Đây là nơi cung cấp các kiến thức chăm sóc cho sự phát triển của trẻ từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi dậy thì, từ sức khỏe thế chất đến tinh thần, đảm bảo con lớn lên khỏe mạnh, toàn diện.
Ở mỗi độ tuổi, nhu cầu và cách bổ sung canxi có những sự khác biệt. Trong bài viết này, MarryBaby giới thiệu mẹ cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi nhé.
Có nên bổ sung canxi cho bé 2 tuổi?
Bé 2 tuổi là độ tuổi thích hợp để xây dựng hệ xương chắc khỏe. Trên thực tế, xương của hầu hết chúng ta đều phát triển tốt nhất vào giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên.
Trẻ 2 tuổi có đủ canxi sẽ lớn lên với hệ xương vững chắc nhất. Và do đó, giúp bé tránh tình trạng mất xương khi về già.
Hơn nữa, trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh cần canxi và vitamin D để ngăn ngừa bệnh còi xương. Còi xương làm mềm xương và gây chân vòng kiềng, còi cọc, và đôi khi đau hoặc yếu cơ.
Do đó, nếu mẹ thắc mắc có nên bổ sung canxi cho bé 2 tuổi hay không; thì câu trả lời dĩ nhiên là có!
Nhu cầu canxi của bé 2 tuổi
Trước khi tìm cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi, mẹ cần biết nhu cầu canxi của con trong giai đoạn này. Điều này đảm bảo trẻ sẽ có đủ canxi; vì thiếu hay thừa canxi đều không tốt cho sức khỏe bé.
Lượng canxi sẽ được đo lường bằng miligam (mg). Như đã chia sẻ, mỗi độ tuổi sẽ có nhu cầu canxi khác nhau. Và một trong những cách bổ sung canxi tốt nhất là thông qua dinh dưỡng (sẽ được đề cập ở phần sau).
Đối với bé 2 tuổi, nhu cầu canxi sẽ là 700mg/ngày theo tiêu chuẩn của Hoa Kỳ; và 500mg/ngày theo tiêu chuẩn của Anh.
Tốt nhất là mẹ kiểm tra với bác sĩ nhi khoa để biết lượng canxi phù hợp cho bé 2 tuổi nhà mình.
Nhiều bà mẹ cho rằng, hiện tượng khó ngủ của con trẻ là do thiếu canxi. Tuy nhiên quan điểm này hoàn toàn không đúng, bởi vì:
Việc biểu hiện giấc ngủ của mỗi trẻ do sự phát triển não bộ của từng thời điểm khác nhau.
Trẻ khó ngủ cũng có thể là do bị đói.
Nhiệt độ trong phòng quá nóng, phòng ngủ quá sáng hoặc không yên tĩnh cũng khiến bé khó ngủ.
2. Chậm mọc răng
Thời gian chiếc răng đầu tiên của trẻ mọc từ 4 tháng tuổi đến 15 tháng tuổi (Theo Hiệp Hội Nha Khoa Anh và Viện Hàn Lâm Nhi Khoa Mỹ). Đối với trẻ Châu Á có thời gian mọc chiếc răng đầu tiên sẽ chậm hơn các trẻ ở Châu Âu và Châu Mỹ.
Việc thiếu hụt Canxi chỉ ảnh hưởng đến chân tay của bé mà không tác động sớm đến răng. Nên chậm mọc răng không liên quan đến sự thiếu hụt Canxi.
Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi
Một trong những cách tối ưu để bổ sung canxi cho bé 2 tuổi là thông qua con đường ăn uống.
1. Nhóm thực phẩm chứa nhiều Canxi
Một số loại thực phẩm rất giàu canxi. Các loại thực phẩm từ sữa như thế này là một trong những nguồn canxi tự nhiên tốt nhất:
Sữa
Sữa chua
Pho mát cứng, như cheddar
Một số trẻ em không thể ăn sữa. Mẹ cho thể cho con ăn những thực phẩm như:
Đậu phụ
Đậu nành
Bông cải xanh, xoăn, cải thìa, cải thảo và các loại rau lá xanh khác
Hạnh nhân và hạt mè
Đậu trắng, đậu đỏ và đậu gà
Cam và mận khô
Vì canxi rất quan trọng nên bố mẹ có thể tìm thấy khoáng chất này ở trong các sản phẩm ngũ cốc, bánh mì, nước trái cây và các loại thực phẩm thân thiện với trẻ em khác.
2. Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi bằng đường ăn uống
Mẹ hoàn toàn có thể kết hợp những thực phẩm giàu canxi vào món ăn hàng ngày cho bé 2 tuổi. Sau đây là một vài gợi ý bổ sung canxi cho bé 2 tuổi mẹ cần biết:
Cho trẻ uống sữa hàng ngày thay vì đồ uống có ngọt và nước trái cây.
Cho phép trẻ ăn ngũ cốc với sữa như một bữa ăn nhẹ bất cứ lúc nào.
Thêm sữa chua vào sữa để có một ly sinh tố thơm ngon.
Làm đá viên bằng cách làm đông sữa có hương vị hoặc sữa chua trên que. Trộn với trái cây để có nhiều hương vị hơn.
Chọn món tráng miệng làm từ sữa, ví dụ: bánh gạo, sữa trứng, đồ ăn vặt, thạch sữa, kem đánh thạch.
Ăn tráng miệng bằng kem và trái cây.
3. Bổ sung canxi cho bé 2 tuổi kèm với Vitamin D
Nếu không có vitamin D, cơ thể không thể hấp thụ canxi. Do đó, vitamin D cũng quan trọng như biết cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi.
Một cách để đảm bảo trẻ có đủ Vitamin D là cho trẻ ra nắng (da của chúng ta tạo ra vitamin D khi tiếp xúc với tia cực tím của mặt trời). Mẹ chỉ cần cho bé phơi nắng vài phút mỗi ngày là đủ.
Mẹ cũng cần đảm bảo trẻ ăn các loại thực phẩm giàu vitamin D, bao gồm:
Sữa
Ngũ cốc
Nước cam
Sữa chua
Thực phẩm chứa vitamin D tự nhiên bao gồm:
Thịt bò
Phô mai
Lòng đỏ trứng
[inline_article id=161539]
4. Sử dụng thực phẩm chức năng
Khi bé 2 tuổi của bố mẹ không thích những món thực phẩm giàu canxi, mẹ cũng đừng quá lo lắng. Vì một cách khác để đảm bảo con không bị thiếu khoáng chất này đó là sử dụng thực phẩm chức năng.
Nhưng mẹ lưu ý hỏi kỹ ý kiến của bác sĩ về vấn đề này nhé. Trường hợp hy hữu khi bé 2 tuổi không thể dùng những cách tự nhiên để bổ sung canxi; mẹ mới để bé sử dụng thực phẩm chức năng.
Để trẻ kết hợp việc uống canxi với vận động ngoài trời giúp trẻ có thể hấp thu được lượng canxi tốt nhất.
Mẹ cần ghi nhớ tuyệt đối không cho trẻ uống canxi khi bụng đói và không uống kèm canxi với sữa.
Nên cho trẻ tắm nắng sớm khoảng 15 – 30 phút mỗi ngày để có vitamin D hỗ trợ quá trình hấp thu canxi trong cơ thể.
Lưu ý không nên cho trẻ uống canxi vào buổi chiều, tối vì như thế sẽ khiến canxi bị lắng đọng trong cơ thể, dẫn đến khó ngủ, nguy cơ táo bón và bệnh sỏi thận.
Hy vọng qua bài viết, mẹ đã hiểu bé 2 tuổi nhà mình cần lượng canxi như thế nào. Đồng thời, biết cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi hiệu quả. Chúc mẹ và bé yêu luôn khỏe mạnh và đủ dưỡng chất nha.
Biết cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà, cha mẹ sẽ giúp con yêu xoa dịu được những cơn đau họng khiến con khó chịu và tăng cường sức khỏe để trẻ phục hồi nhanh chóng hơn.
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị viêm Amidan
Trước khi điểm qua 20 cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà; bố mẹ cần hiểu tình trạng này là gì và cách nhận biết trẻ bị viêm amidan nhé.
Amidan là các tuyến nằm ở phía sau cổ họng. Viêm amidan là khi amidan bị nhiễm trùng. Thông thường, amidan bị nhiễm trùng do vi rút; hoặc vi khuẩn.
Viêm amidan thường gặp ở trẻ em mọi lứa tuổi và thường xuất hiện khi trẻ bị cảm, sổ mũi và ho.
Nếu trẻ bị viêm amidan, chúng có thể có một số triệu chứng sau:
Đau họng
Khó nuốt
Đau trong tai (nhưng tai nên được bác sĩ nhi khoa kiểm tra vì cũng có thể trẻ bị viêm tai giữa)
Bị sốt
Hơi thở hôi
Ăn mất ngon
Hôn mê và nói chung là không khỏe
Trẻ lớn hơn cũng có thể thấy đau đầu hoặc đau bụng.
Cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
MarryBaby gợi ý bố mẹ 20 cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà đơn giản và hiệu quả. Nhưng trước khi áp dụng những phương pháp này, bố mẹ lưu ý về độ tuổi, thể trạng để biết cách nào an toàn và mang lại nhiều lợi ích cho con nhất nhé.
1. Sử dụng nước muối hoặc nước muối sinh lý
Súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng hoặc nước muối sinh lý có thể giúp làm dịu cơn đau họng và cơn đau do viêm amidan. Phương pháp này cũng có thể làm giảm viêm và thậm chí có thể giúp điều trị nhiễm trùng. Và do đó, là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà được nhiều bố mẹ ưa chuộng.
Cha mẹ có thể hỗ trợ cho trẻ thực hiện các bước sau:
Khuấy khoảng ½ thìa muối trong khoảng 120ml nước ấm.
2. Sử dụng nghệ là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà đơn giản
Theo nghiên cứu vào năm 2016, nghệ có tác dụng chống viêm. Thậm chí, nghệ có thể giảm đau đáng kể so với giả dược và nó có tác dụng tương ứng với thuốc ibuprofen và diclofenac trong việc giảm đau.
Bố mẹ chỉ cần chuẩn bị 1 thìa tinh bột nghệ, một ít muối và một ly nước ấm là đủ.
Bố mẹ có thể cho bé súc miệng với nước nghệ ấm vài lần trong ngày; hoặc trộn nghệ với nước muối ấm để giúp giảm đau tức thời cho trẻ.
3. Sử dụng tinh dầu bạc hà
Tinh dầu bạc hà là một trong những loại tinh dầu phổ biến nhất được sử dụng trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà. Một nghiên cứu năm 2013 cho thấy dầu bạc hà có đặc tính kháng khuẩn chống lại các mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng.
Một nghiên cứu gần đây hơn cho thấy rằng tinh dầu bạc hà cũng có vai trò như một chất kháng khuẩn; có nghĩa là nó có thể giúp chống lại vi khuẩn. Bạc hà cũng chứa menthol (tinh chất bạc hà); đây là thành phần cơ bản của nhiều loại thuốc chữa đau họng, chẳng hạn như viên ngậm.
Bố mẹ lưu ý không sử dụng tinh dầu bạc hà cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi vì có thể làm tăng nguy cơ co giật.
4. Nước chanh là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà nhanh chóng
Tương tự như nước muối và mật ong; chanh cũng có khả năng hỗ trợ phục hồi bệnh viêm họng tốt vì chúng có thể giúp phá vỡ chất nhầy và giảm đau. Hơn nữa, chanh chứa nhiều vitamin C có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng cường đề kháng để giúp trẻ chống lại nhiễm trùng.
Theo AAP, trẻ sơ sinh dưới 12 tháng hoàn toàn không nên uống nước trái cây; và trẻ mới biết đi từ 1 đến 3 tuổi nên hạn chế nước trái cây ở mức 120ml mỗi ngày. Bố mẹ cũng có thể cho trẻ uống nước chanh ấm bằng cách vắt một ít chanh vào nước ấm; sau đó cho thêm một ít muối; thêm một ít mật ong để món nước chanh có vị ngọt hơn.
5. Trẻ bị viêm amidan nên tránh ăn gì? Tránh thức ăn khô, cứng
Một trong những cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà tốt đó là tránh ăn những thức ăn cứng hoặc sắc nhọn có thể gây khó chịu, thậm chí là đau đớn. Ngoài ra, khi thức ăn cứng có thể làm xước cổ họng dẫn đến kích ứng và viêm thêm.
Trẻ nên ăn thức ăn mềm, dễ nuốt hoặc súp cho đến khi các triệu chứng giảm bớt.
6. Sử dụng gừng trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
Gừng cũng được cho là có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng (vi khuẩn hoặc vi rút), bao gồm những bệnh gây viêm họng. Tuy nhiên, bố mẹ không nên cho trẻ uống gừng tươi cho đến khi trẻ được ít nhất 1 tuổi. Gừng được biết là không gây dị ứng; nhưng một số trẻ mới biết đi sẽ không thích mùi vị này.
