Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Học lỏm 9 bí quyết chăm sóc bé đơn giản của bác sĩ nhi khoa Hoa Kỳ

 

chăm sóc bé

Việc chăm sóc bé luôn là một thử thách đối với cha mẹ. Hầu hết các cặp vợ chồng đều lúng túng khi lần đầu đảm nhận thiên chức này.

Từ em bé chưa biết nói cho tới khi chập chững biết đi, tập nói, làm sao để biết khi nào trẻ đã bú no rồi hoặc khi nào trẻ muốn ăn và rất nhiều điều khó hiểu khác nữa? Nếu nắm được một số thói quen bản năng của trẻ, bạn sẽ chăm sóc bé dễ dàng hơn rất nhiều. 

Dưới đây là 9 bí quyết phát hiện nhu cầu của trẻ nhỏ từ các bác sĩ nhi khoa Hoa Kỳ. Xin mời bạn cùng theo dõi và áp dụng cho việc chăm sóc bé nhé.

1. Làm thế nào để hiểu tiếng khóc của bé?

Theo các bác sĩ Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ có tới 6 loại tiếng khóc. Và mỗi loại tiếng khóc của bé lại có ý nghĩa riêng.

+ Tiếng khóc “neh” có nghĩa là: “Con đang đói”.

+ Tiếng khóc “owh” có nghĩa là: “Con đang buồn ngủ”.

+ Tiếng khóc “heh” có nghĩa là: “Con đang khó chịu”.

+ Tiếng khóc “eairh” có nghĩa là: “Con có ga”.

+ Tiếng khóc “eh” có nghĩa là: “Con cần phải ợ”. 

chăm sóc bé
Làm thế nào để hiểu tiếng khóc của bé?

2. Cách giúp bé ngủ an toàn

Việc sắp xếp giường, cũi gọn gàng cho bé sơ sinh khi ngủ rất quan trọng. Bởi vì những vật dụng, đồ chơi lộn xộn không chỉ khiến bé khó đi vào giấc ngủ mà còn có thể gây nguy hiểm cho bé. Ví dụ như việc bị thú bông lớn đè vào miệng mũi có thể khiến bé ngừng thở và tử vong. 

Do đó, cha mẹ nên đặt bé ngủ trên bụng mình hoặc trên giường, cũi sau khi đã dọn dẹp đồ đạc gọn gàng. Tuyệt đối không để bé ngủ ở nơi xung quanh có quá nhiều đồ chơi, chăn mềm, đồ đạc. Ngoài ra, cha mẹ cũng không nên đặt bé ngủ ở ghế hoặc sofa vì có thể khiến con gặp nguy hiểm.

3. Dấu hiệu nhận biết bé đang đói

Làm thế nào để biết được em bé đang đòi ăn? Việc này nghe có vẻ khó khăn đối với trẻ sơ sinh nhưng nếu để ý bạn sẽ dễ dàng nhận ra. 

Trước khi khóc đòi ăn, hầu hết các bé đều phát tín hiệu cho ba mẹ biết mình đang đói bụng. Trẻ thường có hành động rúc rích và di chuyển cằm như thể bé đang tìm kiếm bình sữa. Cùng với đó, bé hay cho tay vào miệng, ngậm môi hoặc thè lưỡi.

chăm sóc bé 2
Làm thế nào để biết bé đang đói? Bé cho tay vào miệng

4. Cách cho bé đi ngủ đúng giờ

Tiến sĩ người Mỹ, Erin Leichman khuyên rằng đối với trẻ lớn hơn đã biết xem tranh ảnh thì bạn nên chuẩn bị một cuốn sách phù hợp với độ tuổi của bé và đặt gần giường ngủ, chẳng hạn loại sách ảnh bằng vải để mẹ xem cùng con thay vì mất công tìm kiếm. Việc này giúp tiết kiệm thời gian cho khâu chuẩn bị đi ngủ và tăng tốc thói quen đi ngủ của trẻ. 

Bên cạnh đó, mẹ cũng nên rèn cho con thói quen đi ngủ và thức dậy đúng giờ. Cách này sẽ giúp thiết lập nhịp sinh học, có lợi cho giấc ngủ của trẻ.

Đặc biệt, bạn nên cho bé ngủ trong phòng yên tĩnh, không để sáng đèn. Điều này giúp bé dễ đi vào giấc ngủ hơn.

5. Giúp bé ăn thức ăn mới 

Cha mẹ không nên dùng đồ ăn làm phần thưởng mỗi khi khuyến khích bé ăn một món mới. Vì việc này sẽ khiến bé ác cảm với đồ ăn và coi các món ăn tốt như rau là không ngon. Thay vào đó, cha mẹ nên đưa ra phần thưởng cho bé là những tràng vỗ tay khen ngợi, tặng bé một món đồ chơi hoặc cho con xem một bộ phim hoạt hình mà bé yêu thích.

Ngoài ra, mỗi lần cho bé ăn một món mới, cha mẹ không nên ép con phải ăn hết phần. Bởi vì điều này sẽ khiến con cảm thấy sợ ăn nếu món đó không hợp khẩu vị. Thay vào đó, mẹ chỉ nên cho con ăn thử một chút rồi tăng dần vào các lần sau. Cách này giúp bé có thể tiếp nhận đồ ăn dễ hơn.

6. Cách để dỗ trẻ nín khóc

Khóc là bản năng của trẻ nhỏ, tuy nhiên việc khóc quá nhiều có thể khiến bé bị nấc cụt, trớ và viêm họng. Do đó, cha mẹ cần dỗ dành bé để con mau nín khóc. 

Tiến sĩ người Mỹ Robert Hamilton bật mí các bước quan trọng để dỗ trẻ ngừng khóc. Đầu tiên, phải đặt hai cánh tay của bé ngang ngực và cha mẹ đỡ lấy con nhẹ nhàng. Tiếp theo, bạn bế bé lên rồi đu đưa con ở góc 45 độ để giúp con cảm thấy dễ chịu và có thể bình tĩnh trở lại.

chăm sóc bé 4

7. Cách để phát hiện bé có bú đủ sữa hay không

Mẹo đơn giản là bạn chỉ cần quan sát lúc cho bé bú. Nếu thấy má của con tròn căng, không bị hóp có nghĩa là con đã bú đủ sữa. Điều này đặc biệt chính xác khi bé có thêm các cử chỉ như chạm cằm và bầu ngực mẹ và môi dưới trề ra. 

8. Cách giao tiếp với bé 

Việc dùng ký hiệu ngôn ngữ có thể hữu ích để giúp cha mẹ giao tiếp với trẻ trước khi con biết nói. Một số dấu hiệu cha mẹ cần cần rèn cho con hiểu bao gồm:

+ “Uống nước” –  ngón tay cái để miệng.

+ “Ở đâu?” –  ngửa lòng bàn tay.

+ “Sợ hãi” –  vỗ ngực liên tục.

+ “Nhẹ nhàng” –  vỗ nhẹ vào mu bàn tay.

9. Cách chọn vị trí cho bé trên ô tô

Các chuyên gia khuyến khích cha mẹ nên đặt con ngồi ở vị trí ghế phía sau trong ô tô để giảm tác động của tai nạn, nếu có. Tùy vào số đo cơ thể và độ tuổi của trẻ mà chọn ghế phía sau có thiết kế phù hợp. Tuy nhiên, bạn cần luôn đảm bảo chỗ ngồi của trẻ có dây thắt an toàn và để được nôi. 

Việc nuôi dạy trẻ không hề dễ dàng với bất kỳ cha mẹ nào. Tuy nhiên, một số cách trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi chăm sóc bé, nhất là những người lần đầu làm cha mẹ.

Hanako

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cùng bạn giải đáp vấn đề có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

Lần đầu làm cha mẹ, hẳn là bạn sẽ không muốn rời xa con dù chỉ một giây. Đó cũng là lý do mà nhiều phụ huynh quyết định để con ngủ chung giường. Riêng gia đình bạn có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ? Hãy cùng Marry Baby tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau đây.

Đối với câu hỏi: “Có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ?”, chúng ta thấy trong thực tế, có khá nhiều ý kiến khác nhau xoay quanh vấn đề này. Theo thống kê, tại nước ta, tỷ lệ bố mẹ ngủ chung với con cái thường cao hơn nhiều so với ở các quốc gia phương Tây. Lý do cho việc này là vì các bậc phụ huynh lo ngại trẻ sơ sinh ngủ một mình sẽ dễ bị sợ hãi hay không tiện chăm sóc trẻ. Mặt khác, việc ngủ cùng con được cho là “chất xúc tác” để tạo mối dây liên kết giữa các thành viên với nhau.

Theo khoa học chứng minh, cha mẹ để con ngủ cùng giường đều có những ưu – nhược điểm nhất định. Vì vậy, bạn cần nắm rõ để có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn rằng liệu có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ hay không.

Giải đáp: Ngủ chung với trẻ là gì, việc này phổ biến ra sao?

có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

Ngủ chung (co-sleeping) theo các chuyên gia là một thuật ngữ rộng, có thể hiểu đơn giản rằng bạn và bé ở gần bên nhau trong khi ngủ. Ngủ chung không nhất thiết nghĩa là bạn phải cho con ngủ cùng trên giường dành cho người lớn. Bạn vẫn có thể đặt bé ngủ trong nôi hoặc cũi nằm cạnh giường ngủ của mình. Trong hai hình thức trên thì nằm ngủ cùng giường với bé (bed-sharing) là phổ biến nhất, bởi lẽ lúc này trẻ sẽ cảm thấy được an ủi, vỗ về khi có mẹ kề bên.

Cả co-sleeping và bed-sharing đều là những vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất trong nhiều năm liền. Cả hai hình thức này vẫn mang lại những lợi ích thiết thực nhưng một số chuyên gia cũng bày tỏ sự lo ngại vì cả hai trường hợp này đều được cho là có thể gia tăng nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS). Song cũng theo các chuyên gia, nếu so sánh giữa co-sleeping và bed-sharing thì ngủ chung sẽ an toàn để hạn chế SIDS hơn so với bed-sharing.

Nhiều báo cáo cho thấy, Nhật Bản và Hồng Kông là 2 trong số những nơi dẫn đầu về vấn đề thực hành ngủ chung an toàn cho trẻ sơ sinh. Do đó, có thể nói đối với câu hỏi: “Có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ hay không?”, nhiều người đã tán thành là nên ngủ chung nhưng có kèm theo những điều kiện an toàn nhất.

6 lợi ích thiết thực khi bố mẹ ngủ chung với con

Như đã đề cập, việc ngủ cùng con cũng đem đến những lợi ích rất đáng ghi nhận. Bằng cách này, trẻ có thể được ở gần đủ để nhìn, nghe, chạm vào bạn, từ đó trẻ có thể nhận được những lợi ích như:

1. Trẻ sẽ chìm vào trong giấc ngủ yên bình

Trẻ con đôi lúc có thể bị giật mình trong khi ngủ. Lúc này, bạn phải hiểu rằng con cần mẹ hơn ai hết. Sẽ thật tốt khi bé yêu thức giấc và nhận ra chúng vẫn còn nằm trong vòng tay ấm áp của bạn. Nhờ vậy mà trẻ sẽ cảm thấy an tâm và ngon giấc trở lại. Trường hợp con thức dậy và quấy khóc, bạn nên tìm cách vỗ về bé trước khi tiếng khóc của trẻ phá hỏng giấc ngủ của cả nhà.

2. Trẻ bú mẹ dễ dàng hơn

có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

Sự thật rằng, việc ngủ chung rất có lợi cho các bà mẹ cho con bú, nhất là khi bạn đang nằm chung giường với các thiên thần nhí mới chào đời. Điều này tạo cơ hội để bạn biết khi nào con đói và đáp ứng nhu cầu kịp thời. Bằng cách này, bạn không những cung cấp đủ sữa cho con mà còn củng cố thêm mối dây liên kết giữa bạn và bé yêu nữa đấy!

3. Giúp con ổn định về mặt sinh lý

Bạn đừng phân vân với vấn đề có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ hay không nữa. Nhiều nghiên cứu cho thấy, trẻ sơ sinh khi được ngủ chung với cha mẹ thường có thân nhiệt ổn định, nhịp tim đều đặn và ít có biểu hiện bị ngừng thở đột ngột hơn so với trẻ ngủ một mình. Do vậy, những đứa trẻ này thường có sự tăng trưởng tốt hơn.

Những đứa trẻ lớn lên từ giấc ngủ trong chiếc giường có cả gia đình sẽ tự tin, hạnh phúc hơn. Ngoài ra, bé cũng ít gặp các rối loạn tâm lý do căng thẳng khi không ngủ cùng bố mẹ.

4. Xua tan mệt mỏi cho bạn

Sau một ngày dài vất vả làm việc tại văn phòng hoặc chu toàn công việc nội trợ ở nhà, điều mà bất cứ ai cũng hằng mong muốn là một giấc ngủ yên lành không bị gián đoạn. Trong khi ngủ cùng con, mẹ rất dễ dàng kiểm tra bé vì chỉ cần nhìn hoặc chạm nhẹ chứ không nhất thiết phải di chuyển từ phòng này sang phòng khác.

