Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? 3 lưu ý khi ăn chôm chôm để tránh “tiền mất tật mang”

Chôm chôm là loại trái cây được nhiều người yêu thích bởi vị ngọt nhẹ, thanh mát và thường được sử dụng như món ăn giải khát dành riêng cho mùa hè. Không chỉ vậy, chôm chôm còn được biết đến như một thần dược của sức khỏe vì chứa nhiều hoạt chất bổ dưỡng. Vậy, ăn chôm chôm có tác dụng gì? Cần lưu ý những gì khi thưởng thức loại trái cây này? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời qua bài viết bên dưới nhé. 

Giá trị dinh dưỡng của chôm chôm

Chôm chôm có vỏ ngoài như một chú nhím biển, sần sùi và nhiều gai mềm. Tuy nhiên, ẩn sâu bên dưới lớp vỏ đó lại là phần thịt trắng mịn, ngọt nhẹ, thơm mát và vô cùng dồi dào vitamin, lẫn khoáng chất, chẳng hạn như: 

  • Chất xơ: Đây là một loại trái cây rất giàu chất xơ. Theo các nghiên cứu, 100g thịt chôm chôm có thể bổ sung khoảng 1,3–2 gam chất xơ, gần bằng với lượng chất xơ mà táo, cam hoặc lê có thể cung cấp cho cơ thể. 
  • Vitamin C: Tương tự như nhiều loại trái cây nhiệt đới khác, chôm chôm cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Theo nghiên cứu, mỗi ngày chỉ cần ăn từ 5 – 6 quả chôm chôm đã đáp ứng được 50% nhu cầu vitamin C hàng ngày.
  • Đồng: Đây cũng là nguồn cung cấp đồng tốt, một vi chất đóng vai trò quan trọng với nhiều hoạt động của cơ thể. Đặc biệt, phụ nữ mang thai rất cần được bổ sung đồng để hỗ trợ phát triển mô và quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể. Vi chất này còn giúp cho các cơ quan của thai nhi phát triển tốt trong bụng mẹ
  • Các khoáng chất: Chôm chôm bổ sung nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe như mangan, phốt pho, kali, magie, sắt và kẽm. Trong 100g thịt chôm chôm (tương đương khoảng 4 quả) sẽ bổ sung 2–6% lượng chất dinh dưỡng được khuyến nghị hàng ngày.

Ngoài phần thịt thì vỏ lẫn hạt chôm chôm cũng được cho là giàu dinh dưỡng, nhất là các hoạt chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, bên cạnh chất dinh dưỡng thì vỏ và hạt của chôm chôm cũng chứa một số hợp chất có thể gây độc cho con người. Vậy nên, câu trả lời phù hợp nhất khi có ai đó hỏi bạn là “hạt chôm chôm có ăn được không” thì là không nên ăn nhé. 

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Có một sự thật là nhiều người rất thích ăn chôm chôm vì ngon và mát, nhưng rất ít người biết về công dụng của loại quả này với sức khỏe con người. Sau đây là 6 công dụng của chôm chôm mà bất kỳ tín đồ của loại quả này không nên bỏ qua: 

1. Giảm nguy cơ ung thư

Bên cạnh lượng vitamin C dồi giàu thì chôm chôm còn chứa nhiều hoạt chất như flavonoid, tannin và hợp chất phenolic, đây đều là các hoạt chất chống oxy hóa mạnh, giúp chống lại sự gây hại của gốc tự do và bảo vệ cơ thể trước nguy cơ bị tổn thương. Đồng thời, các hoạt chất này cũng có khả năng ngăn ngừa tổn thương ADN và phát sinh ung thư, đặc biệt là ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư tuyến tiền liệt. 

2. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

Như đã thông tin ở phần trên, chôm chôm cung cấp một lượng lớn chất xơ cho cơ thể, giúp nuôi dưỡng vi khuẩn “tốt” trong hệ tiêu hóa, thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Hơn nữa, chất xơ cũng cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. 

3. Tăng cường năng lượng

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện
Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện

Chôm chôm cũng là nguồn cung cấp carbohydrate tốt, bổ sung năng lượng cần thiết để cơ thể hoạt động bình thường. Ngoài ra, các vitamin nhóm B trong chôm chôm cũng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng lành mạnh và giảm cảm giác mệt mỏi. Do đó, loại quả này thường xuất hiện trong thực đơn giảm cân lành mạnh.

4. Giúp xương chắc khỏe hơn

Khối lượng xương mất dần theo tuổi tác là điều không ai tránh khỏi. Tuy nhiên, việc bổ sung chôm chôm với liều lượng phù hợp được cho là làm chậm quá trình loãng xương. Lý giải cho vấn đề này, các nhà nghiên cứu cho rằng:

  • Bổ sung một lượng lớn canxi cho cơ thể, giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Cung cấp kali, một khoáng chất giúp giảm bài tiết canxi qua nước tiểu, làm chậm quá trình loãng xương. 

5. Tốt cho hệ tim mạch

Chôm chôm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như: 

  • Cung cấp kali giúp ngăn ngừa tình trạng huyết áp cao
  • Bổ sung chất xơ giúp giảm cholesterol
  • Cung cấp folate và các vitamin nhóm B có khả năng làm giảm nguy cơ đột quỵ tới 25%
  • Hàm lượng vitamin C dồi dào bảo vệ động mạch trước sự gây hại của các gốc tự do

6. Hỗ trợ sức khỏe mẹ bầu

Chôm chôm cung cấp nhiều sắt, một khoáng chất giúp các mẹ bầu chống lại sự mệt mỏi khi mang thai và cải thiện mức huyết sắc tố hemoglobin trong cơ thể. Bởi vì chứa hàm lượng lớn vitamin C, việc ăn quả chôm chôm giúp cơ thể mẹ bầu hấp thu sắt tốt hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch cho cả mẹ, lẫn thai nhi. 

>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn chôm chôm đúng cách: Chỉ lợi, không hại

Infographic ăn chôm chôm có tác dụng gì
Infographic ăn chôm chôm có tác dụng gì

Lưu ý khi ăn chôm chôm

Mặc dù, chôm chôm mang đến nhiều công dụng tốt cho sức khỏe và bổ sung nhiều hoạt chất dinh dưỡng cho cơ thể, nhưng bạn vẫn nên lưu ý một số vấn đề dưới đây khi ăn chôm chôm: 

  • Chôm chôm kỵ gì? Chôm chôm có tính nóng nên khi kết hợp với rượu bia hoặc thức ăn cay nóng sẽ làm tăng tính nóng, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như nóng trong người, nổi mụn nhiều hoặc thậm chí là táo bón. 
  • Ăn chôm chôm có mập không? Ăn chôm chôm với lượng vừa phải (khoảng 5 -6 quả/ngày) sẽ không gây tăng cân, mà còn cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết. Hơn nữa, chôm chôm có lượng đường tương đối thấp nên khi ăn vừa đủ sẽ không gây ra sự thay đổi cân nặng nào cả. Tuy nhiên, nếu ăn những trái quá chín hoặc ăn quá nhiều lượng chôm chôm trong ngày thì có thể dẫn tới nhiều nguy cơ sức khỏe như tiểu đường, tăng huyết áp, khó tiêu…
  • Ăn chôm chôm có nóng không? Mặc dù vị chôm chôm ngọt nhẹ và thanh mát, nhưng đây lại là loại quả có tính nóng, có khả năng gây tăng nhiệt cho cơ thể. Vì thế, nếu không muốn bị bốc hỏa hoặc nhiệt miệng, bạn nên ăn với liều lượng vừa đủ, tránh ăn quá nhiều nhé. 

[inline_article id=333244]

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã tìm được câu trả lời chính xác cho câu hỏi “ăn chôm chôm có tác dụng gì” rồi đúng không. Hy vọng các thông tin trên đã giúp bạn hiểu hơn về loại trái cây nhiệt đới quen thuộc của Việt Nam và bổ sung thêm được một loại quả ngon – bổ – rẻ vào danh sách thực phẩm tốt cho sức khỏe của riêng mình. 

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn: Bạn đã biết?

Tiểu đường (đái tháo đường) là một tình trạng rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, khiến cơ thể không sử dụng hoặc chuyển hóa insulin một cách hiệu quả. Khi mắc phải căn bệnh này, người bệnh tiểu đường cần chú ý nhiều đến chế độ dinh dưỡng bởi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Bởi vậy mà bạn có thể sẽ thắc mắc 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn nhằm bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất. 

Người bị tiểu đường có ăn trái cây được không?

Nhiều người lầm tưởng rằng khi bị tiểu đường loại 2, chúng ta cần kiêng cữ trái cây bởi sẽ khiến lượng đường trong máu tăng cao. Tuy nhiên theo các chuyên gia, bạn vẫn hoàn toàn có thể thưởng thức các loại trái cây như bình thường nhưng sẽ cần lựa chọn loại và hàm lượng phù hợp để kiểm soát tốt chỉ số đường huyết.

>>> Xem thêm: Tiểu đường thai kỳ ăn khoai lang được không? Giải đáp thắc mắc cho mẹ bầu 

5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Infographic 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Infographic 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh tiểu đường nên hạn chế 5 loại trái cây sau đây vì hàm lượng đường cao và chỉ số đường huyết (GI) lớn, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu kiểm soát đường huyết ổn định. 

1. Sầu riêng 

Mệnh danh là “vua” của các loại trái cây và là món khoái khẩu của rất nhiều người nhưng lại chứa lượng đường fructose cao, lên đến 42 gram trong 100 gram sầu riêng. Việc ăn sầu riêng quá nhiều một lúc có thể khiến đường huyết tăng đột ngột, gây nguy hiểm cho người bệnh tiểu đường.

>>> Xem thêm: Sầu riêng kiêng kỵ ăn với món gì? 10 món không ăn cùng sầu riêng 

2. Mít

Mít cũng là loại trái cây có hàm lượng đường cao, khoảng 36 gram trong 100 gram mít. Tương tự như sầu riêng, mít khi ăn quá nhiều sẽ khiến đường huyết tăng nhanh và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh tiểu đường.

3. Dứa chín

Dứa chín có chỉ số đường huyết ở mức trung bình (khoảng 60 – 66), do đó người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn. Tuy nhiên, bạn có thể ăn dứa xanh hoặc dứa non vì chúng có hàm lượng đường thấp hơn và GI (chỉ số đường huyết) thấp hơn.

Dứa chín là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Dứa chín là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

4. Chuối chín

Chuối rất được ưa thích bởi giàu năng lượng, giúp no lâu và có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Mặt khác, chuối càng chín thì lượng đường càng cao. Do đó, người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn chuối chín, đặc biệt là những quả chuối đã chuyển sang màu nâu sẫm.

5. Vải thiều

Vải thiều là loại trái cây có vị ngọt thanh, mọng nước, rất thích hợp để nhâm nhi vào những ngày hè. Tuy nhiên. loại quả này lại chứa hàm lượng đường cao (khoảng 16 gram trong 100 gram vải). Do vậy nếu mắc bệnh tiểu đường, bạn chỉ nên ăn vải thiều với lượng vừa phải và nên tính toán lượng đường này vào khẩu phần ăn hàng ngày.

[recommendation title=””]

Ngoài 5 loại trái cây trên, người bệnh tiểu đường cũng nên lưu ý hạn chế các loại trái cây sấy khô, mứt trái cây, nước ép trái cây đóng hộp vì chúng đã qua chế biến và có hàm lượng đường cao hơn so với trái cây tươi. Thay vào đó, bạn nên ưu tiên lựa chọn những loại trái cây có hàm lượng đường thấp và GI thấp như: Ổi, táo, lê, bưởi, cam, dâu tây, việt quất,…

[/recommendation]

Lưu ý rằng, lượng trái cây phù hợp cho mỗi người bệnh tiểu đường sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, cân nặng, mức độ kiểm soát đường huyết,… Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể về chế độ ăn uống phù hợp.

Vải thiều tuy ngon nhưng lại chứa nhiều đường, vì thế đây cũng là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn
Vải thiều tuy ngon nhưng lại chứa nhiều đường, vì thế đây cũng là 1 trong 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn

Lưu ý khi ăn trái cây để tránh tăng đường huyết

Khi ăn trái cây, người bị tiểu đường cần lưu ý một số điểm sau để tránh tăng đường huyết:

  • Chọn trái cây có chỉ số đường huyết thấp: Trái cây có chỉ số đường huyết (GI) thấp sẽ không làm tăng đường huyết nhanh chóng. 
  • Kiểm soát lượng trái cây tiêu thụ: Nên ăn trái cây với lượng vừa phải và không quá thường xuyên.
  • Tránh trái cây dưới dạng nước ép hoặc sinh tố: Nước ép và sinh tố thường loại bỏ chất xơ, khiến đường trong máu được hấp thu nhanh hơn. 
  • Khoảng cách giữa hai lần ăn trái cây: Nên giữ khoảng cách tối thiểu 6 giờ giữa hai lần ăn trái cây. 
  • Ăn trái cây cách xa bữa ăn chính: Có thể coi việc ăn trái cây là bữa ăn nhẹ và không nên ăn ngay sau bữa ăn chính.

[inline_article id=332446]

Mong rằng qua những thông tin trên, bạn đã biết được 5 loại trái cây người bệnh tiểu đường không nên ăn. Việc ăn trái cây nên được tính toán cẩn thận trong khẩu phần ăn hàng ngày và nếu có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Đây chỉ là những thông tin cơ bản và không thể thay thế cho lời khuyên chuyên môn.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì để lấy lại sự thoải mái?

Vùng kín của phụ nữ luôn là nơi nhạy cảm, bất kỳ một tác động nào dù nhỏ nhất cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể lẫn sinh hoạt hằng ngày, chẳng hạn như ngứa ngáy bên ngoài và khó chịu “cô bé”. Nếu không có biện pháp cải thiện, bạn sẽ luôn trong trạng thái mệt mỏi, thiếu thoải mái. Vậy bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì mới nhanh khỏi? Mời bạn cùng MarryBaby khám phá câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé!

Nguyên nhân gây ngứa vùng kín nữ

Có nhiều nguyên nhân gây ngứa vùng kín nữ, bao gồm:

1. Vệ sinh không đúng cách

Vệ sinh vùng kín quá thường xuyên hoặc quá ít đều có thể gây ngứa ngay bên ngoài “cô bé”. Nếu bạn làm sạch quá thường xuyên sẽ vô tình loại bỏ các vi khuẩn có lợi giúp bảo vệ vùng kín, khiến da bị khô và kích ứng. Ngược lại, thói quen làm sạch “cô bé” quá kém sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng phát triển, gây ngứa và khó chịu.

Ngoài ra, khi sử dụng các sản phẩm vệ sinh không phù hợp, có chứa cồn hoặc chất làm sạch cũng khiến cho vùng da nhạy cảm trở nên kích ứng. 

Quần lót bó sát, không thông thoáng cũng sẽ tạo nên môi trường ẩm ướt, khiến cho vi khuẩn và nấm phát triển dễ dàng, dẫn đến ngứa khó chịu. Do đó, nên mặc quần lót cotton rộng rãi, thoáng mát để giúp vùng kín luôn khô ráo.

>> Xem thêm: Phụ nữ mặc quần lót để làm gì? 5 tác dụng của quần lót nữ

2. Nhiễm trùng

  • Nhiễm nấm âm đạo: Đây là nguyên nhân phổ biến gây ngứa vùng kín nữ ở trong lẫn ngoài. Nấm Candida albicans thường sống trong âm đạo, nhưng khi có sự mất cân bằng trong hệ vi sinh vật âm đạo, chúng có thể phát triển quá mức, gây ra các triệu chứng như ngứa, rát, khí hư màu trắng, vón cục.
  • Nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng khuẩn âm đạo cũng có thể gây ngứa, rát, khí hư có mùi hôi, tanh.
  • Nhiễm trùng do ký sinh trùng: Giun kim có thể gây ngứa rát ở hậu môn và âm đạo, đặc biệt là vào ban đêm.

>> Xem thêm: Bị ngứa vùng kín ở nữ phải làm sao cho nhanh hết?

Có nhiều nguyên nhân gây ngứa vùng kín
Trước khi tìm hiểu bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì, bạn nên biết nguyên nhân gây ngứa vùng kín là gì thì mới điều trị hiệu quả

3. Bệnh da liễu

  • Viêm da tiếp xúc: Vùng kín có thể bị kích ứng do tiếp xúc với các chất như xà phòng, bao cao su, dung dịch vệ sinh,…
  • Vẩy nến: Vẩy nến là một bệnh da liễu tự miễn gây ra các mảng da đỏ, sưng tấy, có vảy. Vẩy nến có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm cả vùng kín.

4. Khô âm đạo

Khô âm đạo có thể xảy ra ở phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ sau mãn kinh. Tình trạng này sẽ khiến bạn cảm thấy ngứa ngáy, khó chịu.

5. Các nguyên nhân khác

  • Dị ứng thực phẩm: Một số loại thực phẩm như hải sản, sô cô la, dâu tây, có thể gây ra các phản ứng dị ứng, bao gồm ngứa vùng kín.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có khả năng làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và mắc các vấn đề về da liễu.
  • Thay đổi nội tiết tố: Thay đổi nội tiết tố do mang thai, mãn kinh hoặc sử dụng thuốc tránh thai có thể gây ra các vấn đề về da liễu lẫn vùng kín.

Bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì?

Bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì để lấy lại sự thoải mái?
Bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì để lấy lại sự thoải mái?

Bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì là câu hỏi vô cùng phổ biến. Khi “cô bé” có cảm giác khó chịu, việc sử dụng thuốc bôi phù hợp sẽ giúp giảm thiểu khó chịu và ngăn chặn tình trạng viêm nhiễm. Dưới đây là một số loại thuốc bôi ngoài da có thể được khuyên dùng:

  • Kem steroid và hydrocortisone: Các sản phẩm này thường được sử dụng để giảm mẩn đỏ, ngứa da và viêm. 
  • Thuốc chống nấm: Clotrimazol 1% hoặc Nizoral Cream có khả năng loại bỏ nhiễm trùng nấm, bao gồm cả nhiễm trùng nấm men. 
  • Kháng sinh: Thuốc bôi chứa kháng sinh sẽ được sử dụng khi ngứa do nhiễm trùng vi khuẩn trên da. 

[key-takeaways title=””]

Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với tình trạng cụ thể của bạn và không gây ra phản ứng phụ. Việc tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn có thể làm tình trạng nghiêm trọng hơn.

[/key-takeaways]

Lưu ý khi sử dụng thuốc trị ngứa vùng kín bôi ngoài da

Khi sử dụng thuốc trị ngứa vùng kín bôi ngoài da, bạn cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc khi có sự chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa. 
  • Rửa tay và vùng da bị ảnh hưởng: Trước khi bôi thuốc, hãy rửa sạch và lau khô tay cũng như vùng da bị ngứa, tránh cho lây nhiễm chéo. 
  • Tránh bôi vào vết thương hở: Không nên bôi thuốc vào những vùng da có vết thương hở. 
  • Liều lượng và tần suất: Tuân thủ liều lượng và tần suất sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên bao bì sản phẩm, thường là từ 3 – 5 lần/ngày. 
  • Không sử dụng lâu hơn chỉ dẫn: Không sử dụng thuốc lâu hơn thời gian được khuyến nghị trên bao bì sản phẩm hoặc theo lời khuyên từ bác sĩ.
Bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì để lấy lại sự thoải mái?
Lưu ý khi sử dụng thuốc trị ngứa vùng kín bôi ngoài da

Cách hỗ trợ điều trị ngứa vùng kín khác

Để hỗ trợ điều trị ngứa vùng kín, ngoài việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp dưới đây:

  • Vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh vùng kín sạch sẽ hàng ngày bằng nước ấm và sử dụng sản phẩm vệ sinh nhẹ nhàng, không mùi. 
  • Mặc quần áo rộng rãi, thoáng khí: Chọn đồ lót làm từ chất liệu cotton và tránh mặc quần áo quá chật để giảm mức độ ẩm và nhiệt độ, từ đó giảm thiểu sự phát triển của nấm và vi khuẩn. 
  • Tránh các chất kích ứng: Hạn chế sử dụng xà phòng, chất tẩy rửa mạnh, giấy vệ sinh có mùi hoặc chất tạo màu, và các sản phẩm vệ sinh cá nhân có chứa hóa chất.
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt: Tránh mặc đồ ướt hoặc đồ lót ẩm, thay đồ lót mỗi ngày và sau khi tập thể dục để giữ cho vùng kín khô ráo.
  • Chế độ ăn uống cân đối: Bổ sung thực phẩm giàu probiotics như sữa chua và các loại thực phẩm giàu chất xơ để hỗ trợ hệ tiêu hóa và cân bằng hệ vi sinh vùng kín.
  • Tránh gãi: Hành động gãi có thể làm tổn thương da và tạo điều kiện cho nhiễm trùng phát triển.

Cách hỗ trợ điều trị ngứa vùng kín khác

>> Xem thêm: Cô bé bị khô nên uống gì, ăn gì? 11+ thực phẩm “vàng” khắc phục khô hạn 

Khi nào nên đến gặp bác sĩ?

Khi bị ngứa vùng kín kèm theo các tình trạng dưới đây, bạn cần đến bác sĩ để được kiểm tra nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chuyển nặng: 

  • Ngứa kéo dài: Nếu tình trạng ngứa không giảm sau một tuần tự điều trị tại nhà. 
  • Triệu chứng nghiêm trọng: Ngứa kèm theo đau rát, sưng đỏ, hoặc chảy máu. 
  • Khí hư bất thường: Nếu có sự thay đổi về màu sắc, mùi, hoặc kết cấu của khí hư. 
  • Phát ban hoặc mụn nước: Xuất hiện các dấu hiệu ngoài da như phát ban hoặc mụn nước ở vùng bị ngứa. 

[inline_article id=312792]

Mong rằng qua những thông tin vừa rồi, bạn đã biết được bị ngứa bên ngoài vùng kín bôi thuốc gì để nhanh chóng giảm ngứa và cảm thấy thoải mái hơn, đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về sức khỏe nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Măng cụt có tác dụng gì? Ăn như thế nào mới tốt cho sức khỏe?

Măng cụt là một trong những loại quả nổi tiếng của Châu Á với hương vị thơm ngon, có thể ăn tươi hoặc chế biến thành trà và những món tráng miệng. Vậy bạn đã biết măng cụt có tác dụng gì và ai không nên ăn măng cụt chưa? Nếu chưa thì hãy cùng MarryBaby tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Giá trị dinh dưỡng trong trái măng cụt

Măng cụt được mệnh danh là “nữ hoàng trái cây” không chỉ nhờ vào mùi vị thơm ngon mà còn bởi các lợi ích cho sức khỏe nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng dồi dào. Trong 100g măng cụt tươi có chứa:

Calo: 62 kcal

Chất béo: 0,4 g

  • Chất béo bão hòa: 0 g
  • Chất béo không bão hòa đơn: 0 g
  • Chất béo không bão hòa đa: 0 g
  • Cholesterol: 0 mg

Natri: 1 mg

Carbohydrate: 15 g

  • Chất xơ: 3,1 g
  • Đường: 11,3 g

Chất đạm: 0,5 g

Vitamin:

  • Vitamin C: 36 mg (60% DV)
  • Folate (Vitamin B9): 18 mcg (5% DV)
  • Vitamin B6: 0,06 mg (3% DV)

Khoáng chất:

  • Kali: 162 mg (5% DV)
  • Mangan: 0,1 mg (5% DV)
  • Đồng: 0,06 mg (3% DV)
  • Magiê: 8 mg (2% DV)

Ngoài ra, măng cụt còn chứa nhiều hợp chất có lợi khác như:

  • Chất chống oxy hóa: Xanthones, polyphenol
  • Các hợp chất chống viêm: Mangostin, epicatechin
Măng cụt có tác dụng gì?
Măng cụt là loại trái cây có chứa nhiều chất dinh dưỡng

Ăn măng cụt có tác dụng gì?

Ăn măng cụt mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhờ vào hàm lượng dồi dào chất dinh dưỡng, chất xơ và các chất chống oxy hóa đặc biệt. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật của loại trái cây này.

1. Tăng cường hệ miễn dịch

Măng cụt là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả.

2. Ngăn ngừa ung thư

Quả măng cụt chứa nhiều xanthone, một hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư. Một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng măng cụt có thể có hiệu quả trong việc phòng ngừa ung thư vú, ung thư đại tràng và ung thư tuyến tiền liệt.

3. Tốt cho tim mạch

Măng cụt giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), bảo vệ tim mạch khỏi các bệnh như xơ vữa động mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.

4. Hỗ trợ hệ tiêu hóa

Chất xơ trong măng cụt giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, ngăn ngừa táo bón và các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa khác.

5. Ăn măng cụt có tác dụng gì? Giúp làm đẹp da và hỗ trợ giảm cân

Ăn măng cụt có tác dụng gì? Tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa ung thư và tốt cho tim mạch
Ăn măng cụt có tác dụng gì? Tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa ung thư, tốt cho tim mạch và hỗ trợ làm đẹp da

Vitamin C và các chất chống oxy hóa từ măng cụt giúp da sáng mịn, giảm nếp nhăn và chống lão hóa. Bên cạnh đó, măng cụt còn chứa ít calo và nhiều chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

>> Xem thêm: 16 cách làm trắng da tự nhiên không bắt nắng và an toàn

6. Ngăn ngừa loãng xương

Măng cụt chứa mangan, một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của xương. Mangan giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.

7. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Quả măng cụt có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu và cải thiện tình trạng kháng insulin, do đó có lợi cho bệnh nhân tiểu đường.

8. Ăn măng cụt có tác dụng gì? Giúp chống viêm

Măng cụt có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm viêm trong cơ thể và cải thiện các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, hen suyễn và bệnh Crohn.

Infographic ăn măng cụt có tác dụng gì?
Infographic ăn măng cụt có tác dụng gì?

Lưu ý khi ăn măng cụt

Khi ăn măng cụt, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và tận hưởng trọn vẹn hương vị cũng như lợi ích sức khỏe của loại quả này.

1. Lựa chọn và bảo quản măng cụt

Một vài mẹo lựa chọn và bảo quản măng cụt bạn có thể áp dụng gồm:

  • Ưu tiên những quả có vỏ màu tím đậm, không có vết thâm hoặc nứt.
  • Quả măng cụt nên có cảm giác nặng tay so với kích thước, điều này cho thấy măng cụt có độ tươi ngon nhất định.
  • Lá trên đỉnh quả măng cụt nên còn xanh và tươi, không héo úa.
  • Bảo quản măng cụt ở nhiệt độ phòng nếu bạn dự định ăn chúng trong vòng một hoặc hai ngày.
  • Để kéo dài thời gian bảo quản, bạn có thể để măng cụt trong ngăn mát của tủ lạnh. Thời gian bảo quản có thể lên đến 2 tuần.
  • Tránh để măng cụt tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao vì điều này có thể làm hỏng quả.
Lưu ý khi ăn măng cụt
Lưu ý khi ăn măng cụt: Hãy chọn loại quả có màu tím đậm, không có vết thâm hoặc nứt, quả còn tươi, cầm chắc tay

2. Ăn măng cụt đúng cách

Để ăn măng cụt một cách đúng cách và không ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn nên tuân theo những hướng dẫn sau:

  • Số lượng: Bạn chỉ nên ăn khoảng 30g măng cụt, tương đương với 2 quả trung bình mỗi ngày.
  • Tần suất: Mỗi tuần, nên ăn măng cụt từ 2 đến 3 lần, và mỗi lần không nên ăn quá 1kg để đảm bảo sức khỏe

>> Xem thêm: Ăn măng cụt có nóng không và kỵ với gì?

3. Ai không nên ăn măng cụt?

Bạn đừng vội biết măng cụt có tác dụng gì rồi mua liền trái cây này về ăn. Nếu thuộc một số đối tượng sau đây thì bạn không nên hoặc nên hạn chế ăn măng cụt:

  • Người có cơ địa dị ứng: Măng cụt có thể gây dị ứng ở một số người, với các biểu hiện như ngứa, nổi mẩn đỏ, sưng tấy, khó thở. Do đó, những người có cơ địa dễ dị ứng, đặc biệt là dị ứng với các loại trái cây nhiệt đới cần cẩn thận khi ăn măng cụt. 
  • Người có bệnh về tiêu hóa: Măng cụt chứa nhiều chất xơ, có thể gây đầy bụng, khó tiêu ở những người có bệnh về tiêu hóa như viêm loét dạ dày, tá tràng, hội chứng ruột kích thích. Do đó, những người có bệnh liên quan đến tiêu hóa nên hạn chế ăn măng cụt, đặc biệt là khi đang trong giai đoạn cấp tính của bệnh. 

[inline_article id=266829]

Mong rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn biết được măng cụt có tác dụng gì đối với sức khỏe và những lưu ý khi ăn. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc sức khỏe nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Đi tìm lời giải đáp

Sữa mẹ luôn đóng vai trò như nguồn dinh dưỡng lý tưởng nhất cho trẻ nhỏ, nhưng trong một số trường hợp, sữa công thức lại trở thành lựa chọn cần thiết. Vậy, trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không?

Có nên nuôi con bằng sữa công thức?

Việc nuôi con bằng sữa công thức là một lựa chọn cá nhân và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe của mẹ và bé cũng như các điều kiện khác. Vì vậy trước khi quyết định nuôi con theo hình thức nào đồng thời nảy sinh băn khoăn trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không, bạn có thể cân nhắc đến một vài điều gồm;

  • Sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể và dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ, đặc biệt trong 6 tháng đầu đời. 
  • Sữa công thức là một lựa chọn thay thế: Khi sữa mẹ không khả dụng hoặc không đủ, sữa công thức mới là một lựa chọn thay thế hợp lý, sản phẩm cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. 
  • Lượng sữa cần thiết: Lượng sữa công thức cần thiết phụ thuộc vào trọng lượng và tuổi của trẻ. Bạn nên theo dõi các dấu hiệu đói và no của trẻ để điều chỉnh lượng sữa phù hợp.

[recommendation title=””]

>> Xem thêm:

[/recommendation]

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không?

Việc trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có thể là một lựa chọn tốt nếu mẹ không thể cung cấp lượng sữa cần thiết để cho bé bú. Sữa công thức được sản xuất nhằm cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Song dĩ nhiên, bất lợi chính của sữa công thức là không chứa các kháng thể tự nhiên giống như sữa mẹ, nên hệ miễn dịch của con không khỏe mạnh bằng hệ miễn dịch của trẻ được bú sữa mẹ hoàn toàn. 

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho con. Trong trường hợp con không bú đủ sữa mẹ, sữa công thức mới là lựa chọn cân nhắc.
Trong trường hợp con không bú đủ sữa mẹ, sữa công thức mới là lựa chọn cân nhắc. 

Rủi ro khi cho trẻ uống sữa công thức hoàn toàn

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mẹ không thể cho con bú hoàn toàn, trẻ cần được bú sữa công thức. Việc cho trẻ uống sữa công thức hoàn toàn có thể tiềm ẩn một số rủi ro liên quan đến các vấn đề sau.

1. Hệ miễn dịch

  • Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể, lợi khuẩn có lợi giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm. Trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có nguy cơ mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng tai, dị ứng…
  • Sữa công thức không chứa các yếu tố miễn dịch có trong sữa mẹ, do đó, trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có nguy cơ cao mắc các bệnh tự miễn dịch như hen suyễn, tiểu đường loại 1, bệnh celiac..

2. Hệ tiêu hóa

  • Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa công thức, do đó, trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có khả năng mắc các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, trớ sữa…
  • Sữa công thức có thể chứa một số thành phần khó tiêu hóa đối với trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm.

3. Dinh dưỡng

  • Sữa mẹ cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ trong 6 tháng đầu đời. Sữa công thức, mặc dù được bổ sung nhiều dưỡng chất, nhưng không thể hoàn toàn thay thế được sữa mẹ.
  • Trẻ bú sữa công thức hoàn toàn có nguy cơ thiếu hụt một số dưỡng chất quan trọng như vitamin D, sắt, DHA, ARA…

[key-takeaways title=””]

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những rủi ro trên chỉ nằm ở mức tiềm ẩn, không phải tất cả trẻ bú sữa công thức hoàn toàn đều gặp phải các vấn đề này. Việc cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe của mẹ, khả năng sản xuất sữa của mẹ, điều kiện kinh tế gia đình…

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Có thể tiềm ẩn một vài rủi ro khi bé bú sữa công thức
Trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không? Có thể tiềm ẩn một vài rủi ro khi bé bú sữa công thức

Cho trẻ sơ sinh uống sữa công thức đúng cách

Để có thể cho trẻ uống sữa công thức đúng cách, bạn có thể tham khảo theo các lưu ý dưới đây:

1. Nhu cầu sữa công thức hàng ngày

Trẻ sơ sinh thường cần khoảng 75 ml sữa công thức cho mỗi 453g trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Tuy nhiên, nhu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bé. Do vậy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất cũng như tham khảo ý kiến bác sĩ, tuyệt đối không nên tự quyết định liều lượng cho con. 

[recommendation title=””]

>> Xem thêm: Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng

[/recommendation]

2. Chọn sản phẩm sữa công thức phù hợp

Để chọn sản phẩm sữa công thức phù hợp cho trẻ sơ sinh, bạn cần xem xét các tiêu chí sau:

  • Phù hợp độ tuổi: Sữa công thức thường được chia theo độ tuổi, từ sữa dành cho trẻ sơ sinh đến sữa cho trẻ lớn hơn. Hãy đảm bảo rằng bạn chọn loại sữa phù hợp với độ tuổi của bé. 
  • Tìm hiểu mùi vị phù hợp: Một số bé có thể ưa chuộng mùi vị nhất định. Hãy thử nghiệm với các mùi vị khác nhau để xem bé yêu thích loại nào.
  • Chọn sữa có thương hiệu, nguồn gốc rõ ràng: Sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng thường đảm bảo chất lượng và an toàn cho bé. 
  • Sữa theo tình trạng dinh dưỡng của bé: Nếu bé có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể, hãy chọn loại sữa công thức được thiết kế để đáp ứng những nhu cầu đó. 
  • Tìm hiểu sữa cho cho bé có nhu cầu đặc biệt: Nếu bé có các vấn đề về dị ứng hoặc không dung nạp lactose, bạn cần chọn sữa công thức hypoallergenic hoặc không chứa lactose. 
  • Chọn sản phẩm theo điều kiện kinh tế gia đình: Cân nhắc giữa giá cả và chất lượng sữa để đảm bảo bạn có thể duy trì việc cung cấp sữa cho bé mà không gặp khó khăn về tài chính.
  • Thành phần và dưỡng chất: Kiểm tra thành phần và dưỡng chất có trong sữa để đảm bảo bé nhận được các chất cần thiết cho sự phát triển, như DHA, ARA, choline, beta-glucan, prebiotic…

3. Chọn bình sữa thích hợp với con

Bình sữa nên có núm vú phù hợp với lứa tuổi và khả năng bú của bé. Núm vú không nên để sữa chảy quá nhanh hoặc quá chậm. Bạn có thể kiểm tra bằng cách lật ngược bình sữa và quan sát tốc độ giọt sữa rơi. 

4. Pha sữa và bảo quản sữa đúng cách

Pha sữa và bảo quản sữa đúng cách

Luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì sữa công thức khi pha sữa. Sử dụng nước sôi để tiệt trùng bình và để nguội bớt trước khi pha sữa. Sữa đã pha nên được sử dụng ngay hoặc bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.

5. Cho bé bú đúng tư thế

Cho bé bú bình đúng tư thế giúp con nhận được nhiều sữa hơn, hạt chế tình trạng sặc trớ. Bạn nên giữ bé nằm nghiêng một chút khi bú để tránh sặc sữa. Đảm bảo rằng núm vú bình sữa luôn đầy sữa để bé không bú “hụt”.  

6. Vỗ ợ hơi cho con sau khi bú sữa

Sau khi bú, bạn nên nhẹ nhàng vỗ lưng bé để giúp bé ợ hơi, tránh được tình trạng đầy hơi, nôn trớ. 

7. Để ý các dấu hiệu trẻ bị dị ứng sữa và đổi sữa cho trẻ

Nếu bé có các dấu hiệu như nổi mẩn, tiêu chảy, hoặc quấy khóc sau khi bú, hãy xem xét việc thay đổi loại sữa khác cho bé. 

[inline_article id=173179]

Chắc hẳn qua những thông tin trên, bạn đã tìm ra câu trả lời trẻ sơ sinh uống sữa công thức hoàn toàn có tốt không. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật các bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc sức khỏe trẻ nhỏ nhé! 

[recommendation title=””]

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính và quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các tổ chức y tế khuyến nghị nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục kết hợp sữa mẹ với các loại thực phẩm bổ sung cho đến khi trẻ được 2 tuổi hoặc lâu hơn.

