Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh hết cặn sữa, tránh tưa lưỡi

Trẻ sơ sinh thường ít nước bọt hơn và do đó, cặn sữa dễ đọng lại trên lưỡi của bé. Vì vậy, biết cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho con.

Có hai cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh: vệ sinh hàng ngày và vệ sinh khi trẻ bị tưa miệng. Mẹ đọc nội dung cụ thể trong bài viết sau nhé.

Cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh hàng ngày

Cặn sữa trong miệng trẻ sơ sinh các chấm nhỏ màu trắng dễ bong và trôi theo nước; hoặc trôi khi trẻ nuốt nước bọt. Thông thường, sau khi bú sữa mẹ, miệng trẻ sơ sinh dễ đọng lại cặn sữa.

– Mẹ cần chuẩn bị gì để làm sạch cặn sữa?

Vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh là một quá trình tương đối đơn giản. Mẹ chỉ cần chuẩn bị:

  • Nước ấm.
  • Một chiếc khăn hoặc một miếng gạc.

– Các bước vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh

  • Đầu tiên, mẹ hãy rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước.
  • Để bắt đầu vệ sinh, hãy đặt trẻ nằm ngang trong lòng mẹ. Mẹ nhớ dùng tay để ôm trọn đầu của bé.
  • Nhúng băng gạc hoặc ngón tay (có đeo găng tay hoặc bọc bằng khăn) vào nước ấm.
  • Nhẹ nhàng mở miệng trẻ; sau đó dùng vải hoặc gạc chà nhẹ lưỡi theo chuyển động tròn.
  • Nhẹ nhàng xoa ngón tay của mẹ lên nướu của con và cả bên trong má của chúng.

Mẹ cũng có thể sử dụng miếng gạc rơ lưỡi mềm cho bé. Vật dụng này được thiết kế để nhẹ nhàng xoa bóp và làm sạch cặn sữa trên lưỡi và nướu của bé. Tốt nhất, mẹ nên chải lưỡi cho trẻ sơ sinh ít nhất hai lần một ngày.

>> Mẹ xem thêm Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh

Cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh bị tưa miệng

Đôi lúc, những mảng trắng trên miệng của trẻ sơ sinh không phải là cặn sữa; mà là tình trạng tưa miệng.

– Tưa miệng là gì?

Tưa miệng là một bệnh nhiễm trùng do nấm phát triển trong miệng. Bệnh do nấm Candida ở miệng gây ra và để lại các đốm trắng trên lưỡi, lợi, bên trong má và trên vòm miệng.

Điểm khác biệt giữa tưa miệng và cặn sữa đó là mẹ có thể lau sạch cặn sữa. Nhưng mẹ không thể làm sạch tưa miệng bằng cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh thông thường.

– Cách nhận biết trẻ sơ sinh bị tưa miệng

Trẻ sơ sinh bị tưa miệng có thể bị nứt da ở khóe miệng; hoặc có các mảng trắng trên môi, lưỡi hoặc ở má trong trông giống như pho mát nhưng không thể lau sạch được.

Một số trẻ sơ sinh có thể không bú tốt hoặc không thoải mái khi bú vì miệng cảm thấy đau; nhưng nhiều trẻ không cảm thấy đau hoặc khó chịu.

– Điều trị cho trẻ sơ sinh bị tưa miệng

Bệnh tưa miệng cần được điều trị bằng thuốc chống nấm để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. Vì vậy, nếu lớp phủ trắng của trẻ sơ sinh không thể làm sạch, mẹ hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa.

Cách ngăn ngừa bé bị tưa miệng:

  • Nếu mẹ đang cho trẻ bú bình; hãy tiệt trùng núm vú và bình sữa sau mỗi lần sử dụng.
  • Bảo quản sữa và bình sữa đã chuẩn bị trong tủ lạnh để ngăn nấm men phát triển.
  • Nếu mẹ đang cho con bú; hãy làm sạch núm vú của mẹ nhẹ nhàng giữa các lần cho con bú.
  • Tiệt trùng núm vú cao su và vòng mọc răng thường xuyên.
  • Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu con bị hen suyễn, hãy đảm bảo rằng chúng rửa miệng bằng nước sau khi dùng thuốc ngăn ngừa hen suyễn.
  • Giặt quần áo ở 60 độ C để tiêu diệt nấm.

>> Mẹ xem thêm Tổng hợp mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon

Cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh sau 6 tháng tuổi

làm sạch miệng cho trẻ sơ sinh 6 tháng

Khi con được ít nhất 6 tháng tuổi và có chiếc răng đầu tiên; mẹ có thể sử dụng bàn chải mềm, thân thiện với trẻ sơ sinh cùng với kem đánh răng. Sử dụng bàn chải để vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh giúp làm sạch bất kỳ kẽ răng nào bị dính đồ ăn vào.

Mẹ cũng có thể sử dụng bàn chải đánh răng để chà nhẹ lưỡi và nướu của trẻ hoặc tiếp tục dùng gạc rơ lưỡi cho bé; hoặc khăn lau cho đến khi trẻ lớn hơn một chút.

Khi cho trẻ sơ sinh hơn 6 tháng tuổi dùng kem đánh răng; mẹ chỉ cần một lượng nhỏ – khoảng bằng hạt gạo. Khi con được ít nhất 3 tuổi; mẹ có thể tăng lượng kem đánh răng lên cỡ hạt đậu.

>> Mẹ xem thêm Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

Cách vệ sinh răng miệng cho bé 1 tuổi

Đến một tuổi, con nên được nha sĩ khám răng miệng.

  • Tiếp tục đánh răng cho trẻ hai lần một ngày bằng nước lã.
  • Thường xuyên nhấc môi của trẻ để kiểm tra các đốm nhỏ màu trắng hoặc nâu đáng ngờ trên răng của trẻ. Nếu mẹ thấy những đốm trắng hoặc nâu này. Đó có thể là dấu hiệu của sâu răng (sâu răng; hãy đặt lịch hẹn với nha sĩ sớm.
  • Nếu con chưa gặp nha sĩ trong lần khám răng đầu tiên, hãy sắp xếp một cuộc hẹn.
  • Tiếp tục thực hiện các bước để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho con.

[inline_article id=169309]

Nhìn chung, cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh tùy thuộc vào tình trạng răng miệng của bé. Điều quan trọng là mẹ cần phân biệt giữa cặn sữa với tưa miệng để có phương án xử lý phù hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao cần tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh giúp con khỏe mạnh?

Thiếu vitamin K thậm chí có thể khiến bé bị tổn thương não và tử vong. Do đó, cha mẹ cần hiểu tầm quan trọng của việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết những phương pháp để đảm bảo con có đủ liều lượng Vitamin K cần thiết.

Tại sao phải tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách chủ động phòng tránh nguy cơ mắc các bệnh như xuất huyết não, viêm màng não.

Trong cơ thể trẻ sơ sinh có một lượng dự trữ vitamin K nhất định; và lượng vitamin này được cơ thể sử dụng ngay trong những ngày đầu tiên để ngăn chặn tình trạng xuất huyết.

Một lý do khác cha mẹ cần tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh là do hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ cũng không cao; và vì vậy, trẻ sơ sinh dễ bị thiếu hụt loại vitamin này.

>> Cha mẹ xem thêm 5 mẹo trị cứt trâu cho trẻ đơn giản và hiệu quả

vitamin k cho trẻ sơ sinh

Điều gì xảy ra khi trẻ sơ sinh có lượng vitamin K thấp?

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh cực kỳ quan trọng để giúp bé tránh bị thiếu hụt loại vitamin này.

Thiếu vitamin K có thể khiến cơ thể bé dễ bị bầm tím hoặc chảy máu tự nhiên trong 12 tuần đầu sau sinh. Máu có thể xảy ra từ mũi, miệng hoặc chảy máu từ gốc rốn.

  • Thiếu vitamin K1: Cơ thể bé bị xuất huyết trong 24 giờ đầu sau sinh.
  • Thiếu vitamin K2: Chảy máu trong tuần đầu tiên sau sinh.
  • Thiếu vitamin K3: Chảy máu khi con được 2−12 tuần tuổi.

Trường hợp thiếu vitamin K3 rất hiếm nhưng lại đáng lo ngại nhất vì tỷ lệ gây tử vong rất cao. Nếu bé bị thiếu vitamin K3, nhiều khả năng con sẽ bị chảy máu trong; thường gặp nhất là xuất huyết não. Trẻ sơ sinh bị xuất huyết não có thể dẫn tử vong.

Dấu hiệu thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh

Các biểu hiện có thể cho thấy bé bị thiếu vitamin K như sau:

  • Phân trẻ sơ sinh có lẫn máu. Phân của bé có màu đen như hắc ín, sẫm màu và có mùi tanh.
  • Có máu trong nước tiểu của bé.
  • Chảy máu mũi hoặc cuống rốn.
  • Dễ bị bầm tím hơn bình thường; nhất là xung quanh đầu và mặt.
  • Ngủ li bì hay quấy khóc.
  • Co giật, nôn nhiều có thể là dấu hiệu trẻ bị xuất huyết não.

Các bé có nguy cơ cao bị chảy máu do thiếu vitamin K là:

  • Bé sinh non trước 37 tuần.
  • Bé sinh mổ.
  • Trẻ bị khó thở sau khi sinh ra.
  • Trẻ có bệnh về gan; hay trải qua quá trình sinh nở nguy hiểm.

Trẻ sơ sinh bú mẹ dễ gặp tình trạng xuất huyết hơn những trẻ bú sữa bột vì sữa bột được bổ sung vitamin K nhiều hơn. Do đó, đối với các bé bú mẹ; để giảm thiểu nguy cơ thiếu vitamin K; cha mẹ nên cho con bú ngay khi chào đời và khi trẻ đói. Sữa non của mẹ chứa nhiều loại vitamin này hơn, do đó, cha mẹ nên cho bé bú càng sớm càng tốt.

>> Cha mẹ xem thêm 3 lời khuyên đắt giá khi sử dụng vitamin tổng hợp cho bé

Hướng dẫn bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh

Hướng dẫn bổ sung vitamin K cho bé

1. Liều tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách bổ sung thường được các bác sĩ khuyến cáo. Đây là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi tình trạng xuất huyết. Bé sau khi sinh cần tiêm một mũi vitamin K1 hoặc K3.

Hướng dẫn tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh theo Bộ Y tế là:

  • Đối với trẻ sơ sinh trên 1500 gram: Bé sẽ được liều tiêm bắp với liều lượng 1mg vitamin K1.
  • Đối với trẻ dưới hoặc bằng 1500 gram: Bé sẽ được tiêm bắp với liều lượng 0,5 mg vitamin K1.

Việc tiêm vitamin K1 thực hiện ngay sau khi trẻ được chăm sóc thiết yếu sau đẻ/mổ lấy thai.

>> Cha mẹ xem thêm Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

2. Liều uống vitamin K cho trẻ sơ sinh

Ngoài cách tiêm, vitamin K cho trẻ sơ sinh còn được bổ sung bằng dạng uống. Nếu bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh theo cách này thì cha mẹ cần đảm bảo cho bé uống đủ liều. Nếu bổ sung không đủ thì trẻ dễ bị xuất huyết do thiếu vitamin K khởi phát muộn.

Trẻ sơ sinh cần uống 3 lần vitamin K1: lần thứ nhất sau sinh; lần thứ hai lúc trẻ 7 ngày tuổi; lần thứ ba lúc trẻ 30 ngày tuổi. Liều dùng vitamin K1 cho trẻ sơ sinh phụ thuộc vào việc bé bú bình hay bú mẹ.

Sau đây là cách uống vitamin k cho trẻ sơ sinh:

  • 3 giọt vitamin K trực tiếp qua đường miệng nếu bé bú mẹ. Trong tuần đầu tiên chào đời, bố mẹ cần cho bé uống 2 giọt và 1 giọt còn lại khi con được một tháng tuổi;
  • Nếu bé bú bình, cha mẹ có thể cho con uống trực tiếp hai liều trong tuần đầu tiên sau sinh.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ sơ sinh hay lè lưỡi có bình thường không?

