Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân: Cha mẹ nên làm gì?

Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì, nguyên nhân, và cách xử lý khi trẻ gặp phải tình trạng này để mẹ có thể chăm sóc con yêu tốt hơn. 

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì?

Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị sốt mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Thường khi trẻ bị sốt, các dấu hiệu khác thường xuất hiện đồng thời, giúp gia đình và bác sĩ dễ dàng đưa ra đánh giá chính xác về nguyên nhân gây sốt như ho, nghẹt mũi, đau người, mất khả năng ăn uống, tăng tiết nước miếng, xuất hiện ban đỏ trên da… Tuy nhiên, có những trường hợp khi trẻ bị sốt mà không kèm theo các dấu hiệu rõ ràng, thậm chí còn có trường hợp không có bất kỳ dấu hiệu nào khác đi kèm (gọi là trẻ sốt không rõ nguyên nhân) khiến nhiều mẹ lo lắng.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

Các nguyên nhân khiến trẻ bị sốt

Có hai loại nguyên nhân chính gây ra các dấu hiệu sốt ở trẻ nhỏ:

Sốt do nhiễm trùng: Sốt thường xuất phát từ các yếu tố như cách chăm sóc của cha mẹ hoặc tình trạng cơ thể của trẻ. Sốt do nhiễm trùng có thể đến từ những căn bệnh phổ biến như viêm tai, sởi, cảm cúm, sốt phát ban… Đôi khi, tình trạng này cũng là do những bệnh lý nặng như sốt xuất huyết, viêm phổi, viêm màng não, lao…

Sốt do các nguyên nhân khác: Sốt có thể xuất hiện sau khi tiêm chủng, trong quá trình mọc răng, do tác động của ánh nắng mặt trời hoặc do thời tiết lạnh, cũng như có thể là kết quả của việc trẻ mặc quá nhiều quần áo.

Lưu ý:

[key-takeaways title=””]

Nếu đang là lần đầu làm mẹ và bạn muốn có thêm kinh nghiệm từ các mẹ đi trước về cách xử lý khi trẻ sốt không rõ nguyên nhân, hãy tham gia cộng đồng mẹ và bé của chúng tôi để có giải đáp về vấn đề này tại đây.

[/key-takeaways]

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt
Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt

Cha mẹ cần nên làm gì khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Sốt là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ có thể thực hiện một số biện pháp sau

1. Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ

  • Sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên.
  • Ghi chép lại kết quả đo để theo dõi sự thay đổi của nhiệt độ cơ thể.

Để biết trẻ có bị sốt không, bạn nên tìm hiểu thêm về nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là bao nhiêu nữa nhé.

2. Giúp trẻ hạ sốt

  • Cho trẻ mặc quần áo mỏng nhẹ, thoáng mát.
  • Lau người cho trẻ bằng nước ấm.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ.

3. Cho trẻ uống nhiều nước

Sốt có thể khiến trẻ mất nước. Với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ, trẻ lớn hơn thì có thể cho uống nhiều nước để bù nước cho cơ thể.

4. Theo dõi tình trạng của trẻ

Lưu ý các triệu chứng khác của trẻ như ho, sổ mũi, tiêu chảy, co giật,… Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay.

5. Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ

Với trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi, nên cho trẻ ăn thức ăn mềm dễ tiêu hóa như cháo, súp canh… Cha mẹ cũng cần tránh cho trẻ ăn các thức ăn khó tiêu hóa như thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn cay nóng…

Trẻ có thể làm biếng ăn khi bị sốt. Vì thế, cha mẹ nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để trẻ dễ ăn hơn và cho trẻ ăn mỗi bữa một lượng vừa đủ, không nên ép trẻ ăn quá nhiều.

Mẹ có thể hạ sốt cho trẻ khi để ý đến chế độ dinh dưỡng của bé. Để tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề này, mời mẹ tìm hiểu bài viết: Trẻ bị sốt nên và không nên ăn uống những gì?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?
Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần theo dõi và đưa trẻ đi bệnh viện trong các trường hợp sau:

1. Trẻ có các dấu hiệu nguy hiểm

  • Trẻ sốt cao không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ sốt nhẹ kéo dài hơn 72 giờ.
  • Trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên n
  • Trẻ co giật.
  • Trẻ khó thở.
  • Trẻ tím tái.
  • Trẻ lờ đờ, li bì.
  • Trẻ nôn mửa và tiêu chảy nhiều lần.

Trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân cũng có thể sốt đi sốt lại nhiều lần. Nếu gặp tình trạng trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân mà chưa biết phải giải quyết thế nào, mẹ có thể xem thêm về vấn đề này tại đây.

2. Trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ có bệnh lý nền như tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch,…
  • Trẻ có tiền sử co giật do sốt.

3. Trẻ sốt có các triệu chứng khác đi kèm:

  • Ho nhiều.
  • Sổ mũi.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Phát ban.

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân
Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Để tránh trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân, mẹ cần nên biết cách phòng ngừa cho con. Dưới đây là một số biện pháp giúp phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân:

  • Dạy trẻ rửa tay đúng cách bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi và vứt bỏ khăn giấy đã sử dụng vào thùng rác có nắp đậy.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bị sốt hoặc có các triệu chứng bệnh khác. Nếu phải tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang y tế.
  • Ba mẹ nên tiêm chủng đầy đủ cho trẻ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế. Tiêm chủng giúp trẻ phòng ngừa được nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây sốt.
  • Đối với trẻ còn đang bú, hãy cho bé bú đầy đủ. Sữa mẹ cung cấp cho trẻ nhiều dưỡng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch. Trẻ bú sữa mẹ ít bị ốm hơn trẻ bú sữa công thức.
  • Với trẻ lớn hơn, hãy cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm, đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.
  • Giữ cho môi trường sống của trẻ thông thoáng, sạch sẽ.
  • Luôn cho trẻ ngủ đủ giấc, mỗi ngày nên ngủ từ 10 – 12 tiếng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Dạy trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch.

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi trong vài ngày. Tuy nhiên, cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu trẻ có các triệu chứng bất thường.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị đau bụng từng cơn là do đâu? Cách chữa trị cơn đau bụng

Đau bụng từng cơn có thể gây khó chịu, đau đớn cho trẻ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của trẻ. Do đó, cha mẹ cần lưu ý theo dõi sát sao tình trạng của trẻ, nếu trẻ có các triệu chứng bất thường hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. Trẻ đau bụng từng cơn là biểu hiện của bệnh gì?

Tình trạng đau bụng ở trẻ em có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như:

1.1 Viêm ruột thừa

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ đau bụng từng cơn. Trẻ bị viêm ruột thừa thường đau bụng từng cơn ở vùng bụng dưới bên phải, có thể kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, chán ăn.

1.2 Lồng ruột

Lồng ruột là tình trạng một phần của ruột bị mắc kẹt vào một phần ruột khác. Tình trạng này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trẻ bị lồng ruột thường đau bụng đột ngột và dữ dội từng cơn ở vùng bụng trên hoặc bụng dưới, có thể kèm theo nôn, sốt, táo bón, nặng hơn có thể có máu tươi.

1.3 Ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm là tình trạng nhiễm trùng do ăn phải thức ăn bị nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Trẻ bị ngộ độc thực phẩm thường đau bụng từng cơn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt.

>> Mẹ xem thêm: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

1.4 Táo bón

Táo bón là tình trạng đi ngoài phân cứng, khô, khó đi. Trẻ bị táo bón thường đau bụng từng cơn, có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng. Để chữa trị tình trạng táo bón, mẹ có thể học cách nấu cháo bắp cho bé tăng cân, ngừa táo bón, và cho bé ăn thêm nhiều rau quả, sữa chua…

1.5 Nhiễm trùng đường tiểu

Trẻ hay đau bụng từng cơn có thể là biểu hiện nhiễm trùng đường tiểu. Khi bị nhiễm trùng tiểu, trẻ hay đau bụng ở vùng trên xương mu kèm theo sốt, đi tiểu đau, tiểu lắt nhắt đa dạng lần, mỗi lần đi một ít hoặc bị đau ở vùng hông. Bé gái thường bị phổ biến hơn bé trai.

1.6 Rối loạn tiêu hóa

Trẻ đau bụng từng cơn có thể do rối loạn tiêu hóa
Trẻ đau bụng từng cơn có thể do rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa cũng là một nguyên nhân chính khiến trẻ liên tục đau bụng từng cơn. Nguyên nhân phổ biến của rối loạn tiêu hóa ở trẻ em là sử dụng kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh không đúng liều lượng hoặc sử dụng liên tiếp trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy nặng ở trẻ em. Do đó, rất quan trọng để sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Ngoài ra, chế độ ăn uống không hợp vệ sinh và sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc cũng có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa ở trẻ em. Việc ăn uống thực phẩm không đảm bảo vệ sinh có thể gây nhiễm khuẩn đường ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và nhiễm khuẩn đường ruột.

1.7 Trẻ đau bụng từng cơn do giun sán

Bị giun sán cũng có thể khiến trẻ đau bụng từng cơn, dữ dội. Trẻ bị giun sán thường có các biểu hiện như lăn lộn, khóc lớn, ngứa mông và đổ nhiều mồ hôi. Lúc này, cha mẹ nên cho bé đi xét nghiệm để chữa trị kịp thời. Nếu trẻ bị giun kin, mẹ có thể áp dụng 9 cách bắt giun kim ở hậu môn cho trẻ tại nhà và cách phòng tránh.

