Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh thấp tim ở trẻ em nguy hiểm như thế nào mẹ đã biết chưa?

bệnh thấp tim ở trẻ em
Bệnh thấp tim ở trẻ em cần được điều trị sớm và đúng cách

Mẹ nhận biết bệnh thấp tim ở trẻ em là gì cùng các cách điều trị sao cho hiệu quả sẽ giúp bạn vững vàng hơn trong cuộc chiến bảo vệ con yêu khỏi đau ốm.

Bệnh thấp tim ở trẻ em là gì?

Bệnh thấp tim còn gọi là bệnh thấp khớp cấp, sốt thấp (rheumatic ferver). Đây là bệnh hệ thống miễn dịch trung gian liên quan đến nhiễm khuẩn streptococcus (liên cầu khuẩn tan máu Beta nhóm A). 

Bệnh thấp tim thường gặp nhiều nhất ở trẻ trong độ tuổi từ 5-15. Bệnh thường xảy ra sau một đợt viêm họng, viêm amidan, viêm xoang hoặc viêm da.

Bệnh gây những biến chứng nặng ở não, khớp, da, tim. Nếu không chữa trị kịp thời sẽ gây những hậu quả như dày dính van tim, viêm tim. Lâu ngày sẽ làm tổn thương đến van tim dẫn đến đột quỵ và tử vong.

Nguyên nhân gây bệnh thấp tim ở trẻ em

Bệnh thấp tim ở trẻ em là do sốt thấp khớp (một biến chứng nhiễm trùng của liên cầu khuẩn không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách).

Những yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh thấp tim ở trẻ em:

  • Gia đình có tiền sử bị thấp tim
  • Chủng vi khuẩn liên cầu nhóm A có khả năng khiến trẻ bị sốt thấp khớp sau khi bị viêm họng.
  • Điều kiện vệ sinh kém và thiếu chế độ dinh dưỡng cũng là một trong số nguyên nhân cao khiến bệnh trở nặng. Do đó, mẹ cần biết cách bồi bổ dưỡng chất cho bé.

Triệu chứng bệnh thấp tim ở trẻ em 

triệu chứng bệnh thấp tim ở trẻ em

Các triệu chứng của bệnh có thể khá giống với các tình trạng sức khỏe khác và dễ gây ra nhầm lẫn. Do đó, mẹ hãy đảm bảo bé được các bác sĩ kiểm tra, thăm khám kỹ lưỡng nếu có các dấu hiệu sau đây:

  • Sốt, khó thở, kèm theo cơn đau ở vùng ngực, bụng
  • Mệt mỏi, da xanh xao
  • Sưng phù bàn chân và mắt cá chân, khuỷu tay và cổ tay
  • Ăn không ngon miệng, hay chán ăn hoặc bỏ bữa
  • Phát ban nhẹ, có mụn nhỏ dưới da (nốt sần), hoặc vùng có xương nhiều như bàn tay, cổ tay, khuỷu tay và khớp ngón tay.
  • Trẻ có những hành vi bất thường, như khóc hoặc cười mà không rõ nguyên nhân
  • Thở gấp, tim đập nhanh
  • Chảy máu cam

[inline_article id=263035]

Biến chứng của bệnh thấp tim ở trẻ em

  • Làm tổn thương tim vĩnh viễn
  • Gây bệnh van tim cấp tính hoặc mãn tính
  • Làm nhiễm trùng ở tim (viêm nội tâm mạc)
  • Gây suy tim

Chẩn đoán bệnh thấp tim ở trẻ em

Để chuẩn đoán bệnh chính xác, bác sĩ sẽ cần mẹ cung cấp thông tin chính xác về tiền sử bệnh hoặc các triệu chứng của bé. Đồng thời, tiến hành một số xét nghiệm để kiểm tra sức khỏe, bao gồm:

  • Cấy trùng cổ họng
  • Điện tâm đồ: Giúp kiểm tra các hoạt động của tim
  • Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tim được hiển thị trên màn hình điện tử, giúp phát hiện các bất thường về tim.
  • Xét nghiệm máu

Cách điều trị bệnh thấp tim ở trẻ em

cách điều trị bệnh thấp tim ở trẻ em

  • Việc điều trị phụ thuộc vào độ tuổi, triệu chứng và mức độ nặng hay nhẹ của căn bệnh.
  • Bác sĩ sẽ kê cho trẻ thuốc penicillin hoặc một loại kháng sinh khác để loại bỏ vi khuẩn streptococcus cấp tính. 
  • Sau khi trẻ đã hoàn thành việc điều trị bằng kháng sinh đầy đủ, bác sĩ sẽ bắt đầu một đợt điều trị kháng sinh khác để ngăn ngừa tái phát sốt thấp khớp. 
  • Thuốc steroid hoặc thuốc chống viêm không steroid giúp giảm viêm ở tim và các bộ phận khác trong cơ thể.
  • Thuốc lợi tiểu nếu suy tim phát triển.
  • Thuốc chống co giật.

Trong trường hợp van tim của bé bị ảnh hưởng hoặc tim đã bị căng do máu rỉ ra, bác sĩ có thể chỉ định trẻ phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van tim.

[inline_article id=266303]

Phòng ngừa bệnh thấp tim ở trẻ em 

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh thấp tim ở trẻ em:

  • Cho trẻ ăn các thực phẩm lành mạnh, nhiều chất dinh dưỡng để tăng sức đề kháng như rau, củ, quả…
  • Giúp bé vệ sinh răng miệng thường xuyên bằng cách súc miệng với nước muối sinh lý hoặc đánh răng sau mỗi bữa ăn.
  • Vào những ngày lạnh, mẹ nên giữ ấm cổ, ngực, mũi họng cho bé.
  • Tham khảo tiêm phòng thấp tim dưới sự tư vấn của bác sĩ.
  • Nếu bé bị viêm họng, viêm amidan hoặc viêm xoang, mẹ hãy cho bé đến bệnh viện để điều trị dứt điểm.

Vì sức khỏe của con yêu, mẹ đừng chần chừ đưa bé đi khám ngay khi thấy trẻ có những triệu chứng bệnh. Hãy đảm bảo việc theo dõi và để mắt đến bé cũng như kiểm tra sức khỏe định kỳ cho con, mẹ nhé. 

Nguyễn Kiều Vân

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh máu trắng ở trẻ em: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

bệnh máu trắng ở trẻ em
Bệnh máu trắng ở trẻ em rất nguy hiểm nếu không được điều trị từ sớm

Bệnh máu trắng ở trẻ em nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời sẽ nguy hiểm đến tính mạng của bé. Do đó, mẹ hãy cùng xem các nguyên nhân và cách điều trị bệnh dưới đây để bé sớm có liệu trình chữa trị tốt nhất.

Nguyên nhân gây bệnh máu trắng ở trẻ em

nguyên nhân gây bệnh máu trắng ở trẻ em

Trên thực tế, bác sĩ vẫn chưa biết được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh máu trắng là gì nhưng một số yếu tố sau có thể tăng nguy cơ gây bệnh máu trắng ở trẻ em:

  • Do trẻ có tiếp xúc với các hóa chất hóa học, chất phóng xạ độc hại như benzene, formaldehyde từ môi trường sống và học tập. 
  • Trẻ đã từng điều trị các bệnh ung thư khác bằng xạ trị, dược phẩm.
  • Trẻ mắc hội chứng Down, Li-Fraumeni hoặc Klinefelter 
  • Các hội chứng rối loạn máu cũng là nguyên nhân gây bệnh máu trắng ở trẻ. 
  • Cha mẹ bị mắc bệnh máu trắng và di truyền sang con. 

Triệu chứng bệnh máu trắng ở trẻ em

triệu chứng bệnh máu trắng ở trẻ em

Hầu hết các bệnh máu trắng ở trẻ em đều là cấp tính vì phát triển rất nhanh chóng. Một số còn lại là mãn tính vì tốc độ phát triển chậm hơn. 

Các loại bệnh máu trắng ở trẻ em bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (ALL): Trong 4 trẻ thì có 3 trường hợp mắc dạng bệnh này.
  • Bệnh bạch cầu dòng lympho mãn tính: Là dạng bệnh bạch cầu phổ biến nhất với người lớn và ít khi ảnh hưởng đến trẻ em.
  • Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML): Bệnh này khá phổ biến ở trẻ em.
  • Bệnh bạch cầu dòng lai hoặc hỗn hợp.
  • Bệnh bạch cầu nguyên bào tủy mãn tính (CML): Hiếm gặp ở trẻ em.
  • Bệnh bạch cầu Juvenile Myelomonocytic (JMML): Bệnh này thường gặp ở trẻ nhất.

[inline_article id=266303]

Tính chất nguy hiểm của bệnh máu trắng là không xuất hiện các khối u trên cơ thể và rất khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Do đó, mẹ cần chú ý theo dõi và đưa con đi khám nếu thấy bé có những triệu chứng dưới đây:

  • Trẻ sốt kéo dài, kèm ra mồ hôi nhiều, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Bé có khối u màu xanh hoặc tím nhưng không đau ở một số khu vực như cổ, bụng, hoặc vùng háng. 
  • Trên người trẻ bỗng xuất hiện các vết bầm tím, vết ban đỏ mà không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ bị chảy máu cam thường xuyên.
  • Da bé tái nhợt xanh xao và hay thở dốc, cơ thể luôn trong tình trạng mệt mỏi… 
  • Trẻ chán ăn, ăn không ngon miệng khiến cơ thể yếu ớt, sụt cân.
  • Nôn ói nhiều, kèm theo các vấn đề về nướu như rỉ máu ở lợi chân răng.
  • Đau đầu, co giật, dáng đi loạng choạng, dễ bị té.
  • Mắt mờ, thường ngả đầu hoặc dí sát đầu vô vật thể để nhìn rõ hơn.
  • Đau xương hoặc khớp.

Phương pháp điều trị bệnh máu trắng cho trẻ

phương pháp điều trị bệnh máu trắng ở trẻ em

1. Chẩn đoán bệnh trước khi điều trị

Trước tiên, để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ xem xét bệnh kỹ lưỡng và khám sức khỏe cho bé. Sau đó, các xét nghiệm sẽ dùng để chẩn đoán và phân loại bệnh từng trẻ. 

Các thử nghiệm ban đầu bao gồm:

  • Xét nghệm máu: Để đo số lượng và sự xuất hiện của tế bào máu. 
  • Chọc hút và sinh thiết tủy xương: Thường được hút ra từ xương chậu nhằm chẩn đoán bệnh máu trắng ở trẻ em. 
  • Chọc dò thắt lưng hoặc tủy sống: Để kiểm soát sự lây lan của các tế bào bệnh có trong chất lỏng bao quanh não và tủy.
  • Quan sát tế bào máu và lấy mẫu tủy xương: Bác sĩ cũng sẽ quan sát các tế bào máu dưới kính hiển vi. Đồng thời lấy các mẫu tủy xương để tìm ra số lượng tế bào tạo máu và tế bào mỡ. 

