Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ nháy mắt liên tục, thái quá là do đâu? Có cần đi khám?

Trong bài viết, mẹ sẽ hiểu rõ hơn hiện tượng trẻ nháy mắt liên tục là do đâu; một số cách điều trị, ngăn ngừa tình trạng này ở trẻ em.

1. Hiện tượng trẻ hay nháy mắt là do đâu?

Chớp mắt là một phản xạ bình thường giúp bảo vệ mắt không bị khô, ánh sáng chói mắt; bụi bẩn hoặc vật thể lạ khác. Chớp mắt cũng giúp điều chỉnh lớp màn nước mắt để nuôi dưỡng và làm sạch mắt.

Trung bình, trẻ sơ sinh sẽ chớp mắt 2 lần/phút; và 14-17 lần/phút đối với trẻ em, thanh thiếu niên lớn hơn. Trẻ em nháy mắt liên tục, nhiều lần hơn có thể là do khô mắt; lông mi mọc ngược; hoặc có chứa dị vật trên bề mặt nhãn cầu; xước giác mạc; viêm kết mạc dị ứng hoặc viêm kết mạc thông thường.

trẻ nháy mắt liên tục
Vì sao trẻ nháy mắt liên tục? Có thể do nhiều nguyên nhân

Vì sao trẻ nhỏ, trẻ 2 tuổi nháy mắt liên tục? Một nghiên cứu về vấn đề “Trẻ em chớp mắt liên tục” thực hiện trên 99 trẻ em dưới 16 tuổi đã chỉ ra 4 nguyên nhân phổ biến dẫn đến chớp mắt quá nhiều:

  • Vấn đề với giác mạc ở phía trước của mắt: Bao gồm khô mắt, lông mi mọc ngược; dị vật trong mắt hoặc dưới mí mắt; giác mạc bị mài mòn (có vết xước ở phía trước mắt), dị ứng mắt hoặc viêm kết mạc.
  • Do tật giật cơ mặt, mắt (Tic): Giật cơ mặt thường do căng thẳng, lo lắng; mệt mỏi hoặc buồn chán. Trong hầu hết các trường hợp; tật giật mắt là vô hại và trẻ em sẽ phát triển nhanh hơn.
  • Thói quen: Nhiều trẻ cứ chớp mắt liên tục do phản xạ hoặc dô không để ý dần dần trở thành thói quen. 
  • Các tật khúc xạ: Các tật khúc xạ mắt gồm cận thị, viễn thị; hoặc loạn thị có thể khiến trẻ nháy mắt liên tục.
  • Mắt lệch hoặc mắt lác: Lác mắt là khi hai mắt không được xếp thẳng hàng; hướng về các hướng khác nhau.
  • Do một số bệnh nguy hiểm khác: Một số trường hợp hiếm khiến trẻ nháy mắt liên tục có thể do mắc phát bệnh Wilson, đa xơ cứng, hội chứng Tourette.

[key-takeaways title=”Tóm lại”]

Trẻ nháy mắt nhiều có thể do các vấn đề của giác mạc như khô mắt, quặm mi, lông mi đa hàng hoặc do giật cơ mặt; mắc các tật khúc xạ; thói quen hay chớp mắt hay có chứa dị vật trên bề mặt nhãn cầu, xước giác mạc, viêm kết mạc dị ứng… Do đó, phụ huynh cần cho trẻ đi khám để chẩn đoán chính xác.

[/key-takeaways]

Một bệnh khác liên quan đến mắt không kém phần nguy hiểm mẹ có thể tham khảo là Lẹo mắt – cách chữa trịSưng mí mắt ở trẻ em.

[video-embeb title=’Hội chứng TIC ở trẻ em có dấu hiệu như thế nào?’ description=” url=’https://youtube.com/embed/zLbKMe0Hu-M”>’ ][/video-embeb]

2. Chẩn đoán trẻ nháy mắt liên tục như thế nào?

Bác sĩ có thể chẩn đoán nguyên nhân gây ra các vấn đề nháy mắt liên tục ở trẻ bằng cách:

  • Tiến hành kiểm tra mắt, xem xét chuyển động mắt của trẻ.
  • Sử dụng đèn, kính hiển vi để nhìn phóng đại mắt, tìm ra vấn đề.
  • Thực hiện một bài kiểm tra khúc xạ để xác định xem con có cần đeo kính hay không.

>> Cha mẹ xem thêm: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cách nhận biết hạch lành tính

3. Cách điều trị hiện tượng trẻ nháy mắt liên tục

cách điều trị trẻ bị nháy mắt liên tục

Việc điều trị chứng chớp mắt liên tục ở trẻ em tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra hiện tượng này:

  • Lông mi mọc ngược hoặc do dị vật: Bác sĩ sẽ tiến hành lấy dị vật, lông mi ra khỏi mắt.
  • Dị ứng, viêm kết mạc hoặc khô mắt: Bác sĩ có thể đề nghị thuốc nhỏ mắt không kê đơn hoặc kê đơn hoặc các phương pháp điều trị khác.
  • Giác giác mạc bị xước, mài mòn: Trẻ nháy mắt liên tục do mòn giác mạc có thể cần phải đeo một miếng dán. Miếng dán này giúp làm giảm chớp mắt và giúp vết xước mau lành. Thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ làm ẩm, thuốc kháng sinh cũng có thể được sử dụng.
  • Tật khúc xạ (cận, loạn, viễn): Bác sĩ sẽ tiến hành cắt kính cho bé. 
  • Lác mắt: Đôi khi chỉ riêng kính cũng có thể làm mắt trẻ trở lại bình thường. Lúc này trẻ nháy mắt liên tục do lác cần tập các bài tập về mắt hoặc phẫu thuật cơ mắt để điều chỉnh mắt.
  • Do thói quen, do tật giật mắt: Chớp mắt quá nhiều do thói quen thường không cần điều trị. Giật mắt có thể mất vài tháng. 

[key-takeaways title=”Trẻ bị nháy mắt nên nhỏ thuốc gì?”]

Đối với trẻ bị nháy mắt liên tục do dị ứng, viêm kết mạc, bị xước hoặc khô mắt thì nên nhỏ thuốc nước hay thuốc mỡ kháng sinh, bôi trơn làm ẩm bề mặt nhãn cầu.

[/key-takeaways]

>> Cha me xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay là do đâu?

4. Cách phòng ngừa nháy mắt liên tục

Đôi khi, hiện tượng nháy mắt liên tục ở trẻ có thể được ngăn chặn nếu biết nguyên nhân gây ra nó. Dưới đây là một số cách để ngăn ngừa hiện tượng trẻ nháy mắt quá nhiều:

  • Bảo vệ sức khỏe đôi mắt.
  • Giữ ẩm cho mắt trẻ bằng thuốc nhỏ mắt bôi trơn.
  • Tránh ở lâu trong ánh sáng chói, kể cả ánh sáng mặt trời.
  • Massage mắt thư giãn để trẻ giảm căng thẳng, lo lắng và mệt mỏi.
  • Đi khám mắt thường xuyên và đảm bảo kính thuốc của trẻ là loại có độ bền phù hợp.
  • Đến gặp bác sĩ bất cứ khi nào cha mẹ nghi ngờ mắt của trẻ bị viêm hoặc nhiễm trùng.
  • Thường xuyên nghỉ giải lao sau khi đọc sách hoặc xem máy tính, tivi để tránh mỏi mắt.
  • Tránh cho trẻ ở gần bất cứ thứ gì gây kích ứng mắt của trẻ, như khói và chất gây dị ứng.

[inline_article id=287373]

5. Làm thế nào để giúp trẻ bảo vệ sức khỏe đôi mắt?

chăm sóc đôi mắt khỏe mạnh cho trẻ

Để trẻ không nháy mắt liên tục, trẻ phải có đôi mắt khỏe. Sau đây là những cách bảo vệ sức khỏe đôi mắt của con:

  • Cho trẻ chơi đồ chơi nhiều màu sắc; và các trò chơi tương tác: Các món đồ chơi nhiều màu sắc sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển thị giác của trẻ. 
  • Đeo kính phù hợp: Đảm bảo trẻ đeo kính râm có khả năng chống tia cực tím khi trẻ ra nắng. 
  • Theo dõi thời gian sử dụng màn hình: Cho trẻ sử dụng điện thoại máy tính một thời gian dài có thể làm giảm thị lực – một trong những nguyên nhân khiến trẻ nháy mắt liên tục. Hạn chế thời gian nhìn màn hình của trẻ; đặc biệt là vào ban đêm; và dạy chúng tầm quan trọng của việc cho mắt được nghỉ ngơi. 
  • Ăn một chế độ ăn uống tốt cho mắt: Thực phẩm giàu kẽm, vitamin C, vitamin E, lutein và axit béo omega-3 đặc biệt tốt cho mắt của trẻ. Những chất dinh dưỡng này trong các loại rau lá xanh, cá hồi, cá ngừ, trái cây họ cam quýt, quả mọng và đậu.
  • Cho trẻ uống thuốc bổ mắt: Một số thuốc bổ mắt sẽ tích hợp các dưỡng chất trên. Mẹ có thể cho trẻ uống thuốc nếu trẻ không chịu ăn, hoặc thiếu chất. 
  • Theo dõi các vấn đề về thị lực: Ngoài việc kiểm tra mắt thường xuyên, bạn cần lưu ý xem con bạn có biểu hiện các vấn đề về thị lực hay không. Nếu thấy con nheo mắt, nghiêng đầu, dụi mắt hoặc trở nên nhạy cảm với ánh sáng; hãy nhớ lên lịch khám mắt với bác sĩ nhãn khoa. 

Hy vọng với những nguyên nhân cũng như cách chữa trị bệnh nháy mắt liên tục ở trẻ như trên cha mẹ có thể bớt lo lắng hơn và trẻ cũng có đôi mắt khỏe hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

Với người lớn, trúng thực nhẹ có thể tự đào thải chất độc ngay tại nhà nhưng với trẻ em, tình trạng ngộ độc mãn tính hay cấp tính đều nên cẩn trọng đưa đến các bác sĩ chuyên khoa để biết được trẻ trúng thực nên làm gì cần thiết nhất.

1. Dấu hiệu trẻ bị trúng thực

Trúng thực (Food poisoning) hay còn gọi là ngộ độc thực phẩm là do vi khuẩn, vi trùng xâm nhập vào trong thức ăn, nước uống mà trẻ hấp thụ gây ra. Khi đã xâm nhập vào cơ thể người, chúng giải phóng chất độc khiến trẻ mắc một số triệu chứng không mấy là dễ chịu.

Việc trẻ bị trúng thực nên làm gì còn phụ thuộc vào dấu hiệu, triệu chứng của tình trạng ngộ độc. Mà tình trạng ngộ độc thực phẩm biểu hiện như thế nào phụ thuộc vào vi khuẩn gây ra nó. 

Trẻ có thể bị ốm trong vòng một hoặc hai giờ sau khi ăn hoặc uống thực phẩm bị nhiễm khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng sẽ hết trong vòng 1 đến 10 ngày.

