Từ khi chào đời đến lúc thôi nôi, bé sẽ lớn rất nhanh và đạt được những cột mốc phát triển quan trọng về thể chất, trí tuệ. Hãy tìm hiểu hành trình lớn lên trong năm đầu tiên của bé tại đây.
Vậy, bé 3 tháng tuổi biết làm gì? Cha mẹ cần lưu ý những điều gì trong giai đoạn này? Trong bài viết sau, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khả năng phát triển của bé 3 tháng tuổi, cùng những lời khuyên thiết thực dành cho ba mẹ trong giai đoạn quan trọng này nhé.
Những khả năng phát triển của bé 3 tháng tuổi
Ở giai đoạn 3 tháng tuổi, bé đã bắt đầu hình thành những kỹ năng quan trọng, từ việc kiểm soát đầu cổ cho đến khả năng lắng nghe, nhận biết âm thanh. Lúc này, não bộ của bé đang phát triển cực kỳ mạnh mẽ, giúp bé không ngừng học hỏi và quan sát thế giới xung quanh
Bé cũng bắt đầu cứng cáp hơn, bám nhìn theo đồ vật hay người di chuyển trước mặt và biểu lộ nhiều cảm xúc trên gương mặt.
Nhiều nghiên cứu cho biết, trẻ 3 tháng tuổi có thể cười và “thủ thỉ” khi được tương tác, phản ứng với âm thanh quen thuộc (như giọng nói của cha mẹ), thậm chí có thể “nói chuyện” bằng cách phát ra các âm thanh “âu, a”.
Bé cũng thường phấn khích hơn khi được bế ngồi hoặc kéo dậy theo chiều dọc, nhờ đó nhìn thế giới ở một góc rộng hơn.
Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng phát triển giống nhau. Có bé cứng cổ sớm, nhưng có bé sẽ chậm hơn vài tuần. Điều này hoàn toàn bình thường, miễn là bé vẫn ăn, ngủ tốt và tích cực khám phá môi trường sống.
Dưới đây là những khả năng điển hình giúp bạn hình dung rõ hơn bé 3 tháng tuổi biết làm gì.
Khả năng vận động của bé 3 tháng tuổi
Khả năng vận động là nền tảng ban đầu cho phát triển thể chất. Vào tháng thứ 3, bạn sẽ thấy bé:
Giữ cổ vững hơn khi đặt sấp: Bé có thể nhấc đầu lên khỏi giường một cách ổn định, đồng thời nhìn xung quanh để khám phá.
Thích dùng tay quơ và nắm: Bé bắt đầu hứng thú với việc cử động cánh tay, chân. Một số bé có thể phối hợp hai tay để giữ món đồ chơi nhẹ.
Bắt đầu “đạp” mạnh hơn: Khi bé nằm ngửa, đôi chân cử động liên tục như đang “tập thể dục”.
Những biểu hiện này cho thấy bé đang rèn luyện sức mạnh cơ bắp để chuẩn bị cho giai đoạn lẫy, bò và ngồi. Việc cho bé có thời gian nằm sấp và cử động tự do là cực kỳ cần thiết, giúp phát triển cơ lưng, cổ và vai. Bố mẹ có thể tạo điều kiện cho con bằng cách trải chăn trên sàn và cho bé “tập nằm sấp” vài phút mỗi ngày. Hãy quan sát phản ứng của bé, ngừng nếu bé tỏ ra mệt mỏi. Quan trọng hơn cả, hãy chắc chắn bạn luôn theo dõi khi con nằm sấp để đảm bảo an toàn. Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội
Ở 3 tháng tuổi, bé bắt đầu giao tiếp thông qua âm thanh và biểu cảm. Đây chính là một trong những dấu hiệu cho thấy sự phát triển về ngôn ngữ và tương tác xã hội:
Nhận ra giọng mẹ, bố, hoặc người chăm sóc quen thuộc: Bé tỏ thái độ thích thú, chăm chú lắng nghe khi bạn trò chuyện.
Cười và “hóng chuyện”: Bé phản ứng bằng tiếng cười hoặc ánh mắt thích thú khi được trò chuyện.
Có thể thử “bập bẹ”: Một số bé sẽ phát ra những âm thanh riêng để “gọi” mẹ, như “a… a…” đồng thời bày tỏ mong muốn được chú ý.
Việc trò chuyện, hát hoặc đọc sách cho bé nghe mỗi ngày có tác động tích cực đến khả năng ngôn ngữ và tư duy. Nếu bố mẹ thường xuyên tương tác bằng lời nói, cử chỉ âu yếm và tiếp xúc gần gũi, bé sẽ cảm thấy an toàn và dần hình thành nhận thức về bản thân và môi trường. Vì thế, hãy dành nhiều thời gian để “tán gẫu” cùng con, lặp lại những âm thanh bé phát ra để khuyến khích bé tiếp tục tập nói.
Sự phát triển cảm xúc và nhận thức của bé
Cảm xúc và nhận thức tạo nền tảng cho việc học hỏi và khẳng định cá tính sau này. Ở 3 tháng tuổi, bé bắt đầu:
Nhận biết khuôn mặt quen thuộc: Bé sẽ tỏ ra thư giãn khi nhìn thấy bố mẹ, tươi cười khi được gọi tên. Đây là dấu hiệu của kỹ năng nhận thức thị giác và khả năng ghi nhớ sơ khởi.
Bộc lộ niềm vui và khó chịu rõ ràng: Chẳng hạn, bé sẽ cười tít mắt khi được bồng bế hoặc quấy khóc khi cảm thấy không thoải mái.
Tập trung quan sát: Bé không chỉ quan sát màu sắc, ánh sáng mà còn có thể hướng ánh nhìn về phía âm thanh phát ra.
Mỗi tương tác của bạn và môi trường xung quanh chính là “bài học” cho não bộ của con. Bạn có thể dùng đồ chơi màu sắc, âm thanh nhẹ để kiểm tra phản ứng tìm kiếm của bé. Sự động viên nhẹ nhàng sẽ giúp bé tự tin và phát triển tối đa khả năng của mình.
Các hoạt động vui chơi giúp bé phát triển tốt
Hoạt động vui chơi là cách hiệu quả giúp bé khám phá thế giới xung quanh. Đối với bé 3 tháng tuổi, bố mẹ có thể thử:
Chơi ú òa: Áp tay lên mặt rồi bỏ tay ra kèm nụ cười. Bé thường phản ứng bằng cách cười nắc nẻ và học được khái niệm “biến mất – xuất hiện”.
Tương tác qua ánh mắt và giọng nói: Bạn hãy nói chuyện, hát hoặc đọc vần điệu, kết hợp với các biểu cảm khuôn mặt để kích thích khả năng quan sát, lắng nghe của bé.
Đồ chơi kích thích thị giác, thính giác: Một chiếc xúc xắc nhỏ hay món đồ màu sắc sặc sỡ sẽ thu hút bé nhìn, với, hoặc cầm nắm.
Việc dành ít nhất 15 – 20 phút mỗi ngày cho các hoạt động tương tác hoặc chơi cùng con có thể tăng cường sự gắn kết và thúc đẩy phát triển nhận thức. Nếu bé hứng thú với trò chơi nào đó, cứ tiếp tục cho đến khi bé tỏ ra chán hoặc mệt. Quan trọng là bạn luôn theo dõi, đảm bảo bé được an toàn khi chơi, tránh đồ chơi có chi tiết nhỏ hoặc vật liệu gây dị ứng.
Thời gian ngủ và thói quen ăn uống của bé
Đối với bé 3 tháng tuổi, giấc ngủ có vai trò to lớn trong việc phục hồi và phát triển trí não. Trung bình, bé có thể ngủ khoảng 14 – 17 giờ mỗi ngày, bao gồm cả giấc ngủ ngắn ban ngày. Một số bé bắt đầu hình thành nhịp sinh học sáng – đêm rõ ràng hơn, vì thế bố mẹ có thể thiết lập giờ ngủ cố định để giúp bé quen dần.
Về ăn uống, nếu bé bú mẹ, hãy tiếp tục duy trì để bé nhận đủ dinh dưỡng và kháng thể. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiếp tục bú mẹ cùng với việc giới thiệu thức ăn bổ sung phù hợp từ 6 tháng tuổi trở đi, kéo dài đến 2 tuổi hoặc lâu hơn.
Nếu sử dụng sữa công thức, hãy luôn kiểm tra nhiệt độ sữa, tuân thủ đúng hướng dẫn pha sữa. Bé 3 tháng tuổi thường bú từ 6 – 8 cữ mỗi ngày, tổng lượng sữa dao động 600 – 800 ml, tuy nhiên mỗi bé có thể khác nhau.
Mặc dù bé chưa sẵn sàng ăn dặm, song cha mẹ có thể chuẩn bị dần cho giai đoạn sắp tới. Ví dụ, bạn có thể theo dõi liệu bé đã hứng thú với muỗng hay chưa, hoặc bé có biểu hiện muốn nhai nhóp nhép không. Việc theo dõi bám sát nhịp ăn và ngủ sẽ giúp bạn nắm rõ tình trạng sức khỏe tổng quát của bé và hiểu rõ bé 3 tháng tuổi biết làm gì theo từng thời điểm.
[key-takeaways title=””]
Lời khuyên cho cha mẹ trong giai đoạn bé 3 tháng tuổi
Việc chăm sóc và nuôi dưỡng bé 3 tháng tuổi đòi hỏi rất nhiều tình yêu thương, sự kiên nhẫn và kiến thức đúng đắn. Mỗi ngày, bạn có thể đối mặt với hàng loạt câu hỏi như: Bé khóc nhiều có bình thường không? Làm gì khi con quấy đêm? Có cần bồng bế bé liên tục không?
Sự chủ động tìm hiểu thông tin khoa học và kinh nghiệm từ những tổ chức y tế uy tín là cách tốt nhất để bạn vững tâm. Những lời khuyên thực tế dưới đây sẽ giúp bạn tránh sai lầm phổ biến, chăm sóc bé đúng cách và hỗ trợ sự phát triển toàn diện.
[/key-takeaways]
Cách tạo môi trường an toàn cho bé
Bé 3 tháng tuổi có thể chưa lật được thành thục, nhưng nguy cơ tai nạn vẫn luôn hiện hữu. Vì vậy, việc đầu tiên là kiểm tra lại không gian xung quanh:
Giường hoặc cũi của bé: Đảm bảo nệm chắc chắn, không quá mềm, không có nhiều gối chăn dày. Tránh để đồ chơi dễ rơi rớt, gây nguy cơ ngạt.
Khu vực thay tã, nơi bé nằm chơi: Bố mẹ nên sắp xếp gọn gàng, không để vật nhọn hoặc đồ quá nhỏ gần tầm với của bé.
Môi trường chung: Không khói thuốc, mùi hóa chất. Hãy đảm bảo phòng thông thoáng, có đủ ánh sáng tự nhiên và nhiệt độ ổn định.
Khi bế bé ra ngoài, đừng quên kiểm tra đeo đai an toàn, đội mũ bảo vệ vùng đầu và che chắn gió cho bé. Một không gian an toàn sẽ giúp bé yên tâm cử động, khám phá mà bố mẹ cũng không phải quá lo lắng. Giảm thiểu rủi ro liên quan tới giấc ngủ và môi trường sinh hoạt cũng làm giảm đáng kể tỷ lệ hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS). Do đó, hãy luôn dành thời gian quan sát và điều chỉnh không gian thường xuyên.
Các dấu hiệu phát triển cần chú ý
Dù mỗi bé có nhịp phát triển riêng, nhưng có những dấu hiệu bạn nên theo dõi kỹ:
Không thể giữ đầu ổn định khi bế hoặc nằm sấp: Nếu bé khó ngẩng đầu khi nằm sấp, hãy trao đổi với bác sĩ.
Không quan sát theo vật chuyển động: Đôi mắt bé không di chuyển đồng bộ hoặc không tập trung khi bạn dùng đồ chơi khua trước mắt.
Thiếu phản ứng với âm thanh: Nếu bé không hề giật mình, không quay đầu mỗi khi có tiếng động bất ngờ hoặc giọng nói quen thuộc, bạn cần lưu tâm.
Tài liệu từ CDC gợi ý rằng ở mốc 3 tháng, bé ít nhiều đã thể hiện được một số phản xạ căn bản như cười, hướng mắt theo người, đưa tay vào miệng hoặc quẫy đạp. Nếu bé có biểu hiện chậm hơn hẳn so với phần lớn trẻ hay xuất hiện triệu chứng bất thường (liên tục quấy khóc không rõ nguyên nhân, không tăng cân…), bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Kinh nghiệm chăm sóc sức khỏe cho bé
Một trong những yếu tố được nhiều phụ huynh quan tâm là cách chăm sóc sức khỏe tổng thể cho bé 3 tháng tuổi. Bạn có thể lưu ý:
Duy trì lịch tiêm phòng: Việc tiêm chủng đầy đủ giúp bé tăng khả năng phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm phổ biến. Bố mẹ nên tham khảo lịch tiêm cụ thể tại cơ sở y tế địa phương để đảm bảo bé không bị bỏ sót các mũi quan trọng.
Vệ sinh hằng ngày: Tắm bé bằng nước ấm, lau khô nhẹ nhàng, chú ý vùng nách, bẹn để tránh hăm tã. Kiểm tra da bé thường xuyên để sớm phát hiện mẩn đỏ, rôm sảy.
Theo dõi thân nhiệt: Do sức đề kháng còn yếu, bé rất dễ bị cảm lạnh hoặc sốt. Nếu bé sốt cao, kèm ho, sổ mũi kéo dài, hãy đưa bé đến bác sĩ.
Khám sức khỏe định kỳ cho bé: Khám định kỳ đúng hẹn để bác sĩ kịp thời phát hiện những bất thường, kể cả khi bé vẫn ăn ngủ ngon. Nhiều cha mẹ đã áp dụng phương án ghi nhật ký ăn – ngủ, giúp bác sĩ dễ dàng đánh giá tình trạng của bé hơn.
Bạn cũng đừng quên chăm sóc dinh dưỡng cho mẹ (nếu đang cho con bú), bởi bởi chất lượng sữa mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng trưởng và miễn dịch của bé.
Những điều cần tránh để đảm bảo sự phát triển của bé
Bên cạnh những việc nên làm, bố mẹ cũng cần ghi nhớ các điều cần tránh:
Không lắc bé mạnh: Hành động rung lắc có thể gây tổn thương não bộ rất nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến xuất huyết nội sọ. Nếu bé khóc quấy, hãy dỗ nhẹ nhàng.
Hạn chế dùng thiết bị điện tử để dỗ bé: Ở giai đoạn này, ánh sáng xanh và âm thanh từ các màn hình điện thoại, tivi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị giác và não bộ non nớt của bé.
Không tự ý cho bé dùng thuốc: Bất kỳ loại thuốc nào cũng cần được bác sĩ chỉ định. Việc tự ý dùng thuốc có thể dẫn đến phản ứng phụ nguy hiểm hoặc gây rối loạn hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ.
Việc tập cho bé tự ngủ có thể phù hợp ở giai đoạn 4–6 tháng, khi trẻ đã đủ phát triển về thể chất và tâm lý. Với bé 3 tháng tuổi, bố mẹ nên ưu tiên ôm ấp và dỗ dành khi bé khóc vào ban đêm, giúp bé cảm nhận được sự an toàn. Đây là bước đệm để hình thành thói quen ngủ tốt về sau.
Hiểu rõ bé 3 tháng tuổi biết làm gì và những biểu hiện phát triển ở giai đoạn này sẽ giúp cha mẹ đồng hành cùng con một cách hiệu quả nhất. Việc tạo môi trường an toàn, tương tác tích cực, theo dõi sát sao các cột mốc, và duy trì chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt khoa học là chìa khóa để bé phát triển toàn diện. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi có bất kỳ lo lắng nào về sự phát triển của con.
Cha mẹ cần hiểu rõ những gì bé 6 tháng có thể làm được, đồng thời chăm sóc đúng cách để hỗ trợ bé phát triển toàn diện. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sự phát triển, chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc trẻ 6 tháng tuổi sao cho khoa học, phù hợp nhé!
1. Bé 6 tháng tuổi biết làm gì?
6 tháng tuổi là giai đoạn bé bắt đầu hoàn thiện nhiều kỹ năng quan trọng. Vậy trẻ 6 tháng tuổibiết làm gì? Dưới đây là những cột mốc phát triển chính cha mẹ nên nắm rõ:
1.1. Sự phát triển thể chất
Hầu hết trẻ bắt đầu mọc răng vào khoảng 6 tháng. Lúc này, bé có thể tập ăn dặm với các loại bột ngũ cốc và thực phẩm nghiền nhuyễn như cà rốt, khoai lang, lê – vừa bổ dưỡng, lại dễ nhai, dễ tiêu hóa.
1.2. Vận động
Bé 6 tháng tuổi có thể ngồi nếu được hỗ trợ, đôi khi tự ngồi vững trong thời gian ngắn và dùng tay giữ thăng bằng. Do đó mà cha mẹ có thể bắt đầu tập ăn dặm cho bé.
Trẻ cũng bắt đầu tỏ ra hào hứng khi thấy đồ ăn, thậm chí còn há miệng đòi ăn khi bố mẹ đưa muỗng đến gần. Con đã biết đẩy thức ăn từ phía trước ra phía sau miệng để dễ nuốt.
Khả năng kiểm soát tay của bé cũng phát triển. Bé có thể cầm một vật và đưa nó về phía mình. Bé cũng có thể chuyền một vật từ tay này sang tay kia. Tuy nhiên, bé thường sử dụng một tay nhiều hơn tay kia.
