Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì?

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.

1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?

Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.

1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh

Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.

Tuổi Cân nặng của bé trai Cân nặng của bé gái
Mới sinh 3,5 kg 3,4 kg
0,5 tháng 4,0 kg 3,8 kg
1,5 tháng 4,9 kg 4,5 kg
2,5 tháng 5,7 kg 5,2 kg
3,5 tháng 6,4 kg 5,9 kg
4,5 tháng 7,0 kg 6,4 kg
5,5 tháng 7,6 kg 7,0 kg
6,5 tháng 8,2 kg 7,5 kg
7,5 tháng 8,6 kg 7,9 kg
8,5 tháng 9,1 kg 8,3 kg
9,5 tháng 9,5 kg 8,7 kg
10,5 tháng 9,8 kg 9,0 kg
11,5 tháng 10,2 kg 9,4 kg
12,5. tháng 10,5 kg 9,7 kg

Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!

>> Mẹ xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:

  • Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
  • Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
  • Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?

Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:

2.1 Nguyên nhân bệnh lý

Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:

  • Sinh non.
  • Bệnh Down.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Trẻ kén ăn, kén bú sữa.
  • Dị ứng với thức ăn và sữa.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
  • Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.

2.2 Do cách chăm sóc của cha mẹ

  • Mẹ cho bé bú không đúng cữ, bú không đủ sữa. 
  • Mẹ ít sữa không đủ đáp ứng nhu cầu sữa cho bé.
  • Chế độ dinh dưỡng cho bé ăn dặm thiếu chất.
  • Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.

3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:

3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?

Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.

Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.

Đối với mẹ có ít sữa hoặc sữa thiếu chất, mẹ cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất từ 4 nhóm là đạm, tinh bột, chất béo tốt và chất xơ. Mẹ cũng có thể ăn 12 đồ ăn vặt cho bà đẻ lợi sữa trong tháng đầu sau sinh hoặc áp dụng phương pháp kích sữa power pumping giúp gọi sữa mẹ về dồi dào.

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ 

3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì? 

Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…

  • Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
  • Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
  • Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
  • Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
  • Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
  • Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
  • Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?

>> Mẹ xem thêm: Cách nấu cháo bắp cho bé ăn dặm tăng cân, ngừa táo bón

4. Giải pháp giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh

Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:

  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
  • Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
  • Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
  • Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.

Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

[inline_article id=174146]

Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài. 

Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.

Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.

Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.

[/key-takeaways]

Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ có sao không?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

2. Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

2.1 Canxi

Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.

Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.

Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:

  • Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,… 
  • Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,… 
  • Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi

2.2 Magie

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.

Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie 

2.3 Kẽm

Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ. 

Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.

Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.

[key-takeaways title=””]

Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như ​​thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm

2.4 Sắt

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…

Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:

  • Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
  • Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
  • Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
  • Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
  • Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.

Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt 

2.5 Vitamin B12

Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.

[/key-takeaways]

 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12
 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay, bong tróc da đầu ngón tay là thiếu chất gì?

3. Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
  • Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
  • Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
  • Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
  • Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
  • Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
  • Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.

Ngoài hay giật mình khi ngủ, trẻ sơ sinh đôi khi cũng bắt mẹ bế mỗi khi chuẩn bị đi ngủ. Nếu mẹ đang gặp trường hợp này hãy đọc ngay Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

[inline_article id=32613]

Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

8 mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh mẹ cần biết

Trước khi áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh, mẹ nên tìm hiểu các nguyên nhân, dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa ở trẻ, đồng thời mẹ cũng đừng quên các lưu ý quan trọng trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh là một tình trạng phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn sơ sinh. Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh còn non yếu: Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện, các cơ quan tiêu hóa chưa hoạt động trơn tru. Điều này khiến trẻ dễ bị kích ứng và tổn thương khi tiếp xúc với các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
  • Nhiễm khuẩn đường ruột: Các tác nhân gây nhiễm khuẩn đường ruột có thể là virus, vi khuẩn, ký sinh trùng khiến trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa.
  • Dị ứng sữa: Dị ứng sữa hay dị ứng lactose cũng là một nguyên nhân khiến trẻ rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như tiêu chảy, nôn trớ, táo bón,…
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Thay đổi chế độ ăn uống đột ngột, đặc biệt là khi cho trẻ ăn dặm, có thể khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa.
  • Thực phẩm nhiễm khuẩn: Trẻ rối loạn tiêu hóa cũng có thể do nguồn nước hoặc thức ăn bị nhiễm khuẩn. Vì thế mẹ cần kỹ lưỡng hơn trong việc chọn thực phẩm cho bé.

Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa

2. Dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh

Dưới đây là một số dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh mẹ thường hay gặp:

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở trẻ rất điển hình. Trẻ bị tiêu chảy sẽ kèm theo các biểu hiện gồm đi ngoài nhiều lần trong ngày, phân lỏng, có thể có bọt hoặc lẫn máu.
  • Đi ngoài phân sống: Khi bị rối loạn tiêu hóa, do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột nên trẻ dễ mắc các triệu chứng các triệu chứng như đi ngoài phân sống, phân lẫn chất nhầy, đầy bụng.
  • Nôn trớ: Nôn trớ là tình trạng thức ăn hoặc sữa trào ngược lên miệng hoặc mũi sau khi trẻ bú hoặc ăn. Nôn trớ ở trẻ sơ sinh có thể là hiện tượng sinh lý bình thường, tuy nhiên nếu nôn trớ nhiều, kéo dài có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa.
  • Táo bón: Táo bón là tình trạng trẻ đi ngoài ít hơn 3 lần/tuần, phân khô cứng, khó đi. Táo bón cũng là một biểu hiện điển hình của rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh.
  • Đau bụng: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể bị đau bụng, quấy khóc, bỏ bú.
  • Sụt cân, chậm lớn: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể có biểu hiện kém ăn, sụt cân, còi xương, suy dinh dưỡng.

3. Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh điều trị bệnh cho con theo y khoa, nhiều mẹ còn áp dụng cách chữa rối loạn tiêu hóa nhanh nhất tại nhà cho bé từ mẹo dân gian. Lưu ý, không nên áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Ngoài ra, trước khi áp dụng các mẹo này cho trẻ trên 6 tháng, cũng cần hỏi ý kiến bác sĩ vì chưa có nghiên cứu chứng minh hiệu quả cũng như tính đúng đắn của từng phương pháp.  

3.1 Hồng xiêm xanh

Trong hồng xiêm xanh có chất tanin giúp hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy nên thường được dùng trong các bài thuốc mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh và người lớn. Mẹ thái hồng xiêm xanh thành lát mỏng, đem sao vàng hoặc phơi khô để dùng dần. Mỗi lần sử dụng lấy khoảng 10 lát hồng xiêm sắc với nước để uống dần. Ngày uống 2 lần và liên tục vài ngày để trị rối loạn tiêu hóa cho trẻ.   

Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh bằng hồng xiêm xanh

3.2 Súp cà rốt

Một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh khác chính là cho bé ăn súp cà rốt. Cà rốt chứa nhiều chất xơ hòa tan có lợi cho đường ruột và tiêu hóa. Cách thực hiện khá đơn giản. Mẹ chỉ cần rửa sạch và nấu chín cà rốt. Sau đó nghiền nhỏ và cho bé dùng trong các bữa phụ hàng ngày. 

Ngoài ra mẹ có thể cho bé ăn một số món cháo như cháo bắp, cháo vịt, cháo đậu cô ve, cháo gà… kết hợp với cà rốt để cải thiện tiêu hoá cho trẻ sơ sinh.

Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa cho trẻ sơ sinh bằng súp cà rốt
Mẹo chữa rối loạn tiêu hóa cho bé từ súp cà rốt

3.3 Cháo chuối tiêu xanh

Tương tự hồng xiêm xanh, chuối xanh cũng có chứa tanin giúp làm phân khô nhanh hơn. Đồng thời nó cũng chứa muối để có thể bù đắp lượng muối của cơ thể bị mất trong quá trình trẻ bị mất nước do tiêu chảy. 

Mẹ dùng chuối tiêu xanh tước vỏ, xay nhuyễn rồi mang nấu chín cùng cháo. Cho bé ăn liên tục khoảng 3 ngày sẽ đỡ.

Trị rối loạn tiêu hóa cho bé bằng cháo chuối tiêu xanh

3.4 Gạo và cà rốt rang

Thêm một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh khác từ cà rốt nữa là nấu cháo từ gạo và cà rốt rang. Mẹ hãy chuẩn bị một nhúm gạo và cà rốt thái nhỏ rang. Sau đó cho nguyên liệu vào nồi nấu cùng với 1 bát nước con. Khi gạo chín nhừ nêm thêm chút muối là có thể cho bé ăn được.

[key-takeaways title=”Đừng quên”]

Bấm đăng ký MarryBaby bên góc phải màn hình để nhận thông báo về những bài viết về cách chăm sóc mẹ bầu và cách nuôi dưỡng trẻ sớm nhất nhé!

[/key-takeaways]

3.5 Gạo lứt rang

Gạo lứt rang chữa rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh
Mẹo chữa rối loạn tiêu hóa cho bé bằng gạo lứt rang

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ cùng hàm lượng dinh dưỡng dồi dào như vitamin B, natri, kali,… Chính vì thế, dùng gạo lứt rang có thể chữa được nhiều vấn đề về tiêu hóa như chướng bụng, táo bón, đầy hơi. 

Để sử dụng, mẹ hãy lấy khoảng 100g gạo lứt rang vàng, sau đó đem nấu cùng 2 lít nước. Cho bé uống nước gạo lứt rang 3 – 5 ngày là khỏi. 

3.6 Lá mơ lông

Lá mơ lông cũng có thể được sử dụng như một mẹo dân gian chữa trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Lá mơ lông chữa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa là nhờ chứa chất Sulfur dimethyl disulphide có tác dụng như một loại thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn đường tiêu hóa. Lá mơ lông có tính mát nên có tác dụng điều hòa khí huyết, cân bằng hệ tiêu hóa, giảm tình trạng đầy hơi, chướng bụng,…

Để chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh bằng lá mơ, mẹ cần chuẩn bị 100g lá mơ tía, rửa sạch, cắt nhỏ rồi đem chiên cùng với 1 quả trứng gà. Cho bé ăn 2 lần/ngày, chứng tiêu chảy sẽ nhanh chóng thuyên giảm.

Lá mơ lông hỗ trợ chữa rối loạn tiêu hóa cho trẻ
Mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh bằng lá mơ

3.7 Gừng tươi

Gừng tươi được xem là một thần dược chữa các bệnh đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi chướng bụng, buồn nôn. Vì thế, cha mẹ có thể áp dụng gừng là một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Mẹ cần đun 100g gừng tươi và 5g chè với nước. Khi lượng nước còn khoảng 2/3 mẹ tắt bếp để nguội. Cho bé uống nước này 3 lần mỗi ngày, kiên trì trong 3 đến 5 ngày. 

(*) Lưu ý: Mẹ nên áp dụng mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa này ở trẻ trên 1 tuổi do gừng có tính cay nóng, không thích hợp với hệ tiêu hóa của trẻ dưới 1 tuổi.

3.8 Nước lá ổi

Trong lá ổi cũng có chứa nhiều tanin, giúp hỗ trợ chữa tiêu chảy cực kỳ tốt. Mẹ lấy vài búp lá ổi non đem sắc với nước rồi cho bé uống 1 – 2 ngày sẽ thấy tình trạng tiêu chảy và chứng rối loạn tiêu hóa thuyên giảm hẳn. 

Nước lá ổi trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ

4. Có nên áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hoá ở trẻ không?

Mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian để trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào cho trẻ.
  • Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ sau khi áp dụng các mẹo dân gian. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

[inline_article id=315265]

Trên đây là các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ cũng như cân nhắc cách nào phù hợp với bé trước khi tiến hành chữa trị cho bé.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

6 món ăn giàu dinh dưỡng, mới lạ từ đậu gà cho bé ăn dặm

Sau đây, MarryBaby sẽ bất mí một số công thức nấu các món đậu gà ngon cho bé ăn dặm để mẹ không còn băn khoăn đậu gà nấu món gì nữa.

1. Tác dụng của đậu gà với trẻ em

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Dưới đây là một số tác dụng của đậu gà với trẻ:

  • Tăng cường sức khỏe trí não: Đậu gà là một nguồn cung cấp choline dồi dào, một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của não bộ. Choline giúp hỗ trợ chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, học hỏi và khả năng tập trung.
  • Bổ sung sắt: Thiếu sắt là một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mẹ bổ sung đậu gà cho trẻ sẽ giúp cung cấp nguồn sắt dồi dào, ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
  • Hỗ trợ hệ xương khớp chắc khỏe: Đậu gà là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp hỗ trợ sự phát triển của xương và răng ở trẻ em. Canxi cũng giúp ngăn ngừa loãng xương ở trẻ sau này.
  • Nâng cao hệ thống miễn dịch: Trẻ có hễ miễn dịch kém dễ mắc bệnh. Vì vậy, mẹ nên bổ sung vitamin C cho trẻ để giúp nâng cao hệ miễn dịch. Đậu gà chính là một trong số những thực phẩm giàu vitamin C. 
  • Nâng cao sức khỏe đường ruột: Đậu gà là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ, ngăn ngừa táo bón.

2. Bé mấy tháng ăn được đậu gà?

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được đậu gà. Tuy nhiên, để đảm bảo cho đường ruột của bé, mẹ nên cho bé ăn sau 2 tháng tập ăn dặm, tức là khoảng 8 tháng tuổi. Nguyên nhân là do hệ tiêu hóa của trẻ khi mới 6 tháng tuổi vẫn chưa hoàn thiện, việc tiêu hóa đậu gà sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể gây ra các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, táo bón,…

Khi cho bé ăn đậu gà, mẹ nên bắt đầu với một lượng nhỏ, khoảng 1 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày. Mẹ cũng nên nấu đậu gà thật nhuyễn để bé dễ ăn và hấp thụ tốt.

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà
Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà 

>> Mẹ xem thêm: Bảng thời gian ăn dặm cho bé 6-7 tháng tuổi mẹ cần biết

3. Đậu gà nấu món gì ngon cho bé ăn dặm?

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Đậu gà chứa nhiều protein, sắt, canxi, vitamin C, chất xơ,… giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

Vậy đậu gà nấu món gì ngon? Đậu gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn dặm ngon và hấp dẫn cho bé. Dưới đây là một số gợi ý các món cháo, món ăn dặm từ đậu gà cho bé 7, 8 tháng tuổi trở lên.

3.1 Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Nước lọc: 500ml.
  • 1 muỗng sữa bột hoặc sữa mẹ.
  • 1 nhúm lá dứa.
sữa hạt đậu gà
Sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Cho đậu gà đã ngâm vào máy xay sinh tố cùng với sữa. Xay nhuyễn. 
  • Bước 3: Lọc hỗn hợp đậu gà đã xay qua rây để loại bỏ bã.
  • Bước 4: Đun sữa đậu gà trên bếp với lửa nhỏ, khuấy đều tay. Sau đó cho lá dứa vào.
  • Bước 5: Khi sữa đậu gà sôi lăn tăn, cho thêm sữa vào và tắt bếp. 

3.2 Cách nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm với nấm và thịt bò

Đây là món cháo đậu gà phù hợp cho bé 7 tháng tuổi trở lên ăn dặm. Mẹ có thể bắt đầu tập cho bé ăn thử trước với món này nhé.

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ: 50g.
  • Đậu gà: 30g.
  • Thịt bò: 20g.
  • Nấm rơm: 20g.
  • 1 củ hành tím.
  • Gia vị ăn dặm.
cháo đậu gà bò nấm cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo đậu gà cho bé 7 tháng ăn dặm đơn giản với nấm, thịt bò, đậu gà

Cách nấu cháo đậu gà nấm với thịt bò cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Nhặt bỏ phần gốc nấm rơm, rửa sạch và cắt nhỏ. Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ. Hành tím bóc vỏ, băm nhỏ.
  • Bước 3: Cho gạo tẻ vào nồi, thêm nước và nấu thành cháo.
  • Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, cho đậu gà vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 5: Khi đậu gà chín, cho nấm rơm và thịt bò vào nồi, nấu chín. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào và tắt bếp. Múc cháo ra bát, cho bé thưởng thức.

3.3 Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Cháo trắng: 1,5 bát.
  • Hạt đậu gà: 1 muỗng canh.
  • Bí đỏ: 2 miếng.
  • Phô mai.
  • Nước lọc.
cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm từ đậu gà, bí đỏ, phô mai

Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, loại bỏ tạp chất. Cho đậu gà vào bát, đổ ngập nước và ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
  • Bước 2: Đậu gà sau khi ngâm, vớt ra rửa sạch lại. Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín trong khoảng từ 20 đến 30 phút.
  • Bước 3: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ. Cho bí đỏ vào nồi, thêm nước và luộc chín. Sau khi bí đỏ chín, vớt ra và xay nhuyễn cùng với đậu gà.
  • Bước 4: Cho cháo trắng vào nồi, thêm nước và nấu sôi. Khi cháo sôi lăn tăn, cho hỗn hợp bí đỏ và đậu gà xay nhuyễn vào đảo đều.
  • Bước 5: Cho cháo ra bát, rắc lên một ít phô mai để tăng thêm hương vị.

3.4 Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Thịt heo: 50g.
  • Hành lá: 1 nhánh.
  • Gia vị ăn dặm.
chả đậu gà
Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Thịt heo rửa sạch, băm nhỏ. Hành lá rửa sạch, băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà và thịt heo vào máy xay, xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho hỗn hợp đậu gà và thịt heo vào bát, thêm hành lá vào trộn đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 4: Viên hỗn hợp đậu gà thành từng viên nhỏ, kích thước vừa ăn.
  • Bước 5: Đun nóng dầu ăn trong chảo, cho chả đậu gà vào chiên vàng đều hai mặt.
  • Bước 6: Cho chả đậu gà ra đĩa, ăn kèm với cơm hoặc cháo.

Ngoài chả đậu gà, mẹ có thể học cách nấu món chả mựcchả tôm dai giòn sần sật cho bé.

3.5 Cách nấu súp kem đậu gà cho bé 

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Cà rốt: 1/2 củ.
  • Hành tây: 1/2 củ.
  • Sữa bột hoặc sữa mẹ: 100ml.
  • Gia vị: hạt nêm, muối, đường.
súp kem đậu gà cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu súp kem đậu gà

Cách nấu súp kem đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và cắt hạt lựu. Hành tây bóc vỏ, rửa sạch và băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín. Vớt đậu gà ra, cho vào máy xay và xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho cà rốt, hành tây vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 4: Khi cà rốt và hành tây chín, cho đậu gà xay nhuyễn vào, khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm sữa vào, khuấy đều và đun sôi. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Cho súp kem đậu gà ra bát, cho bé thưởng thức.

