Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hướng dẫn phòng và chăm sóc bé bị bệnh tay chân miệng

Chính vì lý do đó, việc biết cách chăm sóc để bé bị tay chân miệng giảm bớt các triệu chứng và mau khỏi là hết sức quan trọng. Nếu ở nhà cha mẹ vẫn còn bé chưa mắc bệnh tay chân miệng thì bài viết này cũng vô cùng hữu ích. Vì cha mẹ có thể biết cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng ở trẻ.

Và đầu tiên, trước khi bật mí bé bị tay chân miệng phải làm sao, cha mẹ hãy cùng xem qua tay chân miệng lây lan bằng cách nào nhé!

1. Nhận biết dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ em

Các triệu chứng khi trẻ bị tay chân miệng thường xuất hiện từ 7-10 ngày. Dấu hiệu tay chân miệng bao gồm sốt, ho, chảy mũi, lở loét miệng và phát ban quanh miệng, tay chân. Lúc này, cha mẹ phải ở bên cạnh và chăm sóc cho bé bị tay chân miệng thật kỹ.

Theo NHS, trẻ bị nhiễm hoặc lây tay chân miệng qua các con đường sau:

  • Tiếp xúc với các giọt nước bọt có chứa virus sau khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.
  • Chạm vào người bị nhiễm bệnh hoặc tiếp xúc gần gũi như hôn, ôm; hoặc dùng chung cốc hoặc dụng cụ ăn uống.
  • Chạm vào phân của người bị bệnh; chẳng hạn như thay tã, sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng của chính mình. 
  • Khi chạm vào các đồ vật và bề mặt có virus như tay nắm cửa hoặc đồ chơi. Sau đó trẻ lại chạm vào mắt, mũi hoặc miệng để rồi mình bị nhiễm virus. 
Bệnh tay chân miệng lây qua đâu
Hình ảnh bệnh tay chân miệng ở trẻ

2. Hướng dẫn cách chăm sóc trẻ bị tay chân miệng

2.1 Cách ly và cho trẻ nghỉ học

Khi bé bị tay chân miệng nên làm gì? Cha mẹ cần trẻ cách ly với các trẻ nhỏ khác, không đi học trong 10 ngày đầu khi bị tay chân miệng để tránh lây cho các bạn khác.

Cha mẹ, người thân khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng cũng nên đeo khẩu trang và rửa tay sạch bằng xà phòng để sát khuẩn, tránh lây lan bệnh.

2.2 Đảm bảo trẻ được có đủ nước cho cơ thể mỗi ngày

Sốt do tay chân miệng kèm theo các triệu chứng như tiêu chảy, nôn ói hay tình trạng đau khi nuốt do các vết loét trong miệng khiến trẻ lười uống nước, cơ thể mất nước nghiêm trọng.

Tình trạng này kéo dài có thể khiến trẻ đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm do mất nước gây ra. Vì vậy, để chăm sóc cho bé bị tay chân miệng, cha mẹ nên cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường.

2.3 Tham khảo ý kiến bác sĩ về thuốc hạ sốt

Chỉ nên cho bé uống thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol, ibuprofen. Các loại thuốc còn lại nếu dùng phải do bác sĩ kê đơn. Tuyệt đối mẹ không tự ý cho bé sử dụng thuốc giảm đau aspirin.

Hãy phối hợp sát sao cùng bác sĩ để có thể chăm sóc tốt nhất cho bé bị tay chân miệng cha mẹ nhé!

2.4 Súc miệng nước muối sinh lý và vệ sinh cơ thể

Chăm sóc trẻ bị tay chân miệng bằng cách vệ sinh miệng cho bé bằng dung dịch sát khuẩn. Có thể cho bé súc miệng bằng nước muối sinh lý.

Dùng các loại dung dịch sát khuẩn vệ sinh vết lở loét trên da để tránh bội nhiễm. Không cần kiêng nước và kiêng tắm cho bé. Cha mẹ cần vệ sinh sạch sẽ da bé để tránh nhiễm khuẩn. 

2.5 Sát khuẩn các dụng cụ cá nhân của bé

Quần áo, tã lót hay vật dụng của trẻ bị bệnh cần được ngâm dung dịch sát khuẩn; hoặc luộc qua nước sôi. Ngoài chăm sóc vệ sinh cho bé bị tay chân miệng, cha mẹ cũng nên xịt khử khuẩn nhà cửa, vệ sinh đồ vật, bàn ghế, vật dụng trong nhà thật kỹ; để phòng người khác chạm vào virus.

2.6 Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho con

Cho trẻ ăn đa dạng chất dinh dưỡng; thực phẩm tốt cho hệ miễn dịch như rau củ quả, sữa chua, súp, cháo gà,… và uống nhiều nước.

Không cho trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi ngậm vú giả; ăn thức ăn chứa axit, cứng, chua cay và nóng; vì chúng khiến vết loét của trẻ trở nặng hơn.

Ngoài ra, cha mẹ cần liên tục theo dõi tình trạng bệnh của bé để khi có dấu hiệu bất thường có thể đưa bé đến bệnh viện kịp thời.

>> Cách chăm sóc bé bị tay chân miệng: Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì?

Cách chăm sóc trẻ bị tay chân miệng
Cách chăm sóc trẻ bị tay chân miệng: Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng và uống nhiều nước

3. Khi nào cần đưa trẻ bị tay chân miệng gặp bác sĩ chăm sóc?

Sau khi đã chăm sóc trẻ bị tay chân miệng giống như bên trên mà tình trạng bệnh của bé chưa thuyên giảm. Hãy liên hệ bác sĩ ngay nếu trẻ có các dấu hiệu như sau:

  • Đi loạng choạng.
  • Bé co giật, hôn mê.
  • Da nổi vân tím, vã mồ hôi, tay chân lạnh.
  • Các triệu chứng của trẻ không cải thiện sau 7 đến 10 ngày.
  • Trẻ bị giật mình, lừ đừ, run chi, quấy khóc, bứt rứt khó ngủ, nôn nhiều.
  • Trẻ bị sốt trên 39 độ C, kéo dài hơn 3 ngày; hoặc cảm thấy nóng và rùng mình.
  • Các triệu chứng của trẻ bị tay chân miệng trở nên bất thường khiến cha mẹ lo lắng.
  • Trẻ bị mất nước, đòi uống nước liên tục. Trẻ cũng không đi tiểu thường xuyên như bình thường.

[inline_article id=177418]

4. Cách phòng tránh bệnh tay chân miệng cho trẻ nhỏ

Cách chăm sóc trên là dành cho bé đã bị tay chân miệng. Nếu ở nhà cha mẹ còn bé chưa mắc bệnh, hãy tham khảo cách phòng ngừa dưới đây.

– Rửa tay:

Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng trong ít nhất 20 giây. Nếu không có xà phòng và nước, hãy sử dụng chất khử trùng tay có cồn .

Luôn rửa tay:

  • Sau khi thay tã.
  • Sau khi đi vệ sinh.
  • Sau khi hắt hơi, ho hoặc hắt hơi.
  • Trước và sau khi chăm sóc người bệnh nếu cha mẹ là bác sĩ.

Cha mẹ hãy hướng dẫn trẻ cách rửa tay và đảm bảo bé rửa tay thường xuyên.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sốt nhẹ kéo dài là bệnh gì? Cách chữa trị và phòng ngừa

Phòng ngừa trẻ bị HFMD
Dạy trẻ cách rửa tay để phòng bệnh

– Tránh chạm vào mắt, mũi và miệng của mình:

Bé và cha mẹ có thể bị nhiễm bệnh tay chân miệng nếu chạm vào nơi có virus và sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng của mình. Để giảm nguy cơ mắc bệnh, hạn chế chạm vào mặt khi chưa rửa tay kỹ.

– Hạn chế tiếp xúc gần:

Việc tiếp, nói chuyện gần người bệnh sẽ khiến bé và cha mẹ mắc bệnh. Hãy giữ khoảng cách để đảm bảo sức khỏe

Trên đây là cách chăm sóc bé bị tay chân miệng cũng như cách phòng để ngăn ngừa trẻ bị tay chân miệng. Cha mẹ nên bỏ túi những thông tin này vì bệnh tay chân miệng vô cùng phổ biến ở trẻ nhỏ; đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ và cách điều trị

Các triệu chứng và dấu hiệu dễ thấy nhất của bệnh tay chân miệng ở trẻ là các vết loét trong miệng, phát ban trên bàn tay và bàn chân. Ngoài ra, trẻ bị mắc tay chân miệng còn có nhiều biểu hiện khác khá giống cúm.

Hầu hết trẻ em bị mắc bệnh tay chân miệng (Hand, Foot, and Mouth Disease) có các triệu chứng nhẹ trong 7 đến 10 ngày. Trong khoảng thời gian này; các dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ như sau.

1. Dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ em

1.1 Sốt và các triệu chứng giống cúm

Trẻ em thường bị sốt và các triệu chứng giống cúm khác từ 3 đến 5 ngày sau khi bị nhiễm virus tay, chân, miệng.

Các triệu chứng có thể bao gồm:

1.2 Lở miệng

Một trong những dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ em chính là bị đau và lở miệng. Những vết loét này ban đầu chỉ là những chấm đỏ nhỏ, thường nằm ở trên lưỡi và bên trong miệng. Sau đó, chúng trở nên phồng rộp và có thể khiến trẻ đau đớn.

Chưa dừng lại ở đó; trẻ bị lở miệng do chân tay miệng còn có các dấu hiệu và triệu chứng khác đi kèm như:

  • Không muốn ăn uống.
  • Chỉ muốn uống nước lạnh.
  • Chảy nước dãi nhiều hơn bình thường.

>> Xem thêm: Trẻ bị nổi mụn nước trong miệng là bệnh gì? Chữa trị ra sao

1.3 Phát ban đỏ ở trên da

Trẻ bị phát ban trên da ở lòng bàn tay và lòng bàn chân cũng là một dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ. Vết ban cũng có thể xuất hiện ở mông, chân và cánh tay.

Các vết ban của bệnh tay chân miệng thường không gây ngứa. Chúng trông giống như những nốt đỏ phẳng hoặc hơi nhô lên. Đôi khi có những mụn nước ở đỉnh đầu. Chất lỏng chứa trong các vết ban có thể chứa virus gây bệnh tay chân miệng.

Vì vậy, khi các vết ban vỡ ra, cha mẹ nên vệ sinh cho trẻ thật kỹ. Tránh chạm vào chúng để không bị lây bệnh.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phát ban tắm lá gì? 4 loại lá thảo dược tự nhiên an toàn

Phát ban đỏ ở trên da
Hình ảnh dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em

2. Biến chứng thường gặp khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

Biến chứng thường gặp nhất của bệnh tay chân miệng là mất nước. Vì vậy hãy cho bé uống nước trong thời gian bị bệnh; hoặc khi bé có dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ em. 

Đó là khi dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tay chân miệng ở trẻ nằm ở mức độ nhẹ. Trường hợp nặng hơn, virus gây bệnh tay chân miệng có thể xâm nhập vào não và gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Ví dụ như viêm não, viêm màng não; hoặc các bệnh có khả năng đe dọa tính mạng trẻ.

Theo CDC và Bộ Y tế về dấu hiệu bệnh tay chân miệng độ IIA trở lên; triệu chứng và biểu hiện bệnh tay chân miệng nghiêm trọng ở trẻ em bao gồm:

  • Đi loạng choạng.
  • Bé co giật, hôn mê.
  • Da nổi vân tím, vã mồ hôi, tay chân lạnh.
  • Trẻ bị sốt cao > 39 độ C và kéo dài hơn 3 ngày.
  • Trẻ bị giật mình, lừ đừ, run chi, quấy khóc, bứt rứt khó ngủ, nôn nhiều.
  • Các triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ không cải thiện sau 10 ngày.
  • Trẻ không thể uống bình thường được; và cha mẹ lo lắng bé có thể bị mất nước.
  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi có dấu hiệu bệnh tay chân miệng cần được thăm khám với bác sĩ gấp.

Vì sao bệnh tay chân miệng ở trẻ em có thể tái đi tái lại? Có nhiều chủng virus có thể gây ra bệnh tay chân miệng; do đó, bệnh này có thể tái phát. Các chủng virus gây dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em bao gồm: Coxsackievirus A từ 2 đến 8, 10, 12, 14, 16; Coxsackievirus B 1, 2, 3, 5; Enterovirus 71.

