Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Mách mẹ cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức và sữa tươi đúng chuẩn

Để làm món bánh flan cho bé không khó, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách để bánh flan có bề mặt mịn và không nghe mùi tanh. Nếu mẹ đang có ý định xuống bếp làm món bánh flan cho bé, hãy cùng Marry Baby điểm qua cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức và sữa tươi sao cho chuẩn nhất nhé!

Sữa công thức là gì? Bé bao nhiêu tháng có thể dùng sữa công thức?

Trong một số trường hợp mẹ sau khi sinh bị tắc sữa, có các vấn đề về sức khỏe hoặc bé ở xa mẹ, vì các nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến tình trạng mẹ không thể cho bé bú sữa mẹ thì có thể cho bé dùng các loại sữa công thức để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của con.

Sữa công thức gần như có thể thay thế cho sữa mẹ, thậm chí còn chứa một số vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết mà bé bú sữa mẹ cần bổ sung thông qua các loại thực phẩm, viên uống,… Sữa công thức thường có sự kết hợp giữa protein, đường, chất béo và các loại vitamin cần thiết đối với sự phát triển của bé.

Cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức

Nếu bé bắt đầu bước vào giai đoạn ăn dặm và có sử dụng công thức, mẹ có thể thử cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức để con đổi vị và có thêm một món ăn vặt mới. 

Nguyên liệu cần chuẩn bị

Để làm bánh flan với sữa công thức, cần chuẩn bị các nguyên liệu sau:

  • 5 quả trứng gà
  • 100g đường cát
  • 300ml sữa công thức 
  • 2 ống vani
  • Nước lọc
  • 1/2 quả chanh
  • Khuôn đựng

Cách làm

  • Cách làm caramen

Dù bạn chọn cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức hay sữa tươi thì trước tiên cũng cần hoàn thành phần caramen. Hãy bắt đầu bằng việc lấy 70g đường hòa tan cùng 100ml nước lọc rồi đun sôi với lửa vừa từ 5-7 phút. 

Sau khi thấy đường sôi, vắt nửa quả chanh vào rồi tiếp tục đun cho đến khi đường chuyển sang màu cánh gián thì tắt bếp. Lấy hỗn hợp caramen tráng một lớp mỏng vào từng cốc hoặc khuôn làm bánh flan rồi cho vào ngăn mát tủ lạnh. Khi lớp caramen đông cứng lại thì mới bắt đầu chế hỗn hợp sữa trứng gà vào, tránh lớp caramen bị hòa tan.

  • Cách làm bánh flan

Với cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức, bạn cần tách 5 lòng đỏ trứng gà và sau đó đánh tan với vani cùng 30g đường. Khi đánh, cần chú ý để nhịp độ đánh vừa phải, tránh đánh quá mạnh khiến bọt khí nổi lên và trứng bông lên.

Tiếp theo, lấy sữa công thức đã pha còn ấm cho vào phần trứng gà. Cần lưu ý đổ sữa từ từ, vừa đổ vừa đánh tan đều hỗn hợp rồi mới lọc qua rây 1-2 lần để hỗn hợp được mịn màng hơn.

Đến đây là bạn đã sắp hoàn thành cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức rồi đấy! Lúc này, chỉ cần lấy hỗn hợp cho vào cốc đã tráng caramen rồi hấp cách thủy. Thời gian hấp là từ 30-40 phút và cần lưu ý sau khoảng 5-10 phút cần mở nắp nồi ra một lần để tránh đọng hơi nước.

[inline_article id=278809]

Bé bao nhiêu tháng được dùng sữa tươi?

bé mấy tháng dùng được sữa tươi

Từ 0-12 tháng, bé nên được ưu tiên chỉ bú sữa mẹ (hoặc có thể sử dụng sữa công thức trong một số trường hợp bắt buộc). Tuy nhiên, khi tròn 1 tuổi, bé có thể chuyển sang sử dụng các loại sữa tươi nguyên kem – loại sữa được chế biến từ 100% nguyên liệu sữa bò tươi nguyên chất.

Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý lúc này nếu có thể thì vẫn duy trì cho bé bú sữa mẹ và không cần buộc bé phải cai sữa mẹ để chuyển sang sử dụng các loại sữa tươi mẹ nhé!

Cách làm bánh flan cho bé bằng sữa tươi

Không chỉ sữa công thức mà sữa tươi cũng có thể được sử dụng để làm ra món bánh flan thơm, ngọt nhẹ, dễ ăn cho bé yêu. Đây cũng là cách làm bánh flan cho bé không bị tanh mà mẹ có thể bỏ túi khi đang tập cho bé thử làm quen với các món ăn mới.

Nguyên liệu cần chuẩn bị

Để làm ra món bánh flan chuẩn vị, mẹ cần chuẩn bị:

  • 5 quả trứng gà
  • 100g đường cát
  • 500ml sữa tươi
  • 2 ống vani
  • Nước lọc
  • 1/2 quả chanh
  • Khuôn đựng

Cách làm

Cách làm bánh flan cho bé bằng sữa tươi cũng có cách làm caramen giống như khi làm bánh flan với sữa công thức nên mẹ có thể thử áp dụng cách làm caramen phía trên.

Sau khi làm xong phần caramen, mẹ lấy 5 lòng đỏ trứng gà khuấy tan cùng sữa tươi, đường và vani. Cần lưu ý không để trứng bông và tạo bọt khí, cần đánh thật nhẹ nhàng.

Tiếp theo, cho hỗn hợp đun với lửa vừa đến khi hỗn hợp ấm thì tắt bếp, rây qua 1-2 lần để thu được hỗn hợp mướt mịn.

Với cách làm bánh flan cho bé trên 1 tuổi này, mẹ cho hỗn hợp vào cốc hoặc khay đựng có tráng caramen trước đó, hấp cách thủy trong thời gian khoảng 40 phút. Để tránh bị đọng hơi nước, sau mỗi 5-10 phút thì mở nắp nồi ra.

bánh flan cho bé

>>> Mẹ có thể xem thêm: Gợi ý 3 món ăn vặt siêu ngon, lại dễ làm cho bé cưng

Một số mẹo khi làm bánh flan cho bé mẹ cần biết

Nhiều mẹ đã áp dụng toàn bộ cách làm bánh flan bằng sữa công thức hoặc sữa tươi nhưng lại không biết khi nào thì bánh chín, làm sao để kiểm tra bánh đã đạt chuẩn hay chưa. Sau khi hấp cách thủy khoảng 30 phút, mẹ có thể nhìn xem bánh đã chuyển sang màu vàng nhạt hay chưa. Sau đó, lấy một chiếc tăm nhỏ cắm xuống bánh. Nếu thấy bánh không dính tăm nghĩa là bánh đã chín. 

Lúc này, mẹ chỉ cần để nguội và bảo quản trong tủ lạnh, mỗi khi cho bé ăn thì lấy ra đĩa. Mẹ có thể cho bé ăn bánh flan bình thường hoặc thêm cà phê, nước cốt dừa và đá bào tùy thích.

Ngoài công thức cơ bản, mẹ có thể biến tấu thêm một số thành phần, nguyên liệu để thử làm 7 công thức bánh flan độc đáo, lạ miệng cho bé yêu “đổi vị”. Chắc chắn bé sẽ thích mê!

Bánh flan có thể được làm bằng nhiều loại sữa khác nhau. Mẹ hãy thử ngay cả hai cách làm bánh flan cho bé bằng sữa công thức và sữa tươi này để có một món ăn vặt ngon và bổ dưỡng cho bé yêu mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng như thế nào cho đúng cách?

Tuy nhiên, nếu chờ mãi nhưng răng trẻ vẫn chưa mọc thì mẹ cần làm gì? Liệu có cần bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng và phải bổ sung như thế nào cho đúng cách?

Như thế nào được xem là chậm mọc răng?

Thông thường, quy trình mọc răng ở trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu từ khi trẻ được 6 tháng tuổi và kết thúc việc mọc răng sữa khi trẻ được từ 2 tuổi đến 2 tuổi rưỡi. Thường thì bé sẽ sốt khi mọc răng, đây cũng là dấu hiệu nhận biết cho mẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể mọc răng chậm hơn hoặc nhanh hơn so với cột mốc trung bình này. 

Theo các bác sĩ chuyên khoa nhi, số răng của trẻ sẽ bằng số tháng tuổi trừ đi 4. Khi trẻ được 6 tháng tuổi, chiếc răng đầu tiên sẽ nhú ra và bắt đầu từ những chiếc răng hàm dưới rồi mới đến răng hàm trên. 

Một số mẹ khi thấy trẻ trên 6 tháng vẫn chưa mọc răng liền vội tìm kiếm mọi cách để bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng. Tuy nhiên, điều này chưa thật sự cần thiết bởi như MarryBaby đã chia sẻ, mỗi trẻ sẽ có cột mốc phát triển khác nhau. Con có thể có những chiếc răng đầu tiên khi được 8-9 tháng tuổi và điều này hoàn toàn bình thường.

Chỉ khi trẻ đã trên 1 tuổi (13 tháng) nhưng vẫn chẳng có chiếc răng nào thì mới có thể khẳng định được là trẻ chậm mọc răng, từ đó tìm kiếm nguyên nhân và cân nhắc đến việc bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng. 

[inline_article id=195308]

Một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng mọc răng chậm ở trẻ

Trẻ chưa mọc răng dù đã qua 13 tháng tuổi có thể do một số nguyên nhân như:

  • Do di truyền: Nếu gia đình từng có thành viên chậm mọc răng thì khả năng trẻ mọc răng chậm cũng sẽ cao hơn.
  • Do thời điểm sinh bé: Em bé sinh non, sinh thiếu tháng thường dễ gặp các vấn đề chậm phát triển, chẳng hạn như chậm biết đi, chậm mọc răng,…
  • Do thiếu canxi: Trong một số trường hợp, việc thiếu hụt canxi có thể khiến trẻ chậm mọc răng và còn dẫn đến tình trạng thấp còi, chậm biết đi do hệ cơ xương không chắc khỏe. Lúc này, mẹ cần bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng để đẩy nhanh tốc độ phát triển của con.
  • Do suy dinh dưỡng: Chậm mọc răng có thể xuất phát từ nguyên nhân trẻ bị suy dinh dưỡng. Thông thường mẹ sẽ thấy trẻ có một số biểu hiện khác song song với răng mọc chậm, chẳng hạn như thấp còi, nhẹ cân,…
  • Khoang miệng nhiễm khuẩn: Nếu mẹ không vệ sinh sạch khoang miệng cho trẻ, để vi khuẩn hoặc nấm ngứa phát triển dẫn đến nhiễm khuẩn khoang miệng, nướu bị tổn thương thì răng của trẻ có thể không mọc theo tiến trình bình thường, dẫn đến tình trạng răng mọc chậm khiến mẹ lo lắng.
  • Do bệnh lý: Các bệnh lý như bệnh down, tuyến yên không hoạt động bình thường, lớp phôi ngoài có biến chứng,… có thể là nguyên nhân khiến trẻ mọc răng chậm.

nguyên nhân trẻ chậm mọc răng

Khi nào cần bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng?

