Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không?

Vậy bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không? Câu trả lời sẽ được giải đáp ngay! 

1. Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không?

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Trẻ bú mẹ hoàn toàn dưới 6 tháng tuổi không cần bổ sung thêm nước. Vậy bé 5 tháng uống được nước gì? Bé chỉ được uống sữa mẹ hoặc sữa công thức. Trước 6 tháng, sữa mẹ hoặc sữa công thức vừa là thức ăn vừa là nước uống cho bé; ngay cả khi thời tiết nóng bức. Nguyên nhân là vì ngoài bổ sung lượng nước cần thiết, sữa mẹ chứa tất cả các chất dinh dưỡng lý tưởng, kháng thể cho bé phát triển toàn diện, ngăn ngừa các bệnh tật nguy hiểm, giúp bé thông minh, giảm béo phì ở độ tuổi này. 

Ngoài ra, trẻ nhỏ dưới 6 tháng, trẻ sơ sinh uống nước hoặc sữa pha loãng quá mức cũng có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của bé. Thứ nhất, bé có nguy cơ dễ bị nhiễm trùng do hệ miễn dịch của bé còn non yếu, nếu uống phải nước có nhiễm trùng dù là tỷ lệ vi khuẩn rất ít. Thứ hai, nếu bé đã bú đủ sữa mà còn uống thêm nước thì dễ dẫn đến tình trạng ngộ độc nước khiến nồng độ natri trong cơ thể bé bị loãng. Điều này là do lượng nước lớn có thể ảnh hưởng đến nồng độ của một số chất dinh dưỡng trong máu của bé, có thể gây nguy hiểm, thậm chí gây tử vong.

Trên các diễn đàn, khi được hỏi bé 5 tháng uống được nước gì, nhiều mẹ cũng trả lời bắt đầu cho con thử dùng sữa động vật (bò, dê), nước ép trái cây… Tuy nhiên, mẹ cần nhớ ngoài sữa mẹ và sữa công thức, không nên cho bé 5 tháng tuổi ăn dặm uống các loại nước khác như sữa động vật (bò, dê,…), nước cơm, sữa đậu nành, nước ép trái cây, cà phê, trà vì không cần thiết cũng như chúng có thể khiến bé 5 tháng tuổi khó tiêu, ngộ độc, dị ứng. 

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Bé từ 6 tháng tuổi trở đi mới được uống nước
Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Bé từ 6 tháng tuổi trở đi mới được uống nước 

>> Xem thêm: Làm sao để bé hết bú lắt nhắt? Bé bú mẹ lắt nhắt có đáng lo?

2. Bổ sung nước cho trẻ ăn dặm như thế nào?

Có nên cho trẻ sơ sinh uống nước hay bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì mẹ đã có câu trả lời rồi. Vậy khi nào cho bé uống nước? Cha mẹ chỉ nên cho bé ăn dặm bắt đầu uống nước từ thời điểm 6 tháng tuổi trở đi. Đối với trẻ ăn dặm 5 tháng tuổi, mẹ không cần phải lo bé bị thiếu nước nếu bé được bổ sung sữa mẹ và sữa công thức đúng và đủ cữ. Lượng sữa và cữ bú cho bé 5 tháng tuổi bú từ 90-120ml sữa và 5-6 cữ bú cho một ngày. Ngoài ra không cần cho bé uống thêm bất kỳ loại nước nào hoặc ăn bất cứ món ăn nào.

Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, mẹ cần lưu ý một số điểm sau khi bổ sung nước cho bé:

  • Khi bé mới bắt đầu tập uống nước, mẹ nên cho bé uống một vài ngụm sau đó tăng dần lên. 
  • Trong thời gian mới ăn dặm, mẹ chỉ nên cho bé uống nước đun sôi để nguội. Sau khi đã quen dần với việc uống nước, mẹ có thể cho bé uống một số loại nước khác như nước luộc rau củ, nước luộc thịt, nước ép trái cây tươi. Tuyệt đối không được cho bé ăn dặm uống sữa động vật và nước ngọt, nước đóng chai vì ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe bé.
  • Thời gian lý tưởng để bé ăn dặm uống nước là sau khi ăn xong được 5-10 phút.
  • Trong quá trình cho bé uống nước, mẹ nên quan sát vì bé có thể bị sặc. 

[inline_article id=174641]

>> Xem thêm: Top 15+ đồ chơi cho trẻ 5-6 tháng tuổi chơi cả ngày không chán

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Mẹ chỉ nên cho bé uống nước khi đã bắt đầu ăn dặm, cụ thể là từ 6 tháng tuổi trở về sau. Để đảm bảo bé 5 tháng tuổi ăn dặm không thiếu nước, mẹ nên cho bé bú đủ 90-120ml sữa chia ra làm 5-6 cữ bú cho một ngày. Tuyệt đối không nên cho bé 5 tháng tuổi ăn dặm uống các loại nước khác như sữa động vật (bò, dê,…), nước cơm, sữa đậu nành, nước ép trái cây, cà phê, trà vì không cần thiết cũng như chúng có thể khiến bé 5 tháng tuổi khó tiêu, ngộ độc, dị ứng.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn?

Lựa chọn dầu gội đầu phù hợp cho trẻ là một việc vô cùng quan trọng vì sản phẩm tốt thì mới giúp chăm sóc tóc và sức khỏe da đầu của bé. Vậy trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn? Đáp án sẽ có ngay đây thôi!

1. Trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn?

Có nên cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ sử dụng dầu gội của người lớn không thì câu trả lời là tuyệt đối không được. Tóc của trẻ trong giai đoạn này còn khá yếu. Nguyên nhân là vì tủy, bộ phận chịu trách nhiệm hình thành lõi tóc đang trong quá trình phát triển. Thêm vào đó, da đầu của bé cũng vô cùng nhạy cảm mà một số sản phẩm dầu gội cho người lớn lại chứa nhiều chất tẩy rửa mạnh, paraben cũng như axit khiến da đầu bé bị kích ứng, nóng rát. Vậy trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn?

Không có câu trả lời nhất định cho câu hỏi Trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như đặc điểm tóc, da đầu của bé và thành phần, loại dầu gội đầu. Thông thường, mẹ có thể cho trẻ bắt đầu làm quen với dầu gội đầu người lớn từ 8 tuổi trở đi, tốt nhất là từ 10-12 tuổi. Lưu ý là đối với trẻ mới sử dụng dầu gội cho người lớn, cha mẹ nên lưu ý chọn các loại dầu gội không chứa cồn, paraben và được chiết xuất từ nhiên nhiên như dầu dừa, dầu hướng dương, dầu argan… 

Trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn? Từ 8 tuổi trở đi
Trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn? Từ 8 tuổi trở đi

2. Cách chọn dầu gội đầu tắm cho bé

Khi chọn dầu gội, cha mẹ nên lưu ý chọn các loại dầu gội nào tốt và dịu nhẹ cho trẻ em. Để chọn ra dầu gội nào tốt cho trẻ em đi tắm, cha mẹ nên dựa vào các tiêu chí sau:

Thành phần:

  • Nên chọn loại có thành phần từ thiên nhiên, an toàn cho da bé.
  • Tránh các loại có chứa hóa chất mạnh như: Sulfate, Paraben, Phthalates,…
  • Nên chọn loại có độ pH trung tính (pH 5.5) phù hợp với da bé.
  • Chọn các sản phẩm có mùi nhẹ nhàng hoặc không mùi nếu bé có da nhạy cảm hoặc dị ứng.

Xuất xứ:

  • Nên chọn thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Tham khảo các đánh giá của người tiêu dùng trước khi mua.

Loại da và tóc của bé:

  • Nếu bé có da nhạy cảm, nên chọn loại dành riêng cho da nhạy cảm.
  • Nếu bé có tóc khô, nên chọn loại có khả năng dưỡng ẩm tốt.
  • Nếu bé có tóc gàu, nên chọn loại có khả năng trị gàu.

Cách chọn dầu gội đầu tắm cho bé

[inline_article id=243214]

3. Có nên gội đầu cho trẻ sơ sinh mỗi ngày? Trẻ lớn hơn thì sao?

Mẹ không cần thiết phải gội đầu cho bé mỗi ngày. Da đầu của trẻ rất mỏng manh và nhạy cảm, gội đầu quá thường xuyên có thể làm mất đi lớp dầu tự nhiên bảo vệ da đầu, khiến da đầu dễ bị khô, bong tróc, thậm chí là kích ứng.

Tần suất gội đầu phù hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là 2-3 lần/tuần. Đây là tần suất lý tưởng giúp giữ cho da đầu và tóc bé sạch sẽ mà vẫn bảo vệ được lớp dầu tự nhiên. Ngoài ra, cha mẹ có thể cho bé gội đầu thường xuyên hơn nếu bé ra nhiều mồ hôi hoặc bị bẩn. 

Tóm lại, trẻ mấy tuổi dùng được dầu gội người lớn thì câu trả lời là còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, nhìn chung trẻ từ 8 tuổi trở đi đã có thể sử dụng dầu gội của người lớn. Cha mẹ nên lưu ý, chỉ chọn những sản phẩm có chiết xuất thiên nhiên và không hương liệu, cồn, paraben cho bé nhé!

Dưới đây là một số bài về cách tạo kiểu tóc cho bé hợp thời mẹ có thể tham khảo:

Trong quá trình nuôi con, chắc hẳn mẹ sẽ có nhiều vấn đề nan giải mà bản thân khó tìm ra câu trả lời. Vậy thì đừng chần chừ mà tham gia ngay vào cộng đồng của MarryBaby để nhận được nhiều lời khuyên từ chuyên gia và bác sĩ uy tín. Để tham gia cộng đồng, mẹ chỉ cần bấm đăng ký thành viên ở góc trên cùng bên phải màn hình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?

Tuy nhiên, đừng chỉ nghĩ tới sự tiện dụng của chiếc khăn ướt này mà mẹ bỏ qua tìm hiểu “có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?” bởi có thể sẽ để lại nhiều hậu quả đáng tiếc.

1. Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?

Việc sử dụng các loại khăn giấy khô có thể khiến da bé bị cọ xát mạnh dẫn đến trầy xước, bỏng rát, kích ứng da và đặc biệt là không làm sạch hoàn toàn bụi bẩn trên da bé. Chính vì thế, có nhiều lý do mà mẹ nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh. 

Thứ nhất, công dụng của khăn ướt giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da bé sạch hơn khăn giấy khô nhờ có lượng nước thấm hút tốt hơn. Thứ hai, một công dụng khác của khăn giấy ướt là cấp ẩm, giúp da bé mềm mượt nhờ lượng nước cất bên trong khăn giấy. 

Ngoài ra, theo một số nghiên cứu (1,2,5) cho biết các thành phần trong khăn ướt dành cho trẻ sơ sinh phải được các chuyên gia trong ngành lựa chọn cẩn thận dựa trên hồ sơ an toàn, khả năng gây dị ứng và khả năng dung nạp của trẻ. Hơn nữa, quy trình sản xuất khăn giấy ướt phải tuân thủ các nguyên tắc chất lượng do các tổ chức khoa học được công nhận thiết lập để đảm bảo khăn lau hoàn toàn sạch sẽ trước hoặc sau khi sử dụng. Ngoài ra, việc kiểm tra độ an toàn phải được thực hiện dựa trên các đặc điểm riêng biệt của da trẻ sơ sinh để đảm bảo khả năng dung nạp, khả năng gây kích ứng thấp và độ nhạy cảm của da với sản phẩm. Vì vậy mẹ có thể an tâm khi sử sụng khăn giấy ướt cho trẻ sơ sinh.

Tuy nhiên, có một số loại khăn giấy ướt chứa hóa chất có thể gây kích ứng da bé và gây ra các vấn đề về da ở bé. Nhiều mẹ không để ý đến các thành phần có trong sản phẩm sử dụng để chăm sóc da của bé mà gây ra các hậu quả đáng tiếc như trẻ sơ sinh bị nổi mẩn đỏ khắp mặt, bé nổi mẩn đỏ khắp người nhưng không sốt… Vì vậy mẹ chỉ nên chọn những loại khăn giấy ướt chuyên dụng cho bé sơ sinh thôi nhé!

Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không thì câu trả lời là có nhưng phải đảm bảo sử dụng khăn giấy an toàn, dành riêng cho trẻ sơ sinh
Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không thì câu trả lời là có. Tuy nhiên, mẹ phải đảm bảo sử dụng khăn giấy an toàn, dành riêng cho trẻ sơ sinh

>> Xem thêm: Có nên cho trẻ sơ sinh đi chơi buổi tối không?

2. Tiêu chí chọn khăn giấy ướt đúng cách cho trẻ sơ sinh

Khi chọn khăn giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh, có một số tiêu chí quan trọng mà cha mẹ nên xem xét để đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho bé. Cha mẹ nên chọn khăn giấy ướt cho trẻ sơ sinh theo các tiêu chí như:

  • Không chứa hóa chất gây kích ứng: Chọn các loại khăn giấy ướt không mùi cho trẻ sơ sinh, đồng thời cũng không chứa hóa chất như cồn, paraben, phthalate, và màu nhuộm gây kích ứng da. Hóa chất này có thể làm da trẻ nhạy cảm và gây kích ứng.
  • Sản phẩm dành riêng cho trẻ sơ sinh: Nên chọn dùng các loại khăn giấy ướt có thiết kế đặc biệt cho trẻ sơ sinh. Sản phẩm dành riêng cho trẻ em thường được làm mềm và nhẹ nhàng, phù hợp với da nhạy cảm của bé.
  • Không mùi: Nên chọn khăn giấy ướt không mùi cho trẻ sơ sinh. Tránh chọn khăn giấy ướt có mùi hương mạnh. Một số mùi hương có thể gây kích ứng da của bé.
  • Độ ẩm và độ mềm: Mẹ nên dùng khăn giấy ướt có độ ẩm phù hợp và đủ mềm để làm sạch da cho trẻ sơ sinh mà không gây tổn thương hay kích ứng. Độ ẩm phù hợp giúp làm sạch hiệu quả mà không để lại cảm giác ướt quá lâu trên da bé.
  • Kích thước và độ dày: Chọn khăn giấy ướt có kích thước phù hợp và độ dày đủ để dễ dàng lau sạch vùng cần làm sạch trên cơ thể bé.
  • Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và an toàn: Mẹ nên chọn dùng khăn giấy ướt từ các nhà sản xuất có uy tín và đã được kiểm nghiệm an toàn cho trẻ sơ sinh và thuộc các công ty/tổ chức có uy tín.
Chọn dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinhh nên có các tiêu chí về thương hiệu, thành phần, độ an toàn
Chọn dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh nên có các tiêu chí về thương hiệu, thành phần, độ an toàn

Da trẻ rất dễ bị kích ứng bởi khá nhạy cảm. Mẹ có thể lưu lại bài viết này để khi cần thì sử dụng cho trẻ sơ sinh giúp con tránh được những mẩn ngứa khó chịu nhé: Trẻ bị mẩn ngứa tắm lá gì trong hiệu quả “trong nháy mắt”?

3. Nguyên tắc và lưu ý khi sử dụng khăn ướt cho trẻ sơ sinh

Mặc dù mẹ nên dùng khăn giấy ướt để làm sạch da cho trẻ sơ sinh nhưng có một số nguyên tắc mẹ nên nhớ để đảm bảo an toàn cho da bé:

  • Sử dụng khi cần thiết: Sử dụng khăn giấy ướt khi cần làm sạch vùng da nhạy cảm như vùng mông, mặt và tay bé. Khăn giấy ướt có thể được sử dụng khi thay tã, lau mồ hôi hoặc lau sạch các vết bẩn nhẹ trên da. Không nên sử dụng khăn ướt để lau toàn thân bé mỗi ngày hoặc sử dụng quá thường xuyên vì có thể làm da bé bị kích ứng.
  • Không nên lau khăn ướt lên các vết thương: Một số thành phần trong khăn giấy ướt có thể ảnh hưởng xấu đến vết thương và gây ra nguy hiểm cho bé. Mẹ nên lưu ý tránh dùng khăn giấy ướt để lau vết thương, vết trầy cho trẻ sơ sinh. 
  • Đảm bảo tay cha mẹ và khăn ướt sạch sẽ: Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng tay của cha mẹ đã được rửa sạch và khô ráo. Hạn chế tiếp xúc khăn giấy ướt với bất kỳ bụi bẩn hoặc môi trường không hợp vệ sinh.
  • Lau nhẹ nhàng: Khi lau sạch da bé, hãy nhẹ nhàng lau vị trí cần lau trên da bé. Tránh dùng lực lau quá mạnh sẽ khiến da bé bị tổn thương.
  • Kiểm tra da bé: Theo dõi da bé sau khi sử dụng khăn giấy ướt. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng, đỏ, hoặc mẩn ngứa trên da, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

[inline_article id=324954]

Hy vọng qua bài viết này mẹ sẽ không còn băn khoăn với câu hỏi có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không nữa và đã biết cách lựa chọn cũng như sử dụng khăn ướt cho bé hiệu quả hơn. 

