Làm sao để trẻ luôn khỏe mạnh là một phần quan trọng trong quá trình nuôi dạy con cái. Tại đây, mẹ sẽ tìm thấy các kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nếu trẻ có triệu chứng bất thường khiến bạn lo lắng, đừng ngần ngại đưa con đến chuyên gia y tế khám. Ngoài ra, ba mẹ có thể giảm đau cho trẻ em sau khi tiêm vacxin với 6 cách đơn giản trong bài viết này. Hãy theo dõi bài viết của MarryBaby nhé.
1. Trẻ em sau khi tiêm vacxin nên cho nghỉ ngơi
Sau khi tiêm vacxin, trẻ sơ sinh thường khó chịu, buồn ngủ và không muốn bú trong nhiều giờ. Vì vậy, ba mẹ nên lên kế hoạch cho con nghỉ ngơi yên tĩnh tại nhà. Bên cạnh đó, ba mẹ hãy để con nghỉ ngơi trong phòng mát mẻ; thoải mái; đảm bảo cho con mặc đồ thoáng mát.
2. Ôm bé
Trẻ em sau khi tiêm vacxin nên được ba mẹ ôm trong lòng vì cần được chăm sóc và giữ bình tĩnh lúc này. Trong khi con yêu vẫn thấy khó chịu, cách giảm đau sau khi tiêm vacxin cho trẻ là hãy ẵm bồng con thoải mái trên tay. Điều này cũng giúp an ủi trẻ sau khi tiêm vacxin.
Sau khi tiêm vacxin thì nên làm gì? Nên cho trẻ bú sữa để giảm đau.
Sau khi trẻ tiêm vacxin thì nên làm gì? Trẻ em nên được bú mẹ trong khi tiêm ngừa vacxin sẽ ít khóc hơn. Các chuyên gia cho rằng, việc trẻ tập trung bú mẹ trong khi tiêm ngừa sẽ làm trẻ quên cơn đau nhanh chóng. Ngoài ra, cho trẻ em sau khi tiêm vacxin nếu được bú sữa cũng có tác dụng tương tự.
4. Chườm khăn sạch
Một cách hiệu quả để làm giảm cơn đau cho trẻ sau khi tiêm vacxin là chườm khăn ướt sạch, mát lên vùng da bị sưng. Việc này giúp giảm đau nhức xung quanh vùng được tiêm vacxin. Nếu tình trạng sưng đau không cải thiện trong vòng 24 giờ sau tiêm phòng, ba mẹ nên đưa bé đến bác sĩ khám ngay nhé.
5. Trẻ em sau khi tiêm vacxin nên cho chơi các trò chơi
Trẻ em sau khi tiêm vacxin được cho chơi trò cũng có thể giúp quên sự đau nhức.
Để giúp trẻ không khóc sau khi tiêm vacxin, ba mẹ hãy làm cho trẻ bị phân tâm. Ba mẹ có thể mang theo những món đồ chơi mà trẻ thích để thu hút sự chú ý khi tiêm vacxin. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể cho con xem tivi để quên cơn đau.
Sau khi tiêm vacxin thì nên làm gì? Đường có thể giúp trẻ sơ sinh uống thuốc dễ dàng và có thể làm giảm bớt sự đau nhức do tiêm vacxin. Điều này đặc biệt hữu ích cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Do đó, trước khi tiêm vacxin, ba mẹ có thể cho trẻ uống một chút nước đường; hoặc nhúng núm vú giả vào đường rồi chó bé ngậm.
[inline_article id=278976]
Trên đây là 6 cách giảm đau cho trẻ em sau khi tiêm vacxin của MarryBaby. Hy vọng các cách này sẽ giúp ích cho ba mẹ khi cho trẻ đi tiêm vacxin. Nếu các phụ huynh còn thắc mắc các vấn đề về tiêm vacxin cho trẻ hãy bình luận ở bài viết này. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc ngay cho phụ huynh nhé!
Nhưng phần lớn cha mẹ thường không để ý và nghĩ rằng nhịp tim trẻ em cũng sẽ có nhịp tương tự như người lớn. Trong bài viết này, cha mẹ sẽ biết nhịp tim bình thường của trẻ em từ 0-18 tuổi là bao nhiêu. Đồng thời biết cách nhận diện khi nhịp tim của trẻ khi nào là bình thường và bất thời, cũng như được hướng dẫn cách đo nhịp tim cho con.
1. Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi
Nhịp tim chính là số lần tim đập trong mỗi phút. Thông thường, nhịp tim (hay mạch) bình thường của trẻ em 0 – 18 tuổi nằm trong khoảng 47 đến 180 nhịp/phút. Nhịp tim (mạch) bình thường của trẻ theo từng độ tuổi cụ thể như sau:
Trẻ sơ sinh là khoảng 100 – 160 nhịp/phút.
Trẻ 1 – 3 tuổi là khoảng 88 – 136 nhịp/phút.
Trẻ 4 – 12 tuổi là khoảng 65 – 115 nhịp/phút.
Trẻ từ 12 – 18 tuổi là khoảng 47 – 104 nhịp/phút.
Khi trẻ càng lớn thì các chỉ số nhịp tim, nhịp thở, huyết áp sẽ càng giảm theo từng độ tuổi. Cha mẹ lưu ý, nhịp tim của trẻ em cần được đo khi con đang trong trạng thái nghỉ ngơi và không khóc, hoặc đang chạy hay chơi đùa.
Sau đây là danh sách nhịp tim bình thường của trẻ từ 0 đến 18 tuổi được công bố trong một nghiên cứu năm 2011, đăng tải trên Tạp chí y khoa The Lancet:
Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi (2,3,4,5,8,10,12 tuổi) được công bố trong một phân tích tổng hợp 69 nghiên cứu khác nhau về nhịp tim trẻ em.
Tốt nhất là cha mẹ cần nói chuyện với bác sĩ nhi khoa nếu thấy lo lắng về nhịp tim của trẻ. Vì những thông tin được trích trong nghiên cứu chỉ nên dùng để tham khảo. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đưa ra một tỷ lệ chính xác hơn dành riêng cho từng trẻ theo từng độ tuổi.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ có thể thấy rằng, trẻ càng lớn tuổi nhịp tim sẽ càng giảm. Do đó, cha mẹ nhớ là không nên lấy mức nhịp tim của người trưởng thành để tham chiếu với nhịp tim của trẻ.
3. Cách nhận biết nhịp tim bất thường ở trẻ em theo tuổi
Nhịp tim của trẻ em theo tuổi có thể bình thường, nhanh hoặc chậm. Trong một số dạng nhịp tim nhanh, như nhịp tim nhanh trên thất (SVT), nhịp tim của trẻ em có thể tăng trên 220 nhịp/phút. Ngược lại, một đứa trẻ có nhịp tim chậm có thể dưới 40 nhịp/phút.
Nhịp tim quá nhanh hoặc chậm có thể là một trường hợp khẩn cấp về y tế, đặc biệt nếu con có bất kỳ triệu chứng như:
Trong trường hợp nêu trên, cha mẹ cần tìm gặp bác sĩ ngay lập tức. Bên cạnh đó cha mẹ cũng cần trao đổi thêm với bác sĩ nhi khoa nếu trẻ có những biểu hiện sau:
Con thường có nhịp tim trên mức bình thường ngay cả khi đang ngủ.
Con thường có nhịp tim ở mức thấp ngay cả khi con đã chạy xung quanh và chơi đùa.
Nhịp tim trên giới hạn mức bình thường có thể là dấu hiệu của một bệnh tim tiềm ẩn. Nó cũng có thể là báo hiệu cho các vấn đề khác như nhiễm trùng hoặc liên quan đến trao đổi chất.
[key-takeaways title=””]
Mặc dù tình trạng rối loạn nhịp tim không hẳn là có liên quan đến bệnh lý, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ cần can thiệp điều trị y tế. Do đó cha mẹ cũng cần hết sức lưu ý.
Muốn biết nhịp tim bình thường của trẻ em theo tuổi thì cha mẹ cần phải đo. Có hai cách để đo nhịp tim cho trẻ như sau:
4.1 Sử dụng máy đo nhịp tim
Cha hoặc mẹ lựa chọn một nơi yên tĩnh có không gian thoáng và để trẻ ngồi hoặc nằm trong tư thế thoải mái. Lưu ý, cha mẹ nên đo lúc trẻ đang bình tĩnh. Nếu trẻ mới vừa vận động hoặc cười, khóc, cha mẹ nên đợi khoảng 5 phút khi nhịp tim của trẻ đã ổn định thì mới đo.
4.2 Cách đếm nhịp tim của trẻ thủ công
Đối với cách này, cha mẹ sẽ đặt ngón trỏ và ngón giữa lên mạch ở cổ, cổ tay hoặc nách của trẻ và đếm số nhịp mạch đập trong một phút. Cha mẹ có thể sử dụng chức năng đồng hồ bấm giờ có trong điện thoại hoặc đồng hồ bấm giờ thông thường để đo mạch của trẻ.
