Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Cách dạy con trai và con gái khi con đến tuổi dậy thì

Để việc dạy con ở tuổi dậy dễ thở hơn, nội dung bài viết này MarryBaby sẽ đưa ra một số hướng dẫn và gợi ý cha mẹ cách dạy con, phản hồi với con cũng như cách lắng nghe con ở tuổi dậy thì. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu nhé.

Đặc điểm tâm lý tuổi dậy thì

Trước hết, để hiểu trẻ, cha mẹ cần nắm được một vài đặc điểm chính của trẻ ở tuổi dậy thì.

Đầu tiên là sự trưởng thành về bộ phận sinh dục. Tuổi dậy thì là thời điểm mà bé trai và bé gái trưởng thành về mặt thể chất (sinh học). Tại thời điểm này, vùng não dưới của trẻ sẽ phát ra tín hiệu để giải phóng hormone sinh dục là estrogen với nữ và testosterone với nam.

  • Tuổi dậy thì của bé gái: từ 8 – 13 tuổi.
  • Tuổi dậy thì của bé trai: từ 9 – 14 tuổi.

Bên cạnh những sự phát triển về thể chất, sự gia tăng hormone đột biến trong giai đoạn này cũng kéo theo nhiều thay đổi đáng kể về cảm xúc của con như:

  • Thiếu ngủ.
  • Trở nên nhạy cảm hơn.
  • Rất chú trọng đến ngoại hình.
  • Muốn có nhiều sự riêng tư hơn.
  • Dễ hoảng sợ, tự ti, buồn rầu, cáu gắt…
  • Dành nhiều thời gian với bạn bè hơn là gia đình.
  • Quan tâm đến suy nghĩ của người khác về mình.

Đặc biệt, nếu con phát sinh các triệu chứng nguy hiểm như lo lắng nhiều, trầm cảm, thay đổi tâm trạng cực độ hoặc trở nên hung hăng quá mức, đó là tín hiệu cho thấy con cần đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán kịp thời.

[key-takeaways title=”Đặc điểm tâm lý chung của trẻ ở tuổi dậy thì”]

  • Tính độc lập tăng lên.
  • Cảm thấy quá nhạy cảm.
  • Bắt đầu có cảm xúc tình dục.
  • Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
  • Ý thức về bản thân, quan tâm cao đến ngoại hình.
  • Tâm trạng lâng lâng, dễ thay đổi theo tình huống.
  • Suy nghĩ nhiều, có nhiều mâu thuẫn trong suy nghĩ.

[/key-takeaways]

Dạy con tuổi dậy thì - Tâm lý trẻ tuổi dậy thì
Những biến đổi của tuổi dậy thì dễ khiến con thấy cáu kỉnh, tự ti, buồn bã…

Phương pháp dạy con trai ở tuổi dậy thì

Tính cách con trai tuổi dậy thì

Trong giai đoạn tuổi dậy thì, bé trai sẽ bắt đầu trải nghiệm được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, như buồn bã, chán nản, hung hăng hay cho đến nhẹ nhàng bối rối, ngại ngùng khi cảm nắng ai đó; thậm chí là sợ hãi tột độ khi đối diện các tình huống nguy hiểm.

Mặc dù có nhiều cung bậc cảm xúc diễn ra bên trong, nhưng một số bé trai cũng thường gặp khó khăn trong việc bộc lộ cảm xúc, dẫn đến việc con khép mình và giấu kín mọi chuyện với gia đình và người thân.

Thời điểm này, bé trai bắt đầu thể hiện rõ tính độc lập của mình và muốn có nhiều thời gian riêng tư hơn.

Chia sẻ với con trai về những thay đổi cơ thể và giáo dục giới tính cho con

Phần lớn bé trai sẽ cảm thấy hơi bối rối khi đối diện với những thay đổi lớn về mặt thể chất. Hiểu được điều này, cha mẹ nên dành nhiều thời gian trò chuyện với con, giải thích cho con về sự thay đổi của cơ thể, đồng thời giữ thái độ cởi mở để con thoải mái chia sẻ.

Một số thay đổi về mặt thể chất điển hình mà cha mẹ hãy dành thời gian chia sẻ với con như: kích thước dương vật, xuất tinh khi ngủ (mộng tinh) và khả năng cương cứng của dương vật.

[recommendation title=””]

Tuổi dậy thì là thời điểm thích hợp để cha mẹ bắt đầu chia sẻ với con về những chủ đề như chuyện tình yêu, các biện pháp tránh thai, cách dùng bao cao su, thuốc tránh thai, dạy con cách nhận diện các mối quan hệ toxic và lành mạnh, thậm chí nói thêm với con về cách quan hệ tình dục và cách phòng trách các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).

[/recommendation]

Bố mẹ nên dạy con về những thay đổi ở tuổi dậy thì, giúp con đỡ hoang mang.
Bố mẹ nên dạy con về những thay đổi ở tuổi dậy thì, giúp con đỡ hoang mang.

Hướng dẫn con cách tự chăm sóc bản thân

Khi bước vào tuổi dậy thì, các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi sẽ hoạt động mạnh hơn, khiến mùi cơ thể của con trở nên nồng hơn và xuất hiện mụn trứng cá. Mẹ nên dạy con cách vệ sinh cá nhân ở tuổi dạy thì bằng cách cách sau:

  • Dạy con cách sử dụng lăn khử mùi.
  • Khuyến khích con tắm thường xuyên.
  • Hướng dẫn con vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách.
  • Cùng con lựa chọn loại sữa rửa mặt phù hợp với tình trạng da.
  • Xây dựng thói quen mặc quần lót cho con (ưu tiên vải cotton thoáng mát).

Cha mẹ cũng cần biết cách lắng nghe và giao tiếp với con trai ở tuổi dậy thì 

Những thay đổi về tâm sinh lý trong độ tuổi dậy thì sẽ khiến con dễ cáu gắt, đồng thời khó chia sẻ tâm tư của mình với bố mẹ. Thay vì bực tức trước những phản ứng của con, bố mẹ nên: 

  • Kiên nhẫn khi con thay đổi tâm trạng.
  • Làm bạn với con, bằng cách dành thời gian tìm hiểu về các sở thích mới, cũng như những bạn bè của con.
  • Lắng nghe và tôn trọng con. Lúc này lòng tự trọng của con rất dễ bị tổn thương, vì thế mẹ nên tôn trọng các quyết định của con. Nếu các phương án con chọn chưa phù hợp, mẹ nên nhẹ nhàng góp ý thay vì quát mắng.
  • Giữ việc giao tiếp thường xuyên và cởi mở. Mẹ không cần thiết phải ngồi xuống và nghiêm túc trò chuyện khiến con cảm thấy căng thẳng. Thay vào đó, mẹ hãy bắt chuyện khi con đang làm gì đó, dành thời gian trả lời các câu hỏi của con… giúp con cởi mở hơn trong việc chia sẻ các vấn đề với gia đình.

Phương pháp dạy con gái ở tuổi dậy thì

Tính cách con gái tuổi dậy thì 

Cũng như bé trai, bé gái đến tuổi dậy thì cũng sẽ trải qua những thay đổi lớn về ngoại hình, về tinh cách, về cách thể hiện bản thân cũng như về những cung bậc cảm xúc. Đặc biệt, bé gái ở tuổi dậy thì sẽ dần trở nên nhạy cảm hơn, nên con cũng thường hay bướng bỉnh.

Ở tuổi dậy thì, bé gái sẽ có suy nghĩ trưởng thành hơn các bạn nam đồng trang lứa, bởi bé gái sẽ dậy thì sớm bé trai. Bé gái sẽ bắt đầu chú ý nhiều đến ngoại hình, đến các mối quan hệ xã hội, cũng như thường so sánh bản thân với các bạn cùng trang lứa.

[key-takeaways title=”Tâm lý và tính cách chung của bé gái ở tuổi dậy thì”]

  • Trưởng thành trong suy nghĩ.
  • So sánh bản thân với bạn bè.
  • Nhạy cảm và dễ xúc động.
  • Quan tâm đến các bạn nam và bắt đầu rung động.

[/key-takeaways]

Chia sẻ với con gái về những thay đổi cơ thể và giáo dục giới tính cho con

Ở độ tuổi này, cảm xúc của bé gái dễ thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là rất nhạy cảm, đó là chưa kể đến bé gái sẽ bắt đầu trải qua kỳ kinh nguyệt đầu tiên trong đời. Do đó, đặc biệt là mẹ, nên chia sẻ sớm với con gái về kinh nguyệt, dịch tiết âm đạo và cách sử dụng băng vệ sinh (hoặc các phương pháp khác) để con bớt lo lắng khi thấy kinh nguyệt.

Bên cạnh đó, cha mẹ cũng nên bắt đầu chia sẻ với con nhiều hơn về những chuyện liên quan đến giáo dục giới tính như chuyện yêu đương, quan hệ tình dục, tránh thai, bao cao su… Việc này không chỉ giúp con có thêm nhận thức về các chủ đề này mà còn giúp con hiểu được tầm quan trọng của bản thân, bởi con là con gái và con cần được biết sớm để từ đó có kỹ năng tự bảo vệ bản thân.

Con gái ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.
Con gái ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.

Dạy con gái tuổi dậy thì tự tin về bản thân 

Ở tuổi dậy thì các bé gái sẽ thường lo lắng nhiều về ngoại hình của bản thân, con sẽ cảm thấy tự ti về bản thân và hay so sánh mình với các bạn cùng trang lứa. Ví dụ, con sẽ thấy khó chịu và ngượng ngùng nếu trở thành người đầu tiên mặc áo ngực trong lớp, chỉ vì sự phát triển của con diễn ra sớm hơn bạn bè.

Lúc này, con nên được biết rằng những sự thay đổi như phát triển ngực, có mụn trứng cá, thay đổi tâm trạng, tăng chiều cao và thay đổi nội tiết tố đều là một phần của quá trình trưởng thành. Mẹ phải nhấn mạnh rằng, mỗi người đều sẽ phát triển theo cách khác nhau và với tốc độ khác nhau, vì thế con không cần quá lo lắng hay phải so sánh mình với các bạn.

Dạy con về kỹ năng phòng vệ, bảo vệ bản thân và chăm sóc bản thân

Khi dậy thì, các bé gái cũng sẽ bắt đầu có mụn trứng cá, đổ mồ hôi nhiều và có mùi cơ thể. Những ngày hành kinh cũng sẽ là thử thách khó nhằn dành cho bé. Để bé gái chăm sóc cơ thể tốt hơn trong giai đoạn nhiều biến đổi này như tuổi dậy thì, mẹ nên dạy con:

  • Dùng lăn khử mùi.
  • Vệ sinh vùng kín đúng cách.
  • Tắm và gội đầu thường xuyên hơn.
  • Có thói quen chăm sóc da lành mạnh.
  • Cách chườm ấm, vệ sinh và thay băng vệ sinh trong ngày hành kinh.
  • Xây dựng thói quen mặc quần lót cho con (ưu tiên vải cotton thoáng mát).

Ngoài ra, dạy con cách tự bảo vệ ở độ tuổi dậy thì sẽ giúp con nhận ra những tình huống không an toàn và rèn luyện khả năng phòng vệ. Để giúp con có khả năng này, mẹ nên dạy con một số các quy tắc như sau:

  • Con có quyền nói “không” với bất kỳ sự đụng chạm nào khiến con cảm thấy sợ hãi hoặc khó chịu.
  • Tầm quan trọng của ranh giới, và những phần “bất khả xâm phạm” (bộ phận sinh dục, đùi trong, ngực…).
  • Thẳng thắn chia sẻ với bố mẹ, hoặc những người lớn mà con tin tưởng, nếu con gặp bất kỳ vấn đề nào khiến con thấy bất an.

Lưu ý một số điều cha mẹ không nên làm khi dạy con ở tuổi dậy thì

  • Không đặt nhiều câu hỏi xoáy sâu vào đời tư của con.
  • Không trêu chọc con, kể cả là vô hại, về những thay đổi trong quá trình phát triển của con.
  • Không so sánh con với người khác, thay vào đó, mẹ nên dạy con cách yêu thương bản thân mình.
  • Không áp đặt con làm theo ý muốn của mình, nhất là khi con đã có suy nghĩ và sở thích riêng.
  • Không tự ý vào phòng của con khi chưa gõ cửa. Việc này giúp con cảm thấy được tôn trọng quyền riêng tư, đồng thời củng cố niềm tin trong quan hệ giữa con và bố mẹ.
  • Không nên la mắng con lớn tiếng ở nơi đông người, tránh con cảm thấy bị xúc phạm và trở nên thu mình hơn nữa.
Để dạy con ở tuổi dậy thì, mẹ không nên quát mắng con lớn tiếng ở nơi công cộng.
Để dạy con ở tuổi dậy thì, mẹ không nên quát mắng con lớn tiếng ở nơi công cộng.

Câu hỏi thường gặp

Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì là gì?

Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì là thời điểm thay đổi đặc biệt về mặt sinh lý cơ thể đối với sự gia tăng mạnh mẽ hormone nội tiết tố ở cả nam và nữ. Sự thay đổi này thúc đẩy sự tăng trưởng và làm xuất hiện những khác biệt về đặc điểm đặc thù của mỗi giới tính. Khi sự phát triển tâm lý chưa tương thích sẽ khiến cho trẻ gặp phải căng thẳng và áp lực. Tình trạng này gọi là khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì.

Cha mẹ nên làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

Các hành vi hỗn láo hay thiếu tôn trọng thường xảy ra trong quá trình dậy thì của con. Điều này diễn ra khi con đối diện những thay đổi tâm trạng đột ngột. Sau đây là một số mẹo giúp mẹ có thể khắc phục tình trạng này:

  • Nuôi dưỡng quan hệ gắn kết bằng cách hỏi thăm con, bắt chuyện về bạn bè của con…
  • Không nên tức giận hoặc cằn nhằn. Điều này có thể làm tăng sự bực bội và khao khát chống đối của con.
  • Học cách thấu hiểu nguyên nhân phía sau hành động của con, từ đó đưa ra phương pháp khắc phục.
  • Dạy con kỷ luật và đưa ra các quy tắc. Ví dụ, mẹ nên dạy con phải luôn “dạ”, “thưa” khi trò chuyện với người lớn để giúp con hình thành thói quen tốt.
  • Kiên nhẫn bằng cách bỏ qua những cái nhún vai hay vẻ mặt chán nản khi con đang nói chuyện với mình.
  • Dạy con cách đặt mình vào cảm nhận của người khác. Thay vì nói con “hỗn láo”, mẹ hãy thử nói điều gì đó như “Mẹ cảm thấy tổn thương khi con nói như vậy”.
  • Tập cho con sự bình tĩnh. Con có thể thường xuyên cáu gắt vô cớ, đó là lý do mẹ nên tập cho con cách bình tĩnh, điều này giúp con có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn sau này.

Vì sao việc dạy con ở tuổi dậy thì lại quan trọng? 

Dậy thì là giai đoạn nhạy cảm nhất, nhưng cũng là giai đoạn quan trọng, cần được uốn nắn nhất. Bởi đây là khoảng thời gian mà con có những phát triển mang tính cột mốc, với nhiều sự thay đổi lớn như:

  • Thay đổi về tâm lý.
  • Thay đổi về thể chất.
  • Thay đổi về nhận thức.
  • Thay đổi về vận động, cảm giác.

Chính vì thế, việc trao đổi và trò chuyện với con lúc này sẽ giúp con được giải tỏa căng thẳng, giảm thiểu nguy cơ bị khủng hoảng. Đồng thời, những kiến thức mà mẹ dạy cho con lúc này sẽ trở thành kiến thức nền hữu ích cho con trong quá trình phát triển về sau.

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin tổng quan về cách dạy con ở tuổi dậy thì. Mẹ nên nhớ rằng dậy thì là độ tuổi cực kỳ nhạy cảm, những cảm xúc lúc này có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển sau này của con.

Vì thế điều quan trọng là mẹ hãy giữ bình tĩnh, kiên nhẫn khi tiếp xúc với con. Hy vọng mẹ đã tham khảo được những thông tin cần thiết trong bài viết này nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cách cai sữa cho bé bú bình hoặc bú mẹ, vừa nhanh vừa hiệu quả

Để hành trình này diễn ra nhẹ nhàng, mẹ cần có kế hoạch rõ ràng và thực hiện đúng cách. Mời mẹ đọc đến cuối bài viết để biết cách cai sữa cho bé, đối với cả bé bú bình, bú mẹ hay là bé bú đêm. Tìm hiểu ngay mẹ nhé!

Khi nào là thời điểm thích hợp để cai sữa cho bé?

Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mẹ nên cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Sau đó bắt đầu tập cho bé ăn dặm kết hợp bú mẹ và tiếp tục duy trì bú mẹ đến ít nhất 2 tuổi hoặc lâu hơn nếu mẹ và bé muốn.

Tuy nhiên, sau 6 tháng bú mẹ hoàn toàn, có nhiều lý do để mẹ quyết định cho con ngừng bú. Nếu mẹ băn khoăn về thời điểm cai sữa tốt nhất cho con, thì câu trả lời là không cố định. Câu trả lời là không cố định, điều này còn tùy thuộc vào tình trạng của bé và sự sẵn sàng của mẹ.

Trên thực tế, không có bất kỳ thời điểm nào gọi là chuẩn để cai sữa cho bé, tuy nhiên, mẹ có thể quan sát thấy những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cai sữa:

  • Bé không còn hứng thú hoặc hay quấy khi bú.
  • Thời gian bú ngắn hơn so với trước đây.
  • Bé dễ bị xao nhãng, mất tập trung trong lúc bú.
  • Bé bú chỉ để tìm kiếm sự thoải mái, chứ không thực sự để lấy sữa.
  • Bé có những hành động như ngậm rồi nhả, kéo bầu sữa hoặc cắn, cho thấy bé không còn bú mẹ để lấy sữa nữa.

[summary title=””]

Lưu ý quan trọng, trong trường hợp mẹ phát hiện đầu ti bị nứt nẻ, vị viêm hoặc các vấn đề liên quan đến ngực và đầu vú thì nên tránh cho con bú.

[/summary]

Nguyên tắc cai sữa cho bé

Để cai sữa cho bé nhẹ nhàng và hiệu quả, mẹ cần tuân thủ nguyên tắc sau:

  • Bắt đầu từ từ, không nên ngừng bú đột ngột để tránh bé bị sang chấn tâm lý.
  • Không nên cai sữa khi bé đang bị ốm hoặc thể trạng yếu, vì có thể làm sức khỏe bé suy giảm và dễ dẫn đến biếng ăn, còi xương. 
  • Với bé dưới 1 tuổi, nếu mẹ ít sữa hoặc bé cai sữa sớm, cần bổ sung sữa công thức phù hợp. Với bé trên 1 tuổi, có thể dùng thêm sữa bột, sữa hộp, sữa đặc hoặc sữa bò, đảm bảo bé vẫn nhận đủ 500-600ml sữa/ngày.
  • Khi cho bé ăn dặm bắt đầu với thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo loãng, bột, tránh hóc nghẹn. Cho bé ăn nhiều bữa nhỏ và thay đổi thực đơn để bé thích thú hơn khi ăn.

Khi cai sữa cho trẻ cần cân nhắc những điều gì?

Đối với mẹ

Cai sữa không chỉ là một sự thay đổi lớn đối với bé mà còn ảnh hưởng đáng kể đến mẹ cả về thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là những điều mẹ cần lưu ý:

Chuẩn bị tâm lý cho những cảm xúc thay đổi

Nhiều mẹ có thể cảm thấy bất ngờ trước những thay đổi cảm xúc sau khi cai sữa. Dù nhẹ nhõm vì không còn phải thức đêm cho bé bú hay vắt sữa, nhưng cảm giác buồn, trống vắng hoặc thậm chí là trầm cảm sau cai sữa (post-weaning depression); đây là điều hoàn toàn có thể xảy ra.