Bố mẹ chỉ nên cho con tiêu thụ với một lượng gừng rất nhỏ để làm quen dần dần. Bố mẹ hãy đun sôi 1 ít nước, sau đó thêm một ít lá trà xanh và để khoảng vài phút. Thêm gừng tươi hoặc gừng đã cắt lát vào và đun tiếp khoảng vài phút. Cho thêm một ít mật ong để làm tăng vị ngọt và cho trẻ uống vài lần mỗi ngày.
Kinh nghiệm chữa viêm amidan cho bé là uống trà gừng để giúp cổ họng bớt đau cũng như trị ho. Ngoài ra, thức uống này cũng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, đừng đun gừng quá lâu vì sẽ làm mất hết chất dinh dưỡng đấy.
7. Uống nước ấm là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà tiết kiệm
Uống nước hoặc húp những món ăn ấm như súp, nước dùng và trà cũng là kinh nghiệm chữa viêm amidan cho bé. Với trà thảo mộc có chứa các thành phần như mật ong, pectin hoặc glycerine có thể hữu ích. Vì những thành phần này tạo thành một lớp màng bảo vệ màng nhầy trong miệng và cổ họng, có thể làm dịu kích ứng.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia nhi khoa khuyến nghị trẻ trên 2 tuổi mới nên sử dụng trà thảo mộc. Vì thế cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ này bố mẹ nên lưu ý không nên dùng cho trẻ dưới 2 tuổi nhé.
8. Tăng độ ẩm trong nhà
Không khí khô có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng đau họng; do đó, máy tạo độ ẩm là một cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà hữu ích. Ngoài ra, trẻ bị khô miệng do viêm amidan cũng sẽ thấy dễ chịu hơn trong không khí ẩm. Máy tạo độ ẩm phun sương mát thường cũng là cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ; đặc biệt khi vi rút là nguyên nhân gây viêm amidan.
Hãy bật máy tạo độ ẩm khi cần; đặc biệt là khi trẻ ngủ vào ban đêm; cho đến khi tình trạng viêm amidan thuyên giảm. Nếu gia đình không có máy tạo độ ẩm và muốn giảm viêm amidan nhanh chóng; bố mẹ có thể cho trẻ ngồi trong phòng đầy hơi nước từ vòi hoa sen để gia tăng độ ẩm và làm giảm các triệu chứng.
9. Quế là gia vị không thể thiếu trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
Quế là một loại gia vị thơm và ngon, có hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Nó cũng có thể có lợi ích trong việc kháng khuẩn. Trong y học Trung Quốc, quế là một phương thuốc truyền thống để chữa cảm lạnh và viêm họng. Bố mẹ có thể cho trẻ uống trà quế; hoặc thêm quế vào trà thảo mộc và trà đen. Tuy nhiên, bố mẹ chỉ nên áp dụng cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ với trà thảo mộc trên 2 tuổi thôi nhé.
MarryBaby gợi ý với bố mẹ món sữa hạnh nhân quế thơm ngon và hiệu quả như một cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà:
Chuẩn bị: sữa hạnh nhân, quế xay, muối nở, mật ong và chất tạo ngọt.
Cho quế và muối nở vào nồi và trộn với nhau.
Thêm sữa hạnh nhân và trộn một lần nữa cho đến khi hỗn hợp hòa tan đều.
Đun hỗn hợp cho đến khi nó bắt đầu sôi lăn tăn thì lấy ra khỏi bếp.
Khuấy mật ong hoặc chất tạo ngọt.
10. Trẻ bị sốt amidan nên làm gì? Hương nhu tía
Hương nhu tía là một cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ đến mức sốt. Đây là loại thảo mộc giúp hạ thân nhiệt và an toàn cho trẻ em. Bố mẹ chắc hẳn sẽ rất an tâm khi dùng cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà này.
Trẻ bị sốt amidan nên làm gì? Để xoa dịu cơn đau họng, bố mẹ hãy đun sôi một vài lá hương nhu tía với khoảng nửa lít nước. Sử dụng thức uống này ít nhất ba lần mỗi ngày. Bố mẹ có thể cân nhắc thêm đinh hương để nhận được nhiều ích lợi hơn.
11. Tránh để trẻ nói lớn hoặc phải cao giọng
Sưng ở cổ họng có thể khiến giọng nói bị nghẹt. Trẻ có thể muốn chống lại điều này bằng cách cao giọng; nhưng làm như vậy có nguy cơ khiến cổ họng bị kích ứng thêm.
Một trong những cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà đó là bố mẹ nên dặn con cố gắng giữ giọng nhỏ nhẹ, hoặc không nói nhiều càng lâu càng tốt. Bố mẹ cũng cần cho trẻ kiểm tra với bác sĩ, vì khó nói, mất giọng có thể là một biến chứng nghiêm trọng.
12. Tỏi là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà hiệu quả
Tỏi có đặc tính khử trùng, có thể hữu ích nếu trẻ bị nhiễm trùng do vi khuẩn và có thể giúp giảm đau họng. Khi được nghiền nát tỏi sống sẽ giải phóng một hợp chất gọi là allicin có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và kháng vi-rút. Nhai một tép tỏi sống là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà tốt nhất; hoặc cắt lát tỏi và ngậm trong 15 phút. Nhưng trẻ con có thể khó ăn như vậy vì không quen mùi vị.
Để tỏi sống dễ ăn hơn, bố mẹ có thể băm nhuyễn và thêm một ít mật ong hoặc dầu ô liu. Trộn ít tỏi với các loại rau khác và làm nước ép rau. Điều quan trọng bố mẹ đảm bảo trẻ ăn tỏi sống và càng sớm càng tốt sau khi nghiền nát để allicin phát huy tác dụng.
13. Trẻ bị viêm amidan nên ăn gì? Rau diếp cá
Các nghiên cứu ở thời điểm hiện tại đã chỉ ra những đặc tính kháng vi-rút, kháng khuẩn, kích thích hệ miễn dịch, cũng như các chức năng chống viêm của rau diếp cá. Tuy nhiên, bố mẹ cũng cần cân nhắc và tìm hiểu thêm xem thể trạng của con có phù hợp để tiêu thụ loại rau này hay không.
Sau đây là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà bằng rau diếp cá:
Chuẩn bị 20gr lá diếp cá và 20gr cam thảo đất.
Cho tất cả vào nồi, đun với 1 lít nước lọc cho tới khi chỉ còn lại 1/3.
Chắt lấy nước.
Uống 1 lần/ngày.
Với trẻ lớn, cha mẹ có thể xay nhuyễn lá diếp cá với nước đun sôi để nguội, chắt lấy nước, pha thêm mật ong hoặc chút muối và cho trẻ uống trực tiếp.
14. Quả trám rất có lợi trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
Một nghiên cứu vào năm 2015 cho thấy các chiết xuất từ quả trám có thể được sử dụng để kiểm soát một số bệnh nhiễm trùng. Nên do đó, bố mẹ cũng có thể sử dụng quả trám như cách chữa viêm amidan cho trẻ. Tuy nhiên, cách giảm sưng amidan tại nhà chỉ nên áp dụng cho trẻ thanh thiếu niên.
Có hai cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà sử dụng quả trám:
Dùng trám với phèn chua:
Rửa sạch 12 quả trám, rạch thân quả theo chiều dọc để cho phèn chua vào.
Cho trẻ nhai và nuốt từ từ.
Dùng trám với huyền sâm:
Chuẩn bị 4 quả trám và 9gr huyền sâm.
Rửa sạch rồi sắc với 70ml nước tới khi chỉ còn 20 – 30ml.
Uống sau bữa ăn 30 phút khi nước sắc còn ấm.
Thực hiện trong 5 ngày.
15. Hạt cỏ cà ri là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà không thể bỏ qua
Hạt cỏ cà ri là nguyên liệu được sử dụng nhiều trong y học hiện đại; vì nó có nhiều hợp chất kháng khuẩn và chống viêm. Do các đặc tính chống viêm này, hạt cỏ cà ri có thể giúp giảm đau và sưng tấy do viêm amidan gây ra. Các thành phần kháng khuẩn của hạt cỏ cà ri cũng được ghi nhận là một phương pháp điều trị tự nhiên đối với nhiễm trùng do vi khuẩn.
Y học cổ truyền Trung Quốc cũng sử dụng hạt này để giúp long đờm và làm dịu các chứng viêm bên trong cơ thể. Bố mẹ có thể ứng dụng cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà bằng hạt cỏ cà ri như sau:
Cho 2 thìa canh hạt cỏ cà ri vào nồi nhỏ, thêm 2 cốc nước.
Đun sôi trong 30 phút.
Lọc lấy nước và để nguội.
Súc miệng bằng nước này trong ít nhất 30 giây, sau đó nhổ nó ra.
Lặp lại 2 lần mỗi ngày cho đến khi trẻ cảm thấy thoải mái.
16. Bé bị amidan phải làm sao? Uống trà mật ong ấm
Đồ uống ấm như trà có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do viêm amidan. Mật ong thô, thường được thêm vào trà; có đặc tính kháng khuẩn mạnh. Nhưng cha mẹ lưu ý lựa chọn trà thảo mộc cho con uống nhé. Đây là những loại trà không chứa caffein; và do đó, tốt hơn cho sức khỏe và tiêu hóa của trẻ.
Đồng thời, các chuyên gia nhi khoa khuyến khích trẻ từ 2 tuổi mới nên sử dụng trà thảo mộc. Và trẻ từ 4 tuổi trở lên có thể uống trà gói có lượng caffein thấp. Trẻ sơ sinh dưới một tuổi không được dùng mật ong do có nguy cơ bị ngộ độc.
Uống trà ấm thay vì nóng và cho mật ong vào khuấy đều cho đến khi tan hết. Một số loại trà có thể củng cố lợi ích của phương pháp điều trị tại nhà này. Ví dụ, trà gừng là một chất chống viêm mạnh; cũng như trà thì là, có thể giúp giảm viêm và khó chịu.
17. Thuốc xịt họng và nước súc miệng là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà thông dụng
Thuốc xịt và súc họng là một cách khác để đưa thuốc gây tê, chống viêm và sát trùng trực tiếp vào cổ họng. Bố mẹ có thể tìm mua thuốc xịt họng chứa một trong những hoạt chất sau:
Benzydamine
Phenol
Dibucaine
Benzocain, chỉ dành cho trẻ lớn và người lớn
Benzyl alcohol
Cetylpyridinium clorua
Chlorhexidine gluconate
18. Ăn thực phẩm lạnh
Ăn thức ăn lạnh, mềm, chẳng hạn như sữa chua đông lạnh hoặc kem, có thể làm tê cổ họng, giúp giảm đau tạm thời. Trẻ bị viêm amidan cũng có thể thử những cách sau:
Mút kem
Uống sinh tố ướp lạnh
Nhấm nháp nước đá lạnh
Kẹo cao su có chứa bạc hà hoặc tinh chất bạc hà cũng có thể là một cách. Những thành phần này mang lại cảm giác làm mát và tê ở cổ họng tương tự.
19. Nghỉ ngơi nhiều là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà quan trọng
Trẻ bị viêm amidan nên nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt. Nghỉ ngơi sẽ cho phép cơ thể chống lại nhiễm trùng do vi rút hoặc vi khuẩn; và là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà quan trọng.
Tiếp tục đi học không chỉ làm tăng khả năng mắc bệnh của trẻ lâu hơn mà còn có thể khiến những người khác có nguy cơ bị lây nhiễm bệnh.
20. Cam thảo
Một nghiên cứu năm 2009 trên tạp chí Anesthesia & Analgesia cho thấy nước súc miệng từ cam thảo giúp giảm đau họng sau phẫu thuật.
Ngoài việc làm dịu cơn đau họng, người ta tin rằng rễ cam thảo cũng có thể giúp làm dịu sự tắc nghẽn và giảm viêm, cũng có thể giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn. Hẳn bố mẹ rất nóng lòng ứng dụng cách chữa viêm amidan này cho trẻ tại nhà đúng không?
Bố mẹ có thể cho trẻ súc miệng bằng cam thảo; hoặc nhai một miếng rễ cam thảo; hay hoặc uống trà cam thảo.
21. Bé bị amidan phải làm sao? Rễ cây đinh lăng
Rễ đinh lăng có tính mát, vị hơi đắng, có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giảm ho, tiêu đờm rất hiệu quả. Mẹ có thể kết hợp rễ đinh lăng và vỏ cây khế theo hướng dẫn sau để áp dụng cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà như sau:
Chuẩn bị khoảng 20g rễ cây đinh lăng và 20g vỏ cây khế, đem rửa sạch, đun cùng 2 bát nước sạch.
Đun sôi nhỏ lửa cho đến khi nước trong nồi cô còn 1 nửa thì tắt bếp, chắt lấy nước.
Cho trẻ uống mỗi ngày 1 – 2 lần khi nước còn ấm, liên tục trong khoảng 1 tuần để nhận thấy hiệu quả điều trị.