1.8 Trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây bỏng rát ở cổ họng và ngực. Trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn. 

1.9 Sỏi thận

Sỏi thận là những khối rắn hình thành trong thận do sự lắng đọng của các chất khoáng. Sỏi thận có thể gây đau bụng dữ dội ở vùng thắt lưng và lan xuống vùng bụng dưới, kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu. 

1.10 Viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày là tình trạng viêm của niêm mạc dạ dày, có thể do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc các yếu tố khác như sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs),… Trẻ bị viêm loét dạ dày thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo buồn nôn, nôn, ợ chua. 

2. Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ

Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ
Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ

Tùy vào vị trí cơn đau bụng ở trẻ có thể giúp xác định loại bệnh gây ra đau bụng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của đau bụng ở trẻ theo vị trí đau:

2.1 Đau bụng quanh rốn hoặc toàn bộ vùng bụng

  • Viêm ruột thừa: Trẻ đau bụng quanh rốn từng cơn là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa. Cơn đau thường bắt đầu ở vùng thượng vị, sau đó lan dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Ngộ độc thực phẩm: Đau bụng quanh rốn thường kèm theo buồn nôn, tiêu chảy, sốt.
  • Táo bón: Đau bụng quanh rốn có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng.
  • Hội chứng ruột kích thích: Đau bụng quanh rốn có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng.

2.2 Đau bụng bên trái

  • Táo bón: Đau bụng bên trái có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Đau bụng bên trái có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, nôn, sốt,…
  • Bệnh lý hệ tiết niệu: Đau bụng bên trái hoặc phải có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiểu buốt, tiểu ra máu,…

2.3 Đau bụng bên phải

  • Viêm ruột thừa: Đau bụng bên phải là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa. Đau thường bắt đầu ở vùng thượng vị, sau đó lan dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Sỏi thận: Đau bụng bên phải có thể kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu.

2.4 Đau bụng vùng thượng vị

  • Viêm loét dạ dày: Đau bụng vùng thượng vị thường kèm theo buồn nôn, nôn, ợ chua.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Đau bụng vùng thượng vị thường kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Đau bụng vùng thượng vị có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, nôn, sốt,…
  • Bệnh lý hệ hô hấp: Đau bụng vùng thượng vị có thể kèm theo các triệu chứng khác như ho, khó thở,…

3. Trẻ bị đau bụng từng cơn phải làm sao?

3.1 Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tại nhà

Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tại nhà

Trong hầu hết các trường hợp, khi trẻ bị đau bụng từng cơn, cha mẹ nên chăm sóc tại bé nhà gồm các bước như sau:

  • Cho trẻ nghỉ ngơi thật nhiều.
  • Đừng ép trẻ ăn nếu trẻ cảm thấy không khỏe.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm hoặc nước ép trái cây tươi.
  • Đặt một chai nước ấm hoặc túi chườm ấm lên bụng trẻ để trẻ thoải mái hơn.
  • Không nên cho trẻ ăn thức ăn quá đặc. Hãy cho trẻ ăn những thức ăn nhạt như cháo, cơm, chuối, táo…
  • Không cho trẻ ăn các loại thực phẩm hoặc đồ uống gây kích ứng dạ dày như đồ uống có ga, cam quýt, các sản phẩm từ sữa, đồ chiên rán hoặc nhiều dầu mỡ, thực phẩm nhiều chất béo hoặc các sản phẩm từ cà chua.

>> Xem thêm: Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

3.2 Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tùy nguyên nhân 

Dưới đây là cách chữa trị đau bụng từng cơn ở trẻ em theo từng loại bệnh:

  • Viêm ruột thừa: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn ở vùng bụng dưới bên phải do viêm ruột thừa cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay. Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu y tế, cần được phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa càng sớm càng tốt.
  • Ngộ độc thực phẩm: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn do ngộ độc thực phẩm, cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải. Có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau, thuốc chống nôn theo chỉ định từ bác sĩ. Nếu trẻ bị tiêu chảy nặng, cần cho trẻ uống oresol để bù nước và điện giải.
  • Táo bón: Trẻ đau bụng từng cơn do táo bón cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tăng cường vận động. Có thể cho trẻ sử dụng thuốc nhuận tràng theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Hội chứng ruột kích thích: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn, có thể kèm theo tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng, cần thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống co thắt, thuốc nhuận tràng,… theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Viêm loét dạ dày: Trẻ bị viêm loét dạ dày thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị. Cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc kháng sinh theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Nếu trẻ bị đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc giảm tiết axit theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Sỏi thận: Nếu phát hiện trẻ bị đau bụng dữ dội ở vùng thắt lưng và bụng dưới thì cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là do sỏi thận. 
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nếu trẻ nhiễm trùng đường tiết niệu, cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây. Có thể sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định từ bác sĩ. 

4. Khi nào nên đưa trẻ đến bác sĩ?

Khi nào nên đưa trẻ đau bụng từng cơn đến gặp bác sĩ?

Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ khi trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Đau bụng dữ dội hoặc đau đột ngột: Đau bụng dữ dội có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm ruột thừa. Đau bụng đột ngột cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý cấp tính, chẳng hạn như sỏi thận.
  • Đau bụng kéo dài hơn 24 giờ: Đau bụng kéo dài có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý mãn tính, như viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích.
  • Đau bụng kèm theo các triệu chứng khác như sốt cao, nôn nhiều, tiêu chảy nặng,…: Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng, như viêm ruột thừa, ngộ độc thực phẩm,…
  • Đau bụng ở vị trí bất thường như vùng thắt lưng, vùng thượng vị,…: Đau bụng ở vị trí bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý ở các cơ quan khác như thận, gan,…
  • Trẻ có tiền sử bệnh lý có thể gây đau bụng, như viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày,…: Nếu trẻ có tiền sử bệnh lý gây đau bụng, nguy cơ trẻ bị đau bụng do bệnh lý đó tái phát là rất cao.

5. Cách phòng tránh đau bụng từng cơn ở trẻ

Để phòng tránh đau bụng từng cơn ở trẻ, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, ngăn ngừa táo bón, đầy hơi, chướng bụng.
  • Cho trẻ ăn nhiều sữa chua: Sữa chua chứa các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy.
  • Cho trẻ uống đủ nước: Nước giúp cơ thể hoạt động bình thường, bao gồm cả hệ tiêu hóa. Trẻ nên uống đủ 2 – 2,5 lít nước mỗi ngày.
  • Hướng dẫn trẻ vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi chơi đùa ở ngoài giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn, từ đó phòng ngừa đau bụng.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát: Nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát sẽ giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ theo lịch tiêm chủng của Bộ Y tế giúp phòng ngừa các bệnh lý có thể gây đau bụng, chẳng hạn như viêm ruột thừa, viêm gan,…

Cha mẹ cần nhớ rằng, đau bụng từng cơn ở trẻ có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, nếu trẻ có các triệu chứng bất thường hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby bên góc phải màn hình để nhận thông báo về những bài viết về cách chăm sóc mẹ bầu và cách nuôi dưỡng trẻ sớm nhất nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ em bị nôn liên tục không sốt phải làm sao?

Vậy, trẻ em bị nôn liên tục là do đâu? Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên nhân nào khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt?

Để biết trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao, cha mẹ cần biết đâu là nguyên nhân khiến trẻ nôn. Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Viêm dạ dày ruột: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ bị nôn liên tục nhưng không sốt. Viêm dạ dày ruột là tình trạng viêm nhiễm ở đường tiêu hóa, thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng khác của viêm dạ dày ruột bao gồm tiêu chảy, đau bụng, sốt, mệt mỏi.
  • Ngộ độc thực phẩm: Ngộ độc thực phẩm là tình trạng nhiễm độc do ăn phải thực phẩm bị nhiễm khuẩn. Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm bao gồm nôn ói liên tục, tiêu chảy, đau bụng, sốt, nhức đầu.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa, có thể do thức ăn, dị vật, u bướu,… gây ra. Các triệu chứng của tắc ruột bao gồm nôn ói, đau bụng dữ dội, không đi ngoài được.
  • Bệnh lý về não bộ: Một số bệnh lý về não bộ có thể khiến trẻ nôn ói liên tục là viêm não, viêm màng não, u não,… 

>> Xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

Một số nguyên nhân khác có thể khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt bao gồm:

  • Uống quá nhiều nước có ga.
  • Ăn quá nhiều đồ ngọt hoặc đồ béo.
  • Quấy khóc, căng thẳng, sợ hãi quá độ.

Để xác định nguyên nhân khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của trẻ, tiền sử bệnh tật của trẻ và gia đình, khám lâm sàng,… Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ làm các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, siêu âm,…

Nguyên nhân nào khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt?

Vậy trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao? Hãy đọc phần dưới đây ngay nhé!

2. Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao?

