Những triệu chứng và bệnh phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ giai đoạn từ sau 1 tuổi đến tuổi dậy thì. Mẹ hãy tìm hiểu ngay các dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa các căn bệnh ở trẻ em để biết cách chăm bé trong mọi tình huống.
Vậy răng bé bị đen là do đâu? Bài viết này sẽ giải đáp cũng như giúp cha mẹ biết cách khắc phục tình trạng răng đen ở trẻ nhỏ.
1. Vì sao răng bé bị đen?
Có nhiều nguyên nhân khiến cho răng bé bị đen. Các nguyên nhân bao gồm:
Các yếu tố di truyền: Một số trường hợp, răng bé bị đen có thể do yếu tố di truyền. Nếu có ai trong gia đình có răng bị đen, có khả năng cao trẻ sẽ thừa hưởng điều này.
Sâu răng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến răng bé bị đen. Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn trong miệng ăn đường và tinh bột trên răng, tạo thành axit. Axit này sẽ phá hủy men răng, khiến răng bị đen, sâu và thậm chí rụng.
Mảng bám và cao răng: Mảng bám là một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt răng. Nếu không được loại bỏ thường xuyên, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng. Cao răng có thể bám chặt vào răng, khiến răng trẻ bị đen và ố vàng.
Thiếu canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Nếu thiếu hai khoáng chất này, răng bé sẽ dễ bị ố vàng và chuyển đen. Thiếu chất còn khiến trẻ bị lột da tay, chảy máu cam. Nên mẹ cần bổ sung đủ chất cho trẻ nhé!
Tổn thương răng: Răng bé có thể bị đen do chấn thương, chẳng hạn như ngã hoặc va đập mạnh.
Bệnh lý răng miệng: Một số bệnh lý răng miệng khác, chẳng hạn như nhiễm trùng nướu, bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), cũng có thể khiến răng bé bị đen.
Nếu răng của bé bị đen là răng sữa thì cha mẹ không cần quá lo lắng vì bé sẽ còn một đợt thay răng vĩnh viễn nữa. Cha mẹ chỉ cần tìm hiểu nguyên nhân khiến răng bé đen là gì rồi khắc phục, không để tái diễn trên răng vĩnh viễn.
Tuy nhiên, nếu đó là răng vĩnh viễn của bé, cha mẹ chỉ có thể đưa bé đến bệnh viện và được chữa trị theo các phương pháp sau:
Trám răng: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng vật liệu trám răng để lấp đầy lỗ sâu, bảo vệ răng khỏi bị hư hại thêm.
Bọc răng sứ: Phương pháp này giúp điều trị, khôi phục hình dạng và màu sắc của răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ loại bỏ phần răng bị hư hại và thay thế bằng mão răng sứ.
Làm sạch răng: Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng máy siêu âm hoặc lấy cao răng thủ công để loại bỏ mảng bám và cao răng bám trên răng.
Bổ sung canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Cha mẹ có thể bổ sung hai dưỡng chất này cho bé bằng các thực phẩm giàu canxi và fluor như sữa, phô mai, cá, rau xanh đậm. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride cho con.
Điều trị bệnh lý răng miệng: Nếu răng trẻ bị đen do bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), bác sĩ nha khoa sẽ điều trị bệnh lý này trước khi tiến hành các phương pháp điều trị khác.
[inline_article id=239420]
3. Cách khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen
Dưới đây là một số biện pháp giúp ngăn ngừa răng bé bị đen:
Vệ sinh răng miệng đúng cách: Nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Ngoài ra, cần chải lưỡi để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
Hạn chế ăn đồ ngọt và thực phẩm có màu nhiều đường, phẩm màu: Đồ ngọt chứa phẩm màu có thể bám vào răng và gây ố vàng cho bé.
Đi khám nha khoa định kỳ: Nên đưa bé đi khám nha khoa định kỳ 6 tháng một lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.
Nguyên nhân khiến răng bé bị đen có thể là do sâu răng, mảng bám, thiếu canxi và fluor hoặc cũng có thể do di truyền. Để khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen, cha mẹ nên đưa bé đến nha sĩ để tìm ra nguyên nhân khiến răng bé bị đen, ố vàng cũng như có cách chăm sóc răng miệng cho bé.
[key-takeaways title=””]
Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.
Vậy trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa trẻ bị ho và việc ăn trứng gà có hại hay lợi ích cho trẻ.
1. Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không?
Tình trạng ho có thể khiến trẻ khó chịu, bực bội dẫn đến biếng ăn, thiếu chất. Việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé ngay lúc này là vô cùng quan trọng. Chế độ ăn giàu dưỡng chất vừa ngăn chặn tình trạng thiếu chất vừa tăng sức khỏe, sức đề kháng để bé mau khỏe bệnh.
Trứng gà là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp, đồng thời hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho.
Chính vì thế, trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC. Thêm vào đó, vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh ăn trứng gà khiến ho nặng hơn. Vì vậy, mẹ hoàn toàn có thể cho trẻ ăn trứng gà để bổ sung chất dinh dưỡng.
Tuy nhiên, khi cho trẻ bị ho ăn trứng gà, mẹ cần lưu ý những điểm sau:
Nên cho trẻ ăn trứng luộc, trứng hấp, thay vì trứng chiên rán vì trứng chiên rán chứa nhiều dầu mỡ, dễ gây kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
Tránh cho trẻ ăn trứng sống, trứng lòng đào vì có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Nếu trẻ bị ho kèm theo sốt cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
Dưới đây là một số món ăn từ trứng gà có thể giúp trẻ bị ho dễ chịu hơn:
Trứng gà luộc, hấp,…
Cháo trứng gà, súp trứng gà.
Trứng gà xào rau củ.
2. Những trường hợp trẻ không nên ăn trứng
Trứng là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một số trường hợp trẻ không nên ăn trứng, bao gồm:
Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Lòng trắng trứng chứa protein avidin, có thể liên kết với biotin (vitamin B7) trong ruột, làm giảm khả năng hấp thụ biotin của cơ thể. Do đó, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn lòng trắng trứng.
Trẻ bị dị ứng trứng: Các biểu hiện dị ứng trứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, sưng môi trên, lưỡi,… Nếu trẻ có các biểu hiện dị ứng sau khi ăn trứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì mẹ đã biết rồi. Ngoài trứng gà ra, trẻ bị ho còn có thể ăn được và không ăn được những món nào khác nữa không?
3.1 Trẻ nên ăn gì khi bị ho?
Chế độ ăn uống của trẻ bị ho nên tập trung vào các thực phẩm sau:
Rau củ quả tươi, nhiều vitamin và khoáng chất: Rau củ quả tươi cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho như súp lơ, cải xoăn, rau ngót, rau dền, mồng tơi, dưa hấu…
Nước ép trái cây, rau củ: Nước ép trái cây, rau củ giúp cung cấp vitamin và khoáng chất cho trẻ bị ho. Tuy nhiên, cần lưu ý không cho trẻ uống nước ép trái cây, rau củ quá chua hoặc quá ngọt.
Thịt, cá, tôm, cua,…: Các loại thịt cung cấp nhiều protein, chất sắt, vitamin B12,… Những thực phẩm này giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.
Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt: Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.
Ngoài ra, trẻ bị ho cũng nên uống đủ nước để giúp cơ thể thanh lọc, đào thải độc tố, đồng thời giúp làm loãng đờm để trẻ dễ ho hơn.
3.2 Trẻ kiêng ăn gì khi bị ho?
Một số thực phẩm cần tránh khi trẻ bị ho bao gồm:
Thực phẩm cay nóng: Thức ăn cay nóng có thể kích thích cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Dầu mỡ khó tiêu, có thể gây đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị ho.
Thực phẩm có tính axit cao: Thực phẩm có tính axit cao như cam, chanh, bưởi,… có thể làm kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
Thực phẩm nhiều đường: Thực phẩm nhiều đường có thể làm tăng lượng đờm trong cổ của trẻ.
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời ĐƯỢC. Trẻ bị ho vẫn có thể ăn trứng vì trứng chứa dinh dưỡng lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và khỏi ho nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu trẻ có phản ứng dị ứng đối với trứng gà hoặc có các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tiêu hóa, sốt hoặc bị gan, thì nên hạn chế hoặc không cho trẻ ăn trứng gà.
[key-takeaways title=””]
Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.
Dưới đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ vô cùng công hiệu, an toàn.
1. Nguyên nhân khiến trẻ hắt hơi sổ mũi?
Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây hắt hơi sổ mũi ở trẻ em:
Cảm lạnh: Các vi khuẩn hoặc virus gây cảm lạnh thường xâm nhập vào niêm mạc mũi và họng của trẻ, gây viêm nhiễm và tạo ra dịch nhầy. Điều này dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi.