[/recommendation]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức mẹ cần chú ý

Trong những năm đầu đời, bên cạnh ưu tiên cho bé bú mẹ, không ít bậc phụ huynh tìm đến sữa công thức nhằm bổ sung dinh dưỡng cho bé. Tuy nhiên, chưa hẳn lúc nào bạn cũng có thể chọn được sản phẩm đúng cho con. Một vài tình huống có thể xảy ra như bé bị dị ứng hoặc thiếu hợp tác khi uống sữa. Vậy dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức ra sao và làm gì để cải thiện? 

Vì sao cần chọn sữa công thức phù hợp với trẻ?

Việc chọn sữa công thức phù hợp với trẻ nhỏ là điều rất quan trọng vì sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cả thể chất lẫn trí não cũng như sức khỏe của con. Dưới đây là một số lý do cần chọn sữa công thức phù hợp:

  • Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt: Mỗi trẻ có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và sự phát triển.
  • Phòng tránh dị ứng và rối loạn tiêu hóa: Một số bé có thể dị ứng với protein trong sữa bò hoặc sữa đậu nành, do đó cần chọn loại sữa công thức phù hợp để tránh các vấn đề về tiêu hóa.
  • Cung cấp sắt và các khoáng chất cần thiết: Sữa công thức thường được bổ sung sắt và các khoáng chất khác để đảm bảo trẻ không bị thiếu hụt, giúp phát triển não bộ, thị giác, xương và răng chắc khỏe.

>> Xem thêm: Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng

Dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức

Dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức

Việc chọn sữa công thức cho trẻ nhỏ đôi lúc sẽ gặp khá nhiều thử thách. Nếu chọn sản phẩm không đúng, con yêu có thể gặp phải vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy trẻ không hợp sữa công thức:

1. Về hệ tiêu hóa

2. Về da liễu

  • Nổi mẩn đỏ, phát ban: Da bé xuất hiện những mẩn đỏ, sần sùi, có thể kèm theo ngứa ngáy, khó chịu.
  • Chàm sữa: Nếu con bị chàm sữa, da con trở nên khô, bong tróc, sần sùi, thường xuất hiện ở mặt, má, trán.

3. Về dinh dưỡng

  • Trẻ chán ăn, bỏ bú: Bé bú ít hơn bình thường, thậm chí bỏ bú hoàn toàn.
  • Cân nặng không tăng hoặc tăng chậm: Con không tăng cân hoặc tăng cân rất chậm so với bình thường.

4. Về hành vi

Có nhiều cách nhận biết dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
Có nhiều cách nhận biết dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
  • Quấy khóc, cáu gắt: Bé thường xuyên quấy khóc, khó chịu, bứt rứt, đặc biệt là sau khi bú.
  • Mệt mỏi, uể oải: Khi không được nạp đủ chất dinh dưỡng từ sữa, trẻ nhỏ sẽ có vẻ mệt mỏi, thiếu sức sống, không hoạt bát như bình thường.

Ngoài ra, một số dấu hiệu ít gặp hơn bao gồm:

  • Khó thở
  • Sưng tấy lưỡi, môi

Nguyên nhân trẻ không hợp sữa công thức

Nguyên nhân khiến trẻ không hợp với sữa công thức thường liên quan đến các vấn đề về hệ miễn dịch hoặc hệ tiêu hóa của trẻ, chẳng hạn như:

  • Dị ứng với đạm sữa bò: Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Cơ thể trẻ sẽ xem protein sữa bò như một tác nhân lạ cần được loại bỏ.
  • Không dung nạp đường lactose: Một số trẻ không có đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose, đường tự nhiên có trong sữa và từ đó sinh ra tình trạng khó hấp thu sữa.
  • Rối loạn tiêu hóa:  Thiếu hụt men tiêu hóa hoặc do uống phải sữa bị nhiễm khuẩn cũng khiến bé có biểu hiện không hợp sữa.
  • Dị ứng thực phẩm: Phản ứng miễn dịch đối với một vài thành phần cụ thể trong sữa

>> Xem thêm: Trẻ uống sữa công thức bao nhiêu là đủ trong 1 ngày?

Làm gì khi trẻ không hợp sữa công thức?

Trẻ dị ứng sữa công thức phải làm sao?
Trẻ dị ứng sữa công thức phải làm sao?

Khi trẻ không hợp sữa công thức, cha mẹ cần thực hiện một số bước sau nhằm đảm bảo sức khỏe cho bé:

  • Tạm ngừng hoặc chia nhỏ cữ bú loại sữa hiện tại: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn nên ngừng hoặc chia nhỏ cữ bú loại sữa mà bé đang sử dụng và theo dõi tình trạng của bé trong vài ngày có những sự thay đổi tích cực hơn không.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Hãy đưa bé đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân bé không hợp sữa và có phương pháp điều trị phù hợp. Để xác định bé dị ứng với thành phần nào trong sữa, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân… 
  • Chọn loại sữa phù hợp: Sau khi đã xác định được nguyên nhân bé không hợp sữa, cha mẹ cần chọn loại sữa phù hợp với bé. Hiện nay, có rất nhiều loại sữa công thức trên thị trường, do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để chọn được loại sữa phù hợp nhất với nhu cầu của bé.
  • Theo dõi tình trạng của bé khi đổi sữa mới: Sau khi cho bé bú loại sữa mới, đừng quên theo dõi tình trạng của bé trong vài ngày để xem bé có hợp với loại sữa mới hay không. Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ.

Cách đổi sữa phù hợp cho bé

Để chuyển đổi sữa công thức cho bé một cách phù hợp, bạn có thể tham khảo theo các bước sau:

Bước 1. Chọn thời điểm thích hợp:

  • Nên chọn thời điểm bé khỏe mạnh, không ốm vặt, tiêu chảy, táo bón…
  • Tránh đổi sữa trong giai đoạn bé mọc răng, tập đi, hoặc có những thay đổi lớn trong cuộc sống như chuyển nhà, đi du lịch…

Bước 2. Chọn loại sữa phù hợp:

Không nên nóng vội khi thấy dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
Không nên nóng vội khi thấy dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức
  • Chọn loại sữa có công thức phù hợp với độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng của bé.
  • Nên ưu tiên chọn loại sữa có thành phần giống với sữa mẹ nhất.
  • Chọn loại sữa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, uy tín.

Bước 3. Đổi sữa từ từ:

  • Không nên đổi sữa đột ngột mà cần thực hiện theo phương pháp chuyển tiếp từ từ.
  • Có thể uống xen kẽ sữa cũ và sữa mới theo tỷ lệ nhất định trong vài ngày, sau đó tăng dần tỷ lệ sữa mới cho đến khi bé hoàn toàn bú sữa mới.

[recommendation title=””]

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính và quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các tổ chức y tế khuyến nghị nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục kết hợp sữa mẹ với các loại thực phẩm bổ sung cho đến khi trẻ được 2 tuổi hoặc lâu hơn.

[/recommendation]

[inline_article id=321748]

Mong rằng qua những thông tin trong bài viết, bạn đã biết được dấu hiệu trẻ không hợp sữa công thức, qua đó có điều chỉnh phù hợp nhằm cân đối dinh dưỡng cho bé. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc trẻ nhỏ nhé!

 

Categories
Sau khi sinh Các chủ đề sau sinh khác

Bật mí 7 cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh

Sau khi sinh con, không ít chị em gặp phải tình trạng giảm ham muốn tình dục do sự thay đổi nội tiết tố, cơ thể mệt mỏi, thiếu ngủ, lo âu, căng thẳng,… Điều này có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình và chất lượng cuộc sống của cả vợ lẫn chồng. Hiểu được những khó khăn mà bạn đang gặp phải, MarryBaby chia sẻ một số cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh dưới đây để bạn lấy lại sự tự tin và tận hưởng trọn vẹn “cuộc yêu” như ngày trước. 

Nguyên nhân khô hạn sau sinh

Khô hạn sau sinh là một trong những lý do chính khiến cho đời sống vợ chồng kém mặn nồng hơn. Một số nguyên nhân gây ra hiện tượng này có thể bao gồm: 

1. Thay đổi nội tiết tố

  • Sau sinh, nồng độ estrogen và progesterone trong cơ thể phụ nữ giảm mạnh, dẫn đến teo mỏng niêm mạc âm đạo, giảm tiết chất bôi trơn tự nhiên, gây khô rát.
  • Quá trình cho con bú cũng góp phần khiến tình trạng khô hạn sau sinh kéo dài do prolactin tác động, đây là một loại hormone kích thích tiết sữa mẹ có tác dụng ức chế estrogen.

>> Xem thêm: Mẹ bỉm sau sinh quan hệ bị đau rát phải làm sao?