5. Giảm căng thẳng

có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

Bạn có biết rằng, nồng độ hormone gây căng thẳng ở các bà mẹ có ngủ chung với con thấp hơn đáng kể so với các bà mẹ khác không? Lý do là vì việc này sẽ giúp duy trì sự cân bằng lượng hormone cortisol trong cơ thể.

Ngoài ra, việc giữ cho trẻ khỏi căng thẳng là điều vô cùng quan trọng để bé yêu phát triển khỏe mạnh.

6. Giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) nếu được thực hiện đúng

Nghe có vẻ mâu thuẫn vì nhiều phân tích cũng cho thấy mối liên hệ giữa SIDS với việc ngủ chung cùng trẻ. Tuy nhiên, thực tế là nguy cơ trẻ bị đột tử bị giảm đi nếu các bà mẹ có thể theo dõi tư thế ngủ của trẻ. Theo đó, SIDS dễ xuất hiện khi bé nằm sấp hoặc lăn qua lại từ tư thế ngủ này.

Tư thế lý tưởng nhất để loại bỏ SIDS là nằm ngửa. Vì thế, nếu bạn đang ngủ chung với bé, hãy đảm bảo tuân theo các nguyên tắc an toàn được liệt kê dưới đây.

Mách bạn các hướng dẫn an toàn khi nằm chung giường cùng bé

có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

Có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ hay không? Đây không còn là câu hỏi lớn nữa, nhưng bạn vẫn phải chú ý những điều kiện đi kèm. Bed-sharing được xem là một trong những nguyên nhân gây ra SIDS. Do đó, để đảm bảo an toàn, cần phải có những biện pháp chăm sóc đặc biệt khi ngủ chung với trẻ sơ sinh. Một vài lời khuyên dưới đây có thể hữu ích với bạn:

  • Không nằm chung với con nếu bố hoặc mẹ đã hút thuốc lá hay dùng rượu bia trước đó.
  • Khi cho con bú, nhất là khi cho trẻ bú đêm, bạn tuyệt đối lưu ý không được ngủ gật để tránh làm con bị ngã.
  • Nếu cho con bú bình, phải đặt đầu bé ở góc 30 độ để con không bị nghẹn.
  • Không nên để quá nhiều đệm, gối và thú nhồi bông xung quanh nơi ngủ của trẻ để không làm con bị ngạt thở.
  • Giường ngủ nên chọn loại có kích cỡ lớn, có đủ chỗ cho số người nằm trên đó.
  • Nệm ngủ cần có bề mặt chắc chắn và mềm. Tránh dùng loại nệm nước hay ngủ trên di văng bạn nhé!
  • Nếu có mái tóc dài, bạn nên buộc hay tết lại gọn gàng để không bị vướng vào mặt trẻ.
  • Bed-sharing chỉ nên áp dụng với một người lớn và một bé.
  • Tránh sử dụng những chiếc chăn lớn có thể che mặt bé khiến bé khó thở.
  • Giữ nhiệt độ phòng ngủ phù hợp, không quá nóng hay quá lạnh vì nhiệt độ không phù hợp cũng có thể khiến bé bị SIDS.

Trẻ sinh non và nhẹ cân có nguy cơ bị SIDS cao hơn. Mặc dù việc ngủ chung sẽ đảm bảo trẻ được chăm sóc và cho bú mẹ đều đặn suốt đêm nhưng điều này cũng làm tăng mối lo ngại về thân nhiệt của trẻ. Do đó, cần đảm bảo đáp ứng các hướng dẫn an toàn trên bạn nhé!

Rủi ro của việc ngủ chung mà bạn cần biết

Bất kể vấn đề gì cũng có mặt lợi và hại, điều này cũng không ngoại lệ với việc ngủ cùng con. Mặc dù giúp tạo liên kết giữa mẹ và bé nhưng việc ngủ cùng này cũng không hẳn là an toàn. Một người mẹ ở Hoa Kỳ bị cáo buộc vì sơ suât trong khi ngủ chung dẫn đến cái chết của con gái mình. Điều này cũng gây ra cuộc tranh luận về những rủi ro khác nhau liên quan đến việc có nên cho con ngủ chung với bố mẹ hay không, chẳng hạn như:

  • Trẻ có thể bị mắc kẹt giữa giường ngủ và tường, giữa thành giường và nệm (nếu nệm không khít với giường)
  • Rơi ra khỏi giường nếu bố mẹ không quan sát con cẩn thận
  • Nguy cơ bố mẹ nằm ngủ sơ xuất đè lên trẻ
  • Bị ngạt thở bởi gối, chăn hoặc các loại đồ chơi mềm đặt xung quanh

Những ảnh hưởng lâu dài đến trẻ sơ sinh khi ngủ chung với bố mẹ

có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ

Việc ngủ cùng con có ảnh hưởng đến sự phát triển về mặt sinh lý và cả tâm lý của trẻ. Dưới đây là một số mặt tích cực của những đứa trẻ nằm ngủ với bố mẹ so với trẻ ngủ một mình:

  • Trẻ luôn cảm thấy vui và bớt lo âu hơn
  • Trẻ lớn lên sẽ tự tin hơn
  • Không sợ việc phải ngủ một mình sau này
  • Ít gặp phải những vấn đề về hành vi
  • Thoải mái và cởi mở với bố mẹ hơn
  • Trẻ độc lập và có khả năng tự điều chỉnh cuộc sống của mình

Bên cạnh những tác động tích cực trên, một vài khía cạnh hạn chế mà bạn cần nắm được bao gồm:

  • Thiếu hụt kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Trẻ ít có khả năng phát triển các bản sắc riêng của mình
  • Không có khả năng tự kiểm soát cơn giận dữ

Cầ lưu ý rằng, các tác động lâu dài này sẽ có sự khác biệt ở mỗi đứa trẻ. Một số tác động tiêu cực tiềm ẩn có thể được cải thiện bằng cách tuân thủ các thực hành nuôi dạy con tích cực như giúp trẻ học cách giải quyết vấn đề và dạy trẻ tự lập.

Trên đây là những mặt lợi ích và rủi ro về việc có nên cho trẻ ngủ chung với bố mẹ hay không. Bạn có thể tham khảo, cân nhắc và quyết định điều gì là tốt với trẻ nhất. Nếu vẫn quyết định để con ngủ cùng mình, bạn cần áp dụng thêm các biện pháp an toàn khi ngủ. Riêng trường hợp tự để con ngủ một mình, hãy đảm bảo nên có sự giám sát của người lớn thường xuyên.

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Mẹo hay: 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì để bé mọc răng không sốt?

Biện pháp dân gian dùng lá hẹ rơ lưỡi cho bé được nhiều bà mẹ tin dùng vì mức độ an toàn và không sợ tác dụng phụ như các loại thuốc khác. Các mẹ cũng thường áp dụng những câu “thần chú” truyền miệng trong lúc rơ lưỡi cho con bằng giá hẹ với niềm tin sẽ giúp con không sốt hoặc triệu chứng sốt nhẹ nhàng hơn. Vậy khi bé sơ sinh được 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì?

Vậy 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì? Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Cách rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé 3 tháng 10 ngày

Mẹo dùng lá hẹ rơ lưỡi và nướu giúp trẻ tránh sốt mọc răng được thực hiện khi bé đủ 3 tháng 10 ngày (tức 100 ngày ngày tuổi). Theo nhiều báo cáo y khoa, lá hẹ có tác dụng kháng viêm, diệt khuẩn, sát trùng; thường được dùng để phòng tránh viêm lợi, mọc răng, răng đau nhức.

[key-takeaways title=””]

Dân gian chỉ cách 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì để bé mọc răng không sốt? Theo kinh nghiệm truyền miệng từ các bà mẹ, câu “thần chú” thường được ứng dụng là: “Mọc răng như giá không đau không sốt mọc tốt như hẹ”. Cũng theo quan điểm dân gian, để làm đúng cách rơ lưỡi bằng hẹ giảm sốt cho bé khi mọc răng, bạn nên chọn đúng số lượng lá hẹ theo giới tính của bé: 7 lá hẹ với bé trai và 9 lá hẹ với bé gái.

[/key-takeaways]

Dưới đây là 3 cách rơ lưỡi cho bé bằng lá hẹ bạn có thể tham khảo.

1. Cách rơ lưỡi bằng lá hẹ cơ bản nhất

Mẹ nên mua hẹ tươi, sạch, tốt nhất nên lựa chọn ở những nguồn tin cậy như cửa hàng rau củ organic, siêu thị, cửa hàng uy tín. Sau đó rửa sạch, đập giập, cho vào nồi đun sôi, khuấy đều, để ấm và chắt lấy phần nước.

Cách rơ lưỡi bằng lá hẹ:

  • Mẹ chuẩn bị sẵn một bát nước ấm, vệ sinh tay sạch sẽ.
  • Bạn cuốn miếng gạc sạch vào ngón tay trỏ hoặc út của mình.
  • Cho trẻ nằm trên một mặt phẳng; Dùng ngón tay đã được quấn gạc chấm nhẹ vào bát nước hẹ (đã hết nóng) rồi tiến hành rơ lưỡi nhẹ nhàng cho bé.

(*) Lưu ý: Mẹ nên bắt đầu rơ từ phần răng hàm sát hai bên má, sau đó lan dần đến vùng răng trên và dưới, sau cùng mới rơ lưỡi.

>> Mẹ có thể xem thêm: Rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh thế nào mới chuẩn?

3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì?
Nước là hẹ là bài thuốc dân gian hữu hiệu chữa tưa lưỡi cho trẻ

2. Cách rơ lá hẹ cho bé mọc răng không sốt bằng lá hẹ xay nhuyễn

Cách rơ lưỡi cho bé bằng lá hẹ xay nhuyễn cũng được nhiều mẹ bỉm áp dụng. Nước lá hẹ giúp bé mọc răng không bị sốt do vẫn còn giữ nguyên được tính năng của các thành phần trong lá hẹ. Tuy nhiên, lá hẹ sống có mùi hơi hăng, có thể khiến bé cảm thấy khó chịu và không hợp tác với mẹ trong quá trình rơ lưỡi.

Cách rơ lá hẹ cho bé mọc răng không sốt đơn giản với 4 bước sau: 

  • Rửa sạch lá hẹ: Ngâm lá hẹ trong nước muối 10-15 phút để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, sau đó rửa sạch vài lần với nước.
  • Xay nhuyễn lá hẹ: Cho lá hẹ cùng 50ml nước ấm vào máy xay, xay nhuyễn.
  • Lọc dịch chiết lá hẹ: Sử dụng tấm vải sạch (khăn xô sạch) để lọc lấy phần nước, bỏ bã. 
  • Cách rơ lưỡi, miệng bằng lá hẹ: Mẹ đeo gạc rơ lưỡi vào ngón tay trỏ, thấm gạc vào dịch chiết lá hẹ và rơ miệng nhẹ nhàng cho bé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ hay lắc đầu có đáng lo không? Mẹ nên làm gì khi con lắc đầu liên tục?

3. Các bước rơ lưỡi cho bé bằng lá hẹ chín

Lá hẹ nấu chín sẽ giảm mùi hăng, loại bỏ hết vi khuẩn bám trên lá hẹ.

Cách rơ lưỡi cho bé bằng lá hẹ chín được thực hiện như sau:

  • Rửa sạch lá hẹ: Ngâm lá hẹ trong nước muối loãng khoảng 10-15 phút để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, sau đó rửa sạch vài lần với nước, cắt thành từng khúc nhỏ.
  • Nấu lá hẹ: Cho lá hẹ vào bát, đổ khoảng 100ml nước đun sôi vào, để 3-4 phút. Hoặc mẹ có thể cho lá hẹ vào nồi với 100ml nước và đun sôi 1-2 phút.
  • Lấy nước cốt lá hẹ: Dùng thìa nghiền nát lá hẹ và lọc lấy nước cốt
  • Rơ miệng: Mẹ đeo gạc rơ lưỡi vào ngón tay trỏ, thấm gạc vào nước cốt lá hẹ và nhẹ nhàng rơ miệng cho bé.

Mẹo 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì có hiệu quả không?

Thực tế, không có nghiên cứu khoa học nào xác thực và chứng minh tính hiệu quả của việc đọc câu “Mọc răng như giá không đau không sốt mọc tốt như hẹ” khi rơ lưỡi cho bé bằng lá hẹ sẽ đảm bảo bé không bị sốt, bị đau khi mọc răng trong tương lai.

Mặc dù vậy, theo Đông y, lá hẹ có tính ấm, tiêu viêm, kháng khuẩn. Vì vậy, lá hẹ được nhiều mẹ bỉm tin dùng để rơ lưỡi cho con với mong muốn giúp con không sốt hoặc chỉ sốt nhẹ khi mọc răng.

>> Mẹ có thể xem thêm: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

Tại sao mẹ nên biết cách rơ lưỡi cho bé?

