Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Top 6 thực phẩm thúc đẩy tiêu hóa

Vậy trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Bé ăn nhưng không hấp thu phải làm sao? Hãy đọc bài viết này ngay nhé!

1. Tìm hiểu về tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ

Kém hấp thu (Malabsorption) là tình trạng mất khả năng hoặc giảm khả năng trong việc hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có nghĩa là dù trẻ có tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng từ thức ăn, nhưng cơ thể không thể hấp thu và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Dấu hiệu của trẻ em kém hấp thu có thể bao gồm:

  • Tăng cân chậm: Trẻ em kém hấp thu thường có tăng cân chậm so với trẻ em cùng độ tuổi và cùng giới tính.
  • Thiếu dinh dưỡng: Trẻ em kém hấp thu có thể thể hiện các dấu hiệu của thiếu dinh dưỡng, bao gồm thiếu cân, kém phát triển về chiều cao, da mờ nhạt, tóc khô và gãy rụng dễ dàng.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy kéo dài và thường xuyên có thể là một dấu hiệu của kém hấp thu. Trẻ đau bụng đi ngoài có thể không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • Bệnh lý tiêu hóa: Các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón có thể liên quan đến kém hấp thu.
  • Lừ đừ và thiếu năng lượng: Khi cơ thể không nhận được đủ chất dinh dưỡng, trẻ em có thể trở nên mệt mỏi, suy yếu và thiếu năng lượng.

>> Mẹ xem thêm:

Tìm hiểu về tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ

2. Nguyên nhân trẻ kém hấp thu dinh dưỡng

Để biết trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì, mẹ cần biết nguyên nhân khiến trẻ kém hấp thu. Nguyên nhân khiến trẻ em hấp thu kém có thể bao gồm các yếu tố sau đây:

  • Không tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu chất đạm, vitamin, khoáng chất và chất xơ, có thể dẫn đến hấp thu kém ở trẻ em. Đây thường là kết quả của chế độ ăn không cân đối hoặc thiếu dinh dưỡng, cả ở mức độ cơ bản và thiếu chất bổ sung cần thiết.
  • Mắc bệnh lý tiêu hóa: Các vấn đề về tiêu hóa như viêm ruột, viêm đại tràng, viêm dạ dày hoặc cảm giác mệt mỏi, có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng ở trẻ em. Các bệnh lý này có thể gây ra việc mất chất xơ, giảm khả năng hấp thu chất béo và khó tiêu hóa chất bột.
  • Rối loạn hấp thu: Một số trẻ em có thể gặp các rối loạn hấp thu như bệnh celiac, dị ứng thức ăn, hoặc các vấn đề về tiêu hóa và hấp thu chất béo. Những rối loạn này làm giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • Nhiễm khuẩn và nhiễm trùng: Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, như tiêu chảy cấp tính hoặc tiêu chảy kéo dài, có thể gây ra mất chất lỏng và chất dinh dưỡng, dẫn đến hấp thu kém ở trẻ em.
  • Thiếu enzym tiêu hóa: Enzym tiêu hóa (Amylase, Protease, Lipase) có nhiệm vụ phân cắt thức ăn, biến chất dinh dưỡng thành các chất dễ hấp thu vào ruột. Nếu thiếu hụt các enzym này, thức ăn không được tiêu hóa và hấp thu hết khiến trẻ bị đầy bụng, chướng hơi,…
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Nguyên nhân là gì?
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Nguyên nhân là gì?

3. Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì?

Khi trẻ em gặp tình trạng hấp thu kém, việc bổ sung các chất dinh dưỡng quan trọng là cần thiết để cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể của trẻ. Dưới đây là một số chất dinh dưỡng cần được bổ sung:

  • Cho bé bú đủ sữa: Đối với trẻ nhũ nhi hấp thu kém, tốt nhất là cho trẻ bú đủ sữa mẹ. Trong trường hợp không có sữa mẹ, sữa công thức có hàm lượng năng lượng cao có thể được sử dụng để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng cho trẻ.
  • Các loại thực phẩm giàu đạm: Protein là thành phần cơ bản của cơ bắp, mô tế bào và hệ miễn dịch. Bổ sung đạm qua các nguồn như thịt, cá, trứng, đậu và các sản phẩm sữa có thể giúp xây dựng và phục hồi cơ thể.
  • Thực phẩm nhiều vitamin và khoáng chất: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Trẻ em cần được cung cấp đủ vitamin và khoáng chất để hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển. Mẹ hãy đảm bảo trẻ có một chế độ ăn đa dạng và giàu vitamin và khoáng chất từ rau quả, hạt, ngũ cốc và các nguồn thực phẩm khác.
  • Các loại thực phẩm giàu chất béo: Chất béo là nguồn năng lượng quan trọng và cần thiết cho sự phát triển não bộ và hệ thần kinh. Chọn những nguồn chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt lanh, dầu hạnh nhân, cá hồi, hạt hướng dương và hạt chia.
  • Thực phẩm chất xơ: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Chất xơ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự cân bằng đường huyết. Cung cấp chất xơ từ các nguồn như rau xanh, hoa quả tươi, hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Bổ sung đủ nước mỗi ngày: Để trẻ hấp thu tốt hơn, hãy đảm bảo trẻ em được uống đủ nước suốt cả ngày. Nguyên nhân là vì nước giúp duy trì sự cân bằng điện giải và chức năng tiêu hóa.
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Bổ sung cho trẻ chất đạm, xơ, chất béo, vitamin
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Bổ sung cho trẻ chất đạm, xơ, chất béo, vitamin

4. Các giải pháp khác cho trẻ kém hấp thu

Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì thì mẹ đã có câu trả lời rồi. Nhưng để giải quyết vấn đề về hấp thu dinh dưỡng yếu của trẻ, ngoài việc đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ, các phụ huynh cần thực hiện các biện pháp bổ sung và tạo môi trường thích hợp cho sức khỏe của trẻ:

  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân và thân thể sạch sẽ.
  • Cân nhắc việc sử dụng probiotics hoặc enzym tiêu hóa.
  • Nâng cao sức đề kháng bằng sữa non và immune alpha.
  • Kích thích vận động cho bé để tăng khả năng tiêu hóa.
  • Thực hiện tẩy giun định kỳ cho trẻ trên 24 tháng tuổi.

Kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ không phải là một bệnh lý nguy hiểm, nhưng cần được điều trị đúng cách và kịp thời để tránh những ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì Bé ăn nhưng không hấp thu phải làm sao cho mẹ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

10 mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Đối với trường hợp bé bị nghẹt mũi nhẹ, che mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh dưới đây.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi an toàn cho trẻ sơ sinh

1. Sử dụng nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý là một mẹo dân gian cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn bị nghẹt mũi ở mọi độ tuổi. Loại dung dịch này có khả năng làm sạch hiệu quả, với nồng độ muối thấp, nó ít gây cảm giác xót nên hoàn toàn an toàn để nhỏ mũi cho bé. Đặc biệt, nước muối sinh lý còn giúp làm loãng các dịch nhầy trong mũi, từ đó giúp bé thoát khỏi tình trạng nghẹt mũi và khó thở.

Mẹ có thể sử dụng nước muối sinh lý để xịt rửa mũi, xông hơi hoặc hút dịch nhầy trong mũi của bé. Nước muối sinh lý có thể được dùng để nhỏ mũi hoặc bơm rửa mũi tuỳ chế phẩm. 

>> Mẹ xem thêm: Cách dùng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh và Top 5 sản phẩm an toàn

2. Kháng khuẩn bằng tinh dầu tràm

Dầu tràm có khả năng ức chế virus cúm, làm giảm triệu chứng chảy nước mũi và nghẹt mũi một cách hiệu quả. Đặc biệt, dầu tràm còn giúp giãn nở các mạch máu trong xoang mũi, giúp bé dễ thở hơn. Ngoài ra, tính dầu này còn giúp làm ấm cơ thể, hỗ trợ phòng ngừa và điều trị cảm lạnh.

Để sử dụng mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh bằng dầu tràm, mẹ có thể nhỏ 1-2 giọt tinh dầu lên gối của bé hoặc chấm một ít tinh dầu lên khăn và quàng quanh cổ bé. Điều này giúp giữ ấm cơ thể bé và làm giảm tình trạng nghẹt mũi, đặc biệt là vào ban đêm. Tuy nhiên, hãy luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể và đảm bảo rằng dầu tràm được sử dụng một cách an toàn cho trẻ nhỏ.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh bằng dầu tràm

3. Massage mũi cho bé

Việc massage là một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi an toàn cho trẻ sơ sinh an toàn và hiệu quả, không chỉ giúp giảm đờm tắc nghẽn ở mũi và họng của bé mà còn mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho bé. Mẹ có thể sử dụng ngón cái và ngón trỏ để massage nhẹ từ hai bên vùng trán của bé và sau đó thực hiện các đường vuốt xuống theo dọc sống mũi. Hãy lặp lại động tác này nhiều lần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

4. Trị nghẹt mũi bằng cách chườm nước ấm cho bé

Trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi phải làm sao? Một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn khác là chườm nước ấm. Cách làm vô cùng đơn giản, bạn dùng khăn ngâm nước ấm rồi vắt khô, sau đó đắp lên sống mũi bé. Lặp lại thao tác 3-4 lần để giảm nghẹt mũi ở trẻ.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn bằng cách chườm nước ấm
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn bằng cách chườm nước ấm 

5. Điều chỉnh tư thế ngủ

Một mẹo dân gian hữu ích để chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là điều chỉnh tư thế ngủ. Thông thường, biện pháp này thích hợp cho các bé trên 6 tháng tuổi và không còn nằm trong nôi. Cụ thể, mẹ có thể sử dụng một chiếc gối để nâng đầu của bé lên 30 độ. Mẹ lưu ý nên nâng cả phần vai, cổ và đầu của bé.

Điều này giúp cho dịch nhầy trong mũi dễ dàng chảy xuống họng mà không bị tắc nghẽn, tạo điều kiện cho bé có một giấc ngủ ngon và thoải mái.

>> Mẹ xem thêm: 1001 tư thế ngủ “bá đạo” của bé khiến mẹ cười không ngớt

6. Chườm nước nóng lên tai

Hai bên của đôi tai chứa các dây thần kinh nhỏ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết sự giãn nở của mạch máu trong mũi. Khi chúng ta tiếp xúc với nhiệt độ cao, các huyết quản trong khu vực này có thể mở rộng, giúp thông thoát lỗ mũi. Do đó, một biện pháp hữu ích là trước khi bé đi ngủ, bạn có thể sử dụng một khăn đã thấm nước nóng và đặt nó ở hai bên tai của bé trong khoảng 10 – 15 phút. Điều này có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm nghẹt mũi.

Chườm nước nóng lên tai bé để hỗ trợ chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh

7. Vỗ nhẹ lên lưng trẻ

Làm thế nào để giúp trẻ sơ sinh khi bị nghẹt mũi? Vỗ lưng có tính chất cơ học giúp kích thích tiết dịch và long đờm. Do đó, nếu được thực hiện đúng cách, phương pháp mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh này có thể làm cho đường hô hấp của bé thông thoáng hơn, giảm khò khè và nguy cơ nôn ói. Cách thực hiện đơn giản, mẹ có thể đặt bé nằm trên đùi và vỗ nhẹ lưng của bé.

8. Máy lọc không khí

Ô nhiễm không khí có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng hô hấp như khó thở, ho và tắc nghẽn đường hô hấp trên. 

Ngoài ra, ô nhiễm không khí trong nhà còn dẫn đến những thay đổi về thành phần hóa học trong máu của bạn, từ đó gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Thói quen sử dụng máy lọc không khí có tiềm năng liên quan đến phổi, đặc biệt đối với các tình trạng như hen suyễn. Máy lọc giúp làm sạch không khí bạn hít thở và giảm bớt những tác động tiêu cực tiềm ẩn của ô nhiễm. 

Chiếc máy này có thể mang lại lợi ích cao hơn cho trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có vấn đề về tim hoặc phổi.

>> Xem thêm: Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và phù hợp?

9. Thoa dầu lòng bàn chân

Khi trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi, mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân bé và giữ cho chúng ấm. Mỗi bên chân nên được massage khoảng 1 phút, sau đó đeo tất cho bé. Lòng bàn chân của trẻ sơ sinh thường dễ bị lạnh, đây có thể là nguyên nhân gây ra cảm lạnh. Do đó, việc thực hiện các biện pháp giữ ấm là quan trọng, đặc biệt là trong mùa đông để phòng tránh các vấn đề về sức kháng của bé.

 Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dùng dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dùng dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân

10. Tắm nước ấm cho bé

Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi do hệ hô hấp chưa phát triển, có một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh khá hữu ích mà mẹ có thể áp dụng là tắm nước ấm cho bé. Tắm nước ấm có tác dụng làm giãn các mao mạch ở đường hô hấp, từ đó giúp tạo điều kiện thông thoáng cho đường thở của bé và mang lại cảm giác thoải mái cho bé.

Hơi nước trong nước ấm cũng giúp làm cho đờm dễ dàng loãng ra, giúp bé cảm thấy thoải mái hơn. Điều quan trọng là đảm bảo rằng nhiệt độ nước tắm phải ấm nhẹ và an toàn cho bé để không gây kích ứng cho làn da mỏng manh của bé.

[inline_article id=293693]

Có nên áp dụng mẹo dân gian cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi không?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề về nghẹt mũi, nhiều bậc cha mẹ thường tìm kiếm mẹo dân gian để giúp cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi nhanh chóng thoát khỏi tình trạng khó chịu. Tuy nhiên, trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào, hãy cân nhắc và lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Thận trọng với mẹo không chứng minh: Mẹo dân gian thường không có bằng chứng khoa học về hiệu quả và an toàn, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thử các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh.
  • Tuân thủ nguyên tắc an toàn: Nếu cha mẹ quyết định sử dụng mẹo dân gian, hãy đảm bảo rằng chúng an toàn cho trẻ sơ sinh. Tránh sử dụng các phương pháp có thể gây tổn thương hoặc gây nguy hiểm cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi nên tắm lá gì? Các loại lá an toàn

Cách phòng ngừa nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh ở trên, mẹ có thể tham khảo một số cách phòng ngừa nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh dưới đây:

  • Thường xuyên làm sạch và thông thoáng phòng: Đảm bảo rằng phòng bé luôn sạch sẽ và thoáng đãng. Loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng có thể làm tăng nguy cơ nghẹt mũi.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc: Đừng cho phép ai hút thuốc trong nhà hoặc gần bé. Thuốc lá và khói thuốc có thể gây nghẹt mũi và gây hại cho sức khỏe tổng thể của bé.
  • Ăn uống đảm bảo đủ dinh dưỡng: Đảm bảo bé được bú đủ sữa mẹ hoặc bú đủ sữa công thức mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Tiêm phòng đúng lịch: Theo dõi và đảm bảo bé được tiêm phòng đúng lịch đối với các bệnh như cảm cúm, viêm phổi, và ho gà.
  • Tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh: Nếu có thể, hạn chế tiếp xúc của bé với những người bị cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đặt bé nằm nghiêng: Đôi khi, đặt bé nằm nghiêng bằng cách đặt một gối nhẹ dưới đầu bé có thể giúp bé dễ thở hơn.

Trên đây là những mẹo dân gian để giúp giảm nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh. Trong quá trình điều trị, nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở bé, hãy ngưng ngay và đưa bé đến bệnh viện để có sự can thiệp và xử lý phù hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

12+ món ăn từ tôm siêu ngon, bổ, dễ làm cho bé ăn dặm

Hôm nay MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ một số cách chế biến các món ăn ngon từ tôm để bé vừa ăn ngon miệng vừa cao lớn khỏe mạnh và thông minh.

1. Mẹ cho bé ăn tôm từ tháng mấy?

Mẹ có thể bắt đầu nấu các món tôm cho bé ăn tôm từ khoảng 9 tháng tuổi trở lên (1). Tuy nhiên, mẹ nên đảm bảo tôm đã được nấu chín kỹ và cắt thành những mảnh nhỏ dễ ăn để tránh nguy cơ bé nghẹn và dễ tiêu hóa hơn. 

Ngoài ra, mẹ nhớ lột vỏ tôm và tách đường chỉ đen bên lưng trước khi cho bé ăn.

Sau khi bé ăn tôm với lượng nhỏ, mẹ nên quan sát xem bé có các biểu hiện nào của dị ứng không để biết có nên cho bé tiếp tục ăn hay không. 

2. Lợi ích của tôm đối với sức khỏe của bé

Tôm là thực phẩm có nhiều lợi ích sức khỏe cho bé khi được đưa vào chế độ ăn uống một cách an toàn và phù hợp. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của tôm đối với bé:

  • Giàu đạm: Tôm là một nguồn cung cấp chất đạm tốt, giúp bé phát triển cơ bắp, xây dựng và sửa chữa tế bào cơ thể.
  • Chất khoáng: Tôm cung cấp nhiều chất khoáng quan trọng như sắt, kẽm và iốt, giúp bé phát triển hệ tiêu hóa, bổ sung hồng cầu và hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
  • Chất béo Omega-3: Tôm chứa các axit béo omega-3, như DHA (docosahexaenoic acid), giúp phát triển não bộ và hệ thần kinh của bé.
  • Vitamin B12: Vitamin này quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh và hệ máu của bé.
  • Kết cấu xương: Tôm cung cấp canxi và phosphorus, giúp bé xây dựng và duy trì xương và răng mạnh khỏe.
  • Chất xơ: Tôm chứa một ít chất xơ có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa của bé.

Tôm làm món gì ngon cho bé? Dưới đây là 11 gợi ý món tôm ngon cho bé.

3. Gợi ý các món tôm cho bé ăn dặm ngon miệng

3.1 Món cà ri tôm cho bé ăn dặm 

Nguyên liệu:

  • Tôm sú: 5 con.
  • Khoai lang: 1 củ.
  • Cà rốt: 1 củ.
  • Bột cà ri hữu có không cay.
  • Bột tỏi: 2 thìa.
  • Nước cốt dừa.
  • Bột hành: 2 thìa.
  • Ngò rí và gia vị cho bé ăn dặm.

Cách làm món cà ri tôm cho bé:

  • Bước 1: Mẹ sơ chế tôm như các bước trên, đem cà rốt, khoai tây gọt vỏ, rửa sạch cắt thành hạt lựu rồi cho vào bát nhỏ.
  • Bước 2: Mẹ cho bột tỏi, bột hành, bột cà ri và nước cốt dừa vào bát rồi ướp trong 40 phút.
  • Bước 3: Bắc chảo nóng lên, đổ ít dầu vào, rồi cho hỗn hợp đã ướp gia vị trên vào xào chung.
  • Bước 4: Mẹ cho thêm nước lọc vào rồi chỉnh lửa nhỏ lại để khoai lang và cà rốt chín mềm.
  • Bước 5: Đun trong 5 phút rồi tắt bếp. 
  • Bước 6: Mẹ múc ra bát món ăn dặm từ tôm cho bé ăn với cơm hoặc với bánh mì đều được.

Món tôm cà ri cho bé

3.2 Món tôm ăn dặm băm sốt bơ tỏi 

Nguyên liệu:

  • Tôm: 4 con.
  • Bơ thực vật.
  • Tỏi: 2 tép nhỏ.
  • Gia vị ăn dặm.
  • Nước mắm ăn dặm.

Cách làm món tôm ăn dặm băm sốt bơ tỏi:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, dùng kéo cắt dọc theo chỉ lưng, vệ sinh phần đầu rồi rửa sạch.
  • Bước 2: Bắc chảo nóng, phi thơm tỏi băm và bơ, rồi mẹ cho tôm vào.
  • Bước 3: Nêm thêm gia vị ăn dặm để món ăn dặm từ tôm cho bé thêm đậm đà.
  • Bước 4: Thêm nước lọc vào để tôm nhanh chín.
  • Bước 5: Tôm gần chín, mẹ cho thêm 3 giọt nước mắm vào rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Bày ra đĩa cho bé ăn khi còn ấm.

Tôm băm sốt bơ tỏi

3.3 Món tôm ăn dặm với khoai tây viên 

Nguyên liệu:

  • Khoai tây: ½ củ.
  • Tôm tươi: 3 con.
  • Bột mì hữu cơ: 1 thìa.
  • Trứng gà: 1 quả.
  • Gia vị, hành tây, ngò rí, tiêu, hạt nêm rong biển.

Cách làm món tôm ăn dặm với khoai tây viên:

  • Bước 1: Gọt vỏ khoai tây, rửa sạch rồi đem đi hấp chín. Tán nhuyễn khoai khi còn nóng.
  • Bước 2: Bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng và đầu, rửa sạch rồi đem đi băm nhuyễn. 
  • Bước 3: Mẹ cho tôm, khoai tây, bột mì vào một bát chung, rồi cho thêm tiêu và hạt nêm vào trộn đều.
  • Bước 4: Lọc lấy lòng đỏ trứng rồi cho vào một chén nhỏ.
  • Bước 5: Hỗn hợp trên mẹ đem vo viên nhỏ vừa ăn, rồi quét lên bề mặt một lớp lòng đỏ trứng.
  • Bước 6: Mẹ cho lên giấy bạc rồi đem đi nướng trong 15 phút với nhiệt độ là 200 độ C.
  • Bước 7: Cuối cùng, mẹ bày ra món ăn dặm từ tôm cho bé dùng là được.

khoai tây viên

3.4 Món tôm sốt với chanh dây cho bé ăn dặm

Nguyên liệu:

Cách làm món tôm sốt với chanh dây cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, bỏ chỉ lưng và đầu, đem rửa sạch rồi ướp chung với ít gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 2: Băm nhỏ tôm hoặc để nguyên con. 
  • Bước 3: Chanh dây đem cắt đôi, lọc lấy nước cốt, cho thêm ½ thìa đường, ít gia vị rồi cho nước ấm vào khuấy đều.
  • Bước 4: Cho bột chiên giòn vào một bát to, cho tôm lăn qua vài lần rồi đem chiên trên dầu nóng.
  • Bước 5: Hành tây đem thái hạt lựu, phi thơm trên chảo nóng rồi cho thêm chanh dây vào đun sôi.
  • Bước 6: Pha bột năng với ít nước lọc, đổ từ từ vào chảo cho nước sốt sánh sệt lại.
  • Bước 7: Cho thêm tôm đã chiên vào, đợi sôi thì tắt bếp.
  • Bước 8: Món ăn dặm từ tôm cho bé với sốt chanh dây đã hoàn thành.

sốt chanh dây

3.5 Món dưa lưới sốt tôm cho bé siêu lạ miệng

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 4 con.
  • Dưa lưới: 50g.
  • Tỏi: 1 tép.
  • Dầu ăn dặm.
  • Gia vị.

Cách làm món dưa lưới sốt tôm cho bé:

  • Bước 1: Tôm đem đi bóc vỏ, bỏ chỉ lưng, rửa sạch rồi đem đi ướp với ít gia vị.
  • Bước 2: Dưa lưới rửa sạch, cắt thành hạt lựu.
  • Bước 3: Băm nhỏ tép tỏi, cho lên chảo dầu, phi thơm rồi thêm tôm và dưa lưới vào xào chung.
  • Bước 4: Mẹ thêm ít nước lọc vào rồi ninh thêm 5 phút. Tắt bếp, thêm ít ngò rí để món ăn thêm hấp dẫn.
  • Bước 5: Bày ra đĩa món ăn dặm nấu từ tôm cho bé mà mẹ vừa chế biến với dưa lưới nữa là được.

dưa lưới sốt tôm

3.6 Món bánh bèo tôm cho bữa sáng của bé

Nguyên liệu:

  • Bột gạo hữu cơ: 30g.
  • Bột năng: 5g.
  • Tôm: 2 con.
  • Dầu ăn dặm và hành lá.

Cách làm món bánh bèo tôm cho bữa sáng của bé:

  • Bước 1: Pha bột gạo và bột năng với nước rồi khuấy đều tay.
  • Bước 2: Tôm bóc vỏ, bỏ chỉ lưng rồi đem đi hấp. Khi chín, mẹ dùng chày giã mềm thân tôm.
  • Bước 3: Mẹ cho dầu thoa lên chén, rồi đem đi hấp nóng.
  • Bước 4: Phần bột sau khi pha thì mẹ đem đi hấp trong chén dầu lúc nãy, khi bánh trong thì lấy ra.
  • Bước 5: Mẹ bày ra món ăn dặm từ tôm cho bé mà mẹ vừa chế biến.

Bánh bèo tôm cho bé

3.7 Món bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm bữa xế

Nguyên liệu:

  • Sa kê: 200g.
  • Chà bông tôm: 10g.
  • Đậu xanh hấp: 30g.
  • Bột áo.

Cách làm món bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm bữa xế:

  • Bước 1: Để làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần vào bếp đem sa kê rửa sạch, cắt khúc vừa ăn rồi đem đi hấp.
  • Bước 2: Đem sa kê đã chín nhồi mịn với bột áo.
  • Bước 3: Mẹ cho đậu xanh hấp đã giã nhuyễn trộn chung với chà bông tôm.
  • Bước 4: Vo viên nhân, cho vào giữa bột đã nắn thành hình tròn nhỏ rồi gói lại tạo hình yêu thích của bé.
  • Bước 5: Có thể hấp hoặc chiên qua dầu, tùy vào sở thích của bé.

Bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm

3.8 Món tôm chiên sốt trứng muối

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 10 con.
  • Trứng vịt muối: 3 quả.
  • Trứng gà: 1 quả.
  • Bột chiên, gia vị.

Cách làm món tôm chiên sốt trứng muối:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, rút chỉ lưng, rửa sạch rồi ướp cùng với tỏi, muối, dầu mè, giấm gạo, nước cốt chanh trong vòng 10 phút.
  • Bước 2: Trứng muối dùng tán mịn. Trứng gà đập ra bát, đánh mịn.
  • Bước 3: Đổ bột chiên ra, nhúng tôm vào trứng rồi lăn qua bột.
  • Bước 4: Làm nóng chảo dầu, cho tôm vào chiên vàng 2 mặt.
  • Bước 5: Làm chảy bơ, sau đó cho trứng muối vào đảo đều. Thêm chút nước lọc để tạo độ sánh
  • Bước 6: Cuối cùng cho tôm vào sốt, đảo đều tay cho trứng muối thấm đều.

Món tôm sốt trứng muối cho bé

3.9 Món tôm xào trứng cho bé ăn cơm

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 10 con.
  • Trứng gà: 2 quả.
  • Gia vị ăn dặm cho bé.

Cách làm món tôm xào trứng cho bé ăn cơm:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, bỏ đầu, rút chỉ lưng rồi rửa sạch.
  • Bước 2: Đập trứng ra bát, chiên vàng rồi cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 3: Phi thơm tỏi băm, cho tôm vào đảo đều, đến khi gần chín thì cho trứng.
  • Bước 4: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn là có thể thưởng thức. Mẹ có thể cho bé thưởng thức cùng cơm nát để bé dễ ăn.

Tôm xào trứng cho bé ăn cơm

3.10 Món xíu mại tôm thịt cho bé

Nguyên liệu

  • Tôm: 3 con.
  • Thịt nạc.
  • Hành củ, tỏi, cà chua, hành ngò.
  • Bột tỏi, bột hành, bột bắp.

Cách làm món xíu mại tôm thịt cho bé

  • Bước 1: Sơ chế các nguyên liệu thật sạch. Tôm xay nhuyễn rồi ướp với bột tỏi, bột hành, hạt nêm rồi trộn đều.
  • Bước 2: Thịt nạc xay nhuyễn, rồi trộn với tôm và vo viên, sau đó mang đi hấp.
  • Bước 3: Phi thơm hành củ với ít dầu, cho cà chua vào.
  • Bước 4: Cho xíu mại vào trộn đều cho ngấm sốt.
  • Bước 5: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn rồi cho từ từ bột năng đã hòa tan cho hỗn hợp sệt lại.

Món xíu mạin tôm cho bé

3.11 Món mì somen với tôm, rong biển 

Nguyên liệu:

  • Tôm: 3 con.
  • Mì somen.
  • Rong biển tách muối.
  • Hành tím.
  • Dầu olive.
  • Gia vị ăn dặm.

Cách làm món mì somen với tôm, rong biển:

  • Bước 1: Trước khi mẹ làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng rồi rửa sạch, đem băm nhỏ.
  • Bước 2: Rong biển tách muối đem thái nhỏ vừa ăn.
  • Bước 3: Đun sôi nồi nước, đem mì somen đi luộc, rồi vớt ra bát để ráo.
  • Bước 4: Băm nhỏ hành tím, phi thơm trên chảo dầu rồi cho lần lượt tôm và nước sốt Dashi vào.
  • Bước 5: Khi sôi, mẹ cho rong biển tách muối vào và nấu tiếp trong 2 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Mẹ cho nước dùng vào bát mì somen lúc nãy nữa là hoàn thành.

Món mì somen tôm cho bé

3.12 Tôm ăn dặm hấp với đậu hũ

Nguyên liệu:

  • Tôm: 10 con.
  • Đậu hũ non: 40gr.
  • Cà rốt: ½ củ.
  • Bột năng: 1 thìa nhỏ.
  • Sốt cà chua hữu cơ: 4 thìa cà phê.
  • Gia vị cho bé ăn dặm.

Cách nấu món tôm hấp đậu hũ:

  • Bước 1: Mẹ bóc vỏ tôm, bỏ chỉ rửa sạch ướp với gia vị ăn dặm và bột năng trong 10 phút.
  • Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 3: Mẹ rửa sạch đậu hũ rồi cắt thành từng miếng có kích thước vừa với cà rốt.
  • Bước 4: Sau đó, mẹ đặt đậu hũ non lên trên bề mặt của miếng cà rốt mà mẹ vừa cắt.
  • Bước 5: Cho con tôm đã ướp gia vị lên trên bề mặt miếng đậu hũ rồi đem đi hấp chín trong 15 phút.
  • Bước 6: Mẹ bày ra đĩa món ăn dặm từ tôm cho bé được chế biến chung với đậu hũ non mà mẹ vừa nấu. Ngoài tôm, mẹ có thể nấu cháo quả óc chó cho bé.

Trên đây là 12 món ăn dặm siêu ngon, bổ, dễ làm từ tôm cho bé. Trong đấy có cả món tôm Việt Nam, Nhật Bản, Hồng Kông và Ấn Độ vô cùng lạ miệng mẹ có thể nấu hàng tuần cho bé mà không sợ ngán.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

Tâm lý tuổi dậy thì ở con gái và tâm lý tuổi dậy thì ở con trai sẽ biểu hiện khác nhau ở từng độ tuổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn rõ hơn về những thay đổi tâm lý tuổi dậy thì và gợi ý những cách giải quyết giúp bố mẹ có thể hiểu con hơn và đưa ra hướng giáo dục hợp lý:

[key-takeaways title=”Tuổi dậy thì là gì?”]

Tuổi dậy thì (puberty) là giai đoạn bé trai và bé gái phát triển về mặt thể chất và thay đổi từ một đứa trẻ sang người lớn trưởng thành. Đây là thời điểm hormone trưởng thành hoạt động và chuẩn bị cho cơ thể thực hiện vai trò sinh sản.

[/key-takeaways]

[key-takeaways title=”Trẻ bắt đầu dậy thì lúc mấy tuổi?”]

Tuổi dậy thì thường bắt đầu ở bé gái vào khoảng 9-13 tuổi và ở bé trai khoảng 10-16 tuổi, mỗi cá nhân sẽ trải qua tuổi dậy thì khác nhau và có những thay đổi về mặt tâm lý và thể chất khác nhau.

[/key-takeaways]

Một số trường hợp dậy thì sớm ở bé gái khiến các mẹ lo lắng, mẹ xem cách nhận biết và các phương pháp điều chỉnh.

1. Chú ý đến ngoại hình, vẻ ngoài của mình

Những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì thường xảy ra do thay đổi trên cơ thể. Trẻ có thể trở nên bối rối và sợ hãi, thậm chí hơi hoảng loạn nếu trẻ không biết chuyện gì đang xảy ra.

  • Một số trẻ có thể cao hơn so với bạn bè đồng độ tuổi của chúng, một số bé trai có thể xuất hiện các cọng râu trên gương mặt của các bạn ý.
  • Mụn nhọt hay mụn trứng cá cũng là nguyên nhân gây lo ngại ở thanh thiếu niên bước vào tuổi dậy thì.
  • Sự trưởng thành các đặc điểm giới tính từ sớm có thể khiến trẻ bị trêu chọc hoặc bắt nạt ở trường.

Thiếu nhận thức về sự phát triển của cơ thể có thể khiến trẻ nghĩ rằng có điều gì đó không ổn xảy ra với con và khiến con cảm thấy xấu hổ dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì. 

Gợi ý cách cha mẹ giúp con:

  • Nói chuyện với con thường xuyên hơn về những thay đổi này. Tinh tế đi vào chủ đề và theo cách thu hút sự chú ý của họ.
  • Đừng quá ép trẻ nói về sự mặc cảm về những thay đổi vì có thể khiến trẻ thêm căng thẳng. Hãy bày tỏ, chia sẻ dựa trên quan điểm và góc nhìn của trẻ.
  • Cho trẻ xem những cuốn sách về tâm lý tuổi dậy thì để giúp trẻ cơ hội tự khám phá và tự tìm hiểu về những thay đổi của bản thân mình.
  • Khuyến khích con hỏi bất kỳ câu hỏi nào con có, thảo luận về nỗi sợ hãi đó của con và giúp con thoải mái khi chia sẻ cùng cha mẹ. 
  • Nói về những thay đổi và cảm xúc về giới tính có thể gây khó khăn và khó xử cho con.
  • Khuyến khích con tham gia các hoạt động thể chất và thể thao, đồng thời cung cấp cho con chế độ dinh dưỡng tốt. Điều này sẽ làm cho trẻ khỏe mạnh và nâng cao lòng tự trọng của trẻ.

Tâm lý tuổi dậy thì và cách giúp con

2. Bắt đầu ý thức về bản thân

Ở tuổi dậy thì, trẻ bắt đầu trải nghiệm những cảm giác và cảm xúc mới. Con ý thức được những thay đổi trong cơ thể mình. Đặc biệt là với những bé gái vì nữ thường phát triển nhanh hơn nam trong giai đoạn này.

Theo đó, một số tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng có thể là:

  • Trẻ cố gắng biết những gì con thích và không thích.
  • Xu hướng liên kết hình ảnh cơ thể và so sánh cơ thể của mình với người khác.
  • Trẻ sẵn sàng thử nghiệm những điều khác nhau để hiểu rõ hơn về bản thân và hiểu điều gì khiến con trở nên độc đáo.

Gợi ý cách hướng trẻ đến hình mẫu tích cực:

Trẻ có xu hướng phát triển dựa vào hình mẫu bên ngoài gia đình như một người bạn hoặc một người nổi tiếng và cố gắng giống họ theo một cách nào đó. Nói một cách đơn giản, con cần một hình mẫu mà chúng có thể noi theo để phát triển cá nhân. 

Nếu cha mẹ có mối quan hệ tốt với con, con có thể muốn giống cha hoặc mẹ. Nếu con độc lập hoặc thậm chí nổi loạn, con có thể tìm kiếm những hình mẫu từ bên ngoài và đó là điều bình thường.

[key-takeaways title=””]

Điều quan trọng là cha mẹ cần quan sát và nhận thức được những lựa chọn cũng như các mối quan hệ quan trọng bên ngoài gia đình để đưa ra hướng dẫn cho con khi cần thiết.

[/key-takeaways]

3. Trẻ có thể trở nên bối rối

Trẻ có thể cảm thấy không thoải mái và bất an về những thay đổi diễn ra trong cơ thể và những cảm giác mới mà con trải qua. Nếu không được hướng dẫn đúng đắn, trẻ có thể mắc phải các rối loạn tâm lý ở tuổi dậy thì.

Trong trường hợp con tin có điều gì đó không ổn xảy ra với mình, con sẽ cảm thấy buộc phải sửa chữa bản thân, điều này có thể dẫn đến những khó khăn về cảm xúc, bao gồm hình ảnh cơ thể bị bóp méo. 

Gợi ý cách trấn an con về thay đổi của cơ thể:

  • Hãy cho con biết sự thay đổi và cảm xúc trong tâm lý tuổi dậy là bình thường và không có gì phải xấu hổ. 
  • Để giúp trẻ  dễ dàng hơn, cha mẹ có thể chia sẻ cảm giác của mình khi trải qua giai đoạn đó.

4. Trở nên cực kỳ nhạy cảm

Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì khiến trẻ cực kỳ nhạy cảm với một số thứ. Một nốt mụn nhỏ trên mặt có thể giống như một thảm họa lớn. Bị một chàng trai hay cô gái từ chối có thể giống như ngày tận thế.

Gợi ý cách giúp con làm bạn với cảm xúc:

  • Những thanh thiếu niên nhạy cảm về mặt cảm xúc dễ bị cảm xúc lấn át và không có khả năng hiểu được lý luận logic, điều này khiến việc tư vấn cho các em trở nên khó khăn hơn.
  • Khi con cảm thấy dễ bị tổn thương, đừng thuyết giảng. Thay vào đó, hãy lắng nghe cảm xúc của con và để con biểu lộ ra ngoài. 
  • Hãy thể hiện sự đồng cảm bằng cách nói với con rằng cha mẹ hiểu những gì con đang trải qua và luôn sẵn sàng giúp đỡ nếu con cần.

An ủi thanh thiếu niên trong giai đoạn này

5. Tâm trạng thất thường

Tâm lý tuổi dậy thì thường có những cung bậc cảm xúc dâng trào, dễ khóc và hung hăng:

Sự thay đổi tâm trạng là phổ biến ở thanh thiếu niên. Thông thường, sự thay đổi trong cảm giác và cảm xúc của trẻ là do nội tiết tố đang thay đổi trong cơ thể.

Đặc điểm tâm lý và cảm xúc ở tuổi dậy thì:

  • Rất dễ bị tổn thương. Trẻ có thể dễ dàng bị kích hoạt phản ứng cảm xúc và dễ xúc động, điều này có thể dẫn đến tính bốc đồng trong tâm lý tuổi dậy thì.
  • Tức giận là một trong những cảm xúc mạnh mẽ. Đôi khi điều đó có thể khiến trẻ nổi loạn, khiến cha mẹ có cảm giác như con đang ghét cha mẹ.

Sự thay đổi tâm trạng ở tuổi dậy thì, có thể là bình thường, nhưng đây cũng có thể là những triệu chứng đầu tiên của một số rối loạn tâm lý ở trẻ như rối loạn trầm cảm chủ yếu, rối loạn lo âu.

Ở thời điểm này, trẻ cần được quan tâm đúng mức. Một số phụ huynh có thể sẽ gặp nhiều bối rối trong cách ứng xử như thế nào cho phù hợp với trẻ về vấn đề này, có thể đến tham vấn với các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để có hướng can thiệp thích hợp.

Gợi ý cách phản hồi khi con tức giận:

Cha mẹ hãy bình tĩnh lắng nghe và không có phản ứng ngang bằng, trái ngược lại với con.

Nếu con cáu kỉnh với cha mẹ, đừng quát lại. Hãy dành một phút để suy nghĩ về những gì con đang trải qua dẫn đến hành xử như vậy. Điều đó cũng giúp con có thời gian để bình tĩnh lại.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ hãy trở thành hình mẫu cho con bằng cách thể hiện những phản ứng lành mạnh và phù hợp. Hãy luôn cố gắng giữ bình tĩnh và lý trí trước mặt của con.

[/key-takeaways]

6. Trẻ dậy thì dành sự ưu tiên cho bạn bè

Trẻ có thể bắt đầu dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là với cha mẹ. Một số trẻ có thể cảm thấy xấu hổ khi bị phát hiện đang đi cùng cha mẹ ở nơi công cộng. 

Với trẻ dậy thì, bạn bè quan trọng hơn gia đình. Ưu tiên cho bạn bè là hành vi điển hình trong tâm lý tuổi dậy thì và là một phần của quá trình chia ly lành mạnh với cha mẹ.

Trẻ muốn sự chấp nhận của bạn bè đồng trang lứa, cùng với sự hướng dẫn và hỗ trợ của cha mẹ. Vì vậy, nếu đặt con vào tình huống phải chọn cái này hay cái kia, trẻ sẽ bị căng thẳng và có thể khiến cha mẹ trở thành người xấu. Trẻ có thể thắc mắc và bác bỏ những gì cha mẹ nói và làm.

Thanh thiếu niên có thể không phải lúc nào cũng làm những gì người lớn muốn chúng làm. Đôi khi họ có vẻ nổi loạn và thiếu tôn trọng. 

Gợi ý cách cho con độc lập “trong khuôn khổ”:

  • Thay vì hoàn toàn phủ nhận sự độc lập của con, hãy cố gắng tạo ra mối quan hệ hợp tác mà cha mẹ có thể quản lý. 
  • Hãy dạy con về trách nhiệm và những gì được mong đợi ở chúng.
  • Hãy để con dành thời gian cho bạn bè nhưng hãy giám sát các hoạt động của con để ngăn con sa đà vào những người bạn xấu. 
  • Hãy đặt ra các quy tắc gia đình rõ ràng về hành vi, giao tiếp và hòa nhập xã hội. Điều này sẽ khiến con hiểu được những giới hạn và ngăn cản con thử những điều mới và không an toàn.

Ưu tiên bạn bè hơn gia đình là tâm lý tuổi dậy thì

7. Áp lực đồng trang lứa

Vị thành niên dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác và thường xuyên có nhu cầu hòa nhập. 

Tâm lý tuổi dậy thì này khiến trẻ mong muốn làm bất cứ điều gì cần thiết để được bạn bè chấp nhận, điều này thúc đẩy con thay đổi cách ăn mặc, nói chuyện và cư xử.

Tệ hơn, một số trẻ dậy thì có thể thấy phải thử những điều không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu, hoặc thậm chí sử dụng chất kích thích chỉ để trở nên “ngầu” và được bạn bè chú ý đến.

Gợi ý cách giúp con trước áp lực đồng trang lứa:

  • Khuyến khích con phát triển cá tính độc đáo của riêng mình và ủng hộ những gì con tin tưởng. 
  • Tuy không thể loại bỏ áp lực từ bạn bè, nhưng cha mẹ chắc chắn có thể nói với con rằng con không cần phải làm những gì con không muốn chỉ để được bạn bè chấp nhận. 
  • Hãy hướng dẫn con, nhưng đừng quyết định thay con. Giúp con hiểu được hay mất khi con chọn sai con đường dưới áp lực của bạn bè và để con quyết định.

Đáng buồn là chính các bạn cũng có thể đang gây áp lực cho con mình mà chưa nhận ra. Đọc bài viết sau để hiểu hơn nhé!

8. Có những suy nghĩ mâu thuẫn

Sự bối rối và thiếu quyết đoán mà con bạn trải qua trong giai đoạn chuyển tiếp đôi khi cũng dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì của trẻ. 

Ví dụ, đứa trẻ có thể muốn đi xem phim với bố mẹ vì quan tâm và sợ bố mẹ buồn, đồng thời cũng muốn đi xem phim với bạn bè.

Đôi khi, họ có thể cảm thấy buộc phải chọn một trong những sự lựa chọn khác và cảm thấy áp lực khi cố gắng không làm tổn thương bất kỳ ai trong quá trình này. 

Gợi ý cách giúp con làm việc với suy nghĩ của mình:

  • Nói với con rằng không có lựa chọn nào là sai khi con phải chọn giữa chuyến đi chơi với cha mẹ và chuyến đi chơi với bạn bè. 
  • Nhấn mạnh trẻ có thể quyết định làm điều khiến con hạnh phúc nhất. 
  • Thông thường, việc trao cho con quyền tự do lựa chọn cũng giúp con phát triển ý thức về sự công bằng và khả năng phán đoán, giúp con có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Con có thể có những suy nghĩ mâu thuẫn

9. Con có thể muốn ở một mình

Tâm lý tuổi dậy thì khiến trẻ muốn có không gian của riêng mình và thường có thể yêu cầu cha mẹ để con yên. 

Hành vi này là điều bình thường nhưng nếu con dành quá nhiều thời gian ở một mình, điều đó có thể cho thấy rằng chúng đang gặp khó khăn vượt quá những gì thường thấy trong giai đoạn phát triển này.

Gợi ý cách giúp con cởi mở và hòa nhập:

Nếu cha mẹ cho rằng con đang dành quá nhiều thời gian trong phòng mà không ở bên bạn bè hay gia đình thì cần chú ý đến con nhiều hơn. 

Hãy nói chuyện với con về điều gì làm cho con muốn ở một mình. 

Ngoài ra, hãy tìm hiểu xem con làm gì khi ở một mình – hãy hết sức tinh tế về điều đó cha mẹ nhé. Nếu cha mẹ cho rằng có vấn đề, cha mẹ có thể nói chuyện với chuyên gia và tìm ra hướng giải quyết.

10. Cảm giác tình dục và cách cư xử đặc trưng theo giới tính

Sự gia tăng hormone giới tính ở tuổi dậy thì khiến trẻ có cảm xúc tình dục. Sự trưởng thành về mặt tình dục làm nảy sinh những cảm giác và ý tưởng mới mà trước đây con chưa từng có.

Ví dụ, bé gái có thể bắt đầu tỏ ra thích thú với việc mặc quần áo, trang điểm và những thứ nữ tính khác để thu hút những bạn nam khác giới.

  • Con có thể bắt đầu nghĩ về những mối quan hệ lãng mạn – cách con nhìn nhận người bạn khác giới cũng thay đổi. 
  • Con có thể bị kích thích khi xem một cảnh lãng mạn trên TV, cảm thấy bị thu hút bởi người khác giới và thậm chí khám phá ra sự thân mật. 
  • Con có thể phát hiện ra rằng con bị thu hút về mặt tình dục bởi người đồng giới.

Gợi ý cách dạy con vấn đề về giới:

Tuổi dậy thì là khi trẻ bắt đầu trưởng thành về giới tính nhưng điều đó không có nghĩa là trẻ đang nghĩ đến việc quan hệ tình dục, con chỉ đơn thuần có cảm xúc tình dục. Đây là tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng.

Nếu con đang nói về tình yêu hoặc cuộc hẹn hò và đặt câu hỏi với cha mẹ về điều đó, thì đã đến lúc giáo dục giới tính. Hãy khéo léo trong cách trao đổi để không khiến con cảm thấy khó xử hay tội lỗi về cảm giác của mình.

Tuổi dậy thì gây ra những thay đổi đáng kể về thể chất và cảm xúc trong cơ thể của trẻ. Nồng độ hormone tăng lên và cơ thể trải qua những thay đổi dẫn đến rối loạn tâm lý tuổi dậy thì.

Điều quan trọng của bố mẹ trong giai đoạn này là cung cấp sự hỗ trợ và hiểu biết cho con, hãy cố gắng cách tích cực lắng nghe, đồng cảm và đưa ra sự hỗ trợ dành cho con. Nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên chia sẻ rộng rãi đến bạn bè và người thân nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ

Vậy trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Có cách nào trị tình trạng ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh hay không? MarryBaby sẽ giải đáp tất tần tật mọi thắc mắc của cha mẹ ngay trong bài viết này.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh ngủ ngày cày đêm

Để biết trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm, cha mẹ cần biết nguyên nhân khiến trẻ khó ngủ vào ban đêm. Vì đôi khi tình trạng bé ngủ ngày cày đêm không chỉ là giai đoạn phát triển bình thường, mà còn báo hiệu những vấn đề bé cần mẹ hỗ trợ để xử lý:

  • Do chu kỳ giấc ngủ: Trẻ sơ sinh thức dậy vào ban đêm chủ yếu là do sóng não và chu kỳ ngủ thay đổi, chuyển từ giấc ngủ REM (chuyển động mắt nhanh) sang các giai đoạn khác của giấc ngủ không REM. Khi em bé chuyển từ giai đoạn ngủ này sang giai đoạn ngủ khác trong đêm, sóng não bé cũng chuyển tiếp. Trong quá trình chuyển đổi đó, nhiều em bé sẽ thức dậy; đôi khi là khóc.
  • Ban ngày ngủ quá nhiều: Nếu bé ngủ quá nhiều vào ban ngày, hoặc do thói quen ngủ sát giờ ngủ đêm, thì bé dễ bị khó ngủ vào ban đêm, dẫn đến thức đêm và rối loạn hoạt động.
  • Bé trải qua một giai đoạn tăng trưởng: Thời gian ngủ cũng là giai đoạn bé phát triển, chuyển từ giai đoạn biết bò sang đi, từ biết đi sang biết nói…. Sự thay đổi này cũng khiến bé dễ thức đêm.
  • Do trẻ đang đói: Đôi khi trẻ sơ sinh thức dậy khóc thét vào ban đêm có thể do bé bú thiếu sữa, bú không đủ no. Chính vì thế mẹ nên cho bé bú đủ trước khi đi ngủ nhé!
  • Bé bị sốt mọc răng: Trong giai đoạn mọc răng, các em bé thường cảm thấy khó chịu và đau nhức ở răng miệng, vì thế trẻ sẽ khó ngủ và hay quấy khóc.
  • Mắc một số bệnh lý: Cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh khác cũng sẽ khiến bé quấy khóc và ngủ ít hoặc thất thường. 
  • Tã bẩn hoặc thời tiết quá nóng hay quá lạnh: Việc tã bẩn hoặc thời tiết không phù hợp cũng có thể khiến bé khó chịu và quấy khóc vào ban đêm. Hơn việc, mẹ quấn khăn cho bé quá chặt hoặc quá nóng cũng khiến con khó ngủ.
Nguyên nhân bé ngủ ngày cày đêm
Xác định nguyên nhân trẻ ngủ ngày cày đêm để biết mấy tháng bé sẽ hết tình trạng này

2. Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm?

Tổ chức Giấc ngủ Quốc gia (NSF) nghiên cứu về “trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm” cho biết: “70-80% tỷ lệ trẻ sơ sinh ngủ xuyên suốt đêm và hết ngủ ngày cày đêm là khi được 9 tháng tuổi.”

Từ 4 đến 6 tháng tuổi là khi trẻ bắt đầu luyện tập ngủ xuyên đêm trong 4 – 5 tiếng. Ở giai đoạn này, bé không còn cần bổ sung nhiều thức ăn vào đêm nữa. Bởi vì bé đã quen với giấc ngủ dài hơn, dạ dày của bé cũng đủ lớn để dự trữ nhiều dưỡng chất từ sữa hơn.

Tuy nhiên, việc bé thức dậy giữa đêm là hoàn toàn bình thường, do nhiều nguyên nhân liệt kê ở trên. Lý tưởng nhất là bé có thể tự dỗ mình quay lại giấc ngủ, tuy nhiên, cha mẹ cũng đừng bỏ lơ con mà không kiểm tra nguyên nhân khiến bé thức giấc nhé.

Khi lớn hơn, số giấc ngủ ngắn vào ban ngày của bé sẽ giảm đi và số giờ ngủ vào ban đêm sẽ tăng lên. Mỗi em bé có số giờ ngủ vào ban ngày và ban đêm khác nhau. Dưới đây là bảng số giờ ngủ của trẻ ở từng tháng tuổi. Cha mẹ tham khảo nhé!

Tuổi Tổng số giờ ngủ 1 ngày Thời gian ngủ ngày Thời gian ngủ đêm Thời gian thức giấc khi ngủ
0-6 tuần 15-18 tiếng 15 phút – 3 tiếng 2-4 tiếng 30 phút – 1,5 tiếng
6-15 tuần 14-16 tiếng 30 phút – 3 tiếng 3-6 tiếng 1,5 – 2,5 tiếng
4-6 tháng 12-15 tiếng 1-3 tiếng 6-8 tiếng 2-3 tiếng
6-8 tháng 12-15 tiếng 1-3 tiếng 9-12 tiếng 2-3 tiếng
8-10 tháng 11-15 tiếng 1-2 tiếng 10-12 tiếng 2-3 tiếng
10-12 tháng 11-14 tiếng 1-2 tiếng 10-12 tiếng 2,5 – 3,5+ tiếng

Cha mẹ cũng đừng lo lắng vấn đề trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm hay nếu bé vẫn ngủ ngày cày đêm thì làm sao nhé! Có một số mẹo giúp bé hết ngủ ngày cày đêm để giúp bé ngủ ngon suốt đêm.

>> Mẹ xem thêm: Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ xuyên đêm không quấy khóc

Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm
Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Câu trả lời là khi trẻ được 9 tháng tuổi

3. Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh

Sau khi đã biết nguyên nhân và thời điểm trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm chắc hẳn mẹ cũng đã bớt lo lắng đi phần nào. Nếu trẻ vẫn có tình trạng ngủ ngày cày đêm, mẹ có thể áp dụng các mẹo giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và sâu giấc vào ban đêm sau:

  • Hãy kiên nhẫn: Trẻ ngủ ngày cày đêm đôi khi là do quá trình phát triển và thay đổi giai đoạn ngủ. Chính vì thế, cha mẹ hãy kiên nhân và đợi trẻ lớn hơn 1 chút. Tình trạng khóc đêm sẽ giảm dần.
  • Thiết lập thói quen ngủ lành mạnh cho bé: Cho bé đi ngủ cố định vào một khung giờ mỗi ngày. Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ trước khi bắt đầu cho trẻ đi ngủ. Tắm, massage, đọc truyện cổ tích và xông tinh dầu hoa trong phòng trước khi cho bé đi ngủ.
  • Hát ru bé ngủ: Hát ru tạo cảm giác an toàn giúp bé dễ chịuvà dễ đi vào giấc ngủ. Mẹ hãy xem ngay 12 bài hát ru này để giúp trẻ ngủ ngon và không quấy khóc nữa nhé.
  • Cho bé bú và ăn dặm đủ vào ban ngày: Hãy chắc chắn rằng trẻ đã bú và ăn xong cữ cuối cùng trước khi đi ngủ. Cho trẻ bú ngay trước khi đi ngủ có thể hữu ích.
  • Tạo không gian ngủ thoải mái cho bé: Làm việc này bằng cách tắt bớt đèn, chỉnh máy lạnh, quạt ở nhiệt độ vừa phải. Mẹ cũng có thể kiểm trả xem tã bé có bẩn không và tiến hành thay tã.
  • Tập cho bé ngủ riêng: Ngủ chung giường với mẹ sẽ dễ thức giấc ban đêm hơn.
  • Loại bỏ các thói quen xấu vào ban đêm: Bú đêm nhiều sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ vì mỗi lần thức dậy sau đó bú và khó có thể trở lại giấc ngủ, trẻ ngủ không sâu giấc. Mẹ nên tập cho cho bé giảm bớt cữ bú đêm lại để trẻ ngủ ngon hơn.
Cách giúp bé ngủ thẳng giấc xuyên đêm
Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh là gì?

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm cũng như đã đưa ra giải pháp hợp lý để trị tình trạng ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh. Hãy đăng ký MarryBaby để đọc được thêm nhiều bài viết hay về nuôi dạy con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

[Giải đáp] Không cúng đầy tháng cho bé có sao không?

Vậy thì, nhân bài viết này, hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc không cúng đầy tháng có sao không cho cha mẹ nhé!

Không cúng đầy tháng cho bé có sao không?

Nhiều bậc cha mẹ có con nhỏ thường thắc mắc liệu có nhất thiết phải làm mâm cúng Mụ, đọc văn khấn đầy đủ vào ngày đầy tháng cho bé không. Nếu không cúng đầy tháng có sao không? Theo khoa học, câu trả lời là không sao. Việc cúng đầy tháng thật sự không cần thiết.

Tùy theo vùng miền, phong tục tín ngưỡng và khả năng của cha mẹ (thời gian, kinh tế,…), có cúng đầy tháng hay không cũng không còn là vấn đề quan trọng. Quan trọng là cầu mong cho con được vui khỏe, bình an. 

Mâm cúng có thể đơn giản và không cầu kì. Có nhiều nơi, không làm lễ cúng mụ, chỉ cần làm mâm cơm thắp hương tạ ơn 12 Bà Mụ và Đức Ông.

Cuộc sống ngày càng hiện đại, đôi khi cũng chúng ta cũng cần đơn giản hóa việc cúng đầy tháng cho bé bằng cách giảm bớt các bước cúng cũng như giảm bớt mâm cúng đi.  

Tuy nhiên, nhìn chung nếu các bậc cha mẹ có nhiều thời gian hoặc điều kiện thì cũng nên làm lễ đầy tháng cho con theo phong tục truyền thống để thể hiện sự tôn kính, biết ơn đến các Bà Mụ và ông bà tổ tiên; đồng thời đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong cuộc đời bé khi vừa chào đời, cầu mong hạnh phúc, sức khỏe và được sự giúp đỡ, bảo vệ từ mọi người xung quanh.

Không cúng đầy tháng cho bé có sao không
Không cúng đầy tháng hay cúng trễ cho bé có sao không? Về mặt khoa học thì không sao, nhưng về mặt phong tục thì việc không cúng đầy tháng cho bé thì trông như thiếu đi sự biết ơn đến bề trên đã ban phước lành cho con.

Lễ vật mâm cúng đầy tháng đơn giản nhất

Không cúng đầy tháng cho bé đầy đủ có sao không? Tùy điều kiện gia đình mà các cha mẹ có thể thay đổi lễ vật cúng Mụ cho bé, tuy nhiên nhất thiết không thể thiếu những thứ sau đây:

  • Chim (Gái 9 con, trai 7 con).
  • Cua (Gái 9 con, trai 7 con).
  • Ốc (Gái 9 con, trai 7 con).
  • 13 nắm cơm nhỏ bằng gạo tẻ.
  • 13 miếng bánh đúc nhỏ hoặc bánh rán.
  • 13 miếng trứng hoặc 13 quả trứng chim cút.
  • 13 bông hoa.
  • 13 cái bánh kẹo nhỏ.
  • 13 miếng trầu têm cánh phượng.
  • 13 bộ quần áo (một bộ to dành cho Bà Chúa Đầu Thai và 12 bộ nhỏ cho 12 Bà Mụ).
  • 13 nén hương.
  • 13 tờ tiền thật.
  • Một bát nước to.
Không cúng đầy tháng cho bé có sao không?
Không cúng đầy tháng cho bé có sao không? Mâm cúng cần có gì?

