Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Các giai đoạn ăn dặm của bé từ bột đến cháo và cơm

Trong những giai đoạn đầu đời của bé, mẹ cần trang bị kiến thức vững chắc để hỗ trợ con phát triển toàn diện về mặt thể chất. Trong đó, một điều quan trọng mà mẹ cần biết đó là các giai đoạn ăn dặm của bé để biết cách tập ăn cho bé mà không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con.

Dưới đây là những điều cần biết khi tập cho bé ăn dặm, mẹ hãy cùng tham khảo nhé. 

1. Ăn dặm là gì?

Ăn dặm là giai đoạn bé chuyển từ chế độ ăn dạng lỏng (sữa mẹ hoặc sữa công thức) sang chế độ ăn dạng thô hơn; nghĩa là bé sẽ bắt đầu tập nhai và nuốt thức ăn. Chế độ ăn dặm thường được áp dụng cho các bé từ 6 tháng tuổi trở lên tùy vào sự phát triển của mỗi bé.

Khi tập cho bé ăn dặm, mẹ hãy áp dụng các nguyên tắc về vị và lượng như sau:

  • Từ ngọt đến mặn: Lúc đầu mẹ hãy tập cho bé ăn món có vị ngọt rồi dần dần chuyển sang món có vị mặn.
  • Từ ít đến nhiều: Mẹ bắt đầu tập ăn dặm cho bé từ 1 đến 2 thìa bột loãng, hoặc rau củ rây nhuyễn, sau đó tăng dần lên.
  • Từ loãng đến đặc: Mẹ cho bé ăn dặm với bột loãng (đối với ăn dặm truyền thống), rau củ rây nhuyễn (đối với ăn dặm kiểu Nhật); và dần tăng độ đặc lên tùy theo khả năng thích nghi của bé.

Cụ thể hơn trong các giai đoạn ăn dặm của bé mẹ cần lưu ý những gì; mẹ đọc tiếp ở nội dung tiếp theo đây!

2. Các giai đoạn ăn dặm của bé từ bột đến cháo và cơm

Khi tập ăn dặm cho bé, mẹ cần lưu ý chọn những thực phẩm và cách chế biến sao cho phù hợp với các giai đoạn ăn dặm theo tháng tuổi của bé. Sau đây là một số gợi ý giúp mẹ có thể bắt đầu:

2.1 Giai đoạn ăn dặm 1: Từ 5 đến 6 tháng tuổi

Bé 5-6 tháng tuổi là giai đoạn bé phát triển cơ hàm. Do đó, mẹ cần lưu ý:

  • Sữa mẹ vẫn là “món ăn” chính của bé 4-6 tháng.
  • Không nên cho bé ăn nhiều; thức ăn cần có kết cấu mịn.
  • Khi bắt đầu tập cho bé ăn dặm; mỗi ngày mẹ nên cho con ăn một loại thực phẩm.
  • Bắt đầu bằng những thìa thức ăn loãng; sau đó khi bé đã quen thì mẹ tăng dần độ đặc lên.
  • Mỗi ngày, bé được ăn dặm 1 lần với số lượng chỉ 1-2 thìa; tùy theo mức độ thèm ăn của bé.
  • Món ăn đầu tiên trong thực đơn ăn dặm cho bé 4-6 tháng nên là bột ăn dặm, bột gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, sữa yến mạch…
  • Khi bé con đã biết nhấm và nuốt các loại gạo và ngũ cốc thành thạo; đó là lúc mẹ giới thiệu đến bé các loại thức ăn khác như rau và trái cây.
Các giai đoạn ăn dặm của bé
Trong các giai đoạn ăn dặm của bé, đây là giai đoạn bé chỉ nên ăn 1 muỗng/bữa/ngày

Lúc đầu, mặc dù đồ ăn lỏng như nước canh nhưng bé cũng không dễ dàng gì để nuốt được. Dù việc cho ăn không thuận lợi, bé không chịu ăn hay đồ ăn trào ra khỏi miệng; nhưng mẹ cũng nên nhẹ nhàng và bình tĩnh. Sau khi ăn dặm, mẹ cho bé bú ti hoặc uống sữa nếu con muốn.

Sau 1 tháng, mẹ tăng lên 1 ngày với 2 bữa ăn vì lượng bé ăn lúc này đã tăng lên. Mẹ có thể tập cho bé ăn dặm thêm các thực phẩm có protein như đậu hay cá trắng.

2.2 Giai đoạn ăn dặm 2: Từ 7 đến 9 tháng

Ở độ tuổi này, bé có thể di chuyển lưỡi, đẩy thức ăn vào sâu và nuốt tốt. Vì vậy, mẹ lưu ý:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa.
  • Mở rộng sự đa dạng trong bữa ăn bằng cách bao gồm các loại thực phẩm như thịt, gà, cá, cơm, mì ống và pho mát đã được nấu chín kỹ.
  • Tập ăn dặm cho bé để có cử động nhai bằng cách cho bé ăn thức ăn lợn cợn và tăng dần độ to của miếng thức ăn. Mẹ tuyệt đối không được đút liên tục vào miệng bé và đưa thìa sâu vào trong vì có thể làm cho bé bị nghẹn.
  • Đan xen làm những bữa phụ với các món có kích cỡ bằng ngón tay (finger food) như táo, lê, bánh mì, pho-mát và cho bé tự do bốc. Vào thời điểm 8 tháng tuổi bé sẽ cần được phát triển vận động tinh trong bữa ăn thông qua hành vi bốc thức ăn bằng ngón cái và ngón trỏ.
Từ 7 đến 9 tháng tuổi
Các giai đoạn ăn dặm của bé

Với giai đoạn ăn dặm này của bé, mẹ đừng quên các nguyên tắc cũ:

  • Chỉ nên giới thiệu 1 món mới trong mỗi lần ăn.
  • Bé có thể ăn các loại củ như khoai lang, khoai tây.
  • Để làm loãng thức ăn, nên sử dụng sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Ngũ cốc bé có thể ăn trong giai đoạn này: Gạo, gạo lứt, yến mạch, bắp…
  • Các loại rau thích hợp cho bé: Đậu, cà rốt, bí đỏ, cà chua, súp lơ, bí ngòi, rau mùi…
  • Khi bé bước sang tháng thứ 7, mẹ có thể bổ sung vào bữa ăn của bé các loại thịt: Thịt bò, thịt cừu, thịt gà.

2.3 Giai đoạn ăn dặm 3: Từ 8 đến 10 tháng

Đến thời điểm này, bé cũng có thể làm quen với các kết cấu thức ăn đặc, lợn cợn; mẹ không cần nghiền thực phẩm quá nhuyễn nữa.

Theo đó, mẹ cần lưu ý:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa.
  • Cho bé làm quen với các loại thức ăn mới: Cá và trứng. Mẹ nhớ theo dõi con có bị dị ứng không nhé.
  • Kết hợp 2 món khác nhau khi tập cho bé ăn dặm. Tuy nhiên, luôn kết hợp 2 món mà bé đã từng ăn và không bị dị ứng, mẹ nhé.
  • Trao đổi thêm với bác sĩ nếu bé xuất hiện những triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn đỏ, mắt sưng và chảy nước mắt…

Bé chấp nhận các loại thực phẩm chưa quen thuộc lắm trước đây như thịt bò, súp lơ… cũng là một dấu hiệu đáng để mẹ vui mừng.

Từ 8 đến 10 tháng tuổi
Đây là một trong các giai đoạn ăn dặm của bé mà bé có thể không cần xay nhuyễn thức ăn nữa

2.4 Giai đọan ăn dặm 4: Từ 10 đến 12 tháng

Khi bé ở giai đoạn này, con có thể ăn lên đến ngày 3 bữa. Đặc trưng của giai đoạn này là bé có nhu cầu tự ăn. Nếu để đồ ăn trước mặt, bé sẽ bốc và đưa vào miệng. Hành động bốc đồ ăn của bé thể hiện sự tò mò về hình dáng thức ăn và các cảm giác của ngón tay. 

Với giai đoạn ăn dặm này của bé, mẹ lưu ý các vấn đề sau:

  • Số bữa ăn trong ngày: 2 đến 3 bữa kèm theo 1 đến 2 bữa phụ.
  • Rau cho bé: Bé có thể ăn hầu hết các loại rau ở giai đoạn 1 tuổi.
  • Trái cây bé có thể ăn ở tuổi này: Đào, kiwi, dâu, cam, cherries, sơ-ri, bưởi, nho… Những loại thực phẩm có tính a-xít như cam, chanh nên được giới thiệu cho bé nhưng không cần nóng vội.
  • Tiếp tục theo dõi phản ứng dị ứng thực phẩm mỗi khi giới thiệu cho con một loại thực phẩm mới.
  • Sử dụng các thực phẩm khuyến khích việc cắn, nhai và khám phá bao gồm cơm nắm nhỏ, bánh mì kẹp có kích cỡ bằng ngón tay, rau củ hấp và các miếng thịt dài đã được nấu chín kỹ.

Bí quyết để tập ăn dặm trong các giai đoạn của bé là: Cho bé quan sát mẹ nhai; Cho bé tham gia bữa ăn cùng gia đình; Chia cho bé thức ăn cùng với người lớn.

Giai đoạn từ 10 đến 12 tháng tuổi
Các giai đoạn ăn dặm của bé

3. Lưu ý khi tập ăn thô trong các giai đoạn ăn dặm của bé

3.1 Cân bằng giữa bú sữa và ăn dặm

Trước bữa ăn dặm, bé có thể đòi bú mẹ, có thể là vì bé quá đói. Nhưng mẹ chỉ nên cho bé bú một chút thôi, khi bé bình tĩnh lại thì mẹ cho bé ăn dặm. Mẹ cũng nên đẩy thời gian ăn sớm hơn trong những bữa sau và luôn cho con ăn đúng giờ.

Đối với sữa, mẹ không nên ép bé uống quá nhiều mà nên dựa theo nhu cầu và lượng sữa của con. Nguyên tắc chung của giai đoạn này là tập cho bé ăn dặm; làm quen với thức ăn là chính. Vì vậy mẹ nên điều chỉnh lượng bú sữa để bé có nhu cầu muốn ăn thức ăn thô.

>> Tham khảo: Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng chuẩn khoa học

3.2 Các loại thực phẩm cần tránh khi tập cho bé ăn dặm

Trong các giai đoạn ăn dặm của bé, mẹ tuyệt đối không cho bé ăn thực phẩm dưới đây:

  • Mật ong.
  • Các loại hải sản có vỏ như sò, ốc.
  • Sữa bò tươi hoặc sữa thanh trùng, tiệt trùng.
Mật ong
Mật ong là tuyệt đối không được dùng trong các giai đoạn ăn dặm của bé

3.3 Chọn dụng cụ tập cho bé ăn dặm lần đầu tiên

Khi bắt đầu các giai đoạn tập ăn dặm của bé; các mẹ thường lúng túng không biết chọn dụng cụ nào để tập cho bé ăn dặm hiệu quả. Nếu cũng đang phân vân chưa biết chọn dụng cụ cho bé ăn thế nào, mẹ hãy tìm hiểu thông tin dưới đây.

  • Ghế cao: chọn loại ghế được thiết kế một cách an toàn và cố định, có thể giữ bé ở tư thế lưng thẳng để bé có thể nuốt thức ăn đúng cách. Ghế ăn dặm còn giúp bé ăn tập trung hơn.
  • Cốc uống nước: khuyến khích bé uống nước từ cốc trong bữa ăn thay vì bú bình. Những loại cốc không có van có thể giúp bé học cách nhâm nhi đồ uống và tốt hơn cho sự phát triển răng của con.
  • Thìa ăn dặm: thìa nên mềm, có thể làm bằng silicon hoặc nhựa an toàn, để không tác động vào nướu của bé.
  • Nồi chảo: sắm thêm một nồi nhỏ và chảo nhỏ có nắp dùng nấu món ăn dặm cho bé; phù hợp để tiện chế biến lượng thức ăn ít của bé.