Khi trẻ bú sữa, chất dinh dưỡng trong sữa tạo thành các mảng bám dày, màu trắng trên mặt lưỡi. Các lớp màng này không được vệ sinh sạch sẽ có thể khiến trẻ cảm thấy khó chịu, ăn không ngon miệng, lười bú. Thậm chí, vệ sinh lưỡi bé không sạch sẽ có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nấm lưỡi, đẹn, tưa lưỡi

Mẹ biết cách rơ lưỡi bằng lá hẹ, hoặc nước ấm sẽ giúp trẻ tránh mắc phải những tình trạng trên. Hơn nữa, dùng lá hẹ rơ lưỡi cho bé có thể mang đến những lợi ích sau đây:

  • Thành phần hoạt chất trong lá hẹ là các “kháng sinh tự nhiên” nên an toàn với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ; không gây tác dụng phụ.
  • Khi trẻ bắt đầu mọc răng, răng mọc trồi lên khiến nướu (lợi) bị nứt, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào gây nhiễm trùng và sốt. Nếu bé được rơ nướu bằng lá hẹ trước đó, thì kháng sinh trong lá hẹ sẽ tiêu diệt vi khuẩn; hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và sốt cho bé. Ngoài ra, lá hẹ còn giảm đau, hạ sốt, giúp bé dễ chịu hơn trong thời điểm mọc răng sữa.
Mẹo 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì  để bé mọc răng không sốt?
Rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé giúp bé hạn chế các nguy cơ về sức khỏe răng miệng

Mẹ có thể xem thêm: Rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh bằng mật ong: Tác hại khôn lường!

Cách đếm ngày rơ nướu rơ lưỡi bằng lá hẹ 3 tháng 10 ngày

Ngoài việc quan tâm tìm hiểu 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì để con mọc răng không sốt, nhiều mẹ cũng quan tâm đến cách đếm ngày rơ nướu, rơ lưỡi 3 tháng 10 ngày cho trẻ.

Theo đó, để xác định đúng thời điểm bé tròn 100 ngày, sau khi sinh, chị em có thể dùng lịch đếm cho chính xác.

Nếu bé sinh vào buổi sáng thì ngày đầu tiên được tính là ngày bé sinh. Trường hợp bé sinh về đêm hoặc thời điểm sắp hết ngày, ngày đầu tiên khi tính 100 ngày là ngày hôm sau.

Ví dụ, bé sinh lúc 4 giờ 30 phút ngày 13-7-2017 thì đây là ngày đầu tiên khi tính 100 ngày để bôi lá hẹ. Theo đó, ngày 23-10-2017 là ngày bé tròn 100 ngày. Lúc này, mẹ hãy thực hiện việc rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé nhé!

3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì để con mọc răng không sốt
3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì để bé không sốt khi mọc răng chỉ là kinh nghiệm dân gian truyền miệng

Tần suất rơ lưỡi phù hợp với bé

Sau khi tìm hiểu 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì và cách thực hiện, mẹ bỉm cũng nên tìm hiểu qua về tần suất thực hiện việc rơ lưỡi cho con.

Theo đó, số lần rơ lưỡi cho bé sẽ tùy thuộc vào việc trẻ bú mẹ hay bú sữa công thức (sữa ngoài). Nếu bé bú sữa công thức, mẹ cần làm việc này thường xuyên hơn bởi loại sữa này chứa nhiều thành phần chất béo hơn sữa mẹ nên rất dễ đóng mảng bám ở lưỡi.

[inline_article id=203434]

Lưu ý trong cách rơ lưỡi cho bé

Lưu ý trong cách rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé 3 tháng 10 ngày

  • Để tránh trẻ bị nôn, mẹ nên lau miệng từ 2 má trong sau đó hãy đến lưỡi. Mẹ đừng quá lo lắng khi cảm thấy trẻ bị nôn ói.
  • Miếng gạc dùng rơ lưỡi cho bé và tay mẹ phải đảm bảo vệ sinh sạch sẽ trước khi rơ lưỡi.
  • Ngoài cách rơ lưỡi bằng lá hẹ, mẹ cũng có thể dùng lá ngót với các bước làm tương tự như trên.
  • Thao tác rơ lưỡi nhẹ nhàng, tránh chà xát để không làm mất hoặc gây tổn thương đến các gai vị giác trên bề mặt lưỡi của trẻ.
  • Khi mẹ thực hiện cách rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé; trẻ sơ sinh thường cảm thấy khó chịu, la khóc. Vì vậy, mẹ cần làm nhanh và luôn trò chuyện với trẻ để giúp trẻ thoải mái.

>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo mọc răng không sốt: 4 cách từ dân gian mẹ đã biết chưa?

Nhìn chung, mẹo rơ lưỡi bằng lá hẹ cho bé để trẻ mọc răng không sốt cũng có căn cứ khoa học dựa vào các thành phần hoạt chất có trong lá hẹ. Tuy nhiên, những câu “thần chú” hoặc 3 tháng 10 ngày rơ lá hẹ đọc gì để bé không sốt khi mọc răng chỉ là kinh nghiệm dân gian truyền miệng; không có căn cứ khoa học chứng minh. Vì thế, mẹ bỉm cần tỉnh táo áp dụng khi chăm sóc con trẻ.

Bạn có thể đọc thêm nhiều bài viết trong chuyên mục sự phát triển của trẻ để cập nhật nhiều kiến thức chăm sóc, nuôi dạy con khôn lớn, khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn với 7 bí quyết vàng, mẹ đã biết chưa?

Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn không khó như các mẹ nghĩ. Trên thực tế, các chị em có thể chủ động nguồn sữa của mình dành cho con với nhiều bí quyết khác nhau. Nó giúp bạn duy trì dòng sữa tự nhiên, vốn được xem là tốt nhất cho trẻ nhỏ, không một loại sữa bột nào có thể sánh bằng.

Chị em cũng cùng nghiên cứu để dễ dàng nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu nhé!

Ghi nhớ 2 khoảnh khắc vàng ngay sau sinh

Ngay lúc sau khi sinh, chị em cần phải thực hiện hai việc sau để khởi đầu hành trình nuôi con bằng sữa mẹ của mình một cách suôn sẻ thuận lợi nhất.

1. Tập cho bé phản xạ tìm ti mẹ

Khi vừa lọt lòng, trẻ được tiếp xúc trực tiếp da kề da (trẻ được đặt lên ngực mẹ ngay trong khi mổ đẻ và kéo dài ít nhất 90 phút sau mổ). Bé sẽ có phản xạ tự nhiên là tìm ti mẹ để bú. Càng để lâu, phản xạ này sẽ mất dần.

Nhiều bà mẹ cho rằng, mình sau khi sinh chưa có sữa ngay (nhất là những người đẻ mổ) nên không cho con tiếp xúc với mình mà sử dụng ngay sữa bột. Bé đã quen ti bình sẽ mất phản xạ ti mẹ, dần dần “lơ là” việc ti mẹ.

Trong trường hợp chị em sanh mổ và bị gây mê, chưa tỉnh ngay, bố có thể đặt con lên ngực mình, nhằm kích thích phản xạ tìm ti để bú của bé. Đây là những việc rất bình thường, khi nào mẹ tỉnh lại có thể cho trẻ bú sau chứ đừng vội cho cho con dùng sữa công thức.

Nếu bạn còn ngủ lâu, bố có thể cho con bú ngay lúc đó để làm quen ti mẹ. Thực tế lúc đó, dù mẹ ngủ nhưng vẫn có một ít sữa chảy ra khi trẻ bú.

2. Cho con bú sữa non ngay sau khi sinh

Quan niệm cho rằng con mới đẻ ra mẹ chưa có sữa ngay là sai lầm. Thực tế, bà mẹ nào cũng có ngay sữa non cho trẻ sơ sinh (màu vàng sậm, sánh đặc), cực kỳ tốt cho bé vì rất giàu chất đạm, kháng thể, bạch cầu và vitamin A. Dạ dày trẻ lúc mới sinh ra còn nhỏ nên chỉ cần vài giọt sữa non, đặc là đủ no và ngủ ngon.

Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
Cho trẻ bú ngay sau khi sinh là nguyên tắc quan trọng nhất của nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn

Trong những ngày đầu mới sinh, cơ thể bạn chỉ sản sinh ra một lượng nhỏ sữa. Nó khoảng 10ml mỗi bên và bé phải bú trong khoảng từ 20 đến 30 phút mới có được lượng này nhưng như vậy là đủ.

Đừng vì sờ thấy ngực mình mềm hoặc vắt không ra sữa mà ngừng cho con bú. Sữa non đặc nên rất khó vắt, nhưng nếu bé ti thì sữa sẽ chảy ra.

Việc cho trẻ bú ngay sau sinh không chỉ giúp sữa về nhanh hơn mà còn giúp bé sớm làm quen với ti mẹ để dễ dàng nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn. Lúc mới đầu, ngực của bạn có thể mềm nhưng sau vài ngày, khi nguồn sữa ổn định, bạn sẽ thấy căng và đau.

Bú ít nhất trong vòng 30 phút

Khi sữa đã ổn định, nếu mẹ để ý sẽ thấy có hai loại sữa khác nhau mỗi khi bé bú: sữa đầu trong, loãng như nước, phun ra thành tia rất nhiều và sữa béo, đặc, trắng đục ra sau và ít hơn. Đó chính là nguồn dinh dưỡng giúp con phát triển và no lâu.

Sữa béo chỉ chảy ra từng giọt trắng đục vào lúc cuối. Vì vậy, các chị em nên cố gắng duy trì cho con ti ít nhất 20 phút mỗi bên ngực, nhằm cho trẻ uống được nguồn sữa béo nhiều dinh dưỡng.

Nhiều chị em chia sẻ, lúc đầu đầu mới sinh, không có kinh nghiệm, bị cấm dùng máy tính. Họ không thể tìm hiểu thông tin nên hoàn toàn nghe theo lời khuyên của bà nội và bà ngoại.

Các bà khuyên họ cho con bú đều cả hai bên ngực vì bảo như thế đỡ bị lệch sau này. Nhưng giờ mới biết, như vậy lại vô tình làm trẻ không được thưởng thức sữa cuối nhiều dưỡng chất nhất.

[inline_article id=180994]

Cho con bú cạn sữa mới đổi bên

Nếu bạn để trẻ bú hết sạch một bên ngực rồi mới chuyển sang bên kia, những lần sau, sữa sẽ sản xuất nhiều hơn. Còn chỉ cho con bú một nửa rồi chuyển sang ngực kia cho cân bằng, những lần sau cơ thể sẽ chỉ sản sinh ra lượng sữa theo nhu cầu ấy. Nó làm sữa không về nhiều như cách bú trước.

Nếu bé ăn không hết, mẹ có thể vắt nốt sữa và để dành trong tủ lạnh. Như vậy sẽ tận dụng những dòng sữa béo nhiều dưỡng chất, đồng thời duy trì sữa nhiều và đều cho cơ thể. Khi trẻ bú cạn cả hai bầu ngực, nguồn sữa mẹ sẽ nhanh chóng được “tái sản xuất” và về nhiều hơn.

Một cách khác để bạn áp dụng khi nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn là nếu con không thể bú hết cả hai bầu ngực, hãy cho bé ti ngực trái trước, cạn hoàn toàn. Đến cữ bú sau, chuyển cho trẻ sang ti ngực phải trước.

Sử dụng máy hút sữa

Những ngày đầu mới cho bú, bé có thể chưa quen với thời gian biểu ăn uống của mẹ. Nếu trẻ ngủ li bì, bạn có thể hút sữa ra để dành cho con. Ngoài ra, mỗi ngày bạn nên hút ít nhất một bình cho bé tập ti bình song song với sữa mẹ.

Máy hút sữa giúp mẹ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
Máy hút sữa là trợ thủ đắc lực giúp bạn chủ động nguồn sữa mẹ quý giá cho con

Cách này rất hữu dụng, nhất là khi bạn có việc phải đi vắng thì người khác cũng cho con ăn bình thường, bé vẫn được nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn và đều đặn.

Hút sữa lúc 10 giờ tối là tốt nhất để biết trung bình mỗi lần sản xuất ra được bao nhiêu ml sữa và quan sát được lượng sữa béo.

Bạn nên đầu tư một chiếc máy hút sữa điện, hạn chế dùng máy hút tay vì tốn thời gian mà sữa ra không đều. Mẹ có thể vắt sữa mỗi 2-3 tiếng/lần.

Nếu dùng máy bạn chỉ mất khoảng 10 phút là xong một bên. Tất nhiên trước khi sử dụng, bạn nhớ khử trùng máy hút sữa để đảm bảo vệ sinh khi nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn nhé!

Vạch ra thời gian biểu ăn uống

Tùy nhu cầu ăn của từng bé mà bạn đặt ra kế hoạch ăn uống riêng cho con mình. Tuân thủ theo thời gian biểu để trẻ hình thành cảm giác no, đói đều đặn. Đồng thời giúp nguồn sữa mẹ cũng dồi dào hơn.

Ví dụ, nếu bé khoảng 3 tiếng mới bú một lần thì bạn cần duy trì. Dù bé đang ngủ say, bạn cũng cần cho ti đúng giờ hoặc hút sữa ra. Khoảng cách thời gian lý tưởng cho mỗi bữa là 3 tiếng một lần.

Nếu trẻ bú ít hơn 3 tiếng một lần (có bé háu ăn hoặc ít ngủ, 1 hoặc 2 tiếng đã đòi ăn rồi), mẹ sẽ khá mệt nhưng nếu không có sự lựa chọn vẫn nên cho trẻ bú theo nhu cầu.

