Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm nước dùng dashi chuẩn vị, thơm ngon cho bé ăn dặm

Khi lựa chọn phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một phần không thể thiếu đế món ăn của bé thêm đậm đà, thơm ngon. Tuy nhiên những mẹ lần đầu cho con ăn dặm theo kiểu Nhật không phải ai cũng biết nước dùng dashi là gì và nấu thế nào đúng cách.

Nước dùng dashi là gì? Nước dashi dùng để làm gì?

Nước dùng dashi là một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Dashi với vị mặn và ngọt đặc trưng, được tạo nên từ các nguyên liệu chính là nước, rong biển kombu (một loại tảo bẹ) và cá bào. Ngoài ra, nguyên liệu làm nước dùng dashi của Nhật còn có rau củ quả. Nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong các món ăn dặm kiểu Nhật. 

Nước dashi dùng để làm gì? Trong ẩm thực Nhật, nước dashi dùng để tăng hương vị tổng thể cho món ăn. 

Với phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một loại nước trong suốt, có nhiều hương vị mà không có thêm bất kỳ thành phần khó nhai hoặc nuốt nào.

Với các bé ăn dặm dưới 12 tháng tuổi chưa thể nêm thêm gia vị vào món ăn, việc cho nước dùng dashi vào nấu cháo hoặc các món ăn dặm là lựa chọn an toàn. Cách này vừa tăng thêm hương vị đậm đà cho món, vừa giúp bổ sung dinh dưỡng và các khoáng chất thiết yếu cho trẻ. 

4 cách làm nước dùng dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù hiện nay có rất nhiều dạng bột chế biến nước dùng dashi cho bé ăn dặm, vừa dinh dưỡng lại tiết kiệm thời gian nhưng nhiều mẹ vẫn thích tự nấu nước dùng dashi cho bé. Lý do là mẹ có thể chọn những nguyên liệu rau củ bé yêu thích và đảm bảo nguồn nguyên liệu tươi, sạch.

Dưới đây là công thức nấu nước dashi đúng cách cho bé ăn dặm, mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: bắp non, bắp mỹ, mướp, cà rốt, khoai tây, bí đỏ, su su, bông cải trắng, rau cải ngọt, hành tây. Mỗi loại khoảng 50g.

– Thực hiện:

  • Rửa sạch, gọt vỏ tất cả các loại rau củ quả trên và cắt thành khúc.
  • Cho tất cả nguyên liệu vào cùng một nồi và đổ thêm ít nước. Cứ 250g rau củ quả, mẹ sẽ cho 80ml nước.
  • Nấu với lửa vừa trên bếp khoảng 20 phút, hoặc đến khi rau củ mềm thì tắt bếp.
  • Để nguội và lọc qua rây. Phần nước lọc được chính là nước dùng dashi. Vậy cách dùng nước dashi nấu cháo như thế nào? Mỗi lần nấu cháo, mẹ cho khoảng 15-20ml nước dashi là vừa. 

Với cách làm nước dùng dashi này, mẹ có thể tận dụng các loại rau củ để nghiền nhuyễn cho bé ăn dặm. 

Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

Lưu ý:

– Rau củ quả phải chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, tươi ngon và được rửa sạch trước khi chế biến. Không nên chọn những loại rau củ có vị chát. 

– Nước dashi sau khi lọc qua rây có thể đem trữ đông để dùng dần nhưng không quá 1 tuần để tránh biến chất, làm mất đi vị tự nhiên vốn có. 

– Cách dùng nước dashi nấu cháo không phải lúc nào cũng là 15ml-20ml, tùy theo độ đặc loãng của cháo mà điều chỉnh cho phù hợp. 

Như đã nói trên, nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong phương pháp ăn dặm kiểu Nhật. Tuy nhiên, mẹ có thể tham khảo thêm cách làm nước dùng dashi từ rong biển, cá ngừ hoặc rau củ quả kết hợp với xương… để tăng thêm hương vị món ăn cho bé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 2 cách nấu nước dùng cho bé ăn dặm khiến bé ăn lem lẻm

2. Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: tảo bẹ (1 miếng), cá bào (20), nước (750ml)

– Thực hiện:

  • Rửa sạch tảo bẹ.
  • Cho tảo bẹ vào nồi và đổ thêm 750ml.
  • Nấu trên bếp với lửa vừa đến khi tảo nổi bọt lăn tăn thì vớt tảo bẹ ra ngoài.
  • Sau đó cho cá bào vào tiếp tục đun ở lửa vừa cho đến khi cá chìm xuống đáy thì tắt bếp.
  • Dùng rây lọc lấy phần nước. 

Nấu nước dùng dashi đúng cách từ tảo biển và cá bào thì khi thành phẩm, nước sẽ có vị ngọt, đặc biệt thơm ngon và bổ dưỡng.

Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

3. Cách nấu nước dùng dashi với rong biển kombu

Thay vì kết hợp cùng cá bào, chỉ với một nguyên liệu chính là rong biển kombu, mẹ vẫn có thể nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. 

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: 20g rong biển kombu.

– Thực hiện:

  • Rong biển đem rửa sạch, sau đó cắt thành từng khúc với chiều dài khoảng 3-5cm.
  • Với cách làm nước dùng dashi từ rong biển kombu, mẹ nên ngâm rong biển trong nước ấm (khoảng 500-800ml) để rong biển nở ra. 
  • Cho rong biển vào nồi đun ở lửa vừa đến khi thấy các bọt bóng sôi xuất hiện thì tắt bếp.

Ở bước cuối cùng này, mẹ phải nhanh chóng vớt rong biển ra ngoài để tránh làm đắng nước dùng. Sau đó dùng rây lọc lấy phần nước trong.

4. Cách nấu nước dùng dashi nấm hương

Nấm hương chứa nhiều dinh dưỡng và khoáng chất như chất xơ, sắt, selen và vitamin D tốt cho sự phát triển của bé. Vì vậy nhiều mẹ thường chọn nấm hương làm nguyên liệu chính để nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. Cách làm nước dùng dashi từ nấm hương như sau:

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: nấm hương (3 nấm), nước (100ml).

– Thực hiện:

  • Với cách làm nước dùng dashi nấm hương, mẹ nên dùng cọ mềm nhỏ quét bụi bẩn trên nấm thay vì rửa sạch.
  • Ngâm nấm hương qua đêm trong hũ nước (khoảng 100ml).
  • Lọc nước dùng dashi qua rây, loại bỏ cặn bẩn. Lấy phần nước trong nấu cháo hoặc súp cho bé ăn dặm. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc nấm hương cho bé ăn ngon miệng

Lưu ý khi dùng nước dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù nước dùng dashi là lựa chọn an toàn để bổ sung cho trẻ ăn dặm nhưng vẫn phải tuân thủ một số nguyên tắc nhằm tránh gây tổn hại hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng về những loại thực phẩm nào có thể cho bé dùng, liều lượng bao nhiêu là hợp lý.

– Thận trọng khi lựa chọn thực phẩm và theo dõi các phản ứng của bé sau khi dùng nước dùng dashi.

– Trẻ ăn dặm không nên dùng nước dashi đậm đặc vì sẽ không tốt cho hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Nước dùng dashi chỉ giúp tăng thêm hương vị món ăn cho bé, không thể thay thế cho các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm. Chưa kể nhiều loại khoáng chất và vitamin có thể biến mất trong quá trình chế biến. 

Trên đây là 4 cách làm nước dùng dashi ngay tại nhà, vừa đơn giản vừa thơm ngon chuẩn vị Nhật. Mẹ có thể thường xuyên thay đổi để xem bé yêu thích nhất khẩu vị nào nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì? Cách cho bé bú đủ sữa

Sữa mẹ vừa giàu vitamin, khoáng chất lại dễ hấp thu, hoàn toàn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chuyên gia khuyến khích mẹ nên nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời. Điều này sẽ giúp trẻ ngừa nhiễm tụ cầu, E.coli, ngừa các bệnh về đường hô hấp… Tuy nhiên, sữa mẹ chỉ phát huy tối đa lợi ích nếu mẹ cho con bú đúng cách, cân bằng giữa sữa đầu và sữa cuối.

1. Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì?

Sữa mẹ là nguồn sữa sản xuất tự nhiên của mẹ, được đánh giá là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho bé trong năm đầu đời. Sữa mẹ có ba giai đoạn khác biệt bao gồm: (1) sữa non, (2) sữa chuyển tiếp và (3) sữa trưởng thành. Trong đó, sữa trưởng thành được chia ra làm hai loại là sữa đầu và sữa cuối.

1.1 Sữa đầu

Sữa đầu là sữa tiết ra trong thời gian đầu cữ khi mẹ cho con bú. Sữa thường loãng, hàm lượng đường lactose thường cao hơn chất béo, đặc biệt sữa đầu của mẹ trong như nước gạo. Vì vậy, nếu chỉ bú sữa đầu thì trẻ rất nhanh đói.

1.2 Sữa cuối

Sữa cuối là sữa tiết ra sau sữa đầu, có màu vàng, đặc hơn sữa đầu, chứa nhiều chất béo, có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Nếu sữa đầu giống như sữa tách béo thì sữa cuối được ví như sữa nguyên chất. Vì vậy, sữa cuối là sữa giúp bé tăng cân và no lâu.

1.3 Cách nhận biết sữa đầu và sữa cuối

Thông thường, sữa cuối sẽ có kết cấu đặc, nhiều kem và trông có vẻ đậm đà hơn so với sữa đầu.

cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối
Cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối. Foremilk = sữa đầu và Hindmilk = sữa cuối.

2. Sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ

Qua từng mốc thời gian và giai đoạn phát triển của bé, sữa mẹ cũng có sự thay đổi trong thành phần dinh dưỡng. Cụ thể như sau:

  • Trong 0 – 5 ngày đầu sau sinh: cơ thể mẹ chủ yếu tạo ra sữa non. Sữa non có màu vàng hoặc cam, đặc, đậm đà và chứa đầy các chất dinh dưỡng thiết yếu cũng như globulin miễn dịch. Mẹ sẽ không sản xuất được nhiều sữa non nhưng sẽ đảm bảo lấp đầy cái bụng nhỏ xíu của trẻ sơ sinh vừa chào đời.
  • Từ ngày thứ 5 đến ngày 14: sữa mẹ sẽ sản sinh nhiều hơn hoặc “về” vào khoảng ngày thứ ba hoặc thứ tư. Lúc này, ngực của mẹ sẽ có cảm giác căng và nặng hơn nhiều khi sữa mẹ chuyển từ sữa non sang sữa chuyển tiếp.
  • Đến khoảng tuần thứ hai sau khi sinh: ngực của mẹ sẽ tiết ra sữa trưởng thành. Loại sữa này bao gồm sữa đầu và sữa cuối. Trong một cữ bú, sữa đầu loãng hơn và sữa cuối đặc hơn cũng như có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • Tháng thứ 2 đến tháng thứ 5 sau sinh: vẫn là sữa trưởng thành với thành phần không thay đổi nhiều so với trước. Tuy nhiên, khi con càng lớn thì hàm lượng chất béo có trong sữa mẹ càng giảm.
  • Tháng thứ 6 đến tháng thứ 10 sau sinh: sữa mẹ lúc này vẫn chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho em bé. Tuy nhiên sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Do đó, nếu chỉ cho con bú hoàn toàn như 6 tháng trước đó thì trẻ sẽ phát triển chậm. Đây là giai đoạn bé bắt đầu tập ăn dặm.
  • Tháng thứ 11 đến tháng thứ 18 sau sinh: giai đoạn này sữa mẹ vẫn chưa những thành phần dinh dưỡng cần thiết nhu chất béo, vitamin, protein. Tuy nhiên, ngoài việc cho trẻ bú mẹ, cần cho trẻ ăn dặm xen kẽ và không nên cắt bỏ hoàn toàn sữa mẹ ra khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Sau 2 năm: sữa mẹ lúc nào cũng có những dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, việc cai sữa mẹ cho trẻ lúc này là hoàn toàn phù hợp để thuận tiện cho công việc của mẹ.

Sự thay đổi thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ

3. Nên cho trẻ bú nhiều sữa đầu hay sữa cuối?

Cả sữa đầu và sữa cuối đều chứa lactose mà bé cần để có thể phát triển khỏe mạnh. Lactose giúp vi khuẩn có lợi phát triển trong hệ tiêu hóa, giúp bé chống lại vi khuẩn có hại, vi rút và ký sinh trùng. Do đó, mẹ nên cho bé bú lượng sữa đầu và sữa cuối cân bằng nhau.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối, còn được gọi là tình trạng quá tải lactose (lactose overload). Tình trạng này có thể xảy ra khi bé gặp khó khăn trong việc tiêu hóa lactose trong sữa. Bé bú quá nhiều, hấp thụ ít hay quá nhiều chất béo cũng bị quá tải lactose.

Khi bé bú một lượng lớn sữa mẹ, sữa đầu có trước có thể làm bé no và không bú được nhiều sữa cuối. Bé không tiêu thụ đủ sữa có hàm lượng chất béo cao và cuối cùng uống rất nhiều sữa ít béo.

Nếu bé bú nhiều sữa đầu hơn sữa cuối, hàm lượng chất béo trong bữa ăn của trẻ sẽ mất cân bằng. Chất béo được tiêu hóa chậm. Bởi vì sữa đầu thường ít chất béo hơn nên nó di chuyển qua hệ thống tiêu hóa của bé một cách nhanh chóng. Sữa đầu được tiêu hóaa nhanh đến mức tất cả đường lactoza trong sữa đầu không có đủ thời gian để phân hủy và tiêu hóa.‌

‌Lượng sữa đầu và sữa cuối mất cân bằng này gây ra tình trạng quá tải đường lactose cho trẻ. Lactose không được tiêu hóa sẽ không đi đâu ngoài ruột già, nơi sữa bị lên men và tạo ra nhiều hơi. Bé bị xì hơi nhiều là triệu chứng điển hình mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối của bé.