Dị ứng: Trẻ em có thể bị dị ứng mũi, gọi là viêm mũi dị ứng. Dị ứng có thể do các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, một số thức ăn, thú nuôi hoặc một số chất gây dị ứng khác. Khi trẻ tiếp xúc với chất gây dị ứng, mũi của họ có thể bị kích thích, gây ra sổ mũi, ngứa và chảy nước mắt.
Viêm xoang: Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm của các túi xoang xung quanh mũi. Trẻ em cũng có thể bị viêm xoang, dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi. Viêm xoang thường xảy ra sau khi trẻ đã trải qua một cảm lạnh hoặc viêm mũi kéo dài.
Môi trường khô: Môi trường khô có thể làm khô niêm mạc mũi của trẻ, gây ra sổ mũi và khó thở. Điều này thường xảy ra trong mùa đông khi hệ thống sưởi được sử dụng và độ ẩm trong không khí giảm.
Ngoài ra, sổ mũi cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh khác, như cúm, hen suyễn, polyp mũi, hoặc tác động của một số chất kích thích. Bên cạnh đưa trẻ đi bệnh viện, mẹ có thể áp dụng ngay các cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ.
Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến của cảm lạnh, cúm, hoặc dị ứng ở trẻ em. Trong hầu hết các trường hợp, sổ mũi sẽ tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, có một số cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà có thể giúp giảm bớt các triệu chứng và làm cho trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
Dưới đây là 12 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ.
2.1 Cho trẻ uống nhiều nước ấm
Nước ấm sẽ giúp làm loãng chất nhầy trong mũi và cổ họng, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước trái cây, sữa, hoặc các loại đồ uống lỏng khác.
2.2 Tắm bằng nước ấm cho trẻ
Một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn là dùng nước ấm. Nước ấm sẽ giúp làm ẩm không khí và làm dịu niêm mạc mũi, giúp giảm sổ mũi. Cha mẹ nên tắm cho trẻ bằng nước ấm khoảng 37-38 độ C trong khoảng 10-15 phút.
Massage mũi có thể giúp làm giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hữu hiệu. Cha mẹ có thể dùng ngón cái và ngón trỏ hoặc dùng hai ngón trỏ vuốt dọc nhẹ nhàng hai bên cánh mũi của bé trong khoảng 2 – 5 phút. Việc thực hiện massage mũi nhiều lần như vậy có thể giúp bé thở dễ dàng hơn.
2.4 Chú ý chườm ấm tai và mũi cho trẻ
Chườm ấm tai và mũi có thể giúp giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, tai. Cha mẹ có thể dùng miếng gạc hoặc khăn mặt nhúng vào nước ấm rồi vắt khô, gấp đôi và nhẹ nhàng đặt lên tai và mũi của trẻ, đến khi khăn nguội thì lặp lại quy trình.
2.5 Xông mũi cho trẻ
Xông mũi là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ được nhiều mẹ áp dụng. Xông mũi có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ xông mũi bằng nước ấm, tinh dầu tràm trà hoặc thuốc xông mũi theo chỉ dẫn của bác sĩ.
2.6 Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ
Nước muối sinh lý có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Nước muối còn có thể làm sạch và giảm tắc nghẽn mũi, hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng sổ mũi. Cha mẹ nên nhỏ mũi cho trẻ 2-3 lần/ngày.
2.7 Dùng máy hút mũi cho trẻ
Dùng máy hút mũi cũng là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn. Máy hút mũi có thể giúp lấy chất nhầy ra khỏi mũi của trẻ, để trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng máy hút mũi để chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ.
Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp cơ thể của trẻ có thời gian hồi phục. Cha mẹ nên cho trẻ ngủ đủ giấc để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn trong việc chống lại cảm lạnh và dị ứng.
2.9 Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng
Nếu trẻ bị dị ứng mũi, cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ là hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, như phấn hoa, bụi trong nhà, thú nuôi hoặc một số thực phẩm.
2.10 Tạo môi trường sạch sẽ, thoáng mát
Đảm bảo rửa tay sạch sẽ và vệ sinh môi trường xung quanh trẻ, bao gồm cả đồ chơi và đồ dùng hàng ngày, để giảm nguy cơ lây nhiễm và tăng cường sức khỏe cho trẻ.
2.11 Dùng lá hẹ chữa sổ mũi cho bé
Lá hẹ cũng được cho là có khả năng giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi. Lá hẹ chứa các chất chống viêm, chống dị ứng và kháng vi khuẩn, có thể giúp làm giảm viêm nhiễm và tắc nghẽn mũi. Dưới đây là chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ tươi.
Nguyên liệu
10-15 lá hẹ tươi.
1 ít đường phèn.
Cách làm
Lá hẹ rửa sạch, thái nhỏ.
Cho lá hẹ vào đun với nước sôi trong khoảng 5-10 phút.
Để nguội, lọc lấy nước cho trẻ uống. Có thể cho thêm một chút đường để trẻ dễ uống hơn.
2.12 Chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ bằng lá húng chanh
Húng chanh là một loại thảo mộc có tính ấm, có tác dụng tiêu đờm, sát khuẩn, chữa ho, sổ mũi, viêm họng, viêm mũi dị ứng. Lá húng chanh còn được điều chế thành tinh dầu chứa chất kháng sinh mạnh, giúp ức chế sự hình thành và phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây viêm đường hô hấp. Dùng lá húng chanh có thể chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ.
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh như sau:
Nguyên liệu
1 chùm lá húng chanh tươi.
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh
Rửa sạch lá húng chanh bằng nước để loại bỏ bụi và các tạp chất.
Cho lá húng chanh vào một nồi nước sôi.
Đậy nắp và hấp lá húng chanh trong khoảng 5-10 phút.
Sau khi hấp, lấy lá húng chanh ra và để nguội chút.
Rồi nghiền lá húng chanh thành một hỗn hợp nhuyễn.
Lấy một muỗng canh của hỗn hợp lá húng chanh nghiền và trộn với một chút nước ấm.
Dùng hỗn hợp này để rửa mũi của trẻ bằng cách dùng ống hút nhỏ hoặc bơm xịt mũi.
(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước hẹ tươi.
2.13 Dùng gừng trị sổ mũi cho trẻ
Gừng tác dụng giữ ấm cơ thể, kích thích lưu thông máu, giảm viêm mũi xoang, làm giảm triệu chứng hắt hơi sổ mũi cho bé. Dưới đây là cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng.
Nguyên liệu:
1 củ gừng tươi.
1-2 muỗng canh mật ong.
Nước sôi.
Hướng dẫn:
Lột vỏ gừng và cắt thành lát mỏng hoặc nghiền nhuyễn.
Đun nước sôi trong một nồi.
Thêm gừng vào nước sôi và đun trong khoảng 10-15 phút.
Nếu muốn, bạn có thể thêm mật ong vào nồi để tăng hương vị và các lợi ích khác.
Lọc bỏ gừng và để nước gừng nguội một chút.
Cho trẻ uống nước gừng nguội từ từ.
(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 2 tuổi uống nước gừng mật ong.
2.14 Dùng chanh tươi và mật ong chữa sổ mũi cho trẻ
Chanh kết hợp mật ong có thể giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi, nhưng hiệu quả có thể khác nhau đối với từng người. Chanh chứa nhiều vitamin C và các chất chống viêm, trong khi mật ong có tính kháng vi khuẩn và kháng viêm. Kết hợp chúng có thể tạo ra một phương pháp tự nhiên giúp làm giảm tình trạng sổ mũi và hắt hơi.
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong như sau:
Nguyên liệu
1 quả chanh.
1-2 muỗng canh mật ong.
Cách làm
Cắt quả chanh và vắt lấy nước chanh vào một tô nhỏ.
Thêm mật ong vào nước chanh và khuấy đều cho đến khi hỗn hợp tan chảy.
Uống hỗn hợp này từ từ khi bạn cảm thấy có triệu chứng hắt hơi hoặc sổ mũi.
(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 1 tuổi uống nước chanh mật ong.
2.15 Lá húng quế trị sổ mũi cho trẻ
Lá húng quế được coi là một phương pháp an toàn để trị sổ mũi ở trẻ em. Nó cũng là một loại thảo dược phổ biến được sử dụng trong điều trị ho, viêm họng và các triệu chứng liên quan như hắt hơi, tắc nghẽn mũi và sổ mũi. Lá húng quế chứa các thành phần có tác dụng giảm đau, giảm viêm và bảo vệ niêm mạc mũi, đồng thời cải thiện sức đề kháng của cơ thể.
(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước lá húng quế.