Các dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị ngộ độc thực phẩm bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Đau bụng và chuột rút
  • Tiêu chảy
  • Sốt
  • Nhức đầu và suy nhược cơ thể

Trường hợp hiếm hoi hơn, ngộ độc thực phẩm có thể khiến trẻ chóng mặt, thị lực mờ hoặc cảm thấy ngứa ran ở cánh tay và khó thở.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

2. Nguyên nhân trẻ bị trúng thực

Cha mẹ cần nắm rõ nguyên nhân để biết nên làm gì phòng tránh trẻ bị trúng thực.

Các vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm bao gồm: Salmonella, E. coli, Listeria, Campylobacter,… 

Nguyên nhân những vi khuẩn này có điều kiện xâm nhập vào thức ăn của trẻ có thể do thực phẩm được bảo quản không kỹ, thực phẩm bị nhiễm bẩn trong quá trình sản xuất chế biến. Ví dụ:

  • Nguồn nước gần khu vực chăn nuôi, trồng trọt có thể dễ bị nhiễm phân động vật hoặc phân người.
  • Thịt gia súc, gia cầm có thể tiếp xúc với vi khuẩn, vi trùng trong quá trình chế biến hoặc vận chuyển.
  • Thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ không thích hợp hoặc để quá lâu ở ngoài nhiệt độ phòng.
  • Thực phẩm, nước uống chưa được nấu chín kỹ trước khi cho bé ăn
  • Người nấu thức ăn cho bé quên rửa tay hoặc sử dụng đồ dùng hoặc thớt không sạch khi chế biến.
  • Cha mẹ quên rửa tay cho trẻ trước khi ăn thức ăn.

Sau khi đã biết rõ nguyên nhân và dấu hiệu, hãy cùng đi đến phần quan trọng nhất “Trẻ bị trúng thực nên làm gì?”

3. Trẻ bị trúng thực nên làm gì?

3.1 Trẻ bị trúng thực nên làm gì để sơ cứu trẻ tại nhà?

Nhận thấy trẻ có dấu hiệu bị trúng thực, nên cho trẻ ngừng ăn. Sau đó cha mẹ nên làm một số bước như sau:

  • Đặt trẻ nằm nguyên đầu qua một bên để tránh sặc, đặc biệt chú ý khi trẻ đang ngủ vì có thể nôn trong tư thế nằm dễ sặc lên mũi và đi xuống phổi. Khi đó, ngay lập tức cần dùng miệng hút mũi cho trẻ dễ thở, nếu không trẻ có nguy cơ bị tử vong.
  • Trẻ bị trúng thực nên làm gì – Bổ sung chất điện giải cho trẻ: Trẻ bị trúng thực thường có biểu hiện nôn ói và đi ngoài nhiều, dễ mất nước và rối loạn điện giải. Không cho trẻ uống nước nhiều một lúc được cần chia thành nhiều lần, mỗi lần một ngụm nhỏ. Đồng thời, bù điện giải bằng Oresol để cơ thể bớt dần mệt mỏi và bù nước nhanh.
trung thuc nen lam gi 1
Pha Oresol cũng cần phải đúng cách mới giúp bù chất điện giải kịp thời

Nguyên tắc pha Oresol đó là một gói pha với 200 ml nước chín để nguội. Không pha quá loãng hoặc quá đặc sẽ làm thay đổi áp lực thẩm thấu của Oresol; không những không có tác dụng bù nước mà còn khiến trẻ đi ngoài nhiều hơn.

Trẻ từ 2-10 tuổi uống 100ml – 200ml. Nếu trẻ bị nôn khi uống thì nên ngừng cho trẻ uống trong vòng 10 phút, sau đó mới tiếp tục cho uống trở lại, với tốc độ chậm hơn cứ 2-3 phút/thìa.

  • Nấu các các loại thức ăn mềm, dễ tiêu hóa cho trẻ như cháo rau củ. Đây cũng là một cách tạo khuôn phân, giảm tình trạng mất nước ở trẻ.
  • Không dùng thuốc cầm tiêu chảy: Chỉ nên cho trẻ uống khi bác sĩ chuyên khoa yêu cầu. Ở nhà, bạn tuyệt đối không cho trẻ dùng thuốc cầm tiêu chảy. Tiêu chảy do nguyên nhân ngộ độc thức ăn, không quen thức ăn hoặc ăn cùng một lúc những món kỵ nhau… không cần vội uống thuốc ngay, chỉ cần nguồn thức ăn này được tống hết ra ngoài là bệnh sẽ khỏi.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Cách chữa đầy bụng dân gian cho trẻ khỏi ngay tức khắc

3.2 Trẻ bị trúng thực nên làm gì? Đưa trẻ đến bệnh viện nếu tình trạng trở nặng

Nên làm gì khi phát hiện trẻ bị trúng thực nghiêm trọng? Đó là đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Các bác sĩ có thể điều trị những trẻ có các triệu chứng và biến chứng đe dọa tính mạng, chẳng hạn như mất nước nghiêm trọng, hội chứng urê huyết tán huyết hoặc tê liệt tại bệnh viện.

Để điều trị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh, men vi sinh bên cạnh các giải pháp bù nước.

Vì lý do an toàn, hãy trao đổi với bác sĩ về tình trạng của con để tìm ra phương pháp chữa trị phù hợp với trẻ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em có hệ miễn dịch kém bị tiêu chảy.

[inline_article id=225460]

4. Trẻ bị trúng thực nên ăn gì?

Nếu vẫn chưa biết trẻ bị trúng thực nên làm gì, ăn gì, cha mẹ có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Các loại thức ăn nhẹ và dễ tiêu hóa: Những món ăn dễ tiêu hóa sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho ruột và dạ dày. Một số món ăn dễ tiêu hóa phổ biến gồm bột yến mạch, khoai tây nghiền nấu chín, các loại trái cây mềm…
  • Nước: Khi bị trúng thực, trẻ thường bị nôn và tiêu chảy. Do đó, cơ thể mất nước rất nhiều, từ đó mất cân bằng điện giải. Vì vậy, trẻ bị trúng thực nên làm gì trong lúc này là bổ sung nước và oresol để bù chất điện giải cho cơ thể.
  • Thực phẩm chứa lợi khuẩn cho hệ tiêu hóa: Trẻ bị trúng thực nên làm gì để tốt cho hệ tiêu hóa? Việc bổ sung các vi khuẩn có lợi cho đường ruột sau khi bị ngộ độc thức ăn sẽ giúp cân bằng lại hệ vi sinh trong ruột. Sữa chua, men vi sinh, chính là thực phẩm chứa nhiều vi khuẩn có lợi nhất.
  • Trà gừng: Gừng có tác dụng giảm cảm giác buồn nôn cũng như hỗ trợ tiêu hóa tốt. Cho trẻ uống trà gừng có thể làm diệu các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm và giúp trẻ nhẹ bụng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 6 cách nấu cháo với quả óc chó cho bé ăn ngon và dễ tiêu hóa

5. Nên làm gì để phòng tránh trẻ bị trúng thực?

Để trẻ không bị trúng thực, cha mẹ nên làm gì? Đó là nắm rõ nguyên nhân gây ngộ độc và khắc phục chúng:

  • Làm sạch tất cả đồ dùng, thớt và bề mặt mà mẹ sử dụng để chế biến thực phẩm bằng chanh, nước tẩy rửa.
  • Không cho trẻ uống sữa chưa được khử trùng hoặc thực phẩm có chứa sữa chưa được khử trùng.
  • Rửa tất cả các loại rau sống và trái cây trước khi cho bé ăn.
  • Để thực phẩm sống (đặc biệt là thịt, gia cầm và hải sản) tránh xa các thực phẩm đã được nấu chín.
  • Nấu tất cả thực phẩm nguồn gốc động vật ở nhiệt độ nhất định. Đối với thịt bò và thịt lợn xay ít nhất 71 ° C . Đối với thịt gà nhiệt độ ít nhất là 74 ° C. Nấu trứng gà cho đến khi lòng đỏ săn lại. Các loại cá nói chung nhiệt độ an toàn để ăn là ở nhiệt độ 63 ° C.
  • Làm lạnh thức ăn thừa một cách nhanh chóng, tốt nhất là trong hộp đựng có nắp đậy kín.
  • Rã đông thực phẩm trong tủ lạnh, lò vi sóng hoặc nước lạnh. Thực phẩm không bao giờ được rã đông ở nhiệt độ phòng.
  • Nếu thực phẩm đã quá hạn sử dụng, có vị buồn cười hoặc có mùi lạ, hãy vứt bỏ thực phẩm.
  • Không cho trẻ tự ý uống nước từ suối hoặc giếng chưa qua xử lý.
  • Trẻ và cả phụ huynh rửa tay sạch sẽ sau khi đi vệ sinh, nghịch đồ chơi, đi từ nơi công cộng về.

Trúng thực không phải là hiện tượng phổ biến ở trẻ em nhưng cũng cần được lưu ý kỹ. Nắm vững các nguyên tắc trẻ bị trúng thực nên làm gì, cha mẹ hoàn hoàn có thể vững tâm trong mọi trường hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

Đôi khi trẻ bị chóng mặt, cảm thấy đầu óc lâng lâng, không ổn định là bình thường. Tuy nhiên, nếu cảm giác này lặp đi lặp lại ảnh hưởng tới cuộc sống hàng ngày thì có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn và cần điều trị lâu dài. 

Mẹ hãy tìm hiểu về chứng bị chóng mặt ở trẻ để giúp con phát hiện bệnh kịp thời và chữa trị đúng cách nhé.   

1. Vì sao bé hay bị chóng mặt ba mẹ đã biết chưa?

1.1. Trẻ em bị chóng mặt là bệnh gì? 

Chóng mặt là hiện tượng trẻ có giác lâng lâng, choáng váng, xây xẩm mặt mày. Nếu nặng chóng mặt có thể dẫn đến ngất xỉu.

Từ lâu, các chuyên gia tại Mỹ đã nghi ngờ rằng những vấn đề chóng mặt và mất cân bằng ở trẻ em thường bị bỏ qua và không được điều trị. 

Theo bác sĩ nhi khoa James F. Battery thuộc Viện Nghiên cứu về Điếc và Rối loạn giao tiếp khác của NIH thì sự cân bằng (trạng thái không chóng mặt) là một quá trình phức tạp. Khi cân bằng, các tín hiệu giữa não, tai, mắt và cảm biến ở khớp cùng các bộ phận cơ thể khác làm việc hiệu quả với nhau. 

Rối loạn thăng bằng có thể khiến trẻ bị chóng mặt; bước đi lảo đảo và dễ bị ngã. Trẻ cảm thấy như chính mình hoặc mọi thứ xung quanh đang quay cuồng. Các triệu chứng khác có thể bao gồm mờ mắt, nôn mửa, tiêu chảy, hay dễ nhầm lẫn và lo lắng. 

Ngoài ra, chóng mặt nhức đầu còn có thể là biểu hiện của nhiều chứng bệnh tiềm ẩn ở trẻ mà cha mẹ cần phải cảnh giác. Những chứng bệnh này bao gồm: Thiếu máu, huyết áp thấp, xơ vữa động mạch, thoái hóa đốt sống cổ hoặc rối loạn tiền đình.

1.2. Nguyên nhân trẻ hay bị chóng mặt, mất cân bằng 

bị chóng mặt 3

Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ hay bị chóng mặt, mất cân bằng, đặc biệt là trẻ 7 tuổi. Song nguyên nhân chính là do máu lên não giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Sự giảm lượng máu lên não có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố như:

  • Đứng quá lâu ở một chỗ: Điều này gây ra tụ máu ở chân.
  • Đang đứng dậy đột ngột: Điều này khiến huyết áp giảm đột ngột do thay đổi tư thế.
  • Mất nước: Điều này có thể là do mất nước hoặc do uống không đủ nước.
  • Oxy thấp (chẳng hạn như vận động mạnh nhiều): Mức oxy thấp hơn bình thường dẫn đến thiếu oxy lên não.
  • Tiếp xúc nhiều ánh nắng mặt trời hoặc tắm nước quá nóng: Làm tăng tiết mồ hôi gây mất nước.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ dẫn đến thiếu oxy khiến trẻ dễ bị chóng mặt.
  • Ăn chay, bỏ bữa: Thiếu chất khiến lượng đường trong máu thấp dẫn đến trẻ bị chóng mặt.
  • Hội chứng siêu vi: Những trẻ bị bệnh do virus (sốt siêu vi, cảm lạnh, cúm) thường dễ bị chóng mặt.
  • Bị thiếu máu: thường gặp ở trẻ bị thiếu máu thiếu sắt, xuất huyết tiêu hóa) do cơ thể không cung cấp đủ lượng máu lên não.
  • Bị tăng huyết áp: thường gặp ở trẻ béo phì hoặc có bệnh lý về mạch máu hay thận.
  • Do mắc bệnh viêm tai giữa.
  • Các yếu tố sức khỏe di truyền.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại nguyên nhân trẻ hay bị chóng mặt do tình trạng máu lên não giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Việc giảm máu đột ngột có thể do quá trình hoạt động, sinh hoạt; hoặc do mắc một bệnh nào đó.

[/key-takeaways]

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không?

2. Các triệu chứng chóng mặt ở trẻ em

Các triệu chứng thường gặp ở trẻ em bị chóng mặt có thể là:

  • Trẻ cảm thấy chóng mặt hoặc đầu nhẹ.
  • Cảm thấy không vững và hơi mất thăng bằng.
  • Cảm thấy “mơ hồ” hoặc suy nghĩ mơ mơ màng màng.
  • Nhìn thấy mọi thứ xung quanh mờ.

Các triệu chứng cóng mặt ở trẻ em có thể chia thành 3 mức độ:

  • Nhẹ: đi lại bình thường.
  • Trung bình: cản trở các hoạt động bình thường như chơi, học hoặc thể thao.
  • Nặng: không thể đứng được, cần hỗ trợ để đi lại, cảm giác như muốn ngất xỉu tại chỗ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị đau đầu buồn nôn, mẹ cần làm gì?

3. Ba mẹ phải làm gì khi trẻ bị chóng mặt?

3.1. Đưa trẻ bị chóng mặt đến bệnh viện

Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu hay bị chóng mặt và các vấn đề về thăng bằng; cha mẹ nên đưa con đến bệnh viện thăm khám sớm. Đó là cách loại trừ tình trạng bệnh nghiêm trọng tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bé.

Tại bệnh viện, trẻ sẽ được bác sĩ nhi khoa đặt câu hỏi về thời điểm xuất hiện các triệu chứng, thời gian xảy ra và mức độ sử dụng thuốc của trẻ. Đồng thời, bác sĩ sẽ kiểm tra mắt, tai, thính giác và thăng bằng của bé.

Nếu gặp vấn đề về cân bằng, bác sĩ sẽ giới thiệu bé qua khoa tai, mũi, họng để tiếp tục thăm khám và điều trị.

Tuy nhiên, nếu trẻ thường xuyên bị chóng mặt, đi đứng lảo đảo ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày thì nhiều khả năng con đã mắc phải chứng rối loạn thăng bằng hoặc cũng có thể là một chứng bệnh nào đó nghiêm trọng. Lúc này, mẹ nên đưa bé tới bệnh viện để được thăm khám và điều trị sớm nhé. 

3.2. Sơ cứu nếu trẻ bị chóng mặt dẫn đến ngất

  • Đặt trẻ nằm trên một mặt phẳng.
  • Nâng chân của con bạn cao hơn ngực bằng cách sử dụng gối hoặc vật khác.
  • Sau khi trẻ ngủ dậy, hãy cho trẻ uống các loại nước như nước cam để tăng lượng nước và tăng lượng đường trong máu.

Nếu các triệu chứng của trẻ không thuyên giảm khi áp dụng các biện pháp này, hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Đôi khi trẻ cần được điều trị bằng dịch truyền tĩnh mạch (IV).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Xương sườn của bé nhô cao là bệnh gì? Cách điều trị và phòng ngừa

3.3. Trẻ em bị chóng mặt uống thuốc gì?

trẻ bị chóng mặt

Cha mẹ có thể điều trị các triệu chứng khi trẻ bị chóng mặt bằng thuốc Paracetamol… kết hợp với nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh. Liều lượng khuyến cáo đối với Paracetamol là 10-15mg/kg/ lần, cách 4-6 tiếng uống lại; không uống quá 4 lần/ngày; do quá liều sẽ gây ngộ độc, nặng hơn là suy gan.

Và lưu ý khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào, cha mẹ hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian và loại thuốc. Hạn chế cho trẻ ăn một số loại thức ăn có thể gây cơn đau đầu ở trẻ như socola, sữa bò, trứng, pho-mát.

4. Biện pháp giúp giảm tình trạng chóng mặt ở trẻ em

Vì mất nước có thể dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu, cha mẹ có thể tăng lượng nước cho trẻ uống mỗi ngày. Cha mẹ cũng có thể tăng lượng muối cho trẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Muối giúp cơ thể giữ nước.

  • Có thể cho con ăn một túi nhỏ khoai tây chiên hoặc bánh quy mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đồ uống thể thao cũng là một gợi ý giúp giữ cho lượng muối và chất lỏng của trẻ tăng lên.
  • Cha mẹ cũng nên hạn chế cho con tắm nắng, tiếp xúc nắng nhiều để tránh trẻ bị mất nước.
  • Cha mẹ có thể bằng việc thêm muối vào khẩu phần ăn của con để tăng lượng muối con hấp thụ (chỉ áp dụng với trẻ em bị chóng mặt do tăng huyết áp).

Hạn chế cho trẻ chơi các trò chơi liên quan đến thăng bằng như đu quay, xoay người, leo cầu, leo cành cây, nhảy một chân… Những trò này có thể dẫn đến chứng rối loạn cân bằng ở trẻ.

[inline_article id=224999]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em khỏi ngay tại nhà theo dân gian

Chữa trị quai bị cho trẻ em là một điều vô cùng cần thiết vì nó giúp con được vui chơi; hoạt động thoải mái hơn cũng như ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do đó, MarryBaby xin được chia sẻ đến các mẹ mẹo chữa quai bị ở trẻ em đơn giản có thể thực hiện ngay tại nhà.

Nhưng trước khi phần mẹo chữa quai bị ở trẻ em được bật mí; các mẹ hãy tìm hiểu một xíu về bệnh quai bị ở trẻ em là gì nhé!

1. Hiểu bệnh quai bị ở trẻ em

1.1 Triệu chứng bệnh quai bị ở trẻ em

quai bị

Quai bị (Mumps) là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra. Chúng làm nhiễm trùng cặp tuyến nước bọt ở phía trước tai, được gọi là các tuyến mang tai. Quai bị có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất vẫn là ở trẻ em.

Các triệu chứng thường xuất hiện từ ​​2 đến 3 tuần sau khi tuyến nước bọt của trẻ bị virus xâm nhập. Nhiều trẻ em không có triệu chứng; hoặc các triệu chứng rất nhẹ. Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh quai bị bao gồm:

  • Đau và sưng các tuyến nước bọt, đặc biệt là ở vùng hàm.
  • Khó nói và nhai.
  • Đau tai.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Đau cơ.
  • Mệt mỏi.
  • Ăn mất ngon.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Những điều cần biết về sưng mí mắt ở trẻ em

1.2 Bệnh quai bị có lây không?

Quai bị dễ lây lan. Nó lây lan từ nước bọt khi người mắc quai bị hắt hơi, ho, nói hoặc cười. Trẻ tiếp xúc với các đồ vật mà người bệnh sử dụng như khăn giấy, ống hút hoặc ly uống nước… cũng có thể lây nhiễm virus. Nếu họ không rửa tay, bất kỳ bề mặt nào họ chạm vào đều có thể lây bệnh quai bị cho những người khác chạm vào.

2. Cách chăm sóc trẻ em quai bị

Vì quai bị là một loại virus gây ra nên kháng sinh hoặc các loại thuốc sẽ vô hiệu. Cách điều trị bệnh quai bị ở trẻ em là giúp bé điều trị triệu chứng để con cảm thấy dễ chịu hơn:

  • Cho bé nghỉ ngơi đầy đủ khi mệt.
  • Không cho bé tiếp xúc với mọi người, đặc biệt là trẻ em và trẻ sơ sinh.
  • Dùng thuốc giảm đau, ví dụ như acetaminophen và ibuprofen để hạ sốt. Lưu ý không cho trẻ uống ASA (axit acetylsalicylic).
  • Dùng túi đá chườm mang tai.
  • Uống nhiều nước, bù dịch.
  • Ăn thức ăn nhẹ như súp, cháo loãng, sữa chua và những loại thực phẩm không cần nhai (động tác nhai có thể khiến bé thấy đau vì tuyến nước bọt đang sưng).
  • Không cho trẻ dùng các loại thức ăn và nước uống chứa axit.

3. Mẹo dân gian chữa quai bị ở trẻ em tại nhà

Các thành phần trong các bài mẹo dân gian chữa quai bị ở trẻ em không có tác dụng chữa lành triệt để chỗ quai bị nhưng giúp làm giảm các triệu chứng của quai bị. Hãy cùng tìm hiểu các thành phần đó là gì nhé!

3.1 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em

Theo nghiên cứu, mật ong có tác dụng kháng virus, giảm ho cực tốt. Ngoài ra, đã có báo cáo kết luận rằng mật ong làm giảm hoạt động của cyclooxygenase-1 và cyclooxygenase-2 (enzyme gây tình trạng viêm và sốt) giúp hạ sốt và làm giảm tình trạng phù nề của vết thương. Đó là lý do vì sao mật ong là một trong những thành phần tuyệt vời của mẹo chữa quai bị ở trẻ em.

Cách chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong:

  • Xích tiểu đậu từ 50 – 70 hạt tán vụn; trộn với mật ong thành dạng đặc sệt rồi đắp lên nơi sưng.
  • Thay thuốc 1 ngày/1 lần chỗ sưng đau sẽ giảm dần sau mỗi lần thay thuốc.
  • Cha mẹ lưu ý chỉ áp dụng mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong cho trẻ trên 1 tuổi.

3.2 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng gừng

gừng

Gừng đã được chứng minh là có tác dụng chống oxy hóa và giảm đau hiệu quả nhờ chứa hợp chất mạnh tên gingerol.

Cách chữa quai bị ở trẻ em đơn giản bằng gừng gồm các bước:

  • Trộn 1 thìa canh bột gừng với nước quấy lên cho tới khi tạo thành hỗn hợp dạng sệt không quá loãng.
  • Đắp hỗn hợp này lên vùng má và cằm bị sưng, có thể dùng vải sạch hoặc băng gạc quấn lại để bã gừng không bị rơi ra ngoài.

Lưu ý: Gừng rất nóng nên khi chữa quai bị bằng gừng, bạn chỉ cần giã một lượng nhỏ, vừa đủ đắp lên vùng quai bị . Không được giã quá nhiều sẽ làm nóng rát và khiến da mặt bị trẻ đỏ tấy.

3.3 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc

Theo nghiên cứu, hạt gấc là một nguồn giàu chất phytochemical và có chức năng kháng khuẩn, chống oxy hóa. Sử dụng hạt gấc làm bài thuốc chữa quai bị sẽ giúp giảm tình trạng nhiễm khuẩn do virus gây ra.

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc gồm có:

  • Đem hạt gấc chặt đôi, mài lấy bột và hòa vào rượu cùng giấm để xoa vào vết quai bị.
  • Mẹ có thể thoa hỗn hợp này mỗi ngày một lần lên da bé để giảm sưng và giảm đau.

Ngoài ra, còn một mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc khác nữa. Đó là mẹ giã nhỏ hoặc đốt cháy hạt gấc thành than rồi gói trong một cái khăn xô. Nhúng vào dầu vừng rồi đắp vào hai bên má. Cách này đỡ mất công hơn vì mẹ không phải bôi đi bôi lại nhiều lần trong ngày.

3.4 Mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em bằng tỏi

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em
Mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em bằng tỏi

Theo báo cáo, bên cạnh công dụng tăng cường hệ miễn dịch, tỏi còn giúp cơ thể chống viêm, giảm đau và giúp cơ thể chống lại các cuộc tấn công từ vi khuẩn. Có thể nói, tỏi là một vũ khí đắc lực trong bài các bài mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em.

Cách chữa quai bị cho trẻ vô cùng đơn giản. Mẹ chỉ cần cho tỏi giã nát, hòa chung vào giấm. Sau đó, đắp hỗn hợp này lên vùng da quai bị của bé để giúp vết thương mau khỏi.

4. Khi nào cần đưa trẻ đi bác sĩ?

Quai bị đôi khi có thể gây ra các vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu con bị quai bị và:

Ngoài ra nếu trẻ đau bụng có thể là một dấu hiệu của các vấn đề với tuyến tụy ở trẻ em trai hoặc trẻ em gái; hoặc buồng trứng ở trẻ em gái. Ở trẻ em trai, cần theo dõi sốt cao kèm theo đau và sưng tinh hoàn .

5. Cách phòng ngừa bệnh quai bị ở trẻ em

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em

Cách ngăn ngừa quai bị tốt nhất hiện nay giúp cha mẹ không cần bận tâm đến mẹo chữa quai bị ở trẻ em là tiêm vacxin cho trẻ. Vacxin MMR đã được chứng nhận là có khả năng ngăn ngừa bệnh quai bị ở trẻ em. Bên cạnh đó, còn có bệnh sởi, bệnh Rubella.

Trẻ em nên tiêm hai mũi MMR: Mũi 1 lúc 12-15 tháng tuổi và mũi 2 lúc trẻ được 4-6 tuổi để tối ưu hiệu quả ngừa bệnh quai bị của vacxin.

Ngoài tiêm vacxin ra, cha mẹ cũng nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc các bề mặt tắm gội sạch sẽ, rửa tay cho bé thường xuyên để tiêu diệt virus bệnh quai bị trên da bé.

[inline_article id=189640]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không? Chữa trị ra sao?

Điều này khiến không ít phụ huynh lo lắng trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không, có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Con bị sổ mũi lâu ngày phải làm sao?

Mẹ đừng lo lắng nhé! Hãy để MarryBaby giúp mẹ giải quyết phiền muộn này.

1. Trẻ bị sổ mũi do đâu?

nguyên nhân

Chảy nước mũi (Runny Nose) là hiện tượng chất nhầy chảy ra khỏi mũi. Sổ mũi, nghẹt mũi dễ khiến trẻ khó thở, khò khè, bú khó, quấy khóc… Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có thể do nhiều nguyên nhân. Cha mẹ muốn biết trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không thì hãy xem qua nguyên nhân của nó trước nhé:

  • Bé sổ mũi là do cảm lạnh.
  • Do thời tiết lạnh.
  • Nhiễm trùng xoang mũi hoặc u tuyến.
  • Viêm mũi dị ứng.
  • Viêm mũi không do môi trường như khói hoặc ô nhiễm.
  • Khi các mô ở phía sau mũi ở trẻ em bị phình to.
  • Polyp mũi khiến cho mô mũi to giống như quả nho trong niêm mạc mũi.
  • Dị vật chèn ép, chẳng hạn như hạt lạc hoặc hạt cườm, gây tắc nghẽn và tiết dịch nhầy có mùi hôi ở mũi.
  • U nang hoặc khối u ở mũi.
  • Vách ngăn mũi lệch (hai bên mũi phải và trái được ngăn cách bởi một vách ngăn bằng xương và sụn gọi là vách ngăn mũi. Đôi khi, vách ngăn có thể nghiêng về một bên nhiều hơn, gây tắc nghẽn).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài do đâu? Cách xử trí thông minh dành cho mẹ!

2. Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không?

Dựa theo những nguyên nhân khiến trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài ở trên, chắc hẳn cha mẹ cũng đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không.

Sổ mũi kéo dài, nhất là khi có tình trạng “thò lò mũi xanh” có thể là dấu hiệu của viêm xoang, niêm mạc quanh xoang mũi bị viêm nhiễm. Đây là bệnh nguy hiểm với trẻ và dễ dẫn đến biến chứng nguy hiểm như áp xe mắt, viêm não, nhiễm trùng huyết, viêm tai giữa và nhiều bệnh lý khác.

Do đó, khi thấy trẻ sổ mũi trên 3 ngày không khỏi hoặc nước mũi đổi màu; cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để có thăm khám thích hợp. Không nên tự ý dùng kháng sinh cho con.

3. Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có phải là triệu chứng của Covid-19 không?

Câu trả lời là có. Sổ mũi là một trong các triệu chứng của Covid-19. Vì vậy, trẻ bị sổ mũi lâu ngày có thể là triệu chứng của Covid-19 nếu trẻ có thêm các biểu hiện như ho, sốt, mất vị giác, khứu giác.

Còn trẻ bị sổ mũi lâu ngày do Covid-19 co nguy hiểm không? Câu trả lời là không nguy hiểm. Hiện nay, cha mẹ có thể tự chữa Covid tại nhà cho trẻ bằng việc trẻ mắc bệnh gì thì cho trẻ uống thuốc đấy.

4. Trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài cần làm gì?

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày sẽ không có nguy hiểm nếu cha mẹ:

  • Cho trẻ uống nhiều nước vì chảy mũi nhiều có thể khiến trẻ bị mất nước.
  • Dùng nước muối sinh lý xịt mũi để giúp giảm các triệu chứng. Hạn chế sử dụng thuốc xịt thông mũi. Nếu xịt phải dựa theo hướng dẫn trên nhãn bao bì.
  • Dùng máy tạo độ ẩm phun sương ở đầu giường để tạo độ ẩm nếu không khí khô hanh.
  • Nếu dịch mũi quá nhiều và đặc có thể nhỏ nước muối sinh lý. Cha mẹ có thể đặt con nằm xuống, cẩn thận nghiêng đầu bé sang một bên, nhỏ 2 – 3 giọt nước muối sinh lý vào lỗ mũi phía trên.
  • Cho trẻ sử dụng siro trị nghẹt mũi.
  • Tránh một số tác nhân có thể khiến trẻ nghẹt mũi nặng hơn như khói thuốc lá, bụi, nơi sống ẩm mốc, tiếp xúc với người bị cảm cúm.
  • Cho trẻ bổ sung vitamin C, khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Người chăm sóc trẻ cần vệ sinh tay trước và sau khi chăm sóc trẻ.
  • Không tự ý cho trẻ dùng bất cứ thuốc nào nếu chưa có sự tư vấn của bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho, sổ mũi có tiêm phòng được không?

5. Biện pháp phòng tránh sổ mũi cho trẻ

Để ngăn ngừa sổ mũi lây lan, cha mẹ cần:

  • Rửa tay thường xuyên cho trẻ.
  • Vứt khăn giấy đã sử dụng sau khi xì mũi hoặc lau mũi.
  • Cho trẻ tránh xa những người bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng.
  • Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ.
  • Ho và hắt hơi vào bên trong khuỷu tay, không vào lòng bàn tay.
  • Làm sạch và khử trùng các bề mặt bàn và ghế, đồ chơi, tay nắm cửa và đồ đạc.

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày sẽ không có nguy hiểm nếu cha mẹ áp dụng những biện pháp điều trị đúng cách. Đồng thời cha mẹ hãy phòng chống bệnh sổ mũi để con được vui chơi, hoạt động thoải mái cùng các bạn khác nhé!

[inline_article id=241212]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Bài thuốc chữa chảy máu cam hiệu quả ở trẻ em

Bên cạnh các loại thuốc Tây y, cha mẹ có thể chữa bệnh chảy máu cam cho trẻ bằng thuốc dân gian. Hãy để MarryBaby mách bạn các bài thuốc chữa chảy máu cam cực kỳ hiệu quả ở trẻ em nhé!

1. Chảy máu cam là bệnh gì?

Chảy máu cam (Epistaxis) là hiện tượng máu chảy từ các mô bên trong mũi do mạch máu bị vỡ. Chảy máu cam thường xuyên xảy ra ở trẻ em do mạch máu của trẻ thường yếu và dễ vỡ. Mặc dù trẻ chảy máu cam trong thời gian dài sẽ không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe nhưng sẽ khiến trẻ mất máu nhiều dẫn đến thiếu máu.

Nếu đã dùng nhiều cách nhưng chữa không khỏi, cha mẹ có thể tham khảo một số bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em bên dưới. Đây là các bài thuốc Đông y đã được Sở Y tế Hà Nôi kiểm chứng, bảo đảm an toàn cho sức khỏe trẻ nhỏ.

2. Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em

Dưới đây là một số bài thuốc đông y chữa tình trạng chảy máu cam ở trẻ em được phân loại theo triệu chứng đi kèm:

2.1 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em khỏe mạnh mà vẫn chảy máu

Lá sen

Nếu trẻ không có bất kỳ dấu hiệu bệnh tật gì mà vẫn thường xuyên chảy máu cam. Hãy dùng bài Tử sinh hoàn gia giảm gồm: lá sen tươi 12g, ngải diệp tươi 10g, trắc bá diệp tươi 12g, sinh địa 20g, rễ cỏ tranh 12g. Sắc uống hoặc tán nhỏ hòa nước uống.

