Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Thuốc sổ mũi cho bé: Lựa chọn an toàn, hiệu quả và đúng cách cho từng độ tuổi

Khi thời tiết thay đổi, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các vấn đề về hô hấp, trong đó có tình trạng sổ mũi. Việc lựa chọn thuốc sổ mũi cho bé không chỉ cần chú ý đến hiệu quả mà còn phải đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.

Với nhiều loại thuốc trên thị trường hiện nay, bố mẹ có thể cảm thấy bối rối trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Trong bài viết này, hãy cùng với MarryBaby khám phá các loại thuốc sổ mũi cho bé, cách sử dụng đúng cách và những lưu ý quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ.

Tình trạng sổ mũi ở trẻ là gì?

Sổ mũi, hay còn gọi là viêm mũi, là tình trạng mà trẻ em thường gặp phải, đặc biệt là trong những tháng lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi, không khí bị ô nhiễm. Đây là hiện tượng khi niêm mạc mũi bị viêm, dẫn đến việc sản xuất dịch nhầy nhiều hơn bình thường. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cảm lạnh, dị ứng, hoặc nhiễm trùng.

Khi trẻ bị sổ mũi, các bậc phụ huynh có thể nhận thấy một số triệu chứng đi kèm như:

  • Chảy nước mũi: Dịch nhầy có thể trong suốt hoặc có màu vàng, xanh tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Ngạt mũi: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, đặc biệt là khi ngủ.
  • Hắt hơi: Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây kích thích trong mũi.
  • Ho: Thường xảy ra khi dịch nhầy chảy xuống họng, gây kích thích.

Việc nhận biết tình trạng sổ mũi ở trẻ rất quan trọng, vì đây có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng hơn. Do đó, bố mẹ cần theo dõi các triệu chứng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ nếu tình trạng kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp cần thiết, thuốc sổ mũi cho bé có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc cần phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.

Những lưu ý khi sử dụng thuốc sổ mũi cho bé

lưu ý khi sử dụng thuốc sổ mũi cho bé

Dù thuốc sổ mũi cho bé có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi hay khó thở, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những điều cha mẹ nhất định phải lưu ý:

1. Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ

Cơ thể trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 2 tuổi, rất nhạy cảm với thuốc. Một số loại thuốc sổ mũi trên thị trường có thể chứa thành phần không phù hợp hoặc liều lượng quá mạnh đối với bé. Bố mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả là thuốc thảo dược hay siro.

2. Ưu tiên thuốc phù hợp với độ tuổi và thể trạng của bé

Mỗi độ tuổi có những giới hạn riêng về loại thuốc có thể sử dụng. Ví dụ như thuốc xịt mũi chứa oxymetazoline không được khuyến khích cho trẻ dưới 6 tuổi. Bố mẹ hãy đọc kỹ nhãn thuốc và chỉ chọn sản phẩm được ghi rõ dùng được cho trẻ nhỏ hoặc có liều lượng dành riêng cho bé.

3. Tránh lạm dụng thuốc nhỏ/xịt mũi

Nhiều bố mẹ nghĩ rằng dùng thuốc nhỏ mũi thường xuyên sẽ giúp bé dễ thở hơn. Nhưng việc lạm dụng thuốc xịt hoặc nhỏ mũi trong thời gian dài có thể khiến niêm mạc mũi bị kích ứng, dẫn đến lệ thuộc thuốc hoặc viêm mũi kéo dài.

4. Theo dõi phản ứng của bé sau khi dùng thuốc

Ngay sau khi cho bé dùng thuốc sổ mũi, hãy quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường như: nổi mẩn đỏ, buồn ngủ quá mức, nôn ói, tiêu chảy… Nếu thấy có bất kỳ phản ứng lạ nào, mẹ cần ngưng thuốc và đưa bé đến cơ sở y tế ngay.

5. Kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà để hỗ trợ hiệu quả

Ngoài việc dùng thuốc, cha mẹ nên chú ý giữ ấm cơ thể bé, nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên để làm sạch mũi và tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng. Đây là những cách hỗ trợ giúp thuốc phát huy tác dụng tốt hơn và rút ngắn thời gian bệnh.

Các loại thuốc sổ mũi cho bé phổ biến và an toàn

thuốc sổ mũi cho bé

Trên thị trường hiện nay có khá nhiều thuốc sổ mũi cho bé, từ dạng siro, viên nén, đến thuốc nhỏ mũi. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng phù hợp với trẻ nhỏ. Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến, được các bác sĩ và phụ huynh tin dùng. Lưu ý là để đảm bảo an toàn cho trẻ khi dùng thuốc, mẹ vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng:

1. Hapacol Child

Hapacol là thuốc giảm đau hạ sốt, thường được dùng khi bé bị cảm lạnh kèm theo sổ mũi, đau đầu hoặc sốt nhẹ. Thành phần chính là paracetamol, an toàn cho trẻ nếu dùng đúng liều lượng theo độ tuổi.

  • Dạng bào chế: Siro hoặc gói bột pha nước
  • Ưu điểm: Hương vị dễ uống, giúp bé dễ chịu khi cảm lạnh gây nghẹt mũi
  • Lưu ý: Không dùng chung với các thuốc khác có chứa paracetamol.

2. Siro Decolgen Kids

Siro Decolgen là một lựa chọn quen thuộc của nhiều bố mẹ trong điều trị các triệu chứng cảm cúm như sổ mũi, nghẹt mũi, ho và sốt. Dành riêng cho trẻ em, sản phẩm này thường chứa các thành phần như chlorpheniramine (chống dị ứng), paracetamol và phenylephrine (giảm nghẹt mũi).

  • Dạng bào chế: Siro ngọt dịu
  • Ưu điểm: Tác động toàn diện trên nhiều triệu chứng cảm lạnh
  • Lưu ý: Tránh dùng nếu bé đang có bệnh nền liên quan đến gan hoặc huyết áp.

3. Deslotid (Desloratadine)

Đây là thuốc kháng histamin thế hệ mới, được chỉ định khi bé bị sổ mũi do dị ứng (viêm mũi dị ứng). Deslotid không gây buồn ngủ như các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, thích hợp với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.

  •  Dạng bào chế: Siro uống
  •  Ưu điểm: Giảm sổ mũi do dị ứng, không gây buồn ngủ
  •  Lưu ý: Dùng theo đơn bác sĩ, không lạm dụng kéo dài. 

4. Tiffy Syrup (Tiffy siro)

Tiffy là loại thuốc phổ biến trong điều trị cảm cúm, với tác dụng giảm sổ mũi, hắt hơi, sốt và đau đầu. Dành cho trẻ nhỏ, Tiffy dạng siro có liều lượng được điều chỉnh phù hợp, thường chứa các hoạt chất như paracetamol và chlorpheniramine.

  • Dạng bào chế: Siro dùng đường uống
  • Ưu điểm: Hiệu quả trong giảm nhanh các triệu chứng cảm cúm
  •  Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ nhẹ, nên cho bé uống vào buổi tối. 

MarryBaby hi vọng rằng với các thông tin được chia sẻ trong bài, các bố mẹ đã hiểu hơn về nhóm thuốc sổ mũi cho bé. Từ đó cho con dùng thuốc đúng cách, giúp giảm nhanh triệu chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý là nếu triệu chứng sổ mũi của bé kéo dài trên 10 ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy đưa bé đi khám để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và tư vấn chăm sóc kịp thời.

Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Vì sao trẻ sinh mổ bị khò khè và cách khắc phục hiệu quả

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do vì sao trẻ sinh mổ bị khò khè, cách nhận biết cũng như những biện pháp khắc phục hiệu quả và an toàn.

Nguyên nhân và dấu hiệu trẻ sinh mổ bị khò khè

Hiện tượng khò khè ở trẻ sơ sinh là gì?

Khò khè là âm thanh bất thường xuất hiện khi luồng khí đi qua đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn một phần, thường nghe như tiếng rít hoặc khụt khịt. Tình trạng này thường rõ rệt hơn  khi trẻ nằm ngủ, bú hoặc khóc. Ở trẻ sơ sinh, khò khè thường báo hiệu đường hô hấp trên hoặc dưới đang gặp cản trở. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng này chỉ xuất hiện thoáng qua, nhưng một số trẻ có thể bị kéo dài, ảnh hưởng đến giấc ngủ và việc bú sữa.

Nguyên nhân dẫn đến khò khè ở trẻ sinh mổ

Trẻ sinh mổ bị khò khè thường liên quan đến một số nguyên nhân sau: 

  • Quá trình đẩy dịch trong phổi chưa hoàn thiện: Khi sinh thường, lồng ngực em bé được ép qua ống sinh, giúp đẩy bớt dịch ối ra ngoài, hỗ trợ phổi thích nghi dần với không khí. Trẻ sinh mổ không trải qua quá trình này, khiến dịch ứ đọng trong đường thở nhiều hơn, có thể làm trẻ dễ khò khè.
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ sinh mổ ít tiếp xúc với vi khuẩn có lợi từ mẹ. Việc này dễ khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp hơn, từ đó gia tăng nguy cơ khò khè.
  • Yếu tố di truyền hoặc cấu trúc đường thở: Một số trẻ có đường thở bẩm sinh hẹp hơn, hoặc gặp các bất thường trong giải phẫu lồng ngực (chẳng hạn như nang phổi bẩm sinh), cũng có thể dẫn đến hiện tượng khò khè kéo dài.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sinh mổ bị khò khè

Cha mẹ nên lưu ý một số biểu hiện sau để kịp thời xử lý:

  • Trẻ thở nghe tiếng rít, khụt khịt, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi bé nằm ngửa.
  • Bé bú khó khăn, hay ngừng bú để thở.
  • Trẻ biểu hiện khó chịu hoặc quấy khóc bất thường.
  • Thở nhịp nhanh, lõm ngực hoặc cánh mũi phập phồng.

Nếu các biểu hiện này kéo dài hoặc kèm theo tím tái, thở nhanh hơn 60 lần mỗi phút, bạn cần đưa con đi khám ngay. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về hô hấp.

Trẻ sinh mổ bị khò khè

Tác động của sinh mổ đến sức khỏe hô hấp của trẻ

Sự khác biệt về hô hấp giữa trẻ sinh thường và sinh mổ

Trẻ sinh thường được “nén ép” lồng ngực khi đi qua ống sinh, nhờ đó lượng dịch còn tồn đọng trong phổi được tống ra ngoài tốt hơn. Nhờ vậy, phổi và hệ hô hấp của trẻ thường sẵn sàng hơn để hít thở không khí ngay sau khi sinh. Trong khi đó, trẻ sinh mổ được đưa ra ngoài qua đường phẫu thuật, không trải qua quá trình ép lồng ngực, nên dễ ứ đọng nhiều dịch trong đường thở hơn.

Các yếu tố nguy cơ khi trẻ sinh mổ

Ngoài lượng dịch tồn đọng, còn một số yếu tố nguy cơ khác khiến trẻ sinh mổ bị khò khè như:

  • Khả năng sinh non: Một số ca sinh mổ được chỉ định sớm do biến chứng thai kỳ, khiến thai nhi phải chào đời trước tuần 37, làm tăng nguy cơ bệnh lý hô hấp.
  • Ảnh hưởng của thuốc gây tê/ gây mê trong phẫu thuật: Thuốc có thể tác động đến nhịp thở của bé, nhưng thường chỉ là tạm thời. Tuy nhiên, tình trạng này thường được theo dõi sát sao và hiếm khi là nguyên nhân trực tiếp gây khò khè kéo dài.
  • Môi trường phòng sinh: Nếu phòng mổ không đảm bảo yếu tố vô trùng, trẻ cũng dễ nhiễm khuẩn đường hô hấp hơn.

Việc hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này sẽ giúp cha mẹ có kế hoạch theo dõi và chăm sóc bé an toàn, đúng cách hơn.

Phương pháp điều trị và chăm sóc trẻ sinh mổ bị khò khè

Khò khè ở trẻ sơ sinh, nhất là trẻ sinh mổ, có thể được cải thiện bằng nhiều phương pháp. Dưới đây là cách khắc phục hiệu quả mà bác sĩ thường khuyến nghị:

Các biện pháp y tế hỗ trợ cho trẻ sinh mổ bị khò khè

  • Kiểm tra và hút dịch đờm: Nếu bác sĩ nghi trẻ có dịch ứ trong mũi họng hoặc phế quản, họ có thể tiến hành hút bớt dịch, thông thoáng đường thở. Điều này thường được chỉ định khi khò khè đi kèm khó thở, bú kém hoặc có dấu hiệu thở co lõm ngực.
  • Cung cấp oxy:Trong trường hợp trẻ có hiện tượng tím tái hay nồng độ oxy trong máu thấp, bác sĩ sẽ chỉ định thở oxy để trẻ ổn định hô hấp nhanh hơn.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định:Một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản hoặc thuốc kháng viêm nếu trẻ được chẩn đoán viêm nhiễm. Tất cả các loại thuốc cần được sử dụng đúng liều lượng, tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách chăm sóc trẻ khò khè tại nhà

Bên cạnh can thiệp y tế, bố mẹ có thể chăm sóc trẻ bằng những bước hỗ trợ đơn giản nhưng hiệu quả:

  • Vệ sinh mũi: Dùng dung dịch nước muối sinh lý để rửa mũi, giúp đường thở của bé thông thoáng; tránh lạm dụng dụng cụ hút mũi quá nhiều lần.
  • Điều chỉnh tư thế ngủ: Luôn đặt trẻ sơ sinh nằm ngửa khi ngủ, trên bề mặt phẳng, chắc, không có vật cản xung quanh (gối, mền…). Với những trẻ có nhiều đờm nhớt, một số trường hợp có thể được chỉ định nâng nhẹ đầu giường để tạo độ dốc nhẹ (khoảng 15 độ), nhưng cần đảm bảo trẻ nằm an toàn, không bị trượt hoặc gập cổ. Việc thay đổi tư thế nằm cần có chỉ định và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bé. 
  • Duy trì độ ẩm trong phòng: Không khí khô có thể làm đường thở của bé thêm khó chịu. Đặt máy phun sương hoặc chậu nước ấm trong phòng để duy trì độ ẩm không khí ở mức lý tưởng. Lưu ý vệ sinh máy phun sương thường xuyên để tránh nấm mốc và vi khuẩn phát triển, gây hại cho hô hấp của trẻ. 
  • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm phần ngực và cổ, không để bé nằm điều hòa quá lạnh, tránh gió lùa. Tuy nhiên, cũng đừng ủ bé quá kín, dễ khiến trẻ toát mồ hôi, dẫn đến mất nước và tăng rủi ro nhiễm khuẩn.

Trẻ sinh mổ bị khò khè

Sự kết hợp giữa điều trị y tế kịp thời và chăm sóc tại nhà thường xuyên sẽ giúp trẻ sinh mổ bị khò khè nhanh chóng phục hồi và hạn chế biến chứng. Khi nào cần phải đưa trẻ đi khám bác sĩ

Các dấu hiệu cần lưu ý ở trẻ khò khè

Không phải trường hợp khò khè nào cũng cần đi khám ngay, nhưng bạn nên lưu ý một số dấu hiệu sau ở trẻ:

  • Khò khè kéo dài hơn một tuần, có xu hướng nặng dần.
  • Bé bỏ bú, khó bú hoặc nôn trớ nhiều.
  • Xuất hiện cơn tím tái, mất ý thức hoặc phản xạ chậm.
  • Thở khò khè kèm theo sốt cao trên 38,5°C.

Nếu bé có bất kỳ biểu hiện nào trong số này, hãy cho bé đi khám để được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra và can thiệp sớm.

Quy trình kiểm tra và đánh giá sức khỏe hô hấp của trẻ

Khi đến bệnh viện, trẻ thường được khám tổng quát, nghe phổi, đo độ bão hòa oxy. Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và nhận định của bác sĩ, trẻ có thể được chỉ định thêm các xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán như chụp X-quang ngực, siêu âm phổi… 

Trong một số trường hợp hiếm, bé có thể cần nội soi phế quản để phát hiện các dị tật bẩm sinh như u nang phế quản, viêm khí quản hoặc hẹp thanh quản. 

Các phương pháp này giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây khò khè và đưa ra phác đồ điều trị hợp lý nhất.

Phòng ngừa tình trạng khò khè ở trẻ sinh mổ

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Ngăn ngừa trẻ sinh mổ bị khò khè có thể bắt đầu ngay từ khi mang thai:

  • Chọn thời điểm mổ phù hợp: Bác sĩ thường cân nhắc để ca mổ diễn ra ở lịch gần nhất với ngày dự sinh, tránh mổ quá sớm. Điều này giúp bé có thời gian hoàn thiện phổi.
  • Đảm bảo dinh dưỡng tốt cho mẹ: Mẹ bầu cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là sắt, canxi, vitamin D và protein nhằm tăng cường sức đề kháng cho cả mẹ và bé.
  • Theo dõi thai kỳ và tiêm vắc xin đầy đủ: Tiêm vắc xin phòng cúm, uốn ván giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm cho cả mẹ và con.

Tầm quan trọng của dinh dưỡng và môi trường sống đối với trẻ

Sau khi trẻ chào đời, dinh dưỡng và môi trường sống là hai yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến hệ hô hấp của bé.

  • Dinh dưỡng: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ sơ sinh, hỗ trợ hệ miễn dịch và hạn chế các vấn đề hô hấp.Trường hợp mẹ thiếu sữa, hãy tìm đến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hỗ trợ lựa chọn sữa công thức phù hợp.
  • Môi trường sống: Giữ nhà cửa thông thoáng, hạn chế khói thuốc lá, lông thú cưng hay bụi bẩn. Nơi bé sinh hoạt cần đủ ánh sáng mặt trời và sạch sẽ. Những tác nhân ô nhiễm có thể kích thích niêm mạc hô hấp, khiến trẻ dễ khò khè hơn.

Lời khuyên từ các chuyên gia hô hấp về chăm sóc trẻ khò khè

Theo các chuyên gia, bố mẹ nên duy trì các thói quen chăm sóc chủ động nhằm ngăn ngừa và cải thiện khò khè ở trẻ sinh mổ:

  • Theo dõi nhịp thở, mức độ khò khè, màu da và phản ứng của trẻ hàng ngày.
  • Giữ vệ sinh mũi họng cho trẻ bằng nước muối sinh lý, đặc biệt khi thời tiết khô lạnh hoặc có dấu hiệu nghẹt mũi.
  • Hạn chế cho bé tiếp xúc với môi trường có nhiều khói bụi, hoá chất hoặc người đang mắc bệnh lây nhiễm.
  • Đưa con đi khám ngay khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, tránh tự ý dùng thuốc tại nhà.

Việc hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận biết và các biện pháp khắc phục hiệu quả tình trạng trẻ sinh mổ bị khò khè sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc chăm sóc con. Luôn theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe hô hấp tốt nhất cho bé yêu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là bình thường?

Xem và phân biệt hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường hoặc bất thường, sẽ có lợi cho cha mẹ trong việc kiểm tra và chăm sóc con. Thế nhưng, điều này không phải cha mẹ nào cũng hiểu được. Chính vì thế, Marrybaby chia sẻ cho cha mẹ hình ảnh bộ phận sinh của bé trai như thế nào là bình thường ngay sau đây.

Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường

Về mặt y khoa, bộ phận sinh dục của các bé trai nói riêng và thanh niên nam giới nói chung bao gồm hai phần. Một phần nằm ở bên ngoài và một phần nằm bên trong cơ thể.

  • Phần bên ngoài cơ thể bao gồm (external part): dương vật, bao gồm gốc dương vật, thân dương vật và quy đầu có dây hãm bao quy đầu (frenulum), ở quy đầu có thể thấy được lỗ niệu đạo hay miệng sáo, bìu (chứa tinh hoàn và mào tinh hoàn).
  • Phần bộ phận sinh dục bên trong cơ thể bao gồm (internal part): ống dẫn tinh (vas deferens), ống xuất tinh (ejaculatory duct), túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến hành niệu đạo (cowper), ống niệu đạo.

Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là bình thường?

Vậy hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường sẽ trông như thế nào? Bộ phận sinh dục của một bé trai bình thường sẽ có những dấu hiệu sau đây:

  • Kích thước dương vật: Khi mới sinh, kích thước bộ phận sinh dục bé trai khoảng từ 2 – 3cm là bình thường mẹ nhé. Bộ phận sinh dục của mỗi bé trai sơ sinh sẽ có hình dạng và kích cỡ khác nhau. Và chúng sẽ lớn hơn và cân đối hơn theo thời gian.
  • Tình trạng dương vật cương cứng: Bé trai sẽ thỉnh thoảng cương cứng dương vật. Đây là phản ứng hoàn toàn bình thường của bộ phận này khi nó bị chạm vào hoặc khi bé muốn đi vệ sinh.
  • Tinh hoàn: Thông thường, trong tam cá nguyệt thứ ba, tinh hoàn của bé trai sẽ di chuyển từ bụng; đi xuống bẹn và vào bìu (bao da bên dưới dương vật). Nếu khi bé chào đời, kiểm tra thấy tinh hoàn đã vào bìu thì là điều bình thường.
Hình ảnh tinh hoàn bình thường ở trẻ sơ sinh là khi tinh hoàn ở vị trí bình thường, dương vật đưa ra ngoài bình thường, không bị thụt hay lún vào trong, dương vật và tinh hoàn tách ra, không dinh vào nhau.
Hình ảnh bộ phận sinh dục của bé trai sơ sinh bình thường là khi tinh hoàn ở đúng vị trí, dương vật nguyên vẹn, không bị thụt hay lún vào trong, dương vật và tinh hoàn nằm tách biệt và không dính vào nhau.

Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai

Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai tương đối đa dạng. Tuy nhiên, có những vấn đề phổ biến bao gồm: tinh hoàn ẩn; tình trạng thoát vị bẹn; xoắn tinh hoàn; nhiễm trùng đường tiết niệu; dính dương vật; vùi dương vật; hẹp bao quy đầu; lỗ tiểu thấp.

Sau đây mẹ sẽ biết thông tin chi tiết của từng tình trạng bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai.

Hẹp bao quy đầu

Hẹp bao quy đầu (phimosis) là tình trạng thắt hẹp đoạn cuối bao da quy đầu. Điều này khiến bé không thể kéo tuột hoàn toàn dương vật khỏi quy đầu. Có 2 dạng hẹp bao quy đầu là:

  • Hẹp bao quy đầu sinh lý: Từ lúc sinh ra bao quy đầu đã che phủ và dính chặt vào quy đầu. Hiện tượng này là hoàn toàn bình thường ở trẻ sơ sinh nam. Hẹp bao quy đầu sẽ tự khỏi trong vài năm đầu đời của trẻ (bao da tuột xuống, lộ phần đầu dương vật).
  • Hẹp bao quy đầu bệnh lý: Tình trạng hẹp này gây nên do sẹo xơ làm dính bao quy đầu. Nó có thể là bẩm sinh hoặc do viêm nhiễm gây ra. Tình trạng này ít gặp hơn hẹp bao quy đầu sinh lý.

Tình trạng hẹp bao quy đầu ở trẻ nhỏ thường không phải là vấn đề nghiêm trọng, trừ khi vùng kín của bé xuất hiện kèm theo các triệu chứng như:

  • Sưng và đau nhức bộ phận sinh dục.
  • Có máu lẫn trong nước tiểu và thấy đau khi đi tiểu.
  • Có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
  • Chảy máu hoặc dịch đặc chảy ra từ dưới bao quy đầu, có mùi khó chịu, đây là dấu hiệu của viêm quy đầu.

[key-takeaways title=”Làm thế nào để mẹ biết bé bị hẹp bao quy đầu?”]

Mẹ hãy quan sát khi bé đi tiểu. Nếu bé đi tiểu khó khăn, phải rặn, mặt đỏ, thậm chí bao quy đầu có thể bị sưng lên, viêm nhiễm… tức là bé bị hẹp bao quy đầu.

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Nếu có những dấu hiệu trên, cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị cắt bao quy đầu cho trẻ, trong trường hợp bao quy đầu của trẻ quá dài, quá hẹp và có ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của con.

[/summary]

Hẹp bao quy đầu
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai có bình thường hay không mẹ có thể quan sát lớp da bao quy đầu để đánh giá tạm thời.

Tình trạng thoát vị bẹn

Thoát vị bẹn (Inguinal hernia) là tình trạng bất thường bẩm sinh của trẻ. Do sự tồn tại của ống phúc tinh mạc khiến tạng trong ổ bụng như mạc nối lớn, ruột chạy xuống bìu, tạo nên các khối phồng to ở bẹn.

Thông thường, ống phúc tinh mạc của trẻ sẽ tự động đóng lại ở những tháng cuối thai kỳ hoặc 3 tháng đầu sau sinh. Càng lớn khả năng tự đóng của các ống này càng thấp, và vì vậy sẽ dễ gây ra tình trạng thoát vị bẹn ở trẻ.

[key-takeaways title=”Mẹ có thể nhận thấy bé bị thoát vị bẹn như thế nào?”]

Ở trẻ sơ sinh, bé có thể cáu kỉnh và chán ăn hơn bình thường. Ở trẻ lớn hơn, thoát vị bẹn có thể khiến trẻ cảm thấy đau vùng kín khi ho, khi nâng vật nặng, khi đi tiểu hoặc khi đứng trong thời gian dài.

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Thoát vị bẹn không thể tự khỏi, thậm chí có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của con. Thông thường, để điều trị thoát vị bẹn, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phẫu thuật để đóng ống phúc tinh mạc để tránh tình trạng thoát vị phát triển nặng thêm.

[/summary]

Dính dương vật

Dính dương vật (penile adhesions) ở trẻ em xảy ra khi da trên trục dương vật dính vào đầu của dương vật. Đây là một biến chứng thường xảy ra khi cắt bao quy đầu. Bởi bất cứ khi nào mô cơ thể bị cắt, các cạnh có thể dính vào các vùng xung quanh. 

Thông thường dính dương vật sẽ không có triệu chứng nào ngoại trừ phần da bị dính lại. Bên cạnh đó, bé cũng có thể cảm thấy: đau nhẹ hoặc khó chịu; đôi khi gây đỏ hoặc kích ứng da; cảm giác bị kéo căng khi cương cứng.

[summary title=””]

Dính dương vật thường không đau và tự khỏi theo thời gian. Tuy vậy nếu vết dính lan rộng, bác sĩ có thể kê đơn một loại kem steroid nhẹ để điều trị cho bé.

[/summary]

Tinh hoàn ẩn

Ở tuần thai kỳ thứ 26 tinh hoàn của bé bắt đầu hạ xuống. Tiếp theo đó, tinh hoàn sẽ phát triển trong bụng và đi xuống bìu của bé trong vài tuần cuối của thai kỳ, trước khi sinh hoặc ngay sau khi sinh. Tuy nhiên, đôi khi, một hoặc cả hai tinh hoàn không xuống đúng vị trí; tình trạng này được gọi là “tinh hoàn ẩn”.

Tinh hoàn ẩn xảy ra ở gần 1/100 trẻ trai khi mới sinh và phổ biến hơn ở trẻ sinh non. Tinh hoàn sẽ di chuyển vào đúng vị trí khi bé từ 6 đến 12 tháng tuổi.

[summary title=””]

Nếu tinh hoàn không hạ xuống sau 6 tháng thì bé sẽ cần phải điều trị. Điều này là bởi các bé trai khi lớn lên có thể gặp vấn đề về khả năng sinh sản (vô sinh) và có nguy cơ mắc ung thư tinh hoàn cao hơn. Việc điều trị thường bao gồm một cuộc phẫu thuật nhằm cố định tinh hoàn, đưa tinh hoàn vào đúng vị trí bên trong bìu. Trẻ bị tinh hoàn ẩn cần được khám và điều trị kịp thời, nhằm hạn chế các biến chứng có thể xảy ra như ung thư tinh hoàn, vô sinh…

[/summary]

Tinh hoàn ẩn
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bất bình thường, tinh hoàn đang nằm sai vị trí.

Xoắn tinh hoàn

Xoắn tinh hoàn ở trẻ (neonatal testicular torsion) là triệu chứng khá nguy hiểm, bé bị dấu hiệu bất thường này có triệu chứng sau:

  • Quấy khóc.
  • Bìu sưng to.
  • Tinh hoàn đau, rát.
  • Khó khăn trong đi tiểu, đi tiểu bị buốt.

[summary title=””]

Tình trạng xoắn tinh hoàn phải được các bác sĩ xử lý kịp thời . Nếu để lâu dài, tinh hoàn của trẻ sẽ bị tổn thương nặng hơn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc thậm chí có thể phải cắt bỏ (Bé có thể mất 1 bên tinh hoàn, thậm chí 2 bên nếu để lâu tình trạng xoắn tinh hoàn).

[/summary]

Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là không bình thường? Tinh hoàn bị xoắn là hiện tượng bộ phận sinh dục bé trai không bình thường (bất thường)
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là không bình thường? Tinh hoàn bị xoắn là hiện tượng bộ phận sinh dục bé trai không bình thường (bất thường)

Lỗ tiểu của bé lệch thấp

Một số trẻ khi sinh ra có lỗ tiểu không nằm ở đúng vị trí nơi đầu dương vật. Thay vào đó, nó có thể xuất hiện dọc trên thân dương vật, trong bìu hoặc thậm chí là gần lỗ hậu môn. Đó là dấu hiệu của tình trạng lỗ tiểu bị lệch, tình trạng này gây ra nhiều vấn đề cho trẻ khi đi tiểu, nước tiểu phun không theo dòng chảy mà phun ra sang hai bên hoặc xuống phía dưới.

[summary title=””]

Tình trạng này có thể biến chứng từ nhẹ đến nặng. Nếu không được điều trị, nó có thể cản trở cuộc sống sau này của con, như chứng khó đi tiểu và khó quan hệ tình dục.

[/summary]

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)

Nhiễm trùng đường tiết niệu còn gọi là viêm đường tiết niệu. Là hiện tượng có thể xảy ra nhiều ở bé trai, đặc biệt là các bé chưa cắt bao quy đầu (bao quy đầu có thể chứa vi khuẩn). Viêm đường tiết niệu là do sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong đường tiết niệu.

Một số triệu chứng của viêm đường tiết niệu như sau:

  • Bỏ bú, bỏ ăn.
  • Tiểu ít, tiểu lắt nhắt.
  • Đau bụng quằn quại.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Sốt cao không rõ lý do.
  • Đi tiểu khó có thể trẻ phải rặn.
  • Nước tiểu có mùi lạ, màu lạ như màu đục, có lẫn máu…

[summary title=””]

Hãy báo với bác sĩ nhi khoa nếu bé có hiện tượng như vậy. Bởi nếu không được điều trị, nhiễm trùng tiểu có thể gây tổn thương thận (xơ teo thận, hoại tử ống thận, trào ngược bàng quang…). Bác sĩ có thể phải cho bé sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

[/summary]

[inline_article id=309442]

Vùi dương vật

Nếu dương vật của bé trai có vẻ rất nhỏ hoặc thậm chí không có; đây được gọi là bệnh vùi (lún) dương vật hoặc giấu dương vật do dương vật bị lún sâu vào vùng mu, thân dương vật bị thụt ra phía sau và chỉ còn ống da bọc dương vật.

[key-takeaways title=”Làm thế nào để nhận biết bé bị lún (vùi) dương vật?”]

Mẹ có thể quan sát bằng mắt, hoặc sẽ gặp khó khăn trong việc vệ sinh cho bé. Bé cũng sẽ khó điều chỉnh dòng nước tiểu khi đi vệ sinh (thường khi bệnh bao quy đầu phồng lên hoặc giãn ra khi bé đi vệ sinh khiến nước tiểu không ngừng bị rỉ ra ngoài).

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Ở trẻ nhỏ, các trường hợp nhẹ của bệnh vùi, lún dương vật có thể tự khỏi mà không cần can thiệp gì. Tuy nhiên, bác sĩ có thể cho trẻ dùng thuốc kháng viêm hoặc phẫu thuật nếu tình trạng không tự khỏi. Do đó, mẹ cũng nên quan sát và dùng tay kéo nhẹ dương vật của con khi tắm cho con, để xem tình trạng có cải thiện theo thời gian không.

[/summary]

Đa số các trẻ gặp hiện tượng này đều có thể tự phục hồi và có thể điều trị được.
Đa số các trẻ gặp hiện tượng này đều có thể tự phục hồi và có thể điều trị được.

[inline_article id=187278]

Bao quy đầu bị sưng mọng nước ở trẻ nhỏ

Sưng bao quy đầu là tình trạng vùng bao quy đầu bị sưng phồng đỏ gây đau rát, khó chịu ở vùng đầu dương vật. Sưng bao quy đầu nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể khiến vi khuẩn xâm nhập và gây ra nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng như: viêm bao quy đầu, mủ có thể tích tụ dưới bao quy đầu dẫn đến áp xe, hoại tử bao quy đầu, nguy cơ vô sinh…

Nguyên nhân bao quy đầu bị sưng mọng nước ở trẻ nhỏ hay bé trai bị sưng đỏ bộ phận sinh dục có thể đến từ việc ba mẹ vệ sinh vùng kín cho con sai cách khiến vi khuẩn tích tụ, hay do những chấn thương, va chạm mạnh vào vùng kín gây hiện tượng tụ máu, trầy xước. Trẻ cũng có thể gặp tình trạng này nếu bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, xà phòng hoặc chất tẩy rửa dẫn đến viêm bao quy đầu.

[summary title=””]

Nếu mẹ thấy con có dấu hiệu bao quy đầu bị sưng mọng nước thì nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác.

[/summary]

>>> Xem thêm: Các nguyên nhân khiến bé trai bị sưng bộ phận sinh dục

Hướng dẫn cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai

Sau khi biết hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là bình thường, mẹ sẽ thấy tầm quan trọng khi biết cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai.

Dưới đây là những điều cần chuẩn bị:

  • Tã vải.
  • Chậu nước ấm.
  • Khăn, giấy mềm.
  • Miếng lót sơ sinh.
  • Bông gòn cắt miếng.

Cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai sơ sinh

Các bước vệ sinh vùng kín bé trai sơ sinh (rửa tay thật sạch trước khi thực hiện):

  • Bước 1: Lót miếng tã dưới mông bé và tháo tã bẩn ra.
  • Bước 2: Dùng bông gòn thấm nước ấm lau phần mông từ trên xuống dưới.
  • Bước 3: Dùng 2 miếng bông gòn thấm nước khác lau phần bẹn (kẽ 2 bên bẹn) của bé.
  • Bước 4: Vệ sinh bộ phận sinh dục của bé.
  • Bước 5: Dùng khăn giấy mềm lau khô và thay tã mới.

Cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai từ 2 đến 3 tuổi

Khi bé trai từ 2 tuổi trở lên, cha mẹ có thể quan sát xem phần bao quy đầu của con đã có thể tách ra khỏi dương vật hay chưa. Trường hợp bao quy đầu đã có thể kéo xuống (lưu ý là không cố kéo xuống), cha mẹ hãy vệ sinh cho con theo các bước sau:

  • Bước 1: Nhẹ nhàng kéo phần bao quy đầu xuống. Nếu việc kéo có vẻ gây đau hoặc khiến trẻ khóc thì nên dừng lại.
  • Bước 2: Rửa sạch bên dưới bao quy đầu bằng nước ấm. Không sử dụng xà phòng để vệ sinh, tránh gây kích ứng cho trẻ.
  • Bước 3: Dùng nước và khăn để lau sạch các chất trắng hoặc vàng dưới bao quy đầu của bé. Chất này được gọi là smegma, do dầu, tế bào chết và chất bài tiết tích tụ một cách vô hại.
  • Bươc 4: Lau khô đầu dương vật của bé.
  • Bước 5: Nhẹ nhàng kéo bao quy đầu về phía đầu dương vật.

Cách vệ sinh vùng kín của bé trai chưa cắt bao quy đầu

Một số bác sĩ nhi khoa khuyên rằng khi tắm cho bé trai, mẹ không cần phải làm sạch phần trong bao quy đầu vì phần da này rất mềm và có thể làm bé đau.

Tuy nhiên vùng da bao phủ bên ngoài đầu dương vật vẫn phải được làm sạch cẩn thận, và mẹ có thể dùng tay làm sạch đầu dương vật nhẹ nhàng bằng xà bông và nước ấm. Phải mất một khoảng thời gian để lớp da này tuột ra tự nhiên, do đó cha mẹ tránh kéo mạnh vì điều này là không cần thiết, có thể dẫn đến chảy máu và làm đau con.

[summary title=””]

Quá trình da quy đầu dần nới lỏng khỏi dương vật có thể diễn ra từ 5 – 10 năm. Do đó, phụ thuộc vào cơ địa và thể trạng của con mà bao da quy đầu sẽ từ từ lộn xuống. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý kéo mạnh vùng da này của con mà hãy đợi nó tuột ra tự nhiên.

[/summary]

Cách vệ sinh vùng kín của bé trai

Các nguyên nhân khiến bé trai bị sưng bìu

Sưng bìu, là sự phình lên bất thường của túi bìu. Tình trạng bé trai bị sưng bìu thường được chia thành 2 trường hợp là: sưng bìu không đau và sưng bìu đau.

Các tác nhân khiến bé trai bị sưng bìu (không đau)

  • Thoát vị hoặc tràn dịch tinh mạc (hydrocele): hiện tượng có nhiều dịch ở khoang giữa hai lá của màng tinh hoàn.
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele): hiện tượng tĩnh mạch nằm phía trên tinh hoàn bị giãn hơn một cách bất thường.

Các tác nhân khiến bé trai bị sưng bìu (có gây đau)

  • Xoắn tinh hoàn.
  • Viêm mào tinh.
  • Nang mào tinh
  • Da bìu, bao quy đầu hoặc dương vật kẹt trong khóa kéo quần.
  • Viêm mào tinh hoàn, tình trạng nhiễm trùng các ống dẫn gần tinh hoàn lưu trữ tinh trùng.
Nguyên nhân khiến cho bộ phận sinh dục của bé trai bị sưng, bị đau
Cha mẹ nên lưu tâm các nguyên nhân có thể khiến cho bộ phận sinh dục của bé trai bị sưng và bị đau.

[related-articles title=”” articles=”256950″][/related-articles]

Câu hỏi thường gặp

Bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục là do đâu? Có đáng lo không?

Vì sao bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục? Tình trạng bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, đây là một hành vi tương đối bình thường và không ảnh hưởng gì đến sức khỏe thể chất cũng như tâm lý của con.

Thậm chí, hành động này có thể được xem là hành vi mà trẻ đang khám phá bản thân, bé không chỉ sờ vùng kín, mà còn sờ tai, sờ chân và toàn thân của con.

Bên cạnh đó, để cha mẹ đỡ lo hơn khi thấy trẻ thường xuyên nghịch bộ phận sinh dục, cha mẹ cần quan sát xem vùng kín của con có đang bị đỏ, bị sưng, bị ngứa hoặc có gì đó khiến con khó chịu nơi vùng kín hay không. Nếu trẻ thường xuyên chạm vào vùng kín thì khả năng cao là con cảm thấy khó chịu và ngứa ngáy.

Bé trai bị nổi mụn ở bộ phận sinh dục là do đâu?

Để xác định được tình trạng, loại mụn trên bộ phận sinh dục và nguyên nhân gây nổi mụn (hoặc nổi mục) là gì, tốt hơn hết cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ Nhi khoa để được khám và chẩn đoán.

Bên cạnh đó, có trường hợp, nếu cục mụn được chẩn đoán là mục cóc sinh dục thì nguyên nhân chính gây ra là do virus HPV. Những mụn cóc này có nhiều kích thước từ lớn đến nhỏ, đôi khi chúng có thể gây ngứa và kích ứng. Ở các bé trai, mụn cóc sinh dục thường nằm ở dương vật, bìu hoặc hậu môn.

Ở thanh thiếu niên và người lớn, mụn cóc sinh dục thường lây lan qua tiếp xúc tình dục. Còn ở trẻ nhỏ, bệnh thường xảy ra vì những nguyên do như:

  • Người mẹ bị nhiễm vi-rút và lây sang thai nhi.
  • Lây từ tay của người bị nhiễm vi-rút.
  • Dùng khăn tắm mà người bị nhiễm vi-rút đã sử dụng.

Kết luận

Tóm lại, nội dung bài viết này đã giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về bộ phận sinh dục của bé trai. Qua những hình ảnh minh họa trên, ít nhiều cha mẹ cũng đã hiểu được bộ phận sinh dục của bé trai như thế nào là bình thường và như thế nào bất thường.

Cuối cùng, điều cha mẹ cần nhớ đó chính là các bước vệ sinh vùng kín cho con. Đối với bé trai, cha mẹ nhớ là chỉ cần vệ sinh vùng kín cho con nhẹ nhàng ở bên ngoài, không cần phải vệ sinh quá sạch ở bên trong vì rất có thể làm đau con.

[related-articles title=”” articles=”313621,306505,309442,330249″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Điều mẹ cần biết

Cha mẹ sớm nhận ra những biểu hiện bệnh lý, và biết cách chăm sóc sóc khi vùng kín của con có bất kỳ vấn đề nào khác thường khi biết được bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường.

Bộ phận sinh dục của bé gái

Bộ phận sinh dục của bé gái bao gồm hai phần, bên ngoài và bên trong. Âm hộ là bộ phận sinh dục ở bên ngoài cơ thể. Nó bao gồm môi lớn, môi bé, âm vật, lỗ âm đạo và lỗ niệu đạo (lỗ tiểu). Phần thịt phía trên âm hộ gọi là gò mu, còn bên dưới âm hộ là đáy chậu và lỗ hậu môn. 

Ngoài ra, các bộ phận sinh dục bên trong vùng kín còn có: âm đạo, cổ tử cung, tử cung, ống dẫn trứng,… Đây là các bộ phận mà sẽ dần hoàn thiện cả về hình dạng, kích thước và chức năng khi bé gái trưởng thành.

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường?

Môi lớn và môi bé ở âm đạo tách ra (không bị dính)

Điều này giúp bé thuận tiện trong việc đi tiểu. Trẻ bị dính môi bé là bất thường; mẹ cần đưa con đi khám để được chẩn đoán và phẫu thuật sớm. Dính môi bé là tình trạng hai môi bé (môi âm đạo nhỏ) ở bé gái dính vào nhau, thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Trẻ bị dính môi bé dễ gặp khó khăn khi đi tiểu, hoặc gặp một rủi ro như nhiễm trùng, viêm vì nước tiểu bị ứ đọng, không thoát ra hết được.

Bé không bị bệnh ở vùng kín

Bé gái thường dễ bị viêm đường tiết niệu, viêm âm đạo do cấu tạo vùng kín phức tạp. Nếu con gãi ngứa vùng âm đạo; đi tiểu khó, đau rát, buốt; mẹ cần đưa trẻ đi khám và điều trị tận gốc để tránh những biến chứng về sau như viêm buồng trứng, tắc vòi trứng, viêm tử cung, vô sinh…

Âm đạo không có dị tật

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bất bình thường? Một số dị tật âm đạo như âm bất sản âm đạo, thiểu sản âm đạo, các trường hợp này có thể kèm theo có hoặc không có cổ tử cung, tử cung; âm đạo có màng ngăn, vách ngăn đọc hoàn toàn hay không hoàn toàn. Những dị tật này có thể được phát hiện từ sớm sau sinh hoặc biểu hiện kín đáo, sau đó được phát hiện trong quá trình phát triển thậm chí đến tuổi trưởng thành.

Các phần bên trong âm đạo bé lành lặn

Tử cung, buồng trứng, vòi trứng không bị dị tật. Nếu bé bị dị tật, có thể sẽ gặp các trường hợp như: không có tử cung, tử cung đôi, tử cung một sừng; không có buồng trứng, có một buồng trứng, vòi trứng bị hẹp… Mẹ chỉ biết những trường hợp này khi đưa bé đi khám phụ khoa.

Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Mẹ biết sớm sẽ tránh được nhiều rủi ro cho con
Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Mẹ biết sớm sẽ tránh được nhiều rủi ro cho con

Những hiểu lầm phổ biến về bộ phận sinh dục bé gái

Không chỉ lăn tăn bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường; nhiều mẹ còn có những hiểu lầm tai hại khiến bộ phận sinh dục các bé gái đứng trước nguy cơ viêm nhiễm.

Trẻ nhỏ khó có nguy cơ mắc viêm phụ khoa

Thực tế, không chỉ người lớn, vùng kín trẻ nhỏ; đặc biệt là bé gái cũng rất dễ bị kích ứng và là đối tượng nguy cơ của viêm âm hộ, âm đạo do thiếu các “rào chắn” sinh lý giúp ngăn cản nhiễm trùng. Ngoài ra, âm đạo của bé gái còn có độ pH trung tính và thiếu các kháng thể bảo vệ, nên vi trùng càng có điều kiện để phát triển.

[summary title=””]

Kể cả là bé gái hay phụ nữ trưởng thành thì đều có nguy cơ bị viêm âm hộ và viêm âm đạo. Theo thống kê của Cleveland Clinic Hoa Kỳ cho biết, tình trạng viêm âm hộ và viêm âm đạo đã xuất hiện ở bé gái trong độ tuổi mới biết đi đến 62%, nên nó được xem một trong các vấn đề phụ khoa phổ biến mà bác sĩ chuyên khoa Nhi thường gặp.

[/summary]

[quotation title=”Theo TS. BS Lê Thị Thu Hà – Trưởng khoa Sản N1, Bệnh viện Từ Dũ TPHCM“]

Vùng kín bé gái rất dễ viêm nhiễm do cấu trúc phức tạp; cộng thêm việc thường xuyên đóng bỉm che kín hậu môn và đường tiểu.

[/quotation]

Bé gái sẽ bị đau nếu mẹ vệ sinh vùng kín?

Bộ phận sinh dục bé gái khi vệ sinh như thế nào là bình thường? Có bị đau không? Nhiều cha mẹ sợ rằng khi vệ sinh vùng kín đúng cách cho con có thể sẽ làm con bị đau, nhưng không phải vậy, việc vệ sinh vùng kín cho con là hoàn toàn cần thiết. Bố mẹ có thể sử dụng nước ấm sạch rửa bên ngoài âm hộ cho con và thấm khô.

Đặc biệt, trẻ từ 0-3 tuổi sẽ thường đi tiểu nhiều lần trong ngày, và đa phần ở thế thụ động. Tình trạng này khiến cho vùng kín và vùng mông của trẻ thường xuyên bị ẩm và dễ nhiễm khuẩn hơn. Do đó, cha mẹ cần quan sát tã bỉm của trẻ và thay mới khi cần, để tránh tình trạng nước tiểu làm kích ứng da của bé.

Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé gái

Có một số trường hợp khi bộ phận sinh dục của các bé gái có những triệu chứng không giống như bình thường. Một số tình trạng bất thường ở vùng kín mà các bé gái có thể gặp phải là:

Màng trinh không có lỗ

Màng trinh là lớp màng mỏng bao phủ lỗ mở của âm đạo. Thông thường, màng trinh chỉ che một phần lỗ mở. Tuy nhiên, có một số bé gái sinh ra đã có màng trinh đóng kín hoàn toàn và che lấp lỗ mở âm đạo. 

Tình trạng này khiến dịch tiết âm đạo và thậm chí là máu kinh nguyệt không thể thoát ra ngoài. Điều này có thể gây đau bụng cho các bé trong thời kỳ hành kinh vì máu vẫn còn kẹt trong âm đạo. Các bé gái gặp phải tình trạng màng trinh không có lỗ sẽ cần thực hiện thủ thuật trích rạch màng trinh.

[related-articles title=”” articles=”313242″][/related-articles]

Dính môi âm hộ

Dính môi âm hộ là khi các môi âm hộ dính vào nhau. Tình trạng này thường xảy ra ở trẻ em, thường là ở các bé gái khoảng 2 tuổi. Dính môi âm hộ thường sẽ tự khỏi mà không cần thực hiện thủ thuật. Triệu chứng mà bé có thể gặp là nước tiểu tích tụ trong âm đạo, dẫn đến kích ứng, nhiễm trùng hoặc tiểu nhỏ giọt.

Không có âm đạo hoặc âm đạo ngắn

Trong một vài trường hợp hiếm gặp, bé gái khi sinh ra mà không có âm đạo, hoặc một phần âm đạo chưa hoàn thiện, hoặc cổ tử cung và tử cung chưa phát triển xong. Trường hợp còn được gọi là dị tật bẩm sinh ở bộ phận sinh dục (female genital birth defects).

Vì các bộ phận này thuộc cấu tạo bên trong của vùng kín nên đôi khi cha mẹ sẽ hơi khó để phát hiện. Do đó, khi bé gái trưởng thành sẽ dần xuất hiện các vấn đề lên quan đến vùng kín như không có kinh nguyệt (vô kinh), bên trong âm đạo có vách ngăn và gây đau.

Nguyên nhân khiến bé gái bị ngứa vùng kín

Các dấu hiệu cho thấy bé gái đang bị ngứa vùng kín như: bé cảm thấy khó chịu khi đi tiểu, thường xuyên dùng tay chà xát vùng kín, cọ quậy, bấu víu quần áo. Và dưới đây là các nguyên nhân có thể đã khiến cho bé gái bị ngứa vùng kín:

  • Xà phòng. Trước tuổi dậy thì, da của các bé vẫn còn rất mỏng. Vì vậy các hóa chất có trong xà phòng sẽ làm khô và gây ngứa bộ phận sinh dục của bé gái.
  • Nấm âm đạo. Nhiễm trùng nấm men ở vùng sinh dục nữ cũng có thể xảy ra ở những bé gái vẫn mặc tã. 
  • Phát ban da. Hầu hết phát ban da là do tiếp xúc với một số chất gây kích ứng hoặc bị hăm tã, dẫn đến việc bé bị ngứa ngáy, khó chịu.
  • Vệ sinh chưa kỹ. Bộ phận sinh dục dễ bị dính cát, bụi bẩn…nên cần vệ sinh kỹ càng. Ngoài ra, bé có thể truyền vi khuẩn từ hậu môn đến vùng sinh dục nếu lau từ sau ra trước hoặc không rửa tay sau khi đi đại tiện.  
  • Giun kim (pinworms). Đây là một bệnh nhiễm ký sinh trùng thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chất tiết của giun kim rất khó chịu và gây ngứa dữ dội ở bộ phận sinh dục.
  • Vật lạ trong âm đạo. Các bé có thể vô tình đặt các vật thể lạ vào âm đạo và gây viêm nhiễm. Ngoài ra, giấy vệ sinh còn mắc trong âm đạo cũng dễ dẫn đến tình trạng ngứa ngáy cho bé.
  • Nhiễm trùng bàng quang. Đây là tình trạng phổ biến ở các bé nói chung vì niệu đạo lúc này còn rất ngắn

Hướng dẫn vệ sinh vùng kín cho bé gái đúng cách

Các bước vệ sinh vùng kín cho các bé gái

Nguyên tắc đầu tiên và cũng là nguyên tắc quan trọng khi vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé gái là bắt đầu vệ sinh từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài.

Dưới đây là hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín cho bé gái:

  • Với trẻ sơ sinh: mẹ có thể vệ sinh cho bé bằng cách giữ 2 chân của bé dang rộng và sử dụng một miếng vải mềm, sạch để lau chung quanh vùng kín, mông, hai bên bẹn cho bé. Khi muốn lau và vệ sinh vùng kín; mẹ nên dùng khăn vải mềm thấm nước chấm nhẹ thay vì chà xát mạnh, sẽ gây nên những tổn thương cho vùng da nhạy cảm.
  • Với các bé còn mặc bỉm: sau khi rửa cho bé, bạn nên để thoáng 20 phút rồi mới đóng bỉm để giúp bé luôn sạch sẽ và không bị hăm. Mẹ cũng không nên lạm dụng bỉm cả ngày cho bé mà chỉ nên mặc bỉm vào một số thời điểm nhất định để da có những khoảng thời gian thoải mái trong ngày cũng như tránh tạo môi trường nhiều vi khuẩn tấn công vùng kín của bé.
  • Trẻ từ 1 tuổi đến 10 tuổi: trẻ đã có thể đứng, ngồi xổm, mẹ có thể dễ dàng làm sạch vùng kín cho con bằng nước sạch. Tiếp đến dùng khăn vải mềm lau khô và chấm nhẹ “môi lớn” và “môi nhỏ” cho sạch.

[summary title=”Lưu ý”]

  • Vệ sinh tối thiểu 2 lần/ngày: trong buổi sáng và tối để giữ cho bộ phận sinh dục trẻ luôn sạch sẽ, khỏe mạnh.
  • Không để bé ngồi lê la dưới nền đất: đặc biệt là khi bé mặc váy hoặc chỉ mặc quần lót. Không giặt chung đồ lót của con với bố mẹ.
  • Không dùng các dung dịch có chất tẩy mạnh: Tuyệt đối không dùng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh vùng kín của bé, cũng không dùng nước muối loãng, dung dịch vệ sinh phụ nữ (trừ khi có chỉ định của bác sĩ) vì có thể tiêu diệt các vi khuẩn có lợi làm nhiệm vụ bảo vệ. Nên cho trẻ mặc đồ lót vừa đúng kích thước; chất liệu cotton thoáng và dễ hút mồ hôi.

[/summary]

Cách vệ sinh vùng kín cho các thiếu nữ ở tuổi dậy thì (từ 10 tuổi trở lên)

Tuổi dậy thì cũng là lúc các bé gái bắt đầu có kỳ kinh đầu tiên. Bên cạnh việc trang bị đồ dùng cá nhân và kiến thức về kinh nguyệt, việc vệ sinh vùng kín trong giai đoạn này cũng là một điều đáng được lưu ý.

Theo khuyến nghị của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), bé nên vệ sinh âm hộ và hậu môn mỗi ngày trong kỳ kinh nguyệt. Sau khi đi vệ sinh, lau từ phía trước cơ thể ra phía sau, không được lau theo chiều ngược lại. Ngoài ra bé chỉ nên vệ sinh bằng nước thay vì dung dịch vệ sinh, để tránh mất đi độ pH tự nhiên của âm đạo.

Các bé gái ở tuổi dậy thì nên rửa bộ phận sinh dục bằng nước ấm vào buổi sáng và buổi tối hàng ngày. Ngoài ra, cũng nên sử dụng băng vệ sinh và tampon làm bằng cotton.

Những sai lầm khi vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh

Dùng sữa tắm và dung dịch vệ sinh để vệ sinh vùng kín cho bé

Làn da của trẻ sơ sinh rất mỏng manh và nhạy cảm, do đó các hóa chất trong sữa tắm có thể dễ gây kích ứng, khô da và viêm da cho bé. Cũng như sữa tắm, dung dịch vệ sinh cũng không không phù hợp với tình trạng âm đạo của bé gái sơ sinh.

Thêm vào đó, cặn xà phòng và dung dịch vệ sinh sót lại trong các nếp gấp âm hộ cũng dễ gây viêm nhiễm cho bé.

Dùng nước muối để vệ sinh vùng kín cho bé gái

Nước muối sinh lý có tính acid nhẹ, mà độ pH âm đạo của bé lúc này thường nghiêng về trung tính. Vì thế việc dùng nước muối để vệ sinh bộ phận sinh dục của bé gái cũng có thể gây tích tụ muối và làm môi trường pH âm đạo bị mất cân bằng.

[recommendation title=”Lưu ý khi chọn dung dịch vệ sinh vùng kín cho bé gái:”]

Theo lời khuyên của ThS.BS Đinh Thị Ngọc Hoa, bác sĩ chuyên khoa Nhi BV Xanhpon Hà Nội; 5 tiêu chí lựa chọn sản phẩm vệ sinh vùng kín cho bé gái như sau:

  1. Sản phẩm phải được sản xuất chủ đích dành riêng cho bé gái, để đảm bảo môi trường pH phù hợp với vùng kín của bé.
  2. Chứa các thành phần thiên nhiên được trồng theo phương pháp hữu cơ, đã được kiểm nghiệm lâm sàng trên những người bị dị ứng.
  3. Chăm sóc vùng kín trẻ nhỏ theo cơ chế: Cân bằng pH âm đạo, bảo vệ hệ vi khuẩn có lợi, chống lại các nhiễm trùng và điều kiện gây viêm, ngăn ngừa và khắc phục viêm ngứa hiệu quả.
  4. Sản phẩm đó chỉ cần dùng 1 lần/ngày nhưng vẫn giúp vùng kín của bé được làm sạch nhẹ nhàng, mang lại cảm giác khô thoáng kéo dài.
  5. Dung dịch vệ sinh vùng kín cho bé gái phải chứng minh được nguồn gốc, xuất xứ, đã được Bộ Y Tế cấp phép lưu hành tại Việt Nam.

[/recommendation]

Câu hỏi thường gặp

Bé gái bị ngứa bộ phận sinh dục phải làm sao?

Nếu các bé gái có dấu hiệu bị ngứa bộ phận sinh dục, các mẹ hãy thử các biện pháp sau đây để chăm sóc và giúp con giảm thiểu triệu chứng này:

  • Nên để con “thả rông” vài giờ mỗi ngày.
  • Khuyến khích con không nên gãi vùng da bị ngứa.
  • Cho con mặc quần lót làm bằng chất liệu 100% cotton.
  • Vệ sinh vùng kín cho con sau khi tiểu tiện hoặc đại tiện.
  • Thay bỉm/tã thường xuyên cho con, tránh để nước tiểu thấm ngược trở lại.
  • Không tự ý sử dụng thuốc cho vùng sinh dục nếu không được kê đơn từ bác sĩ.
  • Không dùng khăn giấy ướt để vệ sinh vùng kín của con; nhất là các loại có mùi thơm.

Vì sao vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh quan trọng?

Như đã đề cập ở trên, vùng xung quanh bộ phận sinh dục của các bé gái sơ sinh còn rất mỏng manh và nhạy cảm vì cơ thể chưa sản xuất estrogen. Các tác nhân nhỏ nhất như bụi bẩn, cát, cặn xà phòng, gãi ngứa…cũng có thể khiến bé bị viêm nhiễm âm đạo, gây ngứa ngáy.

Vì thế, mẹ nên chủ động vệ sinh vùng kín cho các bé mỗi ngày. Việc làm này giúp bảo vệ vùng kín, tránh tình trạng viêm nhiễm không đáng có. Đồng thời, vệ sinh vùng kín cũng tránh ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản sau này của bé.

Bộ phận sinh dục của bé gái
Bộ phận sinh dục của bé gái

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin tổng quan về bộ phận sinh dục của các bé gái, nguyên nhân gây ngứa âm đạo, cũng như phương pháp vệ sinh vùng kín đúng cách cho bé. Các mẹ hãy thực hiện theo các khuyến nghị trên để giữ cho vùng kín của con được khỏe mạnh và sạch sẽ nhé!

Cuối cùng, thêm một điều mà mẹ cần lưu ý nữa là, TUYỆT ĐỐI KHÔNG tự ý chẩn đoán bệnh lý của con, nhất là các vấn đề liên quan đến vùng kín của con. Trong những trường hợp này để đảm bảo an toàn, mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán và đưa ra cách điều trị phù hợp.

[inline_article id=265599]

Categories
Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày do đâu? Giải pháp hiệu quả

Dưới đây là những thông tin hữu ích về nguyên nhân, dấu hiệu, cách chăm sóc, cũng như thời điểm nên đưa bé đến bác sĩ để xử lý kịp thời.

Nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày

Trẻ 2 tuổi thường hiếu động, thích khám phá và ăn uống đa dạng hơn, nên đôi khi bé đi ngoài nhiều lần trong ngày khiến bố mẹ lo lắng.

Nguyên nhân phổ biến nhất là bé bị nhiễm trùng đường ruột do virus hoặc vi khuẩn, gây rối loạn tiêu hóa. Nếu bé thử một món ăn mới – chẳng hạn như hải sản hoặc thực phẩm chế biến sẵn – ruột non có thể phản ứng mạnh, làm bé đi ngoài nhiều. Thêm vào đó, việc dùng kháng sinh không đúng chỉ định hoặc lạm dụng đồ ăn ngọt cũng dễ kích thích đường ruột.

Ở tuổi này, trẻ thường cầm nắm các vật xung quanh và cho vào miệng. Điều này tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nhất là khi bé chơi ngoài sân, khu vực ẩm ướt mà không được rửa tay sạch sẽ. Do đó, vệ sinh cá nhân và môi trường sinh hoạt sạch sẽ là chìa khóa giảm thiểu nguy cơ đi ngoài nhiều.

Dấu hiệu nhận biết khi nào cần lo lắng

Không phải tất cả trường hợp trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày đều đáng báo động. Tuy nhiên, nếu bé đi tiêu nhiều lần kèm theo các dấu hiệu sau, phụ huynh cần đặc biệt chú ý:

  • Mất nước: Khô miệng, khóc không có nước mắt, tiểu ít.
  • Quấy khóc kéo dài
  • Phân có máu.
  • Bé bị sốt cao, nôn mửa, chán ăn trong nhiều giờ là dấu hiệu có thể nghiêm trọng hơn rối loạn tiêu hóa thông thường.
  • Bé cũng có nguy cơ bị hạ đường huyết và điện giải nếu không được bù nước kịp thời.
  • Khi thấy con xanh xao, lừ đừ hay sụt cân nhanh chóng, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám sớm. 

Cách chăm sóc trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày

Bố mẹ có thể áp dụng các biện pháp chăm sóc trẻ tại nhà như sau:

  • Bù nước cho bé: Luôn bù nước cho bé bằng dung dịch điện giải (oresol), nước trái cây hoặc nước lọc đun sôi để nguội. 
  • Duy trì chế độ ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu: Cho bé ăn cháo, súp, thịt nạc, rau củ hấp để bé không bị quá tải hệ tiêu hóa.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ép con ăn một lần quá nhiều, hãy chia nhỏ bữa ăn để giảm áp lực lên dạ dày và đường ruột, đồng thời tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo bé nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể nhanh hồi phục. 
  • Massage bụng nhẹ nhàng: Trong giai đoạn trẻ đi tiêu chảy nhiều, bố mẹ có thể massage bụng bé nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ để giảm khó chịu. 
  • Đó là những cách đơn giản và thực tế mà cha mẹ có thể áp dụng ngay tại nhà.

trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày

Những thực phẩm nên và không nên cho trẻ ăn

  • Nên cho bé ăn: Cháo, súp nấu với thịt gà hoặc thịt lợn nạc, bánh mì, chuối chín, khoai tây, cà rốt hấp mềm. Đây đều là những thực phẩm giàu nước, vitamin và khoáng chất dễ tiêu hóa.
  • Không nên cho bé ăn: Đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, nước ngọt có ga, thức ăn quá ngọt hoặc thức ăn đường phố chưa được đảm bảo vệ sinh. Những thực phẩm này có thể làm cho tình trạng tiêu chảy kéo dài và làm bé mất nước nhanh hơn.

Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ

Bố mẹ cần đưa bé đi khám ngay lập tức khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng sau:

  • Bé đi ngoài quá 24 giờ kèm theo dấu hiệu mất nước nặng
  • Sốt cao, mắt trũng sâu, thở nhanh hoặc không chịu uống nước.

Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm phân hoặc truyền dịch khi cần. Nhận hỗ trợ y tế kịp thời đảm bảo bé không bị rối loạn điện giải, suy dinh dưỡng hoặc tổn thương niêm mạc ruột lâu dài.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng đi ngoài nhiều lần ở trẻ

Để ngăn tình trạng trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày, bố mẹ có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm: Duy trì thói quen vệ sinh an toàn thực phẩm và tập cho bé thói quen rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng sau khi chơi, trước và sau bữa ăn. 
  • Giới thiệu thức ăn mới từ từ: Nếu bé có dấu hiệu đường ruột nhạy cảm, phụ huynh nên giới thiệu thức ăn mới một cách từ từ. Điều này giúp cơ thể con thích nghi dần mà không gây tải quá mức cho hệ tiêu hóa.
  • Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Việc theo dõi cân nặng, số lần đi tiêu và biểu hiện khác (như quấy khóc, mệt lả) cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các bất thường.

Vai trò của chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh và cân bằng giúp đường ruột của bé hoạt động ổn định. 

  • Hãy kết hợp đa dạng rau xanh, trái cây, đạm động vật, đạm thực vật để bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất. 
  • Không nên lạm dụng thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng chứa nhiều chất bảo quản và thường thiếu chất xơ. Trái lại, cung cấp trái cây tươi và các thực phẩm lên men tự nhiên (như sữa chua) sẽ hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột.

Tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm

  • Ưu tiên chọn thực phẩm tươi sống, rõ nguồn gốc và bảo quản đúng cách. Ví dụ: thịt, cá nên để trong ngăn đông nếu chưa dùng ngay, rau xanh để nơi khô thoáng. 
  • Dao thớt chế biến đồ sống luôn tách riêng với đồ chín, nhằm ngăn chặn lây nhiễm chéo. 
  • Khi nấu nướng, đảm bảo thức ăn chín kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh. 

Cách theo dõi sức khỏe và biểu hiện của trẻ

  • Bố mẹ nên ghi lại thời gian bé đi tiêu, tính chất phân (lỏng, có nhầy, mùi hôi, màu sắc) và tình trạng ăn uống. 
  • Kiểm tra cân nặng của trẻ định kỳ giúp phát hiện việc sụt cân bất thường. 
  • Bất cứ khi nào trẻ có dấu hiệu bất ổn, nên trao đổi ngay với bác sĩ nhi khoa để được hướng dẫn tiếp theo. 
  • Không tự ý mua thuốc cầm tiêu chảy khi chưa có chỉ định chuyên môn.

Khuyến nghị từ chuyên gia về sức khỏe cho trẻ 2 tuổi

Cách tốt nhất để bảo vệ hệ tiêu hóa của bé chính là giáo dục sớm về vệ sinh cá nhân, xây dựng khẩu phần ăn hợp lý và duy trì môi trường sống sạch sẽ. Đồng thời, việc định kỳ kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường. Nếu bố mẹ còn băn khoăn, hãy liên hệ với chuyên gia nhi khoa để được tư vấn kỹ lưỡng.

Lời khuyên từ bác sĩ nhi khoa

  • Bổ sung sữa chua để cân bằng lợi khuẩn đường ruột
  • Hạn chế thức ăn có quá nhiều đường hoặc gia vị cay nóng.
  • Giữ khoảng cách giữa các bữa ăn để bé không bị quá tải.
  • Luôn theo dõi nhiệt độ cơ thể, biểu hiện nôn trớ hoặc quấy khóc bất thường của trẻ.

Hướng dẫn cho phụ huynh trong việc chăm sóc trẻ tại nhà

  • Hãy tạo cho bé một không gian ăn uống thoải mái, tránh ép con và đồng thời khuyến khích bé vận động nhẹ nhàng hằng ngày. 
  • Trẻ vui chơi trong môi trường sạch sẽ, có sự giám sát của người lớn sẽ giảm nguy cơ bị nhiễm khuẩn. Bạn cũng nên chú ý đeo khẩu trang khi cần, nhất là trong giai đoạn truyền nhiễm. 
  • Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, đừng chần chừ đưa bé đến gặp bác sĩ để được can thiệp kịp thời.

Tóm lại, khi trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày, bố mẹ cần theo dõi, chú ý các biểu hiện của con để nhận biết các dấu hiệu và có cách chăm sóc phù hợp. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu đáng ngại nào như mất nước nặng, sốt cao kéo dài, người lừ đừ, mệt lả, bố mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nhi khoa kịp thời để thăm khám.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Rối loạn hành vi và phát triển

Dấu hiệu trẻ tự kỷ là gì? Cách nhận biết trẻ tự kỷ ở từng nhóm tuổi

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm cụ thể hơn về các dấu hiệu trẻ tự kỷ và cách để nhận biết các dấu hiệu này. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu.

Tự kỷ ở trẻ em là gì?

Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA), rối loạn phổ tự kỷ (ASD – Autism Spectrum Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh liên quan đến các khiếm khuyết về giao tiếp xã hội và các hành vi hạn chế, lặp đi lặp lại.

Các khiếm khuyết kéo dài về giao tiếp và tương tác xã hội trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Tiếp cận xã hội một cách bất thường, khó trò chuyện xã giao, khó chia sẻ cảm xúc, không thể bắt đầu hoặc phản hồi các tương tác xã hội.
  • Khả năng giao tiếp bằng lời nói hoặc ngôn ngữ cơ thể kém; bất thường trong giao tiếp bằng mắt; khó hiểu và sử dụng cử chỉ; có thể hoàn toàn thiếu biểu cảm khuôn mặt và khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • Khó phát triển, duy trì và thấu hiểu các mối quan hệ; khó điều chỉnh hành vi cho phù hợp với các bối cảnh xã hội khác nhau; hành vi thường vụng về và không phù hợp trong giao tiếp xã hội; khó kết bạn; khó chia sẻ những điều tưởng tượng; không quan tâm đến bạn bè xung quanh.

Các hành vi và sở thích hạn chế, lặp đi lặp lại, chẳng hạn như:

  • Chuyển động cơ thể, sử dụng đồ vật hoặc lời nói theo khuôn mẫu, lặp đi lặp lại; hoặc sử dụng đồ vật, đồ chơi không theo cách thông thường.
  • Cố chấp, cứng nhắc và đơn điệu trong thói quen hoặc các kiểu hành vi bằng lời nói/ngôn ngữ cơ thể; chẳng hạn như phải có nghi thức chào hỏi cố định, đi cùng một tuyến đường hoặc ăn cùng một loại thức ăn mỗi ngày; suy nghĩ cứng nhắc; cảm thấy rất khó khăn và đau khổ khi phải thay đổi
  • Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường có những sở thích kỳ lạ, cứng nhắc và khó hiểu; chẳng hạn như thích quay, đập và xem vòi nước chảy.
  • Hạn chế về sở thích, có sự bất thường nhất định về cường độ hoặc mức độ tập trung như có sở thích quá mức bình thường với một điều gì đó, gắn bó mạnh mẽ với một đồ vật…
  • Phản ứng quá mức hoặc giảm phản ứng với những tác nhân tác động đến các giác quan hoặc có sở thích bất thường với một số cảm giác từ môi trường, chẳng hạn như phản ứng tiêu cực với âm thanh, mùi hương nào đó, cảm thấy mê hoặc bởi ánh sáng hoặc những chuyển động lạ, thờ ơ với cảm giác đau…

Tỷ lệ trẻ mắc tự kỷ

Theo thống kê của Mạng lưới Giám sát Tự kỷ và Khuyết tật Phát triển (ADDM), cứ 36 trẻ thì có 1 trẻ mắc tự kỷ. Đặc biệt, tỷ lệ bé trai bị tự kỷ cao gấp 4 lần so với bé gái.

Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê chính xác, nhưng theo thông tin từ Tổng cục Thống kê công bố vào tháng 1 năm 2019 cho thấy rằng, trong số 6,2 triệu người trẻ khuyết tật từ 2 tuổi trở lên sẽ có khoảng 1 triệu trẻ tự kỷ; bên cạnh đó, các chuyên gia cũng ước tính rằng, tỷ lệ trẻ em mắc chứng tỷ kỷ là khoảng 1% trên tống số trẻ sinh ra hàng năm.

Nguyên nhân gây ra tự kỷ ở trẻ em

Theo bác sĩ Phan Thiệu Xuân Giang, giảng viên Tâm lý học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, nguyên nhân gây ra tình trạng tự kỷ ở trẻ em chưa được xác định chính xác. Đến nay, các nghiên cứu giả định rằng nguyên nhân có thể do di truyền, các yếu tố liên quan đến gen, và một số yếu tố từ môi trường sống như gia đình và trường học.​

[recommendation title=””]

Các nghiên cứu từ Viện Y tế Môi trường Quốc gia Hoa Kỳ (NIEHS) cho biết, các yếu tố môi trường có thể bao gồm:​

  • Mẹ tiếp xúc với không khí ô nhiễm hoặc kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen).​
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu và các chất độc hại khác trong thai kỳ.​
  • Mẹ mắc các bệnh lý trong thai kỳ như tiểu đường, béo phì hoặc bị sốt.

[/recommendation]

Dấu hiệu trẻ bị tự kỷ theo nhóm tuổi

Ở mỗi giai đoạn phát triển, dấu hiệu tự kỷ ở trẻ có những điểm riêng biệt. Cha mẹ cần hiểu rõ các biểu hiện này để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp trẻ cải thiện chất lượng cuộc sống.​

Dấu hiệu tự kỷ của trẻ dưới 12 tháng tuổi

Theo các bác sĩ từ Bệnh viện Nhi Trung ương, trẻ dưới 12 tháng tuổi mắc tự kỷ thường có những biểu hiện như:​

  • Không giao tiếp bằng mắt, tránh ánh nhìn từ cha mẹ hoặc người khác.​
  • Không hứng thú với những trò chơi thông thường mà trẻ đồng trang lứa thích thú.​
  • Không thể hiện cảm xúc trên khuôn mặt, thiếu biểu hiện thích thú hoặc vui vẻ.​
  • Không sử dụng cử chỉ, chẳng hạn như giơ tay để muốn được bế hoặc thu hút sự chú ý của cha mẹ.
  • Không bập bẹ hay phát ra âm thanh như tiếng cười hoặc khóc để biểu lộ cảm xúc vui thích hoặc tức giận.​
  • Không phản ứng khi người khác gọi tên; không quay lại khi nghe âm thanh hoặc không tỏ ra giật mình trước tiếng động lớn.​

Dấu hiệu trẻ tự kỷ

Dấu hiệu tự kỷ của trẻ mới biết đi từ 12 đến 24 tháng tuổi

  • Mất các kỹ năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng xã hội đã đạt được trước đó.​
  • Phớt lờ hoặc không quan tâm đến những người xung quanh.​
  • Lặp lại liên tục một hành động hoặc cử động cơ thể nhất định.​
  • Đi nhón chân hoặc gặp khó khăn trong việc tập đi.​
  • Không bập bẹ khi 12 tháng, không nói từ đơn khi 16 tháng, hoặc không nói câu hai từ khi 24 tháng.​
  • Không thực hiện các cử chỉ giao tiếp ở 12 tháng tuổi, như chỉ tay, vẫy tay, bắt tay, cười đáp lại hay nhìn mắt người khác.

Dấu hiệu tự kỷ của trẻ từ 2 tuổi trở lên

Khi trẻ trên 2 tuổi, các biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ trở nên rõ ràng hơn. Cha mẹ có thể nhận thấy trẻ có các dấu hiệu sau:​

  • Thiếu trí tưởng tượng sáng tạo trong các hoạt động vui chơi hoặc học tập.​
  • Khó khăn trong giao tiếp xã hội, thường thu mình và ít tương tác với bạn bè cùng lứa.​
  • Có hành vi không hợp tác, hiếu động thái quá, hoặc biểu hiện hung hăng và bốc đồng.
  • Không thích nghi được với những thay đổi trong thói quen sinh hoạt hoặc môi trường sống; luôn yêu cầu mọi thứ theo một trật tự cố định.​
  • Chỉ quan tâm đến một số đồ vật nhất định; thích quan sát hình dạng hoặc màu sắc nhưng không chú ý đến công dụng của chúng.​

[key-takeaways title=”Dấu hiệu trẻ tự kỷ nặng là gì?”]

Tự kỷ nặng (hay tự kỷ cấp độ 3) là mức độ cao nhất trong thang đo tự kỷ. Trẻ ở mức độ này thường không nói được hoặc chỉ sử dụng một vài từ với khả năng diễn đạt hạn chế. Đồng thời, trẻ mắc tự kỷ cấp độ 3 thường không có khả năng sống tự lập và cần được trông chừng 24/7.​

Một số dấu hiệu trẻ tự kỷ cấp độ nặng bao gồm:​

  • Không nói được hoặc không thể sử dụng ngôn ngữ một cách hoàn chỉnh.​
  • Rối loạn cảm xúc, như dễ cáu giận hoặc phản ứng mạnh khi tiếp xúc nhẹ với người khác.​
  • Nhạy cảm với môi trường đông đúc, sáng sủa hoặc ồn ào.​
  • Có hành vi tự làm tổn thương bản thân, đi lang thang hoặc hay chạy trốn.

[/key-takeaways]

Các dấu hiệu khác ở trẻ tự kỷ

Hầu hết trẻ mắc hội chứng rối loạn phổ tự kỷ sẽ có những đặc điểm liên quan khác như:

  • Chậm phát triển ngôn ngữ.
  • Chậm phát triển kỹ năng vận động.
  • Chậm phát triển nhận thức hoặc kỹ năng học tập.
  • Hành vi hiếu động thái quá, bốc đồng hoặc mất tập trung.
  • Động kinh hoặc rối loạn co giật.
  • Thói quen ăn uống và ngủ nghỉ thất thường.
  • Các vấn đề đường tiêu hóa (như táo bón).
  • Tâm trạng hoặc phản ứng cảm xúc bất thường, không phù hợp hoặc quá mức.
  • Lo âu, căng thẳng hoặc cảm giác lo lắng quá mức.
  • Không cảm thấy sợ hãi hoặc sợ hãi hơn mức bình thường.

[summary title=””]

Dấu hiệu tự kỷ ở mỗi trẻ sẽ không giống nhau, trẻ có thể không có hết tất cả những biểu hiện kể trên hoặc có thêm những triệu chứng khác. Nếu nghi ngờ con mắc phải rối loạn phổ tự kỷ, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra, đánh giá và đưa ra chẩn đoán chính xác.

[/summary]

Cha mẹ cần làm gì khi xuất hiện dấu hiệu trẻ tự kỷ?

Khi trẻ có dấu hiệu tự kỷ, việc đầu tiên cha mẹ cần làm là tìm đến các bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn. Việc điều trị sớm sẽ giúp trẻ phát triển các kỹ năng cần thiết trong những năm tháng đầu. Tùy từng mức độ, tình trạng của bệnh mà mỗi bác sĩ sẽ đưa ra những phác đồ điều trị khác nhau; trong đó có cả điều trị bằng thuốc và tâm lý học.

Nhưng trên hết, phương pháp chữa trị tốt nhất để cải thiện tình trạng của trẻ là sự quan tâm, chăm sóc đặc biệt từ cha mẹ, gia đình và người thân. Khi gia đình đồng hành cùng trẻ vượt qua những thử thách, trẻ sẽ cảm nhận được tình yêu thương; và nhanh chóng hòa nhập được với đời sống xã hội.

Tham gia các hoạt động thú vị cùng trẻ giúp cải thiện kỹ năng vận động và kết nối gia đình
Tham gia các hoạt động thú vị cùng trẻ giúp cải thiện kỹ năng vận động và kết nối gia đình

[key-takeaways title=”Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ có cần thiết không?”]

Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo rằng cha mẹ nên thực hiện sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ định kỳ đối với trẻ 18 và 24 tháng tuổi. Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ là bước tiên quyết để chẩn đoán bệnh; cho dù tự kỷ chưa có cách chữa trị song việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp làm giảm các biểu hiện tự kỷ.

[/key-takeaways]

Phương pháp hỗ trợ can thiệp và sống chung với trẻ tự kỷ

  • Giúp trẻ khai phá điểm mạnh của bản thân: Nhiều trẻ tự kỷ có thế mạnh đặc biệt như âm nhạc, toán học hoặc năng khiếu bẩm sinh với một chủ đề. Vì vậy, cha mẹ cần tạo điều kiện để khuyến khích trẻ học tập, giao tiếp, và tham gia vào các hoạt động phát triển năng khiếu.
  • Cùng tham gia vào các sở thích của trẻ: Chơi cùng bé trong các hoạt động thú vị mà bé thích giúp xây dựng sự kết nối giữa cha mẹ và con; đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp cho bé. Thêm vào đó, cha mẹ nên tạo ra những thử thách hoặc thay đổi nhỏ trong trò chơi; kích thích sự sáng tạo và giúp trẻ làm quen với sự thay đổi.
  • Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ đơn giản: Cha mẹ chỉ nên sử dụng những từ đơn giản, ngắn gọn, kèm theo hình ảnh minh hoạ để bé tiếp thu được dễ dàng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
  • Giúp trẻ làm quen với sự thay đổi: Một trong những nỗi sợ lớn nhất đối với trẻ tự kỷ là sự thay đổi, nên để bé làm quen với điều này, cha mẹ hãy thông báo trước và trấn an bé để bé tiếp nhận thông tin một cách nhẹ nhàng.
  • Khuyến khích trẻ phát triển các kỹ năng vận động và xã hội: Cha mẹ có thể tham khảo các khóa học giúp phát triển các kỹ năng vận động thô và vận động tinh cho trẻ tại địa phương. Khi có cơ hội được tham gia các hoạt động xã hội, trẻ sẽ học được cách chơi và giao tiếp với người khác.

Biện pháp can thiệp cho trẻ tự kỷ

Phương pháp thường áp dụng để chữa tự kỷ ở trẻ là giáo dục can thiệp. Theo chia sẻ của bác sĩ Đinh Thạc – trưởng khoa Tâm Lý, Bệnh viện Nhi Đồng 1 cho biết chương trình can thiệp trẻ tự kỷ nên bắt đầu càng sớm càng tốt, bởi khi bỏ lỡ “giai đoạn vàng” để điều trị, trẻ có rất ít khả năng được phát triển lành mạnh sau này.

Hiện tại có rất nhiều phương pháp can thiệp cho trẻ tự kỷ và có thể chia làm các nhóm như sau:

  • Trị liệu ngôn ngữ: Có âm ngữ trị liệu, PECS
  • Trị liệu chức năng, hoạt động: có Phương pháp OT, điều hòa cảm giác…
  • Trị liệu xã hội: có phương pháp can thiệp trong việc phát triển các mối quan hệ RDI, các trò chơi tương tác, kỹ năng xã hội…
  • Trị liệu can thiệp hành vi: Gồm có phân tích hành vi ứng dụng (ABA), ESDM, Floortime, Teacch….

Câu hỏi thường gặp

Trẻ tự kỷ có đồng mắc các rối loạn tâm lý khác không?

Trẻ tự kỷ cũng cần điều trị các tình trạng, bệnh lý đồng mắc khác kèm theo như:

Các tình trạng, bệnh lý đi kèm chứng tự kỷ sẽ được điều trị bằng những phương pháp như:

Làm thế nào để dạy trẻ tự kỷ tập nói?

Trẻ tự kỷ chậm nói là hiện tượng thường xảy ra, cũng như trẻ sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp và có xu hướng muốn nói chuyện rất trễ. Các báo cáo cho thấy trẻ tự kỷ thường bắt đầu tập nói và học hỏi từ môi trường xung quanh từ 6 tuổi trở đi. Để dạy trẻ tự kỷ tập nói cha mẹ cần kiên nhẫn hỗ trợ con bằng cách:

  • Giúp trẻ tăng tương tác với thế giới bên ngoài
  • Để ý đến sở thích và những điều mà trẻ quan tâm để tạo sự kết nối, thúc đẩy bé nói chuyện
  • Sử dụng ngôn từ đơn giản để trẻ dễ làm quen và lặp lại
  • Tập giao tiếp phi ngôn ngữ bằng các cử chỉ, hành động để trẻ có thể nhận biết
  • Dạy trẻ về các đồ vật và cảm giác liên quan
  • Dùng các thiết bị công nghệ hỗ trợ, kích thích sự hứng thú của trẻ
  • Giao tiếp bằng ánh mắt với trẻ
  • Cho con không gian riêng và thời gian để học nói
  • Tham gia vào câu lạc bộ dành cho trẻ tự kỷ.

Kết luận

Nội dung trên là những thông tin hữu ích về dấu hiệu trẻ tự kỷ để ba mẹ nhận biết và có phương án can thiệp kịp thời cho con. Nếu cha mẹ nhận thấy con gặp khó khăn trong việc thực hiện các kỹ năng vận động hoặc các hành vi của con có biểu hiện tự kỷ, đừng chần chừ mà hãy trao đổi với bác sĩ nhi khoa để nhận được sự giúp đỡ kịp thời nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cận thị ở trẻ em và những điều cần biết

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em. Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát cận thị giúp bảo vệ thị lực và hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị cũng như cách chăm sóc mắt của trẻ bị cận để giúp bé duy trì đôi mắt khỏe mạnh.

1. Cận thị là gì?

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến mắt không thể nhìn rõ những vật ở xa. Tình trạng này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác lên võng mạc mà bị tập trung ở phía trước, dẫn đến hình ảnh bị mờ.

Cận thị ở trẻ em thường xuất hiện trong độ tuổi từ 6 đến 14 và có xu hướng tiến triển nặng hơn trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, sau đó ổn định vào đầu độ tuổi 20. Chứng rối loạn tiêu điểm của mắt này thường được điều chỉnh bằng kính đeo mắt, kính áp tròng

Các chuyên gia về mắt phân loại cận thị thành hai dạng chính:

  • Cận thị đơn giản: Có thể điều chỉnh dễ dàng bằng kính cận hoặc kính áp tròng.
  • Cận thị bệnh lý (cận thị thoái hóa): Có thể không nhìn rõ ngay cả khi đeo kính điều chỉnh.

2. Nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em

Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.
Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.

Cận thị xảy ra khi nhãn cầu phát triển quá dài theo hướng từ trước ra sau, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng vị trí trên võng mạc. Ngoài ra, tật khúc xạ này cũng có thể xảy ra khi giác mạc cong quá dốc, làm thay đổi cách ánh sáng khúc xạ khi đi vào mắt. Những bất thường này khiến trẻ gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, trong khi vẫn có thể nhìn rõ các vật ở gần.

Bên cạnh đó, trẻ có nguy cơ cao bị cận do nhiều yếu tố khác như:

  • Di truyền: Nghiên cứu cho thấy, trẻ có nguy cơ cao bị cận nếu cha hoặc mẹ mắc tật khúc xạ này.
  • Ít hoạt động ngoài trời: Thời gian tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hạn chế có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Một số nghiên cứu cho thấy ánh sáng ngoài trời giúp điều tiết sự phát triển của nhãn cầu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử: Trẻ dành nhiều thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc xem tivi có nguy cơ bị cận cao hơn do mắt phải điều tiết liên tục ở khoảng cách gần.
  • Đọc sách hoặc học tập trong điều kiện thiếu sáng hoặc quá gần: Ngồi học hoặc đọc sách với tư thế không đúng, khoảng cách quá gần, quá lâu hoặc ánh sáng không đủ có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, dễ dẫn đến cận thị.
  • Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc: Theo nghiên cứu từ Khoa Khoa học Nhãn khoa và Thị giác của Đại học New South Wales (Úc), thời gian ngủ ít hơn 7 giờ/ngày là một yếu tố nguy cơ gây ra tật khúc xạ này.
  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân: Những trẻ sinh thiếu tháng hoặc nhẹ cân khi chào đời có nguy cơ bị cận cao hơn.

[key-takeaways title=”Cận thị bẩm sinh: Trẻ có thể “thừa hưởng” từ cha mẹ”]

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cận thị có yếu tố di truyền.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con mắc cận thị sẽ cao hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ này tăng lên hơn 50%.

Điều này có nghĩa là ngay từ khi chào đời, trẻ đã có nguy cơ cao gặp vấn đề về thị lực do yếu tố di truyền. Vì vậy, cha mẹ có tiền sử cận thị nên theo dõi thị lực của con từ sớm và có biện pháp kiểm soát kịp thời.

[/key-takeaways]

3. Triệu chứng và dấu hiệu cận thị ở trẻ

Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.
Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.

Cận thị ở trẻ em thường phát triển dần theo thời gian, với những dấu hiệu nhận biết phổ biến sau:

  • Nhìn mờ khi quan sát vật ở xa: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nhìn bảng ở lớp học hoặc không nhận ra người quen từ xa.
  • Nheo mắt khi nhìn: Trẻ thường xuyên nheo mắt để cố nhìn rõ hơn các vật ở xa.
  • Dụi mắt thường xuyên: Một số trẻ có thói quen dụi mắt nhiều do mắt bị mỏi hoặc nhức khi cố gắng tập trung nhìn.
  • Đau đầu: Cận thị có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, gây ra tình trạng đau đầu thường xuyên.
  • Ngồi gần màn hình hoặc giữ đồ vật sát mặt: Trẻ có xu hướng ngồi gần TV, màn hình điện thoại, hoặc cầm sách, đồ chơi sát mắt hơn bình thường.
  • Giảm khả năng tập trung: Trẻ bị cận thị có thể dễ mất tập trung, đặc biệt là trong các hoạt động yêu cầu nhìn xa.
  • Thành tích học tập giảm sút: Do không nhìn rõ chữ viết trên bảng, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng, dẫn đến kết quả học tập kém hơn.
  • Mỏi mắt: Trẻ có thể than phiền về cảm giác nhức mỏi mắt, đặc biệt sau khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.

Nếu nhận thấy con có các dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra mắt sớm để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời.

4. Hệ lụy và biến chứng của tật cận thị ở trẻ em

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển nặng. Trẻ bị cận nặng có nguy cơ cao gặp các vấn đề về võng mạc như lỗ hoàng điểm, rách và bong võng mạc, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

Một số hệ lụy và biến chứng khác bao gồm:

  • Mắt lười (nhược thị) – một mắt không phát triển thị lực bình thường.
  • Lác mắt.
  • Đục thủy tinh thể.
  • Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Tân mạch hắc mạc – phát triển các mạch máu bất thường tại hắc mạc.
  • Thoái hóa, teo hắc võng mạc.

5. Chẩn đoán cận thị ở trẻ em

Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.
Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.

Cận thị ở trẻ em thường được phát hiện thông qua kiểm tra thị lực tại trường học hoặc phòng khám nhi khoa. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên gia đo mắt sẽ tiến hành đo thị lực cho trẻ.

Các bước kiểm tra thị lực bao gồm:

  • Hỏi về các triệu chứng thị giác của trẻ.
  • Kiểm tra thị lực bằng cách đọc bảng chữ cái hoặc nhận diện hình ảnh.
  • Đo phản xạ ánh sáng của mắt.
  • Nhỏ thuốc giãn đồng tử để kiểm tra khúc xạ và đánh giá sức khỏe mắt.

Việc kiểm tra thị lực định kỳ cho trẻ là cần thiết, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử cận thị.

6. Điều trị cận thị ở trẻ em

Cận thị không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và điều trị để cải thiện thị lực, giúp trẻ nhìn rõ hơn và ngăn tình trạng tiến triển nặng. Việc điều trị sớm rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài của trẻ, ngay cả khi trẻ vẫn cần đeo kính hoặc kính áp tròng.

6.1. Đeo kính gọng

Kính gọng là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị ở trẻ em. Tùy vào mức độ cận, trẻ có thể đeo kính cả ngày hoặc chỉ khi cần nhìn xa, chẳng hạn như khi học bài, xem bảng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

Các loại kính dành cho trẻ bị cận:

  • Kính đơn tròng: Loại kính phổ biến nhất, giúp cải thiện tầm nhìn xa.
  • Kính hai tròng: Chia thành hai phần bằng nhau, phần trên dùng để nhìn xa, phần dưới thêm độ viễn thị giúp giảm điều tiết khi nhìn gần.
  • Kính đa tiêu Defocus (DIMS): Giúp làm chậm tiến triển độ cận nhưng chi phí cao và chưa phổ biến tại Việt Nam.

6.2. Sử dụng kính tiếp xúc mềm đa tiêu cự

Kính tiếp xúc (kính áp tròng) mềm đa tiêu cự là một lựa chọn khác giúp điều chỉnh cận thị và làm chậm tiến triển của tật khúc xạ này ở trẻ em. Loại kính này thường được chỉ định cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ tăng độ cận nhanh.

Kính áp tròng đa tiêu cự có thiết kế đặc biệt với nhiều vùng hội tụ khác nhau, giống như một tấm bia phi tiêu với nhiều vòng tròn đồng tâm. Phần giữa kính giúp điều chỉnh tầm nhìn xa bị mờ, trong khi các phần bên ngoài của kính “làm mất nét” hoặc làm mờ tầm nhìn ngoại vi để hạn chế sự phát triển của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm tiến triển cận thị.

Nhiều nghiên cứu cho thấy kính áp tròng mềm đa tiêu cự có thể giảm tốc độ tiến triển cận thị trung bình khoảng 36,4% và giảm mức độ kéo dài trục nhãn cầu khoảng 37,9%. Mặc dù đây là một lựa chọn tốt cho trẻ em bị cận, nhưng cần có sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ nhãn khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

6.3. Dùng kính tiếp xúc cứng Orthokeratology

Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.
Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.

Kính tiếp xúc cứng chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology hay Ortho-K) là một phương pháp điều chỉnh tật cận thị bằng cách đeo kính áp tròng đặc biệt vào ban đêm. Khi trẻ ngủ, kính Ortho-K nhẹ nhàng làm phẳng giác mạc, giúp ánh sáng đi qua mắt được hội tụ chính xác lên võng mạc. Nhờ đó, trẻ có thể nhìn rõ những vật ở xa vào ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng mềm thường xuyên.

Phương pháp này không mang lại hiệu quả vĩnh viễn mà chỉ cải thiện thị lực trong một thời gian ngắn. Nếu trẻ ngừng đeo kính, giác mạc sẽ dần trở lại hình dạng ban đầu và cận thị quay trở lại. Tuy nhiên, Ortho-K có thể làm chậm sự tiến triển cận vĩnh viễn, kiểm soát tăng độ cận và hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu, với hiệu quả từ 32% đến 63%.

Ưu điểm của Orthokeratology là trẻ không cần đeo kính vào ban ngày nên ít ảnh hưởng hoạt động ban ngày cũng như ít tiếp xúc với bụi bẩn ô nhiễm. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng khi đeo kính áp tròng Ortho-K. Loại kính này cũng khó đeo hơn kính áp tròng bình thường và cần thăm khám bác sĩ định kỳ.

6.4. Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp

Thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp được sử dụng như một phương pháp giúp làm chậm quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em từ 5 đến 18 tuổi. Khi được nhỏ vào mắt mỗi tối trước khi đi ngủ, thuốc có thể giúp giảm tốc độ tăng độ cận bằng cách hạn chế sự kéo dài của nhãn cầu.

Cơ chế tác động của Atropine trong kiểm soát cận thị vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy liều thấp (thường là 0.01%) có thể mang lại hiệu quả kiểm soát mà không gây ra quá nhiều tác dụng phụ như khi dùng liều cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm lóa mắt, giãn đồng tử nhẹ gây khó khăn khi nhìn gần, mắt bị dị ứng, kích thích, đỏ hoặc ngứa quanh mắt…

Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc cần được sử dụng liên tục trong ít nhất 6 tháng và có sự theo dõi của bác sĩ nhãn khoa nhằm kiểm soát tác dụng phụ và đánh giá tiến triển của cận thị.

6.5. Tăng thời gian hoạt động ngoài trời

Việc dành nhiều thời gian ngoài trời đã được chứng minh là một trong những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp kiểm soát cận thị ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên có ít nhất 80-120 phút hoạt động ngoài trời mỗi ngày để giảm nguy cơ tăng độ cận.

Việc tham gia các hoạt động ngoài trời giúp giảm thời gian tiếp xúc với màn hình điện tử, từ đó hạn chế mỏi mắt và các tác động tiêu cực khác đến thị lực. Đây là giải pháp an toàn, không gây tác dụng phụ và còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác như giảm nguy cơ béo phì, tăng cường thể chất và cải thiện tinh thần cho trẻ em.

Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.
Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.

7. Phòng tránh cận thị học đường

Cận thị ở trẻ em đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe của bé. Để giúp con có đôi mắt khỏe mạnh, cha mẹ và giáo viên cần hướng dẫn trẻ duy trì thói quen tốt trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:

  • Cần cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý: Sau mỗi 20 phút học tập, trẻ nên cho mắt nghỉ bằng cách nhìn xa hoặc nhắm mắt thư giãn trong 20 giây.
  • Chú ý đến ánh sáng: Đảm bảo nơi học tập có đủ ánh sáng, ưu tiên ánh sáng tự nhiên hoặc đèn học có độ sáng phù hợp.
  • Cần giữ khoảng cách hợp lý: Trẻ nên giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở từ 25-45 cm và từ mắt đến màn hình máy tính ít nhất 60 cm để tránh làm mắt phải điều tiết quá mức.
  • Chú ý đến tư thế: Trẻ nên ngồi thẳng lưng, không cúi sát bàn khi học, không nằm đọc sách hay đọc khi di chuyển. Tư thế đúng không chỉ giúp bảo vệ mắt mà còn ngăn ngừa cong vẹo cột sống.
  • Cần có chế độ dinh dưỡng khoa học và tham gia các hoạt động ngoài trời: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E từ rau củ quả, cá, trứng… giúp mắt khỏe mạnh. Đứng quên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời mỗi ngày.
  • Cần khám mắt định kỳ: Kiểm tra thị lực 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về mắt. Nếu trẻ có dấu hiệu như nheo mắt, nhìn mờ, than phiền nhức mắt, cần đưa đi khám sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời.

8. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

8.1. Trẻ em có nên phẫu thuật khúc xạ không?

Trẻ em không nên phẫu thuật khúc xạ mắt. Phẫu thuật khúc xạ là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ bằng cách định hình lại giác mạc, giúp ánh sáng tập trung chính xác vào võng mạc. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với trẻ em vì mắt trẻ vẫn đang trong quá trình phát triển. Nếu thực hiện phẫu thuật quá sớm, sự thay đổi của mắt theo thời gian có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến nguy cơ tái cận hoặc các vấn đề khác về thị lực.

8.2. Uống gì tốt cho mắt cận thị?

Trẻ bị cận nên uống vitamin A.
Trẻ bị cận nên uống vitamin A.

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, đặc biệt đối với trẻ bị cận. Bên cạnh việc hạn chế đồ uống có gas và caffeine, cha mẹ nên bổ sung các loại thức uống giàu dưỡng chất hỗ trợ mắt sáng khỏe, bao gồm:

  • Thức uống giàu vitamin A: Nước ép cà rốt, sinh tố khoai lang và nước ép các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn…
  • Vitamin C: Nước ép cam, bưởi, dâu tây hoặc sinh tố bông cải xanh…
  • Lutein: Các loại sinh tố từ rau lá xanh…
  • Thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị: Nếu bạn cho rằng trẻ bị cận không nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của mắt thông qua chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C

8.3. Cha mẹ bị cận thị có di truyền cho con không?

Nhiều phụ huynh lo lắng khi phát hiện bé 2 tuổi bị cận thị, thậm chí có trường hợp bé 2 tuổi bị cận thị nặng dù chưa biết đọc hay viết. Vì sao trẻ nhỏ lại mắc tật khúc xạ sớm như vậy?

Thực tế, cận thị có yếu tố di truyền. Như đã đề cập, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con. Đặc biệt, những người làm công việc đòi hỏi quan sát kỹ và làm việc nhiều với mắt, như nhân viên văn phòng, lập trình viên, nhân viên thiết kế đồ họa, giáo viên, nhà nghiên cứu, thợ may… dễ bị cận thị hơn.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận, nguy cơ con mắc cận thị tăng hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha lẫn mẹ đều bị cận, nguy cơ này vượt quá 50%.

8.4. Trẻ em bị cận thị có chữa được không?

Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn cận thị ở trẻ em. Tuy nhiên, cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp để kiểm soát độ cận và làm chậm quá trình tăng độ, bao gồm:

  • Sử dụng kính gọng
  • Dùng kính áp tròng mềm
  • Đeo kính Ortho-K (Orthokeratology)
  • Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt, hạn chế dùng thiết bị điện tử và tăng cường hoạt động ngoài trời.

8.5. Thuốc nhỏ mắt chữa cận thị cho trẻ em có hiệu quả không?

Mặc dù chưa rõ hoàn toàn cơ chế hoạt động nhưng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp (0,01%) được đánh giá là có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình phát triển cận thị ở trẻ em. Đây là một phương pháp tiềm năng giúp kiểm soát độ cận, đặc biệt đối với những trẻ có nguy cơ tăng độ nhanh.

Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.
Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.

8.6. Trẻ bị cận thị có nên đeo kính thường xuyên không?

Tùy vào mức độ cận thị, trẻ có thể đeo kính thường xuyên hoặc chỉ đeo khi cần nhìn xa. Nếu độ cận cao, bé nên đeo kính liên tục để tránh mỏi mắt. Với trẻ cận nhẹ, có thể chỉ đeo khi xem bảng, đọc sách, xem tivi… Quan trọng là cần chọn kính phù hợp với độ tuổi và hoạt động của trẻ, chẳng hạn như kính có dây đeo cho trẻ nhỏ hoặc kính bảo hộ cho trẻ chơi thể thao.

8.7. Vì sao có nguy cơ gia tăng trẻ cận thị sau kỳ nghỉ hè?

Sau kỳ nghỉ hè, tỷ lệ trẻ bị cận tăng do bé dành nhiều thời gian xem tivi, dùng điện thoại, chơi game và đọc sách, thậm chí là trong điều kiện ánh sáng kém. Việc ít ra ngoài tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng khiến mắt trẻ phải điều tiết nhiều hơn, làm tăng nguy cơ cận thị hoặc tăng độ cận nhanh hơn.

Kết luận

Cận thị ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các biến chứng về mắt trong tương lai. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp kiểm soát cận thị sẽ giúp cha mẹ bảo vệ đôi mắt cho con một cách hiệu quả. Hãy đưa trẻ đi kiểm tra mắt định kỳ, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học và bổ sung dinh dưỡng hợp lý để duy trì thị lực tốt nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Vacxin viêm não Nhật Bản là gì? Những lưu ý cần biết khi tiêm vacxin

Để cha mẹ hiểu rõ hơn về bệnh Viêm não Nhật Bản là gì và cách thức tiêm vacxin Viêm não Nhật Bản như thế nào để phòng bệnh, MarryBaby mời cha mẹ tìm hiểu qua nội dung bài viết.

Bệnh viêm não Nhật Bản là gì?

​​Viêm não Nhật Bản là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương của cả trẻ nhỏ và người lớn. Đây là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, để lại nhiều di chứng nặng nề về thần kinh, thậm chí có thể dẫn đến tàn phế hoặc tử vong.

Không những thế, bệnh viêm não Nhật Bản còn trở nên khó nhận biết hơn khi phần lớn các ca nhiễm virus đều không xuất hiện triệu chứng, hoặc nếu có cũng chỉ xuất hiện ở mức độ rất nhẹ. Điều này khiến cho việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn hơn và người bệnh cũng dễ phớt lờ các triệu chứng ban đầu hơn.

[key-takeaways title=””]

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC, một số ít bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, sốt cao, co giật, suy nhược và hôn mê. Trong số các ca viêm não nặng, khoảng 1 trong 4 người (20–30%) không qua khỏi. Vì vậy, CDC khuyến nghị, để bảo vệ và phòng ngừa bệnh cho trẻ, cha mẹ nên tránh để con ở gần những nơi có nhiều muỗi, đồng thời tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản cho con.

[/key-takeaways]

Nguồn gốc và đường lây truyền bệnh viêm não Nhật Bản

Những loài động vật mang mầm bệnh viêm não Nhật Bản thường là gia súc như lợn, trâu bò, ngựa và chim hoang dã… Khi muỗi hút máu những con vật này nó sẽ mang mầm bệnh viêm não Nhật Bản và lây truyền sang người thông qua vết muỗi đốt. Chính vì vậy mà bệnh sẽ không lây trực tiếp từ người sang người, hay từ động vật sang người mà là lây truyền từ những con muỗi có chứa virus (muỗi Culex tritaeniorhynchus).

Tại Việt Nam, loài muỗi Culex tritaeniorhynchus xuất hiện nhiều ở miền Bắc và xuất hiện nhiều nhất là vào mùa hè. Ban ngày, muỗi trú ngụ trong các bụi cây và ban đêm thường bay vào nhà để hút máu gia súc và con người. Chúng thích đẻ trứng ở các khu vực như ruộng lúa và mương nước.

Culex tritaeniorhynchus là muỗi truyền bệnh viêm não Nhật Bản phổ biến nhất ở việt nam
Viêm não Nhật Bản lây qua đường máu và cần có vật trung gian truyền bệnh là muỗi. Culex tritaeniorhynchus là muỗi truyền bệnh viêm não Nhật Bản phổ biến nhất ở Việt Nam.

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm não Nhật Bản

Theo thông tin từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh viêm não Nhật Bản có thể lây nhiễm cho bất kỳ độ tuổi nào nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em dưới 15 tuổi; trường hợp mắc bệnh nhỏ tuổi nhất được ghi nhận là 5 tháng tuổi. Theo thống kê, trẻ từ 0 đến 14 tuổi chiếm đến 75% các trường hợp tử vong và có khoảng 10.000 – 20.000 người tử vong hàng năm do bệnh này.

Vì sao cần tiêm vacxin viêm não Nhật Bản?

Phòng ngừa biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm não Nhật Bản

Bệnh viêm não Nhật Bản có thể để lại nhiều di chứng rất nặng nề cho trẻ nhỏ, bởi tỷ lệ trẻ mắc di chứng thần kinh – tâm thần của căn bệnh này lên tới 50%. Theo thông tin từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm não Nhật Bản có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Rối loạn thần kinh: như bệnh động kinh, co giật, mất khả năng thính lực hoặc thị lực, bệnh Parkinson…
  • Rối loạn ngôn ngữ: mất khả năng truyền đạt, phát âm, nói lắp, suy giảm trí nhớ,…
  • Suy giảm chức năng vận động hoặc liệt chi.
  • Tử vong.

Hiện tại, bệnh viêm não Nhật Bản không có phương pháp điều trị đặc hiệu; điều trị chỉ tập trung vào giảm nhẹ các triệu chứng và hỗ trợ người bệnh vượt qua giai đoạn nguy kịch. Vì vậy, tiêm vacxin viêm não Nhật Bản từ sớm là cách bảo vệ tốt nhất cho trẻ nhỏ khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

Thời điểm tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản cho bé

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên có thể bắt đầu tiêm vacxin viêm não Nhật Bản. 

Tiêm vacxin viêm não Nhật Bản cần được thực hiện càng sớm càng tốt
Việc tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản cho bé, cha mẹ thực hiện càng sớm càng tốt cho con.

Các loại vacxin viêm não Nhật Bản đang lưu hành tại Việt Nam

Hiện nay, các trung tâm tiêm chủng tại Việt Nam đang có 2 loại vacxin phòng viêm não Nhật Bản an toàn, hiệu quả phòng bệnh cao cho trẻ là Imojev và Jevax.

Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev:

  • Do hãng dược phẩm Sanofi Pasteur (Pháp) nghiên cứu và sản xuất.
  • Vacxin Imojev nổi bật với khả năng tạo miễn dịch nhanh và miễn dịch lâu dài phòng bệnh viêm não Nhật Bản.
  • Chỉ định tiêm cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.

[summary title=”Lịch tiêm chủng vacxin viêm não Nhật Bản Imojev”]

Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev tiêm mấy mũi? Tại Việt Nam, lịch tiêm chủng vacxin Imojev được khuyến nghị cho trẻ từ 9 tháng tuổi đến người lớn 18 tuổi. Vắc xin Imojev có phác đồ tiêm chủng như sau:

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: Cách 1 năm sau mũi 1.

Người trên 18 tuổi: Tiêm 1 liều duy nhất.

[/summary]

Vacxin viêm não Nhật Bản Jevax:

  • Do hãng dược phẩm Vabiotech (Việt Nam) nghiên cứu và sản xuất
  • Vacxin Jevax  làm giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh bằng cách xây dựng hệ miễn dịch “tự nhiên”.
  • Dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.

[summary title=”Lịch tiêm chủng vacxic viêm não Nhật Bản Jevax”]

Vacxin viêm não Nhật Bản Jevax tiêm mấy mũi? Tại Việt Nam, lịch tiêm chủng vacxin Jevax được khuyến nghị cho trẻ từ 12 tháng tuổi như sau:

  • Mũi 1: Khi trẻ được 12 tháng tuổi trở lên.
  • Mũi 2: Sau mũi đầu tiên 1–2 tuần.
  • Mũi 3: Nhắc lại sau mũi thứ hai 1 năm.
  • Mũi nhắc lại: Cứ 3 năm tiêm nhắc lại một liều cho đến khi trẻ 15 tuổi để duy trì miễn dịch.

[/summary]

Nên tiêm loại vắc xin viêm não Nhật Bản nào cho bé?

Để lựa chọn vacxin viêm não Nhật Bản phù hợp, mẹ nên căn cứ vào độ tuổi của bé:

  • Đối với vacxin viêm não Nhật Bản Imojev sẽ bắt đầu tiêm từ 9 tháng tuổi, tiêm 2 mũi cách nhau từ 1 đến 2 năm và kết thúc (tiêm 2 mũi xong không phải nhắc lại).
  • Đối với vacxin viêm não Nhật Bản Jevax sẽ bắt đầu tiêm từ 1 tuổi, tiêm 2 mũi cách nhau 1-2 tuần, mũi thứ 3 nhắc lại sau 1 năm. Sau đó 3 năm nhắc lại 1 lần đến khi 15 tuổi.

Các loại ​​vacxin viêm não Nhật Bản trên đều được Bộ Y tế cấp phép sử dụng; đã trải qua quá trình nghiên cứu và thử nghiệm nghiêm ngặt nên mẹ không cần phải quá lo lắng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất, mẹ nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ trước khi cho bé tiêm chủng mẹ nhé! 

Những điều cần lưu ý khi ba mẹ cho trẻ tiêm vacxin viêm não Nhật Bản

Vị trí tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản

Vacxin viêm não Nhật Bản thường được tiêm dưới da và không tiêm qua đường tĩnh mạch. Đối với các bé, vị trí tiêm thường là ở bắp tay hoặc mặt trước bên đùi. Việc chọn vị trí tiêm sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên thể trạng của bé và sự thuận tiện khi thực hiện; để đảm bảo bé luôn cảm thấy an toàn và thoải mái nhất.

Tác dụng phụ có thể gặp khi tiêm vacxin viêm não Nhật Bản

Các tác dụng phụ khi tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản rất hiếm khi xảy ra, ước tính tỷ lệ chưa đến 1/1 triệu liều. Sau tiêm, trẻ có thể gặp các phản ứng nhẹ như sưng đỏ, đau tại vị trí tiêm tiêm, sốt nhẹ, hoặc đau đầu. Đây đều là những biểu hiện bình thường và sẽ tự khỏi; tuy nhiên, mẹ vẫn cần theo dõi bé trong vòng 48 giờ và đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất kịp thời nếu có bất kỳ phản ứng nặng nào xảy ra.

Câu hỏi thường gặp

1. Bé bị ho, sổ mũi có tiêm phòng viêm não Nhật Bản được không?

Câu trả lời là có thể được nếu bé không sốt hoặc có triệu chứng nặng thì vẫn có thể tiêm vacxin viêm não Nhật Bản bình thường. Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ khám sàng lọc để kiểm tra xem sức khoẻ của bé có đủ điều kiện được tiêm hay không; nếu không sẽ được chỉ định tạm ngừng tiêm để đảm bảo an toàn cho bé.

2. Trẻ tiêm vacxin viêm não Nhật Bản rồi có bị mắc lại nữa không?

Theo các chuyên gia y tế, nếu chỉ tiêm mũi 1 vắc-xin viêm não Nhật Bản thì trẻ chưa có khả năng chống lại vi rút gây bệnh. Sau khi tiêm vắc-xin viêm não Nhật Bản mũi 2 thì trẻ đã có thể sản sinh ra sức đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi vắc-xin gây bệnh với hiệu quả khoảng 80%.

Mặc dù, phần lớn các ca hoàn thành tiêm chủng đã được đáp ứng miễn dịch sau khoảng 28 ngày kể từ sau khi hoàn thành lịch tiêm chủng. Tuy nhiên, ngay cả khi đã hoàn thành, mẹ vẫn nên duy trì thực hiện các biện pháp phòng tránh muỗi đốt để bảo vệ sức khỏe của bé.

Kết luận

Hy vọng nội dung trên đã giải đáp cho mẹ phần nào về vacxin viêm não Nhật Bản. Và để đảm bảo vacxin hoạt động tốt nhất, mẹ cần ghi nhớ lịch tiêm chủng của bé kỹ lưỡng và tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện tiêm chủng; bảo vệ bé khỏi những biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm não Nhật Bản mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bạn biết gì về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em?

Lupus ban đỏ ở trẻ em thường biểu hiện qua phát ban trên mặt, mũi, và toàn thân, tình trạng này khiến ba mẹ không khỏi lo lắng cho con. Vậy lupus ban đỏ là gì? Bệnh này có nguy hiểm không? Điều trị như thế nào? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em là gì?

Lupus ban đỏ ở trẻ em (Pediatric lupus) là một loại bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tự sản xuất kháng thể để tấn công vào các cơ quan trong cơ thể con trẻ. Bệnh này đặc trưng bởi tình trạng viêm và tổn thương các cơ quan nội tạng, não, da và khớpLupus xuất hiện ở đa dạng đối tượng và có thể có nhiều ảnh hưởng khác nhau. Tuy nhiên, theo công bố của Đại học Liverpool (Anh), bệnh lupus ở trẻ em có xu hướng gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn so với ở người lớn.

[recommendation title=””]

Theo một nghiên cứu được công bố trên PubMed, lupus ban đỏ ở trẻ em thường phát triển ở độ tuổi 12 đến 14 tuổi.

[/recommendation]

Mức độ nghiêm trọng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thậm chí có thể gây ra tử vong. Ngoài ra, các biến chứng nguy hiểm bệnh còn bao gồm:

  • Co giật.
  • Viêm thận.
  • Viêm khớp.
  • Vấn đề về thị lực.
  • Các vấn đề về máu.
  • Các vấn đề về hô hấp (viêm màng phổi, viêm màng phổi…)
  • Các vấn đề về hệ thần kinh trung ương (viêm não, viêm mô não…)
  • Các vấn đề về tim (viêm màng ngoài tim, viêm màng bao quanh tim…).

Ngoài ra, tất cả trẻ em mắc bệnh lupus ban đỏ đều có nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cao hơn. Điều này là do hệ thống miễn dịch của trẻ không hoạt động bình thường, nhưng cũng vì nhiều loại thuốc điều trị lupus hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng phòng vệ của con trẻ.

Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Lupus là tình trạng mà hệ thống miễn dịch sẽ tự động tấn công những tế bào và các mô khỏe mạnh. Đến nay, nhiều chuyên gia tin rằng các yếu tố di truyền, hormone và môi trường kết hợp với nhau có thển là nguyên nhân tác động gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em.

Yếu tố di truyền 

Các loại bệnh tự miễn có xu hướng di truyền, vì thế lupus ban đỏ ở trẻ cũng được cho là xuất phát từ yếu tố di truyền. Trẻ có thể có nguy cơ mắc bệnh lupus ban đỏ cao hơn nếu một thành viên trong gia đình đã từng mắc bệnh lupus hoặc một loại bệnh tự miễn khác. Tuy nhiên, không phải cứ khi ở trong tình huống này thì trẻ sẽ mắc bệnh, vì còn có tỷ lệ mắc bệnh, hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe của trẻ tại mỗi thời điểm.

Yếu tố hormone

Theo công bố của Viện Quốc gia về Viêm khớp, Cơ xương và Bệnh ngoài da Hoa Kỳ, bệnh này phổ biến ở phụ nữ hơn gấp 9 lần so với đàn ông. Vì thế các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về mối liên hệ giữa hormone và bệnh lupus ban đỏ. Nghiên cứu này khảo sát trên nhóm đối tượng là người trưởng thành, nên sẽ chỉ được xem là mang tính tham khảo so với đối tượng là trẻ em.

Yếu tố môi trường

Ngoài ra, một số yếu tố môi trường cũng được cho là có tác động, có góp phần và có liên quan đến bệnh lupus ban đỏ ở trẻ như:

  • Nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi cực độ.
  • Tiếp xúc với kim loại nặng như chì.
  • Tiếp xúc với sự ô nhiễm không khí.
  • Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời.
  • Hút thuốc hoặc hít khói thuốc lá thụ động.
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong môi trường nông nghiệp.
  • Một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như thuốc điều trị huyết áp, mặc dù không phải ai dùng những loại thuốc này cũng bị lupus.

[recommendation title=””]

Ngoài các yếu tố di truyền, lupus ban đỏ còn có thể liên quan đến một số tình trạng bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh tuyến giáp tự miễn.

[/recommendation]

Có nhiều yếu tố môi trường gây nên bệnh lupus ở trẻ em, bao gồm cả căng thẳng.

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Các triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể nghiêm trọng hơn với mức độ tổn thương nặng hơn so với người lớn, một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Rụng tóc.
  • Lở, loét miệng.
  • Sưng và đau ở các khớp.
  • Giảm sự thèm ăn, giảm cân.
  • Mệt mỏi hoặc kiệt sức cực độ.
  • Thấy đau ngực khi hít thở sâu.
  • Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
  • Tê hoặc đổi màu ngón tay, ngón chân.
  • Rối loạn chức năng thần kinh hoặc não.
  • Thiếu máu hoặc gặp các vấn đề về đông máu.
  • Phát ban hình cánh bướm trên má, sống mũi hoặc khắp người.

[recommendation title=””]

Một số trẻ mắc lupus ban đỏ có thể gặp tình trạng đau bụng hoặc buồn nôn, do tổn thương nội tạng như gan hoặc thận bị ảnh hưởng.

[/recommendation]

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Phát ban đỏ là triệu chứng thường thấy nhất của bệnh lupus

Chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Bệnh lupus ban đỏ dù ở trẻ em hay ở người lớn thì đến nay vẫn khó chẩn đoán và khó xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, vì mức độ nghiêm trọng ở mỗi ca là khác nhau. Chính vì vậy mà bác sĩ thường đề xuất tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát cho trẻ, đồng thời cũng hỏi thêm về bệnh sử của các thành viên trong gia đình.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như:

  • Sinh thiết để xác định các tổn thương ở da và/hoặc ở thận.
  • Chụp X-quang để kiểm tra các cơ quan nội tạng, xương và các mô.
  • Xét nghiệm nước tiểu để tìm máu hoặc protein trong nước tiểu, đồng thời đánh giá chức năng của thận.
  • Xét nghiệm máu: Nhiều người bị lupus có một kháng thể gọi là kháng thể kháng nhân (ANA) trong máu. Xét nghiệm ANA dương tính không phải lúc nào cũng có nghĩa là một người bị lupus, nhưng nó giúp bác sĩ dễ dàng chẩn đoán hơn.
  • Tốc độ lắng hồng cầu: Khi có hiện tượng sưng và viêm, các protein trong máu kết tụ lại với nhau, trở nên nặng hơn và rơi xuống đáy ống nghiệm nhanh hơn. Nhìn chung, các tế bào máu rơi càng nhanh thì tình trạng viêm càng nghiêm trọng.

Cách điều trị bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Hiện tại vẫn chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Do đó, việc điều trị sẽ tập trung chủ yếu vào việc giảm nhẹ các triệu chứng, ngăn hệ thống miễn dịch tấn công các cơ quan quan trọng và quản lý sức khỏe tổng thể.

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để điều trị bệnh lupus ban đỏ cho con, các khả năng bao gồm:

  • Thuốc giảm đau.
  • Kem chống nắng. 
  • Thuốc ức chế miễn dịch.
  • Corticosteroid để kiểm soát tình trạng viêm.
  • Thuốc bổ sung canxi và vitamin D để ngăn ngừa tình trạng loãng xương.
  • Hydroxychloroquine, một loại thuốc chống sốt rét được sử dụng để kiểm soát các đợt bùng phát của bệnh.

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Vì chưa rõ về nguyên nhân gây nên bệnh lupus ở trẻ em nên không có cách nào để phòng tránh. Dù vậy, bạn có thể giúp con mình kiểm soát sức khỏe bằng cách:

  • Ngủ đủ giấc.
  • Có chế độ ăn lành mạnh.
  • Giảm thiểu căng thẳng về mặt cảm xúc và thể lực.
  • Mặc quần áo bảo hộ và bôi kem chống nắng khi ra ngoài.
  • Tránh xa ánh nắng mặt trời từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
  • Trao đổi với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc thay đổi nào.

[recommendation title=””]

Đảm bảo trẻ luôn được kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm các triệu chứng bất thường. Việc giáo dục trẻ tự chăm sóc sức khỏe cũng rất quan trọng, đặc biệt khi trẻ lớn dần và dần tự lập hơn.

[/recommendation]

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Chế độ ăn đủ dinh dưỡng giúp trẻ có nền tảng sức khỏe tốt hơn trong việc đối phó với các căn bệnh như lupus.

Các câu hỏi thường gặp

Lupus ban đỏ có lây không?

Lupus ban đỏ là bệnh không lây nhiễm, ngay cả qua đường tình dục. Bạn không thể lây hoặc bị lây lupus từ người khác. Bởi lupus ban đỏ là bệnh tự miễn, bắt nguồn từ sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài cơ thể, bao gồm hormone, yếu tố di truyền và môi trường.

Độ tuổi trẻ nhất có thể mắc bệnh lupus là bao nhiêu?

Độ tuổi mắc lupus ban đỏ thường không thể xác định chính xác, vì trẻ ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, theo nghiên cứu của Đại học Y khoa Kerman (Iran) bổ sung thêm rằng, trẻ dưới 5 tuổi thì ít mắc bệnh hơn.

Anh chị em của trẻ em mắc lupus ban đỏ thì trẻ có thể mắc bệnh không?

Theo nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng Colorado (Hoa Kỳ) ước tính, nguy cơ mắc lupus ban đỏ ở những trẻ có anh chị em ruột từng mắc bệnh thì trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 29 lần. Ngoài ra, những mối quan hệ cấp độ một với trẻ mắc lupus như ba mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái cũng có nguy cơ mắc lupus cao gấp 17 lần.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp kiến thức tổng quan về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Hy vọng bạn và con sẽ chú ý những thông tin như trên để đảm bảo sức khỏe trước căn bệnh này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mùa mưa bé hay ốm: Bí quyết tăng đề kháng cho con

Vì sao con hay ốm vặt trong mùa mưa?

Mùa mưa là khoảng thời gian độ ẩm trong không khí tăng cao, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có hại như nấm mốc, vi khuẩn, virus phát triển và lây lan [3]. Đối với trẻ nhỏ, con sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người lớn, do:

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, con sẽ được bảo vệ nhờ vào kháng thể nhận từ mẹ thông qua nhau thai trong 3 tháng cuối thai kỳ và qua sữa mẹ. Tuy nhiên, lượng kháng thể này sẽ giảm dần khi con được khoảng 6 tháng, đến 3 – 4 tuổi, hệ miễn dịch của con mới dần hoàn thiện. Điều này tạo ra “khoảng trống” về miễn dịch và đường hô hấp trên của trẻ cũng chưa phát triển hoàn toàn nên con trở nên nhạy cảm với các mầm bệnh như vi khuẩn, virus. Hơn nữa, các bé nhỏ còn hay có thói quen đưa tay lên miệng nên dễ tạo cơ hội cho mầm bệnh đi vào cơ thể [4].
  • Sức khỏe đường ruột chưa ổn định. Có khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch trú ngụ ở đường ruột và tại đây có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ miễn dịch tại chỗ. Thế nên, hệ vi sinh đường ruột cũng ảnh hưởng mật thiết đến khả năng miễn dịch toàn thân [5]. Trường hợp trẻ có sức khỏe đường ruột kém sẽ rất dễ bị mầm bệnh tấn công và gây bệnh [6].
  • Sử dụng thuốc kháng sinh. Khi bị nhiễm trùng, trẻ có thể được bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh. Việc sử dụng loại thuốc này có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và làm suy yếu khả năng miễn dịch tự nhiên của trẻ. Do đó, nếu con bị ốm trong mùa mưa và phải dùng thuốc thì đôi lúc tình trạng mắc bệnh ở trẻ sẽ lặp lại thường xuyên [7].

Những chứng ốm vặt trẻ thường gặp trong mùa mưa

cách tăng đề kháng cho bé

Cảm cúm [8]

Cúm là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra và có khả năng lây lan nhanh qua đường hô hấp. Triệu chứng cúm thường thấy là:

  • Sốt cao kéo dài khoảng 3 – 7 ngày, có thể sốt 3 – 5 ngày rồi hạ sốt trong 1 – 2 ngày xong sốt cao trở lại (sốt kiểu “V” cúm)
  • Chảy mũi, hắt hơi, ho hay đau họng, ho khan, khàn tiếng.

Sốt phát ban [12]

Sốt phát ban là bệnh do virus HHV-6A, HHV-6B hoặc HHV-7 gây ra. Triệu chứng chính của bệnh là sốt cao đột ngột và nổi ban sau khi hết sốt. Ngoài ra, trước khi nổi ban, bé có thể có các biểu hiện như nôn ói, tiêu chảy, bỏ bú

Viêm đường hô hấp trên [2], [10]

Viêm đường hô hấp trên là những bệnh thường gặp khi thời tiết giao mùa, phổ biến là viêm họng, viêm xoang, viêm mũi dị ứng. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu do nhiễm vi khuẩn, virus lây lan qua đường hô hấp. Biểu hiện thường gặp khi con bị viêm đường hô hấp trên là sốt, ho, hắt hơi, quấy khóc, khó ngủ…

Tiêu chảy cấp [8]

Trẻ nhỏ rất dễ bị tiêu chảy, 80% mắc phải ở trẻ dưới 2 tuổi, đa số từ 6-18 tháng. Nguyên nhân chính gây tiêu chảy là do virus rota, ngoài ra còn có các nguyên nhân như nhiễm khuẩn, tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Trẻ tiêu chảy sẽ có các biểu hiện như:

  • Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ
  • Đau bụng, buồn nôn và quấy khóc.

Tay chân miệng [8]

Bệnh tay chân miệng do virus Coxsakie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71) gây ra, truyền nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là ở nhóm tuổi dưới 3 tuổi. Biểu hiện chính của bệnh là các tổn thương ở da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước xuất hiện tại vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, đầu gối. Giai đoạn ủ bệnh kéo dài 3 – 7 ngày trước khi khởi phát triệu chứng.

Nhìn chung, các bệnh lý kể trên rất thường gặp và không quá nguy hiểm nếu con được chăm sóc, điều trị phù hợp. Tuy nhiên khi bước vào mùa mưa, mẹ cần chú ý phòng ngừa để hạn chế việc con mắc bệnh bởi nếu con ốm quá thường xuyên sẽ: [8], [11]

  • Ảnh hưởng phát triển thể chất: Khi bị ốm, con sẽ biếng bú, bỏ bú. Điều này có thể dẫn đến việc con chậm tăng cân, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Sụt giảm về đề kháng: Nếu mẹ không chăm sóc đúng cách, đề kháng của con có thể trở nên kém đi và dễ bị bệnh hơn trong tương lai.
  • Ảnh hưởng đến cơ thể: Ốm sẽ khiến bé mệt mỏi, khó chịu, thường xuyên quấy khóc và ảnh hưởng đến chế độ sinh hoạt thường ngày của con.

Giải pháp tăng cường đề kháng tự nhiên cho con

Để hạn chế nguy cơ con hay ốm vào mùa mưa, mẹ có thể tập trung tăng sức đề kháng cho bé để cơ thể tự chống lại tác nhân gây bệnh:

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng

Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng, không chỉ giàu protein (các globulin miễn dịch, cytokine…), lipid (axit béo tự do, phospholipid…) mà còn chứa hàm lượng kháng thể dồi dào giúp củng cố hệ miễn dịch cho con [12]. Mẹ nên cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, đặc biệt khi con bước vào giai đoạn “khoảng trống miễn dịch”, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé bú để duy trì việc cung cấp các dưỡng chất quan trọng [13].

Tuy nhiên, việc duy trì bú mẹ có thể gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân. Khi đó, giải pháp dinh dưỡng thay thế sẽ là lựa chọn mà mẹ có thể cân nhắc. Khi chọn lựa, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có thành phần giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, củng cố nền tảng đề kháng tự nhiên của con như hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO 2’-FL: Các nghiên cứu cho thấy HMO 2’-FL có khả năng điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, gia tăng số lượng vi khuẩn Bifidobacteria có lợi và giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh. HMO còn có tác dụng điều hòa miễn dịch, đặc biệt 2’-FL còn ức chế trực tiếp tình trạng viêm [15].
  • GOS: Chất xơ prebiotic giúp kích thích sự phát triển của các chủng vi khuẩn Bifidobacteria và Lactobacilli có lợi trong đường ruột, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn E. coli gây hại [16].
  • Probiotics: Thành phần giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại có khả năng gây viêm, nhiễm trùng [17].

Ngoài ra, mẹ nên ưu tiên chọn sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần. Bởi công nghệ này sẽ giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa, phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của con, giúp dễ hấp thu, tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa.

Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo khuyến cáo

Mẹ cần chủ động theo dõi lịch tiêm phòng cho bé đầy đủ theo chương trình Tiêm chủng mở rộng. Tiêm phòng từ lúc sơ sinh đến tuổi trưởng thành giúp ngăn ngừa được phần lớn các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như sởi, quai bị, thủy đậu, nhiễm rotavirus… [2], [14].

Điều chỉnh lịch sinh hoạt và chú ý giữ vệ sinh

Xây dựng thời gian biểu hợp lý, đảm bảo thời gian ngủ đủ cho trẻ cũng như chú ý giữ vệ sinh cũng là những cách giúp con ít bị ốm trong mùa mưa [2]:

  • Ngủ đủ 9 – 12 tiếng mỗi ngày tùy theo lứa tuổi.
  • Vận động thể chất hợp lý nhưng hạn chế tiếp xúc với các nguồn lây bệnh cao.
  • Đeo khẩu trang khi cho bé đến nơi công cộng hoặc khi tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Đảm bảo môi trường sống xung quanh sạch sẽ, thoáng mát, thường xuyên lau sạch sàn nhà, đồ chơi bằng các chất khử khuẩn để tránh lây nhiễm gián tiếp.
  • Không cho trẻ dùng chung dụng cụ ăn uống, bình đựng nước, khăn trải giường với người khác, vứt khăn giấy vào thùng rác ngay sau khi sử dụng.

Tóm lại, vào mùa mưa, trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ bị ốm, do đó mẹ sẽ cần chú ý chăm sóc bằng cách tăng đề kháng cho con thông qua việc cho bé bú mẹ hoặc chọn con nguồn dinh dưỡng thay thế giúp con tiêu hóa tốt, củng cố đề kháng. Song song với đó, mẹ cũng cần chú ý giữ vệ sinh và tiêm phòng cho bé đúng lịch theo khuyến cáo.