Để phòng ngừa sổ mũi ở trẻ, cha mẹ có thể thực hiện một số cách sau:
Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả sổ mũi.
Rửa tay thường xuyên: Cha mẹ và bé rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch giúp loại bỏ vi khuẩn và virus bám trên tay, từ đó ngăn ngừa lây lan bệnh.
Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang bị sổ mũi: Nếu trẻ bị sổ mũi, cha mẹ cần cho trẻ nghỉ học hoặc nghỉ ở nhà để tránh lây lan bệnh cho những trẻ khác.
Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ: Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp ngăn ngừa vi khuẩn và virus gây bệnh phát triển.
Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh bao gồm hắt hơi sổ mũi.
[inline_article id=296002]
4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?
Cha mẹ cần đưa trẻ hắt hơi sổ mũi liên tục đi khám bác sĩ ngay lập tức khi trẻ:
Trẻ quấy khóc hoặc lừ đừ, thiếu năng lượng bất thường.
Trẻ có các dấu hiệu của bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm tai giữa, viêm họng, viêm mũi dị ứng.
Ngoài ra, cha mẹ cũng cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng sổ mũi của trẻ kéo dài hơn 1 tuần.
Trên đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé tại nhà. Nếu trẻ có bất cứ triệu chứng lạ được liệt kê ở trên, cha mẹ đừng ngần ngại đưa trẻ đến bệnh viện nhé!
[key-takeaways title=””]
Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.
Dưới đây là nguyên nhân khiến bé bị khàn tiếng và hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả để giảm tình trạng bệnh khó chịu cũng như ngăn chặn bệnh trở nặng hơn.
1. Nguyên nhân nào khiến bé bị khàn tiếng?
Khàn tiếng ở trẻ em là tình trạng giọng nói của trẻ thay đổi so với bình thường, trở nên rè, khàn, khó nghe. Nguyên nhân gây khàn tiếng ở trẻ em có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:
Sử dụng giọng nói quá sức: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ em mầm non, mẫu giáo. Khi trẻ la hét, khóc, nói quá nhiều, dây thanh quản sẽ bị căng thẳng và tổn thương, dẫn đến khàn tiếng.
Bệnh lý đường hô hấp: Một số bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản, viêm VA, viêm phế quản,… cũng có thể gây khàn tiếng ở trẻ em.
Bệnh lý khác: Ngoài ra, khàn tiếng ở trẻ em cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản,…
Môi trường ô nhiễm: Môi trường xung quanh đầy khói bụi, khói thuốc lá cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị khàn tiếng.
Di truyền: Một số trường hợp trẻ bị khàn tiếng do di truyền từ cha mẹ.
Mẹ có thể sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh cho bé. Nếu khàn tiếng do sử dụng giọng nói quá sức, cha mẹ có thể áp dụng các mẹo chữa tình trạng khàn tiếng cho bé dưới đây:
Cho trẻ uống nhiều nước ấm để làm dịu cổ họng.
Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, tránh nói hay khóc, la hét quá nhiều.
Sử dụng máy lọc không khí trong phòng để lọc bụi bẩn, giúp giảm kích ứng cổ họng.
Trẻ cần súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng sau khi đánh răng xong.
Cho trẻ ngậm kẹo ngậm ho có chứa long đờm.
Nếu khàn tiếng do bệnh lý đường hô hấp, trẻ cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giảm ho,…
Trong trường hợp khàn tiếng kéo dài hơn 1 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường khác như sốt, đau đầu, ho ra máu,… cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Dưới đây là một số mẹo khác giúp chữa khàn tiếng cho bé:
Bổ sung đủ nước cho cơ thể bé: Bởi khi trẻ bị khàn tiếng cổ họng thường bị khô, đau rát dẫn đến tình trạng mất nước. Do đó, việc bổ sung nước cho bé lúc này chính là một trong những mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả.
Tạo môi trường trong lành cho trẻ: Trẻ nên được nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh, trong lành, không ô nhiễm để dây thanh quản có thời gian phục hồi.
Cho trẻ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, giúp trẻ nhanh chóng khỏi bệnh. Một số thực phẩm giúp trẻ mau hết khàn tiếng là trứng, súp gà, cam thảo, gừng, tỏi, cam chanh, nha đam,…
Ngoài những mẹo bên trên, vẫn còn một số mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược khác được dân gian áp dụng. Tuy nhiên, vì chưa có nghiên cứu chứng minh, trước khi thực hiện những cách này cho bé, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
3.1 Dùng chanh mật ong
Chanh chứa hàm lượng vitamin C dồi dào, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu cổ họng, giảm sưng viêm, đau rát. Ngoài ra, chanh cũng có tác dụng long đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.
Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát, đồng thời giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ.
Khi kết hợp chanh và mật ong, hai nguyên liệu này sẽ mang lại tác dụng hiệp đồng, giúp cải thiện tình trạng khàn tiếng ở trẻ em hiệu quả.
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng cách uống chanh mật ong:
Chuẩn bị 1 quả chanh tươi, 2 thìa mật ong nguyên chất và 1 cốc nước ấm.
Vắt lấy nước cốt chanh, hòa tan với mật ong và nước ấm.
Cho bé uống từng ngụm nhỏ, ngày 2-3 lần.
Mẹo chữa khàn tiếng bằng cách ngậm chanh mật ong:
Cắt lát chanh tươi, rưới mật ong lên trên.
Cho bé ngậm từng lát chanh, nuốt từ từ lấy nước cốt.
(*) Lưu ý:Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng chanh mật ong chỉ áp dụng cho bé trên 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc.
Lá hẹ có chứa Allicin, một chất kháng sinh tự nhiên có tác dụng ngăn ngừa sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, lá hẹ còn có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi hô hấp nhờ có chứa vitamin C. Có thể nói, hẹ hấp đường phèn là một mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em hiệu quả.
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lá hẹ hấp đường phèn:
Chuẩn bị 5-10 lá hẹ và 1-2 thìa đường phèn.
Rửa sạch lá hẹ, thái nhỏ.
Cho lá hẹ và đường phèn, nước vào bát.
Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
Lọc lấy nước uống. Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa. Uống liên tục trong 3-5 ngày.
(*) Lưu ý:
Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
Hẹ hấp đường phèn chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.
3.3 Dùng quất hấp đường phèn
Trẻ bị khàn tiếng uống gì? Trẻ có thể thử uống quất hấp đường phèn. Tinh dầu và vitamin C trong quả quất có tác dụng kháng khuẩn, tăng sức đề kháng tốt cho trẻ em. Chính vì thế, cha mẹ thường dùng quất hấp đường phèn như một mẹo chữa khàn tiếng, ho đờm, đau họng cho bé.
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng quất hấp đường phèn:
Chuẩn bị 5-7 quả quất tươi, 1-2 thìa đường phèn.
Rửa sạch quất, bỏ hạt.
Cho quất và đường phèn vào bát, trộn đều.
Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
Lọc lấy nước uống.
(*) Lưu ý:
Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
Chưa có bằng chứng chứng minh quất hấp đường phèn có tác dụng chữa bệnh khàn tiếng nên mẹ cần thận trọng khi cho bé sử dụng.
3.4 Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé
Trà gừng là một mẹo chữa ho, khàn tiếng, đau họng, cảm, sốt cho bé hiệu quả. Gừng có tác dụng giảm viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ hệ hô hấp, hệ miễn dịch của bé trước sự xâm nhập của vi khuẩn, virus.
Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ bằng trà gừng:
Chuẩn bị 1 củ gừng tươi, 1-2 thìa đường phèn, 100ml nước.
Gọt vỏ gừng, rửa sạch, thái lát mỏng.
Cho gừng và nước vào nồi, đun sôi.
Cho đường phèn vào, khuấy tan.
Đun thêm 5-7 phút, tắt bếp.
Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa.
(*) Lưu ý:
Trẻ em dưới 2 tuổi không nên uống trà gừng, vì hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt.
Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong đợi sau khi uống trà gừng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Quả lê có tính mát, giải độc, bổ phế nên thường được dùng như một mẹo chữa khàn tiếng, trị ho, viêm họng vừa ngon vừa hiệu quả cho bé.
Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em bằng lê chưng:
Chuẩn bị 1 quả lê tươi, 10 quả kỷ tử, 2-3 quả táo đỏ, 1-2 thìa mật ong.
Rửa sạch lê, kỷ tử, táo đỏ.
Cho lê, kỷ tử, táo đỏ, nước vào bát.
Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
Cho mật ong vào, khuấy tan.
(*) Lưu ý:
Không cho trẻ dưới 1 tuổi tuổi sử dụng.
Lê chưng táo đỏ, kỷ tử chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.
3.6 Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé
Giá đỗ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm dịu cổ họng, giảm khàn tiếng. Mẹ có thể thử mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ như sau.
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ:
Dùng 1 nắm giá đỗ rửa sạch, để ráo nước.
Đem giá đỗ đi giã nát, lọc lấy nước cốt.
Cho trẻ ngậm nước giá đỗ trong miệng, rồi nuốt từ từ.
Mỗi ngày nên thực hiện 2-3 lần cho đến khi tình trạng khản tiếng giảm hẳn.
(*) Lưu ý:
Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ.
[inline_article id=216733]
Trên đây là hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé mẹ có thể thử áp dụng để giảm triệu chứng bệnh và giảm cảm giác khó chịu cho bé. Chúc bé sớm khỏi bệnh và có thật nhiều sức khỏe.
[key-takeaways title=””]
Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.
Nổi mày đay do dị ứng thời tiết: Những điều bố mẹ cần biết
Nổi mày đay (mề đay) là một phản ứng thông thường của da với chất gây dị ứng (gọi là dị nguyên) mà chúng ta đã gặp do tiếp xúc hoặc nuốt phải. Khi có phản ứng dị ứng, cơ thể sẽ bắt đầu giải phóng histamine vào máu. Histamine là chất hóa học mà cơ thể tạo ra nhằm cố gắng tự vệ trước nhiễm trùng và những kẻ xâm nhập bên ngoài khác mà cơ thể xem như là chất gây hại [2].
Tuy nhiên, chất này lại tạo ra các sẩn da (mày đay) có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trên cơ thể và những sẩn tròn nhỏ, sẩn rời hoặc sẩn lớn có thể liên kết với nhau. Các sẩn riêng lẻ có thể kéo dài từ vài giờ đến một tuần (đôi khi lâu hơn) và những sẩn mới có thể thay thế những sẩn đã mờ dần. Mày đay tồn tại từ 6 tuần trở xuống được gọi là mày đay cấp tính; những trường hợp kéo dài hơn 6 tuần là mày đay mạn tính [2].
Trẻ nhỏ bị nổi mày đay, phát ban có thể do rất nhiều nguyên nhân, từ việc bị nhiễm trùng, bị côn trùng đốt, do mặc quần áo bó sát cho đến việc trẻ bị dị ứng với thức ăn, phấn hoa, bụi… Ngoài những nguyên nhân này, tình trạng nổi mày đay đôi khi là do những thay đổi về nhiệt độ. Cụ thể, phát ban, nổi sẩn da do lạnh có thể xảy ra do tiếp xúc với nước lạnh hoặc không khí lạnh. Trong khi, nhiệt độ cơ thể tăng cao do hoạt động thể chất có thể gây ra phát ban nổi sẩn do tập thể dục. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc giường tắm nắng cũng có thể gây phát ban ở một số người [2], [3], [4]. Sẩn ngứa còn là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị dị ứng thời tiết. Đây là tình trạng xảy ra khi cơ thể xuất hiện các phản ứng dị ứng vào thời điểm giao mùa [5].
Tại sao vào thời điểm giao mùa lại thường xảy ra tình trạng nổi mày đay do dị ứng thời tiết?
Sự thay đổi thời tiết đột ngột nóng-lạnh được xác định là nguyên nhân chính gây dị ứng thời tiết, điều này làm cơ thể không kịp thay đổi để thích nghi, đặc biệt vào những khoảng thời gian giao mùa. Ngoài ra, sự thay đổi thời tiết này cũng làm ảnh hưởng đến sự phát triển của chất gây dị ứng như dị nguyên nấm mốc hoặc phấn hoa trong không khí và qua đó khiến nguy cơ xuất hiện các phản ứng dị ứng tăng cao [5].
Làn da là nơi xuất hiện những dấu hiệu đầu tiên khi thời tiết thay đổi đột ngột. Do tiết nhiều mồ hôi nên da trở nên ẩm ướt vào những ngày nắng nóng hoặc do chất sừng bị mất nước nên da trở nên thô ráp vào những ngày trời lạnh. Đây đều là những biến đối khiến protein trong cơ thể bị kích ứng, làm xuất hiện tình trạng phù, ngứa, nổi mẩn, mề đay, xung huyết [6].
Triệu chứng nổi mề đay dễ nhận thấy nhất là các mẩn sẩn xuất hiện trên da, có thể gồ lên mặt da. Các sẩn có thể có màu đỏ nhưng cũng có thể cùng màu với da của trẻ. Các sẩn này có thể nhỏ và tròn, hình vòng hoặc lớn và có hình dạng ngẫu nhiên. Sần gây ngứa và có xu hướng xuất hiện thành từng đợt trên vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Sẩn có thể phát triển lớn hơn, thay đổi hình dạng và lan rộng [2], [7].
Sẩn có thể biến mất hoặc xuất hiện trở lại trong đợt cấp. Các sẩn riêng lẻ có thể kéo dài ở bất cứ đâu từ nửa giờ đến một ngày. Phát ban có thể chuyển sang màu trắng khi ấn vào. Đôi khi các mày đay có thể thay đổi hình dạng hoặc hình thành cùng nhau và tạo thành một vùng lớn hơn [8].
Mày đay, phát ban có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể nhưng phổ biến là ở ngực, bụng hoặc lưng. Dù không để lại sẹo sau khi biến mất nhưng các nốt mày đay, phát ban sẽ làm trẻ cảm thấy ngứa ngáy, bỏng rát và thậm chí bé có thể bị ngứa ở cả những cả vùng da không phát ban [7]. Không những vậy, cảm giác ngứa ngáy do mày đay gây ra còn có thể khiến trẻ quấy khóc, khó chịu, biếng ăn.
Mày đay do dị ứng thời tiết có nguy hiểm không? [7]
Mặc dù mày đay có thể gây ngứa và khó chịu nhưng thông thường không nghiêm trọng và sẽ biến mất sau một thời gian. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng khi một số nốt ban biến mất thì những nốt ban mới có thể xuất hiện.
Mày đay thường không lây nhiễm. Tuy nhiên, khi chăm sóc bé bị nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, mẹ cũng cần chú ý theo dõi và tư vấn thêm với bác sĩ nếu các triệu chứng chỉ ở mức độ nhẹ và bệnh chỉ mới khởi phát. Những trường hợp mẹ cần đưa bé đi bệnh viện như mày đay không thuyên giảm, kéo dài hơn 6 tuần, bé ngứa đến nỗi không ngủ được; nổi mày đay nặng, xuất hiện khắp cơ thể hoặc đi kèm với các biểu hiện như khó thở, sưng ở lưỡi hoặc cổ họng… vì có thể liên quan đến phản vệ nguy hiểm tính mạng.
Cách trị mày đay: Vài mẹo nhỏ mẹ nên bỏ túi!
Phương pháp không dùng thuốc
Khi thấy trẻ có các biểu hiện nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, bố mẹ có thể thực hiện các biện pháp sau để giúp trẻ giảm bớt ngứa ngáy, bỏng rát: [3], [4], [9]
Chườm lạnh bằng vải ướt, túi nước đá lên khu vực bé nổi mày đay khoảng 5 – 10 phút nhằm làm giảm kích ứng cũng như cơn ngứa.
Dưỡng ẩm da bằng cách cho trẻ sử dụng kem dưỡng da an toàn, không mùi, không hương liệu, phù hợp với làn da non nớt của bé.
Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát bằng cotton. Tránh các loại quần áo làm bằng vải len hoặc các loại vải có cảm giác thô ráp khác có thể gây kích ứng da, gây ngứa dữ dội.
Tìm cách giữ ấm cơ thể trẻ và tránh tiếp xúc với không khí lạnh. Có thể cho trẻ mặc quần áo phủ kín người nhưng nên rộng rãi, thoải mái.
Cho trẻ tắm bằng nước ấm (đối với thời tiết lạnh) và nước mát (đối với thời tiết nóng). Khi tắm, nên để chân trẻ tiếp xúc với nước trước rồi mới chuyển lên trên nhằm giúp cơ thể trẻ thích ứng dần với nhiệt độ.
Bên cạnh đó, nên tránh để bé gãi, cào hoặc chà xát vùng da bị ngứa vì điều này có thể khiến tình trạng nổi mày đay, phát ban trở nên nghiêm trọng hơn [7]. Ngoài ra, cũng nên tránh để trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa, khói thuốc… để tránh kích thích tình trạng dị ứng trầm trọng hơn hoặc tái đi tái lại [5].
Phương pháp dùng thuốc
Những trường hợp nổi mày đay cấp nhẹ, việc điều trị y tế đôi khi không cần thiết [2]. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng khiến bé quá khó chịu, có thể cân nhắc đến việc điều trị bằng thuốc để giúp trẻ “cắt” cơn ngứa tốt hơn.
Nếu có ý định cho trẻ dùng thuốc, tốt nhất mẹ nên đưa trẻ đi khám và hỏi ý kiến bác sĩ về những loại thuốc phù hợp giúp điều trị nổi mề đay, mẩn ngứa do dị ứng thời tiết cho trẻ nhỏ. Với trẻ trên 6 tháng tuổi, các loại thuốc kháng histamin có thể được bác sĩ kê toa để giúp giảm ngứa và hạn chế tình trạng mày đay lan rộng [7].
Thuốc kháng histamin là loại thuốc có tác dụng ngăn phóng thích chất histamin (chất tạo ra lúc cơ thể bị dị ứng) do đó, làm giảm các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, ngứa da. Thuốc kháng histamin thế hệ 2 thường được ưu tiên sử dụng hơn vì ít gây ngủ, tác dụng phụ thấp và độ an toàn cũng cao hơn [10]. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cho trẻ nhỏ rất cần được lưu ý, đặc biệt với các bé từ 6 tháng tuổi, chỉ có ít loại thuốc có thể sử dụng để điều trị tình trạng nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, chẳng hạn như thuốc chứa desloratadine. Desloratadine không gây buồn ngủ do thuốc không đi qua được hàng rào máu não và không tác động lên thần kinh, an toàn với hệ tim mạch; mặt khác thuốc có hiệu quả kéo dài 24 giờ nên tiện lợi chỉ dùng một lần mỗi ngày [11], [12].
Trong một số trường hợp, nếu trẻ bị nổi mề đay nghiêm trọng, mẹ nên đưa bé đến bác sĩ kịp thời. Bác sĩ có thể cho bé sử dụng các loại thuốc corticosteroid [2]. Tuy nhiên, dù là loại thuốc nào thì bố mẹ cũng không nên tự ý sử dụng mà cần dùng đúng theo chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo điều trị hiệu quả và quan trọng là an toàn cho trẻ.
Mong rằng một vài phương pháp giúp cải thiện tình trạng nổi mày đay ở trẻ vào thời điểm giao mùa sẽ giúp mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho trẻ. Bên cạnh đó, trong quá trình chăm sóc, nếu phát hiện thấy trẻ có những dấu hiệu bất thường như nổi mày đay kéo dài hoặc không thuyên giảm, mẹ cần nhanh chóng đưa bé đi khám để được điều trị kịp thời [2].
*Nội dung này do LCH Hen, Dị Ứng, Miễn Dịch Lâm Sàng TP.HCM thực hiện với sự tài trợ của Gigamed cho mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng.
Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Hãy đọc ngay bài viết này để có câu trả lời nhé bạn.
1. Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?
Trẻ ho là một triệu chứng thường gặp ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm họng, viêm phế quản, cảm lạnh,… Theo quan niệm dân gian, trẻ bị ho không nên ăn tôm, thịt gà vì đây là những thực phẩm tanh, dễ gây kích ứng đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là lời truyền miệng, chưa có bất kỳ cơ sở khoa học nào chứng minh điều này. Vậy trẻ ho có ăn được thịt gà, tôm không?
Thực tế, tôm, thịt gà không chứa bất kỳ thành phần nào gây kích thích đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn trừ trường hợp trẻ mắc các bệnh dị ứng với thức ăn đó, có thể gây khò khè, khó thở, ho. Tôm, thịt gà là những thực phẩm giàu dinh dưỡng, rất cần thiết cho việc hỗ trợ chữa trị bệnh ho của trẻ.
Tôm là thực phẩm giàu chất đạm, canxi, sắt, vitamin B12 rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Chất đạm giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng của trẻ. Canxi giúp xương chắc khỏe, phòng ngừa còi xương, suy dinh dưỡng. Sắt giúp vận chuyển oxy trong máu, phòng ngừa thiếu máu. Vitamin B12 giúp sản sinh hồng cầu, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh.
Thịt gà cũng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin A, vitamin B1, vitamin B6,… Protein giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng,… Vitamin A giúp bảo vệ thị lực, tăng cường sức đề kháng. Vitamin B1 giúp chuyển hóa năng lượng, vitamin B6 giúp sản xuất hồng cầu.
Trẻ bị ho thường có cảm giác mệt mỏi, chán ăn, dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng. Việc bổ sung tôm, thịt gà vào chế độ ăn của trẻ trong giai đoạn ho này sẽ giúp trẻ có thêm năng lượng để chống lại bệnh ho, đồng thời giúp trẻ mau khỏi bệnh, nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
Mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không rồi. Dưới đây là một số lưu ý khi cha mẹ cho bé bị ho ăn thịt gà:
Chọn tôm, thịt gà tươi, sạch, không bị ươn, hỏng.
Bóc vỏ, bỏ đầu, đuôi tôm, xương gà để tránh trẻ bị hóc.
Chế biến tôm, thịt gà chín kỹ trước khi cho trẻ ăn.
Cho trẻ ăn tôm, thịt gà với lượng vừa phải, không nên lạm dụng.
Đối với thịt tôm, một số trẻ có thể bị dị ứng. Vì thế, mẹ nên cho trẻ ăn với một lượng ít trước, nếu trẻ không có dấu hiệu dị ứng hay không có biểu hiện ngộ độc có thể cho trẻ tiếp tục ăn.
Trẻ bị ho cần được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng như chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất như đã đề cập ở trên.
Trẻ bị ho cần ăn uống đầy đủ các bữa chính, bữa phụ. Nên cho trẻ ăn nhiều món ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, canh,… Ngoài ra, mẹ có thể cho bé cưng nhà mình uống nước hoa đu đủ đực. Có nhiều cách nấu nước hoa đu đủ đực chữa ho hiệu quả.
4. Thực đơn ăn uống cho trẻ bị ho
Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không thì câu trả lời là được. Dưới đây là thực đơn các món ăn mẹ có thể cho trẻ bị ho ăn từ thịt gà, tôm và một số thực phẩm khác.
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không. Chúc bé nhà mình mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi lại mọi bệnh tật.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách xử lý và phòng tránh tình trạng trẻ bị tiêu chảy do uống kháng sinh.
1. Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần
Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần là do kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại trong đường ruột. Vi khuẩn có lợi giúp tiêu hóa thức ăn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại. Khi vi khuẩn có lợi bị tiêu diệt, vi khuẩn có hại sẽ phát triển mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng tiêu chảy.
Khi thuốc kháng sinh làm mất cân bằng vi khuẩn trong hệ tiêu hóa của bé, vi khuẩn Clostridium Difficile (C. difficile) có thể nhanh chóng phát triển ngoài tầm kiểm soát. Vi khuẩn này tạo ra độc tố tấn công niêm mạc ruột gây ra các bệnh đường ruột từ tiêu chảy nhẹ đến viêm ruột (bệnh viêm đại tràng giả mạc), thậm chí gây tử vong. Các loại kháng sinh thường liên quan nhất đến nhiễm trùng C. difficile bao gồm clindamycin, fluoroquinolones, cephalosporin và penicillin.
Ngoài ra, kháng sinh cũng có thể làm thay đổi môi trường đường ruột, khiến cho vi khuẩn có hại dễ dàng xâm nhập và gây bệnh.
Các loại kháng sinh khiến trẻ dễ bị tiêu chảy bao gồm:
Kháng sinh phổ rộng, tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn.
Kháng sinh có tác dụng trên vi khuẩn đường ruột.
Kháng sinh đường uống.
Kháng sinh sử dụng trong thời gian dài.
Có thể thấy, hầu như loại kháng sinh nào cũng có thể khiến trẻ bị tiêu chảy. Vì thế, mẹ nên cân nhắc việc cho trẻ dùng kháng sinh để phòng bệnh nhé! Còn nhiều nguyên nhân khác dẫn đến tiêu chảy ở trẻ, mẹ có thể xem thêm trên website MarryBaby.
2. Dấu hiệu trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy
Dấu hiệu trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy bao gồm:
2. Cách phân biệt trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh với do ngộ độc thực phẩm
Trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh dễ bị nhầm lẫn với ngộ độc thực phẩm do có một số biểu hiện giống nhau. Tuy nhiên, giữa chúng có nhiều điểm khác biệt rõ rệt:
Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy:
Trẻ bắt đầu bị tiêu chảy trong vòng 2-3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.
Trẻ tiêu chảy do uống kháng sinh có thể bị đau bụng nhưng không sốt.
Tiêu chảy thường tự hết trong vòng 1-2 tuần sau khi ngừng dùng kháng sinh.
Trẻ bị ngộ độc thực phẩm:
Trẻ bị tiêu chảy ngay sau khi ăn thức ăn bị nhiễm độc.
4. Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có nguy hiểm không?
Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có thể gặp một số biến chứng, bao gồm:
Mất nước, điện giải: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trẻ bị mất nước có các các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, tiểu ít, co giật, hôn mê.
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy khiến hệ tiêu hóa của trẻ bị tổn thương, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, khó hấp thu chất dinh dưỡng. Trẻ cũng thường ăn ít, chán ăn, dẫn đến suy nhược cơ thể, chậm phát triển.
Viêm ruột già: Đây là biến chứng hiếm gặp. Viêm ruột già có thể khiến trẻ bị đau bụng, sốt, phân có máu hoặc chất nhầy.
5. Trẻ uống kháng sinh bị đi ngoài phải làm sao?
Dưới đây là các bước xử lý khi trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy.
5.1 Tiếp tục cho trẻ uống thuốc kháng sinh
Nếu trẻ sơ sinh chỉ bị tiêu chảy nhẹ và không có dấu hiệu mất nước, cha mẹ nên tiếp tục cho trẻ sử dụng kháng sinh theo liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Việc ngừng sử dụng kháng sinh một cách tự ý có thể tạo ra sự kháng kháng sinh và gây khó khăn cho quá trình điều trị bệnh sau này. Ngoài ra, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng các men tiêu hóa phù hợp để hỗ trợ trẻ.
Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh có tiêu chảy nặng và mất nước, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện khẩn cấp và ngừng sử dụng kháng sinh cho đến khi có hướng dẫn từ bác sĩ. Trong trường hợp này, trẻ cần được bù nước, bù điện giải và cân bằng kiềm toan để khắc phục tình trạng mất nước và điều trị tiêu chảy một cách hiệu quả.
5.2 Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải
Bị tiêu chảy do uống kháng sinh có thể khiến trẻ bị mất nước và điện giải, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, tiểu ít. Để bù nước cho trẻ, cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước oresol, hoặc nước ép trái cây pha loãng.
Tiêu chảy khiến hệ tiêu hóa của trẻ bị tổn thương, vì vậy cha mẹ nên cho trẻ ăn những thức ăn dễ tiêu hóa, chẳng hạn như cháo, súp, hoặc trái cây mềm. Tránh cho trẻ ăn những thức ăn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy, chẳng hạn như đồ ăn cay, đồ uống có ga, hoặc sữa.
5.4 Đưa trẻ đi khám nếu có biểu hiện nặng hơn
Trong trường hợp cha mẹ đã thử tất cả các biện pháp trên nhưng tình trạng của trẻ vẫn không đỡ, hãy đưa trẻ đi khám nếu có các biểu hiện sau:
Trẻ bị tiêu chảy nặng hơn.
Trẻ bị sốt.
Có máu trong phân.
Trẻ mệt mỏi
Trẻ có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như ít đi tiểu, cáu kỉnh, mệt mỏi và khô miệng.
6. Cách phòng tránh trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy
Để phòng tránh tình trạng trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:
Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bệnh và chỉ định loại kháng sinh phù hợp và liều lượng phù hợp với bé.
Sử dụng kháng sinh đúng liều, đúng cách: Cha mẹ cần cho trẻ uống kháng sinh đúng liều lượng và đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên bao bì thuốc.
Không tự ý kéo dài thời gian sử dụng kháng sinh: Kháng sinh chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
Bổ sung men vi sinh cho trẻ: Men vi sinh giúp bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm thiểu tình trạng tiêu chảy.
Ngoài ra, cha mẹ có thể phòng bệnh tiêu chảy ở trẻ em bằng cách cho trẻ sử dụng vaccine ngừa virus Rota – virus gây bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 5 tuổi. Vaccine ngừa virus Rota là một trong những loại vacxin được khuyến cáo tiêm cho trẻ.
Lưu ý:Chủng ngừa Rota virus phòng ngừa tiêu chảy do Rota không thể phòng ngừa tiêu chảy do các nguyên nhân như kháng sinh hay vi khuẩn.
Hiện nay, vaccine ngừa Rota được chia làm 3 loại, sử dụng theo đường uống, gồm:
Vaccine Rotarix (Bỉ): Thuốc được chia làm 2 liều uống, 1.5ml/liều. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 1,5 tháng tuổi và liều thứ 2 được uống sau đó ít nhất 4 tuần. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.
Vaccine Rotateq (Mỹ): Thuốc được chia làm 3 liều uống, 2ml/liều. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 7,5 – 12 tuần tuổi và liều thứ 2 và thứ 3 được uống lần lượt sau đó, cách nhau tối thiểu 1 tháng. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 32 tuần tuổi.
Vaccine Rotavin-M1 (Việt Nam): Thuốc được chia làm 2 liều uống. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 6 tuần tuổi và liều thứ 2 được uống sau đó 1-2 tháng. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.
Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy là một vấn đề cần được quan tâm. Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của trẻ khi trẻ sử dụng kháng sinh để có thể xử lý kịp thời nếu trẻ bị tiêu chảy.
[key-takeaways title=””]
Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
Địa chỉ: 120 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
Hotline: 0908 710 710
Website: www.ivyhealthvn.com
Trẻ bị thủy đậu tắm lá gì cho nhanh khỏi? Trẻ bị thủy đậu có nên tắm không? Mẹ cùng tìm hiểu thông tin này với MarryBaby nhé.
1. Trẻ bị thủy đậu có tắm được không?
Bệnh thủy đậu (Chicken pox) là bệnh lây truyền do virus Varicella – Zoster gây nên. Virus gây bệnh thủy đậu được lây lan cho nhiều người khác thông qua việc người bệnh hắt hơi, ho hoặc tiếp xúc. Trẻ mắc bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng như lừ đừ, sốt, biếng ăn và nổi nhiều đốm đỏ.
Nhiều cha mẹ cho rằng trẻ bị thủy đậu nên kiêng gió kiêng nước. Tuy nhiên, đây là quan điểm sai lầm. Nguyên nhân trẻ bị thủy đậu là do nấm và virus gây ra, khiến trẻ nổi những mụn nước chứa đầy vi khuẩn như phát ban. Việc không tắm rửa có thể khiến tình trạng nhiễm khuẩn trên da bé trở nên nghiêm trọng hơn. Chính vì thế, trẻ bị thủy đậu nên được tắm rửa sạch sẽ. Lưu ý là cha mẹ nên lau mình bé cẩn thận, tránh để các vết mụn vỡ ra.
Ngoài dùng làm món ăn, lá lốt nấu nước tắm cũng có thể chữa được nhiều bệnh. Khi trẻ bị thủy đậu, tắm nước lá khế giúp bé cảm thấy dễ chịu, đỡ ngứa ngáy, giảm viêm nhiễm và vết mụn nước mau lành.
Cách nấu nước tắm lá lốt cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy một nắm lá lốt, bao gồm cả lá và rễ của cây. Rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn.
Bước 2: Đun sôi 2 lít nước trong một nồi.
Bước 3: Cho lá lốt vào nước sôi và đun trong khoảng 5 phút để lá lốt giải phóng các chất có tác dụng chữa lành.
Bước 4: Vớt bã và loại bỏ khỏi nước.
Bước 5: Pha nước lá lốt đã đun với nước nguội. Sử dụng dung dịch nước lá lốt để tắm bé.
2.2 Lá trầu không
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá trầu không chứa nhiều tinh dầu có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ, do đó thường được sử dụng trong các bài thuốc để chữa trị các bệnh như ghẻ lở và mụn nhọt. Khi trẻ bị bệnh thủy đậu, việc sử dụng lá trầu không có thể giúp giảm ngứa, có tác dụng sát khuẩn và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
Cách nấu nước lá trầu không tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy một nắm lá trầu không, rửa sạch và vò nát lá.
Bước 2: Đun khoảng 2 lít nước. Khi nước sôi, cho lá trầu vào và đun thêm 3 phút nữa. Sau đó, tắt bếp.
Bước 3: Vớt bỏ bã và loại bỏ khỏi nước.
Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào dung dịch lá trầu để nhiệt độ phù hợp cho bé.
Bước 5: Sử dụng dung dịch nước lá trầu để tắm cho bé.
2.3 Lá khế
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Tắm lá khế có giúp chữa thủy đậu không? Câu trả lời là được. Lá khế là một loại lá phổ biến trong y học dân gian, được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng, nổi mẩn và thủy đậu. Với vị chát và tính mát, lá khế có khả năng làm dịu và làm se miệng các nốt mụn, lở loét. Ngoài ra, nhờ tính chất diệt khuẩn và kháng viêm hiệu quả, lá khế còn giúp giảm tình trạng ngứa và kích ứng trên da.