Có 2 cách đo nhịp tim và mạch trẻ em theo tuổi: (1) Sử dụng máy đo và (2) đếm nhịp đập thủ công
5. Một số rối loạn nhịp tim thường gặp ở trẻ
Nhịp tim trẻ em thay đổi theo tuổi. Nhịp tim không đều hay nhịp tim biến đổi bất thường là khi trẻ bị rối loạn nhịp tim hoặc tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Lúc này cha mẹ cần phải thận trọng và chú ý theo dõi mạch của trẻ liên tục.
5.1 Rối loạn nhịp tim ở trẻ em
Rối loạn nhịp tim ở trẻ em có thể do:
Một tình trạng thể chất chẳng hạn như khuyết tật tim.
Khóc và chơi đùa cũng có thể làm thay đổi nhịp tim của trẻ trong một thời gian ngắn.
Do phản ứng với các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sốt, nhiễm trùng và một số loại thuốc nhất định.
[key-takeaways title=””]
Nếu tình trạng nhịp tim của trẻ đập quá nhanh, quá chậm hay thay đổi thất thường, điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến tim mà còn ảnh hưởng chéo đến các cơ quan khác như thận, tim, gan và não.
[/key-takeaways]
5.2 Tim đập nhanh
Nhịp tim nhanh là tình trạng nhịp tim cao hơn bình thường. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhịp tim khi nghỉ ngơi hơn 160 nhịp/phút được coi là nhịp tim nhanh. Đối với thanh thiếu niên con số này là 90 nhịp/phút. (Không đề cập đến trường hợp khi trẻ đang vận động mạnh)
Một số tình huống nhịp tim đập nhanh không cần điều trị và tự trở lại bình thường sau đó. Tuy nhiên, một số dạng rối loạn nhịp tim nhanh khác lại nguy hiểm hơn và có thể gây ra vấn đề cho trẻ em. Vậy nên, cha mẹ vẫn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.
[/key-takeaways]
5.3 Tim đập quá chậm do mắc chứng tổng hợp Sick Sinus
Trẻ em mắc chứng tổng hợp Sick Sinus do các bệnh liên quan đến cơ tim hoặc bệnh tim bẩm sinh gây ra sẽ có biểu hiện là nhịp tim trẻ em theo tuổi quá chậm, trẻ có vận động nhưng nhịp tim không tăng theo.
Nếu con bị tái phát các đợt nhịp tim nhanh, bác sĩ có thể hướng dẫn cha mẹ và trẻ các cách để làm chậm nhịp tim.
Đôi khi ho hoặc nôn khan là hữu ích.
Đôi khi, một túi nước đá chườm lên mặt cũng có tác dụng.
Phương pháp Valsalva – khép mũi và miệng và cố gắng thở ra – cũng có thể hiệu quả.
Luôn làm theo các khuyến nghị của bác sĩ một cách chính xác. Đừng ngại đặt câu hỏi nếu cha mẹ không hiểu đầy đủ các hướng dẫn của bác sĩ đối với rối loạn nhịp tim trẻ em theo tuổi.
6.2 Hiểu và quản lý thuốc
Khi trẻ cần sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, cha mẹ nên cho trẻ dùng thuốc đúng thời điểm. Một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim phải được tiêm vào các khoảng thời gian đều đặn trong ngày.
Cha mẹ lưu ý:
Bác sĩ sẽ giúp cha mẹ xác định cách cho thuốc mà ít gây bất tiện nhất. Đừng ngại đặt câu hỏi.
Luôn dùng thuốc đúng theo khuyến cáo của bác sĩ. Không bao giờ ngừng cho thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước.
Bất kỳ cha mẹ nào cũng nên học quy trình hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary resuscitation – CPR). Cha mẹ có thể cứu mạng con kể cả trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hội chứng đột tử (SIDS).
Kỹ năng hô hấp nhân tạo bao gồm nhận biết các dấu hiệu khó thở và tim ngừng đập là rất quan trọng nếu con bị bệnh tim, hoặc có nguy cơ mắc chứng loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.
[inline_article id=62537]
6.4 Hiểu và quản lý thiết bị cấy ghép của con
Nếu trẻ có máy chuyển nhịp – phá rung tự động (Implantable Cardioverter-Defibrillators – ICD); hoặc máy khử rung tim, bác sĩ hoặc y tá sẽ cung cấp cho cha mẹ thông tin chi tiết về thiết bị và cách kiểm tra.
Nếu con có máy tạo nhịp tim (pacemaker) – một thiết bị đặc biệt cho phép cha mẹ sử dụng điện thoại để truyền tín hiệu từ máy tạo nhịp tim đến bác sĩ. Điều này giúp cho bác sĩ thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của thiết bị. Nếu có vấn đề, bác sĩ sẽ liên hệ và cho cha mẹ biết phải làm gì.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nhịp tim trẻ em rất nhanh hoặc rất hậm, là một trường hợp cần đưa trẻ đi cấp cứu y tế, đặc nếu có kèm theo các triệu chứng như: chóng mặt, cáu kỉnh, ngất xỉu… Điều quan trọng là cha mẹ cần cho bác sĩ Nhi khoa hoặc bác sĩ Tim mạch Nhi biết, nếu nhịp tim của trẻ tiệm cận giới hạn trên hoặc dưới mức bình thường.
Các trường hợp cụ thể bao gồm:
Nhịp tim của trẻ ở mức thấp so với lứa tuổi, và không tăng lên ngay cả khi chạy nhảy và chơi đùa.
Nhịp tim của trẻ luôn ở mức cao nhất so với mức bình thường, ngay cả khi đang ngủ.
Nhịp tim cao hơn giới hạn trên của mức bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn; hoặc là dấu hiệu cho các vấn đề khác trong cơ thể như nhiễm trùng, rối loạn trao đổi chất,…
Kết luận
Hiểu nhịp tim của trẻ em theo độ tuổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim giúp cha mẹ đưa ra quyết định sáng suốt hơn, và biết khi nào nên lo lắng về những bất thường trong nhịp tim của trẻ và khi nào không.
[key-takeaways title=””]
Hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về nhịp tim của con.
Bác sĩ có thể hỗ trợ cha mẹ trong việc chẩn đoán nguyên nhân dẫn đến đau đầu; và đưa ra các phương pháp điều trị hiệu quả phù hợp. Song song đó, cha mẹ cũng cần biết cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà để giúp con vượt qua nhanh hơn cơn nhức đầu.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết dấu hiệu nhận biết đau đầu ở trẻ em; đồng thời những phương pháp tự nhiên, tại gia mang lại hiệu quả tức thì!
Dấu hiệu đau đầu ở trẻ em
Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà thường phụ thuộc vào kiểu đau đầu khác nhau. Trẻ em cũng mắc các loại đau đầu giống như người lớn; nhưng triệu chứng có phần khác biệt.
Ví dụ, cơn đau nửa đầu ở người lớn thường kéo dài ít nhất bốn giờ; nhưng ở trẻ em, cơn đau có thể không kéo dài.
Sự khác biệt này có thể gây khó khăn cho việc xác định loại đau đầu ở trẻ; đặc biệt là ở trẻ nhỏ không thể mô tả các triệu chứng một cách cụ thể. Sau đây, cha mẹ sẽ biết 4 loại đau đầu phổ biến; và cách nhận biết các loại đau đầu đó ở trẻ.
Để biết cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà, cần hiểu loại đau đầu trẻ đang mắc là gì
1. Đau nửa đầu ở trẻ em (Migraine)
Chứng đau nửa đầu có thể khiến cho trẻ:
Đầu co giật hoặc có cảm giác đập mạnh.
Đau nặng hơn khi hoạt động thể chất.
Buồn nôn.
Nôn mửa.
Đau bụng.
Cực nhạy với ánh sáng và âm thanh.
Trẻ sơ sinh cũng có thể bị đau nửa đầu. Thường trẻ quá nhỏ để nói cho cha mẹ biết điều gì không ổn. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến tiếng khóc, hành vi đá tới đá lui của con; đó có thể là dấu hiệu cho thấy con đang đau dữ dội.
2. Đau căng đầu ở trẻ em (Tension-type headache)
Đau căng đầu có thể khiến cho trẻ:
Cảm giác căng tức ở các cơ ở đầu hoặc cổ.
Đau nhẹ đến trung bình, không co giật ở cả hai bên đầu.
Đau không trở nên nghiêm trọng hơn khi hoạt động thể chất.
Nhức đầu không kèm theo buồn nôn hoặc nôn; như thường xảy ra với cơn đau nửa đầu.
Đau căng đầu có thể khiến trẻ không muốn hoạt động, vui chơi và muốn ngủ nhiều hơn. Cơn đau này kéo dài từ 30 phút đến vài ngày.