Công dụng: lương huyết chỉ huyết… Trị chứng huyết nhiệt vong hành, nôn ra máu, chảy máu cam, sắc mặt nhợt, miệng khô, cổ ráo, mạch huyền… Trong bài: bá diệp thanh nhiệt lương huyết, sinh địa lương huyết dưỡng âm, sinh tân; lá sen chỉ huyết tán ứ; ngải diệp hòa huyết chỉ huyết; rễ cỏ tranh mát huyết thanh nhiệt cầm huyết. Các vị phối hợp thành bài chữa các chứng chảy máu cam do nhiệt.

2.2 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em ho khan, miệng khô khát, mũi khô phế nhiệt

Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em

Phối hợp bài Tả bạch tán Tiểu nhi dược chứng trực quyết gia giảm gồm: tang bạch bì 16g, địa cốt bì 12g, cam thảo 8g, gạo tẻ 20g, ngó sen 10g… Sắc uống hoặc tán nhỏ uống. Trẻ nhỏ dưới 4 tuổi dùng liều 1/2 hoặc 1/3 người lớn.

Tác dụng: thanh tả phế nhiệt, bình suyễn chỉ khái, chỉ huyết… Trị ho khan ho cơn, chảy máu cam, ho suyễn, hư nhiệt sốt cao về chiều, trẻ em lên sởi bắt đầu bay mà có sốt, ho… Gia giảm: nếu nóng như có sốt, gia hoàng cầm 10g; nếu ho đàm, gia xuyên bối mẫu 10g; nếu cảm sốt ho khan, gia lá dâu 12g hoặc ngưu bàng tử 12g, hạnh nhân 10g, thuyền thoái 8g.

2.3 Nếu trẻ chảy máu cam liên tục dùng một trong các bài sau

Nếu trẻ thường xuyên chảy máu cam, cha mẹ hãy dùng 1 trong những bài thuốc chữa chảy máu cam cho trẻ em dưới đây:

  • Vương bất lưu hành 30g, sắc đặc, uống nóng, ngày 1 tháng.
  • Đăng tâm 40g sao vàng tán bột, hòa với 4g chu sa, chia 2- 3 lần uống với nước cơm.
  • Rễ hẹ tươi 30g, rửa sạch sắc với 200ml nước đến còn phân nửa thêm đường đỏ 10g, uống ngày 1 thang, chia 2-3 lần sẽ có tác dụng chỉ huyết.
  • Nhân trung bạch (cặn nước tiểu) đem để lên hòn ngói mới bồi cho khô, nghiền nhỏ pha thêm một ít xạ hương, hoà rượu nóng cho uống.
  • Tam thất 6g (hoặc tông lư bì 6g), tóc người 6g (sao tồn tính), tán bột, mỗi lần uống 3g, ngày 3 lần với nước sắc trắc bách diệp, ngẫu tiết mỗi thứ 12g.

tam thất

2.4 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em gầy yếu, miệng khô khát âm hư

Nên dùng bài Lục vị gia giảm gồm: thục địa 20g, hoài sơn 16g, đơn bì 16g, sơn thù 14g, phục linh 16g, trạch tả 14g, mạch môn 14g, ngũ vị 10g, ngưu tất 12g, tri mẫu 12g, huyền sâm 12g, hoàng bá sao đen 10g… Sắc uống hoặc làm hoàn uống; nếu trẻ nhỏ dưới 4 tuổi, dùng liều 1/2 hoặc 1/3 người lớn.

Tác dụng: bổ âm giáng hỏa cầm huyết… Chữa âm hư hỏa vượng chảy máu cam…

2.5 Nếu trẻ em về đêm lạnh chảy máu cam tỳ thận khí hư

Bài thuốc này cũng giống bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em trên nhưng thêm nhục quế 2g, ngưu tất 12g, ban long 10g, gừng sao cháy, ngải diệp; giảm vị mát như tri mẫu, huyền sâm, hoàng bá.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

2.6 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em do nhiệt 

Nếu trẻ có các dấu hiệu bị nhiệt miệng, nóng trong người, cha mẹ nên dùng:

  • Bài tứ sinh (bốn loại lá tươi) gồm tiên sinh địa hoàng 24g, ngải cứu tươi 6g, trắc bá diệp tươi 9g, hà diệp tươi (hoặc bạc hà tươi) 9g, sắc uống.
  • Hoặc trúc nhự 8g, sinh địa 8g, hoàng cầm 6g, bạch thược 6g, mạch môn đông 8g. Sắc uống ngày một tháng.
  • Có thể dùng thiến thảo căn 10g, trắc bách diệp 5g, sinh địa 15g, ngũ vị tử 10g, hoàng cầm 5g, cam thảo 5g. Sắc uống.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nổi mụn nước trong miệng: 5 mẹo hay cho mẹ

2.7 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em do ảnh hưởng chức năng hoạt động của các tạng trong cơ thể

Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em

  • Do ăn nhiều thứ cay nóng làm cho vị nhiệt gây nên bệnh dùng thạch cao 24g, thục địa 24g, mạch môn đông 16g, tri mẫu 12g, ngưu tất 12g, lô căn 12g, mao căn 12g. Sắc uống.
  • Trường hợp âm hư hỏa vượng gây chảy máu cam, bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em se có thục địa 24g, mạch môn đông 24g, tri mẫu 24g, ngưu tất 24g, huyền sâm 12g, a giao 12g, thiên môn đông 24g, ngẫu tiết 24g. Sắc uống ngày 1 thang chia 2-3 lần.
  • Nếu do can hỏa vượng bốc lên dùng bài: sinh địa 16g, đương quy 12g, hoàng cầm 8g, trắc bá diệp 8g, xích phục linh 10g, cam thảo 6g, xích thược 12g, hương phụ 10g, sơn chi 10g, hoàng liên 6g, cát cánh 10g, ngưu tất 12g. Sắc uống.
  • Nếu thương tổn đến phế mà nục huyết dùng bách thảo sương 20g, hòe hoa 80g, tán thành bột, mỗi lần uống 8g, ngày 2 lần, chiêu với 60ml nước sắc bạch mao căn.
  • Trường hợp chảy máu cam do phế nhiệt dùng bạc hà 6g, hoàng kỳ 10g, sinh địa 16g, a giao 8g, mao căn 12g, mạch môn đông 12g, bồ hoàng 6g, bối mẫu 8g, tang bạch bì 10g, cát cánh 10g, cam thảo 6g. Sắc uống ngày một tháng chia 2-3 lần.

3. Một số cây thuốc và cách uống điều trị chảy máu cam ở trẻ em

Nếu cảm thấy quá khó để tìm đủ các nguyên liệu ở những bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em trên, cha mẹ có thể tham khảo một số loại thảo dược dưới đây cũng như cắt sắc thuốc. Đa số các thảo dược này đều dễ tìm ở nhà thuốc. Có loại cũng vô cùng quen thuộc với chúng ta.

  • Cỏ thi (Achillea millefolium): Bột cỏ thi có thể được mài khô rồi cho trẻ hít qua mũi để điều trị chảy máu cam.
  • Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em từ cây sồi (Holm Quercus ilex): Nghiền một mẩu vỏ cây sồi khô trong cối và cho trẻ hít một chút qua mũi.
  • Chanh (Citrus aurantifolia): Chanh rất giàu vitamin C và flavonoid, hỗ trợ duy trì các động mạch bằng cách cải thiện độ đàn hồi và ngăn ngừa tràn dịch xảy ra trong tĩnh mạch và mao mạch (Uống nước chanh 2 lần một ngày. Hoặc, nhúng tăm bông với nước cốt chanh và đặt vào mũi đang chảy máu, giữ trong 20 phút)
  • Cây dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum): Nước sắc từ vỏ cây dẻ ngựa có thể được dùng để cầm máu. (Sắc 50gr vỏ cây trong 1 lít nước trong 10 phút. Dùng bông thấm vào lỗ mũi)
  • Cây cơm cháy (Sambucus nigra): Giã nát lá khô thành bột. Chèn vào lỗ mũi đang chảy máu.
  • Cây tầm ma (Urtica dioica): Bôi nước cây tầm ma vào trong lỗ mũi giúp cầm máu.
  • Ngò tây (Petroselinum crispum): Nước ép ngò tây giúp củng cố thành mạch máu nhỏ trong mũi và giúp ngăn ngừa vỡ. (Nhúng một miếng bông với nước ép mùi tây và nhét vào mũi)
  • Thuốc tím (Lythrum salicaria): Nước ép của cây thuốc tím giúp cầm máu cam. (Nhúng bông với nước trái cây và nhỏ vào lỗ mũi chảy máu trong khoảng 20 phút.)
  • Cây nho đỏ (Vitis vinifera): Nghiền nát lá cây nho đỏ khô thành bột có thể được sử dụng để cầm máu cam. (Giã nát một số lá khô để giảm chúng thành bụi và hít một chút)
  • Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em cỏ đuôi ngựa (Equisetum arvense): Cỏ đuôi ngựa là một phương thuốc tốt để cầm máu vì hàm lượng pectic và axit gallic dồi dào. (Sắc 100gr cây khô trong 30 phút cho mỗi lít nước. Uống ba các mỗi ngày)
  • Cây bách (Cupressus sempervirens): Cây bách có đặc tính cầm máu vì giúp tăng cường sự bền vững của các mao mạch. (Sắc vài muỗng quả cây bách khô với một lít nước trong 5 phút. Để yên trong khoảng 12 phút trước khi uống)
  • Cỏ linh lăng (Medicago sativa): Dồi dào vitamin k và có đặc tính đông máu. (Mỗi ngày uống 50 gam nước sắc lá tươi chia làm hai lần)

Bên cạnh sử dụng các bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em, cha mẹ cũng đừng quên bổ sung các vitamin cần thiết cho trẻ như vitamin C, K, A, D,… để bệnh chảy máu cam của bé mau khỏi hơn.

[inline_article id=296898]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị cảm lạnh và tất tần tật những điều cha mẹ cần biết

Vì vậy, cha mẹ cần nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu và triệu chứng của bệnh để tìm ra cách trị và phòng ngừa khi trẻ bị cảm lạnh.

1. Dấu hiệu và triệu chứng trẻ bị cảm lạnh

trẻ bị cảm lạnh

Cũng có dấu hiệu lâm sàng khá giống với cảm cúm, cảm lạnh sau khi hắt hơi thường xuyên thường có các triệu chứng như:

  • Sổ mũi: Mũi xuất hiện dịch đặc, gây khó ngủ cũng như khó chịu khi trẻ đi học. Ban đầu, dịch trong, loãng dễ “hỉ” nhưng nếu không được vệ sinh sạch sẽ để ứ đọng nhiều hoặc bị bội nhiễm vi khuẩn thì dịch có thể trở nên đục, xanh.
  • Sốt: Khác với cúm mùa, có thể trẻ bị sốt cao trên 39 độ C thì cảm lạnh thông thường chỉ sốt nhẹ, 38 độ C.
  • Viêm long đường hô hấp trên: Trong thời gian từ 1-3 ngày, trẻ sẽ ho và ho có đờm sau đó là các biểu hiệu nghẹt mũi, há miệng để thở, ngủ ngáy.
  • Biếng ăn: Do nghẹt mũi và ho nên trẻ sẽ gặp khó khăn trong ăn uống đồng thời, vị giác cũng sẽ thay đổi khẩu vị.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Khi trẻ bị sốt nên làm gì? Những nguyên tắc ba mẹ không nên bỏ qua!

2. Trẻ bị cảm lạnh nôn nhiều

Cùng với các triệu chứng sổ mũi, sốt, biếng ăn thì khi bị cảm, trẻ thường xuyên bị nôn trớ vì bé nuốt nước mũi và nước bọt vào dạ dày. Điều này khiến đầy bụng quá mức, gây buồn nôn và nôn – một cơ chế tự bảo vệ của cơ thể.

Trường hợp trẻ chỉ nôn trớ nhẹ, không sốt và không quấy khóc quá nhiều thì cha mẹ không cần quá lo lắng. Chỉ cần cho trẻ nằm nghỉ ngơi khoảng 30-60 phút sau khi nôn trớ, không cho ăn hoặc uống bất kì thứ gì.

Tiếp theo xoa bụng bé một cách nhẹ nhàng, bé có thể cảm thấy dễ chịu hơn. Sau khi ngừng nôn, nếu là trẻ sơ sinh thì cho trẻ bú sữa mẹ, trẻ lớn hơn thì cho trẻ ăn một cái gì đó nhẹ và nhạt, ví dụ như một chiếc bánh quy, bánh mì, vài miếng chuối hoặc bơ,…

3. Nguyên nhân gây cảm lạnh ở trẻ nhỏ

Trẻ bị cảm lạnh là do một loại vi-rút gây kích ứng niêm mạc mũi và cổ họng gây ra. Cảm lạnh có thể do hơn 200 loại vi-rút khác nhau gây ra. Nhưng hầu hết cảm lạnh là do virus Rhino gây ra.

Virus cảm lạnh có thể lây lan qua:

  • Không khí: Nếu một người bị cảm lạnh hắt hơi hoặc ho, một lượng nhỏ vi rút từ đó đi vào không khí. Trẻ khi hít phải không khí này, virus sẽ bám vào bên trong mũi của trẻ, khiến trẻ cảm lạnh.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Trẻ em rất dễ bị cảm lạnh. Đó là bởi vì trẻ thường xuyên chạm vào mũi, miệng và mắt sau khi chạm vào người hoặc đồ vật khác. Vì vậy, cha mẹ nên rửa tay cho bé thường xuyên, tránh cho bé tiếp xúc với người khác bị cảm lạnh.

Tất cả trẻ em đều có nguy cơ bị cảm lạnh và dễ bị cảm lạnh hơn người lớn. Dưới đây là một số lý do tại sao:

  • Sức đề kháng yếu: Hệ miễn dịch của trẻ không mạnh bằng người lớn khi phải chống chọi với vi trùng lạnh.
  • Thời tiết lạnh và khô: Hầu hết các bệnh về đường hô hấp xảy ra vào mùa thu và mùa đông, khi trẻ em ở trong nhà và xung quanh có nhiều vi trùng hơn. Độ ẩm cũng giảm trong mùa này làm cho các lỗ thông trong mũi bị khô hơn và có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn.
  • Trường học hoặc nhà trẻ: Đây là những nơi đông người và trẻ thường xuyên sử dụng những vật dụng cá nhân với các bạn khác.

>> Cha mẹ có thể tìm hiểu rõ hơn nguyên nhân và cách phòng ngừa cảm lạnh cho trẻ tại: Nguyên nhân trẻ bị cảm lạnh mẹ không thể ngờ tới!

4. Biến chứng thường gặp khi bị cảm lạnh

Một số biến chứng có thể xảy ra nếu trẻ bị cảm lạnh lâu ngày bao gồm:

  • Nhiễm trùng tai
  • Viêm xoang
  • Viêm phổi
  • Nhiễm trùng cổ họng

5. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Cách trị cảm lạnh cho trẻ ngay tại nhà

trẻ bị cảm lạnh

Để các triệu chứng nhanh chóng thuyên giảm và các biến chứng khôn xảy đến với con, cha mẹ có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau:

  • Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường: Có thể là nước chín để nguội, nước lọc, sữa ấm, cháo, súp, v.v.
  • Vệ sinh mũi: Để giúp trẻ không bị khó chịu khi ngủ hoặc thở bằng miệng hãy hướng dẫn cho trẻ cách vệ sinh rửa mũi khi bị bệnh bằng cách sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (0.9 %), nước muối biển sâu hoặc có thể lấy mũi cho trẻ bằng khăn giấy sạch cuốn bấc sâu kèn.
  • Giảm ho: Các bài thuốc dân gian trị ho có thể áp dụng cho trường hợp này bao gồm: Hoa hồng bạch hấp cách thủy, tắc chưng đường phèn, mật ong, chanh đào ngâm mật ong, mát-xa gan bàn chân bằng dầu nóng…

6. Trẻ bị cảm lạnh nên ăn gì?

Chắc chắn khi con bị ốm mẹ không nên ép ăn cơm hoặc đồ khô mà nên cho trẻ ăn súp hoặc cháo gà giúp làm dịu tình trạng cảm lạnh. Đồng thời các món ăn dạng lỏng này tác dụng làm sạch đường hô hấp, hỗ trợ thuyên giảm nghẹt mũi tốt hơn so với các món nóng khác. Mẹ có thể bỏ thêm một số nguyên liệu như hành, gừng… nếu bé ăn được.

Các loại rau xanh như cải xoăn, bông cải xanh, hành đỏ… chứa một chất chống ô-xy hóa được gọi là quercetin có thể giúp chống lại các cơn cảm lạnh thông thường.

Cho bé thưởng thức sữa chua cũng là một lựa chọn hợp lý để bổ sung các loại vi khuẩn có lợi, thúc đẩy sức khỏe của hệ tiêu hóa và giúp ngăn ngừa bệnh dạ dày.

7. Khi nào cần đưa con bị cảm lạnh đến bác sĩ?

ho liên tục

  • Sốt liên tục: Đây có thể là dấu hiệu của bệnh viêm nhiễm khác.
  • Đau khi nuốt: Đau buốt khi nuốt cho thấy họng trẻ đã bị viêm.
  • Ho liên tục: Ho nặng hơn sau 2-3 tuần, trẻ có thể bị viêm tiểu phế quản và cần thuốc kháng sinh. Viêm xoang cũng làm con ho dai dắng.
  • Đau đầu và tắc mũi không khỏi: Trẻ đau quanh mắt và mặt, tiếp tục chảy nước mũi sau một tuần, rất có thể con đã gặp biến chứng viêm xoang. Trẻ nên được đưa đến phòng khám để bác sĩ kê thuốc kháng sinh.
  • Trẻ khó thở hoặc thở nhanh, da chuyển màu hơi tái, không uống đủ nước, không tương tác bình thường, quấy khóc, khó chịu, các triệu chứng được cải thiện sau đó đột nhiên xấu đi, sốt kèm theo nổi ban… Đó là dấu hiệu nguy hiểm cần can thiệp y khoa ngay lập tức.

8. Biện pháp phòng ngừa trẻ em bị cảm lạnh

Cách tốt nhất để nâng cao sức đề kháng là bằng chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Cha mẹ cũng cần lưu ý khi bổ sung vitamin C và kẽm không nên quá nhiều. Cho trẻ uống 3-4 ly nước chanh/ ngày có thể sẽ gây tác dụng ngược. Các nhà khoa học hiện nay chưa biết chắc liệu bổ sung vitamin C hoặc kẽm có thể hạn chế các triệu chứng cảm lạnh trong bao lâu và làm giảm mức độ nghiêm trọng nhưng bất cứ cái gì quá nhiều đều không tốt.

Để tránh bị cảm lạnh, trẻ nên biết cách giữ gìn vệ sinh cá nhân. Trẻ cần rửa tay bằng xà bông trước và sau khi ăn. Giữ gìn nhà cửa sạch sẽ mỗi ngày. Trong mùa dịch bệnh, nên hạn chế cho trẻ tới nơi đông người. Giáo dục trẻ khi ho khạc vào khăn giấy sau đó bỏ vào thùng rác.

Khi trẻ bị cảm lạnh, mẹ không cần quá lo lắng vì “Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương”. Thực tế cho thấy chưa có loại thuốc nào có thể chữa được cảm lạnh thông thường nên bạn chỉ cần cố gắng làm giảm một vài triệu chứng như nhức mỏi cơ, đau đầu và sốt để giảm bớt khó chịu cho trẻ.

[inline_article id=241212]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Cách xử lý khi trẻ có biểu hiện mẫn cảm sữa an toàn và hiệu quả

Các mẹ hãy tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây để hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý khi trẻ bị mẫn cảm sữa hiệu quả, an toàn.

Hiểu về mẫn cảm và dị ứng sữa

Khi thấy con có các biểu hiện như nổi mẩn đỏ hay rối loạn tiêu hoá sau uống sữa, hầu hết ba mẹ thường nghĩ con mình bị dị ứng với sữa. Tuy nhiên, trên thực tế, những biểu hiện này chưa hẳn là dị ứng mà có thể chỉ mới ở giai đoạn đầu mẫn cảm với sữa [1], [2]. 

Để tránh bỏ lỡ những dấu hiệu và có biện pháp xử lý kịp thời, ba mẹ cần phân biệt được đâu là dấu hiệu của dị ứng và và đâu là mẫn cảm. Dị ứng sữa thường là những phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch đối với sữa và các sản phẩm có chứa sữa. Còn mẫn cảm theo Viện Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng Châu Âu là tình trạng xuất hiện các triệu chứng hoặc dấu hiệu lặp lại, bắt đầu bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được [3].

Trẻ mẫn cảm thường sẽ có các biểu hiện ở da như viêm da cơ địa, chàm… Ngoài ra, trẻ còn có thể có các biểu hiện mẫn cảm về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón… hoặc các biểu hiện về hô hấp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng… [3].

Để biết chính xác bé đang gặp vấn đề gì, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và nhận được tư vấn một cách chính xác nhất. Thông thường, trẻ có cơ địa mẫn cảm vẫn có thể dần tập làm quen và giảm thiểu tình trạng khó chịu dựa vào thiết lập một chế độ dinh dưỡng hợp lý [5].

Cách xử lý khi trẻ mẫn cảm và dị ứng sữa

Dù mẫn cảm không phải là bệnh nhưng nếu không can thiệp, tình trạng này sẽ gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của bé cũng như làm tăng nguy cơ phát triển dị ứng sau này [4]. Do đó, khi trẻ có các biểu hiện mẫn cảm như nổi mẩn đỏ, da ngứa, bong tróc hoặc các biểu hiện tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón…; tốt nhất mẹ nên tư vấn với bác sĩ để được thăm khám và nhận được lời khuyên về cách chăm sóc và hỗ trợ phòng ngừa mẫn cảm cho bé. Trường hợp bé có các biểu hiện sau thì cần đưa bé thăm khám ngay [5], [6]: 

  • Sưng họng, khó thở, thở khò khè
  • Tiêu chảy kéo dài
  • Không tăng cân
  • Người xanh xao
  • Bất tỉnh

Để phát hiện cơ thể trẻ có dị ứng sữa hay không, các bác sĩ sẽ tiến hành một số các xét nghiệm như [2]:

  • Xét nghiệm phân: Các mẫu phân của trẻ sẽ được thu thập và đem đi phân tích để xác định các thành phần và mức độ axit lactic để biết hệ tiêu hoá của trẻ có đang dị ứng hay không.
  • Xét đường huyết: Nếu lượng đường không tăng sau khi bú sữa, điều đó cho thấy bé không hấp thụ được đường lactose trong sữa.