Ngoài ra, trẻ cũng thành thạo lật người theo cả hai hướng, biết đạp mạnh khi chân chạm vào bề mặt cứng và nhún nhảy một cách thích thú như muốn tập đứng.
1.3. Phát triển trí não và nhận thức
Bé 6 tháng tuổi ngày càng tò mò và thích khám phá. Con sẽ chăm chú nhìn những đồ vật xung quanh và cố gắng với lấy những vật trong tầm mắt. Bé cũng luôn muốn đưa mọi thứ vào miệng để cảm nhận.
1.4. Ngôn ngữ và giao tiếp
Trẻ dần nhận ra tên mình và có phản ứng khi được gọi (quay đầu lại, chăm chú nhìn…). Con bắt đầu bập bẹ những âm đơn giản như “a”, “o” và dần phát ra phụ âm.
Trẻ thích “trò chuyện” với bố mẹ bằng cách tạo ra âm thanh và thể hiện cảm xúc qua tiếng kêu, tiếng cười hoặc đôi khi là những âm thanh khó chịu khi không hài lòng.
Cha mẹ cần giúp bé 6 tháng tuổi xây dựng cảm xúc tích cực và kết nối với mọi người xung quanh.
1.5. Phát triển cảm xúc và xã hội
Bé thường cười và thể hiện rõ ràng cảm xúc khi tương tác với người khác. Trẻ đã bắt đầu nhận biết người quen và người lạ, bám bố mẹ nhiều hơn, thích chơi đùa cùng người thân và hào hứng khi nhìn thấy mình trong gương.
2. Vì sao cần lên lịch sinh hoạt cho bé 6 tháng tuổi?
Việc xây dựng lịch sinh hoạt phù hợp cho trẻ 6 tháng tuổi mang lại rất nhiều lợi ích, không chỉ giúp bé phát triển toàn diện mà còn giảm bớt căng thẳng cho cha mẹ. Lịch sinh hoạt cho bé 6 tháng tuổi giúp:
Đảm bảo bé bú đủ: Vì sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, nên trẻ 6 tháng tuổi cần bú khoảng 850 – 1000 ml sữa/ngày, chia thành 4 – 6 cữ bú. Lịch trình bú đều đặn giúp bé hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, no bụng và ít quấy khóc.
Đảm bảo bé ngủ đủ: Bé cần ngủ khoảng 12 – 16 giờ/ngày, gồm 9 – 10 giờ vào ban đêm và 2 – 3 giấc ngủ ngắn ban ngày (tổng 3 – 4 giờ ngủ ngày). Giữ lịch ngủ nhất quán giúp bé ngủ sâu, ít tỉnh giấc và phát triển đồng hồ sinh học lành mạnh.
Hỗ trợ phát triển toàn diện: Lịch trình hợp lý giúp bé có thời gian chơi, vận động, rèn luyện cơ bắp, học các kỹ năng mới như lật, ngồi, cầm nắm đồ vật và tương tác xã hội.
Giúp cha mẹ chăm con dễ dàng hơn: Lịch sinh hoạt rõ ràng giúp bố mẹ nắm bắt nhu cầu của bé, giảm căng thẳng, chủ động hơn khi chăm sóc con.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, lịch sinh hoạt giúp bé 6 tháng bú đủ 850 – 1000 ml sữa/ngày, ngủ đủ 12 – 16 giờ/ngày, có thời gian vui chơi khoa học và tương tác xã hội nhiều hơn, kích thích trí não phát triển. Một lịch trình rõ ràng giúp bố mẹ dễ dàng nắm bắt nhu cầu của con, không phải đoán mò mỗi khi bé khóc. Điều này giúp việc chăm sóc bé nhẹ nhàng, chủ động và đỡ mệt hơn.
[/key-takeaways]
Lịch sinh hoạt đều đặn giúp bé ngủ ngon, ăn tốt và phát triển khỏe mạnh.
3. Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi chuẩn khoa học
Ở giai đoạn 6 tháng tuổi, bé bắt đầu tập ăn dặm, ngủ ngày ít hơn và vận động nhiều hơn. Một lịch sinh hoạt khoa học, hợp lý sẽ giúp bé phát triển toàn diện và bố mẹ chăm bé dễ dàng hơn. Dưới đây là lịch sinh hoạt của bé 6 tháng mẫu mà bố mẹ có thể tham khảo và điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu của con:
7:00 – Bé thức dậy, bú sữa mẹ hoặc 180 – 210 ml sữa công thức.
8:00 – Thời gian chơi vui vẻ. Bé có thể tập lật, ngồi, chơi đồ chơi mềm hoặc nghe mẹ trò chuyện.
9:00 – Giấc ngủ ngắn khoảng 45 phút đến 1 giờ để bé phục hồi năng lượng.
10:30 – Bắt đầu cho bé ăn dặm 1 – 2 muỗng bột ngũ cốc, rau củ nghiền như cà rốt, khoai lang hoặc trái cây như chuối, lê.
11:00 – Bú sữa mẹ hoặc 150 – 180 ml sữa công thức.
12:00 – Bé ngủ trưa từ 1,5 – 2 giờ.
14:00 – Bé dậy, bú sữa mẹ hoặc 180 – 210 ml sữa công thức.
14:30 – Thời gian chơi và vận động: cho bé nằm sấp rèn luyện cơ cổ, cho bé với đồ chơi hoặc khám phá đồ vật an toàn xung quanh.
16:00 – Bé ngủ thêm 30 – 45 phút để tránh mệt mỏi và quấy khóc vào chiều tối.
17:00 – Bú sữa mẹ hoặc 150 – 180 ml sữa công thức. Nếu bé chưa ăn dặm buổi trưa, có thể cho bé thử một ít rau củ nghiền nhẹ nhàng.
18:00 – Bé chơi nhẹ nhàng, có thể cùng gia đình đi dạo hoặc nghe mẹ hát ru.
19:00 – Tắm và chuẩn bị đi ngủ: thay quần áo, massage nhẹ nhàng, đọc truyện ngắn hoặc hát ru để bé thư giãn.
19:30 – 20:00 – Bú sữa mẹ hoặc 210 – 240 ml sữa công thức rồi đi ngủ.
[key-takeaways title=”Lời khuyên của bác sĩ”]
Bác sĩ đưa ra lời khuyên là cha mẹ có thể ưu tiên cho bé bú trước rồi ăn sau, mặc dù ăn trước hay bú trước đều được. Vì theo quan sát của bác sĩ, sau khi bú từ 1 – 2 giờ rồi cho ăn sẽ giúp bé đỡ bị nôn ói hơn, đặc biệt là các bé mới tập ăn dặm sẽ hay bị nôn ói.
[/key-takeaways]
4. Gợi ý thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi
4.1. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi của Viện Dinh dưỡng Quốc gia
Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng dựa trên gợi ý từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, giúp bé tập làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau và nhận đủ chất dinh dưỡng. Mẹ có thể linh hoạt thay đổi lịch ăn dặm cho bé 5-6 tháng tùy theo sở thích và khả năng ăn của bé nhé!
Ngày
7h00
10h30
11h00
14h00
17h00
19h00
Thứ 2
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột đậu xanh + bí đỏ (3 muỗng)
Bú sữa (150-180ml)
Bột đậu xanh + bí đỏ (3 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 3
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột tôm + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (150-180ml)
Bột tôm + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 4
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột trứng + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột trứng + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 5
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột thịt nạc + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột thịt nạc + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 6
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột cá quả + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột cá quả + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Thứ 7
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Bột gan gà/lợn + rau xanh (4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Bột gan gà/lợn + rau xanh (4 muỗng)
Bú sữa (180-200ml)
Chủ Nhật
Bú sữa (180-200ml)
Bú sữa (150-180ml)
Tùy chọn món bé thích (3-4 thìa)
Bú sữa (150-180ml)
Đổi vị (cháo yến mạch/khoai lang/cà rốt nghiền…)
Bú sữa (180-200ml)
4.2. Thực đơn ăn dặm mẫu cho bé theo các phương pháp ăn dặm
Thực đơn lý tưởng nên bao gồm đạm (thịt, cá, đậu), rau củ, trái cây và tinh bột.
4.2.1. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống
Khi bé bước vào giai đoạn ăn dặm, việc lên thực đơn phong phú, đầy đủ dưỡng chất sẽ giúp bé phát triển khỏe mạnh, tăng cân tốt và tạo thói quen ăn uống lành mạnh sau này. Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi trong 14 ngày theo phương pháp ăn dặm truyền thống. Mẹ có thể tham khảo để tự xây dựng thực đơn 30 ngày ăn dặm cho bé 6 tháng để con không bị ngán và hấp thụ đầy đủ dinh dưỡng.
Ngày
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi xế
Buổi tối
Ngày 1
Cháo yến mạch bí đỏ
Cháo thịt bò măng tây
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá hồi rau cải
Ngày 2
Bột gạo sữa bí đỏ
Cháo gà cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm bí xanh
Ngày 3
Cháo yến mạch bơ nghiền
Cháo thịt heo, rau ngót
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá lóc cà chua
Ngày 4
Bột gạo sữa khoai lang
Cháo lươn, cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo bò bông cải xanh
Ngày 5
Cháo yến mạch chuối nghiền
Cháo tôm bầu
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo gà nấm rơm
Ngày 6
Bột sữa cà rốt
Cháo cá hồi, rau chân vịt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò khoai tây
Ngày 7
Cháo yến mạch táo nghiền
Cháo cua bí đỏ
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt gà bông cải trắng
Ngày 8
Bột gạo sữa khoai môn
Cháo cá thu, rau mồng tơi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm rau dền
Ngày 9
Cháo yến mạch lê nghiền
Cháo thịt heo cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo lươn bí xanh
Ngày 10
Bột sữa bí đỏ
Cháo gà bí đao
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo bò khoai môn
Ngày 11
Cháo yến mạch xoài chín
Cháo tôm cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò bầu
Ngày 12
Bột gạo sữa cà chua
Cháo cá chép bí đỏ
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo gà rau mồng tơi
Ngày 13
Cháo yến mạch chuối sáp
Cháo thịt heo cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá lóc rau muống
Ngày 14
Bột sữa đậu hũ non
Cháo cua mồng tơi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò bông cải xanh
4.2.2. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu Nhật
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật nổi tiếng với việc tôn trọng khả năng ăn uống tự nhiên của bé, giúp bé cảm nhận được hương vị riêng biệt của từng loại thực phẩm. Dưới đây là lịch ăn dặm cho bé 6 tháng theo phương pháp ăn dặm kiểu Nhật:
Ngày
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi xế
Buổi tối
Ngày 1
Cháo trắng + cà rốt nghiền
Cháo cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo bí đỏ + táo nghiền
Ngày 2
Cháo yến mạch + bông cải xanh
Cháo thịt gà nghiền + cà chua
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá hồi + khoai lang
Ngày 3
Cháo trắng + đậu hũ non
Cháo bí đỏ + rau chân vịt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm nghiền + cà rốt
Ngày 4
Cháo yến mạch + lê nghiền
Cháo thịt bò bằm + cải bó xôi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá chép + bông cải xanh
Ngày 5
Cháo trắng + khoai môn nghiền
Cháo gà bí đao
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm cải thảo nghiền
Ngày 6
Cháo yến mạch + chuối nghiền
Cháo lươn nghiền + cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt heo + bông cải trắng
Ngày 7
Cháo trắng + bắp ngọt
Cháo cá lóc + cải ngọt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo gà cà chua nghiền
Ngày 8
Cháo yến mạch + bí đỏ
Cháo thịt bò + măng tây
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá hồi + khoai tây
Ngày 9
Cháo trắng + táo nghiền
Cháo cua nghiền + bí xanh
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm + cà rốt nghiền
Ngày 10
Cháo yến mạch + lê nghiền
Cháo thịt heo + rau ngót
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá lóc + bí đỏ
Ngày 11
Cháo trắng + bông cải xanh
Cháo gà nghiền + cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm + bí đao nghiền
Ngày 12
Cháo yến mạch + chuối sáp
Cháo cá hồi + bắp cải
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo thịt bò + cà chua nghiền
Ngày 13
Cháo trắng + khoai lang nghiền
Cháo lươn + rau mồng tơi
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo cá chép + bí đỏ
Ngày 14
Cháo yến mạch + đậu hũ non
Cháo thịt heo + cà rốt
Sữa mẹ/sữa công thức
Cháo tôm + bông cải xanh
4.2.3. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu tự chỉ huy
Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW) giúp bé khám phá thức ăn bằng chính đôi tay của mình. Bé sẽ tự cầm nắm và đưa thức ăn vào miệng, rèn luyện kỹ năng nhai, xử lý thức ăn và tạo niềm vui khi ăn uống. Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tăng cân:
Ngày
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi xế
Buổi tối
Ngày 1
Cà rốt hấp thanh dài
Thịt gà luộc xé nhỏ
Bông cải xanh hấp
Bí đỏ hấp cắt miếng
Ngày 2
Khoai lang hấp cắt thanh
Cá hồi hấp miếng nhỏ
Dưa leo gọt vỏ cắt dài
Bí xanh hấp mềm
Ngày 3
Bơ cắt miếng nhỏ
Thịt heo luộc xé sợi
Đậu que hấp mềm
Khoai tây hấp miếng dài
Ngày 4
Su su hấp miếng
Lươn hấp cắt nhỏ
Cà rốt hấp
Cải bó xôi hấp cuộn nhỏ
Ngày 5
Bí đỏ nướng miếng dài
Thịt bò luộc miếng nhỏ
Măng tây hấp
Bắp cải luộc mềm
Ngày 6
Táo hấp mềm miếng nhỏ
Thịt gà hấp xé nhỏ
Cà tím hấp cắt dày
Khoai lang mật hấp
Ngày 7
Bông cải trắng hấp
Cá lóc hấp miếng nhỏ
Đậu bắp luộc
Bí ngòi hấp cắt nhỏ
Ngày 8
Khoai môn hấp miếng nhỏ
Thịt bò xé sợi
Đậu cove hấp mềm
Cà rốt luộc miếng dài
Ngày 9
Bơ cắt miếng vừa tay
Tôm hấp bóc vỏ cắt nhỏ
Bắp non hấp mềm
Cải thìa hấp
Ngày 10
Chuối chín cắt khúc
Thịt gà nướng xé sợi
Cà chua bi hấp lột vỏ
Bí xanh hấp cắt nhỏ
Ngày 11
Đậu phụ cắt miếng nhỏ
Thịt lợn hấp xé sợi
Cà rốt hấp cắt dài
Khoai tây hấp miếng nhỏ
Ngày 12
Dưa hấu cắt miếng nhỏ
Cá hồi nướng miếng nhỏ
Bông cải xanh hấp
Bí đỏ hấp miếng dày
Ngày 13
Bơ chín cắt miếng
Thịt bò hấp xé nhỏ
Su su hấp miếng dài
Đậu bắp luộc
Ngày 14
Chuối sáp hấp cắt khúc
Gà luộc xé nhỏ
Đậu que hấp
Bí ngòi hấp miếng dài
5. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp
5.1. Trẻ 6 tháng ăn dặm như thế nào?
Bên cạnh nguồn dinh dưỡng chính là sữa mẹ hoặc sữa công thức, bé 6 tháng tuổi có thể bắt đầu tập ăn dặm.
Ba mẹ nên tập cho trẻ làm quen với thức ăn dặm ở tần suất 1 bữa/ngày. Hãy bắt đầu cho bé ăn dặm bằng các món mềm, nghiền nhuyễn để bé không bị hóc. Thứ tự các loại thực phẩm cho bé 6 tháng tuổi ăn dặm được khuyến cáo như sau:
Bắt đầu bằng bột ngũ cốc giàu sắt trộn với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Ban đầu, nên pha loãng thành dạng sệt, sau đó từ từ tăng độ đặc khi con quen dần với việc nuốt.
Khi bé đã quen với việc ăn thức ăn rắn, cha mẹ có thể xay nhuyễn với các loại rau củ quả và thịt nạc. Nên ưu tiên các thực phẩm giàu sắt như thịt, ngũ cốc bổ sung sắt, đậu lăng và các loại đậu khác để hỗ trợ sự phát triển của bé.
Sau đó, cha mẹ có thể thử cho bé ăn những thực phẩm dễ gây dị ứng hơn như trứng và đậu phộng. Lưu ý, mỗi lần chỉ nên thử một loại thực phẩm mới, duy trì từ 3 – 5 ngày rồi mới đổi sang món khác để dễ theo dõi phản ứng dị ứng của trẻ.
5.2. Bé 6 tháng ăn dặm ngày mấy bữa?
Khi bé tròn 6 tháng tuổi, mẹ có thể bắt đầu cho con tập ăn dặm một bữa/ngày, kết hợp bú sữa mẹ hoặc sữa công thức (khoảng 4-6 cữ/ngày).
Tuy nhiên, số bữa ăn dặm mỗi ngày còn tùy thuộc vào phương pháp ăn dặm mà mẹ áp dụng.
[key-takeaways title=”Bé 6 tháng ăn dặm ngày mấy bữa theo từng phương pháp?”]
Ăn dặm kiểu Nhật: Bé ăn 1 bữa/ngày, bắt đầu với cháo loãng 1:10 và rau củ nghiền nhuyễn.
Ăn dặm tự chỉ huy (BLW): Bé tự bốc nhón thức ăn, mẹ cho bé 1 bữa/ngày với đồ ăn cắt miếng phù hợp.