2. Các yếu tố khác

Để có cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh, bạn phải biết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
Để có cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh, bạn phải biết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
  • Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Thói quen thụt rửa âm đạo thường xuyên bằng dung dịch vệ sinh có tính axit cao hoặc sử dụng xà phòng chứa nhiều hóa chất có thể phá vỡ cân bằng độ pH âm đạo, làm khô rát vùng kín.
  • Căng thẳng, stress: Khi cơ thể căng thẳng, lưu lượng máu đến âm đạo giảm, dẫn đến giảm tiết chất bôi trơn.
  • Thiếu ngủ: Ngủ không đủ giấc ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone, bao gồm cả estrogen, góp phần gây khô âm đạo.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý có thể làm ảnh hưởng đến độ ẩm âm đạo như viêm nhiễm phụ khoa, tiểu đường, lupus,… 
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc cũng có thể gây khô âm đạo như thuốc tránh thai, thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ huyết áp,…

7 cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh

Phụ nữ sau sinh phải đối mặt với nhiều áp lực khác nhau, từ đó vô tình ảnh hưởng đến đời sống tình dục. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể cải thiện tình trạng khô hạn của mình khi tham khảo những cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh được gợi ý dưới đây:

1. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Tập thể dục đều đặn sẽ giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Giữ chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dinh dưỡng để duy trì năng lượng và sức khỏe. Không nên quá tập trung vào một nhóm thực phẩm hoặc ăn quá nhiều thực phẩm không tốt cho sức khỏe như đồ ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm cay, nóng…
  • Tạo thói quen ngủ đủ giấc và đúng giờ để cơ thể được nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích như rượu và thuốc lá.

>> Xem thêm: 9 thực phẩm giúp cải thiện vòng 1 sau sinh đẹp như thời con gái

2. Giảm stress là một cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh khoa học

Giảm stress là một cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh khoa học

Bạn có thể thử một số biện pháp giúp giảm stress, từ đó nâng cao sức khỏe tinh thần và tạo cảm giác hưng phấn cho “chuyện ấy”:

3. Tạo không gian lãng mạn

  • Hãy dành thời gian để tạo ra môi trường lãng mạn lẫn thoải mái cho bản thân và một nửa của mình. Thay đổi một bộ chăn ga mới, đốt một chút nến thơm sẽ giúp khơi gợi cảm giác cho cả hai.
  • Sắp xếp những buổi hẹn hò, những buổi tối đặc biệt chỉ dành cho hai người, từ đó gắn kết tình cảm vợ chồng.

4. Đọc truyện, xem phim ảnh 18+

Bạn có thể rủ chồng đọc truyện hoặc xem phim về tình dục để tăng cường kiến thức, kích thích trí tưởng tượng và khám phá những cách khiến cả hai bạn sẵn sàng nhập cuộc với những giây phút khó quên.  

Tuy nhiên, phim ảnh và sách báo có những nội dung “khiêu dâm” nhiều lúc không đúng với thực tế. Bạn không nên quá lạm dụng phim ảnh 18+ bởi có thể bị mất hứng thú chốn phòng the do não bộ bị chai lì cảm xúc, càng lúc càng cần những trải nghiệm mạnh hơn để có được hưng phấn khi “yêu”.

5. Trò chuyện với bạn đời

Trò chuyện với bạn đời để tìm cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh
Trò chuyện với bạn đời để tìm cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh
  • Thẳng thắn chia sẻ những cảm xúc, mong muốn và nhu cầu với chồng của bạn, đồng thời cũng mở lòng lắng nghe đối phương để thấu hiểu nhau.
  • Đừng quên tạo cơ hội cho cả hai tìm hiểu những cách “yêu” mới nhằm tạo cảm hứng, kích thích ham muốn.

6. Sử dụng gel bôi trơn

Bạn có thể sử dụng gel bôi trơn hoặc các sản phẩm hỗ trợ tình dục khác để giảm cảm giác khô rát hoặc đau đớn khi quan hệ tình dục.

7. Điều trị các vấn đề sức khỏe

Nếu có vấn đề sức khỏe nào ảnh hưởng đến ham muốn tình dục sau sinh, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Một số bệnh lý cũng có thể làm ảnh hưởng đến đời sống tình dục như đái tháo đường, tim mạch, bệnh lây truyền qua đường tình dục…  

Ngoài ra, nếu stress/trầm cảm có thể là nguyên nhân khiến bạn mất hứng thú với chuyện chăn gối, hãy tham vấn chuyên gia tâm lý để tìm cách khắc phục sau khi đã áp dụng cách cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh trên.

Infographic 7 cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh
Infographic 7 cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh

>> Xem thêm: Cách quan hệ tình dục sau sinh an toàn và thời điềm nào là tốt nhất?

Sau sinh bao lâu có thể quan hệ lại được?

Sau khi sinh, việc quan hệ tình dục có thể trở lại bình thường sau khoảng 6 tuần. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và sự hồi phục của người phụ nữ sau sinh.

Đối với sinh mổ, thời gian kiêng quan hệ có thể kéo dài đến 3 tháng. Trong mọi trường hợp, quan trọng nhất là bạn cảm thấy thoải mái và không còn đau đớn trước khi quan hệ trở lại. Nếu có lo lắng nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn cụ thể và an toàn.

[inline_article id=262201]

Trên đây là các cách lấy lại ham muốn cho phụ nữ sau sinh để bạn và chồng hâm nóng tình yêu sau thời gian kiêng cữ khó chịu. Đừng quên truy cập MarryBaby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích nhé! 

 

Categories
Giai đoạn hậu sản Sau khi sinh

Còn sản dịch có xông vùng kín được không? Mẹ bỉm sữa cần chú ý gì để bảo đảm an toàn?

Sau khi sinh nở, nhiều phụ nữ quan tâm đến các phương pháp chăm sóc sức khỏe vùng kín, trong đó có phương pháp xông hơi (do nhiều mẹ truyền tai nhau mách bảo) để hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, một câu hỏi phổ biến mà mẹ sau sinh thường hay thắc mắc là: “Còn sản dịch có xông vùng kín được không?” 

Lợi ích khi xông vùng kín sau sinh

Xông vùng kín sau sinh là phương pháp dân gian được nhiều phụ nữ áp dụng từ lâu đời với mong muốn giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục sau quá trình sinh nở. Mặc dù cho đến nay chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học ủng hộ lợi ích hay hiệu quả của xông hơi vùng kín, việc này đã và đang được thực hành rộng rãi. Việc xông hơi được cho là sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của phụ nữ, cụ thể như sau:

1. Hỗ trợ quá trình lành thương

  • Giảm viêm sưng, phù nề: Nhiệt độ ấm từ hơi nước giúp kích thích lưu thông máu, thúc đẩy quá trình trao đổi chất, từ đó hỗ trợ giảm sưng tấy, phù nề ở vùng kín, đặc biệt là đối với những phụ nữ sinh thường.
  • Làm sạch vết thương: Hơi nước nóng có tác dụng sát khuẩn, tiêu viêm, giúp ngăn ngừa nguy cơ viêm nhiễm âm đạo, đặc biệt là trong giai đoạn hậu sản khi cơ thể còn yếu ớt và nhạy cảm.
  • Thúc đẩy quá trình liền sẹo: Thói quen xông hơi giúp tăng cường lưu thông máu, cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết cho quá trình tái tạo tế bào, từ đó giúp vết thương mau lành.

2. Giảm thiểu các triệu chứng khó chịu

  • Ngứa rát: Vùng kín sau sinh thường có cảm giác ngứa rát do sự thay đổi nội tiết tố và tình trạng ra sản dịch. Xông hơi có thể giúp làm dịu da, giảm ngứa rát hiệu quả nhờ vào các thành phần thảo mộc (thường thấy trong nước xông hơi) như lá trầu không, lá ổi, lá chè xanh… 
  • Mùi hôi: Tình trạng ra sản dịch và sự thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến tình trạng ra nhiều khí hư và mùi hôi khó chịu. Xông hơi có thểi giúp vùng kín thơm tho, sạch sẽ.
  • Táo bón: Một số phụ nữ sau sinh có thể gặp tình trạng táo bón do ảnh hưởng của hormone và chế độ ăn uống. Xông hơi vùng kín bằng các thảo mộc có tính ấm sẽ hỗ trợ nhuận tràng và giảm táo bón. Các thành phần xông hơi có thể là ngải cứu, gừng, nghệ… 
Tìm hiểu lợi ích của xông hơi vùng kín sau sinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn còn sản dịch có xông vùng kín được không?
Tìm hiểu lợi ích của xông hơi vùng kín sau sinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn còn sản dịch có xông vùng kín được không?

3. Tăng cường sức khỏe sinh sản

  • Se khít âm đạo: Xông hơi giúp tăng cường lưu thông máu đến cơ vùng kín, kích thích sản sinh collagen và elastin, từ đó giúp se khít âm đạo, tăng độ đàn hồi và săn chắc.
  • Giảm nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa: Việc xông hơi bằng các thảo mộc có tính sát khuẩn giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại, hỗ trở âm đạo phục hồi khuẩn hệ có lợi.
  • Cải thiện đời sống vợ chồng: Khi vùng kín được se khít, khỏe mạnh, mẹ sau sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn trong đời sống tình dục, từ đó giúp dễ dàng thăng hoa và gắn kết tình cảm vợ chồng.

>> Xem thêm: Sau sinh bị khô hạn phải làm sao? Cách khắc phục cho mẹ bỉm

4. Giúp thư giãn tinh thần

  • Giảm căng thẳng, mệt mỏi: Quá trình sinh nở và chăm sóc em bé sơ sinh có thể khiến phụ nữ cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi. Xông hơi giúp thư giãn cơ bắp, giảm stress, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho tinh thần.
  • Cải thiện giấc ngủ: Một số thảo mộc được sử dụng để xông hơi có tác dụng an thần, giúp dễ ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ như như hoa oải hương, hoa cúc…

[recommendation title=””]

Các lợi ích trên đây vẫn chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học ủng hộ, tuy nhiên việc xông hơi vùng kín có thể tiềm ẩn những nguy cơ bất lợi như: thay đổi pH âm đạo, khiến âm đạo dễ bị viêm nhiễm; sức nóng từ hơi nước có thể làm bỏng mô vùng kín; xông hơi quá mức có thể khiến vùng kín bị mất nước, dễ bị khô rát và làm trầm trọng hơn các rối loạn… Bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi xông hơi vùng kín.

