Năm đầu đời của bé sẽ đầy ắp những cột mốc thú vị. Để mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo, hãy tìm hiểu ngay việc nuôi con bằng sữa mẹ, dinh dưỡng cho bé đến các mẹo chăm sóc con hàng ngày.
Cho con bú không đúng thời điểm chẳng những không tốt mà còn gây hại cho sức khỏe bé
Sữa mẹ chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh. Vì vậy, hầu hết các chuyên gia khuyến khích mẹ nên cho con bú ít nhất trong 6 tháng đầu đời. Tuy nhiên, để bé hưởng lợi tối đa từ nguồn sữa mẹ, bạn nên tránh cho con bú vào những thời điểm sau đây.
Cho con bú không đúng thời điểm chẳng những không tốt mà còn gây hại cho sức khỏe bé
1. Tâm trạng mẹ không tốt
Khi mẹ đang không thoải mái, đang căng thẳng, tức giận, cơ thể sẽ sản xuất ra nhiều độc tố. Những độc tố này cũng sẽ ngấm vào sữa mẹ, và có thể truyền sang cho bé cưng nếu mẹ cho con bú ngay lúc này. Hơn nữa, theo các chuyên gia, trẻ sơ sinh cũng có thể cảm nhận được tâm trạng của mẹ. Mẹ không vui, bé cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến tiêu hóa kém, khả năng hấp thu dinh dưỡng cũng vì vậy giảm hẳn.
Tâm trạng căng thẳng, lo âu quá mức khi nuôi con bằng sữa mẹ cũng là một trong những nguyên nhân gây mất sữa hàng đầu. Vì vậy, để đảm bảo nguồn sữa cũng như chất lượng sữa cho bé, mẹ nên cố gắng giữ tâm trạng thoải mái, lạc quan.
[inline_article id=828]
2. Ngay khi vừa tập thể dục
Để nhanh chóng lấy lại vóc dáng cũng như tăng cường sức khỏe, mẹ sau sinh có thể đi bộ, tập yoga hay luyện tập các bài thể dục. Điều này rất tốt. Tuy nhiên, ngay khi vừa tập thể dục xong, mẹ không nên cho con bú ngay để tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe bé, bởi lúc này cơ thể mẹ đang không cân bằng nhiệt. Trẻ bú mẹ lúc này có thể bị rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Mẹ nên chờ ít nhất 30 phút để cơ thể trở lại trạng thái cân bằng, sau đó mới cho bé bú mẹ. Hoặc mẹ có thể vắt sữa trước khi tập, tránh trường hợp bé đói mẹ không cho bú kịp lúc.
3. Khi mẹ vừa tắm xong
Giống như sau khi tập thể dục, sau khi tắm, nhiệt độ cơ thể mẹ cũng đang không ổn định, chất lượng sữa cũng không đảm bảo. Mẹ nên đợi cơ thể quay lại nhiệt độ bình thường mới nên cho con bú.
Bạn cũng không nên cho con bú ngay khi vừa đi công việc bên ngoài về. Bụi bẩn, mồ hôi, vi khuẩn có thể bám vào quần áo và tiếp cận trẻ sơ sinh, làm bé bị bệnh, bởi lúc này sức đề kháng của bé cưng còn rất yếu. Tốt nhất, mẹ nên thay quần áo, rửa tay sạch sẽ, vắt bỏ một ít sữa rồi mới cho bé bú.
[inline_article id=95157]
4. Khi mẹ đang điều trị bằng thuốc
Một số loại thuốc có thể sử dụng trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ, nhưng một số loại thì không. Vì sức khỏe, nếu bắt buộc sử dụng những loại thuốc này, tốt nhất mẹ nên ngừng cho bé bú và chuyển sang nhờ vả người “mẹ nuôi” – sữa công thức. Tiếp tục cho con bú khi dùng thuốc có thể gây tác động sống đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh.
5. Khi mẹ bị áp xe vú
Khi gặp phải trường hợp này, vú sẽ bị sưng tấy và có mủ phía trong, thậm chí mủ có thể lan đến tuyến sữa. Nếu mẹ cho bé bú có thể lẫn cả mũ áp xe, gây tác động xấu đến sức khỏe bé. Mẹ nên dùng dụng cụ hút sữa để loại bỏ sữa tắc và mủ, không nên cho bé bú bầu ngực đang bị áp xe.
6. Khi mẹ mắc một số bệnh cấp tính
Nếu đang mắc một số bệnh cấp tính như tiêu chảy, quai bị, cúm…, mẹ nên dừng cho trẻ bú trong 1-2 ngày. Bạn nên vắt sữa bỏ đi, ăn nhẹ và uống nước để tuyến sữa vẫn làm nhiệm vụ của mình. Lưu ý, khi cho bé bú lại, mẹ nhớ vệ sinh vú sạch sẽ.
Thời điểm cai sữa tốt nhất?
Các chuyên gia y tế khuyến khích mẹ nên nuôi con bằng sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời để trẻ có thể “tận dụng” tối đa lợi ích từ sữa mẹ. Nhiều chuyên gia còn khuyến khích mẹ nên cho con bú đến khi trẻ 1 tuổi, thậm chí đến khi trẻ 2 tuổi nếu tình trạng sức khỏe cũng như chất lượng sữa mẹ vẫn còn đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho bé. Trong thực tế, thời điểm cai sữa cho bé còn phụ thuộc nhiều vào tình trạng gia đình. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, mẹ có thể cho con bú đến lúc nào mình muốn, không cần tự ép mẹ và con dừng lại nếu chưa cảm thấy sẵn sàng.
Thiếu chất sắt, bé cưng có thể bị thiếu máu do thiếu sắt. Tình trạng này ảnh hưởng đến mức năng lượng của bé, khiến con luôn uể oải, mệt mỏi. Ngoài ra, thiếu máu do thiếu sắt sẽ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và hành vi ứng xử của con. Cách hữu hiệu nhất để phòng thiếu máu do thiếu sắt là bổ sung những thực phẩm giàu sắt cho bé. Muốn như vậy, trong thực đơn của bé nên thường xuyên có mặt những loại thực phẩm sau.
Lợi ích của sắt đối với sức khỏe trẻ em
Trước khi tìm hiểu những thực phẩm giàu chất sắt, bạn cần rõ hơn về tác dụng của khoáng chất này với sức khỏe con trẻ:
Sắt đóng vai trò hình thành nên một loại protein gọi là huyết sắc tố. Nó đóng vai trò mang oxy đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể. Do vậy mà thiếu sắt sẽ dẫn đến thiếu máu. Vấn đề này thường gặp ở các bé dưới 24 tháng tuổi và phụ nữ mang thai.
Việc bổ sung đủ sắt có liên quan đến sự phát triển nhận thức ở trẻ đang lớn. Phần lớn quá trình này diễn ra trong vòng 6 năm đầu đời, đó là lý do vì sao trẻ trong độ tuổi này cần được cung cấp đủ sắt.
Sắt giúp phòng ngừa nguy cơ rụng tóc ở trẻ và giữ cho làn da của trẻ luôn khỏe mạnh, tươi tắn.
Sắt cung cấp oxy đến các tế bào và mô, nhờ vậy mà quá trình sửa chữa thương tổn được thúc đẩy nhanh hơn.
Khoáng chất này cũng cải thiện cơn thèm ăn, chống lại sự mệt mỏi và giữ cho trẻ tràn đầy năng lượng suốt cả ngày.
Sắt đóng vai trò phát triển và củng cố hệ miễn dịch trong cơ thể để chống lại bệnh tật.