4. Tác hại khi trẻ bú không đều sữa mẹ đầu và cuối

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối xảy ra khi trẻ bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối, tức sữa đầu làm trẻ no bụng nên con chỉ bú rất ít sữa cuối. Khi đó, trẻ sẽ tiêu thụ nhiều đường lactose hơn. 

Sữa đầu ít chất béo nên sẽ tiêu hóa nhanh đến nỗi đường lactose không đủ thời gian để phân hủy. Nó sẽ ở lại trong ruột và gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối rất dễ nhầm lẫn với hiện tượng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Tỷ lệ lactose và chất béo trong sữa mẹ ở mỗi phụ nữ khác nhau. Vì vậy, một số trẻ sẽ không bao giờ gặp tình trạng quá tải lactose dù bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối. Nhìn chung, nếu bé đi ngoài có phân màu vàng hoặc màu nâu là hệ tiêu hóa của con hấp thụ tốt sữa mẹ.

Đôi khi, trẻ chậm lớn, đi phân lẫn máu, phân màu xanh lá… nhưng chưa hẳn trẻ mất cân bằng về sữa mẹ. Vì đây cũng có thể là triệu chứng của những căn bệnh khác.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

5. Dấu hiệu trẻ bú mẹ mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu sau, có thể con đang bú sữa đầu quá nhiều, gây mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối.

5.1 Bé bú nhiều nhưng không tăng cân

Do sữa đầu loãng, ít chất béo nên trẻ bú nhiều sữa đầu sẽ nhanh đói, tần suất bú dày hơn. Nhưng một nghịch lý xảy ra là dù bú nhiều con vẫn không tăng cân, thậm chí chậm cân. Nguyên nhân là trẻ không nhận đủ lượng chất béo có trong sữa mẹ (chứa nhiều ở sữa cuối).

5.2 Phân lỏng, có màu xanh lá cây

Do mất cân bằng sữa đầu sữa cuối (bú nhiều sữa đầu hơn), trẻ sẽ hấp thu nhiều đường hơn. Kết quả là trẻ hay đi phân lòng, phân có màu xanh lá cây.

>> Xem thêm: 6 màu phân của trẻ sơ sinh đặc trưng bố mẹ cần biết

5.3 Đầy bụng, đau bụng, phân có đốm máu

Việc tiêu thụ quá nhiều đường lactose ở sữa đầu gây áp lực lên đường tiêu hóa, theo đó trẻ dễ bị đầy hơi, làm ruột, hậu môn quá tải. Đó là lý do phân trẻ xuất hiện các đốm máu.

Ngoài ra, mẹ còn thấy con ợ hơi, xì hơi nhiều hơn. Trẻ cũng có thể quấy khóc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi. Dấu hiệu nhận biết là con khóc to, tay nắm chặt và ngủ với tư thế thai nhi để cảm thấy dễ chịu hơn.

5.4 Đi ngoài ngay sau khi bú xong

Trẻ bú nhiều sữa đầu (ít chất béo), cơ thể sẽ không đủ năng lượng và dinh dưỡng để hệ tiêu hóa làm việc. Kết quả là lượng sữa hấp thu không tiêu hóa nổi, trôi thẳng xuống ruột và bị tống ra ngoài hậu môn ngay sau khi trẻ bú.

5.5 Hăm tã

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối sẽ làm sữa mẹ thay đổi nhẹ về bản chất, có tính axit nhẹ. Điều này ảnh hưởng phần nào đến sức khỏe tổng thể của bé, làm con dễ bị hăm tã hơn.

6. Cách nhận biết trẻ bú đủ lượng sữa đầu sữa cuối

Để chắc chắn, mẹ có thể theo dõi các dấu hiệu cho thấy bé bú đủ sữa như:

  • Tăng cân đều đặn, theo bảng tiêu chuẩn.
  • Có từ 6 đến 8 lần tã ướt mỗi ngày, đi tiêu đều đặn.
  • Bé bú nuốt đầy đủ, có thể ngủ ngon lành sau mỗi cữ bú.

Nếu mẹ lo lắng về việc tăng cân hoặc bú sữa của bé, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nhi khoa để được tư vấn thêm.

7. Khắc phục tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nhằm cải thiện tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối nhằm giúp bé tăng cân, phát triển tốt, không gây hại cho hệ tiêu hóa, mẹ có thể làm theo gợi ý dưới đây.

7.1 Vắt bỏ sữa đầu cho bé

Nhiều mẹ thắc mắc “có nên vắt bỏ sữa đầu khi cho con bú”. Câu trả lời là CÓ. Để tránh cho trẻ bú quá nhiều sữa đầu và ít sữa cuối, mẹ có thể vắt bỏ một ít sữa đầu trước khi cho con bú. Nhờ đó, lượng sữa đầu và sữa cuối con bú sẽ cân bằng hơn.

Vậy mẹ nên vắt bỏ sữa đầu như thế nào? Trước khi cho bé bú từ 1 đến 2 phút, mẹ hãy vắt sữa từ ngực hoặc dùng máy hút bớt sữa đầu rồi mới cho con bú. Hút sữa đầu trước khi cho con bú còn giúp làm mềm ngực và làm chậm dòng sữa mẹ cho bé bú dễ dàng hơn.

7.2 Chỉ cho bé bú khi con thực sự đói

Không cho trẻ bú khi trẻ ‘“lưng lửng” bụng, chưa thật đói vì như vậy trẻ chỉ bú chủ yếu phần sữa đầu là đã no. Một số dấu hiệu cho thấy bé đói bao gồm: cho tay vào miệng, quay đầu tìm vú mẹ, mút tay hoặc chép môi, mở và đóng miệng.

7.3 Một số lưu ý khác

Hạn chế chuyển từ vú này sang vú khác một cách nhanh chóng (ít hơn 5 đến 10 phút mỗi bên) khi cho bé bú. Tăng thời gian cho bú ở mỗi bên vú sẽ giúp trẻ có cơ hội bú sữa cuối nhiều hơn.

Khi “xuống sữa” (tức lúc sữa bắn thành tia), mẹ có thể cho bé ngưng bú một lúc đồng thời dùng khăn thấm sữa. Như vậy, khi bú lại, trẻ sẽ bú phần sữa cuối được nhiều hơn.

Cách khắc phục tình trạng sữa đầu sữa cuối

Khi nào nên cho bé đi gặp bác sĩ?

Tuy sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhưng nếu trẻ bú mẹ không tăng cân mà còn gặp các vấn đề sức khỏe như nói trên thì mẹ nên cho con đi khám.  Như mẹ đã thấy, không phải cứ nuôi con bằng sữa mẹ là bé phát triển tốt.

Việc mất cân bằng tỷ lệ sữa đầu và sữa cuối trong lúc bú mẹ cũng là một trong những nguyên nhân làm trẻ chậm phát triển. Vì vậy, mẹ nhớ tìm hiểu kỹ cách khắc phục tình trạng này để chăm con tốt hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé 8 tháng ăn được cá gì? Danh sách các loại cá tốt cho bé

Cá là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, axit béo omega-3 và sắt. Do vậy, khi trẻ 6 tháng tuổi, mẹ rất muốn bổ sung đa dạng các loại cá vào thực đơn cho con. Vậy bé 8 tháng ăn được cá gì?

Trẻ 8 tháng ăn được gì?

Đến 8 tháng tuổi, trẻ đã thích nghi với việc ăn dặm được một thời gian ngắn. Giai đoạn này, trẻ không chỉ có khả năng nhai mà còn có một số thực hành tốt hơn trong việc ăn uống. Đây là thời điểm thích hợp để mẹ giới thiệu cho bé nhiều loại thực phẩm khác nhau. Vậy, trẻ 8 tháng ăn được gì? Dưới đây là danh sách những thực phẩm mẹ nên bổ sung vào thực đơn của con.

– Táo.

– Trái bơ.

– Yến mạch.

– Cà rốt.

– Phô mai.

– Lòng đỏ trứng.

– Trái xoài.

– Mỳ ống.

– Bí ngô.

– Khoai lang.

– Đậu hũ.

– Gà tây.

– Cá.

– Bí xanh.

Thực phẩm phải nấu mềm, băm hoặc tán (xay) nhuyễn trước khi cho trẻ ăn. 

Trẻ 8 tháng ăn được gì? Mặc dù tháng tuổi này bé đã có thể ăn thức ăn đặc nhưng sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là dinh dưỡng chính của con. Trẻ 8 tháng cần khoảng 750-900 calo mỗi ngày, trong đó có 400-500 là từ sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Cho trẻ tham gia ăn cùng gia đình là cách tuyệt vời giúp con xây dựng những thói quen ăn uống lành mạnh. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé 8 tháng tuổi ăn bao nhiêu là đủ và đây là câu trả lời dành cho mẹ

Tại sao nên bổ sung cá cho trẻ 8 tháng?

Có lẽ không ít mẹ thắc mắc bé 8 tháng ăn được cá gì nhưng vẫn có mẹ chưa thực sự biết tại sao cần bổ sung cá cho trẻ. 

Mặc dù không phải là lựa chọn đầu tiên khi nói đến thức ăn dặm cho trẻ 8 tháng nhưng cá chính là một nguồn protein và vi chất quan trọng. Ngoài ra, nhiều loại cá như cá hồi, cá mòi rất giàu axit béo omega-3 tốt cho sự tăng trưởng và phát triển trí não của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Do đó cá là một lựa chọn cần thiết cho bé.

Tại sao nên bổ sung cá cho trẻ 8 tháng?

Trẻ 8 tháng ăn cá có an toàn không?

Ngoài quan tâm bé 8 tháng ăn được cá gì, mẹ cũng băn khoăn không biết cá có thực sự an toàn hay không. Bởi có nhiều thông tin cho rằng cá có nguy cơ gây dị ứng cho trẻ dưới 1 tuổi. 

Tuy nhiên sau khi xem xét các nghiên cứu về khả năng gây dị ứng cho trẻ sơ sinh, Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (APP) cho biết việc trì hoãn giới thiệu các thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng (như cá, trứng và các loại hạt) không có tác động tích cực đến việc ngăn ngừa dị ứng. 

Theo AAP, sự chậm trễ trong việc đưa vào cơ thể các chất tiềm ẩn nguy cơ gây dị ứng có thể làm tăng khả năng trẻ bị dị ứng thực phẩm đó (thay vì giảm). Do vậy, cha mẹ không nên trì hoãn việc bổ sung cá vào chế độ ăn uống của bé, trừ khi:

– Trẻ thuộc nhóm dị ứng hoặc có nguy cơ cao dị ứng với cá.

– Bác sĩ khuyên nên tránh cho bé ăn cá.

– Vì một lý do sức khỏe đặc biệt nào đó. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị dị ứng thức ăn và những điều mẹ không ngờ

Các loại cá tốt cho bé ăn dặm

Như vậy, thay vì lo lắng trẻ ăn cá có an toàn không, giờ là lúc mẹ nên quan tâm bé 8 tháng ăn được cá gì? 

1. Cá hồi

Đứng đầu danh sách các loại cá cho bé ăn dặm chính là cá hồi. Tuy nhiên do cá này nhiều chất béo nên mẹ đừng vội bổ sung sớm. Hãy cho bé ăn khi con đã quen với các loại cá thịt trắng.

Cá hồi là loại cá rất giàu axit béo không no omega-3, thành phần cần thiết cho sự phát triển trí não, thị lực của bé. Nếu muốn con thông minh hơn, đừng “lãng quên” cá hồi mẹ nhé. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc cá hồi cho bé ăn dặm: 6 lợi ích tuyệt vời cho bé

Các loại cá tốt cho bé ăn dặm

2. Cá basa

Loại cá da trơn này cũng chứa một hàm lượng đáng kể axit amin và chất béo không no tốt cho sự phát triển não bộ của trẻ. Nếu chưa biết bé 8 tháng ăn được cá gì, hãy bổ sung cá basa vào thực đơn ăn dặm của con.

3. Cá quả

Loại cá nước ngọt này cung cấp một lượng lớn đạm, canxi, sắt, photpho và nhiều dưỡng chất tốt cho sự phát triển của trẻ sơ sinh lẫn trẻ nhỏ. Thịt cá quả nhiều nạc, mềm, thơm và dễ tiêu hóa nên rất phù hợp cho bé 8 tháng ăn dặm.

4. Cá trắm đen

Cá trắm đen là loài cá sống ở môi trường nước ngọt. Thịt cá trắm đen ngoài giàu dinh dưỡng còn có tác dụng bổ thận khí, sáng mắt, thanh độc, thanh nhiệt, tăng sức đề kháng… Đặc biệt ăn cá này còn giúp trị chứng biếng ăn cho trẻ nhỏ. 

Trên đây chỉ là 4 trong các loại cá tốt cho bé ăn dặm, mẹ có thể bổ sung cho bé 8 tháng. Một số lựa chọn khác gồm:

– Cá trê.

– Cá thu.

– Cá tuyết.

– Cá bơn.

– Cá mòi.

– Cá rô phi.

Mẹ đã biết bé 8 tháng ăn được cá gì, còn cá không nên ăn thì sao? Các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao tốt nhất nên tránh cho bé ăn hoặc chỉ ăn với một lượng rất nhỏ, không thường xuyên: 

– Cá ngừ mắt to.

