Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo

Sự phát triển của bé từ 24 đến 30 tháng tuổi

Sự phát triển của bé từ 24 đến 30 tháng tuổi
Bạn thấy điều gì là tuyệt vời nhất trong sự phát triển của bé giai đoạn này?

Trẻ có thể làm gì

Mẹ xử lý ra sao

Con biết phối hợp cơ thể để đến được nơi con muốn.

  • Con có thể bước từng bước một lên cầu thang.
  • Con có thể đi lùi.
  • Con có thể giữ thăng bằng trên một chân, nhờ đó con mới leo trèo được.

Đi dạo quanh nhà. Dẫn bé đi dạo khu vực gần để bé có thể khám phá thêm nhiều điều thú vị.

Tập cho bé vận động bằng các trò chơi. Xếp từng chồng giấy dưới sàn nhà và hướng dẫn bé nhảy lần lượt qua những “hòn đảo” bằng  giấy”.

Con biết dùng từ ngữ để diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của con.

  • Con có thể nói một câu dài: Mẹ pha sữa hoặc Con chơi bóng.
  • Từ con thích nói nhất là: dạ, có, không, con, của con.
  • Đôi lúc con không kiểm soát được cảm xúc của mình cũng như không diễn đạt thành lời. Con cần mẹ giúp xoa dịu, giúp con bình tâm trở lại.

Hỏi thăm về ý kiến của trẻ: Con thích nhất phần nào trong quyển sách này? 

Hiểu được tình cảm của bé, đồng thời dạy cho bé những kỹ năng xã hội: Mẹ biết con thích chơi chiếc xe xúc cát này nhưng bạn Bo cũng muốn chơi nó. Hay là mình cho bạn ấy mượn chơi một chút con nhé?

Giúp bé làm dịu được cơn giận dữ. Một số trẻ thích được an ủi, dỗ dành. Nhưng một vài trẻ khác lại thích được yên tĩnh một mình.

Trí tưởng tượng của con phong phú hơn

  • Con lấy một đồ vật này và xem nó là một đồ vật khác. Ví dụ như hộp giày của bố “biến” thành giường ngủ cho chú gấu bông của con.
  • Con có thể hiểu được những điều nào là khôi hài hay ngốc nghếch và cười nhạo chúng, như chiếc xe đồ chơi bỗng dưng rống lên như bò rống thay vì kêu bíp-bíp.
  • Đôi khi con cảm thấy sợ hãi. Vì  trí tưởng tượng của con quá phong phú nên con lẫn lộn đâu là thật đâu là do con “giả bộ” ra.

Mẹ chơi trò “giả bộ” để tập cho bé cách xử lý một tình huống mới. Để chuẩn bị tâm lý cho bé đi nhà trẻ, mẹ có thể “giả bộ” làm cô giáo, còn con làm học trò hoặc ngược lại.

Hãy để bé tự dẫn dắt trò chơi. Bạn hỏi bé: Mẹ đóng vai ai đây? Tiếp theo mẹ sẽ làm gì nữa nào?

Giải toả nỗi sợ hãi của bé. Giải thích cho bé hiểu và phân biệt đâu là thật, đâu là không thật. Điều này giúp xây dựng sự tin cậy và cảm giác an toàn ở bé.

Con muốn kết bạn nhưng vẫn cần sự trợ giúp để bé ý thức được hành động chia sẻ với bạn bè.

  • Con thích nhìn các bạn và bắt chước những gì bạn làm.
  • Con có một hoặc hai người bạn thân.

Tạo điều kiện cho bé chơi đùa cùng các bạn cùng trang lứa. Điều này giúp hình thành những kỹ năng giao tiếp.

Giúp bé giải toả những xung đột khi chơi chung với bạn bè. Bạn nên tỏ ra đồng cảm để bé nhận thấy bạn hiểu được việc chia sẻ với bạn bè lại một việc không dễ dàng chút nào với bé. Giúp bé tìm một món đồ chơi khác trong khi chờ khi đến lượt mình chơi. Bạn có thể sử dụng một chiếc đồng hồ bấm giờ để giúp bé học cách chờ đợi.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Khi nào cho bé ăn dặm: Thời điểm bắt đầu và các cữ ăn trong ngày của con yêu!

Khi nào cho bé ăn dặm?

Bạn có thể bắt đầu cho bé ăn dặm vào bất kỳ thời điểm nào trong khoảng 4 tháng tuổi đến 6 tháng tuổi nếu bé đã sẵn sàng. Trước đó, sữa mẹ hoặc sữa bột sẽ cung cấp toàn bộ lượng calo và dưỡng chất cần thiết cho bé và hệ tiêu hóa chỉ có thể xử lý các thức ăn ở dạng rắn khi bé được gần 6 tháng tuổi.

Khi nào cho bé ăn dặm
Tập cho trẻ ăn dặm

Trả lời cụ thể cho câu hỏi khi nào cho bé ăn dặm, các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên cho con bú sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng, mặc dù một số bé thích ăn dặm sớm hơn một chút.

Làm sao biết bé đã sẵn sàng ăn dặm?

Mặc dù có câu trả lời chung cho câu hỏi khi nào cho bé ăn dặm là bé từ 4 tháng tuổi. Nhưng liệu bé nhà bạn đã thích hợp chưa? Nếu thích hợp, bé sẽ có những dấu hiệu rõ ràng khi đã sẵn sàng ăn các thức ăn không phải là chất lỏng. Các dấu hiệu như sau:

  • Giữ vững đầu: Bé có thể giữ đầu mình ở vị trí thẳng đứng.
  • Không còn “phản xạ nhả thức ăn”: Để giữ thức ăn trong miệng và nuốt thì bé phải ngưng dùng lưỡi đẩy thức ăn ra ngoài.
  • Có thể ngồi vững: Bé phải ngồi thẳng lưng thì mới dễ dàng nuốt thức ăn.
  • Chuyển động nhai: Miệng và lưỡi bé phát triển đồng bộ với hệ tiêu hóa. Để bắt đầu ăn dặm, bé phải biết đưa thức ăn về phía sau khoang miệng và nuốt. Khi bé học nuốt, bạn sẽ thấy bé chảy nước dãi ít hơn. Tuy nhiên, nếu bé đang mọc răng thì vẫn chảy nhiều nước dãi.
  • Tăng cân mạnh: Hầu hết các bé đều sẵn sàng ăn dặm khi đạt trọng lượng gấp đôi lúc mới sinh (hoặc nặng gần 7kg) và từ 4 tháng tuổi trở lên.
  • Nhu cầu dinh dưỡng tăng cao: Bé trông có vẻ đói dù đã uống sữa bột hoặc bú mẹ tám lần mỗi ngày.
  • Tò mò với thức ăn của bạn: Bé có thể nhìn chăm chăm vào tô cơm của bạn hoặc giơ tay giành lấy khi bạn đưa thức ăn vào miệng.

Quan sát dấu hiệu con yêu có thể ăn dặm là bạn dễ dàng trả lời câu hỏi khi nào cho bé ăn dặm rồi phải không nào!

Bắt đầu cho bé ăn dặm như thế nào?

Với hầu hết trẻ, bạn có thể bắt đầu bằng cách nghiền nhỏ các loại thức ăn. Thường thì các bà mẹ có thói quen cho trẻ ăn dặm bắt đầu bằng ngũ cốc nhưng chưa có gì chứng minh bé nên ăn món gì trước thì tốt hơn. Bạn có thể bắt đầu tập cho bé ăn dặm bằng các loại thực phẩm được nghiền nhỏ như khoai lang, bí, chuối, đào và lê.

Trước tiên, bạn cho bé bú rồi cho ăn một hoặc hai muỗng thức ăn được nghiền nhỏ. Nếu bạn muốn bắt đầu với ngũ cốc, nên trộn với sữa bột hoặc sữa mẹ để tạo thành một hỗn hợp sền sệt và dùng muỗng bằng nhựa mềm đút cho bé để tránh gây tổn thương nướu, bắt đầu cho ăn với một chút thức ăn ở đầu muỗng.

Nếu bé có vẻ không hứng thú với việc cho ăn bằng muỗng thì có thể cho bé ngửi và nếm thử thức ăn hoặc chờ cho đến khi bé muốn ăn. Đừng cho bột ngũ cốc vào bình sữa vì như vậy bé sẽ không nhận thức được rằng thức ăn phải được ăn từ muỗng và phải ngồi ăn.

Khi bắt đầu, nên cho bé ăn mỗi ngày một lần vào bất kỳ thời điểm nào khi hai mẹ con cảm thấy tiện, nhưng đừng cho ăn khi bé mệt mỏi hoặc bực bội. Lúc đầu bé có thể không ăn nhiều nhưng nên cho bé một thời gian để làm quen. Một số bé cần phải tập làm quen với việc giữ thức ăn trong miệng và nuốt.

Khi bé đã quen với thực đơn mới, có thể cho bé ăn vài muỗng cà phê một ngày. Nếu bé đang ăn ngũ cốc, mẹ có thể dần dần bớt lượng chất lỏng để thức ăn sệt hơn. Khi bé có thể ăn nhiều hơn, nên tăng thêm một cữ ăn dặm.

Làm sao biết được khi nào bé đã no?

Mỗi cữ bé có thể ăn lượng thức ăn khác nhau nên đó không phải là tiêu chuẩn để biết khi nào bé đã no. Nếu bé ngả người ra phía sau, quay mặt khỏi thức ăn, bắt đầu chơi với muỗng hoặc không chịu mở miệng thì có thể bé đã ăn đủ. Thỉnh thoảng bé sẽ ngậm miệng vì chưa ăn xong nên hãy cho bé thời gian để nuốt.

Bé ăn dặm: Làm quen thức ăn dặm (Phần 2)
Mẹ nên để ý khi nào trẻ đã no, tránh ép trẻ ăn quá nhiều.

Có cần phải tiếp tục cho bé bú mẹ hoặc bú bình không?

Bé cần phải uống sữa cho đến khi được một tuổi. Sữa mẹ và sữa bột công thức cung cấp các vitamin quan trọng, sắt và protein ở dạng dễ tiêu hóa. Thức ăn dặm không thể cung cấp tất cả dưỡng chất từ sữa mẹ hoặc sữa bột trong năm đầu. Bạn nên để ý xem bé cần bao nhiêu sữa mẹ hoặc sữa bột sau khi bắt đầu ăn dặm.

Cho bé làm quen với thức ăn mới như thế nào?

Mẹ nên thử cho bé làm quen với thức ăn mới một cách chậm rãi, mỗi lần chỉ cho làm quen với một loại rồi chờ ít nhất ba ngày mới cho ăn loại tiếp theo. Như vậy, bạn sẽ biết được liệu bé có bị dị ứng với loại thức ăn nào đó hay không. Dấu hiệu dị ứng bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, mặt sưng phù, thở khò khè hoặc nổi mẩn đỏ. Nếu gia đình có tiền sử bị dị ứng hoặc bé bị dị ứng khi tập ăn, nên chờ ít nhất một tuần trước khi cho bé ăn thức ăn mới.

Nên hỏi bác sĩ về các loại thức ăn dặm và thời điểm cho ăn. Để an toàn, bác sĩ có thể khuyên bạn đừng nên cho bé ăn quá sớm các loại thực phẩm dễ gây dị ứng như đậu nành, các sản phẩm từ sữa tươi, trứng, lúa mì và cá.

Mặc dù cho bé làm quen với việc ăn nhiều loại thức ăn là tốt nhưng cũng cần thời gian để bé làm quen với mùi vị và cảm giác mới. Quá trình cho bé làm quen với thức ăn thường theo thứ tự như sau:

  • Thức ăn nghiền mịn hoặc sền sệt
  • Thức ăn xay nhỏ hoặc nghiền nhỏ
  • Thức ăn xắt nhỏ

Nếu bé đang ăn ngũ cốc và sắp làm quen với rau củ hoặc trái cây, nên cho thêm vài muỗng các loại thức ăn này khi cho bé ăn ngũ cốc. Tất cả thức ăn phải ở dạng sệt vì ở giai đoạn này bé sẽ ép thức ăn lên vòm miệng rồi nuốt xuống.

Nếu bạn cho bé ăn các loại thức ăn dặm được chế biến sẵn, nên múc một ít ra đĩa nhỏ rồi cho bé ăn. Nếu bạn lấy trực tiếp từ hũ cho bé thì bạn sẽ không thể để dành phần còn lại vì đã bị nhiễm khuẩn từ miệng bé thông qua muỗng cho ăn. Ngoài ra, bạn phải bỏ tất cả những hũ thức ăn sẵn trong vòng một đến hai ngày kể từ khi mở nắp.

Một số phụ huynh có thể khuyên bạn nên bắt đầu cho bé ăn dặm bằng rau củ thay vì trái cây để bé không bị nghiện đồ ngọt. Tuy nhiên, khi sinh ra thì bé nào cũng thích vị ngọt nên bạn không cần quá quan tâm đến thứ tự các món ăn dặm. Ngoài ra, đừng loại bỏ món nào ra khỏi thực đơn của bé chỉ vì bạn không thích món đó. Lưu ý, không cho bé ăn các loại thức ăn có thể gây nghẹn.

Nếu bé quay mặt đi khi được cho ăn một món nào đó thì đừng ép bé, thử lại sau khoảng một tuần. Bé có thể không bao giờ thích khoai lang hoặc sẽ thay đổi suy nghĩ nhiều lần và cuối cùng thì lại mê món khoai lang.

Đừng ngạc nhiên nếu phân của bé có màu và mùi khác khi bắt đầu ăn dặm. Nếu từ trước đến giờ bé chỉ bú mẹ thì bạn có thể nhận thấy phân bé có mùi nặng hơn rất nhiều so với lúc trước dù bé chỉ ăn vài mẩu thức ăn nhỏ. Điều này là hoàn toàn bình thường. Nếu phân của bé có vẻ quá cứng, nên cho bé ăn các loại rau củ quả khác ngoài gạo và chuối vì 2 loại này có thể góp phần gây táo bón,.

Vào khoảng thời gian này, bạn cũng có thể tập cho bé uống nước để hạn chế táo bón mặc dù lượng nước cần thiết vẫn được lấy từ sữa mẹ hoặc sữa bột. Bạn có thể cho bé uống 50 – 100ml nước mỗi ngày bằng ly tập uống.

Mỗi ngày bé nên ăn dặm mấy cữ?

Lúc đầu bé chỉ nên ăn dặm một cữ một ngày, đến khoảng 6 tháng tuổi đến 7 tháng thì tăng lên 2 cữ một ngày. Khi được 8 tháng bé có thể ăn ba cữ một ngày. Thực đơn mỗi ngày của bé 8 tháng tuổi có thể bao gồm:

  • Sữa mẹ hoặc sữa bột được tăng cường sắt
  • Ngũ cốc được tăng cường sắt
  • Các loại rau củ màu vàng, cam và xanh
  • Trái cây
  • Một lượng protein nhỏ từ các loại thực phẩm như thịt gia cầm, đậu hũ và thịt
Bổ sung rau củ vào thực đơn ăn dặm sẽ giúp hệ tiêu hoá của bé phát triển

Vẫn có một số thực phẩm mà bạn chưa nên cho bé ăn như mật ong có thể gây ngộ độc cho trẻ dưới một tuổi.

Mẹ có cần tới các dụng cụ đặc biệt khi cho bé ăn dặm không?

Khi cho bé ăn dặm, bạn nên cho bé ngồi trên ghế cao được thiết kế cho trẻ em, dùng muỗng nhựa để bảo vệ phần nướu nhạy cảm của bé, ngoài ra còn cần yếm, đĩa, tô nhựa và một tấm lót trên sàn sẽ giúp hạn chế thức ăn vương vãi. Bạn cũng nên cho bé làm quen với ly tập uống khi bé bắt đầu ăn dặm.

Nếu bạn tự chế biến thức ăn cho bé thì phải có công cụ để nghiền thức ăn như máy xay sinh tố hoặc máy nghiền thức ăn trẻ em. Bạn cũng cần dụng cụ đựng thức ăn để trữ trong tủ lạnh. Một số phụ huynh dùng khay làm đá hoặc các vật tương tự để trữ hoặc đông lạnh từng khẩu phần riêng biệt cho bé.

Nên cho bé ăn ở đâu?

Bạn nên cho bé ngồi ăn dặm ở một chỗ chắc chắn, ổn định, thoải mái và ở độ cao thuận tiện nhất với bạn. Lúc đầu, bạn có thể dùng ghế trong xe em bé, chỉ cần đảm bảo là bé ngồi thẳng để có thể nuốt thức ăn. Khi bé có thể tự ngồi, bạn nên dùng ghế cao ở gần bàn. Bé cũng có thể tham gia bữa cơm gia đình và bạn có thể vừa ăn vừa đút cho bé, như vậy bạn cũng đỡ mất công dọn dẹp sau khi bé ăn.

[inline_article id=147889]

Làm sao để giúp bé phát triển thói quen ăn uống lành mạnh?

  • Đừng chỉ cho bé ăn mãi các loại thức ăn nhạt nhẽo, nhàm chán.
  • Tự làm thức ăn cho bé, nếu bạn mua thức ăn đóng hộp thì nên kiểm tra bảng thành phần: càng ít nguyên liệu càng tốt.
  • Tập cho bé ăn các loại rau củ

Khi nào cho bé ăn dặm không phải là câu hỏi quá khó để trả lời. Tuy nhiên, bạn hãy đọc kỹ và đối chiếu thông tin này với việc quan sát con trẻ để chọn thời điểm thích hợp cho bé yêu nhà mình ăn dặm, bạn nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

8 thói quen xấu khiến bé dễ mang bệnh (P.1)

Hãy cùng MarryBaby điểm mặt một số thói quen xấu mà trẻ nhà bạn thường mắc phải nhé.

1. Nằm ngủ liền sau khi ăn no
Trẻ ăn no sau đó ngủ ngay sẽ khiến dạ dày căng to, đẩy cơ hoành lên chèn ép cản trở hoạt động của tim. Ngoài ra, nằm ngay sau bữa ăn làm tăng sức ép đối khả năng tiêu hoá thức ăn của dạ dày. Lượng thức thức ăn trong dạ dày không được tiêu hoá hết làm cơ thể luôn mệt mỏi, khó chịu sau khi ngủ dậy. Nặng hơn còn có thể gây nên bệnh đau bao tử.

Bên cạnh đó, nếu ăn quá no sẽ khiến dạ dày căng phồng, việc tiết dịch tiêu hoá không đủ, thức ăn không được tiêu hoá hết đã bị bài tiết ra ngoài. Những thức ăn không tiêu hoá đọng lại trong đại tràng sẽ lên men, sinh ra chất độc. Đây cũng là một trong những nguyên nhân gây trở ngại cho việc tiêu hoá. Điều này sẽ khiến trẻ vừa khó ngủ, vừa tiêu hóa kém.

Lời khuyên từ MarryBaby:
Không nên cho trẻ ăn quá no trong vòng 2 giờ trước khi đi ngủ.

Bạn có thể khuyến khích trẻ với các hoạt động nhẹ nhàng trước giờ đi ngủ. Động viên trẻ cùng bạn ra ngoài đi dạo, tập vài động tác thể dục đơn giản, đánh răng, rửa mặt… Thời gian cho các hoạt động này là từ 15 đến 20 phút và vẫn đảm bảo rằng bé phải lên giường đi ngủ đúng giờ quy định.

2. Thức khuya
Yếu tố khiến trẻ thích phá vỡ quy tắc mỗi lần chuẩn bị đi ngủ có thể là trẻ mải xem bộ phim hoạt hình hấp dẫn, do trẻ ngủ trưa quá nhiều hay các thành viên khác trong gia đình nói chuyện ồn ào khiến bé khó ngủ… Các kết quả nghiên cứu cho thấy, thức khuya nhiều khiến trẻ ngủ không đủ và sâu giấc. Việc thiếu ngủ có thể đem lại những tác hại cực kỳ xấu cho trẻ, ảnh hưởng đến sự phát triển và thể chất như:

Làm tăng nguy cơ béo phì ở trẻ. Một nghiên cứu tại Mỹ cho thấy, độ dài của giấc ngủ có ảnh hưởng tới sự tăng cân của trẻ. Những bé ngủ ít hơn 10 tiếng/ngày sẽ có nguy cơ béo phì gấp 3 lần với những bé ngủ 12 tiếng/ngày. Vì ngủ ít sẽ dẫn tới việc tăng hormone kích thích cảm giác đói và làm giảm lượng hormone giúp giảm bớt cảm giác đói.

Ngủ ít làm bé khó phát triển chiều cao. Nhiều chuyên gia tin rằng, loại hormone tăng trưởng giúp cơ thể dài ra, cao thêm được tiết vào khoảng thời gian từ 10 giờ đêm – 1 giờ sáng hôm sau, lúc trẻ ngủ say nhất. Trong trường hợp bé chưa ngủ hoặc ngủ chưa say, hormone này không thể hoạt động hết công suất giúp bé cao lớn thêm được.

thói quen xấu
Thiếu ngủ sẽ khiến trẻ luôn mệt mỏi, cáu gắt

Lời khuyên từ MarryBaby:
Tạo cho trẻ một thói quen sinh hoạt ăn, ngủ đúng giờ. Tất cả mọi việc từ ăn, ngủ, chơi, học hành phải diễn ra đều đặn vào một khoảng thời gian nhất định.

Tập cho trẻ ngủ một mình. Khi cho con ngủ, nên hát hoặc kể một câu chuyện cổ tích. Sự vỗ về, ru nựng của bạn sẽ giúp con có cảm giác an toàn và yên tâm đi ngủ.

Không nên nói chuyện rì rầm bên cạnh khi trẻ ngủ. Trẻ sẽ không thể ngủ ngon nếu xung quanh có nhiều tiếng động ồn ào. Tốt nhất bạn cũng nên tạo cho mình thói quen đi ngủ sớm cùng trẻ.

3. Cắn móng tay, ngoáy mũi, dụi mắt
Trẻ tầm 2 tuổi thường không để tay mình được nghỉ ngơi, chúng thích thú với việc cắn móng tay, ngoáy mũi, dụi mắt. Rõ ràng, đây là một thói quen xấu, có hại cho sức khỏe của trẻ.

Cắn móng tay: Khiến cho những vùng da quanh móng bị tổn thương và tạo cơ hội cho vi khuẩn dễ dàng xâm nhập. Cắn móng tay quá sâu còn làm cho vùng da tay bị chảy máu. Đến khi vi khuẩn xuất hiện, vùng móng tay bị bé cắn rất dễ bị nhiễm trùng.

Ngoáy mũi: Vi trùng trên ngón tay có thể khiến nhiễm trùng da bên trong mũi, lây lan bệnh cảm cúm, cảm lạnh.

Dụi mắt: Khi buồn ngủ hay ngứa mắt một chút trẻ thường dụi mắt. Việc đưa tay lên dụi mắt sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, có thể gây xước, trợt lòng đen, ảnh hưởng thị lực.

thói quen xấu
Cắt ngắn móng tay để đất không bám vào và trẻ sẽ không có gì để cắn.

 Lời khuyên từ MarryBaby:
Rửa tay thường xuyên và giữ cho móng tay luôn ngắn để đất không bám vào, đảm bảo bàn tay luôn sạch sẽ và trẻ không có gì để cắn nữa

Dạy con cách sử dụng khăn tay hoặc khăn giấy thay vì sử dụng ngón tay để ngoáy mũi, dụi mắt.

Trẻ cắn móng tay, ngoáy mũi, dụi mắt thường vì đôi tay không có việc gì làm, thừa thãi. Bạn cần cho con luôn bận rộn với đôi tay của mình bằng những hoạt động vui khỏe có ích

4. Ngậm thức ăn
Một số trẻ có thói quen ăn ngậm, bất kể trong bữa ăn chính hay bữa phụ. Đây là một thói quen rất xấu vì việc ngậm thức ăn lâu trong miệng sẽ khiến men tiêu hóa thức ăn ở tuyến nước bọt chuyển hóa thức ăn thành đường. Lượng đường này bám vào răng trong một khoảng thời gian dài, tạo điều kiện thuận lợi cho các loại vi khuẩn xâm nhập và dễ làm sâu răng của bé.

Ngoài ra ngậm thức ăn còn là nguyên nhân gây biếng ăn, dẫn đến bé bị suy dinh dưỡng, sức đề kháng yếu nên dễ bị bệnh.

thói quen xấu
Nên khen và động viên trẻ khi ăn

Lời khuyên từ MarryBaby:
Khen và động viên khi trẻ ăn. Nếu trẻ tập trung xem tivi mà quên nhai nuốt, phải tắt tivi để trẻ chú ý vào việc ăn uống hơn.

Không nên ép trẻ ăn trong một bữa. Rất nhiều trẻ khi đã hơi lưng dạ là bắt đầu lười nhai. Do đó nên chia nhiều bữa để bé cảm thấy thoải mái hơn.

Nếu tình trạng ngậm thức ăn kéo dài, cần đưa trẻ đến bác sĩ dinh dưỡng để được khám và tư vấn một chế độ dinh dưỡng phù hợp.

Nguyễn Dinh

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Em bé khóc nhè: 11 nguyên nhân và cách dỗ bé nín khóc

Em bé khóc nhè nhưng mẹ không biết lý do là gì là tình trạng rất phổ biến. Muốn dỗ được bé nín khóc thì trước tiên mẹ cần phải tìm đúng nguyên nhân khiến em bé khóc nhè mẹ nhé. Mời mẹ giải mã hiện tượng này ngay sau đây cùng MarryBaby.

1. Vì sao em bé của mẹ khóc nhè?

1.1 Em bé khóc nhè do đói bụng

em bé khóc nhè

Đây là điều đầu tiên mẹ có thể nghĩ tới khi bé khóc. Vì vậy, mẹ nên học cách nhận biết những dấu hiệu em bé đang đói để cho con ăn kịp thời kẻo bé khóc hờn nhé.

Mẹ có thể dựa vào các dấu hiệu sau để nhận ra bé đang đói bụng:

  • Hét lớn.
  • Miệng há như đang muốn ăn thứ gì đó.
  • Bé phản xạ quay đầu về phía tay mẹ khi mẹ chạm vào má bé hoặc cho tay vào miệng.

1.2 Tã ướt

Bé con sẽ cảm thấy khó chịu khi tã, bỉm bị ướt. Đối với trẻ chưa biết nói thì không có cách nào khác là con phải ọ ọe; hoặc khóc để báo cho mẹ biết là con đang khó chịu như thế nào.

Vì vậy, ngay khi thấy con có các biểu hiện này; mẹ nên kiểm tra tã của con ngay trước khi để em bé khóc nhè vì khó chịu nhé.

  • Bé phát ra tiếng ọ ẹ.
  • Em bé cất tiếng khóc.
  • Bé khua tay, chân liên tục.
  • Bé ngưng hoạt động trong giây lát, mặt đỏ; rồi sau đó hoạt động trở lại (dấu hiệu bé đi đại tiện hoặc đại tiện).

1.3 Bé buồn ngủ

em bé khóc nhè
Em bé khóc nhè có thể do con buồn ngủ

Bé quấy khóc trước khi ngủ rất phổ biến và không phải em bé nào cũng dễ dàng đi vào giấc ngủ đâu mẹ nhé. Có bé chỉ cần cơn buồn ngủ đến là con tự khắc gục xuống ngủ ở bất cứ đâu.

Song lại có nhiều bé cần phải có không gian yên tĩnh; cần được hát ru, nghe nhạc; hoặc cần được ôm ấp, massage lưng, đầu; hay phải ngậm vú mẹ mới chịu ngủ.

Đối với các em bé khó ngủ như vậy thường rất hay lên cơn gắt ngủ và khóc hờn. Nếu mẹ không nhận biết sớm các dấu hiệu bé buồn ngủ; việc phải dỗ bé nín khóc là không tránh khỏi.

Các dấu hiệu trẻ buồn ngủ mẹ có thể dễ dàng nhận biết như:

  • Ngáp.
  • Mắt bé lờ đờ.
  • Hay bị giật mình.
  • Không muốn hoạt động.
  • Đưa tay dụi mắt, hoặc dụi đầu vào mẹ
  • Cuối cùng là em bé khóc nhẹ của mẹ sẽ ngủ gật.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh đói có ngủ được không? Dấu hiệu cho thấy bé đang đói

1.4 Muốn được ôm cũng là một nguyên nhân khiến em bé khóc nhè

Muốn được ôm ấp, vuốt ve, sưởi ấm là bản năng ở mọi đứa trẻ. Bé thích được nhìn ngắm thấy gương mặt; thích nghe giọng nói và nhịp tim của mẹ. Thậm chí nhiều bé còn thích khám phá và ghiền mùi cơ thể mẹ (dân gian hay gọi là bẹn hơi).

Khi thiếu vắng bóng hình, hơi ấm, giọng nói của mẹ thì trẻ sơ sinh hay khóc đòi bế. Vì vậy, khi nghe thấy tiếng em bé khóc thì mẹ nên nghĩ đến nguyên nhân này. Mẹ hãy bế con, âu yếm, dỗ dành để con nín khóc ngay nhé.

Các dấu hiệu bé đòi bế, ôm ấp mẹ có thể nhận biết như;

  • Khua chân tay liên tục.
  • Bé phát ra tiếng hinh hích.
  • Mắt và đầu quay quanh để kiếm tìm.

1.5 Bé bị đau bụng

Bé bị đau bụng
Em bé khóc nhè có thể do con bị đau bụng

Nếu bị đầy bụng, đau bụng thì bé quấy khóc, ngủ không ngon giấc và bú cũng kém hơn. Mẹ có thể nhận biết bé bị đau bụng khi thấy các dấu hiệu sau:

  • Nôn, trớ.
  • Xì hơi liên tục.
  • Bé bú và ăn kém.
  • Phân bất thường.
  • Bé hay khóc đêm.
  • Mỗi khi ăn xong bé thường cáu kỉnh.
  • Bụng con trông căng cứng ngay cả lúc đói.
  • Bé khóc liên tục trong 3 giờ đồng hồ một ngày; tối thiểu 3 ngày 1 tuần, tối thiểu 3 tuần liên tục.

Những dấu hiệu này cho thấy có thể bé đang bị mắc chứng trào ngược, đau dạ dày, dị ứng sữa, không dung nạp lactose; táo bón hoặc tắc đường ruột. Khi bé khóc liên tục vài ngày không rõ nguyên nhân; mẹ nên đưa con tới bệnh viện để được thăm khám ngay nhé.

1.6 Bé bị lạnh hoặc nóng

Làn da của trẻ rất nhạy cảm vì vậy khi nhiệt độ tăng, hay giảm hơn bình thường cũng khiến con cảm thấy khó chịu và khóc. Điều này dễ thấy nhất ở trẻ sơ sinh vào lúc mẹ cởi tã hoặc quần áo của bé ra để lau người bằng khăn ướt.

Bé sơ sinh cảm thấy dễ chịu khi được bọc trong tã hoặc quần áo để giữ ấm nhưng không quá nóng. Vì vậy khi bị lạnh hay quá nóng đều có thể khiến em bé khóc nhè. Những dấu hiệu có thể giúp mẹ nhận ra con bị nóng quá hoặc lạnh quá như:

  • Da nhợt, môi khô.
  • Thấy bé nổi da gà.
  • Bé cựa quậy liên tục.
  • Sờ vào chân tay con thấy lạnh.
  • Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên.

1.7 Chướng ngại vật

Cơ thể em bé non nớt và vô cùng nhạy cảm nên chỉ cần một chướng ngại vật nhỏ xíu cũng có thể khiến bé khó chịu vào khóc. Ví dụ như sợ tóc của mẹ vướng vào kẽ tay bé, bé hít phải sợi vải quần áo. Vì thế, nếu bỗng nhiên bé khóc nhè thì mẹ nên kiểm tra cơ thể bé cho thật kỹ để tìm ra thủ phạm nhé. Các dấu hiệu mẹ có thể nhận biết con đang gặp phải chướng ngại vật gì đó như:

  • Bé đưa tay dụi mũi.
  • Bé hinh híc khó chịu.
  • Bé cựa quậy không yên.
  • Dù đã được cho ăn và đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhưng bé vẫn khóc.

1.8 Mọc răng

Bé mọc răng

Khi mỗi chiếc răng trồi lên sẽ làm nứt lợi khiến bé đau đớn đến phát sốt. Mỗi lần mọc răng như thế trẻ thường quấy khóc và biếng ăn hơn. Nếu bé đang ở độ tuổi mọc răng mẹ nên chú ý đến các dấu hiệu này nếu thấy bỗng nhiên em bé khóc nhiều hơn nhé.

[inline_article id=173663]

1.9 Quá nhiều sự kích thích từ xung quanh

Sau khi chui ra khỏi bụng mẹ, bé sẽ học cách thích nghi dần với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, điều này không hề dễ dàng và bé cần nhiều thời gian để làm quen với mọi thứ.

Trong quá trình này những tác động từ cuộc sống bên ngoài bụng mẹ như ánh sáng, tiếng động hoặc việc bé bị chuyển từ tay người này qua tay người khác cũng có thể làm con khó chịu và khóc đấy mẹ ạ.

1.10 Bé đòi thứ gì đó

Những em bé khó tính thường dễ cáu kỉnh và khóc nhè khi không được đáp ứng nhu cầu. Ví dụ như bé đòi đi chơi, bé đòi một món đồ nào đó. Lúc này mẹ nên lựa tình huống để đáp ứng nhu cầu của bé hay không hoặc tìm cách dỗ dành bé. Dấu hiệu bé đòi thứ gì đó như:

  • Bé ú ớ đòi.
  • Bé đưa tay với.
  • Bé nài người theo hướng của vật đó.
  • Bé nhìn chằm chằm vào một vật nào đó.
  • Bé khua chân tay liên tục và hinh híc khóc.
  • Khi bế ra khỏi vị trí đó thì bé không khóc nữa mà tỏ ra thích thú.

1.11 Bé không khỏe

Nếu đã đáp ứng hết những nhu cầu căn bản của bé mà con vẫn tiếp tục khóc, nhất là bé khóc đêm thì có thể con đang gặp một vấn đề về sức khỏe. Lúc này mẹ nên  kiểm tra nhiệt độ của bé để xem con có bị sốt không và xem những dấu hiệu bệnh khác như:

  • Sụt cân.
  • Phát ban.
  • Con bị té ngã trước đó.
  • Con bỏ bú hoặc bú kém hẳn.
  • Tiếng khóc của con khác bình thường.
  • Con khó thở, bị ho, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.

2. Em bé khóc nhè phải làm sao? Cách dỗ bé nín khóc

Cách dỗ bé nín khóc

Cách dỗ bé nín khóc hiệu quả sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân khiến em bé khóc nhé. Do đó, mẹ cần phải hiểu nguyên nhân khiến bé khóc là gì. Rồi từ đó tìm cách giải quyết nguồn cơn khiến em bé cưng nhà mẹ khóc nhè, mè nheo nhé!

Sau đây là một số gợi ý để mẹ dỗ bé nín khóc; tùy trường hợp mà mẹ chọn ra cách phù hợp:

  • Đảm bảo bé không bị sốt. Nếu trẻ sơ sinh sốt trên 38 độ C. Mẹ cần đưa bé đi bác sĩ ngay lập tức.
  • Cho bé bú sữa và kiểm tra quần tã của bé. Nếu tã bẩn; mẹ hãy thay tã mới để em bé dừng khóc nhè.
  • Giúp em bé khóc nhè thư giãn. Mẹ có thể đi bộ cùng bé; hát hoặc trò chuyện để bé cưng cảm thấy vui vẻ hơn.
  • Âu yếm bé cưng; khi thấy em bé khóc nhè; mẹ hãy ôm con sát vào người và điều chỉnh nhịp thở chậm rãi, bình tĩnh.
  • Xoa dịu bé bằng cách cho bé đi dạo trong xe đẩy; hoặc tắm nước ấm; hoặc vỗ, xoa lưng cho em bé đỡ khóc nhè hơn.
  • Mẹ có thể đung đưa bé nhẹ nhàng; hoặc rung bé trên đùi của mình. Thậm chí chơi nhạc cụ cho bé nghe, em bé sẽ dừng khóc nhé ngay thôi!

3. Khi nào cần đưa em bé khóc nhè thăm khám bác sĩ?

Mẹ hãy gọi cho bác sĩ nhi khoa ngay khi em bé khóc nhè:

  • Khóc liên tục trong vòng 2 tiếng.
  • Nhiệt độ của trẻ sơ sinh trên 38 độ C.
  • Em bé khóc nhè và không bú sữa trong thời gian dài.
  • Không đi tiểu hoặc đi cầu ra máu, hoặc không phản ứng với bất cứ điều gì.

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến việc em bé khóc nhè. Mẹ nên kiên nhẫn tìm hiểu kỹ để giúp con luôn cảm thấy thoải mái nhé. Khi con khóc nhiều, liên tục; nhất là việc bé sơ sinh khóc đêm thì mẹ nên đưa con đến bệnh viện thăm khám để phát hiện các vấn đề về sức khỏe mà trẻ có thể gặp phải nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách cho trẻ uống thuốc có hiệu quả: Trẻ không quấy khóc, không nôn

Dưới đây là một số cách để cha mẹ tự tin cho trẻ uống thuốc vừa hiệu quả vừa chống nôn.

1. Cách cho trẻ uống thuốc đúng cách

1.1 Trao đổi bác sĩ về loại thuốc sẽ cho bé uống

Nếu đó là thuốc được kê đơn, nên hỏi cụ thể thuốc đó chữa bệnh gì và thuốc có khả năng gây phản ứng gì, tìm hiểu xem thuốc sẽ phát huy tác dụng khi nào và đơn thuốc đó nên kéo dài bao lâu. Liệu thuốc đó có phản ứng với những thuốc khác mà bé đang uống không?

Một số loại thuốc phải uống sau khi ăn, ngược lại, cũng có loại phải uống trước khi ăn. Những loại khác lại thấm vào cơ thể hiệu quả hơn nếu chúng được dùng chung với những loại thực phẩm nhất định.

Bạn cũng nên kể cho bác sĩ và dược sĩ biết về những thành phần có thể khiến bé bị dị ứng.

1.2 Cách cho trẻ uống thuốc: Uống thuốc đúng liều

Cha mẹ lưu ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng khi mua một loại thuốc mới, khi cho bé dùng thuốc và trong lúc đo lường thuốc cho bé. Theo sát hướng dẫn trên bao bì để đảm bảo rằng bé uống thuốc đúng liều theo tuổi tác và cân nặng của bé. Nếu không hiểu những hướng dẫn đó, nên gọi cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

1.3 Sử dụng dụng cụ đo lượng thuốc đúng chuẩn

Cách cho trẻ uống thuốc

Một trong những cách để đảm bảo cho trẻ uống thuốc đúng lượng là sử dụng đúng công cụ. Cha mẹ nên sử dụng thìa đo lường, dụng cụ nhỏ thuốc, tách đo lường hoặc ống tiêm hở miệng được thiết kế đặc biệt để giúp bạn đo lường và chia thuốc đúng liều.

Cách tốt nhất là cha mẹ nên sử dụng một ống tiêm hở miệng với những vạch đo lường khác nhau. Đối với em bé, ống tiêm có hiệu quả hơn thìa vì cha mẹ có thể đảm bảo cho hết thuốc vào miệng bé và thuốc chảy xuống cổ họng bé.

1.4 Cách cho trẻ uống thuốc: Thời gian là quan trọng nhất

Nên đọc nhãn cẩn thận để xem bạn nên cho bé uống thuốc bao nhiêu lần một ngày. Nếu trên nhãn ghi “ba lần một ngày”, cho bé uống ba lần vào những lúc bé thức, bạn không phải đánh thức bé dậy để bắt uống thuốc. Ngược lại, nếu hướng dẫn nói “mỗi 6 tiếng”, bạn sẽ phải tìm hiểu xem điều đó có nghĩa là bé cần uống thuốc theo giờ đồng hồ, giờ thức giấc hay giờ ngủ.

Nếu đó là thuốc được kê đơn thì nên hỏi bác sĩ kê đơn thuốc đó. Nếu đó là thuốc mua tại quầy thuốc thì phải hỏi dược sĩ. Nhớ bám sát hướng dẫn về việc nên cho bé uống thuốc lúc no hay lúc đói và nên tránh cho bé ăn những thực phẩm gì trong quá trình dùng thuốc.

1.5 Cách cho trẻ uống thuốc dễ dàng: Thêm hương vị vào thuốc

Bé có thể không chịu uống thuốc, đặc biệt khi thuốc có vị không ngon. Trong trường hợp này, cha mẹ có thể hỏi bác sĩ về một loại thuốc hỗn hợp có vị. Loại này có thể khiến cho thuốc có nhiều mùi vị khác nhau, để khiến thuốc có vị ngon hơn.

Nếu bé đã đủ lớn để ăn thức ăn đặc hơn, giải pháp của bạn là có thể xin bác sĩ cho bé thuốc viên. Như thế bạn có thể nghiền thuốc ra và trộn thuốc vào một ít sữa chua hoặc táo nghiền nhuyễn.

Không nên dụ bé uống bằng cách gọi thuốc là “kẹo”. Nếu bằng một cách nào đó mà bé vớ được chai thuốc, bé có thể quyết định tự mình uống hết chai.

1.6 Giải thích sự quan trọng của thuốc cho trẻ 

Đối với những trẻ đủ lớn để hiểu vấn đề, hãy giải thích cho trẻ biết vì sao chúng cần uống thuốc. Giải thích thuốc sẽ giúp trẻ như thế nào. Chuẩn bị trước cho trẻ. Nếu có một sự lựa chọn về hương vị, hãy để trẻ chọn. Đôi khi việc chơi “trò chơi bác sĩ” sẽ giúp ích cho trẻ. Hãy để trẻ chơi trò cho búp bê hoặc thú nhồi bông uống thuốc.

1.7 Cách cho trẻ uống thuốc dễ dàng: Trao cho trẻ một số quyền kiểm soát

Khi bị ốm, con thường bị mất cảm giác và dễ khó chịu. Nên trao cho con quyền quyết định uống thuốc như thế nào, lấy thuốc ở đâu, uống trước hoặc sau ăn để giúp con thoải mái hơn.

1.8 Thưởng cho con khi con uống thuốc xong

Cách cho trẻ uống thuốc

Một trong những cách cho trẻ uống thuốc hiệu quả là dỗ ngọt con sẽ cho con ăn món này, dẫn con đi đâu đó chơi nếu uống thuốc. Đối với những trẻ cứng đầu nhất thì chiêu này vô cùng hiệu quả.

2. Cách cho trẻ sơ sinh uống thuốc không bị nôn

2.1 Chia nhỏ liều khi trẻ khó uống thuốc

Phụ huynh nên tham khảo cách cho trẻ sơ sinh uống thuốc nhờ chia nhỏ liều lượng. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ việc uống thuốc rất khó khăn, đặc biệt với các loại thuốc có vị đắng. Cùng lúc đưa vào miệng bé lượng lớn thuốc sẽ khiến trẻ có phản ứng nôn. Do đó phụ huynh có thể áp dụng chiến thuật chia nhỏ nhiều lần uống để trẻ dễ tiếp nhận hơn, tránh tình trạng nôn ói hết thuốc. Tuy nhiên, phụ huynh nên lưu ý, mỗi lần uống thuốc không nên kéo dài quá 20 phút, vì kéo dài thời gian quá lâu cũng khiến bé nảy sinh tâm lý sợ hãi.

2.2 Sử dụng nhiều cách khác nhau để dụ trẻ uống thuốc

dùng nhiều cách

Đối với trẻ sơ sinh, việc cho trẻ uống thuốc đúng cách rất quan trọng. Không được bóp mũi, đè đổ thuốc sẽ gây ảnh hưởng tâm lý cho trẻ. Trẻ nhỏ cần dẫn dụ để trẻ tự há miệng rồi nhanh chóng dùng thìa đưa thuốc vào miệng. Trẻ lớn trên 2 tuổi phụ huynh cần giải thích cho con hiểu tác dụng việc uống thuốc giúp bé khỏe mạnh.

Đối với trẻ sơ sinh có thể sử dụng các vật dụng thu hút trẻ như gấu bông, lắc nhạc để thu hút trẻ sau đó đưa thuốc vào miệng bé. Khi bé phản ứng khóc, nôn ói, cần thời gian vỗ về, ôm ấp trấn tĩnh bé ổn định tinh thần sau đó mới tiếp tục cho uống.

Nếu thử cho trẻ uống thuốc bằng thìa thất bại thì phải chuyển qua sử dụng xilanh hay dụng cụ ống bón thuốc.

2.3 Cách cho trẻ sơ sinh uống thuốc không bị nôn: Đặt thuốc vào miệng đúng cách

Vị giác của chúng ta tập trung ở phía trước và trung tâm của lưỡi, do đó nếu phụ huynh đưa thìa thuốc vào phần trước lưỡi trẻ lập tức phản ứng khóc, phun thuốc ra ngoài. Tuy nhiên, nếu phụ huynh đặt sâu thì thuốc vào quá ⅔ lưỡi và đè nhẹ lưỡi xuống rồi đổ thuốc vào miệng bé thì bé sau đó từ từ rút thìa ra ngoài thì sẽ giúp bé nuốt thuốc “dễ dàng như ăn kẹo”.

3. Một số điểm cần ghi nhớ trong cách cho trẻ uống thuốc

  • Kiểm tra các con số trong hướng dẫn thật cẩn thận: Việc này để tránh cho bé gấp đôi liều hoặc chỉ một nửa liều bé cần vì khi đang vội. Cha mẹ rất dễ nhìn nhầm “1/2” thành “2”.
  • Cần biết cân nặng của bé: Một số liều thuốc dựa vào cân nặng hoặc cân nặng và tuổi tác, vì vậy, ghi cân nặng của bé ra một tờ giấy và bỏ vào tủ thuốc có thể giúp ích cho bạn. Nên dùng con số mà con có trong lần khám bệnh gần nhất. Bế bé cùng cân với bạn và sau đó trừ đi cân nặng của bạn sẽ được cân nặng của bé.
  • Lắc đều thuốc trước khi cho bé uống: nếu trên hướng dẫn sử dụng khuyên bạn làm thế. Bằng cách đó, tất cả các thành phần được trộn đều với nhau, vì thế bé sẽ không nhận được nhiều quá hoặc ít quá những thành phần đó.
  • Đừng nhầm lẫn giữa thìa cà phê và thìa súp
  • Đừng nên áng chừng: Cha  không nên ước lượng bằng cách đoán chừng, nên dùng muỗng đo lường trong trường hợp này và sử dụng ống tiêm hoặc đồ nhỏ thuốc đã chia hiệu chuẩn thích hợp vào lần tới. Nhớ rằng: 1ml = 1cc và 1 thìa cà phê = 5cc.
  • Không bao giờ cho bé uống hơn liều lượng chỉ định trên nhãn hoặc trong hướng dẫn. Thậm chí nếu bé có bị cảm lạnh nặng, viêm tai, viêm họng hoặc sốt, nhiều thuốc hơn không hẳn là tốt hơn. Liều lượng được dựa vào số lượng thuốc an toàn cho bé chứ không dựa vào bé bệnh nặng như thế nào.

[inline_article id=270506]

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Quá trình phát triển năng khiếu nghệ thuật của trẻ

Quá trình phát triển của trẻ
Theo Tiến sĩ Karen Ytterberg, một bác sĩ nhi khoa của Bệnh viện Mayo, Mỹ, khả năng nghệ thuật diễn ra trong các mô hình tương đối dự đoán được và phổ quát. Bà cho biết những cột mốc sau đây được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng y học. Và trong thời gian thăm bệnh nhân, bà ấy đã hỏi các bậc phụ huynh liệu họ đã để con cái của họ làm chủ được những kỹ năng sau:

  • Chơi với bút chì màu: 12 tháng tuổi
  • Bắt chước viết nguệch ngoạc: 15 tháng tuổi.
  • Bắt chước theo đường (nét): 2 tuổi
  • Vẽ vòng tròn theo mẫu: 3 tuổi.
  • Nhận biết một  số màu sắc: 3 tuổi.
  • Vẽ dấu thập: 4 tuổi.
  • Vẽ hình tam giác: 5 tuổi.
  • Vẽ hình thoi: 6 tuổi.
Quá trình phát triển của trẻ với năng khiếu nghệ thuật
Con của bạn có bộc lộ năng khiếu nghệ thuật nào trong quá trình phát triển của trẻ những năm đầu đời?

Bộc lộ năng khiếu qua từng độ tuổi
Khi trẻ mới biết đi, viết nguệch ngoạc trên một trang giấy hoặc chơi nặn đất sét là lúc bé đang xây dựng kỹ năng vận động của bé. Tiến sĩ Ytterberg giải thích bản vẽ đó là một tiền chất để viết. “Nó giống như đọc sách cho bé nghe lúc đầu đời”.