Biến chứng khi trẻ bị bệnh tay chân miệng

3. Cách điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

Để ngăn ngừa các biến chứng xảy ra ở trẻ, khi phát hiện bé có các triệu chứng hay dấu hiệu mắc bệnh tay chân miệng ở trẻ; cha mẹ cần đưa bé đến gặp bác sĩ ngay. Dù bệnh tay chân miệng có thể tự khỏi, nhưng trong thời gian mắc bệnh, trẻ cũng cần được chăm sóc:

  • Vệ sinh cơ thể bé thường xuyên. Hạn chế chà rửa mạnh vùng ban đỏ.
  • Để các vết phồng rộp khô tự nhiên, đừng cố gắng chọc thủng vì có thể làm lây lan.
  • Thường xuyên cho trẻ uống nước hoặc dung dịch điện giải để trẻ không bị mất nước.
  • Cho bé ăn các thực phẩm lạnh như kem, sữa chua, sinh tố; vì những món này giúp bé có dấu hiệu bị lở miệng đỡ đau.
  • Tránh cho trẻ đồ uống nóng, nước có gas và thức ăn có tính axit (nước cam, nước khóm, v.v.); vì chúng có thể làm cơn đau tồi tệ hơn.
  • Nếu trẻ bị đau hoặc khó chịu; hãy cho trẻ uống thuốc giảm đau, như paracetamol hoặc ibuprofen. Tuyệt đối không cho trẻ uống aspirin. Cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé sử dụng bất kỳ loại thuốc nào!

Cách điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

4. Cách phòng ngừa dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Để không phải lo lắng bé có các triệu chứng hay dấu hiệu của tay chân miệng ở trẻ, cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng, cha mẹ nên thực hiện các cách dưới đây:

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay trong ít nhất 20 giây. Đảm bảo rửa tay sau khi đi vệ sinh hoặc thay tã. Ngoài ra, hãy rửa tay trước khi chế biến hoặc ăn thức ăn và sau khi hắt hơi hoặc ho bằng xà phòng.
  • Dạy trẻ cách vệ sinh: Chỉ cho trẻ cách rửa tay với xà phòng mỗi ngày để tạo thành thói quen. Giải thích cho trẻ lý do tại sao tốt nhất không nên cho ngón tay hoặc bất kỳ đồ vật nào khác vào miệng.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Vì bệnh tay chân miệng rất dễ lây lan nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người có dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ và người lớn.
  • Khử trùng các khu vực xung quanh, nơi công cộng: Trước tiên, hãy làm sạch các đồ vật ở trong nhà bằng xà phòng và nước. Tiếp theo, hãy khử khuẩn ngôi nhà, trường học, khu vui chơi của bé vì đây là khu vực vi khuẩn dễ trú ngụ nhất.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cách nhận biết hạch lành tính

Cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng
Dạy trẻ rửa tay để phòng ngừa tay dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ

Trên đây là cách nhận biết dấu hiệu, triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ em và các biến chứng, cách trị, cách phòng ngừa. Hy vọng rằng khi thấy bé nhà mình có các dấu hiệu giống như bệnh tay chân miệng ở trẻ em, cha mẹ sẽ biết mình nên làm những gì tiếp theo để giúp bé nhanh khỏi bệnh.  

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em: nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em (hay còn gọi là nhiễm trùng đường tiểu) là một căn bệnh cấp tính tương đối phổ biến. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào bên trong bàng quang; hoặc thậm chí là thận của trẻ.

Bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ không thể tự thuyên giảm mà cần sử dụng các loại thuốc điều trị. Do đó, mẹ không nên chủ quan khi thấy con bị nhiễm trùng đường tiểu mẹ nhé!

1. Các dấu hiệu của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

1.1 Dấu hiệu ở trẻ dưới 3 tuổi

Trẻ dưới 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiểu thường có những triệu chứng không điển hình, “thầm lặng”, và khó phát hiện. Đặc biệt, trẻ sơ sinh (bé dưới 1 tuổi) cũng gặp khó khăn; và không thể nói lên sự khó chịu liên quan đến đường tiểu. Hơn nữa, do trẻ sơ sinh thường xuyên mặc tã; và số lần đi tiểu của trẻ cũng nhiều; nên mẹ khó có thể theo dõi được tình trạng trẻ đi tiểu lắt nhắt nhiều hơn bình thường.

Để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em dưới 3 tuổi; mẹ có thể dựa theo các biểu hiện gián tiếp của con như:

Đối với trẻ càng nhỏ; việc phát hiện khó khăn có thể dẫn đến các biểu hiện nặng hơn do bệnh kéo dài. Chưa kể sức đề kháng của trẻ yếu hơn khiến vi trùng xâm nhập vào máu; lan nhanh khắp cơ thể và gây nên tình trạng nhiễm trùng huyết.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên biết cách vệ sinh vùng kín bé gái và bé trai sau khi đi tiểu, đại tiện, giữ vùng kín của con khô thoáng, đồng thời thay tã, bỉm, quần cho con thường xuyên để tránh vi khuẩn. Bên cạnh đó, mẹ cần nhớ không nên sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh, có hóa chất để rửa vùng kín của con sẽ rất nguy hiểm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể xem thêm:

1.2 Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Các biểu hiện của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên thường thấy bao gồm:

  • Bé gái, bé trai đi tiểu bị đau.
  • Thường đi tiểu lắt nhắt, đi tiểu nhiều hơn bình thường mặc dù mỗi lần chỉ có thể đi tiểu một lượng rất nhỏ.
  • Tiểu són trong quần.
  • Tiểu dầm không kiểm soát vào ban đêm.
  • Sốt.
  • Chán ăn, không có cảm giác ngon miệng.
  • Có biểu hiện mệt mỏi, không khỏe, lừ đừ uể oải.
  • Nước tiểu có mùi hôi, có thể đục hoặc lẫn với máu.
  • Đau bụng ở vùng bàng quang; vùng bụng dưới hoặc vùng hông và lưng.

Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em còn có thể dẫn đến biểu hiện nôn mửa. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng gặp triệu chứng này. 

[key-takeaways title=””]

Ba mẹ nên dạy trẻ biết về các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu hoặc nếu con thấy có những bất thường nào trong sinh hoạt dù nặng hay nhẹ cũng cần báo cho ba mẹ biết để có hướng xử trí phù hợp. Một số trẻ thường ngại về những tình trạng của mình mà dấu đi những vấn đề mình gặp phải, ba mẹ cần quan tâm và theo dõi con để giúp con đúng lúc.

[/key-takeaways]

2. Yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Nhiễm trùng tiểu là một căn bệnh phổ biến ở trẻ em; đặc biệt là các bé gái bởi niệu đạo (đường tiểu) của bé gái thường ngắn hơn và gần hậu môn hơn nên cũng dễ nhiễm trùng hơn. Không chỉ vậy, các bé trai dưới 1 tuổi; chưa cắt bao quy đầu cũng có nguy cơ gặp tình trạng nhiễm trùng đường tiểu cao hơn.

Ngoài ra, một số các yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em có thể kể đến như:

  • Trẻ gặp các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu (chẳng hạn như thận bị dị dạng, tắc nghẽn đường tiểu,…).
  • Gặp vấn đề trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản và lên thận (trào ngược túi niệu quản).
  • Có thói quen vệ sinh chưa phù hợp.
  • Tiền sử gia đình có người từng bị nhiễm trùng đường tiểu.

[key-takeaways title=””]

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em rất dễ điều trị nếu được phát hiện sớm. Ngược lại, nếu không được chẩn đoán hoặc không được điều trị kịp thời thì tình trạng bệnh này có thể dẫn đến tổn thương thận. Do đó, khi thấy bé trai, bé gái bị đau vùng kín khi đi tiểu; mẹ nên chủ động đưa con đến các cơ sở y tế mẹ nhé!

[/key-takeaways]

3. Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu

chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu
Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em

Để chẩn đoán nhiễm trùng tiểu, bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến thói quen sinh hoạt; vệ sinh của bé gái và bé trai; tiền sử gia đình,… sau đó thực hiện khám và lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm.

Việc lấy mẫu như thế nào phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ. Trẻ lớn hơn có thể chỉ cần đi tiểu vào cốc vô trùng. Đối với trẻ nhỏ mặc tã; bác sĩ sẽ cân nhắc đến việc sử dụng ống thông tiểu; một ống mỏng được đưa vào niệu đạo lên đến bàng quang để lấy mẫu nước tiểu “sạch”.

Sau khi có được mẫu nước tiểu, các bác sĩ sẽ thực hiện quan sát bằng kính hiển vi hoặc nuôi cấy nước tiểu trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn nào đang gây ra tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em; từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất.

4. Cách điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

Tình trạng nhiễm trùng tiểu sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Việc uống thuốc kháng sinh trong bao nhiêu ngày còn tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Hầu hết các triệu chứng của việc nhiễm trùng đường tiểu như tiểu buốt, đau rát sẽ cải thiện trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.

Sau vài ngày dùng kháng sinh, bác sĩ có thể yêu cầu mẹ đưa bé đến bệnh viện làm lại xét nghiệm nước tiểu để chắc chắn rằng tình trạng nhiễm trùng đã được điều trị khỏi hoàn toàn, tránh việc bệnh tái phát nhiều lần. 

Nếu trẻ bị đau dữ dội khi đi tiểu, bác sĩ cũng có thể kê thuốc tê niêm mạc đường tiết niệu liều mạnh để giảm sự khó chịu của trẻ. Khi cho bé sử dụng thuốc này, mẹ có thể thấy nước tiểu của con chuyển sang màu cam. Và trong quá trình điều trị bệnh, mẹ nên khuyến khích trẻ uống nhiều nước, hạn chế thức uống có chứa caffeine (có thể gây kích thích bàng quang). 

[key-takeaways title=””]

Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ được chữa khỏi trong vòng một tuần điều trị nên mẹ không cần phải quá lo lắng mẹ nhé!

[/key-takeaways]

Điều trị các trường hợp nhiễm trùng tiểu nặng hơn

Nếu trẻ bị nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể yêu cầu trẻ nhập viện để theo dõi và điều trị bằng cách tiêm kháng sinh vào tĩnh mạch. Thông thường, trẻ sẽ được yêu cầu nhập viện nếu:

  • Sốt cao.
  • Trông ốm yếu.
  • Có nguy cơ nhiễm trùng thận.
  • Dưới 6 tháng tuổi.
  • Vi khuẩn từ đường tiết niệu bị nhiễm trùng có thể đã lây lan vào máu.
  • Trẻ bị mất nước, nôn mửa; không thể uống thuốc và các loại đồ uống bằng đường miệng.

5. Phương pháp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Để hạn chế tình trạng trẻ em bị nhiễm trùng đường tiểu; mẹ nên lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, nên chú ý thay tã thường xuyên để giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn gây nhiễm trùng tiểu. 
  • Khi trẻ bắt đầu ngồi bô, nên hướng dẫn trẻ cách vệ sinh vùng kín đúng cách. Đặc biệt, nên hướng dẫn các bé gái vệ sinh từ trước ra sau; thay vì từ sau ra trước để tránh vi trùng lây lan từ hậu môn sang niệu đạo.
  • Khi bé bắt đầu đi học, mẹ nên lưu ý bé không nên sử dụng các loại dung dịch vệ sinh hoặc xà phòng có nhiều chất hóa học; để tránh kích ứng vùng nhạy cảm.
  • Nên cho bé mặc đồ lót bằng vải cotton thay vì nylon để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Nên cho trẻ uống nhiều nước.

6. Khi nào nên cho trẻ đến gặp bác sĩ?

Nếu mẹ nghi ngờ con đang gặp tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em, mẹ có thể dựa theo một số dấu hiệu sau đây của trẻ để cân nhắc việc đưa con đến các cơ sở y tế khám và điều trị:

  • Trẻ sốt trên 38,3°C (đối với trẻ em) và 38°C (đối với trẻ sơ sinh) mà không rõ nguyên nhân, có kèm theo ớn lạnh.
  • Đau lưng hoặc cảm thấy đau đớn khi đi tiểu.
  • Đi tiểu có mùi hôi, nước tiểu có máu hoặc đổi màu.
  • Đau thắt lưng hoặc đau bụng (đặc biệt là dưới rốn).

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách giúp bé dễ đi tiểu khi bị bí tiểu, tiểu rắt

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em là một căn bệnh phổ biến; thường gặp ở trẻ. Vì vậy, đừng nên chủ quan khi thấy con có những dấu hiệu bất thường mẹ nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ để phát triển chiều cao vượt trội?

Như các mẹ đã biết, giấc ngủ đóng vai trò quan trọng cho giấc ngủ của con trẻ. Nhưng để biết cụ thể là trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng và tốt nhất, mẹ nên đọc qua nội dung này nhé!

1. Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với trẻ

Theo phân tích của Tổ chức về giấc ngủ The Sleep Doctor, các bác sĩ chỉ ra rằng những trẻ luôn ngủ đủ giấc sẽ cải thiện được khả năng chú ý, hành vi, học tập, trí nhớ cũng như sức khỏe tinh thần và thể chất tổng thể.

Ngược lại, việc ngủ không đủ giấc có thể dẫn đến huyết áp cao, béo phì và thậm chí là trầm cảm. Không những thế, việc trẻ em đi ngủ quá muộn có thể dẫn đến:

  • Bé khó đi vào giấc ngủ: Một khi trẻ thức vượt qua thời gian ngủ tự nhiên; cơ thể bé sẽ sản xuất cortisol khiến chất lượng giấc ngủ kém và thậm chí là adrenaline; một loại hormone kích thích cơ thể khiến bé khó ngủ hơn.
  • Thức giấc giữa đêm: Thường khi trẻ đi ngủ quá muộn; giấc ngủ của trẻ sẽ không được sâu và trẻ thường thức giấc giữa đêm.
  • Ít ngủ hơn: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ đi ngủ muộn thường ngủ ít hơn những bé đi ngủ sớm. Điều này cho thấy các bé sẽ không bù lại giấc ngủ đã thiếu bằng cách ngủ lâu hơn hoặc ngủ trưa dài hơn.