Nhu cầu về sắt ở trẻ theo từng giai đoạn
Lượng sắt của trẻ phụ thuộc vào lứa tuổi. Việc nắm bắt được điều này sẽ hỗ trợ mẹ trong vấn đề chọn lựa thực phẩm giàu chất sắt sao cho hợp lý. Dưới đây là nhu cầu về sắt cho trẻ ở từng độ tuổi:
Trẻ từ 0 – 6 tháng: 0,27 mg/ngày
Trẻ từ 7 – 12 tháng: 11 mg/ngày
Trẻ mới biết đi từ 1 – 3 tuổi: 7 mg/ngày
Trẻ lớn hơn từ 4 – 8 tuổi: 10 mg/ngày
Thực phẩm giàu chất sắt tốt nhất dành cho bé
1. Các loại thịt đỏ
Thịt là nguồn cung cấp chất sắt dồi dào nhất. Ngay từ khi bé được 7 tháng, mẹ đã có thể thêm thịt vào thực đơn ăn dặm cho bé. Những loại thịt có màu đỏ như thịt bò, heo được xem là nhóm thực phẩm giàu sắt mà bé nên thường xuyên được thưởng thức. Thịt còn cung cấp chất đạm và chất béo cho bé, thế nên mẹ đừng bỏ qua những nguyên liệu này khi chế biến thức ăn cho con nhé. Có đủ chất sắt, bé sẽ hồng hào, khỏe mạnh hơn.
Những món thịt thơm ngon khiến bé thích mê
2. Trứng
Lòng đỏ trứng cũng là một thực phẩm giàu chất sắt. Mẹ chỉ cần cho con khởi đầu ngày mới bằng một quả trứng luộc hoặc chiên, cùng với đó là ly nước cam giúp cung cấp vitamin C hỗ trợ tiêu hóa chất sắt trong trứng. Mẹ nhớ một điều, đó là nấu trứng chín để diệt hết các vi khuẩn có hại. Tuy nhiên, các món trứng chỉ dùng được trong lần nấu đầu tiên và không hâm lại vì sẽ có hại cho sức khỏe, mẹ nhé.
[inline_article id=146508]
3. Đậu hũ
Với 6mg sắt/ 100g đậu hũ, đây là một nguồn cung cấp chất sắt khá tốt cho bé. Đây là món tập ăn bốc tuyệt vời cho các bé mới tập ăn dặm và có thể chế biến thành nhiều món tuyệt vời cho các bé lớn hơn.
4. Thịt ức gà
Thịt ức gà là một nguồn cung cấp chất sắt tuyệt vời. Trong 100 gram thịt ức gà chứa 0,7 miligram sắt. Bạn có thể chế biến thit ức gà theo nhiều cách khác nhau để cho trẻ dùng.
5. Khoai lang
Khoai lang là một thực phẩm vừa cung cấp sắt, vừa chứa vitamin C giúp hỗ trợ tiêu thụ sắt trong cơ thể. Mẹ có thể nấu khoai lang cùng với các loại thịt để tăng lượng chất sắt trong khẩu phần của bé.
Khoai lang là lựa chọn tuyệt vời cho các bữa phụ của bé
6. Các loại hoa quả sấy khô
Nho khô, quả chà là hay quả mơ khô đều chứa nhiều chất sắt. Vì vậy, hãy bổ sung những món ăn vặt này cho bé mỗi ngày mẹ nhé. Vì các loại trái cây khô thường chứa nhiều đường, mẹ nên giới hạn một lượng vừa phải trong mỗi lần ăn. Một vốc tay của bé là đủ rồi, mẹ nhé.
[inline_article id=63105]
7. Các loại ngũ cốc
Ngũ cốc nguyên hạt, nguyên cám là nguồn cung cấp chất sắt lý tưởng cho bé. Những thực phẩm giàu sắt này còn mang đến nguồn năng lượng chính cho bữa ăn hàng ngày của bé cưng. Mẹ cũng có thể cho con thưởng thức bữa sáng với bột ngũ cốc pha sẵn bổ sung chất sắt nếu bé mới bắt đầu ăn dặm.
8. Các loại đậu và đậu lăng
Các loại đậu chứa nhiều chất sắt non-heme nên mẹ có thể bổ sung thường xuyên vào chế đô ăn của bé.Theo thống kê, một nửa cốc đậu chứa đến 4 mg sắt hay một nửa chén đậu lăng cung cấp 3 mg khoáng chất này. Tuy nhiên, vì chất sắt non-heme khó tiêu hóa nên phải đi kèm trợ thủ không thể thiếu là các thực phẩm giàu vitamin C.
9. Gan và pâté
Nếu muốn tìm một thực phẩm giàu sắt cho bé, mẹ đừng bỏ qua các loại gan nhé. Những món gan không chỉ mềm, béo và dễ ăn mà còn cung cấp lượng sắt đáng kể cho bé. Tuy nhiên, gan là bộ phận dễ tích tụ các chất độc hại từ thức ăn mà động vật tiêu hóa, nên tốt nhất mẹ chỉ nên cho bé ăn gan khi biết chắc chắn nguồn gốc và độ an toàn của món ăn. Tương tự với những loại pâté làm từ gan.
Mẹ nên cho bé dùng loại pate tự làm tại nhà nhé
10. Cải bó xôi
Không riêng gì cải bó xôi, cải xoăn và bông cải xanh cũng là những loại rau cung cấp sắt không ở dạng heme cho trẻ. Ngoài luộc, nấu canh hay nấu món hầm, bạn có thể chế biến các loại rau trên thành món salad, dùng làm nhân sandwich hay nhân cho món trứng cuộn thơm ngon.
Ngoài ra, có một mẹo để “lén” đưa rau vào thực đơn của trẻ là làm nước ép với các loại trái cây khác.
11. Hạt bí ngô
Hạt bí ngô là loại hạt giàu chất sắt phù hợp với trẻ. Khi cho bé ăn, mẹ cần lưu ý tách vỏ thật sạch và đừng rời mắt khỏi bé để tránh tình trạng trẻ bị nghẹn hoặc khó nuốt.
Bạn có thể cho trẻ ăn hỗn hợp các loại hạt gồm hạt bí ngô, nho khô, mận hoặc làm món sữa hạt bí ngô cho trẻ đổi vị.
12. Nước ép mận
Tuy chứa hàm lượng đường tương đối cao nhưng nước ép mận là một nguồn cung tuyệt vời sắt không heme. Tuy nhiên, bạn cần hạn chế cho trẻ dùng không quá 90 đến 180 ml mỗi ngày. Theo các chuyên gia, một cốc nước ép mận chứa khoảng 3 mg sắt. Điều này sẽ giúp giải quyết tốt vấn đề táo bón ở trẻ.
13. Bánh mì bơ đậu phộng
Bạn có thể cho bé ăn bữa nhẹ vào buổi tối bằng bánh mì được làm từ lúa mì nguyên chất chung với bơ đậu phộng. Một khẩu phần như vậy thôi cũng đã đáp ứng nhu cầu sắt hằng ngày của trẻ. Lựa chọn khác, bạn có thể làm bánh quy bơ đậu phộng từ bột mì hoặc bột yến mạch.
14. Nho khô
Trẻ em khá thích ăn vặt và cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu sắt hằng ngày của chúng là cho bé ăn một phần tư chén nho khô mỗi ngày. Bữa ăn nhẹ này không chỉ cung cấp cho cơ thể trẻ 1 mg sắt mà còn giúp ngăn ngừa táo bón hiệu quả.
15. Khoai tây
Khoai tây là thực phẩm giàu chất sắt không heme và đồng thời cũng bổ sung vitamin C. Sự kết hợp thêm vitamin C sẽ giúp cơ thể trẻ hấp thu chất sắt tốt hơn. Mẹ có thể kết hợp khoai tây với các loại thịt ở trên để cân đối lượng sắt trong khẩu phần ăn.