[/recommendation]

Sau sinh bao lâu thì xông vùng kín?

Bạn sẽ dần khám phá được câu trả lời cho câu hỏi còn sản dịch có xông vùng kín được không khi đọc đến thông tin này đấy.

Sau khi sinh, thời gian có thể bắt đầu xông hơi vùng kín phụ thuộc vào loại hình sinh nở và tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn, thường bạn có thể xông hơi khoảng 2-3 ngày sau sinh.

Còn sản dịch có xông vùng kín được không?

[key-takeaways title=””]

Có thể xông hơi vùng kín ngay cả khi còn sản dịch sau sinh. Việc ra sản dịch có thể kéo dài đến 3 – 4 tuần sau sinh, điều này có nghĩa là còn sản dịch vẫn được xông hơi.

[/key-takeaways]

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thực hiện để đảm bảo an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. 

Còn sản dịch có xông vùng kín được không? Còn sản dịch có thể xông hơi vùng kín
Còn sản dịch có xông vùng kín được không? Còn sản dịch có thể xông hơi vùng kín

Cách xông vùng kín sau sinh an toàn

Sau khi tìm hiểu còn sản dịch có xông vùng kín được không, dưới đây là một số bước cơ bản và lưu ý để thực hiện việc xông hơi vùng kín sau sinh một cách an toàn:

  • Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng các loại thảo mộc tự nhiên như lá trầu không, gừng, ngải cứu, sả, muối, và các loại lá khác có tác dụng kháng khuẩn và làm sạch.
  • Bước 2: Đun nước thảo mộc: Đun sôi nước cùng với các loại thảo mộc đã chuẩn bị. Đảm bảo nước không quá nóng để tránh gây bỏng rát cho vùng da nhạy cảm.
  • Bước 3: Thực hiện xông hơi: Đổ nước thảo mộc ra chậu và sử dụng hơi nước còn nóng để xông hơi vùng kín. Bạn có thể ngồi trên chậu vừa với vòng mông của mình hoặc sử dụng ghế xông đặc biệt, miễn sao hơi nước có khoảng cách đủ ấm tới vùng kín của bạn, tránh quá nóng sẽ gây bỏng.

[quotation title=””]

Một số mẹ sau sinh có đưa ra thắc mắc xông vùng kín sau sinh bao nhiêu lần thì được? Tần suất xông hơi vùng kín sau sinh được khuyến nghị là từ 2 – 3 lần mỗi tuần và mỗi lần không nên quá 15-20 phút. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho vùng da nhạy cảm và tránh các tác dụng phụ không mong muốn như tổn thương do hơi nóng, bỏng rát, mất nước…

[/quotation]

[inline_article id=264111]

Chắc hẳn qua những thông tin được cung cấp, bạn đã biết được liệu còn sản dịch có xông vùng kín được không. Đừng quên truy cập Marry Baby thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về chủ đề chăm sóc sức khỏe cho mẹ sau sinh bạn nhé!

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bầu nối mi được không? Những lưu ý dành cho bạn

Nối mi vốn được nhiều chị em ưa chuộng nhờ vào khả năng đem đến một đôi mắt to tròn, có điểm nhấn và thu hút. Tuy nhiên trong quãng thời gian mang thai, hình thức làm đẹp này ít nhiều nhận về sự thắc mắc vì bầu lo sợ sẽ ảnh hưởng đến em bé. Vậy nên, trên các diễn đàn bầu bé hay có các câu hỏi như: “Có nên nối mi không các mẹ?”. Mời bạn tìm hiểu bài viết dưới đây để biết bà bầu nối mi được không nhé! 

Phương pháp nối mi là gì?

Phương pháp nối mi là một kỹ thuật làm đẹp phổ biến ở phái nữ, trong đó các sợi mi giả được gắn vào hàng mi thật của bạn bằng keo dán chuyên dụng. Mục đích của việc nối mi nhằm tạo ra hàng mi dày, dài và cong vút, giúp đôi mắt trở nên to tròn và quyến rũ hơn. 

Có rất nhiều loại nối mi khác nhau, mỗi loại mang lại một vẻ đẹp và phong cách riêng biệt cho đôi mắt. Dưới đây là một số loại nối mi phổ biến hiện nay:

  • Nối mi volume: Sử dụng 2-6 sợi lông mi giả gắn vào mỗi sợi lông mi thật, tạo ra hàng mi mềm mại và đầy đặn.
  • Nối mi búp bê: Tạo ra đôi mắt to tròn, long lanh như búp bê, sử dụng sợi mi giả có độ dài vừa phải.
  • Nối mi classic: Là phương pháp cơ bản, gắn từng sợi mi giả vào từng sợi mi thật.
  • Nối mi chùm: Gắn các chùm mi giả vào mi thật, tạo độ dày và sự nổi bật cho hàng mi.
  • Nối mi Katun: Quy trình dùng mi có độ dài ngắn đan xen lẫn nhau. Đây là phong cách nối mi đặc biệt, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sắc sảo.
  • Nối mi mắt ướt: Tạo cảm giác mi mắt luôn ướt át, quyến rũ. 
  • Nối mi đuôi cá: Hàng mi được thiết kế dài ra ở phía đuôi mắt, tạo dáng mắt hút hồn.
  • Nối mi thiên thần: Dùng sợi mi giả nối vào bên trái sợi mi thật, mang lại vẻ đẹp trong sáng và thuần khiết.
  • Nối mi hoa sơn trà (hoa hồng đen): Đây là kiểu nối mi độc đáo với sự kết hợp của nhiều sợi mi giả tạo hình đẹp mắt.

>> Xem thêm: Cách làm đẹp cho bà bầu từ A-Z đơn giản tại nhà

Bầu nối mi được không?

Bầu nối mi được không? Bà bầu vẫn có thể nối mi khi mang thai
Bầu nối mi được không? Bà bầu vẫn có thể nối mi khi mang thai

Bầu nối mi được không là thắc mắc của rất nhiều phụ nữ mang thai. Theo các chuyên gia, thủ thuật nối mi trong thời kỳ mang thai được đánh giá khá an toàn bởi phương pháp này không xâm lấn và không sử dụng chất độc hại. Nối mi có thể giúp cải thiện tinh thần và tạo cảm giác tự tin hơn cho mẹ bầu khi ra ngoài, từ đó mang lại nhiều lợi ích tích cực cho tâm trạng.

[key-takeaways title=””]

Song, mẹ lưu ý cần lựa chọn chỗ thực hiện uy tín với chất liệu uốn mi tốt và tay nghề kỹ thuật viên có chuyên môn cao để có đôi mắt như ý, tránh “tiền mất tật mang”.

[/key-takeaways]

Tác hại của việc nối mi kém chất lượng

Sau khi biết được bà bầu nối mi được không, bạn cần biết những tác hại cho đôi mắt và lông mi nếu nối mi kém chất lượng tại những cơ sở chưa có tên tuổi, tay nghề chuyên viên thấp…

  • Rụng lông mi thật: Nếu quá trình nối mi không được thực hiện cẩn thận có thể làm hỏng lông nang hoặc gây gãy lông mi thật do sợi mi giả được nối quá dày.
  • Dị ứng và viêm nhiễm: Một số mẹ bầu sở hữu cơ địa bị dị ứng với các thành phần trong keo dán mi, dẫn đến viêm giác mạc, đỏ mắt, cộm ngứa, và sưng mắt. 
  • Ảnh hưởng đến thị lực: Trong một số trường hợp, việc nối mi có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến tầm nhìn. 
  • Nhiễm hóa chất độc hại: Sử dụng keo dán lông mi kém chất lượng có thể gây nhiễm độc cho cơ thể, đặc biệt là khi sử dụng thường xuyên.

 >> Xem thêm: Bà bầu có triệt lông được không? Bật mí những cách triệt lông an toàn cho bầu

Lưu ý cho mẹ bầu khi nối mi

Lưu ý cho mẹ bầu khi nối mi

Khi quyết định nối mi trong thời kỳ mang thai, mẹ bầu cần lưu ý những điều sau để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của cả mẹ và bé:

1. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ

Trước khi nối mi, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo rằng tình trạng sức khỏe của mình phù hợp cho việc này. Một số trường hợp mẹ bầu có thể được khuyến cáo không nên nối mi, ví dụ như:

  • Có tiền sử dị ứng với các hóa chất trong keo nối mi.
  • Có các bệnh về mắt như viêm giác mạc, kết mạc, hoặc hội chứng khô mắt.

2. Lựa chọn địa điểm nối mi uy tín

  • Nên lựa chọn những nơi uy tín, đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao và có kinh nghiệm nối mi cho phụ nữ có thai.
  • Đảm bảo cơ sở vật chất nơi thực hiện nối mi sạch sẽ, dụng cụ được khử trùng đầy đủ.
  • Tham khảo ý kiến của bạn bè, người thân hoặc tìm kiếm thông tin trên mạng để lựa chọn địa điểm uy tín.

