Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì cho mau khỏi, giảm nhanh triệu chứng?

Vậy trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Sau đây là hướng dẫn của bác sĩ về các loại thuốc; cũng như những lưu ý khi sử dụng thuốc cho trẻ.

Nguyên nhân trẻ hắt hơi sổ mũi

vì sao trẻ bị hắt hơi sổ mũi
Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Mẹ cần chú ý đến nguyên nhân trước!

Trước khi hiểu trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì, điều quan trọng là phải biết nguyên nhân dẫn đến tình trạng này của bé:

  • Bệnh cúm mùa: Các triệu chứng hắt hơi sổ mũi thường là biểu hiện của bệnh cúm mùa thường gặp của trẻ. Đây là một bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính do virus cúm gây nên. Bệnh xảy ra hàng năm, thường vào mùa đông xuân.
  • Trẻ bị cảm lạnhNghiên cứu cho thấy, trẻ sơ sinh và các bé đang trong giai đoạn tập đi có thể bị cảm lạnh tới 8 – 10 lần mỗi năm. Bệnh xảy ra khi trẻ không được mặc đủ ấm trong mùa lạnh, đặc biệt là các thời điểm từ tháng 9 đến tháng 4 trong năm.
  • Viêm mũi dị ứngKhi tiếp xúc với các yếu tố dị nguyên, hệ miễn dịch của bé sẽ ngay lập tức giải phóng nhiều histamin – một chất trung gian có thể kích hoạt phản ứng dị ứng ở nhiều vị trí trên cơ thể. Do đó, khiến bé bị hắt hơi, sổ mũi.
  • Viêm xoang: Bệnh viêm xoang chỉ tình trạng nhiễm trùng trong các hốc xoang của trẻ do vi khuẩn, nấm, virus gây ra. Bệnh có thể xảy ra do dị ứng hoặc do bé mắc các bệnh lý như viêm họng, viêm amidan, viêm mũi mà không được điều trị triệt để.
  • Viêm VA: Bệnh viêm VA còn được biết đến với tên gọi khác là sùi vòm mũi họng. Bệnh xảy ra chủ yếu ở trẻ từ 1 – 5 tuổi. VA về bản chất là một tổ chức lympho đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường hô hấp trên khỏi nhiễm khuẩn.

Các nguyên nhân khác gây ra tình trạng hắt hơi sổ mũi của trẻ: Bị polyp mũi; Viêm mũi thông thường; Hen suyễn; Lệch hoặc vẹo vách ngăn mũi; Vướng dị vật trong mũi; Không khí quá khô hanh; Thời tiết thay đổi đột ngột.

>>> Mẹ xem thêm: Bé bị sổ mũi phải làm sao? Trẻ bị sổ mũi có cần uống thuốc không?

Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì cho nhanh khỏi?

trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì
Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Các loại thuốc Paracetamol, Ibuprofen, Dextromethorphan HBr,… có thể giúp bé giảm triệu chứng.

[key-takeaways title=”Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì?”]

Dựa trên khuyến cáo của Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), sau đây là một số loại thuốc hỗ trợ trị các triệu chứng mà bác sĩ thường kê cho trẻ sơ sinh khi bị hắt hơi sổ mũi:

  • Nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol, Ibuprofen (Acetaminophen).
  • Nhóm thuốc giảm ho, dị ứng, nghẹt mũi: Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat, Thuốc kháng sinh histamine.
  • Nhóm sản phẩm hỗ trợ, vitamin, khoáng chất: Oresol, Nước muối sinh lý, Vitamin và khoáng chất dành cho trẻ em.

[/key-takeaways]

(*) Lưu ý: Những thông tin này chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.

1. Nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau

Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Mẹ hãy tham khảo các loại thuốc hạ sốt, giảm đau dưới đây:

  • Paracetamol: Liều paracetamol mỗi lần dùng cho mọi lứa tuổi của trẻ là 10-15 mg/kg nhưng số lần dùng tính cho cả ngày là 24 giờ tùy lứa tuổi có khác. Như trẻ sơ sinh dùng liều 10-15 mg/kg cho mỗi lần và cách 6-8 giờ dùng một lần, tức trong ngày dùng 3-4 lần.
  • Ibuprofen (Acetaminophen): Đây là thuốc hạ sốt, giảm đau thông thường cho trẻ em. Nó thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng sốt, mọc răng và đau răng. Ibuprofen cũng điều trị chứng viêm, chẳng hạn như đau nhức sau chấn thương, bong gân hoặc do một vấn đề sức khỏe như viêm khớp ở trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng để hạ sốt.
  • Đối với trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: ibuprofen có dạng siro lỏng.
  • Đối với trẻ em từ 7 tuổi trở lên: ibuprofen có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang và dạng bột mà bạn có thể hòa tan trong nước để uống.

>> Mẹ có thể quan tâm: Cách hạ sốt cho trẻ 5 tháng tuổi “chuẩn” bằng thuốc Tây y

2. Nhóm thuốc giảm ho, dị ứng, nghẹt mũi

Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Mẹ hãy tham khảon nhóm thuốc giảm ho, dị ứng, nghẹt mũi:

  • Dextromethorphan HBr: Đây là một loại thuốc được khuyến khích khi nhắc đến trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì. Dextromethorphan HB r Giúp làm giảm các triệu chứng ho (không dùng cho trẻ <2 tuổi do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ)
  • Clorpheniramin maleat: Thuốc này dùng giảm các triệu chứng nghẹt mũi (không dùng cho trẻ <2 tuổi).
  • Thuốc kháng sinh histamine: Mẹ sẽ bắt gặp gợi ý loại thuốc này khi đặt câu hỏi trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì. Vì đây là loại thuốc giúp giảm chảy nước mắt, ngứa mắt/mũi/họng, chảy nước mũi và hắt hơi; làm giảm đờm; vô cùng hữu ích cho trẻ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho, sổ mũi có tiêm phòng được không?

3. Nhóm sản phẩm hỗ trợ, vitamin, khoáng chất

Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Bên cạnh việc dùng thuốc cho trẻ bị hắt hơi, sổ mũi, phụ huynh có thể dùng các sản phẩm hỗ trợ triệu chứng lành tính, an toàn dưới đây:

  • Oresol: Đây là loại thuốc giúp bổ sung điện giải khi sốt.
  • Nước muối sinh lý: Nhỏ mũi phòng ngừa ngạt mũi. 
  • Vitamin và khoáng chất: Trên thị trường hiện nay các sản phẩm điều trị cúm cho trẻ em, thông thường là những dạng bào chế có sẵn các thành phần thuốc với liều cho trẻ em, các mẹ có thể mua để cho bé uống để điều trị các triệu chứng cúm.

Những hướng dẫn nêu trên chỉ mang tính cung cấp thông tin cho mẹ tham khảo, mẹ luôn cần kiểm tra với bác sĩ để xem trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì là phù hợp nhé! Bởi vì mỗi nguyên nhân sẽ có những phương thuốc và cách điều trị chuyên biệt.

Vậy trẻ bị hắt hơi sổ mũi khi uống thuốc có lưu ý gì không? Mẹ đọc tiếp nội dung để biết nhé!

[inline_article id=54272]

Những điều cần lưu ý khi cho trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc

lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc cho bé bị hắt hơi sổ mũi
Ngoài việc biết trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì, mẹ cũng cần lưu tâm đến liều lượng, độ tuổi và quan trọng là kiểm tra với bác sĩ mẹ nhé!

Sau khi hiểu trẻ bị hắt hơi sổ mũi nên uống thuốc gì rồi; mẹ ghi chú thêm một số lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc cho con như sau:

  • Theo FDA Hoa Kỳ, trẻ em dưới 2 tuổi không nên cho trẻ dùng bất kỳ loại sản phẩm ho và cảm nào có chứa chất làm thông mũi hoặc kháng histamine vì có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng. 
  • Không nên tự ý mua và dùng thuốc mà nên đưa bé đi thăm khám bác sĩ để được kê toa, tham vấn, hướng dẫn và điều trị.
  • Các chế phẩm thuốc cho trẻ em thường được bào chế dưới dạng khác với người lớn. Do vậy, mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng cho bé.
  • Liều thường được tính theo khối lượng cơ thể. Cha mẹ cần nắm rõ số kilogram của con và dùng đúng liều lượng được bác sĩ hướng dẫn.
  • Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì? Rất nhiều loại thuốc không kê đơn (OTC) được báo cáo có chứa thành phần dẫn đến tình trạng nguy hiểm khi vô tình dùng quá liều.
  • Một số loại thuốc không kê đơn dùng cho trẻ từ 4 tuổi trở lên, phụ huynh lưu ý không dùng quá liều, không dùng trong thời gian dài, không dùng cùng các thuốc có thành phần giống nhau cho bé
  • Các thuốc hạ sốt nên sử dụng khi có triệu chứng sốt và không được quá 4 lần trong ngày.
  • Nếu có biến chứng hoặc dị ứng với các thuốc, cần nhanh chóng ngưng sử dụng và hỏi ngay ý kiến của nhân viên y tế. 
  • Trong trường trẻ sơ sinh dưới 3 tháng, việc sử dụng các loại thuốc nêu trên phải được sự tham vấn của bác sĩ chuyên khoa

>>> Mẹ tham khảo thêm: Bé bị sổ mũi và bí quyết giải cứu không cần dùng thuốc

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Không phải lúc nào trẻ khụt khịt ba mẹ đều phải nghĩ ngay đến việc “trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì?” vì hệ miễn dịch của con có thể “đương đầu” với một số tác nhân gây bệnh không quá nghiêm trọng.

Tuy nhiên, khi thấy trẻ có các dấu hiệu dưới đây, ba mẹ nên đưa trẻ đi khám càng sớm càng tốt vì có thể vấn đề hắt hơi sổ mũi ở trẻ chỉ là biểu hiện của một tình trạng nghiêm trọng hơn mà chúng ta không biết. Cụ thể các biểu hiện gồm:

  • Sốt từ 37,8 độ C trở lên ở trẻ sơ sinh từ 2 tháng tuổi trở xuống.
  • Sốt từ 38,9 độ C trở lên ở trẻ em thuộc mọi lứa tuổi.
  • Môi trẻ xanh, nhợt nhạt.
  • Hơi thở khó khăn, bao gồm lỗ mũi mở rộng theo mỗi nhịp thở; thở khò khè; thở nhanh; xương sườn nhô ra rỗ theo từng nhịp thở; trẻ thở gấp.
  • Trẻ đau đầu dữ dội.
  • Không ăn uống, có dấu hiệu mất nước (như giảm đi tiểu), nôn ói nhiều.
  • Buồn ngủ hoặc cáu kỉnh quá mức.
  • Đau tai dai dẳng.
  • Tình trạng của trẻ ngày càng nặng.

Hy vọng qua bài viết, mẹ đã được giải đáp thắc mắc trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì. Và đồng thời cũng biết cách an toàn để sử dụng thuốc trong việc giảm nhẹ các triệu chứng của con. Mẹ cũng nên lưu ý các biểu hiện nghiêm trọng để sớm đưa con đến bệnh viện nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Vì sao trẻ bị đau đầu buồn nôn, sốt nhẹ? Hướng xử lý

Khi thấy trẻ bị đau đầu buồn nôn, chóng mắt, cha mẹ cần quan sát các biểu hiện sức khỏe của con để có thể chăm sóc đúng cách; và kịp thời đưa con đến bệnh viện chẩn đoán, điều trị. 

1. Nguyên nhân trẻ bị đau đầu buồn nôn

Đau đầu ở trẻ em rất phổ biến và có nhiều mức độ khác nhau nhưng thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu trẻ bị đau đầu buồn nôn thì đây là dấu hiệu ba mẹ không nên chủ quan và cần đưa con đi khám.

Sau đây là một số nguyên nhân chính gây nhức đầu ở trẻ mà bạn cần lưu ý:

1.1 Do vấn đề đường tiêu hóa

Viêm dạ dày ruột (gastroenteritis) là bệnh viêm ruột gây ra các dấu hiệu như:

  • Tiêu chảy (phân lỏng).
  • Bé bị chuột rút cơ bắp, và co thắt dạ dày.
  • Trẻ bị đau đầu chóng mặt, đôi khi nôn mửa (nôn ói).

Cách xử lý: Không có cách điều trị cụ thể cho bệnh viêm dạ dày ruột và hầu hết trẻ em có thể được điều trị tại nhà. Đảm bảo bé uống đủ nước và không có dấu hiệu bị mất nước.

1.2 Trẻ bị đau đầu buồn nôn do ngộ độc thực phẩm

Trẻ bị ngộ độc thức ăn sẽ dẫn đến tình trạng trẻ bị đau đầu buồn nôn sau khi ăn.

Bên cạnh đó, nitrat là một chất bảo quản thực phẩm được tìm thấy trong các loại thịt đã qua xử lý như thịt xông khói, xúc xích; hoặc chất phụ gia có trong bột ngọt cũng có thể gây đau đầu ở trẻ em. Ngoài ra, nếu trẻ nhỏ uống nhiều soda, đồ uống thể thao cũng có thể bị nhức đầu.

Cách xử lý: Mẹ nên hạn chế cho con ăn những thực phẩm không lành mạnh.

>> Mẹ có thể tham khảo: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

1.3. Viêm đường hô hấp, cảm lạnh

Trẻ bị đau đầu, buồn nôn có thể do các bệnh cảm cúm, sốt hoặc bị nhiễm trùng xoang.

Cảm cúm là bệnh do virus Influenza gây ra; trẻ bị cảm cúm thường đau nhức đầu và cơ thể, đau họng, sốt và các triệu chứng hô hấp.

Cách xử lý: Hãy cho trẻ nghỉ ngơi nhiều; bù nước; và sử dụng một số loại thuốc hạ sốt (như Tylenol) hoặc thuốc giảm ho, thuốc long đờm.

Sốt là khi nhiệt độ cơ thể của trẻ cao hơn bình thường. Đó là dấu hiệu cơ thể bé đang chống lại nhiễm trùng một cách tự nhiên. Trẻ bị sốt có thể thấy đau đầu, mệt mỏi, đổ mồ hôi hoặc ớn lạnh.

Cách xử lý: Hãy cho trẻ uống nhiều nước và sử dụng thuốc hạ sốt. Trường hợp trẻ bị sốt trên 38 độ C kéo dài, không thuyên giảm kể cả khi đã dùng thuốc hạ sốt; cha mẹ đưa bé đến bệnh viện thăm khám với bác sĩ nhé.

Nhiễm trùng xoang là tình trạng viêm hoặc sưng của mô lót bên trong xoang. Tình trạng này có thể khiến trẻ bị đau đầu, buồn nôn.

Cách xử lý: Vệ sinh mũi của trẻ sạch sẽ, và theo sát phác đồ điều trị của bác sĩ.

1.4. Viêm màng não vô khuẩn hoặc do virus ở trẻ em

trẻ bị đau đầu buồn nôn
Trẻ bị buồn nôn, đau đầu là biểu hiện của viêm màng não

Viêm màng não là tình trạng viêm màng bao xung quanh não và tủy sống (màng não).

Ngoài biểu hiện trẻ bị đau đầu, buồn nôn; viêm màng não còn có các triệu chứng như sau:

  • Sốt (triệu chứng quan trọng).
  • Cứng cổ.
  • Chán ăn.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.
  • Hay bị nhầm lẫn, trạng thái tinh thần thay đổi.
  • Có đốm tròn nhỏ giống phát ban (chấm xuất huyết).
  • Thiếu năng lượng, rất buồn ngủ hoặc khó để tỉnh giấc.

Cách xử lý: Khi nghi ngờ trẻ bị đau đầu, buồn nôn kèm những triệu chứng của viêm màng não, cha mẹ hãy đưa bé đến thăm khám với bác sĩ để được chẩn đoán và có phác đồ điều trị phù hợp. Hơn nữa, hãy giúp trẻ giữ gìn vệ sinh sạch sẽ và tiêm chủng đúng lịch trình.

>> Xem thêm: Viêm màng não ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

1.5. Viêm não

Viêm não tình trạng não bị viêm và nhiễm trùng do vi-rút hoặc vi khuẩn; do thuốc men hoặc do trục trặc hệ thống miễn dịch.

Trẻ bị viêm não không chỉ đau đầu, buồn nôn, mà còn có dấu hiệu:

  • Sốt.
  • Yếu cơ.
  • Co giật.
  • Đau khớp.
  • Cổ bị cứng.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.
  • Triệu chứng thần kinh: Khó nói, khó di chuyển, mất ý thức; nói sảng, lú lẫn.

Cách xử lý: Viêm não là một tình trạng hiếm gặp, có tính nghiêm trọng; trẻ sẽ cần được chăm sóc kịp thời. Do đó, cha mẹ cần đưa bé đi gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. Hơn nữa, cha mẹ có thể phòng ngừa bằng cách cho trẻ đi vắc xin viêm não Nhật Bản, phế cầu…

1.6 Nhiễm độc chì

Nhiễm độc chì xảy ra khi chì tích tụ trong cơ thể, thường trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Ngay cả một lượng nhỏ chì cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Trẻ em dưới 6 tuổi đặc biệt dễ bị nhiễm độc chì, tình trạng này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần.

Dấu hiệu trẻ bị nhiễm độc chì:

  • Táo bón.
  • Đau bụng.
  • Ăn mất ngon.
  • Kém tăng trưởng.
  • Đau khớp và yếu cơ.
  • Trẻ bị đau đầu, buồn nôn và ói mửa.
  • Cảm thấy mệt mỏi hoặc dễ cáu kỉnh.

Cách xử lý: Tốt nhất, cha mẹ nên hạn chế đến mức tối đa việc trẻ bị tiếp xúc với chì. Hơn nữa, canxi, sắt và vitamin C là những thành phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh và cũng giúp giảm lượng chì mà cơ thể hấp thụ. Bác sĩ có thể đề nghị vitamin tổng hợp có chất sắt cho trẻ không nhận đủ các chất dinh dưỡng quan trọng này trong chế độ ăn uống.

>> Xem thêm: 5 lời khuyên đắt giá khi sử dụng vitamin tổng hợp cho bé

1.7. Ngộ độc carbon monoxide

Carbon monoxide (CO) là một loại khí độc, không màu, không vị, không mùi được tạo ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu có chứa carbon, chẳng hạn như gỗ, than củi, xăng, than đá, khí tự nhiên hoặc dầu hỏa.

Hít thở khí carbon monoxide làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Nồng độ oxy thấp có thể dẫn đến chết tế bào, bao gồm cả tế bào trong các cơ quan quan trọng như não và tim.

Một số triệu chứng phổ biến nhất khi bị ngộ độc carbon monoxide bao gồm:

  • Hụt hơi, đau ngực.
  • Trẻ bị đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
  • Nhịp tim của trẻ tăng nhanh hoặc không đều.
  • Mất thính giác, mờ mắt. mất phương hướng hoặc dễ nhầm lẫn.

Cách xử lý: Cha mẹ hãy giữ bình tĩnh nhưng hành động nhanh chóng. Rời khỏi khu vực và hít thở không khí trong lành ngay lập tức. Ngắt nguồn carbon monoxide nếu cha mẹ có thể làm một cách an toàn; không gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.

1.8 Chấn thương đầu khiến trẻ bị đau đầu, buồn nôn

Trẻ nhỏ thường hiếu động và có nguy cơ bị té ngã nhiều hơn người lớn. Vì vậy, các vết sưng tấy và bầm tím vùng đầu có thể gây đau đầu ở trẻ. Hơn nữa, vấn nạn bạo lực gia đình hoặc bạo lực học đường cũng cần chú ý; đặc biệt khi thấy bé có vết bầm mà không rõ nguyên nhân.

Nếu tai nạn không nghiêm trọng thì hầu hết các chấn thương ở đầu chỉ ở mức nhẹ. Tuy nhiên, nếu con ngã và đầu bị va đập mạnh thì không nên chủ quan.

Khi trẻ bị đau đầu buồn nôn hay có dấu hiệu lừ đừ, mệt mỏi sau khi té, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám càng sớm càng tốt vì chấn thương đầu lúc này có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh ngã từ trên giường xuống đất, mẹ phải làm gì?

1.9 Trẻ bị đau đầu, buồn nôn do chứng đau nửa đầu

trẻ bị đau đầu buồn nôn
Chứng đau nửa đầu có thể dẫn đến tình trạng trẻ đau đầu buồn nôn

Trẻ bị đau đầu buồn nôn có thể là triệu chứng điển hình của bệnh đau nửa đầu. Tương tự như người lớn, trẻ em cũng có thể bị đau nửa đầu và hội chứng này thường là do di truyền.

Các triệu chứng của đau nửa đầu bao gồm:

  • Đau bụng.
  • Làn da nhợt nhạt.
  • Nhói hoặc đau đầu.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau đầu nặng hơn khi vận động.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.

Cách xử lý: Đắp một chiếc khăn ướt, mát lên trán của trẻ và khuyến khích trẻ nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh. Cân nhắc cho bé dùng thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen.

>> Cha mẹ nên tham khảo: Trẻ bị sưng mí mắt trên: Nguyên nhân và cách phòng ngừa

1.10 Yếu tố tâm lý

Tình trạng căng thẳng, lo lắng vì áp lực học tập hoặc các mối quan hệ với cha mẹ, thầy cô và bạn bè đều có thể góp phần gây ra chứng đau đầu ở trẻ. Hơn nữa, trẻ em có thể biết mình đau đầu nhưng thường khó nhận ra cảm giác buồn, cô đơn hoặc trầm cảm.

Trong trường hợp này, bên cạnh việc chăm sóc sức khỏe của con thì cha mẹ cũng cần quan tâm đến cảm xúc của trẻ nhiều hơn để góp phần làm giảm chứng đau đầu do căng thẳng.

Nhìn chung, tình trạng trẻ bị đau đầu thường không nghiêm trọng nhưng nếu bé bị đau đầu buồn nôn do chấn thương, ngộ độc thực phẩm hoặc bệnh lý nào đó thì sẽ cần được chăm sóc y tế kịp thời.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

2. Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ?