[inline_article id=266364]

2. Cách điều trị bệnh máu trắng ở trẻ em theo chỉ định từ bác sĩ

Hiện nay, công nghệ y khoa đã tiên tiến hơn rất nhiều nên bệnh ung thư máu có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp như hóa trị, xạ trị, ghép tủy, dùng thuốc kháng sinh… 

Phương pháp hóa trị

Với phương pháp này, bé sẽ uống thuốc hoặc được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hay dịch não tủy nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư máu. Liệu pháp điều trị này theo chu kỳ trong 2-3 năm để ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư bạch cầu.

Phương pháp xạ trị

Sử dụng năng lương bức xạ cao để tiêu diệt tế bào gây ung thư và làm thu nhỏ khối u cho bé, giúp ngăn ngừa sự lây lan tới những bộ phận khỏe mạnh khác.

Phương pháp cấy ghép tế bào gốc

Phương pháp này được sử dụng sau cùng khi đã thực hiện những phương pháp ở trên. Vì cần phải tìm được tủy thích hợp cho bé. 

Cơ chế hoạt động của phương pháp cấy ghép tế bào gốc là bác sĩ sẽ thay tủy xương của một người hoàn toàn khỏe mạnh với tủy xương của bé sao cho tương thích.

Vì đây là một căn bệnh khó chữa trị nên khi mẹ thấy cơ thể bé xuất hiện những dấu hiệu bất thường như trên, thì nên đưa bé đến ngay các bệnh viện uy tín để khám. Bác sĩ sẽ kịp thời theo dõi tình trạng bệnh, đồng thời bổ sung các chất dinh dưỡng và ủng hộ tinh thần để bé có nghị lực vượt qua bệnh.

Nguyễn Kiều Vân

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em: Mẹ hãy chữa trị cho con đúng cách để bé có nụ cười đẹp

bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em
Bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em: Mẹ điều trị thế nào cho hiệu quả?

Nhiều bậc phụ huynh thường xem nhẹ các bệnh lý về răng miệng của trẻ và quan niệm rằng khi lớn lên con sẽ hết. Tuy nhiên, những ảnh hưởng lúc nhỏ này lại có thể tác động tới thẩm mỹ và sức khỏe của răng vĩnh viễn. Trong đó có bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em mà cha mẹ cần đặc biệt lưu ý. 

Hiện tượng mòn răng ở trẻ em sẽ khiến bé có nguy cơ bị mất răng sớm. Trường hợp răng sữa bị mòn và rụng trước thời điểm, răng vĩnh viễn của bé sẽ mọc lệch và sai vị trí.

Ngoài ra, bệnh còn khiến bé bị ê buốt và đau nhức răng khi nhai thức ăn nên sẽ dễ biếng ăn và làm ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân gây ra bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em để bạn có hướng điều trị và phòng ngừa bệnh cho con hiệu quả nhé.

[inline_article id=165640]

Nguyên nhân gây ra bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em

Bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em là hiện tượng răng của bé dần mủn và tiêu đi. Khi răng sữa bị mòn hết lớp men bên ngoài thì sẽ ăn dần vào bên trong gây ra đau nhức và ê buốt cho trẻ, đặc biệt là lúc nhai thức ăn.

Nếu răng rụng quá nhanh, răng mới chưa kịp mọc sẽ làm răng bé bị lệch vị trí với hàm, gây mất thẩm mỹ. Nặng hơn nữa, bệnh này có thể làm viêm lợi và hỏng tủy nên ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và sự phát triển của răng vĩnh viễn. 

Vậy nguyên nhân gây ra bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em là gì? Theo các bác sĩ y khoa, có nhiều nguyên nhân dẫn đến chứng mòn răng bao gồm: 

1. Lớp men và ngà răng còn mỏng

nguyên nhân gây ra bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em

Lớp men răng và lớp ngà răng của bé tương đối mỏng nên dễ khiến vi khuẩn và axit trong thức ăn tấn công, gây mòn chân răng.

2. Chế độ ăn uống của bé có quá nhiều đường và tinh bột

Các bé thường xuyên sử dụng những đồ ăn có hàm lượng đường cao như bánh kẹo, đồ uống có ga… sẽ dễ bị mòn răng rất nhanh. 

3. Quá trình vệ sinh và chăm sóc răng miệng chưa kỹ càng

Nếu trẻ không đánh răng và vệ sinh răng miệng hàng ngày sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng của bé.

4. Khẩu phần dinh dưỡng bị thiếu hụt canxi và fluor

Cơ thể của trẻ bị thiếu canxi và các dưỡng chất cần thiết cho xương cũng như răng sẽ làm cho men răng sản sinh kém dẫn tới tình trạng răng bé dễ vỡ hoặc mòn khi bị tác động.

5. Răng mòn do di truyền

Một số trẻ có men răng yếu do di truyền từ cha mẹ, ông bà. Từ đó, răng không chỉ bị mòn, mỏng mà còn dễ bị đổi màu, xỉn màu nhanh chóng.

Cách điều trị bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em

cách điều trị bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em

Khi bé có dấu hiệu bị mòn chân răng, ba mẹ không nên chủ quan. Lúc này, bạn cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nha khoa để được khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Với sự phát triển của y khoa ngày nay, các nha sĩ sẽ thường sử dụng phương pháp tái khoáng mô răng bị mòn hoặc trám răng. Các phương pháp này tương đối nhẹ nhàng, thời gian thực hiện và hồi phục khá nhanh chóng, vì vậy ba mẹ không cần lo lắng trẻ sẽ bị đau nhức hay khó chịu.

Trong đó, trám răng không những giúp trị mòn răng mà còn ngăn chặn tình trạng sâu răng ở trẻ. Từ đó đảm bảo tính thẩm mỹ, sức khỏe răng miệng của bé. 

Cách phòng ngừa bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em

cách phòng ngừa bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em

Bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em không phải là bệnh lý nặng và có thể phòng ngừa bằng nhiều cách khác nhau. Ba mẹ có thể tham khảo các cách sau:

  • Dạy cho trẻ cách vệ sinh răng miệng đúng và tập cho bé hình thành thói quen giữ răng sạch sẽ mỗi ngày.
  • Kiểm tra tình trạng răng miệng của trẻ sau mỗi lần con tự chải răng. Không để bé chải răng quá nhanh hay quá mạnh. 
  • Ba mẹ cần hạn chế cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt. Tránh không cho con sử dụng nhiều đồ ăn vặt, thức uống có chứa axit, có ga và các thực phẩm chứa nhiều chất ngọt, độ bám dính cao. Đặc biệt là không cho trẻ ăn trước khi đi ngủ để không làm ảnh hưởng tới men răng. 
  • Mua cho bé bàn chải tốt, có lông mềm mịn, phù hợp với độ tuổi và có tay cầm vừa vặn. Lưu ý chọn các dòng kem đánh răng phù hợp với trẻ và có chứa fluor.
  • Hãy điều chỉnh lại chế độ ăn uống hàng ngày cho bé một cách phù hợp. Ba mẹ nên đa dạng thức ăn với nhiều vitamin và khoáng chất, tăng cường canxi cho răng con thêm chắc khỏe, tránh tình trạng răng sữa bị mòn, mủn hay bị xỉn màu…
  • Ngoài ra, khi răng của trẻ đã mọc đầy đủ, ba mẹ cũng nên đưa con tới phòng khám nha khoa để được kiểm tra sức khỏe răng miệng thường xuyên. 

[inline_article id=263035]

Để trẻ có một hàm răng chắc, khỏe và có tính thẩm mỹ cao đòi hỏi ba mẹ cần hướng dẫn con chăm sóc răng miệng đúng cách. Bạn hãy luôn theo dõi tình trạng răng miệng của bé để phòng bệnh ăn mòn chân răng ở trẻ em cũng như chữa trị kịp thời cho con nếu thấy những triệu chứng bất thường nhé.

Đào Phương Anh

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Uống thuốc giun khi nào tốt nhất cho trẻ? Mẹ đọc để biết mình sai thế nào nhé!

Uống thuốc giun khi nào tốt nhất đối với trẻ, mẹ đã biết chưa? Không phải lúc nào cũng là thời điểm thích hợp để con uống thuốc tẩy giun đâu nhé.

trẻ em hay chơi đùa, nghịch đất cát cần uống thuốc tẩy giun

Tại sao cần cho trẻ uống thuốc tẩy giun?

Bạn thường nghĩ rằng trước 2 tuổi, con đang tuổi đi chân đất, bò lê trên sàn nhà, hay mút tay thì thuốc tẩy giun sán là điều cần thiết. Vì vậy, bạn sẽ rất nhớ cho trẻ uống thuốc giun định kỳ. Nhưng sau 5 tuổi, khả năng bé bị nhiễm giun vẫn rất cao mà bạn lại thường quên.

Bởi lẽ sau 5 tuổi, trẻ thường rất hiếu động, tham gia nhiều trò chơi vận động cùng bạn bè. Việc nghịch ngợm, chạm tay vào đất rồi cầm nắm thức ăn đưa lên miệng khiến trẻ khó tránh khỏi việc bị nhiễm các loại giun sán. Giun sán ký sinh làm giảm quá trình hấp thụ dưỡng chất cần thiết dẫn đến cơ thể thiếu máu, thiếu protein. Do đó, trí tuệ sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, quá trình phát triển thể chất cũng chậm hơn, kém tăng chiều cao.

Vì vậy, mời bạn cùng tìm hiểu trẻ em uống thuốc giun khi nào tốt nhất để giúp con yêu lớn nhanh, lớn khỏe mỗi ngày.

Có những loại thuốc tẩy giun nào?

Nếu không thích tẩy giun bằng phương pháp dân gian, bạn có thể chọn thuốc diệt ký sinh trùng ở người của Tây y. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thuốc tẩy giun cho trẻ em như loại nhai, loại uống với đủ mùi vị khác nhau. Để biết con uống thuốc giun khi nào tốt nhất, trước hết bạn cần phân biệt các nhóm thuốc tẩy giun cho bé phân theo thành phần và tác dụng của thuốc như sau:

  • Nhóm chứa thành phần mebendazol… là thuốc xổ lãi, trị giun kim, giun đũa, giun tóc, giun móc, giun lươn. Tùy theo chu kỳ giun đũa, giun kim… liều dùng sẽ khác nhau với từng loại giun. Bạn hãy xem kỹ hướng dẫn hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé uống.
  • Nhóm chứa thành phần albendazol… là thuốc diệt giun sán. Chúng diệt trứng, ấu trùng, giun trưởng thành, sán dải heo và sán dải bò.
  • Nhóm chứa thành phần pyrantel pamoat… là thuốc trị giun đũa, giun kim, giun móc.

Trẻ em uống thuốc giun khi nào tốt nhất?

Trẻ em uống thuốc giun khi nào tốt nhất
Trẻ bị giun có thể lâm vào tình trạng chán ăn, sụt cân

Với trẻ trên 5 tuổi, khi nào nên tẩy giun cho trẻ? Trước hết, đó là khi trẻ có dấu hiệu nhiễm giun với các triệu chứng tiêu hóa kém như chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, da xanh xao, mệt mỏi… Hoặc trẻ có biểu hiện thể chất, trí tuệ chậm phát triển, đề kháng kém, thiếu máu, tắc ruột…, bạn cần đưa con đến gặp bác sĩ để được xác định nguy cơ nhiễm giun và có phương án điều trị phù hợp.

Để trẻ tránh được những biểu hiện và hậu quả như trên do nhiễm giun gây ra, điều cần thiết mà bố mẹ cần làm là cho trẻ tẩy giun định kỳ. Các chuyên gia y tế khuyến cáo không chỉ tẩy giun cho trẻ em mà còn tẩy giun cho người lớn 2 lần/năm. Mỗi lần tẩy giun định kỳ nên cách nhau 6 tháng. Vì vậy, bạn nên ghi lịch và cả nhà cùng tẩy giun sẽ rất lý tưởng để ngăn ngừa việc lây nhiễm từ các thành viên trong gia đình.

Cũng như các loại thuốc khác, thuốc tẩy giun có khả năng gây ra phản ứng phụ cho trẻ, dù tác dụng phụ của thuốc tẩy giun là rất ít. Bạn nên cho con uống thuốc tẩy giun vào những ngày nghỉ học để tiện theo dõi tình trạng của con sau khi uống thuốc. Thuốc tẩy giun sán cho người lớn có liều lượng khác với loại dành cho trẻ nhỏ, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng nhé!

Trẻ uống thuốc giun khi nào tốt nhất? Nên uống thuốc vào sáng hay tối? Bạn có thể cho bé uống thuốc sổ giun (nhiều bạn viết sai chính tả thành thuốc xổ giun) vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

Uống thuốc sổ giun trước hay sau khi ăn? Việc uống thuốc sổ giun trước hay sau khi ăn đều được. Nhưng để đạt được tác dụng tốt nhất thì nên uống khi bụng đói, tức là vào sáng sớm hoặc sau bữa ăn 2 giờ.

Thuốc tẩy giun có tác dụng trong bao lâu? Hay nói cách khác uống thuốc tẩy giun bao lâu thì có tác dụng hoặc sau khi uống thuốc tẩy giun bao lâu thì giun chết? Uống thuốc tẩy giun có đi ngoài ra giun không? Câu trả lời cho bạn là hiện nay đã có thuốc giun tự tiêu. Thuốc giun sau khi vào đường ruột sẽ phát huy tác dụng ngay và giết chết giun chỉ trong vòng một đến bốn ngày tùy theo loại thuốc.

Thuốc tẩy giun nào tốt nhất? Điều này không quan trọng bằng việc bạn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng và cách uống thuốc sổ giun đúng theo chỉ định, bạn nhé!

[inline_article id=210963]

Cách sử dụng thuốc tẩy giun ra sao? Trẻ tẩy giun cần lưu ý điều gì?

Mặc dù đã biết trẻ em uống thuốc giun khi nào tốt nhất nhưng có một số thời điểm bạn cần cẩn trọng, không được tùy ý mua thuốc tẩy giun cho con.

Cách uống thuốc tẩy giun như thế nào cho an toàn? Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, cách uống thuốc giun đúng đó là cho trẻ uống khi khỏe mạnh. Nếu trẻ đang bị sốt, đặc biệt là trên 38,5ºC thì không cho uống. Đặc biệt khi trẻ đang mắc các bệnh mạn tính như hen phế quản, bạn cần nhờ bác sĩ tư vấn trước khi dùng thuốc.

Nếu bạn thấy triệu chứng sau khi uống thuốc sổ giun là buồn nôn, chán ăn, mất ngủ, dị ứng da…, bạn cần đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám ngay. Như đã nói ở trên, lúc này, trẻ có thể đang bị phản ứng phụ của thuốc.

Lưu ý trong cách tẩy giun hiệu quả, bạn không nên uống thuốc tẩy giun quá liều!

Phòng tránh nhiễm giun như thế nào?

Việc chơi ở các bãi cỏ, đất cát, khu vực công cộng khiến trẻ rất dễ bị nhiễm giun. Ngoài loại bỏ giun bằng cách cho trẻ uống thuốc tẩy giun thì bạn cũng rất cần thực hiện các biện pháp phòng tránh nhiễm giun ở đường ruột.

Trẻ em uống thuốc giun khi nào tốt nhất

Thứ nhất, hướng dẫn cho con giữ gìn vệ sinh cá nhân: Dạy trẻ rửa tay chân thường xuyên, đúng cách, nhất là phải rửa tay trước và sau khi ăn, rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinh.

Thứ hai, đối với thức ăn và đồ uống cho trẻ: Bạn cho con ăn chín uống sôi, không ăn đồ ăn sống như thịt sống và cá sống, không ăn thức ăn ôi thiu, để lâu. Nước uống cần được đun sôi và thức ăn được nấu chín kỹ, đậy nắp nồi thức ăn để tránh ruồi nhặng. Luôn rửa sạch hoa quả và rau sống, ngâm nước muối để diệt trứng giun trước khi ăn.

Thứ ba, cần lau dọn khu vực sinh hoạt thường xuyên, không để môi trường phát triển cho giun sán.

Bạn hãy cùng con tạo môi trường sống và những thói quen sinh hoạt sạch sẽ bên cạnh việc tẩy giun định kỳ để đảm bảo cho con sự phát triển sức khỏe và trí tuệ tốt nhất.

Uống thuốc giun khi nào tốt nhất? Mong rằng bạn sẽ lựa chọn được thời điểm tẩy giun cho con hiệu quả nhất theo hướng dẫn ở trên. Để lựa chọn thuốc tẩy giun phù hợp, bạn có thể tham vấn ý kiến bác sĩ để tránh những bất lợi có thể xảy ra cho con.

Hoa Hà

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Các bệnh về lưỡi ở trẻ em phổ biến: Mẹ biết rõ để phòng ngừa cho con tốt hơn

Khi ở trạng thái khỏe mạnh, lưỡi bé sẽ có hồng tươi. Tuy nhiên, khi mắc các bệnh về lưỡi, bề mặt lưỡi của trẻ sẽ xuất hiện những mảng trắng, chấm trắng tựa như phô mai hoặc những nốt mụn đỏ, lưỡi rộp… Những đốm trắng trên lưỡi bé đôi khi chỉ là cặn sữa sau khi bú mẹ nhưng cũng có thể là triệu chứng ban đầu cảnh báo những bệnh lý về lưỡi ở trẻ.

Ba mẹ nhận biết sớm những triệu chứng bệnh về lưỡi sẽ giúp việc điều trị được tốt hơn. Vậy các bệnh về lưỡi ở trẻ em là gì và cách phòng ngừa như thế nào? Bạn hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây. 

Các bệnh về lưỡi ở trẻ em

Con yêu có thể không tự tin khi giao tiếp, sinh hoạt hay biếng ăn nếu như mắc các bệnh về lưỡi ở trẻ em. Bạn đã biết hết những bệnh này chưa?

1. Viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em

viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em

Viêm lưỡi bản đồ ở trẻ em hiện nay là một trong các bệnh về lưỡi khá phổ biến. Đây là viêm lưỡi di trú lành tính. Trên bề mặt lưỡi sẽ xuất hiện các mảng hình tròn hay bầu dục có màu trắng hoặc đỏ không có gai trên lưỡi, giống như bản đồ. 

Triệu chứng phổ biến của bệnh viêm lưỡi bản đồ

  • Các mảng trắng hoặc đỏ trên lưỡi, có hình dạng giống như bản đồ
  • Khó chịu khi cọ xát lưỡi vào răng hoặc má
  • Lưỡi đau hoặc rát với đồ ăn nóng và cay.

Cách điều trị

  • Thông thường, viêm lưỡi bản đồ không cần điều trị. Các mảng trắng sẽ tự biến mất sau vài tuần hoặc vài tháng.
  • Nếu trẻ bị đau hoặc khó chịu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau hoặc thuốc súc miệng.
  • Vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và kích ứng lưỡi.

2. Viêm lưỡi bệnh lý ở trẻ em

các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Viêm lưỡi bệnh lý

Đây là một trong các bệnh về lưỡi ở trẻ em phổ biến khiến cho lưỡi của trẻ bị sưng và viêm. 

Có 3 loại viêm lưỡi cơ bản

  • Viêm lưỡi cấp tính: Tình trạng này thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt khi trẻ bị dị ứng và thường kéo theo các triệu chứng nghiêm trọng khác. 
  • Viêm lưỡi mãn tính: Đây là tình trạng viêm lưỡi liên tục tái phát và cũng có thể là cảnh báo của một vài căn bệnh sức khỏe khác.
  • Viêm lưỡi Hunter: Trường hợp này xảy ra khi quá nhiều nhú lưỡi bị mất khiến cho lưỡi bị thay đổi về màu sắc và kết cấu. Bệnh nhân mắc phải căn bệnh này thường có bề mặt lưỡi khá bóng.

Những biểu hiện cơ bản của viêm lưỡi bao gồm

  • Bề mặt lưỡi sưng đỏ
  • Đau hoặc rát khi ăn uống, nói chuyện hoặc nuốt
  • Chảy nước dãi
  • Khó nuốt
  • Mất vị giác
  • Nổi hạch ở cổ

Một số nguyên nhân có thể gây viêm lưỡi ở trẻ bao gồm

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm
  • Cắn vào lưỡi hay bị bỏng lưỡi
  • Dị ứng với thức ăn, thuốc,…
  • Mắc một số bệnh lý gây viêm lưỡi như bệnh Behçet, bệnh Kawasaki và hội chứng Sjogren

Cách điều trị

  • Điều trị viêm lưỡi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Nếu do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm hoặc thuốc chống virus.
  • Nếu do chấn thương, lưỡi thường sẽ tự lành trong vòng vài ngày.
  • Nếu do dị ứng, cha mẹ cần tránh các chất gây dị ứng cho con và có thể dùng thuốc kháng histamine để giảm triệu chứng.

3. Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em

Loét lưỡi Apthae

Viêm loét miệng lưỡi là những vết loét nhỏ, nông, hình tròn hoặc bầu dục xuất hiện trên lưỡi, má, lợi hoặc bên trong môi. Đây là tình trạng phổ biến ở trẻ em và thường không gây hại. Tuy nhiên, chúng có thể gây đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến việc ăn uống và nói chuyện của trẻ.

Triệu chứng:

  • Vết loét nhỏ, nông, hình tròn hoặc bầu dục, có màu trắng hoặc vàng ở giữa và viền đỏ xung quanh.
  • Đau hoặc rát, đặc biệt là khi ăn thức ăn cay nóng, chua hoặc cứng.
  • Khó chịu khi cọ xát lưỡi vào răng hoặc má.
  • Trẻ có thể bị chảy nước dãi nhiều hơn bình thường.
  • Một số trẻ có thể bị sốt nhẹ, đau họng hoặc nổi hạch ở cổ.

Cách điều trị

Loét lưỡi thường tự lành trong vòng 1-2 tuần. Song, mẹ có thể áp dụng một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm bớt khó chịu cho trẻ:

  • Súc miệng bằng nước muối ấm hoặc dung dịch baking soda pha loãng.
  • Dùng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen.
  • Tránh thức ăn cay nóng, chua hoặc cứng.
  • Ăn thức ăn mềm và dễ nuốt.
  • Uống nhiều nước.

Nếu loét lưỡi áp-tơ của trẻ nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau 2 tuần, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ.

4. Các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Lưỡi trắng

các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Lưỡi trắng

Lưỡi trắng là một trong các bệnh về lưỡi ở trẻ em không còn quá xa lạ hiện nay. Tình trạng này khiến lưỡi không còn màu hồng tươi (khi cơ thể ở trạng thái khỏe mạnh). Thay vào đó là những mảng bám trắng phủ trên mặt lưỡi và có mùi khó chịu.

Dấu hiệu nhận biết bé bị lưỡi trắng

  • Mẹ có thể nhận biết thông qua biểu hiện lưỡi bé bị đóng trắng quá nhiều thành từng mảng.
  • Bên cạnh đó, trẻ bị lưỡi trắng còn có một vài triệu chứng đi kèm như khô, nứt khóe miệng, nóng rát trong khoang miệng… 
  • Nếu tình trạng bệnh ở mức nặng hơn, bé sẽ có biểu hiện quấy khóc, bú ít đi, sụt cân.

Nguyên nhân gây bệnh lưỡi trắng

  • Trẻ vệ sinh răng miệng kém
  • Mắc bệnh tưa miệng
  • Khô miệng
  • Do thực phẩm khiến lưỡi của bé bị trắng tạm thời như sữa, nước trái cây, kẹo… Nếu sau đó lưỡi của bé được vệ sinh sạch và tình trạng trở lại bình thường thì không sao, cha mẹ yên tâm.
  • Trẻ mắc một số bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu, vitamin B12, bạch cầu… Tuy nhiên, trường hợp này hiếm.

Điều trị

  • Điều trị lưỡi trắng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Đối với vệ sinh răng miệng kém: Cha mẹ cần giúp trẻ đánh răng hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa một lần mỗi ngày.
  • Đối với bệnh tưa miệng: Bác sĩ có thể kê thuốc chống nấm cho trẻ.
  • Đối với khô miệng: Cho trẻ uống đủ nước và tránh các yếu tố khiến trẻ bị khô miệng.
  • Đối với một số bệnh lý: Bác sĩ sẽ điều trị bệnh lý tiềm ẩn gây ra lưỡi trắng.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Lưỡi trắng của trẻ không cải thiện sau khi thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà
  • Trẻ bị sốt
  • Trẻ có các triệu chứng khác như khó nuốt, đau miệng hoặc nổi hạch ở cổ

5. Các bệnh về lưỡi ở trẻ em: Ung thư lưỡi

ung thư lưỡi ở trẻ em

Ung thư lưỡi ở trẻ em là một căn bệnh hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 2% trong tổng số các trường hợp ung thư ở trẻ em, thường ảnh hưởng đến trẻ em từ 10 đến 14 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ nhỏ hơn.

Triệu chứng

  • Vết loét trên lưỡi không lành trong hơn 3 tuần. Vết loét có thể có màu đỏ, trắng hoặc hồng, và có thể đau hoặc không đau.
  • Sưng ở lưỡi.
  • Khó cử động lưỡi.
  • Đau họng hoặc đau tai.
  • Chảy máu miệng.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi.

Điều trị

Điều trị ung thư lưỡi ở trẻ em phụ thuộc vào giai đoạn và vị trí của ung thư. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ ung thư và một số mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Liệu pháp miễn dịch: Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công tế bào ung thư.

Dự hậu

Dự hậu của ung thư lưỡi ở trẻ em phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn và vị trí của ung thư, tuổi và sức khỏe tổng thể của trẻ. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót 5 năm cho ung thư lưỡi ở trẻ em ở giai đoạn đầu là hơn 80%.

Cách phòng ngừa các bệnh về lưỡi ở trẻ em

cách phòng ngừa các bệnh về lưỡi ở trẻ em

Để phòng tránh các bệnh về lưỡi ở trẻ em hiệu quả, ba mẹ nên thực hiện một số cách dưới đây để bảo vệ răng, miệng và lưỡi cho con.

  • Vệ sinh khoang miệng sạch sẽ: Ba mẹ nên tập thói quen cho trẻ vệ sinh răng miệng thường xuyên bằng bàn chải mềm và kem đánh răng chuyên dụng không chứa chất phụ gia. Đối với trẻ sơ sinh, mẹ cũng nên rơ lưỡi hàng ngày cho trẻ, đặc biệt trước và sau khi bú sữa.
  • Xây dựng chế độ ăn uống “xanh”: Bố mẹ nên bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày của con nhiều rau xanh và hoa quả để tăng cường vitamin và khoáng chất thiết yếu cho hệ miễn dịch và sự phát triển của con. Những thực phẩm này cũng giúp kích thích quá trình trao đổi chất, hỗ trợ loại bỏ hại khuẩn ra khỏi cơ thể. Bên cạnh đó, mẹ nên hạn chế cho con ăn những đồ cay nóng và thức uống có ga hết mức có thể.
  • Vệ sinh đồ chơi của trẻ thường xuyên: Thói quen này giúp tiêu diệt vi khuẩn, mầm bệnh để trẻ tránh bị lây nhiễm nấm, hại khuẩn từ vật thể khi ngậm vào. 
  • Khám sức khỏe định kỳ: Điều này có thể giúp bố mẹ phát hiện bệnh của trẻ sớm nhất có thể, để tránh bệnh nặng hơn và biến chứng nguy hiểm.

[inline_article id=263035]

Mặc dù các bệnh về lưỡi ở trẻ em thường không gây nguy hiểm nhưng để lâu có thể ảnh hưởng đến việc ăn uống của trẻ. Hậu quả là trẻ có thể thiếu chất dinh dưỡng, phát triển không toàn diện, suy dinh dưỡng,… Vì thế mẹ phải luôn theo dõi và quan sát biểu hiện của trẻ để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời cho con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thực phẩm bổ phổi cho bé: Tiết lộ 16 loại mẹ cần biết để chăm sóc sức khỏe cho con!

Vì sao biết thực phẩm bổ phổi cho bé lại quan trọng? Lá phổi thực hiện nhiệm vụ trao đổi khí, có vai trò cung cấp oxy cho các tế bào hoạt động, đồng thời đào thải khí cacbonic.

Trẻ nhỏ sống trong môi trường không khí ô nhiễm dễ gặp các vấn đề như ho, khó thở, viêm phế quản, viêm phổi và đặc biệt nguy hiểm là ung thư phổi. Việc làm cho sức khỏe của phổi tốt lên, thông qua cách lọc phổi bằng thực phẩm, có thể giúp trẻ thoát khỏi các nguy cơ này.

Thực phẩm nào bổ phổi cho bé?

Đó là những món ăn bổ phổi, tức là giúp làm sạch, loại bỏ độc tố, bảo vệ phổi khỏi những chất độc hại để tăng cường chức năng hoạt động và lá phổi luôn khỏe mạnh. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định một số loại thực phẩm dưới đây có tác dụng bổ phổi:

1. Cà chua

Cà chua chứa nhiều lycopene, là thực phẩm tốt cho phổi. Lycopene được coi là chất có khả năng chống viêm, làm giảm giảm triệu chứng của bệnh hen suyễn và đặc biệt có thể chống lại ung thư phổi.

Lycopene có trong các loại thực phẩm màu đỏ tươi như dưa hấu, ổi đào, bưởi đỏ, mẹ có thể luân phiên bổ sung vào thực đơn cho trẻ.

thực phẩm bổ phổi cho bé

2. Nghệ là thực phẩm bổ phổi cho bé tốt

Nghệ chứa hoạt chất curcumin có khả năng ngăn ngừa ung thư rất tốt. Đặc tính chống viêm của curcumin có thể hỗ trợ điều trị một số bệnh về đường hô hấp như phổi tắc nghẽn mạn tính, suy hô hấp cấp tính, xơ phổi. Mẹ có thể làm các món ăn chứa nghệ như cá kho nghệ cho trẻ dùng trong bữa ăn thông thường.

3. Hành – thực phẩm bổ phổi với tác dụng không ngờ!

Mẹ nên bổ sung hành vào các món ăn cho trẻ, ví dụ như trứng chiên hành, bởi vì hành có thể giúp khử độc tố trong phổi.

4. Tỏi là sự lựa chọn tuyệt vời trong nhóm thực phẩm bổ phổi cho bé

Tỏi là loại gia vị chứa nhiều hoạt chất flavonoid, giúp loại bỏ các độc tố và chất gây ung thư ra khỏi phổi. Mỗi tuần ăn 6 tép tỏi mẹ sẽ có một lá phổi khỏe mạnh, ít có nguy cơ mắc ung thư phổi. Mẹ có thể cho tỏi vào thức ăn của con như một gia vị hàng ngày.

5. Trà xanh là món không thể thiếu trong thực phẩm bổ phổi cho bé

Trà xanh chứa epigallocatechin gallate (EGCG) là một catechin có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, giảm nguy cơ phát triển bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và ức chế sự xơ hóa của các mô.

EGCG trong trà xanh có thể giúp điều trị bệnh xơ phổi. Mẹ có thể cho trẻ ăn món kem trà xanh vừa ngon miệng vừa giúp trị bệnh.

6. Trái cây và rau củ màu cam

cam tốt cho phổi

Viêm phổi nên ăn hoa quả gì? Danh sách thức ăn bổ phổi phải kể đến những loại trái cây và rau củ màu cam như bí ngô, cà rốt, cam, đu đủ chứa nhiều vitamin C, có khả năng giảm viêm, tăng sức đề kháng và chống nhiễm trùng đường hô hấp.

7. Thực phẩm bổ phổi cho bé: Củ cải đường

Củ cải đường là thực phẩm tốt cho phổi vì rất giàu nitrat giúp làm giãn mạch máu và tối ưu hóa việc hấp thụ oxy trong các mạch máu phổi. Củ cải đường cũng chứa nhiều khoáng chất như magiê và carotenoid có đặc tính chống oxy hóa, bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, tránh cho tế bào phổi bị gây hại. Mẹ có thể chế biến món nước ép củ cải đường cùng vài loại rau củ cho bé dùng để bảo vệ phổi cho con.

8. Súp lơ

Viêm phổi nên ăn gì? Rau súp lơ chứa nhiều hoạt chất folate, carotenoids, phytochemical, L-sulforaphane và vitamin C hỗ trợ tế bào phổi trong việc chống viêm nhiễm, do vậy ngăn ngừa các bệnh lý hô hấp có thể xảy ra. Mẹ có thể bổ sung súp lơ cho bé trong bữa ăn hàng ngày.

9. Thực phẩm bổ phổi cho bé: Táo

Nếu mẹ muốn biết thực phẩm bổ phổi cho bé, hãy chọn táo vì loại quả này chứa nhiều các loại vitamin (B,C, E) và hoạt chất flavonoid giúp chống oxy hóa, viêm, tăng cường chức năng phổi và ngăn ngừa ung thư.

10. Lựu

Bệnh phổi nên ăn gì? Lựu được chứng minh là có vai trò rất quan trọng việc ngăn ngừa sự hình thành các khối u tại phổi.

11. Nho là thực phẩm tốt và bổ phổi cho bé

thực phẩm bổ phổi cho bé

Cũng như táo, nho chứa chất flavonoid và nhiều vitamin, khoáng chất quan trọng giúp làm sạch phổi, đào thải độc tố và tăng cường chức năng phổi. Hoa quả thực chất là thực phẩm bổ phổi tốt cho bé. Mẹ nên chọn nho làm hoa quả tráng miệng sau mỗi bữa ăn.

12. Chuối là thực phẩm bổ phổi cho bé mẹ cần quan tâm!

Chuối là loại trái cây đặc biệt chứa nhiều kali. Đây là loại dưỡng chất giúp hỗ trợ chức năng phổi (co lại và giãn ra) và do đó ngăn ngừa các vấn đề về hô hấp.

Một nghiên cứu cho thấy trẻ em nên ăn chuối vì nó có thể bảo tồn chức năng phổi và làm giảm nguy cơ hen suyễn.

13. Ngũ cốc nguyên hạt

Các loại ngũ cốc nguyên hạt như lúa mì, gạo lứt, yến mạch có khả năng chống oxy hóa cho cơ thể, vì vậy tốt cho phổi.

14. Các loại hạt cũng là thực phẩm bổ phổi cho bé

Các loại hạt như óc chó, hạt lanh, hạt điều, hạt macca chứa nhiều magie và khoáng chất, tốt cho người mắc bệnh hen phế quản.

15. Thực phẩm bổ phổi cho bé: Cá hồi

Loại cá đắt đỏ này là thực phẩm bổ phổi cho bé vì chứa nhiều axit béo omega-3, hỗ trợ cơ thể một cách hiệu quả trong việc chống lại các vi khuẩn gây ra các bệnh về phổi.

Ngoài ra, cá trích, cá mòi, cá thu cũng là những loại cá mà mẹ nên cho con ăn luân phiên vì chúng cũng giàu chất béo tốt.

16. Uống đủ nước ngoài việc tìm hiểu thực phẩm bổ phổi cho bé

Uống đủ nước mỗi ngày là cách bảo vệ phổi hiệu quả. Việc tăng lượng nước trong cơ thể giúp tăng lưu lượng máu tới các tế bào nói chung, tới phổi nói riêng, làm cho lá phổi của chúng ta luôn khỏe mạnh. Mẹ nên cho trẻ uống đủ 1,5-2 lít nước/ngày.

Ăn gì không tốt cho phổi?

Không chỉ có thức ăn tốt cho phổi, mà trong chế độ dinh dưỡng cho con, MarryBaby mách nhỏ bố mẹ cũng cần hạn chế các loại thực phẩm có hại cho phổi:

1. Thực phẩm không bổ phổi cho bé: Những món ăn vị cay

Ăn gì tốt cho phổi
Không nên cho trẻ ăn món có nhiều gia vị cay

Theo y học Trung Quốc, tất cả các món ăn có vị cay nồng như ớt, tương ớt, mù tạt có thể khiến cho phổi dễ bị tổn thương, dễ bị mất máu.

Mẹ có thể tập cho con trẻ ăn các món cay nóng nhưng lưu ý không nên dùng thường xuyên để tốt cho phổi.

2. Thủy hải sản, thực phẩm đông lạnh

Nếu con có lá phổi khỏe mạnh hoặc không mắc các bệnh về phổi thì có thể ăn các món thủy hải sản và thực phẩm đông lạnh như cá, tôm, bạch tuộc hoặc kem, nước đá, thức ăn lạnh… Thế nhưng, khi con gặp một số vấn đề về phổi, mẹ hãy tránh xa những loại thức ăn này, vì chúng có tính hàn, khiến bệnh phổi dễ nặng hơn.

Để một lá phổi khỏe mạnh, mẹ không đơn thuần chỉ chú ý thực phẩm bổ phổi cho bé mà cần làm việc và sinh hoạt trong một môi trường lành mạnh, ít khói bụi, ít độc hại. Bên cạnh đó, cần chú ý tới việc bảo vệ phổi như mặc áo đủ ấm lúc trời lạnh, đeo khẩu trang khi đi ra đường, đến chỗ đông người…

Hy vọng rằng bài viết của MarryBaby đã mang lại thông tin bổ ích, giúp mẹ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn thức phẩm tốt cho phổi của bé yêu.

Hoa Hà

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Vành tai trẻ bị sưng đỏ, mẹ cẩn thận nhận biết nhé!

Vành tai trẻ bị sưng đỏ như vậy có phải là con đang bị bệnh gì và có nguy hiểm hay không? Mời bạn xem tiếp phần dưới đây.

vành tai trẻ bị sưng đỏ

Trên một số diễn đàn về sức khỏe trẻ em, nhiều người thắc mắc rằng đột nhiên thấy vành tai con bị sưng đỏ, như thế liệu con có bị bệnh gì không? Có cần phải lo lắng hoặc đưa trẻ đi khám khi vành tai bị sưng đỏ hay không? Mời bạn đọc bài viết sau của MarryBaby để trả lời những câu hỏi ấy nhé.

Vì sao vành tai trẻ bị sưng đỏ?

Tai trẻ bị sưng đỏ có thể là do các nguyên nhân chủ yếu sau:

1. Tai trẻ bị côn trùng cắn

Da trẻ em thường rất mềm, vì vậy luôn lọt vào “tầm ngắm” của các con côn trùng. Trong lúc vui đùa hoặc nằm ngủ, bé có thể bị côn trùng như muỗi, kiến, ong… đốt vào tai. Điều này làm cho vùng tai hoặc vành tai của con bị sưng đỏ.

Tình trạng vành tai bị sưng đỏ do côn trùng cắn thường không kèm theo các dấu hiệu khác như sốt, chảy mủ, phát ban. Vì vậy, mẹ không đáng phải lo ngại, tai trẻ sẽ nhanh chóng trở lại trạng thái bình thường.

2. Vành tai trẻ bị sưng đỏ do chấn thương

Trong quá trình vui đùa, nghịch ngợm hoặc chơi thể thao, trẻ có thể bị va quệt vào tai. Lúc này vành tai trẻ có thể bị sưng đỏ và có hoặc không có các vết xước.

Vành tai sưng đỏ do chấn thương cũng không đáng lo ngại.

vành tai trẻ bị sưng đỏ
Chơi thể thao có thể khiến vành tai trẻ bị tổn thương

3. Vành tai trẻ bị sưng đỏ do viêm

Bệnh viêm vành tai gồm hai thể: viêm mô tế bào tai và viêm màng sụn.

♦ Viêm mô tế bào tai

Viêm mô tế bào (cellulitis) là tình trạng nhiễm trùng da do vi khuẩn, thường là liên cầu khuẩn (streptococcus) và tụ cầu (staphylococcus) gây ra. Thông qua các vết thương hở, chúng xâm nhập vào các lớp dưới bề mặt da làm cho da bị viêm mô tế bào. Vùng da bị tổn thương sẽ có dấu hiệu nóng, sưng, đỏ và thường có cảm giác đau khi chạm vào.

Tình trạng viêm mô tế bào có thể xảy ra ở bất bì bộ phận nào trên cơ thể, đặc biệt là ở những vùng dễ bị tổn thương và có vết thương hở như tay, chân, tai…

Trẻ có thể bị viêm vành tai do tai con có vết xước, rách, vết cắn, xỏ lỗ tai hoặc do một số tình trạng bệnh lý khác. Trẻ bị viêm mô tế bào tai thường có các triệu chứng như sốt, rùng mình, ớn lạnh và sưng hạch bạch huyết.

♦ Viêm màng sụn vành tai

Viêm màng sụn là tình trạng nhiễm trùng mô bao quanh sụn tai. Tình trạng này do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa gây ra. Ngoài ra, trẻ bị viêm màng sụn còn do các nguyên nhân sau:

  • Xỏ lỗ tai
  • Chấn thương tai do chơi các môn thể thao có tính đối kháng
  • Côn trùng cắn
  • Do phẫu thuật

Khi trẻ bị viêm màng sụn, vành tai trẻ bị sưng đỏ kèm theo các triệu chứng sau:

  • Tai mềm hơn bình thường
  • Con cảm thấy đau vành tai
  • Trong trường hợp nghiêm trọng có thể có mủ, chảy dịch, sốt
  • Biến dạng cấu trúc tai
  • Giảm thính lực hoặc có thể bị ù tai
  • Trẻ có thể bị chóng mặt, giữ thăng bằng kém

Tai trẻ bị sưng đỏ có nguy hiểm không?

Vành tai bé bị sưng đỏ

Trẻ bị sưng đỏ tai nếu do côn trùng cắn hoặc do bị chấn thương nhẹ, không có các biểu hiện khác như chảy dịch bất thường hoặc sốt thì không nguy hiểm.

Ngược lại, bệnh sưng đỏ tai do viêm vành tai gây ra là căn bệnh nguy hiểm. Cụ thể:

Như các loại viêm mô tế bào khác, viêm mô tế bào tai nếu không được điều trị triệt để sẽ khiến cho cơ thể trẻ bị nhiễm trùng vào máu, nguy hiểm tới tính mạng.

Viêm màng sụn là một trong những nguyên nhân dẫn đến viêm sụn, về lâu dài làm hỏng sụn, vì vậy gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc tai, ảnh hưởng tới thính lực của con.

Mẹ nên làm gì khi tai trẻ bị sưng đỏ?

Trong trường hợp vành tai trẻ bị sưng đỏ do côn trùng hoặc bị xây xước nhẹ, mẹ cần chỉ cần lau tai con bằng nước ấm hoặc thuốc sát trùng và theo dõi những biểu hiện của cơ thể trẻ.

