Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

10 mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Đối với trường hợp bé bị nghẹt mũi nhẹ, che mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh dưới đây.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi an toàn cho trẻ sơ sinh

1. Sử dụng nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý là một mẹo dân gian cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn bị nghẹt mũi ở mọi độ tuổi. Loại dung dịch này có khả năng làm sạch hiệu quả, với nồng độ muối thấp, nó ít gây cảm giác xót nên hoàn toàn an toàn để nhỏ mũi cho bé. Đặc biệt, nước muối sinh lý còn giúp làm loãng các dịch nhầy trong mũi, từ đó giúp bé thoát khỏi tình trạng nghẹt mũi và khó thở.

Mẹ có thể sử dụng nước muối sinh lý để xịt rửa mũi, xông hơi hoặc hút dịch nhầy trong mũi của bé. Nước muối sinh lý có thể được dùng để nhỏ mũi hoặc bơm rửa mũi tuỳ chế phẩm. 

>> Mẹ xem thêm: Cách dùng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh và Top 5 sản phẩm an toàn

2. Kháng khuẩn bằng tinh dầu tràm

Dầu tràm có khả năng ức chế virus cúm, làm giảm triệu chứng chảy nước mũi và nghẹt mũi một cách hiệu quả. Đặc biệt, dầu tràm còn giúp giãn nở các mạch máu trong xoang mũi, giúp bé dễ thở hơn. Ngoài ra, tính dầu này còn giúp làm ấm cơ thể, hỗ trợ phòng ngừa và điều trị cảm lạnh.

Để sử dụng mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh bằng dầu tràm, mẹ có thể nhỏ 1-2 giọt tinh dầu lên gối của bé hoặc chấm một ít tinh dầu lên khăn và quàng quanh cổ bé. Điều này giúp giữ ấm cơ thể bé và làm giảm tình trạng nghẹt mũi, đặc biệt là vào ban đêm. Tuy nhiên, hãy luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể và đảm bảo rằng dầu tràm được sử dụng một cách an toàn cho trẻ nhỏ.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh bằng dầu tràm

3. Massage mũi cho bé

Việc massage là một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi an toàn cho trẻ sơ sinh an toàn và hiệu quả, không chỉ giúp giảm đờm tắc nghẽn ở mũi và họng của bé mà còn mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho bé. Mẹ có thể sử dụng ngón cái và ngón trỏ để massage nhẹ từ hai bên vùng trán của bé và sau đó thực hiện các đường vuốt xuống theo dọc sống mũi. Hãy lặp lại động tác này nhiều lần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

4. Trị nghẹt mũi bằng cách chườm nước ấm cho bé

Trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi phải làm sao? Một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn khác là chườm nước ấm. Cách làm vô cùng đơn giản, bạn dùng khăn ngâm nước ấm rồi vắt khô, sau đó đắp lên sống mũi bé. Lặp lại thao tác 3-4 lần để giảm nghẹt mũi ở trẻ.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn bằng cách chườm nước ấm
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn bằng cách chườm nước ấm 

5. Điều chỉnh tư thế ngủ

Một mẹo dân gian hữu ích để chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là điều chỉnh tư thế ngủ. Thông thường, biện pháp này thích hợp cho các bé trên 6 tháng tuổi và không còn nằm trong nôi. Cụ thể, mẹ có thể sử dụng một chiếc gối để nâng đầu của bé lên 30 độ. Mẹ lưu ý nên nâng cả phần vai, cổ và đầu của bé.

Điều này giúp cho dịch nhầy trong mũi dễ dàng chảy xuống họng mà không bị tắc nghẽn, tạo điều kiện cho bé có một giấc ngủ ngon và thoải mái.

>> Mẹ xem thêm: 1001 tư thế ngủ “bá đạo” của bé khiến mẹ cười không ngớt

6. Chườm nước nóng lên tai

Hai bên của đôi tai chứa các dây thần kinh nhỏ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết sự giãn nở của mạch máu trong mũi. Khi chúng ta tiếp xúc với nhiệt độ cao, các huyết quản trong khu vực này có thể mở rộng, giúp thông thoát lỗ mũi. Do đó, một biện pháp hữu ích là trước khi bé đi ngủ, bạn có thể sử dụng một khăn đã thấm nước nóng và đặt nó ở hai bên tai của bé trong khoảng 10 – 15 phút. Điều này có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm nghẹt mũi.

Chườm nước nóng lên tai bé để hỗ trợ chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh

7. Vỗ nhẹ lên lưng trẻ

Làm thế nào để giúp trẻ sơ sinh khi bị nghẹt mũi? Vỗ lưng có tính chất cơ học giúp kích thích tiết dịch và long đờm. Do đó, nếu được thực hiện đúng cách, phương pháp mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh này có thể làm cho đường hô hấp của bé thông thoáng hơn, giảm khò khè và nguy cơ nôn ói. Cách thực hiện đơn giản, mẹ có thể đặt bé nằm trên đùi và vỗ nhẹ lưng của bé.

8. Máy lọc không khí

Ô nhiễm không khí có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng hô hấp như khó thở, ho và tắc nghẽn đường hô hấp trên. 

Ngoài ra, ô nhiễm không khí trong nhà còn dẫn đến những thay đổi về thành phần hóa học trong máu của bạn, từ đó gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Thói quen sử dụng máy lọc không khí có tiềm năng liên quan đến phổi, đặc biệt đối với các tình trạng như hen suyễn. Máy lọc giúp làm sạch không khí bạn hít thở và giảm bớt những tác động tiêu cực tiềm ẩn của ô nhiễm. 

Chiếc máy này có thể mang lại lợi ích cao hơn cho trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có vấn đề về tim hoặc phổi.

>> Xem thêm: Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và phù hợp?

9. Thoa dầu lòng bàn chân

Khi trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi, mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân bé và giữ cho chúng ấm. Mỗi bên chân nên được massage khoảng 1 phút, sau đó đeo tất cho bé. Lòng bàn chân của trẻ sơ sinh thường dễ bị lạnh, đây có thể là nguyên nhân gây ra cảm lạnh. Do đó, việc thực hiện các biện pháp giữ ấm là quan trọng, đặc biệt là trong mùa đông để phòng tránh các vấn đề về sức kháng của bé.

 Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dùng dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dùng dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân

10. Tắm nước ấm cho bé

Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi do hệ hô hấp chưa phát triển, có một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh khá hữu ích mà mẹ có thể áp dụng là tắm nước ấm cho bé. Tắm nước ấm có tác dụng làm giãn các mao mạch ở đường hô hấp, từ đó giúp tạo điều kiện thông thoáng cho đường thở của bé và mang lại cảm giác thoải mái cho bé.

Hơi nước trong nước ấm cũng giúp làm cho đờm dễ dàng loãng ra, giúp bé cảm thấy thoải mái hơn. Điều quan trọng là đảm bảo rằng nhiệt độ nước tắm phải ấm nhẹ và an toàn cho bé để không gây kích ứng cho làn da mỏng manh của bé.

[inline_article id=293693]

Có nên áp dụng mẹo dân gian cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi không?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề về nghẹt mũi, nhiều bậc cha mẹ thường tìm kiếm mẹo dân gian để giúp cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi nhanh chóng thoát khỏi tình trạng khó chịu. Tuy nhiên, trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào, hãy cân nhắc và lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Thận trọng với mẹo không chứng minh: Mẹo dân gian thường không có bằng chứng khoa học về hiệu quả và an toàn, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thử các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh.
  • Tuân thủ nguyên tắc an toàn: Nếu cha mẹ quyết định sử dụng mẹo dân gian, hãy đảm bảo rằng chúng an toàn cho trẻ sơ sinh. Tránh sử dụng các phương pháp có thể gây tổn thương hoặc gây nguy hiểm cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi nên tắm lá gì? Các loại lá an toàn

Cách phòng ngừa nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh ở trên, mẹ có thể tham khảo một số cách phòng ngừa nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh dưới đây:

  • Thường xuyên làm sạch và thông thoáng phòng: Đảm bảo rằng phòng bé luôn sạch sẽ và thoáng đãng. Loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng có thể làm tăng nguy cơ nghẹt mũi.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc: Đừng cho phép ai hút thuốc trong nhà hoặc gần bé. Thuốc lá và khói thuốc có thể gây nghẹt mũi và gây hại cho sức khỏe tổng thể của bé.
  • Ăn uống đảm bảo đủ dinh dưỡng: Đảm bảo bé được bú đủ sữa mẹ hoặc bú đủ sữa công thức mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Tiêm phòng đúng lịch: Theo dõi và đảm bảo bé được tiêm phòng đúng lịch đối với các bệnh như cảm cúm, viêm phổi, và ho gà.
  • Tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh: Nếu có thể, hạn chế tiếp xúc của bé với những người bị cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đặt bé nằm nghiêng: Đôi khi, đặt bé nằm nghiêng bằng cách đặt một gối nhẹ dưới đầu bé có thể giúp bé dễ thở hơn.

Trên đây là những mẹo dân gian để giúp giảm nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh. Trong quá trình điều trị, nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở bé, hãy ngưng ngay và đưa bé đến bệnh viện để có sự can thiệp và xử lý phù hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Có nên kết hợp cả 2 cho bé?

Để giải đáp nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3k2, mẹ cần biết rõ trẻ sơ sinh chỉ ở trong giai đoạn bé 1 tháng tuổi. Tuy nhiên, nhiều mẹ dùng thuật ngữ “sơ sinh” đối với trẻ bắt đầu chào đời – 1 tuổi, vì vậy bài viết này giải đáp nên cho trẻ sơ sinh đến 1 tuổi uống D3 hay D3K2 không.

1. Vitamin D3, K2 là gì? Tác dụng ra sao?

1.1 Vitamin D3 là gì? Có nên uống D3 cho trẻ sơ sinh?

Vitamin D3, còn được gọi là cholecalciferol, là một loại vitamin thuộc nhóm vitamin D. Vitamin D3 có nguồn gốc chủ yếu từ ánh nắng mặt trời. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nó tổng hợp thành vitamin D3 trong cơ thể. Ngoài ra, vitamin này cũng có thể được cung cấp qua thức ăn hoặc thực phẩm bổ sung.

Vitamin D3 có nhiều tác dụng quan trọng đối với trẻ em:

  • Hỗ trợ sự phát triển xương và răng: Vitamin D3 giúp cải thiện hấp thụ của canxi và photpho từ thức ăn, giúp xương và răng phát triển mạnh mẽ. Thiếu vitamin D3 có thể gây ra tình trạng chậm phát triển xương và răng ở trẻ em, gây ra tình trạng còi xương hoặc biến dạng xương.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Vitamin D3 có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động của hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật.
  • Hỗ trợ hệ thần kinh của bé: Vitamin D3 có vai trò trong sự phát triển tâm thần của trẻ, vì thiếu hụt vitamin D có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần của trẻ.
  • Điều tiết sự phát triển tế bào và chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể, bao gồm cả tim, cơ bắp và tuyến tạo dầu da.

>> Mẹ xem thêm: Đâu là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh?

1.2 Vitamin K2 là gì? Có nên uống K2 cho trẻ sơ sinh?

Vitamin K2 là một loại vitamin K, một nhóm các chất dinh dưỡng quan trọng có vai trò trong quá trình đông máu và sức khỏe xương. Có hai dạng chính của vitamin K: K1 (phylloquinone) và K2 (menaquinone). Vitamin K1 thường được tìm thấy trong các thực phẩm như rau xanh lá và dầu cây cỏ, trong khi vitamin K2 thường có nguồn gốc từ vi khuẩn trong ruột và cũng có trong một số thực phẩm như phô mai và lòng đỏ trứng.

Vitamin K2 có nhiều tác dụng quan trọng đối với trẻ và sức khỏe tổng thể:

  • Hỗ trợ sức khỏe xương: Vitamin K2 có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn canxi tích tụ trong mạch máu và các mô mềm khác.
  • Hỗ trợ quá trình đông máu: Vitamin K2 cần thiết cho quá trình đông máu. Nó giúp ngăn chặn các vết thương từ việc chảy máu quá mức.
  • Tăng hệ miễn dịch: Vitamin K2 có thể có tác dụng trong việc củng cố hệ miễn dịch, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng.
  • Bảo vệ sức khỏe nướu răng: Vitamin K2 có thể giúp duy trì sức khỏe nướu răng và chống lại việc hình thành mảng bám và vi khuẩn trên răng.
Nên uống d3 hay d3k2 cho trẻ sơ sinh?
Nên uống D3 hay D3K2 cho trẻ sơ sinh?

>> Mẹ xem thêm: Vì sao cần tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh giúp con khỏe mạnh?