Mẹ nên ghi lại các biểu hiện lâm sàng của trẻ bị đau đầu, buồn nôn để bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác nhất

Vì tình trạng trẻ bị đau đầu buồn nôn có thể là biểu hiện của những biến chứng nguy hiểm về sức khỏe nên trong một số trường hợp, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để kịp thời chẩn đoán và can thiệp:

  • Trẻ bị đau đầu, buồn nôn và nói lắp bắp.
  • Gia đình có tiền sử bị mắc bệnh thần kinh.
  • Tần suất đau ngày một tăng (hơn 3 lần/tuần).
  • Trẻ trở nên lờ đờ, uể oải, mệt mỏi và buồn ngủ.
  • Cơn đau ngày một nghiêm trọng, kéo dài liên tục.
  • Nhiệt độ, nhịp thở, mạch hoặc huyết áp bất thường.
  • Trẻ cảm thấy đau mỗi khi vận động, ho, cúi người hoặc gắng sức làm gì đó.
  • Tình trạng buồn nôn đau đầu có thể đi kèm với sốt, hiện tượng đau cứng cổ.
  • Trẻ bị mất thăng bằng, mất sức cơ ở các chi, gặp các vấn đề về thị lực, chóng mặt hoặc mất ý thức.
  • Trẻ trở nên đau đầu buồn nôn sau khi gặp một chấn thương nào đó, đặc biệt là chấn thương ở vùng đầu.
  • Trẻ thay đổi tính cách – hành động, thường xuyên cảm thấy buồn hoặc chán nản, thay đổi tâm trạng nhanh chóng từ vui sang buồn hoặc buồn sang hạnh phúc.

Trẻ bị đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì thế, không nên chủ quan mà hãy theo dõi trẻ, tìm ra nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Bé bị viêm phế quản thở khò khè nguy hiểm như thế nào, mẹ cần làm gì?

Viêm phế quản là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ dưới 3 tuổi. Bệnh có nhiều triệu chứng gây khó chịu cho trẻ và khiến ba mẹ lo lắng. Điển hình là triệu chứng bé bị viêm phế quản thở khò khè. Nguyên nhân trẻ bị viêm phế quản là gì?

Bé bị viêm phế quản thở khò khè là triệu chứng thường thấy ở trẻ nhỏ. Mẹ nên theo dõi và can thiệp sớm để không để lại biến chứng nguy hiểm. Viêm phế quản thở khò khè nguy hiểm như thế nào? Mẹ đừng bỏ lỡ các thông tin hữu ích dưới đây nhé.

Các kiểu thở khò khè của trẻ

Khi nhiễm các bệnh về hô hấp, trẻ thường sẽ có vấn đề ở đường thở. Tiếng hít thở của trẻ phát ra âm thanh khò khè, rồ rồ. Tùy theo từng bệnh mà tiếng thở có thể khác nhau. Mẹ có thể dựa vào dấu hiệu dưới đây để phân biệt các kiểu thở khò khè của trẻ.

  • Trẻ thở khò khè như âm thanh tiếng huýt sáo: Khi trẻ bị nghẹt mũi, tắc mũi do có chất nhầy, lỗ thông khí của trẻ sẽ thu hẹp lại. Lúc này không khí ra vào trong đường mũi bị cản trở và gây ra những âm thanh như tiếng huýt sáo khi hít vào thở ra.
  • Trẻ thở khò khè kèm tiếng khàn khàn: Tiếng khàn khàn phát ra từ cổ họng mỗi khi thở của trẻ là dấu hiệu của bệnh viêm thanh khí phế quản. Tình trạng này gây phù nề cả khí quản và thanh quả, làm cho đường dẫn khí dưới dây thanh âm bị hẹp đi.
  • Bé bị viêm phế quản thở khò khè: Trẻ thở khò khè do tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp, là dấu hiệu của bệnh viêm phế quản, viêm phổi hoặc hen suyễn. Ngoài ra, không loại trừ khả năng trẻ bị dị vật lọt vào đường thở, dị tật bẩm sinh ở phế quản hay phế quản bị chèn ép.
  • Trẻ thở dốc: Trẻ có thể vừa phát ra âm thanh lúc thở vừa đi kèm thở dốc. Đây là dấu hiệu của bệnh viêm phổi. Ngoài thở dốc, trẻ còn kèm theo các triệu chứng như mặt mày hơi tím và ho dai dẳng.

>> Xem thêm: Trẻ bị viêm phế quản sốt nhiều ngày, những điều bố mẹ cần làm để không xảy ra điều đáng tiếc

Triệu chứng bé bị viêm phế quản thở khò khè

Khi trẻ bị viêm phế quản, niêm mạc ống phế quản sưng tấy, phù nề và tiết ra chất dịch nhầy. Đường thở của trẻ lúc này thu hẹp khiến không khí gặp cản trở khi lưu thông, từ đó hình thành những tiếng khò khè.

bé bị viêm phế quản thở khò khè
Trẻ viêm phế quản thường kèm ho nhiều

Ngoài triệu chứng thở khò khè, bé còn gặp một số triệu chứng sau khi bị viêm phế quản:

  • Ho: Trong những ngày đầu tiên nhiễm bệnh, trẻ sẽ ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm. Đờm thường đặc, có màu xanh hoặc ngả vàng.
  • Thở nhanh: Viêm phế quản làm đường thở bị co hẹp, khiến bé thiếu khí, phải thở nhanh và dồn dập hơn để lấy đủ không khí.
  • Rút lõm lồng ngực: Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã chuyển biến nghiêm trọng. Trẻ hít thở khó khăn, lồng ngực rút lõm mỗi khi hít vào thở ra.
  • Mệt mỏi: Viêm phế quản làm trẻ mệt mỏi, bỏ bú, chán ăn, quấy khóc và khó chịu, sức khỏe suy giảm.

>> Bài cùng chủ đề: Trẻ bị sốt virus nên ăn gì và kiêng gì để hạ sốt siêu tốc?

Biến chứng khi bé bị viêm phế quản thở khò khè 

Khi bé bị viêm phế quản thở khò khè có dấu hiệu chuyển biến nặng, nếu ko kịp can thiệp có thể dẫn đến nhiều biến chứng xấu như:

  • Viêm phổi: Khi bệnh trở nặng, tình trạng nhiễm trùng có thể lan đến phổi, dẫn tới viêm phổi nặng. Niêm mạc đường thở bị xơ hóa sẽ trở nên nhạy cảm, dễ nhiễm khuẩn, tái viêm nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Đây là một biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm phổi. Vi khuẩn lúc này đã xâm nhập vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết. Triệu chứng đặc trưng là ớn lạnh, tim đập nhanh, sốt cao, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, quấy khóc.
  • Suy hô hấp: Đường thở bị thu hẹp, chất nhầy cản trở không khí lưu thông nên bé dễ gặp tình trạng khó thở và thiếu oxy. Lúc này, trẻ sẽ thở nhanh, hơi thở nặng nề, lồng ngực rút lõm, tím tái toàn thân.

>> Bài cùng chủ đề: Trẻ sơ sinh bị khò khè: Nhận biết dấu hiệu bất thường và cách trị

Mẹ nên làm gì khi bé bị viêm phế quản thở khò khè

Bệnh viêm phế quản nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách, trẻ có thể tự khỏi mà không gặp biến chứng nguy hiểm nào. Dưới đây là cách chăm sóc trẻ viêm phế quản tại nhà dành cho mẹ.

1. Cách điều trị

Đa phần các trường hợp viêm phế quản do virus sẽ tự khỏi mà không dùng thuốc kháng sinh.

Điều quan trọng khi điều trị bệnh do virus gây ra đó là tăng sức đề kháng của cơ thể để “đánh bại” được virus.

Ngược lại, bệnh do vi khuẩn gây ra cần được điều trị bằng kháng sinh với liều lượng thích hợp. Vi khuẩn thường gây biến chứng nặng hơn so với virus nên mẹ cần theo dõi trẻ kỹ hơn.

Tất cả loại thuốc điều trị, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ và dùng đúng liều lượng theo sự chỉ định nhé.

2. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ

Chế độ ăn uống là một trong những nhân tố quan trọng giúp trẻ tăng cường miễn dịch, mau khỏi bệnh.

Những thực phẩm trẻ cần bổ sung

  • Trẻ cần những bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng, những món giàu protein từ thịt, sữa, trứng, tăng cường tôm cá, chất béo lành mạnh, rau xanh và trái cây.
  • Ngoài ra, mẹ cần lưu ý cho trẻ uống nhiều nước, tốt nhất là nước ấm. Uống đủ nước sẽ giúp trẻ giảm sốt, hạn chế tình trạng rối loạn điện giải.
  • Nếu trẻ bị tiêu chảy nhiều lần, mẹ cần bổ sung oresol để bù điện giải.

Những thực phẩm trẻ nên tránh

  • Nước ngọt có ga là thức uống sẽ khiến trẻ dễ rối loạn tiêu hóa, tình trạng tiêu chảy thêm trầm trọng.
  • Bánh kẹo, thực phẩm nhiều đường, thức ăn nhanh, món chiên xào nhiều dầu mỡ là những món vừa không đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng vừa không tốt cho hệ tiêu hóa.

Vì vậy, mẹ cần lưu ý hạn chế những món ăn này khi bé bị viêm phế quản thở khò khè nhé.

Cách chế biến bữa ăn cho trẻ

  • Mẹ nên chia nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày để trẻ dễ hấp thu và đỡ ngán.
  • Các món ăn nên được chế biến ở dạng loãng như cháo, súp để bé dễ ăn.
  • Trường hợp trẻ không tự ăn được, bác sĩ có thể hỗ trợ bằng cách cho ăn qua ống thông hoặc nuôi dưỡng tĩnh mạch.

3. Giữ vệ sinh cho trẻ

  • Mẹ vệ sinh mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý hằng ngày, đặc biệt trước khi đi ngủ để mũi họng thông thoáng, trẻ ngủ ngon hơn.
  • Giữ vệ sinh thân thể sạch sẽ, tắm nước ấm, mặc quần áo thoáng mát, duy trì thân nhiệt ổn định.
  • Không gian vui chơi và phòng ngủ của bé cần được lau dọn sạch sẽ, hạn chế bụi bặm. Mẹ có thể dùng máy tạo độ ẩm để giúp không khí bớt khô, trẻ đỡ được tình trạng nghẹt mũi, viêm mũi.
  • Không cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc. Khói thuốc là tác nhân cực kỳ có hại cho phổi, sẽ khiến tình trạng bệnh ngày càng trầm trọng hơn.

Khi nào bé cần phải đưa đi bác sĩ

Bé bị viêm phế quản thở khò khè là tình trạng có thể tự chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, trong quá trình theo dõi, nếu mẹ phát hiện trẻ có các dấu hiệu trở nặng dưới đây, mẹ cần đưa bé đi bác sĩ ngay.

