Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em: nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em (hay còn gọi là nhiễm trùng đường tiểu) là một căn bệnh cấp tính tương đối phổ biến. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào bên trong bàng quang; hoặc thậm chí là thận của trẻ.

Bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ không thể tự thuyên giảm mà cần sử dụng các loại thuốc điều trị. Do đó, mẹ không nên chủ quan khi thấy con bị nhiễm trùng đường tiểu mẹ nhé!

1. Các dấu hiệu của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

1.1 Dấu hiệu ở trẻ dưới 3 tuổi

Trẻ dưới 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiểu thường có những triệu chứng không điển hình, “thầm lặng”, và khó phát hiện. Đặc biệt, trẻ sơ sinh (bé dưới 1 tuổi) cũng gặp khó khăn; và không thể nói lên sự khó chịu liên quan đến đường tiểu. Hơn nữa, do trẻ sơ sinh thường xuyên mặc tã; và số lần đi tiểu của trẻ cũng nhiều; nên mẹ khó có thể theo dõi được tình trạng trẻ đi tiểu lắt nhắt nhiều hơn bình thường.

Để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em dưới 3 tuổi; mẹ có thể dựa theo các biểu hiện gián tiếp của con như:

Đối với trẻ càng nhỏ; việc phát hiện khó khăn có thể dẫn đến các biểu hiện nặng hơn do bệnh kéo dài. Chưa kể sức đề kháng của trẻ yếu hơn khiến vi trùng xâm nhập vào máu; lan nhanh khắp cơ thể và gây nên tình trạng nhiễm trùng huyết.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên biết cách vệ sinh vùng kín bé gái và bé trai sau khi đi tiểu, đại tiện, giữ vùng kín của con khô thoáng, đồng thời thay tã, bỉm, quần cho con thường xuyên để tránh vi khuẩn. Bên cạnh đó, mẹ cần nhớ không nên sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh, có hóa chất để rửa vùng kín của con sẽ rất nguy hiểm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể xem thêm:

1.2 Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Các biểu hiện của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên thường thấy bao gồm:

  • Bé gái, bé trai đi tiểu bị đau.
  • Thường đi tiểu lắt nhắt, đi tiểu nhiều hơn bình thường mặc dù mỗi lần chỉ có thể đi tiểu một lượng rất nhỏ.
  • Tiểu són trong quần.
  • Tiểu dầm không kiểm soát vào ban đêm.
  • Sốt.
  • Chán ăn, không có cảm giác ngon miệng.
  • Có biểu hiện mệt mỏi, không khỏe, lừ đừ uể oải.
  • Nước tiểu có mùi hôi, có thể đục hoặc lẫn với máu.
  • Đau bụng ở vùng bàng quang; vùng bụng dưới hoặc vùng hông và lưng.

Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em còn có thể dẫn đến biểu hiện nôn mửa. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng gặp triệu chứng này. 

[key-takeaways title=””]

Ba mẹ nên dạy trẻ biết về các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu hoặc nếu con thấy có những bất thường nào trong sinh hoạt dù nặng hay nhẹ cũng cần báo cho ba mẹ biết để có hướng xử trí phù hợp. Một số trẻ thường ngại về những tình trạng của mình mà dấu đi những vấn đề mình gặp phải, ba mẹ cần quan tâm và theo dõi con để giúp con đúng lúc.

[/key-takeaways]

2. Yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Nhiễm trùng tiểu là một căn bệnh phổ biến ở trẻ em; đặc biệt là các bé gái bởi niệu đạo (đường tiểu) của bé gái thường ngắn hơn và gần hậu môn hơn nên cũng dễ nhiễm trùng hơn. Không chỉ vậy, các bé trai dưới 1 tuổi; chưa cắt bao quy đầu cũng có nguy cơ gặp tình trạng nhiễm trùng đường tiểu cao hơn.

Ngoài ra, một số các yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em có thể kể đến như:

  • Trẻ gặp các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu (chẳng hạn như thận bị dị dạng, tắc nghẽn đường tiểu,…).
  • Gặp vấn đề trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản và lên thận (trào ngược túi niệu quản).
  • Có thói quen vệ sinh chưa phù hợp.
  • Tiền sử gia đình có người từng bị nhiễm trùng đường tiểu.

[key-takeaways title=””]

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em rất dễ điều trị nếu được phát hiện sớm. Ngược lại, nếu không được chẩn đoán hoặc không được điều trị kịp thời thì tình trạng bệnh này có thể dẫn đến tổn thương thận. Do đó, khi thấy bé trai, bé gái bị đau vùng kín khi đi tiểu; mẹ nên chủ động đưa con đến các cơ sở y tế mẹ nhé!

[/key-takeaways]

3. Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu

chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu
Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em

Để chẩn đoán nhiễm trùng tiểu, bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến thói quen sinh hoạt; vệ sinh của bé gái và bé trai; tiền sử gia đình,… sau đó thực hiện khám và lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm.

Việc lấy mẫu như thế nào phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ. Trẻ lớn hơn có thể chỉ cần đi tiểu vào cốc vô trùng. Đối với trẻ nhỏ mặc tã; bác sĩ sẽ cân nhắc đến việc sử dụng ống thông tiểu; một ống mỏng được đưa vào niệu đạo lên đến bàng quang để lấy mẫu nước tiểu “sạch”.

Sau khi có được mẫu nước tiểu, các bác sĩ sẽ thực hiện quan sát bằng kính hiển vi hoặc nuôi cấy nước tiểu trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn nào đang gây ra tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em; từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất.

4. Cách điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

Tình trạng nhiễm trùng tiểu sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Việc uống thuốc kháng sinh trong bao nhiêu ngày còn tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Hầu hết các triệu chứng của việc nhiễm trùng đường tiểu như tiểu buốt, đau rát sẽ cải thiện trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.

Sau vài ngày dùng kháng sinh, bác sĩ có thể yêu cầu mẹ đưa bé đến bệnh viện làm lại xét nghiệm nước tiểu để chắc chắn rằng tình trạng nhiễm trùng đã được điều trị khỏi hoàn toàn, tránh việc bệnh tái phát nhiều lần. 

Nếu trẻ bị đau dữ dội khi đi tiểu, bác sĩ cũng có thể kê thuốc tê niêm mạc đường tiết niệu liều mạnh để giảm sự khó chịu của trẻ. Khi cho bé sử dụng thuốc này, mẹ có thể thấy nước tiểu của con chuyển sang màu cam. Và trong quá trình điều trị bệnh, mẹ nên khuyến khích trẻ uống nhiều nước, hạn chế thức uống có chứa caffeine (có thể gây kích thích bàng quang). 

[key-takeaways title=””]

Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ được chữa khỏi trong vòng một tuần điều trị nên mẹ không cần phải quá lo lắng mẹ nhé!

[/key-takeaways]

Điều trị các trường hợp nhiễm trùng tiểu nặng hơn

Nếu trẻ bị nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể yêu cầu trẻ nhập viện để theo dõi và điều trị bằng cách tiêm kháng sinh vào tĩnh mạch. Thông thường, trẻ sẽ được yêu cầu nhập viện nếu:

  • Sốt cao.
  • Trông ốm yếu.
  • Có nguy cơ nhiễm trùng thận.
  • Dưới 6 tháng tuổi.
  • Vi khuẩn từ đường tiết niệu bị nhiễm trùng có thể đã lây lan vào máu.
  • Trẻ bị mất nước, nôn mửa; không thể uống thuốc và các loại đồ uống bằng đường miệng.

5. Phương pháp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Để hạn chế tình trạng trẻ em bị nhiễm trùng đường tiểu; mẹ nên lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, nên chú ý thay tã thường xuyên để giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn gây nhiễm trùng tiểu. 
  • Khi trẻ bắt đầu ngồi bô, nên hướng dẫn trẻ cách vệ sinh vùng kín đúng cách. Đặc biệt, nên hướng dẫn các bé gái vệ sinh từ trước ra sau; thay vì từ sau ra trước để tránh vi trùng lây lan từ hậu môn sang niệu đạo.
  • Khi bé bắt đầu đi học, mẹ nên lưu ý bé không nên sử dụng các loại dung dịch vệ sinh hoặc xà phòng có nhiều chất hóa học; để tránh kích ứng vùng nhạy cảm.
  • Nên cho bé mặc đồ lót bằng vải cotton thay vì nylon để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Nên cho trẻ uống nhiều nước.

6. Khi nào nên cho trẻ đến gặp bác sĩ?

Nếu mẹ nghi ngờ con đang gặp tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em, mẹ có thể dựa theo một số dấu hiệu sau đây của trẻ để cân nhắc việc đưa con đến các cơ sở y tế khám và điều trị:

  • Trẻ sốt trên 38,3°C (đối với trẻ em) và 38°C (đối với trẻ sơ sinh) mà không rõ nguyên nhân, có kèm theo ớn lạnh.
  • Đau lưng hoặc cảm thấy đau đớn khi đi tiểu.
  • Đi tiểu có mùi hôi, nước tiểu có máu hoặc đổi màu.
  • Đau thắt lưng hoặc đau bụng (đặc biệt là dưới rốn).

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách giúp bé dễ đi tiểu khi bị bí tiểu, tiểu rắt

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em là một căn bệnh phổ biến; thường gặp ở trẻ. Vì vậy, đừng nên chủ quan khi thấy con có những dấu hiệu bất thường mẹ nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Viêm ruột thừa ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị

1. Biểu hiện và triệu chứng viêm đau ruột thừa ở trẻ em

Viêm ruột thừa (Appendicitis) là tình trạng ruột thừa sưng đau và nhiễm trùng. Đây là một trường hợp y tế khẩn cấp. Nếu viêm viêm ruột thừa ở trẻ em trở nặng; ruột có thể bị vỡ và dẫn đến nhiễm trùng nhiều hơn. Nếu không được điều trị, viêm ruột thừa có thể gây tử vong (lên đến 50%).

Ruột thừa là một ống mỏng hình ngón tay được nối với ruột già. Đau ruột thừa nằm ở phần dưới bên phải của bụng. Vẫn chưa có nghiên cứu chắc chắn vai trò của ruột thừa đối với cơ thể. Đây không phải là một cơ quan quan trọng. Do đó, loại bỏ ruột thừa không có ảnh hưởng đến sức khỏe.

Đau bụng là biểu hiện phổ biến nhất của viêm ruột thừa ở trẻ em. Cơn đau này:

  • Có thể bắt đầu ở khu vực xung quanh rốn; và di chuyển đến phía dưới bên phải của bụng. Hoặc nó có thể bắt đầu ở phía dưới bên phải bụng.
  • Thường trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
  • Có thể nghiêm trọng hơn khi trẻ cử động, hít thở sâu, xúc động ho hoặc hắt hơi.
  • Có thể sờ thấy nếu ruột thừa vỡ.

viêm ruột thừa ở trẻ em

Các triệu chứng phổ biến khác của viêm ruột thừa ở trẻ em bao gồm:

2. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa ở trẻ em

Nguyên nhân của viêm ruột thừa ở trẻ em thông thường là do tắc nghẽn ở phần đầu ruột thừa. Nó cũng có thể được gây ra bởi:

  • Nhiễm trùng ổ bụng.
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Bệnh viêm ruột.
  • Phân hoặc ký sinh trùng trong ruột thừa của con.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ đi ngoài ra máu: 7 nguyên nhân mẹ cần biết và cách xử lý

3. Viêm ruột thừa ở trẻ em có nguy hiểm không?

Ruột thừa ở trẻ em nếu bị viêm nặng mà không điều trị kịp thời có thể dẫn đến vỡ ra hoặc hoại tử. Đây là một tình huống khẩn cấp. Khi ruột thừa bị vỡ, vi khuẩn sẽ lây nhiễm sang các cơ quan khác bên trong khoang bụng. Tình trạng này gọi là viêm phúc mạc. Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể lây lan rất nhanh. Có thể khó điều trị nếu việc chẩn đoán bị trì hoãn. Nếu không được chữa trị nhanh chóng; nó có thể gây tử vong.

4. Chẩn đoán trẻ có viêm ruột thừa

chẩn đoán viêm ruột thừa

Các triệu chứng của viêm ruột thừa có thể giống như các vấn đề sức khỏe khác. Vì vậy, khi phát hiện con có các dấu hiệu viêm ruột thừa như trên, hãy đưa con đến bệnh viện để được chẩn đoán.

Bác sĩ sẽ có những cách để chẩn đoán như sau:

  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm này kiểm tra tình trạng nhiễm trùng và viêm nhiễm. Bác sĩ cũng có thể xem liệu có bất kỳ vấn đề nào với các cơ quan khác trong ổ bụng, chẳng hạn như gan hoặc tuyến tụy hay không.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này có thể cho biết liệu bàng quang  hoặc thận có bị nhiễm trùng hay không. Vì 2 tình trạng này có một số triệu chứng giống như viêm ruột thừa.
  • Siêu âm ổ bụng: Phương pháp này sử dụng sóng âm tần số cao và máy tính để tạo ra hình ảnh của các mạch máu, mô và cơ quan. Nó được sử dụng để quan sát quá trình hoạt động của các cơ quan nội tạng.
  • Chụp MRI hoặc CT: Những xét nghiệm này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn về ruột thừa ở trẻ em và xem nó có bị viêm hay không. Nếu quá khẩn cấp và không thể chờ đợi, bác sĩ sẽ quyết định phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa ngay để tránh các biến chứng khác.

5. Điều trị viêm ruột thừa ở trẻ em

Việc điều trị sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng viêm ruột thừa, tuổi tác và sức khỏe chung ở trẻ em. Nếu tình trạng nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ cho trẻ uống kháng sinh để điều trị. Với trường hợp ruột thừa vỡ ra và gây nhiễm trùng nghiêm trọng, chết người; bác sĩ sẽ phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Trẻ có thể được cho dùng thuốc kháng sinh; và truyền dịch qua đường tĩnh mạch trước khi bắt đầu phẫu thuật.

Ruột thừa có thể được cắt bỏ theo hai cách:

  • Phẫu thuật mở hoặc truyền thống: Con được gây mê. Sau đó bác sĩ sẽ rạch ở phía dưới bên phải của bụng để tìm thấy ruột thừa và loại bỏ nó. Nếu ruột thừa đã vỡ, có thể đặt một ống nhỏ hoặc ống thông hơi để dẫn lưu mủ và các chất lỏng khác ra khỏi bụng. Ống nối sẽ được lấy ra sau vài ngày, khi bác sĩ phẫu thuật cảm thấy hết nhiễm trùng.
  • Phẫu thuật nội soi: Phương pháp này sử dụng một máy chiếu gọi là nội soi để quan sát bên trong bụng. Con cũng được gây mê. Bác sĩ sẽ rạch một vài đường nhỏ. Nội soi được đưa vào qua một vết rạch đó. Phương pháp này thường không được thực hiện nếu ruột thừa đã vỡ.

6. Lưu ý sau khi trẻ mổ viêm ruột thừa xong

điều trị viêm ruột thừa

Sau khi mổ viêm ruột thừa ở trẻ em xong, một số trẻ sẽ cần dùng kháng sinh bằng đường uống trong một thời gian nhất định sau khi về nhà.

Sau khi phẫu thuật, con sẽ không được phép ăn uống gì trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này là để ruột lành lại. Trong thời gian này, trẻ sẽ được truyền chất dinh dưỡng dạng lỏng thông qua đường tĩnh mạch vào máu. Trẻ cũng sẽ được dùng thuốc kháng sinh và thuốc để giảm đau qua đường tĩnh mạch.

Sau một thời gian, khi tình trạng viêm ruột thừa ở trẻ em được hồi phục. Con sẽ có thể uống những chất lỏng trong suốt như nước lọc, nước uống thể thao hoặc nước ép táo. Rồi sẽ từ từ chuyển sang thức ăn đặc.

Sau khi con xuất viện, cha mẹ nên hạn chế cho con hoạt động mạnh, hạn chế tắm với sức nước mạnh trong vài tuần để tránh ảnh hưởng đến vết mổ.

Cha mẹ sẽ được kê đơn thuốc giảm đau cho trẻ uống tại nhà. Một số loại thuốc giảm đau có thể khiến trẻ bị táo bón. Vì vậy, hãy cho con di chuyển xung quanh sau khi phẫu thuật thay vì nằm trên giường, uống nước ép trái cây, rau xanh để giúp ngăn ngừa táo bón. 

Hầu hết ở trẻ em bị viêm ruột thừa được cắt bỏ ruột thừa sẽ không có vấn đề gì lâu dài.

7. Bé bị viêm ruột nên ăn gì để hỗ trợ điều trị? 

Gừng hỗ trợ điều trị

Sau đây là một số loại thực phẩm có thể giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị viêm ruột thừa ở trẻ em:

  • Húng quế.
  • Tỏi.
  • Tiêu xanh.
  • Nước ép cà rốt, củ dền và dưa chuột.
  • Nước chanh với mật ong.
  • Trái cây tươi và rau có màu xanh.
  • Nước.
  • Củ gừng và nghệ.

8. Làm sao để phòng ngừa viêm ruột thừa ở trẻ em

Viêm ruột thừa không thể ngăn ngừa được. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ cá nhân, trẻ em ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, các bác sĩ cho biết những người ăn nhiều trái cây và rau quả tươi, có hàm lượng chất xơ cao ít bị viêm ruột thừa. Ăn nhiều chất xơ sẽ giúp phân mềm ra, ít bị tắc nghẽn trong ruột thừa hơn. 

[inline_article id=162440]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ để phát triển chiều cao vượt trội?

Như các mẹ đã biết, giấc ngủ đóng vai trò quan trọng cho giấc ngủ của con trẻ. Nhưng để biết cụ thể là trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng và tốt nhất, mẹ nên đọc qua nội dung này nhé!

1. Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với trẻ

Theo phân tích của Tổ chức về giấc ngủ The Sleep Doctor, các bác sĩ chỉ ra rằng những trẻ luôn ngủ đủ giấc sẽ cải thiện được khả năng chú ý, hành vi, học tập, trí nhớ cũng như sức khỏe tinh thần và thể chất tổng thể.

Ngược lại, việc ngủ không đủ giấc có thể dẫn đến huyết áp cao, béo phì và thậm chí là trầm cảm. Không những thế, việc trẻ em đi ngủ quá muộn có thể dẫn đến:

  • Bé khó đi vào giấc ngủ: Một khi trẻ thức vượt qua thời gian ngủ tự nhiên; cơ thể bé sẽ sản xuất cortisol khiến chất lượng giấc ngủ kém và thậm chí là adrenaline; một loại hormone kích thích cơ thể khiến bé khó ngủ hơn.
  • Thức giấc giữa đêm: Thường khi trẻ đi ngủ quá muộn; giấc ngủ của trẻ sẽ không được sâu và trẻ thường thức giấc giữa đêm.
  • Ít ngủ hơn: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ đi ngủ muộn thường ngủ ít hơn những bé đi ngủ sớm. Điều này cho thấy các bé sẽ không bù lại giấc ngủ đã thiếu bằng cách ngủ lâu hơn hoặc ngủ trưa dài hơn.

Từ đó, có thể thấy, giấc ngủ có vai trò rất quan trọng đối với các bé. Mời cha mẹ đọc tiếp để biết trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng nhất nhé!

2. Thời gian ngủ của trẻ theo từng độ tuổi

Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng? Các mẹ có biết là, khung giờ này sẽ không cố định mà có thể sẽ phải thay đổi theo từng độ tuổi của con. Hiểu được điều đó, Tổ chức Medic Alert Foundation đã lập ra một bảng khung giờ ngủ chuẩn của trẻ theo từng độ tuổi.

Dựa vào bảng này, cha mẹ có thể linh động chọn quỹ thời gian để thiết lập và quyết định cho trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ; sao cho phù hợp với thời gian biểu của cả gia đình nhé.

Khung giờ ngủ chuẩn cho trẻ theo từng độ tuổi
Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ? Bảng khung giờ ngủ chuẩn cho trẻ theo độ tuổi

3. Theo từng độ tuổi, trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ?

Có một điều cha mẹ cũng nên biết nữa đó là, bên cạnh khung giờ ngủ lý tưởng; cha mẹ nên cho trẻ trẻ ngủ tối lúc hormone tăng trưởng tiết ra nhiều nhất nhé. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: Đối với trẻ sơ sinh, các bé chưa có chính xác giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em. Lý do là vì trẻ sơ sinh chưa có bất kỳ nhịp sinh học nào; và các bé thường ngủ chập chờn với mỗi giấc kéo dài từ 2 – 4 giờ cả ngày lẫn đêm.
  • Trẻ từ 1 – 4 tháng nên ngủ tối lúc mấy giờ: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 20:00 – 23:00. Những bé trong độ tuổi này vẫn đang phát triển và bú đêm.
  • Trẻ từ 4 – 8 tháng: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 17:30 – 19:30. Việc ngủ trưa thường xuyên và đi ngủ sớm hơn giúp các bé có được giấc ngủ cần thiết để phát triển thể chất và tinh thần đáng kể. Giờ đi ngủ trong phạm vi này có thể sớm hơn nếu các giấc ngủ ngắn của trẻ bị bỏ lỡ hoặc bé ngủ giấc quá ngắn.
  • Trẻ từ 8 – 10 tháng nên ngủ tối lúc mấy giờ: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 17:30 – 19:00. Trẻ ở độ tuổi này có thể chỉ ngủ ngắn 2 giấc (vào khoảng 9 giờ sáng và 1 giờ chiều). Giờ đi ngủ đêm không kéo dài hơn 3,5 giờ sau khi giấc ngủ ngắn thứ 2 kết thúc. 
  • Từ 10 – 15 tháng mấy, trẻ nên ngủ tối lúc 18:00 – 19:30 giờ. Các bé tuổi này có thể chuyển sang chỉ ngủ trưa 1 giấc vào buổi chiều, vì vậy giờ đi ngủ có thể cần sớm hơn một chút. Giờ đi ngủ đêm không muộn hơn 4 giờ kể từ lúc thức dậy sau giấc ngủ ngắn.
  • Trẻ từ 15 tháng – 3 tuổi: Có nên cho trẻ từ 15 tháng ngủ sớm lúc 5h chiều? Tốt nhất là cha mẹ nên cho trẻ từ 15 tháng mấy nên ngủ tối lúc 18:00 – 19:30 giờ. Đó là giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này. 
  • Trẻ từ 3 – 6 tuổi: Cùng câu hỏi, có nên cho trẻ 3 tuổi ngủ lúc 5h chiều không? Cha mẹ nên trẻ từ 3 tuổi mấy ngủ tối lúc 18:00 – 20:00 giờ. Độ tuổi này, có thể con không còn ngủ trưa nữa, và sẽ cần ngủ thêm một giờ vào ban đêm, vì vậy mẹ hãy điều chỉnh giờ ngủ cho con nhé!
  • Trẻ từ 7 – 12 tuổi nên ngủ tối lúc mấy giờ: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 19:30 – 21:00. Trẻ em trong độ tuổi đi học vẫn đang trong giai đoạn phát triển vượt bậc, rất hiếu động và cần ngủ nhiều. Việc ngủ đủ giấc sẽ giúp cải thiện hiệu suất học tập, hành vi, sự chú ý, khả năng ghi nhớ…
  • Thanh thiếu niên: Nhiều thanh thiếu niên cần phải dậy sớm để đi học. Cha mẹ hãy đếm ngược thời gian thức dậy để tìm giờ đi ngủ đảm bảo rằng các bé đã ngủ khoảng từ 9 đến hơn 9 giờ mỗi ngày. Hãy nhớ rằng trẻ em mất trung bình 15 phút để đi vào giấc ngủ và có thể nhiều hơn nếu bé lên giường mà trong đầu còn có nhiều điều cần suy nghĩ.

>> Mẹ nên xem thêm: Có nên quấn trẻ sơ sinh khi ngủ không? 

4. Thời gian trẻ nên ngủ tối tùy vào trẻ thức dậy lúc mấy giờ

Song, một các khác để mẹ biết trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là mẹ hãy quan sát trẻ thức dậy; để mẹ có thể xây dựng một khung giờ ngủ phù hợp với thời gian ngủ thức của con. Theo đó, Trường tiểu học Wilson, Hoa Kỳ, đã thiết kế một thời gian biểu ngủ hợp lý cho các con từ 5 – 12 tuổi như sau:

Thời gian trẻ nên ngủ tối tùy vào trẻ thức dậy lúc mấy giờ
Thời gian trẻ nên ngủ tối tùy vào trẻ thức dậy lúc mấy giờ

Thiết lập một giờ đi ngủ đều đặn để giúp “cài đặt” đồng hồ sinh học của bé là điều vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng nên lưu ý hai điều sau:

  • Hãy đảm bảo rằng con bạn đã sẵn sàng cho giấc ngủ trước khi bé lên giường.
  • Giải thích tầm quan trọng của giấc ngủ một cách đơn giản nhất để bé biết điều gì sẽ xảy ra nếu ngủ không đúng giờ.

5. Trường hợp trẻ ngủ nhiều và ngủ ít bất thường mà mẹ nên biết

5.1 Trẻ ngủ ít có bị ảnh hưởng gì không?

Trẻ khó ngủ hay ngủ ít trong giai đoạn từ 0 – 3 tháng tuổi sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển não bộ và chiều cao của trẻ sau này. Trẻ cần được ngủ sâu vào 22 giờ – 24 giờ – 2 giờ vì đây là thời điểm hormone tăng chiều cao phát triển tốt nhất. Trẻ ngủ sâu vào giai đoạn này sẽ phát triển được chiều cao tối ưu. 

5.2 Trẻ ngủ nhiều có tốt không?

Như đã đề cập và làm rõ ở trên, trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ, và nên ngủ vào khung giờ nào theo từng độ tuổi, cha mẹ có thể đã hiểu. Và nếu trẻ sơ sinh ngủ li bì kéo dài, thì cha mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ.

Vì chu kỳ giấc ngủ của trẻ ngắn hơn so với người lớn, trẻ sẽ ngủ nhiều ở giai đoạn giấc ngủ sâu (REM – Rapid eye movement), đây là giấc ngủ cần thiết cho sự phát triển của con. Chính vì thế, mà thời gian ngủ của trẻ sơ sinh có thể lên tới 20 giờ/ngày. 

Đối với giấc ngủ của trẻ, việc ngủ nhiều hay ngủ ít không quan trọng bằng ngủ sâu ngủ ngon. Chất lượng của giấc ngủ sẽ quyết định nhiều yếu tố quan trọng về sau.

Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ
Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng

Cuối cùng, một vài điều mà cha mẹ có thể lưu tâm để con ngủ được ngon và sâu hơn như sau:

  • Không gian ngủ của con cần đủ tối, ít ánh sáng
  • Hạn chế cho con nhìn màn hình trước 1 giờ trước khi ngủ
  • Tắm nước ấm cho con
  • Thực hiện các hoạt động gắn kết gia đình, như đọc sách cho con sẽ giúp con ngủ ngon hơn

Nếu con giật mình vào giữa đêm, cha mẹ hãy cho con vào một không gian yên tĩnh hơn để còn chìm vào giấc ngủ trở lại nhé. Hy vọng bài viết đã giúp cha mẹ có thêm thông tin liên quan đến giấc ngủ của con, giúp con có giấc ngủ tốt nhất; cũng như phần nào giải đáp được thắc mắc của cha mẹ là trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em khá phổ biến. Thông thường, loại bệnh này là do những thiên thần nhỏ thường xuyên tiếp xúc với các đồ vật hay ổ chứa các vi khuẩn gây bệnh như thú cưng, gia cầm và gia súc.

Tuy không phải bệnh quá nguy hiểm; nhưng nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em mà không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra ảnh hưởng xấu cho sức khỏe. Mẹ nên chủ động tìm hiểu về nguyên nhân gây bệnh, cách điều trị cũng như phòng ngừa nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em để có thể chăm sóc và bảo vệ sức khỏe con yêu tốt nhất.

1. Nhiễm trùng đường ruột là bệnh gì?

Nhiễm trùng đường ruột (Gastroenteritis) hoặc nhiễm khuẩn đường ruột là tình trạng viêm đường tiêu hóa do vi khuẩn, virus gây ra; dẫn đến nôn mửa, tiêu chảy và đôi khi kèm theo sốt hoặc đau quặn bụng. Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột dễ bị mất nước và mất cân bằng điện giải do bị nôn mửa, tiêu chảy.

2. Nguyên nhân gây nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em

Nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em
Rotavirus là nguyên nhân chính gây ra nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em

Hệ tiêu hoá những năm đầu đời của trẻ nhỏ còn quá non yếu; nên đã trở thành môi trường lý tưởng cho sự xâm nhập của các vi khuẩn có khả năng gây tổn thương và nhiễm khuẩn. Những thủ phạm phổ biến là nguyên nhân gây nhiễm trùng đường ruột ở trẻ là vi khuẩn Campylobacter,  Escherichia coli (E. coli)Norovirus, Rotavirus.

Ở trẻ em, việc mắc nhiễm trùng đường ruột có thể do trẻ:

  • Uống sữa hoặc nước trái cây chưa tiệt trùng.
  • Chạm vào người, động vật, đồ vật mang vi khuẩn.
  • Uống nước bị ô nhiễm; chẳng hạn như từ giếng, suối và hồ bơi.
  • Chạm vào hoặc ăn thực phẩm bị ô nhiễm; đặc biệt là thịt gia súc, gia cầm hoặc trứng sống, chưa chế biến kỹ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bé bị đi tướt nên ăn gì? Gợi ý mẹ thực phẩm giúp con nhanh hết

3. Dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng khuẩn đường ruột ở trẻ em

Mẹ cần lưu ý cũng như theo dõi những dấu hiệu và triệu chứng nhiễm khuẩn đường ruột sau đây để có thể kịp thời đưa trẻ đến bệnh viện chữa trị:

  • Chuột rút bụng.
  • Trẻ hay quấy khóc.
  • Buồn nôn hoặc nôn nhiều.
  • Đau bụng dữ dội đi kèm theo triệu chứng sốt.
  • Không khỏe trong người do hôn mê và đau nhức cơ thể.
  • Bé bị tiêu chảy, đi phân lỏng có thể lẫn với chất nhầy hay bạch cầu nhiều lần trong ngày; dẫn đến tình trạng cơ thể thiếu nước, xanh xao, hốc hác và kèm theo triệu chứng sốt.

Nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, tình trạng này vẫn có thể gây ra biến chứng; phổ biến nhất là bé bị mất nước nặng (quá ít nước trong cơ thể) do nôn và tiêu chảy.

Trẻ sơ sinh có nhiều khả năng bị mất nước hơn trẻ lớn hơn và tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng. Trẻ sơ sinh bị mất nước cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị mất nước do nhiễm trùng đường ruột cần đi bệnh viện ngay lập tức:

  • Môi khô.
  • Bỏ bú, sụt cân.
  • Đôi mắt trũng sâu.
  • Khóc không có nước mắt.
  • Chỉ đi được 1-2 tã mỗi ngày thậm chí không thay tã nào.
  • Da mất độ đàn hồi, véo da vùng bụng trẻ thấy da trở về hình dạng ban đầu chậm.
  • Bứt rứt hoặc lừ đừ, li bì, khó đánh thức; giống như trẻ sơ sinh bị mất năng lượng.

4. Cách chăm sóc khi con mắc nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em

Bù nước cho trẻ
Bổ sung nước cho trẻ để bù đắp lượng nước đã mất

Trong trường hợp các mẹ thấy trẻ sốt nhẹ và có các dấu hiệu nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em không quá nghiêm trọng; mẹ có thể chăm sóc bé tại nhà bằng cách:

  • Đảm bảo cung cấp dịch đủ vì nhiễm khuẩn đường ruột gây mất nước.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi có thể tiếp tục bú mẹ hoặc uống sữa công thức miễn là trẻ không bị trớ nhiều lần.
  • Cho trẻ uống dung dịch điện giải thường xuyên. Nếu trẻ nôn trớ, hãy bắt đầu với từng ngụm nhỏ, khoảng 1 hoặc 2 thìa cà phê sau vài phút.
  • Không cho trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột uống nước trái cây quá đậm đặc; nước ngọt; hoặc nước uống thể thao. Những loại này có rất nhiều đường; có thể làm cho bệnh tiêu chảy trầm trọng hơn.

Nếu các triệu chứng nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em trở nên nghiêm trọng; mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để điều trị ngay.

Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột nên ăn gì?

Với trường hợp nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em; trong quá trình điều trị; các mẹ cần lưu ý đến chế độ ăn uống hợp lý để nhanh chóng giúp con yêu đẩy lùi bệnh và phòng chống tái phát:

  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày: Vì lúc này đường hệ tiêu hóa của bé tương đối yếu.
  • Các món ăn cần được chế biến kỹ lưỡng, ưu tiên những loại giàu dinh dưỡng dưới dạng lỏng hay mềm để giúp trẻ dễ tiêu hoá và hấp thụ như: sữa, cháo, súp, nước trái cây…
  • Chú ý đến khẩu vị của bé như thường xuyên thay đổi món ăn theo sở thích của bé.
  • Gạo, giá đỗ, khoai tây, thịt gà hay bò, trứng sữa… được khuyến khích vì giúp con yêu bổ sung thêm men tiêu hoá, tăng thêm năng lượng cho cơ thể.
  • Cho trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột các loại quả tươi dinh dưỡng vào bữa ăn của con yêu như: cam, chuối, đu đủ, xoài, bưởi…
  • Bổ sung nước cho bé bằng các loại nước trái cây pha loãng, nước cháo loãng hay oresol.
  • Tránh thực phẩm có chứa chất xơ dồi dào như bắp hạt, rau cần, măng, rau bí…và các loại nước uống có ga hay đồ ăn lạnh.
  • Nếu bé còn bú mẹ, mẹ có thể tăng thêm thời gian bú cũng như cữ bú cho trẻ.

5. Khi nào nên đưa trẻ đến bệnh viện?

Hãy đưa con đến bác sĩ nếu con có các triệu chứng:

Ở trẻ em dưới 6 tháng bị nhiễm trùng đường ruột có thể cần đến bác sĩ kiểm tra thêm sau 6-12 giờ. Bác sĩ có thể tư vấn những bước khác cần thực hiện. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho trẻ uống thuốc để giảm nôn; hoặc tiêu chảy tại nhà mà chưa có chỉ định từ bác sĩ.

[inline_article id=100520]

6. Cách phòng ngừa nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em

cách phòng ngừa nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em
Vacxin phòng ngừa Rotavirus

Hiện nay trên thế giới đã có vacxin chủng ngừa Rotavirus – nguyên nhân chính gây bệnh nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em. Vacxin này đã giúp làm giảm 80% trường hợp nhiễm Rotavirus ở Hoa Kỳ.

Đối với trẻ sơ sinh, sữa mẹ chính là thuốc kháng sinh nhiễm trùng đường ruột hiệu quả. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có tỷ lệ viêm dạ dày ruột thấp hơn đáng kể so với trẻ bú sữa công thức.

Đối với bé lớn hơn, mẹ nên:

  • Nấu chín, kỹ thức ăn, nước uống trước khi cho trẻ ăn.
  • Tập cho bé thói quen rửa tay với xà phòng, vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
  • Cho bé ăn các thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa như sữa chua, giá đỗ, men vi sinh,…
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm, người, động vật mang mầm bệnh.

Hy vọng với những kiến thức về nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em trên, các mẹ phần nào bớt lo lắng về sức khỏe của con cũng như biết thêm về nguyên nhân, triệu chứng, cách chữa trị và phòng ngừa bệnh nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị sưng mắt là do đâu? Cha mẹ có nên lo lắng?

Tình trạng mắt trẻ bị sưng thường không nguy hiểm nhưng mẹ vẫn cần theo dõi để có cách xử lý phù hợp. Bài viết dưới đây MarryBaby ѕẽ chia ѕẻ kiến thức bổ ích về hiện tượng trẻ bị sưng mắt để mẹ kịp thời chữa trị cho con yêu. Trước tiên, ba mẹ cần quan sát vết sưng của bé để xác định đúng nguyên nhân

Trẻ bị sưng mắt là do đâu?

Thông thường, tình trạng trẻ bị sưng mí mắt có thể tự biến mất, nên mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ba mẹ cần xử lý kịp thời để giúp mắt bé nhanh hồi phục tránh hậu quả về sau. Vậy các nguyên nhân khiến trẻ sưng mắt là gì, ba mẹ cần làm gì trong việc hỗ trợ con mau lành bệnh?

1. Dị ứng mắt

Trường hợp trẻ bị dị ứng sưng mắt không phải là hiếm gặp. Các tác nhân gây dị ứng thường là bụi bẩn, phấn hoa hoặc lông động ᴠật,… lọt vào trong hốc mắt con gây nên hiện tượng dị ứng. Lúc này, bên cạnh triệu chứng sưng viêm; mắt có thể bị ngứa đỏ đi kèm với chảy nước mắt.

Đâу là phản ứng rất bình thường của hệ miễn dịch trong cơ thể để chống lại những tác động từ môi trường. Đôi khi, trẻ có thể có dấu hiệu ngay lập tức khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng; do đó mẹ nên để ý xem con vừa tiếp xúc với những gì nhé.

2. Mắt trẻ bị sưng do muỗi chích, côn trùng đốt

Muỗi, kiến hay các loại bọ là tác nhân chính gây ra sưng mí mắt trên do côn trùng. Nguyên nhân này thường gặp ở các gia đình sống gần ao hồ, cống rãnh hoặc những nơi bị ô nhiễm. 

Khi bị muỗi đốt, mắt bé sẽ bị sưng nhưng không đau mà chỉ ngứa và có thể kéo dài đến 10 ngày ở trẻ sơ sinh. Vết sưng thường có màu hơi hồng hoặc hơi đỏ.

Trường hợp bé bị côn trùng như ong đốt, vết đốt có thể sưng to và gây đau nhức. Lúc này mẹ cần đưa con tới bệnh viện để không nguy hiểm tới tính mạng bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ nháy mắt liên tục, thái quá là do đâu? Có cần đi khám?

trẻ bị sưng mắt

3. Mụn lẹo và chắp khiến mắt trẻ bị sưng mắt

Lẹo mắt: Là vết sưng đỏ, mềm có thể xuất hiện ở gần mép hoặc dưới mí mắt và khiến trẻ bị sưng mí mắt. Theo các nghiên cứu, lẹo mắt là do nang lông mi mắt bị viêm. Tình trạng này có thể gây đau nhưng sẽ tự biến mất sau vài ngày. 

Bệnh chắp: Tuy nhìn giống nổi lẹo nhưng bệnh không phải là một dạng nhiễm trùng. Nguyên nhân gây sưng viêm đối với trường hợp này là do tuyến bã nhờn hoạt động quá mức kết hợp với tình trạng lỗ chân lông bị bít tắc.

Bệnh chắp thường tái đi tái lại nhiều lần và các vết sưng cũng lớn hơn bệnh lẹo. Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì bệnh thường không gây hại cho sức khỏe bé. Các dấu hiệu của bệnh chỉ kéo dài trong vài ngày và sẽ tự biến mất trong thời gian sau đó.

4. Sưng mắt do viêm bờ mi

Viêm bờ mi là tình trạng viêm mí mắt đặc biệt ở ngay chân lông mi của trẻ. Viêm bờ mi có thể xảy ra ở phần bờ mi phía ngoài đằng trước của mi mắt (nơi đính lông mi) hoặc mi mắt bên trong (phần niêm mạc ẩm tiếp xúc với mắt).

Khi trẻ bị viêm bờ mi, mí mắt sẽ sưng, đỏ, rát, nổi hạt li ti. Nếu bị nặng, trẻ có thể bị rụng lông mi, mí mắt sưng, nóng rát, ngứa ngáy và chảy nhiều nước mắt.

Viêm bờ mi tuy không ảnh hưởng đến thị lực nhưng gây khó chịu cho bé. Ngoài ra, nếu để lâu, bệnh này có thể dẫn đến các bệnh khác về mắt như lẹo, chắp và viêm kết mạc và rất khó khăn hơn cho việc điều trị.

5. Trẻ bị viêm kết mạc

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là bệnh mắt phổ biến, thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Bệnh xảy ra có thể do mắt bị nhiễm trùng, kích ứng, hoặc tắc tuyến lệ, bệnh gây cho mắt bị sưng, trẻ dụi mắt do ngứa, rát và hay gặp nhất là dấu hiệu đỏ mắt.

[key-takeaways title=”Mẹ lưu ý”]

Đối với trẻ sơ sinh, do hệ miễn dịch non yếu nên nhiều khi viêm kết mạc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng, nguy cơ có thể bị viêm giác mạc gây mù. Vì vậy, khi phát hiện mắt trẻ có bất thường, cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám ngay lập tức.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ bị đau mắt đỏ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

bệnh viêm kết mạc ở trẻ em

6. Trẻ bị sưng mắt do va chạm

Một nguyên nhân có thể gây mắt trẻ bị sưng là do chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày của bé. Những chấn thương thường xảy ra khi con biết cầm, nắm đồ vật hoặc trong thời gian con tập đi. Lúc này, trẻ bắt đầu hoạt động nhiều hơn, tuy nhiên trẻ lại chưa ý thức đầy đủ được những việc mình làm, vô tình gây ra nhiều tổn thương tại mắt.

Chấn thương mắt có thể gây sưng, đau, tím, đỏ tại những tổ chức xung quanh mắt. Trong trường hợp con bị nặng khiến chảy máu hoặc rách giác mạc, mẹ hãy đưa con tới bác sĩ để kê đơn thuốc chống viêm tại chỗ và làm giảm cơn đau khi lành mắt.

Trẻ bị sưng mắt – Mẹ làm gì để con không cảm thấy khó chịu?

Hầu như tất cả các bệnh lý liên quan đến mí mắt dù nhẹ hay nặng đều cần được điều trị đúng cách và kịp thời để tránh những biến chứng xấu nhất. Với trường hợp bé bị sưng mí mắt trên và dưới cũng vậy.

  • Vệ sinh mắt:
    • Khi vệ sinh mắt cho bé, mẹ hãy dùng bông gòn sạch và nước ấm, lau thật nhẹ nhàng theo chiều từ đầu mắt ra đuôi mắt. Ngày vệ sinh mắt cho bé 2 – 3 lần hoặc lau khi thấy mắt bé có ghèn nhiều.
    • Có thể massage vùng mắt tiết ghèn là cách giúp mắt bé ngừng rỉ ghèn. Cách làm như sau: Dùng đầu ngón tay út day nhẹ vùng phía dưới đầu mắt bé. Mỗi ngày day khoảng 3 lần, mỗi lần khoảng 1 – 2 phút.

    Ngoài ra, để tránh các bệnh về mắt cho trẻ sơ sinh, mẹ nên rửa sạch khăn mặt của bé phơi ngoài trời và không dùng khăn mặt của bé để vệ sinh các vùng cơ thể khác.

  • Chườm lạnh: Mẹ có thể chườm lạnh lên mắt trẻ vài phút mỗi lần để giảm sưng và đỏ.
  • Giặt mền, gối thường xuyên: Để giảm nguy cơ sưng mắt do dị ứng, mẹ cần giặt khăn trải giường, mền, gối của bé bằng nước nóng hàng tuần. Mẹ lưu ý nên dùng chất tẩy rửa nhẹ và ít gây dị ứng khi giặt nhé.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng: Việc giữ cho nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp giảm nguy cơ trẻ bị dị ứng do tình trạng không khí trong nhà bị ô nhiễm.

trẻ bị sưng mắt

Cách phòng tránh trẻ bị sưng mắt?