1.3 Vitamin D3 và D3K2 khác nhau như thế nào?

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Sự khác nhau giữa D3 và D3K2 là gì? Vitamin D3 (cholecalciferol) và vitamin D3K2 (kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2) là hai dạng khác nhau của vitamin D, và chúng có một số sự khác biệt quan trọng:

Vitamin D3 (cholecalciferol)

Vitamin D3 là một dạng tự nhiên của vitamin D, có thể được tổng hợp từ da dưới tác động của ánh nắng mặt trời hoặc được cung cấp từ thực phẩm và bổ sung.

Chức năng chính của vitamin D3 là giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho từ thức ăn, đặc biệt trong việc hình thành và duy trì sức khỏe xương và răng. Vitamin D3 cũng có tác dụng trong nhiều quá trình metabolic khác.

Vitamin D3K2 (kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2)

Vitamin D3K2 là một sự kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2, thường kết hợp theo một tỷ lệ cụ thể để cải thiện quá trình tổng hợp canxi trong cơ thể.

Vitamin K2 có vai trò quan trọng đối với cơ xương và ngăn chặn canxi tích tụ trong mạch máu và các mô mềm khác. Điều này có thể giúp củng cố sức khỏe xương và hạn chế các vấn đề liên quan đến canxi tích tụ không mong muốn, như xơ vữa động mạch.

Những sự kết hợp giữa vitamin D3 và K2 thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung vitamin để tối ưu hóa quá trình hấp thụ canxi và cải thiện sức khỏe xương. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần phải được thảo luận và được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế hoặc bác sĩ, đặc biệt là khi áp dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

2. Khi nào nên cho trẻ uống vitamin D3?

Khi nào nên cho trẻ uống vitamin D3?

Theo nghiên cứu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ (National Institutes of Health – NIH), việc bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh thường được khuyến nghị trong các tình huống sau đây:

Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ: Nếu nguồn sữa mẹ không chứa đủ lượng vitamin D3 đối với trẻ thì mẹ có thể được khuyến nghị bổ sung vitamin D3 cho trẻ từ ngày thứ 7 sau khi trẻ ra đời. Liều lượng thường là khoảng 400 UI (đơn vị quốc tế) mỗi ngày. Bạn nên sử dụng dạng vitamin D3 chứ không phải D2 vì D3 hấp thụ tốt hơn.

Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa công thức: Nếu trẻ của bạn được nuôi bằng sữa công thức, thì hầu hết các loại sữa công thức thương hiệu đều đã được bổ sung vitamin D3 theo mức đủ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra thành phần trên bao bì sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm bạn sử dụng có chứa vitamin D3 đúng liều lượng cần thiết.

Trẻ sơ sinh không tiếp xúc đủ ánh nắng mặt trời: Nếu trẻ sơ sinh ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc bạn sống ở các khu vực ít nắng hoặc trong điều kiện thời tiết mùa đông lạnh, bác sĩ có thể đề xuất mẹ bổ sung vitamin D3 cho trẻ.

Trẻ sơ sinh có các yếu tố nguy cơ thiếu hụt vitamin D3: Các yếu tố nguy cơ bao gồm gia đình có tiền sử thiếu vitamin D3, mắc chứng tiêu hóa hoặc hấp thụ kém, hoặc trẻ sinh non.

[key-takeaways title=””]

Lưu ý rằng việc bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không nên tự ý tự mua sản phẩm vitamin D3 mà không hỏi ý kiến ​​chuyên gia. Việc tiêu quá liều vitamin D3 có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Liều lượng vitamin D3 phù hợp cho trẻ sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và nhu cầu của mỗi trẻ:

  • Trẻ sơ sinh (từ 0 – 1 tuổi): khoảng 400 IU mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 đến 18 tuổi: 600-1000 IU mỗi ngày. 
  • Trường hợp đặc biệt: Trẻ có nguy cơ thiếu hụt vitamin D, như trẻ sống ở những khu vực ít ánh nắng mặt trời hoặc có vấn đề sức khỏe đặc biệt, có thể cần liều lượng vitamin D3 cao hơn và được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

3. Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 

Vậy nên cho trẻ sơ sinh uống d3 hay d3k2? Mẹ có thể bổ sung D3 hoặc D3K2 cho con đều được. Việc kết hợp bổ sung cả hai loại vitamin D3 và K2 sẽ tăng thêm nhiều lợi ích cho trẻ sơ sinh như đã được liệt kê ở trên.

Vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng hỗ trợ quá trình tổng hợp và hấp thụ canxi từ thực phẩm trong cơ thể, giúp xây dựng khung xương vững chắc và ngăn chặn tình trạng không đông máu cho cả người lớn, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Theo nghiên cứu của Thư viện y học Quốc gia Hoa Kỳ NCBI (Pubmed), sử dụng vitamin D3 K2 MK7 (Menaquinones) cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đã cho thấy sự hỗ trợ toàn diện cho sức khỏe của trẻ, bao gồm răng, xương, tim mạch và chức năng não.

Thêm vào đó, các chuyên gia tin rằng việc sử dụng vitamin K2 kết hợp với vitamin D3 là cần thiết. Bởi việc kết hợp cả hai loại vitamin này tăng cường khả năng tổng hợp và vận chuyển canxi, đồng thời giúp hạn chế sự xơ vữa động mạch và ngăn chặn tình trạng vôi hóa động mạch.

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 
Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 

4. Cách bổ sung D3K2 cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Sau khi đã biết nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2 rồi thì mẹ cần biết cách bổ sung D3K2 cho trẻ sơ sinh hiệu quả.

4.1 Nhỏ trực tiếp vào miệng của bé

Một cách đơn giản và hiệu quả để cho trẻ uống vitamin D3 K2 là đường uống trực tiếp. Bạn có thể chọn sản phẩm có dạng giọt nhỏ và áp dụng dễ dàng cho bé. Để đảm bảo vi chất đều và đồng nhất, bạn chỉ cần lắc đều sản phẩm trước khi mở nắp và đưa cho bé theo liều hướng dẫn.

4.2 Nhỏ ra thìa cho bé uống

Cách này cũng tiện lợi và an toàn. Nó giúp bạn kiểm soát chính xác liều lượng và đồng thời giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho bé do tiếp xúc trực tiếp với nắp. Hãy chọn thìa nhựa có lớp đệm và đầu không nhọn để đảm bảo an toàn cho bé.

4.3 Trộn với cháo hoặc sữa

Đối với những bé nhạy cảm, bạn có thể trộn vitamin D3 K2 vào cháo hoặc sữa. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối ưu, hãy tránh trộn khi cháo hoặc sữa còn nóng để không làm mất tác dụng của vitamin.

[inline_article id=188409]

Hy vọng bài viết trên đã giúp mẹ biết được nên uống D3 hay D3K2 cho trẻ sơ sinh. Mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để an tâm hơn nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm chả mực dai ngon sần sật cho bé ăn dặm

Hôm nay MarryBaby sẽ hướng dẫn mẹ 7 cách làm chả mực dai ngon sần sật và giàu dinh dưỡng cho bé nhé!

1. Bé ăn chả mực nhiều có tốt không?

Câu trả lời là CÓ. Mực không chỉ là một nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng cho sự phát triển của trẻ, mà còn là kho tàng của các dưỡng chất quan trọng như vitamin B3, canxi, phốt pho, và đạm.

Đặc biệt, khi kết hợp với các thành phần khác như tôm, cà rốt, và củ sen trong món chả mực, mẹ đã có một bữa ăn dặm tuyệt vời, đem lại cho bé những lợi ích dinh dưỡng không giống ai.

Tuy nhiên khi làm chả mực cho bé ăn dặm mẹ cần lưu ý xem bé có bị dị ứng không rồi mới tiếp tục cho bé ăn nhé. Việc bảo quản và chế biến mực cũng ảnh hưởng đến chất lượng món ăn. Nên mẹ nhớ bảo quản và làm chả mực cho bé đúng cách nhé!

2. Bé có thể ăn mực khi được mấy tháng tuổi?

Bé có thể ăn dặm mực khi được 6 tháng tuổi. Đây là thời điểm bé đã sẵn sàng ăn dặm. Tuy nhiên, mực là một loại thực phẩm phổ biến có thể gây dị ứng và có nguy cơ gây nghẹt thở.

Vì vậy, mẹ hãy tìm cách cho bé ăn đúng liều lượng, mua mực tươi và lưu ý chế biến một cách an toàn. Hơn hết, mẹ không bao giờ cho trẻ ăn mực sống.

3. Cách làm chả mực siêu ngon, bổ dưỡng cho bé ăn dặm

3.1 Cách làm chả mực rau củ cho bé

Nguyên liệu:

  • 1/2 con mực to hoặc 1 con mực nhỏ.
  • 2 lát khoai tây nhỏ.
  • 2 lát cà rốt nhỏ.
  • 1 củ hành tây.
  • 1/2 thìa cà phê bột mì hữu cơ.

Cách làm chả mực rau củ cho bé:

  • Bước 1: Đầu tiên, sơ chế mực để loại bỏ mùi tanh. Sau đó, cắt mực thành những miếng nhỏ và loại bỏ cối.
  • Bước 2: Thái lát cà rốt, khoai tây và hành tây.
  • Bước 3: Khi đã sơ chế xong, đặt mực, cà rốt, khoai tây, hành tây và bột mì vào một bát và trộn đều. Tiếp theo, mẹ nên xay nhuyễn hỗn hợp này cho đến khi nó trở thành một hỗn hợp mịn.
  • Bước 4: Thoa một ít dầu lên bàn tay để hỗn hợp xay nhuyễn không bám vào tay, sau đó tạo hình bánh xe từ hỗn hợp này.
  • Bước 5: Đặt một chảo lên bếp và đổ dầu. Khi dầu đã nóng, mẹ có thể đặt chả mực vào chiên. Hãy đảm bảo duy trì lửa nhỏ để chả mực chín đều và có màu vàng đẹp. Chiên đến khi chả mực chín hoàn toàn.

>> Mẹ xem thêm: 8 công thức cháo măng tây cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng

Cách làm chả mực rau củ cho bé
Cách làm chả mực rau củ thơm ngon cho bé

3.2 Chả mực chiên ăn dặm cho bé

Nguyên liệu:

  • 100 gram tôm tươi.
  • 100 gram mực tươi.
  • Một ít tiêu xay nhỏ.
  • Một ít hạt nêm.
  • Hành lá và dầu ăn dặm cho bé.

Cách làm chả mực cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Bóc vỏ tôm và lấy chỉ lưng. Lột da của mực, lấy năng, loại bỏ mắt mực và rửa sạch để ráo cả tôm và mực.
  • Bước 2: Cắt tôm và mực thành những miếng nhỏ, sau đó đặt cả hai vào máy xay. Trước khi xay, hãy thêm một ít bột tiêu và bột nêm, cùng với đầu hành.
  • Bước 3: Thoa một ít dầu ăn lên dĩa, sau đó đặt hỗn hợp đã xay lên dĩa. Nhồi hỗn hợp này kỹ lưỡng để tạo thành hình dáng chả mong muốn.
  • Bước 4: Tùy theo sở thích, mẹ có thể tạo hình cho chả theo mong muốn của mình.
  • Bước 5: Đặt một chảo lên bếp và đổ dầu ăn. Khi dầu đã nóng, đặt chả mực vào và đậy nắp kín.
  • Bước 6: Chiên cho đến khi vàng đều: Đợi đến khi chả mực có màu vàng đẹp và chín đều thì vớt chả ra đĩa.

Bằng cách này, mẹ đã hoàn thành món chả mực ăn dặm cho bé thơm ngon đúng cách. Đảm bảo rằng chả đã nguội đủ để bé ăn mà không gây bỏng miệng cho bé.

Chả mực cho bé

3.3 Cách làm chả mực cốm xanh cho bé

Nguyên liệu:

  • 2 con mực tươi.
  • 3 chén cốm tươi.
  • Hành tỏi.
  • Gia vị bao gồm muối và hạt nêm.