– Cá thu vua.

– Cá cờ xanh. 

– Cá mập.

– Cá kiếm.

– Cá tilefish.

Dấu hiệu dị ứng cá ở trẻ

Không những biết bé 8 tháng ăn được cá gì, mẹ cũng đã biết được mình nên tránh hoặc không cho bé ăn dặm cá nào. Ngoài các thắc mắc này, mẹ nên nhận biết những dấu hiệu dị ứng cá ở trẻ để có biện pháp xử lý kịp thời. 

Theo thống kê của Đại học Dị ứng, Hen Suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ (ACAAI), tỷ lệ dị ứng cá ước tính là dưới 2% ở trẻ em và dưới 5% ở người lớn.   

Các dấu hiệu dị ứng cá phố biển là buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau đầu, phát ban trên da, nổi mề đay. Ngoài ra còn có triệu chứng sốc phản vệ, dù ít phổ biến nhưng có thể gây khó thở mặc dù rất hiếm đe dọa tính mạng.

Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng cấp tính sau đây, hãy đưa con đến bệnh viện ngay lập tức:

– Phát ban.

– Khó thở.

– Nôn mửa và tiêu chảy.

Tóm lại, theo khuyến cáo của các chuyên gia, cá nên là một phần trong thực đơn ăn uống của trẻ 8 tháng. Biết bé 8 tháng ăn được cá gì theo gợi ý trên đây, mẹ sẽ có những lựa chọn lành mạnh, tối ưu cho con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bột ngọt ăn dặm cho bé nên mua hay tự nấu?

Sau 6 tháng tuổi, ngoài sữa mẹ, trẻ cần được bổ sung thêm những chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm để đáp ứng nhu cầu phát triển. Khi đó trăn trở của nhiều mẹ là không biết nên chọn bột ngọt ăn dặm cho bé bán sẵn hay tự nấu.

Khi nào mẹ nên tập cho con ăn dặm?

Trước khi tìm hiểu bột ngọt ăn dặm cho bé loại nào phù hợp, mẹ cần biết con đã đủ tháng tuổi để tập làm quen với thức ăn đặc hay chưa. 

Thời điểm tốt nhất là khi bé đã có các kỹ năng cần thiết cho việc ăn uống, thường là 5-6 tháng tuổi. Dưới đây là dấu hiệu con sẵn sàng ăn dặm:

– Kiểm soát tốt đầu và cổ.

– Có thể tự ngồi dậy.

– Mất phản xạ đẩy lưỡi (trẻ không còn đẩy thức ăn ra khỏi miệng).

 – Có các kỹ năng cần thiết như nuốt.

– Thể hiện sự quan tâm đến thức ăn bằng cách với lấy thức ăn, quan sát người khác ăn hoặc há miệng khi thức ăn được đưa đến gần.

– Cân nặng thường tăng gấp đôi so với lúc sinh.

Nguy cơ ở trẻ ăn dặm trước 4 tháng tuổi

Nhiều trẻ vẫn hoàn toàn khỏe mạnh khi chỉ bú mẹ trong 6 tháng đầu đời. Trong một số trường hợp nếu cần bổ sung sớm bột ngọt ăn dặm cho bé, hãy đợi ít nhất khi bé được 5 tháng tuổi và có những dấu hiệu sẵn sàng trên đây. 

Ăn dặm trước 4 tháng, trẻ sau này có nguy cơ cao bị béo phì và gặp các vấn đề sức khỏe khác. Trẻ dưới 4 tháng kỹ năng nuốt thức ăn vẫn còn hạn chế, dẫn đến bị nghẹn hoặc dễ hít thức ăn vào phổi. 

Ưu điểm của bột chế biến sẵn cho bé ăn dặm

Sự đa dạng của các dòng bột ngọt ăn dặm cho bé trên thị trường sẽ cho mẹ nhiều sự lựa chọn hơn. Ưu điểm chung của các loại bột chế biến sẵn là:

– Tối giản công đoạn chế biến, tiết kiệm thời gian.

– Công thức được nghiên cứu riêng phù hợp với hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ.

– Đa dạng thành phần, bổ sung vi chất, đảm bảo đủ dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu bột ăn dặm cho bé đúng chuẩn

Những lợi ích khi mẹ tự tay nấu bột ngọt ăn dặm cho bé

Không thể phủ nhận sự tiện lợi của bột ngọt ăn dặm chế biến sẵn. Nhưng để tăng sự hứng thú cho trẻ trong ăn uống thì việc tự chuẩn bị bột ngọt ăn dặm cho bé vẫn được khuyến khích hơn. Tuy có mất thời gian đôi chút nhưng mang lại nhiều lợi ích đối với trẻ:

– Mẹ nấu những nguyên liệu tươi ngon, bổ dưỡng cho bé.

– Linh hoạt thay đổi thực đơn, đa dạng món ăn làm bé đỡ ngán cũng như tập cho bé quen với nhiều loại hương vị khác nhau.

– Biết được chính xác thực phẩm bé ăn là gì, không phải băn khoăn về thành phần có trong món ăn của bé (như khi mua thực phẩm chế biến sẵn).

– Mẹ có thể tập cho con thói quen ăn các món ăn giống với gia đình.

Nếu chọn cách nấu bột ăn dặm ngọt, mẹ nên bắt đầu bằng những thực phẩm đơn lẻ (trái cây, rau củ, các loại đậu) trước khi phối hợp chúng với nhau. 

Những lợi ích khi mẹ tự tay nấu bột ngọt ăn dặm cho bé

Thực phẩm nào nên chọn cho trẻ mới ăn dặm?

Theo các chuyên gia, mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt cho trẻ trong giai đoạn tập ăn dặm. Hàm lượng sắt từ sữa mẹ vẫn còn rất thấp so với nhu cầu của trẻ 6 tháng tuổi. Và bột ngọt ăn dặm cho bé là nguồn bổ sung sắt cho trẻ trong giai đoạn này.

1. Thực phẩm chế biến thành bột ăn dặm cho trẻ giai đoạn đầu

– Rau củ xay nhuyễn (đậu Hà Lan, bông cải xanh, cải bó xôi, cà rốt, bí ngòi, bí đỏ…).

– Trái cây xay nhuyễn (táo, chuối, đào, thơm, xoài…).

– Thịt xay nhuyễn (gà, lợn, bò…).

– Các thực phẩm giàu tinh bột như cơm, cháo, khoai tây…

– Ngũ cốc bán sẵn dạng lỏng, tăng cường chất sắt (tránh ngũ cốc gạo, thay vào đó hãy chọn ngũ cốc làm từ yến mạch hoặc lúa mạch).

– Thêm một lượng nhỏ sữa chua không đường, sữa công thức (không nên cho trẻ uống sữa bò cho đến khi trẻ được 1 tuổi) hoặc sữa mẹ. Cách này giúp món ăn vừa ngon, bổ dưỡng lại không quá đặc.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ phải biết: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

2. Cho trẻ ăn bao nhiêu mỗi ngày?

–  Bột ngọt ăn dặm cho bé trong giai đoạn đầu chỉ nên bắt đầu với 1 lượng rất nhỏ thực phẩm xay nhuyễn (khoảng 1 đến 2 thìa cà phê).

– Sau đó tăng dần lên 1-2 muỗng canh. 

Lưu ý khi chế biến và cho trẻ làm quen với bột ăn dặm

– Mẹ cần nhớ rằng giai đoạn này sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là thức ăn chính của bé. 

– Đừng quá lo lắng việc con ăn bao nhiêu bột ngọt ăn dặm. Vì điều quan trọng là làm cho trẻ quen với mùi vị, kết cấu mới của thức ăn, đồng thời học cách di chuyển thức ăn quanh miệng và học cách nuốt.

– Có một số loại gia vị nên tránh nêm vào thức ăn dặm của bé, chẳng hạn không thêm đường hoặc muối. Cho bé ăn mặn không tốt cho thận. 

– Bột nấu xong để nguội rồi mới cho bé ăn, nhiệt độ món ăn không nên cao hơn thân nhiệt.

– Khi hâm nóng bằng lò vi sóng, thức ăn có thể không được làm nóng đều (chỗ nhiệt độ cao, chỗ thấp). Để tránh gây bỏng cho bé, hãy trộn đều thức ăn sau khi hâm. Để nguội và thử trước khi cho bé ăn.

– Chỉ lấy lượng thức ăn vừa đủ cho bé, tránh thức ăn dư thừa hâm đi hâm lại sẽ gây hại hệ tiêu hóa của con.

– Không cho bé ăn thức ăn có mật ong. Mật ong có thể là “thủ phạm” khiến trẻ ngộ độc. Trường hợp xấu nhất có thể gây tử vong.

Luôn rửa tay trước khi chế biến và đảm bảo bề mặt bếp, dụng cụ nấu ăn luôn sạch sẽ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé ăn dặm đủ dưỡng chất và 5 thực phẩm cho bé ăn dặm phải lập tức tránh xa

Làm gì để con có một khởi đầu tốt với bột ăn dặm?

Làm gì để con có một khởi đầu tốt với bột ăn dặm?

Mẹ cần hiểu rằng việc chuyển sang ăn bột ăn dặm là một kỹ năng hoàn toàn mới. Một số em bé học cách thích ứng nhanh hơn. Trong khi một số trẻ khác sẽ cần thời gian nhiều hơn. Do đó để con có một khởi đầu tốt, mẹ cần:

– Dành nhiều thời gian tập cho bé quen với ăn dặm bột ngọt.

Dành cho con nhiều lời động viên và khen ngợi, tạo không khí vui vẻ khi ăn. Nếu cho bé ngồi ăn chung cùng gia đình thì càng tốt.

– Nhận biết dấu hiệu khi con đói để cho trẻ ăn và dừng lại khi trẻ đã no. Hãy đợi trẻ há miệng trước khi đút thức ăn cho bé. Không nên ép bé ăn. 

– Kiên nhẫn cho trẻ thử nhiều loại thức ăn khác nhau, ngay cả những loại mà có vẻ bé không thích. Có thể mất 10 lần thử hoặc hơn để bé làm quen với thức ăn, mùi vị và kết cấu mới. Sẽ có những ngày con ăn nhiều hơn, một số ngày ăn ít và cả những ngày bé từ chối mọi thứ. Đừng lo lắng mẹ nhé vì điều này là bình thường.

– Hãy để bé chạm, cầm và tự bốc thức ăn nếu bé thấy hào hứng.

– Tránh để bé bị xao nhãng trong giờ ăn như ngồi trước tivi, điện thoại hoặc máy tính bảng.

– Với các thực phẩm gây dị ứng (như trứng, đậu phộng, sữa bò, cá, đậu nành), chuyên gia khuyên nên cho trẻ làm quen khi 4-6 tháng tuổi; Ngay cả khi trong gia đình có người thân tiền sử dị ứng. Mặc dù trước đây họ cho rằng trẻ sơ sinh không nên ăn những thực phẩm như vậy cho đến sau 1 tuổi. Nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy việc trì hoãn này có thể khiến trẻ dễ bị dị ứng thức ăn hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu bột thịt bò cho bé 6 tháng tuổi khoa học, đảm bảo dinh dưỡng

Như vậy, bột ngọt ăn dặm cho bé chế biến sẵn sẽ tiện lợi hơn vì tiết kiệm thời gian chuẩn bị. Tuy nhiên, để có thể chủ động chọn nguồn thực phẩm tươi ngon, hợp khẩu vị với bé, mẹ nên tự nấu tại nhà. Bất kể là tự nấu hay mua bên ngoài, điều quan trọng vẫn là đảm bảo cung cấp đủ những nhóm dinh dưỡng thiết yếu và đa dạng cho con mẹ nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng có lỗi thời?

Cho đến nay, kiểu ăn dặm truyền thống vẫn nhận nhiều ý kiến trái chiều. Song, nếu áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này nhằm giúp mẹ hiểu lý do tại sao đây không phải cách ăn dặm lỗi thời hay thiếu khoa học như nhiều người vẫn nghĩ.

 Khi nào con đã sẵn sàng ăn dặm?

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên làm quen với các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức khi trẻ được 6 tháng tuổi. Các chuyên gia không khuyến cáo việc cho trẻ ăn dặm sớm khi 4 tháng tuổi. 

Bất kể là kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng hay phương pháp nào khác, mỗi trẻ sẽ có mốc thời gian khác nhau để bắt đầu. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cho các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ.

– Trẻ có thể tự ngồi hoặc ngồi với sự hỗ trợ.

– Bé đã có thể kiểm soát đầu và cổ.

– Bé há miệng khi có thức ăn đưa đến.

– Bé biết nuốt thức ăn thay vì thè lưỡi đẩy ra.

– Bé hay đưa đồ vật vào miệng.

– Có thể cầm nắm các đồ vật nhỏ khác như đồ chơi hay thức ăn.

Cũng như nhiều kiểu ăn dặm khác, ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng chỉ là bổ sung, sữa mẹ hoặc sữa công thức mới là nguồn dinh dưỡng chính của bé.

Kiểu ăn dặm truyền thống là như thế nào?

Ăn dặm truyền thống là cách nuôi con quen thuộc của mẹ Việt nhưng đang dần bị thay thế bởi nhiều kiểu ăn dặm khác như: ăn dặm kiểu Nhật (ADKN), ăn dặm tự chỉ huy (BLW). Vậy ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi là như thế nào?

