Tác giả Huỳnh Quế Trân đang phụ trách sản xuất các bài viết cho chuyên mục Mẹ và Bé cũng như Đời sống sức khỏe gia đình. Với sứ mệnh gián tiếp chăm sóc các thiên thần nhỏ và mẹ bầu, chị không ngừng cung cấp những chủ đề hữu ích và thiết thực dành cho các độc giả của MarryBaby.
Để cha mẹ hiểu một cách rõ ràng và cụ thể hơn về đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là gì, được hình thành do đâu, phần nội dung bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chính xác và cần thiết cho cha mẹ. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu.
1. Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là gì?
Hộp sọ của trẻ sơ sinh không phải là một khối tròn sẵn để chứa não bé. Nó được tạo thành từ năm tấm xương nối với nhau bằng bốn khớp linh hoạt gọi là đường khớp sọ. Điều này cho phép đầu của em bé dễ lọt qua ống sinh khi mẹ lâm bồn và nó cũng cho phép não bộ của trẻ phát triển bình thường.
Thông thường, khi trẻ đủ lớn, các đường khớp sọ sẽ liên kết dính chặt với nhau tạo thành một hộp sọ bằng phẳng. Nhưng do khép lại quá sớm, các mảnh xương trong quá trình liên kết lại chồng lên nhau khiến đầu của bé nhô lên một đường chạy dọc theo đường khớp sọ. Đường gờ trên đầu trẻ được tạo ra từ đó.
[key-takeaways title=””]
Đường gờ trên đầu trẻ là một đường nhô lên, chạy dọc theo đường khớp sọ. Nó được hình thành do quá trình các đường khớp sọ liên kết với nhau diễn ra quá nhanh khiến các mảnh xương chồng lên nhau và tạo đường gờ trên đầu bé.
2. Nguyên nhân xuất hiện đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh
Nguyên nhân làm xuất hiện đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có thể do yếu tố di truyền. Mặt khác còn có thể xuất hiện nếu trong thai kỳ, nếu mẹ bầu mắc các bệnh liên quan đến tuyến giáp khi mang thai hoặc có sử dụng thuốc clomiphene citrate (một loại thuốc hỗ trợ sinh sản).
2. Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có tự khỏi không?
[quotation title=”Theo bác sĩ Jesse Goldstein, chuyên gia về phẫu thuật não nhi khoa,”]
“Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh có thể có nhiều kích thước khác nhau. Nhưng nó sẽ dần trở nên bình thường và biến mất trong vài năm sau đó.”
[/quotation]
Thêm vào đó, khi trẻ càng lớn, tóc sẽ mọc dày lên và che lấp đường gờ trên đầu trẻ. Nếu không để ý hoặc không sờ vào, thì cũng sẽ khó nhận ra sự khác biệt.
3. Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là có phải dị tật không? Có nguy hiểm không?
Đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh là dị tật bẩm sinh do các xương hộp sọ liên kết quá sớm. Quan trọng là tình trạng này không gây ảnh hưởng đáng kể, mặc dù cũng có một số ít trường hợp cần phẫu thuật nếu đường gờ xuất hiện bất thường, hoặc có biến dạng thì sẽ cần can thiệp đến phẫu thuật.
Các loại dị tật phổ biến bao gồm:
Dính đường khớp sợ 1 bên: Tật này liên quan đến đường khớp sọ bắt đầu từ tai và đi vào khớp dọc. Khi khớp sọ đóng sớm sẽ gây ra tình trạng đầu méo, trán dẹt và lệch hốc mắt.
Dính đường khớp vành 2 bên: Tình trạng này xảy ra khi cả 2 bên trái phải của đường khớp vành bị dính, gây ra tật đầu ngắn và rộng, trán và cung mày bị dẹt, nâng lên và lõm vào trong.
Dính đường khớp dọc (phổ biến): Biến dạng này do hộp sọ không mở rộng sang 2 bên nên phải phát triển về phía trước hoặc phía sau, gây ra tình trạng biến dạng đầu dài và hẹp.
Dính đường khớp trán: Biến dạng này gây ra tình trạng trán nhọn, hai mắt gần nhau, tạo hình đầu tam giác và đặc biệt là đường gờ nổi cao giữa trán.
Dính đường khớp lăm-đa (nguy hiểm): Là biến chứng nghiêm trọng nhất, khiến méo đầu phía sau, tai lệch ra phía sau và xương chủm bị nhô ra.
Dù tỷ lệ mắc các biến chứng do đường gờ đầu trên đầu trẻ sơ sinh gây ra rất thấp, cha mẹ cũng không nên chủ quan. Biện pháp tốt nhất chính là hạn chế tỷ lệ trẻ có gờ đầu từ lúc mang thai.
Nếu mẹ đang mang thai hoặc phụ nữ có ý định mang thai, hãy áp dụng những lời khuyên dưới đây để giúp cho con khỏe mạnh cũng như trang bị thêm kiến thức:
Khám sức khỏe định kỳ trong thời gian mang thai: Mẹ cần theo dõi tình trạng thai và đi khám thai định kỳ đầy đủ. Việc khám thai định kỳ sẽ theo dõi được sự phát triển của thai nhi, phát hiện và có biện pháp xử lý kịp thời trong mọi tình huống.
Tiêm chủng trong thời gian mang thai: Mẹ hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc tiêm các loại vắc xin phòng bệnh. Tự bảo vệ bản thân khỏi những căn bệnh thông thường có thể giúp giảm các nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của bào thai.
Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng trong thai kỳ: DHA, canxi và đặc biệt là sắt và axit folic cho bà bầu đóng vai trò quan trọng trong suốt thời kỳ mang thai của mẹ. Có đầy đủ dưỡng chất, thai nhi sẽ hạn chế được nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh, có đủ tiền đề để phát triển khỏe mạnh, toàn diện.
Kết luận
Nhìn chung, đường gờ trên đầu trẻ sơ sinh không hẳn là vấn đề đáng lo ngại, tại vì nó có thể tự biến mất khi trẻ phát triển. Cuối cùng, để chăm sóc tốt cho bé tốt hơn cha mẹ có thể đọc thêm các bài viết hữu ích về sức khỏe trẻ sơ sinh tại Marry Baby.
Vậy vitamin D3 là gì? Nó có họ hàng gì với vitamin D? Liệu con đã được bổ sung vitamin D3 đầy đủ chưa? Đâu là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh? Hãy cùng MarryBaby khám phá ở bài viết này nhé!
1. Vitamin D3 là gì? Vitamin D3 có giống với vitamin D?
Trước khi biết dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh; mẹ cần hiểu Vitamin D3 là gì.
Vitamin D3 là vitamin tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ được nhiều canxi, photphat ở trong ruột và thận hơn. Từ đó quá trình chuyển hóa canxi và photphat diễn ra nhanh, nhiều hơn. Sau đó, canxi lắng đọng lại nhiều hơn để bồi đắp giúp xương chắc khỏe, dẻo dai.
Vì sao mẹ cần lưu tâm đến dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh? Vì tác dụng của loại vitamin này vô cùng cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Hãy cùng xem loại vitamin thần thánh này mang lại lợi ích cho sức khỏe của bé.
2.1 Giúp xương bé chắc khỏe
Vitamin D3 kết hợp với canxi để hỗ trợ xương của bé và tăng cường mật độ xương. Tình trạng xương yếu hơn, gãy xương, loãng xương có thể là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh.
2.2 Xây dựng cơ bắp
Vitamin D3 giúp trẻ sơ sinh xây dựng cơ bắp khỏe mạnh hơn. Các nghiên cứu đã cho thấy sức mạnh cơ bắp có mối liên hệ với mức vitamin D3 cao.
Các nhà nghiên cứu cũng nhận thấy những người có nhiều vitamin hơn có:
Cơ thể săn chắc hơn.
Nhiều cơ hơn.
Chức năng cơ tốt hơn.
2.3 Khả năng miễn dịch
Vitamin D3 giúp củng cố hệ thống miễn dịch của bé chống lại vi rút và nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó giúp bé ngăn chặn các bệnh:
Vitamin D3 là 1 trong năm dạng của vitamin D. Như đã nói, vitamin D3 có vai trò rất quan trọng trong việc hình thành cấu trúc xương, cơ bắp, hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh. Do đó, việc trẻ thiếu vitamin D3 có thể dẫn đến một số dấu hiệu liên quan đến các yếu tố vừa kể như: sọ mềm, xương dị dạng, trẻ chậm phát triển,…
3.1 Sọ mềm là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh
Ngay khi chào đời, xương sọ của trẻ sơ sinh vẫn chưa nối liền với nhau mà giữa chúng có những khoảng trống gọi là khớp nối. Điểm trũng giữa những khớp nối gọi là thóp. Thóp giúp xương sọ mềm dẻo để bé đi qua ngả sinh dễ dàng. Thông thường, xương sọ của bé sẽ nối liền và cứng lại sau 19 tuần.
Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh chính là quá trình nối liền này bị cản trở. Mẹ vẫn sẽ cảm thấy hộp sọ của bé mềm ngay cả khi bé đã được 19 tuần. Đây là một tình trạng nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh. Nó có thể làm tăng nguy cơ bị chấn thương sọ não.
3.2 Xương dị dạng
Vitamin D3 là vi chất truyền dẫn canxi trong cơ thể do đó nếu trẻ có dấu hiệu thiếu vitamin D3 sẽ ảnh hưởng nhiều đến quá trình phát triển của xương. Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh đó là bé bị bệnh còi xương, xương phát triển không bình thường, xương hay bị dị dạng như xương cột sống cong, chân bị cong.
3.3 Chậm phát triển
Với các bé thiếu dưỡng chất canxi thường chậm phát triển hơn so với bình thường rất nhiều. Các mẹ có thể theo dõi mốc phát triển của trẻ qua từng giai đoạn. Một vài dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh liên quan đến chậm phát triển là bé khó tự tập bò một mình, bé khó khăn khi tự ngồi dậy, tập đi…
Thậm chí mẹ có thể thấy chân tay của trẻ hay bị sưng. Nguyên nhân chính là xương phát triển không chuẩn. Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào cần đưa con em đến bác sĩ để được khám chữa kịp thời.
3.4 Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh: Cơ và khớp bị yếu
Thiếu vitamin D3 sẽ làm cho trẻ cảm thấy khó chịu và đau nhức khắp người. Điều này thể hiện khi con thường quấy khóc hoặc tỏ ra không hài lòng khi được bế.
Ngoài ra, các cơ, tứ chi của con cũng yếu đi. Nếu mẹ thấy bé gặp nhiều khó khăn trong việc tự nhấc đầu lên thì cũng có thể nghĩ đến việc trẻ đang bị thiếu vitamin D3.
3.5 Các vấn đề về dạ dày, hô hấp là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh
Vitamin D3 có vai trò rất quan trọng trong hoạt động hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh. Trẻ hay ốm vặt, cảm lạnh, bệnh về đường hô hấp có thể là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, trẻ có thể bị đau bụng do gặp các vấn đề về dạ dày.
Nguyên nhân không phải tất cả do thiếu vitamin D3 gây ra nhưng phần lớn trẻ bị dạ dày hay ruột đều đa số do thiếu vitamin D3 trong cơ thể.
3.6 Đổ mồ hôi đầu
Đổ mồ hôi đầu cũng là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh. Nếu trời không oi bức nhưng trẻ đổ quá nhiều mồ hôi. Mẹ nên cho bé đi thăm khám bác sĩ để biết chính xác tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ.
Nếu bé thiếu vitamin D3 mẹ có thể bổ sung dễ dàng. Vì vậy cần phát hiện sớm tránh nhiều biến chứng không tốt sau này.
Khi phát hiện con có các dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh như trên, các cha mẹ cần bổ sung vitamin D3 cho con ngay.
3.1 Vitamin D3 có ở đâu?
Trẻ sơ sinh có thể nhận được vitamin D3 thông qua sữa mẹ. Vitamin D3 cũng có thể được tạo ra trong da của trẻ sơ sinh khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Bú mẹ hoàn toàn được khuyến khích trong việc phòng ngừa các dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, mặc dù sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ đủ tháng. Hàm lượng vitamin D3 trong sữa mẹ có thể không đủ để đáp ứng lượng vitamin D3 khuyến nghị.
Mẹ có thể tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu vitamin D3 tự nhiên cho trẻ sơ sinh thông qua nguồn sữa mẹ. Vitamin D3 có trong các loại cá có dầu như cá hồi, cá thu và cá mòi,… Lưu ý rằng phương pháp nấu thực phẩm có thể ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng vitamin D3 có trong chúng. Ví dụ: chiên cá làm giảm khoảng 50% hàm lượng vitamin D3 hoạt động. Trong khi nướng không ảnh hưởng đến hàm lượng vitamin D3 của cá.
Ngay trong thời kỳ mang thai, mẹ cũng cần tìm hiểu và tăng cường dưỡng chất cho cơ thể. Như vậy, em bé sinh ra đã có hàm lượng vitamin D3 nhất định dự trữ trong cơ thể.
3.2 Có phải bổ sung vitamin D3 hàm lượng cao là tốt?
Vitamin D3 rất cần thiết đối với sức khỏe của con. Nhưng các cha mẹ cần lưu ý bổ sung với liều lượng cho phù hợp.
Theo khuyến nghị, mẹ có thể bổ sung 5 microgram Vitamin D3 cho trẻ sơ sinh mỗi ngày. Với điều kiện là bé vẫn đang dùng sữa mẹ; hoặc uống ít hơn 300ml sữa công thức hàng ngày.
Dùng quá nhiều chất bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh trong một thời gian dài có thể gây tích tụ quá nhiều canxi trong cơ thể (tăng canxi huyết). Điều này có thể làm suy yếu xương và gây hại cho thận và tim.
Một số vấn đề mà trẻ có thể gặp phải nếu vitamin D3 dư thừa trong cơ thể như: bỏ bú, chán ăn và có dấu hiệu trớ. Ngoài ra, trẻ cũng có dấu hiệu quấy khóc nhiều hơn bình thường, cơ thể mệt.
Cha mẹ cũng nên tìm hiểu thật cẩn thận trước khi bổ sung dưỡng chất cho các bé. Bởi vì bé chỉ có thể phát triển ổn định nếu như cơ thể được bổ sung hàm lượng vitamin D3 vừa đủ. Nếu lượng dưỡng chất quá nhiều hoặc quá ít, quá trình phát triển của con trẻ sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.
3.3 Bổ sung vitamin D3 ở trẻ sơ sinh có dấu hiệu thiếu vitamin D3
Một số lưu ý khi bổ sung vitamin D3 dành cho trẻ sơ sinh:
Trẻ bú sữa mẹ từ 0-1 tuổi: Nên bổ sung hàng ngày từ 8,5µg đến 10µg vitamin D3 để đảm bảo trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.
Trẻ bú sữa công thức: Lượng sữa công thức mỗi ngày bé sử dụng chỉ cần 500ml là đủ.
Ngay từ khi mang thai, mẹ cần ăn uống đa dạng đủ chất kể cả trong quá trình cho con bú và cả chế độ ăn cho trẻ. Mẹ cũng có thể chú ý 1 số loại thực phẩm giàu vitamin D3 như cá, dầu cá, ngũ cốc, sò, nấm, đậu,… Tuy nhiên, mẹ cần bổ sung hài hòa và đầy đủ các loại dưỡng chất, không nên quá tập trung vào vitamin D3 để không bị thiếu hụt các chất khác.
Cách đơn giản và hiệu quả nhất để bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh đó là cho em bé đi tắm nắng. Bởi vì ánh nắng có tác dụng chuyển hóa vitamin D3 rất tốt, ngoài ra còn giúp xương khớp chắc khỏe hơn.
Tuy nhiên, để thu được hiệu quả tốt nhất và đảm bảo sức khỏe cho bé, cha mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:
Theo các bác sĩ nhi khoa Hoa Kỳ, không cho trẻ tắm nắng cho đến khi trẻ được ít nhất 6 tháng tuổi. Cần hạn chế cho đến khi được 12 tháng tuổi.
Thời điểm có tác dụng tạo vitamin D3 nhiều nhất khi tắm nắng đó là từ 9h-15 giờ chiều. Tuy nhiên lúc này, ánh nắng khá gay gắt, tốt nhất là mẹ chỉ nên cho trẻ tắm nắng trong vòng 3-10 phút.
Vitamin D3 là một trong các yếu tố có tác động không ít đến quá trình phát triển của trẻ. Mẹ cần để ý nếu con mình có một trong các dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh nêu trên. Đây cũng là lúc mẹ nên bổ sung vitamin D3 cho trẻ để bé phát triển toàn diện hơn.
Nhưng một khi tỷ lệ của hai loại vi khuẩn này mất cân bằng trong đường tiêu hóa, nó có thể dẫn đến chứng loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh.
Loạn khuẩn đường ruột là tình trạng mất cân bằng hệ vi khuẩn trong ruột, gây ra rối loạn tiêu hóa. Khi tình trạng diễn ra lâu ngày; trẻ sơ sinh có thể bị suy dinh dưỡng và chậm phát triển trí tuệ. Để phòng ngừa chứng loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh; các mẹ cần điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp; pha sữa bột đúng hướng dẫn sử dụng; và tập cho trẻ thói quen giữ gìn vệ sinh.
1. Nguyên nhân loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh
Loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh thường do các yếu tố ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột của bé:
Lạm dụng kháng sinh: Cho trẻ dùng kháng sinh liều cao và kéo dài để điều trị các bệnh viêm họng, viêm amidan, viêm phổi… vô tình khiến cho các vi khuẩn có lợi chết đi; ảnh hưởng đến cân bằng lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh miễn dịch, viêm nhiễm. Ví dụ như viêm ruột, hen suyễn, dị ứng, tiểu đường tuýp 1 và 2, béo phì.
Ăn dặm quá sớm: Việc cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 6 tháng tuổi) hoặc chế độ ăn chưa hợp lý sẽ tạo điều gây nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh. Vì trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi chưa có đủ men tiêu hóa các thức ăn ngoài sữa mẹ; dẫn đến rối loạn tiêu hóa và tổn thương đường ruột non nớt của bé.
Vệ sinh răng miệng kém: Điều này làm cho vi khuẩn phát triển mất cân bằng trong miệng bé. Tỷ lệ vi khuẩn có hại chiếm phần nhiều hơn vi khuẩn có lợi.
Thay đổi thời tiết: Thay đổi thời tiết thất thường cũng là nguyên nhân gây ra loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh do đề kháng còn yếu.
Pha sữa không đúng cách: Sữa công thức pha xong không bảo quản kỹ và để trong một thời gian dài sẽ làm gia tăng vi khuẩn có hại trong sữa.
Một số yếu tố khác: Các tác nhân như trẻ bị suy dinh dưỡng; nhiễm trùng đường ruột; thiếu men tiêu hoá di truyền cũng gây ra loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh từ sớm.
2. Dấu hiệu bé bị loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh
Các triệu chứng loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh cụ thể là:
Mức độ nhẹ: đi ngoài phân lỏng, phân sống, có thể có lẫn chất nhầy; ít máu kèm theo mót rặn; đôi lúc bé cảm giác đầy bụng và có thể có sốt nhẹ.
Mức độ nặng:tiêu chảy kéo dài hoặc đi ngoài nhiều lần trong ngày. Nếu không được điều trị đúng cách sẽ dẫn đến rối loạn điện giải, mất nước trầm trọng, nguy hiểm đến sức khoẻ và tính mạng.
Triệu chứng dai dẳng, kéo dài: nếu bị loạn khuẩn kéo dài, trẻ sơ sinh có thể chậm phát triển thể chất, suy dinh dưỡng, còi xương, gầy yếu, giảm miễn dịch.
Trẻ sơ sinh bị loạn khuẩn vừa có nguy hiểm không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Nếu trẻ sơ sinh đã được can thiệp điều trị và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp; triệu chứng loạn khuẩn của bé sẽ không trầm trọng thêm theo thời gian. Dù trẻ sơ sinh bị triệu chứng nhẹ hay nặng; tốt nhất mẹ vẫn đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa để được can thiệp kịp thời.
Để ngăn chặn những triệu chứng trên xảy ra với con, các mẹ nên áp dụng những biện pháp phòng ngừa loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh bên dưới.
Chế độ ăn uống là yếu tố liên quan mật thiết nhất tới hệ tiêu hóa non nớt của trẻ nhỏ. Vì vậy để phòng ngừa loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh; cha mẹ cần thực hiện các phương pháp như sau.
3.1 Bé bị loạn khuẩn đường ruột nên ăn gì?
Cho trẻ bú sớm ngay sau sinh; bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu; và chỉ cho trẻ ăn dặm khi trẻ được 6 tháng tuổi.
Khi trẻ được 6 tháng tuổi, cho trẻ ăn bổ sung hợp lý. Mỗi bữa ăn phải đủ 4 nhóm chất (bột đường, đạm, chất béo, vitamin và chất khoáng). Khi chế biến thức ăn cho trẻ cần đảm bảo nguyên liệu tươi sạch, đun chín kỹ và hợp vệ sinh.
Khi pha sữa bột cho trẻ, cha mẹ cần chú ý pha theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất ghi trên vỏ bao bì, không cho trẻ uống sữa đã pha để quá một giờ đồng hồ. Bên cạnh đó, bình dùng để pha sữa; núm vú giả cần được rửa, tiệt trùng sạch trước và sau khi sử dụng.
3.2 Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột uống thuốc gì?
Một số thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị loạn khuẩn đường ruột. Ví dụ như rifaximin, metronidazole, amoxicillin với acid clavulanic, clindamycin, ciprofloxacin và trimethoprim với sulfamethoxazole.
Theo một số tác giả, rifaximin có thể là một kháng sinh được lựa chọn tốt; vì nó được hấp thu nhẹ qua đường tiêu hóa, có tương đối ít tác dụng phụ, và so với các kháng sinh khác hiếm khi có hiện tượng kháng thuốc.
Mẹ tuyệt đối không được tự ý mua thuốc kháng sinh cho trẻ mà không có chỉ định của bác sĩ. Bất kể loại thuốc nào được kê đơn cho trẻ sơ sinh đều cần được sự tham vấn của các y bác sĩ mẹ nhé.
3.3 Kết hợp giữa probiotics và prebiotics
Ngày càng có nhiều bằng chứng chỉ ra rằng sự kết hợp của prebiotics và probiotics có thể có lợi cho những người bị loạn khuẩn đường ruột.
Nghiên cứu chứng minh rằng prebiotics và probiotics ngăn chặn vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột; sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên; ức chế sự di chuyển của vi khuẩn, tăng cường hệ thống miễn dịch, giảm viêm và tăng nhu động ruột.
Tuy chưa có các bằng chứng chính xác; việc điều trị bằng prebiotic và probiotic đối với loạn khuẩn đường ruột có thể hiệu quả nhất; khi được sử dụng sau một đợt kháng sinh đầu tiên. Mặc dù các nghiên cứu về prebiotic và probiotic điều trị loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh còn hạn chế; nhưng bằng chứng hiện có rất đáng khích lệ và cung cấp cơ sở đáng kể cho các nghiên cứu sâu hơn.
3.4 Các biện pháp phòng ngừa khác
Cần tập cho trẻ có thói quen rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Không cho trẻ mút tay hoặc đưa đồ chơi vào miệng.
Khi trẻ có dấu hiệu bị rối loạn tiêu hóa; cha mẹ cần cho trẻ đi khám và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ; không tự ý cho trẻ dùng thuốc vì có thể làm bệnh nặng lên; gây nhiều khó khăn cho quá trình chẩn đoán và điều trị.
Qua bài viết, hy vọng mẹ đã hiển hơn về tình trạng nhiễm khuẩn ở đường ruột của trẻ sơ sinh; đồng thời, biết các phương pháp chăm sóc và phòng ngừa cho bé phù hợp.
Để giải quyết vấn đề trên cho các chị em, trong bài này, MarryBaby sẽ đề xuất một vài cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ cực kỳ hiệu quả để chị em giải quyết nỗi lo này nhanh chóng.
1. Điều gì khiến phụ nữ ham muốn nhiều hơn bình thường?
Trước khi biết cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ, chị em cần biết tại sao mình lại có nhu cầu tình dục cao đến vậy.
Bên cạnh những bạn đang yêu xa khiến nhu cầu tình dục tăng cao. Vẫn còn nhiều nguyên nhân khác nữa:
1.1 Thay đổi nội tiết tố
Khi nói đến ham muốn tình dục, sự thay đổi nội tiết tố đóng một vai trò quan trọng. Nồng độ hormone sẽ khác nhau ở các giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Cho dù bạn vừa bước vào tuổi dậy thì hay đang trải qua thời kỳ mãn kinh, nồng độ hormone có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của bạn.
Theo nghiên cứu, phụ nữ trung niên được cho là có ham muốn tình dục cao hơn phụ nữ trẻ; do họ có đời sống tình dục tích cực hơn.
1.3 Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục giúp bạn có đường cong cơ thể rõ nét hơn. Ngoài ra, tập thể dục làm tăng lưu lượng máu ngắn hạn và dài hạn đến các cơ quan sinh dục của bạn và tăng khả năng bôi trơn. Đồng thời, tập thể dục là cách tốt để giảm bớt căng thẳng. Đây là những yếu tố khiến bạn càng có nhu cầu quan hệ hơn.
1.4 Bạn ăn nhiều thực phẩm kích thích ham muốn
Các thực phẩm như sô-cô-la, dâu tây, quả sung, măng tây, có thể kích thích tình dục, tăng cường ham muốn của bạn.
1.5 Bạn đang trong giai đoạn mới yêu
Các cặp đôi thường trải qua sự gia tăng ham muốn tình dục của họ khi bắt đầu một mối quan hệ mới. Lúc này cả hai đều bẽn lẽn và chưa có nhiều hành động thân mật. Khao khát khám phá cơ thể của đối phương sẽ luôn thôi thúc nhu cầu tình dục của họ.
Nhưng nếu bạn đã quan hệ mỗi ngày, thậm chí dùng đến những cách thô bạo nhất vẫn không thể thỏa mãn. Có thể bạn đang mắc chứng cuồng tình dục quá độ (compulsive sexual behavior).
Một số dấu hiệu của ham muốn tình dục quá độ phổ biến:
Có những ảo tượng tình dục nhiều lần và dữ dội; có những thôi thúc và hành vi nhiều lần như thể chúng nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn.
Cảm thấy bị thúc đẩy thực hiện một số hành vi tình dục nhất định; sau đó cảm thấy giải tỏa được căng thẳng, nhưng cũng cảm thấy tội lỗi hoặc hối hận.
Sử dụng hành vi tình dục cưỡng bức như một lối thoát khỏi sự căng thẳng.
Thực hiện các hành vi tình dục gây ra hậu quả nghiêm trọng; chẳng hạn như cố gắng quan hệ dù biết sẽ lây nhiễm bệnh tình dục cho người khác.
Những cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ ở dưới đây sẽ giúp bạn ngăn chặn những hành vi trên.
Bạn không thể gặp được người yêu, chồng mình ngay lúc này. Bạn sắp có cuộc họp quan trọng với nhân viên hoặc khách hàng. Bạn có nhu cầu quá cao nhưng đối tác chưa làm bạn thỏa mãn. Hoặc là bạn đang có những hành vi cuồng tình dục quá độ.
Đừng lo! Những cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ dưới đây sẽ là giải pháp cứu cánh cho chị em.
2.1 Cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ bằng thực phẩm
Chế độ ăn uống hằng ngày cũng tác động không nhỏ đến nhu cầu tình dục.
Phụ nữ có ham muốn “chuyện ấy” mạnh nên hạn chế loại thực phẩm kích thích ham muốn quan hệ như hàu, sung, rượu vang… Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng của chị em cũng cần bổ sung thêm một số thực phẩm có tính mát, làm giảm ham muốn, chẳng hạn: các loại đậu, bắp cải, thịt đỏ, phô mai, sữa bò,…
2.2 Tìm kiếm hoạt động thư giãn đầu óc
Còn 1 cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ hiệu quả mà bạn có thể thử. Đó là tìm kiếm các hoạt động để thư giãn đầu óc, cắt đi dòng suy nghĩ về “chuyện ấy” như:
Trò chuyện với bạn bè
Đi cà phê, du lịch, xem phim, chơi game
Đọc sách, nghe nhạc, nấu ăn, dọn dẹp nhà
2.3 Tránh xa yếu tố có khả năng gợi dục
Tiếp xúc vói tranh ảnh, báo chí trên mạng có mang yếu tố gợi dục có thể kích thích ham muốn ở nữ giới. Để hạn chế dòng suy nghĩ, liên tưởng có liên quan đến “chuyện ấy”, các bạn nữ cần tránh hoặc hạn chế tiếp xúc tối đa với những yếu tố làm tăng khả năng ham muốn. Duy trì thói quen này đều đặn cũng giúp khắc phục được chứng ham muốn tình dục quá đà. Đây cũng được xem là cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ hữu ích.
2.4 Tập thể dục điều độ là cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ hiệu quả
Tập luyện hoặc lao động thể lực với lượng vận động thích hợp sẽ làm mệt mỏi về thể chất và sảng khoái về tinh thần nên thường rất dễ ngủ. Ngoài ra, việc luyện tập sẽ giúp lấy đi thời gian rảnh rỗi, hạn chế suy nghĩ về “chuyện ấy”.
Việc ở một mình trong không gian kín có thể khiến bạn tưởng tượng, suy nghĩ hoặc xem những ấn phẩm liên quan đến tình dục. Bạn nên ra ngoài, gặp gỡ bạn bè, giao lưu, kết bạn với nhiều người để quên đi “chuyện ấy”.
2.6 Khiến bản thân luôn bận rộn
Tìm thêm một công việc khác để làm hoặc học thêm một khóa học nào đó sẽ giúp bạn không có thời gian để suy nghĩ lung tung mà còn có thêm được nhiều kiến thức mới.
2.7 Tự sướng cũng là cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ
Đúng rồi bạn không nghe lầm đâu. Ham muốn tình dục cao và không biết phải kìm chế thế nào thì đây có lẽ là cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ mà nhiều chị em cần. Cơ thể đè nén quá lâu ngày cũng không phải một cách tốt. Vì vậy hãy lựa chọn cách tự xử để chính bản thân mình giải tỏa, vừa an toàn, vừa có thể giúp bản thân cảm thấy ổn hơn.
Nhưng hãy lựa chọn một cách phù hợp và đừng với tần suất quá nhiều. Cái gì vừa đủ cũng sẽ tốt còn cái gì quá sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng tới cả sức khỏe cũng như tâm lý của chị em. Phương pháp này có lẽ là một phương pháp tối ưu nhất cho chị em trong những ngày khó ở. Không thể đến gần bạn trai.
2.8 Cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ: Đến gặp chuyên gia tâm lý
Nếu bạn đang mắc chứng cuồng tình dục quá độ và không thể nào tự khắc phục được, hãy đến gặp bác sĩ tâm lý ngay. Họ sẽ đưa ra cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ hiệu quả nhất cho bạn. Nghiêm trọng hơn, bạn sẽ được đưa thuốc hoặc có 1 liệu trình điều trị riêng cho bạn.
Nói chung, những cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ bên trên đa số đều tập trung vào cách khiến bạn quên đi “chuyện ấy”. Hãy chọn những phương pháp phù hợp với mình nhất mà áp dụng.
Có nhu cầu ham muốn không có gì là sai trái cả, nhưng phải có chừng mực, đúng lúc, đúng chỗ. Vì trong cuộc sống, chúng ta còn có nhiều thứ khác để quan tâm hơn như công việc, gia đình, bạn bè. Áp dụng những cách kiềm chế ham muốn ở phụ nữ trên để nâng cao sức khỏe, cuộc sống bớt âu lo nhé!
Nắm rõ một số mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình sẽ giúp cha mẹ phần nào giảm bớt nỗi lo về những ảnh hưởng do vặn mình ở trẻ sơ sinh gây ra. Đồng thời những mẹo này giúp có một cơ thể khỏe mạnh hơn.
1. Vì sao trẻ sơ sinh hay vặn mình nhiều? Có nguy hiểm không?
Trước khi nắm bắt mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình; mẹ cần hiểu nguyên nhân đằng sau những cú vặn mình của bé. Các nguyên nhân thường được phân loại làm hai nhóm: vặn mình sinh lý và vặn mình do bệnh lý.
1.1 Bé vặn mình để thích nghi với môi trường bên ngoài
Trẻ sơ sinh vặn mình là phản ứng bình thường do cơ thể bé chưa quen với môi trường xung quanh. Khi mới sinh các tế bào thần kinh và vỏ não chưa phát triển hoàn thiện; nên phần dưới vỏ não hoạt động chiếm ưu thế hơn.
Vì vậy trẻ sơ sinh vặn mình, vận động tay chân để tìm cách thích nghi với môi trường bên ngoài tử cung của mẹ.
1.2 Ngôn ngữ cơ thể báo hiệu bé không muốn bế hoặc bú thêm
Đôi khi trẻ sơ sinh vặn mình là vì chúng không muốn được bế hoặc cho ăn. Hình thức này của cơ thể có thể là một báo hiệu để mẹ đặt bé xuống hoặc thay đổi vị trí. Bên cạnh việc bé khóc, đây là cách mà bé đang nói với mẹ những gì bé muốn.
1.3 Phản xạ giật mình (phản xạ Moro)
Hầu hết trẻ sơ sinh đều có phản xạ giật mình (còn gọi là phản xạ Moro) khi nghe thấy một tiếng động lớn hoặc đột ngột. Phản xạ này cũng có thể xảy ra nếu trẻ cảm thấy như mình đang rơi; hoặc bị di chuyển đột ngột. Lúc này, trẻ vặn mình để thể hiện hành động từ vệ.
Tuy nhiên, nếu trẻ vặn mình kèm theo các biểu hiện bất thường khác như gồng mình; hay giật mình, khó ngủ; đổ mồ hôi trộm, nôn ói,… thì cha mẹ nên lưu ý. Đây có thể là biểu hiện của bệnh lý thiếu canxi, vitamin; cũng như đường tiêu hóa, cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay.
1.4 Hiểu nguyên nhân bệnh lý cũng là mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình
Bên cạnh những biểu hiện về sinh lý như để thích nghi với môi trường bên ngoài, ngôn ngữ cơ thể, phản xạ giật mình; tình trạng trẻ sơ hay vặn mình; uốn éo; ngủ không sâu giấc; thậm chí có những trẻ sơ sinh hay bị giật mình khóc thét ban đêm; các mẹ cần phải lưu ý.
Vì điều này không chỉ làm ảnh hưởng đến giấc ngủ, vấn đề ăn uống,… mà còn có những tổn thương nghiêm trọng bên trong; thậm chí còn gây ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng thể chất của trẻ.
Hạ canxi máu: Trẻ sơ sinh là đối tượng rất dễ bị thiếu canxi nếu như không được chăm sóc hợp lý. Biểu hiện: Trẻ dễ kích thích, ngủ không ngon giấc; trẻ hay quấy khóc về đêm, vặn vẹo; gồng mình khi ngủ, thậm chí co giật, tím tái. Ngoài ra còn có thêm các biểu hiện khác của bệnh còi xương như: Hay ra mồ hôi trộm; rụng tóc, thóp chậm liền; bờ thóp mềm, hay nôn ói,…
Một số bệnh lý khác cũng khiến trẻ hay vặn mình khó chịu: Da bé bị tổn thương gây ngứa, bé bị côn trùng đốt, chui vào tai,…
Sau khi biết nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh vặn mình. Mẹ đọc tiếp để phân biệt những biểu hiện sinh lý và bệnh lý của bé khi vặn mình nhé.
2. Biểu hiện sinh lý và bệnh lý ở trẻ sơ sinh hay vặn mình
2.1 Biểu hiện vặn mình do sinh lý
Là khi trẻ chỉ vặn mình, gồng đỏ mặt trong vài phút. Hiện tượng này sẽ kết thúc khi trẻ được 2-3 tháng tuổi. Trẻ vẫn tăng cân, ăn uống, sinh hoạt bình thường mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe. Việc trẻ vặn mình có thể do:
Trẻ sơ sinh đói thường quấy khóc, cựa quậy, uốn người, vặn mình.
Khi trẻ đi tiểu hoặc đi ngoài thường vặn mình và rặn kèm theo đỏ mặt.
Môi trường ngủ không thoải mái, tiếng ồn nhiều và ánh sáng mạnh sẽ khiến trẻ sơ sinh hay vặn mình, giật mình.
Môi trường xung quanh khiến bé không thoải mái: Do tã hoặc bỉm ướt, quấn khăn chặt,… làm bé cũng hay vặn mình.
Biểu hiện của việc vặn mình do bệnh lý thường đi kèm với các triệu chứng khác làm ảnh hưởng đến giấc ngủ, cân nặng, tình trạng da, tóc,… của bé. Các bệnh lý đó bao gồm:
Trẻ sơ sinh hay vặn mình, nôn ói, nấc, đổ mồ hôi trộm, ngủ không yên giấc, giật mình, quấy khóc; chậm tăng cân dẫn đến còi xương, chậm mọc răng, rụng tóc,… thì có thể do trẻ thiếu canxi, hệ tiêu hóa kém.
Trẻ bị tổn thương thần kinh thường hay gồng mình, vặn mình, khó ngủ, hay co giật.
Ngoài ra, trẻ vặn mình có thể do tổn thương da khi bị côn trùng cắn, bị ngứa, nóng.
Những biểu hiện vặn mình do bệnh lý ở có thể sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe trẻ. Khi phát hiện, cha mẹ cần dẫn trẻ đi khám bác sĩ ngay.
3. Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình cực kỳ hiệu quả cha mẹ cần biết
Mẹ có thể áp dụng một vài mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình do sinh lý để tạo ra môi trường thoải mái cho bé phát triển thể chất toàn diện.
3.1 Thay tã bỉm loại êm ái, mặc quần áo rộng rãi là mẹo cực tốt giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình
Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình đầu tiên chính liên quan đến việc cải thiện giấc ngủ cho trẻ chính là chọn tã, bỉm.
Để cái thiện giấc ngủ, giúp bé ngủ ngon hơn, cha mẹ nên chọn loại tã, bỉm thấm hút tốt, vừa vặn với mông, mặc quần áo rộng rãi, đủ ấm để tạo cảm giác thoải mái cho bé nhà mình.
Nhiệt độ phòng quá nóng hoặc quá lạnh cũng khiến bé không thoải mái, vừa ngủ vừa vặn mình. Cha mẹ hãy cho bé ngủ ở phòng thoáng mát, nhiệt độ phù hợp, yên tĩnh, không ồn ào gây kích động cho bé.
Bên cạnh đó giặt giũ chăn, màn thường xuyên cho bé, vệ sinh phòng sạch sẽ tránh gây ngứa ngáy khó chịu.
3.3 Tắt đèn cho bé trước khi ngủ
Một mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình liên quan đến giấc ngủ khác liên quan đến ánh sáng.
Ánh sáng đèn quá chói có thể khiến trẻ khó đi vào giấc ngủ. Hãy tắt đèn hoặc chỉ bật đèn ngủ để con bạn ngủ ngon hơn.
3.4 Nhẹ nhàng vỗ về là mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình
Khi trẻ khó ngủ, vặn mình, quấy khóc, cha mẹ nên ôm bé vào lòng, âu yếm, hát ru cho bé để cho bé thoải mái. Thêm vào đó, hơi ấm từ cha mễ khiến bé có cảm giác an toàn, dễ chịu. Bé sẽ ngủ sâu hơn.
Trẻ vặn mình do bệnh lý có thể là do thiếu vitamin D, canxi và phốt pho. Việc tắm nắng cho bé có thể giúp cơ thể bé tự tổng hợp vitamin D qua da, giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho tốt nhất. Thời điểm tốt nhất để tắm nắng là từ 6 – 9 giờ sáng hoặc sau 17 giờ chiều.
3.6 Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình: Bổ sung chế độ dinh dưỡng cho bé và mẹ
Một trong những mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình tiếp theo liên quan đến dinh dưỡng.
Thông thường với trẻ sơ sinh bú mẹ, dinh dưỡng mà mẹ hấp thụ được sẽ truyền qua con. Vì vậy, các mẹ nên bổ sung đầy đủ dưỡng chất như canxi, kẽm, vitamin trong cá hồi, cá ngừ, rau củ quả,…
3.7 Quan tâm đến cảm xúc của trẻ
Quan tâm đến cảm xúc của trẻ là mẹo hay giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình. Trẻ sơ sinh hay vặn mình ngoài biểu hiện sinh lý bình thường ra trẻ còn đang biểu đạt cảm xúc của mình như trẻ khó chịu, ngứa ngáy, mệt, ốm hay đang đói, tã ướt,… Vì vậy cha mẹ nên quan tâm cảm xúc của con kỹ để có thể hiểu và giúp đỡ con.
[inline_article id=252529]
3.8 Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình: Kiểm tra da bé thường xuyên
Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình cuối cùng chính là để ý những vùng da nhạy cảm của bé.
Khi bé hay vặn mình, quấy khóc, khó chịu, hãy chú ý đến những vùng da ở bắp tay, khuỷu, bẹn, vùng kín,… xem trẻ có đang mắc các bệnh về da không. Nếu có hãy đưa trẻ đến bệnh viện để chữa trị kịp thời.
[key-takeaways title=”Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình”]
Thay tã bỉm loại êm ái, mặc quần áo rộng rãi
Đảm bảo môi trường bé ngủ thoải mái
Tắt đèn cho bé trước khi ngủ
Nhẹ nhàng vỗ về
Tắm nắng cho bé thường xuyên
Bổ sung chế độ dinh dưỡng cho bé và mẹ
Quan tâm đến cảm xúc của trẻ
Kiểm tra da bé thường xuyên
[/key-takeaways]
Làm cha mẹ thật không dễ dàng. MarryBaby hiểu được điều đó. Hy vọng những mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình ở trên sẽ giúp ích các bậc phụ huynh. Bên cạnh đó giúp các thiên thần nhỏ phát triển toàn diện hơn.
Vậy 1 tháng bị 2 lần kinh nguyệt có sao không? Tình trạng 1 tháng có kinh 2 lần trong thời gian dài có phải là do cơ thể đang mắc bệnh gì nguy hiểm không?
1. Nguyên nhân 1 tháng có kinh 2 lần là do đâu?
Trước khi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “1 tháng bị 2 lần kinh nguyệt có sao không?”, ta cần tìm hiểu nguyên nhân khiến quá trình “rụng dâu” của bạn thay đổi.
Một chu kỳ kinh nguyệt điển hình của người trưởng thành dao động từ 21 đến khoảng 35 ngày. Nghĩa là chu kỳ kinh nguyệt có thể đến sớm hoặc trễ hơn một vài ngày. Và trường hợp 1 tháng có kinh 2 lần là điều hoàn toàn có thể xảy ra.
Nhưng bên cạnh độ dài chu kỳ; một số vấn đề khác cũng là tác nhân gây ra chảy máu âm đạo. Trong đó, đa phần liên quan đến những bệnh lý nghiêm trọng.
Trong thuốc tránh thai hằng ngày thường chứa estrogen và progesterone (hai hormone sinh dục nữ). Dừng uống thuốc tránh thai sẽ có thể làm xuất hiện chảy máu âm đạo bất thường bởi vì nồng độ hormone trong cơ thể giảm đột ngột. Từ đó gây ra hiện tượng 1 tháng có kinh 2 lần.
1.2 Mang thai
Mang thai có thể gây ra hiện tượng ra máu. Ra máu khi mang thai có thể là bình thường, nhưng để an toàn, bạn nên đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ hiện tượng ra máu nào khi mang thai.
1.3 Tiền mãn kinh
Đây là giai đoạn dẫn đến mãn kinh. Trong giai đoạn này, các hormone của cơ thể bắt đầu thay đổi. Chu kỳ kinh nguyệt có thể ngắn hơn hoặc dài hơn, chảy máu nhẹ hơn hoặc nặng hơn, dẫn đến 1 tháng có kinh 2 lần.
1.4 Các vấn đề về bệnh lý về tử cung và buồng trứng
Chị em phụ nữ sẽ là đối tượng có nguy cơ cao bị rối loạn kinh nguyệt nếu mắc những bệnh lý sau:
Polyp tử cung: với triệu chứng đi kèm là ra máu âm đạo bất thường giữa chu kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, thụt rửa âm đạo, sau tiền mãn kinh
Buồng trứng đa nang nếu cơ thể có cảm giác đầy bụng và khó chịu vùng bụng dưới, tóc mỏng đi, mỡ trong máu cao,…
U xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung với một số triệu chứng là đi tiểu thường xuyên, cảm giác áp lực hoặc đầy ở vùng xương chậu, đau ở lưng dưới, đau khi quan hệ tình dục
Ung thư tử cung hoặc cổ tử cung với triệu chứng dịch âm đạo ra nhiều bất thường, rối loạn tiểu tiện, đau ở vùng lưng, chậu…
1.5 Các vấn đề về tuyến giáp
Các vấn đề về tuyến giáp như cường giáp và suy giáp cũng có thể gây ra 1 tháng có kinh 2 lần vì chúng làm thay đổi hormone tuyến giáp. Hormone tuyến giáp và cơ quan sinh dục hoạt động trong cùng một vùng não – tuyến yên và vùng dưới đồi. Vì thế, hormone kiểm soát kinh nguyệt và rụng trứng sẽ bị ảnh hưởng nếu hormone tuyến giáp rối loạn.
Các dấu hiệu và triệu chứng của suy giáp bao gồm:
Lúc nào cũng cảm thấy lạnh
Táo bón
Luôn cảm thấy mệt mỏi
Dòng chảy thời kỳ nặng
Da nhợt nhạt
Nhịp tim chậm
Mặt sưng húp
Tăng cân
Với cường giáp, cơ thể sẽ có những dấu hiệu và triệu chứng sau:
Lúc nào cũng cảm thấy nóng
Mắt lồi
Bệnh tiêu chảy
Cáu gắt
Khó ngủ
Giảm cân
Nhịp tim nhanh
1.6 Chứng rối loạn nội tiết tố
Hiện tượng rối loạn nội tiết tố xảy ra phổ biến ở các bé gái đang trong tuổi dậy thì và phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh. Những yếu tố dẫn tới rối loạn nội tiết tố khiến 1 tháng có kinh nguyệt 2 lần có thể là do hệ thống điều hòa nội tiết rối loạn, do chế độ sinh hoạt, các bệnh lý khác ảnh hướng đến điều hòa nội tiết tố nữ.
1.7 Chế độ sinh hoạt thiếu khoa học
Nhiều người duy trì thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh như là ngủ muộn, thiếu ngủ, ăn uống không đúng giờ, không điều độ,…trong thời gian dài cũng gây ra 1 tháng có kinh nguyệt 2 lần. Nguyên nhân là do sự thay đổi về đồng hồ sinh học sẽ kéo theo những biến đổi bất thường trong cơ thể, bao gồm cả hormone và chu kỳ kinh hàng tháng.
Khi biết được những nguyên nhân dẫn đến tình trạng 1 tháng có kinh 2 lần ở trên, nhiều bạn có thể đang rất hoang mang và đặt ra câu hỏi là “1 tháng bị 2 lần kinh nguyệt có sao không?”
Câu trả lời là có. Một số biến chứng có thể phát sinh do kinh nguyệt không đều.
2.1 Thiếu máu
Việc kinh nguyệt nhiều hơn 1 lần trong tháng có thể khiến lượng máu thải ra khỏi cơ thể bạn tăng lên đáng kể. Việc mất quá nhiều máu có thể dẫn đến bệnh thiếu máu. Các triệu chứng của bệnh thiếu máu có thể bao gồm:
Lúc này bạn hãy nhớ chăm sóc bản thân và bổ sung nhiều thực phẩm chứa sắt như gan, thịt đỏ, củ dền,…
2.2 Khó theo dõi rụng trứng
Đối với kỳ kinh nguyệt bình thường, ngày dễ thụ thai sẽ rơi vào ngày thứ 12-14 của chu kỳ kinh nguyệt. 1 tháng bị 2 lần kinh nguyệt có thể khiến bạn khó theo dõi quá trình rụng trứng vì khó để xác định ngày dễ thụ thai. Về vấn đề này, bạn cần đi kiểm tra và tham khảo ý kiến từ bác sĩ.
2.3 Khó mang thai
Nếu bạn đang cố gắng mang thai, chảy máu bất thường có thể khiến quá trình thụ thai trở nên phức tạp hơn. Bên cạnh đó, quan hệ khi đang có kinh sẽ gây ra một số bệnh về âm đạo. Bạn cần đến bệnh viện để tìm ra giải pháp nếu bạn đang tích cực cố gắng mang thai và bị kinh nguyệt ra nhiều hoặc không đều.
2.4 Triệu chứng của các bệnh phụ khoa nghiêm trọng
trong trường hợp 1 tháng bị 2 lần kinh nguyệt xảy ra thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu như: ra khí hư bất thường, đau bụng dưới, máu kinh ra quá ít hoặc quá nhiều, có mùi hôi, màu đen sẫm,… thì chị em cần phải hết sức cảnh giác bởi vì đây có thể là những triệu chứng ngầm cảnh báo về một bệnh lý phụ khoa (u nang buồng trứng, u xơ tử cung, viêm buồng trứng), hoặc rối loạn nội tiết tố như: buồng trứng đa nang, cường estrogen,… nếu để lâu không điều trị sẽ làm giảm chức năng sinh sản và ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.
3. Phương pháp để có một chu kỳ kinh khỏe mạnh
Chị em có thể tham khảo các cách giúp cải thiện tình trạng 1 tháng có kinh nguyệt 2 lần:
3.1. Luôn giữ tinh thần thoải mái
Một trạng thái tâm lý ổn định, vui vẻ sẽ xua tan mọi muộn phiền, giảm căng thẳng đáng kể. Ngoài ra cũng cần dành thời gian nghỉ ngơi sau ngày làm việc bận rộn.
Để duy trì trạng thái tích cực, bạn nên tham gia những hoạt động như: đi bộ, đọc sách, nghe nhạc, massage thư giãn, tập yoga hoặc tập thể dục đều đặn mỗi ngày,…
3.2. Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh
Trong thực đơn hàng ngày, bạn nên bổ sung thêm nhiều các loại thực phẩm như rau xanh, trái cây tươi, các loại hạt,… có tác dụng cân bằng nội tiết tố, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể trở nên dẻo dai, giàu sức sống hơn.
3.3. Có thói quen vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách
Điều này giúp phái nữ hạn chế tối đa nguy cơ các bệnh lý về phụ khoa như: viêm âm đạo, viêm lộ tuyến cổ tử cung, viêm buồng trứng,… Sau mỗi lần đi vệ sinh, bạn nên thực hiện thao tác vệ sinh sạch sẽ vùng kín bằng nước sạch và lau khô bằng khăn giấy. Ngoài ra, nên dùng những sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ lành tính, có độ pH phù hợp, tránh dùng xà phòng vì sẽ khiến mất cân bằng độ pH khu vực này.
Mỗi khi tới kỳ đèn đỏ, bạn nên đặc biệt lưu ý về vấn đề vệ sinh vùng kín. Nên lựa chọn loại băng vệ sinh phù hợp, đảm bảo tiêu chí khô thoáng, ít hương liệu, không gây bí bách và kích ứng.
3.4. Quan hệ tình dục an toàn
Đời sống tình dục văn minh, an toàn là yếu tố quan trọng giúp chị em không mang thai ngoài ý muốn, không mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục và có một chu kỳ kinh bình thường. Do đó, hãy sử dụng các biện pháp an toàn như bao cao su để bảo vệ bản thân khỏi mối đe dọa từ các bệnh xã hội nguy hiểm.
3.5. Khám sức khỏe định kỳ
Mỗi năm bạn nên thăm khám sức khỏe tổng quát định kỳ, đặc biệt là khi thấy xuất hiện các dấu hiệu như ngứa vùng kín, đau bụng, kinh nguyệt có tính chất bất thường về màu sắc, tính chất, mùi hôi,…
Vậy là câu hỏi “1 tháng bị 2 lần kinh nguyệt có sao không?” đã được giải đáp. Mong rằng với những thông tin , chị em phụ nữ đã biết cách bảo vệ sức khỏe sinh sản cho mình một cách tốt nhất.
Tất cả những thông tin này mang tính tham khảo, không mang tính chẩn đoán, khuyến khích người ta tìm gặp bác sĩ phụ khoa để hiểu rõ tình trạng của mình.
Một trong những tình trạng phổ biến và đáng báo động không thể không kể đó chính là khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần. Vây tại sao đã hết kinh 1 tuần lại ra dịch màu nâu? Tình trạng này có nghiêm trọng không? Hãy cùng xem qua những thông tin mà MarryBaby đưa ra bên dưới nhé!
1. Khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần là gì?
Máu cũ trong qúa trình tiêu huỷ và oxy hoá sẽ chuyển dần sang màu nâu. Điều này cũng có thể giải thích vì sao có hiện tượng khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần. Nhưng, chị em cũng đừng vội chủ quan.
Nếu cơ thể ra khí hư màu nâu kèm theo mùi kỳ lạ. Hãy cẩn thận! Có thể cơ thể bạn đang đối mặt với một số bệnh lý không ngờ tới.
Các biện pháp tránh thai bằng nội tiết tố, giống như thuốc tránh thai có thể dẫn đến hiện tượng ra máu trong những tháng đầu tiên sử dụng. Và nếu máu này mất nhiều thời gian hơn bình thường để ra khỏi cơ thể, nó có thể có màu nâu.
2.2 Cấy que tránh thai
Cấy que tránh thai là một loại thuốc ngừa thai bằng nội tiết tố được cấy vào bắp tay, ngay dưới da. Nó giải phóng hormone progesterone vào cơ thể để tránh thai.
Nếu bạn có cấy que tránh thai, trong thời gian đầu bạn có thể có hiện tượng hành kinh kéo dài hơn dẫn đến việc có khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần là do cơ thể bạn đang thích nghi với nội tiết tố này của que – 1 trong những tác dụng phụ thường gặp.
Khi trứng rụng, có thể âm đạo sẽ tiết dịch màu nâu hoặc đốm máu nhỏ ở quần lót. Dấu hiệu này xuất hiện khi nang trứng bao quanh và bảo vệ tế bào trứng phát triển và bị vỡ, dẫn đến một ít máu rỉ ra; hoặc do thay đổi nội tiết ngay trước thời điểm rụng trứng dẫn đến bong 1 lượng nhỏ niêm mạc tử cung.
2.4 Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs)
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, chẳng hạn như chlamydia hoặc bệnh lậu, có thể khiến bạn tiết ra dịch màu nâu dẫn đến tình trạng khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần hoặc có đốm khi không có kinh. Các triệu chứng khác bao gồm tiết dịch âm đạo có mùi khó chịu, đau khi quan hệ tình dục và cảm giác nóng rát, tê buốt khi đi tiểu.
2.5 Bệnh viêm vùng chậu (PID)
PID là một bệnh nhiễm trùng ở cổ tử cung và tử cung, đôi khi có thể dẫn đến ra dịch màu nâu. Nó thường do STI không được điều trị gây ra như bệnh lậu hoặc chlamydia. Các triệu chứng PID khác bao gồm đau ở bụng dưới và vùng chậu, đau khi quan hệ tình dục, sốt, đi tiểu đau và tiết nhiều dịch có mùi hôi. PID là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần phải được cân nhắc để điều trị kịp thời. PID thường liên quan đến tình trạng cổ tử cung nhầy mủ đẽ chảy máu.
2.6 Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
PCOS là một tình trạng nội tiết tố khá phổ biến ảnh hưởng đến một trong mười người có âm đạo trong độ tuổi sinh sản. Nguyên nhân chính xác của tình trạng này là không rõ; nhưng có thể liên quan đến di truyền và đề kháng insulin trong cơ thể.
Những người bị PCOS bị mất cân bằng hormone sinh sản: Cơ thể họ sản xuất ra lượng hormone nội tiết tố androgen cao hơn; dẫn đến kinh nguyệt không đều hoặc bị trễ. Một triệu chứng của PCOS là tiết dịch màu nâu thay vì kinh nguyệt. Các triệu chứng khác bao gồm chu kỳ kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá, lông mọc nhiều, béo phì, vô sinh, u nang buồng trứng và các mảng tối trên da.
2.7 Ra khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần do lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung là một tình trạng mãn tính xảy ra khi các mô trong niêm mạc tử cung của bạn bắt đầu phát triển ở các khu vực khác, chẳng hạn như buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc ruột của bạn. Nó có thể gây ra đau đớn, kinh nguyệt ra nhiều đến ra máu giữa các kỳ kinh.
Sự rối loạn kinh nguyệt trong bệnh lý lạc nội mạc có thể dẫn đến kinh kéo dài, sau đó vẫn còn ít dịch nâu.
Trong thời kỳ tiền mãn kinh, mức độ estrogen của bạn dao động, và sự mất cân bằng nội tiết tố này sẽ làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt của bạn.
Những thay đổi này thường có thể dẫn đến tình trạng ra khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần; và đôi khi cũng có thể xảy ra ở những thời điểm khác trong chu kỳ mà bình thường bạn không mong đợi.
Các triệu chứng khác của tiền mãn kinh bao gồm nóng rát, khô và đau âm đạo, đổ mồ hôi ban đêm và thay đổi tâm trạng.
2.9 Ung thư cổ tử cung
Trong một số trường hợp cực kỳ hiếm, tiết ra dịch màu nâu có thể là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung nếu nó đi kèm với các triệu chứng bao gồm giao hợp đau, kinh nguyệt ra nhiều hoặc kéo dài, chảy máu giữa các kỳ kinh, sụt cân bất thường hoặc suy nhược. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung và chăm sóc phụ khoa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa và phát hiện bất kỳ dấu hiệu sớm nào của ung thư cổ tử cung.
Các triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột và bao gồm chảy dịch màu nâu hoặc chảy máu nhiều màu đỏ.
2.11 Quan hệ tình dục quá mạnh
Nếu gần đây bạn đã quan hệ tình dục quá mạnh khiến âm đạo chảy máu. Mất vài ngày để máu thoát ra khỏi cơ thể. Trong thời gian này, máu chuyển sang màu nâu do quá trình oxy hóa gây ra khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần.
3. Khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần có nguy hiểm hay không?
Khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần kèm theo mùi hôi tanh khó chịu, ngứa rát, đau khi quan hệ tình dục,… cảnh báo phụ nữ đang mắc phải những bệnh lý nguy hiểm. Những bệnh lý này có thể gây ra tình trạng phù nề, mưng mủ, viêm nhiễm ở cơ quan sinh sản (tử cung, vòi trứng, buồng trứng). Đồng thời làm suy giảm chức năng của các cơ quan này, khiến chị em phải đối diện với nguy cơ vô sinh, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản cao.
Với những trường hợp phụ nữ bị khí hư màu nâu kèm theo tình trạng chảy máu âm đạo do mắc bệnh ung thư cổ tử cung không chỉ khiến cho sức khỏe sinh sản của bệnh nhân bị ảnh hưởng mà còn đe dọa đến tính mạng, nguy cơ tử vong cao. Ngoài ra, những chất dịch nhầy xuất hiện thường xuyên sẽ khiến phụ nữ vô cùng bất an, lo lắng, sức khỏe giảm sút, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý.
4. Khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần có phải là ung thư không?
Kinh nguyệt rối loạn là triệu chứng của độ tuổi tiền mãn kinh, ra khí hư máu nâu có thể gặp phải nên không cần quá lo lắng; nhưng đây là độ tuổi nguy cơ cao xuất hiện các bệnh lý ác tính nên các tốt nhất là khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm.
5. Ra khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần bạn cần làm gì?
Khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần có thể bình thường; nhưng cũng có thể là dấu hiệu ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe chị em phụ nữ. Hãy nắm chắc trong tay những biện pháp dưới đây để ngắn chặn khí hư màu nâu tìm đến chị em.
Việc điều trị tình trạng khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần của bạn sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra dịch màu nâu; có thể bác sĩ chỉ khám rồi giải thích cho bạn theo dõi, dùng thuốc hoặc phương pháp khác nếu thực sự có bất thường
Cách vệ sinh vùng kín sạch sẽ
Vệ sinh vùng kín sạch sẽ hằng ngày. Đặc biệt là những ngày hành kinh. Nên thay băng 2 đến 3 lần/ngày. Có thể hãy dùng các loại dung dịch vệ sinh phụ nữ để vệ sinh vùng kín tốt hơn.
Đừng thụt rửa: âm đạo được thiết kế để tự làm sạch và tiết dịch là cách tự nhiên để giúp chất kích thích chảy ra khỏi cơ thể bạn. Bạn có thể rửa bằng nước nhưng xà phòng bên trong âm đạo có thể làm đảo lộn sự cân bằng mỏng manh của hệ vi khuẩn âm đạo và dẫn đến nhiễm trùng âm đạo do vi khuẩn (BV). BV không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng nó có thể cực kỳ ngứa và cần điều trị bằng kháng sinh.
Tránh sử dụng xà phòng thơm, thuốc xịt và khăn lau. Những chất này có thể ảnh hưởng đến mức độ pH của âm đạo và dẫn đến kích ứng, nhiễm trùng nấm men hoặc BV.
Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục và rửa sạch đồ chơi tình dục của bạn sau mỗi lần sử dụng.
Mặc đồ lót bằng vải cotton thoáng khí và thay nó hàng ngày.
Thay quần áo ướt hoặc ướt càng sớm càng tốt. Môi trường ẩm ướt là mục tiêu hàng đầu của vi khuẩn xấu.
Trên đây là toàn bộ thông tin về tình trạng khí hư màu nâu sau kỳ kinh nguyệt 1 tuần. Hy vọng chị em đã tìm ra câu trả lời cho nỗi băn khoăn của mình cũng như biết thêm một phần kiến thức bổ ích cho mình.
Vậy đó có phải là dấu hiệu của một chu kỳ kinh nguyệt thất thường không? Vì sao kinh nguyệt lại không đều như vậy? Nó có nguy hiểm không? Hãy để MarryBaby giải đáp và đưa ra phương pháp điều trị hữu ích cho bạn nhé!
Trước khi biết vì sao kinh nguyệt không đều; chúng ta cần hiểu kinh nguyệt không đều là như thế nào.
1. Như thế nào là kinh nguyệt không đều?
Nếu trứng không thụ tinh với tinh trùng; nồng độ hormone sụt giảm sẽ làm bong lớp niêm mạc tử cung và gây ra kinh. Từ đó, một chu kỳ kinh nguyệt bắt đầu.
Hầu hết phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt kéo dài từ bốn đến bảy ngày. Kinh nguyệt của phụ nữ thường xuất hiện 28 ngày một lần. Nếu chu kỳ kinh nguyệt của bạn dao động từ 21 ngày đến 35 ngày thì hãy yên tâm. Đây vẫn có thể được xem là bình thường.
Vậy kinh nguyệt không đều là như thế nào? Nếu bạn có tình trạng kinh nguyệt “đến” và “hết” không theo quy luật trên. Đó gọi là hiện tượng kinh nguyệt không đều. Nó biểu hiện bằng việc thời gian chu kỳ ngắn hoặc dài hơn; gặp bất thường ở lượng máu cũng như màu sắc kinh nguyệt.
Không chỉ hiểu vì sao kinh nguyệt không đều. Bạn cần chú ý đến dấu hiệu nhận biết một chu kỳ kinh nguyệt bất thường:
Có dấu hiệu ra máu giữa 2 kỳ kinh.
Lượng máu kinh bị mất có thể quá nhiều hoặc quá ít.
Thời gian hành kinh ngắn hơn 3 ngày hoặc dài hơn 7 ngày.
Chu kỳ kinh nguyệt ít hơn 21 ngày hoặc nhiều hơn 35 ngày.
Đau bụng dữ dội, đau lưng, mệt mỏi,… trong thời kỳ kinh nguyệt.
Máu kinh có màu sắc bất thường; máu màu đen, lẫn các cục máu đông.
Thời gian giữa 2 kỳ kinh có thể kéo dài vài tháng hoặc chỉ vài ngày. Lượng máu kinh lúc nhiều, lúc ít.
Kinh nguyệt bị ngừng khoảng 6 tháng trở lên (vô kinh thứ phát); hoặc trường hợp chưa bao giờ có kinh (vô kinh nguyên phát).
3. Vì sao kinh nguyệt không đều? Top 15 nguyên nhân phổ biến
Bạn thắc mắc vì sao kinh nguyệt không đều? Có rất nhiều nguyên nhân giải thích như sau:
3.1 Thường xuyên căng thẳng, mệt mỏi
Stress và mệt mỏi là lý do phổ biến giải thích vì sao kinh nguyệt không đều. Khi cơ thể bạn phải trải qua quá nhiều căng thẳng, mệt mỏi, áp lực, tuyến thượng thận trong cơ thể nữ giới sẽ tiết ra nhiều cortisol – một loại hormone căng thẳng.
Điều này gây ra nhiều bất lợi trong quá trình sản xuất nội tiết tố estrogen và progesterone. Đó là nguyên nhân gây ra tình trạng kinh nguyệt không đều.
3.2 Lối sống không lành mạnh
Khi không biết vì sao kinh nguyệt không đều, bạn hãy nhìn lại về lối sống của mình:
Bởi lẽ, ở thời điểm này, cơ thể vẫn đang trong giai đoạn chuyển đổi; hormone sinh dục cũng chưa ổn định. Điều này gây ra những rối loạn kinh nguyệt tuổi dậy thì trong hai năm đầu.
Một vài biểu hiện cụ thể như lượng máu ra hàng ngày có lúc quá nhiều, có lúc lại quá ít. Thêm vào đó, số ngày hành kinh cũng không đều, không lặp lại theo chu kỳ nhất định.
3.4 Mang thai
Nếu bạn bị trễ kinh hoặc chu kỳ kinh nguyệt thất thường mà trước đó bạn có quan hệ không dùng đến các biện pháp tránh thai; hãy đi kiểm tra xem mình có mang thai hay không.
3.5 Sau khi sinh
Phụ nữ sau sinh cũng nằm trong đối tượng thường gặp phải tình trạng kinh nguyệt không đều. Sữa mẹ có chứa nhiều prolactin ức chế hormon sinh sản bằng việc cản trở quá trình rụng trứng dẫn đến kinh nguyệt rất ít hoặc không có trong thời gian cho con bú. Kinh nguyệt sẽ trở lại đều đặn khi mẹ cai sữa cho con.
3.6 Thuốc tránh thai
Hầu hết các loại thuốc tránh thai đều chứa hợp chất của hormone estrogen và progestin (một số loại chỉ chứa progestin). Tiếp tục uống hoặc ngừng thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến kinh nguyệt. Và cũng là lý do vì sao kinh nguyệt không đều.
Một số phụ nữ có kinh nguyệt không đều hoặc bị trễ đến sáu tháng là do ngừng sử dụng thuốc tránh thai. Đây là một điều đáng lưu ý khi bạn đang có kế hoạch mang thai. Phụ nữ dùng thuốc tránh thai chỉ chứa progestin có thể bị chảy máu giữa các kỳ kinh.
3.7 Tác dụng phụ của thuốc
Vì sao thuốc gây kinh nguyệt không đều? Một số thành phần có trong các loại thuốc khác như: thuốc chữa tuyến giáp; thuốc chống đông máu; thuốc hóa trị; thuốc chống trầm cảm… cũng là nguyên nhân dẫn đến kinh nguyệt không đều.
Chúng chẳng những làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt; mà còn để lại những cơn đau bụng dữ dội.
3.8 Tiền mãn kinh
Tiền mãn kinh là thời kỳ chuyển đổi mãn kinh ở nữ giới. Lúc này, hoạt động của buồng trứng bắt đầu suy giảm, mất cân bằng nội tiết tố do cơ thể tiết ra ít estrogen và progesterone hơn. Từ đó gây ra tình trạng kinh nguyệt không đều.
Sau mãn kinh, phụ nữ sẽ hoàn toàn không còn kinh nguyệt nữa.
Các mô nội mạc tử cung là loại mô hình thành nên lớp niêm mạc tử cung bị phân hủy hàng tháng; và được thải ra ngoài cùng với kinh nguyệt. Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các mô nội mạc tử cung bắt đầu phát triển bên ngoài tử cung.
Thông thường, mô nội mạc tử cung tự gắn vào buồng trứng hoặc ống dẫn trứng; đôi khi nó phát triển trên ruột hoặc các cơ quan khác trong đường tiêu hóa dưới và ở khu vực giữa trực tràng và tử cung của bạn.
Lạc nội mạc tử cung có thể gây chảy máu bất thường; chuột rút hoặc đau trước và trong kỳ kinh, giao hợp đau.
3.10 Polyp tử cung hoặc u xơ tử cung
Polyp tử cung là một trong những lý do vì sao kinh nguyệt không đều; bệnh lý này có thể gâyra hiện tượng rong kinh. Đây là những khối u nhỏ lành tính (không phải ung thư) trong niêm mạc tử cung.
Phụ nữ có thể có một hoặc một số khối u xơ có kích thước từ nhỏ như hạt táo đến kích thước bằng quả bưởi. Những khối u này thường lành tính; nhưng chúng có thể gây chảy máu nhiều nếu khối u xơ ở dưới niêm mạc và đau khi có kinh. Nếu khối u xơ lớn, chúng có thể gây áp lực lên bàng quang hoặc trực tràng, gây khó chịu.
3.11 Bệnh viêm vùng chậu
Bệnh viêm vùng chậu (PID) trả lời cho câu hỏi vì sao kinh nguyệt không đều. Đây là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản ở nữ.
Vi khuẩn có thể xâm nhập vào âm đạo thông qua đường quan hệ tình dục và sau đó lây lan đến tử cung và đường sinh dục trên. Vi khuẩn cũng có thể xâm nhập vào đường sinh sản thông qua các thủ thuật phụ khoa hoặc khi sinh con, sẩy thai hoặc phá thai.
Các triệu chứng của PID bao gồm tiết nhiều dịch âm đạo có mùi khó chịu; kinh nguyệt không đều; đau ở vùng chậu và vùng bụng dưới, sốt, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
3.12 Hội chứng buồng trứng đa nang
Khi mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), buồng trứng tạo ra một lượng lớn nội tiết tố androgen, là nội tiết tố nam. Các túi nhỏ chứa đầy chất lỏng có thể hình thành trong buồng trứng.
Chúng thường có thể được nhìn thấy trên siêu âm. Sự thay đổi nội tiết tố có thể ngăn cản trứng trưởng thành và do đó quá trình rụng trứng có thể không diễn ra một cách nhất quán. Đôi khi một phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang sẽ có kinh nguyệt không đều hoặc ngừng kinh hoàn toàn.
3.13 Suy buồng trứng sớm
Tình trạng này giải thích vì sao kinh nguyệt không đều. Nó thường xảy ra ở phụ nữ dưới 40 tuổi có buồng trứng hoạt động không bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt dừng lại, tương tự như thời kỳ mãn kinh.
Suy buồng trứng sớm có thể xảy ra ở những bệnh nhân đang được điều trị ung thư bằng hóa trị và xạ trị; hoặc có tiền sử gia đình bị suy buồng trứng sớm hoặc một số bất thường về nhiễm sắc thể. Nếu tình trạng này xảy ra, hãy đến gặp bác sĩ.
3.14 Hội chứng rối loạn đông máu di truyền
Chảy máu kinh nguyệt nghiêm trọng cũng có thể do một số rối loạn đông máu di truyền ảnh hưởng đến khả năng đông máu.
3.15 Tăng khối u lành tính hoặc ung thư
Ung thư cổ tử cung, buồng trứng hoặc tử cung có thể gây chảy máu nghiêm trọng, nhưng những điều kiện này không phổ biến. U lành tính trong tử cung có thể gây chảy máu nghiêm trọng hoặc trong thời gian dài.
Sự tăng sinh khối u lành tính trong nội mạc tử cung có thể làm chu kỳ kinh nguyệt kéo dài và mất nhiều máu. Những khối u lành tính này gọi là polyp nếu khối u được tạo thành từ mô nội mạc; và được gọi là u xơ tử cung nếu khối u hình thành từ mô cơ.
Vậy đến đây, bạn đã hiểu vì sao kinh nguyệt không đều. Cùng đọc thêm những ảnh hưởng không tốt của tình trạng này đối với sức khỏe nhé.
4. Vì sao kinh nguyệt không đều có ảnh hưởng xấu?
4.1 Ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày
Bệnh kinh nguyệt ra nhiều, kéo dài kèm theo đau tức vùng bụng dưới… khiến các chị em luôn cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng trực tiếp đến công việc, học tập.
4.2 Vì sao kinh nguyệt không đều có ảnh hưởng xấu? Gây thiếu máu
Máu kinh ra quá nhiều trong thời gian dài không tuân theo quy luật dễ gây thiếu máu; dẫn tới tình trạng chóng mặt, hoa mắt, thở gấp… Nếu thiếu máu nặng có thể bị tụt huyết áp, ngất xỉu.
4.3 Khó xác định chính xác ngày rụng trứng để thụ thai thành công
Việc xác định tìm ra lý do vì sao kinh nguyệt không đều rất quan trọng.
Theo các chuyên gia, việc “quan hệ” đúng thời điểm rụng trứng của phụ nữ giúp các cặp đôi dễ thụ thai hơn. Thời điểm này được coi là dễ thụ thai nhất của người phụ nữ khi trứng rụng và cơ hội thụ thai rất cao thường rơi vào từ ngày thứ 12-14 của chu kỳ nếu bạn có chu kỳ kinh nguyệt 28 ngày. Tuy nhiên với những người phụ nữ kinh nguyệt không đều thì việc xác định ngày rụng trứng sẽ gặp khó khăn, điều này ảnh hưởng đến quá trình thụ thai.
Khi bị kinh nguyệt không đều, bản thân người phụ nữ cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng và cần hiểu rõ chu kỳ kinh nguyệt bao nhiêu ngày là bình thường.
4.4 Có khả năng gây vô sinh cao
Nếu hiện tượng kinh nguyệt thất thường của bạn kéo dài nhiều năm thì hãy cẩn thận. Hậu quả nghiêm trọng nhất do rối loạn kinh nguyệt sinh ra là có thể gây vô sinh, hiếm muộn.
Vì sao kinh nguyệt không đều có ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản? Theo các chuyên gia, phụ nữ có vòng kinh không đều có nguy cơ bị vô sinh cao gấp nhiều lần so với phụ nữ có kinh nguyệt đều.
Kinh nguyệt không đều do bệnh phụ khoa gây ra có liên quan tới buồng trứng, tử cung đặc biệt là hội chứng đa nang buồng trứng. Đối với những chị em mắc bệnh đa nang buồng trứng thường có tỷ lệ vô sinh cao, nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ung thư nội mạc tử cung, nguy hiểm đến tính mạng.
Kinh nguyệt không đều do ung thư nội mạc tử cung hoặc ung thư cổ tử cung sẽ có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe; thậm chí là đe dọa tính mạng của nữ giới nếu không được phát hiện sớm.
Dựa vào những nguyên nhân giải thích vì sao kinh nguyệt không đều, MarryBaby xin đưa ra một số phương pháp điều trị tình trạng gây ra phiền toài này cho chị em.
5.1 Xây dựng lối sống lành mạnh
Lối sống thiếu lành mạnh là lý do vì sao kinh nguyệt không đều. Để tránh tình trạng này, bạn cần:
Uống đủ nước.
Đồng hồ sinh học hợp lý.
Ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.
Chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng.
Duy trì thói quen tập thể dục điều độ.
Những điều trên sẽ góp phần rất lớn trong việc điều hòa lại chu kỳ rụng trứng, hạn chế tắc kinh.
5.2 Thư giãn tinh thần
Căng thẳng là nguyên nhân phổ biến vì sao kinh nguyệt không đều. Stress trong thời gian dài sẽ làm trầm trọng hơn cho việc chu kỳ kinh nguyệt diễn ra không đều. Hãy đi du lịch, nghe nhạc, đọc sách, tập yoga hoặc thậm chí là dọn dẹp nhà cửa nếu đó là hoạt động yêu thích của bạn.
Uống thuốc tránh thai có thể gây chảy máu bất thường giữa chu kỳ kinh dẫn đến kinh nguyệt ít hơn nhiều. Thay vào đó ta nên sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn khác tại MarryBaby hoặc tham khảo ý kiến từ bác sĩ.
5.4 Bổ sung hormone tuyến giáp
Nếu rối loạn ở tuyến giáp giải thích vì sao kinh nguyệt không đều. Bác sĩ sẽ cho chị em bổ sung thêm các loại hormone tuyến giáp nhằm giúp ổn định lại hoạt động của tuyến giáp, từ đó giúp điều hòa lại kinh nguyệt.
5.5 Đi khám phụ khoa
Nếu lý do vì sao kinh nguyệt không đều đến từ việc mắc các bệnh phụ khoa thì sau khi tiến hành soi buồng trứng; soi âm đạo; kiểm tra ổ bụng; cổ tử cung; ống dẫn trứng; siêu âm kiểm tra và xác định chính xác bệnh.
Các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ riêng biệt với từng chứng bệnh và phương pháp chữa trị. Xem ngay TOP phòng khám phụ khoa uy tín.
5.6 Phẫu thuật
Nếu đã sử dụng nhiều cách nhưng không thể giải quyết các nguyên nhân vì sao kinh nguyệt không đều; thì bạn nên tìm đến các cơ sở y tế để bác sĩ cân nhắc tiền hành các phẫu thuật ngay từ bây giờ tránh những hậu quả nặng nề xảy ra.
Một số loại hình phẫu thuật điều trị lý do vì sao kinh nguyệt không đều gồm có:
Thuyên tắc động mạch tử cung (UAE): phương pháp này giúp điều trị u xơ tử cung. Tiểu phẫu này giúp chặn các mạch máu đến tử cung lại và ngăn chặn nguồn cung cấp máu cho u xơ phát triển.
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung.
Nội soi buồng tử cung: tiến hành tiểu phẫu cắt đốt u xơ dưới niêm mạc tử cung hay polyp.
Cắt tử cung: đây là một phẫu thuật giúp cắt bỏ tử cung hoàn toàn để điều trị u xơ tử cung và lạc nội mạc tử cung, khi các lựa chọn khác đã thất bại hoặc không còn phương án nào khác. Cắt tử cung cũng được sử dụng để điều trị ung thư nội mạc tử cung. Sau khi cắt bỏ tử cung, người phụ nữ mất đi khả năng mang thai và sẽ không còn kinh nguyệt nữa.
5.7 Không cần điều trị
Đối với trường hợp lý do vì sao kinh nguyệt không đều do dậy thì và mãn kinh thường thì không cần điều trị.
Hiểu rõ nguyên nhân vì sao kinh nguyệt không đều, những biểu hiện thường gặp và nắm được các cách điều trị, MarryBaby tin rằng các chị em đã có thể phần nào bớt lo lắng cho tình trạng sức khỏe của mình và sống tích cực, lạc quan hơn.
Rốn trẻ sơ sinh bị lồi (Umbilical hernia) hay còn gọi là do thoát vị rốn gây ra. Đây là một khối u phình bất thường do một phần niêm mạc hoặc chất lỏng tích tụ, đi qua cơ của thành bụng và lồi ra lỗ rốn trẻ sơ sinh. Thoát vị rốn thường xảy ra ở những trẻ nhẹ cân và trẻ sinh non.
1. Nguyên nhân rốn trẻ sơ sinh bị lồi?
Trong suốt quá trình mang thai, dây rốn đi qua một lỗ nhỏ ở cơ bụng của thai nhi để dẫn truyền chất dinh dưỡng từ mẹ đến thai nhi. Sau khi sinh, lỗ nhỏ này sẽ đóng lại. Tuy nhiên, trường hợp các cơ thành bụng không đóng kín lỗ rốn, khiến rốn trẻ bị hở nên xảy ra hiện tượng thoát vị rốn sau sinh; hoặc sau khi trẻ lớn lên.
Dựa theo thông tin của trang thông tin sức khỏe trẻ em KidsHealth, tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi thường xảy ra ở trẻ dưới 6 tháng tuổi. Ngoài ra, một nghiên cứu khác của Thư viện y học Quốc gia NCBI (Hoa Kỳ) đã kết luận rằng, rốn trẻ sơ sinh bị lồi xảy ra nhiều ở những trẻ sinh non.
2. Triệu chứng thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh
Cha mẹ có thể quan sát thấy khối thoát vị rốn hay rốn lồi ở trẻ sơ sinh rõ nhất khi trẻ khóc, ho, trẻ đang rặn và cả khi ưỡn mình. Do các hoạt động này làm tăng áp lực ổ bụng nên đẩy khối thoát vị rốn ra bên ngoài. Nhưng cha mẹ có thể yên tâm, trẻ sẽ không cảm thấy đau do thoát vị rốn gây ra.
Trường hợp trẻ có các dấu hiệu nghiêm trọng của thoát vị rốn dưới đây, cha mẹ nên ưu tiên đưa con đi khám bác sĩ:
Hầu hết các trường hợp rốn trẻ sơ sinh bị lồi sẽ tự hồi phục sau khi trẻ ở khoảng 1 – 2 tuổi. Trừ khi có những biến chứng của thoát vị rốn nghiêm trọng thì sẽ làm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Mặc dù biến chứng rất hiếm khi xảy ra. Nếu có xảy ra biến chứng, thì sẽ như sau:
Rốn bị kẹt lỗ thoát vị: Đây là tình trạng một phần ruột bị mắc kẹt ở lỗ thoát vị. Khi bị kẹt, lượng máu nuôi mô sẽ bị giảm và lâu dần sẽ làm tổn thương mô. Nếu phần ruột bị kẹt hoàn toàn không thể nhận được nguồn cung cấp máu, thì sẽ dẫn đến hoại tử. Rốn hoại tử này có thể dẫn đến nhiễm trùng; thậm chí là lan rộng ra các mô xung quanh.
Thông thường, trong quá trình thăm khác, bác sĩ sẽ đẩy khối thoát vị trở lại vào bụng trẻ sơ sinh. Nhưng theo quan niệm dân gian, một số cha mẹ sẽ dùng đồng tiền đặt lên khối thoát vị để trẻ tự khỏi. Về mặt y khoa, cách này là hoàn toàn không hiệu quả. Thậm chí, những cách điều trị thiếu khoa học có thể khiến trẻ bị nhiễm trùng rốn.
Trong những trường họp sau đây trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật khối thoái vị rốn:
Khối thoát vị có đường kính > 1,5 cm.
Khối thoát vị không giảm trong 2 năm đầu đời.
Khối thoát vị không biến mất khi trẻ được 4 – 5 tuổi.
Ruột của trẻ bị mắc kẹt trong khối thoát vị, và khiến trẻ bị đau.
Sau khi phẫu thuật, trẻ có thể được xuất viện và chăm sóc tại nhà. Nên cha mẹ có thể yên tâm.
5. Có nên dùng đồng xu chữa thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không?
Như đã đề cập, nhiều cha mẹ vẫn còn tin vào cách dân gian để điều trị rốn lồi ở trẻ sơ sinh bằng đồng xu. Câu trả lời dành cho cha mẹ là KHÔNG NÊN dùng đồng xu và băng gạc y tế để điều trị thoát vị rốn cho trẻ sơ sinh. Nguy cơ cao sẽ làm cho bé bị nhiễm trùng rốn.
Nhìn chung, thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không phải là một tình trạng quá nguy hiểm. Các trường hợp gặp biến chứng nghiêm trọng là tương đối ít. Nhưng mẹ vẫn cần lưu ý để ý về tình trạng này và chăm sóc con thật tốt. Nội dung trên là tất cả những gì cha mẹ cần biết về tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi.