Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và phù hợp?

Vậy độ ẩm và nhiệt độ phòng như thế nào là phù hợp cho trẻ sơ sinh? Cha mẹ hãy đọc bài viết này ngay để tham khảo nhé.

1. Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt?

Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), độ ẩm phòng lý tưởng cho trẻ sơ sinh cần được duy trì trong khoảng từ 30% đến 50% và không được vượt quá 60%.

Theo kinh nghiệm chăm sóc bé của nhiều mẹ, với mỗi giai đoạn phát triển độ ẩm phòng phù hợp cho trẻ sơ sinh sẽ khác nhau:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi: Độ ẩm thích hợp cho bé là từ 45% – 50%.
  • Trẻ từ 2 -12 tháng tuổi: Độ ẩm phòng trẻ sơ sinh tốt trong khoảng 40% – 45%.
  • Trẻ từ 12 tháng tuổi trở đi: Lúc này cơ thể của trẻ hoàn thiện hơn trước nên mức độ ẩm trong phòng cho bé là từ 30% – 50%.

Độ ẩm này giúp đảm bảo môi trường xung quanh bé thoải mái và an toàn cho sức khỏe. Độ ẩm quá thấp có thể gây khô da, mắt và hệ hô hấp cho trẻ, trong khi độ ẩm quá cao có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và côn trùng.

Để kiểm tra và duy trì độ ẩm phòng, cha mẹ có thể sử dụng một máy tạo độ ẩm cho trẻ sơ sinh. Cha mẹ lưu ý làm sạch máy tạo độ ẩm thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc bên trong máy.

Ngoài ra, cha mẹ hãy luôn luôn quan sát trẻ sơ sinh để xem trẻ có các dấu hiệu khô da, khó thở hoặc bất kỳ dấu hiệu không thoải mái với độ ẩm phòng hay không. Nếu thấy bất kỳ vấn đề gì, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để biết cách điều chỉnh độ ẩm phòng cho an toàn và phù hợp cho bé.

2. Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?

Độ ẩm phòng cũng thường đi đôi với nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh. Theo nghiên cứu, nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh thường nên được duy trì trong khoảng 20-22 độ C. Nhiệt độ này sẽ cung cấp một môi trường thoải mái và an toàn cho sức khỏe của bé.

Dựa vào mùa mẹ có thể sử dụng hệ thống sưởi ấm hoặc máy điều hòa không khí để điều chỉnh nhiệt độ phòng; đảm bảo rằng bé không quá nóng hoặc quá lạnh. Hãy luôn kiểm tra nhiệt độ phòng bằng nhiệt kế và thường xuyên kiểm tra bé để đảm bảo bé có thân nhiệt từ 36,5 – 37,5 độ C

>> Mẹ xem thêm: Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và thích hợp?

3. Tầm quan trọng của độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh

Độ ẩm phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh có tầm quan trọng lớn đối với sức khỏe và sự thoải mái của bé. Dưới đây là thông tin về tầm quan trọng của độ ẩm phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh:

  • Đảm bảo sức khỏe hô hấp: Độ ẩm thích hợp giúp tránh tình trạng khô mũi, họng và đường hô hấp của trẻ. Khi không khí quá khô, trẻ dễ bị viêm nhiễm đường hô hấp và khó thở.
  • Sức khỏe da: Độ ẩm cân bằng giúp bảo vệ làn da nhạy cảm của trẻ sơ sinh khỏi tình trạng khô và bong tróc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thời tiết khô hanh và trong các khu vực có độ ẩm thấp.
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng: Độ ẩm phòng đủ giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển trong môi trường, giúp tránh nhiễm trùng cho trẻ sơ sinh.
  • Thoải mái và dễ ngủ: Môi trường có độ ẩm thích hợp giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn và dễ dàng ngủ hơn. Trẻ sơ sinh thường cảm nhận được sự khó chịu khi không khí quá khô hoặc quá ẩm.
  • Phát triển hệ thống hô hấp: Độ ẩm thích hợp có thể giúp trẻ sơ sinh phát triển hệ thống hô hấp một cách tốt hơn và giảm nguy cơ phát triển các vấn đề về hô hấp.

Để duy trì độ ẩm thích hợp cho trẻ sơ sinh, mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc bác sĩ có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể dành cho trường hợp cụ thể của trẻ. Việc giữ cho môi trường của trẻ sơ sinh ẩm ướt và thoải mái có thể giúp đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt cho bé.

Độ ẩm phòng cho trẻ sơ

4. Lưu ý khi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ

Khi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh, có một số điều lưu ý quan trọng sau đây:

  • Kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ phòng thường xuyên: Đảm bảo kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh thường xuyên; đặc biệt là vào buổi tối và ban đêm khi bé đang ngủ. Sử dụng các thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm đáng tin cậy để đảm bảo môi trường an toàn cho bé.
  • Sử dụng máy điều hòa hoặc máy tạo độ ẩm: Trong mùa hè, máy điều hòa có thể giúp làm mát và kiểm soát độ ẩm. Trong khi trong mùa đông, máy sưởi ấm và máy tạo độ ẩm có thể làm cho môi trường ấm áp và ẩm mượt hơn.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của điều hòa, máy tạo độ ẩm: Khi sử dụng máy điều hòa hoặc máy tạo độ ẩm, tuân thủ các hướng dẫn của sản phẩm và bảo trì máy đúng cách. Làm sạch và làm mới bộ lọc đều đặn để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Tránh để nhiệt độ phòng quá nóng hoặc quá lạnh: Đảm bảo nhiệt độ phòng không quá nóng hoặc quá lạnh. Tránh đặt bé gần quạt máy hoặc điều hòa để tránh làm cho bé lạnh. Sử dụng chăn hoặc ga để che bé nếu cần thiết.
  • Đảm bảo an toàn dây điện và thiết bị: Đảm bảo dây điện và các thiết bị liên quan đến nhiệt độ và độ ẩm được sắp xếp một cách an toàn và không thể tiếp xúc với trẻ, để tránh nguy cơ bị thương hoặc tai nạn.
  • Theo dõi cơ thể của bé: Luôn luôn quan sát bé để kiểm tra xem bé có dấu hiệu bất thường như quá nóng hoặc quá lạnh, như da đỏ, mồ hôi hoặc rùng mình. Điều này giúp cha mẹ điều chỉnh môi trường của bé một cách phù hợp.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế: Nếu cha mẹ có bất kỳ lo ngại nào về môi trường nhiệt độ hoặc độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trẻ sơ sinh để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Lưu ý rằng môi trường nhiệt độ và độ ẩm phòng phù hợp cho trẻ sơ sinh có thể thay đổi tùy theo mùa và vị trí địa lý, vì vậy luôn luôn đặt sự an toàn và thoải mái của bé là ưu tiên hàng đầu.

Lưu ý khi điều chỉnh

Trên đây là tổng hợp thông tin có thể giải đáp thắc mắc độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt? Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ là bao nhiêu? Hy vọng cha mẹ sẽ có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe cho bé nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần?

Vậy 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Cách bổ sung canxi cho bé chuẩn là như thế nào? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây

1. Trong 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần?

Hiểu được tầm quan trọng của việc bổ sung canxi cho bé nhưng 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần vẫn đang là thắc mắc của nhiều cha mẹ.

1 năm bổ sung canxi mấy lần phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ, cụ thể:

  • Đối với trẻ sơ sinh, sữa mẹ là nguồn canxi tốt nhất cho sơ sinh. Việc bổ sung canxi bên ngoài thường không cần thiết nếu bé được cho bú mẹ hoặc uống sữa công thức chứa canxi.
  • Đối với trẻ từ 1 tuổi trở lên, trẻ nên bổ sung canxi theo đợt khoảng 2-3 lần/năm tùy theo nhu cầu canxi từng giai đoạn phát triển của trẻ. Giữa những lần bổ sung canxi cần có khoảng nghỉ, mỗi đợt bổ sung canxi kéo dài trong 4 – 5 tuần..
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần thì tốt? Với trẻ từ 1 tuổi trở lên, từ 2-3 lần/năm

2. Các giai đoạn bé cần được bổ sung canxi

1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần sẽ phụ thuộc vào độ tuổi của bé. Vì ở mỗi độ tuổi khác nhau sẽ có nhu cầu canxi khác nhau.

2.1 Giai đoạn sơ sinh

Trong giai đoạn sơ sinh, canxi là yếu tố quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của xương và hệ thần kinh. Sữa mẹ hoặc sữa công thức là nguồn cung cấp chính của canxi cho sơ sinh.

Sữa mẹ chứa canxi tự nhiên và tốt hơn cho sự hấp thụ so với sữa công thức. Một số trường hợp đặc biệt có thể cần bổ sung canxi bằng cách tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị rụng tóc vành khăn có phải thiếu canxi không?

2.2 Giai đoạn mẫu giáo, tiểu học

Trong giai đoạn mẫu giáo, tiểu học, xương và hệ thần kinh của bé tiếp tục phát triển. Các nguồn thực phẩm giàu canxi, như sữa, sản phẩm từ sữa, cá, rau xanh (như rau cải, cải xoong), đậu hũ và hạt, nên được bao gồm trong chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ.

Việc kết hợp canxi với các nguồn vitamin D (qua thức ăn hoặc ánh nắng mặt trời) giúp cải thiện quá trình hấp thụ canxi.

2.3 Giai đoạn dậy thì

Trong giai đoạn này, cơ thể đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng và xương cần được hỗ trợ để phát triển mạnh mẽ, chắc khỏe cũng như dậy thì thành công.

Bổ sung canxi qua thực phẩm vẫn rất quan trọng. Đảm bảo rằng chế độ ăn uống của trẻ bao gồm đủ thực phẩm giàu canxi như sữa và sản phẩm từ sữa, cá, rau xanh và thực phẩm chứa canxi. 

>> Xem thêm: 8 cách làm mũi cao và nhỏ ở tuổi dậy thì không đụng dao kéo

3. Bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng?

Việc 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần cần dựa vào nhu cầu cụ thể của từng trẻ, độ tuổi, tình trạng sức khỏe, chế độ ăn uống hàng ngày và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Không có quy tắc nào về việc bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng. Mẹ có thể bổ sung canxi cho bé theo các nguyên tắc dưới đây:

  • Theo dõi nhu cầu của bé: Mỗi trẻ có nhu cầu canxi khác nhau dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và giai đoạn phát triển. Việc theo dõi tình hình phát triển của bé và tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp xác định xem 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần, đến khi nào và ở mức độ nào.
  • Đảm bảo chế độ ăn uống của bé đủ canxi: Trước khi quyết định bổ sung canxi, hãy đảm bảo rằng chế độ ăn uống hàng ngày của bé đủ đa dạng và cung cấp đủ canxi từ các nguồn thực phẩm giàu canxi như sữa và sản phẩm từ sữa, cá, rau xanh, hạt chia và đậu hũ.
  • Hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng: Nếu mẹ cảm thấy cần bổ sung canxi cho bé, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể dựa vào tình trạng sức khỏe và cân nhắc nhu cầu cụ thể của bé để đưa ra lời khuyên về việc bổ sung canxi trong thời gian bao lâu.
  • Tùy vào tình hình sức khỏe của bé: Khi bổ sung canxi cho bé, hãy theo dõi cẩn thận tình hình sức khỏe và phản ứng của bé. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc vấn đề liên quan đến sức khỏe, hãy tham khảo ngay với bác sĩ.
Bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng?
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần thì tốt? Bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng?

4. Hướng dẫn cách bổ sung canxi cho bé chuẩn chuyên gia

Nên bổ sung canxi cho trẻ như thế nào thì mới đúng chuẩn? Sau khi đã có được lời giải đáp cho thắc mắc 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần, cha mẹ nên trang bị kiến thức về cách bổ sung canxi cho trẻ.

4.1 Bổ sung canxi đúng lượng bé cần

Tuỳ vào giai đoạn phát triển, lượng canxi mà bé cần là không giống nhau. Và nhu cầu canxi là cũng là yếu tố quyết định xem 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần.

Theo nghiên cứu, nhu cầu canxi ở các lứa tuổi là:

  • 0 – 6 tháng tuổi: 200mg
  • 7 – 12 tháng tuổi: 260mg.
  • 1 – 3 tuổi: 700mg.
  • 4 – 8 tuổi: 1000mg.
  • 9 – 13 tuổi: 1300mg.
  • 14 – 18 tuổi: 1300 mg.

>> Xem thêm: Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì?

4.2 Bổ sung canxi cho trẻ vào đúng thời điểm trong ngày

Tùy thuộc vào các thời điểm uống canxi trong ngày (sáng, trưa, chiều, tối) mà quá trình hấp thụ canxi của cơ thể trẻ cũng có sự khác nhau. Tuy nhiên, buổi sáng, cách bữa ăn sáng từ 30 – 60 phút, được xem là thời điểm “vàng” để bổ sung canxi.

Bởi quá trình chuyển hóa canxi trong cơ thể trẻ diễn ra khá mạnh mẽ vào buổi sáng, chưa kể, đây cũng thời điểm bắt đầu một ngày mới trẻ thường vận động nhiều sẽ hạn chế được sự tích lũy canxi.

Hơn nữa, bổ sung canxi kết hợp với việc cho trẻ vận động bên ngoài để cơ thể tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhận nguồn vitamin D dồi dào tăng hiệu quả hấp thu đáng kể.

4.3 Chọn loại canxi phù hợp với bé

Trên thị trường có rất nhiều loại canxi cho bé được sản xuất bởi nhiều công ty khác nhau. Không phải loại nào cũng phù hợp với bé.

Chính vì thế, khi cho bé bổ sung canxi bằng thực phẩm chức năng, cha mẹ cần lưu ý xem bé có phản ứng phụ (nôn mửa, chóng mặt,…) hay không để đổi loại canxi khác cho bé.

Tốt nhất, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng những thực phẩm bổ sung này.

Chọn canxi phù hợp với bé
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Chọn canxi như thế nào phù hợp cho bé?

4.4 Bổ sung vitamin D3, vitamin K2 MK7 cùng với canxi

Nếu chỉ bổ sung các chế phẩm canxi mà không cho bé uống kèm các loại vitamin D3, vitamin K2MK7 cơ thể chỉ  hấp thu được khoảng 10% vào máu. Có đến 90% canxi còn lại tích tụ ở ruột và thận, thành sỏi thận hoặc bị đào thải ra khỏi cơ thể.

Để canxi đạt được mục đích cuối cùng là canxi được gắn chính xác vào xương và răng thì phải bổ sung vitamin D3 và MK7. Vitamin D3 sẽ vận chuyển tối đa lượng canxi từ ruột vào máu. Và tiếp theo Vitamin K2 Mk7 sẽ đưa lượng canxi trong máu đến răng và xương. 

>> Mẹ xem thêm: TOP 10 Vitamin D3 K2 MK7 cho trẻ sơ sinh tốt và hiệu quả

4.5 Bổ sung canxi vào chế độ ăn cho bé

Trẻ đã bước vào giai đoạn ăn dặm, bên cạnh việc bú sữa mẹ, sữa công thức mẹ có thể chế biến món ăn hàng ngày cho trẻ bằng các thực phẩm giàu canxi phù hợp với độ tuổi như:

  • Sữa và các chế phẩm từ sữa.
  • Thủy hải sản (tôm cua, nghêu sò…).
  • Các loại rau lá xanh đậm (rau chân vịt, cải bó xôi, cải xoăn…).
  • Các loại đậu và hạt (hạt mè, hạnh nhân, hạt điều, hạt óc chó…).
  • Lòng đỏ trứng, nước cam… để bổ sung canxi cho bé.
Thực phẩm giàu canxi
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Bằng thức ăn nào?

2.6 Tránh cho con ăn thực phẩm giàu axit phytic và axit oxalic

Axit phytic và axit oxalic khi kết hợp với canxi sẽ tạo thành muối canxi không hòa tan. Lượng muối này sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể theo đường phân và nước tiểu.

Những thực phẩm được xem là giàu axit phytic và axit oxalic cha mẹ không nên cho con ăn khi bổ sung canxi là: ngũ cốc, rau dền, đậu nành…

[key-takeaways title=””]

Tóm tại, 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Cha mẹ nên cho bé uống canxi 2 – 3 lần trong năm, mỗi lần uống khoảng 4 – 5 tuần, khoảng cách giữa các đợt bổ sung là là 1 – 2 tháng. Ngoài ra, thực đơn hằng ngày của bé khi đang bổ sung canxi hay trong khoảng nghỉ phải luôn đầy đủ 4 nhóm chất.

[/key-takeaways]

Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần thì tốt của cha mẹ cũng như hướng dẫn chi tiết cách bổ sung canxi cho bé đúng cách an toàn và hiệu quả; từ đó giúp trẻ luôn khỏe mạnh và phát triển thể chất toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ do đâu? Cách xử trí thông minh

Vậy khi gặp tình huống trẻ hay cáu gắt ăn vạ cha mẹ nên xử trí như thế nào, nhất là trẻ 2 tuổi? Sau đây là phương pháp ngừng cơn cáu gắt ăn vạ hay gặp ở trẻ 2 tuổi.

1. Nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ

Tình trạng cáu gắt ăn vạ thường hay xảy ra ở trẻ từ 1-3 tuổi. Biểu hiện trẻ hay cáu gắt xuất hiện dưới đủ mọi hình thái: gào khóc, gồng cứng tay, ưỡn cong người, đá lung tung, giậm chân…

Việc trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ là do trẻ nhỏ vẫn đang ở giai đoạn đầu phát triển về mặt xã hội, cảm xúc và ngôn ngữ. Các nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ có thể là:

  • Đang học quản lý cảm xúc: Ở tuổi này, trẻ đang trải qua sự phát triển cảm xúc mạnh mẽ nhưng chưa biết cách quản lý chúng. Bé có thể dễ dàng cảm thấy thất vọng, bực bội hoặc không kiểm soát được cảm xúc, dẫn đến hành vi cáu gắt và ăn vạ.
  • Sự phát triển ngôn ngữ còn hạn chế: Trẻ 2 tuổi đang phát triển khả năng ngôn ngữ, nhưng còn hạn chế trong việc diễn đạt ý muốn và cảm xúc bằng từ ngữ. Điều này có thể làm cho bé cảm thấy bất mãn và sử dụng các hành vi thay thế như cáu gắt và ăn vạ để thể hiện những gì bé muốn.
  • Sự thay đổi trong môi trường: Chẳng hạn như sự xuất hiện của một thành viên mới hoặc thay đổi trong thói quen hàng ngày, có thể làm cho trẻ cảm thấy bất an và không an toàn. Điều này có thể dẫn đến hành vi cáu gắt và ăn vạ như cách thể hiện sự phản kháng với những thay đổi.
  • Khao khát thể hiện độc lập: Trẻ 2 tuổi thường muốn tự thể hiện và thực hiện sự độc lập. Khi gặp khó khăn hoặc sự hạn chế trong việc tự làm, trẻ có thể trở nên cáu kỉnh và ăn vạ để thể hiện sự không hài lòng.
  • Không biết cách xử lý xung đột: Trẻ 2 tuổi đang học cách tương tác xã hội và xử lý xung đột. Khi gặp tình huống không đồng ý hoặc xảy ra xung đột, trẻ 2 tuổi hay sử dụng hành vi cáu gắt và ăn vạ như cách để tự bảo vệ hoặc thể hiện quyền lợi.
  • Nhận sự chú ý và phản hồi chậm từ người lớn: Trẻ 2 tuổi có thể thấy rằng việc sử dụng hành vi hay cáu gắt và ăn vạ có thể thu hút sự chú ý từ phía người lớn. Điều này có thể khiến bé cảm thấy rằng hành vi này là một cách để nhận được sự quan tâm và tương tác.
  • Thiếu dưỡng chất: Việc thiếu một số các loại vitamin, khoáng chất như vitamin D, canxi, sắt, kẽm,… có thể ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi của trẻ. Một số bé sinh non, có chế độ dinh dưỡng không phù hợp như uống quá nhiều sữa, ăn không đa dạng… là các đối tượng rất dễ thiếu các vi chất.
Nguyên nhân
Trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ do nhiều nguyên nhân gây ra

2. Trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ có ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

Thực chất, hành vi cáu gắt và ăn vạ ở trẻ 2 – 3 tuổi không xấu, quan trọng là cha mẹ cần xử lý bình tĩnh và kiễn nhẫn để con học được cách quản lý cảm xúc của mình.

Đồng thời, trẻ biết làm bạn với cảm xúc có thể tránh những ảnh hưởng tiêu cực như:

  • Hạn chế khả năng tương tác xã hội: Hành vi cáu gắt và ăn vạ có thể làm cho trẻ khó có thể tương tác xã hội một cách tích cực. Người lớn và bạn bè cùng trang lứa có thể cảm thấy khó khăn khi liên tục trải qua hành vi này, trẻ có thể bị cô lập hoặc không được tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • Cản trở khả năng hòa nhập: Hành vi hay ăn vạ và cáu gắt có thể làm cho trẻ 2,3 tuổi gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào môi trường xã hội, trường học. Điều này có thể gây ra cảm giác không tự tin và cô đơn.
  • Chưa học được khả năng quản lý cảm xúc: Nếu trẻ không học cách quản lý cảm xúc một cách tích cực từ sớm, họ có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc khi lớn lên. Điều này có thể dẫn đến những khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
  • Ảnh hưởng đến quan hệ gia đình: Hành vi cáu gắt và ăn vạ có thể tạo ra môi trường căng thẳng trong gia đình. Người lớn có thể cảm thấy mệt mỏi và không biết cách giải quyết hành vi này, dẫn đến xung đột và rối loạn trong mối quan hệ gia đình.
  • Phản ứng tiêu cực từ người lớn: Một số người lớn có thể phản ứng mạnh mẽ hoặc không kiểm soát được trạng thái cảm xúc của họ khi trẻ thể hiện hành vi cáu gắt và ăn vạ. Điều này có thể dẫn đến môi trường xung đột và không tốt cho quá trình học hỏi và phát triển của trẻ.
  • Hình thành tâm lý tiêu cực: Nếu hành vi cáu gắt và ăn vạ trở thành một thói quen thường xuyên, trẻ có thể hình thành tâm lý tiêu cực về bản thân, cảm thấy bản thân không đủ giá trị hoặc tự ti. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và tâm trạng của trẻ trong tương lai.
Trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ
Trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ nếu không được cha mẹ hỗ trợ sẽ có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ

3. Làm sao để trẻ 2 tuổi bớt cáu gắt ăn vạ?

Dưới đây là cách xử lý thông minh để dập tắt cơn cáu gắt quạu quọ của trẻ.

3.1 Xác định nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi hay cáu gắt

Để giải quyết bất cứ vấn đề nào cũng cần tìm ra nguyên nhân của vấn đề. Việc giúp bé bình tĩnh khi cáu gắt cũng vậy, cần tìm ra nguyên nhân khiến trẻ khóc.

Trẻ cáu gắt, nổi cơn thịnh nộ có thể vì mệt hoặc đói. Trong trường hợp này, cha mẹ chỉ cần cho bé ăn ngon và đi ngủ là có thể giải quyết vấn đề ăn vạ. Các bé có chế độ dinh dưỡng chưa phù hợp nên đi khám với BS dinh dưỡng để điều chỉnh chế độ ăn, bổ sung các chất nếu cần thiết.

Ngoài ra, trẻ cáu gắt cũng có thể do cảm thấy thất vọng hoặc ghen tị với một đứa trẻ khác. Lúc này cha mẹ hãy dành thời gian quan tâm, an ủi và khuyên bảo bé!

Cha mẹ tham khảo thêm cách xử lý khủng hoảng tuổi lên 2 để giúp con tốt nhất.

3.2 Thấu hiểu cảm xúc bé

Đôi khi biết nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi hay cáu gắt và ăn vạ cũng chưa đủ. Cha mẹ cũng cần thấu hiểu được cảm xúc bé khi bé cáu giận lên như vậy.

Cha mẹ có thể thử đặt mình vào vị trí của bé lúc đó để hiểu lý do tại sao bé lại tức giận. Có như vậy, cha mẹ sẽ cảm thấy bớt căng thẳng hơn và dễ dàng dỗ bé bình tĩnh.

Hãy tìm hiểu thêm tâm lý của bé 2 tuổi để biết cách hỗ trợ con tốt nhất.

3.3 Làm trẻ xao nhãng

Nếu cha mẹ thấy bé đang bắt đầu nổi cơn thịnh nộ, hãy tìm thứ gì đó để đánh lạc hướng bé ngay lập tức. Đó có thể là bất cứ đồ vật nào đấy xung quanh nhà hoặc ngoài cửa sổ.

Ví dụ: Mẹ có thể nói: “Nhìn kìa! Coi con mèo đang làm gì kìa con”. Hãy tỏ ra ngạc nhiên và thích thú nhất có thể.

3.4 Không được nhượng bộ

Việc nhượng bộ sẽ không giúp ích trong việc khiến trẻ ngừng ăn vạ mà còn khiến bé đòi hỏi nhiều hơn.

Nếu trẻ 2 tuổi hay cáu gắt ăn vạ và vòi vĩnh cha mẹ đồ chơi, đồ ăn; cha mẹ đồng ý mua cho trẻ những món ấy thì lần sau khi muốn có được thứ gì, trẻ sẽ lại ăn vạ tiếp.

Thay vì nhượng bộ, cha mẹ nên trao đổi và giải thích về yêu cầu của con để bé hiểu lý do vì sao cha mẹ từ chối.

3.5 Sử dụng kỷ luật lành mạnh

Thay vì sử dụng những hình phạt nghiêm trọng khiến trẻ sợ hãi, cha mẹ nên áp dụng những cách kỷ luật lành mạnh và tích cực hơn để nâng cao nhận thức của trẻ.

Kỷ luật lành mạnh chính là nếu trẻ cư xử tốt thì trẻ có thể nhận được lời khen ngợi, nhưng nếu hành xử không đúng mực thì sẽ bị phạt. Ví dụ: Nếu trẻ làm được việc tốt như giúp mẹ lau nhà thì sẽ được thưởng gấu bông; nếu trẻ làm đổ nước ra bàn thì sẽ phải tự lau thấm nước,…

Dần dần trẻ sẽ nhận ra, nếu mình làm việc gì đó có ích sẽ được công nhận và trẻ sẽ luôn luôn muốn làm nhiều việc tốt hơn. Còn làm điều sai trái nhất định sẽ bị trừng phạt nên sẽ không bao giờ làm.

Sử dụng kỷ luật lành mạnh với trẻ 2 tuổi
Sử dụng kỷ luật lành mạnh với trẻ 2 tuổi hay ăn vạ cáu gắt

3.6 Thống nhất về cách dạy con và đặt ra các quy tắc chung

Yếu tố quan trọng nhất trong việc dạy con đó là tính thống nhất và đồng thuận giữa cha mẹ.

Nếu chỉ có một trong hai người cứng rắn và người còn lại luôn cố gắng dỗ dành và chiều theo ý trẻ thì sẽ gây ra ảnh hưởng không tốt:

  • Cảm xúc của bé dễ xáo trộn, không ổn định.
  • Trẻ bị hoang mang, phân vân và lẫn lộn về quy tắc sống.
  • Trẻ sẽ biết chọn ai về phe với mình mỗi khi ăn vạ để có lợi thế và đạt được điều mình muốn.

Chính vì vậy, cha mẹ cần phải nhất quán trong việc xử lý cũng như đưa ra hình thức phạt hợp lý với trẻ mỗi khi trẻ khóc ăn vạ. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần kiên nhẫn dạy con kiểm soát cảm xúc cá nhân, và giúp trẻ nhận ra rằng việc ăn vạ sẽ chẳng có ích lợi gì cho trẻ cả.

[inline_article id=304667]

Hy vọng qua bài viết này cha mẹ đã biết nguyên nhân trẻ 2,3 tuổi hay ăn vạ là gì cũng như biết cách xử trí hợp lý khi trẻ 2-3 tuổi hay ăn vạ cáu gắt nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

Tâm lý tuổi dậy thì ở con gái và tâm lý tuổi dậy thì ở con trai sẽ biểu hiện khác nhau ở từng độ tuổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn rõ hơn về những thay đổi tâm lý tuổi dậy thì và gợi ý những cách giải quyết giúp bố mẹ có thể hiểu con hơn và đưa ra hướng giáo dục hợp lý:

[key-takeaways title=”Tuổi dậy thì là gì?”]

Tuổi dậy thì (puberty) là giai đoạn bé trai và bé gái phát triển về mặt thể chất và thay đổi từ một đứa trẻ sang người lớn trưởng thành. Đây là thời điểm hormone trưởng thành hoạt động và chuẩn bị cho cơ thể thực hiện vai trò sinh sản.

[/key-takeaways]

[key-takeaways title=”Trẻ bắt đầu dậy thì lúc mấy tuổi?”]

Tuổi dậy thì thường bắt đầu ở bé gái vào khoảng 9-13 tuổi và ở bé trai khoảng 10-16 tuổi, mỗi cá nhân sẽ trải qua tuổi dậy thì khác nhau và có những thay đổi về mặt tâm lý và thể chất khác nhau.

[/key-takeaways]

Một số trường hợp dậy thì sớm ở bé gái khiến các mẹ lo lắng, mẹ xem cách nhận biết và các phương pháp điều chỉnh.

1. Chú ý đến ngoại hình, vẻ ngoài của mình

Những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì thường xảy ra do thay đổi trên cơ thể. Trẻ có thể trở nên bối rối và sợ hãi, thậm chí hơi hoảng loạn nếu trẻ không biết chuyện gì đang xảy ra.

  • Một số trẻ có thể cao hơn so với bạn bè đồng độ tuổi của chúng, một số bé trai có thể xuất hiện các cọng râu trên gương mặt của các bạn ý.
  • Mụn nhọt hay mụn trứng cá cũng là nguyên nhân gây lo ngại ở thanh thiếu niên bước vào tuổi dậy thì.
  • Sự trưởng thành các đặc điểm giới tính từ sớm có thể khiến trẻ bị trêu chọc hoặc bắt nạt ở trường.

Thiếu nhận thức về sự phát triển của cơ thể có thể khiến trẻ nghĩ rằng có điều gì đó không ổn xảy ra với con và khiến con cảm thấy xấu hổ dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì. 

Gợi ý cách cha mẹ giúp con:

  • Nói chuyện với con thường xuyên hơn về những thay đổi này. Tinh tế đi vào chủ đề và theo cách thu hút sự chú ý của họ.
  • Đừng quá ép trẻ nói về sự mặc cảm về những thay đổi vì có thể khiến trẻ thêm căng thẳng. Hãy bày tỏ, chia sẻ dựa trên quan điểm và góc nhìn của trẻ.
  • Cho trẻ xem những cuốn sách về tâm lý tuổi dậy thì để giúp trẻ cơ hội tự khám phá và tự tìm hiểu về những thay đổi của bản thân mình.
  • Khuyến khích con hỏi bất kỳ câu hỏi nào con có, thảo luận về nỗi sợ hãi đó của con và giúp con thoải mái khi chia sẻ cùng cha mẹ. 
  • Nói về những thay đổi và cảm xúc về giới tính có thể gây khó khăn và khó xử cho con.
  • Khuyến khích con tham gia các hoạt động thể chất và thể thao, đồng thời cung cấp cho con chế độ dinh dưỡng tốt. Điều này sẽ làm cho trẻ khỏe mạnh và nâng cao lòng tự trọng của trẻ.

Tâm lý tuổi dậy thì và cách giúp con

2. Bắt đầu ý thức về bản thân

Ở tuổi dậy thì, trẻ bắt đầu trải nghiệm những cảm giác và cảm xúc mới. Con ý thức được những thay đổi trong cơ thể mình. Đặc biệt là với những bé gái vì nữ thường phát triển nhanh hơn nam trong giai đoạn này.

Theo đó, một số tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng có thể là:

  • Trẻ cố gắng biết những gì con thích và không thích.
  • Xu hướng liên kết hình ảnh cơ thể và so sánh cơ thể của mình với người khác.
  • Trẻ sẵn sàng thử nghiệm những điều khác nhau để hiểu rõ hơn về bản thân và hiểu điều gì khiến con trở nên độc đáo.

Gợi ý cách hướng trẻ đến hình mẫu tích cực:

Trẻ có xu hướng phát triển dựa vào hình mẫu bên ngoài gia đình như một người bạn hoặc một người nổi tiếng và cố gắng giống họ theo một cách nào đó. Nói một cách đơn giản, con cần một hình mẫu mà chúng có thể noi theo để phát triển cá nhân. 

Nếu cha mẹ có mối quan hệ tốt với con, con có thể muốn giống cha hoặc mẹ. Nếu con độc lập hoặc thậm chí nổi loạn, con có thể tìm kiếm những hình mẫu từ bên ngoài và đó là điều bình thường.

[key-takeaways title=””]

Điều quan trọng là cha mẹ cần quan sát và nhận thức được những lựa chọn cũng như các mối quan hệ quan trọng bên ngoài gia đình để đưa ra hướng dẫn cho con khi cần thiết.

[/key-takeaways]

3. Trẻ có thể trở nên bối rối

Trẻ có thể cảm thấy không thoải mái và bất an về những thay đổi diễn ra trong cơ thể và những cảm giác mới mà con trải qua. Nếu không được hướng dẫn đúng đắn, trẻ có thể mắc phải các rối loạn tâm lý ở tuổi dậy thì.

Trong trường hợp con tin có điều gì đó không ổn xảy ra với mình, con sẽ cảm thấy buộc phải sửa chữa bản thân, điều này có thể dẫn đến những khó khăn về cảm xúc, bao gồm hình ảnh cơ thể bị bóp méo. 

Gợi ý cách trấn an con về thay đổi của cơ thể:

  • Hãy cho con biết sự thay đổi và cảm xúc trong tâm lý tuổi dậy là bình thường và không có gì phải xấu hổ. 
  • Để giúp trẻ  dễ dàng hơn, cha mẹ có thể chia sẻ cảm giác của mình khi trải qua giai đoạn đó.

4. Trở nên cực kỳ nhạy cảm

Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì khiến trẻ cực kỳ nhạy cảm với một số thứ. Một nốt mụn nhỏ trên mặt có thể giống như một thảm họa lớn. Bị một chàng trai hay cô gái từ chối có thể giống như ngày tận thế.

Gợi ý cách giúp con làm bạn với cảm xúc:

  • Những thanh thiếu niên nhạy cảm về mặt cảm xúc dễ bị cảm xúc lấn át và không có khả năng hiểu được lý luận logic, điều này khiến việc tư vấn cho các em trở nên khó khăn hơn.
  • Khi con cảm thấy dễ bị tổn thương, đừng thuyết giảng. Thay vào đó, hãy lắng nghe cảm xúc của con và để con biểu lộ ra ngoài. 
  • Hãy thể hiện sự đồng cảm bằng cách nói với con rằng cha mẹ hiểu những gì con đang trải qua và luôn sẵn sàng giúp đỡ nếu con cần.

An ủi thanh thiếu niên trong giai đoạn này

5. Tâm trạng thất thường

Tâm lý tuổi dậy thì thường có những cung bậc cảm xúc dâng trào, dễ khóc và hung hăng:

Sự thay đổi tâm trạng là phổ biến ở thanh thiếu niên. Thông thường, sự thay đổi trong cảm giác và cảm xúc của trẻ là do nội tiết tố đang thay đổi trong cơ thể.

Đặc điểm tâm lý và cảm xúc ở tuổi dậy thì:

  • Rất dễ bị tổn thương. Trẻ có thể dễ dàng bị kích hoạt phản ứng cảm xúc và dễ xúc động, điều này có thể dẫn đến tính bốc đồng trong tâm lý tuổi dậy thì.
  • Tức giận là một trong những cảm xúc mạnh mẽ. Đôi khi điều đó có thể khiến trẻ nổi loạn, khiến cha mẹ có cảm giác như con đang ghét cha mẹ.

Sự thay đổi tâm trạng ở tuổi dậy thì, có thể là bình thường, nhưng đây cũng có thể là những triệu chứng đầu tiên của một số rối loạn tâm lý ở trẻ như rối loạn trầm cảm chủ yếu, rối loạn lo âu.

Ở thời điểm này, trẻ cần được quan tâm đúng mức. Một số phụ huynh có thể sẽ gặp nhiều bối rối trong cách ứng xử như thế nào cho phù hợp với trẻ về vấn đề này, có thể đến tham vấn với các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để có hướng can thiệp thích hợp.

Gợi ý cách phản hồi khi con tức giận:

Cha mẹ hãy bình tĩnh lắng nghe và không có phản ứng ngang bằng, trái ngược lại với con.

Nếu con cáu kỉnh với cha mẹ, đừng quát lại. Hãy dành một phút để suy nghĩ về những gì con đang trải qua dẫn đến hành xử như vậy. Điều đó cũng giúp con có thời gian để bình tĩnh lại.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ hãy trở thành hình mẫu cho con bằng cách thể hiện những phản ứng lành mạnh và phù hợp. Hãy luôn cố gắng giữ bình tĩnh và lý trí trước mặt của con.

[/key-takeaways]

6. Trẻ dậy thì dành sự ưu tiên cho bạn bè

Trẻ có thể bắt đầu dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là với cha mẹ. Một số trẻ có thể cảm thấy xấu hổ khi bị phát hiện đang đi cùng cha mẹ ở nơi công cộng. 

Với trẻ dậy thì, bạn bè quan trọng hơn gia đình. Ưu tiên cho bạn bè là hành vi điển hình trong tâm lý tuổi dậy thì và là một phần của quá trình chia ly lành mạnh với cha mẹ.

Trẻ muốn sự chấp nhận của bạn bè đồng trang lứa, cùng với sự hướng dẫn và hỗ trợ của cha mẹ. Vì vậy, nếu đặt con vào tình huống phải chọn cái này hay cái kia, trẻ sẽ bị căng thẳng và có thể khiến cha mẹ trở thành người xấu. Trẻ có thể thắc mắc và bác bỏ những gì cha mẹ nói và làm.

Thanh thiếu niên có thể không phải lúc nào cũng làm những gì người lớn muốn chúng làm. Đôi khi họ có vẻ nổi loạn và thiếu tôn trọng. 

Gợi ý cách cho con độc lập “trong khuôn khổ”:

  • Thay vì hoàn toàn phủ nhận sự độc lập của con, hãy cố gắng tạo ra mối quan hệ hợp tác mà cha mẹ có thể quản lý. 
  • Hãy dạy con về trách nhiệm và những gì được mong đợi ở chúng.
  • Hãy để con dành thời gian cho bạn bè nhưng hãy giám sát các hoạt động của con để ngăn con sa đà vào những người bạn xấu. 
  • Hãy đặt ra các quy tắc gia đình rõ ràng về hành vi, giao tiếp và hòa nhập xã hội. Điều này sẽ khiến con hiểu được những giới hạn và ngăn cản con thử những điều mới và không an toàn.

Ưu tiên bạn bè hơn gia đình là tâm lý tuổi dậy thì

7. Áp lực đồng trang lứa

Vị thành niên dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác và thường xuyên có nhu cầu hòa nhập. 

Tâm lý tuổi dậy thì này khiến trẻ mong muốn làm bất cứ điều gì cần thiết để được bạn bè chấp nhận, điều này thúc đẩy con thay đổi cách ăn mặc, nói chuyện và cư xử.

Tệ hơn, một số trẻ dậy thì có thể thấy phải thử những điều không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu, hoặc thậm chí sử dụng chất kích thích chỉ để trở nên “ngầu” và được bạn bè chú ý đến.

Gợi ý cách giúp con trước áp lực đồng trang lứa:

  • Khuyến khích con phát triển cá tính độc đáo của riêng mình và ủng hộ những gì con tin tưởng. 
  • Tuy không thể loại bỏ áp lực từ bạn bè, nhưng cha mẹ chắc chắn có thể nói với con rằng con không cần phải làm những gì con không muốn chỉ để được bạn bè chấp nhận. 
  • Hãy hướng dẫn con, nhưng đừng quyết định thay con. Giúp con hiểu được hay mất khi con chọn sai con đường dưới áp lực của bạn bè và để con quyết định.

Đáng buồn là chính các bạn cũng có thể đang gây áp lực cho con mình mà chưa nhận ra. Đọc bài viết sau để hiểu hơn nhé!

8. Có những suy nghĩ mâu thuẫn

Sự bối rối và thiếu quyết đoán mà con bạn trải qua trong giai đoạn chuyển tiếp đôi khi cũng dẫn đến khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì của trẻ. 

Ví dụ, đứa trẻ có thể muốn đi xem phim với bố mẹ vì quan tâm và sợ bố mẹ buồn, đồng thời cũng muốn đi xem phim với bạn bè.

Đôi khi, họ có thể cảm thấy buộc phải chọn một trong những sự lựa chọn khác và cảm thấy áp lực khi cố gắng không làm tổn thương bất kỳ ai trong quá trình này. 

Gợi ý cách giúp con làm việc với suy nghĩ của mình:

  • Nói với con rằng không có lựa chọn nào là sai khi con phải chọn giữa chuyến đi chơi với cha mẹ và chuyến đi chơi với bạn bè. 
  • Nhấn mạnh trẻ có thể quyết định làm điều khiến con hạnh phúc nhất. 
  • Thông thường, việc trao cho con quyền tự do lựa chọn cũng giúp con phát triển ý thức về sự công bằng và khả năng phán đoán, giúp con có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Con có thể có những suy nghĩ mâu thuẫn

9. Con có thể muốn ở một mình

Tâm lý tuổi dậy thì khiến trẻ muốn có không gian của riêng mình và thường có thể yêu cầu cha mẹ để con yên. 

Hành vi này là điều bình thường nhưng nếu con dành quá nhiều thời gian ở một mình, điều đó có thể cho thấy rằng chúng đang gặp khó khăn vượt quá những gì thường thấy trong giai đoạn phát triển này.

Gợi ý cách giúp con cởi mở và hòa nhập:

Nếu cha mẹ cho rằng con đang dành quá nhiều thời gian trong phòng mà không ở bên bạn bè hay gia đình thì cần chú ý đến con nhiều hơn. 

Hãy nói chuyện với con về điều gì làm cho con muốn ở một mình. 

Ngoài ra, hãy tìm hiểu xem con làm gì khi ở một mình – hãy hết sức tinh tế về điều đó cha mẹ nhé. Nếu cha mẹ cho rằng có vấn đề, cha mẹ có thể nói chuyện với chuyên gia và tìm ra hướng giải quyết.

10. Cảm giác tình dục và cách cư xử đặc trưng theo giới tính

Sự gia tăng hormone giới tính ở tuổi dậy thì khiến trẻ có cảm xúc tình dục. Sự trưởng thành về mặt tình dục làm nảy sinh những cảm giác và ý tưởng mới mà trước đây con chưa từng có.

Ví dụ, bé gái có thể bắt đầu tỏ ra thích thú với việc mặc quần áo, trang điểm và những thứ nữ tính khác để thu hút những bạn nam khác giới.

  • Con có thể bắt đầu nghĩ về những mối quan hệ lãng mạn – cách con nhìn nhận người bạn khác giới cũng thay đổi. 
  • Con có thể bị kích thích khi xem một cảnh lãng mạn trên TV, cảm thấy bị thu hút bởi người khác giới và thậm chí khám phá ra sự thân mật. 
  • Con có thể phát hiện ra rằng con bị thu hút về mặt tình dục bởi người đồng giới.

Gợi ý cách dạy con vấn đề về giới:

Tuổi dậy thì là khi trẻ bắt đầu trưởng thành về giới tính nhưng điều đó không có nghĩa là trẻ đang nghĩ đến việc quan hệ tình dục, con chỉ đơn thuần có cảm xúc tình dục. Đây là tâm lý tuổi dậy thì đặc trưng.

Nếu con đang nói về tình yêu hoặc cuộc hẹn hò và đặt câu hỏi với cha mẹ về điều đó, thì đã đến lúc giáo dục giới tính. Hãy khéo léo trong cách trao đổi để không khiến con cảm thấy khó xử hay tội lỗi về cảm giác của mình.

Tuổi dậy thì gây ra những thay đổi đáng kể về thể chất và cảm xúc trong cơ thể của trẻ. Nồng độ hormone tăng lên và cơ thể trải qua những thay đổi dẫn đến rối loạn tâm lý tuổi dậy thì.

Điều quan trọng của bố mẹ trong giai đoạn này là cung cấp sự hỗ trợ và hiểu biết cho con, hãy cố gắng cách tích cực lắng nghe, đồng cảm và đưa ra sự hỗ trợ dành cho con. Nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên chia sẻ rộng rãi đến bạn bè và người thân nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm? Lưu ý mẹ cần biết

Hải sản là một trong những nhóm thực phẩm không thể thiếu cho bé trong quá trình ăn dặm. Nhưng không phải ai cũng biết bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm. Trong bài viết này, Marrybaby sẽ cùng mẹ tìm hiểu thời điểm bé ăn được thịt, cá, tôm và những lưu ý khi ăn mẹ nhé! 

1. Bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm?

Theo WHO, thời điểm cho bé ăn dặm tốt nhất là vào khoảng 6 tháng tuổi. Lúc này, các cơ quan tiêu hóa trong cơ thể bé đã được phát triển ở mức nhất định và có thể bắt đầu đáp ứng được các món ăn khác ngoài sữa mẹ. Theo lý thuyết, mẹ đã có thể cho bé ăn được thịt cá tôm vào khoảng 6 tháng tuổi.

Tuy nhiên, “bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm” tùy thuộc vào loại thịt, cá, tôm mẹ cho ăn. Hơn nữa mẹ cũng cần chú ý đến liều lượng phù hợp để cho bé ăn theo từng tháng tuổi.

Một số chuyên gia khuyến nghị cho bé ăn từ 7 tháng tuổi trở đi. Mặc dù 6 tháng tuổi là độ tuổi bắt đầu ăn dặm, nhưng bé cũng cần thời gian để làm quen với việc tiếp nhận các loại món ăn khác. Vì vậy, nhiều chuyên gia khuyến cáo nên cho bé ăn các loại đồ lỏng như sữa với cháo xay nhuyễn rồi dần dần chuyển sang các món thịt.

Hơn nữa, một số loại hải sản có thể gây dị ứng cho trẻ. Do đó, khi trẻ dưới 7 tháng tuổi ăn thịt cá tôm, các phản ứng dị ứng có thể nặng hơn các độ tuổi khác.

Nhìn chung, để trả lời bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm, mẹ có thể xem thông tin sơ bộ như sau:

  • Bé ăn được thịt khi được 6 tháng tuổi.
  • Bé ăn được cá có hàm lượng thủy ngân thấp khi được 6-7 tháng tuổi.
  • Bé ăn được tôm (sau khi đã thử dị ứng) khi được 7 tháng tuổi trở lên.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm cần phải chú ý đến nhiều các yếu tố khác nhau, do đó, độ tuổi tốt nhất cho bé ăn được thịt cá tôm là khoảng 7 tháng tuổi.

[/key-takeaways]

Bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm?
Bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm? Theo lý thuyết thì là 6 tháng tuổi, nhưng nhiều chuyên gia khuyến nghị là 7 tháng tuổi mẹ nhé!

2. Lợi ích khi ăn thịt cá tôm đúng thời điểm

Biết bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm sẽ giúp bé cưng của mẹ ăn đúng thời điểm. Việc ăn đúng thời điểm lại hỗ trợ trẻ hấp thu được nhiều dưỡng chất và lợi ích của nhóm thực phẩm này:

  • Chứa nhiều chất đạm hơn gia cầm, hơn nữa các loại acid amin thiết yếu cũng được tìm thấy trong thành phần của hải sản, giúp trẻ dễ dàng hấp thu.
  • Cá có chứa nhiều chất dinh dưỡng như sắt, omega-3, omega-6,… hỗ trợ hệ miễn dịch ở trẻ và tăng cường phát triển trí não.
  • Tôm có các chất vitamin A và D giúp bé phát triển cơ xương, tăng cường hệ tiêu hóa và các chức năng của đường ruột. 
  • Trong thịt, cá, tôm còn có thêm selen – loại chất giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ phòng chống một số loại ung thư ở trẻ nhỏ. 

Nếu bé không bị dị ứng hải sản, mẹ có thể cân nhắc cho bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm trong quá trình ăn dặm. Tuy nhiên, không phải bất cứ loại hải sản nào cũng nên ăn, mời mẹ xem một vài lưu ý dưới đây của Marrybaby để xây dựng thực đơn ăn dặm lành mạnh và an toàn cho bé nhé! 

[key-takeaways title=”Tham khảo nội dung liên quan:”]

[/key-takeaways]

3. Một số lưu ý khi cho bé ăn thịt, cá, tôm

Ngoài lưu ý về vấn đề bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm, mẹ cũng cần nhớ, không phải cứ đồ hải sản là sẽ phù hợp với bé. Một số loại được chuyên gia đánh giá cao như cá, tôm, mực,… có thể đem lại bữa ăn lành mạnh và an toàn. Nhưng có một số loại cá mập, cá ngừ,… bé nên tránh hoặc ăn với số lượng hạn chế để tránh tiếp xúc với hàm lượng thủy ngân cao. 

Ngoài ra, để đảm bảo an toàn và đem lại lượng dinh dưỡng phong phú cho bé phát triển, mẹ cần lưu ý:

  • Mua hải sản tươi: độ tươi càng cao càng đem lại an toàn và dinh dưỡng tốt nhất cho con. Do hải sản tươi là tốt nhất cho con nên mẹ không nên mua tích trữ cả tuần mà nên ăn bữa nào hết bữa đó.
  • Cho ăn thử từ từ, với số lượng ít: Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ chưa được hoàn thiện nên khi phản ứng dị ứng xảy ra, bé có thể gặp nguy hiểm. Mẹ nên cho bé ăn thử miếng nhỏ trước, quan sát phản ứng của con để xác định có khả năng dị ứng hay không. Sau đó mới tăng dần lượng hải sản trong thực đơn. 
  • Nấu chín thức ăn, không cho ăn sushi: Không nên cho bé ăn các món như sushi hoặc đồ hải sản chưa chín kỹ.
  • Hạn chế cho bé ăn các món thịt tôm cá chiên: Bởi dầu mỡ sẽ khiến hàm lượng chất dinh dưỡng trong thực phẩm giảm do sự phản ứng với các chất béo không no. Vì vậy, các món hấp là lựa chọn an toàn trong trường hợp này. .
  • Ưu tiên chọn các loại cá nước ngọt: Ví dụ như cá lóc, cá rô,… để bé quen dần rồi mới chuyển sang các loại cá biển như cá hồi, cá thu,…
  • Ăn với liều lượng phù hợp theo độ tuổi: Ăn quá nhiều hải sản có thể gây hại cho bé bởi sự dư thừa dinh dưỡng và kim loại nặng trong cơ thể.
  • Lưu ý khi chế biến cá: Làm sạch kỹ phần đầu và phần bụng bởi đây là nơi chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh. Áp dụng nấu sôi và chín nhừ để dễ dàng gỡ bỏ toàn bộ xương cá. Sau đó, xay nhỏ thịt cá và nấu cùng bột ăn dặm.
Một số lưu ý khi cho bé ăn thịt cá tôm
Bé mấy tháng ăn được thịt, cá và tôm? Mẹ cần lưu ý những gì?

4. Cho bé ăn thịt cá tôm bao nhiêu mỗi ngày là đủ? 

Trong số các loại hải sản, cá được nhiều chuyên gia đánh giá cao vì phù hợp với thể trạng của bé. Nhưng các loại tôm, cua, mực,… cũng là lựa chọn tốt.

Nếu đã biết bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm, mẹ có thể cho bé ăn từ 1 bữa hải sản (thịt, cá, tôm) trong ngày. Tuy nhiên, mỗi giai đoạn tuổi sẽ cần được bổ sung lượng ăn phù hợp:

  • Bé từ 7 – 12 tháng: mỗi ngày có thể ăn 1 bữa từ 20 – 30g thịt cá, tôm đã bỏ vỏ, bỏ xương, nấu với cháo, bột. Mẹ lưu ý cho bé ăn tối thiểu 3-4 bữa/tuần
  • Bé từ 1 – 3 tuổi: mỗi ngày bé có thể ăn được 1 bữa thịt cá tôm với lượng khoảng 30 – 40g, nấu với cháo, bún, mỳ,… 
  • Bé từ 4 tuổi trở lên: có thể ăn từ 1 – 2 bữa hải sản mỗi ngày, lượng thịt cá tôm mỗi bữa khoảng 50 – 60g. Nếu mẹ cho bé ăn ghẹ, bé có thể ăn 1/2 con trong 1 bữa, tôm to có thể ăn từ 1 – 2 con trong 1 bữa.

Hy vọng bài viết đã giúp mẹ giải đáp bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm. Trong quá trình tập ăn dặm thịt cá tôm cho con, mẹ lưu ý đến liều lượng và số bữa ăn để lên thực đơn hợp lý cho con nhé.

Với lợi ích dinh dưỡng từ các loại thịt cá tôm, mẹ bổ sung cho bé đúng cách sẽ đảm bảo con có đầy đủ dưỡng chất và phát triển tối ưu!

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo? Sự phát triển thị giác của bé

Vậy trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo? Chắc hẳn ba mẹ đang rất sốt ruột, tuy nhiên, quá trình trưởng thành của con là một quãng đường lâu dài, bé sẽ phát triển từ từ từng giác quan của mình trong độ tuổi phù hợp.

Trong bài viết dưới đây, Marrybaby sẽ cùng mẹ tìm hiểu rõ hơn về sự phát triển thị giác ở trẻ sơ sinh nhé!

1. Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo?

Khi được khoảng 8 tuần tuổi, hầu hết các bé đều có thể dễ dàng tập trung vào khuôn mặt của bố mẹ. Khoảng 3 tháng tuổi, mắt trẻ sơ sinh đã có khả năng nhìn theo. Vào lúc này, mắt bé sẽ quan sát mọi vật xung quanh.

Nếu mẹ lắc lư một món đồ chơi có màu sắc rực rỡ gần bé, mẹ sẽ có thể thấy mắt bé đang nhìn theo chuyển động của đồ chơi và bé đưa bàn tay ra để chộp lấy đồ chơi.

Ngoài ra, trong khoảng thời gian 3 tháng tuổi, mắt trẻ sơ sinh bắt đầu hoàn thiện khả năng tập trung. Có nghĩa là bé có thể nhìn lâu hơn vào một vật thể nhất định. Bé cũng sẽ thích nhìn đồ vật có màu trắng – đen rõ rệt.

Tóm lại, trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo thì câu trả lời là 3 tháng tuổi. Nếu mẹ không nhận thấy trẻ sơ sinh nhìn theo khi bé được 3 tháng tuổi, hãy đưa bé đến gặp bác sĩ nhi khoa để được kiểm tra và có cách can thiệp kịp thời.

trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo
Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo? Câu trả lời là vào khoảng 3 tháng tuổi!

2. Sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh theo tuổi

Khi đã biết “trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo”, hẳn mẹ cũng muốn biết các cột mốc phát triển thị giác của con như thế nào đúng không? Nội dung sau đây sẽ đi cụ thể sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh qua từng tháng tuổi.

2.1 Trẻ sơ sinh đến 4 tháng tuổi

Trong 1 tháng đầu đời, thị giác của trẻ rất nhạy cảm. Bé có thể nhìn ở khoảng cách 20 – 25 cm. Trong thời điểm này, bé vẫn chưa phát triển khả năng nhận diện sự khác biệt giữa hai mục tiêu hoặc di chuyển mắt để nhìn theo vật thể hay hình ảnh.

Khi bé chạm đến cột mốc 8 tuần tuổi, hầu hết trẻ sơ sinh có khả năng nhìn tập trung vào khuôn mặt của cha mẹ.

Vào khoảng 3 tháng tuổi, như nội dung “trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo” đã nêu rõ, mắt bé sẽ quan sát mọi vật xung quanh. Bé có thể di chuyển đôi mắt của mình để nhìn theo vật thể mà không cần chuyển động nguyên phần đầu.

[key-takeaways title=””]

Trong 4 tháng đầu đời, hai mắt bắt đầu hoạt động cùng nhau và thị lực được cải thiện nhanh chóng. Sự phối hợp giữa tay-mắt bắt đầu phát triển khi trẻ sơ sinh bắt đầu theo dõi các vật đang chuyển động bằng mắt và với lấy chúng.

[/key-takeaways]

2.2 Trẻ từ 5 tháng đến 8 tháng

Trong những tháng này, sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh tiếp tục được nâng cao. Trẻ sơ sinh giai đoạn này dần phát triển khả năng nhìn chiều sâu. Nghĩa là bé xác định được sự xa và gần của vật thể dựa trên đồ vật vây xung quanh nó.

Đến khoảng tháng thứ năm, đôi mắt của bé mới có khả năng phối hợp cùng nhau để tạo thành cái nhìn 3 chiều về thế giới.

Trẻ sơ sinh sẽ có khả năng với lấy đồ vật tốt hơn vì trẻ có thể nhìn thấy đồ vật đang ở cách chúng bao xa. Bé sẽ thích nhìn khuôn mặt của mẹ nhưng bé cũng có thể thích nhìn những cuốn sách có đồ vật quen thuộc.

Nhiều bé bắt đầu bò hoặc biết di chuyển khi được khoảng 8 tháng. Việc di chuyển sẽ giúp bé cải thiện hơn nữa khả năng phối hợp tay-mắt-cơ thể. Trong giai đoạn 5-8 tháng, khả năng nhận biết màu sắc của bé cũng sẽ được cải thiện.

>> Cùng chủ đề bé biết nhìn theo: Trẻ sơ sinh mấy tháng biết đòi mẹ, biết người lạ người quen?

Sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh từ 5 - 8 tháng tuổi
Khi đã biết trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo, mẹ cũng cần biết vào khoảng 5 tháng tuổi, mắt bé bắt đầu nhìn theo chiều sâu và thế giới 3D

2.3 Trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng

Khi bé được 1 tuổi, bé sẽ có thể phán đoán khoảng cách tốt và ném đồ vật một cách chính xác. Đây là một khả năng hữu ích khi bé đi dọc theo ghế dài hoặc di chuyển trong phòng khách từ bên này sang bên kia.

Lúc này, bé đã có thể nhìn thấy mọi vật rất rõ ràng, cả gần và xa. Bé có thể nhanh chóng tập trung vào các vật thể chuyển động nhanh. Bé sẽ thích chơi trò trốn tìm với đồ chơi hoặc lén lút với mẹ.

>> Cùng chủ đề bé biết nhìn theo: Trẻ sơ sinh mấy tháng biết đứng?

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp bé phát triển thị lực tốt hơn?

“Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo” thì cha mẹ đã rõ, vậy cách để bảo toàn đôi mắt và giúp bé phát triển thị lực tối ưu thì sao? Dưới đây là một số hoạt động phù hợp với từng giai đoạn tuổi có thể hỗ trợ sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh.

Trẻ sơ sinh đến 4 tháng

  • Sử dụng đèn ngủ hoặc đèn mờ trong phòng bé.
  • Nói chuyện với bé trong khi bế dạo quanh phòng.
  • Thay đổi bên phải và bên trái trong mỗi lần cho bé bú.
  • Thay đổi vị trí của cũi/giường thường xuyên và thay đổi vị trí của trẻ khi nằm trong đó.
  • Giữ đồ chơi có thể chạm trong tầm ngắm của bé, khoảng 20 – 30cm để giúp trẻ luyện tập phản xạ mắt – tay.

Trẻ từ 5 tháng đến 8 tháng

  • Khuyến khích kích thích thị giác bằng cách treo đồ vật lên cũi hoặc đầu giường để bé cầm, nắm, với lấy.
  • Mẹ cũng có thể đặt bé nằm trên thảm và chơi các trò chơi cho phép bé sử dụng linh hoạt các bộ phận khác nhau trên cơ thể.

>> Cùng chủ đề bé biết nhìn theo: Trẻ sơ sinh mấy tháng thì cứng cổ?

Trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng

  • Chơi “ú òa” để giúp bé phát triển trí nhớ thị giác.
  • Khuyến khích bé bò và leo vì điều này sẽ tăng sự phối hợp tay và mắt.
  • Gọi tên các đồ vật khi nói chuyện để bé liên kết từ ngữ và phát triển kỹ năng từ vựng.

Đừng quên cung cấp thực đơn bổ dưỡng với các loại trái cây, rau và cá mỗi tuần cho bé. Những thực phẩm này đều chứa các chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin C, vitamin E, kẽm, axit béo omega-3,… có liên quan đến sức khỏe của đôi mắt.

Chế độ ăn dinh dưỡng và cân bằng
Khi biết “trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo”, mẹ cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng của con

4. Dấu hiệu cho thấy trẻ đang gặp các vấn đề về thị lực

Hầu hết trẻ sơ sinh đều không có vấn đề về thị lực. Trẻ sẽ bắt đầu cuộc sống với đôi mắt khỏe mạnh và phát triển khả năng thị giác của mình trong suốt cuộc đời mà không gặp khó khăn gì.

Nhưng đôi khi, bé vẫn có thể gặp vài vấn đề về sức khỏe thị lực, cha mẹ cần chú ý dấu hiệu sau đây:

  • Cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng. 
  • Đồng tử chuyển sang màu trắng.
  • Đảo mắt liên tục là vấn đề về kiểm soát cơ mắt.
  • Chảy nước mắt quá nhiều có thể là do ống dẫn nước mắt bị tắc.
  • Mí mắt đỏ hoặc đóng vảy có thể là bé đang gặp nhiễm trùng mắt.
  • Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo nhưng qua 4 tháng tuổi vẫn chưa có hiện tượng này.

Nếu có sự xuất hiện của bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, cha mẹ cần phải đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức để có phương án điều trị cụ thể.

Cho bé đi kiểm tra mắt thường xuyên

Trẻ sơ sinh nên được khám mắt định kỳ ngay từ khi mới chào đời. Các bài kiểm tra về thị giác sẽ giúp phát hiện mọi tình trạng về mắt mà trẻ có thể mắc phải, đặc biệt là khả năng trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo.

Các chuyên gia khuyến nghị tần suất khám mắt cho trẻ như sau:

  • Một lần lúc 6 tháng tuổi.
  • Một lần lúc 3 tuổi.
  • Một lần lúc 5 tuổi.
  • Sau khi 5 tuổi, 1-2 năm một lần.

Tóm lại về trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo

Sự phát triển thị giác ở trẻ là một quá trình, trong đó, nhiều khi cha mẹ sẽ thắc mắc trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo, trẻ có nhìn được màu sắc hay không? Tuy nhiên, mỗi giai đoạn sẽ cần thời gian để xử lý. Chính vì vậy, cha mẹ đừng lo lắng quá nhiều, chú ý đến các đợt khám sức khỏe định kỳ cho con để đảm bảo bé luôn được chăm sóc trong trạng thái tốt nhất. 

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do đâu? Cách xử lý

Tại sao bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên? Điều này có gây nguy hiểm cho con? Và mẹ phải làm gì trong trường hợp này? Cùng Marrybaby tìm hiểu nguyên nhân và một số mẹo hữu ích cho mẹ tham khảo nhé!

1. Các giai đoạn ngủ sinh lý của bé

Theo Viện Hàn Lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), một chu kỳ giấc ngủ của bé sơ sinh sẽ có 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Buồn ngủ, ngủ gà ngủ gật.
  • Giai đoạn 2: Ngủ thật sự (giấc ngủ REM), trẻ vặn mình, giật mình, rên “è è”, nhịp thở không đều.
  • Giai đoạn 3: Giấc ngủ nhẹ nhàng, trẻ thở đều và ít cử động.
  • Giai đoạn 4: Giấc ngủ sâu (giấc ngủ non-REM), trẻ nằm yên không cử động và khó đánh thức hơn.

Chu kỳ giấc ngủ của trẻ sơ sinh thường dài khoảng 50 phút nên trẻ dễ bị thức giấc thường xuyên hơn người lớn. Sự thức giấc có thể biểu hiện thành tiếng khóc khiến mẹ lo lắng và sẽ giảm dần khi trẻ lớn dần.

Tuy nhiên, nếu đến từ sự thức giấc do chuyển đổi giữa các giai đoạn giấc ngủ thì bé sẽ ngủ lại ngay. Tuy nhiên, hiện tượng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên còn có một số nguyên nhân khác. Nội dung tiếp theo sẽ cho mẹ biết vì sao trẻ khó ngủ và quấy khóc nhiều. 

2. Lý do bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên

2.1 Do các vấn đề về bệnh lý 

  • Mọc răng: Vào khoảng tháng thứ 6, bé sẽ mọc những chiếc răng đầu tiên. Việc này có thể gây một chút đau đớn cho bé nên bất kể lúc nào cảm thấy khó chịu bé sẽ quấy khóc, kể cả là khi đang ngủ. 
  • Ốm, sốt, sổ mũi: Đây là những bệnh thường gặp với cả người lớn và trẻ nhỏ. Đi kèm với bệnh này là những chứng bệnh như viêm họng, viêm mũi, viêm phế quản,… khiến trẻ khó thở, ngủ không sâu giấc và quấy rối ba mẹ. 
  • Đầy bụng, khó tiêu, rối loạn đường tiêu hóa: Trẻ sơ sinh đang ngủ tự nhiên khóc thét lên bởi hệ tiêu hóa của trẻ chưa được hoàn chỉnh nên khi mẹ cho bé ăn quá no sẽ gây ra cảm giác đầy bụng, khó tiêu, khó ngủ. 

2.2 Do môi trường ngủ

Môi trường ngủ (âm thanh quá ồn, ánh đèn quá sáng, nhiệt độ phòng không phù hợp,…) ảnh hưởng rất nhiều đến thói quen ngủ lành mạnh của bé. Mẹ có thể cân nhắc để phòng ngủ mát mẻ và tối; hoặc cân nhắc đến sở thích của bé khi chọn đồ mặc đi ngủ cho bé.

Một số bé thích được quấn trong chăn bông ấm áp nhưng một số bé khác sẽ thích mặc áo mỏng, đồ lót và đắp một chiếc chăn mỏng. Ngoài ra, một số vấn đề khó chịu khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên như tã ướt, bé đói bụng đòi bú,…

Do môi trường ngủ khiến bé khóc

2.3 Do bé cảm thấy lo lắng 

Trong những năm đầu đời, bé thường trải qua các giai đoạn lo lắng về sự chia ly khi phải xa cách ba mẹ dù chỉ là một chút. Sự lo lắng này thường dẫn đến sự khó chịu khi ngủ và dẫn đến hiện tượng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên.

Mẹ có thể trấn an bé bằng cách nói cho bé biết rằng dù mẹ có rời khỏi phòng thì cũng không phải rời khỏi bé. Ngoài ra, ba và mẹ có thể thay phiên nhau ở gần bé khi bé ngủ hoặc quay lại kiểm tra cho đến khi bé ngủ hẳn.

2.4 Do rối loạn giấc ngủ

Khi bé lớn dần, thời gian ngủ của bé cũng ít dần đi. Tuy nhiên, nếu bé không ngủ trưa hoặc bỏ qua các giấc ngủ ngắn trong ngày thì mẹ nên cho bé ngủ sớm hơn vào ban đêm để đảm bảo đủ giấc. 

Nhu cầu ngủ trung bình theo từng độ tuổi theo khuyến nghị của các chuyên gia:

  • Dưới 1 tuổi: 12 – 15 giờ 
  • Từ 1 – 2 tuổi: 11 – 14 giờ
  • Từ 3 – 5 tuổi: 10 – 13 giờ

Khi không ngủ đủ giấc, thời gian ngủ bị rối loạn sẽ ảnh hưởng lớn tới chất lượng giấc ngủ của bé. Do đó, nếu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên thì có thể là do thời gian ngủ không phù hợp.

3. Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên có nguy hiểm không? 

Như mẹ có thể thấy, các nguyên nhân khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên thường không quá nguy hiểm. Nhiều chuyên gia cho rằng hiện tượng khóc trong lúc ngủ một phần là do bé chưa thích nghi với môi trường bên ngoài. Vậy nên, trẻ đang ngủ tự nhiên khóc thét lên mà bé vẫn ăn uống đầy đủ, tăng cân bình thường thì đó cũng là một dấu hiệu tốt mà mẹ không cần lo lắng.

Nhưng mẹ sẽ cần đưa bé đi thăm khám khi tình trạng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên kéo dài thường xuyên và đi kèm với một số biểu hiện như: 

  • La hét, giật mình, thức dậy giữa đêm.
  • Khóc dữ dội, nôn, ưỡn người, bỏ bú, biếng ăn.
  • Khóc dai dẳng hơn 3 giờ và thường vào buổi tối.

Vậy thì có thể bé đang gặp vấn đề nghiêm trọng, mẹ cần nhanh chóng đưa bé đến các cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn điều trị. Ngoài ra, khi bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên diễn ra liên tục cũng ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ: bé chậm phát triển trí tuệ, giảm khả năng học tập, chậm tăng cân nặng và chiều cao so với tiêu chuẩn, không đảm bảo đủ sức khỏe cho các hoạt động thường ngày.

bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên có nguy hiểm không

4. Cách xoa dịu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên giữa đêm 

Đây chắc chắn là lúc mẹ cảm thấy vừa bối rối vừa bực bội vì bị đánh thức giữa đêm. Vì vậy, để nhanh chóng xoa dịu bé và quay trở lại giấc ngủ nhanh chóng, mẹ có thể thử áp dụng một số cách sau:

  • Khi bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên, mẹ không vỗ lưng hoặc cho bú ngay mà nên quan sát bé có ngủ tiếp hay không.
  • Bế trẻ trên tay đung đưa qua lại hoặc đặt trên võng để dỗ bé nín. Đọc câu thần chú cho bé chìm vào giấc ngủ dễ dàng.
  • Vỗ về an ủi bé bằng cách trò chuyện hoặc xoa lưng hoặc xoa bụng. Điều này sẽ giúp trẻ dần bình tĩnh và bắt đầu ngủ lại.
  • Tránh gây tiếng ồn hoặc tiếng động mạnh khiến bé giật mình, thức dậy.

Với các bé từ 18 – 24 tháng tuổi nên nuôi con bằng sữa mẹ để đảm bảo nguồn dinh dưỡng tốt nhất. Với các bé đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cân đối lại thực đơn ăn hàng ngày để bổ sung thêm vitamin D và canxi để trẻ tăng cân ổn định. 

5. Cách khắc phục tình trạng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên

5.1 Cho bé ăn no trước khi đi ngủ

Một trong những nguyên nhân khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do con đói. Vì vậy để bé sâu giấc mẹ cần chú ý cho con ăn no, tránh tình trạng giấc ngủ gián đoạn.

5.2 Đảm bảo không gian ngủ hợp lý

Trước khi cho bé đi ngủ, hãy thiết lập một bầu không khí êm dịu và cùng với bé thực hiện một thói quen buổi tối để giúp bé đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Ví dụ:

  • Hát ru.
  • Tắm rửa sạch sẽ.
  • Thay đồ và tã mới.
  • Đọc truyện cho bé nghe.
  • Tạo môi trường yên tĩnh.
  • Giảm độ sáng của đèn dần dần.
  • Không nên kích thích trẻ quá nhiều trước giờ ngủ. Ví dụ chơi đùa quá mức mà nên kết thúc hoạt động này trước khi ngủ khoảng 2 – 3 giờ.

5.3 Thay tã bỉm thường xuyên

Để bé ngủ ngon mẹ cần cân nhắc chọn loại tã, bỉm phù hợp. Lý do là bởi làn da của bé vô cùng nhạy cảm nên dễ kích ứng bởi chất tạo mùi. Do đó nếu mặc loại tã hoặc bỉm không hợp bé sẽ có thể bí bức, khó chịu và không sâu giấc. Ngoài ra để bé ngủ ngon, mẹ nhớ chú ý bỉm, tã. Tránh tình trạng ẩm ướt, “quá tải” khiến con giật mình, tỉnh giấc.

5.4 Cho bé ngủ khi có dấu hiệu buồn ngủ

Khi bé buồn ngủ, bé sẽ có một số biểu hiện như ngáp, dụi mắt, quấy khóc. Mẹ có thể để ý những tín hiệu này để xây dựng lịch trình đi ngủ phù hợp cho bé. Ngoài ra, một điều cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng thói quen ngủ lành mạnh là dạy bé tự ngủ.

Nhiều trẻ phải được đung đưa hoặc dỗ dành, ôm ấp thì mới ngủ được. Nhưng tốt nhất, ba mẹ nên đặt trẻ lên giường trước khi con thực sự ngủ. Với cách này, nếu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên và thức dậy vào ban đêm không thấy mẹ, bé sẽ bớt lo lắng hơn và có thể ngủ trở lại mà không cần sự giúp đỡ từ mẹ. 

5.5 Đưa bé đi gặp bác sĩ khi có dấu hiệu bệnh

Trường hợp trẻ sơ sinh khóc thét dữ dội, kèm theo nôn ói, tiêu chảy mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được kiểm tra, chẩn đoán kịp thời, tránh gặp biến chứng đe dọa tính mạng của con.

Không phải giải pháp nào cũng hoàn hảo và phù hợp với mọi đứa trẻ. Tuy nhiên, khi mẹ tập trung vào nhu cầu của bé và tính nhất quán khi xây dựng các thói quen ngủ lành mạnh thì các vấn đề về sự khó chịu từ các yếu tố không gây nguy hiểm có thể sẽ biến mất. 

Nếu sau khi đã thử các mẹo trên mà mẹ vẫn chưa giải quyết triệt để được vấn đề bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên, đừng lo, bởi đây là một quá trình phát triển của trẻ và chúng sẽ sớm qua thôi! Nếu cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia, mẹ đừng ngần ngại gặp các bác sĩ nhi khoa để được tư vấn chuyên môn nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ

Vậy trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Có cách nào trị tình trạng ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh hay không? MarryBaby sẽ giải đáp tất tần tật mọi thắc mắc của cha mẹ ngay trong bài viết này.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh ngủ ngày cày đêm

Để biết trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm, cha mẹ cần biết nguyên nhân khiến trẻ khó ngủ vào ban đêm. Vì đôi khi tình trạng bé ngủ ngày cày đêm không chỉ là giai đoạn phát triển bình thường, mà còn báo hiệu những vấn đề bé cần mẹ hỗ trợ để xử lý:

  • Do chu kỳ giấc ngủ: Trẻ sơ sinh thức dậy vào ban đêm chủ yếu là do sóng não và chu kỳ ngủ thay đổi, chuyển từ giấc ngủ REM (chuyển động mắt nhanh) sang các giai đoạn khác của giấc ngủ không REM. Khi em bé chuyển từ giai đoạn ngủ này sang giai đoạn ngủ khác trong đêm, sóng não bé cũng chuyển tiếp. Trong quá trình chuyển đổi đó, nhiều em bé sẽ thức dậy; đôi khi là khóc.
  • Ban ngày ngủ quá nhiều: Nếu bé ngủ quá nhiều vào ban ngày, hoặc do thói quen ngủ sát giờ ngủ đêm, thì bé dễ bị khó ngủ vào ban đêm, dẫn đến thức đêm và rối loạn hoạt động.
  • Bé trải qua một giai đoạn tăng trưởng: Thời gian ngủ cũng là giai đoạn bé phát triển, chuyển từ giai đoạn biết bò sang đi, từ biết đi sang biết nói…. Sự thay đổi này cũng khiến bé dễ thức đêm.
  • Do trẻ đang đói: Đôi khi trẻ sơ sinh thức dậy khóc thét vào ban đêm có thể do bé bú thiếu sữa, bú không đủ no. Chính vì thế mẹ nên cho bé bú đủ trước khi đi ngủ nhé!
  • Bé bị sốt mọc răng: Trong giai đoạn mọc răng, các em bé thường cảm thấy khó chịu và đau nhức ở răng miệng, vì thế trẻ sẽ khó ngủ và hay quấy khóc.
  • Mắc một số bệnh lý: Cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh khác cũng sẽ khiến bé quấy khóc và ngủ ít hoặc thất thường. 
  • Tã bẩn hoặc thời tiết quá nóng hay quá lạnh: Việc tã bẩn hoặc thời tiết không phù hợp cũng có thể khiến bé khó chịu và quấy khóc vào ban đêm. Hơn việc, mẹ quấn khăn cho bé quá chặt hoặc quá nóng cũng khiến con khó ngủ.
Nguyên nhân bé ngủ ngày cày đêm
Xác định nguyên nhân trẻ ngủ ngày cày đêm để biết mấy tháng bé sẽ hết tình trạng này

2. Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm?

Tổ chức Giấc ngủ Quốc gia (NSF) nghiên cứu về “trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm” cho biết: “70-80% tỷ lệ trẻ sơ sinh ngủ xuyên suốt đêm và hết ngủ ngày cày đêm là khi được 9 tháng tuổi.”

Từ 4 đến 6 tháng tuổi là khi trẻ bắt đầu luyện tập ngủ xuyên đêm trong 4 – 5 tiếng. Ở giai đoạn này, bé không còn cần bổ sung nhiều thức ăn vào đêm nữa. Bởi vì bé đã quen với giấc ngủ dài hơn, dạ dày của bé cũng đủ lớn để dự trữ nhiều dưỡng chất từ sữa hơn.

Tuy nhiên, việc bé thức dậy giữa đêm là hoàn toàn bình thường, do nhiều nguyên nhân liệt kê ở trên. Lý tưởng nhất là bé có thể tự dỗ mình quay lại giấc ngủ, tuy nhiên, cha mẹ cũng đừng bỏ lơ con mà không kiểm tra nguyên nhân khiến bé thức giấc nhé.

Khi lớn hơn, số giấc ngủ ngắn vào ban ngày của bé sẽ giảm đi và số giờ ngủ vào ban đêm sẽ tăng lên. Mỗi em bé có số giờ ngủ vào ban ngày và ban đêm khác nhau. Dưới đây là bảng số giờ ngủ của trẻ ở từng tháng tuổi. Cha mẹ tham khảo nhé!

Tuổi Tổng số giờ ngủ 1 ngày Thời gian ngủ ngày Thời gian ngủ đêm Thời gian thức giấc khi ngủ
0-6 tuần 15-18 tiếng 15 phút – 3 tiếng 2-4 tiếng 30 phút – 1,5 tiếng
6-15 tuần 14-16 tiếng 30 phút – 3 tiếng 3-6 tiếng 1,5 – 2,5 tiếng
4-6 tháng 12-15 tiếng 1-3 tiếng 6-8 tiếng 2-3 tiếng
6-8 tháng 12-15 tiếng 1-3 tiếng 9-12 tiếng 2-3 tiếng
8-10 tháng 11-15 tiếng 1-2 tiếng 10-12 tiếng 2-3 tiếng
10-12 tháng 11-14 tiếng 1-2 tiếng 10-12 tiếng 2,5 – 3,5+ tiếng

Cha mẹ cũng đừng lo lắng vấn đề trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm hay nếu bé vẫn ngủ ngày cày đêm thì làm sao nhé! Có một số mẹo giúp bé hết ngủ ngày cày đêm để giúp bé ngủ ngon suốt đêm.

>> Mẹ xem thêm: Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ xuyên đêm không quấy khóc

Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm
Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Câu trả lời là khi trẻ được 9 tháng tuổi

3. Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh

Sau khi đã biết nguyên nhân và thời điểm trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm chắc hẳn mẹ cũng đã bớt lo lắng đi phần nào. Nếu trẻ vẫn có tình trạng ngủ ngày cày đêm, mẹ có thể áp dụng các mẹo giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và sâu giấc vào ban đêm sau:

  • Hãy kiên nhẫn: Trẻ ngủ ngày cày đêm đôi khi là do quá trình phát triển và thay đổi giai đoạn ngủ. Chính vì thế, cha mẹ hãy kiên nhân và đợi trẻ lớn hơn 1 chút. Tình trạng khóc đêm sẽ giảm dần.
  • Thiết lập thói quen ngủ lành mạnh cho bé: Cho bé đi ngủ cố định vào một khung giờ mỗi ngày. Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ trước khi bắt đầu cho trẻ đi ngủ. Tắm, massage, đọc truyện cổ tích và xông tinh dầu hoa trong phòng trước khi cho bé đi ngủ.
  • Hát ru bé ngủ: Hát ru tạo cảm giác an toàn giúp bé dễ chịuvà dễ đi vào giấc ngủ. Mẹ hãy xem ngay 12 bài hát ru này để giúp trẻ ngủ ngon và không quấy khóc nữa nhé.
  • Cho bé bú và ăn dặm đủ vào ban ngày: Hãy chắc chắn rằng trẻ đã bú và ăn xong cữ cuối cùng trước khi đi ngủ. Cho trẻ bú ngay trước khi đi ngủ có thể hữu ích.
  • Tạo không gian ngủ thoải mái cho bé: Làm việc này bằng cách tắt bớt đèn, chỉnh máy lạnh, quạt ở nhiệt độ vừa phải. Mẹ cũng có thể kiểm trả xem tã bé có bẩn không và tiến hành thay tã.
  • Tập cho bé ngủ riêng: Ngủ chung giường với mẹ sẽ dễ thức giấc ban đêm hơn.
  • Loại bỏ các thói quen xấu vào ban đêm: Bú đêm nhiều sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ vì mỗi lần thức dậy sau đó bú và khó có thể trở lại giấc ngủ, trẻ ngủ không sâu giấc. Mẹ nên tập cho cho bé giảm bớt cữ bú đêm lại để trẻ ngủ ngon hơn.
Cách giúp bé ngủ thẳng giấc xuyên đêm
Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh là gì?

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm cũng như đã đưa ra giải pháp hợp lý để trị tình trạng ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh. Hãy đăng ký MarryBaby để đọc được thêm nhiều bài viết hay về nuôi dạy con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

8 cách trị ho có đờm cho trẻ sơ sinh an toàn và dứt điểm

Dưới đây là 8 cách trị ho an toàn và dứt điểm cho trẻ sơ sinh mẹ có thể áp dụng dễ dàng tại nhà.

1. Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ho 

Để tìm cách trị ho cho bé hiệu quả, mẹ cần xác định nguyên nhân gây ra cơn ho cho bé. Thực chất, ho là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi tiếp xúc với một tác nhân kích thích; đây cũng là cơ chế tự bảo vệ của phổi chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, dị vật đường hô hấp.

Trẻ sơ sinh bị ho có thể do thay đổi thời tiết, trời chuyển sang lạnh, ô nhiễm môi trường hoặc bé một số bệnh như:

[key-takeaways title=”Khi nào mẹ cần đưa bé bị ho đi gặp bác sĩ?”]

  • Bé bị ho dưới 4 tháng tuổi.
  • Bé thở khò khè và ho liên tục không dứt.
  • Ho khan liên quan đến cảm lạnh (sổ mũi nhưng không sốt) kéo dài hơn 5 – 7 ngày.
  • Ho khan hoặc ho có đàm kèm theo triệu chứng cảm lạnh và sốt từ 38 độ C trở lên.

[/key-takeaways]

2. Cách trị ho cho trẻ sơ sinh dứt điểm và hiệu quả

Dưới đây là một số cách chữa trị bệnh ho cho trẻ sơ sinh tại nhà.

2.1 Trị ho cho bé bằng tắc và đường phèn 

Cách trị ho cho trẻ sơ sinh đầu tiên chính là hấp tắc cùng với đường phèn. Tinh dầu trong quả tắc sẽ kích thích hệ hô hấp, giúp long đờm và tống đờm của bé ra ngoài. Vitamin C trong quả tắc còn giúp cơ thể bé tăng sức đề kháng và chống cảm cúm.

Nếu chỉ chưng tắc thì sẽ hơi khó uống với bé. Vì vậy mẹ có thể kết hợp thêm với đường phèn có tính bì bổ tỳ, phế với hương vị ngọt để món nước vừa ngon vừa trị ho hiệu quả hơn.

Cách chưng tắc với đường phèn trị ho cho trẻ sơ sinh: Cắt nhỏ 2 – 3 quả quất xanh. Đem hấp cách thủy cùng một ít đường phèn trong khoảng 15 – 20 phút. Sau đó để nguội và cho bé dùng, mỗi lần 1 thìa cà phê và ngày 3 lần.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên.

2.2 Mẹo trị ho bằng chanh đào

Tương tự như tắc, chanh đào là một thần dược giúp trị dứt điểm ho đêm cho bé. Mẹ có thể hấp cách thủy đường phèn và chanh đào để cho trẻ dưới 1 tuổi uống; chanh đào với mật ong đối với trẻ trên 1 tuổi. 

Cách chưng chanh đào trị ho cho trẻ sơ sinh: Cắt lát mỏng chanh đào và cho vào bát, thêm một ít đường phèn và đem hấp cách thủy từ 15 – 20 phút. Mỗi ngày chia thành 3 lần cho trẻ uống, mỗi lần 1 thìa cà phê.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ sơ sinh từ 12 tháng tuổi trở lên.

Dùng chanh đào đúng cách để trị ho cho trẻ sơ sinh

2.3 Hoa hồng bạch (hoa hồng trắng)

Hoa hồng trắng có chứa nhiều vitamin, đường, tinh dầu giúp trị ho cho trẻ rất hiệu quả. 

Mẹo chưng hoa hồng trắng trị ho cho trẻ sơ sinh: Dùng khoảng 4g cánh hoa hồng trộn với đường phèn cho vào chén hấp trong nồi cơm hoặc chưng cho hoa hồng ra nước rồi uống. Có thể uống 4 lần trong ngày.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ sơ sinh từ 12 tháng tuổi trở lên.

2.4 Cách dùng lá hẹ trị ho cho trẻ sơ sinh

Dùng lá hẹ không chỉ là mẹo giúp bé mọc răng không sốt; đây còn là một cách trị ho hiệu quả và dứt điểm cho trẻ sơ sinh. Hẹ là loại thực phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chứa nhiều chất xơ, canxi và vitamin giúp bé tiêu đờm, giảm ho.

Cách chưng hẹ trị ho cho trẻ sơ sinh: Cho lá hẹ và đường phèn vào 1 chiếc chén, đem hấp cách thủy. Sau khoảng 15 – 20 phút thì bỏ ra và chắt lấy nước. Mỗi ngày cho bé uống 2 lần, mỗi lần từ 2 – 3 thìa cà phê.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên.

Chưng lá hẹ cho bé

2.5 Bổ sung đủ nước cho bé

Uống đủ nước là chìa khóa để giữ cho chất nhầy của bé chảy ra và dễ ho ra ngoài. Nếu bé bị mất nước, nước mũi và đờm có thể khô lại và khó loại bỏ khi ho. Vì vậy khi cho con bú sữa mẹ hoặc sữa công thức, mẹ nên cho con bủ đủ lượng sữa cần thiết mỗi ngày

Với trẻ trên 6 tháng tuổi, mẹ có thể bù dịch cho bé bằng nước điện giải hoặc tăng cường nước uống.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ em uống nước dừa có tốt không?

2.6 Nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý

Những chất kích thích hay chất nhầy trong mũi bé có thể chảy xuống phía sau mũi và cổ họng. Điều này gây kích ứng cổ họng và khiến bé bị ho khan hoặc ho có đờm.

Trong trường hợp này, cách trị ho cho trẻ sơ sinh tốt nhất là dùng nước muối sinh lý để rửa mũi cho bé. Bằng cách giữ cho khoang mũi được làm sạch chất nhầy và những vật lạ đóng vảy trong mũi, mẹ sẽ giúp bé làm dịu cơn ho.

Mẹ có thể dùng nước muối sinh lý mua ở nhà thuốc hoặc tự pha nước muối tại nhà theo công thức ½ muỗng cà phê muối ăn và 240ml nước đun sôi để ấm để vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh.

>> Mẹ xem thêm: Top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé hiệu quả, an toàn

2.7 Hút mũi cho bé

Cách trị ho cho trẻ sơ sinh bằng việc hút mũi rất đơn giản. Sau khi nhỏ nước muối sinh lý, mẹ dùng một ống bơm dạng bầu và bóp để đẩy không khí ra ngoài. Chú ý chỉ nhét vào lỗ mũi của bé khoảng 6-12mm, hướng về phía sau và 2 bên mũi. 

Sau đó, mẹ thả ngừng bóp bóng cao su để ống bơm hút chất nhầy lên. Rút ống bơm ra khỏi lỗ mũi của bé và đổ hết chất bên trong ống vào khăn giấy bằng cách bóp nhanh bầu cao su trong khi hướng đầu ống bơm xuống.

>> Mẹ xem thêm: Dụng cụ hút mũi cho bé nên chọn loại nào?

2.8 Dùng máy tạo ẩm

Làm ẩm không khí cũng là một cách trị ho cho trẻ sơ sinh tuyệt vời, đồng thời cũng là cách phòng ngừa những cơn ho tái phát. Việc được hít thở không khí ẩm sẽ giúp mũi và đường thở của bé không bị khô, làm cho trẻ hít thở dễ dàng hơn và hạn chế những cơn ho hơn. 

Có nhiều cách tạo độ ẩm trong nhà để chữa trị ho cho trẻ sơ sinh như là dùng máy tạo ẩm, máy phun sương hoặc cho trẻ tắm vòi sen.

3. Một số lưu ý để trị ho cho bé đảm bảo sức khỏe

Ngoài những cách trị ho cho trẻ sơ sinh đã kể trên, mẹ cần lưu ý một số điều sau khi chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho:

  • Không cho trẻ sơ sinh bị ho dùng thuốc ho.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá và bầu không khí ô nhiễm.
  • Nếu trẻ bị ho kèm các triệu chứng khác (như sốt cao), hãy đưa bé đi khám.
  • Nếu các triệu chứng ho không làm phiền trẻ thì không cần dùng thuốc hoặc bất kỳ phương pháp điều trị nào.
  • Loại bỏ bất kỳ chất kích thích nào trong nhà có thể gây ra cơn ho cho trẻ sơ sinh như bụi, nấm mốc, khói nhang đèn…

[inline_article id=306753]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp mẹ biết được những cách trị ho cho trẻ sơ sinh cũng như những lưu ý khi chăm sóc trẻ bị ho. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng cho sức khỏe của con, hãy đưa bé đi thăm khám bác sĩ để được hướng dẫn điều trị tốt nhất nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

1001 tư thế ngủ “bá đạo” của bé khiến mẹ cười không ngớt

Hôm nay MarryBaby sẽ giới thiệu cho các mẹ hình ảnh các tư thế ngủ “bá đạo” của bé cũng như các tư thế ngủ của bé thông minh.

1. Tư thế ngủ bá đạo của bé 

tư thế ngủ bá đạo của bé
Nhìn qua cứ tưởng bé đang chơi
dáng ngủ tập múa
Tư thế ngủ bá đạo của bé tập múa
tư thế ngủ bá đạo của bé
Bé chuẩn bị lộn mèo chăng?
tư thế ngủ bá đạo của bé
Một tư thế ngủ kèm tập yoga
tư thế yoga
Một tư thế yoga khác
tư thế ngủ bá đạo của bé
Vắt chéo chân để tập thiền hay sao vậy nè?
tướng ngủ bá đạo
Đi ngủ nhưng đang mơ thấy đi chơi
hình ảnh nằm ngủ hài hước
Hình ảnh nằm ngủ hài hước của bé khi nằm võng nè mẹ ơi
tư thế ngủ bá đạo của bé
Người ta đang tập mông mà
kiểu ngủ bá đạo
Tư thế úp mặt để ngủ của bé bá đạo quá cơ
tư thế ngủ bá đạo của bé
Kiểu ngủ quá trời bá đạo dễ thương rồi
tư thế ngủ bá đạo của bé
Cột sống con ổn không? Có giống con hy vọng?
Kiểu ngủ bá đạo
Nằm mơ thấy kê tay cho bạn gái ngủ hả con ơi?
hình ảnh nằm ngủ hài hước
Hình ảnh nằm ngủ hài hước của bé
Khi đã buồn ngủ thì không gì có thể cản lại được.
“Quá buồn ngủ rồi mẹ ơi!”
tư thế ngủ bá đạo của bé
“Mẹ cứ mua đồ ăn đi, con ngủ xíu!”
hình ảnh nằm ngủ hài hước
Hình ảnh nằm ngủ hài hước: Một công đôi việc
tư thế ngủ bá đạo cho bé
Là sao vậy con ơi? Con dẻo hơn mẹ rồi
tướng ngủ bá đạo
Tướng ngủ quá trời bá đạo

tư thế ngủ bá đạo của bé

Dân tình rần rần đăng ảnh tư thế ngủ "bá đạo" của con cái ảnh 6
Con ơi là con, tướng ngủ bá đạo vậy nè!

[key-takeaways title=”Tham khảo thêm bài viết:”]

[/key-takeaways]

2. Tư thế ngủ của trẻ thông minh

Nhiều cha mẹ không khỏi bật cười với những tư thế ngủ không thể bá đạo hơn của bé. Thế nhưng cha mẹ có biết, tư thế ngủ cũng có thể nói lên bé là một người thông minh, sáng dạ, sức khỏe tốt hay không nữa đấy.

Dưới đây là 6 tư thế ngủ của trẻ thông minh. Cha mẹ tham khảo nhé!

2.1 Tư thế ngủ dạng chân nằm ngửa lên trời

Đây là tư thế ngủ hoàn toàn tự do và không phòng bị, điều này cũng cho thấy trẻ nhận thức được môi trường và trạng thái của chính mình.

Tư thế ngủ bá đạo này của bé thường do bé có sự phát triển về não bộ tốt hơn. Theo đó, trẻ sẽ trở nên thông minh hơn khi lớn lên. Trẻ ngủ dạng chân nằm ngửa lên trời cũng hoạt bát, hướng ngoại và hiếu động hơn các trẻ khác.

>> Mẹ xem thêm: 8 cách đốt vía cho trẻ sơ sinh đơn giản cho bé giấc ngủ bình an

2.2 Tư thế mông thẳng đứng, nằm sấp khi ngủ

Trẻ sơ sinh nằm sấp khi ngủ là một tư thế rất phổ biến giúp đem đến cảm giác an toàn cho trẻ. Những đứa trẻ thích nằm sấp khi ngủ thường ngoan hơn, rất nhạy cảm và dễ thích nghi hơn. 

Tuy nhiên bố mẹ không nên để cho trẻ dưới 6 tháng tuổi ngủ tư thế này vì có nguy cơ gặp phải hội chứng đột tử khi ngủ.

Tư thế mông thẳng đứng, nằm sấp khi ngủ
Tư thế mông thẳng đứng, nằm sấp khi ngủ

2.3 Tư thế ngủ mà miệng vẫn mỉm cười

Khi trẻ nhỏ ngủ mà miệng vẫn mỉm cười là biểu hiện cho thấy bộ não của trẻ đang phát triển. Não bộ của bé tiếp tục làm việc khi trẻ ngủ, qua đó giúp trẻ hoàn thiện về các kỹ năng mà trẻ không kịp xử lý vào ban ngày.

2.4 Tư thế ngủ giống con tôm bá đạo của bé

Đây là tư thế trẻ ngủ nằm nghiêng, hai tay nhỏ ôm thành quả bóng, hai bắp chân cong và cuộn lại một cách tự nhiên, giống như những con tôm nhỏ.

Khi bé nằm tư thế ngủ này có thể là do bé cảm thấy không thoải mái, chẳng hạn như môi trường lạnh lẽo, xa lạ, ồn ào,…cho thấy trí não của trẻ khá phát triển.

Tuy nhiên, nếu bố mẹ để trẻ ngủ tư thế này trong thời gian dài rất dễ mắc phải các vấn đề về tâm lý, hay nhạy cảm, tổn thương,…

tư thế ngủ bá đạo của bé
Tư thế ngủ giống con tôm

2.5 Tư thế ngủ nắm đồ vật bá đạo của bé

Trẻ ngủ tư thế nắm đồ vật ví dụ như nắm tay mẹ,… là biểu hiện cho thấy trẻ có cảm xúc rất vượt trội, hệ thần kinh cũng như trí tuệ phát triển.

>> Xem thêm: Cho trẻ sơ sinh ngủ dưới ánh đèn quá sáng có tác hại gì không?

2.6 Trẻ ngủ nằm nghiêng

Nằm nghiêng khi ngủ cũng được biết đến là một tư thế ngủ có lợi cho sức khỏe của trẻ, giúp trẻ hạn chế nguy cơ bị ngạt trong lúc ngủ. Nhưng để đầu của trẻ tròn trịa, không bị bóp méo, mẹ lưu ý thay đổi tư thế ngủ của bé thường xuyên nhé.

[inline_article id=196423]

Trên đây là vô vàn kiểu ngủ, tư thế ngủ đáng yêu, bá đạo của các bé sơ sinh khiến cha mẹ cười ngả nghiêng. Nếu bé nhà mình có các kiểu ngủ trên thì cha mẹ hãy share bài viết này để chia sẻ cho bạn bè xung quanh cùng cười nhé!