Ngoài ra, nếu bé mẫn cảm hoặc dị ứng, mẹ cũng cần thông báo tình trạng của trẻ với những người chăm sóc trực tiếp như ông bà, giáo viên tại nhà trẻ bé đang theo học để phòng tránh được những trường hợp ảnh hưởng đến sức khoẻ như tiêu chảy, táo bón, nổi mẩn ngứa…  khi dùng sữa và các chế phẩm từ sữa. 

Lưu ý khi chăm sóc trẻ mẫn cảm hoặc dị ứng sữa

Những năm tháng đầu đời không chỉ là thời điểm vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ mà còn lại “giai đoạn vàng” để hỗ trợ bé mẫn cảm. Do đó, ở giai đoạn này, mẹ sẽ cần chú ý nhiều hơn đến việc chăm sóc bé, đặc biệt là việc chăm sóc dinh dưỡng [7].

Đưa trẻ đi khám bác sĩ

Từ sơ sinh đến ít nhất 6 tháng tuổi, bé cần được bú sữa mẹ tự nhiên vì đây chính là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ [8]. Ngoài ra, nuôi con bằng sữa mẹ cũng là giải pháp dinh dưỡng giúp hỗ trợ bé có cơ địa mẫn cảm với những lợi ích đã được chứng minh như: [9], [10], [11]

  • Giảm tần suất viêm da dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi
  • Giảm khởi phát sớm những cơn khò khè ở trẻ dưới 4 tuổi
  • Giảm tần suất dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời (nhưng không giảm dị ứng thức ăn nói chung)

Trường hợp không đủ điều kiện cho bé bú hoặc bé đã qua giai đoạn bú mẹ, mẹ cần lựa các chọn giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp.

Đối với trẻ bắt đầu ăn dặm, bé cần bổ sung một chế độ ăn uống đa dạng hơn bên cạnh sữa thực đơn chỉ có sữa như trước đây. Nếu bé có cơ địa mẫn cảm, mẹ cần cẩn thận hỏi ý kiến chuyên gia để biết có nên hạn chế cho trẻ ăn các sản phẩm từ sữa như kem bơ, phô mai, sữa chua… hay không vì sữa và các chế phẩm từ sữa cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng cho sự phát triển của trẻ [28].

Tình trạng mẫn cảm với sữa không quá nguy hiểm nhưng bố mẹ khó có thể chẩn đoán đúng ngay từ sớm bởi nó có nhiều triệu chứng có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Vậy nên bố mẹ cần trang bị cho mình đầy đủ các kiến thức cách xử lý khi trẻ bị dị ứng sữa để sớm phát hiện và biết cách xử lý nhanh nhất để tránh gây nhiều khó chịu cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sốt siêu vi có tắm được không? Cách tắm đúng cho trẻ

Trẻ sốt siêu vi có tắm được không là thắc mắc của rất nhiều mẹ trong lúc chăm con bị bệnh. Tắm gội, vệ sinh thân thể đúng cách khi trẻ bị sốt siêu vi là cách hạ sốt nhanh nhất, đẩy lùi virus gây bệnh. Hôm nay hãy cùng MarryBaby giải đáp thắc mắc trẻ sốt siêu vi có tắm được không và cách tắm cho trẻ sốt siêu vi đúng cách nhé!

1. Sốt siêu vi ở trẻ em là gì?

Sốt siêu vi ở trẻ em (sốt virus) là bệnh nhiễm virus cấp tính rất thường gặp ở những người có hệ miễn dịch yếu; phần lớn là trẻ em và người già. Sở dĩ được gọi chung là sốt virus bởi người ta phát hiện có rất nhiều loại virus gây bệnh này nhưng vẫn chưa xác định được chính xác đó là những loại nào.

Cũng giống như tình trạng cảm cúm do virus gây ra; phần lớn các trường hợp sốt siêu vi không gây nguy hiểm và bệnh có thể tự khỏi sau 5-7 ngày. Chậm nhất là 2 tuần mà không cần điều trị gì.

Thế nhưng trong khoảng thời gian mắc bệnh; trẻ có các dấu hiệu như ra nhiều mồ hôi mà cha mẹ lại không chắc trẻ sốt siêu vi có tắm được không. Hãy tìm câu trả lời ở phần tiếp theo nhé.

2. Trẻ sốt siêu vi (sốt virus) có tắm được không?

trẻ sốt siêu vi có tắm được không

Trẻ sốt siêu vi có tắm được không là một trong những vấn đề vệ sinh cá nhân được nhiều cha mẹ quan tâm nhất trong suốt tiến trình điều trị bệnh cho con nhỏ. Bởi thông thường, trẻ bị sốt siêu vi thì phải 5 đến 7 ngày mới đỡ bệnh.

Trong khoảng thời gian trẻ bị sốt siêu vi; nhiều chuyên gia y tế vẫn khuyến khích người thân nên tắm rửa cho trẻ. Nhưng lưu ý là chỉ tắm bằng nước ấm. Không những có tác dụng giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, giảm nhức mỏi cơ thể, mà tắm bằng nước ấm khi trẻ bị sốt siêu vi còn được chứng minh làm giãn mạch ngoại vi, giúp giảm sốt và tránh các cơn co giật một cách hiệu quả.

Theo đó, các mẹ nên tắm cho bé với nước ấm trong bồn hoặc dưới vòi hoa sen. Điều quan trọng là phải luôn đảm bảo giữ ấm cơ thể của trẻ trước, trong và sau khi tắm.

Trước khi tắm, mẹ nên cho bé uống một ly nước ấm. Sau khi tắm, mẹ cần nhanh chóng lau khô người cho bé rồi giữ ấm cơ thể bằng một bộ đồ ấm, thậm chí có thể mang vớ để đảm bảo cơ thể trẻ không bị nhiễm lạnh.

3. Trẻ sốt siêu vi có được tắm gội đầu không?

Cũng tương tự như câu hỏi trẻ sốt siêu vi có tắm được không, có nhiều mẹ thắc mắc trẻ bị bệnh này thì có được gội đầu không? Trẻ sốt siêu vi vẫn có thể tắm rửa, gội đầu để đảm bảo vệ sinh thân thể của bé luôn sạch sẽ, mát mẻ.

Tuy vậy, khi gội đầu, mẹ cần tuân thủ một vài quy tắc để giữ cơ thể bé không bị lạnh:

  • Gội đầu khi trẻ bị sốt siêu vi phải dùng nước ấm, gội đầu trong phòng kín gió.
  • Mẹ nên thao tác nhanh cho bé để không bị ngấm nước, nhiễm lạnh.
  • Sau khi gội xong, mẹ nhanh chóng hong khô, sấy tóc và giữ ấm cơ thể cho trẻ.
  • Nếu gội đầu trước khi tắm, mẹ nên dùng khăn lông để che đầu, giữ ấm đầu tóc trẻ cẩn thận.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé bị sổ mũi và bí quyết giải cứu không cần dùng thuốc

4. Trẻ sốt siêu vi có tắm được không? Cách tắm cho trẻ em bị sốt virus

  • Bước 1: Đo nhiệt độ cơ thể trẻ

Liên tục cặp nhiệt độ cho trẻ trước khi tắm để có phương pháp tắm hợp lý cho trẻ.

  • Bước 2: Chuẩn bị trước khi tắm

Đóng kín cửa phòng tránh tình trạng gió lùa vào, trẻ dễ cảm lạnh. Chú ý khi pha nước tắm cho trẻ em sốt virus nên thấp hơn nhiệt độ cơ thể trẻ là 2 độ C (luôn giữ nhiệt độ của nước tắm ổn định như nhiệt độ pha lúc ban đầu).

  • Bước 3: Tắm cho trẻ

cách tắm cho trẻ

Mẹ cần gội đầu thật nhanh cho trẻ. Sau đó, dùng khăn sạch lau khô vùng đầu của trẻ.

Trẻ em sốt siêu vi ra nhiều mồ hôi nên được tắm rửa cẩn thận để tránh nguy cơ bị mắc các bệnh ngoài da do vi khuẩn tích tụ gây hại. Mẹ có thể cho trẻ ngồi trong chậu hoặc trong bồn tắm, sử dụng vòi hoa sen để dội nước ấm lên cơ thể trẻ.

  • Bước 4: Sau khi tắm

Mẹ lấy nước ấm dội nhẹ lên người trẻ sốt siêu vi để loại bỏ tất cả bọt bám trên cơ thể con. Cuối cùng mẹ lấy khăn choàng to lau khô người trẻ trước khi cho con mặc quần áo.

Nếu vẫn lo ngại và băn khoăn trẻ sốt siêu vi có tắm được không, mẹ có thể vệ sinh cơ thể cho bé bằng cách lau người với nước ấm. Để vừa đảm bảo vệ sinh, vừa có tác dụng giảm sốt, cách thực hiện như sau:

  • Mẹ chuẩn bị năm cái khăn vải màn.
  • Nhúng khăn vào chậu nước ấm (nhiệt độ bằng với nước dùng để tắm).
  • Tiến hành đặt 2 khăn ở dưới 2 nách, 2 khăn để ở 2 bên bẹn và 1 khăn để lau khắp người cho trẻ.

Đến đây hẳn mẹ đã có câu trả lời trẻ sốt siêu vi có tắm được không!

5. Chăm sóc trẻ bị sốt siêu vi như thế nào?

Ngoài vấn đề trẻ sốt siêu vi có tắm được không; uống thuốc giảm sốt như thế nào; việc uống nhiều nước cũng góp phần quan trọng để cơn nóng sốt của trẻ có thể nhanh hạ. Cho trẻ uống nhiều nước có tác dụng điều nhiệt cho cơ thể rất tốt, nhất là khi trẻ bị sốt cao, cơ thể bị mất nước qua đường hô hấp.

Mẹ không được ủ ấm quá mức khi trẻ bị sốt siêu vi, sẽ làm mất đi phản ứng điều nhiệt của cơ thể khiến tình trạng sốt của trẻ càng trở nên nghiêm trọng hơn. Mẹ nên cho trẻ mặc đồ thoáng mát, hạn chế việc tích nhiệt cho cơ thể.

Nếu cho trẻ nằm phòng máy lạnh, mẹ phải điều chỉnh nhiệt độ và giữ thường xuyên ở mức 28 độ C. Còn nếu sử dụng quạt, không nên để gió quạt hướng trực tiếp vào người trẻ. Nên thường xuyên mở cửa để không khí lưu thông, thoáng đãng cho phòng.

Đặc biệt, để biết chính xác thân nhiệt của trẻ có còn sốt hay không, sốt bao nhiêu độ, mẹ cần đo bằng nhiệt kế. Tránh dùng tay hoặc so sánh thân nhiệt của trẻ với mình, thường không đúng, gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh.