3.4 Cách giúp bé ăn dặm dễ dàng hơn trong các giai đoạn

Bí quyết để giúp bé ăn tốt là để bé hơi nghiêng về phía sau một chút; dùng thìa chạm vào môi dưới của con và rút muỗng ra sau khi con ngậm miệng lại. Mẹ chỉ nên cho bé ăn từng loại thức ăn một. Sau đó, mẹ vừa quan sát tình trạng của bé vừa tăng dần số lượng lên.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ là cẩm nang hữu ích giúp mẹ hiểu hơn về các bước tập cho bé ăn dặm để ăn dặm; cũng như thông tin về các giai đoạn ăn dặm của bé để quá trình này “không còn là cuộc chiến” nữa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách nấu cháo cua biển cho bé vừa ngon vừa giàu dinh dưỡng

Cháo cua biển cho bé nên nấu với rau gì để vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe là thắc mắc phổ biến của nhiều bà mẹ. Thực tế, đây không phải là món ăn quá khó nấu; chỉ cần biết được một số bí quyết; mẹ sẽ thấy món ăn này vừa dễ chế biến vừa cực kỳ thơm ngon.

Hãy cùng MarryBaby đi tìm câu trả lời qua bài viết này nhé!

1. Lợi ích khi biết cách nấu cháo cua biển cho bé

Cua biển được đánh giá là một loại hải sản bổ dưỡng, rất tốt cho sức khỏe của mọi lứa tuổi từ trẻ em đến người già. Với hàm lượng dinh dưỡng khá cao; cua biển là nguồn bổ sung dưỡng chất tự nhiên quý giá giúp phòng chống các bệnh phổ biến hiện nay.

Thịt cua là một sự bổ sung tuyệt vời cho một kế hoạch ăn uống lành mạnh. Nấu cháo cua biển cho bé như một nguồn tự nhiên của axit béo omega-3; có thể giúp cải thiện trí nhớ, làm giảm nguy cơ đau tim, ung thư; và có thể giúp cải thiện chứng trầm cảm, lo âu.

  • Cua biển rất giàu chất khoáng: Một con cua biển có thể cung cấp khoảng 3-8% lượng sắt và kali mỗi ngày. Trong thịt cua có nhiều kẽm và đồng cần thiết cho các phản ứng hóa học trong cơ thể; cung cấp năng lượng, hình thành những mô liên kết; đồng thời tổng hợp protein và các chất dẫn truyền thần kinh.
  • Cua biển giàu protein: Hàm lượng Protein trong thịt cua cao hơn hẳn các loại thịt, cá khác. Cua biển còn dễ tiêu hóa; phù hợp với trẻ nhỏ, người già, người có thể trạng suy nhược. Để phục hồi sức khỏe cho trẻ biếng ăn; người mới ốm dậy và trẻ suy dinh dưỡng thì cua biển là lựa chọn tốt.
  • Giàu Axit béo Omega-3: Cua biển rất giàu axit béo omega-3 giúp làm giảm độ dính của tiểu cầu trong máu; do đó làm cho các tế bào máu đỏ linh hoạt và đảm bảo dòng chảy mượt mà hơn.
  • Vitamin B12: Trong cua cũng có nhiều vitamin B12, chúng ta cần 2,4 microgram mỗi ngày. Một phần ăn 75g thịt cua cung cấp 9,78 microgram Vitamin B12.
cháo cua biển nấu với rau gì
Cua biển là nguyên liệu bổ dưỡng cho bé ăn dặm

2. Bé mấy tháng ăn được cháo cua biển?

Trước khi tìm hiểu cách nấu cháo cua biển cho bé; mẹ cần tìm hiểu về thời gian có thể bắt đầu cho bé ăn cháo cua. Theo các chuyên gia dinh dưỡng; mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn cháo cua từ khoảng 7 tháng tuổi; tuy nhiên, tùy thuộc vào độ tuổi mà lượng ăn sẽ khác nhau:

  • Từ 7 – 12 tháng tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 20 – 30g thịt cua/bữa.
  • Từ 1 – 3 tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 30 – 40g thịt cua/bữa.
  • Từ 4 tuổi trở lên: Mẹ có thể cho trẻ ăn 50 – 60g thịt cua/bữa.

3. Cháo cua biển nấu với rau gì tốt cho sức khỏe của bé?

Cháo cua biển nấu với rau gì cho bé? Nấu cháo cua biển cho bé với rau gì? Đây là băn khoăn phổ biến của nhiều mẹ bỉm khi có ý định nấu cháo cua biển cho bé ăn dặm. Cua biển là thực phẩm giàu dinh dưỡng và có thể kết hợp với rất nhiều loại rau củ để tạo thành món cháo thơm ngon.

[key-takeaways title=””]

Cụ thể, mẹ có thể nấu cháo cua biển nấu với khoai lang, cháo cua biển bí đỏ, cháo cua biển hạt sen, cháo cua biển rau dền, cháo cua biển rau ngót, cháo cua biển cà rốt… Tùy vào sở thích và độ tuổi của trẻ mà mẹ lựa chọn phù hợp.

[/key-takeaways]

4. Cách nấu cháo cua biển với các loại rau tốt cho bé

Bên cạnh biết cách nấu cháo cua biển cho bé; mẹ cần lưu ý chọn cua biển. Để có món cháo cua biển thơm ngon, bổ dưỡng:

  • Chọn những con cua có thịt chắc, nặng, khỏe mạnh, nhanh nhẹn để đảm bảo độ tươi ngon sau khi chế biến. Mẹ nên mua cua sống về chế biến ngay, tránh mua cua “ngộp” hoặc bị ướp đá; vì thịt của những loại cua này thường không ngon.
  • Chú ý chọn cua còn đủ càng và chân. Càng, chân cũng phải gắn chặt vào thân, chuyển động linh hoạt, mai cua phải còn nguyên vẹn. Nếu mẹ muốn ăn cua nhiều thịt thì nên chọn cua đực; cua cái thường nhiều gạch và ít thịt hơn.
  • Sau khi mua về, mẹ cần phải làm sạch cua thật kỹ, bỏ hết vỏ và phần yếm, chỉ giữ lại phần thịt cua. Trong quá trình tách vỏ, cần phải đảm bảo không còn vỏ cua lẫn trong thịt, nếu không bé rất dễ bị hóc hoặc bị xước miệng.

Dưới đây là một số cách nấu cháo cua biển cho bé mẹ có thể thử.

4.1 Cháo cua biển khoai mỡ cho bé 9 tháng

cháo cua biển khoai mỡ
Cách nấu cháo cua biển khoai mỡ cho bé

Cách nấu cháo cua biển cho bé với khoai mỡ rất đơn giản; mẹ chỉ cần chuẩn bị:

Nguyên liệu:

  • 30g thịt cua làm sẵn.
  • 10g mỡ heo.
  • 10g thịt heo nạc.
  • 100g khoai mỡ.
  • Hành, ngò gai.
  • Gia vị các loại, dầu ăn dành cho bé ăn dặm.

Cách nấu cháo cua biển cho bé ăn dặm với khoai mỡ:

  • Mỡ heo cắt nhỏ, thịt heo nạc thái mỏng, sau đó xay mịn cùng với thịt cua. Nêm gia vị rồi dùng muỗng to quết lại cho thật mịn. Để khoảng 15 phút.
  • Khoai mỡ gọt vỏ, rửa sạch, nạo nhuyễn.
  • Cho 200ml nước vào nồi, nấu sôi. Vo phần chả cua biển thành từng viên nhỏ thả vào đến khi các viên chả cua nổi lên thì vớt ra.
  • Tiếp theo, mẹ cho khoai mỡ vào nồi, nấu thành cháo cua biển sệt.
  • Khi cháo sôi, cho chả cua biển vào nấu chung, khi sôi thì tắt bếp. Cho cháo cua biển ra tô, rắc hành, ngò gai thái nhuyễn lên trên và cho bé thưởng thức.

>> Mẹ có thể xem thêm: Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm

4.2 Cháo cua biển cho bé 8 tháng ăn với rau ngót

cháo cua biển rau ngót
Cách nấu cháo cua biển rau ngót cho bé

Cua biển và rau ngót kết hợp lại với nhau sẽ tạo thành một món cháo giàu dưỡng chất cho bé. Rau ngót là loại rau giàu vitamin nhóm B; có nhiều đạm và vitamin C; giúp tăng sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật.

Nguyên liệu:

  • 50g thịt cua biển.
  • Bột gạo hoặc cháo trắng: lượng vừa phải.
  • Rau bồ ngót: lượng vừa phải, tùy theo khẩu vị của bé.
  • Dầu ăn cho bé ăn dặm.

Cách nấu cháo cua biển rau ngót cho bé:

  • Thịt cua xé nhỏ, nhặt sạch phần vỏ vỡ.
  • Rau bồ ngót nhặt sạch, ngâm với nước muối loãng khoảng 5 phút, vớt ra, vẩy ráo, thái nhuyễn.
  • Cháo trắng cho vào nồi nhỏ, đun sôi. Cho phần thịt cua, rau ngót cắt nhỏ vào nấu cùng cho đến khi rau chín mềm, dậy mùi thơm thì tắt bếp.
  • Nếu bé đã hơn 1 tuổi, trước khi cho bé thưởng thức; mẹ nêm nếm chút nước mắm ngon để làm tăng hương vị cho món cháo cua biển cho bé.

4.3 Cháo cua biển cà rốt cho bé 8-9 tháng

cháo cua biển cà rốt
Cách nấu cháo cua biển cà rốt cho bé

Cà rốt chứa rất nhiều beta-carotene, một chất cần thiết cho sự phát triển lành mạnh ở trẻ em. Khi được hấp thụ vào cơ thể, dưỡng chất này sẽ được chuyển hóa thành vitamin A rất tốt cho mắt.

Nguyên liệu:

  • 100g thịt cua làm sẵn.
  • 1 củ cà rốt.
  • 1/2 trái ngô.
  • 1 nhánh rau mùi.
  • 1 củ hành khô: 1 củ
  • Gạo tẻ: lượng vừa phải
  • Gia vị: đường, muối, hạt nêm, dầu ăn cho trẻ.

Cách nấu cháo cua biển cà rốt cho bé:

  • Luộc cua với sả và một ít gừng. Sau đó, gỡ thịt cua cẩn thận, tránh sót vỏ cua trong thịt.
  • Bắp gỡ lấy hạt, đem xay với nước.
  • Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng với nước ngô xay, bắc lên bếp đun cùng nửa củ cà rốt cắt miếng to để nước ngọt hơn, nửa củ cà rốt còn lại đem băm nhỏ để bé dễ ăn.
  • Khi cháo sôi, cà rốt mềm, bạn vớt bỏ các miếng cà rốt hầm và cho cà rốt đã băm nhuyễn vào nấu chín.
  • Xé cho thịt cua tơi ra, cho dầu ăn vào chảo và phi nửa củ hành băm nhỏ thật thơm rồi cho thịt cua vào đảo nhanh tay.
  • Cho cháo ra bát nhỏ, rắc thịt cua lên trên, cuối cùng cho thêm rau mùi, dầu ăn dành cho bé ăn dặm vào, trộn đều và cho bé thưởng thức.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo cho bé ăn dặm đủ dinh dưỡng theo từng tháng tuổi

4.4 Cháo cua biển cho bé ăn với bí đỏ

cháo cua biển bí đỏ cho bé ăn dặm

Bí đỏ là thực phẩm rất tốt đối với sự phát triển trí não của trẻ. Trong bí đỏ còn chứa rất nhiều vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật.

Nguyên liệu:

  • Thịt cua biển làm sẵn: 100g.
  • Bí đỏ: 25g.
  • Hạt sen tươi: 25g.
  • Gạo: lượng vừa phải.
  • Gia vị: nước nắm, dầu ăn, hạt nêm, đường.

Cách nấu cháo cua biển cho bé ăn với bí đỏ:

  • Gạo vo sạch, cho nước vào nồi và ninh nhừ thành cháo.
  • Bí đỏ gọt sạch vỏ, thái nhỏ rồi cho vào nồi nấu cùng cháo hoặc hấp cho chín mềm.
  • Hạt sen nhặt bỏ hạt sâu, tách bỏ tim sen và luộc hoặc hấp cùng bí đỏ cho mềm, nghiền hơi nhuyễn.
  • Thịt cua xé cho nhuyễn mịn. Cho một ít dầu ăn vào chảo rồi để lên bếp, tiếp theo cho thịt cua vào xào, nêm thêm gia vị cho vừa ăn.
  • Cho bí đỏ, hạt sen, cua vào nồi cháo và tiếp tục đun sôi. Trong quá trình nấu bạn nên dùng thìa khuấy đều để cháo không dính đáy nồi gây cháy.
  • Cuối cùng nêm thêm gia vị và tắt bếp.
  • Để nguội và múc ra bát cho bé, trộn 1 thìa súp dầu ăn dành cho bé ăn dặm vào và cho bé thưởng thức.

4.5 Cháo cua biển nấm cho trẻ

cháo cua nấu nấm

Nguyên liệu:

  • 1 con cua biển.
  • 100g nấm rơm.
  • 100g cháo trắng.
  • 1 muỗng cà phê nước mắm.

Cách nấu cháo cua biển nấm cho bé 8-9 tháng:

  • Cua biển mua về rửa sạch, hấp chín, gỡ lấy phần thịt và gạch cua. Sau đó băm nhuyễn thịt cua rồi cho ra một cái tô đựng.
  • Nấm rơm cắt bỏ chân nấm, sau đó đem ngâm trong nước muối khoảng 10 phút và rửa sạch, để ráo. Dùng dao băm nhỏ nấm rơm ra.
  • Bắc nồi lên bếp, cho vào nồi 100ml nước lọc, rồi đổ hết phần nấm rơm vào trong nồi.
  • Đậy nắp lại, nấu ở lửa vừa đến khi nước trong nồi sôi thì cho cháo trắng vào trong nồi, trộn đều.
  • Khi cháo đã nhuyễn ra, nấm rơm đã chín nhừ thì cho thịt cua vào trong nồi, khuấy đều.
  • Nêm nếm thêm 1 muỗng cà phê nước mắm, nấu cháo khoảng 5 phút nữa cho cháo có độ đặc, sệt thì hãy tắt bếp nhé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé mấy tháng ăn được lươn? Những lưu ý khi cho trẻ ăn lươn mẹ cần biết

4.6 Cháo cua biển rau mồng tơi

Nguyên liệu:

  • 50g gạo tẻ.
  • 2 con cua biển.
  • 5 lá rau mồng tơi.
  • 5 viên bơ lạt.
  • Nước dùng gà, gừng.
  • Gia vị cho bé.

Cách nấu cháo cua biển cho bé ăn với rau mồng tơi:

  • Cua biển rửa sạch; luộc với một chút muối và 1/2 củ gừng đập dập để khử mùi tanh của cua biển. Khi cua chín tách riêng phần thịt ra.
  • Rau mồng tơi rửa sạch; thái nhỏ.
  • Đun nóng bơ trên chảo; khi bơ tan chảy thì cho thịt cua vào xào săn.
  • Gạo vo sạch; nấu cùng nước dùng gà; nấu với lửa nhỏ để cháo chín mềm.
  • Cho thịt cua đã xào và nguyên liệu vào; đun đến khi cháo chín.

5. Lưu ý khi cho bé ăn cháo cua biển

Lưu ý
Mẹ lưu ý một số điều sau khi nấu cháo cua cho bé nhé!

Dù cua biển là thực phẩm tốt cho sức khỏe nhưng mẹ vẫn nên cẩn thận khi cho bé dùng; đặc biệt là với trẻ dưới 1 tuổi; vì đây là một trong những thực phẩm gây dị ứng. Mẹ chú ý những điều sau khi nấu cháo cua biển cho bé:

  • Giai đoạn đầu mới cho bé ăn cua, mẹ nên cho bé làm quen với các món ăn có thịt cua 2-3 ngày liên tục; đồng thời, quan sát kỹ xem trẻ có các triệu chứng dị ứng hay không.
  • Lượng thịt cua mà mẹ cho trẻ ăn thịt cua nên ít hơn định lượng so với thịt heo. Vì cua có rất nhiều đạm, ăn nhiều sẽ không tốt cho sức khỏe.
  • Khi cho bé ăn cua, bạn chỉ cho bé ăn thịt cua, không ăn gạch vì rất dễ bị đầy hơi, khó tiêu.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé 8 tháng tuổi ăn bao nhiêu là đủ? Chế độ dinh dưỡng khoa học cho bé

[inline_article id=171151]

Hy vọng với những thông tin cháo cua biển nấu với rau gì được chia sẻ ở trên; mẹ đã biết cách nấu cháo cua biển để bé được thưởng thức món cháo thơm ngon giàu dinh dưỡng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

3 năm đầu đời: Giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ, chăm sóc thế nào để con thông minh hơn?

Giai đoạn từ sơ sinh đến 2 – 3 tuổi là giai đoạn não bộ phát triển mạnh mẽ. Do đó, đây được xem là giai đoạn nền tảng để xây dựng khả năng học tập và thành công của trẻ khi trưởng thành. Vì vậy, nếu cha mẹ hiểu được cách não bộ hoạt động, phát triển cũng như cách đầu tư dinh dưỡng đúng cách sẽ có thể giúp con thông minh, nhanh nhạy ngay từ rất sớm.

Trẻ nhỏ phát triển não bộ trong những năm đầu đời như thế nào?

Bộ não là trung tâm chỉ huy của cơ thể. Trong đó, sự kết nối giữa các tế bào thần kinh là rất quan trọng để giúp não hoạt động, đặc biệt là chức năng học tập và ghi nhớ. Mẹ cần biết rằng não bộ được cấu tạo nên bởi các tế bào thần kinh, mỗi tế bào thần kinh có các sợi thần kinh để dẫn truyền hiệu lệnh thần kinh. Các tế bào thần kinh nối dài tiếp nhau thành một mạng lưới thần kinh rộng khắp, có thể nhận thông tin từ ngoài vào, truyền thông tin từ não đến các cơ quan [1], [2].

Trong những năm đầu đời, đặc biệt là giai đoạn trẻ 2 đến 3 tuổi là lúc các kết nối thần kinh hình thành mạnh mẽ, mỗi giây trôi qua não bộ của trẻ có thể tạo ra hơn 1 triệu kết nối thần kinh mới [1]. Trong đó, các tín hiệu thần kinh được dẫn truyền nhanh và chính xác là nhờ quá trình sản sinh bao myelin, còn gọi là myelin hóa và quá trình này cũng diễn ra mạnh mẽ trong 2 năm đầu đời [3].

Myelin là chất béo bao bọc bên ngoài sợi thần kinh để bảo vệ tế bào thần kinh, giúp dẫn truyền tín hiệu nhanh, hiệu quả hơn và điều hòa tốc độ xử lý của não bộ [3], [4]. Quá trình hình thành myelin ở trẻ đã được chứng minh lâm sàng có tương quan với 5 chức năng nhận thức như nhận thức tổng quát, tiếp thu ngôn ngữ, trí nhớ ngôn ngữ, trí nhớ hình ảnh và tốc độ xử lý thông tin [5], [6]. Do đó, quá trình hình thành myelin được xem là nền tảng cho sự phát triển trí não của trẻ.

Năm đầu tiên của trẻ: Khởi đầu giai đoạn vàng phát triển não bộ

Năm đầu tiên: một trong những giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Như đã đề cập, bộ não của trẻ tăng gấp đôi kích thước trong năm đầu đời. Phần lớn sự tăng trưởng này xảy ra ở khu vực được gọi là tiểu não, nơi chịu trách nhiệm phát triển thể chất và vận động. Sự phát triển này giúp bé học cách kiểm soát cơ thể, hình thành kỹ năng vận động thô và vận động tinh như cầm nắm đồ vật, trườn bò, thậm chí là đứng dậy… [7].

Trong khi đó, vùng vỏ não thị giác phát triển nhanh chóng giúp trẻ có thể nhận diện khuôn mặt. Tiếp theo, cấu trúc limbic, phần não kiểm soát cảm xúc và trí nhớ dài hạn, bắt đầu phát triển, giúp bé nhận thức rõ hơn về thế giới xung quanh. Các dấu hiệu sau đây sẽ giúp cha mẹ nhận biết trẻ đang phát triển tốt về trí não trong năm đầu đời [7]:

  • Em bé thích nhìn bạn, cố gắng bắt chước biểu cảm của bạn và thích chơi trò ú òa
  • Bé ăn uống ngon miệng và có kết quả phát triển đạt chuẩn sau những lần thăm khám sức khỏe định kỳ
  • Bé có phản ứng đáp lại với những người quen thuộc
  • Bé bắt đầu bập bẹ nói và tạo ra nhiều âm thanh ấn tượng
  • Bé bắt đầu ngóc đầu lên, lăn lộn, bò, khi gần tròn 1 tuổi thì bé tự tập đứng được.

Khoảng 2 – 3 tuổi: Giai đoạn vàng của quá trình phát triển não bộ

Não bộ của trẻ trong giai đoạn vàng từ 2 đến 3 tuổi sẽ phát triển vô cùng mạnh mẽ, bởi vì:

  • Kích thước não bộ của trẻ tiếp tục tăng trong giai đoạn này và đạt khoảng 80% kích thước so với người trưởng thành khi được 3 tuổi [1].
  • Quá trình myelin hóa diễn ra mạnh mẽ nhất là trong 2 năm đầu đời [3]. Vào năm 2 tuổi, các vùng não liên quan đến ngôn ngữ có nhiều thay đổi tương ứng với khả năng ngôn ngữ của trẻ sẽ tăng lên nên được xem là độ tuổi của sự “bùng nổ” về vốn từ vựng [2].
  • Các kết nối não bộ trở nên mạnh mẽ hơn với mỗi kỹ năng mới mà trẻ học được [8]. Khi được 3 tuổi, trẻ sẽ có khoảng 1.000 nghìn tỷ kết nối não bộ [9]. Lúc này, nhận thức của trẻ trở nên linh hoạt hơn. Đồng thời, trẻ cũng hiểu rõ hơn về nguyên nhân và kết quả [2].

Bí quyết nuôi con trong giai đoạn vàng giúp trẻ thông minh, nhanh nhạy

Đầu tư dinh dưỡng cho trẻ phát triển não bộ không chỉ tập trung vào DHA/ARA

Docosahexaenoic acid (DHA) và arachidonic acid (ARA) là các axit béo không bão hòa mạch dài đa nối đôi (LC-PUFAs) được tìm thấy trong sữa mẹ. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng, phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các chuyên gia đều nhận định rằng những axit béo như DHA và ARA là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển các chức năng của não bộ, thị giác và cả hệ miễn dịch [10].

Tuy nhiên, để giúp trẻ thông minh, nhanh nhạy từ những năm đầu đời thì chỉ bổ sung DHA và ARA là chưa đủ mà bé sẽ cần được bổ sung thêm nhiều dưỡng chất hơn như Sphingomyelin, Alpha lactabumin, sắt, axit folic và vitamin B12 để thúc đẩy quá trình myelin [13]. Điều này rất quan trọng bởi vì quá trình hình thành myelin diễn ra càng nhanh thì sự hình thành của các kết nối não bộ cũng diễn ra thuận lợi. Theo đó, càng nhiều kết nối não bộ hình thành và truyền tín hiệu nhanh thì bé sẽ càng thông minh, phản xạ, xử lý thông tin nhanh hơn [6]. Mẹ có thể giúp con bổ sung các dưỡng chất này thông qua việc:

– Nuôi con bằng sữa mẹ: Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong giai đoạn 6 tháng đầu đời hoặc cho đến khi bé được 2 tuổi [11]. Sữa mẹ là nguồn cung cấp các acid béo quan trọng như DHA, ARA, chiếm hơn 20% hàm lượng axit béo của não. Ngoài ra, khoảng 40% hàm lượng lipid trong sữa mẹ trưởng thành là sphingomyelin – một loại sphingolipid đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bao myelin để giúp não bộ trẻ truyền tín hiệu nhanh, chính xác hơn [12].