[inline_article id=314003]
Phòng ngừa trẻ bị viêm amidan
Sau khi biết cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà; bố mẹ cũng lưu ý cách cách phòng viêm amidan cho trẻ sau để bệnh không tái lại:
Yêu cầu con thực hành thói quen vệ sinh tay.
Tránh cho con tiếp xúc những người bị viêm họng, cảm lạnh hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên khác.
Đừng hút thuốc và để trẻ tránh xa khói thuốc.
Đảm bảo con tiêm phòng đầy đủ và đúng thời gian.
Như vậy, bố mẹ đã tổng hợp được những cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà và cách phòng viêm amidan cho trẻ an toàn và hiệu quả nhanh chóng. Tuy nhiên, tùy vào các cách giảm sưng amidan tại nhà mà bố mẹ nên áp dụng theo đúng độ tuổi được khuyến cáo nhé.
Nếu con cưng của mẹ gặp khó khăn để hiểu câu nói đơn giản; hay chật vật trong việc nói ra ý của mình. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cùng MarryBaby bổ túc thêm kiến thức về loại rối loạn này ở trẻ để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp, hỗ trợ con mình nhé!
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì?
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ (language disorder) là một loại rối loạn về giao tiếp. Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ cảm thấy khó để hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ. Các em cũng gặp khó khăn với việc viết hoặc nói ngôn ngữ hoặc cả hai.
Trẻ mắc phải rối loạn này thường sử dụng những câu ngắn hoặc đơn giản; trẻ cũng có thể xáo trộn thứ tự của các từ hoặc nói “um” rất nhiều. Tác động của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra các vấn đề khi các em ở nhà. Hay học trên trường và chơi với bạn bè đồng trang lứa.
Rối loạn ngôn ngữ khác với rối loạn âm thanh (sound disorder). Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ có thể phát ra nhiều thanh âm nhưng khó để sử dụng khả năng đó để giao tiếp thường ngày; còn trẻ mắc rối loạn âm thanh sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra âm thanh.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường được chia thành 2 dạng:
Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (receptive language disorder): Khi đứa trẻ gặp khó để hiểu những từ mà trẻ nghe và đọc.
Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (expressive language disorder): Khi đứa trẻ khó nói chuyện với người khác và bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.
Biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Để nhận biết và can thiệp sớm cho con, mẹ chú ý đến những biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ sau đây nhé.
Thường xuyên không nhớ tên gọi của những vật dụng xung quanh và dùng những từ thay thế như “cái đó” hay “cái ấy” để thay thế.
Lẫn lộn những từ có liên quan với nhau; ví dụ như gọi “cái bàn” là “ghế”, gọi “thịt bò” là “thịt gà”…
Vô thức đảo các âm trong một từ, ví dụ “mèo con” thì đọc thành “mòn ceo”…
Thường xuyên quên từ và phải tự chế một từ khác để thay thế.
Nói những câu tối nghĩa hay sắp xếp từ ngữ trong câu sai thứ tự.
Gặp khó khăn khi học và sử dụng ngôn ngữ nói và viết.
Khó học và sử dụng các cử chỉ.
Khó học từ vựng, cấu trúc câu hoặc trò chuyện.
Gặp khó khăn khi làm theo chỉ dẫn hoặc sắp xếp suy nghĩ.
Sử dụng các câu ngắn, đơn giản.
Nói nhiều những từ như “ưm” trong khi cố gắng nhớ từ phù hợp.
Lặp lại một phần hoặc toàn bộ câu hỏi trước khi trả lời chúng.
Tránh nói chuyện với những người mà trẻ không biết rõ.
Không biết nhiều từ.
Mẹ lưu ý rằng, những dấu hiệu nêu trên chỉ nhằm mang tính tham khảo, không được sử dụng để chẩn đoán. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng con đang bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia tâm lý để xác định rõ hơn.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường là hậu quả của một tình trạng bệnh lý khác gây ra.
Các nguyên nhân phổ biến gây ra rối loạn ngôn ngữ ở trẻ mầm non và trẻ tiểu học đó là:
Bệnh hoặc khuyết tật nào đó. Ví dụ như trẻ bị tự kỷ, chấn thương não, đột quỵ hoặc có khối u.
Dị tật bẩm sinh như hội chứng Down (thể tam nhiễm 21); hội chứng Fragile X; hoặc bại não.
Có vấn đề trong giai đoạn thai kỳ hoặc lúc sinh. Ví dụ như thiếu dinh dưỡng, hội chứng rượu bào thai (mẹ uống rượu trong thai kỳ); sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn ngôn ngữ.
Một số trường hợp rối loạn ngôn ngữ ở trẻ không xác định được nguyên nhân cụ thể.
Cần lưu ý rằng, trẻ bị rối loạn ngôn ngữ không phải do học nhiều hơn một thứ tiếng. Các em mắc rối loạn này sẽ gặp những vấn đề tương tự nhau đối với tất cả các ngôn ngữ. Cho dù đó là tiếng mẹ đẻ hay tiếng nước ngoài.
Việc đầu tiên cần làm khi phát hiện triệu chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra thể chất. Điều này sẽ giúp loại trừ các bệnh có liên quan như vấn đề về não bộ hoặc khuyết tật.
2. Âm ngữ trị liệu
Phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là âm ngữ trị liệu. Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi; nguyên nhân và mức độ rối loạn của trẻ. Quá trình trị liệu sớm thường sẽ mang lại những kết quả khả quan hơn.
Các chuyên gia về âm ngữ trị liệu (speech-language pathologist – SLP) sẽ sử dụng các phương pháp khác nhau phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ về ngôn ngữ và giao tiếp. SLP sẽ nói chuyện với con và có thể:
Sử dụng đồ chơi, sách, đồ vật hoặc tranh ảnh để giúp phát triển ngôn ngữ.
Cho con bạn thực hiện các hoạt động, chẳng hạn như các dự án thủ công.
Cho trẻ thực hành hỏi và trả lời câu hỏi.
SLP sẽ giải thích thêm về các phương pháp tốt nhất cho tình trạng của con. Nên nếu cha mẹ thấy nghi ngờ con mắc rối loạn ngôn ngữ, hãy tìm chuyên gia để được giải đáp thắc mắc; và hiểu hơn cách hỗ trợ con.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra những khó khăn trong giao tiếp với mọi người. Từ đó, trẻ có thể có tâm lý khó chịu, ức chế và dần trở nên thu mình, mặc cảm. Đặc biệt là khi môi trường xung quanh như giáo viên, họ hàng hiểu sai triệu chứng rối loạn ngôn ngữ là những biểu hiện trẻ không ngoan.
Vậy nên, cha mẹ có thể cân nhắc đưa trẻ đến gặp chuyên gia tâm lý để giúp con cân bằng cảm xúc và hành vi. Đồng thời, vượt qua những căng thẳng, bất an trong liệu trình điều trị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
Rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, quá trình học tập và hiệu quả công việc của trẻ. Tuy nhiên, việc ngừa chứng này rất khó khăn vì nguyên nhân gây bệnh thường không rõ ràng. Cùng với sự giúp đỡ của các chuyên gia ngôn ngữ hay tâm lý; cha mẹ sẽ có thể từng bước vượt qua hoặc giúp trẻ cải thiện tình hình khả quan hơn.
[inline_article id=157978]
Phòng tránh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Trẻ sẽ học nói bằng cách nghe. Do đó, cha mẹ có thể ngăn ngừa các rối loạn ngôn ngữ ở trẻ bằng cách sử dụng đúng từ và phát âm chính xác để giúp bé nghe và học.
Việc thường xuyên đọc sách cho bé nghe cũng giúp ích rất nhiều. Những câu chuyện có thể thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ học ngôn ngữ nhanh hơn. Khi đọc, hãy chỉ vào các vật mà cha mẹ nói, ví dụ như cây, chó, xe hơi… và nói to, rõ ràng những từ đó.
Cha mẹ cũng có thể thường xuyên hát cho trẻ nghe hoặc cho trẻ nghe các bài hát thiếu nhi vui nhộn. Điều này cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc ngăn ngừa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
Cha mẹ cần phải cảnh giác với các vấn đề liên quan đến giọng nói ở trẻ nhỏ. Đôi khi, giọng nói của trẻ bị khàn hoặc bị nghẹt có thể là do các vấn đề về hô hấp hoặc đơn giản là do trẻ bị nghẹt mũi.
Nếu trẻ nói lắp, khi nói chuyện với trẻ, hãy để mắt của cha mẹ tiếp xúc với mắt trẻ và nói từ từ. Điều này sẽ giúp trẻ bắt chước theo những hành động của cha mẹ.
Luôn nở một nụ cười và kiên nhẫn để trẻ bớt căng thẳng. Trẻ nhỏ thường nói lắp do căng thẳng. Vì vậy, cha mẹ hãy cố gắng cho trẻ một không gian thoải mái và yên bình khi ở nhà. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt sự lo lắng.
Cha mẹ có thể giúp con có một cuộc sống tốt hơn bằng cách hỗ trợ vượt qua những rối loạn ngôn ngữ ở trẻ; và có được sự tự tin khi giao tiếp. Hãy quan sát trẻ cẩn thận để phát hiện các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ kịp thời để có cách điều trị phù hợp.
Hiện tượng xuất hiện đốm trắng trên lợi của bé có tên gọi là nanh sữa. Trong bài viết này, mẹ cùng MarryBaby khám phá nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì; liệu đây có phải là tình trạng đáng lo ngại hay không và cách xử trí khi bé có nanh sữa nhé.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì?
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh (Gingival cysts) hay còn được gọi là nang lá răng (Dental Lamina Cyst); đây là tổn thương niêm mạc miệng của bé; và thường bé chỉ bị trong một thời gian ngắn. Đây là một tổn thương phổ biến trong vòng 3 tuần đến 6 tuần tuổi sau sinh.
Bản chất của nanh sữa ở trẻ sơ sinh là một loại nang có vỏ mỏng trong lòng chứa đầy chất keratin. Đây là một sản phẩm thoái hóa của biểu mô sừng hóa. Nanh sữa thường có màu trắng do các mảnh vụn tế bào trong quá trình hình thành răng sữa còn sót lại ở xương hàm.
Khi quan sát bé, mẹ sẽ thấy những nốt tròn hoặc hình oval màu trắng đến hơi vàng; kích cỡ từ 2-3mm ở nông ngay dưới bề mặt niêm mạc lợi hàm trên; và hàm dưới của trẻ. Đây là biểu hiện của nanh sữa.
Thông thường, nanh sữa ở trẻ sơ sinh sẽ có thể gia tăng về số lượng; nhưng hiếm khi to ra về kích thước; và tình trạng này sẽ mất đi sau vài tuần đến vài tháng. Trung bình là khoảng 2 tuần đến 5 tháng tuổi.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Nanh sữa là một tổn thương tuy khá phổ biến đối với trẻ sơ sinh; nhưng lại lành tính. Cho đến thời điểm hiện nay, chưa có tài liệu nào ghi nhận những biến chứng nguy hiểm; hoặc vấn đề sức khỏe khi trẻ sơ sinh mọc nanh sữa.
Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé sau khi có nanh sữa mà bỏ bú, quấy khóc thường xuyên, không chịu ngủ,… thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa ngay nhé! Bé có thể bị viêm nhiễm lợi; hoặc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.
Các tài liệu khoa học cho thấy tác động của nanh sữa chỉ biểu hiện trên lợi của trẻ sơ sinh. Do đó, nanh sữa ở trẻ sơ sinh không gây vàng da cho bé. Tuy nhiên, vàng da ở trẻ sơ sinh cũng là một tình trạng phổ biến. Nên khi bé vừa có nanh sữa, vừa vàng da; nhiều mẹ có thể đã lầm tưởng hai yếu tố này liên quan đến nhau.
Vàng da ở trẻ sơ sinh thường vô hại. Các triệu chứng nhận biết bao gồm:
Vàng da và lòng trắng của mắt.
Nước tiểu màu vàng sẫm (nước tiểu của trẻ sơ sinh phải không màu).
Phân của bé màu nhạt (nó phải có màu vàng hoặc cam).
Các triệu chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thường phát triển 2 ngày sau khi sinh và có xu hướng thuyên giảm mà không cần điều trị khi trẻ được khoảng 2 tuần tuổi.
[inline_article id=252529]
Có nên nhổ nanh sữa cho bé?
Việc chẩn đoán nanh sữa ở trẻ sơ sinh rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ sự can thiệp y tế không cần thiết. Vì đây là một tổn thương lành tính, không có gì đáng lo ngại. Hơn nữa, nanh sữa không gây ra những triệu chứng đau đớn; và tự biến mất theo thời gian. Do đó, phần lớn các tài liệu y khoa đều đồng ý rằng nanh sữa không cần điều trị.
Vậy có trường hợp nào bác sĩ phải can thiệp nhổ răng cho trẻ sơ sinh không?
Khi kiểm tra rằng miệng cho bé, các bác sĩ sẽ phân biệt giữa tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh và răng mới sinh (natal teeth). Răng mới sinh này không có cấu trúc chân răng phù hợp, rất lỏng lẻo và có thể gây thương tích cho cả trẻ sơ sinh và bà mẹ trong quá trình bú. Để tránh trường hợp bé nuốt phải răng mới sinh và cản trở đường thở; các bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để nhổ bỏ ngay sau khi bé được sinh ra.
Tuy nanh sữa ở trẻ sơ sinh không cần điều trị và can thiệp; nhưng việc vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Sau đây là một số gợi ý từ CDC để mẹ chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con tốt hơn.
Lau nướu hai lần một ngày bằng khăn mềm, sạch vào buổi sáng sau lần bú đầu tiên và ngay trước khi đi ngủ. Điều này giúp lau sạch vi khuẩn và đường có thể gây sâu răng cho trẻ.
Khi răng bé mọc, hãy bắt đầu chải răng hai lần một ngày bằng bàn chải đánh răng lông mềm, nhỏ và nước lã.
Hãy đến gặp nha sĩ trước ngày sinh nhật đầu tiên của con để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề răng miệng.
Nói chuyện với nha sĩ hoặc bác sĩ về việc bôi dầu bóng có chứa fluor lên răng của con ngay khi chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
Chỉ sử dụng nước để đánh răng cho đến khi trẻ được 18 tháng tuổi, trừ khi nha sĩ yêu cầu khác.
Qua bài viết, mong là mẹ đã hiểu hơn về tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết thêm về một số cách chăm sóc răng miệng cho bé cưng của mình.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh là một biện pháp quan trọng và hiệu quả nhằm ngăn ngừa rủi ro mắc các biến chứng và bệnh tiềm ẩn gây ra bởi vi-rút viêm gan B.
Trong bài viết này, MarryBaby chia sẻ với cha mẹ những kiến thức về việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, hướng dẫn cha mẹ một số biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bé sau tiêm phòng.
Các chuyên gia thường gọi viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng thầm lặng; vì nhiều người không có triệu chứng khi họ mắc bệnh lần đầu. Mặc dù vậy, họ vẫn có thể lây cho người khác khi tiếp xúc trực tiếp với máu, tinh dịch hoặc các chất dịch cơ thể khác có mang vi rút.
Cha mẹ nhiễm bệnh cũng có thể truyền vi-rút sang cho con sau khi sinh. Đồng thời, theo báo cáo của WHO, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính cao nhất. Nếu bị phơi nhiễm, trẻ sơ sinh có tới 90% nguy cơ bị nhiễm trùng mãn tính. Vì lẽ đó, việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh nhằm giúp tránh rủi ro cho bé bị nhiễm loại vi-rút này.
Ngoài ra, cha mẹ cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh để:
Bảo vệ con khỏi bệnh viêm gan B, một căn bệnh nguy hiểm tiềm tàng; và chưa có phương pháp điều trị.
Tiêm phòng viêm gan B bảo vệ người khác khỏi bệnh vì trẻ em bị viêm gan B thường không có triệu chứng; nhưng chúng có thể truyền bệnh cho người khác mà không ai biết.
Tiêm phòng viêm gan B giúp giảm rủi ro con mắc bệnh gan và ung thư do viêm gan B.
Giúp con không phải nghỉ học hoặc mất công chăm sóc trẻ và cha mẹ không bị bỏ lỡ công việc.
Tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh mấy mũi là câu hỏi của nhiều bậc cha mẹ. Theo Sổ Cẩm nang Chuyên gia (MSD Manual), việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh thường được theo liệu trình như sau:
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 1 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 6 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ không bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 2 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 4 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
Lý do phải có lộ trình bốn liều là bởi vì liều tiêm phòng viêm gan B đầu tiên không đủ để ngăn ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con; bé cần được tiêm ít nhất hai liều tiếp theo trong đúng thời gian (Theo WHO).
Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?
Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới, tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên có khả năng lớn ngăn chặn nguy cơ nhiễm vi-rút từ mẹ sang bé. Tỷ lệ thành công có thể lên đến 85 – 90%. Nếu tiến hành trễ hơn, con số này sẽ giảm dần theo thời gian.
Ngoài ra, liệu pháp này còn giúp bảo vệ trẻ khỏi những rủi ro bị chủng vi sinh vật này tấn công từ môi trường xung quanh.
Một số lưu ý khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh lần đầu tiên:
Nếu mẹ của trẻ sơ sinh mang vi rút viêm gan B trong máu thì các chuyên gia khuyến khích trẻ phải tiêm vắc xin này trong vòng 12 giờ sau khi sinh. Bé cũng cần một mũi tiêm khác – globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG); để bé được bảo vệ và có thể chống lại vi rút ngay lập tức.
Nếu mẹ của trẻ sơ sinh không có vi rút trong máu, đứa trẻ có thể được chủng ngừa HepB trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Nếu trẻ sinh ra nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ đợi tiêm liều đầu tiên khi trẻ được 1 tháng tuổi hoặc khi xuất viện.
Trường hợp không nên tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh
Nếu bé không đáp ứng các yêu cầu sau đây, bác sĩ sẽ không tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh:
Nhịp thở ổn định.
Không có những triệu chứng suy nhược cơ thể hay mắc bệnh bẩm sinh; chẳng hạn như da tái nhợt hoặc tái xanh.
Bú sữa mẹ bình thường.
Ngược lại, nếu rơi vào bất kỳ trường hợp nào dưới đây, trẻ sơ sinh sẽ không thể được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ đầu kể từ lúc chào đời:
Dị tật bẩm sinh.
Cơ thể ốm yếu.
Thân nhiệt tăng cao.
Hơn nữa, đối với tình huống sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi) hay nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ cần được giám sát một thời gian trước khi bác sĩ chấp thuận tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Vì thể chất khỏe mạnh cũng như tình trạng sức khỏe ổn định là yếu tố hàng đầu của cả người trưởng thành và trẻ nhỏ; đặc biệt là trẻ sơ sinh; trước khi tiêm bất kỳ mũi vắc xin nào.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh ngay từ đầu là cách tốt nhất để bảo vệ bé khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Tuy nhiên, lúc này trẻ còn rất yếu do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vì vậy, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ những lưu ý trước và sau khi bé tiêm chủng để đảm bảo an toàn cho con nhé.
Lưu ý khi tiêm vắc-xin viêm gan b cho trẻ sơ sinh
Khi vừa chào đời, sức đề kháng của trẻ vẫn còn rất yếu do các tế bào bạch cầu vẫn chưa đủ khả năng hoạt động hết năng lực. Bác sĩ cũng như bố mẹ sẽ cần theo dõi bé trong vòng 1 – 2 ngày sau khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ.
Mặc dù loại chế phẩm sinh học này đã được công nhận an toàn đối với trẻ sơ sinh, nhưng trong một số trường hợp hy hữu, bé vẫn có nguy cơ xảy ra các phản ứng như:
Khóc nhiều do vị trí tiêm phát đau và sưng đỏ.
Thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ (khoảng 37,7 độ C).
Sốc phản vệ.
Thực tế, tỷ lệ những phản ứng trên xảy ra rất thấp. Đồng thời, trong khoảng thời gian này, cả mẹ và bé vẫn còn đang được chăm sóc ở bệnh viện. Vì vậy, nếu bất kỳ biến cố nào phát sinh; các bác sĩ sẽ nhanh chóng có biện pháp xử lý kịp thời.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh có sốt không?
Theo CDC, trẻ sơ sinh tiêm vắc xin viêm gan B sẽ có tác dụng phụ như: sốt nhẹ (dưới 38,3 độ C); và đau nhức cánh tay sau khi tiêm. Tuy nhiên, cha mẹ đừng quá lo lắng. Vi những tác dụng phụ thoáng qua này có thể sẽ không còn sau 1-3 ngày.
Theo dõi trẻ sau tiêm vắc-xin viêm gan B
Sau khi tiêm chủng, trẻ có thể gặp phải một số phản ứng nhẹ. Vì vậy, cha mẹ nên cho trẻ ở lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi sức khỏe rồi mới về nhà. Sau đó, cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe của trẻ, nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường cần báo ngay cho bác sĩ để xử trí kịp thời.
Với các bé trải qua tác dụng phụ của vắc-xin như sốt nhẹ; cha mẹ có thể làm mát người cho con bằng cách cho bú thêm sữa, lau mát cơ thể, không quấn nhiều chăn hoặc mặc quá nhiều quần áo cho bé. Đồng thời, nếu bé sốt trên 38,5 độ C, cha mẹ cũng có thể cho bé dùng thuốc hạ sốt paracetamol với liều lượng thích hợp theo cân nặng của bé theo chỉ định của bác sĩ.
Trong trường hợp trẻ sau tiêm đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không thuyên giảm; sốt kéo dài nhiều ngày, hay quấy khóc, li bì, bỏ bú, thở khó, tím tái,… cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, xử trí kịp thời.
Trẻ sơ sinh có thể tiêm phòng viêm gan siêu vi B lại vào lúc khác không?
Trong trường hợp trẻ sơ sinh không được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ kể từ khi chào đời vì một số nguyên nhân; chẳng hạn như không đủ điều kiện chống đỡ với thành phần vắc xin; cha mẹ sẽ cần đưa bé đi tiêm ngừa bổ sung trong vòng bảy ngày kế tiếp ngay khi có thể.
Sau giai đoạn trên, một mũi vắc xin viêm gan B đơn sẽ không còn khả năng tạo thành lớp phòng ngự bảo vệ trẻ. Lúc này, bố mẹ và bé sẽ cần đợi 2 tháng sau để bắt đầu tiêm 3 mũi vắc xin tổng hợp, bao gồm những bệnh như:
Bệnh bạch hầu.
Ho gà.
Uốn ván.
Viêm gan B.
Viêm phổi hoặc viêm màng não mủ do Hib.
Thông thường, các mũi sẽ được tiêm cách nhau một tháng.
Qua bài viết, MarryBaby hy vọng cha mẹ đã hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết một số cách để chăm sóc con sau tiêm chủng.
Nhiều mẹ lăn tăn không biết khi nào và làm thế nào để giới thiệu món đậu cô ve này cho bé. Trong bài viết này, MarryBaby sẽ chia sẻ với mẹ thông tin về dưỡng chất của đậu cô ve; và 10 công thức đơn giản, dễ làm để nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm.
Mẹ nên nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm khi con mấy tuổi?
Thời điểm bé bắt đầu ăn dặm là vào khoảng 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, CDC khuyến khích mẹ kiên nhẫn chờ đến khi bé được 7-8 tháng tuổi để bắt đầu cho bé ăn thực phẩm đa dạng hơn; trong đó có các món rau củ quả.
Để an toàn, mẹ cứ chờ đến lúc bé 8 tháng tuổi rồi hãy nấu cháo đậu cô ve cho bé nhé! Vì món đậu này vô cùng nhiều dưỡng chất, nên nó có thể hơi “nặng” so với hệ thống tiêu hóa đang phát triển của bé.
Song song đó, mẹ cũng cần quan sát những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng ăn dặm (ví dụ như có thể ngồi mà không cần nhiều hỗ trợ; khả năng kiểm soát đầu và cổ,…) để biết chắc con đã có thể thưởng thức món cháo đậu cô ve mà mẹ nấu.
Lợi ích của đậu cô ve cho bé ăn dặm
Trước khi tìm công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dăm. Mẹ hẳn sẽ tò mò lợi ích khi nấu nguyên liệu này cho con đúng không?
Đậu cô ve rất giàu vitamin A vô cùng có lợi cho sức khỏe mắt của bé. Đồng thời, con yêu cũng được bổ sung vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu; và vitamin C giúp hỗ trợ sức khỏe miễn dịch và tăng cường hấp thụ sắt.
Đậu cô ve cũng cung cấp folate, một loại vitamin B mà cơ thể bé cần để tế bào phát triển và phân chia.
Ngoài ra, với 100g đậu cô ve, theo Bảng Thành phần Thực phẩm Việt Nam của Viện Dinh dưỡng, bé sẽ hấp thụ những dưỡng chất như:
80g nước
5g protein
26mg canxi
0.7mg sắt
26mg magiê
122mg phốt pho
254mg kali
25mg vitamin C
0.34mg vitamin B1
0.19mg vitamin B2
Cách nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm
1. Cháo thịt heo đậu cô ve cho bé ăn dặm
Đây là một trong những công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé được nhiều mẹ tìm kiếm! Mẹ xem hướng dẫn nấu món ăn này sau đây nha.
Nguyên liệu:
20g bột gạo
20g đậu cô ve
20g thịt heo bằm
1 thìa nhỏ dầu ăn
250ml nước
1/2 muỗng cà phê hạt nêm
1/2 muỗng cà phê bột ngọt
Cách thực hiện:
Đậu cô ve rửa sạch, cắt bỏ hai đầu, xay hoặc bằm nhuyễn.