3. Đau đầu từng cơn, dữ dội hoặc đau đầu chuỗi/cụm (Cluster headache)
Đau đầu từng cụm không phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Chúng thường có những biểu hiện như:
Xảy ra theo nhóm từ năm cơn trở lên, từ một cơn đau đầu cách ngày đến 8 cơn/ngày.
Gây đau buốt, nhói ở một bên đầu kéo dài dưới ba giờ.
Đi kèm với nước trà, nghẹt mũi, chảy nước mũi, hoặc bồn chồn hoặc kích động.
4. Đau đầu mãn tính ở trẻ em
Các bác sĩ sử dụng cụm từ “đau đầu mãn tính mỗi ngày” (CDH) cho chứng đau nửa đầu và đau căng đầu khi chúng xảy ra hơn 15 ngày/tháng. CDH có thể do nhiễm trùng; chấn thương nhẹ ở đầu; hoặc dùng thuốc giảm đau; thậm chí là thuốc giảm đau không kê đơn quá thường xuyên.
Tiếp theo đây là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà sau khi biết các dấu hiệu nhận diện và kiểu đau đầu của trẻ.
Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà đơn giản, hiệu quả
Nhìn chung, cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà bao gồm: nghỉ ngơi, giảm tiếng ồn, uống nhiều nước, ăn uống lành mạnh và sử dụng thuốc giảm đau không cần kê đơn từ bác sĩ.
Đối với những trẻ lớn hơn và thường xuyên đau đầu; học cách thư giãn, quản lý căng thẳng bằng trị liệu cũng rất hữu ích.
Sau đây là chi tiết từng cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà.
1. Sử dụng thuốc giảm đau là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà thông dụng
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau cho trẻ. Vậy trẻ em đau đầu uống thuốc gì là được?
– Một số thuốc không kê đơn: Như paracetamol (acetaminophen) hay ibuprofen có thể giảm nhanh triệu chứng này. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý tuân thủ đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, cũng như giám sát việc dùng thuốc của con mình.
Trẻ em và thanh thiếu niên đang hồi phục sau bệnh thủy đậu hoặc các triệu chứng giống như cúm không bao giờ được dùng aspirin. Aspirin có liên quan đến hội chứng Reye; một tình trạng hiếm gặp nhưng có khả năng đe dọa tính mạng ở những đứa trẻ. Nói chuyện với bác sĩ nếu cha mẹ cảm thấy lo lắng.
– Thuốc kê đơn: Triptans, thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu, có hiệu quả và có thể được sử dụng an toàn ở trẻ em trên 6 tuổi. Nếu trẻ buồn nôn và nôn kèm theo chứng đau nửa đầu; bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống buồn nôn. Tuy nhiên, cha mẹ luôn cần hỏi bác về việc giảm buồn nôn cho con.
Lưu ý: Việc lạm dụng thuốc góp phần gây ra đau đầu. Theo thời gian, thuốc giảm đau và các loại thuốc khác có thể mất tác dụng; và bất kỳ loại thuốc nào cũng đều có tác dụng phụ. Nếu cho trẻ dùng thuốc thường xuyên; hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Một trong những điều đầu tiên mà các bác sĩ khuyên làm là để trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ. Phương án này được khuyến nghị nếu như trẻ rơi vào trường hợp đau đầu căng thẳng hoặc đau đầu cụm.
3. Liệu pháp thư giãn là một trong cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hữu hiệu
Nếu con đang bị lo âu hoặc trầm cảm do những căng thẳng trong cảm xúc và tâm lý; bác sĩ sẽ đề xuất cách điều trị đau đầu bằng liệu pháp thư giãn để giảm bớt căng thẳng cho trẻ.
Những kỹ thuật này bao gồm ngồi thiền, yoga và các bài tập thở. Tốt nhất là cha mẹ nên tìm kiếm một nhà trị liệu cho con để có một kế hoạch phục hồi triệt để giúp giải quyết vấn đề này.
Liệu pháp thư giãn như yoga, thiền,… là một trong cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hữu hiệu
4. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
Các nhà trị liệu tâm lý trẻ em có thể sử dụng liệu pháp CBT nhằm cung cấp cho con các phương án để đối phó với những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
CBT phải được thực hiện bởi một chuyên gia có kinh nghiệm; và bản thân cha mẹ cũng phải hỗ trợ con trong việc thực hành các phương pháp tại nhà.
5. Cách chữa đau đầu cho trẻ em tại nhà là dùng liệu pháp phản hồi sinh học (biofeedback)
Đây cũng là một trong những kỹ thuật được sử dụng để chống lại chứng căng thẳng, trầm cảm và lo lắng thông qua việc kiểm soát các chức năng nhất định của cơ thể.
Ở đây, liệu pháp này bao gồm kiểm soát nhịp thở, nhịp tim và huyết áp. Liệu pháp này đã được chứng minh có hiệu quả với một số vấn đề như đau mỏi cơ, đau đầu hay căng thẳng thần kinh…
6. Liệu pháp thay thế
Mặc dù chúng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng một số loại thực phẩm chức năng đã được gợi ý để giúp trẻ giảm đau đầu, bao gồm:
Riboflavin.
Magiê.
Coenzyme Q10.
Vitamin D.
Kiểm tra với bác sĩ của con trước khi thử bất kỳ sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào. Để đảm bảo rằng chúng sẽ không tương tác với thuốc của con hoặc có tác dụng phụ có hại.
7. Thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà được ưa chuộng
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh một chế độ ăn uống có đầy đủ vitamin và những dưỡng chất thiết yếu; đặc biệt là magie có thể làm giảm cơn đau đầu ở trẻ em.
Có nhiều cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà khác như liệu pháp mùi hương, uống thuốc bổ sung chất,…
Bên cạnh việc can thiệp về y tế cần thiết cho trẻ, có một số cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả khác vừa đơn giản; lại dễ thực hiện cha mẹ hoàn toàn có thể làm tại nhà:
Cho con uống bổ sung hoạt huyết dưỡng não. Điều này cũng được chứng minh là giảm 25% chứng đau nửa đầu. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng.
Dầu bạc hà cũng rất có ích trong tình huống này. Đây là một liệu pháp thiên nhiên để giảm chứng đau đầu do căng thẳng. Mẹo là cha mẹ có thể phối hợp với tinh dầu hạnh nhân rồi massage đầu cho trẻ.
Con cũng có thể thử liệu pháp mùi hương với máy xông tinh dầu. Trộn một vài giọt tinh dầu oải hương hoặc dầu khuynh diệp rồi cho vào máy xông để giảm đau đầu do xoang.
Quế cũng được biết đến với công dụng giảm đau đầu hiệu quả. Cha mẹ có thể trộn một nhúm quế mới xay vào trong sữa ấm rồi cho bé uống mỗi tối trước khi đi ngủ.
Cho trẻ nhai đinh hương để giảm đau vào bất kỳ thời gian nào trong ngày cũng là cách hay để trị đau đầu cho trẻ mà mẹ cần biết.
Dạy con cách ứng phó cơn đau đầu
Một trong những điều mà cha mẹ có thể giúp con đối phó với những cơn đau đầu là dạy cho chúng những phương pháp khác nhau để tự giúp bản thân khi có cơn đau đầu tìm đến:
Nằm nghỉ ngơi trong một căn phòng tối hoặc ánh sáng dịu nhẹ sẽ giúp giảm đau và giảm thời gian kéo dài cơn đau.
Đặt một miếng gạc lạnh hoặc thậm chí một miếng vải ẩm, mát lên trán. Điều này có thể giúp làm dịu cơn đau tức thì.
Dạy con các bài tập thở và nên thực hành thường xuyên trong ngày.
Ngủ để quên cơn đau có thể là giải pháp tốt nhất.
Tránh xa những tiếng ồn nếu con mắc chứng đau nửa đầu.
Ngoài ra mẹ nên tập cho con thói quen ngủ đúng giờ, cho trẻ uống đủ nước trong ngày, bổ sung thêm trái cây tươi vào thực đơn của con cũng là biện pháp để ngăn chứng đau đầu rất tốt.
Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà không hiệu quả: Khi nào cần gọi bác sĩ?
Khi cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà không hiệu quả, cha mẹ cần báo ngay cho bác sĩ
Nếu cha mẹ đã cố gắng áp dụng những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà nêu trên nhưng vẫn không thấy hiệu quả; thì có lẽ cơn đau đầu của trẻ báo hiệu một bệnh lý nghiêm trọng.
Cha mẹ gọi cho bác sĩ nếu cơn đau đầu của trẻ:
Xảy ra hàng ngày; cản trở việc học hoặc chơi.
Xuất hiện cùng với đau mắt hoặc tai, lú lẫn, buồn nôn hoặc nôn; nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh; hoặc tê.
Đỡ một thời gian nhưng sau đó tái phát; và nghiêm trọng hơn.
Đủ nghiêm trọng để đánh thức con dậy khi đnag ngủ.
Cách ngăn ngừa tình trạng đau đầu ở trẻ em
Ngoài cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả; cha mẹ cũn lưu ý một số phương pháp giúp ngăn ngừa tình trạng này ở con:
Đảm bảo con ngủ đủ giấc và theo một thói quen. Trẻ em nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Phục vụ bữa ăn theo giờ bình thường. Không để trẻ bỏ bữa.
Con nên uống nhiều nước. Nước uống thể thao cũng có thể cho trẻ sử dụng.
Đảm bảo rằng con tập thể dục thường xuyên hoặc hoạt động thể chất tích cực.
Khuyến khích trẻ trò chuyện cởi mở với để cha mẹ nhận thức được điều gì đang làm con khó chịu.
Một số trẻ nhạy cảm với một số loại thực phẩm, chẳng hạn như sô cô la, thịt chế biến với nitrat (xúc xích, thịt ăn trưa, pepperoni và thịt xông khói); thực phẩm có bột ngọt (MSG); pho mát lâu năm; thực phẩm chiên; caffeine (cà phê, trà, mềm đồ uống có caffein và nước tăng lực). Cha mẹ có thể tránh những thực phẩm này một thời gian để xem cơn đau đầu có được xoa dịu hay không.
[inline_article id=278527]
Hiện nay, việc trẻ em bị những cơn đau đầu tấn công đã trở nên khá phổ biến. Tuy nhiên nếu tần suất những cơn đau này xảy ra liên tục sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của con. Vì thế, cha mẹ nên bỏ túi những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà nêu trên để giúp trẻ cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn nhé!
Dưới đây là Top 5 loại siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé mà mẹ có thể mua để sử dụng cho con. Mẹ có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp dành cho con nhé.
1. Siro trị ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé Prospan Syrup
Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Prospan Syrup là dược phẩm được sản xuất bởi công ty Engelhard Arzneimittel, CHLB Đức. Và hiện sản phẩm đã được phân phối tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
Thành phần: Sản phẩm có chứa dịch chiết độc quyền EA575TM từ lá thường xuân. Dịch chiết có tác dụng chính là làm lỏng các dịch nhầy bị ứ đọng trong phế quản, giảm bớt các cơn ho và chống co thắt vùng cơ hiệu quả.
Mức độ an toàn và hiệu quả:
Không gây hại cho trung ương thần kinh.
Sở hữu 4 sức mạnh trị ho hiệu quả như long đờm – giãn phế quản – kháng viêm – giảm ho.
Không chứa đường, không chứa cồn và chất tạo màu nên phù hợp với cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Giá tham khảo: 265.000 đồng/chai.
[affiliate-product id=”320494″ sku=”296134ID710″ title=”Siro Ho Prospan” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
2. Siro ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé Muhi xanh lá
Siro Muhi xanh lá là loại siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé có nguồn gốc từ Nhật Bản.
Thành phần: Sản phẩm có nhiều nguyên liệu thiên nhiên lành tính như: bạc hà, bạch đàn và hoa cúc… hoàn toàn tự nhiên và an toàn cho trẻ em với tính năng chính là giảm ho và sổ mũi. Sản phẩm hiện đã có mặt tại các cửa hàng dược phẩm trên toàn quốc.
Mức độ an toàn và hiệu quả: Ngoài ra, các mẹ cũng cần lưu ý một số tác dụng phụ của thuốc như gây táo bón và sản phẩm không dành cho trẻ em bị hen suyễn. Các mẹ có thể cho bé ăn nhiều thực phẩm có rau củ quả để hạn chế tình trạng táo bón.
Giá tham khảo: ~180.000 đồng/chai 120ml.
3. Siro Ích nhi – Siro trị ho khan nghẹt mũi cho bé
Siro Ích nhi là siro chuyên đặc trị tình trạng ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé, đặc biệt với các bé sơ sinh đều rất an toàn.
Thành phần: Sản phẩm có chứa mật ong, kinh giới và các vị thảo dược từ thiên nhiên như quất, mạch môn, gừng… Đây đều là những thành phần khá lành tính và phù hợp với trẻ nhỏ.
Mức độ an toàn và hiệu quả: Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé có các tác dụng chính như: viêm họng, viêm phế quản, cảm cúm, sổ mũi, nghet mũi, ho có đờm và ho do dị ứng thời tiết.
Giá tham khảo: ~40.000 đồng/chai.
4. Kids Allergy 0-9 – Siro ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé
Siro Kids Allergy 0-9 là loại siro dành cho bé có độ tuổi từ 0 đến 9 tuổi. Sản phẩm có xuất xứ từ Mỹ với thể tích chỉ 25ml nhưng công dụng của loại siro thật sự khiến nhiều mẹ phải ngạc nhiên.
Thành phần: Sản phẩm siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Kids Allergy 0-9 gồm Allium cepa 6X, Nux Vomica 6X, Euphrasia Officinalis 6X… có tác dụng chính là giúp giảm nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa mắt.
Liều lượng sử dụng: Quá trình sử dụng sản phẩm được chia thành 2 giai đoạn: khi xuất hiện triệu chứng sổ mũi, nghẹt mũi nhẹ nên dùng 3 lần/ ngày và mỗi lần uống 15 giọt, giảm dần liều lượng khi bệnh giảm đi. Với tình trạng cấp tính nên dùng 4 lần/ ngày, mỗi lần 15 giọt.
Mức độ an toàn và hiệu quả: Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Kids Allergy 0-9 có hương vị chuối cực thơm và dễ uống.
Giá tham khảo: ~180.000 đồng/ chai.
5. Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Paburon S
Siro Paburon S là dòng sản phẩm có xuất xứ từ Nhật Bản và dành cho trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi và người lớn cũng sử dụng được.
Thành phần: Trong dung tích 60ml thì siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Paburon S có chứa: Guaifenesin (làm thông cổ họng), Acetaminophen (giảm sốt, nhức đầu, đau họng), Dextromethorphan hydrobromide hydrat (giảm ho và thở dễ dàng), Clorpheniramine maleate (giảm hắt hơi, nghẹt mũi).
Mức độ an toàn và hiệu quả:
Công dụng chính của siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé chính là giúp hạn chế chảy nước mũi, cảm lạnh, đau họng, hắt hơi, nghẹt mũi, ớn lạnh…
Một số lưu ý không nên sử dụng sản phẩm như: người bị hen suyễn, dị ứng với thành phần thuốc, dùng chung với các loại thuốc điều trị, phụ nữ có thai, mắc bệnh tim gan và dạ dày, sử dụng chất kích thích như bia rượu…
Đặc biệt, chỉ sử dụng sản phẩm trong vòng 3 tháng kể từ khi mở nắp, bảo quản nơi khô mát để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Giá tham khảo: 239.000 – 250.000/chai 120ml.
[affiliate-product id=”320495″ sku=”296134ID711″ title=”Siro Ho Sổ Mũi Cho Bé Bledina” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
Trên đây là top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả. Mẹ có thể tham khảo và mua để sử dụng cho con.
Trong mỗi sản phẩm đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết, cũng như là chống chỉ định ở những trường hợp đặc biệt. Mẹ hãy ưu tiên ra các nhà thuốc uy tín để tìm mua sản phẩm chính hãng mẹ nhé.
Thực tế, hầu hết trẻ không có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi tiêm vacxin. Nếu có thì tác dụng phụ của vacxin thường nhẹ và sẽ biến mất trong một vài ngày. Bài viết này, MarryBaby sẽ mách cho các phụ huynh những tác dụng sau khi tiêm vacxin cho trẻ và cách khắc phục. Cùng theo dõi bài viết nhé!
Các tác dụng phụ của vacxin thường rất nhẹ và sẽ hết sau vài ngày. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng cực kỳ hiếm. Ví dụ, nếu tiêm 1 triệu liều vacxin, thì có 1-2 người có thể bị tác dụng phụ của vacxin nghiêm trọng. Các dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng có thể bao gồm:
Khó thở
Sưng mặt và cổ họng của bạn
Nhịp tim nhanh
Phát ban nặng trên khắp cơ thể
Chóng mặt và suy nhược
Nếu trẻ gặp phải các tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin nghiêm trọng, hãy đưa con đến bệnh viện gần nhất ngay nhé. Các bác sĩ sẽ cấp cứu và chữa trị kịp thời cho trẻ.
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sau khi tiêm vacxin sẽ thường gặp các tác dụng phụ như:
Sưng
Đỏ
Một cục u nhỏ ở chỗ tiêm
Thông thường, các triệu chứng này sẽ biến mất sau một vài ngày và không cần phải điều trị. Đôi khi, trẻ có thể bị sốt, ba mẹ hãy thực hiện các việc sau đây để giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn.
Cố gắng giữ mát cho trẻ bằng cách không mặc quá nhiều lớp quần áo hoặc đắp chăn.
Cho trẻ uống nước lạnh.