Tình trạng vành tai sưng đỏ nếu được chăm sóc đúng cách sẽ nhanh hết. Ngược lại, nếu vết thương trên tai trẻ bị nặng, mẹ cần phải rửa vết thương hàng ngày cho con bằng dung dịch y tế, sử dụng gạc để che vết thương và thay băng mỗi ngày. Tránh để các vết thương hở này gây ra tình trạng viêm vành tai.

Tai bị sưng đỏ khi nào thì cần tới bệnh viện?

Tai bị sưng đỏ khi nào thì cần tới bệnh viện?

Trong cả hai trường hợp sau, mẹ nên đưa con đến bệnh viện có chuyên khoa Tai – Mũi – Họng để được thăm khám và điều trị:

Hiện tượng tai sưng, đỏ kéo dài khiến cho con cảm thấy khó chịu, đau đớn, thậm chí thính giác của con bị thay đổi một cách đáng kể (nghe kém).

Tai trẻ bị sưng đỏ kèm sốt, người xuất hiện các nốt mẩn đỏ, lúc này này mẹ không được chủ quan, vì có thể con đã bị nhiễm trùng do vi khuẩn.

Thông qua thăm khám, bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị phù hợp với bệnh của trẻ. Con có thể được chỉ định dùng thuốc kháng sinh. Mẹ cũng không nên quá lo lắng vì bệnh có thể nhanh chóng thuyên giảm sau một vài ngày. Thông thường, những vết viêm, nhiễm trùng sẽ lành sau một tuần hoặc lâu hơn. Trong thời gian đó, để làm dịu những vùng tai bị viêm và làm giảm sự khó chịu của trẻ, mẹ có thể chườm lạnh tai cho con.

Để tránh được tình trạng vành tai trẻ bị sưng đỏ, mẹ lưu ý rằng cần phải luôn giữ cho tai trẻ sạch sẽ, nếu có vết thương mẹ cần giữ gìn và vệ sinh cẩn thận để tránh nguy cơ nhiễm trùng. Hy vọng những thông tin trên của MarryBaby hữu ích cho mẹ trong việc chăm sóc trẻ.

Phương Nguyên

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thuốc bổ mắt cho trẻ em, mẹ đừng nên chọn bừa nhé!

Chắc hẳn mọi bà mẹ đều muốn mắt của con đẹp và sáng khỏe. Vậy nên lựa chọn thuốc bổ mắt cho trẻ em như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả, mẹ đọc bài viết của MarryBaby để biết nhé.

thuốc bổ mắt cho trẻ em

Thuốc bổ mắt là gì?

Theo các chuyên gia y tế, thuốc bổ mắt là một dạng thực phẩm chức năng chứa các vitamin và khoáng chất quan trọng để nuôi dưỡng đôi mắt của chúng ta.

Thuốc bổ mắt cung cấp những dưỡng chất mà cơ thể thiếu hụt và không thể bổ sung đủ bằng đường ăn uống.

Khi nào dùng thuốc bổ mắt cho trẻ em?

Mẹ phân vân rằng lúc nào con nên sử dụng thuốc bổ mắt? Nếu bé có một đôi mắt sáng khỏe, việc sử dụng thuốc bổ mắt là không cần thiết. Lúc này mẹ chỉ cần áp dụng chế độ ăn giàu dinh dưỡng cho con.

Tuy nhiên, vì một lý do nào đó, mà đồ ăn thức uống không cung cấp đủ các loại vitamin cần thiết cho mắt, khiến cho mắt của con có thể gặp các vấn đề bất thường. Chẳng hạn như khô mắt, nhức mỏi mắt, hạn chế tầm nhìn, thị lực giảm… Lúc này, mẹ cần sử dụng thuốc bổ mắt cho trẻ, thậm chí trên thị trường còn có thuốc bổ mắt cận thị.

Ngoài ra, mắt của trẻ nhỏ khá non nớt nên cũng dễ bị tổn thương bởi các yếu tố như khói bụi, ô nhiễm môi trường, ánh sáng và phóng xạ của màn hình tivi, điện thoại… Với những trẻ lớn đã đi học, tư thế ngồi học sai cộng với việc học trong môi trường thiếu ánh sáng cũng khiến cho mắt trẻ gặp các vấn đề rắc rối như cận thị, loạn thị… Đây là lúc con cần được bổ sung thuốc bổ mắt, thuốc bổ mắt cho người cận thị.

Một số dưỡng chất cần thiết trong thuốc bổ mắt cho trẻ em

Thuốc bổ mắt cho trẻ em

Trên thị trường hiện nay có vô số các loại thuốc nhỏ mắt với mẫu mã đa dạng và giá thành cũng khác nhau. Vậy, lựa chọn thuốc bổ mắt cho trẻ em, mẹ căn cứ vào điều gì để chọn được loại phù hợp?

Sau đây là những thành phần không thể thiếu trong thuốc bổ mắt trẻ em, thuốc bổ mắt cận thị. Trước khi chọn uống thuốc gì bổ mắt cho con, bạn cần chú ý xem thuốc có những thành phần này không nhé!

1. Chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa trong thuốc bổ mắt có nhiệm vụ loại bỏ chất thải chuyển hóa của cơ thể, ngăn chặn sự tiến triển các bệnh lý về mắt. Mẹ chú ý rằng thuốc bổ mắt tốt phải là loại chứa chất chống oxy hóa nội sinh, chất này sẽ là lớp bảo vệ mắt trước những tác nhân gây hại như ánh sáng xanh.

2. Các nhóm dinh dưỡng cần thiết

Thế nào là thuốc bổ mắt cho trẻ em tốt? Thuốc tốt phải là loại chứa các thành phần dinh dưỡng sau:

  • Vitamin A: Vitamin A hay còn gọi là beta carotene, giúp bảo vệ mắt, tăng cường sức khỏe giác mạc và niêm mạc. Vitamin A tạo ra các sắc tố thị giác, giúp mắt thích ứng tốt hơn trong bóng tối và đặc biệt chống lại được các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus gây ra.
  • Vitamin C: Vitamin C có vai trò vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ mắt khỏi những tác hại của tia cực tím, giúp chống lại quá trình oxy hóa, kiểm soát tình trạng viêm trong mắt. Loại vitamin này ngăn ngừa và trì hoãn sự phát triển của các bệnh về mắt như thoái hóa hoàng điểm, đục thủy tinh thể, xuất huyết kết mạc và bệnh tăng nhãn áp…Thuốc bổ mắt cho trẻ em
  • Vitamin E: Bảo vệ thị lực khỏi những tác nhân gây hại bên ngoài, đồng thời thúc đẩy tuần hoàn máu và ngăn ngừa các vấn đề về thoái hóa và cải thiện tình trạng giảm thị lực. Bên cạnh đó, vitamin E ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.
  • Vitamin nhóm B: Bao gồm 8 loại vitamin như B1, B2, B12… Nhóm vitamin này giúp bảo vệ dây thần kinh mắt, giúp mắt tránh khỏi những tổn thương của các gốc tự do, giảm nguy cơ đục thủy tinh thể…
  • Nguyên tố vi lượng: Đó là các nguyên tố như sắt, kẽm, magie… đóng vai trò tăng sức đề kháng cho mắt, nuôi dưỡng mắt, cải thiện thị lực.
  • Axit béo omega-3: Đây là một loại axit béo đóng vai trò chống viêm, chống lại các gốc tự do gây hại cho tế bào mắt. Ngoài ra, omega-3 có khả năng giảm khô mắt, tạo nước mắt, điều chỉnh nhãn áp, vì vậy ngăn ngừa nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

Những tiêu chí để chọn thuốc bổ mắt cho con

Để chọn thuốc bổ mắt trẻ em phù hợp với bé cưng, bên cạnh các dưỡng chất quan trọng trên, mẹ cũng cần lưu ý về các tiêu chí sau:

1. Thành phần thuốc có cơ chế công dụng được kiểm chứng

Để tránh được những tác dụng phụ không mong muốn của thuốc bổ mắt trẻ em, bố mẹ cần lưu ý lựa chọn những loại thuốc mà cơ chế, công dụng của thành phần được kiểm chứng.

Thuốc không chứa thành phần gây hại cho sức khỏe. Điều này được các cơ quan, tổ chức y tế uy tín kiểm chứng lâm sàng.

2. Lựa chọn sản phẩm có thương hiệu uy tín

Bạn cần chọn những loại có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, do những cơ sở uy tín, được cấp phép bởi các cơ quan có thẩm quyền phân phối. Tránh mua hàng trôi nổi trên thị trường, hàng nhái, hàng hết hạn sử dụng hoặc chưa có mã vạch kiểm định.

3. Sản phẩm được các chuyên gia nhãn khoa khuyên dùng

Bạn có thể chọn những loại thuốc mà các chuyên gia nhãn khoa khuyên dùng để phù hợp với lứa tuổi của con. Tránh việc dùng không đúng thuốc, ảnh hưởng xấu tới sức khỏe đôi mắt hoặc gây suy giảm thị lực.

4. Chứa các thành phần dưỡng chất cần thiết với hàm lượng cân đối

Thuốc bổ mắt cho trẻ em
Vitamin A tốt cho mắt có nhiều trong lòng đỏ trứng

Thuốc cần đảm bảo bổ sung đa dạng dưỡng chất cho mắt nhưng hàm lượng phải cân đối. Việc dư thừa dưỡng chất sẽ gây phản tác dụng. Ví dụ như vitamin A, omega sử dụng liều cao gây buồn nôn, tiêu chảy, loãng xương, nhiễm độc gan, teo dây thần kinh thị giác…

Lưu ý khi dùng thuốc bổ mắt

Bất cứ loại thuốc nào, kể cả là thuốc bổ mắt, người lớn cũng cần cẩn thận khi sử dụng cho trẻ. Dùng thuốc bổ mắt cho trẻ em, bố mẹ lưu ý:

  • Sử dụng đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ nhãn khoa. Không tự ý thay đổi liều lượng, hoặc sử dụng tùy tiện.
  • Sử dụng loại thuốc đúng với độ tuổi.
  • Uống thuốc bổ mắt sau khi ăn để tránh gây ảnh hưởng tới dạ dày.
  • Không nên quá phụ thuộc vào thuốc bổ mắt và không nên sử dụng trong thời gian dài (tốt nhất nên dùng theo từng đợt).
  • Ngoài sử dụng thuốc bổ mắt, cần bổ sung vào khẩu phần ăn hằng ngày những thực phẩm tốt cho mắt, ví dụ như trứng, sữa, cá chép, cà rốt, bí đỏ, các loại hạt…
  • Cần tạo dựng thói quen tốt cho mắt, không sử dụng các thiết bị điện tử trong một thời gian dài hoặc ở nơi thiếu ánh sáng. Góc học tập của con cũng cần phải cung cấp đủ ánh sáng, tốt nhất có cửa sổ để thỉnh thoảng trẻ nhìn ra ngoài thư giãn đôi mắt.

