Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em: Cha mẹ chớ chủ quan!

1. Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em là gì?

Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em là hiện tượng bé bị tiêu chảy kèm theo nóng sốt. Trẻ đi ngoài nhiều lần trong ngày. Phân sẽ lỏng hơn, thậm chí có chất nhầy. Nhưng nếu con bạn đi ngoài có phân lỏng nhưng không có bất kỳ triệu chứng nào bất thường bên dưới thì sức khỏe bé vẫn không có gì lo ngại.

2. Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em là do đâu và làm sao để nhận biết?

2.1 Triệu chứng nóng sốt, tiêu chảy ở trẻ em

Khi mắc bệnh nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em, con bạn sẽ có những triệu chứng dưới đây:

nóng dốt kèm tiêu chảy ở trẻ em

Đôi khi tình trạng tiêu chảy nặng đến mức có thể dẫn đến tình trạng cơ thể bé mất nước trầm trọng . Biểu hiện của trẻ khi bị mất nước là:

  • Dễ khát nước
  • Cáu kỉnh
  • Mệt mỏi hoặc kém tỉnh táo
  • Hay chóng mặt hoặc choáng váng
  • Có đôi mắt trũng sâu
  • Bị khô miệng và lưỡi
  • Đi tiểu ít hơn thường xuyên hoặc ít cần thay tã hơn bình thường

>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

2.2 Nguyên nhân gây ra nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em

Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ sốt và tiêu chảy như trên, chẳng hạn như:

  • Do vi rút viêm dạ dày ruột (Rotavirus, Norovirus, Adenovirus và Astrovirus): Đây là nguyên nhân gây nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em phổ biến nhất. Chúng khiến bé đi ngoài phân lỏng, nôn mửa và sốt nhẹ.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do vi khuẩn (Salmonella , E. coli , Shigella và Campylobacter): Nguyên nhân này ít gặp hơn. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra máu hoặc chất nhầy trong phân và sốt cao một cách đột ngột.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do ngộ độc thực phẩm: khiến bé nôn mửa và tiêu chảy trong vòng vài giờ sau khi ăn phải thức ăn kém chất lượng. Cha mẹ cần để ý lựa chọn thực phẩm sạch và an toàn cho bé.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do ký sinh trùng giardia: có thể gây tiêu chảy liên tục hoặc nghiêm trọng hơn là co thắt dạ dày, mệt mỏi và sụt cân.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do kháng sinh: Kháng sinh có có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn có hại, và cả có lợi. Điều này làm mất cân bằng vi khuẩn trong ruột, có thể gây tiêu chảy.

>> Mẹ có thể đọc thêm: Loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh: Cách điều trị và phòng ngừa cho bé

3. Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em lây lan như thế nào?

nóng dốt kèm tiêu chảy ở trẻ em

Trẻ sốt 39 độ đi ngoài thường do vi rút viêm dạ dày ruột gây ra. Do đó, nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em có tính chất truyền nhiễm và dễ lây lan từ người này sang người khác.

Trẻ em có thể bị nhiễm bệnh khi cho ngón tay vào miệng sau khi chạm vào bề mặt bị nhiễm vi rút, chẳng hạn như đồ chơi. Thông thường, điều này xảy ra khi trẻ không rửa tay, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Người lớn cũng có thể mắc chứng nóng sốt kèm tiêu chảy. Trẻ em cũng có thể bị bệnh nếu ăn phải thức ăn hoặc uống nước có vi rút do người bệnh chế biến mà không rửa tay.

4. Khi nào cho trẻ đi khám bác sĩ?

khi nào cho trẻ đi khám bác sĩ

Khi phát hiện trẻ có những biểu hiện dưới đây, bạn nên đưa con đi khám ngay lập tức. Có thể con bạn đang mắc phải nóng sốt kèm tình trạng trẻ đi ngoài nhiều lần trong ngày:

  • Đi tiểu ít hơn bình thường.
  • Có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như khóc ít hoặc không có nước mắt, khô miệng hoặc nứt môi.
  • Cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng, rất buồn ngủ hoặc kém tỉnh táo.
  • Trẻ sốt 39 độ đi ngoài hoặc sốt cao hơn 39 độ
  • Có máu trong phân hoặc nôn mửa.
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ hoặc tiêu chảy không thuyên giảm sau vài ngày.

>> Mẹ có thể đọc thêm: Cách bắt giun kim cho trẻ em không cần dùng thuốc mẹ biết chưa?

5. Điều trị nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em tại nhà tại nhà

Để đảm bảo trẻ có sức khỏe tốt, khi phát hiện con có các dấu hiệu của nóng sốt kèm tiêu chảy, cha mẹ nên đưa bé đến bệnh viện điều trị, nhất là các trường hợp trẻ nóng sốt kèm tiêu chảy nghiêm trọng.

Nhưng đa số các trường hợp nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em đều có thể điều trị tại nhà như sau.

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi phải luôn được đưa đến bác sĩ.
  • Trẻ trên 6 tháng tuổi vẫn nên tiếp tục bú mẹ thường xuyên hơn. Nếu trẻ bị nôn, hãy cho trẻ bú sau đó.
  • Mẹ cũng có thể cho trẻ uống dung dịch bù nước điện giải trong 12 giờ đầu. Các giải pháp bù dung dịch nước điện giải bằng đường uống được khuyến khích đặc biệt cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi bị tiêu chảy và bất kỳ trẻ nào bị tiêu chảy hoặc nôn mửa thường xuyên.
  • Không cho con uống nước chanh hoặc nước ngọt vì điều này sẽ làm tình trạng nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em hoặc mất nước trầm trọng hơn.
  • Không tự ý cho trẻ uống thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc chống nôn khi không có chỉ định của bác sĩ.
  • Đảm bảo em bé được nghỉ ngơi đầy đủ
  • Không gửi con đến nhà trẻ hoặc trường học cho đến khi bé không đi tiêu ngoài ra phân lỏng trong 24 giờ.

6. Cách phòng ngừa tình trạng trẻ bị tiêu chảy kèm sốt

Viêm dạ dày ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy ở trẻ em. Bệnh này có khả năng lây nhiễm cao và dễ lây lan giữa người với người, đặc biệt là giữa trẻ em.

Cha mẹ có thể giúp giảm thiểu tình trạng trẻ tiêu chảy bằng cách:

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi thay tã và trước khi cho con bú.
  • Rửa tay trước khi chế biến thức ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Đeo găng tay khi làm sạch dịch tiêu chảy hoặc chất nôn mửa và buộc kín trong túi ni lông trước khi cho vào thùng.
  • Tuân theo chỉ tiêu về an toàn thực phẩm.
  • Đưa trẻ sơ sinh tiêm chủng ngừa virus rota.

Mọi thông tin trên đều mang tính chất tham khảo. Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cha mẹ nên cho bé đến gặp bác sĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trào ngược dạ dày ở trẻ em: Biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị

1. Nguyên nhân bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Trào ngược dạ dày (Gastroesophageal Reflux) là hiện tượng thức ăn và axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản. Trào ngược dạ dày khá phổ biến ở trẻ em, kể cả trẻ sơ sinh.

Trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em xảy ra do nhiều nguyên nhân:

  • Dạ dày trẻ chưa phát triển hoàn thiện, còn quá yếu và nhỏ. Hơn thế, dạ dày nằm ngang ở vị trí cao hơn so với người lớn nên sữa và thức ăn dễ bị trào ngược ki trẻ bú xong.
  • Cơ thắt thực quản dưới bình thường sẽ đóng lại khi dạ dày co bóp nhưng ở trẻ hoạt động này chưa được hiệu quả nên thức ăn dễ trào ngược lên khi dạ dày co bóp.
  • Trẻ nằm nhiều nên thức ăn ứ lại dạ dày khá lâu cũng dễ bị trào ngược lên thực quản.
  • Thức ăn của trẻ chủ yếu là các loại thức ăn lỏng, mềm nên dễ đi qua các khe hở.
trào ngược dạ dày ở trẻ em
Trào ngược dạ dày ở trẻ em là hiện tượng thức ăn và axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản của trẻ

2. Triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Tùy độ tuổi, trẻ sẽ có những triệu chứng trào ngược dạ dày khác nhau.

2.1 Trào ngược dạ dày ở trẻ em từ 0-2 tuổi:

  • Nôn trớ.
  • Khó chịu.
  • Cong lưng.
  • Khóc quấy.
  • Từ chối thức ăn, uống sữa.
  • Ho.
  • Hô hấp kém.
  • Hay sặc sau khi bú mẹ xong.

>> Mẹ có thể xem thêm: Nên cho trẻ 1 tuổi uống bao nhiêu sữa mỗi ngày thì tốt?

2.2 Trào ngược dạ dày ở trẻ em từ 3-17 tuổi:

  • Nôn trớ.
  • Ợ nóng.
  • Buồn nôn.
  • Đau thượng vị (đau bụng).
  • Ho và thở khò khè.
  • Giảm hoặc tăng cân thất thường.

3. Trào ngược dạ dày ở trẻ em có nguy hiểm không?

trào ngược dạ dày ở trẻ em

Trẻ mắc trào ngược dạ dày thực quản lâu ngày nếu không được chăm sóc kỹ có thế mắc các biến chứng sau:

  • Biến chứng về tiêu hóa: Trẻ bị viêm thực quản với nhiều mức độ khác nhau, từ đó sẽ ảnh hưởng đến hoạt động ăn uống của trẻ. Nghiêm trọng nhất là thực quản bị viêm, đường thực quản hẹp dẫn đến việc lưu thông thức ăn từ miệng xuống dạ dày gặp nhiều khó khăn.
  • Biến chứng về hô hấp: Trẻ thở bị khò khè, ho kéo dài, và điều trị thông thường không giúp trẻ thuyên giảm các triệu chứng. Khi bị trào ngược, axit từ dạ dày sẽ trào lên thực quản khiến dây thanh ở cổ họng dày lên, làm cho bé bị khò khè, khàn giọng. Nặng hơn, trào ngược dạ dày trẻ em còn liên quan đến tình trạng hen suyễn ở trẻ.
  • Biến chứng về răng miệng và tai-mũi-họng: Trẻ bị trào ngược dạ dày mức độ  có thể bị viêm tai, viêm xoang, mòn răng, chậm tăng cân, suy dinh dưỡng, lâu dài ảnh hưởng đến sự phát triển về hành vi của trẻ

>> Mẹ có thể xem thêm: Sự thật về tiêm vacxin gây tự kỷ cho trẻ

4. Các biện pháp chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Bác sĩ thường chẩn đoán trào ngược bằng cách khám và chẩn đoán dựa trên các triệu chứng như ói, ọc sau khi ăn, chán ăn…

Trong trường hợp trẻ không tăng cân, suy dinh dưỡng, thiếu máu hay có các biểu hiện liên quan đến đường hô hấp, bác sĩ sẽ chỉ định một số các xét nghiệm cần thiết như:

4.1 Nghiên cứu X quang

Trong quá trình xét nghiệm, con bạn sẽ được cho nuốt một lượng nhỏ chất lỏng màu phấn (Bari). Tia X có thể soi thấy quá trình Bari đi vào, phản ứng với thực quản để chẩn đoán tình trạng trào ngược dạ dày ở trẻ em.

4.2 Nghiên cứu thăm dò nồng độ PH của trẻ trong 24 giờ

Đây là cách chính xác nhất để phát hiện trào ngược và tần suất nó xảy ra. Bác sĩ sẽ đưa 1 ống mỏng đi qua mũi vào thực quản của trẻ. Đầu nhọn của ống nằm ngay trên cơ thắt thực quản trong 24 giờ. Điều này để kiểm tra nồng độ axit trong thực quản và quan sát tình hình trào ngược nào trong dạ dày ở trẻ em.

4.3 Nội soi đại tràng

Các bác sĩ xem xét thực quản, dạ dày và một phần ruột non của bé bằng một camera làm bằng sợi quang học cực nhỏ. Họ cũng có thể lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) của niêm mạc thực quản để loại trừ hoặc tìm các vấn đề khác.

4.4 Xét nghiệm máu và phân tích nước tiểu

Việc xét nghiệm này giúp loại trừ hoặc xác định các nguyên nhân khác gây ra tình trạng ói và chậm tăng cân của trẻ.

5. Các biện pháp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Việc điều trị chứng trào ngược dạ dày ở trẻ em sẽ dựa trên tình trạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

5.1 Trẻ mắc trào ngược dạ dày mức độ nhẹ

Đối với trẻ sơ sinh có các triệu chứng không đáng lo, cha mẹ có thể thay đổi chế độ ăn của bé như:

  • Đừng cho trẻ ăn quá nhiều. Cho trẻ ăn ít hơn, chia nhỏ bữa ăn ra có thể làm giảm trào ngược.
  • Cho trẻ ợ hơi trước và sau khi bú
  • Giữ trẻ thẳng đứng trong khi cho bú trong vòng 15–30 phút. Không đặt con nằm trên ghế, nôi, võng sau khi bú. Tư thế này có thể làm cho tình trạng trào ngược trở nên tồi tệ hơn
  • Nếu trẻ còn đang bú mẹ, chế độ dinh dưỡng của mẹ có thể ảnh hưởng đến tình trạng trào ngược dạ dày ở trẻ. Vì vậy mẹ nên xây dựng thực đơn hợp lý hơn dựa trên sự tư vấn của bác sĩ

Thêm và đó, khói thuốc lá có thể khiến tình trạng trào ngược dạ dày ở trẻ em trở nên tồi tệ hơn. Đừng để bất cứ ai hút thuốc xung quanh con của bạn.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em đơn giản, hiệu quả mẹ cần biết

5.2 Trẻ mắc trào ngược dạ dày thực quản trong thời gian dài

Nếu các triệu chứng trào ngược dạ dày ở trẻ em vẫn còn tiếp tục. Bác sĩ của trẻ có thể kê các đơn thuốc như:

  • Thuốc kháng thụ thế H2, có thể giúp ngăn chặn việc sản xuất axit dạ dày
  • Thuốc ức chế bơm proton làm giảm lượng axit trong dạ dày tạo ra
  • Thuốc prokinetic giúp cơ vòng thực quản hoạt động tốt hơn và thức ăn trong dạ dày tiêu hóa nhanh hơn. Điều này có thể ngăn ngừa việc trào ngược dạ dày ở trẻ em.

5.3 Trẻ mắc trào ngược dạ dày mức độ nặng

trào ngược dạ dày ở trẻ em

Nếu đã uống thuốc mà tình trạng trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em vẫn không thuyên giảm, phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng.

Phẫu thuật trào ngược dạ dày ở trẻ em được gọi là fundoplication. Bác sĩ tạo một van ở đầu dạ dày bằng cách quấn một phần dạ dày quanh thực quản để tăng cường cơ vòng và ngăn trào ngược.

Nhưng các cha mẹ đừng quá lo lắng. Các trường hợp cần phẫu thuật Fundoplication thường rất hiếm gặp.

6. Chăm sóc trẻ bị trào ngược thực quản

Sau khi thảo luận về các triệu chứng của con với bác sĩ nhi khoa; mẹ hãy thử những thay đổi dễ dàng sau đây trong chế độ ăn uống và lối sống để giúp giảm trào ngược dạ dày ở trẻ em.

6.1 Lưu ý quan trọng giúp giảm nhẹ triệu chứng trào ngược thực quản

Để giúp giảm thiểu khả năng trào ngược, hãy thử cho trẻ bú một lượng nhỏ sữa mẹ hoặc sữa công thức nhưng thường xuyên hơn bình thường.

  • Nếu trẻ bú bình, hãy hỏi bác sĩ xem mẹ có thể cho một ít ngũ cốc vào bình sữa hay không. Điều này có thể làm dày các chất bên trong đủ để chúng không bị trào ngược dễ dàng.
  • Có thể các triệu chứng trào ngược của con có thể do nhạy cảm với protein đậu nành, lúa mì hoặc một thành phần khác trong sữa công thức hoặc ngũ cốc. Hãy nhớ đọc kỹ nhãn thành phần và nói chuyện với bác sĩ trẻ có bị nhạy cảm với thực phẩm cụ thể hay không.
  • Cho trẻ ợ hơi thường xuyên trong và sau khi bú để giảm thiểu lượng khí dư thừa và tạo thêm áp lực cho dạ dày.
  • Để ngăn chặn tình trạng trào ngược sau bữa ăn; hãy bế trẻ sơ sinh theo chiều thẳng đứng sau khi bú hoặc giữ trẻ ngồi ở tư thế hoàn toàn thẳng đứng.
  • Không đặt em bé trên ghế ô tô khi không đi trên đường vì vị trí này có thể thúc đẩy trào ngược.
  • Đối với trẻ tập đi, hãy phục vụ các bữa ăn nhỏ thường xuyên hơn để giúp ngăn ngừa trào ngược.
  • Nhắc con không nằm trong vòng hai giờ sau khi ăn.
  • Hãy cho con biết con đeo đai quá chặt và cúi người xuống có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trào ngược.
  • Đảm bảo rằng tã của con bạn hoặc dây thắt lưng và thắt lưng của con bạn không quá chật.
  • Nếu trẻ bị thừa cân, hãy nói chuyện với bác sĩ nhi khoa về những cách giảm cân an toàn.
  • Không nên để trẻ nhỏ hoặc trẻ em ở gần khói thuốc lá; vì khói thuốc có thể làm cho các triệu chứng trào ngược thậm chí tồi tệ hơn.

6.2 Thực phẩm trẻ em bị trào ngược thực quản nên tránh

Một số loại thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm trào ngược thực quản và trẻ em nên tránh, bao gồm:

  • Nước giải khát có ga.
  • Thực phẩm béo như khoai tây chiên hoặc bánh pizza.
  • Thức ăn cay.
  • Thực phẩm có tính axit, chẳng hạn như dưa chua, trái cây họ cam quýt và nước trái cây, tương cà hoặc các thực phẩm làm từ cà chua khác.
  • Sô cô la.
  • Caffeine, chẳng hạn như trong soda.
  • Bạc hà.
  • Mù tạt và giấm.

Một số thực phẩm có thể gây ra nhiều triệu chứng trào ngược hơn những thực phẩm khác, vì vậy hãy theo dõi lượng ăn của trẻ trong vài ngày để xác định các tác nhân gây ra thực phẩm cụ thể. Cũng nên nhớ rằng trẻ em bị GERD không nên ăn bất kỳ thức ăn nào trong vòng hai đến ba giờ trước khi đi ngủ.

Trào ngược dạ dày ở trẻ em là hiện tượng thức ăn và dịch axit ở dạ dày trào ngược lên thực quản. Trẻ em dễ bị trào ngược dạ dày thực quản là vì cấu trúc hệ tiêu hóa của bé chưa được hoàn thiện và hoạt động chưa hiệu quả. Nôn trớ, ho, biếng ăn, cân nặng thay đổi thất thường là những triệu chứng đặc trưng của trào ngược dạ dày ở trẻ em.

Trào ngược dạ dày lâu ngày có thể khiến trẻ mắc các biến chứng nguy hiểm về tiêu hóa, hô hấp, răng miệng và tai mũi họng. Để những biến chứng này không xảy ra ở bé, cha mẹ nên thay thói quen ăn uống của trẻ và đưa trẻ đến bệnh viện nếu bệnh tình trở nặng.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

[inline_article id=176054]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Nấm da đầu ở trẻ em: Hình ảnh, triệu chứng và cách điều trị

1. Triệu chứng của bệnh nấm da đầu ở trẻ em

triệu chứng nấm da đầu
Hình ảnh nấm da đầu ở trẻ em

Bệnh nấm da đầu (Scalp Ringworm) hay còn gọi là bệnh hắc lào trên da đầu ở trẻ em là bệnh phát ban do nhiễm nấm. Bệnh thường gây ngứa, có vảy và các mảng hói trên đầu. Nấm da đầu ở trẻ em là một bệnh nhiễm trùng dễ lây lan. Nấm da đầu phổ biến nhất ở trẻ mới biết đi và trẻ em trong độ tuổi đi học.

Các triệu chứng của bệnh hắc lào (nấm) trên da đầu trẻ em bao gồm:

  • Một hoặc nhiều mảng tròn, có vảy hoặc bị viêm, nơi tóc bị gãy ở hoặc gần da đầu trẻ.
  • Các mảng tròn chứa vảy từ từ lớn hơn và có các chấm nhỏ màu đen nơi tóc bị gãy.
  • Tóc trẻ giòn và dễ gãy.
  • Vùng da đầu nhiễm nấm bị sưng mềm hoặc gây đau cho trẻ.

Nấm da đầu có liên quan đến bệnh nấm da chân (Tinea pedis), nấm bẹn (Tinea cruris) và bệnh nấm da toàn (Tinea corporis).

2. Nguyên nhân gây nấm da đầu ở trẻ em

nấm da đầu ở trẻ em

Nguyên nhân dẫn đến các triệu chứng nấm da đầu ở trẻ em như trên là do một loại nấm tên Dermatophytes gây ra. Loại nấm tấn công lớp da trên da đầu và tóc. Điều này làm cho những sợi tóc bé bị yếu và gãy. Quá trình lây lan có thể theo những cách sau:

  • Lây nấm da đầu ở trẻ em từ người sang người: Bệnh hắc lào trên da đầu thường lây lan khi da trẻ tiếp xúc trực tiếp với da người bệnh.
  • Lây nấm da đầu ở trẻ em từ động vật sang người: Bé có thể mắc bệnh nấm da đầu khi chạm vào động vật cũng bị nấm da tương tự. Bệnh hắc lào trên da đầu ở trẻ em có thể lây lan khi bé vuốt ve hoặc chải lông cho chó hoặc mèo bị nấm. Bệnh nấm da khá phổ biến ở mèo con, chó con, bò, dê, lợn và ngựa.
  • Lây nấm da đầu ở trẻ em do dùng chung các vật dụng cá nhân: Bệnh nấm da đầu ở trẻ em có thể lây lan khi bé tiếp xúc với các đồ vật hoặc bề mặt mà người hoặc động vật bị nhiễm bệnh đã chạm vào trước đó. Các đồ vật đó có thể là quần áo, khăn tắm, bộ đồ giường, lược và bàn chải…

>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

3. Yếu tố ảnh hưởng đến bệnh nấm da đầu ở trẻ em

Các yếu tố có nguy cơ gây bệnh nấm trên da đầu trẻ em bao gồm:

  • Độ tuổi: Bệnh nấm da đầu thường gặp nhất ở trẻ mới biết đi và trẻ em trong độ tuổi đi học.
  • Bé tiếp xúc với bạn bè mắc bệnh: Bệnh hắc lào trên da đầu bùng phát phổ biến ở các trường học và trung tâm chăm sóc trẻ em, nơi vi khuẩn dễ dàng lây lan khi tiếp xúc gần.
  • Tiếp xúc với vật nuôi: Khi nhà nuôi thú cưng, chẳng hạn như mèo hoặc chó, có thể bị nhiễm vi khuẩn nấm mà không có bất kỳ dấu hiệu nào. Trẻ không biết có thể vô tình nhiễm bệnh khi chạm vào những con vật đó.

>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ bị xước măng rô: Cách xử lý hiệu quả mẹ cần biết

4. Biến chứng của trẻ em khi bị nấm da dầu

nấm da đầu ở trẻ em
Bé bị nấm da đầu

Một số trường hợp nấm da đầu ở trẻ em trở nên nghiêm trọng dẫn đến tình trạng Kerion. Kerion xuất hiện dưới dạng những nốt phồng mềm, nhô lên, chảy mủ và đóng vảy dày màu vàng trên da đầu trẻ em.

Khi trẻ mắc Kerion, tóc trẻ càng dễ rụng và dễ dàng kéo ra hơn. Tình trạng này là do cơ thể phản ứng quá mạnh mẽ để cơ thể đáp ứng miễn dịch với các loại nấm sợi. Hậu quả của tình trạng này là trẻ bị sẹo và rụng tóc vĩnh viễn.

5. Cách chữa và điều trị nấm da đầu ở trẻ em

Sử dụng kem, thuốc xịt hoặc bột chống nấm không kê đơn có thể giải quyết tình trạng nhiễm trùng nhẹ.

Thuốc theo toa; dạng bôi (bôi ngoài da); hoặc uống thuốc dạng viên/siro do bác sĩ chỉ định cho các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hơn. Bệnh hắc lào trên móng tay hoặc da đầu thường được điều trị bằng thuốc uống trong vòng 1 đến 3 tháng.

[key-takeaways title=””]

Bé bị nấm da đầu bôi thuốc gì? Các thuốc điều trị nấm da đầu thường được các bác sĩ chỉ định như ketoconazol, itraconazol, griseofulvin. Các thuốc này có tác dụng trị nấm tóc, nấm da, nấm móng do Epidermophyton, Trichophyton và Microsporum gây ra.

[/key-takeaways]

Dầu gội chống nấm do bác sĩ kê đơn có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan sang người khác.

Giữ cho vùng bị ảnh hưởng sạch sẽ và khô ráo để giúp chữa lành da khi bé bị nấm da đầu. Mẹ cần giúp trẻ:

  • Rửa sạch và sau đó lau khô khu vực bằng khăn sạch. (Nên dùng khăn sạch riêng cho phần còn lại của cơ thể.
  • Bôi kem, bột hoặc xịt chống nấm theo chỉ dẫn trên nhãn.
  • Thay quần áo hàng ngày.
  • Điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng nấm nào khác, chẳng hạn như nấm da chân.

[key-takeaways title=””]

Trẻ em chỉ nên sử dụng thuốc theo đúng khuyến cáo, ngay cả khi tình trạng phát ban có vẻ thuyên giảm. Nếu không, nhiễm trùng có thể quay trở lại và lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

[/key-takeaways]

6. Cách phòng ngừa nấm da đầu ở trẻ em

giữ da đầu bé sạch sẽ
Cách chữa trị và phòng ngừa bé bị nấm da đầu

Bệnh nấm da đầu ở trẻ em rất khó phòng tránh. Loại nấm gây ra bệnh này khá phổ biến và nó có thể lây lan ngay cả trước khi các triệu chứng xuất hiện. Cha mẹ hãy thực hiện các bước sau để giảm nguy cơ mắc bệnh nấm da đầu cho trẻ em

  • Giáo dục trẻ về bệnh nấm da đầu: Dạy trẻ biết về bệnh nấm da đầu ở trẻ em; và những lưu ý cần tránh và dạy bé cách phòng ngừa bệnh
  • Cho bé gội đầu thường xuyên: Đảm bảo gội đầu cho trẻ thường xuyên; đặc biệt là sau khi cắt tóc. Một số sản phẩm dưỡng da đầu, chẳng hạn như dầu dừa có thể giúp ngăn ngừa nấm da đầu ở trẻ em.
  • Đảm bảo da bé luôn sạch và khô: Đảm bảo trẻ em rửa tay, kể cả sau khi chơi với vật nuôi. Giữ cho các khu vực chung luôn sạch sẽ, đặc biệt là trong trường học, trung tâm chăm sóc trẻ em, phòng tập thể dục và phòng thay đồ.
  • Hạn chế tiếp xúc động vật mang mầm bệnh: Nhiễm trùng thường trông giống như một mảng da bị thiếu lông. Nếu gia đình nuôi thú cưng hoặc các động vật khác thường mang bệnh hắc lào, hãy yêu cầu bác sĩ thú y kiểm tra xem chúng có bị nhiễm trùng không.
  • Dặn bé tránh dùng chung các vật dụng cá nhân với người khác: Cha mẹ hãy dạy trẻ không để người khác sử dụng quần áo, khăn tắm, bàn chải tóc, dụng cụ thể thao hoặc các vật dụng cá nhân khác của mình để hạn chế con bị nhiễm nấm bệnh hắc lào.

Tóm lại

Nấm da đầu ở trẻ em thường có các triệu chứng hay thấy ngứa ở vùng đầu; thường xuyên gãi đầu; da đầu xuất hiện các mảng nhỏ, nhìn giống với gàu ngoài da. Nguyên nhân nấm da đầu ở trẻ em là do bé bị nhiễm nấm lây từ bạn bè; người thân hoặc thú nuôi cũng bị bệnh nấm tương tự. Để phòng ngừa trẻ bị nấm, cha mẹ nên thường xuyên vệ sinh sạch sẽ cho con; tránh tiếp xúc, dùng chung đồ cá nhân với người mang bệnh và giới thiệu cho trẻ về căn bệnh phiền toái này.

[inline_article id=265599]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Trẻ 2 tuổi biếng ăn: Cách giúp con ăn ngon miệng, lớn nhanh như thổi

Marrybaby có thể hiểu được nỗi lòng của cha mẹ đang có con nhỏ biếng ăn. Thế nên, bài viết này nhằm cung cấp thông tin và cách chữa trị tình trạng trẻ 2 tuổi biếng ăn, giúp cha mẹ đỡ bớt mối lo.

1. Dấu hiệu cho thấy trẻ 2 tuổi biếng ăn

Trẻ 2 tuổi biếng ăn thường có những dấu hiệu sau:

  • Bé lười ăn, ăn rất ít, chỉ ăn một số món nhất định, không chịu thử những món mới.
  • Mỗi bữa ăn của bé thường kéo dài trên 30 phút, lượng thức ăn bé dung nạp mỗi bữa ít hơn so với các bé cùng độ tuổi.
  • Trẻ 2 tuổi ngậm thức ăn, không chịu nuốt, nôn trớ hoặc phun thức ăn, hay quấy khóc, khó chịu trong các bữa ăn…
  • Trẻ 2 tuổi không có nhu cầu đòi ăn và bỏ ăn.
  • Trẻ 2 tuổi chậm tăng cân và không lên cân trong một khoảng thời gian dài.

2. Nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi biếng ăn

Những dấu hiệu của trẻ 2 tuổi biếng ăn như trên có thể là do một số nguyên nhân sau:

  • Bố mẹ cho trẻ ăn vặt trước bữa chính quá nhiều khiến con vẫn còn no và chưa muốn ăn tiếp.
  • Do thức ăn bố mẹ nấu không hợp khẩu vị của trẻ, món ăn lặp lại nhiều ngày liên tục, khiến bé không thích ăn.
  • Sức khỏe của con không tốt, trẻ cảm thấy mệt mỏi, nhất là sau những đợt ốm.
  • Trẻ 2 tuổi biếng ăn do không tập trung, bị xao nhãng: điều này xảy ra khi cha mẹ cho con vừa ăn vừa chơi.
  • Không khí căng thẳng của bữa ăn gia đình khiến trẻ biếng ăn.
  • Trẻ biếng ăn do vấn đề sức khỏe: mọc răng, rối loạn tiêu hóa hoặc nhiễm bệnh do vi khuẩn và vi rút.
  • Yếu tố tâm lý có thể gây tình trạng biếng ăn ở trẻ 2 tuổi vì cha mẹ thúc ép; hoặc bị lạm dụng thể chất.

nguyên nhân trẻ 2 tuổi biếng ăn

  • Trẻ 2 tuổi biếng ăn có thế do đây là giai đoạn trẻ mọc hoàn thiện răng. Lợi trẻ bị kích thích, đau, cộng thêm sự rối loạn trong bài tiết nước bọt nên trẻ sợ ăn uống
  • Trẻ 2 tuổi biếng ăn do mắc 1 số bệnh lý: viêm tai, viêm họng; bé bị tiêu chảy, viêm ruột…

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi giúp con phát triển chiều cao vượt trội!

3. Cách giúp trẻ 2 tuổi biếng ăn ngon miệng

Khi trẻ 2 tuổi bị biếng ăn, hãy đưa trẻ đi khám ngay vì có thể con mẹ đang mắc các bệnh lý như trên. Nếu trẻ 2 tuổi biếng ăn không phải do bệnh, những biện pháp dưới đây sẽ giúp bé ăn ngon miệng hơn.

3.1 Cho trẻ 2 tuổi biếng ăn dùng bữa cùng gia đình

dùng bữa cùng gia đình

Trẻ 2 tuổi đã có thể tự ăn cơm cùng với gia đình. Mẹ đừng lo trẻ ăn quá chậm hoặc quá ít. Hãy cho trẻ ăn trước rồi người lớn ăn sau. Việc cho trẻ ngồi ăn cùng gia đình là một cách khéo léo để trị biếng ăn. Bởi trẻ có thể quan sát ông bà, bố mẹ để ăn uống và học theo.

Bên cạnh đó, thấy mọi người xung quanh ăn ngon miệng cũng kích thích sự thèm ăn ở trẻ 2 tuổi biếng ăn. Thêm vào đó, trẻ cũng cảm nhận được mình là một thành viên của gia đình.

3.2 Cùng trẻ tập trung ăn uống

Nhiều gia đình có thói quen cho bật tivi trong bữa ăn để tranh thủ xem phim, nghe tin tức. Tuy nhiên, thói quen này ảnh hưởng không tốt tới hệ tiêu hóa và hành vi ăn uống của cả trẻ và bố mẹ. Thay vì hướng sự chú ý vào chiếc tivi, cả gia đình nên tập trung cảm nhận hương vị món ăn.

3.3 Kiên nhẫn cho trẻ tập làm quen với món ăn mới

Các cha mẹ đã quá quen thuộc với việc con gào khóc, ném bỏ một món ăn nào đó bé chưa ăn trước đó dù mẹ đã ngụy trang dưới lớp cơm tài tình đến đâu.

Đừng nản chí, đó là hành vi bình thường của trẻ khi tiếp xúc với một loại thực phẩm mới. Cho trẻ nhìn, ngửi, chạm vào món ăn nhiều lần trước khi nếm thử cũng là biện pháp khắc phục tình trạng trẻ 2 tuổi biếng ăn. Thậm chí, trẻ còn phải nếm thử nhiều lần trước khi thực sự chấp nhận và đồng ý ăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giàu dinh dưỡng giúp con tăng cân nhanh chóng

3.4 Cho trẻ tự múc ăn

Cho trẻ tự múc ăn

Tò mò, khám phá cái mới là sở thích của nhiều trẻ nhỏ. Hãy để một đĩa thức ăn với đầy đủ chất dinh dưỡng và đẹp mắt trước mặt trẻ và khuyến khích bé tự múc. Mẹ cũng đừng can thiệp nếu trẻ có làm vương vãi thức ăn ra ngoài. Hãy để trẻ tự chìm đắm trong sự khám phá thức ăn. Đây chính là biện pháp hiệu quả cho trẻ 2 tuổi biến ăn.

3.5 Chấp nhận những ý tưởng và sở thích ăn uống kỳ lạ của trẻ

Nếu con mẹ có những sở thích ăn uống kỳ lạ như ăn cơm trộn với trái cây, chỉ ăn phần ruột trắng bên trong bánh mì,… thì cũng đừng ngăn cản. Vì đó là sở thích của con, nếu nó không có hại cho sức khỏe, hãy để con làm điều mà mình muốn, ăn món mà con thích.

Thêm vào đó, việc ngăn cấm trẻ ăn món bé thích có thể khiến bé sợ hãi khi thử món nào đó. Từ đó khiến trẻ trở nên biếng ăn.

3.6 Chế biến và trang trí món ăn màu sắc cho trẻ 2 tuổi biếng ăn

trẻ 2 tuổi biếng ăn

Bên cạnh mùi hương, màu sắc cũng là một yếu tố kích thích cảm giác thèm ăn và ngon miệng của trẻ. Để trị giúp trẻ 2 tuổi biếng ăn được ngon miệng hơn, bạn hãy sử dụng đa dạng màu sắc trong món ăn. Ví dụ như món canh hầm có màu tím của củ dền, màu cam của cà rốt, màu xanh của rau cải và màu vàng của khoai tây sẽ hấp dẫn trẻ. Ngoài kích thích trẻ 2 tuổi biếng ăn trở nên thèm ăn, món mẹ nấu cũng sẽ đảm bảo đa dạng dưỡng chất cho bé.

Thêm vào đó, mẹ cũng có thể sắp xếp, trang trí món ăn thành các hình thù ngộ nghĩnh, đáng yêu để tăng sự thích thú, hào hứng của trẻ.

>> Mẹ có thể tham khảo: 5 cách làm sữa đậu xanh cho bé tăng cân vù vù

3.7 Thường xuyên đổi mới các món ăn hàng ngày cho trẻ 2 tuổi biếng ăn

Cha mẹ nên xây dựng cho trẻ một thực đơn khoa học và đa dạng với các món ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, phù hợp với sở thích cũng như độ tuổi của con. Điều này sẽ kích thích vị giác của trẻ và giúp con cảm thấy thích thú hơn mỗi khi tới bữa ăn.

Đối với trẻ 2 tuổi biếng ăn, đôi khi chỉ là món ăn cũ nhưng nếu mẹ sáng tạo thêm hơn một chút, trang trí hoặc thay đổi cách trình bày bắt mắt sẽ khiến trẻ ăn ngon miệng hơn và nhiều hơn.

3.8 Đừng ép buộc bé phải ăn khi bé không muốn

  • Các biện pháp như đe dọa, trừng phạt, la mắng, thậm chí là đánh đập đều khiến tình trạng biếng ăn của bé ngày càng trầm trọng hơn.
  • Nếu mẹ muốn tập cho bé ăn món ăn mới, hãy cho ăn vào bữa sáng. Đây là khoảng thời gian bé có cảm giác đói nhất trong ngày và có thể sẵn sàng ăn thử một món ăn mới. Khi bé đã chịu ăn, mẹ có thể chuyển món ăn vào thực đơn dành cho bữa trưa hoặc tối và chế biến món mới khác vào bữa sáng tiếp theo.

3.9 Chia nhỏ khẩu phần ăn hàng ngày thành những bữa nhỏ

Nếu con biếng ăn, mẹ hãy chia bữa ăn của bé ra thành nhiều phần và cho bé ăn từng chút một vào những khoảng thời gian nhất định.

3.10 Cho trẻ 2 tuổi ăn bữa nhẹ bằng những thực phẩm tốt cho sức khỏe

Mẹ có thể cho trẻ ăn những thức ăn nhẹ vào các bữa phụ như: sữa chua, trái cây, bánh ít ngọt… nhưng không nên cho trẻ ăn gần với bữa chính.

3.11 Không cho trẻ uống quá nhiều trước và trong khi ăn kể cả khi những thức uống là sữa hay nước trái cây

  • Việc trẻ uống quá nhiều trước và trong khi ăn sẽ khiến trẻ có cảm giác no không còn hứng thú để ăn.
  • Ngoài ra, mẹ cần hạn chế cho con uống sữa vào giữa đêm vì sẽ gây ảnh hưởng tới bữa ăn sáng hôm sau.

3.12 Đảm bảo thức ăn đầy đủ dưỡng chất

Một trong những điều mẹ phải đảm bảo là thức ăn mà con ăn phải đầy đủ dưỡng chất. Các vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống cũng có thể kích thích sự thèm ăn của trẻ.

Ví dụ: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, kẽm có thể giúp kích thích sự thèm ăn ở trẻ. Những thực phẩm có chứa kẽm là thịt bò, thịt gà, cá và nhiều loại rau có màu xanh đậm.

Ngoài ra, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau để kích thích sự thèm ăn của trẻ:

  • Không cho bé dùng điện thoại, đồ chơi, đọc sách/đọc truyện tranh, xem tivi hay dùng các thiết bị công nghệ khác trong khi ăn.
  • Tuyệt đối không dùng thức ăn làm phần thưởng nhằm tránh nảy sinh tâm lý vì được thưởng nên ăn chứ không phải vì bé thích món ăn đó hay món đó tốt cho sức khỏe.

