Chuyên mục các vấn đề sức khỏe trẻ em khác cho mẹ thêm kiến thức về các bệnh nhi khoa, từ bệnh thông thường về tai, mắt đến dị tật bẩm sinh, từ bệnh truyền nhiễm cho đến bệnh ung thư, thận, tim mạch.
Bệnh Crohn – đặt theo tên bác sĩ người Mỹ Burrill Bernard Crohn (1884 – 1983) – được biết đến vào năm 1932. Bệnh còn được gọi là u hạt viêm ruột hoặc viêm đại tràng, viêm ruột khu vực, viêm manh tràng.
Bệnh Crohn là gì?
Bệnh gây ra những cơn đau bụng và tiêu chảy ở trẻ
Bệnh Crohn là một bệnh mạn tính do viêm đường ruột gây ra. Bệnh Crohn có thể gây ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào trong hệ tiêu hóa của trẻ, nhưng thường gặp nhất vẫn là phần cuối của ruột non hay hồi tràng.
Bệnh Crohn gây viêm, lâu ngày sẽ ăn sâu vào các lớp của thành ruột, dẫn đến loét, thậm chí chảy máu, làm cản trở quá trình tiêu hóa thức ăn và hấp thu các chất dinh dưỡng của trẻ. Vì vậy, trẻ mắc bệnh Crohn thường chậm lớn, ít tăng cân.
Nguyên nhân bệnh Crohn
Theo các nhà nghiên cứu y học, hiện vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh Crohn ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, các yếu tố như môi trường ô nhiễm khói bụi, hóa chất, khói thuốc lá, chế độ ăn uống không hợp lý, các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng… và ngay cả yếu tố di truyền (do đột biến gene) chính là điều kiện thuận lợi để bệnh Crohn ở trẻ nhỏ xuất hiện hoặc nặng thêm.
Đặc biệt, yếu tố quan trọng dẫn đến bệnh Crohn được nhiều nhà khoa học quan tâm chính là sự suy yếu của hệ thống miễn dịch tác động nhiều đến khả năng tạo kháng thể của cơ thể trẻ để chống lại tác nhân gây bệnh Crohn ở trẻ nhỏ.
Triệu chứng nhận biết bệnh Crohn ở trẻ em
Các triệu chứng thường thấy nhất khi trẻ mắc bệnh Crohn là tiêu chảy và đau bụng.
Đau bụng
Đây à triệu chứng có thể gặp ở cả ở trẻ bị bệnh Crohn cấp tính hay mạn tính. Những cơn đau bụng xuất hiện khi thành ruột tổn thương và co thắt tạo thành. Thời điểm trẻ dễ bị đau bụng do bệnh Crohn nhất là sau các bữa ăn và sau khi đại tiện.
Tuy nhiên, đau bụng dễ bị nhầm lẫn với các triệu chứng của nhiều bệnh khác như bệnh ruột thừa, bệnh lao ruột, viêm đại tràng mạn tính, sỏi niệu quản… Bạn nên quan sát kỹ để xử lý những tình huống phát sinh kịp thời. Tốt nhất là cho trẻ đi thăm khám càng sớm càng tốt.
Tiêu chảy
Được xem triệu chứng điển hình nhất ở trẻ bị bệnh Crohn, thường đi kèm với buồn nôn hoặc nôn. Tiêu chảy do bệnh Crohn có thể xảy ra từ mức độ vừa cho đến nghiêm trọng, thậm chí có thể khiến trẻ đi cầu từ 20 lần trở lên chỉ trong vòng 1 ngày.
Nếu tiêu chảy quá nặng, trẻ dễ bị mất nước và chất điện giải, dẫn đến tình trạng tim đập nhanh, tụt huyết áp… Đặc biệt, ở mức độ nặng, trẻ có thể bị đi cầu ra máu. Đây cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị mất đi một lượng máu nhỏ dẫn tới thiếu máu.
Ngoài ra, bệnh Crohn còn khiến trẻ xuất hiện các cơn đau dạ dày, ợ chua, lười ăn, táo bón,sốt cao và mệt mỏi.
Vùng ruột bị tổn thương do bệnh crohn
Cách chữa bệnh Crohn ở trẻ em
Bệnh crohn là dạng bệnh về viêm ruột nên còn gọi là bệnh crohn ruột hoặc bệnh viêm ruột từng vùng. Với con trẻ, những biện pháp chữa bệnh chủ yếu theo hai phương cách sau:
Điều trị bằng thuốc
Đây là công việc cần thiết đầu tiên để làm giảm các triệu chứng của bệnh Crohn mà trẻ đang gặp phải. Thông thường, trẻ sẽ được chỉ định uống hai loại thuốc là chống viêm và ức chế miễn dịch nhằm bảo vệ hệ miễn dịch khỏi sự tấn công của các mô của cơ thể trẻ, ngăn tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng hơn.
Do đó, để biết được chính xác liều lượng và loại thuốc trẻ cần dùng, mẹ hãy đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và kê toa thuốc phù hợp nhất với tình trạng của trẻ.
Phẫu thuật
Khi trẻ mắc bệnh này, bác sĩ chuyên khoa sẽ cố gắng chữa trị bằng nhiều cách khác nhau để tránh phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu trẻ bị bệnh không có phản ứng với thuốc, hoặc những vết loét không thể điều trị nội khoa được nữa, bác sĩ bắt buộc phải chỉ định phẫu thuật cho trẻ.
Phẫu thuật cho trẻ bị bệnh có thể gây nhiều biến chứng như hội chứng ruột ngắn, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Bên cạnh đó, sau phẫu thuật, trẻ cần phải uống các loại thuốc chống nhiễm trùng, kháng viêm, có thể gây ảnh hưởng đến gan, dạ dày…
Bệnh Crohn rất dễ tái phát và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ như thiếu máu, suy dinh dưỡng,thậm chí gây thủng ruột nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, ngay khi trẻ có các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy, đi cầu ra máu, buồn nôn, nôn… kéo dài và đi kèm với sốt cao, mẹ nên đưa trẻ đi khám ở chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt.
Mặc dù chưa có loại thuốc trị bệnh quai bị để trả lời ngay cho mẹ câu hỏi: bị quai bị uống thuốc gì, nhưng mẹ cũng nên biết đến những loại thuốc hỗ trợ việc chữa khỏi bệnh cho trẻ.
1. Quai bị là gì? Một số biến chứng nếu không chữa trị kịp thời
Trước khi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi trẻ bị quai bị uống thuốc gì, mẹ nên biết quai bị là gì.
Trẻ bị quai bị (Mumps) là khi con cảm thấy tuyến nước bọt gần xương hàm bị sưng lên và đau khi nuốt nước bọt. Nếu không chữa trị đúng cách và kịp thời, quai bị có thể gây ra một số biến chứng như:
Viêm não
Viêm tủy
Viêm tinh hoàn ở bé trai
Viêm buồng trứng ở bé gái
Để ngăn chặn những biến chứng xảy ra, mẹ cần biết trẻ bị quai bị uống thuốc gì để giảm tình trạng bệnh cho bé.
2. Trẻ bị quai bị uống thuốc gì?
Đứng trước câu hỏi của rất nhiều mẹ rằng khi con trẻ bị quai bị uống thuốc gì để trẻ chóng khỏi bệnh, đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho trẻ mắc bệnh quai bị.
Tuy vẫn chưa có thuốc đặc trị bệnh quai bị nhưng mẹ vẫn nên biết đến những loại thuốc trị triệu chứng bệnh quai bị
Cách điều trị hiện nay chủ yếu vẫn là kiểm soát các triệu chứng, cải thiện tình trạng sức khỏe của trẻ. Theo đó, tùy vào các triệu chứng và mức độ bệnh nặng hay nhẹ, mỗi trẻ mắc bệnh sẽ có những chỉ định sử dụng thuốc chữa quai bị bằng thuốc tây phù hợp.
Thông thường, bệnh quai bị thường dẫn đến tình trạng viêm tuyến nước bọt và viêm tinh hoàn. Đó chính là lý do các bác sĩ vẫn hay hướng dẫn mẹ chườm ấm chỗ đau, cho trẻ súc miệng bằng nước muối và chỉ định dùng các loại thuốc giảm đau hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen.
Tuy nhiên, các mẹ cần tuân thủ đúng liều lượng theo đơn thuốc của bác sĩ, đừng quá nôn nóng hạ sốt cho trẻ mà lạm dụng những loại thuốc giảm đau hạ sốt, dễ khiến trẻ gặp phải nhiều biến chứng nguy hại, khó lường.