Ăn dặm kiểu truyền thống: Bé ăn 2 bữa/ngày (cháo/bột kết hợp rau củ, đạm xay nhuyễn).
[/key-takeaways]
Bé 6 tháng nên bắt đầu ăn dặm từ 1-2 bữa nhỏ mỗi ngày, tùy theo nhu cầu của bé.
5.3. Bé 6 tháng tuổi ăn dặm bao nhiêu là đủ?
Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ 6 tháng tuổi chỉ cần ăn một bữa nhỏ mỗi ngày, khoảng 1 – 2 muỗng cà phê thức ăn mềm, nghiền nhuyễn như bột ngũ cốc, rau củ hay trái cây.
Khi bé yêu đã ăn tốt hơn, cha mẹ có thể tăng lên 2 bữa/ngày, mỗi bữa kết hợp 2 loại thực phẩm như rau và thịt, trái cây và tinh bột để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
5.4. Bé 6 tháng ăn được gì?
Khi bước vào giai đoạn ăn dặm, trẻ 6 tháng tuổi có thể bắt đầu thử nhiều loại thực phẩm khác nhau. Dưới đây là những món an toàn và phù hợp:
Ngũ cốc dành cho bé có bổ sung sắt.
Rau củ, trái cây, thịt xay nhuyễn.
Đồ ăn mềm bé có thể cầm tay, như rau củ và trái cây nấu chín, nghiền nhuyễn.
Ở giai đoạn này, thịt là nguồn cung cấp protein và sắt quan trọng cho sự phát triển của bé. Để bé dễ tiêu hóa và hấp thụ, mẹ nên nấu chín kỹ và xay nhuyễn hoặc nghiền mềm thịt trước khi cho bé ăn. Vậy trẻ 6 tháng ăn được thịt gì?
Trẻ 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Trẻ 6 tháng tuổi có thể ăn nhiều loại trái cây thơm ngon và bổ dưỡng. Mẹ nên nghiền nhuyễn trái cây chín mềm bằng nĩa hoặc xay mịn để bé dễ ăn.
Với những loại quả cứng hơn, nên nấu chín để làm mềm. Đừng quên rửa sạch, bỏ hạt, lõi và vỏ cứng trước khi cho bé thử nhé.
Đồ chơi phát nhạc (Rhyme Time): Lục lạc nhỏ, trống nhựa giúp bé lắc, gõ theo nhạc, tăng khả năng điều khiển tay.
Lắc chai nước (Shake the Bottle): Chai nước nhỏ đựng hạt màu tạo tiếng lách cách thú vị, khiến bé thích thú lắc và cầm nắm.
Đồ chơi phát sáng (Light Show): Ánh sáng nhẹ nhàng, màu sắc thu hút bé bò tới khám phá.
Đồ chơi thả vào hộp (Container Play): Hộp nhựa và vài món đồ nhỏ (an toàn) để bé tập thả vào, lấy ra, rèn luyện sự khéo léo.
Kết luận
Bé 6 tháng tuổi bắt đầu khám phá thế giới qua ăn dặm, giấc ngủ và vận động. Trẻ cười nhiều hơn, phản ứng với cảm xúc, bập bẹ “trò chuyện”, lật người thành thạo và có thể ngồi trong chốc lát. Đây là thời điểm thích hợp để tập ăn dặm cho bé với thực phẩm giàu dinh dưỡng, dù sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính. Xây dựng lịch sinh hoạt khoa học sẽ giúp bé phát triển toàn diện và mẹ chăm con nhàn hơn.
Trong bài viết này, MarryBaby mời bạn cùng tìm hiểu về tuần khủng hoảng của trẻ. Việc hiểu về các mốc phát triển của bé sẽ giúp cha mẹ có thể chăm sóc con tốt hơn!
Tuần khủng hoảng của trẻ nhỏ là gì?
Tuần khủng hoảng của trẻ nhỏ thường xuất hiện trong những giai đoạn tăng trưởng bùng nổ về cả thể chất lẫn trí não. Đây thường là lúc bé đột ngột thay đổi về nhu cầu ăn ngủ, quấy khóc, đeo bám nhiều hơn và đòi hỏi cha mẹ phải cập nhật “kỹ năng” chăm sóc liên tục. Nhiều bố mẹ hay gọi đây là “tuần phát triển nhảy vọt” (developmental leap) bởi nó đánh dấu sự phát triển vượt bậc về mặt tâm lý, hành vi và các giác quan của trẻ.
Một số nghiên cứu cho biết trẻ đang trong tuần khủng hoảng thường dễ trở nên cáu gắt, khó dỗ hơn, đôi khi bé ti ít, ngủ không sâu giấcvà giật mình thường xuyên. Điều này đôi khi khiến nhiều cha mẹ lúng túng khi không biết vì sao “con trước giờ ăn ngon, ngủ ngoan mà nay lại khóc suốt”. Tuy nhiên, hãy yên tâm vì tuần khủng hoảng cũng là quá trình phát triển mà trẻ dần thích nghi để học được nhiều kỹ năng mới: nhận biết thế giới, phát triển các kỹ năng, khám phá và cảm nhận sâu hơn về mọi thứ xung quanh.
Điều quan trọng là bố mẹ cần bình tĩnh, kiên nhẫn và luôn ở bên con. Việc hiểu rõ “tuần khủng hoảng” sẽ giúp chúng ta chủ động trong cách chăm sóc cũng như đồng hành cùng bé vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Trẻ nhỏ sẽ trải qua bao nhiêu tuần khủng hoảng?
Bước phát triển nhảy vọt của trẻ (developmental leap) là những bước phát triển nhanh và mạnh cả về thể chất lẫn trí tuệ trong 20 tháng đầu đời. Sẽ có 10 bước phát triển nhảy vọt quan trọng mà bé sẽ trải qua, mỗi bước xảy ra những thay đổi quan trọng trong nhận thức về thế giới cũng như cách bé vận dụng những hiểu biết đó để phát triển những kỹ năng mới.
Giữa tuần 4 đến giữa tuần 5: Sự thay đổi giác quan
Giữa tuần 7 đến giữa tuần 9: Tuần lễ diễn ra những khám phá mang tính khuôn mẫu
Giữa tuần 11 đến giữa tuần 12: Tuần của vận động
Giữa tuần 14 đến giữa tuần 19: Nhận thức về hành động và kết quả
Giữa tuần 22 đến giữa tuần 26: Tuần lễ của các mối quan hệ
Giữa tuần 33 đến giữa tuần 37: Thế giới của những khái niệm
Giữa tuần 41 đến giữa tuần 46: Thế giới của trình tự
Giữa tuần 51 đến giữa tuần 54: Tuần lễ khám phá trình tự của những hành động cá nhân và kết quả
Giữa tuần 59 đến giữa tuần 61: Tuần lễ của nguyên tắc
Giữa tuần 70 đến giữa tuần 76: Tuần lễ khám phá ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc
[key-takeaways title=”Khi nào cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế trong tuần khủng hoảng của trẻ “]
Tuần khủng hoảng hầu hết sẽ qua đi mà không gây hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu bạn thấy con có những biểu hiện đáng lo như: quấy khóc kéo dài suốt đêm, bé bỏ bú nhiều ngày liền, sụt cân, tiêu chảy hoặc sốt cao, đó có thể là dấu hiệu bệnh lý. Khi ấy, nên đưa bé đi gặp bác sĩ để tìm các nguyên nhân liên quan, rất có thể con đang bị nhiễm trùng hoặc rối loạn tiêu hóa.
Đặc biệt, nếu da bé tái nhợt, thở khò khè, nôn trớ dữ dội, quấy khóc kèm theo co giật, bạn cần đưa trẻ đến cơ sởy tế ngay. Việc phát hiện sớm, chăm sóc – điều trị đúng cách luôn quan trọng hơn là việc “chờ cho qua” trong mọi tình huống sức khỏe của trẻ.
[/key-takeaways]
Dấu hiệu nhận biết tuần khủng hoảng của trẻ
Việc nhận diện sớm dấu hiệu diễn ra tuần khủng hoảng của trẻ giúp bố mẹ có hướng chăm sóc bé phù hợp và hiệu quả. Khi bé đột nhiên ngủ ít, khó vào giấc, quấy khóc cả ngày hoặc thậm chí bỏ bú, rất có thể đó là tín hiệu “báo động” cho biết tuần khủng hoảng đang diễn ra.
Thay đổi trong hành vi và giấc ngủ
Khi tuần khủng hoảng của trẻ diễn ra, dấu hiệu dễ thấy nhất là bé có xu hướng gắt ngủ, hay trằn trọc giữa đêm, đang ngủ ngon lại “khóc ré lên” mà không rõ lý do. Một số trẻ bỗng dưng ngủ ít hơn bình thường, thậm chí nhiều cha mẹ còn có cảm giác con “chẳng hề chợp mắt”. Đi kèm với các vấn đề về giấc ngủ, bé có thể “bám dính” bố mẹ hay người chăm sóc nhiều hơn, đòi bế ẵm liên tục. Nhiều bố mẹ ví đây là “giai đoạn đeo bám” vì chỉ cần bố mẹ hay người chăm sóc rời ra là bé quấy khóc, thậm chí là la hét.
Ngoài ra, trẻ sẽ có những thay đổi trong hành vi như:
Trong tuần khủng hoảng, đối với bé dường như mọi thứ trở nên “quá tải”. Âm thanh lớn, ánh sáng mạnh hoặc sự xuất hiện của người lạ đều có thể kích thích bé khiến con quấy khóc, đeo bám, khó ngủ….
Đôi lúc, bé tỏ ra cáu gắt khi tã ướt, nhiệt độ phòng quá nóng hay ồn ào. Bên cạnh đó, bé cũng hay giật mình trước những chuyển động đột ngột. Đây là cách trẻ phản hồi lại “cơn sóng thần” phát triển của giác quan. Tuy nhiên, nếu bố mẹ biết ứng phó bằng cách xoa dịu, ôm ấp yêu thương, bé sẽ vượt qua giai đoạn này nhẹ nhàng hơn.
[key-takeaways title=””]
Khi bé dần ổn định, ít đeo bám cha mẹ hay người chăm sóc có nghĩa là con đã “trưởng thành” thêm một chút. Ngoài ra, cha mẹ hay người chăm sóc cũng đừng quên thể hiện phản ứng tích cực khi nhận thấy bé có những kỹ năng hoặc sở thích mới. Bé sẽ rất hứng thú khi được hiểu – khích lệ về những khám phá mới của bản thân. Điều này giúp thúc đẩy tinh thần học tập, phát triển kỹ năng của trẻ.
[/key-takeaways]
Tác động của tuần khủng hoảng đến sự phát triển của trẻ
Nhờ “tuần khủng hoảng”, bé học cách xử lý cảm xúc và phát triển giác quan và nhiều kỹ năng vận động. Những trải nghiệm “khó chịu” này thực chất góp phần kích thích trí não bé hoàn thiện hơn. Nhiều bậc phụ huynh nhận thấy bé trở nên linh hoạt, phát âm nhiều tiếng hơn hoặc biết quay đầu, lẫy, trườn… sau giai đoạn “khủng hoảng”.
Về lâu dài, việc vượt qua những cột mốc căng thẳng cũng góp phần giúp bé xây dựng nền tảng tâm lý vững chắc. Bé sẽ học được cách bày tỏ nhu cầu, giao tiếp với người lớn, đồng thời biết tự xoa dịu bản thân tốt hơn. Đây là những tiền đề quan trọng cho giai đoạn tiếp sau, đặc biệt trong những năm đầu đời.
Giải pháp và cách ứng phó với tuần khủng hoảng của trẻ
Để ứng phó với tuần khủng hoảng của trẻ, việc đầu tiên bố mẹ cần làm chính là “bình tĩnh”. Hãy xác định đây không phải vấn đề bệnh lý mà là một phần hoàn toàn tự nhiên trong quá trình phát triển của bé. Khi hiểu rõ ý nghĩa của tuần khủng hoảng, chúng ta sẽ không còn cảm thấy hoang mang.
Biện pháp trấn an và chăm sóc
Trong thời gian diễn ra tuần khủng hoảng của trẻ, sự vỗ về êm ái, liên tục là “chìa khóa vàng”. Bạn có thể massage nhẹ nhàng, ôm bé áp sát ngực, cho bé nghe nhịp tim mẹ để con thấy an toàn. Hát ru, bật nhạc êm dịu hoặc sử dụng tiếng ồn trắng (white noise) cũng là cách thư giãn hiệu quả. Nếu bé quá quấy, hãy cho bé bú thường xuyên hơn và đừng quên vỗ về, trấn an con. Khi bé chán ăn, bạn nên chia bữa thành các cữ nhỏ để con không bị áp lực.
Bên cạnh đó, hãy chú ý giữ không gian thoáng đãng, giảm thiểu tiếng ồn lớn, ánh sáng quá mạnh. Mục tiêu là giúp con cảm nhận được môi trường yên tĩnh, ấm cúng. Nếu có thể, bố hoặc mẹ nên bế bé ra ngoài trời đi dạo, hít thở không khí trong lành, nói chuyện nhẹ nhàng để đánh lạc hướng.
Thiết lập thói quen nhất quán
Việc duy trì một thời gian biểu trong ăn, ngủ, tắm rửa giúp bé có lịch trình cố định. Ví dụ, mỗi khi đến giờ tắm, bạn hãy mở một bản nhạc quen thuộc và đừng quên massage, trò chuyện với bé. Khi đến giờ ngủ, hãy giảm ánh sáng đèn, bật tiếng ồn trắng, mở quạt hoặc điều hòa cho phòng mát mẻ, thay tã và quấn bé bằng khăn mỏng tạo cảm giác an toàn.
Một số trẻ sẽ dễ chịu hơn khi ngủ có ti giả hoặc ôm một món đồ yêu thích như gấu bông.
Trong thời gian diễn ra tuần khủng hoảng, hãy hạn chế việc thay đổi môi trường sinh hoạt – lịch trình sinh hoạt của bé đột ngột.
Những chi tiết nhỏ này dần tạo nên thói quen thân thuộc, giảm căng thẳng cho bé.
[key-takeaways title=””]
Trong quá trình chăm sóc trẻ, nhất là trong thời điểm diễn ra tuần khủng hoảng của trẻ, cha mẹ cũng cần chú ý chăm sóc sức khỏe bản thân thật tốt. Khoảng thời gian trẻ trải qua các tuần khủng hoảng có thể gây xáo trộn sinh hoạt, nghỉ ngơi của cả gia đình. Do đó, các bậc cha mẹ cần cố gắng sắp xếp thời gian tối ưu, đừng quên nhờ đến sự trợ giúp của người thân trong việc chăm sóc trẻ.
[/key-takeaways]
Mẹo giúp trẻ vượt qua giai đoạn khủng hoảng một cách nhẹ nhàng và hiệu quả
Khuyến khích bé khám phá dần dần, đặt mục tiêu nhỏ: hôm nay bé làm quen với âm thanh nhẹ, ngày mai tăng thêm. Bạn có thể trò chuyện với bé, cho bé chạm vào đồ chơi có hình khối khắc nhau, có màu sắc sặc sỡ bắt mắt nhưng đảm bảo an toàn. Việc tương tác tích cực này giúp bé thích thú. hưng phấn và giảm lo âu.
Hãy dành thời gian lắng nghe bé: Con tỏ vẻ khó chịu chỗ nào? Con thích được ôm hay vỗ về kiểu gì? Mỗi ngày, bạn sẽ nâng cấp khả năng “đọc vị” các hành vi của bé giỏi hơn. Giai đoạn này không kéo dài mãi. Nhìn con tiến bộ dần, bạn sẽ thấy mọi nỗ lực đều xứng đáng.
Lời khuyên từ chuyên gia về tuần khủng hoảng của trẻ
Nhiều chuyên gia nhi khoa nhấn mạnh rằng cha mẹ cần kiên nhẫn và quan sát kỹ con. Mỗi bé có nhịp độ phát triển riêng, do đó, việc so sánh bé nhà mình với “con nhà người ta” dễ gây lo lắng không cần thiết. Thay vào đó, cha mẹ có thể ghi chú ngắn gọn hàng ngày: bé ăn bao nhiêu, ngủ mấy giấc, giấc ngủ kéo dài bao lâu, hành vi – tâm trạng thế nào. Những ghi chép này là tư liệu quý giá để bác sĩ đánh giá tình hình của con và cho lời khuyên chăm sóc phù hợp.
Bên cạnh đó, các bác sĩ cũng khuyến cáo cha mẹ nên cho bé tiêm ngừa đầy đủ và đúng lịch. Việc chủng ngừa đúng lịch và đầy đủ cùng với theo dõi lịch tiêm phòng và đi khám sức khỏe định kỳ không chỉ giúp bảo vệ bé, mà còn giúp cha mẹ được tư vấn kịp thời nếu gặp vấn đề khó khăn trong chăm sóc trẻ.
MarryBaby hi vọng rằng với những thông tin được chia sẻ trong bài, các bố mẹ đã hiểu hơn về tuần khủng hoảng của trẻ. Từ đó chăm sóc con tốt hơn.
Vậy trẻ sinh tháng 3 là cung gì? Có tính cách, nghề nghiệp phù hợp ra sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.
1. Sinh tháng 3 là cung hoàng đạo gì?
Theo giả thuyết chiêm tinh học, vận mệnh con người chia thành 12 cung hoàng đạo dựa trên ngày tháng năm sinh. Nếu sinh vào tháng 3, bé có thể thuộc một trong hai hoàng đạo: Song Ngư và Bạch Dương.
Cụ thể, nếu sinh từ ngày 1/3 – 20/3 thì thuộc cung Song Ngư (Pisce ♓); nếu sinh từ ngày 21/3 – 31/3 thì thuộc cung Bạch Dương (Aries ♈).
Như vậy lần lượt các ngày sinh trong tháng 3 sẽ có các cung hoàng đạo tương ứng là:
Ngày 1 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 21 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 2 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 22 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 3 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 23 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 4 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 24 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 5 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 25 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 6 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 26 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 7 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 27 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 8 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 28 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 9 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 29 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 10 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 30 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 11 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 31 tháng 3 là cung: Bạch Dương.
Ngày 12 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 13 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 14 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 15 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 16 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 17 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 18 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 19 tháng 3 là cung: Song Ngư.
Ngày 20 tháng 3 là cung: Song Ngư.
2. Giải mã cung hoàng đạo Song Ngư sinh tháng 3 (1/3 – 20/3)
[key-takeaways title=””]
Song Ngư là những người mơ mộng, giàu trí tưởng tượng và nhạy cảm. Họ có trí tuệ sáng tạo, tâm hồn nghệ sĩ và lòng trắc ẩn. Song Ngư thích giúp đỡ người khác và luôn tìm kiếm sự kết nối.
[/key-takeaways]
2.1 Bé sinh tháng 3 Song Ngư là mệnh gì?
Bé sinh tháng 3 Song Ngư là mệnh gì?
Cung Song Ngư là cung hoàng đạo thứ 12, mang mệnh Thủy, được sao Mộc và sao Hải Vương chiếu mệnh. Biểu tượng của cung Song Ngư là một hình ảnh độc đáo của hai chú cá bơi ngược chiều, đan xen với nhau qua một sợi dây xích. Dù là hai cá thể riêng biệt nhưng chúng không cảm thấy bị gò bó hoặc mất tự do. Ngược lại, chúng luôn hạnh phúc, gắn bó và cùng nhau vượt qua những thử thách của đại dương rộng lớn.
Dưới đây là những điều mang lại may mắn cho cung Song Ngư:
Đá tượng trưng: Đá cẩm ngọc, aquamarine, thạch anh trắng, thạch anh tím.
Kim loại: Thiếc.
Màu sắc may mắn: Màu tím, xanh dương, xám.
Con số: 1,3,4 và 9.
Con vật: Cá heo, voi, chó.
Loài hoa: Hoa trà, hoa nhà, hoa loa kèn, cây irit, sen.
Ngày may mắn: Thứ Ba.
2.2 Sinh tháng 3 cung Song Ngư có tính cách là gì?
Cung Song Ngư sở hữu tính cách tinh tế, nhạy cảm và nhân từ. Chính vì vậy, họ biết lắng nghe và quan tâm đến cảm xúc của người xung quanh. Bên cạnh đó, Song Ngư còn có thế giới nội tâm vô cùng phong phú.
Ưu điểm
Tình cảm và nhạy cảm: Bé thuộc Song Ngư thường rất nhạy bén và có khả năng cảm nhận sâu sắc về cảm xúc của người khác. Bé thường rất quan tâm và nhân hậu, có khả năng tạo ra môi trường ấm áp cũng như hỗ trợ cho những người xung quanh.
Trực giác mạnh mẽ: Song Ngư thường có trực giác mạnh mẽ và khả năng đọc hiểu người khác. Trẻ có thể nhìn thấy sâu vào bản chất của vấn đề và thấu hiểu tình hình từ nhiều góc độ, giúp đưa ra quyết định thông minh và nhạy bén.
Mộng mơ và sáng tạo: Sinh tháng 3 cung Song Ngư thì có tính cách là gì? Những người Song Ngư thường có tư duy sáng tạo và tầm nhìn mơ mộng. Trẻ có khả năng tưởng tượng phong phú và thường có khả năng nghệ thuật, âm nhạc và viết lách. Điều này mang lại sự độc đáo và sáng tạo trong công việc và cuộc sống.
Khả năng thích nghi cao: Tuy người cung Song Ngư đa sầu đa cảm, khá hướng nội nhưng họ có khả năng hòa nhập vào môi trường mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bao dung và vị tha: Song Ngư thường có trái tim rộng mở và sẵn sàng tha thứ cho những người khác. Song Ngư không thích tranh cãi hay xung đột, và thường cố gắng tìm kiếm sự hòa hợp trong mọi mối quan hệ.
Hào phóng: Nổi bật với tính cách hào phóng, yêu thích việc kết nối cảm xúc với mọi người, từ đó Song Ngư rất dễ thổ lộ tâm tư của bản thân.
Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác: Do tính nhạy cảm và đồng cảm cao, bé thuộc cung Song Ngư có thể dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và ý kiến của người khác. Điều này có thể khiến trẻ dễ mất định hướng và khó đưa ra quyết định.
Thiếu ý chí và quyết tâm: Sinh tháng 3 cung Song Ngư thì có nhược điểm là gì? Bé thuộc Song Ngư có thể dễ bị lạc lối trong mơ mộng của mình và thiếu ý chí cũng như quyết tâm để thực hiện những mục tiêu cụ thể. Trẻ có thể cảm thấy mất tập trung và khó duy trì sự kiên nhẫn để hoàn thành những công việc dài hạn.
Dễ bị lạc quan quá mức: Một trở ngại khác của người Song Ngư là dễ trở nên quá lạc quan và tin tưởng vào những điều không thực tế. Điều này có thể khiến cho trẻ dễ rơi vào tình huống khó khăn và không đạt được mục tiêu của mình.
Bé sinh tháng 3 Song Ngư là mệnh hợp cung gì?
2.3 Cung Song Ngư hợp với cung nào?
Sinh tháng 3 Song Ngư hợp với cung hoàng đạo là gì? Trong hệ thống cung hoàng đạo Tây, cung Song Ngư (Pisces) có sự tương hợp tốt với các cung sau đây:
Cung Bọ Cạp (Scorpio): Bởi vì cả hai cung đều thuộc vào yếu tố Nước, Song Ngư và Bọ Cạp thường có khả năng hiểu và cảm thông với nhau. Cả hai đều nhạy cảm và sâu sắc, và có thể tạo ra một mối liên kết tình cảm đặc biệt.
Cung Cự Giải (Cancer): Cả Song Ngư và Cự Giải đều là những người nhạy cảm, sống tình cảm và yêu gia đình. Sự hiểu biết và đồng cảm của 2 cung đối với nhau có thể tạo ra một mối quan hệ ấm áp và hỗ trợ.
Cung Thiên Bình (Libra): Song Ngư và Thiên Bình đều có xu hướng tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Cả hai cung đều đánh giá cao tình yêu đẹp, nghệ thuật và sự hòa hợp; từ đó tạo ra một mối quan hệ hòa hợp và sáng tạo.
2.4 Sự nghiệp cung Song Ngư
Vậy trẻ sinh tháng 3 cung Bạch Dương có nghề nghiệp thích hợp là gì? Với những tính cách trên, cung Song Ngư hợp với những nghề như:
Nhà làm phim: Sự nghiệp làm phim thực sự phù hợp với cung Song Ngư. Với khả năng sáng tạo và trực giác mạnh mẽ, Song Ngư có thể trở thành những nhà làm phim tài năng. Họ thường có khả năng suy nghĩ sâu sắc và dựa trên cảm xúc để truyền tải thông điệp và truyền cảm hứng cho tác phẩm của mình.
Quản lý nhân sự: Với trực giác và nhận thức cảm xúc cao, Song Ngư thường có khả năng đọc vị và hiểu người khác một cách tốt. Các nhà quản lý nhân sự giỏi cần có khả năng giao tiếp tốt và kỹ năng quản lý nhóm. Song Ngư thường tỏ ra xuất sắc trong việc giao tiếp, đặc biệt là ở mức độ sâu sắc và nhạy bén. Họ có khả năng lắng nghe và đồng cảm, điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc tốt và khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
Ngành tâm linh và thần học: Trẻ sinh tháng 3 Song Ngư có nghề nghiệp phù hợp là gì?Với tính cách nhạy cảm và trực giác mạnh mẽ, cung Song Ngư có thể hứng thú với các ngành nghề như tư vấn tâm linh, thầy bói, chuyên gia phong thủy và nhà nghiên cứu về tôn giáo.
Ngành viết lách và truyền thông: Với khả năng sáng tạo và trực giác, người Song Ngư có thể phát triển trong việc viết sách, biên tập, báo chí, truyền thông, quảng cáo và lĩnh vực truyền thông khác.
3. Giải mã cung hoàng đạo Bạch Dương sinh tháng 3 (21/3 – 31/3)
[key-takeaways title=””]
Bạch Dương nổi tiếng năng động, nhiệt huyết. Họ là người tiên phong, tự tin, mạnh mẽ, luôn sẵn sàng cho thử thách mới. Bạch Dương là bạn đồng hành tuyệt vời, trung thành, đáng tin cậy, và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
[/key-takeaways]
3.1 Bé sinh tháng 3 Bạch Dương là mệnh gì?
Bạch Dương là cung hoàng đạo đầu tiên trong 12 cung hoàng đạo, mang mệnh Hỏa, được sao Hỏa và sao Diêm Vương cai quản, đồng thời còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Mặt trời.
Dưới đây là những điều mang lại may mắn cho cung Bạch Dương:
Đá tượng trưng: Đá kim cương, đá hồng ngọc, đá thạch anh đỏ.
Màu sắc may mắn: Màu đỏ, màu vàng, cam và trắng.
Con số: 1,9.
Loài hoa: Hoa tulip, hoa diệp hà sơn, hoa thược dược và hoa anh túc.
Ngày may mắn: Thứ Ba.
Bé sinh tháng 3 Bạch Dương là mệnh gì?
3.2 Sinh tháng 3 cung Bạch Dương có tính cách là gì?
Cả nam và nữ Bạch Dương đều có tính cách vô cùng mạnh mẽ, quyết đoán. Bạch Dương có những ưu điểm nổi bật và một số khuyết điểm như sau:
Ưu điểm:
Tính quyết đoán: Sinh tháng 3 cung Bạch Dương thì có tính cách là gì? Bé là Bạch Dương thường có ý chí mạnh mẽ và quyết đoán trong việc đạt được mục tiêu của mình. Họ không ngại đối mặt với thách thức và có khả năng ra quyết định nhanh chóng.
Có tài lãnh đạo: Bạch Dương có khả năng lãnh đạo, tổ chức tốt. Họ luôn có tầm nhìn xa trông rộng, biết cách tập hợp và dẫn dắt mọi người.
Sự độc lập: Bạch Dương rất độc lập và không sợ đương đầu với khó khăn một mình. Bạch Dương thích tự quyết định và không dựa vào người khác trong việc đạt được mục tiêu cá nhân.
Năng lượng và đam mê: Trẻ cung Bạch Dương thường có năng lượng dồi dào và đam mê trong mọi hoạt động. Trẻ có thể truyền cảm hứng cho người khác và thể hiện sự sôi nổi và nhiệt huyết.
Thích mạo hiểm, khám phá: Bạch Dương luôn tìm kiếm những điều mới mẻ, thú vị trong cuộc sống. Bạch Dương không ngại mạo hiểm để trải nghiệm những điều chưa từng có.
Khuyết điểm:
Bướng bỉnh: Một nhược điểm của Bạch Dương là tính bướng bỉnh và cứng đầu. Họ có thể khá kiên quyết trong quan điểm của mình và không dễ chịu sự thay đổi hoặc sự hạn chế từ người khác.
Thiếu kiên nhẫn: Sinh tháng 3 cung Bạch Dương thì có nhược điểm là gì? Do tính cách năng động và muốn nhanh chóng đạt được kết quả, trẻ cung Bạch Dương có thể thiếu kiên nhẫn trong việc chờ đợi và kiên trì. Bạch Dương có xu hướng muốn thấy kết quả ngay lập tức.
Dễ căng thẳng: Với tính cách năng động và áp lực cao đạt được thành công, người Bạch Dương có thể dễ căng thẳng và căng thẳng. Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và mối quan hệ cá nhân của họ.
3.3 Cung Bạch Dương hợp với cung nào?
Trong hệ thống cung hoàng đạo Tây, cung Bạch Dương (Aries) có sự tương hợp tốt với các cung sau đây:
Sư Tử: Cả Bạch Dương và Sư Tử đều là những cung Lửa. Cả hai có chung nhiều điểm tương đồng về tính cách như: năng động, nhiệt tình, tự tin, độc lập và thích phiêu lưu. Do đó, họ có thể dễ dàng hiểu và đồng cảm với nhau.
Nhân Mã: Cũng là cung Lửa, Nhân Mã và Bạch Dương có chung nhiều sở thích và quan điểm sống. Cả hai đều thích tự do, thích khám phá và không thích sự ràng buộc.
Song Tử: Bạch Dương dễ bị thu hút bởi sự thông minh, lém lỉnh và khả năng giao tiếp tốt của Song Tử. Cùng với đó, Song Tử cũng bị thu hút bởi sự năng động, nhiệt tình và mạnh mẽ của Bạch Dương.
Bảo Bình: Cả Bạch Dương và Bảo Bình đều có tính cách năng động, hoài bão và hòa đồng. Bạch Dương thu hút Bảo Bình bởi tính cách vui vẻ và chân thành, trong khi Bảo Bình lại được ấn tượng bởi tính cách nhẹ nhàng và tình cảm của Bạch Dương. Mối quan hệ giữa hai cung rất thoải mái và rất vui vẻ.
Bé sinh tháng 3 Bạch Dương là mệnh hợp cung gì?
3.4 Sự nghiệp cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và năng động. Bởi lẽ đó, họ phù hợp với những công việc có tính chất quản lý, sáng tạo và thử thách bản thân. Vậy trẻ sinh tháng 3 cung Bạch Dương có nghề nghiệp thích hợp là gì? Dưới đây là một số ngành nghề phù hợp nhất với Bạch Dương:
Designer: Nghề thiết kế là một lĩnh vực rất phù hợp với tính cách sáng tạo, năng động và thích thử thách của Bạch Dương. Trẻ cung Bạch Dương sẽ có khả năng tạo ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Thông qua việc thiết kế, Bạch Dương có thể thể hiện cái tôi và tư duy riêng của mình. Công việc trong lĩnh vực thiết kế rất đa dạng, bao gồm: Thiết kế đồ họa, thời trang, nội thất, sản phẩm,…
Doanh nhân: Trẻ sinh tháng 3 Bạch Dương có nghề nghiệp phù hợp là gì? Sự độc lập và lòng kiên nhẫn của Bạch Dương làm cho họ trở thành những doanh nhân sáng tạo và quyết đoán. Họ có thể tìm thấy thành công trong việc khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp riêng của mình.
Ngành kinh doanh và tiếp thị: Sự năng động và quyết đoán của Bạch Dương làm cho họ phù hợp với lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị. Họ có thể trở thành nhà bán hàng xuất sắc, chuyên viên tiếp thị, hay quản lý kinh doanh.
Marketing: Đây là một nghề phù hợp với tính cách hướng ngoại và thân thiện của Bạch Dương. Trong lĩnh vực marketing, Bạch Dương có thể tạo dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp. Sự sáng tạo của Bạch Dương cũng là lợi thế giúp họ luôn có cách gây ấn tượng với khách hàng và làm cho sản phẩm/dịch vụ trở nên hấp dẫn.
Nhà văn: Sự sáng tạo và tư duy sắc bén của Bạch Dương cũng rất phù hợp với việc viết lách. Họ có thể sử dụng khả năng giao tiếp, ghi nhớ nhanh và kỹ năng sử dụng ngôn từ sáng tạo của bản thân để tạo ra các tác phẩm văn chương xuất sắc.
Sinh tháng 3 là cung gì?
[inline_article id=330517]
Trên đây là toàn bộ lời giải đáp cho thắc mắc bé sinh tháng 3 là cung gì của mẹ. Bé sinh tháng 3 có thể là cung Song Ngư hoặc Bạch Dương. Mỗi cung sẽ có những điểm thú vị riêng. Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin giúp mẹ giải trí. Mẹ không nên quá tin tưởng và bắt bé phải chơi chung với những bạn có cung thích hợp hoặc chọn nghề nghiệp đúng như trong thông tin trên. Hãy đặt sở thích, khả năng và nguyện vọng của bé lên hàng đầu mẹ nhé!
Mẹ có thể tham khảo thêm một số chủ đề đang được quan tâm nhiều nhất hiện này dành cho bé ở bên dưới:
Vậy cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không? Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về vấn đề này ngay nhé!
1. Trẻ như thế nào là bị gù lưng?
Trẻ bị gù lưng là tình trạng cột sống ở phần ngực cong bất thường về phía trước. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, thể trạng và quá trình phát triển chiều cao của trẻ.
Một số dấu hiệu trẻ sơ sinh bị gù lưng bao gồm: lưng trên có vẻ cao hơn bình thường khi cúi về phía trước, ngoại hình tròn trịa và khối vai lớn. Một số trường hợp gù lưng nặng có thể bị đau và cứng lưng, khó thở hoặc căng cơ đùi khi vận động chân.
Gù lưng ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:
Dị tật bẩm sinh.
Bệnh gù lưng Scheuermann.
Nhiễm trùng cột sống.
Rối loạn dinh dưỡng, thiếu chất.
Chấn thương nhiều ảnh hưởng đến xương.
Ngoài ra, cũng không ít mẹ có thắc mắc rằng liệu cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không. Vậy thì mẹ hãy đọc ngay phần dưới đây để có câu trả lời nhé!
Trẻ sơ sinh ngồi bị cong lưng là như thế nào? Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?
2. Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?
Thật ra, vẫn chưa có nghiên cứu chứng minh cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng hay không. Tuy nhiên, có một số nghiên cứu khác (1,2) chỉ ra rằng sự phát triển của các vận động đầu đời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hình dáng của cột sống bé sau này. Vì vậy, để nói cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Chính vì thế, mẹ chỉ nên cho bé tập ngồi đúng với độ tuổi phát triển của bé.
Thời điểm cho trẻ tập ngồi sớm là lúc trẻ 1-4 tháng tuổi. Ở giai đoạn này, mẹ chỉ nên cho bé nằm sấp, lật, cầm nắm đồ đạc chứ chưa nên cho bé ngồi. Khi nào cột sống bé thật sự cứng cáp, đó mới là thời điểm thích hợp cho bé tập ngồi.
Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể
3. Trẻ mấy tháng biết ngồi? Khi nào nên cho trẻ tập ngồi?
Thời điểm tập ngồi sẽ phụ thuộc vào thời điểm trẻ mấy tháng biết ngồi. Thông thường, trẻ 6 tháng tuổi đã có thể biết ngồi do đã đủ cứng cáp ở cơ cổ và cơ lưng. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn về độ cứng cáp của bé, mẹ nên cho trẻ tập ngồi từ giai đoạn 8 tháng. Đây cũng là thời điểm thích hợp để cho trẻ tập ngồi.
Ngoài ra, mẹ còn có thể dựa vào một số dấu hiệu bé đã sẵn sàng để tập ngồi như:
Chống tay lên khi nằm sấp.
Có thể xoay đầu sang hai bên khi nằm sấp.
Có khả năng tự ngẩng đầu lên hoặc chống tay khi nằm sấp.
Vậy là cha mẹ đã biết cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không và khi nào nên cho trẻ tập ngồi rồi, bước cuối cùng để khung xương bé phát triển bình thường, cha mẹ hãy tập ngồi cho bé đúng cách nhé.
Các cách tập bé ngồi bao gồm:
Khuyến khích bé nằm sấp: Bước đầu tiên để có một tư thế ngồi hoàn hảo là phải tập giữ đầu ổn định. Và nằm sấp chính là tư thế hoàn hảo để giúp bé tập cơ cổ và giữ đầu. Việc tập cho bé ngẩng đầu lên khi nằm sấp sẽ giúp bé cân bằng trọng lượng của bản thân khi ngồi.
Hỗ trợ bé ngồi: Khi bé còn nhỏ và chưa có đủ sức mạnh để ngồi đứng một mình, cha mẹ có thể ngồi sau bé để hỗ trợ con khi con ngồi chưa vững.
Cho bé ngồi trên sàn: Đặt bé trên sàn hoặc một chiếc thảm mềm để bé có không gian tự do vận động và tập ngồi. Cha mẹ có thể sử dụng gối lót hoặc tựa lưng nhẹ để hỗ trợ bé trong giai đoạn đầu.
Tập ngồi bằng gối: Đặt một gối lớn hoặc một gối hình tròn sau lưng bé để tạo sự ổn định và hỗ trợ cho bé khi ngồi. Điều này giúp bé cảm thấy an toàn hơn và dễ dàng duy trì tư thế ngồi.
Luyện tập cơ cho bé: Cơ chắc khỏe sẽ có vai trò vô cùng to lớn trong việc giúp bé ngồi nhanh hơn. Chính vì thế, mẹ có thể cho bé tập một số bài tập giúp hỗ trợ cơ cũng như giúp bé ngồi nhanh như bài tập gập bụng, xoay người, tập yoga với bóng…
Tóm lại, cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Nếu cho trẻ tập ngồi quá sớm, xương bé chưa đủ cứng cáp để nâng cơ thể lên nên dễ xảy ra tình trạng gù lưng. Chính vì thế, cha mẹ nên tập cho bé ngồi vào thời điểm bé sẵn sàng tập ngồi; cụ thể là tháng thứ 6. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên tập cho bé ngồi đúng cách để bé có thể ngồi vững vàng mà không ảnh hưởng đến sức khỏe nhé!
Vậy trẻ mấy tháng biết đòi mẹ? Và trẻ mấy tháng biết người lạ người quen? Đọc ngay để không bỏ lỡ khoảng thời gian thú vị này nhé.
1. Trẻ sơ sinh mấy tháng biết đòi mẹ?
Thật ra, trẻ đã có thể nghe và nhận ra giọng nói của mẹ ngay từ khi mới sinh ra. Không những thế, do thính giác của trẻ đã phát triển từ tam cá nguyệt thứ hai nên từ trước khi sinh trẻ đã quen với giọng nói của mẹ. Một kiểu âm thanh giống như giọng mũi và hơi trầm.
Trên thực tế, để trẻ có thể nhận biết chính xác đâu là mẹ thì sẽ cần vài tuần đến 2 tháng. Ở 2 tháng tuổi, trẻ đang phát triển nhiều cách để nói với mẹ rằng, chẳng cần ai chỉ, trẻ cũng biết cha mẹ mình là ai rồi đấy. Vì trong giai đoạn này, trẻ chỉ có thể phóng tầm mắt ra xa khoảng từ 20 – 25 cm.
Khi nào bé nhận ra hơi mẹ và biết phân biệt người lạ người quen:
Trẻ từ 1 – 4 tháng: Con bắt đầu nhận ra khuôn mặt của cha mẹ; và những người thường xuyên tiếp xúc và chăm sóc con.
Trẻ từ 5 – 8 tháng: Trẻ mấy tháng biết người lạ người quen, đây chính là giai đoạn trẻ có thể phân biệt được giữa cha mẹ, người thân và những người lạ hoặc ít tiếp xúc.
Trẻ từ 9 – 12 tháng: Trong giai đoạn gần 1 tuổi, con cũng đã biết rõ đâu là cha mẹ, người lạ và người quen. Đồng thời con cũng bắt đầu biết chọn những món đồ chơi mà con thích.
Trong bài viết về giai đoạn bám mẹ ở trẻ sơ sinh có đề cập: “giai đoạn chính xác mà trẻ biết đòi mẹ; thậm chí là bám mẹ không rời là khi trẻ khoảng từ 6 – 8 tháng tuổi.” Và tình trạng sẽ giảm dần cho đến khi con vào khoảng 2 tuổi.
Bên cạnh đó, khi bé được 6 tháng tuổi, thị giác và trí nhớ của trẻ sơ sinh lâu dần sẽ tiếp tục phát triển. Bé sẽ có thể nhận ra cha mẹ của mình ở bất kỳ vị trí nào trong phòng bằng nhiều giác quan. Một điều thú vị nữa đó là, trong giai đoạn trẻ từ 8 – 9 tháng đã hiểu được rằng, mẹ và con 2 cá thể riêng biệt. Vì vật, con sẽ buồn và khóc mỗi khi không đòi được mẹ. Đó là lý do trẻ 6 tháng sẽ bắt đầu biết hơi và bám mẹ nhiều hơn.
Trẻ mấy tháng biết hơi mẹ và đòi mẹ? Và phải làm gì khi con liên tục bám mẹ?
Phần lớn cha mẹ hiện nay, sẽ thường phải cân bằng thời gian giữa việc chăm con; và cả sự nghiệp. Chính vì điều này mà đôi khi nhiều mẹ bỉm cũng gặp khó khăn khi con liên tục bám mẹ không rời.
Cách để trẻ ít bám mẹ hơn:
Tăng thời gian giữ trẻ cho người thân (không phải mẹ).
Tập cho trẻ chơi với các món đồ chơi mà con thích, để con ít bám mẹ hơn.
Mẹ vắt sữa để sẵn cho con, con sẽ giảm bớt thời gian đòi mẹ khi muốn bú sữa.
Hạn chế để trẻ tiếp xúc người lạ, vì sẽ khiến trẻ hoảng sợ và bám mẹ nhiều hơn.
Mặc dù trẻ bám mẹ quá nhiều đôi khi cũng khiến nhiều mẹ bỉm cảm thấy căng thẳng; hoặc thậm chí là có nguy cơ bị trầm cảm sau sinh. Nhưng mẹ biết không, trẻ từ 0 -12 tháng rất cần sự có mặt của mẹ. Nếu có điều kiện, mẹ cũng nên cân nhắc giữa việc dành trọn vẹn thời gian năm con; và tạm để sự nghiệp được nghỉ ngơi.
Trẻ mấy tháng biết hơi mẹ, đòi mẹ và bám mẹ? Nếu trẻ không bám mẹ có sao không?
Nếu trẻ phát triển bình thường theo cột mốc phát triển của trẻ từ 0 – 12 tháng, thông thường trẻ từ 2 tháng đã có thể nhận ra mẹ; và đến 8 tháng sẽ bắt đầu biết đòi mẹ. Mặc dù, sự phát triển của mỗi trẻ; hoặc ở mỗi gia đình là khác nhau.
Trẻ từ 6 tháng tuổi có thể sẽ trải qua tình trạng gọi là lo âu chia ly (seperation anxiety). Đây là một cảm xúc sợ hãi khi bé rời xa mẹ. Lo âu chia ly xảy ra khi bé nhận thức rõ hơn về môi trường xung quanh, và mối quan hệ sâu sắc giữa con và những người chăm sóc.
Theo đó, bé sẽ cảm thấy không an toàn, khó chịu, quấy khóc khi phải xa mẹ, hoặc ở bên cạnh những người xa lạ.
Nếu cha mẹ nhận thấy bé dường như không thể xa cha mẹ; quấy khóc quá mức khi không thấy cha mẹ bên mình; gia đình hãy đưa con đi khám với bác sĩ Nhi – khoa để có thể có biện pháp can thiệp kịp thời.
Trong nghiên cứu của Học viện hàn lâm Khoa học Quốc gia PNAS đã cho thấy rằng, nếu trong quá trình mang thai, mẹ thường xuyên nói chuyện với thai nhi, thì con sẽ dễ phân biệt được giọng nói của mẹ hơn so với người khác.
Tóm lại, trẻ mấy tháng biết hơi mẹ, đòi mẹ và theo mẹ sẽ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cách chăm sóc, nuôi dạy; cũng như là môi trường sống của con. Tất cả nội dung trên là những gì mẹ cần biết về trẻ mấy tháng biết đòi mẹ.
Khoảnh khắc khi bé yêu vừa chào đời, nhiều bố mẹ sẽ ngạc nhiên khi thấy bé có những chiếc răng sơ sinh đầu tiên. Vì hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng thường rất hiếm gặp nên cũng có rất nhiều “truyền thuyết” xoay quanh hiện tượng này. Tuy nhiên, việc trẻ mọc răng quá sớm có thể dẫn đến nhiều rắc rối mà mẹ cần chú ý và kịp thời xử lý.
Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh không phổ biến nên các ông bố bà mẹ rất lo lắng và không biết phải làm gì khi bé yêu gặp tình huống này. Hãy cùng MarryBaby giải mã việc trẻ sơ sinh có răng ngay vừa khi chào đời mẹ nhé!
1. Trẻ mấy tháng tuổi bắt đầu mọc răng?
Tùy theo thể trạng và tốc độ phát triển của trẻ mà thời điểm trẻ sơ sinh mọc răng cũng sẽ khác nhau. Một số trẻ sơ sinh có thể có răng ngay khi vừa mới chào đời; nhưng cũng có bé bắt đầu mọc răng khi được 4 tháng tuổi; thậm chí có bé sau 12 tháng tuổi mới mọc răng.
Hầu hết, đa số trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên khi được 6 tháng tuổi. Cho đến khi lên 3, bé sẽ hoàn thiện toàn bộ răng sữa của mình.
Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh ngay khi vừa chào đời hoặc trong vòng 30 ngày đầu tiên sau sinh gọi là răng sơ sinh (natal teeth).
Các thống kê cho thấy, tỷ lệ trẻ sơ sinh mọc răng khi vừa chào đời là khoảng 1/7.000 đến 1/30.000. Như vậy, có thể thấy đây là một hiện tượng hiếm gặp và không phổ biến. Với hiện tượng này, bé thường mọc tối đa là 3 chiếc răng và không phân biệt bé trai hoặc bé gái.
2. Dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng
Trẻ sơ sinh mọc răng đôi khi không có bị đau đớn hay khó chịu; nhưng các bé sẽ có thể có những dấu hiệu sau:
[key-takeaways title=”Biểu hiện cho thấy bé đang mọc răng:”]
3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian mọc răng của trẻ
Trên thực tế, răng của trẻ đã bắt đầu phát triển trong giai đoạn thai kỳ. Do đó, chế độ ăn uống của mẹ bầu đóng vai trò quan trọng đối với việc mọc răng của trẻ sơ sinh.
Ngoài ra, theo Nghiên cứu năm 2008 đăng tải trên PubMed, thời gian trẻ sơ sinh mọc răng còn phụ thuộc vào các chỉ số chiều cao, cân nặng của trẻ và thói quen cho con bú của mẹ.
Có một số nguyên nhân có thể khiến trẻ chậm mọc răng bao gồm: sinh non; nhẹ cân; dinh dưỡng kém hoặc do di truyền. Những hội chứng, rối loạn phát triển hoặc nội tiết cũng có thể làm chậm quá trình mọc răng.
4. Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có sao không?
Câu trả lời ngắn gọn là KHÔNG. Mỗi trẻ sơ sinh sẽ có những cột mốc phát triển riêng; theo đó, thời gian mọc răng của trẻ sơ sinh có thể khác nhau. Có những bé vừa chào đời đã có răng; nhưng cũng có bé phải qua một năm đầu đời.
Nếu sau khi được 1 tuổi mà trẻ sơ sinh không mọc bất kỳ chiếc răng nào; mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.
5. Thứ tự mọc răng của trẻ sơ sinh là gì?
Sau đây là thứ tự mọc răng của bé, nhưng không phải bé nào cũng sẽ mọc răng lần lượt như vậy:
Răng cửa dưới: Khi bé được 5 đến 7 tháng.
Răng cửa trên cùng: Khi bé khoảng 6 đến 8 tháng. Răng cửa bên trên: Khi trẻ bước vào khoảng 9 đến 11 tháng.
Răng cửa bên dưới: Những chiếc răng này mọc vào khoảng 10 đến 12 tháng.
Răng hàm đầu tiên (răng sau): Dấu hiệu trẻ mọc răng này vào khoảng 12 đến 16 tháng.
Răng nanh (giữa răng cửa bên và răng hàm đầu tiên): Khi trẻ vào khoảng 16 đến 20 tháng.
Răng hàm thứ hai: Trẻ sẽ có dấu hiệu mọc răng này vào khoảng 20 đến 30 tháng.
Hầu hết trẻ em sẽ mọc hết răng sữa khi được 2 đến 3 tuổi.
6. Cách giúp bé dễ chịu hơn trong giai đoạn mọc răng
Mọc răng có thể đi kèm với những triệu chứng khó chịu cho bé; do đó, mẹ bỏ túi ngay những mẹo sau đây để chăm sóc con tốt hơn:
Chườm lạnh: Giữ một chiếc khăn sạch, ẩm hoặc khăn ẩm nhỏ trong tủ lạnh. Khi nguội, hãy chườm cho bé; hoặc đưa cho bé cầm và gặm. Đây là cách rất dễ giúp làm dịu cơn đau nướu.
Mát-xa cho bé: Mọc răng khiến nướu bị sưng và mềm; do đó, mẹ hãy dùng một ngón tay sạch nhẹ nhàng chà xát hoặc xoa bóp nướu của bé trong một hoặc hai phút; để giảm bớt sự khó chịu.
Dùng thuốc giảm đau: Sự lựa chọn an toàn nhất là acetaminophen (Tylenol) cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên. Ibuprofen không được khuyên dùng cho trẻ em cho đến khi chúng được ít nhất 6 tháng tuổi.
Âu yếm và đung đưa bé: Khi cảm nhận được tình cảm ấm áp của mẹ; trẻ sơ sinh cũng sẽ quên đi cơn đau mọc răng của mình.
Trẻ sơ sinh có thể bắt đầu mọc răng vào bất kỳ thời điểm nào; thường là khi bé được 6 tháng tuổi. Nếu bé mọc răng trễ (sau 1 tuổi), mẹ cần lưu ý để đưa bé thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.
Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng một việc mang tính cá nhân của mỗi phụ huynh. Bố mẹ cần học cách nhận biết các tín hiệu của bé để xây dựng thời khóa biểu ăn, ngủ và chơi phù hợp với nhu cầu của cả bé và của gia đình.
1. Chỉ số của bé 6 tháng tuổi mẹ cần biết
Trước khi lên lịch sinh hoạt của bé 6 tháng, mẹ cần tìm hiểu thể chất của con ở giai đoạn này. Mẹ có biết, sang tháng thứ 6 là cột mốc vô cùng quan trọng trong sự phát triển toàn diện. Mọi kỹ năng về vận động, giao tiếp của trẻ thay đổi từng ngày. Bố mẹ cần nắm rõ về sự phát triển của trẻ để biết cách chăm sóc giúp con khỏe mạnh, thông minh.
Khi bé được 6 tháng tuổi, chiều cao và cân nặng của con tăng ở mức vừa phải sơ với các tháng trước. Cụ thể, từ tháng thứ 6 trở đi, cân nặng của con sẽ tăng khoảng 450g mỗi tháng; chiều dài tăng khoảng 1.27cm mỗi tháng.
[key-takeaways title=”Chỉ số của BÉ GÁI 6 THÁNG TUỔI:”]
Cân nặng: Từ 6.2 – 9.5kg, trung bình: 7.8kg.
Chiều dài: Từ 63.5 – 68, trung bình 67cm.
Vòng đầu: Từ 40.9 – 43.5, trung bình 42.2 cm.
Vòng ngực: Từ 38.9 – 46.9cm; trung bình: 42.9cm.
[/key-takeaways]
[key-takeaways title=”Chỉ số của BÉ TRAI 6 THÁNG TUỔI:”]
Cân nặng: Từ 7.1 – 8.8 kg, trung bình 7.9 kg.
Chiều dài: Từ 65.5 – 69.8, trung bình: 67.6 cm.
Vòng đầu: Từ 42.1 – 44.6, trung bình 43.3.
Vòng ngực: Từ 39.7 – 48.1cm; trung bình: 43.9cm.
[/key-takeaways]
2. Nhu cầu ăn và ngủ của bé 6 – 7 tháng tuổi
Giấc ngủ của bé 6 tháng tuổi đã dần ổn định và mẹ cũng có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn về đêm. Hầu hết giấc ngủ của bé 6 tháng tuổi sẽ kéo dài cả đêm. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp bé thức dậy khoảng 1 – 2 lần mỗi đêm.
Mặc dù vậy, dựa theo lịch sinh hoạt của bé 6 – 7 tháng tuổi tiêu chuẩn, con phải được đảm bảo thời gian ngủ vào buổi sáng là từ 2 – 3 giờ; và thời gian ngủ buổi tối là từ 11 – 12 giờ.
Song song đó, khi bé bước qua tháng tuổi thứ 6, con vẫn có thể bú sữa mẹ. Vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho các con. Sau đó mới đến sữa công thức; và các nhóm thực phẩm ăn dặm. Vì vậy, mẹ có thể bắt đầu kết hợp tập cho bé ăn dặm, đồng thời đảm bảo dinh dưỡng cho con từ nguồn sữa mẹ; hoặc sữa công thức.
Mỗi ngày, theo lịch ăn dặm, trẻ 6 – 7 tháng tuổi cần bú mẹ từ 5 – 6 cữ; hoặc kết hợp với sữa công thức sao cho con nạp được từ 700 – 950 ml sữa. Trường hợp con bú không đủ, mẹ nên cắt giảm khẩu phần ăn dặm của con, để con có thể bú nhiều trở lại.
Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng cần đáp ứng đủ nhu cầu ăn ngủ chơi của bé
2.1 Vậy bé 6 tháng tuổi có cần uống thêm nước lọc không?
Bé 6 tháng tuổi vẫn chưa cần uống thêm nước vì trong thành phần sữa mẹ và sữa bột đã chứa lượng nước đủ cho bé. Nếu bé có bất kỳ vấn đề táo bón, mẹ có thể cho bé ăn một số thực phẩm có chứa chất xơ như lê, mận…(nghiền nhuyễn).
Lượng ăn dặm của bé có thể bắt đầu với:
1 – 2 phần ngũ cốc cho bé (1 phần ăn = 1 – 2 muỗng canh ngũ cốc khô).
1 – 2 phần trái cây (1 phần ăn = 1 – 2 muỗng canh trái cây).
1 – 2 khẩu phần rau (1 phần ăn = 1 – 2 muỗng canh rau).
Lưu ý: Mẹ đừng vội cho con ăn nhiều cùng 1 lúc. Ban đầu, chỉ nên trộn 1 muỗng canh ngũ cốc với sữa mẹ (hoặc sữa công thức) và cho bé ăn. Mẹ cũng đừng quên chờ ít nhất 3 – 4 ngày trước khi tập bé ăn các món ăn mới vì bé có thể bị dị ứng thực phẩm.
3. Lịch sinh hoạt của bé 6 – 7 tháng chuẩn khoa học
Dưới đây là một số gợi ý để mẹ xây dựng lịch sinh hoạt của các bé 6 tháng tuổi. Mẹ tham khảo nhưng không nên áp dúng một cách cứng nhắc mẹ nhé. Vì các bé ở độ tuổi này vẫn cần có giấc ngủ ngắn để não phát triển và cơ thể nghỉ ngơi. Nên bé sẽ không thể thức suốt ngày để chờ đến đúng giờ ngủ.
Trong lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi, bé cũng sẽ bắt đầu tập ăn dặm nhiều hơn các tháng trước đó. Chính vì vậy, thời gian đầu con có thể cảm thấy hơi khó chịu. Lúc này mẹ có thể kiên nhẫn một chút để tập con làm quen với khẩu phần ăn mới này.
3.1 Lịch sinh hoạt, ăn dặm và bú sữa của bé 6 tháng (bé bú sữa mẹ)
06:30 – Thức dậy và cho bú
07:45 – Ăn sáng (ăn dặm)
8:30 – Ngủ (ít nhất là 1 giờ)
10:00 –Cho bú sữa mẹ
11:30 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
13:00 – Cho bé bú sữa mẹ
14:00 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
16:00 – Cho bé bú sữa mẹ
16:30 – Cho bé chợp mắt một lát (khoảng 30 phút)
17:00 – Ăn tối (ăn dặm)
18:00 – Bắt đầu những thói quen trước khi ngủ (vệ sinh cá nhân, đọc sách, kể chuyện…)
18:30 – Cho bé bú sữa mẹ
19:00 – Cho bé đi ngủ
Lưu ý: Cho bé bú khoảng 1 – 2 cữ/đêm (tùy mỗi bé).
[recommendation title=””]
Đối với bé 6 – 7 tháng tuổi và bú sữa mẹ: Mỗi ngày bé bú từ 5 – 6 cữ, mỗi cữ cách nhau 3 – 4 giờ và bú khoảng 120 – 180ml/cữ. Trung bình bé sẽ có thể bú mẹ từ 600 – 1.080ml mỗi ngày.
[/recommendation]
Từ tháng thứ 6, bé có thể ngủ giấc ngắn từ 19h-19h30 mỗi tối
3.2 Lịch sinh hoạt, ăn dặm và bú sữa của bé 6 tháng (bé bú sữa công thức)
07:00 – Thức dậy và cho bú sữa công thức, sau đó cho bé ăn sáng (ăn dặm)
9:00 – Ngủ (ít nhất là 1 giờ)
10:00 – Cho bú
12:00 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
13:00 – Cho bú
14:30 – Ngủ (khoảng 30-45 phút)
16:00 – Cho bú
17:00 – Cho bé chợp mắt một lát (khoảng 30 phút)
17:30 – Cho bé một phần và ăn dặm một phần
18:30 – Bắt đầu những thói quen trước khi ngủ (vệ sinh cá nhân, đọc sách, kể chuyện…)
19:00 – Cho bé đi ngủ
19:30 – Bé ngủ say
Lưu ý: Cho bé bú khoảng 1 – 2 cữ/đêm (tùy mỗi bé).
[recommendation title=””]
Đối với bé 6 – 7 tháng tuổi và bú sữa công thức: Mỗi ngày bé bú từ 5 – 6 cữ, mỗi cữ cách nhau 3 – 4 giờ và bé bú khoảng 150 – 210ml/cữ. Trung bình bé sẽ có thể bú mẹ từ 750 – 1.260ml mỗi ngày.
[/recommendation]
[inline_article id=314689]
Câu hỏi thường gặp
Trẻ từ 6 – 7 tháng tuổi cần gì?
Trẻ từ 6 – 7 tháng tuổi đã bắt đầu biết ăn dặm, nhưng bé vẫn cần được bú (sữa mẹ hoặc sữa công thức). Do đó, khi bé ở độ tuổi này, mẹ vừa cho bé bú và vừa tập cho bé ăn dặm từ từ là vừa.
Nhu cầu của bé từ 6 – 7 tháng tuổi:
Lượng dinh dưỡng mỗi ngày: Tối đa là 1080ml sữa mẹ hoặc 1260ml sữa công thức, có kết hợp với ăn dặm.
Thời gian ngủ: Bé có thể bắt đầu ngủ suốt đêm từ 10 – 11 tiếng và ngủ giấc ngắn khoảng 1,5 tiếng từ 2-3 lần/ngày.
Hoạt động thể chất cho bé: Các chuyên gia khuyến nghị cha mẹ không nên cho bé tập đi hay đứng quá sớm vì bé còn yếu. Thay vào đó, hãy chỉ khuyến khích bé tự đứng khi đã sẵn sàng.
[inline_article id=147889]
Kết luận
Bên cạnh chú ý lịch sinh hoạt của bé 6 tháng, để phòng tránh các bệnh lý mà trẻ hay mắc phải, cha mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng và những cách tăng sức đề kháng cho trẻ. Đồng thời bổ sung thêm cho con chuỗi vitamin thiếu yếu như kẽm, crom, selen, vitamin B,…
Tóm lại, tất cả nội dung trên là những gì mẹ cần biết về lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi. Nhớ là mẹ nên tham khảo một cách linh hoạt và không quá cứng nhắc nhé.
Còn gì tuyệt vời hơn khi thai nhi trong bụng có mối liên hệ mật thiết với mẹ hơn bất kỳ ai trên đời này. Bây giờ, khi bé con đã lớn và cảm thấy lo sợ bất kỳ khi mẹ đi đâu xa. Đây có thể là báo hiệu bé đang trải qua giai đoạn bám mẹ. Vậy giai đoạn này hiểu như thế nào? Khi nào bé biết bám mẹ? Tại sao trẻ bám mẹ? Trẻ bám mẹ có tốt không?
Cùng MarryBaby tuần tự giải đáp tất cả thắc mắc của bố mẹ về tình trạng trẻ bám mẹ nhé!
1. Giai đoạn bám mẹ là gì?
“Giai đoạn bám mẹ” là khi một đứa trẻ có phản ứng cảm xúc hoặc hành động quyết liệt lúc bị xa cách khỏi cha mẹ của bé. Đây là một hiện tượng tâm lý phổ biến ở trẻ sơ sinh giai đoạn 10-11 tháng tuổi.
Dấu hiệu, biểu hiện của trẻ trong giai đoạn bám mẹ:
Trẻ sơ sinh có thể khóc để cha mẹ biết rằng chúng không thích bị bố mẹ rời xa.
Trẻ mới biết đi hoặc trẻ lớn hơn có thể khóc; bám lấy hoặc thậm chí có một cơn đau dữ dội nếu cảm thấy cha mẹ bỏ rơi.
Giai đoạn bám mẹ là cột mốc phát triển bé cần trải qua để độc lập hơn
Phản ứng của bám mẹ của bé có thể khiến mẹ cảm thấy quá tải. Tuy nhiên, mẹ cần hiểu rằng bé đang có cảm giác lo sợ khi chia cách với mẹ; đây một giai đoạn phát triển trong tâm lý mà hầu như mọi đứa trẻ đều có ít nhất một lần trong đời. May mắn thay, giai đoạn bám mẹ chỉ là tạm thời.
Biết được về giai đoạn bám mẹ; và khi nào bé biết bám mẹ; chắc chắn mẹ sẽ thắc mắc tại sao trẻ bám mẹ. Cùng đọc tiếp để hiểu hơn về nguyên nhân mẹ nhé!
Khi bé được khoảng 6 tháng tuổi là lúc bé bắt đầu nhận ra rằng mẹ và bé là hai cá thể riêng biệt. Hơn nữa, giờ đây bé đã có khả năng suy nghĩ tượng hình; nghĩa là bé lưu giữ hình ảnh của mọi vật, gồm cả hình ảnh của mẹ; dù bé không nhìn thấy chúng nữa.
Do đó, bé sợ “xa mặt cách lòng” với mẹ. Khi đạt đến độ tuổi nhất định, bé bỗng nhiên thích thú với trò chơi ú òa. Đây là lúc nỗi sợ xa cách hình thành rõ ràng trong tâm lý trẻ nhỏ. Sự phát triển đến giai đoạn tập đi sẽ bao gồm nhu cầu độc lập cao hơn; nhưng vẫn cần sự có mặt thường xuyên của mẹ.
Tất cả những điều này khiến bé lo sợ rằng mẹ sẽ bỏ rơi bé mỗi khi không ở gần. Một vài bé vượt qua giai đoạn này chỉ với vài tiếng khóc thút thít; trong khi vài bé khác lại bị ảnh hưởng nặng nề hơn.
3. Làm thế nào giúp trẻ vượt qua giai đoạn bám mẹ?
Dưới đây là một số cách cha mẹ có thể áp dụng để trẻ vượt qua giai đoạn bám mẹ dễ dàng hơn.
3.1 Hãy để bé làm quen với sự chia cách từ từ theo thời gian
Ban đầu, mẹ có thể thử để em bé chơi với người thân (mà bé biết rõ) trong thời gian ngắn. Xây dựng tương tác một cách từ từ để bé gắn bó lâu hơn với những người mà chúng ít biết.
Mẹ cũng có thể thử tập ngăn cách trong thời gian ngắn xung quanh nhà. Chẳng hạn như nếu mẹ đi đến một phòng khác, nói chuyện với con; và khi mẹ trở lại; hãy nói với chúng rằng mẹ đang ở đó. Bé sẽ hiểu rằng sự biến mất của mẹ chỉ là tạm thời.
3.2 Chia sẻ với con về những thay đổi sắp tới (nếu bé đủ lớn)
Mẹ có thể nói chuyện với trẻ lớn hơn và trẻ mới biết đi về những việc mẹ sẽ làm. Mẹ có thể nói chuyện với con về việc ăn tối cùng nhau sau đó; ngày mẹ đưa con đến công viên khi kết thúc buổi học mẫu giáo; hoặc cuốn sách mà cả hai sẽ cùng đọc vào chiều nay.
Với điều này, mẹ đang củng cố thông điệp rằng mẹ sẽ trở lại. Điều quan trọng là mẹ phải tuân theo những lời hứa của mình; để xây dựng sự tự tin cho con trong giai đoạn bám mẹ.
3.3 Để lại một món đồ quen thuộc với con
Một món đồ chơi nhỏ mà chúng yêu thích hoặc thứ gì đó có mùi của mẹ; chẳng hạn như khăn quàng cổ hoặc áo khoác; có thể những đứa trẻ bám mẹ thấy thoải mái hơn.
Vượt qua giai đoạn bám mẹ bằng cách gắn bó với món đồ thân thương
3.4 Đừng khóc khi giúp trẻ vượt qua giai đoạn bám mẹ
Lần đầu tiên để con ở nhà trẻ khiến mẹ cũng thổn thức như một đứa trẻ 18 tuổi đầy đau khổ. Nhưng mẹ hãy mỉm cười, vẫy tay và sau đó đi bộ quanh góc phố; tìm một quán cà phê; một người bạn tốt và thể hiện sự bất an, buồn bã ở đó.
Một đứa bé trong giai đoạn bám mẹ cần tránh nhận ra sự căng thẳng của mẹ. Không phải lúc nào cũng dễ dàng nhưng hãy cố gắng bảo vệ con khỏi cảm xúc khó chịu của mẹ.
Em bé sẽ không đeo bám mãi mãi. Một ngày nào đó, mẹ sẽ đi làm và chào tạm biệt bé ở nhà trẻ một cách vui vẻ. Mẹ sẽ có thể thả chúng ở nhà trong nửa giờ mà không cần quá bất an.
Hầu hết lo lắng về sự chia ly sẽ giảm bớt khi họ được khoảng 24 tháng; vì vậy mẹ hãy kiên nhẫn. Nếu sự lo lắng về sự chia ly dữ dội kéo dài đến tuổi mẫu giáo; tiểu học hoặc hơn thế nữa; và nếu nó gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, hãy thảo luận với bác sĩ. Đó có thể là dấu hiệu của một chứng rối loạn hiếm gặp được gọi là rối loạn lo âu chia ly.
3.6 Ở gần đứa trẻ mỗi khi chuẩn bị xa cách
Đây là cách giúp con làm quen với cuộc sống tự lập. Nếu em bé phải làm quen với một người trông trẻ mới hoặc ở với một người mới; hãy lượn lờ trong vài lần đầu tiên.
Bằng cách đó, con sẽ xây dựng lòng tin khi mẹ vẫn ở trong phòng. Mẹ có thể thử để con mình trong một khoảng thời gian ngắn cho đến khi chúng quen với việc xa mẹ lâu hơn.
3.7 Tạo thói quen để giai đoạn bám mẹ không còn là nỗi lo
Cũng giống như giờ đi ngủ, trẻ sơ sinh cũng được hưởng lợi từ những câu nói thường xuyên trong lời tạm biệt của chúng. Cho dù đó là nụ hôn, cái vẫy tay và ‘mẹ sẽ sớm trở lại’ hay bất kỳ biến thể nào; hãy chọn thứ phù hợp và gắn bó với con.
Việc tạo ra một thói quen tạm biệt rất quan trọng vì nó sẽ giúp con hiểu rằng ‘mẹ sẽ rời đi sau khi hôn và chào tạm biệt; và mẹ sẽ quay lại sau một thời gian’.
3.8 Hãy để con tự lập theo cách của mình
Nếu bé ghét khi mẹ ra ngoài; nhưng sẽ vui vẻ khi chui vào phòng khác (không có mẹ); hãy nuôi dưỡng điều đó. Chờ vài phút trước khi mẹ đi theo trẻ. Mẹ cũng cần đảm bảo các phòng đều được trang bị thiết bị chống trẻ em. Bằng cách đó, trẻ sẽ quen hơn một chút khi không có mẹ gần bên.
3.9 Đừng rời đi một cách lén lút
Nhiều người có thể đã nói với bạn rằng cách tốt để bỏ lại một đứa trẻ hay đeo bám là lén bỏ đi khi con không để ý. Nhưng điều này khiến con nghĩ rằng đôi khi, mẹ sẽ biến mất và chúng không nhận được bất kỳ cảnh báo nào; vì vậy chúng tốt hơn nên đề phòng. Thay vào đó, hãy nói một lời tạm biệt thích hợp, vui vẻ và sau đó rời đi.
Nếu mẹ lo lắng về việc phải gánh chịu giai đoạn bám mẹ suốt đời; điều này không đúng. Thay vào đó, những gì con đang trải qua trong tình trạng này là một bước phát triển bình thường trên con đường trở nên độc lập.
4. Một số câu hỏi thường gặp trong giai đoạn trẻ bám mẹ
4.1 Có phải tất cả trẻ sơ sinh đều trải qua giai đoạn bám mẹ?
Câu trả lời là KHÔNG. Một số trẻ sơ sinh không trải qua cảm giác lo lắng về sự chia ly cho đến khi bé lớn hơn; trong khi các bé khác không trải qua giai đoạn này.
Mặc dù sự lo lắng về sự chia ly có thể khiến cả trẻ sơ sinh và mẹ lo lắng. Nhưng đối với trẻ sơ sinh (0-1 tháng tuổi) và trẻ nhũ nhi (2-12 tháng tuổi); đó là một dấu hiệu cho thấy chúng gắn bó an toàn với người chăm sóc của mình.
Trong đa số trường hợp, nỗi lo chia cách sẽ biến mất trong thời kỳ bé chập chững tập đi. Giai đoạn bé cảm thấy bơ vơ nhất thường rơi vào khoảng từ 18 tháng tuổi đến 2 tuổi rưỡi và đến năm 3 tuổi bé sẽ hoàn toàn chấm dứt tình trạng này.
Trẻ em có thể biểu hiện hành vi trong giai đoạn đeo bám ở bất kỳ thời điểm nào cho đến cuối tiểu học.
Trẻ bám mẹ có tốt không? Tại sao trẻ bám mẹ?
4.3 Trẻ bám mẹ có tốt không? Khi nào giai đoạn trẻ bám mẹ trở thành vấn đề?
Giai đoạn bám mẹ chỉ là một phần của sự phát triển bình thường của trẻ. Khi đó, trẻ cần học được rằng sự xa cách với cha mẹ không phải là lâu dài (vĩnh viễn).
Trẻ dưới 2 tuổi thường nhận thức rằng một đồ vật hay đối tượng nào đó là tồn tại vĩnh viễn; không mất đi ngay cả khi trẻ không nhìn thấy nó. Do vậy, khi không thấy mẹ, bé biết mẹ đang ở đâu đó nhưng không phải ở với bé; điều đó khiến bé khó chịu.
Tuy nhiên, nếu trẻ quấy khóc quá mức kèm theo các biểu hiện khó ngủ, gặp ác mộng, hay các triệu chứng cơ thể khác; mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa tâm thần nhi. Vì đây có thể là biểu hiện của rối loạn lo âu chia ly (seperation anxiety).
Sau khi biết trẻ bám mẹ có tốt không, cùng MarryBaby tìm hiểu cách để cùng con vượt qua giai đoạn này!
Con bạn cuối cùng sẽ hiểu rằng mẹ sẽ luôn trở lại sau khi rời đi và điều đó khiến chúng cảm thấy được an ủi. Đó cũng là một dấu hiệu cho thấy họ có mối quan hệ lành mạnh và gắn bó với mẹ. Vì vậy, hãy tự vỗ về mình vì điều đó. Hy vọng với những thông tin trong bài, mẹ đã hiểu giai đoạn bám mẹ và nhận thức khi nào bé biết bám mẹ. Hơn nữa, hiểu rõ tại sao trẻ bám mẹ; đồng thời nhận thức được rằng, trẻ bám mẹ có tốt không.
Nhìn thấy con cao lớn và phát triển khỏe mạnh mỗi ngày là ước mơ của không biết bao nhiêu cha mẹ. Vậy bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi đúng chuẩn WHO mới nhất 2023 là thế nào?
Trong bài viết, cha mẹ cùng MarryBaby tìm hiểu và theo dõi các thông tin bảng cân nặng và chiều cao của trẻ từ 0 đến 18 tuổi chuẩn WHO mới nhất nhé! Sau đây là bảng chiều cao và cân nặng của bé trai và bé gái chuẩn, tính từ lúc trẻ sơ sinh đến khi bé được 18 tuổi.
1. Bảng chiều cao và cân nặng của trẻ từ 0 – 18 tuổi theo WHO
Bảng theo dõi chiều cao và cân nặng của trẻ em trai, trẻ em gái từ 0 – 18 tuổi theo tiêu chuẩn WHO mới nhất 2023
Hướng dẫn đọc bảng chiều cao cân nặng trẻ sơ sinh, bé trai và bé gái năm 2023:
Trung bình (TB): bé có thể trạng đạt chuẩn trung bình.
Dưới -2SD: bé đang trong tình trạng suy dinh dưỡng thể thiếu cân hoặc thấp còi.
Trên +2SD: bé đang thừa cân béo phì (theo cân nặng) hoặc rất cao (theo chiều cao).
Bằng cách so sánh bảng cân nặng và chiều cao của trẻ với chuẩn mực chung của các bé cùng tuổi và cùng giới tính cha mẹ có thể biết được bé cưng của mình có đang phát triển tốt hay không.
[health-tool template=”baby-growth-chart”]
2. Chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn của bé trai từ 0 – 18 tuổi
2.1 Chiều cao và cân nặng của bé trai từ 0 – 11 tháng tuổi
2.2 Chiều cao và cân nặng của bé trai từ 12 – 23 tháng tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
12 tháng tuổi
9.6 kg (21.16 lb)
75.7 cm (29.80 in)
13 tháng tuổi
9.9 kg (21.83 lb)
76.9 cm (30.28 in)
14 tháng tuổi
10.1 kg (22.27 lb)
78.0 cm (30.71 in)
15 tháng tuổi
10.3 kg (22.71 lb)
79.1 cm (31.14 in)
16 tháng tuổi
10.5 kg (23.15 lb)
80.2 cm (31.57 in)
17 tháng tuổi
10.7 kg (23.59 lb)
81.2 cm (31.97 in)
18 tháng tuổi
10.9 kg (24.03 lb)
82.3 cm (32.40 in)
19 tháng tuổi
11.1 kg (24.47 lb)
83.2 cm (32.76 in)
20 tháng tuổi
11.3 kg (24.91 lb)
84.2 cm (33.15 in)
21 tháng tuổi
11.5 kg (25.35 lb)
85.1 cm (33.50 in)
22 tháng tuổi
11.8 kg (26.01 lb)
86.0 cm (33.86 in)
23 tháng tuổi
12.0 kg (26.46 lb)
86.9 cm (34.21 in)
2.3 Chiều cao và cân nặng chuẩn của bé trai từ 2 – 12 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
2 tuổi
12.2 kg (26.90 lb)
87.1 cm (34.29 in)
3 tuổi
12.7 kg (28.00 lb)
96.1 cm (37.83 in)
4 tuổi
14.4 kg (31.74 lb)
103.3 cm (40.67 in)
5 tuổi
16.0 kg (35.27 lb)
110.0 cm (43.31 in)
6 tuổi
20.5 kg (45.19 lb)
116.0 cm (45.67 in)
7 tuổi
22.9 kg (50.49 lb)
121.7 cm (47.91 in)
8 tuổi
25.4 kg (56.00 lb)
127.3 cm (50.12 in)
9 tuổi
28.1 kg (61.95 lb)
132.6 cm (52.20 in)
10 tuổi
31.2 kg (68.78 lb)
137.8 cm (54.25 in)
11 tuổi
35.6 kg (78.48 lb)
143.1 cm (56.34 in)
12 tuổi
39.9 kg (87.96 lb)
149.1 cm (58.70 in)
2.4 Chiều cao và cân nặng bé trai từ 13 – 20 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
13 tuổi
45.3 kg (99.87 lb)
156.0 cm (61.42 in)
14 tuổi
50.8 kg (112.00 lb)
158.0 cm (62.20 in)
15 tuổi
56.0 kg (123.46 lb)
163.7 cm (64.45 in)
16 tuổi
60.8 kg (134.04 lb)
172.9 cm (68.07 in)
17 tuổi
64.4 kg (141.98 lb)
175.2 cm (68.98 in)
18 tuổi
66.9 kg (147.49 lb)
176.1 cm (69.33 in)
19 tuổi
68.9 kg (151.90 lb)
176.5 cm (69.49 in)
20 tuổi
70.3 kg (154.99 lb)
3. Chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn của bé gái 0 – 18 tuổi
3.1 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 0 – 11 tháng tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
0 tháng tuổi
3.2 kg (7.05 lb)
49.1 cm (19.33 in)
1 tháng tuổi
4.2 kg (9.26 lb)
53.7 cm (21.14 in)
2 tháng tuổi
5.1 kg (11.24 lb)
57.1 cm (22.48 in)
3 tháng tuổi
5.8 kg (12.79 lb)
59.8 cm (23.54 in)
4 tháng tuổi
6.4 kg (14.11 lb)
62.1 cm (24.45 in)
5 tháng tuổi
6.9 kg (15.21 lb)
64.0 cm (25.19 in)
6 tháng tuổi
7.3 kg (16.09 lb)
65.7 cm (25.87 in)
7 tháng tuổi
7.6 kg (16.76 lb)
67.3 cm (26.50 in)
8 tháng tuổi
7.9 kg (17.42 lb)
68.7 cm (27.05 in)
9 tháng tuổi
8.2 kg (18.08 lb)
70.1 cm (27.60 in)
10 tháng tuổi
8.5 kg (18.74 lb)
71.5 cm (28.15 in)
11 tháng tuổi
8.7 kg (19.18 lb)
72.8 cm (28.66 in)
3.2 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 12 – 23 tháng tuổi
Tuổi
Cân nặng (kg)
Chiều cao
12 tháng tuổi
8.9 kg (19.62 lb)
74.0 cm (29.13 in)
13 tháng tuổi
9.2 kg (20.28 lb)
75.2 cm (29.61 in)
14 tháng tuổi
9.4 kg (20.72 lb)
76.4 cm (30.08 in)
15 tháng tuổi
9.6 kg (21.16 lb)
77.5 cm (30.51 in)
16 tháng tuổi
9.8 kg (21.61 lb)
78.6 cm (30.94 in)
17 tháng tuổi
10.0 kg (22.05 lb)
79.7 cm (31.38 in)
18 tháng tuổi
10.2 kg (22.49 lb)
80.7 cm (31.77 in)
19 tháng tuổi
10.4 kg (22.93 lb)
81.7 cm (32.16 in)
20 tháng tuổi
10.6 kg (23.37 lb)
82.7 cm (32.56 in)
21 tháng tuổi
10.9 kg (24.03 lb)
83.7 cm (32.95 in)
22 tháng tuổi
11.1 kg (24.47 lb)
84.6 cm (33.31 in)
23 tháng tuổi
11.3 kg (24.91 lb)
85.5 cm (33.66 in)
3.3 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 2 – 12 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
2 tuổi
11.5 kg (25.35 lb)
85.7 cm (33.74 in)
3 tuổi
13.9 kg (30.64 lb)
95.1 cm (37.44 in)
4 tuổi
16.1 kg (35.49 lb)
102.7 cm (40.43 in)
5 tuổi
16.5 kg (36.38 lb)
109.4 cm (43.07 in)
6 tuổi
20.2 kg (44.53 lb)
115.1 cm (45.31 in)
7 tuổi
22.4 kg (49.38 lb)
120.8 cm (47.56 in)
8 tuổi
25.0 kg (55.12 lb)
126.6 cm (49.84 in)
9 tuổi
28.2 kg (62.17 lb)
132.5 cm (52.16 in)
10 tuổi
31.9 kg (70.33 lb)
138.6 cm (54.57 in)
11 tuổi
36.9 kg (81.35 lb)
145.0 cm (57.09 in)
12 tuổi
41.5 kg (91.49 lb)
151.2 cm (59.53 in)
3.4 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 13 – 20 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
13 tuổi
45.8 kg (100.97 lb)
156.4 cm (61.57 in)
14 tuổi
47.6 kg (104.94 lb)
159.8 cm (62.91 in)
15 tuổi
52.1 kg (114.86 lb)
161.7 cm (63.66 in)
16 tuổi
53.5 kg (117.95 lb)
162.5 cm (63.98 in)
17 tuổi
54.4 kg (119.93 lb)
162.9 cm (64.13 in)
18 tuổi
56.7 kg (125.00 lb)
163.1 cm (64.21 in)
19 tuổi
57.1 kg (125.88 lb)
163.1 cm (64.21 in)
20 tuổi
58.1 kg (128.09 lb)
163.3 cm (64.29 in)
[inline_article id=314106]
4. Cách xác định trẻ bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thấp còi
Với trẻ từ 0 – 59 tháng tuổi sẽ xác định bằng 3 chỉ số:
Chỉ số cân nặng theo tuổi < –2SD: Trẻ chỉ đạt ≈ 80% so với chuẩn cân nặng trung bình là trẻ đang bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân.
Chỉ số chiều cao theo tuổi < – 2SD: trẻ đang bị suy dinh dưỡng thể thấp còi.
Chỉ số cân nặng theo chiều cao < – 2SD: trẻ đang bị suy dinh dưỡng cấp tính (suy dinh dưỡng thể gầy còm).
Với trẻ từ 5 – 18 tuổi: xác định bằng BMI = Cân nặng(kg) / Chiều cao(m)^2.
Đối chiếu với bảng số liệu bên dưới, cha mẹ có thể đánh giá được chỉ số BMI của trẻ đang thấp hơn/cao hơn so với mức trung bình.
Khi BMI của trẻ < – 2SD: Bé đang bị nhẹ cân, còi cọc.
Khi BMI của trẻ > 2SD: Bé đang bị thừa cân, béo phì.
Bảng chỉ số BMI (tính dựa trên chiều cao, cân nặng) của trẻ 5-18 tuổi
Tuy nhiên, cha mẹ không nên quá “ám ảnh” với những số liệu trong biểu đồ. Mỗi bé có một sự phát triển của riêng mình. Mọi chuyện vẫn ổn miễn là bé đang phát triển ổn định và tỷ lệ thuận theo thời gian.
[inline_article id=315588]
5. Chiều cao cân nặng trung bình của trẻ từ 0 đến 18 tuổi
5.1 Chiều dài và cân nặng trung bình của bé sơ sinh 0 – 3 tháng tuổi
Bé sơ sinh: Theo bảng chiều dài trẻ sơ sinh năm 2023, trẻ mới sinh trung bình dài 50cm và cân nặng 3,3kg. Theo Trung tâm Quốc gia về Thống kê Y tế Mỹ, chu vi vòng đầu của bé trai là 34,3cm và bé gái là 33,8cm.
Trẻ từ 0 đến 4 ngày tuổi: Trong khoảng thời gian này, cân nặng của trẻ sơ sinh giảm xuống khoảng 5% – 10% so với lúc mới sinh. Nguyên do là bé bị mất nước và dịch của cơ thể khi bé tiểu và đi ngoài.
Bé trai và gái từ 5 ngày đến 3 tháng tuổi: Trong suốt khoảng thời gian này, mỗi ngày, cân nặng trẻ sơ sinh sẽ tăng trung bình khoảng 15 – 28g. Do đó, sau 2 tuần tuổi, cân nặng của bé yêu sẽ nhanh chóng trở lại mức như lúc sinh.
Sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ theo tiêu chuẩn WHO 2023
5.2 Chiều cao và cân nặng trung bình của bé trai và gái từ 3 – 12 tháng tuổi
Trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi: Mỗi 2 tuần, bé sẽ tăng lên khoảng 225g. Khi được 6 tháng, cân nặng của trẻ sẽ đạt gấp 2 lần so với lúc mới sinh.
Chiều cao, cân nặng của bé trai và gái từ 7 đến 12 tháng tuổi: Cân nặng của trẻ sẽ tiếp tục tăng khoảng 500g/tháng. Với các bé bú mẹ, cân nặng của trẻ sẽ tăng lên ít hơn so với mốc này. Trong giai đoạn này, bé yêu tiêu tốn rất nhiều calo vì con đã bắt đầu vận động nhiều hơn khi đã học lật, bò, trườn, thậm chí là tập đi. Trước khi bé tròn 1 tuổi, trung bình chiều cao cân nặng của trẻ sẽ ở khoảng 72-76cm và nặng gấp 3 lần lúc mới sinh.
Trẻ từ 1 tuổi (tuổi tập đi): Sự tăng trưởng và phát triển của bé không nhanh như giai đoạn trước nhưng mỗi tháng cân nặng vẫn có thể tăng lên khoảng 225g và chiều cao tăng lên khoảng 1,2cm.
5.3 Chiều cao và cân nặng trung bình của bé trai, bé gái từ 2 – 5 tuổi
Trẻ từ 2 tuổi: Trẻ sẽ cao thêm khoảng 10cm và cân nặng tăng thêm khoảng 2,5kg so với lúc 1 tuổi. Lúc này, bác sĩ nhi khoa có thể đưa ra những dự đoán chính xác hơn về chiều cao cân nặng của trẻ khi lớn lên.
Trẻ từ 3 đến 4 tuổi (tuổi mẫu giáo): Theo các chuyên gia, lúc này lượng mỡ trên cơ thể trẻ, cụ thể là ở mặt, sẽ giảm đi nhiều. Lúc này, chân tay của trẻ đã phát triển hơn rất nhiều so với thời điểm trước đó nên trông bé có vẻ cao ráo hơn.
Chiều cao cân nặng của trẻ từ 5 tuổi trở lên: Từ độ tuổi này cho tới giai đoạn dậy thì, chiều cao của bé sẽ phát triển rất nhanh. Bé gái thường sẽ đạt được chiều cao tối đa khoảng 2 năm sau kể từ kỳ kinh nguyệt đầu tiên. Bé trai cũng đạt được chiều cao ở tuổi trưởng thành khi đến tuổi 17.
5.4 Một số lưu ý về chiều cao cân nặng của trẻ em trai và gái
Trẻ em thường có những bước phát triển vượt bậc, đặc biệt ở giai đoạn dậy thì, cơ thể của trẻ sẽ phát triển nhanh hơn bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.
Khi dậy thì cơ thể của trẻ có thể có những sự thay đổi rõ rệt, có thể tăng hoặc giảm cân một cách nhanh chóng và chiều cao cũng tăng lên thấy rõ.
Mỗi trẻ em dù ở bất kỳ độ tuổi nào cũng đều cần dinh dưỡng để có thể phát triển một cách toàn diện. Vậy nên, không khuyến khích việc áp dụng ăn kiêng cho trẻ vì có thể gây ra các vấn đề do thiếu hụt dinh dưỡng như loãng xương, xương giòn, dậy thì muộn,….
6. Hướng dẫn cách đo chiều cao và cân nặng bé gái và bé trai
6.1 Cách đo chiều cao bé gái và bé trai chuẩn nhất
Theo CDC Hoa Kỳ, để đo chiều cao chính xác tại nhà cho trẻ theo tuổi, cha mẹ cần thực hiện những bước sau:
Bước 1: Cởi bỏ giày dép, quần áo cồng kềnh và kẹp, bơm hoặc nơ trên tóc của trẻ.
Bước 2: Cho trẻ đứng thẳng, hai chân để sát nhau và dựa vào tường. Đảm bảo hai tay của trẻ để song song với người và vai ngang bằng.
Bước 3: Đảm bảo rằng trẻ đang nhìn thẳng về phía trước và đường nhìn song song với sàn nhà.
Bước 4: Thực hiện phép đo trong khi trẻ đứng với đầu, vai, mông thẳng hàng và gót chân chạm vào bề mặt phẳng.
Bước 5: Tạo góc vuông giữa đầu trẻ và với tường, hạ thanh đo chiều cao xuống cho đến khi nó chạm chặt vào đỉnh đầu bé.
Bước 6: Đảm bảo mắt của người đo ở cùng tầm với thanh đo chiều cao. Đánh dấu nhẹ nơi đáy của thanh đo chiều cao tiếp xúc với tường.
Bước 7: Sau đó, dùng thước kim loại để đo từ chân trên sàn đến số đo đã đánh dấu trên tường để lấy số đo chiều cao.
Bước 8: Ghi lại chính xác chiều cao của bé trai và gái đến 0,1cm (Ví dụ bé cao 68,01cm).
LƯU Ý: Đo chiều cao của trẻ trên sàn không trải thảm và để trẻ đứng trên bề mặt phẳng.
6.2 Cách đo cân nặng cho trẻ em gái và trẻ em trai
Sau cách đo chiều cao, cha mẹ tham khảo cách đo cân nặng bé trai và bé gái chuẩn:
Bước 1: Sử dụng cân đo kỹ thuật số.
Bước 2: Đặt cân trên sàn cứng (chẳng hạn như gạch hoặc gỗ) thay vì thảm.
Bước 3: Yêu cầu trẻ em bỏ giày và quần áo nặng. Để trẻ em đứng bằng cả hai chân ở giữa bàn cân.
Bước 4: Ghi lại cân nặng của bé trai và bé gái chính xác đến phần thập phân (ví dụ: 25,1 kg).
6.3 Cách đo chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh (dưới 12 tháng tuổi)
Cách đo chiều dài của trẻ sơ sinh:
Bước 1: Đặt trẻ nằm xuống và kéo căng thước dây từ đỉnh đầu đến cuối gót chân của trẻ.
Bước 2: Cha mẹ có thể nhờ ai đó giúp đỡ vì bé sẽ cần được nhẹ nhàng duỗi thẳng chân để đo chiều cao chính xác.
Bước 3: Ghi lại độ dài chính xác đến 0,1 cm. Con số có thể sẽ không giống chính xác với số của bác sĩ nhưng vẫn đủ tốt cho cha mẹ tham khảo.
Bước 1: Nếu không có một chiếc cân nhỏ bất kỳ chiếc cân nào cũng sẽ dùng được cho trẻ sơ sinh.
Bước 2: Cởi quần áo cho bé (không quấn tã), bế bé và đặt trẻ sơ sinh lên bàn cân. Viết ra con số hiển thị trên cân.
Bước 3: Sau đó, cha mẹ đặt em bé xuống một nơi an toàn.
7. Cách phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ toàn diện
7.1 Bổ sung thêm sữa mẹ hoặc sữa công thức
Sữa có tác động tích cực đến sự phát triển của bé do có hàm lượng năng lượng, protein, chất dinh dưỡng vi lượng và đa lượng cao. Hơn nữa, một số dòng sản phẩm sữa hiện nay cũng chứa nhiều canxi và nhân tố tăng trưởng giống như insulin-1 đóng góp vào khả năng tăng chiều cao ở trẻ.
Để phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ đúng chuẩn, mẹ cần lưu ý:
Bổ sung thêm 1 cữ hoặc liều lượng uống sữa mẹ hoặc sữa công thức khi thấy trẻ chưa đạt được cân nặng, chiều cao theo khuyến nghị của WHO.
[affiliate-product id=”319966″ sku=”66754ID681″ title=”Bộ 2 Lon Sữa bột Nestle NAN Optipro 4 HM-O Cho Trẻ Trên 2 Tuổi phát triển trí não và thể chất” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
7.2 Thêm bữa phụ cho bé kèm bữa ăn dặm
Khi bé được 6 tháng tuổi, sữa mẹ không còn cung cấp đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ nữa. Do đó, bé sẽ bắt đầu tập ăn dặm. Khi đó, mẹ chú ý cho bé ăn dặm đúng và đủ bữa qua mỗi tháng tuổi. Đồng thời, theo UNICEF, mẹ cũng nên bổ sung bữa phụ cho bé giữa những bữa ăn dặm.
Ví dụ với bé 6 tháng tuổi, trẻ nên ăn dặm 1-2 bữa/ngày thêm 1 bữa ăn phụ vào buổi chiều. Tùy từng độ tuổi cụ thể mà mẹ nên nghiên cứu thêm về số lượng bữa ăn, liều lượng món ăn cho phù hợp nhé.
7.3 Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh
Khi so sánh với bảng chiều cao cân nặng của trẻ và thấy trẻ trên 2 tuổi nhẹ cân; thấp bé; một trong những điều tốt nhất cho trẻ cha mẹ có thể làm đó là tạo thói quen ăn uống cân bằng, lành mạnh.
Để chiều cao cân nặng của trẻ phát triển lành mạnh, cha mẹ hãy giúp bé ăn những thực phẩm lành mạnh như:
Trái cây: quả táo hoặc quả chuối, các loại quả mọng như: việt quất, dâu tây,..
Bổ sung thêm nhiều các loại rau củ như: bông cải xanh, cà rốt, ớt chuông,… và ngũ cốc nguyên hạt.
Chọn nguồn protein đến từ các loại thịt nạc như: thịt gà, thịt heo, thịt bò; các loại đậu như: đậu lăng và các loại cá giàu axit béo Omega-3.
Cho bé uống sữa ít béo hoặc tách béo, bao gồm các chế phẩm từ sữa như: sữa chua, phô mai,…
[inline_article id=265556]
Tăng chiều cao và cân nặng của trẻ bằng cách bổ sung các thực phẩm dưới đây:
7.4 Hạn chế cho trẻ ăn vặt không lành mạnh
Mẹ nên giới hạn đồ ăn vặt của trẻ (ví dụ như chỉ một miếng bánh nhỏ hoặc bánh ngọt). Một số món ăn không tốt cho sự phát triển và sức khỏe của bé như:
Đồ uống hoặc thực phẩm chưa tiệt trùng.
Thực phẩm có thêm đường, chất làm ngọt ít calo hoặc chất làm ngọt không chứa calo.
Đồ uống có đường: soda, pop, nước ngọt, sữa có hương vị, đồ uống thể thao, nước có đường có hương vị và nước trái cây.
Thực phẩm nhiều muối như: một số thực phẩm đóng hộp, thịt chế biến sẵn (ví dụ: thịt xông khói, xúc xích, xúc xích, giăm bông)
7.5 Tăng cường hoạt động thể chất cho trẻ
Không chỉ chế độ ăn uống tốt cha mẹ cũng cần quan tâm đến những hoạt động thể thao để trẻ phát triển cân nặng chuẩn và chiều cao tối ưu.
Đối với trẻ từ 3-5 tuổi, mẹ có thể cho bé hoạt động thể chất trong suốt cả ngày thời gian càng nhiều càng tốt. Đối với trẻ từ 6-18 tuổi nên vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày để tăng cường trao đổi chất cũng như phát triển một cách toàn diện.
Mẹ có thể tham khảo một số hoạt động thể chất cho bé như: chạy, nhảy, bơi lội, nhảy dây, chống đẩy,… Mẹ nên lựa chọn các hoạt động phù hợp với lứa tuổi, tình trạng sức khỏe,… của bé để đạt hiệu quả tốt nhất.
7.6 Hạn chế cho trẻ tiếp xúc quá nhiều với các thiết bị điện tử
Các chuyên gia khuyến nghị cha mẹ: Không cho trẻ dưới 2 tuổi sử dụng thiết bị điện tử. Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi có thể chơi 1 tiếng mỗi ngày. Trẻ trên 12 tuổi có thể sử dụng 2 giờ mỗi ngày.
Khi bé dành quá nhiều thời gian để chơi các thiết bị điện tử trẻ sẽ bị hạn chế vận động và ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Hơn nữa, các thiết bị điện tử còn ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ của trẻ – một yếu tố quan trọng góp phần cho sự tăng trưởng của trẻ em.
7.7 Cho trẻ ngủ đủ giấc và đúng giờ
Ngủ quá ít có mối liên quan mật thiết với tình trạng béo phì ở trẻ. Vì khi ngủ không đủ giấc sẽ gia tăng cảm giác thèm ăn, khiến bé ăn nhiều hơn và gây tăng cân. Trẻ em cần ngủ nhiều hơn người lớn và thời gian ngủ phù hợp sẽ thay đổi theo độ tuổi.
Vì thế, mẹ nên dựa vào độ tuổi của bé để xác định thời gian ngủ phù hợp. Trung bình, trẻ em cần ngủ từ 9-12 tiếng mỗi ngày để đảm bảo phát triển toàn diện.
7.8 Biết khi nào cần lo lắng về chiều cao, cân nặng của trẻ
Cha mẹ nên chú ý khi cân nặng và chiều cao của trẻ có sự thay đổi đáng kể. Chẳng hạn như đã mấy tháng rồi kể từ khi con lên kg hoặc bé có vẻ nhẹ cân hơn rất nhiều so với những bạn khác cùng tuổi.
Cha mẹ cũng nên chú ý đến những nguyên nhân làm bé chậm tăng cân như bệnh tật hoặc do thói quen ăn uống của bé.
8. Chiều cao và cân nặng của trẻ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
8.1 Sinh non
Nếu trẻ sinh non, cân nặng của bé có thể thấp hơn cân nặng trẻ em bình thường và ngược lại nếu bé được sinh ra sau ngày dự sinh, cân nặng của bé có thể sẽ cao hơn cân nặng trung bình của trẻ em mới sinh.
8.2 Sức khỏe mẹ bầu trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai thừa cân hoặc hút thuốc có thể khiến trẻ bị thừa cân khi sinh hoặc khi còn nhỏ – ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ khi lớn lên. Đây cũng có thể là một nguyên nhân gây béo phì ở người trưởng thành.
Sự hạn chế tăng trưởng trong tử cung: Đây là tình trạng mà sự phát triển của em bé bị ảnh hưởng trong bụng mẹ. Thiếu chăm sóc khi mang thai; hoặc hút thuốc trong khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé; khiến trẻ bị thấp bé nhẹ cân.
8.3 Giới tính
Bé gái mới sinh thường sẽ có chiều cao và cân nặng thấp hơn một chút so với bé trai.
8.4 Nội tiết tố
Nếu trẻ bị mất cân bằng hormone, chẳng hạn như lượng hormone tăng trưởng thấp hoặc hormone tuyến giáp thấp, có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.
8.5 Yếu tố gen di truyền
Chiều cao và cân nặng của trẻ có xu hướng cải thiện, nâng cao trong các gia đình. Điều này cho thấy vai trò của gen đối với sự tăng trưởng của trẻ.
Khả năng trẻ bị thừa cân sẽ cao hơn nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị thừa cân hoặc bị béo phì. Các gen có thể ảnh hưởng đến lượng chất béo trẻ dự trữ trong cơ thể và vị trí trẻ tích tụ thêm chất béo trên cơ thể.
[key-takeaways title=””]
Di truyền là một trong những yếu tố ảnh hưởng nhiều đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con cao lớn bằng cách tạo thói quen ăn uống vận động hiệu quả và chăm sóc tốt.
[/key-takeaways]
Di truyền là một trong những yếu tố ảnh hưởng nhiều đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con cao lớn bằng cách tạo thói quen ăn uống, vận động hiệu quả.
8.6 Các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng của trẻ
Khi con không đạt được chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn có thể do các tình trạng sức khỏe khác nhau. Chúng có thể bao gồm:
Sự phát triển vượt bậc ở trẻ sơ sinh có liên quan đến thời gian ngủ. Trẻ càng có nhiều thời ngủ thì sẽ càng tăng cơ hội phát triển chiều cao và cân nặng tối đa.
8.8 Các loại thuốc trẻ đang sử dụng
Một số loại thuốc, chẳng hạn như sử dụng corticosteroid thường xuyên, có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.
8.9 Dòng sản phẩm sữa mà trẻ đang uống
Đôi khi ăn uống đủ chất, tập thể dục cũng chưa tối ưu hóa việc phát triển chiều cao và cân nặng của bé. Sữa bột chính là một trong những yếu tố không kém phần quan trọng giúp bé phát triển, chiều cao cân nặng toàn diện.
Mẹ hãy tham khảo một số loại sữa dưới đây để bé giúp bé vừa phát triển thể chất và trí não nhé:
[affiliate-product id=”319947″ sku=”66754ID679″ title=”Sữa Bột GrowPLUS+ Trên 1 tuổi giúp bé tăng cân” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
Nơi trẻ sinh sống, làm việc, vui chơi và thực hành tâm linh có thể ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và hoạt động thể chất cũng như khả năng tiếp cận các loại thực phẩm lành mạnh; và những nơi để vận động.
Ví dụ, sống trong một khu vực có nhiều cửa hàng tạp hóa có thể giúp trẻ tăng khả năng tiếp cận với các loại thực phẩm có chất lượng tốt hơn, ít calo hơn. Sống trong một khu phố có nhiều không gian xanh và các khu vực cho hoạt động thể chất an toàn có thể khuyến khích trẻ hoạt động thể chất nhiều hơn.
Nơi trẻ học và tham gia hoạt động tôn giáo cũng có thể khiến trẻ dễ ăn những thực phẩm không lành mạnh, nhiều calo. Máy bán hàng tự động, quán cà phê hoặc các sự kiện đặc biệt tại trường học của trẻ có thể không có các lựa chọn lành mạnh hơn.
8.11 Sự chăm sóc, gần gũi của bố mẹ
Thói quen ăn uống và lối sống của gia đình có thể ảnh hưởng đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Một số gia đình có thể tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có nhiều chất béo, muối và đường bổ sung hoặc ăn một lượng lớn thực phẩm không lành mạnh tại các buổi họp mặt gia đình.
Một số gia đình cũng có thể dành nhiều thời gian không hoạt động thể thao để xem TV, sử dụng máy tính hoặc sử dụng thiết bị di động thay vì hoạt động.
Cân nặng và chiều cao của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa xã hội, dân tộc hoặc nhóm tôn giáo do thói quen ăn uống và lối sống chung. Một số nền văn hóa có thể tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có nhiều chất béo, muối và đường bổ sung.
Một số phương pháp chế biến thực phẩm thông thường chẳng hạn như chiên, có thể dẫn đến lượng calo cao. Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu calo, chất béo và đường có thể dẫn đến tăng cân và không giúp ích cho chiều cao và cân nặng của trẻ.
Ăn và tiêu thụ đồ uống chứa nhiều calo, đường, chất béo.
Dành nhiều thời gian ngồi hoặc nằm và hạn chế hoạt động thể chất.
Kết luận
Nhìn chung, yếu tố di truyền có thể tác động nhiều đối với chiều cao cân nặng của trẻ. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường, chẳng hạn như dinh dưỡng và tập thể dục có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng trong quá trình phát triển.
Khi lớn hơn, trẻ cần có chế độ dinh dưỡng tốt và vận động nhiều để giúp cơ thể tạo ra các kích thích tố cần thiết để phát triển. Nếu cha mẹ lo lắng rằng tầm vóc của con quá lệch bảng cân nặng và chiều cao của trẻ, hãy liên hệ với bác sĩ để được đánh giá và xác định điều trị.