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp mẹ biết được chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ ở mỗi tháng tuổi để mẹ điều chỉnh chế độ ăn, bú sữa cho mẹ hợp lý hơn. Mẹ còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà mẹ đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay mẹ nhỉ!

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?

Vậy cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không? Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về vấn đề này ngay nhé!

1. Trẻ như thế nào là bị gù lưng?

Trẻ bị gù lưng là tình trạng cột sống ở phần ngực cong bất thường về phía trước. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, thể trạng và quá trình phát triển chiều cao của trẻ.

Một số dấu hiệu trẻ sơ sinh bị gù lưng bao gồm: lưng trên có vẻ cao hơn bình thường khi cúi về phía trước, ngoại hình tròn trịa và khối vai lớn. Một số trường hợp gù lưng nặng có thể bị đau và cứng lưng, khó thở hoặc căng cơ đùi khi vận động chân.

Gù lưng ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Dị tật bẩm sinh.
  • Bệnh gù lưng Scheuermann.
  • Nhiễm trùng cột sống.
  • Rối loạn dinh dưỡng, thiếu chất.
  • Chấn thương nhiều ảnh hưởng đến xương.

Ngoài ra, cũng không ít mẹ có thắc mắc rằng liệu cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không. Vậy thì mẹ hãy đọc ngay phần dưới đây để có câu trả lời nhé!

Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?
Trẻ sơ sinh ngồi bị cong lưng là như thế nào? Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?

2. Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?

Thật ra, vẫn chưa có nghiên cứu chứng minh cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng hay không. Tuy nhiên, có một số nghiên cứu khác (1,2) chỉ ra rằng sự phát triển của các vận động đầu đời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hình dáng của cột sống bé sau này. Vì vậy, để nói cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Chính vì thế, mẹ chỉ nên cho bé tập ngồi đúng với độ tuổi phát triển của bé. 

Thời điểm cho trẻ tập ngồi sớm là lúc trẻ 1-4 tháng tuổi. Ở giai đoạn này, mẹ chỉ nên cho bé nằm sấp, lật, cầm nắm đồ đạc chứ chưa nên cho bé ngồi. Khi nào cột sống bé thật sự cứng cáp, đó mới là thời điểm thích hợp cho bé tập ngồi. 

Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể
Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể

>> Mẹ xem thêm: Các mốc phát triển của trẻ sơ sinh – Trườn, bò, cầm nắm, ngồi

3. Trẻ mấy tháng biết ngồi? Khi nào nên cho trẻ tập ngồi?

Thời điểm tập ngồi sẽ phụ thuộc vào thời điểm trẻ mấy tháng biết ngồi. Thông thường, trẻ 6 tháng tuổi đã có thể biết ngồi do đã đủ cứng cáp ở cơ cổ và cơ lưng. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn về độ cứng cáp của bé, mẹ nên cho trẻ tập ngồi từ giai đoạn 8 tháng. Đây cũng là thời điểm thích hợp để cho trẻ tập ngồi.

Ngoài ra, mẹ còn có thể dựa vào một số dấu hiệu bé đã sẵn sàng để tập ngồi như:

  • Chống tay lên khi nằm sấp.
  • Có thể xoay đầu sang hai bên khi nằm sấp.
  • Có khả năng tự ngẩng đầu lên hoặc chống tay khi nằm sấp.
  • Giữ tư thế ngồi lâu nếu cha mẹ đặt cho bé ngồi.
  • Trẻ biết lẫy, trườn, bò cũng đã sẵn sàng tập ngồi
  • Bé có thể tự ngồi dậy từ tư thế nằm.

4. Cách tập ngồi cho bé 

Cách tập ngồi cho bé 

Vậy là cha mẹ đã biết cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không và khi nào nên cho trẻ tập ngồi rồi, bước cuối cùng để khung xương bé phát triển bình thường, cha mẹ hãy tập ngồi cho bé đúng cách nhé.

Các cách tập bé ngồi bao gồm:

  • Khuyến khích bé nằm sấp: Bước đầu tiên để có một tư thế ngồi hoàn hảo là phải tập giữ đầu ổn định. Và nằm sấp chính là tư thế hoàn hảo để giúp bé tập cơ cổ và giữ đầu. Việc tập cho bé ngẩng đầu lên khi nằm sấp sẽ giúp bé cân bằng trọng lượng của bản thân khi ngồi. 
  • Hỗ trợ bé ngồi: Khi bé còn nhỏ và chưa có đủ sức mạnh để ngồi đứng một mình, cha mẹ có thể ngồi sau bé để hỗ trợ con khi con ngồi chưa vững. 
  • Cho bé ngồi trên sàn: Đặt bé trên sàn hoặc một chiếc thảm mềm để bé có không gian tự do vận động và tập ngồi. Cha mẹ có thể sử dụng gối lót hoặc tựa lưng nhẹ để hỗ trợ bé trong giai đoạn đầu.
  • Tập ngồi bằng gối: Đặt một gối lớn hoặc một gối hình tròn sau lưng bé để tạo sự ổn định và hỗ trợ cho bé khi ngồi. Điều này giúp bé cảm thấy an toàn hơn và dễ dàng duy trì tư thế ngồi.
  • Luyện tập cơ cho bé: Cơ chắc khỏe sẽ có vai trò vô cùng to lớn trong việc giúp bé ngồi nhanh hơn. Chính vì thế, mẹ có thể cho bé tập một số bài tập giúp hỗ trợ cơ cũng như giúp bé ngồi nhanh như bài tập gập bụng, xoay người, tập yoga với bóng…

[inline_article id=290844]

>> Xem thêm: Giai đoạn bám mẹ – Khám phá tâm lý của bé 6-12 tháng tuổi

Tóm lại, cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Nếu cho trẻ tập ngồi quá sớm, xương bé chưa đủ cứng cáp để nâng cơ thể lên nên dễ xảy ra tình trạng gù lưng. Chính vì thế, cha mẹ nên tập cho bé ngồi vào thời điểm bé sẵn sàng tập ngồi; cụ thể là tháng thứ 6. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên tập cho bé ngồi đúng cách để bé có thể ngồi vững vàng mà không ảnh hưởng đến sức khỏe nhé!

Categories
Sau khi sinh Vóc dáng

Mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không?

Nhưng liệu mẹ dùng kem như vậy có an toàn không? Hãy để MarryBaby giúp mẹ giải đáp nỗi lo “Mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không?” nhé!

1. Các vấn đề về da thường gặp ở mẹ sau sinh

Để biết mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không, trước tiên bạn cần biết một số vấn đề về da phổ biến ở mẹ sau sinh nhé!

1.1 Nám da

Nội tiết tố thay đổi sau sinh có thể làm da mẹ trở nên nhạy cảm hơn và dễ bị tăng sắc tố. Điều này có thể dẫn đến việc xuất hiện các vết nám, tàn nhang hoặc đốm nâu trên da. Ngoài ra, tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời và thiếu ngủ cũng khiến mẹ bỉm sau sinh dễ bị nám da. 

1.2 Khô da và mất đàn hồi

Việc mang thai và sinh con có thể gây ra sự thay đổi về cân bằng nước và hormone trong cơ thể, dẫn đến tình trạng da khô và mất đàn hồi. Để cải thiện tình trạng này, bạn nên duy trì độ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng ẩm và thực hiện các biện pháp chăm sóc da hàng ngày.

Sau sinh da khô và mất đàn hồi
Sau sinh da khô và mất đàn hồi

1.3 Rạn da

Rạn da là vấn đề phổ biến sau sinh. Do tăng cân nhanh trong thời gian mang thai, da có thể bị căng và dẫn đến việc xuất hiện những vết rạn trên vùng bụng, ngực, hông và đùi. Để giảm tình trạng rạn da, bạn có thể thoa các loại kem chống rạn da, dầu dưỡng da hoặc thoa rượu rừng thường xuyên cũng như duy trì một lượng nước đủ trong cơ thể.

1.4 Mụn trứng cá

Do sự thay đổi hormone sau sinh, một số phụ nữ có thể trở nên dễ bị mụn trứng cá. Để điều trị mụn trứng cá, bạn nên duy trì vệ sinh da hàng ngày, tránh sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa dầu và thực hiện các biện pháp giảm tiết dầu như hạn chế ăn đồ dầu mỡ, tinh bột.

Ngoài ra mẹ sau sinh còn có thể gặp phải tình trạng viêm da tiết bã, da nhạy cảm, dễ kích ứng,… Vậy mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không?

>> Mẹ xem thêm: Cách hầm bồ câu giúp dưỡng nhan cho bà đẻ sau sinh

2. Mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không?

Có thể thấy, làn da của mẹ bỉm bị ảnh hưởng khá nhiều sau khi sinh xong, nhưng liệu mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không? Câu trả lời là ĐƯỢC. Mẹ cho con bú có thể sử dụng kem dưỡng da mặt cũng như dưỡng da body. Tuy nhiên, không phải loại kem dưỡng da mặt và body nào mẹ cho con bú cũng có thể dùng được vì có thể ảnh hưởng đến bé sơ sinh.

2.1 Mẹ cho con bú không được dùng kem dưỡng da mặt nào?

Có 1 số nghiên cứu đã chỉ ra một số chất trong mỹ phẩm có thể ảnh hưởng đến bé sơ sinh trong bụng mẹ khi mang thai. Tuy chưa có nghiên cứu rõ ràng về ảnh hưởng xấu của các chất trên đối với mẹ đang cho con bú, nhưng mẹ cũng nên lưu ý hạn chế sử dụng để đảm bảo an toàn cho trẻ.

Tiến sĩ Damse – cử nhân khoa hóa sinh Đại học Miami, người có nhiều cống hiến cho phát minh công nghệ loại bỏ một số loại ung thư da cho biết phụ nữ sau sinh không nên sử dụng các sản phẩm dẫn xuất vitamin A, chẳng hạn như retinol. Bà cũng khuyến cáo bà đẻ nên tránh các sản phẩm có chứa axit salicylic (2) – thành phần có trong kem trị mụnhydroquinone (3) – một loại kem dùng để làm giảm các đốm đen trên da.

Retinol, axit salicylic và hydroquinone là một số sản phẩm chăm sóc da chính bị chống chỉ định khi mang thai vì chúng có thể gây dị tật bẩm sinh (4). Tuy chưa có nghiên cứu nào về tác dụng phụ của những chất này đối với trẻ sơ sinh, nhưng không loại trừ trường hợp mẹ hôn bé, bé tiếp xúc với da mẹ hoặc bú mẹ có thể bị ảnh hưởng. 

Mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không?
Mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không? 

2.2  Mẹ cho con bú dùng được kem dưỡng da mặt nào?

Vậy cuối cùng thì mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không? Câu trả lời là hoàn toàn được nếu mẹ sử dụng mỹ phẩm lành tính dành cho phụ nữ cho con bú. Một số kem dưỡng da cho mẹ sau sinh an toàn khi sử dụng nên chứa các thành phần thiên nhiên như dầu dừa, dầu oliu, dầu hạnh nhân, bơ, lô hội và vitamin E. Ngoài ra, các thành phần dưỡng ẩm da khác an toàn cho các mẹ sau sinh đang cho con bú sử dụng bao gồm glycerin, bơ hạt mỡ và dầu jojoba. 

Sản phẩm trị da như Azelac aid cũng giúp trị nám, trị mụn da, sản phẩm có thể dùng khi mang thai, do đó có thể dùng trong giai đoạn cho con bú. Nhưng bạn nên nhớ khi bôi da mặt hạn chế để trẻ hôn má hoặc nên bôi vào đêm trước đi ngủ để tránh tiếp xúc trẻ và rửa lại bằng nước sạch trước khi tiếp xúc bé để thêm an toàn.

>> Xem thêm: Sau sinh ăn bưởi được không? Tác dụng bất ngờ của quả bưởi với làn da phụ nữ cho con bú

3. Sau sinh bao lâu thì dùng được mỹ phẩm?

Ngoài câu hỏi mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không, mẹ cho con bú cũng sẽ thắc mắc sau sinh bao lâu thì dùng được mỹ phẩm.

Trong giai đoạn đầu sau sinh, da mẹ thường cần thời gian để phục hồi và điều chỉnh sau quá trình mang thai và sinh con. Trong giai đoạn này, mẹ nên tránh việc sử dụng mỹ phẩm trang điểm hoặc sản phẩm dưỡng da. Thay vào đó, mẹ có thể rửa sạch mạch bằng nước ấm và xông mặt bằng các thảo dược thiên nhiên.

Sau khi sinh con được 3 tháng, da đã khỏe hơn và bé đã cứng cáp hơn, mẹ có thể bắt đầu sử dụng các mỹ phẩm dưỡng da chứa thành phần thiên nhiên dành cho phụ nữ cho con bú. Cho đến khi cai sữa cho bé, mẹ đã có thể chọn sử dụng mỹ phẩm có tính tẩy cao như retinol, kem trị mụn, kem dưỡng trắng da, serum,…

>> Mẹ xem thêm: Sinh mổ ăn bắp được không? Ăn bắp tốt cho da bà đẻ như thế nào?

4. Kinh nghiệm chọn mỹ phẩm dành cho phụ nữ cho con bú

Việc lựa chọn mỹ phẩm an toàn cho phụ nữ cho con bú là vô cùng quan trọng bởi vì da của mẹ trong giai đoạn này nhạy cảm hơn bình thường và các thành phần trong mỹ phẩm có thể đi vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Dưới đây là một số kinh nghiệm chọn mỹ phẩm dành cho phụ nữ cho con bú:

  • Ưu tiên sản phẩm có thành phần tự nhiên, lành tính: Ưu tiên các thành phần từ thiên nhiên như lô hội, hoa cúc, trà xanh, vitamin E. Tránh các sản phẩm chứa hương liệu nhân tạo, paraben, phthalate, sulfates, formaldehyde và các hóa chất độc hại khác.
  • Lựa chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín: Mẹ nên chọn mua sản phẩm tại các cửa hàng uy tín, có thương hiệu, tránh mua các sản phẩm không rõ nguồn gốc.
  • Thử nghiệm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng một loại mỹ phẩm nào đấy, mẹ hãy thử nghiệm trên một phần nhỏ da như cổ tay và kiểm tra xem có phản ứng phụ hay không sau 24 giờ. Nếu mẹ và bé có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng loại mỹ phẩm đó.
  • Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Nếu mẹ không chắc chắn về sự an toàn của một sản phẩm mỹ phẩm nào đó, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu hoặc bác sĩ nhi khoa.

[inline_article id=177842]

Hy vọng với bài viết này đã giúp mẹ giải đáp thắc mắc mẹ cho con bú dùng kem dưỡng da mặt được không. Mẹ sau sinh có làn da khá nhạy cảm và bé trong giai đoạn mới sinh cũng tiếp xúc với mẹ nhiều nên mẹ vẫn dùng kem dưỡng da mặt được tuy nhiên nên tránh các thành phần dễ gây kích ứng như retinol, axit salicylic và hydroquinone. Thay vào đó mẹ có thể dưỡng da mặt bằng các thành phần thiên nhiên hoặc các sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên lành tính.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?