[inline_article id=224285]
2.2 Trẻ bị quai bị uống thuốc gì? Corticoid
Trẻ bị quai bị sẽ được chỉ định sử dụng corticoid trong một số trường hợp đặc biệt như xuất hiện triệu chứng viêm tinh hoàn. Có tác dụng chống viêm và giảm đau hiệu quả, corticoid sẽ được dùng liều cao sau đó giảm dần trong vòng 4 – 7 ngày liên tục, mỗi ngày 1 lần.
Tuy nhiên, các mẹ cần phải hết sức lưu ý đến trẻ nếu được chỉ định sử dụng loại thuốc này vì corticoid có rất nhiều tác dụng phụ lên nhiều cơ quan, bộ phận trong cơ thể trẻ như viêm loét dạ dày – tá tràng, gây xuất huyết tiêu hóa, ức chế miễn dịch…
Ngoài ra, corticoid cũng chỉ giúp giảm đau, kháng viêm chứ không hạn chế được nguy cơ teo tinh hoàn ở trẻ bị quai bị. Vì vậy, dù corticoid là đáp án cho câu hỏi trẻ bị quai bị uống thuốc gì thì các mẹ cũng nên dùng thuốc thận trọng. Tuyệt đối tuân theo ý kiến của bác sĩ, đồng thời chăm sóc, theo dõi sát diễn biến bệnh tình của trẻ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn kể trên.
2.3 Trẻ bị quai bị uống thuốc gì? Kháng sinh, trợ tim mạch
Những loại thuốc này chỉ được bác sĩ chỉ định cho những trẻ gặp phải biến chứng nặng như viêm não – màng não.
2.4 Tăng cường các loại vitamin nhóm B, C, E
Sẽ có mẹ thắc mắc rằng những loại vitamin có liên quan gì đến câu hỏi trẻ bị quai bị uống thuốc gì? Thực tế cho thấy, trong suốt thời gian điều trị cũng như hồi phục sức khỏe của trẻ, các loại vitamin giúp tăng cường sức đề kháng để trẻ có thể chống chọi với bệnh tốt hơn, nhanh chóng khỏi bệnh hơn.
Trẻ bị quai bị uống thuốc gì? Vitamin giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ
2.5 Bổ sung điện giải
Sốt nói chung và sốt do quai bị nói riêng rất dễ làm cơ thể trẻ bị mất nước và các chất điện giải. Do đó, trong các đơn thuốc của bác sĩ thường có các loại dung dịch bù nước và điện giải cho trẻ bị bệnh quai bị.
[inline_article id=225364]
3. Cách chăm sóc trẻ bị quai bị
Khi trẻ bị sốt, sưng, đau do quai bị gây ra, mẹ có thể kết hợp chườm ấm chỗ đau, sưng cho trẻ, để trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
Bên cạnh đó, mẹ cũng cần đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày cho trẻ bằng cách rửa tay nhiều lần với xà phòng; thường xuyên vệ sinh đường mũi, họng, mắt hàng ngày bằng các dung dịch sát khuẩn hoặc nước muối.
Các mẹ cũng đừng quên nâng cao sức đề kháng cho trẻ với đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường bổ sung hợp lý nhiều loại vitamin và chất khoáng để trẻ có sức chống chọi với bệnh nhé!
Quai bị là bệnh truyền nhiễm, có thể lây lan một cách nhanh chóng trong cộng đồng, nhất là trong môi trường học đường. Không chỉ ảnh hưởng sức khỏe và sự phát triển của trẻ, bệnh quai bị còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu mẹ không quan tâm, chăm sóc đúng cách.
Vì vậy, các mẹ hãy nắm rõ những kiến thức về cách chăm sóc và xử lý như trẻ bị quai bị uống thuốc gì để luôn đồng hành cùng con, các mẹ nhé!
Little boy having medical examination by pediatrician
Hãy cùng khám phá những thực phẩm dưới đây để biết được khi trẻ mắc bệnh quai bị nên ăn hoa quả gì thì sẽ tốt cho quá trình hồi phục của trẻ, các mẹ nhé!
1. Trẻ bị quai bị nên ăn thực phẩm gì?
1.1 Món ăn dạng lỏng
Bệnh quai bị khiến phần mang tai sưng đau, gây khó nuốt, chán ăn và dẫn tới thiếu dinh dưỡng. Lúc này việc ăn thức cứng có thể khiến bé khó chịu và đau hơn. Vì vậy những món dạng lỏng là lựa chọn tốt để trẻ có thể nuốt dễ dàng, bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
Các loại đậu có thành phần dinh dưỡng cao, rất tốt trong việc bồi bổ cơ thể và nâng cao sức đề kháng. Bên cạnh đó đậu cũng được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, giúp bệnh nhanh chóng được đẩy lùi.
Có thể nấu súp, cháo đậu hoặc nấu chè đậu xanh cho người bệnh quai bị, ăn sẽ rất tốt cho sức khỏe.
1.3 Uống nhiều nước
Trẻ khi mắc quai bị thường có triệu chứng nóng người, sốt cao. Chính vì thế, nước chính là giải pháp tốt cho những trẻ bị quai bị, giúp trẻ giải nhiệt. Trẻ có thể uống nước cam, nước chanh để bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng cho cơ thể.
1.4 Trẻ bị quai bị nên ăn gì? Món ăn từ rau xanh và hoa quả
Trong rau xanh và hoa quả có chứa nhiều Vitamin và khoáng chất, rất tốt để bồi bổ sức khỏe và nâng cao hệ miễn dịch cho người bệnh. Chất xơ trong rau và hoa quả cũng rất tốt cho hệ tiêu hóa, giúp người bệnh dễ dàng hấp thu chất dinh dưỡng hơn.
Vậy trẻ bị quai bị nên ăn hoa quả gì? Hãy cùng tìm câu trẻ lời ở phần kế tiếp nhé!
2. Trẻ bị quai bị nên ăn hoa quả gì?
Trong “nghi vấn” trẻ bị bệnh quai bị kiêng gì thì trái cây chứa a-xít nằm đầu danh sách. Bởi a-xít (thường có trong các loại quả có vị chua như cóc, xoài xanh, me, nước chanh, cảm….) sẽ làm tăng hoạt động tiết nước bọt, khiến tình trạng viêm tuyến nước bọt trở nặng. Từ đó, vết sưng quai bị sẽ càng sưng to hơn, trẻ bệnh càng đau đớn, khó chịu hơn.
Câu chuyện trái cây chỉ dừng lại ở tính chất a-xít, còn lại mẹ vẫn có thể cho con thu nạp thêm trái cây nhất là 5 loại quả lành tính dưới đây mẹ nhé!
2.1 Trẻ bị quai bị nên ăn gì? Dưa hấu
Dưa hấu là câu trả lời thích hợp nhất cho thắc mắc trẻ bị quai bị nên ăn hoa quả gì. Trong dưa hấu có chứa các vitamin A, B1, B2, C, beta carotene, thiamin, lycopene, canxi, kẽm và sắt cùng nhiều loại đường như glucozo, saccarozo… có tác dụng giải nhiệt, cải thiện khả năng hoạt động của hệ thống miễn dịch và cả hệ tuần hoàn máu cho trẻ bị quai bị.
Cho trẻ ăn dưa hấu hoặc uống nước ép dưa hấu là một cách tốt để có thể bù lượng nước và chất điện giải bị mất khi trẻ bị sốt do quai bị.
2.2 Trẻ bị quai bị nên ăn gì? Xoài chín
Xoài là một trong những loại trái cây cung cấp vitamin C dồi dào, xoài được biết đến với nhiều tác dụng, đặc biệt là tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể trẻ vì nó đã cạn kiệt trong suốt thời gian trẻ bị bệnh quai bị.
Ngoài ra, xoài còn có giá trị dinh dưỡng cao, chứa một lượng đường lớn với nhiều vitamin A, C, chất sắt… có tác dụng rất tốt để lấy lại cân bằng cho tinh thần cũng như giúp trẻ có giấc ngủ ngon hơn khi mắc bệnh quai bị.
[inline_article id=225390]
2.3 Chuối
Trẻ bị quai bị nên ăn gì? Câu trả lời là chuối. Chuối là một loại quả ngon với nhiều chất dinh dưỡng rất cần thiết cho trẻ em, đặc biệt trong những thời điểm trẻ bị bệnh, cần được bồi dưỡng sức khỏe.
Chuối hàm chứa nguồn dinh dưỡng và vitamin dồi dào như vitamin A, B, C, E, protein, khoáng chất can-xi, kali, photpho, sắt… Đặc biệt, chuối chín hàm chứa nhiều đường tự nhiên quý giá cho sức khỏe như glucoza, fructoza, saccharoza, rất dễ tiêu hóa.
Cơ thể trẻ có thể hấp thụ nhanh và cung cấp nhiều năng lượng cho trẻ sau một thời gian dài mệt nhọc chiến đấu với bệnh quai bị để giúp trẻ nhanh chóng phục hồi sức khỏe.