Bí quyết chăm sóc, nuôi dưỡng kích thích não bộ của trẻ

giai đoạn vàng phát triển não bộ của trẻ

Ba năm đầu tiên của cuộc đời được xem giai đoạn rất quan trọng đối với việc học tập và phát triển của trẻ. Ngoài việc chăm sóc dinh dưỡng đúng cách, ba mẹ cũng nên nuôi dưỡng trí thông minh cho con bằng cách:

  • Đọc sách, kể chuyện cho bé nghe để giúp con phát triển khả năng ngôn ngữ, giao tiếp, ghi nhớ hình ảnh, tăng sự gắn kết giữa cha mẹ và bé [14], [15]
  • Cho bé nghe, tiếp xúc với âm nhạc hoặc đối với trẻ lớn hơn bạn có thể cho con học chơi nhạc cụ. Hoạt động này cũng hỗ trợ tăng kết nối thần kinh mạnh mẽ hơn. m nhạc có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, tư duy hoặc suy luận không gian [16]
  • Đảm bảo bé ngủ đủ giấc. Việc thiếu ngủ ở trẻ em đã được chứng minh là làm suy giảm khả năng học tập, ghi nhớ, giải quyết vấn đề, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và hành vi khiến trẻ gia tăng lo lắng, căng thẳng, trầm cảm, hung hăng hơn [14]
  • Cho trẻ chơi những trò chơi phù hợp với độ tuổi, tạo điều kiện để con được học hỏi và khám phá thế giới xung quanh nhằm phát triển trí não tốt hơn, kích thích sự sáng tạo và niềm yêu thích học tập [17].

Dinh dưỡng và phương pháp nuôi con đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển trí não của trẻ nhỏ. Hy vọng những thông tin trên đã giúp mẹ biết cách chăm sóc, nuôi dưỡng bé yêu trong giai đoạn vàng để con thông minh, nhanh nhạy từ những năm đầu đời.

Mời mẹ xem thêm nhiều bài viết bổ ích về việc bồi dưỡng sự thông minh nhanh nhẹn cho con từ sớm tại đây.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Khi nào nên kết hợp sữa mẹ và sữa công thức cho bé?

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), mẹ nên nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh. Đây là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và giàu kháng thể giúp trẻ chống lại bệnh tật trong những năm đầu đời. Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng thuận lợi khi nuôi con bằng sữa mẹ. Đôi khi, mẹ buộc phải kết hợp sữa mẹ và sữa công thức mới đảm bảo đủ dinh dưỡng cho bé.

Mẹ có nên kết hợp sữa mẹ và sữa công thức không?

Nuôi con bằng sữa mẹ là một trải nghiệm vô cùng thiêng liêng nhưng cũng đầy thử thách. Nhất là khi việc nuôi con bằng sữa mẹ không phải lúc nào cũng diễn ra đúng như mong muốn. Trong một số trường hợp, sự kết hợp sữa mẹ và sữa công thức là giải pháp tốt nhất cho mẹ lẫn bé. 

Sữa công thức giàu các vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất thiết yếu,  cần thiết đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu thiếu sữa mẹ.

Khi nào cần kết hợp sữa mẹ và sữa công thức

Dưới đây là một số trường hợp mẹ bổ sung sữa công thức song song với duy trì nuôi con bằng sữa mẹ. Sự kết hợp này vừa mang lại cho trẻ những lợi ích sức khỏe tuyệt vời từ việc bú mẹ; Đồng thời là giải pháp phù hợp khi việc cho con bú mẹ gặp khó khăn.

1. Mẹ không đủ sữa

Cho con bú thường xuyên sẽ giúp kích thích tuyến sữa ra nhiều hơn. Tuy nhiên, cũng có khi sữa không về nhiều, thậm chí rất ít do:

– Mẹ và con bị tách nhau do mẹ phải nằm viện thời gian dài.

– Mẹ đã từng phẫu thuật ngực, xạ trị ngực.

– Mẹ lớn tuổi.

– Bé lười bú mẹ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Nguyên nhân bé lười bú

Trong các tình huống trên, cách tốt nhất vẫn là tìm cách cho bé bú thường xuyên để kích thích tuyến sữa tạo ra sữa. 

Nếu bé bú ít, lười bú, không được ở gần mẹ, mẹ hãy kích sữa bằng tay hoặc bằng máy để duy trì nguồn sữa cho con.

Trường hợp sữa mẹ vẫn thiếu, hãy trộn sữa mẹ đã vắt với sữa bột đã pha theo công thức của nhà sản xuất. Nếu trẻ chưa quen với việc bú bình, mẹ có thể tham khảo cách tập cho trẻ bú bình tại đây.

Khi nào cần kết hợp sữa mẹ và sữa công thức?

2. Mẹ sinh đôi

Sự thiếu hụt sữa thường xảy ra ở mẹ sinh đôi, sinh ba… Việc đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng của 2 hay nhiều trẻ có thể khiến mẹ cảm thấy kiệt sức. Bầu sữa bị hút cạn kiệt trong khi trẻ vẫn chưa no. Khi đó kết hợp sữa mẹ và sữa công thức là giải pháp phù hợp và cần thiết.

3. Mẹ không thể vắt sữa

Khi đi làm lại, nhiều mẹ thường cai sữa sớm cho con vì việc vắt sữa ở công ty không tiện và đôi khi còn khiến mẹ cảm thấy căng thẳng. Đây là thiệt thòi lớn cho trẻ. Thay vì cai sữa, mẹ có thể tiếp tục duy trì nuôi con bằng sữa mẹ bằng cách kết hợp sữa mẹ và sữa công thức. 

Theo đó, bé sẽ bú sữa công thức trong thời gian mẹ đi làm, bú mẹ trước thời gian mẹ đến công ty và sau khi mẹ làm về. Sau vài tuần, cơ thể mẹ sẽ thích nghi dần, sữa mẹ sẽ tiết ra nhiều hơn vào sáng sớm và ban đêm.

Tuy nhiên, mẹ đừng quên tận dụng những ngày cuối tuần để bé được bú mẹ hoàn toàn.

4. Mẹ muốn được nghỉ ngơi nhiều hơn

Chăm con sơ sinh khiến không ít bà mẹ rơi vào trạng thái kiệt sức vì nhiều đêm liền không tròn giấc. Thiếu ngủ có thể làm chậm quá trình hồi phục sau sinh, khiến tinh thần mẹ uể oải, thậm chí rơi vào trầm cảm sau sinh. Do vậy nhiều mẹ mong có thêm thời gian ngủ nghỉ bằng cách nhờ chồng cho con bú đêm bằng sữa công thức. 

Trong trường hợp này, chuyên gia vẫn khuyến khích mẹ nên vắt sữa cho vào bình rồi nhờ người thân cho bé bú nếu mẹ nhiều sữa.

Cách nuôi trẻ sơ sinh kết hợp sữa mẹ và sữa công thức

Một số trẻ có xu hướng bỏ bú mẹ khi làm quen với bú bình. Trong khi số khác chỉ chịu bú mẹ. Vì vậy, mẹ phải chuẩn bị tinh thần và dự trù cho những tình huống này.

Mặt khác, có trẻ chuyển sang bú bình một cách tự nhiên, không gặp khó khăn. Nhưng có bé giãy nảy khi chỉ mới đặt bình sữa vào miệng. Mẹ có thể nhờ người thân cho bé bú bình những ngày đầu vì nếu ngửi thấy mùi của mẹ thì con chỉ muốn ti mẹ thôi.

Ngoài ra, nếu muốn kết hợp sữa mẹ và sữa công thức cho bé, điều quan trọng là phải tạo cho bé cảm giác như nhau dù là bú mẹ hay bú bình. Cũng tương tự như khi bú mẹ, hãy đổi bên khi đang cho bé bú bằng sữa công thức. Hãy cho trẻ ợ hơi giữa các bên. Tiếp xúc da kề da, âu yếm nhìn bé mỗi lần cho bé bú.

Cuối cùng, hãy tập cho trẻ bú sữa ngoài khi con thật sự đói. 

Cách cho trẻ sơ sinh ăn kết hợp sữa mẹ và sữa công thức

Khi nào cần bổ sung sữa bột giúp bé tăng cân?

Với các bé chậm tăng trưởng (cả về chiều cao và cân nặng), mẹ thường lựa chọn sữa bột như một giải pháp bổ sung dinh dưỡng giúp bé bắt kịp đà tăng trưởng. Tuy nhiên mỗi trẻ sẽ có tốc độ phát triển khác nhau, vì vậy không thể so sánh con với các bé khác mà cho rằng con thấp còi, nhẹ cân. Trước bất kỳ những lo ngại nào về tình trạng thể chất của bé, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn sữa bổ sung cho phù hợp. 

Dưới đây là là những dấu hiệu có thể con cần kết hợp sữa mẹ và sữa công thức để hỗ trợ tăng trưởng.

– Sụt cân nhiều hơn so với lúc mới sinh. Thường trẻ sơ sinh giảm 10% cân nặng trong tuần đầu tiên sau sinh. Nhưng sau đó con tăng cân nhanh và chỉ mất 1-2 tuần để khôi phục lại cân nặng ban đầu. Nếu số cân của trẻ không thể khôi phục thì có thể do con không nhận đủ dinh dưỡng đảm bảo cho sự phát triển.

– Số lượng tã của bé ít hơn 6 chiếc trong 24 giờ khi được 5 ngày tuổi.

Cảm giác ngực vẫn căng, bầu vú không trống rỗng sau khi bé bú.

– Trẻ thường xuyên quấy khóc, có biểu hiện mệt mỏi, lừ đừ.

 Tóm lại, nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ là mong muốn của hầu hết các mẹ nhưng không phải lúc nào cũng như kỳ vọng. Việc kết hợp sữa mẹ và sữa công thức là lựa chọn an toàn và tốt nhất trong một số trường hợp mẹ thiếu sữa hoặc gặp khó khăn khi cho con bú.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Bé mấy tháng biết trườn? Bé 7 tháng chưa biết trườn có sao không?

Trong năm đầu tiên, con sẽ trải qua nhiều cột mốc vận động đáng nhớ. Và, trườn là một trong những cột mốc quan trọng. Đây được xem là nỗ lực đầu tiên của việc di chuyển độc lập, trước khi con biết bò, đứng, đi và chạy. Chắc hẳn mẹ sẽ tò mò muốn biết bé mấy tháng biết trườn đúng không?

Bé mấy tháng biết trườn?

Lần đầu chứng kiến đứa con bé bỏng ngày nào nằm trong tay mẹ nay đã có thể tự di chuyển trên sàn nhà, chắc chắn sẽ là một khoảnh khắc vô cùng đặc biệt. Nhìn chung, trẻ bắt đầu biết bò khi bé khoảng 6 tháng tuổi. Và trườn chính là một bước đệm, sẵn sàng cho giai đoạn tập bò. Vậy trẻ mấy tháng biết trườn? 

Một em bé khỏe mạnh bình thường sẽ biết trườn trong khoảng thời gian 6-10 tháng tuổi. Tuy nhiên tùy theo sự phát triển của từng bé, thời gian này có thể chậm hoặc sớm. Thậm chí một số trẻ có thể biết trườn sớm khi chỉ 3-4 tháng. 

Như vậy mẹ đã biết bé mấy tháng biết trườn. Và dấu hiệu nhận biết bé biết trườn là khi con dùng 2 tay kết hợp đầu gối để đẩy người về phía trước. Nhưng cũng có khi con trườn theo những cách khác, kết hợp tay, chân, vai hoặc bụng.