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, câu nói này luôn đúng ở tất cả các loại bệnh và mọi lứa tuổi khác nhau, đặc biệt là ở trẻ em. Những điều cần lưu ý dưới đây mà các bậc cha mẹ cần ghi nhớ để phòng tránh tình trạng sưng mí mắt cho trẻ:

  • Ở những gia đình sống trong môi trường ẩm thấp, gần sông ngòi, nên giữ cho khoảng không gian xung quanh trẻ được trong lành bằng cách trồng nhiều cây xanh. Ngoài ra, bậc phụ huynh cần phải phun khử trùng thường xuyên xung quanh nhà hay thả màn cẩn thận khi trẻ đi ngủ.
  • Cách ly trẻ với những người đang mắc các bệnh truyền nhiễm ở mắt, giặt sạch khăn mặt cho trẻ, thay khăn mặt thường xuyên và không dùng chung đồ cá nhân với các thành viên khác trong gia đình.
  • Cha mẹ cần chăm sóc kỹ cho trẻ trong giai đoạn tập đi để tránh những chấn thương không đáng dẫn đến trẻ bị sưng mắt.
  • Vào khoảng thời gian giao mùa, nên hạn chế cho trẻ ra ngoài, ra ngoài cần giữ ấm, che kín cổ họng, vùng mắt cho trẻ, tránh sự phát sinh vi khuẩn không đáng có.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại mỹ phẩm từ nhỏ khi không thực sự cần thiết đề phòng những phản ứng xấu cho bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, 3 tác hại lớn mẹ cần phải biết

Khi nào mẹ nên cho con đi khám?

khi nào cần cho trẻ đi khám

Với các trường hợp dù mẹ đã thử hết cách tại nhà mà con vẫn không có dấu hiệu khỏi bệnh hoặc trường hợp bé bị nặng hơn thì mẹ nên cho bé đi khám như sau:

  • Mắt trẻ bị sưng nặng: Nếu mắt trẻ bị sưng nặng ở một hoặc cả hai mắt và tình trạng không giảm nhẹ thì bạn cần đưa bé đi khám ngay. Đặc biệt là khi mắt trẻ bị sưng nặng đến nỗi không mở lên được.
  • Trẻ bị sưng mắt kèm sốt: Sưng mắt kèm sốt là dấu hiệu của các chứng nhiễm trùng cần được điều trị ngay.
  • Không xác định được nguyên nhân: Nếu tình trạng này dài mà không rõ nguyên nhân, bạn cần đưa bé đi khám để xác định nguyên nhân và chữa trị đúng cách.
  • Mắt đỏ quá mức: Nếu tình trạng đỏ và sưng mí mắt ở trẻ không giảm dù bạn đã áp dụng các cách khắc phục, hãy đưa trẻ đi khám.
  • Đau và kích ứng: Nếu chỗ sưng gây đau và kích ứng cho con, mẹ hãy đưa con đi khám để được tư vấn cách giảm đau và điều trị thích hợp

[inline_article id=313726]

Đôi mắt được ví như “của số tâm hồn” chính vì thế mà mẹ không nên lơ là một phút giây nào hết. Hy vọng bài viết trên đây như một giải pháp hữu ích giúp mẹ có cái nhìn rõ hơn trong trường hợp trẻ bị sưng mắt mà không biết phải làm sao, từ đó bảo vệ con tránh khỏi mọi tác nhân gây bệnh xung quanh. Chúc mẹ thành công trong việc chăm sóc con từ khi con còn bé xíu nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em an toàn và hết ngay sau 5 ngày

Song, dù biến chứng nghiêm trọng nhưng mụn nhọt hoàn toàn có thể điều trị dễ dàng nếu cha mẹ có cách chữa mụn nhọt ở trẻ em chính xác.

1. Những điều mẹ cần biết về mụn nhọt ở trẻ

Mụn nhọt (Boils) là tình trạng nhiễm trùng nang lông do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra. Loại vi khuẩn này sinh sống phổ biến trong các nang lông.

Mụn nhọt có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên da; nhưng chủ yếu xuất hiện ở mặt, sau cổ, nách, đùi và mông – những vùng có nhiều lông, nơi trẻ dễ đổ mồ hôi hoặc bị ma sát nhiều nhất. Các dấu hiệu và triệu chứng của nhọt thường bao gồm:

  • Da sưng đỏ, nổi cục mủ.
  • Đau khắp cơ thể.
  • Mệt mỏi.
  • Sốt.
  • Da đóng vảy hoặc chảy nước.
  • Những triệu chứng nêu trên khiến con khó chịu, khóc quấy.

>> Mẹ có thể xem thêm: Tất tần những gì mẹ cần biết về mụn nhọt ở trẻ em

2. Tại sao trẻ lại bị nổi mụn nhọt?

Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em
Hiểu nguyên nhân trước khi biết cách chữa mụn nhọt ở trẻ em

Trước khi đi vào giải đáp cách chữa mụn nhọt ở trẻ em, các mẹ cần tìm hiểu nguyên nhân khiến bé bị nổi mụn nhọt. Mụn nhọt là tình trạng nhiễm trùng nang lông trên da. Trẻ có sức đề kháng da yếu dễ bị nổi mụn nhọt. Cha mẹ cho trẻ mặc quần áo chật cũng khiến trẻ dễ nổi mụn nhọt vì dễ tạo ma sát trên da khiến vi khuẩn dễ xâm nhập. Hoặc do các tác nhân bên ngoài ảnh hưởng, vi khuẩn sẽ đi vào máu, gây nhiễm trùng huyết.

Ngoài ra, trẻ cũng có nguy cơ cao bị mụn nhọt nếu:

3. Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em

3.1 Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em tại nhà

Cha mẹ có thể áp dụng các cách chữa mụn nhọt ở trẻ em tại nhà này nếu trẻ không có các triệu chứng nặng:

  • Chườm nước ấm vết nhọt: Để giúp vết nhọt nở và thoát ra ngoài, hãy thử chườm ấm. Cha mẹ có thể chườm khăn nhúng nước ấm lên da trẻ. Làm điều này một vài lần một ngày. Luôn rửa tay trước và sau khi chạm vào nhọt.
  • Vệ sinh trẻ kỹ vết nhọt chảy mủ: Mụn nhọt rất dễ lan sang các vùng da khác cũng như lây sang người khác. Khi vết nhọt chảy mủ, hãy lau sạch mủ hoặc máu bằng bông gòn sạch tẩm dung dịch sát trùng như Savlon hoặc Dettol. Sau đó dùng băng gạt băng vết thương lại để ngăn con gãi nó.
  • Đừng bóp nhọt: Đây không phải cách chữa trị nhưng lại là cách phòng ngừa mụn nhọt hiệu quả ở trẻ em. Nặn mụn nhọt có thể khiến vùng da xung quanh nhiễm trùng nặng hơn và sẽ gây đau đớn.
  • Quan sát sự phát triển của nhọt: Nếu các nốt nhọt khác xuất hiện hoặc bắt đầu lớn dần gây đau đớn cho trẻ, đưa trẻ đến bệnh viện.
  • Giảm đau nếu cần thiết: Cho trẻ uống paracetamol để giảm đau. Thế nhưng cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ; và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Sẽ rất nguy hiểm nếu cho trẻ uống nhiều hơn liều lượng khuyến cáo.

3.2 Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em ở bệnh viện

cách chữa trị
Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em tại bệnh viện

[key-takeaways title=”Khi trẻ gặp một trong các trường hợp dưới đây, cách tốt nhất là chữa trị mụn nhọt ở trẻ em tại bệnh viện”]

  • Mụn nhọt ở trên mặt, gần xương sống hoặc gần hậu môn của trẻ.
  • Một nhọt ngày càng lớn.
  • Trẻ có bất kỳ cục u nào khác gần nhọt, đặc biệt là nếu con thấy đau.
  • Trẻ bị sốt.
  • Khu vực xung quanh nhọt có màu đỏ hoặc có các vệt đỏ từ đó xuất hiện.
  • Bạn bị bệnh tiểu đường và bị nhọt.
  • Cái nhọt to bằng quả bóng bàn.
  • Tình trạng nhọt không được cải thiện sau 5 đến 7 ngày điều trị tại nhà.

[/key-takeaways]

Nếu trẻ có những dấu hiệu bất thường nêu trên; cách chữa mụn nhọt ở trẻ em tốt nhất là đưa trẻ đến bệnh viện chữa trị.

Chữa trị y tế cho mụn nhọt nặng ở trẻ em có thể bao gồm thuốc kháng sinh và thuốc bôi. Nhọt xung quanh mắt và mũi luôn phải được bác sĩ điều trị vì nhiễm trùng có thể xâm nhập vào máu và lên não. Điều trị bao gồm:

  • Kiểm tra các rối loạn tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh tiểu đường.
  • Cho trẻ uống thuốc kháng sinh để loại bỏ cơ thể bị nhiễm trùng.
  • Bôi kem kháng sinh lên màng mũi để diệt vi khuẩn.
  • Phẫu thuật rạch chỗ da chứa mụn; loại bỏ mủ và đắp băng vô trùng lên vết cắt để hút hết mủ chảy ra.

4. Cách ngăn ngừa mụn nhọt ở trẻ em

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Do đó thay vì tốn công tìm cách chữa mụn nhọt ở trẻ em, cha mẹ nên tìm cách ngăn ngừa mụn nhọt ở trẻ. Cha mẹ có thể tham khảo.

4.1 Giữ vệ sinh sạch sẽ

Vấn đề giữ vệ sinh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phòng ngừa mụn nhọt ở trẻ. Cha mẹ nên thường xuyên giặt giũ quần áo, chăn mền của bé và tắm cho bé bằng xà phòng diệt khuẩn. Khi bé bị trầy xước hay đứt tay, nhanh chóng rửa tay cho bé đúng cách và luôn để mắt đến bé.

4.2 Xây dựng một lối sống lành mạnh và duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng

ăn đủ dinh dưỡng
Cách chữa mụn nhọt ở trẻ em bằng dinh dưỡng tốt

Một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp nâng cao hệ miễn dịch, từ đó cơ thể sẽ đủ sức chống lại sự xâm nhập của các loại vi khuẩn. Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, mẹ nên cho con bú ít nhất trong 6 tháng đầu đời để giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Ngoài ra, cha mẹ cũng nên cho bé vận động thường xuyên, tránh thức khuya, hạn chế ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn để tránh làm suy yếu sức đề kháng của bé, du có áp dụng bao nhiêu cách chữa mụn nhọt ở trẻ em cũng khó khỏi.

4.3 Tăng cường đề kháng da

Đề kháng da là khả năng tự bảo vệ, tự phục hồi của làn da trước những tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng, môi trường ô nhiễm, khói bụi, hóa chất, đặc biệt là vi khuẩn gây hại…

Cách tốt nhất để ngăn ngừa mụn nhọt ở trẻ em là tăng cường đề kháng da cho bé bằng cách vệ sinh cơ thể với một sản phẩm chăm sóc da phù hợp để làm sạch bụi bẩn, giúp hạn chế sự phát triển quá mức của các vi sinh vật gây bệnh trên da. Đồng thời có khả năng kết hợp với đề kháng da để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn gây bệnh một cách hiệu quả.