3.6 Cách nấu bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 100gr.
  • Bột gạo: 100gr.
  • Lòng đỏ trứng: 1 quả.
  • Phô mai: 1 miếng.
  • Khoai lang tím: 1 củ.
bánh đậu gà khoai lang tím
Nguyên liệu nấu món bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Đậu gà ngâm qua đêm rồi nấu chín. Khoai tím gọt vỏ, rửa sạch, hấp chín và nghiền nhuyễn khi còn nóng.
  • Bước 2: Trộn đều đậu gà, khoai tím với lòng đỏ trứng với nhau. Thêm bột gạo vào và nhào thành bột mịn và không còn dính tay.
  • Bước 3: Lần lượt nặn bột thành hình tròn dẹt và cho phomai vào vo viên.
  • Bước 4: Quét ít dầu lên bề mặt bánh rồi đem đi hấp cách thủy.
  • Bước 5: Dùng tăm xuyên qua bánh, nếu bánh không dính tăm thì hoàn thành.

4. Lưu ý khi cho bé ăn đậu gà

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, khi cho bé ăn đậu gà, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng trước khi nấu để đậu mềm và dễ tiêu hóa hơn.
  • Không nên cho bé ăn đậu gà quá sớm, trước 6 tháng tuổi.
  • Bắt đầu cho bé ăn đậu gà với một lượng nhỏ, khoảng 2-3 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày.
  • Nên kết hợp đậu gà với các loại rau củ khác để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng.

[inline_article id=259743]

Trên đây là gợi ý và cách nấu một số món ăn ngon, bổ từ đậu gà cho bé ăn dặm 7, 8 tháng tuổi trở lên. Chúc bé khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bí quyết nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm bổ, không tanh

Vì lý do đó, để bé luôn “mê” món cháo cá chép mẹ làm, MarryBaby sẽ đem đến cho mẹ 5 công thức nấu cháo cá chép siêu thơm ngon và giàu dưỡng chất cho bé ăn dặm. Đặc biệt các bé biếng ăn cũng sẽ thích mê vô cùng.

1. Bé ăn cháo cá chép có tác dụng gì?

Trong cá chép chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ và thể chất của bé. Có thể kể đến như protein, omega-3, vitamin A, D, B12 và sắt, kẽm. 

Với những dưỡng chất trên, cháo cá chép có thể mang lại những tác dụng sau cho bé:

  • Giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí não: Protein, omega-3, vitamin và khoáng chất có trong cá chép đều là những dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé.
  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bé.
  • Chống viêm: Omega-3 cũng có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm đường hô hấp,…
  • Giúp chắc xương và răng: Canxi và vitamin D có trong cá chép giúp tăng cường sự hấp thụ canxi, từ đó giúp xương và răng của bé chắc khỏe.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Sắt, kẽm và các vitamin có trong cá chép giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp bé chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Giúp bé ngủ ngon: Cá chép có chứa tryptophan, một loại axit amin giúp thư giãn và tạo cảm giác buồn ngủ.
 Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?
 Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?

2. Bé mấy tháng ăn được cá chép?

Cá chép là một loại cá nước ngọt, có thịt mềm, thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng. Thế nên trẻ có thể bắt đầu ăn cá chép lúc 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khi cho bé ăn cá chép lần đầu tiên, mẹ nên cho bé ăn thử một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của bé. Nếu bé không có biểu hiện dị ứng hoặc bất thường nào, mẹ có thể cho bé ăn thêm.

Để nấu cháo cá chép đúng cách cho bé, mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn cá chép tươi ngon: Cá chép tươi ngon có thân mình săn chắc, mắt sáng, mang đỏ và không có mùi hôi.
  • Loại bỏ xương cá: Xương cá chép khá nhỏ và cứng, có thể gây hóc cho bé. Vì vậy, mẹ cần loại bỏ xương cá trước khi nấu.
  • Chế biến cá chép chín kỹ: Cá chép cần được nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Ngoài cháo cá chép, mẹ có thể học cách nấu cháo cá diêu hồng cho bé ăn dặmcháo cá chẽm giúp bé bổ sung kẽm, canxi.

3. Cháo cá chép nấu với rau gì ngon?

Cháo cá chép nấu với rau gì ngon là câu hỏi được nhiều mẹ quan tâm khi cho bé ăn dặm. Thịt cá chép tuy mềm, ngọt nhưng lại có mùi tanh. Vì vậy việc kết hợp với rau củ thích hợp sẽ giúp món cháo thơm ngon và dễ ăn hơn.

[key-takeaways title=””]

Cháo cá chép nấu với rau ngót, rau mồng tơi, cà rốt, bí đỏ, đậu xanh, rau dền, rau cải, khoai lang,… Ngoài ra, mẹ có thể tùy theo sở thích của bé mà chọn loại rau thích hợp để nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ xem thêm: Cháo trứng gà nấu với rau gì cho bé ăn dặm? 16+ món cháo trứng

4. Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép

Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép
Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép

Để nấu được món cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm ngon, điều đầu tiên mẹ cần làm là loại bỏ mùi tanh của cá. Làm sạch cá bằng cách đánh vảy, cắt bỏ mang, bỏ ruột rồi dùng dao cạo sạch lớp màng đen bên trong bụng cá và rửa cá thật sạch. Mẹ có thể áp dụng một số cách sau để khử mùi tanh của cá chép: 

  • Dùng gừng hoặc nước cốt chanh kèm với muối hột thoa đều lên mình cá khoảng 3-5 phút rồi rửa sạch lại với nước và để ráo.
  • Ngâm thịt cá chép trong hỗn hợp nước muối pha loãng từ 10-15 phút rồi rửa lại với nước và để ráo.
  • Ngâm thịt cá chép trong nước vo gạo khoảng 15 phút, rồi vớt ra, rửa lại với nước và để ráo.

Sau khi sơ chế với một trong ba cách trên, mẹ cho cá vào luộc cùng vài lát gừng. Cá chín, vớt cá ra nhẹ nhàng, để nguội, sau đó tách xương lấy thịt, xé hay dùng muỗng đè nhẹ để thịt cá tơi ra thành từng miếng nhỏ vừa ăn. Tiếp đến, cho một ít dầu vào chảo. Dầu nóng, cho hành tím thái mỏng vào phi thơm rồi cho thịt cá vào đảo đều khoảng 3 – 5 phút thì tắt bếp.

5. Cách nấu cháo cá chép ngon cho bé ăn dặm

5.1 Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm tăng cân

Nguyên liệu

  • 100g gạo tẻ.
  • 100g cá chép.
  • 100g bí đỏ.
  • Hành lá, gừng, gia vị.
cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm tăng cân

Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
  • Bước 2: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu nhừ.
  • Bước 4: Cho bí đỏ vào, nấu chín.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho cá chép vào nồi cháo.
  • Bước 6: Nêm gia vị cho bé ăn dặm vừa ăn.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát, cho hành lá, gừng thái nhỏ lên trên.

5.2 Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm hết táo bón

Nguyên liệu

  • 100g gạo tẻ.
  • 100g cá chép.
  • 100g rau ngót.
  • Hành lá, gừng, gia vị.
cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm hết táo bón

Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt rồi tán nhuyễn thịt cá chép.
  • Bước 2: Rau ngót tuốt lấy lá, rửa sạch rồi thái nhuyễn.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu nhừ.
  • Bước 4: Cho rau ngót vào, nấu chín.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho cá chép vào nồi cháo.
  • Bước 6: Nêm gia vị vừa ăn.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát, cho hành lá, gừng thái nhỏ lên trên.

5.3 Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm mắt sáng

Nguyên liệu

  • 25g gạo nếp.
  • 25g gạo tẻ.
  • 50g phi lê cá chép.
  • ½ củ cà rốt nhỏ.
  • 1 muỗng rong biển tươi hoặc ½ muỗng rong biển khô.
  • Dầu ô liu.
cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm sáng mắt

Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt rồi tán nhuyễn thịt cá chép.
  • Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch, cắt hạt lựu, hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
  • Bước 3: Rửa sạch rong biển rồi luộc.
  • Bước 4: Vo gạo. Cho nước luộc cá vào nấu cùng gạo thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo 4 nước.
  • Bước 5: Khi cháo chín, cho thịt cá, cà rốt, rong biển vào nồi cháo, đảo đều trong 3 – 5 phút rồi tắt bếp. 
  • Bước 6: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm dầu ô liu và cho bé thưởng thức khi cháo còn ấm. 

5.4 Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm cứng cáp

Nguyên liệu

  • 25g gạo nếp.
  • 25g gạo tẻ.
  • 50g phi lê cá chép.
  • 10g đậu xanh đã cà vỏ.
  • ½ củ cà rốt.
  • 10 – 20g nấm rơm.
  • Hành lá, hành tím.
  • Dầu ô liu.
cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm

Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
  • Bước 2: Vo gạo và đậu xanh rồi cho vào nồi nước luộc cá để nấu đến khi gạo thành cháo và đậu xanh chín mềm.
  • Bước 3: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch, cắt nhỏ rồi xay nhuyễn.
  • Bước 4: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ.
  • Bước 5: Hành tím bỏ vỏ, cắt lát nhỏ.
  • Bước 6: Cho dầu vào chảo, thêm hành tím vào phi thơm. Sau đó cho cà rốt, nấm rơm vào xào. Đến khi gần chín thì cho thịt cá vào xào sơ cho thịt vừa săn lại rồi tắt bếp.
  • Bước 7: Khi cháo chín, cho hỗn hợp vừa xào vào nồi, đảo nhẹ tay trong 5 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 8: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.

5.5 Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm dễ ngủ

Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon
Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon

Nguyên liệu

  • ¼ chén gạo.
  • 50g phi lê cá chép.
  • 30g hạt sen.
  • 25g nấm rơm.
  • Hành lá, hành tím.
  • Dầu ô liu.

Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách bỏ xương và da, lấy thịt.
  • Bước 2: Đối với hạt sen khô, mẹ rửa sạch rồi ngâm 30 phút trước khi nấu. Nếu dùng hạt sen tươi thì bóc lớp vỏ ngoài, tách hạt sen và loại bỏ tâm sen để tránh bị đắng.
  • Bước 3: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ. Bóc vỏ hành tím, thái lát.
  • Bước 4: Vo gạo rồi cho vào nước luộc cá nấu thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo : 4 nước. Cho hạt sen vào nấu cùng để hạt sen chín mềm.
  • Bước 5: Cho dầu ăn vào chảo. Dầu nóng thì cho hành vào phi thơm, sau đó xào nấm. Khi nấm gần chín thì cho thịt cá vào xào cho săn lại.
  • Bước 6: Cháo chín thì cho những nguyên liệu đã xào vào nồi, đảo đều đến khi cháo sôi thì tắt bếp.
  • Bước 7: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.

[inline_article id=309623]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết cách nấu cháo cá chép cho bé không bị tanh, thơm ngon, bổ dưỡng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị đau bụng từng cơn là do đâu? Cách chữa trị cơn đau bụng

Đau bụng từng cơn có thể gây khó chịu, đau đớn cho trẻ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của trẻ. Do đó, cha mẹ cần lưu ý theo dõi sát sao tình trạng của trẻ, nếu trẻ có các triệu chứng bất thường hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. Trẻ đau bụng từng cơn là biểu hiện của bệnh gì?

Tình trạng đau bụng ở trẻ em có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như:

1.1 Viêm ruột thừa

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ đau bụng từng cơn. Trẻ bị viêm ruột thừa thường đau bụng từng cơn ở vùng bụng dưới bên phải, có thể kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, chán ăn.

1.2 Lồng ruột

Lồng ruột là tình trạng một phần của ruột bị mắc kẹt vào một phần ruột khác. Tình trạng này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trẻ bị lồng ruột thường đau bụng đột ngột và dữ dội từng cơn ở vùng bụng trên hoặc bụng dưới, có thể kèm theo nôn, sốt, táo bón, nặng hơn có thể có máu tươi.

1.3 Ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm là tình trạng nhiễm trùng do ăn phải thức ăn bị nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Trẻ bị ngộ độc thực phẩm thường đau bụng từng cơn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt.

>> Mẹ xem thêm: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

1.4 Táo bón

Táo bón là tình trạng đi ngoài phân cứng, khô, khó đi. Trẻ bị táo bón thường đau bụng từng cơn, có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng. Để chữa trị tình trạng táo bón, mẹ có thể học cách nấu cháo bắp cho bé tăng cân, ngừa táo bón, và cho bé ăn thêm nhiều rau quả, sữa chua…

1.5 Nhiễm trùng đường tiểu

Trẻ hay đau bụng từng cơn có thể là biểu hiện nhiễm trùng đường tiểu. Khi bị nhiễm trùng tiểu, trẻ hay đau bụng ở vùng trên xương mu kèm theo sốt, đi tiểu đau, tiểu lắt nhắt đa dạng lần, mỗi lần đi một ít hoặc bị đau ở vùng hông. Bé gái thường bị phổ biến hơn bé trai.

1.6 Rối loạn tiêu hóa

Trẻ đau bụng từng cơn có thể do rối loạn tiêu hóa
Trẻ đau bụng từng cơn có thể do rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa cũng là một nguyên nhân chính khiến trẻ liên tục đau bụng từng cơn. Nguyên nhân phổ biến của rối loạn tiêu hóa ở trẻ em là sử dụng kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh không đúng liều lượng hoặc sử dụng liên tiếp trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy nặng ở trẻ em. Do đó, rất quan trọng để sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Ngoài ra, chế độ ăn uống không hợp vệ sinh và sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc cũng có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa ở trẻ em. Việc ăn uống thực phẩm không đảm bảo vệ sinh có thể gây nhiễm khuẩn đường ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và nhiễm khuẩn đường ruột.

1.7 Trẻ đau bụng từng cơn do giun sán

Bị giun sán cũng có thể khiến trẻ đau bụng từng cơn, dữ dội. Trẻ bị giun sán thường có các biểu hiện như lăn lộn, khóc lớn, ngứa mông và đổ nhiều mồ hôi. Lúc này, cha mẹ nên cho bé đi xét nghiệm để chữa trị kịp thời. Nếu trẻ bị giun kin, mẹ có thể áp dụng 9 cách bắt giun kim ở hậu môn cho trẻ tại nhà và cách phòng tránh.

1.8 Trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây bỏng rát ở cổ họng và ngực. Trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn. 

1.9 Sỏi thận

Sỏi thận là những khối rắn hình thành trong thận do sự lắng đọng của các chất khoáng. Sỏi thận có thể gây đau bụng dữ dội ở vùng thắt lưng và lan xuống vùng bụng dưới, kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu. 

1.10 Viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày là tình trạng viêm của niêm mạc dạ dày, có thể do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc các yếu tố khác như sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs),… Trẻ bị viêm loét dạ dày thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo buồn nôn, nôn, ợ chua. 

2. Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ

Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ
Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ

Tùy vào vị trí cơn đau bụng ở trẻ có thể giúp xác định loại bệnh gây ra đau bụng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của đau bụng ở trẻ theo vị trí đau:

2.1 Đau bụng quanh rốn hoặc toàn bộ vùng bụng

  • Viêm ruột thừa: Trẻ đau bụng quanh rốn từng cơn là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa. Cơn đau thường bắt đầu ở vùng thượng vị, sau đó lan dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Ngộ độc thực phẩm: Đau bụng quanh rốn thường kèm theo buồn nôn, tiêu chảy, sốt.
  • Táo bón: Đau bụng quanh rốn có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng.
  • Hội chứng ruột kích thích: Đau bụng quanh rốn có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng.

2.2 Đau bụng bên trái

  • Táo bón: Đau bụng bên trái có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Đau bụng bên trái có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, nôn, sốt,…
  • Bệnh lý hệ tiết niệu: Đau bụng bên trái hoặc phải có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiểu buốt, tiểu ra máu,…

2.3 Đau bụng bên phải

  • Viêm ruột thừa: Đau bụng bên phải là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa. Đau thường bắt đầu ở vùng thượng vị, sau đó lan dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Sỏi thận: Đau bụng bên phải có thể kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu.

2.4 Đau bụng vùng thượng vị

  • Viêm loét dạ dày: Đau bụng vùng thượng vị thường kèm theo buồn nôn, nôn, ợ chua.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Đau bụng vùng thượng vị thường kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Đau bụng vùng thượng vị có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, nôn, sốt,…
  • Bệnh lý hệ hô hấp: Đau bụng vùng thượng vị có thể kèm theo các triệu chứng khác như ho, khó thở,…

3. Trẻ bị đau bụng từng cơn phải làm sao?

3.1 Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tại nhà

Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tại nhà

Trong hầu hết các trường hợp, khi trẻ bị đau bụng từng cơn, cha mẹ nên chăm sóc tại bé nhà gồm các bước như sau:

  • Cho trẻ nghỉ ngơi thật nhiều.
  • Đừng ép trẻ ăn nếu trẻ cảm thấy không khỏe.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm hoặc nước ép trái cây tươi.
  • Đặt một chai nước ấm hoặc túi chườm ấm lên bụng trẻ để trẻ thoải mái hơn.
  • Không nên cho trẻ ăn thức ăn quá đặc. Hãy cho trẻ ăn những thức ăn nhạt như cháo, cơm, chuối, táo…
  • Không cho trẻ ăn các loại thực phẩm hoặc đồ uống gây kích ứng dạ dày như đồ uống có ga, cam quýt, các sản phẩm từ sữa, đồ chiên rán hoặc nhiều dầu mỡ, thực phẩm nhiều chất béo hoặc các sản phẩm từ cà chua.

>> Xem thêm: Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

3.2 Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tùy nguyên nhân 

Dưới đây là cách chữa trị đau bụng từng cơn ở trẻ em theo từng loại bệnh:

  • Viêm ruột thừa: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn ở vùng bụng dưới bên phải do viêm ruột thừa cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay. Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu y tế, cần được phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa càng sớm càng tốt.
  • Ngộ độc thực phẩm: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn do ngộ độc thực phẩm, cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải. Có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau, thuốc chống nôn theo chỉ định từ bác sĩ. Nếu trẻ bị tiêu chảy nặng, cần cho trẻ uống oresol để bù nước và điện giải.
  • Táo bón: Trẻ đau bụng từng cơn do táo bón cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tăng cường vận động. Có thể cho trẻ sử dụng thuốc nhuận tràng theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Hội chứng ruột kích thích: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn, có thể kèm theo tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng, cần thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống co thắt, thuốc nhuận tràng,… theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Viêm loét dạ dày: Trẻ bị viêm loét dạ dày thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị. Cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc kháng sinh theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Nếu trẻ bị đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc giảm tiết axit theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Sỏi thận: Nếu phát hiện trẻ bị đau bụng dữ dội ở vùng thắt lưng và bụng dưới thì cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là do sỏi thận. 
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nếu trẻ nhiễm trùng đường tiết niệu, cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây. Có thể sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định từ bác sĩ. 

4. Khi nào nên đưa trẻ đến bác sĩ?

Khi nào nên đưa trẻ đau bụng từng cơn đến gặp bác sĩ?

Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ khi trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Đau bụng dữ dội hoặc đau đột ngột: Đau bụng dữ dội có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm ruột thừa. Đau bụng đột ngột cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý cấp tính, chẳng hạn như sỏi thận.
  • Đau bụng kéo dài hơn 24 giờ: Đau bụng kéo dài có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý mãn tính, như viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích.
  • Đau bụng kèm theo các triệu chứng khác như sốt cao, nôn nhiều, tiêu chảy nặng,…: Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng, như viêm ruột thừa, ngộ độc thực phẩm,…
  • Đau bụng ở vị trí bất thường như vùng thắt lưng, vùng thượng vị,…: Đau bụng ở vị trí bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý ở các cơ quan khác như thận, gan,…
  • Trẻ có tiền sử bệnh lý có thể gây đau bụng, như viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày,…: Nếu trẻ có tiền sử bệnh lý gây đau bụng, nguy cơ trẻ bị đau bụng do bệnh lý đó tái phát là rất cao.

5. Cách phòng tránh đau bụng từng cơn ở trẻ

Để phòng tránh đau bụng từng cơn ở trẻ, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, ngăn ngừa táo bón, đầy hơi, chướng bụng.
  • Cho trẻ ăn nhiều sữa chua: Sữa chua chứa các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy.
  • Cho trẻ uống đủ nước: Nước giúp cơ thể hoạt động bình thường, bao gồm cả hệ tiêu hóa. Trẻ nên uống đủ 2 – 2,5 lít nước mỗi ngày.
  • Hướng dẫn trẻ vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi chơi đùa ở ngoài giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn, từ đó phòng ngừa đau bụng.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát: Nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát sẽ giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ theo lịch tiêm chủng của Bộ Y tế giúp phòng ngừa các bệnh lý có thể gây đau bụng, chẳng hạn như viêm ruột thừa, viêm gan,…

Cha mẹ cần nhớ rằng, đau bụng từng cơn ở trẻ có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, nếu trẻ có các triệu chứng bất thường hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby bên góc phải màn hình để nhận thông báo về những bài viết về cách chăm sóc mẹ bầu và cách nuôi dưỡng trẻ sớm nhất nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh có thể mẹ chưa biết

Bên cạnh các phương pháp điều trị theo y khoa, cha mẹ có thể áp dụng một số mẹo dân gian để hỗ trợ điều trị tình trạng bé ngủ hay giật mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh với thành phần từ tự nhiên.

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Giật mình là một phản xạ tự nhiên của trẻ sơ sinh, giúp trẻ phát triển các cơ quan cảm giác, vận động và phối hợp vận động. Trong hầu hết các trường hợp, giật mình sẽ tự khỏi khi trẻ lớn lên.

Tuy nhiên, trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình có thể do một số nguyên nhân sinh lý và bệnh lý mẹ cần lưu tâm.

Nguyên nhân sinh lý:

  • Phản xạ Moro: Đây là một phản xạ tự nhiên của trẻ sơ sinh, thường xuất hiện trong giai đoạn từ 2-6 tháng tuổi. Khi trẻ giật mình, cánh tay và chân sẽ duỗi ra, đầu ngửa ra sau, miệng há ra. Phản xạ Moro giúp trẻ phát triển các cơ quan cảm giác, vận động và phối hợp vận động.
  • Sự thay đổi môi trường: Khi mới chào đời, trẻ sơ sinh phải thích nghi với một môi trường mới hoàn toàn, khác xa với môi trường trong bụng mẹ. Điều này khiến trẻ dễ bị giật mình, đặc biệt là khi trẻ cảm thấy lạnh, đói, hoặc bị kích thích bởi âm thanh, ánh sáng, mùi vị,…
  • Sự phát triển của não bộ: Não bộ của trẻ sơ sinh vẫn đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện nên khiến trẻ dễ bị kích thích và giật mình.

Nguyên nhân bệnh lý:

  • Thiếu canxi: Theo “Nelson Textbook of Pediatrics (Sách giáo khoa nhi khoa Nelson)” của tác giả Doyle và quyển “Zitelli and Davis’ Atlas of Pediatric Physical Diagnosis (Atlas chẩn đoán thể chất nhi khoa của Zitelli và Davis)” của tác giả Escobar, tình trạng thiếu canxi khiến trẻ dễ bị co giật, trong đó có hiện tượng giật mình. (1)
  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến trẻ mệt mỏi, khó ngủ, hoặc ngủ chập chờn làm giật mình thức giấc
  • Các bệnh lý về thần kinh: Tình trạng giật mình của trẻ cũng có thể đến từ các bệnh lý về thần kinh như viêm não, viêm màng não, động kinh,… 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

2. Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh

Dưới đây là các mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh đã được nhiều mẹ áp dụng. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý các mẹo dân gian này chưa được kiểm chứng y khoa và không có cơ sở mang ý nghĩa đúng đắn. Cha mẹ chỉ nên tham khảo, trước khi áp dụng các mẹo nào đều cần hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho con.

2.1 Sử dụng vỏ cam hoặc quýt 

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh bằng vỏ cam quýt
Mẹ hãy thử sử dụng tinh dầu từ vỏ cam quýt để hỗ trợ chữa trẻ sơ sinh ngủ không sâu giấc hay giật mình

Vỏ của các loại quả họ cam và quýt chứa nhiều tinh dầu tự nhiên có khả năng làm dịu tinh thần và giúp bé ngủ ngon hơn. Vì vậy, để giúp bé ngủ ngon hơn, không giật mình và hạn chế tình trạng cày ngày thức đêm, cha mẹ hãy đặt một phần vỏ cam hoặc quýt trong phòng ngủ của bé. Đây là một mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh giúp tạo môi trường thư giãn cho bé.

2.2 Làm gối đinh lăng giúp bé ngủ ngon

Sử dụng gối từ đinh lăng cũng là mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh và giúp trẻ ngủ sâu giấc. Mẹ có thể mua gối đinh lăng làm sẵn hoặc tự làm tại nhà. Cách làm gối đinh lăng đơn giản là mẹ phơi lá đinh lăng ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Sau đó trộn bông gòn với lá đinh lăng theo tỷ lệ 1:1 rồi bỏ vào vỏ gối cho bé nằm.

Tùy vào tháng tuổi sẽ cần có kích thước gối và lưu ý khác nhau. Mẹ có thể xem chi tiết Cách làm gối đinh lăng cho bé ngủ ngon tại MarryBaby.

2.3 Để cành dâu trong phòng

Cành dâu tằm được cho là có khả năng xua đuổi tà khí và giúp trẻ ngủ sâu giấc hơn. Vì vậy, việc đặt một cành dâu tằm trong phòng ngủ của bé là một mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh.

2.4 Treo tỏi ở đầu giường

Trong dân gian hay truyền tay nhau rằng rẻ bị giật mình trong đêm có thể là do ma quỷ trêu đùa. Tỏi chính là khắc tinh của ma quỷ, khiến ma quỷ khiếp sợ mà bỏ đi. Vì vậy, một mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường để xua tà khí, giúp con an tâm ngủ ngon. Mẹ lấy 5-6 củ tỏi khô, buộc chặt, rồi treo đầu giường của bé.

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh bằng cách treo tỏi ở đầu giường
Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Mẹ có thể tham khảo treo tỏi ở đầu giường của bé

2.5 Xông phòng bằng tinh dầu hoặc bồ kết

Sử dụng tinh dầu hoặc bồ kết để xông phòng có thể giúp bé giảm giật mình và quấy khóc vào ban đêm. Để dầu hoặc bồ kết trong một bình phun hoặc nồi nước sôi ở gần giường bé. Mẹ lưu ý tránh để bình xông ở tầm tay với của trẻ vì sẽ làm đổ bình xông vào người trẻ gây bỏng. 

2.6 Dùng gừng tươi

Gừng tươi có tác dụng an thần, giúp trẻ ngủ ngon hơn. Cha mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh để giúp trẻ ngủ sâu giấc bằng cách dùng gừng tươi đập dập, cho vào chậu nước ấm, sau đó cho trẻ ngâm chân trước khi đi ngủ.

[key-takeaways title=”Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh”]

  1. Sử dụng vỏ cam hoặc quýt
  2. Làm gối đinh lăng giúp bé ngủ ngon
  3. Để cành dâu trong phòng
  4. Treo tỏi ở đầu giường
  5. Xông phòng bằng tinh dầu hoặc bồ kết
  6. Dùng gừng tươi

[/key-takeaways]

3. Cách trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học

Mẹo trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học
Mẹo trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Ngoài những mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh ở trên, mẹ cũng có thể áp dụng các mẹo giúp giúp trẻ ngủ sâu giấc theo khoa học dưới đây:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái, yên tĩnh cho trẻ: Trẻ sơ sinh cần được ngủ trong môi trường yên tĩnh, tối, mát mẻ để tránh bị kích thích và giật mình. 
  • Cho trẻ bú đủ no trước khi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói, nên cho trẻ bú đủ no trước khi ngủ để tránh tình trạng này.
  • Cho trẻ tắm nước ấm trước khi ngủ: Cha mẹ tắm nước ấm trước giờ đi ngủ của trẻ 30 phút giúp trẻ thư giãn và dễ ngủ hơn. 
  • Massage nhẹ nhàng cho trẻ trước khi ngủ: Massage nhẹ nhàng giúp trẻ thư giãn và ngủ ngon hơn. Cha mẹ có thể massage cho trẻ bằng dầu dừa hoặc dầu olive.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoải mái, không quá chật: Cha mẹ nên cho trẻ mặc quần áo thoải mái, rộng rãi để tránh tình trạng trẻ ngủ khó chịu, giật mình.
  • Không cho trẻ xem tivi, điện thoại trước khi ngủ: Ánh sáng từ tivi, điện thoại có thể khiến trẻ khó ngủ và dễ giật mình. Vì vậy, ba mẹ nên hạn chế để các thiết bị điện tử ở trong phòng ngủ. 
  • Dùng gối chống giật mình cho trẻ sơ sinh: Gối chống giật mình là một dụng cụ được thiết kế để giúp giảm thiểu tình trạng giật mình ở trẻ sơ sinh. Gối thường có hình chữ U, được làm từ vải mềm mại và có chứa các vật liệu nhẹ bên trong, chẳng hạn như bông hoặc lông vũ. Khi trẻ giật mình, gối sẽ giúp giữ cho trẻ ở tư thế ổn định, tránh bị giật mình quá mạnh.

Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý chỉ sử dụng gối phù hợp cho con và có được bác sĩ tham vấn vì không phải loại gối nào trẻ cũng nằm được. Mẹ có thể tìm hiểu thêm bài viết trẻ sơ sinh có nên nằm gối không để rõ hơn về vấn đề này.

4. Lưu ý khi áp dụng mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh

Dưới đây là một số lưu ý khi áp dụng mẹo dân gian chữa giật mình cho trẻ sơ sinh:

  • Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào cho trẻ. Một số mẹo dân gian có thể có tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc mà trẻ đang dùng.
  • Cẩn thận khi sử dụng các loại thảo dược. Một số loại thảo dược có thể gây ra dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác cho trẻ.

[inline_article id=306753]

[key-takeaways title=””]

Mẹ cần lưu ý rằng mẹo dân gian chỉ là những gợi ý và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Khi trẻ có bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe, trước hết cha mẹ cần nghe theo chỉ định của bác sĩ trong việc điều trị cho trẻ. Nếu muốn kết hợp thêm các mẹo dân gian, hãy luôn luôn tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

[/key-takeaways]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn hấp dẫn, đủ chất có khoa học

Hãy cùng tìm hiểu thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn để giúp bé phát triển khỏe mạnh dưới đây cha mẹ nhé!

1. Trẻ 3-4 tuổi biếng ăn là do đâu?

Trẻ 3-4 tuổi biếng ăn là một tình trạng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Tăng trưởng chậm lại: Khi bước sang giai đoạn 3-4 tuổi, tốc độ tăng trưởng của trẻ chậm lại so với giai đoạn trước. Do đó, nhu cầu về năng lượng và chất dinh dưỡng của trẻ cũng giảm xuống. Điều này khiến trẻ có thể ăn ít hơn mà vẫn đảm bảo đủ dinh dưỡng. Để biết trẻ có chậm tăng trưởng không, mẹ có thể xem Trẻ 2-5 tuổi nặng bao nhiêu kg là phát triển bình thường?
  • Thay đổi tâm sinh lý: Ở giai đoạn này, trẻ bắt đầu nhận thức được thế giới xung quanh và có những thay đổi về tâm sinh lý. Trẻ có thể trở nên bướng bỉnh, độc lập và muốn tự mình khám phá mọi thứ. Điều này có thể khiến trẻ trở nên biếng ăn hơn.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Chế độ ăn uống không hợp lý, thiếu dinh dưỡng hoặc quá nhiều đồ ăn vặt cũng có thể khiến trẻ biếng ăn.
  • Các vấn đề sức khỏe: Một số vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, trào ngược dạ dày thực quản, rối loạn tiêu hóa,… cũng có thể gây biếng ăn ở trẻ.
  • Yếu tố tâm lý: Việc cha mẹ quá lo lắng về việc ăn uống của trẻ, ép trẻ ăn quá mức hoặc thậm chí quát mắng trẻ cũng có thể khiến trẻ trở nên biếng ăn.

Trẻ 3-4 tuổi biếng ăn có thể là do ba mẹ bắt ép con cái ăn uống

Cha mẹ có thể áp dụng một số biện pháp sau để giúp trẻ ăn ngon miệng hơn:

  • Xây dựng thói quen ăn uống khoa học: Cho trẻ ăn đúng giờ, đúng bữa, không ăn vặt trước bữa ăn chính.
  • Chế biến món ăn đa dạng, hấp dẫn: Tạo sự hứng thú cho trẻ khi ăn bằng cách thay đổi hình thức, màu sắc, hương vị của món ăn.
  • Cho trẻ tự xúc ăn: Trẻ sẽ cảm thấy thích thú và ăn ngon miệng hơn khi được tự xúc ăn.
  • Không ép trẻ ăn quá mức: Nếu trẻ không muốn ăn, cha mẹ không nên ép buộc, thay vào đó hãy đợi đến bữa ăn sau.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ 4 tuổi phát triển thể chất và tâm lý như thế nào?

2. Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn cần đảm bảo điều gì?

Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, bao gồm:

  • Tinh bột: Tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 200-250g tinh bột mỗi ngày, tương đương với 3 bát cơm.
  • Chất đạm: Chất đạm là thành phần cấu tạo nên các tế bào, mô và cơ của cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 50-200g chất đạm mỗi ngày. Nguồn cung cấp chất đạm cho trẻ bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu,…
  • Rau xanh: Rau xanh cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 200-250g rau xanh mỗi ngày.
  • Trái cây: Trái cây cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 200g trái cây mỗi ngày.
  • Chất béo tốt: Chất béo tốt giúp cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 40g chất béo tốt mỗi ngày.

3. Những món ăn cho trẻ 3-4 tuổi lười ăn phù hợp với mỗi buổi trong ngày

Cho trẻ 3-4 tuổi biếng ăn, cha mẹ có thể cung cấp những món ăn hấp dẫn và dinh dưỡng như sau:

3.1 Bữa sáng trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa sáng của bé 3-4 tuổi biếng ăn nên chọn các loại thức ăn dễ nhai, dễ tiêu hóa, chế biến theo khẩu vị của bé, nêm nếm vừa ăn, tránh quá nhạt hoặc quá mặn.

Một số gợi ý cho bữa sáng trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Bữa sáng với trứng: bánh xốp nướng trứng, bánh mì trứng nướng, trứng luộc,…
  • Bữa sáng với thực phẩm nguyên cám: bánh yến mạch nướng, cháo bí ngô với yến mạch, bánh quy kèm chuối và bơ đậu phộng, bánh mì nướng dâu tây,…
  • Bữa sáng với bún: bún thịt bò băm, bún riêu cá, bún cá,…
  • Bữa sáng với phở: phở thịt heo băm, phở bò, phở gà,…
  • Bữa sáng với cháo: cháo khoai tây và tôm biển, cháo cá hồi rau củ, cháo chim bồ câu cùng hạt sen, cháo lươn,…
  • Bữa sáng với nui: nui bò băm, nui gà,…

3.2 Bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa trưa là bữa ăn chính, cung cấp nhiều năng lượng cho bé hoạt động.

Một số gợi ý cho bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Cơm, mực nhồi thịt, rau bắp cải xào thịt bò, ổi.
  • Mì Ý, canh cua rau mồng tơi, chuối.
  • Cơm, tôm rim, canh cá rô với rau cải ngọt, mãng cầu.
  • Cơm, cá hồi áp chảo, canh rau ngót thịt băm, xoài.
  • Bún riêu cua, trứng rán, bí xào tỏi, thanh long.
  • Cơm, cá diêu hồng sốt cà, canh cải nấu tôm thịt, nho.
Bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn
Bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

3.3 Bữa tối trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa tối đầy đủ chất như bữa trưa, giúp bé no bụng và ngủ ngon.

Một số gợi ý cho bữa tối trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Cơm, canh tôm nấu rau dền đỏ, thịt gà hầm củ quả.
  • Cơm, canh cá lóc nấu chua, thịt bò xào nấm.
  • Cơm, canh xương hầm với đu đủ, thịt rim với tôm.

3.4 Bữa phụ trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa phụ giúp hỗ trợ năng lượng trong ngày cho bé. Mỗi ngày bé sẽ có 2 bữa phụ là bữa phụ sáng và bữa phụ chiều.

Một số gợi ý cho bữa phụ trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Sữa hạt.
  • Bánh flan.
  • Bánh ngọt.
  • Sinh tố hoa quả.
  • Sữa chua dẻo với trái cây tươi.

Lưu ý rằng những món ăn này chỉ là gợi ý và tùy thuộc vào khẩu vị và sở thích của trẻ. Luôn đảm bảo rằng món ăn cung cấp đủ dinh dưỡng và an toàn. Nếu trẻ vẫn không có sự thay đổi trong chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

>> Mẹ cần xem: Trẻ em từ 0-14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

4. Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn hấp dẫn theo ngày

Dưới đây là thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn hấp dẫn theo ngày trong 1 tuần.

4.1 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 1

  • Bữa sáng: Bánh mì sandwich bơ đậu phộng, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau ngót thịt bằm, cá kho tộ, cam.
  • Bữa phụ chiều: Trái cây, bánh flan.
  • Bữa tối: Cơm, canh cải nấu tôm, thịt xào su su.
Bánh mì sandwich bơ đậu phộng
Bánh mì sandwich bơ đậu phộng

4.2 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 2

  • Bữa sáng: Cháo yến mạch sữa chua, trái cây.
  • Bữa phụ sáng: Bánh quy, sữa.
  • Bữa trưa: Bún bò Huế, trứng rán, sapoche.
  • Bữa phụ chiều: Bánh trứng, sữa chua.
  • Bữa tối: Mì xào hải sản, canh gà nấu nấm.

4.3 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 3

  • Bữa sáng: Súp ngô khoai tây, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Bánh mì, trái cây.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau dền nấu thịt, cá viên chiên, nho.
  • Bữa phụ chiều: Trái cây, sữa hạnh nhân.
  • Bữa tối: Cháo gà hạt sen, canh sườn nấu khoai tây.
Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 3
Cháo gà hạt sen

4.4 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 4

  • Bữa sáng: Bánh mì sandwich trứng ốp la, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm, canh cá rô nấu rau cải ngọt, thịt bò sốt đậu hũ, xoài.
  • Bữa phụ chiều: Bánh quy, sữa chua.
  • Bữa tối: Mì xào thập cẩm, canh cua rau đay.

4.5 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 5

  • Bữa sáng: Phở gà, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm, canh bí đỏ nấu thịt băm, thịt kho trứng cút, quýt.
  • Bữa phụ chiều: Bánh flan, nước ép thơm.
  • Bữa tối: Cháo lươn khoai môn, canh cà chua nấu thịt.

4.6 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 6

  • Bữa sáng: Cháo yến mạch sữa chua, trái cây.
  • Bữa phụ sáng: Bánh mì, sữa.
  • Bữa trưa: Bún riêu cua, trứng rán, chuối.
  • Bữa phụ chiều: Bánh trứng, sữa chua.
  • Bữa tối: Cơm, canh mồng tơi nấu tôm, thịt bò viên sốt cà chua.
Canh Mồng Tơi Tôm Bắp Ngọt
Canh mồng tơi nấu tôm

4.7 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 7

  • Bữa sáng: Bánh mì sandwich bơ đậu phộng, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm viên chiên xù, canh rau ngót thịt băm, cá hồi áp chảo, dâu tây.
  • Bữa phụ chiều: Bánh flan, sữa chua.
  • Bữa tối: Cháo gà hạt sen, canh cua rau mồng tơi.

5. Cách nấu 1 số món ăn trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

5.1 Cách nấu cơm viên chiên xù cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 1 chén cơm.
  • 1 quả trứng gà.
  • 10g phô mai mozzarella bào.
  • 1 chén bột chiên xù.
  • 1 muỗng cà phê bột nêm.
  • 1 chút tiêu bột.

Cách làm

  • Bước 1: Trộn đều cơm, trứng gà, bột nêm, tiêu bột, phô mai mozzarella trong một tô lớn.
  • Bước 2: Vo hỗn hợp cơm thành từng viên tròn nhỏ.
  • Bước 3: Lăn viên cơm qua bột chiên xù.
  • Bước 4: Làm nóng dầu ăn, cho viên cơm vào chiên vàng giòn thì vớt ra đĩa có lót giấy thấm dầu.

5.2 Cách nấu thịt bò sốt đậu hũ cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 200g thịt bò bằm.
  • 100g đậu hũ non.
  • 1 củ hành tây.
  • 2 tép tỏi.
  • 1 muỗng cà phê hạt nêm.
  • ½ muỗng cà phê tiêu bột.
  • ½ muỗng cà phê dầu hào.
  • ½ muỗng cà phê nước mắm.

Cách làm

  • Bước 1: Cắt thịt bò bằm thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 2: Hành tây, tỏi bóc vỏ, băm nhuyễn.
  • Bước 3: Đậu hũ non cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 4: Phi thơm hành tỏi, cho thịt bò bằm vào xào chín.
  • Bước 5: Cho đậu hũ non vào xào cùng.
  • Bước 6: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 7: Tắt bếp, rắc thêm tiêu bột cho thơm.
Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn
Thịt bò sốt đậu hũ

5.3 Cách nấu cá chép hấp gừng cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 1 con cá chép.
  • 1 củ gừng.
  • 1 muỗng canh dầu ăn.
  • 1 muỗng cà phê hạt nêm.
  • ½ muỗng cà phê tiêu bột.

Cách làm

  • Bước 1: Cá chép làm sạch, bỏ ruột, cắt khúc vừa ăn.
  • Bước 2: Gừng cạo vỏ, thái lát mỏng.
  • Bước 3: Cho cá chép vào tô, ướp với dầu ăn, hạt nêm, tiêu bột, gừng thái lát trong khoảng 15 phút.
  • Bước 4: Cho cá chép vào nồi hấp, hấp chín.

5.4 Cách nấu canh gà nấu nấm cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 100g nấm rơm.
  • 200g thịt gà.
  • 1 củ hành tây.
  • 2 tép tỏi.
  • 1 muỗng cà phê hạt nêm.
  • ½ muỗng cà phê tiêu bột.

Cách làm

  • Bước 1: Thịt gà rửa sạch, cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 2: Nấm rơm cắt bỏ chân, rửa sạch.
  • Bước 3: Hành tây, tỏi bóc vỏ, băm nhuyễn.
  • Bước 4: Phi thơm hành tỏi, cho thịt gà vào xào chín.
  • Bước 5: Cho nước vào đun sôi, cho nấm rơm vào nấu cùng.
  • Bước 6: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 7: Tắt bếp, múc canh ra tô.
canh gà nấu nấm
Canh gà nấu nấm

[inline_article id=265616]

Với thực đơn phù hợp và cách tiếp cận đúng, cha mẹ có thể giúp bé 3-4 tuổi vượt qua giai đoạn biếng ăn. Hãy nhớ rằng mỗi trẻ em là một cá nhân riêng biệt và có những sở thích và khẩu vị khác nhau. Điều quan trọng là cung cấp cho bé những lựa chọn đa dạng và làm cho bữa ăn trở thành một trải nghiệm tích cực và thú vị.

Ngoài việc tạo ra một thực đơn đa dạng, hãy tạo môi trường ăn uống tích cực và lạc quan bằng cách tạo ra một không gian ăn ở gia đình yêu thương và hỗ trợ bé trong quá trình hình thành thói quen ăn uống lành mạnh. Luôn lắng nghe và quan tâm đến sự phát triển và nhu cầu dinh dưỡng của bé, và nếu cha mẹ có bất kỳ lo lắng nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Categories
Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bí quyết đưa bé “vào nếp EASY” để bé khỏe, mẹ nhàn tênh

Phương pháp EASY – “Tuyệt chiêu” chăm bé khỏe, mẹ nhàn tênh

EASY là chuỗi chu kỳ sinh hoạt trong một ngày của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chu kỳ này diễn ra theo một thứ tự cụ thể từ lúc bé thức dậy vào buổi sáng cho đến khi đi ngủ vào ban đêm [1], gồm các hoạt động:

  • E (Eat): Cho bé ăn sữa đúng lúc và đủ lượng theo từng giai đoạn. Chẳng hạn, với các bé dưới 6 tuần tuổi, bạn có thể cho bé bú mỗi 2,5 – 3 tiếng trong ngày, mỗi cữ bú khoảng 45 phút và 2 – 3 cữ bú đêm theo nhu cầu của bé. Với các bé từ 6 tuần đến 4 tháng, bạn có thể cho bé bú sau mỗi 3 – 3,5 tiếng, mỗi lần bú khoảng 30 phút với 1 – 2 cữ bú đêm theo nhu cầu của con. Còn với bé từ 4 – 6 tháng, mỗi cữ bú sẽ cách nhau khoảng 4 giờ, thời gian bú tối đa là 20 phút [2].
  • A (Activity): Cho bé chơi đùa, vận động. Sau khi con bú no, bạn cần vỗ ợ hơi cho bé, thay tã rồi cho bé vui chơi, vận động. Thời gian hoạt động này sẽ bao gồm cả thời gian thực hiện các trình tự chuẩn bị đi ngủ [1].
  • S (Sleep): Cho bé ngủ đúng lúc bởi ngủ là khoảng thời gian quý giá để con tăng trưởng và phát triển trí não [1]. Với các bé từ sơ sinh đến 1 tháng, tổng thời gian ngủ ban đêm là từ 8 – 9 tiếng, ban ngày là từ 7 – 8 tiếng. Còn với bé từ 3 – 6 tháng, tổng thời gian ngủ ban đêm là 9 – 10 tiếng, ban ngày là 4 – 5 tiếng. Ngoài ra, sau 3 tháng, bé cũng sẽ bắt đầu ngủ xuyên đêm [3].
  • Y (Your time): Thời gian mẹ dành để thư giãn, nghỉ ngơi một cách chủ động sau khi bé ngủ [1].

Như vậy, có thể hiểu phương pháp pháp nuôi con EASY là phương pháp rèn luyện nếp ăn ngủ lành mạnh, khoa học cho bé ngay từ khi con còn nhỏ. Hiện phương pháp này được nhiều mẹ bỉm ưa chuộng và được áp dụng rộng rãi bởi nuôi con EASY mang đến nhiều lợi ích như [1]:

nuôi con easy

  • Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Nuôi con EASY giúp bé hình thành thói quen sinh hoạt lành mạnh, nề nếp. Khi các hoạt động trong ngày diễn ra một cách tuần tự, bé sẽ dần hình thành nhịp sinh học, bé sẽ hiểu sau khi bú xong, mình sẽ được vui chơi, sau khi chơi mệt sẽ được ngủ. Điều này giúp bé thấy chủ động, tự tin hơn bởi bé sẽ biết được việc gì sắp diễn ra. Ngoài ra, đây cũng sẽ là nền tảng để bé xây dựng lòng tin với mẹ hoặc người chăm sóc.
  • Đối với mẹ: Nuôi con EASY giúp bạn dễ theo dõi sinh hoạt của con. Ngoài ra, bạn cũng sẽ hiểu ý con hơn, chẳng hạn chỉ cần nghe con khóc là có thể “đọc vị” được “nỗi lòng” của con, biết là con đang đói, cần thay tã, buồn ngủ… Việc nắm bắt đúng nhu cầu sẽ giúp bạn thấy thoải mái, bớt áp lực khi chăm bé. Ngoài ra, việc rèn nếp ăn ngủ cho bé cũng giúp bạn có thêm thời gian nghỉ ngơi, làm việc mình thích. Từ đó, hành trình nuôi con sẽ đỡ vất vả hơn!