16. Hàu
Có thể bạn chưa biết, hầu hết các loại động vật có vỏ như nghêu, hàu đều rất giàu sắt và kẽm.Thịt hàu còn được biết đến là có công dụng giúp điều chỉnh nồng độ cholesterol máu. Theo thống kê một khẩu phần hàu khoảng 90 gram sẽ mang đến 5,9 mg sắt ở dạng heme.
Ngoài ra, các loại sò, ốc như sò huyết, ngao, trai… là những loại hải sản có ích trong việc giúp phòng tránh thiếu sắt, thiếu máu ở trẻ nhỏ. Sáu con hàu cỡ vừa cung cấp khoảng 5mg sắt, trai cỡ vừa chứa khoảng 3mg…
Có rất nhiều cách để bạn đưa chúng vào thực đơn của trẻ, ví dụ nấu cháo, súp hoặc luộc, hấp ăn với nước chấm, nước sốt hay kết hợp thêm với các loại hải sản khác để chế biến cho thêm phần hấp dẫn.
17. Tôm, cua và mực
Tôm chứa tương đối nhiều sắt, khoảng 1,3mg trong tám con tôm lớn. Tôm hùm và cua cũng chứa nhiều chất sắt, với 0,5mg trong 1 chén tôm hùm nấu chín và 0,7mg trong 180g thịt cua hấp. Thơm ngon và bổ dưỡng, mực cũng không nằm ngoài danh sách các loại hải sản có thể cung cấp chất sắt cho cơ thể.
18. Rong biển
Rong biển không chỉ làm thức ăn thêm đẹp mắt mà còn là một nguồn thực phẩm chứa nhiều sắt. Có thể dùng rong biển để trộn salad, trộn với cơm hoặc chế biến các món ăn khác như súp… Rong biển chứa khoảng 0,5mg chất sắt trong một khẩu phần ăn trung bình. Spirulina, một loại rong biển thường được sử dụng ở dạng khô, có 0,3mg sắt trong 1 thìa súp.
19. Cá ngừ
Nếu con bạn không bị dị ứng hải sản, hãy cho bé dùng thử món cá ngừ. Loại thực phẩm này không chỉ chứa lượng calo vừa phải mà còn khá ít chất béo gây hại. Hơn nữa, đây lại là nguồn cung cấp sắt lý tưởng, nhất là khi ăn kèm với rau hoặc bánh mì.
Món ăn bổ máu từ hải sản
Thực phẩm chứa nhiều sắt từ hải sản có thể dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn thơm ngon, hấp dẫn, giúp bổ khí huyết cho trẻ nhỏ.
1. Cháo tôm nấu rong biển
Nguyên liệu: Tôm, rong biển khô hoặc tươi, gạo thơm, gia vị.
Cách thực hiện:
Tôm lột vỏ, bỏ gân đen ở sống lưng, rửa sạch rồi băm nhỏ
Nếu là rong biển khô thì ngâm nước ấm khoảng 15 phút cho nở. Vớt ra để ráo nước rồi băm nhỏ
Phi thơm hành khô băm nguyễn với một chút dầu ô-liu, cho tôm vào đảo đều đến khi chín săn lại
Dùng gạo nấu thành cháo
Cho tôm đã xào vào cháo khuấy đều
Chờ sôi liu riu cho tiếp rong biển vào
Đảo đều, nêm nếm vừa miệng
Cho trẻ dùng khi còn ấm nóng để tránh mùi tanh
2. Súp cua măng tây
Nguyên liệu: Cua, măng tây, trứng gà, bột năng, gia vị
Cách thực hiện:
Cua sơ chế, luộc chín sau đó lấy thịt, gạch cua
Măng tây cắt bỏ phần già, tước sơ, rửa sạch, thái khúc ngắn chéo mỏng
Phi thơm hành và cho cua vào đảo đều, đổ ít nước sạch vào, nêm gia vị và đun sôi
Tiếp tục cho măng tây vào đun tiếp trong 3 phút
Hòa bột năng cùng nước lạnh
Trứng đánh tan
Từ từ đổ hai hỗn hợp này vào nồi súp, đảo đều tới khi sánh mịn
Nêm gia vị, tắt bếp
3. Mì spaghetti hải sản
Nguyên liệu: Mì spaghetti, nghêu, tôm, râu mực, dầu olive, 1 hộp xốt cà chua, tỏi, lá húng quế, gia vị
Cách thực hiện:
Luộc mì trong nước sôi với chút muối và dầu ô-liu cho chín, vớt ra để ráo
Tôm rửa sạch, lột vỏ, bỏ đầu và chỉ đen, xắt hạt lựu. Làm tương tự với râu mực.
Hành và tỏi lột sạch vỏ, băm nhuyễn đựng trong hai chén nhỏ
Nghêu rửa sạch, luộc đến khi mở miệng thì bắc xuống
Làm nóng chảo với ít dầu ô-liu rồi cho hành tỏi vào phi thơm
Cho tiếp sốt cà chua vào chảo, lần lượt thêm tôm, nghêu vào xào chung sau đó cho tiếp râu mực
Đảo thêm 30 giây hoặc tới khi râu mực vừa chín
Nêm nếm gia vị cho vừa miệng
Cho tiếp mì vào chảo, trộn đều để ngấm gia vị
Gắp mì ra đĩa, rắc lên lá húng quế băm nhỏ là hoàn tất. Món này cho trẻ thưởng thức khi còn nóng
4. Giò heo nấu mực, đậu
Nguyên liệu: Giò heo, mực tươi, đậu phộng, gừng, gia vị
Bắc nồi nước vừa phải, cho giò heo vào rồi nấu cho sôi
Cho mực và đậu phộng vào rồi để lửa riu riu nấu thêm 2 tiếng cho giò heo mềm
Cho gia vị nêm nếm vừa ăn. Món này ăn nóng với cơm mới ngon.
[remove_img id=18475]
Lời khuyên trong vấn đề bổ sung sắt cho bé từ thực phẩm
1. Sử dụng kèm với thực phẩm giàu vitamin C
Các loại hoa quả họ cam quýt, ổi, sơ ri, rau xanh, khoai lang, ớt chuông và quả mọng đều là những thực phẩm giàu vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn.
Bất cứ khi nào bạn có kế hoạch cho trẻ ăn thịt, hãy nhớ kèm theo khoai lang hoặc rau củ để có một bữa ăn hoàn chỉnh nhé!
2. Hỏi ý kiến bác sĩ
Cơ thể trẻ em phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi dùng. Ngoài ra, tuyệt đối không nên tự ý dùng thực phẩm bổ sung cho trẻ nếu chưa được chỉ định.
Hy vọng bài viết giúp bạn phần nào hiểu được lợi ích của sắt đối với sức khỏe của trẻ. Những loại thực phẩm giàu sắt trên đây sẽ là những gợi ý tốt để bạn có thể đáp ứng nhu cầu về khoáng chất này cho con qua mỗi bữa ăn hằng ngày.
Tùy theo như cầu cũng như cách sử dụng, mẹ có thể chọn yếm ăn cho bé phù hợp nhất. Chẳng hạn, nếu chọn yếm ăn dặm cho bé, mẹ có thể ưu tiên những loại yếm vải cỡ lớn hoặc loại yếm ăn có máng cho bé. Các loại yếm ăn dạng áo khoác sẽ bảo vệ bé hoàn hảo khỏi những nguy cơ nhiễm bẩn, nhưng lại rất khó chịu. Với những mẹ chọn yếm ăn chỉ với mục đích duy nhất: Lau nước miếng và không để sữa mẹ dây bẩn áo bé, khăn yếm dãi là lựa chọn hoàn hảo cho mẹ.
MarryBaby gợi ý 10 loại yếm ăn cho bé được các ông bố bà mẹ từ nhiều nước trên thế giới yêu thích và chọn lựa. Mẹ tham khảo thử nhé!