Chu kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi

Một số mẹ có thể bắt đầu có kinh trở lại ngay cả khi vẫn đang cho con bú. Khi đó, bạn có thể nhận thấy chu kỳ không đều, có thể đến muộn, thưa hoặc thất thường vài tháng đầu. Một số có thể gặp tình trạng đau bụng kinh, chuột rút hoặc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) nặng hơn.

Cơ thể vẫn tiếp tục tiết sữa sau khi cho con cai sữa

Ngay cả khi bé đã cai sữa hoàn toàn, mẹ có thể vẫn bị rỉ sữa hoặc vắt ra được một ít sữa trong vài tuần, thậm chí vài tháng. Đây là phản ứng bình thường vì cơ thể cần thời gian để dừng sản xuất sữa hoàn toàn.

Một số triệu chứng thể chất có thể xuất hiện

Sự thay đổi nội tiết tố khi cai sữa có thể khiến mẹ gặp các triệu chứng khó chịu như:

  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Mệt mỏi kéo dài.
  • Nổi mụn, da đổ dầu nhiều hơn.

Đối với bé

Cai sữa là một bước chuyển lớn đối với bé, ảnh hưởng cả về dinh dưỡng lẫn tâm lý. Để quá trình này diễn ra suôn sẻ và dễ chịu hơn, mẹ nên lưu ý những điều sau:

Giúp bé làm quen với sữa từ bình hoặc cốc trước khi chính thức cai sữa.
Giúp bé làm quen với sữa từ bình hoặc cốc trước khi chính thức cai sữa.

Tạo thói quen bú sữa từ nguồn khác trước khi cai sữa

Cho bé làm quen với một nguồn sữa khác ngoài bú mẹ sẽ giúp quá trình cai sữa diễn ra dễ dàng hơn. Đồng thời, mẹ nên tập cho bé bú bình hoặc uống sữa từ cốc từng chút một. Cách này giúp bé quen dần với việc không bú mẹ.

Đảm bảo dinh dưỡng cho bé

Trẻ từ 6 tháng đến 1 tuổi là giai đoạn bắt đầu ăn dặm song song với bú mẹ, để đảm bảo nguồn dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ. Vì ở độ tuổi này, nguồn dinh dưỡng mà trẻ cần là nhiều và đa dạng hơn so với sữa mẹ.

Tôn trọng cảm xúc và sự thích nghi của bé

Cai sữa là bước ngoặc đối với bé, do đó con sẽ có một số biểu hiện khác thường sau khi cai sữa. Bé có thể sẽ quấy khóc, cáu gắt và thậm chí là đôi khi bé đẩy mẹ ra xa. Do đó, mẹ hãy hiểu cho cảm xúc của con, dỗ dành con và cho con thời gian để thích nghi với việc cai sữa.

Bật mí cách cai sữa cho bé hiệu quả, dứt điểm

1. Cách cai sữa cho bé phổ biến được nhiều mẹ áp dụng

Cho trẻ bú sữa trước khi đi ngủ

Khi bé bú đủ sữa vào buổi tối, bụng bé sẽ no và cảm thấy dễ chịu hơn, nhờ đó bé ngủ sâu giấc hơn. Mẹ có thể cho bé bú thêm một lần nữa vào khoảng 10-11 giờ đêm khi bé vẫn đang ngủ (còn gọi là “bú mơ”). Cữ bú này giúp bé no lâu hơn, hạn chế việc thức dậy giữa đêm vì đói.

Dần dần, bé sẽ dần quen với việc ngủ thẳng giấc mà không cần bú đêm. Nhờ vậy, bé tự bỏ bú đêm một cách tự nhiên, không quấy khóc, giúp mẹ và bé có những đêm ngủ ngon hơn.

Bú sữa trước khi ngủ giúp bé no bụng và ngủ ngon hơn.
Bú sữa trước khi ngủ giúp bé no bụng và ngủ ngon hơn.

Giảm dần số lần bú của bé

Để giúp bé cai sữa dễ dàng và hiệu quả, mẹ nên giảm dần số lần bú trong ngày thay vì dừng đột ngột. Ví dụ, nếu bé bú khoảng 7-8 lần/ngày, mỗi lần kéo dài 5 phút, mẹ có thể bắt đầu giảm xuống còn 3-4 lần/ngày, mỗi lần khoảng 3 phút.

Khi bé đã quen với tần suất mới, mẹ tiếp tục giảm tiếp số lần bú và thời gian mỗi cữ cho đến khi bé ngừng hẳn. Cách này giúp bé thích nghi từ từ, hạn chế quấy khóc và tránh làm mẹ bị căng tức sữa.

Pha loãng sữa với nước

Mẹ có thể áp dụng cách cai sữa ban đêm cho bé bú bình bằng cách pha loãng sữa với nước.

Cụ thể, nếu bình thường mẹ pha 1 muỗng sữa với 60ml nước, thì giờ mẹ chỉ pha nửa muỗng sữa với 60ml nước. Cách này giúp bé dần cảm thấy sữa không còn ngon như trước, từ đó giảm dần sự hứng thú với cữ bú đêm.

Cho bé ăn nhiều hơn vào ban ngày

Để giúp bé dễ dàng cai sữa ban ngày, mẹ nên tăng cường lượng thức ăn và sữa cho bé. Khi bé được ăn no đủ vào buổi sáng, trưa và chiều, bé sẽ ít đòi bú mẹ hơn. Mẹ có thể lên lịch ăn cho bé rõ ràng, ví dụ: chỉ cho bé bú sau bữa trưa hoặc vào lúc ở nhà, tránh cho bé bú dặm giữa các bữa chính.

Cất bình sữa khỏi tầm mắt của trẻ

Một mẹo hay trong cách cai sữa cho bé bú bình là cất bình sữa ra khỏi tầm mắt của bé. Thực tế, nhiều bé thức dậy giữa đêm không phải vì đói mà do quen bú khi tỉnh giấc. Nếu bé thấy bình sữa trước mặt, bé sẽ lập tức đòi bú và quấy khóc nếu không được đáp ứng.

Nói rằng con đã lớn và bú sữa là việc của em bé

Dù bé còn nhỏ và chưa biết nói, nhưng bé hoàn toàn có thể hiểu được những gì mẹ nhẹ nhàng chia sẻ. Mỗi tối trước khi đi ngủ, mẹ có thể thủ thỉ với bé rằng: “Bình sữa là dành cho các em bé nhỏ xíu thôi. Con lớn rồi thì con sẽ uống sữa bằng cốc như người lớn nhé!”

Khi nghe mẹ nói như vậy, bé sẽ dần hình thành suy nghĩ rằng mình “đã lớn”, không còn muốn bú bình vì cho rằng đó là việc của em bé. Bé sẽ tự nhiên muốn bắt chước người lớn, từ đó dễ dàng chấp nhận việc cai sữa hơn.

Điều quan trọng là mẹ hãy kiên nhẫn, khích lệ bé bằng giọng điệu vui vẻ và nhẹ nhàng, để bé cảm thấy tự hào vì mình đang trưởng thành.

Dùng vật thay thế bình sữa của bé

Dùng vật thay thế bình sữa của bé là cách giúp bé dần quên đi thói quen bú mẹ. Mẹ có thể nhờ bố hoặc người thân giúp bé phân tán sự chú ý vào những thời điểm bé thường đòi bú.

Nếu bé tự tìm đến những hành động giúp bé cảm thấy an tâm hơn, như mút tay hay ôm chặt một chiếc chăn yêu thích, mẹ cũng đừng vội cản bé. Đó là cách bé đang tự xoa dịu cảm xúc khi dần thích nghi với việc không còn bú mẹ nữa.

Chuyển dần sang các vật dụng khác giúp bé bớt phụ thuộc vào bình sữa.
Chuyển dần sang các vật dụng khác giúp bé bớt phụ thuộc vào bình sữa.

Tạo cảm giác an toàn khi bé thức dậy

Nhiều bé thức dậy giữa đêm không phải vì đói, mà do giật mình hoặc cảm thấy không an toàn. Thay vì vội vàng cho bé bú bình để dỗ nín, mẹ hãy thử ôm bé vào lòng, vỗ nhẹ lưng và nói chuyện nhẹ nhàng để trấn an bé.

Giảm thời gian bú sữa vào buổi tối

Nếu bé bú đêm nhanh, chỉ dưới 5 phút, mẹ có thể dần dần bỏ cữ bú này bằng cách ngưng hẳn và thay thế bằng những cách giúp bé dễ ngủ, như vỗ về, ôm ấp hay hát ru. Với những cữ bú đêm lâu hơn (trên 5 phút), mẹ nên giảm dần thời gian bú trong khoảng 5-7 ngày để bé quen từ từ.

Cách làm rất đơn giản: cứ mỗi 2 đêm, mẹ giảm bớt 2-5 phút.

Ví dụ, nếu bé bú 10 phút, mẹ giảm còn 8 phút trong 2 đêm đầu, rồi giảm tiếp còn 6 phút trong 2 đêm sau… cứ thế đến khi bé bỏ hẳn cữ bú.

2. Cách cai sữa cho bé bú bình

Thay vì đưa bình ngay khi bé thức dậy, mẹ hãy cho bé ngồi vào bàn ăn và đưa cốc sữa để bé làm quen. Lúc đầu, bé có thể chưa quen nhưng mẹ hãy kiên nhẫn, động viên bé thử. Trong khoảng một tuần, bé vẫn có thể uống bình vào buổi chiều và tối. Sang tuần tiếp theo, mẹ tiếp tục bỏ thêm một cữ bú bình nữa và cho bé uống sữa bằng cốc.

Mẹo giúp bé bỏ bú bình dễ dàng hơn

  • Nếu bé cứ đòi bình, mẹ hãy tìm hiểu xem bé thực sự đói, khát hay chỉ muốn được an ủi. Nếu bé đói, hãy cho bé ăn hoặc uống bằng cốc. Nếu bé cần dỗ dành, mẹ có thể ôm bé hoặc chơi cùng con.
  • Mẹ có thể pha loãng sữa trong bình với nước. Ban đầu, pha sữa với nước theo tỉ lệ 50:50. Sau đó, tăng dần lượng nước và giảm lượng sữa cho đến khi trong bình chỉ còn nước. 
  • Cất bình sữa ra khỏi tầm mắt hoặc bỏ hẳn để bé quên dần thói quen này.

3. Cách cai sữa cho bé bú mẹ

Cai sữa là một quá trình cần sự kiên nhẫn và nhẹ nhàng để bé thích nghi dần dần. Mẹ có thể áp dụng các cách sau để giúp bé bỏ bú một cách tự nhiên, không quấy khóc quá nhiều.

  • Giảm dần số lần bú trong ngày: Thay vì ngừng hẳn, mẹ nên giảm số lần cho bú từ từ. Nếu bé bú 5-6 lần/ngày, mẹ có thể giảm xuống 3-4 lần, sau đó tiếp tục giảm cho đến khi bé bỏ bú hoàn toàn.
  • Rút ngắn thời gian bú: Mỗi lần bé bú, mẹ có thể giảm thời gian xuống 2-5 phút, sau đó chuyển hướng sự chú ý của bé sang các hoạt động khác như chơi đùa.
  • Đánh lạc hướng bé bằng thức ăn và hoạt động khác: Vào những thời điểm bé thường đòi bú, mẹ có thể cho bé ăn nhẹ hoặc uống sữa bằng cốc. 
  • Thay đổi thói quen trước khi ngủ: Nhiều bé có thói quen bú mẹ để dễ ngủ, vì vậy mẹ có thể thay thế bằng những cách khác như vỗ về, ôm ấp, hát ru hoặc đọc truyện.
  • Nhờ người thân hỗ trợ: Nếu có thể, mẹ hãy nhờ bố hoặc người thân chăm bé vào những thời điểm bé thường đòi bú. Khi không thấy mẹ, bé sẽ ít có nhu cầu bú hơn và dễ dàng làm quen với việc cai sữa.

4. Cách cai sữa cho bé bú đêm

Cai sữa đêm có nghĩa là dừng việc cho bé bú mẹ hoặc bú bình vào giữa đêm. Tuy nhiên, mỗi gia đình có thể có cách hiểu khác nhau về khái niệm này.

[recommendation title=””]

Ví dụ, hầu hết các bé lớn hơn có thể ngủ khoảng 12 tiếng mỗi đêm. Tuy nhiên, theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), “ngủ xuyên đêm” có thể chỉ là giấc ngủ kéo dài từ 6-8 tiếng. Vì vậy, đối với một số cha mẹ, cai sữa đêm có thể có nghĩa là bé không bú trong khoảng thời gian 7-8 tiếng khi cha mẹ ngủ. Trong khi đó, với những người khác, cai sữa đêm có thể có nghĩa là bé không bú trong toàn bộ thời gian ngủ.

[/recommendation]

Cách cai sữa đêm cho con:

  • Giảm từ từ số lần bú đêm: Mẹ có thể kéo dài thời gian giữa các lần bú hoặc rút ngắn thời gian bú để bé dần quen.
  • Kéo dài thời gian giữa các cữ bú: Nếu bé hay dậy bú sau mỗi 2 tiếng, mẹ thử kéo lên 2,5 tiếng, rồi dần lên 3 tiếng. Bé sẽ quen dần với việc ngủ lâu hơn mà không cần bú.
  • Dỗ bé ngủ thay vì bú ngay: Khi bé dậy sớm hơn dự định, mẹ hãy vỗ về, ru nhẹ, hoặc cho bé ngậm ti giả để bé ngủ lại mà không bú.
  • Kiên nhẫn với bé: Nếu bé khóc mãi không nín sau 15-20 phút, mẹ có thể cho bú. Nhưng lần sau hãy tiếp tục thử kéo dài thêm thời gian giữa các lần bú.

Mẹo dân gian cai sữa cho bé mà mẹ không đau

Thay đổi màu sắc bầu ngực của mẹ

Một số mẹ áp dụng mẹo dân gian như bôi nghệ, nước cốt rau ngót hoặc vẽ hình vui nhộn lên bầu ngực để bé cảm thấy lạ và tự bỏ bú.

Làm mất sữa

Mẹ nên giảm dần số lần bú, kết hợp chườm mát và massage nhẹ nhàng để sữa giảm tiết tự nhiên. Nếu ngực quá căng tức, mẹ chỉ nên vắt bớt một ít để giảm đau chứ không nên vắt quá nhiều vì sẽ kích thích sữa tiết ra thêm.

Mẹ tạo khoảng cách với bé vài ngày

Nếu bé quá bám mẹ và khó cai sữa, một số phụ huynh chọn cách nhờ người thân chăm sóc bé trong vài ngày để bé dần quên việc bú mẹ.

Tuy nhiên, việc xa mẹ quá lâu có thể khiến bé bất an và dễ bị tổn thương tâm lý. Khi trở về, mẹ nên dành thời gian ôm ấp, vỗ về bé nhiều hơn để con cảm nhận được tình yêu thương và sự an toàn từ mẹ.

Bôi dầu gió xung quanh ngực mẹ

Nhiều mẹo dân gian khuyên bôi dầu gió nhẹ quanh ngực (tránh vùng núm vú) để bé ngửi thấy mùi lạ và tự động từ chối bú. Bạn nên chọn loại dầu nhẹ, không quá cay nồng để tránh bé khó chịu hoặc dị ứng.

Dùng tỏi để cai sữa cho bé

Tương tự dầu gió, mẹ có thể bôi nước ép tỏi lên bầu ngực. Mùi tỏi hăng khiến bé không muốn bú nữa. Tuy nhiên, cách này có thể khiến bé khó chịu, bạn nên quan sát phản ứng của bé để điều chỉnh.

Tập cho bé ngậm ti giả

Để giúp bé dần quên cảm giác ngậm ti mẹ, mẹ có thể cho con làm quen với ti giả. Tuy nhiên, bạn nên dùng như biện pháp hỗ trợ tạm thời trong quá trình cai sữa, tránh lạm dụng vì bé dễ phụ thuộc và khó cai ti giả.

Câu hỏi thường gặp

Phải làm gì khi trẻ không chịu cai sữa?

Nếu bé không chịu cai sữa, mẹ đừng lo lắng hay vội vàng. Hãy kiên nhẫn vì mỗi bé đều cần thời gian khác nhau để thích nghi.

  • Trước tiên, mẹ nên tập cho bé quen với bình sữa, cốc tập uống hoặc ống hút để bé vẫn được uống đủ sữa mà không cần bú mẹ.
  • Nếu bé đã biết nói và hiểu, mẹ hãy nhẹ nhàng nói với bé rằng sắp tới bé sẽ không bú mẹ nữa. Mẹ có thể dỗ dành bé bằng cách ôm bé thật nhiều, hát ru, kể chuyện hoặc cùng bé chơi trò bé thích để bé quên đi việc đòi bú.
  • Nếu mẹ đã thử đủ cách mà bé vẫn quấy khóc, không chịu bỏ bú, mẹ có thể nhờ bác sĩ hoặc chuyên gia hướng dẫn thêm cách cai sữa nhẹ nhàng, giúp bé thoải mái hơn.

Cách cai sữa cho bé 4 tháng?

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế, bé nên bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Cai sữa khi bé mới 4 tháng tuổi không được khuyến khích, trừ trường hợp đặc biệt có sự tư vấn của bác sĩ. 

Cách cai sữa cho bé 6 tháng, 8 tháng?

Ở 6 tháng tuổi, bé bắt đầu có thể ăn dặm, nên mẹ có thể tập cai sữa từ từ. Lúc này, sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, nhưng bé cũng cần làm quen với các loại thức ăn khác để phát triển tốt hơn.

Cách cai sữa cho bé 6 tháng, 8 tháng tuổi:

  • Cho bé ăn dặm 1 lần/ngày, mỗi lần chỉ vài muỗng nhỏ. Khi bé quen, tăng dần lên 2-3 bữa/ngày.
  • Đừng ép bé ăn khi bé đang quá đói hoặc buồn ngủ. Hãy chọn lúc bé tỉnh táo, vui vẻ để bé hợp tác hơn.
  • Mẹ có thể cho bé ăn trước hoặc sau khi bú sữa, tùy vào thói quen của bé.

Cách cai sữa cho bé 10 tháng, 12 tháng?

10 tháng vẫn cần khoảng 500-600ml sữa mỗi ngày. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn bé đã ăn dặm 3 bữa/ngày và có thể làm quen với việc bú bình, uống cốc nên mẹ có thể bắt đầu cai sữa dần nếu cần.

Cách cai sữa cho bé sau 10 tháng tuổi:

  • Mẹ có thể bắt đầu bằng cách bỏ cữ bú giữa ngày, thay thế bằng bữa phụ như sữa công thức, sữa tươi (nếu bác sĩ cho phép) hoặc đồ ăn nhẹ phù hợp.
  • Thay vì bú mẹ, mẹ có thể tập cho bé uống sữa bằng bình hoặc cốc tập uống. Lúc đầu bé có thể từ chối, nhưng mẹ kiên nhẫn tập từ từ nhé.
  • Đảm bảo bé ăn đủ 3 bữa chính và 2 bữa phụ trong ngày để bé no bụng, ít đòi bú mẹ hơn.
  • Mẹ hãy dành nhiều thời gian ôm ấp, vỗ về để bé cảm thấy an toàn và bớt phụ thuộc vào việc bú mẹ.

Cách cai sữa cho bé 1 tuổi?

Đây là độ tuổi phù hợp để mẹ bắt đầu cai sữa nếu cảm thấy sẵn sàng. Tuy nhiên, quá trình này cần thực hiện từ từ để cả mẹ và bé đều có thời gian thích nghi.

  • Mẹ nên bắt đầu bằng cách bỏ 1-2 cữ bú mỗi ngày, sau đó chờ cơ thể thích nghi rồi tiếp tục giảm dần. 
  • Mẹ nên tránh cho bé ăn các loại thực phẩm chứa đường, chất tạo ngọt nhân tạo và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Bé 1 tuổi rất hiếu động và không thích ngồi yên lâu. Bạn hãy dành thời gian ôm ấp bé, đọc sách hoặc chơi những trò bé thích để bé cảm nhận được sự yêu thương và yên tâm hơn khi không còn bú mẹ.

Cách cai sữa cho bé 2 tuổi?

Bé 2 tuổi đã có thể ăn uống đa dạng và nhận đủ dinh dưỡng từ thực phẩm hàng ngày, vì thế mẹ có thể bắt đầu cai sữa nếu cả hai sẵn sàng.

Tuy nhiên, với bé lớn như thế này, việc bú mẹ không chỉ là dinh dưỡng mà còn là sự gắn bó, an ủi. Mẹ nên chuẩn bị tinh thần cho bé và cả bản thân để quá trình cai sữa diễn ra nhẹ nhàng.

Phương pháp giúp bé 2 tuổi cai sữa hiệu quả và nhẹ nhàng.
Phương pháp giúp bé 2 tuổi cai sữa hiệu quả và nhẹ nhàng.

Cách cai sữa cho bé 3 tuổi?

Bé 3 tuổi đã đủ lớn để hiểu và chấp nhận những thay đổi. Lúc này, bé bú mẹ chủ yếu vì cảm giác gần gũi, an ủi chứ không còn vì nhu cầu dinh dưỡng. Nếu mẹ cảm thấy đến lúc dừng bú, bé hoàn toàn có thể cai sữa.

Cách cai sữa cho bé mẹ không bị căng sữa?

Để giảm bớt cảm giác khó chịu, căng tức hoặc viêm tắc sữa, cũng như tránh biến chứng như viêm tuyến vú (mastitis), mẹ hãy áp dụng các cách sau:

  • Vắt sữa nhẹ nhàng bằng tay hoặc dùng máy hút sữa.
  • Mẹ nên chú ý nếu thấy ngực xuất hiện vùng đỏ, sưng đau hoặc có khối u cứng.
  • Dùng túi đá lạnh hoặc khăn mặt nhúng nước lạnh rồi vắt khô, sau đó chườm lên bầu ngực.
  • Chọn loại áo ngực vừa vặn, nâng đỡ tốt nhưng không quá chật để tránh ép ngực gây tắc sữa.

Nếu mẹ đã thử các cách trên mà tình trạng căng tức không thuyên giảm hoặc cảm thấy người mệt mỏi, sốt cao, hãy đi khám bác sĩ hoặc gặp chuyên gia y tế để được hỗ trợ kịp thời.

Kết luận

Cai sữa là một hành trình đầy cảm xúc với cả mẹ và bé. Mỗi em bé đều có tốc độ và cách thích nghi riêng, nên mẹ hãy kiên nhẫn và nhẹ nhàng trong từng bước. Dù mẹ chọn cách cai sữa từ từ hay dứt điểm, điều quan trọng nhất vẫn là đảm bảo bé cảm thấy an toàn, được yêu thương và đủ dinh dưỡng để tiếp tục phát triển khỏe mạnh.

Việc cai sữa thành công không chỉ là ngưng bú mẹ mà còn giúp bé cảm thấy an toàn, vui vẻ và khỏe mạnh trên hành trình khôn lớn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Tổng hợp trò chơi cho trẻ mầm non, chơi trong nhà và chơi ngoài trời

Hơn 40+ trò chơi cho trẻ mầm non theo độ tuổi chơi trong nhà và chơi ngoài trời, giúp bé rèn luyện thể chất và trí tuệ của bé. Mẹ có thể tham khảo cách chơi để hướng dẫn bé nhé.

Các trò chơi dân gian cho trẻ mầm non

1. Kéo cưa lừa xẻ

Hướng dẫn cách chơi:

Hai bé ngồi đối diện nhau, hai lòng bàn chân chạm vào nhau, hai bàn tay nắm chặt nhau. Cả hai kéo tay đẩy qua đẩy lại, giống động tác hai người thợ ngồi hiệp sức cưa gỗ, vừa hát bài đồng dao sau:

[key-takeaways title=””]

Kéo cưa lừa xẻ
Ông thợ nào khỏe
Về ăn cơm vua
Ông thợ nào thua
Về bú tí mẹ.

[/key-takeaways]

2. Thả đỉa ba ba

Hướng dẫn cách chơi:

Bé vẽ một vòng tròn giữa sân hoặc giữa nhà, sau đó cả nhóm đứng thành một vòng tròn vây quanh. Sau khi chọn 1 người làm đỉa, cả nhóm cùng đọc bài đồng dao “thả đỉa ba ba”:

[key-takeaways title=””]

Thả đỉa ba ba
Chớ bắt đàn bà
Phải tội đàn ông
Cơm trắng như bông
Gạo mềm như nước
Đổ mắm, đổ muối
Đổ chuối hạt tiêu
Đổ niêu nước chè
Đổ phải nhà nào
Nhà ấy phải chịu
.

[/key-takeaways]

Trong lúc hát, người làm đỉa sẽ đi xung quanh vòng tròn. Cứ mỗi tiếng ‘đỉa’ lại lấy tay chỉ vào một bạn: tiếng thứ nhất chỉ vào mình, tiếng thứ hai người kế tiếp, rồi lần lượt đến người thứ 2, thứ 3…

Bạn nào bị chọn vào chữ ‘chịu’ cuối cùng sẽ phải đứng lại vòng tròn làm ‘đỉa’, trong khi các bạn khác nhanh chóng chạy lên ‘bờ’. Nếu người nào chậm chân bị “đỉa” chạm vào người thì phải vào vòng tròn làm đỉa, còn người làm “đỉa” lại được lên bờ.

Nhảy lò cò
Có rất nhiều trò chơi dân gian thú vị dành cho trẻ mầm non.

3. Dung dăng dung dẻ

Chuẩn bị:

Vẽ sẵn các vòng tròn nhỏ trên đất, số lượng vòng tròn ít hơn số người chơi 1 cái.

Hướng dẫn cách chơi:

Các bé nắm tay nhau đi vòng quanh các vòng tròn, vừa đi vừa đung đưa tay theo nhịp bài đồng dao.

[key-takeaways title=””]

Dung dăng dung dẻ
Dắt trẻ đi chơi
Đến cửa nhà trời
Lạy cậu lạy mợ
Cho cháu về quê
Cho dê đi học
Cho cóc ở nhà
Cho gà bới bếp
Ù à ù ập
Ngồi thụp xuống đây.

[/key-takeaways]

Khi đọc hết chữ “đây” thì tất cả các bé nhanh chóng tìm một vòng tròn và ngồi xổm xuống. Bạn nào không có vòng tròn để ngồi sẽ bị loại. Các bạn còn lại tiếp tục xoá vòng tròn và chơi tiếp đến khi chọn được người thắng.

4. Tập tầm vông

Hướng dẫn cách chơi:

Một bé ngồi đối diện với các bé còn lại, tay cầm một món đồ nhỏ và giấu ra sau lưng. Bé bỏ món đồ đó vào một tay bất kỳ rồi nắm hai tay lại, đưa ra trước mặt các bạn còn lại, vừa xoay tay vừa hát:

[key-takeaways title=””]

Tập tầm vông
Tay không tay có
Tập tầm vó
Tay có tay không
Tay nào không,
Tay nào có
Tay nào có
Tay nào không?

[/key-takeaways]

Cuối cùng, đưa tay ra để các bạn còn lại đoán xem món đồ nằm trong tay nào. Khi các bạn đoán ra thì lại tiếp tục chơi một ván khác.

5. Rồng rắn lên mây

Hướng dẫn cách chơi:

Các bé chọn một bạn đóng vai ‘ông chủ’ và ngồi yên một chỗ. Những bạn còn lại nối đuôi nhau thành hàng dài đi vòng vèo trong sân, vừa đi vừa đọc:

[key-takeaways title=””]

Rồng rắn lên mây
Có cái cây lúc lắc
Có cái nhà điểm binh
Có ông chủ ở nhà không?

[/key-takeaways]

Khi đọc đến câu “Có ông chủ ở nhà không?” thì dừng lại trước mặt “ông chủ”. “Ông chủ” có thể trả lời “có hoặc không”. Nếu “ông chủ” trả lời “không” thì các bạn sẽ đi tiếp. Nếu “ông chủ” trả lời “có” cả nhóm trả lời những câu hỏi xin của “ông chủ”.

Ông chủ: Cho xin khúc đầu?
Cả nhóm: Những xương cùng xẩu.

Ông chủ: Cho xin khúc giữa?
Cả nhóm: Chả có gì ngon.

Ông chủ: Cho xin khúc đuôi?
Cả nhóm: Tha hồ mà đuổi.

Sau câu “Tha hồ mà đuổi”, “ông chủ” sẽ chạy đuổi bắt “khúc đuôi” (tức là người cuối hàng) còn cả nhóm sẽ chạy. Bạn đứng đầu sẽ dang tay để bảo vệ cả nhóm khỏi bị bắt. Nếu “ông chủ” bắt được “khúc đuôi” thì đổi vai và chơi lại từ đầu.

6. Bịt mắt bắt dê

Chuẩn bị:

  • 1 chiếc khăn bịt mắt.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Cả nhóm oẳn tù xì để chọn ra người bị bịt mắt. Các bạn còn lại sẽ làm “dê”. Khi trò chơi bắt đầu, người bị bịt mắt sẽ đứng giữa, “dê” sẽ đứng xung quanh. Người bị bịt mắt di chuyển ra xung quanh để bắt “dê”.
  • Dê phải liên tục kêu “be, be” và di chuyển làm sao để mình không bị bắt. Tuy nhiên “dê” chỉ được di chuyển trong phạm vi quy định. Khi người bị bịt mắt bắt được “dê” thì cả hai sẽ được hoán đổi vị trí và chơi lại từ đầu.

[related-articles title=”” articles=”3068″][/related-articles]

Các trò chơi trong nhà cho trẻ mầm non

1. Di chuyển thăng bằng

Chuẩn bị:

  • Băng dính màu (nhiều màu để thêm phần thú vị).

Hướng dẫn cách chơi:

  • Dán băng thành các đường thẳng hoặc dích dắc trên sàn.
  • Mẹ có thể sáng tạo luật chơi dựa trên màu sắc của các cuộn băng keo. Ví dụ, ở cuộn băng màu xanh lá thì bé đặt một tay trên đầu mà đi, hoặc màu vàng thì bé phải nhảy lò cò…
  • Bé chỉ được đi bộ trên băng keo và phải tuân theo các quy tắc mẹ đặt ra. Nếu bé đi lệch ra ngoài dải băng thì xem như thua.
  • Nếu bé đi hết chiều dài của băng mà không bước ra ngoài sàn trống thì sẽ thắng.

2. Tung đồng xu 

Chuẩn bị:

  • Các đồng xu.
  • Cốc uống nước bằng nhựa hoặc giấy.

Cách chơi:

  • Bé sẽ nhận được năm đồng tiền. Đặt chiếc cốc trên ghế hoặc bàn gần đó.
  • Mẹ nhờ bé bước xa cốc “x” bước, trong đó “x” là tuổi của bé. Mẹ sẽ di chuyển xa hơn bé năm bước.
  • Bé và mẹ lần lượt tung các đồng xu, sao cho phải rơi vào cốc.
  • Ai có nhiều đồng xu vào cốc nhất sẽ thắng.

3. Trò chơi truyền tin

Chuẩn bị:

  • Chia các bé thành nhiều đội khác nhau, mỗi đội tầm 3-4 người.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Gọi đại diện của mỗi đội lên và thì thầm một câu giống nhau vào tai từng bạn.
  • Sau đó, các bạn đại diện sẽ quay về đội của mình và nói thầm câu nói đó với bạn đằng sau. Lần lượt các bạn trong đội sẽ truyền tin cho nhau.
  • Bạn cuối cùng trong đội sẽ nói to câu nói lên cho mọi người cùng nghe. Nhóm nào truyền đúng câu nói nhất và nhanh nhất sẽ là nhóm thắng cuộc.

4. Xây dựng pháo đài

Hướng dẫn cách chơi: Mẹ và bé cần thu thập một số vật liệu có sẵn trong nhà và dựng lên để thành một “pháo đài” trú ẩn dành cho bé. Có một số loại pháo đài dễ làm như sau:

  • Pháo đài các tông: Mẹ dùng một vài bìa cứng hoặc hộp lớn, dùng băng dính để dán chúng lại thành hình ngôi nhà.
  • Mền gối: Mẹ có thể xếp gối nằm, gối ôm, mền… sao cho giống hình ngôi nhà nhất. Mẹ cũng có thể sử dụng các chồng khăn tắm và một số đồ đạc chắc chắn để giữ pháo đài không bị đổ.
  • Gầm bàn: Mẹ chỉ cần tìm một gầm bàn trống, sạch sẽ và phủ nó bằng một tấm chăn lớn hoặc ga trải giường là đã hoàn thành một pháo đài cho bé.

5. Ghế âm nhạc

Chuẩn bị: 

  • Nhiều chiếc ghế nhỏ, số lượng ghế ít hơn số lượng người tham gia.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Xếp các chiếc ghế nhỏ thành một vòng tròn.
  • Các bé sẽ đi vòng quanh những chiếc ghế này theo tiếng nhạc.
  • Khi nhạc dừng, bé nhanh chóng ngồi vào chiếc ghế gần nhất. Bé nào không có ghế để ngồi sẽ bị loại. 
  • Lấy bớt một chiếc ghế sau mỗi lượt và bắt đầu một lượt chơi khác.
  • Trò chơi diễn ra liên tục cho đến khi chỉ còn một bé cuối cùng ngồi trên ghế và đó là người chiến thắng.

6. Bowling mini 

Chuẩn bị:

  • Băng keo.
  • 10 chai nước rỗng hoặc lon nước ngọt.
  • Bóng tennis hoặc bóng bowling bằng nhựa.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Sử dụng băng keo để tạo đường chơi bowling, yêu cầu bé phải đứng sau vạch đó.
  • Sắp xếp các chai theo thứ tự ở cuối đường chơi.
  • Để bé dùng quả bóng tennis hoặc quả bóng nhựa để lăn vào tất cả các chai đó, khi nào các chai đổ hết thì thành công.

7. Trò chơi chữ cái xếp hàng

Chuẩn bị:

  • Ba mẹ hãy chuẩn bị một bộ sticker chữ cái hoặc bộ chữ cái bằng nam châm có thể dán lên bảng từ.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đầu tiên ba mẹ cùng bé xếp chữ cái lên bảng theo thứ tự.
  • Sau đó yêu cầu trẻ nhắm mắt lại và ba mẹ tráo đổi vị trí của một đến hai chữ cái.
  • Khi trẻ mở mắt, ba mẹ hãy đố trẻ đưa những chữ cái về đúng vị trí ban đầu.

Các trò chơi cho trẻ mầm non chơi ngoài trời

1. Trời nắng trời mưa

Chuẩn bị:

  • Vẽ 4 vòng tròn (nhà) trên sân cách nhau khoảng 40 – 50cm với các màu sắc khác nhau. 

Hướng dẫn cách chơi:

  • Chia các bạn thành 4 tổ nhỏ và phát các thẻ giấy có màu sắc cùng màu với nhà.
  • Cô giáo bật nhạc lên cho bé vừa đi chơi xung quanh trong sân vừa hát theo nhịp.
  • Khi nghe hiệu lệnh “Trời mưa rồi” từ cô giáo, bé phải nhanh chóng tìm được đúng ngôi nhà của mình để không bị mưa ướt.
  • Khi nghe hiệu lệnh “Trời nắng rồi”; các bé tiếp tục ra khỏi vòng tròn và hát theo nhạc đã bật.

2. Cá sấu lên bờ

Chuẩn bị:

  • Cần ít nhất từ 3 người chơi.
  • Kẻ vạch phân chia khu vực nước và bờ.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Chọn ra 1 bé đóng vai cá sấu. Bé chỉ được hoạt động ở dưới nước, các bạn còn lại đều phải đứng trên bờ
  • Khi trò chơi bắt đầu, các bé đứng trên bờ cần xuống nước để khiêu khích cá sấu. Khi cá sấu chạy đến bắt, các bé phải chạy thật nhanh lên bờ để né.
  • Nếu cá sấu chạm được vào 1 người trên bờ, người đó phải xuống nước đổi vị trí với cá sấu. Sau đó trò chơi lại tiếp tục vòng tiếp theo.

3. Cướp cờ

Chuẩn bị:

  • 1 chiếc cờ hoặc khăn.
  • Kẻ 2 vạch xuất phát của 2 đội (cũng là vạch đích).

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đặt cờ tại khoảng không chính giữa 2 vạch xuất phát.
  • Quản trò chia thành viên thành 2 đội có số người bằng nhau. 2 đội xếp thành hàng ngang tại các vạch xuất phát. 
  • Chia số thứ tự cho từng thành viên, mỗi thành viên cần phải nhớ số thứ tự của mình. 
  • Khi trò chơi bắt đầu quản trò sẽ đọc số bất kỳ, thành viên nào có số thứ tự đó của 2 đội sẽ chạy nhanh về phía chính giữa để cướp cờ. Người cướp được cờ cần chạy thật nhanh về đích để không bị thành viên đội bạn vỗ vào người và thua cuộc. 
  • Chú ý số thứ tự nào chỉ được vỗ đúng số đó, không được vỗ số khác (Ví dụ: số 2 của đội này chỉ được vỗ số 2 của đội kia, không được vỗ vào số 3). Người thua cuộc sẽ bị loại khỏi trò chơi. 
  • Khi người quản trò gọi số nào quay về đích, số đó phải quay về đích và chờ lượt gọi tiếp theo. 
  • Người thắng cuộc là người mang được cờ về vạch đích của đội mình (cũng là vạch xuất phát) mà không bị đối phương vỗ vào người. 

4. Nhảy dây

Chuẩn bị:

  • Trò chơi cho từ 3 – 5 bé trở lên.
  • 1 đoạn dây chắc chắn có chiều dài phù hợp với số lượng người chơi.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đầu tiên cần chọn ra 2 người đứng quay dây cho những người còn lại nhảy.
  • Khi hiệu lệnh trò chơi bắt đầu, 2 người quay dây sẽ cầm 2 đầu dây và quăng từ dưới lên trên sao cho dây chạy thành hình tròn.
  • Người chơi tìm cách nhảy vào dây đang chạy và tiếp tục nhảy để không bị mắc vào dây. Số người nhảy trong dây có thể là 1 – 2 – 3… người và nhảy số lần tùy theo quy định ban đầu. Khi nhảy đủ số lần người nhảy có thể nhảy ra ngoài vòng dây để nghỉ ngơi. 
  • Người thua cuộc là người bị vướng dây hoặc nhảy không đủ số lượt. Người đó sẽ phải đổi vị trí với người quăng dây.
Trò chơi nhảy dây giúp trẻ mầm non phát triển kỹ năng vận động.
Trò chơi nhảy dây giúp trẻ mầm non phát triển kỹ năng vận động.

5. Trốn tìm

Chuẩn bị:

  • Từ 3 bé trở lên.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Đầu tiên cần oẳn tù xì để chọn ra người đi tìm, số còn lại sẽ là người trốn. 
  • Khi trò chơi bắt đầu người đi tìm cần đứng úp mặt vào tường, gốc cây hoặc đứng nhắm mắt và đếm từ 5, 10, 15… 100. Trong thời gian đó, người đi trốn cần tìm cho mình những vị trí kín đáo để người đi tìm không tìm ra được. 
  • Người đi tìm cần tìm được tất cả người đi trốn trong thời gian nhất định. Người nào bị tìm thấy sẽ là người thua cuộc và chịu phạt.

6. Khiêu vũ cùng bóng

Chuẩn bị: Chuẩn bị số bóng tương ứng với số cặp được chia theo sĩ số lớp.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Sau khi đã chia cặp, các bé sẽ cầm tay nhau và giữ quả bóng bằng phần bụng. Cô giáo có thể hướng dẫn thêm cách cầm tay như đang khiêu vũ để hoạt động thêm phần vui vẻ.
  • Các cặp sẽ nhún nhảy theo nhạc, tùy vào nhịp điệu nhanh hay chậm và trẻ cũng di chuyển theo tốc độ như vậy.
  • Đặc biệt, trong quá trình này, bóng không được rơi hoặc nổ, nếu không cặp đó sẽ phải ra ngoài và chờ đến lượt sau.
trò chơi cho bé ngoài sân
Những trò chơi cho bé chơi ngoài trời, ngoài sân giúp phát triển kỹ năng vận động và thể lực của trẻ.

Các trò chơi cho trẻ mầm non theo độ tuổi từ 2 – 3 tuổi

1. Chơi hóa trang

Chuẩn bị:

  • Dụng cụ hóa trang.
  • Nhiều vật dụng đồ chơi khác.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Khi chơi, bé dùng các dụng cụ có sẵn để đóng vai thành nhân vật bất kỳ, chẳng hạn như: đi siêu thị, cảnh sinh hoạt trong gia đình, làm cô giáo, bác sĩ, đi công viên, phỏng vấn, diễn viên…

2. Phân biệt màu sắc

Hướng dẫn cách chơi:

  • Cô giáo hoặc ba mẹ sẽ cắt những miếng giấy màu màu thành những hình nhỏ hơn. Sau đó, người lớn giao cho bé nhiệm vụ phân chia các màu, yêu cầu bé rằng những màu giống nhau thì xếp cùng nhau. Trò chơi này có thể giúp bé 2 – 3 tuổi phát triển kỹ năng nhận biết các màu sắc.

3. Săn tìm kho báu

Hướng dẫn cách chơi: 

  • Cô giáo làm “Chủ kho báu”, chọn một đồ vật đã chuẩn bị và giấu vào một nơi nào đó. Sau đó cô mời một bạn khác trong lớp xung phong đi tìm. 
  • “Chủ kho báu” sẽ hướng dẫn bé đường dẫn đến kho báu. Hướng dẫn của cô chỉ gồm 2 động tác, ví dụ: “Quay sang trái, tiến lên phía trước 3 bước gặp tủ đồ chơi”, đến khi tìm được kho báu.
  • Sau khi hết lượt đầu, cô mời một bé khác làm “Chủ kho báu” và tiếp tục để các bé chơi với nhau. Về sau, cô có thể giúp bé để nâng độ khó của lời hướng dẫn, giúp trò chơi thú vị hơn.

4. Bắt chước tiếng kêu của động vật

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ hãy giả giọng tiếng kêu của từng con vật, sau đó cho bé đoán tên con vật. Bé đoán được thì yêu cầu bé giả giọng theo. Nếu bé không biết, mẹ sẽ nói tên con vật đó cho bé nghe để bé ghi nhớ cho lần chơi sau.

[related-articles title=”” articles=”3068″][/related-articles]

Các trò chơi cho trẻ mầm non 3 – 4 tuổi

1. Nhận biết âm thanh

Chuẩn bị:

  • Một vài video ghi lại âm thanh quen thuộc trong đời sống hàng ngày như: tiếng xe máy, tiếng xe đạp, tiếng vật dụng nhà bếp,…

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ hãy mở cho bé nghe và gợi ý để bé có thể đoán được âm thanh đó là âm thanh gì. Trò chơi này giúp các bé mầm non từ 3 – 4 tuổi tập trung, lắng nghe tốt và đồng thời có kiến thức về những thứ xung quanh.

2. Trò chơi đếm số

Hướng dẫn cách chơi:

  • Bạn cho bé tập đếm các vật dụng như: ngón tay, ly nước, bánh, chai lọ…. Sau đó, bạn hãy tập cho bé đếm theo thứ tự các con số ngày càng lớn hơn, đồng thời nâng cao câu hỏi để kích thích trí não bé.

3. Lắp ráp mô hình

Chuẩn bị:

  • Các bộ lắp ráp đồ chơi bằng nhựa hoặc gỗ.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ bắt đầu bằng cách hướng dẫn bé lắp ráp một số hình đơn giản như: ngôi nhà, chiếc xe…
  • Sau đó để bé thỏa sức sáng tạo và tưởng tượng, mẹ cũng có thể giúp để bé lắp được hình mà bé mong muốn.
Lắp ráp mô hình là trò chơi thú vị dành cho trẻ mầm non.
Lắp ráp mô hình là trò chơi thú vị dành cho trẻ mầm non.

4. Trò chơi mình sống ở đâu?

Hướng dẫn cách chơi:

  • Trong trò chơi này, mẹ sẽ tập cho bé thuộc lòng địa chỉ nhà, địa chỉ trường học, số điện thoại của bố mẹ/người thân… Trò chơi này không chỉ rèn trí nhớ, mà còn giúp bé bảo vệ bản thân hiệu quả trong trường hợp bé đi lạc hoặc gặp nguy hiểm.

5. Trò chơi cho bé 5 tuổi thi xem ai giỏi nhất

Chuẩn bị:

  • Bảng gắn các tranh.
  • 10-12 tranh lô tô các loại khác nhau về các đồ vật, con vật…

Hướng dẫn cách chơi:

  • Bố mẹ gắn các tranh lên cho trẻ quan sát xem có những gì? Cho từng trẻ lên lấy tranh mà trẻ thích.
  • Sau đó bố mẹ yêu cầu trẻ kể về tranh đó. Ví dụ: Hoa hồng cành có gai, lá có răng cưa, cánh tròn, màu đỏ và có mùi thơm.
  • Tương tự như vậy với các đồ vật, con vật… Trẻ phải nói được những đặc điểm đặc trưng nhất của đối tượng đã đưa ra.
  • Trò chơi tiếp tục đến hết các tranh.
trò chơi giúp phát triển tư duy
Trò chơi cho bé 5 tuổi thi xem ai giỏi nhất.

Các trò chơi cho trẻ mầm non 5 tuổi

1. Câu cá

Chuẩn bị:

  • Một bộ trò chơi câu cá.
  • Cắt chữ sau đó dán lên những chú cá. 
  • Nếu chưa có sẵn bộ trò chơi câu cá, mẹ có thể cắt hình những chú cá và viết lên đó những chữ cái. Sau đó đục lỗ vào lưng cá, gắn vào đó 1 chiếc kẹp giấy.
  • Đối với cần câu, mẹ cần buộc đầu dây với một thanh nam châm.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Để bắt đầu chơi, mẹ hãy cùng bé thi xem ai câu được cá trước.
  • Mỗi khi có người câu được cá, mẹ và bé hãy cùng đọc to chữ cái được viết trên lưng con cá.
  • Trò chơi này sẽ giúp bé học chữ rất nhanh và nhớ bảng chữ cái lâu hơn.

2. Nghe – tìm

Chuẩn bị:

Một bảng chữ cái hoặc bảng số rời bằng gỗ hoặc nhựa.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Mẹ đặt bảng chữ cái hoặc bảng số trước mặt bé.
  • Đọc to chữ cái hoặc chữ số mà mẹ muốn bé đi tìm.
  • Bé đọc lại thật to, nhanh tay nhanh mắt tìm ra đúng chữ hoặc số đó.
  • Mẹ cũng có thể cho bé chơi trò chơi này theo nhóm để tăng sự hứng thú.

3. Cắt dán

Chuẩn bị:

  • Một tờ giấy trắng lớn và viết lên đó tên một chữ cái bất kỳ.
  • Cuốn tạp chí, báo, sách không còn sử dụng để bé chơi.

Hướng dẫn cách chơi:

  • Sau khi viết chữ lên giấy trắng, mẹ hãy đưa cho bé xem.
  • Nhiệm vụ của bé là tìm những hình ảnh trong tạp chí bắt đầu từ chữ cái đó.
  • Sau đó, bé sẽ cắt hình ảnh từ tạp chí và dán lên trên tờ giấy có chữ cái.

4. Xếp hình tranh

Chuẩn bị: Bộ tranh xếp hình gồm nhiều mảnh.

Hướng dẫn cách chơi: 

  • Ban đầu, mẹ hãy bày các mảnh ghép ra trước mặt bé và hướng dẫn cách xếp.
  • Trong lúc bé xếp hình, mẹ có thể giúp đỡ và cho con lời khuyên để xếp được đúng nhất (xếp từ ngoài rìa tranh vào trong, phân loại các mảnh có màu sắc giống nhau…)

Ở mỗi độ tuổi đều sẽ có những trò chơi lý thú phù hợp với khả năng của bé. Thêm vào đó, để giúp các bé chơi một cách vui vẻ mà không bị nhàm chán, mẹ có thể tham khảo lịch lịch chơi trò chơi như bảng dưới đây:

Độ tuổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật
Trẻ 1 tuổi Đếm số ngón tay Nhún nhảy theo nhạc Tập đi bằng xe Lắp ráp mô hình Xích đu Vẽ tranh Hát cùng bé
Trẻ 2 tuổi Kéo cưa lừa xẻ Hát cùng bé Di chuyển thăng bằng Pháo đài Vẽ tranh Tập tầm vông Vỗ tay theo nhịp
Trẻ 3 tuổi Săn tìm kho báu Oẳn tù xì Lắp ráp mô hình Ném gối Tung đồng xu Nhận biết màu sắc Đạp xe đạp
Trẻ 4 tuổi Hóa trang Mèo vờn chuột Đếm số Truyền tin Mình sống ở đâu? Cá sấu lên bờ Nghe – tìm
Trẻ 5 tuổi Xếp hình tranh Câu cá Nhảy dây Kể chuyện với nhạc nền Cắt dán Học từ xung quanh Cướp cờ

[key-takeaways title=”Lợi ích của trò chơi cho bé 5 tuổi rèn luyện trí tuệ”]

Theo định nghĩa của Đại học Y tế cộng đồng Harvard về các trò chơi rèn luyện trí tuệ là những trò chơi kích thích tư duy của não bộ; trong đó người chơi sẽ trực tiếp tương tác với trò chơi mà không cần phải thông qua màn hình điện thoại (như điện thoại di động, laptop).

Lợi ích của những trò chơi rèn luyện trí tuệ cho bé 5 tuổi:

  • Rèn luyện khả năng ghi nhớ.
  • Tạo hứng thú cho trẻ khám phá.
  • Rèn luyện kỹ năng tương tác xã hội.
  • Hình thành kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Phát triển tư duy toán học và khả năng ngôn ngữ.
  • Kích thích tư duy trừu tượng, tưởng tượng, sáng tạo.

[/key-takeaways]

Các trò chơi rèn luyện trí não là những trò chơi kích thích tư duy phát triển của bé 5 tuổi.
Các trò chơi rèn luyện trí não là những trò chơi kích thích tư duy phát triển của bé 5 tuổi.

[related-articles title=”” articles=”268437″][/related-articles]

Lưu ý khi cho trẻ chơi trò chơi

Chơi các trò chơi là một hoạt động rất cần thiết dành cho các trẻ mầm non. Cụ thể, Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS) khuyến nghị trẻ mẫu giáo nên dành ít nhất 180 phút (3 giờ) mỗi ngày để hoạt động thể chất. Lúc này các bé có thể đứng dậy, di chuyển xung quanh, chơi các hoạt động mạnh như nhảy dây, chạy, nhảy cao…

Các chuyên gia cho rằng các bé ở độ tuổi mẫu giáo nên được tạo điều kiện nhiều nhất có thể để vận động. Tuy nhiên, ba mẹ cũng nên chú ý cho con chơi ở nơi an toàn để tránh bị chấn thương.

Câu hỏi thường gặp

Có nên cho trẻ chơi video game trên điện thoại không? Có mang lại lợi ích gì không?

Theo các chuyên gia, trò chơi điện tử thực chất có thể mang lại một số lợi ích cho các bé như: cải thiện kỹ năng đọc, kỹ năng thị giác, kỹ năng giải quyết vấn đề, tăng cường kết nối xã hội, tăng cường trí tưởng tượng.

[recommendation title=””]

Bất kể những lợi ích đã kể trên, việc sử dụng màn hình quá nhiều vẫn được chứng minh có thể gây ra béo phì, mất ngủ, giao tiếp kém, mất tập trung và các vấn đề về tâm trạng ở trẻ em. Vì thế, Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo trẻ em từ 2 – 5 tuổi không nên xem màn hình điện tử quá 1 tiếng/ngày trong tuần và quá 3 tiếng/ngày vào các ngày cuối tuần.

[/recommendation]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp hơn 40 trò chơi thú vị dành cho trẻ đang ở độ tuổi mầm non. Việc tham gia các hoạt động thể chất có thể giúp phát triển về thể chất, trí tuệ và cải thiện kỹ năng giao tiếp với bạn bè. Hy vọng mẹ đã nắm được thông tin cần thiết trong bài viết này nhé.

Categories
Sau khi sinh Các chủ đề sau sinh khác

Rụng tóc sau sinh: Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Rụng tóc sau sinh là hiện tượng khá phổ biến ở mẹ bỉm, đặc biệt trong giai đoạn 3-6 tháng đầu sau khi em bé chào đời. Tuy tình trạng này có thể khiến nhiều người thấy lo lắng, đây thực chất là một giai đoạn tạm thời và có thể hồi phục nếu được chăm sóc đúng cách.

1. Nguyên nhân rụng tóc sau sinh

Dưới đây là 4 nguyên nhân chính gây rụng tóc sau sinh:

1.1. Thay đổi hormone trong cơ thể

Giai đoạn mang thai, nội tiết tố estrogen tăng cao, giúp tóc dày và ít rụng hơn. Tuy nhiên, sau khi sinh, lượng estrogen đột ngột giảm trở lại mức bình thường. Điều này khiến rất nhiều tóc đang trong chu kỳ phát triển chuyển sang giai đoạn rụng cùng một lúc, dẫn đến tình trạng rụng tóc sau sinh.

1.2. Căng thẳng và áp lực tinh thần

Thực tế, chăm con nhỏ sẽ tạo ra áp lực lớn về sức khỏe tinh thần. Việc thiếu ngủ, lo lắng liên tục và thay đổi sinh hoạt dễ ảnh hưởng đến quá trình mọc tóc. Căng thẳng còn khiến cơ thể tiết ra hormone cortisol, ảnh hưởng đến tế bào bên dưới nang tóc được gọi là nhú bì, gây rụng tóc.

1.3. Thiếu hụt dinh dưỡng

“Rụng tóc sau sinh thiếu chất gì?” là thắc mắc phổ biến. Thực chất, phụ nữ sau sinh thường ít chú ý đủ đến các nhóm dưỡng chất như protein, sắt, kẽm và vitamin. Không những thế, việc cho con bú cũng khiến cơ thể ưu tiên cung cấp dinh dưỡng để sản xuất sữa. Hậu quả là cơ thể không đủ “nguyên liệu” để hướng tới việc nuôi dưỡng tóc.

1.4. Di truyền

Trong một số trường hợp, rụng tóc có liên quan đến yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người từng bị rụng tóc nhiều sau sinh, nguy cơ cao là bạn cũng sẽ gặp phải tình trạng tương tự. Tuy nhiên, vẫn có thể giảm đáng kể tỷ lệ rụng tóc thông qua chế độ dinh dưỡng và chăm sóc phù hợp.

2. Dấu hiệu nhận biết rụng tóc sau sinh

Mẹ bỉm cần lưu ý các dấu hiệu rụng tóc sau sinh để kịp thời khắc phục.
Mẹ bỉm cần lưu ý các dấu hiệu rụng tóc sau sinh để kịp thời khắc phục.

Nhận biết các dấu hiệu rụng tóc sau sinh là bước quan trọng để mẹ bỉm có thể kịp thời điều chỉnh chế độ sinh hoạt và chăm sóc bản thân. Dưới đây là hai khía cạnh chính:

2.1. Rụng tóc nhiều hơn bình thường

Trung bình, một người trưởng thành rụng khoảng 50-100 sợi tóc mỗi ngày. Sau sinh, con số này có thể tăng lên, đặc biệt là trong giai đoạn 3 tháng đầu.

Nếu mẹ nhận thấy tóc rụng nhiều hơn bình thường, nhất là khi chải đầu hoặc gội đầu, đây có thể là biểu hiện hoàn toàn tự nhiên. Tuy nhiên, nếu lượng tóc rụng quá nhiều hoặc có mảng hói rõ rệt, mẹ nên theo dõi kỹ và tham khảo ý kiến chuyên gia.

2.2. Các dấu hiệu rụng tóc sau sinh khác

Ngoài rụng tóc, các mẹ có thể quan sát thấy tóc ngày càng mỏng đi, nhất là vùng đỉnh đầu và hai bên trán. Bên cạnh đó, những triệu chứng như tóc khô xơ, chẻ ngọn hoặc ngứa da đầu cũng có thể xuất hiện. Đây là dấu hiệu nhắc nhở rằng mẹ nên xem lại chế độ dinh dưỡng, thời gian nghỉ ngơi và mức độ căng thẳng để kịp thời điều chỉnh.

3. Phương pháp khắc phục tình trạng rụng tóc sau sinh

Để cải thiện rụng tóc sau sinh, mẹ bỉm có thể kết hợp nhiều phương pháp. Dưới đây là những giải pháp quan trọng giúp nuôi dưỡng tóc từ bên trong và bên ngoài:

3.1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý

  • Đảm bảo chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng: Rụng tóc sau sinh nên bổ sung gì? Duy trì thực đơn giàu protein (cá, thịt, trứng), sắt (rau xanh, đậu, gan động vật) và vitamin (A, C, E) có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tóc.
  • Uống đủ nước: Bên cạnh đó, việc uống đủ nước mỗi ngày và sinh hoạt điều độ sẽ hỗ trợ tóc giảm gãy rụng.

>>> Bạn có thể xem thêm: Rụng tóc sau sinh nên uống gì? 7 gợi ý để có mái tóc dày đẹp

3.2. Thư giãn và giảm căng thẳng

Bạn có thể tập yoga hoặc hít thở sâu, dành thời gian nghỉ ngơi, tập trung vào sở thích cá nhân. Thư giãn tinh thần giúp giảm tiết hormone stress, cải thiện lưu thông máu da đầu.

Một vài phút thiền mỗi ngày hay đơn giản là nghe nhạc và trò chuyện cùng người thân cũng tạo ra tác động tích cực đến mái tóc.

Ngoài ra, mẹ bỉm cũng có thể nhờ sự hỗ trợ từ gia đình để cân bằng thời gian chăm con và nghỉ ngơi, từ đó giảm bớt căng thẳng. Đôi khi, đơn giản chỉ cần người thân giúp mẹ ru bé ngủ 30 phút buổi trưa cũng tạo ra khác biệt rất lớn để mẹ thấy thoải mái hơn.

3.3. Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc từ thiên nhiên

  • Các sản phẩm dầu gội, dầu xả chứa tinh chất thiên nhiên như bồ kết, hà thủ ô hoặc dầu dừa được nhiều người yêu thích vì tính an toàn.
  • Khi gội, mẹ bỉm nên massage nhẹ nhàng để kích thích tuần hoàn máu. Đây là mẹo chữa rụng tóc sau sinh được nhiều chị em truyền tai nhau.
  • Hạn chế lạm dụng hóa chất uốn, nhuộm, duỗi trong thời gian này để bảo vệ cấu trúc tóc.

3.4. Tham khảo ý kiến bác sĩ

Nếu tình trạng rụng tóc kéo dài, ngày càng nghiêm trọng hoặc kèm theo các dấu hiệu như hói từng vùng, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám. Bác sĩ sẽ đề xuất hướng điều trị thích hợp, có thể bằng thuốc hoặc liệu pháp kích thích mọc tóc cụ thể.

Nếu rụng tóc nhiều, mẹ sau sinh nên đi khám.
Nếu rụng tóc nhiều, mẹ sau sinh nên đi khám.

4. FAQs – Những câu hỏi thường gặp về rụng tóc sau sinh

4.1. Rụng tóc sau sinh kéo dài bao lâu?

Nhiều mẹ bỉm thường lo lắng không biết rụng tóc sau sinh bao lâu thì hết. Thực tế, cơ thể phụ nữ sau sinh cần thời gian để điều chuyển lại hormone và bổ sung chất dinh dưỡng bị thiếu hụt. Thời gian phục hồi có thể khác nhau ở mỗi người, song thường kết thúc trong 6-12 tháng.

Trong quá trình chờ đợi, mẹ nên tạo cho mình thói quen sống lành mạnh, ngủ đủ giấc và sắp xếp công việc hợp lý để giảm gánh nặng tinh thần. Việc kiên trì tuân thủ chế độ ăn giàu đạm, vitamin và khoáng chất có thể giúp tóc mọc lại nhanh hơn.

4.2. Khi nào nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ?

Như đã đề cập, rụng tóc nhiều hoặc da đầu xuất hiện mảng hói lớn, mẹ nên tìm gặp bác sĩ da liễu. Bác sĩ sẽ thăm khám, phân tích tình trạng da đầu cũng như tóc để đưa ra phương pháp điều trị chuyên sâu. Đừng chần chừ khi thấy biểu hiện nặng, bởi can thiệp sớm sẽ giảm nguy cơ hư tổn lâu dài.

Ngoài ra, nếu rụng tóc sau sinh kéo dài hơn 6 tháng, mẹ bỉm cũng nên đi khám vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo một tình trạng khác gây rụng tóc, chẳng hạn như thiếu sắt hoặc bệnh tuyến giáp.

4.3. Những sai lầm nào cần tránh để hạn chế rụng tóc sau sinh?

Việc chú trọng chăm sóc tóc đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Vậy đâu là những lỗi thường gặp nhất cần né tránh?

  • Gội đầu bằng nước nóng: Một trong những sai lầm điển hình là gội đầu nước quá nóng hoặc chà xát mạnh da đầu. Hành động này có thể làm tổn thương lớp biểu bì tóc.
  • Dùng máy sấy hoặc thường xuyên làm tóc: Thường xuyên sử dụng máy sấy công suất cao hoặc tẩy – nhuộm liên tục cũng dễ gây gãy rụng. Chọn đúng dầu gội phù hợp với da đầu nhạy cảm và tránh chải tóc khi còn ướt giúp hạn chế tóc rụng thành chùm.
  • Buộc tóc quá chặt: Việc buộc tóc quá chặt, sử dụng kẹp hay buộc cao thường xuyên khiến nang tóc chịu áp lực. Nhiều mẹ bỉm cũng quên rằng việc cột tóc lúc đang ẩm dễ sinh nấm, vi khuẩn trên da đầu. Vì thế, mẹ nên dành thời gian để tóc khô tự nhiên, lựa chọn kiểu buộc nhẹ nhàng và tránh sử dụng các dụng cụ tạo kiểu bằng nhiệt quá thường xuyên.

>>> Có thể bạn quan tâm: Ủ tóc bằng bia và những lợi ích bất ngờ

5. Kết luận

Rụng tóc sau sinh là một quá trình tự nhiên, cho thấy cơ thể đang dần trở lại trạng thái cân bằng. Mặc dù có thể làm bạn hoang mang, nhưng tình trạng này thường không kéo dài.

Để đạt hiệu quả, mẹ bỉm cần kiên trì nuôi dưỡng từ cả bên trong (dinh dưỡng, lối sống lành mạnh) lẫn bên ngoài (chăm sóc tóc, hạn chế hóa chất). Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình, tìm hiểu thông tin chính xác từ nguồn uy tín và đừng ngại thăm khám nếu có bất thường nào. Chăm sóc tóc sau sinh không chỉ đơn thuần là cải thiện vẻ đẹp bề ngoài, mà còn giúp bạn củng cố sự tự tin và sẵn sàng bước vào hành trình làm mẹ trọn vẹn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Phân trẻ sơ sinh: Thế nào là bình thường và bất thường?

Mỗi sự bất thường trong hoạt động đi tiêu của trẻ sơ sinh từ màu sắc, hình dạng phân, tần suất đi ngoài… đều có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của bé. Cha mẹ hãy cùng tìm hiểu những tình huống “bình thường” và “bất thường” của phân trẻ sơ sinh qua bài viết sau để có thể an tâm hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe cho bé nhé!

1. Theo dõi màu sắc phân trẻ sơ sinh chẩn đoán bệnh

Trong quá trình theo dõi hoạt động đi tiêu của trẻ, đặc điểm dễ quan sát nhất là màu sắc phân. Rất nhiều cha mẹ thắc mắc “Màu phân của trẻ sơ sinh nói lên điều gì?” và lo lắng khi thấy màu phân của con thay đổi.

Thực tế, “bảng màu” phân của bé rất đa dạng và phần lớn đều là bình thường. Những nguyên nhân chính khiến màu phân trẻ sơ sinh thay đổi là độ tuổi, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe. Sữa mẹ và sữa công thức cũng có thể ảnh hưởng đến màu phân của trẻ. Dưới đây là những màu phân thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ kèm những lý giải chi tiết:

1.1. Phân trẻ sơ sinh màu xanh đen

Trẻ sơ sinh đi phân xanh, đặc biệt là màu xanh đen thường khiến cha mẹ lo lắng. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp phân xanh ở trẻ sơ sinh là hoàn toàn bình thường. Màu xanh này thường do sự hiện diện của mật, một chất dịch do gan tiết ra nhằm hỗ trợ tiêu hóa.

Nếu bé bú sữa công thức, màu phân xanh đen có thể là do hàm lượng sắt cao trong sữa. Với trẻ bú mẹ, phân xanh có thể do bé bú nhiều sữa đầu và chưa bú đủ sữa cuối giàu chất béo. 

Ngoài ra, phân xanh cũng có thể xuất hiện khi bé tiêu hóa chậm, ăn nhiều hơn bình thường, mẹ ăn thực phẩm màu xanh, bé bị cảm lạnh hoặc rối loạn tiêu hóa, dị ứng thức ăn, dùng kháng sinh hoặc điều trị vàng da.

Hãy theo dõi sát sao tình trạng của bé. Nếu bé tăng cân tốt, vui vẻ và không có dấu hiệu bất thường nào khác, phân xanh thường không đáng lo ngại.

1.2. Phân của trẻ sơ sinh màu vàng

Phân màu vàng là một trong những màu sắc phổ biến và bình thường nhất của phân trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở trẻ bú mẹ. Phân trẻ sơ sinh bú mẹ thường có màu vàng tươi, đôi khi sẫm hơn như màu mù tạt vàng, với kết cấu lỏng, sền sệt.

Phân của trẻ cũng có thể xuất hiện những hạt nhỏ li ti lẫn trong phân. Đây là những phần tử sữa mẹ chưa tiêu hóa hết và hoàn toàn vô hại. Với trẻ bú sữa công thức, phân màu vàng cũng bình thường, nhưng thường có vàng nâu lẫn xanh lá, đặc hơn so với trẻ bú mẹ.

1.3. Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt

Phân màu nâu nhạt là màu sắc thường thấy ở trẻ bú sữa công thức. So với trẻ bú mẹ, phân của trẻ bú sữa công thức thường có màu sẫm hơn, có thể là màu nâu nhạt, vàng nâu hoặc cam với kết cấu đặc hơn.

Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt là bình thường.
Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt là bình thường.

1.4. Phân của trẻ sơ sinh màu nâu lục nhạt

Màu nâu lục nhạt ở phân trẻ sơ sinh thường là dấu hiệu chuyển tiếp bình thường, cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang dần thích nghi với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Màu sắc này có thể xuất hiện khi bé bắt đầu tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, hoặc khi bé bắt đầu ăn dặm.

  • Nếu bé bú sữa công thức: Màu nâu lục nhạt có thể xuất hiện do sự kết hợp của sắt trong sữa và quá trình tiêu hóa.
  • Nếu bé bú mẹ: Màu sắc này có thể do chế độ ăn của mẹ hoặc do bé bắt đầu tiêu hóa sữa hiệu quả hơn.
  • Khi bé ăn dặm: Màu nâu lục nhạt có thể do bé ăn các loại rau xanh hoặc thực phẩm có màu xanh lá cây.

1.5. Màu phân trẻ sơ sinh nâu sẫm

Tương tự màu vàng và xanh lá, nâu sẫm ở phân trẻ sơ sinh cho thấy trẻ tiêu hóa bình thường và khỏe mạnh. Đây là dấu hiệu của sự thay đổi chế độ ăn uống hoặc sự phát triển của hệ tiêu hóa.

  • Trẻ bú sữa công thức: Màu nâu sẫm là một trong những màu phổ biến. Thường phân có màu sẫm hơn và đặc hơn so với trẻ bú mẹ, giống như đất sét mềm hoặc bơ đậu phộng.
  • Trẻ ăn dặm: Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, màu sắc và độ đặc của phân sẽ thay đổi đáng kể. Màu nâu sẫm là một trong những màu thường gặp. Thức ăn bé ăn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của phân.

1.6. Phân trẻ sơ sinh màu xanh lá cây đậm

Phân màu xanh lá cây đậm ở trẻ sơ sinh thường là một hiện tượng bình thường và không có gì đáng lo, đặc biệt là ở trẻ bú sữa công thức. Màu sắc này thường xuất hiện do hàm lượng sắt cao trong sữa công thức. 

Ngoài ra, chế độ ăn của mẹ (nếu bé bú mẹ) hoặc việc bé đang dùng một số loại thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc phân.

1.7. Phân có bọt màu xanh lá cây sáng

Nếu màu phân trẻ là xanh lá cây sáng và có bọt thì đây cũng là một hiện tượng bình thường ở trẻ bú mẹ, thường xảy ra khi bé bú quá nhiều sữa đầu, khiến lactose trong sữa không được tiêu hóa hoàn toàn, dẫn đến phân có bọt.

Để khắc phục, hãy cho bé bú cạn một bên vú trước khi chuyển sang bên kia để đảm bảo bé nhận đủ sữa cuối. Nếu tình trạng phân có bọt kéo dài, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia.

Màu sắc phân trẻ sơ sinh giúp phản ánh tình trạng sức khỏe của bé.
Màu sắc phân trẻ sơ sinh giúp phản ánh tình trạng sức khỏe của bé.

1.8. Các màu phân khác ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh những màu phân của trẻ sơ sinh phổ biến như vàng, xanh lá cây, hoặc nâu, một số màu sắc khác có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe của bé. Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý đến những màu sắc sau:

  • Phân trẻ sơ sinh trắng, xám, hoặc bạc màu: thường là dấu hiệu của các vấn đề liên quan đến gan hoặc đường mật khiến bé không thể tiêu hóa thức ăn đúng cách, ví dụ như tắc nghẽn đường mật, viêm gan, hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến việc sản xuất và bài tiết mật. Cha mẹ nên chú ý đến các dấu hiệu kèm theo như bị vàng da, màu nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu. Đây là một tình huống khẩn cấp. Đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Phân đen kéo dài, không phải phân su: Phân su của trẻ sơ sinh trong những ngày đầu đời có màu xanh đen, đặc và dính. Tuy nhiên, nếu phân đen xuất hiện sau giai đoạn này, đó có thể là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa, hoặc cũng có thể là do máu từ vết nứt núm vú của mẹ mà bé nuốt phải khi bú. Cần đưa trẻ đi khám nếu:
    • Phân đen xuất hiện sau tuần đầu tiên ra đời.
    • Cha mẹ không chắc chắn về màu sắc phân trẻ sơ sinh.
    • Bé có các triệu chứng khác như nôn trớ, quấy khóc, hoặc bỏ bú.
  • Phân đỏ hoặc có máu: là một dấu hiệu đáng lo ngại. Nếu thấy máu trong phân của bé, hãy đưa bé đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp. Một số nguyên nhân có thể là:
    • Nhiễm trùng đường ruột: Vi khuẩn hoặc virus có thể gây viêm và tổn thương đường ruột, dẫn đến chảy máu.
    • Xuất huyết tiêu hóa: Máu đỏ tươi thường là máu từ đường tiêu hóa dưới (ruột già, hậu môn). Máu đỏ sẫm hoặc máu cục có thể đến từ đường tiêu hóa trên.
    • Dị ứng thực phẩm: Đặc biệt là dị ứng protein sữa bò.
    • Nứt kẽ hậu môn: Các vết rách nhỏ ở hậu môn có thể gây chảy máu.
    • Các nguyên nhân khác: Polyp ruột, lồng ruột (ít gặp).
Bảng màu sắc phân trẻ sơ sinh
Bảng màu sắc phân trẻ sơ sinh

2. Phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường?

Việc theo dõi phân trẻ sơ sinh là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe trẻ, bởi màu sắc, kết cấu và tần suất đi ngoài có thể phản ánh tình trạng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của bé. Dưới đây là một gợi ý cho cha mẹ về hình ảnh phân trẻ sơ sinh bình thường.

2.1. Đặc điểm phân trẻ sơ sinh trong những ngày đầu

Những ngày đầu tiên sau khi chào đời, trẻ sơ sinh sẽ thải ra loại phân đặc biệt gọi là phân su. Phân su có màu xanh đen hoặc đen, kết cấu dính và đặc sệt như hắc ín, thường không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ.

Phân su cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang hoạt động tốt, giúp loại bỏ các chất thải từ khi còn trong bụng mẹ, bao gồm tế bào da chết, dịch ối và các chất cặn bã khác. 

Trong vòng vài ngày, phân su sẽ dần được thay thế bằng phân chuyển tiếp, có màu xanh lá cây đậm hoặc nâu lục, kết cấu lỏng hơn. Đến khoảng ngày thứ 5, phân của bé sẽ chuyển sang màu vàng, nâu hoặc xanh lá cây, tùy thuộc vào việc trẻ bú mẹ hay bú sữa công thức.

2.2. Phân của trẻ sơ sinh bú mẹ

Thông thường, phân trẻ sơ sinh bình thường bú mẹ hoàn toàn có màu vàng mù tạt, vàng tươi hoặc xanh lá cây, kết cấu lỏng, sệt, có thể có những hạt nhỏ li ti màu trắng hoặc vàng. Đây là những phần tử sữa mẹ chưa được tiêu hóa hết và hoàn toàn bình thường.

Màu sắc và kết cấu phân của trẻ bú mẹ có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn của mẹ. Mùi phân của trẻ bú mẹ thường nhẹ nhàng, không quá khó chịu.

Số lần đi ngoài mỗi ngày của trẻ có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào độ tuổi và việc trẻ được bú mẹ hay bú sữa công thức. Trẻ bú mẹ thường đi ngoài nhiều lần trong ngày, đặc biệt là sau mỗi cữ bú, tần suất bình thường có thể dao động từ 7 lần/ngày cho đến 1 lần trong 7 ngày. Tuy nhiên, sau vài tuần, tần suất đi ngoài có thể giảm xuống, đây là điều bình thường khi trẻ lớn lên.

Bảng dưới đây cung cấp thông tin tham khảo về tần suất đi tiêu của trẻ bú sữa mẹ trong những tuần đầu tiên của cuộc đời:

Độ tuổi của bé Đặc điểm phân trẻ sơ sinh
1-2 ngày Từ 1 lần trở lên/ngày, phân màu xanh lá sậm/đen
3-4 ngày Ít nhất 2 lần/ngày, phân màu nâu/xanh lá/vàng và lỏng hơn
5-6 ngày Ít nhất 2 lần/ngày, màu vàng, có thể chứa nhiều nước
7-28 ngày Ít nhất 2 lần/ngày, kích thước ít nhất bằng 1 đồng xu, màu vàng, lỏng, có hạt li ti

2.3. Phân của trẻ uống sữa công thức

Thông thường, phân của trẻ sơ sinh bú sữa công thức sẽ có màu vàng nhạt, vàng nâu hoặc xanh lá cây. Kết cấu phân đặc hơn so với trẻ bú mẹ, giống như đất sét mềm hoặc bơ đậu phộng. Sữa công thức thường chứa nhiều sắt hơn, có thể làm thay đổi màu sắc và độ đặc của phân. Phân của trẻ bú sữa công thức thường có mùi nồng hơn so với trẻ bú mẹ.

Trẻ bú sữa công thức thường có tần suất đi ngoài ít hơn trẻ bú mẹ, khoảng 1-2 lần/ngày. Khi bé lớn hơn, tần suất đi ngoài có thể giảm xuống. Tuy nhiên, nếu phân của bé quá cứng hoặc bé có dấu hiệu khó chịu khi đi ngoài, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

[summary title=”Tóm lại:”]

Phân trẻ sơ sinh bình thường có thể có màu vàng (mù tạt, vàng tươi), xanh lá cây (đậm hoặc nhạt) và nâu (nhạt hoặc sẫm). Trẻ bú mẹ thường có phân màu vàng, lỏng, có thể có hạt nhỏ li ti và đi ngoài nhiều lần trong ngày. Trẻ bú sữa công thức thường có phân màu vàng nâu hoặc xanh lá cây, đặc hơn và đi ngoài ít thường xuyên hơn.

[/summary]

3. Phân của trẻ sơ sinh như thế nào là bất thường?

Phân trẻ sơ sinh những ngày đầu trông như thế nào?
Phân trẻ những ngày đầu trông như thế nào?

Phân của trẻ sơ sinh có thể thay đổi về màu sắc và kết cấu, nhưng một số đặc điểm có thể báo hiệu vấn đề sức khỏe. Ngoài màu sắc, những dấu hiệu phân trẻ sơ sinh bất thường bao gồm:

3.1. Tiêu chảy

Phân lỏng ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bú mẹ, là điều bình thường. Nếu bé đi ngoài nhiều lần trong ngày, tã ướt nhiều và không chịu ngủ, đó có thể là do bạn cho bé bú quá nhiều. 

Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh đi phân lỏng màu vàng hoặc màu khác với mức độ lỏng nhiều hơn bình thường hoặc phân nước, lượng phân mỗi lần đi nhiều hơn và tần suất nhiều hơn bình thường, đó có thể là dấu hiệu tiêu chảy.

Có thể khó để phát hiện các dấu hiệu tiêu chảy ở trẻ sơ sinh vì phân của trẻ thường lỏng, đặc biệt là khi trẻ bú mẹ. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến các biểu hiện bất thường khác như bỏ bú, nôn mửa, sốt, quấy khóc. Hãy đưa trẻ đi khám nếu:

  • Phân có dịch nhầy.
  • Phân lẫn máu.
  • Dấu hiệu mất nước (ít đi tiểu, da khô, khóc không có nước mắt).
  • Trẻ li bì, khó đánh thức.

3.2. Táo bón

Nếu phân trẻ sơ sinh rắn, khô, hoặc có dạng viên sỏi thì đây là dấu hiệu của táo bón. Các dấu hiệu khác cho thấy trẻ đang bị táo bón là:

  • Rặn mạnh, đỏ mặt, hoặc khóc khi đi ngoài.
  • Bé khó chịu bụng và cảm thấy dễ chịu hơn sau khi đi tiêu.
  • Bé không muốn bú sau vài ngày chưa đi tiêu, nhưng lại cảm thấy đói khi đã đi tiêu xong.
  • Bé đi tiêu một lượng lớn phân cùng lúc.
  • Có một chút máu tươi dính trên phân.
  • Bé bị rối loạn giấc ngủ, khóc, co duỗi chân, bụng căng.

Khi trẻ bắt đầu uống sữa công thức (loại sữa khó tiêu hơn sữa mẹ) hoặc ăn dặm, trẻ có thể bị táo bón. Bên cạnh đó, thiếu nước hoặc thiếu chất xơ cũng có thể gây ra tình trạng táo bón ở trẻ

Táo bón ở trẻ sơ sinh có nguy cơ xảy ra cao hơn ở trẻ bú sữa công thức vì sữa công thức có thể làm phân cứng hơn so với sữa mẹ. Ngoài ra, việc pha sữa không đúng tỉ lệ (quá đặc) cũng có thể gây táo bón.

Phân trẻ sơ sinh bị táo bón thường rắn và khô.
Phân trẻ bị táo bón thường rắn và khô.

3.3. Trẻ đi ngoài phân sống

Nếu trẻ đi tiêu ra phân lợn cợn, có lẫn những mẩu thức ăn chưa tiêu hóa thì đây là hình ảnh phân sống ở trẻ sơ sinh.

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ có thể đi ngoài phân sống do hệ tiêu hóa của trẻ chưa quen với việc xử lý bất kỳ thứ gì ngoài sữa.

Trong một số trường hợp, phân sống có thể do hệ vi khuẩn trong ruột yếu, không tiêu hóa hết chất dinh dưỡng được đưa vào hoặc sau khi điều trị kháng sinh, một số vi khuẩn có lợi cho đường ruột cũng bị tiêu diệt dẫn tới việc trẻ đi ngoài phân sống khi bị ốm. Nếu tình trạng này kéo dài, cần đặc biệt theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.4. Phân trẻ sơ sinh có lẫn chất nhầy

Đôi khi, cha mẹ có thể thấy trẻ sơ sinh đi phân nhầy màu vàng. Sự xuất hiện chất nhầy trong phân trẻ sơ sinh thường là hiện tượng bình thường, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số tình trạng như nhiễm trùng đường ruột, dị ứng thức ăn, hoặc không dung nạp lactose.

Nếu chất nhầy đi kèm với máu, phân có mùi hôi, hoặc trẻ có các triệu chứng khác như sốt, nôn trớ, quấy khóc, hoặc dấu hiệu mất nước, cần đưa bé đi khám ngay.

[key-takeaways title=””]

Một lượng nhỏ chất nhầy trong phân trẻ sơ sinh là bình thường, đặc biệt là ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, nếu lượng chất nhầy quá nhiều hoặc có các triệu chứng khác đi kèm, đó là dấu hiệu cảnh báo của vấn đề đường tiêu hóa.

[/key-takeaways]

3.5. Phân trẻ sơ sinh có mùi chua

Phân trẻ sơ sinh có mùi chua
Phân trẻ sơ sinh có mùi chua

Phân của trẻ bú mẹ thường có mùi nhẹ nhàng, không hôi. Nếu phân trẻ sơ sinh có mùi chua màu vàng thì mùi chua này là gợi ý có bất thường trong việc tiêu hóa của trẻ, chẳng hạn như dị ứng thức ăn hoặc không dung nạp lactose. Lactose không được tiêu hóa và hấp thụ có thể bị lên men trong ruột, tạo ra axit lactic và các sản phẩm phụ khác, gây mùi chua. Hoặc trẻ tiêu hóa kém, không hấp thụ hết chất dinh dưỡng, dẫn đến lên men và tạo mùi chua.

3.6. Trẻ sơ sinh đi ngoài có bọt

Hiện tượng phân trẻ sơ sinh có bọt trong nhiều trường hợp là bình thường, đặc biệt ở trẻ bú mẹ. Phân có bọt thường xuất hiện khi trẻ bú quá nhiều sữa đầu và không đủ sữa cuối giàu chất béo. Sữa đầu có nhiều đường lactose, nếu không được tiêu hóa hết sẽ lên men và tạo ra bọt trong phân. Tình trạng tương tự cũng có thể xảy ra ở trẻ không dung nạp lactose.

4. Giải pháp khi phân trẻ sơ sinh bất thường

  • Tắm nước ấm để bé thư giãn cơ bụng.
  • Massage bụng nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ.
  • Tập động tác đạp xe cho bé bằng cách nhẹ nhàng di chuyển chân bé.
  • Khuyến khích bé vận động bằng các hình thức tập thể dục phù hợp với sự phát triển của bé, ví dụ như nằm sấp, lăn qua lăn lại,…
  • Đảm bảo cung cấp đủ chất lỏng, tăng cữ bú nếu trẻ bú mẹ và cho trẻ uống thêm nước giữa các cữ bú nếu trẻ bú sữa công thức.
  • Bổ sung men tiêu hóa theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi các dấu hiệu mất nước và biểu hiện bất thường của bé.
  • Thay tã, vệ sinh cho trẻ thường xuyên.
  • Theo dõi sát sao màu sắc, kết cấu và tần suất đi ngoài của bé và ghi chép lại để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết. Nếu phân có màu nhạt, màu đỏ hoặc màu đen kéo dài sau thời gian đi phân su, đưa trẻ đến bác sĩ để được đánh giá thêm.
  • Đối với trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn, đảm bảo bé bú cạn một bên vú trước khi chuyển sang bên kia để bé nhận đủ sữa cuối.
  • Dinh dưỡng của mẹ có thể ảnh hưởng gián tiếp đến phân của trẻ bú mẹ. Những thực phẩm mẹ ăn có thể thay đổi hương vị của sữa khiến trẻ bỏ bú dẫn đến thay đổi thói quen đi tiêu. Nếu mẹ ăn những thực phẩm gây dị ứng (như sữa, đậu nành, trứng), trẻ có thể có phản ứng như phân có máu hoặc nhầy, đau bụng, quấy khóc.
  • Đối với trẻ bú sữa công thức, chú ý pha đúng tỷ lệ sữa và nước để tránh sữa quá đặc. Táo bón khá phổ biến ở trẻ bú sữa công thức. Nếu bé dưới 8 tuần tuổi và không đi ngoài trong 2-3 ngày, nên đưa đến bác sĩ để được đánh giá. 
  • Nếu bé đã ăn dặm, đảm bảo bé được cung cấp đủ chất xơ từ thức ăn. Táo, lê và mận là các loại trái cây tốt cho chứng táo bón.
Tập thể dục nhẹ nhàng cho bé nếu phân trẻ bất thường.
Tập thể dục nhẹ nhàng cho bé nếu phân trẻ bất thường.

5. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

5.1. Phân của trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi như thế nào là bình thường?

Phân của trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi bình thường và khỏe mạnh thường thay đổi theo nhiều yếu tố, chẳng hạn như bé bú mẹ hay bú sữa công thức.

Đối với trẻ bú mẹ hoàn toàn, phân thường có màu vàng mù tạt, kết cấu lỏng và có thể có những hạt nhỏ.

Trẻ bú sữa công thức thường có phân sẫm màu hơn, có thể là màu vàng nâu hoặc xanh đậm, và kết cấu cũng đặc hơn. Trẻ uống sữa công thức cũng có nhiều nguy cơ táo bón hơn nên cha mẹ cần chú ý và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu táo bón kéo dài, không cải thiện dù đã thực hiện nhiều biện pháp.

5.2. Phân trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi như thế nào là bình thường?

Ở giai đoạn 2 tháng tuổi, phân của trẻ sơ sinh bình thường sẽ nằm trong dải màu vàng/nâu/xanh lá. Nếu phân trẻ xuất hiện máu, có màu đỏ, đen hay xám thì đây là các dấu hiệu bất thường cần đi khám ngay. Lúc này, phân trẻ vẫn còn lỏng, đặc biệt với những trẻ bú mẹ, Phân của trẻ bú sữa công thức thường đặc hơn, tần suất đi tiêu cũng ít hơn.

5.3. Phân trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi như thế nào là bình thường?

Ở tháng thứ 3, hình ảnh phân của trẻ 3 tháng tuổi khỏe mạnh cũng tương tự như 1 và 2 tháng tuổi. Màu phân có thể thay đổi từ vàng mù tạt, vàng nâu, nâu sậm đến xanh lục tùy chế độ dinh dưỡng, thậm chí có thể có hạt li ti, bọt hoặc chất nhầy. Nếu trẻ tăng cân tốt và không có biểu hiệu bất thường nào khác thì không có gì đáng ngại.

5.4. Phân trẻ 5 tháng như thế nào là bình thường?

Phân của trẻ 5 tháng tuổi bình thường sẽ có kết cấu lỏng hoặc sệt, màu vàng nhạt, vàng nâu hoặc xanh lá. Tần suất đi tiêu có thể thay đổi, nhưng thông thường trẻ sẽ đi tiêu khoảng 1-2 lần/ngày. Phân có thể thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe của trẻ, chế độ ăn của mẹ hoặc bé bắt đầu ăn dặm.

5.5. Phân trẻ ăn dặm như thế nào là bình thường?

Phân của trẻ ăn dặm thường có màu sắc đa dạng, như vàng, nâu, xanh lá hoặc cam tùy theo thực phẩm bé ăn. Kết cấu phân đặc hơn, giống đất sét mềm hoặc có hạt nhỏ. Tần suất đi tiêu có thể giảm xuống còn 1-2 lần/ngày. Mùi phân cũng mạnh hơn so với trẻ bú mẹ do sự thay đổi trong chế độ ăn.

5.6. Phân của trẻ 1 tuổi như thế nào là bình thường?

Trẻ 1 tuổi khỏe mạnh đi tiêu từ 1-2 lần/ngày, tùy thuộc vào chế độ ăn. Mùi phân sẽ mạnh hơn do trẻ ăn nhiều thực phẩm rắn. Màu phân của trẻ 1 tuổi thường có vàng, nâu hoặc xanh, với kết cấu đặc hơn, giống như phân của người lớn nhưng vẫn mềm. 

Kết luận

Phân của trẻ sơ sinh thay đổi theo từng giai đoạn và chế độ ăn. Trong những ngày đầu, trẻ sẽ đi ngoài phân su có màu xanh đen, đặc sệt và dính, sau đó chuyển sang vàng, nâu hoặc xanh lá và lỏng hơn. Màu xám, đỏ hoặc đen của phân (sau thời gian phân su) là dấu hiệu cảnh báo các bất thường về sức khỏe của trẻ.

Tuy nhiên, thói quen đi tiêu và đặc tính phân của mỗi trẻ là không giống nhau, cha mẹ không nên so sánh con mình với trẻ khác để đưa ra kết luận mà cần theo dõi và ghi chép để thông báo với bác sĩ khi cần thiết. Hy vọng bài viết đã giải đáp được những thắc mắc của bạn xung quanh vấn đề phân trẻ sơ sinh. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ đến người thân và bạn bè ngay nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Đốt vía cho bé có tốt không? Làm thế nào để tránh vía cho bé

Theo lý giải dân gian, nếu gặp vía xấu, vía dữ, trẻ sẽ quấy khóc và khó chịu, thậm chí có thể “hành” bố mẹ suốt đêm. Chỉ khi thực hiện những cách đốt vía cho trẻ sơ sinh, bé mới bình an và đi ngủ trở lại. Vậy, có những cách nào để đốt vía cho bé? Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để biết được 10 cách đốt vía và tránh vía cho trẻ nhỏ.

1. Có nên tin tưởng hoàn toàn vào đốt vía cho bé?

Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian có từ thời xa xưa. Cha mẹ thường thực hiện đốt vía khi trẻ nhỏ đột ngột biếng ăn, quấy khóc hơn bình thường.

Thế nhưng, hiện nay, chưa có bất kỳ bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của mẹo đốt vía cho bé. Chính vì vậy, cha mẹ chỉ nên đốt vía cho bé khi các mẹo ấy không gây hại cho trẻ và khiến cha mẹ cảm thấy yên tâm hơn. Không nên quá mê tín dị đoan mà đốt vía cho bé bất chấp rủi ro, hoặc thỉnh bùa, làm phép…

Đặc biệt, nếu thấy bé có dấu hiệu bất thường như quấy khóc dữ dội, biếng ăn, chán bú… thì cha mẹ cần đưa trẻ đi khám thay vì mù quáng tin vào các mẹo đốt vía nhé.

[key-takeaways title=””]

Cần hiểu rằng, quấy khóc là một hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhất là trẻ dưới 3 tháng tuổi. Theo thống kê, cứ 3 trẻ thì có một trẻ khóc đêm. Các bé thường quấy khóc khi:

Chỉ cần khắc phục được những nguyên nhân này, trẻ sẽ không còn quấy khóc nữa.

[/key-takeaways]

Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian nhằm xua đuổi vía dữ quanh bé.
Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian nhằm xua đuổi vía dữ quanh bé.

2. Đốt vía cho bé là gì? Dấu hiệu trẻ bị mất vía

Ban đầu, đốt vía được hiểu là hành động đốt một ngọn lửa xung quanh trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đang bị vía xấu quấy nhiễu. Về sau, có thể hiểu rộng hơn, đốt vía cho bé là các mẹo giúp giải trừ vận đen, âm khí, xua đuổi vía dữ quanh bé.

Theo quan niệm dân gian, nếu một em bé đang khỏe mạnh bỗng thay đổi tâm tính, quấy khóc liên tục thì đó có nghĩa là trẻ đang bị “phải vía”.

Cũng theo dân gian, bé bị phải vía sẽ rơi vào 2 trường hợp:

  • Trẻ bị phải vía do đi ra ngoài vào buổi đêm: Trường hợp này là do cha mẹ bế bé ra ngoài khi trời tối và bị tà ma trêu chọc làm bé quấy khóc không ngừng.
  • Trẻ bị phải vía do gặp người có vía nặng: Trẻ sẽ bị phải vía khi được người có vía nặng bế hoặc đôi khi chỉ do tiếp xúc gần bé làm cho bé sợ hãi, giật mình…

Khi đó, cha mẹ thường thực hiện những cách đốt vía dưới đây để mang lại giấc ngủ ngon như trước cho bé.

3. Bật mí những cách đốt vía cho trẻ sơ sinh

3.1. Đốt vía cho bé bằng thanh tre

Cách đốt vía cho bé bằng đũa tre được nhiều gia đình áp dụng bởi nguyên liệu dễ tìm. Để thực hiện, cha mẹ hãy:

  • Bẻ một cây đũa tre thành các đoạn nhỏ: 7 đoạn với bé trai và 9 đoạn với bé gái.
  • Đốt hết các đoạn đũa tre ở trước cửa phòng mà bé ngủ.
cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng đũa tre
Cách đốt vía cho bé ngủ ngon là lấy đũa bẻ làm 9 hoặc 7 đoạn rồi mang đi đốt.

3.2. Đốt vía cho bé bằng quả bồ kết

Cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng bồ kết được thực hiện như sau:

  • Đốt chậu than hoa và cho 3-4 quả bồ kết vào chậu, xông hết âm khí, khí độc trong nhà và đuổi vong đi, giúp trẻ ngủ ngon hơn.
  • Kết hợp treo giữa cửa sổ hoặc cửa ra vào 1 chùm gai bồ kết và 3 cây dứa gai.

[key-takeaways title=”Lưu ý”]

Để đảm bảo an toàn cho trẻ, khi đốt vía cho bé bằng bồ kết, cha mẹ nên:

  • Thực hiện vào buổi tối hay đêm khuya.
  • Trước khi đốt, cho trẻ sang phòng khác để bé không hít phải khói bồ kết.

Chỉ khi chắc chắn không còn khói, phòng đã thông thoáng, dễ chịu thì mới bế trẻ về.

[/key-takeaways]

3.3. Đốt vía cho bé bằng cách đốt nón rách

Đốt nón rách thường được áp dụng ở vùng nông thôn để đốt vía cho bé. Cách thực hiện khá đơn giản:

  • Đốt nón lá cũ, rách cho thành tro.
  • Bế bé bước qua bước lại. Nếu là bé trai thì bước 7 lần, bé gái thì 9 lần.
  • Vừa đốt vía cho bé bằng nón rách, vừa đọc nhỏ câu “thần chú”: “Vía lành thì ở, vía dữ thì đi” để linh nghiệm hơn.

3.4. Đốt vía cho bé bằng giấy

Đốt vía cho bé bằng giấy là một mẹo phổ biến hiện nay.
Đốt vía cho bé bằng giấy là một mẹo phổ biến hiện nay.

Lấy giấy đốt vía (còn gọi là đốt phong long) là một trong những cách đốt vía được thực hiện từ xa xưa. Đây là một cách đốt vía đơn giản, hiệu quả, được nhiều mẹ áp dụng.

Để đốt vía cho bé bằng giấy, người lớn trong nhà chỉ cần:

  • Xoắn một tờ giấy lại.
  • Đốt lửa hơ khắp phòng và hơ xung quanh trẻ.
  • Khi hơ lửa quanh người bé, người đốt đọc câu “thần chú” để xua đuổi âm khí đi: “Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn, vía lành thì ở, vía dữ thì đi” hoặc “Đốt vía, đốt van, đốt gan, đốt ruột, vía lành thì ở, vía dữ thì đi”.

4. Cách tránh vía cho trẻ sơ sinh

Làm thế nào để tránh vía cho trẻ sơ sinh? Nhiều cha mẹ không an tâm khi cho bé ra ngoài vì lo rằng bé sẽ bị “phải vía”. Vì vậy, MarryBaby sẽ gợi ý một số cách tránh vía trong dân gian để giúp bé luôn vui vẻ, thoải mái khi đi ra ngoài dưới đây:

4.1. Để dao, kéo đầu giường

Dao, kéo được xem là những vật mang nhiều dương khí, có thể giúp cân bằng lại âm khí đang đeo bám bé.

Để đảm bảo an toàn, ba mẹ nên lựa chọn loại dao kéo có bao ở bên ngoài, hoặc nếu không có thì lấy giấy bọc kỹ phần sắc nhọn. Sau đó đặt ở dưới gối bé hoặc ở đầu giường. Nếu có tủ phụ ở đầu giường thì cất vào trong tủ càng tốt.

4.2. Treo tỏi trước cửa

Tỏi thường được dùng để bài trừ âm khí.
Tỏi thường được dùng để bài trừ âm khí.

Theo dân gian, tỏi mang dương khí, có thể làm suy giảm đáng kể sức mạnh của ma quỷ. Do đó, để xua đuổi tà khí và giúp bé ngủ ngon, ba mẹ có thể:

  • Treo tỏi trước cửa phòng bé.
  • Đặt tỏi ở đầu giường.
  • Đặt tỏi trong người bé.

Ngoài ra, khi cho bé ra ngoài, ba mẹ cũng cần mang theo một nhánh tỏi để tránh vía xấu bám theo bé.

4.3. Treo dâu tươi trước cửa phòng

Theo dân gian, ma quỷ rất sợ dâu tằm. Bên cạnh những cách đốt vía cho bé đã đề cập, để duy trì sự bình an cho con, ba mẹ có thể áp dụng một trong những cách tránh vía sau:

  • Treo cành dâu tươi trước cửa phòng bé.
  • Đeo vòng tay dâu tằm cho bé.
  • Đặt cành dâu ở đầu giường.
  • Trồng một chậu dâu tằm trước cửa phòng.

Ngoài ra, nếu bé khóc đêm, hãy vụt cành dâu vào không khí xung quanh, vừa vụt vừa dọa, đến khi vụt ra tận ngoài cửa thì thôi. Cách này có thể giúp bé ngủ ngon giấc hơn.

4.4. Đánh vong và đọc câu thần chú đốt vía cho trẻ khóc đêm

Trẻ quấy khóc xuyên đêm rất có thể đang bị "ma trêu".
Trẻ quấy khóc xuyên đêm rất có thể đang bị “ma trêu”.

Khi trẻ bị “phải vía”, người âm sẽ quấy phá vào ban đêm khiến con không ngủ được. Những lúc bé giật mình quấy khóc đêm chính là lúc bị ma trêu chọc, hù doạ. Vì thế cần đánh đuổi để vong không dám “bén mảng” lại gần trẻ nữa.

Để đánh vong, mẹ hãy dùng roi dâu hoặc roi mây đánh vào xung quanh không khí nơi bé nằm. Vừa đánh vừa đọc “Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn, vía lành thì ở, vía dữ thì đi”.

>>> Tìm hiểu thêm: Mách nhỏ mẹ 7 câu thần chú giúp trẻ ngủ ngon xuyên đêm không khóc

4.5. Rải muối và gạo

Theo phong thuỷ, gạo và muối đại diện cho sự may mắn, sức khỏe, tài lộc, giúp xua đuổi năng lượng xấu. Cách rải muối gạo để tránh vía cho con như sau:

  • Trộn đều muối và gạo.
  • Ném gạo qua vai theo hướng dẫn:
    • Bé trai thì để bé dùng tay trái nắm muối gạo, ném qua vai trái.
    • Bé gái thì để bé nắm bằng tay phải rồi ném muối gạo qua vai trái.

Mẹ lưu ý là để con ném muối qua vai mới đúng, không ném ngược lại.

Ném gạo và muối để tránh vía cho con.
Ném gạo và muối để tránh vía cho con.

4.6. Những cách tránh vía cho trẻ sơ sinh khác

Bên cạnh đó, có một số cách tránh vía cho trẻ sơ sinh khác, tuy không phổ biến, nhưng cha mẹ hãy tham khảo thử nhé:

  • Chấm son đỏ lên trán bé.
  • Treo quần đen của người lớn tuổi trong nhà ở gần đầu giường của bé.
  • Lấy tóc rối ai đó chải đầu đem vuốt lên người trẻ.
  • Giữ lại cuống rốn của bé để treo lên cửa sổ tránh âm khí.

>>> Tham khảo thêm: 14+ mẹo dân gian chữa khóc đêm cho trẻ sơ sinh theo tâm linh

5. Câu “thần chú” khi đốt vía cho bé

Cha mẹ nên nói gì khi đốt vía cho trẻ sơ sinh? Khi thực hiện đốt giấy và đưa giấy đi vòng quanh người bé, cha mẹ hãy đọc thầm các câu “thần chú” dưới đây:

  • Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Đốt vía, đốt van, đốt gan, đốt ruột. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Đốt vía, đốt vận. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Vía lành thì ở, vía dữ thì đi.
  • Đốt vía, đốt van. Vía lành thì ở vía dữ thì đi. Đàn ông 3 hồn 7 vía, đàn bà 3 hồn 9 vía độc mồm thối miệng trêu quở.

Ngoài ra, dân gian còn truyền miệng bài văn khấn đốt vía cho bé rất hiệu quả. Cha mẹ hãy viết ra một tờ giấy rồi vừa khấn vừa đốt vía cho bé nhé.

[key-takeaways title=”Bài văn khấn đốt vía cho bé:”]

Ba hồn bảy vía, bảy vía ba hồn. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Đốt vía, đốt van, đốt gan, đốt ruột. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Đốt vía, đốt vận. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Vía lành thì ở, vía dữ thì đi. Đốt vía, đốt van. Vía lành thì ở vía dữ thì đi. Đàn ông 3 hồn 7 vía, đàn bà 3 hồn 9 vía độc mồm thối miệng trểu quở. Đốt vía, đốt van. Buông tha cho cháu ăn ngon nằm ngủ, lành như cũ, mềm như lạt, mát như nước. Họ Hồ, họ Đỗ, họ Phạm, họ Nguyễn, họ Lê, họ Dương, họ nào trêu quở thì buông cháu ra. Độc mồm thối miệng có đường có nẻo séo séo bước bước.

[/key-takeaways]

6. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng giấy
Cách đốt vía cho trẻ sơ sinh bằng giấy

6.1. Vì sao trẻ sơ sinh bị nặng vía?

Theo quan niệm xa xưa, người ta tin rằng trẻ bị nặng vía là do tiếp xúc với vía dữ, như ma quỷ hoặc những nơi có âm khí mạnh. Vì vậy, các cụ thường kiêng kỵ cho em bé đi chơi sau khi mặt trời lặn. Cả em bé và mẹ phải ở cữ tới 3 tháng 10 ngày.

Lý giải theo hướng khoa học, hiện tượng nặng vía ở trẻ sơ sinh thực chất là do sức đề kháng của bé còn yếu nên cơ thể dễ bị virus xâm nhập, khiến bé khóc nhiều về đêm.

6.2. Làm thế nào để trẻ hết quấy khóc?

Để trẻ hết khóc đêm, ngoài những cách đốt vía cho bé, mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian như:

  • Tắm cho bé bằng thảo mộc, thảo dược như hoa cúc, oải hương…
  • Đặt búp chè non đã rửa sạch vào rốn bé và dùng gạc y tế băng lại (không áp dụng khi bé chưa rụng rốn hoặc rốn bé đang chảy dịch).
  • Lén đặt 3 đoạn của thân cây trúc (trúc đùi gà, trúc quan âm) ở chỗ con ngủ.
  • Hơ lá trầu không qua lửa cho ấm rồi đặt vào rốn bé, băng lại.
  • Với trẻ trên 1 tuổi, mẹ hãm gừng tươi và đường, chắt lấy nước cho bé uống. Với trẻ nhỏ hơn, mẹ ăn gừng hoặc uống trà gừng rồi cho bé bú.

Mẹo dân gian có thể giúp bé ngủ ngon trong một số trường hợp, nhưng hiện vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh tính hiệu quả của và an toàn của các mẹo này. Một số mẹo nếu áp dụng không đúng cách còn có thể gây nguy hiểm cho bé như dị ứng

6.3. Có mẹo nào giúp bé ngủ ngon, sâu giấc không?

Trẻ sơ sinh ở giai đoạn đầu cần khoảng 14-17 tiếng mỗi ngày để ngủ. Khi ngủ đủ và sâu giấc, sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ sẽ phát triển rất mạnh mẽ.

Mẹ có thể tham khảo một số mẹo dân gian dưới đây để giúp trẻ ngủ ngon, sâu giấc nhé:

  • Trộn đinh lăng cùng với bông gòn để làm ruột gối cho bé kê đầu.
  • Đặt vỏ cam, quýt ở đầu giường để bé cảm thấy dễ chịu và ngủ ngon hơn.
  • Xông phòng với bồ kết hoặc tinh dầu.

Ngoài ra, nếu mẹ muốn tìm hiểu thêm về những mẹo khác giúp bé dễ ngủ, thì hãy nhấn vào đây nhé.

6.4 Trẻ sơ sinh quấy khóc: Khi nào nên đưa trẻ đi khám?

Nếu mẹ đã cố gắng tìm nguyên nhân nhưng bé vẫn quấy khóc liên tục, đó có thể là hiện tượng khóc dạ đề. Theo Bệnh viện Từ Dũ, cho đến nay vẫn chưa có minh chứng khoa học giải thích nguyên nhân của khóc dạ đề.

Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé có những dấu hiệu như khóc kéo dài gần 4 giờ kèm theo sốt, nôn ói, tiêu chảy, “sình” bụng… thì hãy đưa bé đi khám ngay lập tức.

Kết luận

Đốt vía cho bé là một mẹo dân gian để xua đuổi âm khí, mang lại giấc ngủ ngon và tinh thần khỏe mạnh cho bé. Tuy nhiên, mẹ không nên đặt niềm tin tuyệt đối vào phương pháp này. Rất có thể, bé quấy khóc là do vấn đề thiếu canxi hoặc bệnh lý. Mẹ hãy tìm đến bác sĩ Nhi khoa nếu tình trạng này kéo dài nhé.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Xét nghiệm NIPT là gì? Những điều mẹ cần biết về xét nghiệm NIPT

Để hiểu rõ hơn về phương thức sàng lọc này cũng như có cái nhìn toàn diện về xét nghiệm NIPT, mời mẹ cùng theo dõi bài viết bên dưới nhé.

1. Xét nghiệm NIPT là gì?

Xét nghiệm NIPT (Non-invasive prenatal testing) là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, không ảnh hưởng đến thai nhi, được thực hiện bằng cách phân tích mẫu máu của mẹ bầu.

Bằng cách phân tích các đoạn DNA ngoại bào (cfDNA) của thai nhi lưu thông tự do trong máu của mẹ bầu, xét nghiệm NIPT giúp phát hiện các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể, từ đó đánh giá nguy cơ thai nhi sinh ra bị dị tật bẩm sinh liên quan đến các bất thường này. Dựa vào đó, bác sĩ sẽ có những chỉ định chăm sóc và quản lý thai kỳ phù hợp.

[related-articles title=”” articles=”290466″][/related-articles]

2. Xét nghiệm NIPT có thể sàng lọc những dị tật thai nhi nào?

NIPT có thể giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể và sàng lọc những dị tật thai nhi như:

Ngoài ra, NIPT cũng có thể sàng lọc các rối loạn liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính (X và Y) như:

  • Hội chứng Turner (chỉ chứa một nhiễm sắc thể X).
  • Hội chứng siêu nữ (tam nhiễm sắc thể X – XXX).
  • Hội chứng Klinefelter (XXY).
  • Hội chứng Jacobs (XYY).

[key-takeaways title=”Tỷ lệ chính xác của xét nghiệm NIPT là bao nhiêu?”]

Xét nghiệm NIPT có tỷ chính xác lên đến 99% đối với hội chứng Down. Đối với các tình trạng khác như hội chứng Edwards và hội chứng Patau, độ chính xác có phần thấp hơn nhưng vẫn ở mức đáng tin cậy. Ngoài ra, NIPT còn mở rộng tầm soát lệch bội cả 24 nhiễm sắc thể của thai.

Có thể nói, NIPT cho tỷ lệ dương tính giả thấp hơn so với các so với các xét nghiệm sàng lọc trước sinh khác như Quad test.

[/key-takeaways]

Xét nghiệm NIPT có thể sàng lọc được một số hội chứng dị tật bẩm sinh phổ biến.
NIPT có thể sàng lọc được một số hội chứng dị tật bẩm sinh phổ biến.

>>> Tìm hiểu thêm về các xét nghiệm khác: Tổng hợp các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi quan trọng khi mang thai

3. Mẹ bầu nào nên thực hiện xét nghiệm NIPT?

Theo các chuyên gia sức khỏe, NIPT phù hợp với hầu hết phụ nữ mang thai. Mẹ bầu nên thực hiện sàng lọc NIPT từ tuần thứ 10 của thai kỳ, khi trong máu mẹ đã có đủ lượng cfDNA của thai nhi.

Đặc biệt, có một số trường hợp được khuyến cáo nên thực hiện xét nghiệm NIPT, bao gồm:

Tuy nhiên, có một vài trường hợp sản phụ không được xét nghiệm NIPT như:

  • Được truyền máu trong vòng 4 tháng.
  • Đã phẫu thuật tủy xương hoặc nội tạng.
  • Đang mắc bệnh ung thư (trừ trường hợp thuyên giảm).
  • Đã điều trị bằng tế bào gốc.

Mẹ bầu nên tham khảo thêm ý kiến từ bác sĩ về những trường hợp chống chỉ định xét nghiệm NIPT nhé.

[key-takeaways title=”Lợi ích của việc thực hiện NIPT sớm”]

Việc thực hiện sàng lọc NIPT sớm giúp mẹ bầu kịp thời phát hiện những bất thường trong nhiễm sắc thể của thai nhi (nếu có), từ đó có kế hoạch chăm sóc thai kỳ phù hợp.

[/key-takeaways]

NIPT được thực hiện vào tuần thứ 10 của thai kỳ.
NIPT được thực hiện vào tuần thứ 10 của thai kỳ.

>>> Mẹ có thể quan tâm: Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để giúp thai nhi phòng tránh dị tật bẩm sinh?

4. Ý nghĩa mã số LAB trong xét nghiệm NIPT

4.1. Mã số LAB trong NIPT là gì?

Mã số LAB trong xét nghiệm NIPT là một dãy số đặc biệt và duy nhất, dùng để nhận biết phòng thí nghiệm nào đã thực hiện phân tích mẫu máu của thai phụ. Mỗi phòng thí nghiệm có mã số LAB riêng biệt và không trùng lặp, giúp định danh và phân biệt kết quả xét nghiệm của từng thai phụ một cách chính xác và không bị nhầm lẫn với mẫu của người khác.

4.2. Vai trò của mã số LAB trong xét nghiệm NIPT

Việc tìm hiểu vai trò của mã số LAB cũng giúp mẹ hiểu rõ hơn mã số LAB trong NIPT là gì:

  • Truy xuất thông tin: Mã số LAB giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế dễ dàng tra cứu và truy cập dữ liệu liên quan đến xét nghiệm của mẹ bầu, hỗ trợ chẩn đoán và tư vấn thai sản hiệu quả hơn.
  • Đảm bảo tính chính xác của kết quả: Việc gán mã số LAB duy nhất cho mỗi mẫu xét nghiệm giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ nhầm lẫn, đảm bảo rằng kết quả phân tích là chính xác và thuộc về đúng bệnh nhân.
  • Xác định nguồn gốc kết quả: Nhờ mã số LAB, mẹ bầu có thể biết được kết quả xét nghiệm của bản thân được thực hiện bởi phòng thí nghiệm nào, đảm bảo tính chính xác và uy tín.
  • Bảo mật thông tin: Thay vì sử dụng tên hoặc các thông tin cá nhân khác, mã số LAB được sử dụng để nhận dạng mẫu, đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của bệnh nhân.

[key-takeaways title=””]

Mã số LAB trong NIPT không chỉ đơn thuần là một dãy số, mà còn là một công cụ quan trọng giúp đảm bảo tính chính xác, bảo mật và hiệu quả trong quy trình xét nghiệm. Việc hiểu rõ vai trò của mã số LAB giúp mẹ bầu có cái nhìn đầy đủ về kết quả xét nghiệm.

[/key-takeaways]

4.3. Cách đọc mã số LAB trong xét nghiệm NIPT

Mã số LAB trong NIPT có thể giúp xác định giới tính thai nhi không?
Mã số LAB trong NIPT có thể giúp xác định giới tính thai nhi không?

Mã số LAB được ghi trên tờ phiếu kết quả xét nghiệm. Mẹ bầu có thể tìm thấy mã số này ở các vị trí sau trên phiếu kết quả:

  • Phần đầu của kết quả xét nghiệm: Nằm gần các thông tin cá nhân của mẹ bầu như họ và tên, ngày tháng năm sinh, mã số bệnh nhân…
  • Phần thông tin phòng thí nghiệm: Vị trí này thường gồm tên, địa chỉ của phòng thí nghiệm và mã số.
  • Phần kết quả xét nghiệm: Nhằm đảm bảo tính chính xác và truy xuất thông tin dễ dàng, đôi khi mã số LAB cũng được ghi kèm trong phần mô tả kết quả xét nghiệm NIPT.

Nếu không chắc chắn về vị trí của mã số LAB trong NIPT, mẹ có thể hỏi trực tiếp bác sĩ chuyên khoa hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn cụ thể hơn nhé.

[key-takeaways title=””]

Ngoài ra, dù xét nghiệm NIPT có thể giúp mẹ bầu biết được giới tính của thai nhi, nhưng vì tính nhân đạo cũng như quy định của pháp luật, bác sĩ sẽ không tiết lộ thông tin này.

Thế nhưng, theo các mẹ bầu truyền miệng, mã số LAB có thể cho biết thai nhi có hay không có chứa nhiễm sắc thể Y. Đây là vấn đề quy định mã hoá và cách đọc riêng của từng phòng xét nghiệm, mọi thắc mắc mẹ bầu nên liên hệ với bác sĩ tư vấn và nhân viên công ty cung cấp dịch vụ để biết thêm.

Vì vậy, những thông tin truyền miệng không được kiểm chứng mạ bầu chỉ nên tham khảo cho vui thôi nhé.

[/key-takeaways]

5. Quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT thế nào?

NIPT được thực hiện vào tuần thứ 10 của thai kỳ.
NIPT được thực hiện vào tuần thứ 10 của thai kỳ.

Quy trình xét nghiệm NIPT khá đơn giản. Thời gian chờ kết quả cũng chỉ kéo dài từ 5 ngày đến tối đa 2 tuần tuỳ vào từng cơ sở y tế.

Dưới đây là các bước trong quy trình xét nghiệm để mẹ tham khảo, giữ một tâm lý thoải mái trước khi gặp bác sĩ:

  • Bước 1: Bác sĩ chuyên khoa Sản khám và đề xuất xét nghiệm NIPT dựa trên tình trạng sức khỏe của thai phụ và thai nhi hoặc theo nhu cầu của thai phụ.
  • Bước 2: Bác sĩ lấy máu của mẹ bầu và gửi về phòng xét nghiệm.
  • Bước 3: Các chuyên gia xét nghiệm phân tích và giải trình tự ADN ngoại bào.
  • Bước 4: Trả kết quả sau khoảng 5-14 ngày (thông thường là 7 ngày).
  • Bước 5: Dựa vào kết quả trên phiếu xét nghiệm, bác sĩ sẽ tư vấn cho mẹ bầu các bước nên làm tiếp theo.

[key-takeaways title=”Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm NIPT”]

  • Mẹ bầu có thể đến các bệnh viện, phòng khám tư nhân hoặc các trung tâm xét nghiệm uy tín để được tư vấn về các gói xét nghiệm NIPT hiện có.
  • Trước khi quyết định thực hiện NIPT, mẹ nên trao đổi với bác sĩ về các lợi ích, rủi ro và chi phí của xét nghiệm.
  • Nếu kết quả xét nghiệm NIPT cho thấy thai nhi có nguy cơ cao với một bất thường nào đó, mẹ nên giữ bình tĩnh, lắng nghe tư vấn của bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.

[/key-takeaways]

6. Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu?

Trên thị trường hiện nay, giá xét nghiệm NIPT dao động tuỳ theo đơn vị cung cấp dịch vụ cũng như số lượng những bất thường mà mẹ bầu có nhu cầu khảo sát.

Nguyên nhân giá thực hiện sàng lọc NIPT cao như vậy là do sử dụng máy móc và thiết bị xét nghiệm hiện đại, phải đảm bảo khắt khe về quy trình kỹ thuật, phân tích, đánh giá, sàng lọc. Chính những yếu tố đó giúp cho kết quả NIPT có độ chính xác rất cao.

Mẹ bầu nên lựa chọn gói xét nghiệm phù hợp dựa theo tư vấn từ bác sĩ và kinh tế của gia đình. Cần hiểu rằng, gói xét nghiệm có giá càng cao thì càng sàng lọc được nhiều loại bất thường về di truyền.

7. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

Xét nghiệm NIPT

7.1. Xét nghiệm NIPT từ tuần bao nhiêu?

Theo khuyến cáo, NIPT nên được thực hiện từ tuần thứ 10 của thai kỳ, khi lượng cfDNA của thai nhi có trong máu thai phụ đã đủ nhiều để có thể phân tích.

Xem thêm: Xét nghiệm NIPT từ tuần bao nhiêu? Mẹ lưu ý để không bỏ lỡ thời điểm quan trọng

7.2. Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

Xét nghiệm NIPT dựa trên cơ sở phân tích tín hiệu của vật liệu di truyền do đó có thể phát hiện được thai có hay không có mang nhiễm sắc thể Y. Kết quả trả về có thể có chứa thông tin này, tuy nhiên, việc phát triển giới tính chịu sự kiểm soát của nhiều yếu tố có trên cả nhiễm sắc thể Y và nhiễm sắc thể khác.

Để hiểu rõ hơn, mời bạn tham khảo bài viết: Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

7.3. Xét nghiệm NIPT có cần nhịn ăn không?

Không cần. Nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm NIPT là không cần thiết. Mẹ bầu có thể ăn trước khi làm xét nghiệm mà không ảnh hưởng gì đến kết quả. Điều này là do DNA ngoại bào của thai nhi có sẵn trong máu mẹ bầu mà không bị ảnh hưởng bởi đồ ăn, thức uống hay bất kỳ loại thuốc nào.

Bạn có thể xem thêm bài viết sau để có câu trả lời chi tiết: Xét nghiệm NIPT có cần nhịn ăn không? Các lưu ý mẹ bầu cần nhớ!

Kết luận

Hi vọng bài viết ở trên đã giúp mẹ bầu hiểu rõ xét nghiệm NIPT là gì. Đây là một phương pháp sàng lọc trước sinh không xâm lấn, vừa không gây nguy hiểm cho mẹ bầu, vừa mang đến một cái nhìn toàn diện về sức khỏe của thai nhi. Để cân nhắc xem liệu NIPT có phù hợp với mẹ hay không, hãy tham khảo thêm ý kiến từ bác sĩ nữa nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cận thị ở trẻ em và những điều cần biết

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em. Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát cận thị giúp bảo vệ thị lực và hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị cũng như cách chăm sóc mắt của trẻ bị cận để giúp bé duy trì đôi mắt khỏe mạnh.

1. Cận thị là gì?

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến mắt không thể nhìn rõ những vật ở xa. Tình trạng này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác lên võng mạc mà bị tập trung ở phía trước, dẫn đến hình ảnh bị mờ.

Cận thị ở trẻ em thường xuất hiện trong độ tuổi từ 6 đến 14 và có xu hướng tiến triển nặng hơn trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, sau đó ổn định vào đầu độ tuổi 20. Chứng rối loạn tiêu điểm của mắt này thường được điều chỉnh bằng kính đeo mắt, kính áp tròng

Các chuyên gia về mắt phân loại cận thị thành hai dạng chính:

  • Cận thị đơn giản: Có thể điều chỉnh dễ dàng bằng kính cận hoặc kính áp tròng.
  • Cận thị bệnh lý (cận thị thoái hóa): Có thể không nhìn rõ ngay cả khi đeo kính điều chỉnh.

2. Nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em

Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.
Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.

Cận thị xảy ra khi nhãn cầu phát triển quá dài theo hướng từ trước ra sau, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng vị trí trên võng mạc. Ngoài ra, tật khúc xạ này cũng có thể xảy ra khi giác mạc cong quá dốc, làm thay đổi cách ánh sáng khúc xạ khi đi vào mắt. Những bất thường này khiến trẻ gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, trong khi vẫn có thể nhìn rõ các vật ở gần.

Bên cạnh đó, trẻ có nguy cơ cao bị cận do nhiều yếu tố khác như:

  • Di truyền: Nghiên cứu cho thấy, trẻ có nguy cơ cao bị cận nếu cha hoặc mẹ mắc tật khúc xạ này.
  • Ít hoạt động ngoài trời: Thời gian tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hạn chế có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Một số nghiên cứu cho thấy ánh sáng ngoài trời giúp điều tiết sự phát triển của nhãn cầu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử: Trẻ dành nhiều thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc xem tivi có nguy cơ bị cận cao hơn do mắt phải điều tiết liên tục ở khoảng cách gần.
  • Đọc sách hoặc học tập trong điều kiện thiếu sáng hoặc quá gần: Ngồi học hoặc đọc sách với tư thế không đúng, khoảng cách quá gần, quá lâu hoặc ánh sáng không đủ có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, dễ dẫn đến cận thị.
  • Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc: Theo nghiên cứu từ Khoa Khoa học Nhãn khoa và Thị giác của Đại học New South Wales (Úc), thời gian ngủ ít hơn 7 giờ/ngày là một yếu tố nguy cơ gây ra tật khúc xạ này.
  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân: Những trẻ sinh thiếu tháng hoặc nhẹ cân khi chào đời có nguy cơ bị cận cao hơn.

[key-takeaways title=”Cận thị bẩm sinh: Trẻ có thể “thừa hưởng” từ cha mẹ”]

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cận thị có yếu tố di truyền.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con mắc cận thị sẽ cao hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ này tăng lên hơn 50%.

Điều này có nghĩa là ngay từ khi chào đời, trẻ đã có nguy cơ cao gặp vấn đề về thị lực do yếu tố di truyền. Vì vậy, cha mẹ có tiền sử cận thị nên theo dõi thị lực của con từ sớm và có biện pháp kiểm soát kịp thời.

[/key-takeaways]

3. Triệu chứng và dấu hiệu cận thị ở trẻ

Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.
Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.

Cận thị ở trẻ em thường phát triển dần theo thời gian, với những dấu hiệu nhận biết phổ biến sau:

  • Nhìn mờ khi quan sát vật ở xa: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nhìn bảng ở lớp học hoặc không nhận ra người quen từ xa.
  • Nheo mắt khi nhìn: Trẻ thường xuyên nheo mắt để cố nhìn rõ hơn các vật ở xa.
  • Dụi mắt thường xuyên: Một số trẻ có thói quen dụi mắt nhiều do mắt bị mỏi hoặc nhức khi cố gắng tập trung nhìn.
  • Đau đầu: Cận thị có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, gây ra tình trạng đau đầu thường xuyên.
  • Ngồi gần màn hình hoặc giữ đồ vật sát mặt: Trẻ có xu hướng ngồi gần TV, màn hình điện thoại, hoặc cầm sách, đồ chơi sát mắt hơn bình thường.
  • Giảm khả năng tập trung: Trẻ bị cận thị có thể dễ mất tập trung, đặc biệt là trong các hoạt động yêu cầu nhìn xa.
  • Thành tích học tập giảm sút: Do không nhìn rõ chữ viết trên bảng, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng, dẫn đến kết quả học tập kém hơn.
  • Mỏi mắt: Trẻ có thể than phiền về cảm giác nhức mỏi mắt, đặc biệt sau khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.

Nếu nhận thấy con có các dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra mắt sớm để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời.

4. Hệ lụy và biến chứng của tật cận thị ở trẻ em

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển nặng. Trẻ bị cận nặng có nguy cơ cao gặp các vấn đề về võng mạc như lỗ hoàng điểm, rách và bong võng mạc, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

Một số hệ lụy và biến chứng khác bao gồm:

  • Mắt lười (nhược thị) – một mắt không phát triển thị lực bình thường.
  • Lác mắt.
  • Đục thủy tinh thể.
  • Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Tân mạch hắc mạc – phát triển các mạch máu bất thường tại hắc mạc.
  • Thoái hóa, teo hắc võng mạc.

5. Chẩn đoán cận thị ở trẻ em

Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.
Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.

Cận thị ở trẻ em thường được phát hiện thông qua kiểm tra thị lực tại trường học hoặc phòng khám nhi khoa. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên gia đo mắt sẽ tiến hành đo thị lực cho trẻ.

Các bước kiểm tra thị lực bao gồm:

  • Hỏi về các triệu chứng thị giác của trẻ.
  • Kiểm tra thị lực bằng cách đọc bảng chữ cái hoặc nhận diện hình ảnh.
  • Đo phản xạ ánh sáng của mắt.
  • Nhỏ thuốc giãn đồng tử để kiểm tra khúc xạ và đánh giá sức khỏe mắt.

Việc kiểm tra thị lực định kỳ cho trẻ là cần thiết, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử cận thị.

6. Điều trị cận thị ở trẻ em

Cận thị không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và điều trị để cải thiện thị lực, giúp trẻ nhìn rõ hơn và ngăn tình trạng tiến triển nặng. Việc điều trị sớm rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài của trẻ, ngay cả khi trẻ vẫn cần đeo kính hoặc kính áp tròng.

6.1. Đeo kính gọng

Kính gọng là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị ở trẻ em. Tùy vào mức độ cận, trẻ có thể đeo kính cả ngày hoặc chỉ khi cần nhìn xa, chẳng hạn như khi học bài, xem bảng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

Các loại kính dành cho trẻ bị cận:

  • Kính đơn tròng: Loại kính phổ biến nhất, giúp cải thiện tầm nhìn xa.
  • Kính hai tròng: Chia thành hai phần bằng nhau, phần trên dùng để nhìn xa, phần dưới thêm độ viễn thị giúp giảm điều tiết khi nhìn gần.
  • Kính đa tiêu Defocus (DIMS): Giúp làm chậm tiến triển độ cận nhưng chi phí cao và chưa phổ biến tại Việt Nam.

6.2. Sử dụng kính tiếp xúc mềm đa tiêu cự

Kính tiếp xúc (kính áp tròng) mềm đa tiêu cự là một lựa chọn khác giúp điều chỉnh cận thị và làm chậm tiến triển của tật khúc xạ này ở trẻ em. Loại kính này thường được chỉ định cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ tăng độ cận nhanh.

Kính áp tròng đa tiêu cự có thiết kế đặc biệt với nhiều vùng hội tụ khác nhau, giống như một tấm bia phi tiêu với nhiều vòng tròn đồng tâm. Phần giữa kính giúp điều chỉnh tầm nhìn xa bị mờ, trong khi các phần bên ngoài của kính “làm mất nét” hoặc làm mờ tầm nhìn ngoại vi để hạn chế sự phát triển của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm tiến triển cận thị.

Nhiều nghiên cứu cho thấy kính áp tròng mềm đa tiêu cự có thể giảm tốc độ tiến triển cận thị trung bình khoảng 36,4% và giảm mức độ kéo dài trục nhãn cầu khoảng 37,9%. Mặc dù đây là một lựa chọn tốt cho trẻ em bị cận, nhưng cần có sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ nhãn khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

6.3. Dùng kính tiếp xúc cứng Orthokeratology

Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.
Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.

Kính tiếp xúc cứng chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology hay Ortho-K) là một phương pháp điều chỉnh tật cận thị bằng cách đeo kính áp tròng đặc biệt vào ban đêm. Khi trẻ ngủ, kính Ortho-K nhẹ nhàng làm phẳng giác mạc, giúp ánh sáng đi qua mắt được hội tụ chính xác lên võng mạc. Nhờ đó, trẻ có thể nhìn rõ những vật ở xa vào ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng mềm thường xuyên.

Phương pháp này không mang lại hiệu quả vĩnh viễn mà chỉ cải thiện thị lực trong một thời gian ngắn. Nếu trẻ ngừng đeo kính, giác mạc sẽ dần trở lại hình dạng ban đầu và cận thị quay trở lại. Tuy nhiên, Ortho-K có thể làm chậm sự tiến triển cận vĩnh viễn, kiểm soát tăng độ cận và hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu, với hiệu quả từ 32% đến 63%.

Ưu điểm của Orthokeratology là trẻ không cần đeo kính vào ban ngày nên ít ảnh hưởng hoạt động ban ngày cũng như ít tiếp xúc với bụi bẩn ô nhiễm. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng khi đeo kính áp tròng Ortho-K. Loại kính này cũng khó đeo hơn kính áp tròng bình thường và cần thăm khám bác sĩ định kỳ.

6.4. Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp

Thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp được sử dụng như một phương pháp giúp làm chậm quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em từ 5 đến 18 tuổi. Khi được nhỏ vào mắt mỗi tối trước khi đi ngủ, thuốc có thể giúp giảm tốc độ tăng độ cận bằng cách hạn chế sự kéo dài của nhãn cầu.

Cơ chế tác động của Atropine trong kiểm soát cận thị vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy liều thấp (thường là 0.01%) có thể mang lại hiệu quả kiểm soát mà không gây ra quá nhiều tác dụng phụ như khi dùng liều cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm lóa mắt, giãn đồng tử nhẹ gây khó khăn khi nhìn gần, mắt bị dị ứng, kích thích, đỏ hoặc ngứa quanh mắt…

Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc cần được sử dụng liên tục trong ít nhất 6 tháng và có sự theo dõi của bác sĩ nhãn khoa nhằm kiểm soát tác dụng phụ và đánh giá tiến triển của cận thị.

6.5. Tăng thời gian hoạt động ngoài trời

Việc dành nhiều thời gian ngoài trời đã được chứng minh là một trong những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp kiểm soát cận thị ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên có ít nhất 80-120 phút hoạt động ngoài trời mỗi ngày để giảm nguy cơ tăng độ cận.

Việc tham gia các hoạt động ngoài trời giúp giảm thời gian tiếp xúc với màn hình điện tử, từ đó hạn chế mỏi mắt và các tác động tiêu cực khác đến thị lực. Đây là giải pháp an toàn, không gây tác dụng phụ và còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác như giảm nguy cơ béo phì, tăng cường thể chất và cải thiện tinh thần cho trẻ em.

Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.
Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.

7. Phòng tránh cận thị học đường

Cận thị ở trẻ em đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe của bé. Để giúp con có đôi mắt khỏe mạnh, cha mẹ và giáo viên cần hướng dẫn trẻ duy trì thói quen tốt trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:

  • Cần cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý: Sau mỗi 20 phút học tập, trẻ nên cho mắt nghỉ bằng cách nhìn xa hoặc nhắm mắt thư giãn trong 20 giây.
  • Chú ý đến ánh sáng: Đảm bảo nơi học tập có đủ ánh sáng, ưu tiên ánh sáng tự nhiên hoặc đèn học có độ sáng phù hợp.
  • Cần giữ khoảng cách hợp lý: Trẻ nên giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở từ 25-45 cm và từ mắt đến màn hình máy tính ít nhất 60 cm để tránh làm mắt phải điều tiết quá mức.
  • Chú ý đến tư thế: Trẻ nên ngồi thẳng lưng, không cúi sát bàn khi học, không nằm đọc sách hay đọc khi di chuyển. Tư thế đúng không chỉ giúp bảo vệ mắt mà còn ngăn ngừa cong vẹo cột sống.
  • Cần có chế độ dinh dưỡng khoa học và tham gia các hoạt động ngoài trời: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E từ rau củ quả, cá, trứng… giúp mắt khỏe mạnh. Đứng quên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời mỗi ngày.
  • Cần khám mắt định kỳ: Kiểm tra thị lực 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về mắt. Nếu trẻ có dấu hiệu như nheo mắt, nhìn mờ, than phiền nhức mắt, cần đưa đi khám sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời.

8. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

8.1. Trẻ em có nên phẫu thuật khúc xạ không?

Trẻ em không nên phẫu thuật khúc xạ mắt. Phẫu thuật khúc xạ là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ bằng cách định hình lại giác mạc, giúp ánh sáng tập trung chính xác vào võng mạc. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với trẻ em vì mắt trẻ vẫn đang trong quá trình phát triển. Nếu thực hiện phẫu thuật quá sớm, sự thay đổi của mắt theo thời gian có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến nguy cơ tái cận hoặc các vấn đề khác về thị lực.

8.2. Uống gì tốt cho mắt cận thị?

Trẻ bị cận nên uống vitamin A.
Trẻ bị cận nên uống vitamin A.

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, đặc biệt đối với trẻ bị cận. Bên cạnh việc hạn chế đồ uống có gas và caffeine, cha mẹ nên bổ sung các loại thức uống giàu dưỡng chất hỗ trợ mắt sáng khỏe, bao gồm:

  • Thức uống giàu vitamin A: Nước ép cà rốt, sinh tố khoai lang và nước ép các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn…
  • Vitamin C: Nước ép cam, bưởi, dâu tây hoặc sinh tố bông cải xanh…
  • Lutein: Các loại sinh tố từ rau lá xanh…
  • Thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị: Nếu bạn cho rằng trẻ bị cận không nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của mắt thông qua chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C

8.3. Cha mẹ bị cận thị có di truyền cho con không?

Nhiều phụ huynh lo lắng khi phát hiện bé 2 tuổi bị cận thị, thậm chí có trường hợp bé 2 tuổi bị cận thị nặng dù chưa biết đọc hay viết. Vì sao trẻ nhỏ lại mắc tật khúc xạ sớm như vậy?

Thực tế, cận thị có yếu tố di truyền. Như đã đề cập, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con. Đặc biệt, những người làm công việc đòi hỏi quan sát kỹ và làm việc nhiều với mắt, như nhân viên văn phòng, lập trình viên, nhân viên thiết kế đồ họa, giáo viên, nhà nghiên cứu, thợ may… dễ bị cận thị hơn.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận, nguy cơ con mắc cận thị tăng hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha lẫn mẹ đều bị cận, nguy cơ này vượt quá 50%.

8.4. Trẻ em bị cận thị có chữa được không?

Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn cận thị ở trẻ em. Tuy nhiên, cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp để kiểm soát độ cận và làm chậm quá trình tăng độ, bao gồm:

  • Sử dụng kính gọng
  • Dùng kính áp tròng mềm
  • Đeo kính Ortho-K (Orthokeratology)
  • Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt, hạn chế dùng thiết bị điện tử và tăng cường hoạt động ngoài trời.

8.5. Thuốc nhỏ mắt chữa cận thị cho trẻ em có hiệu quả không?

Mặc dù chưa rõ hoàn toàn cơ chế hoạt động nhưng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp (0,01%) được đánh giá là có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình phát triển cận thị ở trẻ em. Đây là một phương pháp tiềm năng giúp kiểm soát độ cận, đặc biệt đối với những trẻ có nguy cơ tăng độ nhanh.

Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.
Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.

8.6. Trẻ bị cận thị có nên đeo kính thường xuyên không?

Tùy vào mức độ cận thị, trẻ có thể đeo kính thường xuyên hoặc chỉ đeo khi cần nhìn xa. Nếu độ cận cao, bé nên đeo kính liên tục để tránh mỏi mắt. Với trẻ cận nhẹ, có thể chỉ đeo khi xem bảng, đọc sách, xem tivi… Quan trọng là cần chọn kính phù hợp với độ tuổi và hoạt động của trẻ, chẳng hạn như kính có dây đeo cho trẻ nhỏ hoặc kính bảo hộ cho trẻ chơi thể thao.

8.7. Vì sao có nguy cơ gia tăng trẻ cận thị sau kỳ nghỉ hè?

Sau kỳ nghỉ hè, tỷ lệ trẻ bị cận tăng do bé dành nhiều thời gian xem tivi, dùng điện thoại, chơi game và đọc sách, thậm chí là trong điều kiện ánh sáng kém. Việc ít ra ngoài tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng khiến mắt trẻ phải điều tiết nhiều hơn, làm tăng nguy cơ cận thị hoặc tăng độ cận nhanh hơn.

Kết luận

Cận thị ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các biến chứng về mắt trong tương lai. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp kiểm soát cận thị sẽ giúp cha mẹ bảo vệ đôi mắt cho con một cách hiệu quả. Hãy đưa trẻ đi kiểm tra mắt định kỳ, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học và bổ sung dinh dưỡng hợp lý để duy trì thị lực tốt nhất.