Cho đậu cô ve đã bằm và thịt heo bằm vào nồi; thêm 1/2 bát nước, khuấy cho tan thịt, bắc lên bếp nấu chín.
Khi thịt, đậu cô ve đã chín bắc nồi xuống để nguội bớt (khoảng 2 phút).
Sau đó, mẹ cho bột gạo vào khuấy cho cháo thật mịn. Đánh thấy bột tan cho dầu ăn vào khuấy đều.
Cho cháo thịt heo đậu cô ve cho bé ăn dặm ra bát rồi để bé thưởng thức.
2. Cháo hỗn hợp đậu cô ve và lê
Sự kết hợp giữa đậu cô ve và lê chắc chắn sẽ cho ra một món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm nhiều vitamin và chất xơ.
Nguyên liệu:
40- 45g lê (khoảng 1/4 quả)
30- 40g đậu cô ve giống Nhật
180ml nước
Cách thực hiện:
Đậu cô ve mẹ rửa sạch, cắt khúc ngắn. Lê gọt vỏ, bỏ lõi, cắt miếng to gấp 2-3 đậu.
Bỏ đậu cô ve và lê vào chung đem đi luộc. Thời gian luộc khoảng 12- 14 phút.
Đậu và lê chín, mẹ đem đi nghiền qua rây sạch. Nghiền nóng hay nguội đều được. Để hỗn hợp mịn, mẹ có thể dùng máy xay. Nếu dùng máy xay sinh tố mẹ cần để đậu và lê nguội bớt rồi mới xay. Và khi luộc, mẹ có thể đổ tăng thêm nước để dùng đến khi xay.
Nghiền xong mẹ trộn đều hỗn hợp rồi cho bé dùng.
3. Hỗn hợp đậu cô ve và cà rốt
Nguyên liệu:
30g cà rốt cắt hạt lựu
30g đậu cô ve cắt khúc ngắn
1 bát nước (khoảng 180ml)
Cách thực hiện:
Mẹ cho đậu cô ve và cà rốt vào nồi, thêm nước và luộc chín. Thời gian luộc khoảng 13 phút.
Đậu và cà rốt chín, mẹ tắt bếp rồi mang đi nghiền qua rây. Mẹ cũng có thể xay bằng máy xay sinh tố nhưng cần để đậu và cà rốt nguội bớt rồi mới xay để không bị mất mùi thơm của chúng. Phần nước luộc mẹ cũng lọc qua rây nhé.
Tùy vào thời điểm ă của con, mẹ có thể cho ít hay nhiều nước luộc để điều chỉnh dộ đặc lỏng tùy thuộc vào thời điểm ăn của con.
Sau khi nghiền xong, mẹ trộn đều hỗn hợp và múc cháo đậu cô ve cà rốt cho bé ăn dặm.
Kết hợp đậu cô ve và khoai lang sẽ cho ra món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm dễ dàng vì độ sánh mịn, thơm béo của nó.
Nguyên liệu:
40g đậu cô ve cắt khúc ngắn
30 g khoai lang cắt miếng vừa
180ml nước
Cách thực hiện:
Mẹ cho đậu cô ve và khoai lang vào nồi, thêm 180ml để luộc chín. Thời gian luộc khoảng 13 phút.
Đậu và khoai đã chín, mẹ lấy ra khỏi bếp và đem nghiền qua rây. Tùy vào thời điểm ăn của con, mẹ có thể thêm nước luộc điều chỉnh độ đặc lỏng phù hợp cho bé.
Hỗn hợp sau khi nghiền xong, mẹ trộn đều và cho bé dùng khi còn ấm hya để nguội đều được nhé.
5. Cháo đậu cô ve nghiền cho bé ăn dặm
Công thức này là một món cháo đậu cô ve tốt cho tiêu hóa của con yêu!
Nguyên liệu:
30g đậu cô ve: Mẹ có thể cắt khúc ngắn; bẻ đôi hay để nguyên quả đậu đều được.
Cách thực hiện:
Mẹ cho đậu cô ve vào chén, hấp cách thủy. Nếu cắt khúc ngắn thì hấp trong khoảng 11 phút; còn bẻ đôi hay để nguyên quả thì hấp trong khoảng 18 phút.
Đậu chín, mẹ tắt bếp và lấy ra đem nghiền qua rây. Để cho dễ, mẹ giằm đậu cho nhỏ rồi nghiền.
Khi hấp đậu mà ra nước, mẹ dùng luôn nước đó nhé.
Đậu cô ve rất nhiều nước nên khi chế biến các nguyên liệu giàu tinh bột cùng đậu cô ve mẹ cũng không cần dùng thêm nước.
Mẹ cần đảm bảo con có thể ăn được thịt chim bồ câu trước khi nấu món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm theo công thức này nhé.
Nguyên liệu:
100g chim bồ câu
40g cà rốt
40g đậu cô ve
35g cháo hạt vỡ
10g gạo nếp
1-2 nhánh hành khô
3-4 tai nấm hương
Dầu ăn
Nước
Cách thực hiện:
Thịt chim mẹ làm sạch, lọc xương và thịt để riêng ra.
Mẹ đổ khoảng 550ml nước vào nồi, cho thêm cháo hạt vỡ Mabu, gạo nếp, xương chim vào ninh khoảng 15-20 phút.
Trong thời gian đó, mẹ đem băm chim bồ câu, thái/băm nhỏ đậu cô ve, cà rốt, nấm hương tùy vào khả năng ăn thô của bé.
Mẹ láng dầu vào nồi, đun nóng thì cho hành khô đã băm nhỏ vào phi thơm, rồi cho thịt chim bồ câu vào xào săn.
Khi cháo chín nhừ thì mẹ cho cà rốt, đậu cô ve, nấm hương vào đun trong khoảng 2 – 3 phút thì cho thịt chim bồ câu vào đun sôi.
Đổ cháo đậu cô ve này ra bát và cho bé thưởng thức khi còn nóng ấm.
10. Cháo thịt bò đậu cô ve cho bé ăn dặm
Nếu thịt bò là món khoái khẩu của bé, công thức cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.
Nguyên liệu:
3 miếng thịt bò vừa đủ ăn
Bí đỏ cắt khúc vừa đủ
Phô mai (Loại bé, viên)
Cháo trữ đông (Nấu sẵn rồi trữ đông như cách ăn dặm kiểu Nhật)
Đậu cô ve vừa đủ
Cách thực hiện:
Cháo rã đông.
Thịt bò rửa sạch, thái mỏng.
Bí đỏ gọt vỏ cắt miếng vừa đủ. Sau đó thì cho vào luộc đến khi chín, nghiền nhỏ rồi rây lại
Tỏi băm nhỏ, sau đó phi tỏi lên rồi cho thịt bò vào đảo đều. Có thể cho một ít mắm của trẻ vào đảo cùng. Sau khi chín thì băm nhỏ rồi rây lại.
Đậu cô ve rửa sạch, cho vào luộc chín. Sau đó thì nghiền nhỏ rồi rây lại.
Bắc nồi cháo lên, sau đó thì cho thịt bò, bí đỏ vào đảo đều. Sau khoảng 1 phút sôi lăn tăn thì cho tiếp đậu cô ve vào rồi tắt bếp. Cho 5ml dầu oliu và 1 viên phô mai vào đảo đều.
Cho ra bát và cho con ăn cháo đậu cô ve thịt bò cho bé ăn dặm.
Mẹ cần nhớ một số nguyên tắc quan trọng khi tập cho con ăn cháo đậu cô ve cho bé như:
Cho bé bắt đầu với một lượng nhỏ đậu cô ve. Và sau đó tăng dần theo thời gian.
Luôn ở bên cạnh bé để theo dõi các phản ứng di ứng; cũng như để phòng tránh trường hợp bé mắc nghẹn.
Rây nguyên liệu thật kỹ, đảm bảo đủ nhuyễn để bé có thể ăn được và cũng như không bị nghẹn họng.
Hãy ưu tiên lựa chọn những nguyên liệu tươi xanh.
Hạn chế sử dụng đồ đông lạnh hay đã để qua ngày.
Qua bài viết, mẹ đã biết lợi ích khi nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm rồi đúng không? Hy vọng mẹ sẽ có khoảng thời gian chăm sóc và nấu cho con yêu những món ăn vô cùng bổ dưỡng. Ngoài đậu cô ve, còn rất nhiều món cháo ăn dặm mẹ có thể nấu như cháo bắp, cháo ếch. Mẹ đừng quên theo dõi bài viết từ MarryBaby để có thông tin về công thức, dinh dưỡng và chăm sóc trẻ nha!
Cách chữa chảy máu chân răng ra sao? Hiện tượng chảy máu chân răng ở trẻ em có nhiều nguyên nhân khác nhau. Thông thường có 3 nguyên nhân chính là do nứu răng yếu, chảy răng không đúng cách hoặc ăn uống thiếu chất. Mẹ hãy cùng tìm hiểu để có biện pháp chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé tốt nhất.
Nguyên nhân bé bị chảy máu chân răng
Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này ở trẻ. Sau đây là những nguyên nhân phổ biến.
1. Do viêm nướu răng
Nguyên nhân gây ra chứng chảy máu chân răng ở trẻ thường do viêm nướu. Cụ thể là do vi khuẩn trên răng gây nên khi vệ sinh răng miệng chưa tốt. Các vi khuẩn này gây viêm và sản sinh ra độc tố khiến nướu trở nên nhạy cảm, dễ chảy máu.
Ngoài ra, khi viêm nướu, trẻ có thể bị đau và chảy máu chân răng khi đánh răng. Viêm nướu nếu không được điều trị sẽ dẫn đến viêm nha chu, tụt nướu, khiến răng bị lung lay.
Với trẻ nhỏ chưa mọc đầy đủ răng, chảy máu chân răng là nguy cơ lớn ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn sau này.
2. Do thiếu vitamin C
Sự thiếu hụt vitamin C cũng là một nguyên nhân dẫn tới tình trạng chảy máu chân răng. Thiếu đi chất này, cơ thể sẽ không thể tổng hợp được collagen thông qua quá trình chuyển hóa lysin và prolin.
Nó dẫn đến hiện tượng vết thương lâu lành, xuất huyết ở một số vị trí trên cơ thể như nướu, chân răng. Chảy máu chân răng ảnh hưởng rất nhiều tới sinh hoạt hàng ngày của trẻ khiến trẻ trở nên biếng ăn do nướu đau nhức và có thể gây gián đoạn giấc ngủ.
Sau đây là cách chữa chảy máu chân răng để mẹ giúp con cải thiện tình trạng này.
Cách chữa chảy máu chân răng hiệu quả
Chảy máu chân răng khá nguy hiểm. Nếu tình trạng này không được khắc phục có thể gây ảnh hưởng đến quá trình mọc răng vĩnh viễn của trẻ sau này. Do đó, sau khi sinh mẹ nên bắt đầu nghiên cứu nhiều cách chữa chảy máu chân răng nếu bé gặp phải tình trạng này.
1. Dùng thuốc và rơ miệng
Bên cạnh lấy cao răng, mẹ có thể dùng cách chữa chảy máu chân răng bằng thuốc theo toa của bác sĩ cho bé; và nhớ vệ sinh răng miệng cho bé cho thật tốt. Trong thời gian viêm nứu và chảy máu chân răng, bạn không nên cho bé đánh răng vì dễ đụng vào nướu răng gây chảy máu và làm tổn thương thêm.
Mẹ cần dùng gạc rơ miệng và NaCl 0,9% để vệ sinh răng miệng cho bé nhiều lần trong ngày nhất là sau khi ăn. Khi thao tác mẹ nhớ làm nhẹ nhàng để tránh đụng vào nướu răng.
2. Bổ sung vitamin C là cách chữa chảy máu chân răng
Thiếu hụt vitamin C là một phần nguyên do làm sức đề kháng của răng kém, tủy và nướu răng dễ bị tổn thương. Bổ sung vitamin, đặc biệt là vitamin C cho trẻ cũng là cách chữa chảy máu chân răng hiệu quả.
Việc bổ sung đầy đủ loại vitamin này sẽ giúp cho các mô nướu bị tổn thương mau lành hơn. Mẹ nên thêm các loại trái cây ngon miệng như: cam, dâu tây, xoài, kiwi, dưa gang, mâm xôi,… vào khẩu phần ăn của bé hàng ngày.
Nó bổ sung dưỡng chất giúp thúc đẩy quá trình lành vết thương và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
3. Lấy cao răng cho bé
Đối với những trẻ đã mọc răng vĩnh viễn đầy đủ thì việc điều trị cần tiến hành càng sớm càng tốt để bảo tồn răng thật một cách tối đa. Nếu cao răng đã hình thành dưới nướu và quanh cổ răng gây chảy máu chân răng, mẹ nên đưa bé bến nha sỹ để làm sạch cao răng.
Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em này là rất cần thiết để loại bỏ hoàn toàn mảng bám chứa vi khuẩn trên răng; giúp cho nướu dần dần lành thương. Việc lấy cao răng cũng cần được duy trì 6 tháng/lần để nha sỹ có thể thăm khám và phát hiện các vấn đề răng miệng sớm nhất.
4. Cách chữa chảy máu chân răng đơn giản: Súc miệng bằng nước muối
Súc miệng bằng nước muối hàng ngày là cách hạn chế chảy máu chân răng một cách hiệu quả nhất. Mẹ hãy hòa nước muối loãng và cho bé súc miệng ngày 2-3 lần.
Đây là cách vệ sinh răng miệng đơn giản. Nó không chỉ hạn chế bệnh chảy máu chân răng mà còn giúp làm giảm nguy cơ các bệnh răng miệng khác.
Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em với liệu pháp thiên nhiên
Dầu đinh hương, bạc hà, mật ong, trà túi lọc, muối, chanh và tỏi,… là những nguyên liệu có tác dụng chữa chảy máu chân răng rất hiệu quả. Nó vừa không gây tốn kém lại có thể áp dụng được trong cách chữa chảy máu chân răng cho cả trẻ em và người lớn.
Dầu đinh hương: Dùng tăm bông thấm một ít tinh dầu đinh hương, sau đó chà xát nhẹ nhàng vào phần răng và nướu bị chảy máu của bé. Khoảng 5 phút bạn cho trẻ súc miệng lại với nước sạch hoặc nước muối loãng. Thực hiện đều đặn sẽ cho kết quả bất ngờ.
Trà túi lọc: Ngâm trà t úi lọc trong nước sôi khoảng 20 phút, lấy túi lọc ra ngoài và để nguội. Sau đó mẹ đắp lên phần răng chảy máu của trẻ khoảng 5 – 10 phút. Tình trạng chảy máu chân răng cũng chấm dứt ngay sau đó.
Cách chữa chảy máu chân răng dùng chanh và tỏi: Mẹ giã nhuyễn tỏi và trộn đều với một ít nước cốt chanh rồi đắp hỗn hợp lên răng trẻ đang chảy máu khoảng 5 phút và nhả ra ngoài. Thực hiện cách này mỗi khi răng chảy máu sẽ cho hiệu quả tốt. Tuy nhiên, sau khi dùng nên cho bé súc miệng kỹ lại với nước sạch, vì chanh có tính axit cao.
Nên đề phòng trẻ chảy máu chân răng bị các bệnh nguy hiểm khác
Ngoài học cách chữa chảy máu chân răng; mẹ cũng cần biết ngăn ngừa tình trạng này. Nếu mẹ nhận thấy trẻ bị chảy máu chân răng dù nứu răng không bị viêm, trẻ được bổ sung vitamin đầy đủ, rất có thể đây là một loại triệu chứng của các bệnh lý như:
Các bệnh về máu: Bệnh ưa chảy máu, bệnh giảm tiểu cầu, thiếu can xi. Trong đó, một dạng ung thư trong máu hoặc tủy xương có biểu hiện là thiếu thành phần đông máu dẫn đến xuất huyết dưới nhiều dạng khác nhau.
Bệnh lý gan: Nó gây rối loạn đông máu do gan tham gia vào quá trình tổng hợp chất đông máu từ vitamin K.
Các bệnh tiểu đường: Bênh tiểu đường liên quan đến mức độ sản xuất, hấp thụ đường và insulin trong máu, nếu không được chữa trị kịp thời có thể dẫn tới các vấn đề về sức khỏe.
Bệnh tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy bệnh nhồi máu cơ tim cũng có những dấu hiệu bệnh lý ở răng. Nó xuất phát từ tình trạng chảy máu chân răng.
Khi lưu lượng máu cung cấp cho tim bị gián đoạn, các tế bào tim chết cũng chính là nguyên nhân làm ngăn chặn máu lưu thông lên não gây nên tình trạng đột quỵ rất nguy hiểm.
[inline_article id=190481]
Nhìn chung, các cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em khá hiệu quả và an toàn, mẹ có thể áp dụng để chăm sóc răng miệng cho bé. Điều quan trọng là các bậc cha mẹ cần có những thông tin chính xác về bệnh lý này để phân biệt nó là chảy máu chân răng bình thường hay là triệu chứng bệnh nguy hiểm để kịp thời điều trị.
Tuy nhiên, công việc tưởng chừng như đơn giản này cũng có thể khiến cho nhiều bà mẹ phải đau đầu. Với các bà mẹ “mới toanh” khi lần đầu cho con bú chắc hẳn sẽ gặp không ít khó khăn cũng như cảm giác đau bầu ti tưởng chừng như mẹ không thể tiếp tục cho con bú Vậy nguyên nhân cơn đau bầu sữa khi cho con bú khiến mẹ lo lắng là gì? Cách khắc phục cho mẹ như thế nào? MarryBaby mời mẹ xem bài viết bên dưới.
1. Bầu vú căng, đau bầu sữa khi cho con bú do tắc tia sữa
Nguyên nhân gây tắc tia sữa
Đau bầu sữa khi cho con bú có thể đến từ nguyên nhân mẹ bị tắc tia sữa. Về cơ bản, các tuyến tạo sữa trong vú được chia thành các múi với các ống dẫn sữa là ống hẹp có nhiệm vụ dẫn sữa từ các đoạn đến núm vú. Nói một cách nôm na, các tuyến sữa được sắp xếp hơi giống một quả cam.
Mẹ có thể bị tắc ống dẫn sữa khi bất kỳ một trong các đoạn vú không thoát sữa đúng cách trong khi cho con bú. Điều này có thể xảy ra nếu con bạn không ngậm vú mẹ vào miệng đủ sâu để bú một cách hiệu quả – hay còn gọi là bú đúng “khớp ngậm”. Bạn cũng có thể mắc chứng này nếu bé bị tưa lưỡi.
Theo NCT – Tổ chức New Parent Support (Anh), đôi khi ống dẫn sữa bị tắc có thể xảy ra nếu mô vú của mẹ bị kích thích vì những lý do khác. Điều này có thể là do mẹ mặc áo ngực quá chật hoặc thắt dây an toàn ngang ngực trong một hành trình dài trên ô tô hoặc tư thế ngủ sấp khiến ngực bị đè và ống dẫn sữa bị tắc.
Biểu hiện tắc tia sữa: Mẹ cảm thấy vùng vú nóng, nặng và cứng. Khi rờ vào vú có cảm giác như nổi cục, mặc dù dịch sữa vẫn được tiết ra. Nếu tình trạng kéo dài, mẹ có thể bị sốt, nhiễm trùng vú.
Đau bầu sữa khi cho con bú vì tắc tia sữa: Một số biện pháp khắc phục tại nhà
Ðây là hiện tượng căng sữa bình thường, khi người mẹ cảm thấy bầu vú bị cương lên, hơi đau thì nên cho trẻ bú nhiều lần để hút bớt sữa ra, hoặc dùng tay nắn nhẹ vắt sữa ra. Trong vòng 1 – 2 ngày, vú mẹ sẽ tự điều chỉnh theo nhu cầu của trẻ và sẽ hết căng.
Đau bầu sữa khi cho con bú có nguy hiểm không? Nếu vú bị căng to, càng lúc càng to dần, sờ đau, cứng rắn, bề mặt da đỏ, nóng rực, sản phụ có thể hơi hâm hấp sốt,… Mẹ có thể làm theo các bước cách như sau để giảm cơn đau:
Chườm khăn ấm lên 2 bên ngực trước khi cho bé bú từ 3-5 phút để giúp sữa chảy dễ dàng hơn.
Sau đó, mát-xa hai vú theo hình tròn hướng về vùng có quầng và núm vú, giúp sữa chuyển xuống.
Xoa bóp thêm bên dưới cánh tay nếu vùng này cứng và khó chịu.
Ngoài ra hiện nay, một số bệnh viện, có sử dụng đèn hồng ngoại và đèn chiếu ánh sáng xanh giảm tác động của việc tắc tia sữa, cương sữa, giúp thông tia, làm mềm bầu vú. Do vậy trong trường hợp cơn đau kéo dài, thai phụ nên đến bệnh viện để bác sĩ thăm khám và xử trí kịp thời, tránh những biến chứng không đáng có.
2. Nứt núm vú, tụt đầu vú: Nguyên nhân đau bầu sữa khi cho con bú
Thông thường đầu vú nhô cao lên trên bề mặt của quầng vú. Khi mang thai, đầu vú càng to hơn, càng nhô hẳn lên. Trường hợp nếu đầu vú tụt sâu vào trong, trẻ sẽ không thể bú được. Sữa bị tích đọng trong vú gây tắc tia sữa, viêm tuyến sữa.
Do đó, trong thai kỳ, mẹ cần chăm sóc bầu vú cẩn thận để không ảnh hưởng đến lượng sữa con bú sau này.
Một số biện pháp mẹ có thể làm trong giai đoạn bị nứt hoặc thụt đầu vú như sau:
Rửa, hoặc tắm bằng nước sạch, là tất cả những gì cần thiết để giữ cho ngực và núm vú sạch sẽ. Tuy nhiên, mẹ không cần phải rửa bằng xà phòng hoặc bôi cồn vì có thể sẽ khiến vết nứt lở loét và đau rát hơn.
Trường hợp núm vú bị xước hoặc rạn nứt, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn dùng loại dầu dưỡng ẩm hoặc cách khắc phục theo y khoa hiệu quả, an toàn. Tránh làm theo các kinh nghiệm dân gian vì có thể ảnh hưởng đến mùi vị và chất lượng của sữa mẹ.
Đau bầu sữa khi cho con bú, mẹ cần làm gì? Nếu thấy đầu vú tụt vào, mẹ có thể dùng tay kéo nhẹ đầu vú ra ngoài, công việc này cần thực hiện đều đặn và làm hằng ngày mẹ nhé. Một cách khá hữu hiệu cho các mẹ bị thụt đầu ti nhẹ, đó là hãy “tích cực” cho con bú mẹ trực tiếp. Tác động từ việc bú mẹ của em bé có thể giúp đầu ti bị thụt được kéo ra ngoài. Đồng thời, mẹ cần mặc áo lót cho con bú mỏng, thấm hút mồ hôi, khô thoáng để tránh vi khuẩn phát triển phía trong áo ngực.
3. Đau bầu sữa khi cho con bú vì bị viêm tuyến sữa
Trong thời kỳ cho con bú, mẹ rất dễ bị viêm tuyến sữa do vi khuẩn xâm nhập vào mô vú gây ra, thông qua vết nứt trên núm vú.
Nguyên nhân là vì tư thế cho bú không đúng làm trẻ khó bú, khiến trẻ không nhận được sữa, trẻ có thể làm tổn thương vùng da (nứt) đầu núm vú do trẻ day đi day lại hoặc lôi kéo núm vú; hoặc do núm vú tụt vào hoặc bằng phẳng quá, trẻ sẽ cắn mút đầu vú, hình thành nên những vết thương nhỏ và loét rộng ra
Mặt khác, viêm tuyến sữa còn có thể là do mẹ nặn/hút sữa nhưng chưa biết cách làm đúng, không giữ vệ sinh núm vú. Nên kết quả là, núm vú bị tổn thương, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn bên ngoài xâm nhập qua vết nứt của đầu vú, dẫn đến viêm tuyến sữa.
Đau bầu sữa khi cho con bú, nhất là khi mẹ bị viêm tuyến sữa, thường có những biểu hiện chủ yếu như: Vú bị viêm, sưng, ấn thấy đau, sữa tiết ra không thông suốt, da vú hơi đỏ, người bệnh có cảm giác sốt, sợ rét. Nặng hơn sẽ sốt, đau đớn rất khó chịu, tuyến sữa có mủ,… Nếu không được điều trị sẽ có thể dẫn đến biến chứng bại huyết, áp-xe vú…
Một số giải pháp khắc phục
Ngoài cách sử dụng thuốc kháng sinh để chữa viêm tuyến vú, việc tiếp tục cho con bú cũng như chú ý vắt sữa đúng cách sẽ giúp rút ngắn thời gian nhiễm bệnh và giảm tình trạng đau bầu sữa khi cho con bú.
Trên thực tế, cho con bú chính là cách tốt nhất để mẹ có thể lấy hết sữa ra. Sữa này vẫn an toàn cho trẻ vì dịch tiêu hóa trong cơ thể trẻ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn.
Trước khi cho con bú, mẹ cần làm sạch vú bằng vải thấm nước ấm khoảng 15 phút. Làm như vậy ít nhất 3 lần một ngày. Điều này giúp sữa dễ ra hơn. Ngoài ra mẹ cũng có thể mát-xa bên ngực bị viêm.
Nếu có thể, mẹ hãy cho bé bú cả hai bên. Lý tưởng nhất là bắt đầu ở bên viêm để trẻ bú hết sữa. Bên ngực bị viêm quá đau, mẹ có thể cho bé bú bên còn lại trước. Sau khi sữa đã ra đều, mẹ cho bé bú lại bên bị viêm. Mẹ có thể bơm hoặc vắt sữa nếu việc cho trẻ bú khiến ngực mẹ đau.