Khi trẻ được 13 tháng nhưng chưa mọc răng, mẹ có thể đưa trẻ đến các cơ quan y tế để được chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe của con cũng như xác định nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng con mọc răng chậm.

Nếu thiếu hụt canxi là yếu tố dẫn đến việc chậm mọc răng ở trẻ, mẹ có thể cân nhắc đến việc bổ sung canxi cho trẻ thông qua nhiều cách khác nhau, nhằm thúc đẩy tiến trình phát triển của con.

Đồng thời, trẻ cũng cần được bổ sung vitamin D vì đây là dưỡng chất quan trọng giúp cơ thể hấp thu tốt canxi. Theo khuyến cáo từ Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), trẻ sơ sinh nên được bổ sung vitamin D ngay từ ngày đầu tiên chào đời với liều lượng 400 IU/ngày.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mọc răng ở trẻ và trình tự chăm sóc răng miệng

Bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng như thế nào?

Trẻ cần bao nhiêu canxi?

Để tránh tình trạng trẻ chậm mọc răng do thiếu canxi, mẹ nên chú ý bổ sung cho trẻ từ 6 đến 11 tháng tuổi 260 mg canxi mỗi ngày.

Với trẻ chậm mọc răng (khoảng hơn 1 tuổi cho đến 3 tuổi), lượng canxi mà trẻ cần sẽ khoảng 700 mg canxi mỗi ngày.

Bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng từ thực phẩm tự nhiên

sữa là nguồn cung cấp canxi cho trẻ

Hiện nay, để bổ sung canxi cho trẻ, mẹ cần xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp, chú ý các món ăn có hàm lượng canxi cao. Một số nhóm thực phẩm gợi ý cho mẹ gồm có:

  • Sữa và các chế phẩm từ sữa: Sữa tươi, sữa chua, phô mai, bơ,… đều là những thực phẩm giúp cung cấp lượng canxi cần thiết đối với sự phát triển của trẻ. Vì thế, mẹ nên khuyến khích trẻ uống sữa cũng như dùng thêm các chế phẩm từ sữa. Cụ thể, mẹ nên cho trẻ uống từ 500-800ml sữa mỗi ngày và lưu ý không dùng nước khoáng, nước cháo, nước rau củ hay nước bột để pha sữa cho con vì các loại nước này sẽ làm giảm khả năng hấp thụ canxi của cơ thể. Nếu bé bú mẹ và mẹ có nhiều sữa hơn lượng bé bú hàng ngày. Mẹ có thể trữ sữa cho con mà không cần đổ đi.
  • Bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng từ các loại rau lá xanh: Để bổ sung canxi cho trẻ mọc răng, mẹ nên chế biến các món ăn dặm có chứa rau lá xanh, chẳng hạn như bông cải xanh, cải xanh, cải xoăn, cải thìa, cải thảo,…
  • Hạnh nhân: Hạnh nhân cũng là một nguồn cung cấp canxi dồi dạo mà mẹ có thể thêm vào bữa ăn của trẻ, giúp con có đầy đủ lượng canxi cần thiết để phát triển thể chất, đặc biệt là cải thiện chiều cao và đẩy nhanh tốc độ mọc răng.
  • Các loại đậu: Đậu trắng, đậu đỏ và đậu xanh là những loại đậu có thể giúp bé bổ sung canxi. Bữa ăn dặm với cháo đậu sẽ là một gợi ý hoàn hảo cho mẹ để có thể cung cấp lượng canxi phù hợp với nhu cầu của trẻ trong giai đoạn mọc răng.

Bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng từ các chế phẩm thuốc vitamin D, canxi

Khi nghi ngờ con mọc răng chậm do thiếu canxi và vitamin D, mẹ nên đưa con đến thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để được kê các loại thuốc bổ sung vi chất này. Lưu ý nên uống theo đúng liều lượng, hướng dẫn, tham vấn của bác sĩ.

Không bổ sung canxi quá mức cho trẻ

Một lưu ý cho mẹ khi bổ sung canxi cho trẻ chính là không nên bổ sung canxi cho trẻ mọc răng chậm quá mức (trên 1.000mg mỗi ngày). Bởi vì điều này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Thừa canxi nhẹ dẫn tới các biểu hiện như buồn nôn, táo bón, …Thừa canxi nặng gây nhức xương, sỏi thận, giảm hấp thu một số khoáng chất khác  như magie, phospho…cho cơ thể.

Bổ sung canxi cho trẻ chậm mọc răng có thể thúc đẩy quá trình phát triển và mọc răng ở trẻ. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý bổ sung canxi đúng cách, đúng liều lượng để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con trong hành trình con khôn lớn mẹ nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Mách mẹ cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh sao cho đúng

Vùng kín của bé gái thường rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương nên đòi hỏi mẹ phải vệ sinh cẩn thận hơn. Do đó, khi chăm sóc trẻ sơ sinh, mẹ cũng rất quan tâm đến cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh như thế nào cho đúng. 

Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, có nên sử dụng xà phòng hay không, nên lưu ý những vấn đề gì? Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết dưới đây mẹ nhé!

Vì sao cần biết cách vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh?

Ngay từ những năm đầu đời, trẻ sơ sinh đã có những khám phá về cơ thể, là nền tảng cho sự phát triển nhận thức về giới tính. Do đó, nhiều bé sẽ có xu hướng thường chạm vào bộ phận sinh dục khi bé được thay tã. Điều này theo nhiều chuyên gia, là hoàn toàn bình thường. Ba mẹ chỉ cần giữ vệ sinh vùng kín cho bé sạch sẽ, khỏe mạnh để đề phòng vi khuẩn và viêm nhiễm. Khi lớn lên, dần dần bé sẽ học được những bài học về giới tính, về bộ phận sinh dục và về tầm quan trọng của việc giữ cho vùng kín của mình sạch sẽ.

[inline_article id=282838]

Cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh

Cần chuẩn bị gì trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh?

Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ cần chuẩn bị:

  • Thau nước ấm (Không sử dụng nước có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp)
  • Bông gòn cắt miếng
  • Miếng lót sơ sinh
  • Tã vải
  • Khăn giấy mềm

Mách mẹ cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh

Từng bước vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh
Nên vệ sinh vùng kín cho bé mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh không cần phải tắm mỗi ngày mà chỉ cần tắm 2-3 lần/tuần. Tuy nhiên, mỗi ngày mẹ có thể dùng khăn sạch để lau phần cổ, khu vực dưới cánh tay, vùng kín,… cho bé. Ngoài ra, nên chủ động vệ sinh làm sạch vùng kín của bé mỗi khi thay tã cho bé.

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh, mẹ có thể áp dụng cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh sau đây: 

Trước tiên, mẹ chuẩn bị các vật dụng cần thiết rồi đặt bé nằm trên mặt phẳng, bắt đầu thay tã cho bé. Sau đó, mẹ có thể dùng khăn sạch để lau phần phân và nước tiểu ở vùng kín của bé. Lúc này, mẹ cần lưu ý lau từ trước âm đạo ra phía sau mông, tránh xa âm đạo và niệu đạo của bé. Không lau theo chiều ngược lại để tránh phân bị dây lên vùng kín của bé, ngăn ngừa vi khuẩn truyền từ mông sang âm đạo và niệu đạo và gây nên tình trạng nhiễm trùng, viêm nhiễm âm đạo.

Cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh khi phân dính vào trong vùng kín của bé:

  • Trước tiên, mẹ dùng hai ngón tay sạch và nhẹ nhàng tách môi âm đạo của bé.
  • Sau đó, lấy một miếng bông hoặc khăn mềm, sạch và ẩm để lau vùng kín của bé từ trên xuống dưới.
  • Sau đó, sử dụng một miếng vải sạch khác để có thể lau bên trong vùng kín của bé, tránh lau quá sâu vào bên trong.

Bước cuối cùng, mẹ dùng khăn mềm khô để lau lại vùng kín của bé rồi mới mặc tã. Điều này giúp tránh được tình trạng vùng kín ẩm ướt gây hăm tã.

[inline_article id=283482]

Mẹ cần lưu ý gì khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh

Vệ sinh vùng kín cho bé gái đúng cách
Nên dùng khăn sạch, không có cồn và hương liệu để lau vùng kín của bé.

Theo các chuyên gia, bên cạnh việc quan tâm cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ cũng nên chú ý các vấn đề khi thực hiện việc vệ sinh cho bé.

Cụ thể:

  • Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ nên chú ý vệ sinh tay thật kỹ với xà phòng để tránh vi khuẩn lây lan làm viêm nhiễm vùng kín của bé
  • Trong những tuần đầu tiên, vùng kín của con vẫn còn rất mỏng manh và nhạy cảm. Do đó, mẹ chỉ cần dùng nước sạch và miếng bông sạch, mềm mịn để vệ sinh là được.
  • Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái, mẹ có thể sử dụng thêm một ít sữa tắm dạng lỏng để lau xung quanh vùng kín của con. Ngoài ra, mẹ cũng có thể lựa chọn các loại khăn vệ sinh dành cho trẻ em. Tuy nhiên, cần lưu ý khi chọn sữa tắm và khăn vệ sinh chính là luôn chọn các sản phẩm không có mùi thơm, không chứa cồn, dành riêng cho da nhạy cảm để bảo vệ hàng rào tự nhiên trên da của trẻ. Các sản phẩm chứa hương liệu hoặc cồn chúng có thể làm mất cân bằng tự nhiên trên da của trẻ.
  • Để kiểm tra xem sữa tắm hoặc khăn lau có phù hợp với làn da nhạy cảm của bé yêu hay không, mẹ có thể thử trước trên một vùng da nhỏ của bé và kiểm tra xem da có bị dị ứng hay không.
  • Ngoài ra, khi dùng sữa tắm, mẹ nên pha loãng để hạn chế nguy cơ kích ứng, nhạy cảm.
  • Khi áp dụng các cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ nên chú ý thật nhẹ tay, không chà xát mạnh vào vùng kín của trẻ.

Trong vài tuần đầu tiên sau khi bé yêu chào đời, mẹ có thể thấy vùng kín của bé sưng đỏ nhẹ hoặc tiết dịch âm đạo (dịch trong suốt, có màu trắng nhẹ hoặc có lẫn ít máu). Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ có thể cảm thấy lo lắng khi thấy những dấu hiệu này. Tuy nhiên, đây là một dấu hiệu bình thường khi vùng kín của bé tiếp xúc với nội tiết tố của mẹ khi còn ở trong bụng mẹ.

Tình trạng vùng kín sưng tấy và tiết dịch sẽ biến mất trong vài tuần nên mẹ đừng quá hoang mang mẹ nhé! Chỉ khi sau sáu tuần đầu tiên mọi thứ vẫn không được cải thiện hoặc khi bố mẹ vẫn rất lo lắng cho tình trạng của bé thì hãy đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được kiểm tra, can thiệp điều trị.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Chọn ngày cắt tóc cho bé mang lại sức khỏe may mắn!