Còn nếu 4 tiếng mới cho con bú, sau một tuần lượng sữa sẽ giảm đi trông thấy, sau 2 tuần sẽ dần mất sữa.

Giữ tâm lý vui vẻ, ăn uống khoa học

Nếu bạn quyết tâm nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, nên giữ mức cân nặng nhiều hơn trước khi có bầu khoảng 3kg, để đảm bảo có chất béo trong sữa cho trẻ mau lớn. Thức ăn của mẹ cho con bú nên có đầy đủ rau, quả, thịt, cá… Mẹ cũng có thể tăng thêm cử ăn trong ngày và uống nhiều nước.

Không nên ăn kiêng trong lúc cho con bú. Nếu bạn không ăn thịt, trẻ sẽ ngủ chập chờn, dễ hơn khóc vì không ti được đủ sữa béo, giúp bé no.

Khi con đang bú, bạn nên uống một cốc nước lọc để cơ thể không bị mất nước. Không nên uống nước hoa quả ngay khi đang cho bú mà phải đợi bé ăn xong.

Cách nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
Mẹ đừng quên chăm sóc cho bản thân mình để lấy sức cho bé bú

Việc giảm stress đối với các sản phụ sau khi sinh rất khó, bởi họ dễ bị xúc động, trầm cảm sau sinh. Tuy nhiên, mẹ nên ý thức được là mình không stress, ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi đủ, ngủ đủ (khoảng 8 giờ/ngày hoặc hơn) thì con có sữa để phát triển, dựa vào đó mà cố gắng.

Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu

Dù thế nào mẹ cũng nên quyết tâm không cho trẻ uống sữa bột. Nếu bé khóc quá mà bạn cảm thấy mình không có sữa, cứ mạnh dạn cho con bú vì trong người lúc nào cũng có sữa, chỉ là nhiều hay ít.

Ngoài ra, bé chỉ cần ngậm ti mẹ cũng có thể say ngủ nhưng nếu bạn sốt ruột cho con dùng sữa bột là sữa mẹ sẽ tự động giảm đi rất đáng tiếc. Chị em có thể chọn cách cho con bú nằm để tranh thủ ngủ lúc đó, như vậy sẽ đỡ mệt và giảm stress.

[inline_article id=183633]

Nói chung, trong giai đoạn 6 tháng tuổi, nhu cầu về sữa mẹ của bé thực sự không quá nhiều, chỉ cần đảm bỏ lượng sữa béo cuối cùng lúc trẻ bú được. Bạn cũng đừng lo lắng là mình không đủ sữa, con không đủ no phải ăn thêm sữa công thức.

Hãy áp dụng các phương pháp trên, chắc chắn chị em đã có thể nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu rồi đấy!

Minh Trung

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Bùi Nguyễn Ngọc Vy

Bác sĩ Bùi Nguyễn Ngọc Vy

Bác sĩ Bùi Nguyễn Ngọc Vy tốt nghiệp Đại học Y dược Cần Thơ và hiện đang công tác tại khoa Nhi – Sơ sinh, Bệnh viện Phụ sản Cần Thơ.

Sau khi tốt nghiệp, bác sĩ Vy liên tục trao dồi chuyên môn và kinh nghiệm qua các khóa học chuyên ngành Nhi khoa:

  • Khóa Hồi sức sơ sinh, tháng 6-2020 tại Bệnh viện Nhi đồng 1.
  • Khóa Chẩn đoán và điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh, tháng 6-2019 tại Bệnh viện Nhi Trung ương.

Ngoài công tác, bác sĩ còn thực hiện các đề tài nghiên cứu:

  • Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng trên những trẻ được khám tầm soát bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non tại khoa Nhi – Sơ Sinh, Bệnh viện Phụ sản Thành phố Cần Thơ.
  • Khảo sát đặc điểm lâm sàng và đặc điểm dinh dưỡng của trẻ sinh dưới 32 tuần hoặc dưới 1.500 gam tại Bệnh viện Phụ sản Thành phố Cần Thơ.

Hiện tại, bác sĩ Bùi Nguyễn Ngọc Vy đang cộng tác cho MarryBaby ở chuyên mục Nuôi dạy con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Mật ong rừng có an toàn để dùng cho trẻ con không?

mật ong rừngMật ong rừng được nhiều mẹ nuôi con nhỏ yêu thích. Chị em thường nghĩ, đặc sản thiên nhiên này có thể tăng cường kháng thể và chữa trị một số chứng bệnh cho trẻ nhỏ. Điều này không sai.

Tuy nhiên, mật ong rừng có an toàn để dùng cho trẻ ở mọi lứa tuổi hay không? Các mẹ hãy cùng Marry Baby đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé. 

I. Mật ong rừng có gì đặc biệt?

Loài ong có tập tính kiếm ăn bằng cách hút mật hoa trong tự nhiên. Mật hoa được ong mang về tổ và con người thu hoạch từ đó. 

Song từ lâu đời, người dân ở nhiều địa phương đã thuần hóa ong phục vụ cho cuộc sống. Ong được nuôi từ nguồn thức ăn nhân tạo để cho năng suất mật nhiều hơn. Ví dụ như chúng được nuôi bằng đường mía, đường hóa học. Nhưng cũng có khi là từ hoa của các loài cây con người trồng để lấy gỗ, tinh dầu, hoặc củ, quả. Mật ong được tạo ra từ bầy ong nuôi này có các thành phần đơn giản và dược tính dễ kiểm soát hơn khi dùng. 

Mật ong rừng lại khác, được tạo ra hoàn toàn từ tự nhiên. Bầy ong rừng hoang dã nhặt nhạnh mật từ rất nhiều loại hoa rừng mang về tổ. Và con người đi vào rừng để lấy mật theo cách tự nhiên. 

Dược tính trong mật ong rừng thường mạnh và phức tạp hơn mật ong nuôi. Vì thế, không phải lúc nào cũng có thể dùng cho trẻ con, nhất là các bé dưới một tuổi. 

II. Những rủi ro mật ong rừng có thể gây ra cho bé

Mật ong rừng có thể gây nguy cơ ngộ độc cao cho trẻ sơ sinh. Thành phần gây ngộ độc chính trong mật ong rừng và mật ong nói chung là bào tử clostridium botulinum. 

Loại bào tử này cũng có ở trong đất, khi đi vào đường ruột có thể biến thành vi khuẩn có hại. Clostridium botulinum sẽ tạo ra độc tố thần kinh, gây ngộ độc cho cơ thể. 

Theo thống kê từ tổ chức Y tế Hoa Kỳ, khoảng 70% trẻ sơ sinh ở nước này bị ngộ độc mật ong phải thở bằng máy trung bình trong 23 ngày. Thời gian các bé nằm viện khoảng 44 ngày. Tuy tỷ lệ tử vong rất thấp, chỉ 2% song sức khỏe của bé có thể bị ảnh hưởng lâu dài. 

Ngoài mật ong và mật ong rừng, thì các chất làm ngọt dạng lỏng khác cũng có thể gây ngộ độc cho trẻ sơ sinh như mật rỉ và sirô ngô. Vì thế mẹ cần hết sức thận trọng khi dùng mật ong cho trẻ dưới một tuổi. 

mật ong rừng
Mật ong rừng giàu dinh dưỡng, song không phải lúc nào cũng dùng được cho trẻ nhỏ. Nhất là các trẻ sơ sinh và trẻ mắc bệnh dị ứng

III.  Triệu chứng trẻ bị ngộ độc mật ong rừng 

Các triệu chứng phổ biến nhất khi bé bị ngộ độc mật ong bao gồm: 

+ Cơ thể yếu, chân tay mềm nhũn.

+ Ăn kém.

+ Táo bón.

+ Lờ đờ.

+ Cáu gắt.

+ Khó thở.

+ Khóc yếu.

+ Co giật.

+ Dị ứng.

Các triệu chứng ngộ độc thường xuất hiện trong vòng 12 – 36 giờ sau khi ăn mật ong. Tuy nhiên, một số trẻ sơ sinh bị ngộ độc có thể không có dấu hiệu trong suốt 14 ngày sau khi ăn. Vì vậy, thật sự rất nguy hiểm khi mẹ không thể phát hiện ra con bị ngộ độc để cấp cứu kịp thời. Cho nên, tốt nhất, mẹ nên thận trọng khi cho bé ăn mật ong rừng nhé.

III. Các biến chứng nguy hiểm khi trẻ bị ngộ độc mật ong rừng 

Cho trẻ ăn mật ong rừng, bé  có thể gặp phải các biến chứng nguy hiểm khi bị ngộ độc nặng như: 

+ Nhiễm trùng máu.

+ Viêm màng não.

+ Suy thận.

+ Tử vong. 

IV. Lợi ích của mật ong rừng với trẻ em

Ngoài các nguy cơ đáng lo ngại kể trên thì mật ong rừng rất giàu dưỡng chất có lợi cho sức khỏe:

1. Giàu dinh dưỡng

Mật ong chứa nguồn dinh dưỡng phong phú có lợi cho trẻ em bao gồm:

+ Enzyme.

+ Axit amin.

+ Khoáng chất.

+ Chất chống oxy hóa.

+ Chất kháng viêm.

+ Vitamin B, C.

Trên thế giới có khoảng 320 loài ong. Mật của mỗi loài có giá trị dinh dưỡng khác nhau, phụ thuộc vào nguồn hoa mà ong đã hút.

Mật ong có độ ngọt hơn đường tiêu chuẩn. Vì thế, dù trẻ ăn với hàm lượng mật rất ít nhưng vẫn nhận được nhiều dưỡng chất hơn đường. 

2. Chữa một số loại bệnh 

Ngoài có nguồn dinh dưỡng phong phú, mật ong rừng còn có thể giúp ích cho một số chứng bệnh thường gặp ở trẻ như:

+ Mật ong chứa kháng sinh tự nhiên nên có thể giúp trẻ giảm ho.

+ Làm vết thương mau lành.

+ Làm sạch lưỡi cho trẻ.

mật ong rừng 2
mật ong rừng chữa một số chứng bệnh cho trẻ em

V. Mật ong rừng có an toàn để dùng cho trẻ không?

Tuy mật ong rừng có nguồn gốc tự nhiên rất sạch và giàu dinh dưỡng, song các mẹ nên thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ. Mẹ chỉ nên cho bé dùng mật ong khi đã trên một tuổi và bé không có tiền sử bệnh dị ứng. Các trường hợp trẻ em dưới đây tốt nhất mẹ không nên cho ăn mật ong rừng nhé: 

1. Trẻ có cơ địa dễ bị dị ứng

Bầy ong hút mật từ nhiều loài hoa hoang dã nên rất khó để biết được trẻ có bị dị ứng với một loài hoa rừng nào hay không. Do đó, mẹ không nên  cho các bé có cơ địa nhạy cảm ăn mật ong rừng để tránh nguy cơ bị ngộ độc nhé.

2. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 12 tháng tuổi 

Các bé ở độ tuổi này chức năng gan chưa hoàn thiện, chưa thể bài tiết độc tố nên dễ bị ngộ độc thực phẩm. Trong khi đó, mật ong rừng lại có các thành phần có thể gây ngộ độc cho trẻ, thậm chí dẫn đến tử vong. 

IIV. Hướng dẫn cách dùng mật ong rừng cho trẻ 

Mật ong rừng rất bổ dưỡng và mẹ có thể dùng đặc sản này cho bé theo các cách sau:

+ Trộn mật ong vào bột yến mạch.

+ Rải mật ong lên bánh mì nướng.

+ Trộn mật ong vào sữa chua.

+ Trộn mật ong vào sinh tố.

+ Pha với nước ấm cho bé uống mỗi sáng để làm sạch họng.

+ Nhúng vào khăn màn để làm sạch lưỡi cho bé. 

mật ong rừng 3
Không nên cho bé uống mật ong rừng với liều lượng quá nhiều

Mật ong rừng là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời từ thiên nhiên. có thể ăn loại mật này khi đã trên một tuổi và không bị bệnh dị ứng. Tuy nhiên, trẻ chỉ nên ăn với hàm lượng nhỏ để tránh nguy cơ ngộ độc. Ngoài ra, các bé có tiền sử mắc bệnh dị ứng cũng không nên ăn mật ong rừng mẹ nhé.

Hanako

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Muốn tóc mọc nhanh cho trẻ, mẹ cần thử những biện pháp sau

bé cài băng đô

Nhiều bậc cha mẹ tỏ ra lo lắng khi bé cưng nhà mình quá ít tóc không như những bé khác có mái tóc dày. Trong trường hợp này, mẹ có thể dùng biện pháp gì để kích thích tóc mọc nhanh cho con?

Các ông bố bà mẹ vẫn muốn con có mái tóc dày, đen chắc khỏe dù bé là trai hay gái. Nhưng khổ nỗi, có những bé tận 18 tháng tuổi đầu vẫn “trọc lốc” khiến không ít bậc phụ huynh hoang mang, lo lắng.

