Chuyên viên Nội dung Đỗ Khánh Linh đã có gần 2 năm kinh nghiệm viết kiến thức sức khỏe thể chất và tinh thần dành cho phụ nữ, bố mẹ và những phương pháp nuôi dạy con hiệu quả.
Hiện tại, chị đang phụ trách viết bài Mẹ & Bé cho trang MarryBaby với mong muốn cung cấp các thông tin khoa học, thiết thực để giúp các bố mẹ, các gia đình chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện nhất.
Trong bài viết dưới đây, MarryBaby sẽ gợi ý 7 cách nấu cháo hạt kê cho bé phổ biến để các mẹ tham khảo và cũng như đưa ra một vài lưu ý cho quá trình chăm sóc trong thời gian ăn dặm của con.
1. Hạt kê là gì? Lợi ích của cháo hạt kê cho bé
Hạt kê (tiếng Anh là Millets) là hạt ngũ cốc có giá trị dinh dưỡng cao nên đây coi là nguyên liệu chế biến quen thuộc không chỉ với người lớn mà còn có cả trẻ nhỏ. Hình dạng của hạt kê tròn, đầy đặn, màu sắc nâu nhạt đến nâu sậm, bên trong ruột có màu vàng.
Thành phần chính của hạt kê là tinh bột, các loại vitamin nhóm B như B1, B2, canxi, protein,… cùng với một số khoáng chất như photpho, sắt,… Các dưỡng chất này thường đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của não bộ. Do đó, bé trong giai đoạn tập ăn dặm thường được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên sử dụng hạt kê trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Ngoài ra, hạt kê còn có thêm các công dụng tuyệt vời khác như:
Hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động ổn định và hiệu quả nhờ nguồn cung cấp chất xơ prebiotic dồi dào. Nếu bé đang gặp tình trạng táo bón, mẹ có thể dùng hạt kê nấu cháo thường xuyên để cải thiện tình trạng này.
Tuy nhiên, trước khi mua sắm, mẹ nên tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, minh bạch để cho bé nguồn dưỡng chất tốt nhất nhé! Hạt kê thường được bày bán tại các siêu thị hoặc các cửa hàng chuyên về ngũ cốc dinh dưỡng. Hoặc đơn giản hơn, mẹ có thể mua trực tiếp trên các trang thương mại điện tử uy tín.
2. Bé mấy tháng ăn được hạt kê?
Bé có thể ăn được hạt kê khi sẵn sàng ăn dặm, thường là khi bé 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, để bé có thể làm quen với món hạt kê, mẹ hãy đảm bảo các nguyên tắc ăn dặm. Ví dụ như cho ăn từ ít đến nhiều, từ loãng đến đặc và lặp đi lặp lại ít nhất 3 lần liên tục.
Với bé 6 tháng tuổi, mẹ có thể nấu cháo hạt kê với món ăn gì? Trước tiên mẹ nên lựa chọn nấu cháo hạt kê với các nguyên liệu đơn giản như chỉ nấu không hoặc nấu với sữa. Sau khi bé đã làm quen dần, mẹ có thể sử dụng thêm các nguyên liệu khác như cà rốt, đậu hà lan, thịt gà, thịt bò, thịt cá,… để đa dạng dần nguồn cung dinh dưỡng cho bé.
Dưới đây, MarryBaby gợi ý mẹ 7 công thức cách nấu cháo hạt kê cho bé đơn giản nhưng vẫn đầy đủ dinh dưỡng trong khẩu phần ăn mỗi ngày. Nhờ thế, mẹ giảm bớt khó khăn trong việc nấu nướng mà bé cưng vẫn phát triển toàn diện.
3. Bật mí 7 cách nấu cháo hạt kê cho bé ăn ngon miệng
3.1 Cháo hạt kê cho bé với sữa mẹ
Nguyên liệu:
20g hạt kê.
1 muỗng canh sữa mẹ hoặc sữa công thức.
200ml nước.
Cách nấu cháo hạt kê với sữa cho bé:
Bước 1: Cho 20gr hạt kê vào trong tô cùng với 200ml nước, ngâm khoảng 3 tiếng. Kiểm tra thấy hạt kê đã mềm thì mẹ chắt nước, rửa hạt kê lại một lần nữa và để ráo nước.
Bước 2: Bắc nồi lên bếp, cho 200ml nước vào trong nồi với số hạt kê ở trên. Vặn lửa nhỏ và đun trong khoảng 25 – 30 phút. Sau khi thấy hạt kê đã mềm thì mẹ tắt bếp và múc ra bát.
Bước 3: Dùng rây nghiền nhuyễn phần cháo hạt kê vừa nấu để bé dễ ăn hơn. Kiểm tra thấy cháo đã mịn, mẹ thêm 1 muỗng canh sữa vào và trộn đều lên.
3.2 Cháo hạt kê cho bé với cà rốt và táo
Nguyên liệu:
30g gạo tẻ.
100g hạt kê tách hạt.
1 quả táo.
½ củ cà rốt.
1 lít nước.
Cách nấu cháo hạt kê cho bé với táo và cà rốt:
Bước 1: Cho 100gr hạt kê vào trong tô cùng với 1 lít nước, ngâm khoảng 3 tiếng. Khi mẹ thấy hạt kê đã mềm thì mẹ chắt nước đổ bỏ, rửa sạch hạt kê thêm một lần nữa và chờ ráo nước.
Bước 2: Bắc nồi lên bếp, cho 1 lít nước vào trong nồi với số hạt kê ở trên. Vặn lửa nhỏ và đun trong khoảng 25 – 30 phút.
Bước 3: Làm sạch táo và gọt vỏ, sau đó xay nhuyễn hoặc ép táo để lấy nước.
Bước 4: Gọt vỏ cà rốt và rửa sạch, thái lát thành từng miếng nhỏ.
Bước 5: Kiểm tra hạt kê đã nở đều thì cho cà rốt và táo vào đung cùng với cháo khoảng 15 phút. Sau đó, mẹ có thể múc ra để nguội và cho bé thưởng thức.
3.3 Cháo hạt kê cho bé với thịt gà
Nguyên liệu:
50gr gạo tẻ.
100gr hạt kê tách hạt.
200 – 250gr thịt gà ở phần ức hoặc phần đùi.
Hạt nêm ăn dặm cho bé.
Cách nấu cháo hạt kê cho bé với thịt gà:
Bước 1: Làm sạch thịt gà, sau đó bỏ vào nồi luộc chín. Vớt thịt gà ra ngoài, mẹ xé nhỏ hoặc băm nhuyễn, tùy vào khả năng nhai của bé.
Bước 2: Vò hạt kê và gạo tẻ, ngâm nước trong khoảng 3 tiếng. Khi thấy hai nguyên liệu này đã mềm, mẹ chắt nước và để ráo.
Bước 3: Cho lượng hạt kê và gạo tẻ ở trên vào trong nồi nước luộc gà để nấu cháo.
Bước 4: Bật nhỏ lửa và đợi cháo chín nhừ, mẹ cho thịt gà vào nấu chung, hầm khoảng 1 – 2 tiếng. Nêm một chút hạt nêm cho vừa miệng rồi múc ra bát, đợi cháo bớt nóng và cho bé thưởng thức.
Bước 1: Ngâm 100gr hạt kê vào tô nước trong khoảng 3 tiếng. Kiểm tra thấy hạt kê đã mềm, mẹ vớt ra, rửa sạch lại một lần nữa và đợi ráo nước.
Bước 2: Đun 100gr hạt kê mới ngâm ở trên với 1 lít nước. Vặn nhỏ lửa và đun trong khoảng 25 – 30 phút để hạt kê thành cháo.
Bước 3: Rửa bí đỏ và gọt vỏ, bỏ ruột. Sau đó, rửa sạch lại với nước một lần nữa và cắt nhỏ thành từng miếng.
Bước 4: Cho bí đỏ vào trong cháo và hầm cùng cháo trong khoảng 1 – 2 tiếng. Khi bí đỏ đã chín mềm, mẹ vặn nhỏ lửa, nêm nếm gia vị và tắt bếp. Đợi cháo bớt nóng, mẹ cho bé ăn.
3.5 Cháo hạt kê cho bé với cá hồi
Nguyên liệu:
4 lá chanh.
250g cá hồi.
50g gạo tẻ.
100gr hạt kê tách hạt.
Hạt nêm cho bé ăn dặm.
Cách nấu cháo hạt kê cho bé với cá hồi:
Bước 1: Vo hạt kê và gạo với nước sạch rồi ngâm khoảng 3 tiếng, đợi cho hạt kê và gạo mềm, mẹ chắt nước và để ráo.
Bước 2: Bắc nồi lên bếp đun hạt kê với gạo thành cháo
Bước 3: Rửa sạch cá hồi rồi tiến hành sơ chế cá. Để khử sạch mùi hôi của cá, mẹ có thể ngâm cá với sữa tươi không đường trong khoảng 20 phút. Hoặc ướp lá chanh xung quanh bề mặt cá, cách này vừa có tác dụng khử mùi, vừa đem lại hương vị đặc biệt.
Bước 4: Sau đó, mẹ lọc bỏ da cá, xương (nếu có) và thái thành miếng nhỏ.
Bước 5: Kiểm tra thấy cháo đã chín mềm, mẹ cho cá hồi vào và đun trong khoảng 5 phút.
Bước 6: Nêm nếm lại gia vị cho phù hợp với bé rồi tắt bếp.
Lưu ý: Cách nấu này chỉ phù hợp với các bé trên 1 tuổi và đã quen với việc ăn nhai. Ngoài ra, nếu mẹ muốn nấu cho trẻ mới bắt đầu quá trình ăn dặm 2 – 3 tháng, thì nên xay nhuyễn cháo và cá hồi để bé hấp thu tốt hơn.
Bước 1: Ngâm hạt đậu xanh vào nước từ 5 – 7 tiếng, mẹ có thể để qua đêm để tiết kiệm thời gian.
Bước 2: Rửa sạch hạt kê rồi đem rang thơm lên
Bước 3: Cho đậu xanh và gạo vào vo với nước sạch, rồi cho vào nồi đun cháo. Kiểm tra thấy đậu xanh đã chín mềm thì tiếp tục cho thêm hạt kê vào đun thêm khoảng 45 phút.
Bước 4: Sau khi thấy hạt kê đã chín mềm thì mẹ tắt bếp, nêm nếm gia vị vừa đủ cho bé. Múc cháo ra bát, đợi bớt nguội rồi cho bé ăn.
3.7 Cháo hạt kê cho bé với tôm
Nguyên liệu:
50g hạt tẻ.
100g hạt kê tách hạt.
70g tôm.
Hạt nêm cho bé ăn dặm.
Cách nấu cháo hạt kê cho bé với tôm:
Bước 1: Mẹ vo gạo và hạt kê với nước sạch và ngâm nước trong khoảng 3 tiếng để hạt kê và gạo mềm ra. Sau đó, chắt nước và đợi ráo nước.
Bước 2: Cho gạo và hạt kê vào chảo và rang với lửa đến khi thấy thơm.
Bước 3: Rửa tôm và bóc vỏ, bỏ phần chỉ đen ở trên lưng và bụng. Rửa sạch lại một lần nữa. Nếu bé mới bắt đầu quá trình ăn dặm, mẹ nên xay nhuyễn tôm. Nhưng nếu bé đã quen với việc ăn thô, thì mẹ có thể cắt tôm thành từng miếng nhỏ như hạt lựu.
Bước 4: Cho tôm vào nồi và xào lên. Kiểm tra xem tôm đã săn chín lại thì đổ thêm nước vào đun tiếp. Khi nước sôi thì cho gạo đã rang vào, đun đến khi thấy hỗn hợp đã mềm thành cháo.
Bước 5: Kiểm tra thấy cháo đã mềm thì mẹ cho tiếp hạt kê đã rang vào, tiếp tục đun khoảng 45 phút và đảo đều tay trong thời gian này. Sau đó, tắt bếp và đợi cháo nguội.
4. Một vài lưu ý khi cho bé ăn dặm hạt kê mà không chán
Thời gian đầu ăn dặm mẹ nên nấu cháo hạt kê cho bé với liều lượng từ ít đến nhiều. Đặc biệt, trong 1 – 3 bữa đầu, nhiều chuyên gia khuyến cáo chỉ nên cho bé ăn khoảng từ 5 – 10ml rồi sau đó tăng lượng ăn dần dần để hệ tiêu hóa dần quen với thức ăn không phải là sữa mẹ.
Nên đút khoảng ½ thìa cà phê cho mỗi lần ăn hoặc ít hơn. Ngoài ra, mẹ có thể vừa đút ăn vừa trò chuyện để tạo sự hứng thú cho bé.
Dừng một chút giữa các lần đút để bé nghỉ ngơi và tập cho bé ngồi thẳng, đút chậm từng muỗng nhỏ để tập phản xạ nhai nuốt sau này.