Ngoài ra, mẹ cũng nên biết cách phân biệt rõ sốt siêu vi và sốt xuất huyết để định bệnh và chăm sóc trẻ đúng cách.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Xử trí nhanh khi trẻ bị trúng gió không rõ nguyên nhân

6. Cách phòng ngừa sốt siêu vi trẻ em

Sau khi biết trẻ bị sốt siêu vi có tắm được không; mẹ cần biết một số mẹo ngăn ngừa trẻ bị sốt siêu vi:

  • Rửa tay cho trẻ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi ở gần nhiều người.
  • Hướng dẫn trẻ cách rửa tay với phòng xà phòng.
  • Tránh cho tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm bệnh sốt siêu vi.
  • Dạy trẻ che miệng khi ho và che mũi khi hắt hơi.
  • Tránh dùng chung cốc, ly và dụng cụ ăn uống với người khác.

Sốt siêu vi là bệnh dễ gặp ở cả người lớn lẫn trẻ nhỏ, nhất là thời điểm giao mùa, khi thời tiết, khí hậu thay đổi. Do đó, các mẹ cần trang bị những kiến thức về sốt siêu vi, đặc biệt là cách chăm sóc sức khỏe trẻ như bị sốt siêu vi có tắm được không, có được gội đầu không… sẽ giúp con nhanh chóng đẩy lùi các tác nhân gây bệnh.

[inline_article id=278976]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì và kiêng gì để mau khỏi

Cách ăn uống cũng ảnh hưởng đến tình trạng nhiệt miệng. Vì vậy, cha mẹ cần biết trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì và kiêng gì để bé mau khỏi nhé.

1. Nhiệt miệng là gì?

Nhiệt miệng (loét miệng hoặc lở miệng) là những vết loét nông, nhỏ ở niêm mạc miệng. Các vết loét ban đầu có màu trắng, sau đó chuyển sang vàng. Vùng da xung quanh vết loét thường sưng đỏ.

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ em bị nhiệt miệng thì nên ăn gì cho mau khỏi?

Nguyên nhân có thể khiến bé bị nhiệt miệng bao gồm:

  • Trẻ đánh răng quá mạnh hoặc vô tình cắn vào bên trong má.
  • Dị ứng với kem đánh răng hoặc nước súc miệng chứa Natri Lauryl Sulfate.
  • Nhạy cảm với thực phẩm: socola, cà phê, dâu tây, trứng, các loại hạt, phô mai, thực phẩm cay hoặc axit…
  • Thiếu dinh dưỡng, cụ thể là vitamin B12, kẽm, axit folic hoặc sắt.
  • Nhiễm Helicobacter pylori, cùng loại vi khuẩn gây loét dạ dày.
  • Khả năng miễn dịch bị giảm.
  • Ăn nhiều thực phẩm cay hoặc chua.

>>> Cha mẹ hãy đọc thêm: Trẻ bị khàn tiếng và ho: Cha mẹ phải làm sao?

2. Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì?

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì

2.1 Củ cải

Củ cải có vị ngọt thanh và mát. Khi thắc mắc trẻ bị nhiệt nên ăn gì, mẹ hãy chọn củ cải để luộc hoặc nấu canh cho bé ăn. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể làm các món nước từ củ cải để giúp bé giảm cơn đau rát ở vòm miệng.

2.2 Cà chua

Cà chua đem lại nhiều giá trị to lớn đối với sức khỏe của trẻ như: Vitamin A, giàu chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm, giảm đau,.. Cha mẹ có thể cho bé ăn sống hoặc nấu vẫn được nhé. Hoặc cha mẹ có thể xem qua 3 cách nấu cháo cà chua cho bé.

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì? Mẹ có thể chọn cà chua vì có thể ăn sống hoặc chế biến

2.3 Rau ngót, rau mồng tơi

Rau ngót và rau mông tơi thường có nhiều vào mùa hè, nếu trong dịp này mà bé đang bị nhiệt miệng. Cha mẹ có thể thêm hai loại rau này vào khẩu phần ăn của bé nếu cha mẹ đang không biết cho trẻ ăn gì khi bị nhiệt miệng.

2.4 Rau má, rau diếp cá

Đây là hai loại rau lành tính, có tính mát, giải độc hiệu quả và dễ tìm mua. Mẹ không còn phải lo trẻ bị nhiệt miệng phải ăn gì nữa. Đồng thời mẹ cõ thể dùng rau má để làm nước uống hoặc nấu canh, cũng như chế biến da dạng các món từ hai loại rau này.

2.6 Các loại hạt có tính mát

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn hạt gì cho mát? Mẹ có thể chọn đậu xanh để nấu chè cho con nhé

Các loại hạt có tính mát có thể kể đến như hạt sen, đậu xanh, đậu đen. Nhất là vào mùa hè, nếu trẻ em bị nhiệt miệng thì ba mẹ có thể nấu thành những món chè hấp dẫn để kích thích con ăn nhiều hơn. Thậm chí cha mẹ có thể rang lên và ngâm nước cho con uống cũng rất lý tưởng đấy.

2.7 Cà rốt

Cà rốt có chứa một chất giúp chữa loét miệng rất tốt là beta-carotene. Mẹ có thể ép cà rốt với một số loại rau như cải chân vịt hay ngò tây để lấy nước uống chữa nhiệt miệng.

2.8 Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn cháo gì?

  • Cháo cá / gà / thịt bò / thịt heo (Các món cháo khác).
  • Cháo củ cải: Củ cải mài nhỏ sau đó trộn với cháo cho vào lò vi sóng quay 40~50 giây.
  • Súp bí đỏ hành tây: Bí đỏ và hành tây thái nhỏ sau đó cho thêm 100ml nước vào nấu chín rồi tắt lửa cho bột năng pha sẵn vào khuấy đều rồi bật lửa đun sôi lên là được.

>>> Cha mẹ hãy đọc thêm: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

Cháo mát cho trẻ
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn cháo gì? Ưu tiên cháo cá nhé các mẹ ơi

Khi trẻ em bị nhiệt miệng cha mẹ nên lưu ý gì khi cho bé ăn. Cha mẹ nên chọn và chế biến thực phẩm theo các gợi ý sau để dễ ăn uống hơn nhé.

  • Cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn thức ăn.
  • Chọn các loại thực phẩm mềm giúp trẻ dễ nhai và dễ nuốt.
  • Ưu tiên các món súp, món hầm, món canh.
  • Chọn các món tráng miệng như sữa chua hoặc sinh tố trái cây.
  • Các món ăn cần được nấu đến mềm và dễ nhai.

3. Các món nước “hạ nhiệt” cho trẻ bị nhiệt miệng

3.1 Nước cam, nước chanh

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì, uống gì? Không thể bỏ qua hai loại nước phổ biến này được. Nước cam và nước chanh được xem là loại nước uống cung cấp Vitamin C quen thuộc của gia đình; giúp tăng đề kháng và cải thiện nhiệt miệng ở trẻ. Lưu ý, cha mẹ không nên pha quá chua vì sẽ làm xót vị trí nhiệt miệng của bé nhé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món nước giải nhiệt, thanh lọc cơ thể

3.2 Sữa chua

Sữa chua có chứa lợi khuẩn lactobacillus acidophilus có khả năng chống lại các hại khuẩn trong miệng và giúp giảm vết loét. Nếu trẻ đang bị nhiệt miệng; hãy ăn khoảng 225g sữa chua nguyên chất mỗi ngày. Bên cạnh đó, trẻ cũng có thể dùng 60g sữa chua mỗi ngày để ngăn ngừa nhiệt miệng.

3.3 Uống nhiều nước

Cơ thể thiếu nước là yếu tố gây nên tình trạng nhiệt miệng. Vì thế, việc trẻ bổ sung nước đầy đủ nước mỗi ngày là vô cùng cần thiết. Các bé nên bổ sung đủ liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ.

4. Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì để mau khỏi?

Nên kiêng ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì? Chính là những món chiên, cay, nóng và nhiều dầu
  • Hạn chế các món cay, nóng: Khi nấu nướng, mẹ nên tránh các gia vị cay nóng như ớt, tỏi, gừng, tiêu, các loại nước mắm,.. Vì đây là những thực phẩm có tính nóng và có thể làm trẻ bị loét miệng nặng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm chiên nhiều dầu mỡ: Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì để mau khỏi? Các món chiên, rán sẽ chứa nhiều chất béo và nóng. Tác động tới niêm mạc miệng, lưỡi và làm cho tình trạng trở nên nặng hơn. Vì vậy cha mẹ nên hạn chế cho các bé ăn các món chiên trong giai đoạn này nhé.
  • Hạn chế nước ngọt / nhiều đường Trong thời gian bé bị nhiệt miệng nên hạn chế ăn các loại bánh kẹo, thực phẩm có nhiều đường vì rất dễ gây sâu răng, tạo môi trường thuận lợi để vi khuẩn có hại phát triển trong khoang miệng.
  • Hạn chế thực phẩm cứng: Thực phẩm cứng rất dễ làm tổn thương lớp niêm mạc mỏng trong khoang miệng, tạo điều kiện vi khuẩn xâm nhập vào vết lở miệng làm trầm trọng hơn chứng nhiệt miệng.
  • Hạn chế thực phẩm chua: Trẻ bị nhiệt miệng nên kiêng ăn gì để mau khỏi? Trong các loại đồ ăn chua có chứa nhiều axit citric, đây là loại axit làm cho các vết thương bị viêm loét sẽ nghiêm trọng và lây lan ra rộng hơn. Hơn nữa, đồ ăn chua cũng làm tăng cảm giác đau xót hơn cho bé. Vì vậy, bạn nên hạn chế cho bé ăn các thực phẩm hoặc trái cây chua.

5. Thực đơn mẫu cho trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì?

Gợi ý thực đơn mẫu cho mẹ để không phải trẻ bị nhiệt nên ăn gì nữa nhé.

Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì
Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì? Gợi ý thực đơn mẫu cho mẹ.

6. Cách chăm sóc trẻ bị nhiệt miệng

Bên cạnh việc trẻ bị nhiệt nên ăn gì và kiêng ăn gì, thì cha mẹ cũng cần lưu ý thêm những điểm sau đây để con mau khỏi bệnh.

  • Vệ sinh răng miệng nhiều lần trong ngày, có thể pha một ít baking soda với nước để loại bỏ các thức ăn còn bám.
  • Không sử dụng nước súc miệng có nồng độ cồn cao.
  • Sử dụng bàn chải đánh răng có lông mềm.
  • Trường hợp bé bị chảy máu; cha mẹ cần nhanh chóng đưa bé đi khám để xin thêm ý kiến bác sĩ.

Cách chăm sóc trẻ

Hy vọng qua nội dung trên, MarryBaby đã giúp cha mẹ biết thêm về trẻ em bị nhiệt miệng nên ăn gì, kiêng gì và cách xử trí tại nhà phù hợp. Cuối cùng, nếu trường hợp nghiêm trọng cha mẹ nên ưu tiên cho bé đi khám để luôn đảm bảo an toàn cho con nhé.