Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Chiều dài trẻ sơ sinh theo tháng chuẩn WHO (2024)

Dựa trên bảng chiều cao cân nặng của trẻ sơ sinh theo chuẩn; mẹ có thể biết được chiều dài trẻ sơ sinh và cân nặng của trẻ sơ sinh theo từng giai đoạn phát triển dưới đây.

1. Bảng chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh chuẩn WHO 2024

chiều dài trẻ sơ sinh từ 0 - 12 tháng tuổi
[Cập nhật 2023] Bảng chiều dài và cân nặng trẻ sơ sinh (bé trai và bé gái) từ 0 – 12 tháng tuổi chuẩn WHO
Bảng chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh được xây dựng dựa trên việc thu thập dữ liệu trong Nghiên cứu Tăng trưởng Đa trung tâm của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Mục đích là để xác định xem một đứa trẻ đang phát triển “bình thường” hay có vấn đề về tăng trưởng; hay có nguy cơ mắc một vấn đề về tăng trưởng cần được giải quyết.

Hướng dẫn cách đọc bảng chiều dài và cân nặng của bé sơ sinh, bé trai và bé gái từ 0 – 12 tháng tuổi:

  • TB: Chỉ số của bé đang ở mức trung bình, khỏe mạnh.
  • Chỉ số dưới hoặc bằng -2SD: bé đang trong tình trạng suy dinh dưỡng thể thiếu cân hoặc thấp còi.
  • Chỉ số trên hoặc bằng 2SD: bé đang thừa cân béo phì (theo cân nặng) hoặc rất cao (theo chiều cao).

Dựa số liệu của bảng, mẹ sẽ thấy cân nặng của trẻ sơ sinhthường song hành với mức độ tăng trưởng chiều dài. Chiều dài trung bình của trẻ sơ sinh là khoảng 50cm.

Trong 6 tháng đầu, trẻ thường tăng chiều cao khoảng 2,5cm/tháng. Bước sang tháng 7 – tháng 12, tốc độ tăng chiều cao của bé chậm lại, trung bình khoảng 1,5cm/tháng. Trường hợp các bé sinh non, thiếu tháng hoặc có bệnh lý bẩm sinh thì có thể không đạt được mức trung bình này.

Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý rằng nếu bé chỉ phát triển chiều cao mà không tăng cân thì chưa thể đánh giá là tốt. Cha mẹ cần đối chiếu với bảng cân nặng để nhận định chính xác nhất. Theo đó, hãy theo dõi chỉ số chiều cao của con theo tháng, nếu có chênh lệch lớn kèm theo dấu hiệu suy giảm sức khỏe thì cần cho bé thăm khám, kiểm tra thường xuyên.

Sau đây là bảng chỉ số chiều dài và cân nặng chi tiết hơn cho trẻ sơ sinh, bé trai và bé gái dưới 12 tháng tuổi.

1.1 Bảng chỉ số chiều dài và cân nặng chuẩn của trẻ sơ sinh (bé gái) theo tháng

chiều dài trẻ sơ sinh (bé gái) từ 0 - 12 tháng tuổi
[Cập nhật năm 2023] Bảng chiều dài và cân nặng của bé gái sơ sinh theo từng tháng tuổi chuẩn WHO
Dựa vào bảng số liệu trên, chỉ số chiều dài (cm) và cân nặng (kg) của trẻ sơ sinh (bé gái) tiêu chuẩn từ 0 – 12 tháng tuổi như sau:

  • Bé sơ sinh (dưới 4 tuần tuổi): Chiều dài là 49.1 cm, và cân nặng là 3.2kg.
  • Bé gái 1 tháng tuổi: Chiều dài là 53.7 cm, và cân nặng là 4.2 kg.
  • Bé gái 2 tháng tuổi: Chiều dài là 57.1 cm, và cân nặng là 5.1 kg.
  • Bé gái 3 tháng tuổi: Chiều dài là 59.8 cm, và cân nặng là 5.8 kg.
  • Bé gái 4 tháng tuổi: Chiều dài là 62.1 cm, và cân nặng là 6.4 kg.
  • Bé gái 5 tháng tuổi: Chiều dài là 64.0 cm, và cân nặng là 6.9 kg.
  • Bé gái 6 tháng tuổi: Chiều dài là 65.7 cm, và cân nặng là 7.3 kg.
  • Bé gái 7 tháng tuổi: Chiều dài là 67.3 cm, và cân nặng là 7.6 kg.
  • Bé gái 8 tháng tuổi: Chiều dài là 68.7 cm, và cân nặng là 7.9 kg.
  • Bé gái 9 tháng tuổi: Chiều dài là 70.1 cm, và cân nặng là 8.2 kg.
  • Bé gái 10 tháng tuổi: Chiều dài là 71.5 cm, và cân nặng là 8.5 kg.
  • Bé gái 11 tháng tuổi: Chiều dài là 72.8 cm, và cân nặng là 8.7 kg.
  • Bé gái 12 tháng tuổi: Chiều dài là 74.0 cm, và cân nặng là 8.9 kg.

1.2 Bảng chỉ số chiều dài cân nặng tiêu chuẩn của bé trai từ 0 – 12 tháng chuẩn WHO

Chiều dài trẻ sơ sinh (bé trai) từ 0 - 12 tháng tuổi chuẩn WHO
[Cập nhật năm 2023] Bảng chỉ số chiều dài cân nặng tiêu chuẩn của bé trai từ 0 – 12 tháng
Dựa vào bảng số liệu trên, chỉ số chiều dài (cm) và cân nặng (kg) của bé trai tiêu chuẩn từ 0 – 12 tháng tuổi như sau:

  • Bé sơ sinh (dưới 4 tuần tuổi): Chiều dài là 47.9 cm, và cân nặng là 3.3 kg.
  • Bé trai 1 tháng tuổi: Chiều dài là 52.7 cm, và cân nặng là 4.5 kg.
  • Bé trai 2 tháng tuổi: Chiều dài là 56.4 cm, và cân nặng là 5.6 kg.
  • Bé trai 3 tháng tuổi: Chiều dài là 59.3 cm, và cân nặng là 6.4 kg.
  • Bé trai 4 tháng tuổi: Chiều dài là 61.7 cm, và cân nặng là 7.0 kg.
  • Bé trai 5 tháng tuổi: Chiều dài là 63.7 cm, và cân nặng là 7.5 kg.
  • Bé trai 6 tháng tuổi: Chiều dài là 65.4 cm, và cân nặng là 7.9 kg.
  • Bé trai 7 tháng tuổi: Chiều dài là 66.9 cm, và cân nặng là 8.3 kg.
  • Bé trai 8 tháng tuổi: Chiều dài là 68.3 cm, và cân nặng là 8.6 kg.
  • Bé trai 9 tháng tuổi: Chiều dài là 69.6 cm, và cân nặng là 8.9 kg.
  • Bé trai 10 tháng tuổi: Chiều dài là 70.9 cm, và cân nặng là 9.2 kg.
  • Bé trai 11 tháng tuổi: Chiều dài là 72.1 cm, và cân nặng là 9.4 kg.
  • Bé trai 12 tháng tuổi: Chiều dài là 73.3 cm, và cân nặng là 9.6 kg.

[key-takeaways title=”Theo dõi biểu đồ tăng trưởng của trẻ trực tuyến”]

Cha mẹ cũng có thể sử dụng Công cụ Biểu đồ Tăng trưởng của Trẻ để theo dõi sự phát triển của con. Đây là biểu đồ được xây dựng dựa trên các chỉ số lấy từ WHO, chắc chắn sẽ mang lại những thông tin vô cùng hữu ích, uy tín cho cha mẹ!

[/key-takeaways]

2. Hướng dẫn cách đo cân nặng và chiều dài của trẻ sơ sinh

2.1 Cách đo chiều dài của trẻ sơ sinh tại nhà

Thời điểm thích hợp để đo chiều dài của trẻ sơ sinh theo tháng chính xác nhất là vào buổi sáng.

  • Ở độ tuổi từ 0 – 12 tháng khi đo chiều dài trẻ sơ sinh, mẹ có thể đặt bé ở tư thế nằm ngửa.
  • Đặt trẻ nằm xuống và kéo căng thước dây từ đỉnh đầu đến cuối gót chân của trẻ. Ghi lại độ dài chính xác đến 0,1 cm.
  • Số chiều dài của trẻ sơ sinh khi đo tại nhà có thể sẽ không giống chính xác với số của bác sĩ; nhưng mẹ vẫn sẽ có được một con số gần đúng.

LƯU Ý: Về chiều cao, các bé trai thường sẽ nhỉnh hơn bé gái nên mẹ không nên lo lắng quá vì điều này.

2.2 Cách cân bé sơ sinh tại nhà

Với cân nặng trẻ sơ sinh theo tháng, mẹ nên chờ bé đi tiểu hoặc đi “nặng” xong mới cân.

  • Đảm bảo mẹ mua cân chuyên dụng cho trẻ sơ sinh, và cài đặt chỉ số về 0.
  • Đặt bé lên bàn cân (cân nhắc không để bé mặc gì trên người); mẹ đặt tay nhẹ nhàng trên ngực bé (không tì đè) để giữ vững.
  • Nhìn chỉ số cân nặng của trẻ sơ sinh; ghi chú vào trong quyển sổ nếu mẹ

LƯU Ý: Trường hợp mẹ để bé mặc tã khi cân, mẹ nhớ trừ đi trọng lượng của tã và quần áo (khoảng 200 – 400 gram). Hơn nữa, trẻ sơ sinh dưới 4 tuần tuổi có thể khó để cân một cách chính xác. Do đó, mẹ đừng quá lo lắng khi thấy bé lệch chuẩn mà hãy đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ để theo dõi nhé.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của bé
Chiều dài của trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng bởi gen di truyền, giới tính và môi trường, lối sống,…

3.1 Gen di truyền

DNA là yếu tố chính quyết định chiều cao của một người.

Các nhà khoa học đã xác định được hơn 700 gen khác nhau quyết định chiều cao. Một số gen này ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng; và một số khác ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tăng trưởng.

Một số tình trạng di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao khi trưởng thành của trẻ; bao gồm hội chứng Down và hội chứng Marfan.

3.2 Giới tính của trẻ

Các bé trai thường có chiều dài (sau này là chiều cao) lớn hơn bé gái. Hơn nữa, trong quá trình phát triển, chiều cao của trẻ em trai cũng có thể tiếp tục phát triển lâu hơn trẻ em gái.

3.3 Vận động thể chất

Hoạt động thể chất rất quan trọng để phát triển chiều dài của trẻ sơ sinh; vì luyện tập và duy trì trạng thái vận động hỗ trợ sức khỏe của xương và các mô cơ.

3.4 Giấc ngủ của trẻ sơ sinh

Giấc ngủ thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển chiều dài trẻ sơ sinh; đặc biệt là khi bước vào tuổi dậy thì. Trong giấc ngủ sâu, cơ thể giải phóng các hormone cần thiết để phát triển. Do đó, ngủ đủ giấc có thể cho phép tăng trưởng tối ưu.

3.5 Môi trường sống của bé

Điều kiện sống khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến chiều dài trung bình của trẻ sơ sinh. Các nghiên cứu cho thấy trẻ sống trong điều kiện lý tưởng cao hơn những người từ các nước đang phát triển.

Các quốc gia có cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe và nguồn lực kinh tế cần thiết để chống lại các tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như sự phát triển của người dân. Kết quả là nam giới và phụ nữ cao hơn đáng kể so với người đồng trang lứa ở các khu vực phát triển hơn.

3.6 Dinh dưỡng và chế độ ăn uống

Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình tăng trưởng. Trẻ thiếu dinh dưỡng chưa chắc đã cao lớn bằng trẻ có chế độ dinh dưỡng đầy đủ.

Với trẻ tăng không đủ cân nặng: Do ăn chưa đủ, thiếu chất, bú mẹ không đủ, ăn ít bữa, thức ăn của trẻ nghèo dinh dưỡng; ít thức ăn động vật, thiếu dầu mỡ; hoặc trẻ mắc các bệnh lý liên quan đường tiêu hoá gây kém hấp thu.

Hơn nữa, trẻ có thể ăn tốt nhưng chơi quá sức, tiêu hao năng lượng nhiều, do đó, mẹ cần cho trẻ ăn thêm. Hoặc mẹ có thể bổ sung sản phẩm hỗ trợ phù hợp cho bé sơ sinh như vitamin D theo liều khuyến cáo và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa Nhi.

4. Các tiêu chí đánh giá sự phát triển của trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi

các tiêu chí đánh giá sự phát triển của bé
Mẹ nên theo dõi chiều dài của trẻ sơ sinh kèm với các cột mốc phát triển khác

Không chỉ biết chiều dài, cân nặng của trẻ sơ sinh; mẹ chú ý thêm các cột mốc phát triển quan trọng của bé:

  • Kỹ năng vận động thô: Bé có khả năng sử dụng các nhóm cơ lớn của cơ thể, như chân, tay…
  • Kỹ năng vận động tinh: Bé có thể sử dụng các nhóm cơ nhỏ đòi hỏi sự linh hoạt. Chẳng hạn bé có thể cầm, vẽ, mặc quần áo, viết… Kỹ năng này cũng liên quan đến sự phối hợp giữa tay và mắt.
  • Ngôn ngữ: Bé có thể nói, sử dụng ngôn ngữ cơ thể; cử chỉ để hiểu và diễn tã cho người khác hiểu.
  • Nhận thức: Kỹ năng suy nghĩ, hiểu biết, giải quyết vấn đề, lý luận và ghi nhớ.
  • Xã hội: Kết nối và biết cách tạo dựng các mối quan hệ, biết hợp tác và ứng phó với cảm xúc của mọi người xung quanh.

Dựa trên cột mốc chuẩn, mẹ có thể so sánh, tham khảo để có thể sớm nhận ra những bất thường. Tuy nhiên, mỗi trẻ sẽ có tốc độ phát triển riêng. Mẹ đừng lo nếu bé chậm hoặc nhanh hơn so với mốc chuẩn.

Hãy tham khảo thêm ý kiến bác sĩ nếu cảm thấy bé cưng cân nặng, chiều dài trẻ sơ sinh theo tháng có dấu hiệu bất thường.

5. Cách phát triển tối ưu chiều dài của trẻ sơ sinh từ 0 – 12 tháng

5.1 Chế độ dinh dưỡng khoa học

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích trẻ em ăn một chế độ ăn uống cân bằng; đa dạng với nhiều trái cây và rau quả. Điều này sẽ đảm bảo rằng bé nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển.

Một số nguyên tắc dinh dưỡng mẹ cần chú ý:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi nên hoàn toàn bú sữa mẹ để đảm bảo phát triển chiều dài, cân nặng theo tiêu chuẩn.
  • Các bé từ 6 tháng tuổi trở lên có thể ăn dặm với đa dạng dưỡng chất từ trái cây, rau củ quả, sữa chua và đậu nành.

>> Xem thêm các món cháo giúp trẻ sơ sinh phát triển chiều dài: Cháo ếch; Cháo gà; Cháo bắp; Cháo vịt,…

5.2 Nâng cao sức khỏe của mẹ và bé

Sức khỏe của mẹ tốt cũng ảnh hưởng đến nguồn cung cấp sữa cho bé. Hơn nữa, bé dưới 6 tháng tuổi sẽ phụ thuộc chủ yếu vào sữa mẹ. Do đó, mẹ cũng cần phải đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng; tập thể dục thường xuyên; và biết cách chăm sóc sức khỏe tinh thần thật tốt.

5.3 Đảm bảo tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch

Tiêm phòng sẽ là cách phòng tránh các bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến sự tăng trưởng chiều dài và cân nặng của trẻ. Do đó, trong 3 năm đầu đời, mẹ lưu ý theo dõi và đảm bảo bé sẽ tiêm phòng đúng lịch trình và đầy đủ nhé.

>> Xem thêm: Người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào?

5.4 Cải thiện chất lượng môi trường sống

Nếu có thể, mẹ hãy cố gắng tạo ra một môi trường sống đảm bảo vệ sinh cho bé; đồng thời, có hàng xóm, cộng đồng chú ý chăm sóc sức khỏe.  Như vậy, trẻ sơ sinh sẽ phát triển chiều dài, cân nặng một cách tối ưu nhất.

5.5 Chăm sóc giấc ngủ của trẻ sơ sinh thật tốt

Ngủ không đủ giấc trong một thời gian dài có thể cản trở sự phát triển lành mạnh, gây ra các vấn đề sức khỏe khác; và làm suy giảm khả năng tập trung, học hỏi và tham gia vào cuộc sống của trẻ.

>> Xem thêm: Thời gian ngủ của trẻ sơ sinh chuẩn theo từng tháng tuổi

[inline_article id=182362]

Những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Mẹ không nên quá lo khi bé có vẻ nhẹ cân hơn so với các bé khác, bởi mỗi đứa trẻ sẽ có tốc độ phát triển riêng. Miễn bé vẫn tăng trưởng đều đều cả về cân nặng và chiều cao là được mẹ nhé!

Hơn nữa, theo các chuyên gia, chiều dài của trẻ sơ sinh và cân nặng trẻ sơ sinh chỉ là một trong những yếu tố để đánh giá sự phát triển của trẻ sơ sinh. Ngoài ra, mẹ nên lưu ý đến các cột mốc phát triển thể chất, trí tuệ của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ quấy khóc khi ngủ: 7 lý do thường gặp và cách xoa dịu con

Chu kỳ ngủ của trẻ ngắn hơn so với người lớn có thể khiến trẻ quấy khóc khi ngủ hoặc tỉnh giấc. Trẻ khóc không rõ lý do có thể là điều bình thường. Tuy nhiên, sẽ có những nguyên nhân khiến bé không thoải mái, khiến ba mẹ cũng mệt mỏi vì thao thức chăm con cả đêm. Hãy cùng tìm hiểu cách xoa dịu bé yêu nhé!

Giải mã các lý do trẻ quấy khóc khi ngủ

Giải mã các lý do trẻ quấy khóc khi ngủ

Khóc là một cách để bé giao tiếp với người lớn. Trẻ quấy khóc khi ngủ có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau.

1. Bé khóc vì đói

Một số trẻ có xu hướng ham ngủ hơn ham bú trước khi đến giấc đêm. Bú không đủ lượng sữa cần thiết sẽ khiến con đói và khóc đòi “măm”.

2. Bé khóc vì tã ướt

Trẻ nhỏ thường không thích tã ướt, nhạy cảm với tình trạng vùng mông và lưng bị ẩm ướt do nước tiểu và mồ hôi. Nếu không kịp thời được thay tã, bé sẽ trằn trọc, ngủ không ngon giấc và đỉnh điểm là khóc váng lên để “nhắc nhở”.

3. Bé khóc do nhiệt độ môi trường thay đổi

Trẻ sơ sinh có thể khóc nếu cảm thấy quá lạnh hoặc quá nóng. Nhiệt độ phòng hoặc quần áo không phù hợp là nguyên nhân chính.

4. Bé khóc khi ngủ một mình

Sự lo lắng hoặc sợ hãi khi ở một mình có thể khiến một số trẻ giật mình giữa đêm và khóc đòi ba mẹ.

5. Bé khóc vì các thay đổi trong cơ thể

Bé khóc vì các thay đổi trong cơ thể

Mọc răng, sốt sau mỗi kỳ tiêm ngừa, phát triển hệ xương, sốt do nhiễm siêu vi, đau hoặc bệnh về thể chất khiến bé dễ quấy khóc khi ngủ.

6. Bé khóc vì không thoải mái

Núm vú giả rơi khỏi miệng, giường/nôi bị cấn, bé không thích bao tay/vớ chân… Có rất nhiều lý do nho nhỏ mà người lớn đôi khi không chú ý hoặc không hiểu hết, nhưng có thể gây phiền đến giấc ngủ của con.

7. Bé khóc do đổ mồ hôi trộm

Trẻ thường đổ mồ hôi trộm nhiều nhất vào ban đêm, ngay cả khi thời tiết không nóng bức. Trong mồ hôi có các thành phần: nước (chiếm 90%), muối, chất cặn bã. Nếu đổ mồ hôi trộm thường xuyên, cơ thể của trẻ dễ bị mất nước và muối, khiến bé mệt mỏi, quấy khóc khi ngủ.

Bé khóc do đổ mồ hôi trộm

Đổ mồ hôi trộm có hai loại: sinh lý và bệnh lý. Nếu đã cho con thăm khám bác sĩ và loại bỏ lý do bệnh lý, bạn có thể yên tâm hơn. Nhưng đổ mồ hôi trộm sinh lý vẫn khiến trẻ ngủ không ngon giấc. Vào mùa hè nóng bức, đổ mồ hôi nhiều dễ dẫn đến rôm sảy, dị ứng da ở trẻ mẫn cảm, gây viêm da tiếp xúc… nhất là ở vùng lưng tiếp xúc với tã, nếu không thấm hút tốt. Vì thế, ba mẹ tuyệt đối không thể bỏ qua lý do này và giúp con khắc phục để cả nhà được ngủ ngon.

>>> Mách bạn: Bé ra mồ hôi trộm không sốt: Nguyên nhân và cách phòng tránh

Các kiểu giấc ngủ bình thường theo độ tuổi của trẻ

Không có một kiểu ngủ bình thường nào ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mô hình giấc ngủ thay đổi nhanh chóng trong ba năm đầu đời với rất nhiều sự thay đổi. Số lần khóc khi ngủ cũng sẽ thay đổi theo thời gian.

1. Trẻ 3 – 7 tháng

Trẻ giai đoạn này có thể phát triển một lịch trình ngủ đều đặn. Một số bé bắt đầu ngủ kéo dài hơn hoặc ngủ suốt đêm, nhưng thói quen ngủ của từng đứa trẻ sẽ khác nhau.

Một số trẻ cũng trải qua giai đoạn thoái triển giấc ngủ vào khoảng 4 tháng tuổi và thay đổi cách ngủ. Dần về cuối giai đoạn này, nhiều em bé phát triển một lịch trình ngủ gồm hai giấc ngắn ban ngày và giấc dài hơn vào ban đêm.

2. Trẻ 7 – 12 tháng

Hầu hết trẻ sẽ ngủ suốt đêm khi được 9 tháng tuổi. Khoảng một tuổi, một số bé chỉ ngủ một giấc vào ban ngày. Những bé khác có thể cần hai giấc ngắn ban ngày khi bước sang tháng thứ 13.

3. Trẻ 12 tháng trở lên

Bé cần ngủ 12 – 14 giờ mỗi ngày, được chia giữa giấc ngủ ngắn và giấc ngủ ban đêm.

Trẻ thỉnh thoảng thay đổi thói quen ngủ khi có điều gì đó phá vỡ chu trình quen thuộc, chẳng hạn con bị bệnh hoặc trải qua một sự thay đổi lớn trong quá trình phát triển thể chất. Điều này có thể khiến trẻ quấy khóc nhiều hơn bình thường.

Ví dụ, một đứa trẻ thường xuyên ngủ suốt đêm có thể thức dậy lúc 3 giờ sáng để chơi trong vài đêm như thế.

Làm thế nào khắc phục tình trạng trẻ quấy khóc khi ngủ?

Đối với bất kỳ nguyên nhân nào khiến trẻ quấy khóc khi ngủ, người lớn cũng cần giải quyết theo ba bước:

Bước 1: Tìm hiểu và xác định lý do khiến bé thức giấc, khó chịu khi ngủ.

Bước 2: Đáp ứng nhu cầu cho đến khi trẻ ngủ lại.

Bước 3: Ghi nhận kinh nghiệm để khắc phục cho những lần sau.

Trẻ khóc do thay đổi chu kỳ giấc ngủ có thể chỉ khóc hờn một lúc và thường vừa ngủ vừa khóc (chứ không thức giấc hẳn). Bạn có thể chờ đợi, quan sát. Nếu trẻ nín khóc và tiếp tục ngủ thì không cần phải dỗ.

Đối với các lý do như: thay đổi nhiệt độ phòng, tã ẩm ướt, ra mồ hôi trộm, bé đói, bé đau…, con chỉ ngủ lại khi vấn đề được giải quyết. Do đó, bạn cần phát hiện kịp thời để giúp con không khóc quá lâu, khó ngủ lại, khiến cả nhà mất ngủ theo bé.

Một số cách giúp hạn chế việc khóc quấy ban đêm bao gồm:

1. Luôn chú ý điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp. Thân nhiệt trẻ cao hơn người lớn. Nếu bạn thấy nhiệt độ bình thường, bé có thể thấy nóng bức.

2. Theo dõi lịch bú ban đêm của con và hẹn giờ báo thức để bạn có thể chuẩn bị sẵn sàng trước khi bé khóc vì đói. Bé sẽ bỏ dần cữ bú đêm khi bước sang tuổi lên hai, nên các mẹ chịu khó vất vả giai đoạn đầu một chút nhé!

3. Luôn kiểm tra kỹ giường/nôi của con để đảm bảo mọi thứ đều an toàn, êm ái, thoáng mát.

4. Chỉnh ánh sáng phòng dịu nhẹ, không quá tối nhưng không dùng đèn ánh sáng trắng, bé sẽ khó ngủ.

5. Hạn chế tiếng ồn, nhất là khi bé ngủ chung phòng với người lớn và ba mẹ làm việc máy tính muộn hoặc xem tivi. Bạn có thể hát ru nhẹ nhàng khi bé khóc giữa đêm để giúp con an tâm rằng ba mẹ vẫn ở đây và ngủ lại.

6. Thay tã ướt kịp thời hoặc chọn loại tã thấm hút tốt. Ngoài việc hút nước tiểu, tã còn phải đảm bảo thấm tốt mồ hôi phần lưng để bé không bị cảm giác ẩm ướt khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

trẻ quấy khóc khi ngủ

Lần đầu tiên tại Việt Nam, Bobby cho ra mắt tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi. Ứng dụng công nghệ Green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần Bobby giúp thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ vậy, mẹ cũng không còn quá mệt mỏi thức thâu đêm để lau mồ hôi trộm cho bé nữa.

Ngoài ra, tã quần Bobby nay cải tiến bề mặt với 3.000 lỗ thấm siêu tốc và rãnh thấm kim cương giúp chất lỏng thấm nhanh tức thì và được dàn đều tránh tình trạng vón cục. Bề mặt tã nay khô thoáng tuyệt đối và ngăn thấm ngược trở lại.

Một vấn đề liên quan đến tã khiến bé khó chịu là phần chun ở đùi quá chặt, gây đau hằn. Các mẹ nên chọn đúng size tã cho con theo từng giai đoạn phát triển để đảm bảo kích cỡ phù hợp. Hệ thun bụng, hông, đùi của tã quần Bobby co giãn siêu linh hoạt, kết hợp cùng lớp vải phủ bằng chất liệu cotton-soft siêu mềm, giúp tã ôm vừa vặn cơ thể bé, ngăn tràn hiệu quả, đồng thời giảm vết hằn trên da. 

Giấc ngủ của trẻ nhỏ rất quan trọng đối với sự phát triển của con và cả sức khỏe, tâm lý của người lớn, nhất là người mẹ vừa mới trải qua lần vượt cạn. Mẹ ngủ đủ giấc mới có đủ sữa cho bé bú, đồng thời sớm hồi phục sau sinh. Chăm sóc giấc ngủ của bé yêu cũng chính là chăm lo cho cả nhà. Vì thế, ba mẹ hãy giúp con hạn chế tình trạng quấy khóc khi ngủ, để đêm yên lành luôn đến với bé và gia đình nhé!

Đường Thiên Khuê

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu và triệu chứng thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Trong bài viết này, Marrybaby sẽ chỉ ra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Để cha mẹ có thể kịp thời nhận diện và điều trị cho trẻ.

1. Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Bệnh thủy đậu là bệnh do Virus Varicella Zoster (VZV) gây ra. Bệnh thủy đậu có thể xảy ra ở trẻ em dưới 15 tuổi; nhất là với những trẻ chưa được tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh.

Theo thông tin từ Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh CDC Hoa Kỳ, mặc dù tình trạng mẹ bầu mắc bệnh thủy đậu là rất hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, vì sức đề kháng của trẻ sơ sinh còn yếu.

Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh bao gồm:

1.1 Do lây truyền từ mẹ

Nếu mẹ bị mắc bệnh thủy đậu khi mang thai và điều trị chưa khỏi, bé sinh ra sẽ mang theo mầm bệnh trong cơ thể. Và khi đủ điều kiện thuận lợi để virus phát triển thì bệnh sẽ bắt đầu biểu hiện. Nhất là trong giai đoạn 3 tháng đầu mang thai. Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh có thể bị dị tật ở mắt, ở tim và ở sọ,..

1.2 Do bị lây nhiễm

Bệnh thủy đậu là bệnh cấp tính và có thể lây truyền từ người sang người. Nhất là trẻ chưa từng bị bệnh hoặc chưa được tiêm vắc xin phòng chống. Đối với trẻ sơ sinh, con đường lây truyền chính vẫn là hô hấp, tiếp xúc dịch tiết của mẹ.

Do đó nếu mẹ; người thân trong nhà mắc bệnh thủy đậu hoặc bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào, tốt nhất là không nên cho trẻ tiếp xúc gần. Thậm chí mẹ nên tránh tiếp xúc; cũng như tạm thời cho con bú trong giai đoạn điều trị bệnh.

2. Dấu hiệu, triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Sau khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, bệnh thủy đậu có thời gian ủ bệnh khoảng 14 – 16 ngày; và phát triển trong khoảng 10 – 21 ngày. Đối với trẻ sơ sinh dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu thường thấy là trên da của trẻ sẽ xuất hiện những đốm đỏ li ti, phát triển thành những mụn nước.

Các triệu chứng thủy đậu ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Trẻ sốt cao, thân nhiệt từ 39 – 39.5 độ C.
  • Phát ban đỏ, quấy khóc, khó chịu, ngứa toàn thân.
  • Ban đầu, những nốt ban xuất hiện ở mặt, sau đó lan dần xuống bụng, tay chân rồi phát ra toàn cơ thể.
  • Từ những nốt ban này sẽ hình thành mụn nước. Ước tính trẻ 3 tháng tuổi bị thủy đậu sẽ có số lượng mụn nước từ 250-500 cái.

Đây được xem là những triệu chứng và dấu hiệu đầu tiên của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Dấu hiệu bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?
Dấu hiệu bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?

>> Cùng chủ đề bệnh thủy đậu: Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị zona là gì? Mẹ phải làm sao?

3. Cách chữa, điều trị bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Như đã đề cập, nếu ở trên người trẻ sơ sinh có dấu hiệu, triệu chứng của bệnh thủy đậu, cha mẹ nên ưu tiên đưa con đi khám bác sĩ, để được điều trị phù hợp.

Đồng thời, để giúp cho quá trình điều trị hiệu quả và giảm nhẹ các triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh cha mẹ nên:

  • Giữ mát cho trẻ, đặc biệt ở những nốt bị thủy đậu.
  • Cắt tỉa móng tay cho trẻ, để trẻ tránh làm tổn thương da khi bị ngứa.
  • Mẹ thường xuyên tắm rửa và vệ sinh cho bé. Nhưng cần hạn chế làm vỡ các mụn nước.
  • Khi các nốt thủy đậu vỡ, có thể bôi thuốc xanh methylen để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.

Bên cạnh đó, mẹ có thể dùng một số loại thuốc giảm ngứa như chlorpheniramine, fexofenadine, thuốc kháng sinh có chứa thành phần histamine nhưng phải hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Đồng thời kết hợp cho bé uống nhiều nước; cho trẻ tiêu thụ đa dạng chất dinh dưỡng từ rau xanh, thịt đỏ,..

Bệnh thuỷ đậu ở trẻ em

>> Thủy đậu ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu và cách chữa bệnh thủy đậu dành cho mẹ bầu nhanh hồi phục

4. Cách phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ sơ sinh

Để tránh được dấu hiệu thủy đậu ở trẻ sơ sinh, mẹ cần có những biện pháp sau:

  • Khi người thân có dấu hiệu của bệnh thủy đậu thì nên tránh tiếp xúc với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu sau sinh; mẹ không được cho trẻ bú sữa trước khi điều trị dứt điểm.
  • Khi trẻ đủ 12 tháng tuổi; cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm vắc xin phòng bệnh thủy đậu. (lịch tiêm vắc xin bệnh thủy đậu ở trẻ em theo từng độ tuổi)
  • Mẹ nên lên kế hoạch tiêm phòng thủy đậu trước khi mang thai khoảng 3-6 tháng. Kháng thể trong virus truyền từ mẹ sang thai nhi qua đường máu.
Cách phòng ngừa bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là tiêm vắc xin
Cách phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ sơ sinh là tiêm vắc xin dự phòng khi trẻ đủ 12 tháng tuổi.

Kết luận

Tóm lại, khi trẻ sơ sinh có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh thủy đậu mẹ nên nhanh chóng cho con đi khám bác sĩ. Để tránh các trường hợp biến chứng của bệnh thủy đậu. Nội dung trên là tất cả những gì mẹ cần biết về dấu hiệu và triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao bé từ 3 tháng tuổi ra nhiều mồ hôi?

Trẻ ra nhiều mồ hôi gây ra cảm giác khó chịu, từ đó dẫn tới bé quấy khóc, lười ăn, khó ngủ, ảnh hưởng đến sự phát triển nói chung. Tình trạng này cũng xảy ra nhiều hơn ở một số trẻ từ 3 tháng tuổi. Cập nhật ngay để biết nguyên nhân và tìm cách giúp con thoải mái hơn, bạn nhé!

Tuyến mồ hôi của trẻ hoạt động ra sao?

Trẻ có tới 4 triệu tuyến mồ hôi trong cơ thể. Con số này quả thật không nhỏ phải không mẹ? 4 triệu tuyến này bao gồm tuyến mồ hôi ngoại tiết eccrine phân bố khắp cơ thể và tuyến mồ hôi apocrine tập trung ở khu vực hậu môn và nách.

Trẻ ra nhiều mồ hôi

Nhiệm vụ của tuyến mồ hôi ngoại tiết eccrine là điều hòa thân nhiệt và thải độc. Khi trẻ bị sốt hoặc ăn đồ cay nóng, các tuyến này sẽ đổ nhiều mồ hôi hơn.

Các tuyến mồ hôi apocrine rất nhạy cảm với hormone adrenaline. Đây là hormone được sản xuất khi bé yêu vận động làm tim đập nhanh hoặc con sợ hãi, tức giận, thích thú…

Do đó, khi trẻ vận động, tham gia các hoạt động thể chất hoặc có các cảm xúc như sợ hãi, lo lắng, căng thẳng thì cơ thể cũng sẽ tiết nhiều mồ hôi. Thành phần mồ hôi từ các tuyến này thường có dầu, mờ đục và không mùi. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với các vi khuẩn trên da và quần áo, mồ hôi sẽ trở thành mùi đặc trưng của bé yêu.

Nguyên nhân trẻ ra nhiều mồ hôi từ khi 3 tháng tuổi

Hiểu về tuyến mồ hôi của bé hoạt động ra sao, bạn dễ dàng biết rằng trẻ ra nhiều mồ hôi là hiện tượng bình thường xảy ra ở nhiều trẻ nhỏ. Nhiều bé từ 3 tháng tuổi có các biểu hiện như: đổ mồ hôi quá nhiều, đổ mồ hôi trộm vào ban đêm. Nguyên nhân trẻ ra nhiều mồ hôi ở độ tuổi này là do:

Con hoạt động nhiều hơn: Từ 3 tháng tuổi bé yêu bước vào một giai đoạn phát triển mới. Con đã hoạt động chân tay nhiều hơn để thực hành các kỹ năng lật, lẫy, bò. Sự vận động này khiến trẻ sản sinh nhiều mồ hôi hơn.

trẻ ba tháng tuổi bắt đầu lật, hoạt động nhiều

Đổ mồ hôi vào ban đêm khi ngủ: Dù thời tiết không nóng nhưng trẻ ra nhiều mồ hôi trong khi ngủ rất nhiều. Hiện tượng đổ mồ hôi trộm sinh lý này là do ở trẻ nhỏ, sự trao đổi chất diễn ra mạnh hơn so với người lớn. Và trong quá trình này, cơ thể của bé luôn tỏa nhiệt khiến tuyến mồ hôi ngoại tiết hoạt động nhiều hơn.

Bé bị nóng: Cơ thể của bé có thể bị nóng. Ngoài ra, việc mặc áo quần chật, không thoát hơi hoặc đắp quá nhiều chăn cho bé khi ngủ, hay phòng ngủ quá nóng cũng dẫn đến tình trạng này.

Đặc biệt, việc dùng tã hầm bí, không thích hợp càng khiến mồ hôi trộm đổ nhiều hơn. Nếu không giải quyết kịp thời, tình trạng này còn ảnh hưởng tới làn da và gây hại cho vùng kín của trẻ nhỏ về lâu dài nữa đấy mẹ ạ.