Mỗi ngày cho trẻ ăn một quả táo là đã cung cấp được khoảng 14% lượng vitamin cần thiết cho cơ thể như vitamin C, A, folate, cũng như các muối khoáng như kali, photpho… Do đó, các mẹ nên cho trẻ ăn táo thường xuyên mỗi ngày nhé!
Theo các chuyên gia, vitamin C được cung cấp từ táo sẽ đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch, giúp cơ thể tăng sức đề kháng chống viêm nhiễm cho trẻ bị quai bị. Tuy nhiên, để tận dụng hết lợi ích từ trái táo, mẹ nên cho trẻ ăn táo cả vỏ bởi gần một nửa lượng vitamin C trong mỗi quả táo nằm ở vỏ táo đấy!
2.5 Dưa leo
Sẽ có rất nhiều mẹ ngạc nhiên, vì sao lại có đáp án này trong phần trả lời câu hỏi trẻ bị quai bị nên ăn hoa quả gì? Các chuyên gia lý giải, dưa leo, nhất là phần vỏ dưa leo có chứa rất nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp giảm sưng đau hiệu quả cho trẻ bị quai bị.
Theo đó, trong l00gr dưa leo có chứa đến 5mg vitamin C; 0,03mg vitamin B1; 0,04mg vitamin B2; 23mg canxi; 27mg photpho; 1mg sắt… Đặc biệt, dưa leo còn được xem như một vị thuốc an thần, giảm sốt hiệu quả cho trẻ bị quai bị.
Việc kết hợp ăn các loại hoa quả vào thực đơn hàng ngày cho trẻ bị bệnh là một lựa chọn hoàn hảo để trẻ nhanh chóng hồi phục sức khỏe. Do đó, chỉ cần mẹ biết rõ câu trả lời cho vấn đề: khi trẻ bị quai bị nên ăn hoa quả gì, là đã có trong tay cách chăm sóc sức khỏe trẻ thích hơp nhất khi trẻ bị quai bị.
Trước khi biết được câu trả lời sốt phát ban kiêng gì mẹ nên có sự phân biệt sốt phát ban với sốt xuất huyết bởi những biểu hiện dễ bị nhầm lẫn của hai loại sốt này.
Phân biệt nốt ban trên da của trẻ
Những nốt ban xuất hiện sau khi những cơn sốt cao đã qua đi. Ban được chia thành hai loại:
Ban đỏ chỉ nguy hiểm khi có biến chứng, các biến chứng thường gặp của sởi là viêm phổi, viêm tai giữa, kiết lỵ và nặng hơn là viêm não
Ban đào hay rubella thì rất lành tính ở trẻ em, rất hiếm gặp biến chứng
Trẻ bị sốt phát ban kiêng gì?
Để sốt phát ban nhanh khỏi, trong quá trình chăm sóc trẻ, mẹ nên chú ý đến những điều cần kiêng kị đã được các bác sĩ khuyến cáo. Ngoài ra, mẹ cũng nên cập nhật thêm những kiến thức mới theo chuẩn chăm con hiện đại để mọi chuyện dễ dàng hơn mẹ nhé!
Chia nhỏ bữa ăn cho trẻ để con dễ tiêu hóa mẹ nhé!
Cho trẻ dùng thuốc hạ sốt liên tục
Đây là điều kiêng kị hàng đầu khi trẻ bị sốt phát ban. Nhiều mẹ sốt ruột khi trẻ bị sốt cao và liên tục trong nhiều ngày nên đã tự ý cho trẻ uống thuốc hạ sốt nhiều lần mỗi ngày. Việc lạm dụng thuốc hạ sốt liên tục, đặc biệt là ở trẻ nhỏ đã được nhiều chuyên gia y tế cảnh báo, có thể làm tổn thương gan, xuất huyết tiêu hóa…
Không được cho trẻ uống Aspirin vì có thể làm bé dễ bị hội chứng Reye, có thể dẫn đến tử vong. Có thể cho trẻ uống thuốc hạ sốt, nước lọc và nằm nghỉ ngơi nhiều.
Ép con ăn uống quá nhiều
Trẻ sốt, biếng ăn và thường có dấu hiệu nôn ói. Có nhiều mẹ lại không cho trẻ ăn, uống nhiều vì sợ trẻ nôn nhiều, mất sức. Việc này rất phản khoa học vì một khi trẻ không được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, trẻ lại càng dễ mất sức, thậm chí là hạ đường huyết, gây co giật.
Đưa trẻ đến nơi đông người
Một trong những điều mà các chuyên gia y tế đặc biệt nhấn mạnh trước câu hỏi sốt phát ban kiêng gì, chính là các mẹ không nên đưa trẻ bị sốt phát ban đến nơi đông người như trường học, công viên…
Bệnh sốt phát ban có khả năng lây lan nhanh và rộng chỉ trong thời gian rất ngắn. Do đó, khi trẻ bị sốt phát ban mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi, cách ly và chăm sóc tích cực tại nhà.
Trẻ sốt phát ban có kiêng tắm?
Dân gian vẫn thường lưu truyền khi trẻ bị sốt phát ban không được tắm. Tuy nhiên, bạn nên hiểu theo khoa học: Không tắm nước lạnh và tự do tắm rửa như khi khỏe mạnh. Đồng thời không nên ra ngoài gió để tránh bị cảm lạnh.
Quan điểm không tắm rửa gì trong suốt thời gian trẻ bị bệnh là hoàn toàn sai lầm vì sẽ khiến trẻ bị tình trạng viêm da dễ dẫn đến bội nhiễm rất nguy hiểm. Đối với việc kiêng gió cũng như vậy. Kiêng không ra ngoài gió lạnh không đồng nghĩa với việc trùm chăn kín mít và ở phòng kín. Điều này sẽ khiến trẻ toát mồ hôi khó chịu và ngấm ngược trở lại cơ thể trẻ khiến trẻ rất dễ bị viêm phổi.
Hiện nay, trong y khoa chưa đưa ra khuyến cáo chống chỉ định tắm cho bất kỳ loại bệnh nào. Quan trọng là cách tắm rửa, vệ sinh cơ thể cho trẻ của bạn. Sốt phát ban ở trẻ em việc tắm rửa cần hết sức thận trọng nếu không có thể khiến trẻ bị cảm và bệnh lại chuyển biến sang bệnh khác.
Cách tắm đúng: Pha nước ấm, có thể thêm vài hạt muối, cho trẻ tắm ở nơi kín hoặc lau từng bộ phận cho trẻ, khi tắm xong cần lau khô người cho trẻ trước khi mặc quần áo.
Trẻ bị sốt phát ban tắm lá gì?
Theo kinh nghiệm dân gian, mẹ cũng có thể nấu nước trà xanh hoặc nước khổ qua (mướp đắng) pha loãng tắm cho trẻ. Nước tắm lá này sẽ giúp làm mát da trẻ, dịu những nốt ban mẩn đỏ.
Có kiêng có lành, sốt phát ban kiêng gì mẹ luôn cần phải ghi nhớ những lưu ý trên. Vì vậy, đừng hoang mang, lo lắng khi con trẻ bị sốt phát ban nữa mẹ nhé bởi mẹ đã có cách chăm con mau khỏe từ MarryBaby rồi.
Triệu chứng gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập của trẻ
Viêm mũi dị ứng ở trẻ em tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển của trẻ. Vì vậy, các mẹ đừng nên lơ là căn bệnh này nhé!
Viêm mũi dị ứng ở trẻ em là gì?
Triệu chứng gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập của trẻ
Viêm mũi dị ứng ở trẻ là bệnh lý về đường hô hấp khi niêm mạc mũi nhạy cảm, tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh và gây ra những phản ứng quá mẫn cảm.
Biểu hiện thường gặp của trẻ bị viêm mũi dị ứng là sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi, nghẹt mũi, chảy nước mũi trong, chảy nước mắt… Những cơn sổ mũi, hắt hơi thường xuất hiện đột ngột, tái đi tái lại nhiều lần, liên tục và kéo dài nhiều phút. Hắt hơi hoặc sau khi trẻ hắt hơi còn di kèm với chảy nước mũi ở cả 2 bên mũi, khiến trẻ cảm thấy vô cùng khó chịu.
Khi trẻ nhỏ bị viêm mũi dị ứng thường bị chảy nhiều nước mũi trong, niêm mạc phù nề, làm trẻ ngạt mũi, không thể thở bằng mũi mà phải thở bằng miệng. Do đó, trẻ có thể ngáy lúc ngủ, thậm chí ngưng thở lúc ngủ.
Theo các bác sĩ chuyên khoa, viêm mũi dị ứng còn ảnh hưởng đến tâm lý, khiến trẻ giảm khả năng tập trung, cáu gắt, mệt mỏi, học kém, ngủ gà ngủ gật ban ngày…
Viêm mũi dị ứng có những loại nào?
Viêm mũi dị ứng ở trẻ được chia thành 4 loại cơ bản sau:
Viêm mũi dị ứng theo mùa
Là những trường hợp trẻ có các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo chu kỳ trong năm. Thông thường, loại viêm mũi dị ứng này phụ thuộc vào chỉ số phấn hoa, mức độ bụi, nấm mốc có trong không khí…
Viêm mũi dị ứng do thời tiết
Trẻ bị viêm mũi dị ứng phụ thuộc vào sự thay đổi của thời tiết, nhiệt độ, độ ẩm không khí… Với những trẻ bị viêm mũi dị ứng theo thời tiết, trẻ sẽ hắt hơi nhiều khi ở nơi lạnh, nhất là vào buổi sáng và khi thời tiết thay đổi, trở lạnh.
Viêm mũi dị ứng quanh năm
Là khi trẻ bị viêm mũi dị ứng không theo mùa hay bất cứ chu kỳ trong năm. Các cơn viêm mũi dị ứng có thể xuất hiện bất kỳ lúc nào, và tác nhân gây bệnh thường là nấm mốc, bụi nhà, lông động vật, thức ăn, vi khuẩn và ký sinh trùng.
Viêm mũi liên quan đến môi trường sống
Loại thứ 4 này thường gặp ở một số khu vực đặc trưng, không khí bị ô nhiễm bởi khí thải xe hơi, xe máy, khói thải nhà máy, môi trường có chứa bụi phấn, bụi gỗ, bụi vải…
Viêm mũi dị ứng ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ
Viêm mũi dị ứng ở trẻ em có khỏi được không?
Viêm mũi dị ứng gây nhiều phiền toái trong sinh hoạt, cuộc sống của trẻ. Bên cạnh đó, viêm mũi dị ứng lại thường đi kèm với các bệnh lý khác, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống của trẻ.
Tuy vậy, theo các chuyên gia y tế, bệnh viêm mũi dị ứng ở trẻ rất khó để có thể điều trị dứt điểm hoàn toàn, nhất là khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn mạn tính phức tạp. Mục tiêu của việc điều trị viêm mũi dị ứng chỉ là cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và sự phát triển của trẻ.
Trẻ bị viêm mũi dị ứng phải làm sao?
Cách tốt nhất phòng bệnh viêm mũi dị ứng cho trẻ là hạn chế để trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, đồng thời nâng cao sức đề kháng của trẻ. Cụ thể, các mẹ nên lưu ý những vấn đề như sau:
Đeo khẩu trang cho trẻ mỗi khi ra ngoài đường, tránh khói bụi, khói thuốc lá…
Không để trẻ tiếp xúc với những tác nhân gây nên tình trạng dị ứng của trẻ như phấn hoa, lông động vật, bụi bặm… Tốt nhất là không nuôi thú vật trong nhà.
Giữ gìn vệ sinh nhà cửa luôn sạch sẽ, thoáng mát. Thường xuyên giặt và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời mùng mền, vỏ gối, drap giường…
Nâng cao sức đề kháng của trẻ bằng cách cho trẻ vận động thường xuyên, đều đặn. Bên cạnh đó, chăm sóc trẻ với chế độ dinh dưỡng khoa học, giàu vitamin và khoáng chất…
Đặc biệt chú ý chăm sóc, vệ sinh mũi cho trẻ khi thời tiết giao mùa và những lúc thời tiết thay đổi thất thường.
Dùng thuốc: Khi những cơn viêm mũi dị ứng xuất hiện, việc dùng thuốc đóng vai trò rất quan trọng để trẻ có thể sớm khỏi bệnh cũng như tránh được nhiều biến chứng nguy hiểm có thể gặp phải. Tuy nhiên, các mẹ cần đưa trẻ đến gặp các bác sĩ để có được những chẩn đoán và chỉ định sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng của bé.
Mỗi khi viêm mũi dị ứng ở trẻ em xuất hiện khiến trẻ rất khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển về lâu dài của trẻ. Chỉ cần mẹ lưu ý một vài vấn đề nhỏ là đã giúp trẻ dễ dàng phòng ngừa và đẩy lùi các cơn dị ứng một cách hiệu quả đấy, đừng quên những lưu ý trên mẹ nhé!
Theo thống kê của Viện Dinh dưỡng, tỉ lệ trẻ dưới 5 tuổi bị thiếu máu thiết sắt khoảng 30%. Khi trẻ có dấu hiệu thiếu máu, vấn đề quan tâm hàng đầu của mẹ chính là trẻ thiếu máu uống thuốc gì để điều trị dứt điểm.
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, uống thuốc Tây nên hạn chế trừ những trường hợp bất khả kháng. Lời khuyên từ các chuyên gia hàng đầu vẫn luôn là bổ sung sắt cho trẻ từ chế độ ăn uống hằng ngày giúp tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch.
Trẻ thiếu máu thường hay cáu gắt, ít bú, là da xanh xao
Bệnh thiếu máu là gì?
Bệnh thiếu máu là tình trạng xảy ra khi những tế bào hồng cầu của cơ thể chứa lượng hemoglobin (huyết sắc tố mang oxy đến các mô và chuyển đi các chất thải, khí CO2) ít hơn bình thường.
Cơ thể luôn cần sắt để tạo ra chất hemoglobin, một loại sắc tố đỏ mang ôxy trong máu. Theo nguyên lý này, nếu trẻ bị thiếu sắt sau sinh, cơ thể sẽ sản xuất ít tế bào hồng cầu hơn đồng thời những tế bào hồng cầu cũng sẽ nhỏ hơn so với bình thường, từ đó làm giảm khả năng chuyên chở ôxy.
Nguyên nhân trẻ thiếu máu phổ biến
Nguyên nhân chính dẫn đến việc thiếu máu ở trẻ là do thiếu sắt. Ngoài ra còn có một số lý do khác nữa. Cụ thể:
Do cơ thể trẻ không hấp thụ được chất sắt từ sữa mẹ và thực đơn ăn dặm hằng ngày.
Những trẻ bị mất máu nhiều (viêm đường ruột) cũng sẽ bị thiếu máu.
Chế độ ăn không khoa học, thiếu dinh dưỡng
Dùng thuốc kháng sinh lâu nãy hoặc do trẻ bị bệnh nhiễm khuẩn mãn tính nào đó
Thiếu máu có thể do yếu tố di truyền thường là bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc bất thường hemoglobin gây ra.
Trẻ sinh non, thiếu tháng dễ bị thiếu máu hơn những em bé bình thường
Trẻ từ 9 -13 tháng tuổi, mẹ nên đưa bé đi kiểm tra hemoglobin để biết được biết được trẻ có bị thiếu máu hay không.
Nhận biết biết các dấu hiệu trẻ thiếu máu
Cũng giống như người lớn, trẻ bị thiếu máu có rất nhiều dấu hiệu dễ nhận biết:
Trẻ thường có triệu chứng cơ thể mệt mỏi, hay cau gắt, bú không ngon miệng, lười bú
Da xanh xao, nhợt nhạt, môi, mắt và dưới ngón tay đóng màng
Nếu thiếu máu nặng, bé thường khó thở
[inline_article id=112900]
Những trẻ có nguy cơ cao bị thiếu máu
Biết trước những trẻ có nguy cơ cao bị thiếu máu mẹ sẽ chủ động hơn trong cách chăm sóc cũng như chế độ dinh dưỡng. Theo các bác sĩ, có 4 trường hợp sau:
Trẻ sinh non và nhẹ cân từ 2 tháng tuổi trở lên
Lượng tích trữ sắt của trẻ sinh non chỉ kéo dài khoảng 2 tháng sau sinh. Mẹ cần biết điều này càng sớm càng tốt để phối hợp cùng với bác sĩ chuyên khoa chủ động bổ sung sắt cho bé sau đó.
Những trẻ uống sữa bò trước khi được một tuổi
Sữa mẹ là tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Cho trẻ bú tới 24 tháng tuổi nếu có thể sẽ rất tốt. Nếu vì lý do nào đó phải cho trẻ uống sữa bò trước một tuổi là một thiệt thòi. Sữa bó có rất ít chất sắt và gây trở ngại trong việc hấp thu chất sắt của cơ thể. Sữa cũng có thể gây kích ứng niêm mạc ruột của trẻ, gây chảy máu.
Trẻ không được ăn các loại thực phẩm tăng cường chất sắt
Trong chế độ ăn dặm hằng ngày của trẻ cần được bổ sung chất sắt từ các loại ngũ cốc và các loại thực phẩm giàu chất sắt khác.
Thuốc bổ sung sắt cho trẻ em
Sắt là một nguyên tố vi lượng rất cần thiết cho quá trình tạo máu trong cơ thể, nhất là đối với trẻ nhỏ đang trong giai đoạn phát triển. Thiếu sắt sẽ gây ra bệnh lý thiếu máu, ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển và chất lượng cuộc sống của trẻ. Nhu cầu sắt hàng ngày của trẻ: Từ 1-3 tuổi khoảng 7 mg, trẻ từ 4-8 tuổi cần khoảng 10 mg.
Siro cho trẻ thiếu máu nên uống sau bữa ăn
Nếu trẻ có dấu hiệu thiếu sắt, mẹ không nên tự ý chuẩn đoán và mua thuốc bổ sung sắt cho bé. Cần đưa trẻ tới các cơ sở y tế để bác sĩ khám và đưa ra lời khuyên chính xác.
Trẻ nhỏ thường sử dụng thuốc dưới dạng siro vì vậy cần lưu ý:
Không cho trẻ uống trước bữa ăn vì siro có lượng đường cao, dễ gây cảm giác no
Không dùng buổi tối trước khi đi ngủ vì đường trong siro có thể làm hỏng men răng, sâu răng. Sắt bám trên răng có thể làm hỏng răng của trẻ.
[inline_article id=161904]
Trẻ thiếu máu uống thuốc gì để điều trị dứt điểm? Câu trả lời là phụ thuộc vào mức độ thiếu máu của trẻ bác sĩ sẽ đưa ra đơn thuốc phù hợp giúp bé nhanh hết bệnh.
Quả lựu là một trong những loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, mẹ nên đưa vào chế độ ăn của con. Lựu có nhiều folate, chất xơ, kali và vitamin B giúp kích thích tiêu hóa, ngăn ngừa tiêu chảy và bệnh viêm dạ dày.
Công dụng của quả lựu
Bé yêu của bạn gặp các vấn đề tiêu hóa? Bạn muốn giữ gìn răng miệng cho con thật tốt? Nếu có, quả lựu sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề này. Lựu có rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe của trẻ.
Lựu là món ăn bài thuốc từ lâu đời, được sử dụng tại các nền văn minh cổ đại như Roma, Ba Tư, Ấn Độ và Ai Cập… Lựu có nhiều vitamin C và E. Nó cũng là nguồn chứa nhiều khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của cơ thể. Những dinh dưỡng trong lựu có khả năng loại bỏ những gốc tự do và những phân tử oxy không ổn định khỏi cơ thể.
1. Thuốc chống viêm tự nhiên
Các nghiên cứu y học đã chứng minh nước ép lựu có công dụng phá hủy vi khuẩn gây bệnh, loại bỏ các chất kích thích từ cơ thể, giúp giảm thiểu viêm nhiễm.
Quả lựu có chứa một số chất sinh hóa và enzyme có đặc tính chống viêm.
2. Giải quyết vấn đề tiêu hóa
Trẻ em thường gặp các vấn đề về tiêu hoá, như tiêu chảy và kiết lỵ. Cho trẻ uống nước ép lựu giúp điều trị hiệu quả các bệnh tiêu chảy, bệnh tả, kiết lỵ do virus hoặc vi khuẩn gây ra.
Trẻ em rất thường nhiễm giun đường ruột. Giun đường ruột là loài ký sinh nhờ hút dinh dưỡng từ trong ruột non hoặc ruột già. Uống nước lựu ép giúp tiêu diệt giun đường ruột hiệu quả.
4. Điều trị sốt
Ăn hoặc uống nước ép từ lựu giúp điều trị cơn sốt, đồng thời cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho con yêu của bạn, tăng cường sức đề kháng.
Chất chống oxy hóa trong quả này giúp chống lại bệnh cảm lạnh thông thường, giảm các khó chịu do cảm cúm hoặc sốt.
5. Chữa các vấn đề răng miệng
Vấn đề về răng miệng ở trẻ em gia tăng theo cấp số nhân. Ăn lựu có lợi cho việc trị bệnh về răng miệng này. Lựu giúp bảo vệ răng trẻ khỏi các triệu chứng viêm nướu răng.
Quả này cũng chứa chất kháng khuẩn, chống vi khuẩn, giúp giảm thiểu mảng bám trên răng và ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh răng miệng.
6. Bảo vệ gan
Ăn lựu cải thiện chức năng của gan trẻ em. Stress oxi hóa hay mất cân bằng oxy hóa (viết tắt là OS) có thể gia tăng ở trẻ em. Lựu có các chất chống oxy hoá giúp chống lại tình trạng mất cân bằng oxy hoá và gan bảo vệ.
7. Điều trị thiếu máu
Lựu cung cấp cho trẻ em chất sắt cần thiết cho máu, giúp gia tăng lượng hemoglobin. Mức hemoglobin lành mạnh giảm thiểu các triệu chứng thiếu máu, ví dụ như suy nhược và chóng mặt.
8. Chống gây ung thư
Lựu có nhiều chất chống oxy hoá phổ biến như flavonoid có khả năng chống lại gốc tự do. Thường xuyên tiêu thụ trái cây này giúp ngăn ngừa nguy cơ phát triển ung thư ở trẻ em. Chất ức chế aromatase tự nhiên trong trái cây ngăn ngừa trẻ em dậy thì sớm và nguy cơ phát triển ung thư vú ở tuổi sau.
9. Chữa đau cơ
Lựu dồi dào lượng chất kali, giúp điều trị đau cơ và giảm đau cho cơ thể.
10. Tăng cường miễn dịch
Lựu có chứa một lượng lớn vitamin B giúp duy trì hệ thần kinh mạnh khỏe và tăng cường hệ miễn dịch ở trẻ nhỏ. Vitamin trong quả cũng giúp duy trì chức năng não một cách tối ưu. Lượng folate cao trong lựu cung cấp cho cơ thể con bạn khả năng tạo ra và duy trì tế bào mới.
Cách nào giúp bé ăn lựu dễ dàng?
Người Việt chưa có thói quen cho con ăn lựu, một phần là do quả này khó tách hạt. Trẻ cảm thấy khó khăn hoặc phiền phức khi ăn lựu. Thay vì vậy, bạn có thể ép lựu thành nước trái cây cho trẻ uống mỗi ngày.
Bạn cũng có thể chế biến lựu thành món kem que, hoặc cho vào yaourt cho bé ăn.
Kem nước lựu ép và quả dâu tằmLựu tươi dùng kèm yaourt
Nếu nhận thấy bất kỳ phản ứng dị ứng nào ở con, chẳng hạn sưng mặt hoặc lưỡi, hãy ngừng cho trẻ ăn quả lựu ngay. Nên cho con ăn lượng nhỏ trước, nếu thấy con phù hợp, đừng bỏ qua nguồn dinh dưỡng quý báu từ loại quả này, mẹ nhé!
Các bệnh về mắt ở trẻ em tiềm ẩn nhiều nguy hại đến thẩm mỹ và tương lai của bé. Vì vậy bố mẹ nên thường xuyên kiểm tra, theo dõi và tìm hướng phòng ngừa, điều trị kịp thời nhằm mang lại cho bé yêu đôi mắt khỏe mạnh.
Các bệnh về mắt ở trẻ em thường gặp
1. Cận thị
Đây là bệnh về mắt ngày càng phổ biến ở lứa tuổi trẻ tiểu học. Có thể một số trẻ mắc bệnh do di truyền nhưng đa phần là do tác nhân bên ngoài như xem tivi, nhìn điện thoại nhiều và quá gần… Theo con số thống kê: Gần 50% trẻ bị cận thị và 80% trong số đó là bệnh cận thị tiến triển.
2. Cận thị tiến triển
Một khái niệm về bệnh còn khá mới mẻ với nhiều người. Vậy thế nào là cận thị tiến triển?Đó là độ cận tăng không ổn định > 1 độ/năm. Trục nhãn cầu bị kéo dài khiến cho mạch máu nội nhãn cũng bị kéo dài dẫn đến rối loạn dinh dưỡng võng mạc gây nên giảm thị lực. Võng mạc bị kéo dài, có chỗ bị dát mỏng và xuất hiện những lỗ thủng, từ đó có thể gây ra bong võng mạc.
3. Viễn thị
Vật lý học lý giải loạn thị là những bất thường khúc xạ, có nghĩa là đường đi của tia sáng ở mắt cận, viễn và loạn thị khác so với mắt chính thị.
Khi bị viễn thị, các tia sáng song song hội tụ sau võng mạc. Trẻ bị viễn thị nhìn kém cả ở khoảng gần cũng như khi nhìn xa.
4. Loạn thị
Trẻ mắc bệnh loạn thị khi có rối loạn về chức năng thị giác mà trẻ nhận thức được. Còn theo khoa học, loạn thị được lý giải là khi hệ quang học cho ảnh của một điểm không phải là một điểm, mà là hai đường thẳng gọi là tiêu tuyến. Khoảng cách của hai tiêu tuyến xác định độ loạn thị. Tiêu tuyến trước tạo bởi kinh tuyến có triết quang cao nhất và tiêu tuyến sau bởi kinh tuyến có triết quang thấp nhất. Mỗi tiêu tuyến đều thẳng góc với kinh tuyến gốc.
5. Nhược thị
Là hiện tượng “mắt lười”, có sự suy giảm khả năng hoạt động của các cơ quan thị giác, thị lực bị giảm sút mà không thể điều trị bằng cách chỉnh số kính.
6. Lác mắt
Bệnh lác mắt là gì? Dân gian gọi bệnh là mắt lé. Đây là tình trạng hai mắt không thẳng hàng. Nói cách khác là một mắt nhìn thẳng một mắt nhìn lệch đi. Lác mắt không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn gây nên hiện tượng nhược thị. Khi bị lác, 2 mắt nhìn theo 2 hướng khác nhau và bị nhìn 2 hình.
Lúc đó, não sẽ xóa bỏ hình ảnh của mắt lác ức chế, không cho mắt này nhìn, gây nhược thị khiến người bệnh mất khả năng nhìn đồng thời bằng 2 mắt và không có thị giác 2 mắt.
Có tới 4% trẻ em sinh ra hàng năm bị lác, bệnh thường xuất hiện trong những năm đầu đời của bé. Bệnh cũng có thể xảy ra khi mới sinh nhưng khó chẩn đoán bệnh cho tới khi trẻ được 3 tháng tuổi.
Bởi vậy, bất cứ trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên xuất hiện lác cần phải coi là nghiêm trọng và phải được đưa đi khám ngay. Điều trị càng sớm càng rút ngắn được thời gian, tăng cường hiệu quả điều trị và nâng cao cơ hội phục hồi thị giác 2 mắt.
♦ Cách nhận biết
Mắt trẻ trông có vẻ nhìn vào hai hướng khác nhau.
Trẻ gặp khó khăn khi nhìn một vật như phải nghiêng đầu mới có thể xác định được hình dạng, vị trí vật…
Tình trạng nhìn đôi (2 hình ảnh khác nhau ở hai bên mắt) hoặc chỉ nhìn được ở một mắt cũng là các triệu chứng khác của lác mắt.
7. Đục thủy tinh thể bẩm sinh
Đục thủy tinh thể bẩm sinh là hiện tượng đám mây trong thấu kính của mắt có từ lúc sinh. Thấu kính của mắt là 1 cấu trúc trong suốt, tập trung ánh sáng nhận được từ mắt tới võng mạc. Khi bị mờ đục, tầm nhìn của bé bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Nguyên nhân bệnh được xác định do di truyền, nhiễm khuẩn, rối loạn chuyển hóa hay phối hợp các bệnh lý toàn thân. Trẻ thường quờ quạng, nếu lớn hơn có thể đo thị lực để xác định mức độ mờ mắt.
Thị lực giảm tỷ lệ thuận với mức độ đục thủy tinh thể. Trẻ cũng có thể bị lóa mắt vì đục thủy tinh thể bắt đầu thường gây lóa mắt, gây khó chịu cho người bệnh.
Hoặc mắt trẻ nhìn gần tốt hơn so với trước đó do mắt bị đục thủy tinh thể ban đầu có xu hướng cận thị hóa, do vậy khả năng nhìn gần của mắt tốt lên. Ngoài ra, trẻ cũng có thể bị lác mắt.
♦ Cách nhận biết
Mắt trẻ có ánh hồng, khi chiếu đèn vào soi thấy có ánh trắng trong mắt.
Việc phát hiện sớm giúp trẻ phục hồi được những tổn thương do đục thủy tinh thể bẩm sinh gây ra. Điều trị muộn sẽ không phục hồi được.
8. Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Bệnh võng mạc là một tình trạng bệnh lý của mắt thường gặp ở những trẻ sinh non, nhẹ cân (dưới 2kg). Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời, trẻ có nguy cơ bị mù vĩnh viễn cả hai mắt.
Bệnh võng mạc trẻ đẻ non được phân loại khác nhau tùy theo từng mức độ nặng nhẹ của bệnh, từ độ 1 đến độ 5. Mức độ nặng nhẹ của bệnh võng mạc dựa trên sự tương quan giữa vùng võng mạc có mạch máu mọc bình thường so với vùng có phát triển mạch máu bất thường.
♦ Cách nhận biết:
Con cần được khám mắt khi vừa sinh ra. Bệnh được phát hiện càng sớm thì các biện pháp điều trị càng đạt hiệu quả cao.
Bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ sử dụng những dụng cụ, máy móc chuyên dụng để khám đáy mắt cho trẻ như soi đáy mắt gián tiếp… để phát hiện bệnh ở những giai đoạn khác nhau và có biện pháp điều trị thích hợp.
[inline_article id=90605]
9. Đau mắt đỏ
Đây là một trong các bệnh về mắt thường gặp ở trẻ em và dễ gây ra dịch và phổ biến ở nhiều lứa tuổi, nhất là trẻ em. Tỷ lệ biến chứng khoảng 20% chủ yếu là viêm giác mạc. Bệnh do vi khuẩn và virus gây ra.
Bệnh dễ lây lan qua môi trường bởi sự tiếp xúc gần, tia bọt bắn ra lúc trẻ nói chuyện. Đau mắt đỏ thường xảy ra vào thời điểm giao mùa và dễ tạo thành dịch.
10. Đau mắt hột
Cũng giống như đau mắt đỏ, bệnh lý này cũng rất dễ lây lan. Khi nhiễm đau mắt hột, trẻ sẽ có cảm giác ngứa và khô rát mắt, tuyến hạch trước tai sưng to, xuất hiện những hạt nhỏ li ti ở mắt, nhiều trường hợp mạch máu của giác mạc bị che lấp đi.
11. Viêm kết mạc
Đây là tình trạng viêm nhiễm của kết mạc, dẫn tới tình trạng mắt sẽ bị đỏ, chảy nước mắt và bị ngứa. Bệnh có nguyên nhân từ: viêm kết mạc do virus, viêm kết mạc kích ứng, viêm kết mạc dị ứng.
12. Viêm giác mạc
Viêm kết mạc bị nặng có thể dẫn đến loét giác mạc, ảnh hưởng đến thị giác của bé. Viêm giác mạc có thể do: rách, xước giác mạc, dị vật tác động, bỏng hóa chất do trực khuẩn mủ xanh, cầu khuẩn lậu gây ra. Bệnh nên được điều trị sớm để không để lại những biến chứng đáng tiếc cho trẻ.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt ở trẻ em
1. Công nghệ hiện đại = “hại điện”
Các tia bức xạ của máy tính, tivi, các thiết bị công nghệ hiện đại khi tiếp xúc trực tiếp với mắt sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các tế bào thần kinh thị giác. Khảo sát thực tế cho thấy 82,4% số người thường xuyên tiếp xúc hoặc làm việc với máy tính đều mắc các bệnh về mắt.
Vì thế, ba mẹ hạn chế để con tiếp xúc với những “người bạn” không thân thiện này. Thỉnh thoảng vẫn có thể phá lệ cho con xem, nhưng tuyệt đối không để xem quá lâu.
2. Đọc sách sai cách
Tư thế ngồi sai hoặc giữ khoảng cách bất hợp lý từ mắt tới sách sẽ dẫn đến các vấn đề về mắt, đặc biệt là bệnh cận thị. Căn bệnh về mắt này vô cùng phổ biến ở trẻ nhỏ sắp đến trường và trong độ tuổi đi học.
Khi nhìn chữ hoặc đồ vật gần liên tục trong một thời gian dài, mắt sẽ phải điều tiết nhiều hơn để nhìn rõ mọi vật. Các tế bào thần kinh thị giác sẽ trở nên “mệt mỏi”. Do đó, nên hướng dẫn trẻ giữ khoảng cách thích hợp với việc quan sát mọi vật là từ 30-50cm.
3. Vệ sinh và môi trường
Không khí ô nhiễm, không gian không đủ ánh sáng hoặc quá sáng cũng là nguyên nhân làm thị lực yếu dần. Ngoài ra, vệ sinh mắt không đúng cách cũng là thủ phạm gây ra các bệnh về mắt.
Để sở hữu một đôi mắt khỏe mạnh, trẻ cần được vệ sinh mắt đúng cách, từ rửa mắt, tra thuốc nhỏ mắt, tập thể dục cho mắt thường xuyên…
4. Ăn uống nghèo nàn
Dinh dưỡng hợp lý cũng là một trong những yếu tố đảm bảo đôi mắt khỏe mạnh. Các tế bào thần kinh thị giác cần được cung cấp đầy đủ vitamin A. Khi cơ thể thiếu loại vitamin này, trẻ rất dễ mắc các bệnh về mắt như: khô mắt, mỏi mắt, hoa mắt… Ngoài ra, việc cung cấp đầy đủ các vitamin C và E cũng rất có ích cho sự phát triển thị lực ở trẻ nhỏ.
Bảo vệ con yêu khỏi các bệnh về mắt ở trẻ em
1. Chăm sóc mắt càng sớm càng tốt
Bạn nên bắt đầu chế độ chăm sóc thị lực cho bé càng sớm càng tốt. Trẻ em cần được khám mắt trong vài tuần kể từ sau khi sinh, tiếp đến trong đợt khám sức khỏe khi trẻ được 2 tuổi, thêm nữa là buổi kiểm tra khi trẻ lên lớp một ở trường tiểu học.
Nếu cảm thấy lo lắng về thị lực của trẻ ở bất cứ thời điểm nào, thậm chí khi trẻ vẫn được tiến hành kiểm tra đều đặn, đừng ngại liên hệ với bác sĩ để sắp xếp một buổi khám thị lực nhằm giải tỏa những băn khoăn, thắc mắc.
2. Hạn chế áp lực
Giúp con hạn chế áp lực lên cơ quan thị giác bằng cách giảm thời gian xem tivi, máy tính và đọc sách xuống mức tối thiểu có thể. Theo đó, nguyên tắc như sau: 30 phút/ngày đối với trẻ dưới 6 tuổi; dưới 60 phút/ngày với trẻ 7-14 tuổi; dưới 90 phút/ngày với trẻ trên 14 tuổi.
Giảm mọi căng thẳng có thể gây ra cho mắt trẻ bằng cách không để trẻ thức quá khuya đọc truyện, đặc biệt là sách/truyện hình ảnh tèm nhem, chữ nhỏ; đồng thời nhắc nhở con ngủ sớm và ngủ đủ giấc.
3. Loại trừ nguy cơ
Khi đưa bé ra ngoài, đeo kính râm chưa đủ để bảo vệ bé khỏi tia tử ngoại, bé còn cần phải trang bị cả mũ rộng vành, mặc trang phục chống nắng nếu trên 6 tháng tuổi.
Ngoài ra, các hóa chất độc hại, các loại nước tẩy rửa và các loại hóa chất khác cần để ngoài tầm nhìn của trẻ, bởi chúng có thể gây bỏng mắt khi trẻ tiếp xúc. Khi dẫn trẻ đi bơi, nên đeo kính bơi cho bé để nước không gây kích ứng mắt.
4. Dinh dưỡng cho bé hợp lý
Về dinh dưỡng, mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, củ quả vàng đậm, đỏ, cam, trái cây tươi, tối thiểu hai bữa cá mỗi tuần kèm thịt, trứng, sữa, gan, dầu nành, dầu mè để bé nhận đủ các vitamin A, C, E, axit béo omega-3, omega-6. Hàng ngày cơ thể bé cần khoảng 55-70mg selen và lutein để giúp mắt khỏe mạnh.
Ăn gì tốt cho mắt? Mẹ có thể tìm kiếm các thực phẩm tăng cường thị lực và sức đề kháng cho mắt của trẻ như sau:
♦ Thức ăn giàu vitamin A
Vitamin A giúp tăng cường thị lực mắt cho bé, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về mắt. Thực phẩm giàu vitamin A tiêu biểu như:
Gan động vật: Gan gà, gan bò, gan heo, gan vịt
Các loại trứng: Trứng gà, trứng vịt, trứng vịt lộn
Cá chép
Sữa
♦ Thức ăn giàu beta-caroten
Các loại trái cây, củ quả có màu vàng và các loại rau có màu xanh đậm rất giàu beta-caroten tốt cho mắt của trẻ tiêu biểu như:
Các loại trái cây: Cam như đu đủ, cà rốt, gấc, bí đỏ, ớt vàng Đà Lạt
♦ Thực phẩm giàu vitamin C
Thực phẩm giàu vitamin C có vai trò giúp tăng cường thị lực cho mắt và phòng tránh bệnh đục thủy tinh thể. Các thực phẩm giàu vitamin C tiêu biểu:
Chanh, cam, quýt, bưởi
Cà chua
Hành lá, ớt
Ổi
Táo
Nho
Dứa
♦ Thức ăn giàu vitamin E
Vitamin E có vai trò chống oxy hóa, giảm nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp rất tốt cho trẻ. Thực phẩm giàu vitamin E bao gồm:
Các loại dầu: Dầu đậu nành, dầu mè, dầu đậu phộng, dầu hướng dương
Các loại mầm: Mầm lúa, mầm đậu
Các loại hạt: Hạt hướng dương, hạt bí, hạt dưa
Các loại đậu
Các loại sữa
Thịt
Gan động vật
♦ Thức ăn giàu lutein
Lutein có vai trò bảo vệ võng mạc mắt, giúp giảm nguy cơ phát triển của bệnh thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể. Lutein hay còn gọi là carotenoid võng mạc, có vai trò quan trọng đối với võng mạc, đặc biệt ở điểm vàng. Thực phẩm chứa lutein có nhiều trong các loại thực phẩm như:
Bắp
Cải bó xôi
Cải xoăn
Lòng đỏ trứng gà
♦ Thức ăn giàu selenium
Đây là chất chống oxy hóa, góp phần bảo vệ mắt. Selenium có nhiều trong các thực phẩm như:
Hải sản: Cá, tôm, cua, nghêu, sò, ốc, hến
Ngũ cốc
Nội tạng: Cật, gan
Trứng
Dầu hướng dương
Dầu mè
♦ Thực phảm giàu kẽm, magiê
Mỗi ngày trẻ cần được bổ sung khoảng 12-15mg/ngày kẽm, magiê. Mẹ có thể tìm kiếm các khoáng chất này trong các loại thực phẩm như:
Hải sản, đặc biệt là hàu
Thịt đỏ
Gan
Cá
Trứng
Sữa
Đậu đỗ
[inline_article id=24053]
Trên đây là các bệnh về mắt ở trẻ em thường gặp nhất. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hay có thể có các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập trong bài viết về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ngay ý kiến bác sĩ.
Trong thực đơn của các gia đình Việt Nam, cá là nguồn thực phẩm quan trọng và quen thuộc. Đối với một số loài cá biển, kim loại này ở mức cao có thể gây ngộ độc thủy ngân cho bé.
Ngộ độc thủy ngân tàn phá sức khỏe
Ngộ độc thủy ngân đã từng xảy ra trên diện rộng tại vịnh Minamata, Nhật Bản. Năm 1961, dân cư quanh vùng mắc những chứng thần kinh như: tay chân run, mất cảm giác, mất thăng bằng, mất phối hợp củ động, ảnh hưởng tầm nhìn… Phụ nữ bị ngộ độc khi mang thai và sinh con, trẻ sơ sinh bị di chứng như liệt não, bị điếc, bị mù hoặc đầu quá nhỏ, chậm phát triển trí tuệ…
Nguyên nhân của vụ việc này là do các nhà máy chế tạo formaldehyde thải ra biển. Chất thải này chứa thủy ngân vô cơ. Cá nhỏ ăn phiêu sinh vật nhiễm thủy ngân, xong bị cá lớn ăn. Mức độ thủy ngân trong cá lớn tích tụ ngày càng nhiều. Khi con người đánh bắt cá ấy và ăn vào, lượng lớn thủy ngân tích tụ trong cơ thể. Thủy ngân cực kỳ nguy hiểm với trẻ em và trẻ sơ sinh. Thủy ngân lẫn vào từng tế bào, gây giảm tăng trưởng khối óc.
Thủy ngân từ vi khuẩn, phiêu sinh vật bị cá nhỏ hấp thụ. Cá lớn ăn cá nhỏ, chất độc tích tụ nhiều hơn. Khi con người ăn cá cũng nhiễm kim loại này
FDA cảnh báo về cá có nguy cơ nhiễm chì
Cá là nguồn thực phẩm giàu đạm và axit amin, rất tốt cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, cá biển đối mặt với nguy cơ nhiễm thủy ngân. Cơ quan Trung ương Hoa Kỳ (FDA) ra khuyến cáo trẻ nhỏ, phụ nữ đang thời kỳ sinh nở và mang thai không nên ăn những thứ cá lớn như cá đao, cá mập, cá thu cỡ to và cá kình.
Tiểu bang California (Hoa Kỳ) yêu cầu đơn vị cung cấp cá ghi rõ số lượng thủy ngân ở mỗi loại cá và công khai tại các quầy bán hàng trong chợ, siêu thị. Hiện có 45 tiểu bang tại Mỹ làm theo cách này, giúp việc kiểm soát thủy ngân trong cá chặt chẽ hơn. 10 tiểu bang khác khuyến cáo trẻ em nên ít ăn cá ngừ đóng hộp.
