Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Vì sao trẻ ho nhiều về đêm? Dấu hiệu và biện pháp xử lý hiệu quả

Liệu đây chỉ là phản ứng thông thường hay là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe cần lưu tâm? Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Nguyên nhân trẻ ho nhiều về đêm

Tại sao trẻ em dễ ho vào ban đêm?

Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em có xu hướng ho nhiều hơn vào ban đêm do sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và tư thế ngủ. Khi bé nằm xuống, dịch mũi họng dễ trào ngược lên, gây kích ứng họng và dẫn đến ho. Thêm vào đó, trẻ ho nhiều về đêm có thể là do:

  • Niêm mạc đường hô hấp của trẻ khá nhạy cảm, dễ bị tác động do môi trường trở lạnh vào ban đêm.
  • Không khí phòng ngủ ban đêm thường ít lưu thông hơn ban ngày, tạo điều kiện cho các tác nhân như bụi, phấn hoa hoặc vi khuẩn lơ lửng trong phòng kích thích đường hô hấp.
  • Với những trẻ có tiền sử viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn, khả năng ho vào ban đêm sẽ cao hơn.

Các bệnh lý phổ biến gây ho ở trẻ

Một số bệnh lý dưới đây có thể là nguyên nhân khiến trẻ ho nhiều về đêm:

  • Hen suyễn (hay còn gọi là suyễn): Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến làm trẻ hay ho, khó thở, đặc biệt vào ban đêm.
  • Ho gà: Tình trạng này có thể gây ra các cơn ho sặc sụa kéo dài kèm theo tiếng rít đặc trưng khi trẻ hít vào.
  • Viêm nhiễm đường hô hấp trên: Gây ho do cổ họng bị kích ứng bởi virus hoặc vi khuẩn.
  • Viêm amidan hoặc viêm phế quản: Khi đường dẫn khí bị viêm, bé có thể ho nhiều hơn khi trời tối.
  • Dị ứng: Phấn hoa, lông thú nuôi hay bụi nhà đều có thể kích hoạt cơn ho.

Triệu chứng khi trẻ ho về đêm

Phân loại và cấp độ ho ở trẻ em

Các cơn ho ở trẻ có thể được phân loại để giúp bố mẹ theo dõi sát sao tình trạng của bé:

  • Ho khan: Cơn ho khô, ít đờm; hay gặp khi bé bị dị ứng hoặc viêm họng giai đoạn đầu.
  • Ho có đờm: Trẻ ho kèm đờm nhầy, thường gặp trong viêm phổi, viêm phế quản hoặc cảm cúm.
  • Ho ngắn, đứt quãng: Có thể xuất hiện do bé chưa biết cách khạc nhổ đúng cách, ho không hiệu quả.
  • Ho gà: Thường là những tràng ho sặc sụa, sau đó trẻ hít vào có tiếng rít khá đặc trưng.

Mỗi kiểu ho có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ, vừa hoặc nặng. Nếu trẻ ho nhiều về đêm, kéo dài liên tục và ảnh hưởng đến giấc ngủ, ba mẹ nên đặc biệt lưu ý theo dõi. 

Triệu chứng đặc biệt cần chú ý khi trẻ ho

Bên cạnh tiếng ho, bố mẹ cần lưu ý các dấu hiệu kèm theo như:

  • Trẻ sốt cao, trên 38,5°C.
  • Mặt tái xanh hoặc thở rít khi nằm xuống, có dấu hiệu khó thở.
  • Nôn ói liên tục sau cơn ho dữ dội (có thể liên quan ho gà hoặc viêm dạ dày kèm trào ngược).
  • Trẻ uể oải, ăn uống kém hẳn và không thể ngủ yên giấc.

Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, bạn nên sớm đưa trẻ đi khám sớm để tránh biến chứng.

Biện pháp xử lý trẻ ho nhiều về đêm

Cách chăm sóc trẻ ho tại nhà hiệu quả

Điều đầu tiên, ba mẹ cần giúp con giảm kích ứng và tạo điều kiện cho đường thở thông thoáng:

  • Nâng cao đầu trẻ khi ngủ: Sử dụng gối kê cao đầu vừa phải để giảm ứ đọng dịch nhầy ở cổ họng.
  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt vùng cổ, ngực, bàn chân. Vào mùa lạnh ở Việt Nam, nhiệt độ về đêm hạ thấp có thể khiến bé càng ho nhiều hơn.
  • Làm ẩm không khí: Bạn có thể đặt máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ của bé, giúp niêm mạc bớt khô.
  • Khuyến khích trẻ uống nước ấm hoặc sữa ấm trước khi đi ngủ: Có thể pha thêm chút mật ong nếu bé trên 1 tuổi để giảm cảm giác ngứa họng. Tuy nhiên, tuyệt đối không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi vì nguy cơ ngộ độc Clostridium botulinum.
  • Nếu trẻ có đờm, bố mẹ có thể xoa nhẹ lưng, vỗ rung long đờm để đờm thoát ra ngoài.

Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?

Bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để thăm khám nếu:

  • Trẻ ho kéo dài hơn 7 ngày, không cải thiện dù đã chăm sóc tại nhà.
  • Trẻ bú hoặc ăn kém, có biểu hiện mất nước như khô môi, ít tiểu.
  • Cơn ho kèm theo đau tức ngực, khó thở nặng, xuất hiện cơn co giật.
  • Ho ra máu, hoặc có bất thường khác như thở khò khè thường xuyên vào đêm.

Trong trường hợp nghi ngờ bé bị hen suyễn, kiểm tra định kỳ theo chỉ định của bác sĩ là bước không thể thiếu. Việc này giúp điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, giúp con hô hấp tốt hơn và hạn chế những đêm mất ngủ vì cơn ho.

Các biện pháp phòng ngừa trẻ ho nhiều về đêm

Điều chỉnh môi trường sống

Môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng là “chìa khóa” giúp bé ít ho hẳn:

  • Dọn dẹp phòng ngủ: Hạn chế tối đa bụi bẩn, lông vật nuôi.
  • Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Đảm bảo màng lọc sạch, tránh vi khuẩn tích tụ.
  • Vệ sinh chăn gối thường xuyên: Nên phơi nắng, giặt giũ đều đặn để loại nấm mốc và vi khuẩn.
  • Tránh khói thuốc lá: Hít khói thuốc thụ động làm tăng nguy cơ kích ứng đường hô hấp, khiến bé ho nhiều hơn.

trẻ ho nhiều về đêm

Chế độ dinh dưỡng hợp lý để ngăn ngừa ho

Một chế độ ăn uống cân bằng có thể hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp bé hạn chế cơn ho và các bệnh hô hấp:

  • Tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C (cam, quýt, bưởi) để hỗ trợ tăng sức đề kháng.
  • Bổ sung đủ chất đạm (thịt, cá, trứng…) giúp cơ thể bé phát triển và phục hồi.
  • Uống đủ nước: Không chỉ giúp niêm mạc họng luôn ẩm mà còn hỗ trợ làm loãng chất nhầy.
  • Hạn chế thực phẩm ngọt, dầu mỡ hoặc thức uống có ga: Các loại thực phẩm này có thể tăng nguy cơ trào ngược, kích ho.

Theo dõi và xử lý tình trạng ho kéo dài ở trẻ

Dấu hiệu cảnh báo tình trạng sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ

Nếu bé ho suốt đêm, kéo dài, quấy khóc liên tục, sút cân hoặc có dấu hiệu tím tái, rất có thể bé đang mắc phải tình trạng nhiễm trùng nặng như viêm phổi hoặc hen suyễn khó kiểm soát. Bên cạnh đó, những cơn ho “bất thường” kèm khó thở đột ngột cũng có thể liên quan đến ho gà hoặc dị vật đường thở. Nếu nghi ngờ, bạn nên đưa bé đi thăm khám sớm để chẩn đoán đúng và can thiệp kịp thời.

Cách theo dõi hiệu quả điều trị ở trẻ

Việc theo dõi tình trạng ho của bé cần sự kiên nhẫn và quan tâm thường xuyên. Bố mẹ nên:

  • Ghi nhật ký cơn ho: Ghi lại số lần ho, thời điểm bùng phát (trước ngủ, nửa đêm hay gần sáng) và đặc điểm ho (khan hay đờm).
  • Kiểm tra nhiệt độ, nhịp thở định kỳ: Giúp sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Theo dõi phản ứng khi sử dụng thuốc (nếu có): Ghi nhận xem bé có bớt ho hơn không, có gặp tác dụng phụ gì không.
  • Trao đổi với bác sĩ: Trao đổi với bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện sau vài ngày điều trị. 

Việc theo dõi sát sao sẽ giúp bác sĩ có đủ dữ liệu để điều chỉnh phương pháp chăm sóc hoặc kê toa phù hợp hơn.

Trẻ ho nhiều về đêm là tình trạng khá phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đa số trường hợp có thể cải thiện bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, nếu trẻ xuất hiện dấu hiệu bất thường như khó thở, sốt cao, nôn ói nhiều hoặc ho kéo dài không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần đưa bé đến bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời.

Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Vì sao trẻ sinh mổ bị khò khè và cách khắc phục hiệu quả

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do vì sao trẻ sinh mổ bị khò khè, cách nhận biết cũng như những biện pháp khắc phục hiệu quả và an toàn.

Nguyên nhân và dấu hiệu trẻ sinh mổ bị khò khè

Hiện tượng khò khè ở trẻ sơ sinh là gì?

Khò khè là âm thanh bất thường xuất hiện khi luồng khí đi qua đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn một phần, thường nghe như tiếng rít hoặc khụt khịt. Tình trạng này thường rõ rệt hơn  khi trẻ nằm ngủ, bú hoặc khóc. Ở trẻ sơ sinh, khò khè thường báo hiệu đường hô hấp trên hoặc dưới đang gặp cản trở. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng này chỉ xuất hiện thoáng qua, nhưng một số trẻ có thể bị kéo dài, ảnh hưởng đến giấc ngủ và việc bú sữa.

Nguyên nhân dẫn đến khò khè ở trẻ sinh mổ

Trẻ sinh mổ bị khò khè thường liên quan đến một số nguyên nhân sau: 

  • Quá trình đẩy dịch trong phổi chưa hoàn thiện: Khi sinh thường, lồng ngực em bé được ép qua ống sinh, giúp đẩy bớt dịch ối ra ngoài, hỗ trợ phổi thích nghi dần với không khí. Trẻ sinh mổ không trải qua quá trình này, khiến dịch ứ đọng trong đường thở nhiều hơn, có thể làm trẻ dễ khò khè.
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ sinh mổ ít tiếp xúc với vi khuẩn có lợi từ mẹ. Việc này dễ khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp hơn, từ đó gia tăng nguy cơ khò khè.
  • Yếu tố di truyền hoặc cấu trúc đường thở: Một số trẻ có đường thở bẩm sinh hẹp hơn, hoặc gặp các bất thường trong giải phẫu lồng ngực (chẳng hạn như nang phổi bẩm sinh), cũng có thể dẫn đến hiện tượng khò khè kéo dài.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sinh mổ bị khò khè

Cha mẹ nên lưu ý một số biểu hiện sau để kịp thời xử lý:

  • Trẻ thở nghe tiếng rít, khụt khịt, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi bé nằm ngửa.
  • Bé bú khó khăn, hay ngừng bú để thở.
  • Trẻ biểu hiện khó chịu hoặc quấy khóc bất thường.
  • Thở nhịp nhanh, lõm ngực hoặc cánh mũi phập phồng.

Nếu các biểu hiện này kéo dài hoặc kèm theo tím tái, thở nhanh hơn 60 lần mỗi phút, bạn cần đưa con đi khám ngay. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về hô hấp.

Trẻ sinh mổ bị khò khè

Tác động của sinh mổ đến sức khỏe hô hấp của trẻ

Sự khác biệt về hô hấp giữa trẻ sinh thường và sinh mổ

Trẻ sinh thường được “nén ép” lồng ngực khi đi qua ống sinh, nhờ đó lượng dịch còn tồn đọng trong phổi được tống ra ngoài tốt hơn. Nhờ vậy, phổi và hệ hô hấp của trẻ thường sẵn sàng hơn để hít thở không khí ngay sau khi sinh. Trong khi đó, trẻ sinh mổ được đưa ra ngoài qua đường phẫu thuật, không trải qua quá trình ép lồng ngực, nên dễ ứ đọng nhiều dịch trong đường thở hơn.

Các yếu tố nguy cơ khi trẻ sinh mổ

Ngoài lượng dịch tồn đọng, còn một số yếu tố nguy cơ khác khiến trẻ sinh mổ bị khò khè như:

  • Khả năng sinh non: Một số ca sinh mổ được chỉ định sớm do biến chứng thai kỳ, khiến thai nhi phải chào đời trước tuần 37, làm tăng nguy cơ bệnh lý hô hấp.
  • Ảnh hưởng của thuốc gây tê/ gây mê trong phẫu thuật: Thuốc có thể tác động đến nhịp thở của bé, nhưng thường chỉ là tạm thời. Tuy nhiên, tình trạng này thường được theo dõi sát sao và hiếm khi là nguyên nhân trực tiếp gây khò khè kéo dài.
  • Môi trường phòng sinh: Nếu phòng mổ không đảm bảo yếu tố vô trùng, trẻ cũng dễ nhiễm khuẩn đường hô hấp hơn.

Việc hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này sẽ giúp cha mẹ có kế hoạch theo dõi và chăm sóc bé an toàn, đúng cách hơn.

Phương pháp điều trị và chăm sóc trẻ sinh mổ bị khò khè

Khò khè ở trẻ sơ sinh, nhất là trẻ sinh mổ, có thể được cải thiện bằng nhiều phương pháp. Dưới đây là cách khắc phục hiệu quả mà bác sĩ thường khuyến nghị:

Các biện pháp y tế hỗ trợ cho trẻ sinh mổ bị khò khè

  • Kiểm tra và hút dịch đờm: Nếu bác sĩ nghi trẻ có dịch ứ trong mũi họng hoặc phế quản, họ có thể tiến hành hút bớt dịch, thông thoáng đường thở. Điều này thường được chỉ định khi khò khè đi kèm khó thở, bú kém hoặc có dấu hiệu thở co lõm ngực.
  • Cung cấp oxy:Trong trường hợp trẻ có hiện tượng tím tái hay nồng độ oxy trong máu thấp, bác sĩ sẽ chỉ định thở oxy để trẻ ổn định hô hấp nhanh hơn.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định:Một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản hoặc thuốc kháng viêm nếu trẻ được chẩn đoán viêm nhiễm. Tất cả các loại thuốc cần được sử dụng đúng liều lượng, tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách chăm sóc trẻ khò khè tại nhà

Bên cạnh can thiệp y tế, bố mẹ có thể chăm sóc trẻ bằng những bước hỗ trợ đơn giản nhưng hiệu quả:

  • Vệ sinh mũi: Dùng dung dịch nước muối sinh lý để rửa mũi, giúp đường thở của bé thông thoáng; tránh lạm dụng dụng cụ hút mũi quá nhiều lần.
  • Điều chỉnh tư thế ngủ: Luôn đặt trẻ sơ sinh nằm ngửa khi ngủ, trên bề mặt phẳng, chắc, không có vật cản xung quanh (gối, mền…). Với những trẻ có nhiều đờm nhớt, một số trường hợp có thể được chỉ định nâng nhẹ đầu giường để tạo độ dốc nhẹ (khoảng 15 độ), nhưng cần đảm bảo trẻ nằm an toàn, không bị trượt hoặc gập cổ. Việc thay đổi tư thế nằm cần có chỉ định và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bé. 
  • Duy trì độ ẩm trong phòng: Không khí khô có thể làm đường thở của bé thêm khó chịu. Đặt máy phun sương hoặc chậu nước ấm trong phòng để duy trì độ ẩm không khí ở mức lý tưởng. Lưu ý vệ sinh máy phun sương thường xuyên để tránh nấm mốc và vi khuẩn phát triển, gây hại cho hô hấp của trẻ. 
  • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm phần ngực và cổ, không để bé nằm điều hòa quá lạnh, tránh gió lùa. Tuy nhiên, cũng đừng ủ bé quá kín, dễ khiến trẻ toát mồ hôi, dẫn đến mất nước và tăng rủi ro nhiễm khuẩn.

Trẻ sinh mổ bị khò khè

Sự kết hợp giữa điều trị y tế kịp thời và chăm sóc tại nhà thường xuyên sẽ giúp trẻ sinh mổ bị khò khè nhanh chóng phục hồi và hạn chế biến chứng. Khi nào cần phải đưa trẻ đi khám bác sĩ

Các dấu hiệu cần lưu ý ở trẻ khò khè

Không phải trường hợp khò khè nào cũng cần đi khám ngay, nhưng bạn nên lưu ý một số dấu hiệu sau ở trẻ:

  • Khò khè kéo dài hơn một tuần, có xu hướng nặng dần.
  • Bé bỏ bú, khó bú hoặc nôn trớ nhiều.
  • Xuất hiện cơn tím tái, mất ý thức hoặc phản xạ chậm.
  • Thở khò khè kèm theo sốt cao trên 38,5°C.

Nếu bé có bất kỳ biểu hiện nào trong số này, hãy cho bé đi khám để được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra và can thiệp sớm.

Quy trình kiểm tra và đánh giá sức khỏe hô hấp của trẻ

Khi đến bệnh viện, trẻ thường được khám tổng quát, nghe phổi, đo độ bão hòa oxy. Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và nhận định của bác sĩ, trẻ có thể được chỉ định thêm các xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán như chụp X-quang ngực, siêu âm phổi… 

Trong một số trường hợp hiếm, bé có thể cần nội soi phế quản để phát hiện các dị tật bẩm sinh như u nang phế quản, viêm khí quản hoặc hẹp thanh quản. 

Các phương pháp này giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây khò khè và đưa ra phác đồ điều trị hợp lý nhất.

Phòng ngừa tình trạng khò khè ở trẻ sinh mổ

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Ngăn ngừa trẻ sinh mổ bị khò khè có thể bắt đầu ngay từ khi mang thai:

  • Chọn thời điểm mổ phù hợp: Bác sĩ thường cân nhắc để ca mổ diễn ra ở lịch gần nhất với ngày dự sinh, tránh mổ quá sớm. Điều này giúp bé có thời gian hoàn thiện phổi.
  • Đảm bảo dinh dưỡng tốt cho mẹ: Mẹ bầu cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là sắt, canxi, vitamin D và protein nhằm tăng cường sức đề kháng cho cả mẹ và bé.
  • Theo dõi thai kỳ và tiêm vắc xin đầy đủ: Tiêm vắc xin phòng cúm, uốn ván giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm cho cả mẹ và con.

Tầm quan trọng của dinh dưỡng và môi trường sống đối với trẻ

Sau khi trẻ chào đời, dinh dưỡng và môi trường sống là hai yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến hệ hô hấp của bé.

  • Dinh dưỡng: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ sơ sinh, hỗ trợ hệ miễn dịch và hạn chế các vấn đề hô hấp.Trường hợp mẹ thiếu sữa, hãy tìm đến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hỗ trợ lựa chọn sữa công thức phù hợp.
  • Môi trường sống: Giữ nhà cửa thông thoáng, hạn chế khói thuốc lá, lông thú cưng hay bụi bẩn. Nơi bé sinh hoạt cần đủ ánh sáng mặt trời và sạch sẽ. Những tác nhân ô nhiễm có thể kích thích niêm mạc hô hấp, khiến trẻ dễ khò khè hơn.

Lời khuyên từ các chuyên gia hô hấp về chăm sóc trẻ khò khè

Theo các chuyên gia, bố mẹ nên duy trì các thói quen chăm sóc chủ động nhằm ngăn ngừa và cải thiện khò khè ở trẻ sinh mổ:

  • Theo dõi nhịp thở, mức độ khò khè, màu da và phản ứng của trẻ hàng ngày.
  • Giữ vệ sinh mũi họng cho trẻ bằng nước muối sinh lý, đặc biệt khi thời tiết khô lạnh hoặc có dấu hiệu nghẹt mũi.
  • Hạn chế cho bé tiếp xúc với môi trường có nhiều khói bụi, hoá chất hoặc người đang mắc bệnh lây nhiễm.
  • Đưa con đi khám ngay khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, tránh tự ý dùng thuốc tại nhà.

Việc hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận biết và các biện pháp khắc phục hiệu quả tình trạng trẻ sinh mổ bị khò khè sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc chăm sóc con. Luôn theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe hô hấp tốt nhất cho bé yêu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì? Trẻ bị nhiễm RSV bao lâu thì khỏi?

Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì, có nguy hiểm không? Và nếu trẻ em bị nhiễm RSV bao lâu thì khỏi? Cùng Marrybaby tìm hiểu xem nhiễm virus hợp bào hô hấp – RSV gây ra bệnh gì và nguy hiểm ra sao.

1. Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?

RSV (Respiratory Syncytial Virus) là một loại virus hợp bào hô hấp gây nhiễm trùng mũi, cổ họng; và đường hô hấp nói chung. 

2. Virus hợp bào hô hấp – RSV có lây không? Và lây lan qua đường nào?

Virus hợp bào hô hấp có khả năng lây lan; con đường lây bệnh chủ yếu là qua đường hô hấp.  

Cụ thể con đường lây lan RSV như sau:

  • Tiếp xúc với dịch mũi, nước bọt của người bệnh (ho và hắt hơi).
  • Chạm vào tay, chân của người mắc bệnh khi chưa được vệ sinh sạch sẽ.
  • Chạm vào vết thương, quần áo và vật dụng của người bệnh.

Theo thống kê của Hệ thống y tế Cleveland Clinic (Mỹ), hàng năm, trên khắp thế giới, RSV ảnh hưởng đến 64 triệu người; và gây ra hơn 160.000 ca tử vong hàng năm.

Virus hợp bào hô hấp (RSV) có thể sống và bám trên da và các bề mặt vật dụng trong vài giờ (khoảng 6 giờ). Người bị nhiễm virus này bắt đầu lây lan mạnh nhất trong vòng vài ngày đầu sau khi nhiễm bệnh. Từ lúc này đến sau đó vài tuần, virus vẫn có thể tiếp tục lây lan.

>> Cùng chủ đề Virus hợp bào hô hấp – RSV: Adenovirus là gì? Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

3. Đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV)

virus rsv là gì
Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì và đối tượng nào sẽ dễ bị nhiễm bệnh?

Theo thông tin của Hệ thống y tế Cleveland Clinic (Mỹ) cho biết, các đối tượng khả năng bị nhiễm virus RSV cao là:

  • Trẻ sinh non.
  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.
  • Trẻ em bị suy giảm hệ miễn dịch.
  • Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi mắc bệnh tim hoặc phổi bẩm sinh.
  • Người cao tuổi, nhất là người từ 65 tuổi trở lên.
  • Người bị suy giảm miễn dịch bao gồm những người bệnh được ghép tạng; bị bệnh bạch cầu hoặc HIV/AIDS.
  • Người bị hen suyễn; suy tim sung huyết; mắc bệnh lý hô hấp mạn tính; hoặc mắc bệnh viêm phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

>> Cùng chủ đề Virus hợp bào hô hấp (RSV): Virus VZV là gì? Một loại virus gây bệnh thủy đậu ở trẻ

4. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ nhiễm RSV?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV):

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi; hoặc trẻ nhỏ dưới 1 tuổi.
  • Trẻ bị sinh non hoặc mắc bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi.
  • Trẻ có hệ miễn dịch yếu, mới vừa trải qua quá trình điều trị.
  • Trẻ sơ sinh sống trong môi trường đông người, không sạch sẽ.

Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ còn non yếu, nên đây chính là đối tượng mà virus RSV dễ tấn công nhất. Do đó, cha mẹ cần đảm bảo thực hiện tiêm chủng cho con, cho con ăn uống đủ chất; tạo cơ hội cho con hoạt động thể chất thường xuyên,..

5. Trẻ bị nhiễm RSV có triệu chứng như thế nào và bao lâu thì khỏi?

Virus RSV là gì
Triệu chứng của trẻ bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì? Nhiễm virus hợp bào hô hấp bao lâu thì khỏi?

Khi trẻ em bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV), loại virus này bắt đầu đi vào hệ hô hấp (mũi, họng) và gây ra các rối loạn và triệu chứng giống cảm lạnh như:

  • Đau tai.
  • Sổ mũi, nghẹt mũi.
  • Ho, đau họng nhẹ, sau đó ho nặng, ho dữ dội.
  • Khó thở hoặc thở nhanh hơn bình thường, thở khò khè.
  • Sốt lúc bắt đầu bệnh. Tuy nhiên, sốt cao không có nghĩa là bệnh nặng hơn.

Trẻ em bị nhiễm RSV, các triệu chứng sẽ bắt đầu sau 4-6 ngày sau khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng lần lượt xuất hiện theo từng giai đoạn.

  • Ở ngày đầu tiên và thứ hai biểu hiện sẽ ở mức độ nhẹ.
  • Các biểu hiện tăng dần mức độ trong 3 ngày tiếp theo. Ngày thứ 5 là nặng nhất.
  • Sau ngày bệnh nặng, bệnh tình bắt đầu suy giảm ở ngày thứ 6. Và từ ngày 7-10 bệnh sẽ thuyên  giảm và khỏi hẳn.

>> Cùng chủ đề virus RSV là gì: Trẻ bị sốt do viêm Amidan bao lâu thì khỏi bệnh?

6. Biến chứng của virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?

Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC cho biết, người bệnh nhiễm RSV có thể diễn biến nặng hơn; và có thể gặp các biến chứng như:

  • Viêm phổi: RSV là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản hoặc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Những biến chứng này xảy ra khi virus lây lan đến đường hô hấp dưới. Các đối tượng như trẻ sơ sinh; trẻ nhỏ; người bị suy giảm miễn dịch; những người bị bệnh tim hoặc phổi mãn tính, tình trạng viêm phổi càng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Viêm tai giữa: Nếu virus xâm nhập vào khoảng trống phía sau màng nhĩ, bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng tai giữa. Biến chứng này thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Bệnh hen suyễn: Nếu trẻ nhỏ bị nhiễm virus hợp bào hô hấp RSV ở mức độ nặng, về sau nguy cơ cao trẻ sẽ mắc bệnh hen suyễn.
  • Một số biến chứng khác về đường hô hấp khác như suy phổi; xẹp phổi; tràn khí màng phổi; ứ khí phổi…

7. Cách điều trị virus hợp bào hô hấp (RSV) thực hiện như thế nào?

7.1. Đối với trẻ nhiễm mà các biểu hiện nhẹ và không xảy ra biến chứng

Cha mẹ, người lớn có thể thực hiện việc chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, việc chăm sóc tại nhà cho trẻ cũng cần tuân thủ theo hướng dẫn từ bác sĩ, trong đó chú trọng:

  • Sử dụng nước muối sinh lý 2 tới 3 giọt để thực hiện nhỏ mũi rồi hút dịch cho trẻ.

  • Giữ không gian nơi trẻ nằm được trong sạch, đủ ẩm, tránh xa khói thuốc bởi đây có thể là tác nhân dẫn tới nguy cơ hen suyễn sau này.

  • Động viên, cho trẻ ăn uống bình thường, đầy đủ chất. Có thể chia các bữa ăn nhỏ hơn, cho ăn đồ mềm, nước. Đặc biệt, chú trọng bổ sung nước cho cơ thể trẻ để làm dịu họng và loãng đờm.

  • Chỉ dùng các thuốc được bác sĩ chỉ định để tránh có thể dẫn tới tác dụng phụ hoặc nguy cơ không tốt, tái khám theo lịch.

7.2. Đối với trẻ có dấu hiệu, biểu hiện bất thường

Trẻ nên được điều trị tại bệnh viện với những trường hợp dịch ra nhiều hoặc khò khè hay bội nhiễm,… bác sĩ có thể phải sử dụng cả kháng sinh hoặc trợ thở.

8. Cách phòng ngừa virus hợp bào hô hấp (RSV) cho trẻ em là gì?

cách phòng ngừa
Cách phòng ngừa Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?

Sau khi đã biết rõ về virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì, cũng như hình thức lây lan và các biến chứng có thể xảy ra. Từ đó, để không phải trị bệnh thì cách tốt nhất lúc này chính là phòng ngừa.

Cha mẹ có thể giảm nguy cơ mắc virus hợp bào hô hấp hoặc lây nhiễm ở trẻ như sau:

  • Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • Tránh sờ tay lên mặt, mũi hoặc miệng bằng tay chưa rửa sạch.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây.
  • Làm sạch và khử trùng các bề mặt mà bạn thường xuyên chạm vào.
  • Dùng khăn giấy để che miệng khi ho hoặc hắt hơi, sau đó vứt khăn giấy đi và rửa tay sạch sẽ.
  • Tránh tiếp xúc gần gũi, chẳng hạn như hôn, bắt tay, dùng chung cốc và dụng cụ ăn uống với người khác. Nếu bạn hoặc họ bị bệnh.
  • Đối với trẻ nhỏ, đối tượng có nguy cơ cao nhiễm RSV. Cha mẹ tránh đưa trẻ đến nơi công cộng như siêu thị, trung tâm thương mại khi con đang không khỏe hoặc bị bệnh.

Trẻ bị nhiễm virus hợp bào hô hấp sẽ có biểu hiện tương tự như trẻ mắc Covid-19. Mặc dù vậy, trường hợp cha mẹ hoặc con (trẻ nhỏ) bị nghi ngờ nhiễm Virus hợp bào hô hấp (RSV) cần đến khám tại các cơ sở y tế để được chẩn đoán và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách hợp lý. 

>> Xem thêm: Bé bị viêm phế quản thở khò khè nguy hiểm như thế nào, mẹ cần làm gì?

Nội dung trên là tất cả những gì cha mẹ cần biết về virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì, và cũng đã giải thích nếu trẻ bị nhiễm RSV bao lâu thì khỏi. Mong cho cha mẹ và các con mạnh khỏe!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày và bao lâu sẽ khỏi?

Vậy trẻ bị viêm amidan sẽ hành sốt mấy ngày và bao lâu sẽ khỏi? Nếu chưa biết, thì đây là tất cả thông tin mà cha mẹ có thể cần.

1. Trẻ bị viêm amidan thường sốt mấy ngày?

Trẻ bị viêm amidan thường sốt mấy ngày? Thông thường, trẻ bị sốt amidan sẽ gây sốt từ 1 – 4 ngày. Và tình trạng sốt cũng sẽ giảm dần sau 3 – 4 ngày điều trị. Tuy nhiên, một số trường hợp sốt amidan cấp tính không điều trị kịp thời; cũng có thể kéo dài đến 2 tuần.

Mặc dù vậy, khoảng thời gian từ 1 – 4 ngày là con số ước lượng của phần lớn các trường hợp. Khi trẻ bị viêm amidan và không được chăm sóc kỹ; tình trạng có thể kéo dài thêm từ 7 -10 ngày. Hoặc thậm chí là tái phát sau khi đã hết bệnh; hay còn gọi là viêm amidan tái phát.

Vậy ngoài thắc mắc “trẻ bị viêm amidan thường sốt mấy ngày”; cha mẹ cũng cần biết viêm amidan cụ thể là gì và có mấy loại viêm amidan?

2. Viêm amidan là gì và có mấy loại?

trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày
Viêm amidan là gì và có mấy loại?

Viêm amidan (Tonsillitis) là tình trạng amidan bị nhiễm trùng. Amidan là hai tuyến mô (hạch bạch huyết) nằm phía sau cổ họng, có chức năng phòng ngừa vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.

Theo cơ chế này, nếu amidan không thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc virus, lúc này amidan sẽ bắt đầu sưng đỏ và gây viêm; và còn gọi là viêm amidan. 

Trên thực tế, bất cứ ai cũng có thể bị viêm amidan. Tuy nhiên, nhóm độ tuổi bị viêm amidan thường rơi vào độ tuổi của trẻ từ 5 – 15 tuổi. 

Có 3 dạng viêm amidan thường gặp:

  • Viêm amidan cấp tính: Các triệu chứng kéo dài từ 3 – 4 ngày; hoặc cũng có thể kéo dài đến 2 tuần. 
  • Viêm amidan tái phát: Trường hợp này là khi trẻ bị viêm amidan nhiều hơn 1 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan mạn tính: Đây là tình trạng viêm amidan kéo dài và xảy ra thường xuyên.

>> Mẹ nên đọc thêm: Trẻ sốt cao 40 độ: Bố mẹ cần làm gì?

3. Nguyên nhân trẻ bị viêm amidan

Thông thường, viêm amidan bắt nguồn từ hai nguyên nhân chính la viêm amidan do vi khuẩn; hoặc virus (vi-rút).

  • Viêm amidan do virus (vi-rút): Khoảng 70% trẻ bị viêm amidan là do virus gây ra. Cụ thể như virus gây cảm lạnh, cảm cúm (adenovirus). Trường hợp này, trẻ có thể nhanh khỏi sau 3 – 4 ngày điều trị.
  • Viêm amidan do vi khuẩn (liên cầu khuẩn): Vi khuẩn gây viêm amidan như liên cầu khuẩn nhóm A (streptococcus). Trường hợp này, các bé cần được theo dõi trong 2 tuần và uống thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ; vì có thể gây nhiễm trùng lan rộng hoặc để lại tổn thương ở tim nếu không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ.

>> Trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

4. Biểu hiện khi trẻ bị viêm amidan

Biểu hiện khi trẻ bị viêm amidan
Trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày? Biểu hiện khi trẻ bị viêm amidan là gì?

Viêm amidan là bệnh lý thường gặp ở trẻ em vào mùa lạnh. Tuy nhiên, triệu chứng của viêm amidan rất dễ trùng với những bệnh hô hấp thông thường như: triệu chứng của bệnh viêm họng, viêm tai mũi họng nên dễ gây nhầm lẫn.

Viêm amidan là bệnh lý thường gặp ở trẻ em vào mùa lạnh. Tuy nhiên, những triệu chứng khi trẻ bị viêm amidan lại có phần giống với các bệnh liên quan đến đường hô hấp như Tai – Mũi – Họng.

Triệu chứng khi trẻ bị viêm amidan:

  • Trẻ bị sốt run lạnh người từ 38 – 39 độ C.
  • Đau đầu, mệt mỏi và chán ăn, khó nuốt, hôi miệng.
  • Ho và có cảm giác nóng trong cổ họng, gây đau họng.
  • Viêm mũi, chảy nước mũi, thở khò khè, và có thể bị ho có đờm.
  • Quan sát cổ họng sẽ thấy Amidan bị sưng đỏ, có chấm trắng, thậm chí là có mủ.

>> Cha mẹ nên đọc thêm: 20 cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà

5. Trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày nên đi bác sĩ?

Khi nào cho trẻ đi khám bác sĩ
Trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày thì nên đi bác sĩ?

Nếu cha mẹ nhận thấy trẻ có những dấu hiệu sau đây thì nên ưu tiên cho bé đi khám bác sĩ, để có phương pháp điều trị kịp thời; cũng như tránh tái phát nhé.

Trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày và có triệu chứng gì thì nên đi bác sĩ?

  • Trẻ bị co giật.
  • Thấy có mủ ở amydal.
  • Trẻ mệt mỏi, mất sức.
  • Sốt kéo dài trên 5 ngày.
  • Đau khi nuốt kéo dài khiến trẻ bỏ ăn vì khó ăn, khó nuốt.
  • Sốt không thuyên giảm dù đã dùng thuốc hoặc thuốc kháng sinh.
  • Trường hợp, trẻ dưới 3 tháng tuổi bị sốt, cha mẹ phải đưa đi khám ngay.

Nhìn chung, thắc mắc trẻ bị viêm amidan sốt mấy ngày đã được giải đáp ở trên. Tóm lại, điều cha mẹ cần làm nhất lúc này chính là tiếp tục theo dõi bệnh tình của con, để kịp thời đưa ra phương án tốt nhất cho các con nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Adenovirus là gì? Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

Vậy Adenovirus là gì? Cách thức mà Adenovirus lây lan, gây bệnh gì? Có cách điều trị và phòng ngừa không? Cha mẹ hãy theo dõi bài viết nhé!

1. Adenovirus là gì?

adenovirus là gì
Adenovirus là gì? Trông như thế nào?

Adenovirus là một nhóm virus gây ra hàng loạt bệnh liên quan đến nhiễm trùng như viêm đường hô hấp, viêm dạ dày, ruột,… 

Các bệnh nhiễm trùng liên quan đến Adenovirus xảy ra phổ biến ở trẻ em, nhất là trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi. Trong đó, trẻ 5 tuổi có nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do Adenovirus gây ra nhất. 

Vậy cách thức mà Adenovirus lây truyền giữa trẻ với trẻ là gì? Tùy từng cơ quan đích mà Adenovirus có cách lây lan virus khác nhau:

  • Bệnh về đường hô hấp: Dịch từ mũi, miệng và phổi của người bệnh có chứa virus. Nếu trẻ vô tình chạm vào chất dịch hoặc bị người bệnh ho vào thì trẻ dễ bị lây bệnh. 
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu: Cách thức mà Adenovirus lây bệnh qua đường tiêu hóa, tiết niệu là gì? Đó là thông qua chất thải (phân, nước tiểu). Nếu trẻ ăn, uống phải thức ăn nước uống nhiễm chất thải của người bệnh thì trẻ cũng có thể nhiễm virus.

2. Virus adeno gây bệnh gì ở trẻ em?

2.1 Viêm đường hô hấp

Adenovirus có thể gây ra các bệnh liên quan đến đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm họng kết mạc, viêm đường hô hấp cấp và viêm phổi ở trẻ em. Trẻ nhỏ mắc các bệnh này đều có các triệu chứng như sốt cao, sưng họng, nổi hạch ở cổ,…

2.2 Adenovirus gây bệnh gì? Viêm kết mạc mắt

Trẻ bị viêm kết mạc (đau mắt đỏ) do Adenovirus gây ra có thể bị bội nhiễm vi khuẩn gây trầm trọng tình trạng viêm kết mạc.

2.3 Bệnh viêm dạ dày, ruột, ống tiêu hóa

Trẻ nhỏ có thể đi ngoài nhiều ngày liên tục dẫn đến mất nước nếu mắc phải bệnh viêm dạ dày ruột do Adenovirus gây ra. Vậy đường lây bệnh viêm dạ dày ruột do Adenovirus gây ra là gì? Chính là qua đường phân-miệng, trẻ ăn phải thức ăn bị nhiễm bẩn có chứa Adenovirus được bài tiết ra theo phân của trẻ bị bệnh. 

2.4 Các bệnh khác

Bên cạnh những bệnh trên, Adenovirus còn là tác nhân gây ra viêm bàng quang chảy máu ở trẻ em. Trẻ bị viêm bàng quang có các biểu hiện rối loạn đi tiểu như tiểu nhiều lần, tiểu lắt nhắt, tiểu đau, tiểu rát, tiểu khó. Ở bệnh này, nước tiểu là tác nhân lây truyền bệnh. 

3. Triệu chứng nhiễm Adenovirus ở trẻ em là gì?

triệu chứng virus adeno
Triệu chứng nhiễm Adenovirus ở trẻ em là gì?

Các triệu chứng của nhiễm trùng đường hô hấp do adenovirus gây ra ở trẻ em có thể bắt đầu từ 2-14 ngày sau khi nhiễm virus. Bao gồm:

Các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiêu hóa có thể bắt đầu từ 3-10 ngày sau khi tiếp xúc virus. Các triệu chứng thường xảy ra ở trẻ em dưới 5 tuổi và có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Chúng bao gồm:

4. Adenovirus có nguy hiểm không?

Trẻ nhỏ nhiễm bệnh do Adenovirus gây ra có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu bệnh diễn tiến nặng tiển triển thành các biến chứng. Những biến chứng nguy cấp do nhiễm Adenovirus có thể gặp phải là gì?

  • Viêm phổi mãn tính (Chronic lung disease): Đây là bệnh hiếm gặp.  
  • Nhiễm trùng nặng (Severe infection): Xảy ra ở trẻ có hệ thống miễn dịch kém.
  • Lồng ruột (Intussusception): Khi mắc bệnh này, một đoạn ruột chui vào lòng của một đoạn ruột kế cận, gây ra tắc nghẽn đường ruột. Đây là một biến chứng cực kỳ nguy hiểm. Các triệu chứng của bệnh gồm phân có máu, nôn mửa, sưng bụng, suy nhược cơ thể, thiếu năng lượng…

[inline_article id=267554

5. Cách điều trị nhiễm adenovirus ở trẻ em là gì?

điều trị và phòng tránh adenovirus
Khi biết virus adeno có nguy hiểm đến mức nào, cha mẹ cần biết những cách điều trị và phòng tránh cho trẻ em

Khi bệnh liên quan đến ở trẻ em không thuyên giảm mà còn có các dấu hiệu dưới đây, mẹ nên đưa bé đi khám ngay:

Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng, độ tuổi và sức khỏe trẻ cũng như mức độ nghiêm trọng bệnh. Các phương pháp này sẽ giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh: 

  • Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp: Trẻ sẽ được điều trị kháng sinh nếu xác định có bội nhiễm vi khuẩn; bù dung dịch qua đường tĩnh mạch để bổ sung nước; uống thuốc giãn phế quản để dễ thở đồng thời thở bình oxy hoặc thở máy.
  • Điều trị nhiễm trùng tiêu hóa: Trẻ cần được bù nước, sữa mẹ, sữa công thức và thức ăn dạng rắn theo chỉ định của bác sĩ. 
  • Trẻ bị mất nước nghiêm trọng: Đối với trẻ mất nước nghiêm trọng do nhiễm adenovirus thì giải pháp sẽ là gì? Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu, truyền dung dịch qua đường tĩnh mạch cho bé. Đồng thời đặt ống thông dạ dày để bơm chất thức ăn dạng lỏng trực tiếp vào dạ dày bé. 

[key-takeaways title=””]

Chưa có nghiên cứu cho thấy hiệu quả của thuốc kháng vius trong việc điều trị Adenovirus. Nếu cha mẹ muốn sử dụng thuốc cho trẻ cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ.

[/key-takeaways]

6. Cách phòng adenovirus cho bé là gì?

Cha mẹ cần biết cách phòng ngừa adenovirus là gì để giúp ngăn chặn sự lây lan của adenovirus sang bé cưng:

  • Cho trẻ che miệng và mũi khi hắt hơi hoặc ho.
  • Tránh cho bé dùng chung cốc và dụng cụ ăn uống với người khác.
  • Vệ sinh sạch sẽ, khử khuẩn nhà cửa, phòng ốc, chăn mền thường xuyên.
  • Rửa tay sạch sẽ với xà phòng trước và sau khi chăm sóc, tắm rửa cho trẻ.
  • Tránh cho bé tiếp xúc với người đang mắc bệnh liên quan đến Adenovirus.
  • Rửa tay sạch sẽ cho trẻ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Qua bài này, cha mẹ cũng đã phần nào hình dung được Adenovirus là gì, khả năng gây bệnh nguy hiểm đến đâu cũng như là cách điều trị, phòng ngừa bệnh do adenovirus ở trẻ em là gì? Cha mẹ không cần phải quá lo lắng đâu, chỉ cần đảm bảo giữ gìn vệ sinh, rửa tay sạch sẽ cho bé là có thể giảm đi phần lớn khả năng mắc bệnh rồi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Bệnh đường hô hấp

Top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé hiệu quả, an toàn

Dưới đây là Top 5 loại siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé mà mẹ có thể mua để sử dụng cho con. Mẹ có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp dành cho con nhé.

1. Siro trị ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé Prospan Syrup

siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé

Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Prospan Syrup là dược phẩm được sản xuất bởi công ty Engelhard Arzneimittel, CHLB Đức. Và hiện sản phẩm đã được phân phối tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Thành phần: Sản phẩm có chứa dịch chiết độc quyền EA575TM từ lá thường xuân. Dịch chiết có tác dụng chính là làm lỏng các dịch nhầy bị ứ đọng trong phế quản, giảm bớt các cơn ho và chống co thắt vùng cơ hiệu quả.

Mức độ an toàn và hiệu quả:

  • Không gây hại cho trung ương thần kinh.
  • Sở hữu 4 sức mạnh trị ho hiệu quả như long đờm – giãn phế quản – kháng viêm – giảm ho.
  • Không chứa đường, không chứa cồn và chất tạo màu nên phù hợp với cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Giá tham khảo: 265.000 đồng/chai.

[affiliate-product id=”320494″ sku=”296134ID710″ title=”Siro Ho Prospan” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

2. Siro ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé Muhi xanh lá

muhi xanh lá

Siro Muhi xanh lá là loại siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé có nguồn gốc từ Nhật Bản.

Thành phần: Sản phẩm có nhiều nguyên liệu thiên nhiên lành tính như: bạc hà, bạch đàn và hoa cúc… hoàn toàn tự nhiên và an toàn cho trẻ em với tính năng chính là giảm ho và sổ mũi. Sản phẩm hiện đã có mặt tại các cửa hàng dược phẩm trên toàn quốc.

Mức độ an toàn và hiệu quả: Ngoài ra, các mẹ cũng cần lưu ý một số tác dụng phụ của thuốc như gây táo bón và sản phẩm không dành cho trẻ em bị hen suyễn. Các mẹ có thể cho bé ăn nhiều thực phẩm có rau củ quả để hạn chế tình trạng táo bón.

Giá tham khảo: ~180.000 đồng/chai 120ml.

3. Siro Ích nhi – Siro trị ho khan nghẹt mũi cho bé

siro Ích nhi

Siro Ích nhi là siro chuyên đặc trị tình trạng ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé, đặc biệt với các bé sơ sinh đều rất an toàn. 

Thành phần: Sản phẩm có chứa mật ong, kinh giới và các vị thảo dược từ thiên nhiên như quất, mạch môn, gừng… Đây đều là những thành phần khá lành tính và phù hợp với trẻ nhỏ.

Mức độ an toàn và hiệu quả: Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé có các tác dụng chính như: viêm họng, viêm phế quản, cảm cúm, sổ mũi, nghet mũi, ho có đờm và ho do dị ứng thời tiết.

Giá tham khảo: ~40.000 đồng/chai.

4. Kids Allergy 0-9 – Siro ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé

siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé

Siro Kids Allergy 0-9 là loại siro dành cho bé có độ tuổi từ 0 đến 9 tuổi. Sản phẩm có xuất xứ từ Mỹ với thể tích chỉ 25ml nhưng công dụng của loại siro thật sự khiến nhiều mẹ phải ngạc nhiên.

Thành phần: Sản phẩm  siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Kids Allergy 0-9 gồm Allium cepa 6X, Nux Vomica 6X, Euphrasia Officinalis 6X… có tác dụng chính là giúp giảm nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa mắt.

Liều lượng sử dụng: Quá trình sử dụng sản phẩm được chia thành 2 giai đoạn: khi xuất hiện triệu chứng sổ mũi, nghẹt mũi nhẹ nên dùng 3 lần/ ngày và mỗi lần uống 15 giọt, giảm dần liều lượng khi bệnh giảm đi. Với tình trạng cấp tính nên dùng 4 lần/ ngày, mỗi lần 15 giọt. 

Mức độ an toàn và hiệu quả: Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Kids Allergy 0-9 có hương vị chuối cực thơm và dễ uống.

Giá tham khảo: ~180.000 đồng/ chai.

5. Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Paburon S

siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé

Siro Paburon S là dòng sản phẩm có xuất xứ từ Nhật Bản và dành cho trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi và người lớn cũng sử dụng được.

Thành phần: Trong dung tích 60ml thì siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Paburon S có chứa: Guaifenesin (làm thông cổ họng), Acetaminophen (giảm sốt, nhức đầu, đau họng), Dextromethorphan hydrobromide hydrat (giảm ho và thở dễ dàng), Clorpheniramine maleate (giảm hắt hơi, nghẹt mũi).

Mức độ an toàn và hiệu quả:

  • Công dụng chính của siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé chính là giúp hạn chế chảy nước mũi, cảm lạnh, đau họng, hắt hơi, nghẹt mũi, ớn lạnh…
  • Một số lưu ý không nên sử dụng sản phẩm như: người bị hen suyễn, dị ứng với thành phần thuốc, dùng chung với các loại thuốc điều trị, phụ nữ có thai, mắc bệnh tim gan và dạ dày, sử dụng chất kích thích như bia rượu…
  • Đặc biệt, chỉ sử dụng sản phẩm trong vòng 3 tháng kể từ khi mở nắp, bảo quản nơi khô mát để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Giá tham khảo: 239.000 – 250.000/chai 120ml.

[affiliate-product id=”320495″ sku=”296134ID711″ title=”Siro Ho Sổ Mũi Cho Bé Bledina” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

Trên đây là top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả. Mẹ có thể tham khảo và mua để sử dụng cho con.

Trong mỗi sản phẩm đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết, cũng như là chống chỉ định ở những trường hợp đặc biệt. Mẹ hãy ưu tiên ra các nhà thuốc uy tín để tìm mua sản phẩm chính hãng mẹ nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Di chứng hậu covid ở trẻ em: Cách phát hiện và phòng tránh biến chứng

Ngoài việc nhiễm Covid, một mối lo mới của các bậc cha mẹ đó là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Nhiều bé sau thời gian bị bệnh vẫn còn có những triệu chứng gây cản trở sinh hoạt và hoạt động thường ngày.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết di chứng hậu Covid ở trẻ em là gì, các dấu hiệu nhận biết; và cách để chăm sóc, đảm bảo sức khỏe của con.

Di chứng hậu covid ở trẻ em là gì?

Theo WHO, di chứng hậu Covid (hay còn được gọi là Covid kéo dài – Long Covid); là tình trạng các triệu chứng kéo dài ở một số người đã mắc Covid-19 trước đó. Những triệu chứng này có thể xuất hiện từ lần mắc bệnh ban đầu; hoặc phát sinh sau khi đã khỏi bệnh. Chúng có thể đến và đi hoặc tái phát theo thời gian.

Theo UNICEF, di chứng hậu Covid ở trẻ em ý chỉ những triệu chứng kéo dài (mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở, v.v.) mà trẻ em gặp phải trong hơn 4 tuần sau khi nhiễm Covid. Tình trạng này ảnh hưởng đến hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ khi trẻ bị nhiễm Covid hoặc xuất hiện sau khi trẻ khỏi bệnh mà không phải do nguyên nhân nào khác.

Một lưu ý quan trọng đó là không phải tất cả các triệu chứng trẻ mắc phải sau khi bị nhiễm COVID-19 đều là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Cha mẹ có thể xem thêm triệu chứng hậu Covid của trẻ tại đây.

di chứng hậu covid ở trẻ em
Hội chứng hậu Covid ở trẻ em là tình trạng các triệu chứng của bệnh kéo dài gây cản trở hoạt động hàng ngày.

Tác động của di chứng hậu Covid ở trẻ em

Di chứng hậu Covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan.

  • Các tác động về nhận thức thường thấy ở trẻ là: mệt mỏi, rối loạn khứu giác và vị giác, đau đầu, kém tập trung.
  • Các tác động về hô hấp thường gặp là ho kéo dài, đau họng, khó thở,….
  • Ngoài ra, trẻ có thể bị đau khớp, đau cơ, nặng ngực, tim đập mạnh.

Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C) sau nhiễm SARS-CoV-2 hiếm gặp. Nhưng đây là một tình trạng nặng và có khả năng đe dọa tính mạng và nó có thể xuất hiện từ 2-6 tuần sau khi nhiễm COVID-19. Cha mẹ sẽ đọc thêm về MIS-C ở phần nội dung sau.

>> Cha mẹ xem thêm Dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em – Tuyệt đối không được bỏ qua!

Những triệu chứng MIS-C hậu COVID-19 ở trẻ em

Ngoài những di chứng hậu Covid ở trẻ em, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) cũng đang nhận được nhiều sự quan tâm của đội ngũ y tế và các bậc phụ huynh.

Theo MayoClinic, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) là một tình trạng nghiêm trọng có liên quan đến Covid. Hầu hết trẻ em bị nhiễm vi-rút Covid chỉ bị bệnh nhẹ. Nhưng ở những trẻ tiếp tục phát triển MIS-C; một số cơ quan và mô; chẳng hạn như tim, phổi, mạch máu, thận, hệ tiêu hóa, não, da hoặc mắt sẽ bị viêm nghiêm trọng.

Các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:

  • Sốt kéo dài 24 giờ hoặc lâu hơn.
  • Nôn mửa.
  • Tiêu chảy.
  • Đau bụng.
  • Phát ban da.
  • Cảm thấy mệt mỏi bất thường.
  • Tim đập nhanh.
  • Thở gấp.
  • Mắt đỏ.
  • Đỏ hoặc sưng môi và lưỡi.
  • Đỏ hoặc sưng bàn tay hoặc bàn chân.
  • Nhức đầu, chóng mặt hoặc choáng váng.
  • Hạch bạch huyết mở rộng.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ ho nhiều phải làm sao? Nguyên nhân và cách khắc phục mẹ nên biết!

Dấu hiệu MIS-C nguy cấp cần đưa đi bệnh viện:

  • Đau bụng dữ dội.
  • Khó thở.
  • Da, môi hoặc móng tay màu nhợt nhạt, xám hoặc xanh lam – tùy thuộc vào tông màu da.
  • Đột nhiên dễ bị bối rối, nhầm lẫn.
  • Không có khả năng thức dậy hoặc không tỉnh táo.

Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp nào được liệt kê ở trên; hoặc bị ốm nặng kèm theo các dấu hiệu và triệu chứng khác; hãy chở con đến phòng cấp cứu gần nhất.

>> Cha mẹ xem thêm Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-10 tuổi và 6 yếu tố quyết định tầm vóc

Khi nào cha mẹ cần đưa con đi khám di chứng hậu covid ở trẻ em?

khi nào đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ

Các bác sĩ khuyến cáo, với trẻ đã từng mắc Covid hoặc nghi ngờ (có nhiều trẻ mắc Covid nhưng không được phát hiện); các gia đình không được chủ quan. Sau khi trẻ âm tính 2- 6 tuần nếu có biểu hiện tương tự với MIS-C; cha mẹ cần cho trẻ đi khám điều trị sớm.

Di chứng hậu Covid ở trẻ em vẫn là vấn đề còn mới và cần nghiên cứu thêm. Do đó, có thể còn nhiều thay đổi về các triệu chứng, cách theo dõi, phác đồ điều trị bệnh trong thời gian tới.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh hậu COVID-19 ở trẻ em?

Theo Yale Medicine, không có một phương pháp điều trị nào phù hợp và dành cho mọi đối tượng trẻ.

Thông thường, sau khi đánh giá đầy đủ, trẻ em sẽ được giới thiệu đến một hoặc nhiều bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn điều trị những triệu chứng cụ thể.

Hội chứng hậu covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến các cơ quan và bộ phận khác nhau của cơ thể. Vì vậy, ngoài các chuyên gia về bệnh truyền nhiễm trẻ em, con có thể cần thăm khám các bác sĩ khác như: bác sĩ tim mạch, bác sĩ thần kinh, bác sĩ xung huyết, bác sĩ thấp khớp, bác sĩ tâm thần và những người khác.

Xu hướng điều trị di chứng hậu covid ở trẻ em thường hiệu quả nhất khi giải quyết từng triệu chứng riêng lẻ. Ví dụ, một đứa trẻ bị đau ngực và suy giảm khả năng vận động cơ thể sẽ được đánh giá tim mạch; một đứa trẻ có sự sụt giảm về nhận thức sẽ được khám bởi một nhà thần kinh học.

Ngoài ra, các chuyên gia của Yale Medicine cũng khuyến khích kết hợp việc điều trị với những hoạt động nhằm gia tăng sức khỏe thể chất của trẻ em. Ví dụ như bác sĩ tim mạch cho biết tim của trẻ ổn và kiểm tra hơi thở cho thấy sự trao đổi oxy của con tốt; bác sĩ có thể yêu cầu trẻ tăng dần điều kiện thể chất bằng cách thêm các bài tập thể dục nhịp điệu và cơ bắp theo thời gian.

Hiện tại không có biện pháp thuốc hoặc thực phẩm nào giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của di chứng hậu Covid ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến khích cha mẹ ngăn ngừa tình trạng này bằng cách thực hiện tất cả các biện pháp phòng chống Covid phù hợp; và cho trẻ tiêm vắc xin phòng bệnh Covid theo khuyến cáo của ngành y tế.

[inline_article id=267214]

Nhìn chung, khi con mắc tình trạng hậu covid ở trẻ em, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng, thường xuyên trao đổi với bác sĩ để biết cách chăm sóc sức khỏe cho con tốt nhất. Đặc biệt là cha mẹ cần chú ý khi biểu hiện của con trở nặng để đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao ba mẹ biết chưa?

Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao? Đây là điều mà các phụ huynh thắc mắc và băn khoăn nhất hiện nay. Khi trẻ nhỏ bắt đầu đi học trực tiếp trở lại thì nguy cơ lây nhiễm Covid-19 cũng tăng cao. Nhất là, với nhóm trẻ chưa được tiêm vaccine Covid-19. Với sự tham vấn từ bác sĩ Nguyễn Văn Hoàn, MarryBaby sẽ chia sẻ đến quý phụ huynh các vấn đề trẻ em bị Covid-19 thì phải làm sao. Cùng theo dõi nhé!

Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao?

1. Các vật dụng và thuốc cần chuẩn bị 

Nếu chẳng may con bạn trở thành F0, hãy bình tĩnh và chuẩn bị những vật dụng cần thiết sau đây:

– Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao? Chuẩn bị các vật dung:

  • Nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế thủy ngân
  • Khẩu trang y tế
  • Dung dịch sát khuẩn tay nhanh bằng cồn
  • Máy đo nồng độ Oxy máu cá nhân (nếu có)
  • Xà phòng rửa tay
  • Thùng thu gom chất thải lây nhiễm có nắp đậy

– Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao? Các thuốc thiết yếu:

  • Thuốc hạ sốt: Paracetamol (gói dạng bột hoặc cốm pha hỗn dịch uống, dạng siro, dạng viên đặt hậu môn, hoặc viên nén nếu trẻ đã có thể uống thuốc viên, hàm lượng 80mg, 100mg, 150mg hoặc 250mg, đủ dùng ngày 4 lần trong 5-7 ngày).
  • Thuốc cân bằng điện giải: Oresol, gói bù nước, chất điện giải khác.
  • Thuốc giảm ho (ưu tiên các thuốc từ thảo mộc), đủ dùng từ 5-7 ngày.
  • Dung dịch nhỏ mũi: Natri clorua 0,9%, đủ dùng từ 5-7 ngày.
  • Các thuốc điều trị bệnh nền (cần chuẩn bị đủ sử dụng trong 1-2 tuần).

>> Ba mẹ có thể xem thêm: Mẹ đã biết phân biệt triệu chứng Covid-19 ở trẻ em với bệnh cảm thông thường

2. Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao và cách uống thuốc thế nào?

Khi phụ huynh đã chuẩn bị tất cả các vật dụng trên xong, phụ huynh cần nắm rõ hướng dẫn cho trẻ uống thuốc như sau.

– Với thuốc hạ sốt:

Hạ sốt cho trẻ con bị Covid-19 thì phải là sao? Khi ba mẹ đo thân nhiệt và thấy trẻ sốt ≥ 38,5 °C, hãy dùng Paracetamol (liều 10-15mg/kg/lần) cho trẻ uống hoặc đặt hậu môn. Nếu cần nhắc lại thì cách tối thiểu 4 – 6 giờ ba mẹ nhé. Nhất là, ba mẹ tuyết đối không cho trẻ dùng tổng liều thuốc không quá 60 mg/kg/ngày.

– Thuốc cân bằng điện giải khi mất nước:

Khi trẻ sốt cao hoặc tiêu chảy sẽ thường dẫn đến mất nước và các chất điện giải. Cách trị Covid-19 cho trẻ là, ba mẹ cho trẻ uống nhiều nước; có thể sử dụng nước trái cây hoặc dung dịch Oresol (pha và dùng theo đúng hướng dẫn). Ba mẹ tuyệt đối không sử dụng các dung dịch nước ngọt công nghiệp (không sản xuất từ hoa quả) để bù nước cho trẻ nhé.

cách trị covid cho trẻ
Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao và cách trị Covid-19 cho trẻ thế nào?

– Các thuốc điều trị triệu chứng khác:

Khi trẻ bị ho quá nhiều thì cách trị Covid-19 cho trẻ như thế nào? Khi ấy, phụ huynh cần ưu tiên sử dụng các thuốc chiết xuất từ thảo mộc. Ngoài ra, ba mẹ đừng quên sử dụng nước muối sinh lý (Natri clorua 0,9%) để nhỏ, rửa mũi nếu trẻ bị ngạt, hoặc chảy nước mũ. Nếu trẻ bị tiêu chảy thì cho uống men vi sinh kèm theo.

– Thuốc điều trị bệnh nền:

Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao khi mắc bệnh nền? Ba mẹ chỉ cần tiếp tục duy trì các thuốc điều trị bệnh nền theo đơn đã kê của bác sĩ chuyên khoa. Và ba mẹ tuyệt đối không tự ý sử dụng các thuốc kháng virus; hoặc kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

[inline_article id=292342][inline_article id=265424]

3. Trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao và cách súc họng thế nào?

Việc súc họng chỉ được thực hiện với trẻ lớn; có sự giám sát và hướng dẫn của người chăm sóc. Dung dịch súc họng có thể sử dụng tốt nhất là nước muối sinh lý (Natri clorid 0,9%); hoặc nước muối tự pha bằng cách cho 9g muối vào 1 lít nước đun sôi để nguội. Vậy cách súc họng cho trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao?

Các bước súc họng như sau:

  • Mỗi lần súc họng trẻ chỉ được sử dụng khoảng 5ml dung dịch nước muối.
  • Ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ để dung dịch xuống sâu nhất vùng cổ họng có thể chịu được; súc họng trong thời gian khoảng 1 phút.
  • Sau khi súc xong thì để nguyên không súc lại bằng nước.

>> Ba mẹ có thể xem thêm: Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em là gì, có nguy hiểm không và cách khắc phục

4. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị Covid-19

  • Với trẻ còn bú mẹ, hãy tiếp tục duy trì cho trẻ bú sữa mẹ. Bên cạnh đó, người mẹ cũng cần ăn thức ăn giàu dinh dưỡng để bổ sung dưỡng chất cung cấp cho trẻ.
  • Với trẻ lớn, mẹ cần cho trẻ ăn thức ăn đa dạng; giàu dinh dưỡng; dễ tiêu; ăn thành nhiều bữa; tăng cường các loại rau, trái cây để bổ sung vitamin.

Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện?

trẻ em bị covid
Trẻ con bị covid thì phải làm sao?

Khi trẻ con bị Covid-19 nặng thì phải làm sao? Nếu nhận biết các triệu chứng này ba mẹ cần báo cho nhân viên y tế; hoặc đưa trẻ đi bệnh viện ngay.

1. Trẻ dưới 5 tuổi

Đối với trẻ dưới 5 tuổi, trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao? Ba mẹ hãy theo dõi các dấu hiệu sau:

  • Quấy khóc
  • Không chịu chơi hoặc ngủ li bì
  • Co giật, tím tái
  • Sốt cao liên tục mà không hạ sốt được
  • Thở phập phồng cánh mũi
  • Co kéo cơ liên sườn
  • Hõm ức
  • Thở nhanh (Trẻ < 2 tháng khi thở ≥ 60 lần/phút; Trẻ từ 2 tháng đến < 12 tháng khi thở ≥ 50 lần/phút; Trẻ từ 12 tháng đến < 5 tuổi khi thở ≥ 40 lần/phút)
  • SpO2<96% (nếu có)
  • Bỏ bú hoặc không ăn uống được

2. Trẻ từ 5 tuổi trở lên

Đối với trẻ trên 5 tuổi, trẻ con bị Covid-19 nặng thì phải làm sao? Các dấu hiệu cần theo dõi sẽ đơn giản hơn bao gồm:

  • Cảm giác khó thở
  • Ho thành cơn không dứt
  • Không ăn/uống được
  • Sốt cao không giảm
  • Nôn mọi thứ
  • Đau tức ngực
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Không chịu chơi
  • SpO2 < 96%
  • Thở nhanh (Nhịp thở của trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi: ≥ 30 lần/phút, trẻ từ 12 tuổi: ≥ 20 lần/phút)
  • Thở bất thường: co kéo hõm ức, liên sườn.

[inline_article id=292885]

Lưu ý khi chăm sóc trẻ con bị nhiễm Covid-19 

Sau khi ba mẹ đã biết trẻ em bị Covid-19 thì phải làm sao, thì cũng cần nắm những lưu ý sau.

1. Xét nghiệm sau khi trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao?

  • Sau thời gian cách ly tại nhà đủ 7 ngày, ba mẹ có thể làm xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 cho trẻ tại nhà.
  • Nếu kết quả xét nghiệm còn dương tính thì tiếp tục cách ly đủ 10 ngày. Sau đó ba mẹ có thể xét nghiệm lại hoặc không bắt buộc

>> Ba mẹ có thể xem thêm: Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Ba mẹ không nên bỏ qua!

2. Đối với trẻ con bị Covid-19 và người chăm sóc thì phải làm sao?

  • Không để trẻ và người chăm sóc rời khỏi phòng cách ly trong suốt thời gian cách ly.
  • Không sử dụng chung vật dụng.
  • Không ăn uống cùng với người khác trong gia đình.
  • Không tiếp xúc gần với người khác hoặc vật nuôi.

3. Đối với người chăm sóc trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao?

  • Rửa tay hoặc sát khuẩn tay thường xuyên.
  • Khử khuẩn các vật dụng và bề mặt tiếp xúc như mặt bàn, tay nắm cửa, bồn cầu, bồn rửa mặt.
  • Phân loại, thu gom chất thải lây nhiễm đúng quy định.
  • Đeo khẩu trang, kính chắn giọt bắn (nếu có), vệ sinh tay trước và sau khi chăm sóc.

Với những thông tin về trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn. Ba mẹ cần nắm rõ các dấu hiệu bất thường khi trẻ bị nhiễm Covid-19 để kịp thời đưa trẻ đến bệnh viện. Nếu còn thắc mắc gì về vấn đề trẻ con bị Covid-19 thì phải làm sao hãy để lại bình luận cho MarryBaby nhé.

Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì?

Rất nhiều mẹ thắc mắc về việc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Bài viết này nhằm giải đáp băn khoăn của mẹ, đồng thời, chia sẻ thông tin cơ bản về cách nhận biết triệu chứng hen phế quản ở trẻ em.

Hen phế quản là gì? Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em

Hen phế quản (asthma; hay còn gọi là hen suyễn) là một bệnh phổi mãn tính ảnh hưởng đến đường thở, và các ống dẫn không khí ra/vào khỏi phổi của trẻ. Khi trẻ bị hen phế quản, đường thở của con có thể bị viêm và thu hẹp. Điều này gây ra tình trạng thở khò khè, ho và tức ngực.

Khi những triệu chứng này trở nên nghiêm trọng hơn bình thường, nó được gọi là cơn hen suyễn (asthma attack).

trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì

Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em là gì? Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Cơn ho thường xuyên trở nên trầm trọng hơn khi trẻ bị nhiễm vi-rút; hoặc bị kích hoạt do tập thể dục hoặc không khí lạnh.
  • Tiếng rít hoặc thở khò khè khi thở ra.
  • Khó thở, cản trở các hoạt động thể chất.
  • Tắc nghẽn ngực hoặc tức ngực.
  • Khó ngủ. Mệt mỏi do giấc ngủ kém chất lượng.

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh hen suyễn khác nhau ở mỗi trẻ; và có thể trở nên nghiêm trọng hoặc đỡ hơn theo thời gian. Những biểu hiện nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, mẹ không nên sử dụng để chẩn đoán.

Ngoài ra, việc phân biệt các triệu chứng của trẻ do bệnh hen phế quản hay nguyên nhân khác (như viêm phổi) là rất khó. Do đó, khi mẹ nghi ngờ con có vấn đề về hô hấp ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, mẹ cần cho bé đi thăm khám với bác sĩ nhé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Triệu chứng Covid của trẻ em

Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì?

– Món ăn có quá nhiều gia vị

Đồ ăn nhiều muối và chiên rán nhiều dầu mỡ có thể làm trầm trọng các triệu chứng hen phế quản ở trẻ em. Do đó, mẹ nên cho con ăn nhạt, tránh ứ muối và nước làm nặng nề thêm tình trạng khó thở.

[inline_article id=111891]

– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thực phẩm có chứa sulfite

thực phẩm cần tránh đối với trẻ bị hen suyễn
Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Các món trái cây sấy khô cần tránh vì chứa nhiều sulfites không tốt cho bé đâu mẹ nhé!

Sulfite là một loại chất bảo quản thường có trong thực phẩm và đồ uống cần được bảo quản, chẳng hạn như rượu, nước chanh đóng chai và trái cây sấy khô.

Một chế độ với hàm lượng sulfite cao có thể làm trầm trọng các triệu chứng của hen suyễn. Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (American Lung Associations – ALA) cảnh báo rằng tiêu thụ thực phẩm có chứa sulfit, đặc biệt là rượu vang, có thể gây ra cơn hen suyễn.

Do đó, mẹ cần hạn chế những thực phẩm như:

  • Thực phẩm ngâm chua: Dưa cải muối, dưa chuột muối, cà muối,… Thay vào đó có thể chuyển sang làm salad cho bé ăn.
  • Đồ ăn, nước uống đóng hộp, đồ ăn nhanh.
  • Trái cây, rau củ quả sấy khô: Khoai tây sấy khô, nho khô, dứa sấy, mơ sấy, anh đào sấy,…
  • Đồ đông lạnh: Tôm, cua, cá đông lạnh,…

– Các loại thực phẩm có tính axit

Những loại thực phẩm tính chua: Hành, chanh,…, các loại thực phẩm chiên, đồ uống có gas là những thực phẩm cấm kỵ đối với trẻ em mắc bệnh suyễn. Những thực phẩm này có thể gây trào ngược thực quản làm cho các triệu chứng của bệnh suyễn của trẻ càng trở nên nặng hơn.

>> Mẹ có thể xem thêm: 16 loại thực phẩm bổ phổi cho bé

– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Nhóm thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao

Trẻ bị dị ứng thực phẩm cũng nguy cơ cao bị hen phế quản. Các thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Trứng.
  • Sữa bò.
  • Đậu phộng.
  • Đậu nành.
  • Lúa mì.
  • Cá.
  • Tôm và các động vật có vỏ khác.

– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thịt nướng

thịt nướng là thực phẩm nên tránh với trẻ bị hen phế quản
Thịt nướng là một trong những câu trả lời cho thắc mắc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.

Thịt nướng sẽ tạo ra các hợp chất carbon vốn gây mất hiệu lực của một số thuốc trị hen suyễn như theophylline. Ngoài tương tác với thuốc trị hen suyễn , các hợp chất carbon cũng gây ra những trường hợp lên cơn suyễn. Thay vào đó mẹ có thể chế biến thịt thành các món khác để đảm bảo sức khỏe cho bé.

– Thực phẩm có chứa salicylat

Salicylat là các hợp chất có trong trà, cà phê, thức ăn cay và thức ăn có hương vị thảo mộc. Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người bị hen suyễn nhạy cảm với các hợp chất này và có thể dễ bị bùng phát các triệu chứng hơn.

– Đồ ăn nhanh

Một nghiên cứu năm 2013 xem xét việc tiêu thụ đồ ăn nhanh ở trẻ em và thanh thiếu niên cho thấy những người ăn đồ ăn nhanh từ ba lần mỗi tuần trở lên có nhiều khả năng mắc bệnh hen suyễn nặng cũng như các tình trạng sức khỏe khác.

[inline_article id=225336]

– Thực phẩm khiến trẻ đầy hơi, khó tiêu

Ăn nhiều bữa hoặc thức ăn gây đầy hơi sẽ tạo áp lực lên cơ hoành, đặc biệt nếu trẻ bị trào ngược axit. Điều này có thể gây tức ngực và làm bùng phát cơn hen. Những thực phẩm này bao gồm: đậu, bắp cải, nước giải khát có ga, hành, tỏi, đồ chiên,…

Qua bài viết, hy vọng mẹ đã có đủ thông tin để nhận diện triệu chứng hen phế quản ở trẻ em và được giải đáp câu hỏi trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.

Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ bị viêm họng uống thuốc gì? Lưu ý khi sử dụng thuốc

Vậy trẻ bị viêm họng uống thuốc gì mang lại hiệu quả? Trước tiên, MarryBaby sẽ chia sẻ với mẹ các nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm họng ở trẻ; đồng thời, giải đáp thắc mắc trẻ bị viêm họng uống thuốc gì và ghi chú một số lưu ý cho mẹ nhé!

Nguyên nhân bé bị viêm họng

Trước khi tìm hiểu trẻ bị viêm họng uống thuốc gì, mẹ hãy tham khảo những tác nhân khiến con bị đau họng để biết cách phòng tránh nhé.

Do thời tiết thay đổi, nhất là về mùa lạnh. Viêm họng đỏ cấp thường do sự nhiễm virus. Sau đó do độc tố của virus, cấu trúc giải phẫu của amiđan và sức đề kháng của cơ thể đã gây nên sự bội nhiễm các tạp khuẩn khác; thường là các vi khuẩn hội sinh có sẵn trong họng như liên cầu, phế cầu và đặc biệt nguy hiểm là loại liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A

Bệnh viêm họng ở trẻ do virus gây ra có thể lây lan thông qua nước bọt, nước mũi. 

Ngoài ra, trẻ bị viêm họng có thể do nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn, đây là những trường hợp này ít gặp hơn so với nhiễm virus. Nếu amidan của con bị sưng và đỏ tấy; đó có thể là do viêm amidan làm con bị đau họng. Ngoài ra, loét miệng cũng có thể gây đau họng.

trẻ bị viêm họng uống thuốc gì
Trước khi biết trẻ bị viêm họng uống thuốc gì, mẹ cần hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng này ở con.

Viêm họng có thể gây ra cản trở việc ăn uống của bé, nghiêm trọng hơn, bé có thể bị sốt, mệt mỏi, mất nước (do khó uống) ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất. Khi đó, thuốc sẽ một trong những phương pháp hữu hiệu để điều trị viêm họng. Nhưng trẻ bị viêm họng uống thuốc gì sẽ hiệu quả?

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ bị sốt có nên bật quạt? 5 nguyên tắc cần nhớ khi cho bé nằm máy quạt

Biểu hiện khi bé bị viêm họng

Mẹ cần biết rõ viêm họng có biểu hiện gì để tìm ra câu trả lời cho vấn đề trẻ bị viêm họng uống thuốc gì:

  • Cổ họng đau đớn, đặc biệt là khi nuốt.
  • Cổ họng khô và ngứa.
  • Đỏ ở trong miệng.
  • Hơi thở có mùi hôi.
  • Ho nhẹ.
  • Sưng tuyến cổ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cách nhận biết hạch lành tính

Phương pháp điều trị viêm họng

1. Trẻ bị viêm họng uống thuốc gì? Có nên sử dụng thuốc kháng sinh?

Sau đây là gợi ý từ chuyên gia nhi khoa về các loại thuốc phù hợp cho trẻ bị viêm họng:

  • Acetaminophen: Dùng để giảm đau họng và hạ sốt bằng. Liều lượng từ 10-15 mg/kg/lần.
  • Nước muối ấm và xirô ho: Giúp bé giảm ho.

Lưu ý, mẹ không nên dùng các thuốc có chứa Atropin, codeine, và các thuốc nhỏ mũi khác. Các trường hợp nhẹ không có viêm khác không sử dụng kháng sinh.

Trẻ bị viêm họng uống thuốc gì? Mẹ chỉ nên sử dụng thuốc kháng sinh cho trẻ bị viêm họng trong những trường hợp sau:

  • Viêm họng do Streptococcus: (đau họng, có giả mạc, hạch cổ): dùng amoxicillin 50 -100 mg/kg/ngày, uống trong 7-10 ngày. Nếu bị dị ứng, dùng erythromycin 30 – 50 mg/kg/ngày, trong 7 ngày.
  • Đã sử dụng kháng sinh ban đầu, nhưng không thuyên giảm (còn sốt, còn đau họng) sau 2 ngày; mẹ nên dùng Cefaclor 30mg/kg/ngày, cefuroxime 20 mg/kg/ngày.
  • Có thể cho thêm kháng viêm tại chỗ α-Chymotrypsin.

Nhìn chung, việc sử dụng thuốc kháng sinh nên theo chỉ định của bác sĩ để điều trị theo kháng sinh đồ nếu có.

thuốc cho trẻ bị viêm họng
Trẻ bị viêm họng uống thuốc gì? Acetaminophen, nước muối ấm và xiro là lựa chọn ưu tiên

2. Thuốc hạ sốt có thể được dùng khi không biết trẻ bị viêm họng uống thuốc gì

(*) Lưu ý: Bên dưới là các thông tin tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán và điều trị chuyên khoa. Trong mọi trường hợp, cha mẹ cần thăm khám với bác sĩ để được chỉ định điều trị thuốc cho bé phù hợp.

Paracetamol: Paracetamol là thuốc giảm đau thông thường cho trẻ em. Nó thường được sử dụng để điều trị đau đầu, đau dạ dày, đau tai và các triệu chứng cảm lạnh có thể dùng cho trẻ từ 2 tháng tuổi, theo NHS

  • Liều lượng sử dụng khuyến nghị là: 10-15 mg/kg/lần.

Ibuprofen: Ibuprofen là thuốc hạ sốt, giảm đau thông thường cho trẻ em. Nó thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng sốt, mọc răng và đau răng. Ibuprofen cũng điều trị chứng viêm, chẳng hạn như đau nhức sau chấn thương, bong gân hoặc do một vấn đề sức khỏe như viêm khớp ở trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng để hạ sốt.

  • Đối với trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi: ibuprofen có dạng siro lỏng.
  • Đối với trẻ em từ 7 tuổi trở lên: ibuprofen có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang và dạng bột mà bạn có thể hòa tan trong nước để uống.
  • Uống ngay sau bữa ăn, nên đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng và cách dùng.

>> Mẹ có thể quan tâm Trẻ sốt chân tay lạnh có nguy hiểm đến tính mạng không?

3. Thuốc kháng viêm: Lựa chọn tốt khi chưa biết trẻ bị viêm họng uống thuốc gì?

Phần lớn các đơn thuốc liên quan đến bệnh viêm họng, viêm phế quản ở trẻ em và người lớn đều được kê thêm thuốc α-Chymotrypsin giúp giảm phù nề và giúp người bệnh hô hấp dễ dàng hơn.

Có 2 cách dùng thuốc đối với trẻ em:

  • Uống trực tiếp: uống 1 viên α-Chymotrypsin (21 microkatals)/lần, 2 đến 3 lần mỗi ngày.
  • Ngậm dưới lưỡi (phải để viên nén tan dần dưới lưỡi): 2 – 3 viên mỗi ngày, chia làm nhiều lần.

>> Mẹ xem thêm Cách chữa viêm họng hạt ở trẻ em dứt điểm tại nhà

4. Phương pháp điều trị tại chỗ khác

Mẹ không chỉ nắm thông tin trẻ bị viêm họng uống thuốc gì. Một số những cách không sử dụng thuốc cũng hỗ trợ tốt cho trẻ như:

  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý, hút mũi thường xuyên để làm thông thoáng đường thở.
  • Thông thoáng mũi bằng vải sạch. Nếu mũi đặc, dùng nước muối sinh lý 0,9% nhỏ mũi.
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý thường xuyên để giảm triệu chứng đau họng.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bé bị sổ mũi phải làm sao? Trẻ bị sổ mũi có cần uống thuốc?

phương pháp điều trị viêm họng cho trẻ tại nhà
Không chỉ biết trẻ bị viêm họng uống thuốc gì, mẹ tham khảo thêm những phương pháp điều trị khác để chăm sóc con tốt hơn.

Lưu ý gì khi cho trẻ em bị viêm họng uống thuốc?

  • Các chế phẩm cho trẻ em thường được bào chế dưới dạng khác với người lớn.
  • Liều lượng thường được tính theo khối lượng cơ thể.
  • Các thuốc hạ sốt nên sử dụng khi có triệu chứng sốt và không được quá 4 lần trong ngày
  • Khi sử dụng kháng sinh thì nên sử dụng đủ liều và đủ thời gian để tránh đề kháng thuốc trong tương lai. 
  • Khi trẻ uống vitamin A nên điều trị viêm họng trước khi uống do vitamin A tương tác rất nhiều với kháng sinh và paracetamol
  • Erythromycin (dạng base hay stearat) và roxithromycin: cần uống trước bữa ăn 1 giờ đồng hồ. Trong trường hợp bị kích ứng đường tiêu hoá, người bệnh có thể uống cùng bữa ăn
  • Amoxicillin: Đây là thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn phổ rộng. Loại thuốc này phát huy tối đa tác dụng khi uống trước ăn ( tốt nhất là đầu bữa)
  • Không nên uống kháng sinh chung với vitamin và khoáng chất
  • Nếu có biến chứng hoặc dị ứng với các thuốc cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. 

Hy vọng qua bài viết, mẹ đã có thông tin trẻ bị viêm họng uống thuốc gì. Và một số lưu ý sử dụng thuốc cho trẻ.