Một số kiểu trườn của bé

Ngoài thắc mắc bé mấy tháng biết trườn, đôi khi mẹ cũng háo hức không biết con sẽ trườn như thế nào. Không phải lúc nào bé cũng dùng tay và đầu gối để di chuyển cơ thể vì bé có rất nhiều kiểu trườn khác nhau. 

Một số kiểu trườn của bé

Một số kiểu trườn khác phổ biến của trẻ:

– Trườn kiểu biệt kích: Em bé nằm sấp (bụng úp xuống sàn) đẩy người về phía trước bằng lực cánh tay. Đồng thời, con xoay sang trái, phải cùng thân trên cộng với một chút lực của chân. Chủ yếu bé sẽ lê mình trên sàn bằng tay và vai. 

Với kiểu trườn này, mẹ hoàn toàn không phải lo lắng việc bé mất thăng bằng vì trọng lượng cơ thể sẽ dồn vào phần bụng và đùi.

– Trườn ngược: Bé sẽ trườn lùi bằng chân và bụng. 

– Trườn kiểu sâu đo: Với kiểu trườn này, em bé sẽ đẩy người về phía trước bằng cả hai cánh tay, đồng thời chồm người và sau đó tiếp sàn bằng bụng. Trong khi chồm lên, bé thường giữ thăng bằng trong một thời gian ngắn bằng hai chân, hơi giống như ai đó đang thực hiện động tác plank.

Trườn kiểu biệt kích phổ biến hơn nhưng cũng không có gì lạ nếu bé có thể thực hiện được tất cả các kiểu còn lại. Và khi nhận thấy bất kỳ hình thức trườn nào, điều đó có nghĩa bé có thể sắp biết bò.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ mấy tháng biết bò? Con chậm bò có đáng lo?

Bé 7 tháng chưa biết trườn có sao không?

Bé mấy tháng biết trườn? Thông thường, như đã nói ở trên, trẻ 6 tháng đã biết trườn nhưng cũng không có gì đáng lo ngại ngay cả khi bé 7 tháng chưa biết trườn. Một số trẻ thậm chí có thể bỏ qua cột mốc này và chuyển hẳn sang bò.

Bò là cách trẻ di chuyển bằng tay và đầu gối trong khi phần bụng được nâng lên khỏi mặt đất.

Tuy nhiên nếu bé không phát triển bất kỳ hình thức vận động nào khi được 12 tháng tuổi hoặc có dấu hiệu kiểm soát kém một bên cơ thể, mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ. Nếu trẻ gặp vấn đề về vận động, việc can thiệp sớm sẽ giúp bé phát triển đúng hướng. 

Lợi ích của trườn đối với sự phát triển của bé

Trước hết, với bé, trườn là một hoạt động mang đến cho con sự trải nghiệm mới mẻ và niềm thích thú. Bên cạnh đó, kỹ năng này còn mang lại các lợi ích sau:

– Trườn giúp phát triển và củng cố sức mạnh của các nhóm cơ chính trên cơ thể như cơ chân, cơ vai, cơ bụng, cơ lưng. Điều này vô cùng cần thiết, tạo đà cho các cột mốc tiếp theo là bò, đứng, đi, leo trèo.

– Trườn giúp bé học được kỹ năng quan sát, phán đoán, hình thành khái niệm về không gian, thời gian. Chẳng hạn, khi muốn trườn đến lấy 1 món đồ chơi, bé vô hình chung học được cách ước lượng quãng đường bao xa, thời gian bao lâu để tới nơi.

– Trườn là một hoạt động kích thích sự phát triển não bộ. Đặc biệt đây là kỹ năng đòi hỏi sử dụng cả não phải, não trái. Nhờ biết phối hợp, cân bằng và điều khiển cơ thể một cách linh hoạt trong khi trườn, mạng lưới thần kinh não của trẻ cũng hoạt động tốt hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ mấy tháng biết đi và dấu hiệu con chậm phát triển 

Mẹ có thể làm gì để tập trườn cho bé?

Mỗi em bé đều trải qua quá trình tăng trưởng riêng, vì vậy rất khó xác định bé mấy tháng biết trườn. Tuy nhiên, mẹ có thể giúp bé đạt cột mốc quan trọng này bằng cách khuyến khích bé tập trườn.

Điều quan trọng khi tập trườn cho bé chính là dành thời gian cho bé nằm sấp. Nằm sấp giúp bé rèn sức mạnh của cơ cổ và vai – bước đệm quan trọng giúp con nhanh biết trườn. 

Mẹ hãy đặt những món đồ chơi yêu thích của bé dưới sàn, xa tầm với để kích thích bé trườn đến lấy.

Mặc dù mẹ có thể hỗ trợ khi bé bắt đầu tập trườn, nhưng điều quan trọng là phải để bé tự trườn theo tốc độ của con. 

Ngoài ra, mẹ tránh ẵm bồng hay cho bé ngồi xe đẩy quá nhiều. Điều này sẽ hạn chế khả năng vận động của bé do không rèn luyện được các cơ cần cho khả năng vận động thô.

Mẹ có thể làm gì để tập trườn cho bé?

>>> Mẹ có thể xem thêm: 8 cách đơn giản tăng cường kỹ năng vận động cho bé

Bé mấy tháng biết trường? Những lưu ý khi tập trườn cho bé

Khi nhận thấy dấu hiệu bé mấy tháng biết trườn là lúc mẹ cần đảm bảo an toàn cho việc di chuyển xung quanh của bé.

– Đảm bảo phòng ốc rộng rãi.

– Tránh những vật nguy hiểm cản đường của con.

– Mẹ nên chắn lối cầu thang cho đến khi con đủ lớn để có thể tự lên xuống an toàn.

– Mẹ có thể lót thêm tấm thảm trải sàn để hạn chế ma sát, gây thương tích cho bé trong quá trình tập trườn.

– Hãy luôn giám sát trong khi con tập trườn. 

Mong rằng bài viết đã giúp mẹ biết bé mấy tháng biết trườn. Đôi khi sẽ cần một chút kiên nhẫn nếu muốn chứng kiến bất kỳ cột mốc nào của con vì mỗi bé sẽ có tốc độ tăng trưởng khác nhau. Điều quan trọng là hãy khuyến khích con tập trườn, giúp bé gia tăng sự tự tin để chuẩn bị bước đệm cho những cột mốc tiếp theo.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Kỹ năng vận động tinh là gì? Cách phát triển sớm cho bé

Kỹ năng vận động, trong đó bao gồm kỹ năng vận động tinh có vai trò quan trọng trên tiến trình phát triển của bé. Vận động tinh góp phần giúp con khám phá thế giới và phát triển nhận thức thông qua sự linh hoạt, khéo léo của đôi tay. Vậy vận động tinh là gì?

1. Vận động tinh là gì?

Vận động tinh là kỹ năng sử dụng các cơ nhỏ điều khiển bàn tay, ngón tay giúp trẻ thực hiện được nhiều động tác khó. Kỹ năng này dần phát triển thông qua kinh nghiệm của trẻ, học hỏi từ người lớn và tiếp xúc với nhiều loại đồ chơi, vật liệu, thậm chí cả thực phẩm.

Ở trẻ sơ sinh, kỹ năng vận động phát triển dần qua các cấp độ, bao gồm: bò, trườn, đi, chạy, nhảy hoặc thậm chí là đi xe đạp. Để thực hiện kỹ năng này, hệ thần kinh, cơ và não của trẻ phải phát triển để có thể hoạt động nhịp nhàng cùng với nhau.

Khác với vận động thô liên quan đến chuyển động của các nhóm cơ lớn như cánh tay và chân. Vận động tinh liên quan đến chuyển động của các nhóm cơ nhỏ hơn, tinh vi hơn ở bàn tay, cổ tay, ngón tay.

Kỹ năng vận động tinh càng phát triển thì trẻ càng khéo léo, nhanh nhẹn trong các hoạt động đòi hỏi sự uyển chuyển của tay như ăn uống, viết, vẽ, mặc quần áo, làm thủ công, vệ sinh cá nhân…

Kỹ năng vận động tinh là gì
Kỹ năng vận động tinh là gì? Những kỹ năng sử dụng nhóm cơ nhỏ ở tay

2. Một số kỹ năng vận động tinh bé cần phát triển

Sau đây là một số kỹ năng vận động tinh mà trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần làm được:

  • Cố định cổ tay: Giúp trẻ điều khiển và kiểm soát chuyển động của các ngón tay theo ý muốn.
  • Sử dụng kéo đồ chơi: Trẻ có thể học cách cầm kéo ở cấp mẫu giáo đồng thời biết phối hợp giữa tay và mắt.
  • Đóng mở lòng bàn tay: Đây là hoạt động phối hợp giữa các ngón tay, vốn cần thiết để thực hiện các kỹ năng quan trọng như viết, cởi khuy quần áo và cầm, nắm.
  • Sự khéo léo của bàn tay: Thể hiện ở việc trẻ có thể thực hiện các động tác cần sự phối hợp đồng bộ giữa các ngón tay như bốc nhón, xúc muỗng ăn cơm, cầm đũa…
  • Kỹ năng sử dụng cùng lúc hai tay: Cho phép con kết hợp hai tay khi muốn làm điều gì đó, tăng sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai tay.

Mỗi trẻ sẽ có tốc độ phát triển kỹ năng khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, môi trường sống, cách nuôi dạy, di truyền của gia đình… Vì vậy, nếu thấy trẻ khác phát triển kỹ năng vận động tinh hơn con; mẹ cũng đừng quá lo lắng, hãy tiếp tục quan sát và hỗ trợ cho đến khi con đạt được kỹ năng.

>> Mẹ đã biết: Bé mấy tháng biết ngồi? Cách tập ngồi cho bé

3. Cột mốc phát triển vận động tinh ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Dưới đây là các cột mốc phát triển kỹ năng vận động tinh mẹ cần tham khảo:

  • Từ 0 đến 3 tháng: Bé có thể đưa tay lên miệng và thư giãn cơ tay.
  • Từ 3 đến 6 tháng tuổi: Hai tay con có thể nắm lại với nhau. Con cầm, lắc đồ chơi bằng hai tay hoặc chuyền từ tay này sang tay kia.
  • Từ 6 đến 9 tháng tuổi: Bé biết vỗ tay; chụm các ngón tay để cào cấu, bóp đồ vật, cho thức ăn vào miệng. Bé lấy được đồ chơi bằng cả 2 tay; và dùng ngón trỏ để chạm, chỉ vào đồ vật.
  • Từ 9 đến 12 tháng tuổi: Ngón tay cái và ngón trỏ của bé có thể cầm, lấy các vật nhỏ. Bé dùng tay đập mạnh được các vật vào nhau; và dễ dàng cầm đồ chơi bằng một tay.
  • Từ 1 đến 2 tuổi: Con thành thạo việc xếp chồng vật này lên vật kia. Biết lật từng trang sách, tập. Con có thể cầm bút bằng ngón trỏ và ngón cái, viết, vẽ nguệch ngoạc trên giấy, tự ăn bằng thìa thành thạo.
  • Từ 2 đến 3 tuổi: Con có thể dùng tay vặn, xoay nắm cửa, nắp chai lọ; biết rửa tay; biết sử dụng muỗng và nĩa đúng cách. Con dùng tay tháo lắp đồ chơi đơn giản; có thể kéo khóa lên xuống dễ dàng và dùng tay xâu hạt
  • Từ 3 đến 4 tuổi: Bé đã có thể tự mặc quần áo, biết cài khuy áo; dùng được kéo để cắt giấy; và biết đồ theo hình trên giấy hay vẽ đồ vật ít chi tiết.

>> Xem thêm: Quá trình phát triển của trẻ sơ sinh từ 0-12 tháng tuổi

Các hoạt động thúc đẩy kỹ năng vận động tinh

4. Hoạt động giúp phát triển kỹ năng vận động tinh từ sớm

Với tầm quan trọng của vận động tinh, MarryBaby sẽ gợi ý mẹ một số hoạt động giúp rèn luyện kỹ năng vận động tinh cho con theo kịp đà tăng trưởng:

  • Dạy con rót nước vào ly.
  • Chỉ con quấn dây quanh đồ vật.
  • Cho con tập gắp đồ vật bằng nhíp.
  • Hướng dẫn trẻ cách dùng dụng cụ bấm lỗ.
  • Hướng dẫn con tập đóng, vặn nắp chai để tăng sức mạnh bàn tay.
  • Cho trẻ chơi trò chơi phát triển vận động tinh như ghép hình, chơi cờ, nặn đất sét, cắt dán thủ công, vẽ hình đơn giản, tô màu.
  • Trong quá trình chuẩn bị bữa ăn, mẹ hãy tạo điều kiện cho trẻ phụ giúp các việc vặt như lặt rau, khuấy, trộn nguyên liệu, sắp xếp bàn ghế, chén dĩa…

>> Mẹ xem thêm: 16 trò chơi kích thích trí thông minh vượt trội cho bé

5. Khi nào nên lo lắng về kỹ năng vận động tinh của trẻ?

Nếu trẻ thường xuyên gặp khó khăn với các hoạt động vận động tinh cũng như bị bỏ lại khá xa so với các cột mốc trên thì con cần được theo dõi, thăm khám. Đôi khi, đó là dấu hiệu của chứng rối loạn phối hợp vận động. Theo ước tính, cứ 100 trẻ đi học thì có 5-6 trẻ mắc phải. 

Các dấu hiệu cho thấy trẻ gặp vấn đề vận động tinh như:

  • Đột ngột làm rơi đồ.
  • Dù tập đi tập lại nhưng vẫn không thể buộc giày.
  • Gặp khó khăn khi sử dụng muỗng, nĩa, bút, kéo…

Tùy theo tình trạng của bé mà bác sĩ có thể kết luận cụ thể, chẳng hạn:

  • Chậm phát triển các kỹ năng vận động bắt đầu từ khi còn nhỏ.
  • Kỹ năng vận động tinh đạt dưới mức trung bình so với độ tuổi hiện tại.
  • Kỹ năng vận động tinh phát triển kém sẽ gây khó khăn trong hoàn thành các công việc, bài tập hàng ngày ở trường và ở nhà.

>> Xem thêm: Các bài tập thể dục cho trẻ sơ sinh rèn luyện kỹ năng vận động thô và tinh

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở kỹ năng vận động tinh để can thiệp là vô cùng cần thiết với trẻ. Bởi kỹ năng vận động tinh nói riêng hay kỹ năng vận động nói chung đều liên quan đến sự phát triển não bộ của bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Sữa dê cho bé có tốt không và những điều mẹ cần biết

Tại Việt Nam, sữa dê không phải là thực phẩm phổ biến như sữa bò và việc dùng sữa dê cho bé cũng ít khi được nghe nói đến. Do đó, rất ít cha mẹ Việt hiểu rõ về tác dụng của sữa dê cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Hãy cùng MarryBaby theo dõi tiếp những chia sẻ dưới đây để hiểu hơn về công dụng của sữa dê nhé.

Trẻ sơ sinh uống sữa dê được không?

Về mức độ an toàn, mẹ có thể yên tâm sử dụng sữa dê cho bé. Sữa dê là nguồn dinh dưỡng dồi dào với hàm lượng cao protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của bé, đặc biệt là những bé không dung nạp lactose hay bị dị ứng với sữa bò.

Trên thực tế, bạn có thể bắt đầu cho trẻ sơ sinh uống các loại sữa khác, kể cả sữa dê thay cho sữa mẹ khi bé được khoảng 6 tháng tuổi .Tuy nhiên, trước khi quyết định cho bé dùng loại sữa nào, bạn có thể hỏi ý kiến bác sĩ Nhi khoa để chọn được loại sữa tốt nhất cho bé.

sữa dê cho bé
Sữa dê được đánh giá là loại sữa an toàn cho trẻ sơ sinh

Lợi ích của sữa dê cho bé sơ sinh

Dưới đây là một số lợi ích khi cho trẻ sơ sinh uống sữa dê:

2. Sữa dê chứa chất béo dễ tiêu hóa

Các chuỗi axit béo có trong sữa là yếu tố quyết định xem sữa đó có dễ tiêu hóa đối với bé hay không.

  • Chuỗi axit béo có trong sữa dê thường ngắn hoặc trung bình, do đó trẻ sơ sinh uống sữa dê sẽ dễ tiêu hóa
  • Sữa bò thường có các chuỗi axit béo dài, do đó bé sẽ tốn nhiều thời gian để tiêu hóa hơn.

2. Trẻ sơ sinh uống sữa dê ít bị dị ứng

Dù bé uống sữa nào thì protein có trong sữa vẫn có xu hướng tập trung ở dạ dày. Sau một khoảng thời gian, những protein này sẽ chuyển thành sữa đông. Bé sẽ dễ tiêu hóa nếu kích thước của các mảng sữa đông này mềm và nhỏ.

Sữa dê là loại sữa có kích thước phân tử đạm nhỏ, do đó, khi vào dạ dày sẽ tạo thành một mảng đông tụ nhỏ, mềm mại. Chính vì vậy,dùng sữa dê cho bé sẽ dễ tiêu hóa hơn so với một vài loại sữa khác.

Nếu nếu so với sữa bò (thường chứa nhiều chất gây dị ứng) thì sữa dê lại hầu như không chứa bất kỳ chất gây dị ứng nào. Do đó, nếu bé bị dị ứng với sữa bò hoặc đơn giản là không thích uống sữa bò thì việc dùng cho sữa dê cho trẻ sơ sinh cũng không gây hại.

3. Sữa dê ít lactose

Nếu bé mắc chứng không dung nạp lactose thì việc dùng sữa dê cho bé sẽ là một quyết định sáng suốt hơn sữa bò bởi sữa dê chứa hàm lượng lactose thấp hơn nhiều.

Tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ sơ sinh uống sữa dê vì đôi khi chỉ một lượng nhỏ lactose thôi cũng đã đủ để gây ra vấn đề.

Sữa dê bổ dưỡng hơn bạn tưởng

4. Sữa dê dễ hấp thu hơn sữa bò

Về mặt dinh dưỡng, sữa dê nguyên chất có nhiều protein và chất béo hơn một chút so với sữa bò. Sữa dê cũng có thể cung cấp nhiều canxi, kali, vitamin A, đồng, cùng các vitamin và khoáng chất quan trọng khác.

Trong khi đó, sữa bò chứa lượng vitamin B12 và folate cao hơn, trong đó sữa dê chứa nhiều kali và vitamin A. Điều này làm cho sữa bò và sữa dê khá đồng đều, nói về mặt dinh dưỡng.

Lợi thế tiềm năng của sữa dê là khả năng tăng cường sự hấp thụ của cơ thể đối với một số chất dinh dưỡng như sắt. Sữa dê chứa ít lactose hơn và đây là lý do chính khiến những người nhạy cảm với sữa bò có thể dung nạp sữa dê tốt hơn nhiều.

5. Sữa dê chữa bệnh chàm và trào ngược

Khi đọc về sữa dê, bạn có thể bắt gặp một số tuyên bố rằng nó có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh chàm hoặc trào ngược ở trẻ sơ sinh, nhưng nghiên cứu khoa học về những lợi ích này còn thiếu.

Nếu bạn lo ngại rằng các sản phẩm sữa có liên quan đến bệnh chàm sơ sinh hoặc trào ngược của con bạn, hãy thảo luận vấn đề này với bác sĩ để có lời khuyên và hướng dẫn tốt nhất trước khi thay đổi chế độ ăn của trẻ.

Bí quyết lựa chọn sữa dê cho mẹ

Dưới đây là một số lưu ý mà bạn nên nhớ trước khi chọn sữa dê cho bé:

  • Luôn luôn ưu tiên chọn các loại sữa dê cho bé có chứa axit folic
  • Đọc kỹ thông tin ghi trên bao bì để xem loại sữa mà bạn chọn có chứa chất gây dị ứng không
  • Do có hàm lượng protein cao nên khi dùng sữa dê cho trẻ sơ sinh bạn cần phải pha loãng để giảm áp lực cho thận.
  • Theo dõi xem bé có cảm thấy khó chịu hoặc có các triệu chứng dị ứng sơ sinh nào sau khi uống sữa dê hay không. Thông thường, các triệu chứng dị ứng sẽ xuất hiện ngay lập tức. Đôi khi, có thể mất vài ngày mới thấy các triệu chứng này.
Cần đảm bảo an toàn khi cho bé uống ngoài sữa mẹ

Lưu ý khi cho trẻ sơ sinh uống sữa dê

Nếu bé không bị dị ứng với sữa bò thì mẹ vẫn nên cân nhắc kỹ việc nên cho trẻ uống sữa dê hay sữa bò. Bởi:

  • Sữa dê thiếu axit folic và vitamin B6, có thể gây thiếu máu. Trong khi sữa bò có hàm lượng vitamin B12 cao gấp 5 lần và axit folic cao gấp 10 lần.
  • Sữa dê có hàm lượng protein cao hơn so với sữa mẹ và sữa bò, do đó có thể khiến trẻ sơ sinh bị mất nước và làm tăng áp lực đối với thận.
  • Dù trẻ sơ sinh vẫn có thể phát triển khỏe mạnh và tăng trưởng tốt khi uống sữa dê nhưng loại sữa này vẫn tiềm ẩn nguy cơ dị ứng, do đó bạn nên cho bé làm quen từ từ.

Thế nên, dù sữa dê có tốt thế nào đi nữa thì trong 6 tháng đầu tốt nhất bạn vẫn nên cho bé bú sữa mẹ. Nếu con của mẹ đang bị dị ứng với đạm sữa bò thì có thể sử dụng sữa dê công thức giúp bé tăng cân đều đặn đấy.

Hãy thường xuyên theo dõi MarryBaby mỗi ngày để nhận được thêm nhiều thông tin bổ ích nữa cho bé nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách chưng óc heo cho bé ăn dặm ngon miệng không tanh

Óc heo là món ăn bổ dưỡng và cần thiết cho bé trong giai đoạn ăn dặm. Để chưng óc heo cho bé ăn dặm đúng chuẩn, mời mẹ hãy tham khảo cách bài viết này.

1. Giá trị dinh dưỡng của óc heo

Trong óc heo có nhiều lipit và DHA, rất có ích cho việc phát triển trí não của trẻ, nên cho trẻ ăn 1-2 lần một tuần, chỉ nên ăn 30-50g và nên ăn kết hợp với các thức ăn khác như thịt, cá, rau,… để cân bằng dinh dưỡng cho trẻ.

Trong 100g óc heo có chứa các thành phần dinh dưỡng như  9g chất đạm (protein), 9.5g chất béo(lipit), 7mg canxi, 0.3g photpho, 2.5g cholesterol, 1.6mg sắt, 0.14mg B1, 0.2mg B2,…

Với thành phần dinh dưỡng như vậy, óc heo giúp tăng cường tuần hoàn máu lên não được tốt hơn, hạn chế giảm trí nhớ đối với các bà bầu và người cao tuổi.

Mặt khác, trong óc lợn có chất CNTF- chất bảo vệ sự tái tạo của dây thần kinh, được chiết xuất để làm thuốc chữa chứng mất trí nhớ ở người già hiệu quả. Đối với các mẹ bầu bị đau nửa đầu nên ăn óc heo một lần một tuần để đảm bảo chất dinh dưỡng cần thiết.

cách chưng óc heo cho bé
Óc heo là món ăn bổ dưỡng cho trẻ ăn dặm

2. Tại sao nên cho trẻ nhỏ ăn óc heo?

Trước khi học cách chưng óc heo cho bé, hãy cùng tìm hiểu tại sao người lớn tuổi thường khuyên nên cho trẻ ăn óc heo chưng hoặc bổ sung món cháo này vào thực đơn cho bé ăn dặm.

