Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hay ốm vặt: Mẹ cần làm gì để tăng đề kháng cho bé?

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hay ốm vặt: Nguyên nhân do đâu?

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hay ốm vặt có thể là do nhiều nguyên nhân. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp:

Sức đề kháng còn non nớt

Sức đề kháng có thể được hiểu là khả năng tự phòng vệ của cơ thể trước sự xâm nhập và tấn công của các mầm bệnh như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng. Ở trẻ nhỏ, sức đề kháng của bé còn khá “non nớt” do nền tảng đề kháng của bé cần thời gian để phát triển, hoàn thiện và phải đến năm 3-4 tuổi, cơ thể trẻ mới có đủ lượng kháng thể gần bằng của người lớn. Trong khi đó, sức đề kháng bé nhận được từ mẹ thông qua các kháng thể truyền qua nhau thai trước khi sinh sẽ giảm mạnh sau khoảng 6 tháng [1].

Điều này gây ra một “khoảng trống” về đề kháng cho bé trong khoảng thời gian từ sau 6 tháng cho đến khi bé 3 – 4 tuổi và khiến bé dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây hại từ môi trường [1]. Thêm vào đó, các yếu tố như vệ sinh cá nhân không đảm bảo, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp cũng góp phần dẫn đến việc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ sẽ là đối tượng dễ bị mầm bệnh tấn công nhất.

Sức khỏe đường ruột kém

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hay ốm vặt cũng có thể là do sức khỏe đường ruột của trẻ đang gặp vấn đề. Bởi theo nghiên cứu, hệ tiêu hoá và sức đề kháng của trẻ có một mối liên hệ chặt chẽ với nhau khi 70% nền tảng đề kháng của cơ thể nằm ở đường ruột [3]. Hơn nữa, sự phát triển của các lợi khuẩn đường ruột rất quan trọng đối với việc hoàn thiện các chức năng miễn dịch ở trẻ sơ sinh. Các lợi khuẩn điển hình như Bifidobacterium và Lactobacillus có vai trò kích thích sản xuất kháng thể và điều chỉnh hoạt động của các tế bào miễn dịch để ngăn ngừa mầm bệnh [4].

Do đó, nếu trẻ có sức khỏe đường ruột yếu với hệ vi sinh vật đường ruột kém phát triển thì sức đề kháng của bé cũng bị ảnh hưởng, trở nên yếu hơn và có thể khiến bé hay ốm vặt. Đối với bé bú sữa ngoài, đường ruột của bé  rất nhạy cảm với đạm sữa biến tính. Đây là loại đạm trải qua gia nhiệt nhiều lần nên bị biến đổi cấu trúc và trở nên vón cục, khiến hệ tiêu hóa non nớt của bé gặp khó khăn khi tiêu hóa và từ đó dẫn đến các vấn đề tiêu hóa như đau bụng, khó tiêu, táo bón… Về lâu dài, đạm biến tính sẽ khiến đường ruột bé yếu hơn và có thế ảnh hưởng đến miễn dịch

Chế độ dinh dưỡng chưa hợp lý

Trẻ hay ốm vặt

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, dinh dưỡng là yếu tố đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ quyết định đến sự tăng trưởng và phát triển về thể chất mà còn có vai trò giúp bé củng cố hệ miễn dịch, tăng sức đề kháng. Do đó, nếu dinh dưỡng từ sữa mẹ hoặc công thức sữa gặp “vấn đề”, sức đề kháng của bé cũng chịu ảnh hưởng và khiến trẻ hay ốm vặt.

Cụ thể, trong những tháng đầu đời, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất, giúp cung cấp kháng thể bảo vệ bé chống lại các mầm bệnh. Nếu bé không được cho bú mẹ; nguồn sữa mẹ bị ảnh hưởng do chế độ ăn hoặc do mẹ đang dùng thuốc để điều trị các bệnh lý; mẹ cho bé bú không đúng cách, khiến bé bú không đủ cữ thì bé có thể không nhận đủ dưỡng chất và kháng thể từ sữa mẹ. Và điều này có thể là nguyên nhân khiến sức đề kháng của bé yếu, hay ốm vặt.

Trẻ chưa được chăm sóc hợp lý

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nếu bố mẹ chăm sóc bé không đúng cách, chẳng hạn như cho bé bú sai cách, không vỗ ợ hơi cho bé sau khi bú… thì có thể dẫn đến việc bé bú chưa no, dễ ọc sữa, ngủ không đủ. Điều này về lâu dài có thể khiến sức đề kháng của bé bị suy giảm do khi ngủ ít, cơ thể giảm giải phóng các cytokine – một protein giúp bảo vệ cơ thể khi mầm bệnh tấn công [5].

Bí quyết giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tăng cường đề kháng, tránh xa ốm vặt

Dinh dưỡng tối ưu – “Chìa khóa vàng” giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tăng đề kháng, giảm ốm vặt

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi nên được bú mẹ hoàn toàn. Trường hợp bé bú sữa ngoài do mẹ không đủ điều kiện cho bé bú thì nên ưu tiên công thức sữa dễ tiêu và hỗ trợ miễn dịch đường ruột. Trong đó,mẹ có thể cân nhắc các công thức được bảo toàn hơn 90% đạm sữa mềm nhỏ, tự nhiên, nhờ quy trình xử lý nhiệt 1 lần sẽ giúp con dễ tiêu hóa và hấp thu qua thành ruột, tránh các vấn đề như khó tiêu, táo bón, tiêu chảy… 

Bên cạnh đó, khi con tiêu hóa tốt thì hệ miễn dịch của trẻ cũng sẽ được “nâng đỡ” tốt hơn. Mẹ nên ưu tiên sữa có hệ dưỡng chất BioPro+ với các thành phần “chủ lực” giúp \con mạnh mẽ hơn trước mầm bệnh:

  • HMO và GOS là những prebiotic quan trọng, đóng vai trò như nguồn thức ăn của lợi khuẩn đường ruột. Việc bổ sung các chất xơ prebiotic sẽ thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ điều hoà miễn dịch, ngăn ngừa khả năng bám dính mầm bệnh.
  • Probiotics, thành phần giúp tăng cường “hàm lượng ” lợi khuẩn, góp phần củng cố sức khỏe đường ruột của bé, từ đó giúp con tăng đề kháng tự nhiên từ bên trong.

Sau 6 tháng, đa phần các bé sẽ bắt đầu tập ăn dặm. Mẹ nên tập cho bé ăn nhiều loại thực phẩm đa dạng, lúc đầu nghiền nhuyễn mịn sau đó tăng dần mức độ thô để vừa giúp bé thích ứng với việc nhai vừa giúp bé không bị thiếu chất. Trong khoảng thời gian này, mẹ cần cho bé tiếp tục bú mẹ hoặc sữa công thức phù hợp để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho bé. Ngoài ra, đạm mềm dễ tiêu trong sữa cũng sẽ góp phần giúp hệ tiêu hóa của bé dễ “thích nghi” với thức ăn thô và qua đó, giúp giảm nguy cơ táo bón cho bé ở giai đoạn đầu tập ăn dặm.

Chú ý trong sinh hoạt hàng ngày để giúp bé tăng cường đề kháng

Bố mẹ nên chú ý chăm sóc giấc ngủ của trẻ. Việc ngủ ngon giấc không chỉ giúp bé nạp lại năng lượng mà còn giúp tăng đề kháng cho bé. Trẻ ở từng giai đoạn sẽ có thời lượng ngủ mỗi ngày khác nhau, việc quan trọng là bố mẹ hãy sớm giúp con tập thói quen ngủ đúng giờ, ngủ đủ số tiếng cần thiết….[11].

Ngoài ra, bố mẹ cũng nên chú ý giữ gìn vệ sinh cá nhân cho trẻ, đồng thời để ý đến sự thay đổi của thời tiết để có cách chăm sóc trẻ phù hợp. Chẳng hạn như cho trẻ mặc ấm khi thời tiết lạnh, không nên cho trẻ tắm nắng nếu ánh nắng quá gay gắt hay điều kiện môi trường bất ổn.

Tiêm vaccine theo khuyến cáo

Tiêm vaccine có thể bảo vệ trẻ khỏi những bệnh nguy hiểm, do đó hãy cho bé đi tiêm phòng vaccine đầy đủ theo khuyến nghị. Nhớ theo dõi lịch tiêm của trẻ và liên hệ bác sĩ để được tư vấn những mũi tiêm cần thiết cho trẻ [11].

Tóm lại, trẻ nhỏ hay ốm vặt có thể do nhiều nguyên nhân từ sức đề kháng của trẻ chưa hoàn thiện cho đến việc chăm sóc sinh hoạt cho bé của ba mẹ chưa hợp lý. Để giúp bé giảm ốm vặt, ba mẹ sẽ cần thực hiện nhiều biện pháp khác nhau, trong đó, chăm sóc dinh dưỡng sẽ là “chìa khóa” quan trọng nhất giúp bé tăng đề kháng tự nhiên, khỏe mạnh từ bên trong.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo

Cảnh báo dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ ba mẹ nên chú ý!

Vậy dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ là gì và nguyên nhân do đâu?

Tình trạng trẻ chậm phát triển ngôn ngữ là gì?

Chậm phát triển ngôn ngữ là khi trẻ gặp phải sự khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ nói. Những khó khăn này đều là sự bất thường đối với độ tuổi tập nói của trẻ. Trẻ chậm phát triển ngôn ngữ gặp khó khăn trong các vấn đề dưới đây:

  • Xây dựng vốn từ vựng
  • Hiểu từ ngữ hoặc câu nói
  • Đáp lại lời nói của người khác
  • Ghép các từ lại với nhau để tạo thành một câu
  • Khó nói những từ ngữ đầu tiên hoặc học từ ngữ mới
  • Một số trường hợp sự chậm nói ở trẻ có thể là dấu hiệu liên quan đến chứng tự kỷ, hội chứng Down, điếc hoặc mất thính lực.

Liên quan đến chủ đề dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ; bạn có thể tìm hiểu thêm về vấn đề trẻ mấy tháng biết nói và các cột mốc tập nói của trẻ sơ sinh.

Các dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ ở các độ tuổi

Thực tế, trẻ em có sự phát triển ngôn ngữ ở các mức độ khác nhau ở mỗi bé. Vì vậy, so sánh việc học nói của con bạn với những trẻ khác trong cùng tuổi có thể không giúp bạn biết được liệu con có chậm phát triển ngôn ngữ hay không.