Trước đây, hầu hết các mẹ thường cho con ăn dặm kiểu truyền thống khi trẻ bước vào giai đoạn làm quen với các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ. Theo đó, thức ăn dặm của bé gồm bột kết hợp với cá, thịt và rau củ quả xay nhuyễn. Sau giai đoạn này, bé sẽ được làm quen với cháo xay, cháo nguyên hạt và tiếp đến là cơm.

Ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng là thiếu khoa học? Nhiều mẹ cho rằng nếu bé ăn dặm theo kiểu này thì khả năng nhai sẽ kém vì thức ăn đã được xay nhuyễn. Ngoài ra, mẹ còn phải ép bé ăn. Song quan điểm này là không có cơ sở. Thức ăn chỉ xay nhuyễn thời gian đầu tập ăn cho con. Còn việc ép bé ăn là do tâm lý mẹ muốn con ăn nhiều hơn hoặc mẹ thiếu sáng tạo khi chế biến món ăn, làm bé không hứng thú.

Bàn về những ưu điểm của kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng, nhiều mẹ chia sẻ:

– Phương pháp này giúp bé tăng cân tốt nhờ bữa ăn đảm bảo đủ 4 nhóm dinh dưỡng chính: đạm, béo, tinh bột, vitamin và khoáng chất.

– Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.

– Giúp bé rèn thói quen ăn uống tốt hơn.

– Giảm bớt gánh nặng cho dạ dày.

Nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm kiểu truyền thống

– Thời gian: như đã nói ở trên, mẹ nên áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống khi bé được 6 tháng. Ăn dặm sớm có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa của trẻ.

– Thực đơn: cần đảm bảo đủ 4 nhóm chất. Nên hạn chế nêm gia vị vào món ăn của bé. Đồng thời, luôn phải có dầu ăn dặm để đảm bảo bé tăng trưởng tốt.

– Lượng: Ăn từ ít đến nhiều, lượng ăn vừa đủ, không ép bé ăn.

– Độ đậm đặc: Trẻ cần làm quen thức ăn từ loãng đến đặc. Thức ăn của bé cần thay đổi độ thô theo từng giai đoạn. 

– Hương vị: từ ngọt đến mặn

– Đa dạng nguồn thực phẩm: Mẹ nên thường xuyên đổi món vừa đế bé làm quen với nhiều loại thực phẩm vừa giúp con không cảm thấy bị ngán khi ăn mãi một loại.

– Không cho trẻ ăn rong hoặc vừa ăn vừa xem ti vi, điện thoại: Ngay từ nhỏ nên tạo cho bé thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách đặt con ngồi ngay ngắn vào ghế ăn dặm.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại dầu ăn cho trẻ 6 tháng tuổi mẹ nên chọn khi con ăn dặm

4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi

(Nếu cho trẻ ăn dặm từ 5 tháng thì ở đây sẽ được hiểu là 4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 5 tháng đến 1 tuổi).

Phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi cần thực hiện đúng cách và khoa học theo những giai đoạn cụ thể sau:

1. Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ sẽ làm quen với bột ngọt trước. Sau 2 tuần, con sẽ ăn xen kẽ bột ngọt với bột mặn rồi chuyển hẳn sang bột mặn.

Bột ngọt mẹ mua sẵn về pha hoặc tự chế biến cho con bằng rau củ quả xay nhuyễn. Có thể thêm sữa mẹ khi xay để món ăn dinh dưỡng hơn và có hương vị quen thuộc với bé. 

Bột mặn kết hợp thịt, cá và rau củ xay nhuyễn hoặc lọc qua rây, thêm nước (hoặc nước dùng) để thu được hỗn hợp có độ loãng và mềm mịn.

Nếu muốn tập cho con ăn trái cây mà không bị hóc, mẹ có thể dùng túi nhai ăn dặm.

Chỉ cho con ăn bột với một lượng nhỏ vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính.

2. Giai đoạn bé làm quen với món ăn đậm đặc hơn

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé được 7 tháng.

Mẹ nấu cháo cho bé và lược qua rây. Do giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 7-9 tháng cần tăng dần độ đậm đặc của thức ăn nên mẹ không nên xay nhuyễn. Mặt khác, ăn thức ăn lợn cợn sẽ tập cho bé kỹ năng nhai và nuốt, tiến đến giai đoạn ăn cháo nguyên hạt.

Mặt khác, mẹ nên tập cho con ăn trái cây mềm dạng thô như chuối, đu đủ (chẳng hạn mẹ dùng muỗng nạo phần thịt quả cho con ăn). 

Trẻ có thể ăn 2 bữa bột và 1 bữa cháo trong thời gian đầu. Sau đó chuyển hẳn sang ăn 3 bữa cháo (kết hợp bú sữa, ăn thêm trái cây, bánh flan…).

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo xay cho bé 7 tháng tuổi đơn giản tại nhà

3. Trẻ chuyển sang ăn cháo nguyên hạt

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé 10 tháng tuổi. 

Cháo nguyên hạt kết hợp các nguyên liệu khác (tôm, thịt, rau củ) xay hoặc bằm nhuyễn. 

Bé cần 3 bữa chính trong ngày bên cạnh bú mẹ (hoặc 500ml sữa công thức), thêm trái cây, yoghurt, phô mai…

Ở giai đoạn ăn dặm truyền thống, mẹ nên cho bé làm quen với muỗng, nĩa và cho bé ngồi ăn cùng với gia đình. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ đã biết những món cháo giúp bé tăng cân khỏe mạnh?

4. Tập cho trẻ ăn cơm

Giai đoạn này thường bắt đầu khi trẻ được 1 tuổi. Đây là lúc mẹ nên tập cho trẻ ăn cơm nát cùng thức ăn băm nhỏ, dễ nhai, nuốt.

Cần đa dạng thực đơn, phong phú cách chế biến để kích thích bé ăn ngon hơn, hạn chế chứng biếng ăn ở trẻ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món mặn cho bé ăn cơm ngon miệng

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Dưới đây là một số thực phẩm mẹ không nên bổ sung trong giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. 

– Mật ong nguyên chất: Trẻ nhỏ, nhất là các bé dưới 6 tháng có nguy cơ ngộ độc với mật ong hoặc các sản phẩm từ mật ong. Hãy chờ cho đến khi trẻ hơn 1 tuổi hãy cho con dùng.

– Sữa bò: Trẻ 6 tháng tuổi không nên uống sữa bò. Khi con đã làm quen với thức ăn rắn, bé có thể cho con ăn một ít sữa chua hoặc phô mai mềm.

– Thực phẩm có nguy cơ gây nghẹt thở: Tuyệt đối tránh các thực phẩm tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹt thở như các loại quả mọng, các loại củ quả cứng cắt miếng.

– Cá có hàm lượng thủy ngân cao: Bố mẹ tránh cho bé ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá ngừ, cá kiếm…

– Nước trái cây: Ngay cả nước ép trái cây 100% tự nhiên cũng có rất nhiều đường. Việc hấp thụ đồ uống có đường ở trẻ nhỏ liên quan đến việc tăng gấp đôi nguy cơ béo phì khi bé 6 tuổi. 

– Thực phẩm gây dị ứng: mẹ cần lưu ý các thực phẩm gây dị ứng cho trẻ như trứng, các loại hạt…

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Trên đây là các kiến thức mẹ cần biết về phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. Mẹ có thể kết hợp phương pháp này song song với kiểu ăn dặm của Nhật hay ăn dặm BLW để kích thích bé ăn ngon miệng hơn

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Giúp mẹ giải đáp thắc mắc: Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?

Tuy cá hồi rất tốt cho sự phát triển toàn diện của bé nhưng không phải vì thế mà mẹ nôn nóng cho bé yêu ăn cá hồi quá sớm đâu nhé. Nếu không, bé có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa và sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, mẹ cần nắm rõ trẻ mấy tháng ăn được cá hồi để có thể xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp nhất cho bé yêu.

Lợi ích của cá hồi

Cá hồi là một lựa chọn tốt đối với sức khỏe của cả trẻ em lẫn người lớn. Đây cũng chính là lý do vì sao rất nhiều phụ huynh quan tâm đến vấn đề trẻ mấy tháng được ăn cá hồi

Bên trong cá hồi có chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng như: vitamin B12, vitamin B3, vitamin D, omega-3, selenium, protein, vitamin B6, choline, vitamin B5, biotin, Potassium,… Với hàm lượng dưỡng chất cực cao, ăn cá hồi có thể mang đến một số lợi ích như:

  • Giúp xương phát triển và chắc khỏe: Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương. Bên trong cá hồi có chứa hàm lượng vitamin D cao, giúp hỗ trợ xương có thể phát triển chắc khỏe hơn, hạn chế các vấn đề về xương 
  • Ngăn ngừa bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em (ADHD): Một trong những lý do rất nhiều bố mẹ quan tâm đến việc trẻ mấy tháng ăn được cá hồi chính là do bên trong cá hồi có hàm lượng vitamin A, vitamin D và selenium cao. Đây đều là những chất cực tốt cho trí não, giúp ngăn ngừa chứng rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em
  • Tốt cho thị lực của trẻ: Omega-3 và vitamin A có trong cá hồi có thể giúp cho mắt của bé thêm sáng khỏe, tốt cho thị lực. Ngoài ra, hấp thu đều đặn omega-3 có thể ngăn ngừa các biểu hiện sớm của bệnh mạch vành đối với trẻ nhỏ.
trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?
Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi là một câu hỏi được rất nhiều mẹ bỉm quan tâm

Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?

Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi, bé 7 tháng ăn được cá hồi chưa, bé 8 tháng ăn cá hồi được không? Theo khuyến nghị từ Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, nên cho trẻ ăn dặm, tập làm quen với các loại thức ăn khác ngoài sữa mẹ (hoặc sữa công thức) kể từ khi trẻ bắt đầu được khoảng 6 tháng tuổi. Lúc này, mẹ có thể cho trẻ bắt đầu ăn dặm với các loại thực phẩm như thịt, ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh, sữa chua, phô mai, trái cây và các loại rau,… Mẹ có thể đa dạng nguồn thực phẩm khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bé yêu khi tập cho con bắt đầu ăn dặm.

Vậy liệu lúc này bé đã ăn được cá hồi hay chưa? Nếu mẹ đang thắc mắc trẻ em mấy tháng ăn được cá hồi và bé từ 6 tháng đang tập ăn dặm có ăn được cá hồi hay không thì câu trả lời là không mẹ nhé!

Do chứa nhiều dưỡng chất nên trẻ nhỏ ăn quá sớm, quá nhiều có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng cũng như tiềm ẩn nguy cơ tích trữ quá nhiều kim loại nặng trong cơ thể. Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo, phụ huynh nên cho trẻ ăn cá hồi khi trẻ được 7 tháng tuổi trở lên để tránh kích ứng, dị ứng cho trẻ khi ăn.

Lưu ý đến khả năng gây dị ứng của cá hồi

Khi trẻ mới bắt đầu tập ăn dặm, nên hạn chế các loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cao, chẳng hạn như sữa bò, trứng, cá, các loại động vật có vỏ,… Chỉ nên cho trẻ làm quen với các loại thức ăn này khi con được trên 12 tháng (hoặc ít nhất là khi trẻ trên 9 tháng).

Do đó, với câu hỏi “Trẻ mấy tháng ăn được cá hồi?” thì đáp án chính là khi trẻ từ 7 tháng tuổi mẹ nhé. Ngoài ra, khi cho trẻ ăn cá hồi, mẹ cũng nên lưu ý cho trẻ ăn từ từ, cá hồi nên được chế biến tại nhà và nấu chín đúng cách, loại bỏ xương cẩn thận. Mẹ nên cho con ăn từng tí một để con có thể làm quen với loại thực phẩm mới này, không nên cho bé ăn cùng 1 loại thức ăn mới song song. Bên cạnh đó, việc xay nhuyễn cá hồi cũng giúp trẻ dễ ăn hơn, đặc biệt là khi con chưa hoàn toàn quen với việc ăn dặm.

cá hồi có hàm lượng dinh dưỡng cao

>>> Mẹ có thể đọc thêm: “Chuẩn” thực đơn thức ăn dinh dưỡng cho bé từ 0-12 tháng tuổi

Trẻ mấy tháng ăn được dầu cá hồi?

Bên cạnh trẻ mấy tháng ăn được cá hồi, trẻ mấy tháng ăn được dầu cá hồi cũng được quan tâm?

Dầu cá hồi được tinh chế từ cá hồi chứa đầy đủ hàm lượng dưỡng chất cần thiết tốt cho sự phát triển của trẻ trong những năm tháng đầu đời. Do đó, bên cạnh việc cho trẻ sử dụng các loại thực phẩm từ cá hồi, mẹ cũng có thể cân nhắc đến việc cho trẻ sử dụng dầu cá hồi để có thể hấp thụ nguồn dinh dưỡng tự nhiên có bên trong “siêu thực phẩm” này.

Theo đó, trong giai đoạn từ 7 tháng tuổi, trẻ đã bắt đầu có nhu cầu năng lượng cao hơn. Lúc này, khi cho trẻ ăn dặm, mẹ có thể thêm một ít dầu ăn vào trong bữa ăn của con. Thời điểm này, trẻ có thể bắt đầu làm quen với dầu cá rồi đấy.

[inline_article id=148442]

Giới thiệu cá vào chế độ ăn của bé

Sau khi đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ mấy tháng ăn được cá hồi và trẻ mấy tháng ăn được dầu cá hồi, mẹ phải biết cách giúp bé làm quen với món cá bổ dưỡng này nhé:

  • Đừng bắt đầu với cá: Cá có thể khó ăn với nhiều bé. Vì vậy, không nên giới thiệu nó như món ăn đầu tiên mà trẻ ăn.
  • Ăn cá nấu tại nhà: để bắt đầu cho trẻ ăn cá, cha mẹ hãy nhớ giới thiệu món này ở nhà, chế biến ở nhà chứ không phải ở nhà hàng.
  • Bổ sung sự đa dạng vào chế độ ăn của trẻ: Chế biến cá theo nhiều cách khác nhau để kích thích bé thèm ăn.

