Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Nấm da đầu ở trẻ em: Hình ảnh, triệu chứng và cách điều trị

1. Triệu chứng của bệnh nấm da đầu ở trẻ em

triệu chứng nấm da đầu
Hình ảnh nấm da đầu ở trẻ em

Bệnh nấm da đầu (Scalp Ringworm) hay còn gọi là bệnh hắc lào trên da đầu ở trẻ em là bệnh phát ban do nhiễm nấm. Bệnh thường gây ngứa, có vảy và các mảng hói trên đầu. Nấm da đầu ở trẻ em là một bệnh nhiễm trùng dễ lây lan. Nấm da đầu phổ biến nhất ở trẻ mới biết đi và trẻ em trong độ tuổi đi học.

Các triệu chứng của bệnh hắc lào (nấm) trên da đầu trẻ em bao gồm:

  • Một hoặc nhiều mảng tròn, có vảy hoặc bị viêm, nơi tóc bị gãy ở hoặc gần da đầu trẻ.
  • Các mảng tròn chứa vảy từ từ lớn hơn và có các chấm nhỏ màu đen nơi tóc bị gãy.
  • Tóc trẻ giòn và dễ gãy.
  • Vùng da đầu nhiễm nấm bị sưng mềm hoặc gây đau cho trẻ.

Nấm da đầu có liên quan đến bệnh nấm da chân (Tinea pedis), nấm bẹn (Tinea cruris) và bệnh nấm da toàn (Tinea corporis).

2. Nguyên nhân gây nấm da đầu ở trẻ em

nấm da đầu ở trẻ em

Nguyên nhân dẫn đến các triệu chứng nấm da đầu ở trẻ em như trên là do một loại nấm tên Dermatophytes gây ra. Loại nấm tấn công lớp da trên da đầu và tóc. Điều này làm cho những sợi tóc bé bị yếu và gãy. Quá trình lây lan có thể theo những cách sau:

  • Lây nấm da đầu ở trẻ em từ người sang người: Bệnh hắc lào trên da đầu thường lây lan khi da trẻ tiếp xúc trực tiếp với da người bệnh.
  • Lây nấm da đầu ở trẻ em từ động vật sang người: Bé có thể mắc bệnh nấm da đầu khi chạm vào động vật cũng bị nấm da tương tự. Bệnh hắc lào trên da đầu ở trẻ em có thể lây lan khi bé vuốt ve hoặc chải lông cho chó hoặc mèo bị nấm. Bệnh nấm da khá phổ biến ở mèo con, chó con, bò, dê, lợn và ngựa.
  • Lây nấm da đầu ở trẻ em do dùng chung các vật dụng cá nhân: Bệnh nấm da đầu ở trẻ em có thể lây lan khi bé tiếp xúc với các đồ vật hoặc bề mặt mà người hoặc động vật bị nhiễm bệnh đã chạm vào trước đó. Các đồ vật đó có thể là quần áo, khăn tắm, bộ đồ giường, lược và bàn chải…

>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

3. Yếu tố ảnh hưởng đến bệnh nấm da đầu ở trẻ em

Các yếu tố có nguy cơ gây bệnh nấm trên da đầu trẻ em bao gồm:

  • Độ tuổi: Bệnh nấm da đầu thường gặp nhất ở trẻ mới biết đi và trẻ em trong độ tuổi đi học.
  • Bé tiếp xúc với bạn bè mắc bệnh: Bệnh hắc lào trên da đầu bùng phát phổ biến ở các trường học và trung tâm chăm sóc trẻ em, nơi vi khuẩn dễ dàng lây lan khi tiếp xúc gần.
  • Tiếp xúc với vật nuôi: Khi nhà nuôi thú cưng, chẳng hạn như mèo hoặc chó, có thể bị nhiễm vi khuẩn nấm mà không có bất kỳ dấu hiệu nào. Trẻ không biết có thể vô tình nhiễm bệnh khi chạm vào những con vật đó.

>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ bị xước măng rô: Cách xử lý hiệu quả mẹ cần biết

4. Biến chứng của trẻ em khi bị nấm da dầu

nấm da đầu ở trẻ em
Bé bị nấm da đầu

Một số trường hợp nấm da đầu ở trẻ em trở nên nghiêm trọng dẫn đến tình trạng Kerion. Kerion xuất hiện dưới dạng những nốt phồng mềm, nhô lên, chảy mủ và đóng vảy dày màu vàng trên da đầu trẻ em.

Khi trẻ mắc Kerion, tóc trẻ càng dễ rụng và dễ dàng kéo ra hơn. Tình trạng này là do cơ thể phản ứng quá mạnh mẽ để cơ thể đáp ứng miễn dịch với các loại nấm sợi. Hậu quả của tình trạng này là trẻ bị sẹo và rụng tóc vĩnh viễn.

5. Cách chữa và điều trị nấm da đầu ở trẻ em

Sử dụng kem, thuốc xịt hoặc bột chống nấm không kê đơn có thể giải quyết tình trạng nhiễm trùng nhẹ.

Thuốc theo toa; dạng bôi (bôi ngoài da); hoặc uống thuốc dạng viên/siro do bác sĩ chỉ định cho các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hơn. Bệnh hắc lào trên móng tay hoặc da đầu thường được điều trị bằng thuốc uống trong vòng 1 đến 3 tháng.

[key-takeaways title=””]

Bé bị nấm da đầu bôi thuốc gì? Các thuốc điều trị nấm da đầu thường được các bác sĩ chỉ định như ketoconazol, itraconazol, griseofulvin. Các thuốc này có tác dụng trị nấm tóc, nấm da, nấm móng do Epidermophyton, Trichophyton và Microsporum gây ra.

[/key-takeaways]

Dầu gội chống nấm do bác sĩ kê đơn có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan sang người khác.

Giữ cho vùng bị ảnh hưởng sạch sẽ và khô ráo để giúp chữa lành da khi bé bị nấm da đầu. Mẹ cần giúp trẻ:

  • Rửa sạch và sau đó lau khô khu vực bằng khăn sạch. (Nên dùng khăn sạch riêng cho phần còn lại của cơ thể.
  • Bôi kem, bột hoặc xịt chống nấm theo chỉ dẫn trên nhãn.
  • Thay quần áo hàng ngày.
  • Điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng nấm nào khác, chẳng hạn như nấm da chân.

[key-takeaways title=””]

Trẻ em chỉ nên sử dụng thuốc theo đúng khuyến cáo, ngay cả khi tình trạng phát ban có vẻ thuyên giảm. Nếu không, nhiễm trùng có thể quay trở lại và lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

[/key-takeaways]

6. Cách phòng ngừa nấm da đầu ở trẻ em

giữ da đầu bé sạch sẽ
Cách chữa trị và phòng ngừa bé bị nấm da đầu

Bệnh nấm da đầu ở trẻ em rất khó phòng tránh. Loại nấm gây ra bệnh này khá phổ biến và nó có thể lây lan ngay cả trước khi các triệu chứng xuất hiện. Cha mẹ hãy thực hiện các bước sau để giảm nguy cơ mắc bệnh nấm da đầu cho trẻ em

  • Giáo dục trẻ về bệnh nấm da đầu: Dạy trẻ biết về bệnh nấm da đầu ở trẻ em; và những lưu ý cần tránh và dạy bé cách phòng ngừa bệnh
  • Cho bé gội đầu thường xuyên: Đảm bảo gội đầu cho trẻ thường xuyên; đặc biệt là sau khi cắt tóc. Một số sản phẩm dưỡng da đầu, chẳng hạn như dầu dừa có thể giúp ngăn ngừa nấm da đầu ở trẻ em.
  • Đảm bảo da bé luôn sạch và khô: Đảm bảo trẻ em rửa tay, kể cả sau khi chơi với vật nuôi. Giữ cho các khu vực chung luôn sạch sẽ, đặc biệt là trong trường học, trung tâm chăm sóc trẻ em, phòng tập thể dục và phòng thay đồ.
  • Hạn chế tiếp xúc động vật mang mầm bệnh: Nhiễm trùng thường trông giống như một mảng da bị thiếu lông. Nếu gia đình nuôi thú cưng hoặc các động vật khác thường mang bệnh hắc lào, hãy yêu cầu bác sĩ thú y kiểm tra xem chúng có bị nhiễm trùng không.
  • Dặn bé tránh dùng chung các vật dụng cá nhân với người khác: Cha mẹ hãy dạy trẻ không để người khác sử dụng quần áo, khăn tắm, bàn chải tóc, dụng cụ thể thao hoặc các vật dụng cá nhân khác của mình để hạn chế con bị nhiễm nấm bệnh hắc lào.

Tóm lại

Nấm da đầu ở trẻ em thường có các triệu chứng hay thấy ngứa ở vùng đầu; thường xuyên gãi đầu; da đầu xuất hiện các mảng nhỏ, nhìn giống với gàu ngoài da. Nguyên nhân nấm da đầu ở trẻ em là do bé bị nhiễm nấm lây từ bạn bè; người thân hoặc thú nuôi cũng bị bệnh nấm tương tự. Để phòng ngừa trẻ bị nấm, cha mẹ nên thường xuyên vệ sinh sạch sẽ cho con; tránh tiếp xúc, dùng chung đồ cá nhân với người mang bệnh và giới thiệu cho trẻ về căn bệnh phiền toái này.

[inline_article id=265599]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Điều trị như thế nào?

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không là thắc mắc của nhiều bậc phụ huynh. Nhưng để trả lời được câu hỏi đó, cha mẹ sẽ cần hiểu thủng màng nhĩ là gì; dấu hiệu nhận biết con bị tình trạng này và một số cách cha mẹ có thể làm để giúp con.

Thủng màng nhĩ ở trẻ em là gì?

Trước khi biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không, cha mẹ hãy hiểu về vấn đề này trước tiên.

Màng nhĩ là lớp màng mỏng phân chia giữa tai ngoài và tai giữa. Màng nhĩ có hình bầu dục, hơi lồi và nằm nghiêng một góc 30 độ so với ống tai. Ở trẻ em; màng nhĩ thường mỏng hơn người lớn nhưng theo thời gian; màng nhĩ sẽ trở nên dày và có độ đàn hồi tốt hơn.

Chức năng của màng nhĩ là tiếp nhận sóng âm thanh từ bên ngoài để tạo nên rung động rồi dẫn truyền nó đến tế bào cảm nhận ở tai trong giúp chúng ta có thể nghe được.

Nguyên nhân gây ra thủng màng nhĩ bao gồm:

  • Sử dụng tăm bông ngoáy tai: Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng; hoặc tổn thương ống tai, màng nhĩ.
  • Thay đổi áp suất đột ngột: Ví dụ như đi máy bay, lái xe trên đường núi, lặn biển.
  • Tiếng ồn lớn: Chẳng hạn như tiếng nổ có thể tạo sóng âm thanh đủ mạnh làm tổn thương màng nhĩ.
  • Chấn thương đầu: Trong các trường hợp như tai nạn; bị vật gì đó va vào đầu.
  • Chấn thương trực tiếp với loa tai và ống tai ngoài: Trẻ bị tát mạnh bằng tay; hoặc một vật khác gây áp lực lớn lên tai trẻ.
  • Nhiễm trùng tai: Viêm tai giữa hoặc tai trong có thể gây mủ và chất lỏng tích tụ sau màng nhĩ; làm trẻ bị thủng màng nhĩ.

Do đó, nếu màng nhĩ bị thủng, khả năng rung của màng nhĩ sẽ suy giảm, dẫn đến tình trạng mất thính giác tạm thời. Nếu không được chữa trị, tình trạng này sẽ trở nên nghiêm trọng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Vậy trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không, biến chứng có thể gặp là gì? Cha mẹ xem xét một số biểu hiện khi trẻ bị thủng màng nhĩ trước khi tìm đến cách điều trị nhé.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không
Trước khi biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không, cha mẹ cần hiểu về tình trạng này và nhận diện một số dấu hiệu điển hình.

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không?

Dấu hiệu đầu tiên điển hình của thủng màng nhĩ là đau. Ngoài ra, trẻ có thể trải qua:

  • Cơn đau từ nhẹ đến nặng; có thể trở nên nghiêm trọng trong một thời gian trước khi giảm đau đột ngột.
  • Dịch chảy ra từ tai có thể trong suốt, có mủ hoặc có máu.
  • Khả năng nghe bị giảm sút; hoặc không nghe thấy gì.
  • Ù tai (nghe thấy tiếng chuông, tiếng vo ve trong tai).
  • Chóng mặt hoặc cảm giác căn phòng quay vòng vòng.
  • Cơ mặt yếu (trường hợp hiếm).

Với những biểu hiện này, liệu trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Cha mẹ luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có chẩn đoán chính xác về tình trạng thủng màng nhĩ. Cũng như cách điều trị phù hợp cho trẻ.

Hãy đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu con bị:

  • Chảy máu từ tai.
  • Đau đớn tột cùng.
  • Mất hoàn toàn khả năng nghe ở một bên tai.
  • Chóng mặt gây nôn mửa.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ sốt cao 40 độ: Bố mẹ cần làm gì?

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không?

trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không
Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Có, tuy nhiên, cần một số điều kiện nhất định trong quá trình chăm sóc tai.

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Thông thường, màng nhĩ bị rách sẽ lành lại trong vài tuần. Vì vậy, trẻ bị thủng màng nhĩ sẽ có thể không cần phương pháp can thiệp điều trị y tế.

Thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp xoa dịu triệu chứng thủng màng nhĩ; nhưng cha mẹ luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Để giúp ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng; bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Trẻ có thể uống thuốc hoặc được sử dụng thuốc nhỏ tai. Nếu màng nhĩ không tự lành trong một vài tuần; bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng có thể đề nghị vá màng nhĩ.

Nếu các phương pháp vá màng nhĩ không hiệu quả; bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng có thể đề nghị phẫu thuật tạo hình vành tai. Trong phẫu thuật này, bác sĩ phẫu thuật sẽ dán một miếng nhỏ mô của trẻ bị thủng màng nhĩ; hoặc vật liệu nhân tạo để đóng vết rách màng nhĩ.

Vậy trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Câu trả lời là có, tuy nhiên, cha mẹ vẫn cần theo dõi các triệu chứng của trẻ. Và quan trọng hơn hết là làm việc với bác sĩ chặt chẽ để có biện pháp can thiệp kịp thời cho con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

Cần làm gì để chăm sóc đôi tai của trẻ

Sau khi biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không rồi; cha mẹ sẽ cần biết cách chăm sóc đôi tai của con. Dưới đây là một vài gợi ý hữu ích:

  • Kết hợp vệ sinh tai cho trẻ trong quá trình tắm bởi lúc này tai bé đã ướt sẵn. Khi vệ sinh, cha mẹ dùng khăn mềm hoặc tăm bông thấm nước ấm; và nhẹ nhàng lau vùng vành tai; tập trung vào những vùng có nếp gấp.
  • Để lấy ráy tai cho trẻ, cha mẹ có thể mua thuốc nhỏ từ hiệu thuốc; nhỏ vài giọt vào tai và đặt trẻ nằm nghiêng để ráy tai chảy ra ngoài.
  • Nếu ráy tai đóng quá cứng, cha mẹ không nên dùng vật cứng để lấy. Hãy làm mềm ráy tai bằng cách nhỏ vài giọt nước muối sinh lý vào tai trẻ; đợi ráy tai mềm ra rồi mới lấy. Trong trường hợp ráy tai nằm quá sâu; cha mẹ hãy đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa.
  • Tránh ngoáy tai cho bé bằng tăm bông vì điều này có thể đẩy ráy tai vào sâu hơn. Ngoài ra, nên tránh dùng các đồ vật như kẹp tóc, những vật sắc nhọn để lấy ráy tai cho bé bởi rất dễ gây trầy xước, nhiễm trùng và gây thủng màn nhĩ ở trẻ em
  • Khi vệ sinh tai cho trẻ, cha mẹ cần tập trung, không vừa làm vừa chơi đùa; không để tự bé cầm tăm bông hay dụng cụ lấy ráy tai. Ngoài ra, cha mẹ chỉ nên lấy phần ráy ướt ở bên ngoài, tuyệt đối không cho dụng cụ vào sâu trong tai của trẻ.

Đến đây thì cha mẹ đã biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không; đồng thời nắm trong tay bí kíp chăm sóc tai cho con cưng của mình rồi. Nội dung tiếp đến, MarryBaby gợi ý thêm cách ngăn ngừa trẻ bị thủng màng nhĩ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Xử trí nhanh khi trẻ bị trúng gió không rõ nguyên nhân

Cách ngăn ngừa thủng màng nhĩ ở trẻ em

cách ngăn ngừa thủng màng nhĩ
Biết cách ngăn ngừa tổn thương tai cũng quan trọng như hiểu trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không

Ngoài việc biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không; cách ngăn ngừa tình trạng này cũng là vấn đề được nhiều cha mẹ quan tâm.

Cha mẹ khó có thể ngăn ngừa hoàn toàn tình trạng trẻ bị thủng màng nhĩ; điển hình như trường hợp bé bị nhiễm trùng. Nhưng một số điều cha mẹ có thể làm để giúp ngăn ngừa rách màng nhĩ:

  • Gọi cho bác sĩ ngay nếu con có dấu hiệu của nhiễm trùng tai.
  • Tránh chọc vào tai trẻ; ngay cả khi với mục tiêu làm sạch. Nếu có vật gì mắc kẹt trong tai của con; hãy nhờ bác sĩ lấy ra.
  • Tránh đi máy bay nếu con bị cảm lạnh hoặc viêm xoang. Nếu phải bay, hãy cho trẻ nhai kẹo cao su trong quá trình cất cánh và hạ cánh. Trẻ cũng có thể cố gắng cân bằng áp suất trong tai bằng cách ngáp hoặc nuốt.
  • Học lặn trước khi lặn biển. Điều này dạy trẻ cách cân bằng áp suất trong tai. Con không nên lặn biển nếu bị nhiễm trùng tai, viêm xoang hoặc cảm lạnh.

[inline_article id=62537]

Nhìn chung, trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không; thì cha mẹ yên tâm là trẻ có thể tự lành được. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi cha mẹ biết nhận diện tình trạng trẻ bị thủng màng nhĩ; đồng thời, chú ý đến cách chăm sóc tai cho con; và trao đổi với bác sĩ để theo dõi tình trạng của trẻ thật sát sao.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Hiện tượng thở dài ở trẻ em là bệnh gì? Có nghiêm trọng không?

Hiện tượng thở dài ở trẻ em là gì? Đây có phải là vấn đề cha mẹ cần phải lo lắng? Trong bài viết, MarryBaby sẽ giúp cha mẹ hiểu hơn về tình trạng này. Đồng thời, cha mẹ cũng sẽ biết cách hỗ trợ cho những trẻ hay thở dài.

Hiện tượng thở dài ở trẻ em có tốt hay không?

Thở dài là một hơi thở sâu hơn bình thường. Hiện tượng thở dài ở trẻ em có thể giúp duy trì chức năng của phổi.

Phổi của trẻ chứa hàng triệu các túi nhỏ gọi là phế nang. Vai trò của phế nang đó là cho phép các khí di chuyển theo đúng hướng (oxy vào máu; và carbon dioxin từ máu ra ngoài cơ thể). Khi trẻ ngồi yên một chỗ lâu; trẻ có thể có đủ không khí di chuyển chỉ bằng cách sử dụng một cơ số phế nang nhất định trong phổi.

Những phế nang không được sử dụng có xu hướng tự xẹp xuống. Khi phế nang lấp đầy phổi xẹp xuống; chúng sẽ không thể được sử dụng để chuyển khí vào hoặc ra khỏi máu nữa, điều này có tác động xấu tới hệ hô hấp.

Hiện tượng thở dài ở trẻ em có khả năng ngăn chặn việc phế nang bị xẹp. Một hơi thở dài có tác dụng tái tạo các phế nang; giúp trẻ cảm thấy nhẹ nhõm hơn ngay tức thì trước một sự kiện hoặc tình huống gây lo lắng, căng thẳng.

Tuy nhiên, hiện tượng thở dài của trẻ em còn phát sinh bởi những nguyên nhân khác. Tùy thuộc vào yếu tố gây ra tình trạng này mà cha mẹ sẽ cần phải lưu tâm và biết cách hỗ trợ con kịp thời.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

Khi nào cần lo lắng về hiện tượng thở dài ở trẻ em?

hiện tượng thở dài ở trẻ em
Hiện tượng thở dài ở trẻ em chỉ đáng lo khi con không có nhịp thở bình thường của trẻ và những điều kiện khác.

Để biết hiện tượng thở dài ở trẻ em có đáng lo hay không, cha mẹ cần biết nhịp thở bình thường của trẻ theo độ tuổi:

  • Lúc mới sinh đến 1 tuổi: 30 đến 60 nhịp/phút.
  • Từ 1 đến 3 tuổi: 24 đến 40 nhịp/phút.
  • Từ 3 đến 6 tuổi: 22 đến 34 nhịp/phút.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: 18 đến 30 nhịp/phút.
  • Từ 12 đến 18 tuổi: 12 đến 16 nhịp/phút.

Ngoài nhịp thở bình thường, cha mẹ cũng chú ý đến những biểu hiện sau để đưa trẻ đi khám bác sĩ:

  • Nhịp thở giảm ngoài phạm vi bình thường ở trẻ em.
  • Các triệu chứng của bệnh hen suyễn hoặc nhiễm trùng phổi, chẳng hạn như ho, thở khò khè và tăng chất nhầy.
  • Các triệu chứng của rối loạn tuyến giáp, chẳng hạn như da khô, tóc thay đổi và mệt mỏi.

Nếu trẻ hay thở hơi dài nhưng vẫn duy trì nhịp điệu hô hấp ổn định; sắc mặt hồng hào; bú khỏe (đối với trẻ sơ sinh); ngủ tốt thì cha me không cần lo lắng. Ngược lại, trẻ hay có những tiếng thở có độ dài hơn hơi thở bình thường kèm dấu hiệu bú kém, thần sắc nhợt nhạt, quấy khóc, nhịp thở khó khăn; cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra tình trạng sức khỏe.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi? Điều ba mẹ nên biết!

Điều gì gây ra hiện tượng thở dài ở trẻ em

Về yếu tố sinh lý, kiểu thở này là cách cơ thể điều chỉnh nhịp thở, cải thiện chức năng phổi. Tuy nhiên, khi tiếng thở sâu và dài xảy ra quá thường xuyên, bạn cần đến bệnh viện để được kiểm tra và chẩn đoán và loại trừ 3 bệnh lý tiềm ẩn sau đây.

1. Căng thẳng

Có rất nhiều yếu tố gây căng thẳng về thể chất và tâm lý xung quanh cuộc sống thường ngày của trẻ. Đó có thể là lần đầu tiên xa mẹ; hoặc đi học buổi đầu trên trường lớp; hay cự cãi với bạn bè.

Khi đối mặt với tình huống gây căng thẳng, cơ thể trẻ sẽ có nhiều thay đổi tức thời như đổ mồ hôi, tim đâp nhanh, thở nhanh, thở gấp… Những điều kiện này làm giảm lượng không khí lưu thông trong phổi nên khiến trẻ cảm thấy khó thở; từ đó, hiện tượng thở dài ở trẻ em gia tăng.

2. Lo âu

Hiện tượng thở dài ở trẻ em cũng có liên quan đến một số chứng rối loạn lo âu như: rối loạn hoảng sợ; rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD); ám ảnh sợ hãi.

Một nghiên cứu nhỏ năm 2008 đã điều tra xem liệu thở dài dai dẳng có liên quan đến tình trạng sức khỏe thể chất hay không. Mặc dù không có mối liên hệ nào được xác định, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng 32,5% người tham gia trước đó đã trải qua một sự kiện đau buồn, trong khi 25% mắc chứng rối loạn lo âu; hoặc rối loạn tâm thần khác.

3. Trầm cảm

Ngoài cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng, trẻ em cũng có thể tạo ra tiếng thở dài để báo hiệu những cảm xúc tiêu cực khác; bao gồm buồn bã hoặc tuyệt vọng. Do đó, những trẻ bị trầm cảm có thể thở dài thường xuyên hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả ngay tại nhà

4. Bệnh ở đường hô hấp

Người mắc bệnh ở đường hô hấp thường có triệu chứng khó thở. Khi đó, họ phải hít thở thật sâu để cảm thấy dễ chịu hơn.

Như vậy, tiếng thở dài có chức năng quan trọng trong việc tái tạo phế nang và duy trì chức năng phổi của một người. Tuy nhiên, khi kiểu thở này kèm với tình trạng khó thở hoặc triệu chứng của lo lắng, trầm cảm, bạn cần gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cách chăm sóc hệ hô hấp ở trẻ em

cách chăm sóc sức khỏe hô hấp của trẻ

Sau khi hiểu rõ hiện tượng thở dài ở trẻ em; cha mẹ lưu ý một số cách để bảo vệ sức khỏe hô hấp của con.

Tránh ô nhiễm không khí và khói thuốc lá:

  • Ngừng hút thuốc và tránh môi trường nhiều khói thuốc.
  • Tránh những con đường đông đúc và giao lộ.
  • Đi bộ thay vì đi ô tô.

Ăn uống lành mạnh:

  • Sức khỏe thể chất và tinh thần phụ thuộc vào lối sống bao gồm một chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh.
  • Ăn nhiều trái cây, rau và cá có thể giúp mọi người trong gia đình khỏe mạnh.

Hoạt động thể chất:

  • Biến việc tập thể dục trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày bằng cách đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.
  • Biết mức vận động phù hợp cho trẻ:
    • Trẻ em dưới 5 tuổi có thể đi bộ nên vận động ít nhất 3 giờ mỗi ngày.
    • Trẻ em từ 5-18 tuổi nên tập 60 phút hoạt động vừa phải đến hoạt động mạnh hàng ngày.
  • Làm gương cho con: Hãy để con thấy cha mẹ thích hoạt động.

[inline_article id=278527]

Nhìn chung, hiện tượng thở dài ở trẻ em không phải vấn đề quá đáng lo ngại. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn cần kiểm tra với con về những bất ổn tinh thần như căng thẳng, lo âu hay trầm cảm. Đồng thời, cho bé cưng đi thăm khám bác sĩ để theo dõi sức khỏe hô hấp của con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em tương đối phổ biến; nhưng không dễ để nhận diện và phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.

Để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt cho con; trong bài viết, cha mẹ sẽ được hiểu hơn về vai trò của sắt & nhu cầu bổ sung sắt theo lứa tuổi của con; những nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị, chăm sóc cho trẻ bị thiếu máu thiếu sắt.

Vai trò của sắt đối với trẻ em & nhu cầu bổ sung sắt theo độ tuổi

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể là một tình trạng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con. Sắt giúp di chuyển oxy từ phổi đến phần còn lại của cơ thể; và giúp cơ bắp lưu trữ, sử dụng oxy.

Nếu chế độ ăn uống của con thiếu chất sắt, con có thể mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Bệnh thiếu sắt không được điều trị có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.

Trẻ sinh ra với lượng sắt dự trữ trong cơ thể; nhưng một lượng sắt bổ sung ổn định là cần thiết để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển nhanh chóng của con.

Dưới đây là hướng dẫn về nhu cầu sắt ở các độ tuổi khác nhau:

thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

**Cha mẹ cần lưu ý, thông tin nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thể trạng của mỗi trẻ mà lượng sắt có thể thay đổi. Để biết chính xác con cần bổ sung bao nhiêu sắt mỗi ngày, cha mẹ hãy kiểm tra với bác sĩ.

