Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt sưng to phải làm sao, bôi gì nhanh khỏi nhất?

Vậy làm thế nào để ngăn ngừa muỗi đốt ở trẻ sơ sinh hiệu quả nhất? Cùng Marry Baby tham khảo dấu hiệu cũng như cách phòng ngừa qua bài viết dưới đây nhé.

1. Vì sao trẻ sơ sinh bị muỗi đốt?

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là hiện tượng thường xuyên xảy ra; các vết đỏ gây ngứa và khó chịu làm bé dễ quấy khóc và khó ngủ hơn. Một trong những nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị muỗi đốt đó là:

  • Đổ mồ hôi trộm: trẻ sơ sinh hay đổ mồ hôi trộm; từ đó tạo nên mùi đặc trưng dễ thu hút muỗi hơn.
  • Dầu gội và xà phòng thơm: việc sử dụng xà phòng hay dầu gội có mùi thơm là con dao hai lưỡi khiến trẻ dễ bị muỗi đốt.
  • Không mắc màn khi ngủ: cha mẹ sơ xuất không mắc màn khi ngủ sẽ tạo điều kiện cho muỗi dễ xâm nhập và đốt bé vào ban đêm.
  • Nhiệt độ cơ thể cao hơn: Trẻ sơ sinh thường có thân nhiệt cao hơn người lớn; nên đây cũng là nguyên nhân chính khiến muỗi tìm đến nhiều hơn.

2. Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị muỗi đốt

Dấu hiệu cơ bản dễ nhận biết trẻ sơ sinh bị muỗi đốt nhất là xuất hiện các vết sưng đầy tròn, có màu hồng hoặc đỏ xung quanh.

Trẻ bị ngứa ngáy và khó chịu nên phải gãi nhiều; nhưng trường hợp bé không thể ngủ được vì ngứa; cha mẹ cần phải tìm ngay giải pháp để tránh trường hợp bé bị nhiễm khuẩn do vết cắn bị chảy máu và nhiễm trùng.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị muỗi đốt
Hình ảnh bé bị muỗi đốt sưng to

3. Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt có sao không?

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt sưng đỏ và mưng mủ nếu không được can thiệp kịp thời sẽ gây ra những hậu quả sau: Trẻ khó thở hoặc nôn ói, nhức đầu, khó nuốt có thể gây nguy hiểm cho trẻ. Vết muỗi đốt bị nhiễm trùng sưng đỏ, đau rát chảy dịch hôi khiến trẻ khó chịu, không ngủ được. Vết muỗi đốt có thể gây ra nhiều phản ứng khác nhau như sẹo, nhiễm trùng, nhiễm bệnh. Đặc biệt với trẻ sơ sinh; bé bị muỗi đốt thường có vài nguy cơ như sau: 

3.1 Hình thành sẹo và nhiễm trùng

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt thường có nốt đỏ kéo dài vài ngày. Nhưng cũng có thể nghiêm trọng hơn là phần da bị tổn thương phồng rộp, nhiễm trùng da và hình thành sẹo do trẻ gãi nhiều. 

3.2 Bệnh sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết hay còn gọi là sốt phát ban, chân của trẻ sẽ có dấu hiệu nổi các đốm đỏ nhỏ li ti. Cùng với đó là các triệu chứng nguy hiểm đến tính mạng như nôn mửa, viêm họng, thở khò khè.

Bệnh sốt xuất huyết chỉ xuất hiện khi bé bị muỗi đốt có mang mầm bệnh là virus Dengue.

3.3 Hội chứng Skeeter

Hội chứng Skeeter hay còn gọi là dị ứng cục bộ khi bị muỗi đốt. Phản ứng này được gây ra bởi polypeptide gây dị ứng trong nước bọt của muỗi và không bị lây nhiễm. Tình trạng có thể khác nhau giữa các bé dựa trên phản ứng và mức độ nghiêm trọng. 

Biểu hiện cụ thể của trẻ sơ sinh bị hội chứng Skeeter và cả người lớn là vết đốt sẽ bị viêm gây sưng, đỏ, ngứa hoặc đau. Một số biểu hiện nghiêm trọng hơn như mặt bị sưng phù, mắt, chân tay bầm tím, nôn mửa, khó thở và sốt…

Đây là một hội chứng không thể xem nhẹ. Nếu trẻ sơ sinh bị muỗi đốt có các tình trạng như trên; cha mẹ nên đưa con đi khám ngay để có phương pháp chữa trị kịp thời.

Nguy cơ khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt

4. Bé sơ sinh bị muỗi đốt sưng to bôi gì?

4.1 Bôi kem hydrocortisone 1%

Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Khi bé bị muỗi đốt sưng to, mẹ có thể thoa kem hydrocortisone 1% lên vết cắn.

Loại kem này có chứa steroid, sẽ tạm thời làm giảm ngứa; hoặc thậm chí trẻ sơ sinh sẽ không còn cảm thấy ngứa nữa. Mẹ hãy thoa nó lên da của trẻ sơ sinh bị muỗi đốt 3 lần/ngày cho đến khi vết cắn lành hoặc hết ngứa.

LƯU Ý: Mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất gì loại kem gì bôi cho bé bị muỗi đốt sưng to. Hơn nữa, mẹ tránh để kem dính trên bàn tay của bé; vì trẻ sơ sinh thường hay mút tay; và bé có thể lỡ nuốt hay liếm phải steroid.

4.2 Bôi sữa mẹ

Các bà mẹ đang cho con bú có thể thoa sữa mẹ lên vết muỗi đốt cho bé để làm dịu vết thương. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng sữa mẹ cũng hiệu quả như thuốc mỡ hydrocortisone cho trẻ sơ sinh.

bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì
Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Thoa sữa mẹ

4.3 Dùng nha đam

Nha đam là loại cây mọng nước, chất gel trong lá của nó có chứa axit salicylic; có tác dụng giảm ngứa và giảm đau. Nha đam hoàn toàn lành tính và không gây dị ứng với da của trẻ; các mẹ có thể thoa gel lô hội trực tiếp lên vết muỗi đốt để giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

4.4 Dùng mật ong để bôi lên da bé

Mật ong có nhiều đặc tính làm giảm ngứa và giảm đau; bên trong mật ong có chứa một loại enzyme gọi là catalase có khả năng giảm viêm nhẹ. Khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt; mẹ có thể cho một lượng vừa đủ mật ong chưa qua chế biến lên vết muỗi đốt; hoặc cho ít mật ong lên băng dán cho trẻ. 

Mật ong 

4.5 Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt cần bôi dầu tràm

Tinh dầu tràm là loại dầu lành tính có khả năng trị ngứa do muỗi hoặc côn trùng đốt hiệu quả. Khi bị như thế, các mẹ nên cho một ít tinh dầu tràm rồi thoa lên vùng bị mẩn đỏ sẽ giúp trẻ không còn cảm giác bị ngứa và khó chịu.

Một lưu ý nhỏ khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là các mẹ không nên sử dụng dầu gió để bôi cho bé bị muỗi đốt sưng to. Vì dầu gió có thể làm vết ngứa đỏ và phần da bị phồng, gây rát và bọng nước cũng như khó chịu hơn.

Ngoài ra, cũng không nên bôi bất kỳ loại thuốc nào có chứa corticoid liều cao mà không có sự đồng ý từ bác sĩ. Vì các loại thuốc này sẽ gây dị ứng da và làm tình trạng thêm nghiêm trọng hơn.

4.6 Thoa khoai tây giúp giảm vết muỗi đốt sưng đỏ

Ngoài ra, nếu không biết bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì để hạn chế vết thâm, thì mẹ có thể dùng khoai tây. Mẹ hãy cắt lát lỏng khoai tây và đắp lên vết muỗi đốt cho bé. Sau 1-2 ngày, vết sưng tấy do muỗi đốt sẽ thuyên giảm nhanh chóng.

bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì
Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Thoa khoai tây cắt lát

4.7 Bôi kem đánh răng giúp dịu vết sưng to do muỗi

Bé sơ sinh bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Kem đánh răng là một trong những phương pháp chữa những vết sưng do côn trùng cắn hiệu quả. Nếu bé bị muỗi cắn sưng to, mẹ có thể thoa một ít kem đánh răng bạc hà mát lạnh lên vết muỗi đốt để làm dịu vết thương. Khi kem khô lại rồi thì dùng nước hoặc khăn ướt lau sạch.

4.8 Chườm đá lạnh lên vết muỗi đốt ở trẻ

Bé sơ sinh bị muỗi đốt sưng to bôi gì? Nếu bé bị muỗi cắn, mẹ có thể lấy một số viên đá lạnh và áp lên vùng da bị cắn. Nhớ thoa nhẹ nhàng và ngưng trong một khoảng thời gian trước khi thoa lại, để tránh bé bị bỏng lạnh. Thực hiện chỉ trong một thời gian ngắn, phản ứng cắn của muỗi sẽ giảm đi và cảm giác ngứa sẽ được giảm đáng kể.

bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì
Bé bị muỗi đốt sưng to bôi gì?

6. Bé bị muỗi đốt sưng to phải làm sao?

Trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là tình trạng rất bình thường, khi trẻ không có các biểu hiện sốt hay khó thở thì bố mẹ có thể thử áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà hết sức đơn giản như sau.

6.1 Hạn chế gãi vết muỗi đốt

Điều đầu tiên các mẹ nên làm khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt là hạn chế cho bé gãi vết muỗi đốt để tránh bị nhiễm trùng da. Giữ vùng da bị muỗi đốt luôn sạch sẽ bằng cách dùng băng quấn hoặc lau sạch bằng khăn ướt.

6.2 Chườm đá, chườm lạnh cho bé

Nếu trẻ sơ sinh bị muỗi đốt trong tình trạng khóc quấy vì khó chịu thì cách nhanh nhất là bố mẹ có thể chườm đá cho bé. Lưu ý không lấy đá để trực tiếp lên da bé vì cách này dễ bị bỏng lạnh, nên dùng khăn vải bọc bên ngoài và chườm sơ lên da bé.

7. Cách phòng ngừa trẻ sơ sinh bị muỗi đốt

Trẻ sơ sinh cần được bảo vệ khỏi các loại côn trùng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển. Bố mẹ có thể ngăn ngừa trẻ sơ sinh bị muỗi đốt hiệu quả bằng một số cách đơn giản sau. 

  • Mặc quần áo dài tay cho bé trước khi ngủ.
  • Loại bỏ rác xung quanh hoặc bất kỳ khu vực nào gần bé.
  • Che cửa sổ và các khe hở trong phòng bằng các loại lưới mịn.
  • Giăng màn xung quanh để đảm bảo giấc ngủ cho bé dù ở bất cứ nơi nào.
  • Thay tất cả các khu vực có nước đọng ít nhất một lần một tuần (bình hoa, vại, giếng…).
  • Sử dụng các loại thuốc chống côn trùng có chứa DEET (DEET là hoạt chất không giết muỗi mà chỉ muỗi mất phương hướng và không gây hại cho trẻ em).

Trên đây là tất tần tật những cách phòng ngừa và chữa trị khi trẻ sơ sinh bị muỗi đốt đơn giản và vô cùng hiệu quả. Tùy vào trường hợp trẻ bị muỗi đốt nặng hay nhẹ mà các mẹ có thể sử dụng; nếu trẻ bị nặng hơn, mẹ nên đưa bé đến các bệnh viện để được các bác sĩ khám và chữa trị kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Sốt xuất huyết ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị

Với tình trạng sốt xuất huyết đáng báo động như trên; trẻ em cũng là đối tượng chịu ảnh hưởng đáng kể. Vì vậy, cha mẹ bổ sung kiến thức đầy đủ về bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em để phòng ngừa cũng như điều trị cho con kịp thời.

1. Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em là gì?

Sốt xuất huyết (Dengue Fever) là một bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra. Virus có thể gây sốt, nhức đầu, phát ban và đau khắp cơ thể.

Sốt xuất huyết ở trẻ em được gây ra bởi 4 chủng virus do muỗi vằn (Aedes aegypti) lây lan. Loại muỗi này phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.

Muỗi vằn gây ra sốt xuất huyết ở trẻ bằng cách đốt người mang virus sốt xuất huyết. Sau đó, muỗi vằn sẽ đốt đồng thời truyền virus sốt xuất huyết vào cơ thể trẻ em.

Trẻ sơ sinh có bị sốt xuất huyết không? Câu trả lời là CÓ. Trẻ sơ sinh có mẹ từng bị sốt xuất huyết có nguy cơ mắc bệnh nặng cao hơn. Nếu gia đình đang sống hoặc đang đi du lịch đến khu vực có dịch sốt xuất huyết; chỉ cần vết cắn của một con muỗi bị nhiễm bệnh là trẻ sơ sinh sẽ bị nhiễm bệnh.

sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh
Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em là gì?

2. Dấu hiệu và triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em

Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em bao gồm:

[key-takeaways title=”Dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em:”]

  • Trên người dễ bị bầm tím.
  • Phát ban trên hầu hết cơ thể.
  • Sốt cao, có thể cao tới 40° C.
  • Chảy máu mũi hoặc nướu răng.

[/key-takeaways]

Thỉnh thoảng bé bị nóng đầu không phải do sốt mà là vì một số nguyên nhân khác. Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt: Là hiện tượng gì, nguyên nhân, cách xử trí ra sao?

3. Sốt xuất huyết ở trẻ em kéo dài bao lâu?

biến chứng sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết ở trẻ em kéo dài bao lâu?

Các triệu chứng và dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh có thể bắt đầu từ 4 ngày đến 2 tuần sau khi bị muỗi vằn nhiễm bệnh cắn. Các triệu chứng nhẹ thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày.

Sau khi hạ sốt, các triệu chứng khác ở trên có thể trở nên tồi tệ hơn và gây chảy máu nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, trẻ còn gặp các vấn đề về đường tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng dữ dội và các vấn đề về hô hấp như khó thở. Mất nước, chảy máu nhiều và huyết áp giảm nhanh có thể xảy ra nếu sốt xuất huyết không được điều trị kịp thời. Những triệu chứng này có thể đe dọa đến tính mạng của trẻ và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Có 3 giai đoạn sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh:

  • Giai đoạn sốt (Kéo dài 3-4 ngày): Trẻ có những biểu hiện như sốt cao, xuất huyết dưới da; đau đầu dữ dội, đau nhức hốc mắt. Ở trẻ lớn hơn có thể bị đau các khớp, đau mỏi người; có viêm long đường hô hấp trên, chảy máu nướu răng, chán ăn, buồn nôn.
  • Giai đoạn nguy hiểm: Trẻ có biểu hiện giảm sốt nhưng có thể xuất huyết da, tràn dịch màng phổi, màng bụng, giảm albumin máu hoặc cô đặc máu; nôn ra máu.
  • Giai đoạn hồi phục: Trẻ bị sốt xuất huyết hết sốt trên 48 giờ, đỡ mệt, tổng thể khỏe lên; phát ban giai đoạn hồi phục có thể gây ban ngứa trên da; xét nghiệm tiểu cầu bắt đầu tăng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Làm thế nào để phân biệt sốt phát ban và sốt xuất huyết?