1. Yếm vải chống thấm nước Bumkins
Sản phẩm yếm ăn cho bé của thương hiệu Bumkins với hơn 18 mẫu mã phong phú, đa dạng để mẹ tha hồ chọn lựa
Loại yếm này sử dụng chất liệu tương tự lớp phủ tã vải không thấm nước, nhưng mỏng hơn và có cảm giác mềm mại hơn. Phía dưới đáy của yếm có ngăn hứng thực phẩm rơi vãi, hạn chế bớt lượng thức ăn rớt trên nền nhà. Yếm có thể giặt được bằng máy, nhưng mẹ nên kiểm tra kỹ phần nhãn mác để chọn chế độ phù hợp.
Xuất xứ: Mỹ
Chất liệu: Vải không thấm nước độc quyền Bumkins
Sử dụng khóa dán, có túi hứng thức ăn
Dành cho bé từ 3-24 tháng tuổi
Giá bán: 400.000 – 600.000 đồng/ bộ 3 cái. Mẹ có thể đặt mua tại Amazon hoặc các cửa hàng cho mẹ và bé.
2. Yếm nhựa cho bé BabyBjorn
Yếm nhựa với thiết kế thông minh, giữ quần áo của bé luôn sạch sẽ
Tuy làm bằng nhựa, nhưng yếm BabyBjorn vẫn mềm dẻo, không gây cảm giác khó chịu, vướng víu cho bé. Yếm cũng có khay hứng thức ăn rơi vãi. Hơn nữa, vì nhựa cứng hơn vải nên mẹ không phải điều chỉnh khay hứng mỗi khi cho bé ăn dặm.
Không bám mùi thức ăn, dễ chùi rửa và có thể tái sử dụng nhiều lần là những ưu điểm tuyệt vời của các loại yếm nhựa.
Xuất xứ: Sản xuất tại Thụy Điển, nhập khẩu tại Mỹ
Chất liệu: Nhựa an toàn không chứa BPA hay PVC
8 màu để lựa chọn: đỏ, tím, xanh dương nhạt, xanh dương đậm, xanh lá, hồng, cam, vàng.
Có nhiều nấc điều chỉnh để vừa với cổ của trẻ.
Giá bán: 270.000 -350.000 đồng. Mẹ có thể đặt mua tại Amazon hoặc các cửa hàng cho mẹ và bé.
3. Yếm áo ăn dặm cho bé
Yếm áo ăn dặm Bumkins làm bằng chất liệu siêu nhẹ, mềm mại, không làm bé cưng khó chịu
Không chỉ giữ phần thân áo trước sạch sẽ, yếm áo ăn dặm còn bảo đảm vệ sinh cho cả tay áo của bé cưng. Với thiết kế mở giúp mẹ dễ dàng thay yếm bẩn cho bé. Yếm có thể giặt bằng tay hoặc bằng máy.
Khác với các loại yếm chỉ đeo trước ngực, khi chọn mua yếm áo ăn dặm, mẹ nên chọn kích thước phù hợp với bé cưng.
Xuất xứ: Mỹ
Chất liệu: Vải không thấm nước độc quyền Bumkins
10 kiểu dáng, họa tiết khác nhau phù hợp với cả bé trai và bé gái
Giá bán: 300.000 – 600.000 đồng
4. Khăn yếm tam giác Carter
Không chỉ giữ vệ sinh khi ăn, khăn yếm tam giác còn giúp bé giữ ấm cổ hiệu quả
Khăn yếm tam giác có kích thước vừa đủ lớn để ngăn không cho thức ăn, nước miếng làm bẩn quần áo bé, nhưng cũng vừa đủ nhỏ để không gây ảnh hưởng cho các hoạt động của con. Hơn nữa, mẹ có thể sử dụng khăn yếm tam giác như một phụ kiện thời trang “hợp mốt” cho trẻ. Sản phẩm có cúc bấm tiện dụng, dễ điều chỉnh.
Nhập khẩu trực tiếp từ Đài Loan
Chất liệu: Vải cotton an toàn, mềm mịn
Thiết kế bắt mắt, họa tiết xinh xắn, màu sắc tươi sáng
Giá bán: 18.000 -25.000 đồng tại các cửa hàng dành cho mẹ và bé
5. Yếm dùng 1 lần
Thuận tiện khi cả nhà cùng nhau đi du lịch, đi dã ngoại
Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyến đi chơi của gia đình. Thay vì phải giữ 1 cái yếm ăn bẩn trong túi, sau khi sử dụng, mẹ có thể vứt ngay yếm bẩn vào thùng rác. Yếm có khay hứng thức ăn rơi vãi. Loại yếm dùng 1 lần này có thể phù hợp với trẻ ở tất cả độ tuổi, từ bé 6 tháng mới tập ăn dặm đến cả những bé 2-3 tuổi.
Xuất xứ: Mỹ
Chất liệu: Vải không dệt với 3 lớp: Lớp bông, lớp thấm hút và lớp chống thấm
Giá bán: 170.000 – 200.000 đồng/ hộp 24 cái. Bán tại các cửa hàng dành cho mẹ và bé.
Cho bé ăn dặm như thế nào để vừa an toàn, vừa đảm bảo đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của bé cưng?
Tuy sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, các món ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi chỉ đóng vai trò phụ, giúp bé tập làm quen với thế giới thức ăn đa dạng nhưng việc lựa chọn và chế biến cũng rất quan trọng. Chuẩn bị thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi như thế nào mới an toàn và đảm bảo cho hệ tiêu hóa? Tham khảo ngay 7 món ăn vừa lành tính, vừa cực “chất” sau đây mẹ nhé!
Cho bé ăn dặm như thế nào để vừa an toàn, vừa đảm bảo đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của bé cưng?
Ngũ cốc, trái cây và rau xanh là những lựa chọn an toàn và lý tưởng cho lần đầu ăn dặm của con. Thay vì cho bé ăn món “hỗn hợp”, các chuyên gia khuyến cáo mẹ nên bắt đầu với 1 loại thực phẩm mỗi lần, và có thể đổi món mới sau khoảng 3-4 ngày. Ưu tiên những thực phẩm ít có khả năng gây dị ứng cho trẻ và dễ tiêu hóa. Thực phẩm gợi ý: Bơ, khoai lang, bí đỏ, cà rốt, rau chân vịt…
Mục đích chính của giai đoạn này là giúp bé làm quen với thức ăn, thử phản ứng của trẻ với các loại thực phẩm khác nhau. Sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, thực phẩm chỉ đóng góp khoảng 10-20% trong chế độ dinh dưỡng của trẻ.
Gợi ý các món ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi
1. Cháo loãng
Vị thanh nhẹ và khá lành tính, cháo loãng là món ăn đầu tiên mẹ nên cho bé nếm thử khi mới bắt đầu ăn dặm. Nếu dùng bột gạo bán sẵn, thay vì hòa với nước sôi, mẹ nên pha với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Hoặc mẹ có thể dùng gạo nấu theo tỷ lệ 1:10 (1 gạo, 10 nước) để nấu cháo loãng cho bé. Tốt nhất nên bắt đầu bằng cháo loãng được nghiền và lọc qua rây. Tăng dần độ thô, đặc của cháo khi bé quen dần.
Sau khi làm quen với cháo, mẹ có thể cho bé thử các loại rau củ quả khác, hoặc kết hợp chế biến rau củ với cháo cho bé ăn dặm.
[inline_article id=160620]
2. Mơ xay nhuyễn với nước ép táo
– Chuẩn bị: 1 quả mơ khô và 2 ly nhỏ nước ép táo hoặc lê.
– Cho nước ép táo lên bếp đun sôi, sau đó cho mơ vào tiếp tục nấu khoảng 15 phút.
– Hỗn hợp mơ và nước ép táo cho vào máy xay nhuyễn. Tùy vào độ đặc, loãng của hỗn hợp mẹ có thể thêm bột ngũ cốc hoặc nước vào.