Cách tắm lá khế cho bé thủy đậu:
Bước 1: Chuẩn bị một nắm lá khế (khoảng 200g) rửa sạch, cùng 3 lít nước và một ít muối.
Bước 2: Vo lá bỏ vào nồi, đun sôi khoảng 15 phút rồi cho muối vào và để nguội.
Bước 3: Pha loãng hỗn hợp với nước và tắm như bình thường.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng. Mướp đắng, bao gồm lá và quả, có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Theo Đông y, mướp đắng có tính mát và vị đắng, được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để trị mụn nhọt, đau mắt đỏ và tình trạng nóng trong cơ thể. Ngoài ra, mướp đắng còn có tính kháng viêm và giảm mụn, giúp điều trị bệnh thủy đậu hiệu quả.
Cách tắm lá mướp đắng cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy một nắm lá mướp đắng và rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn. Xay hoặc giã nhuyễn lá mướp đắng.
Bước 2: Vắt lấy nước từ lá mướp đắng đã xay hoặc giã. Pha nước từ lá mướp đắng với nước ấm.
Bước 3: Thêm một vài hạt muối vào nước pha để tạo ra dung dịch tắm cho bé.
Bước 4: Sử dụng nước lá mướp đắng đã pha để tắm cho bé.
Lá chè xanh đã được biết đến từ lâu với khả năng làm lành vết thương, kháng vi khuẩn và chống viêm nhờ các chất oxy hóa và kháng khuẩn. Vì vậy, mẹ có thể sử dụng lá chè xanh để nấu nước tắm cho bé, giúp điều trị thủy đậu.
Cách nấu nước lá chè xanh tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Mẹ lấy lá chè xanh, rửa sạch và vò nát. Sau đó, nấu lá chè xanh với 2 lít nước và thêm một ít muối.
Bước 2: Nước sôi, đun thêm vài phút rồi chắt lấy nước và pha thêm nước lạnh để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời lá lá tre. Lá tre có tính chất lành tính và có tác dụng làm mát, hạ sốt và tăng cường tiểu tiết. Ngoài ra, nước từ lá tre còn có khả năng giảm viêm, giới hạn viêm loét và hạ sốt trong trường hợp mắc thủy đậu.
Cách nấu nước lá tre tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Mẹ lấy một nắm lá trẻ rửa sạch rồi vò nát.
Bước 2: Cho lá tre vào nấu cùng 1-2 lít nước và đun sôi với lửa nhỏ khoảng 15 phút.
Bước 3: Sau cùng, chắt nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
2.7 Lá xoan
Lá xoan được sử dụng trong dân gian để điều trị các bệnh da và giảm sự xâm nhập của sâu bọ nhờ thành phần chứa alkaloid độc. Khi trẻ bị thủy đậu, cha mẹ có thể sử dụng lá xoan để nấu nước tắm cho bé, giúp kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ làm lành các mụn nước một cách nhanh chóng.
Cách nấu nước lá xoan tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Mẹ lấy khoảng 300g lá xoan, rửa sạch rồi đun sôi với khoảng 2 lít nước trong 30 phút.
Bước 2: Sau đó, chắt lấy nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
2.8 Cỏ chân vịt
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Cha mẹ nên nấu nước cỏ chân vịt để tắm cho bé thủy đậu. Theo y học cổ truyền, cỏ chân vịt có tính mát, không độc, vị chát nhạt và có tác dụng giảm triệu chứng phát ban, bỏng nước và thủy đậu.
Cây này cũng có khả năng kháng khuẩn và chống viêm nhiễm, giúp ngăn chặn sự lây lan của thủy đậu và thúc đẩy quá trình phục hồi của tổn thương trên da.
Cách nấu nước tắm cỏ chân vịt:
Lấy một nắm cỏ chân vịt và cỏ nhọ nồi, rau má, rửa sạch để làm sạch.
Đặt các nguyên liệu vào cối và giã nát chúng. Thêm một ít nước để tạo thành một hỗn hợp.
Lọc hỗn hợp để lấy được nước cốt.
Sau khi trẻ đã tắm xong, lấy nước cốt từ bước trước và lau lên vùng da của trẻ đang bị thủy đậu.
Thực hiện quy trình này hai lần mỗi ngày, liên tục trong vài ngày để tình trạng thủy đậu giảm đi rõ rệt.
2.9 Lá kinh giới
Lá kinh giới có vị cay và tính ấm theo quan niệm Đông y, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị mụn nhọt và kháng viêm. Do đó, nhiều người đã sử dụng lá kinh giới để tắm cho trẻ khi trẻ bị thủy đậu. Tắm bằng lá kinh giới giúp kháng khuẩn, giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của các nốt thủy đậu mới và thúc đẩy quá trình phục hồi của các nốt mụn đã xuất hiện.
Cách tắm lá kinh giới cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy khoảng 50g lá kinh giới và rửa sạch cho sạch bụi bẩn.
Bước 2: Đun sôi 1,5 lít nước trong một nồi. Cho lá kinh giới vào nồi nước sôi và đun trong vài phút.
Bước 3: Tắt bếp và chắt nước lá kinh giới ra một chậu.
Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào nước lá kinh giới để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho trẻ.
Bước 5: Sử dụng nước lá kinh giới đã pha để tắm cho trẻ.
(*) Lưu ý: Các loại lá trên đều là kinh nghiệm dân gian truyền miệng. Mẹ có thể cho bé tắm thử để kiểm nghiệm hiệu quả hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.
3. Lưu ý khi sử dụng cây tắm thủy đậu cho trẻ
Tuy việc tắm lá chữa thủy đậu cho trẻ hiệu quả nhưng cha mẹ cũng cần lưu ý:
Kiên nhẫn thực hiện tắm lá hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nếu thấy da bé có biểu hiện bất thường như đỏ, sưng, nổi mẩn thì không được tiếp tục sử dụng cho bé.
Sử dụng lá đảm bảo vệ sinh và không chứa hóa chất có thể gây hại cho da bé.
Đảm bảo nhiệt độ nước ấm vừa phải khi tắm cho trẻ.
[inline_article id=183956]
Trên đây là 9 loại lá giúp giải đáp thắc mắc trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì nhanh khỏi của cha mẹ. Hy vọng bé nhà mình sẽ sớm khỏi bệnh và có làn da khỏe mạnh.
Hôm nay, MarryBaby sẽ mách mẹ các cách hấp, ngâm hoa đu đủ đực để chữa ho trẻ em.
Công dụng của hoa đu đủ đực chữa ho cho bé
Việc sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ được xem là đem đến hiệu quả tích cực vì các lợi ích sau:
Hoa đu đủ đực là nguồn giàu vitamin, bao gồm vitamin A, B1, C, carbohydrate, protein, tannin, khoáng chất và nhiều dưỡng chất khác. Đặc biệt, vitamin C trong hoa đu đủ đực giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và cung cấp sức đề kháng cho trẻ.
Hoa đu đủ đực chứa nhiều hoạt chất có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp hỗ trợ trong quá trình điều trị và ngăn ngừa ho cũng như viêm họng ở trẻ.
Tuyệt đối không nên chữa ho cho trẻ sơ sinh, trẻ em dưới 2 tuổi bằng hoa đu đủ đực vì trẻ có thể bị ngộ độc, trúng thực nghiêm trọng. Thêm vào đó, vẫn chưa có bất kỳ khuyến cáo về việc dùng hoa đu đủ đực trị ho cho bé sơ sinh. Tất cả chỉ là kinh nghiệm truyền miệng dân gian, thế nên mẹ không nên cho trẻ sơ sinh uống hoa đu đủ đực. Đối với trẻ trên 2 tuổi, mẹ có thể cho trẻ uống thử để xem hiệu quả như thế nào.
Trước khi sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em, tốt nhất mẹ cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ vì đây chỉ là những phương pháp từ dân gian chưa được kiểm chứng.
1. Cách dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em với lá tía tô
Nguyên liệu
10g hoa đu đủ đực.
10g lá tía tô.
10g hoa khế.
5g đường phèn (gia giảm dựa trên khẩu vị và sở thích của trẻ).
Cách dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em với lá tía tô
Bước 1: Rửa sạch hoa đu đủ đực, lá tía tô, và hoa khế. Sau đó ngâm những nguyên liệu này trong nước muối loãng khoảng 10 phút. Tiếp theo, vớt chúng ra để ráo.
Bước 2: Đặt những nguyên liệu đã ráo vào một chén. Sau đó thêm đường phèn và đặt chén này lên trên nồi hấp cách thủy. Hấp cho đến khi đường tan hoàn toàn và hoa chín mềm.