Trước khi đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?”, bạn cần phân biệt được sự khác biệt giữa tinh trùng và tinh dịch. Tinh dịch xuất ra từ dương vật của người đàn ông sau khi đạt cực khoái, tinh dịch khỏe mạnh thường có màu trắng sữa hoặc trắng xám và có chứa tinh trùng. Tinh trùng có cấu trúc dạng tế bào nhỏ. Khi tinh trùng gặp trứng ở ống dẫn trứng, quá trình thụ tinh có thể xảy ra. Do đó, thuật ngữ đúng được dùng trong bài này nên là “quan hệ tinh dịch bị trào ra ngoài có thai không”.

Tuy nhiên, trong bài viết này MarryBaby vẫn sử dụng thuật ngữ “tinh trùng” để phù hợp với cách dùng từ phổ biến của nhiều người.

1. Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?

Quan hệ xong tinh trùng bị trào ngược ra ngoài có thai không thì câu trả lời là ĐƯỢC, quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài vẫn có khả năng mang thai. Nguyên nhân là vì trong một ml tinh dịch của người nam khỏe mạnh có thể chứa từ 20 đến 150 triệu tinh trùng; trong đó có đến 60% số lượng tinh trùng khỏe mạnh và có tốc độ di chuyển nhanh đến ống dẫn trứng. Mà để quá trình thụ tinh xảy ra thì chỉ cần 1 tinh trùng gặp trứng thôi. Do vậy, chỉ cần một lượng nhỏ tinh trùng cũng có thể đủ để thụ thai nếu gặp trứng.

Mọi người cũng thường hay thắc mắc tại sao quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài. Trên thực tế, việc tinh trùng trào ra ngoài sau khi quan hệ là tình trạng vô cùng bình thường. Đôi khi, có một ít tinh trùng trào ra ngoài sau khi quan hệ xong là báo hiệu tốt cho thấy số lượng tinh trùng của người nam đang dư và có chất lượng tốt để thụ thai.

[key-takeaways title=””]

Thực tế, tinh trùng trào ra ngoài không có nghĩa là đã trào hết số lượng tinh trùng mà nam giới đã xuất ra. Nếu có xuất tinh trong thì trùng vẫn có thể đi vào “bên trong” người phụ nữ, chỉ một lượng tinh trùng nhất định trào ra ngoài. Tinh trùng khỏe mạnh gặp được trứng sẽ có sự thụ tinh xảy ra.

[/key-takeaways]

Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?
Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không?

2. Tinh trùng chảy ra ngoài sau quan hệ làm giảm khả năng mang thai

Mặc dù quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không thì câu trả lời là được nhưng khả năng mang thai sẽ giảm đi, đặc biệt là đối với các chị em phụ nữ trên 35, “thả” nhiều tháng nhưng vẫn chưa “đậu”. Nguyên nhân là do khi tinh dịch chảy ra ngoài, một lượng tinh trùng nhất định sẽ bị mất đi. Điều này làm giảm số lượng tinh trùng khỏe mạnh có thể di chuyển vào cổ tử cung và gặp trứng để thụ thai.

Ngoài ra, môi trường âm đạo có vai trò quan trọng trong việc giúp tinh trùng di chuyển và sống sót. Khi tinh dịch chảy ra ngoài, tinh trùng sẽ không được bảo vệ bởi môi trường âm đạo và có thể chết nhanh hơn.

Thêm vào đó, đối với các chị em trên 35, tỷ lệ mang thai sau mỗi lần quan hệ chỉ có 5%. Tỷ lệ đậu thai thấp cùng với số lượng tinh trùng gặp trứng ít sẽ khiến chị em khó có con hơn. Chính vì thế, việc cố gắng giữ cho tinh trùng nằm trong âm đạo nhiều nhất có thể sẽ giúp tăng tỷ lệ mang thai lên.

>> Xem thêm: Cảm giác khi tinh trùng bắn vào tử cung như thế nào? Yếu tố giúp vợ chồng dễ thụ thai

3. Những sai lầm khi quan hệ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai

Đa số các trường hợp quan hệ xong khó có thai được không phải là do tinh trùng trào ra ngoài mà là do mắc phải một số sai lầm khi quan hệ như:

  • Sau khi quan hệ, người nam lập tức rút dương vật ra khiến cho tinh dịch dễ theo dương vật trào ra ngoài làm giảm lượng tinh trùng có thể thụ thai.
  • Người nữ sau khi quan hệ xong lập tức ngồi dậy, đứng lên và đi vệ sinh bộ phận sinh dục khiến tinh trùng theo tinh dịch chảy ra ngoài.
  • Người nữ sau khi quan hệ xong thì thụt rửa âm đạo quá sâu bằng các loại dung dịch có thành phần axit khiến tinh trùng bị tiêu trừ.

4. Cách quan hệ không bị trào tinh trùng ra ngoài

Cách quan hệ không bị trào tinh trùng ra ngoài
Cách quan hệ không bị trào tinh trùng ra ngoài

Làm sao để tinh trùng không bị tràn ra ngoài? Để tăng khả năng mang thai và biết làm sao để tinh trùng không bị tràn ra ngoài sau quan hệ tình dục, bạn có thể thử các cách sau:

  • Thử các tư thế dễ thụ thai: Bạn có thể thử quan hệ bằng các tư thế giúp dễ thụ thai, tinh trùng dễ vào tử cung như tư thế truyền thống, tư thế úp thìa, tư thế Aerobic, thế Anvil,…
  • Nằm giữ tinh trùng trong âm đạo: Sau khi xuất tinh, người nữ có thể giữ lại tinh trùng trong âm đạo bằng cách nằm nghỉ ở tư thế nghiêng hoặc đặt một gối dưới mông để nâng cao phần chậu. Điều này có thể giúp tinh trùng tiếp tục di chuyển lên và tiếp cận trứng.
  • Chọn thời điểm quan hệ tình dục: Quan hệ tình dục trong khoảng thời gian gần nhất trước khi rụng trứng (khoảng 1-2 ngày trước rụng trứng) có thể tăng khả năng thụ tinh. Điều này có nghĩa là quan hệ tình dục vào thời điểm rụng trứng hoặc trước khi rụng trứng sẽ tăng khả năng mang thai.
  • Tăng tần suất quan hệ tình dục:tần suất quan hệ tình dục đều đặn có thể tăng khả năng tinh trùng tiếp cận trứng. Điều này tăng cơ hội thụ tinh và mang thai.

[inline_article id=266550]

Quan hệ xong tinh trùng trào ra ngoài có thai được không thì câu trả lời là được. Tuy nhiên, nếu tinh trùng tràn ra ngoài quá nhiều có thể làm ảnh hưởng đến tỷ lệ thụ thai thành công. Chính vì thế, nếu bạn đang muốn mang thai, hãy thử 1 số tư thế giúp dễ thụ thai; quan hệ xong thì nên nằm nghỉ hoặc nâng cao mông. Để ý tần suất quan hệ và canh ngày rụng trứng quan hệ cũng giúp bạn dễ thụ thai hơn.

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Thả bao lâu không có thai thì nên đi khám?

Vậy thả bao lâu không có thai thì nên đi khám? Có cách nào cải thiện tỷ lệ mang thai không? Và liệu bạn có đang vô sinh không? Hãy đọc bài viết này ngay.

1. Thả bao lâu không có thai thì nên đi khám?

Thời gian thả bao lâu không có thai thì nên đi khám sẽ tùy thuộc vào độ tuổi của người phụ nữ. Tiến sĩ – Bác sĩ Goldberg cho biết rằng phụ nữ dưới 35 tuổi nên đi khám bác sĩ nếu thả 1 năm chưa có thai. Đối với phụ nữ từ 35 tuổi trở lên nên đi khám sau khi thả 6 tháng mà không có thai vì lúc này khả năng sinh sản của bạn đã giảm đi nhiều do tuổi tác. Thông thường, phụ nữ 30 tuổi có khả năng thụ thai thành công khoảng 20% trong mỗi chu kỳ. Còn phụ nữ ở tuổi 40, cơ hội đó đã giảm xuống còn khoảng 5%.

Ngoài ra, có một số trường hợp bạn cũng cần đi khám bác sĩ sớm hơn 1 năm như:

  • Phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không có. Đây là dấu hiệu cho thấy rụng trứng không bình thường.
  • Phụ nữ có màu máu kinh nguyệt bất thường như màu nâu, đen, xám, cam báo hiệu âm đạo đang mắc bệnh.
  • Phụ nữ có tiền sử lạc nội mạc tử cung, dính vùng chậu (mô sẹo) hoặc nhiễm trùng vùng chậu.
  • Phụ nữ đã từng mang thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng, nhiễm trùng vùng chậu hoặc cần thắt ống dẫn trứng.
  • Đàn ông đã đi khám trước đó và phát hiện tinh dịch bất thường hoặc có vấn đề về cương dương hoặc xuất tinh.
  • Những người đàn ông cần phẫu thuật để đảo ngược việc thắt ống dẫn tinh hoặc lấy tinh trùng.
  • Phụ nữ đồng tính nữ hoặc độc thân cần tinh trùng của người hiến tặng.
  • Mặc dù không phải là vấn đề vô sinh nhưng những phụ nữ đã từng sẩy thai từ hai lần trở lên cũng nên đi khám bác sĩ sớm nếu thả mà vẫn không có thai.
Thời gian thả bao lâu không có thai thì nên đi khám sẽ tùy thuộc vào độ tuổi của người phụ nữ
Thời gian thả bao lâu không có thai thì nên đi khám sẽ tùy thuộc vào độ tuổi của người phụ nữ

2. Dấu hiệu vô sinh ở nam và nữ

Thả bao lâu không có thai thì nên đi khám thì bạn đã biết rồi. Nhưng tại sao thả mãi mà không có thai? Nếu thả 1 năm chưa có thai thì có khả năng bạn gặp vấn đề về khả năng sinh sản hoặc có nguy cơ vô sinh. Dưới đây là một số dấu hiệu vô sinh ở cả nữ và nam mà bạn cần nên quan tâm.

Dấu hiệu vô sinh thường gặp ở nữ: Chu kỳ kinh nguyệt không đều, đau bụng dữ dội trong kỳ kinh nguyệt, mất kinh kéo dài, mất cân bằng nội tiết tố (gặp vấn đề về da, giảm ham muốn, mọc lông ở mặt, tăng cân bất thường…), đau khi quan hệ tình dục… 

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số nguyên nhân chính gây nên dấu hiệu vô sinh ở nữ:

  • Tắc nghẽn ống dẫn trứng: Ống dẫn trứng bị tắc hoặc bị sẹo ngăn cản tinh trùng đến gặp trứng là nguyên nhân thường gặp gây vô sinh. Ngoài ra nếu bạn bị nhiễm trùng vùng chậu, bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc lạc nội mạc tử cung cũng có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn ống dẫn trứng dẫn đến vô sinh.
  • Rối loạn rụng trứng: Đôi khi phụ nữ không rụng trứng đúng chu kỳ cũng dẫn đến vô sinh. Kinh nguyệt không đều hoặc mất kinh có thể là dấu hiệu của hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), mất cân bằng nội tiết tố, căng thẳng hoặc trọng lượng cơ thể thấp. Béo phì cũng có thể dẫn đến các vấn đề về rụng trứng.
  • Những bất thường ở tử cung: Một số tình trạng khiến trứng đã thụ tinh (phôi) khó bám vào thành tử cung như u xơ tử cung, mô sẹo, polyp nội mạc tử cung hoặc tử cung có hình dạng bất thường có thể làm giảm cơ hội mang thai.
Thả bao lâu không có thai thì nên đi khám? Dấu hiệu vô sinh ở nữ
Thả bao lâu không có thai thì nên đi khám? Dấu hiệu vô sinh ở nữ

Dấu hiệu vô sinh thường gặp ở nam: Dấu hiệu vô sinh thường gặp ở nam bao gồm rối loạn cương dương, xuất tinh bất thường, tổn thương ở đầu hoặc thân dương vật, đi tiểu bất thường… Nếu muốn tìm hiểu thêm về nguyên nhân gây vô sinh nam, bạn có thể đọc thêm tại đây

3. Cách tăng khả năng thụ thai 

Để tăng khả năng thụ tinh và giải quyết phiền não từ vấn đề thả bao lâu không có thai thì nên đi khám, bạn có thể thử một số cách sau:

  • Duy trì một lối sống lành mạnh: Hãy đảm bảo rằng bạn duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng và đủ vitamin và khoáng chất. Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như caffeine, thuốc lá, và tránh uống quá nhiều rượu.
  • Thực hiện việc tập thể dục đều đặn: Tập thể dục có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường lưu thông máu đến cơ quan sinh dục. Hãy chọn một hoạt động thể thao mà bạn thích và thực hiện ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Điều chỉnh cân nặng: Cân nặng quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng trứng và tinh trùng. Hãy cố gắng duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp để tăng khả năng mang thai.
  • Xem xét sức khỏe tổng thể: Nếu bạn hoặc chồng có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hoặc mắc một số dấu hiệu vô sinh như trên đã đề cập thì cần đến bác sĩ chữa trị. Điều trị các vấn đề sức khỏe như rối loạn nội tiết tố, chu kỳ kinh nguyệt không đều, chất lượng tinh trùng không ổn định có thể giúp tăng khả năng thụ thai.
  • Xác định chu kỳ rụng trứng: Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt để xác định thời điểm rụng trứng. Quan hệ tình dục trong khoảng thời gian này có thể tăng khả năng thụ tinh. Tuy nhiên, không nên quá lạm dụng, tần suất quan hệ phù hợp để mang thai nên là 2 ngày/1 lần. 
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ thai. Hãy thử các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền định, hoặc tham gia các hoạt động giảm căng thẳng khác để giảm áp lực và cân bằng tâm trạng của bạn.
  • Hạn chế việc sử dụng thuốc tránh thai: Nếu bạn đang sử dụng các phương pháp tránh thai như bao cao su hoặc các biện pháp tránh thai nội tiết tố, hãy xem xét ngừng sử dụng chúng để dễ mang thai.

>> Bạn nên xem: 15 cách tăng khả năng thụ thai tự nhiên một phát ăn ngay

[inline_article id=281853]

Thả bao lâu không có thai thì nên đi khám thì câu trả lời là 12 tháng đối với phụ nữ dưới 35 tuổi và 6 tháng đối với phụ nữ trên 35 tuổi. Bạn cần lưu ý đi khám kịp thời để bác sĩ có thể tìm ra cách tăng khả năng thụ thai phù hợp cũng như duy trì lối sống lành mạnh, giảm căng thẳng và tập thể dục thường xuyên nhé!

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

U nang buồng trứng có thai được không?

Vậy hãy để MarryBaby giải đáp cho bạn thắc mắc u nang buồng trứng có thai được không và bị u nang buồng trứng có sinh thường được không nhé!

1. U nang buồng trứng là gì?

U nang buồng trứng là khi buồng trứng xuất hiện những cấu trúc không giống các nang trứng bình thường trong chu kỳ kinh nguyệt với kích thước khác nhau. Các u nang này có bản chất là nang trứng phát triển lớn lên hoặc các tân sinh, bên trong chứa dịch hoặc kèm theo mô đặc khác. U này có thể lành tính hoặc ác tính, có hay không có triệu chứng. 

Một số u nang buồng trứng lớn hoặc bất thường có thể gây ra:

  • Đau khi đi đại tiện.
  • Đầy hơi hoặc sưng tấy ở bụng.
  • Đau vùng xương chậu trước hoặc sau khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt.
  • Đau vùng chậu khi quan hệ tình dục hoặc khi di chuyển.
  • Đau âm ỉ vùng chậu.
  • Đau kèm theo buồn nôn.
 Hình ảnh u nang buồng trứng giải đáp u nang buồng trứng là gì?
 Hình ảnh u nang buồng trứng giải đáp u nang buồng trứng là gì?

Vậy liệu u nang buồng trứng có nguy hiểm không? Phụ nữ mắc u nang buồng trứng có thai được không? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây.

>> Xem thêm: Kích thước buồng trứng bình thường là như thế nào, bạn đã biết chưa?

2. U nang buồng trứng có thai được không?

Nếu bị u nang buồng trứng bạn vẫn có thể mang thai bình thường. Trên thực tế, hầu hết phụ nữ bị u nang buồng trứng không gặp vấn đề gì và không ảnh hưởng đến quá trình thụ thai.

Tuy nhiên, nếu mắc phải u nang bất thường thì có thể ảnh hưởng ít nhiều đến khả năng mang thai của bạn. 

2.1 U nang buồng trứng có thai được không? Những trường hợp không ảnh hưởng đến khả năng mang thai

U nang buồng trứng có con được không thì câu trả lời là ĐƯỢC nếu u nang của bạn nằm trong các loại dưới đây:

  • U nang chức năng (Functional cysts): Đây là loại u nang buồng trứng phổ biến. Các u nang chức năng hình thành trong chu kỳ kinh nguyệt bình thường và không gây vô sinh. Loại u nang này thường biến mất sau vài chu kỳ. 
  • U nang tuyến (Cystadenomas): U nang tuyến là những u nang phát triển từ bề mặt của buồng trứng và có thể được bao bọc với một chất lỏng nước hoặc nhầy. Mặc dù u nang tuyến có thể cần điều trị nhưng chúng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • U bì buồng trứng (Dermoid cysts): Đây là một loại u lành tính. U bì không liên quan đến vô sinh.

>> Xem thêm: 12 tư thế quan hệ dễ thụ thai nếu bạn đang mong con hãy áp dụng ngay!

2.2 Những trường hợp u nang buồng trứng ảnh hưởng đến khả năng mang thai

Câu trả lời sẽ là KHÔNG hoặc KHÓ để có thể mang thai được nếu bạn mắc một trong những trường hợp u nang buồng trứng dưới đây:

  • Lạc nội mạc tử cung (Endometriomas): Lạc nội mạc tử cung khiến các mô nội mạc từ tử cung và lớp đệm phát triển lạc chỗ ở bên ngoài lớp lót lòng tử cung, ví dụ như vị trí buồng trứng, trong cơ tử cung, vùng chậu, ruột, cơ hoành và nhiều vị trí khác hiếm gặp trong cơ thể. Người phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung có thể bị giảm khả năng sinh sản. Lạc nội mạc có thể khiến rụng trứng không đều; ảnh hưởng đến buồng trứng gây giảm dự trữ buồng trứng hoặc tổn thương viêm ống dẫn trứng; gây ra phản ứng viêm quá mức, nguy hại cho trứng và tinh trùng; dễ sảy thai.
  • U nang buồng trứng do hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đa nang buồng trứng là một rối loạn nội tiết tố phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang thường có chu kỳ kinh không đều, ra huyết nhiều lần trong tháng, hoặc mỗi chu kỳ kinh cách nhau trên 35 ngày, ra ít máu kinh,… Do chu kỳ kinh nguyệt rối loạn, phụ nữ bị buồng trứng đa nang có nguy cơ hiếm muộn cao. Trong trường hợp này bác sĩ thường gọi đây là buồng trứng đa nang chứ không gọi là u nang buồng trứng.
U nang buồng trứng có thai được không?
U nang buồng trứng có thai được không? Câu trả lời là ĐƯỢC nếu kích thước buồng trứng nhỏ và không phải là u nang bất thường

3. U nang buồng trứng có nguy hiểm không?

Đối với các tình trạng u nang buồng trứng có kích thước nhỏ thì không có gì đáng ngại và không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Tuy nhiên nếu kích thước của viên u nang quá to thì có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Xoắn buồng trứng: Nếu u nang phát triển lớn, chúng có thể khiến buồng trứng xoắn lại. Tình trạng này được gọi là xoắn buồng trứng, gây đau đớn cho chị em phụ nữ. Xoắn buồng trứng có thể khiến bạn cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Vỡ u nang: U nang có thể vỡ ra, gây đau đớn và chảy máu nghiêm trọng, đặc biệt nếu chúng lớn. Quan hệ tình dục và các hoạt động mạnh mẽ khác có thể làm cho tình trạng vỡ dễ xảy ra hơn. U nang vỡ đôi khi có thể tự lành nhưng có thể là trường hợp cấp cứu y tế.
  • U nang buồng trứng bị nhiễm trùng: U nang buồng trứng có thể phát triển do nhiễm trùng vùng chậu, tạo thành áp xe. Nếu áp xe vỡ ra, vi khuẩn nguy hiểm có thể lây lan khắp cơ thể bạn. Điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng đe dọa tính mạng.

>> Xem thêm: Kích thước trứng bao nhiêu thì rụng? Thời điểm tốt nhất để thụ thai theo chia sẻ từ bác sĩ

[key-takeaways title=”Bị u nang buồng trứng có sinh thường được không?”]

Bên cạnh u nang buồng trứng có con được không, nhiều chị em cũng thắc mắc bị u nang buồng trứng có sinh thường được không. Tất nhiên là ĐƯỢC. U nang buồng trứng nếu được phát hiện sớm, điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, vẫn có thể khỏi bệnh và sinh con bình thường.

[/key-takeaways]

[inline_article id=279156]

Như vậy, u nang buồng trứng có thai được không thì đa số các trường hợp đều không ảnh hưởng đến quá trình thụ thai. Chỉ khi u nang do bệnh bất thường như lạc nội mạc tử cung, buồng trứng đa nang, u nang buồng trứng thì mới ảnh hưởng đến quá trình mang thai hoặc thai nhi.

Hầu hết u nang buồng trứng chức năng sẽ tự khỏi trong vài tháng không cần chữa trị. Nếu bạn bị u nang do mắc bệnh nguy hiểm thì cần đến bệnh viện để bác sĩ chữa trị kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì?

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.

1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?

Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.

1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh

Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.

Tuổi Cân nặng của bé trai Cân nặng của bé gái
Mới sinh 3,5 kg 3,4 kg
0,5 tháng 4,0 kg 3,8 kg
1,5 tháng 4,9 kg 4,5 kg
2,5 tháng 5,7 kg 5,2 kg
3,5 tháng 6,4 kg 5,9 kg
4,5 tháng 7,0 kg 6,4 kg
5,5 tháng 7,6 kg 7,0 kg
6,5 tháng 8,2 kg 7,5 kg
7,5 tháng 8,6 kg 7,9 kg
8,5 tháng 9,1 kg 8,3 kg
9,5 tháng 9,5 kg 8,7 kg
10,5 tháng 9,8 kg 9,0 kg
11,5 tháng 10,2 kg 9,4 kg
12,5. tháng 10,5 kg 9,7 kg

Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!

>> Mẹ xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:

  • Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
  • Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
  • Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?

Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:

2.1 Nguyên nhân bệnh lý

Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:

  • Sinh non.
  • Bệnh Down.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Trẻ kén ăn, kén bú sữa.
  • Dị ứng với thức ăn và sữa.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
  • Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.

2.2 Do cách chăm sóc của cha mẹ

  • Mẹ cho bé bú không đúng cữ, bú không đủ sữa. 
  • Mẹ ít sữa không đủ đáp ứng nhu cầu sữa cho bé.
  • Chế độ dinh dưỡng cho bé ăn dặm thiếu chất.
  • Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.

3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:

3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?

Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.

Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.

Đối với mẹ có ít sữa hoặc sữa thiếu chất, mẹ cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất từ 4 nhóm là đạm, tinh bột, chất béo tốt và chất xơ. Mẹ cũng có thể ăn 12 đồ ăn vặt cho bà đẻ lợi sữa trong tháng đầu sau sinh hoặc áp dụng phương pháp kích sữa power pumping giúp gọi sữa mẹ về dồi dào.

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ 

3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì? 

Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…

  • Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
  • Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
  • Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
  • Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
  • Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
  • Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
  • Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?

>> Mẹ xem thêm: Cách nấu cháo bắp cho bé ăn dặm tăng cân, ngừa táo bón

4. Giải pháp giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh

Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:

  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
  • Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
  • Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
  • Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.

Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

[inline_article id=174146]

Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không?

Vậy phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không? Hãy xem ngay câu trả lời tại bài viết này nhé!

1. Phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không?

Về mặt sinh lý, việc phụ nữ ra nhiều nước khi quan hệ là một phản ứng bình thường của cơ thể. Dịch nhờn được tiết ra từ âm đạo là chất bôi trơn tự nhiên giúp quá trình quan hệ tình dục diễn ra dễ dàng và thoải mái hơn, hạn chế đau rát cho cả hai người. Ngoài ra, dịch nhờn còn chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ âm đạo khỏi các tác nhân gây hại.

Về mặt tâm lý, việc ra nhiều nước khi quan hệ cũng là một dấu hiệu cho thấy người phụ nữ đang được kích thích tình dục, đang cảm thấy hưng phấn và tận hưởng cuộc yêu.

[key-takeaways title=””]

Vì vậy, cô bé ra nhiều nước là tốt hay xấu thì câu trả lời là bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu dịch nhờn có màu sắc, mùi, kết cấu bất thường hoặc bạn cảm thấy đau rát, ngứa ngáy khi quan hệ thì nên đi khám phụ khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

[/key-takeaways]

Phụ nữ ra nhiều nước khi quan hệ có tốt không thì câu trả lời là bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe
Phụ nữ ra nhiều nước khi quan hệ có tốt không thì câu trả lời là bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe 

Ngoài ra còn có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến lượng dịch nhờn được tiết ra khi quan hệ như:

  • Tuổi tác: Phụ nữ trẻ thường tiết ra nhiều dịch nhờn hơn phụ nữ lớn tuổi.
  • Hormone: Lượng hormone estrogen trong cơ thể cao sẽ kích thích cơ thể tiết ra nhiều dịch nhờn hơn.
  • Mức độ kích thích: Khi được kích thích tình dục nhiều hơn, cơ thể sẽ tiết ra nhiều dịch nhờn hơn.
  • Thuốc men: Một số loại thuốc có thể làm thay đổi lượng dịch nhờn được tiết ra khi quan hệ.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung có thể gây ra tình trạng ra nhiều dịch nhờn bất thường.

>> Xem thêm: Cấu tạo bộ phận sinh dục nữ 3D: Hình ảnh và giải phẫu chi tiết

2. Vì sao khi quan hệ phụ nữ lại ra nước?

Phụ nữ có thể tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân lý giải vì sao khi quan hệ phụ nữ lại ra nước hay nói đúng hơn là dịch nhờn âm đạo. 

  • Kích thích tình dục: Khi phụ nữ được kích thích tình dục, cơ thể có xu hướng tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo để làm dịu và bôi trơn các bề mặt trong quá trình quan hệ tình dục. Đây là một phản ứng sinh lý bình thường và giúp tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc giao hợp.
  • Khi gần kỳ kinh nguyệt: Trước khi kinh nguyệt đến, có thể xuất hiện một lượng nhờn âm đạo tăng lên. Đây là một dấu hiệu tự nhiên cho thấy cơ thể chuẩn bị cho chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
  • Khi rụng trứng: Trong quá trình rụng trứng (ovulation), một số phụ nữ có thể cảm thấy dịch nhờn âm đạo tăng lên. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thụ tinh.
  • Trong giai đoạn mang bầu: Trong quá trình mang bầu, một số phụ nữ có thể tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo hơn bình thường. Điều này có thể là do tăng hormone và sự thay đổi về tuần hoàn máu trong cơ thể.
  • Khi sử dụng thuốc hoặc bị kích thích bởi các tác nhân khác: Một số thuốc hoặc tác nhân như hormone, thuốc tránh thai hoặc các chất kích thích khác có thể làm thay đổi lượng chất nhờn âm đạo.
Phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không? Ra nhiều nước khi nào?
Sau khi quan hệ ra nhiều nước có sao không? Vì sao khi quan hệ phụ nữ lại ra nước? 

3. Cách làm cô bé ra nhiều nước khi quan hệ?

Phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không thì câu trả lời là tốt. Việc âm đạo chảy nước hay tiết ra chất nhờn trong quá trình quan hệ tình dục là một phản ứng sinh lý tự nhiên và không thể được kiểm soát hoặc điều chỉnh một cách trực tiếp. Tuy nhiên, có một số cách có thể giúp cô bé ra nhiều nước hơn khi quan hệ như:

  • Màn dạo đầu chất lượng: Khi phụ nữ được dạo đầu, mơn trớn đúng cách và có cảm xúc sẵn sàng cho quan hệ tình dục, cơ thể có xu hướng tự nhiên tiết ra nhiều chất nhờn âm đạo hơn. Điều này đòi hỏi sự tương tác và kích thích tình dục đúng mức từ cả hai bên.
  • Dùng tay để mơn trớn cô bé: Sự mềm dẻo và điêu luyện của đôi tay là cách khiến cô bé ra thật nhiều nước. Bạn có thể cho chồng xem Tuyệt chiêu quan hệ bằng tay (hand job) khiến nàng mê mệt, ướt át.
  • Thay đổi nhiều tư thế mới mẻ: Việc quan hệ bằng 1 tư thế có thể khiến cả hai nhàm chán. Vì vậy hãy thử nhiều tư thế giúp bạn nữ lên đỉnh khác nhau để cuộc yêu trở nên kích thích hơn như các tư thế Doggy, tư thế úp thìa, các tư thế 69,…
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước và duy trì cơ thể được cân bằng nước có thể giúp cơ thể sản xuất đủ chất nhờn âm đạo. Điều này có thể góp phần trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ tình dục. 
  • Ăn một số loại trái cây giúp cô bé ra nhiều nước: Ăn gì để cô bé ra nhiều nước và thơm? Có 1 số loại trái cây giúp cô bé ra nhiều nước có thể kể đến là quả thơm, dưa hấu, cam, quýt, quả mọng.

Lưu ý rằng mỗi phụ nữ có thể có trải nghiệm khác nhau và không thể điều chỉnh một cách chính xác lượng chất nhờn âm đạo được tiết ra. Quan trọng nhất là tạo môi trường tình dục thoải mái, tôn trọng và đảm bảo sự tương tác và kích thích tình dục từ cả hai bên.

4. Khi nào phụ nữ ra dịch nhầy là bất thường và cần đi khám bác sĩ?

Khi nào phụ nữ ra dịch nhầy là bất thường và cần đi khám bác sĩ?

Cô bé ra nhiều nước là tốt hay xấu hay sau khi quan hệ ra nhiều nước có sao không thì bạn đã có câu trả lời. Đây hoàn toàn là tình trạng bình thường, không gây ảnh hưởng sức khỏe. Tuy nhiên, tình trạng này chỉ bình thường khi dịch âm đạo trong suốt hoặc trắng, có thể hơi sệt và không có mùi. Nếu khí hư của bạn có màu sắc và mùi bất thường, bạn cần phải đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm. 

Dưới đây là một số dấu hiệu dịch nhầy âm đạo bất thường cần đi khám bác sĩ:

  • Màu sắc không bình thường: Nếu dịch âm đạo có màu sắc lạ như màu vàng, xanh, xám hoặc nâu đậm, thì đó có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc bệnh bất thường khác.
  • Mùi lạ: Khí hư có mùi hôi, mùi cá tanh thì có thể là dấu hiệu của vi khuẩn hay nhiễm trùng.
  • Thay đổi trong đặc tính dịch âm đạo: Lượng khí hư tăng đột ngột hoặc giảm đáng kể là một báo hiệu xấu về vấn đề sức khỏe âm đạo và cần đi khám ngay.
  • Đau hoặc khó chịu trong quan hệ tình dục: Việc đau hoặc khó chịu trong quan hệ tình dục cũng báo hiệu bạn đang mắc bệnh phụ khoa, cần đi khám sớm để phát hiện ra bệnh lý kịp thời.

[inline_article id=262873]

Tóm lại, phụ nữ quan hệ ra nhiều nước có tốt không thì câu trả lời là tốt và đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, bạn cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu ra nhiều nước kèm theo các triệu chứng bất thường như đau rát, ngứa ngáy, mùi hôi,…

Đừng quên bấm đăng ký MarryBaby ngay góc phải trên cùng của màn hình để nhận thông báo về các bài viết về cách chăm sóc sức khỏe mẹ và bé sớm nhất cũng như trải nghiệm một số tính năng đặc quyền cho thành thành viên nhé!