Không dùng dầu mỡ khi nấu cháo ăn dặm cho bé. Nếu cần, mẹ có thể tham khảo một số loại dầu từ thực vật như dầu hạt cải, dầu óc chó,…
Đối với các bé từ 6 – 8 tháng tuổi, cháo hạt kê cho bé phải được nghiền nhuyễn hoàn toàn để tránh con bị hóc. Ngoài ra, trẻ từ 10 – 12 tháng tuổi có thể ăn cháo hạt kê mềm hoặc đã nấu nhuyễn để kích thích mọc nướu.
Ngoài ra, mẹ có thể bổ sung thêm vào thực đơn ăn dặm các loại thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, rau củ quả, gạo, thịt, trứng (tùy vào từng giai đoạn),… để cơ thể bé phát triển toàn diện. Trong quá trình bé ăn dặm, ngoài các bữa tập ăn, đừng quên cho bé bú sữa đầy đủ.
Đối với trẻ nhỏ, quá trình tập ăn hay quá trình ăn dặm rất quan trọng bởi nó là nền tảng cho sự phát triển về trí tuệ và thể chất sau này. Chính vì vậy, ba mẹ cần chú ý để hướng dẫn và tạo cho bé cách ăn đúng cách, đảm bảo đầy đủ dưỡng chất. Cháo hạt kê cho bé sẽ là món ăn phù hợp trong giai đoạn này!
1 tuần cho bé ăn mấy hộp váng sữa là đủ? Đây chắc chắn là điều mà nhiều mẹ thắc mắc, bởi váng sữa là loại sản phẩm cung cấp nhiều năng lượng và dưỡng chất cho trẻ. Trong bài viết này, MarryBaby sẽ giải đáp cho mẹ nhé!
1. Lợi ích của váng sữa đối với bé
Hàm lượng dinh dưỡng trung bình của một hộp váng sữa thông thường bao gồm: 50 – 80% chất béo; 10 – 40% chất bột đường; 6 – 7 % chất đạm, và còn lại là các khoáng chất và vitamin.
Vì chứa nhiều chất béo nên váng sữa giúp trẻ bổ sung thêm nhiều năng lượng, ngăn ngừa nguy cơ suy dinh dưỡng, thiếu cân nặng. Tuy nhiên, nhu cầu tăng trưởng trong quá trình ăn dặm của bé cần được cân đối phù hợp với các dưỡng chất khác như đạm, vitamin, tinh bột,…
Đặc biệt, các dưỡng chất này nên đến từ thành phần tự nhiên, hạn chế các quy trình chế biến quá phức tạp. Nhờ vậy, mẹ sẽ tạo ra một chế độ ăn uống hợp lý, cân bằng dinh dưỡng giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ trong những năm đầu đời.
Theo đó, váng sữa không phải bé nào cũng nên ăn nhiều và thường xuyên. Vậy bé nào nên sử dụng váng sữa?
Trẻ bị suy dinh dưỡng, thiếu cân.
Trẻ mới ốm dậy, cần bổ sung dinh dưỡng.
Trẻ trên 12 tháng tuổi, thể trạng sức khỏe hoàn toàn khỏe mạnh.
2. Trong 1 tuần, mẹ cho bé ăn mấy hộp váng sữa?
Theo Hội dinh dưỡng lâm sàng Việt Nam, váng sữa nên được sử dụng đúng liều lượng với độ tuổi và mức độ hấp thu của trẻ.
Trẻ từ 12 tháng tuổi: ½ – 1 hộp váng sữa/ngày; nhưng mỗi tuần chỉ tối đa 2 hộp.
Trẻ trên 2 tuổi: 1 – 2 hộp váng sữa/ngày; nhưng mỗi tuần chỉ tối đa 3 hộp.
Trên đây là liều lượng khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng. Tuy nhiên, khi sử dụng váng sữa cho con, mẹ nên chú ý đến hàm lượng dinh dưỡng trong từng hộp bởi hàm lượng chất béo có thể lên đến 70 – 90%. Vì vậy, các hộp váng sữa thường có khá nhiều chất béo, ít chất đạm và các dưỡng chất khác.
Nhiều mẹ cũng thắc mắc “Trẻ 6 tháng ăn váng sữa 1 tuần mấy lần?”; tuy nhiên sản phẩm váng sữa với thành phần cao chất béo, đường; mẹ không nên bổ sung cho bé từ 6 đến dưới 12 tháng tuổi; mà chỉ nên cho bé ăn khi trẻ tròn 1 tuổi.
Váng sữa là thực phẩm tốt, mẹ có thể cho bé ăn váng sữa hàng ngày để bổ sung dưỡng chất. Tuy nhiên, mẹ lưu ý không nên quá lạm dụng váng sữa; thay vào đó kết hợp cho bé ăn váng sữa cùng chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp bé phát triển toàn diện.
Đối với từng độ tuổi phát triển của trẻ sẽ cần lượng chất béo phù hợp. Do đó, nếu lạm dụng sản phẩm có nhiều chất béo như váng sữa thì nguy cơ béo phì ở trẻ em sẽ gia tăng; kèm theo đó là rủi ro mắc các bệnh mạn tính.
Đặc biệt, trẻ vốn đã trong trạng thái thừa cân sẽ làm tăng nguy cơ béo phì ở trẻ. Vì vậy, mẹ lưu ý cho bé ăn váng sữa đúng cách và đủ liều lượng.
4. Thời điểm nào tốt nhất nên cho trẻ ăn váng sữa?
Ngoài mối bận tâm 1 tuần cho bé ăn mấy hộp váng sữa, nhiều mẹ còn băn khoăn nên cho bé ăn váng sữa vào lúc nào là hợp lý. Mẹ có thể cân nhắc các thời điểm MarryBaby gợi ý dưới đây để cân đối lịch trình dinh dưỡng:
Buổi sáng: Trẻ em sau khi ngủ dậy thường khá đói nên mẹ có thể bổ sung năng lượng cho con bằng váng sữa. Tuy nhiên, để tránh con bị khó tiêu, đầy bụng, mẹ nên cho ăn sau khi đã ăn xong bữa sáng chính, tốt nhất là sau khoảng 1 – 2 giờ. Như vậy, bé sẽ có được hàm lượng dinh dưỡng cộng dồn mà không quá khó chịu.
Buổi chiều: Đầu giờ chiều là thời điểm thích hợp để bé ăn váng sữa nếu mẹ vẫn đang thắc mắc 1 tuần cho bé ăn mấy hộp váng sữa và vào lúc nào. Sau khi ngủ trưa dậy, bé thường đói và cần năng lượng cho các hoạt động buổi chiều, vì vậy, một hộp váng sữa sẽ là sản phẩm phù hợp mà không cần phải ăn kèm thêm các loại thực phẩm khác.
Buổi tối: Đây là lúc hệ thống tiêu hóa cần nghỉ ngơi nên nếu ăn thêm một sản phẩm cung cấp quá nhiều năng lượng như váng sữa có thể khiến bé khó chịu, ngủ không ngon giấc.
5. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản váng sữa cho bé
Không sử dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi, trẻ bị rối loạn tiêu hóa, trẻ thừa cân, béo phì.
Đọc kỹ thông tin trên bao bì, nhãn mác của sản phẩm để lựa chọn loại phù hợp với con mình.
Chú ý đến hạn sử dụng và nên dùng trước hạn càng sớm càng tốt để đảm bảo độ tươi mới nhất của sản phẩm.
Váng sữa không phải là sản phẩm thay thế sữa mẹ mà chỉ nên được coi là sản phẩm hỗ trợ trong quá trình chăm sóc bé.
Váng sữa cần được bảo quản trong tủ lạnh để giữ nhiệt độ lưu trữ ổn định. Tuy nhiên, mẹ không nên sắp xếp đặt ở cánh tủ lạnh, vì nơi đó thường mở ra đóng vào thường xuyên nên nhiệt độ tăng giảm thất thường sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng váng sữa.
Tóm lại về vấn đề cho bé ăn mấy hộp váng sữa 1 tuần
Mẹ nên cho bé ăn váng sữa đúng và đủ bởi không phải cái gì nhiều cũng tốt. Lạm dụng váng sữa nhiều sẽ khiến bé tăng cân quá đà, mất cân bằng trọng lượng cơ thể. Nếu ba mẹ không chắc chắn về thực đơn dinh dưỡng của mình có phù hợp không thì có thể đến các trung tâm y tế hoặc bệnh viện uy tín để nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.
Ngoài ra, trong thời kỳ ăn dặm này, cha mẹ nên bổ sung thêm các nhóm sản phẩm hỗ trợ như vi khoáng chất, vitamin thiết yếu như vitamin nhóm B, kẽm, selen,… để giúp trẻ phát triển toàn diện cân nặng, chiều cao, trí tuệ. Thêm vào đó, những hợp chất này còn cải thiện hệ tiêu hóa khỏe mạnh, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, hỗ trợ bé ăn ngon miệng hơn.
Hy vọng thông qua những chia sẻ trong bài viết này, mẹ đã biết 1 tuần nên cho bé ăn mấy hộp váng sữa. Váng sữa là sản phẩm tốt chỉ khi sử dụng đúng liều lượng và đúng cách; mẹ lưu ý và chúc bé cưng nhà mẹ luôn tăng trưởng khỏe mạnh.
Các dưỡng chất thiết yếu giúp trẻ phát triển não bộ
Trong những tháng năm đầu đời, bộ não của trẻ sẽ trải qua một loạt những thay đổi “phi thường” cả về kích thước, khối lượng lẫn tốc độ kết nối não bộ. Nếu như khoảng 2-3 tuần sau sinh, kích thước não bé chỉ bằng 35% não bộ người trưởng thành thì trong vòng 1 năm đầu sau sinh, nó tiếp tục tăng gấp đôi và đạt 80% thể tích não người trưởng thành ở tuổi lên 2 [2]. Không dừng lại ở đó, những năm đầu đời còn là thời điểm mà tốc độ kết nối não bộ diễn ra vô cùng mạnh mẽ.
Trước khi sinh, não trẻ đã tự phân chia tạo thành hàng ngàn tế bào thần kinh cùng khớp thần kinh. Cho đến lúc ra đời, số lượng tế bào thần kinh này đã lên đến con số 100 tỷ. Thế nhưng để não trẻ có thể thực sự điều khiển được các hoạt động của cơ thể, các khớp thần kinh cần được nối với nhau thông qua các kết nối não bộ để tạo thành một mạng lưới xử lý thông tin [3], [4].
Theo nghiên cứu, trong những năm đầu đời, mỗi giây trôi qua, có hơn 1 triệu kết nối thần kinh mới được hình thành. Sự hình thành các kết nối não bộ này có liên quan mật thiết đến quá trình myelin hóa – quá trình các bao myelin được hình thành xung quanh các sợi trục nhằm tạo điều kiện cho việc truyền dẫn các xung thần kinh được thuận lợi hơn [5], [6]. Quá trình hình thành myelin cũng được chứng minh lâm sàng có tương quan tới khả năng ghi nhớ, tiếp thu ngôn ngữ; ghi nhớ hình ảnh và tăng tốc độ xử lý thông tin ở trẻ [7], [8], [9], [10]. Do đó, đây có thể được xem là nền tảng của trí thông minh ở trẻ.
Để quá trình myelin hoá diễn ra hiệu quả, myelin cần được sản sinh với tốc độ nhanh và nhiều. Một nghiên cứu lâm sàng gần đây đã chứng minh việc bổ sung Sphingomyelin, DHA, ARA, Alpha lactabumin, sắt, Axit Folic, Vitamin B12 có khả năng giúp bé tăng tốc độ kết nối não bộ nhanh gấp 2.5 lần nhờ tăng lượng myelin toàn não bộ lên 36% so với nhóm trẻ không được bổ sung.
5 thực phẩm tốt cho sự phát triển trí thông minh của trẻ
Để não bộ của bé có thể phát triển tối ưu nhất, cha mẹ nên cho bé ăn kết hợp, đa dạng các nhóm thực phẩm:
1. Sữa và sữa chua
Theo khuyến cáo của WHO, sữa mẹ chính là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, vì vậy bạn nên cho bé bú mẹ hoàn toàn ít nhất trong vòng 6 tháng đầu hoặc đến khi bé được 24 tháng tuổi [12], [13]. Ngoài ra sữa mẹ cũng chính là nguồn cung cấp các axit béo và cholesterol cần thiết như DHA, ARA, giúp thúc đẩy quá trình myelin hoá được diễn ra nhanh chóng hơn. Không dừng lại ở đó, khoảng 40% hàm lượng lipid trong sữa mẹ là sphingomyelin, một loại sphingolipid đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bao myelin [14].
Với các bé trên 2 tuổi đã qua giai đoạn bú mẹ, mẹ sẽ cần lưu tâm nhiều hơn trong việc chọn sản phẩm sữa phù hợp cho bé. Bên cạnh việc uống sữa, bạn cũng có thể cho trẻ dùng thêm sữa chua. Đây là nguồn dinh dưỡng tốt và thân thiện với hệ tiêu hóa của trẻ. Đồng thời, giúp trẻ bổ sung protein, kẽm, choline, i-ốt [15].