Giờ thì mẹ đã biết cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh rồi đấy. Vì vùng kín của bé yêu vô cùng nhạy cảm nên hãy thật cẩn thận khi làm sạch vùng kín của bé mẹ nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Đầy đủ nhất: Cách chăm sóc giấc ngủ của bé dưới 1 tuổi

Giấc ngủ của bé là một trong những nền tảng quan trọng của quá trình phát triển, nhất là ở trẻ sơ sinh. Do đó, mẹ cần hiểu được vai trò của giấc ngủ đối với con là gì và làm thế nào để đảm bảo con có được những giấc ngủ ngon và đủ giấc.

Bài viết dưới đây là tài liệu tham khảo đầy đủ về giấc ngủ của trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi, các mẹ cùng tìm hiểu nhé.

I. Lợi ích của giấc ngủ ngon đối với bé sơ sinh 

Các mẹ có biết là đối với những bé sơ sinh thì việc ngủ đủ thậm chí còn có ý nghĩa quan trọng hơn cả các trò chơi vận động, tắm nắng hay bổ sung vitamin không? Bởi vì khi có một giấc ngủ ngon, con sẽ đón nhận các lợi ích:

  • Tăng quá trình trao đổi chất trong cơ thể bé.
  • Não bộ bé phát triển nhanh chóng, tăng tốc độ đào thải nơ-ron thần kinh đã sử dụng trong ngày và tái tạo tế bào não.
  • Phát triển cơ bắp và chiều cao của bé.
  • Tăng khả năng tập trung, tỉnh táo và khiến cho các hoạt động vui chơi,ăn uống của bé diễn ra thoải mái hơn.
  • Củng cố trí nhớ và phát triển kỹ năng vận động.

Ngược lại, bé ngủ không ngon giấc hoặc thiếu ngủ sẽ trở nên cáu gắt, quấy khóc, không tập trung và mệt mỏi. Nếu thường xuyên ở trong tình trạng này, con sẽ phát triển chậm hơn so với các trẻ khác. Và dĩ nhiên về lâu dài, điều này sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của con. 

Chất lượng giấc ngủ của bé có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển trí tuệ và thể chất của con, đặc biệt là ở giai đoạn dưới 1 tuổi. Vậy làm thế nào để mẹ biết bé sơ sinh ngủ bao nhiêu là đủ?

II. Dấu hiệu cho thấy trẻ dưới 1 tuổi ngủ đủ giấc

giấc ngủ của bé sơ sinh
Tạo lập không gian ngủ an toàn cho bé rất quan trọng để bé có giấc ngủ ngon và sâu.

Nhu cầu ngủ của bé sơ sinh là khác nhau tùy theo từng giai đoạn. Vì vậy, để đảm bảo con ngủ đủ giấc, mẹ cần trang bị đầy đủ những thông tin khoa học cho bản thân và chú ý đến tổng thời gian ngủ của bé.

Từ 1- 4 tuần tuổi: Mẹ cần đảm bảo 1 ngày con ngủ từ 16-18 giờ một ngày. Bé sẽ ngủ cả ban ngày và ban đêm, mỗi giấc ngủ kéo dài từ 2 – 4 giờ.

Từ 1 – 4 tháng tuổi: Từ 6 tuần tuổi trở đi, con thường ngủ ít đi một chút, ngủ từ 14 – 15 tiếng mỗi ngày là đủ: Tuy nhiên, mỗi giấc thường lâu hơn, kéo dài từ 4 – 6 tiếng và có xu hướng ngủ nhiều hơn vào buổi tối.

Từ 4 tháng tới 1 tuổi: Bé ngủ đêm nhiều hơn ngủ ngày, và chỉ còn 1-2 giấc ngủ ban ngày với tổng số giờ ngủ từ khoảng 14 –15 giờ/ngày. Khi bé được 1 tuổi thì giấc ngủ buổi sáng sẽ dần mất đi, và thường chỉ có một giấc ngủ ngắn buổi trưa. 

Ngoài việc đảm bảo thời lượng ngủ của bé phù hợp theo từng giai đoạn, mẹ cần lưu tâm đến môi trường ngủ của con để bé có được giấc ngủ ngon và chất lượng nhất.  

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé 

Việc bé có được giấc ngủ ngon hay không phụ thuộc nhiều vào những yếu tố sau:

1. Không gian ngủ 

  • Ánh sáng từ đèn và các thiết bị điện tử trong phòng ngủ của bé.
  • Nhiệt độ phòng.
  • Tiếng ồn bên trong và bên ngoài phòng ngủ.
  • Các vật dụng trên giường ngủ của bé.

2. Thói quen ngủ 

  • Tín hiệu lặp lại hằng ngày báo hiệu cho bé đã đến giờ đi ngủ.
  • Các vật dụng hỗ trợ giấc ngủ cho bé như ti giả hay túi ngủ dành riêng cho con. 
  • Thời lượng ngủ trong một giấc, giờ ngủ ban ngày và ban đêm.

3. Tình trạng sức khoẻ của bé

  • Bé ăn quá no hoặc quá đói trước khi đi vào giấc ngủ. 
  • Lượng chất dinh dưỡng trong cơ thể bé.
  • Việc vận động vui chơi khi bé thức.
  • Thời gian thức của bé trước giấc ngủ tiếp theo.
  • Tình trạng vệ sinh cơ thể của bé. 

Những yếu tố trên ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ của bé, vì vậy mẹ cần học cách để tạo một không gian và điều kiện ngủ an toàn, thoải mái cho con.

IV. Giấc ngủ của bé: Cách dạy trẻ ngủ từ 1 tháng tuổi

Cách dạy trẻ ngủ từ 1 tháng tuổi

1. Làm thế nào để bé ngủ ngon vào ban đêm? Tạo lập không gian ngủ an toàn cho bé

  • Điều chỉnh ánh sáng đèn ngủ hợp lý

Để con ngủ được ngon giấc, mẹ nên giảm ánh sáng đèn và mở nhạc nhẹ, du dương nếu cần thiết. Cơ thể con sẽ điều chỉnh dần qua trạng thái nghỉ ngơi và thư giãn, con sẽ dễ chìm vào giấc ngủ hơn so với việc chơi lâu trong phòng quá sáng.

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp

Mẹ điều chỉnh điều hoà về mức nhiệt thích hợp với giấc ngủ của bé. Mặc dù không có nghiên cứu nào về nhiệt độ tốt nhất, nhưng hầu hết các khuyến nghị là từ 68 – 72 độ F, tương đương với 20 – 21 độ C. Nhiệt độ này giúp hạn chế hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).

  •  Sử dụng rèm ngủ tối màu

Bé rất dễ bị kích thích bởi ánh sáng từ bên ngoài. Do đó, mẹ nên sử dụng những loại rèm tối màu để ngăn cản ánh sáng tốt hơn.

  • Hạn chế ánh sáng xanh

Ánh sáng xanh phát ra từ tivi, màn hình máy tính, điện thoại và máy tính bảng có thể làm bé trì hoãn cơn buồn ngủ. Mẹ nên hạn chế càng nhiều càng tốt.

  • Hạn chế tiếng ồn

Phòng ngủ của con cần được giữ yên tĩnh hoàn toàn. Điều này rất quan trọng để bé nhanh ngủ và ngủ sâu hơn.

  • Giường ngủ và chăn gối

Mẹ cho bé ngủ một mình trong cũi/nôi với tư thế nằm ngửa kể cả ngủ ban ngày. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bé bị ngạt thở.

Sử dụng nệm chắc chắn (tránh dùng nệm nước hay nệm lò xo…), khoảng cách giữa các thanh chắn của nôi hay cũi không nên rộng hơn 6cm để tránh tình trạng đầu bé bị kẹt giữa các thanh chắn.

Không bỏ gối, thú nhồi bông hay bất kỳ thứ gì có nguy cơ gây ngạt thở quanh chỗ nằm của con.

Đối với bé sơ sinh dưới ba tháng tuổi, mẹ có thể quấn con lại bằng khăn hoặc túi ngủ để con có cảm giác an toàn (không được quấn quá chặt gây khó chịu và máu khó lưu thông, nên chọn loại quấn có độ co giãn tốt). 

>>> Mẹ tham khảo thêm: 10 thực phẩm chỉ cần chọn đúng là giúp bé ngủ ngon

2. Làm thế nào để bé ngủ ngon vào ban đêm? Tạo lập thói quen ngủ tốt

Để giấc ngủ của bé được đảm bảo một cách khoa học, mẹ nên xây dựng cho con một nếp sinh hoạt hợp lý và linh động tuỳ vào tháng tuổi của bé bằng cách:

  • Thường xuyên lặp đi lặp lại một hành động quen thuộc nào đó trước khi ngủ như một báo hiệu cho bé đã đến giờ đi ngủ 
  • Mẹ có thể sử dụng các vật dụng hỗ trợ giấc ngủ cho bé như ti giả hay tiếng ồn trắng.
  • Đảm bảo ban ngày con ngủ đủ giấc và không có tình trạng ngủ quá 3 tiếng một giấc ngày để giúp bé không lẫn lộn ngày – đêm 
  • Một lịch sinh hoạt phù hợp với từng tháng tuổi sẽ giúp bé có một giấc ngủ với khung giờ nhất định 
  • Không nên cho bé ngủ bằng cách ti mẹ vì trong sữa mẹ có thành phần chất oxytocin – chất khiến bé buồn ngủ dẫn đến tình trạng ngủ giả.

[inline_article id=124750]

V. Nhạc giúp bé ngủ ngon: Mẹ có thể chọn loại nhạc nào?

Khi vừa chào đời, con đã có thể cảm nhận được âm nhạc, các giai điệu quen thuộc, các bài hát và tiếng nói của người khác. Vì thế, mẹ có thể sử dụng âm nhạc để giúp con yêu chìm giấc ngủ nhanh chóng.

Những bài hát ru không chỉ là chìa khoá mở cửa tâm hồn trẻ thơ về cảm nhận thế giới quan gần gũi xung quanh trong tiếng hát ru ấm áp của mẹ, mà còn là chiếc cầu nối gắn kết tình mẫu tử giữa trẻ và mẹ.

Ngoài phương pháp hát ru truyền thống, mẹ có thể sử dụng những âm thanh khác để khiến giấc ngủ của bé được sâu hơn:

  • Tiếng ồn trắng (giống như âm thanh quen thuộc bé nghe được trong bụng mẹ). Có nhiều loại tiếng ồn trắng mà mẹ có thể tải về điện thoại của mình để bật cho con nghe khi con ngủ. 
  • Sử dụng âm thanh nhẹ nhàng của tiếng nước chảy hay âm sóng vỗ.
  • Mẹ có thể dùng âm thanh “ suỵt suỵt “ nhẹ nhàng bên tai con. 

 VI. Thể trạng của bé cũng ảnh hưởng đến giấc ngủ 

  • Bé no

Khi bé no hay đói, thần kinh bé tỉnh táo hơn so với bình thường. Bụng quá no sẽ gây áp lực lên dạ dày khiến bé bị chướng bụng và khó đi vào giấc ngủ. Còn khi bé đói, cơ thể bé chỉ quan tâm đến việc tìm thức ăn dẫn đến không ngủ được và ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. 