Cách làm chả mực cốm xanh cho bé:

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc sơ chế mực, đảm bảo mực sạch sẽ. Cắt đầu mực, loại bỏ râu và lấy phần thân mực, sau đó cắt nhỏ.
  • Bước 2: Cắt nhỏ hành tỏi và đặt vào cối.
  • Bước 3: Đặt mực đã cắt nhỏ vào cối cùng với hành tỏi và xay nhuyễn hỗn hợp này.
  • Bước 4: Cho hỗn hợp đã xay nhuyễn ra tô đựng và thêm gia vị theo khẩu vị của bé, bao gồm một chút muối và hạt nêm. 
  • Bước 5: Trộn đều hỗn hợp nguyên liệu và gia vị để chúng quyện vào nhau.
  • Bước 6: Nặn chả mực thành hình dạng mà mẹ mong muốn. Sau đó, cuốn chả mực qua cốm tươi đã chuẩn bị. Sử dụng tay để nặn chả và cốm sao cho cốm bám chặt và phủ đều trên bề mặt viên chả mực.
  • Bước 7: Đặt một chảo với dầu lên bếp và đun nóng. Khi dầu đã đủ nóng, đặt chả mực cốm xanh vào chiên cho đến khi chả mực có màu vàng đều hai mặt. Sau đó, vớt ra và đặt lên lớp giấy thấm dầu để hấp thụ dầu thừa.

Cháo bắp cũng vô cùng có lợi cho tiêu hóa bé ăn dặm. Mẹ có thể tham khảo thêm cách nấu cháo bắp cho bé ăn dặm ngừa táo bón.

chả mực cốm
Cách làm chả mực cốm xanh cho bé

3.4 Cách làm chả mực giò sống cho bé

Nguyên liệu:

  • 1 kg mực tươi.
  • 100 gram mỡ lợn.
  • 500 gram giò sống.
  • Bột năng.
  • Gia vị bao gồm hành, tỏi, hạt tiêu, nước mắm.

Cách làm chả mực giò sống cho bé

  • Bước 1: Đầu tiên, làm sạch phần mực và thái nhỏ. Các nguyên liệu còn lại cũng được sơ chế sạch và thái nhỏ.
  • Bước 2: Cho mực thái nhỏ vào máy xay hoặc giã tay, sau đó thêm mỡ lợn và giò sống vào và xay hoặc giã cho đến khi hỗn hợp mịn.
  • Bước 3: Thêm gia vị và bột năng: Đặt tất cả các gia vị và bột năng vào hỗn hợp đã xay hoặc giã, sau đó đảo đều để hỗn hợp hấp thụ đủ gia vị.
  • Bước 4: Nặn hỗn hợp thành miếng chả, sau đó đặt chả vào chảo với dầu nóng và rán cho đến khi chả mực giò có màu vàng đẹp.
  • Bước 5: Sau khi rán vàng, bạn có thể thưởng thức món chả mực giò ngon lành.

Cá hồi cũng có giá trị dinh dưỡng nhiều như mực. Mẹ có thể tham khảo 9 cách nấu cháo cá hồi cho bé ăn dặm tăng cân vù vù.

Cách làm chả mực cho bé ăn dặm thơm ngon bổ dưỡng

3.5 Cách làm chả mực giã đối cho bé

Nguyên liệu

  • Mực tươi cỡ lớn (trên 1 kg).
  • 1 thìa bột nếp.
  • Gia vị bao gồm hạt tiêu, tỏi, hành.

Cách làm chả mực giã đối cho bé

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc làm sạch mực, phi lê mực và loại bỏ hết màng và ống mực để thân mực và râu mực trở nên trắng sáng.
  • Bước 2: Cho mực vào tủ đông và ướp trong vòng 10 – 15 ngày. Sau đó, rửa mực sạch. Sử dụng khăn khô để lau sạch mực và chia thành hai phần, bao gồm phần thân mực và râu.
  • Bước 3: Trộn phần râu mực với gia vị như hạt tiêu, mì chính, bột nếp, hành và tỏi. Sau đó, mang hỗn hợp này đi xay nhuyễn cùng với đầu mực.
  • Bước 4: Trộn hỗn hợp này đều cho đến khi thấy nó dính lại và đủ đặc.
  • Bước 5: Nặn hỗn hợp thành hình quả trứng và khi nặn, hãy quết một chút dầu ăn lên tay để tránh mực bám chặt vào găng tay.
  • Bước 6: Mang chả đi chiên cho đến khi chả mực giã dối có màu vàng giòn. Đây là bước hoàn thành món ăn rồi.

Chả mực giã đối cho bé

3.6 Cách làm chả mực với tôm cho bé

Nguyên liệu

  • 2 con mực ống nhỏ.
  • 2 con tôm.
  • 100 gram thịt thăn heo.
  • Gia vị bao gồm bột hành, bột tỏi, đường, nước mắm và hạt nêm.

Cách làm chả mực với tôm cho bé

  • Bước 1: Sơ chế mực và tôm bằng cách làm sạch và cắt thành miếng nhỏ. Cắt lát thịt thăn heo, sau đó đặt tất cả vào máy xay để xay nhuyễn.
  • Bước 2: Trộn đều hỗn hợp đã xay nhuyễn với bột hành, bột tỏi, đường, nước mắm và hạt nêm.
  • Bước 3: Phết dầu lên bàn tay và tạo thành viên chả hình tròn vừa ăn.
  • Bước 4: Đặt một chảo lên bếp và đổ dầu. Đợi đến khi dầu sôi, sau đó cho viên chả vừa nặn vào chảo. Đun chả đến khi chín vàng giòn.
  • Bước 5: Vớt ra đĩa và thưởng thức món chả mực cho bé ăn dặm. Mẹ có thể cho bé ăn kèm súp cua để đỡ ngấy.

Bí quyết làm chả mực tôm cho bé thích mê

3.7 Cách làm chả mực rim tương cho bé ăn dặm

Nguyên liệu:

  • 2 con mực ống nhỏ.
  • 2 con tôm.
  • 100 gram thịt thăn heo.
  • Gia vị bao gồm bột hành, bột tỏi, đường, nước mắm và hạt nêm.

Cách làm chả mực rim tương cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Mực ống cắt nhỏ vừa ăn.
  • Bước 2: Cho khoai tây, cà rốt cắt lát vừa ăn cho tất cả vào máy xay cùng với mực và một ít bột năng
  • Bước 3: Cho dầu vào chảo đợi dầu nóng thì cho chả đã nặn vào đợi đến khi chúng chín đều 2 mặt
  • Bước 4: Tiếp theo làm sốt nước tương bằng cách cho tỏi băm, nước lọc, nước tương tách muối và ½ thìa cà phê đường thốt nốt rồi đánh tan
  • Bước 5: Tỏi băm phi vàng thơm rồi cho phần nước tương vừa pha vào. Khi nước sốt vừa sệt cho chả đã chiên qua vào đến ngấm với nước sốt. Lấy phần chả mực rim ra đĩa và cho bé ăn.

chả mực rim nước tương

[inline_article id=176974]

Trên đây là 7 cách làm chả mực cho bé ăn dặm vô cùng lạ miệng. Chúc mẹ thành công với những cách làm chả mực cho bé ăn dặm trên nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

12+ món ăn từ tôm siêu ngon, bổ, dễ làm cho bé ăn dặm

Hôm nay MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ một số cách chế biến các món ăn ngon từ tôm để bé vừa ăn ngon miệng vừa cao lớn khỏe mạnh và thông minh.

1. Mẹ cho bé ăn tôm từ tháng mấy?

Mẹ có thể bắt đầu nấu các món tôm cho bé ăn tôm từ khoảng 9 tháng tuổi trở lên (1). Tuy nhiên, mẹ nên đảm bảo tôm đã được nấu chín kỹ và cắt thành những mảnh nhỏ dễ ăn để tránh nguy cơ bé nghẹn và dễ tiêu hóa hơn. 

Ngoài ra, mẹ nhớ lột vỏ tôm và tách đường chỉ đen bên lưng trước khi cho bé ăn.

Sau khi bé ăn tôm với lượng nhỏ, mẹ nên quan sát xem bé có các biểu hiện nào của dị ứng không để biết có nên cho bé tiếp tục ăn hay không. 

2. Lợi ích của tôm đối với sức khỏe của bé

Tôm là thực phẩm có nhiều lợi ích sức khỏe cho bé khi được đưa vào chế độ ăn uống một cách an toàn và phù hợp. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của tôm đối với bé:

  • Giàu đạm: Tôm là một nguồn cung cấp chất đạm tốt, giúp bé phát triển cơ bắp, xây dựng và sửa chữa tế bào cơ thể.
  • Chất khoáng: Tôm cung cấp nhiều chất khoáng quan trọng như sắt, kẽm và iốt, giúp bé phát triển hệ tiêu hóa, bổ sung hồng cầu và hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
  • Chất béo Omega-3: Tôm chứa các axit béo omega-3, như DHA (docosahexaenoic acid), giúp phát triển não bộ và hệ thần kinh của bé.
  • Vitamin B12: Vitamin này quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh và hệ máu của bé.
  • Kết cấu xương: Tôm cung cấp canxi và phosphorus, giúp bé xây dựng và duy trì xương và răng mạnh khỏe.
  • Chất xơ: Tôm chứa một ít chất xơ có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa của bé.

Tôm làm món gì ngon cho bé? Dưới đây là 11 gợi ý món tôm ngon cho bé.

3. Gợi ý các món tôm cho bé ăn dặm ngon miệng

3.1 Món cà ri tôm cho bé ăn dặm 

Nguyên liệu:

  • Tôm sú: 5 con.
  • Khoai lang: 1 củ.
  • Cà rốt: 1 củ.
  • Bột cà ri hữu có không cay.
  • Bột tỏi: 2 thìa.
  • Nước cốt dừa.
  • Bột hành: 2 thìa.
  • Ngò rí và gia vị cho bé ăn dặm.

Cách làm món cà ri tôm cho bé:

  • Bước 1: Mẹ sơ chế tôm như các bước trên, đem cà rốt, khoai tây gọt vỏ, rửa sạch cắt thành hạt lựu rồi cho vào bát nhỏ.
  • Bước 2: Mẹ cho bột tỏi, bột hành, bột cà ri và nước cốt dừa vào bát rồi ướp trong 40 phút.
  • Bước 3: Bắc chảo nóng lên, đổ ít dầu vào, rồi cho hỗn hợp đã ướp gia vị trên vào xào chung.
  • Bước 4: Mẹ cho thêm nước lọc vào rồi chỉnh lửa nhỏ lại để khoai lang và cà rốt chín mềm.
  • Bước 5: Đun trong 5 phút rồi tắt bếp. 
  • Bước 6: Mẹ múc ra bát món ăn dặm từ tôm cho bé ăn với cơm hoặc với bánh mì đều được.

Món tôm cà ri cho bé

3.2 Món tôm ăn dặm băm sốt bơ tỏi 

Nguyên liệu:

  • Tôm: 4 con.
  • Bơ thực vật.
  • Tỏi: 2 tép nhỏ.
  • Gia vị ăn dặm.
  • Nước mắm ăn dặm.

Cách làm món tôm ăn dặm băm sốt bơ tỏi:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, dùng kéo cắt dọc theo chỉ lưng, vệ sinh phần đầu rồi rửa sạch.
  • Bước 2: Bắc chảo nóng, phi thơm tỏi băm và bơ, rồi mẹ cho tôm vào.
  • Bước 3: Nêm thêm gia vị ăn dặm để món ăn dặm từ tôm cho bé thêm đậm đà.
  • Bước 4: Thêm nước lọc vào để tôm nhanh chín.
  • Bước 5: Tôm gần chín, mẹ cho thêm 3 giọt nước mắm vào rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Bày ra đĩa cho bé ăn khi còn ấm.

Tôm băm sốt bơ tỏi

3.3 Món tôm ăn dặm với khoai tây viên 

Nguyên liệu:

  • Khoai tây: ½ củ.
  • Tôm tươi: 3 con.
  • Bột mì hữu cơ: 1 thìa.
  • Trứng gà: 1 quả.
  • Gia vị, hành tây, ngò rí, tiêu, hạt nêm rong biển.

Cách làm món tôm ăn dặm với khoai tây viên:

  • Bước 1: Gọt vỏ khoai tây, rửa sạch rồi đem đi hấp chín. Tán nhuyễn khoai khi còn nóng.
  • Bước 2: Bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng và đầu, rửa sạch rồi đem đi băm nhuyễn. 
  • Bước 3: Mẹ cho tôm, khoai tây, bột mì vào một bát chung, rồi cho thêm tiêu và hạt nêm vào trộn đều.
  • Bước 4: Lọc lấy lòng đỏ trứng rồi cho vào một chén nhỏ.
  • Bước 5: Hỗn hợp trên mẹ đem vo viên nhỏ vừa ăn, rồi quét lên bề mặt một lớp lòng đỏ trứng.
  • Bước 6: Mẹ cho lên giấy bạc rồi đem đi nướng trong 15 phút với nhiệt độ là 200 độ C.
  • Bước 7: Cuối cùng, mẹ bày ra món ăn dặm từ tôm cho bé dùng là được.

khoai tây viên

3.4 Món tôm sốt với chanh dây cho bé ăn dặm

Nguyên liệu:

Cách làm món tôm sốt với chanh dây cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, bỏ chỉ lưng và đầu, đem rửa sạch rồi ướp chung với ít gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 2: Băm nhỏ tôm hoặc để nguyên con. 
  • Bước 3: Chanh dây đem cắt đôi, lọc lấy nước cốt, cho thêm ½ thìa đường, ít gia vị rồi cho nước ấm vào khuấy đều.
  • Bước 4: Cho bột chiên giòn vào một bát to, cho tôm lăn qua vài lần rồi đem chiên trên dầu nóng.
  • Bước 5: Hành tây đem thái hạt lựu, phi thơm trên chảo nóng rồi cho thêm chanh dây vào đun sôi.
  • Bước 6: Pha bột năng với ít nước lọc, đổ từ từ vào chảo cho nước sốt sánh sệt lại.
  • Bước 7: Cho thêm tôm đã chiên vào, đợi sôi thì tắt bếp.
  • Bước 8: Món ăn dặm từ tôm cho bé với sốt chanh dây đã hoàn thành.

sốt chanh dây

3.5 Món dưa lưới sốt tôm cho bé siêu lạ miệng

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 4 con.
  • Dưa lưới: 50g.
  • Tỏi: 1 tép.
  • Dầu ăn dặm.
  • Gia vị.

Cách làm món dưa lưới sốt tôm cho bé:

  • Bước 1: Tôm đem đi bóc vỏ, bỏ chỉ lưng, rửa sạch rồi đem đi ướp với ít gia vị.
  • Bước 2: Dưa lưới rửa sạch, cắt thành hạt lựu.
  • Bước 3: Băm nhỏ tép tỏi, cho lên chảo dầu, phi thơm rồi thêm tôm và dưa lưới vào xào chung.
  • Bước 4: Mẹ thêm ít nước lọc vào rồi ninh thêm 5 phút. Tắt bếp, thêm ít ngò rí để món ăn thêm hấp dẫn.
  • Bước 5: Bày ra đĩa món ăn dặm nấu từ tôm cho bé mà mẹ vừa chế biến với dưa lưới nữa là được.

dưa lưới sốt tôm

3.6 Món bánh bèo tôm cho bữa sáng của bé

Nguyên liệu:

  • Bột gạo hữu cơ: 30g.
  • Bột năng: 5g.
  • Tôm: 2 con.
  • Dầu ăn dặm và hành lá.

Cách làm món bánh bèo tôm cho bữa sáng của bé:

  • Bước 1: Pha bột gạo và bột năng với nước rồi khuấy đều tay.
  • Bước 2: Tôm bóc vỏ, bỏ chỉ lưng rồi đem đi hấp. Khi chín, mẹ dùng chày giã mềm thân tôm.
  • Bước 3: Mẹ cho dầu thoa lên chén, rồi đem đi hấp nóng.
  • Bước 4: Phần bột sau khi pha thì mẹ đem đi hấp trong chén dầu lúc nãy, khi bánh trong thì lấy ra.
  • Bước 5: Mẹ bày ra món ăn dặm từ tôm cho bé mà mẹ vừa chế biến.

Bánh bèo tôm cho bé

3.7 Món bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm bữa xế

Nguyên liệu:

  • Sa kê: 200g.
  • Chà bông tôm: 10g.
  • Đậu xanh hấp: 30g.
  • Bột áo.

Cách làm món bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm bữa xế:

  • Bước 1: Để làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần vào bếp đem sa kê rửa sạch, cắt khúc vừa ăn rồi đem đi hấp.
  • Bước 2: Đem sa kê đã chín nhồi mịn với bột áo.
  • Bước 3: Mẹ cho đậu xanh hấp đã giã nhuyễn trộn chung với chà bông tôm.
  • Bước 4: Vo viên nhân, cho vào giữa bột đã nắn thành hình tròn nhỏ rồi gói lại tạo hình yêu thích của bé.
  • Bước 5: Có thể hấp hoặc chiên qua dầu, tùy vào sở thích của bé.

Bánh sa kê tôm cho bé ăn dặm

3.8 Món tôm chiên sốt trứng muối

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 10 con.
  • Trứng vịt muối: 3 quả.
  • Trứng gà: 1 quả.
  • Bột chiên, gia vị.

Cách làm món tôm chiên sốt trứng muối:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, rút chỉ lưng, rửa sạch rồi ướp cùng với tỏi, muối, dầu mè, giấm gạo, nước cốt chanh trong vòng 10 phút.
  • Bước 2: Trứng muối dùng tán mịn. Trứng gà đập ra bát, đánh mịn.
  • Bước 3: Đổ bột chiên ra, nhúng tôm vào trứng rồi lăn qua bột.
  • Bước 4: Làm nóng chảo dầu, cho tôm vào chiên vàng 2 mặt.
  • Bước 5: Làm chảy bơ, sau đó cho trứng muối vào đảo đều. Thêm chút nước lọc để tạo độ sánh
  • Bước 6: Cuối cùng cho tôm vào sốt, đảo đều tay cho trứng muối thấm đều.

Món tôm sốt trứng muối cho bé

3.9 Món tôm xào trứng cho bé ăn cơm

Nguyên liệu:

  • Tôm tươi: 10 con.
  • Trứng gà: 2 quả.
  • Gia vị ăn dặm cho bé.

Cách làm món tôm xào trứng cho bé ăn cơm:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, bỏ đầu, rút chỉ lưng rồi rửa sạch.
  • Bước 2: Đập trứng ra bát, chiên vàng rồi cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 3: Phi thơm tỏi băm, cho tôm vào đảo đều, đến khi gần chín thì cho trứng.
  • Bước 4: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn là có thể thưởng thức. Mẹ có thể cho bé thưởng thức cùng cơm nát để bé dễ ăn.

Tôm xào trứng cho bé ăn cơm

3.10 Món xíu mại tôm thịt cho bé

Nguyên liệu

  • Tôm: 3 con.
  • Thịt nạc.
  • Hành củ, tỏi, cà chua, hành ngò.
  • Bột tỏi, bột hành, bột bắp.

Cách làm món xíu mại tôm thịt cho bé

  • Bước 1: Sơ chế các nguyên liệu thật sạch. Tôm xay nhuyễn rồi ướp với bột tỏi, bột hành, hạt nêm rồi trộn đều.
  • Bước 2: Thịt nạc xay nhuyễn, rồi trộn với tôm và vo viên, sau đó mang đi hấp.
  • Bước 3: Phi thơm hành củ với ít dầu, cho cà chua vào.
  • Bước 4: Cho xíu mại vào trộn đều cho ngấm sốt.
  • Bước 5: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn rồi cho từ từ bột năng đã hòa tan cho hỗn hợp sệt lại.

Món xíu mạin tôm cho bé

3.11 Món mì somen với tôm, rong biển 

Nguyên liệu:

  • Tôm: 3 con.
  • Mì somen.
  • Rong biển tách muối.
  • Hành tím.
  • Dầu olive.
  • Gia vị ăn dặm.

Cách làm món mì somen với tôm, rong biển:

  • Bước 1: Trước khi mẹ làm món ăn dặm từ tôm cho bé, mẹ cần bóc vỏ tôm, bỏ chỉ lưng rồi rửa sạch, đem băm nhỏ.
  • Bước 2: Rong biển tách muối đem thái nhỏ vừa ăn.
  • Bước 3: Đun sôi nồi nước, đem mì somen đi luộc, rồi vớt ra bát để ráo.
  • Bước 4: Băm nhỏ hành tím, phi thơm trên chảo dầu rồi cho lần lượt tôm và nước sốt Dashi vào.
  • Bước 5: Khi sôi, mẹ cho rong biển tách muối vào và nấu tiếp trong 2 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 6: Mẹ cho nước dùng vào bát mì somen lúc nãy nữa là hoàn thành.

Món mì somen tôm cho bé

3.12 Tôm ăn dặm hấp với đậu hũ

Nguyên liệu:

  • Tôm: 10 con.
  • Đậu hũ non: 40gr.
  • Cà rốt: ½ củ.
  • Bột năng: 1 thìa nhỏ.
  • Sốt cà chua hữu cơ: 4 thìa cà phê.
  • Gia vị cho bé ăn dặm.

Cách nấu món tôm hấp đậu hũ:

  • Bước 1: Mẹ bóc vỏ tôm, bỏ chỉ rửa sạch ướp với gia vị ăn dặm và bột năng trong 10 phút.
  • Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 3: Mẹ rửa sạch đậu hũ rồi cắt thành từng miếng có kích thước vừa với cà rốt.
  • Bước 4: Sau đó, mẹ đặt đậu hũ non lên trên bề mặt của miếng cà rốt mà mẹ vừa cắt.
  • Bước 5: Cho con tôm đã ướp gia vị lên trên bề mặt miếng đậu hũ rồi đem đi hấp chín trong 15 phút.
  • Bước 6: Mẹ bày ra đĩa món ăn dặm từ tôm cho bé được chế biến chung với đậu hũ non mà mẹ vừa nấu. Ngoài tôm, mẹ có thể nấu cháo quả óc chó cho bé.

Trên đây là 12 món ăn dặm siêu ngon, bổ, dễ làm từ tôm cho bé. Trong đấy có cả món tôm Việt Nam, Nhật Bản, Hồng Kông và Ấn Độ vô cùng lạ miệng mẹ có thể nấu hàng tuần cho bé mà không sợ ngán.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và phù hợp?

Vậy độ ẩm và nhiệt độ phòng như thế nào là phù hợp cho trẻ sơ sinh? Cha mẹ hãy đọc bài viết này ngay để tham khảo nhé.

1. Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt?

Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), độ ẩm phòng lý tưởng cho trẻ sơ sinh cần được duy trì trong khoảng từ 30% đến 50% và không được vượt quá 60%.

Theo kinh nghiệm chăm sóc bé của nhiều mẹ, với mỗi giai đoạn phát triển độ ẩm phòng phù hợp cho trẻ sơ sinh sẽ khác nhau:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi: Độ ẩm thích hợp cho bé là từ 45% – 50%.
  • Trẻ từ 2 -12 tháng tuổi: Độ ẩm phòng trẻ sơ sinh tốt trong khoảng 40% – 45%.
  • Trẻ từ 12 tháng tuổi trở đi: Lúc này cơ thể của trẻ hoàn thiện hơn trước nên mức độ ẩm trong phòng cho bé là từ 30% – 50%.

Độ ẩm này giúp đảm bảo môi trường xung quanh bé thoải mái và an toàn cho sức khỏe. Độ ẩm quá thấp có thể gây khô da, mắt và hệ hô hấp cho trẻ, trong khi độ ẩm quá cao có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và côn trùng.

Để kiểm tra và duy trì độ ẩm phòng, cha mẹ có thể sử dụng một máy tạo độ ẩm cho trẻ sơ sinh. Cha mẹ lưu ý làm sạch máy tạo độ ẩm thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc bên trong máy.

Ngoài ra, cha mẹ hãy luôn luôn quan sát trẻ sơ sinh để xem trẻ có các dấu hiệu khô da, khó thở hoặc bất kỳ dấu hiệu không thoải mái với độ ẩm phòng hay không. Nếu thấy bất kỳ vấn đề gì, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để biết cách điều chỉnh độ ẩm phòng cho an toàn và phù hợp cho bé.

2. Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?

Độ ẩm phòng cũng thường đi đôi với nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh. Theo nghiên cứu, nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh thường nên được duy trì trong khoảng 20-22 độ C. Nhiệt độ này sẽ cung cấp một môi trường thoải mái và an toàn cho sức khỏe của bé.

Dựa vào mùa mẹ có thể sử dụng hệ thống sưởi ấm hoặc máy điều hòa không khí để điều chỉnh nhiệt độ phòng; đảm bảo rằng bé không quá nóng hoặc quá lạnh. Hãy luôn kiểm tra nhiệt độ phòng bằng nhiệt kế và thường xuyên kiểm tra bé để đảm bảo bé có thân nhiệt từ 36,5 – 37,5 độ C

>> Mẹ xem thêm: Nhiệt độ phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và thích hợp?

3. Tầm quan trọng của độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh

Độ ẩm phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh có tầm quan trọng lớn đối với sức khỏe và sự thoải mái của bé. Dưới đây là thông tin về tầm quan trọng của độ ẩm phòng thích hợp cho trẻ sơ sinh:

  • Đảm bảo sức khỏe hô hấp: Độ ẩm thích hợp giúp tránh tình trạng khô mũi, họng và đường hô hấp của trẻ. Khi không khí quá khô, trẻ dễ bị viêm nhiễm đường hô hấp và khó thở.
  • Sức khỏe da: Độ ẩm cân bằng giúp bảo vệ làn da nhạy cảm của trẻ sơ sinh khỏi tình trạng khô và bong tróc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thời tiết khô hanh và trong các khu vực có độ ẩm thấp.
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng: Độ ẩm phòng đủ giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển trong môi trường, giúp tránh nhiễm trùng cho trẻ sơ sinh.
  • Thoải mái và dễ ngủ: Môi trường có độ ẩm thích hợp giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn và dễ dàng ngủ hơn. Trẻ sơ sinh thường cảm nhận được sự khó chịu khi không khí quá khô hoặc quá ẩm.
  • Phát triển hệ thống hô hấp: Độ ẩm thích hợp có thể giúp trẻ sơ sinh phát triển hệ thống hô hấp một cách tốt hơn và giảm nguy cơ phát triển các vấn đề về hô hấp.

Để duy trì độ ẩm thích hợp cho trẻ sơ sinh, mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc bác sĩ có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể dành cho trường hợp cụ thể của trẻ. Việc giữ cho môi trường của trẻ sơ sinh ẩm ướt và thoải mái có thể giúp đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt cho bé.

Độ ẩm phòng cho trẻ sơ

4. Lưu ý khi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ

Khi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh, có một số điều lưu ý quan trọng sau đây:

  • Kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ phòng thường xuyên: Đảm bảo kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh thường xuyên; đặc biệt là vào buổi tối và ban đêm khi bé đang ngủ. Sử dụng các thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm đáng tin cậy để đảm bảo môi trường an toàn cho bé.
  • Sử dụng máy điều hòa hoặc máy tạo độ ẩm: Trong mùa hè, máy điều hòa có thể giúp làm mát và kiểm soát độ ẩm. Trong khi trong mùa đông, máy sưởi ấm và máy tạo độ ẩm có thể làm cho môi trường ấm áp và ẩm mượt hơn.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của điều hòa, máy tạo độ ẩm: Khi sử dụng máy điều hòa hoặc máy tạo độ ẩm, tuân thủ các hướng dẫn của sản phẩm và bảo trì máy đúng cách. Làm sạch và làm mới bộ lọc đều đặn để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Tránh để nhiệt độ phòng quá nóng hoặc quá lạnh: Đảm bảo nhiệt độ phòng không quá nóng hoặc quá lạnh. Tránh đặt bé gần quạt máy hoặc điều hòa để tránh làm cho bé lạnh. Sử dụng chăn hoặc ga để che bé nếu cần thiết.
  • Đảm bảo an toàn dây điện và thiết bị: Đảm bảo dây điện và các thiết bị liên quan đến nhiệt độ và độ ẩm được sắp xếp một cách an toàn và không thể tiếp xúc với trẻ, để tránh nguy cơ bị thương hoặc tai nạn.
  • Theo dõi cơ thể của bé: Luôn luôn quan sát bé để kiểm tra xem bé có dấu hiệu bất thường như quá nóng hoặc quá lạnh, như da đỏ, mồ hôi hoặc rùng mình. Điều này giúp cha mẹ điều chỉnh môi trường của bé một cách phù hợp.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế: Nếu cha mẹ có bất kỳ lo ngại nào về môi trường nhiệt độ hoặc độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trẻ sơ sinh để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Lưu ý rằng môi trường nhiệt độ và độ ẩm phòng phù hợp cho trẻ sơ sinh có thể thay đổi tùy theo mùa và vị trí địa lý, vì vậy luôn luôn đặt sự an toàn và thoải mái của bé là ưu tiên hàng đầu.

Lưu ý khi điều chỉnh

Trên đây là tổng hợp thông tin có thể giải đáp thắc mắc độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt? Nhiệt độ phòng thích hợp cho trẻ là bao nhiêu? Hy vọng cha mẹ sẽ có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe cho bé nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm? Lưu ý mẹ cần biết

Hải sản là một trong những nhóm thực phẩm không thể thiếu cho bé trong quá trình ăn dặm. Nhưng không phải ai cũng biết bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm. Trong bài viết này, Marrybaby sẽ cùng mẹ tìm hiểu thời điểm bé ăn được thịt, cá, tôm và những lưu ý khi ăn mẹ nhé! 

1. Bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm?

Theo WHO, thời điểm cho bé ăn dặm tốt nhất là vào khoảng 6 tháng tuổi. Lúc này, các cơ quan tiêu hóa trong cơ thể bé đã được phát triển ở mức nhất định và có thể bắt đầu đáp ứng được các món ăn khác ngoài sữa mẹ. Theo lý thuyết, mẹ đã có thể cho bé ăn được thịt cá tôm vào khoảng 6 tháng tuổi.

Tuy nhiên, “bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm” tùy thuộc vào loại thịt, cá, tôm mẹ cho ăn. Hơn nữa mẹ cũng cần chú ý đến liều lượng phù hợp để cho bé ăn theo từng tháng tuổi.

Một số chuyên gia khuyến nghị cho bé ăn từ 7 tháng tuổi trở đi. Mặc dù 6 tháng tuổi là độ tuổi bắt đầu ăn dặm, nhưng bé cũng cần thời gian để làm quen với việc tiếp nhận các loại món ăn khác. Vì vậy, nhiều chuyên gia khuyến cáo nên cho bé ăn các loại đồ lỏng như sữa với cháo xay nhuyễn rồi dần dần chuyển sang các món thịt.

Hơn nữa, một số loại hải sản có thể gây dị ứng cho trẻ. Do đó, khi trẻ dưới 7 tháng tuổi ăn thịt cá tôm, các phản ứng dị ứng có thể nặng hơn các độ tuổi khác.

Nhìn chung, để trả lời bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm, mẹ có thể xem thông tin sơ bộ như sau:

  • Bé ăn được thịt khi được 6 tháng tuổi.
  • Bé ăn được cá có hàm lượng thủy ngân thấp khi được 6-7 tháng tuổi.
  • Bé ăn được tôm (sau khi đã thử dị ứng) khi được 7 tháng tuổi trở lên.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm cần phải chú ý đến nhiều các yếu tố khác nhau, do đó, độ tuổi tốt nhất cho bé ăn được thịt cá tôm là khoảng 7 tháng tuổi.

[/key-takeaways]

Bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm?
Bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm? Theo lý thuyết thì là 6 tháng tuổi, nhưng nhiều chuyên gia khuyến nghị là 7 tháng tuổi mẹ nhé!

2. Lợi ích khi ăn thịt cá tôm đúng thời điểm

Biết bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm sẽ giúp bé cưng của mẹ ăn đúng thời điểm. Việc ăn đúng thời điểm lại hỗ trợ trẻ hấp thu được nhiều dưỡng chất và lợi ích của nhóm thực phẩm này:

  • Chứa nhiều chất đạm hơn gia cầm, hơn nữa các loại acid amin thiết yếu cũng được tìm thấy trong thành phần của hải sản, giúp trẻ dễ dàng hấp thu.
  • Cá có chứa nhiều chất dinh dưỡng như sắt, omega-3, omega-6,… hỗ trợ hệ miễn dịch ở trẻ và tăng cường phát triển trí não.
  • Tôm có các chất vitamin A và D giúp bé phát triển cơ xương, tăng cường hệ tiêu hóa và các chức năng của đường ruột. 
  • Trong thịt, cá, tôm còn có thêm selen – loại chất giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ phòng chống một số loại ung thư ở trẻ nhỏ. 

Nếu bé không bị dị ứng hải sản, mẹ có thể cân nhắc cho bé mấy tháng ăn được thịt, cá, tôm trong quá trình ăn dặm. Tuy nhiên, không phải bất cứ loại hải sản nào cũng nên ăn, mời mẹ xem một vài lưu ý dưới đây của Marrybaby để xây dựng thực đơn ăn dặm lành mạnh và an toàn cho bé nhé! 

[key-takeaways title=”Tham khảo nội dung liên quan:”]

[/key-takeaways]

3. Một số lưu ý khi cho bé ăn thịt, cá, tôm

Ngoài lưu ý về vấn đề bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm, mẹ cũng cần nhớ, không phải cứ đồ hải sản là sẽ phù hợp với bé. Một số loại được chuyên gia đánh giá cao như cá, tôm, mực,… có thể đem lại bữa ăn lành mạnh và an toàn. Nhưng có một số loại cá mập, cá ngừ,… bé nên tránh hoặc ăn với số lượng hạn chế để tránh tiếp xúc với hàm lượng thủy ngân cao. 

Ngoài ra, để đảm bảo an toàn và đem lại lượng dinh dưỡng phong phú cho bé phát triển, mẹ cần lưu ý:

  • Mua hải sản tươi: độ tươi càng cao càng đem lại an toàn và dinh dưỡng tốt nhất cho con. Do hải sản tươi là tốt nhất cho con nên mẹ không nên mua tích trữ cả tuần mà nên ăn bữa nào hết bữa đó.
  • Cho ăn thử từ từ, với số lượng ít: Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ chưa được hoàn thiện nên khi phản ứng dị ứng xảy ra, bé có thể gặp nguy hiểm. Mẹ nên cho bé ăn thử miếng nhỏ trước, quan sát phản ứng của con để xác định có khả năng dị ứng hay không. Sau đó mới tăng dần lượng hải sản trong thực đơn. 
  • Nấu chín thức ăn, không cho ăn sushi: Không nên cho bé ăn các món như sushi hoặc đồ hải sản chưa chín kỹ.
  • Hạn chế cho bé ăn các món thịt tôm cá chiên: Bởi dầu mỡ sẽ khiến hàm lượng chất dinh dưỡng trong thực phẩm giảm do sự phản ứng với các chất béo không no. Vì vậy, các món hấp là lựa chọn an toàn trong trường hợp này. .
  • Ưu tiên chọn các loại cá nước ngọt: Ví dụ như cá lóc, cá rô,… để bé quen dần rồi mới chuyển sang các loại cá biển như cá hồi, cá thu,…
  • Ăn với liều lượng phù hợp theo độ tuổi: Ăn quá nhiều hải sản có thể gây hại cho bé bởi sự dư thừa dinh dưỡng và kim loại nặng trong cơ thể.
  • Lưu ý khi chế biến cá: Làm sạch kỹ phần đầu và phần bụng bởi đây là nơi chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh. Áp dụng nấu sôi và chín nhừ để dễ dàng gỡ bỏ toàn bộ xương cá. Sau đó, xay nhỏ thịt cá và nấu cùng bột ăn dặm.
Một số lưu ý khi cho bé ăn thịt cá tôm
Bé mấy tháng ăn được thịt, cá và tôm? Mẹ cần lưu ý những gì?

4. Cho bé ăn thịt cá tôm bao nhiêu mỗi ngày là đủ? 

Trong số các loại hải sản, cá được nhiều chuyên gia đánh giá cao vì phù hợp với thể trạng của bé. Nhưng các loại tôm, cua, mực,… cũng là lựa chọn tốt.

Nếu đã biết bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm, mẹ có thể cho bé ăn từ 1 bữa hải sản (thịt, cá, tôm) trong ngày. Tuy nhiên, mỗi giai đoạn tuổi sẽ cần được bổ sung lượng ăn phù hợp:

  • Bé từ 7 – 12 tháng: mỗi ngày có thể ăn 1 bữa từ 20 – 30g thịt cá, tôm đã bỏ vỏ, bỏ xương, nấu với cháo, bột. Mẹ lưu ý cho bé ăn tối thiểu 3-4 bữa/tuần
  • Bé từ 1 – 3 tuổi: mỗi ngày bé có thể ăn được 1 bữa thịt cá tôm với lượng khoảng 30 – 40g, nấu với cháo, bún, mỳ,… 
  • Bé từ 4 tuổi trở lên: có thể ăn từ 1 – 2 bữa hải sản mỗi ngày, lượng thịt cá tôm mỗi bữa khoảng 50 – 60g. Nếu mẹ cho bé ăn ghẹ, bé có thể ăn 1/2 con trong 1 bữa, tôm to có thể ăn từ 1 – 2 con trong 1 bữa.

Hy vọng bài viết đã giúp mẹ giải đáp bé mấy tháng ăn được thịt cá tôm. Trong quá trình tập ăn dặm thịt cá tôm cho con, mẹ lưu ý đến liều lượng và số bữa ăn để lên thực đơn hợp lý cho con nhé.

Với lợi ích dinh dưỡng từ các loại thịt cá tôm, mẹ bổ sung cho bé đúng cách sẽ đảm bảo con có đầy đủ dưỡng chất và phát triển tối ưu!

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo? Sự phát triển thị giác của bé

Vậy trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo? Chắc hẳn ba mẹ đang rất sốt ruột, tuy nhiên, quá trình trưởng thành của con là một quãng đường lâu dài, bé sẽ phát triển từ từ từng giác quan của mình trong độ tuổi phù hợp.

Trong bài viết dưới đây, Marrybaby sẽ cùng mẹ tìm hiểu rõ hơn về sự phát triển thị giác ở trẻ sơ sinh nhé!

1. Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo?

Khi được khoảng 8 tuần tuổi, hầu hết các bé đều có thể dễ dàng tập trung vào khuôn mặt của bố mẹ. Khoảng 3 tháng tuổi, mắt trẻ sơ sinh đã có khả năng nhìn theo. Vào lúc này, mắt bé sẽ quan sát mọi vật xung quanh.

Nếu mẹ lắc lư một món đồ chơi có màu sắc rực rỡ gần bé, mẹ sẽ có thể thấy mắt bé đang nhìn theo chuyển động của đồ chơi và bé đưa bàn tay ra để chộp lấy đồ chơi.

Ngoài ra, trong khoảng thời gian 3 tháng tuổi, mắt trẻ sơ sinh bắt đầu hoàn thiện khả năng tập trung. Có nghĩa là bé có thể nhìn lâu hơn vào một vật thể nhất định. Bé cũng sẽ thích nhìn đồ vật có màu trắng – đen rõ rệt.

Tóm lại, trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo thì câu trả lời là 3 tháng tuổi. Nếu mẹ không nhận thấy trẻ sơ sinh nhìn theo khi bé được 3 tháng tuổi, hãy đưa bé đến gặp bác sĩ nhi khoa để được kiểm tra và có cách can thiệp kịp thời.

trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo
Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo? Câu trả lời là vào khoảng 3 tháng tuổi!

2. Sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh theo tuổi

Khi đã biết “trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo”, hẳn mẹ cũng muốn biết các cột mốc phát triển thị giác của con như thế nào đúng không? Nội dung sau đây sẽ đi cụ thể sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh qua từng tháng tuổi.

2.1 Trẻ sơ sinh đến 4 tháng tuổi

Trong 1 tháng đầu đời, thị giác của trẻ rất nhạy cảm. Bé có thể nhìn ở khoảng cách 20 – 25 cm. Trong thời điểm này, bé vẫn chưa phát triển khả năng nhận diện sự khác biệt giữa hai mục tiêu hoặc di chuyển mắt để nhìn theo vật thể hay hình ảnh.

Khi bé chạm đến cột mốc 8 tuần tuổi, hầu hết trẻ sơ sinh có khả năng nhìn tập trung vào khuôn mặt của cha mẹ.

Vào khoảng 3 tháng tuổi, như nội dung “trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo” đã nêu rõ, mắt bé sẽ quan sát mọi vật xung quanh. Bé có thể di chuyển đôi mắt của mình để nhìn theo vật thể mà không cần chuyển động nguyên phần đầu.

[key-takeaways title=””]

Trong 4 tháng đầu đời, hai mắt bắt đầu hoạt động cùng nhau và thị lực được cải thiện nhanh chóng. Sự phối hợp giữa tay-mắt bắt đầu phát triển khi trẻ sơ sinh bắt đầu theo dõi các vật đang chuyển động bằng mắt và với lấy chúng.

[/key-takeaways]

2.2 Trẻ từ 5 tháng đến 8 tháng

Trong những tháng này, sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh tiếp tục được nâng cao. Trẻ sơ sinh giai đoạn này dần phát triển khả năng nhìn chiều sâu. Nghĩa là bé xác định được sự xa và gần của vật thể dựa trên đồ vật vây xung quanh nó.

Đến khoảng tháng thứ năm, đôi mắt của bé mới có khả năng phối hợp cùng nhau để tạo thành cái nhìn 3 chiều về thế giới.

Trẻ sơ sinh sẽ có khả năng với lấy đồ vật tốt hơn vì trẻ có thể nhìn thấy đồ vật đang ở cách chúng bao xa. Bé sẽ thích nhìn khuôn mặt của mẹ nhưng bé cũng có thể thích nhìn những cuốn sách có đồ vật quen thuộc.

Nhiều bé bắt đầu bò hoặc biết di chuyển khi được khoảng 8 tháng. Việc di chuyển sẽ giúp bé cải thiện hơn nữa khả năng phối hợp tay-mắt-cơ thể. Trong giai đoạn 5-8 tháng, khả năng nhận biết màu sắc của bé cũng sẽ được cải thiện.

>> Cùng chủ đề bé biết nhìn theo: Trẻ sơ sinh mấy tháng biết đòi mẹ, biết người lạ người quen?

Sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh từ 5 - 8 tháng tuổi
Khi đã biết trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo, mẹ cũng cần biết vào khoảng 5 tháng tuổi, mắt bé bắt đầu nhìn theo chiều sâu và thế giới 3D

2.3 Trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng

Khi bé được 1 tuổi, bé sẽ có thể phán đoán khoảng cách tốt và ném đồ vật một cách chính xác. Đây là một khả năng hữu ích khi bé đi dọc theo ghế dài hoặc di chuyển trong phòng khách từ bên này sang bên kia.

Lúc này, bé đã có thể nhìn thấy mọi vật rất rõ ràng, cả gần và xa. Bé có thể nhanh chóng tập trung vào các vật thể chuyển động nhanh. Bé sẽ thích chơi trò trốn tìm với đồ chơi hoặc lén lút với mẹ.

>> Cùng chủ đề bé biết nhìn theo: Trẻ sơ sinh mấy tháng biết đứng?

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp bé phát triển thị lực tốt hơn?

“Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo” thì cha mẹ đã rõ, vậy cách để bảo toàn đôi mắt và giúp bé phát triển thị lực tối ưu thì sao? Dưới đây là một số hoạt động phù hợp với từng giai đoạn tuổi có thể hỗ trợ sự phát triển thị giác của trẻ sơ sinh.

Trẻ sơ sinh đến 4 tháng

  • Sử dụng đèn ngủ hoặc đèn mờ trong phòng bé.
  • Nói chuyện với bé trong khi bế dạo quanh phòng.
  • Thay đổi bên phải và bên trái trong mỗi lần cho bé bú.
  • Thay đổi vị trí của cũi/giường thường xuyên và thay đổi vị trí của trẻ khi nằm trong đó.
  • Giữ đồ chơi có thể chạm trong tầm ngắm của bé, khoảng 20 – 30cm để giúp trẻ luyện tập phản xạ mắt – tay.

Trẻ từ 5 tháng đến 8 tháng

  • Khuyến khích kích thích thị giác bằng cách treo đồ vật lên cũi hoặc đầu giường để bé cầm, nắm, với lấy.
  • Mẹ cũng có thể đặt bé nằm trên thảm và chơi các trò chơi cho phép bé sử dụng linh hoạt các bộ phận khác nhau trên cơ thể.

>> Cùng chủ đề bé biết nhìn theo: Trẻ sơ sinh mấy tháng thì cứng cổ?

Trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng

  • Chơi “ú òa” để giúp bé phát triển trí nhớ thị giác.
  • Khuyến khích bé bò và leo vì điều này sẽ tăng sự phối hợp tay và mắt.
  • Gọi tên các đồ vật khi nói chuyện để bé liên kết từ ngữ và phát triển kỹ năng từ vựng.

Đừng quên cung cấp thực đơn bổ dưỡng với các loại trái cây, rau và cá mỗi tuần cho bé. Những thực phẩm này đều chứa các chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin C, vitamin E, kẽm, axit béo omega-3,… có liên quan đến sức khỏe của đôi mắt.

Chế độ ăn dinh dưỡng và cân bằng
Khi biết “trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo”, mẹ cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng của con

4. Dấu hiệu cho thấy trẻ đang gặp các vấn đề về thị lực

Hầu hết trẻ sơ sinh đều không có vấn đề về thị lực. Trẻ sẽ bắt đầu cuộc sống với đôi mắt khỏe mạnh và phát triển khả năng thị giác của mình trong suốt cuộc đời mà không gặp khó khăn gì.

Nhưng đôi khi, bé vẫn có thể gặp vài vấn đề về sức khỏe thị lực, cha mẹ cần chú ý dấu hiệu sau đây:

  • Cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng. 
  • Đồng tử chuyển sang màu trắng.
  • Đảo mắt liên tục là vấn đề về kiểm soát cơ mắt.
  • Chảy nước mắt quá nhiều có thể là do ống dẫn nước mắt bị tắc.
  • Mí mắt đỏ hoặc đóng vảy có thể là bé đang gặp nhiễm trùng mắt.
  • Trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo nhưng qua 4 tháng tuổi vẫn chưa có hiện tượng này.

Nếu có sự xuất hiện của bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, cha mẹ cần phải đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức để có phương án điều trị cụ thể.

Cho bé đi kiểm tra mắt thường xuyên

Trẻ sơ sinh nên được khám mắt định kỳ ngay từ khi mới chào đời. Các bài kiểm tra về thị giác sẽ giúp phát hiện mọi tình trạng về mắt mà trẻ có thể mắc phải, đặc biệt là khả năng trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo.

Các chuyên gia khuyến nghị tần suất khám mắt cho trẻ như sau:

  • Một lần lúc 6 tháng tuổi.
  • Một lần lúc 3 tuổi.
  • Một lần lúc 5 tuổi.
  • Sau khi 5 tuổi, 1-2 năm một lần.

Tóm lại về trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo

Sự phát triển thị giác ở trẻ là một quá trình, trong đó, nhiều khi cha mẹ sẽ thắc mắc trẻ sơ sinh mấy tháng biết nhìn theo, trẻ có nhìn được màu sắc hay không? Tuy nhiên, mỗi giai đoạn sẽ cần thời gian để xử lý. Chính vì vậy, cha mẹ đừng lo lắng quá nhiều, chú ý đến các đợt khám sức khỏe định kỳ cho con để đảm bảo bé luôn được chăm sóc trong trạng thái tốt nhất. 

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do đâu? Cách xử lý

Tại sao bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên? Điều này có gây nguy hiểm cho con? Và mẹ phải làm gì trong trường hợp này? Cùng Marrybaby tìm hiểu nguyên nhân và một số mẹo hữu ích cho mẹ tham khảo nhé!

1. Các giai đoạn ngủ sinh lý của bé

Theo Viện Hàn Lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), một chu kỳ giấc ngủ của bé sơ sinh sẽ có 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Buồn ngủ, ngủ gà ngủ gật.
  • Giai đoạn 2: Ngủ thật sự (giấc ngủ REM), trẻ vặn mình, giật mình, rên “è è”, nhịp thở không đều.
  • Giai đoạn 3: Giấc ngủ nhẹ nhàng, trẻ thở đều và ít cử động.
  • Giai đoạn 4: Giấc ngủ sâu (giấc ngủ non-REM), trẻ nằm yên không cử động và khó đánh thức hơn.

Chu kỳ giấc ngủ của trẻ sơ sinh thường dài khoảng 50 phút nên trẻ dễ bị thức giấc thường xuyên hơn người lớn. Sự thức giấc có thể biểu hiện thành tiếng khóc khiến mẹ lo lắng và sẽ giảm dần khi trẻ lớn dần.

Tuy nhiên, nếu đến từ sự thức giấc do chuyển đổi giữa các giai đoạn giấc ngủ thì bé sẽ ngủ lại ngay. Tuy nhiên, hiện tượng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên còn có một số nguyên nhân khác. Nội dung tiếp theo sẽ cho mẹ biết vì sao trẻ khó ngủ và quấy khóc nhiều. 

2. Lý do bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên

2.1 Do các vấn đề về bệnh lý 

  • Mọc răng: Vào khoảng tháng thứ 6, bé sẽ mọc những chiếc răng đầu tiên. Việc này có thể gây một chút đau đớn cho bé nên bất kể lúc nào cảm thấy khó chịu bé sẽ quấy khóc, kể cả là khi đang ngủ. 
  • Ốm, sốt, sổ mũi: Đây là những bệnh thường gặp với cả người lớn và trẻ nhỏ. Đi kèm với bệnh này là những chứng bệnh như viêm họng, viêm mũi, viêm phế quản,… khiến trẻ khó thở, ngủ không sâu giấc và quấy rối ba mẹ. 
  • Đầy bụng, khó tiêu, rối loạn đường tiêu hóa: Trẻ sơ sinh đang ngủ tự nhiên khóc thét lên bởi hệ tiêu hóa của trẻ chưa được hoàn chỉnh nên khi mẹ cho bé ăn quá no sẽ gây ra cảm giác đầy bụng, khó tiêu, khó ngủ. 

2.2 Do môi trường ngủ

Môi trường ngủ (âm thanh quá ồn, ánh đèn quá sáng, nhiệt độ phòng không phù hợp,…) ảnh hưởng rất nhiều đến thói quen ngủ lành mạnh của bé. Mẹ có thể cân nhắc để phòng ngủ mát mẻ và tối; hoặc cân nhắc đến sở thích của bé khi chọn đồ mặc đi ngủ cho bé.

Một số bé thích được quấn trong chăn bông ấm áp nhưng một số bé khác sẽ thích mặc áo mỏng, đồ lót và đắp một chiếc chăn mỏng. Ngoài ra, một số vấn đề khó chịu khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên như tã ướt, bé đói bụng đòi bú,…

Do môi trường ngủ khiến bé khóc

2.3 Do bé cảm thấy lo lắng 

Trong những năm đầu đời, bé thường trải qua các giai đoạn lo lắng về sự chia ly khi phải xa cách ba mẹ dù chỉ là một chút. Sự lo lắng này thường dẫn đến sự khó chịu khi ngủ và dẫn đến hiện tượng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên.

Mẹ có thể trấn an bé bằng cách nói cho bé biết rằng dù mẹ có rời khỏi phòng thì cũng không phải rời khỏi bé. Ngoài ra, ba và mẹ có thể thay phiên nhau ở gần bé khi bé ngủ hoặc quay lại kiểm tra cho đến khi bé ngủ hẳn.

2.4 Do rối loạn giấc ngủ

Khi bé lớn dần, thời gian ngủ của bé cũng ít dần đi. Tuy nhiên, nếu bé không ngủ trưa hoặc bỏ qua các giấc ngủ ngắn trong ngày thì mẹ nên cho bé ngủ sớm hơn vào ban đêm để đảm bảo đủ giấc. 

Nhu cầu ngủ trung bình theo từng độ tuổi theo khuyến nghị của các chuyên gia:

  • Dưới 1 tuổi: 12 – 15 giờ 
  • Từ 1 – 2 tuổi: 11 – 14 giờ
  • Từ 3 – 5 tuổi: 10 – 13 giờ

Khi không ngủ đủ giấc, thời gian ngủ bị rối loạn sẽ ảnh hưởng lớn tới chất lượng giấc ngủ của bé. Do đó, nếu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên thì có thể là do thời gian ngủ không phù hợp.

3. Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên có nguy hiểm không? 

Như mẹ có thể thấy, các nguyên nhân khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên thường không quá nguy hiểm. Nhiều chuyên gia cho rằng hiện tượng khóc trong lúc ngủ một phần là do bé chưa thích nghi với môi trường bên ngoài. Vậy nên, trẻ đang ngủ tự nhiên khóc thét lên mà bé vẫn ăn uống đầy đủ, tăng cân bình thường thì đó cũng là một dấu hiệu tốt mà mẹ không cần lo lắng.

Nhưng mẹ sẽ cần đưa bé đi thăm khám khi tình trạng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên kéo dài thường xuyên và đi kèm với một số biểu hiện như: 

  • La hét, giật mình, thức dậy giữa đêm.
  • Khóc dữ dội, nôn, ưỡn người, bỏ bú, biếng ăn.
  • Khóc dai dẳng hơn 3 giờ và thường vào buổi tối.

Vậy thì có thể bé đang gặp vấn đề nghiêm trọng, mẹ cần nhanh chóng đưa bé đến các cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn điều trị. Ngoài ra, khi bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên diễn ra liên tục cũng ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ: bé chậm phát triển trí tuệ, giảm khả năng học tập, chậm tăng cân nặng và chiều cao so với tiêu chuẩn, không đảm bảo đủ sức khỏe cho các hoạt động thường ngày.

bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên có nguy hiểm không

4. Cách xoa dịu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên giữa đêm 

Đây chắc chắn là lúc mẹ cảm thấy vừa bối rối vừa bực bội vì bị đánh thức giữa đêm. Vì vậy, để nhanh chóng xoa dịu bé và quay trở lại giấc ngủ nhanh chóng, mẹ có thể thử áp dụng một số cách sau:

  • Khi bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên, mẹ không vỗ lưng hoặc cho bú ngay mà nên quan sát bé có ngủ tiếp hay không.
  • Bế trẻ trên tay đung đưa qua lại hoặc đặt trên võng để dỗ bé nín. Đọc câu thần chú cho bé chìm vào giấc ngủ dễ dàng.
  • Vỗ về an ủi bé bằng cách trò chuyện hoặc xoa lưng hoặc xoa bụng. Điều này sẽ giúp trẻ dần bình tĩnh và bắt đầu ngủ lại.
  • Tránh gây tiếng ồn hoặc tiếng động mạnh khiến bé giật mình, thức dậy.

Với các bé từ 18 – 24 tháng tuổi nên nuôi con bằng sữa mẹ để đảm bảo nguồn dinh dưỡng tốt nhất. Với các bé đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cân đối lại thực đơn ăn hàng ngày để bổ sung thêm vitamin D và canxi để trẻ tăng cân ổn định. 

5. Cách khắc phục tình trạng bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên

5.1 Cho bé ăn no trước khi đi ngủ

Một trong những nguyên nhân khiến bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do con đói. Vì vậy để bé sâu giấc mẹ cần chú ý cho con ăn no, tránh tình trạng giấc ngủ gián đoạn.

5.2 Đảm bảo không gian ngủ hợp lý

Trước khi cho bé đi ngủ, hãy thiết lập một bầu không khí êm dịu và cùng với bé thực hiện một thói quen buổi tối để giúp bé đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Ví dụ:

  • Hát ru.
  • Tắm rửa sạch sẽ.
  • Thay đồ và tã mới.
  • Đọc truyện cho bé nghe.
  • Tạo môi trường yên tĩnh.
  • Giảm độ sáng của đèn dần dần.
  • Không nên kích thích trẻ quá nhiều trước giờ ngủ. Ví dụ chơi đùa quá mức mà nên kết thúc hoạt động này trước khi ngủ khoảng 2 – 3 giờ.

5.3 Thay tã bỉm thường xuyên

Để bé ngủ ngon mẹ cần cân nhắc chọn loại tã, bỉm phù hợp. Lý do là bởi làn da của bé vô cùng nhạy cảm nên dễ kích ứng bởi chất tạo mùi. Do đó nếu mặc loại tã hoặc bỉm không hợp bé sẽ có thể bí bức, khó chịu và không sâu giấc. Ngoài ra để bé ngủ ngon, mẹ nhớ chú ý bỉm, tã. Tránh tình trạng ẩm ướt, “quá tải” khiến con giật mình, tỉnh giấc.

5.4 Cho bé ngủ khi có dấu hiệu buồn ngủ

Khi bé buồn ngủ, bé sẽ có một số biểu hiện như ngáp, dụi mắt, quấy khóc. Mẹ có thể để ý những tín hiệu này để xây dựng lịch trình đi ngủ phù hợp cho bé. Ngoài ra, một điều cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng thói quen ngủ lành mạnh là dạy bé tự ngủ.

Nhiều trẻ phải được đung đưa hoặc dỗ dành, ôm ấp thì mới ngủ được. Nhưng tốt nhất, ba mẹ nên đặt trẻ lên giường trước khi con thực sự ngủ. Với cách này, nếu bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên và thức dậy vào ban đêm không thấy mẹ, bé sẽ bớt lo lắng hơn và có thể ngủ trở lại mà không cần sự giúp đỡ từ mẹ. 

5.5 Đưa bé đi gặp bác sĩ khi có dấu hiệu bệnh

Trường hợp trẻ sơ sinh khóc thét dữ dội, kèm theo nôn ói, tiêu chảy mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được kiểm tra, chẩn đoán kịp thời, tránh gặp biến chứng đe dọa tính mạng của con.

Không phải giải pháp nào cũng hoàn hảo và phù hợp với mọi đứa trẻ. Tuy nhiên, khi mẹ tập trung vào nhu cầu của bé và tính nhất quán khi xây dựng các thói quen ngủ lành mạnh thì các vấn đề về sự khó chịu từ các yếu tố không gây nguy hiểm có thể sẽ biến mất. 

Nếu sau khi đã thử các mẹo trên mà mẹ vẫn chưa giải quyết triệt để được vấn đề bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên, đừng lo, bởi đây là một quá trình phát triển của trẻ và chúng sẽ sớm qua thôi! Nếu cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia, mẹ đừng ngần ngại gặp các bác sĩ nhi khoa để được tư vấn chuyên môn nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ

Vậy trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Có cách nào trị tình trạng ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh hay không? MarryBaby sẽ giải đáp tất tần tật mọi thắc mắc của cha mẹ ngay trong bài viết này.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh ngủ ngày cày đêm

Để biết trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm, cha mẹ cần biết nguyên nhân khiến trẻ khó ngủ vào ban đêm. Vì đôi khi tình trạng bé ngủ ngày cày đêm không chỉ là giai đoạn phát triển bình thường, mà còn báo hiệu những vấn đề bé cần mẹ hỗ trợ để xử lý:

  • Do chu kỳ giấc ngủ: Trẻ sơ sinh thức dậy vào ban đêm chủ yếu là do sóng não và chu kỳ ngủ thay đổi, chuyển từ giấc ngủ REM (chuyển động mắt nhanh) sang các giai đoạn khác của giấc ngủ không REM. Khi em bé chuyển từ giai đoạn ngủ này sang giai đoạn ngủ khác trong đêm, sóng não bé cũng chuyển tiếp. Trong quá trình chuyển đổi đó, nhiều em bé sẽ thức dậy; đôi khi là khóc.
  • Ban ngày ngủ quá nhiều: Nếu bé ngủ quá nhiều vào ban ngày, hoặc do thói quen ngủ sát giờ ngủ đêm, thì bé dễ bị khó ngủ vào ban đêm, dẫn đến thức đêm và rối loạn hoạt động.
  • Bé trải qua một giai đoạn tăng trưởng: Thời gian ngủ cũng là giai đoạn bé phát triển, chuyển từ giai đoạn biết bò sang đi, từ biết đi sang biết nói…. Sự thay đổi này cũng khiến bé dễ thức đêm.
  • Do trẻ đang đói: Đôi khi trẻ sơ sinh thức dậy khóc thét vào ban đêm có thể do bé bú thiếu sữa, bú không đủ no. Chính vì thế mẹ nên cho bé bú đủ trước khi đi ngủ nhé!
  • Bé bị sốt mọc răng: Trong giai đoạn mọc răng, các em bé thường cảm thấy khó chịu và đau nhức ở răng miệng, vì thế trẻ sẽ khó ngủ và hay quấy khóc.
  • Mắc một số bệnh lý: Cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh khác cũng sẽ khiến bé quấy khóc và ngủ ít hoặc thất thường. 
  • Tã bẩn hoặc thời tiết quá nóng hay quá lạnh: Việc tã bẩn hoặc thời tiết không phù hợp cũng có thể khiến bé khó chịu và quấy khóc vào ban đêm. Hơn việc, mẹ quấn khăn cho bé quá chặt hoặc quá nóng cũng khiến con khó ngủ.
Nguyên nhân bé ngủ ngày cày đêm
Xác định nguyên nhân trẻ ngủ ngày cày đêm để biết mấy tháng bé sẽ hết tình trạng này

2. Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm?

Tổ chức Giấc ngủ Quốc gia (NSF) nghiên cứu về “trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm” cho biết: “70-80% tỷ lệ trẻ sơ sinh ngủ xuyên suốt đêm và hết ngủ ngày cày đêm là khi được 9 tháng tuổi.”

Từ 4 đến 6 tháng tuổi là khi trẻ bắt đầu luyện tập ngủ xuyên đêm trong 4 – 5 tiếng. Ở giai đoạn này, bé không còn cần bổ sung nhiều thức ăn vào đêm nữa. Bởi vì bé đã quen với giấc ngủ dài hơn, dạ dày của bé cũng đủ lớn để dự trữ nhiều dưỡng chất từ sữa hơn.

Tuy nhiên, việc bé thức dậy giữa đêm là hoàn toàn bình thường, do nhiều nguyên nhân liệt kê ở trên. Lý tưởng nhất là bé có thể tự dỗ mình quay lại giấc ngủ, tuy nhiên, cha mẹ cũng đừng bỏ lơ con mà không kiểm tra nguyên nhân khiến bé thức giấc nhé.

Khi lớn hơn, số giấc ngủ ngắn vào ban ngày của bé sẽ giảm đi và số giờ ngủ vào ban đêm sẽ tăng lên. Mỗi em bé có số giờ ngủ vào ban ngày và ban đêm khác nhau. Dưới đây là bảng số giờ ngủ của trẻ ở từng tháng tuổi. Cha mẹ tham khảo nhé!

Tuổi Tổng số giờ ngủ 1 ngày Thời gian ngủ ngày Thời gian ngủ đêm Thời gian thức giấc khi ngủ
0-6 tuần 15-18 tiếng 15 phút – 3 tiếng 2-4 tiếng 30 phút – 1,5 tiếng
6-15 tuần 14-16 tiếng 30 phút – 3 tiếng 3-6 tiếng 1,5 – 2,5 tiếng
4-6 tháng 12-15 tiếng 1-3 tiếng 6-8 tiếng 2-3 tiếng
6-8 tháng 12-15 tiếng 1-3 tiếng 9-12 tiếng 2-3 tiếng
8-10 tháng 11-15 tiếng 1-2 tiếng 10-12 tiếng 2-3 tiếng
10-12 tháng 11-14 tiếng 1-2 tiếng 10-12 tiếng 2,5 – 3,5+ tiếng

Cha mẹ cũng đừng lo lắng vấn đề trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm hay nếu bé vẫn ngủ ngày cày đêm thì làm sao nhé! Có một số mẹo giúp bé hết ngủ ngày cày đêm để giúp bé ngủ ngon suốt đêm.

>> Mẹ xem thêm: Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ xuyên đêm không quấy khóc

Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm
Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Câu trả lời là khi trẻ được 9 tháng tuổi

3. Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh

Sau khi đã biết nguyên nhân và thời điểm trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm chắc hẳn mẹ cũng đã bớt lo lắng đi phần nào. Nếu trẻ vẫn có tình trạng ngủ ngày cày đêm, mẹ có thể áp dụng các mẹo giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và sâu giấc vào ban đêm sau:

  • Hãy kiên nhẫn: Trẻ ngủ ngày cày đêm đôi khi là do quá trình phát triển và thay đổi giai đoạn ngủ. Chính vì thế, cha mẹ hãy kiên nhân và đợi trẻ lớn hơn 1 chút. Tình trạng khóc đêm sẽ giảm dần.
  • Thiết lập thói quen ngủ lành mạnh cho bé: Cho bé đi ngủ cố định vào một khung giờ mỗi ngày. Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ trước khi bắt đầu cho trẻ đi ngủ. Tắm, massage, đọc truyện cổ tích và xông tinh dầu hoa trong phòng trước khi cho bé đi ngủ.
  • Hát ru bé ngủ: Hát ru tạo cảm giác an toàn giúp bé dễ chịuvà dễ đi vào giấc ngủ. Mẹ hãy xem ngay 12 bài hát ru này để giúp trẻ ngủ ngon và không quấy khóc nữa nhé.
  • Cho bé bú và ăn dặm đủ vào ban ngày: Hãy chắc chắn rằng trẻ đã bú và ăn xong cữ cuối cùng trước khi đi ngủ. Cho trẻ bú ngay trước khi đi ngủ có thể hữu ích.
  • Tạo không gian ngủ thoải mái cho bé: Làm việc này bằng cách tắt bớt đèn, chỉnh máy lạnh, quạt ở nhiệt độ vừa phải. Mẹ cũng có thể kiểm trả xem tã bé có bẩn không và tiến hành thay tã.
  • Tập cho bé ngủ riêng: Ngủ chung giường với mẹ sẽ dễ thức giấc ban đêm hơn.
  • Loại bỏ các thói quen xấu vào ban đêm: Bú đêm nhiều sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ vì mỗi lần thức dậy sau đó bú và khó có thể trở lại giấc ngủ, trẻ ngủ không sâu giấc. Mẹ nên tập cho cho bé giảm bớt cữ bú đêm lại để trẻ ngủ ngon hơn.
Cách giúp bé ngủ thẳng giấc xuyên đêm
Trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm? Cách trị ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh là gì?

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc trẻ mấy tháng hết ngủ ngày cày đêm cũng như đã đưa ra giải pháp hợp lý để trị tình trạng ngủ ngày cày đêm ở trẻ sơ sinh. Hãy đăng ký MarryBaby để đọc được thêm nhiều bài viết hay về nuôi dạy con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

8 cách trị ho có đờm cho trẻ sơ sinh an toàn và dứt điểm

Dưới đây là 8 cách trị ho an toàn và dứt điểm cho trẻ sơ sinh mẹ có thể áp dụng dễ dàng tại nhà.

1. Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ho 

Để tìm cách trị ho cho bé hiệu quả, mẹ cần xác định nguyên nhân gây ra cơn ho cho bé. Thực chất, ho là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi tiếp xúc với một tác nhân kích thích; đây cũng là cơ chế tự bảo vệ của phổi chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, dị vật đường hô hấp.

Trẻ sơ sinh bị ho có thể do thay đổi thời tiết, trời chuyển sang lạnh, ô nhiễm môi trường hoặc bé một số bệnh như:

[key-takeaways title=”Khi nào mẹ cần đưa bé bị ho đi gặp bác sĩ?”]

  • Bé bị ho dưới 4 tháng tuổi.
  • Bé thở khò khè và ho liên tục không dứt.
  • Ho khan liên quan đến cảm lạnh (sổ mũi nhưng không sốt) kéo dài hơn 5 – 7 ngày.
  • Ho khan hoặc ho có đàm kèm theo triệu chứng cảm lạnh và sốt từ 38 độ C trở lên.

[/key-takeaways]

2. Cách trị ho cho trẻ sơ sinh dứt điểm và hiệu quả

Dưới đây là một số cách chữa trị bệnh ho cho trẻ sơ sinh tại nhà.

2.1 Trị ho cho bé bằng tắc và đường phèn 

Cách trị ho cho trẻ sơ sinh đầu tiên chính là hấp tắc cùng với đường phèn. Tinh dầu trong quả tắc sẽ kích thích hệ hô hấp, giúp long đờm và tống đờm của bé ra ngoài. Vitamin C trong quả tắc còn giúp cơ thể bé tăng sức đề kháng và chống cảm cúm.

Nếu chỉ chưng tắc thì sẽ hơi khó uống với bé. Vì vậy mẹ có thể kết hợp thêm với đường phèn có tính bì bổ tỳ, phế với hương vị ngọt để món nước vừa ngon vừa trị ho hiệu quả hơn.

Cách chưng tắc với đường phèn trị ho cho trẻ sơ sinh: Cắt nhỏ 2 – 3 quả quất xanh. Đem hấp cách thủy cùng một ít đường phèn trong khoảng 15 – 20 phút. Sau đó để nguội và cho bé dùng, mỗi lần 1 thìa cà phê và ngày 3 lần.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên.

2.2 Mẹo trị ho bằng chanh đào

Tương tự như tắc, chanh đào là một thần dược giúp trị dứt điểm ho đêm cho bé. Mẹ có thể hấp cách thủy đường phèn và chanh đào để cho trẻ dưới 1 tuổi uống; chanh đào với mật ong đối với trẻ trên 1 tuổi. 

Cách chưng chanh đào trị ho cho trẻ sơ sinh: Cắt lát mỏng chanh đào và cho vào bát, thêm một ít đường phèn và đem hấp cách thủy từ 15 – 20 phút. Mỗi ngày chia thành 3 lần cho trẻ uống, mỗi lần 1 thìa cà phê.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ sơ sinh từ 12 tháng tuổi trở lên.

Dùng chanh đào đúng cách để trị ho cho trẻ sơ sinh

2.3 Hoa hồng bạch (hoa hồng trắng)

Hoa hồng trắng có chứa nhiều vitamin, đường, tinh dầu giúp trị ho cho trẻ rất hiệu quả. 

Mẹo chưng hoa hồng trắng trị ho cho trẻ sơ sinh: Dùng khoảng 4g cánh hoa hồng trộn với đường phèn cho vào chén hấp trong nồi cơm hoặc chưng cho hoa hồng ra nước rồi uống. Có thể uống 4 lần trong ngày.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ sơ sinh từ 12 tháng tuổi trở lên.

2.4 Cách dùng lá hẹ trị ho cho trẻ sơ sinh

Dùng lá hẹ không chỉ là mẹo giúp bé mọc răng không sốt; đây còn là một cách trị ho hiệu quả và dứt điểm cho trẻ sơ sinh. Hẹ là loại thực phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chứa nhiều chất xơ, canxi và vitamin giúp bé tiêu đờm, giảm ho.

Cách chưng hẹ trị ho cho trẻ sơ sinh: Cho lá hẹ và đường phèn vào 1 chiếc chén, đem hấp cách thủy. Sau khoảng 15 – 20 phút thì bỏ ra và chắt lấy nước. Mỗi ngày cho bé uống 2 lần, mỗi lần từ 2 – 3 thìa cà phê.

Lưu ý: Cách này chỉ nên áp dựng với trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên.

Chưng lá hẹ cho bé

2.5 Bổ sung đủ nước cho bé

Uống đủ nước là chìa khóa để giữ cho chất nhầy của bé chảy ra và dễ ho ra ngoài. Nếu bé bị mất nước, nước mũi và đờm có thể khô lại và khó loại bỏ khi ho. Vì vậy khi cho con bú sữa mẹ hoặc sữa công thức, mẹ nên cho con bủ đủ lượng sữa cần thiết mỗi ngày

Với trẻ trên 6 tháng tuổi, mẹ có thể bù dịch cho bé bằng nước điện giải hoặc tăng cường nước uống.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ em uống nước dừa có tốt không?

2.6 Nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý

Những chất kích thích hay chất nhầy trong mũi bé có thể chảy xuống phía sau mũi và cổ họng. Điều này gây kích ứng cổ họng và khiến bé bị ho khan hoặc ho có đờm.

Trong trường hợp này, cách trị ho cho trẻ sơ sinh tốt nhất là dùng nước muối sinh lý để rửa mũi cho bé. Bằng cách giữ cho khoang mũi được làm sạch chất nhầy và những vật lạ đóng vảy trong mũi, mẹ sẽ giúp bé làm dịu cơn ho.

Mẹ có thể dùng nước muối sinh lý mua ở nhà thuốc hoặc tự pha nước muối tại nhà theo công thức ½ muỗng cà phê muối ăn và 240ml nước đun sôi để ấm để vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh.

>> Mẹ xem thêm: Top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé hiệu quả, an toàn

2.7 Hút mũi cho bé

Cách trị ho cho trẻ sơ sinh bằng việc hút mũi rất đơn giản. Sau khi nhỏ nước muối sinh lý, mẹ dùng một ống bơm dạng bầu và bóp để đẩy không khí ra ngoài. Chú ý chỉ nhét vào lỗ mũi của bé khoảng 6-12mm, hướng về phía sau và 2 bên mũi. 

Sau đó, mẹ thả ngừng bóp bóng cao su để ống bơm hút chất nhầy lên. Rút ống bơm ra khỏi lỗ mũi của bé và đổ hết chất bên trong ống vào khăn giấy bằng cách bóp nhanh bầu cao su trong khi hướng đầu ống bơm xuống.

>> Mẹ xem thêm: Dụng cụ hút mũi cho bé nên chọn loại nào?

2.8 Dùng máy tạo ẩm

Làm ẩm không khí cũng là một cách trị ho cho trẻ sơ sinh tuyệt vời, đồng thời cũng là cách phòng ngừa những cơn ho tái phát. Việc được hít thở không khí ẩm sẽ giúp mũi và đường thở của bé không bị khô, làm cho trẻ hít thở dễ dàng hơn và hạn chế những cơn ho hơn. 

Có nhiều cách tạo độ ẩm trong nhà để chữa trị ho cho trẻ sơ sinh như là dùng máy tạo ẩm, máy phun sương hoặc cho trẻ tắm vòi sen.

3. Một số lưu ý để trị ho cho bé đảm bảo sức khỏe

Ngoài những cách trị ho cho trẻ sơ sinh đã kể trên, mẹ cần lưu ý một số điều sau khi chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho:

  • Không cho trẻ sơ sinh bị ho dùng thuốc ho.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá và bầu không khí ô nhiễm.
  • Nếu trẻ bị ho kèm các triệu chứng khác (như sốt cao), hãy đưa bé đi khám.
  • Nếu các triệu chứng ho không làm phiền trẻ thì không cần dùng thuốc hoặc bất kỳ phương pháp điều trị nào.
  • Loại bỏ bất kỳ chất kích thích nào trong nhà có thể gây ra cơn ho cho trẻ sơ sinh như bụi, nấm mốc, khói nhang đèn…

[inline_article id=306753]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp mẹ biết được những cách trị ho cho trẻ sơ sinh cũng như những lưu ý khi chăm sóc trẻ bị ho. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng cho sức khỏe của con, hãy đưa bé đi thăm khám bác sĩ để được hướng dẫn điều trị tốt nhất nhé.