Để con có đôi mắt tinh anh, nhanh nhạy, bạn hãy là những người tiêu dùng thông thái trong việc lựa chọn thuốc bổ mắt cho trẻ em an toàn và hiệu quả. Chúc các bé luôn có đôi mắt sáng khỏe.

Hương Hoa

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Mẹ cần biết để cải thiện giấc ngủ cho bé

Bé khó ngủ thiếu chất gì
Bé khó ngủ thiếu chất gì? Đọc ngay để bổ sung mẹ nhé!

Nguyên nhân bé khó ngủ

Hầu hết các vấn đề liên quan đến việc trẻ không ngủ được là do những nguyên nhân tạm thời như bệnh tật, mọc răng, các mốc phát triển hoặc thay đổi trong thói quen. Vì vậy, thỉnh thoảng trẻ ngủ không ngon giấc và đó là điều không có gì đáng phải lo ngại.

Tuy nhiên, trẻ có thể thường xuyên bị khó ngủ, mất ngủ. Và điều này trở thành vấn đề lớn, cản trở sinh hoạt và sự phát triển của trẻ. Lúc này mẹ cần phải quan tâm, lo lắng và tìm biện pháp cải thiện. Đây có thể dấu hiệu của một vấn đề lớn hơn, ví dụ như thiếu chất ở trẻ.

Vậy, trẻ khó ngủ thường thiếu những chất gì?

[inline_article id=208383]

Bé khó ngủ thiếu chất gì?

Việc thiếu hụt chất dinh dưỡng sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ, khiến trẻ trằn trọc mỗi khi ngủ, giấc ngủ không sâu, ngủ chập chờn hoặc mất ngủ.

Khi con khó ngủ, mẹ hãy nghĩ ngay đến trường hợp con thiếu các chất sau:

1. Thiếu protein

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Thiếu protein

Protein (đạm từ thực vật và từ động vật) chứa các axit amin, là thành phần cơ bản, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kích thích sản sinh, phát triển các tế bào.

Các axit amin của protein đóng vai trò hình thành chất dẫn thần kinh hóa học trong não, giúp cho tinh thần được sảng khoái, dễ chịu, dễ dàng đi vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.

Việc thiếu hụt protein khiến trẻ trở nên mệt mỏi, cáu gắt, khó đi vào giấc ngủ, ngủ hay bị giật mình, liên tục thèm ăn, đau mỏi khớp, rụng tóc, móng tay có các dải trắng…

Khi thấy con có những biểu hiện này, mẹ cần bổ sung cho trẻ các thức ăn giàu protein, như:

  • Yến mạch
  • Hạnh nhân
  • Bông cải xanh
  • Trứng
  • Thịt gà, thịt bò
  • Sữa

2. Thiếu vitamin D và canxi

vitamin D và canxi

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Không thể không kể vitamin D và canxi. Một số nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng nồng độ vitamin D có liên quan đến rối loạn giấc ngủ.

Hơn nữa, vitamin D có vai trò quyết định trong hấp thu canxi. Chúng ta biết canxi có vai trò quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ nhỏ. Nếu trẻ thường xuyên quấy khóc vào ban đêm, dễ cáu gắt, khó ngủ, ngủ không sâu giấc, hoặc hay giật mình, tức là trẻ đang thiếu vitamin D và canxi. Khi đó thần kinh trẻ bị kích thích gây khó ngủ.

Ngoài ra, mẹ có thể quan sát các dấu hiệu khác của trẻ, để biết con có đang bị thiếu hai vi chất này hay không, ví dụ như con chậm biết đi, mọc răng chậm; rụng tóc thành hình vành khăn, thóp mềm…

Để cải thiện tình trạng thiếu hụt vitamin D ở trẻ, mẹ cần cho bé thường xuyên tắm nắng vào sáng sớm, bổ sung canxi cho bé qua các thực phẩm như:

  • Rau lá xanh
  • Đậu nành và các chế phẩm từ đậu nành
  • Sữa chua, phô mai, sữa giàu canxi
  • Tôm, cua, ghẹ
  • Lòng đỏ trứng

3. Thiếu magie

thực phẩm chứa magiê

Magie giúp điều chỉnh chất dẫn truyền thần kinh gọi là GABA. Một trong những chức năng chính của GABA là giúp não hoạt động mạnh vào ban đêm, làm chậm quá trình liên lạc giữa não và hệ thần kinh trung ương, giúp trẻ thư giãn, giảm căng thẳng và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.

Việc tăng lượng magie hàng ngày còn giúp điều chỉnh cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Điều hòa hai hệ thống này là rất quan trọng để có một giấc ngủ lành mạnh.

Biểu hiện thiếu magie ở trẻ thường gặp là hay buồn chán, khó ngủ, mất ngủ, lười chơi, chuột rút chân, co giật mí mắt, mắc các bệnh về da hoặc nhịp tim bất thường… Với trẻ lớn hơn thì có thể gặp các vấn đề như đau thắt lưng, đau nửa đầu.

[inline_article id=971]

Để bổ sung magie cho trẻ, mẹ nên tăng cường sử dụng các thực phẩm sau vào bữa ăn hàng ngày, bao gồm:

  • Rau lá xanh như rau chân vịt, cải xoăn…
  • Hạt: hạt điều, hạnh nhân, hướng dương và hạt vừng
  • Bí, bông cải xanh
  • Sữa đậu nành
  • Trái bơ, chuối
  • Cá hồi, cá bơn
  • Thịt bò, ức gà

4. Thiếu chất béo

thực phẩm giàu axit béo omega-3

Chất béo hỗ trợ hấp thụ vitamin A, E và một số vitamin khác. Chất béo, đặc biệt là omega-3, có vai trò giúp tâm trạng trẻ được ổn định và ổn định hoạt động của não. Thiếu chất béo sẽ khiến cơ thể dễ trẻ mệt mỏi, khó chịu, quấy khóc, khó đi vào giấc ngủ.

Thiếu chất béo gây nên tình trạng trẻ thường xuyên thấy đói bụng, thèm ăn, trở nên chán nản, da khô, phản ứng chậm và hay cảm thấy lạnh. Thậm chí, con có thể bị đau nhức xương khớp.

Mẹ có thể bổ sung chất béo bão hòa qua các thực phẩm như thịt nạc, thịt mỡ.

Chất béo chưa bão hòa như phô mai, váng sữa, dầu thực vật, sữa, trứng gà, các loại hạt… có thể giúp loại bỏ cholesterol xấu và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

5. Thiếu vitamin B12

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Vitamin B12

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Có thể bé thiếu vitamin B12. Loại vi chất này quan trọng đối với chức năng của não, và là một chất điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức bằng cách giúp giữ nhịp sinh học đồng bộ.

Một số nghiên cứu cho thấy lượng vitamin B12 thấp có liên quan tới chứng mất ngủ, lượng vitamin B12 cao hơn có liên quan đến việc gián đoạn giấc ngủ và thời gian ngủ ngắn hơn.

Bên cạnh những vấn đề về giấc ngủ, biểu hiện của việc thiếu vitamin B12 ở trẻ còn là tình trạng tiêu chảy kéo dài, viêm kết mạc, chốc mép, mắt có vệt đỏ, cổ họng và lưỡi sưng viêm…

Vì vậy, mẹ cần theo dõi để bổ sung loại vitamin này cho trẻ. Vitamin B12 có trong nguồn thực phẩm giàu protein động vật, bao gồm:

  • Sữa
  • Trứng
  • Thịt, cá
  • Gan
  • Tim động vật

6. Thiếu vitamin C

cam giàu vitamin C

Vitamin C cần thiết để cơ thể tạo collagen, rất quan trọng cho xương, răng và da khỏe mạnh. Loại vitamin này có khả năng làm giảm căng thẳng mà chứng rối loạn giấc ngủ gây ra cho hệ tim mạch.

Ngoài ra, vitamin C có tác dụng cải thiện các triệu chứng của chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, nâng cao chất lượng giấc ngủ và giảm buồn ngủ vào ban ngày.

Thiếu hụt vitamin C, trẻ có các biểu hiện như: người mệt mỏi, da dễ bị bầm, dễ chảy máu, vết thương lâu lành, vàng răng, bé hay kêu nhức mỏi người.

Bổ sung vitamin C cho trẻ bằng cách cho con ăn các thực phẩm sau:

  • Trái cây: cam, chanh, quýt, bưởi
  • Dâu tây
  • Ớt xanh
  • Bông cải xanh
  • Kiwi
  • Măng tây
  • Cải bắp
  • Khoai lang
  • Cà chua

7. Thiếu kẽm

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Trẻ thiếu kẽm

Kẽm là chất giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, hỗ trợ sự tăng trưởng của các tế bào và thần kinh trung ương hoạt động, giúp trẻ ngủ ngon giấc, đặc biệt là với trẻ hay thức đêm, khóc đêm.

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Mẹ hãy nghĩ đến việc trường hợp con thiếu kẽm nhé. Trẻ thiếu kẽm có biểu hiện như: kém ăn, ăn không ngon, vị giác bất thường, kém ăn, rụng tóc, hay nổi cáu, hay khóc, ngủ thường không sâu giấc.

Cần bổ sung kẽm cho trẻ qua các thực phẩm giàu kẽm, như:

  • Gan lợn
  • Tôm đồng
  • Thịt bò
  • Lươn
  • Hàu, sò
  • Sữa
  • Các loại hạt
  • Hải sản

8. Thiếu sắt

viên bổ sung sắt

Sắt là một trong số các nguyên tố vi lượng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh. Thiếu sắt có liên quan đến rối loạn giấc ngủ và gây ra nhiều vấn đề về não bộ khiến trẻ thường xuyên lo lắng, sợ hãi. Do đó, trẻ sẽ khó chìm vào giấc ngủ và ngủ không ngon.

Dấu hiệu nhận biết trẻ thiếu sắt: người gầy gò, xanh xao, mệt mỏi, hay ngủ gà ngủ gật vào ban ngày nhưng khó ngủ vào ban đêm, rối loạn tiêu hóa, sút cân…

Mẹ có thể điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp bằng cách thêm các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn cho trẻ như:

  • Thịt bò, thịt gà
  • Trứng
  • Súp lơ
  • Đậu nành

Làm sao để cải thiện giấc ngủ cho bé?

Làm sao để cải thiện giấc ngủ cho bé?

1. Bổ sung các vi chất giúp bé ngủ ngon

Bé khó ngủ thiếu chất gì? Như chúng ta vừa phân tích, bé khó ngủ do thiếu các vi chất quan trọng cho cơ thể như sắt, magie, kẽm và các loại vitamin.

Vậy, mẹ cần phải bổ sung vào chế độ ăn uống của trẻ những thực phẩm chứa các vi chất ấy. Một chế độ ăn uống lành mạnh, đủ các nhóm chất không những tốt cho giấc ngủ của trẻ mà còn có ích cho sự phát triển toàn diện của con.