3. Táo xay nhuyễn
Táo bỏ vỏ, cắt miếng nhỏ. Cho vào chảo đun sôi với một ít nước lọc hoặc nước ép táo khoảng 5-6 phút. Táo chín vừa cho vào máy xay nhuyễn mịn.
4. Bơ nghiền thơm béo
Với bơ, mẹ không cần nghiền nhuyễn hay nấu chín. Đơn giản chỉ cần lột vỏ, cắt miếng nhỏ và dùng muỗng dầm bơ thành hỗn hợp nhuyễn, mịn cho bé ăn.
5. Khoai lang nghiền
Khoai lang lột vỏ, cắt miếng nhỏ sau đó cho vào nồi, thêm nước nấu đến khi chín mềm. Dùng muỗng nghiền nhuyễn, có thể thêm sữa để đạt độ đặc/loãng mong muốn.
6. Súp bí đỏ, bông cải xanh
Bí ngô trộn với dầu ôliu, nướng chín ở nhiệt độ 425 độ C đến khi mềm nhừ. Bông cải xanh cho vào nồi hấp cách thủy. Sau đó cho bí đỏ và bông cải vào máy xay nhuyễn.
7. Súp khoai lang, cà rốt, củ đậu
Khoai lang, cà rốt, củ đậu gọt vỏ, rửa sạch, cắt miếng nhỏ. Cho tất cả vào nồi, thêm nước nấu nhừ. Dùng muỗng nghiền nhuyễn thành bột nhão.
Dấu hiệu bé sẵn sàng ăn dặm
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, từ 5-6 tháng tuổi là giai đoạn thích hợp để bé bắt đầu ăn dặm. Tuy nhiên, mỗi bé sẽ có tốc độ phát triển của riêng mình. Bé có thể ăn dặm sớm, hoặc trễ hơn so với chuẩn chung. Để biết bé cưng đã sẵn sàng cho hành trình ăn dặm mới mẻ hay chưa, mẹ nhớ lưu ý những dấu hiệu sau đây nữa nhé!
– Bé có thể tự ngồi và ngẩng cao đầu
– Bé nhanh đói hơn bình thường, dù vừa mới bú đủ cữ.
– Bé có biểu hiện tò mò về xung quanh. Đặc biệt, mọi cử động ăn uống của mẹ đều được bé theo dõi nhiệt tình.
– Có thể điền khiển hoạt động của lưỡi.
Trên đây là các món ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi vừa đơn giản, vừa an toàn cho hệ tiêu hóa của trẻ. Mẹ có thể tham khảo, cũng như từ đó biến tấu thêm nhiều món ngon, hấp dẫn cho thực đơn ăn dặm của bé cưng thêm đa dạng, phong phú.
Rất nhiều trẻ có thói quen nghiến răng trong lúc ngủ
Nghiến răng là hành động xiết chặt cơ hàm quá mức ở cả hàm trên và dưới, có thể phát ra âm thanh hoặc không. Hành động này có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào, từ trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi đến những bé 5-6 tuổi, thậm chí người lớn cũng có thể gặp phải. Trẻ nghiến răng khi ngủ chiếm đa số các trường hợp. Một số khác có thể nghiến răng vào ban ngày, khi trẻ cảm thấy lo lắng, căng thẳng.
Rất nhiều trẻ có thói quen nghiến răng trong lúc ngủ
[inline_article id=”115293″]
Khác với lo lắng của nhiều mẹ, việc trẻ nghiến răng khi ngủ sẽ không gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tật nghiến răng khi ngủ có thể là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề răng miệng, chẳng hạn như:
– Mòn răng: Mức độ mòn răng nhiều hay ít còn tùy thuộc vào thời gian và độ cứng mô răng. Trường hợp trẻ nghiến răng khi ngủ quá mạnh có thể làm vỡ men bờ cắn ở mặt ngoài răng trước dưới và mặt trong răng trước trên. Khi răng bị mòn, thức ăn thừa và vi khuẩn có thể bám vào răng nhiều hơn, làm tăng nguy cơ sâu răng.
– Làm mòn men răng, dẫn đến lộ lớp ngà bên trong răng. Việc này có thể làm răng trẻ “nhạy cảm” hơn với thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
– Rối loạn cơ và khớp thái dương hàm. Trong trường hợp nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc hàm, mặt.
– Trẻ có thể cảm thấy cơ hàm co căng và đau.
Đưa trẻ đến nha sĩ để kiểm tra khi thấy những dấu hiệu bất thường như răng mọc lệch, răng bị mòn quá nhiều, tần suất trẻ nghiến răng liên tục… Thậm chí ngay cả khi không thấy dấu hiệu bất thường, mẹ vẫn nên cho bé đi nha sĩ để kiểm tra răng theo định kỳ.
Nguyên nhân trẻ nghiến răng khi ngủ
Trẻ nghiến răng có thể do nhiều nguyên nhân, nhưng điển hình nhất là những yếu tố sau:
– Trẻ có vấn đề liên quan đến răng miệng như trẻ mọc răng, viêm xoang miệng, viêm lợi…
– Do các vấn đề về tiêu hóa như viêm dạ dày, ruột, hoặc do ký sinh trùng đường ruột tiết ra độc tố gây kích thích hệ thần kinh chí phối cơ hàm, từ đó dẫn đến hành động nghiến răng.
– Trẻ có vấn đề tâm lý, lo âu, căng thẳng, hoặc do ban ngày bé hoạt động quá mức làm chức năng vỏ não mất thăng bằng.
– Một số vấn đề về thần kinh như động kinh, bệnh hiteria… ảnh hưởng đến một bộ phận nào đó trên vỏ não tạo ra hưng phấn, làm chi phối nhánh thần kinh ngã ba, dẫn đến sự co kéo cơ hàm ở trẻ.
[inline_article id=”89659″]
Mách mẹ cách xử trí phù hợp
Đa phần các trường hợp trẻ nghiến răng sẽ dần biến mất khi bé lớn lên. Mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, mẹ nên đưa bé đến nha sĩ kiểm tra ngay khi nhận thấy răng của bé bị gãy nứt, hay có lỗ hỗng, lệch khớp cắn… Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể sẽ mài bớt những điểm cộm của răng, chỉnh răng để các khớp cắn ăn khớp với nhau. Hoặc bác sĩ có thể sẽ chỉ định bé sử dụng một bộ bảo vệ răng, máng nhựa dẻo mềm bao bọc mặt răng, giúp ngăn ngừa tình trạng trẻ nghiến, siết răng khi ngủ.
Ngoài ra, bác sĩ có thể tìm hiểu nguyên nhân và điều trị phù hợp tùy theo tình trạng từng bé. Chẳng hạn, với những trẻ nghiến răng do tâm lý căng thẳng, lo âu, chỉ cần cân bằng trạng thái tâm lý, tình cảm, thoải mái tâm trí là có thể giúp trẻ giảm bớt nghiến răng. Nói chuyện nhẹ nhàng về những điều làm trẻ căng thẳng, sợ hãi hay giận dữ để giúp trẻ thoải mái tâm lý, hiểu hơn về cuộc sống xung quanh mình.
Với những bé nghiến răng do hoạt động quá nhiều ban ngày làm ảnh hưởng chức năng vỏ não, tốt nhất trước khi ngủ 30 phút, mẹ nên cho bé tham gia hoạt động nhẹ nhàng, thư giãn như đọc truyện tranh. Không cho bé ăn quá nhiều thức ăn trước giờ ngủ, đặc biệt là bánh kẹo, thực phẩm nhiều đường bởi đồ ngọt sẽ dễ làm hưng phấn hệ thần kinh.
Tóm lại, tình trạng trẻ nghiến răng khi ngủ là một thói quen ngủ khá bình thường, có thể xảy ra với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và cả người lớn. Tùy theo nguyên nhân thực tế, mẹ có thể giúp con giảm bớt tình trạng này. Trong trường hợp tật xấu này có thể gây tác động tiêu cực đến răng, mẹ nên đưa bé đến nha sĩ ngay.
Ngoài sữa, thực đơn cho bé ăn dặm giai đoạn từ 7-10 tháng tuổi cần ăn đa dạng 4 nhóm thực phẩm. Mẹ nên cho bé tập làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau, từ loãng đến đặc dần. Trẻ từ 8 tháng tuổi đã có thể ăn 2 bữa/ ngày, và lúc này, chất lượng bữa ăn rất quan trọng. Nếu bé không ăn được nhiều, mẹ có thể cho con bú thêm sữa để bảo đảm dinh dưỡng.
Cách làm: Thịt bò rửa sạch, băm thật nhỏ. Su hào gọt vỏ, cắt nhỏ, hấp chín.
Cho yến mạch và sữa vào nồi nấu sôi. Thêm thịt bò, su hào vào khuấy đều, nấu chín. Cho dầu ô-liu vào khuấy đều, rây nhuyễn rồi cho bé dùng.
Để làm món chuối sữa chua cho bé ăn tráng miệng, mẹ cần chuẩn bị ¼ quả chuối và 60gr sữa chua. Chuối cắt nhỏ, dằm cùng với 60gr sữa chua. Lưu ý: Dùng chuối chín để tránh vị chát.
Mẹ có thể kết hợp cháo yến mạch và chuối trộn sữa chua để thực đơn cho bé ăn dặm giai đoạn 7-8 tháng thêm phong phú
2. Súp gà bí đỏ – Tráng miệng: Phô mai
Nguyên liệu: 70gr bí đỏ, 100gr thịt gà, 120ml sữa mẹ
Cách làm: Bí đỏ gọt vỏ, cắt miếng nhỏ, hấp trong 5 phút cho chín mềm. Thịt gà rửa sạch, luộc chín, xé nhỏ rồi băm nhuyễn. Đun sôi sữa, sau đó cho bí đỏ vào đun lửa nhỏ tới khi mềm nhừ. Múc súp bí đỏ ra đĩa sâu lòng, xếp thịt gà thành hình con cá trang trí.
Mẹ nên chọn bí đỏ màu sậm sẽ chứa nhiều vitamin A hơn bí đỏ màu tươi.
Nguyên liệu: 30gr gạo, 150ml nước, 2 con tôm, 30gr củ dền, 5ml dầu ô-liu
Cách làm: Tôm rửa sạch, bỏ đầu, bóc vỏ, lược chỉ đen, sau đó băm nhỏ. Củ dền gọt vỏ, xay nhỏ, lọc lấy nước.
Gạo vo sơ, sau đó cho nước củ dền vào nồi nấu khoảng 20-30 phút cho nhừ. Cho tôm vào nấu chín, thêm dầu ăn vào khuấy đều. Múc cháo ra chén, tạo hình bông hoa. Thêm tôm băm vào giữa làm nhụy.
Mẹ có thể luộc thêm rau củ thái hình que, hoặc tạo hình đáng yêu để bé tập nhai và làm quen với độ thô.
Với nước cam, mẹ chọn 1/2 quả cam sành, vắt lấy nước, lượng bỏ hạt, sau đó pha thêm nước lọc cho bé uống.
Nguyên liệu: 1 lát bánh mì sandwich, 130ml sữa mẹ hoặc sữa công thức, 1 lát phô mai, 50gr bí đỏ
Cách làm: Bí đỏ nấu nhừ rồi cho vào máy xay nhuyễn.
Bánh mì bỏ phần riềm bên ngoài, xé nhỏ rồi cho vào nồi cùng sữa nấu sôi 2 phút, cho phô mai nghiền nhuyễn vào, sau đó cho bí đỏ xay nhuyễn vào khuấy đều.
– Canh cải thịt heo bằm
Nguyên liệu: 3-4 lá cải thìa, 100ml nước, 20g thịt heo bằm nhỏ, 5ml dầu ô-liu
Cách làm: Rau cải rửa sạch cắt sợi nhỏ. Cho nước và thịt heo bằm vào nồi nấu sôi, tán đều để tránh vón cục. Sau đó cho rau cải vào nấu chín. Cho dầu ô-liu vào khuấy đều.
Chỉ cần chút khéo léo, mẹ đã có thể tự tay nấu 2 món cháo dinh dưỡng cho bé, chẳng những thơm ngon mà lại còn vô cùng bắt mắt. Không tin ư? Công thức ngay đây, mẹ trổ tài ngay nhé!
Cháo cà rốt bí đỏ + bơ dằm sữa mẹ
1. Cháo cà rốt bí đỏ
Nguyên liệu: 20gr gạo, 200ml nước, 20gr cà rốt, 20gr bí đỏ
Cách làm:
– Gạo vo sơ, để ráo. Cà rốt, bí đỏ gọt vỏ, cắt nhỏ, hấp chín.
– Cho gạo và nước vào nồi nấu khoảng 20 phút lửa vừa cho gạo nở tơi. Khuấy đều, thêm bí đỏ, cà rốt hấp vào nấu cùng khoảng 10 cho đến khi cháo chín nhừ.
– Rây cháo cà rốt, bí đỏ thật nhuyễn rồi cho bé dùng.
Sự kết hợp sáng tạo giữa cà rốt và bí đỏ làm món cháo dinh dưỡng đơn điệu trở nên hấp dẫn hơn hẳn
2. Bơ dằm sữa
Nguyên liệu: 1 lát bơ khoảng 30gr, sữa mẹ
Cách làm: Dằm nhuyễn sau đó trộn cùng một ít sữa mẹ, cho bé dùng tráng miệng sau khi ăn cháo hoặc giữa buổi.
Cháo bông cải + cá lóc dằm + táo hấp
Món cháo dinh dưỡng cho bé sử dụng nguyên liệu chính từ bông cải là lựa chọn hoàn hảo cho những “nhóc tỳ” kén rau
1. Cháo bông cải + cá lóc dằm
Nguyên liệu: 20gr gạo, 2 lá rau chân vịt, 40gr bông cải, 180ml nước, 30gr cá lóc
Cách làm
– Gạo vo sơ, để ráo. Bông cải tách bông nhỏ, rửa sạch, hấp chín, xay nhuyễn. Rau chân vịt rửa sạch, chỉ lấy phần lá. Luộc cho tới khi chín mềm rồi nghiền nhỏ. Cá lóc bỏ da, hấp chín, gỡ lấy thịt bỏ xương, bằm thật nhỏ.
– Cho gạo, nước vào nồi nấu khoảng 20 phút lửa vừa cho gạo nở tơi. Khuấy đều, thêm bông cải, rau chân vịt đã nghiền nhỏ và cá lóc băm vào cháo đã nấu nhừ, khuấy đều, nấu thêm khoảng 5 phút cho cháo sôi lại là được.
– Lấy cháo ra rây nhuyễn rồi cho bé dùng.
2. Táo hấp
Nguyên liệu: 1/4 quả táo, sữa mẹ
Cách làm:
– Táo gọt vỏ, bỏ lõi, sau đó cắt miếng mỏng, dùng nilon thực phẩm bọc kín, quay trong lò vi sóng trong 90 phút cho mềm.
– Thêm ít sữa mẹ vào trộn đều khi còn nóng ấm cho nhuyễn rồi cho bé dùng sau khi ăn cháo hoặc giữa buổi.
Sự thật 1: Sữa mẹ không phải lúc nào cũng màu trắng
“Trắng như sữa”, đây là hình ảnh đầu tiên khi mọi người nhắc về sữa mẹ. Thực tế, sữa mẹ không chỉ có màu trắng, màu kem mà còn có thể màu cam, màu xanh lá, xanh dương… Nếu không đi kèm những dấu hiệu nguy hiểm khác, dù sữa mẹ màu gì, bạn cũng không cần quá lo.
Sự thật 2: Sữa mẹ thay đổi theo thời tiết
Sữa mẹ có thể đặc hơn vào hôm nay, nhưng sẽ loãng hơn vào hôm sau. Điều này hoàn toàn bình thường, bởi sữa mẹ có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Khi trời nóng, cơ thể mẹ sẽ tiết ra nhiều sữa hơn, đảm bảo bé yêu có đủ lượng nước cần thiết.
Sự thật 3: “Nhất bên trọng, nhất bên khinh”
Tuy cùng một nguồn, nhưng lượng sữa 2 bên bầu ngực không hoàn toàn giống nhau. Tương tự như 2 bàn tay, có bàn tay lớn, bàn tay nhỏ, ngực cũng sở hữu kích thước không giống nhau: Một bên cho sữa nhiều, một bên cho ít sữa. Lưu ý: Cho bé bú đều, cân bằng 2 bên. Tuy nhiên, không nên thay đổi liên tục trong cùng 1 cữ bú.
[inline_article id=73219]
Sự thật 4: Cảm xúc thay đổi khi tiết sữa
Oxytocin, hormone kích thích tiết sữa đôi khi làm bạn thoải mái, bình tình, hoặc buồn ngủ. Tuy nhiên, với phụ nữ có phản xạ tiết sữa mạnh hơn, bạn có thể cảm thấy buồn bực, lo lắng, bất an.
Sự thật 5: Lượng sữa tăng theo thời gian
Ngực có xu hướng to bất thường, nhất là 3-5 ngày sau khi bé chào đời. Nguyên nhân là do lượng sữa mẹ tăng theo thời gian. Bên cạnh thời gian, giới tính của trẻ cũng là nguyên nhân làm thay đổi lượng sữa. Nghiên cứu cho thấy, mẹ sinh bé trai sẽ có lượng sữa sẽ nhiều hơn 25% so với mẹ sinh bé gái.
Sự thật 6: Đầu ti không phải nơi tiết sữa duy nhất
Ngoài đầu ti, sữa mẹ còn có thể chảy ra từ những lỗ nhỏ ở bên ngực. Mỗi bên ngực có khoảng 15-25 ống dẫn sữa. Tuy nhiên, dù sữa chảy ra từ bao nhiêu nguồn đi nữa, khi cho con bú, ngực mẹ cũng chỉ tiết ra một lượng vừa đủ cho bé, không hơn, không kém.
Sự thật 7: Trẻ sơ sinh có thể đợi sữa mẹ về
Sữa mẹ về không kịp trong những ngày đầu sau sinh là mối lo của rất nhiều mẹ. Tuy nhiên, mẹ không cần quá lo nhé! Trẻ mới sinh chỉ cần 1-2 giọt sữa cũng đủ làm dịu cơn đói, bởi những giọt sữa đầu này chứa rất nhiều protein và năng lượng. Hơn nữa, dạ dày của bé mới sinh lúc này cũng khá “khiêm tốn”, chỉ vừa bằng một hòn bi nhỏ. Trẻ không cần uống thêm sữa công thức trong lúc chờ mẹ về.
[inline_article id=153509]
Sự thật 8: Sữa mẹ thay đổi trong cùng 1 cữ bú
Lượng sữa lúc đầu được gọi là nước sữa, có tác dụng làm dịu cơn khát. Khi trẻ tiếp tục bú, lượng nước sữa này sẽ dần được thay thế bằng sữa giàu chất béo, năng lượng và protein hơn. Sữa lúc này mới có tác dụng thỏa mãn cơn đói của trẻ. Cũng chính vì đều này, khi cho con bú, mẹ nên cho bé bú hết một bầu sữa, sau đó mới chuyển sang bên ngực còn lại. Tránh thay đổi liên tục trong 1 cữ bú, tránh trường hợp dù bú lâu, nhưng bé mới chỉ “tiếp cận” được phần nước sữa chứ chưa bú tới lượng sữa giàu năng lượng, dinh dưỡng.
Sự thật 9: Mẹ cho con bú cần bổ sung thật nhiều nước
Theo các chuyên gia, trước khi cho con bú, mẹ nên uống một ly nước lọc đầy. Cách này vừa kích sữa mẹ về nhiều, vừa đảm bảo mẹ không bị khát trong lúc cho bú. Ngoài nước lọc, nước ép cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho mẹ. Tuy nhiên, bạn nên tránh cà phê, hoặc các loại nước có ga. Hàm lượng caffein trong những đồ uống này sẽ làm mẹ bị lợi tiểu và nhanh khát nước hơn.
Sự thật 10: Tiết sữa mỗi ngày bằng đi bộ 12km
Không cần hùng hục với các bài tập giảm cân sau sinh, cho con bú mỗi ngày cũng là hình thức giảm cân hiệu quả. Theo nghiên cứu, năng lượng để hoàn tất quy trình tiết sữa trong một ngày có thể tương đương với phần năng lượng tiêu hao khi bạn đi bộ một quãng đường khoảng 12km. Vì vậy, mẹ không cần quá lo về cân nặng sau sinh, cứ tập trung chăm sóc trẻ sơ sinh thật chu đáo, tự khắc cân nặng sẽ “tụt dốc không phanh” ngay.
Cách chăm sóc trẻ vừa mới sinh không phải là điều mẹ nào cũng biết
Nếu không có gì bất thường, bé chào đời khỏe mạnh, an toàn, bé cưng sẽ được chuyển đến mẹ sau khi theo dõi y tế trong vài giờ đầu tiên. Việc chăm sóc bé mới sinh lúc này sẽ hoàn toàn do ba mẹ thực hiện. Bác sĩ và y tá chỉ hỗ trợ trong những trường hợp cần thiết hoặc có sự cố đặc biệt về sức khỏe mẹ và bé.
Không phải mẹ nào cũng biết cách chăm sóc trẻ vừa mới sinh đúng nhất
1. Giữ ấm cho bé
Khi nằm trong bụng mẹ, trẻ có một môi trường với nhiệt độ lý tưởng. Khi ra môi trường bên ngoài, nhiệt độ có sự thay đổi khiến cơ thể trẻ phải tự thích nghi. Lúc này, cơ chế thích ứng với nhiệt độ của cơ thể còn rất kém, trẻ cần được giữ ấm ngay lập tức và liên tục. Sau khi vệ sinh cơ thể, bé quần được lau khô người, ủ ấm để tránh hạ thân nhiệt.
Nhiệt độ phòng của bé nên được duy trì ở mức 26 – 32 độ C. Trẻ sơ sinh cần luôn được nằm trong vòng tay ấm áp, nhận sự vỗ về, chở che của mẹ. Ngoài ra, nếu bé tè làm ướt bỉm hoặc tã thì cần được thay ngay, lau khô người và mặc bỉm, tã mới để tránh nhiễm lạnh và các vẫn đề ngoài da khác.
2. Cho con bú mẹ
Ngay sau sinh, trẻ sơ sinh cần được bú sữa mẹ. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, nước, đặc biệt là kháng thể giúp bé chống đỡ bệnh tật. Đồng thời, sữa mẹ cũng giúp bé cảm thấy ấm áp, an tâm hơn. Hơn nữa, sữa mẹ trong giai đoạn này phần lớn đều là sữa non. Sữa non (là dung dịch màu vàng) chứa những chất miễn dịch quan trọng và có tác dụng nhuận tràng nhẹ giúp làm sạch ruột bé, đồng thời cũng có protein và chất béo cho những lần bú đầu của bé.
Những điều mẹ cần lưu ý
– Dạ dạy của trẻ mới sinh rất nhỏ, chỉ chứa được 30-90ml cho một cữ bú. Trong 24 giờ đầu tiên, cứ 2-3 tiếng, mẹ có thể cho bé bú 1 lần.
– Không nên nằm khi cho bé bú, vì rất dễ làm con sặc sữa.
3. Cách chăm sóc trẻ vừa mới sinh: Bế bé đúng cách
Xương của trẻ sơ sinh còn rất mềm, nhất là với những bé vừa mới sinh. Vì vậy, mẹ nên hết sức cẩn thận khi bế trẻ. Chú ý dùng một tay đỡ đầu và cổ, tay còn lại đỡ phần mông và cố gắng ôm sát bé vào lòng. Âu yếm và vuốt ve sẽ giúp tạo sự kết nối giữa mẹ và bé tốt hơn, đồng thời cũng giúp kích thích các giác quan phát triển.
Nếu đặt bé trên giường, mẹ lưu ý không sử dụng nệm quá mềm hoặc quá cứng cũng như không dùng gối đầu quá cao, vì sẽ ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển xương của trẻ. Tuyệt đối không bế xốc, rung lắc trẻ hay đưa nôi quá mạnh.
Trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi chào đời, một bé trung bình có thể cần đến 5-6 chiếc tã hoặc hơn, tùy theo thể trạng. So với sữa công thức, sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn. Vì vậy, những bé bú mẹ có thể cần đi vệ sinh nhiều lần hơn.
Mẹ cần lưu ý, phân trẻ sơ sinh trong giai đoạn này thường đặc, có màu sẫm hay ngả vàng. Đây được gọi là phân su, mẹ không cần quá lo lắng. Chỉ khi phát hiện bé đi tiêu ra chất nhầy trắng hoặc có đốm đỏ, mẹ mới cần báo cho bác sĩ.
Không phải tất cả các loại thuốc kháng sinh đều ảnh hưởng xấu đến sữa mẹ và sức khỏe bé
Bất kỳ loại thực phẩm nào mẹ ăn trong thời gian cho con bú cũng đều có thể ảnh hưởng đến sữa mẹ, đặc biệt là các loại thuốc kháng sinh. Vì vậy, trừ trường hợp bất khả kháng, hầu hết các mẹ sẽ cố gắng hạn chế không uống kháng sinh khi cho con bú. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, dù có thể tác động đến sữa mẹ, nhưng không phải tất cả các thuốc đều được bé hấp thu.
MarryBaby điểm danh một số loại thuốc kháng sinh thường dùng và những ảnh hưởng của các loại thuốc này đến việc cho con bú, mẹ tham khảo thử nhé!
Không phải tất cả các loại thuốc kháng sinh đều ảnh hưởng xấu đến sữa mẹ
1. Uống kháng sinh khi cho con bú: Thuốc nào an toàn?
Thuốc kháng sinh có thể được chỉ định để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Với những loại thuốc kháng sinh sau, mẹ có thể an tâm sử dụng, bởi dù chúng bài tiết rất ít qua sữa mẹ.
– Clotrimazole: Điều trị nhiễm trùng do nấm men và nhiễm nấm
– Penicillins: Trị nhiễm trùng do vi khuẩn
– Cephalosporin: Điều trị nhiễm trùng phổi, tai, da, đường tiểu, họng và xương
– Acyclovir và valacyclovir: Điều trị nhiễm trùng do herpes
– Erythromycin: Điều trị nhiễm trùng ở da và đường hô hấp
Lưu ý: Trẻ sơ sinh bú mẹ có sử dụng kháng sinh như penicillins, cephalosporins, macrolides, và aminoglycosides thường có sự thay đổi hệ vi khuẩn ruột, dẫn đến trẻ đi phân lỏng và tiêu chảy. Tuy nhiên, mẹ không cần quá lo bởi chỉ ảnh hưởng tạm thời.
[inline_article id=67820]
2. Uống kháng sinh có ảnh hưởng đến sữa mẹ? Những loại kháng sinh mẹ cho con bú nên cẩn thận!
– Tetracycline được chỉ định điều trị trong thời gian ngắn sẽ không ảnh hưởng xấu. Tuy nhiên, nếu dùng để điều trị lâu dài, chẳng hạn như trị mụn sẽ không an toàn.
– Metronidazole (biệt dược Flagyl) được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn âm đạo có thể làm ảnh hưởng đến vị sữa, màu sữa. Ngoài ra, trẻ bú mẹ đang sử dụng thuốc này có thể bị tiêu chảy.
– Nitrofurantoin (Furadantin, Macrodantin) tuy chỉ bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ nhưng có thể gây thiếu máu tán huyết do thiếu G6PD ở trẻ sơ sinh. Thuốc cũng có thể thay đổi màu nước tiểu, nước mắt và sữa của mẹ.
– Vancomycin và teicoplanin được sử dụng điều trị bệnh nhiễm trùng đề kháng MRSA. Tác dụng phụ của những thuốc này có khả năng trở nặng, do vậy cần kiểm tra công thức máu, chức năng gan thận. Việc điều trị MRSA thường sử dụng dạng thuốc tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch.
– Chloramphenicol ít được kê toa và chỉ định trong thời gian cho con bú, bởi thuốc có thể gây hóa cốt khung xương và gây “hội chứng xám trên trẻ sơ sinh”, một rối loạn nặng ảnh hưởng đến các enzyme chức năng gan, dẫn đến trẻ bị hạ huyết áp, thiếu oxy, thậm chó có thể gây tử vong.
– Kháng sinh doxycycline hoặc minocycline: Nếu nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên tránh sử dụng các loại thuốc kháng sinh này vì thuốc sẽ bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, có thể gây ngộ độc, nhuộm màu răng, giảm sự phát triển xương. Do đó, uống kháng sinh có ảnh hưởng đến sữa mẹ không thì một số loại là có nhé mẹ.
3. Uống kháng sinh có mất sữa không?
Ngoài lo lắng về ảnh hưởng của thuốc đến sức khỏe trẻ sơ sinh, những mẹ uống kháng sinh khi cho con bú còn có một nỗi lo khác: Nỗi lo mất sữa. Khác với nỗi lo của các mẹ sau sinh, theo các chuyên gia, nếu bạn đang có vấn đề sức khỏe cần điều trị bằng kháng sinh, bạn vẫn nên sử dụng thuốc để nhanh khỏi bệnh. Tránh để bệnh trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe. Một số loại kháng sinh vẫn được chỉ định cho mẹ cho con bú.
Vậy uống kháng sinh có mất sữa không, uống kháng sinh có ảnh hưởng đến sữa mẹ? Theo các chuyên gia, uống kháng sinh có thể làm mẹ ít sữa hơn, nhưng không gây mất sữa hoàn toàn. Bạn chỉ cần cho trẻ bú đều đặn, kích thích quá trình tiết sữa, đồng thời cố gắng ăn uống đủ chất, uống nhiều nước.
Kinh nghiệm của một mẹ từng uống kháng sinh suốt 4 tháng sau sinh con cho biết: Với câu hỏi “Uống kháng sinh có mất sữa không” thì với tôi là không. Ngay sau sinh tôi bị viêm phổi, ho triền miên nên phải uống đủ loại kháng sinh cho hết bệnh. Song bệnh không hề hết. Mỗi ngày tôi đều uống kháng sinh nhưng vẫn cho con bú bình thường. Có điều sữa tôi không tràn trề như các bà mẹ khác. Con tôi vẫn phải bú mẹ song song với bú bình. Sau bốn tháng tôi đi làm thì tự dưng hết ho, có lẽ do đi làm đầu óc thoải mái, ăn được nhiều hơn nên khỏe hơn. Và tôi cho con bú đến tận 17 tháng. Ngày đi làm, tối và đêm con bú mẹ.