Sử dụng kem có chứa lanolin như Lansinoh có thể làm vết nứt mau lành và giảm cơn đau.
Phần lớn các mẹ đều vượt qua cơn đau bầu sữa khi cho con bú và cho trẻ bú thành công ngay sau đó. Trong trường hợp bệnh gây đau đớn, mẹ nhớ lấy hết nguồn sữa còn tích tụ bên trong bầu ngực ra ngoài thường xuyên. Ngoài ra, mẹ cũng đừng ngần ngại đi khám nếu thấy bệnh có dấu hiệu bất thường và không thấy dấu hiệu tình trạng thuyên giảm để được bác sĩ tư vấn cách chăm sóc và điều trị hiệu quả.
Tuy nhiên, đối với bé, trong những tháng đầu đời, các cơ quan như gan, thận của bé vẫn chưa hoàn thiện nên thời gian thải thuốc ra ngoài sẽ lâu hơn, do đó, tác động mà bé chịu cũng nhiều hơn, theo Mayo Clinic. Vậy thực chất, mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Và liều lượng thích hợp cho một lần uống là gì? Mẹ cùng tìm hiểu bài viết dưới đây cùng MarryBaby nhé.
Paracetamol là gì?
Paracetamol (acetaminophen) là thuốc thuộc nhóm giảm đau và hạ sốt. Với liều điều trị, paracetamol ít gây tác động đến hệ tim mạch, hô hấp, không gây loét hoặc chảy máu dạ dày như khi dùng aspirin.
Đây cũng là một thành phần chính có trong panadol và panadol extra.
Mẹ cho con bú có uống được paracetamol?
Paracetamol là một lựa chọn tốt để giảm đau và hạ sốt cho người mẹ đang cho con bú bị cảm lạnh, cúm hoặc muốn làm giảm các triệu chứng đau nhức từ nhẹ đến vừa như đau lưng, nhức đầu, đau nửa đầu, căng cơ, đau bụng kinh, đau răng,…
Đây là loại thuốc rất phổ biến đối với mọi gia đình. Vậy mẹ cho con bú uống paracetamol được không, có ảnh hưởng tới sữa mẹ không? Câu trả lời cho câu hỏi này là không. Theo các chuyên gia y khoa thế giới, paracetamol là thuốc an toàn và là lựa chọn đầu tiên trong giai đoạn cho con bú.
Mẹ cho con bú uống paracetamol được không? Theo NHS – tổ chức thông tin sức khỏe hàng đầu Anh quốc – với hàm lượng thuốc có trong sữa thấp hơn nhiều so với liều dùng paracetamol cho trẻ sơ sinh nên hầu như không gây hại đến trẻ bú mẹ.
Khi kiểm tra nước tiểu của 12 trẻ từ 2 tháng tuổi – 22 tháng tuổi bú sữa mẹ sau khi người mẹ uống paracetamol 650mg, các nhà nghiên cứu không phát hiện thấy sự hiện diện của hoạt chất này trong nước tiểu.
Một nghiên cứu khác thu thập nước tiểu trong 1–3,5 giờ sau khi bú ở 6 trẻ sơ sinh từ 2–6 ngày tuổi. Những đứa trẻ này có mẹ đã sử dụng 1–2g paracetamol từ 2–4 giờ trước khi cho con bú. Kết quả cho thấy trẻ sơ sinh đào thải trung bình 401mcg paracetamol và các chất chuyển hóa của nó qua nước tiểu trong khoảng thời gian trên.
Qua các chứng minh trên, nếu mẹ vẫn còn thắc mắc mẹ cho con bú có uống được paracetamol không thì câu trả lời là không, mẹ nhé.
Mặc dù thuốc không ảnh hưởng nhiều, tốt nhất mẹ vẫn nên hỏi bác sĩ trước khi sử dụng. Ngoài ra, cần chú ý dùng đúng liều lượng và không dùng trong thời gian dài vì có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất sữa mẹ.
Trường hợp nào mẹ cần thận trọng khi dùng paracetamol
Trên thực tế, có khá nhiều mẹ cần sử dụng paracetalmol vì nhiều nguyên nhân. Để an toàn trước khi sử dụng thuốc này, mẹ cần tham vấn qua ý kiến bác sĩ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và em bé.
Mẹ cho con bú có uống được paracetamol không? Nếu bé cưng thuộc một trong những trường hợp sau, mẹ cần hỏi kỹ bác sĩ khi uống paracetamol trong thời gian đang cho con bú:
Mẹ uống paracetamol có cho con bú được không? Câu trả lời là được, để an toàn cho mẹ bà bé, mẹ cần biết liều dùng paracetamol cho phụ nữ cho con bú dưới đây.
Liều dùng paracetamol để hạ sốt
Liều chung là 325-600mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000mg mỗi 6-8 giờ uống hoặc đặt hậu môn.
Viên nén paracetamol 500mg: 2 viên 500mg uống mỗi 4-6 giờ.
Liều dùng paracetamol để giảm đau
Liều chung là 325-650mg mỗi 4-6 giờ hoặc 500mg mỗi 6-8 giờ uống hoặc đặt hậu môn.
Viên nén paracetamol 500mg: 1 viên uống mỗi 4-6 giờ
Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Lưu ý khi uống Panadol cảm cúm cho mẹ bỉm
Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Như đã nói, mẹ hoàn toàn có thể dùng paracetamol để giảm đau, hạ sốt trong thời gian cho con bú vì hoạt chất này được đánh giá là an toàn và không ảnh hưởng tới chất lượng sữa mẹ. Tuy nhiên, khi sử dụng loại thuốc này, các mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:
Chú ý theo dõi các dấu hiệu của bé: Mẹ uống paracetamol có cho con bú được không? Nếu trẻ có biểu hiện bỏ bú, quấy khóc, tiêu chảy, dễ bị kích thích trong thời gian mẹ dùng thuốc, thì hãy thông báo ngay với bác sĩ để nhận hỗ trợ kịp thời. Song song đó, quá trình uống thuốc cũng cần dừng lại ngay lập tức.
Dùng đúng liều lượng: Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Được. Mẹ nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ, để nhận được kết quả chữa bệnh tốt với liều lượng thấp nhất.
Sử dụng trong thời điểm thích hợp: Để giảm thiểu tối đa lượng thuốc có trong sữa, mẹ nên cho con bú trước khi dùng thuốc. Trong trường hợp phải tạm thời không cho con bú để tập trung điều trị, mẹ nên hút sữa ra ngoài để tránh tình trạng mất hoặc tắc sữa.
Nếu mẹ bắt buộc phải dùng thuốc để chữa bệnh, nhưng vẫn chưa chắc chắn về mức độ an toàn đối với trẻ, tốt nhất hãy cho con uống sữa ngoài. Ở giai đoạn đó, mẹ nên vắt bỏ sữa đúng vào thời gian trong các cữ bú, nhằm duy trì nguồn sữa, sẵn sàng cho con bú khi thuốc được đào thải hết.
Không sử dụng chất kích thích trong quá trình dùng thuốc: Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Để thuốc phát huy tác dụng, trong thời gian này mẹ cần hạn chế rượu bia, thuốc lá,… Bên cạnh đó, để giúp tuyến sữa hoạt động tốt hơn, mẹ nên uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe như nước ép hoa quả,…
Không dùng paracetamol chung với các loại thuốc khác: Đặc biệt là các loại thuốc cũng có chứa paracetamol như các chế phẩm trị đau nửa đầu, các loại thuốc chữa ho và cảm lạnh vì có thể dẫn đến tình trạng uống quá liều. Ngoài ra, nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh lý, mẹ cần hỏi ý kiến bác sĩ vì paracetamol khi kết hợp với các loại thuốc khác có thể tạo ra các hợp chất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bé.
Mẹ cho con bú có uống được paracetamol? Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều? Khi nào mẹ nên đi tới bệnh viện?
Mẹ uống paracetamol có cho con bú được không? Trong trường hợp khẩn cấp, mẹ hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất nếu mẹ nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.
Các dấu hiệu đầu tiên của quá liều paracetamol bao gồm:
Sốt nhẹ kèm buồn nôn, đau dạ dày và ăn mất ngon
Nước tiểu sậm màu, phân có màu đất sét
Bệnh vàng da (bao gồm triệu chứng vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt).
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của paracetamol. Những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Bạn hãy đến gặp bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Mẹ cho con bú uống Panadol và Panadol Extra được không?
Ngoài câu trả lời cho câu hỏi “mẹ cho con bú có uống được paracetamol được không” như đã nói ở trên thì các loại thuốc giảm đau khác trong giai đoạn cho con bú cũng khiến mẹ bỉm đau đầu. Vậy Panadol và Panadol Extra thì sao, các mẹ có dùng được không?
Đây là hai loại thuốc khá phổ biến trong tủ thuốc của mỗi gia đình. Theo đó, Panadol cũng là thuốc an toàn với phụ nữ cho con bú vì thành phần chính của nó là 500mg paracetamol.
Tuy nhiên, các mẹ cần lưu ý Panadol Extra thì mẹ cần thận trọng. Nguyên nhân là vì trong thành phần của Panadol Extra, ngoài chứa 500mg paracetamol thì còn có chứa 65mg caffeine. Trong khi đó, caffeine có thể hấp thụ vào sữa mẹ và đạt đỉnh sau 1 – 2 giờ uống và nó có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh của bé, khiến bé khó chịu và khó ngủ. Vì vậy, với những bà mẹ đang cho con bú nên tránh dùng Panadol Extra.
Trên đây là những thông tin trả lời cho câu hỏi mẹ uống paracetamol có cho con bú được không cũng như các lưu ý khi dùng hoạt chất này để an toàn cho bé và không ảnh hưởng tới chất lượng sữa mẹ. Quan trọng hơn, người mẹ cần quan tâm tới chế độ dinh dưỡng cũng như nghỉ ngơi để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, tránh được việc phải dùng các loại thuốc để tốt cho cả mẹ và bé nhé.
Sốt là phản ứng của cơ thể khi hệ miễn dịch hoạt động để chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập như vi khuẩn, virus…Khi sốt, trẻ thường quấy khóc, ăn kém, mệt mỏi khiến ba mẹ lo lắng. Vậy cách hạ sốt cho trẻ là gì, mẹ đã biết chưa?
Mẹ đọc bài viết sau để biết thêm những cách hạ sốt cho trẻ ở các độ tuổi khác nhau.
1. Cách hạ sốt cho trẻ các độ tuổi nhanh chóng và hiệu quả
Đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi bị sốt, tốt nhất mẹ nên đưa con tới bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và kê đơn thuốc. Với các bé này, mẹ TUYỆT ĐỐI KHÔNG tự dùng thuốc để điều trị tại nhà.
Với trẻ lớn tuổi hơn bị sốt, mẹ có thể áp dụng những cách hạ sốt nhanh cho trẻ tại nhà và theo dõi tình trạng sức khỏe của con. Có thể kể đến như uống nhiều nước; mặc quần áo thoáng mát, rộng rãi; lau mát cho bé;… Hướng dẫn chi tiết ở nội dung sau đây.
1.1 Cho trẻ uống nhiều nước hoặc tăng cường bú mẹ
Cho trẻ uống nhiều nước là cách hạ sốt cho trẻ vừa đơn giản vừa hiệu quả tại nhà. Vì khi bé bị sốt, cơ thể thường tiết ra nhiều mồ hôi dẫn đến tình trạng mất nước. Để tránh mất nước, mẹ nên bù nước cho con theo từng độ tuổi thích hợp.
Với trẻ dưới 6 tháng:
Trường hợp nếu trẻ dưới 1 tuổi bị sốt và vẫn còn bú mẹ; cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh nhanh nhất là mẹ tăng số lần cho bú để bù lại lượng nước bị mất. Theo đó, trẻ sơ sinh cần bú thêm khoảng 30ml sữa ở mỗi lần bú mẹ.
Việc này không chỉ giúp bù lại nước lượng trẻ cần mà còn giúp bổ sung dinh dưỡng, tăng cường hệ miễn dịch để bé nhanh hồi phục hơn
Với trẻ trên 6 tháng:
Ở độ tuổi này, ngoài uống nước lọc thì nước hoa quả, sữa chua ướp lạnh, v.v. cũng là cách hạ sốt cho trẻ mẹ có thể áp dụng với liều lượng vừa đủ.
Các loại nước hoa quả chứa nhiều vitamin C như nước cam, bưởi, quýt…cũng giúp con nâng cao sức đề kháng để chống lại các tác nhân gây bệnh nữa đó.
Với trẻ tập đi, trẻ đi học, trẻ lớn:
Khi trẻ lớn hơn và nhận thức phát triển, mẹ có thể dỗ con bổ sung thêm điện giải cùng với nước uốngcũng là cách hạ sốt hiệu quả giúp bù nước; thanh lọc độc tố và mau giảm sốt. Các nước bù điện giải tốt là oresol, nước dừa, v.v.