Gợi ý các món ăn dặm từ cá hồi cho trẻ

Giờ thì mẹ đã biết trẻ mấy tháng ăn được cá hồi rồi phải không nào? Thế thì còn chần chờ gì mà không bắt tay vào làm ngay những món ăn ngon từ cá hồi cho bé yêu nhà mình mẹ nhỉ?

Một số món ăn từ cá hồi mà mẹ có thể chế biến cho bé yêu như:

Ruốc cá hồi

Để làm được món cá hồi, cần lấy thịt cá hồi ngâm trong sữa tươi, hấp cách thuỷ với sả, gừng, mắm và rượu trắng rồi giã nhuyễn, đảo đều trên chảo. Với cách chế biến này, ruốc cá hồi sẽ có vị bùi, béo nhẹ, rất thích hợp để cho bé ăn dặm cùng với cháo trắng.

ruốc cá hồi

Cháo cá hồi và cải bó xôi

Món cháo cá hồi nấu cùng cải bó xôi không chỉ cung cấp các dưỡng chất tự nhiên trong cá hồi mà còn giúp bổ sung lượng chất xơ dồi dào từ cải bó xôi. Vì thế, món ăn này sẽ giúp trẻ thêm khỏe mạnh và còn hạn chế được tình trạng táo bón ở trẻ nữa đấy.

Cháo cá hồi hạt sen

Bên cạnh món cháo cá hồi và cải bó xôi, mẹ cũng có thể “đổi gió” cho bé yêu với món cháo cá hồi hạt sen thơm lừng, bùi béo dễ ăn. Khi nấu món cháo này, đừng quên bỏ phần tim sen để cháo không bị đắng.

cháo cá hồi hạt sen

Mẹ muốn cho bé yêu ăn cá hồi nhưng cứ băn khoăn trẻ mấy tháng ăn được cá hồi? Bài viết trên đã giải đáp hoàn toàn thắc mắc của mẹ rồi phải không nào? Cá hồi là một loại thực phẩm giàu dưỡng chất nhưng cũng mang khả năng gây dị ứng với trẻ sơ sinh. Do đó, hãy đợi đến khi bé từ 7 tháng tuổi, đã dần làm quen với việc ăn dặm và không có phản ứng dị ứng với các loại thực phẩm khác thì hãy bắt đầu cho bé dùng cá hồi mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Bí quyết xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

Lúc này, việc tìm hiểu chính xác trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì sẽ giúp mẹ có thể lên được thực đơn ăn uống phù hợp nhất với bé yêu. Nếu bé đang chuẩn bị bước sang cột mốc quan trọng này thì hãy cùng MarryBaby bỏ túi ngay những bí quyết để xây dựng thực đơn chuẩn chỉnh nhất cho bé 8 tháng tuổi mẹ nhé.

8 tháng tuổi, trẻ vẫn cần bú sữa mẹ

Một sai lầm rất dễ mắc phải khi chăm sóc trẻ sơ sinh trong giai đoạn từ 6-8 tháng tuổi chính là cho trẻ ăn dặm hoàn toàn và cắt đi nguồn sữa mẹ trong khẩu phần ăn hằng ngày của trẻ.

Sữa mẹ là nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng hàng đầu cho trẻ từ khi mới chào đời cho đến ít nhất 23 tháng tuổi. Đặc biệt, sữa mẹ có thể cung cấp đến một nửa hoặc nhiều hơn một nửa nhu cầu năng lượng trẻ trong độ tuổi từ 6 đến 12 tháng.

WHO và UNICEF khuyến khích cho bé bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Từ 6-8 tháng tuổi, trẻ sẽ bắt đầu có nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng cao hơn, thì cần bổ sung thêm các thực phẩm khác bên cạnh việc ăn dặm.

Lúc này nên kết hợp song song giữa việc cho trẻ ăn dặm và bú sữa mẹ để đảm bảo trẻ không thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết và vẫn có thể phát triển khỏe mạnh, toàn diện.

trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì
8 tháng tuổi là giai đoạn trẻ đang dần làm quen với việc ăn dặm

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì?

Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (American Academy of Pediatrics, viết tắt: AAP), trẻ đã có thể bắt đầu tập quen với các loại thức ăn rắn từ khoảng 6 tháng tuổi. Và khi trẻ được 7-8 tháng tuổi, mẹ có thể ​​xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ với nhiều loại thức ăn đến từ các nhóm thực phẩm khác nhau. 

Mẹ không cần quá băn khoăn việc trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì bởi lúc này, bé yêu đã có thể ăn được nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau, ngũ cốc, sữa chua, phô mai, các loại thịt, ngũ cốc cho trẻ sơ sinh,…

Tuy nhiên, một lưu ý cho mẹ khi lựa chọn và chế biến thực phẩm cho trẻ 8 tháng tuổi chính là nên hạn chế các loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cho trẻ, chẳng hạn như: sữa bò, các loại cá, trứng, đậu nành, các loại động vật có vỏ,… Đặc biệt, để giải đáp thắc mắc trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, các chuyên gia khuyến cáo không nên cho trẻ sử dụng mật ong ở trong giai đoạn trẻ từ 6-12 tháng tuổi.

thực đơn cho trẻ 8 tháng tuổi
Thực đơn cho trẻ 8 tháng tuổi có thể bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm sữa chua từ sữa mẹ cho bé lười ăn, hay ốm vặt

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được trái cây gì?

Ở giai đoạn 8 tháng tuổi, bữa ăn dinh dưỡng của trẻ có thể bổ sung thêm các loại trái cây để cung cấp các vitamin và dưỡng chất cần thiết tốt cho sự phát triển của trẻ. Vậy cụ thể, trẻ có thể ăn được những loại trái cây nào?

Khi xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ từ 6-8 tháng tuổi, mẹ nên ưu tiên các loại thực phẩm mềm, dễ nghiền hoặc xay. Về trái cây, trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Đó chính là những loại trái cây mềm và dễ tiêu hóa, chẳng hạn như:

  • Táo nấu chín
  • Chuối chín

trẻ 8 tháng tuổi ăn được trái cây gì
8 tháng, trẻ đã bắt đầu có thể dùng các loại trái cây chín, mềm

Một số lưu ý khi xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

  • Ở giai đoạn 6-8 tháng tuổi, trẻ có thể chưa hoàn toàn quen với việc ăn dặm. Do đó, mẹ nên tập cho trẻ ăn từ từ, không quá nóng vội và tăng dần số lần ăn hằng ngày của trẻ. Trẻ từ 6-8 tháng tuổi nên ăn dặm khoảng 2–3 bữa mỗi ngày kết hợp với bú sữa mẹ là đã đủ cho nhu cầu dinh dưỡng và năng lượng của trẻ.
  • Trong trường hợp trẻ hoàn toàn không bú sữa mẹ, có thể cân nhắc cho trẻ ăn khoảng 4 bữa ăn dặm và 1 bữa ăn nhẹ trong ngày.
  • Khi trẻ ốm bệnh, có thể tăng lượng sữa mẹ và giảm lượng ăn dặm tùy theo sức khỏe và tình trạng của bé
  • Khi chọn lựa, chế biến thức ăn, mẹ nên chú ý các loại thực phẩm phù hợp với độ tuổi phát triển của con. Cần nắm rõ trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, không ăn được những gì để chọn thực phẩm phù hợp nhất.

[inline_article id=189468]

  • Nếu trẻ đang sử dụng các loại ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh, nên cho trẻ sử dụng ngũ cốc từ yến mạch, lúa mạch và các loại khác thay vì chỉ dùng gạo mà thôi.
  • Ngoài ra, nên đa dạng hóa thực đơn ăn uống của trẻ với nhiều loại thực phẩm khác nhau để đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin và dưỡng chất. Điều này cần thiết đối với sự phát triển của bé yêu trong những năm tháng đầu đời.
  • Bên cạnh việc tìm hiểu trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, mẹ cũng nên thử nhiều cách chế biến món ăn khác nhau, ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm nhiều màu sắc. Việc này sẽ giúp kích thích vị giác của trẻ, giúp con có cảm giác thèm ăn và ăn ngon miệng hơn.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ vì lúc này hệ tiêu hóa của trẻ còn rất yếu, dễ dẫn đến đau bụng khó tiêu. Ngoài ra, cũng nên tránh các loại thực phẩm có hàm lượng chất béo bão hòa, đường hoặc muối cao (bánh ngọt, bánh quy, bánh kẹo và khoai tây chiên,…).
  • Bên cạnh đó, không nên cho trẻ ăn các loại hạt, các loại thức ăn cứng nhỏ (trái cây và rau củ còn sống, chưa được nấu chưa chín, bỏng ngô, bánh gạo,…) cũng như các loại thức ăn trơn nhỏ (chẳng hạn như nho và cà chua bi)

Với bật mí từ MarryBaby, mẹ đã biết trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì rồi phải không nào? Hãy vào bếp và chế biến những món ăn dặm thơm ngon, đầy đủ dinh dưỡng cho bé yêu mẹ nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Tuần khủng hoảng (Wonder weeks): Bí kíp cho mẹ cùng con vượt “bão”

Dù vậy, sau “cơn bão”, giai đoạn này sẽ mang đến những lợi ích vượt bậc cho bé về nhiều mặt. Do đó, để cùng con trải qua các cột mốc tuần khủng hoảng một cách “ít nước mắt” nhất, bố mẹ cần học cách thấu hiểu bé.

Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ hiểu hơn về khái niệm này và từ đó biết cách hỗ trợ bé phát triển tốt hơn.

1. Tuần khủng hoảng (wonder weeks) là gì?

Wonder weeks còn được đề cập với tên khác như fussy weeks hay stormy weeks. Trước khi mẹ tìm hiểu về tuần khủng hoảng là gì, hãy cùng MarryBaby phân tích rõ hơn về định nghĩa các đợt tăng trưởng thể chất (growth sprout). Mẹ sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về các giai đoạn sự phát triển của bé, tránh nhầm lẫn giữa 2 khái niệm với nhau.

1.1 Growth sprout – Đợt tăng trưởng thể chất là gì? 

1.2 Tuần khủng hoảng của bé sơ sinh là gì? 

Tuần khủng hoảng là gì? Tuần khủng hoảng (wonder weeks) hay còn gọi là tuần phát triển kỹ năng và tinh thần của trẻ. Đây là giai đoạn mà bé trở nên cáu gắt, khóc lóc và thậm chí bám mẹ không rời khiến mọi nếp ăn ngủ bị đảo lộn hoàn toàn. Giai đoạn này chỉ chấm dứt cho tới khi trẻ thực hiện và hoàn thiện kỹ năng mới như bò, lẫy, tập đi…

Mỗi một bé sẽ có 10 tuần khủng hoảng phải trải qua đến khi tròn 2 tuổi. Mỗi cột mốc sẽ đánh dấu những thay đổi quan trọng trong nhận thức, trí tuệ, tinh thần của trẻ về thế giới. Đồng thời, nó tác động đến cách trẻ vận dụng những hiểu biết đó để phát triển những kỹ năng mới.

1.3 Lý do cho sự cáu gắt ở bé

Khi nhận thức của bé phát triển, bé cũng dần nhận ra những thay đổi bên trong và bên ngoài cơ thể của mình. Điều này khiến bé lạ lẫm, bất ngờ và khiến bé đột ngột trở nên cáu gắt, quấy khóc, bám mẹ.

  • Theo tiến sĩ Hetty van de Rijt và tiến sĩ Frans Plooij, đồng tác giả của cuốn sách nổi tiếng thế giới The Wonder Week” – Tuần khủng hoảng, không một cha mẹ nào thoát khỏi những cột mốc “ẩm ương” này của trẻ. Hai tác giả đã tổng kết rằng những giai đoạn khó chịu này của trẻ thường gắn liền với ba từ: Bám dính, Quàu quạu và Khóc lóc. 
  • Bù lại là giai đoạn sẽ không kéo dài lâu. Sau khi qua giai đoạn cáu gắt, bé sẽ trở nên dễ chịu và vui vẻ hơn. Do đó, thay vì lo lắng, bực tức trước thay đổi tạm thời của con, mẹ hãy học cách đón nhận và giúp con yêu vượt qua giai đoạn khủng hoảng này nhé.

Kết luận: Nhìn chung, các bước phát triển nhảy vọt của trẻ sẽ hoạt động theo chu kỳ sau: 

  • Bé sẽ trải qua một tuần khủng hoảng wonder week với nhiều biểu hiện khó ở, sự cáu gắt và bão tố có thể lên đến đỉnh điểm.
  • Sau đó, bé sẽ có 1 tuần đầy nắng sunny week, tuần lễ bé đã hoàn thành việc học kỹ năng mới và sẵn sàng “trình diễn” với cả thế giới. Lúc này, bé thường ngủ nhiều và bú mẹ tốt hơn, ít quấy khóc và không còn bám víu mẹ. 

Vậy đâu là những dấu hiệu để mẹ nhận thấy con đang bước vào giai đoạn khủng hoảng để kịp thời giúp con “gỡ rối”? Mẹ cùng đọc thêm bài viết nhé.