Từ đó, có thể thấy, giấc ngủ có vai trò rất quan trọng đối với các bé. Mời cha mẹ đọc tiếp để biết trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng nhất nhé!

2. Thời gian ngủ của trẻ theo từng độ tuổi

Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng? Các mẹ có biết là, khung giờ này sẽ không cố định mà có thể sẽ phải thay đổi theo từng độ tuổi của con. Hiểu được điều đó, Tổ chức Medic Alert Foundation đã lập ra một bảng khung giờ ngủ chuẩn của trẻ theo từng độ tuổi.

Dựa vào bảng này, cha mẹ có thể linh động chọn quỹ thời gian để thiết lập và quyết định cho trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ; sao cho phù hợp với thời gian biểu của cả gia đình nhé.

Khung giờ ngủ chuẩn cho trẻ theo từng độ tuổi
Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ? Bảng khung giờ ngủ chuẩn cho trẻ theo độ tuổi

3. Theo từng độ tuổi, trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ?

Có một điều cha mẹ cũng nên biết nữa đó là, bên cạnh khung giờ ngủ lý tưởng; cha mẹ nên cho trẻ trẻ ngủ tối lúc hormone tăng trưởng tiết ra nhiều nhất nhé. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: Đối với trẻ sơ sinh, các bé chưa có chính xác giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em. Lý do là vì trẻ sơ sinh chưa có bất kỳ nhịp sinh học nào; và các bé thường ngủ chập chờn với mỗi giấc kéo dài từ 2 – 4 giờ cả ngày lẫn đêm.
  • Trẻ từ 1 – 4 tháng nên ngủ tối lúc mấy giờ: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 20:00 – 23:00. Những bé trong độ tuổi này vẫn đang phát triển và bú đêm.
  • Trẻ từ 4 – 8 tháng: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 17:30 – 19:30. Việc ngủ trưa thường xuyên và đi ngủ sớm hơn giúp các bé có được giấc ngủ cần thiết để phát triển thể chất và tinh thần đáng kể. Giờ đi ngủ trong phạm vi này có thể sớm hơn nếu các giấc ngủ ngắn của trẻ bị bỏ lỡ hoặc bé ngủ giấc quá ngắn.
  • Trẻ từ 8 – 10 tháng nên ngủ tối lúc mấy giờ: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 17:30 – 19:00. Trẻ ở độ tuổi này có thể chỉ ngủ ngắn 2 giấc (vào khoảng 9 giờ sáng và 1 giờ chiều). Giờ đi ngủ đêm không kéo dài hơn 3,5 giờ sau khi giấc ngủ ngắn thứ 2 kết thúc. 
  • Từ 10 – 15 tháng mấy, trẻ nên ngủ tối lúc 18:00 – 19:30 giờ. Các bé tuổi này có thể chuyển sang chỉ ngủ trưa 1 giấc vào buổi chiều, vì vậy giờ đi ngủ có thể cần sớm hơn một chút. Giờ đi ngủ đêm không muộn hơn 4 giờ kể từ lúc thức dậy sau giấc ngủ ngắn.
  • Trẻ từ 15 tháng – 3 tuổi: Có nên cho trẻ từ 15 tháng ngủ sớm lúc 5h chiều? Tốt nhất là cha mẹ nên cho trẻ từ 15 tháng mấy nên ngủ tối lúc 18:00 – 19:30 giờ. Đó là giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này. 
  • Trẻ từ 3 – 6 tuổi: Cùng câu hỏi, có nên cho trẻ 3 tuổi ngủ lúc 5h chiều không? Cha mẹ nên trẻ từ 3 tuổi mấy ngủ tối lúc 18:00 – 20:00 giờ. Độ tuổi này, có thể con không còn ngủ trưa nữa, và sẽ cần ngủ thêm một giờ vào ban đêm, vì vậy mẹ hãy điều chỉnh giờ ngủ cho con nhé!
  • Trẻ từ 7 – 12 tuổi nên ngủ tối lúc mấy giờ: Giờ đi ngủ lý tưởng cho trẻ em trong độ tuổi này là từ 19:30 – 21:00. Trẻ em trong độ tuổi đi học vẫn đang trong giai đoạn phát triển vượt bậc, rất hiếu động và cần ngủ nhiều. Việc ngủ đủ giấc sẽ giúp cải thiện hiệu suất học tập, hành vi, sự chú ý, khả năng ghi nhớ…
  • Thanh thiếu niên: Nhiều thanh thiếu niên cần phải dậy sớm để đi học. Cha mẹ hãy đếm ngược thời gian thức dậy để tìm giờ đi ngủ đảm bảo rằng các bé đã ngủ khoảng từ 9 đến hơn 9 giờ mỗi ngày. Hãy nhớ rằng trẻ em mất trung bình 15 phút để đi vào giấc ngủ và có thể nhiều hơn nếu bé lên giường mà trong đầu còn có nhiều điều cần suy nghĩ.

>> Mẹ nên xem thêm: Có nên quấn trẻ sơ sinh khi ngủ không? 

4. Thời gian trẻ nên ngủ tối tùy vào trẻ thức dậy lúc mấy giờ

Song, một các khác để mẹ biết trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là mẹ hãy quan sát trẻ thức dậy; để mẹ có thể xây dựng một khung giờ ngủ phù hợp với thời gian ngủ thức của con. Theo đó, Trường tiểu học Wilson, Hoa Kỳ, đã thiết kế một thời gian biểu ngủ hợp lý cho các con từ 5 – 12 tuổi như sau:

Thời gian trẻ nên ngủ tối tùy vào trẻ thức dậy lúc mấy giờ
Thời gian trẻ nên ngủ tối tùy vào trẻ thức dậy lúc mấy giờ

Thiết lập một giờ đi ngủ đều đặn để giúp “cài đặt” đồng hồ sinh học của bé là điều vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng nên lưu ý hai điều sau:

  • Hãy đảm bảo rằng con bạn đã sẵn sàng cho giấc ngủ trước khi bé lên giường.
  • Giải thích tầm quan trọng của giấc ngủ một cách đơn giản nhất để bé biết điều gì sẽ xảy ra nếu ngủ không đúng giờ.

5. Trường hợp trẻ ngủ nhiều và ngủ ít bất thường mà mẹ nên biết

5.1 Trẻ ngủ ít có bị ảnh hưởng gì không?

Trẻ khó ngủ hay ngủ ít trong giai đoạn từ 0 – 3 tháng tuổi sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển não bộ và chiều cao của trẻ sau này. Trẻ cần được ngủ sâu vào 22 giờ – 24 giờ – 2 giờ vì đây là thời điểm hormone tăng chiều cao phát triển tốt nhất. Trẻ ngủ sâu vào giai đoạn này sẽ phát triển được chiều cao tối ưu. 

5.2 Trẻ ngủ nhiều có tốt không?

Như đã đề cập và làm rõ ở trên, trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ, và nên ngủ vào khung giờ nào theo từng độ tuổi, cha mẹ có thể đã hiểu. Và nếu trẻ sơ sinh ngủ li bì kéo dài, thì cha mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ.

Vì chu kỳ giấc ngủ của trẻ ngắn hơn so với người lớn, trẻ sẽ ngủ nhiều ở giai đoạn giấc ngủ sâu (REM – Rapid eye movement), đây là giấc ngủ cần thiết cho sự phát triển của con. Chính vì thế, mà thời gian ngủ của trẻ sơ sinh có thể lên tới 20 giờ/ngày. 

Đối với giấc ngủ của trẻ, việc ngủ nhiều hay ngủ ít không quan trọng bằng ngủ sâu ngủ ngon. Chất lượng của giấc ngủ sẽ quyết định nhiều yếu tố quan trọng về sau.

Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ
Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ là lý tưởng

Cuối cùng, một vài điều mà cha mẹ có thể lưu tâm để con ngủ được ngon và sâu hơn như sau:

  • Không gian ngủ của con cần đủ tối, ít ánh sáng
  • Hạn chế cho con nhìn màn hình trước 1 giờ trước khi ngủ
  • Tắm nước ấm cho con
  • Thực hiện các hoạt động gắn kết gia đình, như đọc sách cho con sẽ giúp con ngủ ngon hơn

Nếu con giật mình vào giữa đêm, cha mẹ hãy cho con vào một không gian yên tĩnh hơn để còn chìm vào giấc ngủ trở lại nhé. Hy vọng bài viết đã giúp cha mẹ có thêm thông tin liên quan đến giấc ngủ của con, giúp con có giấc ngủ tốt nhất; cũng như phần nào giải đáp được thắc mắc của cha mẹ là trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị sưng mắt là do đâu? Cha mẹ có nên lo lắng?

Tình trạng mắt trẻ bị sưng thường không nguy hiểm nhưng mẹ vẫn cần theo dõi để có cách xử lý phù hợp. Bài viết dưới đây MarryBaby ѕẽ chia ѕẻ kiến thức bổ ích về hiện tượng trẻ bị sưng mắt để mẹ kịp thời chữa trị cho con yêu. Trước tiên, ba mẹ cần quan sát vết sưng của bé để xác định đúng nguyên nhân

Trẻ bị sưng mắt là do đâu?

Thông thường, tình trạng trẻ bị sưng mí mắt có thể tự biến mất, nên mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ba mẹ cần xử lý kịp thời để giúp mắt bé nhanh hồi phục tránh hậu quả về sau. Vậy các nguyên nhân khiến trẻ sưng mắt là gì, ba mẹ cần làm gì trong việc hỗ trợ con mau lành bệnh?

1. Dị ứng mắt

Trường hợp trẻ bị dị ứng sưng mắt không phải là hiếm gặp. Các tác nhân gây dị ứng thường là bụi bẩn, phấn hoa hoặc lông động ᴠật,… lọt vào trong hốc mắt con gây nên hiện tượng dị ứng. Lúc này, bên cạnh triệu chứng sưng viêm; mắt có thể bị ngứa đỏ đi kèm với chảy nước mắt.

Đâу là phản ứng rất bình thường của hệ miễn dịch trong cơ thể để chống lại những tác động từ môi trường. Đôi khi, trẻ có thể có dấu hiệu ngay lập tức khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng; do đó mẹ nên để ý xem con vừa tiếp xúc với những gì nhé.

2. Mắt trẻ bị sưng do muỗi chích, côn trùng đốt

Muỗi, kiến hay các loại bọ là tác nhân chính gây ra sưng mí mắt trên do côn trùng. Nguyên nhân này thường gặp ở các gia đình sống gần ao hồ, cống rãnh hoặc những nơi bị ô nhiễm. 

Khi bị muỗi đốt, mắt bé sẽ bị sưng nhưng không đau mà chỉ ngứa và có thể kéo dài đến 10 ngày ở trẻ sơ sinh. Vết sưng thường có màu hơi hồng hoặc hơi đỏ.

Trường hợp bé bị côn trùng như ong đốt, vết đốt có thể sưng to và gây đau nhức. Lúc này mẹ cần đưa con tới bệnh viện để không nguy hiểm tới tính mạng bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ nháy mắt liên tục, thái quá là do đâu? Có cần đi khám?

trẻ bị sưng mắt

3. Mụn lẹo và chắp khiến mắt trẻ bị sưng mắt

Lẹo mắt: Là vết sưng đỏ, mềm có thể xuất hiện ở gần mép hoặc dưới mí mắt và khiến trẻ bị sưng mí mắt. Theo các nghiên cứu, lẹo mắt là do nang lông mi mắt bị viêm. Tình trạng này có thể gây đau nhưng sẽ tự biến mất sau vài ngày. 

Bệnh chắp: Tuy nhìn giống nổi lẹo nhưng bệnh không phải là một dạng nhiễm trùng. Nguyên nhân gây sưng viêm đối với trường hợp này là do tuyến bã nhờn hoạt động quá mức kết hợp với tình trạng lỗ chân lông bị bít tắc.

Bệnh chắp thường tái đi tái lại nhiều lần và các vết sưng cũng lớn hơn bệnh lẹo. Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì bệnh thường không gây hại cho sức khỏe bé. Các dấu hiệu của bệnh chỉ kéo dài trong vài ngày và sẽ tự biến mất trong thời gian sau đó.

4. Sưng mắt do viêm bờ mi

Viêm bờ mi là tình trạng viêm mí mắt đặc biệt ở ngay chân lông mi của trẻ. Viêm bờ mi có thể xảy ra ở phần bờ mi phía ngoài đằng trước của mi mắt (nơi đính lông mi) hoặc mi mắt bên trong (phần niêm mạc ẩm tiếp xúc với mắt).