3.13 Cho trẻ vận động đầy đủ

Việc trẻ ít vận động cũng có thể khiến trẻ biếng ăn. Mẹ nên khuyến khích bé yêu vận động hàng ngày. Nếu có thể, hãy dành thời gian vận động cùng con. Mẹ có thể đi bộ, nhảy dây, chơi đuổi bắt, đá banh… cùng con. Việc vận động khiến bé tiêu hao nhiều năng lượng nên bé sẽ có cảm giác đói, ăn ngon hơn và có sức khỏe tốt hơn.

Trẻ 2 tuổi biếng ăn có thể do món ăn mẹ nấu chưa đủ hấp dẫn, món ăn lặp lại hằng ngày hoặc có thể do trẻ mệt, mọc răng hay mắc một số bệnh lý. Biểu hiện của trẻ 2 tuổi biếng ăn chính là bé ngậm thức ăn lâu, lười ăn, bỏ ăn hoặc tăng cân chậm. Khi phát hiện trẻ 2 tuổi bị biếng ăn, cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện kiểm tra xem bé có bệnh không. Bên cạnh đó, cha mẹ có thể áp dụng một số cách kích thích trẻ 2 tuổi biếng ăn thèm ăn như trên.

[inline_article id=169309]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Mách mẹ cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả

Cha mẹ cần tìm ra nguyên nhân cũng như cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi sớm để tránh những hậu quả không mong muốn.

1 . Vì sao trẻ 2 tuổi bị táo bón?

Hiểu tình trạng táo bón sẽ giúp cha mẹ tìm cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả, phù hợp hơn.

Táo bón là tình trạng trẻ 2 tuổi đi ngoài ra phân cứng, nứt nẻ hoặc tròn nhỏ như phân dê. Khi bị táo bón, trẻ đi vệ sinh dễ bị rát và khó khăn. Việc ngồi lâu trong nhà vệ sinh và dùng nhiều sức rặn có thể khiến bé khó chịu và để lại nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Việc bé 2 tuổi bị táo bón có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nắm rõ nguyên nhân cha mẹ có thể tìm ra cách chữa trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

1.1 Bé uống thiếu nước

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi
Cha mẹ cần đảm bảo con uống đủ nước khi tìm hiểu cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Theo bệnh viện Nhi Đồng, trẻ 2 tuổi cần uống đủ 500ml nước mỗi ngày. Bé cần cung cấp đủ lượng nước như trên cho quá trình hoạt động, trao đổi chất, tiêu hóa diễn ra bình thường.

Nếu cơ thể trẻ thiếu nước, tác động tái hấp thu nước ở thức ăn mà cụ thể là ở ruột già sẽ đẩy mạnh hơn mức bình thường, khiến phân trở nên thô và cứng hơn. Điều này sẽ khiến phân trẻ bị khô, cứng nên khó khăn cho việc đi đại tiện. Từ đó gây ra bệnh táo bón ở trẻ 2 tuổi.

1.2 Trẻ 2 tuổi ăn chế độ dinh dưỡng thiếu chất xơ

chế độ dinh dưỡng thiếu chất xơ
Thay đổi chế độ dinh dưỡng lành mạnh là cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả

Chất xơ đối với cơ thể bé cực kỳ quan trọng, giúp bé nhuận tràng. Đây là chất dinh dưỡng giúp cơ thể ngăn cản tình trạng táo bón có thể xảy ra. Tuy nhiên, trẻ ở giai đoạn 2 tuổi thường biếng ăn các loại rau củ – thực phẩm giàu chất xơ.

Đây là nguyên nhân khiến phân bé trở nên khô cứng và di chuyển chậm trong trực tràng; và cách trị báo bón cho trẻ 2 tuổi ở trường hợp này đó là thay đổi chế độ ăn uống. Cha mẹ xem thêm nội dung này ở phía dưới nhé!

1.3 Pha sữa cho trẻ 2 tuổi không đúng công thức

Việc cho trẻ uống sữa quá nhiều, pha sữa không đúng công thức cũng dễ dẫn đến tình trạng táo bón ở trẻ. Thực sự việc pha sữa đúng công thức đối với trẻ là rất quan trọng. Nếu pha sữa quá loãng hoặc quá đậm đặc đều sẽ khiến cho việc hấp thụ của trẻ ảnh hưởng nghiêm trọng. Vì vậy, cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi đó là cha mẹ nên có thói quen học cách pha sữa đúng tỉ lệ như nhà sản xuất đã hướng dẫn trên bao bì.

1.4. Trẻ ham chơi quên đi đại tiện

Đi đại tiện giúp bé thải chất dư thừa, độc hại ra khỏi cơ thể. Việc đi đại tiện cần được thực hiện điều độ thì mọi hoạt động trao đổi của cơ thể mới diễn ra tuần hoàn. Khi trẻ ham chơi quên đi đại tiện thì các chất thải sẽ bị tích tụ lại. Khi đó, cơ thể trẻ hấp thụ lại những chất trên.

Điều này vừa khiến phân trẻ bị cứng, vừa khiến cơ thể trẻ hấp thụ lại những chất thải độc hại. Như vậy, cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi trong trường hợp này là sắp xếp lịch đại tiện hợp lý cho con mà cha mẹ sẽ được đọc tiếp ở phần sau.

1.5. Trẻ 2 tuổi không thoải mái khi đi vệ sinh

Bé 2 tuổi đã bắt đầu tập thói quen tập đi đại tiện. Việc yêu cầu trẻ thích nghi với chỗ vệ sinh mới sẽ khiến bé khó chịu, tâm lý đề phòng và nín nhịn. Phân bị nén lại chặt hơn, khô rắn hơn khiến trẻ khi đi ngoài.

1.6. Dùng thuốc có tác dụng phụ gây táo bón

Dùng thuốc có tác dụng phụ gây táo bón

Trẻ 2 tuổi thường được cha mẹ bổ sung nhiều loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc có chứa sắt,… Tác dụng phụ của những loại thuốc này sẽ làm cơ thể bé bị nóng lên và mất cân bằng đường ruột. Đây là nguyên nhân dẫn đến táo bón ở trẻ.

1.7. Trẻ bị loạn khuẩn đường ruột

Loạn khuẩn đường ruột thường xảy ra phổ biến ở trẻ trong độ tuổi ăn dặm. Bởi trong giai đoạn này, bé phải hấp thu nhiều loại thức ăn khác nhau: nhiều đạm, ít chất béo, ít chất xơ,…

Việc này làm giảm lượng lợi khuẩn có trong ruột, lượng hại khuẩn tăng lên, gây rối loạn tiêu hóa. Khi đó cơ thể không tổng hợp được enzyme, vitamin để hỗ trợ tiêu hóa. Dẫn đến thức ăn bị tích tụ trong ruột, cứng và khô không thải được.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: Trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng hoặc trắng thì có đáng lo ngại hay không?

2. Làm thế nào để cha mẹ nhận biết bé 2 tuổi bị táo bón?

Làm thế nào để cha mẹ nhận biết bé 2 tuổi bị táo bón?
Nhận diện dấu hiệu táo bón là bước quan trọng trước mắt trong cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Nhận biết sẽ là bước đầu tiên trong cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi. Táo bón có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Co thắt dạ dày (cơn đau dậy lên và dịu xuống liên tục).
  • Bé ít cảm thấy đói hơn bình thường.
  • Bé có hành vi cáu kỉnh, bụt dọc do cơn khó chịu mà táo bón gây ra.
  • Nứt hậu môn gây đau và chảy máu khi đi vệ sinh do bé cố gắng rặn trong tư thế ngồi xổm trong thời gian dài.

Khi bị táo bón, con của bạn có thể dễ đầy hơi hơn bình thường. Bạn thậm chí có thể sờ thấy những cục phân cứng nếu bạn ấn nhẹ vào bụng của bé.

Táo bón lâu ngày có thể gây ra khiến con bạn ị ra quần trong vô thức. Điều này xảy ra nếu trực tràng của con bạn chứa đầy phân trong một thời gian dài và ngày càng căng cứng. Con bạn có thể không muốn đi vệ sinh vì trực tràng luôn có cảm giác căng. Sau đó phân có thể tự rơi ra ngoài mà bé không cảm nhận được. Về mặt y học, tình trạng này được gọi là “Encopresis” hoặc “không kiểm soát được phân”.

3. Cách điều trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Dựa vào nguyên nhân gây táo bón, bố mẹ có thể áp dụng một số cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi đơn giản và hiệu quả như:

3.1 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng việc uống nhiều nước

Cha mẹ cần lưu ý cho trẻ bị táo bón uống đủ lượng nước cần thiết mỗi ngày. Mỗi sáng khi thức dậy, mẹ hãy tập thói quen cho các bé uống một cốc nước ấm. Không chỉ giúp rửa trôi các chất thải, chất độc trong cơ thể mà uống nước ấm khi thức dậy còn giúp hạn chế các triệu chứng táo bón cho trẻ, là cách điều trị trẻ bị táo bón đơn giản.

3.2 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng rau xanh và quả chín

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Trong rau xanh và trái cây chứa một lượng chất xơ và vitamin dồi dào. Các loại rau có tác dụng nhuận tràng như rau khoai lang, mồng tơi, rau má hoặc các loại quả đu đủ, cam, bưởi… sẽ giúp trị táo bón ở trẻ 2 tuổi.

Nếu bé không chịu ăn rau, hãy trình bày món rau một cách bắt mắt với đa dạng màu sắc để khiến bé thèm ăn.

3.3 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi: Tập cho trẻ đi đại tiện đúng giờ

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi
Lịch đi tiêu đều đặn là cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi hiệu quả, và đồng thời hỗ trợ hệ tiêu hóa của bé về lâu dài

Dặn dò và chỉ bé đi đại tiện khi cần, không nhịn quá lâu sẽ giúp bé hình thành phản xạ có điều kiện, giúp con dễ dàng đi ngoài hơn để chữa trị táo bón. Hơn nữa, tập cho con đi vệ sinh đúng giờ cũng là biện pháp đề phòng trường hợp bé sợ đi vệ sinh ở trường học.

3.4 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng cách mát-xa bụng cho bé

cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi
Cha mẹ có thể mát-xa bụng như cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi

Đây là phương pháp trị táo bón nhằm kích thích nhu động ruột của trẻ. Mẹ áp lòng bàn tay vào rốn và xoa bụng bé theo chiều từ rốn, qua phải, vòng qua trên rốn sang bên trái, ngược chiều kim đồng hồ và cũng là dọc theo khung đại tràng. Biện pháp mát-xa này vừa giúp bé thoải mái, vừa hỗ trợ trị táo bón ở trẻ.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: Rốn trẻ sơ sinh bị lồi có cần điều trị không? Điều mẹ nên biết!

3.5 Cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi bằng món ăn dân gian

  • Rau má nấu canh hoặc rau má xay rất tốt cho hệ tiêu hóa và sự phát triển của trẻ.
  • Cháo trộn vừng đen giã nhuyễn có tác dụng nhuận tràng, bổ gan và chữa táo bón hiệu quả ở trẻ nhỏ.
  • Cháo rau dền hỗ trợ rất tốt cho hệ tiêu hóa, nhất là cải thiện táo bón.

Trẻ 2 tuổi bị táo bón là khi bé đi nặng khó khăn, đau rát do phân khô cưng. Nguyên nhân của táo bón ở trẻ 2 tuổi có thể là do bé uống ít nước, thiếu chất xơ, trẻ nhịn đi đại tiện, loạn khuẩn đường ruột,… Táo bón lâu ngày có thể gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ. Đáng lưu tâm là co thắt dạ dày, nứt hậu môn và Encopresis.

Dựa vào nguyên nhân táo bón, có những cách trị táo bón cho trẻ 2 tuổi như: cho trẻ uống đủ nước mỗi ngày, bổ sung chất xơ cho bé bằng rau củ quả, tập cho trẻ đi đại tiện đúng giờ và dùng công thức dân gian.

[inline_article id=82314]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh mẹ cần biết để tránh hậu quả đáng tiếc

Nhiều mẹ lo con bị thiếu sắt nên tìm mọi cách bổ sung. Thiếu sắt có thể khiến trẻ suy dinh dưỡng, hệ miễn dịch suy yếu. Tuy nhiên, thừa sắt cũng kéo theo nhiều hệ luỵ cho sức khỏe. Vậy bổ sung sắt như thế nào để vừa đủ? Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh là gì?

Trẻ sơ sinh cần bao nhiêu sắt mỗi ngày?

Sắt là một khoáng chất quan trọng mà hầu hết mọi trẻ sơ sinh đều cần. Vì sắt giúp tăng lượng hồng cầu của trẻ sơ sinh để đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng. Quá ít sắt làm chậm quá trình sản xuất máu và bé bị chán ăn.