4. Biến chứng sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em, đặc biệt trẻ sơ sinh, là một trong những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh Sốt xuất huyết Dengue (SXHD). Sốt xuất huyết Dengue là bệnh nhiễm vi rút cấp tính do vi rút Dengue gây ra.

Các biến chứng do mắc sốt xuất huyết nặng ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Co giật.
  • Bại não.
  • Tổn thương tim.
  • Các cục máu đông.
  • Tổn thương cho gan và phổi.
  • Hội chứng sốc do sốt xuất huyết.

Vậy trẻ sơ sinh bị sốt xuất huyết có sao không? Câu trả lời là CÓ. Sốt xuất huyết Dengue có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đe dọa tính mạng của trẻ sơ sinh. Vì vậy, khi phát hiện trẻ có các dấu hiệu sốt xuất huyết được đề cập ở trên; cha mẹ nên cho trẻ điều trị ngay. Bên cạnh đó, cha mẹ có thể tham khảo cách điều trị sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh bên dưới.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ 6 tháng bị sốt: mẹ cần làm gì để tránh biến chứng nguy hiểm?

5. Cách điều trị sốt xuất huyết cho bé

5.1 Cách điều trị sốt xuất huyết ở trẻ em tại nhà

Không có phương pháp điều trị kháng virus cụ thể cho bệnh sốt xuất huyết. Các triệu chứng nhẹ có thể được điều trị tại nhà. 

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc trẻ bị bệnh tại nhà, hãy kiểm soát cơn sốt bằng cách cho trẻ uống paracetamol theo chỉ định và dùng nước mát lau da cho trẻ. Cho trẻ uống nhiều nước và theo dõi các dấu hiệu mất nước. Chẳng hạn như đi tiểu ít hơn, khô miệng, lưỡi hoặc môi, ít hoặc không có nước mắt khi khóc.

5.2 Điều trị sốt xuất huyết ở bệnh viện

Khi phát hiện những triệu chứng sốt xuất huyết nặng ở trẻ em; cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện ngay.

Các bác sĩ sẽ truyền dịch truyền tĩnh mạch và chất điện giải để thay thế những chất bị mất do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Nên cho con đi khám sớm để việc điều trị bệnh hiệu quả. Trong những trường hợp nặng hơn; các bác sĩ có thể phải truyền máu.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em: Nhận biết sớm để kịp thời chữa trị!

[inline_article id=189657]

6. Cách phòng ngừa sốt xuất huyết cho trẻ em

sốt xuất huyết ở trẻ sơ sinh
Ngăn ngừa sốt xuất huyết ở trẻ em

Để phòng ngừa sốt xuất huyết ở trẻ em, cha mẹ cần cho con hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết. Đó là muỗi vằn. Các biện pháp phòng ngừa dưới đây có thể được thực hiện để giảm thiểu nguy cơ trẻ bị muỗi vằn nhiễm bệnh cắn:

  • Sử dụng màn chống muỗi trên giường.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng, thuốc xịt muỗi.
  • Trồng thêm xả, hương thảo ở quanh nhà để đuổi muỗi.
  • Cho trẻ mặc áo dài tay, quần dài, đi giày và tất khi ra ngoài.
  • Sử dụng các tấm chắn trên cửa ra vào và cửa sổ và đóng các khe hở không được che chắn.
  • Tránh những nơi đã được báo cáo về trường hợp nhiễm bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em cũng như người lớn.
  • Hạn chế chơi ở ngoài quá lâu. Đặc biệt là vào những khoảng thời gian bình minh và hoàng hôn, khi muỗi hoạt động mạnh nhất.

Muỗi vằn cái thường đẻ trứng vào thành trong của các vật chứa nước. Các vật chứa phổ biến, nơi mà trứng phát triển thành muỗi vằn bao gồm: chậu trồng cây chứa nước, lu, thùng chứa nước, bụi rậm,…

[key-takeaways title=”Để ngăn chặn muỗi đẻ trứng, cha mẹ cần phải:”]

  • Làm sạch tất cả cống rãnh và máng xối.
  • Vứt bỏ đồ vật không sử dụng có thể tích tụ nước.
  • Cắt cỏ thường xuyên, không để cây cối mọc um tùm.
  • Lật úp các thùng chứa để ngăn chúng thu nước mưa.
  • Đổ nước từ chậu hoa và chậu trồng cây đi và thay bằng cát ẩm.

[/key-takeaways]

Tóm lại về sốt xuất huyết ở trẻ em

Sốt xuất huyết (Dengue Fever) ở trẻ em là bệnh truyền nhiễm được gây ra bởi 4 chủng virus do muỗi vằn (Aedes aegypti) lây lan.

Muỗi vằn gây ra sốt xuất huyết ở trẻ bằng cách đốt người mang virus sốt xuất huyết. Sau đó, muỗi vằn sẽ đốt đồng thời truyền virus sốt xuất huyết vào cơ thể trẻ em. Các triệu chứng và dấu hiệu phổ biến của sốt xuất huyết bao gồm sốt, nhức đầu, phát ban, đau khắp cơ thể và chảy máu mũi, răng.

Biến chứng nghiêm trọng khi trẻ mắc sốt xuất huyết lâu ngày là bệnh sốt xuất huyết Dengue (SXHD) – bệnh nhiễm vi rút cấp tính do vi rút Dengue gây ra. Các triệu chứng bao gồm: co giật, tổn thương tim, bại não,…

Các triệu chứng và dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em có thể bắt đầu từ 4 ngày đến 2 tuần sau khi bị muỗi vằn nhiễm bệnh cắn. Sốt xuất huyết có thể được điều trị tại nhà hoặc bệnh viện tùy tình hình bệnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh nằm điều hòa có nên hay không?

1. Trẻ sơ sinh có nên nằm điều hòa?

trẻ sơ sinh nằm điều hòa

Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, không thể điều chỉnh thân nhiệt tốt như người lớn. Điều này khiến bé dễ bị quá nóng và mắc các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao như phát ban, mất nước, kiệt sức vì nóng hoặc say nắng. Vì vậy, cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa là một giải pháp tốt.

Khi cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa ở mức độ vừa phải và đúng cách, máy điều hòa không khí có thể giúp ngăn ngừa các bên trên. Ngoài ra, cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa còn làm giảm nguy cơ mất nước và hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) do nhiệt độ phòng trong nhà cao.

Tuy nhiên, cha mẹ cần có những lưu ý nhất định để duy trì nhiệt độ máy điều hòa không quá lạnh. Vì tương tự như thời tiết nóng; khi trẻ sơ sinh nằm điều hòa nhiệt độ quá thấp; cơ thể trẻ cũng không thể điều chỉnh thân nhiệt do chưa phát triển đầy đủ.

2. Cách dùng điều hòa cho trẻ sơ sinh đúng cách

Trẻ sơ sinh có thể nằm điều hòa. Việc nằm điều hòa có thể bảo vệ con khỏi cái nóng như thiêu đốt của mùa hè, ngăn ngừa mất nước và hội chứng đột tử. Một môi trường mát mẻ sẽ tạo điều kiện cho trẻ sơ sinh có được một giấc ngủ ngon và không bị quấy rầy. Tuy nhiên, khi cho trẻ nằm điều hòa, cha mẹ cần lưu ý một số điều quan trọng.

nhiệt độ phù hợp

  • Duy trì nhiệt độ phòng thoải mái: Nếu trẻ được mặc quần áo, mang bao tay, mang vớ chân, đội mũ; và đắp chăn thì tác giả Sách Burns’ Pediatric Primary Care khuyến nghị rằng trẻ sơ sinh nên ngủ trong nhiệt độ từ 20 độ C đến 22,2 độ C.
  • Giữ cho bé tránh xa luồng không khí lạnh trực tiếp điều hòa: Hệ hô hấp của trẻ nhỏ còn rất nhạy cảm. Nếu quạt gió của điều hòa thổi thẳng vào mặt, vào đầu; những bé có cơ địa yếu sẽ rất dễ mắc những bệnh về đường hô hấp.
  • Giữ ẩm tốt cho trẻ vì sử dụng máy điều hòa có thể làm khô da: Cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa lâu có thể gây khô da, khô mũi. Mẹ cần lưu ý thường xuyên nhỏ nước muối sinh lý cho bé, đồng thời cho trẻ bú sữa nhiều cữ. Trẻ bú mẹ thì bú nhiều lần để tránh mất nước cho cơ thể. Sử dụng kem dưỡng ẩm dành cho trẻ sơ sinh để giúp da bé mịn mượt. Đặt một chậu nước nhỏ trong phòng; gần vị trí có điều hòa nhiệt độ. Việc này giúp cân bằng tình trạng không khí bị khô.
  • Mặc quần áo phù hợp cho bé: Cho trẻ sơ sinh mặc nhiều lớp để che tay và chân. Cha mẹ cũng có thể sử dụng mũ mềm để bảo vệ đầu trẻ sơ sinh khi nằm dưới điều hòa. Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi, cha mẹ có thể đắp chăn để giữ ấm cho trẻ.
  • Không đưa bé đến nơi ấm áp ngay sau khi rời khỏi phòng điều hòa nhiệt độ: Việc đột ngột đưa bé ra ngoài từ nhiệt độ mát mẻ sang bầu không khí nóng có thể ảnh hưởng không tốt đến bé. Tốt hơn hết là cha mẹ nên tắt điều hòa và đợi một thời gian để bé quen với nhiệt độ bên ngoài trước khi ra khỏi phòng có điều hòa.
  • Bảo trì điều hòa thường xuyên: Đây là điều vô cùng cần thiết. Vì bụi và các chất độc hại khác tích tụ trong bộ lọc máy điều hòa rất có hại cho con, nên tốt nhất cha mẹ nên bảo trì điều hòa định kỳ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh nên để điều hòa bao nhiêu độ? Cách nằm điều hòa an toàn

3. Quy tắc 3 phút cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa

Sự chênh lệch, thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa trong và ngoài phòng điều hòa có thể nhanh chóng làm giảm sức đề kháng của trẻ, khiến trẻ dễ bị sốt, cảm cúm, ho.

Mẹ nên nhớ mỗi khi muốn cho con từ phòng điều hòa ra ngoài thì hãy mở cửa trước đó 3 phút, cho con đứng chơi gần đó để quen với luồng không khí nóng bên ngoài.

Mặt khác, khi bé ở ngoài về, ra nhiều mồ hôi, mẹ cũng nên lau mồ hôi cho con và để con ngồi nghỉ ít nhất 3 phút ở nhiệt độ phòng bình thường, tránh cho bé vào ngay phòng điều hòa gió lạnh, nhiệt độ thấp đột ngột.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 10 mẹo ‘sống sót’ khi chăm con tháng đầu sau sinh

4. Những cách phòng và trị ho và sổ mũi cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa không đúng cách

trẻ sơ sinh nằm điều hòa

Việc cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa lâu hoặc không đúng cách có thể khiến con bị ho và sổ mũi. Để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp cho con trong mùa nóng, cha mẹ nên áp dụng các cách sau:

  • Vệ sinh mũi cho bé bằng nước muối sinh lý.
  • Giữ ấm cho con khi ngủ, nhất là vùng chân và đầu, cổ bé. Có thể massage bàn chân cho con bằng dầu tràm khuynh diệp rồi đeo tất chân cho con trước khi ngủ.
  • Cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa đúng cách theo những lưu ý trên. Có thể kết hợp máy tạo độ ẩm để tránh không khí quá khô khiến con khó thở.
  • Cho bú mẹ thường xuyên có thể giúp bé tăng cường miễn dịch và giúp làm loãng chất nhầy trong họng bé.
  • Cho con uống kháng sinh thực vật có tác dụng trị ho và viêm họng.
  • Mẹ cũng tăng cường bổ sung các chất dinh dưỡng để đủ sữa cho con bú và đảm bảo sức khỏe.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị sốt có nên bật quạt? 5 nguyên tắc cần nhớ khi cho bé nằm máy quạt

5. Trẻ sơ sinh bị sốt có nên cho nằm điều hòa?

Trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh không là băn khoăn của không ít các mẹ bỉm. Trẻ bị sốt vẫn có thể nằm điều hòa bình thường vì điều hòa mang lại bầu không khí mát mẻ, giúp bé thoải mái hơn.

Tuy nhiên, cũng có trường hợp trẻ sơ sinh bị sốt không nên nằm điều hòa, chẳng hạn như sốt siêu vi vì nằm điều hòa trong phòng kín khiến virus dễ di chuyển đến các vị trí trong phòng; làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Do đó, trong trường hợp này, tốt nhất mẹ vẫn nên hỏi ý kiến bác sĩ.

Nếu trẻ bị sốt thì khi cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa, cha mẹ cần lưu ý về nhiệt độ phòng cũng nhưng những lưu ý khi dùng điều hòa kể trên. Ngoài ra, mẹ cũng nên áp dụng một số cách hạ sốt cho bé để giúp bé dễ chịu hơn như là chườm nước ấm, uống thuốc hạ sốt, mặc quần áo ấm cho trẻ…

6. Các phương pháp thay thế để làm mát phòng của bé

trẻ sơ sinh nằm điều hòa

Không nhất thiết phải luôn cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa khi trời nóng. Cha mẹ cũng có thể thực hiện một số phương pháp thay thế để giữ cho phòng của bé mát mẻ nếu trẻ sơ sinh không cảm thấy thoải mái khi nằm điều hòa.

  • Sử dụng máy làm mát không khí. Mặc dù không thể làm mát phòng hiệu quả như điều hòa, nhưng nó rẻ hơn và không tiêu tốn nhiều điện năng. Giúp cha mẹ tiết kiệm chi phí.
  • Sử dụng máy hút ẩm và quạt trần để giữ độ ẩm ở mức thấp và giữ cho phòng mát mẻ.
  • Cha mẹ có thể cân nhắc sử dụng rèm cửa để cản nhiệt và giữ cho căn phòng luôn mát mẻ thay vì cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa.
  • Mặc cho bé những bộ quần áo nhẹ hơn trong mùa hè và nhớ tắm cho bé trước khi đi ngủ.
  • Cha mẹ cũng có thể sử dụng quạt để thay thế. Nó sẽ giúp con thoải mái và mát mẻ.

Nếu có ý định cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa, cha mẹ cần thực hiện những lưu ý cần thiết như trên. Bên cạnh đó đừng quên kiểm tra bàn tay, ngực và bàn chân của con để đảm bảo rằng trẻ sơ sinh được thoải mái và mát mẻ. Hãy luôn để ý đến sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và đảm bảo rằng con không bị quá lạnh hoặc quá nóng bất cứ lúc nào.

[inline_article id=32613]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

U mỡ ở đầu trẻ sơ sinh: Lành tính hay ác tính?

Chắc hẳn cha mẹ nào cũng sẽ vô cùng lo lắng khi thấy trên người con có những cục u kỳ lạ đến vậy. Thấu hiểu điều đó và không muốn các cha mẹ, độc giả của MarryBaby lo lắng; bài viết này sẽ giải thích rõ bệnh u mỡ đầu ở trẻ sơ sinh là gì và những yếu tố liên quan đến nó.

1. U mỡ ở đầu trẻ sơ sinh là gì?

U mỡ ở trẻ sơ sinh (Pediatric Lipoma) là một khối tế bào mỡ hình thành ngay dưới da của trẻ. Khối u mỡ này khá mềm, không gây cảm giác đau và có thể di chuyển được khi ấn vào. Các khối u có thể có kích thước và vị trí khác nhau trên cơ thể.

U mỡ đầu thường được tìm thấy nhiều ở trẻ sơ sinh. Chúng phát triển lớn dần theo thời gian. Tỷ lệ bé trai mắc u mỡ đầu sẽ nhiều hơn các bé gái (tỷ lệ 3:1).

u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh
Hình ảnh trẻ sơ sinh mắc u mỡ ở đầu

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em – Tuyệt đối không được bỏ qua!

2. Nguyên nhân khiến trên đầu bé có cục u mỡ

Sau khi đã nắm được u mỡ đầu ở trẻ sơ sinh là như thế nào. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân là gì.

Hiện nay, vẫn chưa xác định rõ nguyên nhân gây ra u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh. Các chuyên gia cho rằng yếu tố di truyền có thể là nguyên nhân gây ra bệnh. Thông thường, u mỡ có thể xuất hiện ở các thành viên trong cùng gia đình. Ngoài ra, những trẻ sơ sinh bị thừa cân cũng có nguy cơ mắc u mỡ cao.

3. Dấu hiệu và triệu chứng của u mỡ đầu ở trẻ sơ sinh

Để xác định trẻ sơ sinh có bị u mỡ đầu hay không, cha mẹ có thể dựa vào các dấu hiệu và triệu chứng trẻ nhỏ bị u mỡ dưới đây:

  • Khối u thường có dạng hình tròn như hạt đậu
  • Đầu trẻ sơ sinh bị sưng mềm và không có cảm giác đau đớn
  • Khối u có thể cứng hoặc đàn hồi như cao su. Khi chạm vào khối u mỡ ở trẻ sơ sinh sẽ di chuyển sang vùng bên cạnh
  • Thường có kích thước nhỏ, đường kính dưới 8cm
  • Một số khối u mỡ ở trẻ sơ sinh có thể dây đau do kích thước lớn chèn ép lên dây thần kinh và mạch máu
  • Khối u mỡ thường phát triển nhanh ở thời kỳ nhũ nhi (từ 1 tháng đến 1 tuổi) và khi trẻ lên mầm non

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bảo vệ da bé khỏi những vết mụn nhọt

4. U mỡ ở đầu có gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh?

U mỡ ở đầu trẻ sơ sinh là tình trạng tích tụ khối tế bào mỡ ở dưới phần da đầu bé. Cục u trên đầu bé có thể gây ra các triệu chứng như  đầu bị sưng mềm, gây đau cho bé nêu khối u kích thước lớn. Nguyên nhân của u mỡ đầu vẫn chưa được xác định rõ.

Nhưng may mắn, u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh là một loại u hiếm gặp và lành tính nên không gây nguy hiểm gì đến trẻ. Khối u mỡ sẽ không gây sốt cũng như ảnh hưởng đến quá trình phát triển ở trẻ sơ sinh. Trẻ có thể bú và ngủ điều độ. Do đó cha mẹ không cần quá lo lắng mà cần bĩnh tĩnh theo dõi sự phát triển của khối u.

Trong trường hợp khối u nằm ở các vị trí chèn vào dây thần kinh và mạch máu, cha mẹ cần đưa bé đến phòng khám. Vì tình trạng này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như tính mạng của trẻ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung

5. Cách chẩn đoán chính xác u mỡ ở trẻ

chẩn đoán bé có cục u trên đầu
Phương pháp chẩn đoán u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh

Khi phát hiện trẻ sơ sinh có các dấu hiệu u mỡ ở đầu như trên, cha mẹ hãy đưa con đến bệnh viện uy tín để xét nghiệm. Có 2 phương pháp chẩn đoán khối u mỡ:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ dựa trên dấu hiệu và triệu chứng mà bé thường gặp để chẩn đoán tình trạng u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh. Phương pháp này còn hạn chế do không thể chẩn đoán chính xác 100%.
  • Sinh thiết: Nếu khối u trên đầu con có dấu hiệu bất thường thì cần phải sử dụng phương pháp sinh thiết. Bác sĩ sẽ dựa trên kết quả cũng như hình ảnh mẫu phẩm để chẩn đoán tình trạng khối u. Sử dụng phương pháp sinh thiết sẽ cho ra kết quả chính xác, không gây ra nhầm lẫn với bệnh ung thư tế bào mỡ.

6. Phương pháp điều trị u mỡ đầu ở trẻ sơ sinh

Mặc dù khối u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh là lành tính nhưng nếu chúng quá lớn, nằm chèn lên mạch máu, dây thần kinh hoặc gây ra một số biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe thì cần phải được loại bỏ kịp thời. Tùy vào từng khối u mà sẽ có những phương pháp điều trị khác nhau:

  • Phẫu thuật cắt bỏ: Đối với phương pháp này, bác sĩ sẽ gây mê tại và tiến hành cắt bỏ rồi lấy khối u mỡ ra. Khi thực hiện phương pháp này, khối u mỡ ở trẻ sơ sẽ ít khi tái phát và để lại sẹo
  • Chích Steroid: Phương pháp này chỉ làm cho khối u nhỏ lại chứ không biến mất hoàn toàn. Phương pháp tiêm Steroid có hiệu quả tốt đối với các khối u mỡ có đường kính nhỏ hơn 2.5cm
  • Hút mỡ: Phương pháp này có thể được sử dụng để loại bỏ các khối u mỡ nhỏ hoặc lớn. Đặc biệt là ở những vị trí cần tránh sẹo lớn. Khó có thể loại bỏ hoàn toàn sự phát triển khối u mỡ ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp hút mỡ.
  • Phương pháp dân gian: Một số loại thuốc Đông y như bột tam thất, tinh bột nghệ,… có thể làm giảm kích thước của khối u
u mỡ ở đầu trẻ sơ sinh
Tiêm Steroid cho trẻ mắc u mỡ ở đầu

Với bài viết này, hy vọng sẽ giảm bớt một phần nỗi lo của các bậc cha mẹ, giúp các con nhỏ phát triển sức khỏe một cách toàn diện hơn.

[inline_article id=281461]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh do chuyên gia chia sẻ

Hiểu và chuẩn bị một kho tàng kiến thức về cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh sẽ giúp cho các ông bố bà mẹ bớt phần lo lắng, và chuyển thành cảm xúc hào hứng, phấn khởi khi chuẩn bị chào đón đứa con của mình.

Để điều đó diễn ra tốt hơn, Marry Baby sẽ gửi đến cha mẹ cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z, ngay dưới đây.

1. Cẩm nang chăm sóc tóc và da đầu cho trẻ sơ sinh

1.1 Gội đầu – Chăm sóc tóc cho bé

Với trẻ sơ sinh, mẹ chỉ nên gội đầu cho trẻ với dầu gội dành riêng cho bé, một vài lần mỗi tuần. Và hạn chế gội đầu cho trẻ mỗi ngày, vì sẽ rửa trôi các chất dầu tự nhiên trên da đầu trẻ từ đó khiến da đầu con bị khô và dễ gãy rụng hơn.

Sau khi gội, mẹ hãy dùng khăn cotton mềm thấm nhẹ nhàng để làm khô tóc cho bé. Trường hợp tóc bé dài và rối, mẹ nên dùng tay gỡ rối cho bé, hoặc mẹ có thể dùng lược thưa hay lông mềm để chải tóc cho con. Bên cạnh việc gỡ rối, việc chải tóc sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bé như: thúc đẩy lưu thông máu, kích thích hệ thần kinh, giúp con thư giãn, giúp làm sạch các mảng viêm da tiết bã, giúp bé trông gọn gàng và xinh xắn hơn.

Theo các chuyên gia nhi khoa, trẻ dưới 5-6 tháng không cần cắt tóc bởi da đầu của con khá nhạy cảm, cổ chưa vững, hay ngọ nguậy nên việc cắt tóc dễ bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, theo quan niệm dân gian, cắt tóc cho trẻ sơ sinh là cắt tóc máu không tốt cho sức khỏe của trẻ. Thế nên, mẹ chỉ nên cắt cho con khi tóc con quá dài, lòa xòa, chấm vào mắt gây khó chịu hay tóc dày và tốt mà thời tiết lại quá nóng bức.

1.2 Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh: Đầu trẻ sơ sinh có cứt trâu phải làm sao?

Việc da đầu trẻ đóng vảy, có mùi hôi là không quá hiếm gặp. Tình trạng này được dân gian gọi là cứt trâu. Cứt trâu hay còn gọi là viêm da tiết bã phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi). Ngoài da đầu, các mảng cứt trâu có thể xuất hiện ở các bộ phận khác như trên mặt, phía sau tai, nách, vùng mặc tã…

Trong vài trường hợp, tóc của trẻ có thể bị rụng, có mùi hôi do cứt trâu. Tin vui là tóc sẽ mọc trở lại sau khi cứt trâu biến mất. Cha mẹ yên tâm nhé!

MarryBaby hỏi

Cứt trâu trên đầu trẻ sơ sinh có gây ngứa không? Có nên gỡ bỏ các mảng cứt trâu trên đầu trẻ hay không? Có cách nào trị cứt trâu cho trẻ không?

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Trong những tháng đầu đời, trẻ tăng trưởng khá nhanh, da cũng tiết nhiều chất nhờn hơn. Sau khi các tế bào da này tích tụ lại sẽ tạo thành những mảng vảy nhìn giống như “cứt trâu” thường tập trung chủ yếu ở vùng đầu, lông mày, mi mắt, 2 bên cánh mũi, vùng da sau tai. Đây là những mảng da dày, dính, nhờn, khó bong, có thể gây ngứa. Mặc dù tình trạng “cứt trâu” có thể khiến bé “hơi mất điểm ngoại hình” nhưng chẳng có gì phải lo lắng vì tình trạng này không ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Cứt trâu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng hoặc khi trẻ được 1 – 2 tuổi.

Cha mẹ không nên bóc hay cạo những lớp vảy này vì có thể làm tổn thương lớp da bên dưới làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Lớp “cứt trâu” có thể tự bong ra dễ dàng bằng cách thoa một lớp vaseline (hoặc dầu dừa) lên vùng da đầu của trẻ trước khi tắm gội 30 phút, sau đó dùng khăn sữa mềm hay bàn chải mềm để loại bỏ vảy trong lúc gội đầu cho trẻ.

Tùy vào tình trạng da của trẻ mà bác sĩ sẽ tư vấn số lần gội đầu cho trẻ. Nếu mẹ gội đầu cho bé quá thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng da khô. Trong trường hợp trẻ có triệu chứng viêm da lan tỏa toàn thân: da đỏ, nhiều vảy tiết, ẩm, nhờn ở những vùng da khác hoặc tình trạng cứt trâu không cải thiện, bạn nên cho trẻ đi khám vì có thể con cần được điều trị tình trạng nhiễm trùng hay nhiễm nấm.

2. Cẩm nang chăm sóc và vệ sinh mắt tai mũi miệng cho trẻ sơ sinh

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z

2.1 Rơ miệng cho bé

Việc cặn sữa tồn đọng trong khoang miệng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng có thể là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Do đó, cha mẹ cần vệ sinh miệng cho trẻ đúng cách theo các bước sau:

  • Rửa sạch tay.
  • Chuẩn bị gạc và dung dịch rơ miệng cho bé.
  • Bế hoặc đặt trẻ nằm trên mặt phẳng cố định.
  • Quấn hoặc đeo gạc vệ sinh miệng vào ngón trỏ hoặc ngón út.
  • Thấm gạc vào nước muối sinh lý hoặc nước ấm sạch hoặc dung dịch rơ miệng cho trẻ sơ sinh.
  • Nhẹ nhàng kéo môi dưới để mở miệng của bé.
  • Lau xung quanh vòm miệng và massage phần nướu trước một cách nhẹ nhàng.
  • Sau đó, đặt ngón tay vào trong phía gốc lưỡi rồi lau từ gốc lưỡi ra phía ngoài để làm sạch cặn sữa.

Lưu ý là khi rơ miệng cho bé, mẹ chú ý không đưa ngón tay vào quá sâu trong miệng bé vì có thể khiến trẻ bị nôn hay trớ và không nên vệ sinh miệng cho bé khi con mới bú no. Tuyệt đối không dùng mật ong để rơ miệng cho trẻ dưới 1 tuổi vì có thể khiến con bị ngộ độc Clostridium botulinum rất nguy hiểm.

2.2 Cách vệ sinh mắt

Trẻ sơ sinh tuy chưa tiếp xúc nhiều với môi trường bên ngoài nhưng mắt con vẫn có thể có ghèn. Do đó, cha mẹ cần vệ sinh mắt cho trẻ thường xuyên. Bạn có thể vệ sinh mắt cho con mỗi sáng sau khi bé ngủ dậy hay trước hoặc sau khi tắm, với các bước:

  • Rửa sạch tay.
  • Chuẩn bị sẵn một ít gạc và thau nước ấm sạch.
  • Nhúng 1 miếng gạc vào nước ấm rồi lau xung quanh mắt bé.
  • Lấy miếng gạc mới, nhúng nước ấm rồi lau từ khóe mắt ra bên ngoài để làm sạch mắt. Mỗi bên mắt cần sử dụng một miếng gạc riêng biệt.

2.3 Cẩm nang chăm sóc và vệ sinh tai cho trẻ sơ sinh

Không ít cha mẹ ít chú ý đến việc vệ sinh tai cho trẻ. Tuy nhiên, vành tai trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng là nơi bám nhiều bụi bẩn nên cần được vệ sinh thường xuyên và đúng cách. Để vệ sinh tai cho bé, cha mẹ hãy:

Số đông cha mẹ ít chú ý đến việc vệ sinh tai cho trẻ. Bởi vì, vành tai trẻ sơ sinh và cả trẻ nhỏ là nơi dễ bám nhiều bụi bẩn và nên cần được làm sạch thường xuyên và đúng cách. Để vệ sinh tai cho bé, cha mẹ thực hiện theo bước sau:

  • Rửa sạch tay.
  • Dùng khăn xô mềm, nhúng nước ấm, vắt ráo, lau xung quanh bên ngoài mỗi tai và vùng phía sau tai.
  • Nhúng nước ấm, xả lại khăn cho sạch, rồi vắt ráo để lau ráy tai bám ở phần tai ngoài thật nhẹ nhàng. Nếu vành tai bé quá nhỏ, khó lau, mẹ có thể dùng tăm bông thấm nước muối sinh lý hay nước ấm để làm sạch vùng bên trong vành tai cho con.

Lưu ý là không dùng bất cứ dụng cụ lấy ráy tai nào để làm sạch phần bên trong ống tai, kể cả tăm bông.

2.4 Cách vệ sinh mũi cho bé

Tình trạng dịch nhầy mũi đọng trong khoang mũi có thể là nguyên nhân khiến bé khó thở, thở khò khè hoặc hắt hơi,.. Do đó, bạn cần vệ sinh mũi cho con mỗi ngày theo các bước sau:

  • Rửa sạch tay.
  • Chuẩn bị khăn sạch và nước ấm.
  • Nhúng ướt khăn, vắt nhẹ, dùng một góc khăn nhẹ nhàng lau lỗ mũi của trẻ để làm sạch nước mũi. Bạn chỉ cần dùng nước thường hay nước muối sinh lý để vệ sinh mũi cho bé vì da mặt của trẻ rất nhạy cảm với xà phòng.
  • Không cho bất cứ dụng cụ nào, kể cả tăm bông xâm nhập vào bên trong lỗ mũi của con để vệ sinh vì việc này có thể làm tổn thương lớp niêm mạc của mũi.
  • Cuối cùng, bạn lau sạch dưới cằm và cổ của bé.

MarryBaby hỏi

Trẻ có nhiều ráy tai có ảnh hưởng gì không? Có nên lấy ráy tai cho bé thường xuyên không?

Cẩm nang chăm sóc trẻ so sinh từ A đến Z

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Ráy tai được tạo thành từ tế bào da chết, lông tai và các chất tiết ra từ các tuyến bã nhờn của ống tai ngoài. Ráy tai giúp bảo vệ da của ống tai ngoài, hỗ trợ làm sạch và bôi trơn, đồng thời chống lại vi khuẩn, nấm và nước. Đó cũng là hàng rào bảo vệ màng nhĩ khỏi những tổn thương do dị vật hay côn trùng nhỏ… Tuy nhiên, nếu tạo nhiều ráy tai có thể dẫn đến: bít tắc ống tai, giảm sức nghe do cản trở dẫn truyền âm thanh, chèn ép da ống tai và màng nhĩ gây ngứa tai, ù tai, đau tai…

Việc lấy ráy tai hay làm sạch tai mỗi ngày là không cần thiết, đôi khi có thể gây hại vì:

  • Khi tai quá sạch, không còn ráy tai, da ống tai sẽ không còn được bảo vệ khi có vi khuẩn, nấm, nước, hay những dị vật, côn trùng… xâm nhập.
  • Dùng tăm bông để lấy ráy tai ở trẻ có thể dẫn đến nguy cơ tổn thương ống tai ngoài – màng nhĩ (vì trẻ quay đầu bất ngờ khiến tăm bông chọc vào ống tai – màng nhĩ với lực mạnh) làm thủng màng nhĩ, dẫn đến viêm tai ngoài, viêm tai giữa và giảm khả năng nghe…

Cha mẹ chỉ nên lấy ráy tai cho trẻ trong các trường hợp:

  • Ráy tai quá nhiều làm bít tắc ống tai (hay còn gọi là nút ráy tai) gây ù tai, đau tai, nghe kém, ngứa tai…
  • Viêm tai ngoài.
  • Trẻ đeo máy trợ thính.

Vệ sinh tai tại nhà an toàn bằng cách dùng các sản phẩm làm mềm ráy tai (nước muối sinh lý), thực hiện 2 – 3 lần/ngày trong 2 tuần. Nút ráy tai sẽ được làm mềm và đẩy ra ngoài do cơ chế tự làm sạch của ống tai. Có thể dùng khăn mềm lau sạch phần vành tai ngoài của trẻ. Nếu lượng ráy tai quá nhiều, không tự đẩy ra hết, cần được hút sạch tại phòng khám chuyên khoa Tai Mũi Họng.

3. Vệ sinh tay chân cho trẻ sơ sinh như thế nào?

Cha mẹ nên vệ sinh tay chân cho bé mỗi ngày, bởi nơi kẽ tay kẽ chân của bé rất nhỏ nên bụi, bông vải, tế bào da chết thường tích tụ, có thể gây mùi, hăm ngứa và khó chịu. Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ dùng vớ, bao tay để giữ ấm. Thế nên, mỗi buổi sáng khi thay quần áo, hoặc trước khi tắm, cha mẹ cần quan sát nơi kẽ tay kẽ chân của con xem có bị sợi len, chỉ do bao tay/vớ bị xổ ra gây vướng hay thít chặt ngón tay/ngón chân hay không. Nguyên do là cơ thể của bé rất nhỏ và mềm, do đó chỉ cần có vật lạ thắt/chẹn hoặc tì đè quá lâu sẽ có nguy cơ dẫn đến sưng viêm, thâm chí hoại tử.

Mách nhỏ là cha mẹ nên lộn trái bao tay, kiểm tra kỹ bao tay/vớ xem chỉ/len có bị sổ hay có sợi tóc nào không rồi mới đeo cho trẻ.

Nếu móng tay bé dài, hãy cắt móng tay cho bé sau khi con vừa tắm xong hoặc khi bé ngủ say. Chú ý cần dùng riêng dụng cụ cắt móng tay cho bé. Việc cắt móng tay, móng chân thường xuyên sẽ giúp móng tay, móng chân bé không bị xước, hạn chế tình trạng móng xước móc vào bao tay, vớ khiến bé đau, khó chịu hoặc bé tự làm đau mình.

4. Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh: Thay tã và vệ sinh vùng kín cho trẻ như thế nào?

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z

Bạn nên thay tã cho bé ngay sau khi bé tè đầy hay ị. Khi thay, phải vệ sinh sạch vùng hậu môn và bộ phận sinh dục của bé bằng khăn mềm và nước ấm theo hướng từ trước ra sau. Lau khô bằng khăn mềm, rồi mới thoa kem chống hăm hoặc kem bảo vệ da, cho trẻ “ở không” tầm 10-15 phút trước khi mặc tã mới. Điều này đem lại hiệu quả trong việc giảm hăm ngứa cho trẻ.

4.1 Với bé trai

Tuy vùng sinh dục của các bé trai không cấu tạo phức tạp như các bé gái nhưng con cũng cần được vệ sinh đúng để không bị viêm nhiễm. Trong vài tháng đầu tiên, khi tắm cho bé, bạn không cần phải làm sạch phần bên trong bao quy đầu vì phần da này rất mềm, có thể khiến bé bị đau, trầy xước làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.

Nếu nhận thấy mỗi lần bé đi tiểu mà lượng nước tiểu chảy ra ít, da quy đầu căng phồng lên như bong bóng hay da quy đầu bị sưng, đỏ và ngứa cần đưa bé đến gặp bác sĩ chuyên khoa sớm. Bởi đây có thể là dấu hiệu cho thấy con bị hẹp bao quy đầu hay viêm.

4.2 Với bé gái

So với bé trai, cấu tạo vùng kín của bé gái khá đặc biệt rất dễ bị hăm đỏ, viêm nhiễm nên mẹ cần vệ sinh cho bé đúng cách, sạch sẽ. Để vệ sinh vùng kín cho bé, mẹ cần:

  • Rửa tay sạch với xà phòng dịu nhẹ.
  • Dùng khăn vải bông mềm, nhúng nước ấm, vắt nhẹ.
  • Tách nhẹ môi âm hộ của bé, lau nhẹ nhàng từ trên xuống dưới, từ trước ra sau.
  • Xả sạch khăn lau vùng xương mu.
  • Xả sạch khăn, nhúng nước ấm, vắt nhẹ, lau tiếp vùng bụng dưới rốn, 2 bên bẹn.
  • Dùng chiếc khăn khác, để lau vùng hậu môn và xung quanh.

>> Mẹ có thể xem thêm: Những hiểu lầm phổ biến về vùng kín bé gái hầu như mẹ nào cũng mắc

MarryBaby hỏi

Trường hợp vùng kín bé gái sơ sinh có tiết ra một chút máu hoặc dịch trắng có phải là dấu hiệu nguy hiểm? Trong trường hợp này, trẻ cần được chăm sóc như thế nào?

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Khi mang thai, lượng nội tiết tố nữ (hormone estrogen) trong máu của mẹ sẽ đi qua nhau thai vào máu con. Sau khi sinh, lượng nội tiết tố này bị sụt giảm ở trẻ sơ sinh do con không còn gắn với nhau thai nữa dẫn đến hiện tượng âm đạo ra chất dịch trắng đục không hôi giống như huyết trắng hoặc ra một ít máu đỏ tươi. Đây là hiện tượng bình thường, sẽ tự hết sau vài ngày.

Cha mẹ nên vệ sinh vùng kín của bé bằng bông gòn sạch và nước ấm, lau từ trên xuống dưới, không lau ngược từ hậu môn lên vì có thể làm những chất dơ ở hậu môn lan vào vùng kín của bé gây nhiễm trùng. Sau khi vệ sinh vùng cơ quan sinh dục, nên để khô thoáng trước khi mặc tã. Không dùng xà phòng vệ sinh vùng kín của bé, vì sẽ tiêu diệt các vi khuẩn có lợi làm nhiệm vụ bảo vệ. Không dùng nước muối loãng, nước muối sinh lý, dung dịch vệ sinh phụ nữ (trừ khi có chỉ định của bác sĩ). Tuy nhiên, nếu dịch trắng có mùi hôi hay kéo dài, trẻ cần được bác sĩ kiểm tra liệu có tình trạng viêm nhiễm hay không.

5. Cẩm nang chăm sóc giấc ngủ cho trẻ sơ sinh Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh ngủ rất nhiều, các bé thường khoảng từ 9 đến 12 giờ vào ban đêm và 2 – 5 giờ vào ban ngày. Trong những tuần đầu tiên sau sinh, hầu hết thời gian ngủ của trẻ sơ sinh trong một giấc ngủ thường không kéo dài hơn 2 đến 4 giờ, kể cả giấc ngủ ban ngày hoặc ban đêm.

Giấc ngủ của trẻ sơ sinh rất quan trọng đối với sự phát triển của bé. Vậy làm thế nào giúp con yêu có giấc ngủ ngon và hình thành được thói quen ngủ tốt để phát triển đúng chuẩn. Cha mẹ có thể thiết lập thói quen ngủ cho trẻ bằng cách:

  • Luôn cho trẻ đi ngủ đúng giờ ngay cả khi bé chưa có dấu hiệu buồn ngủ
  • Tập cho bé biết phân biệt ngày và đêm qua việc ban ngày là để chơi, bú, tắm… Đêm là để ngủ. Do đó, dù trẻ thức dậy vào ban đêm, ba mẹ cũng không nên bật đèn quá sáng, hạn chế tối đa việc trò chuyện để con có thể ngủ lại.
  • Thiết lập thói quen đi ngủ: thay quần áo ngủ, bú, hạn chế bớt hoạt động trong phòng bé, giảm ánh sáng phòng ngủ, vỗ về/massage/hát ru khe khẽ/ mở nhạc êm dịu hoặc đọc sách cho bé nghe.

Ngoài ra, để bé có giấc ngủ tốt, bạn nên đảm bảo phòng ngủ của con sạch sẽ, thoáng mát, yên tĩnh. Với trẻ sinh đủ tháng, nếu cho con sử dụng điều hòa, bạn nên đảm bảo phòng ngủ của con có nhiệt độ thích hợp trong khoảng 28 độ C, cho trẻ mặc đủ ấm. Trường hợp con không nằm điều hòa, bạn nên đảm bảo phòng của con mát mẻ, bởi nhiệt độ cao khiến con dễ đổ mồ hôi gây ngứa ngáy, khó chịu, ngủ không ngon giấc.

Lưu ý là bạn nên tránh cho trẻ nằm sấp, nếu cho trẻ nằm sấp cần theo dõi con cẩn thận để tránh nguy cơ đột tử. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo mền đắp cho bé không được cao quá ngực, xung quanh chỗ ngủ của bé không có các vật như gối, mền, thú nhồi bông… vì có thể làm gia tăng nguy cơ bị ngạt.

>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

MarryBaby hỏi

Tại sao không thể dự đoán được giấc ngủ của trẻ sơ sinh? Khi nào thì thì trẻ sẽ ngủ giấc dài hơn? Làm gì để con có giấc ngủ tốt?

Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z

Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:

Đối với trẻ trong 6 tháng đầu sau sinh, trẻ cần thời gian để thích nghi với môi trường ồn ào xung quanh. Chu kỳ giấc ngủ của trẻ giai đoạn này khác với người lớn. Mỗi chu kỳ ngủ thường kéo dài thường khoảng 40 phút, vì vậy trẻ có xu hướng thức dậy thường xuyên hơn. Trong đó, thời gian giấc ngủ nông chiếm khoảng 50%. Do đó, trẻ thường hay vặn vẹo, giật mình. Ngoài ra, vì dạ dày nhỏ, trẻ phải thức dậy để bú sau vài giờ. Hầu hết trẻ sơ sinh không ngủ suốt đêm cho đến khi được ít nhất 3 tháng đến 1 tuổi.

Giấc ngủ của trẻ sẽ tương tự như người lớn khi trẻ trên 6 tháng tuổi.

Tuy nhiên, đây là phản ứng hoàn toàn bình thường, bạn cũng không cần quá lo lắng vì giấc ngủ ở trẻ sơ sinh còn mang ý nghĩa sinh tồn. Trẻ dễ thức giấc sẽ giúp cảnh báo cho cha mẹ vì những nhu cầu hay vấn đề sức khỏe như đói, lạnh, cần được thay tã, đau hay sốt… để cha mẹ có thể kịp thời xử trí. Không phải trẻ nào cũng có thể tự ngủ dễ dàng. Bạn nên cho trẻ đi ngủ khi con có dấu hiệu buồn ngủ: ngáp, lim dim mắt, dụi mắt, cáu bẳn…

Bạn nên tập thói quen đi ngủ cho trẻ ngay từ nhỏ.

Trẻ sơ sinh thường sẽ ngủ sau khi bú no. Ở giai đoạn này, trẻ dễ giật mình khi có tiếng động lạ và chưa quen với môi trường bên ngoài. Do đó, bạn nên tạo không gian thoải mái và yên tĩnh, có thể quấn khăn hoặc mặc quần áo hình con nhộng giúp trẻ cảm thấy an toàn và dễ đi vào giấc ngủ.

Tạo thói quen lành mạnh trước khi đi ngủ như: chọn chỗ ngủ cố định trong tất cả các giấc ngủ của trẻ, có thể ôm trẻ dỗ dành nhưng nên đặt trẻ lên giường ngủ khi trẻ vẫn còn thức, bật nhạc nhẹ hoặc tiếng ồn trắng,…

Nhờ đó, trẻ sẽ học cách tự đi ngủ ngay từ nhỏ.

MarryBaby hy vọng rằng với những chỉ dẫn và giải đáp của chuyên gia nhi khoa trong cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh được chia sẻ ở trên đã giúp cha mẹ cập nhật và bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích trong việc chăm sóc bé cưng của mình.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Viêm da cơ địa ở trẻ là do đâu? Cách chăm sóc bé

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MarryBaby tìm hiểu các vấn đề liên quan đến bệnh viêm da cơ địa ở trẻ nhé!

Viêm da cơ địa ở trẻ là gì?

Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis) là vấn đề về da phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhất là trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi. Khi bị viêm da cơ địa, da của bé sẽ có các biểu hiện như đỏ, khô, sần sùi và ngứa ngáy [1].

Nguyên nhân gây viêm da cơ địa ở trẻ

Nguyên nhân gây viêm da cơ địa ở trẻ nhỏ hiện vẫn chưa được biết chính xác. Tuy nhiên, viêm da cơ địa là biểu hiện thường gặp của mẫn cảm. Do đó, nếu thấy bé có các biểu hiện của viêm da cơ địa thể nhẹ như nổi mẩn đỏ, da khô, ngứa ngáy…, mẹ hãy nghĩ ngay đến nguyên nhân này và tư vấn bác sĩ để được thăm khám và có lời khuyên chính xác về cách hỗ trợ và phòng ngừa mẫn cảm cho bé.

Theo Viện Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng Châu Âu, mẫn cảm là tình trạng xuất hiện các triệu chứng hoặc dấu hiệu lặp lại, bắt đầu bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được. Trong đó, viêm da cơ địa, chàm… là những biểu hiện mẫn cảm ở da thường gặp. Ngoài ra, trẻ còn có thể có các biểu hiện mẫn cảm về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón… hoặc các biểu hiện về hô hấp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng… [2].

Ở trẻ nhỏ, do hệ miễn dịch còn non nớt nên bé thường rất dễ bị kích ứng. Nếu trẻ có cơ địa mẫn cảm thì lại càng nhạy cảm và dễ bị kích ứng với dị nguyên từ môi trường, chẳng hạn như với các chất mẫn cảm có trong sữa. Do đó, trẻ sẽ có thể hay gặp phải các triệu chứng mẫn cảm như viêm da cơ địa, chàm…

Ngoài nguyên nhân về mẫn cảm, trẻ bị viêm da cơ địa còn có thể là do các nguyên nhân như: [1]

  • Do di truyền: Trong gia đình có cha hoặc mẹ từng bị thì khả năng cao trẻ sinh ra cũng gặp phải tình trạng này.
  • Các yếu tố bên ngoài: Thời tiết hanh, khô; bạn cho bé tắm nước nóng; bạn cho bé sử dụng các sản phẩm chăm sóc chứa chất kích ứng…

Triệu chứng viêm da cơ địa ở trẻ

Bất kỳ vùng da nào ở trên cơ thể trẻ nhỏ cũng có thể bị viêm da cơ địa. Ở trẻ nhỏ, các triệu chứng viêm da cơ địa thường xuất hiện ở mặt, cổ, da đầu, khuỷu tay và đầu gối. Ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng thường ảnh hưởng đến da bên trong khuỷu tay, mặt sau của đầu gối, hai bên cổ, quanh miệng và trên cổ tay, mắt cá chân và bàn tay [1].

Các triệu chứng có thể xảy ra khác nhau ở mỗi trẻ. Nếu bé chỉ có các biểu hiện của viêm da cơ địa thể nhẹ như da đỏ, ngứa, hoặc bong tróc thì nguyên nhân có thể là do mẫn cảm. Trường hợp bị nặng, bé có thể có các biểu hiện như: [1]

  • Da khô, có vảy
  • Ngứa dữ dội
  • Đỏ và sưng
  • Da dày lên
  • Các vết sưng nhỏ, nổi lên có thể trở nên đóng vảy và rỉ dịch nếu bị trầy xước
  • Các nốt sần trên mặt, cánh tay trên và đùi
  • Sạm da mí mắt hoặc quanh mắt
  • Thay đổi da quanh miệng, mắt hoặc tai.

Các triệu chứng của viêm da dị ứng có thể giống như các tình trạng sức khỏe khác. Để biết chắc chắn con có bị viêm da dị ứng hay không, bạn cần đưa con đến bệnh viện khám sớm nhất có thể.

Viêm da cơ địa ở trẻ có nguy hiểm không?

Viêm da cơ địa thể nhẹ do mẫn cảm thường không phải là tình trạng quá nguy hiểm. Thực chất, mẫn cảm không phải là bệnh. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bạn chủ quan khi thấy con có biểu hiện viêm da cơ địa do mẫn cảm. Bởi viêm da cơ địa chỉ là khởi đầu cho tiến trình mẫn cảm và có thể dẫn đến phản ứng mẫn cảm ở đường hô hấp ở tuổi trưởng thành [3], [4]. Bên cạnh đó, tình trạng mẫn cảm nếu kéo dài, không can thiệp thì có thể đưa đến nhiều hệ lụy như khiến bé chậm tăng cân, bé thiếu máu do thiếu sắt, ảnh hưởng đến quá trình phát triển cũng như khiến bé tăng nguy cơ bị dị ứng sau này [5]. Do đó, khi thấy con có biểu hiện viêm da cơ địa và nghi ngờ là do mẫn cảm, tốt nhất mẹ nên tư vấn với bác sĩ để được thăm khám và nhận lời khuyên về cách hỗ trợ, phòng ngừa mẫn cảm cho bé.

Với những nguyên nhân khác, nếu không điều trị, viêm da cơ địa có thể gây nhiễm trùng da ở do vi khuẩn và viêm da liên quan đến dị ứng khác. Bên cạnh đó, tình trạng này cũng có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ, khiến bé ngủ không sâu vì ngứa. Nặng hơn nữa, triệu chứng ngứa của viêm da cơ địa có thể dẫn đến tâm trạng của bé chán nản, thụ động, thiếu năng lượng [6].

Chăm sóc và điều trị viêm da cơ địa ở trẻ

Chăm sóc dinh dưỡng cho bé

Dinh dưỡng là một trong những biện pháp trực tiếp giúp hỗ trợ phòng ngừa các triệu chứng mẫn cảm cho bé. Do đó, nếu bé bị viêm da cơ địa do mẫn cảm, bạn sẽ cần đặc biệt lưu tâm đến việc chọn một chế độ dinh dưỡng phù hợp để hỗ trợ, phòng ngừa mẫn cảm cho con.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo mẹ nên cho bé bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời và cho đến khi 2 tuổi [7]. Sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mà còn có thể giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm. Nghiên cứu cho thấy việc nuôi con bằng sữa mẹ có thể giúp giảm tần suất viêm da dị ứng; giảm khởi phát sớm những cơn khò khè và giảm tần suất dị ứng sữa bò [8].

Ngoài ra, sau giai đoạn bú mẹ, sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng quan trọng. Do đó, ở giai đoạn này, mẹ sẽ cần chọn đúng loại sữa cho bé để giúp hỗ trợ, phòng ngừa mẫn cảm.

Điều trị viêm da cơ địa ở trẻ

Việc điều trị viêm da cơ địa ở trẻ sẽ tùy thuộc vào triệu chứng, tuổi, sức khỏe và mức độ nghiêm trọng mà bé đang gặp phải. [6]

Hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để viêm da cơ địa ở trẻ và người lớn nhưng bạn có thể tham khảo những biện pháp dưới đây để giảm ngứa và viêm; bổ sung độ ẩm và ngăn ngừa nhiễm trùng cho trẻ. [6]

  • Cho trẻ tránh xa các chất kích thích; những chất độc hại như thuốc tẩy, thuốc trừ sâu…
  • Tắm bằng sữa tắm có thành phần nhẹ nhàng hoặc sữa tắm theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Giữ móng tay của trẻ ngắn để tránh gãi, gây kích ứng da và nhiễm trùng.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm đặc trị viêm da cơ địa dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Đối với việc dùng thuốc, kể cả với thuốc không kê đơn và thuốc bôi ngoài da, bạn không nên tự ý sử dụng cho bé mà không trao đổi hoặc có sự tư vấn từ bác sĩ. Một số loại thuốc điều trị viêm da dị ứng mà bác sĩ có thể chỉ định cho bé là:

  • Kem hoặc thuốc mỡ corticosteroid: Giúp giảm ngứa chỗ viêm và sưng tấy.
  • Thuốc kháng sinh: Trẻ có thể uống thuốc dạng lỏng hoặc thuốc rắn để điều trị nhiễm trùng.
  • Thuốc kháng histamine: Con có thể cần dùng thuốc này trước khi ngủ để giúp giảm ngứa và cải thiện giấc ngủ.
  • Kem hoặc thuốc mỡ ức chế calcineurin: Giúp giảm ngứa và sưng tấy do viêm da cơ địa.

Tóm lại, triệu chứng viêm da cơ địa thường xuất hiện ở mặt, cổ, da đầu, khuỷu tay và đầu gối với các biểu hiện thường thấy là da khô, ngứa dữ dội, đỏ… Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do mẫn cảm hoặc một số nguyên nhân khác. Với trường hợp viêm da cơ địa do mẫn cảm, bạn nên tư vấn với bác sĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh mút tay là do đâu? Cha mẹ cần làm gì?

Thế những ngón tay có gì hấp dẫn mà nhiều trẻ sơ sinh lại thích mút tay đến như vậy? Bé mút tay có phải do đói? Trẻ sơ sinh mút tay như vậy liệu có an toàn không? Hãy cùng Marrybaby tìm câu trả lời nhé!

1. Vì sao trẻ sơ sinh mút tay?

Trẻ sơ sinh mút ngón tay cái là một hiện tượng khá phổ biến mà trẻ nào cũng gặp phải. Nguyên nhân có thể vì:

  • Trẻ sơ sinh chưa quen với môi trường bên ngoài cơ thể mẹ nên gây ra căng thẳng, lo âu quá mức. Việc trẻ sơ sinh mút tay có thể giúp xoa dịu sự căng thẳng. Trẻ sẽ bình tĩnh hơn khi bị kích động.
  • Một lợi ích khác của việc trẻ sơ sinh mút ngón tay là giúp trẻ tiếp xúc với vi trùng hàng ngày trong giai đoạn đầu đời. Điều này giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ nhỏ và giảm các bệnh dị ứng phổ biến ở trẻ khi trưởng thành.
  • Việc mút tay còn giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và ngủ sâu hơn.

>> Mẹ có thể xem thêm: Top 8 mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình cực hiệu quả mẹ cần biết!

2. Trẻ sơ sinh mút tay có ảnh hưởng gì không?

trẻ sơ sinh mút tay

Theo nghiên cứu cho thấy, trẻ sơ sinh sẽ bỏ mút tay ở tháng thứ 6,7 hoặc từ 2-4 tuổi. Ở giai đoạn này trẻ còn đang mọc răng, Trong lúc mọc răng, việc mút tay có thể ảnh hưởng đến cách những chiếc răng mọc lên và sinh ra các vấn đề về răng miệng của trẻ.

Việc này làm tăng nguy cơ các răng cửa mọc không thẳng hàng, gây ra khe hở giữa răng cửa trên và dưới. Tùy thuộc vào thời gian trẻ sơ sinh tiếp tục mút ngón tay cái, các biến dạng răng nghiêm trọng có thể phải phẫu thuật.

Các vấn đề khác có thể xảy ra khi trẻ sơ sinh mút ngón tay cái là đau ngón cái; nhiễm trùng và hình thành vết chai trên ngón tay cái.

3. Có nên để trẻ mút tay tự ngủ?

Mút ngón tay thường là điều mẹ nên tránh; nhưng trên thực tế, đây là một cách hữu ích trẻ tự xoa dịu bản thân; giống như núm vú giả. Việc mút ngón tay cái rất khó kiểm soát với trẻ sơ sinh và không phải là vấn đề ở độ tuổi này.

Các chuyên gia nói rằng việc mút ngón tay cái chỉ trở thành vấn đề sau khi trẻ lên 3 tuổi, khi nó có thể bắt đầu cản trở sự hình thành răng vĩnh viễn của trẻ. Đến lúc đó, con có thể sẽ thấy thoải mái hơn nhiều khi tự đi vào giấc ngủ. Nhưng nếu thói quen này khiến mẹ khó chịu; và mẹ muốn bé dừng lại, hãy thực hiện những cách sau đây để giúp bé bỏ tật mút tay nhé.

4. Mẹo giúp bé hết mút tay

Mặc dù hầu hết trẻ em đều ngừng tự mút ngón tay cái trước khi vào mẫu giáo; nhưng cho trẻ sơ sinh mút tay có thể ảnh hưởng không tốt đến quá trình phát triển của con; đặc biệt là lúc con mọc răng. Vì vậy, các mẹ cần có một số mẹo giúp bé hết mút tay để đảm bảo sức khỏe của con tốt nhất.

4.1 Quan sát để xác định nguyên nhân trẻ sơ sinh mút tay

Nếu nhận thấy trẻ sơ sinh chỉ mút ngón tay trước khi đi ngủ, có thể đó chỉ là một cách để con thư giãn và chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon hơn. Mẹ có thể thử cho con uống một bình sữa hoặc trà thảo mộc phù hợp với độ tuổi của con.

Nếu mẹ thấy con đưa ngón tay cái vào miệng mỗi khi lo lắng, tức giận hoặc buồn bã. Hãy tìm cách giúp con bình tĩnh hơn bằng cách vỗ về, dỗ ngọt con.

>> Mẹ có thể xem thêm: 6 cách giúp trẻ sơ sinh tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng

4.2 Sử dụng phần thưởng để khuyến khích trẻ sơ sinh bỏ tật mút tay

quà cho trẻ

Khi thấy trẻ sơ sinh mút tay, mẹ có thể dùng những món đồ chơi, quà bánh để làm phần thưởng nếu trẻ không mút tay nữa. Hãy nói với con rằng “nếu con không mút tay nữa mẹ sẽ tặng món này cho con”. Nếu món quà đó khiến con thích thú, con sẽ dần dần làm quen với việc bỏ mút ngón tay.

4.3 Cho con chơi trò nhập vai

Nếu con có những món đồ chơi yêu thích như gấu bông hoặc đồ chơi yêu thích, hãy tận dụng chúng để giúp trẻ sơ sinh bỏ tật mút tay.  Ví dụ mẹ có thể giả bộ nói với con rằng gấu bông muốn ngừng mút ngón tay của mình. Hỏi con xem phải làm sao để giúp gấu bông bỏ mút tay đây. Cứ như thế, con sẽ giúp “người bạn” của mình bằng cách làm gương tốt, bỏ mút tay để gấu bông làm theo.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh nằm sấp và những lợi ích mẹ chưa biết

4.4 Sử dụng núm vú giả

Các chuyên gia tin rằng núm vú giả thực sự có thể tốt hơn việc mút ngón tay cái vì những lý do sau:

  • Núm vú giả mềm hơn và ít gây hại cho răng hơn.
  • Viền nhựa trên núm vú giả giúp giảm bớt một phần lực cắn từ răng.
  • Núm vú giả dễ dàng khử trùng trước khi cho trẻ sơ sinh mút.

4.5 Nhắc nhở con một cách nhẹ nhàng

Nếu đã dùng nhiều cách nhưng con vẫn mút ngón tay của mình liên tục và không ngừng, nhiều cha mẹ chắc hẳn cảm thấy khó chịu và mất kiên nhẫn. Đừng la mắng hoặc nặng lời với con. Điều này sẽ khiến trẻ sơ sinh trở nên sợ hãi và thậm chí mút tay nhiều hơn do căng thẳng.

Hãy nhớ luôn kiên nhẫn, nhẹ nhàng nhắc con dừng lại. Việc gì cũng cần thời gian cả, đặc biệt tình trạng trẻ sơ sinh mút tay cũng sẽ biến mất khi con lớn. Nếu không ảnh hưởng gì đến sức khỏe của con thì cha mẹ cũng không nên quá lo lắng.

>> Mẹ có thể xem thêm: 10 mẹo “sống sót” khi chăm con tháng đầu sau sinh

4.6 Đưa trẻ sơ sinh mút tay đi khám nha sĩ

Đôi khi nha sĩ sẽ có nhiều cách “dụ dỗ” con cai mút tay hơn. Hầu hết các phòng khám nha khoa nhi đều có rất nhiều tài nguyên giáo dục đầy màu sắc, thân thiện với trẻ nhỏ.

Ngoài ra, nếu con mắc một số vấn đề răng miệng do di chứng mút tay lâu ngày để lại, cha mẹ cũng nên đưa con đến phòng nha để chữa trị kịp thời.

5. Một số lưu ý khi cho bé mút núm vú giả

trẻ sơ sinh mút tay

Cho trẻ sơ sinh mút núm vú giả thay vì mút tay là một giải pháp an toàn hơn. Nhưng sử dụng núm vú giả không đúng cách cũng khiến sức khỏe con bị ảnh hưởng. Cha mẹ cũng cần ghi nhớ một số lưu ý khi cho trẻ sử dụng núm vú giả:

  • Sử dụng núm vú giả sau khi cho trẻ bú, không sử dụng trước hoặc giữa các bữa ăn.
  • Sử dụng núm vú giả làm bằng vật liệu chắc chắn, một mảnh có thể tiệt trùng. Núm vú phải mềm và thông thoáng, có lỗ nhỏ, tấm chắn rộng hơn miệng trẻ.
  • Không buộc núm vú giả quanh cổ em bé hoặc buộc vào nôi hoặc xe đẩy. Con có thể không cẩn thận nuốt phải, dẫn đến nghẹt thở.
  • Đảm bảo rằng chiếc nút núm vú giả của con là chỉ cho một mình con nút.
  • Không nhúng núm vú giả vào mật ong hoặc làm ngọt bằng bất kỳ cách nào khác.

Trẻ sơ sinh mút tay có thể do trẻ đang căng thẳng. Mút tay có thể giúp trẻ bình tĩnh hơn. Ngoài ra nó còn giúp trẻ ngủ ngon hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch. Hầu hết trẻ sơ sinh sẽ bỏ mút tay ở tháng thứ 6,7 hoặc từ 2-4 tuổi và không ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe của trẻ.

Tuy nhiên, trong lúc mọc răng, việc trẻ sơ sinh mút tay có thể ảnh hưởng đến cách những chiếc răng mọc lên và sinh ra các vấn đề về răng miệng. Cha mẹ cũng nên bỏ túi một số cách giúp bé bỏ tật mút tay như là dùng phần thưởng khuyến khích con, cho trẻ đóng vai, dùng núm vú giả…

[inline_article id=192753]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và phương pháp điều trị

Chính vì thế, cha mẹ cần nắm rõ một số cách đề phòng trước khi con có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Và trước khi tìm hiểu cách đề phòng, cha mẹ cần nắm rõ bệnh tim bẩm sinh là gì, nguyên nhân, dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là như thế nào.

1. Bệnh tim bẩm sinh (CHS) ở trẻ sơ sinh là gì?

Dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Bệnh tim bẩm sinh hay còn gọi là dị tật tim bẩm sinh (Congenital Heart Disease/Defects) là những dị tật liên quan đến cấu trúc tim như cơ tim, van tim, buồng tim xảy ra ngay từ lúc còn trong bào thai và tồn tại sau sinh. Lúc này, một vài cấu trúc tim của trẻ sơ sinh sẽ bị khiếm khuyết dẫn đến các hoạt động và chức năng của tim bị ảnh hưởng.

Tim của trẻ sơ sinh đã bắt đầu phát triển khi thụ thai. Nhưng nó chỉ được hình thành hoàn chỉnh khi thai được 8 tuần, theo 1 trình tự nhất định. Dị tật tim bẩm sinh xảy ra trong 8 tuần đầu tiên của quá trình phát triển ở trẻ nhỏ. Các dấu hiệu bệnh tim ở trẻ sơ sinh là do quá trình hình thành tim này gặp một vài trục trặc dẫn đến thiếu một số bộ phận hoặc các bộ phận tim nằm sai vị trí.

Trước khi biết cách nhận biết dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh; mẹ hãy tham khảo qua phân loại của bệnh này.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ sơ sinh theo chuẩn WHO

2. Phân loại bệnh tim bẩm sinh

Để dễ theo dõi và chữa trị các vấn đề về các dấu hiệu dị tật tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, các chuyên gia đã phân dị tật tim bẩm sinh thành  nhiều loại. Chúng bao gồm:

2.1 Các bệnh tim gây ra quá nhiều máu đi qua phổi

  • Còn ống động mạch (PDA): Dị tật này xảy ra khi ống động mạch không đóng lại. Máu bổ sung đi từ động mạch chủ vào phổi và có thể dẫn đến “ngập” phổi, thở nhanh và tăng cân kém. Còn ống động mạch thường xảy ra ở trẻ sinh non.
  • Thông liên nhĩ (ASD): Có một lỗ giữa 2 ngăn trên của tim — tâm nhĩ phải và trái. Điều này gây ra 1 lượng máu bất thường chả vào tim. Một số trẻ có thể không có triệu chứng và có vẻ khỏe mạnh.
  • Thông liên thất (VSD): Có 1 lỗ trên vách ngăn tâm thất (bức tường ngăn cách giữa 2 ngăn dưới của tim – tâm thất phải và trái). Do lỗ mở này, máu từ tâm thất trái chảy ngược vào tâm thất phải, do áp suất tấm thất phải cao hơn tâm thất trái. Điều này gây ra một lượng máu lớn đi vào phổi do tâm thất phải bơm, có thể tạo ra tắc nghẽn trong phổi.
  • Kênh nhĩ thất (AVC): Đây là một vấn đề về tim liên quan đến một số bất thường của cấu trúc bên trong tim. Chúng bao gồm thông liên nhĩ, thông liên thất và van hai lá hoặc van ba lá được hình thành không đúng cách.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì?

2.2 Các bệnh tim gây ra quá ít máu đi qua phổi

Dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

  • Chứng teo van ba lá. Trong tình trạng này, van ba lá không hình thành. Do đó, không có máu chảy từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải. Chứng teo van ba lá được đặc trưng bởi những điều sau đây: tâm thất phải nhỏ, lượng máu đến phổi kém, da và niêm mạc có màu hơi xanh do thiếu oxy.
  • Suy phổi. Một khiếm khuyết bẩm sinh trong đó van hoặc động mạch phổi kém phát triển. Thông thường, van động mạch phổi được tìm thấy giữa tâm thất phải và động mạch phổi. Nó có 3 lá chét có chức năng giống như một cánh cửa một chiều, cho phép máu chảy về phía trước vào động mạch phổi, nhưng không chảy ngược vào tâm thất phải.
    Với chứng suy phổi, các vấn đề về phát triển van ngăn không cho các lá van mở ra, do đó, máu không thể chảy về phía trước từ tâm thất phải đến phổi.
  • Chuyển vị của các động mạch lớn: Với dị tật tim bẩm sinh này, vị trí của động mạch phổi và động mạch chủ bị đảo ngược
  • Tứ chứng Fallot: Đây là dị tật bẩm sinh tim thường gặp với 4 đặc trưng: động mạch chủ “cưỡi ngựa”, thông liên thất, hẹp tại van và/hoặc dưới van động mạch phổi gây cản trở máu lên phổi và thất phải dày. Trẻ bị tứ chứng Fallot cần phải phẫu thuật tim hở để đóng lỗ thông liên thất, mở rộng chỗ hẹp phổi gây cản trở máu lên phổi và cần được theo dõi sức khỏe suốt đời.
  • Đường ra đôi tâm thất phải (DORV): Đây là một dạng dị tật tim bẩm sinh phức tạp khiến gây ra một số dấu hiệu tim bẩm ở trẻ sơ sinh. Trong đó cả động mạch chủ và động mạch phổi đều được kết nối với tâm thất phải.

2.3 Các bệnh tim gây ra quá ít máu đi đến cơ thể

  • Hẹp động mạch chủ (CoA): Trong tình trạng này, động mạch chủ bị thu hẹp hoặc co thắt. Điều này làm cản trở lưu lượng máu đến phần dưới của cơ thể và làm tăng huyết áp phía trên chỗ co thắt.
  • Hẹp eo động mạch chủ (AS): Van động mạch chủ giữa tâm thất trái và động mạch chủ không hình thành đúng cách và bị hẹp. Điều này khiến tim khó bơm máu đi nuôi cơ thể. Một van bình thường có 3 lá chét hoặc một núm, nhưng một van hẹp có thể chỉ có 1 đầu mút (một lá kép) hoặc 2 đầu mút (hai lá kép).
    Mặc dù hẹp eo động mạch chủ có thể không gây ra các dấu hiệu và triệu chứng tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, nó có thể trở nên trầm trọng hơn theo thời gian. Có thể cần phẫu thuật hoặc thủ thuật đặt ống thông để điều chỉnh tắc nghẽn, hoặc có thể cần thay van bằng van nhân tạo.
  • Hội chứng thiểu sản tim trái (HLHS): Khi trẻ mắc hội chứng thiểu sản tim trái, hầu hết các cấu trúc ở phía bên trái của tim (bao gồm tâm thất trái, van hai lá, động mạch chủ và van động mạch chủ) đều nhỏ và kém phát triển. Mức độ kém phát triển ở mỗi trẻ khác nhau. Tâm thất trái có thể không bơm đủ máu cho cơ thể. Hội chứng này gây tử vong nếu không được điều trị.

3. Dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

dấu hiệu tim

Dị tật tim bẩm sinh nghiêm trọng thường được phát hiện ngay sau khi sinh hoặc trong vài tháng đầu đời. Các dấu hiệu lâm sàng chính của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Môi, lưỡi hoặc móng tay màu xám nhạt hoặc xanh lam (tím tái)
  • Thở nhanh
  • Sưng ở chân, bụng hoặc các vùng xung quanh mắt
  • Khó thở khi bú dẫn đến tăng cân kém

Khi trẻ lớn hơn, các biến chứng của bệnh tim bẩm sinh sẽ bớt nghiêm trọng. Các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh lớn hơn có thể bao gồm:

  • Dễ bị hụt hơi khi tập thể dục hoặc thực hiện một số vận động nhẹ.
  • Dễ mệt mỏi khi thực hiện một số vận động nhẹ.
  • Ngất xỉu khi thực hiện một số vận động nhẹ.
  • Sưng ở bàn tay, mắt cá chân hoặc bàn chân.

4. Nguyên nhân dẫn đến các dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Trong đó bao gồm:

4.1 Yếu tố di truyền

Di truyền là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều loại dị tật bẩm sinh ở trẻ. Đặc biệt là các dị tật về tim. Trẻ có cha, mẹ hoặc người thân trong gia đình bị tim bẩm sinh sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Trường hợp cha mẹ mang gen bệnh, dù không bị tim bẩm sinh thì sinh con vẫn có khả năng mắc bệnh cao.

4.2 Mẹ nhiễm độc khi mang thai 

Trong quá trình mang thai, nếu mẹ sử dụng một số loại thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ, hoặc sử dụng kích thích như rượu, bia, ma túy, hút thuốc lá thì trẻ sinh ra dễ bị dị tật tim bẩm sinh.

Mẹ sử dụng chất kích thích trong thời gian mang thai có thể khiến con mác các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.

Bên cạnh đó, người mẹ tiếp xúc với tia X-quang, chất phóng xạ,… hoặc sống trong môi trường độc hại cũng có thể bị nhiễm độc thai kỳ, dẫn đến dị tật bẩm sinh cho con.

4.3 Mẹ nhiễm bệnh trong thời gian thai kỳ

Mẹ nhiễm các virus Herpes, Rubella, Cytomegalo,… trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ sẽ khiến trẻ dễ mắc các dị tật, đặc biệt là bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Mẹ bị đái tháo đường, Lupus ban đỏ trong thời gian mang thai cũng có thể đến những biến chứng nguy hiểm, khiến trẻ có nguy cơ bị dị tật tim bẩm sinh.

5. Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Trẻ nhiễm trùng tim

Khi trẻ mắc một những dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh như trên, cha mẹ hãy cẩn thận vì con có thể gặp một số biến chứng tiềm ẩn nguy hiểm:

5.1 Suy tim sung huyết

Biến chứng nghiêm trọng này có thể phát triển ở trẻ sơ sinh bị dị tật tim bẩm sinh. Các dấu hiệu của suy tim sung huyết bao gồm thở nhanh, thường xuyên thở hổn hển và chậm tăng cân.

5.2 Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh – Nhiễm trùng tim

Dị tật tim bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng mô tim (viêm nội tâm mạc), dẫn đến các vấn đề liên quan đến van tim.

5.3 Nhịp tim bất thường (loạn nhịp tim)

Dị tật tim bẩm sinh hoặc sẹo do các cuộc phẫu thuật tim để lại có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ.

5.4 Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh – Chậm phát triển

Khi dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh nghiêm trọng hơn, trẻ sẽ thường chậm phát triển và chậm lớn hơn những bạn đồng trang lứa. Nguy hiểm hơn nếu hệ thống thần kinh bị ảnh hưởng, trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh có thể học đi và nói chuyện muộn hơn các bạn khác.

5.5 Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh – Đột quỵ

Mặc dù không phổ biến, nhưng khi có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, một số trẻ có nguy cơ đột quỵ cao hơn do cục máu đông di chuyển qua một lỗ nhỏ ở tim và lên não. Trường hợp này vô cùng nguy hiểm.

6. Phương pháp điều trị bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Các biến chứng mà bệnh tim bẩm sinh gây ra vô cùng nguy hiểm. Vì vậy, khi cha mẹ thấy trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, hãy đưa trẻ đến bệnh để khi khám và điều trị kịp thời.

Nếu trẻ được chẩn đoán là mắc bệnh tim bẩm sinh, thường sẽ có 3 cách điều trị như sau:

6.1 Sử dụng thuốc đặc trị

Khi dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh chưa quá nghiêm trọng, sức khỏe và sự phát triển của trẻ không bị ảnh hưởng nhiều thì chưa cần thiết phải phẫu thuật. Bác sĩ sẽ kê một số loại thuốc điều hòa và ổn định nhịp tim. Đây là phương pháp chữa bệnh nhẹ nhàng và ít tác động đến trẻ nhất.

6.2 Can thiệp tim mạch (thông tim)

Các bác sĩ sẽ dùng một ống nhỏ và dài để đưa qua các mạch máu dẫn đến tim, để đo đạc các thông số hoặc đưa các dụng cụ can thiệp như nong các van hẹp, đặt giá đỡ (ống động mạch, đường thoát thất phải, tuần hoàn bàng hệ, hẹp eo động mạch chủ, hẹp động mạch phổi…) hoặc bít các luồng thông bất thường (tuần hoàn chủ phổi, rò mạch vành, rò động – tĩnh mạch phổi) hoặc thay van động mạch phổi qua da.

Ưu điểm nổi trội của phương pháp này phải kể đến việc không cần mở xương ức, giảm đau, thời gian hồi phục nhanh chóng; đồng thời giảm thiểu tối đa các nguy cơ gây nhiễm khuẩn. Áp dụng điều trị được ở cả những trường hợp dị tật như hẹp van động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi, thông liên nhĩ, thông liên thất,…

6.3 Phẫu thuật tim

Ở những trường hợp dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh trở nên nghiêm trong và không thể can thiệp qua da, các bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật. Ca phẫu thuật này sẽ giúp đóng các lỗ thông, mở rộng phần hẹp động mạch phổi, hẹp eo động mạch chủ, phẫu thuật mBTT shunt, phẫu thuật Fontan, Kawashima, phẫu thuật Senning – Rastelli, sửa kênh nhĩ thất, sửa hoặc thay van tim, phẫu thuật Ozaki, nối tuần hoàn bàng hệ, phẫu thuật chuyển vị đại động mạch…

Phẫu thuật tim cho trẻ sơ sinh

7. Cách phòng ngừa các dấu hiệu tim bẩm sinh xảy ra ở trẻ sơ sinh

Hầu hết nguyên nhân của các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là do mẹ bé bị nhiễm một số bệnh lúc mang thai, do di truyền. Vì vậy, các mẹ nên tham khảo những lưu ý bên dưới để giảm nguy có con bị dị tật tim cũng như giúp con phát triển khỏe mạnh hơn.

  • Chăm sóc sức khỏe trước khi sinh đúng cách: Đến các bệnh viện uy tín để kiểm tra sức khỏe định kỳ khi mang thai để giúp mẹ và con khỏe mạnh.
  • Bổ sung vitamin tổng hợp với axit folic: Uống 400 microgam axit folic mỗi ngày đã được chứng minh là làm giảm các dị tật bẩm sinh ở não và tủy sống. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ dị tật tim.
  • Không uống rượu hoặc hút thuốc: Rượu và thuốc là có ảnh hưởng vô cùng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi. Những thói quen sinh hoạt này có thể gây hại cho sức khỏe của em bé.
  • Tiêm vắc-xin rubella (bệnh sởi Đức): Nhiễm rubella khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tim của em bé, gây ra các dấu hiệu tim bẩm sinh phổ biến ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, mẹ nên tiêm phòng đầy đủ trước khi mang thai.
  • Kiểm soát lượng đường trong máu: Nếu mẹ bị tiểu đường, kiểm soát tốt lượng đường trong máu có thể giảm nguy cơ mắc các dị tật tim bẩm sinh.
  • Quản lý tình trạng sức khỏe mãn tính: Nếu mẹ mắc một số vấn đề về sức khỏe khác, bao gồm bệnh phenylketon niệu, hãy đi khám bác sĩ để điều trị và kiểm soát bệnh kịp thời.
  • Tránh các chất độc hại: Trong khi mang thai, mẹ hãy tránh xa những sản phẩm có mùi mạnh như nước sơn, thuốc tẩy,… Trong nước sơn, thuốc tẩy có chứa nhiều thành phần hóa học có độc, nếu hít phải sẽ khiến con mắc nhiều di chứng dị tật.
  • Tham khả ý kiến tư bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào: Một số loại thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh. Mẹ hãy đến bệnh viện để được bác sĩ kê toa chuẩn xác.

Cuối cùng, mẹ cần nhận thấy dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh để đưa con đi thăm khám kịp thời và nắm bắt cách điều trị hiệu quả.

[inline_article id=281461]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

8 giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh và cách khắc phục

Vậy tại sao trẻ lại chán ăn như vậy? Có cách nào để chữa chứng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh để giảm bớt nỗi lo cho mẹ không? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu nhé!

1. Thế nào là biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh?

Bệnh biếng ăn ở trẻ sơ sinh (physiological anorexia) được phân chia thành 3 loại khác nhau: biếng ăn tâm lý, biếng ăn bệnh lý và biếng ăn sinh lý. Trong đó biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh là tình trạng trẻ đột nhiên chán ăn hoặc ăn ít hơn so với thường ngày.

Thời gian biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh thường diễn ra trong 1-2 ngày hoặc kéo dài đến 1-2 tuần tùy theo giai đoạn. Chúng có thể diễn ra nhiều lần hoặc lặp đi lặp lại trong suốt quá trình phát triển, biến đổi thể chất tự nhiên như: mới mọc răng, bước vào tuổi tập ăn dặm, tập nói, tập đi…

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách chăm sóc khi bé mọc răng hàm không chịu ăn

2. Các giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh

Các giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ
Biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh có thể được chia ra làm nhiều giai đoạn khác nhau

Biếng ăn sinh lý là do cơ thể trẻ sơ sinh có nhiều thay đổi lớn về thể chất và tinh thần. Những sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến mức độ, tình trạng biếng ăn của con tùy theo từng giai đoạn. Dưới đây là các giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh và các thay đổi đi kèm:

2.1 Giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh ở tuần thứ 4-5 

Giai đoạn này bé bắt đầu có nhận thức với những thứ xung quanh mình. Bé có xu hướng thường khó ngủ, dễ tỉnh giấc và quấy khóc mẹ nhiều hơn. Bé đôi khi còn cáu gắt, bỏ bú.

Để giúp con mình vượt qua giai đoạn biếng ăn ở trẻ sơ sinh này, mẹ chỉ cần âu yếm, cho bú thường xuyên thì trẻ sẽ ngoan hơn và không thức khuya nhiều.

2.2 Giai đoạn trẻ chán ăn lúc 8-9 tuần tuổi

Bé bắt đầu tò mò với những thứ khác xung quanh, các thứ hoa văn, con vật, tiếng động mà bé nghe được, thấy được. Tất cả những sự tò mò này khiến bé mải mê tập trung tìm hiểu xem tất cả mọi thứ. Điều này làm bé khó ngủ, biếng ăn hơn.

Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm tuyệt vời để cha mẹ có thể rèn cho bé các thói quen, ăn ngủ đúng giờ.

2.3 Giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi

tuần tuổi thứ 12 bé có thể sử dụng mượt mà chuyển động của tay và chân. Bé mải mê với hoạt động phối hợp chân và tay để biết lẫy, biết lật. Đôi khi bé cáu gắt khi đang tập mà cha mẹ bế bé lên bắt ăn, hay làm điều gì đó khác,….

Chỉ cần qua giai đoạn này, tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh sẽ thuyên giảm. Bé cũng trở nên ngoan ngoãn hơn.

2.4 Giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ tuần thứ 19

Khi được 19 tuần tuổi, dựa trên âm thanh từ người lớn, trẻ có thể di chuyển để hướng về âm thanh đó. Giai đoạn này trẻ cũng thích mút chân, mút tay nhiều hơn so với việc bú mẹ.

Thời điểm này cha mẹ không cần quá lo lắng về việc biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh, chỉ cần cố gắng duy trì các cữ sữa, giấc ngủ đều đặn.

2.5 Giai đoạn trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên

giai đoạn 23-26 tuần tuổi, trẻ bắt đầu tập lăn, tập bò để tìm kiếm tới những vị trí khác thay vì chỉ ngồi im một chỗ như trước đây. Giống như giai đoạn bé tập lẫy trước đây, bé chỉ chú ý vào việc làm sao để có thể lăn được, bò được; vì vậy mà bé chỉ tập chung vào hoạt động này nên lười ăn hơn.

2.6 Giai đoạn biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh 8-9 tháng tuổi

Trẻ đã có thể học bò nhuần nhuyễn ở tuần thứ 33. Trẻ bắt đầu biết cách bám víu thứ gì đó để có thể đứng vững, sau đó là tập đi một cách thuần thục.

Trẻ lớn hơn, trẻ không thích bò nữa, trẻ chuyển qua giai đoạn tập đi, và khả năng đi được một khoảng cách nhất định. Biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh trong giai đoạn này là bình thường. Vì trẻ muốn đi nhiều hơn, chơi nhiều hơn và lười ăn hơn.

Giai đoạn này mẹ nên bắt đầu bằng việc cai ti đêm cho trẻ, để trẻ ăn chính vào ban ngày.

2.7 Giai đoạn trẻ sơ sinh chán ăn từ 10-12 tháng tuổi

Giai đoạn từ 10-12 tháng tuổi

Bé bắt đầu nhận ra các hành động liên quan tới nhau như đi tất rồi mới đi giày, đói bụng sẽ phải đi ăn cơm. Các thói quen ở giai đoạn này rất quan trọng. Vì vậy, cha mẹ hãy cố gắng duy trì việc “huấn luyện” thói quen sống lành mạnh cho bé. Dù bé có biếng ăn, lười ăn thì chỉ cần hình thành thời gian, bữa ăn đúng giờ là trẻ sẽ hiểu, sẽ không hình thành các thói quen xấu.

2.8 Giai đoạn trẻ sơ sinh chán ăn từ 13 tháng tuổi trở lên

Đây là giai đoạn trẻ bắt đầu bày tỏ sở thích của mình về màu sắc, hình khối… Trẻ biết cách hoàn thành nhiệm vụ được người lớn giao cho như đi một đoạn dài, cầm thứ gì đó,… Ở giai đoạn này, bố mẹ sẽ thấy trẻ không hề thích ăn một chút nào. Vì trẻ đang cố gắng học cách hiểu sở thích của bản thân.

Để giúp bé ăn ngon hơn, cha mẹ hãy cố gắng nấu, chế biến các món ăn đa dạng màu sắc, trang trí hình hấp dẫn để thu hút trẻ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách nấu cháo cho bé ăn dặm đủ dinh dưỡng theo từng tháng tuổi & 6 cách nấu cháo với quả óc chó cho bé ăn ngon và dễ tiêu hóa

3. Triệu chứng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh

Triệu chứng biếng ăn sinh lý ở trẻ
Biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh sẽ có những biểu hiện như chán ăn, lười nhai và nuốt hoặc không chú ý đến đồ ăn

Cha mẹ nếu thấy trẻ nhỏ có những dấu hiệu sau đây, khả năng đó là do biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh gây ra:

  • Trẻ đột ngột biếng ăn: Biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh thể hiện ở việc trẻ bú ít hơn bình thường, không chủ động đòi bú, thậm chí từ chối bú mẹ. Với trẻ đang ăn dặm thì lượng ăn của trẻ rất ít, gần như không muốn ăn bất cứ gì (kể cả món ưa thích), hoặc chỉ chọn ăn một số món nhất định, không muốn thử món mới.
  • Trẻ ngậm đồ ăn, lười nuốt: Một số trẻ lại có thái độ không hợp tác, ngậm đồ ăn trong miệng rất lâu. Thậm chí còn khóc quấy, phun thức ăn ra ngoài không chịu nuốt… Bữa ăn có thể kéo dài đến hàng tiếng đồng hồ trong sự mệt mỏi của cả mẹ và bé.
  • Trẻ nghịch ngợm, không chú ý tới việc ăn uống: ở giai đoạn tập bò, tập đi đa phần các trẻ đều hiếu động, thích khám phá những điều mới lạ từ môi trường xung quanh. Do vậy nên trẻ thường không chịu ngồi yên trong mỗi giờ ăn. Nhiều trẻ thậm chí còn mải chơi quên ăn, hoặc có ăn cũng không hề chú ý, hoàn toàn phớt lờ khi mẹ bón

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách nấu cháo cá hồi cho bé 7, 8, 9 tháng tuổi thơm ngon, không tanh

4. Cách chữa trị tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh

Các triệu chứng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh hầu như không nguy hiểm với trẻ. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của con. Vì vậy, cha mẹ hãy bỏ túi những cách chữa trị tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh dưới đây để con “mau ăn chóng lớn”:

  • Chia nhỏ các bữa ăn: nên tăng số bữa ăn trong ngày và giảm bớt lượng thức ăn, lượng sữa trong từng bữa. Mỗi lần cho trẻ ăn từng chút từng chút. Vừa đảm bảo dinh dưỡng vừa khiến trẻ không cảm thấy bị “nhồi nhét” quá nhiều thức ăn.
  • Tăng lượng sữa và bữa ăn phụ nếu cần: Nếu trẻ không ăn nhiều trong bữa chính, cha mẹ có thể cho trẻ ăn thêm bằng phô mai, sữa chua, bánh quy, bánh flan, trái cây…
  • Ưu tiên thực phẩm mềm, lỏng, dễ tiêu hóa: Ví dụ như các loại canh, súp, cháo, cơm nát ăn với trứng, cá… hoặc các món mà hàng ngày trẻ ưa thích.
  • Trình bày món ăn hấp dẫn, đẹp mắt: giúp kích thích vị giác, khiến trẻ muốn khám phá và thích ăn hơn.
  • Hướng sự tập trung của trẻ vào bữa ăn: không cho trẻ xem tivi, điện thoại, ipad… trong khi ăn mà giúp trẻ tập trung ăn uống và hoàn thành bữa ăn trong 30 – 40 phút.
  • Không dọa nạt hay quát mắng để ép ăn: Nếu trẻ có thái độ không hợp tác, kiên quyết không chịu ăn thì cha mẹ càng nên kiên nhẫn để giúp con vượt qua biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh. Những hành động ép buộc có thể khiến trẻ càng sợ ăn, biến thành chứng biếng ăn tâm lý kéo dài rất khó khắc phục. Thay vào đó, cha mẹ hãy cư xử thoải mái trong mỗi bữa ăn, giúp trẻ thích nghi với giai đoạn phát triển thể chất mới, rồi trẻ sẽ sớm ăn uống ngon miệng như trước.

>> Mẹ có thể tham khảo: 9 cách nấu cháo nghêu đủ vị cho bé ăn hoài không chán

5. Mẹo giúp trẻ sơ sinh bú mẹ nhiều hơn

Đối với trẻ từ 0-6 tháng tuổi, sữa mẹ chiếm phần lớn trong chế độ dinh dưỡng. Vì vậy, để hạn chế tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh, mẹ nên tìm cách để bé “ghiền” bú sữa mẹ hơn. Mẹ có thể tham khảo 1 số cách dưới đây:

5.1 Tiếp xúc da kề da với con

bé bú mẹ
Biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh có thể cải thiện khi bé tiếp xúc da kề da với mẹ

Đặt con trên ngực mẹ và ôm con càng thường xuyên càng tốt, kể cả khi không cho con bú. Việc này sẽ giúp dần dần gia tăng lượng sữa mẹ tiết ra cũng như tăng mối liên kết, tình cảm gắn bó giữa hai mẹ con, kích thích bé thèm bú nhiều hơn.

5.2 Xem lại chế độ dinh dưỡng của mẹ

Nguồn sẽ mẹ dồi dào nhưng cần đủ “chất” để trẻ có thể hấp thụ dinh dưỡng tốt nhất. Hiện nay có rất nhiều bà mẹ vẫn còn thói quen kiêng khem qua mức sau khi sinh. Thói quen này hình thành từ những kinh nghiệm dân gian về những tác hại về sau nếu không tuân thủ nghiêm ngặt.

Chính vì vậy thực đơn ăn uống khá “nghèo”, nhiều chất béo, thiếu chất xơ khiến lượng sữa sinh ra không đủ. Trẻ lười bú dẫn đến biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh. Ngoài việc tăng cường protein, các bữa ăn cần phải đáp ứng đủ nhu cầu về chất sắt, kẽm, magie, vitamin D, vitamin E và axit folic.

>> Mẹ có thể tham khảo: Tắc tia sữa phải làm sao? Nỗi khổ của mẹ cho con bú

5.3 Cho con bú thường xuyên

Nguồn sữa mẹ thất thường, khoảng cách giữa các lần cho bé bú quá xa cũng có thể là nguyên nhân dẫn tới biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh. Nên nhớ, chăm cho con bú sữa mẹ vừa kích thích bé bú nhiều hơn mà cũng làm tăng lượng sữa mẹ tiết ra.

5.4 Thay đổi tư thế bú

Sữa mẹ chảy quá nhanh hay quá chậm có thể làm bé gặp khó khăn khi bú và vì thế, bé không muốn bú mẹ. Hãy thường xuyên thay đổi vị trí và tư thế khi cho trẻ bú để điều tiết lưu lượng sữa chảy ra. Khi mẹ có nhiều sữa, nên hạn chế tư thế bú nằm mà nên ngồi cho con bú, dựa lưng vào tường để ngăn ngừa việc sữa chảy ra ào ạt gây ngộp thở. Việc này vừa giúp bé bú thoải mái, an toàn hơn vừa giúp trẻ bú nhiều giảm tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh do lười bú.

5.5 Duy trì nhiệt độ cho bé mát mẻ

Duy trì nhiệt độ mát mẻ cho trẻ sơ sinh
Bé sẽ bớt biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh khi sinh sống trong nhiệt độ mát mẻ, thoải mái

Mẹ hãy dựa vào thời tiết để có cách mặc quần áo cho con phù hợp, tránh quấn, bọc bé trong quá nhiều lớp, khiến bé buồn ngủ hơn và không có hứng thú muốn thức dậy khi bé đói và đòi bú. Để con quá nóng và đổ nhiều mồ hôi cũng làm bé phải tiêu tốn lượng calo không cần thiết và vì thế, bé không hào hứng với việc bú mẹ.

>> Mẹ có thể tham khảo: 3 tuyệt chiêu mẹ nên áp dụng ngay khi bé không chịu bú bình

5.6 Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc

Ăn và ngủ đủ giấc là hai yếu tố quan trọng giúp trẻ sơ sinh phát triển toàn diện. Chuyện ăn chưa đảm bảo nên mẹ cần khắc phục từ việc ngủ. Mẹ hãy tạo điều kiện cho bé ngủ một giấc thật ngon và sâu vào thời điểm từ 10 giờ đêm đến 2 giờ sáng. Lúc này, hormone tăng trưởng sẽ tăng gấp 4 lần so với các thời điểm khác trong ngày.

5.7 Bú đúng cữ ban đêm

Giấc ngủ của mẹ và bé vào ban đêm thường sâu hơn. Mẹ có thể quên cho bé bú nhưng bỏ qua cữ bú cũng có thể làm giảm lượng sữa và cân nặng vì vậy, mẹ cần đánh thức bé dậy để bú.

Ngoài việc áp dụng những biện pháp trên để cải thiện tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh; mẹ cũng cần lưu ý đến tình trạng sức khỏe của bé. Nếu đã áp dụng các cách mà bé vẫn lười bú thì mẹ nên đưa bé đi gặp bác sĩ để được tư vấn, xử lí kịp thời mẹ nhé.

Tóm lại, biếng ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh là do cơ thể bé lúc này có nhiều thay đổi lớn về mặt sinh học như bé có nhận thức nhạy hơn, bé biết bò, biết đi,… Những thay đổi này khiến bé cảm thấy việc ăn kèm hấp dẫn hơn nên dẫn đến chậm ăn, chán ăn. Các triệu chứng biến ăn sinh lý ở trẻ sơ sinh không quá nguy hiểm nên cha mẹ không cần quá lo lắng. Để con ăn ngon miệng hơn, hãy chia nhỏ bữa ăn của bé, tăng lượng sữa, bữa ăn phụ lên và làm tăng sự tập trung của bé vào bữa ăn, sữa mẹ hơn.

[inline_article id=291076]

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh môi thâm có phải cảnh báo bệnh lý nguy hiểm?

Để có thể chăm sóc một em bé sơ sinh khỏe mạnh vốn là điều không hề dễ dàng. Người mẹ không chỉ phải có những kiến thức cơ bản, mà còn phải chú ý quan sát những thay đổi dù là nhỏ nhất trên cơ thể bé. Trong đó, tình trạng trẻ sơ sinh bị môi thâm là điều dễ khiến các mẹ lơ là. Tuy nhiên, đó lại là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý khó lường ở trẻ.

Hãy cùng tìm hiểu về bệnh lý môi thâm ở trẻ sơ sinh, để cùng nhau có cách chăm sóc bé tốt nhất nhé!

1. Trẻ sơ sinh môi bị thâm là tình trạng gì?

Tình trạng da tím tái (cyanosis) là khi da có màu xanh lam. Nó thường xảy ra ở những nơi mà máu trong mạch máu có lượng oxy thấp hơn.

Trẻ sơ sinh môi thâm (circumoral cyanosis) là khi bé bị xanh tím quanh vùng miệng. Đặc biệt là môi trên. Nếu bé nhà mình có làn da màu sẫm hơn; môi của bé bị thâm sẽ trông có vẻ xám hoặc trắng hơn. Mẹ cũng sẽ thấy tình trạng này ở trên bàn tay hoặc bàn chân của trẻ.

Tình trạng trẻ sơ sinh môi thâm được chia thành 2 loại:

  • Da tím tái trung ương (central cyanosis): Tình trạng có thể do các bệnh về tim, phổi hoặc do các loại hemoglobin (một protein trong hồng cầu đảm nhận chức năng vận chuyển oxy) bất thường như methemoglobin hoặc sulfhemoglobin, v.v … Biểu hiện thường thấy là sự đổi màu xanh hoặc tím của lưỡi và niêm mạc miệng.
  • Da tím tái ngoại vi (peripheral cyanosis): Tình trạng này là kết quả của việc giảm lưu thông máu cục bộ ở các cơ quan ngoại vi, cánh tay và chân. Điều này thường thấy nếu máu động mạch bị ứ đọng quá lâu ở các chi và mất hầu hết oxy.
  • Da tím tái tạm thời (transient cyanosis): Ngay sau khi sinh có hiện tượng tím tái thoáng qua. Điều này thường biến mất trong vòng vài phút.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

Như vậy, bé bị thâm môi có thể không phải là một tình trạng quá đáng báo động; nhưng mẹ cần kiểm tra thêm một số dấu hiệu khác để loại trừ những trường hợp cấp cứu y tế khẩn cấp.

Để làm được điều đó, mẹ cần biết nguyên nhân dẫn đến các loại tình trạng trẻ sơ sinh bị thâm môi.

Trẻ sơ sinh môi bị thâm là tình trạng gì?

2. Tại sao môi trẻ sơ sinh bị thâm?

Trẻ nhỏ bị thâm môi là hiện tượng môi của bé không có màu hồng như bình thường mà lại là màu tím. Thông thường, sự xuất hiện của tình trạng này không gây nguy hiểm cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu của bệnh lí nào đó trong cơ thể. Nguyên nhân trẻ sơ sinh môi thâm tùy thuộc vào loại tình trạng da tím tái bé gặp phải.

2.1 Vì sao trẻ sơ sinh bị da tím tái trung ương (central cyanosis)

Tình trạng da tím tái trung ương ở trẻ sơ sinh thường do những vấn đề nghiêm trọng với đường thở; hệ hô hấp hoặc tim và tuần hoàn. Ở những bé như vậy, tình trạng tím tái cần được đánh giá và can thiệp ngay tức thì.

Tím tái trung ương có liên quan đến tim được gọi là bệnh tim bẩm sinh (cyanotic heart diseases). Tình trạng trẻ sơ sinh môi thâm này có thể xảy ra khi:

  • Trẻ sơ sinh bị rối loạn di truyền như hội chứng Down, hội chứng Turner, hội chứng Marfan, hội chứng Noonan, v.v.
  • Mẹ bị nhiễm trùng như bệnh sởi Đức hoặc bệnh rubella trong khi mang thai.
  • Mẹ mắc tiểu đường thai kỳ.
  • Mẹ dùng một số loại thuốc kê đơn và không kê đơn trong thời kỳ mang thai.

Tím tái trung ương có liên quan đến phổi là do:

  • Chấn thương khi sinh hoặc ngạt.
  • Cơn thở thoáng qua (transient tachypnoea).
  • Hội chứng suy hô hấp.
  • Tràn khí màng phổi.
  • Phù phổi.
  • Vô tình hít phải hoặc bị sặc phân su.
  • Thoát vị cơ hoành.
  • Tràn dịch màng phổi.
  • Lỗ rò khí quản-thực quản (tracheaoesophageal fistula).
  • Tắc nghẽn đường hô hấp trên.

Da tím tái trung tâm ở trẻ mới sinh cũng có thể do lượng đường trong máu thấp, magiê trong máu thấp và do nhiễm trùng hoặc do động kinh hoặc các cơn co giật khác.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt: Là hiện tượng gì, nguyên nhân, cách xử trí ra sao?

[inline_article id=239117]

2.2 Vì sao trẻ sơ sinh bị da tím tái ngoại vi (peripheral cyanosis)?

Nguyên nhân của da tím tái ngoại vi gây hiện tượng trẻ sơ sinh môi thâm bao gồm:

  • Các nguyên nhân gây ra tình trạng da tím tái trung ương nêu trên.
  • Giảm bơm máu của tim hoặc giảm cung lượng tim. Điều này gặp trong suy tim hoặc sốc tuần hoàn.
  • Các bệnh về tuần hoàn như huyết khối hoặc tắc mạch.
  • Co thắt mạch máu tứ chi, ngón tay, ngón chân. Điều này có thể là do:
  • Tiếp xúc với thời tiết, không khí, bất kỳ điều gì đó lạnh.
  • Hiện tượng Raynaud: bệnh lý co thắt các mạch máu khi gặp lạnh hoặc các tình huống căng thẳng, giảm lưu lượng máu đến cung cấp cho các mô và tế bào.
  • Co thắt các mao mạch hoặc động mạch da nhỏ hơn được gọi là acrocyanosis.
  • Chứng tăng hồng cầu xảy ra ở phụ nữ trẻ và do tác dụng phụ của thuốc chẹn beta dùng cho bệnh cao huyết áp.

>> Mẹ có thể xem thêm: 10 cách chữa ho cho bé khi ngủ hiệu quả, mẹ nào cũng nên nằm lòng

2.3 Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng giải thích vì sao trẻ sơ sinh môi thâm:

  • Bé bị cảm lạnh: Đây là một nguyên nhân chủ quan được bắt nguồn từ cách chăm sóc chưa được khéo léo của mẹ. Nếu như nhiệt độ ngoại trời đang thấp mà mẹ lại không ủ ấm kịp thời cho bé thì sẽ khiến các sắc tố môi trở nên nhợt nhạt, từ đó dẫn đến tình trạng môi thâm.
  • Bé khóc liên tục: Không chỉ có trẻ sơ sinh mà ngay với cả người lớn, khi phải gồng mình khóc quá nhiều thì sẽ khó tránh khỏi tình trạng khuôn mặt trở nên nóng đỏ và môi thì thâm tím.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh bị vàng da mẹ nên ăn gì để nhanh ‘đuổi’ bệnh đi ngay

3. Trẻ sơ sinh môi thâm có sao không?

bé thâm môi có nguy hiểm?

Một câu hỏi mà nhiều phụ huynh thường đặt ra nhất chính là “Trẻ sơ sinh môi thâm có nguy hiểm không?”.

Để trả lời cho câu hỏi này, cần phải dựa vào những dấu hiệu và nguyên nhân gây ra tình trang thâm môi ở trẻ. Trong đó, một số trường hợp trẻ sơ sinh môi thâm được cho là nguy hiểm khi bé có các dấu hiệu như:

  • Nhịp tim nhanh.
  • Thở hổn hển.
  • Đổ quá nhiều mồ hôi.
  • Gặp vấn đề về hô hấp.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

4. Phương pháp điều trị môi thâm cho trẻ sơ sinh

Môi bé bị thâm không liên quan đến bệnh lý nguy hiểm; hoặc không đi kèm những dấu hiệu báo động nào; môi bé sẽ thường tự hồng hào trở lại. Đối với trẻ sơ sinh, môi bé sẽ hết tím tái vài ngày sau khi sinh.

Tuy nhiên, nếu mẹ nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác, đặc biệt là liên quan đến hô hấp, tốt nhất mẹ nên đưa trẻ đến phòng cấp cứu càng sớm càng tốt.

Bác sĩ có thể sẽ cần phải ổn định đường thở, hơi thở và tuần hoàn của trẻ sơ sinh trước khi cố gắng tìm ra nguyên nhân cơ bản.

5. Cách phòng ngừa trẻ sơ sinh bị môi thâm

Mặc dù tình trạng trẻ sơ sinh môi thâm thường không quá nguy hiểm, nhưng chắc hẳn sẽ không có người mẹ nào cảm thấy dễ chịu khi đứa con yêu quý gặp phải tình trạng này. Vì vậy nên việc phòng ngừa thâm môi ở trẻ là điều thật sự cần thiết.

Trong đó, một số biện pháp mà bố mẹ cần lưu ý có thể kể đến như:

  • Cho trẻ mặc đủ ấm và thường xuyên kiểm tra nhiệt độ.
  • Nghiên cứu chế độ dinh dưỡng phù hợp cho mẹ vì sẽ là người trực tiếp cho bé bú.
  • Đưa bé đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.

[inline_article id=291846]

Hy vọng rằng những thông tin vừa rồi sẽ giúp mẹ hiểu hơn về tình trạng bé bị thâm môi. Từ đó sẽ có được cách chăm sóc phù hợp nhất, nhằm đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của bé.