2. Dấu hiệu nhận biết tuần khủng hoảng của bé

Trong 20 tháng đầu đời, trẻ sơ sinh nào cũng sẽ trải qua 10 tuần khủng hoảng. Trong giai đoạn này, trẻ sẽ hư, nhõng nhẽo, hay cáu gắt, ăn/bú ít và ngủ ítDưới đây là những dấu hiệu và 10 cột mốc chính mà mẹ có thể tham khảo trong thời điểm bé “trái nắng, trở trời”.

tuần khủng hoảng diễn ra vào lúc nào

Biểu hiện cho thấy bé đang vào wonder weeks:

  • Quậy phá hoặc nghịch hơn.
  • Sợ gặp người lạ, hay mút tay.
  • Ganh tị khi cha mẹ quan tâm đến trẻ khác.
  • Muốn được mẹ âu yếm, cưng nựng, bế rong.
  • Có xu hướng muốn cha mẹ chơi với mình nhiều hơn.
  • Chán ăn, bỏ ăn, ăn ít hơn dù trước đó đang ăn rất tốt.
  • Tâm trạng thất thường, dễ trở nên cáu gắt, quấy khóc, ỉ ôi.
  • Khó ngủ, ngủ không sâu, thường xuyên bị giật mình giữa đêm.

>>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ sơ sinh mút tay là do đâu? Cha mẹ cần làm gì?

3. Cách tính tuần khủng hoảng của bé

Dựa trên sự phát triển của thai nhi, bác sĩ sẽ tính toán và dự đoán ngày dự sinh của thai nhi. Thế nhưng, vì nhiều yếu tố tác động, ngày thực sinh có thể khác với ngày dự sinh trước đó. Vậy wonder week tính theo ngày dự sinh hay ngày thực sinh?

Bộ não của bé thực tế đã phát triển ngay từ trong bụng mẹ và sẽ tiếp tục phát triển sau khi bé ra đời. Do đó, thời gian phát triển não bộ của trẻ sơ sinh liên quan đến tuổi kể từ khi được thụ thai. Chính vì thế, mẹ cần nhớ rằng nên xác định wonder week bằng cách lấy ngày dự sinh làm mốc.

Tuần khủng hoảng của trẻ kéo dài bao lâu?

Mỗi wonder week thường sẽ kéo dài khoảng 5 tuần, gồm hai giai đoạn là bão tố (stormy) và nắng đẹp (sunny).

  • Giai đoạn bão tố: Là giai đoạn bé học kỹ năng mới, bắt đầu có những biểu hiện điển hình như cáu kỉnh, khó chịu, khóc lóc.
  • Giai đoạn nắng đẹp: Là lúc bé hoàn thành việc học hỏi kỹ năng mới cũng như phát triển về khả năng nhận thức.

Thực tế, rất khó để xác định chính xác wonder week sẽ đến và đi khi nào, vì mỗi đứa trẻ đều có tốc độ phát triển riêng. Mẹ hãy theo dõi tiếp các tuần khủng hoảng của bé dưới đây nhé.

4. 10 mốc khủng hoảng của trẻ dưới 2 tuổi

Sau đây, MarryBaby sẽ chia sẻ cho mẹ các giai đoạn khủng hoảng của trẻ:

4.1 Tuần khủng hoảng thứ 1: Trong khoảng từ 4,5 tuần – 5,5 tuần

  • Đây là tuần khủng hoảng của bé sơ sinh đầu tiên, bé bắt đầu có nhận thức, cảm nhận và sự chuyển biến về các giác quan. Sự trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ trong cơ thể bé từ tháng thứ 2 trở đi. Vì vậy, sau khi đầy tháng là lúc bé bắt đầu ‘trái tính trái nết’.
  • Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì khi vượt qua giai đoạn wonder week thứ 1 này, bé sẽ bắt đầu biết nhìn vào mọi vật chăm chú, có cảm giác muốn chạm vào mọi thứ, bắt đầu biết cười và nhạy cảm hơn với mùi hương.

4.2 Tuần khủng hoảng thứ 2: Trong khoảng 7,5 tuần – 9 tuần

  • Giai đoạn thứ 2 này là thời điểm bé quấy khóc rất nhiều khiến mẹ đứng ngồi không yên. 
  • Tuy nhiên, qua giai đoạn này, em bé có thể giữ đầu ổn định hơn, biết quay đầu về phía âm thanh, thích khám phá và quan sát các bộ phận trên cơ thể mình.
  • Ngoài ra, ở tuần bão tố này bé còn có thể nhận ra những hình thù đơn giản trong không gian, bắt đầu nhận ra sự thân thuộc ở một số người và vật mà bé nhìn thấy.

4.3 Tuần khủng hoảng thứ 3: Trong khoảng 11 – 12,5 tuần

  • Đây chính là cột mốc đánh dấu sự chuyển biến lớn đầu tiên của trẻ. Con biết phân biệt ngày và đêm. Vì thế đây là thời điểm tốt nhất cho mẹ có thể tập làm quen những giấc ngủ ngắn cho bé, giúp con biết chủ động hơn trong việc ngủ đúng giờ.
  • Sau tuần này, bé sẽ bắt đầu biết lẫy, lật sấp, lật ngửa, ngóc đầu, xoay người theo nhiều hướng và biết dùng mắt để theo dõi một vật nào đó. Đồng thời, bé cũng cười nhiều hơn và thích nghe âm thanh ở những cao độ khác nhau.

4.4 Tuần khủng hoảng thứ 4: Trong khoảng 14,5  – 19,5 tuần

  • Mẹ sẽ bắt đầu thấy bé biết cho tay vào miệng mút. Ngoài ra, bé có thể cầm nắm đồ vật trong tầm với nhét vào miệng. Bé biết nhìn theo mẹ hoặc bố, biết đẩy núm ti ra khi đã no.

4.5 Tuần khủng hoảng thứ 5: Trong khoảng 22 – 26,5 tuần

  • Với tuần này,  mẹ cùng con đã đi hết nửa chặng đường khủng hoảng dưới 2 tuổi. Biểu hiện đặc trưng nhất của giai đoạn này là việc bé bám mẹ không rời và trở nên vô cùng nhặng xị khi mẹ chuẩn bị rời đi. Đây chính là khoảng thời gian bé nhận ra nỗi sợ xa cách đối với người chăm sóc mình – là mẹ bé.
  • Sau tuần này, bé sẽ quan tâm hơn đến hành động của người khác. Bé bắt đầu biết nhấc người và ném mọi thứ ra xa.
  • Ngoài ra, bé cũng bắt đầu hiểu vài câu mệnh lệnh đơn giản để thực hiện theo. Bé cũng biết cách thổi bong bóng bằng cách phun nước bọt, tạo ra âm thanh bằng cách chuyển động lưỡi. Đặc biệt bé bắt đầu có thể đứng lên với sự hỗ trợ của người thân.

mẹ bị stress trước những cơn cáu kỉnh của bé

4.6 Tuần khủng hoảng thứ 6: Trong khoảng 33,5 – 37,5 tuần

  • Ở giai đoạn này, bé nhận biết được các loài động vật trong tranh, đồ chơi, biết làm mặt xấu khi soi gương và cười.
  • Sau tuần này, bé sẽ hiểu rõ hơn một số từ, biết bắt chước người khác làm theo những động tác tay chân cơ bản và nhận ra sự phản chiếu của chính mình để có thể chơi các trò chơi như trò ú òa…

4.7 Tuần khủng hoảng thứ 7:  Trong khoảng 41 – 46,5 tuần

  • Trẻ bây giờ bắt đầu hiểu trình tự, các bước làm một việc gì đó và ghép các hành động lại với nhau.
  • Sau giai đoạn này, con sẽ bắt đầu nói những từ đơn, biết trả lời câu hỏi ngắn, biết chỉ vào đồ vật mình muốn, thích chơi xếp chồng đồ vật.

4.8 Tuần khủng hoảng thứ 8: Trong khoảng 51 – 54,5 tuần

  • Sau giai đoạn cáu gắt thứ 8 này bé sẽ có khả năng đi vịn hoặc có thể đi vững, thích cầm đồ vật đưa ra xa, thích vẽ, tự mặc vớ hoặc cởi quần áo.

4.9 Tuần khủng hoảng thứ 9:  Trong khoảng 59 – 61,5 tuần

  • Các tuần nhõng nhẽo của bé đã đi đến những cột mốc cuối cùng. Đây là lúc bé bước vào giai đoạn tập đi, bé biết bắt chước và thích đóng kịch, biết sử dụng ngôn ngữ để diễn tả cảm xúc và thu hút ánh nhìn của mọi người.
  • Sau tuần này, bé sẽ biết thể hiện tình cảm bằng nhiều cách (bao gồm cả sự giận dữ), bắt đầu xem xét và suy nghĩ về tương lai và dần có một số nỗi sợ không hiểu được.

4.10 Tuần khủng hoảng thứ 10: Trong khoảng 70,5 – 76,5 tuần

Đây là tuần khủng hoảng cuối cùng trong các giai đoạn khủng hoảng của trẻ.

  • Lúc này, bé đã gần được 20 tháng tuổi, bé có khả năng hiểu từ ngữ mẹ nói, biết thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ với mọi người.
  • Sau tuần này, bé sẽ hiểu biết đầy đủ hơn về khái niệm thời gian từ đó tiếp thu nhiều kiến thức hơn.

Mẹ lưu ý rằng các tuần khủng hoảng của bé có thể xê dịch sớm hoặc muộn hơn theo bảng chi tiết trên.

Quan trọng là mẹ nhận biết được những triệu chứng và các mốc phát triển kỹ năng của con theo độ tuổi, hoặc thông qua các kỹ năng bé đang tập như tập lẫy, tập bò, tập đứng… mà đoán xem con có đang rơi vào các tuần wonder week hay không.

Thường thì các tuần wonder week sẽ tính theo ngày dự sinh của bé. Đối với bé sinh non, mẹ nên tính theo ngày sinh dự kiến chứ không phải theo ngày sinh thực tế của bé.

5. Lời khuyên cho mẹ để vượt bão cùng con qua wonder weeks

bé vui vẻ sau khi học được kỹ năng mới

Một số mẹo nhỏ mẹ có thể áp dụng để trải qua 10 tuần êm ái cùng con:

  • Không ép bé ăn.
  • Quan tâm đến bé nhiều hơn.
  • Cho con đi ngủ sớm hơn bình thường từ 30-45 phút.
  • Giảm bớt một giấc ngày nếu mẹ muốn (áp dụng với tuần 12 – 26 hoặc 37 – 55 hoặc 64).

Bí quyết được nhiều bậc phụ huynh đúc kết sau khi đã trải qua thời kỳ đầy khó khăn chỉ gồm 4 từ: “Bình tĩnh đón nhận”. Tại sao ư? Vì đây là quá trình phát triển tự nhiên, là dấu hiệu phát triển của bé, mẹ không thể ngăn chặn mà chỉ có thể đồng hành. Do đó, mẹ cứ để con tự do và thoải mái trong không gian riêng của chính mình bởi trẻ con có quyền được khóc, được quấy.

Hiểu bài viết là một chuyện, nhưng thực tế sẽ có lúc mẹ chán nản và muốn buông xuôi với giai đoạn này của con. Thay vì lo lắng, sao mẹ không thử đồng hành cùng con và biến những ngày khủng hoảng đó thành những kỷ niệm khó quên của cả nhà? Vì chắc chắn với bé, mẹ luôn luôn là người bạn thân thiết nhất luôn bên cạnh và ủng hộ con trên con đường phát triển toàn diện cả thể chất lẫn tinh thần. Mẹ nhé!

[inline_article id=193520]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Tìm hiểu về ăn dặm 3in1 và cách kết hợp các phương pháp ăn dặm cho bé

Trẻ bắt đầu ăn dặm đánh dấu cột mốc quan trọng đầu tiên trong sự phát triển của trẻ. Nếu mẹ muốn tìm hiểu phương pháp ăn dặm 3in1 để con yêu có bữa ăn dặm hợp lý và phát triển khỏe mạnh theo cách toàn diện thì trước hết hãy cùng tìm hiểu ăn dặm truyền thống là gì, ăn dặm kiểu Nhật là gì và ăn dặm tự chỉ huy là gì… và việc phối hợp 3 phương pháp ăn dặm mang đến lợi ích gì cho trẻ.

Ăn dặm truyền thống (ADTT) là gì?

Khái niệm về phương pháp

Ăn dặm truyền thống là một trong ba phương pháp ăn dặm 3in1. Đây là phương pháp ăn dặm lâu đời, được các mẹ ưa chuộng sử dụng trong việc nuôi con nhỏ. 

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mẹ chỉ nên bắt đầu tập ăn dặm khi bé đủ 180 ngày tuổi, tức 6 tháng tuổi. Vì lúc đó hệ tiêu hóa và miễn dịch của trẻ dần phát triển, đủ để xử lý và dung nạp nguồn thức ăn mới. Mẹ nhớ tránh cho con ăn quá sớm để không làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa cũng như gây nên tình trạng tăng cân của con.

ăn dặm truyền thống là gì
Ăn dặm truyền thống là một trong ba phương pháp ăn dặm 3in1.

Ưu điểm của phương pháp

Bé sẽ bắt đầu tập ăn dặm các loại bột, cháo xay nhuyễn cùng với thức ăn kết hợp khác như: rau củ, thịt, cá,… và được tăng độ thô dần dần theo sự phát triển của bé. Phương pháp ăn dặm truyền thống được nhiều mẹ lựa chọn vì có tính lâu đời, dễ áp dụng, và nhất là các bà có thể hỗ trợ các mẹ trong việc chế biến và cho bé ăn.