Bà giải thích rằng các lợi ích của việc tiếp xúc với nghệ thuật sớm sẽ giúp trẻ phát triển hơn về  thể chất và cũng giúp xây dựng sự tự tin và khuyến khích tự thể hiện. “Tôi nghĩ rằng nó cho phép bé cảm thấy tự do hơn khi bé lớn lên để có thể vui chơi với nghệ thuật”, Tiến sĩ Ytterberg nói.

Tiến sĩ Rachael Gardner, chủ sở hữu The Painting Workshop in Baltimore, Maryland cho rằng “Dạy bé cách chơi  là điều quan trọng khi trẻ còn bé.” Gardner nhận thấy một số ít trẻ được khám phá và sau đó vượt trội hơn về nghệ thuật. Bà gợi ý những mẹo nhỏ sau đây để phát triển óc sáng tạo ở trẻ:

—Khi sơ sinh đến phát triển (từ 0-2 tuổi)
Đây là thời gian để cho bé làm những gì bé làm tốt nhất, để bé tự tay làm mọi thứ. Gardner khuyến cáo nên khuyến khích bé chơi với các vật liệu khác nhau, từ mô hình đến dùng ngón tay để vẽ.

—Trẻ mới biết đi và trẻ học nhà trẻ (từ 2-3 tuổi)
Tiến sĩ Gardner cho biết việc yêu thích nặn đất sét và các vật liệu khác rút ra những khuynh hướng nghệ thuật của trẻ mẫu giáo. Bà cho biết nhóm tuổi này cũng thích chơi với kim tuyến và keo, và một đứa trẻ ba tuổi thường có thể hiểu được sự cần thiết phải đặt keo trên giấy trước khi thêm kim tuyến.

—Trẻ học mẫu giáo và trước khi học mẫu giáo (từ 3-4 tuổi)
Những hoạt động thích hợp với độ tuổi bao gồm sơn và vẽ, bắt đầu sử dụng kéo (khoảng 4 tuổi).

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách cho trẻ uống thuốc: Uống đúng liều (Phần 2)

Uống thuốc đúng liều
70% ba mẹ gặp khó khăn để ước lượng xem nên cho bé uống bao nhiêu thuốc là đủ. Vì thế, nếu nhãn thuốc không hướng dẫn rõ ràng thì bạn có thể hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Các nghiên cứu cho thấy chỉ 40% trong số 100 người chăm sóc người bệnh, bao gồm cả ba mẹ, có thể cho bé uống thuốc đúng liều lượng và chỉ 43% có thể đo lượng thuốc một cách chính xác. Nhìn chung, chỉ có khoảng 30% có thể vừa xác định đúng liều và đo lường đúng liều cho bé.

Cách cho trẻ uống thuốc: Uống đúng liều (Phần 2)
Tính toán liều lượng cẩn thận khi cho trẻ uống thuốc

Làm sao bạn có thể chắc bé đang uống thuốc đúng liều lượng bé cần? Lưu ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng khi bạn mua một loại thuốc mới, khi cho bé dùng thuốc và trong lúc đo lường thuốc cho bé. Theo sát hướng dẫn trên bao bì để đảm bảo rằng bé uống thuốc đúng liều theo tuổi tác và cân nặng của bé. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn đó, nên gọi cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Một số điểm cần ghi nhớ
Kiểm tra các con số trong hướng dẫn thật cẩn thận để tránh cho bé gấp đôi liều hoặc chỉ một nửa liều bé cần vì khi đang vội, bạn rất dễ nhìn nhầm “1/2” thành “2”. Nên đọc hướng dẫn và đo lượng thuốc ở nơi có ánh sáng tốt, lưu ý rằng một số đơn thuốc áp dụng đối với em bé như acetaminophen dành cho trẻ sơ sinh cần được cô đặc và không dùng thuốc này cho những bé lớn hơn với liều thường dùng cho bé sơ sinh.

Cần biết cân nặng của bé. Một số liều thuốc dựa vào cân nặng hoặc cân nặng và tuổi tác, vì vậy, ghi cân nặng của bé ra một tờ giấy và bỏ vào tủ thuốc có thể giúp ích cho bạn. Đừng lo lắng nếu số liệu gần đây nhất bạn có đã cách đó vài tuần, nên dùng con số mà con có trong lần khám bệnh gần nhất. Bế bé cùng cân với bạn và sau đó trừ đi cân nặng của bạn sẽ được cân nặng của bé.

Lắc đều thuốc trước khi cho bé uống nếu trên hướng dẫn sử dụng khuyên bạn làm thế. Bằng cách đó tất cả các thành phần được trộn đều với nhau, vì thế bé sẽ không nhận được nhiều quá hoặc ít quá những thành phần đó.

Đừng nhầm lẫn giữa muỗng cà phê và muỗng canh. Hầu như không có loại thuốc nào mà bé sẽ cần đến một muỗng canh đầy mà thường chỉ đo bằng muỗng cà phê.

Đừng nên áng chừng. Nếu liều thuốc được khuyến nghị là 2 muỗng cà phê nhưng ống tiêm hoặc đồ nhỏ thuốc của bạn không có thước đo lường cho muỗng cà phê, bạn không nên ước lượng bằng cách đoán chừng, nên dùng muỗng đo lường trong trường hợp này và sử dụng ống tiêm hoặc đồ nhỏ thuốc đã chia hiệu chuẩn thích hợp vào lần tới. Nhớ rằng: 1ml = 1cc và 1 muỗng cà phê = 5cc.

Không bao giờ cho bé uống hơn liều lượng chỉ định trên nhãn hoặc trong hướng dẫn. Thậm chí nếu bé có bị cảm lạnh nặng, viêm tai, viêm họng hoặc sốt, nhiều thuốc hơn không hẳn là tốt hơn. Liều lượng được dựa vào số lượng thuốc an toàn cho bé chứ không dựa vào bé bệnh nặng như thế nào.

Nếu bạn nhầm lẫn và cho bé dùng hơi nhiều thuốc cũng không chắc là sẽ gây ra tổn hại gì cho bé nhưng nên kiểm tra với bác sĩ để an tâm hơn.

Nếu vì một lý do gì đó mà bé không thể hoặc sẽ không uống thuốc đúng liều, có thể vì bé sẽ ói và không thể giữ thuốc trong người, cần báo cho bác sĩ biết. Bác sĩ có thể chọn phương pháp khác, bằng cách chích hoặc nhét hậu hôn hoặc trong tĩnh mạch, để đảm bảo có được lượng thuốc bé cần.

Cuối cùng, không dùng đơn thuốc của bé khác áp dụng cho con bạn, một đơn thuốc cũ hoặc aspirin có thể gây ra một căn bệnh nặng hơn gọi là triệu chứng Reye.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Chủng ngừa cho trẻ: Vắc-xin hoạt động như thế nào?

Tiêm phòng hay chủng ngừa có tác dụng bảo vệ trẻ khỏi những căn bệnh nghiêm trọng từ bại liệt, uốn ván đến sởi, quai bị.

Chủng ngừa cho trẻ: Vắc-xin hoạt động như thế nào?
Đưa trẻ đi khám định kì để phòng ngừa các bệnh cho trẻ

Nhiều ý kiến cho rằng đó là hoạt động quan trọng nhất trong những lần kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ em. Bạn có thể tham khảo ứng dụng lịch tiêm phòng chủng ngừa cho bé của Marry Baby để theo dõi và đưa bé đi chủng ngừa những loại vắc-xin thích hợp trong từng giai đoạn.

Vắc-xin chủng ngừa hoạt động như thế nào?
Vắc-xin chủng ngừa có chứa vi trùng hoặc vi rút gây ra một bệnh nào đó nhưng các vi trùng hoặc vi rút này đã bị làm yếu đi hoặc đã chết. Khi chúng được tiêm hoặc uống thì hệ miễn dịch sẽ tấn công chúng và kích thích cơ thể tạo ra kháng thể.

Khi đã được tạo ra, các kháng thể sẽ tiếp tục tồn tại trong cơ thể và sẵn sàng chống lại bệnh tật. Ví dụ nếu dịch ho gà bùng nổ trong khu vực bạn sinh sống thì một đứa trẻ được chủng ngừa sẽ có xác suất mắc bệnh thấp hơn so với một trẻ chưa được chủng ngừa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Sự phát triển của bé từ 3 đến 6 tháng tuổi

Sự phát triển của bé từ 3 đến 6 tháng tuổi
Bạn có thể tận dụng thời gian cho bé bú để trò chuyện cùng bé

 

Bé làm được những gì Mẹ xử lý ra sao

Con đang học cách kiểm soát cơ thể con.