  • Trẻ ho nhiều, ho dai dẳng. Những cơn ho kéo dài không ngừng khiến mặt đỏ bừng, trẻ phải quặn người mỗi khi ho.
  • Trẻ sốt cao ≥ 39 độ C, dùng thuốc hạ sốt vẫn không hạ được.
  • Trẻ ngủ li bì, khó đánh thức.
  • Trẻ thở nhanh, thở gấp, có triệu chứng khó thở.

Cách kiểm tra mức độ khó thở của trẻ:

Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), mức độ khó thở của trẻ được tính như sau:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi: nhịp thở < 60 lần/phút;
  • Trẻ 2 tháng – 12 tháng tuổi: nhịp thở <50 lần/phút;
  • Trẻ từ 1- 5 tuổi: nhịp thở <40 lần/phút
bé bị viêm phế quản thở khò khè
Mẹ cần đưa bé đến bác sĩ khi phát hiện có những dấu hiệu bệnh trở nặng.

Bé bị viêm phế quản thở khò khè là triệu chứng thường gặp, tuy nhiên mẹ không nên chủ quan. Mỗi trẻ sẽ có cơ địa và sức đề kháng khác nhau. Có trẻ tự khỏi bệnh sau khi chăm sóc tại nhà nhưng cũng có trẻ chuyển nặng và cần sự hỗ trợ của y tế. Vì vậy, mẹ cần nắm rõ các dấu hiệu cũng như tiến trình phát triển của bệnh để có cách xử lý kịp thời nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi? Điều ba mẹ nên biết!

Trẻ em ở mọi lứa tuổi đều có khả năng bị nhiễm bệnh. Nhất là đối với nhóm trẻ chưa được tiêm vaccine thì nguy cơ nhiễm bệnh sẽ cao hơn. Trước thắc mắc trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi là điều mà các bậc huynh rất quan tâm, bài viết sẽ cung cấp thông tin hữu ích để giải đáp băn khoăn cho phụ huynh.

Trẻ em mắc COVID-19 có khác người lớn không?

Trước khi biết về vấn đề trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi, chúng ta hãy tìm hiểu về sự khác biệt giữa trẻ em và người lớn khi nhiễm COVID-19. Theo một nghiên cứu thực hiện tại Bangladesh năm 2020 về sự khác biệt giữa người lớn và trẻ em mắc COVID-19. Kết quả cho thấy rằng, sự ảnh hưởng của COVID-19 đến trẻ em cũng tương tự như người lớn.

Tuy nhiên, biểu hiện của trẻ em không quá nghiêm trọng và có các triệu chứng lâm sàng nhẹ hơn người lớn. Trong đó, ở trẻ em các trường hợp không có triệu chứng chiếm 8%, trường hợp nhẹ (68%) và trường hợp trung bình (24%).

>>> Nên tham khảo: Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì?

Trẻ nào có nguy cơ chuyển biến nặng?

Bên cạnh vấn đề, trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi, phụ huynh cũng cần lưu ý đến các trường hợp trẻ có nguy cơ chuyển biến nặng. Theo Bộ Y tế Việt Nam, các trẻ nhỏ có nguy cơ chuyển nặng khi nhiễm COVID-19 gồm:

  • Trẻ nhũ nhi dưới 12 tháng tuổi
  • Trẻ đẻ non, cân nặng thấp.
  • Mắc các bệnh đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa, bất thường gen, béo phì.
  • Bệnh hô hấp mạn tính, hen phế quản, viêm phế quản co thắt…
  • Bệnh tim bẩm sinh.
  • Suy giảm miễn dịch bẩm sinh, mắc phải (HIV, điều trị corticoid kéo dài).
  • Bệnh thận mạn.
  • Ung thư, huyết học (bệnh hồng cầu hình liềm)…

Ngoài ra, theo trang Kidshealth.org thuộc tổ chức phi lợi nhuận Nemours tại Mỹ, nhóm trẻ em chưa tiêm vaccine cũng nằm trong nguy cơ chuyển biến nặng nếu mắc COVID-19 do chưa có kháng thể để chống chọi lại virus.

trẻ em bị covid
Trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi?

Trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi?

Mặc dù trẻ em có các triệu chứng lâm sàng nhẹ hơn người lớn. Nhưng với biến chủng Omicron thì trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi? Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), thời gian ủ bệnh khi nhiễm biến chủng Omicron của SARS-CoV-2 là 73 giờ (tương đương 3 ngày). Tuy nhiên, một số triệu chứng có thể phát triển sớm nhất là 33 giờ sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh; và một số triệu chứng phát triển sau 75 giờ.

Trước tình hình diễn biến của dịch COVID-19, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 405/QĐ-BYT ngày 22/2/2022 về việc Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị COVID-19 ở trẻ em. Trong văn bản cho biết trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi như sau:

– Thời kỳ ủ bệnh: Từ 2 – 14 ngày, trung bình là 4 – 5 ngày.

– Thời kỳ khởi phát: Có một hay nhiều triệu chứng như:

  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Ho khan
  • Đau họng
  • Nghẹt mũi/ sổ mũi
  • Mất vị giác/ khứu giác
  • Nôn ói
  • Tiêu chảy
  • Đau cơ
  • Tuy nhiên trẻ thường không có triệu chứng.

– Tiến triển bệnh:

  • Hầu hết trẻ chỉ bị viêm đường hô hấp trên với sốt nhẹ, ho, đau họng, sổ mũi, mệt mỏi; hay viêm phổi và thường tự hồi phục sau khoảng 1-2 tuần.
  • Khoảng 2% trẻ có diễn tiến nặng, thường vào ngày thứ 5-8 của bệnh

– Giai đoạn hồi phục: Thường từ ngày thứ 7 đến ngày thứ 10, nếu không có các biến chứng nặng trẻ sẽ hết dần các triệu chứng lâm sàng và khỏi bệnh.

Khi nào trẻ bị COVID-19 cần được cấp cứu?

trẻ em mắc covid
Trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi và khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện?

Ngoài vấn đề trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi, Bộ Y tế cũng đưa ra các dấu hiệu trẻ có thể chuyển nặng. Nếu thấy trẻ có các triệu chứng này, ba mẹ hãy gọi cho 115 hoặc đội cấp cứu tại địa phương ngay nhé.

  • Thở nhanh
  • Khó thở, cánh mũi phập phồng
  • Rút lõm lồng ngực
  • Li bì, lờ đờ, bỏ bú/ăn uống
  • Tím tái môi đầu chi
  • SpO2 (nồng độ oxy trong máu) dưới 95%

[inline_article id=292883]

Bên cạnh đó, với 8 triệu chứng sau đây, gia đình cần báo ngay cho nhân viên y tế:

  • Sốt cao trên 38 độ C
  • Đau rát họng, ho
  • Tiêu chảy
  • Trẻ mệt, không chịu chơi
  • Tức ngực
  • Cảm giác khó thở
  • SpO2 dưới 96%
  • Ăn/bú kém

>> Ba mẹ có thể quan tâm đến Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em là gì, có nguy hiểm không và cách khắc phục.

Như vậy, ba mẹ đã biết trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi rồi phải không? Để bảo vệ trẻ nhỏ trước tình hình dịch bệnh COVID-19 đang diễn biến phức tạp. Nhất là với biến chủng Omicron đang có mức độ lây lan nhanh. Ba mẹ hãy cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục tăng sức đề kháng và luôn tuân thủ quy định 5K. Hy vọng bài viết, trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em là gì, có nguy hiểm không và cách khắc phục

Vậy, triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ là gì? Và hậu COVID-19 ở trẻ em có nguy hiểm không? Tất cả những điều này sẽ được MarryBaby giải đáp cặn kẽ trong bài viết này. Ba mẹ cùng tham khảo để hiểu và biết cách phòng ngừa cho các con nhé.

Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO); hậu COVID-19 ở trẻ em là tình trạng gồm các triệu chứng (cả về thể chất và tinh thần) xảy ra trong hoặc sau khi trẻ bị nhiễm COVID-19. Các triệu chứng này thường kéo dài trong vòng 3 tháng; tồn tại ít nhất 2 tháng và không giải thích được bằng các chẩn đoán thay thế.

Cũng theo WHO cho rằng, những tác hại của COVID-19 ảnh hưởng đến con người lâu dài thế nào vẫn chưa có các nghiên cứu rõ ràng. Vì thế, các chuyên gia cần có thêm thời gian nghiên cứu thêm để có các dự đoán chính xác về các triệu chứng hậu COVID-19.

WHO cũng cho biết, hậu COVID-19 có thể xảy ra ở bất kỳ trẻ nào; kể cả những trẻ mắc COVID-19 không có triệu chứng. Các triệu chứng của tình trạng hậu COVID-19 có thể bắt đầu từ ngày đầu tiên khi nhiễm COVID-19 rồi tồn tại kéo dài; hoặc có thể xuất hiện ở giai đoạn sau phục hồi. Các triệu chứng này có thể tự khỏi sau một thời gian ngắn. Nhưng một số ít trẻ em bị mắc hội chứng viêm đa hệ thống có thể sẽ nghiêm trọng hơn và cần phải điều trị, theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (APP).

>> Bạn có thể quan tâm đến Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Ba mẹ không nên bỏ qua!

Các triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em

Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em có thể bao gồm các vấn đề sau:

1. Vấn đề về hô hấp

Khi trẻ bị nhiễm COVID-19 thường sẽ ảnh hưởng đến phổi nhiều nhất. Vì thế các triệu chứng hậu COVID-19 về hô hấp kéo dài khá phổ biến. Các triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ gồm ho, đau ngực, khó thở. Các triệu chứng này có thể kéo dài 3 tháng hoặc lâu hơn.

Trẻ em từ 6 tuổi trở lên có các triệu chứng này cần xét nghiệm chức năng phổi. Với những trẻ có vấn đề về hô hấp cũng phải cần kiểm tra tim để loại trừ các biến chứng về đông máu.

2. Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ: Vấn đề về tim mạch

Viêm cơ tim cũng là một trong những các triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em. Các biểu hiện bao gồm đau ngực, khó thở, nhịp tim không đều và mệt mỏi. Trẻ em và thanh thiếu niên có các triệu chứng trung bình hoặc nghiêm trọng trong vòng 6 tháng sau hồi phục cần được kiểm tra tim cẩn thận trước khi quay lại nhịp sống cũ.

bệnh hậu covid-19

3. Vị giác và thính giác

Cứ 4 trẻ em và thanh thiếu niên từ 10 đến 19 tuổi thì có 1 người bị COVID-19 thay đổi khứu giác và vị giác. Điều này có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến thói quen ăn uống và tâm trạng của bệnh nhân. Một điều đáng mừng là biến chứng sau COVID-19 ở trẻ này thường biến mất sau vài tuần.

4. Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ: Vấn đề về thần kinh

Triệu chứng hậu COVID-19 cấp tính có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh; thậm chí có thể gây đột quỵ hoặc viêm não (sưng não). Trẻ em đã bị COVID-19 có thể trải qua những thay đổi nhỏ về sự chú ý; ngôn ngữ; vận động và tâm trạng. Do đó, ba mẹ cần lưu ý kỹ đến học tập, phát triển của trẻ sau khi con đã khỏi bệnh.