Nếu trẻ em bị nôn liên tục, có một số biện pháp cha mẹ có thể thử để giúp giảm triệu chứng và đảm bảo sức khỏe của trẻ tại nhà như:

  • Giữ trẻ được thỏa mái: Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi và thoải mái trong một môi trường yên tĩnh. Hãy đặt trẻ ở một nơi thoáng khí và tiếp xúc với ánh sáng nhẹ.
  • Cho trẻ uống đủ nước: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ lượng nước để tránh mất nước do nôn mửa. Cha mẹ có thể tăng cường việc cho trẻ uống nước nhỏ giọt hoặc dung dịch giải khát chứa các chất điện giải.
  • Đồ ăn dễ tiêu: Khi trẻ bị nôn, hãy cung cấp cho trẻ những thức ăn dễ tiêu và nhẹ nhàng như bánh mì nướng, gạo trắng, hoặc súp lọc. Tránh cho trẻ ăn những thức ăn nhiều dầu mỡ, hay khó tiêu hóa.
  • Chia chế độ ăn thành những phần nhỏ: Thay vì cho trẻ ăn một bữa lớn, hãy chia chế độ ăn thành các bữa nhỏ và cho trẻ ăn thành nhiều bữa. Điều này có thể giúp giảm áp lực lên dạ dày và giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn.
  • Tránh thực phẩm gây kích ứng: Nếu bạn nghi ngờ rằng trẻ có thể bị dị ứng thực phẩm, hãy xác định và loại bỏ các loại thực phẩm tiềm ẩn gây dị ứng khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Tìm hiểu nguyên nhân: Nếu tình trạng nôn mửa liên tục tiếp tục kéo dài hoặc trẻ có các triệu chứng khác, hãy đưa trẻ đến bác sĩ để được kiểm tra và xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề để có cách chữa trị phù hợp.
Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao?
Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao? 

3. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?

Nếu phát hiện trẻ nôn liên tục kèm theo các triệu chứng dưới đây, mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay:

  • Da xanh tái, nhợt nhạt.
  • Trẻ sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ bị đau đầu, sốt phát ban.
  • Trẻ nôn ra máu hoặc dịch xanh, dịch vàng.
  • Trẻ bị đau bụng dữ dội hoặc khó đi ngoài.

4. Để phòng ngừa trẻ em bị nôn liên tục, cha mẹ phải làm sao?

Để phòng ngừa trẻ em bị nôn liên tục, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là trước khi cho trẻ ăn hoặc bế trẻ. Điều này giúp ngăn ngừa lây nhiễm vi khuẩn và virus gây nôn ói.
  • Cho trẻ ăn chín uống sôi, không cho trẻ ăn đồ tái, sống.
  • Không cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt hoặc đồ béo.
  • Không cho trẻ uống quá nhiều nước có ga.
  • Tránh cho trẻ ăn quá nhanh, quá no.
  • Giúp trẻ thư giãn, giải tỏa căng thẳng, sợ hãi.

Ngoài ra, cha mẹ cũng nên cho trẻ tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo của bác sĩ. Một số loại vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng gây nôn ói ở trẻ, chẳng hạn như viêm não, viêm màng não, viêm dạ dày ruột,…

[inline_article id=296002]

Hy vọng thông qua bài viết này, khi thấy trẻ em bị nôn liên tục cha mẹ sẽ biết phải làm sao. Chúc bé mau khỏi bệnh và có sức khỏe thật tốt nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi?

Vậy thông thường, trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Cách chữa rối loạn tiêu hóa cho trẻ nhanh khỏi là gì? Hãy đọc bài viết này ngay nhé!

1. Tổng quan về rối loạn tiêu hóa ở trẻ

Rối loạn tiêu hóa ở trẻ là tình trạng bất thường trong chức năng tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đầy bụng, ợ hơi,… Tình trạng này có thể xảy ra với trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Rối loạn tiêu hóa có thể gây ra nhiều triệu chứng, dấu hiệu khác nhau, bao gồm:

  • Nôn: Nôn là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tiêu hóa ở trẻ. Trẻ có thể nôn nhiều lần trong ngày, kèm theo ói mửa, mệt mỏi, sốt,…
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là tình trạng phân lỏng, số lần đi ngoài nhiều hơn bình thường. Trẻ có thể đi ngoài từ 3-4 lần/ngày trở lên.
  • Táo bón: Táo bón là tình trạng đi ngoài ít hơn bình thường, phân cứng, khô, khó đi. Trẻ có thể đi ngoài 2-3 lần/tuần trở xuống.
  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị rối loạn tiêu hóa. Trẻ có thể đau bụng âm ỉ, đau quặn, đau dữ dội,…
  • Đầy bụng, ợ hơi: Trẻ có thể cảm thấy đầy bụng, cứng bụng, khó tiêu, ợ hơi nhiều.

2. Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi?

Thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa: Nếu rối loạn tiêu hóa do nhiễm trùng, thời gian khỏi bệnh thường ngắn hơn, từ 3-7 ngày. Nếu rối loạn tiêu hóa do chế độ ăn uống, thời gian khỏi bệnh có thể kéo dài hơn, từ 1-2 tuần.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Nếu rối loạn tiêu hóa nhẹ, các triệu chứng sẽ thuyên giảm nhanh chóng. Nếu tình trạng nặng, các triệu chứng có thể kéo dài hơn, thậm chí gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Thể trạng của trẻ: Trẻ có thể trạng khỏe mạnh sẽ dễ khỏi bệnh hơn trẻ có thể trạng yếu.
  • Điều trị của bác sĩ: Nếu trẻ được điều trị đúng cách và kịp thời, thời gian khỏi bệnh sẽ được rút ngắn.

Nhìn chung, đối với câu hỏi trẻ bị rối loạn tiêu hóa trong bao lâu thì câu trả lời là thường khỏi bệnh trong vòng 1-2 tuần. Tuy nhiên, nếu trẻ có các triệu chứng nặng, kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Khoảng từ 1-2 tuần

3. Trẻ bị rối loạn tiêu hoá do nguyên nhân nào gây ra? 

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ em:

  • Viêm nhiễm đường tiêu hóa: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ, do nhiễm vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng. Các loại vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng thường gặp gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ bao gồm vi khuẩn E. coli, Salmonella, Rotavirus, Norovirus, Adenovirus, nấm Candida,…
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Ăn quá nhiều, ăn quá nhanh, ăn các thực phẩm khó tiêu, dị ứng thực phẩm,… đều có thể gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ.
  • Thay đổi chế độ ăn uống đột ngột: Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, hoặc khi thay đổi sữa hoặc thức ăn, trẻ có thể gặp phải tình trạng rối loạn tiêu hóa.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Việc cha mẹ cho bé uống kháng sinh cũng có thể tiêu diệt đi một số vi khuẩn có lợi cho đường ruột làm mất cân bằng hệ vi khuẩn khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa. Uống nhiều kháng sinh còn có thể khiến trẻ bị tiêu chảy vô cùng đáng lưu ý.
  • Các bệnh lý khác: Rối loạn tiêu hóa cũng có thể là biểu hiện của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như trào ngược dạ dày thực quản, viêm ruột thừa, hội chứng ruột kích thích,…
Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Do nguyên nhân nào gây ra?
Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Do nguyên nhân nào gây ra? 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

4. Cách điều trị, chăm sóc khi trẻ bị rối loạn tiêu hoá 

Tùy thuộc vào nguyên nhân, thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Điều trị bằng thuốc: Tùy thuộc vào triệu chứng của bệnh, bác sĩ sẽ cung cấp loại thuộc phù hợp để chữa triệu chứng đó; bao gồm thuốc chống nôn, thuốc cầm tiêu chảy, thuốc giảm đau,… 
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Thay đổi chế độ ăn uống là biện pháp quan trọng giúp cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa ở trẻ. Cha mẹ nên cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu chất xơ, và tránh các thực phẩm khó tiêu, dị ứng thực phẩm.

Ngoài ra để chữa trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ, cha mẹ có thể tự chăm sóc bé tại nhà bằng các cách sau:

  • Cho trẻ uống nhiều nước: Điều quan trọng nhất khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa là phải đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh mất nước. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước điện giải hoặc nước trái cây pha loãng.
  • Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa: Các loại thực phẩm dễ tiêu hóa bao gồm cháo loãng, súp, sữa chua, trái cây chín, rau củ luộc,… Cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm khó tiêu như đồ ăn chiên xào, thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng,…
  • Bổ sung men vi sinh: Rối loạn tiêu hóa khiến trẻ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Bổ sung men vi sinh có thể giúp tăng thêm lợi khuẩn bảo vệ đường ruột trẻ. Mẹ có thể tham khảo Top 6 loại men vi sinh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ được tin dùng.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa thường mệt mỏi, vì vậy cha mẹ cần cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ để giúp trẻ hồi phục sức khỏe.
Tùy thuộc vào thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi sẽ có cách chữa khác nhau
Tùy thuộc vào thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi sẽ có cách chữa khác nhau

Lưu ý: Nếu trẻ có các dấu hiệu sau, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Trẻ sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ có dấu hiệu mất nước như khô miệng, khát nước, tiểu ít,…
  • Trẻ có các triệu chứng nặng, kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác như nôn ra máu, đi ngoài phân có máu,…

5. Cách phòng ngừa rối loạn tiêu hóa ở trẻ

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi là vấn đề được nhiều mẹ quan tâm. Tuy nhiên, mẹ cũng muốn biết cách phòng ngừa trẻ bị rối loạn tiêu hóa phải không? Để phòng ngừa rối loạn tiêu hóa ở trẻ, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
  • Cho trẻ ăn dặm đúng cách.
  • Chỉ uống thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ cho trẻ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Rửa sạch rau củ quả trước khi chế biến.
  • Không cho trẻ ăn các thực phẩm ôi thiu, không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

[inline_article id=294392]

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa trong bao lâu thì câu trả lời là thường khỏi bệnh trong vòng 1-2 tuần. Tuy nhiên, nếu trẻ có các triệu chứng nặng hoặc dấu hiệu bất thường khác, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chúc bé luôn khỏe mạnh!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ nhiều mẹ không ngờ đến!