Xét về mặt lý thuyết, ngoài yếu tố thuộc về di truyền thì cũng có nhiều vấn đề trong cách chăm con của mẹ dẫn đến chuyện trẻ chậm mọc tóc. Thế nên, nếu muốn bé nhà mình tóc mọc nhanh hơn, mẹ cần tham khảo bài viết sau của Marry Baby nhé.

Những nguyên nhân có thể khiến trẻ nhỏ chậm mọc tóc

Trước khi đến với các biện pháp giúp tóc mọc nhanh, mẹ cần hiểu vì sao trẻ nhỏ lại chậm mọc tóc.

Ngoài yếu tố di truyền như đã đề cập ở phần đầu, các vấn đề trong chế độ dinh dưỡng như thiếu hụt vitamin nhóm B, canxi, sắt, kẽm cũng có thể khiến bé gặp tình trạng này. Do đó, điều quan trọng là mẹ cần biết cách cân đối dinh dưỡng cho con.

Bỏ túi cho mẹ 10 biện pháp hữu hiệu kích thích tóc trẻ mọc nhanh

Thông thường, tóc của trẻ sẽ tăng trưởng nhiều sau 2 – 3 tháng kể từ khi chào đời. Khi được từ 3 – 4 tuổi, tóc con sẽ dày đẹp hơn.

Với trẻ nhỏ, để giúp tóc con mọc nhanh hơn, bạn có thể áp dụng những lời khuyên sau:

1. Sử dụng khăn mềm

cho trẻ dùng khăn mềm để giúp tóc mọc nhanh

Mẹ nên lưu ý rằng, việc lau khô tóc và da đầu cho trẻ nhỏ sau khi tắm gội bằng một chiếc khăn thô, ráp có thể khiến các nang tóc của trẻ bị suy yếu, từ đó dẫn đến hiện tượng rụng tóc.

Thay vì vậy, bạn hãy dùng khăn mềm và thấm nhẹ da đầu và tóc của con sau khi gội. Việc này sẽ giúp da đầu và mái tóc của bé tránh được những thương tổn không đáng có.

2. Bổ sung thêm vitamin E

Theo các nghiên cứu, ngoài tốt cho da, vitamin E cũng hỗ trợ tóc mọc nhanh. Thành phần này có mặt khá nhiều trong các sản phẩm chăm sóc tóc cho trẻ. Do đó, mẹ nên ưu tiên sản phẩm chăm sóc tóc có vitamin E.

3. Hạnh nhân

dầu hạnh nhân cho trẻ

Bạn có biết, hạnh nhân là loại thực phẩm khá giàu protein và các axit amin thiết yếu. Với những bé đã ăn được thực phẩm thô, khả năng nhai nuốt tốt, bạn nên cho con ăn từ 2 – 3 hạt hạnh nhân mỗi ngày để kích thích tóc mọc nhanh. Đối với trẻ nhỏ, bạn có thể sử dụng dầu hạnh nhân để massage da đầu cho bé.

4. Cung cấp thêm sắt trong chế độ ăn của con

Sắt là một khoáng chất vô cùng quan trọng giúp cải thiện sự tăng trưởng của tóc. Nhờ có sắt, tóc sẽ tránh được tình trạng gãy rụng và phát triển khỏe mạnh hơn.

Vì thế, bạn cần đảm bảo những loại thực phẩm giàu chất sắt có mặt trong chế độ ăn của bé bao gồm: bí ngô, các loại đậu, rau ăn lá màu xanh đậm… Nếu bé còn nhỏ và được nuôi bằng sữa mẹ, bạn nên bổ sung các thực phẩm kể trên vào chế độ ăn. Điều này giúp bé nhận được các dưỡng chất thiết yếu thông qua sữa.

5. Chải tóc cho bé

cắt tóc cho trẻ

Để tóc con mọc nhanh, đơn giản mẹ chỉ cần chọn một chiếc lược chải tóc rối phù hợp, chải nhẹ nhàng từng lọn tóc nhỏ là được. Đặc biệt, bạn nên chải tóc cho bé sau mỗi lần gội (lưu ý chỉ chải khi tóc đã khô). Điều này sẽ giúp chân tóc phát triển khỏe hơn và cải thiện lưu thông máu ở da đầu.

Bạn cũng có thể cắt tỉa tóc cho trẻ gọn gàng định kỳ. Tuy nhiên, việc cắt hoặc cạo này không hứa hẹn sẽ giúp tóc mọc nhanh.

6. Nên gội đầu cho bé đều đặn

Tốt nhất bạn nên gội đầu cho trẻ bằng loại dầu phù hợp với tần suất 2 – 3 ngày/lần. Điều này sẽ làm giảm sự tích tụ bụi bẩn và giữ cho da đầu luôn sạch sẽ.

Lưu ý rằng, nước dùng để gội đầu cho con phải không quá nóng cũng không quá nguội để không làm trẻ khó chịu.

7. Dầu xả

dầu xả giúp tóc mọc nhanh

Trong trường hợp tóc của bé quá xoăn hay rối, bạn nên sử dụng thêm dầu xả. Một loại dầu xả thân thiện với da đầu của bé không chỉ giúp tóc thêm suôn mượt mà còn cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da đầu.

Ngoài việc dùng các sản phẩm dầu xả thương mại, bạn có thể làm các loại dầu xả tự nhiên từ trứng, sữa chua… cho bé dùng. Bởi lẽ, chúng không chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào, lại còn giữ cho tóc trẻ sơ sinh luôn được mềm mại.

8. Sử dụng dầu massage để kích thích tóc mọc nhanh

Sự thật là trẻ khá thích thú khi được người lớn massage da đầu. Ngoài tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng, việc massage đầu còn giúp lưu thông máu đến da ở khu vực này. Bạn có thể kết hợp cùng dầu ô liu, dầu dừa nhằm cung cấp độ ẩm giúp tránh tình trạng ngứa da đầu.

9. Nha đam (lô hội)

lô hội giúp tóc mọc nhanh

Ai trong chúng ta cũng biết lô hội tuyệt diệu thế nào trong việc làm đẹp, giúp ích rất nhiều cho sự phát triển của tóc. Bạn có thể dùng gel lô hội tự nhiên thoa trực tiếp lên da đầu của bé hoặc trộn cùng với dầu gội hoặc dầu xả để có kết quả tốt nhất.

10. Thử dùng các sản phẩm khác nhau

Giống như da, sản phẩm chăm sóc tóc cũng có nhiều loại với thành phần và công dụng khác nhau. Một loại dầu gội và dầu xả nào đó có thể hợp với tóc xoăn nhưng lại sẽ không phù hợp khi sử dụng cho tóc thẳng. Hơn nữa, các sản phẩm chăm sóc tóc cho trẻ sơ sinh cần phải đảm bảo 2 yếu tố là không chứa hóa chất và an toàn khi sử dụng.

Do vậy, bạn cần thử kết hợp các sản phẩm khác nhau cho đến khi tìm được loại phù hợp với mái tóc của bé. Thay vì cứ dùng một sản phẩm và không có hiệu quả, bạn nên thử đổi dầu gội hoặc dầu xả cho bé cách nhau mỗi tuần để chọn được loại ưng ý nhất.

Một số lời khuyên khác dành cho mẹ

  • Nếu buộc tóc cho con, hãy đảm bảo rằng bạ không buộc quá chặt. Kiểu buộc đuôi ngựa hoặc thắt bím có thể làm hỏng chân tóc và khiến tóc mau rụng hơn.
  • Cho bé uống bổ sung đủ nước để trẻ không bị mất nước. Với trẻ lớn, bạn cũng có thể cấp nước cho bé bằng các loại nước ép trái cây, rau quả mỗi ngày một lần.
  • Trừ những lúc ngủ, khi con thức nằm chơi, bố mẹ nên đặt trẻ nằm nghiêng sang cả hai bên. Có như vậy, đầu bé sẽ hạn chế cọ xát vào chỗ nằm, hiện tượng rụng tóc cũng sẽ giảm trông thấy.

Liệu cạo trọc đầu cho bé có giúp tóc mọc nhanh hơn không?

cạo trọc đầu trẻ sơ sinh

Việc cạo trọc đầu trẻ sơ sinh dường như là truyền thống từ thời ông bà chúng ta ngày xưa. Họ cho rằng, làm như vậy sẽ giúp trẻ sơ sinh mọc tóc nhanh hơn. Không chỉ riêng Việt Nam, mà tập tục cạo đầu này cũng được tiến hành ở nhiều quốc gia châu Á khác. Qua nhiều thế hệ, quan niệm này dần khắc sâu vào tư tưởng chăm sóc con của nhiều người.

Bạn cần hiểu rằng, chất lượng của mái tóc mỗi người được quy định bởi yếu tố di truyền, qua cách chăm sóc, nuôi dưỡng từ cha mẹ. Vì thế, việc cạo đầu hoàn toàn không tác động đến kết cấu hay chất lượng mái tóc của trẻ.

Hơn nữa, việc cạo tóc dễ khiến trẻ đối mặt với nhiều nguy cơ khác nhau. Làn da trẻ sơ sinh khá mỏng manh, khả năng bảo vệ tương đối kém. Do đó, nếu dùng dao cạo hay tông đơ, da đầu trẻ sẽ dễ bị trầy xước và nhiễm trùng. Phần thóp của trẻ sơ sinh chưa hoàn toàn khép, vì vậy mái tóc lúc này sẽ đóng vai trò như bộ đệm bảo vệ. Nếu cạo trọc, toàn bộ mảng da đầu lộ ra sẽ không an toàn.

Trong những ngày thời tiết dần trở nên oi bức như hiện nay, việc cạo đầu trọc sẽ khiến bé có nguy cơ sốc nhiệt.

Mỗi đứa trẻ là một bản thể khác nhau nên mái tóc của con có thể dày hay thưa phụ thuộc nhiều vào yếu tố di truyền. Tuy vậy, để giúp tóc bé mọc nhanh hơn, bạn vẫn có thể thử các biện pháp mà chúng tôi đã gợi ý ở trên nhé!

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tiểu học (6-10 tuổi)

6 thói quen giữ gìn vệ sinh cá nhân phụ huynh nên rèn cho trẻ

chải tóc để giữ vệ sinh cho trẻ

Trẻ nhỏ thường có xu hướng khám phá mọi thứ xung quanh thông qua những cái chạm tay và không phải bất cứ thứ gì bé chạm vào cũng đều an toàn. Do đó, để đảm bảo sức khỏe cho trẻ, cha mẹ cần rèn cho con cách giữ gìn vệ sinh cá nhân ngay từ nhỏ.

Sự thật là tay nắm cửa, thức ăn, chậu cây cảnh, kể cả đồ chơi của trẻ đều tiềm ẩn nhiều mầm bệnh nguy hiểm. Thói quen thường cho tay vào miệng của trẻ nhỏ vô tình tạo cơ hội cho những mầm bệnh này xâm nhập vào cơ thể.

Trong bài viết dưới đây, Marry Baby sẽ cùng thảo luận với bạn về tầm quan trọng, cũng như mẹo để khắc sâu những thói quen giữ gìn vệ sinh cá nhân cho trẻ. Đừng bỏ lỡ nhé!

Sự cần thiết của việc giáo dục cách giữ gìn vệ sinh cá nhân cho trẻ

Chúng ta đều biết rằng trong giai đoạn phát triển, hệ miễn dịch của trẻ còn khá non nớt. Do vậy, sức chống đỡ bệnh tật và khả năng thích ứng với các điều kiện bên ngoài của trẻ cũng rất kém. Trong khi đó, bất cứ khi nào trẻ chạm vào các bề mặt hoặc vật dụng xung quanh thì những vi khuẩn, virus gây bệnh có thể bám lên tay, từ đó lây nhiễm vào cơ thể trẻ rồi gây bệnh.

Mặt khác, so với người lớn, trẻ không nhận thức tốt vai trò của việc giữ gìn vệ sinh cá nhân. Chính vì lẽ đó, để đảm bảo sức khỏe của con trẻ, việc dạy các bé cách vệ sinh cá nhân và tuân thủ thực hành điều này đúng cách ngay từ nhỏ là điều vô cùng quan trọng.

Các thói quen giữ gìn vệ sinh cá nhân mà phụ huynh có thể dạy cho con

1. Giữ gìn vệ sinh trong vấn đề ăn uống

giữ gìn vệ sinh cá nhân khi ăn uống

Thói quen ăn uống không lành mạnh chính là nguyên nhân đưa đến tình trạng ngộ độc thực phẩm ở trẻ. Do vậy, làm cha mẹ, bạn cần phải đảm bảo việc vệ sinh an toàn thực phẩm thật tốt.

Khi dạy con về vấn đề vệ sinh trong ăn uống, bạn nên bắt đầu với những điều cơ bản và hãy giúp con hình dung sơ bộ tác hại của vi khuẩn, virus đến sức khỏe. Đồng thời, bạn cũng cần dạy trẻ về những con đường mà vi trùng có thể xâm nhập vào cơ thể, nhấn mạnh vào những thói quen có thể giúp trẻ phòng ngừa bệnh.