Hạn chế của phương pháp

Phương pháp này có một số nhược điểm mẹ cần nhận biết: 

  • Phương pháp ăn dặm truyền thống là sự kết hợp nhiều loại thực phẩm rồi chế biến chung như rau, củ, thịt, cá xay nhuyễn… Việc kết hợp này sẽ khiến bé khó cảm nhận được mùi vị riêng của từng loại món ăn dẫn tới chán ăn, bỏ bữa từ đó có thể sụt cân, suy dinh dưỡng.
  • Bé chủ yếu ăn thức ăn loãng hoặc xay nhuyễn sẽ làm hạn chế khả năng nhai, nuốt thức ăn thô do ít được rèn luyện cơ miệng.
  • Bé ít có sự tự lập khi ăn theo phương pháp này, dẫn đến bé kém phát triển vận động tinh của đôi tay thông qua việc xúc cơm bằng thìa.
  • Do đây là phương pháp truyền thống nên mẹ có xu hướng bế bồng, ăn rong, vừa ăn vừa chơi, lâu dần hình thành thói quen ăn uống không tốt cho con. 

Ăn dặm kiểu nhật (ADKN) là gì?

Khái niệm về phương pháp

Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật là phương pháp thứ 2 trong phương pháp ăn dặm 3in1. Cũng giống như phương pháp truyền thống, mẹ chỉ nên áp dụng phương pháp này khi con đã được 6 tháng tuổi trở lên.

Khác với phương pháp ăn dặm truyền thống, phương pháp kiểu Nhật là sự phối hợp giữa các loại thực phẩm khác nhau với cách chế biến và sắp xếp theo từng món ăn riêng lẻ, nhằm tạo nên thực đơn ăn dặm đa dạng, ngon miệng và phù hợp với sở thích của trẻ.

Ưu điểm của phương pháp

Với cách ăn dặm kiểu Nhật, mẹ dùng rây để làm mịn thức ăn, giúp con yêu dễ tiêu hóa và cảm nhận được đầy đủ hương vị, tính chất của từng món.

Đồng thời, mẹ kích thích trẻ ăn ngon hơn, tiêu hóa tốt và hấp thu đầy đủ các chất dinh dưỡng.

ăn dặm kiểu nhật là gì

Hạn chế của phương pháp

Dù có nhiều ưu điểm, ở phương pháp này, mẹ cũng cần để ý một số hạn chế như sau:

  • Chi phí đầu tư tốn kém: Khi quyết định cho con ăn dặm kiểu Nhật, cha mẹ cần phải trang bị một số dụng cụ cần thiết như: ghế ăn, nồi áp suất, nồi ủ, yếm ăn, bộ chế biến ăn dặm kiểu Nhật, hộp trữ đông, cốc nấu cơm nát… Điều này đòi hỏi cha mẹ phải biết cách đầu tư thật nghiêm túc và hợp lý.
  • Trẻ không ăn được nhiều thức ăn: Tiêu chí của phương pháp này chủ yếu là để bé tự ăn những món mình thích, không bắt ép, nên nhiều bé có xu hướng ăn ít, có thể dẫn đến việc không tăng cân như ý muốn của các mẹ.
  • Thức ăn trữ đông: Trong phương pháp này, mẹ thường mất rất nhiều thời gian để chuẩn bị thức ăn cho bé nên việc bảo quản thức ăn bằng tủ đông luôn được mẹ áp dụng. Điều này dẫn đến tình trạng thức ăn có thể không còn ngon và tốt như ban đầu.

Ăn dặm BLW (ăn dặm bé tự chỉ huy) là gì?

Khái niệm về phương pháp

Một phương pháp cuối cùng trong phương pháp ăn dặm 3in1 là phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy. Cùng với phương pháp ăn dặm truyền thống, phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy cũng rất được các mẹ “ưu ái” khi bé bước vào giai đoạn ăn dặm. 

Thông thường, trong giai đoạn đầu ăn dặm, các bé chủ yếu dùng bàn tay để lấy thức ăn. Theo thời gian, các ngón tay của bé cử động linh hoạt hơn đồng nghĩa với việc kỹ năng cầm nắm cũng tiến bộ dần. 

Ưu điểm của phương pháp

Với phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy (BLW), mẹ sẽ khuyến khích bé tự quyết định cách ăn và ăn những món nào. Bé được toàn quyền quyết định ăn hay không ăn, ăn bốc hay ăn thìa, ăn món nào trước món nào sau.

Phương pháp BLW đòi hỏi sự tôn trọng từ phía bố mẹ về sở thích ăn uống của trẻ. Điều này giúp trẻ tự do khám phá và làm quen với việc ăn uống theo cách thức tự nhiên nhất, không ràng buộc, không bế rong khi ăn, không coi tivi trong lúc ăn. 

ăn dặm blw là gì

Hạn chế của phương pháp

Cũng giống 2 phương pháp ăn dặm trên, một số hạn chế mẹ cần khắc phục trong phương pháp ăn dặm tự chỉ huy này:

  • Bé tăng cân chậm: Do để bé tự ăn và quyết định số lượng mình ăn nên thường bé sẽ không tăng cân nhiều và nhanh như các phương pháp khác. Vì vậy, mẹ sẽ có một giai đoạn khó khăn vì bé tăng cân chậm.
  • Bé có nguy cơ bị nghẹn/hóc: Một sai lầm của cha mẹ khi cho con yêu ăn dặm theo phương pháp này là không chú ý tới cách bé ăn, hoặc chuẩn bị món ăn có kích thước phù hợp. Do đó, bé rất dễ bị hóc/nghẹn trong lúc tiêu hóa món ăn. Để con không gặp phải vấn đề trên, trước tiên cha mẹ cần chọn và chế biến thức ăn dạng mềm trước rồi dần chuyển sang thô sau
  • Mẹ mất thời gian lau dọn vệ sinh: Bé ăn bằng cách bốc tay nên khu vực ăn thường bị bôi trét lung tung sau khi bé dùng xong bữa. Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy này thường gây khó cho những người mẹ bận rộn, không có nhiều thời gian.

>>> Mẹ có thể đọc thêm: Các bước cơ bản để bắt đầu ăn dặm tự chỉ huy

Ăn dặm kết hợp các phương pháp – Ăn dặm 3in1 là gì?

Một điều mà chắc chắn nhiều bố mẹ quan tâm khi cho con ăn dặm đó là vấn đề cân nặng của con: sợ con còi cọc, không bụ bẫm như bạn đồng trang lứa… 

Tuy nhiên, với phương pháp ăn dặm 3in1 này, mẹ sẽ bớt  lo lắng vì đây là một trong những phương pháp kết hợp linh hoạt được cả 3 phương pháp ăn dặm phổ biến như trên là: Ăn dặm truyền thống (ADTT), ăn dặm kiểu nhật (ADKN), ăn dặm bé tự chỉ huy (BLW). 

Vậy thực chất, phương pháp này có lợi ích như thế nào trong hành trình ăn dặm của trẻ?  Mẹ hãy cùng điểm qua những lợi ích bất ngờ từ phương pháp 3in1 ở phần tiếp theo.

[inline_article id=255934]

Lợi ích của ăn dặm kết hợp – Ăn dặm 3in1

đồ ăn xay nhuyễn của bé

  1. Tiết kiệm thời gian cho mẹ với ăn dặm 3in1

Một lợi ích không ngờ của phương pháp ăn dặm 3in1 là giúp mẹ linh hoạt trong thời gian biểu của chính mình. Mẹ có thể cho con ăn kiểu truyền thống vào những ngày trong tuần do bận rộn công việc nhà hay công ty. Cuối tuần rảnh rang hơn thì chuẩn bị bữa ăn kiểu Nhật hoặc cho con ăn tự chỉ huy. Vừa đa dạng, vừa đổi vị cho trẻ lại vừa giúp mẹ tiết kiệm thời gian cho bản thân hơn.

  1. Ăn dặm 3in1 giúp con phát triển đầy đủ các kỹ năng từ nhỏ

Mẹ không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc cho trẻ tự ăn từ sớm. Với phương pháp này, trẻ hoàn toàn có thể chủ động khi ăn, khi cầm nắm, khi ngồi ghế ăn và từ chối ăn những món mình không thích. Đồng thời, giúp con có cái nhìn tích cực và thích thú hơn trong các bữa ăn do chính mẹ nấu. 

  1. Giảm nguy cơ thừa cân, béo phì

Như đã nói, phương pháp ăn dặm 3in1 luôn tuân thủ nguyên tắc là tôn trọng quyết định của bé. Vì vậy, ngoài sữa mẹ, bé chỉ nạp lượng thức ăn mong muốn theo nhu cầu của cơ thể, tránh tình trạng thừa chất, gây béo phì…

Các lưu ý khi cho bé ăn dặm 3in1 kết hợp

Bên cạnh những mặt tích cực kể trên, mẹ nên lưu ý một số điều như sau khi cho bé ăn dặm theo phương pháp 3in1. 

[inline_article id=141351]

Phối hợp các phương pháp ăn dặm theo từng giai đoạn tuổi của bé

  • Giai đoạn trẻ 6-7 tháng tuổi:

    • Áp dụng phương pháp ăn dặm kiểu Nhật kết hợp với BLW (bé tự chỉ huy).
    • Ăn dặm kiểu Nhật giúp trẻ cảm nhận riêng từng mùi vị thực phẩm. Ăn dặm tự chỉ huy sẽ giúp bé tập kĩ năng tay, khả năng ăn thô và kích thích các giác quan khi ăn.
  • Giai đoạn trẻ 7-9 tháng tuổi:

    • Áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống kết hợp với BLW (bé tự chỉ huy).
    • Lúc này, nhiều mẹ đã bắt đầu kết thúc nghỉ thai sản nên sẽ không có nhiều thời gian chế biến món ăn dặm kiểu Nhật. Do đó, mẹ có thể lựa chọn phương pháp ăn dặm truyền thống sẽ đơn giản hơn, bà cũng có thể hỗ trợ mẹ cho bé ăn dặm.
    • Ngoài ra, ba mẹ vẫn tiếp tục áp dụng phương pháp tự chỉ huy để trẻ phát triển kỹ năng tay và ăn thô.
  • Từ giai đoạn 9 tháng trở đi, có thể áp dụng ăn dặm 3in1:

    • Bé đã lớn và ăn được thức ăn thô dần. Mẹ có thể cho bé ăn dặm 3in1 theo phương pháp BLW, đồng thời cả theo phương pháp ăn dặm truyền thống kết hợp kiểu Nhật.
    • Ngoài ra, buổi sáng mẹ có thể cho bé ăn các món nước đặc trưng của Việt Nam. Các món như mì, bún, phở,… không chỉ giúp mẹ đổi vị cho con, bé không rơi vào tình trạng ngán cơm, cháo mà còn là cơ hội cả gia đình được dùng bữa cùng nhau. 

Gợi ý về lịch ăn dặm 3in1 hoàn chỉnh trong một ngày cho bé 9-12 tháng tuổi

  • Sáng 7h30-8h: Bé ăn món nước (ví dụ: mì, bún, phở)
  • Bữa phụ sáng 9h-9h30: Sữa mẹ hoặc công thức
  • Trưa 11h-11h30 (phương pháp truyền thống hoặc kiểu Nhật): Bé ăn dặm bữa chính (ví dụ: cháo vỡ và cải ngọt, cháo lươn)
  • Bữa phụ chiều 15h-15h30: Bé ăn hoa quả tán nhuyễn hoặc sữa mẹ theo nhu cầu
  • Chiều 18h-18h30 (phương pháp tự chỉ huy): Cơm với thịt viên, súp lơ trắng hấp và bí ngòi
  • Sau ăn 30 phút: Sữa chua không đường
  • Trước ngủ 1 tiếng: Sữa mẹ hoặc sữa công thức

>>> Mẹ có thể tham khảo: “Chuẩn” thực đơn thức ăn dinh dưỡng cho bé từ 0-12 tháng tuổi

Lưu ý về cách chế biến, cách gọt rau củ theo phương pháp ăn dặm 3in1

Bé ăn dặm vui vẻ

  • Không chế biến thức ăn quá đặc: Một nguyên tắc mẹ cần nhớ khi cho bé ăn dặm 3in1 đó là cho trẻ ăn từ ít tới nhiều, từ loãng tới đặc. Việc chế biến thức ăn đặc ngay từ ban đầu sẽ vô tình khiến trẻ khó tiếp nhận thức ăn, dễ mắc nghẹn. 
  • Không nghiền nhuyễn mọi thức ăn: Điều này khiến bé hạn chế khả năng nhai, chỉ biết nuốt chửng thức ăn. Từ đó, không cảm nhận được mùi vị và không có khả năng phát triển hệ răng, nướu. 
  • Nên cho bé ăn uống đa dạng:  Nhiều mẹ có thói quen nấu một nồi cháo đầy rồi ép bé ăn từ sáng tới chiều. Việc này làm món ăn mất chất dinh dưỡng khi đun đi đun lại, và chắc chắn bé cũng không còn hứng thú khi ăn. 
  • Trình bày đẹp mắt đa dạng, phong phú: Nhằm kích thích bé ăn nhiều rau củ, trái cây… Khi mua về mẹ rửa sạch rồi cắt thành hình con thú, bày biện đầy đủ màu sắc trên bàn ăn. Trẻ sẽ dễ dàng chọn lựa theo sở thích.