Nên cúng đầy tháng cho bé ở đâu?

Bên cạnh câu hỏi ‘không cúng đầy tháng có sao không’ cha mẹ cũng thắc mắc ‘cúng đầy tháng cho bé ở đâu’? Cúng ở nhà nội hay nhà ngoại? Có được tổ chức đầy tháng ở nhà không? Có được ra nhà hàng tổ chức không?

[summary title=””]

Việc tổ chức lễ cúng Mụ cho bé tại nhà nội hay ngoại đều không có vấn đề gì cả, miễn sao thuận tiện và phù hợp cho sức khỏe của mẹ và bé là tốt rồi. Ngoài ra, việc tổ chức đầy tháng ở nhà hay ở nhà hàng đều được miễn là thuận tiện, phù hợp với cha mẹ và bé.

[/summary]

Cha mẹ cũng cần cẩn trọng một chút trong cách bày trí mâm cúng Mụ, cụ thể như sau:

  • Một là bày trí giữa nhà và quay ra cửa chính, ưu điểm của cách bày trí này là vừa rông rãi vừa thoáng khí, dễ bày trí, tiện để chụp hình lưu niệm, chính vì thế đây là cách được nhiều gia đình chọn nhất.
  • Cách thứ hai là đặt bàn cúng ngay trong phòng bé, gần với chỗ bé nằm.

Cho dù lựa chọn đặt mâm cúng ở đâu chăng nữa thì cũng cần trình bày lễ một cách hài hòa, cân đối với các lễ vật dâng Bà Mụ chúa (Bà Chúa Đầu Thai) để ở chính giữa phía trên của hương án, lễ vật dâng 12 Bà Mụ phải chia thành 12 phần giống nhau, lễ mặn cùng hương, hoa, nước để ở trên cùng còn mâm tôm, cua để ngay phía dưới.

[inline_article id=290671]

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc không cúng đầy tháng có sao không của cha mẹ. Cha mẹ có thể cúng đầy tháng hoặc không, tùy thuộc vào điều kiện cha mẹ có thể bày mâm cúng đơn giản hoặc đầy đủ, tổ chức ở nhà nội hay nhà ngoại đều được.

[key-takeaways title=”Xem thêm bài viết cùng chủ đề:”]

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Năm đầu đời của bé‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các chủ đề về chăm sóc, nuôi dạy, cột mốc phát triển của trẻ và nhiều nội dung khác dành cho bé từ 0 – 12 tháng tuổi. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?

Vậy tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày? Trước hết, bạn nên biết đầy tháng làm ngày âm hay dương. 

1. Đầy tháng làm ngày âm hay dương?

Theo truyền thống Việt Nam, cúng đầy tháng cho bé nên làm theo ngày âm lịch. Lý do là vì:

  • Từ xa xưa, Việt Nam là nước văn minh lúa nước, chủ yếu sống bằng nông nghiệp. Cách tính thời gian mùa màng theo mặt trăng, vì vậy mọi lễ hội, tết, cúng bái đều lấy âm lịch làm chuẩn.
  • Lễ cúng đầy tháng là nghi thức quan trọng để giới thiệu bé với gia đình và mọi người xung quanh. Đây cũng là dịp đánh dấu một bước ngoặc quan trọng trong cuộc đời của bé và của mẹ. Do đó, việc tổ chức lễ cúng theo âm lịch sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống và văn hóa dân tộc.

Khi cúng đầy tháng theo âm lịch, cần lưu ý đến quy tắc “gái lùi 2, trai lùi 1”.  Tại sao cúng đầy tháng bé trai bé gái phải lùi ngày, mời bạn đọc tiếp phần thông tin dưới đây.

2. Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?

Nguyên nhân là do theo quan niệm dân gian, con trai phải luôn là người đi trước, xông xáo, mạnh dạn, ít nhường nhịn thì mới dễ thành công, do đó mà có thành ngữ “trai tiến gái lùi”. Vì vậy, đầy tháng bé trai sẽ lùi 1 ngày. 

Mặt khác, cúng đầy tháng cho bé gái lùi 2 ngày với ngụ ý là con gái khiêm tốn, biết nhường nhịn để gia đình hòa thuận, hạnh phúc.

Tuy nhiên, việc cúng đầy tháng cho bé trai, bé gái lùi ngày hay tiến ngày đều là quan niệm dân gian, do ông bà truyền lại nên không bắt buộc phải tuân theo. 

Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?
Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày?

3. Đầy tháng con trai con gái lùi mấy ngày?

Ông bà ta xưa nay vẫn quan niệm “gái lùi hai, trai lùi một”, tính ngày đầy tháng cho bé cũng vậy. MarryBaby sẽ hướng dẫn cho mẹ cách tính ngày đầy tháng cụ thể giúp mẹ hiểu được làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày hay không nhé.

Đối với bé trai, ngày làm đầy tháng sẽ lùi đi 1 ngày so với ngày sinh.

Ví dụ: Bé trai sinh ngày 21/8 Âm lịch thì ngày đầy tháng sẽ là ngày 20/9 Âm lịch.

Đối với bé gái, ngày làm đầy tháng sẽ lùi đi 2 ngày so với ngày sinh.

Ví dụ: Bé gái sinh ngày 21/8 Âm lịch thì ngày đầy tháng sẽ là ngày 19/9 Âm lịch.

[key-takeaways title=”Xem thêm nghi thức, thông tin về cách cúng đầy tháng:”]

[/key-takeaways]

4. Làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không?

Bên cạnh câu hỏi Tại sao cúng đầy tháng cho bé phải lùi ngày thì mẹ cũng băn khoăn vấn đề làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không. 

Việc tổ chức lễ đầy tháng là một dịp quan trọng bởi như đã nói ở trên; lễ cũng có ý nghĩa sâu sắc đánh dấu sự hiện diện của bé trong gia đình; là ngày mọi người thân sẽ cầu mong những điều tốt đẹp nhất cho bé yêu.

Chính vì thế, cha mẹ nên tổ chức đúng ngày để an tâm hơn cũng như để bé nhận được lời chúc đầy tháng, sự bảo vệ, phù hộ của thần linh, tổ tiên nhiều hơn. Điều đó sẽ khiến những lời cầu bình an, may mắn, cầu mong cho bé phát triển khỏe mạnh về sau trở nên có giá trị.

Làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không
Làm đầy tháng cho bé có cần đúng ngày không?

5. Lỡ cúng đầy tháng cho bé không đúng ngày hoặc cúng trước ngày có sao không?

Nếu mẹ lỡ cúng đầy tháng trước ngày có sao không? Như đã nói ở trên, việc cúng đầy tháng cho bé không đúng ngày hoàn toàn không sao cả. Điều quan trọng nhất là lòng thành tâm và mong muốn tốt đẹp của cha mẹ dành cho con cái.

6. Không cúng đầy tháng có sao không?

Theo quan niệm dân gian Việt Nam, lễ cúng đầy tháng cho bé là một nghi thức quan trọng đánh dấu mốc 1 tháng tuổi của bé, đồng thời thể hiện lòng biết ơn đối với các vị thần linh đã nặn ra đứa bé và phù trợ cho “mẹ tròn con vuông”.

Một số người tin rằng nếu không cúng đầy tháng, bé có thể gặp phải một số vấn đề về sức khỏe hoặc không được may mắn trong cuộc sống.

Tuy nhiên, việc cúng đầy tháng có bắt buộc hay không còn phụ thuộc vào quan niệm và điều kiện của mỗi gia đình:

  • Có gia đình coi trọng truyền thống và mong muốn giữ gìn nét đẹp văn hóa dân tộc nên sẽ tổ chức đầy đủ lễ cúng cho bé.
  • Có gia đình do điều kiện kinh tế khó khăn hoặc vì lý do nào đó mà không thể cúng đầy tháng cho bé.

Theo quan niệm hiện đại, việc không cúng đầy tháng cho bé theo quan niệm dân gian không ảnh hưởng gì đến sức khỏe hay vận mệnh của bé. Nếu không đủ điều kiện cúng đầy tháng cho bé thì mẹ cũng hãy yên tâm nhé!

7. Lưu ý khi chọn thời điểm cúng đầy tháng cho bé

Tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày mẹ đã biết rồi đấy. Nhưng cũng cần lưu ý một số vấn đề dưới đây để ngỳa đầy tháng của bé diễn ra thuận lợi:

  • Cúng đầy tháng cần có bài văn khấn cho bé traibài khấn cho bé gái, mâm cúng đầy đủ món, chuẩn bị xôi chè cho bé và xem giờ cúng phù hợp.
  • Mẹ nên chọn cúng đầy tháng đúng ngày và lựa chọn một khoảng thời gian phù hợp vào ngày khác để mời bạn bè nếu mọi người bận. Không nên quyết định ngày tổ chức lễ đầy tháng cho bé dựa vào thời gian rảnh, bởi điều đó thể hiện tâm thế không thành kính với Bà Mụ và Đức Ông.
  • Mẹ hãy nhớ rằng việc thực hiện lễ cúng đầy tháng đúng thời điểm để có thể bày tỏ lòng thành kính sâu sắc. Từ đó, gia đình có thể cầu mong may mắn, sức khỏe cho bé một cách thuận lợi nhất.

[inline_article id=313470]

Trên đây là những thông tin để trả lời thắc mắc tại sao cúng đầy tháng phải lùi ngày của mẹ. Đây là quan niệm dân gian nên không bắt buộc phải cha mẹ tuân theo. Hãy lựa chọn những ngày thuận tiện khi mà gia đình và những người thân có thể tham dự đầy tháng và chúc phúc cho bé cưng của mẹ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cẩm nang chăm sóc trẻ sau sinh mổ các mẹ Gen Z cần biết!

Trên thực tế, do nhiều lý do khách quan và chủ quan nên trẻ sinh mổ sẽ có nguy cơ miễn dịch kém và dễ mắc các bệnh truyền nhiễm hơn so với trẻ sinh thường [1]. Vì thế, để bé có thể thích nghi tốt hơn với môi trường xung quanh và lớn lên một cách khỏe mạnh, sau đây là những điểm bố mẹ nên chú ý trong quá trình chăm sóc trẻ sau sinh mổ.

Trẻ sinh mổ có những “nhu cầu” đặc biệt mẹ cần thấu hiểu!

Trẻ sinh mổ có nguy cơ gặp phải các vấn đề về hệ miễn dịch, hô hấp hay tiêu hoá, chủ yếu đến từ các nguyên nhân như sau:

Đối với hệ miễn dịch

hệ vi sinh đường ruột của trẻ

Từ lâu, các nghiên cứu đã chứng minh sức khỏe hệ tiêu hoá và hệ miễn dịch có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Ở người trưởng thành, đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn khiến nơi đây trở thành vị trí tương tác giữa vi khuẩn và cơ quan miễn dịch, giúp điều hoà miễn dịch của cơ thể [2].

Ở trẻ sinh thường, khi đi qua đường sinh tự nhiên của mẹ, trẻ sẽ có cơ hội tiếp xúc với các lợi khuẩn. Trong khi đó, trẻ sinh mổ lại “bỏ lỡ” điều này. Thay vào đó, các vi khuẩn ở môi trường bệnh viện lại chiếm ưu thế hơn [3]. Điều này khiến trẻ sinh mổ dễ bị mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và gây ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ miễn dịch. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ miễn dịch kém hơn 1,5 lần so với trẻ sinh thường và nguy cơ này có thể kéo dài cho đến khi bé 5 tuổi [4], [5].

Ngoài ra, theo một nghiên cứu được thực hiện trên 9000 trẻ em vào năm 2005, trẻ sinh mổ có nguy cơ cao mắc dị ứng xoang mũi, dị ứng thực phẩm, chàm da… hơn trẻ sinh thường. Thậm chí, một số đứa trẻ được theo dõi đến khi 40 tuổi vẫn có khả năng mắc đái tháo đường cao hơn so với những trẻ sinh thường khác [5].

[related-articles title=”” articles=”177610,172464,216005,169309,248129″][/related-articles]

Đối với hệ hô hấp

Trẻ sinh mổ thường có tỷ lệ thở khò khè cao hơn trẻ sinh thường là 2,7%, khả năng mắc hen suyễn và nhiễm trùng đường hô hấp tái đi tái lại cao hơn các trẻ khác lần lượt là 2% và 1,2% [6]. Theo các nghiên cứu khoa học, có 2 nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề này:

  • Đây là hệ quả của việc đường ruột không nhận được sự cư trú và bảo vệ của hệ vi sinh vật có lợi từ âm đạo mẹ, làm cho hệ miễn dịch trẻ có thể yếu hơn so với bình thường [6].
  • Do không phải chịu lực ép khi chui qua ống sinh của mẹ nên phổi của trẻ còn sót lại nhiều dịch nhầy. Phổi không được làm sạch tốt để chuẩn bị cho việc tiếp nhận oxy khiến trẻ hay gặp tình trạng khó thở, thở khò khè ở những ngày đầu và tăng nguy cơ hình thành các bệnh liên quan đến hô hấp trong quá trình trưởng thành [3], [6].

Với nguy cơ có sức đề kháng yếu hơn bình thường, việc chăm sóc trẻ sau sinh mổ nên được cha mẹ chú ý hơn. Tuy nhiên, bạn cũng không cần phải quá lo lắng vì trẻ sinh mổ được chăm sóc tốt vẫn sẽ có khả năng tránh được những rủi ro tiềm ẩn này.

Đối với hệ tiêu hoá

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các lợi khuẩn được tìm thấy trong đường ruột của trẻ sơ sinh rất giống với những vi khuẩn được tìm thấy trong ống sinh (âm đạo) mẹ. Điều này chứng tỏ việc sinh thường giúp bé có cơ hội được tiếp xúc với các lợi khuẩn tại đây, giúp cho hệ tiêu hoá vừa sinh ra đã được kế thừa và bảo vệ bởi hệ vi sinh vật từ mẹ [3].

Trong khi đó, đa phần đường ruột của bé sinh mổ thường chứa các vi khuẩn được tìm thấy trên da mẹ nếu được thực hiện phương pháp kề da sau sinh hoặc các vi khuẩn có trong môi trường bệnh viện [6]. Điều này vô hình trung khiến hệ tiêu hoá vốn còn non nớt của trẻ càng yếu hơn và dễ gặp một số bệnh liên quan đến đường tiêu hoá như táo bón, tiêu chảy, bệnh Celiac… [5], [7], [8].

Một nghiên cứu ở Đức trên 865 trẻ sơ sinh cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ mắc tiêu chảy cao gấp 2 lần trẻ sinh thường [9]. Ngoài ra, một số báo cáo cũng chỉ ra rằng việc sinh mổ làm gia tăng 30% nguy cơ mắc viêm dạ dày ruột ở trẻ trên 1 tuổi [10].

Chăm sóc trẻ sau sinh mổ đúng cách để con phát triển toàn diện

chăm sóc trẻ sau sinh mổ
Chăm sóc trẻ sau sinh mổ đúng cách để con phát triển toàn diện

Chú ý chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là một trong những yếu tố quan trọng đối với quá trình hình thành và phát triển hệ miễn dịch. Theo các chuyên gia khuyến cáo, sữa mẹ là loại sữa tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Một đứa trẻ ra đời, dù bằng việc mổ lấy thai hay sinh thường cũng nên được cho bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh [11].

Trong sữa mẹ có chứa hàng trăm đến hàng nghìn chất dinh dưỡng có đặc tính sinh học riêng biệt giúp tăng đề kháng và bảo vệ cơ thể, tiêu biểu như:

  • HMO (Human Milk Oligosaccharides): Đây là một trong những dưỡng chất quan trọng, có hàm lượng lớn thứ 3 trong sữa mẹ [12]. Có khoảng 15 cấu trúc HMO đã được các nhà khoa học tổng hợp thành công, trong đó có 5 loại HMOs nổi bật nhất là 2′-FL, 3-FL, 6′-SL, LNT, 3′-SL [13]. Theo nhiều nghiên cứu, HMO giúp trẻ tăng khả năng miễn dịch với virus cúm; đồng thời, thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn Bifidobacteria, góp phần làm hạn chế tình trạng tiêu chảy ở trẻ [14], [15]. Đặc biệt, 2’-FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66%, ngăn ngừa mầm bệnh [16], [17].
  • Nucleotides: Hoạt chất quan trọng tham gia vào nhiều hoạt động sống của tế bào và giúp tăng cường các phản ứng miễn dịch. Đặc biệt, nucleotides còn giúp hỗ trợ tăng khả năng sản xuất kháng thể nhiều hơn 86% sau khi tiêm vaccine HIB [18], [19], [20]. Đây là một loại vaccine có thể giúp bảo vệ trẻ trước nguy cơ mắc các bệnh viêm màng não, viêm phổi và một số loại bệnh viêm nhiễm nguy hiểm khác do vi khuẩn HIB gây ra [21].
  • Lợi khuẩn: Bifidobacterium hay Lactobacillus là những lợi khuẩn thường được tìm thấy trong sữa mẹ và đường ruột của trẻ dưới 6 tháng tuổi. Những loại vi khuẩn này có thể giúp thúc đẩy phát triển hệ tiêu hoá và miễn dịch ở trẻ [22].

Nếu như mẹ không đủ điều kiện để con bú tự nhiên, mẹ hãy cố gắng lựa chọn công thức sữa có các thành phần giúp bé sinh mổ tăng cường hệ miễn dịch như HMO, Nucleotides, lợi khuẩn BB-12 – một chủng lợi khuẩn thuộc giống Bifidobacterium.

Thực hiện da kề da với con sau sinh

Thông thường với phương pháp này, bé sẽ được đặt lên ngực trần của mẹ ngay sau khi mới sinh xong, sao cho da bé được tiếp xúc trực tiếp với da mẹ. Nhiệt độ của mẹ không những làm bé cảm thấy an toàn hơn mà một số lợi khuẩn từ da mẹ cũng nhân đó được truyền sang cho con, giúp nâng cao sức đề kháng và cải thiện hệ miễn dịch, đặc biệt là với các trẻ sinh mổ [4], [23].

Tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo

Tiêm phòng là cách an toàn và hiệu quả giúp trẻ phòng ngừa các căn bệnh nguy hiểm như viêm gan B, sởi, quai bị, thủy đậu… Đặc biệt nếu con bạn gặp các vấn đề về hen suyễn, các mẹ hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc cho bé đi tiêm phòng cúm theo lịch tiêm phòng hằng năm [24], [25].

Trên đây là một số thông tin về việc chăm sóc trẻ sau sinh mổ mà Marry Baby muốn chia sẻ cùng bạn. Hy vọng các thông tin này sẽ giúp các mẹ Gen Z thêm yên tâm khi chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sinh mổ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ

Sinh mổ làm tăng nguy cơ miễn dịch kém, khiến trẻ dễ mắc các bệnh về tiêu hóa, hô hấp. Vì vậy chọn nguồn dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ phù hợp là cách giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.

Dinh dưỡng – Điều mẹ cần quan tâm hàng đầu khi chăm sóc bé sinh mổ

Trước tiên, bạn cần biết rằng hệ vi sinh vật đường ruột đóng một vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ [3]. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng sinh mổ có thể gây ra sự khác biệt về hệ vi sinh đường ruột giữa trẻ sinh mổ và trẻ sinh thường [2]. Do đó, trẻ sinh mổ sẽ có nguy cơ gặp một số bất lợi về sức khỏe, bao gồm các vấn đề đối với:

 

Hệ miễn dịch

Hệ vi sinh vật đường ruột có liên quan chặt chẽ đến hệ miễn dịch [4]. Bởi có đến khoảng 70% – 80% tế bào miễn dịch hiện diện ở đường ruột [5]. Trong khi đó, trẻ sinh mổ lại có nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột do không được tiếp xúc với lợi khuẩn từ âm đạo của mẹ. Vì vậy, hệ miễn dịch của trẻ sinh mổ cũng kém hơn so với trẻ sinh thường. Điều này khiến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa… Các nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém hơn 1,5 lần và nguy cơ này có thể kéo dài đến khi trẻ 5 tuổi [2], [6].

Hệ hô hấp

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ
Dinh dưỡng – Điều mẹ cần quan tâm hàng đầu khi chăm sóc bé sinh mổ

Khác với trẻ sinh thường, lồng ngực của trẻ sinh mổ không phải chịu lực ép khi đi qua ống sinh nên có thể dẫn đến tình trạng còn sót dịch ối trong phổi. Từ đó gây ra các vấn đề hô hấp như thở khò khè, khó thở, tăng nguy cơ mắc hen suyễn về sau… [2] Các nghiên cứu cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn 1.3 lần so với trẻ sinh thường [7].

Hệ tiêu hóa

Sinh mổ có thể làm giảm đi sự đa dạng của hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sơ sinh, dẫn đến chứng rối loạn vi khuẩn đường ruột [4]. Qua đó, trẻ sinh mổ dễ gặp phải các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, trào ngược dạ dày thực quản, táo bón, tiêu chảy… [1]

Chính vì trẻ sinh mổ có nguy cơ có miễn dịch kém hơn, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn nên việc đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ khi chăm sóc trẻ từ những ngày đầu đời là rất quan trọng. Theo khuyến cáo, bạn cần đảm bảo nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời bởi sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh. Hơn nữa, cho con bú cũng là cách gia tăng sự gắn kết giữa mẹ và bé tốt nhất [8].

https://hellobacsi.com/nuoi-day-con/be-0-1-tuoi/cham-soc-be/tang-cuong-tieu-hoa-cua-tre-so-sinh/

Sữa mẹ – Dinh dưỡng chuẩn vàng cho bé sinh mổ

dinh dưỡng chuẩn vàng cho bé sinh mổ

Đối với trẻ sơ sinh nói chung và bé sinh mổ nói riêng, sữa mẹ là lựa chọn tối ưu vì bú mẹ có thể giúp bảo vệ trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng và giảm tỷ lệ gặp phải các vấn đề sức khỏe về sau như tiểu đường, béo phì, hen suyễn… [8] Hầu hết các thành phần cần thiết cho sự phát triển của trẻ như protein, canxi, sắt… trong sữa mẹ đều dễ hấp thu, phù hợp đối với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh [8], [9]. Một số thành phần dinh dưỡng chính mà em bé có thể nhận được khi bú mẹ [8]:F

  • Protein: Sữa mẹ chứa hai loại protein chính là whey (60%) và casein (40%). Sự cân bằng giữa các loại protein này trong sữa mẹ, với tỷ lệ whey protein luôn ở mức khoảng 60% – 80% giúp bé tiêu hóa nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Chất béo: Đây là thành phần cần thiết cho sự phát triển não bộ, võng mạc và hệ thần kinh của trẻ sơ sinh. Đồng thời, chất béo còn là nguồn cung cấp calo chính cho em bé.
  • Vitamin: Số lượng và các loại vitamin có trong sữa mẹ phụ thuộc vào lượng vitamin mà cơ thể mẹ đang có. Vì vậy, điều quan trọng là mẹ sau sinh cần ăn uống đủ chất và vitamin. Các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K đều rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Carbohydrate: Lactose là carbohydrate chính được tìm thấy trong sữa mẹ, chiếm khoảng 40% tổng lượng calo mà sữa mẹ cung cấp. Lactose cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, cải thiện khả năng hấp thu canxi, phốt pho và magie ở trẻ.