  • Con biết trồi người để nhìn ngắm người con yêu quý và những thứ làm con thích thú. Con biết lật, biết trườn để đến gần bên mẹ hay một món đồ chơi thú vị.
  • Con có thể ngồi khi có mẹ nâng đỡ và giữ đầu con vững chãi.
  • Con có thể phối hợp hai tay và đầu gối để di chuyển tới lui, do đó con sẵn sàng bò lung tung khắp nơi để tự do khám phá.
Đặt bé vào nhiều vị trí khác nhau để giúp bé phát triển những kỹ năng mới như: lăn, lê, bò, trườn.
  • Đảm bảo rằng dù nằm sấp hay ngửa, bé luôn được chơi đùa .
  • Hãy đỡ bé ngồi dậy, giúp bé quan sát, tìm hiểu thế giới xung quanh với góc nhìn mới lạ.
  • Khi bé ngủ thì hãy nhớ luôn đặt bé nằm ngửa.

Con biết sử dụng bàn tay tôi và ngón tay để khám phá.

  • Con biết với tay và chộp lấy những món đồ vật hoặc đồ chơi, sau đó tìm hiểu chúng bằng những ngón tay, bàn tay, và thậm chí là bằng miệng để xem chúng có công dụng ra sao.
Hãy để bé tự mình khám phá thông qua những món đồ chơi với nhiều kiểu dáng, kích cỡ, chất liệu và âm thanh khác nhau. Chỉ cho bé biết cách sử dụng bằng cách rung, lắc, đập, thả rơi đồ vật…

Con có thể giao tiếp qua âm thanh, hành động, và nét mặt của con.

  • Khi mẹ lắc lắc chiếc trống, con cười và khoa tay múa chân để báo hiệu với mẹ rằng con còn muốn chơi tiếp.
  • Con có thể phát ra một vài âm thanh khác nhau như thể đang “trò chuyện” với mẹ.

Hãy theo dõi và đáp lại những tín hiệu của bé.

Bé yêu của mẹ đang mỉm cười nè – Mẹ nghĩ là con thích nhìn mình trong gương. Con có muốn soi gương nữa không nào?

Hãy “trò chuyện” qua lại với bé. Khi bạn đáp lại những âm thanh u ơ của bé có nghĩa là bạn đang thể hiện cho bé biết bạn đang quan tâm đến những gì bé nói. Điều này sẽ kích thích bé học nói.

Con đang tập làm quen với thế giới xung quanh.

  • Con bắt đầu tập thói quen ăn đúng giờ, ngủ đúng cữ.
  • Con biết chú ý đến “lịch sinh hoạt” hằng ngày. Khi mẹ tắt đèn là con biết đến giờ con lên giường ngủ.

Lên lịch sinh hoạt cho bé.

  • Tập cho bé nhận thức được giờ đi ngủ bằng cách tuần tự thực hiện một chuỗi hành động giống nhau vào mỗi đêm, chẳng hạn như: trước tiên là đi tắm, sau đó kể chuyện cổ tích, cho ăn, và cuối cùng là hát ru.
  • Hãy hát cùng một bài hát khi bạn sửa soạn cho bé ăn. Mỗi lần bé nghe thấy bài hát đó là bé biết mình sắp được bú sữa. Điều này giúp bé làm dịu cơn đòi ăn cũng như giúp bé học cách chờ đợi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Từ 3 – 6 tháng tuổi: Phát triển khả năng ngôn ngữ của trẻ sơ sinh

Các bà mẹ nên nhớ rằng trẻ sơ sinh không chỉ biết nghe mà còn biết nói nữa. Bắt đầu từ khoảng 2 đến 3 tháng, bé biết sử dụng tiếng nói để thủ thỉ, cười hay kêu ré lên. Thậm chí ngay từ giai đoạn này bé còn học được “quy tắc đối đáp” của giao tiếp: biết giữ yên lặng trong khi người khác đang nói. Trẻ sơ sinh biết im lặng chờ đợi, sau đó bi bô bi ba, rồi chờ mẹ đáp lại.

Khoảng 6 tháng tuổi, bé bắt đầu biết lặp đi lặp lại một số âm thanh như ma-ma-ma hay ba-ba-ba. Chừng 1 tuổi, bé biết liên hệ giữa âm thanh mình tạo ra và một món đồ vật, ví dụ như da-da tương trưng cho bình sữa chẳng hạn. Sau khi biết liên hệ giữa sự vật và âm thanh thì khả năng sử dụng ngôn từ của bé mới thực sự bắt đầu phát triển!

Từ 3 - 6 tháng tuổi: Phát triển khả năng ngôn ngữ của trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh chưa nói được nhưng có thể hiểu nhiều hơn ba mẹ nghĩ đấy

Nói chuyện với con. Trẻ sơ sinh học ngôn ngữ khi người lớn trò chuyện và đáp lại những tiếng bập bẹ của chúng. Các nghiên cứu cho thấy trẻ em được người lớn nói chuyện càng nhiều bao nhiêu thì có vốn từ vựng càng lớn bấy nhiêu.

Đáp lại những âm thanh của con. Khi bé bi bô, dừng một lúc rồi đáp lại: Con thích nghịch nước trong thau tắm phải không? Vui lắm phải không cục cưng của mẹ?

Quan sát bé. Trẻ con nói cho chúng ta biết chúng đang nghĩ gì và cảm thấy ra sao qua nét mặt và chuyển động của cơ thể. Khi bạn thấy con mình đang với tới một vật nào đó, diễn đạt hành động của bé bằng lời nói: Con thấy mẹ ăn rồi đòi cầm cái muỗng của mẹ!

Hát cho con nghe. Hát hò giúp trẻ nghe và sau đó là biết lặp lại từ hoặc cụm từ trong bài hát (thông thường trẻ sơ sinh có xu hướng nhớ từ nằm sau cùng trong câu). Ngoài ra, đây cũng là một cách tuyệt vời để mẹ con vui đùa cùng nhau và gắn bó thân thiết với nhau hơn.

Đọc sách con nghe. Đừng lo lắng về việc bắt đầu đọc sách cho trẻ sơ sinh nghe quá sớm như thế. Ôm bé vào lòng và chỉ cho bé xem những tranh ảnh đầy màu sắc trong khi bạn đọc truyện. Dần dần, từ ngữ sẽ bắt đầu gắn kết với những hình ảnh trong trí óc trẻ. Đọc sách ở tuổi này cũng giúp truyền cảm hứng cho bé về sự ham thích đọc sách.

Kể chuyện cho bé. Ông bà và các thành viên khác trong gia đình cũng nên giao tiếp với bé thông qua việc kể chuyện. Đây cũng một cách xây dựng và nuôi dưỡng tình cảm gia đình.

Bạn có biết?
Khi bố mẹ biết chú ý và đáp lại những tín hiệu của con nghĩa là họ đang giúp con mình phát triển khả năng tư duy cũng như những kỹ năng về mặt tình cảm và xã hội.

Điều này có ý nghĩa gì đối với bạn?
Dỗ dành mỗi khi bé kêu khóc và đáp ứng nhu cầu của bé không làm hư hỏng con cái, đó mới chính là bậc cha mẹ thực sự. Ba bước sau có thể giúp bạn hiểu những gì bé diễn đạt trước khi biết nói:

1. Quan sát và lắng nghe: Tìm hiểu ý nghĩa qua mỗi tiếng khóc, âm thanh, nét mặt, và chuyển động cơ thể của bé. Chẳng hạn như, con bạn có ngậm ngón tay khi bé đói bụng không?

2. Am hiểu: Sử dụng tín hiệu của trẻ sơ sinh để hiểu được bé đang cần hoặc muốn cái gì. Chẳng hạn như, con bạn có dụi mắt khi buồn ngủ không?

3. Hồi đáp: Lúc đang chơi đùa cùng bé, nếu bạn thấy bé cong lưng lại hoặc nhìn sang một hướng khác thì bạn nên để bé nghỉ ngơi. Lưu ý rằng có thể bạn sẽ phải thử nghiệm nhiều cách đáp ứng khác nhau trước khi bạn biết được chính xác bé cần gì hoặc đang cố truyền đạt điều gì.