Bước 3: Hãy đợi cho nước hoa đu đủ đực tía tô nguội bớt, còn ấm khoảng 40 độ C thì chắt ra cho bé uống.
2. Cách hấp hoa đu đủ đực với mật ong chữa ho cho bé
Nguyên liệu
10g hoa đu đủ đực mới nở.
2 thìa cà phê mật ong (gia giảm dựa trên khẩu vị và sở thích của trẻ).
Cách hấp hoa đu đủ đực với mật ong chữa ho cho bé
Bước 1: Bắt đầu bằng việc rửa sạch hoa đu đủ đực và ngâm trong nước muối loãng trong khoảng 10 phút. Sau đó, vớt hoa ra để ráo. Lưu ý, vì hoa dễ bị nát, hãy xử lý nhẹ nhàng khi rửa.
Bước 2: Thái nhỏ hoa đu đủ đực.
Bước 3: Đặt hoa vào một chén và trộn kỹ với mật ong để đảm bảo mật ong thấm đều từng bông hoa.
Bước 4: Đặt chén hoa đu đủ đực và mật ong lên trên nồi hấp với lửa nhỏ, và hấp trong khoảng 15 phút.
Bước 5: Khi hoa đu đủ đực đã chín và mềm, dùng một muỗng để dầm nát. Sau đó lọc lấy nước hấp cho bé uống khi nước còn ấm.
3. Bài thuốc từ hoa đu đủ đực chữa ho gà ở trẻ em
Bài thuốc 1: Nguyên liệu bao gồm: Hoa đu đủ đực sao vàng, trần bì, vỏ rễ dâu (mỗi loại 20g) và bách bộ (12g). Sau khi đã sơ chế và rửa sạch tất cả các nguyên liệu, hong khô chúng. Tiếp theo, xay nhuyễn thành bột mịn và cho bé dùng dần. Để đạt hiệu quả tốt nhất, trẻ cần uống thuốc này 3 lần/ngày.
Trẻ từ 1-5 tuổi: Hòa tan 1-4g bột mịn trong nước ấm để cho bé uống.
Trẻ từ 6-10 tuổi: Hòa tan 5-8g bột mịn trong nước ấm để cho bé uống.
Bài thuốc 2: Để chuẩn bị bài thuốc này, cha mẹ cần có hoa đu đủ đực, vỏ quýt khô, vỏ rễ dâu (mỗi loại 20g) và một ít nước cốt chanh. Sau khi đã sơ chế và rửa sạch tất cả các thành phần, đặt chúng vào nồi và đun sôi trong 15 phút. Sau khi nước đã nguội, cho bé uống. Nếu muốn, bạn cũng có thể thêm mật ong hoặc đường để giúp bé dễ uống hơn.
4. Cách ngâm hoa đu đủ đực và đường phèn chữa ho cho trẻ em
Nguyên liệu
10g hoa đu đủ đực tươi mới nở.
Một ít đường phèn.
Cách hấp hoa đu đủ đực với đường phèn chữa ho cho trẻ em
Bước 1: Rửa sạch hoa đu đủ đực và ngâm trong nước muối loãng khoảng 10 phút, sau đó vớt ra để ráo.
Bước 2: Giã nát hoa đu đủ đực và đặt chúng vào một chén.
Bước 3: Thêm một lượng đường phèn nhỏ vào chén, tùy theo khẩu vị của bé.
Bước 4: Đặt chén lên trên nồi hấp cách thủy và hấp trong vòng 20 phút với lửa vừa, để đường phèn tan hoàn toàn và hoa đu đủ đực chín mềm. Sau khi tắt bếp, lấy nước cốt ra và loại bỏ phần bã.
Bước 5: Mỗi lần uống, chỉ nên cho bé dùng 2-3 muỗng cà phê và uống 2 lần/ngày.
Lưu ý khi dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em
Khi sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ em, mẹ cần tuân theo các lưu ý sau:
[summary title=”Nên”]
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng cách chữa ho bằng hoa đu đủ đực và các thảo dược dân gian khác cho bé.
Ngừng cho bé uống hoa đu đủ đực chữa ho ngay khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi bé uống thuốc.
[/summary]
[recommendation title=”Không nên”]
Sử dụng hoa đu đủ đực hoặc kết hợp với mật ong để chữa ho cho trẻ dưới 2 tuổi.
Phụ thuộc hoặc lạm dụng cách hấp hoa đu đủ đực để chữa ho cho bé, vì hiệu quả chữa bệnh có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và cơ địa riêng của trẻ.
Sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ em nếu thấy rằng triệu chứng ho không giảm hoặc kéo dài.
Trẻ co giật liên tục ở tay và chân, mất sự tự chủ.
Răng cắn chặt lại và có thể xuất hiện sùi bọt ở mép miệng.
Trẻ có thể nôn ói hoặc tiểu tiện, và có thể xảy ra đại tiện mà không kiểm soát được.
Sốt co giật thường được chia làm 2 loại:
Co giật sốt cao đơn thuần: Đây là loại phổ biến nhất, thường kéo dài từ vài giây đến 15 phút, không tái diễn trong vòng 24 giờ. Cơn co giật xuất hiện toàn thân.
Co giật do sốt phức tạp: Kéo dài hơn 15 phút, xảy ra nhiều lần trong vòng 24 giờ. Cơn co giật giới hạn ở một bên của cơ thể của trẻ hoặc chỉ co giật một vùng nào đó của cơ thể (khu trú).
2. Làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà?
Khi trẻ có các dấu hiệu của sốt co giật, cha mẹ cần bình tĩnh để xử trí khi trẻ bị sốt co giật. Dưới đây là hướng dẫn cha mẹ cần phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà:
Đặt con trẻ lên một bề mặt mềm, cho trẻ nằm nghiêng hoặc nằm sấp.
Nới lỏng hoặc cởi bỏ bớt quần áo, không đắp mền cho trẻ.
Đặt viên hạ sốt vào hậu môn do trẻ đang co giật uống rất khó và dễ gây sặc. Dùng hàm lượng ibuprofen, paracetamol thông thường mà bé hay dùng hoặc với liều lượng là 10 – 15mg/kg/lần.
Cố gắng quan sát chính xác những biểu hiện lúc co giật của bé, để sau đó mô tả lại cho bác sĩ.
Đo thời gian cơn co giật kéo dài dài bao lâu (nếu có thể).
Đặt khăn mềm hoặc gạc sạch giữa 2 hàm răng để trẻ không cắn vào lưỡi của mình.
Nhanh chóng đưa trẻ đi cấp cứu để được điều trị sớm phòng tránh cơn co giật tái phát.
[inline_article id=310811]
3. Những điều không nên làm khi trẻ nhỏ co giật do sốt
Không nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà? Khi trẻ nhỏ trải qua cơn co giật do sốt, cha mẹ cần duy trì sự bình tĩnh và tuân theo các hướng dẫn sau đây:
Không đưa bất kỳ thứ gì (bao gồm cả thuốc) vào miệng trẻ, để tránh nguy cơ sặc và khó thở.
Không nên thử cậy răng của trẻ.
Tránh kiểm soát hoặc kìm lại cơn co giật của trẻ bằng cách sử dụng lực mạnh, nhằm tránh gây chấn thương cho trẻ như đứt dây chằng, trật khớp hoặc gãy xương.
Không đưa ngón tay vào miệng của trẻ để tránh chảy máu và đảm bảo vệ sinh.
Tránh sử dụng nước đá hoặc cồn để lau cho trẻ.
4. Cách phòng tránh cơn co giật khi trẻ bị sốt
Cơn co giật do sốt cao ở trẻ thường không thể hoàn toàn ngăn ngừa, nhưng có một số cách cha mẹ có thể thực hiện để giảm nguy cơ khiến bé sốt cao dẫn đến co giật:
Theo dõi và đo nhiệt độ cơ thể bé thường xuyên.
Cho trẻ uống nhiều nước
Với trẻ nhỏ hơn thì cần bú nhiều sữa hơn để bù nước bị thất thoát.
Cho bé uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ để giảm nhiệt độ cơ thể của trẻ.
Cho trẻ mặc quần áo thoải mái, mỏng nhẹ và không nên quá ấm.
Khi sốt cao lên cơn co giật, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất cấp cứu kịp thời
Sau khi bị co giật, đưa trẻ đến bác sĩ để kiểm tra và xác định nguyên nhân gây sốt. Bác sĩ có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể và loại trừ bất kỳ vấn đề nào liên quan.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp cha mẹ biết mình cần phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà. Nếu tình trạng bệnh của bé trở nên nghiêm trọng, hãy đưa trẻ đến bệnh viện càng sớm càng tốt mà đừng chần chừ cha mẹ nhé!