Có thể cho trẻ uống một liều paracetamol hoặc ibuprofen dạng lỏng. Nếu dùng cách này, ba mẹ đừng quên tham khảo ý kiến bác sĩ và làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc nhé.
Các tác dụng phụ có thể làm ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày của trẻ nhưng sẽ hết sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu trẻ gặp các dấu hiệu bất thường dưới đây, ba mẹ hãy cho trẻ đến bệnh viện ngay nhé.
Tình trạng mẩn đỏ hoặc bị đau ở vị trí tiêm trở nên tồi tệ hơn sau 24 giờ.
Nếu các tác dụng phụ của vacxin có vẻ không mất đi sau vài ngày mà còn tồi tệ hơn.
Dịch vụ y tế quốc gia ở Anh cho biết, tiêm phòng là điều quan trọng nhất mà chúng ta có thể làm để bảo vệ bản thân và con cái. Chúng ngăn ngừa đến 3 triệu ca tử vong trên toàn thế giới mỗi năm. Mặc dù con trẻ có thể gặp các tác dụng phụ của vacxin. Nhưng nếu chúng ta không tiêm vacxin, các bệnh truyền nhiễm có thể nhanh chóng lây lan trở lại.
[inline_article id=169309]
Hy vọng với những thông tin về tác dụng phụ của vacxin sẽ giúp cho ba mẹ an tâm hơn khi cho trẻ tiêm vacxin. Nếu còn ba mẹ còn thắc gì về vấn đề tiêm vacxin cho trẻ thì để lại bình luận cho MarryBaby. Chúng tôi sẽ trả lời thắc mắc của ba mẹ ngay nhé!
Các bậc làm cha làm mẹ đều mong muốn dành những điều tốt đẹp nhất cho con. Chúng ta biết rõ tầm quan trọng của vắc-xin trong việc tăng miễn dịch và bảo vệ trẻ em. Cùng tham khảo các loại vắc-xin trong chương trình tiêm chủng mở rộng và lịch tiệm phòng cho trẻ.
Tiêm chủng mở rộng là gì?
Trước khi đi qua khái niệm thế nào là tiêm chủng mở rộng, cùng tìm hiểu vai trò của vắc-xin là gì nhé.
Vắc-xin là chế phẩm sinh học giúp nâng cao khả năng kháng bệnh của cơ thể. Khi được tiêm vắc-xin, hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện vắc-xin là vật lạ nên sẽ tiêu diệt và tạo “trí nhớ miễn dịch”. Về sau, khi các tác nhân bệnh thật thụ xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ tấn công các tác nhân gây bệnh này nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ đó, cơ thể sẽ được bảo vệ để chống lại bệnh đó.
Vì vậy, tiêm vắc-xin là công việc vô cùng cần thiết không chỉ đối với người lớn mà còn trẻ em. Các chương trình tiêm chủng cho trẻ em cũng từ đó mà ra đời. Hiểu rõ lịch trình tiêm chủng và các loại vắc xin cần tiêm chính là cách mà ba mẹ bảo vệ sức khỏe cho con yêu.
Tiêm chủng mở rộng là hoạt động cần thiết cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Tiêm chủng mở rộng gồm những vắc-xin nào?
1. Vắc xin Pentaxim 5 trong 1
Loại vắc-xin này giúp ngừa 5 bệnh là: bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, các bệnh nhiễm khuẩn do Hib (Haemophilus Influenzae type B) gây ra.
Đây là loại vắc xin được chỉ định phòng bệnh viêm dạ dày ruột do virus Rota gây ra. Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi là đối tượng rất dễ nhiễm Rotavirus. Bệnh có nguy cơ dẫn đến tử vong nếu trẻ không được điều trị kịp thời.
3. Vắc xin viêm não Nhật Bản
Virus viêm não mô cầu lây truyền qua đường hô hấp nên bệnh viêm màng não rất dễ mắc phải. Bệnh cũng có thể lây gián tiếp qua tiếp xúc trên da hay qua đồ dùng, dụng cụ sinh hoạt. Viêm màng não do não mô cầu có thể rất nặng, diễn tiến nhanh, nguy cơ tử vong trong vòng 24 giờ. Cách phòng bệnh tốt nhất vẫn là tiêm vắc xin cho trẻ.
4. Vắc-xin phòng bại liệt (OPV)
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là bệnh nhiễm vi rút cấp tính lây truyền qua đường tiêu hoá do vi rút Polio. Cơ thể người là nguồn chứa vi rút bại liệt duy nhất. Vậy nên việc tạo miễn dịch chủ động thông qua tiêm chủng là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất.
5. Vắc-xin phòng bệnh sởi
Trẻ nhỏ chưa được tiêm vắc-xin này có nguy cơ mắc bệnh sởi. Một liều vắc-xin sởi có hiệu quả khoảng 93% trong việc ngăn ngừa bệnh sởi nếu tiếp xúc với vi-rút. Hai liều có hiệu quả khoảng 97%.
Các loại vắc-xin tiêm chủng mở rộng cho trẻ
Lịch tiêm chủng mở rộng cho trẻ
– Giai đoạn sơ sinh
Trong vòng 24 giờ sau khi sinh, trẻ sơ sinh sẽ được tiêm phòng vắc xin viêm gan siêu vi B. Mũi thứ hai sẽ được tiêm vào một tháng sau đó.
Dưới 1 tháng tuổi, trẻ sẽ được tiêm phòng vắc xin lao (BCG) với một liều duy nhất. Nếu không có các chống chỉ định, trẻ sẽ được tiêm trong 24-48h sau sinh tại bệnh viện phụ sản và không cần tiêm lại.
Lưu ý: Sau khi tiêm phòng lao khoảng 2 tuần, tại chỗ tiêm xuất hiện có thể xuất hiện vết loét đỏ. Trong trường hợp này, cha mẹ không cần quá lo lắng bởi đây là dấu hiệu cho thấy trẻ đã có miễn dịch phòng ngừa lao.
– 02 tháng
Tiêm vắc- xin 5 trong 1. Lưu ý: Cần bám sát lịch tiêm vắc xin 5 trong 1 vì đây là 5 bệnh đặc biệt nguy hiểm với trẻ sơ sinh. Nếu như ở 2 tháng đầu trẻ còn được hưởng miễn dịch từ mẹ thì từ tháng thứ 2, miễn dịch đã giảm dần nên ba mẹ cần đưa trẻ đi tiêm phòng càng sớm càng tốt.
Vắc-xin phòng bại liệt (OPV)
Đối với trẻ sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 7 năm 2015: viêm màng não nhóm B (MenB). Cách tiêm phòng: 1 mũi tiêm.
Vắc-xin cúm bất hoạt influenza dạng xịt qua đường mũi, lần 1. Chủng ngừa cúm cho trẻ là dùng vắc xin cúm bất hoạt influenza dạng xịt qua đường mũi, lần 1.
– Từ 3 đến 5 tuổi
Bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR). Cách tiêm phòng: 1 mũi tiêm.
Vắc xin cúm bất hoạt influenza dạng xịt qua đường mũi, lần 2.
Lịch tiêm chủng mở rộng cho trẻ
3 loại vắc xin mới trong chương trình tiêm chủng mở rộng
1. Vắc xin phòng bệnh sởi – Rubella do Việt Nam sản xuất
Hiện nay, Việt Nam đã sản xuất thành công vắc xin sởi – Rubella. Trong tháng 03/2018, loại vắc-xin này đã được đưa vào sử dụng trong chương trình tiêm chủng.
Theo đó, từ tháng 04/2018, vắc xin sởi – Rubella (MRVAC) sẽ được sử dụng trên quy mô toàn quốc. Trẻ từ 18 tháng tuổi trở lên sẽ được tiêm.
2. Vắc xin bại liệt dạng tiêm (IPV)
Từ năm 2000, Việt Nam đã thành công trong việc phòng bệnh bại liệt cho trẻ. Để duy trì thành quả này cùng với việc tiếp tục cho trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi uống 3 liều vắc xin bại liệt bOPV (vắc xin bại liệt 2 tuýp). Vắc-xin dạng tiêm IPV dành cho trẻ 5 tháng tuổi được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng kể từ tháng 08/2018.
3. Vắc xin phối hợp 5 trong 1 mới
Bộ Y tế tiến hành tiêm thí điểm vắc xin 5 trong 1 mới (Combe Five) tại 4 tỉnh. Sau đó, Bộ đưa loại vắc-xin này vào chương trình tiêm chủng trên toàn quốc vào khoảng cuối quý II năm 2018.
Combe Five là vắc xin phối hợp 5 trong 1 do Ấn Độ sản xuất. Hiệu quả phòng bệnh đạt các tiêu chuẩn về kiểm định của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Vắc-xin đã được sử dụng tại hơn 40 quốc gia, đạt tỷ lệ an toàn theo tiêu chuẩn của WHO.