Các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ dễ thấy và bình thường đến nỗi khiến nhiều mẹ không ngờ đến. Vậy trẻ thiếu kẽm sẽ như thế nào? Cách bổ sung kẽm để bé không bị thiếu kẽm là gì?

1. Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em

Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng cần thiết cho sự phát triển của não bộ, hệ miễn dịch, hệ tiêu hóa và các cơ quan khác. Một số biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em thường thấy bao gồm:

1.1 Chán ăn, biếng ăn

Biểu hiện thường thấy ở trẻ bị thiếu kẽm là biếng ăn. Thiếu kẽm ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác, khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Trẻ có thể giảm lượng ăn, ăn không ngon miệng, thậm chí bỏ bữa. Tình trạng này thường kéo dài, khiến trẻ chậm tăng cân, chiều cao và chậm phát triển.

1.2 Tiêu chảy kéo dài

Một biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ chính là dễ bị tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột. Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước, suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiêu hóa khác.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ uống thuốc kháng sinh bị tiêu chảy mẹ cần làm gì?

1.2 Rụng tóc

Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em là rụng tóc
Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em là rụng tóc

Thiếu kẽm có thể gây rụng tóc, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tóc trẻ thiếu kẽm thường thưa thớt, dễ gãy rụng, có thể rụng thành mảng lớn.

1.3 Viêm da

Thiếu kẽm có thể gây viêm da, đặc biệt là ở vùng mặt, cổ và mông. Da của trẻ khô ráp, dễ bong tróc, nổi mụn trứng cá.

1.4 Chậm tăng trưởng

Một biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em nguy hiểm là khiến bé chậm tăng cân, chiều cao. Tình trạng này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, gây ảnh hưởng đến chiều cao và thể chất của trẻ.

Để biết trẻ có đang thiếu cân, chậm phát triển chiều cao hay không mẹ có thể xem Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất. Nếu bé đang bị chững hoặc thiếu cân thì đây là Một số cách giúp trẻ tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng.

1.5 Chậm phát triển trí tuệ

Thiếu kẽm ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, khiến trẻ chậm nói, chậm biết đi, chậm học hỏi. Trẻ thiếu kẽm trầm trọng thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, tập trung và giải quyết vấn đề.

Ngoài ra, một số biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em còn có thể bao gồm:

  • Khó ngủ.
  • Thiếu tỉnh táo, suy nhược cơ thể.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu.

Nếu trẻ có một hoặc nhiều biểu hiện trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

>> Mẹ xem thêm: 9 các loại hình trí thông minh là gì? Trẻ đang sở hữu loại trí tuệ nào?

2. Nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em

Nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em

Trẻ em thiếu kẽm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Chế độ ăn uống thiếu kẽm: Trẻ không được cung cấp đủ kẽm qua chế độ ăn uống là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu kẽm ở trẻ em. Đối với trẻ dưới 6 tháng, không được bủ đủ sữa mẹ là nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu kẽm. 
  • Mắc các bệnh nhiễm trùng kéo dài: Trẻ bị nhiễm trùng kéo dài, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu có thể dẫn đến thiếu kẽm do cơ thể tăng nhu cầu sử dụng kẽm để chống lại nhiễm trùng.
  • Các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến hấp thu và chuyển hóa kẽm: Một số bệnh lý bẩm sinh như viêm ruột, hội chứng ruột kém hấp thu, hội chứng Acrodermatitis enteropathica có thể gây thiếu kẽm do cơ thể không hấp thu hoặc chuyển hóa kẽm hiệu quả.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài: Trẻ dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể.
  • Mất kẽm do tiêu chảy, nôn mửa: Trẻ bị tiêu chảy, nôn mửa có thể mất kẽm qua phân và nước tiểu. Đây vừa là nguyên nhân cũng như biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ nên mẹ cần đặc biệt lưu ý.
  • Chế độ ăn uống thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác: Trẻ bị thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác như sắt, vitamin C, vitamin A cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu kẽm.

3. Cách chẩn đoán tình trạng thiếu kẽm ở trẻ

Cách chẩn đoán thiếu kẽm ở trẻ thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm. Về chẩn đoán biểu hiện lâm sàng, bác sĩ sẽ hỏi chế độ ăn uống hàng ngày hoặc tình trạng bệnh lý gần đây của bé. 

Thứ hai, bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán thiếu kẽm chính xác nhất vì đây là phương pháp đo nồng độ kẽm trong huyết thanh. Nồng độ kẽm huyết thanh dưới 60 mcg/dL ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ và dưới 70 mcg/dL ở trẻ em lớn hơn được coi là thiếu kẽm.

Ngoài xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác để chẩn đoán thiếu kẽm, bao gồm đo nồng độ kẽm trong nước tiểu hoặc trong tóc của bé.

4. Bé thiếu kẽm nên bổ sung như thế nào là hợp lý?

Khi phát hiện các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em, cha mẹ nên được bổ sung kẽm kịp thời cho bé để tránh những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Có hai cách bổ sung kẽm cho bé là qua thức ăn hoặc thuốc bổ sung.

4.1 Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn

Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn là phương pháp bổ sung kẽm tự nhiên và an toàn nhất đối với các trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em. Cha mẹ cần cho bé ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu kẽm, bao gồm:

  • Thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu.
  • Hải sản như tôm, cua, cá.
  • Đậu nành, đậu đen, đậu xanh.
  • Hạt ngũ cốc như hạt điều, hạt bí, hạt óc chó.
  • Trứng.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa.

Cha mẹ nên cho bé ăn các loại thực phẩm này thường xuyên và kết hợp với nhau để bé có thể hấp thụ kẽm tốt hơn.

Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn cho trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ
Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn cho trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ

>> Mẹ xem thêm: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Top 6 thực phẩm thúc đẩy tiêu hóa

4.2 Bổ sung kẽm qua thực phẩm chức năng

Nếu biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ đáng báo động hoặc không thể bổ sung kẽm qua chế độ ăn uống, bác sĩ có thể kê đơn thuốc bổ sung kẽm cho bé.

Liều lượng bổ sung kẽm cho bé sẽ tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ thiếu kẽm của bé. Thông thường, liều lượng bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh là 1-2 mg/kg/ngày, còn cho trẻ em lớn hơn là 3-5 mg/kg/ngày.

Khi bổ sung kẽm cho bé qua đường uống, cha mẹ cần lưu ý:

  • Nên cho bé uống thuốc bổ sung kẽm sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Không nên cho bé uống kẽm cùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, vì sữa có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể.
  • Nếu bé đang dùng các loại thuốc khác, cha mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung kẽm cho bé.

Trẻ bị thiếu kẽm cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá hiệu quả của việc bổ sung kẽm. Nếu sau một thời gian bổ sung kẽm mà các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ không thuyên giảm, cha mẹ cần đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn thêm.

5. Cách phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ

Thiếu kẽm là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ em, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ. Để phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Cho trẻ bú đủ sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời vì sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm dồi dào và dễ hấp thu cho trẻ.
  • Cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu kẽm.
  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ, vệ sinh an toàn thực phẩm để tránh bị nhiễm trùng, từ đó giúp trẻ hấp thu kẽm tốt hơn.
  • Kiểm soát các bệnh lý có thể gây thiếu kẽm như tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu,…
  • Nếu trẻ có một hoặc nhiều biểu hiện thiếu kẽm như chậm tăng trưởng, chậm phát triển, chán ăn, biếng ăn, tiêu chảy, rụng tóc, viêm da,… cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Việc phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ cần được thực hiện ngay từ khi trẻ còn nhỏ. Cha mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn uống đầy đủ, đa dạng và cân bằng để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.

[inline_article id=]

Biểu hiện thường thấy ở trẻ bị thiếu kẽm là ăn không ngon, vị giác bất thường, rụng tóc, tiêu chảy kéo dài, viêm da, chậm phát triển. Thiếu kẽm ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Về lâu dài, trẻ sẽ biếng ăn, gây nên tình trạng suy dinh dưỡng, chậm lớn. Do đó, việc bổ sung đầy đủ kẽm cho bé là vô cùng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Răng bé bị đen là do đâu? Cách khắc phục tình trạng răng đen

Vậy răng bé bị đen là do đâu? Bài viết này sẽ giải đáp cũng như giúp cha mẹ biết cách khắc phục tình trạng răng đen ở trẻ nhỏ.