2. Xây dựng thói quen ngủ khoa học

Mẹ hãy tạo cho trẻ một thói quen ngủ khoa học, nhất quán. Nên ấn định giờ ngủ và giờ thức dậy. Yêu cầu trẻ phải đi ngủ sớm, thức dậy sớm, hạn chế ngủ trưa.

Nếu trẻ khó ngủ, mẹ nên cho bé nghe một vài bản nhạc êm đềm, massage – xoa lưng cho con, hoặc kể một vài câu chuyện cho con nghe, hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử vì chúng có thể gây khó ngủ.

Hãy kiên nhẫn với con, không la mắng, quát tháo hoặc tạo tâm lý căng thẳng cho trẻ.

[inline_article id=32613]

3. Cải thiện không gian ngủ

Bố mẹ hãy làm cho phòng ngủ của con giảm bớt ánh sáng và tiếng ồn; tạo nhiệt độ mát mẻ về mùa hè, tránh gió lùa về mùa đông để trẻ có giấc ngủ đảm bảo.

Ngoài ra hãy, khuyến khích trẻ tăng cường vận động nhẹ nhàng hoặc tắm nước ấm trước khi đi ngủ.

Trên đây, MarryBaby đã chỉ ra nguyên nhân, giải pháp cải thiện giấc ngủ của trẻ. Bé khó ngủ thiếu chất gì chắc hẳn mẹ đã biết. Hy vọng rằng mọi bé yêu đều ngủ ngon và có những giấc mơ ngọt ngào!

Phương Thảo

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

Vậy tình trạng bé bị sưng môi trên sau một đêm ngủ dậy là do đâu? Tình trạng này có nguy hiểm không và phải xử lý như thế nào? Cùng MarryBaby tìm hiểu ngay mẹ nhé!

1. Nguyên nhân khiến bé bị sưng môi trên

1.1 Dị ứng

nguyên nhân bé bị sưng môi trên
Bé bị sưng môi trên có thể do dị ứng thức ăn, dị ứng môi trường hoặc do độc của côn trùng

Trường hợp trẻ em bị sưng môi trên có thể do dị ứng thuốc, thời tiết, thực phẩm hay do côn trùng có nọc độc tấn công.

Với những trường hợp bé bị sưng môi trên do dị ứng thuốc, nhất là thuốc kháng sinh; nếu không được kiểm soát kịp thời, bé còn có thể bị nổi mề đay, tức ngực, khó thở, ho hoặc phù mạch. Nếu bé bị sưng môi trên kèm theo khó thở, mẹ cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ngộ độc thức ăn nên ăn gì để nhanh chóng phục hồi?

1.2 Tình trạng phù mạch

Phù mạch (Angioedema) là tình trạng sưng tấy bên dưới bề mặt da và các mô mỡ. Tình trạng này có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau. Phù mạch có khiến bé bị sưng môi trên hoặc ở mặt; cổ họng; bàn tay hoặc ở bàn chân. Thậm chí một số bé còn bị sưng ở bụng.

Phù mạch thường do dị ứng gây ra. Nhưng nếu, tình trạng này xuất hiện ở cổ họng sẽ rất nguy hiểm vì làm cho bé bị khó thở. Hoặc nếu bé cảm thấy chóng mặt, choáng váng thì lại còn liên quan đến tình trạng sốc phản vệ.

1.3 Sốc phản vệ

Sốc phản vệ (Anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng; thường sẽ tiến triển rất nhanh và đòi hỏi được chăm sóc y tế ngay lập tức. Bé bị sưng môi trên kèm những dấu hiệu như khó thở, phát ban đỏ, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy sẽ là dấu hiệu của tình trạng sốc phản vệ.

Với những trường hợp này, chắc chắn mẹ sẽ cần đưa bé đi bệnh viện ngay để được xử lý kịp thời.

>> Xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

1.4 Hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal

Hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal là hội chứng liên quan đến hệ thần kinh rất hiếm gặp ở trẻ; và thường là do di truyền.

Một trong những triệu chứng đầu tiên của hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal là trẻ bị sưng môi trên, môi dưới, má hoặc mí mắt. Bé bị hội chứng Miescher-Melkersson-Rosenthal sẽ phải đối diện với tình trạng môi khô, nứt nẻ, sưng và kèm theo nóng sốt.

>> Mẹ xem thêm: Bé trai bị sưng bộ phận sinh dục là bệnh gì? Mẹ phải biết!

1.5 Nhiễm trùng Herpes khiến bé bị sưng môi trên

nhiễm trùng herpes

Herpes là họ virus gây nhiễm trùng da, tác động tới nhiều cơ quan của bệnh nhân. Chúng sản sinh bằng cách tự nhân đôi cơ thể rồi gây nhiễm trùng; gây sưng; loét ở môi; mắt; lưỡi; cổ họng; bộ phận sinh dục và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Virus này có tốc độ lây nhiễm cao; nên bác sĩ khuyến cáo không nên tiếp xúc gần với người bệnh để tránh bị lây nhiễm.

1.6 Viêm da hoặc nhiễm trùng da 

Bé bị sưng môi trên có thể là do viêm mô tế bào, mụn nang. Khi chất bẩn tích tụ dưới da gần môi trên, chúng có thể gây tình trạng viêm nhiễm và khiến vùng môi này bị sưng và để lại sẹo thâm.

Nếu do nguyên nhân viêm da dị ứng; mẹ sẽ thấy môi bé có các biểu hiện như:

  • Ngứa quanh môi, ngứa trong miệng.
  • Nổi mề đay gây ngứa, phát ban.
  • Trong miệng bị nóng rát.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

1.7 Nổi mề đay mãn tính vô căn 

Nổi mề đay mãn tính vô căn là tình trạng khó xác định được nguyên nhân cụ thể. Thông thường là xuất phát từ dị ứng cơ địa.

Mề đay mãn tính vô căn có thể khiến bé bị sưng môi trên sau khi ngủ dậy. Để giúp bé thoát khỏi tình trạng này; mẹ cần tăng sức đề kháng cho trẻ; điều trị và kết hợp các thực phẩm giải độc thận, gan theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu không được kiểm soát kịp thời, nổi mề đay mãn tính vô căn không chỉ khiến bé bị nổi mẩn, trẻ em bị sưng môi trên; mà còn có thể khiến cơ thể bé bị biến chứng viêm da bội nhiễm, sốc phản vệ, phù mạch… 

1.8 Bị thương ở môi làm bé sưng môi trên

bé bị sưng môi trên do bị thương
Bị sưng môi trên khiến bé khó chịu và gặp trở ngại khi ăn uống

Bé bị sưng ở môi do trầy xước, vết cắn, rách, vết bầm tím ở môi do tác động từ ngoài. Bạn có thể tự điều trị tại nhà tương tự cách điều trị những vết rách trên da.

Trẻ em bị sưng môi trên thông thường là do các lý do trên. Trong vòng 24 giờ, nếu hiện tượng này không thuyên giảm, bạn nên đưa bé đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị kịp thời.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bị lẹo mắt: Cách chữa trị an toàn và hiệu quả

2. Bé bị sưng môi trên có nguy hiểm không?

Việc bé bị sưng môi trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không phải tất cả đều nguy hiểm. Tuy nhiên, bạn nên theo dõi các biểu hiện của bé và đưa bé đi khám bác sĩ nếu thấy có những dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Thông thường, nếu bé bị sưng môi trên do bị té ngã hay bị dị ứng với các tác nhân bên ngoài thì không sao. Tuy nhiên, ba mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ nhanh chóng nếu trẻ sưng môi kèm theo:

  • Sốt cao, ớn lạnh, khó thở, hoặc các triệu chứng khác
  • Lan rộng ra các bộ phận khác trên mặt hoặc cơ thể
  • Chảy nước dãi, khó nuốt, hoặc khó nói
  • Sưng môi không cải thiện sau vài ngày hoặc có dấu hiệu tệ hơn

3. Cách chữa trị cho bé bị sưng môi trên

Trẻ em bị sưng môi trên thông thường là do các lý do vừa liệt kê và mẹ có thể lưu ý 2 cách xử lý sau đây:

3.1 Can thiệp y khoa

Các phương pháp điều trị trẻ em bị sưng môi tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản.

  • Sưng môi do dị ứng có thể dùng thuốc kháng histamin.
  • Sưng môi do viêm dùng thuốc chống viêm như corticosteroid.
  • Sưng môi do nhiễm virus hoặc vi khuẩn dùng thuốc kháng virus, kháng vi khuẩn.

Trong vòng 24 giờ, nếu hiện tượng này không thuyên giảm, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị kịp thời. Nhất là trong những trường hợp trẻ bị sưng môi trên nghiêm trọng.

3.2 Các biện pháp tự nhiên tại nhà giúp bé giảm bị sưng môi trên

trẻ em bé bị sưng môi trên

  • Chườm lạnh: Mẹ lập tức chườm lạnh cho trẻ khoảng 10 phút. Mẹ nên dùng khăn, vải để gói viên đá lạnh hoặc dùng túi lạnh để chườm chứ không trực tiếp áp đá lạnh lên da hoặc môi.
  • Gel lô hội: Dùng thịt bẹ cây lô hội tươi thoa nhẹ nhàng lên môi. Thực hiện 2-3 lần/ngày. Cách này làm mát môi, rất tốt trong các trường hợp sưng môi do phản ứng dị ứng hoặc côn trùng cắn.
  • Mật ong: Mẹ thoa mật ong lên môi cho bé, để 20 phút rồi rửa sạch. Thực hiện 2-3 lần/ngày. Mật ong có tính chất kháng khuẩn, giữ ẩm, giảm viêm và giảm đau cho bé, giúp con dễ chịu hơn.
  • Bôi nghệ: Củ nghệ gọt vỏ, giã nát, đắp lên môi. Quá trình bôi nghệ thực hiện tương tự như mật ong.
  • Baking soda: Nếu trẻ em bị sưng môi trên do côn trùng cắn hoặc do dị ứng; mẹ áp dụng ngay cách này nhé. Mẹ pha dung dịch gồm 3 thìa cà phê baking soda và 1 thìa cà phê nước. Dung dịch này có tác dụng giảm đau và kháng viêm rất tốt. Mẹ có thể thoa chúng lên môi; để vài phút rồi rửa sạch bằng nước lạnh. Thực hiện nhiều lần mỗi ngày.

[inline_article id=224999]

Tóm lại, sưng môi trên ở trẻ em thường là một phản ứng do dị ứng môi trường, thời tiết, thực phẩm hoặc thuốc. Mẹ cần theo dõi và lưu ý các phản ứng dị ứng của bé để đưa đi khám bác sĩ kịp thời. Ngoài ra, sưng môi trên ở trẻ em còn do hội chứng thần kinh hiếm gặp và một số bệnh ngoài da ở trẻ nhỏ.