Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Mặc tã đúng cách để khắc phục mồ hôi trộm ở trẻ vào mùa hè

Một trong những nguyên nhân chính gây đổ mồ hôi trộm ở trẻ khi ngủ ban đêm, nhất là trong mùa hè, chỉ đơn giản là cơ thể bé chưa phát triển khả năng điều chỉnh nhiệt độ thích hợp. Đối với trẻ nhỏ, điều này có thể khó khăn hơn, do cơ chế điều chỉnh nhiệt độ chưa hoàn chỉnh và tỷ lệ tuyến mồ hôi lớn hơn so với kích thước cơ thể. Thêm vào đó, vào mùa hè nếu bé mặc áo quần, tã gây hầm bí kết quả là toàn thân nóng nực, ngột ngạt và có thể khiến bé đổ mồ hôi. Mách mẹ vài mẹo chữa mồ hôi trộm cho bé ngay dưới đây!

mẹo chữa mồ hôi trộm cho bé

Làm thế nào để ngăn đổ mồ hôi ban đêm ở trẻ nhỏ?

Nếu lo lắng về việc bé đổ mồ hôi nhiều khi ngủ, bạn có thể áp dụng một số mẹo chữa mồ hôi trộm cho bé đơn giản để giúp con giảm tiết mồ hôi và có giấc ngủ ngon hơn.

1. Điều chỉnh nhiệt độ phòng

Bạn nên đảm bảo hệ thống điều hòa đặt ở mức phù hợp, không chỉ cho bạn mà còn cho bé. Vào mùa hè, nhiệt độ phòng có thể lên tới 32 – 33ºC trong khi môi trường ngủ lý tưởng của bé là khoảng 27-28ºC. Bạn cần lưu ý duy trì nhiệt độ ổn định này để giảm hiện tượng đổ mồ hôi ban đêm ở trẻ.

2. Chọn chăn ga gối nệm mỏng nhẹ

Nghĩ rằng con thật bé bỏng, cần được bọc kín, quấn kỹ khi ngủ nên bạn dùng nhiều mền gối ấm áp cho bé? Đây thường là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đổ mồ hôi trộm vào ban đêm.

Giường ngủ của bé không nên có quá nhiều lớp chăn và bạn cũng cần chọn loại thấm hút tốt bằng cotton tự nhiên. Bạn cũng cần nhớ rằng không nên cho bé nằm gối cho đến khi con được ít nhất 12 tháng tuổi. Tuy nhiên, nếu bé bị trào ngược, bạn cần kê gối cao cho con. Gối nên có chất liệu thông thoáng, vỏ gối bằng vải thấm hút tốt.

3. Cho con mặc quần áo ngủ thoáng mát

Nếu bạn muốn ngăn ngừa bé đổ mồ hôi trộm ban đêm, hãy chọn đồ ngủ bằng cotton thay vì polyester hoặc viscose, vì sợi bông tự nhiên thoáng khí hơn và có thể giúp bé không bị gò bó. Sợi tự nhiên cũng có khả năng thấm hút mồ hôi tốt hơn, giảm thiểu khả năng bé thức giấc do đổ mồ hôi.

[inline_article id=272913]

4. Mẹo chữa mồ hôi trộm cho bé: Tắm nắng mỗi sáng

Đôi khi trẻ đổ mồ hôi trộm ban đêm do thiếu vitamin D. Tắm nắng đúng cách mỗi buổi sáng sẽ giúp bé không đổ mồ hôi trộm nữa. Khoảng thời gian tắm nắng lý tưởng là 6-7 giờ 30 sáng. Muộn hơn giờ này, ánh nắng có phần gay gắt, không tốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Bạn chỉ nên cho con tắm nắng tối đa 30 phút. Đặt con nằm ở tư thế dễ chịu, ánh nắng chiếu vào phần lưng, tay chân, bụng, mông. Che kỹ phần đầu, mắt và vùng kín.

5. Mẹo mẹo chữa mồ hôi trộm cho bé dân gian từ lá lốt, lá đinh lăng

Lá đinh lăng phơi khô, sao vàng rồi hạ thổ, nhồi vào gối với bông gòn theo tỷ lệ 1 : 1, cho bé nằm khoảng một tuần có thể hỗ trợ giảm mồ hôi đầu, giúp bé ngủ ngon hơn.

Lá lốt là một vị thuốc quý trong Đông y, chữa nhiều chứng bệnh. Bạn có thể đun sôi nước, cho lá lốt vào nấu cho ra tinh dầu, sau đó để nước nguội âm ấm, cho bé ngâm tay chân. Lưu ý: Không ngâm lâu để tránh con bị nhiễm lạnh, mắc cách bệnh về đường hô hấp.

Một số bài viết hướng dẫn nấu lá lốt khô cho trẻ uống. Tuy nhiên, bé dưới 6 tháng tuổi không nên uống nước ngoài sữa mẹ. Bé lớn hơn cũng cần có sự tư vấn của bác sĩ khi bạn cho con uống nước nấu với bất kỳ loại lá thảo mộc nào.

>>> Bạn có thể quan tâm: Khi nào dùng tã quần cho bé? Mẹ ơi ghi nhớ lịch này nhé!

6. Chọn tã quần thấm hút tốt nhất có thể

mẹo chữa mồ hôi trộm cho bé

Bé đổ mồ hôi trộm thường khó chịu nhất ở phần lưng dưới – nơi tiếp xúc với tã, do khó thoát nhiệt. Đặc biệt khi mùa hè tới, nhiệt độ không khí tăng lên khiến mọi hoạt động của bé đều dễ gây ra tình trạng đổ mồ hôi. Việc bé đổ mồ hôi nếu kéo dài và không được lau khô thường xuyên sẽ dẫn đến hăm da, ngứa rát, khiến bé ngủ không ngon giấc vào ban đêm và sinh cáu gắt ban ngày.

Tốt nhất, mẹ hãy khảo sát từng loại tã trên thị trường và chọn cho con chiếc tã có độ thấm hút ưu việt, giữ cho phần lưng luôn khô ráo.

Khám phá những ưu điểm vượt trội của tã quần Bobby

Dòng tã quần Bobby thế hệ mới được thiết kế dựa trên sự nghiên cứu về tình trạng đổ mồ hôi của trẻ nhỏ. Hầu hết các loại tã đều chú trọng đến tính năng thấm hút nước tiểu trên bề mặt. Tuy nhiên, mồ hôi cũng là nguyên nhân gây ẩm ướt khiến bé khó chịu, ngủ không sâu giấc. Vì vậy, Bobby đã cho ra mắt sản phẩm tã quần thế hệ mới với tính năng thấm mồ hôi vượt trội để bé mặc bỉm mà vẫn thoáng khí, thoải mái như khi mặc đồ vải.

ngăn ngừa mồ hôi cho bé với tã quần bobby

1. Tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi lần đầu tiên có mặt tại Việt Nam: Ứng dụng công nghệ green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng, tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ đó bé sẽ tha hồ luyện tập những kỹ năng vận động đầu đời như tập ngẩng đầu, nảy người, vung tay, đá chân nghịch ngợm mà không sợ cảm giác ẩm ướt khó chịu nữa.

2. Bề mặt rãnh thấm kim cương kết hợp 3.000 lỗ thấm siêu tốc: giúp chất lỏng thấm nhanh, thoáng khí gấp 3 lần, với cấu tạo 1 lõi bông siêu mỏng nhẹ và ngừa hăm hiệu quả. Hệ thống rãnh thấm hút thông minh này còn giúp dàn đều chất thải, giảm tình trạng vón cục, đồng thời khóa chặt chất thải trong bề mặt lõi thấm để ngăn chúng thấm ngược lên bề mặt tã, trả lại bề mặt khô thoáng tuyệt đối. Nhờ đó mẹ không phải lo thay tã liên tục cho bé và bé cũng không cảm thấy hầm bí, khó chịu khi phải dùng tã nhiều giờ.

3. Hệ thun bụng-hông-đùi co giãn siêu linh hoạt kết hợp cùng lớp vải phủ bằng chất liệu cotton-soft siêu mềm, giúp tã ôm vừa vặn cơ thể bé, ngăn tràn hiệu quả đồng thời giảm vết hằn trên da. Kết cấu này an toàn cho làn da mỏng manh của trẻ nhỏ, tránh tình trạng dị ứng và hỗ trợ tối đa cho các hoạt động xoay trở, năng động của bé yêu.

Đổ mồ hôi trộm ở trẻ, khi loại trừ các nguyên nhân bệnh lý, ba mẹ có thể yên tâm giúp con khắc phục bằng những biện pháp đơn giản tại nhà. Mùa hè là thời điểm bé yêu dễ đổ mồ hôi nhất, vậy nên mẹ hãy lưu ý chọn loại tã quần với chức năng thấm mồ hôi để giúp nâng niu giấc ngủ, vỗ về bé yêu.

[inline_article id=272928]

ĐTK

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao con từ 6 tháng tuổi vẫn đổ mồ hôi lạnh ở lưng và đầu dù không mắc bệnh gì cả?

Vì sao con từ 6 tháng tuổi vẫn đổ mồ hôi lạnh ở lưng và đầu dù không mắc bệnh gì cả? Chúng ta hãy điểm qua những lý do gây nên tình trạng đổ mồ hôi lạnh ở trẻ nhé!

Đổ mồ hôi lạnh là một dấu hiệu của căng thẳng đột ngột, có thể là do thể chất hoặc tâm lý hoặc kết hợp cả hai.

đổ mồ hôi lạnh ở trẻ

Một người bình thường có từ 2 đến 4 triệu tuyến mồ hôi. Có hai loại tuyến mồ hôi khác nhau: tuyến ngoại tiết (eccrine) có trên khắp cơ thể, giúp kiểm soát nhiệt độ và tuyến đầu tiết (apocrine) nằm chủ yếu ở vùng bẹn và dưới cánh tay.

Mồ hôi do tuyến eccrine tiết ra chủ yếu là nước, giúp hạ nhiệt cơ thể. Mặc dù sức nóng của môi trường bên ngoài đôi khi có thể kích hoạt tuyến mồ hôi apocrine, nhưng các tuyến này thường được kích hoạt do căng thẳng và thay đổi nội tiết tố. Đó là lý do tại sao chúng đóng vai trò quan trọng đối với tình trạng đổ mồ hôi lạnh ở trẻ nói riêng và tất cả chúng ta nói chung

Vì sao bé đổ mồ hôi lạnh?

Khác với đổ mồ hôi thông thường (do nóng bức), lo lắng và căng thẳng là những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến phản ứng fight-or-flight (chiến đấu hoặc bỏ chạy), hoạt động thể chất nhiều dẫn tới đổ mồ hôi lạnh. Trẻ hay bị mồ hôi ở lưng và đầu vì nơi đây tập trung nhiều tuyến mồ hôi.

Các tình huống và điều kiện khác dẫn đến đổ mồ hôi lạnh ở trẻ bao gồm:

1. Cơ thể mất nước

Thiếu nước cũng có thể dẫn đến xuất mồ hôi lạnh. Mẹ hãy chú ý xem bé có bị khô nứt môi, người lờ đờ, bớt linh hoạt hay không.

[inline_article id=272943]

2. Hạ đường huyết

Tình trạng này xảy ra khi lượng đường trong máu giảm xuống dưới mức bình thường. Trẻ bị đói có thể dẫn đến hạ đường huyết. Lúc này, bé sẽ khóc nhiều để cảnh báo ba mẹ.
Nếu con được bú no và lau khô người, sau đó không đổ mồ hôi lạnh nữa, bạn có thể yên tâm.

3. Thiếu oxy

Hypoxia là thuật ngữ chuyên môn chỉ tình trạng thiếu oxy, có thể phát triển khi các vùng trong cơ thể không nhận đủ oxy, do tắc nghẽn, chấn thương hoặc tiếp xúc với chất độc, chất gây dị ứng. Thiếu oxy có thể gây đổ mồ hôi lạnh và cần điều trị ngay lập tức.

4. Rối loạn lo âu

Đổ mồ hôi lạnh có thể là triệu chứng của các cơn hoảng loạn, lo âu. Nếu bạn nhận thấy bé thường gặp tình trạng này, hãy ở cạnh con nhiều hơn và cho trẻ đi khám để được tư vấn kịp thời.

5. Đau và sốc hoặc đau tim, nhiễm trùng

Đổ mồ hôi lạnh kèm theo đau (do chấn thương) có thể là dấu hiệu của nhịp tim tăng, máu chuyển đến các cơ quan chính và huyết áp thấp. Tình huống này cần phải hỗ trợ y tế kịp thời.

Đổ mồ hôi lạnh có thể là dấu hiệu cảnh báo cơn đau tim. Nếu trẻ đã được kiểm tra tim mạch và không có vấn đề gì, bạn có thể loại bỏ nguyên nhân này.

Đổ mồ hôi có thể là dấu hiệu phản ứng của cơ thể đối với nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau. Bạn cần theo dõi thêm các triệu chứng khác để đưa con đi khám kịp thời.

[inline_article id=272930]

Khắc phục hậu quả của tình trạng đổ mồ hôi lạnh

Nếu đã loại trừ các nguyên nhân bệnh lý, đổ mồ hôi lạnh ở trẻ không quá nguy hiểm. Tuy nhiên, đổ mồ hôi lưng và đầu khiến bé khó chịu do cảm giác ẩm ướt, nhất là khi bé chưa đến tuổi tập đi, còn nằm nhiều trong nôi. Nếu xảy ra vào ban đêm khi đang ngủ, bé có thể thức giấc kèm theo khóc quấy. Ngoài ra, nếu không được người lớn phát hiện sớm, bé đổ mồ hôi nhiều sẽ dễ bị nhiễm lạnh, ảnh hưởng đến sức khỏe của con.

Để khắc phục tình trạng đổ mồ hôi lạnh ở trẻ, ba mẹ cần xác định đúng nguyên nhân và có cách xử trí thích hợp.

Với các nguyên nhân do bệnh lý: Ba mẹ hãy đưa con đến bệnh viện nhi để kiểm tra và điều trị sớm.

Với các nguyên nhân do tâm lý: Khi lo âu, sợ sệt, trẻ nhỏ chưa biết nói với người lớn, chỉ có thể thông báo bằng tiếng khóc.

Bạn hãy vỗ về và cho con cảm giác yên tâm, nhất là khi con ngủ một mình vào ban đêm nhé!

Với các nguyên nhân như thiếu oxy, thiếu nước…: Luôn đảm bảo phòng trẻ và nhà bạn đủ thoáng sạch. Tránh để nhiều gối mền trong nôi của con, gây tù túng, ngột ngạt khi bé ngủ.

Nếu cảm thấy con thường xuyên bị thiếu nước, bạn hãy cho bé nhấp chút nước sau mỗi 15 – 30 phút để đảm bảo bé được cung cấp nước đầy đủ, nhất là vào mùa nóng.

>>> Bạn có thể quan tâm: Khi nào dùng tã quần cho bé? Mẹ ơi ghi nhớ lịch này nhé!

Đổ mồ hôi nhiều có thể gây hăm da, rôm sảy

Đổ mồ hôi nhiều có thể gây hăm da, rôm sảy

Tuyến mồ hôi hoạt động nhiều ở phần đầu. Đổ mồ hôi thường xuyên dễ khiến bé nổi rôm sảy vùng trán. Nếu bé cào xước vùng da này do ngứa ngáy, khó chịu, con rất dễ bị viêm da tiếp xúc, khiến cho việc điều trị thêm phức tạp, nhất là khi trẻ nhỏ cần hạn chế dùng thuốc.

Mồ hôi lưng cũng là một vấn đề không nhỏ, bởi diện tích vùng da này rộng nhất trên cơ thể. Tình trạng đổ mồ hôi trộm ở lưng nhiều khiến bé khó chịu, đặc biệt là khi bé bị nổi rôm sảy, hăm da, đặc biệt ở những vùng tiếp xúc chặt với quần áo, tã. Không dừng lại ở đó, nếu để mồ hôi trộm đổ nhiều và lâu trong một thời gian dài, con có thể bị viêm phổi. Nước và chất khoáng cần thiết cho cơ thể bị thoát ra ngoài theo mồ hôi không kiểm soát được có thể dẫn tới tình trạng bé yêu bị thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể phát triển, ảnh hưởng tới sự phát triển lâu dài của con.

Ngoài việc thường xuyên lau mồ hôi cho con bằng khăn khô, mẹ nên chọn loại tã quần thấm hút tốt không chỉ nước tiểu mà còn cả mồ hôi trên lưng con. Ngoài ra, phần thun co giãn tốt ở vùng thắt lưng và đùi cũng giúp làm hạn chế tình trạng mồ hôi và cọ xát gây hăm đỏ.

Từ 3 tháng tuổi tới 24 tháng tuổi, trẻ nên mặc tã 100%, do bé chưa biết thông báo khi đi vệ sinh. Đặc biệt vào ban đêm, con nên mặc tã quần thấm hút tốt khi ngủ để không thức giấc nhiều lần vì ẩm ướt. Tuy nhiên trong giai đoạn này, từ sau 3 tháng tuổi, mẹ nên cho con mặc tã quần vì chúng có khả năng thấm hút tốt hơn, kết cấu ôm vào cơ thể nên đỡ bị tràn, phù hợp với sự phát triển và vận động của con.

Phần lớn thời gian này, con “làm bạn” với chiếc tã quần. Do đó, “chọn bạn” cho con là việc hết sức quan trọng mà ba mẹ không nên bỏ qua.

“Người bạn” tã quần Bobby thế hệ mới sở hữu phần đệm lưng thấm mồ hôi chắc chắn sẽ giúp mẹ thổi bay nỗi lo mồ hôi trộm vùng lưng của con. Nhờ ứng dụng công nghệ green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần Bobby giúp thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng, tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ vậy, mẹ cũng không còn quá mệt mỏi thức thâu đêm để lau mồ hôi trộm cho bé nữa.

trẻ đổ mồ hôi lạnh

Ngoài ra, tã quần Bobby nay cải tiến bề mặt với 3.000 lỗ thấm siêu tốc và rãnh thấm kim cương giúp chất lỏng thấm nhanh tức thì và được dàn đều, tránh tình trạng vón cục. Bề mặt tã khô thoáng tuyệt đối và ngăn thấm ngược trở lại.

Thêm nữa, tã quần Bobby còn có phần hệ thun bụng hông-đùi mềm mại không gây hằn da và tinh chất trà xanh giúp ngăn ngừa tình trạng hăm da để bạn nhỏ của chúng ta tha hồ bú ngoan, chơi vui, ngủ ngon suốt cả ngày.

Tạm biệt mồ hôi lưng nhé!

Đường Thiên Khuê 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ trên 6 tháng ra nhiều mồ hôi có tốt không?

Trẻ ra nhiều mồ hôi có tốt không? Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ nhận thấy trẻ sơ sinh khác với trẻ từ 6 tháng tuổi ở chỗ: Bé không có nước mắt và hầu như không tiết mồ hôi. Càng lớn, tuyến lệ và tuyến mồ hôi càng hoạt động nhiều hơn.

Lý do là khi bé mới chào đời, tuyến lệ và tuyến mồ hôi chưa phát triển đầy đủ, chính vì vậy mà mắt và da bé đều có xu hướng bị khô. Sau 3-4 tuần, khi hai tuyến này đã hoàn thiện hơn trẻ bắt đầu ra mồ hôi và đặc biệt rõ ràng nhất là từ 6 tháng tuổi.

Vì sao trẻ bắt đầu ra nhiều mồ hôi sau 6 tháng tuổi?

Vì sao trẻ bắt đầu ra nhiều mồ hôi sau 6 tháng tuổi?

Con người có hai loại tuyến mồ hôi: tuyến ngoại tiết (eccrine) và tuyến đầu tiết (apocrine). Cả hai đều được hình thành ở trẻ sơ sinh ngay cả khi chưa tiết mồ hôi.

Các tuyến apocrine tiết ra mồ hôi qua các nang lông nhưng không được kích hoạt cho đến khi xuất hiện những thay đổi nội tiết tố diễn ra trong tuổi dậy thì. Mặc dù ban đầu mồ hôi apocrine không có mùi, nhưng có thể dần trở nên nặng mùi. Nó chứa đầy nước, chất điện giải, steroid, lipid và protein – những thứ khiến vi khuẩn phân hủy và tạo ra mùi.

Các tuyến eccrine bắt đầu hình thành trong tháng thứ tư của thai kỳ, xuất hiện đầu tiên trên lòng bàn tay và lòng bàn chân của thai nhi. Đến tháng thứ năm, tuyến eccrine bao phủ gần như toàn bộ cơ thể.

Sau khi bé chào đời, tuyến eccrine hoạt động mạnh nhất ở vùng trán. Sau đó, trẻ sơ sinh bắt đầu đổ mồ hôi ở thân cụ thể là lưng, bụng và tay chân. Lúc này, bé cần người lớn chăm sóc để giữ mát cơ thể. Bạn hãy để ý xem con có các triệu chứng như: da đỏ bừng, người ấm, thở nhanh, tiết một ít mồ hôi, giảm hoạt động tay chân… Nếu thấy bé bị nóng, mẹ chỉ cần thay quần áo mỏng nhẹ, dùng quạt máy lưu thông không khí hoặc điều chỉnh nhiệt độ phòng.

Trẻ ra nhiều mồ hôi có tốt không?

Một khi các tuyến bắt đầu tiết mồ hôi, không ít phụ huynh lo lắng rằng con mình đổ mồ hôi quá nhiều lúc bú hoặc ngủ.

Một nghiên cứu năm 2021 đã xem xét 6.381 trẻ từ 7 đến 11 tuổi và nhận thấy gần 12% bị đổ mồ hôi ban đêm hàng tuần. Đổ mồ hôi ban đêm có thể xảy ra với trẻ ở mọi lứa tuổi, chỉ khác nhau ở mức độ thường xuyên hay thỉnh thoảng.

Tình trạng đổ mồ hôi ở trẻ thường không phải là vấn đề đáng lo ngại, nếu đã được kiểm tra các bệnh chuyển hóa và các vấn đề về tim, bé tăng cân tốt. Tuy nhiên, nếu không giải quyết tốt, tình trạng đổ mồ hôi của bé, đặc biệt là đổ mồ hôi ở lưng, cũng gây ra nhiều tác hại khó lường, ví dụ như viêm phổi, khó ngủ, sụt cân, ảnh hưởng đến quá trình phát triển toàn diện của con yêu.

Tại sao bé bị đổ mồ hôi trộm?

Hiểu được lý do con ra nhiều mồ hôi, bạn có thể giúp bé giải quyết kịp thời, không ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe.

1. Khóc toát mồ hôi

Khóc cần rất nhiều năng lượng. Vì vậy, bạn nên xoa dịu con khi bé quấy khóc. Nếu con khóc dữ dội hoặc khóc dai dẳng một lúc lâu, bé có thể đổ mồ hôi và đỏ mặt.

Nếu đây là nguyên nhân, mồ hôi chỉ là vấn đề tạm thời. Bé sẽ khô ráo khi nín khóc, bình tĩnh trở lại và được mẹ lau khô người.

2. Quấn con quá kỹ hoặc sử dụng quần áo và bỉm, tã không thấm mồ hôi

Trẻ trên 6 tháng ra nhiều mồ hôi có tốt không

Có phải bạn thường quấn thêm cho bé nhiều lớp quần áo hoặc đắp chăn để đảm bảo bé không bị lạnh vào ban đêm? Điều đó tốt thôi, nhưng nếu quấn quá nhiều, trẻ có thể bị nóng, khó chịu và đổ mồ hôi vì da không thở được. Nhiệt độ trung bình của trẻ dao động khoảng 36,6 – 37,2°C. Tuy nhiên, bạn mặc đồ cho con phù hợp với điều kiện thời tiết cũng như môi trường xung quanh, vì những điều kiện này có thể khiến nhiệt độ của trẻ lên xuống thất thường. Ngoài ra, những phần cơ thể khác nhau cũng có nhiệt độ khác nhau. Ví dụ, chỉ số thân nhiệt bình thường ở hậu môn là 36,6 – 38°C, tai là 35,8 – 38°C, miệng là 35,5 – 37,5°C, nách là 34,7 – 37,3°C.

Ngoài ra, việc cho trẻ mặc tã giúp bé ngủ sâu hơn, không bị thức giấc giữa chừng vào ban đêm. Tuy nhiên, nếu mẹ lựa chọn loại tã thấm hút không tốt gây hầm bí sẽ khiến bé thường xuyên đổ mồ hôi trộm vào ban đêm. Trẻ ra nhiều mồ hôi có tốt không? Nguy hiểm hơn bạn nghĩ, nếu mẹ không xử lý kịp thời mồ hôi và ẩm ướt vùng mông và lưng thì sẽ dẫn đến nguy cơ bị cảm lạnh, viêm nhiễm, hăm đỏ,… khiến trẻ bị hầm bí, ra mồ hôi trộm gấp bội, thậm chí con có nguy cơ bị viêm nhiễm vùng kín.

3. Ngủ sâu

Trẻ thường ngủ theo từng đoạn ngắn, khoảng 3 hoặc 4 giờ mỗi lần. Trong thời gian này, con sẽ chuyển sang các chu kỳ giấc ngủ khác nhau, bao gồm cả giấc ngủ rất sâu.

Trong giấc ngủ sâu, một số trẻ có thể đổ mồ hôi nhiều và thức giấc khi cả người ướt đẫm.

4. Cảm lạnh, sốt hoặc nhiễm trùng

Bình thường, con bạn không đổ mồ hôi hoặc đổ ít, nhưng hôm nay lại đổ mồ hôi đầm đìa? Có thể bé bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đấy.

Sốt là một dấu hiệu báo trước của chứng nhiễm trùng, vì vậy hãy đo nhiệt độ của con. Nếu bạn muốn cho con dùng thuốc, phải trao đổi với bác sĩ về liều lượng và các khuyến nghị nếu con dưới 6 tháng.

5. Chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ hoặc hội chứng tăng tiết mồ hôi ở trẻ sơ sinh (hyperhidrosis) hay bệnh tim bẩm sinh.

Ngưng thở khi ngủ là tình trạng tạm dừng từ 20 giây trở lên giữa các nhịp thở trong khi ngủ. Điều này rất hiếm xảy ra ở trẻ nhưng có thể gặp trong những tháng đầu sau khi sinh, đặc biệt là ở trẻ sinh non.

Hyperhidrosis là tình trạng ra mồ hôi quá nhiều, ngay cả khi nhiệt độ mát mẻ. Chứng này hiếm nhưng không nghiêm trọng, thường cải thiện khi em bé lớn lên.

Những em bé mắc bệnh tim bẩm sinh thường đổ mồ hôi vì cơ thể đang bù đắp và làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Trẻ sẽ khó ăn và bắt đầu đổ mồ hôi khi cố gắng ăn. Các triệu chứng khác có thể bao gồm da hơi xanh, thở nhanh, hơi thở gấp.

Bí quyết đối phó với chứng đổ mồ hôi của trẻ

Sau khi biết trẻ ra nhiều mồ hôi có tốt không, dưới đây là những việc đơn giản bạn có thể làm để khắc phục tình trạng ra mồ hôi nhiều của con.

1. Điều chỉnh nhiệt độ phòng

Đảm bảo rằng nhiệt độ phòng luôn mát mẻ (từ 27 – 28 độ C). Bỏ bớt chăn và quần áo không cần thiết ra khỏi nôi/giường để đảm bảo con bạn có một giấc ngủ ngon và thoải mái.

2. Cho bé uống đủ nước

Điều cần thiết là bạn phải cung cấp đủ nước cho trẻ trước khi bé ngủ để giúp bù đắp lượng chất lỏng mất đi do đổ mồ hôi.

3. Cho bé ăn mặc phù hợp

Nhớ mặc quần áo thoáng và nhẹ cho bé, mẹ nhé! Điều này sẽ giữ cho nhiệt độ cơ thể của con được kiểm soát và giảm tiết mồ hôi.

4. Chọn loại tã thấm hút mồ hôi tốt

Chọn loại tã thấm hút mồ hôi tốt

Khi bé đổ mồ hôi, bạn có thể dễ dàng kiểm tra và lau khô cho con ở những vùng cơ thể như trán, tay chân, cổ, ngực, lưng. Nhưng chúng ta rất dễ bỏ qua phần lưng quần, nơi tiếp xúc với tã. Đây lại là nơi dễ bị hăm và nổi rôm sảy nhất.

Phần lưng tã ướt đẫm mồ hôi cũng là một trong những lý do khiến trẻ quấy khóc vào ban đêm, gián đoạn giấc ngủ.

Lần đầu tiên tại Việt Nam, Bobby cho ra mắt tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi. Ứng dụng công nghệ green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần Bobby giúp thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ vậy, mẹ cũng không còn quá mệt mỏi thức thâu đêm để lau mồ hôi trộm cho bé nữa.

tã quần Bobby

Ngoài ra, tã quần Bobby nay cải tiến bề mặt với 3.000 lỗ thấm siêu tốc và rãnh thấm kim cương giúp chất lỏng thấm nhanh tức thì và được dàn đều tránh tình trạng vón cục. Bề mặt tã nay khô thoáng tuyệt đối và ngăn thấm ngược trở lại.

Thêm nữa, tã quần Bobby còn có phần hệ thun bụng – hông – đùi mềm mại không gây hằn da và tinh chất trà xanh giúp ngăn ngừa tình trạng hăm da.

Bobby hiểu rằng tâm trạng thoải mái, vui vẻ chính là tiền đề tốt để bé phát triển đầy thuận lợi, và ba mẹ cũng đỡ vất vả hơn bội phần. Chính vì vậy, tã quần Bobby với những công nghệ tiên tiến nhất luôn đồng hành với bé, đáp ứng nhu cầu bức thiết của con trẻ, giúp mẹ chăm con được nhẹ nhàng hơn.

[inline_article id=269340]

Đường Thiên Khuê 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Chiều dài trẻ sơ sinh theo tháng chuẩn WHO (2024)

Dựa trên bảng chiều cao cân nặng của trẻ sơ sinh theo chuẩn; mẹ có thể biết được chiều dài trẻ sơ sinh và cân nặng của trẻ sơ sinh theo từng giai đoạn phát triển dưới đây.

1. Bảng chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh chuẩn WHO 2024

chiều dài trẻ sơ sinh từ 0 - 12 tháng tuổi
[Cập nhật 2023] Bảng chiều dài và cân nặng trẻ sơ sinh (bé trai và bé gái) từ 0 – 12 tháng tuổi chuẩn WHO
Bảng chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh được xây dựng dựa trên việc thu thập dữ liệu trong Nghiên cứu Tăng trưởng Đa trung tâm của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Mục đích là để xác định xem một đứa trẻ đang phát triển “bình thường” hay có vấn đề về tăng trưởng; hay có nguy cơ mắc một vấn đề về tăng trưởng cần được giải quyết.

Hướng dẫn cách đọc bảng chiều dài và cân nặng của bé sơ sinh, bé trai và bé gái từ 0 – 12 tháng tuổi:

  • TB: Chỉ số của bé đang ở mức trung bình, khỏe mạnh.
  • Chỉ số dưới hoặc bằng -2SD: bé đang trong tình trạng suy dinh dưỡng thể thiếu cân hoặc thấp còi.
  • Chỉ số trên hoặc bằng 2SD: bé đang thừa cân béo phì (theo cân nặng) hoặc rất cao (theo chiều cao).

Dựa số liệu của bảng, mẹ sẽ thấy cân nặng của trẻ sơ sinhthường song hành với mức độ tăng trưởng chiều dài. Chiều dài trung bình của trẻ sơ sinh là khoảng 50cm.

Trong 6 tháng đầu, trẻ thường tăng chiều cao khoảng 2,5cm/tháng. Bước sang tháng 7 – tháng 12, tốc độ tăng chiều cao của bé chậm lại, trung bình khoảng 1,5cm/tháng. Trường hợp các bé sinh non, thiếu tháng hoặc có bệnh lý bẩm sinh thì có thể không đạt được mức trung bình này.

Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý rằng nếu bé chỉ phát triển chiều cao mà không tăng cân thì chưa thể đánh giá là tốt. Cha mẹ cần đối chiếu với bảng cân nặng để nhận định chính xác nhất. Theo đó, hãy theo dõi chỉ số chiều cao của con theo tháng, nếu có chênh lệch lớn kèm theo dấu hiệu suy giảm sức khỏe thì cần cho bé thăm khám, kiểm tra thường xuyên.

Sau đây là bảng chỉ số chiều dài và cân nặng chi tiết hơn cho trẻ sơ sinh, bé trai và bé gái dưới 12 tháng tuổi.

1.1 Bảng chỉ số chiều dài và cân nặng chuẩn của trẻ sơ sinh (bé gái) theo tháng

chiều dài trẻ sơ sinh (bé gái) từ 0 - 12 tháng tuổi
[Cập nhật năm 2023] Bảng chiều dài và cân nặng của bé gái sơ sinh theo từng tháng tuổi chuẩn WHO
Dựa vào bảng số liệu trên, chỉ số chiều dài (cm) và cân nặng (kg) của trẻ sơ sinh (bé gái) tiêu chuẩn từ 0 – 12 tháng tuổi như sau:

  • Bé sơ sinh (dưới 4 tuần tuổi): Chiều dài là 49.1 cm, và cân nặng là 3.2kg.
  • Bé gái 1 tháng tuổi: Chiều dài là 53.7 cm, và cân nặng là 4.2 kg.
  • Bé gái 2 tháng tuổi: Chiều dài là 57.1 cm, và cân nặng là 5.1 kg.
  • Bé gái 3 tháng tuổi: Chiều dài là 59.8 cm, và cân nặng là 5.8 kg.
  • Bé gái 4 tháng tuổi: Chiều dài là 62.1 cm, và cân nặng là 6.4 kg.
  • Bé gái 5 tháng tuổi: Chiều dài là 64.0 cm, và cân nặng là 6.9 kg.
  • Bé gái 6 tháng tuổi: Chiều dài là 65.7 cm, và cân nặng là 7.3 kg.
  • Bé gái 7 tháng tuổi: Chiều dài là 67.3 cm, và cân nặng là 7.6 kg.
  • Bé gái 8 tháng tuổi: Chiều dài là 68.7 cm, và cân nặng là 7.9 kg.
  • Bé gái 9 tháng tuổi: Chiều dài là 70.1 cm, và cân nặng là 8.2 kg.
  • Bé gái 10 tháng tuổi: Chiều dài là 71.5 cm, và cân nặng là 8.5 kg.
  • Bé gái 11 tháng tuổi: Chiều dài là 72.8 cm, và cân nặng là 8.7 kg.
  • Bé gái 12 tháng tuổi: Chiều dài là 74.0 cm, và cân nặng là 8.9 kg.

1.2 Bảng chỉ số chiều dài cân nặng tiêu chuẩn của bé trai từ 0 – 12 tháng chuẩn WHO

Chiều dài trẻ sơ sinh (bé trai) từ 0 - 12 tháng tuổi chuẩn WHO
[Cập nhật năm 2023] Bảng chỉ số chiều dài cân nặng tiêu chuẩn của bé trai từ 0 – 12 tháng
Dựa vào bảng số liệu trên, chỉ số chiều dài (cm) và cân nặng (kg) của bé trai tiêu chuẩn từ 0 – 12 tháng tuổi như sau:

  • Bé sơ sinh (dưới 4 tuần tuổi): Chiều dài là 47.9 cm, và cân nặng là 3.3 kg.
  • Bé trai 1 tháng tuổi: Chiều dài là 52.7 cm, và cân nặng là 4.5 kg.
  • Bé trai 2 tháng tuổi: Chiều dài là 56.4 cm, và cân nặng là 5.6 kg.
  • Bé trai 3 tháng tuổi: Chiều dài là 59.3 cm, và cân nặng là 6.4 kg.
  • Bé trai 4 tháng tuổi: Chiều dài là 61.7 cm, và cân nặng là 7.0 kg.
  • Bé trai 5 tháng tuổi: Chiều dài là 63.7 cm, và cân nặng là 7.5 kg.
  • Bé trai 6 tháng tuổi: Chiều dài là 65.4 cm, và cân nặng là 7.9 kg.
  • Bé trai 7 tháng tuổi: Chiều dài là 66.9 cm, và cân nặng là 8.3 kg.
  • Bé trai 8 tháng tuổi: Chiều dài là 68.3 cm, và cân nặng là 8.6 kg.
  • Bé trai 9 tháng tuổi: Chiều dài là 69.6 cm, và cân nặng là 8.9 kg.
  • Bé trai 10 tháng tuổi: Chiều dài là 70.9 cm, và cân nặng là 9.2 kg.
  • Bé trai 11 tháng tuổi: Chiều dài là 72.1 cm, và cân nặng là 9.4 kg.
  • Bé trai 12 tháng tuổi: Chiều dài là 73.3 cm, và cân nặng là 9.6 kg.

[key-takeaways title=”Theo dõi biểu đồ tăng trưởng của trẻ trực tuyến”]

Cha mẹ cũng có thể sử dụng Công cụ Biểu đồ Tăng trưởng của Trẻ để theo dõi sự phát triển của con. Đây là biểu đồ được xây dựng dựa trên các chỉ số lấy từ WHO, chắc chắn sẽ mang lại những thông tin vô cùng hữu ích, uy tín cho cha mẹ!

[/key-takeaways]

2. Hướng dẫn cách đo cân nặng và chiều dài của trẻ sơ sinh

2.1 Cách đo chiều dài của trẻ sơ sinh tại nhà

Thời điểm thích hợp để đo chiều dài của trẻ sơ sinh theo tháng chính xác nhất là vào buổi sáng.

  • Ở độ tuổi từ 0 – 12 tháng khi đo chiều dài trẻ sơ sinh, mẹ có thể đặt bé ở tư thế nằm ngửa.
  • Đặt trẻ nằm xuống và kéo căng thước dây từ đỉnh đầu đến cuối gót chân của trẻ. Ghi lại độ dài chính xác đến 0,1 cm.
  • Số chiều dài của trẻ sơ sinh khi đo tại nhà có thể sẽ không giống chính xác với số của bác sĩ; nhưng mẹ vẫn sẽ có được một con số gần đúng.

LƯU Ý: Về chiều cao, các bé trai thường sẽ nhỉnh hơn bé gái nên mẹ không nên lo lắng quá vì điều này.

2.2 Cách cân bé sơ sinh tại nhà

Với cân nặng trẻ sơ sinh theo tháng, mẹ nên chờ bé đi tiểu hoặc đi “nặng” xong mới cân.

  • Đảm bảo mẹ mua cân chuyên dụng cho trẻ sơ sinh, và cài đặt chỉ số về 0.
  • Đặt bé lên bàn cân (cân nhắc không để bé mặc gì trên người); mẹ đặt tay nhẹ nhàng trên ngực bé (không tì đè) để giữ vững.
  • Nhìn chỉ số cân nặng của trẻ sơ sinh; ghi chú vào trong quyển sổ nếu mẹ

LƯU Ý: Trường hợp mẹ để bé mặc tã khi cân, mẹ nhớ trừ đi trọng lượng của tã và quần áo (khoảng 200 – 400 gram). Hơn nữa, trẻ sơ sinh dưới 4 tuần tuổi có thể khó để cân một cách chính xác. Do đó, mẹ đừng quá lo lắng khi thấy bé lệch chuẩn mà hãy đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ để theo dõi nhé.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của bé
Chiều dài của trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng bởi gen di truyền, giới tính và môi trường, lối sống,…

3.1 Gen di truyền

DNA là yếu tố chính quyết định chiều cao của một người.

Các nhà khoa học đã xác định được hơn 700 gen khác nhau quyết định chiều cao. Một số gen này ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng; và một số khác ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tăng trưởng.

Một số tình trạng di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao khi trưởng thành của trẻ; bao gồm hội chứng Down và hội chứng Marfan.

3.2 Giới tính của trẻ

Các bé trai thường có chiều dài (sau này là chiều cao) lớn hơn bé gái. Hơn nữa, trong quá trình phát triển, chiều cao của trẻ em trai cũng có thể tiếp tục phát triển lâu hơn trẻ em gái.

3.3 Vận động thể chất

Hoạt động thể chất rất quan trọng để phát triển chiều dài của trẻ sơ sinh; vì luyện tập và duy trì trạng thái vận động hỗ trợ sức khỏe của xương và các mô cơ.

3.4 Giấc ngủ của trẻ sơ sinh

Giấc ngủ thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển chiều dài trẻ sơ sinh; đặc biệt là khi bước vào tuổi dậy thì. Trong giấc ngủ sâu, cơ thể giải phóng các hormone cần thiết để phát triển. Do đó, ngủ đủ giấc có thể cho phép tăng trưởng tối ưu.

3.5 Môi trường sống của bé

Điều kiện sống khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến chiều dài trung bình của trẻ sơ sinh. Các nghiên cứu cho thấy trẻ sống trong điều kiện lý tưởng cao hơn những người từ các nước đang phát triển.

Các quốc gia có cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe và nguồn lực kinh tế cần thiết để chống lại các tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như sự phát triển của người dân. Kết quả là nam giới và phụ nữ cao hơn đáng kể so với người đồng trang lứa ở các khu vực phát triển hơn.

3.6 Dinh dưỡng và chế độ ăn uống

Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình tăng trưởng. Trẻ thiếu dinh dưỡng chưa chắc đã cao lớn bằng trẻ có chế độ dinh dưỡng đầy đủ.

Với trẻ tăng không đủ cân nặng: Do ăn chưa đủ, thiếu chất, bú mẹ không đủ, ăn ít bữa, thức ăn của trẻ nghèo dinh dưỡng; ít thức ăn động vật, thiếu dầu mỡ; hoặc trẻ mắc các bệnh lý liên quan đường tiêu hoá gây kém hấp thu.

Hơn nữa, trẻ có thể ăn tốt nhưng chơi quá sức, tiêu hao năng lượng nhiều, do đó, mẹ cần cho trẻ ăn thêm. Hoặc mẹ có thể bổ sung sản phẩm hỗ trợ phù hợp cho bé sơ sinh như vitamin D theo liều khuyến cáo và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa Nhi.

4. Các tiêu chí đánh giá sự phát triển của trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi

các tiêu chí đánh giá sự phát triển của bé
Mẹ nên theo dõi chiều dài của trẻ sơ sinh kèm với các cột mốc phát triển khác

Không chỉ biết chiều dài, cân nặng của trẻ sơ sinh; mẹ chú ý thêm các cột mốc phát triển quan trọng của bé:

  • Kỹ năng vận động thô: Bé có khả năng sử dụng các nhóm cơ lớn của cơ thể, như chân, tay…
  • Kỹ năng vận động tinh: Bé có thể sử dụng các nhóm cơ nhỏ đòi hỏi sự linh hoạt. Chẳng hạn bé có thể cầm, vẽ, mặc quần áo, viết… Kỹ năng này cũng liên quan đến sự phối hợp giữa tay và mắt.
  • Ngôn ngữ: Bé có thể nói, sử dụng ngôn ngữ cơ thể; cử chỉ để hiểu và diễn tã cho người khác hiểu.
  • Nhận thức: Kỹ năng suy nghĩ, hiểu biết, giải quyết vấn đề, lý luận và ghi nhớ.
  • Xã hội: Kết nối và biết cách tạo dựng các mối quan hệ, biết hợp tác và ứng phó với cảm xúc của mọi người xung quanh.

Dựa trên cột mốc chuẩn, mẹ có thể so sánh, tham khảo để có thể sớm nhận ra những bất thường. Tuy nhiên, mỗi trẻ sẽ có tốc độ phát triển riêng. Mẹ đừng lo nếu bé chậm hoặc nhanh hơn so với mốc chuẩn.

Hãy tham khảo thêm ý kiến bác sĩ nếu cảm thấy bé cưng cân nặng, chiều dài trẻ sơ sinh theo tháng có dấu hiệu bất thường.

5. Cách phát triển tối ưu chiều dài của trẻ sơ sinh từ 0 – 12 tháng

5.1 Chế độ dinh dưỡng khoa học

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích trẻ em ăn một chế độ ăn uống cân bằng; đa dạng với nhiều trái cây và rau quả. Điều này sẽ đảm bảo rằng bé nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển.

Một số nguyên tắc dinh dưỡng mẹ cần chú ý:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi nên hoàn toàn bú sữa mẹ để đảm bảo phát triển chiều dài, cân nặng theo tiêu chuẩn.
  • Các bé từ 6 tháng tuổi trở lên có thể ăn dặm với đa dạng dưỡng chất từ trái cây, rau củ quả, sữa chua và đậu nành.

>> Xem thêm các món cháo giúp trẻ sơ sinh phát triển chiều dài: Cháo ếch; Cháo gà; Cháo bắp; Cháo vịt,…

5.2 Nâng cao sức khỏe của mẹ và bé

Sức khỏe của mẹ tốt cũng ảnh hưởng đến nguồn cung cấp sữa cho bé. Hơn nữa, bé dưới 6 tháng tuổi sẽ phụ thuộc chủ yếu vào sữa mẹ. Do đó, mẹ cũng cần phải đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng; tập thể dục thường xuyên; và biết cách chăm sóc sức khỏe tinh thần thật tốt.

5.3 Đảm bảo tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch

Tiêm phòng sẽ là cách phòng tránh các bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến sự tăng trưởng chiều dài và cân nặng của trẻ. Do đó, trong 3 năm đầu đời, mẹ lưu ý theo dõi và đảm bảo bé sẽ tiêm phòng đúng lịch trình và đầy đủ nhé.

>> Xem thêm: Người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào?

5.4 Cải thiện chất lượng môi trường sống

Nếu có thể, mẹ hãy cố gắng tạo ra một môi trường sống đảm bảo vệ sinh cho bé; đồng thời, có hàng xóm, cộng đồng chú ý chăm sóc sức khỏe.  Như vậy, trẻ sơ sinh sẽ phát triển chiều dài, cân nặng một cách tối ưu nhất.

5.5 Chăm sóc giấc ngủ của trẻ sơ sinh thật tốt

Ngủ không đủ giấc trong một thời gian dài có thể cản trở sự phát triển lành mạnh, gây ra các vấn đề sức khỏe khác; và làm suy giảm khả năng tập trung, học hỏi và tham gia vào cuộc sống của trẻ.

>> Xem thêm: Thời gian ngủ của trẻ sơ sinh chuẩn theo từng tháng tuổi

[inline_article id=182362]

Những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Mẹ không nên quá lo khi bé có vẻ nhẹ cân hơn so với các bé khác, bởi mỗi đứa trẻ sẽ có tốc độ phát triển riêng. Miễn bé vẫn tăng trưởng đều đều cả về cân nặng và chiều cao là được mẹ nhé!

Hơn nữa, theo các chuyên gia, chiều dài của trẻ sơ sinh và cân nặng trẻ sơ sinh chỉ là một trong những yếu tố để đánh giá sự phát triển của trẻ sơ sinh. Ngoài ra, mẹ nên lưu ý đến các cột mốc phát triển thể chất, trí tuệ của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ quấy khóc khi ngủ: 7 lý do thường gặp và cách xoa dịu con

Chu kỳ ngủ của trẻ ngắn hơn so với người lớn có thể khiến trẻ quấy khóc khi ngủ hoặc tỉnh giấc. Trẻ khóc không rõ lý do có thể là điều bình thường. Tuy nhiên, sẽ có những nguyên nhân khiến bé không thoải mái, khiến ba mẹ cũng mệt mỏi vì thao thức chăm con cả đêm. Hãy cùng tìm hiểu cách xoa dịu bé yêu nhé!

Giải mã các lý do trẻ quấy khóc khi ngủ

Giải mã các lý do trẻ quấy khóc khi ngủ

Khóc là một cách để bé giao tiếp với người lớn. Trẻ quấy khóc khi ngủ có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau.

1. Bé khóc vì đói

Một số trẻ có xu hướng ham ngủ hơn ham bú trước khi đến giấc đêm. Bú không đủ lượng sữa cần thiết sẽ khiến con đói và khóc đòi “măm”.

2. Bé khóc vì tã ướt

Trẻ nhỏ thường không thích tã ướt, nhạy cảm với tình trạng vùng mông và lưng bị ẩm ướt do nước tiểu và mồ hôi. Nếu không kịp thời được thay tã, bé sẽ trằn trọc, ngủ không ngon giấc và đỉnh điểm là khóc váng lên để “nhắc nhở”.

3. Bé khóc do nhiệt độ môi trường thay đổi

Trẻ sơ sinh có thể khóc nếu cảm thấy quá lạnh hoặc quá nóng. Nhiệt độ phòng hoặc quần áo không phù hợp là nguyên nhân chính.

4. Bé khóc khi ngủ một mình

Sự lo lắng hoặc sợ hãi khi ở một mình có thể khiến một số trẻ giật mình giữa đêm và khóc đòi ba mẹ.

5. Bé khóc vì các thay đổi trong cơ thể

Bé khóc vì các thay đổi trong cơ thể

Mọc răng, sốt sau mỗi kỳ tiêm ngừa, phát triển hệ xương, sốt do nhiễm siêu vi, đau hoặc bệnh về thể chất khiến bé dễ quấy khóc khi ngủ.

6. Bé khóc vì không thoải mái

Núm vú giả rơi khỏi miệng, giường/nôi bị cấn, bé không thích bao tay/vớ chân… Có rất nhiều lý do nho nhỏ mà người lớn đôi khi không chú ý hoặc không hiểu hết, nhưng có thể gây phiền đến giấc ngủ của con.

7. Bé khóc do đổ mồ hôi trộm

Trẻ thường đổ mồ hôi trộm nhiều nhất vào ban đêm, ngay cả khi thời tiết không nóng bức. Trong mồ hôi có các thành phần: nước (chiếm 90%), muối, chất cặn bã. Nếu đổ mồ hôi trộm thường xuyên, cơ thể của trẻ dễ bị mất nước và muối, khiến bé mệt mỏi, quấy khóc khi ngủ.

Bé khóc do đổ mồ hôi trộm

Đổ mồ hôi trộm có hai loại: sinh lý và bệnh lý. Nếu đã cho con thăm khám bác sĩ và loại bỏ lý do bệnh lý, bạn có thể yên tâm hơn. Nhưng đổ mồ hôi trộm sinh lý vẫn khiến trẻ ngủ không ngon giấc. Vào mùa hè nóng bức, đổ mồ hôi nhiều dễ dẫn đến rôm sảy, dị ứng da ở trẻ mẫn cảm, gây viêm da tiếp xúc… nhất là ở vùng lưng tiếp xúc với tã, nếu không thấm hút tốt. Vì thế, ba mẹ tuyệt đối không thể bỏ qua lý do này và giúp con khắc phục để cả nhà được ngủ ngon.

>>> Mách bạn: Bé ra mồ hôi trộm không sốt: Nguyên nhân và cách phòng tránh

Các kiểu giấc ngủ bình thường theo độ tuổi của trẻ

Không có một kiểu ngủ bình thường nào ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mô hình giấc ngủ thay đổi nhanh chóng trong ba năm đầu đời với rất nhiều sự thay đổi. Số lần khóc khi ngủ cũng sẽ thay đổi theo thời gian.

1. Trẻ 3 – 7 tháng

Trẻ giai đoạn này có thể phát triển một lịch trình ngủ đều đặn. Một số bé bắt đầu ngủ kéo dài hơn hoặc ngủ suốt đêm, nhưng thói quen ngủ của từng đứa trẻ sẽ khác nhau.

Một số trẻ cũng trải qua giai đoạn thoái triển giấc ngủ vào khoảng 4 tháng tuổi và thay đổi cách ngủ. Dần về cuối giai đoạn này, nhiều em bé phát triển một lịch trình ngủ gồm hai giấc ngắn ban ngày và giấc dài hơn vào ban đêm.

2. Trẻ 7 – 12 tháng

Hầu hết trẻ sẽ ngủ suốt đêm khi được 9 tháng tuổi. Khoảng một tuổi, một số bé chỉ ngủ một giấc vào ban ngày. Những bé khác có thể cần hai giấc ngắn ban ngày khi bước sang tháng thứ 13.

3. Trẻ 12 tháng trở lên

Bé cần ngủ 12 – 14 giờ mỗi ngày, được chia giữa giấc ngủ ngắn và giấc ngủ ban đêm.

Trẻ thỉnh thoảng thay đổi thói quen ngủ khi có điều gì đó phá vỡ chu trình quen thuộc, chẳng hạn con bị bệnh hoặc trải qua một sự thay đổi lớn trong quá trình phát triển thể chất. Điều này có thể khiến trẻ quấy khóc nhiều hơn bình thường.

Ví dụ, một đứa trẻ thường xuyên ngủ suốt đêm có thể thức dậy lúc 3 giờ sáng để chơi trong vài đêm như thế.

Làm thế nào khắc phục tình trạng trẻ quấy khóc khi ngủ?

Đối với bất kỳ nguyên nhân nào khiến trẻ quấy khóc khi ngủ, người lớn cũng cần giải quyết theo ba bước:

Bước 1: Tìm hiểu và xác định lý do khiến bé thức giấc, khó chịu khi ngủ.

Bước 2: Đáp ứng nhu cầu cho đến khi trẻ ngủ lại.

Bước 3: Ghi nhận kinh nghiệm để khắc phục cho những lần sau.

Trẻ khóc do thay đổi chu kỳ giấc ngủ có thể chỉ khóc hờn một lúc và thường vừa ngủ vừa khóc (chứ không thức giấc hẳn). Bạn có thể chờ đợi, quan sát. Nếu trẻ nín khóc và tiếp tục ngủ thì không cần phải dỗ.

Đối với các lý do như: thay đổi nhiệt độ phòng, tã ẩm ướt, ra mồ hôi trộm, bé đói, bé đau…, con chỉ ngủ lại khi vấn đề được giải quyết. Do đó, bạn cần phát hiện kịp thời để giúp con không khóc quá lâu, khó ngủ lại, khiến cả nhà mất ngủ theo bé.

Một số cách giúp hạn chế việc khóc quấy ban đêm bao gồm:

1. Luôn chú ý điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp. Thân nhiệt trẻ cao hơn người lớn. Nếu bạn thấy nhiệt độ bình thường, bé có thể thấy nóng bức.

2. Theo dõi lịch bú ban đêm của con và hẹn giờ báo thức để bạn có thể chuẩn bị sẵn sàng trước khi bé khóc vì đói. Bé sẽ bỏ dần cữ bú đêm khi bước sang tuổi lên hai, nên các mẹ chịu khó vất vả giai đoạn đầu một chút nhé!

3. Luôn kiểm tra kỹ giường/nôi của con để đảm bảo mọi thứ đều an toàn, êm ái, thoáng mát.

4. Chỉnh ánh sáng phòng dịu nhẹ, không quá tối nhưng không dùng đèn ánh sáng trắng, bé sẽ khó ngủ.

5. Hạn chế tiếng ồn, nhất là khi bé ngủ chung phòng với người lớn và ba mẹ làm việc máy tính muộn hoặc xem tivi. Bạn có thể hát ru nhẹ nhàng khi bé khóc giữa đêm để giúp con an tâm rằng ba mẹ vẫn ở đây và ngủ lại.

6. Thay tã ướt kịp thời hoặc chọn loại tã thấm hút tốt. Ngoài việc hút nước tiểu, tã còn phải đảm bảo thấm tốt mồ hôi phần lưng để bé không bị cảm giác ẩm ướt khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

trẻ quấy khóc khi ngủ

Lần đầu tiên tại Việt Nam, Bobby cho ra mắt tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi. Ứng dụng công nghệ Green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần Bobby giúp thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ vậy, mẹ cũng không còn quá mệt mỏi thức thâu đêm để lau mồ hôi trộm cho bé nữa.

Ngoài ra, tã quần Bobby nay cải tiến bề mặt với 3.000 lỗ thấm siêu tốc và rãnh thấm kim cương giúp chất lỏng thấm nhanh tức thì và được dàn đều tránh tình trạng vón cục. Bề mặt tã nay khô thoáng tuyệt đối và ngăn thấm ngược trở lại.

Một vấn đề liên quan đến tã khiến bé khó chịu là phần chun ở đùi quá chặt, gây đau hằn. Các mẹ nên chọn đúng size tã cho con theo từng giai đoạn phát triển để đảm bảo kích cỡ phù hợp. Hệ thun bụng, hông, đùi của tã quần Bobby co giãn siêu linh hoạt, kết hợp cùng lớp vải phủ bằng chất liệu cotton-soft siêu mềm, giúp tã ôm vừa vặn cơ thể bé, ngăn tràn hiệu quả, đồng thời giảm vết hằn trên da. 

Giấc ngủ của trẻ nhỏ rất quan trọng đối với sự phát triển của con và cả sức khỏe, tâm lý của người lớn, nhất là người mẹ vừa mới trải qua lần vượt cạn. Mẹ ngủ đủ giấc mới có đủ sữa cho bé bú, đồng thời sớm hồi phục sau sinh. Chăm sóc giấc ngủ của bé yêu cũng chính là chăm lo cho cả nhà. Vì thế, ba mẹ hãy giúp con hạn chế tình trạng quấy khóc khi ngủ, để đêm yên lành luôn đến với bé và gia đình nhé!

Đường Thiên Khuê

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu? Bao nhiêu độ là sốt?

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh, nhất là trong những tháng đầu, hầu hết các mẹ đều đặt biệt để ý đến nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh. Bởi lẽ, cơ chế hoạt động của thân nhiệt trẻ sơ sinh vẫn còn non nớt, chỉ cần một vấn đề nhỏ cũng có thể khiến bé mất nhiệt hoặc tăng nhiệt nhanh chóng.

Hơn nữa, thân nhiệt trẻ sơ sinh cũng là một trong những dấu hiệu phản ánh rõ nét nhất về tình hình sức khỏe, bệnh lý của trẻ. Chính vì vậy, mẹ cần tìm hiểu chính xác nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh cũng như sự thay đổi nhiệt độ như thế nào là bất thường để biết cách chăm sóc con tốt nhất.

1. Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu?

nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh
Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh? Trẻ sơ sinh sẽ có nhiệt độ cơ thể thấp hơn người trưởng thành đó mẹ!

Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh luôn thấp hơn người lớn từ 1-1,5ºC. Đặc biệt, trên mỗi vùng cơ thể khác nhau, thân nhiệt bé cũng có sự chênh lệch từ 1-2ºC. Sự thay đổi nhiệt độ cơ thể trẻ cũng tùy thuộc vào thời tiết và thời gian trong ngày.

[key-takeaways title=””]

Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh trung bình khoảng 36,5-37,5ºC (nhiệt độ được cặp nách). Ngoài ra, nhiệt độ cơ thể trẻ cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng vị trí đo là hậu môn, nách, miệng, tai hay trán.

[/key-takeaways]

Vậy trẻ sơ sinh nhiệt độ bao nhiêu là bình thường ở từng vị trí? Với trẻ từ 0 – 2 tuổi, nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi đo tại:

  • Miệng: 35,5 – 37,5 độ C
  • Hậu môn: 36,6 – 38 độ C
  • Nách: 34,7 – 37,3 độ C
  • Tai: 36,4 – 38 độ C

Cũng giống như người lớn, thân nhiệt cơ thể trẻ sơ sinh có thể dao động nhẹ do những yếu tố như mốc thời gian trong ngày, hoạt động và thậm chí cả cách đo nhiệt độ.

Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), nhiệt độ cơ thể bé có thể hạ xuống mức khoảng 35,5 độ C (đo ở miệng) và 36 độ C (đo ở hậu môn) vào buổi sáng và cao tới 37,7 độ C (đo ở miệng) và 37,9 độ C (đo ở hậu môn) vào buổi chiều.

Lưu ý về nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh dành cho mẹ: 

  • Khi đo thân nhiệt trẻ sơ sinh, mẹ không nên cho bé mặc quần áo quá dày, không vận động nhiều. Đồng thời điều chỉnh nhiệt độ phòng trung bình.
  • Nhiệt độ cơ thể trẻ sơ sinh phản ánh đúng nhất khi được đo ở mông, nhất là với trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ sơ sinh có ống tai hẹp nên việc đo nhiệt độ ở tai có thể sẽ làm bé cảm thấy khó chịu.
  • Đo nhiệt độ tại miệng chỉ dành cho các bé từ 4-5 tuổi.

2. Nhiệt độ không bình thường của trẻ sơ sinh: Bé bao nhiêu độ là sốt?

nhiệt độ không bình thường của trẻ sơ sinh
Nhiệt độ không bình thường của trẻ sơ sinh sẽ vào khoảng từ 37,5 độ C trở lên mẹ lưu ý nhé!

Vì cơ chế tự điều hòa thân nhiệt còn kém nên nhiệt độ cơ thể bé có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố như: sự thay đổi nhiệt độ phòng, bé mặc quá nhiều quần áo, mặc quần áo quá dày, thời tiết bên ngoài… Nhiệt độ không bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu? Trẻ sơ sinh nóng bao nhiêu độ là sốt cũng là băn khoăn của rất nhiều mẹ bỉm. 

Vậy trẻ sơ sinh bao nhiêu độ là sốt? Liệu trẻ sơ sinh 37,5 độ C có sốt không? Trẻ sơ sinh có thân nhiệt khoảng 37,5-38ºC được xem là sốt nhẹ. Nhiệt độ khoảng từ 38-39ºC là sốt cao, cần có biện pháp hạ sốt ngay. Trường hợp bé sốt cao 40ºC kèm dấu hiệu co giật cần đưa đến bệnh viện để điều trị và xử lý.

Cụ thể, trẻ sơ sinh bị sốt nhẹ nếu nhiệt độ đo tại:

  • Miệng: Cao hơn 37,5 độ C.
  • Hậu môn: Cao hơn 38 độ C.
  • Nách: Cao hơn 37,3 độ C.
  • Tai: Cao hơn 38 độ C.

Trẻ sơ sinh sốt cao là khi có thân nhiệt từ 39 đến 40 độ C. Nếu trên 40,5 độ C là cực kỳ nguy hiểm, trẻ có thể bị co giật.

Khi trẻ bị sốt, ngoài nhiệt độ không bình thường của trẻ sơ sinh, bé còn có thể có các triệu chứng như:

  • Đổ mồ hôi.
  • Rùng mình hoặc run rẩy.
  • Da nóng hoặc đỏ bừng.
  • Tay chân lạnh.
  • Bỏ bú…

Nếu bé chỉ bị sốt nhẹ, mẹ có thể theo dõi tại nhà và áp dụng các mẹo hạ sốt nhanh cho trẻ. Nếu nhiệt độ của bé không giảm hoặc sốt quá cao, đi kèm với các triệu chứng bất thường như nôn mửa, tiêu chảy liên tục, phát ban, da khô, mắt khô, tiểu ít… thì cần đưa bé đi khám ngay.

[inline_article id=147671]

3. Trẻ sơ sinh bị hạ thân nhiệt cũng rất nguy hiểm

tình trạng trẻ bị hạ thân nhiệt
Ngoài việc biết nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh, mẹ cũng cần hiểu thêm tình trạng hạ thân nhiệt của con nữa.

Khi xác định nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu. Mẹ cũng cần biết khi nào trẻ bị hạ thân nhiệt. Nguy hiểm không kém so với việc nhiệt độ cơ thể tăng cao, hạ thân nhiệt cũng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Thậm chí có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Mức độ nhẹ: Nhiệt độ cơ thể từ 36 đến 36,5 độ C

  • Sờ vào trẻ thấy lạnh.
  • Có biểu hiện mệt mỏi.
  • Da bị đổi màu hoặc ửng đỏ.
  • Bỏ bú, bú kém.
  • Run rẩy..

Mức độ trung bình: Nhiệt độ cơ thể từ 32 đến 35 độ C

  • Gặp khó khăn khi cử động, di chuyển.
  • Run rẩy không kiểm soát.

Mức độ nặng: Nhiệt độ cơ thể thấp hơn 32 độ C

  • Đồng tử có thể giãn ra, mất phản xạ với ánh sáng.
  • Ngủ li bì, mất ý thức.
  • Nhịp tim giảm (có thể dưới 60).
  • Sút cân.
  • Mạch yếu hoặc khó phát hiện.

Dấu hiệu khác của tình trạng hạ thân nhiệt:

  • Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh bị hạ xuống khiến bé bị cứng cơ.
  • Huyết áp giảm, cảm giác choáng váng, chóng mặt.
  • Rối loạn nhịp thở. Khi thân nhiệt trẻ giảm dưới 34ºC, bé có thể bị ngừng thở.
  • Trường hợp thân nhiệt trẻ sơ sinh giảm dưới 28ºC có thể dẫn đến hôn mê, mất phản xạ với ánh sáng.

>> Mẹ xem thêm Trẻ sốt chân tay lạnh có nguy hiểm đến tính mạng không?

4. Cách dùng nhiệt kế để xác định nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh

Thường thì đo nhiệt độ ở trực tràng là phương pháp chính xác nhất để xác định nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh. Mẹ nên sử dụng nhiệt kế điện tử thay cho nhiệt kế thủy ngân vì nó phổ biến và an toàn hơn.

Dưới đây là các phương pháp đo để biết nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh:

Đo thân nhiệt ở nách

  • Giữ nhiệt kế ở nách trẻ (cần lau khô nách trước khi đo).
  • Bảo trẻ giữ nhiệt kế bằng cách ép sát khuỷu tay vào ngực trong khoảng 4 – 5 phút.

Đo thân nhiệt ở miệng

Phương pháp này không nên thực hiện khi trẻ đã ăn hoặc uống đồ nóng trong vòng 30 phút. Khi thực hiện, phụ huynh làm như sau:

  • Rửa nhiệt kế bằng nước lạnh và xà bông rồi rửa sạch lại với nước.
  • Đặt đầu nhiệt kế vào dưới lưỡi của trẻ, bảo trẻ giữ nhiệt kế bằng môi, giữ môi kín xung quanh nhiệt kế.
  • Giữ nguyên nhiệt kế: với nhiệt kế thủy ngân trẻ cần giữ trong khoảng 3 phút và với nhiệt kế điện tử trẻ chỉ cần giữ dưới 1 phút.

Đo thân nhiệt ở tai

Phương pháp này không áp dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Nếu trẻ vừa ở ngoài trời lạnh vào thì bạn cần đợi tối thiểu 15 phút rồi mới thực hiện đo nhiệt độ. Ống tai và bệnh ở tai sẽ không ảnh hưởng tới kết quả hiển thị nhiệt độ cơ thể trẻ. Thực hiện đo như sau:

  • Kéo tai ngoài của trẻ trước khi đặt nhiệt kế vào.
  • Giữ đầu dò nhiệt kế trong tai trong vòng 2 giây.

Đo thân nhiệt ở trực tràng

  • Cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ nằm úp sấp trong lòng người lớn.
  • Thoa một chút chất bôi trơn (ví dụ vaseline) vào phần cuối nhiệt kế.
  • Nhẹ nhàng đặt nhiệt kế vào hậu môn trẻ cho tới khi phần đầu bạc của nhiệt kế không còn thấy nữa (khoảng 0,6 – 1,3cm bên trong hậu môn).
  • Giữ nguyên nhiệt kế: đợi khoảng 2 phút đối với nhiệt kế thủy ngân và 1 phút đối với nhiệt kế điện tử.

>> Mẹ có thể quan tâm Trẻ sơ sinh hay lè lưỡi có bình thường không?

5. Thân nhiệt trẻ sơ sinh bất thường, xử sao mẹ ơi?

Không cần phải dùng nhiệt kế, thông qua xúc giác, mẹ có thể dễ dàng nhận biết trẻ đang nóng hay lạnh. Khi bé có nhiệt độ không bình thường của trẻ sơ sinh – cụ thể là tăng cao, mẹ có thể thấy bé đổ mồ hôi nhiều hơn, môi khô và đỏ hơn. Với những bé bị lạnh, chân, tay là 2 khu vực phản ánh rõ nhất.

Các chuyên gia vẫn khuyến khích mẹ nên trữ ít nhất 1 chiếc nhiệt kế ở nhà để có thể kiểm tra nhiệt độ của trẻ sơ sinh một cách chính xác nhất.

Tùy theo nhiệt độ của trẻ sơ sinh, mẹ sẽ có cách xử lý khác nhau:

  • Nhiệt độ cơ thể trẻ thấp hơn 36,5ºC: Mẹ cần quấn tã, đắp chăn ủ ấm cho bé để thân nhiệt trẻ trở lại bình thường. Nếu bé bị ướt, mẹ nên nhanh chóng thay quần áo cho bé, đồng thời điều chỉnh nhiệt độ phòng ấm lên dần dần.
  • Nhiệt độ cơ thể cao hơn 37,5ºC đồng nghĩa với việc bé đang bị nóng. Mẹ nên dùng khăn mát lau người cho trẻ, cho trẻ mặc quần áo mỏng, thoáng mát. Cho bé uống nhiều nước, và chú ý kiểm tra nhiệt độ thường xuyên cho trẻ.
  • Trẻ sốt cao khi nhiệt độ tăng hơn 38ºC. Lúc này, mẹ cần tìm cách hạ sốt cho trẻ ngay. Nếu bé không có dấu hiệu giảm nhiệt, mẹ nên nhanh chóng đưa bé đến bệnh viện.

>> Mẹ xem thêm Trẻ sơ sinh đánh hơi nhiều có phải là bệnh lý gì không?

Hy vọng qua bài viết, mẹ đã biết nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu, cũng như hiểu trẻ sơ sinh 37,5 độ có sốt không và trẻ sơ sinh bao nhiêu độ là sốt. Chúc bé của mẹ luôn khỏe mạnh và bình an.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu và triệu chứng thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Trong bài viết này, Marrybaby sẽ chỉ ra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Để cha mẹ có thể kịp thời nhận diện và điều trị cho trẻ.

1. Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Bệnh thủy đậu là bệnh do Virus Varicella Zoster (VZV) gây ra. Bệnh thủy đậu có thể xảy ra ở trẻ em dưới 15 tuổi; nhất là với những trẻ chưa được tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh.

Theo thông tin từ Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh CDC Hoa Kỳ, mặc dù tình trạng mẹ bầu mắc bệnh thủy đậu là rất hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, vì sức đề kháng của trẻ sơ sinh còn yếu.

Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh bao gồm:

1.1 Do lây truyền từ mẹ

Nếu mẹ bị mắc bệnh thủy đậu khi mang thai và điều trị chưa khỏi, bé sinh ra sẽ mang theo mầm bệnh trong cơ thể. Và khi đủ điều kiện thuận lợi để virus phát triển thì bệnh sẽ bắt đầu biểu hiện. Nhất là trong giai đoạn 3 tháng đầu mang thai. Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh có thể bị dị tật ở mắt, ở tim và ở sọ,..

1.2 Do bị lây nhiễm

Bệnh thủy đậu là bệnh cấp tính và có thể lây truyền từ người sang người. Nhất là trẻ chưa từng bị bệnh hoặc chưa được tiêm vắc xin phòng chống. Đối với trẻ sơ sinh, con đường lây truyền chính vẫn là hô hấp, tiếp xúc dịch tiết của mẹ.

Do đó nếu mẹ; người thân trong nhà mắc bệnh thủy đậu hoặc bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào, tốt nhất là không nên cho trẻ tiếp xúc gần. Thậm chí mẹ nên tránh tiếp xúc; cũng như tạm thời cho con bú trong giai đoạn điều trị bệnh.

2. Dấu hiệu, triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Dấu hiệu bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?
Dấu hiệu bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?

Sau khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, bệnh thủy đậu có thời gian ủ bệnh khoảng 14 – 16 ngày; và phát triển trong khoảng 10 – 21 ngày. Đối với trẻ sơ sinh dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu thường thấy là trên da của trẻ sẽ xuất hiện những đốm đỏ li ti, phát triển thành những mụn nước.

Các triệu chứng thủy đậu ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Trẻ sốt cao, thân nhiệt từ 39 – 39.5 độ C.
  • Phát ban đỏ, quấy khóc, khó chịu, ngứa toàn thân.
  • Ban đầu, những nốt ban xuất hiện ở mặt, sau đó lan dần xuống bụng, tay chân rồi phát ra toàn cơ thể.
  • Từ những nốt ban này sẽ hình thành mụn nước. Ước tính trẻ 3 tháng tuổi bị thủy đậu sẽ có số lượng mụn nước từ 250-500 cái.

Đây được xem là những triệu chứng và dấu hiệu đầu tiên của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

>> Cùng chủ đề bệnh thủy đậu: Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị zona là gì? Mẹ phải làm sao?

3. Cách chữa, điều trị bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Bệnh thuỷ đậu ở trẻ em

Như đã đề cập, nếu ở trên người trẻ sơ sinh có dấu hiệu, triệu chứng của bệnh thủy đậu, cha mẹ nên ưu tiên đưa con đi khám bác sĩ, để được điều trị phù hợp.

Đồng thời, để giúp cho quá trình điều trị hiệu quả và giảm nhẹ các triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh cha mẹ nên:

  • Giữ mát cho trẻ, đặc biệt ở những nốt bị thủy đậu.
  • Cắt tỉa móng tay cho trẻ, để trẻ tránh làm tổn thương da khi bị ngứa.
  • Mẹ thường xuyên tắm rửa và vệ sinh cho bé. Nhưng cần hạn chế làm vỡ các mụn nước.
  • Khi các nốt thủy đậu vỡ, có thể bôi thuốc xanh methylen để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.

Bên cạnh đó, mẹ có thể dùng một số loại thuốc giảm ngứa như chlorpheniramine, fexofenadine, thuốc kháng sinh có chứa thành phần histamine nhưng phải hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Đồng thời kết hợp cho bé uống nhiều nước; cho trẻ tiêu thụ đa dạng chất dinh dưỡng từ rau xanh, thịt đỏ,..

>> Thủy đậu ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu và cách chữa bệnh thủy đậu dành cho mẹ bầu nhanh hồi phục

4. Cách phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ sơ sinh

Bệnh thuỷ đậu ở trẻ em
Cách phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ sơ sinh là tiêm vắc xin dự phòng khi trẻ đủ 12 tháng tuổi.

Để tránh được dấu hiệu thủy đậu ở trẻ sơ sinh, mẹ cần có những biện pháp sau:

  • Khi người thân có dấu hiệu của bệnh thủy đậu thì nên tránh tiếp xúc với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu sau sinh; mẹ không được cho trẻ bú sữa trước khi điều trị dứt điểm.
  • Khi trẻ đủ 12 tháng tuổi; cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm vắc xin phòng bệnh thủy đậu. (lịch tiêm vắc xin bệnh thủy đậu ở trẻ em theo từng độ tuổi)
  • Mẹ nên lên kế hoạch tiêm phòng thủy đậu trước khi mang thai khoảng 3-6 tháng. Kháng thể trong virus truyền từ mẹ sang thai nhi qua đường máu.

Tóm lại, khi trẻ sơ sinh có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh thủy đậu mẹ nên nhanh chóng cho con đi khám bác sĩ. Để tránh các trường hợp biến chứng của bệnh thủy đậu. Nội dung trên là tất cả những gì mẹ cần biết về dấu hiệu; và triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao bé từ 3 tháng tuổi ra nhiều mồ hôi?

Trẻ ra nhiều mồ hôi gây ra cảm giác khó chịu, từ đó dẫn tới bé quấy khóc, lười ăn, khó ngủ, ảnh hưởng đến sự phát triển nói chung. Tình trạng này cũng xảy ra nhiều hơn ở một số trẻ từ 3 tháng tuổi. Cập nhật ngay để biết nguyên nhân và tìm cách giúp con thoải mái hơn, bạn nhé!

Tuyến mồ hôi của trẻ hoạt động ra sao?

Trẻ có tới 4 triệu tuyến mồ hôi trong cơ thể. Con số này quả thật không nhỏ phải không mẹ? 4 triệu tuyến này bao gồm tuyến mồ hôi ngoại tiết eccrine phân bố khắp cơ thể và tuyến mồ hôi apocrine tập trung ở khu vực hậu môn và nách.

Trẻ ra nhiều mồ hôi

Nhiệm vụ của tuyến mồ hôi ngoại tiết eccrine là điều hòa thân nhiệt và thải độc. Khi trẻ bị sốt hoặc ăn đồ cay nóng, các tuyến này sẽ đổ nhiều mồ hôi hơn.

Các tuyến mồ hôi apocrine rất nhạy cảm với hormone adrenaline. Đây là hormone được sản xuất khi bé yêu vận động làm tim đập nhanh hoặc con sợ hãi, tức giận, thích thú…

Do đó, khi trẻ vận động, tham gia các hoạt động thể chất hoặc có các cảm xúc như sợ hãi, lo lắng, căng thẳng thì cơ thể cũng sẽ tiết nhiều mồ hôi. Thành phần mồ hôi từ các tuyến này thường có dầu, mờ đục và không mùi. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với các vi khuẩn trên da và quần áo, mồ hôi sẽ trở thành mùi đặc trưng của bé yêu.

Nguyên nhân trẻ ra nhiều mồ hôi từ khi 3 tháng tuổi

Hiểu về tuyến mồ hôi của bé hoạt động ra sao, bạn dễ dàng biết rằng trẻ ra nhiều mồ hôi là hiện tượng bình thường xảy ra ở nhiều trẻ nhỏ. Nhiều bé từ 3 tháng tuổi có các biểu hiện như: đổ mồ hôi quá nhiều, đổ mồ hôi trộm vào ban đêm. Nguyên nhân trẻ ra nhiều mồ hôi ở độ tuổi này là do:

Con hoạt động nhiều hơn: Từ 3 tháng tuổi bé yêu bước vào một giai đoạn phát triển mới. Con đã hoạt động chân tay nhiều hơn để thực hành các kỹ năng lật, lẫy, bò. Sự vận động này khiến trẻ sản sinh nhiều mồ hôi hơn.

trẻ ba tháng tuổi bắt đầu lật, hoạt động nhiều

Đổ mồ hôi vào ban đêm khi ngủ: Dù thời tiết không nóng nhưng trẻ ra nhiều mồ hôi trong khi ngủ rất nhiều. Hiện tượng đổ mồ hôi trộm sinh lý này là do ở trẻ nhỏ, sự trao đổi chất diễn ra mạnh hơn so với người lớn. Và trong quá trình này, cơ thể của bé luôn tỏa nhiệt khiến tuyến mồ hôi ngoại tiết hoạt động nhiều hơn.

Bé bị nóng: Cơ thể của bé có thể bị nóng. Ngoài ra, việc mặc áo quần chật, không thoát hơi hoặc đắp quá nhiều chăn cho bé khi ngủ, hay phòng ngủ quá nóng cũng dẫn đến tình trạng này.

Đặc biệt, việc dùng tã hầm bí, không thích hợp càng khiến mồ hôi trộm đổ nhiều hơn. Nếu không giải quyết kịp thời, tình trạng này còn ảnh hưởng tới làn da và gây hại cho vùng kín của trẻ nhỏ về lâu dài nữa đấy mẹ ạ.

Đổ mồ hôi trộm làm ướt quần áo và chăn nệm khiến cơ thể bé con nhờn rít khó chịu. Từ đó dẫn tới hậu quả là con ngủ không ngon, quấy khóc liên tục.

trẻ ra nhiều mồ hôi ở đầu và lưng
Trẻ ra nhiều mồ hôi sẽ ngủ không ngon giấc

Thành phần của mồ hôi trộm bao gồm nước, muối và các chất cặn bã. Trong số đó, nước chiếm hơn 90%. Vì vậy, tình trạng đổ mồ hôi trộm kéo dài có thể khiến trẻ mất nước và muối khoáng, làm cho con đang phát triển dễ bị mệt mỏi và suy kiệt.

Phòng ngừa, khắc phục tình trạng đổ mồ hôi gây nhờn rít ở trẻ

1. Không gian thoáng mát: Hẳn mẹ rất vui và luôn muốn đồng hành với con khi bé đang ở độ tuổi hào hứng với các kỹ năng mới. Một trong những cách ủng hộ con tốt nhất lúc này là mẹ nhớ cho con một không gian thoáng mát để trẻ thoải mái vận động, cụ thể như nhiệt độ phòng luôn ở khoảng 26-28ºC. Nếu phòng không có máy điều hòa mà thời tiết tốt, không khí quanh nhà trong lành, yên tĩnh, bạn nên mở cửa sổ và cả cửa ra vào phòng (lưu ý tránh để bé nằm ở nơi có gió lùa), mẹ nhé!

2. Chọn quần áo thoáng mát: Bạn cho con mặc quần áo rộng rãi, chất liệu cotton thoáng khí để bé yêu thoải mái lúc vận động cũng như khi đi ngủ.

3. Chọn tã phù hợp với độ tuổi, thoáng khí và có khả năng thấm hút mồ hôi hiệu quả: Lúc này, bé đã lớn và hoạt động nhiều. Do đó, thay vì tã dán, bạn nên chọn tã quần cho con để bé thoải mái vận động mà không sợ tã bị bung hay bị tràn.

Đặc biệt, loại tã quần có đệm lưng thấm mồ hôi sẽ giúp vùng lưng và vùng bụng bé luôn khô ráo, cho con ngủ tròn giấc. Quan trọng hơn, con yêu sẽ không phải đối diện với tình trạng đổ mồ hôi trộm nhễ nhại gây ngứa, cảm lạnh ảnh hưởng xấu tới quá trình phát triển nói chung. Nhờ đó, bạn vừa chăm sóc và đồng hành với sự phát triển của con, vừa tận hưởng cảm giác hạnh phúc được làm mẹ một cách trọn vẹn nhất.

trẻ ra nhiều mồ hôi trộm

Hiện nay, lần đầu tiên tại Việt Nam, Bobby cho ra mắt tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi. Ứng dụng công nghệ Green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần Bobby giúp thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ vậy, mẹ cũng không còn quá mệt mỏi thức thâu đêm để lau mồ hôi trộm cho bé nữa.

Ngoài ra, tã quần Bobby nay cải tiến bề mặt với 3.000 lỗ thấm siêu tốc và rãnh thấm kim cương giúp chất lỏng thấm nhanh tức thì và được dàn đều tránh tình trạng vón cục. Bề mặt tã nay khô thoáng tuyệt đối và ngăn thấm ngược trở lại.

Cùng sự chu đáo của mẹ, tã quần Bobby với bộ đôi đệm lưng thấm mồ hôi và 3.000 lỗ thấm siêu tốc cho vùng lưng và mông bé luôn khô thoáng! Đây chính là trợ thủ đắc lực mà các mẹ bỉm sữa nhắc nhở nhau phải sắm ngay để con yêu lớn lên một cách thoải mái, vui vẻ, bạn đừng quên nhé!

[inline_article id=272882]

Thanh Dũng

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi, thở khò khè phải làm sao?

Trẻ nhỏ nào chẳng có lúc sổ mũi, nghẹt mũi, thậm chí trẻ sơ sinh còn bị khụt khịt mũi lâu ngày nữa. Những lúc như thế, mẹ không nên lo lắng quá. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này và nó không hẳn hoàn toàn là do bệnh lý.

1. Nguyên nhân bé bị khụt khịt mũi lâu ngày

1.1 Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi do cấu tạo mũi ở trẻ sơ sinh

Trong những tháng đầu đời, hốc mũi hai bên của bé rất nhỏ và hẹp. Chỉ cần một ít chất nhầy đọng bên trong mũi hoặc một ít sữa bị sặc còn đọng lại cũng đủ làm đầy hốc mũi; nhất là khi nó tồn đọng ở vùng van mũi sẽ khiến bé thở một cách khó khăn, tạo nên âm thanh khụt khịt.

Còn nguyên nhân nào khiến trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi lâu ngày nữa? Với những bé vừa lọt lòng, bị khụt khịt mũi còn do:

  • Nước nhầy của bào thai chưa được hút sạch khỏi đường hô hấp.
  • Khi đường thở của bé không được thông thoáng sẽ tạo ra tiếng khụt khịt; thậm chí bé hay bỏ nửa chừng khi bú làm cho mẹ lo lắng.
  • Ngoài ra. bé bị nghẹt mũi còn do nguyên nhân thiếu độ ẩm trong không khí; có thể do dùng máy lạnh, hoặc bé bị nghẹt mũi do chưa đủ ấm.

[key-takeaways title=””]

Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi lâu ngày chỉ là biểu hiện bình thường ở bé và không cần can thiệp nếu bé vẫn bú tốt, ngủ ngon và tăng cân đều. Mẹ hãy yên tâm khi bé không có các triệu chứng khác kèm theo như ho, sổ mũi, sốt. Sau một thời gian, khi bé phát triển và dần thích nghi với môi trường sống; hiện tượng trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi sẽ giảm dần và chấm dứt.

[/key-takeaways]

bé bị khụt khịt mũi lâu ngày
Tại sao trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi lâu ngày? Nhiều mẹ cảm thấy lo lắng khi bé bị khụt khịt mũi lâu ngày

1.2 Bé bị khụt khịt mũi lâu ngày do dị ứng thời tiết

Bé bị khụt khịt mũi lâu ngày còn có thể do dị ứng. Khi cơ thể còn non nớt, rất dễ bị tác động bởi các dị nguyên (tác nhân gây dị ứng); và môi trường không thuận lợi như: thời tiết, không khí ô nhiễm, lông động vật, bụi nhà, phấn hoa…

Một số triệu chứng khác có thể đi kèm gồm đỏ mắt, ngứa mắt, ngứa mũi, hắt hơi liên tục.

1.3 Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi lâu ngày do cảm lạnh, cảm cúm

Cảm lạnh hoặc cảm cúm cũng là nguyên nhân làm bé khụt khịt mũi, sổ mũi, ho, thở khò khè, sốt. Bệnh có thể diễn biến xấu, dẫn đến viêm phế quản phổi; hoặc các nhiễm trùng nặng khác ở đường hô hấp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, tốt nhất là mẹ nên cho bé đi khám khi con có những biểu hiện trở nặng nêu trên.

2. Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi lâu ngày phải làm sao?

2.1 Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời

Cách xử trí khi bé bị khụt khịt mũi lâu ngày: Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời
Trẻ bị khụt khịt mũi phải làm sao? Cho bé bú mẹ là một trong những giải pháp

Sữa mẹ không chỉ chứa đủ các vitamin, khoáng chất mà còn chứa các tế bào bạch cầu, globulin miễn dịch, các kháng thể chống lại các bệnh nhiễm trùng mà mẹ từng mắc. Vậy nên, cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời sẽ cung cấp đầy đủ “lương thực” và “vũ khí”, giúp bé đủ sức chống lại các bệnh nhiễm trùng như tiêu chảy, viêm hô hấp, viêm tai, viêm màng não…

2. Giữ ấm cho bé

trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi
Trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi phải làm sao? Hãy giữ ấm cho bé.

Khi thời tiết lạnh, mẹ cần giữ ấm cho bé ở các vùng như cổ, đầu ngực, lòng bàn chân, bàn tay nhất là khi đi ra ngoài trời. Nên tránh gió lùa thẳng vào mặt trẻ và luôn tắm cho con bằng nước ấm. Mẹ cũng đừng quên xoa tinh dầu tràm vào lòng bàn chân để bé cảm thấy ấm áp hơn. Tuy nhiên, mẹ nên lưu ý là không “gói” con quá kỹ, làm con nóng, toát mồ hôi đầm đìa và mồ hôi đó thấm ngược vào người, gây nhiễm lạnh, cảm lạnh.

3. Vệ sinh mũi cho bé

vệ sinh mũi cho bé
Vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi lâu ngày

Mẹ lưu ý 2 trường hợp là bé trẻ sơ sinh bị khụt khịt nhưng không có nước mũi; và bé khụt khịt có nước mũi.

Nếu bé khụt khịt nhưng không có nước mũi thì mẹ chỉ cần thường xuyên nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý cho bé là được. Thời điểm cần nhỏ mũi là sau khi tắm và khi đi bên ngoài về.

Nếu trẻ sơ sinh bị khụt khịt và sổ mũi sau khi nhỏ mũi:

  • Mẹ làm bấc sâu kèn (dùng khăn giấy mềm và se lại như tăm bông), thấm, lấy dịch mũi ra, xong nhỏ mũi lại lần nữa.
  • Hạn chế hút mũi, bơm rửa khi chưa cần thiết, vì nếu làm những động tác này mạnh quá có thể gây tổn thương niêm mạc mũi đang còn “mong manh” của trẻ.
  • Hơn nữa, phản xạ nuốt của bé còn yếu, nếu bơm rửa nhanh có thể làm bé sặc nước vào phổi. Đặc biệt, nếu sử dụng dụng cụ không vô trùng sẽ làm tăng thêm tình trạng nhiễm trùng cho trẻ.

>> Mẹ xem thêm: Dụng cụ hút mũi cho bé nên chọn loại nào? Cách sử dụng mẹ cần biết!

4. Vệ sinh nơi ở sạch sẽ, thông thoáng

dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ
Mẹ hãy dọn dẹp nhà cửa khi có trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi

Mẹ thường xuyên vệ sinh nhà cửa thông thoáng, mở cửa cho ánh nắng tràn vào nhà, giặt chăn màn sạch sẽ, không nuôi chó mèo để giảm thiểu các tác nhân gây dị ứng cho bé. Nhờ đó, có thể cải thiện tình trạng bé bị khụt khịt mũi lâu ngày, dai dẳng

5. Đưa trẻ đi gặp bác sĩ

Trong trường hợp bé bị khụt khịt mũi dai dẳng, mãi không khỏi dù đã bước qua giai đoạn sơ sinh hoặc có kèm theo các triệu chứng trở nặng như ho, sốt, khò khè thì mẹ nên đưa con đi gặp bác sĩ để được thăm khám. Mẹ không tự ý dùng thuốc cho bé vì có thể dẫn đến việc lờn kháng sinh hoặc làm bé ngộ độc thuốc.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh hắt hơi nhiều có đáng lo không?

Nhìn chung, trẻ sơ sinh bị khụt khịt mũi dai dẳng ở thời kỳ sơ sinh hay bé bị khụt khịt mũi lâu ngày không phải là một điều gì đó “to tát” lắm . Việc của mẹ là học cách chăm sóc bé đúng cách để con tăng trưởng tốt và, tất nhiên, bé sẽ luôn “ban phát” những nụ cười thiên thần cho mẹ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Thang điểm apgar cho biết gì về tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh?

thang điểm apgar
Bạn biết gì về chỉ số apgar và thang điểm apgar?

Chỉ số apgar được tính theo thang điểm từ 0 đến 10. Thang điểm apgar nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bé sơ sinh ngay sau khi chào đời tại khắp nơi trên thế giới. Apgar cũng chính là tên của người đã thiết kế nên bài kiểm tra này vào năm 1952. Đó là nữ bác sĩ gây mê Virginia Apgar. 

Một cách trùng hợp, 5 chữ cái có trong chữ apgar cũng chính là 5 yếu tố sức khỏe cần được kiểm tra ở bé sơ sinh. Đó là:

A: Appearance (biểu hiện bên ngoài).

P: Pulse (mạch).

G: Grimace (nhăn mặt).

A: Activity (sự hoạt động).

R: Respiration (hô hấp). 

[inline_article id=176496]

Thang điểm apgar

Bài kiểm tra apgar gồm 5 phần, mỗi phần có thang điểm apgar từ 0-2. Tổng điểm cao nhất của 5 phần là 10.

Cách tính điểm apgar

 

Các yếu tố tính điểm 0 1 2
Màu da Toàn thân màu xanh hoặc nhợt nhạt Nhợt nhạt ở các chi, thân hồng hào Toàn thân hồng hào.
Nhịp tim Nhịp tim dưới 80 nhịp/phút Nhịp tim trong khoảng 80-100 nhịp/phút Nhịp tim ổn định, duy trì nhiều hơn 100 nhịp/phút
Phản ứng với kích thích Không phản ứng với kích thích Phản ứng yếu hoặc nhăn nhó khi bị kích thích Phản xạ tốt, cử động tứ chi
Cử động Thiếu lực, không cử động Vài cử động gập, duỗi ở chân và cánh tay nhưng cử động yếu Cử động tích cực cả tay, chân
Hô hấp Không thở Thở chậm, thở không đều, thở nông, khóc yếu Thở mạnh đều đặn, khóc to sau sinh

Cách tính thang điểm apgar ở trẻ sơ sinh

Thang điểm apgar cho biết gì về tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh? 

– Thường các nữ hộ sinh sẽ tiến hành bài kiểm tra apgar cho bé sơ sinh 2 lần. Lần đầu vào 1 phút sau sinh và lần hai vào 5 phút sau sinh. 

– Dựa trên thang điểm apgar, những trẻ sơ sinh có tổng điểm apgar trên 7 ở lần đầu tiên cho thấy tình trạng sức khỏe của bé bình thường.

– Điểm apgar thấp hơn 7 báo hiệu bé cần được chăm sóc y tế ngay lập tức như ủ ấm, hút dịch đường thở, cho thở oxy. Đặc biệt, bé sơ sinh có chỉ số apgar thấp hơn 4 cần đặt trong tình trạng cấp cứu. 

– Tuy nhiên chỉ số apgar này không báo hiệu trẻ sẽ gặp vấn đề sức khỏe về sau. Nhất là nếu điểm apgar ở lần đánh giá thứ hai lúc 5 phút được cải thiện trên 7. Nếu ở lần hai, điểm apgar tiếp tục dưới 7 thì việc kiểm tra sẽ lặp lại mỗi 5 phút cho đến 20 phút.

– Nhưng nếu chỉ số apgar ở trẻ bé hơn 3 vào những thời điểm 5-10-20 phút, bé có nguy cơ bị tổn thương thần kinh lâu dài. 

Lưu ý khác về chỉ số apgar

– Bé sơ sinh có điểm apgar thấp so với thang điểm apgar cũng có thể được sinh ra bởi một trong các trường hợp sau: Trẻ sinh mổ, trẻ sinh non hoặc trẻ trải qua một cuộc sinh nở khó.

– Như bạn thấy chỉ số này chỉ đơn thuần giúp nhân viên y tế đánh giá tình trạng sức khỏe của bé sơ sinh ngay sau chào đời để có những hỗ trợ y tế kịp thời. Rõ ràng, chỉ số apgar không nhắm đánh giá tình trạng sức khỏe lâu dài, nhận thức hay trí tuệ ở trẻ.

Chăm sóc bé sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên

Chăm sóc bé sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên

Những trẻ khỏe mạnh vẫn có thể đạt điểm thấp ở lần đánh giá đầu tiên của bài kiểm tra sức khỏe apgar. Vì cơ thể bé chưa kịp thích nghi ngay sau khi ra khỏi cơ thể mẹ, chẳng hạn thường bị tím tái ngay sau sinh.

Tuy nhiên, việc chăm sóc bé đúng cách trong 24 giờ đầu tiên vô cùng quan trọng, là nền tảng quyết định trẻ có phát triển tốt về sau hay không.

1. Tiếp xúc da kề da

Phương pháp da kề da (skin to skin) không chỉ thắt chặt tình mẫu tử mà còn mang lại nhiều lợi ích:

  • Trẻ ổn định thân nhiệt, nhịp thở, đường huyết
  • Tăng cường hệ miễn dịch
  • Kích thích nhiều giác quan tốt cho sự phát triển não bộ
  • Làm giảm hàm lượng cortisol giúp trẻ hấp thu tốt thức ăn và có hệ tiêu hóa khỏe mạnh…

2. Cho trẻ bú mẹ sớm nhất có thể

Trong quá trình da kề da, do bản năng trẻ sẽ tìm vú mẹ. Điều này kích thích cơ thể mẹ sản xuất oxytocin và prolactin giúp sữa về sớm cũng như nhiều hơn. Thêm nữa, bé còn được hưởng lợi từ nguồn sữa non nhiều kháng thể. Nhờ đó trẻ khỏe mạnh, được bảo vệ trước các nguy cơ nhiễm trùng và các virus gây bệnh.

Có lẽ từ những thông tin trên, bạn đã hiểu chỉ số apgar cũng như thang điểm apgar rồi phải không. Kiến thức này chắc chắn sẽ là bước chuẩn bị tâm lý cần thiết cho ngày chào đón bé yêu ra đời.

Hương Lê