Tuy nhiên, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ ở từng độ tuổi dưới đây để có cơ sở đánh giá và đưa con đến gặp bác sĩ để khám bệnh:

1. Dấu hiệu trẻ 6 tháng chậm phát triển ngôn ngữ

Dấu hiệu trẻ 6 tháng chậm phát triển ngôn ngữ
Dấu hiệu trẻ 6 tháng chậm phát triển ngôn ngữ
  • Con không nhìn bạn khi bạn gọi tên của con.
  • Con không cố gắng sử dụng giao tiếp bằng mắt.
  • Con không nhìn đồ vật khi bạn nói về món đồ nào đó.

2. Các dấu hiệu trẻ 12 tháng tuổi đang chậm nói

  • Con không cùng chơi ú oà với bạn.
  • Con không cố gắng giao tiếp với bạn bằng âm thanh, cử chỉ hoặc từ ngữ.
  • Con không cố gắng liên lạc với bạn khi cần giúp đỡ hoặc muốn điều gì đó.

>> Bạn có thể xem thêm: Dấu hiệu bé sắp biết nói là gì? Cách tập nói cho bé

3. Dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ khi 18 tháng tuổi

  • Con không nói được những từ đơn lẻ.
  • Con không đáp lại những hướng dẫn và câu hỏi hàng ngày của bạn như “vẫy tay tạm biệt”, “bố đâu rồi?” hoặc “con đưa quả bóng cho mẹ nhé!”

4. Dấu hiệu cảnh báo trẻ 2 tuổi đang bị chậm nói

  • Con không thể nói tên được một màu sắc nào đó.
  • Con không nói được một đoạn khoảng 50 từ khác nhau.
  • Con không ghép được 2 từ ngữ trở lên lại với nhau. Chẳng hạn như, “mẹ ơi!”, “ba ơi!”, “mẹ sữa”, “đi chơi”…
  • Con không thể tự nói được các từ mới một cách tự nhiên. Tức là, con bạn chỉ lặp lại các từ hoặc cụm từ của người khác đang nói.
  • Con không thể trả lời các hướng dẫn hoặc câu hỏi hàng ngày của bạn. Chẳng hạn như, “con có muốn uống nước không?”, “Con lấy giày cho mẹ đi!”, “Ba đâu rồi?”…

[key-takeaways title=””]

Trẻ chậm phát triển ngôn ngữ là tình trạng khá phổ biến ở lứa tuổi này, chiếm tỷ lệ 1/6 em. Nhưng đến khi trẻ 4 tuổi, thì hầu hết những đứa trẻ chậm nói đều đã bắt kịp việc học nói so với những đứa trẻ cùng tuổi khác.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: 9 cách dạy trẻ học nói từ sớm, đơn giản và hiệu quả bất ngờ

5. Dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ khi 3 tuổi

Dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ khi 3 tuổi
Dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ khi 3 tuổi

Nếu trẻ 3 tuổi có dấu hiệu chậm phát triển ngôn ngữ thì có thể bao gồm:

  • Con không quan tâm đến việc đọc sách.
  • Con không biết cách đặt câu hỏi.
  • Con không thể kết hợp các từ thành các cụm từ hoặc không nói được một câu dài hơn. Chẳng hạn như, “mẹ giúp con” hoặc “con muốn uống nữa”…
  • Con không trả lời được những hướng dẫn và câu hỏi dài hơn. Chẳng hạn như, “Con lấy giày của bạn và bỏ chúng vào hộp giúp mẹ nào!”; hoặc “Trưa hôm nay con muốn ăn gì?”

>> Bạn có thể xem thêm: 12 bữa sáng cho bé 2-3 tuổi nhanh gọn và đủ dinh dưỡng

6. Dấu hiệu trẻ em chậm nói ở độ tuổi từ 4-5 tuổi

Một số trẻ vẫn gặp khó khăn về ngôn ngữ khi bắt đầu đi học mẫu giáo. Nếu trẻ không bị chứng tự kỷ hoặc mất thính giác thì có thể là do chứng rối loạn phát triển ngôn ngữ. Ở độ 4-5 tuổi này, trẻ mắc chứng rối loạn phát triển ngôn ngữ có thể:

  • Cố gắng để học từ mới và trò chuyện.
  • Chỉ trả lời một phần khi được ai đó đặt câu hỏi.
  • Con không thể hiểu nghĩa của từ, câu nói hoặc một câu chuyện nào đó.
  • Sử dụng câu nói ngắn, đơn giản và thường bỏ sót những từ quan trọng trong câu.
  • Con cảm thấy khó sử dụng đúng từ và thay vào đó là sử dụng những từ chung chung như “cái đó”, “cái ấy”,…

>> Xem thêm: 13 truyện cổ tích cho bé 3-4 tuổi và trẻ mầm non sâu sắc và ý nghĩa để bé tập nói nhé. 

Nguyên nhân khiến trẻ chậm nói là gì?

Nguyên nhân khiến trẻ chậm phát triển ngôn ngữ đến từ các yếu tố sau:

  • Gặp các vấn đề về lưỡi hoặc vòm miệng
  • Dây hãm lưỡi ngắn (nếp gấp bên dưới lưỡi): Điều này có thể hạn chế chuyển động của lưỡi.
  • Nhiễm trùng tai: Nhiễm trùng tai, nhất là nhiễm trùng mãn tính có thể ảnh hưởng đến thính giác. Tuy nhiên, nếu con bạn chỉ có một tai phát triển bình thường thì khả năng nói và ngôn ngữ cũng sẽ phát triển bình thường.
  • Có vấn đề về thính giác: Trẻ gặp khó khăn về thính giác có thể gặp khó khăn khi nói, hiểu, bắt chước và sử dụng ngôn ngữ.
  • Bé có vấn đề ở vùng não: Nhiều trẻ chậm nói có vấn đề về vận động miệng do có vấn đề ở vùng não chịu trách nhiệm về lời nói. Điều này gây khó khăn cho việc phối hợp môi, lưỡi và hàm để tạo ra âm thanh lời nói. Những đứa trẻ trong trường hợp này cũng có thể gặp các vấn đề về vận động miệng khác như vấn đề về ăn uống.

>> Bạn có thể xem thêm: 15 trò chơi cho bé 3-4 tuổi phát triển trí tuệ và tư duy toàn diện

Cách chẩn đoán dấu hiệu trẻ chậm nói như thế nào?

Cách chẩn đoán dấu hiệu trẻ chậm nói như thế nào?

Sau khi nhận thấy dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ, bạn cần đưa con đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ năng nói và ngôn ngữ của bé qua các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa và tìm kiếm các mốc quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ cũng như lời nói gồm:

  • Sự phát triển âm thanh và sự rõ ràng của lời nói.
  • Khả năng những gì con bạn hiểu được gọi là ngôn ngữ tiếp thu.
  • Khả năng những gì con bạn có thể nói được gọi là ngôn ngữ biểu cảm.
  • Tình trạng vận động miệng của con bạn (cách miệng, lưỡi, vòm miệng, v.v. phối hợp với nhau để nói cũng như ăn và nuốt).

[key-takeaways title=””]

Dựa trên kết quả kiểm tra trên, bác sĩ có thể đề xuất những cách giúp bé tập nói. Đồng thời, họ cũng sẽ hướng dẫn cho bạn những việc cần làm ở nhà để giúp con bạn cải thiện sự chậm nói.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Mẹo dân gian giúp trẻ nhanh biết nói và chữa trẻ chậm nói

Phụ huynh có thể làm gì để cải thiện sự chậm nói của con?

Thực tế, phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ con cải thiện khả năng nói. Dưới đây là một số cách để bạn có thể hỗ trợ con tập nói:

  • Tập trung vào giao tiếp: Bạn nên nói chuyện với bé, hát và khuyến khích bé bắt chước âm thanh cũng như cử chỉ.
  • Đọc truyện cho con nghe: Bạn nên bắt đầu đọc truyện khi con bạn còn nhỏ. Hãy chọn những loại sách phù hợp với lứa tuổi của trẻ để khuyến khích con tương tác khi bạn đọc truyện/sách cho bé nghe hoặc gọi tên các bức tranh.
  • Sử dụng các tình huống hàng ngày: Để phát triển khả năng nói và ngôn ngữ của con, bạn hãy dành nhiều thời gian nhất có thể để trò chuyện cùng con. Chẳng hạn như, bạn kể tên các loại thực phẩm ở cửa hàng tạp hóa; giải thích những việc bạn đang làm khi nấu ăn; hoặc dọn phòng và chỉ ra các đồ vật xung quanh nhà…
  • Nhận biết và điều trị sớm sự chậm nói của con: Hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về khả năng nói hoặc phát triển ngôn ngữ của con bạn nhé.

[inline_article id=251040]

Như vậy bạn đã nhận biết được các dấu hiệu trẻ chậm phát triển ngôn ngữ theo từng độ tuổi rồi. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn và con yêu sớm cải thiện được khả năng ngôn ngữ của con sớm hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? 9 loại lá tắm cho bé ít ai biết

Trẻ bị thủy đậu tắm lá gì cho nhanh khỏi? Trẻ bị thủy đậu có nên tắm không? Mẹ cùng tìm hiểu thông tin này với MarryBaby nhé.

1. Trẻ bị thủy đậu có tắm được không?

Bệnh thủy đậu (Chicken pox) là bệnh lây truyền do virus Varicella – Zoster gây nên. Virus gây bệnh thủy đậu được lây lan cho nhiều người khác thông qua việc người bệnh hắt hơi, ho hoặc tiếp xúc. Trẻ mắc bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng như lừ đừ, sốt, biếng ăn và nổi nhiều đốm đỏ.

Nhiều cha mẹ cho rằng trẻ bị thủy đậu nên kiêng gió kiêng nước. Tuy nhiên, đây là quan điểm sai lầm. Nguyên nhân trẻ bị thủy đậu là do nấm và virus gây ra, khiến trẻ nổi những mụn nước chứa đầy vi khuẩn như phát ban. Việc không tắm rửa có thể khiến tình trạng nhiễm khuẩn trên da bé trở nên nghiêm trọng hơn. Chính vì thế, trẻ bị thủy đậu nên được tắm rửa sạch sẽ. Lưu ý là cha mẹ nên lau mình bé cẩn thận, tránh để các vết mụn vỡ ra. 

>> Mẹ xem thêm: Vắc xin tiêm ngừa thủy đậu ở trẻ em – Lịch tiêm, giá tiền, địa điểm tiêm

2. Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì?

2.1 Lá lốt

Ngoài dùng làm món ăn, lá lốt nấu nước tắm cũng có thể chữa được nhiều bệnh. Khi trẻ bị thủy đậu, tắm nước lá khế giúp bé cảm thấy dễ chịu, đỡ ngứa ngáy, giảm viêm nhiễm và vết mụn nước mau lành.

Cách nấu nước tắm lá lốt cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy một nắm lá lốt, bao gồm cả lá và rễ của cây. Rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn.
  • Bước 2: Đun sôi 2 lít nước trong một nồi.
  • Bước 3: Cho lá lốt vào nước sôi và đun trong khoảng 5 phút để lá lốt giải phóng các chất có tác dụng chữa lành.
  • Bước 4: Vớt bã và loại bỏ khỏi nước.
  • Bước 5: Pha nước lá lốt đã đun với nước nguội. Sử dụng dung dịch nước lá lốt để tắm bé.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá lốt

2.2 Lá trầu không

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá trầu không chứa nhiều tinh dầu có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ, do đó thường được sử dụng trong các bài thuốc để chữa trị các bệnh như ghẻ lở và mụn nhọt. Khi trẻ bị bệnh thủy đậu, việc sử dụng lá trầu không có thể giúp giảm ngứa, có tác dụng sát khuẩn và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Cách nấu nước lá trầu không tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy một nắm lá trầu không, rửa sạch và vò nát lá.
  • Bước 2: Đun khoảng 2 lít nước. Khi nước sôi, cho lá trầu vào và đun thêm 3 phút nữa. Sau đó, tắt bếp.
  • Bước 3: Vớt bỏ bã và loại bỏ khỏi nước.
  • Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào dung dịch lá trầu để nhiệt độ phù hợp cho bé.
  • Bước 5: Sử dụng dung dịch nước lá trầu để tắm cho bé.
Lá trầu không
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Lá trầu không

2.3 Lá khế

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Tắm lá khế có giúp chữa thủy đậu không? Câu trả lời là được. Lá khế là một loại lá phổ biến trong y học dân gian, được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng, nổi mẩn và thủy đậu. Với vị chát và tính mát, lá khế có khả năng làm dịu và làm se miệng các nốt mụn, lở loét. Ngoài ra, nhờ tính chất diệt khuẩn và kháng viêm hiệu quả, lá khế còn giúp giảm tình trạng ngứa và kích ứng trên da.

Cách tắm lá khế cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Chuẩn bị một nắm lá khế (khoảng 200g) rửa sạch, cùng 3 lít nước và một ít muối.
  • Bước 2: Vo lá bỏ vào nồi, đun sôi khoảng 15 phút rồi cho muối vào và để nguội.
  • Bước 3: Pha loãng hỗn hợp với nước và tắm như bình thường.

Nếu trẻ bị mẩn ngứa thông thường, tắm nước lá khế cũng giúp chữa mẩn ngứa hiệu quả.

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá khế

2.4 Lá mướp đắng

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng. Mướp đắng, bao gồm lá và quả, có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Theo Đông y, mướp đắng có tính mát và vị đắng, được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để trị mụn nhọt, đau mắt đỏ và tình trạng nóng trong cơ thể. Ngoài ra, mướp đắng còn có tính kháng viêm và giảm mụn, giúp điều trị bệnh thủy đậu hiệu quả.

Cách tắm lá mướp đắng cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy một nắm lá mướp đắng và rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn. Xay hoặc giã nhuyễn lá mướp đắng.
  • Bước 2: Vắt lấy nước từ lá mướp đắng đã xay hoặc giã. Pha nước từ lá mướp đắng với nước ấm.
  • Bước 3: Thêm một vài hạt muối vào nước pha để tạo ra dung dịch tắm cho bé.
  • Bước 4: Sử dụng nước lá mướp đắng đã pha để tắm cho bé.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng

2.5 Lá chè xanh

Lá chè xanh đã được biết đến từ lâu với khả năng làm lành vết thương, kháng vi khuẩn và chống viêm nhờ các chất oxy hóa và kháng khuẩn. Vì vậy, mẹ có thể sử dụng lá chè xanh để nấu nước tắm cho bé, giúp điều trị thủy đậu.

Cách nấu nước lá chè xanh tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Mẹ lấy lá chè xanh, rửa sạch và vò nát. Sau đó, nấu lá chè xanh với 2 lít nước và thêm một ít muối. 
  • Bước 2: Nước sôi, đun thêm vài phút rồi chắt lấy nước và pha thêm nước lạnh để tắm cho trẻ.

Lá chè xanh nấu nước tắm chữa bệnh sởi cho trẻ rất hiệu quả. Mẽ đã thử chưa?

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá chè xanh
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá chè xanh

2.6 Lá tre

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời lá lá tre. Lá tre có tính chất lành tính và có tác dụng làm mát, hạ sốt và tăng cường tiểu tiết. Ngoài ra, nước từ lá tre còn có khả năng giảm viêm, giới hạn viêm loét và hạ sốt trong trường hợp mắc thủy đậu.

Cách nấu nước lá tre tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Mẹ lấy một nắm lá trẻ rửa sạch rồi vò nát.
  • Bước 2: Cho lá tre vào nấu cùng 1-2 lít nước và đun sôi với lửa nhỏ khoảng 15 phút.
  • Bước 3: Sau cùng, chắt nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá tre
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá tre

2.7 Lá xoan

Lá xoan được sử dụng trong dân gian để điều trị các bệnh da và giảm sự xâm nhập của sâu bọ nhờ thành phần chứa alkaloid độc. Khi trẻ bị thủy đậu, cha mẹ có thể sử dụng lá xoan để nấu nước tắm cho bé, giúp kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ làm lành các mụn nước một cách nhanh chóng.

Cách nấu nước lá xoan tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Mẹ lấy khoảng 300g lá xoan, rửa sạch rồi đun sôi với khoảng 2 lít nước trong 30 phút.
  • Bước 2: Sau đó, chắt lấy nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì?
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá xoan

2.8 Cỏ chân vịt

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Cha mẹ nên nấu nước cỏ chân vịt để tắm cho bé thủy đậu. Theo y học cổ truyền, cỏ chân vịt có tính mát, không độc, vị chát nhạt và có tác dụng giảm triệu chứng phát ban, bỏng nước và thủy đậu.

Cây này cũng có khả năng kháng khuẩn và chống viêm nhiễm, giúp ngăn chặn sự lây lan của thủy đậu và thúc đẩy quá trình phục hồi của tổn thương trên da.

Cách nấu nước tắm cỏ chân vịt:

  • Lấy một nắm cỏ chân vịt và cỏ nhọ nồi, rau má, rửa sạch để làm sạch.
  • Đặt các nguyên liệu vào cối và giã nát chúng. Thêm một ít nước để tạo thành một hỗn hợp.
  • Lọc hỗn hợp để lấy được nước cốt.
  • Sau khi trẻ đã tắm xong, lấy nước cốt từ bước trước và lau lên vùng da của trẻ đang bị thủy đậu.
  • Thực hiện quy trình này hai lần mỗi ngày, liên tục trong vài ngày để tình trạng thủy đậu giảm đi rõ rệt.
Cỏ chân vịt
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Cỏ chân vịt

2.9 Lá kinh giới

Lá kinh giới có vị cay và tính ấm theo quan niệm Đông y, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị mụn nhọt và kháng viêm. Do đó, nhiều người đã sử dụng lá kinh giới để tắm cho trẻ khi trẻ bị thủy đậu. Tắm bằng lá kinh giới giúp kháng khuẩn, giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của các nốt thủy đậu mới và thúc đẩy quá trình phục hồi của các nốt mụn đã xuất hiện.

Cách tắm lá kinh giới cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy khoảng 50g lá kinh giới và rửa sạch cho sạch bụi bẩn.
  • Bước 2: Đun sôi 1,5 lít nước trong một nồi. Cho lá kinh giới vào nồi nước sôi và đun trong vài phút.
  • Bước 3: Tắt bếp và chắt nước lá kinh giới ra một chậu.
  • Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào nước lá kinh giới để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho trẻ.
  • Bước 5: Sử dụng nước lá kinh giới đã pha để tắm cho trẻ.

Nếu trẻ ho, cảm cúm và sổ mũi, mẹ cũng có thể cho bé tắm lá kinh giới để nhanh hết bệnh.

(*) Lưu ý: Các loại lá trên đều là kinh nghiệm dân gian truyền miệng. Mẹ có thể cho bé tắm thử để kiểm nghiệm hiệu quả hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Lá kinh giới

3. Lưu ý khi sử dụng cây tắm thủy đậu cho trẻ

Tuy việc tắm lá chữa thủy đậu cho trẻ hiệu quả nhưng cha mẹ cũng cần lưu ý:

  • Kiên nhẫn thực hiện tắm lá hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. 
  • Nếu thấy da bé có biểu hiện bất thường như đỏ, sưng, nổi mẩn thì không được tiếp tục sử dụng cho bé. 
  • Sử dụng lá đảm bảo vệ sinh và không chứa hóa chất có thể gây hại cho da bé. 
  • Đảm bảo nhiệt độ nước ấm vừa phải khi tắm cho trẻ.

[inline_article id=183956]

Trên đây là 9 loại lá giúp giải đáp thắc mắc trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì nhanh khỏi của cha mẹ. Hy vọng bé nhà mình sẽ sớm khỏi bệnh và có làn da khỏe mạnh.

Categories
Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

Do đó, nhận biết những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ rất quan trọng. Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu tình trạng này để giúp con tốt hơn qua bài viết dưới đây nhé.

Vô sinh là tình trạng gì?

Vô sinh được hiểu là vợ chồng quan hệ tình dục thường xuyên mà không dùng biện pháp tránh thai trong ít nhất một năm nhưng không thành công.

Theo thống kê, tình trạng vô sinh do yếu tố nữ chiếm khoảng 1/3 trường hợp. Ngoài ra, phần còn lại là do các nguyên nhân không rõ hoặc có sự kết hợp của yếu tố nam và nữ.

Bệnh vô sinh tuy khá phổ biến nhưng khá khó để chẩn đoán. Vì khả năng sinh sản ở phụ nữ được biết là giảm dần theo độ tuổi. Tuy nhiên, có thể dựa trên những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ để kiểm tra sức khỏe sinh sản của nữ giới. 

>> Xem thêm: 4 nhóm gây nguyên nhân vô sinh ở phụ nữ chính yếu và dấu hiệu nhận biết

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Để biết cách phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ, ba mẹ cần chú ý các dấu hiệu bất thường của trẻ ở giai đoạn này. Nếu thấy có những dấu hiệu bất thường, ba mẹ nên đưa con thăm khám tại cơ sở uy tín.

1. Rối loạn kinh nguyệt

Rối loạn kinh nguyệt có thể là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ
Rối loạn kinh nguyệt có thể là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ trung bình là 28 ngày. Quá trình rụng trứng bình thường sẽ đều đặn xảy ra từ ngày 14 đến 21 ngày tùy thuộc vào độ dài chu kỳ kinh nguyệt của bạn. Rối loạn kinh nguyệt xảy ra khi chu kỳ kinh lúc thì quá dài, lúc lại quá ngắn hoặc thất thường. Đây cũng là một trong những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ dễ nhận biết nhất.

Nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt của trẻ là bé tăng cân nhanh, tập thể dục quá sức, sử dụng chất kích thích, hoặc mặc bệnh phụ khoa như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) với nồng độ testosterone tăng cao trong cơ thể.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác khiến trẻ bị rối loạn kinh nguyệt hoặc không rụng trứng là chức năng dưới đồi và tuyến yên, nơi sản xuất hormone duy trì chức năng buồng trứng bị rối loạn. Một số vấn đề như tắc ống dẫn trứng cũng có thể là nguyên nhân gồm nhiễm trùng vùng chậu, vỡ ruột thừa, lạc nội mạc tử cung,…

Ở bé gái mới bước vào độ tuổi dậy thì, các cơ quan sinh dục nữ vẫn chưa phát triển toàn diện nên hoạt động của hệ trục này bị rối loạn. Do đó, hiện tượng rối loạn kinh nguyệt trong vòng 1-2 năm đầu tiên được xem là bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài thường xuyên mà không được can thiệp để điều trị phù hợp có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của bé gái trong tương lai.

>> Xem thêm: Cách tính vòng kinh nguyệt chính xác để thụ thai

2. Tiết sữa từ bầu ngực

Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ bao gồm tình trạng tiết sữa bất thường từ bầu ngực. Chất dịch màu trắng đục giống sữa tiết ra từ đầu vú nhưng không phải do mang thai hay cho con bú thì có thể trẻ đang bị prolactin cao. Đây là hormone do tuyến yên sản xuất. Nếu lượng hormone quá nhiều có thể gây tình trạng không rụng trứng ở nữ.

3. Đau vùng chậu do lạc nội mạc tử cung

Đau vùng chậu do lạc nội mạc tử cung cũng là một dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Theo thống kê, có đến gần 40% phụ nữ bị vô sinh có liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Bệnh này làm giảm khả năng tiếp cận của tử cung với phôi thai, do đó tăng nguy cơ vô sinh.

Triệu chứng phổ biến nhất là đau vùng chậu mãn tính, đặc biệt là ngay trước và trong kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, các cơn đau cũng xảy ra khi chị em quan hệ tình dục. Tình trạng này ảnh hưởng tới gần 10% phụ nữ trong thời kỳ sinh sản.

>> Xem thêm:

4. Tuyến vú kém phát triển

Trong quá trình dậy thì nữ, bầu ngực của trẻ sẽ phát triển do cơ chế nội tiết tố estrogen. Đây là yếu tố quyết định hình thành và phát triển buồng trứng. Nếu trẻ có ngực không phát triển như các bạn đồng trang lứa, thì rất có thể đây cũng là những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ.

5. Khí hư bất thường

Khí hư ra nhiều, màu vàng dạng nước, đi kèm triệu chứng ngứa rát, khó chịu vùng âm đạo có thể là dấu hiệu cảnh báo nữ giới mắc bệnh phụ khoa. Thậm chí, trẻ quan hệ tình dục không an toàn có thể mắc bệnh lây qua đường tình dục hoặc vô sinh.

Ba mẹ cần đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ nếu khí hư của trẻ ra bất thường, từ đó có cách phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ hiệu quả và khiến cho tình trạng này diễn biến nặng hơn. 

6. Tổn thương ống dẫn trứng

Ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc bị tắc, có thể gặp ở những bạn nữ mới dậy thì. Bệnh này dẫn đến vô sinh vì khiến tinh trùng không thể đến được với trứng. Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ có thể là do đã từng phẫu thuật ở vùng bụng hoặc xương chậu, bao gồm cả phẫu thuật điều trị thai ngoài tử cung gây tổn thương ống dẫn trứng.

>> Xem thêm: Dấu hiệu bắt đầu và kết thúc tuổi dậy thì nữ là gì? Mẹ cập nhật ngay nhé!

Cách phòng vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Sau khi xác định được nguyên nhân cũng như những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ, những lời khuyên sau có thể hữu ích:

1. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Bé duy trì cân nặng khỏe mạnh để phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ
Bé duy trì cân nặng khỏe mạnh để phòng tránh vô sinh ở tuổi dậy thì nữ

Con gái tuổi dậy thì thừa cân và thiếu cân có nguy cơ cao bị rối loạn rụng trứng. Ngoài ra, tập thể dục với cường độ cao có liên quan đến việc giảm rụng trứng. Vì vậy, mẹ có con gái nên khuyên con tập thể dục vừa phải và để ý chế độ dinh dưỡng để duy trì cân nặng khỏe mạnh. 

2. Từ bỏ hút thuốc, uống rượu

Thuốc lá và rượu có nhiều tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản, kể cả với các bạn nữ vừa đến tuổi dậy thì. Nếu muốn đảm bảo sức khỏe sinh sản cho con sau này, ba mẹ cần định hướng cho trẻ tránh đụng đến những thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu bia.

3. Tránh quan hệ tình dục không an toàn

Quan hệ sớm có thể mang thai ngoài ý muốn, làm mẹ quá trẻ, trẻ sinh ra thiếu cân, suy dinh dưỡng. Chưa kể đến việc bỏ học giữa chừng, ảnh hưởng tới tương lai và bị bệnh tâm lý. Do đó, ba mẹ hãy giáo dục giới tính cho con và chia sẻ cách cởi mở với con về việc quan hệ tình dục không an toàn gây ảnh hưởng như thế nào sức khỏe. Đây cũng một kỹ năng bảo vệ bản thân mà trẻ cần nên biết. 

>> Xem thêm: 10 cách quan hệ lần đầu không có thai và tránh thai an toàn

4. Giảm căng thẳng

Ba mẹ nên cần có những khoảng thời gian riêng để tâm sự cùng con về vấn đề học tập và cuộc sống. Đồng thời, ba mẹ cũng không nên áp lực con cái trong việc học tập, thi cử để con giảm thiểu những lo lắng và stress. Ba mẹ cũng hãy là một người bạn của con để khuyến khích con chia sẻ tâm sự với mình, từ đó có hướng giúp đỡ con và giải tỏa những áp lực cho con. 

5. Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên

Các bạn nữ cần biết cách vệ sinh thời kỳ kinh nguyệt. Đặc biệt nên đi khám nếu đến 15 – 16 tuổi vẫn chưa có kinh nguyệt. Trong trường hợp được chỉ định, cần bổ sung viên sắt để phòng tránh thiếu máu do thiếu sắt.

>> Xem thêm: Tự sướng ở tuổi dậy thì có vô sinh không? Cách tự sướng an toàn cho trẻ

Trên đây là những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ mà chị em cần đặc biệt lưu ý. Khi có một hoặc một vài dấu hiệu kể trên, bạn nên nhờ hỗ trợ sinh sản để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó bạn nâng cao cơ hội thực hiện thiên chức làm mẹ sau này đấy.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

Vì thế, có nhiều người mẹ thắc mắc không biết trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về vấn đề này, mẹ nhé.

Trẻ em bao nhiêu tuổi thì dùng được mật ong?

Mặc dù mật ong rất bổ dưỡng nhưng mẹ chỉ nên cho trẻ sau 12 tháng tuổi dùng dưỡng chất này. Bởi vì, mật ong chứa vi khuẩn hình thành bào tử với tên gọi là Clostridium botulinum, có thể nhân lên trong ruột (1).

Các vi khuẩn này sẽ giải phóng độc tố gây kích ứng đường ruột của trẻ và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Điều này xảy ra vì trẻ sơ sinh có hệ tiêu hóa kém phát triển và dẫn tới không đủ axit để tiêu diệt bào tử Clostridium.

Tuy nhiên, mật ong sẽ an toàn và tốt hơn cho trẻ trên 1 tuổi. Vì hệ tiêu hóa của các con đã đủ trưởng thành để chống lại vi khuẩn có hại (2). Tuy nhiên, bạn nên sử dụng mật ong để thay thế cho đường tinh luyện khi pha chế thức uống cho trẻ ví dụ như nước cam.

>> Bạn có thể xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không?

Khi đủ 1 tuổi, thì trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nếu trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, bạn có thể cho trẻ từ 1 tuổi trở lên sử dụng mật ong hàng ngày như một chất làm ngọt tự nhiên, thuốc giảm ho tự nhiên hoặc là sản phẩm bôi ngoài da cho các vết loét và vết thương nhỏ.

Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ bị nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong mật ong, nhất là phấn hoa ong thì không nên sử dụng. Dù tình trạng này hiếm gặp nhưng dị ứng phấn hoa ong có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Các dấu hiệu và triệu chứng dị ứng mật ong bao gồm:

Trẻ em uống mật ong hàng ngày có tốt không?
Trẻ em uống mật ong hàng ngày có tốt không?

Những lợi ích khi cho trẻ dùng mật ong

Nếu mẹ cho trẻ từ 1 tuổi trở lên sử dụng mật ong đúng cách thì trẻ có thể nhận được những lợi ích sau:
  • Cung cấp năng lượng: Một thìa cà phê mật ong cung cấp khoảng 20-30 calo. Khi bạn thêm mật ong vào bữa ăn của trẻ sẽ đáp ứng đủ tổng lượng calo cần cung cấp. Còn nếu bạn cho trẻ uống mật ong, hãy chọn mật ong có GI thấp để hỗ trợ sức khỏe tổng thể của trẻ nhé (3).

GI là tên viết tắt của cụm từ Glycemic Index (Chỉ số đường huyết) – một chỉ số đo mức tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm chứa carbohydrate. Chỉ số này giúp đánh giá cách thức thực phẩm ảnh hưởng đến đường huyết. Với các thực phẩm có GI thấp thường gây ra tăng đường huyết chậm hơn so với các thực phẩm có GI cao.

Để chọn mật ong có GI thấp, bạn nên cân nhắc chọn loại mật ong nguyên chất, tự nhiên (ví dụ như mật ong hoa rừng) hơn là mật ong đã được xử lý hoặc có chứa phụ gia. Tuy nhiên, giá trị cụ thể của GI có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả cách cơ thể của mỗi người xử lý đường huyết. Do đó, nếu bạn quan tâm đến chỉ số đường huyết khi sử dụng mật ong, hãy thảo luận với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có sự tư vấn cụ thể.

  • Hỗ trợ chữa bệnh: Mật ong được biết đến với đặc tính chữa bệnh, kháng khuẩn và điều trị các vết thương, vết côn trùng cắn, vết bỏng, mụn nhọt và vết loét. Bạn có thể sử dụng hỗn hợp mật ong với sáp ong + dầu ô liu để điều trị làn da trẻ bị tổn thương hoặc gặp các tình trạng như bệnh vẩy nến hoặc viêm da dị ứng ở trẻ em (4).
  • Kháng vi-rút: Mật ong nguyên chất có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút chống lại vi khuẩn gây bệnh và mầm bệnh đường ruột. Do đó, những đặc tính này có thể là lý do khiến mật ong được các chuyên gia sử dụng trong y học Ayurvedic, nhất là để hỗ trợ điều trị ho và cảm lạnh. Ngoài ra, nếu bạn cho trẻ tiêu thụ mật ong có kiểm soát cũng có khả năng ngăn ngừa các vấn đề về răng như sâu răng (3).
  • Chống viêm: Nhờ hoạt tính chống oxy hóa, mật ong được coi là một loại thuốc tự nhiên hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm như đau họng, hen suyễn, viêm niêm mạc, viêm dạ dày ruột,… (5) (6).
  • Đặc tính chống oxy hóa và kháng sinh: Mật ong tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa và kháng sinh. Đặc tính nhặt gốc tự do được truyền bởi phenol trong khi đặc tính kháng sinh được truyền bởi chất ức chế. Những đặc tính tăng cường sức khỏe này đã giúp mật ong trở thành loại thực phẩm phổ biến nhất đối với trẻ nhỏ (7).
  • Đặc tính prebiotic: Mật ong hoạt động như một prebiotic giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn lành mạnh trong ruột. Mật ong khi được thêm vào bơ sữa hoặc sữa chua sẽ tạo thành sự kết hợp tiền probiotic tốt giúp duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh ở trẻ em (8).
  • Giảm trào ngược dạ dày: Nếu trẻ bị trào ngược dạ dày, mật ong có thể được sử dụng để giảm triệu chứng bằng cách bao phủ niêm mạc thực quản và dạ dày. Điều này ngăn chặn dòng thức ăn và dịch dạ dày trào lên. Bên cạnh đó, mật ong còn kích thích các mô trên cơ thắt để hỗ trợ tái phát triển làm giảm nguy cơ trào ngược axit.
  • Giảm táo bón và tiêu chảy: Táo bón và tiêu chảy không phải là hiếm gặp ở trẻ em. Vì vậy, nếu trẻ mắc phải một trong hai bệnh này, bạn nên cho trẻ uống mật ong khi bụng đói để cải thiện nhu động ruột bằng cách tăng hàm lượng nước trong phân.
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Lợi ích khi cho trẻ uống mật ong
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Lợi ích khi cho trẻ uống mật ong

Hướng dẫn cách pha mật ong cho trẻ em khoa học

Sau khi tìm hiểu trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không; bạn cũng cần biết thêm cách pha mật ong cho trẻ em đúng và khoa học dưới đây:

  • Trộn sữa chua và mật ong để trẻ ăn xế.
  • Phết mật ong lên bánh kếp, bánh quế, bánh mì nướng.
  • Thay vì thêm đường, hãy thêm mật ong để làm ngọt sữa.
  • Thêm mật ong vào bột yến mạch để tăng hương vị cho món ăn.
  • Nếu con bạn thích sinh tố có vị ngọt có thể thêm mật ong vào thay thế cho đường.
  • Sử dụng mật ong như chất phủ trên, chất tạo hương vị hoặc chất thay thế đường trong thực phẩm nướng.

[key-takeaways title=””]

Bạn nên đưa mật ong vào chế độ ăn của trẻ từ từ để kiểm tra các phản ứng dị ứng ở trẻ. Điều này cũng sẽ giúp trẻ có đủ thời gian để thích nghi với hương vị thơm ngon và kết cấu dính của mật ong khi tiêu thụ. Trong quá trình cho con dùng mật ong, cần cho con ăn ít một để thử phản ứng dị ứng ở trẻ. Bạn nên cho trẻ ngừng dùng mật ong nếu nhận thấy các tác dụng phụ như khó thở, yếu cơ và táo bón.

[/key-takeaways]

Ngoài vấn đề trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không; bạn có thể thao khảo thêm cách nấu cháo gà cho trẻ ăn dặm với rau trên MarryBaby nhé.

Bạn nên cho trẻ dùng mật ong vào buổi sáng hay tối?

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không và cách pha mật ong cho trẻ em như thế nào?
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không và cách pha mật ong cho trẻ em như thế nào?

Mặc dù trẻ có thể dùng mật ong bất cứ thời điểm nào trong ngày, nhưng nếu bạn cho trẻ dùng mật ong vào các thời điểm sau sẽ phát huy tối ưu công dụng:

  • Sáng sớm: Uống mật ong vào sáng sớm có thể giúp cung cấp năng lượng, giảm mệt mỏi và đói bụng. Nhờ đó, tinh thần của trẻ sẽ cảm thấy hưng phấn hơn.
  • Buổi chiều: Nếu trẻ dùng mật ong khi thời điểm giao thoa giữa buổi trưa và buổi tối sẽ giúp giảm sự hỗn loạn của não bộ và tỉnh táo hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: 12 bữa sáng cho bé 2-3 tuổi nhanh gọn và đủ dinh dưỡng

Những lưu ý khi cho trẻ dùng mật ong mỗi ngày

Bên cạnh việc bạn tìm hiểu vấn đề, trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không. Nếu cho trẻ uống mật ong, bạn cũng nên lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra hạn sử dụng khi mua: Bạn cần kiểm tra ngày sản xuất và nội dung ghi trên nhãn để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ.
  • Khi lấy mật ong xong phải đậy nắp lại: Bạn không nên mở nắp hũ mật ong sau khi sử dụng. Vì điều này có thể khiến cho côn trùng và bụi rơi vào mật ong.
  • Lưu ý cách bảo quản và sử dụng: Bạn nên nhớ luôn bảo quản mật ong nơi thoáng mát. Bên cạnh đó, bạn nên sử dụng mật ong trong vòng 1-2 tháng sau khi mở nắp sẽ tốt cho sức khoẻ hơn.
  • Không cho trẻ ăn quá nhiều mật ong: Mật ong chứa nhiều calo và các loại đường tự do như fructose. Nếu trẻ tiêu thụ mật ong quá mức có thể dẫn đến tăng cân, sâu răng và các vấn đề về dạ dày.
  • Theo dõi phản ứng của trẻ: Quan sát sự phản ứng của trẻ sau khi ăn mật ong. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc vấn đề về sức kháng, ngưng sử dụng mật ong và đến gặp bác sĩ.
  • Chọn mật ong chất lượng: Đảm bảo rằng bạn mua mật ong tươi, nguyên chất, không bị nhiễm khuẩn hoặc đã qua xử lý nhiệt để loại bỏ khuẩn botulinum.

[inline_article id=261028]

Tóm lại, trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Bạn có thể cho trẻ dùng mật ong mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn chỉ nên cho trẻ dùng mật ong khi đã tròn 1 tuổi trở lên thôi nhé. Vì nếu trẻ sơ sinh dùng mật ong có thể bị ngộ độc không tốt cho sức khoẻ. Những thông tin trên của MarryBaby chỉ mang tính chất tham khảo. Để an toàn cho sức khoẻ của trẻ, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước cho trẻ dùng mật ong nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được? Cách địu bé đi xe máy

Hôm nay hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được cho cha mẹ nhé!

1. Lợi ích của việc dùng địu cho bé

Địu em bé là một sản phẩm đặc biệt dành riêng để địu và chăm sóc trẻ em, thường được sử dụng chủ yếu cho trẻ dưới 2 tuổi. Với thiết kế thông minh, địu trẻ em không chỉ giúp cha mẹ thoải mái làm các công việc hàng ngày trong khi vẫn có thể mang bé bên mình và trông chừng bé. Đặc biệt, địu còn được thiết kế đặc biệt giúp bé không cảm thấy khó chịu khi cha mẹ địu trước ngực.

Địu cho bé có nhiều công dụng sau:

  • Bảo vệ an toàn cho bé khi đi ra ngoài: Địu cho phép bé nằm gọn trong lòng mẹ, loại bỏ lo ngại về việc bé có thể ngã hoặc bị tổn thương khi ra ngoài. Đặc biệt, địu rất hữu ích khi phải di chuyển trong nơi đông người.
  • Chiếc nôi di động ru bé ngủ: Địu em bé có thể biến thành một công cụ hiệu quả để ru bé ngủ ngon. Khi mẹ di chuyển bé sẽ dễ dàng chìm vào giấc ngủ vì nằm trong địu tạo cảm giác an toàn và thoải mái cho bé hơn so với nôi đưa hay võng.
  • Giúp dỗ bé nín khóc: Địu trẻ em hỗ trợ dỗ bé nín khóc vô cùng hiệu quả vì nó tạo cảm giác ấm áp và gần gũi như trong lòng mẹ. Bé sẽ cảm thấy an toàn và thoải mái hơn, ít quấy khóc hơn.
  • Hỗ trợ công việc chăm sóc bé: Địu cho phép mẹ làm nhiều việc hơn trong khi chăm sóc bé. Mẹ có thể địu bé đi siêu thị, làm việc nhà, hoặc thậm chí tập thể dục cùng lúc. Địu em bé giúp mẹ đỡ vất vả hơn trong quá trình chăm sóc bé hàng ngày.
 Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được?
 Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được?

2. Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được?

Để biết trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được, mẹ cần phải biết sự phát triển các cơ của bé để biết bé có sẵn sàng dùng địu chưa.

  • Trẻ dưới 4 tháng tuổi: Dưới 4 tuổi là giai đoạn bé đang trong quá trình phát triển, các cơ xương chưa được cứng cáp. Vì thế việc dùng địu cho bé dưới 4 tháng tuổi không được khuyến khích. Nếu cha mẹ cần phải dùng đến địu cho bé trong giai đoạn này, lưu ý phải dùng loại địu trẻ em phù hợp và giữ cho bé ở tư thế chữ M (đầu gối của bé nên hơi để cao hơn mông). Điều này cũng giúp đảm bảo rằng bé có độ cong tự nhiên của lưng, hạn chế vẹo cột sống.   
  • Trẻ từ 4 – 7 tháng tuổi: Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được? Trong giai đoạn từ 4 – 6 tháng tuổi, trẻ sơ sinh đã bắt đầu cứng cổ. Cha mẹ có thể sử dụng địu cho bé để di chuyển xung quanh nhà, đi bộ nhưng địu đi xe máy thì vẫn cần được xem xét vì xương chưa đủ cứng. Đối với bé ít tháng, mẹ có thể địu bé bằng cách quay mặt bé vào lòng mẹ. Còn đối với bé kiểm soát đầu và cổ tốt hơn có thể địu bé quay ra ngoài để bé nhìn ngắm xung quanh. 
  • Trẻ từ 8 – 12 tháng: Ở lứa tuổi này cha mẹ có thể địu bé vì bé đã biết ngồi vững vàng, tuy nhiên hãy xem xét sức khỏe của trẻ trước khi tiến hành địu bé đi xe máy để chắc chắn rằng không ảnh hưởng đến trẻ trong quá trình đi xe.
  • Trẻ từ 12 tháng trở lên: Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được? 12 tháng được chưa? Khi bé được 12  tháng trở lên, cha mẹ có thể xem xét việc địu bé ở phía sau, sử dụng xe đạp hoặc xe máy. Tuy nhiên, đối với các bé có tình trạng sức khỏe yếu như sinh non hoặc nhẹ cân, không nên sử dụng loại địu này. Thay vào đó, bố mẹ nên chọn những chiếc địu có tính năng hỗ trợ cho phần gáy của bé.

Như vậy, để trả lời cho câu hỏi Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được thì câu trả lời là từ 8 tháng tuổi trở lên. Tuy nhiên, để đảm bảo cho sức khỏe của bé, cha mẹ nên cho bé đã được 12 tháng tuổi trở lên địu xe máy. Lưu ý là chỉ địu dưới 2 tiếng nhằm tránh ảnh hưởng đến sự phát triển hệ xương khớp của trẻ. Nếu cho bé đi chơi buổi tối cũng nên đảm bảo bé đủ tuổi cha mẹ nhé!

Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được
Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được thì câu trả lời là từ 8 tháng tuổi trở lên

3. Hướng dẫn cách sử dụng địu em bé an toàn khi đi xe máy

Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được mẹ đã biết rồi. Nhưng mẹ đã biết cách địu trẻ ngồi xe máy đúng cách chưa? Nếu chưa thì đây là quy trình địu trẻ ngồi xe máy đúng cách:

  • Bước 1: Đầu tiên, hãy tìm vị trí đeo thích hợp cho bé và sau đó luồn đai đeo qua vai của bé tương tự như cách đeo một chiếc ba lô thông thường.
  • Bước 2: Sử dụng tay để chốt khóa an toàn của bé ở vị trí ngang ngực, điều chỉnh dây đeo cả chiều ngang và chiều dọc cho đến khi khít với người bé.
  • Bước 3: Vòng sợi dây còn lại xung quanh cơ thể của mẹ sao cho mẹ và bé gần nhau và đảm bảo rằng dây đeo đã được căng chặt đủ để sử dụng địu cho bé một cách an toàn.
cách sử dụng địu em bé an toàn khi đi xe máy
Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được?

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh ngã từ trên giường xuống đất phải làm sao?

4. Một số điều cần lưu ý khi địu em bé đi xe máy

Một số điều cần lưu ý khi địu em bé trên xe máy bao gồm:

  • Khoảng cách giữa bé và tay lái: Đảm bảo bé ở trong khoảng cách an toàn để tránh khuất tầm nhìn của người điều khiển và giảm nguy cơ va chạm.
  • Dễ đưa bé vào và ra khỏi địu: Cha mẹ nên biết cách đưa bé vào và ra khỏi địu nhanh chóng, để giảm thiểu nguy cơ trong giao thông.
  • Đảm bảo bé thở được khi địu: Kiểm tra bé thường xuyên để đảm bảo rằng bé không gặp khó khăn trong việc thở và giữ tư thế ngồi thoải mái.
  • Tuân thủ yếu tố an toàn: Luôn thấy mặt bé, giữ khoảng cách an toàn và hỗ trợ lưng cho bé.
  • Tránh lái xe quá nhanh trên đường xấu: Tránh lái xe quá nhanh trên đường không bằng phẳng để đảm bảo an toàn cho bé.
  • Kiểm tra và đảm bảo tư thế ngồi của bé thoải mái: Theo dõi tư thế của bé để đảm bảo bé cảm thấy thoải mái và không bị khó chịu.
  • Không nên thắt quá chặt đai đeo: Đừng thắt quá chặt đai đeo để tránh nguy cơ bé bị ngộp thở hoặc không thoải mái.
  • Tham khảo tư thế địu phù hợp với bé: Tìm hiểu về các tư thế địu phù hợp với bé dựa trên độ tuổi và kích thước của bé.
  • Kiểm tra kỹ các chốt khóa an toàn: Đảm bảo chốt khóa an toàn luôn hoạt động chắc chắn.
  • Chống nắng cho bé khi đi xe máy: Bảo vệ bé khỏi tác động của ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng hoặc đồ bảo vệ da trước khi ra ngoài.

[inline_article id=284976]

“Trẻ mấy tháng thì địu đi xe máy được” thì câu trả lời là 8 tháng trở lên. Tuy nhiên, còn tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, sự phát triển cơ xương và quá trình vận động của từng bé mà cha mẹ có thể cân nhắc cho bé địu đi xe máy sớm hơn hoặc muộn hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

4 cách hấp hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em hiệu quả

Hôm nay, MarryBaby sẽ mách mẹ các cách hấp, ngâm hoa đu đủ đực để chữa ho trẻ em. 

Công dụng của hoa đu đủ đực chữa ho cho bé 

Việc sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ được xem là đem đến hiệu quả tích cực vì các lợi ích sau:

  • Hoa đu đủ đực là nguồn giàu vitamin, bao gồm vitamin A, B1, C, carbohydrate, protein, tannin, khoáng chất và nhiều dưỡng chất khác. Đặc biệt, vitamin C trong hoa đu đủ đực giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và cung cấp sức đề kháng cho trẻ.
  • Hoa đu đủ đực chứa nhiều hoạt chất có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp hỗ trợ trong quá trình điều trị và ngăn ngừa ho cũng như viêm họng ở trẻ.
  • Các chất chống oxy hóa có trong hoa đu đủ đực giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm tác động của viêm nhiễm trên tế bào và bảo vệ trẻ khỏi tổn thương do gốc tự do.

Từ những điểm này cho thấy rằng việc sử dụng hoa đu đủ đực trong việc chữa ho cho trẻ em theo các bài thuốc dân gian có thể đem lại hiệu quả. 

>> Xem thêm: Mách mẹ 5 cách chưng lê trị ho cho bé hiệu quả và lưu ý khi dùng lê trị ho

Trẻ sơ sinh uống hoa đu đủ đực được không?

Tuyệt đối không nên chữa ho cho trẻ sơ sinh, trẻ em dưới 2 tuổi bằng hoa đu đủ đực vì trẻ có thể bị ngộ độc, trúng thực nghiêm trọng. Thêm vào đó, vẫn chưa có bất kỳ khuyến cáo về việc dùng hoa đu đủ đực trị ho cho bé sơ sinh. Tất cả chỉ là kinh nghiệm truyền miệng dân gian, thế nên mẹ không nên cho trẻ sơ sinh uống hoa đu đủ đực. Đối với trẻ trên 2 tuổi, mẹ có thể cho trẻ uống thử để xem hiệu quả như thế nào.

>> Mẹ xem thêm: Cách trị ho cho trẻ dưới 1 tuổi hiệu quả ngay tại nhà

Cách sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em 

Trước khi sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em, tốt nhất mẹ cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ vì đây chỉ là những phương pháp từ dân gian chưa được kiểm chứng.

Cách sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em 
Cách sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em 

1. Cách dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em với lá tía tô

Nguyên liệu

  • 10g hoa đu đủ đực.
  • 10g lá tía tô.
  • 10g hoa khế.
  • 5g đường phèn (gia giảm dựa trên khẩu vị và sở thích của trẻ).

Cách dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em với lá tía tô

  • Bước 1: Rửa sạch hoa đu đủ đực, lá tía tô, và hoa khế. Sau đó ngâm những nguyên liệu này trong nước muối loãng khoảng 10 phút. Tiếp theo, vớt chúng ra để ráo.
  • Bước 2: Đặt những nguyên liệu đã ráo vào một chén. Sau đó thêm đường phèn và đặt chén này lên trên nồi hấp cách thủy. Hấp cho đến khi đường tan hoàn toàn và hoa chín mềm.
  • Bước 3: Hãy đợi cho nước hoa đu đủ đực tía tô nguội bớt, còn ấm khoảng 40 độ C thì chắt ra cho bé uống.

2. Cách hấp hoa đu đủ đực với mật ong chữa ho cho bé

Nguyên liệu

  • 10g hoa đu đủ đực mới nở.
  • 2 thìa cà phê mật ong (gia giảm dựa trên khẩu vị và sở thích của trẻ).

Cách hấp hoa đu đủ đực với mật ong chữa ho cho bé

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc rửa sạch hoa đu đủ đực và ngâm trong nước muối loãng trong khoảng 10 phút. Sau đó, vớt hoa ra để ráo. Lưu ý, vì hoa dễ bị nát, hãy xử lý nhẹ nhàng khi rửa.
  • Bước 2: Thái nhỏ hoa đu đủ đực.
  • Bước 3: Đặt hoa vào một chén và trộn kỹ với mật ong để đảm bảo mật ong thấm đều từng bông hoa.
  • Bước 4: Đặt chén hoa đu đủ đực và mật ong lên trên nồi hấp với lửa nhỏ, và hấp trong khoảng 15 phút.
  • Bước 5: Khi hoa đu đủ đực đã chín và mềm, dùng một muỗng để dầm nát. Sau đó lọc lấy nước hấp cho bé uống khi nước còn ấm.

hoa đu đủ đực hấp mật ong chữa ho cho trẻ em

3. Bài thuốc từ hoa đu đủ đực chữa ho gà ở trẻ em 

Bài thuốc 1: Nguyên liệu bao gồm: Hoa đu đủ đực sao vàng, trần bì, vỏ rễ dâu (mỗi loại 20g) và bách bộ (12g). Sau khi đã sơ chế và rửa sạch tất cả các nguyên liệu, hong khô chúng. Tiếp theo, xay nhuyễn thành bột mịn và cho bé dùng dần. Để đạt hiệu quả tốt nhất, trẻ cần uống thuốc này 3 lần/ngày.

  • Trẻ từ 1-5 tuổi: Hòa tan 1-4g bột mịn trong nước ấm để cho bé uống.
  • Trẻ từ 6-10 tuổi: Hòa tan 5-8g bột mịn trong nước ấm để cho bé uống.

Bài thuốc 2: Để chuẩn bị bài thuốc này, cha mẹ cần có hoa đu đủ đực, vỏ quýt khô, vỏ rễ dâu (mỗi loại 20g) và một ít nước cốt chanh. Sau khi đã sơ chế và rửa sạch tất cả các thành phần, đặt chúng vào nồi và đun sôi trong 15 phút. Sau khi nước đã nguội, cho bé uống. Nếu muốn, bạn cũng có thể thêm mật ong hoặc đường để giúp bé dễ uống hơn.

Ngoài ra, cho trẻ tắm lá cũng là 1 mẹo dân gian trị ho hiệu quả được nhiều mẹ áp dụng. Cha mẹ có thể tham khảo tại MarryBaby.

4. Cách ngâm hoa đu đủ đực và đường phèn chữa ho cho trẻ em

Nguyên liệu

  • 10g hoa đu đủ đực tươi mới nở.
  • Một ít đường phèn.

Cách hấp hoa đu đủ đực với đường phèn chữa ho cho trẻ em

  • Bước 1: Rửa sạch hoa đu đủ đực và ngâm trong nước muối loãng khoảng 10 phút, sau đó vớt ra để ráo.
  • Bước 2: Giã nát hoa đu đủ đực và đặt chúng vào một chén.
  • Bước 3: Thêm một lượng đường phèn nhỏ vào chén, tùy theo khẩu vị của bé.
  • Bước 4: Đặt chén lên trên nồi hấp cách thủy và hấp trong vòng 20 phút với lửa vừa, để đường phèn tan hoàn toàn và hoa đu đủ đực chín mềm. Sau khi tắt bếp, lấy nước cốt ra và loại bỏ phần bã.
  • Bước 5: Mỗi lần uống, chỉ nên cho bé dùng 2-3 muỗng cà phê và uống 2 lần/ngày.

cách làm hoa đu đủ đực hấp đường phèn chữa ho

Lưu ý khi dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em

Khi sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ em, mẹ cần tuân theo các lưu ý sau:

[summary title=”Nên”]

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng cách chữa ho bằng hoa đu đủ đực và các thảo dược dân gian khác cho bé.
  • Ngừng cho bé uống hoa đu đủ đực chữa ho ngay khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi bé uống thuốc.

[/summary]

[recommendation title=”Không nên”]

  • Sử dụng hoa đu đủ đực hoặc kết hợp với mật ong để chữa ho cho trẻ dưới 2 tuổi.
  • Sử dụng hoa đu đủ đực để chữa trị ho cho trẻ em đang bị tiêu chảy hoặc có cơ địa mẫn cảm.
  • Phụ thuộc hoặc lạm dụng cách hấp hoa đu đủ đực để chữa ho cho bé, vì hiệu quả chữa bệnh có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và cơ địa riêng của trẻ.
  • Sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ em nếu thấy rằng triệu chứng ho không giảm hoặc kéo dài.

[/recommendation]

>> Mẹ xem thêm: Trẻ ho do nuốt kẹo cao su có sao không và hướng xử trí

Trên đây là 5 cách chữa ho cho trẻ em bằng hoa đu đủ đực. Đây là một cách chữa dân gian, mẹ có thể thử hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng nhé.

[inline_article id=281151]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Tập gì tăng chiều cao?

Vậy trẻ tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Sự thật ra sao? Hãy để MarryBaby giải đáp giúp cha mẹ nhé!

1. Tập gym có bị lùn không?

Thông tin “tập Gym bị lùn đi” ban đầu bắt nguồn từ một bài báo ở Nhật Bản. Bài báo này cho rằng trẻ em thường xuyên làm những công việc nặng nhọc có thể dẫn đến vóc dáng nhỏ bé hơn so với những người bạn đồng trang lứa không làm việc nặng. 

Tuy nhiên, sự thật không phải vậy. Các nhà nghiên cứu đã ước tính yếu tố di truyền ADN chiếm khoảng 80% chiều cao của chúng ta, còn lại là yếu tố chế độ dinh dưỡng và tập luyện. Thế nên, việc tập gym cũng không ảnh hưởng nhiều đến chiều cao của bé mà còn giúp cơ thể bé khỏe mạnh, dẻo dai.

2. Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?

Câu trả lời là không. Theo kết luận nghiên cứu của trang Pubmed, chương trình tập luyện với tạ và máy tập sức đề khác không tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng của thanh thiếu niên trước và đầu tuổi dậy thì. Việc tập luyện thể hình đúng cách có thể giúp trẻ dậy thì thành công bằng cách gia tăng sản xuất hormone tăng trưởng, cải thiện sức khỏe của hệ xương khớp và tạo ra một hệ cơ xương khớp khỏe mạnh cho bé.

Vì vậy, trẻ ở tuổi dậy vẫn có thể nâng tạ và thực hiện các bài tập gym mà không ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, khi tập luyện vừa sức và có sự giám sát của huấn luyện viên chuyên nghiệp.

Ngoài ra, việc tập các bài tập phù hợp và đúng động tác sẽ mang lại nhiều lợi ích cho trẻ ở tuổi dậy thì; như tăng sức mạnh cơ bắp và chỉ số sức mạnh của xương, giảm nguy cơ gãy xương và chấn thương thể thao, cũng như tập cho trẻ thói quen vận động lành mạnh.

Mẹ cũng có thể cho bé tập với PT uy tín để họ biết cách thiết kế các bài tập cũng như cường độ luyện tập phù hợp với trẻ. Điều này giúp tránh nguy cơ chấn thương và hạn chế tổn thương cho vùng sụn giữa đầu xương.

Bên cạnh đó, các bé ở tuổi dậy thì cũng cần bổ sung các dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn uống như canxi, vitamin D, omega 3… và có thời gian nghỉ ngơi hợp lý sau những buổi tập để cơ thể có thể phục hồi và phát triển.

Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Câu trả lời là KHÔNG
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Câu trả lời là KHÔNG 

>> Mẹ xem thêm: Tuổi dậy thì không nên làm gì? Lưu ý để bảo vệ sức khỏe

3. Các bài tập gym hỗ trợ chiều cao

Cha mẹ không cần lo lắng trẻ tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không nữa rồi. Dưới đây là 5 bài tập gym giúp hỗ trợ tăng chiều cao hiệu quả:

3.1 Động tác Jumping Jack

Jumping Jack là một trong những động tác hỗ trợ tăng chiều cao hiệu quả, chắc chắn sẽ không khiến cha mẹ lo lắng tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không. Một trong những tác dụng khác của nó là giúp cơ thể được kéo giãn thông qua việc bật nhảy, từ đó hỗ trợ tăng chiều cao hiệu quả.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Ở tư thế chuẩn bị, đứng khép chân vào nhau.
  • Bước 2: Nhún người bật nhảy lên, hai chân giang sang ngang, hai tay đánh lên đầu.
  • Bước 3: Trở về vị trí cũ, lặp lại khoảng 30-50 lần.
  • Thực hiện càng nhanh càng tốt. 

Động tác Jumping Jack hỗ trợ chiều cao tuổi dậy thì

3.2 Tư thế nâng xương chậu Bridge

Động tác này tập trung vào vùng xương chậu và xương cột sống. Đây vừa là bài tập hỗ trợ hiệu quả cho việc tăng chiều cao vừa hỗ trợ tăng cơ mông, cơ kegel nên được nhiều người yêu thích.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Nằm ngửa, hai bàn chân rộng bằng hông, hai tay để xuôi người.
  • Bước 2: Hít vào, nâng hông lên, siết đùi, giữ chặt bàn chân trên sàn. 
  • Bước 3: Bạn có thể ép một khối yoga, hoặc gối vào giữa đùi để kích hoạt đùi trên để hỗ trợ sàn chậu. Sau đó thở ra và về lại vị trí ban đầu.
  • Lặp lại 3–5 lần.
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Bài tập hỗ trợ tăng chiều cao. 

3.3 Bài tập Roman chair leg raise

Đây là động tác giúp tăng cơ bụng, hỗ trợ phát triển cơ xương chậu, giúp giữ cột sống đúng vị trí và tăng chiều cao.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Tựa lưng vào tấm đệm phía sau, đứng vào ghế.
  • Bước 2: 2 tay vịn vào thanh cầm ở 2 bên, từ từ dùng lực để kéo người lên.
  • Bước 3: Kéo đầu gối về phía trước, đồng thời siết chặt cơ bụng.
  • Bước 4: Hạ chân xuống và lặp lại động tác.

Lưu ý: Hít thở đều trong khi thực hiện động tác

Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?

3.4 Hít xà đơn (treo người trên xà đơn)

Cha mẹ không cần phải lo lắng việc tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không, bởi hít xà đơn là bài tập giúp kéo giãn cột sống, kích thích sụn tăng trưởng hoạt động, đồng thời lực tập trung tác động lên lưng, cánh tay, ngực và tăng cường sức mạnh cốt lõi.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Đưa 2 tay nắm lên xà đơn, lòng bàn tay hướng ra ngoài.
  • Bước 2: Hít vào, dồn lực vào tay và vai để kéo người lên cao cho tới khi phần cằm vượt thanh xà.
  • Bước 3: Giữ tư thế 3-5 giây rồi hạ người xuống và lặp lại động tác trên.
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không?
Tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không? Tập thế nào mới đúng?

3.5 Hít đất

Nếu băn khoăn tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không, bạn có thể cho bé thực hành hít đất để rèn luyện sức khỏe và tăng sức mạnh. Hít đất là bài tập đơn giản giúp giảm mỡ thừa, tăng cường xây dựng cơ bắp hiệu quả.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Bắt đầu ở tư thế plank, 2 tay rộng bằng vai, tư thế toàn thân tạo 1 đường thẳng.
  • Bước 2: Thở ra, bắt đầu hạ cơ thể bằng cách cong khuỷu tay, hạ người cho tới khi ngực gần chạm sàn.
  • Bước 3: Hít vào, mở rộng khuỷu tay và đẩy cơ thể trở lại vị trí bắt đầu.
  • Bước 4: Tập khoảng 3 hiệp, số lượng ở mỗi hiệp tuỳ khả năng của mỗi người.

[inline_article id=271051]

Hy vọng cha mẹ đã có giải đáp cho câu hỏi tập gym ở tuổi dậy thì có bị lùn không, cũng như có thêm các bài tập tăng chiều cao và thể lực toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?

Đã có không ít nghiên cứu ra đời nhằm chứng minh liệu uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không. Hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không cho cha mẹ nhé!

1. Dậy thì sớm là gì?

Dậy thì sớm là khi cơ thể trẻ bắt đầu thay đổi thành người trưởng thành (dậy thì) trong giai đoạn sớm. Những thay đổi này bao gồm những sự biến đổi về sinh lý, đặc tính sinh dục. Dậy thì được coi là sớm khi bắt đầu trước 8 tuổi ở bé gái và trước 9 tuổi ở bé trai.

Các dấu hiệu dậy thì sớm ở trẻ bao gồm:

  • Bé gái: Ngực phát triển lớn hơn, có lông vùng nách và lông mu và có kinh nguyệt.
  • Bé trai: Kích thước tinh hoàn, dương vật tăng lên, có hiện tượng vỡ giọng, mọc ria mép và có lông vùng kín.

Vậy nguyên nhân trẻ dậy thì sớm là gì? Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không? Mẹ cần biết để giúp bé nhà mình dậy thì thành công.

Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?
Dậy thì sớm ở giai đoạn mấy tuổi? Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không? 

2. Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?

Đã có nhiều nhà khoa học bắt tay vào việc nghiên cứu mối liên quan giữa sữa và quá trình dậy thì sớm. Tuy nhiên vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào xác thực sự tồn tại trong mối liên quan ấy.

Nguyên nhân người ta nghĩ tới việc sữa có thể gây ra dậy thì sớm đó là bởi vì trong sữa có hormone tăng trưởng, các chất này là IGF-I có cấu trúc tương tự như với insulin trong cơ thể người. Hormone này được thêm vào chỉ nhằm mục đích tăng sản lượng sữa bò.

Tuy nhiên, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (U.S. Food and Drug Administration) cho biết: Trong quá trình tiệt trùng, 90% các hormone này đã bị phá hủy. Lượng còn lại rất ít và được tiêu hóa hoàn toàn thành các dạng không hoạt động trong dạ dày. Hormone này chỉ đặc hiệu cho bò và không ảnh hưởng đến cơ thể con người. Do đó, hormone trong sữa không phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc dậy thì sớm ở trẻ.

Tuy nhiên, trong số các yếu tố có khả năng tăng nguy cơ dậy thì sớm, có liên quan đến việc trẻ ăn uống không khoa học dẫn đến béo phì, từ đó dẫn đến dậy thì sớm. Nếu trẻ uống quá nhiều sữa so với lượng khuyến nghị, điều này có thể dẫn đến cung cấp quá nhiều năng lượng và dư chất dinh dưỡng. Từ đó gây ra tình trạng thừa cân và béo phì, rồi dẫn đến thúc đẩy sự dậy thì sớm ở trẻ. Ngoài ra, việc tiêu thụ thực phẩm chứa hormone tăng trưởng cũng có thể tạo nguy cơ rối loạn nội tiết, làm mất cân bằng sinh lý và gây dậy thì sớm.

Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?
Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không? 

>> Mẹ xem thêm: Cách tăng vòng 1 ở tuổi dậy thì cực kỳ hiệu quả mẹ nào cũng nên biết!

3. Nguyên nhân gây ra dậy thì sớm ở trẻ

Vậy là vấn đề uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không đã được minh oan. Dưới đây là một số nguyên nhân chính khiến trẻ dậy thì sớm:

  • Béo phì: Béo phì ở trẻ có thể góp phần vào việc dậy thì sớm bởi vì mỡ cơ thể sản xuất hormone tạo ra sự phát triển các đặc tính sinh dục.
  • Yếu tố di truyền: Một yếu tố di truyền mà trẻ có thể thừa hưởng từ cha mẹ, dẫn đến dậy thì sớm.
  • Môi trường và thức ăn: Các thực phẩm chứa hormone tăng trưởng có thể gây ảnh hưởng lên hormone khiến trẻ dậy thì sớm.
  • Tổn thương não hoặc bệnh lý não bộ: Các bệnh lý hoặc tổn thương trong bộ não có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát hormone và dẫn đến dậy thì sớm.
  • Sự thay đổi trong môi trường: Các yếu tố môi trường như ánh sáng mạnh vào ban đêm hoặc thay đổi thói quen sinh hoạt của trẻ có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tự nhiên của nội tiết và gây dậy thì sớm.
  • Nhiễm trùng hay tình trạng y tế khác: Các vấn đề y tế như viêm nhiễm, bệnh lý tuyến yên hoặc bất kỳ tình trạng y tế nào có thể ảnh hưởng đến nội tiết và gây sự biến đổi sinh lý sớm. 
Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không hay còn do nguyên nhân khác?
Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không hay còn do nguyên nhân khác?

4. Những lưu ý để hạn chế nguy cơ dậy thì sớm ở trẻ?

Các biện pháp ngăn ngừa dậy thì sớm ở trẻ bao gồm:

  • Đảm bảo cho trẻ vận động thường xuyên và ăn uống điều độ bằng cách tính chỉ số BMI của trẻ.
  • Giữ cân nặng của trẻ ổn định để giảm nguy cơ dậy thì sớm, béo phì, và các tình trạng khác như tiểu đường loại 2.
  • Tránh cho trẻ sử dụng thuốc nội tiết tố theo toa hoặc các sản phẩm có chứa hormone như estrogen hoặc testosterone mà không có đơn từ bác sĩ.
  • Duy trì chế độ ăn khoa học với đầy đủ các nhóm thực phẩm nhưng không tẩm bổ cho con quá mức. Hãy đảm bảo trẻ tiêu thụ nhiều rau xanh và trái cây
  • Tránh cho trẻ dùng thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, xúc xích, bơ, hạn chế tiêu thụ đồ ngọt và thức ăn chiên rán chứa nhiều chất béo có thể gây béo phì.

[inline_article id=323450]

Hy vọng bài viết đã làm giảm đi phần nào lo lắng của cha mẹ về vấn đề trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không. Thật ra nguyên nhân dậy thì sớm không phải do hormone tăng trưởng trong sữa; mà là do bé uống quá nhiều sữa dẫn đến béo phì và gây ra dậy thì sớm. Vì vậy, cha mẹ nên cho bé uống sữa điều độ và có chế độ ăn uống hợp lý.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà?

Vậy cha mẹ phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà? Trước tiên cha mẹ cần phải biết chắc rằng trẻ có phải đang sốt co giật không đã.

1. Dấu hiệu trẻ bị co giật do sốt cần sơ cứu ngay

Trẻ bị sốt co giật ngoài nhiệt độ cơ thể tăng cao thì còn có các biểu hiện sau:

  • Trẻ trở nên mất ý thức.
  • Có thể ngừng thở trong vài giây.
  • Tay và chân co lại, và mắt trở nên trắng toàn bộ.
  • Trẻ co giật liên tục ở tay và chân, mất sự tự chủ.
  • Răng cắn chặt lại và có thể xuất hiện sùi bọt ở mép miệng.
  • Trẻ có thể nôn ói hoặc tiểu tiện, và có thể xảy ra đại tiện mà không kiểm soát được.

Sốt co giật thường được chia làm 2 loại:

  • Co giật sốt cao đơn thuần: Đây là loại phổ biến nhất, thường kéo dài từ vài giây đến 15 phút, không tái diễn trong vòng 24 giờ. Cơn co giật xuất hiện toàn thân.
  • Co giật do sốt phức tạp: Kéo dài hơn 15 phút, xảy ra nhiều lần trong vòng 24 giờ. Cơn co giật giới hạn ở một bên của cơ thể của trẻ hoặc chỉ co giật một vùng nào đó của cơ thể (khu trú).
Dấu hiệu nào cho biết bé bị sốt co giật? Làm gì khi trẻ bị sốt trên 38 độ C co giật tại nhà?
Dấu hiệu nào cho biết bé bị sốt co giật? Làm gì khi trẻ bị sốt trên 38 độ C co giật tại nhà?

2. Làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà?

Khi trẻ có các dấu hiệu của sốt co giật, cha mẹ cần bình tĩnh để xử trí khi trẻ bị sốt co giật. Dưới đây là hướng dẫn cha mẹ cần phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà:

  • Đặt con trẻ lên một bề mặt mềm, cho trẻ nằm nghiêng hoặc nằm sấp.
  • Nới lỏng hoặc cởi bỏ bớt quần áo, không đắp mền cho trẻ.
  • Đặt viên hạ sốt vào hậu môn do trẻ đang co giật uống rất khó và dễ gây sặc. Dùng hàm lượng ibuprofen, paracetamol thông thường mà bé hay dùng hoặc với liều lượng là 10 – 15mg/kg/lần.
  • Cố gắng quan sát chính xác những biểu hiện lúc co giật của bé, để sau đó mô tả lại cho bác sĩ. 
  • Đo thời gian cơn co giật kéo dài dài bao lâu (nếu có thể).
  • Đặt khăn mềm hoặc gạc sạch giữa 2 hàm răng để trẻ không cắn vào lưỡi của mình.
  • Nhanh chóng đưa trẻ đi cấp cứu để được điều trị sớm phòng tránh cơn co giật tái phát.
Làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà? Cho bé nằm nghiêng sang một bên
Làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà? Cho bé nằm nghiêng sang một bên 

[inline_article id=310811]

3. Những điều không nên làm khi trẻ nhỏ co giật do sốt

Không nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà? Khi trẻ nhỏ trải qua cơn co giật do sốt, cha mẹ cần duy trì sự bình tĩnh và tuân theo các hướng dẫn sau đây:

  • Không đưa bất kỳ thứ gì (bao gồm cả thuốc) vào miệng trẻ, để tránh nguy cơ sặc và khó thở.
  • Không nên thử cậy răng của trẻ.
  • Tránh kiểm soát hoặc kìm lại cơn co giật của trẻ bằng cách sử dụng lực mạnh, nhằm tránh gây chấn thương cho trẻ như đứt dây chằng, trật khớp hoặc gãy xương.
  • Không đưa ngón tay vào miệng của trẻ để tránh chảy máu và đảm bảo vệ sinh.
  • Tránh sử dụng nước đá hoặc cồn để lau cho trẻ.
Không nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà? Không nên dùng lực kiềm bé lại
Không nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà? Không nên dùng lực kiềm bé lại 

4. Cách phòng tránh cơn co giật khi trẻ bị sốt

Cơn co giật do sốt cao ở trẻ thường không thể hoàn toàn ngăn ngừa, nhưng có một số cách cha mẹ có thể thực hiện để giảm nguy cơ khiến bé sốt cao dẫn đến co giật:

  • Theo dõi và đo nhiệt độ cơ thể bé thường xuyên.
  • Cho trẻ uống nhiều nước
  • Với trẻ nhỏ hơn thì cần bú nhiều sữa hơn để bù nước bị thất thoát.
  • Cho bé uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ để giảm nhiệt độ cơ thể của trẻ.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoải mái, mỏng nhẹ và không nên quá ấm.
  • Sử dụng quạt hoặc điều hòa để làm mát cho trẻ.
  • Đảm bảo phòng ngủ của trẻ thoáng mát và sạch sẽ. 
  • Khi sốt cao lên cơn co giật, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất cấp cứu kịp thời
  • Sau khi bị co giật, đưa trẻ đến bác sĩ để kiểm tra và xác định nguyên nhân gây sốt. Bác sĩ có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể và loại trừ bất kỳ vấn đề nào liên quan.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị sốt lúc nóng lúc lạnh là bệnh gì và cách chữa trị?

Hy vọng những thông tin trên đã giúp cha mẹ biết mình cần phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà. Nếu tình trạng bệnh của bé trở nên nghiêm trọng, hãy đưa trẻ đến bệnh viện càng sớm càng tốt mà đừng chần chừ cha mẹ nhé!