Hy vọng với những gợi ý cách chữa cũng như cách ngừa mụn nhọt ở trẻ em ở trên, các bé sẽ có một làn da khỏe mạnh.

[inline_article id=160514]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

Với người lớn, trúng thực nhẹ có thể tự đào thải chất độc ngay tại nhà nhưng với trẻ em, tình trạng ngộ độc mãn tính hay cấp tính đều nên cẩn trọng đưa đến các bác sĩ chuyên khoa để biết được trẻ trúng thực nên làm gì cần thiết nhất.

1. Dấu hiệu trẻ bị trúng thực

Trúng thực (Food poisoning) hay còn gọi là ngộ độc thực phẩm là do vi khuẩn, vi trùng xâm nhập vào trong thức ăn, nước uống mà trẻ hấp thụ gây ra. Khi đã xâm nhập vào cơ thể người, chúng giải phóng chất độc khiến trẻ mắc một số triệu chứng không mấy là dễ chịu.

Việc trẻ bị trúng thực nên làm gì còn phụ thuộc vào dấu hiệu, triệu chứng của tình trạng ngộ độc. Mà tình trạng ngộ độc thực phẩm biểu hiện như thế nào phụ thuộc vào vi khuẩn gây ra nó. 

Trẻ có thể bị ốm trong vòng một hoặc hai giờ sau khi ăn hoặc uống thực phẩm bị nhiễm khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng sẽ hết trong vòng 1 đến 10 ngày.

Các dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị ngộ độc thực phẩm bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Đau bụng và chuột rút
  • Tiêu chảy
  • Sốt
  • Nhức đầu và suy nhược cơ thể

Trường hợp hiếm hoi hơn, ngộ độc thực phẩm có thể khiến trẻ chóng mặt, thị lực mờ hoặc cảm thấy ngứa ran ở cánh tay và khó thở.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

2. Nguyên nhân trẻ bị trúng thực

Cha mẹ cần nắm rõ nguyên nhân để biết nên làm gì phòng tránh trẻ bị trúng thực.

Các vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm bao gồm: Salmonella, E. coli, Listeria, Campylobacter,… 

Nguyên nhân những vi khuẩn này có điều kiện xâm nhập vào thức ăn của trẻ có thể do thực phẩm được bảo quản không kỹ, thực phẩm bị nhiễm bẩn trong quá trình sản xuất chế biến. Ví dụ:

  • Nguồn nước gần khu vực chăn nuôi, trồng trọt có thể dễ bị nhiễm phân động vật hoặc phân người.
  • Thịt gia súc, gia cầm có thể tiếp xúc với vi khuẩn, vi trùng trong quá trình chế biến hoặc vận chuyển.
  • Thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ không thích hợp hoặc để quá lâu ở ngoài nhiệt độ phòng.
  • Thực phẩm, nước uống chưa được nấu chín kỹ trước khi cho bé ăn
  • Người nấu thức ăn cho bé quên rửa tay hoặc sử dụng đồ dùng hoặc thớt không sạch khi chế biến.
  • Cha mẹ quên rửa tay cho trẻ trước khi ăn thức ăn.

Sau khi đã biết rõ nguyên nhân và dấu hiệu, hãy cùng đi đến phần quan trọng nhất “Trẻ bị trúng thực nên làm gì?”

3. Trẻ bị trúng thực nên làm gì?

3.1 Trẻ bị trúng thực nên làm gì để sơ cứu trẻ tại nhà?

Nhận thấy trẻ có dấu hiệu bị trúng thực, nên cho trẻ ngừng ăn. Sau đó cha mẹ nên làm một số bước như sau:

  • Đặt trẻ nằm nguyên đầu qua một bên để tránh sặc, đặc biệt chú ý khi trẻ đang ngủ vì có thể nôn trong tư thế nằm dễ sặc lên mũi và đi xuống phổi. Khi đó, ngay lập tức cần dùng miệng hút mũi cho trẻ dễ thở, nếu không trẻ có nguy cơ bị tử vong.
  • Trẻ bị trúng thực nên làm gì – Bổ sung chất điện giải cho trẻ: Trẻ bị trúng thực thường có biểu hiện nôn ói và đi ngoài nhiều, dễ mất nước và rối loạn điện giải. Không cho trẻ uống nước nhiều một lúc được cần chia thành nhiều lần, mỗi lần một ngụm nhỏ. Đồng thời, bù điện giải bằng Oresol để cơ thể bớt dần mệt mỏi và bù nước nhanh.
trung thuc nen lam gi 1
Pha Oresol cũng cần phải đúng cách mới giúp bù chất điện giải kịp thời

Nguyên tắc pha Oresol đó là một gói pha với 200 ml nước chín để nguội. Không pha quá loãng hoặc quá đặc sẽ làm thay đổi áp lực thẩm thấu của Oresol; không những không có tác dụng bù nước mà còn khiến trẻ đi ngoài nhiều hơn.

Trẻ từ 2-10 tuổi uống 100ml – 200ml. Nếu trẻ bị nôn khi uống thì nên ngừng cho trẻ uống trong vòng 10 phút, sau đó mới tiếp tục cho uống trở lại, với tốc độ chậm hơn cứ 2-3 phút/thìa.

  • Nấu các các loại thức ăn mềm, dễ tiêu hóa cho trẻ như cháo rau củ. Đây cũng là một cách tạo khuôn phân, giảm tình trạng mất nước ở trẻ.
  • Không dùng thuốc cầm tiêu chảy: Chỉ nên cho trẻ uống khi bác sĩ chuyên khoa yêu cầu. Ở nhà, bạn tuyệt đối không cho trẻ dùng thuốc cầm tiêu chảy. Tiêu chảy do nguyên nhân ngộ độc thức ăn, không quen thức ăn hoặc ăn cùng một lúc những món kỵ nhau… không cần vội uống thuốc ngay, chỉ cần nguồn thức ăn này được tống hết ra ngoài là bệnh sẽ khỏi.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Cách chữa đầy bụng dân gian cho trẻ khỏi ngay tức khắc

3.2 Trẻ bị trúng thực nên làm gì? Đưa trẻ đến bệnh viện nếu tình trạng trở nặng

Nên làm gì khi phát hiện trẻ bị trúng thực nghiêm trọng? Đó là đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Các bác sĩ có thể điều trị những trẻ có các triệu chứng và biến chứng đe dọa tính mạng, chẳng hạn như mất nước nghiêm trọng, hội chứng urê huyết tán huyết hoặc tê liệt tại bệnh viện.

Để điều trị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh, men vi sinh bên cạnh các giải pháp bù nước.

Vì lý do an toàn, hãy trao đổi với bác sĩ về tình trạng của con để tìm ra phương pháp chữa trị phù hợp với trẻ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em có hệ miễn dịch kém bị tiêu chảy.

[inline_article id=225460]

4. Trẻ bị trúng thực nên ăn gì?

Nếu vẫn chưa biết trẻ bị trúng thực nên làm gì, ăn gì, cha mẹ có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Các loại thức ăn nhẹ và dễ tiêu hóa: Những món ăn dễ tiêu hóa sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho ruột và dạ dày. Một số món ăn dễ tiêu hóa phổ biến gồm bột yến mạch, khoai tây nghiền nấu chín, các loại trái cây mềm…
  • Nước: Khi bị trúng thực, trẻ thường bị nôn và tiêu chảy. Do đó, cơ thể mất nước rất nhiều, từ đó mất cân bằng điện giải. Vì vậy, trẻ bị trúng thực nên làm gì trong lúc này là bổ sung nước và oresol để bù chất điện giải cho cơ thể.
  • Thực phẩm chứa lợi khuẩn cho hệ tiêu hóa: Trẻ bị trúng thực nên làm gì để tốt cho hệ tiêu hóa? Việc bổ sung các vi khuẩn có lợi cho đường ruột sau khi bị ngộ độc thức ăn sẽ giúp cân bằng lại hệ vi sinh trong ruột. Sữa chua, men vi sinh, chính là thực phẩm chứa nhiều vi khuẩn có lợi nhất.
  • Trà gừng: Gừng có tác dụng giảm cảm giác buồn nôn cũng như hỗ trợ tiêu hóa tốt. Cho trẻ uống trà gừng có thể làm diệu các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm và giúp trẻ nhẹ bụng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 6 cách nấu cháo với quả óc chó cho bé ăn ngon và dễ tiêu hóa

5. Nên làm gì để phòng tránh trẻ bị trúng thực?

Để trẻ không bị trúng thực, cha mẹ nên làm gì? Đó là nắm rõ nguyên nhân gây ngộ độc và khắc phục chúng:

  • Làm sạch tất cả đồ dùng, thớt và bề mặt mà mẹ sử dụng để chế biến thực phẩm bằng chanh, nước tẩy rửa.
  • Không cho trẻ uống sữa chưa được khử trùng hoặc thực phẩm có chứa sữa chưa được khử trùng.
  • Rửa tất cả các loại rau sống và trái cây trước khi cho bé ăn.
  • Để thực phẩm sống (đặc biệt là thịt, gia cầm và hải sản) tránh xa các thực phẩm đã được nấu chín.
  • Nấu tất cả thực phẩm nguồn gốc động vật ở nhiệt độ nhất định. Đối với thịt bò và thịt lợn xay ít nhất 71 ° C . Đối với thịt gà nhiệt độ ít nhất là 74 ° C. Nấu trứng gà cho đến khi lòng đỏ săn lại. Các loại cá nói chung nhiệt độ an toàn để ăn là ở nhiệt độ 63 ° C.
  • Làm lạnh thức ăn thừa một cách nhanh chóng, tốt nhất là trong hộp đựng có nắp đậy kín.
  • Rã đông thực phẩm trong tủ lạnh, lò vi sóng hoặc nước lạnh. Thực phẩm không bao giờ được rã đông ở nhiệt độ phòng.
  • Nếu thực phẩm đã quá hạn sử dụng, có vị buồn cười hoặc có mùi lạ, hãy vứt bỏ thực phẩm.
  • Không cho trẻ tự ý uống nước từ suối hoặc giếng chưa qua xử lý.
  • Trẻ và cả phụ huynh rửa tay sạch sẽ sau khi đi vệ sinh, nghịch đồ chơi, đi từ nơi công cộng về.

Trúng thực không phải là hiện tượng phổ biến ở trẻ em nhưng cũng cần được lưu ý kỹ. Nắm vững các nguyên tắc trẻ bị trúng thực nên làm gì, cha mẹ hoàn hoàn có thể vững tâm trong mọi trường hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

Đôi khi trẻ bị chóng mặt, cảm thấy đầu óc lâng lâng, không ổn định là bình thường. Tuy nhiên, nếu cảm giác này lặp đi lặp lại ảnh hưởng tới cuộc sống hàng ngày thì có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn và cần điều trị lâu dài. 

Mẹ hãy tìm hiểu về chứng bị chóng mặt ở trẻ để giúp con phát hiện bệnh kịp thời và chữa trị đúng cách nhé.   