Đổ mồ hôi trộm làm ướt quần áo và chăn nệm khiến cơ thể bé con nhờn rít khó chịu. Từ đó dẫn tới hậu quả là con ngủ không ngon, quấy khóc liên tục.

trẻ ra nhiều mồ hôi ở đầu và lưng
Trẻ ra nhiều mồ hôi sẽ ngủ không ngon giấc

Thành phần của mồ hôi trộm bao gồm nước, muối và các chất cặn bã. Trong số đó, nước chiếm hơn 90%. Vì vậy, tình trạng đổ mồ hôi trộm kéo dài có thể khiến trẻ mất nước và muối khoáng, làm cho con đang phát triển dễ bị mệt mỏi và suy kiệt.

Phòng ngừa, khắc phục tình trạng đổ mồ hôi gây nhờn rít ở trẻ

1. Không gian thoáng mát: Hẳn mẹ rất vui và luôn muốn đồng hành với con khi bé đang ở độ tuổi hào hứng với các kỹ năng mới. Một trong những cách ủng hộ con tốt nhất lúc này là mẹ nhớ cho con một không gian thoáng mát để trẻ thoải mái vận động, cụ thể như nhiệt độ phòng luôn ở khoảng 26-28ºC. Nếu phòng không có máy điều hòa mà thời tiết tốt, không khí quanh nhà trong lành, yên tĩnh, bạn nên mở cửa sổ và cả cửa ra vào phòng (lưu ý tránh để bé nằm ở nơi có gió lùa), mẹ nhé!

2. Chọn quần áo thoáng mát: Bạn cho con mặc quần áo rộng rãi, chất liệu cotton thoáng khí để bé yêu thoải mái lúc vận động cũng như khi đi ngủ.

3. Chọn tã phù hợp với độ tuổi, thoáng khí và có khả năng thấm hút mồ hôi hiệu quả: Lúc này, bé đã lớn và hoạt động nhiều. Do đó, thay vì tã dán, bạn nên chọn tã quần cho con để bé thoải mái vận động mà không sợ tã bị bung hay bị tràn.

Đặc biệt, loại tã quần có đệm lưng thấm mồ hôi sẽ giúp vùng lưng và vùng bụng bé luôn khô ráo, cho con ngủ tròn giấc. Quan trọng hơn, con yêu sẽ không phải đối diện với tình trạng đổ mồ hôi trộm nhễ nhại gây ngứa, cảm lạnh ảnh hưởng xấu tới quá trình phát triển nói chung. Nhờ đó, bạn vừa chăm sóc và đồng hành với sự phát triển của con, vừa tận hưởng cảm giác hạnh phúc được làm mẹ một cách trọn vẹn nhất.

trẻ ra nhiều mồ hôi trộm

Hiện nay, lần đầu tiên tại Việt Nam, Bobby cho ra mắt tã quần với đệm lưng thấm mồ hôi. Ứng dụng công nghệ Green-tissue trên hệ thun lưng mềm mại, tã quần Bobby giúp thấm mồ hôi hiệu quả, từ đó giữ cho vùng lưng bé luôn khô thoáng tránh tình trạng mồ hôi thấm ngược gây cảm sốt, ngủ không sâu giấc ở trẻ… Nhờ vậy, mẹ cũng không còn quá mệt mỏi thức thâu đêm để lau mồ hôi trộm cho bé nữa.

Ngoài ra, tã quần Bobby nay cải tiến bề mặt với 3.000 lỗ thấm siêu tốc và rãnh thấm kim cương giúp chất lỏng thấm nhanh tức thì và được dàn đều tránh tình trạng vón cục. Bề mặt tã nay khô thoáng tuyệt đối và ngăn thấm ngược trở lại.

Cùng sự chu đáo của mẹ, tã quần Bobby với bộ đôi đệm lưng thấm mồ hôi và 3.000 lỗ thấm siêu tốc cho vùng lưng và mông bé luôn khô thoáng! Đây chính là trợ thủ đắc lực mà các mẹ bỉm sữa nhắc nhở nhau phải sắm ngay để con yêu lớn lên một cách thoải mái, vui vẻ, bạn đừng quên nhé!

[inline_article id=272882]

Thanh Dũng

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Thang điểm apgar cho biết gì về tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh?

thang điểm apgar
Bạn biết gì về chỉ số apgar và thang điểm apgar?

Chỉ số apgar được tính theo thang điểm từ 0 đến 10. Thang điểm apgar nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bé sơ sinh ngay sau khi chào đời tại khắp nơi trên thế giới. Apgar cũng chính là tên của người đã thiết kế nên bài kiểm tra này vào năm 1952. Đó là nữ bác sĩ gây mê Virginia Apgar. 

Một cách trùng hợp, 5 chữ cái có trong chữ apgar cũng chính là 5 yếu tố sức khỏe cần được kiểm tra ở bé sơ sinh. Đó là:

A: Appearance (biểu hiện bên ngoài).

P: Pulse (mạch).

G: Grimace (nhăn mặt).

A: Activity (sự hoạt động).

R: Respiration (hô hấp). 

[inline_article id=176496]

Thang điểm apgar

Bài kiểm tra apgar gồm 5 phần, mỗi phần có thang điểm apgar từ 0-2. Tổng điểm cao nhất của 5 phần là 10.

Cách tính điểm apgar

 

Các yếu tố tính điểm 0 1 2
Màu da Toàn thân màu xanh hoặc nhợt nhạt Nhợt nhạt ở các chi, thân hồng hào Toàn thân hồng hào.
Nhịp tim Nhịp tim dưới 80 nhịp/phút Nhịp tim trong khoảng 80-100 nhịp/phút Nhịp tim ổn định, duy trì nhiều hơn 100 nhịp/phút
Phản ứng với kích thích Không phản ứng với kích thích Phản ứng yếu hoặc nhăn nhó khi bị kích thích Phản xạ tốt, cử động tứ chi
Cử động Thiếu lực, không cử động Vài cử động gập, duỗi ở chân và cánh tay nhưng cử động yếu Cử động tích cực cả tay, chân
Hô hấp Không thở Thở chậm, thở không đều, thở nông, khóc yếu Thở mạnh đều đặn, khóc to sau sinh

Cách tính thang điểm apgar ở trẻ sơ sinh

Thang điểm apgar cho biết gì về tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh? 

– Thường các nữ hộ sinh sẽ tiến hành bài kiểm tra apgar cho bé sơ sinh 2 lần. Lần đầu vào 1 phút sau sinh và lần hai vào 5 phút sau sinh. 

– Dựa trên thang điểm apgar, những trẻ sơ sinh có tổng điểm apgar trên 7 ở lần đầu tiên cho thấy tình trạng sức khỏe của bé bình thường.