5. Mệt mỏi về tinh thần

Đãng trí hơn; giảm khả năng chú ý; học tập khó khăn hơn; đọc chậm hơn; đọc ngắt quãng; đọc lặp lại nhiều lần; khả năng viết chậm hơn… có thể là các tác hại của COVID-19  ở trẻ em sau khi khỏi bệnh có thể gặp. Nếu trẻ căng thẳng, ngủ không đủ giấc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng này.

Điều đáng nói là trẻ ít khi nhận ra bất thường ở cơ thể mình để nói cho phụ huynh biết. Vì vậy, ba mẹ nên cố gắng quan sát, trò chuyện và trao đổi với con để bé cảm thấy an tâm hơn khi chia sẻ các điểm “khác lạ” ở bản thân sau khi điều trị COVID-19.

[inline_article id=292342]

6. Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ: Mệt mỏi về thể chất

Trẻ đã bị mắc COVID-19 có thể dễ mệt mỏi và sức chịu đựng khi hoạt động kém hơn; ngay cả khi không có các tổn thương về tim mạch hoặc hô hấp do virus gây ra. Kể cả người lớn cũng dễ gặp phải tình trạng này. Tùy vào mỗi trẻ mà triệu chứng sẽ kéo dài vài tuần hoặc vài tháng trước khi tình hình trở nên khá hơn.

7. Đau đầu cũng là một trong những triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ

Đau đầu là một trong những tác hại của COVID-19 ở trẻ em phổ biến trong và sau khi nhiễm bệnh. Tuy nhiên, phụ huynh hãy nhắc nhở trẻ ngủ đủ giấc; uống nhiều nước; ăn uống lành mạnh và hạn chế căng thẳng để giảm bớt các triệu chứng này.

8. Sức khỏe tâm thần và hành vi

COVID-19 có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của trẻ. Đặc biệt, đối với trẻ đang mắc các rối loạn về tâm thần hoặc hành vi. Điều này xuất phát từ tình hình bé mặc COVID-19 phải nhập viện, cách ly, nghỉ học… Những trẻ rơi vào tình trạng này có thể làm cho các triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ trầm trọng hơn.

các triệu chứng hậu covid

9. Hội chứng viêm đa hệ cơ quan ở trẻ em (MIS-C)

Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nặng; và có nguy cơ dẫn đến tử vong. Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ này thường xảy ra từ 2 đến 6 tuần sau khi nhiễm bệnh. Do nhiều cơ quan trong cơ thể bao gồm tim, phổi, thận, não, da, mắt, các cơ quan tiêu hóa… có thể bị tổn thương.

10. Các triệu chứng của bệnh đái tháo đường

Đi tiểu thường xuyên; hay khát nước; nhanh đói; giảm cân; mệt mỏi; buồn nôn… cũng là một trong những tác hại của COVID-19 ở trẻ.

Cách khắc phục triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em

Theo khuyến cáo của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Tổ chức Y tế thế giới (WHO); cách tốt nhất để khắc phục biến chứng sau COVID-19 ở trẻ là ngăn ngừa sự lây nhiễm của dịch bệnh.

Trước tình hình F0 tại trường học gia tăng như hiện nay, các cách để ba mẹ cũng có thể chủ động phòng ngừa COVID-19 cho trẻ là:

  • Tiêm vaccine COVID-19 cho trẻ (từ 12 tuổi trở lên) càng sớm càng tốt. Nếu con vẫn chưa được tiêm chủng, hãy bảo vệ và giúp con tránh tiếp xúc nơi đông người.
  • Đeo khẩu trang che mũi và miệng.
  • Giữ khoảng cách 2m với người khác ở nơi đông người, nơi công cộng.
  • Tránh tiếp xúc nơi đông người và sinh hoạt trong không gian kém thông thoáng.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Hoặc sử dụng nước rửa tay nếu không có xà phòng và nước.

Trong trường hợp bé đã nhiễm COVID-19, để sớm phát hiện triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ, ba mẹ nên:

  • Quan sát con nhiều hơn để sớm phát hiện các biểu hiện lạ ở con
  • Trao đổi một cách cởi mở để con có thể nói lên những cảm giác “không giống trước đây” trong cơ thể, cảm xúc của mình (áp dụng đối với trẻ lớn)
  • Kiểm tra tổng quát hậu COVID-19 cho con tại cơ sở y tế uy tín, đáng tin cậy

Hy vọng với các thông tin về triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em, MarryBaby có thể giúp ích cho các phụ huynh trong việc bảo về và chăm sóc con em trước tình hình dịch COVID-19 đang lây lan mạnh. Hãy theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm các kiến thức về sức khỏe cho cả gia đình nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Ba mẹ không nên bỏ qua!

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì là điều mà các bậc phụ huynh quan tâm nhất hiện nay. Trước số ca F0 tại trường học tăng nhanh gần đây, MarryBaby sẽ chia sẻ với ba mẹ các cách nhận biết dấu hiệu nhiễm COVID-19 ở trẻ nhỏ. Cùng tham khảo nhé!

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì?

1. Sốt cao trên 38 độ C

Đây là một dấu hiệu thật khó để có thể phân biệt giữa sốt do cảm, cúm hay sốt do COVID-19. Tuy nhiên, đây cũng là dấu hiệu khởi phát để biết được trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, khi phụ huynh nhận thấy trẻ nhỏ bị sốt trên 38 độ C; và kèm theo các dấu hiệu COVID-19 khác thì hãy cho trẻ test nhanh kháng nguyên hoặc kỹ thuật Real-time RT-PCR.

2. Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Ho khan hoặc ho có đờm

Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (The American Lung Association) cho biết; phổi là cơ quan đầu tiên chịu ảnh hưởng khi virus SARS-CoV-2 xâm nhập. Chúng nhanh chóng xâm nhập vào các tế bào trong hệ hô hấp; tấn công các tế bào biểu mô; và làm ngập đường thở với các mảnh vụn và chất lỏng.

Vì thế, một trong những dấu hiệu COVID-19 ở trẻ em là bị ho, ho có đờm và khó thở do sự tấn công của virus. Triệu chứng ho này xuất phát từ vùng ức và các ống phế quản bị viêm; không phải là hiện tượng ngứa cổ họng khiến người bệnh hắng giọng.

>> Ba mẹ có thể quan tâm đến Biến chủng mới Omicron ảnh hưởng trẻ em như thế nào?

3. Nghẹt mũi

những dấu hiệu bị nhiễm covid

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 4,8% bệnh nhân nhiễm COVID-19 có triệu chứng nghẹt mũi. Con số này thấp hơn nhiều so với tỷ lệ phần trăm bệnh nhân có các triệu chứng phổ biến như sốt (87,9%); ho khan (67,7%) và mệt mỏi (38,1%). Vì thế, đây là dấu hiệu có thể gặp của COVID-19 và thường dễ gây nhầm lẫn với cảm lạnh hoặc cúm. Nhất là ở biến chủng mới Omicron, dấu hiệu nghẹt mũi ghi nhận là “thỉnh thoảng” ở các trẻ nhiễm bệnh.

4. Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Các triệu chứng khác

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Theo trang Kidshealth.org thuộc Tổ chức phi lợi nhuận Nemours ở Mỹ, ngoài các những dấu hiệu bị nhiễm COVID-19 trẻ còn có thể có thêm các dấu hiệu khác. Vậy trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì?

  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Mất vị giác/khứu giác
  • Mệt mỏi
  • Đau họng

[inline_article id=187232]

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Bên cạnh đó, Bộ Y tế còn khuyến cáo thêm một số cách nhận biết nhiễm COVID-19 ở trẻ em như:

  • Tổn thương da (hồng ban các đầu ‎ngón chi, nổi ban da…)
  • Rối loạn nhịp tim
  • Tổn thương thận cấp
  • Viêm thanh mạc ‎(tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng bụng, tràn dịch màng tim)
  • Gan to, viêm gan
  • Bệnh não (co giật, hôn mê hoặc viêm não)

Tuy nhiên, các cách nhận biết bị nhiễm COVID-19 này không phải trẻ nào cũng bị. Đa số, các trẻ bị COVID-19 thường có các dấu hiệu sốt, ho, nghẹt mũi, khó thở, sổ mũi… Ba mẹ hãy chú ý theo dõi để có hướng chữa trị cho con kịp thời.

5. Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Đôi khi trẻ không có triệu chứng

Ngoài vấn đề trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì thì ở một số trẻ nhỏ sẽ không xuất hiện hiện bất kỳ triệu chứng nghi nhiễm nào. Đối với các trẻ này, ba mẹ cần phải kiểm tra yếu tố dịch tễ của con mình theo khuyến cáo của Bộ Y tế. Đồng thời theo dõi sức khỏe của trẻ, cho trẻ test nhanh để nhận biết các dấu hiệu nhiễm COVID-19 ở con mình nhé.

Ba mẹ cần làm gì khi nghi ngờ hoặc nhận biết những dấu hiệu bị nhiễm COVID-19 ở trẻ?

dấu hiệu covi

Khi ba mẹ đã biết trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì; và nghi ngờ con mình bị nhiễm bệnh hãy làm theo các bước sau đây để khẳng định lại những phán đoán của mình. Từ đó, sớm cho trẻ những cách chăm sóc phù hợp. Cụ thể bao gồm:

  • Cho trẻ test nhanh kháng nguyên hoặc bằng kỹ thuật Real-time RT-PCR.
  • Báo ngay cho y tế địa phương.
  • Làm theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Nếu trẻ là F0 điều trị tại nhà, ba mẹ cần mua thuốc hạ sốt và chăm sóc trẻ theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Nếu trẻ phải vào viện, ba mẹ cần chuẩn bị vật dụng cần thiết trong 10-14 ngày.
  • Tuyệt đối không mua thuốc không rõ nguồn gốc, xuất xứ… và tự điều trị cho con bằng các loại thuốc ho, sổ mũi khác.

>>> Ba mẹ có thể quan tâm: Chăm sóc trẻ mắc Covid-19 tại nhà như thế nào?

Hy vọng với thông tin trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh. Để bảo vệ cho trẻ trước sự lây lan của biến chủng Omicron, ba mẹ luôn nhớ xây dựng cho trẻ một chế độ dinh dưỡng hợp lý; luôn đeo khẩu trang khi đến nơi đông người và tuân thủ quy định 5K nhé.

Categories
Cột mốc phát triển Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có dấu hiệu gì? Cách chăm sóc bé

Khoảnh khắc khi bé yêu vừa chào đời, nhiều bố mẹ sẽ ngạc nhiên khi thấy bé có những chiếc răng sơ sinh đầu tiên. Vì hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng thường rất hiếm gặp nên cũng có rất nhiều “truyền thuyết” xoay quanh hiện tượng này. Tuy nhiên, việc trẻ mọc răng quá sớm có thể dẫn đến nhiều rắc rối mà mẹ cần chú ý và kịp thời xử lý. 

Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh không phổ biến nên các ông bố bà mẹ rất lo lắng và không biết phải làm gì khi bé yêu gặp tình huống này. Hãy cùng MarryBaby giải mã việc trẻ sơ sinh có răng ngay vừa khi chào đời mẹ nhé!