Đưa bé “vào nếp Easy” như thế nào để bé khỏe, mẹ nhàn tênh?

Thực tế, dù mang đến nhiều lợi ích nhưng nhiều mẹ chia sẻ ở giai đoạn đầu, việc rèn con vào nếp EASY không dễ bởi bé thường quấy khóc nhiều, không chịu ngủ theo lịch trình mà mẹ mong muốn. Nếu cũng đang gặp tình huống này, hãy thử áp dụng 2 bí quyết quan trọng giúp đưa con vào nếp EASY đơn giản, hiệu quả dưới đây nhé:

1. Trang bị bụng khỏe cho bé với nguồn dinh dưỡng tốt nhất

Đây là bí kíp quan trọng mà nhiều mẹ không ngờ tới. Ở trẻ nhỏ, do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện nên con hay khó chịu ở bụng, đặc biệt hay gặp các vấn đề tiêu hóa như trớ, ọc sữa, chướng bụng, đầy hơi… [4]. Điều này dẫn đến việc gián đoạn giấc ngủ và khó theo được lịch ăn lịch ngủ mà mẹ mong muốn. Do đó, để đưa bé vào nếp EASY hiệu quả, mẹ sẽ cần “chăm chút” nhiều hơn cho chiếc bụng nhỏ của con.

Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính để con tăng trưởng và phát triển. Do đó, để con có chiếc bụng khỏe, êm ái, mẹ cần chú ý đến sữa mà con đang dùng. Ưu tiên hàng đầu vẫn là sữa mẹ vì sữa mẹ không chỉ cung cấp đủ dưỡng chất và kháng thể để bảo vệ con mà đạm sữa mẹ còn mềm, nhỏ, dễ tiêu hóa nên bé bú mẹ sẽ ít gặp các vấn đề như chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu….[5].

Luyện bé tự ngủ vào thời điểm thích hợp

Với trẻ nhỏ, bạn có thể bắt đầu tập cho bé tự ngủ khi bé được khoảng 4 tháng tuổi. Ở độ tuổi này, bé đã biết cách tự “xoa dịu” bản thân, tự đi vào giấc ngủ, ngoài ra, lúc này chu kỳ giấc của bé cũng bắt đầu trưởng thành [6]. Để bé tự ngủ ngoan và nhanh vào nếp EASY, mẹ có thể thử áp dụng các mẹo sau [6], [7]:

  • Xây dựng lịch trình đi ngủ đều đặn, nhất quán: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không có khái niệm về ban đêm, tuy nhiên, nếu bạn phát triển thói quen đi ngủ cho bé, bé sẽ biết được việc gì sắp diễn ra. Bạn có thể xây dựng lịch trình đi ngủ với 3 – 4 hoạt động nhẹ nhàng như tắm nước ấm, đọc sách, hát ru và đi ngủ.
  • Đặt bé vào cũi khi thấy bé có dấu hiệu buồn ngủ: Bạn cần chú ý theo dõi các biểu hiện cho thấy bé buồn ngủ như mệt mỏi, dụi mắt, ngáp…. Khi thấy con các biểu hiện này, hãy đặt bé vào cũi. Việc này sẽ giúp trẻ liên kết việc buồn ngủ với quá trình chìm vào giấc ngủ.
  • Không bế con lên khi bé khóc giữa đêm để tránh gián đoạn giấc ngủ. Tuy nhiên, nếu bé khóc quá lâu, không tự nín và ngủ lại, bạn cần kiểm tra bé xem bé có đang gặp vấn đề gì không. Ngoài ra, lúc này, bạn hãy ôm, xoa dịu để bé ngủ lại.
  • Tạo cho trẻ môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái, nhiệt độ và ánh sáng phù hợp. Với các trẻ nhỏ, ba mẹ nên bỏ hết gối, đồ chơi nhồi bông ra khỏi cũi.

Trên đây là một số bí quyết rèn con vào nếp EASY đơn giản, hiệu quả mà Marry Baby muốn chia sẻ cùng bạn. Ở giai đoạn đầu, việc rèn con vào nếp sẽ cần sự kiên nhẫn từ mẹ. Tuy nhiên, khi bé đã vào nếp, việc nuôi con của mẹ sẽ bớt áp lực hơn cũng như bé sẽ bú tốt, ngủ ngoan và qua đó phát triển khỏe mạnh hơn.

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Các dạng nôn, ọc, trớ sữa ở trẻ sơ sinh: Mẹ đã nhận biết được?

Trớ, ọc sữa – Tình trạng sinh lý thường gặp ở trẻ nhỏ

Trớ, ọc sữa là tình trạng một ít sữa bị trào trở ngược ra miệng bé sau khi bú, có khi kèm theo nấc cụt, ho nhẹ. Trong 3 tháng đầu, khoảng 50% trẻ có biểu hiện này một vài lần trong ngày và bắt đầu giảm dần đến khi 12 tháng tuổi [1], [3].

Nhìn chung, trớ, ọc sữa là tình trạng sinh lý bình thường và nguyên nhân thường xuất phát từ việc hệ tiêu hóa của bé còn non nớt, chưa hoàn thiện. Cụ thể: [3], [4], [5]:

  • Dung tích dạ dày của trẻ còn nhỏ nên khi lượng sữa cho bú nhiều hơn có thể gây trớ sữa.
  • Cơ vòng thực quản tiếp giáp dạ dày ở trẻ nhỏ còn yếu nên khiến sữa có thể trào ngược từ dạ dày lên thực quản.
  • Cấu tạo vị trí của tâm vị với thực quản ở trẻ sơ sinh cũng khác với người trưởng thành khi chúng gần như thẳng hàng với nhau chứ không gấp góc nên dễ gây trớ sữa.

Thời gian tiêu hóa của sữa cũng là một trong những nguyên nhân gây trớ, ọc sữa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Và điều này cũng phần nào lý giải tại sao trẻ dùng sữa ngoài sẽ dễ bị trớ, ọc sữa hơn trẻ bú mẹ [3]. Nguyên nhân là do sữa mẹ có các thành phần dễ hấp thu, đặc biệt đạm sữa mẹ cực kỳ mềm, nhỏ nên trong 45 phút đã tiêu hóa khoảng 50% sữa xuống ruột non. Do đó trẻ bú mẹ thường ít bị trớ, ọc sữa [3].

nôn trớ ở trẻ sơ sinh

Để khắc phục, phòng ngừa tình trạng trớ, ọc sữa ở trẻ nhỏ, bạn có thể thử các mẹo sau [3], [4]:

  • Tránh cho trẻ bú quá nhiều, tìm hiểu về dung tích dạ dày của trẻ theo từng tháng tuổi để dễ dàng cho trẻ bú vừa đủ lượng sữa cần thiết.
  • Giữ trẻ ở tư thế thẳng khoảng 15-30 phút trước khi đặt trẻ nằm xuống, vỗ cho trẻ ợ hơi để tránh không khí tích tụ trong dạ dày.
  • Tránh chơi đùa, giỡn với trẻ ngay sau khi cho bú.
  • Đặt trẻ nằm ngửa, trên nệm có độ dốc để đầu cao hơn dạ dày hoặc có thể kê gối lưng cho trẻ nằm nghiêng về bên trái để bé cảm thấy dễ chịu và dễ ngủ hơn.

Nôn ói – Vấn đề nghiêm trọng mẹ cần lưu tâm

Trớ, ọc sữa thường xuyên có thể kích thích tâm vị của bé và khiến tình trạng nặng dần hơn, chuyển sang nôn ói, trào ngược thực quản bệnh lý. Trẻ nôn ói nặng có thể phun sữa ra thành vòi, ói sau khi bú hơn 1 giờ, nôn ói thường xuyên, dễ cáu gắt, khóc nhiều, bỏ bú, khó ngủ, chậm tăng cân… [3].

Các nguyên nhân khiến trẻ bị nôn ói hoặc trào ngược cũng rất đa dạng nhưng đây là tình trạng mẹ cần quan tâm và đưa bé đi khám. Bởi trong một số trường hợp, nôn ói ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể là biểu hiện của nhiễm trùng nhẹ ở đường tiêu hóa hoặc có khi là dấu hiệu của một số bệnh nghiêm trọng như nhiễm trùng đường tiết niệu, tắc ruột, viêm ruột thừa… [6]. Đặc biệt, khi thấy con nôn ói, nếu nhận thấy con có các biểu hiện sau thì cần đưa bé đi khám ngay [7]:

  • Nôn, ói đột ngột hoặc dữ dội, chất nôn nhiều
  • Chất nôn có màu xanh, vàng hoặc có máu
  • Trẻ bị ngạt thở, nghẹn
  • Sốt
  • Quấy khóc liên tục, khó nằm yên một chỗ
  • Sưng bụng hoặc đầy hơi
  • Xuất hiện máu hoặc chất nhầy trong phân
  • Giảm cân hoặc tăng cân rất chậm.

Nhìn chung, tình trạng trớ, ọc sữa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đang phát triển khỏe mạnh là tương đối bình thường. Tuy nhiên, tình trạng này vẫn có thể khiến bé thấy khó chịu, đặc biệt nếu diễn ra thường xuyên. Do đó, nếu con hay trớ, ọc sữa, mẹ hãy thử áp dụng các biện pháp khắc phục kể trên. Đồng thời, khi chăm sóc, mẹ cần chú ý theo dõi các biểu hiện của bé, nếu con bị nôn ói thì mẹ cần đưa bé đi khám ngay nhé!