Theo kinh nghiệm dân gian ăn gì bổ nấy, nên trong giai đoạn trẻ tập ăn dặm, nhiều mẹ thường được các bà các cô mách chưng óc heo cho trẻ ăn.

Óc heo là thực phẩm bổ dưỡng vì có nhiều dưỡng chất cần cho sự phát triển não bộ và thần kinh của trẻ.

Ngoài ra, óc heo còn là giàu đạm tốt cho sự vận động thể chất của trẻ nhỏ và rất dễ kết hợp với các thực phẩm khác như đậu xanh, bí đỏ, đậu Hà Lan, cà rốt… thành các món cháo ăn dặm bổ dưỡng cho trẻ.

>> Mẹ xem thêm: 10 loại dầu ăn dặm cho bé 6-7 tháng được nhiều mẹ bỉm tin dùng

3. Cách chọn mua và sơ chế óc heo

Óc heo chưng cách thủy khá bùi, béo, kết cấu mềm mịn nên rất thích hợp cho trẻ nhỏ trong giai đoạn tập ăn dặm. Tuy nhiên nếu không biết cách chưng óc heo, nhất là ở khâu sơ chế, không bóc hết màng gân máu bao quanh, món ăn này có thể bị tanh, rất khó ăn.

Ở khâu chọn mua óc heo, mẹ cần mua ở cửa tiệm uy tín, chọn những bộ óc heo mới mổ, còn nguyên hình dạng, không bị giập nát hay bầm máu.

Cách làm óc heo chưng như sau:

  • Đặt bộ óc heo trong lòng bàn tay không thuận, tay thuận cầm tăm xiên cẩn thận vào từng gân máu và kéo lên nhẹ nhàng. Cứ làm thế cho đến khi lấy được sạch các gân máu.
  • Sau khi bóc sạch gân máu: Bạn để óc heo trong lòng bàn tay, xả nhẹ dưới vòi nước rồi thả vào tô nước muối loãng ngâm khoảng 2 – 3 phút cho sạch.
Món ăn này cần thời gian sơ chế và chọn lựa nguyên liệu cẩn thận

4. Mách mẹ 2 cách chưng óc heo cho bé ăn dặm

4.1 Cách chưng óc heo cách thủy cho bé

Với cách làm óc heo chưng cách thủy này, mẹ tiến hành như sau:
Nguyên liệu:

  • Óc heo: 1 bộ đã làm sạch
  • Gừng: 2 – 3 lát

Thực hiện:

  • Bước 1: Để làm óc heo chưng cách thủy, bạn cho óc heo đã làm sạch vào 1 thố nhỏ có nắp đậy.
  • Bước 2: Đặt nồi lên bếp, đổ nước vào cao khoảng 2 đốt ngón tay, cho gừng vào nồi nước. Tiếp theo, bạn cho thố óc heo vào, đậy nắp nồi, chỉnh lửa ở mức vừa phải, tránh nước sôi bùng lên tràn vào thố.
  • Bước 3: Chưng như vậy trong khoảng 15 – 20 phút kể từ khi nước sôi là óc heo chín.
  • Bước 4: Óc heo chín, bạn lấy thố ra, để còn âm ấm và cho bé ăn hoặc dùng để nấu cháo óc heo cho bé ăn dặm.

4.2 Cách chưng óc heo cho bé với bí đỏ không tanh

Nguyên liệu:

  • Óc heo: 1 bộ đã làm sạch.
  • Bí đỏ: 1 miếng khoảng 100 g.
  • Ngò rí: Gốc ngò rí già hay lá đều được.

Thực hiện:

  • Bước 1: Bí đỏ mẹ nên chọn mua bí già, dùng dao bào bào sạch vỏ, rửa sạch, thái miếng cỡ ½ hộp diêm. Cho óc heo đã làm sạch, bí đỏ đã cắt miếng cùng lá ngò rí vào 1 thố có nắp đậy.
  • Bước 2: Đặt nồi lên bếp, đổ nước vào cao khoảng 2 – 3 đốt ngón tay.
  • Bước 3: Tiếp theo, bạn cho thố óc heo chưng bí đỏ vào, đậy nắp nồi, chỉnh lửa ở mức vừa phải, tránh nước sôi bùng lên tràn vào thố.
  • Bước 4: Bạn chưng như vậy trong khoảng 15 – 20 phút là óc heo và bí đỏ chín.

Óc heo chưng bí đỏ chín, mẹ lấy ra, múc lấy khoảng ¼ vừa óc heo và bí, dùng muỗng dằm nhẹ cho nhuyễn, trộn đều lên cho bé ăn khi còn âm ấm.

Mẹ cũng có thể dùng óc heo chưng bí đỏ trộn chung cùng cháo trắng tán nhuyễn là cóm món cháo ăn dặm thơm ngon cho bé. Khi cháo còn ấm, mẹ cho 1 – 2 thìa dầu ăn dặm và trộn đều rồi cho bé ăn.

Chúc mẹ chế biến được nhiều món ăn ngon từ óc heo

Với các bé dưới 12 tháng tuổi, mẹ không nên nêm bất cứ gia vị nào vào đồ ăn của bé, đặc biệt là muối hay nước mắm. Nguyên do là thận các bé trong độ tuổi này chưa thể đào thải được lượng muối dư thừa ra khỏi cơ thể nên rất nguy hại cho sức khỏe.

Với các bé trên 3 tuổi, khi chưng óc heo cho bé, mẹ nên nêm 1 xíu muối hoặc hạt nêm để tạo vị, kích thích bé ăn ngon miệng hơn.

Óc heo là thực phẩm bổ dưỡng. Tuy nhiên, óc heo chứa nhiều chất béo, hàm lượng cholesterol khá cao. Do đó, với trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé đang tập ăn dặm mẹ chỉ nên cho bé ăn với lượng vừa phải (1/5 – 1/4 bộ óc heo mỗi lần). Nếu nấu cháo óc heo cho bé, mẹ cần giảm lượng dầu thêm vào thức ăn cho bé để ngăn ngừa tình trạng khó tiêu hóa.

Hy vọng với những kinh nghiệm được chia sẻ trong bài, mẹ đã biết cách chưng óc heo đúng chuẩn cho bé ăn dặm. Chúc bé có những bữa ăn ngon miệng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Mẹ có nên dùng túi nhai ăn dặm cho bé?

Ở giai đoạn tập cho bé ăn dặm, sẽ có những thực phẩm cứng hoặc khó cầm nắm, gây khó khăn cho bé trong việc thưởng thức. Khi đó, túi nhai ăn dặm thật sự như một giải pháp cần thiết, giúp mẹ gỡ rối vấn đề này. Nhưng có lẽ dụng cụ này vẫn còn xa lạ với nhiều mẹ. Vậy túi nhai cho bé ăn dặm là gì?

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mấy tháng cho trẻ ăn dặm là lý tưởng nhất mẹ biết chưa?

Túi nhai ăn dặm là gì?

Túi nhai ăn dặm là một túi nhỏ bằng silicon có nhiều lỗ hoặc là túi lưới có tay cầm bằng nhựa để trẻ dễ cầm nắm. Mẹ sẽ cho quả mọng hoặc xắt nhỏ thức ăn dạng mềm cho vào túi để bé cầm nhai từ từ. 

Có thể nói, nhiều bé tỏ ra thích thú với túi nhai ăn dặm vì bên cạnh là chiếc túi cung cấp thức ăn, nó giống như món đồ chơi để bé thỏa thích khám phá bằng tay và miệng. 

Túi nhai ăn dặm hay túi ăn dặm cho bé là gì?

Những lợi ích của túi nhai ăn dặm

Nhìn chung, túi ăn dặm có các ưu điểm sau:

1. Tập cho trẻ làm quen với nhiều hương vị khác nhau

Khi trẻ bắt đầu tập ăn dặm, túi nhai là dụng cụ hỗ trợ đắc lực của mẹ trong việc cho bé làm quen với đa dạng hương vị thức ăn, đặc biệt là các loại trái cây giàu vitamin, khoáng chất.

2. Không lo trẻ nghẹn, hóc thức ăn

Nhờ túi nhai ăn dặm (hay túi nhai hoa quả) mà mẹ không lo con bị nghẹn, hóc thức ăn vì nho dâu, chuối, táo, xoài… tất cả đều được xắt nhỏ. Thiết kế núm nhai có nhiều lỗ nhỏ, giúp loại bỏ hạt, chất xơ trong thức ăn. Nhờ đó mà đảm bảo an toàn cho trẻ trong ăn uống.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cho bé ăn trái cây thế nào mới đúng?

3. Phát triển kỹ năng vận động tinh

Thông qua việc chủ động cầm, nắm thức ăn cho vào miệng, bé có thể phát triển kỹ năng vận động tinh cùng khả năng phối hợp tay mắt. Điều này sẽ có lợi cho bé trong việc dùng thìa hoặc ăn bốc sau này. 

4. Tập nhai cho bé

Lưỡi bé làm việc linh hoạt để đưa thức ăn vào bên trong, nhờ đó phản xạ nhai và nuốt tốt hơn. 

Những lợi ích của túi nhai ăn dặm

5. Tự chơi, không quấy khóc

Túi nhai ăn dặm giữ cho bé luôn bận rộn bằng cách khám phá hương vị thức ăn đựng trong túi. Vì vậy, nếu mẹ bận làm việc nhà, hãy cho con một ít thức ăn có hương vi con thích vào túi nhai. Đảm bảo bé sẽ mải mê nhai mà không làm phiền mẹ.

6. Giảm khó chịu khi mọc răng nhờ túi nhai cho bé

Dụng cụ này còn giúp hỗ trợ bé giảm cảm giác khó chịu trong thời gian mọc răng, sưng nướu bằng cách cho đồ ăn lạnh vào túi đễ bé nhai.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo giúp bé bớt khó chịu khi mọc răng

7. Con ăn vui vẻ

Do ăn một cách chủ động nên trẻ luôn cảm thấy thích thú khi ăn, không có cảm giác sợ ăn hay chán ăn. Điều này rất có lợi cho hệ tiêu hóa, nhờ đó mà trẻ hấp thu chất dinh dưỡng trọn vẹn hơn. 

Những mặt hạn chế của túi nhai

1. Không cảm nhận được kết cấu đồ ăn

Thực phẩm được xắt nhỏ nên làm bé không tiếp cận với thức ăn một cách toàn diện, không cảm nhận được nguyên bản món ăn từ hình dạng đến kết cấu. Theo đó, khả năng nhận biết, phân biệt các loại thức ăn bị hạn chế. Chẳng hạn với bé, nhai táo hay nhai cà rốt cũng như nhau.

2. Túi nhai cho bé ăn dặm khó vệ sinh

Túi nhai có lưới và nhiều lỗ nhỏ nên gây khó khăn cho mẹ trong việc vệ sinh. 

3. Hạn chế phát triển các kỹ năng khác trong ăn dặm

Túi nhai chỉ phù hợp giai đoạn mới bắt đầu ăn dặm, không phù hợp ở những giai đoạn sau khi bé cần thêm nhiều kỹ năng phục vụ cho việc ăn uống. Ví dụ, bé cần tự xúc ăn và nhai các thực phẩm cứng mà không lo bị hóc, nghẹn.

Kinh nghiệm chọn mua túi ăn dặm

– Nên chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, ưu tiên các sản phẩm đạt tiêu chuẩn FDA (Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ), được làm từ chất liệu an toàn, không chứa chất gây hại như chì, BPA, PVC…

– Phần chốt phải to hơn miệng để bé không nuốt phải.

– Màu sắc bắt mắt, kích thích bé ăn ngon miệng.

– Nên chọn size tương ứng với tuổi của bé.

Bé mấy tháng dùng túi nhai được?

Khi con bắt đầu tập ăn dặm, mẹ có thể dùng túi nhai để cho con làm quen các loại trái cây mềm như dâu, chuối… Độ tuổi ăn dặm thường được khuyến cáo là từ 6 tháng trở đi nhưng còn tùy theo hoàn cảnh và tình trạng sức khỏe của mỗi bé. Có bé 4-5 tháng đã bắt đầu được mẹ tập ăn dặm.

Đây cũng là giai đoạn con thích khám phá mọi thứ nên chắc chắn con rất hào hứng với túi nhai.

Một số thực phẩm có thể dùng với túi nhai

Mẹ lưu ý, túi ăn dặm chỉ là dụng cụ hỗ trợ, tập cho bé quen dần với nhiều loại thức ăn. Mẹ vẫn phải đảm bảo những cữ ăn dặm đầy đủ dinh dưỡng cho bé.

Sau đây là một số thực phẩm có thể tập cho bé ăn dặm bằng túi ăn dặm: Cà rốt hấp mềm, chuối chín, quả mâm xôi, dâu tây, dưa lưới, thanh long, dưa hấu, táo, nho, khoai lang nướng, bí đỏ nướng, lê, xoài..

Ngoài ra, ăn dặm bằng túi không thể thay thế cho phương pháp ăn dặm tự chỉ huy, hay còn gọi là phương pháp BLW (Baby Led Weaning). Bởi dù con có thể tự cầm nắm thức ăn nhưng trẻ không thể chọn và ăn những gì bé thích.

Một số thực phẩm có thể dùng túi nhai cho bé

Hướng dẫn cách vệ sinh túi ăn dặm cho bé

  • Sau khi cho bé ăn, mẹ nên vệ sinh túi nhai ngay, tránh để lâu sẽ khó làm sạch. 
  • Mẹ có thể dùng dụng cụ vệ sinh bình sữa và nước rửa bình sữa để vệ sinh túi lưới, túi đựng đồ ăn. 
  • Sau đó, rửa túi nhai dưới vòi nước chảy rồi sấy khô (hoặc phơi khô). 
  • Cất túi nhai ở nơi khô ráo, sạch sẽ. 
  • Trước khi sử dụng, nên khử trùng túi nhai bằng hơi nước hoặc nước sôi để tiêu diệt mầm bệnh.

Mẹ có bao giờ cho bé dùng túi nhai ăn dặm? Nếu có, hãy bình luận bên dưới ý kiến của mẹ về dụng cụ này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

7 lưu ý trong chăm sóc trẻ sinh mổ có thể mẹ chưa biết

Sinh mổ hoặc sinh thường hầu hết phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của mẹ, ngoại trừ một số trường hợp mẹ chọn đẻ mổ vì lý do cá nhân. Vậy sau sinh mổ, mẹ cần chăm sóc bé như thế nào để con phát triển khỏe mạnh? Mời bạn cùng Marry Baby theo dõi tiếp những chia sẻ dưới đây để hiểu hơn về những lưu ý khi chăm sóc bé sinh mổ nhé!

Những vấn đề thường gặp ở trẻ sinh mổ

So với trẻ sinh thường, trẻ sinh mổ có nguy cơ gia tăng các vấn đề sức khỏe trong những tháng đầu đời [1]. Do vậy, khi tìm hiểu cách chăm sóc trẻ sinh mổ, mẹ cần tìm hiểu các vấn đề sức khỏe phổ biến thường xảy ra với trẻ chào đời bằng phương pháp đẻ mổ. Nhờ đó, mẹ sẽ không quá căng thẳng và biết cách xử trí, giúp trẻ sinh mổ không bị “chệch” khỏi tiến trình tăng trưởng.

1. Hệ miễn dịch kém, dễ mắc các bệnh hô hấp, tiêu hóa

Trẻ sinh mổ sở dĩ có sức đề kháng yếu hơn trẻ sinh thường là do con không nhận được các vi khuẩn có lợi từ đường sinh thường của mẹ, dẫn đến nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Trái lại, trẻ sinh thường có hệ miễn dịch tốt hơn vì khi qua ống sinh của mẹ, trẻ có cơ hội tiếp cận với các lợi khuẩn để hoàn thiện hệ vi sinh đường ruột. Theo một số nghiên cứu tại châu Âu, trẻ sinh mổ nhận rất ít vi khuẩn có lợi từ mẹ và một số khác có khả năng nhận các vi khuẩn bất lợi có liên quan đến môi trường bệnh viện [2].

Do đó, trẻ sinh mổ có khả năng gia tăng tỷ lệ mắc các vấn đề hô hấp, tiêu hóa. Ngoài ra, con cũng có nguy cơ mắc tiểu đường, béo phì trong tương lai. Mẹ cần lưu ý điều này để có cách chăm sóc trẻ sinh mổ phù hợp [8].

2. Trẻ sinh mổ bị khò khè, dễ mắc bệnh hô hấp

Trẻ sinh thường khi chào đời bằng đường tự nhiên buộc phải ép ngực để qua âm đạo của mẹ. Quá trình này giúp ép hết nước ối trong phổi. Trong khi đó, trẻ sinh mổ không trải qua lực ép của tử cung nên còn tồn dịch trong phổi, dẫn đến khò khè. Bên cạnh đó, trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ mắc nhiễm trùng hô hấp cao hơn 1,3 lần [6], [7].

Nghiên cứu thực hiện trên 37.171 trẻ sinh mổ tại Na Uy đã cho thấy, khi chăm sóc trẻ sinh mổ cần lưu ý đến vấn đề hô hấp, cụ thể là thở nhanh, thở khò khè và hen suyễn có nguy cơ cao xảy ra ở trẻ sinh mổ đến 36 tháng tuổi [1].

Cách chăm sóc trẻ sinh mổ

cách chăm sóc trẻ sinh mổ

1. Chăm sóc da kề da [5]

Tiếp xúc da kề da là điều không thể bỏ qua trong chăm sóc bé sau khi sinh mổ tại bệnh viện.

Phương pháp da kề da (hay Kangaroo) mang lại rất nhiều lợi ích cho trẻ sơ sinh nói chung và trẻ sinh mổ nói riêng bởi việc này có thể giúp trẻ cải thiện hệ miễn dịch khi vừa chào đời. Thông qua da tiếp da, các lợi khuẩn từ mẹ sẽ truyền qua cho bé, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Thường việc tiếp xúc da kề da sẽ diễn ra sớm nhất có thể sau sinh phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của mẹ. Khi về nhà, mẹ có thể tiếp tục áp dụng phương pháp này vì có lợi rất nhiều cho hai mẹ con.

2. Cho trẻ bú mẹ sớm nhất có thể và duy trì nguồn sữa mẹ

Trong một số trường hợp, nếu mẹ không thể da tiếp da với con (do tình trạng sức khỏe sau ca mổ) thì hãy cho bé bú mẹ sớm nhất có thể. Đối với những trẻ sinh mổ, việc cho bé sớm bú mẹ lại càng quan trọng hơn nữa vì đây là cách tốt nhất để giúp bé thu hẹp “khoảng cách miễn dịch” với các bé sinh thường. Bởi trong sữa mẹ có chứa đầy đủ các dưỡng chất cần thiết giúp bé nâng cao hệ miễn dịch và hạn chế rủi ro mắc các bệnh như nhiễm trùng đường hô hấp, dị ứng, hen suyễn, đái tháo đường tuýp 1, béo phì… trong các giai đoạn trưởng thành sau này của trẻ [3], [8]. 

Trong đó, dưỡng chất tiêu biểu nhất phải kể đến là HMO, đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ. Có rất nhiều loại HMO khác nhau nhưng phổ biến nhất là 5 loại HMO: 2’-FL,3-FL; 3′-SL, LNT, 6’-SL có vai trò nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, tạo nền tảng khoẻ mạnh cho hệ tiêu hoá, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch đặc hiệu cho trẻ [9], [10]. Kết quả của các nghiên cứu cũng cho thấy, HMO 2’-FL có thể giúp trẻ giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp lên đến 66% [15].

Ngoài HMO, trong sữa mẹ còn có chứa nucleotides, dưỡng chất có thể giúp tăng cường sản sinh kháng thể. Theo kết quả của nhiều nghiên cứu, nucleotides có trong sữa mẹ có thể giúp cơ thể trẻ sản xuất kháng thể tốt hơn sau khi tiêm chủng và còn có tác dụng giúp giảm nguy cơ mắc tiêu chảy ở trẻ. Hơn nữa, sữa mẹ còn chứa rất nhiều chủng lợi khuẩn. Một trong những chủng lợi khuẩn quan trọng nhất là Bifidobacterium. Đây là chủng lợi khuẩn có thể giúp củng cố hệ tiêu hóa, giúp giảm số ngày mắc tiêu chảy và giảm nguy cơ mắc tiêu chảy ở trẻ [11], [12], [13]. 

Nếu sau sinh mổ, mẹ gặp khó khăn khi cho bé bú, chẳng hạn dù đã thử nhiều cách mà vẫn thiếu sữa hoặc do điều kiện cơ thể không cho phép, mẹ có thể lựa chọn bổ sung cho con nguồn dinh dưỡng gần với tiêu chuẩn vàng.

3. Theo dõi các vấn đề sức khỏe ở trẻ sinh mổ

Cũng giống như các bé sinh thường, khi chăm sóc trẻ sinh mổ, mẹ đừng bỏ qua bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở trẻ. Trong quá trình chăm sóc, nếu mẹ thấy bé có các biểu hiện như trẻ thở nhanh, thở co lõm ngực, co giật, bú kém, tím tái, lừ đừ… thì cần đưa bé đi khám ngay [4].

4. Tuân thủ lịch tiêm phòng và lịch khám sức khỏe định kỳ

Việc tiêm phòng đầy đủ cho bé là một trong những cách chăm sóc trẻ sinh mổ hiệu quả giúp ngừa bệnh cho trẻ, nhất là các bệnh nguy hiểm. Vì vậy, đừng bỏ lỡ bất kỳ mũi tiêm nào trong lịch tiêm chủng. Bên cạnh đó, mẹ hãy nhớ cho con đi khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ (nếu có).

5. Bổ sung vitamin D cho bé

Vitamin D rất cần thiết cho sự phát triển của con trong suốt 36 tháng đầu đời. Ngay sau khi xuất viện về nhà, mẹ nên bổ sung vitamin D mỗi ngày theo hướng dẫn của bác sĩ Nhờ đó, con sẽ có hệ xương chắc khỏe. Mặt khác, khi trẻ cứng cáp hơn, mẹ cũng có thể cho con ra ngoài đi dạo vào buổi nắng sớm, việc này giúp hệ hô hấp của con hoạt động hiệu quả, hệ miễn dịch của con cũng phát triển hơn [14].

6. Không để bé tiếp xúc với khói bụi, thuốc lá

Đối với trẻ sinh mổ dễ bị khò khè, sức đề kháng yếu thì khói thuốc lá, môi trường sống ô nhiễm, bụi bặm sẽ làm tình trạng của trẻ nặng hơn. Vì thế, mẹ hãy luôn đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và giữ cho bé tránh xa khói thuốc. Trong nhà có người hút thuốc, nếu không thể cai thuốc, hãy yêu cầu họ hút thuốc ở nơi không ảnh hưởng đến trẻ và người khác [1].

7. Theo dõi các cột mốc phát triển của bé

Mẹ có thể tham khảo trên MarryBaby các cột mốc phát triển của trẻ theo từng tuần, tháng để theo dõi sự tăng trưởng của con. Chẳng hạn sự phát triển của trẻ 1 tuần tuổi, 2 tuần tuổi, 3 tuần tuổi…

Nếu các chỉ số chiều cao, cân nặng, chu vi vòng đầu của con thấp hơn nhiều so với bảng chiều cao cân nặng chuẩn thì cần cho trẻ đi gặp bác sĩ để tìm ra nguyên nhân.

Hy vọng hướng dẫn cách chăm sóc trẻ sinh mổ trên đây phần nào cung cấp cho mẹ những thông tin bổ ích để mẹ chăm sóc bé tốt hơn. Theo đó, trẻ sinh mổ có thể phát tối ưu và toàn diện nhất.