  • Bé sạch sẽ 

Khi cơ thể bé ẩm ướt hay việc bỉm không khô thoáng dẫn đến sự khó chịu – Con sẽ quấy khóc.  Tã, giường chiếu và quần áo không sạch khiến con cảm thấy khó chịu, ngứa ngáy.

  • Bé vui vẻ và chơi đủ mệt 

Bé chỉ có khả năng thức được trong khoản thời gian nhất định. Khi buồn ngủ, cơ thể bé có những dấu hiệu như: ngáp, mắt lừ đừ, không thích chơi và vận động. Mẹ cần chú ý đến những biểu hiện này và nhanh chóng cho con yêu đi vào giấc ngủ.

[inline_article id=32613]

Đối với các bé sơ sinh dưới 1 tuổi, giấc ngủ càng nên được mẹ quan tâm và chăm chút. Những phương pháp trên đây có thể giúp bé có được một giấc ngủ sâu và chất lượng,  làm cho thể chất và trí tuệ của con phát triển một cách tốt nhất. Hi vọng thông qua bài viết này, mẹ đã có được những kiến thức vững chắc để đảm bảo chất lượng giấc ngủ của bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh: Bé 7 tháng ăn được thịt gì?

Vậy khi xây dựng thực đơn cho bé 7 tháng tuổi cần lưu ý những gì? Liệu lúc này bé đã ăn thịt được chưa và bé 7 tháng ăn được thịt gì? Mời mẹ cùng tìm giải đáp trong bài viết sau.

Cần lưu ý gì khi cho bé 7-9 tháng tuổi ăn dặm?

Ở giai đoạn 7-9 tháng tuổi, bé yêu đã có thể quen hơn với việc ăn dặm. Lúc này, khi xây dựng thực đơn ăn uống cho bé, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Hãy cho bé ăn cùng bố mẹ và người lớn trong gia đình. Bé có thể quan sát được các động tác tác từ những người xung quanh và học cách lặp lại việc đưa thức ăn vào miệng hay nhai thức ăn,…
  • Khi bé lên 7 tháng tuổi, bé cần đa dạng các loại thực phẩm để có thể đảm bảo đầy đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết đối với sự phát triển. Tuy nhiên, không phải nguyên liệu nào bé cũng có thể ăn được. Vì thế, khi nấu ăn, mẹ nên nghiên cứu xem bé 7 tháng ăn được thịt gì, những loại thực phẩm nào bé có thể sử dụng, có cần kiêng các loại thực phẩm nào hay không,… để xây dựng thực đơn phù hợp.
  • Khi nấu ăn cho bé 7 tháng tuổi, cần lưu ý không thêm muối, mắm, gia vị hoặc đường vào thức ăn hoặc nước dùng bởi thức ăn mặn không tốt cho thận của bé. Và ngay trong thực phẩm tự nhiên đã đáp ứng đủ nhu cầu của bé nên đối với trẻ nhỏ hơn 1 tuổi thì bạn không cần nêm thêm gia vị cho các món ăn, mặt khác, đường có thể gây ảnh hưởng đến men răng của trẻ.
  • Một điều quan trọng khác mẹ cần nhớ chính là bé có thể mất một vài lần để làm quen với những món ăn mới. Do đó, đừng quá lo lắng hay thắc mắc tại sao đã tìm hiểu rất kỹ xem bé 7 tháng ăn được thịt gì, thực phẩm nào nhưng bé yêu vẫn mãi không chịu ăn. Hãy kiên nhẫn và cho bé thời gian để làm quen, thích nghi mẹ nhé!

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ phải biết: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

Vì sao cần thịt trong bữa ăn dặm của bé 7 tháng?

Thông thường, thứ tự giới thiệu thực phẩm cho bé ăn dặm của các mẹ là: ngũ cốc, rau củ, trái cây rồi mới đến thịt. Nhưng điều này thật ra chưa đúng. 

Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), bé cần được bổ sung thêm chất sắt qua ăn dặm từ thời điểm 4-6 tháng. Lý do là vì, lúc này, nguồn dự trữ sắt của bé từ khi sinh ra đã bắt đầu cạn kiệt. Hơn nữa hàm lượng sắt trong sữa mẹ cũng rất thấp nên với một bé có chế độ ăn dặm kém chỉ bú mẹ thì thiếu cả nhu cầu năng lượng và thiếu sắt. Trong khi đó sắt là một vi chất quan trọng rất cần thiết cho sự hình thành hemoglobin và vận chuyển oxy.

Mẹ có thể cho trẻ ăn thực phẩm giàu chất sắt để bổ sung cho con. Sắt có trong đa dạng các loại thực phẩm như trong thịt đỏ, hải sản, gia cầm, rau lá xanh, các loại đậu,…Sắt có hai dạng: sắt heme và sắt không heme. 

Sắt không heme: Có trong ngũ cốc tăng cường chất sắt cho trẻ sơ sinh, đậu phụ, đậu, đậu lăng và rau lá xanh như rau bina, rau ngót, rau cải,….

Sắt heme là chất dễ hấp thụ nhất để cơ thể bạn hấp thụ. Đó chính xác là lý do tại sao mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn thịt như một trong những thức ăn đầu tiên của trẻ. Ngoài ra thịt nạc gia cầm còn có kẽm, vitamin B12, chất béo, và tất nhiên, rất nhiều protein.

bé 7 tháng ăn được thịt gì? thực phẩm nào giàu sắt cho con?
Bé 7 tháng ăn được thịt gì? thực phẩm nào giàu sắt cho con là thắc mắc chung của nhiều bà mẹ khi con làm quen với việc ăn dặm.

Bé 7 tháng ăn được thịt gì?

Khi lên thực đơn dinh dưỡng cho bé trong giai đoạn 7 tháng tuổi, mẹ thường thắc mắc liệu giai đoạn này, bé yêu đã ăn thịt được hay chưa và ăn được thịt gì, bé 7 tháng ăn thịt bò được không? Theo các chuyên gia, khi chăm sóc bé trong giai đoạn 7 tháng tuổi, mẹ có thể chế biến các món ăn từ thịt để cung cấp lượng đạm và protein cần thiết đối với sự phát triển và nhu cầu năng lượng của bé trong giai đoạn này.

Vậy bé 7 tháng ăn được thịt gì? Cụ thể, bé có thể ăn được các loại thịt như thịt gà, thịt bò, thịt heo,… Trừ các loại hải sản có vỏ, mẹ có thể cho trẻ bắt đầu tập làm quen ở dạng bột sệt hoặc nghiền nhuyễn từ 6 tháng tuổi.

Các loại đạm trong hải sản nói chung cũng như cá thường hay gây dị ứng cho trẻ vì vậy tốt nhất là nên cho bé ăn từ tháng thứ 7 trở đi. Nên cho bé ăn từ từ ít một cho bé thích nghi dần, với những bé có cơ địa dị ứng thì mẹ cần chú ý hơn

Tôm, cua đồng cũng là thức ăn giàu đạm và có hàm lượng canxi cao, mẹ nên cho trẻ ăn thường xuyên. Từ tháng thứ 7 trở đi có thể cho con ăn tôm đồng, tôm biển…

Các loại hải sản có vỏ như hàu, ngao, hến, trai…. nên cho bé ăn khi bé đã được 1 tuổi, đây là nhóm thực phẩm chứa nhiều kẽm, một vi chất quan trọng và cần thiết đối với trẻ

Mẹ cũng nên có cách chế biến phù hợp với độ tuổi của bé, và con đồng ý ăn, thì đều có thể thêm loại thịt ấy vào thực đơn ăn dặm của con.

[inline_article id=279843]

Nên cho bé ăn thịt mịn hay vón cục?

Vào 6 tháng tuổi – giai đoạn bé vừa làm quen với việc ăn dặm, mẹ nên ưu tiên các loại bột mịn, lỏng (có kết cấu gần giống sữa) cho bé. Tuy nhiên, khi bé ở cột mốc 7 tháng tuổi, mẹ có thể đa dạng hơn các loại kết cấu thực phẩm mà bé ăn hằng ngày.

Cụ thể, mẹ có thể cho bé ăn thêm các loại thịt hơi vón cục một chút, thịt xay băm nhỏ… để bé có thể làm quen thêm với các loại thức ăn. Tuy nhiên, khi chuẩn bị các món ăn dặm từ thịt cho bé, bên cạnh việc quan tâm bé 7 tháng ăn được thịt gì, có cần chế biến mịn như bột hay không, mẹ cũng đừng quên thịt cần được làm sạch, nấu thật chín, thật kỹ mẹ nhé!

Trước khi nấu, mẹ có thể băm hoặc xay để thịt mềm và tơi hơn, giúp bé yêu dễ ăn hơn.

Bé 7 tháng có nên tiếp tục bú sữa mẹ?

Ăn dặm đóng vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng và phát triển của bé từ 6 tháng tuổi trở đi. Do đó, việc mẹ chú ý đến thực đơn ăn dặm của bé, tìm kiếm thông tin cần thiết như bé ăn được những món ăn gì, bé 7 tháng ăn được thịt gì,… là vô cùng hợp lý.

Nhưng mẹ cũng đừng quên cho bé yêu bổ sung thêm sữa mẹ nhé. Sữa mẹ vẫn là nguồn cung cấp năng lượng và dinh dưỡng chính và tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong những năm tháng đầu đời. Nên tiếp tục duy trì việc cho bé bú sữa mẹ đến khi trẻ được ít nhất 24 tháng tuổi.

Khi cho bé bú, mẹ cần lưu ý đảm bảo rằng, ăn dặm nhưng không ảnh hưởng tới tổng lượng sữa trong ngày của bé. Nghĩa là nếu bé đang bú mẹ hoặc uống sữa công thức 600-700ml mỗi ngày thì bổ sung thêm 1-2 bữa ăn dặm nhưng không làm giảm lượng sữa ấy dưới 600-700ml.

Trẻ sơ sinh rất dễ no nên khi cho bé tập ăn dặm kết hợp song song với việc bú sữa mẹ, cần lưu ý cho bé bú sau bữa ăn dặm thay vì ăn dặm sau khi bú sữa. Điều này sẽ giúp mẹ hạn chế được tình trạng bé yêu đã no bụng khi bú và chẳng muốn “măm măm” thêm bất kỳ món ăn nào đã được mẹ dày công chuẩn bị.

cần xay thịt mềm cho bé ăn dặm

Bé 7 tháng ăn được thịt gì? Gợi ý một số món ăn cho bé 7 tháng tuổi

Mẹ đã biết bé 7 tháng ăn được thịt gì nhưng vẫn còn đang băn khoăn nên chế biến những món ăn nào phù hợp với bé yêu? Dưới đây sẽ là gợi ý dành cho mẹ:

  • Cháo thịt bò
  • Cháo sườn rau củ
  • Thịt gà viên hấp cùng nấm mộc nhĩ, khoai tây, bí đỏ 
  • Cháo gà 
  • Cháo bí đỏ hạt sen

[inline_article id=162011]

Marry Baby đã bật mí cùng mẹ “bé 7 tháng ăn được thịt gì” cũng như một số món ăn cho bé yêu rồi, hãy xuống bếp làm ngay cho bé những món ăn thật ngon, thật giàu dinh dưỡng mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Hãy hiến sữa cho Ngân hàng sữa mẹ, góp phần nuôi dưỡng nhiều trẻ sinh non

Vào website Ngân hàng sữa mẹ của Bệnh viện Từ Dũ, một trong những điều đọng lại chính là khẩu hiệu đầy xúc động: “Mẹ có thể chỉ sinh ra một em bé, nhưng mẹ có thể là mẹ của nhiều bé khác”. Có lẽ khi đọc slogan này, sẽ có nhiều bà mẹ muốn hiến tặng dòng sữa ngọt ngào để tất cả các em bé đều có cơ hội được nuôi bằng sữa mẹ.

Giới thiệu chung về ngân hàng sữa mẹ

Hiện tại Việt Nam có hai ngân hàng sữa mẹ hoạt động phi lợi nhuận là Ngân hàng sữa mẹ Bệnh viện Từ Dũ và Ngân hàng sữa mẹ đặt tại Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng.

Hàng năm, hai bệnh viện Từ Dũ và Phụ Sản Nhi Đà Nẵng tiếp nhận, chăm sóc hàng ngàn trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân. Đây là những trẻ luôn đối mặt với nhiều nguy cơ và chỉ có sữa mẹ mới là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo nhất cho các bé. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa, giàu kháng thể, chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình phát triển ở trẻ sinh non.

Tuy nhiên, mẹ của trẻ sinh non thường không đủ sữa cho bé bú. Đó là một trong những lý do ngân hàng sữa mẹ ra đời.

Với nhiệm vụ thúc đẩy và hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, ngân hàng sữa mẹ sẽ lưu trữ sữa mẹ được hiến tặng đã qua thanh trùng. Nguồn sữa này sẽ cung cấp cho hàng ngàn trẻ sơ sinh non tháng với các bệnh lý đi kèm được chăm sóc tại bệnh viện. Bên cạnh đó, sữa mẹ tại ngân hàng còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của những trẻ sơ sinh khác để trẻ có nền tảng sức khỏe ban đầu vững chắc.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Trẻ sinh non, nhẹ cân ngay khi chào đời thường phải nằm ở phòng chăm sóc sơ sinh tích cực hoặc phòng chăm sóc sơ sinh đặc biệt.

Ở giai đoạn này, mẹ sinh non tháng thường tiết sữa chậm hoặc không đủ sữa cho con bú. Cũng có khi bé sinh quá non nên chưa biết mút vú mẹ hoặc mút yếu. Vì vậy, bé sẽ được cho ăn bằng sữa hiến tặng cho đến khi mẹ bé có đủ sữa hoặc bé có thể bú mẹ trực tiếp.

Ngoài ra, trẻ sơ sinh mồ côi được nuôi tại bệnh viện, trẻ sơ sinh tạm thời cần sữa mẹ (do mẹ chưa đủ sữa) cũng có thể đăng ký sữa từ ngân hàng sữa mẹ.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Lợi ích của việc hiến tặng sữa mẹ

Mặc dù y học ngày càng tiến bộ nhưng tỷ lệ sinh non vẫn còn rất cao. Trung bình cứ 100 thai phụ thì xấp xỉ 10 mẹ sinh non.

Trẻ càng non thì càng dễ gặp các biến chứng cũng như tỉ lệ nuôi sống càng giảm. Nhờ vào nguồn sữa mẹ hiến tặng, nhiều trẻ sinh non giảm biến chứng và tăng tỉ lệ nuôi sống. 

Đặc biệt, những trẻ sơ sinh nhẹ cân được bú sữa mẹ sẽ giảm khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng, nhất là nhiễm trùng đường ruột đe dọa đến tính mạng (viêm ruột hoại tử), Bên cạnh đó, trẻ sinh non cũng giảm nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe lâu dài như huyết áp cao nhờ được nuôi bằng sữa mẹ.

Một trường hợp khác cũng cho thấy lợi ích thiết thực của ngân hàng sữa mẹ. Cụ thể, với trẻ sơ sinh bị dị ứng sữa ngoài hoặc không thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ sữa ngoài (do một số nguyên nhân), trẻ không thể hoãn việc bú mẹ. Nhưng mẹ bé lại không có sữa. Nhờ ngân hàng sữa mẹ mà trẻ được nuôi ăn kịp thời.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 9 công dụng tuyệt vời của sữa mẹ

Ngân hàng sữa hoạt động như thế nào?

Sữa mẹ hiến tặng sẽ được xử lý, lưu trữ và phân phối theo một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 

  • Các bà mẹ đang cho con bú tình nguyện hiến tặng sữa mẹ sẽ được sàng lọc để đảm bảo nguồn sữa hiến tặng an toàn. 
  • Tiếp đến, nhân viên ngân hàng sữa mẹ sẽ hướng dẫn mẹ cách vắt sữa và bảo quản ban đầu trước khi đưa về ngân hàng lưu trữ.
  • Trong vòng 24 giờ đầu, sữa mẹ được hiến sẽ lưu trữ ở nhiệt độ -8oC, sau đó đưa về ngân hàng sữa mẹ lưu trữ ở nhiệt độ -20oC.
  • Khi lượng sữa hiến tặng của mỗi bà mẹ đạt đến 4 lít sẽ rã đông cho vào chai tiệt trùng và lấy mẫu xét nghiệm.
  • Sữa sau thanh trùng trước khi cho vào tủ chờ sử dụng, phải đạt các chỉ tiêu xét nghiệm, đảm bảo cung cấp nguồn dinh dưỡng phù hợp và có giá trị miễn dịch cao cho trẻ. 

Toàn bộ quá trình từ lúc lấy sữa đến khi cho trẻ ăn không quá 6 tháng.

Tại sao phải trả phí khi nhận sữa từ ngân hàng sữa mẹ?

Như đã nói ở trên, sữa hiến tặng sẽ được xử lý theo một quy trình nghiêm ngặt bao gồm: sàng lọc và giáo dục bà mẹ hiến tặng, xét nghiệm, thanh trùng, bảo quản sữa ở nhiệt độ âm sâu để đảm bảo an toàn. Toàn bộ chi phí thực hiện quy trình này sẽ được tính thành giá của sữa mẹ khi cấp cho người nhận.

Ai có thể hiến tặng sữa mẹ?

Ngân hàng nhận sữa hiến tặng từ hai nhóm sau:

– Các mẹ đang chăm sóc con sinh non tại bệnh viện có nguồn sữa dồi dào muốn hiến tặng.

– Các mẹ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, có khả năng hiến ít nhất 4 lít sữa trong 1 tháng. 

Nếu có nhu cầu hiến tặng sữa mẹ, mẹ có thể vào website nganhangsuametudu để đăng ký hiến sữa.

Điều kiện hiến tặng sữa

Mẹ nếu muốn hiến tặng sữa phải đàm bảo các yêu cầu sau:

– Đủ 18 tuổi trở lên.

– Sức khỏe tốt.

– Không nhiễm HIV, viêm gan B, viêm gan Cgiang mai.

– Không dùng các thuốc chống chỉ định trong thời gian cho con bú

– Không thường xuyên hút thuốc, sử dụng thức uống có cồn.

Điều kiện hiến tặng sữa

Hy vọng ngân hàng sữa mẹ ngày càng phát triển, xuất hiện tại nhiều tỉnh thành nhằm thúc đẩy và hỗ trợ việc nuôi con bằng sữa mẹ trên khắp cả nước.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm nước dùng dashi chuẩn vị, thơm ngon cho bé ăn dặm

Khi lựa chọn phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một phần không thể thiếu đế món ăn của bé thêm đậm đà, thơm ngon. Tuy nhiên những mẹ lần đầu cho con ăn dặm theo kiểu Nhật không phải ai cũng biết nước dùng dashi là gì và nấu thế nào đúng cách.

Nước dùng dashi là gì? Nước dashi dùng để làm gì?

Nước dùng dashi là một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Dashi với vị mặn và ngọt đặc trưng, được tạo nên từ các nguyên liệu chính là nước, rong biển kombu (một loại tảo bẹ) và cá bào. Ngoài ra, nguyên liệu làm nước dùng dashi của Nhật còn có rau củ quả. Nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong các món ăn dặm kiểu Nhật. 

Nước dashi dùng để làm gì? Trong ẩm thực Nhật, nước dashi dùng để tăng hương vị tổng thể cho món ăn. 

Với phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một loại nước trong suốt, có nhiều hương vị mà không có thêm bất kỳ thành phần khó nhai hoặc nuốt nào.

Với các bé ăn dặm dưới 12 tháng tuổi chưa thể nêm thêm gia vị vào món ăn, việc cho nước dùng dashi vào nấu cháo hoặc các món ăn dặm là lựa chọn an toàn. Cách này vừa tăng thêm hương vị đậm đà cho món, vừa giúp bổ sung dinh dưỡng và các khoáng chất thiết yếu cho trẻ. 

4 cách làm nước dùng dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù hiện nay có rất nhiều dạng bột chế biến nước dùng dashi cho bé ăn dặm, vừa dinh dưỡng lại tiết kiệm thời gian nhưng nhiều mẹ vẫn thích tự nấu nước dùng dashi cho bé. Lý do là mẹ có thể chọn những nguyên liệu rau củ bé yêu thích và đảm bảo nguồn nguyên liệu tươi, sạch.

Dưới đây là công thức nấu nước dashi đúng cách cho bé ăn dặm, mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: bắp non, bắp mỹ, mướp, cà rốt, khoai tây, bí đỏ, su su, bông cải trắng, rau cải ngọt, hành tây. Mỗi loại khoảng 50g.

– Thực hiện:

  • Rửa sạch, gọt vỏ tất cả các loại rau củ quả trên và cắt thành khúc.
  • Cho tất cả nguyên liệu vào cùng một nồi và đổ thêm ít nước. Cứ 250g rau củ quả, mẹ sẽ cho 80ml nước.
  • Nấu với lửa vừa trên bếp khoảng 20 phút, hoặc đến khi rau củ mềm thì tắt bếp.
  • Để nguội và lọc qua rây. Phần nước lọc được chính là nước dùng dashi. Vậy cách dùng nước dashi nấu cháo như thế nào? Mỗi lần nấu cháo, mẹ cho khoảng 15-20ml nước dashi là vừa. 

Với cách làm nước dùng dashi này, mẹ có thể tận dụng các loại rau củ để nghiền nhuyễn cho bé ăn dặm. 

Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

Lưu ý:

– Rau củ quả phải chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, tươi ngon và được rửa sạch trước khi chế biến. Không nên chọn những loại rau củ có vị chát. 

– Nước dashi sau khi lọc qua rây có thể đem trữ đông để dùng dần nhưng không quá 1 tuần để tránh biến chất, làm mất đi vị tự nhiên vốn có. 

– Cách dùng nước dashi nấu cháo không phải lúc nào cũng là 15ml-20ml, tùy theo độ đặc loãng của cháo mà điều chỉnh cho phù hợp. 

Như đã nói trên, nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong phương pháp ăn dặm kiểu Nhật. Tuy nhiên, mẹ có thể tham khảo thêm cách làm nước dùng dashi từ rong biển, cá ngừ hoặc rau củ quả kết hợp với xương… để tăng thêm hương vị món ăn cho bé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 2 cách nấu nước dùng cho bé ăn dặm khiến bé ăn lem lẻm

2. Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: tảo bẹ (1 miếng), cá bào (20), nước (750ml)

– Thực hiện:

  • Rửa sạch tảo bẹ.
  • Cho tảo bẹ vào nồi và đổ thêm 750ml.
  • Nấu trên bếp với lửa vừa đến khi tảo nổi bọt lăn tăn thì vớt tảo bẹ ra ngoài.
  • Sau đó cho cá bào vào tiếp tục đun ở lửa vừa cho đến khi cá chìm xuống đáy thì tắt bếp.
  • Dùng rây lọc lấy phần nước. 

Nấu nước dùng dashi đúng cách từ tảo biển và cá bào thì khi thành phẩm, nước sẽ có vị ngọt, đặc biệt thơm ngon và bổ dưỡng.

Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

3. Cách nấu nước dùng dashi với rong biển kombu

Thay vì kết hợp cùng cá bào, chỉ với một nguyên liệu chính là rong biển kombu, mẹ vẫn có thể nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. 

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: 20g rong biển kombu.

– Thực hiện:

  • Rong biển đem rửa sạch, sau đó cắt thành từng khúc với chiều dài khoảng 3-5cm.
  • Với cách làm nước dùng dashi từ rong biển kombu, mẹ nên ngâm rong biển trong nước ấm (khoảng 500-800ml) để rong biển nở ra. 
  • Cho rong biển vào nồi đun ở lửa vừa đến khi thấy các bọt bóng sôi xuất hiện thì tắt bếp.

Ở bước cuối cùng này, mẹ phải nhanh chóng vớt rong biển ra ngoài để tránh làm đắng nước dùng. Sau đó dùng rây lọc lấy phần nước trong.

4. Cách nấu nước dùng dashi nấm hương

Nấm hương chứa nhiều dinh dưỡng và khoáng chất như chất xơ, sắt, selen và vitamin D tốt cho sự phát triển của bé. Vì vậy nhiều mẹ thường chọn nấm hương làm nguyên liệu chính để nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. Cách làm nước dùng dashi từ nấm hương như sau:

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: nấm hương (3 nấm), nước (100ml).

– Thực hiện:

  • Với cách làm nước dùng dashi nấm hương, mẹ nên dùng cọ mềm nhỏ quét bụi bẩn trên nấm thay vì rửa sạch.
  • Ngâm nấm hương qua đêm trong hũ nước (khoảng 100ml).
  • Lọc nước dùng dashi qua rây, loại bỏ cặn bẩn. Lấy phần nước trong nấu cháo hoặc súp cho bé ăn dặm. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc nấm hương cho bé ăn ngon miệng

Lưu ý khi dùng nước dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù nước dùng dashi là lựa chọn an toàn để bổ sung cho trẻ ăn dặm nhưng vẫn phải tuân thủ một số nguyên tắc nhằm tránh gây tổn hại hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng về những loại thực phẩm nào có thể cho bé dùng, liều lượng bao nhiêu là hợp lý.

– Thận trọng khi lựa chọn thực phẩm và theo dõi các phản ứng của bé sau khi dùng nước dùng dashi.

– Trẻ ăn dặm không nên dùng nước dashi đậm đặc vì sẽ không tốt cho hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Nước dùng dashi chỉ giúp tăng thêm hương vị món ăn cho bé, không thể thay thế cho các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm. Chưa kể nhiều loại khoáng chất và vitamin có thể biến mất trong quá trình chế biến. 

Trên đây là 4 cách làm nước dùng dashi ngay tại nhà, vừa đơn giản vừa thơm ngon chuẩn vị Nhật. Mẹ có thể thường xuyên thay đổi để xem bé yêu thích nhất khẩu vị nào nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì? Cách cho bé bú đủ sữa

Sữa mẹ vừa giàu vitamin, khoáng chất lại dễ hấp thu, hoàn toàn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chuyên gia khuyến khích mẹ nên nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời. Điều này sẽ giúp trẻ ngừa nhiễm tụ cầu, E.coli, ngừa các bệnh về đường hô hấp… Tuy nhiên, sữa mẹ chỉ phát huy tối đa lợi ích nếu mẹ cho con bú đúng cách, cân bằng giữa sữa đầu và sữa cuối.

1. Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì?

Sữa mẹ là nguồn sữa sản xuất tự nhiên của mẹ, được đánh giá là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho bé trong năm đầu đời. Sữa mẹ có ba giai đoạn khác biệt bao gồm: (1) sữa non, (2) sữa chuyển tiếp và (3) sữa trưởng thành. Trong đó, sữa trưởng thành được chia ra làm hai loại là sữa đầu và sữa cuối.

1.1 Sữa đầu

Sữa đầu là sữa tiết ra trong thời gian đầu cữ khi mẹ cho con bú. Sữa thường loãng, hàm lượng đường lactose thường cao hơn chất béo, đặc biệt sữa đầu của mẹ trong như nước gạo. Vì vậy, nếu chỉ bú sữa đầu thì trẻ rất nhanh đói.

1.2 Sữa cuối

Sữa cuối là sữa tiết ra sau sữa đầu, có màu vàng, đặc hơn sữa đầu, chứa nhiều chất béo, có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Nếu sữa đầu giống như sữa tách béo thì sữa cuối được ví như sữa nguyên chất. Vì vậy, sữa cuối là sữa giúp bé tăng cân và no lâu.

1.3 Cách nhận biết sữa đầu và sữa cuối

Thông thường, sữa cuối sẽ có kết cấu đặc, nhiều kem và trông có vẻ đậm đà hơn so với sữa đầu.

cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối
Cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối. Foremilk = sữa đầu và Hindmilk = sữa cuối.

2. Sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ

Qua từng mốc thời gian và giai đoạn phát triển của bé, sữa mẹ cũng có sự thay đổi trong thành phần dinh dưỡng. Cụ thể như sau:

  • Trong 0 – 5 ngày đầu sau sinh: cơ thể mẹ chủ yếu tạo ra sữa non. Sữa non có màu vàng hoặc cam, đặc, đậm đà và chứa đầy các chất dinh dưỡng thiết yếu cũng như globulin miễn dịch. Mẹ sẽ không sản xuất được nhiều sữa non nhưng sẽ đảm bảo lấp đầy cái bụng nhỏ xíu của trẻ sơ sinh vừa chào đời.
  • Từ ngày thứ 5 đến ngày 14: sữa mẹ sẽ sản sinh nhiều hơn hoặc “về” vào khoảng ngày thứ ba hoặc thứ tư. Lúc này, ngực của mẹ sẽ có cảm giác căng và nặng hơn nhiều khi sữa mẹ chuyển từ sữa non sang sữa chuyển tiếp.
  • Đến khoảng tuần thứ hai sau khi sinh: ngực của mẹ sẽ tiết ra sữa trưởng thành. Loại sữa này bao gồm sữa đầu và sữa cuối. Trong một cữ bú, sữa đầu loãng hơn và sữa cuối đặc hơn cũng như có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • Tháng thứ 2 đến tháng thứ 5 sau sinh: vẫn là sữa trưởng thành với thành phần không thay đổi nhiều so với trước. Tuy nhiên, khi con càng lớn thì hàm lượng chất béo có trong sữa mẹ càng giảm.
  • Tháng thứ 6 đến tháng thứ 10 sau sinh: sữa mẹ lúc này vẫn chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho em bé. Tuy nhiên sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Do đó, nếu chỉ cho con bú hoàn toàn như 6 tháng trước đó thì trẻ sẽ phát triển chậm. Đây là giai đoạn bé bắt đầu tập ăn dặm.
  • Tháng thứ 11 đến tháng thứ 18 sau sinh: giai đoạn này sữa mẹ vẫn chưa những thành phần dinh dưỡng cần thiết nhu chất béo, vitamin, protein. Tuy nhiên, ngoài việc cho trẻ bú mẹ, cần cho trẻ ăn dặm xen kẽ và không nên cắt bỏ hoàn toàn sữa mẹ ra khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Sau 2 năm: sữa mẹ lúc nào cũng có những dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, việc cai sữa mẹ cho trẻ lúc này là hoàn toàn phù hợp để thuận tiện cho công việc của mẹ.

Sự thay đổi thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ

3. Nên cho trẻ bú nhiều sữa đầu hay sữa cuối?

Cả sữa đầu và sữa cuối đều chứa lactose mà bé cần để có thể phát triển khỏe mạnh. Lactose giúp vi khuẩn có lợi phát triển trong hệ tiêu hóa, giúp bé chống lại vi khuẩn có hại, vi rút và ký sinh trùng. Do đó, mẹ nên cho bé bú lượng sữa đầu và sữa cuối cân bằng nhau.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối, còn được gọi là tình trạng quá tải lactose (lactose overload). Tình trạng này có thể xảy ra khi bé gặp khó khăn trong việc tiêu hóa lactose trong sữa. Bé bú quá nhiều, hấp thụ ít hay quá nhiều chất béo cũng bị quá tải lactose.

Khi bé bú một lượng lớn sữa mẹ, sữa đầu có trước có thể làm bé no và không bú được nhiều sữa cuối. Bé không tiêu thụ đủ sữa có hàm lượng chất béo cao và cuối cùng uống rất nhiều sữa ít béo.

Nếu bé bú nhiều sữa đầu hơn sữa cuối, hàm lượng chất béo trong bữa ăn của trẻ sẽ mất cân bằng. Chất béo được tiêu hóa chậm. Bởi vì sữa đầu thường ít chất béo hơn nên nó di chuyển qua hệ thống tiêu hóa của bé một cách nhanh chóng. Sữa đầu được tiêu hóaa nhanh đến mức tất cả đường lactoza trong sữa đầu không có đủ thời gian để phân hủy và tiêu hóa.‌

‌Lượng sữa đầu và sữa cuối mất cân bằng này gây ra tình trạng quá tải đường lactose cho trẻ. Lactose không được tiêu hóa sẽ không đi đâu ngoài ruột già, nơi sữa bị lên men và tạo ra nhiều hơi. Bé bị xì hơi nhiều là triệu chứng điển hình mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối của bé.

4. Tác hại khi trẻ bú không đều sữa mẹ đầu và cuối

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối xảy ra khi trẻ bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối, tức sữa đầu làm trẻ no bụng nên con chỉ bú rất ít sữa cuối. Khi đó, trẻ sẽ tiêu thụ nhiều đường lactose hơn. 

Sữa đầu ít chất béo nên sẽ tiêu hóa nhanh đến nỗi đường lactose không đủ thời gian để phân hủy. Nó sẽ ở lại trong ruột và gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối rất dễ nhầm lẫn với hiện tượng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Tỷ lệ lactose và chất béo trong sữa mẹ ở mỗi phụ nữ khác nhau. Vì vậy, một số trẻ sẽ không bao giờ gặp tình trạng quá tải lactose dù bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối. Nhìn chung, nếu bé đi ngoài có phân màu vàng hoặc màu nâu là hệ tiêu hóa của con hấp thụ tốt sữa mẹ.

Đôi khi, trẻ chậm lớn, đi phân lẫn máu, phân màu xanh lá… nhưng chưa hẳn trẻ mất cân bằng về sữa mẹ. Vì đây cũng có thể là triệu chứng của những căn bệnh khác.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

5. Dấu hiệu trẻ bú mẹ mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu sau, có thể con đang bú sữa đầu quá nhiều, gây mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối.

5.1 Bé bú nhiều nhưng không tăng cân

Do sữa đầu loãng, ít chất béo nên trẻ bú nhiều sữa đầu sẽ nhanh đói, tần suất bú dày hơn. Nhưng một nghịch lý xảy ra là dù bú nhiều con vẫn không tăng cân, thậm chí chậm cân. Nguyên nhân là trẻ không nhận đủ lượng chất béo có trong sữa mẹ (chứa nhiều ở sữa cuối).

5.2 Phân lỏng, có màu xanh lá cây

Do mất cân bằng sữa đầu sữa cuối (bú nhiều sữa đầu hơn), trẻ sẽ hấp thu nhiều đường hơn. Kết quả là trẻ hay đi phân lòng, phân có màu xanh lá cây.

>> Xem thêm: 6 màu phân của trẻ sơ sinh đặc trưng bố mẹ cần biết

5.3 Đầy bụng, đau bụng, phân có đốm máu

Việc tiêu thụ quá nhiều đường lactose ở sữa đầu gây áp lực lên đường tiêu hóa, theo đó trẻ dễ bị đầy hơi, làm ruột, hậu môn quá tải. Đó là lý do phân trẻ xuất hiện các đốm máu.

Ngoài ra, mẹ còn thấy con ợ hơi, xì hơi nhiều hơn. Trẻ cũng có thể quấy khóc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi. Dấu hiệu nhận biết là con khóc to, tay nắm chặt và ngủ với tư thế thai nhi để cảm thấy dễ chịu hơn.

5.4 Đi ngoài ngay sau khi bú xong

Trẻ bú nhiều sữa đầu (ít chất béo), cơ thể sẽ không đủ năng lượng và dinh dưỡng để hệ tiêu hóa làm việc. Kết quả là lượng sữa hấp thu không tiêu hóa nổi, trôi thẳng xuống ruột và bị tống ra ngoài hậu môn ngay sau khi trẻ bú.

5.5 Hăm tã

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối sẽ làm sữa mẹ thay đổi nhẹ về bản chất, có tính axit nhẹ. Điều này ảnh hưởng phần nào đến sức khỏe tổng thể của bé, làm con dễ bị hăm tã hơn.

6. Cách nhận biết trẻ bú đủ lượng sữa đầu sữa cuối

Để chắc chắn, mẹ có thể theo dõi các dấu hiệu cho thấy bé bú đủ sữa như:

  • Tăng cân đều đặn, theo bảng tiêu chuẩn.
  • Có từ 6 đến 8 lần tã ướt mỗi ngày, đi tiêu đều đặn.
  • Bé bú nuốt đầy đủ, có thể ngủ ngon lành sau mỗi cữ bú.

Nếu mẹ lo lắng về việc tăng cân hoặc bú sữa của bé, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nhi khoa để được tư vấn thêm.

7. Khắc phục tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nhằm cải thiện tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối nhằm giúp bé tăng cân, phát triển tốt, không gây hại cho hệ tiêu hóa, mẹ có thể làm theo gợi ý dưới đây.

7.1 Vắt bỏ sữa đầu cho bé

Nhiều mẹ thắc mắc “có nên vắt bỏ sữa đầu khi cho con bú”. Câu trả lời là CÓ. Để tránh cho trẻ bú quá nhiều sữa đầu và ít sữa cuối, mẹ có thể vắt bỏ một ít sữa đầu trước khi cho con bú. Nhờ đó, lượng sữa đầu và sữa cuối con bú sẽ cân bằng hơn.

Vậy mẹ nên vắt bỏ sữa đầu như thế nào? Trước khi cho bé bú từ 1 đến 2 phút, mẹ hãy vắt sữa từ ngực hoặc dùng máy hút bớt sữa đầu rồi mới cho con bú. Hút sữa đầu trước khi cho con bú còn giúp làm mềm ngực và làm chậm dòng sữa mẹ cho bé bú dễ dàng hơn.

7.2 Chỉ cho bé bú khi con thực sự đói

Không cho trẻ bú khi trẻ ‘“lưng lửng” bụng, chưa thật đói vì như vậy trẻ chỉ bú chủ yếu phần sữa đầu là đã no. Một số dấu hiệu cho thấy bé đói bao gồm: cho tay vào miệng, quay đầu tìm vú mẹ, mút tay hoặc chép môi, mở và đóng miệng.

7.3 Một số lưu ý khác

Hạn chế chuyển từ vú này sang vú khác một cách nhanh chóng (ít hơn 5 đến 10 phút mỗi bên) khi cho bé bú. Tăng thời gian cho bú ở mỗi bên vú sẽ giúp trẻ có cơ hội bú sữa cuối nhiều hơn.

Khi “xuống sữa” (tức lúc sữa bắn thành tia), mẹ có thể cho bé ngưng bú một lúc đồng thời dùng khăn thấm sữa. Như vậy, khi bú lại, trẻ sẽ bú phần sữa cuối được nhiều hơn.

Cách khắc phục tình trạng sữa đầu sữa cuối

Khi nào nên cho bé đi gặp bác sĩ?

Tuy sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhưng nếu trẻ bú mẹ không tăng cân mà còn gặp các vấn đề sức khỏe như nói trên thì mẹ nên cho con đi khám.  Như mẹ đã thấy, không phải cứ nuôi con bằng sữa mẹ là bé phát triển tốt.

Việc mất cân bằng tỷ lệ sữa đầu và sữa cuối trong lúc bú mẹ cũng là một trong những nguyên nhân làm trẻ chậm phát triển. Vì vậy, mẹ nhớ tìm hiểu kỹ cách khắc phục tình trạng này để chăm con tốt hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng có lỗi thời?

Cho đến nay, kiểu ăn dặm truyền thống vẫn nhận nhiều ý kiến trái chiều. Song, nếu áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này nhằm giúp mẹ hiểu lý do tại sao đây không phải cách ăn dặm lỗi thời hay thiếu khoa học như nhiều người vẫn nghĩ.

 Khi nào con đã sẵn sàng ăn dặm?

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên làm quen với các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức khi trẻ được 6 tháng tuổi. Các chuyên gia không khuyến cáo việc cho trẻ ăn dặm sớm khi 4 tháng tuổi. 

Bất kể là kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng hay phương pháp nào khác, mỗi trẻ sẽ có mốc thời gian khác nhau để bắt đầu. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cho các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ.

– Trẻ có thể tự ngồi hoặc ngồi với sự hỗ trợ.

– Bé đã có thể kiểm soát đầu và cổ.

– Bé há miệng khi có thức ăn đưa đến.

– Bé biết nuốt thức ăn thay vì thè lưỡi đẩy ra.

– Bé hay đưa đồ vật vào miệng.

– Có thể cầm nắm các đồ vật nhỏ khác như đồ chơi hay thức ăn.

Cũng như nhiều kiểu ăn dặm khác, ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng chỉ là bổ sung, sữa mẹ hoặc sữa công thức mới là nguồn dinh dưỡng chính của bé.

Kiểu ăn dặm truyền thống là như thế nào?

Ăn dặm truyền thống là cách nuôi con quen thuộc của mẹ Việt nhưng đang dần bị thay thế bởi nhiều kiểu ăn dặm khác như: ăn dặm kiểu Nhật (ADKN), ăn dặm tự chỉ huy (BLW). Vậy ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi là như thế nào?

Trước đây, hầu hết các mẹ thường cho con ăn dặm kiểu truyền thống khi trẻ bước vào giai đoạn làm quen với các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ. Theo đó, thức ăn dặm của bé gồm bột kết hợp với cá, thịt và rau củ quả xay nhuyễn. Sau giai đoạn này, bé sẽ được làm quen với cháo xay, cháo nguyên hạt và tiếp đến là cơm.

Ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng là thiếu khoa học? Nhiều mẹ cho rằng nếu bé ăn dặm theo kiểu này thì khả năng nhai sẽ kém vì thức ăn đã được xay nhuyễn. Ngoài ra, mẹ còn phải ép bé ăn. Song quan điểm này là không có cơ sở. Thức ăn chỉ xay nhuyễn thời gian đầu tập ăn cho con. Còn việc ép bé ăn là do tâm lý mẹ muốn con ăn nhiều hơn hoặc mẹ thiếu sáng tạo khi chế biến món ăn, làm bé không hứng thú.

Bàn về những ưu điểm của kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng, nhiều mẹ chia sẻ:

– Phương pháp này giúp bé tăng cân tốt nhờ bữa ăn đảm bảo đủ 4 nhóm dinh dưỡng chính: đạm, béo, tinh bột, vitamin và khoáng chất.

– Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.

– Giúp bé rèn thói quen ăn uống tốt hơn.

– Giảm bớt gánh nặng cho dạ dày.

Nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm kiểu truyền thống

– Thời gian: như đã nói ở trên, mẹ nên áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống khi bé được 6 tháng. Ăn dặm sớm có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa của trẻ.

– Thực đơn: cần đảm bảo đủ 4 nhóm chất. Nên hạn chế nêm gia vị vào món ăn của bé. Đồng thời, luôn phải có dầu ăn dặm để đảm bảo bé tăng trưởng tốt.

– Lượng: Ăn từ ít đến nhiều, lượng ăn vừa đủ, không ép bé ăn.

– Độ đậm đặc: Trẻ cần làm quen thức ăn từ loãng đến đặc. Thức ăn của bé cần thay đổi độ thô theo từng giai đoạn. 

– Hương vị: từ ngọt đến mặn

– Đa dạng nguồn thực phẩm: Mẹ nên thường xuyên đổi món vừa đế bé làm quen với nhiều loại thực phẩm vừa giúp con không cảm thấy bị ngán khi ăn mãi một loại.

– Không cho trẻ ăn rong hoặc vừa ăn vừa xem ti vi, điện thoại: Ngay từ nhỏ nên tạo cho bé thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách đặt con ngồi ngay ngắn vào ghế ăn dặm.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại dầu ăn cho trẻ 6 tháng tuổi mẹ nên chọn khi con ăn dặm

4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi

(Nếu cho trẻ ăn dặm từ 5 tháng thì ở đây sẽ được hiểu là 4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 5 tháng đến 1 tuổi).

Phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi cần thực hiện đúng cách và khoa học theo những giai đoạn cụ thể sau:

1. Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ sẽ làm quen với bột ngọt trước. Sau 2 tuần, con sẽ ăn xen kẽ bột ngọt với bột mặn rồi chuyển hẳn sang bột mặn.

Bột ngọt mẹ mua sẵn về pha hoặc tự chế biến cho con bằng rau củ quả xay nhuyễn. Có thể thêm sữa mẹ khi xay để món ăn dinh dưỡng hơn và có hương vị quen thuộc với bé. 

Bột mặn kết hợp thịt, cá và rau củ xay nhuyễn hoặc lọc qua rây, thêm nước (hoặc nước dùng) để thu được hỗn hợp có độ loãng và mềm mịn.

Nếu muốn tập cho con ăn trái cây mà không bị hóc, mẹ có thể dùng túi nhai ăn dặm.

Chỉ cho con ăn bột với một lượng nhỏ vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính.

2. Giai đoạn bé làm quen với món ăn đậm đặc hơn

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé được 7 tháng.

Mẹ nấu cháo cho bé và lược qua rây. Do giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 7-9 tháng cần tăng dần độ đậm đặc của thức ăn nên mẹ không nên xay nhuyễn. Mặt khác, ăn thức ăn lợn cợn sẽ tập cho bé kỹ năng nhai và nuốt, tiến đến giai đoạn ăn cháo nguyên hạt.

Mặt khác, mẹ nên tập cho con ăn trái cây mềm dạng thô như chuối, đu đủ (chẳng hạn mẹ dùng muỗng nạo phần thịt quả cho con ăn). 

Trẻ có thể ăn 2 bữa bột và 1 bữa cháo trong thời gian đầu. Sau đó chuyển hẳn sang ăn 3 bữa cháo (kết hợp bú sữa, ăn thêm trái cây, bánh flan…).

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo xay cho bé 7 tháng tuổi đơn giản tại nhà

3. Trẻ chuyển sang ăn cháo nguyên hạt

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé 10 tháng tuổi. 

Cháo nguyên hạt kết hợp các nguyên liệu khác (tôm, thịt, rau củ) xay hoặc bằm nhuyễn. 

Bé cần 3 bữa chính trong ngày bên cạnh bú mẹ (hoặc 500ml sữa công thức), thêm trái cây, yoghurt, phô mai…

Ở giai đoạn ăn dặm truyền thống, mẹ nên cho bé làm quen với muỗng, nĩa và cho bé ngồi ăn cùng với gia đình. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ đã biết những món cháo giúp bé tăng cân khỏe mạnh?

4. Tập cho trẻ ăn cơm

Giai đoạn này thường bắt đầu khi trẻ được 1 tuổi. Đây là lúc mẹ nên tập cho trẻ ăn cơm nát cùng thức ăn băm nhỏ, dễ nhai, nuốt.

Cần đa dạng thực đơn, phong phú cách chế biến để kích thích bé ăn ngon hơn, hạn chế chứng biếng ăn ở trẻ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món mặn cho bé ăn cơm ngon miệng

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Dưới đây là một số thực phẩm mẹ không nên bổ sung trong giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. 

– Mật ong nguyên chất: Trẻ nhỏ, nhất là các bé dưới 6 tháng có nguy cơ ngộ độc với mật ong hoặc các sản phẩm từ mật ong. Hãy chờ cho đến khi trẻ hơn 1 tuổi hãy cho con dùng.

– Sữa bò: Trẻ 6 tháng tuổi không nên uống sữa bò. Khi con đã làm quen với thức ăn rắn, bé có thể cho con ăn một ít sữa chua hoặc phô mai mềm.

– Thực phẩm có nguy cơ gây nghẹt thở: Tuyệt đối tránh các thực phẩm tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹt thở như các loại quả mọng, các loại củ quả cứng cắt miếng.

– Cá có hàm lượng thủy ngân cao: Bố mẹ tránh cho bé ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá ngừ, cá kiếm…

– Nước trái cây: Ngay cả nước ép trái cây 100% tự nhiên cũng có rất nhiều đường. Việc hấp thụ đồ uống có đường ở trẻ nhỏ liên quan đến việc tăng gấp đôi nguy cơ béo phì khi bé 6 tuổi. 

– Thực phẩm gây dị ứng: mẹ cần lưu ý các thực phẩm gây dị ứng cho trẻ như trứng, các loại hạt…

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Trên đây là các kiến thức mẹ cần biết về phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. Mẹ có thể kết hợp phương pháp này song song với kiểu ăn dặm của Nhật hay ăn dặm BLW để kích thích bé ăn ngon miệng hơn

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Bí quyết xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

Lúc này, việc tìm hiểu chính xác trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì sẽ giúp mẹ có thể lên được thực đơn ăn uống phù hợp nhất với bé yêu. Nếu bé đang chuẩn bị bước sang cột mốc quan trọng này thì hãy cùng MarryBaby bỏ túi ngay những bí quyết để xây dựng thực đơn chuẩn chỉnh nhất cho bé 8 tháng tuổi mẹ nhé.

8 tháng tuổi, trẻ vẫn cần bú sữa mẹ

Một sai lầm rất dễ mắc phải khi chăm sóc trẻ sơ sinh trong giai đoạn từ 6-8 tháng tuổi chính là cho trẻ ăn dặm hoàn toàn và cắt đi nguồn sữa mẹ trong khẩu phần ăn hằng ngày của trẻ.

Sữa mẹ là nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng hàng đầu cho trẻ từ khi mới chào đời cho đến ít nhất 23 tháng tuổi. Đặc biệt, sữa mẹ có thể cung cấp đến một nửa hoặc nhiều hơn một nửa nhu cầu năng lượng trẻ trong độ tuổi từ 6 đến 12 tháng.

WHO và UNICEF khuyến khích cho bé bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Từ 6-8 tháng tuổi, trẻ sẽ bắt đầu có nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng cao hơn, thì cần bổ sung thêm các thực phẩm khác bên cạnh việc ăn dặm.

Lúc này nên kết hợp song song giữa việc cho trẻ ăn dặm và bú sữa mẹ để đảm bảo trẻ không thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết và vẫn có thể phát triển khỏe mạnh, toàn diện.

trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì
8 tháng tuổi là giai đoạn trẻ đang dần làm quen với việc ăn dặm

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì?

Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (American Academy of Pediatrics, viết tắt: AAP), trẻ đã có thể bắt đầu tập quen với các loại thức ăn rắn từ khoảng 6 tháng tuổi. Và khi trẻ được 7-8 tháng tuổi, mẹ có thể ​​xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ với nhiều loại thức ăn đến từ các nhóm thực phẩm khác nhau. 

Mẹ không cần quá băn khoăn việc trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì bởi lúc này, bé yêu đã có thể ăn được nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau, ngũ cốc, sữa chua, phô mai, các loại thịt, ngũ cốc cho trẻ sơ sinh,…

Tuy nhiên, một lưu ý cho mẹ khi lựa chọn và chế biến thực phẩm cho trẻ 8 tháng tuổi chính là nên hạn chế các loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cho trẻ, chẳng hạn như: sữa bò, các loại cá, trứng, đậu nành, các loại động vật có vỏ,… Đặc biệt, để giải đáp thắc mắc trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, các chuyên gia khuyến cáo không nên cho trẻ sử dụng mật ong ở trong giai đoạn trẻ từ 6-12 tháng tuổi.

thực đơn cho trẻ 8 tháng tuổi
Thực đơn cho trẻ 8 tháng tuổi có thể bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm sữa chua từ sữa mẹ cho bé lười ăn, hay ốm vặt

Trẻ 8 tháng tuổi ăn được trái cây gì?

Ở giai đoạn 8 tháng tuổi, bữa ăn dinh dưỡng của trẻ có thể bổ sung thêm các loại trái cây để cung cấp các vitamin và dưỡng chất cần thiết tốt cho sự phát triển của trẻ. Vậy cụ thể, trẻ có thể ăn được những loại trái cây nào?

Khi xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ từ 6-8 tháng tuổi, mẹ nên ưu tiên các loại thực phẩm mềm, dễ nghiền hoặc xay. Về trái cây, trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì? Đó chính là những loại trái cây mềm và dễ tiêu hóa, chẳng hạn như:

  • Táo nấu chín
  • Chuối chín

trẻ 8 tháng tuổi ăn được trái cây gì
8 tháng, trẻ đã bắt đầu có thể dùng các loại trái cây chín, mềm

Một số lưu ý khi xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 8 tháng tuổi

  • Ở giai đoạn 6-8 tháng tuổi, trẻ có thể chưa hoàn toàn quen với việc ăn dặm. Do đó, mẹ nên tập cho trẻ ăn từ từ, không quá nóng vội và tăng dần số lần ăn hằng ngày của trẻ. Trẻ từ 6-8 tháng tuổi nên ăn dặm khoảng 2–3 bữa mỗi ngày kết hợp với bú sữa mẹ là đã đủ cho nhu cầu dinh dưỡng và năng lượng của trẻ.
  • Trong trường hợp trẻ hoàn toàn không bú sữa mẹ, có thể cân nhắc cho trẻ ăn khoảng 4 bữa ăn dặm và 1 bữa ăn nhẹ trong ngày.
  • Khi trẻ ốm bệnh, có thể tăng lượng sữa mẹ và giảm lượng ăn dặm tùy theo sức khỏe và tình trạng của bé
  • Khi chọn lựa, chế biến thức ăn, mẹ nên chú ý các loại thực phẩm phù hợp với độ tuổi phát triển của con. Cần nắm rõ trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, không ăn được những gì để chọn thực phẩm phù hợp nhất.

[inline_article id=189468]

  • Nếu trẻ đang sử dụng các loại ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh, nên cho trẻ sử dụng ngũ cốc từ yến mạch, lúa mạch và các loại khác thay vì chỉ dùng gạo mà thôi.
  • Ngoài ra, nên đa dạng hóa thực đơn ăn uống của trẻ với nhiều loại thực phẩm khác nhau để đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin và dưỡng chất. Điều này cần thiết đối với sự phát triển của bé yêu trong những năm tháng đầu đời.
  • Bên cạnh việc tìm hiểu trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì, mẹ cũng nên thử nhiều cách chế biến món ăn khác nhau, ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm nhiều màu sắc. Việc này sẽ giúp kích thích vị giác của trẻ, giúp con có cảm giác thèm ăn và ăn ngon miệng hơn.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ vì lúc này hệ tiêu hóa của trẻ còn rất yếu, dễ dẫn đến đau bụng khó tiêu. Ngoài ra, cũng nên tránh các loại thực phẩm có hàm lượng chất béo bão hòa, đường hoặc muối cao (bánh ngọt, bánh quy, bánh kẹo và khoai tây chiên,…).
  • Bên cạnh đó, không nên cho trẻ ăn các loại hạt, các loại thức ăn cứng nhỏ (trái cây và rau củ còn sống, chưa được nấu chưa chín, bỏng ngô, bánh gạo,…) cũng như các loại thức ăn trơn nhỏ (chẳng hạn như nho và cà chua bi)

Với bật mí từ MarryBaby, mẹ đã biết trẻ 8 tháng tuổi ăn được những gì rồi phải không nào? Hãy vào bếp và chế biến những món ăn dặm thơm ngon, đầy đủ dinh dưỡng cho bé yêu mẹ nhé.