1.2 Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát
Quần áo thoáng mát là một trong những cách hạ sốt cho trẻ đơn giản và phù hợp cho nhiều độ tuổi.
Khi sốt, bé thường cảm thấy ớn lạnh. Nhiều ba mẹ thường lầm tưởng đắp thêm chăn mền là giữ ấm cho trẻ. Tuy nhiên, đây là quan niệm hoàn toàn sai lầm vì sẽ làm thân nhiệt con tăng cao, khó kiểm soát.
Theo Stanford Children’s Health, để giúp trẻ hạ cơn sốt, ba mẹ cần cho bé mặc đồ rộng rãi, thoáng mát để con tỏa bớt nhiệt trong cơ thể. Nếu trẻ hợp tác; ba mẹ có thể dùng miếng dán hạ sốt cho trẻ, mục đích để trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
1.3 Để trẻ nghỉ ngơi và thư giãn
Nếu trẻ bị sốt nhẹ (từ 37,5 độ C – 38 độ C), mẹ có thể áp dụng cách hạ sốt để cho trẻ nghỉ ngơi. Vì sốt là phản ứng tự vệ của cơ thể, trẻ bị sốt phần nào sẽ cảm thấy mệt trong người, đau nhức; do đó, bé có nhu cầu được nghỉ ngơi.
1.4 Lau người cho trẻ bằng khăn ấm
Lau người bằng nước ấm là một cách hạ sốt cho trẻ đơn giản và hiệu quả mà mẹ có thể làm tại nhà.
Các bước lau mát hạ sốt cho bé bao gồm:
Bước 1: Chuẩn bị một chậu nước ấm nước ấm có nhiệt độ thấp hơn 3°C so với thân nhiệt của trẻ và 1 hoặc 2 chiếc khăn mềm, sạch, thấm hút tốt.
Bước 2: Nhúng khăn vào chậu nước ấm, vắt khô, lau toàn thân cho bé. Đồng thời, mẹ sử dụng thêm khăn để đắp ở các vị trí có mạch máu lớn như 2 bên nách, 2 bên bẹn để giúp bé hạ sốt nhanh hơn.
Bước 3: Mẹ lau cho bé khoảng 1-2 phút, sau đó giặt lại khăn và tiếp tục lau. Khi thân nhiệt của bé trở về mức bình thường (37 độ C) thì dừng lại. Khi lau cho bé, mẹ nên để bé nằm trong phòng kín gió; thận trọng khi sử dụng quạt để tránh trường hợp bé bị cảm lạnh.
LƯU Ý: Mẹ tuyệt đối không lau mát cơ thể trẻ bằng rượu, cồn hay chanh, không được ủ kín trẻ, cũng như sử dụng các bài thuốc dân gian lưu truyền khác.
1.5 Bổ sung Vitamin C cho bé
Trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như cam, chanh và bưởi, chứa hàm lượng cao flavonoid và vitamin C. Những chất này làm giảm viêm và tăng cường khả năng miễn dịch, có thể giúp hạ sốt.
Nếu mẹ không biết làm thế nào để hạ sốt cho trẻ đúng cách thì hãy bổ sung cá tươi, rau củ và yến mạch… vào chế độ dinh dưỡng của bé.
Đối với trẻ ở độ tuổi ăn dặm, mẹ nên cho trẻ ăn các loại thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo loãng hoặc các món canh,… để cung cấp thêm nước cho cơ thể. Nếu thấy trẻ đi tiểu màu vàng nhạt; đi tiểu 4 giờ/lần có nghĩa là trẻ đã được bù đủ lượng nước cần thiết.
Đối với trẻ lớn hơn, mẹ nên khuyến khích trẻ ăn nhiều trái cây, rau xanh để bổ sung vitamin. Khi bị sốt, trẻ không ăn được lượng nhiều; mẹ có thể cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để tránh cho trẻ bị mất năng lượng; và rơi vào trạng thái mệt mỏi, lờ đờ.
Bên cạnh đó, mẹ KHÔNG NÊN cho con ăn những thực phẩm cay, nóng, nhiều dầu mỡ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa đang không ở trạng thái tốt nhất của con.
Theo Mayo Clinic, mẹ có thể dùng các loại thuốc hạ sốt không kê đơn có các hoạt chất như paracetamol, acetaminophen, ibuprofen.
Parecetamol: Phù hợp cho bé từ 2 tháng tuổi trở lên. Không dùng quá 4 liều trong 24 giờ. Tùy theo độ tuổi của trẻ để có liều lượng phù hợp.
Ibuprofen: Phù hợp cho bé từ 3 tháng tuổi trở lên. Không dùng quá 3 liều trong 24 giờ. Tùy theo độ tuổi của trẻ để có liều lượng phù hợp.
Uống thuốc hạ sốt dưới sự hướng dẫn của bác sĩ được coi là cách hạ sốt bảo đảm hiệu quả cho trẻ.
Lưu ý khi dùng thuốc hạ sốt cho bé:
KHÔNG cho trẻ em uống aspirin vì nó có thể gây ra chứng rối loạn hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong được gọi là hội chứng Reye.
Chỉ áp dụng khi trẻ sốt trên 38.5 độ C; hoặc khi trẻ sốt kèm theo triệu chứng lừ đừ, bé kém hoạt động.
KHÔNG kết hợp nhiều loại thuốc hạ sốt; vì làm tăng nguy cơ dùng sai liều thuốc, có thể dẫn đến phát sinh biến chứng ngoài ý muốn.
Hãy cẩn thận để tránh dùng thuốc hạ sốt quá nhiều. Dùng thuốc hạ sốt liều cao hoặc sử dụng acetaminophen hoặc ibuprofen trong thời gian dài có thể gây tổn thương gan hoặc thận; và quá liều cấp tính có thể gây tử vong.
Nếu trẻ vẫn không hạ nhiệt độ sau 60 phút dùng thuốc, đừng cho uống thêm. Thay vào đó, mẹ hãy gọi cho bác sĩ để được tham vấn cụ thể và chính xác.
Mẹ thường xuyên theo dõi nhiệt độ phòng khi con bị bệnh. Giữ nhiệt độ trong phòng khoảng từ 21,1 đến 23,3 °C, để phòng không quá nóng cũng không quá lạnh.
Mẹ có thể cho con nằm quạt hoặc điều hòa với nhiệt độ phù hợp. Tuy nhiên, mẹ không nên để con nhận trực tiếp luồng khí lạnh phát ra từ máy lạnh hay quạt.
Nếu trẻ sốt kèm theo cơn rét run, kinh nghiệm hạ sốt cho bé được nhiều người chia sẻ là cho bé xông hơi. Đây là một trong những cách hạ sốt nhanh cho trẻ tại nhà khá đơn giản. Mẹ chỉ việc đổ nước nóng vào bồn tắm hoặc chậu lớn; sau đó cho một vài giọt dầu khuynh diệp vào.
Nếu trẻ nhỏ quá mẹ có thể ẵm con trên tay, riêng bé lớn hơn thì có thể cho bé ngồi dưới sàn. Trong khi xông, mẹ nên đảm bảo bé trùm kín, hơi nước không quá nóng để tránh bị bỏng.
Việc hít thở hơi nước nóng sẽ giúp loại bỏ bớt chất nhầy tích tụ trong đường hô hấp; do đó trẻ bị sốt do cảm, cúm sẽ thấy dễ chịu hơn.
2. Lưu ý khi hạ sốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đúng cách
2.1 Trẻ dưới 3 tháng tuổi đến 1 tuổi
Từ 0 – 3 tháng tuổi:
Khi nhiệt độ trên 38 độ C (đo ở hậu môn); hãy đưa bé đi thăm khám bác sĩ tức thì; ngay cả khi bé không có triệu chứng hay thể hiện sự khó chịu.
Từ 3 – 6 tháng tuổi:
Khi nhiệt độ đo tại hậu môn từ 38 độ C đến dưới 38,9 độ C; hãy khuyến khích bé nghỉ ngơi và bú sữa. Thuốc không cần thiết trong trường hợp này. Nếu bé có vẻ cáu kỉnh, thờ ơ hoặc khó chịu bất thường; hãy gọi cho bác sĩ.
Khi nhiệt độ đo tại hậu môn trên 38,9 độ C; hãy đưa bé đi thăm khám bác sĩ để kiểm tra.
Từ 6 – 24 tháng tuổi:
Nếu nhiệt độ bé trên 38,9 độ C (đo tại hậu môn), mẹ có thể cho bé uống acetaminophen. Mẹ hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết liều lượng chính xác cho trẻ.
2.2 Trẻ từ 2 tuổi đến 17 tuổi
Khi nhiệt độ đo tại hậu môn từ 38 độ C đến dưới 38,9 độ C; hãy khuyến khích bé nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Thuốc không cần thiết trong trường hợp này. Nếu bé có vẻ cáu kỉnh, thờ ơ hoặc khó chịu bất thường; hãy gọi cho bác sĩ.
Khi nhiệt độ đo tại hậu môn trên 38,9 độ C; mẹ có thể cho bé uống acetaminophen. Mẹ hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết liều lượng chính xác cho trẻ.
3. Sai lầm thường gặp khi tìm cách hạ sốt cho trẻ tại nhà
3.1 Chườm lạnh để hạ sốt
Chườm lạnh khi trẻ bị sốt có thể gây ra triệu chứng co giật ở trẻ. Mẹ chỉ nên sử dụng khăn ấm hoặc khăn mát, không nên dùng cách chườm khăn lạnh để hạ sốt cho trẻ.
3.2 Đắp chăn, ủ ấm cho bé khi sốt cao
Việc ủ bé quá kỹ có thể ngăn nhiệt cơ thể thoát ra ngoài và khiến nhiệt độ tăng cao hơn nữa. Do đó, đắp chăn hay ủ ấm không phải là cách hạ sốt cho trẻ hiệu quả. Nhưng điều này không có nghĩa là cha mẹ phải cởi bỏ hết quần áo của bé.
Như đã nêu ở trên, cha mẹ chỉ cần cho trẻ ăn mặc thoáng mát; nằm nghỉ ngơi ở nhiệt độ phòng khoảng từ 24 – 25 độ C.
3.3 Không kiểm tra nhiệt độ của bé bằng nhiệt kế
Tình trạng sốt cần được xác định cụ thể bằng nhiệt kế; không phải bằng cảm tính như sờ đầu bé thấy ấm ấm. Dùng nhiệt kế đo chính xác nhiệt độ sẽ giúp cha mẹ theo dõi sức khỏe của bé tốt hơn; biết được nên làm gì với mức độ sốt phụ thuộc vào độ tuổi cụ thể.
3.4 Hạ sốt nhanh bằng cách kết hợp nhiều loại thuốc hạ sốt cho trẻ
Kết hợp nhiều loại thuốc hạ sốt có thể dẫn đến việc quá liều. Và điều này cần tuyệt đối tránh; đặc biệt với các trẻ em nhỏ. Nói tóm lại, cha mẹ cần hiểu rõ trường hợp nào nên dùng thuốc hạ sốt cho trẻ, cách sử dụng và liều lượng thích hợp.
4. Lưu ý khi tìm cách hạ sốt cho trẻ nhanh chóng tại nhà
Sốt khiến cơ thể trẻ mệt mỏi, không giữ được sự năng động trong sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, cách hạ sốt cho trẻ tại nhà chỉ nên áp dụng cho trường hợp bé sốt nhẹ trung bình.
Khi thực hiện những cách hạ sốt nhanh cho trẻ, mẹ cũng nên lưu ý:
Với các em bé mắc bệnh tim hay đái tháo đường, mẹ cũng không nên tự quyết định chữa trị bệnh cho con tại nhà
Theo dõi thân nhiệt trẻ thường xuyên, nếu thấy trẻ sốt cao và có triệu chứng ho, ù tai, buồn nôn hay nặng hơn là co giật; mẹ phải nhanh chóng đưa trẻ tới các cơ sở y tế gần nhất.
Nếu sốt có kèm co giật, mẹ không nên dùng vật cứng để cạy miệng bé hay cố dùng sức ghì bé lại. Hãy cho con nằm nghiêng và theo dõi con chặt chẽ, để ý xem thời gian mỗi cơn co giật kéo dài bao lâu để cung cấp thông tin cho bác sĩ khi cần thiết.
Hy vọng rằng với những cách hạ sốt cho trẻ tại nhà trên đây đã giúp mẹ trả lời câu hỏi làm thế nào để hạ sốt cho trẻ khi con sốt nhẹ không rõ nguyên nhân. Từ đó, mẹ có thêm kinh nghiệm trong việc chăm sóc con tốt hơn.
Bài viết trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế chẩn đoán và điều trị y khoa. Mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết cách chăm sóc trẻ phù hợp với độ tuổi của con nhé.