Không thể phủ nhận cá là món ăn ngon, giàu dinh dưỡng, chất đạm và axit amin thiết yếu. Bản thân cá không có độc chất, nhưng thủy ngân tích tụ trong cá chính là thủ phạm. Cha mẹ nên hạn chế cho con ăn cá biển để ngăn ngừa thủy ngân xâm nhập và tích tụ trong cơ thể trẻ.
Ngộ độc thủy ngân trong các loài cá biển
1. Những loại cá an toàn trẻ có thể ăn
Cá hồi
Cá mòi
Cá bơn
Cá basa nước ngọt
Cá rô phi
Cá hương
Tôm
Con ngao/Hàu
Sò điệp
Cá ngừ đóng hộp
2. Những loại cá chỉ nên ăn 1 tuần/lần
Cá nục heo
Cá tráp
Cá chẽm
Cá hồng
Cá bơn
Cá chẽm nước ngọt
Cá bơn halibut
Cá mú
Cá ngừ tươi
3. Loại cá chỉ nên ăn 1 tháng/2 lần
Cá kiếm
Cá mập
Cá thu vua
Cá cờ
Lượng cá trên ước tính khoảng chỉ nên ăn 350 gram/lần theo mốc thời gian bên trên.
Làm thế nào hạn chế tác hại của thủy ngân?
Thủy ngân là chất độc tích lũy sinh học rất dễ dàng hấp thụ qua da, các cơ quan hô hấp và tiêu hóa. Các hợp chất vô cơ ít độc hơn so với hợp chất hữu cơ của thủy ngân. Thủy ngân tạo ra hợp chất hữu cơ trong cơ thể sinh vật và vẫn gây độc cho cơ thể người. Thủy ngân tấn công hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết. Đồng thời, nó ảnh hưởng tới miệng, các cơ hàm mặt và răng. Sự phơi nhiễm kéo dài gây ra các tổn thương não và gây tử vong. Nó có thể gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
Dấu hiệu đầu tiên của nhiễm độc thủy ngân là hiện tượng tê và đau nhói ở môi, ngón tay và ngón chân. Đây gọi là chứng dị cảm (paresthesia). Đến một mức nào đó, thủy ngân gây run rẩy, mất khả năng điều hòa vận động, thay đổi tính cách, mất trí nhớ, mất ngủ, mệt mỏi, đau đầu, giảm cân, căng thẳng tâm lý và viêm lợi…
Thải độc bằng thực phẩm
Khi phát hiện các dấu hiệu nhiễm độc kim loại như MarryBaby đề cập phía trên, bạn nên cho con đến bác sĩ khám và tư vấn cụ thể. Dừng ăn cá ngay, và tiến hành thải độc thủy ngân trong cơ thể bằng những loại thảo dược, thực phẩm dễ tìm, dễ sử dụng là cách được khuyên dùng.
Tảo bột
Tảo bột có tác dụng thanh lọc ruột, khiến các kim loại nặng như chì, thủy ngân và các độc tố khác tự đào thải ra khỏi cơ thể qua đường bài tiết. Uống tảo viên cũng cho tác dụng tương tự.
Tảo bột là phương pháp giải trừ ngộ độc thủy ngân hiệu quả
Tỏi và rau mùi
Hợp chất sulfhydryl trong tỏi có thể hỗ trợ thận loại bỏ lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể.
Rau mùi cũng là một trong số ít những loại thảo dược được sử dụng để loại bỏ lượng kim loại nặng, khử độc thủy ngân, nhôm và những chất hại khác. Con trẻ có thể uống nước ép rau mùi hàng ngày hoặc sử dụng rau mùi để chế biến các món salad, rau sống ăn kèm…
Nước bồ công anh
Theo David Hoffmann, người sáng lập Hiệp hội Thảo dược Mỹ, bồ công anh là một loại thảo dược lợi tiểu. Các loại trà bồ công anh sẽ tăng việc đi tiểu để loại bỏ các độc tố, trong đó có thủy ngân. Tuy nhiên, nên tham vấn và có sự cho phép của bác sĩ.
Cà rốt
Cà rốt có chứa một lượng lớn chất kết dính, có thể kết dính với thủy ngân, làm giảm nồng độ và loại trừ nhanh chóng các ion thủy ngân trong máu một cách hiệu quả.
Ngộ độc thủy ngân đi vào bằng đường ăn uống thì có thể giảm thiểu tác động bằng đường ăn uống. Bạn nên theo dõi các biểu hiện khác thường về sức khỏe của con để can thiệp kịp thời.
Nguyên nhân gây nóng trong người ở trẻ thường là do chế độ ăn uống không phù hợp, ăn quá nhiều đạm, ít ăn rau, ít uống nước. Cách chữa nóng trong người hiệu quả tốt nhất cũng bằng thực phẩm.
Biểu hiện khi trẻ nóng trong người
Chức năng gan và thận của trẻ tiểu học còn yếu. Các chất độc hại trong cơ thể không thể lọc bỏ hết dễ dàng. Chúng tích tụ lâu ngày trong gan và thận gây hiện tượng nóng trong người. Gặp triệu chứng này, trẻ sẽ có biểu hiện:
Các món rau xanh thực phẩm sau đây giúp trẻ giảm hẳn tình trạng nóng trong người, đồng thời tăng sức đề kháng, giúp sức khỏe trẻ tiểu học được tăng cường bảo vệ.
Rau má
Rau má tính mát, vị hơi đắng, không độc có tác dụng làm mát cơ thể, giải độc, lợi tiểu, chống viêm… Trong dân gian, người ta vẫn dùng rau má để giải độc cơ thể, chữa các bệnh về gan, làm mát gan.
Rau má có thể ăn sống kèm với cơm, nấu canh hoặc xay chắt lấy nước uống đều tốt cho cơ thể trẻ.
Rau ngót
Rau ngót tính hàn, nhiều chất xơ, dùng để trị táo bón, giúp dễ tiêu hóa. Trẻ nóng trong người có thể ăn canh rau ngót để giải độc, thanh nhiệt. Tuy nhiên, trẻ còi xương vì thiếu canxi, trẻ kém ăn mất ngủ không nên ăn rau ngót.
Mướp đắng (khổ qua)
Mướp đắng có tác dụng thanh lọc cơ thể, giải độc gan, làm đẹp da. Có rất nhiều cách chế biến mướp đắng. Bạn có thể xắt lát ướp đá cho bớt đắng, rồi rắc chà bông lên làm món ăn vặt cho trẻ. Mướp đắng nấu canh, xào trứng cũng giúp trẻ ăn món này ngon hơn, và giúp giải độc gan cho con yêu.
Nếu trẻ sợ đắng và không ăn khổ qua, mẹ có thể ép lấy nước và thoa lên da cho trẻ. Cách này cũng giúp da trẻ bớt rôm sảy.
Rau mồng tơi
Mồng tơi có tính hàn, vị chua, tán nhiệt, có tác dụng giải độc, đẹp da, trị rôm sảy mụn nhọt hiệu quả. Một bát rau mồng tơi chứa lượng vitamin A và chất sắt phù hợp cho trẻ.
Bột sắn dây
Người Việt Nam vẫn thường dùng bột sắn dây pha nước uống để thanh nhiệt mát cơ thể, giải độc. Độc tố tích tụ bên trong cơ thể nhanh chóng được tống ra khỏi cơ thể, giúp trẻ giảm triệu chứng nóng trong người, làm mát cơ thể.
Bột sắn dây có thể pha thành nước uống, cho thêm đá và đường tạo nên món giải khát hấp dẫn. Món nước này vì thế thường được thực hiện vào mùa hè, giúp giải khát và thải độc. Mẹ cũng có thể cho bột sắn dây pha với cháo cho bé ăn, cũng cho tác dụng tương tự.
Ngoài các loại rau tươi bên trên, bạn cũng có thể sử dụng các loại thảo dược thiên nhiên hoặc thuốc mát gan, bổ gan, tăng cường giải độc gan như nhân trần, diệp hạ châu, atiso…
Cha mẹ cũng nên hạn chế cho con ăn các món ăn có tính cay nóng để tránh tình trạng nóng trong người thêm phần trầm trọng hơn. Cho trẻ uống đủ nước (khoảng 1,5 lít) mỗi ngày cũng là cách giúp tránh tình trạng thiếu nước ở trẻ, giảm triệu chứng nóng trong người.
Trẻ cũng nên gia tăng vận động, tập thể dục thể thao để nâng cao sức đề kháng và tăng cường giải độc cho cơ thể qua mồ hôi. Cơ thể được giải độc, chứng nóng trong người vì thế cũng giảm đáng kể.