1. Trẻ mấy tháng tuổi bắt đầu mọc răng?

Tùy theo thể trạng và tốc độ phát triển của trẻ mà thời điểm trẻ sơ sinh mọc răng cũng sẽ khác nhau. Một số trẻ sơ sinh có thể có răng ngay khi vừa mới chào đời; nhưng cũng có bé bắt đầu mọc răng khi được 4 tháng tuổi; thậm chí có bé sau 12 tháng tuổi mới mọc răng.

Hầu hết, đa số trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên khi được 6 tháng tuổi. Cho đến khi lên 3, bé sẽ hoàn thiện toàn bộ răng sữa của mình.

Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh ngay khi vừa chào đời hoặc trong vòng 30 ngày đầu tiên sau sinh gọi là răng sơ sinh (natal teeth).

Các thống kê cho thấy, tỷ lệ trẻ sơ sinh mọc răng khi vừa chào đời là khoảng 1/7.000 đến 1/30.000. Như vậy, có thể thấy đây là một hiện tượng hiếm gặp và không phổ biến. Với hiện tượng này, bé thường mọc tối đa là 3 chiếc răng và không phân biệt bé trai hoặc bé gái.

2. Dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng

dấu hiệu bé mọc răng

Trẻ sơ sinh mọc răng đôi khi không có bị đau đớn hay khó chịu; nhưng các bé sẽ có thể có những dấu hiệu sau:

[key-takeaways title=”Biểu hiện cho thấy bé đang mọc răng:”]

  • Có phát ban nổi ở trên mặt.
  • Trẻ sơ sinh mọc răng hay xoa tai.
  • Má của bé ửng hồng do sưng nướu.
  • Nướu sưng đỏ ở khu vực răng sắp mọc.
  • Bé bị sốt mọc răng, nhiệt độ dưới 38 độ C.
  • Mẹ thấy bé nhai và gặm nhiều hơn bình thường.

[/key-takeaways]

Để có thông tin chi tiết hơn về dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng và cách xử lý, mẹ tham khảo bài viết Các dấu hiệu và triệu chứng trẻ mọc răng chính xác

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian mọc răng của trẻ

Trên thực tế, răng của trẻ đã bắt đầu phát triển trong giai đoạn thai kỳ. Do đó, chế độ ăn uống của mẹ bầu đóng vai trò quan trọng đối với việc mọc răng của trẻ sơ sinh.

Ngoài ra, theo Nghiên cứu năm 2008 đăng tải trên PubMed, thời gian trẻ sơ sinh mọc răng còn phụ thuộc vào các chỉ số chiều cao, cân nặng của trẻ và thói quen cho con bú của mẹ.

Có một số nguyên nhân có thể khiến trẻ chậm mọc răng bao gồm: sinh non; nhẹ cân; dinh dưỡng kém hoặc do di truyền. Những hội chứng, rối loạn phát triển hoặc nội tiết cũng có thể làm chậm quá trình mọc răng.

4. Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có sao không?

Câu trả lời ngắn gọn là KHÔNG. Mỗi trẻ sơ sinh sẽ có những cột mốc phát triển riêng; theo đó, thời gian mọc răng của trẻ sơ sinh có thể khác nhau. Có những bé vừa chào đời đã có răng; nhưng cũng có bé phải qua một năm đầu đời.

Nếu sau khi được 1 tuổi mà trẻ sơ sinh không mọc bất kỳ chiếc răng nào; mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.

5. Thứ tự mọc răng của trẻ sơ sinh là gì?

trẻ sơ sinh mọc răng

Sau đây là thứ tự mọc răng của bé, nhưng không phải bé nào cũng sẽ mọc răng lần lượt như vậy:

  • Răng cửa dưới: Khi bé được 5 đến 7 tháng.
  • Răng cửa trên cùng: Khi bé khoảng 6 đến 8 tháng.
    Răng cửa bên trên: Khi trẻ bước vào khoảng 9 đến 11 tháng.
  • Răng cửa bên dưới: Những chiếc răng này mọc vào khoảng 10 đến 12 tháng.
  • Răng hàm đầu tiên (răng sau): Dấu hiệu trẻ mọc răng này vào khoảng 12 đến 16 tháng.
  • Răng nanh (giữa răng cửa bên và răng hàm đầu tiên): Khi trẻ vào khoảng 16 đến 20 tháng.
  • Răng hàm thứ hai: Trẻ sẽ có dấu hiệu mọc răng này vào khoảng 20 đến 30 tháng.

Hầu hết trẻ em sẽ mọc hết răng sữa khi được 2 đến 3 tuổi.

>> Mẹ xem thêm: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

6. Cách giúp bé dễ chịu hơn trong giai đoạn mọc răng

Mọc răng có thể đi kèm với những triệu chứng khó chịu cho bé; do đó, mẹ bỏ túi ngay những mẹo sau đây để chăm sóc con tốt hơn:

  • Chườm lạnh: Giữ một chiếc khăn sạch, ẩm hoặc khăn ẩm nhỏ trong tủ lạnh. Khi nguội, hãy chườm cho bé; hoặc đưa cho bé cầm và gặm. Đây là cách rất dễ giúp làm dịu cơn đau nướu.
  • Mát-xa cho bé: Mọc răng khiến nướu bị sưng và mềm; do đó, mẹ hãy dùng một ngón tay sạch nhẹ nhàng chà xát hoặc xoa bóp nướu của bé trong một hoặc hai phút; để giảm bớt sự khó chịu.
  • Dùng thuốc giảm đau: Sự lựa chọn an toàn nhất là acetaminophen (Tylenol) cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên. Ibuprofen không được khuyên dùng cho trẻ em cho đến khi chúng được ít nhất 6 tháng tuổi.
  • Âu yếm và đung đưa bé: Khi cảm nhận được tình cảm ấm áp của mẹ; trẻ sơ sinh cũng sẽ quên đi cơn đau mọc răng của mình.

>> Mẹ xem thêm: Cách chăm sóc khi bé mọc răng hàm không chịu ăn

Trẻ sơ sinh có thể bắt đầu mọc răng vào bất kỳ thời điểm nào; thường là khi bé được 6 tháng tuổi. Nếu bé mọc răng trễ (sau 1 tuổi), mẹ cần lưu ý để đưa bé thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Khẩu trang cho trẻ sơ sinh và những điều các bậc phụ huynh cần biết để bảo vệ con an toàn qua mùa dịch

Trước khi biết được câu trả lời chính xác cho thắc mắc có nên đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh. Các bậc làm cha làm mẹ cùng tìm hiểu lý do vì sao trẻ em cần đeo khẩu trang, nhất là trong thời điểm dịch bệnh Covid-19 vẫn còn diễn biến phức tạp.

Vì sao bố mẹ cần đeo khẩu trang cho trẻ?

Ô nhiễm môi trường, đặc biệt ô nhiễm không khí đang ngày càng nghiêm trọng. Điều này lại tác động trực tiếp tới sức khỏe con người. Vì lượng bụi trong không khí nhiều, các hạt bụi mịn, siêu mịn sẽ xâm nhập vào cơ thể và gây nên các bệnh tai mũi họng, nhất là ở trẻ em.

Bên cạnh đó, dịch bệnh Covid-19 gây nên các triệu chứng ho, sốt, khó thở… đang có tốc độ lây lan chóng mặt. Vì vậy, bố mẹ cần đeo khẩu trang và tập thói cho bé đeo khẩu trang khi ra đường hay đến những nơi công cộng, đông đúc là điều rất cần thiết.

khẩu trang cho trẻ sơ sinh
Trẻ cần đeo khẩu trang khi ra ngoài, nhất là trong mùa dịch Covid-19

Có nên đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh hay không?

Các bậc phụ huynh đều hiểu, đeo khẩu trang ở nơi công cộng là một trong những cách giúp ngăn ngăn ngừa ngăn ngừa sự lây lan của virus corona hiệu quả. Nhưng với trẻ sơ sinh hay trẻ nhỏ đều có hệ hô hấp còn non yếu. Nên bố mẹ rất lo lắng khi đeo khẩu trang cho con ở độ tuổi này. 

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Hiệp hội Nhi khoa Nhật Bản khuyến cáo trẻ trên 2 tuổi mới có thể được đeo khẩu trang. Tại sao không nên đeo khẩu trang cho bé sơ sinh? Các chuyên gia có giải thích như sau: 

  • Trẻ sơ sinh hay trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có ống khí quản nhỏ và hẹp. Nếu bố mẹ đeo khẩu trang cho trẻ sẽ làm hệ hô hấp làm việc quá sức dẫn đến khó thở.
  • Nếu cảm thấy khó thở, trẻ cũng không thể diễn đạt cho người lớn biết hay tự tháo khẩu trang. Vì vậy, đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh dễ gặp phải các tình huống ngạt thở gây nguy hiểm cho trẻ. 
  • Khi bé cảm thấy khó chịu và tìm mọi cách tháo khẩu trang. Tuy nhiên, bé còn quá nhỏ nên sẽ có những hành động làm tăng nguy cơ tiếp xúc và lây lan dịch bệnh Covid-19 như tay của trẻ chạm vào mắt, mũi, miệng nhiều hơn.

Vậy là với trẻ sơ sinh không cần phải đeo khẩu trang mà bố mẹ nên cẩn thận che chắn cho trẻ khi ra ngoài bằng các loại khăn voan, vải màn…

khẩu trang cho trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh không cần phải đeo khẩu trang mà bố mẹ nên che chắn cho con cẩn thận khi ra ngoài

Không nên đeo khẩu trang cho bé sơ sinh, vậy đâu là giải pháp bảo vệ trẻ trong mùa dịch?

Bạn có thể nhận thấy biện pháp đeo khẩu trang cho bé sơ sinh không phải là giải pháp thích hợp để bảo vệ trẻ dưới 2 tuổi trong mùa dịch COVID-19. Do đó, bạn nên áp dụng những giải pháp khác để bảo vệ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Trong đó, điều quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho những thiên thần nhỏ là bạn nên hạn chế tối đa việc đưa trẻ đến nơi công cộng. Đồng thời, bản thân ba mẹ cũng nên đeo khẩu trang y tế, tránh tụ tập và tránh đám đông khi ra ngoài.

Cách tốt nhất là bạn nên giữ khoảng tối thiểu là 2 mét với người khác để bảo vệ sức khỏe của bản thân và không lây bệnh cho con khi về nhà.