Các vắc xin cần thiết cho trẻ ngoài chương trình tiêm chủng mở rộng
Nên cho trẻ tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch theo chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam. Ngoài ra, các loại vắc xin chủng ngừa các bệnh truyền nhiễm khác để tiêm phòng cho bé đầy đủ là:
Vắc xin phế cầu
Vắc xin phòng thủy đậu
Vắc xin viêm não Nhật Bản B
Vắc xin phòng viêm gan siêu vi A
Vắc xin HPV
Vắc xin thương hàn
Vắc xin phòng cúm
Vắc xin phòng tiêu chảy do vi rút Rota gây ra.
Sức khỏe của trẻ là một trong những ưu tiên hàng đầu của các bậc cha mẹ nói riêng và cả ngành y tế nói chung. Do đó, việc cung cấp cho trẻ những điều kiện tối ưu là việc làm rất quan trọng. Y học thế giới vẫn khẳng định tiêm chủng mở rộng là một giải pháp hữu hiệu trong nhiệm vụ phòng tránh bệnh tật cho trẻ em.
Ngoài việc nhiễm Covid, một mối lo mới của các bậc cha mẹ đó là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Nhiều bé sau thời gian bị bệnh vẫn còn có những triệu chứng gây cản trở sinh hoạt và hoạt động thường ngày.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết di chứng hậu Covid ở trẻ em là gì, các dấu hiệu nhận biết; và cách để chăm sóc, đảm bảo sức khỏe của con.
Di chứng hậu covid ở trẻ em là gì?
Theo WHO, di chứng hậu Covid (hay còn được gọi là Covid kéo dài – Long Covid); là tình trạng các triệu chứng kéo dài ở một số người đã mắc Covid-19 trước đó. Những triệu chứng này có thể xuất hiện từ lần mắc bệnh ban đầu; hoặc phát sinh sau khi đã khỏi bệnh. Chúng có thể đến và đi hoặc tái phát theo thời gian.
Theo UNICEF, di chứng hậu Covid ở trẻ em ý chỉ những triệu chứng kéo dài (mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở, v.v.) mà trẻ em gặp phải trong hơn 4 tuần sau khi nhiễm Covid. Tình trạng này ảnh hưởng đến hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ khi trẻ bị nhiễm Covid hoặc xuất hiện sau khi trẻ khỏi bệnh mà không phải do nguyên nhân nào khác.
Một lưu ý quan trọng đó là không phải tất cả các triệu chứng trẻ mắc phải sau khi bị nhiễm COVID-19 đều là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Cha mẹ có thể xem thêm triệu chứng hậu Covid của trẻ tại đây.
Hội chứng hậu Covid ở trẻ em là tình trạng các triệu chứng của bệnh kéo dài gây cản trở hoạt động hàng ngày.
Tác động của di chứng hậu Covid ở trẻ em
Di chứng hậu Covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan.
Các tác động về nhận thức thường thấy ở trẻ là: mệt mỏi, rối loạn khứu giác và vị giác, đau đầu, kém tập trung.
Các tác động về hô hấp thường gặp là ho kéo dài, đau họng, khó thở,….
Ngoài ra, trẻ có thể bị đau khớp, đau cơ, nặng ngực, tim đập mạnh.
Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C) sau nhiễm SARS-CoV-2 hiếm gặp. Nhưng đây là một tình trạng nặng và có khả năng đe dọa tính mạng và nó có thể xuất hiện từ 2-6 tuần sau khi nhiễm COVID-19. Cha mẹ sẽ đọc thêm về MIS-C ở phần nội dung sau.
Ngoài những di chứng hậu Covid ở trẻ em, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) cũng đang nhận được nhiều sự quan tâm của đội ngũ y tế và các bậc phụ huynh.
Theo MayoClinic, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) là một tình trạng nghiêm trọng có liên quan đến Covid. Hầu hết trẻ em bị nhiễm vi-rút Covid chỉ bị bệnh nhẹ. Nhưng ở những trẻ tiếp tục phát triển MIS-C; một số cơ quan và mô; chẳng hạn như tim, phổi, mạch máu, thận, hệ tiêu hóa, não, da hoặc mắt sẽ bị viêm nghiêm trọng.
Da, môi hoặc móng tay màu nhợt nhạt, xám hoặc xanh lam – tùy thuộc vào tông màu da.
Đột nhiên dễ bị bối rối, nhầm lẫn.
Không có khả năng thức dậy hoặc không tỉnh táo.
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp nào được liệt kê ở trên; hoặc bị ốm nặng kèm theo các dấu hiệu và triệu chứng khác; hãy chở con đến phòng cấp cứu gần nhất.
Khi nào cha mẹ cần đưa con đi khám di chứng hậu covid ở trẻ em?
Các bác sĩ khuyến cáo, với trẻ đã từng mắc Covid hoặc nghi ngờ (có nhiều trẻ mắc Covid nhưng không được phát hiện); các gia đình không được chủ quan. Sau khi trẻ âm tính 2- 6 tuần nếu có biểu hiện tương tự với MIS-C; cha mẹ cần cho trẻ đi khám điều trị sớm.
Di chứng hậu Covid ở trẻ em vẫn là vấn đề còn mới và cần nghiên cứu thêm. Do đó, có thể còn nhiều thay đổi về các triệu chứng, cách theo dõi, phác đồ điều trị bệnh trong thời gian tới.
Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh hậu COVID-19 ở trẻ em?
Theo Yale Medicine, không có một phương pháp điều trị nào phù hợp và dành cho mọi đối tượng trẻ.
Thông thường, sau khi đánh giá đầy đủ, trẻ em sẽ được giới thiệu đến một hoặc nhiều bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn điều trị những triệu chứng cụ thể.
Hội chứng hậu covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến các cơ quan và bộ phận khác nhau của cơ thể. Vì vậy, ngoài các chuyên gia về bệnh truyền nhiễm trẻ em, con có thể cần thăm khám các bác sĩ khác như: bác sĩ tim mạch, bác sĩ thần kinh, bác sĩ xung huyết, bác sĩ thấp khớp, bác sĩ tâm thần và những người khác.
Xu hướng điều trị di chứng hậu covid ở trẻ em thường hiệu quả nhất khi giải quyết từng triệu chứng riêng lẻ. Ví dụ, một đứa trẻ bị đau ngực và suy giảm khả năng vận động cơ thể sẽ được đánh giá tim mạch; một đứa trẻ có sự sụt giảm về nhận thức sẽ được khám bởi một nhà thần kinh học.
Ngoài ra, các chuyên gia của Yale Medicine cũng khuyến khích kết hợp việc điều trị với những hoạt động nhằm gia tăng sức khỏe thể chất của trẻ em. Ví dụ như bác sĩ tim mạch cho biết tim của trẻ ổn và kiểm tra hơi thở cho thấy sự trao đổi oxy của con tốt; bác sĩ có thể yêu cầu trẻ tăng dần điều kiện thể chất bằng cách thêm các bài tập thể dục nhịp điệu và cơ bắp theo thời gian.
Hiện tại không có biện pháp thuốc hoặc thực phẩm nào giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của di chứng hậu Covid ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến khích cha mẹ ngăn ngừa tình trạng này bằng cách thực hiện tất cả các biện pháp phòng chống Covid phù hợp; và cho trẻ tiêm vắc xin phòng bệnh Covid theo khuyến cáo của ngành y tế.
[inline_article id=267214]
Nhìn chung, khi con mắc tình trạng hậu covid ở trẻ em, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng, thường xuyên trao đổi với bác sĩ để biết cách chăm sóc sức khỏe cho con tốt nhất. Đặc biệt là cha mẹ cần chú ý khi biểu hiện của con trở nặng để đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời.
Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Trên thực tế, tất cả trẻ em đều cần phải được tiêm vắc-xin để phòng chống một loạt các bệnh truyền nhiễm. Trẻ sinh non hay nhẹ cân cũng không phải là ngoại lệ.
Nhưng có một vài trường hợp có thể khiến cha mẹ trì hoãn hoặc thậm chí bỏ qua việc tiêm chủng. Cha mẹ luôn cần thảo luận với bác sĩ để xem con có thuộc những trường hợp sau hay không.
1. Phản ứng nghiêm trọng với một loại vắc xin trước đó
Đây là một trong những lý do chính trả lời cho câu hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng.
Nhưng cha mẹ cần nhớ vắc-xin hầu hết là rất an toàn đối với trẻ em. Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc-xin; hoặc thành phần của vắc-xin hầu như không bao giờ xảy ra.
Nếu có phản ứng dị ứng; trẻ sẽ bị phát ban, khó thở, giảm huyết áp, sốt cao, nhức đầu và lú lẫn. Tuy nhiên, các phản ứng này rất hiếm.
Đa số, trẻ sẽ bị nhiều tác dụng phụ thường gặp như mẩn đỏ tại chỗ tiêm hoặc sốt nhẹ; những biểu hiện này khiến cha mẹ nhầm lẫn là phản ứng dị ứng nhưng nó chỉ là tác dụng phụ. Hãy kiểm tra với bác sĩ để tìm hiểu xem các triệu chứng của con có cần chú ý kỹ khi tiêm phòng trong tương lai hay không.
2. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Sốt cao
Trẻ không được tiêm phòng khi nào? Khi trẻ sốt trên 38,3 độ C, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ nhé!
Nếu trẻ bị sốt trên 38,3 độ C; cha mẹ sẽ cần nói chuyện với bác sĩ để xem trẻ có nên tạm hoãn tiêm chủng hay không.
Điều này không có nghĩa là mũi tiêm phòng sẽ gây tác hại đối với trẻ; nhưng tình trạng sốt khiến cha mẹ không biết liệu con có những phản ứng bất lợi đối với vắc-xin hay không.
Cha mẹ sẽ không biết liệu sốt có phải là tác dụng phụ của vắc-xin hay không. Điều đó có thể khiến con có nguy cơ bị phản ứng với các mũi tiêm trong tương lai. Nếu cha mẹ hoãn tiêm chủng vì sốt; hãy nhớ lên lịch cho trẻ tiêm lại.
Vắc xin phòng bệnh cúm và vi rút sởi được làm từ trứng gà. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể an toàn cho trẻ ngay cả khi trẻ bị dị ứng trứng.
Một cách tiêm phòng cúm cho trẻ em bị dị ứng với trứng là tiêm vắc-xin với liều lượng tăng dần.
Ủy ban Cố vấn về Thực hành Tiêm chủng gần đây đã khuyến cáo những người bị dị ứng với trứng nên tiêm phòng cúm. Các nghiên cứu đã lưu ý rằng ngay cả những người bị dị ứng với trứng cũng không gặp phản ứng với vắc-xin; có thể là do lượng protein trứng trong đó quá nhỏ.
Trẻ không được tiêm phòng khi nào? Khi con bị các bệnh hen suyễn hoặc phổi, vắc-xin qua đường mũi không được khuyến khích sử dụng.
Trẻ em bị hen suyễn và các bệnh về phổi khác nên là đối tượng đầu tiên để tiêm phòng cúm mỗi năm; vì bệnh cúm có thể gây khó khăn lớn cho những trẻ bị khó thở.
Vậy khi nào trẻ hen suyễn không được tiêm phòng? Cha mẹ nên tránh tiêm vắc-xin cúm bằng đường mũi (nasal spray vaccine). Vì chúng chứa các vi rút sống, bị suy yếu; không giống như thuốc tiêm, là vi rút đã chết.
Loại vắc-xin qua đường mũi có thể gây ra cơn hen suyễn. Do đó, nó phù hợp với những trẻ em không mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi; trẻ trên 2 tuổi; và không bị dị ứng với trứng.
5. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Đang sử dụng steroid liều cao
Nếu con đang dùng corticosteroid liều cao (làm dập tắt các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức); cha mẹ nên tránh các loại vắc-xin vi-rút sống giảm động lực; bao gồm vắc-xin cúm qua đường mũi; vi-rút rota; MMR (sởi, quai bị, rubella); varicella (thủy đậu); và zoster (bệnh zona); cho đến một vài tuần sau khi trẻ ngừng dùng steroid.
Trẻ bị hen suyễn hoặc một số bệnh lý khác có thể thường sử dụng steroid liều cao qua đường uống trong thời gian tương đối ngắn. Những loại thuốc này có thể làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch chống lại nhiễm trùng do vi rút gây ra. Đó là lý do vì sao đây là trường hợp của khi nào trẻ không được tiêm phòng.
Nhưng steroid liều thấp hấp thụ qua con đường hít thở không phải là nguyên nhân tạm hoãn tiêm chủng.
Nếu được hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng; các chuyên gia khuyến cáo trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu do hóa trị; hoặc những trẻ đang được điều trị ức chế miễn dịch cho các bệnh tự miễn như bệnh viêm ruột; hoặc trẻ bị thành niên bị viêm khớp dạng thấp cũng nên tránh mọi loại vắc-xin vi-rút sống.
Mặc dù vắc xin diệt vi-rút an toàn và cần thiết để bảo vệ những trẻ như vậy; nhưng các mũi tiêm này có thể không có tác dụng bảo vệ tốt như đối với những trẻ có hệ miễn dịch mạnh.
7. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Dương tính với HIV
Ngoại lệ duy nhất là vắc-xin cúm sống. Mặt khác, miễn là một đứa trẻ nhiễm HIV có số lượng tế bào T nằm trong giới hạn chấp nhận được; trẻ có thể nhận được các loại vắc-xin vi-rút sống khác một cách an toàn, bao gồm MMR, varicella và rotavirus.
Một số loại vắc-xin sống nhất định không nên tiêm cho trẻ đang sống với những người có hệ thống miễn dịch suy yếu; do hóa trị hoặc vì họ bị HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Đặc biệt, những đứa trẻ này nên tránh tiêm vắc-xin cúm qua đường mũi vì vắc-xin có “khả năng lây nhiễm”. Về mặt lý thuyết, nó sẽ được tiết ra trong chất tiết ở mũi và đường hô hấp với một lượng rất nhỏ.
[inline_article id=67553]
Nhìn chung, tất cả các trẻ em không thuộc trường hợp nêu trên đều cần tiêm vắc-xin đầy đủ; và đúng lịch trình. Chính xác khi nào trẻ không được tiêm phòng sẽ cần cha mẹ trao đổi cụ thể với bác sĩ; vì mỗi trẻ sẽ có những tình trạng thể chất khác nhau.
Tiêm vacxin cho trẻ là cách bảo vệ và ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm hiệu quả. Bài viết này, MarryBaby sẽ chia sẻ đến ba mẹ những thông tin về vacxin và lịch tiêm vacxin cho trẻ từ 0-24 tháng. Hãy theo dõi bài viết này nhé!
Vacxin là gì?
Vacxin là chế phẩm sinh học giúp nâng cao khả năng kháng bệnh của cơ thể. Vacxin chủ yếu là các kháng nguyên được làm yếu đi. Các kháng nguyên này tương ứng với các loại bệnh khác nhau, cho phép cơ thể tự làm quen với bệnh mà không xuất hiện triệu chứng nào.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vacxin làm giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách làm việc với hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể để xây dựng khả năng bảo vệ. Khi tiêm vacxin cho trẻ, hệ thống miễn dịch của trẻ sẽ phản ứng lại. Hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ tạo ra các kháng nguyên tương tự trong vài ngày để chống lại các mầm bệnh trong tương lại.
WHO cũng cho biết, tất cả các thành phần của vacxin đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thành phần của vacxin bao gồm kháng nguyên và những thành phần phụ như tá dược và chất bảo quản.
Một số dạng kháng nguyên thông thường là:
Virus sống, giảm độc lực quá yếu để có thể gây bệnh. Nhưng chúng vẫn đủ để khiến cơ thể sản xuất đáp ứng miễn dịch. Loại này thường dùng trong vacxin ngừa sởi, quai bị, rubella, virus rota, thủy đậu và một loại vắc xin cúm.
Virus bất hoạt (đã chết) yếu hơn virus chỉ giảm độc lực. Nhưng cơ thể vẫn nhận dạng được chúng và tạo đáp ứng miễn dịch để bảo vệ. Các vacxin thường có loại kháng nguyên này là ngừa bại liệt, viêm gan A, cúm và bệnh dại.
Virus tách chiết được lấy từ những bộ phận đặc thù của virus đã chết. Vacxin điển hình là viêm gan B và HPV.
Vi khuẩn tách chiết tương tự loại virus tách chiết. Vacxin được điều chế theo phương thức này là Hib, phế cầu khuẩn, màng não cầu khuẩn, bạch hầu, uốn ván và ho gà.
Các loại vacxin cho trẻ
Dưới đây là những loại mũi tiêm vacxin cho trẻ em phổ biến:
Vacxin 6 trong 1: giúp bảo vệ trẻ khỏi các bệnh bạch hầu; uốn ván; ho gà; bại liệt; Haemophilus influenzae loại b (Hib) và viêm gan B.
Vacxin phòng phế cầu khuẩn (PCV) giúp phòng ngừa các loại nhiễm trùng phế cầu khuẩn.
Vacxin phòng ngừa tiêu chảy do Rotavirus giúp trẻ không bị nhiễm Rotavirus gây tiêu chảy ở trẻ em.
Vacxin Men-B giúp phòng ngừa bệnh viêm màng não do vi khuẩn màng não cầu loại B gây ra.
Vacxin Hib/ Men C giúp trẻ phòng vi khuẩn Hib và viêm màng não do vi khuẩn màng não loại C gây ra.
Vacxin MMR giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh sởi, quai bị và ban đỏ.
Vacxin cúm giúp phòng ngừa bệnh cúm.