1. Vì sao răng bé bị đen?

Có nhiều nguyên nhân khiến cho răng bé bị đen. Các nguyên nhân bao gồm:

  • Các yếu tố di truyền: Một số trường hợp, răng bé bị đen có thể do yếu tố di truyền. Nếu có ai trong gia đình có răng bị đen, có khả năng cao trẻ sẽ thừa hưởng điều này.
  • Sâu răng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến răng bé bị đen. Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn trong miệng ăn đường và tinh bột trên răng, tạo thành axit. Axit này sẽ phá hủy men răng, khiến răng bị đen, sâu và thậm chí rụng.
  • Mảng bám và cao răng: Mảng bám là một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt răng. Nếu không được loại bỏ thường xuyên, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng. Cao răng có thể bám chặt vào răng, khiến răng trẻ bị đen và ố vàng.
  • Thiếu canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Nếu thiếu hai khoáng chất này, răng bé sẽ dễ bị ố vàng và chuyển đen. Thiếu chất còn khiến trẻ bị lột da tay, chảy máu cam. Nên mẹ cần bổ sung đủ chất cho trẻ nhé!
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể gây ố vàng răng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Uống kháng sinh không đúng cách còn có thể khiến bé bị tiêu chảy. Mẹ nên lưu ý nhé!
  • Tổn thương răng: Răng bé có thể bị đen do chấn thương, chẳng hạn như ngã hoặc va đập mạnh.
  • Bệnh lý răng miệng: Một số bệnh lý răng miệng khác, chẳng hạn như nhiễm trùng nướu, bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), cũng có thể khiến răng bé bị đen.

Ngoài ra, tình trạng sưng môi trên cũng thường gặp ở nhiều bé. Vậy bé bị sưng môi trên có liên quan gì đến bệnh lý về răng không?

2. Cách điều trị tình trạng răng bé bị đen

Nếu răng của bé bị đen là răng sữa thì cha mẹ không cần quá lo lắng vì bé sẽ còn một đợt thay răng vĩnh viễn nữa. Cha mẹ chỉ cần tìm hiểu nguyên nhân khiến răng bé đen là gì rồi khắc phục, không để tái diễn trên răng vĩnh viễn.

Tuy nhiên, nếu đó là răng vĩnh viễn của bé, cha mẹ chỉ có thể đưa bé đến bệnh viện và được chữa trị theo các phương pháp sau:

  • Trám răng: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng vật liệu trám răng để lấp đầy lỗ sâu, bảo vệ răng khỏi bị hư hại thêm.
  • Bọc răng sứ: Phương pháp này giúp điều trị, khôi phục hình dạng và màu sắc của răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ loại bỏ phần răng bị hư hại và thay thế bằng mão răng sứ.
  • Làm sạch răng: Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng máy siêu âm hoặc lấy cao răng thủ công để loại bỏ mảng bám và cao răng bám trên răng.
  • Bổ sung canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Cha mẹ có thể bổ sung hai dưỡng chất này cho bé bằng các thực phẩm giàu canxi và fluor như sữa, phô mai, cá, rau xanh đậm. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride cho con.
  • Điều trị bệnh lý răng miệng: Nếu răng trẻ bị đen do bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), bác sĩ nha khoa sẽ điều trị bệnh lý này trước khi tiến hành các phương pháp điều trị khác.

Cách điều trị tình trạng răng bé bị đen

[inline_article id=239420]

3. Cách khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen

Dưới đây là một số biện pháp giúp ngăn ngừa răng bé bị đen:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Ngoài ra, cần chải lưỡi để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
  • Hạn chế ăn đồ ngọt và thực phẩm có màu nhiều đường, phẩm màu: Đồ ngọt chứa phẩm màu có thể bám vào răng và gây ố vàng cho bé.
  • Đi khám nha khoa định kỳ: Nên đưa bé đi khám nha khoa định kỳ 6 tháng một lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.

>> Mẹ xem thêm: Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em đơn giản, hiệu quả mẹ cần biết

Nguyên nhân khiến răng bé bị đen có thể là do sâu răng, mảng bám, thiếu canxi và fluor hoặc cũng có thể do di truyền. Để khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen, cha mẹ nên đưa bé đến nha sĩ để tìm ra nguyên nhân khiến răng bé bị đen, ố vàng cũng như có cách chăm sóc răng miệng cho bé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Ăn gì để khỏi bệnh?

Vậy trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa trẻ bị ho và việc ăn trứng gà có hại hay lợi ích cho trẻ.

1. Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không?

Tình trạng ho có thể khiến trẻ khó chịu, bực bội dẫn đến biếng ăn, thiếu chất. Việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé ngay lúc này là vô cùng quan trọng. Chế độ ăn giàu dưỡng chất vừa ngăn chặn tình trạng thiếu chất vừa tăng sức khỏe, sức đề kháng để bé mau khỏe bệnh.

Trứng gà là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp, đồng thời hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho.

Chính vì thế, trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC. Thêm vào đó, vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh ăn trứng gà khiến ho nặng hơn. Vì vậy, mẹ hoàn toàn có thể cho trẻ ăn trứng gà để bổ sung chất dinh dưỡng.

Tuy nhiên, khi cho trẻ bị ho ăn trứng gà, mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Nên cho trẻ ăn trứng luộc, trứng hấp, thay vì trứng chiên rán vì trứng chiên rán chứa nhiều dầu mỡ, dễ gây kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Tránh cho trẻ ăn trứng sống, trứng lòng đào vì có thể gây ngộ độc thực phẩm.
  • Nếu trẻ bị ho kèm theo sốt cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Dưới đây là một số món ăn từ trứng gà có thể giúp trẻ bị ho dễ chịu hơn:

  • Trứng gà luộc, hấp,…
  • Cháo trứng gà, súp trứng gà.
  • Trứng gà xào rau củ.
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC 

2. Những trường hợp trẻ không nên ăn trứng

Trứng là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một số trường hợp trẻ không nên ăn trứng, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Lòng trắng trứng chứa protein avidin, có thể liên kết với biotin (vitamin B7) trong ruột, làm giảm khả năng hấp thụ biotin của cơ thể. Do đó, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn lòng trắng trứng.
  • Trẻ bị dị ứng trứng: Các biểu hiện dị ứng trứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, sưng môi trên, lưỡi,… Nếu trẻ có các biểu hiện dị ứng sau khi ăn trứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
  • Trẻ bị sốt cao: Trẻ ở từng độ tuổi sẽ có mức tiêu thụ calo khác nhau. Trứng chứa hàm lượng calo cao. Sau khi ăn trứng, cơ thể sẽ sản xuất nhiệt và làm thân nhiệt trẻ tăng cao hơn. Do đó, trẻ bị sốt quá cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, không nên ăn trứng.
  • Trẻ bị rối loạn tiêu hóa: Trứng chứa nhiều protein, chất béo, có thể gây khó tiêu, đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị rối loạn tiêu hóa.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng có phải là dấu hiệu dị ứng trứng gà hay là bệnh nguy hiểm khác?

3. Trẻ bị ho nên ăn gì, kiêng gì khi?

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì mẹ đã biết rồi. Ngoài trứng gà ra, trẻ bị ho còn có thể ăn được và không ăn được những món nào khác nữa không?

3.1 Trẻ nên ăn gì khi bị ho?

Trẻ bị ho nên ăn những thực phẩm gì?

Chế độ ăn uống của trẻ bị ho nên tập trung vào các thực phẩm sau:

  • Rau củ quả tươi, nhiều vitamin và khoáng chất: Rau củ quả tươi cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho như súp lơ, cải xoăn, rau ngót, rau dền, mồng tơi, dưa hấu…
  • Nước ép trái cây, rau củ: Nước ép trái cây, rau củ giúp cung cấp vitamin và khoáng chất cho trẻ bị ho. Tuy nhiên, cần lưu ý không cho trẻ uống nước ép trái cây, rau củ quá chua hoặc quá ngọt.
  • Thịt, cá, tôm, cua,…: Các loại thịt cung cấp nhiều protein, chất sắt, vitamin B12,… Những thực phẩm này giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.
  • Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt: Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.

Ngoài ra, trẻ bị ho cũng nên uống đủ nước để giúp cơ thể thanh lọc, đào thải độc tố, đồng thời giúp làm loãng đờm để trẻ dễ ho hơn.

3.2 Trẻ kiêng ăn gì khi bị ho? 

Một số thực phẩm cần tránh khi trẻ bị ho bao gồm:

  • Thực phẩm cay nóng: Thức ăn cay nóng có thể kích thích cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Dầu mỡ khó tiêu, có thể gây đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị ho.
  • Thực phẩm có tính axit cao: Thực phẩm có tính axit cao như cam, chanh, bưởi,… có thể làm kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Thực phẩm nhiều đường: Thực phẩm nhiều đường có thể làm tăng lượng đờm trong cổ của trẻ.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ho kiêng ăn gì và nên ăn gì để mau chóng khỏi bệnh?

[inline_article id=296002]

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời ĐƯỢC. Trẻ bị ho vẫn có thể ăn trứng vì trứng chứa dinh dưỡng lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và khỏi ho nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu trẻ có phản ứng dị ứng đối với trứng gà hoặc có các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tiêu hóa, sốt hoặc bị gan, thì nên hạn chế hoặc không cho trẻ ăn trứng gà.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

15 cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ

Dưới đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ vô cùng công hiệu, an toàn.