Nói chuyện về con về ăn dặm 3in1

Đây là bước tưởng chừng dễ dàng nhưng hóa ra lại bị các mẹ bỏ qua nhiều nhất. Việc mẹ thường xuyên nói chuyện với trẻ về các bước trước khi bé vào bữa ăn có nhiều lợi ích, như là:

  • Giúp con có khái niệm sớm về tính tự lập, tính kỷ luật khi vào bàn ăn.
  • Bé cũng có sự chuẩn bị khi vào bữa vì bé biết mình sẽ được cho ăn theo phương pháp nào trong ăn dặm 3in1.
  • Đồng thời, trong bữa ăn, bé cảm hóa được mùi vị từng món ăn tốt hơn.

Mỗi một phương pháp ăn dặm đều có những ưu, nhược điểm khác nhau. Vậy tại sao mẹ không chọn phương pháp ăn dặm 3in1 – ăn dặm kết hợp để giúp con trải nghiệm thế giới ẩm thực đầy màu sắc, mùi vị? Con ăn ngoan, mẹ nhàn tênh, chắc chắn cả nhà sẽ cùng vui vẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? 8 món cháo cải bó xôi ngon lạ miệng

Vậy cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Mẹ hãy đọc bài viết này để có câu trả lời nhé!

Vì sao nên cho bé ăn dặm với cháo cải bó xôi?

Trước khi biết cải bó xôi nấu cháo gì cho bé, mẹ cần biết công dụng của cháo cải bó xôi cho bé là gì nhé!

Chế biến cải bó xôi (rau chân vịt, rau bina) cho bé ăn dặm sẽ giúp con nhận được những lợi ích sau:

  1. Giúp xương chắc khỏe: Cải bó xôi chứa nhiều khoáng chất như canxi, magiê và phốt pho, có vai trò quan trọng làm xương rắn chắc và khỏe mạnh.
  2. Tốt cho cơ: 100g rau bó xôi có chứa gần 3g protein, axít amin, là một sự kết hợp tuyệt vời với các loại thực phẩm giàu protein như thịt và đậu.
  3. Hệ tuần hoàn khỏe mạnh: Sắt và kali có trong cải bó xôi đóng vai trò quan trọng trong việc giữ máu và hệ tuần hoàn hoạt động tốt.
  4. Tốt cho hệ miễn dịch: Cải bó xôi là thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất đảm bảo hệ miễn dịch của bé khỏe mạnh.
  5. Giúp cung cấp đủ nước: Cải bó xôi có trên 90% nước, giúp cơ thể bé đủ nước.
cháo cải bó xôi
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cải bó xôi là loại rau bổ dưỡng có thể kết hợp nhiều nguyên liệu

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé?

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Dưới đây là công thức chế biến 8 món cháo cả bó xôi cho mẹ tìm hiểu và chế biến cho bé yêu của mình.

1. Cháo trứng gà cải bó xôi

Nếu đang phân vân không biết liệu cải bó xôi nấu cháo gì cho bé ăn dặm ngon miệng, thì gợi ý mẹ có thể thử công thức nấu cháo trứng gà cải bó xôi cho bé.

Chuẩn bị:

  • 50g gạo
  • 30g cải bó xôi
  • 1 quả trứng gà

Cách làm:

  • Cải bỏ xôi rửa sạch, cắt nhỏ và xay nhuyễn
  • Gạo vo sạch, ngâm khoảng 1 tiếng rồi để ráo. Sau đó cho vào nồi nước và ninh nhừ
  • Khi cháo chín, cho cải bó xôi vào đảo đều với lửa nhỏ khoảng 2 phút
  • Sau đó, đập trứng gà vào nồi, tiếp tục khuấy đều cho trứng quyện vào cháo, nêm nếm gia vị vừa ăn cho bé. Cháo sôi thì tắt bếp, để nguội
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức khi còn ấm.

>> Mẹ xem thêm: 16 cách nấu cháo trứng cho bé lớn nhanh như thổi

2. Cháo cá hồi cải bó xôi

Chuẩn bị:

  • 30g cá hồi phi lê
  • 50g gạo tẻ
  • 20g cải bó xôi
  • 1 củ hành khô
  • Gia vị cho bé, dầu ăn

Cách làm

  • Cá hồi rửa sạch, sau đó ngâm với chút nước muối pha loãng, nước chanh hoặc sữa tươi không đường khoảng 20 phút
  • Vớt cá ra và rửa sạch với gừng để khử mùi tanh. Để ráo nước rồi băm nhỏ hoặc tán thật nhuyễn thịt cá
  • Gạo vo sạch, cho vào nồi nước và ninh như thành cháo
  • Bóc vỏ củ hành, rửa sạch, băm nhỏ rồi phi thơm trên chảo với dầu ăn rồi cho cá hồi vào xào qua.
  • Cải bó xôi rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn cho bé.
  • Cháo chín thì cải bó xôi và cá hồi vào, đảo đều. Nêm nếm gia vị cho vừa ăn. Cháo sôi thì tắt bếp.
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức khi còn ấm.
cải bó xôi nấu cháo gì cho bé
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo cá hồi cải bó xôi

>> Mẹ xem thêm: 9 cách nấu cháo cá hồi cho bé ăn dặm tăng cân “vù vù”

3. Cháo cải bó xôi cho bé ăn dặm

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo cải bó xôi cho bé ăn dặm tuy là công thức đơn giản nhưng vẫn đảm bảo bổ sung rất nhiều vitamin và khoáng chất. Bạn có thể nấu món cháo cải bó xôi này cho bé khi bé mới thử ăn cải bó xôi lần đầu.

Chuẩn bị:

  • 2 chén cải bó xôi tươi cắt nhỏ
  • 4 – 5 ly nước nhỏ

Cách làm:

  • Đổ nước vào nồi, cho rau vào, đun sôi khoảng vài phút cho đến khi lá rau mềm.
  • Cho rau vào máy xay sinh tố. Thêm một ít nước, xay nhuyễn. Đổ món súp ra bát và cho bé dùng.
cháo cải bó xôi
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo cải bó xôi là món ăn dặm dễ chế biến, thơm ngon và bổ dưỡng

4. Cháo cải bó xôi và cà rốt

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Nhiều mẹ thắc mắc không biết cải bó xôi nấu với gì cho bé ăn dặm. Trả lời bạn đấy chính là cà rốt vì cả hai đều là thực phẩm giàu vitamin A, hứa hẹn sẽ là món ăn tuyệt vời cho con.

Chuẩn bị:

  • 2 chén nhỏ cà rốt đã cắt nhỏ
  • 2 chén nhỏ cải bó xôi tươi đã cắt nhỏ
  • 4 – 5 ly nước nhỏ.

Cách làm:

  • Để rau vào một cái rây và rửa chúng dưới vòi nước.
  • Luộc riêng cải bó xôi và cà rốt để tránh axit oxalic lắng đọng trên cà rốt.
  • Cho rau củ vào máy xay sinh tố, thêm một ít nước hoặc sữa mẹ và xay nhuyễn đến khi có độ đặc mong muốn.
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức.

5. Cải bó xôi và đậu Hà Lan nghiền cho bé ăn dặm

Chuẩn bị

  • 2 chén nhỏ đậu Hà Lan
  • 2 chén nhỏ cải bó xôi tươi đã cắt nhỏ
  • 4 – 5 ly nước nhỏ

Cách làm

  • Luộc đậu Hà Lan và rau. Sau đó, đổ ra rây và xả dưới vòi nước.
  • Cho rau bó xôi và đậu đã luộc vào máy xay sinh tố với ít nước xay nhuyễn.
cải bó xôi nấu cháo gì cho bé
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cải bó xôi và đậu Hà Lan nghiền

6. Cháo thịt bò cải bó xôi thịt cho bé

Chuẩn bị

  • 50g thịt bò thăn
  • 30g cải bó xôi
  • 50g gạo nấu cháo
  • Dầu ăn, gia vị cho bé

Cách làm:

  • Thịt bò rửa sạch để ráo nước rồi băm nhỏ. Phi thơm hành rồi cho thịt bò vào đến khi thịt săn lại
  • Cải bó xôi rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn
  • .Vo gạo thật sạch, ngâm khoảng 1 tiếng để gạo mềm. Sau đó, cho vào nồi nước ninh như thành cháo
  • Cháo chín cho thịt bò, rau vào nấu, đảo đều, cháo sôi nêm nếm gia vị trong khoảng 5 – 10 phút
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức.

7. Cháo thịt gà cải bó xôi cho bé

Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Bên cạnh các món cháo cải bỏ xôi kể trên, mẹ có thể đổi vị cho bé bằng cách nấu cháo cải bôi cho bé ăn dặm với thịt gà. Đảm bảo con yêu sẽ mê mẩn và dùng bữa ngon miệng hơn.

Chuẩn bị

  • 30g thịt gà
  • 30g cải bó xôi
  • 50g gạo nấu cháo
  • Dầu ăn, gia vị cho bé

Cách làm

  • Thịt gà rửa sạch, hấp chín rồi xắt hoặc xay nhuyễn
  • Cải bó xôi rửa sạch, cắt nhỏ và xay nhuyễn
  • Bắc chảo lên bếp, cho 1 ít dầu, khi dầu nóng thì cho thịt gà vào xào, đảo đều tay. Xào đến khi thịt gà săn lại thì cho tiếp cải bó xôi vào, đến khi rau chín thì tắt bếp
  • Gạo vo sạch, ngâm nước khoảng 1 tiếng rồi cho vào nồi nước, ninh như thành cháo
  • Khi cháo nhừ, cho thịt gà và cải bó xôi vào, đảo đều, nêm nếm gia vị vừa ăn. Cháo sôi thì tắt bếp.
  • Múc ra chén và cho bé thưởng thức khi còn ấm.
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé?
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Cháo thịt gà cải bó xôi

>> Mẹ xem thêm: Cháo gà cho bé ăn dặm nấu với rau gì? 15 công thức dễ làm

Cách chọn và bảo quản rau bó xôi?

1. Lựa chọn cải bó xôi cho bé ăn dặm

Rau bó xôi có thể trồng quanh năm. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng rau tươi hơn là rau đông lạnh vì rau đông lạnh có nhiều chất nitrate có hại cho sức khỏe. Hơn nữa, khi bảo quản, người ta có sử dụng khí nitơ để chống lại vi khuẩn nhưng nó ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của trẻ.

Rau bó xôi tươi có màu xanh, lá, thân cây mềm. Không chọn mua rau có lá ngả vàng, giập nát hoặc bị sâu bệnh ăn. Bạn có thể gấp nhẹ nhàng lá rau để biết xem lượng nước trong lá nhiều hay ít. Rau bó xôi dễ bị nhiễm thuốc bảo vệ thực vật. Vì vậy, bạn nên chọn mua rau hữu cơ, có nguồn gốc rõ ràng.

cháo cải bó xôi
Cải bó xôi nấu cháo gì cho bé? Mẹ lưu ý nên chọn rau tươi không dập nát

2. Cách bảo quản

  • Cắt rễ, loại bỏ lá già
  • Rửa rau bằng nước sạch, để ráo
  • Trải cải bó xôi lên khăn hoặc giấy để thấm hết nước nhằm tránh rau bị úng
  • Cho vào hộp nhựa hoặc túi đựng và đặt một số khăn giấy xung quanh hộp đựng giúp thấm nước và tránh giập nát. Bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng hai ngày.

Bé có thể bị dị ứng với rau bó xôi?

Mẹ dùng cải bó xôi cho bé ăn dặm nên chú ý là loại rau này hoàn toàn có khả năng gây dị ứng thực phẩm. Axít oxalic trong lá rau có thể được loại bỏ khi đun sôi, nhưng nitrate vẫn còn. Sự không dung nạp nitrate có thể dẫn đến rối loạn máu gọi là methemoglobin huyết, máu không thể vận chuyển oxy tới các mô.

Bạn có thể cho bé ăn thử một phần nhỏ để xem phản ứng của con. Nếu thấy bé có bất kỳ phản ứng gì thì ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Các triệu chứng dị ứng rau bó xôi là:

  1. Phát ban: Da đỏ hình thành theo cụm và khá ngứa.
  2. Đau bụng: Bé cũng có thể bị tiêu chảy và nôn mửa.
  3. Sưng mặt: Sưng tập trung quanh mũi và mắt. Mí mắt sưng lên rất to đến nỗi bé không thể mở mắt, việc nuốt gặp nhiều khó khăn.
  4. Hơi thở ngắn: Bé thở hổn hển và cảm thấy ngứa vì bị sưng xung quanh khí quản.
  5. Ngón tay có màu xanh (đặc biệt là methemoglobin): Ngón tay sẽ có màu xanh, nhất là ở đầu ngón tay, toàn thân tái xanh.
  6. Suy yếu: Trẻ sơ sinh sẽ buồn ngủ và có vẻ như không quan tâm đến bất kỳ hoạt động nào.

Cải bó xôi kỵ gì cũng là băn khoăn rất thường gặp khi mẹ có ý định nấu cháo cải bó xôi cho bé. Thông thường, cải bó xôi thường được khuyên không nên nấu chung với hải sản như tôm, cua… vì trong cải bó xôi có nhiều axit phytic. Nếu chất này kết hợp với canxi trong hải sản sẽ khiến trẻ vừa không hấp thụ được canxi mà còn bị đào thải ra ngoài.

Ngoài ra, cải bó xôi cũng không nên nấu chung với khoai lang bởi cả khoai lang và rau bina đều là những thực phẩm giàu axit phytic. Việc dư thừa loại axit này khiến cơ thể tích muối dễ bị phù.

Vừa rồi là những chia sẻ về những cách chế biến cải bó xôi cho bé ăn dặm. Nếu bạn có nghi ngờ về trẻ bị dị ứng hoặc chứng methemoglobin huyết, hãy đưa bé đến bác sĩ để được chăm sóc y tế ngay lập tức.