Giữ khoảng cách an toàn khi đưa bé ra ngoài trong mùa dịch Covid-19

Không những vậy, dù ở nhà hay nơi công cộng, ba mẹ cũng nên tuân thủ nghiêm ngặt quy định của Bộ Y Tế về việc ngăn ngừa lây lan dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp chủng mới nguy hiểm:

  • Cố gắng không chạm vào mắt, mũi và miệng của bạn. Đồng thời, khi ho hoặc hắt hơi cần dùng khăn giấy hay khuỷu tay thay vì bàn tay để che miệng.
  • Tránh tiếp xúc với người đã nhiễm bệnh hoặc nghi ngờ dương tính với COVID-19 hoặc đối tượng có tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh, kể cả những người sinh sống trong phạm vi gần nhà bạn.
  • Bạn nên rửa tay thường xuyên, mỗi lần rửa kéo dài khoảng 20 giây. Đặc biệt là đối với ba mẹ nuôi con nhỏ, bạn nên thay quần áo, rửa tay sau khi mới từ bên ngoài trở về nhà, rửa tay trước khi tiếp xúc với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (bế con, cho con bú…) và rửa tay trước khi chuẩn bị bình sữa hoặc thức ăn cho con.
  • Bạn nên vệ sinh sát khuẩn bề mặt hoặc đồ vật được nhiều người trong nhà tiếp xúc như tay nắm cửa, mặt bàn, điện thoại di động…
  • Chú ý đeo khẩu trang ở nhà nếu bạn bị ốm. Bên cạnh đó, bạn nên hạn chế tiếp xúc với trẻ cho đến khi các triệu chứng hoàn toàn chấm dứt.
  • Nếu bạn đưa bé ra ngoài bằng xe đẩy hoặc nôi xách tay dành cho trẻ sơ sinh, bạn có thể đắp một chiếc khăn lên trên nôi để giúp bé hạn chế tiếp xúc với người bên ngoài. Sau khi về nhà, bạn nên giặt khăn ngay, lau sạch, sát khuẩn các bề mặt tiếp xúc của xe đẩy hoặc nôi xách tay một cách cẩn thận nhé.

Cách bảo vệ trẻ trước dịch COVID-19: Làm sao để giúp con đeo khẩu trang?

Đối với trẻ trên 2 tuổi, ba mẹ có thể yên tâm và không quá lo ngại đến vấn đề đeo khẩu trang cho bé sơ sinh. Thay vào đó, các bậc phụ huynh sẽ quan tâm đến việc làm thế nào để đối phó trẻ quấy khóc khi đeo khẩu trang trong lúc ra khỏi nhà.

Nguyên nhân là vì một số bạn nhỏ sẽ cảm thấy nhạy cảm ở vùng da mặt, đầu và tai khi đeo khẩu trang. Điều này khiến bé cảm thấy khó chịu hoặc thậm chí là sợ hãi và không thích đeo khẩu trang trong mùa dịch. Ngoài ra, một số trẻ bướng bỉnh không muốn đeo khẩu trang cũng khiến ba mẹ gặp khó khăn trong việc bảo vệ con ở nơi công cộng.

Nếu rơi vào trường hợp trên, bạn hãy thử một số gợi ý sau đây để giúp bé không chịu đeo khẩu trang có thể chấp nhận và thoải mái với việc này khi ra ngoài nhé.

  • Bạn nên mua khẩu trang y tế cho bé có kích cỡ vừa vặn với khuôn mặt của bé. Cách tốt hơn là bạn có thể chọn khẩu trang có màu sắc, hình ảnh vui nhộn và bắt mắt để thu hút sự chú ý của con. Khẩu trang trẻ em có hình nhân vật hoạt hình mà bé thích sẽ giúp con vui vẻ đeo khi ra ngoài.
  • Ba mẹ nên giải thích một cách tích cực về cho con hiểu việc đeo khẩu trang mang tới những lợi ích nào, tránh nói đến những thông tin mang tính hù dọa trẻ nhỏ.
  • Hướng dẫn con cẩn thận về cách đeo khẩu trang đúng cách và cách tháo ra hoặc nhờ anh chị lớn hướng dẫn bé đeo. Đồng thời, ba mẹ cũng nên đeo khẩu trang minh họa khi tập cho con và dặn dò bé hãy luôn giữ khẩu trang che mũi và miệng.

Đối với trẻ nhạy cảm với khẩu trang, bạn nên tập cho con đeo từ từ qua những bước sau:

  • Đầu tiên, bạn nên khuyến khích bé chạm vào khẩu trang mà không cần đeo lên. Lúc này, ba mẹ cần để bé hiểu hoạt động này như một trò chơi thật vui chứ không phải bắt buộc.
  • Khi trẻ quen với điều đó và hết sợ hãi, bạn mới bắt đầu đeo khẩu trang y tế cho bé trong thời gian ngắn, có thể chỉ đeo vài phút trong nhà mỗi ngày.
  • Trong quá trình này, ba mẹ nên khen ngợi và động viên con, có thể thưởng cho bé món quà yêu thích. Cứ duy trì như vậy, chỉ cần kiên nhẫn trong một thời gian, con của bạn sẽ dần quen với việc đeo khẩu trang khi ra ngoài.
  • Ngoài ra, người chăm sóc bé cũng cần phải rửa tay thường xuyên; giảm thiểu việc cho bé tiếp xúc chỗ đông người, hay cho nhiều người hôn hít bé. Đồng thời, nên vệ sinh thường xuyên tất cả vật dụng mà bé hay chạm vào.

Hướng dẫn cách đeo khẩu trang cho bé đúng cách

Nếu con bạn không phải trẻ sơ sinh thì vẫn phải đeo khẩu khi ra ngoài nhưng đeo như thế nào mới là đúng cách giúp bảo vệ con an toàn trước dịch bệnh Covid-19. Vậy các bậc phụ huynh tham khảo ngay hướng dẫn đeo khẩu trang đúng cách từ chuyên gia dưới đây. 

  • Khi đeo khẩu trang cho bé cần để lộ mặt có khả năng chống nước, chống bụi và phần có tính hút ẩm nên tiếp xúc với mặt để thuận tiện cho việc thoát hơi.
  • Khẩu trang phải che kín được vùng miệng và mũi..
  • Tập cho bé thói quen không tự ý tháo khẩu khi không cần thiết và tuyệt đối không được đưa tay lên mặt.
  • Bố mẹ nhắc nhở trẻ không kéo khẩu trang xuống dưới cổ khi ăn uống hay làm việc riêng. Bởi những hành động đó có thể khiến vi khuẩn phơi nhiễm ở cổ di chuyển vào miệng.
  • Khẩu trang y tế không tái sử dụng nhiều lần. 
  • Khi tháo khẩu trang nên cầm vào phần dây và vứt ngay vào sọt rác. 
  • Hãy rửa tay và sát khuẩn cho con khi từ bên ngoài về. 
Đeo khẩu trang cho bé đúng cách là phải che được mũi và miệng

Vậy là các bậc làm cha làm mẹ đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc “có nên đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh”. Không cần phải đeo khẩu trang cho trẻ sơ sinh nhưng bố mẹ nhớ che chắn cho con cẩn thận khi ra ngoài và hạn chế tiếp xúc để ngăn ngừa lây nhiễm dịch bệnh Covid-19.

Còn với trẻ lớn hơn thì các bậc phụ huynh hãy tập cho bé theo khẩu trang đúng cách để đảm bảo sức khỏe cho con. Chúc các bé an toàn vượt qua mùa dịch. 

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Bệnh đường hô hấp

Bé bị đau họng có cần uống thuốc không và uống thuốc gì được?

Ba mẹ nào cũng biết rằng trẻ em thường xuyên bị viêm họng – và khi bé bị viêm họng, con có thể chán ăn và không còn được vui vẻ, năng động như bình thường. Vậy phải làm sao để trị đau họng cho bé? Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Làm thế nào để nhận biết em bé sơ sinh bị đau họng?

Chỉ cần nhìn con là bạn có thể biết được liệu bé có bị nghẹt mũi hay thậm chí là sốt hay không. Nhưng cơn đau họng thì khó có thể phát hiện được dễ dàng như thế, đặc biệt là với những em bé sơ sinh.

Một số “manh mối” có thể cho thấy con yêu của bạn đang bị đau họng bao gồm:

  • Từ chối ăn hoặc uống, ngay cả những thức ăn bé thường yêu thích
  • Khóc hoặc có vẻ đau khi nuốt
  • Cổ họng của bé trông đỏ hoặc sưng lên
  • Bé có những đốm trắng trên cổ họng
  • Hơi thở của bé có mùi hôi
  • Ho nhẹ
Bé bị đau họng
Thật khó để nhận biết bé sơ sinh bị đau họng khi con chưa thể nói được

Nguyên nhân khiến bé bị đau họng

Có nhiều nguyên nhân khiến bé bị đau họng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

1. Cảm lạnh

Cho đến nay, cảm lạnh vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau, ngứa cổ họng ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.

Bệnh này cũng gây ra triệu chứng sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ho và sốt. Bé thường sẽ tự hết bệnh sau 10 – 14 ngày mà không cần uống thuốc.

2. Cảm cúm

Giống như cảm lạnh thông thường, cảm cúm là một bệnh hô hấp có thể gây ra đau họng. Bệnh do một loại virus khác gây ra và triệu chứng thường có xu hướng dữ dội hơn cảm lạnh như sốt, ớn lạnh, ho khan, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, mệt mỏi và thỉnh thoảng buồn nôn hoặc nôn.

3. Bệnh tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng cũng là một bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Một trong những dấu hiệu nhận biết là đau miệng và cổ họng, nguyên nhân là do hình thành các mụn nước nhỏ li ti hoặc vết loét khiến người bệnh khó nuốt.

4. Viêm họng hạt

Bệnh viêm họng hạt xảy ra khi tình trạng niêm mạc họng bị viêm nhiễm kéo dài. Biểu hiện phổ biến của bệnh là đau họng và khó nuốt, amidan có màu đỏ và bao phủ bởi các chấm trắng hoặc mủ.

Một số trẻ cũng phát ban đỏ trên cơ thể. Các triệu chứng như ho và sổ mũi cũng có xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn.

4. Dị ứng thời tiết

Trẻ có thể bị đau họng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như lông thú cưng, nấm mốc, bụi, cỏ, phấn hoa hoặc khói thuốc và các chất kích ứng hóa học xung quanh môi trường sống. Dị ứng có thể gây chảy nước mũi, ngứa mắt, hắt hơi, nghẹt mũi và đau họng.

5. Covid-19

Số trường hợp nhiễm coronavirus (COVID-19) ở trẻ em ít hơn nhiều so với người lớn và thông thường, các triệu chứng cũng xuất hiện ở mức độ nhẹ hơn. Dấu hiệu nhận biết bé bị Covid-19 bao gồm sốt, ho, khó thở và các vấn đề về đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Bé bị đau họng
Covid-19 là một trong những nguyên nhân phổ biến gần đây khiến trẻ bị đau họng

Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Một trong những điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm là bé bị đau họng có cần uống thuốc không và bé bị đau họng uống thuốc gì được.

Tùy theo độ tuổi và các triệu chứng mà ba mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc để làm giảm cơn đau họng. Thông thường, trẻ sơ sinh trên 3 tháng có thể dùng Acetaminophen, trẻ sơ sinh trên 6 tháng có thể dùng Ibuprofen.

Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, ba mẹ tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi cho trẻ sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Cách làm giảm cơn đau khi bé bị đau họng

Nếu cơn đau họng khiến bé khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ của con, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây để làm dịu cơn đau họng cho bé:

1. Cho con bú

Ở trẻ bú mẹ, việc cho bú có thể giúp giảm cơn đau họng cho con. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng giảm đau của việc cho con bú. Nó cũng có thể ngăn trẻ khóc và khó chịu ở cổ họng.