1. Nguyên nhân khiến trẻ hắt hơi sổ mũi?

Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây hắt hơi sổ mũi ở trẻ em:

  • Cảm lạnh: Các vi khuẩn hoặc virus gây cảm lạnh thường xâm nhập vào niêm mạc mũi và họng của trẻ, gây viêm nhiễm và tạo ra dịch nhầy. Điều này dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi.
  • Dị ứng: Trẻ em có thể bị dị ứng mũi, gọi là viêm mũi dị ứng. Dị ứng có thể do các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, một số thức ăn, thú nuôi hoặc một số chất gây dị ứng khác. Khi trẻ tiếp xúc với chất gây dị ứng, mũi của họ có thể bị kích thích, gây ra sổ mũi, ngứa và chảy nước mắt.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm của các túi xoang xung quanh mũi. Trẻ em cũng có thể bị viêm xoang, dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi. Viêm xoang thường xảy ra sau khi trẻ đã trải qua một cảm lạnh hoặc viêm mũi kéo dài.
  • Môi trường khô: Môi trường khô có thể làm khô niêm mạc mũi của trẻ, gây ra sổ mũi và khó thở. Điều này thường xảy ra trong mùa đông khi hệ thống sưởi được sử dụng và độ ẩm trong không khí giảm.

Ngoài ra, sổ mũi cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh khác, như cúm, hen suyễn, polyp mũi, hoặc tác động của một số chất kích thích. Bên cạnh đưa trẻ đi bệnh viện, mẹ có thể áp dụng ngay các cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ. 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

2. Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ

Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến của cảm lạnh, cúm, hoặc dị ứng ở trẻ em. Trong hầu hết các trường hợp, sổ mũi sẽ tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, có một số cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà có thể giúp giảm bớt các triệu chứng và làm cho trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

Dưới đây là 12 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ.

2.1 Cho trẻ uống nhiều nước ấm

Nước ấm sẽ giúp làm loãng chất nhầy trong mũi và cổ họng, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước trái cây, sữa, hoặc các loại đồ uống lỏng khác.

Cho trẻ uống nhiều nước ấm là một cách chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ

2.2 Tắm bằng nước ấm cho trẻ

Một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn là dùng nước ấm. Nước ấm sẽ giúp làm ẩm không khí và làm dịu niêm mạc mũi, giúp giảm sổ mũi. Cha mẹ nên tắm cho trẻ bằng nước ấm khoảng 37-38 độ C trong khoảng 10-15 phút.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi, cảm cúm nên tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh?

2.3 Trị sổ mũi bằng cách massage mũi cho trẻ

Massage mũi có thể giúp làm giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hữu hiệu. Cha mẹ có thể dùng ngón cái và ngón trỏ hoặc dùng hai ngón trỏ vuốt dọc nhẹ nhàng hai bên cánh mũi của bé trong khoảng 2 – 5 phút. Việc thực hiện massage mũi nhiều lần như vậy có thể giúp bé thở dễ dàng hơn.

2.4 Chú ý chườm ấm tai và mũi cho trẻ

Chườm ấm tai và mũi có thể giúp giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, tai. Cha mẹ có thể dùng miếng gạc hoặc khăn mặt nhúng vào nước ấm rồi vắt khô, gấp đôi và nhẹ nhàng đặt lên tai và mũi của trẻ, đến khi khăn nguội thì lặp lại quy trình.

2.5 Xông mũi cho trẻ

Xông mũi là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ được nhiều mẹ áp dụng. Xông mũi có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ xông mũi bằng nước ấm, tinh dầu tràm trà hoặc thuốc xông mũi theo chỉ dẫn của bác sĩ.

2.6 Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ

Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ

Nước muối sinh lý có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Nước muối còn có thể làm sạch và giảm tắc nghẽn mũi, hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng sổ mũi. Cha mẹ nên nhỏ mũi cho trẻ 2-3 lần/ngày.

2.7 Dùng máy hút mũi cho trẻ

Dùng máy hút mũi cũng là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn. Máy hút mũi có thể giúp lấy chất nhầy ra khỏi mũi của trẻ, để trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng máy hút mũi để chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ.

Vậy mẹ đã biết Dụng cụ hút mũi cho bé nên chọn loại nào? Cách sử dụng mẹ cần biết!

2.8 Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ

Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp cơ thể của trẻ có thời gian hồi phục. Cha mẹ nên cho trẻ ngủ đủ giấc để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn trong việc chống lại cảm lạnh và dị ứng.

2.9 Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng

Nếu trẻ bị dị ứng mũi, cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ là hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, như phấn hoa, bụi trong nhà, thú nuôi hoặc một số thực phẩm.

2.10 Tạo môi trường sạch sẽ, thoáng mát

Cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé là để bé ngủ trong môi trường sạch sẽ

Đảm bảo rửa tay sạch sẽ và vệ sinh môi trường xung quanh trẻ, bao gồm cả đồ chơi và đồ dùng hàng ngày, để giảm nguy cơ lây nhiễm và tăng cường sức khỏe cho trẻ.

2.11 Dùng lá hẹ chữa sổ mũi cho bé

Lá hẹ cũng được cho là có khả năng giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi. Lá hẹ chứa các chất chống viêm, chống dị ứng và kháng vi khuẩn, có thể giúp làm giảm viêm nhiễm và tắc nghẽn mũi. Dưới đây là chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ tươi.

Nguyên liệu

  • 10-15 lá hẹ tươi.
  • 1 ít đường phèn.

Cách làm

  • Lá hẹ rửa sạch, thái nhỏ. 
  • Cho lá hẹ vào đun với nước sôi trong khoảng 5-10 phút. 
  • Để nguội, lọc lấy nước cho trẻ uống. Có thể cho thêm một chút đường để trẻ dễ uống hơn.

Lá hẹ hấp đường phèn còn có thể chữa khàn tiếng cho trẻ. Mẹ có thể tham khảo 14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm sau 2 ngày

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ hấp đường phèn
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ hấp đường phèn

2.12 Chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ bằng lá húng chanh

Húng chanh là một loại thảo mộc có tính ấm, có tác dụng tiêu đờm, sát khuẩn, chữa ho, sổ mũi, viêm họng, viêm mũi dị ứng. Lá húng chanh còn được điều chế thành tinh dầu chứa chất kháng sinh mạnh, giúp ức chế sự hình thành và phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây viêm đường hô hấp. Dùng lá húng chanh có thể chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ. 

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh như sau:

Nguyên liệu

  • 1 chùm lá húng chanh tươi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh

  • Rửa sạch lá húng chanh bằng nước để loại bỏ bụi và các tạp chất.
  • Cho lá húng chanh vào một nồi nước sôi.
  • Đậy nắp và hấp lá húng chanh trong khoảng 5-10 phút.
  • Sau khi hấp, lấy lá húng chanh ra và để nguội chút.
  • Rồi nghiền lá húng chanh thành một hỗn hợp nhuyễn.
  • Lấy một muỗng canh của hỗn hợp lá húng chanh nghiền và trộn với một chút nước ấm.
  • Dùng hỗn hợp này để rửa mũi của trẻ bằng cách dùng ống hút nhỏ hoặc bơm xịt mũi.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước hẹ tươi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh

2.13 Dùng gừng trị sổ mũi cho trẻ

Gừng tác dụng giữ ấm cơ thể, kích thích lưu thông máu, giảm viêm mũi xoang, làm giảm triệu chứng hắt hơi sổ mũi cho bé. Dưới đây là cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng.

Nguyên liệu:

  • 1 củ gừng tươi.
  • 1-2 muỗng canh mật ong.
  • Nước sôi.

Hướng dẫn:

  • Lột vỏ gừng và cắt thành lát mỏng hoặc nghiền nhuyễn.
  • Đun nước sôi trong một nồi.
  • Thêm gừng vào nước sôi và đun trong khoảng 10-15 phút.
  • Nếu muốn, bạn có thể thêm mật ong vào nồi để tăng hương vị và các lợi ích khác.
  • Lọc bỏ gừng và để nước gừng nguội một chút.
  • Cho trẻ uống nước gừng nguội từ từ.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 2 tuổi uống nước gừng mật ong.

Ngoài uống nước gừng, cho trẻ tắm nước gừng cũng có thể trị bách bệnh đấy mẹ tin không? Đây là Hướng dẫn cách tắm gừng trị bách bệnh cho bé.

cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng

2.14 Dùng chanh tươi và mật ong chữa sổ mũi cho trẻ

Chanh kết hợp mật ong có thể giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi, nhưng hiệu quả có thể khác nhau đối với từng người. Chanh chứa nhiều vitamin C và các chất chống viêm, trong khi mật ong có tính kháng vi khuẩn và kháng viêm. Kết hợp chúng có thể tạo ra một phương pháp tự nhiên giúp làm giảm tình trạng sổ mũi và hắt hơi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong như sau:

Nguyên liệu

  • 1 quả chanh.
  • 1-2 muỗng canh mật ong.

Cách làm

  • Cắt quả chanh và vắt lấy nước chanh vào một tô nhỏ.
  • Thêm mật ong vào nước chanh và khuấy đều cho đến khi hỗn hợp tan chảy.
  • Uống hỗn hợp này từ từ khi bạn cảm thấy có triệu chứng hắt hơi hoặc sổ mũi.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 1 tuổi uống nước chanh mật ong.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong

2.15 Lá húng quế trị sổ mũi cho trẻ

Lá húng quế được coi là một phương pháp an toàn để trị sổ mũi ở trẻ em. Nó cũng là một loại thảo dược phổ biến được sử dụng trong điều trị ho, viêm họng và các triệu chứng liên quan như hắt hơi, tắc nghẽn mũi và sổ mũi. Lá húng quế chứa các thành phần có tác dụng giảm đau, giảm viêm và bảo vệ niêm mạc mũi, đồng thời cải thiện sức đề kháng của cơ thể.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước lá húng quế.

Khi bị sổ mũi, trẻ dễ bị nghẹt mũi. Mẹ có thể tham khảo Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Cách giúp con dễ chịu tức thì.

3. Cách phòng ngừa sổ mũi ở trẻ

Để phòng ngừa sổ mũi ở trẻ, cha mẹ có thể thực hiện một số cách sau:

  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả sổ mũi.
  • Rửa tay thường xuyên: Cha mẹ và bé rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch giúp loại bỏ vi khuẩn và virus bám trên tay, từ đó ngăn ngừa lây lan bệnh.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang bị sổ mũi: Nếu trẻ bị sổ mũi, cha mẹ cần cho trẻ nghỉ học hoặc nghỉ ở nhà để tránh lây lan bệnh cho những trẻ khác.
  • Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ: Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp ngăn ngừa vi khuẩn và virus gây bệnh phát triển.
  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh bao gồm hắt hơi sổ mũi.

[inline_article id=296002]

4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Cha mẹ cần đưa trẻ hắt hơi sổ mũi liên tục đi khám bác sĩ ngay lập tức khi trẻ:

  • Khó thở.
  • Sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ bỏ bú hoặc ăn uống kém.
  • Nước mũi có màu vàng hoặc xanh.
  • Trẻ quấy khóc hoặc lừ đừ, thiếu năng lượng bất thường.
  • Trẻ có các dấu hiệu của bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm tai giữa, viêm họng, viêm mũi dị ứng.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng sổ mũi của trẻ kéo dài hơn 1 tuần.

Trên đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé tại nhà. Nếu trẻ có bất cứ triệu chứng lạ được liệt kê ở trên, cha mẹ đừng ngần ngại đưa trẻ đến bệnh viện nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm

Dưới đây là nguyên nhân khiến bé bị khàn tiếng và hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả để giảm tình trạng bệnh khó chịu cũng như ngăn chặn bệnh trở nặng hơn.

1. Nguyên nhân nào khiến bé bị khàn tiếng?

Khàn tiếng ở trẻ em là tình trạng giọng nói của trẻ thay đổi so với bình thường, trở nên rè, khàn, khó nghe. Nguyên nhân gây khàn tiếng ở trẻ em có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sử dụng giọng nói quá sức: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ em mầm non, mẫu giáo. Khi trẻ la hét, khóc, nói quá nhiều, dây thanh quản sẽ bị căng thẳng và tổn thương, dẫn đến khàn tiếng.
  • Bệnh lý đường hô hấp: Một số bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản, viêm VA, viêm phế quản,… cũng có thể gây khàn tiếng ở trẻ em.
  • Bệnh lý khác: Ngoài ra, khàn tiếng ở trẻ em cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản,…
  • Môi trường ô nhiễm: Môi trường xung quanh đầy khói bụi, khói thuốc lá cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị khàn tiếng.
  • Di truyền: Một số trường hợp trẻ bị khàn tiếng do di truyền từ cha mẹ.

>> Mẹ xem thêm: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì? Có gây khàn tiếng cho trẻ?

2. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹ có thể sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh cho bé. Nếu khàn tiếng do sử dụng giọng nói quá sức, cha mẹ có thể áp dụng các mẹo chữa tình trạng khàn tiếng cho bé dưới đây:

  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm để làm dịu cổ họng.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, tránh nói hay khóc, la hét quá nhiều.
  • Sử dụng máy lọc không khí trong phòng để lọc bụi bẩn, giúp giảm kích ứng cổ họng.
  • Trẻ cần súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng sau khi đánh răng xong.
  • Cho trẻ ngậm kẹo ngậm ho có chứa long đờm.

Nếu khàn tiếng do bệnh lý đường hô hấp, trẻ cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giảm ho,…

Trong trường hợp khàn tiếng kéo dài hơn 1 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường khác như sốt, đau đầu, ho ra máu,… cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Dưới đây là một số mẹo khác giúp chữa khàn tiếng cho bé:

  • Bổ sung đủ nước cho cơ thể bé: Bởi khi trẻ bị khàn tiếng cổ họng thường bị khô, đau rát dẫn đến tình trạng mất nước. Do đó, việc bổ sung nước cho bé lúc này chính là một trong những mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả.
  • Tạo môi trường trong lành cho trẻ: Trẻ nên được nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh, trong lành, không ô nhiễm để dây thanh quản có thời gian phục hồi.
  • Cho trẻ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, giúp trẻ nhanh chóng khỏi bệnh. Một số thực phẩm giúp trẻ mau hết khàn tiếng là trứng, súp gà, cam thảo, gừng, tỏi, cam chanh, nha đam,…

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

3. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược

Ngoài những mẹo bên trên, vẫn còn một số mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược khác được dân gian áp dụng. Tuy nhiên, vì chưa có nghiên cứu chứng minh, trước khi thực hiện những cách này cho bé, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. 

3.1 Dùng chanh mật ong

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé với chanh mật ong

Chanh chứa hàm lượng vitamin C dồi dào, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu cổ họng, giảm sưng viêm, đau rát. Ngoài ra, chanh cũng có tác dụng long đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.

Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát, đồng thời giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

Khi kết hợp chanh và mật ong, hai nguyên liệu này sẽ mang lại tác dụng hiệp đồng, giúp cải thiện tình trạng khàn tiếng ở trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng cách uống chanh mật ong:

  • Chuẩn bị 1 quả chanh tươi, 2 thìa mật ong nguyên chất và 1 cốc nước ấm.
  • Vắt lấy nước cốt chanh, hòa tan với mật ong và nước ấm.
  • Cho bé uống từng ngụm nhỏ, ngày 2-3 lần.

Mẹo chữa khàn tiếng bằng cách ngậm chanh mật ong:

  • Cắt lát chanh tươi, rưới mật ong lên trên.
  • Cho bé ngậm từng lát chanh, nuốt từ từ lấy nước cốt.

(*) Lưu ý: Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng chanh mật ong chỉ áp dụng cho bé trên 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

3.2 Dùng lá hẹ hấp đường phèn

Lá hẹ hấp đường phèn là mẹo chữa khàn tiếng cho bé

Lá hẹ có chứa Allicin, một chất kháng sinh tự nhiên có tác dụng ngăn ngừa sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, lá hẹ còn có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi hô hấp nhờ có chứa vitamin C. Có thể nói, hẹ hấp đường phèn là một mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lá hẹ hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-10 lá hẹ và 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch lá hẹ, thái nhỏ.
  • Cho lá hẹ và đường phèn, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống. Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa. Uống liên tục trong 3-5 ngày.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Hẹ hấp đường phèn chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.3 Dùng quất hấp đường phèn

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé: Dùng quất hấp đường phèn

Trẻ bị khàn tiếng uống gì? Trẻ có thể thử uống quất hấp đường phèn. Tinh dầu và vitamin C trong quả quất có tác dụng kháng khuẩn, tăng sức đề kháng tốt cho trẻ em. Chính vì thế, cha mẹ thường dùng quất hấp đường phèn như một mẹo chữa khàn tiếng, ho đờm, đau họng cho bé.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng quất hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-7 quả quất tươi, 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch quất, bỏ hạt.
  • Cho quất và đường phèn vào bát, trộn đều.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Chưa có bằng chứng chứng minh quất hấp đường phèn có tác dụng chữa bệnh khàn tiếng nên mẹ cần thận trọng khi cho bé sử dụng. 

3.4 Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Trà gừng là một mẹo chữa ho, khàn tiếng, đau họng, cảm, sốt cho bé hiệu quả. Gừng có tác dụng giảm viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ hệ hô hấp, hệ miễn dịch của bé trước sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ bằng trà gừng:

  • Chuẩn bị 1 củ gừng tươi, 1-2 thìa đường phèn, 100ml nước.
  • Gọt vỏ gừng, rửa sạch, thái lát mỏng.
  • Cho gừng và nước vào nồi, đun sôi.
  • Cho đường phèn vào, khuấy tan.
  • Đun thêm 5-7 phút, tắt bếp.
  • Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa.

(*) Lưu ý: 

  • Trẻ em dưới 2 tuổi không nên uống trà gừng, vì hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt.
  • Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong đợi sau khi uống trà gừng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài chữa khàn tiếng, ho, sốt , cảm lạnh ra, gừng còn có thể chữa bệnh khóc đêm cho trẻ. mẹ có thể xem thêm 14+ mẹo dân gian chữa khóc đêm cho trẻ sơ sinh.

3.5 Dùng lê chưng 

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lê chưng

Quả lê có tính mát, giải độc, bổ phế nên thường được dùng như một mẹo chữa khàn tiếng, trị ho, viêm họng vừa ngon vừa hiệu quả cho bé. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em bằng lê chưng:

  • Chuẩn bị 1 quả lê tươi, 10 quả kỷ tử, 2-3 quả táo đỏ, 1-2 thìa mật ong.
  • Rửa sạch lê, kỷ tử, táo đỏ.
  • Cho lê, kỷ tử, táo đỏ, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Cho mật ong vào, khuấy tan.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 1 tuổi tuổi sử dụng.
  • Lê chưng táo đỏ, kỷ tử chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.6 Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Giá đỗ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm dịu cổ họng, giảm khàn tiếng. Mẹ có thể thử mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ như sau.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ:

  • Dùng 1 nắm giá đỗ rửa sạch, để ráo nước.
  • Đem giá đỗ đi giã nát, lọc lấy nước cốt. 
  • Cho trẻ ngậm nước giá đỗ trong miệng, rồi nuốt từ từ. 
  • Mỗi ngày nên thực hiện 2-3 lần cho đến khi tình trạng khản tiếng giảm hẳn. 