Nhưng dư thừa sắt cũng gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe của bé. Để nhận biết dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh tốt hơn; mẹ cần hiểu lượng sắt cần thiết cho bé hàng ngày, cụ thể:

  • Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoặc bú mẹ một phần: bổ sung sắt 1 miligam/kg thể trọng mỗi ngày khi trẻ được 4 tháng tuổi cho đến khi bé sẵn sàng ăn dặm những thực phẩm giàu chất sắt.
  • Trẻ bú sữa công thức không cần bổ sung thêm chất sắt.
  • Trẻ từ 7 tháng đến 12 tháng tuổi: 11 miligam (mg) sắt mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 tuổi trở lên: nhu cầu sắt trong cơ thể mỗi ngày là 7 – 10mg (Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia).
  • Trẻ sinh non: cần được bổ sung sắt khoảng 2mg/kg mỗi ngày, không vượt quá 15 mg/ngày (Theo khuyến cáo của Hiệp hội nhi khoa Hoa Kỳ).

dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Nguyên nhân gây thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Điều gì gây ra dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh lại? Thừa sắt là tình trạng hàm lượng sắt trong cơ thể vượt quá mức cần thiết. Sắt cũng là một dạng kim loại nặng như chì, thủy ngân, nhôm nên rất khó bài tiết. Hệ thống gan, thận của trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện. Do vây, nếu cơ thể bé phải tiếp nhận hàm lượng sắt quá liều, rất dễ gây ngộ độc.

Cơ thể bé hấp thụ sắt và dự trữ một phần ở ruột dưới dạng Ferritin. Khi bị thừa sắt, lượng sắt thừa sẽ tích tụ trong khớp, gan, tim, tuyến yên và tuyến tụy. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, các cơ quan trên có nguy cơ tổn thương.

Có 3 nguyên nhân chính gây ra dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh:

  • Do di truyền: Do đột biến gen HFE di truyền, cơ thể trẻ khi sinh ra đã không có khả năng điều hoà sắt. Để phát hiện sớm bệnh này, mẹ cần cho bé làm xét nghiệm đo lượng ferritin trong huyết thanh và trong mẫu bệnh phẩm sinh thiết gan.
  • Do bệnh lý: Các bệnh lý như thiếu men G6PD, thiếu hồng cầu, bệnh gan, bệnh liên quan đến sự hấp thụ sắt.
  • Do bổ sung quá liều: Trẻ tiêu thụ lượng sắt cao hơn so với nhu cầu sẽ xảy ra tình trạng thừa sắt. Không ít trường hợp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ uống nhầm viên bổ sung sắt và đa sinh tố của người lớn.

>> Mẹ có thể xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng dầu tràm cho trẻ sơ sinh an toàn mẹ cần biết

Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Làm thế nào để mẹ nhận biết bé đang bị thừa sắt? Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh là gì?

Trong giai đoạn đầu, trẻ thừa sắt thường có những biểu hiện như:

  • Mệt mỏi và chóng mặt: Khi cơ thể thừa sắt, quá trình hấp thụ dinh dưỡng bị rối loạn. Mẹ sẽ thấy dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh như thường xuyên mệt mỏi, quấy khóc, sụt cân, thậm chí có nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Da đậm màu: Sắt dư thừa đọng lại dưới da khiến màu da trở nên xám hơn.
  • Đau khớp: Xương cũng là một trong những bộ phận tích trữ sắt thừa. Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh lâu ngày sẽ có nguy cơ tổn thương mô, viêm khớp, đau nhức xương.
  • Đau bụng: Đây là dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh dễ nhận biết nhất. Bé thường đau bụng không rõ nguyên nhân, táo bón, đầy hơi, người khó chịu.
  • Dễ mắc bệnh: Thừa sắt khiến cơ thể bé mất cân bằng dinh dưỡng, dẫn đến sức đề kháng kém. Lúc này, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây nên nhiều bệnh truyền nhiễm cho bé.
  • Trẻ căng thẳng: Không chỉ ảnh hưởng đến thể chất, bé còn có thể gặp các vấn đề về thần kinh nếu cơ thể dư sắt. Căng thẳng, sợ hãi, không hợp tác, thái độ chống đối là một trong những triệu chứng thừa sắt mà mẹ cần lưu ý.
  • Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh khác: Huyết áp thấp và mạch nhanh hoặc yếu, co giật. Đau đầu, sốt, khó thở và có dịch trong phổi.
Nguyên nhân bé bị thừa sắt
Trẻ mệt mỏi, quấy khóc, đau bụng là một trong những dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh: Khi nào cha mẹ cần lo lắng?

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng thừa sắt ở trẻ sơ sinh sẽ tiến triển nặng hơn. Một số dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh khi bệnh chuyển nặng bao gồm:

  • Tăng đường huyết: Lượng sắt tích tụ lâu ngày khiến quá trình tổng hợp insulin của cơ thể bị ảnh hưởng. Đường huyết tăng cao, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường là biến chứng nguy hiểm của tình trạng thừa sắt.
  • Suy tim: Cơ thể thừa sắt gây khó khăn trong việc lưu thông máu đến tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, suy tim.

Theo Tạp chí Nhi khoa Hoa Kỳ, các dấu hiệu nhiễm độc bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón, phân sẫm màu và căng bụng. Nếu tình trạng quá tải lượng sắt tiếp tục diễn ra, trẻ có thể bị xuất huyết, hạ đường huyết và cuối cùng là tử vong. Nếu trẻ sơ sinh gặp phải những triệu chứng này; hãy tìm gặp bác sĩ nhi khoa.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

Điều trị các dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Nếu phát hiện dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để được kiểm tra và tư vấn điều trị kịp thời. Một số phương pháp xét nghiệm và điều trị dư sắt cho trẻ nhỏ phổ biến như:

  • Lấy máu (hay còn gọi là phương pháp truyền thải sắt): Bé sẽ được lấy máu từ 1 – 2 lần trong tuần. Sau mỗi lần truyền thải sắt, bé cần được uống nước nhiều. Tần suất lấy máu sẽ giảm dần và ngưng hẳn khi hàm lượng sắt trong cơ thể về lại tỷ lệ bình thường.
  • Điều trị bằng thuốc: Bác sĩ có thể cho bé dùng thuốc để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh thừa sắt.
  • Thủ thuật mở tĩnh mạch: Được chỉ định khi trẻ thừa sắt ở giai đoạn muộn, có dấu hiệu mắc bệnh gan, tim, tiểu đường.
  • Uống thuốc nhuận tràng có tác dụng mạnh: Nếu trẻ sơ sinh thở bình thường, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng phương pháp này.
  • Liệu pháp thải sắt quá đường tĩnh mạch: Bác sĩ sẽ tiêm thuốc có chứa deferoxamine mesylate; sau đó, bé sẽ thải sắt qua đường nước tiểu. Thông thường, trẻ cần không quá 24 giờ trị liệu.

Đến đây mẹ đã biết cách nhận diện dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh; đồng thời, mẹ cũng biết cần làm gì để điều trị dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh.

Cách phòng ngừa tình trạng thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Cách phòng ngừa tình trạng thừa sắt ở trẻ sơ sinh

Ngoài nhận biết dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh; mẹ cũng cần tránh việc bổ sung quá liều sắt cho bé, mẹ hãy lưu ý:

  • Chỉ bổ sung sắt khi bé thiếu sắt: Không phải tất cả các bé đều có nhu cầu bổ sung sắt. Thông thường bé dưới 3 tháng tuổi khỏe mạnh, sinh đủ ngày đủ tháng thì không cần bổ sung sắt. Để biết bé có thiếu sắt hay không, mẹ có thể đưa bé đến bệnh viện để được xét nghiệm. Nếu bé còi cọc, xanh xao, chỉ số huyết tương dưới mức cho phép, mẹ mới cần bổ sung sắt.
  • Bổ sung sắt theo đúng liều lượng: Tuỳ vào từng thể trạng, độ tuổi mà mỗi bé cần hàm lượng sắt khác nhau. Mẹ có thể bổ sung cho con thông qua các thực phẩm giàu sắt hoặc viên uống trong trường hợp bé thiếu sắt.
  • Đa dạng trong cách bổ sung sắt: Nhiều mẹ cho rằng sắt chỉ được bổ sung thông qua các viên uống. Sự thật là hàm lượng sắt cần thiết cho bé đã bao gồm tất cả các đường hấp thụ vào cơ thể. Ngoài thuốc bổ sung, bé còn hấp thụ sắt qua sữa và thức ăn hàng ngày. Nếu mẹ chỉ tính lượng sắt trong thuốc mà bỏ qua đường ăn uống, khả năng cao là bé sẽ bị thừa sắt.
  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Để đánh giá đúng về tình trạng thiếu sắt và cách bổ sung, tốt nhất mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ. 

Mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ khi muốn bổ sung sắt cho con.

>> Mẹ có thể xem thêm: Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, 3 tác hại lớn mẹ cần phải biết

[inline_article id=176054]

Việc bổ sung sắt cho trẻ là một trong những quan tâm hàng đầu của cha mẹ. Tuy nhiên, mẹ cần bổ sung với liều lượng hợp lý, đúng và đủ với nhu cầu và thể trạng của bé. Mẹ cần nhận biết các dấu hiệu thừa sắt ở trẻ sơ sinh để kịp thời can thiệp, tránh để lại biến chứng đáng tiếc.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn an toàn và nhanh chóng

Cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn cần được quan tâm và chú ý một cách cẩn thận. Vì khi mẹ đóng bỉm đúng cách cho bé; điều này mang lại nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe của con.

Đặc điểm về rốn của trẻ sơ sinh như thế nào?

Trước khi tìm hiểu về cách đóng đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua về đặc điểm rốn của trẻ sơ sinh.

Khi mang thai, dây rốn chính là bộ phận vận chuyển chất dinh dưỡng để nuôi thai nhi trong bụng mẹ. Ngay sau khi chào đời, bác sĩ sẽ tiến hành kẹp và cắt dây rốn của bé. Sau đó, trên bụng bé sẽ hình thành một vết sẹo do cắt rốn. Tùy theo từng người mà nó có thể có sâu hoặc nông khác nhau

Phần cuống rốn trên cơ thể bé sẽ được kẹp lại. Phải sau từ 5-15 ngày, chúng mới bắt đầu khô, chuyển màu vàng nhạt sang nâu đen và rụng rốn một cách tự nhiên. Trong quá trình này, việc phụ huynh chăm sóc bé cần đặc biệt cẩn thận; chú ý để không gây tổn thương lên vùng rốn. Đặc biệt, luôn vệ sinh sạch sẽ để tránh gây nhiễm khuẩn, nhiễm trùng.

Trong một số trường hợp do chăm sóc không đúng cách, rốn của bé có nguy cơ gặp phải một số vấn đề. Trước tiên, vùng rốn có mùi hôi. Đây là vấn đề xảy ra do một số yếu tố như nhiễm khuẩn rốn do vi khuẩn xâm nhập, viêm rốn, hoại tử rốn,… Những vấn đề bệnh lý khác cũng có nguy cơ hình thành như chảy máu, thoái vị rốn,…

Từ những điều này càng thêm khẳng định việc chăm sóc vùng rốn cho trẻ sơ sinh hết sức quan trọng. Trong đó, bao gồm cả việc cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn

>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo giữ lại cuống rốn trẻ sơ sinh để ‘giữ vía’ cho con thông minh

Cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn

Các bước đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn

Hiện nay, bỉm dán và bỉm quần là 2 dòng sản phẩm phổ biến nhất. Tuy nhiên, đối với trường hợp bé sơ sinh chưa rụng rốn, ngày sinh còn ít thì bỉm dán là lựa chọn phổ biến hơn. Vậy cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn như thế nào?

1. Chuẩn bị trước khi thực hiện cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn

  • Mẹ cần chuẩn bị đồ để thay bỉm/tã: Với trẻ sơ sinh khi thay tã chúng ta nên chuẩn bị đầy đủ các vật dụng. Cụ thể như tấm vải lót, bỉm, khăn sạch, kem chống hăm, giấy hoặc khăn ướt.
  • Rửa tay sạch sẽ: Trước tiên, khi thay bỉm/tã cho bé; mẹ cần rửa tay sạch và lau khô. Sau đó, mặc dù bé còn nhỏ nhưng cha mẹ có thể trò chuyện với bé để bé có sự chuẩn bị. Cha mẹ trò chuyện sẽ nhẹ nhàng và cởi bỉm/tã bẩn.
  • Trong trường hợp bỉm, tã của bé bị ướt hoặc ra mẹ có thể dùng tã để lau sạch rồi rút ra. Mẹ cần đặt gọn gàng để tránh bị lem bẩn; lưu ý xa tầm tay của trẻ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách trị lông đẹn ở trẻ sơ sinh theo dân gian có thực sự an toàn cho trẻ?

2. Vệ sinh cho em bé sạch sẽ

Trong cách đóng bỉm dán cho trẻ sơ sinh, mẹ cần đảm bảo vệ sinh cho bé dễ dàng. Đối với trẻ sơ sinh chưa rụng rốn, cha mẹ nên dùng bông băng thấm nước sôi sau đó lau sạch vùng rốn cho bé. Tiếp đó, dùng khăn sạch thấm khô. Trong quá trình vệ sinh, lưu ý không để rốn của bé bị ướt. Mẹ cũng sử dụng cồn để sát trùng vùng da xung quanh rốn cho trẻ.

Đối với bé trai, mẹ dùng khăn phủ lên vùng kín của bé. Điều này tránh việc bé tiểu; và bắn lên vùng xung quanh và cả vùng rốn của bé. Trường hợp bé trai cắt bao quy đầu, cha mẹ cần chú ý vệ sinh kỹ càng hơn.

Đối với bé gái, cha mẹ cũng dùng khăn mềm nhúng với nước ấm và lau cho bé. Mẹ nên chú ý lau từ trước ra sau để ngăn ngừa lây lan nguy hiểm. Mẹ tiếp tục gấp khăn lại dùng để lau phần kẽ, phần chân, mông… cho bé.