3. Chọn chất liệu mi và keo nối mi phù hợp

  • Ưu tiên chất liệu mi mềm mại, nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho mắt.
  • Chọn loại keo nối mi có nguồn gốc rõ ràng, tránh xa những hóa chất có hại cho phụ nữ mang thai.
  • Cho kỹ thuật viên biết bạn đang mang thai để họ có thể tư vấn cho bạn loại mi và keo phù hợp nhất.

4. Chăm sóc mi nối đúng cách

  • Sau khi nối mi, mẹ bầu cần chú ý vệ sinh mi đúng cách bằng các công cụ vệ sinh mi chuyên dụng.
  • Tuyệt đối không được dùng tay dụi mắt hoặc gãi mi.
  • Tránh để mi tiếp xúc trực tiếp với nước, đặc biệt là nước nóng.
  • Nên sử dụng các sản phẩm dưỡng mi dành cho mi nối.
  • Đi dặm mi định kỳ để đảm bảo độ bền đẹp cho mi.

5. Lưu ý khi ngủ

  • Nên sử dụng gối cao để tránh mi bị ép vào mắt.

[key-takeaways title=””]

Cuối cùng, nếu cảm thấy đau, đỏ mắt, ngứa rát, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

[/key-takeaways]

[inline_article id=294311]

Chắc hẳn qua những thông tin vừa rồi trong bài viết, bạn đã tìm ra câu trả lời cho thắc mắc liệu bà bầu nối mi được không. Nhìn chung, bất kỳ phương pháp làm đẹp nào trong quãng thời gian mang thai cũng nên được tìm hiểu kỹ lưỡng nhằm đảm bảo sự an toàn cho bản thân lẫn thiên thần nhỏ nhé! 

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Lý giải nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh, liệu có ảnh hưởng đến sức khỏe?

Mẹ bầu tăng cân trong quãng thời gian mang thai là điều không thể tránh khỏi nhằm đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của bé yêu. Tuy nhiên, nếu chỉ số cân  nặng của mẹ bầu có chiều hướng tăng nhanh lại tiềm ẩn nguy cơ tác động tiêu cực đến thai kỳ. Vậy nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh là gì và cần chú ý ra sao để mẹ lẫn bé đều khỏe mạnh? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu qua vài viết sau bạn nhé.

Mức tăng cân phù hợp cho bà bầu trong suốt thai kỳ

Mức tăng cân phù hợp cho bà bầu trong suốt thai kỳ phụ thuộc vào tình trạng cân nặng của người mẹ trước khi mang thai và từng giai đoạn của thai kỳ. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để nắm được phần nào trọng lượng hợp lý, an toàn cho mẹ lẫn con: 

Cân nặng trước khi mang thai

Khuyến nghị tăng cân

Thiếu cân (BMI dưới 18.5) 

khoảng 13 đến 18 kg

Cân nặng khỏe mạnh (BMI 18.5 đến 24.9) 

khoảng 11 đến 16 kg

Thừa cân (BMI 25 đến 29.9) 

khoảng 7 đến 11 kg

Béo phì (BMI 30 trở lên)

khoảng 5 đến 9 kg

>> Xem thêm: 7 lưu ý để kiểm soát cân nặng khi mang thai đơn giản cho mẹ

Nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh

Nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh: Có nhiều nguyên nhân khiến mẹ bầu tăng cân nhanh
Nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh: Có nhiều nguyên nhân khiến mẹ bầu tăng cân nhanh

Tăng cân là tình trạng thay đổi sinh lý khi mang thai do:

  • Tăng trưởng của thai nhi: Trọng lượng của em bé tăng lên theo từng giai đoạn của thai kỳ khiến chỉ số cũng theo đó mà thay đổi. 
  • Thay đổi về lượng máu: Lượng máu trong cơ thể tăng lên để nuôi dưỡng thai nhi.
  • Lượng chất lỏng trong cơ thể mẹ bầu: Đó có thể là nước ối, lượng máu, mô liên kết, chế độ ăn uống… Sự tăng lượng chất lỏng trong cơ thể dễ khiến mẹ bầu tăng cân nhanh. 
  • Lượng chất béo dự trữ: Cơ thể tích lũy chất béo để chuẩn bị cho việc sinh nở và nuôi con sau này.

Ngoài ra, có một số nguyên nhân khác khiến mẹ bầu tăng cân nhanh, cân nặng vượt mức cho phép bao gồm:

  • Ăn uống không kiểm soát: Mẹ bầu giữ quan niệm ăn càng nhiều bé sẽ càng phát triển nên đã nạp vào cơ thể quá nhiều calo dư thùa, từ đó khiến cân nặng tăng nhanh.
  • Thay đổi trong chế độ dinh dưỡng: Uống nhiều loại thực phẩm và đồ uống không tốt, không đủ chất dinh dưỡng thay vì chọn lựa thực phẩm lành mạnh.
  • Ít vận động thể chất: Bạn có thể tăng cân nhanh nếu cho rằng vận động có thể gây sảy thai hoặc ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi, nên “nghỉ ngơi” quá nhiều, dẫn đến việc trọng lượng cơ thể ngày một tăng.
Infographic Nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh
Infographic nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh

Mẹ bầu tăng cân nhanh ảnh hưởng thế nào?

Mẹ bầu tăng cân nhanh trong thai kỳ không chỉ ảnh hưởng đến cơ thể mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi.

1. Ảnh hưởng đến mẹ bầu

Tăng cân nhanh trong khi mang thai có thể gây ra nhiều ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của mẹ bầu, bao gồm:

  • Tiền sản giật: Tăng cân quá nhanh tiềm ẩn khả năng dẫn đến nguy cơ cao bị tiền sản giật, đây là một biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ cùng em bé.
  • Đái tháo đường thai kỳ: Khả năng bệnh tiểu đường thai kỳ tăng lên đáng kể ở mẹ bầu tăng cân nhanh khi mang thai và tác động tiêu cực cho cả mẹ lẫn con. 
  • Khó khăn trong việc chẩn đoán: Việc tăng cân nhanh có thể gây khó khăn cho việc chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của thai nhi qua hình thức siêu âm.
  • Mệt mỏi và phù chân: Tăng cân nhanh có thể khiến mẹ bầu cảm thấy mệt mỏi, phù chân hoặc thậm chí khó thở do tử cung giãn chèn ép vào các cơ hoành và tĩnh mạch vùng chậu. 
Mẹ bầu tăng cân nhanh ảnh hưởng thế nào?
Việc tìm hiểu nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh là chưa đủ. Bạn còn nên biết điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến thai kỳ nữa.

2. Ảnh hưởng đến thai nhi

Mẹ bầu tăng cân nhanh trong 3 tháng đầu hoặc xuyên suốt thai kỳ còn khiến em bé gặp nhiều vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như: 

  • Tăng nguy cơ sinh non: Khi mẹ bầu tăng cân quá nhanh có thể dẫn đến sinh non, làm tăng nguy cơ sức khỏe không ổn định cho thai nhi sau khi sinh. 
  • Khó sinh thường: Thai nhi có thể phát triển với cân nặng cao hơn bình thường, gây khó khăn trong quá trình sinh thường và tăng nguy cơ phải sinh mổ.
  • Rối loạn chuyển hóa sau sinh: Thai nhi quá cân có nguy cơ cao mắc các vấn đề về chuyển hóa, bao gồm tiểu đường và béo phì sau khi chào đời.
  • Suy hô hấp: Trẻ sơ sinh có thể gặp vấn đề về hô hấp nếu tăng cân quá nhiều trong bụng mẹ.
Tăng cân nhanh ảnh hưởng đến thai nhi
Tăng cân nhanh ảnh hưởng đến thai nhi

Mẹ bầu tăng cân quá nhanh phải làm sao?

Sau khi tìm hiểu nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh, bạn đừng bỏ qua những biện pháp có thể thực hiện để kiểm soát cân nặng một cách lành mạnh:

  • Có chế độ ăn uống hợp lý: Lên thực đơn cho bà bầu không tăng cân, chẳng hạn như bổ sung đa dạng rau củ quả tươi, cá, thịt nạc,… và cần hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường. Mẹ bầu có thể chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày thay vì 3 bữa chính.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 2 – 3 ngày mỗi tuần (mỗi lần tập nên chỉ tập khoảng 15 phút hoặc khi cơ thể mệt phải nghỉ ngơi, tránh quá sức. Các bài tập phù hợp cho bà bầu bao gồm đi bộ, bơi lội, yoga,…
  • Theo dõi cân nặng thường xuyên: Bạn nên chú ý theo dõi cân nặng mỗi tuần để đảm bảo tăng cân ở mức hợp lý. Mẹ bầu có thể tham khảo bảng cân nặng chuẩn cho phụ nữ mang thai mà bác sĩ đưa ra để biết mình tăng cân bao nhiêu là phù hợp.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc vừa giúp tái tạo năng lượng, vừa hỗ trợ cơ thể trao đổi chất tốt hơn, hạn chế tích tụ mỡ thừa.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước có tác dụng thanh lọc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa và giảm cảm giác thèm ăn.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu mẹ bầu lo lắng về việc tăng cân quá nhanh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

[inline_article id=191723]

Mong rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn biết được nguyên nhân mẹ bầu tăng cân nhanh và những giải pháp để kiểm soát chỉ số cân nặng hiệu quả để từ đó có thể tận hưởng một thai kỳ trọn vẹn.