Năm đầu đời của bé sẽ đầy ắp những cột mốc thú vị. Để mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo, hãy tìm hiểu ngay việc nuôi con bằng sữa mẹ, dinh dưỡng cho bé đến các mẹo chăm sóc con hàng ngày.
Vậy bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không? Câu trả lời sẽ được giải đáp ngay!
1. Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không?
Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Trẻ bú mẹ hoàn toàn dưới 6 tháng tuổi không cần bổ sung thêm nước. Vậy bé 5 tháng uống được nước gì? Bé chỉ được uống sữa mẹ hoặc sữa công thức. Trước 6 tháng, sữa mẹ hoặc sữa công thức vừa là thức ăn vừa là nước uống cho bé; ngay cả khi thời tiết nóng bức. Nguyên nhân là vì ngoài bổ sung lượng nước cần thiết, sữa mẹ chứa tất cả các chất dinh dưỡng lý tưởng, kháng thể cho bé phát triển toàn diện, ngăn ngừa các bệnh tật nguy hiểm, giúp bé thông minh, giảm béo phì ở độ tuổi này.
Ngoài ra, trẻ nhỏ dưới 6 tháng, trẻ sơ sinh uống nước hoặc sữa pha loãng quá mức cũng có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của bé. Thứ nhất, bé có nguy cơ dễ bị nhiễm trùng do hệ miễn dịch của bé còn non yếu, nếu uống phải nước có nhiễm trùng dù là tỷ lệ vi khuẩn rất ít. Thứ hai, nếu bé đã bú đủ sữa mà còn uống thêm nước thì dễ dẫn đến tình trạng ngộ độc nước khiến nồng độ natri trong cơ thể bé bị loãng. Điều này là do lượng nước lớn có thể ảnh hưởng đến nồng độ của một số chất dinh dưỡng trong máu của bé, có thể gây nguy hiểm, thậm chí gây tử vong.
Trên các diễn đàn, khi được hỏi bé 5 tháng uống được nước gì, nhiều mẹ cũng trả lời bắt đầu cho con thử dùng sữa động vật (bò, dê), nước ép trái cây… Tuy nhiên, mẹ cần nhớ ngoài sữa mẹ và sữa công thức, không nên cho bé 5 tháng tuổi ăn dặm uống các loại nước khác như sữa động vật (bò, dê,…), nước cơm, sữa đậu nành, nước ép trái cây, cà phê, trà vì không cần thiết cũng như chúng có thể khiến bé 5 tháng tuổi khó tiêu, ngộ độc, dị ứng.
Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Bé từ 6 tháng tuổi trở đi mới được uống nước
Có nên cho trẻ sơ sinh uống nước hay bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì mẹ đã có câu trả lời rồi. Vậy khi nào cho bé uống nước? Cha mẹ chỉ nên cho bé ăn dặm bắt đầu uống nước từ thời điểm 6 tháng tuổi trở đi. Đối với trẻ ăn dặm 5 tháng tuổi, mẹ không cần phải lo bé bị thiếu nước nếu bé được bổ sung sữa mẹ và sữa công thức đúng và đủ cữ. Lượng sữa và cữ bú cho bé 5 tháng tuổi bú từ 90-120ml sữa và 5-6 cữ bú cho một ngày. Ngoài ra không cần cho bé uống thêm bất kỳ loại nước nào hoặc ăn bất cứ món ăn nào.
Khi bé mới bắt đầu tập uống nước, mẹ nên cho bé uống một vài ngụm sau đó tăng dần lên.
Trong thời gian mới ăn dặm, mẹ chỉ nên cho bé uống nước đun sôi để nguội. Sau khi đã quen dần với việc uống nước, mẹ có thể cho bé uống một số loại nước khác như nước luộc rau củ, nước luộc thịt, nước ép trái cây tươi. Tuyệt đối không được cho bé ăn dặm uống sữa động vật và nước ngọt, nước đóng chai vì ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe bé.
Thời gian lý tưởng để bé ăn dặm uống nước là sau khi ăn xong được 5-10 phút.
Trong quá trình cho bé uống nước, mẹ nên quan sát vì bé có thể bị sặc.
Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Mẹ chỉ nên cho bé uống nước khi đã bắt đầu ăn dặm, cụ thể là từ 6 tháng tuổi trở về sau. Để đảm bảo bé 5 tháng tuổi ăn dặm không thiếu nước, mẹ nên cho bé bú đủ 90-120ml sữa chia ra làm 5-6 cữ bú cho một ngày. Tuyệt đối không nên cho bé 5 tháng tuổi ăn dặm uống các loại nước khác như sữa động vật (bò, dê,…), nước cơm, sữa đậu nành, nước ép trái cây, cà phê, trà vì không cần thiết cũng như chúng có thể khiến bé 5 tháng tuổi khó tiêu, ngộ độc, dị ứng.
[key-takeaways title=””]
Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.
Tuy nhiên, đừng chỉ nghĩ tới sự tiện dụng của chiếc khăn ướt này mà mẹ bỏ qua tìm hiểu “có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?” bởi có thể sẽ để lại nhiều hậu quả đáng tiếc.
1. Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?
Việc sử dụng các loại khăn giấy khô có thể khiến da bé bị cọ xát mạnh dẫn đến trầy xước, bỏng rát, kích ứng da và đặc biệt là không làm sạch hoàn toàn bụi bẩn trên da bé. Chính vì thế, có nhiều lý do mà mẹ nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh.
Thứ nhất, công dụng của khăn ướt giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da bé sạch hơn khăn giấy khô nhờ có lượng nước thấm hút tốt hơn. Thứ hai, một công dụng khác của khăn giấy ướt là cấp ẩm, giúp da bé mềm mượt nhờ lượng nước cất bên trong khăn giấy.
Ngoài ra, theo một số nghiên cứu (1,2,5) cho biết các thành phần trong khăn ướt dành cho trẻ sơ sinh phải được các chuyên gia trong ngành lựa chọn cẩn thận dựa trên hồ sơ an toàn, khả năng gây dị ứng và khả năng dung nạp của trẻ. Hơn nữa, quy trình sản xuất khăn giấy ướt phải tuân thủ các nguyên tắc chất lượng do các tổ chức khoa học được công nhận thiết lập để đảm bảo khăn lau hoàn toàn sạch sẽ trước hoặc sau khi sử dụng. Ngoài ra, việc kiểm tra độ an toàn phải được thực hiện dựa trên các đặc điểm riêng biệt của da trẻ sơ sinh để đảm bảo khả năng dung nạp, khả năng gây kích ứng thấp và độ nhạy cảm của da với sản phẩm. Vì vậy mẹ có thể an tâm khi sử sụng khăn giấy ướt cho trẻ sơ sinh.
Tuy nhiên, có một số loại khăn giấy ướt chứa hóa chất có thể gây kích ứng da bé và gây ra các vấn đề về da ở bé. Nhiều mẹ không để ý đến các thành phần có trong sản phẩm sử dụng để chăm sóc da của bé mà gây ra các hậu quả đáng tiếc như trẻ sơ sinh bị nổi mẩn đỏ khắp mặt, bé nổi mẩn đỏ khắp người nhưng không sốt… Vì vậy mẹ chỉ nên chọn những loại khăn giấy ướt chuyên dụng cho bé sơ sinh thôi nhé!
Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không thì câu trả lời là có. Tuy nhiên, mẹ phải đảm bảo sử dụng khăn giấy an toàn, dành riêng cho trẻ sơ sinh
2. Tiêu chí chọn khăn giấy ướt đúng cách cho trẻ sơ sinh
Khi chọn khăn giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh, có một số tiêu chí quan trọng mà cha mẹ nên xem xét để đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho bé. Cha mẹ nên chọn khăn giấy ướt cho trẻ sơ sinh theo các tiêu chí như:
Không chứa hóa chất gây kích ứng: Chọn các loại khăn giấy ướt không mùi cho trẻ sơ sinh, đồng thời cũng không chứa hóa chất như cồn, paraben, phthalate, và màu nhuộm gây kích ứng da. Hóa chất này có thể làm da trẻ nhạy cảm và gây kích ứng.
Sản phẩm dành riêng cho trẻ sơ sinh: Nên chọn dùng các loại khăn giấy ướt có thiết kế đặc biệt cho trẻ sơ sinh. Sản phẩm dành riêng cho trẻ em thường được làm mềm và nhẹ nhàng, phù hợp với da nhạy cảm của bé.
Không mùi: Nên chọn khăn giấy ướt không mùi cho trẻ sơ sinh. Tránh chọn khăn giấy ướt có mùi hương mạnh. Một số mùi hương có thể gây kích ứng da của bé.
Độ ẩm và độ mềm: Mẹ nên dùng khăn giấy ướt có độ ẩm phù hợp và đủ mềm để làm sạch da cho trẻ sơ sinh mà không gây tổn thương hay kích ứng. Độ ẩm phù hợp giúp làm sạch hiệu quả mà không để lại cảm giác ướt quá lâu trên da bé.
Kích thước và độ dày: Chọn khăn giấy ướt có kích thước phù hợp và độ dày đủ để dễ dàng lau sạch vùng cần làm sạch trên cơ thể bé.
Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và an toàn: Mẹ nên chọn dùng khăn giấy ướt từ các nhà sản xuất có uy tín và đã được kiểm nghiệm an toàn cho trẻ sơ sinh và thuộc các công ty/tổ chức có uy tín.
Chọn dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh nên có các tiêu chí về thương hiệu, thành phần, độ an toàn
3. Nguyên tắc và lưu ý khi sử dụng khăn ướt cho trẻ sơ sinh
Mặc dù mẹ nên dùng khăn giấy ướt để làm sạch da cho trẻ sơ sinh nhưng có một số nguyên tắc mẹ nên nhớ để đảm bảo an toàn cho da bé:
Sử dụng khi cần thiết: Sử dụng khăn giấy ướt khi cần làm sạch vùng da nhạy cảm như vùng mông, mặt và tay bé. Khăn giấy ướt có thể được sử dụng khi thay tã, lau mồ hôi hoặc lau sạch các vết bẩn nhẹ trên da. Không nên sử dụng khăn ướt để lau toàn thân bé mỗi ngày hoặc sử dụng quá thường xuyên vì có thể làm da bé bị kích ứng.
Không nên lau khăn ướt lên các vết thương: Một số thành phần trong khăn giấy ướt có thể ảnh hưởng xấu đến vết thương và gây ra nguy hiểm cho bé. Mẹ nên lưu ý tránh dùng khăn giấy ướt để lau vết thương, vết trầy cho trẻ sơ sinh.
Đảm bảo tay cha mẹ và khăn ướt sạch sẽ: Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng tay của cha mẹ đã được rửa sạch và khô ráo. Hạn chế tiếp xúc khăn giấy ướt với bất kỳ bụi bẩn hoặc môi trường không hợp vệ sinh.
Lau nhẹ nhàng: Khi lau sạch da bé, hãy nhẹ nhàng lau vị trí cần lau trên da bé. Tránh dùng lực lau quá mạnh sẽ khiến da bé bị tổn thương.
Kiểm tra da bé: Theo dõi da bé sau khi sử dụng khăn giấy ướt. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng, đỏ, hoặc mẩn ngứa trên da, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
[inline_article id=324954]
Hy vọng qua bài viết này mẹ sẽ không còn băn khoăn với câu hỏi có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không nữa và đã biết cách lựa chọn cũng như sử dụng khăn ướt cho bé hiệu quả hơn.
Vậy cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không? Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về vấn đề này ngay nhé!
1. Trẻ như thế nào là bị gù lưng?
Trẻ bị gù lưng là tình trạng cột sống ở phần ngực cong bất thường về phía trước. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, thể trạng và quá trình phát triển chiều cao của trẻ.
Một số dấu hiệu trẻ sơ sinh bị gù lưng bao gồm: lưng trên có vẻ cao hơn bình thường khi cúi về phía trước, ngoại hình tròn trịa và khối vai lớn. Một số trường hợp gù lưng nặng có thể bị đau và cứng lưng, khó thở hoặc căng cơ đùi khi vận động chân.
Gù lưng ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:
Dị tật bẩm sinh.
Bệnh gù lưng Scheuermann.
Nhiễm trùng cột sống.
Rối loạn dinh dưỡng, thiếu chất.
Chấn thương nhiều ảnh hưởng đến xương.
Ngoài ra, cũng không ít mẹ có thắc mắc rằng liệu cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không. Vậy thì mẹ hãy đọc ngay phần dưới đây để có câu trả lời nhé!
Trẻ sơ sinh ngồi bị cong lưng là như thế nào? Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?
2. Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?
Thật ra, vẫn chưa có nghiên cứu chứng minh cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng hay không. Tuy nhiên, có một số nghiên cứu khác (1,2) chỉ ra rằng sự phát triển của các vận động đầu đời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hình dáng của cột sống bé sau này. Vì vậy, để nói cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Chính vì thế, mẹ chỉ nên cho bé tập ngồi đúng với độ tuổi phát triển của bé.
Thời điểm cho trẻ tập ngồi sớm là lúc trẻ 1-4 tháng tuổi. Ở giai đoạn này, mẹ chỉ nên cho bé nằm sấp, lật, cầm nắm đồ đạc chứ chưa nên cho bé ngồi. Khi nào cột sống bé thật sự cứng cáp, đó mới là thời điểm thích hợp cho bé tập ngồi.
Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể
3. Trẻ mấy tháng biết ngồi? Khi nào nên cho trẻ tập ngồi?
Thời điểm tập ngồi sẽ phụ thuộc vào thời điểm trẻ mấy tháng biết ngồi. Thông thường, trẻ 6 tháng tuổi đã có thể biết ngồi do đã đủ cứng cáp ở cơ cổ và cơ lưng. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn về độ cứng cáp của bé, mẹ nên cho trẻ tập ngồi từ giai đoạn 8 tháng. Đây cũng là thời điểm thích hợp để cho trẻ tập ngồi.
Ngoài ra, mẹ còn có thể dựa vào một số dấu hiệu bé đã sẵn sàng để tập ngồi như:
Chống tay lên khi nằm sấp.
Có thể xoay đầu sang hai bên khi nằm sấp.
Có khả năng tự ngẩng đầu lên hoặc chống tay khi nằm sấp.
Vậy là cha mẹ đã biết cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không và khi nào nên cho trẻ tập ngồi rồi, bước cuối cùng để khung xương bé phát triển bình thường, cha mẹ hãy tập ngồi cho bé đúng cách nhé.
Các cách tập bé ngồi bao gồm:
Khuyến khích bé nằm sấp: Bước đầu tiên để có một tư thế ngồi hoàn hảo là phải tập giữ đầu ổn định. Và nằm sấp chính là tư thế hoàn hảo để giúp bé tập cơ cổ và giữ đầu. Việc tập cho bé ngẩng đầu lên khi nằm sấp sẽ giúp bé cân bằng trọng lượng của bản thân khi ngồi.
Hỗ trợ bé ngồi: Khi bé còn nhỏ và chưa có đủ sức mạnh để ngồi đứng một mình, cha mẹ có thể ngồi sau bé để hỗ trợ con khi con ngồi chưa vững.
Cho bé ngồi trên sàn: Đặt bé trên sàn hoặc một chiếc thảm mềm để bé có không gian tự do vận động và tập ngồi. Cha mẹ có thể sử dụng gối lót hoặc tựa lưng nhẹ để hỗ trợ bé trong giai đoạn đầu.
Tập ngồi bằng gối: Đặt một gối lớn hoặc một gối hình tròn sau lưng bé để tạo sự ổn định và hỗ trợ cho bé khi ngồi. Điều này giúp bé cảm thấy an toàn hơn và dễ dàng duy trì tư thế ngồi.
Luyện tập cơ cho bé: Cơ chắc khỏe sẽ có vai trò vô cùng to lớn trong việc giúp bé ngồi nhanh hơn. Chính vì thế, mẹ có thể cho bé tập một số bài tập giúp hỗ trợ cơ cũng như giúp bé ngồi nhanh như bài tập gập bụng, xoay người, tập yoga với bóng…
Tóm lại, cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Nếu cho trẻ tập ngồi quá sớm, xương bé chưa đủ cứng cáp để nâng cơ thể lên nên dễ xảy ra tình trạng gù lưng. Chính vì thế, cha mẹ nên tập cho bé ngồi vào thời điểm bé sẵn sàng tập ngồi; cụ thể là tháng thứ 6. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên tập cho bé ngồi đúng cách để bé có thể ngồi vững vàng mà không ảnh hưởng đến sức khỏe nhé!
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.
1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?
Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.
1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh
Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.
Tuổi
Cân nặng của bé trai
Cân nặng của bé gái
Mới sinh
3,5 kg
3,4 kg
0,5 tháng
4,0 kg
3,8 kg
1,5 tháng
4,9 kg
4,5 kg
2,5 tháng
5,7 kg
5,2 kg
3,5 tháng
6,4 kg
5,9 kg
4,5 tháng
7,0 kg
6,4 kg
5,5 tháng
7,6 kg
7,0 kg
6,5 tháng
8,2 kg
7,5 kg
7,5 tháng
8,6 kg
7,9 kg
8,5 tháng
9,1 kg
8,3 kg
9,5 tháng
9,5 kg
8,7 kg
10,5 tháng
9,8 kg
9,0 kg
11,5 tháng
10,2 kg
9,4 kg
12,5. tháng
10,5 kg
9,7 kg
Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!
1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:
Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?
Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:
2.1 Nguyên nhân bệnh lý
Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:
Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.
Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.
3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?
Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:
3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?
Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.
Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ
3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì?
Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…
Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.
Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
[inline_article id=174146]
Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.
[key-takeaways title=””]
Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài.
Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.
Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.
Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.
[key-takeaways title=””]
Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.
[/key-takeaways]
Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.
Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?
2.1 Canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.
Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.
Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:
Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,…
Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,…
Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi
2.2 Magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.
Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…
[/key-takeaways]
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie
2.3 Kẽm
Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ.
Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.
Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.
[key-takeaways title=””]
Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.
[/key-takeaways]
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm
2.4 Sắt
Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…
Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:
Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.
Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt
2.5 Vitamin B12
Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.
[/key-takeaways]
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12
Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:
Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.
Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.
Sau đây, MarryBaby sẽ bất mí một số công thức nấu các món đậu gà ngon cho bé ăn dặm để mẹ không còn băn khoăn đậu gà nấu món gì nữa.
1. Tác dụng của đậu gà với trẻ em
Đậu gà là một loại thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Dưới đây là một số tác dụng của đậu gà với trẻ:
Tăng cường sức khỏe trí não: Đậu gà là một nguồn cung cấp choline dồi dào, một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của não bộ. Choline giúp hỗ trợ chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, học hỏi và khả năng tập trung.
Bổ sung sắt: Thiếu sắt là một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mẹ bổ sung đậu gà cho trẻ sẽ giúp cung cấp nguồn sắt dồi dào, ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
Hỗ trợ hệ xương khớp chắc khỏe: Đậu gà là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp hỗ trợ sự phát triển của xương và răng ở trẻ em. Canxi cũng giúp ngăn ngừa loãng xương ở trẻ sau này.
Nâng cao hệ thống miễn dịch: Trẻ có hễ miễn dịch kém dễ mắc bệnh. Vì vậy, mẹ nên bổ sung vitamin C cho trẻ để giúp nâng cao hệ miễn dịch. Đậu gà chính là một trong số những thực phẩm giàu vitamin C.
Nâng cao sức khỏe đường ruột: Đậu gà là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ, ngăn ngừa táo bón.
2. Bé mấy tháng ăn được đậu gà?
Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được đậu gà. Tuy nhiên, để đảm bảo cho đường ruột của bé, mẹ nên cho bé ăn sau 2 tháng tập ăn dặm, tức là khoảng 8 tháng tuổi. Nguyên nhân là do hệ tiêu hóa của trẻ khi mới 6 tháng tuổi vẫn chưa hoàn thiện, việc tiêu hóa đậu gà sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể gây ra các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, táo bón,…
Khi cho bé ăn đậu gà, mẹ nên bắt đầu với một lượng nhỏ, khoảng 1 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày. Mẹ cũng nên nấu đậu gà thật nhuyễn để bé dễ ăn và hấp thụ tốt.
Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà
Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Đậu gà chứa nhiều protein, sắt, canxi, vitamin C, chất xơ,… giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.
Vậy đậu gà nấu món gì ngon? Đậu gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn dặm ngon và hấp dẫn cho bé. Dưới đây là một số gợi ý các món cháo, món ăn dặm từ đậu gà cho bé 7, 8 tháng tuổi trở lên.
3.1 Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
Đậu gà: 50g.
Nước lọc: 500ml.
1 muỗng sữa bột hoặc sữa mẹ.
1 nhúm lá dứa.
Sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm
Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm
Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
Bước 2: Cho đậu gà đã ngâm vào máy xay sinh tố cùng với sữa. Xay nhuyễn.
Bước 3: Lọc hỗn hợp đậu gà đã xay qua rây để loại bỏ bã.
Bước 4: Đun sữa đậu gà trên bếp với lửa nhỏ, khuấy đều tay. Sau đó cho lá dứa vào.
Bước 5: Khi sữa đậu gà sôi lăn tăn, cho thêm sữa vào và tắt bếp.
3.2 Cách nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm với nấm và thịt bò
Đây là món cháo đậu gà phù hợp cho bé 7 tháng tuổi trở lên ăn dặm. Mẹ có thể bắt đầu tập cho bé ăn thử trước với món này nhé.
Nguyên liệu
Gạo tẻ: 50g.
Đậu gà: 30g.
Thịt bò: 20g.
Nấm rơm: 20g.
1 củ hành tím.
Gia vị ăn dặm.
Cách nấu cháo đậu gà cho bé 7 tháng ăn dặm đơn giản với nấm, thịt bò, đậu gà
Cách nấu cháo đậu gà nấm với thịt bò cho bé ăn dặm
Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
Bước 2: Nhặt bỏ phần gốc nấm rơm, rửa sạch và cắt nhỏ. Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ. Hành tím bóc vỏ, băm nhỏ.
Bước 3: Cho gạo tẻ vào nồi, thêm nước và nấu thành cháo.
Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, cho đậu gà vào nồi, thêm nước và nấu chín.
Bước 5: Khi đậu gà chín, cho nấm rơm và thịt bò vào nồi, nấu chín. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
Bước 6: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào và tắt bếp. Múc cháo ra bát, cho bé thưởng thức.
3.3 Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
Cháo trắng: 1,5 bát.
Hạt đậu gà: 1 muỗng canh.
Bí đỏ: 2 miếng.
Phô mai.
Nước lọc.
Nguyên liệu nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm từ đậu gà, bí đỏ, phô mai
Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Bước 1: Đậu gà rửa sạch, loại bỏ tạp chất. Cho đậu gà vào bát, đổ ngập nước và ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
Bước 2: Đậu gà sau khi ngâm, vớt ra rửa sạch lại. Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín trong khoảng từ 20 đến 30 phút.
Bước 3: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ. Cho bí đỏ vào nồi, thêm nước và luộc chín. Sau khi bí đỏ chín, vớt ra và xay nhuyễn cùng với đậu gà.
Bước 4: Cho cháo trắng vào nồi, thêm nước và nấu sôi. Khi cháo sôi lăn tăn, cho hỗn hợp bí đỏ và đậu gà xay nhuyễn vào đảo đều.
Bước 5: Cho cháo ra bát, rắc lên một ít phô mai để tăng thêm hương vị.
3.4 Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
Đậu gà: 50g.
Thịt heo: 50g.
Hành lá: 1 nhánh.
Gia vị ăn dặm.
Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm
Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm
Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Thịt heo rửa sạch, băm nhỏ. Hành lá rửa sạch, băm nhỏ.
Bước 2: Cho đậu gà và thịt heo vào máy xay, xay nhuyễn.
Bước 3: Cho hỗn hợp đậu gà và thịt heo vào bát, thêm hành lá vào trộn đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
Bước 4: Viên hỗn hợp đậu gà thành từng viên nhỏ, kích thước vừa ăn.
Bước 5: Đun nóng dầu ăn trong chảo, cho chả đậu gà vào chiên vàng đều hai mặt.
Bước 6: Cho chả đậu gà ra đĩa, ăn kèm với cơm hoặc cháo.
Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và cắt hạt lựu. Hành tây bóc vỏ, rửa sạch và băm nhỏ.
Bước 2: Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín. Vớt đậu gà ra, cho vào máy xay và xay nhuyễn.
Bước 3: Cho cà rốt, hành tây vào nồi, thêm nước và nấu chín.
Bước 4: Khi cà rốt và hành tây chín, cho đậu gà xay nhuyễn vào, khuấy đều.
Bước 5: Thêm sữa vào, khuấy đều và đun sôi. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
Bước 6: Cho súp kem đậu gà ra bát, cho bé thưởng thức.
3.6 Cách nấu bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
Đậu gà: 100gr.
Bột gạo: 100gr.
Lòng đỏ trứng: 1 quả.
Phô mai: 1 miếng.
Khoai lang tím: 1 củ.
Nguyên liệu nấu món bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm
Cách nấu
Bước 1: Đậu gà ngâm qua đêm rồi nấu chín. Khoai tím gọt vỏ, rửa sạch, hấp chín và nghiền nhuyễn khi còn nóng.
Bước 2: Trộn đều đậu gà, khoai tím với lòng đỏ trứng với nhau. Thêm bột gạo vào và nhào thành bột mịn và không còn dính tay.
Bước 3: Lần lượt nặn bột thành hình tròn dẹt và cho phomai vào vo viên.
Bước 4: Quét ít dầu lên bề mặt bánh rồi đem đi hấp cách thủy.
Bước 5: Dùng tăm xuyên qua bánh, nếu bánh không dính tăm thì hoàn thành.
4. Lưu ý khi cho bé ăn đậu gà
Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, khi cho bé ăn đậu gà, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:
Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng trước khi nấu để đậu mềm và dễ tiêu hóa hơn.
Không nên cho bé ăn đậu gà quá sớm, trước 6 tháng tuổi.
Bắt đầu cho bé ăn đậu gà với một lượng nhỏ, khoảng 2-3 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày.
Nên kết hợp đậu gà với các loại rau củ khác để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng.
[inline_article id=259743]
Trên đây là gợi ý và cách nấu một số món ăn ngon, bổ từ đậu gà cho bé ăn dặm 7, 8 tháng tuổi trở lên. Chúc bé khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Vì lý do đó, để bé luôn “mê” món cháo cá chép mẹ làm, MarryBaby sẽ đem đến cho mẹ 5 công thức nấu cháo cá chép siêu thơm ngon và giàu dưỡng chất cho bé ăn dặm. Đặc biệt các bé biếng ăn cũng sẽ thích mê vô cùng.
1. Bé ăn cháo cá chép có tác dụng gì?
Trong cá chép chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ và thể chất của bé. Có thể kể đến như protein, omega-3, vitamin A, D, B12 và sắt, kẽm.
Với những dưỡng chất trên, cháo cá chép có thể mang lại những tác dụng sau cho bé:
Giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí não: Protein, omega-3, vitamin và khoáng chất có trong cá chép đều là những dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé.
Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bé.
Chống viêm: Omega-3 cũng có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm đường hô hấp,…
Giúp chắc xương và răng: Canxi và vitamin D có trong cá chép giúp tăng cường sự hấp thụ canxi, từ đó giúp xương và răng của bé chắc khỏe.
Tăng cường hệ miễn dịch: Sắt, kẽm và các vitamin có trong cá chép giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp bé chống lại các bệnh nhiễm trùng.
Giúp bé ngủ ngon: Cá chép có chứa tryptophan, một loại axit amin giúp thư giãn và tạo cảm giác buồn ngủ.
Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?
2. Bé mấy tháng ăn được cá chép?
Cá chép là một loại cá nước ngọt, có thịt mềm, thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng. Thế nên trẻ có thể bắt đầu ăn cá chép lúc 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khi cho bé ăn cá chép lần đầu tiên, mẹ nên cho bé ăn thử một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của bé. Nếu bé không có biểu hiện dị ứng hoặc bất thường nào, mẹ có thể cho bé ăn thêm.
Để nấu cháo cá chép đúng cách cho bé, mẹ cần lưu ý những điều sau:
Chọn cá chép tươi ngon: Cá chép tươi ngon có thân mình săn chắc, mắt sáng, mang đỏ và không có mùi hôi.
Loại bỏ xương cá: Xương cá chép khá nhỏ và cứng, có thể gây hóc cho bé. Vì vậy, mẹ cần loại bỏ xương cá trước khi nấu.
Chế biến cá chép chín kỹ: Cá chép cần được nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Cháo cá chép nấu với rau gì ngon là câu hỏi được nhiều mẹ quan tâm khi cho bé ăn dặm. Thịt cá chép tuy mềm, ngọt nhưng lại có mùi tanh. Vì vậy việc kết hợp với rau củ thích hợp sẽ giúp món cháo thơm ngon và dễ ăn hơn.
[key-takeaways title=””]
Cháo cá chép nấu với rau ngót, rau mồng tơi, cà rốt, bí đỏ, đậu xanh, rau dền, rau cải, khoai lang,… Ngoài ra, mẹ có thể tùy theo sở thích của bé mà chọn loại rau thích hợp để nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm.
Để nấu được món cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm ngon, điều đầu tiên mẹ cần làm là loại bỏ mùi tanh của cá. Làm sạch cá bằng cách đánh vảy, cắt bỏ mang, bỏ ruột rồi dùng dao cạo sạch lớp màng đen bên trong bụng cá và rửa cá thật sạch. Mẹ có thể áp dụng một số cách sau để khử mùi tanh của cá chép:
Dùng gừng hoặc nước cốt chanh kèm với muối hột thoa đều lên mình cá khoảng 3-5 phút rồi rửa sạch lại với nước và để ráo.
Ngâm thịt cá chép trong hỗn hợp nước muối pha loãng từ 10-15 phút rồi rửa lại với nước và để ráo.
Ngâm thịt cá chép trong nước vo gạo khoảng 15 phút, rồi vớt ra, rửa lại với nước và để ráo.
Sau khi sơ chế với một trong ba cách trên, mẹ cho cá vào luộc cùng vài lát gừng. Cá chín, vớt cá ra nhẹ nhàng, để nguội, sau đó tách xương lấy thịt, xé hay dùng muỗng đè nhẹ để thịt cá tơi ra thành từng miếng nhỏ vừa ăn. Tiếp đến, cho một ít dầu vào chảo. Dầu nóng, cho hành tím thái mỏng vào phi thơm rồi cho thịt cá vào đảo đều khoảng 3 – 5 phút thì tắt bếp.
5. Cách nấu cháo cá chép ngon cho bé ăn dặm
5.1 Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm tăng cân
Nguyên liệu
100g gạo tẻ.
100g cá chép.
100g bí đỏ.
Hành lá, gừng, gia vị.
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm tăng cân
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm
Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
Bước 6: Cho dầu vào chảo, thêm hành tím vào phi thơm. Sau đó cho cà rốt, nấm rơm vào xào. Đến khi gần chín thì cho thịt cá vào xào sơ cho thịt vừa săn lại rồi tắt bếp.
Bước 7: Khi cháo chín, cho hỗn hợp vừa xào vào nồi, đảo nhẹ tay trong 5 phút rồi tắt bếp.
Bước 8: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.
5.5 Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm dễ ngủ
Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon
Nguyên liệu
¼ chén gạo.
50g phi lê cá chép.
30g hạt sen.
25g nấm rơm.
Hành lá, hành tím.
Dầu ô liu.
Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm
Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách bỏ xương và da, lấy thịt.
Bước 2: Đối với hạt sen khô, mẹ rửa sạch rồi ngâm 30 phút trước khi nấu. Nếu dùng hạt sen tươi thì bóc lớp vỏ ngoài, tách hạt sen và loại bỏ tâm sen để tránh bị đắng.
Bước 3: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ. Bóc vỏ hành tím, thái lát.
Bước 4: Vo gạo rồi cho vào nước luộc cá nấu thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo : 4 nước. Cho hạt sen vào nấu cùng để hạt sen chín mềm.
Bước 5: Cho dầu ăn vào chảo. Dầu nóng thì cho hành vào phi thơm, sau đó xào nấm. Khi nấm gần chín thì cho thịt cá vào xào cho săn lại.
Bước 6: Cháo chín thì cho những nguyên liệu đã xào vào nồi, đảo đều đến khi cháo sôi thì tắt bếp.
Bước 7: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.
[inline_article id=309623]
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết cách nấu cháo cá chép cho bé không bị tanh, thơm ngon, bổ dưỡng.
Phương pháp EASY – “Tuyệt chiêu” chăm bé khỏe, mẹ nhàn tênh
EASY là chuỗi chu kỳ sinh hoạt trong một ngày của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chu kỳ này diễn ra theo một thứ tự cụ thể từ lúc bé thức dậy vào buổi sáng cho đến khi đi ngủ vào ban đêm [1], gồm các hoạt động:
E (Eat): Cho bé ăn sữa đúng lúc và đủ lượng theo từng giai đoạn. Chẳng hạn, với các bé dưới 6 tuần tuổi, bạn có thể cho bé bú mỗi 2,5 – 3 tiếng trong ngày, mỗi cữ bú khoảng 45 phút và 2 – 3 cữ bú đêm theo nhu cầu của bé. Với các bé từ 6 tuần đến 4 tháng, bạn có thể cho bé bú sau mỗi 3 – 3,5 tiếng, mỗi lần bú khoảng 30 phút với 1 – 2 cữ bú đêm theo nhu cầu của con. Còn với bé từ 4 – 6 tháng, mỗi cữ bú sẽ cách nhau khoảng 4 giờ, thời gian bú tối đa là 20 phút [2].
A (Activity): Cho bé chơi đùa, vận động. Sau khi con bú no, bạn cần vỗ ợ hơi cho bé, thay tã rồi cho bé vui chơi, vận động. Thời gian hoạt động này sẽ bao gồm cả thời gian thực hiện các trình tự chuẩn bị đi ngủ [1].
S (Sleep): Cho bé ngủ đúng lúc bởi ngủ là khoảng thời gian quý giá để con tăng trưởng và phát triển trí não [1]. Với các bé từ sơ sinh đến 1 tháng, tổng thời gian ngủ ban đêm là từ 8 – 9 tiếng, ban ngày là từ 7 – 8 tiếng. Còn với bé từ 3 – 6 tháng, tổng thời gian ngủ ban đêm là 9 – 10 tiếng, ban ngày là 4 – 5 tiếng. Ngoài ra, sau 3 tháng, bé cũng sẽ bắt đầu ngủ xuyên đêm [3].
Y (Your time): Thời gian mẹ dành để thư giãn, nghỉ ngơi một cách chủ động sau khi bé ngủ [1].
Như vậy, có thể hiểu phương pháp pháp nuôi con EASY là phương pháp rèn luyện nếp ăn ngủ lành mạnh, khoa học cho bé ngay từ khi con còn nhỏ. Hiện phương pháp này được nhiều mẹ bỉm ưa chuộng và được áp dụng rộng rãi bởi nuôi con EASY mang đến nhiều lợi ích như [1]:
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Nuôi con EASY giúp bé hình thành thói quen sinh hoạt lành mạnh, nề nếp. Khi các hoạt động trong ngày diễn ra một cách tuần tự, bé sẽ dần hình thành nhịp sinh học, bé sẽ hiểu sau khi bú xong, mình sẽ được vui chơi, sau khi chơi mệt sẽ được ngủ. Điều này giúp bé thấy chủ động, tự tin hơn bởi bé sẽ biết được việc gì sắp diễn ra. Ngoài ra, đây cũng sẽ là nền tảng để bé xây dựng lòng tin với mẹ hoặc người chăm sóc.
Đối với mẹ: Nuôi con EASY giúp bạn dễ theo dõi sinh hoạt của con. Ngoài ra, bạn cũng sẽ hiểu ý con hơn, chẳng hạn chỉ cần nghe con khóc là có thể “đọc vị” được “nỗi lòng” của con, biết là con đang đói, cần thay tã, buồn ngủ… Việc nắm bắt đúng nhu cầu sẽ giúp bạn thấy thoải mái, bớt áp lực khi chăm bé. Ngoài ra, việc rèn nếp ăn ngủ cho bé cũng giúp bạn có thêm thời gian nghỉ ngơi, làm việc mình thích. Từ đó, hành trình nuôi con sẽ đỡ vất vả hơn!
Đưa bé “vào nếp Easy” như thế nào để bé khỏe, mẹ nhàn tênh?
Thực tế, dù mang đến nhiều lợi ích nhưng nhiều mẹ chia sẻ ở giai đoạn đầu, việc rèn con vào nếp EASY không dễ bởi bé thường quấy khóc nhiều, không chịu ngủ theo lịch trình mà mẹ mong muốn. Nếu cũng đang gặp tình huống này, hãy thử áp dụng 2 bí quyết quan trọng giúp đưa con vào nếp EASY đơn giản, hiệu quả dưới đây nhé:
1. Trang bị bụng khỏe cho bé với nguồn dinh dưỡng tốt nhất
Đây là bí kíp quan trọng mà nhiều mẹ không ngờ tới. Ở trẻ nhỏ, do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện nên con hay khó chịu ở bụng, đặc biệt hay gặp các vấn đề tiêu hóa như trớ, ọc sữa, chướng bụng, đầy hơi… [4]. Điều này dẫn đến việc gián đoạn giấc ngủ và khó theo được lịch ăn lịch ngủ mà mẹ mong muốn. Do đó, để đưa bé vào nếp EASY hiệu quả, mẹ sẽ cần “chăm chút” nhiều hơn cho chiếc bụng nhỏ của con.
Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính để con tăng trưởng và phát triển. Do đó, để con có chiếc bụng khỏe, êm ái, mẹ cần chú ý đến sữa mà con đang dùng. Ưu tiên hàng đầu vẫn là sữa mẹ vì sữa mẹ không chỉ cung cấp đủ dưỡng chất và kháng thể để bảo vệ con mà đạm sữa mẹ còn mềm, nhỏ, dễ tiêu hóa nên bé bú mẹ sẽ ít gặp các vấn đề như chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu….[5].
Luyện bé tự ngủ vào thời điểm thích hợp
Với trẻ nhỏ, bạn có thể bắt đầu tập cho bé tự ngủ khi bé được khoảng 4 tháng tuổi. Ở độ tuổi này, bé đã biết cách tự “xoa dịu” bản thân, tự đi vào giấc ngủ, ngoài ra, lúc này chu kỳ giấc của bé cũng bắt đầu trưởng thành [6]. Để bé tự ngủ ngoan và nhanh vào nếp EASY, mẹ có thể thử áp dụng các mẹo sau [6], [7]:
Xây dựng lịch trình đi ngủ đều đặn, nhất quán: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không có khái niệm về ban đêm, tuy nhiên, nếu bạn phát triển thói quen đi ngủ cho bé, bé sẽ biết được việc gì sắp diễn ra. Bạn có thể xây dựng lịch trình đi ngủ với 3 – 4 hoạt động nhẹ nhàng như tắm nước ấm, đọc sách, hát ru và đi ngủ.
Đặt bé vào cũi khi thấy bé có dấu hiệu buồn ngủ: Bạn cần chú ý theo dõi các biểu hiện cho thấy bé buồn ngủ như mệt mỏi, dụi mắt, ngáp…. Khi thấy con các biểu hiện này, hãy đặt bé vào cũi. Việc này sẽ giúp trẻ liên kết việc buồn ngủ với quá trình chìm vào giấc ngủ.
Không bế con lên khi bé khóc giữa đêm để tránh gián đoạn giấc ngủ. Tuy nhiên, nếu bé khóc quá lâu, không tự nín và ngủ lại, bạn cần kiểm tra bé xem bé có đang gặp vấn đề gì không. Ngoài ra, lúc này, bạn hãy ôm, xoa dịu để bé ngủ lại.
Tạo cho trẻ môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái, nhiệt độ và ánh sáng phù hợp. Với các trẻ nhỏ, ba mẹ nên bỏ hết gối, đồ chơi nhồi bông ra khỏi cũi.
Trên đây là một số bí quyết rèn con vào nếp EASY đơn giản, hiệu quả mà Marry Baby muốn chia sẻ cùng bạn. Ở giai đoạn đầu, việc rèn con vào nếp sẽ cần sự kiên nhẫn từ mẹ. Tuy nhiên, khi bé đã vào nếp, việc nuôi con của mẹ sẽ bớt áp lực hơn cũng như bé sẽ bú tốt, ngủ ngoan và qua đó phát triển khỏe mạnh hơn.
Vậy bé bị rôm sảy tắm lá gì? Dưới đây là 12 cách hỗ trợ chữa rôm sảy cho bé bằng lá tắm và cách nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ.
1. Nguyên nhân khiến trẻ bị rôm sảy?
Rôm sảy là một bệnh lý da liễu thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện ở những vùng da dễ đổ mồ hôi như cổ, nách, lưng, bụng, mông. Rôm sảy gây ngứa ngáy, khó chịu cho trẻ, ảnh hưởng đến giấc ngủ và ăn uống của trẻ. Nguyên nhân khiến trẻ bị rôm sảy thường gặp là do:
Thời tiết nóng bức: Khi thời tiết nóng bức, cơ thể trẻ tiết ra nhiều mồ hôi để làm mát cơ thể. Tuy nhiên, do tuyến mồ hôi của trẻ chưa phát triển hoàn thiện nên mồ hôi không thoát ra ngoài được, gây tắc nghẽn lỗ chân lông và hình thành rôm sảy.
Mặc quần áo quá dày, quá chật: Quần áo quá dày, quá chật sẽ khiến cơ thể trẻ khó thoát nhiệt, làm tăng tiết mồ hôi và gây rôm sảy.
Trẻ vận động nhiều: Khi trẻ vận động nhiều, cơ thể sẽ tiết ra nhiều mồ hôi. Nếu trẻ không được vệ sinh sạch sẽ sau khi vận động thì cũng dễ bị rôm sảy.
Trẻ bị sốt cao: Khi trẻ bị sốt cao, thân nhiệt tăng cao khiến cơ thể tiết ra nhiều mồ hôi. Nếu không được hạ sốt kịp thời thì cũng có thể dẫn đến rôm sảy.
Trẻ bị dị ứng với sữa tắm, bột giặt: Một số trẻ có thể bị dị ứng với thành phần hóa học có trong sữa tắm, bột giặt. Khi sử dụng các sản phẩm này, trẻ có thể bị nổi rôm sảy.
2. Bé bị rôm sảy tắm lá gì?
Dưới đây là một số loại lá thường được dùng để tắm cho trẻ bị rôm sảy.
2.1 Tắm nước lá chè xanh
Lá chè xanh là một lựa chọn hữu ích cho mẹ nào chưa biết bé bị rôm sảy nên tắm lá gì. Chè xanh giúp hỗ trợ trị rôm sảy do chúng chứa nhiều phenol, một chất có đặc tính chống viêm, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi trùng có hại trên da. Ngoài ra, hoạt chất EGCG trong trà xanh còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, hỗ trợ kích thích tái tạo tế bào và tăng cường khả năng tự vệ của da.
Cách sử dụng lá chè xanh trị rôm sảy cho bé:
Chuẩn bị 100g lá chè xanh tươi, 1 muỗng cà phê muối.
Rửa sạch lá chè xanh.
Đun sôi 2 lít nước, cho lá chè xanh vào nấu thêm 10 phút.
Lá sài đất là một loại thảo dược tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có khả năng trị rôm sảy. Trong Đông y, sài đất có tính mát, vị ngọt, có tác dụng làm mát da, giải độc, chống rôm sảy, mụn nhọt, ho, viêm họng. Các thành phần như tannin, saponin, flavonoid, chất béo và tinh dầu hòa tan trong lá sài đất có tác dụng giảm nhiễm trùng, cải thiện tình trạng viêm da.
Cách sử dụng:
Chuẩn bị 200 gam lá sài đất tươi hoặc 100 gam lá khô.
Rửa sạch lá sài đất với nước nhiều lần và vò nát.
Đun sôi lá sài đất đã vò nát với 2 lít nước.
Vớt bỏ lá sài đất, pha loãng nước sài đất với nước sạch để được nước tắm hơi ấm ấm.
Tắm cho bé bằng nước này 3 lần/tuần.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá sài đất
2.3 Tắm lá kinh giới
Lá kinh giới chứa nhiều thành phần kháng sinh tự nhiên, có công dụng trị một số bệnh về da như mụn nhọt, rôm sảy, mẩn ngứa. Chính vì thế, nếu mẹ nào còn băn khoăn bé bị rôm sảy tắm lá gì thì tắm nước lá kinh giới là một lựa chọn tuyệt vời.
Cách sử dụng:
Dùng 1 nắm lá kinh giới tươi cả thân và lá.
Rửa sạch các nguyên liệu đã sơ chế cho hết cát, bẩn rồi ngâm với nước muối pha loãng 15 phút.
Đun sôi lá kinh giới với lượng nước vừa đủ để tắm.
Khi nước nguội bớt và còn âm ấm, dùng khăn mềm nhúng vào nước lau người và tắm cho bé.
Tắm cho bé bằng nước này 3 lần/tuần.
2.4 Tắm nước lá khế
Lá khế là một loại thảo dược tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có khả năng trị rôm sảy. Lá khế có vị chua, tính mát, có tác dụng kháng khuẩn, thanh nhiệt, chống dị ứng.
Cách sử dụng lá khế trị rôm sảy:
Chuẩn bị 1 nắm lá khế tươi (khoảng 20-30 lá) và rửa sạch
Cho lá khế vào cối giã nát, thêm một chút muối.
Vắt lấy nước cốt.
Pha loãng nước cốt lá khế với nước ấm để được nước tắm.
Tắm cho bé bằng nước này hàng ngày.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá khế
2.5 Tắm lá trầu không
Lá trầu không chứa nhiều vitamin C, riboflavin, niacin và các khoáng chất giúp cân bằng độ ẩm, làm dịu da và giảm cảm giác ngứa ngáy khó chịu khi bị rôm. Ngoài ra, thành phần lá trầu không còn có tác dụng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn nhiễm trùng do rôm sảy gây ra. Hãy sử dụng lá trầu không nếu mẹ chưa biết bé bị rôm sảy tắm lá gì.
Cách sử dụng:
Chuẩn bị 1 nắm lá trầu không tươi (khoảng 20-30 lá) và rửa sạch.
Cắt lá trầu không thành từng miếng nhỏ.
Cho lá trầu không vào nồi đun sôi với 2 lít nước.
Vớt lá trầu không ra, pha loãng nước lá trầu không với nước ấm để được nước tắm.
Cây bôm bốp hay tầm bóp, thù lù là một loại cây mọc dại ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Theo kinh nghiệm dân gian, cây bôm bốp có tác dụng làm mát và làm sạch da, giúp cải thiện tình trạng rôm sảy ở trẻ nhỏ.
Cách nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ sơ sinh khá đơn giản. Mẹ cắt cả thân cả lá, rửa sạch nấu nước tắm cho con trong vài ngày thì tình trạng rôm sảy của bé sẽ được cải thiện đáng kể.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá cây bôm bốp (thù lù)
2.7 Tắm nước lá diếp cá
Lá diếp cá nấu nước là một phương thuốc quý chữa rôm sảy ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Với tính mát, vị cay, khả năng giải độc, thanh nhiệt và tiêu sưng nên rau diếp cá được sử dụng trong các bài thuốc trị rôm sảy, mụn nhọt.
Cách nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ sơ sinh tương tự như các loại lá trên.
Lá dâu tằm chứa nhiều vitamin C, B1, D, axit amin tự do, axit hữu cơ, tanin… Những thành phần này có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, làm sạch và nuôi dưỡng làn da. Với những tác dụng như vậy, các mẹ thường tắm lá dâu tằm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để hỗ trợ điều trị rôm sảy, mẩn ngứa, phát ban…
Để điều trị rôm sảy được hiệu quả hơn, mẹ có thể lấy đậu xanh còn nguyên hạt đem tán mịn rồi thoa lên vùng da bị nổi rôm của bé sau khi con tắm nước lá dâu tằm.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá dâu tằm
2.9 Tắm nước lá ngải cứu
Trong lá ngải cứu có chứa các thành phần như glucose, axit malic, chlorophyll, vitamin B và vitamin C có tác dụng loại bỏ vi khuẩn còn bám trên bề mặt da, giúp ngăn ngừa các bệnh về da như phát ban, rôm sảy,…
Đối với mẹ nào chưa biết bé bị rôm sảy tắm lá gì thì chỉ cần lấy một nắm lá ngải cứu, rửa sạch, đun sôi với nước rồi pha nước tắm cho bé.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá ngải cứu
2.10 Tắm nước lá rau sam
Rau sam là 1 loại rau dại mọc nhiều ở các vùng quê Việt, nó lành tính, nhưng lại có tính sát trùng, diệt khuẩn, thanh nhiệt giải độc nên cũng giúp trị rôm sảy tốt.
Để dùng rau sam trị rôm sảy, mẹ hái rau về, rửa sạch, giã nát rồi ép lấy nước cốt pha với nước ấm để tắm cho trẻ đến khi hết rôm sảy thì ngừng.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá rau sam
2.11 Tắm nước cỏ mần trầu
Cỏ mần trầu rất lành tính, có công dụng hiệu quả trong trị vàng da, rôm sảy, nổi ban đỏ ngứa, ghẻ lở ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn.
Nếu mẹ chưa biết bé bị rôm sảy tắm lá gì thì chỉ cần nấu cỏ mần trầu kết hợp với hương nhu, lá sả, hay sài đất đun với nước để tắm cho trẻ, sẽ giúp mát da, hết rôm sảy.
2.12 Tắm nước lá tía tô
Lá tía tô chứa hàm lượng tinh dầu có tính sát khuẩn mạnh, giảm cảm giác ngứa do rôm sảy. Mẹ có thể đem lá tía tô đi rửa sạch, giã nhuyễn rồi lấy nước ép thấm lên người bé.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá tía tô
3. Lưu ý khi sử dụng nước các loại lá để trị rôm sảy:
Chỉ nên dùng lá tươi, không dùng lá khô.
Lá rửa sạch, loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
Vớt lá ra, pha loãng nước lá với nước ấm sau khi nấu xong để tắm cho trẻ.
Tắm cho trẻ bằng nước lá ấm, không quá nóng hoặc quá lạnh.
Không nên tắm nước lá cho trẻ quá lâu, chỉ nên tắm khoảng 10-15 phút.
Đun sôi lá với nước trong khoảng 15 phút để các hoạt chất trong lá tiết ra hết.
Nước lá chỉ là phương pháp dân gian không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, mẹ cần đưa đến bác sĩ ngay.
Để phòng ngừa rôm sảy ở trẻ, cần lưu ý những điều sau:
Giữ cho trẻ ở nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời gay gắt.
Mặc quần áo cho trẻ vừa vặn, chất liệu thấm hút mồ hôi tốt.
Tắm cho trẻ bằng nước ấm, không nên tắm quá lâu.
Vệ sinh sạch sẽ cho trẻ sau khi vận động.
Cân nhắc sử dụng các sản phẩm sữa tắm, bột giặt an toàn dành riêng cho trẻ em.
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
[inline_article id=294392]
Với những thông tin trên, hy vọng mẹ đã biết bé bị rôm sảy tắm lá gì và có thể lựa chọn được phương pháp tắm lá phù hợp cho bé bị rôm sảy. Tắm lá có tác dụng làm mát da, giảm ngứa, sưng đỏ và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Một số loại lá có tác dụng trị rôm sảy hiệu quả như lá khế, lá sài đất, lá chè xanh, lá trầu không, lá cây bôm bốp,…
“Lật tẩy” nguyên nhân trẻ biếng bú hoặc đột ngột từ chối bú sữa
Để “đọc vị” được nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đột ngột biếng bú, không chịu bú là một việc không hề dễ dàng. Nếu mẹ cũng đang gặp phải tình huống này và đau đầu không biết lý do tại sao, vậy hãy thử quan sát để xem có phải là do những nguyên nhân sau đây không nhé!
Trẻ bị ốm hoặc đang cảm thấy không khỏe [1]
Khi thấy trẻ biếng bú, bỏ bú, không chịu bú, mẹ hãy xem thử trẻ có đang bị đau ở miệng hay không. Một số trẻ đang trong quá trình mọc răng, bị tưa lưỡi hoặc bị nổi mụn rộp ở miệng… có thể biếng bú. Bên cạnh đó, việc đau nhức do tiêm chủng đôi khi cũng có thể khiến bé khó chịu, gây ra tình trạng tương tự. Ngoài ra, trẻ biếng bú cũng có thể là do trẻ đang bị cảm, nghẹt mũi nên thấy khó thở khi bú hoặc trẻ đang bị nhiễm trùng tai gây đau khi bú hoặc nằm nghiêng.
Trẻ đang gặp các vấn đề về tiêu hóa
Các vấn đề về tiêu hoá như đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, trào ngược dạ dày, táo bón… có thể khiến bụng bé thấy khó chịu và không muốn bú [1], [2]. Nếu bé đang dùng sữa ngoài, một nguyên nhân mẹ nên lưu ý là có thể bé biếng bú do hệ tiêu hóa đang gặp “rắc rối” với đạm biến tính có trong công thức sữa bé đang dùng [3].
Vấn đề về dòng sữa
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng bú, không chịu bú cũng có thể đến từ các yếu tố bên ngoài như việc dòng sữa chảy quá mạnh hay quá yếu. Nếu dòng sữa chảy yếu, chậm, bé sẽ “lười” bú vì tốn nhiều sức mà sữa chảy vào miệng lại khá ít. Tuy nhiên, nếu tốc độ dòng sữa xuống quá nhanh, bé có thể sẽ bị nghẹt thở, ọc, trớ sữa hoặc nuốt nhiều không khí trong lúc bú. Việc này cũng có thể gây khó chịu ở bụng bé, từ đó khiến bé không muốn bú [4], [5].
Mùi hương cơ thể hoặc vị sữa bất thường
Những tiếp xúc gần gũi hàng ngày giữa mẹ và bé trong lúc bú mẹ lâu dần đã khiến bé quen thuộc với mùi hương trên người mẹ và hình thành cảm giác an toàn. Chính vì thế, những thay đổi về mùi hương do xà phòng, nước hoa hoặc kem dưỡng da trên cơ thể mẹ có thể khiến bé cảm thấy lạ lẫm, chưa kịp thích ứng với mùi hương mới, và có thể khiến bé tạm thời “mất hứng thú” đối với việc bú sữa. Ngoài ra, việc mẹ dùng thuốc hay thay đổi chế độ ăn cũng có thể khiến sữa mẹ tiết ra có mùi vị lạ, gây cho bé sự hoang mang, lạ lẫm dẫn đến tình trạng biếng bú, bỏ bú [1], [2].
Trẻ bị phân tâm khi bú sữa
Bé khoảng từ 4 đến 6 tháng tuổi thường bắt đầu nhận thức rõ hơn về môi trường xung quanh, do đó những tiếng ồn từ tivi, điện thoại hoặc cuộc đối thoại của những người bên cạnh rất dễ khiến bé bị phân tâm và khó tập trung bú trọn vẹn một cữ sữa. So với những vấn đề trên, bé biếng bú do nguyên nhân này thường không khiến ba mẹ quá lo lắng. Thay vào đó, mẹ có thể áp dụng một số biện pháp để điều chỉnh thói quen và hành vi của bé tốt hơn [6].
Mách mẹ bí quyết “hữu dụng” để xử lý tình trạng trẻ biếng bú
Điều đầu tiên mẹ cần nhớ là việc bé biếng bú, bỏ bú xảy ra vì rất nhiều nguyên do, đó không phải là lỗi của mẹ và mẹ cũng không cần quá lo lắng, áp lực, dẫn đến căng thẳng, gây ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ [1]. Dựa vào những quan sát cá nhân, sau khi phỏng đoán được nguyên do, mẹ có thể tùy từng trường hợp mà áp dụng các biện pháp dưới đây:
Duy trì việc cho bú mẹ
Nếu trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đột ngột biếng bú, không chịu bú, mẹ hãy thử kiểm tra lại chế độ ăn uống gần đây của mình xem liệu có sự thay đổi về thực phẩm hay loại thuốc không, do chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến mùi vị và chất lượng sữa của mẹ. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên chú ý sử dụng nước hoa hay xà phòng tắm dịu nhẹ để bé cảm thấy thoải mái hơn khi bú [1].
Những trường hợp bé biếng bú do mọc răng hay tiêm chủng chỉ là tạm thời, mẹ không cần quá lo lắng. Trong thời gian này dù bé có khó chịu, không chịu bú, mẹ vẫn nên tiếp tục duy trì việc cho bú, vì đây cũng là một trong những liệu pháp giúp bé giảm đau nhức sau khi tiêm vaccine [7], [8].
Nếu bé đang gặp một số các vấn đề về sức khỏe, ngoài việc tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, hầu hết các trường hợp mẹ thường được khuyến khích duy trì việc cho bé bú vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ trong thời điểm này. Trong sữa mẹ có chứa đạm mềm tự nhiên đặc biệt tốt cho việc tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Ngoài ra, sữa mẹ còn cung cấp một nguồn kháng thể giúp bảo vệ bé tốt hơn trước các bệnh truyền nhiễm [9].
Tiếp cận các phương pháp cho bú khác nhau
Theo từng giai đoạn phát triển, hầu hết các bé sơ sinh sẽ dần dần hình thành thói quen bú sữa nhưng tần suất bú thường sẽ khác nhau tùy vào thời điểm. Do đó, các chuyên gia y tế khuyến nghị mẹ chỉ nên cho trẻ bú theo nhu cầu, mỗi khi bé có dấu hiệu đói, không nên ép bé bú [10].
Mẹ có thể thay đổi thời điểm cho bú hoặc tư thế cho bú để tìm ra tư thế khiến bé thoải mái nhất [1]. Nếu bé tiếp tục từ chối ti, mẹ có thể vắt hay pha sữa ra ly rồi đút từng muỗng cho bé hoặc hỏi ý kiến chuyên gia y tế biện pháp để điều chỉnh dòng sữa nhằm giúp bé bú được thoải mái hơn [11], [12].
Tạo không gian tiếp xúc thoải mái
Đôi khi việc tiếp xúc da kề da sẽ làm bé cảm thấy hứng thú hơn với việc bú sữa. Mẹ có thể xem xét xem liệu trẻ có cảm thấy thoải mái và chịu bú hơn khi cùng mẹ ngâm nước ấm hoặc khi nằm sấp áp lên ngực mẹ hay không [1]. Đồng thời, mẹ hãy cố gắng tạo ra một không gian phù hợp để bé có thể tập trung hơn vào việc bú sữa, chẳng hạn như cho bé bú trong phòng riêng, tránh xa sự làm phiền của tiếng ồn [6].
Tóm lại, bố mẹ không nên quá lo lắng với việc bé biếng bú, bỏ bú mà nên bình tĩnh xem xét các trường hợp để nhanh chóng phát hiện và đáp ứng nhu cầu của bé. Nếu việc bé biếng bú kéo dài hơn một vài ngày và mẹ nhận thấy tã bé ít ướt hơn bình thường hoặc mẹ cảm thấy bất an vì một lý do nào đó, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để biết cách xử trí cho phù hợp [1].