2. Trứng
Trứng là thực phẩm mà cha mẹ nên cho trẻ ăn để giúp trẻ phát triển trí thông minh. Trứng có chứa các thành phần hữu ích cho trẻ như vitamin B12, protein… và đặc biệt là choline vì đây là thành phần có tác dụng cải thiện chức năng nhận thức [15].
3. Cá và hải sản
Thịt cá chứa nhiều chất béo tốt như omega-3 (DHA + EPA), choline, Iot, kẽm… rất có lợi cho hệ tiêu hóa và sự phát triển trí não của trẻ. Trẻ có thể ăn được một số loại thịt cá từ tháng thứ 7 – 8 trở về sau. Tuy nhiên, bố mẹ nên lưu ý không nên cho trẻ ăn cá ngừ hay cá kiếm vì trong thịt cá có chứa nhiều thuỷ ngân, không có lợi cho sự phát triển của trẻ [15].
Rau xanh
Những loại rau có màu xanh đậm như rau bina, bông cải xanh, cải xoăn là những loại rau có chứa hàm lượng lớn folate và chất xơ cần thiết cho trẻ [17]. Về mặt y khoa, các nghiên cứu chỉ ra rằng, một đứa trẻ được hấp thụ đủ hàm lượng folate sẽ phát triển nhận thức tốt hơn một đứa trẻ ít hấp thụ folate [18].
5. Thịt bò
Thịt bò là thực phẩm hỗ trợ rất tốt cho quá trình phát triển não bộ và trí thông minh của trẻ. Đặc biệt, đây còn thực phẩm giúp cung cấp sắt cho cơ thể, giúp trẻ hạn chế bị thiếu máu do thiếu sắt. Ngoài ra thịt bò còn có chứa hàm lượng cao các dưỡng chất như vitamin A, B6, B12, PP, Canxi, Selen, Protein.. [15], [16].
Hy vọng qua bài viết trên, mẹ đã có thể “bỏ túi” cho mình những thực phẩm hỗ trợ trí não cho con. Mời mẹ xem thêm nhiều bài viết bổ ích về việc bồi dưỡng sự thông minh nhanh nhẹn cho con từ sớm tại đây
Để thưởng thức bánh tráng trộn thơm ngon tại bất kỳ lúc nào; MarryBaby mách bạn cách làm bánh tráng trộn tại nhà siêu đơn giản mà không kém phần đậm đà so với ngoài hàng!
1. Nguyên liệu làm bánh tráng trộn tại nhà
Một khẩu phần bánh tráng trộn thơm ngon chắc chắn sẽ không thể thiếu:
2 muỗng cà phê sa tế (bạn có thể bỏ nếu không muốn ăn cay).
Tùy vào khả năng ăn uống của một người; hoặc một nhóm người mà bạn có thể tăng thêm số lượng hoặc giảm bớt nhé!
LƯU Ý: Trước khi trộn bánh tráng; bạn để những nguyên liệu này riêng biệt; không để lẫn với nhau. Có vậy mới trộn bánh tráng thơm ngon đậm đà đúng cách được.
[key-takeaways title=”Dụng cụ bạn cần chuẩn bị để trộn bánh tráng”]
Một cái thau.
Dao bào, kéo.
Tô, dĩa và găng tay ni lông.
[/key-takeaways]
Sau khi đã có đầy đủ nguyên liệu và dụng cụ rồi. Giờ bắt tay vào cách làm bánh tráng trộn tại nhà để thưởng thức thành quả tuyệt vời nhé!
2. Cách làm bánh tráng trộn tại nhà đơn giản nhưng thơm ngon đậm vị như ngoài hàng
Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
Quất tươi vắt lấy nước và bỏ vỏ, bỏ hạt.
Lạc rang mẹ bỏ vỏ, có thể rang sơ và làm nóng lại.
Xoài bỏ vỏ và dùng nạo hoa quả bào thành dạng sợi.
Hành lá bạn nhặt, rửa sạch, cắt thành những đoạn nhỏ và chiên qua mỡ.
Hành tím bỏ vỏ, rửa sạch, thái thành lát nhỏ rồi phi thơm cho đến khi vàng giòn rụm.
Bánh tráng nên cắt thành dạng sợi nhỏ hơn sợi bánh đa một chút và dài khoảng 3 cm.
Trứng cút luộc và bóc sạch vỏ. Bạn có thể cắt làm đôi hoặc giữ nguyên để có thẩm mỹ.
Bước 2: Trộn bánh tráng
Sau bước sơ chế, tiếp theo là cách trộn nguyên liệu lại với nhau. Đây là một trong những bước cực kỳ quan trọng giúp bạn có một thành phẩm dai giòn, hòa quyện nhiều loại nguyên liệu và hương vị đậm đà.
Đầu tiên bạn bóp bánh tráng với một chút mỡ hành.
Trộn khoảng tầm 30 giây bạn cho nước tắc, muối tôm, sa tế, nước sốt vào bóp đều.
30 giây tiếp theo bạn cho xoài và rau răm vào bóp cùng.
Tiếp tục trộn đều tay khoảng 30 giây tiếp theo để cho ra đĩa.
Rắc lạc, thêm hành lá, bò khô và đặt trứng lên trên
Bạn lưu ý không nên trộn quá mạnh tay; trộn với lực vừa phải để các nguyên liệu giữ được độ giòn dai; mà không bị nát.
3. Cách làm nước sốt trộn bánh tráng ngon tuyệt hảo
Nước sốt ngon làm nên thương hiệu bánh tráng trộn. Sau đây là những nguyên liệu giúp bạn làm nên loại nước sốt tuyệt hảo:
Nguyên liệu:
1 muỗng giấm.
1 muỗng nước tương.
1 muỗng nước sốt me.
Tỏi, ớt, sa tế dạng lỏng.
1 thìa cà phê đường kính trắng.
[key-takeaways title=”Cách làm nước sốt trộn bánh tráng:”]
Bước 1: Cho giấm ăn, nước tương và đường vào một bát con.
Bước 2: Khuấy đều các nguyên liệu lại cho đến khi tất cả hòa quyện vào nhau.
Bước 3: Tỏi, ớt bạn cần xay thật nhỏ để cho vào hỗn hợp trên và tiếp tục khuấy.
Bước 4: Cho thêm phần nước sốt me để tăng phần đậm vị. Tùy vào khả năng ăn cay mà bạn nên cho lượng sa tế phù hợp.
[/key-takeaways]
4. Biến tấu cách làm bánh tráng trộn tại nhà khác
4.1 Bánh tráng trộn sa tế
Nguyên liệu:
100g bánh tráng.
1 quả xoài xanh, cắt vỏ.
Rau răm, tỏi phi, hành phi.
Gia vị: Sa tế, muối xay Tây Ninh.
Cách làm bánh tráng trộn sa tế:
Rau răm rửa sạch.
Xoài xanh rửa sạch, cắt vỏ, bào thành sợi.
Cắt bánh tráng thành những sợi đều vừa ăn.
Bỏ bánh tráng vào thau, bạn có thể vảy hoặc xịt nước để làm mềm bánh.
Sau đó, bạn cho sa tế, muối xay Tây Ninh vào và trộn đều với bánh tráng.
Cuối cùng, bạn rắc tỏi phi, hành phi; cho rau răm và xoài xanh vào trộn chung với nhau cho đến khi bạn thấy thành phẩm có sự hòa quyện cân bằng các loại nguyên liệu.
4.2 Cách làm bánh tráng trộn mỡ hành
Nguyên liệu:
100g bánh tráng.
2 lạng thịt nạc dăm xay nhuyễn.
Gia vị: muối tôm, nước tắc, sa tế.
Hành lá, hành phi, tỏi, đậu phộng và ruốc heo.
Cách làm bánh tráng trộn mỡ hành:
Hành lá rửa sạch, tỏi băm nhỏ để phi.
Bạn cắt hành lá thành những đoạn nhỏ.
Đậu phộng rang thơm rồi giã nhuyễn vừa ăn.
Bắc chảo làm nóng; cho dầu ăn vào rồi bỏ tỏi vào phi thơm.
Sau khi tỏi cháy xém màu vàng nâu; bạn bỏ thịt heo xay nhuyễn vào xào.
Nêm nếm gia vị vừa ăn, khi thịt vừa đủ chín, bạn cho hành lá vào đảo nhanh rồi tắt bếp.
Cắt bánh tráng thành miếng nhỏ vừa ăn, rồi cho vào thau trộn đều với thịt bằm vừa xào.
Bạn cho muối tôm, nước tắc, sa tế, hành phi, ruốc và đậu phộng vào trộn chung. Và bỏ ra đĩa để thưởng thức thành quả của mình.
4.3 Cách làm bánh tráng trộn chay
Nguyên liệu:
25g khô chay.
100g bánh tráng.
½ quả xoài xanh cắt vỏ.
Rau răm, đậu phộng rang, hành phi, tắc
Gia vị: Nước tương, đường, nước cốt chanh, sa tế, muối, nước lọc
Cách làm bánh tráng trộn chay:
Rau răm và xoài rửa sạch.
Rau răm cắt thành lát vừa ăn, xoài xanh bào thành sợi nhỏ.
Bánh tráng bạn cắt sợi dài và có kích thước đồng đều với nhau.
Cách làm nước sốt bánh tráng trộn chay: Cho nước tương, đường, nước cốt chanh, nước lọc hòa quyện cho đến khi có nước sốt đạt được vị bạn ưng ý.
Trộn bánh tráng, rau răm, xoài xanh lại với nhau. Sau đó, cho thêm đậu phộng và hành phi làm tăng hương vị của hỗn hợp.
Cuối cùng, bạn thêm nước sốt vào để hoàn thành cực phẩm bánh tráng chay của mình.
4.4 Cách làm bánh tráng trộn muối tôm Tây Ninh
Nguyên liệu:
100g bánh tráng.
½ quả xoài xanh và rau răm.
Sợi khô bò, sợi khô mực, trứng cút. ruốc.
Tỏi phi, nước cốt sắc, hành phi, đậu phộng.
Gia vị: Muối tôm Tây Ninh, dầu sa tế, dầu ăn, muối
Cách làm bánh tráng trộn muối tôm Tây Ninh:
Rau răm và xoài gọt vỏ rồi rửa sạch.
Rau răm cắt thành lát vừa ăn, xoài xanh bào thành sợi nhỏ.
Bánh tráng bạn cắt sợi dài và có kích thước đồng đều với nhau.
Trứng cút luộc bóc vỏ. Đậu phộng rang thơm, lọc vỏ và xay nhuyễn.
Cho bánh tráng vào thau, rồi thêm vào nước cốt tắc, muối tôm Tây Ninh trộn đều.
Sau đó, trộn ít tỏi phi, hành phi, đậu phộng rang, xoài xanh, rau răm, ruốc sấy và sa tế rồi đảo đều tất cả nguyên liệu để thấm đều với bánh tráng.
Cuối cùng bạn cho thêm vài quả trứng cút theo ý muốn là hoàn thành.
4.5 Cách làm bánh tráng trộn khô (không nước sốt)
Nguyên liệu:
100g bánh tráng.
½ quả xoài xanh.
1-2 quả trứng cút.
Khô bò sợi, khô mực sợi.
Gia vị: nước tắc, muối ớt, sa tế.
Hành lá, tỏi phi, hành phi, đậu phộng rang, rau răm,
Cách làm bánh tráng trộn khô:
Bánh tráng cắt thành sợi đồng đều nhau.
Bạn bỏ bánh tráng vào thau, rồi cho sa tế, muối tôm, sa tế, tỏi phi vào trộn đều.
Khi bánh tráng đã ướm màu vàng đỏ bắt mắt; bạn cho xoài, trứng cút, khô bò sợi và khô mực sợi, đậu phộng, rau răm và hành phi vào trộn.
Bỏ bánh tráng ra dĩa và nhâm nhi món bánh tráng trộn khô siêu ngon này nhé!
5. Một số câu hỏi thường gặp về cách làm bánh tráng trộn
5.1 Ăn bánh tráng trộn có béo không?
Để trả lời câu hỏi “bánh tráng trộn có béo không”, bạn cần bóc tách mức calo từ những nguyên liệu trộn bánh tráng. Theo đó:
100g bánh tráng: 360 calo.
40g rau răm: 15 calo.
1 quả trứng cút: 156 calo.
½ trái xoài xanh: 100 calo.
30g đậu phộng rang: 161 calo.
10g Khô bò, khô mực sợi: 20 calo.
Hỗn hợp các loại gia vị sa tế, muối tôm, nước tắc: 20 calo.
Như vậy, tổng cộng một bịch bánh tráng có ít nhất từ 832 calo trở lên.
Vậy ăn bánh tráng trộn có béo không, câu trả lời là rất béo nếu bạn ăn vặt một cách thường xuyên; hoặc ăn quá nhiều khiến mức calo bạn nạp vào cơ thể trong một ngày vượt quá nhu cầu của cơ thể.
Hơn nữa, thành phần chủ yếu của bánh tráng trộn là carbs. Do đó, đây là một món ăn thiếu cân bằng về mặt dưỡng chất; nếu bạn ăn vặt bánh, bạn cần bổ sung thêm những thực phẩm khác để cơ thể hấp thụ nhiều dưỡng chất tốt và cân bằng.
5.2 Ăn bánh tráng trộn có hại gì cho sức khỏe không?
Bánh tráng trộn có hàm lượng calo cao; do đó, đây là một món ăn không thân thiện với cân nặng của bạn.
Hiện nay, chưa có nhiều nghiên cứu về tác hại của món bánh tráng trộn đối với sức khỏe của con người. Nhưng đây là một món ăn nhiều carbs, thường có nhiều dầu ăn với lượng muối tương đối nhiều trong mỗi khẩu phần ăn.
Theo đó, nếu bạn ăn bánh tráng trộn với liều lượng không hợp lý, những tác hại của nó sẽ bao gồm:
Tăng nguy cơ cao huyết áp, tim mạch và đột quỵ: Do lượng muối nạp vào nhiều hơn mức cần thiết.
Khiến quá trình trao đổi chất kém, nguy cơ béo phì: Bánh tráng trộn có rất nhiều carbs; nếu tiêu thụ nhiều sẽ khiến bạn bị tăng cân, có thể dẫn đến bệnh tim mạch.
Dễ bị mỡ trong máu: Việc nạp vào cơ thể những chất béo không lành mạnh có thể làm tăng lượng LDL trong cơ thể, theo đó tăng nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
Nguy cơ ngộ độc thực phẩm: Do bánh tráng trộn là một món ăn đường phố; các nguyên liệu có thể không được đảm bảo về mặt chất lượng. Đẩy bạn vào nguy cơ nhiễm khuẩn khi thưởng thức món ăn vặt được ưa thích này.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, bánh tráng trộn có thể là món gây hại cho sức khỏe; nếu bạn ăn một cách không kiểm soát, với liều lượng không hợp lý và nạp quá mức nhu cầu của cơ thể. Do đó, bạn cần chú ý đến thể trạng của mình nhiều và chú tâm đến liều lượng tiêu thụ món ăn này nhé.
[/key-takeaways]
[inline_article id=300931]
6. Lưu ý khi ăn bánh tráng trộn
Không chỉ biết cách làm bánh tráng trộn; bánh tráng trộn bao nhiêu calo và có béo không; bạn còn cần quan tâm và chú ý đến việc chăm sóc cơ thể, bảo vệ sức khỏe của mình.
Để có thể đảm bảo việc ăn bánh tráng trộn không gây ảnh hưởng cũng như tác động xấu đến sức khỏe của bạn, bạn cần lưu ý các điểm sau:
Bạn nên uống nhiều nước khi ăn chúng.
Ăn cùng với các loại rau củ có chứa nhiều Vitamin C và chất xơ.
Chỉ nên ăn món ăn vặt này 1 – 2 lần mỗi tuần; với liều lượng 50g bánh tráng trộn/lần.
Nếu có thể; bạn hãy tự mình chế biến món bánh tráng trộn để thưởng thức vừa vệ sinh lại an toàn.
Hạn chế ăn chúng vào buổi tối vì chúng sẽ khiến bạn khó tiêu hóa và không thể ngủ ngon vì khó chịu.
Bạn muốn ăn bánh tráng nhưng vẫn muốn giữ gìn vóc dáng thon gọn thì hãy chăm chỉ tập luyện thể dục; cùng với một chế độ ăn healthy thì thỉnh thoảng ăn món ăn vặt yêu thích cũng không phải vấn đề đáng lo ngại.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã biết cách làm bánh tráng trộn tại nhà, vừa thơm ngon lại vừa an toàn. Đồng thời, giải đáp được thắc mắc bánh tráng trộn có béo không, có hại gì cho sức khỏe không và lưu ý để ăn vặt nhưng vẫn đảm bảo sức khỏe.
1 chén cơm bao nhiêu calo? Ăn cơm nhiều có mập không? Biết được lượng calo chứa trong 1 chén cơm là bao nhiêu sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc thiết kế khẩu phần ăn lành mạnh; và kiểm soát cân nặng tốt hơn.
1 chén cơm bao nhiêu calo?
Thông thường, trong 1 chén cơm có thể chứa khoảng 100g cơm. Cơm có thể được nấu từ nhiều loại gạo khác nhau, do đó, số calo trong 1 chén cơm là bao nhiêu tùy thuộc vào loại gạo bạn nấu.
1 chén cơm trắng có 130 calo.
1 chén cơm gạo lứt có 112 calo.
1 chén cơm gạo Basmati có 191 calo.
1 chén cơm gạo thơm hoa lài có 238 calo.
1 chén cơm chiên không với dầu có 333 calo.
Riêng với cơm chiên, tùy vào nguyên liệu bạn chiên kèm, ví dụ như trứng hoặc cơm chiên dương châu; lượng calo trong mỗi chén cơm sẽ có sự thay đổi.
100g cơm cung cấp cho bạn nhiều chất dinh dưỡng tốt, cụ thể là:
Đạm: 2.64g.
Chất béo: 1.07g.
Tinh bột: 27.64g.
Năng lượng: 135 kcal.
Chất xơ: 0.4g.
Natri: 368mg.
Kali: 35mg.
Tóm lại, 1 chén cơm có bao nhiêu calo tùy thuộc vào loại gạo bạn nấu, dao động từ 112 – 191 calo.
Với hàm lượng dinh dưỡng và calo cao đến vậy thì ăn cơm nhiều có mập và béo không? Bạn tìm câu trả lời ở nội dung tiếp theo nhé!
Ăn nhiều cơm có mập và béo không?
Thật ra, ăn cơm nhiều có mập hay béo không phải xem xét đến lượng tiêu thụ của bạn trong một ngày.
Nếu lượng calo bạn nạp vào cơ thể lớn hơn nhu cầu của cơ thể bạn thì sẽ khiến bạn mập và béo. Đó là lý do vì sao biết 1 chén cơm bao nhiêu calo rất hữu ích để bạn điều chỉnh cân nặng.
Nhìn chung, thay vì hỏi ăn cơm nhiều có mập và béo không; bạn cần phải hiểu nhu cầu calo của cơ thể; và xem xét khối lượng calo bạn cần nạp vào mỗi ngày. Rồi chia số lượng calo cần cho mỗi bữa vào các thức ăn trong mỗi bữa.
Để dễ hiểu, bạn cùng xem ví dụ sau đây nhé: Bạn nặng 60kg, cao 1m7. Có tập thể dục ở mức trung bình từ 4-5 lần/ngày; và đang không mắc một bệnh lý nào.
Vậy, theo bảng tính số calories cần thiết, bạn sẽ cần khoảng 2000 calo mỗi ngày để duy trì cân nặng. Như vậy, nếu bạn ăn 3 bữa/ngày; mỗi bữa bạn cần nạp 666 calo; trong đó, bạn có thể chỉ nên tiêu thụ khoảng 400 calo từ gạo (*) và chia 266 calo còn lại cho thịt và chất xơ (hãy nhớ ăn nhiều chất xơ bạn nhé).
(*) Vì cơm, gạo chủ yếu cung cấp tinh bột, do đó, một chế độ cân đối đảm bảo cân bằng tinh bột, chất béo và đạm thì tinh bột cần chiếm khoảng 60%
Tóm lại, ăn cơm nhiều có mập và béo hay không tùy thuộc vào số lượng calo tổng thể từ tất cả món ăn của bạn trong một ngày; không chỉ phụ thuộc vào 1 chén cơm có bao nhiêu calo đâu nhé!
Lưu ý: Một số người chọn cách nhịn đói để giảm cân. Tuy nhiên, điều này gây ra 2 hệ lụy. Thứ nhất là khiến bạn mệt mỏi, không có năng lượng làm việc; thứ hai là khi bạn bị đói sẽ có xu hướng ăn thêm vào các bữa sau làm tăng cân nhiều hơn. Thay vào đó, bạn hãy ăn uống điều độ, lành mạnh, và kết hợp luyện tập thể dục để sống khỏe.
Nhiều người chọn ăn gạo lứt vì mong muốn giảm cân; tuy nhiên, như đã nêu ở trên, giảm cân hay không tùy thuộc vào lượng calo bạn nạp vào cơ thể mỗi ngày. Không hẳn là do một loại thực phẩm cụ thể.
Do đó, nếu bạn muốn giảm cân, không chỉ biết 1 chén cơm bao nhiêu calo; mà bạn hãy tìm hiểu nhu cầu calo của bản thân; và giảm số lượng calo nạp vào mỗi ngày để có thể có vóc dáng bạn mong muốn.
Trong nội dung này, để lựa chọn cơm gạo lứt hay cơm gạo trắng; hãy cùng nhìn vào giá trị dinh dưỡng của 2 loại gạo này để quyết định bạn thích ăn loại gạo nào hơn nhé.
Cơ bản, cả gạo lứt và gạo trắng đều có vai trò chính là cung cấp tinh bột. Tuy gạo lứt có nhiều chất xơ và vitamin nhóm B, làm tăng đường máu sau ăn ít hơn gạo thường hơn; nhưng lại khó hấp thu hơn, có nhiều phytat nên sẽ cản trở hấp thu một số chất khoáng,
Do đó, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi người mà lựa chọn ăn gạo trắng hay gạo lứt có thể khác biệt.
Qua bài viết, hy vọng bạn đã biết 1 chén cơm bao nhiêu calo; liệu ăn cơm có mập và béo không; đồng thời lựa chọn được cho mình gạo trắng hay gạo lứt rồi nhé. Chúc bạn có thói quen ăn uống lành mạnh giúp duy trì, củng cố sức khỏe của mình.
Để kỷ niệm khởi đầu mới với nhiều niềm vui, MarryBaby sẽ chia sẻ với các mẹ về bánh sinh nhật dành riêng cho thôi nôi bé trai, đánh dấu cột mốc một tuổi mạnh mẽ, hiếu động và trưởng thành.
1. Ý nghĩa của bánh sinh nhật là gì?
Bánh sinh nhật là loại bánh kem đặc biệt thường được sử dụng vào dịp sinh nhật của bất kỳ ai để ăn mừng niềm vui và kỷ niệm ngày này.
Thành phần cơ bản của bánh sinh nhật bao gồm
Lớp bánh xốp: làm từ bột mì, đường, trứng, chất béo, bột nở.
Kem phủ trang trí bên ngoài bánh với đủ màu sắc, hình thù khác nhau.
Nguyên liệu trang trí từ sô cô la, trái cây, và các món topping khác; kèm nước sốt để tăng thêm hương vị cho bánh.
Hơn nữa, bánh kem sinh nhật không thể thiếu nến và lời chúc tốt đẹp nhất từ người tặng nhằm bày tỏ sự quan tâm và tình cảm yêu thương.
2. Lợi ích sức khỏe của bánh kem sinh nhật cho bé trai
Bánh sinh nhật “bị mang tiếng” là không tốt cho sức khỏe; do thành phần có nhiều nguyên liệu béo và ngọt. Tuy nhiên hiện nay, có rất nhiều nơi bán bánh sinh nhật được làm từ những nguyên liệu lành mạnh, tốt cho sức khỏe.
Theo đó, lợi ích khi cho bé trai ăn bánh sinh nhật bổ dưỡng bao gồm:
Xây dựng cơ bắp và sức mạnh: Do thành phần của bánh có chứa nhiều protein và canxi.
Cung cấp và tạo năng lượng: Sữa và trứng, bột và đường là những thành phần chính trong bánh – đây là nguồn carbohydrate tuyệt vời giúp bé nhiều năng lượng.
Giúp tiêu hóa: Các loại trái cây phổ biến để trang trí bánh đó là: dứa, quả mọng và táo. Tất cả đều là nguồn chất xơ tuyệt vời.
Tuy nhiên, theo NHS và Hệ thống Phòng khám Cleverland; trẻ dưới 2 tuổi không khuyến khích cho ăn đường; còn liều lượng đường cho bé trai 4-6 tuổi là 19g/ngày; và bé trai 7-10 tuổi là 24g/ngày. Do đó, mẹ lưu ý trong việc lựa chọn hoặc làm bánh cho bé. Hoặc mẹ chỉ mua bánh kem cho người lớn thưởng thức để đảm bảo sức khỏe cho con yêu.
Nếu mẹ muốn một lựa chọn lành mạnh; bánh cà rốt là một loại bánh tuyệt vời cho lượng chất xơ cho bé!
3. Mẫu các loại bánh kem sinh nhật cho bé trai độc đáo, ngộ nghĩnh
Các mẫu bánh dưới đây được chọn dựa trên sở thích của bé trai như rô bốt, xe hơi, siêu nhân, khủng long… phù hợp với tính cách năng động và tinh nghịch của các bé.
3.1 Bánh sinh nhật sô cô la cho bé trai hình xe hơi
Nếu bé nhà mẹ ưa thích tốc độ, mắt bé sáng long lanh khi nhìn thấy những chiếc xe vun vút ngoài đường. Mẹ lựa cho bé những mẫu bánh kem sau nhé.
3.2 Bánh sinh nhật cho con trai hình siêu nhân
Bé trai cưng của mẹ không thể rời mắt khỏi những bộ phim siêu anh hùng hấp dẫn? Vậy mẹ còn chần chừ gì nữa mà không đặt ngay loại bánh kem có hình thù các siêu anh hùng này ngay cho bé!
3.3 Bánh sinh nhật cho bé trai hình con heo
Chắc hẳn bé trai nhà mẹ đã xem qua phim hoạt hình “Chú lợn Peppa” (Peppa Pig) rồi đúng không? Chính vì sự đáng yêu, dí dỏm của nhân vật này đã lấy lòng và chiếm được rất nhiều tình cảm của các bé trai và gái. Do đó, bánh kem hình heo sẽ khiến nhiều bé vui sướng lắm đó mẹ.
3.4 Bánh sinh nhật cho bé trai hình người nhện
Người nhện với đôi tay có thể bắn ra tơ nhện và di chuyển, bay lượn trong không trung đã không còn lạ lẫm gì với các bé trai. Chỉ với những gam màu sắc cơ bản, với đôi mắt trắng và đường vẽ hình mạng nhện. Mẹ đã có thể cho bé cưng nhà mình thưởng thính bánh kem Spiderman rồi!
3.5 Bánh sinh nhật khủng long
Khủng long tuy không còn tồn tại; nhưng vẫn là một loài động vật khiến bao trẻ em mê mệt. Tạo hình bánh kem từ những chú khủng long cũng vô cùng đáng yêu, thích hợp cho dịp thôi nôi; hoặc những bé còn nhỏ và đam mê khủng long.
Bé trai 1 tuổi đánh dấu một cột mốc phát triển mới và thú vị. Số 1 cũng có thể trở thành nguyên liệu trang trí bánh kem cho con vô cùng dễ thương đó mẹ! Sau đây là các mẫu bánh kem cho mẹ tha hồ lựa chọn.
3.7 Bánh sinh nhật cho bé trai 2 tuổi
Với những trẻ bước sang tuổi thứ 2, mẹ hoàn toàn có thể lựa chọn những mẫu bánh kem 2 tầng; hoặc đặt “một cặp” bánh sinh nhật cho hoành tráng. Nếu mẹ sợ nhiều, sao không thử làm những bánh cupcake phủ kem cho bé cưng; vừa dễ ăn, vừa bắt mắt nữa.
3.8 Mẫu bánh sinh nhật cho con trai 2 tầng
Nếu gia đình mẹ là một đại gia đình; việc có một chiếc bánh kem ăn mừng sinh nhật là điều không thể thiếu được! Và bánh kem 2 tầng sẽ làm no căng bụng của cả nhà; mà không kém phần làm cho bé vui vẻ, thích thú.
3.9 Mẫu bánh sinh nhật cho bé trai đơn giản
Sinh nhật không nhất thiết phải quá rối rắm mẹ nhỉ? Một chiếc bánh kem đơn giản đôi khi cũng khiến niềm vui của bé và gia đình trọn vẹn lắm rồi.
Trái cây là loại topping vô cùng bổ dưỡng giúp bổ sung vitamin và chất xơ cho bé trai. Đồng thời, khiến hương vị của bánh kem thêm phần ngọt ngào, thơm ngon và hấp dẫn. Mẹ lựa ngay một mẫu bánh sau đây nhé:
Đến đây mẹ đã có quyết định loại bánh kem nào phù hợp cho con trai cưng của mẹ chưa? Hy vọng mẹ tìm được một bánh sinh nhật cho bé trai ưng ý; và tổ chức một lễ thôi nôi tuyệt vời với đong đầy niềm vui nhé!
1. Âm hộ là gì? Sự khác biệt giữa âm đạo, âm hộ, âm vật
Âm hộ (the vulva) bao gồm những bộ phận bên ngoài, nhìn thấy được của bộ phận sinh dục nữ.
Sự khác biệt giữa âm hộ, âm đạo, và âm vật là gì? Âm đạo (vagina) và âm vật (clitoris) là những bộ phận của âm hộ (the vulva).
Âm vật (clitoris) hay thường được gọi là hột le; đây là một khối mô cứng dài khoảng 1,5 cm; nằm ở giữa và phía trên lỗ âm đạo. Đầu âm vật được che một phần bởi hai môi của âm hội, nằm trên niệu đạo.
Âm đạo (vagina) là phần mô cơ và ống của cơ quan sinh dục nữ, kéo dài từ âm hộ đến cổ tử cung.
Thông thường, chúng ta sẽ nhầm lẫn giữa âm hộ và âm đạo. Tuy nhiên, âm đạo chỉ là một phần của âm hộ; và bao gồm cả những phần bên ngoài, nhìn thấy được; và cả phần bên trong của bộ phận sinh dục nữ.
2. Cấu tạo của âm hộ
Cấu tạo của âm hộ bao gồm:
Gò mu hay còn gọi là đồi vệ nữ (vùng mô mỡ được bao phủ bởi lông mu).
2 môi lớn (môi ngoài, được bao phủ bởi lông mu).
2 môi bé (môi trong, không có lông).
Âm vật và lớp “mũ” trùm/bao phủ của âm vật (nằm ở phía trước của bộ phận sinh dục).
Tiền đình (bao quanh lỗ âm đạo và lỗ niệu đạo).
Lỗ niệu đạo (nằm phía dưới âm vật, hai bên lỗ niệu đạo có hai tuyến Skene).
Màng trinh (lớp màng mỏng, cách cửa âm đạo khoảng 2cm).
Lỗ âm đạo (cửa của âm đạo – một ống rỗng, thành ống là niêm mạc; dài 8 – 10 cm ở trạng thái bình thường, có khả năng co giãn rất tốt).
Đáy chậu (vùng da giữa âm đạo và hậu môn).
Mỗi bộ phận cấu thành nên âm hộ sẽ có những chức năng khác nhau. Sau đây là nội dung chi tiết về các bộ phận trong âm hộ.
2.1 Gò mu (hay ngọn đồi vệ nữ)
Gò mu là phần tích tụ của mô mỡ dưới da nhô cao ngay bên trên âm hộ; nằm xung quanh môi lớn. Đến tuổi dậy thì, lông mu bắt đầu mọc và bao phủ phần mu, khu vực này còn được gọi là ngọn đồi vệ nữ.
2.2 Môi lớn (các nếp gấp phía ngoài)
Môi lớn là hai lớp da kéo dài xuống dưới từ gò mu xuống vị trí trước hậu môn. Cùng với môi nhỏ, môi lớn tạo thành lớp môi âm hộ có tác dụng che chắn bảo vệ toàn bộ phần trong của hệ sinh sản của phụ nữ.
2.3 Môi bé (các nếp gấp phía trong)
Môi bé là hai lớp da ở hai bên cửa âm đạo của âm hộ, nằm ngay giữa môi lớn. Môi nhỏ có sự khác biệt rất nhiều về kích thước, màu sắc, và hình dạng đối với từng người.
Một số người có thể còn có môi nhỏ nhô ra cao hơn cả môi lớn; hoặc môi bé bên to bên nhỏ; tất cả đều hoàn toàn bình thường và không hề ảnh hưởng tới sức khỏe.
2.4 Âm vật
Âm vật (hay thường được gọi là hột le) gồm quy đầu âm vật và môi âm vật. Đây là một khối mô cứng khoảng 1,5 cm nằm ở giữa và phía trên của âm hộ.
Tại âm vật tập trung khoảng 8000 đầu dây thần kinh; nên đây là cơ quan nhạy cảm nhất trên cơ thể người phụ nữ.
Lỗ niệu đạo còn có tên gọi khác là cửa niệu đạo. Đây là nơi nước tiểu thoát ra từ bàng quang qua ống dẫn tiểu ra bên ngoài. Lỗ này nằm ngay trên lỗ âm đạo và dưới âm vật tầm 2cm.
2.6 Âm đạo
Âm đạo có hình ống dài nối từ cửa mình bên ngoài vào tử cung. Âm đạo là bộ phận có tính đàn hồi cao, có khả năng co giãn gấp nhiều lần so với kích thước bình thường để hỗ trợ cho việc quan hệ tình dục; mang thai và sinh nở; tất cả đều được thực hiện qua âm đạo.
Màng trinh (the hymen) là một tấm màng mỏng nằm trong cửa âm đạo, cách cửa âm đạo từ 1-2cm. Màng trinh không thực sự có tác dụng gì đặc biệt, nó chỉ đơn giản là phần dư sót lại trong thời kỳ thai nhi phát triển.
Tùy theo cấu tạo cơ thể mỗi người mà một số ít bạn gái khi sinh ra đã không có màng trinh.
3. Chức năng của âm hộ
Chức năng của âm hộ rất đa dạng, có vai trò quan trọng đối với hoạt động sinh sản, sinh lý của nữ giới.
Một số chức năng chính của âm hộ như:
Là “cửa mình” giúp che chắn, bảo vệ hệ thống cơ quan sinh dục, sinh sản quan trọng của nữ giới.
Toàn bộ cấu phần của âm hộ là trung tâm của cơ quan sinh sản, cũng là nơi nhạy cảm nhất giúp phụ nữ có khoái cảm khi quan hệ tình dục.
Khi được kích thích, chức năng của âm hộ là tiết ra các tuyến nhờn, tuyến dịch âm đạo giúp hỗ trợ cho quá trình quan hệ tình dục thuận lợi hơn.
Các chất nhờn tiết ra từ các cơ quan bên trong âm hộ giúp làm sạch vùng kín, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm, giúp bảo vệ âm đạo được sạch sẽ.
Thông qua đường âm đạo, các bác sĩ phụ khoa có thể khám cơ quan sinh dục trong và ngoài của phụ nữ để đánh giá tình trạng sức khỏe phụ khoa; xác định ngày rụng trứng.
Tuy âm hộ là một bộ phận nhỏ bé nhưng lại có vai trò rất quan trọng đối với chị em phụ nữ. Cùng với tử cung, âm vật có vai trò cấp thiết cho sinh sản; và là cơ quan giúp tạo ra khoái cảm tình dục cho loài người.
4. Âm hộ thay đổi như thế nào trong từng giai đoạn cuộc đời?
Khi phụ nữ lớn tuổi hơn; lượng estrogen sẽ giảm đi, cơ thể mất chất béo và collagen. Do đó, da, mô và môi âm hộ sẽ trở nên mỏng hơn và kém đầy đặn hơn.
Việc âm hộ sẽ giảm sự đầy đặn theo tuổi; thậm chí môi âm hộ cũng có thể giảm kích thước; trở nên nhợt nhạt hơn vì lưu lượng máu đến khu vực này giảm.
Theo đó, qua mỗi giai đoạn của cuộc đời, âm hộ của phụ nữ sẽ thay đổi và có sự khác biệt.
4.1 Sự thay đổi âm hộ khi đến tuổi dậy thì
Ở tuổi dậy thì, các cơ quan sinh sản, bao gồm cả âm hộ, thay đổi để đáp ứng với sự gia tăng estrogen và các hormone khác.
Môi nhỏ phát triển và mở rộng hơn.
Lông mu bắt đầu mọc rất nhiều. Lượng lông mu tăng theo thời gian, trở nên dày hơn và xoăn hơn.
Màu sắc của âm hộ cũng có thể thay đổi một chút.
Ở người trưởng thành, màu của âm hộ thường thay đổi từ hồng nhạt đến nâu đỏ hoặc nâu sẫm.
4.2 Khi mang thai
Trong khi mang thai, mức độ hormone estrogen và progesterone tăng lên. Estrogen tăng và lưu lượng máu đến khu vực âm đạo tăng lên. Theo đó:
Âm hộ tăng kích thước.
Màu da ở âm hộ sẫm màu hơn.
Tiết dịch âm đạo cũng nhiều hơn bình thường.
Sự thay đổi nội tiết tố cũng gây ra sự mất cân bằng của nấm men và vi khuẩn trong âm đạo. Do đó, tỷ lệ viêm âm đạo thường cao hơn đối với phụ nữ mang thai.
Một số phụ nữ mang thai có thể bị giãn tĩnh mạch ở vùng âm đạo, âm hộ và hậu môn (bệnh trĩ). Tuy nhiên, tình trạng thường sẽ cải thiện sau khi sinh con.
4.3 Sau khi mang thai
Khi sinh con, vùng đáy chậu giãn ra để phù hợp với kích thước đầu của em bé.
Đôi khi, da và các mô ở đáy chậu bị rách.
Các vết rách nhỏ có thể tự lành sau khi sinh mà không cần khâu, nhưng vết rách lớn có thể cần sự giúp đỡ phẫu thuật.
Một vấn đề khác có thể xảy ra sau khi sinh con là khô âm đạo, đặc biệt là trong thời gian cho con bú. Khô âm đạo là do thay đổi nồng độ hormone. Để giải quyết điều này, chất bôi trơn và liệu pháp estrogen tại chỗ có thể được sử dụng.
4.4 Thời kỳ mãn kinh
Phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh thường bị giảm nồng độ estrogen, ảnh hưởng đến âm đạo và đường tiết niệu.
Theo thời gian, niêm mạc âm đạo trở nên mỏng hơn, khô hơn và dần mất độ đàn hồi.
Estrogen giảm cũng làm cho lớp lót của đường tiết niệu trở nên mỏng hơn.
Trên thực tế, có nhiều bệnh về phụ khoa và các dấu hiệu bất thường xảy ra ở âm hộ mà phụ nữ không phải lúc nào cũng có điều kiện để thảo luận trực tiếp với bác sĩ
5. Âm hộ như thế nào là bình thường hoặc bất thường?
Mỗi người phụ nữ sẽ có hình dáng, màu sắc và kích thước âm hộ khác biệt; sẽ không tồn tại hai âm hộ nào hoàn toàn giống nhau. Nếu bạn thấy bên trái và bên phải của âm hộ có sự chênh lệch về kích thước, hình dáng và màu sắc; điều này cũng có thể là bình thường.
Một số phụ nữ bị cắt âm đạo (female genital cutting); phẫu thuật thẩm mỹ; hoặc bị sẹo do sinh con cũng có hình dạng âm hộ khác biệt.
Bạn có thể sử dụng gương để nhìn ngắm âm hộ của mình. Khi bạn đã quen thuộc với hình dáng, kích thước và màu sắc của âm hộ; bạn cũng sẽ nhận thấy những thay đổi và có thể cân nhắc đi thăm khám bác sĩ phụ khoa nếu bạn thấy lo lắng.
6. Hướng dẫn cách vệ sinh, chăm sóc âm hộ
– Vệ sinh vùng kín:
Dùng tay để vệ sinh vùng kín.
Sử dụng xà phòng nhẹ hoặc chất thay thế xà phòng.
Vỗ nhẹ nhàng để làm khô bộ phận sinh dục sau khi vệ sinh.
Sử dụng kem dưỡng tăng cường hàng rào bảo vệ da nhạy cảm; trong trường hợp bạn thấy da bị kích ứng hoặc để bảo vệ da khỏi bị kích ứng do độ ẩm.
– Lựa chọn quần áo và giặt đồ:
Mặc quần lót bằng cotton.
Thay và giặt quần lót bị dính mồ hôi ngay sau khi tập thể dục.
Giặt quần áo bằng xà phòng hữu cơ hoặc xà phòng tự làm tại nhà.
– Đi vệ sinh và thời gian có kinh nguyệt:
Lau vùng kín từ trước ra phía sau khi đang ngồi trên toilet.
– Quan hệ tình dục:
Sử dụng chất bôi trơn glycerine có gốc nước.
Tiêm vắc xin phòng ung thư cổ tử cung (HPV).
Sử dụng bao cao su làm đảm bảo chất lượng tốt.
Kiểm tra các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) mỗi năm; hoặc trước khi thay đổi bạn tình.
– Đối với cạo lông vùng kín và bấm khuy âm đạo:
Có thể cạo tỉa nếu lông nhiều và dài gây khó khăn cho vệ sinh.
Rửa bằng xà phòng nhẹ và nước trước và sau khi cạo lông vùng kín.
Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn đang nghĩ đến việc xỏ lỗ bộ phận sinh dục.
Tóm lại, âm hộ là một bộ phận nằm bên ngoài, có thể quan sát được của vùng kín phụ nữ. Âm hộ giúp che chắn, bảo vệ hệ thống cơ quan sinh dục, sinh sản quan trọng của nữ giới. Đồng thời, có vai trò kích thích và giúp phụ nữ có khoái cảm, đạt cực khoái.
Vậy có phải do những trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non đã không còn phù hợp? Dưới đây là 4 lý do vì sao trẻ mầm non nên thường xuyên tham gia những trò chơi ngoài trời nhiều hơn là ngồi trước màn hình.
Đồng thời Marrybaby cũng gợi ý cho cha mẹ hơn 20+ trò chơi dành cho trẻ mầm non chơi ngoài trời đã được chọn lọc là có ích dành trẻ mầm non.
1. Tầm quan trọng của trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non
1.1 Giảm thời gian ngồi trước màn hình điện tử
Công nghệ phát triển kèm theo là điện thoại thông minh, máy tính ra đời với nhiều trò chơi trực tuyến hấp dẫn khiến trẻ không thể rời mắt; và thường xuyên ở trong nhà. Điều này khiến độ tuổi cận thị càng ngày càng giảm.
Thay vì cấm trẻ xem các thiết bị điện tử; các hoạt động vui chơi ngoài trời cùng cha mẹ hoặc trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non chắc chắn là lựa chọn thiết thực hơn.
1.2 Tăng cường sức khỏe thể chất
Trẻ em mầm non là độ tuổi mà các con rất mong muốn được khám phá thế giới bên ngoài. Nhất là đối với các hoạt động ngoài trời như chạy; nhảy; đá bóng,..sẽ là nguồn động lực để trẻ tiếp tục tò mò và tham gia chơi đùa với các bạn đồng trang lứa.
Ngoài ra, các hoạt động còn giúp các con kết nối; xây dựng tinh thần tập thể; khả năng vận dụng tốt điểm mạnh thể chất của mình. Những loại kỹ năng này chỉ có được khi các con thường xuyên tham gia các hoạt động, trò chơi ngoài trời dành cho trẻ, nhất là ở độ tuổi mầm non.
1.3 Cung cấp vitamin D3 cho trẻ từ ánh sáng mặt trời
Vitamin D3 giúp cơ thể trẻ hấp thụ Canxi từ các nguồn thực phẩm và ánh sáng mặt trời. Chính vì thế, việc tăng cường thời gian cho trẻ mầm non tham gia các hoạt động và trò chơi ngoài trời là vô cùng cần thiết.
Không những thế, vitamin D3 còn hỗ trợ giúp trẻ tăng trưởng chiều cao vượt trội khi con đang giai đoạn từ 3 – 6 tuổi.
Cho trẻ tham gia những hoạt động ngoài trời là giúp con phát triển những kỹ năng vận động như kết hợp tay chân; leo trèo; cầm nắm; quan sát,…Đây cũng là giai đoạn con có thể áp dụng những kiến thức mình học được từ cha mẹ và thầy cô đã dạy ở trường lớp.
Hiểu được điều đó, cha mẹ cần tạo thêm nhiều cơ hội cho trẻ tham gia những trò chơi ngoài trời trời dành cho trẻ ở độ tuổi mầm non; để con có thể phát triển thể chất lẫn tinh thần.
2. Các trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non 3 – 4 tuổi
Các trò chơi dân gian ngoài trời cho trẻ mầm non thường được kết hợp với các bài đồng dao từ xa xưa có các ca từ vui nhộn. Phần chuẩn bị và cách chơi cũng khá đơn giản nên thầy, cô giáo hoặc cha mẹ muốn chơi cùng con đều có thể dễ dàng thực hiện.
Lưu ý: Các trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non nên được thực hiện sau 16 giờ chiều. Nhất là khi thời tiết bắt đầu mát mẻ và nắng cũng đã dịu bớt.
Dưới đây là 20+ trò chơi dành cho trẻ mầm non chơi ngoài trời, vừa dễ chơi vừa hữu ích.
2.1 Trời nắng trời mưa
Luật chơi: Cô giáo hô “Trời mưa” thì trẻ phải về đúng nhà của mình, nếu không thì sẽ mất 1 lượt chơi và trẻ phải nhảy lò cò để tham gia vào lượt chơi mới.
Chuẩn bị: Cô giáo vẽ 04 vòng tròn (nhà) trên sân cách nhau khoảng 40 – 50cm với các màu sắc khác nhau. Đây là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non yêu cầu sân chơi rộng rãi, thoáng mát.
Cách chơi:
Cô giáo chia lớp thành 04 tổ nhỏ và cho trẻ thẻ giấy có màu sắc cùng màu với nhà.
Cô giáo bật nhạc lên cho trẻ vừa đi chơi xung quanh trong sân vừa hát theo nhịp.
Khi nghe hiệu lệnh “Trời mưa rồi” từ cô giáo, trẻ phải nhanh chóng tìm được đúng ngôi nhà của mình để tránh không bị mưa ướt.
Khi nghe hiệu lệnh “Trời nắng rồi”; trẻ tiếp tục ra khỏi vòng tròn và hát theo nhạc đã bật.
Cô và trò tiếp tục chơi như vậy khoảng 3 – 4 lần để trẻ quen với cách chơi.
Lợi ích: Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non từ 3 – 4 tuổi này sẽ giúp trẻ luyên tập phản xạ; phân biệt màu sắc và nhanh nhạy hơn.
2.2 Trò chơi dung dăng dung dẻ
Luật chơi: Trẻ đứng thành vòng tròn vừa đi vừa hát theo nhịp.
Chuẩn bị: Không gian đủ rộng để trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non dung dăng dung dẻ có thể chơi.
Cách chơi: Để bắt đầu chơi, cô giáo xếp trẻ thành vòng tròn, nắm tay nhau, vừa đi vừa nhảy chân sáo theo lời bài đồng dao:
Dung dăng dung dẻ. Dắt trẻ đi chơi. Đến ngõ nhà trời. Lạy cậu lạy mợ. Cho cháu về quê. Cho dê đi học. Cho cóc ở nhà. Cho gà bới bếp. Ù à ù ập. Ngồi xập xuống đây.
Khi nào đến câu “Ngồi xập xuống đây” thì trẻ phải ngồi xuống. Sau đó, đứng dậy và hát lại từ đầu.
Lợi ích: Vốn dĩ không cần quá nhiều thể lực nên trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non từ 3 -4 tuổi như dung dăng dung dẻ sẽ giúp trẻ luyện tập phản xạ và có thể là trò khởi động lúc mới bắt đầu.
2.3 Trò chơi lộn cầu vồng
Luật chơi: Chắc chắn là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non này hầu như ai cũng biết. Trẻ sẽ nắm tay nhau và cùng hát bài đồng dao và lộn quay lưng vào nhau.
Chuẩn bị: Sân trường rộng rãi, thoáng mát để trẻ chơi.
Cách chơi: Hai bé đứng đối mặt nhau, vừa cùng lắc lư theo nhịp vừa cùng hát:
Lộn cầu vồng. Nước trong nước chảy. Có cô mười bảy. Có chị mười hai. Hai chị em ta. Cùng lộn cầu vồng.
Khi hát đến câu “Lộn cầu vồng” thì cả hai bé cùng xoay người và lộn đầu qua tay bạn kia. Sau đó, hai bé sẽ xoay lưng vào nhau và tiếp tục hát bài đồng dao trên và lộn ngược trở lại.
Lợi ích: So với các trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non khác thì lộn cầu vồng khá đơn giản nhưng cũng giúp trẻ rèn luyện sự linh hoạt và khéo léo khi thực hiện các động tác uốn dẻo.
2.4 Trò chơi chuyền bóng
Luật chơi: Trẻ nào làm rơi bóng ra bên ngoài sẽ bị mất lượt và phải nhảy lò cò để được tiếp tục chơi ở lượt chơi sau.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị trước 04 quả bóng nhỏ.
Cách chơi:
Cô giáo chia lớp thành 04 tổ cùng thi đua với nhau.
Khi hiệu lệnh “Bắt đầu” vang lên, bạn đứng đầu sẽ chuyền bóng cho bạn đứng đằng sau.
Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi hết bài nhạc cô giáo đã bật.
Tổ nào có ít lần làm rớt bóng xuống đất nhất sẽ là tổ chiến thắng.
Lợi ích: Chuyền bóng là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non được thiết kế để rèn luyện khả năng làm việc nhóm và khả năng phản xạ nhanh chóng.
2.5 Đèn xanh, đèn đỏ
Luật chơi: Trẻ phải mô phỏng đúng động tác và còi xe khi lái xe (Bin…bin…), sau đó, tham gia giao thông và phải đi hoặc dừng theo đúng tín hiệu đèn. Nếu trẻ nào làm chưa đúng thì sẽ phải ra ngoài là nhảy lò cò để tham gia vào lượt chơi tiếp theo.
Chuẩn bị: Cô giáo vẽ các tín hiệu đèn giao thông: xanh, đỏ, vàng bằng bìa carton.
Cách chơi:
Cô giáo hô tín hiệu “Ô tô xuất phát” thì trẻ sẽ để hai tay khum tròn lại như đang lái ô tô và nói “Bin…bin…”.
Khi cô giơ tín hiệu xanh thì trẻ phải chạy nhanh.
Khi cô giơ tín hiệu đỏ thì trẻ phải dừng lại.
Khi cô đưa tín hiệu vàng thì trẻ phải đi từ từ.
Sau khi trẻ đã quen, cô giáo có thể thay đổi liên tục các màu xanh – đỏ – vàng để trẻ thêm phần hứng thú.
Lợi ích: Trò chơi được thiết kế để trẻ học và hiểu các tín hiệu giao thông cần đi như thế. Thông qua trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non đèn xanh, đèn đỏ, trẻ còn được rèn sự phản xạ, nhanh tay nhanh mắt.
2.6 Trò chơi thuyền vào bến
Luật chơi: Trẻ được phát các chiếc thuyền được gấp từ giấy màu và khi có hiệu lệnh của cô giáo, trẻ sẽ phải về đúng với bến có màu giống với màu thuyền đã được phát.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị số lượng thuyền gấp bằng giấy tương ứng với sĩ số của lớp với các màu sắc khác nhau. Ngoài ra, trên sân cũng vẽ các hình tròn và cắm các lá cờ có màu tương ứng với màu giấy thuyền.
Cách chơi:
Cô giáo phát cho trẻ các chiếc thuyền bằng giấy
Trẻ cầm thuyền và giả vờ ra khơi bằng cách là đi dạo chơi trong sân trường. Để thêm phần vui vẻ, cô giáo có thể hướng dẫn thêm cho trẻ các động tác chèo thuyền đơn giản
Khi nghe thấy hiệu lệnh “Trời sắp có bão” thì trẻ nhanh chóng về đúng bến có màu giống màu thuyền của mình
Nếu trẻ tìm không đúng màu bến thì đã bị thua và phải ra ngoài nhảy lò cò để vào chơi lượt tiếp theo
Lợi ích: Nhờ việc tạo cảm giác hứng thú, trò chơi thuyền vào bến nhanh chóng giúp trẻ thành thạo trong việc phân biệt màu sắc và nhanh nhạy khi phản xạ lại các hiệu lệnh.
2.7 Nhảy lò cò
Luật chơi: Trẻ sẽ nhảy vào ô tương ứng với số đã được chỉ định. Nếu nhảy sai sẽ bị mất một lượt chơi.
Chuẩn bị: Cô giáo vẽ trước các ô trên sân chơi và đánh số để hoàn tất phần chuẩn bị cho trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non.
Cách chơi:
Cô giáo cho trẻ xếp thành hàng và nhảy theo thứ tự
Cô giáo sẽ đứng ngoài và hô to số chỉ định cho trẻ. Sau đó, trẻ sẽ co 1 chân lên và nhảy đến ô đó
Lợi ích: Trò chơi giúp trẻ làm quen với các con số nhanh chóng và tập luyện thể dục. Đây là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non của rất nhiều trường mẫu giáo bởi sự đơn giản và dễ dàng khi thực hiện.
2.8 Trò chơi về đúng nhà mình
Luật chơi: Trẻ cần về đúng nhà đã được cô giáo chỉ định. Nếu về nhầm nhà sẽ phải ra ngoài và nhảy lò cò để tiếp tục chơi ở lượt sau.
Chuẩn bị: Cô giáo vẽ hai ngôi nhà tượng trưng trên sân.
Cách chơi:
Cô giáo sẽ thông báo với trẻ trên sân có hai ngôi nhà tương ứng với các dấu hiệu, ví dụ như nhà dành cho bé mặc áo dài tay, nhà cho bé mặc áo ngắn tay, nhà cho bé đi giày, nhà cho bé tóc dài, nhà cho bé tóc ngắn,…
Khi cô ra hiệu lệnh “Về nhà nào” thì các bé cần về đúng nhà có đặc điểm của mình
Lợi ích: Thông qua trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non này, trẻ sẽ được luyện tập khả năng ghi nhớ và kỹ năng quan sát, phản xạ nhanh chóng.
[inline_article id=138854]
2.9 Trò chơi khiêu vũ cùng bóng
Luật chơi: Hai trẻ tạo thành một đôi và cùng giữ bóng để bóng không rơi ra ngoài.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị số bóng tương ứng với số cặp được chia theo sĩ số lớp.
Cách chơi:
Sau khi đã chia cặp, trẻ sẽ cầm tay nhau và giữ quả bóng bằng phần bụng. Cô giáo có thể hướng dẫn thêm cách cầm tay như đang khiêu vũ để hoạt động thêm phần vui vẻ
Các cặp sẽ nhún nhảy theo nhạc, tùy vào nhịp điệu nhanh hay chậm và trẻ cũng di chuyển theo tốc độ như vậy.
Đặc biệt, trong quá trình này, bóng không được rơi hoặc nổ nếu không cặp đó sẽ phải ra ngoài và chờ đến lượt sau.
Lợi ích: Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non khiêu vũ cùng bóng hỗ trợ trẻ luyện khả năng cảm nhạc và vận động. Hơn nữa, việc làm việc nhóm cùng các bạn còn phát huy tinh thần đồng đội để hoàn thành nhiệm vụ.
Luật chơi: Trẻ hành động theo hiệu lệnh của cô giáo. Nếu làm không đúng sẽ phải ra ngoài và nhảy lò cò để vào lượt chơi sau.
Chuẩn bị: Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non tàu hỏa cần chuẩn bị các lá cờ màu xanh
Cách chơi:
Cô giáo xếp trẻ thành hai hàng dọc
Tay bạn sau sẽ đặt lên vai bạn trước để tạo thành đoàn tàu
Cô giáo giơ cờ xanh thì trẻ di chuyển theo hàng và kêu “xình xịch”
Khi hiệu lệnh “Tàu đi lên dốc” vang lên, trẻ phải đi bằng gót chân và kêu “tu…tu…”
Khi đến hiệu lệnh “Tàu xuống dốc”, trẻ đi bằng mũi chân và tiếp tục kêu “tu…tu…”
Lợi ích: Trò chơi tàu hỏa rèn luyện sự nhanh trí và tư duy cho trẻ nhỏ. Vậy nên, việc nằm trong top các trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non không có gì là lạ.
2.11 Trò chơi mèo đuổi chuột
Luật chơi: Mèo đuổi bắt chuột xung quanh vòng tròn. Nếu mèo chạm được vào người chuột thì mèo thắng, chuột thua.
Chuẩn bị: Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non mèo đuổi chuột yêu cầu sân chơi rộng rãi, không có bất cứ vật cản nào trên mặt đất.
Cách chơi:
Cô giáo cho trẻ đứng thành vòng tròn, nắm tay nhau và giơ tay lên cao tạo thành hình chữ V (các cái hang)
Chọn ra hai trẻ và oẳn tù tì để chọn người làm mèo, người làm chuột
Mèo và chuột cùng đứng giữa vòng tròn và quay lưng lại với nhau
Khi cô giáo có hiệu lệnh “Bắt đầu” thì chuột sẽ luồn lách qua các hang để trốn thoát khỏi mèo. Trong khi đó, mèo phải nhanh chân để bắt được chuột và phải chui vào đúng hang chuột đã chui
Nếu đuổi theo được 2 vòng mà mèo chưa bắt được chuột thì nghĩa là mèo thua và lượt chơi mới bắt đầu.
Lưu ý: Trong quá trình này, các bạn làm hang có thể nâng tay lên hoặc hạ xuống để tăng thêm phần thú vị.
Lợi ích: Không chỉ giúp trẻ phát triển các tố chất nhanh nhẹn, dẻo dai mà trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non mèo đuổi chuột còn giáo dục trẻ đoàn kết, hợp tác với các bạn cùng lớp.
2.12 Trò chơi bịt mắt bắt dê
Luật chơi: Người bịt mắt phải tìm và đoán xem chú dê mình đã bắt được là ai. Nếu không đoán được thì phải tiếp tục đoán đến bao giờ đúng là thắng.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị khăn bịt mắt cho trẻ làm người bịt mắt.
Cách chơi:
Cô giáo cho trẻ oẳn tù tì, người thua sẽ phải bịt mắt và những người còn lại sẽ chạy nhảy xung quanh làm dê
Sau khi dùng khăn để bịt mắt người thua thì trò chơi sẽ chính thức bắt đầu
Người làm dê phải kêu “be…be” hoặc chạm vào tay, vai, đầu của người bịt mắt rồi né tránh khi người đó bắt mình
Nếu người bịt mắt bắt được ai thì phải đoán tên
Khi đoán đúng thì người bị bắt sẽ thành người bịt mắt, còn khi đoán sai thì trò chơi vẫn cứ tiếp tục
Lợi ích: Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non bịt mắt bắt dê hỗ trợ rèn luyện thính giác, khả năng suy đoán cho trẻ nhỏ.
2.13 Trò chơi kéo co
Luật chơi: Hai đội thi nhau kéo co, nếu đội nào giẫm phải vạch kẻ trước là thua cuộc.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị một sợi dây thừng dài và vạch kẻ làm ranh giới giữa hai đội.
Cách chơi:
Chia lớp thành 2 nhóm có sĩ số bằng nhau và tương đương về mặt sức lực
Cô giáo xếp 2 nhóm thành 2 hàng dọc đối diện nhau và cầm vào sợi dây thừng
Khi có hiệu lệnh “Bắt đầu” từ cô giáo thì hai nhóm kéo mạnh dây về phía mình
Nếu người đứng đầu hàng giẫm chân vào vạch kẻ thì nhóm đó thua cuộc
Lợi ích: Kéo co là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non cực vui. Khi chơi trò chơi này, trẻ sẽ được rèn luyện thể chất và phát huy tinh thần đồng đội.
2.14 Trò chơi ô tô và chim sẻ
Luật chơi: Trẻ phải tránh sang hai bên đường khi nghe thấy tiếng còi “bim..bim..” của cô giáo.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị một vòng tròn nhỏ để ví dụ là bánh lái xe. Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non này sẽ phải chia sân chơi thành 3 đường kẻ thẳng: hai làn bên là vỉa hè, làn ở giữa là đường ô tô.
Cách chơi:
Cô giáo cầm vòng tròn, giả vờ đang lái ô tô, còn trẻ là chim sẻ
Chim sẻ bay xuống làn đường ô tô để kiếm ăn
Cô giáo từ từ đi đến và hô “bim…bim…”
Chim sẻ phải nhanh chân chạy lên vỉa hè để tránh ô tô
Khi ô tô đã đi qua thì chim sẻ tiếp tục xuống kiếm ăn
Cứ thế lặp lại khoảng 3 – 4 lần cho trẻ quen thì cô giáo có thể chọn các em nhanh nhẹn làm ô tô
Lợi ích: Trò chơi ô tô và chim sẻ được thiết kế để trẻ vận động cả tay và chân nên khi chơi ngoài trời sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động và phản ứng nhanh nhạy.
2.15 Trò chơi chạy tiếp cờ
Luật chơi: Trẻ cầm cờ và chạy xung quanh ghế rồi quay về đưa lại cho bạn tiếp theo.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị 2 lá cờ và 2 chiếc ghế nhựa
Cách chơi:
Cô giáo chia lớp thành 2 nhóm với sĩ số như nhau và xếp chúng thành hai hàng dọc
Đặt ghế cách chỗ trẻ khoảng 2 – 3m, tùy vào độ dài của sân
Sau hiệu lệnh hô “Bắt đầu” thì em đầu tiên sẽ cầm cờ chạy về phía ghế rồi chạy vòng qua ghế và chạy về hàng, chuyền cờ cho bạn tiếp theo
Cứ như thế cho đến bạn cuối hàng
Nhóm nào hết lượt trước là nhóm thắng cuộc
Lưu ý: Phải cầm cờ mới được chạy và phải chạy vòng qua ghế, nếu không sẽ không tính.
Lợi ích: Trò chơi chạy tiếp cờ giúp trẻ rèn luyện sức khỏe, sự nhanh nhẹn và nhanh trí.
Luật chơi: Trẻ sẽ đóng giả làm bộ đội đang đi hành quân qua các chiến hào và đồi núi, hầm chui.
Chuẩn bị: Để chuẩn bị tốt nhất cho trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non bộ đội hành quân thì sân chơi nên có: thùng carton làm thành chiến hào, cầu tuột làm đồi núi, vòng chui làm hầm. Cô giáo nên đánh số thứ tự lộ trình, ví dụ đánh số 1 lên thùng carton 1, số 2 lên cầu tuột, số 3 lên thùng carton 2,… để trẻ nhận biết và đi theo thứ tự.
Cách chơi:
Chia trẻ thành các nhóm, sao cho mỗi nhóm có từ 5 – 7 người
Khi nghe cô giáo hô “Bắt đầu” thì trẻ xuất phát và chui qua hầm chui, leo lên đồi núi, nhảy qua chiến hào,… để về đích
Sau đó, cho trẻ tiếp tục xếp hàng chờ lượt chơi mới
Lưu ý: Khi trẻ số 1 bò qua hết hầm chui thì trẻ số 2 mới bắt đầu bò vào hầm.
Lợi ích: Trò chơi bộ đội hành quân giúp trẻ hiểu thêm về công việc của các chú bộ đội. Hơn nữa, trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non này còn thúc đẩy phát triển về thể chất và các giác quan của trẻ.
[inline_article id=3064]
2.17 Trò chơi cáo và thỏ
Luật chơi: Mỗi bạn thỏ sẽ có một bạn làm hang. Khi bị cáo đuổi bắt, thỏ phải về đúng hang của mình mới được bảo vệ, còn không là sẽ bị thua.
Chuẩn bị: Trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non cáo và thỏ sẽ cần sân chơi rộng rãi để trẻ tha hồ chạy nhảy.
Cách chơi:
Cô giáo chọn ra một trẻ làm cáo và số trẻ còn lại, hai trẻ sẽ thành một cặp (thỏ và hang thỏ)
Trẻ làm hang sẽ chọn chỗ đứng và vòng tay ra để đón trẻ làm thỏ khi bị cáo đuổi bắt
Trước khi chơi thì cô giáo nên nhắc trẻ nhớ đúng hang của mình
Khi cô giáo hô “Bắt đầu”, thỏ chạy tung tăng để kiếm ăn và hát bài đồng dao: Trên bãi cỏ – Chú thỏ con – Tìm rau ăn – Rất vui vẻ – Thỏ nhớ nhé – Có cáo gian – Đang rình đấy – Thỏ nhớ nhé – Chạy cho nhanh – Kẻo cáo gian – Tha đi mất”
Khi kết thúc bài đồng dao, cáo xuất hiện và bắt thỏ. Thỏ phải nhanh chóng tìm được đúng hang của mình
Những chú thỏ chạy không kịp hoặc chạy nhầm hang thì sẽ tính là thua cuộc
Lợi ích: Đây là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non từ 5 – 6 tuổi rất yêu thích. Bởi trò chơi giúp bé chạy nhảy linh hoạt, luyện khả năng quan sát và nhanh nhạy.
2.18 Trò chơi ai nhanh hơn ai
Luật chơi: Thi xem bạn nào lấy được chính xác và đủ số lượng thực vật, hoa quả cô giáo yêu cầu.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị lô tô về các loại thực vật, hoa quả
Cách chơi:
Cô giáo đặt các rổ lô tô các loại rau, củ quả ở các vị trí xung quanh sân chơi
Đặc biệt, mỗi rổ không có quá hai loại rau, củ quả
Để bắt đầu trò chơi, cô giáo thông báo “Cô muốn lấy các loại quả có màu đỏ” và trẻ sẽ chạy lên tìm ở các rổ lô tô và chạy thật nhanh đến chỗ cô giáo
Khi trẻ đã quen, cô giao có thể tăng độ khó lên bằng cách nói “Cô muốn lấy 5 loại quả, 2 loại rau lá”
Bạn nào về nhanh nhất thì chiến thắng
Lợi ích: Trò chơi ai nhanh hơn ai giúp trẻ nhận biết được các loại rau, củ quả hàng ngày và phát huy sự linh hoạt của mình.
Luật chơi: Trẻ nối nhau tạo thành một dãy mắt xích (rồng rắn) đến tìm ông thầy thuốc và người đứng đầu sẽ phải bảo vệ các thành viên để ông thầy thuốc không bắt mất.
Chuẩn bị: Sân chơi rộng rãi, có đủ không gian cho trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non.
Cách chơi:
Cô giáo sẽ chọn bạn làm thầy thuốc và số trẻ còn lại sẽ nắm đuôi áo nhau tạo thành rồng rắn
Tất cả hát vang bài đồng dao: Rồng rắn lên mây – Có cây xúc xắc – Có nhà điểm binh – Hỏi ông thầy thuốc – Có nhà hay không?
Nếu thầy thuốc trả lời “Không” thì đoàn rồng rắn tiếp tục hát bài đồng dao cho đến khi thầy thuốc trả lời có
Nếu thầy thuốc nói “Có” thì rồng rắn và thầy thuốc sẽ cùng nhau đối đáp:
Thầy thuốc: Có đây, mẹ con rồng rắn đi đâu thế?
Rồng rắn: Rồng rắn đi xin thuốc cho con
Thầy thuốc: Cho xin khúc đầu
Rồng rắn: Những xương cùng xẩu
Thầy thuốc: Cho xin khúc giữa
Rồng rắn: Cùng máu cùng me
Thầy thuốc: Cho xin khúc cuối
Rồng rắn: Tha hồ mà đuổi
Sau câu này thì ông thầy thuốc phải đuổi bắt bạn đứng cuối cùng trong hàng rồng rắn. Người đứng đầu sẽ dang tay che chở bạn cuối hàng.
Nếu thầy thuốc bắt được bạn cuối hoặc rồng rắn bị đứt thì nhóm rồng rắn thua; bạn cuối cùng phải đổi vai với ông thầy thuốc và chơi lại từ đầu.
Lợi ích: Rồng rắn lên mây là trò chơi ngoài trời cho trẻ mầm non từ 5 -6 tuổi luyện tập khả năng ứng biến, phản xạ nhanh với các tình huống.
2.20 Trò chơi giúp chú công nhân
Luật chơi: Trẻ sẽ giúp chú công nhân vận chuyển các viên gạch bỏ vào rổ.
Chuẩn bị: Cô giáo chuẩn bị các quyển sách, quyển vở hoặc các đồ chơi nhìn giống viên gạch.
Cách chơi:
Để trò chơi thêm phần vui nhộn, cô giáo sẽ tạo tình huống là “Hôm nay có chú công nhân muốn nhờ lớp mình giúp đỡ, cả lớp mình giúp chú chuyển gạch nha!”.
Chia lớp thành 2 nhóm với sĩ số bằng nhau và xếp thành hàng dọc.
Ở phía trên cô giáo để hai rổ gạch và trẻ sẽ phải chuyền lần lượt từng bạn, từng viên
Nếu có viên gạch nào rơi ra ngoài thì sẽ phải vận chuyển lại từ đầu.
Nhóm nào lần lượt chuyển hết rổ gạch từ bạn đầu tiên đến bạn cuối cùng nhanh nhất là chiến thắng.
Lợi ích: Trò chơi giúp chú công nhân rèn kỹ năng làm việc nhóm, tinh thần đồng đội và đoàn kết khi làm việc. Trẻ sẽ cực kỳ thích thú khi chơi cùng các bạn.
Trẻ bị đái dắt thường bị ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt khi phải vào nhà vệ sinh thường xuyên hơn so với bình thường (khoảng từ 30 – 40 lần trong ngày, với thời gian cách nhau khoảng từ 10 – 30 phút). Vậy cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ như thế nào?
1. Nguyên nhân trẻ bị tiểu dắt
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng đái dắt ở trẻ nhỏ nhưng chủ yếu đến từ sinh lý và bệnh lý. Tùy từng nguyên nhân thì cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ cũng khác nhau.
1.1 Trẻ bị tiểu dắt do tâm sinh lý
Một số nguyên nhân về mặt tâm sinh lý có thể kể đến như:
Lo lắng, căng thẳng.
Trẻ đang mải chơi nên cố tình nhịn tiểu.
Nóng trong người cũng khiến trẻ muốn đi tiểu nhiều hơn.
Uống nhiều nước lợi tiệu như: nước ngô, nước mía, nước dừa.
Thói quen uống sữa và nước vào buổi tối khiến tình trạng đái dắt diễn ra.
Yếu tố tâm lý như bị cha mẹ mắng vì đi tiểu quá nhiều lần cũng khiến trẻ bị căng thẳng và xảy ra hiện tượng đái dắt.
Nhìn chung thì các nguyên nhân trên không liên quan đến việc trẻ bị tổn thương đường tiết niệu; nên cha mẹ không cần quá lo lắng. Trẻ sẽ có thể tự khỏi khi giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng tiểu dắt.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ tốt nhất trong trường hợp này là xác định được nguyên nhân và giải quyết; trẻ bị đái dắt có thể biến mất sau khoảng 1 – 4 tuần.
[/key-takeaways]
1.2 Trẻ bị tiểu dắt do bệnh lý
Với những trẻ bị đái dắt do bệnh lý thì các triệu chứng sẽ không cải thiện nếu không được điều trị đúng. Cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ do bệnh lý sẽ cần phải dùng đến thuốc do bác sĩ chỉ định hoặc tiểu phẫu (nếu cần thiết).
Hai loại bệnh lý thường gặp khiến trẻ bị tiểu dắt là:
Viêm đường tiết niệu xảy ra nhiều ở các bé gái. Bệnh có các biểu hiện như: đi tiểu nhiều với số lượng ít; nước tiểu có mùi; đau buốt khi tiểu, biếng ăn, quấy khóc, v.v. Nguyên nhân thường là do vi khuẩn E.Coli gây ra viêm nhiễm đường tiết niệu.
Hẹp bao quy đầu hoặc bao quy đầu dài xảy ra nhiều ở các bé trai. Bệnh có các biểu hiện như: bao quy đầu sưng đỏ hoặc khó lộn ra ngoài; nước tiểu không ra ngoài hết, v.v. Nguyên nhân là do bao da quy đầu bó quá chặt, gây ra tình trạng đái dắt.
Bệnh đái dắt thường diễn ra ở nhiều độ tuổi, từ trẻ nhỏ chưa biết nói đến các trẻ từ 4 – 6 tuổi. Cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ thường không khó. Tuy nhiên, trẻ thường không quá chú ý đến việc này hoặc không biết diễn tả như thế nào; do đó, cha mẹ cần lưu ý đến các biểu hiện của trẻ để kịp thời đưa con đi khám và điều trị.
Các bác sĩ sẽ có cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ bằng các phác đồ điều trị phù hợp với từng nguyên nhân gây ra bệnh. Ví dụ, đối với viêm đường tiết niệu; bác sĩ có thể sẽ chỉ định thuốc kháng sinh, kháng viêm. Đối với hẹp bao quy đầu thì cả cha mẹ và trẻ đều cần được hướng dẫn cách chăm sóc nong bao quy đầu hàng ngày; hoặc thực hiện tiểu phẫu tại các cơ sở y tế.
[key-takeaways title=””]
Trong quá trình điều trị, cha mẹ nên tuân thủ theo các chỉ định của bác sĩ; dùng đúng thuốc; đúng liều lượng và thực hiện tái khám theo đúng lịch hẹn. Đặc biệt, không tự ý mua thuốc và tự điều trị tại nhà để tránh những trường hợp đáng tiếc. Nếu có bất cứ điều gì bất thường xảy ra, cần báo ngay với bác sĩ để có phương án giải quyết kịp thời.
[/key-takeaways]
2.3 Cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ từ mẹo dân gian
Ngoài ra, cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ bằng các phương pháp dân gian cũng được nhiều cha mẹ sử dụng. Cha mẹ có thể kết hợp giữa tây y và đông y; nhưng nên có sự tham khảo ý kiến từ các bác sĩ.
Một số cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ theo dân gian:
Bột sắn dây: có tác dụng thông đường tiết niệu, thanh lọc cơ thể. Khi sử dụng, cha mẹ hãy rửa sạch củ sắn rồi thái thành nhiều lát mỏng và đem phơi khô. Sau đó, nghiền nát thành bột mịn. Mỗi lần cho trẻ uống khoảng 10gr bột sắn pha với nước ấm.
Rau má: có tác dụng lợi tiểu, thanh lọc, là cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ phổ biến. Cha mẹ lấy rau má rửa sạch sẽ và xay nhuyễn thành nước cho trẻ uống.
Rau mồng tơi: có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và lợi cho đường tiêu hóa của trẻ nhỏ. Cha mẹ chỉ cần lấy lá mùng tơi rửa sạch rồi đun với nước để trẻ uống hoặc chế biến thành các món ăn hàng ngày. Tuy nhiên, cha mẹ lưu ý là nếu trẻ có hiện tượng lạnh bụng hoặc tiêu chảy thì không nên tiếp tục sử dụng rau mùng tơi.
Ngoài những cách chữa trị tình trạng tiểu dắt ở trẻ nhỏ nêu trên; cha mẹ lưu ý cách phòng ngừa để bé không gặp phải vấn đề khó chịu này:
Nói chuyện với trẻ để con hiểu về sức khỏe của mình.
Tránh ăn uống đồ nóng, đồ nhiều dầu mỡ. Đặc biệt là các đồ ăn chế biến sẵn.
Uống đủ nước mỗi ngày và không nên uống quá nhiều vào buổi tối hoặc ban đêm là cách chữa đi tiểu nhiều lần ở trẻ em đơn giản.
Xây dựng thực đơn ăn uống lành mạnh, khoa học hợp lý cho trẻ. Trong bữa ăn nên có nhiều các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin như rau xanh, hoa quả,… giúp trẻ thanh nhiệt, giải độc, cung cấp đầy đủ dưỡng chất, hạn chế tình trạng đái dắt.
Giúp trẻ thư giãn và vui chơi mỗi ngày để giảm căng thẳng, lo lắng cũng là cách chữa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ hiệu quả mà nhiều cha mẹ chưa chú ý.
Trên đây là những thông tin về nguyên nhân và cách chữa và phòng ngừa đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ. Đây không phải là tình trạng quá nghiêm trọng; và hoàn toàn có thể chữa trị được; cha mẹ nên tìm cách chữa trị đi tiểu dắt ở trẻ nhỏ sớm để tránh ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào; cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ để được chuẩn đoán và có phương án điều trị hiệu quả.