3. Mặc bỉm/tã mới cho bé

Cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn? Sau khi vệ sinh, cha mẹ có thể thoa cho bé một lớp kem chống hăm mỏng. Khi mặc bỉm/tã, cha mẹ nên bẻ gập phần lưng của miếng ta xuống để phần rốn được hở ra thông thoáng và nhanh khô hơn. Điều này cũng tránh tình trạng nhiễm trùng rốn của bé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cứt trâu ở trẻ sơ sinh: 5 mẹo trị cứt trâu cho trẻ đơn giản và hiệu quả

Một số lưu ý cần biết khi thay bỉm/tã cho bé

Một số lưu ý cần biết khi thay bỉm/tã cho bé

Cha mẹ cần lưu ý thêm một số vấn đề để đảm bảo an toàn:

  • Nếu muốn bé không bị hăm tã, cha mẹ cần lưu ý về thời điểm thay tã thích hợp nhất.
  • Đầu tiên, thay tã ngay sau khi bé vừa đi đại tiện, sau đó vệ sinh sạch sẽ.
  • Đối với trẻ sơ sinh, những tháng đầu cần thay tỉm trong thời gian từ 2-3 giờ. Sau này khi bé lớn hơn, tần suất thay bỉm/bã lên tầm 3-4 tiếng.
  • Chú ý đến kích thước (size) bỉm phù hợp với kích thước của cơ thể và cân nặng. Thời gian thay bỉm đối với người quen việc sẽ khoảng 25s/lần. Đối với bỉm không quá dày sẽ giúp bé thoải mái hơn, không bị hằn đỏ bụng, đùi.
  • Cùng với sử dụng loại tã dán, các sản phẩm tã quần cũng được sử dụng ngày càng phổ biến. kích thước bỉm quần lớn giúp thấm hút tốt hơn. Điều này khá tiện lợi nếu mẹ cho bé ngủ qua đêm. Khi đó, cha mẹ có thể hạn chế việc thức giấc thường xuyên khi đã ngủ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé dễ như trở bàn tay

[inline_article id=187278]

Hi vọng những thông tin vừa rồi đã giúp mẹ đọc hiểu được cách đóng bỉm cho trẻ sơ sinh chưa rụng rốn. Vấn đề này đặc biệt ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như quá trình phát triển của con về sau này. Không chỉ mẹ mà cả người cha cũng cần chia sẻ, phụ việc gia đình. Cảm ơn mẹ đã đọc bài viết hôm nay! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé không chịu ăn dặm phải làm sao? 8 cách hay để hóa giải

Mẹ lo lắng con không chịu ăn sẽ thiếu chất? Mẹ không biết làm thế nào để tập thói quen ăn uống tốt cho bé? Bé không chịu ăn dặm phải làm sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên nhân khiến bé không chịu ăn dặm, biếng ăn

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng bé không hợp tác khi ăn dặm. Bên cạnh nguyên nhân trẻ bị bệnh, mọc răng; mẹ cần chú ý đến thời điểm ăn dặm, lịch ăn phù hợp và món ăn dặm cho bé.

1.1 Thời điểm ăn dặm không phù hợp

Theo CDC Hoa Kỳ, mẹ nên cho bé tập ăn dặm khi bé được 6 tháng tuổi. Thời điểm này, hệ tiêu hoá của bé đã có sự phát triển nhất định; có thể tiêu hoá được thức ăn ngoài sữa. Ngoài ra, bé 6 tháng tuổi đã bắt đầu có sự tò mò, thích thú khám phá thức ăn, thích đưa đồ vật lên miệng và bắt chước động tác nhai.

Nhiều mẹ cho bé ăn dặm khi bé được 4 – 5 tháng tuổi; tuy nhiên, đây là thời điểm tập ăn dặm quá sớm. Trước 6 tháng tuổi, trẻ có đủ dưỡng chất cần thiết từ sữa mẹ; do đó, mẹ không cần thêm bất cứ thức ăn nào. Như vậy, nếu mẹ thắc mắc vì sao bé 5 tháng không chịu ăn dặm thì có thể mẹ đang cho bé ăn hơi sớm.

1.2 Khoảng cách bữa ăn chưa hợp lý

Khi bắt đầu ăn dặm, sữa vẫn đóng vai trò là một bữa ăn của bé. Nếu mẹ cho bé uống sữa trước bữa ăn; hoặc khoảng cách giữa cữ sữa và cữ ăn quá gần nhau; bé sẽ không ăn dặm do cảm thấy no bụng.

Đối với nguyên nhân khiến bé 6 tháng không chịu ăn dặm này; mẹ cần bố trí khoảng cách bữa ăn hợp lý để bé có cảm giác đói và muốn được ăn.

1.3 Món ăn không phù hợp

Thực đơn không phong phú, không bắt mắt cũng khiến bé chán ăn. Ngoài ra, mẹ lưu ý không nêm bất cứ gia vị gì trong thức ăn của trẻ dưới 1 tuổi. Nếu mẹ chế biến món ăn quá mặn, mùi vị quá nồng; nhiều khả năng bé sẽ từ chối, thậm chí sợ ăn.

>> Xem thêm: Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi mau lớn, tăng cân, đầy đủ chất

bé không chịu ăn dặm phải làm sao
Bé không chịu ăn dặm phải làm sao? Trước khi đi tìm giải pháp, mẹ cần xác định nguyên nhân bé không chịu ăn dặm.

2. Bé không chịu ăn dặm phải làm sao?

Bé không chịu ăn dặm chỉ bú mẹ, mẹ phải làm sao? Loại trừ các yếu tố bệnh lý, việc bé không chịu ăn dặm hoàn toàn có thể khắc phục được với những gợi ý sau.

2.1 Không nên cai sữa sớm

Sữa là nguồn dinh dưỡng chính cho trẻ dưới 1 tuổi. Mẹ không nên vội vàng cắt sữa cho bé để thay thế bằng thức ăn. Đột ngột cai sữa sẽ khiến bé thiếu chất dinh dưỡng. Đồng thời, điều này còn ảnh hưởng đến tâm lý bé. Con thèm sữa sẽ quấy khóc, khó chịu và không có hứng thú với thức ăn.

Theo đó, khi không biết bé 7 tháng không chịu ăn dặm phải làm sao; mẹ cần lưu ý duy trì lượng sữa cần thiết theo độ tuổi của trẻ.

2.2 Thường xuyên đổi khẩu vị đồ ăn cho trẻ nhỏ

Nếu mẹ băn khoăn bé không chịu ăn dặm phải làm sao; mẹ hãy xem thực đơn của bé có bị lặp lại quá nhiều món ăn hay không.

Bé tuy nhỏ nhưng cũng đã biết thưởng thức mùi vị; nếu mẹ chỉ cho bé ăn những món giống nhau thường xuyên sẽ gây nên sự nhàm chán cho bé. Và không phải khẩu vị của mẹ giống với khẩu vị của con; nên mẹ cần thay đổi và tìm những món ăn bé cảm thấy thích.

Đổi món thường xuyên để bé nhận được nhiều mùi vị thức ăn khác nhau, đồng thời cung cấp nhiều loại chất dinh dưỡng cho bé mà không làm cho bé bị ngấy.

2.3 Lên lịch ăn dặm hợp lý cho bé

Thông thường, khi mới làm quen với thức ăn, mẹ chỉ cần cho bé ăn 1 – 2 bữa ăn dặm mỗi ngày là đủ. Lịch ăn quá dày đặc, 3 – 4 bữa trong một ngày sẽ khiến bé luôn có cảm giác no.

Mẹ có thể sắp xếp bữa sữa và bữa ăn dặm xen kẽ. Nguyên tắc là cần có khoảng cách hợp lý giữa các bữa ăn, để bé thấy đói, từ đó ham thích khám phá món ăn.

>> Bé không chịu ăn dặm phải làm sao: Bé 8 tháng tuổi ăn bao nhiêu là đủ và chế độ ăn như thế nào?

2.4 Cung cấp lượng sữa phù hợp

Việc duy trì sữa trong thời điểm bé ăn dặm, không có nghĩa là cho bé uống sữa thoải mái. Lượng sữa được khuyến khích cho bé từ 6 tháng đến 2 tuổi là 500ml đến 700ml một ngày.

Nếu mẹ cho bé uống quá nhiều sữa, bé sẽ không có nhu cầu nạp thêm thức ăn. Nhiều mẹ có thói quen bú sữa nếu trẻ bỏ bữa ăn. Điều này sẽ tạo nên một vòng luẩn quẩn. Bé không chịu ăn, mẹ xót con nên cho uống sữa thay ăn, dẫn đến bé no và tiếp tục không ăn trong bữa tiếp theo.

Cung cấp lượng sữa phù hợp
Bé không chịu ăn dặm chỉ uống sữa phải làm sao?

2.5 Bé cần một không khí ăn uống vui vẻ

Các hình thức la mắng, doạ nạt, dụ dỗ sẽ không có tác dụng lâu dài để giải quyết tình trạng biếng ăn của trẻ. Các phương pháp này thường đem lại tác dụng ngược, khiến bé càng chán ghét mỗi khi ngồi vào bàn ăn.

Mẹ cần tạo không khí vui tươi, dễ chịu trong mỗi bữa ăn. Bé sẽ không cảm thấy bị ép buộc, từ đó hào hứng khám phá thức ăn. Khi mới tập ăn dặm, bé có thể làm dơ bàn ghế và quần áo. Đó là cách bé làm quen và tìm hiểu các món ăn.

Tóm lại, nếu chưa biết bé không chịu ăn dặm phải làm sao; mẹ hãy chủ động tạo không khí ăn uống vui vẻ. Đây là một trong những cách cải thiện chứng biếng ăn ở trẻ.

2.6 Cho bé ngồi ăn cùng gia đình

Bé sẽ cảm thấy hứng thú hơn nếu được tham gia bữa ăn cùng các thành viên trong gia đình. Khi mới tập ngồi ghế ăn, bé có thể thấy khó chịu và không chịu ngồi ghế ăn dặm.

Do đó, mẹ nên cho bé ngồi ăn chung; chỉ cho bé thấy những thành viên khác cũng đều ngồi ghế. Ngoài ra, mẹ nên chú ý chọn loại ghế vừa vặn với bé.

2.7 Xây dựng thói quen tốt ngay từ đầu

Có nhiều bé trước đây rất thích thú khi được ăn dặm. Nhưng qua một thời gian, bé tỏ ra biếng ăn, từ chối ngồi vào bàn; thậm chí còn ném thức ăn. Để khắc phục điều này, mẹ cần rèn luyện thói quen ăn uống tốt cho trẻ. Tuyệt đối không cho trẻ ăn vặt bánh kẹo trước bữa ăn.

Bữa ăn chỉ nên gói gọn trong vòng 30 – 40 phút. Sau thời gian đó, dù con ăn chưa hết, mẹ cũng dọn đi và kết thúc bữa ăn. Con nên tập thói quen ngồi vào bàn và tập trung thưởng thức món ăn. Mẹ nên nói không với hình thức ăn rong; vừa ăn vừa xem ti vi hoặc vừa chơi đồ chơi vừa ăn. 

Xây dựng thói quen tốt ngay từ đầu
Bé không chịu ăn dặm cha mẹ phải làm sao? Hãy tạo thói quen tốt cho con từ sớm

2.8 Mẹ cần kiên nhẫn và học cách tôn trọng con

Giai đoạn đầu ăn dặm, bé chỉ tập trung làm quen với thức ăn ngoài sữa. Cơ thể bé cần có sự thích nghi từ từ. Lượng ăn của bé cũng bắt đầu từ rất ít, sau đó mới tăng dần lên từng chút một. Mẹ không nên quá lo lắng, nóng ruột mà tìm đủ mọi cách để ép con ăn.

Hãy để con tự quyết định lượng thức ăn nạp vào cơ thể. Mẹ chỉ nên là người hỗ trợ, sắp xếp bữa ăn hợp lý, nấu những món ăn phù hợp và tập cho con thái độ ăn uống đúng. Khi mẹ quá stress với việc ăn uống của bé, tâm trạng này sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến con.

[inline_article id=218735]

Tóm lại về bé không chịu ăn dặm phải làm sao?

Bất cứ người mẹ nào cũng muốn nhìn bé yêu ăn uống ngon lành, hào hứng trong mỗi bữa ăn; mỗi bé sẽ có một nhu cầu ăn uống khác nhau. Quan trọng là mẹ quan sát, tìm hiểu và khám phá sở thích ăn uống của con.

Hãy để ăn dặm là niềm vui! Hy vọng thông tin trong bài giúp mẹ trả lời được “bé không chịu ăn dặm phải làm sao?”. Nếu đã áp dụng tất cả các cách trên mà bé vẫn không chịu ăn dặm; mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ các bác sĩ nhi khoa nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm, bí kíp cho mẹ tha hồ biến tấu

Cháo là món ăn không thể thiếu trong thực đơn ăn dặm của trẻ nhỏ. Mẹ muốn kết hợp rau mồng tơi trong các món cháo của bé? Mẹ băn khoăn không biết cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm nấu sao cho ngon? MarryBaby sẽ giúp mẹ tìm hiểu nhé.

Bé mấy tháng ăn được rau mồng tơi?

Thời điểm bé bắt đầu ăn dặm là vào khoảng 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, CDC khuyến khích mẹ kiên nhẫn chờ đến khi bé được 7-8 tháng tuổi để bắt đầu cho bé ăn thực phẩm đa dạng hơn; trong đó có các món rau củ quả.

Để an toàn, mẹ cứ chờ đến lúc bé 8 tháng tuổi rồi hãy nấu cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm nhé! Vì món rau này vô cùng nhiều dưỡng chất, nên nó có thể hơi “nặng” so với hệ thống tiêu hóa đang phát triển của bé.

Song song đó, mẹ cũng cần quan sát những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng ăn dặm (ví dụ như có thể ngồi mà không cần nhiều hỗ trợ; khả năng kiểm soát đầu và cổ,…) để biết chắc con đã có thể thưởng thức món cháo rau mồng tơi mà mẹ nấu.

cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm
Từ 7-8 tháng tuổi là con có thể ăn cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm rồi

Lợi ích khi cho bé ăn dặm cháo rau mồng tơi

Cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm rất dễ kết hợp cùng các nguyên liệu khác. Để bổ sung chất đạm, mẹ có thể chọn nấu cùng các loại thịt như thịt bò, thịt heo, thịt gà, thịt lươn. Nếu muốn kết hợp cùng các loại cá, mẹ có thể chọn cá lóc, cá hồi, cá thu. Với mỗi nguyên liệu khác nhau, cháo rau mồng tơi sẽ cho ra hương vị khác biệt, giúp bé ăn hoài không ngán.

Một số lợi ích khi nấu cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm là:

  • Mồng tơi là loại rau có tính mát, khi nấu lên mùi thơm nhẹ, hơi nhớt. Rau chứa nhiều dưỡng chất, tốt cho cả người lớn và trẻ nhỏ.
  • Các chất dinh dưỡng có trong rau mồng tơi như protein, chất béo, sắt, vitamin A, B1, B2, C, E, carotene.
  • Sắt ngăn ngừa thiếu máu, vitamin A giúp trẻ sáng mắt. Đặc biệt, chất nhầy pectin trong mồng tơi có tác dụng nhuận tràng, ngăn ngừa táo bón hữu hiệu. 
  • Ăn mồng tơi sẽ bổ sung chất điện giải như canxi, photpho, kali, natri, sắt, đồng, magie, selen, giúp cơ thể thanh nhiệt.
  • Mồng tơi là loại rau lành tính, ít gây dị ứng. Vì vậy, mẹ có thể đưa mồng tơi vào thực đơn ăn dặm của bé từ 7 tháng tuổi.
  • Rau mồng tơi lành tính, chứa nhiều chất dinh dưỡng, rất tốt cho bé.

Cháo thịt lợn rau mồng tơi cho bé ăn dặm

cháo thịt lợn rau mồng tơi
Cháo thịt lợn rau mồng tơi cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng

Thịt lợn ít gây dị ứng, mẹ có thể cho bé làm quen ngay từ khi bé bắt đầu ăn dặm. Mẹ lưu ý nên chọn thịt lợn có kèm một chút mỡ để khi xay thịt không bị quá khô.

Nguyên liệu cháo thịt lợn rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • 30g gạo ngon nấu cháo.
  • 10 lá rau mồng tơi.
  • 30g thịt lợn.
  • 1 muỗng dầu ô liu.

Cách nấu cháo rau mồng tơi thịt lợn cho bé ăn dặm:

  • Mẹ vo gạo sạch rồi cho vào nồi nấu nhừ. Tùy theo khả năng ăn thô của bé mà mẹ đong lượng nước phù hợp. Thông thường khi bé mới bắt đầu ăn dặm, cháo sẽ được nấu với tỷ lệ gạo và nước là 1:10.
  • Rau mồng tơi rửa sạch dưới vòi nước chảy, sau đó xay nhuyễn cùng với một chút nước.
  • Phần thịt rửa sạch, băm hoặc xay nhuyễn.
  • Khi cháo gần chín, mẹ cho thịt băm vào nấu cùng. Dùng tay đảo nhẹ để thịt không bị vón cục.
  • Khi cháo chín, mẹ tiếp tục cho rau mồng tơi đã xay nhuyễn vào. Nấu thêm một chút cho cháo sôi lại rồi tắt bếp.
  • Mẹ múc cháo ra, cho thêm 1 muỗng dầu oliu vào là hoàn thành món cháo rau mồng tơi và thịt cho bé ăn dặm. 

Cháo lươn rau mồng tơi cho bé ăn dặm

Trong số các loại thuỷ hải sản nước ngọt thì lươn là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Thịt lươn chứa nhiều protein, vitamin nhóm A, B, canxi, magie, sắt. Mẹ có thể cho bé ăn cháo với thịt lươn khi bé được 8 tháng tuổi. 

Nguyên liệu:

  • 30g gạo ngon nấu cháo.
  • 10 lá rau mồng tơi.
  • 30g thịt lươn.
  • Dầu ăn.
  • Hành băm.

Cách nấu cháo lươn rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • Phần thịt cá/lươn sau khi lóc xong, mẹ dằm thật nhuyễn, ướp cùng một ít hành băm.
  • Phần xương có thể được dùng để ninh nước nấu cháo. Nếu không có thời gian, mẹ có thể bỏ qua bước này.
  • Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu thành cháo.
  • Mồng tơi rửa sạch, xay nhuyễn.
  • Trong thời gian chờ cháo chín, mẹ cho ít dầu vào chảo, tiếp tục cho thịt cá/ lươn vào xào sơ để thịt chín.
  • Khi cháo gần chín, mẹ cho cùng lúc thịt đã xào và rau mồng tơi vào, khuấy đều là hoàn thành cháo lươn rau mồng tơi cho bé ăn dặm.

Cháo thịt gà rau mồng tơi cho bé ăn dặm

cháo thịt gà rau mồng tơi cho bé ăn dặm
Cháo thịt gà rau mồng tơi cho bé ăn dặm nhẹ bụng, dễ làm

Thịt gà khi kết hợp cùng rau mồng tơi sẽ cho ra vị ngọt béo, thanh mát. Cháo gà rau mồng tơi cho bé ăn dặm chắc chắn sẽ chiều lòng những vị khách nhí. Mẹ có thể cho thịt gà vào lúc cháo vừa sôi để thịt được mềm, bé dễ ăn hơn nhé.

Nguyên liệu cháo thịt gà rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • 30g thịt đùi gà.
  • 20g rau mồng tơi.
  • 2/3 chén cháo trắng (chén ăn cơm).
  • 1/4 muỗng cà phê muối.
  • 1/2 muỗng cà phê hạt nêm
  • 1 muỗng cà phê dầu ăn cho bé ăn dặm.

Cách nấu cháo thịt gà rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • Mẹ bắc nồi lên bếp, cho 200ml nước vào rồi cho bắp gà đã rửa sạch vào luộc vừa chín tới. Sau đó, mẹ dùng dao tách phần thịt gà ra khỏi xương rồi băm nhỏ.
  • Rau mồng tơi mẹ rửa sạch, cắt khúc rồi cho vào máy xay, thêm 30ml nước xay nhuyễn.
  • Mẹ bắc nồi lên bếp, cho 3/2 chén ăn cơm cháo vào nồi rồi đổ thêm 2 chén ăn cơm nước để pha loãng cháo, nấu trên lửa vừa.
  • Tiếp đến, mẹ cho vào cháo 1/4 muỗng cà phê muối và 1/2 muỗng cà phê hạt nêm. Khi cháo đã sôi, mẹ cho thịt gà băm nhuyễn vào, khuấy đều khoảng 3 – 5 phút.
  • Khi cháo đã sôi lại, mẹ cho phần rau mồng tơi đã xay vào, đảo đều khoảng 3 phút rồi tắt bếp.
  • Sau đó, mẹ đổ ra tô và cho thêm 1 muỗng cà phê dầu ăn dành cho bé ăn dặm, khuấy đều.

Cháo cá hồi rau mồng tơi cho bé ăn dặm

Cá hồi là thực phẩm giàu omega – 3, rất tốt cho sự phát triển trí não. Món cháo bắt mắt với màu xanh mướt của rau mồng tơi, màu hồng của cá hồi sẽ hấp dẫn bé yêu của mẹ. Cá hồi có mùi đặc trưng nên mẹ lưu ý khâu sơ chế nguyên liệu để khử bớt mùi nhé.

Nguyên liệu:

  • 100g cá hồi (Nên sử dụng phi lê cá hồi).
  • 2 muỗng canh gạo tẻ.
  • 100g rau mồng tơi (khoảng 1 nắm tay).
  • 1 muỗng cà phê dầu ô liu 1 muỗng cà phê.
  • 1 ít muối/hạt nêm.

Cách nấu cháo cá hồi rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • Cá hồi sau khi mua về mẹ rửa với nước muối loãng rồi rửa lại với nước sạch, để ráo.
  • Rau mồng tơi nhặt lấy lá nguyên; sau đó mang đi rửa và cắt nhỏ. Tiếp theo cho vào máy xay, thêm 2 muỗng canh nước và xay nhuyễn.
  • Cho vào nồi khoảng 1 chén nước (chén ăn cơm); đun sôi và cho cá hồi đã sơ chế vào luộc trong khoảng 1 – 2 phút cho cá chín thì vớt ra. Lưu ý mẹ giữ lại phần nước luộc cá để nấu cháo nhé.
  • Chờ cho cá nguội một chút thì tiến hành tách bỏ xương cá, bỏ da và dầm nhuyễn thịt cá.
  • Cho 2 muỗng canh gạo vào nồi, thêm 200ml nước và nấu nhừ trong khoảng 10 – 15 phút.
  • Sau khi cháo nhừ mẹ nêm 1/2 muỗng cà phê hạt nêm và cho tiếp phần nước luộc cá vào; đun cho đến khi cháo bắt đầu sôi lại thì cho hết phần cá đã chuẩn bị vào khuấy đều.
  • Nấu trong khoảng 1 phút thì cho mồng tơi đã xay vào; dùng muỗng khuấy đều nấu cho cháo sôi bùng thêm một chút nữa là có thể tắt bếp, cho ra tô.
  • Để tăng thêm dinh dưỡng cho cháo mẹ cho thêm 1 muỗng cà phê dầu ô liu và trộn đều.
  • Hạt cháo nở bông, mềm mịn thêm màu xanh bắt mắt của rau mồng tơi, cá hồi tươi ngon, thịt ngọt sẽ là món cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm.

Cháo tôm rau mồng tơi cho bé

Nấu rau mồng tơi cùng tôm
Cháo rau mồng tơi tôm cho bé ngọt đậm hương vị

Cháo tôm rau mồng tơi cho bé ăn dặm sự kết hợp phổ biến. Tôm chứa lượng protein cao. Trong 100g tôm tươi có đến 18.4g protein. Khi sơ chế tôm, mẹ lưu ý lột vỏ thật sạch, tránh vỏ tôm còn sót lại khiến bé dễ hóc. Tôm cũng là loại hải sản có khả năng gây dị ứng cao. Mẹ chỉ nên cho bé ăn một ít để làm quen. Nếu bé có bất cứ dấu hiệu bất thường nào, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để kịp thời xử lý.

Nguyên liệu:

  • 35g cháo hạt vỡ.
  • 70g tôm.
  • 30g rau mồng tơi.
  • 1 muỗng cà phê dầu ăn (loại dùng cho bé)

Cách nấu cháo tôm rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • Tôm mua về cắt đầu, bỏ chân, bóc bỏ vỏ, lấy đường chỉ lưng và rửa sạch với nước. Tiếp theo, mẹ băm nhuyễn tôm.
  • Rau mồng tơi mẹ nhặt lá, rửa sạch rồi băm nhuyễn.
  • Mẹ cho 450ml nước vào nồi sau đó thêm 35gr cháo hạt vỡ vào, nấu trên lửa vừa khoảng 15 – 20 phút.
  • Tiếp theo, cho tôm băm nhuyễn nấu khoảng 2 – 3 phút, cho rau mồng tơi băm nhuyễn vào nấu thêm 2 phút, rồi tắt bếp nhé.
  • Cuối cùng, mẹ cho cháo tôm rau mồng tơi ra tô; thêm 1 muỗng cà phê dầu ăn cho bé vào trộn đều là hoàn thành cháo tôm rau mồng tơi cho bé ăn dặm.

Cháo cá lóc rau mồng tơi cho bé ăn dặm

Thịt cá lóc thơm, bổ, ngọt mát kết hợp cùng vị thanh nhẹ của rau mồng tơi tạo nên món cháo bổ dưỡng và dễ ăn. Mẹ chú ý chọn cá lóc còn tươi, có kích thước cân đối, cầm lên chắc tay. Tuyệt đối không mua cá sờ vào mềm nhũn, chảy nhớt, có mùi hôi khó chịu.

Nguyên liệu:

  • 35g gạo.
  • 50g cá lóc.
  • 30g rau mồng tơi.
  • 1 muỗng cà phê dầu ăn.

Cách nấu cháo cá lóc rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • Rau mồng tơi lặt bỏ phần cành và lá bị úa vàng, dập nát, rửa sạch rồi cắt nhỏ. Cá lóc thì mẹ cạo sạch phần vảy và vây cá. Tiếp đến, cắt thành khúc dài khoảng 3 lóng tay.
  • Để khử mùi tanh, mẹ có thể dùng muối chà sát lên bề mặt cá rồi rửa thật sạch với nước.
  • Lá mồng tơi rửa sạch, cho vào rổ để ráo nước rồi băm nhuyễn.
  • Bắc nồi lên bếp, đổ vào 450ml nước và đun sôi. Đợi nước sôi thì cho cá vào luộc khoảng 10 phút. Sau 10 phút, cá chín rồi thì mẹ gắp ra chén; cẩn thận gỡ bỏ phần da và xương cá.
  • Phần thịt cá sau khi đã loại bỏ xương và da thì mẹ xé nhỏ.
  • Bắc nồi lên bếp, cho vào khoảng 450ml nước, đợi nước hơi nóng thì cho 35gr gạo vào, nấu khoảng 20 phút thì cho phần cá lóc đã tách nhỏ vào.
  • Đợi cháo hơi sôi lần nước thì cho tiếp rau mồng tơi băm nhuyễn vào, khuấy đều đến khi cháo sôi lại lần nước thì bạn tắt bếp. Đổ cháo cá lóc rau mồng tơi cho bé ăn dặm ra tô, rưới lên bề mặt 1 muỗng cà phê dầu ăn.

Cháo thịt bò rau mồng tơi cho bé ăn dặm

Cách nấu rau mồng tơi với thịt bò
Cháo thịt bò rau mồng tơi cho bé ăn dặm phù hợp với trẻ từ 7 tháng tuổi trở lên

Từ 7 tháng trở đi, bé đã có thể ăn được thịt bò. Mẹ nên bắt đầu với một lượng nhỏ, đề phòng trường hợp bé dị ứng với đạm bò. Cháo thịt bò rau mồng tơi là món ăn thanh mát, cung cấp nhiều chất sắt. Thịt bò nấu lâu sẽ dễ bị dai nên thay vì cho vào trước, mẹ hãy cho thịt vào cùng lúc với rau mồng tơi.

Nguyên liệu cháo thịt bò rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • 100g thịt bò.
  • 1 chén cơm cháo trắng.
  • 80g cà rốt (khoảng 1/3 củ).
  • 50g rau mồng tơi.
  • 1 muỗng cà phê dầu ô liu 1 muỗng cà phê.
  • 1 ít muối/hạt nêm.

Cách nấu cháo thịt bò rau mồng tơi cho bé ăn dặm:

  • Cà rốt mẹ gọt vỏ, rửa sạch và cắt nhỏ. Rau mồng tơi sau khi nhặt lá, rửa 2 lần với nước mẹ cũng dùng dao cắt nhỏ.
  • Thịt bò mua về mẹ rửa sơ với nước muối loãng, rửa lại với nước sạch rồi để ráo.
  • Bắc nồi lên bếp, cho 200ml nước cùng thịt bò và cà rốt cắt nhỏ vào nồi; đậy nắp lại và chần sơ với lửa vừa khoảng 5 phút cho thịt bò săn lại thì mẹ vớt ra, để nguội.
  • Còn cà rốt thì sau khi vớt thịt bò ra, mẹ đậy nắp lại và luộc thêm 3 phút nữa cho đến khi cà rốt chín mềm thì mẹ tắt bếp; vớt cà rốt ra, cắt thành các hạt lựu nhỏ.
  • Tiếp theo mẹ cho rau mồng tơi cắt nhỏ cùng nhỏ cùng cà rốt cắt hạt lựu và 50ml nước lọc vào máy xay sinh tố; đậy nắp lại và xay với tốc độ cao khoảng 30 giây cho đến khi cà rốt và rau mồng tơi nhuyễn mịn thì tắt máy.
  • Thịt bò sau khi đã vớt ra để nguội mẹ dùng dao cắt lát, cắt nhỏ rồi băm đều tay cho đến khi thịt bò nhuyễn.
  • Bắc nồi lên bếp, cho 1 chén cháo trắng được ngâm nở trong bình thủy cùng 400ml nước lọc; 1/2 muỗng cà phê hạt nêm và 1/3 muỗng cà phê muối vào.
  • Dùng muỗng khuấy đều và nấu với lửa vừa khoảng 3 phút cho đến khi cháo sôi.
  • Sau khi cháo đã sôi lại và các gia vị tan hết thì mẹ cho hết phần thịt bò băm nhuyễn vào, khuấy đều cho đến khi thịt bò băm hòa quyện vào cháo thì mẹ cho hết phần cà rốt và rau mồng tơi xay nhuyễn mịn vào.
  • Khuấy đều cho đến khi hỗn hợp rau củ xay nhuyễn cùng thịt bò hòa lẫn vào nhau rồi nấu thêm 1 phút nữa cho cháo sôi lên thì mẹ tắt bếp rồi múc cháo thịt bò rau mồng tơi cho bé ăn dặm ra tô.

Cháo cá thu rau mồng tơi cho bé

Cá thu cung cấp dồi dào các dưỡng chất như omega-3, omega-6, vitamin như A, B6, B12, C, D, E và K, các loại khoáng chất gồm calci, sắt, magne, phospho, kali, natri, selen, kẽm và đồng. Theo khuyến cáo, trẻ từ 7 – 12 tháng, mỗi bữa chỉ nên ăn 20g – 30g thịt cá thu, và có thể ăn 2 – 3 bữa mỗi tuần.

Nguyên liệu:

  • Rau muống.
  • Cá thu.
  • Gạo.
  • Các loại gia vị cần thiết.

Cách nấu cháo cá thu rau mồng tơi cho bé:

  • Cá thu mẹ làm sạch, băm nhỏ rồi xào chín.
  • Rau muống thì mẹ nhặt, rửa sạch rồi cho vào máy xay nhuyễn.
  • Cuối cùng mẹ nấu cháo và cho cá thu xào và rau muống xay nhuyễn vào đảo đều là được.
  • Cháo cá thu rau mồng tơi cho bé ăn dặm cùng rau muống cung cấp cho bé đầy đủ chất xơ; giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa cũng như tăng cường hệ miễn dịch.

Lưu ý khi cho trẻ sơ sinh ăn dặm cháo rau mồng tơi

Mẹ cần lưu tâm những điều sau khi nấu cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm nhé:

  • Rau mồng tơi có tính mát lạnh do đó phải cẩn thận với những người hay bị lạnh bụng, đi ngoài. Để bớt tính lạnh, nấu kỹ hoặc nấu với các thức ăn khác có nguồn gốc động vật.
  • Khi trẻ bị cảm lạnhtiêu chảy, không cho trẻ ăn rau mồng tơi. Vì mồng tơi có tính mát và giúp dễ tiêu.
  • Khi cho trẻ 6 tháng tuổi ăn rau mồng tơi hoặc trẻ nhỏ đã có thể ăn cơm, cần phải băm hoặc xay nhuyễn rau.

Ngoài chế độ dinh dưỡng, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng, phát triển toàn diện.

Cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm là món ăn vừa bổ dưỡng, vừa giải nhiệt, thanh mát và nhuận tràng cho trẻ. Tùy theo sở thích và nguyên liệu sẵn có, mẹ có thể lựa chọn chất đạm để kết hợp cùng món cháo này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có phải là dị tật không?

Để cha mẹ hiểu một cách rõ ràng và cụ thể hơn về đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là gì, được hình thành do đâu, phần nội dung bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chính xác và cần thiết cho cha mẹ. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu.

1. Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là gì?

Hộp sọ của trẻ sơ sinh không phải là một khối tròn sẵn để chứa não bé. Nó được tạo thành từ năm tấm xương nối với nhau bằng bốn khớp linh hoạt gọi là đường khớp sọ. Điều này cho phép đầu của em bé dễ lọt qua ống sinh khi mẹ lâm bồn và nó cũng cho phép não bộ của trẻ phát triển bình thường.

Thông thường, khi trẻ đủ lớn, các đường khớp sọ sẽ liên kết dính chặt với nhau tạo thành một hộp sọ bằng phẳng. Nhưng do khép lại quá sớm, các mảnh xương trong quá trình liên kết lại chồng lên nhau khiến đầu của bé nhô lên một đường chạy dọc theo đường khớp sọ. Đường gờ trên đầu trẻ được tạo ra từ đó.

[key-takeaways title=””]

Đường gờ trên đầu trẻ là một đường nhô lên, chạy dọc theo đường khớp sọ. Nó được hình thành do quá trình các đường khớp sọ liên kết với nhau diễn ra quá nhanh khiến các mảnh xương chồng lên nhau và tạo đường gờ trên đầu bé.

[/key-takeaways]

đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh
Hình ảnh minh họa các mảnh xương khi ghép lại, hình thành hộp sọ của trẻ

>> Đọc thêm: Năm đầu đời: Giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ, chăm sóc thế nào để con thông minh hơn?

2. Nguyên nhân xuất hiện đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh

Nguyên nhân làm xuất hiện đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có thể do yếu tố di truyền. Mặt khác còn có thể xuất hiện nếu trong thai kỳ, nếu mẹ bầu mắc các bệnh liên quan đến tuyến giáp khi mang thai hoặc có sử dụng thuốc clomiphene citrate (một loại thuốc hỗ trợ sinh sản).

>> Đọc thêm: Sau sinh có được ăn sương sáo không? Sương sáo kỵ với gì?

2. Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có tự khỏi không?

[quotation title=”Theo bác sĩ Jesse Goldstein, chuyên gia về phẫu thuật não nhi khoa,”]

“Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có thể có nhiều kích thước khác nhau. Nhưng nó sẽ dần trở nên bình thường và biến mất trong vài năm sau đó.”

[/quotation]

Thêm vào đó, khi trẻ càng lớn, tóc sẽ mọc dày lên và che lấp đường gờ trên đầu trẻ. Nếu không để ý hoặc không sờ vào, thì cũng sẽ khó nhận ra sự khác biệt.

>> Đọc thêm: Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

3. Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là có phải dị tật không? Có nguy hiểm không?

Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là dị tật bẩm sinh do các xương hộp sọ liên kết quá sớm. Quan trọng là tình trạng này không gây ảnh hưởng đáng kể, mặc dù cũng có một số ít trường hợp cần phẫu thuật nếu đường gờ xuất hiện bất thường, hoặc có biến dạng thì sẽ cần can thiệp đến phẫu thuật.

Các loại dị tật phổ biến bao gồm:

  • Dính đường khớp sợ 1 bên: Tật này liên quan đến đường khớp sọ bắt đầu từ tai và đi vào khớp dọc. Khi khớp sọ đóng sớm sẽ gây ra tình trạng đầu méo, trán dẹt và lệch hốc mắt.
  • Dính đường khớp vành 2 bên: Tình trạng này xảy ra khi cả 2 bên trái phải của đường khớp vành bị dính, gây ra tật đầu ngắn và rộng, trán và cung mày bị dẹt, nâng lên và lõm vào trong.
  • Dính đường khớp dọc (phổ biến): Biến dạng này do hộp sọ không mở rộng sang 2 bên nên phải phát triển về phía trước hoặc phía sau, gây ra tình trạng biến dạng đầu dài và hẹp.
  • Dính đường khớp trán: Biến dạng này gây ra tình trạng trán nhọn, hai mắt gần nhau, tạo hình đầu tam giác và đặc biệt là đường gờ nổi cao giữa trán.
  • Dính đường khớp lăm-đa (nguy hiểm): Là biến chứng nghiêm trọng nhất, khiến méo đầu phía sau, tai lệch ra phía sau và xương chủm bị nhô ra.

[inline_article id=276927]

>> Đọc thêm: Sinh trắc học vân tay là gì? Bố mẹ nên tìm hiểu để định hướng cho con

4. Phòng ngừa tật đường khớp sọ ở trẻ sơ sinh

Dù tỷ lệ mắc các biến chứng do đường gờ đầu trên đầu trẻ sơ sinh gây ra rất thấp, cha mẹ cũng không nên chủ quan. Biện pháp tốt nhất chính là hạn chế tỷ lệ trẻ có gờ đầu từ lúc mang thai.

Nếu mẹ đang mang thai hoặc phụ nữ có ý định mang thai, hãy áp dụng những lời khuyên dưới đây để giúp cho con khỏe mạnh cũng như trang bị thêm kiến thức:

  • Khám sức khỏe định kỳ trong thời gian mang thai: Mẹ cần theo dõi tình trạng thai và đi khám thai định kỳ đầy đủ. Việc khám thai định kỳ sẽ theo dõi được sự phát triển của thai nhi, phát hiện và có biện pháp xử lý kịp thời trong mọi tình huống.
  • Tiêm chủng trong thời gian mang thai: Mẹ hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc tiêm các loại vắc xin phòng bệnh. Tự bảo vệ bản thân khỏi những căn bệnh thông thường có thể giúp giảm các nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của bào thai.
  • Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng trong thai kỳ: DHA, canxi và đặc biệt là sắt và axit folic cho bà bầu đóng vai trò quan trọng trong suốt thời kỳ mang thai của mẹ. Có đầy đủ dưỡng chất, thai nhi sẽ hạn chế được nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh, có đủ tiền đề để phát triển khỏe mạnh, toàn diện.

Kết luận

Nhìn chung, đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh không hẳn là vấn đề đáng lo ngại, tại vì nó có thể tự biến mất khi trẻ phát triển. Cuối cùng, để chăm sóc tốt cho bé tốt hơn cha mẹ có thể đọc thêm các bài viết hữu ích về sức khỏe trẻ sơ sinh tại Marry Baby.