(*) Lưu ý:

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ.

[inline_article id=216733]

Trên đây là hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé mẹ có thể thử áp dụng để giảm triệu chứng bệnh và giảm cảm giác khó chịu cho bé. Chúc bé sớm khỏi bệnh và có thật nhiều sức khỏe.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé tại nhà, an toàn và hiệu quả

Khi bé bị viêm tai giữa, điều quan trọng là mẹ cần điều trị bệnh cho con theo chỉ định từ bác sĩ. Những mẹo chữa viêm tai giữa cho bé chỉ để mẹ tham khảo vì chưa có cơ sở nghiên cứu khoa học. Trước khi áp dụng để hỗ trợ chữa bệnh cho con, mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

1. Biểu hiện viêm tai giữa ở trẻ

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ. Có đến hơn 80% trẻ nhỏ từng bị viêm tai giữa trong 3 năm đầu đời. Hầu hết trẻ viêm tai giữa đều có biểu hiện đau tai và nghe kém. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi có thể biểu hiện dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc. Ngoài ra, các triệu chứng khác cũng có thể gặp như sốt, sổ mũi, chán ăn, khó chịu…

Trẻ có thể khóc nhiều và kéo tai bị ảnh hưởng, đặc biệt là vào ban đêm khi nằm. Một số trẻ có thể bị đau tai dữ dội, tuy nhiên cũng có trường hợp viêm tai giữa không gây ra bất kỳ biểu hiện đặc biệt nào.

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.
Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.

2. Viêm tai giữa có cần thiết dùng kháng sinh không?

Hầu hết các trường hợp viêm tai giữa ở trẻ đều do virus gây ra và có thể tự khỏi sau 2-3 ngày. Do đó, các khuyến cáo cập nhật về điều trị viêm tai giữa ở trẻ là trì hoãn kháng sinh. Trong thời gian chờ đợi, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen với liều lượng khuyến nghị. 

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa xấu đi hoặc không cải thiện sau 48 – 72 giờ, trẻ cần sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị. Khi đó, cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, cho trẻ dùng đủ liều lượng và thời gian ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc tự ý bỏ thuốc giữa chừng có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm tai giữa trong tương lai.

Lưu ý, những trường hợp sau đây có thể cần dùng kháng sinh ngay từ đầu để trị viêm tai giữa:

– Trẻ dưới 6 tháng tuổi.

– Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi bị viêm tai giữa cấp cả hai bên tai.

– Trẻ bị viêm tai giữa nặng với biểu hiện đau nhức kéo dài hơn 48 giờ hoặc sốt trên 39 độ C.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

3. Cách điều trị viêm tai giữa cho bé tại nhà khoa học

Khi chăm sóc trẻ bị viêm tai giữa tại nhà, cha mẹ có thể thực hiện một số cách dưới đây: 

– Cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau không kê đơn: Đối với trẻ 6 tháng tuổi trở lên, cha mẹ có thể cho con uống acetaminophen để giảm đau hoặc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ C. Trường hợp trẻ dưới 6 tháng tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào.

– Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau do viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.

– Khuyến khích trẻ uống nhiều nước: Cha mẹ có thể cho con uống nước lọc hoặc các loại nước hoa quả. Với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, mẹ nên cho bé bú nhiều hơn bằng cách tăng số lần bú để bù nước cho con, đặc biệt là khi sốt cao.

Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt: Cha mẹ có thể chia nhỏ các bữa ăn và cho bé ăn từ từ, bởi bé có thể chán ăn, quấy khóc, dễ nôn mửa…

– Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên

4. Mẹo dân gian chữa viêm tai giữa cho bé

Một số mẹo dân gian có thể giúp giảm triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ. Tuy nhiên, các phương pháp không được kiểm chứng hay nghiên cứu, chỉ là lời truyền miệng lại từ ông bà, trước khi thực hiện cần tham khảo ý kiến của bác sĩ bởi nó không an toàn và dễ nhiễm khuẩn. 

4.1. Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé với lá mơ lông

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông
Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông

Lá mơ lông được tìm thấy ở nhiều địa phương tại nước ta với đặc điểm nhận dạng là dựa vào màu sắc của mặt lá, lớp lông nhỏ trên cả hai mặt và mùi đặc trưng. Theo Y học cổ truyền, lá mơ lông có đặc tính sát khuẩn, giải độc, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh. Nhờ đó, dân gian xưa đã dùng lá mơ lông để chữa viêm tai giữa.

Cách làm như sau:

– Rửa sạch lá bằng nước sạch hoặc nước muối pha loãng, sau đó để ráo nước.

– Hơ trên lửa cho lá mềm.

– Cuốn lá theo chiều dọc, rồi nhẹ nhàng đưa lá vào trong tai. Thực hiện trong 10 phút rồi lấy ra, có thể áp dụng mỗi ngày kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để rút ngắn quá trình điều trị.

Lá mơ lông có thể giúp chữa viêm tai giữa cho bé.

4.2. Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Mật ong có những đặc tính kháng khuẩn, có thể dùng để chữa viêm tai giữa cho trẻ. Cách thực hiện như sau:

– Để tai bé hướng lên phía trên.

– Chuẩn bị một tờ giấy dài, phết mật ong lên bề mặt giấy rồi cuộn lại. 

– Dùng lửa thật nhỏ nhỏ hơ một đầu giấy. Phần không đốt để vào trong ống tai, lưu ý phải đặt thẳng với lỗ tai để có thể xông hơi ra ngoài. Chú ý không được để mật ong rơi vào trong tai của bé, có thể gây bỏng.

– Thực hiện 1 – 2 lần trong ngày và liên tiếp trong vòng một tuần để đạt kết quả tốt nhất.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

4.3. Sử dụng rau diếp cá tươi

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé từ rau diếp cá

Rau diếp cá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, đặc biệt hiệu quả khi dùng chữa viêm tai giữa. Cha mẹ có thể:

– Lấy một lượng rau diếp cá tươi vừa đủ dùng rửa thật sạch và để ráo nước.

– Dùng cối giã nhuyễn hoặc dùng máy xay xay nát rau diếp cá. Cho phần rau đã giã vào một miếng khăn sạch sau đó vắt lấy nước.

– Để nước vừa chắt được vào bình thủy tinh sạch, đậy kín.

– Lấy 1 miếng bông thấm nước lá diếp cá rồi nhỏ 1 ít vào tai. Thực hiện đều đặn kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để giúp bé nhanh khỏi.

5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ khi bé bị viêm tai giữa?

Viêm tai giữa có thể tự khỏi sau 2-3 ngày, tuy nhiên cha mẹ không nên chủ quan trong trường hợp nhiễm trùng tai kéo dài hoặc nhiễm trùng tai giữa nghiêm trọng lặp đi lặp lại. Điều này có thể gây ra các biến chứng như giảm thính lực…

Ngoài ra, các triệu chứng nên cảnh giác bao gồm:

– Đau tai tăng lên hoặc cảm giác đầy tai.

– Chảy dịch từ tai, có thể kết hợp với sốt cao liên tục dù đã dùng thuốc hạ sốt.

Trẻ nôn nhiều lần trong ngày, nghe khó, quấy khóc… 

– Các dấu hiệu bệnh của trẻ không cải thiện sau 2 ngày điều trị.

Nếu gặp phải tình trạng nêu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám và điều trị chuyên khoa tai mũi họng…

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.

>> Xem thêm: Cách lấy ráy tai khô cứng cho bé an toàn, hiệu quả và không đau

6. Cách phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ

Một số biện pháp giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ mà ba mẹ nên áp dụng bao gồm:

– Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ chứa kháng thể cùng nhiều dưỡng chất quan trọng giúp bé tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật, bao gồm viêm tai giữa.

– Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá vì nguy cơ nhiễm trùng tai: Bởi trong gia đình có người hút thuốc lá, trẻ hít phải khói thuốc thường xuyên có thể khiến cho hệ thống đường hô hấp bị phù nề, làm tắc ống thông và dẫn đến viêm tai giữa.

– Giữ gìn vệ cho trẻ: Bằng cách rửa tay bé kỹ và thường xuyên, vệ sinh đồ chơi của trẻ nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa cũng như các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác…

– Đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Tiêm vaccine cúm mỗi năm một lần và vaccine ngừa phế cầu càng sớm càng tốt (từ 6 tuần tuổi) nhằm giảm nguy cơ viêm tai giữa.

>> Xem thêm: 6 cách phòng ngừa tai trẻ sơ sinh có mùi hôi mẹ cần biết

Viêm tai giữa rất phổ biến ở trẻ nhỏ. Mặc dù đây là bệnh lành tính, song cha mẹ không nên chủ quan và tự ý cho trẻ dùng thuốc tại nhà. Thay vào đó, cần theo dõi sát triệu chứng bệnh, thực hiện các biện pháp chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi cho bé dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp dân gian chữa viêm tai giữa.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]