Nguyên nhân thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Nguyên nhân trẻ bị thiếu máu
Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường do chế độ ăn uống, sự thay đổi trong cơ thể, vấn đề của đường tiêu hóa và chấn thương dẫn đến mất máu

1. Chế độ ăn ít chất sắt

Trẻ em nhận chất sắt từ thực phẩm trong chế độ ăn uống của mình. Tuy nhiên, chỉ một lượng nhỏ sắt trong thực phẩm được cơ thể hấp thụ; do đó, thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường do thực phẩm ít chất sắt.

  • Trẻ sơ sinh đủ tháng, được sinh ra từ những bà mẹ khỏe mạnh, có đủ chất sắt mà trẻ nhận được trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
  • Trẻ sơ sinh của mẹ bị thiếu máu hoặc các vấn đề sức khỏe khác có thể không có đủ lượng sắt dự trữ. Và trẻ sinh non có thể không được cung cấp đủ chất sắt.
  • Khi trẻ được 4 đến 6 tháng tuổi, lượng sắt dự trữ trong thời kỳ mang thai ở mức thấp. Và nhiều chất sắt được sử dụng hơn khi trẻ lớn lên.
  • Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyên chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu. Nhưng sữa mẹ không có nhiều chất sắt nên trẻ chỉ bú mẹ có thể không đủ chất sắt.
  • Trẻ sơ sinh lớn hơn và trẻ mới biết đi có thể không nhận đủ sắt từ chế độ ăn uống của chúng.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trẻ thiếu máu uống thuốc gì để điều trị dứt điểm?

2. Cơ thể có sự thay đổi

Khi cơ thể trải qua giai đoạn tăng trưởng; cơ thể cần nhiều sắt hơn để tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn. Từ đó, trẻ có thể bị thiếu hụt chất sắt vì chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ nhu cầu sắt của cơ thể.

3. Các vấn đề về đường tiêu hóa

Tình trạng kém hấp thu sắt thường gặp sau một số dạng phẫu thuật đường tiêu hóa. Khi trẻ em ăn thực phẩm có chứa sắt; hầu hết sắt sẽ được hấp thụ ở phần trên của ruột non. Bất kỳ bất thường nào trong đường tiêu hóa (GI) có thể làm thay đổi sự hấp thụ sắt và gây ra bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

4. Bị mất máu

Mất máu có thể làm giảm lượng sắt. Các lý do mất máu có thể bao gồm chảy máu đường tiêu hóa; chảy máu kinh nguyệt hoặc chấn thương. Trẻ trải qua chấn thương làm mất máu có thể bị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

>>> Bạn có thể tham khảo: Có nên bổ sung sắt sideral gocce cho con ko?

Dấu hiệu, triệu chứng nhận biết thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể làm giảm khả năng vận động và sinh hoạt của trẻ. Tuy nhiên, các triệu chứng của tình trạng này sẽ chỉ xuất hiện khi trẻ đã bị hao hụt sắt trong máu. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến những trẻ có nguy cơ cao như:

  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân.
  • Trẻ uống sữa bò hoặc sữa dê trước 1 tuổi.
  • Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ không được cung cấp thực phẩm bổ sung có chứa sắt sau 6 tháng tuổi.
  • Trẻ uống sữa công thức không được bổ sung sắt.
  • Trẻ em từ 1 đến 5 tuổi uống hơn 710ml sữa bò, sữa dê hoặc sữa đậu nành mỗi ngày.
  • Trẻ em có một số tình trạng sức khỏe nhất định, chẳng hạn như nhiễm trùng mãn tính hoặc chế độ ăn kiêng hạn chế.
  • Trẻ em đã tiếp xúc với chì.
  • Trẻ em không ăn đủ thực phẩm giàu chất sắt.
  • Trẻ em thừa cân hoặc béo phì.

Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Da nhợt nhạt.
  • Mệt mỏi.
  • Tay chân lạnh.
  • Tăng trưởng và phát triển chậm.
  • Kém ăn.
  • Thở nhanh bất thường.
  • Các vấn đề về hành vi.
  • Nhiễm trùng thường xuyên.
  • Cảm giác thèm ăn bất thường đối với các chất không có dinh dưỡng; chẳng hạn như nước đá, chất bẩn, sơn hoặc tinh bột.

Điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

điều trị
Điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em sẽ thường bằng cách bổ sung sắt qua thuốc hoặc thực phẩm

Việc điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, độ tuổi và sức khỏe chung của trẻ. Hơn nữa, nó còn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Nhìn chung, trẻ bị thiếu máu thiếu sắt sẽ cần được bổ sung bằng thuốc hoặc qua chế độ dinh dưỡng.

1. Sử dụng thuốc bổ sung sắt

Thuốc nhỏ hoặc thuốc viên sắt được thực hiện trong vài tháng để tăng nồng độ sắt trong máu.

Việc bổ sung sắt bằng cách này có thể gây kích thích dạ dày và làm đổi màu nhu động ruột. Để tăng khả năng hấp thụ sắt, các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên uống khi đói và dùng với nước cam. Phương pháp này cũng hiệu quả hơn so với việc thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

Nếu đứa trẻ không thể uống thuốc nhỏ hoặc thuốc viên, con có thể cần bổ sung sắt qua đường tĩnh mạch, nhưng trường hợp này không nhiều.

**Việc sử dụng thuốc luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho con sử dụng mà chưa tham khảo tư vấn của bác sĩ nhi khoa nhé.

>>> Bạn có thể tham khảo: Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi giúp con phát triển chiều cao vượt trội!

2. Chế độ ăn uống giàu chất sắt

Thực hiện một chế độ ăn uống với thực phẩm giàu chất sắt có thể giúp điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Các nguồn chất sắt tốt bao gồm:

  • Ngũ cốc, bánh mì, mì ống và gạo giàu chất sắt.
  • Các loại thịt, chẳng hạn như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, gan và các loại thịt nội tạng khác.
  • Gia cầm, chẳng hạn như gà, vịt, gà tây, (đặc biệt là thịt sẫm màu) và gan.
  • Cá, chẳng hạn như động vật có vỏ, bao gồm trai, trai và sò, cá mòi và cá cơm.
  • Các loại rau xanh thuộc họ bắp cải, chẳng hạn như bông cải xanh, cải xoăn, củ cải xanh và cải rổ.
  • Các loại đậu, chẳng hạn như đậu lima và đậu xanh; đậu khô và đậu Hà Lan, chẳng hạn như đậu pinto, đậu mắt đen và đậu nướng đóng hộp.
  • Bánh mì và cuộn làm từ lúa mì nguyên chất có men.

Cách ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

cách ngăn ngừa

Nếu mẹ đang cho trẻ bú sữa công thức có bổ sung chất sắt; trẻ có khả năng nhận được lượng sắt khuyến nghị. Nếu gia đình đang cho con bú sữa mẹ; hãy nói chuyện với bác sĩ của con về việc bổ sung sắt.

Dưới đây là một số khuyến nghị để ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em:

1. Đối với trẻ sơ sinh đủ tháng

  • Bắt đầu cho trẻ uống bổ sung sắt khi trẻ được 4 tháng tuổi.
  • Tiếp tục cho trẻ uống bổ sung sắt cho đến khi trẻ ăn từ hai khẩu phần trở lên với thực phẩm giàu chất sắt; chẳng hạn như ngũ cốc tăng cường chất sắt hoặc thịt xay nhuyễn.
  • Nếu cho con bú sữa mẹ cùng với uống sữa công thức có bổ sung chất sắt; và phần lớn các bữa ăn của con là từ sữa công thức; hãy ngừng cho con uống bổ sung sắt.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay là do đâu?

2. Đối với trẻ sinh non

  • Bắt đầu cho trẻ uống bổ sung sắt khi trẻ được 2 tuần tuổi.
  • Tiếp tục cho trẻ dùng chất bổ sung cho đến khi trẻ được 1 tuổi.
  • Nếu cho trẻ bú sữa mẹ cùng với sữa công thức tăng cường sắt và phần lớn các lần bú của trẻ là từ sữa công thức; hãy ngừng cho trẻ uống bổ sung sắt.

3. Ăn thực phẩm giàu chất sắt để ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Khi bắt đầu cho trẻ ăn dặm; thường trong độ tuổi từ 6 tháng; cha mẹ hãy cho con ăn thực phẩm có bổ sung chất sắt; chẳng hạn như ngũ cốc tăng cường chất sắt cho trẻ em, thịt xay nhuyễn và đậu xay nhuyễn.

Đối với trẻ lớn hơn, các nguồn cung cấp chất sắt tốt bao gồm thịt đỏ, thịt gà, cá, đậu và rau bina.

4. Đừng lạm dụng sữa để phòng tránh thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Trong độ tuổi từ 1 đến 5, không cho phép con uống quá 710 ml sữa mỗi ngày.

5. Tăng cường khả năng hấp thụ với Vitamin C

Vitamin C giúp thúc đẩy sự hấp thụ sắt trong chế độ ăn uống. Cha mẹ có thể giúp con mình hấp thụ chất sắt bằng cách cho trẻ ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C; chẳng hạn như trái cây họ cam quýt, dưa đỏ, dâu tây, ớt chuông, cà chua và các loại rau có màu xanh đậm.

[inline_article id=293775]

Nhìn chung, thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em phổ biến nhưng vẫn có thể điều trị và ngăn ngừa được. Cha mẹ cần lưu tâm thiết kế chế độ dinh dưỡng hợp lý cho con để đảm bảo sự cân bằng những nhóm chất thiết yếu; tránh tình trạng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Cách phòng tránh và điều trị béo phì

Cha mẹ vì lo lắng mà cũng muốn tìm cách để tránh con bị nặng kí quá mức. Trước hết, hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì là vô cùng quan trọng để giúp cha mẹ xác định những phương pháp hỗ trợ trẻ có cân nặng và sức khỏe lành mạnh nhất.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu nguyên nhân béo phì ở trẻ em; những tác hại về sức khỏe của tình trạng này; và cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em.

Làm thế nào để biết trẻ em bị béo phì?

tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì
Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu “béo phì” là như thế nào

Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ cần biết con như thế nào sẽ được gọi là béo phì.

Để xác định trẻ em có béo phì hay không; các bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). BMI sử dụng các phép đo chiều cao và cân nặng để ước tính lượng mỡ cơ thể của một người.

Trên biểu đồ BMI tiêu chuẩn, trẻ em từ 2 tuổi đến 19 tuổi thuộc một trong bốn loại:

  • Nhẹ cân: BMI dưới phân vị thứ 5
  • Cân nặng bình thường: BMI ở phân vị thứ 5 và dưới 85
  • Thừa cân: BMI ở phần trăm 85 và dưới 95
  • Béo phì: BMI bằng hoặc trên phân vị thứ 95

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, các bác sĩ sử dụng biểu đồ cân nặng theo chiều dài thay vì chỉ số BMI. Bất kỳ trẻ em nào dưới 2 tuổi đạt hoặc cao hơn phân vị thứ 95 đều có thể bị coi là thừa cân.

BMI không phải là thước đo hoàn hảo về lượng mỡ trong cơ thể và có thể gây hiểu nhầm trong một số trường hợp. Ví dụ, một người cơ bắp có thể có chỉ số BMI cao mà không bị thừa cân. Ngoài ra, chỉ số BMI có thể không quá chính xác trong giai đoạn dậy thì. Hãy nhớ rằng, BMI thường là một chỉ số tốt về lượng mỡ trong cơ thể; nhưng nó không phải là một phép đo trực tiếp.

Nếu cha mẹ lo lắng, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về thói quen ăn uống, sinh hoạt và đưa ra những gợi ý về cách tạo ra những thay đổi tích cực. Bác sĩ cũng có thể phân tích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì để tìm một số vấn đề y tế liên quan đến béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

Khi được hỏi tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; có lẽ nhiều bậc phụ huynh suy nghĩ đến thói quen ăn uống của trẻ. Điều này đúng nhưng vẫn chưa đủ.

Một số nguyên nhân gây béo phì khác bao gồm: ít vận động, di truyền, do vấn đề nội tiết, hội chứng di truyền hoặc một số loại thuốc.

1. Chế độ ăn uống và lối sống

Cuộc sống hiện đại và ngày càng tiện lợi; thức ăn nhanh đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn không chỉ với những người trưởng thành bận rộn; mà còn với các bạn nhỏ. Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh là một trong những nguyên nhân tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Hơn nữa, những thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói sẵn cũng là thủ phạm cho tình trạng béo phì ở trẻ em. Cha mẹ do lịch trình bận rộn; và không thể chuyên tâm chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh; để con ăn những món chế biến sẵn đã góp phần khiến con trẻ bị thừa cân.

Thói quen ăn uống trong gia đình cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Nếu cha mẹ thường xuyên ăn khẩu phần lớn, con trẻ cũng có thể sẽ nạp quá nhiều năng lượng so với mức cần thiết; khiến trẻ bị béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi giúp con phát triển khỏe mạnh!

chế độ ăn uống và lối sống
Chế độ ăn uống và lối sống là lý do lớn giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

2. Tập thể dục và hoạt động thể chất giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Vận động là lý do lớn thứ hai giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Trẻ em ngày nay dường như ngồi nhiều hơn; ít vận động. Hơn nữa, đại dịch Covid vừa qua đã trở thành một rào cản lớn đối với hoạt động thể chất của trẻ.

Trẻ em đang ngày dần dành nhiều thời gian chơi với các thiết bị điện tử hơn là tích cực chơi bên ngoài. Một số nghiên cứu cho thấy:

3. Di truyền

Di truyền có thể đóng một vai trò nào đó trong lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Gen giúp xác định cách cơ thể lưu trữ và đốt cháy chất béo. Nhưng riêng gen không thể giải thích được cuộc khủng hoảng béo phì ở trẻ em hiện nay.

Vì cả gen và thói quen đều được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nên nhiều thành viên trong một gia đình có thể phải vật lộn với cân nặng. Những người trong cùng một gia đình có xu hướng ăn uống giống nhau, mức độ hoạt động thể chất và thái độ đối với tình trạng thừa cân.

Khả năng thừa cân của trẻ sẽ tăng lên nếu một hoặc cả cha và mẹ đều thừa cân hoặc béo phì.

4. Bệnh thể chất cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Béo phì ở trẻ em do bệnh thường gặp trong các bệnh lý nội tiết, bệnh lý di truyền, do dùng thuốc,… Có thể kể đến như:

  • Suy giáp trạng: Béo toàn thân, lùn, da khô và thiểu năng trí tuệ.
  • Cường năng tuyến thượng thận: Béo bụng, da đỏ có vết rạn, nhiều trứng cá, huyết áp cao.
  • Thiểu năng sinh dục: Thường gặp trong 1 số hội chứng: Prader-Willi béo bụng, lùn, thiểu năng trí tuệ và hay gặp tinh hoàn ẩn.
  • Các bệnh về não: Thường gặp do các tổn thương vùng dưới đồi, sau di chứng viêm não.
  • Do dùng thuốc: Uống Corticoid kéo dài trong điều trị bệnh hen, bệnh khớp, hội chứng thận hư hoặc vô tình uống thuốc đông y có trộn lẫn corticoid để điều trị chàm, dị ứng và hen.

Hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra

Những hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra
Ngoài biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu hậu quả để cha mẹ ý thức và chú ý đến cân nặng của con

Cha mẹ sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; để biết chăm sóc sức khỏe cho con tốt hơn; cha mẹ cũng cần biết những hậu quả khi con bị thừa cân:

  • Nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng: Tiểu đường tuýp 2; huyết áp cao, cholesterol cao.
  • Các vấn đề về xương khớp.
  • Khó thở khi vận động, hoạt động thể chất, tập thể dục.
  • Trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở trẻ em; hoặc thậm chí phát bệnh hen suyễn.
  • Vấn đề hô hấp vào ban đêm dẫn đến ngủ không yên giấc.
  • Nguy cơ mắc bệnh gan và túi mật.
  • Với các bé gái béo phì, nguy cơ cao bị kinh nguyệt không đều; ảnh hưởng khả năng sinh sản khi trưởng thành.

Trẻ béo phì cũng có thể gặp các vấn đề về tâm lý, cảm xúc (chẳng hạn như sự tự ti); và có thể bị bạn bè trêu chọc, bắt nạt hoặc cô lập. Trẻ em không hài lòng với cân nặng của mình có thể có nguy cơ:

  • Ăn kiêng không lành mạnh và rối loạn ăn uống.
  • Trầm cảm.
  • Lạm dụng chất kích thích.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiểu học và những điều bố mẹ cần quan tâm

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì và thiếu chất?

Ngoài băn khoăn về tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; nhiều cha mẹ còn lầm tưởng bé thừa cân có nghĩa là đang dư chất quá mức.

Bởi thừa cân béo phì là do bé chủ yếu tiêu thụ các chất đạm, đường, chất béo; còn các chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết khác có thể bị thiếu hụt mà cha mẹ không hề biết, chỉ đến khi đi thăm khám mới phát hiện ra.

Đặc biệt, trẻ thừa cân, béo phì rất hay thiếu vitamin D. Đây là một chất rất cần thiết cho quá trình tổng hợp xương vững chắc, giúp trẻ cao lớn hơn. Khi thiếu vitamin D trẻ cũng dễ mắc các bệnh về hô hấp như hen phế quản, bệnh nhiễm trùng,…

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì

Sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ xem thêm chế độ ăn uống để hỗ trợ con.

Bên cạnh việc tiêu thụ ít thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ có nhiều calo, chất béo, đường và muối; cha mẹ có thể cho con ăn uống lành mạnh hơn bằng cách cho trẻ thường xuyên ăn:

  • Trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt.
  • Thịt nạc, thịt gia cầm, hải sản, đậu và đậu Hà Lan; các sản phẩm từ đậu nành và trứng; thay vì thịt nhiều chất béo.
  • Sữa không béo hoặc ít béo và các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm thay thế sữa; chẳng hạn như đồ uống từ đậu nành có bổ sung canxi và vitamin D; thay vì sữa nguyên chất hoặc kem.
  • Sinh tố trái cây và rau làm từ sữa chua không béo hoặc ít béo, thay vì sữa lắc hoặc kem.
  • Nước, sữa không béo hoặc ít chất béo; thay vì soda và đồ uống khác có thêm đường.

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể tránh để trẻ ăn quá mức bằng cách:

  • Tránh phục vụ khẩu phần lớn. Cho trẻ ăn một ít nếu con vẫn còn đói.
  • Đặt loại thực phẩm và đồ uống lành mạnh ở nơi dễ nhìn thấy.
  • Tránh xa tầm nhìn, tầm với của con các loại thực phẩm và đồ uống có hàm lượng calo cao.
  • Ăn thức ăn nhanh ít hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì
Hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cha mẹ sẽ biết cách thiết kế chế độ ăn uống phù hợp.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em cũng vô cùng quan trọng như hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Để duy trì cân nặng hợp lý cho trẻ; cả gia đình cần phải tự xây dựng và phát triển những thói quen tốt. Cha mẹ hãy cùng con tập thể dục; đi mua sắm thực phẩm và chỉ con biết những thực phẩm lành mạnh.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần cố gắng tránh những lỗi như sau:

  • Khuyến khích trẻ chỉ nên ăn khi đói; và không ép con ăn khi con đã thấy no.
  • Đừng thưởng cho trẻ khi có hành vi ăn uống lành mạnh; hoặc nỗ lực để trẻ tránh đồ ngọt, đồ ăn vặt. Tìm những cách khác để thay đổi hành vi.
  • Đừng nói nhiều về “thực phẩm không lành mạnh”; hoặc cấm hoàn toàn tất cả đồ ngọt và đồ ăn nhẹ yêu thích. Trẻ em có thể nổi loạn và ăn quá nhiều các loại thực phẩm bị cấm; hoặc tự mình lén lút đưa chúng vào nhà.
  • Dành nhiều thời gian cho trẻ ăn món ăn lành mạnh và thỉnh thoảng mời các món ăn vặt.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em theo độ tuổi:

  • Sơ sinh đến 1 tuổi: Cho con bú sữa mẹ có thể giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức.
  • Từ 1 đến 5 tuổi: Bắt đầu sớm những thói quen tốt. Giúp hình thành sở thích ăn uống bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm lành mạnh. Khuyến khích xu hướng hoạt động tự nhiên; và giúp trẻ xây dựng các kỹ năng vận động.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất hàng ngày. Duy trì tính năng động của con ở nhà với các hoạt động hàng ngày như vui chơi hoặc đi dạo cùng gia đình. Hãy để trẻ được tham gia vào việc lựa chọn thực phẩm tốt.
  • Từ 13 đến 18 tuổi: Hướng dẫn thanh thiếu niên cách chuẩn bị các bữa ăn và đồ ăn nhẹ lành mạnh tại nhà. Khuyến khích họ đưa ra những lựa chọn lành mạnh khi ở ngoài nhà và vận động hàng ngày.

Ngoài ra, cha mẹ hãy cắt giảm thời gian xem TV, điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử và không khuyến khích ăn trước màn hình. Ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh thường xuyên nhất có thể. Khuyến khích trẻ ăn sáng hàng ngày; có ít nhất 5 phần trái cây và rau mỗi ngày; hạn chế đồ uống có đường.

[inline_article id=291394]

Đồng thời, cha mẹ hãy là một tấm gương bằng cách ăn uống điều độ, tập thể dục thường xuyên; và xây dựng những thói quen lành mạnh trong cuộc sống hàng ngày của chính mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

Cha mẹ có thể cảm thấy lo lắng và không rõ con đau bụng đi ngoài là bệnh gì. Và trong trường hợp này, trẻ em bị đau bụng đi ngoài nên uống gì để tránh tình trạng mất nước; và nhanh chóng phục hồi.

Trẻ bị đau bụng đi ngoài là bệnh gì?

Trẻ bị đau bụng đi ngoài thường là triệu chứng chính của bệnh tiêu chảy ở trẻ em. Trước khi biết trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; cha mẹ cần hiểu cách nhận biết tình trạng này; đồng thời biết nguyên nhân gây ra nó là gì.

Ngoài đau bụng đi ngoài, trẻ bị tiêu chảy còn có thể có những triệu chứng sau:

  • Chuột rút
  • Đầy hơi
  • Bụng khó chịu (buồn nôn)
  • Cần sử dụng nhà tắm khẩn cấp
  • Sốt
  • Phân có máu
  • Mất nước trong cơ thể
  • Đi tiêu, đại tiện không thể kiểm soát.

Một số nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị đau bụng đi ngoài và tiêu chảy:

  • Nhiễm khuẩn
  • Nhiễm vi-rút
  • Khó tiêu hóa; không dung nạp được một số món ăn.
  • Dị ứng thực phẩm hoặc những phản ứng khác của hệ thống miễn dịch.
  • Ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể qua đường ăn uống.
  • Phản ứng với thuốc
  • Bệnh đường ruột (ví dụ như viêm ruột).
  • Rối loạn hoạt động của dạ dày và ruột (ví dụ như hội chứng ruột kích thích).
  • Phẫu thuật dạ dày hoặc túi mật.

Nhìn chung, tình trạng tiêu chảy ở mức độ nhẹ vẫn có thể sử dụng một số biện pháp dân gian; thực phẩm và đồ uống lành mạnh có thể là lựa chọn hữu ích trong việc kiềm cơn tiêu chảy và giúp trẻ tránh tình trạng mất nước.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ đi ngoài ra máu: 7 nguyên nhân mẹ cần biết và cách xử lý

Vậy trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cha mẹ lưu ngay các món nước uống sau đây nhé!

trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì?

Sau đây là gợi ý khi cha mẹ băn khoăn không biết trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì. Tuy nhiên, trước khi ứng dụng những công thức này; cha mẹ luôn cần xem xét đến độ tuổi và thể trạng sức khỏe thể chất của con có phù hợp để dùng những công thức sau đây không nhé.

1. Uống đầy đủ nước

Khi được hỏi trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; nước sẽ là lựa chọn hàng đầu vì tính tiện lợi và hiệu quả trong việc bổ sung nước cho trẻ. Trẻ em đau bụng đi ngoài rất dễ mất nước (dehydration); do đó, cho trẻ uống nước là vô cùng quan trọng.

Một lưu ý đó là trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi không được uống nước; để con không bị mất nước, mẹ nhớ tăng cường cho bé bú sữa mẹ hoặc uống sữa công thức nhé.

Cha mẹ cũng cần chú ý liều lượng nước phù hợp với con; vì không phải cứ cho trẻ uống nhiều là tốt. Ngoài nước, cha mẹ cũng có thể cân nhắc thêm một số món nước để giúp giữ nước cho con như:

  • Thuốc không cần kê đơn, bột điện giải Pedialyte và Infalyte.
  • Món tráng miệng kem que Popsicles và Jell-O.
  • Nước hoa quả hoặc nước cốt.

Cha mẹ không sử dụng thuốc làm chậm tiêu chảy của trẻ mà không nói trước với bác sĩ. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể trao đổi với bác sĩ để biết có nên sử dụng một số món nước thể thao cho con hay không.

2. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước hồng xiêm xanh sẽ mang lại hiệu quả

Hồng xiêm xanh là trái cây có vị chát. Đây là phương thuốc truyền thống có hiệu quả trong việc chữa tiêu chảy, co và cảm lạnh.

Cách thực hiện:

  • Mẹ cắt quả hồng xiêm xanh thành nhiều lát mỏng, phơi khô, sao vàng để dùng dần.
  • Mỗi lần sử dụng, mẹ lấy khoảng 10 lát sắc với nước uống, lượng nước phải ngập hồng xiêm.
  • Tiếp đó, mẹ đổ ra lấy nước, nhớ là không để nước đặc quá và cho bé uống mỗi ngày 2 lần.

Nước vo gạo

Nước vo gạo
Nước vo gạo có thể là một lựa chọn tuyệt vời khi cha mẹ thắc mắc trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì.

Nước vo gạo được sử dụng như một loại nước giải khát thay thế chất điện giải trong các đợt tiêu chảy cấp. Một nghiên cứu được công bố vào năm 1981 báo cáo rằng nước vo gạo có hiệu quả hơn dung dịch điện giải trong việc giảm số lần đi tiêu ở trẻ bị tiêu chảy cấp.

Do đó, đây là câu trả lời tốt cho thắc mắc trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì của cha mẹ.

Cách thực hiện:

  • Mẹ có thể mua gạo, về lựa hạt gạo xấu ra, không vo mà đem đi rang cho vàng.
  • Khi thấy thơm thì tắt lửa để vào lọ dùng dần giúp bé uống nhanh khỏi bệnh tiêu chảy.
  • Mỗi lần các mẹ lấy khoảng 100g gạo rang nấu với 2 lít nước và chút muối, nấu đến khi hạt gạo chín mềm là được.
  • Chỉ cần cho bé uống từ 3 đến 5 ngày là khỏi.

3. Gạo và cà rốt rang

Khi bé bị tiêu chảy liên tục, mẹ có thể lấy một nhúm gạo và cà rốt thái nhỏ rang lên. Sau đó, nấu nước và thêm vào chút muối cho bé uống để cầm tiêu chảy.

4. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Dung dịch muối đường là công thức cha mẹ cần nằm lòng

Ngoài mất nước, tiêu chảy cũng khiến trẻ hao hụt muối và đường. Để giúp cơ thể phục hồi sau những mất mát này, dung dịch muối đường sẽ là câu trả lời tốt cho câu hỏi trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì.

Cách thực hiện:

  • Đun sôi một lít nước và để nguội.
  • Bỏ một thìa cà phê muối và 8 thìa cà phê đường.
  • Trộn đều để muối và đường tan hết trong nước.

Dung dịch này được coi là một phương thuốc tuyệt vời để ngăn ngừa tình trạng mất nước khi bị tiêu chảy. Tuy nhiên, nếu muốn, cha mẹ cũng có thể vắt thêm nửa quả chanh vào dung dịch để tạo hương vị thơm ngon hơn. Thêm chanh cũng sẽ đảm bảo rằng con được bổ sung kali cùng với muối và đường.

5. Nước hạt mù tạt

Không nhiều trẻ em muốn thử phương thuốc này; nhưng nước hạt mù tạt có thể giúp ích rất nhiều trong việc điều trị tiêu chảy.

Vì sao mù tạt lại là câu trả lời hữu ích cho thắc mắc trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Vì đặc tính chống viêm của mù tạt có thể giúp làm dịu dạ dày và chống nhiễm trùng để ngăn chặn các triệu chứng.

Cách thực hiện:

  • Ngâm nửa thìa hạt mù tạt trong hai thìa nước trong một giờ.
  • Lọc và uống chất lỏng này.
  • Lặp lại điều này 2-3 lần một ngày.

6. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước gừng là lựa chọn tuyệt vời!

nước gừng
Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cha mẹ đừng bỏ qua nước gừng nhé!

Gừng có đặc tính kháng khuẩn giúp chữa lành các vết nhiễm trùng bên trong. Đây là lý do tại sao nước gừng có hiệu quả trong việc điều trị tiêu chảy ở trẻ em.

Cách thực hiện:

  • Lấy nửa cọng gừng đem bào sợi.
  • Cho hỗn hợp này vào 500 ml nước và đun sôi.
  • Tiếp theo, xả nước và để nguội.
  • Cho trẻ uống vài ngụm nước này trong ngày.

Để nước gừng dễ uống, thêm vài giọt mật ong vào nước trái cây.

7. Trà thảo mộc

Loại trà thảo mộc đặc biệt được biết đến là loại trà giúp làm dịu các triệu chứng tiêu chảy ở cả trẻ nhỏ và người lớn. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng thích nhâm nhi trà thảo mộc. Nhưng không vì thế mà trà thảo mộc không phải câu trả lời hoàn hảo cho trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì.

Đặc biệt, trà hoa cúc do đặc tính chống viêm giúp chống lại bệnh tiêu chảy và các bệnh nhiễm trùng dạ dày do vi khuẩn khác gây ra.

Cách thực hiện:

  • Lấy một ít lá cây thảo, đun sôi với 500 ml nước.
  • Tiếp theo, lọc lấy nước trà và thêm vài giọt mật ong vào.
  • Cho trẻ uống trà này hai lần một ngày cho đến khi các triệu chứng hết hẳn.

Ngoài những biện pháp khắc phục được đề cập ở trên, đây là một số điều khác có thể giúp điều trị tiêu chảy:

8. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước chanh là lựa chọn phổ biến

Trong khi bị tiêu chảy, một ly đầy nước chanh có thể giúp giảm bớt các triệu chứng bằng cách trung hòa axit trong dạ dày và chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là lý do tại sao bạn nên uống một ly nước chanh mỗi ngày.

9. Nước dừa

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước dừa
Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước dừa rất tốt giúp đảm bảo trẻ có đủ nước.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nước dừa điều trị hiệu quả tình trạng mất nước do tiêu chảy nhẹ. Nó có thể so sánh với đồ uống thể thao trong việc thúc đẩy quá trình bù nước trong các trường hợp mất điện giải khác.

10. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước lá mơ

Mẹ hái một nắm lá mơ tía khoảng 100g (mơ tía thì tốt và thơm hơn lá mơ trắng) rửa sạch, ngâm trong nước muối loãng 5 phút, vớt ra để ráo nước. Tiếp đó, mẹ rã lá mơ thật nhỏ rồi cho vào bát và đập 1 quả trứng gà, đồng thời thêm một chút muối (cho vừa miệng), trộn đều. Mẹ nhớ trở đều hai mặt cho trứng và rau mơ chín đều, sau đó cho bé ăn 2 lần/ ngày nhé.

11. Nụ sim và lá mơ

Với các bé tiêu chảy và biểu hiện đi ngoài liên tục, mất nước, khát nhiều, sốt nhẹ, nước tiểu vàng, bụng đau quặn và đầy hơi, hậu môn nóng rát, mẹ có thể đun 16g lá mơ, 8g nụ sim sắc cùng với 500ml nước còn 200ml, chia làm hai lần uống trong ngày. Dù bé hết tiêu chảy, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé uống khoảng 2 ngày để ổn định tỳ vị đồng thời cho bé ăn với chế độ cắt giảm chất béo.

12. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Chuối tiêu xanh

Mẹ có thể gọt mỏng vỏ chuối tiêu xanh, để lại lớp vỏ xanh bên trong (hoặc tước vỏ cũng được), xay nhuyễn trộn với cháo sau đó nấu chín cho bé ăn trong khoảng 3 ngày.

13. Cỏ sữa

Chuẩn bị: Cây cỏ sữa 2 nắm; nấm mèo: 5 tai; đậu đen xanh lòng 50gram (loại đậu vỏ màu đen nhưng khi các mẹ cắn ra thì thấy ruột bên trong màu xanh).

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch cỏ sữa; nấm mèo ngâm cho nở ra rửa sạch sau đó thái dài và mỏng.
  • Bắc song song 2 chảo ở 2 bếp: 1 bếp sao đậu đen, 1 bếp sao nấm mèo, xong sau đó sao cỏ sữa.
  • Mẹ cho cả 3 thứ sau khi sao vào 1 cái nồi, lấy 3 bát nước sắc nhỏ lửa còn 0,5 bát cho bé uống trong 1 ngày, không được để qua ngày hôm sau.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ bị đầy bụng khó tiêu nên ăn gì, uống gì để nhanh khỏi bệnh?

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên tránh ăn uống gì?

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên tránh ăn uống gì?
Trẻ em đau bụng đi ngoài nên tránh ăn uống gì? Sữa và các chế phẩm từ sữa đều cần tránh cha mẹ nhé.

Ngoài biết trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; cha mẹ cũng cần lưu tâm đến những món ăn, thức uống cần tránh khi trẻ bị tiêu chảy.

Những món thực phẩm không nên tiêu thụ bao gồm:

  • Thức ăn chiên rán, thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn chế biến sẵn hoặc thức ăn nhanh.
  • Nước táo hoặc các loại nước trái cây đậm đặc; không được pha loãng chiết xuất từ trái cây tươi. Các món nước này có thể ở dạng ép sống, đóng hộp, đông lạnh hoặc chiết xuất cô đặc.
  • Sữa và các chế phẩm từ sữa vì nó có thể làm trầm trọng chứng tiêu chảy; gây đầy hơi hoặc chướng bụng.
  • Các loại trái cây, rau gây đầy hơi như cải xanh, ớt, đậu Hà Lan, quả mọng, mận khô, đậu xanh, rau lá xanh và ngô.
  • Thức uống có caffein và có gia trong thời điểm này.

Khi trẻ ít đau bụng đi ngoài, nghĩa là tần suất đi tiêu giảm; cha mẹ cũng đừng vội cho con tiêu thụ quá nhiều thực phẩm nặng bụng. Thay vào đó, hãy từ từ cho con ăn những món như:

  • Chuối.
  • Bánh quy giòn.
  • Gà.
  • Mỳ ống.
  • Ngũ cốc gạo.

Cách ngăn ngừa trẻ em đau bụng đi ngoài và tiêu chảy

Không chỉ biết trẻ đau bụng đi ngoài nên uống gì; cha mẹ cũng cần biết cách phòng tránh tiêu chảy cho con. Vì tình trạng này có thể khiến trẻ không thoải mái và cản trở hoạt động hàng ngày của con.

Sau đây là một vài gợi ý cho cha mẹ:

  • Rửa tay đúng cách có thể làm giảm sự lây lan của vi khuẩn có thể gây tiêu chảy.
  • Vắc xin vi rút rota có thể ngăn ngừa tiêu chảy do vi rút rota gây ra. Hỏi bác sĩ loại vắc xin nào phù hợp với con.
  • Khi đi du lịch, hãy đảm bảo rằng bất cứ thứ gì con bạn ăn và uống đều an toàn. Điều này càng quan trọng hơn nếu gia đình đi du lịch đến các nước đang phát triển.

Các mẹo an toàn khi đi du lịch để uống và ăn bao gồm:

  • Không uống nước máy hoặc sử dụng nó để đánh răng. Không sử dụng đá làm từ nước máy.
  • Không uống sữa chưa tiệt trùng (sữa chưa qua quá trình tiêu diệt một số vi khuẩn).
  • Không ăn trái cây và rau sống trừ khi bạn tự rửa và gọt vỏ.
  • Không ăn thịt hoặc cá sống hoặc nấu chưa chín.
  • Không ăn thức ăn từ những người bán hàng rong hoặc xe bán thức ăn.

[inline_article id=224718]

Nói chuyện với bác sĩ trước khi đi du lịch để biết những điều cần lưu ý.

Hy vọng với những thông tin trong bài viết, cha mẹ đã có thể trả lời câu hỏi trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; và cách ngăn ngừa tình trạng táo bón cho con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

15 hiểu lầm tai hại về tiêm chủng cho trẻ

Mục đích của việc tiêm chủng là giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ. Tuy nhiên, rất nhiều phụ huynh khiến bé mắc phải nhiều bệnh nhiễm trùng do những hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ.

Bổ sung những kiến thức về chủng ngừa vắc xin cho trẻ và thay đổi những quan điểm sai lầm chính là cách để bạn chăm sóc tốt nhất cho con yêu của mình. Bài viết dưới đây tổng hợp những hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ phổ biến nhất.

1. Hiểu lầm về tiêm chủng làm cho trẻ bị tự kỷ

SỰ THẬT: Vắc xin giúp xây dựng hệ thống miễn dịch của con để có thể chống lại các bệnh có hại. Nhiều cha mẹ có lầm tưởng này vì độ tuổi tiêm chủng của trẻ tương đồng với độ tuổi trẻ mắc bệnh tự kỷ. Nhưng vắc xin không gây ra bệnh tự kỷ.

  • Tự kỷ là một chứng rối loạn thần kinh phức tạp. Nhiều nghiên cứu liên quan đến hàng triệu trẻ em không tìm thấy mối liên hệ nào giữa tiêm chủng và tự kỷ.
  • Nhiều người tiếp tục nhầm tưởng rằng có mối liên hệ giữa vắc xin – đặc biệt là vắc xin sởi, quai bị và rubella – và tự kỷ dựa trên một nghiên cứu được tiến hành bởi Tiến sĩ Andrew Wakefield và được xuất bản trên tạp chí The Lancet năm 1998. Bài báo này đã sau đó được tạp chí rút lại. Vào năm 2010, Hội đồng Y khoa Tổng quát ở Vương quốc Anh đã thu hồi giấy phép và xóa tên ông khỏi danh sách bác sĩ nước Anh.

>> Bạn có thể xem thêm Sự thật về tiêm vacxin gây tự kỷ cho trẻ

2. Miễn dịch “tự nhiên” tốt hơn miễn dịch bằng vắc xin

SỰ THẬT: Một số bệnh lây nhiễm tự nhiên có thể khiến trẻ bị tử vong; hoặc tổn hại sức khỏe thể chất nghiêm trọng trước khi trẻ có hệ thống miễn dịch tốt. Vắc xin sử dụng vi rút hoặc vi khuẩn vô hại; hoặc không hoạt động để kích hoạt phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể nhằm bảo vệ lâu dài chống lại bệnh tật, mà không có nguy cơ mắc bệnh.

Tiêm phòng giống như một cuộc tập dượt cho hệ thống miễn dịch; vì vậy nó được chuẩn bị sẵn sàng nếu con bạn tiếp xúc với căn bệnh “thực sự”.

Vì vậy, cha mẹ có thể an tâm buông bỏ hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ này vì vắc xin hiện nay đang là cách tốt nhất để bảo vệ trẻ em. Những bệnh cần tiêm phòng có thể gây ra hệ quả lớn hơn những nguy cơ do vắc xin gây ra.

hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ

3. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Thành phần của vắc xin không an toàn

SỰ THẬT: Mỗi quốc gia đều có những hướng dẫn rất nghiêm ngặt để sản xuất vắc xin. Nhiều gia đình nghĩ một số thành phần như thimerosal, formaldehyde và muối nhôm gây hại. Nhưng các nghiên cứu đã khẳng định những thành phần đó của vắc xin giúp tiêu diệt vi khuẩn; và gia tăng hiệu quả, cũng như độ an toàn của liều tiêm phòng.

  • Lượng thimerosal (chất bảo quản gốc thủy ngân), formaldehyde và nhôm tối thiểu có trong vắc xin là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Những hợp chất này xuất hiện tự nhiên trong môi trường; và lượng hợp chất có trong vắc xin thấp hơn nhiều so với lượng trẻ tiếp xúc hàng ngày.
  • Nhiều nghiên cứu – được thực hiện với hàng triệu bệnh nhân – đã chỉ ra tính an toàn của vắc xin.
  • Hàng triệu vắc xin được tiêm mỗi ngày! Đây là bằng chứng tốt nhất cho thấy vắc xin an toàn và hiệu quả.

>> Bạn có thể xem thêm 10 cách giảm đau, hạ sốt cho bé sau khi tiêm phòng hiệu quả

4. Tiêm chủng quá nhiều vắc xin cùng một lúc không an toàn

SỰ THẬT: Nhờ phối hợp các loại vắc-xin, trẻ sẽ được bảo vệ khỏi nhiều bệnh khác nhau chỉ với một mũi tiêm. Ví dụ bao gồm MMR (sởi, quai bị, rubella) và vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, bệnh Hib). Các nghiên cứu cho thấy vắc xin phối hợp an toàn và hiệu quả.

Tiêm nhiều loại vắc-xin cùng một lúc cũng giúp trẻ:

  • Không bị chậm trễ trong việc bảo vệ sức khỏe.
  • Ít lần khám bệnh hơn.
  • Ít kim tiêm hơn (có thể ít chấn thương hơn).

5. Hiểu lầm về hiệu quả tiêm chủng cho trẻ: Nhiều người tiêm vắc xin vẫn mắc bệnh

SỰ THẬT: Đôi khi, một người không xây dựng được khả năng miễn dịch với bệnh sau khi được tiêm chủng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là vắc xin không gây ra bệnh. Ngoài ra, nếu một người được tiêm phòng khi bị bệnh; tác động của bệnh sẽ ít nghiêm trọng hơn.

Do đó, cha mẹ cần lưu ý:

  • Vắc xin không có hiệu quả 100%. Tuy nhiên, nếu trẻ đã được tiêm vắc xin phòng bệnh thì bệnh sẽ ít nặng hơn và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Điểm mấu chốt là vắc xin có tác dụng và nghiên cứu cũng cho thấy chúng cứu được mạng sống của trẻ.

>> Bạn có thể xem thêm Tiêm phòng cho trẻ: Những mũi tiêm không thể thiếu!

6. Những bệnh cần tiêm vacxin phòng ngừa không có ở Việt Nam, vì vậy không có lý do để tiêm chủng cho trẻ

SỰ THẬT: Mặc dù các bệnh có thể phòng ngừa được bằng vacxin không xuất hiện thường xuyên ở nhiều quốc gia; nhưng các yếu tố lây nhiễm làm chúng có nguy cơ lan truyền đến các nước khác vẫn còn tồn tại. Biên giới địa lý không làm giảm sự lây nhiễm cho bất cứ ai không được tiêm chủng.

Ví dụ ở Tây Âu, dịch bệnh sởi xảy ra ở các quốc gia chưa được tiêm chủng như Áo, Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ và Anh Quốc từ năm 2005. Để bảo vệ bản thân và trẻ sơ sinh; tiêm ngừa vacxin luôn là lựa chọn được ưu tiên hàng đầu. Các bậc phụ huynh không nên phụ thuộc vào ý kiến chủ quan từ những người xung quanh trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Phòng bệnh vẫn hơn chữa bệnh.

Những bệnh cần tiêm vacxin phòng ngừa không có ở Việt Nam, vì vậy không có lý do để tiêm chủng cho trẻ

7. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Chỉ cần lối sống tốt và bú sữa mẹ là đủ

SỰ THẬT: Một lối sống lành mạnh là điều quan trọng để giúp duy trì sức khỏe tổng thể. Nuôi con bằng sữa mẹ mang lại cho trẻ một khởi đầu tuyệt vời nhưng nó sẽ không bảo vệ con chống lại tất cả các bệnh có thể được ngăn ngừa bằng tiêm chủng.

Những lý do vì sao cha mẹ cần buông bỏ lầm tưởng này:

  • Nuôi con bằng sữa mẹ làm giảm nhiễm trùng tai, tiêu chảy và nhiễm trùng đường hô hấp. Tuy nhiên, việc nuôi con bằng sữa mẹ không đủ để bảo vệ con khỏi những căn bệnh nguy hiểm có thể phòng ngừa bằng vắc xin.
  • Mặc dù trẻ được bảo vệ bởi khả năng miễn dịch của mẹ trong 6 tháng đầu đời. Nhưng sau đó trẻ phải tự tạo ra miễn dịch bảo vệ cho mình; vắc xin giúp trẻ xây dựng khả năng phòng thủ tự nhiên chống lại bệnh tật.

>> Bạn có thể xem thêm Trẻ tiêm phòng bị sốt bao lâu? Làm sao để trẻ tiêm phòng không bị sốt?

8. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Trì hoãn tiêm vắc xin giúp con đỡ đau

SỰ THẬT: Việc tiêm vắc xin bắt đầu từ khi trẻ được 2 tháng tuổi để bảo vệ trẻ sơ sinh sớm nhất có thể; giúp chống lại các bệnh có thể khiến trẻ bị ốm nặng (chẳng hạn như ho gà).

Trẻ sơ sinh đáp ứng tốt với vắc-xin khi còn rất nhỏ. Các tác dụng phụ do tiêm chủng không phổ biến ở trẻ nhỏ so với trẻ lớn hơn.

>> Bạn có thể xem thêm Khi nào trẻ không được tiêm phòng?

9. Nếu tất cả những đứa trẻ khác đều được miễn dịch, con tôi sẽ không mắc phải bệnh

SỰ THẬT: Dựa vào hành động của các bậc cha mẹ khác để bảo vệ đứa con chưa được chủng ngừa chỉ có tác dụng nếu những người khác đã tiêm phòng.

Hơn nữa, những đứa trẻ chưa tiêm chủng sẽ gây nguy cơ mắc bệnh cho những trẻ đã được tiêm phòng (vacxin thường đạt hiệu quả đến 90% – những cá thể miễn dịch cao sẽ hạn chế mức độ lây bệnh); nên việc không tiêm chủng không những tổn hại con; mà còn làm tổn hại đến những đứa trẻ khác – bạn bè của con.

Trẻ không tiêm chủng dễ mắc những bệnh như bệnh ho gà. Không chỉ những từ những trẻ không tiêm chủng khác mà còn là từ người lớn. Đó là bởi vắc xin phòng ngừa bệnh ho gà không còn được tiêm sau khi trẻ được bảy tuổi; còn hệ miễn dịch thì hầu như bị hao mòn đi khi đến tuổi trưởng thành.

Thêm vào đó bệnh tật vẫn còn dễ lây nhiễm và thường rất nhẹ ở người lớn nên thường sẽ không được chẩn đoán. Điều này có nghĩa là những người lớn này có thể không nhận ra họ mắc bệnh ho gà và từ đó có thể vô tình lây bệnh cho trẻ vì trẻ rất dễ bị tấn công bởi những ảnh hưởng của bệnh.

10. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Vắc xin không an toàn

SỰ THẬT: Nghiên cứu đã chứng minh rằng; vắc xin là phương pháp an toàn để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi bị nhiễm trùng và tăng sức đề kháng.

Cánh tay bị đau, sốt nhẹ hoặc các triệu chứng nhẹ khác là những phản ứng thường gặp khi tiêm vắc xin ở cả trẻ sơ sinh và người trưởng thành; nhưng không nghiêm trọng và chỉ tạm thời.

Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe do vắc xin rất hiếm. Trên thực tế, các tác hại gây ra bởi các bệnh lý nhiễm trùng do không tiêm vắc xin còn nguy hiểm; và gây tử vong nhiều hơn so với một số tác dụng phụ của vắc xin. Do đó, đối với trẻ em, lợi ích của việc chủng ngừa lớn hơn nhiều so với tác dụng phụ.

11. Bệnh cúm chỉ là một vấn đề nhỏ, vắc xin không hiệu quả đối với căn bệnh này

SỰ THẬT: Cúm là một bệnh lý nghiêm trọng với tỷ lệ gây tử vong cao. Hằng năm, theo ước tính có khoảng 300.000 đến 500.000 người trên thế giới tử vong vì căn bệnh này. Phụ nữ có thai, trẻ nhỏ, người cao tuổi có sức khỏe kém và bất cứ ai có bệnh mạn tính như hen suyễn hoặc bệnh tim; đều có nguy cơ nhiễm trùng và tử vong cao.

Tiêm phòng cho phụ nữ mang thai giúp bảo vệ trẻ sơ sinh (hiện nay không có thuốc tiêm chủng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi). Hầu hết các vắc xin cúm cung cấp miễn dịch cho ba dòng phổ biến nhất đang được lưu hành trong hầu hết các mùa. Đây là cách tốt nhất để giảm nguy cơ bị cúm nghiêm trọng và lây lan sang người khác. Phòng ngừa cúm giúp bạn giảm thiểu thêm các chi phí về chăm sóc y tế và thu nhập bị mất đi do nghỉ ốm.

Bệnh cúm chỉ là một vấn đề nhỏ. Vắc xin không hiệu quả đối với căn bệnh này

12. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Vắc xin chứa thủy ngân nên rất nguy hiểm

SỰ THẬT: Thiomersal là một hợp chất hữu cơ, có gốc thủy ngân và được thêm vào một số vắc xin như một chất bảo quản.

  • Trên thực tế, chỉ có rất ít vắc xin chứa Thiomersal.
  • Thủy ngân là một nguyên tố tự nhiên được tìm thấy trong không khí, nước và đất.
  • Nếu được sử dụng trong vắc xin, lượng Thiomersal rất rất nhỏ.
  • Không có bằng chứng nào cho thấy rằng lượng thiomersal được sử dụng trong bất kỳ loại vắc xin nào gây nguy hiểm cho sức khỏe.

13. Giữ gìn vệ sinh thật tốt sẽ làm cho bệnh tật biến mất, tiêm chủng ở trẻ không thực sự cần thiết

SỰ THẬT: Tất nhiên, việc vệ sinh cá nhân tốt, sử dụng nước sạch và rửa tay sẽ giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nhiều yếu tố lây nhiễm có thể tấn công con mặc dù cha mẹ đã giữ sạch sẽ cho con như thế nào.

Nếu các chương trình tiêm vắc xin ngừng hoạt động, một số bệnh đã được phòng ngừa hiệu quả sẽ tái phát. Do đó, nếu trẻ không được chủng ngừa, các bệnh đã được kiểm soát và không còn phổ biến như bệnh sởi và thổ tả đều có khả năng lây lan thành dịch.

14. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Vắc xin là nguyên nhân gây ra sự gia tăng về số ca ung thư

SỰ THẬT: Vắc xin không gây ung thư.

  • Tiêm phòng vi-rút u nhú ở người (HPV) được sử dụng để ngăn ngừa một số loại ung thư; bao gồm ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật và ung thư hầu họng.
  • Sự gia tăng toàn cầu về số ca ung thư trong 50 năm qua do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm thay đổi lối sống, tuổi thọ cao hơn và kỹ thuật chẩn đoán tốt hơn.

15. Một mũi vacxin là đủ để bảo vệ trẻ

SỰ THẬT: Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy rằng việc bỏ qua một mũi vắc xin nào đó trong khi tiêm chủng có thể đặt trẻ vào rủi ro cao bị tiêm nhiễm bệnh; đặc biệt là bệnh sởi và bệnh ho gà.

Vì vậy, nếu có lời khuyến cáo tiêm một loạt bốn mũi tiêm vắc xin; hãy chắc chắn rằng con bạn sẽ nhận được tất cả những mũi tiêm cần thiết để bé có được sự bảo vệ hoàn hảo của tiêm chủng.

Nếu bạn vẫn còn những băn khoăn thắc mắc về vấn đề này, hãy hỏi xin ý kiến từ bác sĩ hoặc các chuyên gia nhi khoa để được tư vấn và giải đáp kịp thời. Bạn hãy luôn chú ý đến lịch tiêm phòng cho bé để đảm bảo con yêu luôn nhận được sự chăm sóc sức khỏe tốt nhất nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Trẻ em sau tiêm vacxin giảm đau như thế nào mẹ đã biết chưa?

Nếu trẻ có triệu chứng bất thường khiến bạn lo lắng, đừng ngần ngại đưa con đến chuyên gia y tế khám. Ngoài ra, ba mẹ có thể giảm đau cho trẻ em sau khi tiêm vacxin với 6 cách đơn giản trong bài viết này. Hãy theo dõi bài viết của MarryBaby nhé.

1. Trẻ em sau khi tiêm vacxin nên cho nghỉ ngơi

Sau khi tiêm vacxin, trẻ sơ sinh thường khó chịu, buồn ngủ và không muốn bú trong nhiều giờ. Vì vậy, ba mẹ nên lên kế hoạch cho con nghỉ ngơi yên tĩnh tại nhà. Bên cạnh đó, ba mẹ hãy để con nghỉ ngơi trong phòng mát mẻ; thoải mái; đảm bảo cho con mặc đồ thoáng mát.

2. Ôm bé

Trẻ em sau khi tiêm vacxin nên được ba mẹ ôm trong lòng vì cần được chăm sóc và giữ bình tĩnh lúc này. Trong khi con yêu vẫn thấy khó chịu, cách giảm đau sau khi tiêm vacxin cho trẻ là hãy ẵm bồng con thoải mái trên tay. Điều này cũng giúp an ủi trẻ sau khi tiêm vacxin.

>> Ba mẹ có thể xem thêm: Tác dụng phụ của vacxin thường gặp sau khi trẻ tiêm chủng là gì?

3. Trẻ em sau khi tiêm vacxin cần được cho con bú

sau khi tiêm vacxin thì nên làm gì
Sau khi tiêm vacxin thì nên làm gì? Nên cho trẻ bú sữa để giảm đau.

Sau khi trẻ tiêm vacxin thì nên làm gì? Trẻ em nên được bú mẹ trong khi tiêm ngừa vacxin sẽ ít khóc hơn. Các chuyên gia cho rằng, việc trẻ tập trung bú mẹ trong khi tiêm ngừa sẽ làm trẻ quên cơn đau nhanh chóng. Ngoài ra, cho trẻ em sau khi tiêm vacxin nếu được bú sữa cũng có tác dụng tương tự.

4. Chườm khăn sạch

Một cách hiệu quả để làm giảm cơn đau cho trẻ sau khi tiêm vacxin là chườm khăn ướt sạch, mát lên vùng da bị sưng. Việc này giúp giảm đau nhức xung quanh vùng được tiêm vacxin. Nếu tình trạng sưng đau không cải thiện trong vòng 24 giờ sau tiêm phòng, ba mẹ nên đưa bé đến bác sĩ khám ngay nhé.

5. Trẻ em sau khi tiêm vacxin nên cho chơi các trò chơi

tiêm vacxin
Trẻ em sau khi tiêm vacxin được cho chơi trò cũng có thể giúp quên sự đau nhức.

Để giúp trẻ không khóc sau khi tiêm vacxin, ba mẹ hãy làm cho trẻ bị phân tâm. Ba mẹ có thể mang theo những món đồ chơi mà trẻ thích để thu hút sự chú ý khi tiêm vacxin. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể cho con xem tivi để quên cơn đau.

>> Ba mẹ có thể xem thêm: Danh mục vacxin tiêm chủng mở rộng cho trẻ.

6. Thêm đường

Sau khi tiêm vacxin thì nên làm gì? Đường có thể giúp trẻ sơ sinh uống thuốc dễ dàng và có thể làm giảm bớt sự đau nhức do tiêm vacxin. Điều này đặc biệt hữu ích cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Do đó, trước khi tiêm vacxin, ba mẹ có thể cho trẻ uống một chút nước đường; hoặc nhúng núm vú giả vào đường rồi chó bé ngậm.

[inline_article id=278976]

Trên đây là 6 cách giảm đau cho trẻ em sau khi tiêm vacxin của MarryBaby. Hy vọng các cách này sẽ giúp ích cho ba mẹ khi cho trẻ đi tiêm vacxin. Nếu các phụ huynh còn thắc mắc các vấn đề về tiêm vacxin cho trẻ hãy bình luận ở bài viết này. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc ngay cho phụ huynh nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

Nhưng phần lớn cha mẹ thường không để ý và nghĩ rằng nhịp tim trẻ em cũng sẽ có nhịp tương tự như người lớn. Trong bài viết này, cha mẹ sẽ biết nhịp tim bình thường của trẻ em từ 0-18 tuổi là bao nhiêu. Đồng thời biết cách nhận diện khi nhịp tim của trẻ khi nào là bình thường và bất thời, cũng như được hướng dẫn cách đo nhịp tim cho con.

1. Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi

Nhịp tim chính là số lần tim đập trong mỗi phút. Thông thường, nhịp tim (hay mạch) bình thường của trẻ em 0 – 18 tuổi nằm trong khoảng 47 đến 180 nhịp/phút. Nhịp tim (mạch) bình thường của trẻ theo từng độ tuổi cụ thể như sau:

  • Trẻ sơ sinh là khoảng 100 – 160 nhịp/phút.
  • Trẻ 1 – 3 tuổi là khoảng 88 – 136 nhịp/phút.
  • Trẻ 4 – 12 tuổi là khoảng 65 – 115 nhịp/phút.
  • Trẻ từ 12 – 18 tuổi là khoảng 47 – 104 nhịp/phút.

Khi trẻ càng lớn thì các chỉ số nhịp tim, nhịp thở, huyết áp sẽ càng giảm theo từng độ tuổi. Cha mẹ lưu ý, nhịp tim của trẻ em cần được đo khi con đang trong trạng thái nghỉ ngơi và không khóc, hoặc đang chạy hay chơi đùa.

Sau đây là danh sách nhịp tim bình thường của trẻ từ 0 đến 18 tuổi được công bố trong một nghiên cứu năm 2011, đăng tải trên Tạp chí y khoa The Lancet:

nhịp tim của trẻ từ 0 - 18 tuổi
Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi (2,3,4,5,8,10,12 tuổi) được công bố trong một phân tích tổng hợp 69 nghiên cứu khác nhau về nhịp tim trẻ em.

Tốt nhất là cha mẹ cần nói chuyện với bác sĩ nhi khoa nếu thấy lo lắng về nhịp tim của trẻ. Vì những thông tin được trích trong nghiên cứu chỉ nên dùng để tham khảo.  Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đưa ra một tỷ lệ chính xác hơn dành riêng cho từng trẻ theo từng độ tuổi.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể thấy rằng, trẻ càng lớn tuổi nhịp tim sẽ càng giảm. Do đó, cha mẹ nhớ là không nên lấy mức nhịp tim của người trưởng thành để tham chiếu với nhịp tim của trẻ.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

2. Chỉ số chuẩn về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp theo lứa tuổi

Ngoài chú ý đến nhịp tim của trẻ em theo tuổi, cha mẹ có thể tham khảo thêm nhịp thở của con theo từng độ tuổi khác nhau:

nhịp thở của trẻ em từ 0 - 18 tuổi
Ngoài nhịp tim trẻ em theo tuổi cha mẹ cũng cần hiểu nhịp thở bình thường của con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không?

3. Cách nhận biết nhịp tim bất thường ở trẻ em theo tuổi

Nhịp tim của trẻ em theo tuổi có thể bình thường, nhanh hoặc chậm. Trong một số dạng nhịp tim nhanh, như nhịp tim nhanh trên thất (SVT), nhịp tim của trẻ em có thể tăng trên 220 nhịp/phút. Ngược lại, một đứa trẻ có nhịp tim chậm có thể dưới 40 nhịp/phút.

Nhịp tim quá nhanh hoặc chậm có thể là một trường hợp khẩn cấp về y tế, đặc biệt nếu con có bất kỳ triệu chứng như:

Trong trường hợp nêu trên, cha mẹ cần tìm gặp bác sĩ ngay lập tức. Bên cạnh đó cha mẹ cũng cần trao đổi thêm với bác sĩ nhi khoa nếu trẻ có những biểu hiện sau:

  • Con thường có nhịp tim trên mức bình thường ngay cả khi đang ngủ.
  • Con thường có nhịp tim ở mức thấp ngay cả khi con đã chạy xung quanh và chơi đùa.

Nhịp tim trên giới hạn mức bình thường có thể là dấu hiệu của một bệnh tim tiềm ẩn. Nó cũng có thể là báo hiệu cho các vấn đề khác như nhiễm trùng hoặc liên quan đến trao đổi chất.

[key-takeaways title=””]

Mặc dù tình trạng rối loạn nhịp tim không hẳn là có liên quan đến bệnh lý, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ cần can thiệp điều trị y tế. Do đó cha mẹ cũng cần hết sức lưu ý.

[/key-takeaways]

>> Đọc : Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

Cách nhận biết mạch bất thường

4. Cách đo nhịp tim cho trẻ em theo tuổi

Muốn biết nhịp tim bình thường của trẻ em theo tuổi thì cha mẹ cần phải đo. Có hai cách để đo nhịp tim cho trẻ như sau:

4.1 Sử dụng máy đo nhịp tim

Cha hoặc mẹ lựa chọn một nơi yên tĩnh có không gian thoáng và để trẻ ngồi hoặc nằm trong tư thế thoải mái. Lưu ý, cha mẹ nên đo lúc trẻ đang bình tĩnh. Nếu trẻ mới vừa vận động hoặc cười, khóc, cha mẹ nên đợi khoảng 5 phút khi nhịp tim của trẻ đã ổn định thì mới đo.

4.2 Cách đếm nhịp tim của trẻ thủ công

Đối với cách này, cha mẹ sẽ đặt ngón trỏ và ngón giữa lên mạch ở cổ, cổ tay hoặc nách của trẻ và đếm số nhịp mạch đập trong một phút. Cha mẹ có thể sử dụng chức năng đồng hồ bấm giờ có trong điện thoại hoặc đồng hồ bấm giờ thông thường để đo mạch của trẻ.

Cách đo nhịp tim
Có 2 cách đo nhịp tim và mạch trẻ em theo tuổi: (1) Sử dụng máy đo và (2) đếm nhịp đập thủ công

5. Một số rối loạn nhịp tim thường gặp ở trẻ

Nhịp tim trẻ em thay đổi theo tuổi. Nhịp tim không đều hay nhịp tim biến đổi bất thường là khi trẻ bị rối loạn nhịp tim hoặc tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Lúc này cha mẹ cần phải thận trọng và chú ý theo dõi mạch của trẻ liên tục.

5.1 Rối loạn nhịp tim ở trẻ em

Rối loạn nhịp tim ở trẻ em có thể do:

  • Một tình trạng thể chất chẳng hạn như khuyết tật tim.
  • Khóc và chơi đùa cũng có thể làm thay đổi nhịp tim của trẻ trong một thời gian ngắn.
  • Do phản ứng với các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sốt, nhiễm trùng và một số loại thuốc nhất định.

[key-takeaways title=””]

Nếu tình trạng nhịp tim của trẻ đập quá nhanh, quá chậm hay thay đổi thất thường, điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến tim mà còn ảnh hưởng chéo đến các cơ quan khác như thận, tim,  gan và não.

[/key-takeaways]

5.2 Tim đập nhanh

Nhịp tim nhanh là tình trạng nhịp tim cao hơn bình thường. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhịp tim khi nghỉ ngơi hơn 160 nhịp/phút được coi là nhịp tim nhanh. Đối với thanh thiếu niên con số này là 90 nhịp/phút. (Không đề cập đến trường hợp khi trẻ đang vận động mạnh)

Những trường hợp khiến tim trẻ đập nhanh bao gồm:

  • Thân nhiệt tăng
  • Chảy máu
  • Thiếu máu
  • Viêm cơ tim
  • Trẻ đang vận động
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Tâm lý căng thẳng, gào khóc.

[key-takeaways title=””]

Một số tình huống nhịp tim đập nhanh không cần điều trị và tự trở lại bình thường sau đó. Tuy nhiên, một số dạng rối loạn nhịp tim nhanh khác lại nguy hiểm hơn và có thể gây ra vấn đề cho trẻ em. Vậy nên, cha mẹ vẫn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.

[/key-takeaways]

5.3 Tim đập quá chậm do mắc chứng tổng hợp Sick Sinus

Trẻ em mắc chứng tổng hợp Sick Sinus do các bệnh liên quan đến cơ tim hoặc bệnh tim bẩm sinh gây ra sẽ có biểu hiện là nhịp tim trẻ em theo tuổi quá chậm, trẻ có vận động nhưng nhịp tim không tăng theo.

>> Đọc thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

6. Cách chăm sóc trẻ có rối loạn nhịp tim

6.1 Học cách làm chậm nhịp tim của con

Nếu con bị tái phát các đợt nhịp tim nhanh, bác sĩ có thể hướng dẫn cha mẹ và trẻ các cách để làm chậm nhịp tim.

  • Đôi khi ho hoặc nôn khan là hữu ích.
  • Đôi khi, một túi nước đá chườm lên mặt cũng có tác dụng.
  • Phương pháp Valsalva – khép mũi và miệng và cố gắng thở ra – cũng có thể hiệu quả.

Luôn làm theo các khuyến nghị của bác sĩ một cách chính xác. Đừng ngại đặt câu hỏi nếu cha mẹ không hiểu đầy đủ các hướng dẫn của bác sĩ đối với rối loạn nhịp tim trẻ em theo tuổi.

Cách chăm sóc trẻ

6.2 Hiểu và quản lý thuốc

Khi trẻ cần sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, cha mẹ nên cho trẻ dùng thuốc đúng thời điểm. Một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim phải được tiêm vào các khoảng thời gian đều đặn trong ngày.

Cha mẹ lưu ý:

  • Bác sĩ sẽ giúp cha mẹ xác định cách cho thuốc mà ít gây bất tiện nhất. Đừng ngại đặt câu hỏi.
  • Luôn dùng thuốc đúng theo khuyến cáo của bác sĩ. Không bao giờ ngừng cho thuốc mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.

>> Đọc thêm: 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

6.3 Tìm hiểu CPR và các quy trình khẩn cấp

Bất kỳ cha mẹ nào cũng nên học quy trình hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary resuscitation – CPR). Cha mẹ có thể cứu mạng con kể cả trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hội chứng đột tử (SIDS).

Kỹ năng hô hấp nhân tạo bao gồm nhận biết các dấu hiệu khó thở và tim ngừng đập là rất quan trọng nếu con bị bệnh tim, hoặc có nguy cơ mắc chứng loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

[inline_article id=62537]

6.4 Hiểu và quản lý thiết bị cấy ghép của con

Nếu trẻ có máy chuyển nhịp – phá rung tự động (Implantable Cardioverter-Defibrillators – ICD); hoặc máy khử rung tim, bác sĩ hoặc y tá sẽ cung cấp cho cha mẹ thông tin chi tiết về thiết bị và cách kiểm tra.

Nếu con có máy tạo nhịp tim (pacemaker) – một thiết bị đặc biệt cho phép cha mẹ sử dụng điện thoại để truyền tín hiệu từ máy tạo nhịp tim đến bác sĩ. Điều này giúp cho bác sĩ thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của thiết bị. Nếu có vấn đề, bác sĩ sẽ liên hệ và cho cha mẹ biết phải làm gì.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhịp tim trẻ em rất nhanh hoặc rất hậm, là một trường hợp cần đưa trẻ đi cấp cứu y tế, đặc nếu có kèm theo các triệu chứng như: chóng mặt, cáu kỉnh, ngất xỉu… Điều quan trọng là cha mẹ cần cho bác sĩ Nhi khoa hoặc bác sĩ Tim mạch Nhi biết, nếu nhịp tim của trẻ tiệm cận giới hạn trên hoặc dưới mức bình thường.

Các trường hợp cụ thể bao gồm:

  • Nhịp tim của trẻ ở mức thấp so với lứa tuổi, và không tăng lên ngay cả khi chạy nhảy và chơi đùa.
  • Nhịp tim của trẻ luôn ở mức cao nhất so với mức bình thường, ngay cả khi đang ngủ.
  • Nhịp tim cao hơn giới hạn trên của mức bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn; hoặc là dấu hiệu cho các vấn đề khác trong cơ thể như nhiễm trùng, rối loạn trao đổi chất,…

Kết luận

Hiểu nhịp tim của trẻ em theo độ tuổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim giúp cha mẹ đưa ra quyết định sáng suốt hơn, và biết khi nào nên lo lắng về những bất thường trong nhịp tim của trẻ và khi nào không.

[key-takeaways title=””]

Hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về nhịp tim của con.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề về thần kinh

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả tức thì, an toàn cho bé

Bác sĩ có thể hỗ trợ cha mẹ trong việc chẩn đoán nguyên nhân dẫn đến đau đầu; và đưa ra các phương pháp điều trị hiệu quả phù hợp. Song song đó, cha mẹ cũng cần biết cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà để giúp con vượt qua nhanh hơn cơn nhức đầu.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết dấu hiệu nhận biết đau đầu ở trẻ em; đồng thời những phương pháp tự nhiên, tại gia mang lại hiệu quả tức thì!

Dấu hiệu đau đầu ở trẻ em

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà thường phụ thuộc vào kiểu đau đầu khác nhau. Trẻ em cũng mắc các loại đau đầu giống như người lớn; nhưng triệu chứng có phần khác biệt.

Ví dụ, cơn đau nửa đầu ở người lớn thường kéo dài ít nhất bốn giờ; nhưng ở trẻ em, cơn đau có thể không kéo dài.

Sự khác biệt này có thể gây khó khăn cho việc xác định loại đau đầu ở trẻ; đặc biệt là ở trẻ nhỏ không thể mô tả các triệu chứng một cách cụ thể. Sau đây, cha mẹ sẽ biết 4 loại đau đầu phổ biến; và cách nhận biết các loại đau đầu đó ở trẻ.

cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà
Để biết cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà, cần hiểu loại đau đầu trẻ đang mắc là gì

1. Đau nửa đầu ở trẻ em (Migraine)

Chứng đau nửa đầu có thể khiến cho trẻ:

  • Đầu co giật hoặc có cảm giác đập mạnh.
  • Đau nặng hơn khi hoạt động thể chất.
  • Buồn nôn.
  • Nôn mửa.
  • Đau bụng.
  • Cực nhạy với ánh sáng và âm thanh.

Trẻ sơ sinh cũng có thể bị đau nửa đầu. Thường trẻ quá nhỏ để nói cho cha mẹ biết điều gì không ổn. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến tiếng khóc, hành vi đá tới đá lui của con; đó có thể là dấu hiệu cho thấy con đang đau dữ dội.

2. Đau căng đầu ở trẻ em (Tension-type headache)

Đau căng đầu có thể khiến cho trẻ:

  • Cảm giác căng tức ở các cơ ở đầu hoặc cổ.
  • Đau nhẹ đến trung bình, không co giật ở cả hai bên đầu.
  • Đau không trở nên nghiêm trọng hơn khi hoạt động thể chất.
  • Nhức đầu không kèm theo buồn nôn hoặc nôn; như thường xảy ra với cơn đau nửa đầu.

Đau căng đầu có thể khiến trẻ không muốn hoạt động, vui chơi và muốn ngủ nhiều hơn. Cơn đau này kéo dài từ 30 phút đến vài ngày.

3. Đau đầu từng cơn, dữ dội hoặc đau đầu chuỗi/cụm (Cluster headache)

Đau đầu từng cụm không phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Chúng thường có những biểu hiện như:

  • Xảy ra theo nhóm từ năm cơn trở lên, từ một cơn đau đầu cách ngày đến 8 cơn/ngày.
  • Gây đau buốt, nhói ở một bên đầu kéo dài dưới ba giờ.
  • Đi kèm với nước trà, nghẹt mũi, chảy nước mũi, hoặc bồn chồn hoặc kích động.

4. Đau đầu mãn tính ở trẻ em

Các bác sĩ sử dụng cụm từ “đau đầu mãn tính mỗi ngày” (CDH) cho chứng đau nửa đầu và đau căng đầu khi chúng xảy ra hơn 15 ngày/tháng. CDH có thể do nhiễm trùng; chấn thương nhẹ ở đầu; hoặc dùng thuốc giảm đau; thậm chí là thuốc giảm đau không kê đơn quá thường xuyên.

Tiếp theo đây là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà sau khi biết các dấu hiệu nhận diện và kiểu đau đầu của trẻ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm 12 loại vắc xin cho trẻ

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà đơn giản, hiệu quả

Nhìn chung, cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà bao gồm: nghỉ ngơi, giảm tiếng ồn, uống nhiều nước, ăn uống lành mạnh và sử dụng thuốc giảm đau không cần kê đơn từ bác sĩ.

Đối với những trẻ lớn hơn và thường xuyên đau đầu; học cách thư giãn, quản lý căng thẳng bằng trị liệu cũng rất hữu ích.

Sau đây là chi tiết từng cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà.

1. Sử dụng thuốc giảm đau là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà thông dụng

chăm sóc trẻ em bị đau đầu

Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau cho trẻ. Vậy trẻ em đau đầu uống thuốc gì là được?

– Một số thuốc không kê đơn: Như paracetamol (acetaminophen) hay ibuprofen có thể giảm nhanh triệu chứng này. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý tuân thủ đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, cũng như giám sát việc dùng thuốc của con mình.

Trẻ em và thanh thiếu niên đang hồi phục sau bệnh thủy đậu hoặc các triệu chứng giống như cúm không bao giờ được dùng aspirin. Aspirin có liên quan đến hội chứng Reye; một tình trạng hiếm gặp nhưng có khả năng đe dọa tính mạng ở những đứa trẻ. Nói chuyện với bác sĩ nếu cha mẹ cảm thấy lo lắng.

– Thuốc kê đơn: Triptans, thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu, có hiệu quả và có thể được sử dụng an toàn ở trẻ em trên 6 tuổi. Nếu trẻ buồn nôn và nôn kèm theo chứng đau nửa đầu; bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống buồn nôn. Tuy nhiên, cha mẹ luôn cần hỏi bác về việc giảm buồn nôn cho con.

Lưu ý: Việc lạm dụng thuốc góp phần gây ra đau đầu. Theo thời gian, thuốc giảm đau và các loại thuốc khác có thể mất tác dụng; và bất kỳ loại thuốc nào cũng đều có tác dụng phụ. Nếu cho trẻ dùng thuốc thường xuyên; hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Cách bắt giun kim cho trẻ em không cần dùng thuốc mẹ biết chưa?

2. Nghỉ ngơi & thư giãn

Một trong những điều đầu tiên mà các bác sĩ khuyên làm là để trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ. Phương án này được khuyến nghị nếu như trẻ rơi vào trường hợp đau đầu căng thẳng hoặc đau đầu cụm.

3. Liệu pháp thư giãn là một trong cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hữu hiệu

Nếu con đang bị lo âu hoặc trầm cảm do những căng thẳng trong cảm xúc và tâm lý; bác sĩ sẽ đề xuất cách điều trị đau đầu bằng liệu pháp thư giãn để giảm bớt căng thẳng cho trẻ.

Những kỹ thuật này bao gồm ngồi thiền, yoga và các bài tập thở. Tốt nhất là cha mẹ nên tìm kiếm một nhà trị liệu cho con để có một kế hoạch phục hồi triệt để giúp giải quyết vấn đề này.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Những hiểu lầm phổ biến về vùng kín bé gái hầu như mẹ nào cũng mắc

Liệu pháp thư giãn
Liệu pháp thư giãn như yoga, thiền,… là một trong cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hữu hiệu

4. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)

Các nhà trị liệu tâm lý trẻ em có thể sử dụng liệu pháp CBT nhằm cung cấp cho con các phương án để đối phó với những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

CBT phải được thực hiện bởi một chuyên gia có kinh nghiệm; và bản thân cha mẹ cũng phải hỗ trợ con trong việc thực hành các phương pháp tại nhà.

5. Cách chữa đau đầu cho trẻ em tại nhà là dùng liệu pháp phản hồi sinh học (biofeedback)

Đây cũng là một trong những kỹ thuật được sử dụng để chống lại chứng căng thẳng, trầm cảm và lo lắng thông qua việc kiểm soát các chức năng nhất định của cơ thể.

Ở đây, liệu pháp này bao gồm kiểm soát nhịp thở, nhịp tim và huyết áp. Liệu pháp này đã được chứng minh có hiệu quả với một số vấn đề như đau mỏi cơ, đau đầu hay căng thẳng thần kinh…

6. Liệu pháp thay thế

Mặc dù chúng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng một số loại thực phẩm chức năng đã được gợi ý để giúp trẻ giảm đau đầu, bao gồm:

  • Riboflavin.
  • Magiê.
  • Coenzyme Q10.
  • Vitamin D.

Kiểm tra với bác sĩ của con trước khi thử bất kỳ sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào. Để đảm bảo rằng chúng sẽ không tương tác với thuốc của con hoặc có tác dụng phụ có hại.

7. Thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh là cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà được ưa chuộng

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh một chế độ ăn uống có đầy đủ vitamin và những dưỡng chất thiết yếu; đặc biệt là magie có thể làm giảm cơn đau đầu ở trẻ em.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực phẩm bổ phổi cho bé: Tiết lộ 16 loại mẹ cần biết 

8. Những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà khác

những cách chữa đau đầu cho trẻ em tại nhà khác
Có nhiều cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà khác như liệu pháp mùi hương, uống thuốc bổ sung chất,…

Bên cạnh việc can thiệp về y tế cần thiết cho trẻ, có một số cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả khác vừa đơn giản; lại dễ thực hiện cha mẹ hoàn toàn có thể làm tại nhà:

  • Cho con uống bổ sung hoạt huyết dưỡng não. Điều này cũng được chứng minh là giảm 25% chứng đau nửa đầu. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng.
  • Dầu bạc hà cũng rất có ích trong tình huống này. Đây là một liệu pháp thiên nhiên để giảm chứng đau đầu do căng thẳng. Mẹo là cha mẹ có thể phối hợp với tinh dầu hạnh nhân rồi massage đầu cho trẻ.
  • Con cũng có thể thử liệu pháp mùi hương với máy xông tinh dầu. Trộn một vài giọt tinh dầu oải hương hoặc dầu khuynh diệp rồi cho vào máy xông để giảm đau đầu do xoang.
  • Quế cũng được biết đến với công dụng giảm đau đầu hiệu quả. Cha mẹ có thể trộn một nhúm quế mới xay vào trong sữa ấm rồi cho bé uống mỗi tối trước khi đi ngủ.
  • Cho trẻ nhai đinh hương để giảm đau vào bất kỳ thời gian nào trong ngày cũng là cách hay để trị đau đầu cho trẻ mà mẹ cần biết.

Dạy con cách ứng phó cơn đau đầu

Một trong những điều mà cha mẹ có thể giúp con đối phó với những cơn đau đầu là dạy cho chúng những phương pháp khác nhau để tự giúp bản thân khi có cơn đau đầu tìm đến:

  • Nằm nghỉ ngơi trong một căn phòng tối hoặc ánh sáng dịu nhẹ sẽ giúp giảm đau và giảm thời gian kéo dài cơn đau.
  • Đặt một miếng gạc lạnh hoặc thậm chí một miếng vải ẩm, mát lên trán. Điều này có thể giúp làm dịu cơn đau tức thì.
  • Dạy con các bài tập thở và nên thực hành thường xuyên trong ngày.
  • Ngủ để quên cơn đau có thể là giải pháp tốt nhất.
  • Tránh xa những tiếng ồn nếu con mắc chứng đau nửa đầu.

Ngoài ra mẹ nên tập cho con thói quen ngủ đúng giờ, cho trẻ uống đủ nước trong ngày, bổ sung thêm trái cây tươi vào thực đơn của con cũng là biện pháp để ngăn chứng đau đầu rất tốt.

Cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà không hiệu quả: Khi nào cần gọi bác sĩ?

Đau đầu ở trẻ em: Khi nào cần gọi bác sĩ?
Khi cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà không hiệu quả, cha mẹ cần báo ngay cho bác sĩ

Nếu cha mẹ đã cố gắng áp dụng những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà nêu trên nhưng vẫn không thấy hiệu quả; thì có lẽ cơn đau đầu của trẻ báo hiệu một bệnh lý nghiêm trọng.

Cha mẹ gọi cho bác sĩ nếu cơn đau đầu của trẻ:

  • Xảy ra hàng ngày; cản trở việc học hoặc chơi.
  • Xuất hiện cùng với đau mắt hoặc tai, lú lẫn, buồn nôn hoặc nôn; nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh; hoặc tê.
  • Đỡ một thời gian nhưng sau đó tái phát; và nghiêm trọng hơn.
  • Đủ nghiêm trọng để đánh thức con dậy khi đnag ngủ.

Cách ngăn ngừa tình trạng đau đầu ở trẻ em

Ngoài cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà hiệu quả; cha mẹ cũn lưu ý một số phương pháp giúp ngăn ngừa tình trạng này ở con:

  • Đảm bảo con ngủ đủ giấc và theo một thói quen. Trẻ em nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Phục vụ bữa ăn theo giờ bình thường. Không để trẻ bỏ bữa.
  • Con nên uống nhiều nước. Nước uống thể thao cũng có thể cho trẻ sử dụng.
  • Đảm bảo rằng con tập thể dục thường xuyên hoặc hoạt động thể chất tích cực.
  • Khuyến khích trẻ trò chuyện cởi mở với để cha mẹ nhận thức được điều gì đang làm con khó chịu.
  • Một số trẻ nhạy cảm với một số loại thực phẩm, chẳng hạn như sô cô la, thịt chế biến với nitrat (xúc xích, thịt ăn trưa, pepperoni và thịt xông khói); thực phẩm có bột ngọt (MSG); pho mát lâu năm; thực phẩm chiên; caffeine (cà phê, trà, mềm đồ uống có caffein và nước tăng lực). Cha mẹ có thể tránh những thực phẩm này một thời gian để xem cơn đau đầu có được xoa dịu hay không.

[inline_article id=278527]

Hiện nay, việc trẻ em bị những cơn đau đầu tấn công đã trở nên khá phổ biến. Tuy nhiên nếu tần suất những cơn đau này xảy ra liên tục sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của con. Vì thế, cha mẹ nên bỏ túi những cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà nêu trên để giúp trẻ cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn nhé!