Vacxin 4 trong 1 giúp phòng ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà và bại liệt.
Vacxin 3 trong 1 giúp phòng ngừa bệnh uốn ván, bạch hầu và bại liệt.
Nếu mắc phải các bệnh về thần kinh nghiêm trọng, trẻ không nên được tiêm các loại vacxin như ho gà; bại liệt; uốn ván.
Những trẻ bị suy nhược hệ miễn dịch do uống thuốc; hoặc do mắc phải một số dạng bệnh lý nhất định. Các trẻ này không nên tiêm vacxin có chứa virus sống (như virus thủy đậu, bại liệt hoặc sởi). Nếu tiêm vacxin cho trẻ, virus sống sẽ lập tức gây bệnh ngay nếu trẻ có hệ miễn dịch yếu.
Những trẻ bị dị ứng nặng với trứng không nên tiêm vacxin ngừa cúm. Nhưng vẫn có thể tiêm tiêm vacxin cho trẻ phòng các bệnh khác. Bởi vì, vacxin ngừa sởi và quai bị được phát triển từ bên trong tế bào gà.
Trẻ từng bị đau nhức, tấy đỏ hoặc bị sưng tại vùng được tiêm vắc xin ngừa ho gà.
Trẻ bị sốt thấp hơn 40.5°C sau khi được tiêm vắc xin ngừa ho gà.
Trẻ bị bệnh nhẹ như cảm lạnh, ho hoặc tiêu chảy mà không có dấu hiệu sốt.
Trẻ đang hồi phục sau khi bị mắc các dạng bệnh lý nhẹ như cảm lạnh, ho hoặc tiêu chảy.
Trẻ có dấu hiệu mắc bệnh truyền nhiễm gần đây.
Trẻ đang dùng thuốc kháng sinh.
Trẻ còn nhỏ, chưa đủ tuổi.
Trẻ còn đang bú sữa mẹ.
Trẻ bị dị ứng (ngoại trừ dị ứng với trứng).
Gia đình có tiền sử bị mắc động kinh hay đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).
Hậu quả của việc không tiêm vacxin cho trẻ
Tiêm vacxin được chứng minh là phương pháp phòng ngừa bệnh an toàn và hiệu quả dành cho trẻ em. Theo nghiên cứu, một số trường hợp tiêm vacxin có ghi nhận xuất hiện những tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên, những tác dụng phụ nghiêm trọng này thường hiếm xảy ra.
Nếu ba mẹ không tiêm vacxin cho trẻ; hoặc tiêm chủng không đúng thời gian sẽ dẫn đến nhiều hậu quả rất nghiêm trọng. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) cho biết, trẻ chưa được tiêm vacxin có khả năng mắc các bệnh mà trẻ chưa được chủng ngừa. Điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng với sức khỏe của trẻ; và nguy cơ nhiễm bệnh cho những người xung quanh.
Việc không tiêm vacxin có thể khiến trẻ gặp nguy hiểm và giảm khả năng miễn dịch của cộng đồng nơi trẻ sống. Nếu cộng đồng xung quanh trẻ không có đủ khả năng miễn dịch, nguy cơ bùng phát dịch bệnh có thể xảy ra.
Khi ba mẹ tiêm vacxin cho trẻ muộn sẽ có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các loại bệnh khác nhau trong khoảng thời gian dài hơn. Hơn nữa, trì hoãn tiêm vacxin có thể làm tăng nguy cơ cho trẻ bị các tác dụng phụ sau khi tiêm ngừa.
[inline_article id=188553]
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh. Ba mẹ hãy theo dõi lịch trình và tiêm vacxin cho trẻ đúng thời gian khuyến cáo nhé.
Nhiều bố mẹ lo lắng khi nghe tin đồn vacxin gây tự kỷ cho trẻ. Do đó, một số người không cho con tiêm chủng; dẫn đến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu vì sao vacxin gây tự kỷ cho trẻ là một lầm tưởng tai hại và thiếu khoa học.
Hiểu về tự kỷ ở trẻ em
Tự kỷ (autism) là một tình trạng ảnh hưởng đến não. Khiến cho trẻ bị mắc bệnh khó để giao tiếp và tương tác với mọi người. Các nhà nghiên cứu chưa hiểu rõ nguyên nhân cụ thể gây ra tự kỷ ở trẻ em. Cho đến nay, các yếu tố về di truyền, sự khác biệt trong giải phẫu não bộ và các chất độc hại trong môi trường được cho là góp phần gia tăng tự kỷ ở trẻ.
Cho đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em.
Tin đồn vacxin gây tự kỷ bắt đầu khi một bài báo; được các nhà nghiên cứu người Anh công bố vào năm 1998; tuyên bố rằng vacxin phòng bệnh sởi-quai bị-rubella (MMR) gây ra bệnh tự kỷ cho trẻ.
Mặc dù nghiên cứu chỉ thực hiện ở 12 trẻ; nhưng lại nhận được rất nhiều chú ý từ công chúng. Bởi vì ở thời điểm đó, số lượng trẻ tự kỷ đang gia tăng chóng mặt.
Những phát hiện của bài báo đã thúc giục các bác sĩ khác tiến hành nghiên cứu để xem vacxin có gây tự kỷ có cho trẻ hay không. Có ít nhất 12 nghiên cứu về vấn đề này. Và tất cả đều không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy vacxin MMR gây ra tự kỷ.
Nghiên cứu năm 1998 bị điều tra; và các nhà điều tra phát hiện ra nhiều vấn đề trong cách thực hiện nghiên cứu. Vào năm 2010, Hội đồng Y tế Tổng quát (General Medical Council) tuyên bố rằng bài báo không chỉ dựa trên cách nghiên cứu thiên vị, cẩu thả; mà còn có sự gian lận và giả mạo một cách có chủ ý của các nhà nghiên cứu đứng đầu, Tiến sĩ Andrew Wakefield.
Các nhà điều tra biết được rằng một luật sư đang tìm kiếm mối liên hệ giữa vắc-xin và bệnh tự kỷ đã trả cho Wakefield hơn 435.000 bảng Anh (tương đương hơn nửa triệu đô la).
Những tranh cãi về thimerosal – thành phần vacxin gây tự kỷ cho trẻ
Một năm sau, lầm tưởng về vacxin MMR gây tự kỷ ở trẻ chuyển sang nỗi sợ về thành phần của mũi tiêm chủng có khả năng khiến trẻ bị tự kỷ.
Chất này được gọi là thimerosal; nó có chứa thủy ngân. Thủy ngân là một loại kim loại có thể làm tổn thương não và thận ở nồng độ cao. Mục đích đưa thimerosal vào vacxin là ngăn ngừa vi khuẩn và nấm phát triển. Mặc dù không có bằng chứng cho thấy lượng nhỏ thimerosal trong vacxin gây hại; nhưng chất này được lấy ra khỏi hầu hết các vacxin cho trẻ em vào năm 2001 theo yêu cầu của Viện Hàn lâm Nhi khoa Mỹ và Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ.
Các nghiên cứu cũng đã được tiến hành để xem liệu thimerosal có liên quan đến rối loạn tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ em nhận vacxin chứa thimerosal và nhóm trẻ được chủng ngừa thuốc không chứa chất này.
Bên cạnh đó, 9 nghiên cứu khác đã thực hiện, nhưng không tìm thấy mối liên hệ nào giữa thimerosal và rối loạn tự kỷ. Hơn nữa, các trường hợp chẩn đoán tự kỷ tiếp tục tăng sau khi thimerosal được lấy ra khỏi các vacxin cho trẻ em. Ngày nay, thimerosal vẫn còn được sử dụng trong một số vacxin để ngăn ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà.
Trẻ em cần tiêm 25 mũi trong 15 tháng đầu đời. Một số người lo sợ rằng tất cả những mũi chích ngừa vacxin được tiêm khi trẻ còn rất nhỏ có thể làm cho trẻ phát triển rối loạn tự kỷ.
Các nghiên cứu đã tiến hành xem liệu sự kết hợp tất cả các vacxin cần thiết cho trẻ trước 2 tuổi có thể kích hoạt tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu so sánh các nhóm trẻ được chủng ngừa theo lịch trình khuyến cáo; và những trẻ chậm chủng ngừa hoặc không được chủng ngừa. Kết quả nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về tỷ lệ tự kỷ giữa hai nhóm trẻ này.
Sau khi xem xét tất cả các nghiên cứu đã công bố và chưa được công bố về vacxin và tự kỷ, Ủy ban Đánh giá An toàn Chủng ngừa của Viện Y học sau đó đã công bố một báo cáo về vấn đề này vào năm 2014. Báo cáo với 200 trang đã khẳng định không có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ.
Tóm lại, cho đến nay, chưa có một bằng chứng khoa học nào cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em. Việc không tiêm vacxin còn gây ra tác hại lớn hơn rất nhiều cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Do đó, cha mẹ cần đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch trình.