Khi trẻ bị viêm bờ mi, mí mắt sẽ sưng, đỏ, rát, nổi hạt li ti. Nếu bị nặng, trẻ có thể bị rụng lông mi, mí mắt sưng, nóng rát, ngứa ngáy và chảy nhiều nước mắt.

Viêm bờ mi tuy không ảnh hưởng đến thị lực nhưng gây khó chịu cho bé. Ngoài ra, nếu để lâu, bệnh này có thể dẫn đến các bệnh khác về mắt như lẹo, chắp và viêm kết mạc và rất khó khăn hơn cho việc điều trị.

5. Trẻ bị viêm kết mạc

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là bệnh mắt phổ biến, thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Bệnh xảy ra có thể do mắt bị nhiễm trùng, kích ứng, hoặc tắc tuyến lệ, bệnh gây cho mắt bị sưng, trẻ dụi mắt do ngứa, rát và hay gặp nhất là dấu hiệu đỏ mắt.

[key-takeaways title=”Mẹ lưu ý”]

Đối với trẻ sơ sinh, do hệ miễn dịch non yếu nên nhiều khi viêm kết mạc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng, nguy cơ có thể bị viêm giác mạc gây mù. Vì vậy, khi phát hiện mắt trẻ có bất thường, cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám ngay lập tức.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ bị đau mắt đỏ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

bệnh viêm kết mạc ở trẻ em

6. Trẻ bị sưng mắt do va chạm

Một nguyên nhân có thể gây mắt trẻ bị sưng là do chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày của bé. Những chấn thương thường xảy ra khi con biết cầm, nắm đồ vật hoặc trong thời gian con tập đi. Lúc này, trẻ bắt đầu hoạt động nhiều hơn, tuy nhiên trẻ lại chưa ý thức đầy đủ được những việc mình làm, vô tình gây ra nhiều tổn thương tại mắt.

Chấn thương mắt có thể gây sưng, đau, tím, đỏ tại những tổ chức xung quanh mắt. Trong trường hợp con bị nặng khiến chảy máu hoặc rách giác mạc, mẹ hãy đưa con tới bác sĩ để kê đơn thuốc chống viêm tại chỗ và làm giảm cơn đau khi lành mắt.

Trẻ bị sưng mắt – Mẹ làm gì để con không cảm thấy khó chịu?

Hầu như tất cả các bệnh lý liên quan đến mí mắt dù nhẹ hay nặng đều cần được điều trị đúng cách và kịp thời để tránh những biến chứng xấu nhất. Với trường hợp bé bị sưng mí mắt trên và dưới cũng vậy.

  • Vệ sinh mắt:
    • Khi vệ sinh mắt cho bé, mẹ hãy dùng bông gòn sạch và nước ấm, lau thật nhẹ nhàng theo chiều từ đầu mắt ra đuôi mắt. Ngày vệ sinh mắt cho bé 2 – 3 lần hoặc lau khi thấy mắt bé có ghèn nhiều.
    • Có thể massage vùng mắt tiết ghèn là cách giúp mắt bé ngừng rỉ ghèn. Cách làm như sau: Dùng đầu ngón tay út day nhẹ vùng phía dưới đầu mắt bé. Mỗi ngày day khoảng 3 lần, mỗi lần khoảng 1 – 2 phút.

    Ngoài ra, để tránh các bệnh về mắt cho trẻ sơ sinh, mẹ nên rửa sạch khăn mặt của bé phơi ngoài trời và không dùng khăn mặt của bé để vệ sinh các vùng cơ thể khác.

  • Chườm lạnh: Mẹ có thể chườm lạnh lên mắt trẻ vài phút mỗi lần để giảm sưng và đỏ.
  • Giặt mền, gối thường xuyên: Để giảm nguy cơ sưng mắt do dị ứng, mẹ cần giặt khăn trải giường, mền, gối của bé bằng nước nóng hàng tuần. Mẹ lưu ý nên dùng chất tẩy rửa nhẹ và ít gây dị ứng khi giặt nhé.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng: Việc giữ cho nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp giảm nguy cơ trẻ bị dị ứng do tình trạng không khí trong nhà bị ô nhiễm.

trẻ bị sưng mắt

Cách phòng tránh trẻ bị sưng mắt?

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, câu nói này luôn đúng ở tất cả các loại bệnh và mọi lứa tuổi khác nhau, đặc biệt là ở trẻ em. Những điều cần lưu ý dưới đây mà các bậc cha mẹ cần ghi nhớ để phòng tránh tình trạng sưng mí mắt cho trẻ:

  • Ở những gia đình sống trong môi trường ẩm thấp, gần sông ngòi, nên giữ cho khoảng không gian xung quanh trẻ được trong lành bằng cách trồng nhiều cây xanh. Ngoài ra, bậc phụ huynh cần phải phun khử trùng thường xuyên xung quanh nhà hay thả màn cẩn thận khi trẻ đi ngủ.
  • Cách ly trẻ với những người đang mắc các bệnh truyền nhiễm ở mắt, giặt sạch khăn mặt cho trẻ, thay khăn mặt thường xuyên và không dùng chung đồ cá nhân với các thành viên khác trong gia đình.
  • Cha mẹ cần chăm sóc kỹ cho trẻ trong giai đoạn tập đi để tránh những chấn thương không đáng dẫn đến trẻ bị sưng mắt.
  • Vào khoảng thời gian giao mùa, nên hạn chế cho trẻ ra ngoài, ra ngoài cần giữ ấm, che kín cổ họng, vùng mắt cho trẻ, tránh sự phát sinh vi khuẩn không đáng có.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại mỹ phẩm từ nhỏ khi không thực sự cần thiết đề phòng những phản ứng xấu cho bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, 3 tác hại lớn mẹ cần phải biết

Khi nào mẹ nên cho con đi khám?

khi nào cần cho trẻ đi khám

Với các trường hợp dù mẹ đã thử hết cách tại nhà mà con vẫn không có dấu hiệu khỏi bệnh hoặc trường hợp bé bị nặng hơn thì mẹ nên cho bé đi khám như sau:

  • Mắt trẻ bị sưng nặng: Nếu mắt trẻ bị sưng nặng ở một hoặc cả hai mắt và tình trạng không giảm nhẹ thì bạn cần đưa bé đi khám ngay. Đặc biệt là khi mắt trẻ bị sưng nặng đến nỗi không mở lên được.
  • Trẻ bị sưng mắt kèm sốt: Sưng mắt kèm sốt là dấu hiệu của các chứng nhiễm trùng cần được điều trị ngay.
  • Không xác định được nguyên nhân: Nếu tình trạng này dài mà không rõ nguyên nhân, bạn cần đưa bé đi khám để xác định nguyên nhân và chữa trị đúng cách.
  • Mắt đỏ quá mức: Nếu tình trạng đỏ và sưng mí mắt ở trẻ không giảm dù bạn đã áp dụng các cách khắc phục, hãy đưa trẻ đi khám.
  • Đau và kích ứng: Nếu chỗ sưng gây đau và kích ứng cho con, mẹ hãy đưa con đi khám để được tư vấn cách giảm đau và điều trị thích hợp

[inline_article id=313726]

Đôi mắt được ví như “của số tâm hồn” chính vì thế mà mẹ không nên lơ là một phút giây nào hết. Hy vọng bài viết trên đây như một giải pháp hữu ích giúp mẹ có cái nhìn rõ hơn trong trường hợp trẻ bị sưng mắt mà không biết phải làm sao, từ đó bảo vệ con tránh khỏi mọi tác nhân gây bệnh xung quanh. Chúc mẹ thành công trong việc chăm sóc con từ khi con còn bé xíu nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không?

Vậy trẻ cần uống bao nhiêu nước một ngày mới đủ? Trẻ em uống nhiều nước có tốt không? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.

1. Trẻ em cần uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Trước khi biết được trẻ em uống nhiều nước có tốt không, mẹ cần nắm rõ trẻ nhỏ cần uống bao nhiêu nước mỗi ngày để tốt cho sức khỏe.

Theo thông tin từ Bệnh viện Nhi đồng, lượng nước trẻ cần uống theo độ tuổi cụ thể là:

  • Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, trẻ không nên uống thêm nước. Lượng nước cần thiết cho trẻ được đến từ nguồn sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Trẻ từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi, lượng nước cần bổ sung cho trẻ có liên quan tới lượng sữa mẹ hoặc sữa công thức mà trẻ đã được cung cấp. Nguyên tắc chung của lượng nước uống trong độ tuổi này là từ nửa (1/2) ly đến một ly nước trong ngày (125ml đến 250ml).
  • Ở trẻ từ 1 tuổi đến 8 tuổi, lượng nước uống trong ngày được tính theo độ tuổi. Ví dụ trẻ một tuổi nên uống một ly nước trong suốt ngày, trẻ hai tuổi nên uống hai ly,…

Để kiểm tra xem trẻ em có uống nhiều nước hay không; cha mẹ tốt nhất nên để ý tới việc trẻ đi tiểu tiện. Nếu trẻ đi tiểu thường xuyên và nước tiểu có màu trắng trong; đó là dấu hiệu trẻ uống dư lượng nước cần thiết. Vậy liệu trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không? Câu trả lời ở ngay sau đây.

>> Mẹ có thể tham khảo: Đoán sức khỏe trẻ em qua màu nước tiểu, mẹ không được bỏ qua!

2. Trẻ em uống nhiều nước có tốt không?

trẻ em uống nhiều nước có tốt không

Trẻ em uống nước quá nhiều có tốt không thì câu trả lời đều là không. Tuy tình trạng ngộ độc nước (water intoxication) là rất hiếm gặp. Tuy vậy, trẻ uống quá nhiều nước vẫn có thể mắc phải. Các triệu chứng của ngộ độc nước bao gồm say, chóng mặt hoặc đau đầu. Điều này xảy ra khi có quá nhiều nước trong các tế bào não; khiến chúng bị sưng.

Nếu áp lực này tăng lên, nó có thể gây ra các tình trạng như tăng huyết áp và nhịp tim thấp. Thêm vào đó, các tế bào sưng lên khiến trẻ có nguy cơ bị co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.

Ngoài ra, khi trẻ em uống quá nhiều nước có thể gây ra nhiều hệ lụy không tốt khác. Chúng bao gồm:

  • Buồn nôn: Khi trẻ em có quá nhiều nước trong cơ thể, thận không thể loại bỏ chất lỏng dư thừa. Nó bắt đầu tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nôn mửa và tiêu chảy.
  • Trẻ em uống nhiều nước có tốt không – Nhức đầu: Thừa nước khiến lượng muối trong cơ thể giảm xuống và các tế bào sưng lên khiến não ép vào hộp sọ. Áp lực này gây ra đau đầu nhói và có thể dẫn đến suy giảm chức năng não và khó thở.
  • Đổi màu bàn tay, bàn chân và môi: Khi các tế bào sưng lên, da cũng sẽ sưng lên. Khi mất nước quá mức, bàn chân, bàn tay và môi trẻ bị sưng tấy hoặc đổi màu.
  • Yếu cơ dễ bị chuột rút: Khi nồng độ chất điện giải giảm xuống do uống quá nhiều nước. Mức điện giải thấp trong cơ thể có thể gây ra co thắt cơ và chuột rút.
  • Trẻ em uống nhiều nước có tốt không – Mệt mỏi: Uống quá nhiều nước khiến thận của trẻ phải làm việc quá sức để loại bỏ lượng dư thừa. Điều này tạo ra phản ứng hormone khiến trẻ cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi.

3. Uống nước như thế nào thì có lợi cho sức khỏe?

Uống một ly nước ấm vào lúc sáng sớm ngay khi vừa thức dậy sẽ giúp “làm sạch đường ruột” đồng thời kích thích hệ tiêu hóa làm việc tốt hơn. Các chuyên gia khuyên nên tập cho trẻ thói quen uống nước đã được đun sôi để nguội trong vòng từ 12 – 24 tiếng đồng hồ; không nên uống nước để qua đêm.

Khi trẻ đang khát nước, không nên cho trẻ uống nhiều nước cùng lúc mà nên uống từ từ từng ngụm một để cho nước có thời gian thấm qua thành ruột vào mạch máu và thỏa mãn nhu cầu khát của một cơ thể bị thiếu nước.

Cha mẹ hãy bỏ ngay tâm lý chỉ uống nước khi thấy khát vì khi đó lượng nước trong cơ thể đã bị mất cân bằng; trung khu thần kinh phát ra tín hiệu đòi hỏi cơ thể phải cung cấp nước. Cho trẻ uống nước ngay cả khi không khát dù mẹ có đang lo lắng trẻ em uống nhiều nước có tốt không. Mẹ không cần quá lo trẻ sẽ uống dư nước nếu tuân thủ theo thời gian uống nước hợp lý dưới đây.

4. Thời gian uống nước của trẻ như thế nào hợp lý?

uống giữa bữa ăn

Nguyên nhân trẻ đột ngột uống nhiều nước, trẻ đòi uống nước liên tục có thể là do trẻ bị mất nước. Việc nắm rõ thời gian uống nước cho trẻ vừa giúp bé bổ sung đủ nước vừa giúp mẹ không lo lắng về vấn đề trẻ em uống nhiều nước có tốt không.

  • Giữa các bữa ăn: Không nên cho trẻ uống nước trước hoặc ngay sau khi ăn. Bởi nếu uống nước trước bữa ăn thì sẽ tạo cảm giác no, khiến trẻ không muốn ăn. Còn uống nước ngay sau khi ăn sẽ ảnh hưởng tới quá trình tiêu hóa thức ăn, khiến trẻ khó tiêu, kém hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Sau khi tắm: Khi đi tắm, không gian kín gió và nhiệt độ cao sẽ đẩy nhanh tốc độ bay hơi ẩm trên da, khiến bé cảm thấy khát. Vì vậy, sau khi tắm khoảng 15 phút, cha mẹ nên cho bé uống nước để đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất thải trong cơ thể và góp phần làm dịu da khô.
  • Sau khi ngủ dậy: Cha mẹ nên hạn chế cho trẻ uống nước trước khi ngủ vì có thể khiến bé nhịn tiểu, gây ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ và làm tăng gánh nặng cho thận. Nên cho trẻ uống nước sau khi ngủ dậy để giảm khô miệng, tăng cường trao đổi chất và cải thiện chức năng thận của bé.
  • Sau khi khóc: Sau khi trẻ ổn định về cảm xúc, ngừng khóc thì cha mẹ nên cho trẻ uống nước. Bởi khóc làm tiêu hao lượng nước trong cơ thể, khiến cổ họng trẻ bị khô, đau rát nên cần được bù nước.

5. Trẻ em uống nhiều nước ép có tốt cho sức khỏe không?

Nước lọc được đun sôi để nguội và uống trong ngày là tốt nhất. Ngoài ra, để tăng thêm hứng thú uống nước cho trẻ, bạn có thể sử dụng các loại nước ép trái cây nguyên chất.

Không nên tạo thói quen uống nước trái cây có quá nhiều đường đó sẽ là nguyên nhân gây ra rất nhiều căn bệnh cho cơ thể. Một số loại nước ép tốt cho sức khỏe bạn có thể áp dụng:

  • Nước chanh tươi: Vitamin C và các vi chất có trong chanh tươi cần thiết cho cơ thể trẻ để nâng cao sức đề kháng, tăng cương hệ miễn dịch, thanh nhiệt, sát trùng, điều chỉnh chức năng tiêu hóa, trị ho, tan đàm.
  • Nước ép bí đao: Là loại nước ép giải nhiệt mùa hè đồng thời có tác dụng chống cảm nắng, cảm nóng, mụn nhọt… cho trẻ.
  • Nước ép quả lựu: Mỗi tuần cho trẻ uống 2 -3 ly sẽ phát huy tác dụng trong việc phòng và hỗ trợ các bệnh về tim mạch.

Hy vọng những thông tin trên có thể giải đáp thắc mắc của mẹ về việc trẻ em uống nhiều nước có tốt không. Mẹ nên lưu ý cho trẻ uống lượng nước phù hợp và uống đúng thời điểm nhé!

[inline_article id=278527]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Điều mẹ cần cân nhắc!

Hầu hết cha mẹ đều mong muốn con phát triển khoẻ mạnh, đồng đều với các bạn cùng trang lứa. Nhiều mẹ lo lắng khi thấy con thấp hơn so với chúng bạn. Mẹ băn khoăn có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Thuốc tăng chiều cao cho trẻ em có thực sự hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ đi tìm câu trả lời.

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Trước khi giải đáp thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mẹ hãy tìm hiểu các yếu tố tác động đến chiều cao của trẻ.

Yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao của một đứa trẻ bao gồm:

  • Cấu tạo gen hoặc DNA: Các nhà khoa học đã khẳng định DNA quyết định đến 80% chiều cao của đứa trẻ.
  • Các loại hormones tăng trưởng: Cơ thể sản xuất ra các hormone hướng dẫn các đĩa tăng trưởng (growth plates) tạo ra xương mới. Bao gồm:
    • Hormone tăng trưởng: Chúng được tạo ra trong tuyến yên và là hormone quan trọng nhất để tăng trưởng. Một số tình trạng sức khỏe có thể hạn chế lượng hormone tăng trưởng mà cơ thể tạo ra; và điều này có thể ảnh hưởng đến chiều cao. Ví dụ, trẻ em mắc một tình trạng di truyền hiếm gặp được gọi là thiếu hụt hormone tăng trưởng bẩm sinh; sẽ phát triển với tốc độ chậm hơn nhiều so với những đứa trẻ khác.
    • Hormone tuyến giáp: Tuyến giáp tạo ra các hormone ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
    • Hormone giới tính: Testosterone và estrogen rất quan trọng đối với sự phát triển ở tuổi dậy thì.
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng cao hơn nữ giới. Nam giới cũng có thể tiếp tục phát triển chiều cao lâu hơn con cái.
  • Dinh dưỡng: Chế độ ăn uống, dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định thể trạng và chiều cao của trẻ. Không được cung cấp đủ chất dinh dưỡng; trẻ có nguy cơ thấp bé, còi cọc.
  • Vận động: Vận động thể dục thể thao có tác dụng thúc đẩy chiều cao ở trẻ; nhất là giai đoạn trước khi dậy thì. Tùy từng độ tuổi, mẹ chọn cho con những môn vận động thích hợp để tăng chiều cao.
  • Lối sống và môi trường: Môi trường ô nhiễm, tiếng ồn, dịch bệnh, khiến trẻ mắc các bệnh nhiễm khuẩn. Để điều trị bệnh, trẻ có thể phải dùng thuốc kháng sinh liều cao trong thời gian dài. Một số thành phần thuốc có tác dụng không tốt cho quá trình phát triển thể chất và chiều cao của trẻ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Mẹ cần biết các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ trước khi quyết định có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao hay không

2. Thuốc tăng chiều cao cho trẻ em là gì?

Để biết có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao không; mẹ cần biết thuốc tăng chiều cao cho trẻ được hiểu là như thế nào.

Về cơ bản, thuốc tăng nhiều cao là các sản phẩm thuốc được quảng cáo là chứa nhiều dưỡng chất giúp trẻ phát triển chiều cao như canxi, vitamin D, collagen, glucosamine, chondroitin. Đây đều là những dưỡng chất tốt; và cần thiết cho sự phát triển của xương khớp.

Nhưng thị trường thuốc tăng chiều cao cho trẻ em rất sôi động với nhiều mẫu mã và công dụng. Mỗi loại thuốc đều đi kèm những dòng quảng cáo hấp dẫn, thu hút. Không ít loại thuốc còn cam kết “tăng chiều cao cấp tốc”; “tăng chiều cao ngay sau tháng đầu tiên”. Nhiều sản phẩm được quảng cáo là có xuất xứ từ nước ngoài. 

Nhìn chung, thuốc tăng chiều cao cho trẻ em sẽ cung cấp một lượng dưỡng chất cần thiết và phù hợp ở từng giai đoạn phát triển. Nhưng để quyết định có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao hay không; mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin và trao đổi với bác sĩ kỹ lưỡng.

3. Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao?

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao?

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định

Mẹ mong muốn cải thiện chiều cao của trẻ nhưng băn khoăn có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Dưới đây là một số thông tin giúp mẹ cân nhắc đưa ra quyết định.

  • Không phải cứ bổ sung nhiều dưỡng chất là tốt: Bất cứ chất dinh dưỡng nào dù tốt đến đâu cũng cần được hấp thụ với liều lượng hợp lý. Canxi hay vitamin D là những chất hỗ trợ phát triển chiều cao. Tuy nhiên, trẻ cần được dùng đúng liều đúng cách thì mới phát huy tác dụng. 
  • Thận trọng với quảng cáo: Nhiều mẹ thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao vì những quảng cáo đầy tính thuyết phục. Có rất nhiều quảng cáo về thuốc tăng chiều cao ở trẻ được thổi phồng về hiệu quả. Mẹ nên thận trọng với những cam kết sẽ giúp trẻ cao lên trong thời gian ngắn. 
  • Cẩn thận với những thuốc chưa được kiểm chứng: Nhiều thuốc tăng chiều cao hiện nay dựa trên cơ chế kích thích nội tiết tố. Việc tác động nội tiết tố luôn là con dao hai lưỡi. Trẻ có nguy cơ gặp vấn đề về dậy thì sớm, xáo trộn tâm sinh lý. Ngoài ra, một số thuốc còn quảng cáo là chứa hormone tăng trưởng GH. Đây là hormone kích thích chiều cao; cần được đưa sử dụng qua đường tiêm trực tiếp. Vì vậy, mẹ nên cẩn trọng với những loại thuốc tăng chiều cao chưa được kiểm chứng về cơ chế hoạt động.
  • Còn nhiều nguy cơ tiềm ẩn: Sử dụng thuốc tăng chiều cao tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sự phát triển của trẻ. Trẻ có thể bị dị ứng thuốc, dậy thì sớm, rối loạn tăng trưởng. Nếu dùng nhiều thuốc nhưng vẫn không hiệu quả, trẻ dễ cảm thấy áp lực, thậm chí tự ti khi so sánh với bạn bè. 

Như vậy, việc bổ sung thuốc hay thực phẩm giúp trẻ tăng chiều cao là nhu cầu hoàn toàn chính đáng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi lựa chọn thuốc tăng chiều cao cho trẻ.

4. Cách giúp trẻ phát triển chiều cao không dùng thuốc

Nếu vẫn còn hoang mang về việc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao, mẹ hãy tham khảo một số cách giúp trẻ phát triển chiều cao không cần dùng thuốc dưới đây.

4.1 Chế độ ăn uống đủ chất

Trẻ có thể bổ sung canxi và các hoạt chất tốt cho xương khớp thông qua thực phẩm. Thực đơn ăn uống đầy đủ và cân bằng các nhóm chất sẽ giúp trẻ khỏe mạnh, tăng trưởng đều đặn.

Các nhà dinh dưỡng khuyến cáo rằng trẻ em và thanh niên nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng với nhiều trái cây và rau quả. Điều này sẽ đảm bảo rằng trẻ nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển.

Protein và canxi đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của xương. Một số thực phẩm giàu protein bao gồm:

  • Thịt.
  • Gia cầm.
  • Hải sản.
  • Trứng.
  • Cây họ đậu.
  • Các loại hạt và hạt giống.

Một số thực phẩm giàu canxi bao gồm:

  • Sữa chua.
  • Sữa.
  • Phô mai.
  • Bông cải xanh.
  • Cải xoăn.
  • Đậu nành.
  • Quả cam.
  • Cá mòi.
  • Cá hồi.

Đảm bảo dinh dưỡng tốt trong thai kỳ cũng rất quan trọng đối với sức khỏe xương và sự phát triển của thai nhi. WHO khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tiêu thụ nhiều loại thực phẩm, bao gồm “rau xanh và cam, thịt, cá, đậu, các loại hạt, các sản phẩm sữa tiệt trùng và trái cây.

Chế độ ăn uống đủ chất

Thay vì thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mẹ hãy tự hỏi trẻ ăn gì để hỗ trợ phát triển chiều cao

4.2 Tập luyện thể dục thể thao

Để cao hơn, trẻ không thể bỏ qua việc tập thể dục. Các bài tập kéo giãn cơ, hít đất, đu mình, bơi lội, bóng rổ rất thích hợp để trẻ phát triển chiều cao. 

4.3 Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ là tác nhân quan trọng trong việc phát triển thể chất, bao gồm chiều cao của trẻ. Trẻ cần đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm.

Khi ngủ sâu, não của trẻ sẽ bài tiết ra nhiều hormone tăng trưởng GH. Hormone này thúc đẩy quá trình tăng sinh, lớn lên và phân chia tế bào mới. Từ đây, các mô cơ quan tái tạo, xây dựng các cấu trúc cơ thể quan trọng như cơ, xương. 

4.4 Giúp trẻ thực hành tư thế tốt

Mẹ không nhất thiết phải hỏi có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mà có thể nhìn vấn đề thành trẻ có tư thế lưng tốt hay chưa?

Tư thế xấu có thể khiến trẻ trông thấp hơn thực tế. Và theo thời gian, tình trạng còng lưng cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao thực tế của trẻ.

Chú ý đến cách trẻ đứng, ngồi và ngủ là chìa khóa. Nói chuyện với bác sĩ nhi khoa về cách trẻ có thể kết hợp các bài tập tư thế tốt vào thói quen hàng ngày. Tùy thuộc vào nhu cầu của trẻ.

Trẻ cũng có thể thực hành các bài tập được thiết kế để cải thiện tư thế theo thời gian. Nếu mẹ không chắc chắn cần bắt đầu từ đâu, hãy nói chuyện với bác sĩ. Họ có thể giúp con phát triển một thói quen tập thể dục phù hợp.

4.5 Liệu pháp tiêm hormone tăng trưởng GH

Nếu mẹ quyết định “không” với băn khoăn “có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao”; mẹ có thể cân nhắc liệu pháp tiêm hormone tăng trưởng GH.

Hormone tăng trưởng GH kích thích tăng trưởng bằng cách nâng cao nồng độ glucose; axit béo tự do và IGF-1 (một loại protein trung tâm cho sự phát triển của trẻ nhỏ). Điều này cho phép các tế bào tái tạo và xây dựng cơ, xương và các mô quan trọng khác.

Các hormone khác được sản xuất bởi tuyến yên góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển bình thường bao gồm hormone kích thích tuyến giáp; hormone vỏ thượng thận và hormone kích thích nang trứng.

Nhưng đây là một liệu pháp cần cân nhắc cẩn thận vì nó đòi hỏi cam kết dài hạn; chi phí cao và không thực sự tạo ra sự khác biệt lớn (khoảng 2,54 đến 7,65 cm).

Hy vọng thông tin trong bài viết trên đã giúp mẹ giải đáp thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao. Mẹ nên cân nhắc lợi hại trước khi quyết định dùng thuốc tăng chiều cao cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Khi nào đưa trẻ đến bệnh viện

Cảm lạnh là một trong những bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, do virus gây ra. Bệnh có nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ. Nếu không được chăm sóc đúng cách, cảm lạnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng khó lường. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh là gì? Mẹ cùng tìm hiểu nhé.

1. Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh

Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh

Cảm lạnh thường xuất hiện nhiều triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt xì

Cảm lạnh là tên gọi của bệnh nhiễm trùng miệng, mũi và họng. Các bác sĩ gọi đây là đường hô hấp trên. Cảm lạnh là do một trong nhiều loại virus khác nhau gây ra. Trẻ sơ sinh có xu hướng bị cảm lạnh, vì hệ miễn dịch của trẻ vẫn đang phát triển và hoàn thiện.

Mẹ cần nhận biết dấu hiệu khi trẻ bị cảm lạnh, từ đó mẹ sẽ biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao. Triệu chứng cảm lạnh thường xuất hiện sau 1 – 2 ngày nhiễm virus. Khi bị cảm lạnh, trẻ thường có một số triệu chứng dưới đây:

  • Người mệt mỏi, lờ đờ, hay quấy khóc, khó chịu.
  • Chảy nước mũi, nghẹt mũi.
  • Ho.
  • Hắt xì.
  • Đau họng.
  • Mắt đỏ.
  • Sốt.
  • Chán ăn.
  • Có thể xuất hiện các hạch bạch huyết sưng lên ở dưới nách, trên cổ hay phía sau đầu.
  • Tiêu chảy hoặc nôn mửa (ít gặp).

Các triệu chứng trên sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt cũng như tâm trạng của trẻ. Ho, đau họng khiến trẻ ăn uống khó khăn hoặc không muốn ăn. Nghẹt mũi khiến bé khó ngủ, dễ thức giấc vào ban đêm. Sau khi biết dấu hiệu, mẹ đọc thêm một số biến chứng của tình trạng này để biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao.

2. Trẻ bị cảm lạnh có để lại biến chứng gì không?

Mẹ thắc mắc “trẻ bị cảm lạnh phải làm sao” cần biết những biến chứng của tình trạng này. Vì nếu không được chăm sóc đúng cách, trẻ bị cảm lạnh có thể dẫn đến một số biến chứng sau:

  • Viêm tai cấp tính: Đây là một biến chứng thường gặp. Khoảng 5-19% trẻ cảm lạnh tiến triển đến viêm tai (theo số liệu từ bệnh viện Nhi đồng thành phố). Như vậy, cảm lạnh chuyển biến nặng có nguy cơ dẫn đến viêm, nhiễm trùng tai.
  • Hen suyễn: Nghẹt mũi, thở khò khè, thậm chí tức ngực là một trong số triệu chứng của cảm lạnh. Đối với những bé có dị ứng hen suyễn, tình trạng này dễ làm khởi phát cơn hen.
  • Viêm xoang: Tình trạng nghẹt mũi không cải thiện sau 10 ngày có thể có dấu hiệu nhiễm trùng xoang.
  • Viêm họng: Tình trạng ho, đau họng kéo dài có khả năng dẫn đến viêm họng. Khi bị viêm, cổ họng bé sẽ sưng đỏ, gây đau đớn.
  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nặng của bệnh cảm lạnh. Bé chuyển qua viêm phổi thường kèm các dấu hiệu như sốt cao, đổ mồ hôi, ớn lạnh, người mệt mỏi, hô hấp khó khăn, ngủ li bì khó đánh thức.

3. Trẻ có thể bị cảm lạnh vào thời điểm nào nhiều nhất?

Mẹ thắc mắc trẻ bị cảm lạnh phải làm sao và bệnh cảm lạnh thường xuất hiện khi nào? Sau đây sẽ là giải đáp cho mẹ!

Thống kê từ bệnh viện Nhi đồng thành phố, trẻ em dưới 6 tuổi trung bình cảm lạnh từ 6-8 lần trong năm. Các triệu chứng bệnh sẽ kéo dài khoảng 14 ngày.

Những trẻ đi nhà trẻ thường có tần suất cảm lạnh nhiều hơn trẻ chăm sóc tại nhà. Nguyên nhân là khi đi học, trẻ tiếp xúc nhiều môi trường hơn, gặp nhiều người nên dễ lây virus. Tuy nhiên, những trẻ này khi học tiểu học lại ít cảm lạnh. Lý do là trẻ đã có hệ miễn dịch tốt.

Cảm lạnh có thể xuất hiện vào bất cứ thời điểm nào trong năm. Trong đó, mùa thu và mùa đông thường có tỷ lệ người mắc bệnh cao hơn mùa hè. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

4. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao?

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao?

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Uống nhiều nước giúp loãng dịch nhầy, giảm ho và hạ sốt cho trẻ

Thông thường, tình trạng cảm lạnh của bé sẽ tự biến mất trong vòng 10 – 14 ngày. Trẻ em bị cảm lạnh phải làm sao? Cách chăm sóc trẻ bị cảm lạnh mục đích để giảm bớt sự khó chịu cho con.

  • Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, có thể ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm. Uống đủ nước sẽ giúp trẻ không bị mất nước và hạ sốt.
  • Nếu bé có nhiều nước mũi gây khó thở, mẹ hãy hướng dẫn con hỉ mũi. Trường hợp bé còn quá nhỏ, mẹ có thể giúp bé làm sạch mũi bằng dụng cụ. Mẹ có thể nhỏ nước muối sinh lý để làm loãng chất nhầy, sau đó hút mũi. Để đảm bảo an toàn, mẹ nên tham khảo bác sĩ để có cách làm sạch mũi đúng và không gây tổn thương cho bé.
  • Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Cho bé hít thở hơi nước ấm sẽ giúp đường thở thông thoáng và giảm ho. 
  • Giữ ấm ngực, lưng và lòng bàn chân cho trẻ. Mẹ có thể xoa một chút dầu em bé vào các khu vực này để làm ấm.
  • Dùng paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp làm giảm cơn sốt. Tuy nhiên, trước khi dùng bất cứ loại thuốc nào cho trẻ, mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Khuyến khích cho trẻ hít thở nhiều hơn. Nếu trẻ bú sữa công thức hoặc ăn dặm, hãy cho bé uống nhiều nước. Điều này sẽ giúp cơ thể bé giữ được nước
  • Dầu gió có thể giúp bé thở dễ dàng hơn. Các mẹ có thể mua nó từ các hiệu thuốc rồi bôi vào ngực và lưng trẻ. Tuyệt đối không bôi vào lỗ mũi của trẻ vì nó có thể làm hạn chế hơi thở của trẻ.
  • Trẻ bị cảm lạnh phải thở làm sao? Thở bằng hơi nước có thể giúp thông thoáng đường dẫn khí bị chặn và làm giảm ho. Hãy thử cho bé ngồi trong phòng tắm một vài phút với vòi sen đang xả nước nóng. Đừng đặt bé quá gần nước nóng, vì bé có thể bị chảy nước mắt, sau đó lau khô và thay đồ cho bé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Tham khảo top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả hiện nay

5. Trẻ bị cảm lạnh phải có dấu hiệu làm sao mới đưa đi gặp bác sĩ?

Nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi, mẹ hãy đưa con đến bác sĩ ngay khi xuất hiện những triệu chứng cảm lạnh đầu tiên. 

Với những trẻ lớn hơn, mẹ theo dõi kỹ chuyển biến của bệnh. Trẻ bị cảm lạnh phải có dấu hiệu làm sao mới đưa đi bác sĩ? Mẹ hãy cho bé đến bệnh viện ngay khi thấy những biểu hiện sau:

  • Bỏ ăn uống trong thời gian dài (vài ngày đến 1 tuần).
  • Tình trạng cảm lạnh không cải thiện sau 5 ngày.
  • Khó thở hoặc thở nhanh.
  • Sốt cao từ 38.5 độ C và sốt liên tục trên 3 ngày.
  • Nghẹt mũi ngày càng nặng, không cải thiện sau 10 ngày.
  • Mắt đỏ hoặc vàng hơn.
  • Đau tai, tai chảy dịch, ù tai (triệu chứng viêm tai)
  • Bé ho dai dẳng nhiều ngày không dứt, ho ra nhiều đàm xanh, vàng.
  • Người lừ đừ, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Trẻ quấy khóc, người đau đớn bất thường.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài do đâu? Cách xử trí thông minh dành cho mẹ!

Khi nào đưa trẻ đi gặp bác sĩ?

Mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ khi con sốt cao trong nhiều ngày, ngủ li bì

6. Mẹ nên làm gì để phòng ngừa cảm lạnh cho trẻ?

Để không phải hoang mang trẻ bị cảm lạnh phải làm sao, mẹ có thể chủ động phòng ngừa bệnh cho bé bằng một số cách dưới đây.

  • Nuôi con bằng sữa mẹ là một trong những cách tốt để tạo đề kháng cho các bé sơ sinh. 
  • Với trẻ lớn, mẹ xây dựng chế độ ăn uống đủ dưỡng chất để đảm bảo sức khỏe và hệ miễn dịch tốt cho bé.
  • Khuyến khích bé chạy nhảy, vận động cơ thể nhiều hơn.
  • Ngủ đủ giấc và uống nhiều nước.
  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm virus.
  • Hướng dẫn hoặc giúp trẻ rửa tay bằng xà phòng, nhất là sau khi tiếp xúc với nguy cơ lây bệnh.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người bệnh.
  • Hạn chế cho trẻ đến khu vực có người đang hút thuốc lá.
  • Dạy trẻ che tay khi ho, hắt hơi.
  • Nhắc trẻ không chạm tay vào mắt, mũi, miệng. Với những trẻ nhỏ hơn, mẹ để ý quan sát khi trẻ chơi.
  • Giữ vệ sinh nơi ở, nhà cửa nên thông thoáng, sạch sẽ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

[inline_article id=267247]

Cảm lạnh tuy ít gây nguy hiểm nhưng đem đến nhiều triệu chứng khó chịu cho bé. Đây là bệnh có thể tự chăm sóc tại nhà. Vì vậy, mẹ cần bình tĩnh theo dõi, chăm sóc đúng cách để giúp trẻ mau khỏi bệnh. Hy vọng bài viết đã giúp mẹ nhận biết dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh; đồng thời, mẹ cũng đã biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao rồi. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non để tìm ra những vấn đề bất thường – Lợi ích cho bé phát triển và học hỏi trong tương lai

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non hiện là chủ đề được phụ huynh quan tâm khá nhiều. Đó là bởi vì trẻ em sở hữu hệ miễn dịch non nớt khiến trẻ dễ mắc phải nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn người lớn. Các bác sĩ cho biết, không chỉ phòng bệnh cho trẻ mọi lúc, việc tối ưu sức khỏe để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh và toàn diện cũng là một điều quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý. 

1. Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

Những năm đầu đời, đặc điểm là giai đoạn từ 0-3 tuổi, trẻ em cần rất nhiều sự quan tâm về mặt sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Thông tin được đưa từ trung tâm Prenatal-to-3 Policy Impact Center (tạm dịch: Trung tâm Tác động Chính sách Trước khi Sinh lên 3), trực thuộc Đại học Vanderbilt (bang Tennessee, Mỹ), giai đoạn đầu đời là khoảng thời gian nhạy cảm nhất đối với sự phát triển của não và cơ thể trẻ. Và đây cũng là điều kiện tiên quyết cho nhận thức, hành vi và sức khỏe của trẻ phát triển trong tương lai. 

Tổ chức Healthy Children trực thuộc Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) cho biết, rất hiếm có những trường hợp trẻ em mắc các bệnh nguy hiểm mà không có bất kỳ một dấu hiệu hay triệu chứng báo trước nào. Những bệnh mà trẻ mắc phải ở giai đoạn này phần lớn do gen di truyền, ảnh hưởng từ sức khỏe của bố mẹ. Vì vậy, việc thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non và tầm soát bệnh bẩm sinh là một việc làm cần thiết. 

Tiến sĩ Nhi khoa, BS.Nguyễn Bùi Bình hiện công tác tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng cho biết, mỗi người cần thực hiện khám sức khỏe định kỳ từ 1-2 lần mỗi năm theo khuyến cáo từ Bộ Y tế. Và trẻ em được xem là đối tượng cần thiết khám sức khỏe định kỳ hơn cả. Việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non được khuyến cáo bởi chuyên gia và bác sĩ vì nó giúp cho trẻ có được nền tảng sức khỏe tốt trong tương lai, tối ưu được quá trình hoàn thiện và phát triển. 

BS Bình bổ sung 5 mốc thời gian mà bố mẹ cần lưu ý để cho trẻ thực hiện tầm soát các vấn đề sức khỏe bao gồm:

  • Giai đoạn trẻ sơ sinh: Thực hiện tầm soát các bệnh bẩm sinh và tiêm phòng.
  • Giai đoạn từ 2 tháng đến < 1 tuổi: Kiểm tra các mốc phát triển về thể chất (Cân nặng, chiều cao, vòng đầu, vòng bụng, vòng cánh tay,…) và tinh thần (Cách trẻ hóng chuyện, cách phát âm ê a,…) và sự vận động (Lẫy, bò, đi,…). Đồng thời, bác sĩ sẽ cho bố mẹ biết các mốc tiêm phòng quan trọng.
  • Giai đoạn từ 1-5 tuổi: Kiểm soát thể chất và tinh thần.
  • Giai đoạn trên 5 tuổi: Kiểm soát các mốc phát triển nhận thức.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Chăm sóc trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi và 5 điều cần lưu ý

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

2. Giai đoạn vàng 0 – 3 quan trọng với trẻ như thế nào?

Bố mẹ được khuyên thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non vì mốc tuổi từ 0-3 được xem là giai đoạn vàng cho trẻ phát triển. Theo nghiên cứu, não bộ của trẻ em có khả năng phát triển đến 80% và hoạt động tích cực gấp đôi so với người lớn. Vì vậy, những trải nghiệm ban đầu cũng như việc sở hữu một sức khỏe tốt, được chăm sóc toàn diện có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe lâu dài của trẻ. 

Hầu hết, các hiệp hội y tế thế giới và sức khỏe trẻ em như Hiệp hội Đo thị lực Hoa Kỳ (AOA), Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), đều có cùng ý kiến cho rằng mốc tuổi 0-3 tuổi hay còn được gọi là giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ là thời điểm tốt nhất để bố mẹ tập trung chăm sóc và tạo ra những trải nghiệm tốt dành cho trẻ. 

Câu trả lời thuyết phục nhất đối với việc bố mẹ cần quan tâm hơn đến việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non, kể cả khi trẻ đang khỏe mạnh, đó là một số loại bệnh tiềm ẩn mà trẻ có nguy cơ mắc phải sẽ không có dấu hiệu bất thường quá rõ ràng. 

Do đó, thông qua buổi khám sức khỏe cho trẻ mầm non, trẻ sẽ có cơ hội được quan sát và đánh giá hành vi, biểu hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn để biết được rằng liệu những biểu hiện của trẻ có điểm gì bất ổn so với sự phát triển thông thường trong từng độ tuổi. Từ đó, bác sĩ sẽ có những hành động phù hợp để giúp trẻ cải thiện được vấn đề, hoặc đưa ra lời khuyên hữu ích giúp trẻ có thể tối ưu được quá trình phát triển toàn diện của mình. 

BS Nguyễn Bùi Bình cho biết, khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non giúp trẻ được kiểm tra  các chỉ số sinh tồn như: đo chiều cao, cân nặng, vòng bụng, tính chỉ số BMI, kiểm tra mạch, đo huyết áp. Tiếp theo, bác sĩ sẽ thăm khám toàn thân (ý thức, thiếu máu, xuất huyết, nhiễm trùng, da, lông, tóc, móng…) kiểm tra tổng quát các cơ quan trong cơ thể để phát hiện các bệnh lý hô hấp, tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, thận-tiết niệu, cơ xương khớp,… Bên cạnh đó, các bác sĩ sẽ dựa vào các chỉ số trong cơ thể của trẻ để đánh giá hoặc tìm ra những điểm bất thường. 

Trẻ khám sức khỏe định kỳ sẽ được thực hiện xét nghiệm máu (công thức máu, hóa sinh máu) và xét nghiệm nước tiểu. Bên cạnh đó có thể trẻ cần được làm siêu âm bụng tổng quát, chụp X-quang tim phổi,… 

>>> Cha mẹ nên quan tâm: Dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em – Tuyệt đối không được bỏ qua!

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non 10

3. Các mốc phát triển quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý khi đi khám sức khỏe cho trẻ mầm non

Mỗi trẻ em sẽ có tốc độ phát triển khác nhau, tuy nhiên các mốc phát triển của trẻ sẽ tập trung vào các kỹ năng:

  • Khả năng nói và sử dụng ngôn ngữ
  • Kỹ năng ăn mặc
  • Kỹ năng vận động tinh và vận động thị giác
  • Kỹ năng tự chăm sóc bản thân

5 mốc phát triển quan trọng chính là 5 mốc thời gian tốt để khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non, được khuyến cáo bởi BS Nguyễn Bùi Bình gồm:

  • Trẻ sơ sinh từ 0-3 tháng tuổi
  • Trẻ từ 3-12 tháng tuổi
  • Trẻ tập đi từ 1-3 tuổi
  • Trẻ chuẩn bị đi học từ 3-4 tuổi
  • Trẻ đi học từ 4-5 tuổi

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé mấy tháng biết ngồi và những cột mốc quan trọng

4. Các hạng mục thăm khám cần thiết cho sự phát triển của trẻ

4.1 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Xét nghiệm máu

Một số bố mẹ vẫn lo lắng mới hạng mục xét nghiệm máu khi khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non vì trẻ còn nhỏ. Tuy nhiên, sự thật là trẻ có thể mắc phải một số bệnh do di truyền, bẩm sinh hoặc những bệnh lý khác do ảnh hưởng từ môi trường sống, chế độ dinh dưỡng chưa phù hợp. 

Việc xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bệnh lý cơ bản: Bệnh đái tháo đường, một số bệnh rối loạn chuyển hóa như rối loạn chuyển hóa lipid, suy giáp trạng bẩm sinh, bệnh thiếu máu, tình trạng tăng men gan, tăng acid uric, suy giảm chức năng thận…. 

Thông qua kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ cũng có thể dự đoán được các tình trạng hoặc bệnh lý phức tạp hơn  mà trẻ có thể mắc phải như: Cô đặc máu, giảm tiểu cầu, suy giảm miễn dịch, viêm gan, nhiễm trùng máu, ung thư máu, rối loạn tăng sinh tủy, nhiễm ký sinh trùng, bệnh dị ứng, thiếu máu di truyền…

[recommendation title=””]

BS Bình khẳng định việc xét nghiệm máu khi thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non là một hạng mục quan trọng. Đồng thời, trấn an bố mẹ rằng việc xét nghiệm máu có thể thực hiện ở bất cứ độ tuổi nào, kể cả từ khi mới sinh. Vì vậy, bố mẹ có thể an tâm xét nghiệm máu cho trẻ mầm non, từ 1-3 tuổi không phải là quá sớm.

[/recommendation]

4.2 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Khám mắt

Từ câu chuyện của một độc giả của MarryBaby, chị Linh Nguyễn (quận Phú Nhuận, TP.HCM) chia sẻ con gái được chẩn đoán bị cận và loạn thị khi bé chỉ mới 3 tuổi. Trước đó, bé đã có một số biểu hiện như nheo mắt, khó phân biệt được nét chữ nhưng không thường xuyên nên gia đình không chú ý. Sau khi tìm hiểu, chị Linh biết được rằng trẻ em được khuyến cáo thực hiện khám mắt sớm từ khi còn nhỏ để tìm hiểu các vấn đề về khúc xạ cũng như hỗ trợ mắt điều tiết tốt hơn.

Tham vấn câu chuyện của chị Linh với BS Nguyễn Bùi Bình, bác sĩ xác nhận rằng khám mắt là một trong những hạng mục quan trọng trong hoạt động khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non. 

[recommendation title=””]

BS Bình cho biết, Hiệp hội Đo thị lực Hoa Kỳ (AOA) khuyến khích các bậc cha mẹ nên lên lịch định kỳ khám mắt cho trẻ. Bởi vì tật khúc xạ có thể ảnh hưởng đến trẻ do gen di truyền từ bố mẹ, nên trong trường hợp trẻ không có vấn đề bất thường về mắt, việc khám mắt cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi cho trẻ cũng là một điều cần thiết để trẻ để tìm ra những vấn đề tìm ẩn có thể có và có thể xác định sự phát triển khoẻ mạnh hay bất thường của thị lực.

[/recommendation]

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

4.3 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Khám tai – mũi – họng

Tai – Mũi – Họng luôn là một vấn đề khá đau đầu đối với các bậc phụ huynh khi hầu hết trẻ em đều thường xuyên mắc bệnh tai – mũi – họng, đặc biệt là trong các dịp thời tiết xấu, giao mùa,… Chính vì vậy, bố mẹ có xu hướng tập trung chữa bệnh theo triệu chứng nhiều hơn là quan tâm đến việc khám định kỳ sức khỏe cho trẻ mầm non khi trẻ đang khỏe.

Thực tế, tai – mũi – họng là những cơ quan thông trực tiếp với nhau và với môi trường bên ngoài nên rất dễ bị tác nhân gây bệnh như virus hay vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh. Hơn nữa, niêm mạc các hốc tự nhiên này rất mỏng, dưới niêm mạc là hệ mạch máu và hệ thần kinh phức tạp rất dễ bị tổn thương, viêm nhiễm, nhất là đối tượng trẻ nhỏ. Vì thế, các bệnh lý tai mũi họng là một trong những bệnh lý thường gặp nhất ở trẻ em.

[recommendation title=””]

BS Bình bổ sung về vấn đề trẻ dễ bị tái lại các bệnh về tai mũi họng, có 4 nguyên nhân chính khiến trẻ mắc bệnh:

  • Điều trị chưa dứt điểm đợt nhiễm khuẩn hô hấp cấp. Đây là lý do khiến bệnh sẽ trở thành mạn tính nếu không được điều trị dứt điểm.
  • Yếu tố dị ứng, thường xuất phát từ môi trường sống và sự thay đổi của thời tiết.
  • Lây nhiễm nhiều chủng virus hoặc vi khuẩn liên tiếp.

[/recommendation]

Chính vì vậy, tai – mũi – họng là một mục quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý khi đi thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non. Đặc biệt, khi khám tai mũi họng cho trẻ đang không có bệnh, các bác sĩ có thể kiểm tra các chức năng nghe, nói của trẻ, so sánh với bảng đánh giá phát triển để có thể kịp thời tìm ra điểm bất thường mà bố mẹ không để đến nếu có và kịp thời chữa trị. 

>>> Cha mẹ nên quan tâm: Bé 4 tháng tuổi bị ho và sổ mũi: Nguyên nhân và cách chữa trị

4.4 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Theo dõi sự phát triển

Khi thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non, khám và đánh giá sự phát triển của trẻ là một hạng mục không thể thiếu và vô cùng cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, khám và đánh giá sự phát triển của trẻ hiện nay vẫn chưa được phổ biến đối với các bố mẹ tại Việt Nam. 

Đây là một hạng mục quan trọng để bố mẹ có thể hiểu được sự thay đổi của con trẻ qua từng giai đoạn, từ đó điều chỉnh cách nuôi dạy, chế độ dinh dưỡng và có thêm những hoạt động ngoài hỗ trợ cho trẻ có thể phát triển tối ưu, mang lại cho con một thể trạng tốt nhất có thể, hỗ trợ con tiếp tục phát triển như bình thường.

Chi tiết hơn về hạng mục này, khám và đánh giá sức khỏe định kỳ được khuyến cáo thực hiện ít nhất 1-2 lần mỗi năm, kèm với việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non. Các chỉ số đánh giá sẽ giúp bố mẹ nắm rõ tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ, đặc biệt là sự tăng trưởng về mặt thể chất (cân nặng, chiều cao), tinh thần (trí não) và vận động, từ đó đưa ra các phương thức xử lý và điều trị kịp thời nếu trẻ phát triển chậm hơn so với lứa tuổi của trẻ. Ngoài ra, bố mẹ có thể nhận được lời khuyên hoặc tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa nhi về việc phát triển trí não, học hỏi hoặc hành vi của con trẻ.

>>> Cha mẹ có thể đọc thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0 – 10 tuổi và 6 yếu tố quyết định tầm vóc

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

4.5 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Khám & theo dõi các bất thường tâm lý

Các nghiên cứu được thực hiện vào năm 2012 và 2017 của nhiều nhà khoa học[8], [9], [10] đã chỉ ra rằng, trẻ sơ sinh và mới biết đi cũng có nguy cơ bị rối loạn sức khỏe tâm thần với các triệu chứng như quấy khóc nhiều bất thường,  khó ngủ hoặc bú, khó gắn bó với mẹ. 

Các nghiên cứu dịch tễ học báo cáo trẻ từ 1-5 tuổi có 16-18% tỷ lệ mắc các bệnh về rối loạn sức khỏe tâm thần [12], trong đó hơn một nửa trẻ bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống, học tập về sau. Bên cạnh những con số đáng báo động, Bệnh viện Nhi Trung ương cho biết có khoảng 3-8% trẻ bị mắc bệnh tăng động giảm chú ý, rơi vào lứa tuổi từ 6-7 tuổi. Điều đáng nói chính là, dấu hiệu của bệnh dễ bị nhầm lẫn bởi tính cách hiếu động quá mức của trẻ, đáng lo ngại hơn khi các bé trai có tỷ lệ mắc bệnh tăng động giảm chú ý cao hơn bé gái.

Các loại bệnh tâm lý nếu như không điều trị sớm sẽ không chỉ làm chậm hoặc gián đoạn sự phát triển của trẻ mà còn gây ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ, khiến trẻ khó hòa nhập với cộng đồng. 

[recommendation title=””]

Vì thế, mỗi lần khám định kỳ sức khỏe cho trẻ mầm non, bố mẹ không nên bỏ qua việc tầm soát các hành vi bất thường về tâm lý vì đây là chìa khóa then chốt để trẻ có thể được phát hiện bệnh và tiếp nhận điều trị sớm. Tỷ lệ phát triển hòa nhập cộng đồng thành công cũng trở nên khả quan hơn rất nhiều so với việc chữa bệnh khi trẻ đã có dấu hiệu bất thường nghiêm trọng. 

[/recommendation]

5. Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non – Lợi ích cho bé phát triển và học hỏi trong tương lai

Vì những giai đoạn đầu đời là giai đoạn vàng cho trẻ phát triển nên việc tiếp nhận sự chăm sóc phù hợp với từng độ tuổi, tình trạng sức khỏe là “chìa khóa” của lợi ích cho trẻ phát triển và học hỏi trong tương lai. Bố mẹ không nên bỏ qua việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non vì hoạt động này giúp bố mẹ nắm rõ hơn tình trạng của con trẻ và sự phát triển của trẻ. Hiểu được những nhu cầu và mong muốn mà trẻ không thể nói ra thông qua kết quả thăm khám. Kèm theo đó, bố mẹ sẽ nhận được những lời khuyên từ bác sĩ về kế hoạch nuôi dưỡng con phù hợp, giúp trẻ có thể có được thể chất và tinh thần tốt nhất trong quá trình phát triển.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hỏi-đáp bác sĩ: Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Báo cáo cũng nhấn mạnh: “vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đều đang gia tăng ở Việt Nam; đặc biệt trong trẻ em và thanh thiếu niên.” Trước thực trạng này, cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Nhân tháng Khỏe vì gia đình, MarryBaby cùng với sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương sẽ giúp cha mẹ giải đáp câu hỏi này. Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu cách nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của con, và những phương pháp để đồng hành cùng con trẻ theo từng lứa tuổi.

1. Nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ

Theo lời Bác sĩ Đào Thị Thu Hương chia sẻ: “sức khỏe tâm thần bao gồm các vấn đề về điều hòa cảm xúc, hành vi, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với người khác”.

1.1 Biểu hiện của trẻ có sức khỏe tinh thần tốt

Để biết trẻ có sức khỏe tinh thần tốt hay không, cha mẹ chú ý đến những biểu hiện như:

  • Con có cảm thấy hạnh phúc và tích cực về bản thân thường xuyên không.
  • BIết chăm sóc bản thân kể cả trong thời gian khó khăn hoặc khi mọi thứ diễn ra không như bé mong đợi.
  • Yêu thích cuộc sống hiện tại.
  • Học và làm việc tốt.
  • Hòa thuận với gia đình và bạn bè.
  • Có thể quản lý cảm xúc buồn, lo lắng hoặc tức giận.
  • Có thể trở lại sau khoảng thời gian khó khăn để chuẩn bị thử những điều mới hoặc thử thách.

Ở mỗi giai đoạn và độ tuổi khác nhau, bé sẽ đối diện với những thác thức khác nhau. Đây là một điều kiện thuận lợi cho trẻ tập thích nghi, và xây dựng một sức khỏe tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, đối với một bé sở hữu tinh thần khỏe mạnh từ đầu, những thách thức này sẽ không quá khác nhau.

>>> Giúp bé ngủ ngon: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

1.2 Cách nhận biết dấu hiệu rối loạn tâm lý của trẻ

Theo dòng thời gian các rối loạn về sức khỏe tâm thần sẽ có những triệu chứng sau cần được cha mẹ lưu ý:

  • Trẻ ít tiếp xúc mắt, thờ ơ, ít phản hồi khi gọi tên.
  • Không thích chơi với người khác, thích chơi một mình. Các mốc phát triển về vận động và ngôn ngữ bị chậm.
  • Các kỹ năng có được trước đây bị mất, bé không thể nói hoặc thực hiện những kỹ năng đó.
  • Không biết chơi trò đóng vai, giả vờ. Giảm tập trung chú ý; hay mơ màng khi ngồi học.
  • Quá nhiều năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng rất ẩu và bất cẩn.
  • Bỏ hoặc mất sự hứng thú quan tâm với các sở thích.
  • Cảm xúc thay đổi quá mạnh: dễ khóc, dễ cáu gắt, thường xuyên buồn.
  • Rối loạn ăn uống, giấc ngủ.
  • Kết quả học tập bị sa sút trong thời gian ngắn.

Từ đây, cha mẹ có thể quan sát thấy là, khi bé nhà mình có bất kể một hành vi hay dấu hiệu nào khác thường so với các bé đồng trang lứa khác, thì đây có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe tinh thần không lành mạnh hoặc rối loạn. Nếu cha mẹ đã nhận diện được, hãy cho bé có cơ hội được thăm khám với các bác sĩ chuyên khoa, để sớm có được phương án tiếp cận và điều trị tốt nhất cho con. Nhớ là, càng sớm càng tốt.

2. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh?

Năm đầu tiên của bé có rất nhiều sự thay đổi về thể chất và tinh thần. Nếu cha mẹ đang không biết cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh, thì có rất nhiều điều quan trọng để làm cho bé hằng ngày, ví dụ:

Theo dõi các mốc phát triển về vận động của bé: thời điểm biết ngồi, biết bò và đi. Cách bé tương tác với bố mẹ, với đồ chơi.

Bé 6 tháng và 12 tháng là những thời điểm được Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ. Cha mẹ cần nhận biết những biểu hiện tâm lý bất ổn như đã nêu ở phần trên để đưa trẻ đến gặp các bác sĩ tâm thần trẻ em để thăm khám.

Dành nhiều thời gian chơi cùng với bé, bé cần được củng cố các hành vi tốt bằng cách ôm, hôn và tán dương em. Nếu em có những hành vi chưa đúng, hãy ngay lập tức nói với bé “không” thật dứt khoát, tránh quát lớn, đánh mắng hay giải thích nhiều lời với bé.

Cha mẹ cũng có thể sử dụng một hình thức phạt ngó lơ 30 giây – 1 phút khi trẻ được 1 tuổi, nhưng bố mẹ luôn nhớ hãy dành thời gian để khích lệ bé cho các hành vi tốt nhiều hơn rất nhiều (có thể gấp tới 4 lần) so với thời gian phạt bé vì các hành vi không tốt nhé.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 trò chơi dân gian cho trẻ vừa vui vừa bổ ích

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

3. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 1-3 tuổi?

Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, đây là độ tuổi trẻ bắt đầu biết đi, hay chạy nhảy nhiều. Vì thế, cha mẹ cần:

  • Quan tâm nhiều về việc tạo cho trẻ một không gian an toàn để vui chơi cả trong nhà và ngoài trời.
  • Khuyến khích trẻ chơi hòa thuận với các bạn khác.
  • Cha mẹ có thể tăng vốn từ của bé bằng cách chỉ cho bé các đồ vật xung quanh, rồi nhắc bé lặp lại.
  • Đọc truyện cho bé nghe, chơi trò ghép cặp, chơi đếm là những cách để bố mẹ vừa chơi vừa học với bé.
  • Đây là thời điểm tốt để cha mẹ có thể dạy trẻ nói ra cảm xúc của mình. Trẻ vẫn luôn cần sự khích lệ tích cực từ gia đình, nó có tác dụng nhiều hơn là hình phạt.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé 3 tuổi: Hiểu tâm lý và sự phát triển để dạy con tốt hơn

4. Giúp cho trẻ 4 – 12 tuổi rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả

Như các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 4-5 nêu trên; trẻ độ tuổi này có trí tưởng tượng phong phú, thích chơi trò giả vờ,… Nếu trẻ có xung đột với bạn khác, hãy để trẻ tự giải quyết, cha mẹ chỉ nên ở bên để giúp đỡ nếu cần.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 5 tuổi? Khi lên 5, các bé đã bắt đầu có sự phân biệt về giới; đây là lúc cha mẹ dạy cho trẻ về những đụng chạm vùng an toàn. Không ai được chạm vào “các bộ phận kín” trừ khi bác sĩ khám bệnh cho con; hoặc khi cha mẹ tắm rửa cho bé. Trẻ cũng có thể nhớ địa chỉ và số điện thoại cần liên lạc nếu được cha mẹ dạy.

Ngoài nhận thức về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 6-12; các vấn đề liên quan đến sự an toàn sông nước, an toàn khi tham gia giao thông và khi tiếp xúc với người khác luôn nhận được nhiều sự quan tâm khi trẻ bắt đầu tuổi đi học.

Cha mẹ cũng nên trao đổi một cách cởi mở, thẳng thắn với trẻ, nói với con những trải nghiệm và nỗi sợ của cha mẹ khi bằng tuổi con; để con biết rằng con không đơn độc, để con hiểu đây không phải là nỗi lo của riêng con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo con thành thiên tài

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

5. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 12-18 tuổi?

Tuổi dậy thì là cái tuổi ẩm ương và đầy thử thách cho cha mẹ. Nếu chưa biết cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ thì câu trả lời là trang bị tốt cho trẻ về kiến thức sinh sản, cách phòng ngừa tránh thai, quan hệ tình dục an toàn.

Đây là một vấn đề hết sức bình thường; cha mẹ cần nói với trẻ một cách tự nhiên, cởi mở và khoa học. Nếu thanh thiếu niên không muốn nói với cha mẹ; cha mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ những người khác trong gia đình, giáo viên hay bác sĩ chuyên khoa.

Một điều quan trọng cha mẹ cần hiểu rằng, các rối loạn tâm thần có thể điều trị được. Mắc rối loạn tâm thần hoàn toàn không phải lỗi của gia đình; hay do trẻ “yếu tâm lý”, “chịu áp lực kém”. Cha mẹ cần theo dõi hành vi cùng những sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của các em. Chúng có thể là những dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ, cách nhận biết và khắc phục

6. Cách cha mẹ tự chăm sóc tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất

Không chỉ biết “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; cha mẹ cũng cần biết cách tự chăm sóc tinh thần của mình để “đủ khả năng” nuôi dưỡng và giáo dục con một cách tối ưu.

Sau đây là một số gợi ý chung dành cho cha mẹ:

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình: Điều này có nghĩa là ăn uống đầy đủ, dành thời gian cho hoạt động thể chất, bỏ hút thuốc, ngủ đủ giấc.
  • Có những mối quan hệ hỗ trợ: Tìm những người mà phụ huynh có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
  • Có thói quen và sự ngăn nắp: Tuân thủ thời gian đều đặn về giờ ăn và giờ ngủ có thể giúp cha mẹ cảm thấy vững chãi hơn và giúp con yên tâm hơn.
  • Hỏi công ty về cách làm việc linh hoạt: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống tố có thể giúp cha mẹ quản lý công việc và nuôi dạy con cái theo cách lành mạnh hơn.
  • Cách cha mẹ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

Khi trải qua bất cứ một bất thường về cảm xúc như lo lắng quá mức, dễ cáu giận, dễ khóc hơn, cha mẹ nên tìm cho mình một chuyên gia về sức khỏe tâm thần để được tư vấn; hoặc nói chuyện với bác sĩ đa khoa về các lựa chọn điều trị khác nhau. Đây cũng là câu trả lời tốt đối với băn khoăn “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?”.

Nhìn chung, ở các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi khác nhau, trẻ sẽ có những hành vi, phản ứng cảm xúc và cách kết nối với người xung quanh riêng biệt. Cha mẹ cần phân biệt rõ đâu là những biểu hiện lành mạnh, phù hợp với sự phát triển của trẻ; và đâu là những biểu hiện cho thấy trẻ đang gặp các thách thức tâm lý cần sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.

Cuối cùng, cha mẹ cần biết cách tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để nuôi dưỡng, giáo dục con một cách hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết; bậc phụ huynh đã hiểu “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; và biết cách chăm sóc tinh thần con tốt hơn.