Một số câu hỏi thường gặp về bổ sung vitamin k cho trẻ sơ sinh

một số câu hỏi thường gặp về vitamin k

1. Liều tiêm vitamin K có an toàn với trẻ sơ sinh không?

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh đã được minh chứng là an toàn trên khắp toàn cầu trong suốt 40 năm. Liều tiêm chủ yếu chỉ chứa thành phần vitamin K; ngoài ra, nó còn có các thành phần khác giúp liều tiêm trở nên an toàn hơn:

  • Một thành phần giúp vitamin K hòa lẫn với chất lỏng.
  • Một thành phần giúp liều tiêm không bị chua.
  • Và thành phần Benzyl Alcohol để bảo quản.

Vào những năm 1980, các bác sĩ nhận ra rằng trẻ sinh non nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt có thể bị ốm do ngộ độc Benzyl Alcohol. Vì nhiều loại thuốc và chất lỏng cần thiết cho việc chăm sóc đặc biệt của trẻ có chứa Benzyl Alcohol như một chất bảo quản.

Kể từ đó, các bác sĩ đã cố gắng giảm thiểu lượng thuốc có chứa benzyl-alcohol mà họ cho. Một lượng nhỏ Benzyl Alcohol trong thuốc tiêm vitamin K không đủ để gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh.

2. Liều tiêm vitamin K có thể gây ung thư không?

Không (theo CDC). Vào đầu những năm 1990, một nghiên cứu nhỏ ở Anh đã tìm thấy “mối liên hệ” giữa việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh và bệnh ung thư ở trẻ em. Nhưng mối liên hệ này chỉ cho thấy hai điều đó xảy ra đồng thời đối với trẻ; không cho thấy vitamin k gây ra ung thư hay không.

Việc tìm hiểu xem liệu vitamin K có thể gây ung thư ở trẻ em hay không là rất quan trọng vì mọi trẻ sơ sinh đều phải được tiêm vitamin K. Các nhà khoa học đã xem xét liệu họ có thể tìm thấy mối liên quan tương tự ở những đứa trẻ khác hay không; nhưng mối liên quan này giữa vitamin K và ung thư ở trẻ em không bao giờ được tìm thấy trong bất kỳ nghiên cứu nào khác.

3. Liều lượng của mũi tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh có quá cao không?

Liều lượng trong mũi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là không quá nhiều. Liều lượng vitamin K trong mũi tiêm cao so với nhu cầu hàng ngày của vitamin K. Nhưng hãy nhớ trẻ sơ sinh không có nhiều vitamin K khi mới sinh; và sẽ không được cung cấp đầy đủ vitamin K cho đến khi chúng gần 6 tháng tuổi. Điều này là do vitamin K không đi qua nhau thai và sữa mẹ có hàm lượng vitamin K rất thấp.

4. Mẹ có thể ăn gì để bổ sung vitamin K vào sữa mẹ?

CDC khuyến khích các bà mẹ ăn uống lành mạnh và bổ sung vitamin tổng hợp khi cần thiết. Mặc dù ăn thực phẩm giàu vitamin K hoặc uống bổ sung vitamin K có thể làm tăng nhẹ nồng độ vitamin K trong sữa mẹ; nhưng cũng không thể tăng nồng độ trong sữa mẹ đủ để cung cấp tất cả lượng vitamin K mà trẻ sơ sinh cần.

5. Làm thế nào để bé đỡ đau khi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?

Làm thế nào để bé đỡ đau khi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?

Trẻ sẽ đỡ đau hơn nếu được bế và cho phép bú. Cha mẹ có thể yêu cầu bế trẻ trong khi tiêm vitamin K để vỗ về bé. Cho con bú trong khi tiêm và ngay sau đó cũng có thể giúp bé thoải mái hơn.

Hãy nhớ rằng nếu em bé không được tiêm vitamin K; nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng của bé cao hơn 81 lần so với khi bé được tiêm. Chẩn đoán và điều trị thiếu vitamin K thường bao gồm nhiều thủ thuật đau đớn (ví dụ như lấy máu nhiều lần).

6. Những rủi ro và lợi ích của việc tiêm vitamin K là gì?

Rủi ro của việc tiêm vitamin K bao gồm: đau hoặc thậm chí bầm tím hoặc sưng tấy tại chỗ tiêm. Một số trường hợp bé bị để lại sẹo trên da tại . Chỉ có một trường hợp phản ứng dị ứng duy nhất ở trẻ sơ sinh đã được báo cáo; vì vậy trường hợp này cực kỳ hiếm.

Mặc dù đã có những lo ngại về một số rủi ro khác; như nguy cơ ung thư ở trẻ em hoặc rủi ro do các thành phần bổ sung; nhưng các rủi ro này đều không được chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học.

Lợi ích chính của việc tiêm vitamin K là nó có thể bảo vệ con bạn khỏi tình trạng thiếu hụt vitamin K (VKDB); một tình trạng nguy hiểm có thể gây tàn tật lâu dài hoặc tử vong. Ngoài ra, chẩn đoán và điều trị VKDB thường bao gồm nhiều thủ thuật và đôi khi gây đau đớn, chẳng hạn như lấy máu, chụp CT, truyền máu hoặc gây mê và phẫu thuật.

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã khuyến nghị tiêm Vitamin K từ năm 1961; và đã nhiều lần tuân theo khuyến nghị đó vì rủi ro của việc tiêm ngừa không cao hơn nguy cơ mắc VKDB; dựa trên nhiều thập kỷ bằng chứng và nhiều thập kỷ kinh nghiệm với trẻ sơ sinh đã nhập viện hoặc chết vì VKDB.

[inline_article id=210270]

Vitamin K rất quan trọng trong việc giúp quá trình đông máu diễn ra bình thường, tránh việc bé bị mất máu quá nhiều nếu lỡ bị thương. Bố mẹ cần quan tâm, tìm hiểu đầy đủ các thông tin cần thiết về loại khoáng chất này để có thể bổ sung đầy đủ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cập nhật mới nhất!

Đảm bảo lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là việc làm rất quan trọng và hữu ích nhằm giúp trẻ có kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Việc trẻ không được tiêm ngừa không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân trẻ mà còn cho cả những đứa trẻ khác xung quanh.

Vì trẻ không tiêm phòng có nguy cơ cao bị mắc bệnh. Khi mắc bệnh, bé sẽ là nguồn lây nhiễm bệnh ra bên ngoài. Mẹ nắm rõ lịch tiêm phòng cho trẻ để biết bé yêu cần tiêm ngừa vắc xin gì, ở độ tuổi nào và cách tiêm ngừa ra sao.

Bài viết dưới đây MarryBaby sẽ giúp mẹ cập nhật chi tiết lịch tiêm chủng cho trẻ mới nhất hàng năm của Bộ Y Tế, mẹ cùng theo dõi sau đây nhé.

Vì sao lịch tiêm phòng cho trẻ hàng năm quan trọng?

Để hiểu tầm quan trọng của lịch tiêm phòng cho trẻ, mẹ cần hiểu một chút về đề kháng của trẻ.

Dưới 5 tuổi, sức đề kháng của trẻ còn rất non yếu, đặc biệt đối với trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng,… Trong khi đó, điều kiện môi trường phức tạp, thời tiết, khí hậu, nhiệt độ diễn biến bất thường… tạo điều kiện cho nhiều loại dịch bệnh nguy hiểm phát triển. Dịch bệnh tấn công là một trong những nguy cơ tiềm ẩn luôn thường trực đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Chưa kể trước khi vắc xin ra đời, nhiều trẻ bị các bệnh như: bại liệt, lao, ho gà, thương hàn, viêm não… mà không có thuốc điều trị; gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hoặc ngay cả khi đã được điều trị kịp thời vẫn có thể tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề. 

Do đó, Bộ Y tế đã ra Thông tư 38/2017/TT-BYT, “Quy định danh mục bệnh truyền nhiễm, phạm vi và đối tượng phải sử dụng vắc xin, sinh phẩm y tế bắt buộc”, có hiệu lực từ 1/1/2018. Thông tư quy định trẻ em dưới 5 tuổi cần bắt buộc tiêm chủng đầy đủ 10 bệnh truyền nhiễm hàng đầu: viêm gan virus B, lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, do vi khuẩn Haemophilus influenzae týp b; bệnh sởi, viêm não Nhật bản B, Rubella.

Lợi ích của theo sát lịch tiêm phòng cho trẻ chính là giúp cơ thể trẻ tạo ra kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể. Kháng thể được hình thành có nhiệm vụ tiêu diệt vi rút, vi khuẩn và tồn tại trong máu để bảo vệ cơ thể chống các tác nhân gây bệnh ở những lần xâm nhập sau. Dưới đây là lịch tiêm phòng cho trẻ đầy đủ cho trẻ theo chương trình tiêm chủng mở rộng và tiêm chủng dịch vụ theo từng độ tuổi của con yêu.

Vì sao bé cần được tiêm chủng đầy đủ theo lịch tiêm phòng cho trẻ hàng năm?
Lịch tiêm phòng cho trẻ rất quan trọng để đảm bảo con cưng có sức đề kháng tốt nhất!

Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo từng giai đoạn

Cha mẹ nhất định phải ghi nhớ hoặc lưu lại để đảm bảo bé được chích đủ mũi, đúng thời gian và đúng phác đồ, đảm bảo nền tảng sức khỏe cho sự phát triển toàn diện của bé sau này.

1. Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh (tiêm càng sớm càng tốt sau khi sinh)

  • Vắc xin viêm gan B (VGB) phòng bệnh viêm gan B. Cách tiêm: tiêm 1 mũi càng sớm càng tốt (trong 24 giờ đầu sau sinh).
  • Dưới 1 tháng tuổi, trẻ sẽ được tiêm phòng vắc xin lao (BCG) với một liều duy nhất. Nếu không có các chống chỉ định, trẻ sẽ được tiêm trong 24-48h sau sinh tại bệnh viện phụ sản và không cần tiêm lại.

2. Lịch tiêm phòng cho trẻ 2 tháng tuổi

  • Vắc xin kết hợp phòng 6 bệnh (ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Haemophilus influenzae týp B (Hib) gây ra như viêm phổi, viêm màng não mủ) dạng 6 trong 1 Infanrix hexa (Bỉ)/ Hexaxim (Pháp) hoặc dạng 5 trong 1 Pentaxim (Pháp), Infanrix IPV + Hib (Bỉ) (không có thành phần kháng nguyên viêm gan B). Cách tiêm: Tiêm mũi 1.
  • Vắc xin Rotarix (Bỉ), Rotateq (Mỹ), Rotavin-M1 (Việt Nam) phòng Rotavirus gây bệnh tiêu chảy cấp. Lịch chủng ngừa: uống thành 2 liều, liều 2 cách liều 1 tối thiểu 4 tuần.
  • Vắc xin Synflorix (Bỉ), Prevenar 13 (Bỉ) phòng bệnh viêm tai giữa, viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn (mũi 1)

3. Lịch tiêm phòng cho trẻ 3 tháng tuổi

  • Vắc xin 6 trong 1 hoặc 5 trong 1. Tiêm mũi 2. (Nếu tiêm 5 trong 1 thì phải bổ sung mũi viêm gan B).
  • Vắc xin uống phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus (liều 2).

4. Lịch tiêm phòng cho trẻ 4 tháng tuổi

  • Vắc xin kết hợp 6 trong 1 hoặc 5 trong 1. Tiêm mũi 3 (nếu tiêm vắc xin kết hợp 5 trong 1 thì tiêm thêm mũi viêm gan B).
  • Vắc xin Synflorix (Bỉ)/ Prevenar 13 (Bỉ) phòng bệnh viêm tai giữa, viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn (mũi 2)

5. Lịch tiêm phòng cho trẻ 6 tháng tuổi

  • Vắc xin Vaxigrip Tetra (Pháp) phòng bệnh cúm (Tiêm 2 mũi cách nhau 1 tháng).
  • Vắc xin VA-MENGOC-BC phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu B+C (mũi 1)
  • Vắc xin Synflorix (Bỉ)/Prevenar 13 (Bỉ) phòng bệnh viêm tai giữa, viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn (mũi 3).
vắc xin cho bé 6 tháng
Lịch tiêm phòng cho trẻ 6 tháng bao gồm 3 loại vắc xin phòng cúm, viêm màng não, viêm phổi, viêm tai giữa

6. Lịch tiêm phòng cho trẻ 9 tháng tuổi

  • Vắc xin VA-MENGOC-BC (Cu Ba) phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu B+C (mũi 2)
  • Vắc xin sởi đơn MVVac (Việt Nam) phòng bệnh sởi.
  • Vắc xin Varilrix (Bỉ) phòng bệnh thủy đậu.
  • Vắc xin Imojev (Thái Lan) phòng Viêm não Nhật Bản.

7. Tiêm phòng cho trẻ 12 tháng tuổi

  • Vắc xin 3 trong 1 MMR-II (Mỹ) phòng bệnh sởi, quai bị, rubella.
  • Vắc xin Varivax/Varicella phòng bệnh thủy đậu (Nếu chưa tiêm Varilrix)
  • Vắc xin Jevax (Việt Nam) phòng bệnh viêm não Nhật Bản B: Tiêm 2 mũi, cách nhau 1 – 2 tuần.
  • Vắc xin Avaxim 80U/0.5ml phòng bệnh viêm gan A. Liều nhắc lại sau 6-18 tháng.
  • Vắc xin Synflorix (Bỉ)/Prevenar 13 (Bỉ) phòng bệnh viêm tai giữa, viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn (mũi 4).

8. Tiêm phòng vắc xin cho trẻ 15 – 24 tháng tuổi

  • Vắc xin 6 trong 1 hoặc 5 trong 1 mũi 4 (nếu chích 5 trong 1 thì chích thêm mũi viêm gan B)
  • Vắc xin Avaxim 80U/0.5ml phòng bệnh viêm gan A (mũi nhắc)
  • Vắc xin Vaxigrip Tetra (Pháp) phòng bệnh cúm (mũi 3 – sau mũi thứ hai 1 năm)

9. Lịch tiêm phòng cho trẻ đủ 24 tháng tuổi

  • Vắc xin Menactra (Mỹ) phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135.
  • Vắc xin Jevax phòng bệnh viêm não Nhật Bản B (mũi 3).
  • Vắc xin Typhim VI/Typhoid VI phòng bệnh thương hàn.
  • Vắc xin Tả mORCVAX (Việt Nam) gồm 2 liều uống (dành cho trẻ sống ở vùng nguy cơ cao, liều hai sau liều một 2 tuần).

10. Lịch tiêm phòng cho trẻ từ 3 tuổi trở lên

  • Vắc xin 3 trong 1 MMR-II phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (mũi nhắc).Vắc xin Vaxigrip Tetra (Pháp)/ Influvac (Hà Lan) phòng bệnh cúm (Tiêm nhắc lại hàng năm).
  • Vắc xin Vaxigrip Tetra (Pháp)/ Influvac (Hà Lan) phòng bệnh cúm (Tiêm nhắc lại hàng năm).
  • Vắc xin Menactra phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135 (mũi nhắc cho trẻ từ 15 tuổi đến người lớn 55 tuổi).
  • Vắc xin Jevax phòng bệnh viêm não Nhật Bản B (mũi nhắc, lúc 5 tuổi). Sau đó cứ 3 năm tiêm nhắc lại 1 lần đến khi 15 tuổi.
  • Vắc xin Tetraxim (phòng bệnh bạch hầu – ho gà – uốn ván – bại liệt) hoặc vắc xin Adacel/Boostrix (phòng bệnh bạch hầu – ho gà – uốn ván) khi trẻ từ 4 tuổi trở lên, và nhắc lại mỗi 10 năm.

>> Mẹ có thể xem thêm: Danh mục vắc-xin tiêm chủng mở rộng cho trẻ

Ngoài lịch tiêm phòng cho trẻ như trên, các vắc xin cần thiết khác cũng cần thiết cho trẻ nhỏ

lịch tiêm phòng cho trẻ

Ngoài việc cho trẻ tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch theo lịch tiêm phòng cho trẻ trong chương trình tiêm chủng mở rộng của quốc gia, mẹ cần lưu ý các loại vắc xin chủng ngừa các bệnh truyền nhiễm khác để tiêm phòng cho bé đầy đủ, chi tiết là:

  • Vắc xin phế cầu.
  • Vắc xin phòng thủy đậu.
  • Vắc xin viêm não Nhật Bản B.
  • Vắc xin phòng viêm gan siêu vi A.
  • Vắc xin HPV.
  • Vắc xin thương hàn.
  • Vắc xin phòng cúm.
  • Vắc xin phòng tiêu chảy do vi rút Rota gây ra.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách uống tía tô trước khi tiêm phòng cho bé cha mẹ cần biết

Trường hợp nào mẹ không được tiêm phòng cho bé?

Trước khi đi theo lịch tiêm phòng cho trẻ, bố mẹ luôn được hướng dẫn đưa trẻ đi khám sàng lọc để phát hiện những bất thường. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra những chỉ định phù hợp. Dưới đây là những trường hợp trẻ không được tiêm phòng:

  • Trẻ có tiền sử sốc hoặc phản ứng, dị ứng nặng sau khi tiêm liều vắc xin trước đó.
  • Trẻ có tình trạng suy chức năng các cơ quan như suy hô hấp, suy tuần hoàn, suy tim, suy gan, suy thận…
  • Không tiêm vắc xin sống với trẻ bị suy giảm miễn dịch như bệnh suy giảm hệ miễn dịch bẩm sinh, suy giảm miễn dịch nặng.
  • Không tiêm vắc xin phòng bệnh lao cho trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm HIV mà không được điều trị dự phòng lây truyền.
  • Con bị dị ứng với trứng. Những trẻ bị dị ứng nặng với trứng không nên tiêm vắc xin ngừa cúm như trong lịch tiêm phòng cho trẻ, song bé vẫn có thể tiêm chủng ngừa các loại vắc xin phòng bệnh khác. Vắc xin ngừa sởi và quai bị được phát triển từ bên trong tế bào gà song protein trong trứng đã được tách ra khỏi vắc xin. Con mẹ không cần phải kiểm tra xem có bị dị ứng với trứng hay không khi tiêm các loại vắc xin này.
  • Gia đình có tiền sử bị mắc động kinh hay đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) thì cũng không nên đưa bé đi tiêm phòng theo lịch tiêm phòng cho trẻ như đã nói.
  • Khi con đang dùng thuốc kháng sinh khác, mẹ hãy hỏi bác sĩ trước khi đưa ra quyết định tiêm phòng bệnh cho trẻ.
  • Con còn nhỏ, chưa đủ tuổi, mẹ tuyệt đối không tiêm để tránh rủi ro bị sốc thuốc hoặc nặng hơn có thể tử vong.

Để phát hiện những trường hợp trẻ không được tiêm phòng theo lịch tiêm phòng của trẻ, các bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá tình trạng sức khỏe của bé thông qua đo thân nhiệt, đánh giá tri giác, quan sát nhịp thở, nghe tim để phát hiện các bất thường.

>> Mẹ có thể xem thêm: Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Các trường hợp tạm hoãn vắc-xin

vắc xin cho bé sơ sinh
Ngoài lịch tiêm phòng cho trẻ, cha mẹ lưu ý thêm trường hợp tạm hoãn hoặc không tiêm vắc-xin cho con

Mẹ chăm sóc và theo dõi con yêu sau tiêm chủng như thế nào được gọi là an toàn?

An toàn tiêm chủng là vấn đề được rất nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Đó không chỉ là việc đảm bảo nguồn gốc, chất lượng vắc xin, mà còn phụ thuộc vào quá trình chăm sóc và theo dõi trẻ sau tiêm chủng của bố mẹ. 

Ngoài việc tuân thủ theo lịch tiêm phòng cho trẻ hàng tháng; việc chăm sóc và theo dõi con sau đó mẹ đừng nên bỏ qua nhé.

1. Theo dõi sau khi tiêm chủng

  • Bố mẹ cần theo dõi con tối thiểu 30 phút tại cơ sở tiêm chủng. Nếu phát hiện những bất thường như nôn, thở nhanh, thở ngắt quãng, khò khè, da mẩn đỏ,… cần báo ngay cho nhân viên y tế.
  • Sau 24 – 48h, trẻ cần tiếp tục được theo dõi về thân nhiệt, nhịp thở, sinh hoạt hằng ngày bao gồm ăn, ngủ, chơi đùa…
  • Quan sát vùng tiêm và da toàn thân của trẻ xem có sưng, phát ban hay nổi mẩn đỏ.

2. Chăm sóc sau tiêm chủng

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ: cho trẻ ăn/bú đủ bữa, đủ số lượng, đúng tư thế; hạn chế cho ăn nằm, có thể cho thức ăn lỏng dễ tiêu hóa ở trẻ đã ăn dặm.
  • Nên cho trẻ mặc quần áo mỏng, thoáng mát và kiểm tra thân nhiệt thường xuyên cho bé, đặc biệt là ban đêm.
  • Khi trẻ sốt cao, cha mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định và hướng dẫn của cán bộ y tế.
  • Không bôi, đắp, dán miếng hạ sốt hay bất cứ thứ gì lên vị trí tiêm của bé. Vết tiêm có thể bị sưng đỏ, đau. Đây hoàn toàn là phản ứng bình thường và sẽ tự khỏi.
  • Không tự ý dùng Aspirin và các liều thuốc ho, thuốc hạ sốt khác vì những loại thuốc này có thể tăng liều paracetamol.
  • Chú ý đến lần tiêm chủng tiếp theo dựa theo lịch tiêm phòng cho trẻ.

[inline_article id=67553]

Bài viết trên hi vọng mẹ đã nắm rõ lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo từng độ tuổi. Dẫu biết, mẹ có thể có lúc mệt mỏi và chán chường vì con hay ốm vặt trong suốt quá trình con lớn. Tuy nhiên, mẹ hãy cố gắng mạnh mẽ hơn để bảo vệ con yêu một cách tốt nhất, mẹ nhé. Vì con yêu cần có mẹ!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có cần nhổ bỏ?

Hiện tượng xuất hiện đốm trắng trên lợi của bé có tên gọi là nanh sữa. Trong bài viết này, mẹ cùng MarryBaby khám phá nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì; liệu đây có phải là tình trạng đáng lo ngại hay không và cách xử trí khi bé có nanh sữa nhé.

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì?

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh (Gingival cysts) hay còn được gọi là nang lá răng (Dental Lamina Cyst); đây là tổn thương niêm mạc miệng của bé; và thường bé chỉ bị trong một thời gian ngắn. Đây là một tổn thương phổ biến trong vòng 3 tuần đến 6 tuần tuổi sau sinh.

Bản chất của nanh sữa ở trẻ sơ sinh là một loại nang có vỏ mỏng trong lòng chứa đầy chất keratin. Đây là một sản phẩm thoái hóa của biểu mô sừng hóa. Nanh sữa thường có màu trắng do các mảnh vụn tế bào trong quá trình hình thành răng sữa còn sót lại ở xương hàm.

>> Mẹ có thể quan tâm: Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

Các biểu hiện khi bé mọc nanh sữa

Khi quan sát bé, mẹ sẽ thấy những nốt tròn hoặc hình oval màu trắng đến hơi vàng; kích cỡ từ 2-3mm ở nông ngay dưới bề mặt niêm mạc lợi hàm trên; và hàm dưới của trẻ. Đây là biểu hiện của nanh sữa.

Thông thường, nanh sữa ở trẻ sơ sinh sẽ có thể gia tăng về số lượng; nhưng hiếm khi to ra về kích thước; và tình trạng này sẽ mất đi sau vài tuần đến vài tháng. Trung bình là khoảng 2 tuần đến 5 tháng tuổi.

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?

Bé mọc nanh sữa có phải điều đáng lo

Nanh sữa là một tổn thương tuy khá phổ biến đối với trẻ sơ sinh; nhưng lại lành tính. Cho đến thời điểm hiện nay, chưa có tài liệu nào ghi nhận những biến chứng nguy hiểm; hoặc vấn đề sức khỏe khi trẻ sơ sinh mọc nanh sữa.

Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé sau khi có nanh sữa mà bỏ bú, quấy khóc thường xuyên, không chịu ngủ,… thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa ngay nhé! Bé có thể bị viêm nhiễm lợi; hoặc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.

>> Mẹ có thể quan tâm: 3 tuyệt chiêu mẹ nên áp dụng ngay khi bé không chịu bú bình

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có gây vàng da?

Các tài liệu khoa học cho thấy tác động của nanh sữa chỉ biểu hiện trên lợi của trẻ sơ sinh. Do đó, nanh sữa ở trẻ sơ sinh không gây vàng da cho bé. Tuy nhiên, vàng da ở trẻ sơ sinh cũng là một tình trạng phổ biến. Nên khi bé vừa có nanh sữa, vừa vàng da; nhiều mẹ có thể đã lầm tưởng hai yếu tố này liên quan đến nhau.

Vàng da ở trẻ sơ sinh thường vô hại. Các triệu chứng nhận biết bao gồm:

  • Vàng da và lòng trắng của mắt.
  • Nước tiểu màu vàng sẫm (nước tiểu của trẻ sơ sinh phải không màu).
  • Phân của bé màu nhạt (nó phải có màu vàng hoặc cam).

Các triệu chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thường phát triển 2 ngày sau khi sinh và có xu hướng thuyên giảm mà không cần điều trị khi trẻ được khoảng 2 tuần tuổi.

[inline_article id=252529]

Có nên nhổ nanh sữa cho bé?

Việc chẩn đoán nanh sữa ở trẻ sơ sinh rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ sự can thiệp y tế không cần thiết. Vì đây là một tổn thương lành tính, không có gì đáng lo ngại. Hơn nữa, nanh sữa không gây ra những triệu chứng đau đớn; và tự biến mất theo thời gian. Do đó, phần lớn các tài liệu y khoa đều đồng ý rằng nanh sữa không cần điều trị.

Vậy có trường hợp nào bác sĩ phải can thiệp nhổ răng cho trẻ sơ sinh không?

Khi kiểm tra rằng miệng cho bé, các bác sĩ sẽ phân biệt giữa tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh và răng mới sinh (natal teeth). Răng mới sinh này không có cấu trúc chân răng phù hợp, rất lỏng lẻo và có thể gây thương tích cho cả trẻ sơ sinh và bà mẹ trong quá trình bú. Để tránh trường hợp bé nuốt phải răng mới sinh và cản trở đường thở; các bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để nhổ bỏ ngay sau khi bé được sinh ra.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ sơ sinh ngã trên giường xuống đất? Tìm hiểu ngay!

Cách chăm sóc răng miệng cho bé

cách chăm sóc răng miệng cho bé sơ sinh

Tuy nanh sữa ở trẻ sơ sinh không cần điều trị và can thiệp; nhưng việc vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Sau đây là một số gợi ý từ CDC để mẹ chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con tốt hơn.

  • Lau nướu hai lần một ngày bằng khăn mềm, sạch vào buổi sáng sau lần bú đầu tiên và ngay trước khi đi ngủ. Điều này giúp lau sạch vi khuẩn và đường có thể gây sâu răng cho trẻ.
  • Khi răng bé mọc, hãy bắt đầu chải răng hai lần một ngày bằng bàn chải đánh răng lông mềm, nhỏ và nước lã.
  • Hãy đến gặp nha sĩ trước ngày sinh nhật đầu tiên của con để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề răng miệng.
  • Nói chuyện với nha sĩ hoặc bác sĩ về việc bôi dầu bóng có chứa fluor lên răng của con ngay khi chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
  • Chỉ sử dụng nước để đánh răng cho đến khi trẻ được 18 tháng tuổi, trừ khi nha sĩ yêu cầu khác.

Qua bài viết, mong là mẹ đã hiểu hơn về tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết thêm về một số cách chăm sóc răng miệng cho bé cưng của mình.

[inline_article id=175843]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh 24 giờ sau khi chào đời?

Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh là một biện pháp quan trọng và hiệu quả nhằm ngăn ngừa rủi ro mắc các biến chứng và bệnh tiềm ẩn gây ra bởi vi-rút viêm gan B.

Trong bài viết này, MarryBaby chia sẻ với cha mẹ những kiến thức về việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, hướng dẫn cha mẹ một số biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bé sau tiêm phòng.

Có nên tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh?

tiêm viêm gan b cho trẻ sơ sinh

Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra. Trong một số trường hợp, nó có thể gây ung thư gan. Đây là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ hai trên toàn thế giới.

Các chuyên gia thường gọi viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng thầm lặng; vì nhiều người không có triệu chứng khi họ mắc bệnh lần đầu. Mặc dù vậy, họ vẫn có thể lây cho người khác khi tiếp xúc trực tiếp với máu, tinh dịch hoặc các chất dịch cơ thể khác có mang vi rút.

Cha mẹ nhiễm bệnh cũng có thể truyền vi-rút sang cho con sau khi sinh. Đồng thời, theo báo cáo của WHO, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính cao nhất. Nếu bị phơi nhiễm, trẻ sơ sinh có tới 90% nguy cơ bị nhiễm trùng mãn tính. Vì lẽ đó, việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh nhằm giúp tránh rủi ro cho bé bị nhiễm loại vi-rút này.

Ngoài ra, cha mẹ cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh để:

  • Bảo vệ con khỏi bệnh viêm gan B, một căn bệnh nguy hiểm tiềm tàng; và chưa có phương pháp điều trị.
  • Tiêm phòng viêm gan B bảo vệ người khác khỏi bệnh vì trẻ em bị viêm gan B thường không có triệu chứng; nhưng chúng có thể truyền bệnh cho người khác mà không ai biết.
  • Tiêm phòng viêm gan B giúp giảm rủi ro con mắc bệnh gan và ung thư do viêm gan B.
  • Giúp con không phải nghỉ học hoặc mất công chăm sóc trẻ và cha mẹ không bị bỏ lỡ công việc.

>> Cha mẹ xem thêm 12 loại vắc xin cho trẻ

Lịch tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh

Tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh mấy mũi là câu hỏi của nhiều bậc cha mẹ. Theo Sổ Cẩm nang Chuyên gia (MSD Manual), việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh thường được theo liệu trình như sau:

  • Đối với trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 1 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 6 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
  • Đối với trẻ sơ sinh có mẹ không bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 2 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 4 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.

Lý do phải có lộ trình bốn liều là bởi vì liều tiêm phòng viêm gan B đầu tiên không đủ để ngăn ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con; bé cần được tiêm ít nhất hai liều tiếp theo trong đúng thời gian (Theo WHO).

Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?

Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?

Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới, tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên có khả năng lớn ngăn chặn nguy cơ nhiễm vi-rút từ mẹ sang bé. Tỷ lệ thành công có thể lên đến 85 – 90%. Nếu tiến hành trễ hơn, con số này sẽ giảm dần theo thời gian.

Ngoài ra, liệu pháp này còn giúp bảo vệ trẻ khỏi những rủi ro bị chủng vi sinh vật này tấn công từ môi trường xung quanh.

Một số lưu ý khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh lần đầu tiên:

  • Nếu mẹ của trẻ sơ sinh mang vi rút viêm gan B trong máu thì các chuyên gia khuyến khích trẻ phải tiêm vắc xin này trong vòng 12 giờ sau khi sinh. Bé cũng cần một mũi tiêm khác – globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG); để bé được bảo vệ và có thể chống lại vi rút ngay lập tức.
  • Nếu mẹ của trẻ sơ sinh không có vi rút trong máu, đứa trẻ có thể được chủng ngừa HepB trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Nếu trẻ sinh ra nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ đợi tiêm liều đầu tiên khi trẻ được 1 tháng tuổi hoặc khi xuất viện.

Trường hợp không nên tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh

Nếu bé không đáp ứng các yêu cầu sau đây, bác sĩ sẽ không tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh:

  • Nhịp thở ổn định.
  • Không có những triệu chứng suy nhược cơ thể hay mắc bệnh bẩm sinh; chẳng hạn như da tái nhợt hoặc tái xanh.
  • Bú sữa mẹ bình thường.

Ngược lại, nếu rơi vào bất kỳ trường hợp nào dưới đây, trẻ sơ sinh sẽ không thể được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ đầu kể từ lúc chào đời:

  • Dị tật bẩm sinh.
  • Cơ thể ốm yếu.
  • Thân nhiệt tăng cao.

Hơn nữa, đối với tình huống sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi) hay nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ cần được giám sát một thời gian trước khi bác sĩ chấp thuận tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Vì thể chất khỏe mạnh cũng như tình trạng sức khỏe ổn định là yếu tố hàng đầu của cả người trưởng thành và trẻ nhỏ; đặc biệt là trẻ sơ sinh; trước khi tiêm bất kỳ mũi vắc xin nào.

Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh ngay từ đầu là cách tốt nhất để bảo vệ bé khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Tuy nhiên, lúc này trẻ còn rất yếu do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vì vậy, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ những lưu ý trước và sau khi bé tiêm chủng để đảm bảo an toàn cho con nhé.

Lưu ý khi tiêm vắc-xin viêm gan b cho trẻ sơ sinh

Lưu ý khi tiêm huyết thanh viêm gan b cho bé

Khi vừa chào đời, sức đề kháng của trẻ vẫn còn rất yếu do các tế bào bạch cầu vẫn chưa đủ khả năng hoạt động hết năng lực. Bác sĩ cũng như bố mẹ sẽ cần theo dõi bé trong vòng 1 – 2 ngày sau khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ.

Mặc dù loại chế phẩm sinh học này đã được công nhận an toàn đối với trẻ sơ sinh, nhưng trong một số trường hợp hy hữu, bé vẫn có nguy cơ xảy ra các phản ứng như:

  • Khóc nhiều do vị trí tiêm phát đau và sưng đỏ.
  • Thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ (khoảng 37,7 độ C).
  • Sốc phản vệ.

Thực tế, tỷ lệ những phản ứng trên xảy ra rất thấp. Đồng thời, trong khoảng thời gian này, cả mẹ và bé vẫn còn đang được chăm sóc ở bệnh viện. Vì vậy, nếu bất kỳ biến cố nào phát sinh; các bác sĩ sẽ nhanh chóng có biện pháp xử lý kịp thời.

Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh có sốt không?

Theo CDC, trẻ sơ sinh tiêm vắc xin viêm gan B sẽ có tác dụng phụ như: sốt nhẹ (dưới 38,3 độ C); và đau nhức cánh tay sau khi tiêm. Tuy nhiên, cha mẹ đừng quá lo lắng. Vi những tác dụng phụ thoáng qua này có thể sẽ không còn sau 1-3 ngày.

Theo dõi trẻ sau tiêm vắc-xin viêm gan B

Theo dõi trẻ sau tiêm chủng

Sau khi tiêm chủng, trẻ có thể gặp phải một số phản ứng nhẹ. Vì vậy, cha mẹ nên cho trẻ ở lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi sức khỏe rồi mới về nhà. Sau đó, cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe của trẻ, nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường cần báo ngay cho bác sĩ để xử trí kịp thời.

Với các bé trải qua tác dụng phụ của vắc-xin như sốt nhẹ; cha mẹ có thể làm mát người cho con bằng cách cho bú thêm sữa, lau mát cơ thể, không quấn nhiều chăn hoặc mặc quá nhiều quần áo cho bé. Đồng thời, nếu bé sốt trên 38,5 độ C, cha mẹ cũng có thể cho bé dùng thuốc hạ sốt paracetamol với liều lượng thích hợp theo cân nặng của bé theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp trẻ sau tiêm đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không thuyên giảm; sốt kéo dài nhiều ngày, hay quấy khóc, li bì, bỏ bú, thở khó, tím tái,… cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, xử trí kịp thời.

>> Cha mẹ xem thêm Có nên dán miếng hạ sốt vào chỗ tiêm phòng cho trẻ không?

Trẻ sơ sinh có thể tiêm phòng viêm gan siêu vi B lại vào lúc khác không?

Trong trường hợp trẻ sơ sinh không được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ kể từ khi chào đời vì một số nguyên nhân; chẳng hạn như không đủ điều kiện chống đỡ với thành phần vắc xin; cha mẹ sẽ cần đưa bé đi tiêm ngừa bổ sung trong vòng bảy ngày kế tiếp ngay khi có thể.

Sau giai đoạn trên, một mũi vắc xin viêm gan B đơn sẽ không còn khả năng tạo thành lớp phòng ngự bảo vệ trẻ. Lúc này, bố mẹ và bé sẽ cần đợi 2 tháng sau để bắt đầu tiêm 3 mũi vắc xin tổng hợp, bao gồm những bệnh như:

  • Bệnh bạch hầu.
  • Ho gà.
  • Uốn ván.
  • Viêm gan B.
  • Viêm phổi hoặc viêm màng não mủ do Hib.

Thông thường, các mũi sẽ được tiêm cách nhau một tháng.

Qua bài viết, MarryBaby hy vọng cha mẹ đã hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết một số cách để chăm sóc con sau tiêm chủng.

[inline_article id=68025]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

10 cách nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm tại nhà

Nhiều mẹ lăn tăn không biết khi nào và làm thế nào để giới thiệu món đậu cô ve này cho bé. Trong bài viết này, MarryBaby sẽ chia sẻ với mẹ thông tin về dưỡng chất của đậu cô ve; và 10 công thức đơn giản, dễ làm để nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm.

Mẹ nên nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm khi con mấy tuổi?

Thời điểm bé bắt đầu ăn dặm là vào khoảng 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, CDC khuyến khích mẹ kiên nhẫn chờ đến khi bé được 7-8 tháng tuổi để bắt đầu cho bé ăn thực phẩm đa dạng hơn; trong đó có các món rau củ quả.

Để an toàn, mẹ cứ chờ đến lúc bé 8 tháng tuổi rồi hãy nấu cháo đậu cô ve cho bé nhé! Vì món đậu này vô cùng nhiều dưỡng chất, nên nó có thể hơi “nặng” so với hệ thống tiêu hóa đang phát triển của bé.

Song song đó, mẹ cũng cần quan sát những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng ăn dặm (ví dụ như có thể ngồi mà không cần nhiều hỗ trợ; khả năng kiểm soát đầu và cổ,…) để biết chắc con đã có thể thưởng thức món cháo đậu cô ve mà mẹ nấu.

Mẹ nên nấu cháo đậu cô vê cho bé ăn dặm khi con mấy tuổi?
Thời điểm thích hợp nhất để nấu cháo đậu cô ve cho bé thưởng thức là khi bé 8 tháng tuổi mẹ nhé!

Lợi ích của đậu cô ve cho bé ăn dặm

Trước khi tìm công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dăm. Mẹ hẳn sẽ tò mò lợi ích khi nấu nguyên liệu này cho con đúng không?

Đậu cô ve rất giàu vitamin A vô cùng có lợi cho sức khỏe mắt của bé. Đồng thời, con yêu cũng được bổ sung vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu; và vitamin C giúp hỗ trợ sức khỏe miễn dịch và tăng cường hấp thụ sắt.

Đậu cô ve cũng cung cấp folate, một loại vitamin B mà cơ thể bé cần để tế bào phát triển và phân chia.

Ngoài ra, với 100g đậu cô ve, theo Bảng Thành phần Thực phẩm Việt Nam của Viện Dinh dưỡng, bé sẽ hấp thụ những dưỡng chất như:

  • 80g nước
  • 5g protein
  • 26mg canxi
  • 0.7mg sắt
  • 26mg magiê
  • 122mg phốt pho
  • 254mg kali
  • 25mg vitamin C
  • 0.34mg vitamin B1
  • 0.19mg vitamin B2

Cách nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm

Cách làm các món ăn dặm từ đậu cô ve cho bé
Sau đây là 10 công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm mẹ cần nằm lòng!

1. Cháo thịt heo đậu cô ve cho bé ăn dặm

Đây là một trong những công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé được nhiều mẹ tìm kiếm! Mẹ xem hướng dẫn nấu món ăn này sau đây nha.

Nguyên liệu:

  • 20g bột gạo
  • 20g đậu cô ve
  • 20g thịt heo bằm
  • 1 thìa nhỏ dầu ăn
  • 250ml nước
  • 1/2 muỗng cà phê hạt nêm
  • 1/2 muỗng cà phê bột ngọt

Cách thực hiện:

  • Đậu cô ve rửa sạch, cắt bỏ hai đầu, xay hoặc bằm nhuyễn.
  • Cho đậu cô ve đã bằm và thịt heo bằm vào nồi; thêm 1/2 bát nước, khuấy cho tan thịt, bắc lên bếp nấu chín.
  • Khi thịt, đậu cô ve đã chín bắc nồi xuống để nguội bớt (khoảng 2 phút).
  • Sau đó, mẹ cho bột gạo vào khuấy cho cháo thật mịn. Đánh thấy bột tan cho dầu ăn vào khuấy đều.
  • Cho cháo thịt heo đậu cô ve cho bé ăn dặm ra bát rồi để bé thưởng thức.

2. Cháo hỗn hợp đậu cô ve và lê

Sự kết hợp giữa đậu cô ve và lê chắc chắn sẽ cho ra một món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm nhiều vitamin và chất xơ.

Nguyên liệu:

  • 40- 45g lê (khoảng 1/4 quả)
  • 30- 40g đậu cô ve giống Nhật
  • 180ml nước

Cách thực hiện:

  • Đậu cô ve mẹ rửa sạch, cắt khúc ngắn. Lê gọt vỏ, bỏ lõi, cắt miếng to gấp 2-3 đậu.
  • Bỏ đậu cô ve và lê vào chung đem đi luộc. Thời gian luộc khoảng 12- 14 phút.
  • Đậu và lê chín, mẹ đem đi nghiền qua rây sạch. Nghiền nóng hay nguội đều được. Để hỗn hợp mịn, mẹ có thể dùng máy xay. Nếu dùng máy xay sinh tố mẹ cần để đậu và lê nguội bớt rồi mới xay. Và khi luộc, mẹ có thể đổ tăng thêm nước để dùng đến khi xay.
  • Nghiền xong mẹ trộn đều hỗn hợp rồi cho bé dùng.

3. Hỗn hợp đậu cô ve và cà rốt

Nguyên liệu:

  • 30g cà rốt cắt hạt lựu
  • 30g đậu cô ve cắt khúc ngắn
  • 1 bát nước (khoảng 180ml)

Cách thực hiện:

  • Mẹ cho đậu cô ve và cà rốt vào nồi, thêm nước và luộc chín. Thời gian luộc khoảng 13 phút.
  • Đậu và cà rốt chín, mẹ tắt bếp rồi mang đi nghiền qua rây. Mẹ cũng có thể xay bằng máy xay sinh tố nhưng cần để đậu và cà rốt nguội bớt rồi mới xay để không bị mất mùi thơm của chúng. Phần nước luộc mẹ cũng lọc qua rây nhé.
  • Tùy vào thời điểm ă của con, mẹ có thể cho ít hay nhiều nước luộc để điều chỉnh dộ đặc lỏng tùy thuộc vào thời điểm ăn của con.
  • Sau khi nghiền xong, mẹ trộn đều hỗn hợp và múc cháo đậu cô ve cà rốt cho bé ăn dặm.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trái cây ăn dặm cho bé 6 tháng và cách chế biến tốt nhất

4. Hỗn hợp đậu cô ve và khoai lang cho bé ăn dặm

Kết hợp đậu cô ve và khoai lang sẽ cho ra món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm dễ dàng vì độ sánh mịn, thơm béo của nó.

Nguyên liệu:

  • 40g đậu cô ve cắt khúc ngắn
  • 30 g khoai lang cắt miếng vừa
  • 180ml nước

Cách thực hiện:

  • Mẹ cho đậu cô ve và khoai lang vào nồi, thêm 180ml để luộc chín. Thời gian luộc khoảng 13 phút.
  • Đậu và khoai đã chín, mẹ lấy ra khỏi bếp và đem nghiền qua rây. Tùy vào thời điểm ăn của con, mẹ có thể thêm nước luộc điều chỉnh độ đặc lỏng phù hợp cho bé.
  • Hỗn hợp sau khi nghiền xong, mẹ trộn đều và cho bé dùng khi còn ấm hya để nguội đều được nhé.

5. Cháo đậu cô ve nghiền cho bé ăn dặm

đậu cô ve nghiền

Công thức này là một món cháo đậu cô ve tốt cho tiêu hóa của con yêu!

Nguyên liệu:

  • 30g đậu cô ve: Mẹ có thể cắt khúc ngắn; bẻ đôi hay để nguyên quả đậu đều được.

Cách thực hiện:

  • Mẹ cho đậu cô ve vào chén, hấp cách thủy. Nếu cắt khúc ngắn thì hấp trong khoảng 11 phút; còn bẻ đôi hay để nguyên quả thì hấp trong khoảng 18 phút.
  • Đậu chín, mẹ tắt bếp và lấy ra đem nghiền qua rây. Để cho dễ, mẹ giằm đậu cho nhỏ rồi nghiền.
  • Khi hấp đậu mà ra nước, mẹ dùng luôn nước đó nhé.
  • Đậu cô ve rất nhiều nước nên khi chế biến các nguyên liệu giàu tinh bột cùng đậu cô ve mẹ cũng không cần dùng thêm nước.
  • Đậu nghiền xong, mẹ khuấy đều và cho bé dùng.

>>> Bạn có thể tham khảo: Cháo củ sen cho bé ăn dặm và những giá trị dinh dưỡng có thế bạn chưa biết

6. Cháo sườn heo – cà rốt – đậu cô ve

Nguyên liệu:

  • 3 miếng sườn heo vừa
  • Cà rốt cắt khúc vừa đủ
  • Đậu cô ve
  • Cháo trữ đông (Nấu sẵn rồi trữ đông như ăn dặm kiểu Nhật)

Cách thực hiện:

  • Sườn cho nước vào luộc rồi đổ nước bẩn đi.Rửa sạch sườn. Cho sườn và gạo vào ninh cháo cho ngọt.
  • Cà rốt và đậu cô ve cho vào nồi luộc chín. Băm nhỏ hỗn hợp cà rốt + đậu.
  • Gỡ sườn ra băm nhỏ.
  • Bắc nồi cháo lên cho sườn băm, cà rốt và đậu cô ve băm vào ngoáy cùng.
  • Nêm nếm cho vừa miệng rồi bắc ra cho con yêu thưởng thức món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm vô cùng bắt mắt này!

7. Cháo đậu cô ve nấu cùng bí ngòi khoai tây dầu oliu

Nguyên liệu:

  • Gạo trắng
  • Đậu cô ve
  • Bí ngòi
  • Khoai tây
  • Nước

Cách thực hiện:

  • Mẹ nấu và luộc chín gạo, đậu, bí ngòi và khoai tây. Sau đó, lần lượt rây nhuyễn tất cả các loại nguyên liệu. Mẹ lưu ý không rây chung với nhau.
  • Sau đó, mẹ bắt nồi lên trên bếp. Bỏ từng hỗn hợp cháo trắng, đậu cô ve, bí ngòi và khoai tây đã rây vào.
  • Mẹ trộn đều, có thể cho thêm một chút xíu nước để cháo không quá đặc.
  • Khi hỗn hợp sánh mịn, mẹ múc ra bát và cho bé ăn.

8. Cháo đậu cô ve thịt vịt hạt sen cho bé ăn dặm

Khi nấu món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm này, mẹ lưu ý sử dụng gia vị an toàn cho trẻ để nêm nếm vừa ăn, vừa bổ dưỡng sức khỏe cho con.

Nguyên liệu:

  • 500ml nước lọc
  • 1,5 thìa cháo hạt vỡ
  • 10g hạt sen
  • 20g đậu cô ve
  • 40g thịt vịt

Cách thực hiện:

  • Đầu tiên, mẹ bắc nồi lên bếp. Cho nước, cháo hạt vỡ và hạt sen vào nồi. Ninh cháo từ 20 đến 30 phút.
  • Trong thời gian chờ cháo, mẹ luộc đậu cô ve, thái miếng nhỏ và băm nhuyễn đậu.
  • Còn với thịt vịt, mẹ cắt thành những lát mỏng, rồi băm nhuyễn.
  • Mẹ vớt hạt sen từ nồi cháo, sử dụng máy xay nhuyễn.
  • Mẹ khuấy cháo đều tay, lần lượt cho hạt sen, thịt vịt và đậu cô ve vào nồi.
  • Khi tất cả nguyên liệu chín tới, cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm đủ sánh mịn. Mẹ múc ra bát và cho bé thưởng thức thành quả của mình nhé!

>>> Bạn có thể tham khảo: Bé mấy tháng ăn được thịt bò và 5 công thức nấu cháo thịt bò cho bé ăn “liên tù tì”

9. Cháo đậu cô ve nấu với chim bồ câu, cà rốt

Mẹ cần đảm bảo con có thể ăn được thịt chim bồ câu trước khi nấu món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm theo công thức này nhé.

Nguyên liệu:

  • 100g chim bồ câu
  • 40g cà rốt
  • 40g đậu cô ve
  • 35g cháo hạt vỡ
  • 10g gạo nếp
  • 1-2 nhánh hành khô
  • 3-4 tai nấm hương
  • Dầu ăn
  • Nước

Cách thực hiện:

  • Thịt chim mẹ làm sạch, lọc xương và thịt để riêng ra.
  • Mẹ đổ khoảng 550ml nước vào nồi, cho thêm cháo hạt vỡ Mabu, gạo nếp, xương chim vào ninh khoảng 15-20 phút.
  • Trong thời gian đó, mẹ đem băm chim bồ câu, thái/băm nhỏ đậu cô ve, cà rốt, nấm hương tùy vào khả năng ăn thô của bé.
  • Mẹ láng dầu vào nồi, đun nóng thì cho hành khô đã băm nhỏ vào phi thơm, rồi cho thịt chim bồ câu vào xào săn.
  • Khi cháo chín nhừ thì mẹ cho cà rốt, đậu cô ve, nấm hương vào đun trong khoảng 2 – 3 phút thì cho thịt chim bồ câu vào đun sôi.
  • Đổ cháo đậu cô ve này ra bát và cho bé thưởng thức khi còn nóng ấm.

10. Cháo thịt bò đậu cô ve cho bé ăn dặm

Nếu thịt bò là món khoái khẩu của bé, công thức cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.

Nguyên liệu:

  • 3 miếng thịt bò vừa đủ ăn
  • Bí đỏ cắt khúc vừa đủ
  • Phô mai (Loại bé, viên)
  • Cháo trữ đông (Nấu sẵn rồi trữ đông như cách ăn dặm kiểu Nhật)
  • Đậu cô ve vừa đủ

Cách thực hiện:

  • Cháo rã đông.
  • Thịt bò rửa sạch, thái mỏng.
  • Bí đỏ gọt vỏ cắt miếng vừa đủ. Sau đó thì cho vào luộc đến khi chín, nghiền nhỏ rồi rây lại
  • Tỏi băm nhỏ, sau đó phi tỏi lên rồi cho thịt bò vào đảo đều. Có thể cho một ít mắm của trẻ vào đảo cùng. Sau khi chín thì băm nhỏ rồi rây lại.
  • Đậu cô ve rửa sạch, cho vào luộc chín. Sau đó thì nghiền nhỏ rồi rây lại.
  • Bắc nồi cháo lên, sau đó thì cho thịt bò, bí đỏ vào đảo đều. Sau khoảng 1 phút sôi lăn tăn thì cho tiếp đậu cô ve vào rồi tắt bếp. Cho 5ml dầu oliu và 1 viên phô mai vào đảo đều.
  • Cho ra bát và cho con ăn cháo đậu cô ve thịt bò cho bé ăn dặm.

>>> Bạn có thể tham khảo: 3 cách nấu cháo ăn dặm kiểu Nhật siêu nhanh, đảm bảo dinh dưỡng

Lưu ý khi nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm

Mẹ cần nhớ một số nguyên tắc quan trọng khi tập cho con ăn cháo đậu cô ve cho bé như:

  • Cho bé bắt đầu với một lượng nhỏ đậu cô ve. Và sau đó tăng dần theo thời gian.
  • Luôn ở bên cạnh bé để theo dõi các phản ứng di ứng; cũng như để phòng tránh trường hợp bé mắc nghẹn.
  • Rây nguyên liệu thật kỹ, đảm bảo đủ nhuyễn để bé có thể ăn được và cũng như không bị nghẹn họng.
  • Hãy ưu tiên lựa chọn những nguyên liệu tươi xanh.
  • Hạn chế sử dụng đồ đông lạnh hay đã để qua ngày.

Qua bài viết, mẹ đã biết lợi ích khi nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm rồi đúng không? Hy vọng mẹ sẽ có khoảng thời gian chăm sóc và nấu cho con yêu những món ăn vô cùng bổ dưỡng. Ngoài đậu cô ve, còn rất nhiều món cháo ăn dặm mẹ có thể nấu như cháo bắp, cháo ếch. Mẹ đừng quên theo dõi bài viết từ MarryBaby để có thông tin về công thức, dinh dưỡng và chăm sóc trẻ nha!

[inline_article id=171151]

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Uống panadol và panadol extra có sao không?

Tuy nhiên, đối với bé, trong những tháng đầu đời, các cơ quan như gan, thận của bé vẫn chưa hoàn thiện nên thời gian thải thuốc ra ngoài sẽ lâu hơn, do đó, tác động mà bé chịu cũng nhiều hơn, theo Mayo Clinic. Vậy thực chất, mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Và liều lượng thích hợp cho một lần uống là gì? Mẹ cùng tìm hiểu bài viết dưới đây cùng MarryBaby nhé.

Paracetamol là gì?

Paracetamol (acetaminophen) là thuốc thuộc nhóm giảm đau và hạ sốt. Với liều điều trị, paracetamol ít gây tác động đến hệ tim mạch, hô hấp, không gây loét hoặc chảy máu dạ dày như khi dùng aspirin.

Đây cũng là một thành phần chính có trong panadol và panadol extra.

Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? 

Paracetamol là một lựa chọn tốt để giảm đauhạ sốt cho người mẹ đang cho con bú bị cảm lạnh, cúm hoặc muốn làm giảm các triệu chứng đau nhức từ nhẹ đến vừa như đau lưng, nhức đầu, đau nửa đầu, căng cơ, đau bụng kinh, đau răng,… 

Đây là loại thuốc rất phổ biến đối với mọi gia đình. Vậy mẹ cho con bú uống paracetamol được không, có ảnh hưởng tới sữa mẹ không? Câu trả lời cho câu hỏi này là không. Theo các chuyên gia y khoa thế giới, paracetamol là thuốc an toàn và là lựa chọn đầu tiên trong giai đoạn cho con bú. 

Mẹ cho con bú uống paracetamol được không? Theo NHS – tổ chức thông tin sức khỏe hàng đầu Anh quốc – với hàm lượng thuốc có trong sữa thấp hơn nhiều so với liều dùng paracetamol cho trẻ sơ sinh nên hầu như không gây hại đến trẻ bú mẹ. 

  • Khi kiểm tra nước tiểu của 12 trẻ từ 2 tháng tuổi – 22 tháng tuổi bú sữa mẹ sau khi người mẹ uống paracetamol 650mg, các nhà nghiên cứu không phát hiện thấy sự hiện diện của hoạt chất này trong nước tiểu.
  • Một nghiên cứu khác thu thập nước tiểu trong 1–3,5 giờ sau khi bú ở 6 trẻ sơ sinh từ 2–6 ngày tuổi. Những đứa trẻ này có mẹ đã sử dụng 1–2g paracetamol từ 2–4 giờ trước khi cho con bú. Kết quả cho thấy trẻ sơ sinh đào thải trung bình 401mcg paracetamol và các chất chuyển hóa của nó qua nước tiểu trong khoảng thời gian trên.

Qua các chứng minh trên, nếu mẹ vẫn còn thắc mắc mẹ cho con bú có uống được paracetamol không thì câu trả lời là không, mẹ nhé.

Mặc dù thuốc không ảnh hưởng nhiều, tốt nhất mẹ vẫn nên hỏi bác sĩ trước khi sử dụng. Ngoài ra, cần chú ý dùng đúng liều lượng và không dùng trong thời gian dài vì có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất sữa mẹ.

>> Có thể mẹ quan tâm: Mẹ bị Covid-19 cho con bú được không?

mẹ cho con bú có uống được paracetamol
Mẹ cho con bú có uống được paracetamol không? Được vì thuốc hiếm khi gây tác dụng phụ cho bé bú mẹ.

Trường hợp nào mẹ cần thận trọng khi dùng paracetamol

Trên thực tế, có khá nhiều mẹ cần sử dụng paracetalmol vì nhiều nguyên nhân. Để an toàn trước khi sử dụng thuốc này, mẹ cần tham vấn qua ý kiến bác sĩ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và em bé. 

Mẹ cho con bú có uống được paracetamol không? Nếu bé cưng thuộc một trong những trường hợp sau, mẹ cần hỏi kỹ bác sĩ khi uống paracetamol trong thời gian đang cho con bú:

  • Bé là trẻ sinh non
  • Con sinh ra nhẹ cân
  • Bé đang điều trị vấn đề sức khỏe nào đó.

Liều dùng paracetamol cho phụ nữ cho con bú

Mẹ uống paracetamol có cho con bú được không? Câu trả lời là được, để an toàn cho mẹ bà bé, mẹ cần biết liều dùng paracetamol cho phụ nữ cho con bú dưới đây. 

Liều dùng paracetamol để hạ sốt

  • Liều chung là 325-600mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000mg mỗi 6-8 giờ uống hoặc đặt hậu môn.
  • Viên nén paracetamol 500mg: 2 viên 500mg uống mỗi 4-6 giờ.

Liều dùng paracetamol để giảm đau

  • Liều chung là 325-650mg mỗi 4-6 giờ hoặc 500mg mỗi 6-8 giờ uống hoặc đặt hậu môn.
  • Viên nén paracetamol 500mg: 1 viên uống mỗi 4-6 giờ

Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Lưu ý khi uống Panadol cảm cúm cho mẹ bỉm

Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Như đã nói, mẹ hoàn toàn có thể dùng paracetamol để giảm đau, hạ sốt trong thời gian cho con bú vì hoạt chất này được đánh giá là an toàn và không ảnh hưởng tới chất lượng sữa mẹ. Tuy nhiên, khi sử dụng loại thuốc này, các mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Chú ý theo dõi các dấu hiệu của bé: Mẹ uống paracetamol có cho con bú được không? Nếu trẻ có biểu hiện bỏ bú, quấy khóc, tiêu chảy, dễ bị kích thích trong thời gian mẹ dùng thuốc, thì hãy thông báo ngay với bác sĩ để nhận hỗ trợ kịp thời. Song song đó, quá trình uống thuốc cũng cần dừng lại ngay lập tức.
  • Dùng đúng liều lượng: Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Được. Mẹ nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ, để nhận được kết quả chữa bệnh tốt với liều lượng thấp nhất.
  • Sử dụng trong thời điểm thích hợp: Để giảm thiểu tối đa lượng thuốc có trong sữa, mẹ nên cho con bú trước khi dùng thuốc. Trong trường hợp phải tạm thời không cho con bú để tập trung điều trị, mẹ nên hút sữa ra ngoài để tránh tình trạng mất hoặc tắc sữa.
  • Nếu mẹ bắt buộc phải dùng thuốc để chữa bệnh, nhưng vẫn chưa chắc chắn về mức độ an toàn đối với trẻ, tốt nhất hãy cho con uống sữa ngoài. Ở giai đoạn đó, mẹ nên vắt bỏ sữa đúng vào thời gian trong các cữ bú, nhằm duy trì nguồn sữa, sẵn sàng cho con bú khi thuốc được đào thải hết.
  • Không sử dụng chất kích thích trong quá trình dùng thuốc: Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Để thuốc phát huy tác dụng, trong thời gian này mẹ cần hạn chế rượu bia, thuốc lá,… Bên cạnh đó, để giúp tuyến sữa hoạt động tốt hơn, mẹ nên uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe như nước ép hoa quả,…
  • Không dùng paracetamol chung với các loại thuốc khác: Đặc biệt là các loại thuốc cũng có chứa paracetamol như các chế phẩm trị đau nửa đầu, các loại thuốc chữa ho và cảm lạnh vì có thể dẫn đến tình trạng uống quá liều. Ngoài ra, nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh lý, mẹ cần hỏi ý kiến bác sĩ vì paracetamol khi kết hợp với các loại thuốc khác có thể tạo ra các hợp chất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bé.

>>> Có thể mẹ quan tâm: Phụ nữ sau sinh nên ăn hoa quả gì: 10 loại quả tốt cho mẹ và bé

Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều? Khi nào mẹ nên đi tới bệnh viện?

Mẹ uống paracetamol có cho con bú được không? Trong trường hợp khẩn cấp, mẹ hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất nếu mẹ nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.  

Các dấu hiệu đầu tiên của quá liều paracetamol bao gồm:

  • Sốt nhẹ kèm buồn nôn, đau dạ dày và ăn mất ngon
  • Nước tiểu sậm màu, phân có màu đất sét
  • Bệnh vàng da (bao gồm triệu chứng vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt).

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của paracetamol. Những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Bạn hãy đến gặp bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Mẹ cho con bú uống Panadol và Panadol Extra được không?

Ngoài câu trả lời cho câu hỏi “mẹ cho con bú có uống được paracetamol được không” như đã nói ở trên thì các loại thuốc giảm đau khác trong giai đoạn cho con bú cũng khiến mẹ bỉm đau đầu. Vậy Panadol và Panadol Extra thì sao, các mẹ có dùng được không?

Đây là hai loại thuốc khá phổ biến trong tủ thuốc của mỗi gia đình. Theo đó, Panadol cũng là thuốc an toàn với phụ nữ cho con bú vì thành phần chính của nó là 500mg paracetamol.

Tuy nhiên, các mẹ cần lưu ý Panadol Extra thì mẹ cần thận trọng. Nguyên nhân là vì trong thành phần của Panadol Extra, ngoài chứa 500mg paracetamol thì còn có chứa 65mg caffeine. Trong khi đó, caffeine có thể hấp thụ vào sữa mẹ và đạt đỉnh sau 1 – 2 giờ uống và nó có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh của bé, khiến bé khó chịu và khó ngủ. Vì vậy, với những bà mẹ đang cho con bú nên tránh dùng Panadol Extra.

>>> Có thể mẹ quan tâm: Những điều kiêng cữ sau sinh cần nhớ nếu không muốn trả giá đắt

Trên đây là những thông tin trả lời cho câu hỏi mẹ uống paracetamol có cho con bú được không cũng như các lưu ý khi dùng hoạt chất này để an toàn cho bé và không ảnh hưởng tới chất lượng sữa mẹ. Quan trọng hơn, người mẹ cần quan tâm tới chế độ dinh dưỡng cũng như nghỉ ngơi để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, tránh được việc phải dùng các loại thuốc để tốt cho cả mẹ và bé nhé.

Categories
Cột mốc phát triển Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có dấu hiệu gì? Cách chăm sóc bé

Khoảnh khắc khi bé yêu vừa chào đời, nhiều bố mẹ sẽ ngạc nhiên khi thấy bé có những chiếc răng sơ sinh đầu tiên. Vì hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng thường rất hiếm gặp nên cũng có rất nhiều “truyền thuyết” xoay quanh hiện tượng này. Tuy nhiên, việc trẻ mọc răng quá sớm có thể dẫn đến nhiều rắc rối mà mẹ cần chú ý và kịp thời xử lý. 

Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh không phổ biến nên các ông bố bà mẹ rất lo lắng và không biết phải làm gì khi bé yêu gặp tình huống này. Hãy cùng MarryBaby giải mã việc trẻ sơ sinh có răng ngay vừa khi chào đời mẹ nhé!

1. Trẻ mấy tháng tuổi bắt đầu mọc răng?

Tùy theo thể trạng và tốc độ phát triển của trẻ mà thời điểm trẻ sơ sinh mọc răng cũng sẽ khác nhau. Một số trẻ sơ sinh có thể có răng ngay khi vừa mới chào đời; nhưng cũng có bé bắt đầu mọc răng khi được 4 tháng tuổi; thậm chí có bé sau 12 tháng tuổi mới mọc răng.

Hầu hết, đa số trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên khi được 6 tháng tuổi. Cho đến khi lên 3, bé sẽ hoàn thiện toàn bộ răng sữa của mình.

Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh ngay khi vừa chào đời hoặc trong vòng 30 ngày đầu tiên sau sinh gọi là răng sơ sinh (natal teeth).

Các thống kê cho thấy, tỷ lệ trẻ sơ sinh mọc răng khi vừa chào đời là khoảng 1/7.000 đến 1/30.000. Như vậy, có thể thấy đây là một hiện tượng hiếm gặp và không phổ biến. Với hiện tượng này, bé thường mọc tối đa là 3 chiếc răng và không phân biệt bé trai hoặc bé gái.

2. Dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng

Trẻ sơ sinh mọc răng đôi khi không có bị đau đớn hay khó chịu; nhưng các bé sẽ có thể có những dấu hiệu sau:

[key-takeaways title=”Biểu hiện cho thấy bé đang mọc răng:”]

  • Có phát ban nổi ở trên mặt.
  • Trẻ sơ sinh mọc răng hay xoa tai.
  • Má của bé ửng hồng do sưng nướu.
  • Nướu sưng đỏ ở khu vực răng sắp mọc.
  • Bé bị sốt mọc răng, nhiệt độ dưới 38 độ C.
  • Mẹ thấy bé nhai và gặm nhiều hơn bình thường.

[/key-takeaways]

Để có thông tin chi tiết hơn về dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng và cách xử lý, mẹ tham khảo bài viết Các dấu hiệu và triệu chứng trẻ mọc răng chính xác

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian mọc răng của trẻ

Trên thực tế, răng của trẻ đã bắt đầu phát triển trong giai đoạn thai kỳ. Do đó, chế độ ăn uống của mẹ bầu đóng vai trò quan trọng đối với việc mọc răng của trẻ sơ sinh.

Ngoài ra, theo Nghiên cứu năm 2008 đăng tải trên PubMed, thời gian trẻ sơ sinh mọc răng còn phụ thuộc vào các chỉ số chiều cao, cân nặng của trẻ và thói quen cho con bú của mẹ.

Có một số nguyên nhân có thể khiến trẻ chậm mọc răng bao gồm: sinh non; nhẹ cân; dinh dưỡng kém hoặc do di truyền. Những hội chứng, rối loạn phát triển hoặc nội tiết cũng có thể làm chậm quá trình mọc răng.

4. Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có sao không?

Câu trả lời ngắn gọn là KHÔNG. Mỗi trẻ sơ sinh sẽ có những cột mốc phát triển riêng; theo đó, thời gian mọc răng của trẻ sơ sinh có thể khác nhau. Có những bé vừa chào đời đã có răng; nhưng cũng có bé phải qua một năm đầu đời.

Nếu sau khi được 1 tuổi mà trẻ sơ sinh không mọc bất kỳ chiếc răng nào; mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.

5. Thứ tự mọc răng của trẻ sơ sinh là gì?

trẻ sơ sinh mọc răng

Sau đây là thứ tự mọc răng của bé, nhưng không phải bé nào cũng sẽ mọc răng lần lượt như vậy:

  • Răng cửa dưới: Khi bé được 5 đến 7 tháng.
  • Răng cửa trên cùng: Khi bé khoảng 6 đến 8 tháng.
    Răng cửa bên trên: Khi trẻ bước vào khoảng 9 đến 11 tháng.
  • Răng cửa bên dưới: Những chiếc răng này mọc vào khoảng 10 đến 12 tháng.
  • Răng hàm đầu tiên (răng sau): Dấu hiệu trẻ mọc răng này vào khoảng 12 đến 16 tháng.
  • Răng nanh (giữa răng cửa bên và răng hàm đầu tiên): Khi trẻ vào khoảng 16 đến 20 tháng.
  • Răng hàm thứ hai: Trẻ sẽ có dấu hiệu mọc răng này vào khoảng 20 đến 30 tháng.

Hầu hết trẻ em sẽ mọc hết răng sữa khi được 2 đến 3 tuổi.

>> Mẹ xem thêm: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

6. Cách giúp bé dễ chịu hơn trong giai đoạn mọc răng

Mọc răng có thể đi kèm với những triệu chứng khó chịu cho bé; do đó, mẹ bỏ túi ngay những mẹo sau đây để chăm sóc con tốt hơn:

  • Chườm lạnh: Giữ một chiếc khăn sạch, ẩm hoặc khăn ẩm nhỏ trong tủ lạnh. Khi nguội, hãy chườm cho bé; hoặc đưa cho bé cầm và gặm. Đây là cách rất dễ giúp làm dịu cơn đau nướu.
  • Mát-xa cho bé: Mọc răng khiến nướu bị sưng và mềm; do đó, mẹ hãy dùng một ngón tay sạch nhẹ nhàng chà xát hoặc xoa bóp nướu của bé trong một hoặc hai phút; để giảm bớt sự khó chịu.
  • Dùng thuốc giảm đau: Sự lựa chọn an toàn nhất là acetaminophen (Tylenol) cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên. Ibuprofen không được khuyên dùng cho trẻ em cho đến khi chúng được ít nhất 6 tháng tuổi.
  • Âu yếm và đung đưa bé: Khi cảm nhận được tình cảm ấm áp của mẹ; trẻ sơ sinh cũng sẽ quên đi cơn đau mọc răng của mình.

>> Mẹ xem thêm: Cách chăm sóc khi bé mọc răng hàm không chịu ăn

Trẻ sơ sinh có thể bắt đầu mọc răng vào bất kỳ thời điểm nào; thường là khi bé được 6 tháng tuổi. Nếu bé mọc răng trễ (sau 1 tuổi), mẹ cần lưu ý để đưa bé thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Bệnh đường hô hấp

Bé bị đau họng có cần uống thuốc không và uống thuốc gì được?

Ba mẹ nào cũng biết rằng trẻ em thường xuyên bị viêm họng – và khi bé bị viêm họng, con có thể chán ăn và không còn được vui vẻ, năng động như bình thường. Vậy phải làm sao để trị đau họng cho bé? Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Làm thế nào để nhận biết em bé sơ sinh bị đau họng?

Chỉ cần nhìn con là bạn có thể biết được liệu bé có bị nghẹt mũi hay thậm chí là sốt hay không. Nhưng cơn đau họng thì khó có thể phát hiện được dễ dàng như thế, đặc biệt là với những em bé sơ sinh.

Một số “manh mối” có thể cho thấy con yêu của bạn đang bị đau họng bao gồm:

  • Từ chối ăn hoặc uống, ngay cả những thức ăn bé thường yêu thích
  • Khóc hoặc có vẻ đau khi nuốt
  • Cổ họng của bé trông đỏ hoặc sưng lên
  • Bé có những đốm trắng trên cổ họng
  • Hơi thở của bé có mùi hôi
  • Ho nhẹ
Bé bị đau họng
Thật khó để nhận biết bé sơ sinh bị đau họng khi con chưa thể nói được

Nguyên nhân khiến bé bị đau họng

Có nhiều nguyên nhân khiến bé bị đau họng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

1. Cảm lạnh

Cho đến nay, cảm lạnh vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau, ngứa cổ họng ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.

Bệnh này cũng gây ra triệu chứng sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ho và sốt. Bé thường sẽ tự hết bệnh sau 10 – 14 ngày mà không cần uống thuốc.

2. Cảm cúm

Giống như cảm lạnh thông thường, cảm cúm là một bệnh hô hấp có thể gây ra đau họng. Bệnh do một loại virus khác gây ra và triệu chứng thường có xu hướng dữ dội hơn cảm lạnh như sốt, ớn lạnh, ho khan, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, mệt mỏi và thỉnh thoảng buồn nôn hoặc nôn.

3. Bệnh tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng cũng là một bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Một trong những dấu hiệu nhận biết là đau miệng và cổ họng, nguyên nhân là do hình thành các mụn nước nhỏ li ti hoặc vết loét khiến người bệnh khó nuốt.

4. Viêm họng hạt

Bệnh viêm họng hạt xảy ra khi tình trạng niêm mạc họng bị viêm nhiễm kéo dài. Biểu hiện phổ biến của bệnh là đau họng và khó nuốt, amidan có màu đỏ và bao phủ bởi các chấm trắng hoặc mủ.

Một số trẻ cũng phát ban đỏ trên cơ thể. Các triệu chứng như ho và sổ mũi cũng có xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn.

4. Dị ứng thời tiết

Trẻ có thể bị đau họng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như lông thú cưng, nấm mốc, bụi, cỏ, phấn hoa hoặc khói thuốc và các chất kích ứng hóa học xung quanh môi trường sống. Dị ứng có thể gây chảy nước mũi, ngứa mắt, hắt hơi, nghẹt mũi và đau họng.

5. Covid-19

Số trường hợp nhiễm coronavirus (COVID-19) ở trẻ em ít hơn nhiều so với người lớn và thông thường, các triệu chứng cũng xuất hiện ở mức độ nhẹ hơn. Dấu hiệu nhận biết bé bị Covid-19 bao gồm sốt, ho, khó thở và các vấn đề về đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Bé bị đau họng
Covid-19 là một trong những nguyên nhân phổ biến gần đây khiến trẻ bị đau họng

Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Một trong những điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm là bé bị đau họng có cần uống thuốc không và bé bị đau họng uống thuốc gì được.

Tùy theo độ tuổi và các triệu chứng mà ba mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc để làm giảm cơn đau họng. Thông thường, trẻ sơ sinh trên 3 tháng có thể dùng Acetaminophen, trẻ sơ sinh trên 6 tháng có thể dùng Ibuprofen.

Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, ba mẹ tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi cho trẻ sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Cách làm giảm cơn đau khi bé bị đau họng

Nếu cơn đau họng khiến bé khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ của con, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây để làm dịu cơn đau họng cho bé:

1. Cho con bú

Ở trẻ bú mẹ, việc cho bú có thể giúp giảm cơn đau họng cho con. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng giảm đau của việc cho con bú. Nó cũng có thể ngăn trẻ khóc và khó chịu ở cổ họng.

Trẻ đang bú mẹ có thể muốn bú nhiều hơn khi bị ốm. Vì thế nếu có thể, hãy cho con bú mẹ thường xuyên hơn khi bé bị đau họng.

2. Tăng độ ẩm trong phòng

Bé bị viêm họng thường hay bị nghẹt mũi kèm theo. Ba mẹ có thể đặt một máy tạo độ ẩm phun sương mát mẻ trong phòng nơi em bé ngủ để làm tan đi sự tắc nghẽn ở mũi và từ đó làm dịu cơn đau họng cho bé.

Ngoài ra có một mẹo khác là bạn có thể mở vòi sen nước nóng trong phòng tắm và đóng cửa để làm đầy hơi nước sau đó ngồi trong phòng với em bé. Phòng phải ấm và có hơi nước, nhưng không được quá nóng để tránh khiến em bé bị khó chịu.

3. Hút mũi

Chảy dịch mũi xuống cổ họng có thể khiến cổ họng em bé cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu, từ đó khiến bé bị đau họng và ho nhiều hơn.

Vì thế hãy dùng bóng hút để thông mũi cho bé. Để việc hút hiệu quả hơn, bạn có thể xịt hoặc nhỏ dung dịch nước muối sinh lý vào mũi trẻ trước. Bạn có thể tự pha nước muối sinh lý tại nhà bằng cách pha 1/4 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm.

Bé bị đau họng
Hút mũi bằng bóng hút có thể giúp trẻ giảm cơn nghẹt mũi và đau họng

Khi nào nên đưa con đến gặp bác sĩ?

Bạn nên đưa bé bị đau họng đi khám bác sĩ nếu con có những triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Dưới 3 tháng tuổi và bị sốt
  • Ngừng ăn hoặc ngừng bú
  • Có một vết sưng tấy có thể nhìn thấy ở phía sau cổ họng
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phát ban
  • Tình trạng ho, đau họng không thuyên giảm khi điều trị tại nhà
  • Suy hô hấp, lỗ mũi phập phồng, thở hổn hển, thở nhanh
  • Môi, ngón tay hoặc da xanh xao
  • Rất lờ đờ, khó cử động hoặc có những thay đổi đáng kể về tâm trạng hoặc tính cách.

Ngoài ra, nếu bạn nghi ngờ con có các triệu chứng của Covid-19 thì nên gọi cho bác sĩ trước để được tư vấn. Trường hợp bé bị triệu chứng nặng thì nên đưa con đi cấp cứu ngay.

Vừa rồi là những nguyên nhân phổ biến khiến bé bị đau họng và một số loại thuốc cũng như mẹo giúp làm giảm cơn đau họng cho bé. Nếu trẻ vẫn không thuyên giảm và có các dấu hiệu chán ăn, ngừng bú, ba mẹ nên đưa con đến khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và có cách chữa trị phù hợp.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Gia vị nấu cháo cho bé – Mấy tháng tuổi thì ăn gia vị được và nên nêm như thế nào để an toàn cho bé?

Bé mấy tuổi thì mẹ có thể nêm gia vị nấu cháo cho bé? Cách nêm gia vị nấu cháo cho bé như thế nào là an toàn? Tất cả sẽ có ngay trong bài viết sau đây. Cùng MarryBaby tìm hiểu mẹ nhé.

Gia vị nấu cháo cho bé và quan điểm khác nhau giữa các quốc gia

Tại Nhật Bản, trẻ thường ăn dặm bột yến mạch với cá khô, đôi khi còn phủ cá hồi vẩy, umeboshi (mận ngâm) hoặc gừng tươi xay với một giọt mật ong.

Bạn cũng có thể ngạc nhiên khi biết rằng trẻ sơ sinh Ấn Độ ăn tất cả các loại đậu lăng tẩm gia vị, cơm và rau cà ri ngay từ khi mới 6 tháng tuổi, trong khi trẻ sơ sinh Trung Quốc ăn cháo (cháo gạo) với khoai lang nghiền hoặc cá khô.

gia vị nấu cháo cho bé
Đa số trẻ em trên thế giới đều đã được làm quen với gia vị ngay khi bắt đầu ăn dặm

Tư duy ở hầu hết các quốc gia trên thế giới đều cho rằng trẻ sơ sinh nên làm quen với khẩu vị bản địa ngay khi chúng sẵn sàng.

Bằng cách này, trẻ không chỉ được tiếp xúc với nhiều loại gia vị (mọi thứ từ thìa là đến quế cho đến bột ớt) mà còn với nhiều loại nguyên liệu khác nhau (trái cây từ ổi đến xoài, các loại rau bao gồm mù tạt xanh, rau bina và ngũ cốc. từ kê đến cao lương).

Thế nhưng trong lịch sử, Hoa Kỳ lại hoàn toàn trái ngược với triết lý quốc tế về việc cho trẻ ăn nhiều loại thực phẩm theo mùa. Hầu hết các bậc cha mẹ ở Hoa Kỳ chỉ cho trẻ ăn các loại thực phẩm hạn chế và nhạt nhẽo như ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh hoặc rau củ xay nhuyễn, và tất nhiên hoàn toàn không có gia vị.

Vậy cách làm nào mới thực sự đúng? Nấu cháo cho bé ăn dặm có nên nêm gia vị hay không?

Nấu cháo cho bé ăn dặm có nên nêm gia vị?

Nấu cháo cho bé có nêm gia vị không luôn là trăn trở của rất nhiều bậc phụ huynh. Mặc dù thực phẩm nhạt vốn dĩ không có gì là “sai”, nhưng một số ý kiến cho rằng, việc quá kiêng khem trong chuyện ăn uống sẽ khiến trẻ sau này trở thành một người “kén ăn”.

Theo các chuyên gia, việc nêm gia vị nấu cháo cho bé sơ sinh là một cách tốt để mở rộng vị giác của chúng và giới thiệu chúng với các loại thức ăn khác nhau, thay vì chỉ tập trung vào lợi ích dinh dưỡng.

Khoa học đã cho chúng ta thấy rằng những đứa trẻ được tiếp xúc với nhiều loại khẩu vị ngay từ đầu lớn lên sẽ thích phiêu lưu hơn và ít quấy khóc hơn.

Lợi ích của việc nêm gia vị nấu cháo cho bé từ khi còn nhỏ

  • Huấn luyện vị giác của trẻ để trẻ làm quen với các khẩu vị đa dạng và phong phú ngay từ sớm, từ đó tạo nền tảng cho thói quen ăn uống lành mạnh sau này của con
  • Giúp trẻ dễ dàng chuyển đổi sang các món ăn cùng gia đình sau này, vì con bạn đã quen với những vị đó và có nhiều khả năng chấp nhận chúng hơn, giảm nguy cơ trẻ kén ăn
  • Dạy trẻ mong đợi sự thay đổi với thức ăn, tạo ra một môi trường cho ăn sáng tạo và thú vị
  • Gia vị cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe
  • Gia vị giúp thức ăn có hương vị tuyệt vời hơn, điều này giúp cải thiện tình trạng biếng ăn của trẻ
Gia vị nấu cháo cho bé
Nêm gia vị khi nấu cháo cho bé ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp giảm nguy cơ trẻ kén ăn khi lớn lên

Khi nào mẹ có thể nêm gia vị khi nấu ăn cho bé nhũ nhi?

Theo nghiên cứu mới nhất, trẻ nhũ nhi có thể bắt đầu ăn gia vị sớm nhất là 6 – 8 tháng đối với các loại gia vị tự nhiên.

Đối với muối, đường, nước mắm, hạt nêm thì mẹ không nên sử dụng cho bé dưới 1 tuổi vì lúc này thận của bé vẫn còn yếu.

Cách nêm gia vị nấu cháo cho bé nhũ nhi

1. Bắt đầu với các loại gia vị tự nhiên từ thảo mộc

Các loại gia vị nhẹ từ tự nhiên như gừng, quế, tỏi, đinh hương, bột cà ri, rau mùi, nghệ, hạt tiêu đen, thì là, cỏ xa hương,… đều là những chất tăng hương vị tuyệt vời mà không cần thêm đường và muối.

Mẹ có thể sử dụng các loại gia vị này để nấu cháo cho bé sau 6 tháng tuổi. Chúng không chỉ giúp tăng hương vị mà còn rất tốt cho sức khỏe.

2. Nêm với lượng nhỏ

Như với bất kỳ thực phẩm mới nào, mẹ hãy nên cho gia vị vào từng món một, đợi từ ba đến năm ngày, trước khi thêm một loại gia vị mới để xem có phản ứng hay không.

Hãy nhớ đi từ từ và để ý đến bất kỳ sự nhạy cảm nào. Chậm rãi và dễ dàng, với sự giám sát chặt chẽ là cách đưa bé vào cuộc phiêu lưu ẩm thực với các loại gia vị.

3. Chọn gia vị loại bột

Một lưu ý nữa khi chọn gia vị nấu cháo cho bé là mẹ nên chọn gia vị loại bột hoặc là xay, cắt thật nhuyễn trước khi nêm vào món ăn. Điều này sẽ tránh được nguy cơ bị nghẹn cho trẻ.

4. Tránh gia vị cay nóng

Mặc dù mẹ có thể nếm gia vị nấu cháo cho bé từ 6 tháng tuổi nhưng điều này không có nghĩa là mọi loại gia vị đều phù hợp với trẻ.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, mẹ nên tránh các loại gia vị nóng hoặc bất kỳ loại gia vị nào nếu trẻ có phản ứng tiêu cực với thức ăn.

Tuy nhiên, mẹ có thể thử cho trẻ ăn một ít vị cay, nếu trẻ không có phản ứng gì thì không có lý do gì để mẹ phải tránh loại gia vị này khi nấu ăn cho con.

5. Nếm thử trước khi cho trẻ ăn

Vị giác của trẻ nhạy cảm hơn rất nhiều so với người lớn. Vì vậy, mẹ cần nếm thử trước khi cho trẻ ăn để đảm bảo món ăn không quá mặn hoặc quá ngọt với trẻ.

Mẹ nên nếm thử món ăn trước khi cho trẻ ăn để kiểm soát độ mặn/ngọt

Tuy nhiên, mẹ phải luôn nhớ rằng khẩu vị của bé luôn nhạt hơn người lớn. Khi mẹ nếm thử mà thấy vừa miệng thì có nghĩa là cháo đó đã bị mặn so với các bé rồi nhé.

6. Dùng gia vị tự nhiên thay cho muối, đường, bột ngọt

Một bí quyết dành cho mẹ là thay vì dùng muối hoặc nước mắm, mẹ có thể dùng phô mai để cháo của con có vị mặn. Trong phô mai cũng có hàm lượng muối nhất định mà chúng lại giàu dinh dưỡng rất tốt cho sự phát triển của trẻ.

Tương tự như vậy, thay vì dùng đường, mẹ có thể sử dụng mật ong. Lưu ý là chỉ nên dùng mật ong cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên nhé.

Vừa rồi là những giải đáp cho câu hỏi nấu cháo cho bé có nêm gia vị không? Tùy vào thể trạng và sự phát triển của từng bé mà mẹ có thể nêm thêm gia vị nấu cháo cho bé hay không.

Với các em bé Châu Á như Việt Nam, từ 6 tháng tuổi, mẹ đã có thể cho con ăn các loại gia vị tự nhiên, và khi trẻ trên 1 tuổi, mẹ có thể cho trẻ làm quen với các loại gia vị phổ biến hơn như đường, muối, nước mắm,…

Xem thêm: