Năm đầu đời của bé sẽ đầy ắp những cột mốc thú vị. Để mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo, hãy tìm hiểu ngay việc nuôi con bằng sữa mẹ, dinh dưỡng cho bé đến các mẹo chăm sóc con hàng ngày.
Ngoài nguồn dinh dưỡng từ sữa, khi đến độ tuổi ăn dặm, bé cưng cũng cần được giới thiệu những món mới, đa dạng cả về hương vị và kết cấu. Không chỉ là một bước tiến tất yếu trong hành trình phát triển của bé, giai đoạn cho bé ăn dặm còn là tiền đề quan trọng giúp bé hình thành thói quen ăn uống về sau. Do đó, việc lựa chọn thực phẩm ăn dặm cho bé trong giai đoạn này rất quan trọng. Vừa phải phù hợp với độ tuổi, thực phẩm cho bé ăn dặm vừa phải đảm bảo dinh dưỡng và đáp ứng tiêu chí dễ “gặm”.
Tham khảo infographic dưới đây để biết thêm về 6 siêu phẩm không thể thiếu trong thực đơn dinh dưỡng cho bé mẹ ơi.
Đừng bỏ qua 6 thực phẩm này khi tập cho bé ăn dặm, mẹ nhé!
Tình hình là nhà e được cho su su sạch, e định nấu bột cho con ăn nhưng bà nội cản lại bảo chưa được vì su su có nhựa độc, mom nào có kinh nghiệm tư vấn giúp e cái, chứ e nghĩ là ăn được rồi
1/ Tầm quan trọng của vitamin E với sức khỏe và sự phát triển của bé
Vitamin E có vai trò rất quan trọng trong cơ thể của trẻ em. Vitamin E tham gia vào quá trình chuyển hóa của các tế bào, giảm oxy hóa các protein tan trong mỡ do đó giúp con bạn ngăn ngừa được bệnh xơ vữa động mạch. Loại vi chất này còn giúp bảo vệ tế bào cơ thể khỏi bị tổn thương, do đó sẽ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các vi trùng. Khả năng chống oxy hóa của vitamin E còn làm giảm nguy cơ bé bị đục nhân mắt và các bệnh khác có thể khiến bé bị suy giảm thị lực.
[inline_article id=77864]
2/ Nhu cầu vitamin E cho trẻ cần là bao nhiêu?
Từ 1-3 tuổi: 6 mg, hoặc 9 IU (đơn vị quốc tế) vitamin E hàng ngày.
Từ 4-8 tuổi: 7 mg hàng ngày, hoặc 10,5 IU hàng ngày.
Nhiều trẻ em không có đủ vitamin E từ chế độ ăn uống, nhưng cũng không thiếu hụt vitamin E nghiêm trọng và gây ra các vấn đề sức khỏe. Ở Hoa Kỳ, đa số người lớn và trẻ em tiêu thụ vitamin E thấp hơn một chút so với mức khuyến nghị. Bé không cần phải đạt đủ lượng vitamin E cần thiết mỗi ngày. Thay vào đó, mẹ nên tính lượng vitamin E trung bình trong vài ngày hoặc một tuần.
3/ Nguồn thức ăn chứa nhiều vitamin E cho trẻ
Dưới đây là một số trong những nguồn thực phẩm tốt nhất của vitamin E:
Vitamin E có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm bao gồm trái cây, rau, các loại hạt và hạt giống.
– 28g hạnh nhân sấy khô: 7mg
– 1 muỗng cà phê dầu mầm lúa mì: 6mg
– 28g hạt hướng dương rang khô: 6mg
– 1 muỗng canh hạnh nhân bơ: 4mg
– 1 muỗng canh bơ từ hạt hướng dương: 4mg
– 1 muỗng canh bơ đậu phộng mịn: 2mg
– 28g đậu phộng rang khô: 2mg
– 1 muỗng cà phê dầu hướng dương: 1,8mg
– 1 muỗng cà phê dầu cây rum: 1,5mg
– ½ trái kiwi vừa (bóc vỏ): 1mg
– 1 muỗng cà phê dầu bắp: 0,6mg
– ¼ chén rau bina nấu chín đông lạnh: 0,8mg
– ¼ chén bông cải xanh đông lạnh: 0,6mg
– 1 muỗng cà phê dầu đậu tương: 0,4mg
– ¼ chén xoài: 0,9mg
Lưu ý: Các loại hạt khô có nguy cơ gây nghẹn cho trẻ. Do đó, bạn nên nghiền hoặc cắt nhỏ. Tương tự, bạn cũng nên phết lớp mỏng bơ từ các loại hạt trước khi cho trẻ ăn. Trẻ em có thể ăn nhiều hoặc ít hơn số lượng nêu trên tùy vào độ tuổi và khẩu vị của trẻ. Do đó bạn có thể ước lượng hàm lượng dinh dưỡng phù hợp cho trẻ.
Thực tế, không chỉ các bé mà tất cả chúng ta đều có khuynh hướng thức dậy sớm. Sau một thời gian ngủ nhất định, cơ thể nhận được những tín hiệu để thức dậy. 5 giờ sáng là khoảng thời gian mà hầu hết chúng ta đều tỉnh dậy. Tuy nhiên, người lớn dễ ngủ trở lại, trong khi các bé thì bắt đầu khóc hoặc trèo ra khỏi giường.
Bé nhận biết rất rõ khi nào mình buồn ngủ, khi nào thì nên thức dậy
Điều chỉnh thời gian ngủ của trẻ
Dậy sớm là thế, nhưng bé lại cần ngủ thêm 1-2 giờ nữa (trẻ nhỏ cần ngủ 11 – 12 tiếng mỗi đêm nếu ban ngày bé không ngủ). Và bạn hoàn toàn có thể giúp bé ngủ thêm một khoảng thời gian nữa với những bước dưới đây.
-Cho bé đi ngủ sớm hơn: Đừng trông đợi rằng bé con sẽ thức dậy trễ hơn nếu bạn cho bé đi ngủ muộn. Bé sẽ vẫn dậy cùng giờ với ngày hôm trước. Thế là bạn đã vô tình làm ngắn giấc ngủ của con đấy. Thay vì vậy, hãy cho bé ngủ sớm hơn. Chẳng hạn, hôm qua bé ngủ lúc 20:00 thì hôm nay, hãy đặt bé vào giường lúc 7:30, bạn sẽ tăng giấc ngủ của con thêm 30 phút.
[inline_article id=4282]
-Giảm tối đa ánh sáng trong phòng: Có ánh sáng làm bé ngủ không sâu và dễ thức giấc. Bạn nên hạn chế dùng đèn ngủ, trang bị rèm cửa để ngăn ánh mặt trời chiếu vào phòng lúc bình minh. Điều này sẽ giúp bé kéo dài thêm thời gian ngủ của mình.
-Không “khuấy động” bé trước mốc thời gian mong muốn: Chẳng hạn, bạn muốn thay đổi giờ thức dậy của bé từ 5:00 thành 6:00, vậy thì đừng để bé thấy ánh sáng mặt trời, nghe tiếng nói chuyện, chơi với bé hay cho bé ăn trước 6 giờ. Dần dần, cơ thể bé sẽ tự điều chỉnh theo mốc thời gian mới. Tất nhiên, bạn sẽ cần kiên nhẫn một thời gian trước khi bé hình thành được thói quen này. Bạn cũng sẽ gặp khó khăn nhiều hơn nếu bé thấy khó chịu và khóc khi phải chờ đến giờ mới được ra khỏi nôi hay giường của mình.
-Để bé ngủ thêm nếu vẫn còn buồn ngủ: Nếu bé vẫn buồn ngủ khi bạn đánh thức, hãy để con ngủ thêm cho đến khi bé tự dậy theo bản năng của mình.
-Sử dụng đèn ngủ cho các bé lớn: Bạn có thể dạy con cách nhận biết đâu là thời gian ngủ của trẻ, đâu là thời gian thức dậy. Hãy sử dụng một chiếc đèn ngủ có thể hẹn giờ bật hoặc đổi màu vào giờ mong muốn. Nếu đèn vẫn chưa được bật hay đổi màu, bé sẽ hiểu rằng đó vẫn là giờ ngủ. Bạn cũng có thể thay thế đèn bằng đồng hồ báo thức nếu các bé đã nhận biết được giờ giấc.
Cùng với việc đảm bảo giấc ngủ của trẻ, bạn cũng cần điều chỉnh giờ ngủ của bản thân. Hãy ngủ sớm hơn để không quá mệt mỏi khi phải thức dậy sớm cùng bé.
Tuy cơ chế sản xuất sữa để cho con bú sẽ được “bật công tắc” một cách tự động bởi các hormone trong suốt thai kỳ, người mẹ vẫn luôn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng của mình, bởi nó là yếu tố quyết định chất lượng của dòng sữa được tạo ra.
Khi bạn còn mang thai, những chất dinh dưỡng từ bữa ăn của bạn sẽ đi vào cơ thể bé thông qua nhau thai và dây rốn. Khi bé đã ra đời, sữa mẹ chính là con đường trung gian vận chuyển những chất dinh dưỡng mẹ hấp thụ vào cơ thể bé. Như vậy, những gì mẹ ăn cũng chính là những gì bé sẽ được nhận.
Bạn nên ăn đa dạng, từ thịt, cá, trứng, rau xanh, trái cây đến các loại gia vị tự nhiên như tiêu, gừng, hành… để giúp bé xây dựng khẩu vị tinh tế ngay từ khi còn bú mẹ
Dinh dưỡng tốt, nguồn sữa dồi dào
Một chế độ ăn với những thực phẩm lành mạnh không chỉ cung cấp năng lượng, vitamin và khoáng chất, nó còn giúp cho hormone của bạn cân bằng. Các hormone là một trong những chìa khóa khởi động quá trình sản xuất sữa trong cơ thể. Chính vì vậy, từ xa xưa người ta đã chú trọng việc lựa chọn đúng thực phẩm giúp lợi sữa cho các bà mẹ sau sinh.
[inline_article id=3542]
Dòng sữa đầu đời ảnh hưởng đến dinh dưỡng trong tương lai
Nếu ngay từ lúc còn bú mẹ, bé đã được tiếp xúc với đa dạng các loại hương vị khác nhau thì khi lớn lên, bé sẽ quen thuộc với những hương vị đó và ít kén ăn hơn. Đồng thời, các bà mẹ hãy nhớ bổ sung thêm những loại thực phẩm mà mẹ muốn bé sẽ yêu thích sau này như rau xanh, trái cây…
Những nguyên tắc để có chế độ ăn “chuẩn” khi cho con bú
Để có được dòng sữa giàu dinh dưỡng, bạn đừng quên bổ sung những nhóm chất quan trọng như protein, chất béo, canxi, carbohydrate… Nếu như khi mang thai, bạn chỉ cần bổ sung thêm khoảng 300 calories thì khi đang nuôi con bằng sữa mẹ, bạn sẽ cần gia tăng lượng năng lượng bổ sung lên khoảng 500 calories. Một cách tổng quát, mỗi ngày sẽ cần:
5 phần thực phẩm giàu canxi
3-4 phần rau lá xanh
Trên 3 phần ngũ cốc
3 phần thực phẩm chứa protein
2 phần thực phẩm giàu vitamin C
Tối thiểu 1 phần thực phẩm giàu chất sắt
Tối thiểu 1 phần trái cây/rau
Bạn cũng sẽ cần một nguồn chất béo có lợi như các loại cá béo, dầu thực vật hoặc các loại hạt chứa dầu như hạnh nhân, mè…
[inline_article id=108262]
Đồng thời, bạn đừng quên bổ sung nước cho cơ thể. Nước là thành phần quan trọng để tạo nên sữa mẹ và nếu để cơ thể bị thiếu nước thì hệ thống các cơ quan sản xuất sữa cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Tuy chưa biết nói, bé vẫn luôn cần mẹ lắng nghe mình. Việc lắng nghe và hồi đáp những tín hiệu từ bé, bao gồm cả dấu hiệu thèm ăn đóng một vai trò quan trọng đối với sự phát triển về thể chất và xã hội của bé.
Tuy có rất nhiều cách ăn dặm khác nhau: ăn bột nghiền, ăn dặm kiểu Nhật, ăn dặm bé tự chỉ huy… nhưng mục tiêu chung vẫn là bổ sung dinh dưỡng, tạo cho bé niềm yêu thích với những món ăn mới. Do đó, khi cho bé ăn dặm, mẹ hãy để ý những dấu hiệu dưới đây để tránh việc cho con ăn không đúng lúc, cho con ăn quá nhiều dẫn đến bé không còn hứng thú với thực phẩm.
Dấu hiệu đói bụng
-Đập đồ chơi và tỏ ra bực tức, cáu bẳn.
-Dùng âm thanh, từ ngữ, cử chỉ đôi tay để gây sự chú ý của mẹ nhằm thông báo rằng “con đói bụng”.
-Háo hức tìm thức ăn để bỏ vào miệng.
-Các bé lớn sẽ diễn tả những loại thức ăn cụ thể bằng từ ngữ hoặc cử chỉ, điệu bộ.
-Bé khóc hoặc la hét.
Tìm kiếm thức ăn, liên tục cho thức ăn vào miệng là một tín hiệu đói điển hình nhất của bé
Dấu hiệu no
Cùng với nỗ lực để trở nên độc lập, bé sẽ tỏ rõ cho mẹ biết rằng mình đã ăn xong và muốn rời đi. Bé sẽ thay đổi thái độ, giảm dần hứng thú sau mỗi thìa thức ăn. Khi cho bé ăn dặm, mẹ cần đặc biệt chú ý đến những dấu hiệu no bụng này. Chỉ cho bé ăn khi đói để bé cảm nhận trọn vẹn vị ngon của thực phẩm. Một số dấu hiệu giúp mẹ “đọc” được thông điệp no bụng của bé bao gồm:
-Quay đi chỗ khác hoặc lắc đầu thay cho việc nói “con không ăn nữa” hoặc “con ăn xong rồi”.
-Nghịch hoặc ném thức ăn. Khi bé không muốn ăn nữa, thức ăn sẽ biến thành đồ chơi và bé muốn thỏa sức nặn, nhào, ném những món “đồ chơi” này tứ tán.
-Các bé lớn cũng biết lấy tay che miệng hoặc che mặt.
-Khoanh tay lại nhằm tỏ ý phản đối nếu mẹ cố gắng cho bé ăn thêm.
-Nhai rất chậm và tỏ ra lơ đãng, không còn nhìn chằm chặp vào thức ăn nữa.
-Bé lè thức ăn ra, ngay cả những món mà bé thích nhất cũng vậy.
Khi nhận biết được và tôn trọng những tín hiệu đói, no của bé, mẹ sẽ thấy rằng mỗi bữa ăn đối với bé chính là một niềm vui không thể chối từ. Đồng thời, mẹ cũng tìm thấy niềm vui cho chính mình mỗi khi cho con ăn.
Các món ăn nhiều gia vị liệu có ảnh hưởng đến nguỗn sữa mẹ?
Là một bà mẹ trẻ, có thể bạn lo lắng về nhiều khía cạnh liên quan đến chuyện cho con bú sữa mẹ và không ít những kinh nghiệm dân gian dễ làm bạn rối trí. Hẳn bạn từng được khuyên nên tránh ăn các món nhiều gia vị nếu đang cho con bú. Nhưng điều này liệu có đúng?
Các món ăn nhiều gia vị liệu có ảnh hưởng đến nguỗn sữa mẹ?
Sự thật là thức ăn bạn nạp vào trong thai kỳ và giai đoạn tiết sữa tác động lớn lên sức khỏe của cục cưng, và lượng tiêu thụ một số thực phẩm thực sự có khả năng thay đổi hương vị của sữa mẹ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng có thể gây hại cho con.
Khi nào không nên ăn món có gia vị nồng?
Cơ thể người là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều bộ phận, và mỗi cơ thể lại khác nhau. Nếu em bé nhà hàng xóm không gặp bất cứ rắc rối nào dù người mẹ nuốt vội nuốt vàng những món ăn nhiều gia vị, trong khi con của bạn lại trái ngược, bạn cũng đừng lo lắng.
Tốt nhất nên kiểm tra xem bé thấy dễ chịu hơn với những thực phẩm nào, và gắn bó với chúng suốt thời gian còn lại của giai đoạn tiết sữa. Giống như trong lúc mang thai, việc nạp vào những thức ăn giàu dinh dưỡng, vitamin và chất khoáng cũng quan trọng suốt thời kỳ cho con bú. Mẹ nên bổ sung trái cây và rau vào chế độ ăn uống của mình. Tránh xa thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói chứa các chất phụ gia hóa học nhé.
Nếu gần đây bạn ăn nhiều món đậm gia vị, và nếu muốn kiểm tra khả năng tiếp nhận của bé yêu trước những thực phẩm này, bạn nên chú ý các triệu chứng sau:
-Bé hay gây gổ nhặng xị và bị kích thích trong thời gian bú sữa mẹ.
-Con bắt đầu khóc sau khi bú sữa mẹ.
-Bé vùng vẫy trên đùi bạn, không chịu bú mẹ.
Nếu cục cưng nhà bạn đặc biệt để lộ bất kỳ triệu chứng nào trong số trên suốt thời kỳ bú sữa mẹ, có khả năng bé không thấy thoải mái với các món đậm đà gia vị.
Mẹ ăn gia vị, khi nào nên?
Có lẽ bạn không xa lạ gì với mùi vị cũng như đặc tính đào thải cholesterol ấn tượng của tỏi, nhưng hóa ra gia vị này còn có nhiều lợi ích hơn thế. Một nghiên cứu thực hiện trên những phụ nữ đang cho con bú cho thấy việc các bà mẹ ăn tỏi trong giai đoạn tiết sữa thực tế có thể giúp thúc đẩy cảm giác thèm ăn ở trẻ. Các nhà nghiên cứu nhận ra khi sữa của mẹ có vị/mùi tỏi, em bé có khuynh hướng bú mẹ lâu hơn.
Ở nhiều nước như Thái Lan, Mexico, Ấn Độ và Trung Quốc, gia vị và ớt là thành phần quen thuộc trong khâu chuẩn bị thức ăn hàng ngày, và các bà mẹ nơi đây thường không cần thay đổi chế độ ăn uống của mình trong thời kỳ cho con bú.
Bất kỳ người mẹ nào cũng muốn mang đến cho con điều tốt đẹp nhất. Sữa mẹ chính là một trong những điều đó. Đây là nguồn dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng nhất cho trẻ trong 6 tháng đầu sau khi sinh. Chuẩn bị kỹ lưỡng cho một kế hoạch nuôi con bằng sữa mẹ sẽ giúp chuẩn bị tâm thế sẵn sàng và tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc chăm sóc bé yêu.
Mẹ cần chú ý tạo nguồn sữa ngay từ trong thai kỳ
Chuẩn bị nuôi con bằng sữa mẹ trong suốt thai kỳ
-Tìm kiếm sự giúp đỡ: Hãy mở lời với càng nhiều người càng tốt. Đó có thể là bạn đời, bạn bè, chị em gái, mẹ của bạn hay bất cứ ai sẽ hỗ trợ và động viên bạn trong suốt quá trình nuôi con bằng sữa mẹ.
-Hãy trao đổi với bác sĩ về dự định của bạn: Hãy để bác sĩ và hộ lý biết về dự định của bạn và tìm ra các dịch vụ hỗ trợ có thể có tại nơi họ công tác ngay bây giờ và sau khi bé được sinh ra.
-Hãy chăm sóc bộ ngực của mình: Nếu muốn có một nguồn sữa chất lượng, bạn cần phải chú ý chăm sóc cơ quan sản xuất sữa: Đó chính là bộ ngực của bạn.
-Hãy hỏi về quy trình thực hiện việc cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ ở bệnh viện.
-Sắm một máy hút sữa: Có rất nhiều lựa chọn, từ loại vắt bằng tay có giá tiết kiệm cho đến các máy chạy điện hiệu quả và đắt tiền hơn.
-Ghi tên mình vào một lớp học hoặc một câu lạc bộ nuôi con bằng sữa mẹ. Bước đi này sẽ giúp bạn có được một khái niệm về những gì mình có thể mong đợi và kết nối bạn với một số nguồn hỗ trợ trong tương lai.
Khi bạn đang nhập viện
-Hãy chia sẻ với các nhân viên bệnh viện về kế hoạch của mình.
-Hãy nhấn mạnh yêu cầu rằng bạn muốn ở cùng phòng với con và bé sẽ không uống bất kỳ loại sữa công thức nào trừ khi có yêu cầu về mặt y khoa.
-Hãy yêu cầu việc cho bé uống sữa mẹ hoàn toàn và ghi chú với bệnh viện rằng các nguồn sữa bổ sung chỉ được sử dụng trong trường hợp có yêu cầu về mặt y khoa.
Chọn sai món cho bé ăn dặm, mẹ có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cho bé
Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng 2008, khi cho bé ăn dặm, mẹ nên tránh các loại thực phẩm như lòng trắng trứng, bơ đậu phộng, nghêu, sò ốc và các loại trái cây thuộc họ cam quýt … Các chuyên gia cho rằng, không chỉ có thể gây dị ứng, một số thực phẩm còn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bé. Chẳng hạn, đường và muối, những gia vị “‘cấm kỵ” không nên dùng khi chế biến thức ăn cho bé, nhất là với trẻ dưới 12 tháng tuổi. Thậm chí, nhiều tổ chức y tế vẫn khuyến cáo các mẹ không nên cho bé ăn dặm trước 4-6 tháng tuổi để bảo vệ bé khỏi các bệnh liên quan đến dị ứng. Bên cạnh đó, nhiều chuyên gia cũng khuyến cáo nên trì hoãn thời gian trẻ tiếp xúc với những thực phẩm có nguy cơ dị ứng cao như cá, trứng, đậu phộng, sữa bò… Tuy nhiên, Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ khẳng định rằng không có bằng chứng xác thực nào cho thấy việc can thiệp vào chế độ dinh dưỡng của bé sau giai đoạn 4-6 tháng sẽ giúp ngăn chặn các bệnh về dị ứng. Việc nên hay không nên cho bé ăn dặm sớm vẫn tiếp tục nhận được các ý kiến trái chiều của các chuyên gia nhi khoa, một số cảnh báo và một lại “bật đèn xanh” cho vấn đề này.
Năm 2012, sau nhiều nghiên cứu, các chuyên gia đã loại bỏ một số loại thực phẩm ra khỏi “danh sách đen”, mở rộng thêm số lượng những thực phẩm bạn có thể cho bé ăn dặm. Tuy nhiên, dù đã loại bỏ khá nhiều, nhưng danh sách thực phẩm cần tránh khi cho bé ăn dặm vẫn còn khá dài, với những “thành viên thường trực”, có thể gây hại cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh nếu mẹ không cẩn thận.
– Mật ong: Với trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi có đường ruột còn non yếu, khi dùng mật ong có thể gây tình trạng nhiễm độc Botulium.
– Sữa tươi: Hàm lượng đạm khá cao trong sữa tươi sẽ không phù hợp với hệ tiêu hóa của các bé dưới 12 tháng tuổi, có thể dẫn đến tình trạng quá tải của thận và dạ dày.
– Nhóm trái cây có tính a-xít cao như cam, quýt có thể khiến trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi bị rối loạn tiêu hóa.
– Súp-lơ và các loại đậu có thể gây chứng đầy hơi, khó tiêu cho các bé 6 tháng tuổi.
Dựa theo khuyến cáo năm 2012 của các chuyên gia dinh dưỡng, để đảm bảo cho sức khỏe của bé, mẹ chỉ nên cho bé sử dụng những loại thực phẩm sau, khi bé đã đủ tuổi.
Thực phẩm
Độ tuổi sử dụng an toàn
Mật ong (không gây ra dị ứng, nhưng tiềm ẩn nguy cơ nhiễm độc botulium đối với trẻ dưới 1 tuổi)
Trẻ trên 1 tuối
Bơ đậu phộng
Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi (trước đây là trên 12 tháng đến 2 tuổi)
Bổ sung thực phẩm có chứa magiê vào thực đơn dinh dưỡng hằng ngày rất quan trọng với sức khoẻ của mẹ bầu
1/ Ảnh hưởng của magiê đến sức khoẻ của trẻ
Thiếu magiê trẻ chậm lớn, hệ thống thần kinh và bắp thịt hoạt động không được điều hòa, đưa đến thiếu canxi và phốt pho gây nên các triệu chứng buồn nôn, chán ăn, mất ngủ, cơ thể mệt mỏi, đau nhức, run rẩy, co giật tay chân. Nếu nồng độ magiê trong máu giảm nặng sẽ có triệu chứng yếu liệt cơ, co giật, tăng kích thích, dẫn đến hạ đường huyết, hôn mê.
[inline_article id=77864]
2/ Làm thế nào bổ sung đủ magiê cho trẻ?
Magiê tồn tại với số lượng rất nhỏ, trung bình 30g với cơ thể nặng 60kg, nhưng lại có mặt trong thành phần của gần 300 các men khác nhau, điều hòa các chức năng khác nhau. Khoảng 50 – 75% lượng magiê trong cơ thể tập trung ở xương (magiê kết hợp với canxi và phôt pho trong quá trình tạo xương), đa phần còn lại phân bố ở cơ bắp, các tổ chức mô mềm và một lượng rất nhỏ trong máu. Hàm lượng magiê trong máu luôn được duy trì ở mức ổn định để đảm bảo cho cơ thể hoạt động bình thường.
Tùy theo độ tuổi của bé mà nhu cầu magiê cũng khác nhau. Lứa tuổi 1 – 3 tuổi: 80 mg mỗi ngày, ở độ tuổi 4 – 8 thì cần 130 mg hàng ngày. Tất nhiên, bé không cần phải đạt đủ lượng magiê cần thiết mỗi ngày. Thay vào đó, mẹ nên tính lượng magiê trung bình trong một vài ngày hoặc một tuần.
Magiê có mặt trong nhiều loại thức ăn khác nhau nhưng trong thức ăn thực vật cao hơn động vật, trong lương thực và đậu cao hơn rau, trong rau lá xanh đậm cao hơn rau lá nhạt màu,…
Bổ sung thực phẩm có chứa magiê vào thực đơn dinh dưỡng hằng ngày rất quan trọng với sức khoẻ của trẻ
Dưới đây là bảng tham khảo thành phần kẽm có trong một số loại thực phẩm giúp bạn chủ động hơn trong quá trình chế biến thức ăn cho bé yêu.
– 1/2 chén ngũ cốc nguyên cám: 93 mg
– Khoảng 28g hạt điều rang khô: 74 mg
– 1/4 chén dầu đậu phộng rang: 63 mg
– 1 cốc sữa đậu nành không đường: 61 mg
– 1 muỗng canh bơ hạnh nhân: 45 mg
– 1/4 chén rau bina: 39 mg
– 1 gói bột yến mạch ăn sẵn: 36 mg
– 1/4 chén đậu đen: 30 mg
– 1 muỗng canh bơ đậu phộng mịn: 25 mg
– 1 lát bánh mì: 23 mg
– 1/2 cốc sữa chua không đường, tách béo: 21 mg
– 1/4 chén gạo lứt hạt dài: 21 mg
– 1/4 chén đậu thận: 18 mg
– 1/4 chén đậu trắng: 17 mg
– 1/2 trái chuối vừa: 16 mg
– 1/2 ly sữa (ít béo): 17 mg
– 1/4 chén nho khô: 12 mg
– 1/4 chén quả bơ cắt hình khối: 11 mg
Lưu ý: Các loại hạt có thể gây nghẹt thở nguy hiểm với trẻ nhỏ và với bơ đậu phộng thì bạn nên phết 1 lớp mỏng trước khi cho trẻ ăn. Tương tự, các thực phẩm khác (như đậu) bạn cũng nên nghiền nhỏ và mịn. Trẻ em có thể ăn nhiều hoặc ít hơn số lượng nêu trên tùy vào độ tuổi và khẩu vị, do đó mẹ có thể ước lượng hàm lượng dinh dưỡng để phân chia phù hợp trong thực đơn hằng ngày của trẻ.
3/ Lượng magiê cung cấp như thế nào là quá nhiều?
Cách cung cấp magiê tốt nhất là thông qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày bởi trẻ khó có thể nhận “quá liều” magiê từ chế độ ăn uống. Nhưng nếu mẹ cho bé sử dụng chế phẩm bổ sung magiê, bé có thể nạp quá nhiều chất khoáng này vào cơ thể. Mẹ lưu ý rằng, nếu bé uống quá nhiều chế phẩm bổ sung magiê có thể gây ra các vấn đề như tiêu chảy và co thắt dạ dày. Với liều lượng rất lớn, magiê có thể gây ngộ độc. Mức tiêu thụ tối đa trong một ngày mà cơ thể chấp nhận được đối với chế phẩm bổ sung magiê là 65 mg/ ngày cho trẻ lứa tuổi 1 – 3, và 110 mg/ ngày cho trẻ từ 4 – 8 tuổi.