1. Vì sao bé hay bị chóng mặt ba mẹ đã biết chưa?

1.1. Trẻ em bị chóng mặt là bệnh gì? 

Chóng mặt là hiện tượng trẻ có giác lâng lâng, choáng váng, xây xẩm mặt mày. Nếu nặng chóng mặt có thể dẫn đến ngất xỉu.

Từ lâu, các chuyên gia tại Mỹ đã nghi ngờ rằng những vấn đề chóng mặt và mất cân bằng ở trẻ em thường bị bỏ qua và không được điều trị. 

Theo bác sĩ nhi khoa James F. Battery thuộc Viện Nghiên cứu về Điếc và Rối loạn giao tiếp khác của NIH thì sự cân bằng (trạng thái không chóng mặt) là một quá trình phức tạp. Khi cân bằng, các tín hiệu giữa não, tai, mắt và cảm biến ở khớp cùng các bộ phận cơ thể khác làm việc hiệu quả với nhau. 

Rối loạn thăng bằng có thể khiến trẻ bị chóng mặt; bước đi lảo đảo và dễ bị ngã. Trẻ cảm thấy như chính mình hoặc mọi thứ xung quanh đang quay cuồng. Các triệu chứng khác có thể bao gồm mờ mắt, nôn mửa, tiêu chảy, hay dễ nhầm lẫn và lo lắng. 

Ngoài ra, chóng mặt nhức đầu còn có thể là biểu hiện của nhiều chứng bệnh tiềm ẩn ở trẻ mà cha mẹ cần phải cảnh giác. Những chứng bệnh này bao gồm: Thiếu máu, huyết áp thấp, xơ vữa động mạch, thoái hóa đốt sống cổ hoặc rối loạn tiền đình.

1.2. Nguyên nhân trẻ hay bị chóng mặt, mất cân bằng 

bị chóng mặt 3

Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ hay bị chóng mặt, mất cân bằng, đặc biệt là trẻ 7 tuổi. Song nguyên nhân chính là do máu lên não giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Sự giảm lượng máu lên não có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố như:

  • Đứng quá lâu ở một chỗ: Điều này gây ra tụ máu ở chân.
  • Đang đứng dậy đột ngột: Điều này khiến huyết áp giảm đột ngột do thay đổi tư thế.
  • Mất nước: Điều này có thể là do mất nước hoặc do uống không đủ nước.
  • Oxy thấp (chẳng hạn như vận động mạnh nhiều): Mức oxy thấp hơn bình thường dẫn đến thiếu oxy lên não.
  • Tiếp xúc nhiều ánh nắng mặt trời hoặc tắm nước quá nóng: Làm tăng tiết mồ hôi gây mất nước.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ dẫn đến thiếu oxy khiến trẻ dễ bị chóng mặt.
  • Ăn chay, bỏ bữa: Thiếu chất khiến lượng đường trong máu thấp dẫn đến trẻ bị chóng mặt.
  • Hội chứng siêu vi: Những trẻ bị bệnh do virus (sốt siêu vi, cảm lạnh, cúm) thường dễ bị chóng mặt.
  • Bị thiếu máu: thường gặp ở trẻ bị thiếu máu thiếu sắt, xuất huyết tiêu hóa) do cơ thể không cung cấp đủ lượng máu lên não.
  • Bị tăng huyết áp: thường gặp ở trẻ béo phì hoặc có bệnh lý về mạch máu hay thận.
  • Do mắc bệnh viêm tai giữa.
  • Các yếu tố sức khỏe di truyền.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại nguyên nhân trẻ hay bị chóng mặt do tình trạng máu lên não giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Việc giảm máu đột ngột có thể do quá trình hoạt động, sinh hoạt; hoặc do mắc một bệnh nào đó.

[/key-takeaways]

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không?

2. Các triệu chứng chóng mặt ở trẻ em

Các triệu chứng thường gặp ở trẻ em bị chóng mặt có thể là:

  • Trẻ cảm thấy chóng mặt hoặc đầu nhẹ.
  • Cảm thấy không vững và hơi mất thăng bằng.
  • Cảm thấy “mơ hồ” hoặc suy nghĩ mơ mơ màng màng.
  • Nhìn thấy mọi thứ xung quanh mờ.

Các triệu chứng cóng mặt ở trẻ em có thể chia thành 3 mức độ:

  • Nhẹ: đi lại bình thường.
  • Trung bình: cản trở các hoạt động bình thường như chơi, học hoặc thể thao.
  • Nặng: không thể đứng được, cần hỗ trợ để đi lại, cảm giác như muốn ngất xỉu tại chỗ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị đau đầu buồn nôn, mẹ cần làm gì?

3. Ba mẹ phải làm gì khi trẻ bị chóng mặt?

3.1. Đưa trẻ bị chóng mặt đến bệnh viện

Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu hay bị chóng mặt và các vấn đề về thăng bằng; cha mẹ nên đưa con đến bệnh viện thăm khám sớm. Đó là cách loại trừ tình trạng bệnh nghiêm trọng tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bé.

Tại bệnh viện, trẻ sẽ được bác sĩ nhi khoa đặt câu hỏi về thời điểm xuất hiện các triệu chứng, thời gian xảy ra và mức độ sử dụng thuốc của trẻ. Đồng thời, bác sĩ sẽ kiểm tra mắt, tai, thính giác và thăng bằng của bé.

Nếu gặp vấn đề về cân bằng, bác sĩ sẽ giới thiệu bé qua khoa tai, mũi, họng để tiếp tục thăm khám và điều trị.

Tuy nhiên, nếu trẻ thường xuyên bị chóng mặt, đi đứng lảo đảo ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày thì nhiều khả năng con đã mắc phải chứng rối loạn thăng bằng hoặc cũng có thể là một chứng bệnh nào đó nghiêm trọng. Lúc này, mẹ nên đưa bé tới bệnh viện để được thăm khám và điều trị sớm nhé. 

3.2. Sơ cứu nếu trẻ bị chóng mặt dẫn đến ngất

  • Đặt trẻ nằm trên một mặt phẳng.
  • Nâng chân của con bạn cao hơn ngực bằng cách sử dụng gối hoặc vật khác.
  • Sau khi trẻ ngủ dậy, hãy cho trẻ uống các loại nước như nước cam để tăng lượng nước và tăng lượng đường trong máu.

Nếu các triệu chứng của trẻ không thuyên giảm khi áp dụng các biện pháp này, hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Đôi khi trẻ cần được điều trị bằng dịch truyền tĩnh mạch (IV).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Xương sườn của bé nhô cao là bệnh gì? Cách điều trị và phòng ngừa

3.3. Trẻ em bị chóng mặt uống thuốc gì?

trẻ bị chóng mặt

Cha mẹ có thể điều trị các triệu chứng khi trẻ bị chóng mặt bằng thuốc Paracetamol… kết hợp với nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh. Liều lượng khuyến cáo đối với Paracetamol là 10-15mg/kg/ lần, cách 4-6 tiếng uống lại; không uống quá 4 lần/ngày; do quá liều sẽ gây ngộ độc, nặng hơn là suy gan.

Và lưu ý khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào, cha mẹ hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian và loại thuốc. Hạn chế cho trẻ ăn một số loại thức ăn có thể gây cơn đau đầu ở trẻ như socola, sữa bò, trứng, pho-mát.

4. Biện pháp giúp giảm tình trạng chóng mặt ở trẻ em

Vì mất nước có thể dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu, cha mẹ có thể tăng lượng nước cho trẻ uống mỗi ngày. Cha mẹ cũng có thể tăng lượng muối cho trẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Muối giúp cơ thể giữ nước.

  • Có thể cho con ăn một túi nhỏ khoai tây chiên hoặc bánh quy mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đồ uống thể thao cũng là một gợi ý giúp giữ cho lượng muối và chất lỏng của trẻ tăng lên.
  • Cha mẹ cũng nên hạn chế cho con tắm nắng, tiếp xúc nắng nhiều để tránh trẻ bị mất nước.
  • Cha mẹ có thể bằng việc thêm muối vào khẩu phần ăn của con để tăng lượng muối con hấp thụ (chỉ áp dụng với trẻ em bị chóng mặt do tăng huyết áp).

Hạn chế cho trẻ chơi các trò chơi liên quan đến thăng bằng như đu quay, xoay người, leo cầu, leo cành cây, nhảy một chân… Những trò này có thể dẫn đến chứng rối loạn cân bằng ở trẻ.

[inline_article id=224999]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em khỏi ngay tại nhà theo dân gian

Chữa trị quai bị cho trẻ em là một điều vô cùng cần thiết vì nó giúp con được vui chơi; hoạt động thoải mái hơn cũng như ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do đó, MarryBaby xin được chia sẻ đến các mẹ mẹo chữa quai bị ở trẻ em đơn giản có thể thực hiện ngay tại nhà.

Nhưng trước khi phần mẹo chữa quai bị ở trẻ em được bật mí; các mẹ hãy tìm hiểu một xíu về bệnh quai bị ở trẻ em là gì nhé!

1. Hiểu bệnh quai bị ở trẻ em

1.1 Triệu chứng bệnh quai bị ở trẻ em

quai bị

Quai bị (Mumps) là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra. Chúng làm nhiễm trùng cặp tuyến nước bọt ở phía trước tai, được gọi là các tuyến mang tai. Quai bị có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất vẫn là ở trẻ em.

Các triệu chứng thường xuất hiện từ ​​2 đến 3 tuần sau khi tuyến nước bọt của trẻ bị virus xâm nhập. Nhiều trẻ em không có triệu chứng; hoặc các triệu chứng rất nhẹ. Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh quai bị bao gồm:

  • Đau và sưng các tuyến nước bọt, đặc biệt là ở vùng hàm.
  • Khó nói và nhai.
  • Đau tai.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Đau cơ.
  • Mệt mỏi.
  • Ăn mất ngon.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Những điều cần biết về sưng mí mắt ở trẻ em

1.2 Bệnh quai bị có lây không?

Quai bị dễ lây lan. Nó lây lan từ nước bọt khi người mắc quai bị hắt hơi, ho, nói hoặc cười. Trẻ tiếp xúc với các đồ vật mà người bệnh sử dụng như khăn giấy, ống hút hoặc ly uống nước… cũng có thể lây nhiễm virus. Nếu họ không rửa tay, bất kỳ bề mặt nào họ chạm vào đều có thể lây bệnh quai bị cho những người khác chạm vào.

2. Cách chăm sóc trẻ em quai bị

Vì quai bị là một loại virus gây ra nên kháng sinh hoặc các loại thuốc sẽ vô hiệu. Cách điều trị bệnh quai bị ở trẻ em là giúp bé điều trị triệu chứng để con cảm thấy dễ chịu hơn:

  • Cho bé nghỉ ngơi đầy đủ khi mệt.
  • Không cho bé tiếp xúc với mọi người, đặc biệt là trẻ em và trẻ sơ sinh.
  • Dùng thuốc giảm đau, ví dụ như acetaminophen và ibuprofen để hạ sốt. Lưu ý không cho trẻ uống ASA (axit acetylsalicylic).
  • Dùng túi đá chườm mang tai.
  • Uống nhiều nước, bù dịch.
  • Ăn thức ăn nhẹ như súp, cháo loãng, sữa chua và những loại thực phẩm không cần nhai (động tác nhai có thể khiến bé thấy đau vì tuyến nước bọt đang sưng).
  • Không cho trẻ dùng các loại thức ăn và nước uống chứa axit.

3. Mẹo dân gian chữa quai bị ở trẻ em tại nhà

Các thành phần trong các bài mẹo dân gian chữa quai bị ở trẻ em không có tác dụng chữa lành triệt để chỗ quai bị nhưng giúp làm giảm các triệu chứng của quai bị. Hãy cùng tìm hiểu các thành phần đó là gì nhé!

3.1 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em

Theo nghiên cứu, mật ong có tác dụng kháng virus, giảm ho cực tốt. Ngoài ra, đã có báo cáo kết luận rằng mật ong làm giảm hoạt động của cyclooxygenase-1 và cyclooxygenase-2 (enzyme gây tình trạng viêm và sốt) giúp hạ sốt và làm giảm tình trạng phù nề của vết thương. Đó là lý do vì sao mật ong là một trong những thành phần tuyệt vời của mẹo chữa quai bị ở trẻ em.

Cách chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong:

  • Xích tiểu đậu từ 50 – 70 hạt tán vụn; trộn với mật ong thành dạng đặc sệt rồi đắp lên nơi sưng.
  • Thay thuốc 1 ngày/1 lần chỗ sưng đau sẽ giảm dần sau mỗi lần thay thuốc.
  • Cha mẹ lưu ý chỉ áp dụng mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong cho trẻ trên 1 tuổi.

3.2 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng gừng

gừng

Gừng đã được chứng minh là có tác dụng chống oxy hóa và giảm đau hiệu quả nhờ chứa hợp chất mạnh tên gingerol.

Cách chữa quai bị ở trẻ em đơn giản bằng gừng gồm các bước:

  • Trộn 1 thìa canh bột gừng với nước quấy lên cho tới khi tạo thành hỗn hợp dạng sệt không quá loãng.
  • Đắp hỗn hợp này lên vùng má và cằm bị sưng, có thể dùng vải sạch hoặc băng gạc quấn lại để bã gừng không bị rơi ra ngoài.

Lưu ý: Gừng rất nóng nên khi chữa quai bị bằng gừng, bạn chỉ cần giã một lượng nhỏ, vừa đủ đắp lên vùng quai bị . Không được giã quá nhiều sẽ làm nóng rát và khiến da mặt bị trẻ đỏ tấy.

3.3 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc

Theo nghiên cứu, hạt gấc là một nguồn giàu chất phytochemical và có chức năng kháng khuẩn, chống oxy hóa. Sử dụng hạt gấc làm bài thuốc chữa quai bị sẽ giúp giảm tình trạng nhiễm khuẩn do virus gây ra.

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc gồm có:

  • Đem hạt gấc chặt đôi, mài lấy bột và hòa vào rượu cùng giấm để xoa vào vết quai bị.
  • Mẹ có thể thoa hỗn hợp này mỗi ngày một lần lên da bé để giảm sưng và giảm đau.

Ngoài ra, còn một mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc khác nữa. Đó là mẹ giã nhỏ hoặc đốt cháy hạt gấc thành than rồi gói trong một cái khăn xô. Nhúng vào dầu vừng rồi đắp vào hai bên má. Cách này đỡ mất công hơn vì mẹ không phải bôi đi bôi lại nhiều lần trong ngày.

3.4 Mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em bằng tỏi

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em
Mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em bằng tỏi

Theo báo cáo, bên cạnh công dụng tăng cường hệ miễn dịch, tỏi còn giúp cơ thể chống viêm, giảm đau và giúp cơ thể chống lại các cuộc tấn công từ vi khuẩn. Có thể nói, tỏi là một vũ khí đắc lực trong bài các bài mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em.

Cách chữa quai bị cho trẻ vô cùng đơn giản. Mẹ chỉ cần cho tỏi giã nát, hòa chung vào giấm. Sau đó, đắp hỗn hợp này lên vùng da quai bị của bé để giúp vết thương mau khỏi.

4. Khi nào cần đưa trẻ đi bác sĩ?

Quai bị đôi khi có thể gây ra các vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu con bị quai bị và:

Ngoài ra nếu trẻ đau bụng có thể là một dấu hiệu của các vấn đề với tuyến tụy ở trẻ em trai hoặc trẻ em gái; hoặc buồng trứng ở trẻ em gái. Ở trẻ em trai, cần theo dõi sốt cao kèm theo đau và sưng tinh hoàn .

5. Cách phòng ngừa bệnh quai bị ở trẻ em

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em

Cách ngăn ngừa quai bị tốt nhất hiện nay giúp cha mẹ không cần bận tâm đến mẹo chữa quai bị ở trẻ em là tiêm vacxin cho trẻ. Vacxin MMR đã được chứng nhận là có khả năng ngăn ngừa bệnh quai bị ở trẻ em. Bên cạnh đó, còn có bệnh sởi, bệnh Rubella.

Trẻ em nên tiêm hai mũi MMR: Mũi 1 lúc 12-15 tháng tuổi và mũi 2 lúc trẻ được 4-6 tuổi để tối ưu hiệu quả ngừa bệnh quai bị của vacxin.

Ngoài tiêm vacxin ra, cha mẹ cũng nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc các bề mặt tắm gội sạch sẽ, rửa tay cho bé thường xuyên để tiêu diệt virus bệnh quai bị trên da bé.

[inline_article id=189640]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không? Chữa trị ra sao?

Điều này khiến không ít phụ huynh lo lắng trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không, có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Con bị sổ mũi lâu ngày phải làm sao?

Mẹ đừng lo lắng nhé! Hãy để MarryBaby giúp mẹ giải quyết phiền muộn này.

1. Trẻ bị sổ mũi do đâu?

nguyên nhân

Chảy nước mũi (Runny Nose) là hiện tượng chất nhầy chảy ra khỏi mũi. Sổ mũi, nghẹt mũi dễ khiến trẻ khó thở, khò khè, bú khó, quấy khóc… Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có thể do nhiều nguyên nhân. Cha mẹ muốn biết trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không thì hãy xem qua nguyên nhân của nó trước nhé:

  • Bé sổ mũi là do cảm lạnh.
  • Do thời tiết lạnh.
  • Nhiễm trùng xoang mũi hoặc u tuyến.
  • Viêm mũi dị ứng.
  • Viêm mũi không do môi trường như khói hoặc ô nhiễm.
  • Khi các mô ở phía sau mũi ở trẻ em bị phình to.
  • Polyp mũi khiến cho mô mũi to giống như quả nho trong niêm mạc mũi.
  • Dị vật chèn ép, chẳng hạn như hạt lạc hoặc hạt cườm, gây tắc nghẽn và tiết dịch nhầy có mùi hôi ở mũi.
  • U nang hoặc khối u ở mũi.
  • Vách ngăn mũi lệch (hai bên mũi phải và trái được ngăn cách bởi một vách ngăn bằng xương và sụn gọi là vách ngăn mũi. Đôi khi, vách ngăn có thể nghiêng về một bên nhiều hơn, gây tắc nghẽn).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài do đâu? Cách xử trí thông minh dành cho mẹ!

2. Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không?

Dựa theo những nguyên nhân khiến trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài ở trên, chắc hẳn cha mẹ cũng đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không.

Sổ mũi kéo dài, nhất là khi có tình trạng “thò lò mũi xanh” có thể là dấu hiệu của viêm xoang, niêm mạc quanh xoang mũi bị viêm nhiễm. Đây là bệnh nguy hiểm với trẻ và dễ dẫn đến biến chứng nguy hiểm như áp xe mắt, viêm não, nhiễm trùng huyết, viêm tai giữa và nhiều bệnh lý khác.

Do đó, khi thấy trẻ sổ mũi trên 3 ngày không khỏi hoặc nước mũi đổi màu; cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để có thăm khám thích hợp. Không nên tự ý dùng kháng sinh cho con.

3. Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có phải là triệu chứng của Covid-19 không?

Câu trả lời là có. Sổ mũi là một trong các triệu chứng của Covid-19. Vì vậy, trẻ bị sổ mũi lâu ngày có thể là triệu chứng của Covid-19 nếu trẻ có thêm các biểu hiện như ho, sốt, mất vị giác, khứu giác.

Còn trẻ bị sổ mũi lâu ngày do Covid-19 co nguy hiểm không? Câu trả lời là không nguy hiểm. Hiện nay, cha mẹ có thể tự chữa Covid tại nhà cho trẻ bằng việc trẻ mắc bệnh gì thì cho trẻ uống thuốc đấy.

4. Trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài cần làm gì?

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày sẽ không có nguy hiểm nếu cha mẹ:

  • Cho trẻ uống nhiều nước vì chảy mũi nhiều có thể khiến trẻ bị mất nước.
  • Dùng nước muối sinh lý xịt mũi để giúp giảm các triệu chứng. Hạn chế sử dụng thuốc xịt thông mũi. Nếu xịt phải dựa theo hướng dẫn trên nhãn bao bì.
  • Dùng máy tạo độ ẩm phun sương ở đầu giường để tạo độ ẩm nếu không khí khô hanh.
  • Nếu dịch mũi quá nhiều và đặc có thể nhỏ nước muối sinh lý. Cha mẹ có thể đặt con nằm xuống, cẩn thận nghiêng đầu bé sang một bên, nhỏ 2 – 3 giọt nước muối sinh lý vào lỗ mũi phía trên.
  • Cho trẻ sử dụng siro trị nghẹt mũi.
  • Tránh một số tác nhân có thể khiến trẻ nghẹt mũi nặng hơn như khói thuốc lá, bụi, nơi sống ẩm mốc, tiếp xúc với người bị cảm cúm.
  • Cho trẻ bổ sung vitamin C, khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Người chăm sóc trẻ cần vệ sinh tay trước và sau khi chăm sóc trẻ.
  • Không tự ý cho trẻ dùng bất cứ thuốc nào nếu chưa có sự tư vấn của bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho, sổ mũi có tiêm phòng được không?

5. Biện pháp phòng tránh sổ mũi cho trẻ

Để ngăn ngừa sổ mũi lây lan, cha mẹ cần:

  • Rửa tay thường xuyên cho trẻ.
  • Vứt khăn giấy đã sử dụng sau khi xì mũi hoặc lau mũi.
  • Cho trẻ tránh xa những người bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng.
  • Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ.
  • Ho và hắt hơi vào bên trong khuỷu tay, không vào lòng bàn tay.
  • Làm sạch và khử trùng các bề mặt bàn và ghế, đồ chơi, tay nắm cửa và đồ đạc.

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày sẽ không có nguy hiểm nếu cha mẹ áp dụng những biện pháp điều trị đúng cách. Đồng thời cha mẹ hãy phòng chống bệnh sổ mũi để con được vui chơi, hoạt động thoải mái cùng các bạn khác nhé!

[inline_article id=241212]