Trẻ đang bú mẹ có thể muốn bú nhiều hơn khi bị ốm. Vì thế nếu có thể, hãy cho con bú mẹ thường xuyên hơn khi bé bị đau họng.

2. Tăng độ ẩm trong phòng

Bé bị viêm họng thường hay bị nghẹt mũi kèm theo. Ba mẹ có thể đặt một máy tạo độ ẩm phun sương mát mẻ trong phòng nơi em bé ngủ để làm tan đi sự tắc nghẽn ở mũi và từ đó làm dịu cơn đau họng cho bé.

Ngoài ra có một mẹo khác là bạn có thể mở vòi sen nước nóng trong phòng tắm và đóng cửa để làm đầy hơi nước sau đó ngồi trong phòng với em bé. Phòng phải ấm và có hơi nước, nhưng không được quá nóng để tránh khiến em bé bị khó chịu.

3. Hút mũi

Chảy dịch mũi xuống cổ họng có thể khiến cổ họng em bé cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu, từ đó khiến bé bị đau họng và ho nhiều hơn.

Vì thế hãy dùng bóng hút để thông mũi cho bé. Để việc hút hiệu quả hơn, bạn có thể xịt hoặc nhỏ dung dịch nước muối sinh lý vào mũi trẻ trước. Bạn có thể tự pha nước muối sinh lý tại nhà bằng cách pha 1/4 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm.

Bé bị đau họng
Hút mũi bằng bóng hút có thể giúp trẻ giảm cơn nghẹt mũi và đau họng

Khi nào nên đưa con đến gặp bác sĩ?

Bạn nên đưa bé bị đau họng đi khám bác sĩ nếu con có những triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Dưới 3 tháng tuổi và bị sốt
  • Ngừng ăn hoặc ngừng bú
  • Có một vết sưng tấy có thể nhìn thấy ở phía sau cổ họng
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phát ban
  • Tình trạng ho, đau họng không thuyên giảm khi điều trị tại nhà
  • Suy hô hấp, lỗ mũi phập phồng, thở hổn hển, thở nhanh
  • Môi, ngón tay hoặc da xanh xao
  • Rất lờ đờ, khó cử động hoặc có những thay đổi đáng kể về tâm trạng hoặc tính cách.

Ngoài ra, nếu bạn nghi ngờ con có các triệu chứng của Covid-19 thì nên gọi cho bác sĩ trước để được tư vấn. Trường hợp bé bị triệu chứng nặng thì nên đưa con đi cấp cứu ngay.

Vừa rồi là những nguyên nhân phổ biến khiến bé bị đau họng và một số loại thuốc cũng như mẹo giúp làm giảm cơn đau họng cho bé. Nếu trẻ vẫn không thuyên giảm và có các dấu hiệu chán ăn, ngừng bú, ba mẹ nên đưa con đến khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và có cách chữa trị phù hợp.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì ở nam Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Hướng dẫn dùng bao cao su an toàn – Kiến thức ba mẹ cần dạy khi trẻ đến tuổi vị thành niên

Đến một độ tuổi nhất định, trẻ sẽ bắt đầu tò mò với những kiến thức về giới tính. Đó là lúc mà ba mẹ nên đồng hành cùng con và dạy con những điều đúng đắn, tránh để trẻ tiếp cận với những thông tin sai lệch và gây nên những hậu quả đáng tiếc. Trong đó, hướng dẫn dùng bao cao su an toàn cũng là một trong những “bài học” quan trọng mà ba mẹ không nên bỏ qua.

Vì sao ba mẹ cần hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ đến tuổi vị thành niên?

Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nạo phá thai cao nhất thế giới với khoảng 300.000 ca phá thai ở độ tuổi vị thành niên mỗi năm. Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là hiện nay trẻ em dễ dàng tiếp cận với những cảnh sex trên tivi và YouTube. Điều này khiến trẻ em và thanh thiếu niên nhận được thông điệp rằng quan hệ tình dục là một chuyện bình thường.

Trong khi đó, nhiều bố mẹ chỉ dạy con rằng “chuyện ấy” là một điều tồi tệ ở lứa tuổi của con mà không giải thích để trẻ hiểu rõ và cách tạo ra ranh giới với bạn bè khác giới. Bố mẹ gần như không cho con tiếp cận các bài học giáo dục giới tính.

Những cuộc trò chuyện về “con chim” và “con bướm” cũng không được đề cập ở nhà. Đó là lý do khiến trẻ càng tò mò và tự tìm hiểu theo kiểu của chúng, dẫn đến tình trạng mang thai ngoài ý muốn tăng cao.

hướng dẫn dùng bao cao su
Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nạo phá thai cao nhất thế giới

Nếu bố mẹ không dành thời gian để giúp con học cách sắp xếp, hiểu và quản lý cảm xúc tình dục, trẻ sẽ không được chuẩn bị tốt. Chúng sẽ ngại chia sẻ những vấn đề tình dục của mình với bố mẹ và cuối cùng sẽ làm theo cách của chúng.

>> Tham khảo thêm: 27 kỹ năng sống cho trẻ 12 tuổi để con sẵn sàng cho giai đoạn dậy thì

Độ tuổi nào phù hợp để ba mẹ bắt đầu giáo dục giới tính và hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ?

Không bao giờ là quá sớm nhưng có thể quá muộn khi giáo dục giới tính cho trẻ. Ngày nay, chuyện học sinh tuổi teen trở thành bố mẹ cũng khá phổ biến. Điều này để lại hậu quả nặng nề, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của bé gái và tâm sinh lý của cả hai khi trẻ chưa có đủ khả năng để có thể nuôi dạy con tốt.

Để tránh tình huống xấu có thể xảy ra, ngoài việc bạn giáo dục giới tính cho con, bạn còn cần dạy con cách dùng bao cao su nữa. Vậy bao nhiêu tuổi thì ba mẹ có thể hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ được?

Có khoảng 20 – 25% học sinh lớp 8 sẽ quan hệ tình dục. Vì vậy, bạn nên trang bị đầy đủ kiến thức cho trẻ trước độ tuổi này. Hướng dẫn trẻ cách đeo bao cao su không đồng nghĩa với việc bạn khuyến khích con quan hệ tình dục. Nhưng nếu con làm điều đó trước 16 tuổi, con cũng đã được trang bị đủ kiến thức để tránh mang thai ngoài ý muốn.

>> Tham khảo thêm: Cách sử dụng bao cao su nữ và 6 lợi ích tuyệt vời!

Làm thế nào để ba mẹ hướng dẫn dùng bao cao su cho con?

Khi con bạn lên cấp hai, trẻ có thể nghe rất nhiều về tình dục, bao cao su,… nhưng trẻ sẽ không bao giờ kể cho bạn nghe. Nếu chúng ở cùng bạn bè, khi gặp những mẩu quảng cáo nhạy cảm, chúng có thể chỉ trỏ, đăng lên Instagram và cười khúc khích. Nhưng khi ở với bố mẹ, chuyện gì sẽ xảy ra? Trẻ sẽ làm mọi thứ để ngăn cho bạn không nhìn thấy mẩu quảng cáo đó và tránh nói chuyện về nó.

hướng dẫn dùng bao cao su
Trẻ thường có xu hướng lảng tránh những vấn đề nhạy cảm khi ngồi với bố mẹ

Nếu con không “đá động” gì đến chuyện này với ba mẹ, hãy chủ động có một buổi nói chuyện thật sự nghiêm túc mà ở đó, bạn nói cho con biết chiếc “áo mưa” là gì, tại sao cần có chúng và cách sử dụng như thế nào.

Để hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ, bạn hãy cho trẻ xem bao cao su trước. Sau đó dạy con cách đặt bao cao su vào một vật có hình dạng dương vật như quả chuối hay dưa leo.

Quá trình này có thể sẽ hơi ngượng nhưng thật sự nếu chỉ diễn tả bằng miệng thì trẻ sẽ không thể hình dung đúng được, tốt nhất vẫn là nên thực hành và làm thử với vật mẫu.

Cách bước hướng dẫn dùng bao cao su cho con

>> Tham khảo thêm: Cách chọn bao cao su, chuyện tưởng dễ mà khó, tưởng khó mà dễ!

1. Hướng dẫn dùng bao cao su

  • Mở bao, kiểm tra chiều cuốn của bao rồi đặt bao lên đầu dương vật
  • Tống hết không khí trong bao ra ngoài để ngăn ngừa bao cao su bị rách giữa chừng do sự ma sát của các bong bóng khí
  • Giữ đầu bao cao su bằng một tay, tay còn lại cuốn bao dọc xuống gốc dương vật, chú ý chừa một đoạn khoảng 0,5 – 1 cm ở đầu bao để chứa tinh dịch khi xuất tinh
  • Vuốt thêm lần nữa để đẩy bớt không khí ra ngoài
  • Có thể bôi thêm chất bôi trơn bên ngoài bao cao su

2. Hướng dẫn trẻ cách tháo bao cao su

Cách tháo bao cao su:

  • Tay giữ gốc dương vật và nhẹ nhàng tháo bao cao su ra khỏi dương vật để tinh dịch không đổ ra ngoài
  • Thắt phần dưới của bao cao su lại rồi mới bỏ vào thùng rác. Không được bỏ trong bồn vệ sinh hoặc sàn nhà tắm
  • Không tái sử dụng bao cao su
  • Vệ sinh dương vật bằng xà phòng và nước trước khi tiếp tục những hành động âu yếm khác

Lưu ý là sau khi xuất tinh, cần phải rút dương vật ra khỏi âm đạo lúc dương vật còn cứng. Nếu để dương vật mềm và thu nhỏ lại rồi mới rút thì bao cao su có thể bị tuột ra.

3. Cách giải quyết khi gặp sự cố với bao cao su

Sự cố thường gặp nhất với bao cao su là bao cao su bị rách hoặc bị tuột trong khi quan hệ. Lúc này, người nam cần rút dương vật ra ngay lập tức. Nếu tinh dịch đã xâm nhập vào âm đạo thì sau đó, cả 2 cần tìm tới biện pháp tránh thai khẩn cấp.

Nếu tinh dịch chỉ bị rỉ ra ngoài thì cần rửa sạch với xà phòng và nước, thay bao cao su khác rồi mới tiếp tục cuộc yêu.

>> Tham khảo thêm: Tác hại của thuốc tránh thai khẩn cấp, liệu có hay không?

hướng dẫn dùng bao cao su
Hướng dẫn dùng bao cao su cho trẻ là một trong những bài học quan trọng mà ba mẹ cần dạy cho con

Vừa rồi là chi tiết hướng dẫn dùng bao cao su để ba mẹ có thể dạy con một cách đầy đủ và thiết thực nhất. Khi kết thúc câu chuyện, bạn hãy cho trẻ biết rằng bố mẹ luôn vui và sẵn sàng trao đổi với con về những chuyện thầm kín. Hy vọng rằng con sẽ hỏi bố mẹ bất cứ khi nào có vấn đề gì không hiểu và không nên tự tìm hiểu để tránh tiếp cận những thông tin sai lệch.