Dưới đây là những điều bạn nên rèn luyện cho trẻ ngay từ những buổi đầu:

  • Không được ho, hắt hơi vào thực phẩm hay bất kỳ người nào khác. Khi ho, bé nên quay sang một hướng khác để tránh phát tán mầm bệnh vào thức ăn hoặc người đối diện. Luôn rửa tay thật kỹ với xà phòng diệt khuẩn trước và sau bữa ăn, sau khi ho và hắt hơi.
  • Thực hiện thói quen ăn uống lành mạnh cần đi đôi với việc bảo quản thực phẩm đúng cách. Do đó, bạn hãy dạy con cách trữ thức ăn, lấy và cho thức ăn vào tủ lạnh. Ngoài ra, hãy giúp trẻ hiểu được đâu là loại cần trữ lạnh và đâu là thực phẩm lưu trữ được ở nhiệt độ phòng.
  • Trong quá trình dùng bữa, cần chuẩn bị cho trẻ khăn giấy hoặc một chiếc khăn sạch để lau tay.

2. Rửa tay đúng cách giúp gìn vệ sinh cá nhân hiệu quả

rửa tay bằng xà phòng

Các chuyên gia y tế đã khuyến cáo việc rửa tay thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh như tiêu chảy thường gặp ở trẻ. Do đó, bạn hãy hướng dẫn con rửa tay đúng cách theo các bước rửa tay chuẩn sau đây:

  • Bước 1: Làm ướt tay bằng nước sạch. Thoa dung dịch nước rửa tay hoặc thoa bánh xà phòng vào lòng bàn tay, sau đó chà hai lòng bàn tay vào nhau.
  • Bước 2: Chà lòng bàn tay này lên mu bàn tay kia và ngược lại.
  • Bước 3: Chà 2 lòng bàn tay vào nhau, miết mạnh các ngón tay vào các kẽ ngón tay.
  • Bước 4: Chà, xoay mặt ngoài các ngón tay của bàn tay này vào lòng bàn tay kia.
  • Bước 5: Bàn tay này nắm, vặn nhẹ ngón cái của bàn tay kia và ngược lại.
  • Bước 6: Chà các đầu ngón tay này vào lòng bàn tay kia và ngược lại. Rửa lại tay bằng nước sạch và lau khô.

Thói quen rửa tay nên được lặp lại nhiều lần mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể tập cho trẻ làm quen với việc này mỗi khi chúng:

  • Sau khi sử dụng nhà vệ sinh.
  • Sau khi chơi đùa bên ngoài.
  • Phụ giúp mẹ làm việc nhà.
  • Chạm vào vật nuôi hay tiếp xúc với chất thải của vật nuôi.
  • Tiếp xúc với một người bị ốm.
  • Trẻ ho hoặc hắt hơi.
  • Trước và sau khi dùng bữa…

3. Vệ sinh giấc ngủ cho trẻ (sleep hygiene)

rèn luyện thói quen ngủ đúng giờ cho trẻ

Vai trò của giấc ngủ khá quan trọng với cả trẻ em lẫn người lớn. Bởi khi ngủ, cơ thể trải qua giai đoạn khôi phục lại năng lượng sau một ngày dài.

Khái niệm vệ sinh giấc ngủ có lẽ còn khá mới lạ ở Việt Nam nhưng nó đã được giới thiệu rộng rãi từ năm 1970 tại nhiều nước trên thế giới. Không như những cách giữ gìn vệ sinh cá nhân khác, vệ sinh giấc ngủ tập trung vào những cách thức nhằm mục đích thúc đẩy chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Bên cạnh việc can thiệp này, bạn có thể dạy trẻ tầm quan trọng của giấc ngủ để bé duy trì tốt thói quen nghỉ ngơi của mình.

Các chuyên gia về lĩnh vực nhi khoa cho rằng, trẻ nhỏ cần dành ít nhất 10 giờ mỗi ngày để ngủ. Dựa vào những thông tin trên, bạn có thể tập cho con có thói quen ngủ nghỉ tốt bằng cách:

  • Tránh để trẻ ngủ quá nhiều giờ vào ban ngày. Vì điều này có thể khiến bé trằn trọc, khó ngủ vào ban đêm.
  • Giường là nơi để ngủ, không phải chỗ để xem tivi, chơi game hoặc làm bài tập về nhà. Các bậc phụ huynh cần nghiêm khắc với con vấn đề này nhé!
  • Tạo không gian yên tĩnh, thư thái để trẻ dễ chìm vào giấc ngủ hơn. Lời khuyên là bạn có thể dùng đèn mờ hoặc mở các bài hát ru nhẹ nhàng.
  • Giữa các thiết bị báo động hoặc gây tiếng ồn lớn xa khỏi nơi trẻ nằm.
  • Rèn cho con đi ngủ vào đúng thời gian cố định trong ngày.

4. Vệ sinh dây thanh âm cho trẻ

giữ gìn vệ sinh cá nhân bằng cách bảo vệ thanh âm

Vấn đề vệ sinh thanh âm cũng là một phần trong các thói quen giữ gìn vệ sinh cá nhân mẹ nên tập cho trẻ. Chúng ta thường nhận thấy hầu hết trẻ em hay có xu hướng la hét hết mức có thể. Tuy nhiên, nếu bỏ qua và không chú ý, vô tình điều này khiến dây thanh âm của con bạn bị căng quá mức và tệ hơn là dẫn đến hỏng thanh quản.

Dưới đây là một số cách bạn có thể giúp con hiểu và đối phó tốt với tình trạng này:

  • Cho trẻ uống đủ nước mỗi ngày để tránh tình trạng mất nước.
  • Hạn chế để bé uống nước lạnh hoặc ăn kem quá thường xuyên.
  • Khuyến khích con nói bằng một tông giọng khi trò chuyện.
  • Việc trẻ hắng giọng có thể gây ảnh hưởng đến cách phát âm của chúng. Vì vậy, mẹ nên ngăn con làm việc này.
  • Không để trẻ la hét hay thì thầm quá nhiều vì điều này cũng sẽ khiến dây thanh âm bị căng.

5. Vệ sinh răng miệng

giữ gìn vệ sinh cá nhân đánh răng

Việc vệ sinh răng miệng là một trong các thói quen giữ gìn vệ sinh cá nhân quan trọng hàng đầu. Bởi lẽ, nếu không được chăm sóc đúng cách, trẻ có thể bị sâu răng, hôi miệng và các vấn đề về răng miệng khác.

Răng có chắc khỏe thì trẻ mới tiêu hóa thức ăn tốt. Hơn nữa, răng cũng đóng vai trò trong việc hỗ trợ phát triển việc phát âm của trẻ. Một số biện pháp dưới đây bạn có thể áp dụng để bảo vệ sức khỏe răng miệng cho trẻ:

  • Đảm bảo trẻ đánh răng ít nhất hai lần một ngày.
  • Luôn sử dụng bàn chải dành riêng cho trẻ vì chúng nhỏ hơn và “thân thiện” với vùng nướu đang phát triển.
  • Với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, mẹ có thể dùng khăn sạch, mềm để vệ sinh vùng nướu cho con. Khi bé bắt đầu mọc răng, lúc này mới có thể dùng bàn chải mềm và một ít nước để vệ sinh răng miệng cho trẻ.
  • Bé có thể bắt đầu dùng kem đánh răng dành cho trẻ nhỏ khi được hai tuổi.
  • Không nên cho trẻ ngậm đồ ngọt quá lâu trong miệng hay uống sữa trong khi ngủ vì dễ gây sâu răng.
  • Trẻ từ 6 tuổi có răng lung lay, mẹ nên để bé lúc lắc cái răng để răng rơi ra tự nhiên giúp con không bị đau hay chảy máu nhiều.

Dạy trẻ cách chải răng đúng

Với những ai lần đầu làm cha mẹ thì những thông tin dưới đây có thể sẽ rất hữu ích. Ngoài ra, bạn có thể làm gương cho con bằng việc chải răng cùng trẻ. Chắc chắn rằng bé sẽ thấy rất hứng thú khi thực hiện điều này cùng bố mẹ đấy!

Cách chải răng đúng:

  • Giữ bàn chải ở góc 45 độ so với nướu.
  • Di chuyển bàn chải xoay tròn trên từng chiếc răng thật nhẹ nhàng.
  • Đảm bảo bàn chải chạm đến các bề mặt răng của bé (khu vực ngoài, trong, mặt trên của răng và vùng nướu xung quanh).
  • Để làm sạch bề mặt bên trong triệt để, bạn có thể giữ bàn chải theo chiều dọc và di chuyển lên xuống.
  • Dùng mặt chải lưỡi chà nhẹ bề mặt lưỡi để loại bỏ vi khuẩn.

Bạn cũng có thể hướng dẫn con dùng chỉ nha khoa để phòng ngừa sâu răng hiệu quả như sau:

  • Lấy khoảng 45 – 50 cm chỉ nha khoa và quấn 2 đầu vào hai ngón tay giữa.
  • Sau đó nhẹ nhàng để chỉ nha khoa lọt vào kẽ răng và kéo nhẹ để lấy các mảng thức ăn thừa ra.
  • Thực hiện với từng kẽ răng cả hàm trên và hàm dưới.

6. Chăm sóc tóc cho trẻ

gội đầu để giữ gìn vệ sinh cá nhân cho trẻ

Trong vấn đề giữ gìn vệ sinh cá nhân cho trẻ, cha mẹ cũng không nên quên việc chăm sóc tóc. Vệ sinh tóc kém có thể gây ra các vấn đề như gàu, chấy và nhiễm trùng da đầu. Đặc biệt trẻ sẽ dễ mắc phải những tình trạng trên khi nô đùa với bạn bè ở bên ngoài.

Để hạn chế điều này, bạn cần dạy con cách chăm sóc tóc và da đầu như sau:

  • Gội đầu cho bé ít nhất hai lần một tuần để loại bỏ dầu nhờn và bụi bẩn trên tóc.
  • Khi trẻ đủ lớn để tự gội đầu cho mình, bạn vẫn cần giám sát hoặc hỗ trợ bé thoa dầu gội hoặc xả nước thật sạch.
  • Cần có biện pháp điều trị ngay nếu phát hiện trẻ có chấy trên da đầu.
  • Với bé gái, mẹ nên hướng dẫn con buộc tóc gọn gàng.
  • Nhắc nhở con không đội chung mũ với bạn bè của mình.

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa cân?

Trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày? Để tính chính xác lượng calo của một cá thể đòi hỏi rất nhiều yếu tố. Trong bài viết sau, MarryBaby sẽ chia sẻ một cách chung nhất về nhu cầu calo ở từng giai đoạn cụ thể của trẻ.

1. Calo là gì? Vì sao cần biết nhu cầu calo của trẻ?

Calo là một đơn vị đo năng lượng. Cơ thể trẻ tiêu thụ thức ăn và chuyển hóa thành năng lượng để duy trì các hoạt động sống.

Do vậy có thể khẳng định rằng calo rất quan trọng với cơ thể trẻ. Tuy nhiên, điều cần thiết phải biết trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa cân. Từ đó, mẹ có thể lên được thực đơn đảm bảo đầy đủ các yếu tố dinh dưỡng cần thiết hơn.

>> Xem thêm: Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

2. Trẻ em từ 0 – 14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Để trả lời câu hỏi “trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày”; cha mẹ cần phải dựa vào độ tuổi, cân nặng, giới tính, mức độ vận động, tình trạng sức khỏe. Sau khi đánh giá tất cả các yếu tố này, mẹ có thể tính lượng calo cần thiết hằng ngày cho trẻ chính xác hơn.

2.1 Trẻ em 0 – 6 tháng cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 108.3kcal/kg mỗi ngày.

Ví dụ: Bé 4 tháng tuổi hiện đang nặng 7kg, vậy bé sẽ cần 108.3 x 7 = 758.1 kcalo trong ngày.

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 2g/kg, Canxi: 66.7mg/kg, Phốt pho: 50mg/kg, Magie: 6.7mg/kg.

LƯU Ý: Trẻ em trong giai đoạn sơ sinh (0-12 tháng tuổi) thường chủ yếu bú sữa mẹ; đặc biệt với đối với bé dưới 6 tháng tuổi, các chuyên gia nhi khoa khuyến nghị bé nên được cho bú sữa mẹ hoàn toàn.

Bé dưới 6 tháng tuổi nên được cho bú sữa mẹ hoàn toàn.
Trẻ sơ sinh cần 108.3kcal/kg mỗi ngày.

2.2 Trẻ em 6 – 12 tháng cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 94.4kcal/kg mỗi ngày.

Ví dụ: Bé 6 tháng của mẹ hiện đang nặng 8kg, vậy bé sẽ cần 94.4 x 8 = 755.2 kcal trong một ngày.

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 1.6g/kg, Canxi: 66.7mg/kg, Phốt pho: 55.6mg/kg, Magie: 6.7mg/kg.

>> Xem thêm: Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi mau lớn, tăng cân, đủ chất

2.3 Trẻ em từ 1 – 3 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 100kcal/kg mỗi ngày

Ví dụ: Mẹ muốn biết bé 2 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày, mẹ lấy số calo con cần tiêu thụ mỗi ngày nhân với số ký của con. Bé 2 tuổi của mẹ hiện đang nặng 12kg, vậy bé sẽ cần 100 x 12 = 1200 kcal trong một ngày.

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 1.2g/kg, Canxi: 61.5mg/kg, Phốt pho: 61.5mg/kg, Magie: 6.2mg/kg (theo Viện Y học của Học viện Quốc gia).

LƯU Ý: Mẹ không nhất thiết phải cố nhồi nhét con ăn một lúc mà nên chia thành 4 – 5 bữa ăn nhỏ trong ngày. Bởi lẽ, trẻ mới biết đi thường có dạ dày khá nhỏ và nhạy cảm. Lúc này, cơ thể cần nhiều thời gian hơn để tiêu hóa thức ăn.

Trẻ em cần  bao nhiêu calo mỗi ngày khi 2 tuổi?
Bé 2 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày? Nếu bé nặng 12kg, con sẽ cần 1200 kcal trong một ngày.

>> Xem thêm: Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giàu dinh dưỡng giúp con tăng cân nhanh chóng

2.4 Trẻ em từ 4 – 6 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần khoảng 90kcal/kg mỗi ngày

Ví dụ: Con của mẹ lên 4 tuổi, ước tính lượng calo lúc này sẽ lên đến 1.500 calo/ngày (tương ứng với 16,6kg).

Trong đó, bé sẽ cần Protein: 1.2g/kg, Canxi: 40mg/kg, Phốt pho: 40mg/kg, Magie: 6mg/kg.

2.5 Trẻ em 7- 10 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.

Trong đó, trẻ sẽ cần Protein: 1g/kg, Canxi: 28.6mg/kg, Phốt pho: 28.6mg/kg, Magie: 6.1mg/kg.

LƯU Ý: Cha mẹ cần chú ý đến vấn đề ăn uống ở trẻ tuổi đi học. Các bé thường có xu hướng dễ sa vào nghiện đồ ăn vặt, điều này có thể khiến trẻ mắc nguy cơ béo phì rất cao.

2.6 Trẻ em 10 – 14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

Nhiều mẹ thường thắc mắc trẻ em 10-12 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày, song tùy theo mỗi độ tuổi của con mà số calo cần mỗi ngày cũng sẽ khác nhau.

Trẻ 10 tuổi cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.

Trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày khi 10 tuổi
Trẻ 10 tuổi cần 71.4kcal/kg mỗi ngày.

Bước sang độ tuổi 11, nhu cầu calo giờ đây có sự phân biệt giữa con trai và con gái. Theo đó:

Trẻ nam 11-14 tuổi cần 55.6kcal/kg mỗi ngày.

Trong đó, trẻ cần đảm bảo có Protein: 1g/kg, Canxi: 26.7mg/kg, Phốt pho: 26.7mg/kg, Magie: 6mg/kg.

Trẻ em nữ 11-14 tuổi cần 47.6kcal/kg mỗi ngày.

Trong đó, trẻ cần đảm bảo có Protein: 1g/kg, Canxi: 26.1mg/kg, Phốt pho: 26.1mg/kg, Magie: 6.1mg/kg.

[key-takeaways title=”Theo dõi biểu đồ tăng trưởng của trẻ trực tuyến”]

Cha mẹ cũng có thể sử dụng Công cụ Biểu đồ Tăng trưởng của Trẻ để theo dõi sự phát triển của con. Đây là biểu đồ được xây dựng dựa trên các chỉ số lấy từ WHO, chắc chắn sẽ mang lại những thông tin vô cùng hữu ích, uy tín cho cha mẹ!

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

3. Lưu ý khi tính lượng calo cần thiết cho trẻ em

Những lưu ý khi tính trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày
Lưu ý khi tính trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày

3.1 Chú ý đến hoạt động thể chất để tiêu hao năng lượng cho trẻ

Mẹ lưu ý, việc chỉ nạp calo cho cơ thể nhưng không sử dụng hoặc chỉ sử dụng ít năng lượng là điều hoàn toàn không nên. Mặc dù bình thường cơ thể sẽ đốt cháy calo ngay cả khi trẻ đang ngồi, xem tivi, đứng; hoặc thậm chí là ngủ nhưng những điều này vẫn chưa đủ.

[key-takeaways title=””]

Vấn đề quan trọng hơn là trong ngày, con cần phải vận động nhiều tối thiểu khoảng 1 giờ hoặc hơn thế nữa. Khi vận động, cơ thể trẻ không những đốt cháy calo mà còn tăng cường sức khỏe và duy trì thể trọng tốt cho các bé.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: 25+ trò chơi dân gian cho trẻ mầm non vận động và vui chơi

3.2 Không nên ép buộc trẻ chưa vị thành niên ăn kiêng để giảm cân

Sau khi biết nhu cầu calo cần thiết mỗi ngày của trẻ, nhiều mẹ có đôi chút lo lắng khi thấy con có vẻ ăn nhiều hơn mức khuyến nghị; hoặc trông con “có vẻ mập mạp” hơn các bạn đồng trang lứa.

Việc có một thói quen ăn uống không tốt đôi khi có thể là nguyên nhân khiến trẻ bị tăng cân và béo phì. Thế nhưng, điều này không đồng nghĩa với việc mẹ ép buộc con ăn kiêng để giảm cân. Trẻ em chưa đến tuổi dậy thì không nên làm điều đó; trừ khi nhận được lời khuyên từ bác sĩ hoặc do một số tình trạng sức khỏe bắt buộc.

[key-takeaways title=””]

Thay vì vậy, hãy rèn giũa cho trẻ thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ đầu, đồng thời kết hợp với việc tinh giảm đường khỏi bữa ăn sẽ là biện pháp tốt nhất giúp bé giảm cân hiệu quả.

[/key-takeaways]

3.3 Cách giúp trẻ tuổi dậy thì giảm cân bằng số calo

Cách giúp trẻ tuổi dậy thì giảm cân bằng số calo
Trẻ 14 tuổi cần bao nhiêu calo 1 ngày để giảm cân

Một số mẹ thắc mắc: “Trẻ em 13 – 14 tuổi cần bao nhiêu calo 1 ngày để giảm cân”; thật ra không có một con số chính xác. Vì ước tính lượng calo giúp trẻ 13, 14 tuổi giảm cân cần phải dựa vào độ tuổi; chiều cao, cân nặng hiện tại; thói quen vận động và mục tiêu giảm cân trong khoảng thời gian nhất định.

[key-takeaways title=””]

Theo đó, hãy giúp trẻ em 13-14 tuổi hiểu, việc cần bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân không quan trọng bằng xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh; vận động thường xuyên; và chăm sóc sức khỏe tinh thần tốt.

[/key-takeaways]

4. Chế độ sinh hoạt cho trẻ tuổi dậy giữ vóc dáng khỏe mạnh

4.1 Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ: Bao gồm các nhóm thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng, đậu), carbohydrate phức hợp (gạo, ngũ cốc nguyên cám, khoai tây), chất béo lành mạnh (dầu ô liu, dầu hạt lanh, hạt), và nhiều trái cây, rau củ.
  • Uống đủ nước: Trẻ cần uống đủ 1.5-2 lít nước mỗi ngày. Tránh nước ngọt, nước có ga.
  • Hạn chế thức ăn nhanh, đồ ngọt: Đồ ăn nhanh và thức ăn có đường cao có thể gây tăng cân và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

>> Trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày: Cách tính chỉ số BMI ở trẻ em đơn giản cho từng độ tuổi

2. Hoạt động thể chất

Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động như chạy bộ, bơi lội, bóng đá, bóng rổ hoặc các môn thể thao mà trẻ yêu thích và tập luyện ít nhất 60 phút mỗi ngày. Các lựa chọn thay thế khác cũng giúp trẻ duy trì vóc dáng và sức khỏe tim mạch là yoga, aerobic, khiêu vũ…

3. Giấc ngủ và nghỉ ngơi

Trẻ tuổi dậy thì cần ngủ từ 8-10 tiếng mỗi đêm để cơ thể phát triển toàn diện. Ngoài ra, trẻ cần tránh căng thẳng hoặc áp lực học tập bằng cách tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh như đọc sách, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa.

[inline_article id=291635]

Nên nhớ rằng việc ăn uống hợp lý sẽ là tiền đề quan trọng để trẻ phát triển khỏe mạnh. Để làm được điều này, mẹ cần hiểu trẻ em cần bao nhiêu calo mỗi ngày. Trường hợp có bất kỳ mối lo ngại nào về dinh dưỡng ở trẻ, mẹ có thể tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ nổi hạch sau đầu và gáy là bệnh gì? Điều cha mẹ cần biết

Trẻ nổi hạch sau đầu và gáy thường không hiếm gặp. Khi mới phát hiện, hạch chỉ to bằng hạt đậu, di động dưới da và không gây ra đau đớn. Ở giai đoạn trẻ đang lớn, trẻ sẽ có nhiều vấn đề về sức khỏe; cha mẹ thực sự phải dành thời gian quan tâm tới con mới phát hiện hạch sớm.

Đa phần các hạch đều lành tính nhưng nếu bị viêm nhiễm có thể sẽ bị sưng lên thành những khối u to chắc và rất đau. Nếu được điều trị đúng cách thì thời gian hạch nhỏ lại thường lâu hơn thời gian chúng bị sưng lên. Với những trường hợp này nên đi thăm khám ở bệnh viện, không “khám bệnh qua mạng”.

1. Hiện tượng trẻ nổi hạch sau đầu và gáy

Đối với trẻ em, hạch thường nổi ở sau đầu, tai, gáy. Y khoa gọi đó là hạch bạch huyết. Hạch này thường có kích thước nhỏ từ vài milimet đến 2cm, không đau khi sờ. Hạch bạch huyết có chức năng bảo vệ, tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ, giúp sản xuất bạch cầu và kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi trùng, vi rút…

Nguyên nhân gây nổi hạch sau đầu và gáy ở trẻ em có thể do trẻ bị nhiễm trùng, bị siêu vi tấn công. Dấu hiệu nhận biết là hiện tượng viêm, sưng, nóng, đỏ. Những vị trí hạch dễ bị sưng và sờ được là vùng hai bên cổ, sau tai, nách và bẹn.

Một số trường hợp, trẻ bị sưng và nổi hạch sau đầu, gáy là dấu hiệu của những bệnh lý nguy hiểm do siêu vi trùng hoặc vi trùng lao gây ra. Trẻ có tiền sử viêm a-mi-đan; viêm tai; viêm xoang; các hạch vùng quanh tai, dưới cằm và u quanh cổ cũng to ra và hơi đau; nhưng sau khi điều trị các bệnh lý trên, hạch vùng lân cận sẽ nhỏ lại, hết đau.

trẻ nổi hạch sau đầu
Trẻ nổi hạch bạch tuyết sau đầu và gáy có thể không quá đáng lo

2. Vì sao trẻ bị nổi hạch sau đầu và gáy?

Trẻ bị nổi hạch ở sau đầu hoặc gáy không di chuyển được là triệu chứng của nhiều bệnh. Hạch nổi vùng cổ thường được chia làm hai nhóm: một từ các bệnh lành tính, hai là từ các bệnh ác tính.

  • Hạch được gọi là lành tính khi nguyên nhân đến từ các bệnh viêm thông thường của đường hô hấp trên như viêm loét a-mi-đan, viêm họng, viêm tấy nướu (lợi) răng, viêm loét lớp lót của miệng, viêm tuyến nước bọt hoăc viêm đặc hiệu do lao.
  • Hạch ác tính là khi có nguy cơ ung thư hạch hoặc là hạch di căn của các khối ung thư từ các tổ chức kế cận như vòm mũi họng, hạ họng, thanh quản, phổi…

Ngoài ra, phản ứng với thuốc như một số loại thuốc kháng sinh và thuốc trị co giật; và tình trạng viêm khớp ở trẻ vị thành niên; và nhiều bệnh khớp khác ảnh hưởng đến trẻ em cũng khiến trẻ bị nổi hạch sau đầu, gáy.

Việc xác định chính xác tình trạng trẻ bị nổi hạch sau đầu và gáy phải thông qua các xét nghiệm từ bác sĩ chuyên khoa. Tin mừng là những hạch dạng “hạt đậu phộng” nhiều khả năng chỉ là hạch viêm thông thường phản ứng với các ổ viêm gần đó.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

3. Trẻ nổi hạch sau đầu và gáy có triệu chứng gì?

Biểu hiện khi trẻ bị nổi hạch sau đầu
Trẻ bị nổi hạch sau đầu nếu kèm sốt, có dấu hiệu viêm nhiễm cần đi thăm khám bác sĩ sớm

Nếu trẻ chỉ nổi một số hạch bạch huyết như những cục nhỏ di động dưới da; mẹ không cần quá lo ngại. Tuy nhiên, nếu hạch có kích thước lớn hơn bình thường; trẻ có thể bị nhiễm trùng hoặc có vấn đề khác.

Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Hạch gây đau hoặc nhức.
  • Hạch tấy đỏ hoặc có cảm giác nóng.
  • Các khối u dưới hàm xệ xuống hai bên hoặc sau cổ; hoặc ở nách, bẹn, ngực hoặc bụng.

Tùy thuộc vào nguyên nhân, các triệu chứng khác ở trẻ nổi hạch sau đầu có thể bao gồm:

  • Sốt.
  • Kém ăn.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Sút cân.
  • Phát ban.
  • Nhức mỏi cơ thể.
  • Các triệu chứng về đường hô hấp như đau họng, nghẹt mũi và ho.

Các triệu chứng khi trẻ nổi hạch sau đầu có thể giống như các tình trạng sức khỏe khác. Để an tâm, mẹ hãy đưa bé đi thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt: Là hiện tượng gì, nguyên nhân, cách xử trí ra sao?

4. Điều trị nổi hạch ở trẻ em như thế nào?

Trẻ nổi hạch bạch tuyết sau đầu và gáy thường vô hại; và tự khỏi mà không cần điều trị.

Các loại hạch còn lại; tùy thuộc vào nguyên nhân; bác sĩ sẽ có những cách điều trị phù hợp:

  • Cho uống thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn tiềm ẩn, chẳng hạn như viêm họng liên cầu khuẩn, nhiễm trùng tai hoặc da.
  • Cho trẻ thuốc kháng sinh và dẫn lưu hạch bạch huyết để điều trị trẻ nổi hạch sau đầu và bị nhiễm trùng.
  • Tái khám để kiểm tra lại các hạch mở rộng sau khi đợi từ 3 đến 4 tuần.
  • Các loại thuốc hoặc thủ thuật khác để điều trị các tình trạng khác gây ra các hạch to.

Mẹ cần đưa bé đến bác sĩ chuyên khoa để được rạch hoặc dẫn lưu hoặc kiểm tra nhiều hơn; xét nghiệm chẩn đoán và điều trị.

Điều trị trẻ nổi hạch sau đầu
Trẻ nổi hạch bạch tuyết sau đầu và gáy không cần điều trị; các loại hạch khác, bác sĩ sẽ dựa vào nguyên nhân để tìm biện pháp thích hợp

Mẹ cần làm gì khi thấy hạch sau đầu của trẻ?

Nếu trẻ không có hiện tượng viêm nhiễm đi kèm thì không cần điều trị gì. Ngược lại khi trẻ sốt cao trên 38 độ C không rõ nguyên nhân; hạch ngày càng sưng to, có màu đỏ, da có vết thương bị chảy máu… cần đưa đến bệnh viện. Cụ thể:

  • Trẻ sốt cao và các hạch có kèm theo biểu hiện sưng, tấy, đỏ, đau hoặc tăng sinh về số lượng thì nên đưa trẻ đi khám ở khoa nhi để điều trị kịp thời tránh các biến chứng nghiêm trọng.
  • Trường hợp viêm hạch nhiễm trùng, trẻ sẽ sốt cao, hạch sưng to, đỏ, nóng đau, có thể bị áp xe do có mủ bên trong hạch hay bị rò mủ ra ngoài, trẻ cần đến bệnh viện để điều trị. Khi đó, trẻ cần được trị liệu với kháng sinh thích hợp, khoảng 7-10 ngày.

>> Mẹ có thể xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng dầu tràm cho trẻ sơ sinh an toàn mẹ cần biết

5. Trẻ có hạch sau gáy nên khám ở đâu?

Có rất nhiều bệnh viện và cơ sở y tế khám và điều trị hạch sau gáy của trẻ. Dưới đây là 3 địa chỉ uy tín:

Bệnh viện K Hà Nội 

  • Địa chỉ: 43 Quán Sứ, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Điện thoại: 024 3825 2143

Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội 

  • Địa chỉ: số 42A, Thanh Nhàn, Hà Nội.
  • Điện thoại: 024 3821 1297

Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh 

  • Địa chỉ: 03 Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
  • Điện thoại: 028 3841 2637 hoặc 028 3843 3021

>> Mẹ có thể xem thêm: 10 cách giúp trẻ sơ sinh tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng

[inline_article id=268204]

Nổi hạch sau gáy của trẻ là bệnh lành tính nhưng không nên chủ quan trong cách điều trị. Ngay khi có những triệu chứng bất thường cần đưa bé đi thăm khám.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

11 mẹo hay đối phó với tình trạng trẻ bị nôn nhiều

mẹo chữa trẻ bị nôn nhiều

Trẻ bị nôn nhiều với tần suất thường xuyên hơn thì bạn sẽ phải lo lắng. Tuy vậy, đừng vội nghĩ đến việc dùng thuốc ngay, hãy thử những biện pháp tự nhiên tại nhà để khắc phục cho bé, bạn nhé!

Nôn là tình trạng dường như khá phổ biến ở trẻ trong giai đoạn đầu đời. Đây là lúc bé tập làm quen, thích nghi với nhiều loại mùi vị, thức ăn, trong khi các cơ quan tiêu hóa trong cơ thể phải làm việc để “hòa nhập” với đồ ăn nạp vào hằng ngày.

Bên cạnh đó, tình trạng trẻ bị nôn nhiều đôi khi cũng có thể do mệt mỏi, căng thẳng. Việc ăn quá nhiều hoặc một số vấn đề về sức khỏe khác như ngộ độc thực phẩm, nhiễm vi khuẩn, virus… cũng khiến bé bị nôn.

Nói đến đây, hẳn là khi trẻ nôn, nhiều người sẽ chọn dùng thuốc để con chóng khỏi. Điều này hoàn toàn không tốt vì nhiều chuyên gia y tế đã cảnh báo về tác hại của việc cho trẻ tiếp xúc quá sớm với các loại thuốc.

Do đó, bạn có thể đối phó với tình trạng trẻ nôn nhiều bằng việc áp dụng những biện pháp hoàn toàn tự nhiên sau đây:

1. Trẻ bị nôn nhiều, bạn nên cho uống bổ sung nước và các loại dịch lỏng khác nhau

Bạn cần lưu ý rằng khi bị nôn, cơ thể trẻ sẽ mất nước và rơi vào trạng thái mệt mỏi. Chính vì vậy, mẹ cần bù đắp cho trẻ lượng dịch đã bị thất thoát ấy bằng nhiều cách khác nhau.

Đặc biệt, bạn không nên một lúc ép con phải uống quá nhiều nước. Điều này sẽ phản tác dụng và có thể khiến trẻ bị nôn nhiều hơn. Thay vào đó, bạn có thể cho trẻ nhấm nháp từng thìa một. Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế cho bé dùng thức ăn đặc trong vòng ít nhất 12 giờ, kể từ sau khi hết nôn. Mẹ có thể thay thức ăn đặc bằng các món súp rau củ để vừa bù nước, vừa bổ sung thêm vitamin và khoáng chất cần thiết.

2. Nước gừng và mật ong

gừng và mật ong cho trẻ bị nôn nhiều

Từ ngàn xưa, ông bà ta đã biết dùng gừng để đối phó với chứng nôn mửa. Ngày nay, bạn vẫn có thể kế thừa kinh nghiệm này bằng cách nghiền một miếng gừng nhỏ rồi vắt lấy nước cốt, thêm một chút mật ong để dễ dùng hơn.

Sự kết hợp của gừng và mật ong không chỉ chữa buồn nôn hiệu quả mà còn trợ tiêu hóa tốt. Lưu ý: không sử dụng cách này đối với trẻ dưới 1 tuổi vì bé có thể bị ngộ độc mật ong nhé!

3. Sử dụng bạc hà tươi

Ngoài gừng, bạc hà tươi cũng là khắc tinh của chứng buồn nôn đấy! Đối với trường hợp trẻ bị nôn nhiều, mẹ có thể nghiền một ít lá bạc hà tươi để lấy phần dịch chiết. Bạn pha khoảng một thìa súp dịch chiết bạc hà này cùng một thìa cà phê nước cốt chanh, thêm một lượng nước vừa phải để cho bé uống từng chút một.Bạn có thể thêm một ít mật ong vào hỗn hợp để tăng hương vị.

Ngoài ra, nếu con có thể ăn cay, bạn hãy cho trẻ nhai trực tiếp lá bạc hà để có hiệu quả tương tự. Chú ý: phương pháp này không nên dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ dưới một tuổi.

4. Trà quế

trẻ bị nôn nhiều nên dùng trà quế

Trà quế có tác dụng làm dịu dạ dày của trẻ. Đây cũng là giải pháp hỗ trợ tốt mà bạn có thể nghĩ đến.

Cách pha trà đơn giản nhất là đun một thìa cà phê bột quế với một cốc nước khoảng vài phút. Tiếp theo, bạn lọc bỏ bã và thêm một chút mật ong.

Đối với một số người, trà quế có vị khó dùng. Bạn có thể cân nhắc chỉ cho trẻ lớn dùng mà thôi.

5. Nước cơm

Ngày nay, chúng ta thường quên mất những lợi ích mà nước cơm đem lại. Trong dân gian, nước cơm cũng giúp chữa nôn do viêm dạ dày nữa đấy!

Để cho trẻ dùng, bạn đun sôi một chén gạo trắng cùng với 2-3 cốc nước. Chờ đến khi nước cạn đi một nửa, bạn lấy phần nước, để nguôi bớt và cho trẻ dùng.

6. Giấm táo

giấm táo trị trẻ bị nôn nhiều

Phương thuốc điều trị cho tình trạng trẻ bị nôn nhiều chẳng đâu xa mà ngay trong chính gian bếp nhà bạn.

Giấm táo có đặc tính kiềm hóa nên mang lại khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Đồng thời chúng có giúp làm dịu niêm mạc dạ dày. Nhờ đó,không chỉ có tác dụng với cơn buồn nôn mà giấm táo còn hữu ích đối với trẻ ngộ độc thực phẩm.

Bạn pha một thìa giấm táo vào cốc nước ấm rồi cho trẻ dùng trước khi ăn. Giấm táo sẽ phát huy ngay các công dụng trên.

7. Bạch đậu khấu

Bạn có thể khắc phục tình trạng trẻ nôn nhiều hiệu quả bằng cách sử dụng hạt bạch đậu khấu. Loại hạt này mang lại tác dụng làm dịu đường tiêu hóa, từ đó giúp giảm cơn buồn nôn nhanh chóng.

Cách dùng cũng khá đơn giản. Bạn chỉ cần nghiền một nửa thìa cà phê hạt bạch đậu khấu, trộn cùng một ít đường rồi cho trẻ dùng.

8. Đinh hương

đinh hương

Trong các loại dược liệu thiên nhiên thì đinh hương được sử dụng khá nhiều cho các vấn đề tiêu hóa, đặc biệt làm giảm chứng buồn nôn.

Vì vậy trong trường hợp con đã lớn, bạn có thể cho bé nhai nụ đinh hương. Ngoài ra, bạn cũng có thể pha trà bằng cách đun sôi vài nụ đinh hương rồi cho bé uống. Bạn cũng có thể thêm mật ong để tăng hương vị, giúp trẻ dễ tiếp nhận hơn.

9. Hạt thì là

Theo y học cổ truyền, hạt thì là hay còn gọi tiểu hồi hương có vị cay, tính ấm. Chúng thường có mặt trong các bài thuốc bổ giúp kích thích tiêu hóa, trừ giun.

Y học hiện đại cũng có nhiều nghiên cứu chứng minh tác dụng này, đặc biệt là trong vấn đề nôn trớ, nấc cụt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thành phần tinh dầu anethol, estragol có trong hạt làm dịu và chống nhiễm khuẩn cực tốt.

Bạn đun sôi một thìa cà phê hạt thì là trong nước khoảng 10 phút. Sau đó, bạn lọc bỏ bã và cho trẻ dùng. Để có hiệu quả rõ rệt, bạn có thể cho trẻ dùng 3 – 4 lần/ngày.

10. Hỗn hợp dịch chiết hành tây và gừng

Có thể nói hành tây là một nguồn dồi dào kháng sinh tự nhiên. Thế nên việc sử dụng dịch chiết từ củ hành tây có thể giúp bảo vệ con khỏi cơn nôn mửa hiệu quả. Mặt khác, khi kết hợp với gừng, đây quả là một bộ đôi hoàn hảo đối với trẻ thường bị nôn nhiều.

Đầu tiên bạn cần chuẩn bị dịch chiết của hành tây và gừng bằng cách giã chúng riêng biệt. Sau đó, lấy một lượng bằng nhau ở mỗi loại rồi trộn đều trong bát. Cho trẻ dùng nhiều lần trong ngày để giảm nhanh triệu chứng buồn nôn và nôn.

11. Trà hoa cúc

trà hoa cúc

Trà hoa cúc khá nổi tiếng nhờ đặc tính làm dịu dạ dày. Chúng cũng rất có lợi để hỗ trợ tiêu hóa, tạo giấc ngủ sâu  bằng việc hãm cơn buồn nôn.

Bạn chỉ cần ngâm một thìa cà phê hoa cúc khô vào nước nóng, đợi nguội bớt rồi thêm một chút mật ong vào. Để có tác dụng tốt, bạn nên cho trẻ uống trà hoa cúc 2-3 lần/ngày.

Trên đây là gợi ý về các biện pháp tại nhà giúp trẻ khắc phục tình trạng bị nôn nhiều. Tuy nhiên, nếu con trẻ không đáp ứng với các biện pháp trên hoặc tình trạng diễn biến xấu hơn, bạn cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Mặt khác, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thử bất kỳ biện pháp nào ở trên.

Marry Baby