Đối với riêng trẻ sinh mổ, sữa mẹ còn có thể hỗ trợ điều chỉnh rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, giúp cải thiện tình trạng này với kết quả tương đương được thấy ở trẻ sinh thường 1 tháng tuổi [4]. Vì trẻ sinh mổ dễ gặp các vấn đề miễn dịch, hô hấp và tiêu hóa nên bạn cần cho trẻ bú mẹ càng sớm càng tốt. Bên cạnh các thành phần dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh kể trên từ sữa mẹ,F còn chứa các lớp bảo vệ tối ưu cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ sinh mổ gồm:

  • HMO: Dưỡng chất với hàm lượng nhiều thứ ba trong sữa mẹ, chỉ sau chất béo và lactose, với 5 loại HMOs nổi bật nhất là 2’-FL, 3-FL, 6’-SL, LNT và 3’-SL. Một số nghiên cứu cho thấy HMOs có thể thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn, ngăn ngừa sự bám dính của mầm bệnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng và nâng cao khả năng miễn dịch cho trẻ [10]. Đặc biệt, 2’-FL HMO còn được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66%, ngăn ngừa mầm bệnh [14], [15].
  • Nucleotides: Hợp chất được tìm thấy với hàm lượng cao trong sữa mẹ. Nucleotides giúp tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể. Nucleotides cũng mang đến lợi ích cho hệ vi sinh đường ruột và giúp giảm tiêu chảy ở trẻ [11].
  • Bifidobacterium: Đây là chủng lợi khuẩn chiếm ưu thế ở trẻ bú mẹ nên được đánh giá là có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh [12].

Nếu không thể cho bé bú, mẹ đừng quá lo lắng

Sau khi sinh mổ, mẹ có thể gặp nhiều khó khăn cho việc cho con bú do vết mổ còn đau, sữa về chậm hoặc do trẻ mất nhiều thời gian để ngậm bắt vú [13]. Trong trường hợp sữa mẹ chưa đủ đáp ứng cho nhu cầu của em bé, bạn đừng quá lo lắng mà có thể cân nhắc chọn công thức sữa phù hợp với thành phần có chứa 3 dưỡng chất quan trọng gồm HMO, Nucleotides và lợi khuẩn BB-12 – một chủng lợi khuẩn thuộc giống Bifidobacterium để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh sinh mổ, giúp con giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề sức khỏe.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa, sữa chua và phô mai?

Vậy trẻ mấy tháng ăn được váng sữa? Nên cho trẻ ăn váng sữa như thế nào? Trước khi tìm hiểu trẻ mấy tháng ăn được váng sữa, mẹ nên biết đôi chút về váng sữa là gì nhé!

1. Tìm hiểu về váng sữa

1.1 Váng sữa là gì?

Váng sữa (còn gọi là Milk Skin hay Lactoderm) là một chế phẩm từ sữa, có vị hơi ngọt và béo. Váng sữa tự nhiên được hình thành từ lớp chất đạm nổi lên trên, kết thành một mảng lớn trên bề mặt của sữa khi đun nóng với lửa nhỏ hoặc khi không đậy nắp trong một thời gian.

Váng sữa sau khi được tách ra sẽ dùng để sản xuất thành các chế phẩm khác: bơ, pho mát, sữa chua, whipping cream (kem tươi),…

Theo chuyên gia dinh dưỡng, sản phẩm váng sữa gồm: Thành phần chất béo của sữa, canxi, chất đặc và một số chất khác để chế biến thành những hộp váng sữa bán trên thị trường.

>> Mẹ xem thêm: Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng

1.2 Váng sữa có bao nhiêu loại?

Sản phẩm váng sữa có nguồn gốc châu Âu và có 3 loại phổ biến:

  • Váng sữa có hàm lượng béo cao nhất, từ 35-50%: Đây là loại nguyên chất, rất béo và cũng rất ít người sử dụng ăn trực tiếp mà chỉ dùng để chế biến thành các món ăn như salad, súp hay món tráng miệng.
  • Váng sữa thông thường, hàm lượng béo từ 10-30%: Loại này phổ biến trên thị trường hơn và chế xuất thành các sản phẩm thường thấy là: bơ và phô mai.
  • Váng sữa nguyên kem, hàm lượng béo từ 6-15%: Đây chính là loại váng sữa bán rộng rãi nhất, dùng làm món tráng miệng, ăn bữa xế cho trẻ.
Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa
Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa?

1.3 Hàm lượng dinh dưỡng có trong váng sữa

Váng sữa chứa nhiều dưỡng chất tác động tốt đến hệ tiêu hóa của bé như: vitamin (vitamin A, vitamin E, B2, B12, vitamin C, PP, biotin, beta – carotene…), các axit hữu cơ.

Thành phần khoáng chất trong váng sữa rất phong phú giúp cơ thể bé được khỏe mạnh, tăng cường phát triển xương, răng và trí não; gồm: kali, canxi, clo, phốt- pho, ma-giê, natri, chất sắt, chất kẽm, i-ốt, đồng… 

Ngoài ra, trong váng sữa còn có nhiều protein động vật, carbonhydrat, axit béo, đường tự nhiên cung cấp năng lượng cho bé vui chơi cả ngày. Váng sữa cũng chứa ít cholesterol hơn bơ nên có thể được dùng để thay thế trong chế biến thức ăn cho bé.

Với hàm lượng dinh dưỡng trên thì trẻ mấy tháng ăn được váng sữa?

2. Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trẻ chỉ nên bổ sung váng sữa sau 12 tháng tuổi; vì lúc này hệ tiêu hóa của bé đã sẵn sàng để hấp thu các dưỡng chất trong sản phẩm váng nữa. Ngoài ra, váng sữa thường có hàm lượng sắt và vitamin C thấp hơn sữa mẹ. Khi mẹ cho bé ăn váng sữa quá sớm, bé có thể bỏ lỡ nguồn dinh dưỡng cần thiết; cho bé ăn váng sữa quá sớm cũng sẽ khiến bé từ chối sữa mẹ, dẫn đến giảm lượng kháng thể từ mẹ. 

Thêm vào đó, trong 6 tháng đầu, hệ tiêu hóa và cơ lưỡi của bé chưa hoàn thiện nên nếu mẹ cho bé ăn váng sữa trong giai đoạn này sẽ dễ khiến bé bị tiêu chảy, khó tiêu hoặc bị sặc khi ăn. Váng sữa có hàm lượng chất béo cao nên váng sữa chỉ nên ưu tiên dùng cho các trẻ nhẹ cân hoặc suy dinh dưỡng hoặc các trẻ mới ốm dậy cần bổ sung năng lượng.

[key-takeaways title=”Lưu ý quan trọng:”]

Váng sữa không thể thay thế hoàn toàn nguồn dinh dưỡng trong sữa mẹ hoặc các thực phẩm khác. Mẹ chỉ nên cho bé dùng váng sữa làm bữa ăn phụ, cũng không nên cho bé ăn quá nhiều vì có thể làm bé đầy bụng, tiêu chảy do hàm lượng chất béo cao.

[/key-takeaways]

Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa?
Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa? Câu trả lời khoảng 12 tháng tuổi

3. Nên cho trẻ ăn váng sữa thế nào?

Mẹ đã biết trẻ mấy tháng ăn được váng sữa. Vậy nên cho trẻ ăn với số lượng thế nào? Số lượng váng sữa cho trẻ ăn mỗi ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ tuổi, cân nặng và loại váng sữa sử dụng.

Theo bài viết 1 tuần nên cho bé ăn mấy hộp váng sữa, số lượng váng sữa cho bé như sau:

  • Trẻ từ 12 tháng tuổi, có thể ăn 1/2 – 1 hộp váng sữa/ngày, trẻ trên một tuổi có thể ăn 1- 2 hộp/ngày, các mẹ không nên lạm dụng vì có thể gây đầy bụng, tiêu chảy do hàm lượng chất béo trong váng sữa quá cao.
  • Trên 1 tuổi có thể cho trẻ ăn váng sữa từ 1 đến 2 hộp mỗi ngày, tùy vào khả năng dung nạp của từng trẻ.

Những nhóm trẻ cha mẹ không nên cho sử dụng váng sữa, đó là:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi.
  • Trẻ đang bị thừa cân, béo phì.
  • Trẻ đang mắc bệnh tiêu chảy.
  • Trẻ có tiền sử dị ứng đạm sữa bò.

>> Mẹ xem thêm: Cho trẻ ăn váng sữa đúng cách để bé không thừa cân, béo phì

4. Trẻ ăn váng sữa lúc nào trong ngày là tốt nhất?

Trẻ ăn váng sữa lúc nào trong ngày là tốt nhất phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ và tình trạng sức khỏe của trẻ. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, trẻ em nên ăn váng sữa vào các bữa ăn phụ trong buổi sáng và buổi chiều, cách bữa chính khoảng 1-2 giờ.

Váng sữa là một loại thực phẩm giàu năng lượng, chất béo và protein. Do đó, nếu cho trẻ ăn váng sữa trước bữa chính, trẻ có thể sẽ cảm thấy no bụng và bỏ qua bữa chính. Ngoài ra, váng sữa cũng có thể gây đầy bụng, khó tiêu nếu trẻ ăn quá no.

Vì vậy, thời điểm tốt nhất để trẻ ăn váng sữa là vào buổi sáng sau khi ăn sáng khoảng 2 tiếng, hoặc buổi chiều sau khi ăn trưa khoảng 2 tiếng. Lúc này, trẻ đã được ăn no và tiêu hóa thức ăn, nên có thể ăn váng sữa mà không bị đầy bụng, khó tiêu.

Đối với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, hệ tiêu hóa còn non nớt, nên cha mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn váng sữa với lượng nhỏ, từ từ tăng dần theo độ tuổi của trẻ. Ngoài ra, cha mẹ cũng cần lựa chọn váng sữa phù hợp với độ tuổi của trẻ.

5. Lưu ý khi cho trẻ ăn váng sữa

  • Bảo quản váng sữa trong tủ lạnh, nhiệt độ ổn định, do đây là loại thực phẩm dễ hư hỏng. Không nên để váng ở cánh của tủ lạnh vì không đảm bảo duy trì độ lạnh ổn định, thường đóng mở thường xuyên.
  • Mẹ nên cho bé sử dụng ngay sau khi mua váng sữa, càng sớm càng tốt.
  • Mẹ nên mua váng sữa tại những cửa hàng uy tín, điều kiện bảo quản lạnh tốt.
  • Mẹ cần đọc kỹ hạn sử dụng và thành phần trên hộp váng sữa khi mua và trước khi cho bé ăn.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ em uống sữa buổi sáng có tốt không?

Lưu ý khi cho bé ăn
Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa? Lưu ý gì khi cho bé ăn váng sữa

5. Cách bảo quản váng sữa đúng cách

Việc cho trẻ mấy tháng ăn được váng sữa, có mang lại lợi ích hay không phụ thuộc rất nhiều vào việc bảo quản váng sữa. Do đó, cha mẹ nên lưu ý một số vấn đề sau để bảo quản váng sữa đúng cách:

  • Để hạn chế làm hư hỏng váng sữa, cha mẹ cần bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh. Nếu không có tủ lạnh, có thể bảo quản trong phòng thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C;
  • Cho trẻ ăn váng sữa càng sớm càng tốt sau khi mua, hạn chế để quá lâu. Khi đã mở hộp thì cần cho trẻ ăn váng sữa ngay, để hạn chế sự xâm nhập của các loại vi khuẩn;
  • Tuyệt đối không cho trẻ ăn váng sữa đã hết hạn sử dụng hoặc hộp váng sữa có các dấu hiệu hư hỏng như bị phồng, rách, biến dạng…;

[inline_article id=224445]

Hy vọng bài viết trên giải đáp được thắc mắc trẻ mấy tháng ăn được váng sữa của cha mẹ. Bên cạnh trẻ mấy tháng ăn được váng sữa, cha mẹ cũng nên lưu ý chỉ cho trẻ suy dinh dưỡng, thiếu cân ăn váng sữa thôi nhé. Nếu trẻ đủ chất, đủ cân thì không nên ăn.