– Điểm apgar thấp hơn 7 báo hiệu bé cần được chăm sóc y tế ngay lập tức như ủ ấm, hút dịch đường thở, cho thở oxy. Đặc biệt, bé sơ sinh có chỉ số apgar thấp hơn 4 cần đặt trong tình trạng cấp cứu. 

– Tuy nhiên chỉ số apgar này không báo hiệu trẻ sẽ gặp vấn đề sức khỏe về sau. Nhất là nếu điểm apgar ở lần đánh giá thứ hai lúc 5 phút được cải thiện trên 7. Nếu ở lần hai, điểm apgar tiếp tục dưới 7 thì việc kiểm tra sẽ lặp lại mỗi 5 phút cho đến 20 phút.

– Nhưng nếu chỉ số apgar ở trẻ bé hơn 3 vào những thời điểm 5-10-20 phút, bé có nguy cơ bị tổn thương thần kinh lâu dài. 

Lưu ý khác về chỉ số apgar

– Bé sơ sinh có điểm apgar thấp so với thang điểm apgar cũng có thể được sinh ra bởi một trong các trường hợp sau: Trẻ sinh mổ, trẻ sinh non hoặc trẻ trải qua một cuộc sinh nở khó.

– Như bạn thấy chỉ số này chỉ đơn thuần giúp nhân viên y tế đánh giá tình trạng sức khỏe của bé sơ sinh ngay sau chào đời để có những hỗ trợ y tế kịp thời. Rõ ràng, chỉ số apgar không nhắm đánh giá tình trạng sức khỏe lâu dài, nhận thức hay trí tuệ ở trẻ.

Chăm sóc bé sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên

Chăm sóc bé sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên

Những trẻ khỏe mạnh vẫn có thể đạt điểm thấp ở lần đánh giá đầu tiên của bài kiểm tra sức khỏe apgar. Vì cơ thể bé chưa kịp thích nghi ngay sau khi ra khỏi cơ thể mẹ, chẳng hạn thường bị tím tái ngay sau sinh.

Tuy nhiên, việc chăm sóc bé đúng cách trong 24 giờ đầu tiên vô cùng quan trọng, là nền tảng quyết định trẻ có phát triển tốt về sau hay không.

1. Tiếp xúc da kề da

Phương pháp da kề da (skin to skin) không chỉ thắt chặt tình mẫu tử mà còn mang lại nhiều lợi ích:

  • Trẻ ổn định thân nhiệt, nhịp thở, đường huyết
  • Tăng cường hệ miễn dịch
  • Kích thích nhiều giác quan tốt cho sự phát triển não bộ
  • Làm giảm hàm lượng cortisol giúp trẻ hấp thu tốt thức ăn và có hệ tiêu hóa khỏe mạnh…

2. Cho trẻ bú mẹ sớm nhất có thể

Trong quá trình da kề da, do bản năng trẻ sẽ tìm vú mẹ. Điều này kích thích cơ thể mẹ sản xuất oxytocin và prolactin giúp sữa về sớm cũng như nhiều hơn. Thêm nữa, bé còn được hưởng lợi từ nguồn sữa non nhiều kháng thể. Nhờ đó trẻ khỏe mạnh, được bảo vệ trước các nguy cơ nhiễm trùng và các virus gây bệnh.

Có lẽ từ những thông tin trên, bạn đã hiểu chỉ số apgar cũng như thang điểm apgar rồi phải không. Kiến thức này chắc chắn sẽ là bước chuẩn bị tâm lý cần thiết cho ngày chào đón bé yêu ra đời.

Hương Lê

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Hơn 17.400 ca mắc bệnh tay chân miệng từ đầu năm 2021 đến nay, buộc Bộ Y tế phải vào cuộc

Bộ Y tế gửi thông báo khẩn về việc phòng chống dịch bệnh tay chân miệng ở trẻ đang gia tăng đáng báo động
Bệnh tay chân miệng gia tăng đáng báo động năm 2021, với số ca mắc gấp 4 lần cùng kỳ năm 2020

Tình hình bệnh tay chân miệng năm 2021

Theo hệ thống giám sát bệnh truyền nhiễm từ đầu năm 2021 đến nay, cả nước ghi nhận 17.451 trường hợp mắc bệnh tay chân miệng, trong đó có 4 trường hợp tử vong (2 tại Kiên Giang, 1 ở An Giang và 1 ở Long An).

Số ca mắc gia tăng chủ yếu ở khu vực miền Nam và cục bộ tại một số tỉnh, thành phố như: Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Long An, Đồng Tháp, An Giang.

Trước số ca mắc bệnh tay chân miệng gia tăng đáng báo động, ngày 6/4/2021 Bộ Y tế đã có Công văn số 2527/BYT-DP gửi Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đề nghị chỉ đạo triển khai một số nội dung về tăng cường phòng chống dịch tay chân miệng nhằm giảm thiếu tối đa trường hợp mắc, tử vong.

Theo đó, tăng cường hoạt động truyền thông các biện pháp phòng chống bệnh tay chân miệng, thực hiện tốt vệ sinh môi trường, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, thực hiện ăn sạch, ở sạch và giữ gìn đồ chơi cho trẻ sạch; đảm bảo ăn uống hợp vệ sinh.

Ngành Giáo dục và Đào tạo triển khai mạnh mẽ các hoạt động phòng chống dịch bệnh tay chân miệng. Tại các cơ sở giáo dục, đặc biệt là nhà trẻ, trường mẫu giáo phải có đủ các phương tiện rửa tay, xà phòng; thực hiện vệ sinh lớp học, làm sạch bề mặt bàn ghế học tập và đồ chơi hàng ngày bằng xà phòng. Phát hiện sớm các trường hợp mắc bệnh tại các cơ sở giáo dục để cơ quan y tế địa phương tổ chức khám, điều trị và xử lý ổ dịch kịp thời.

Ngành Y tế tăng cường các hoạt động giám sát, phát hiện sớm ổ dịch, xử lý triệt để nhằm tránh dịch lây lan ra diện rộng; tổ chức tốt việc phân tuyến điều trị tại các bệnh viện, hạn chế việc chuyển tuyến các bệnh nhân trong khả năng điều trị nhằm giảm quá tải cho bệnh viện tuyến trên; đối với bệnh nhân nặng, hạn chế thấp nhất các trường hợp tử vong.

Thực hiện tốt phòng tránh lây nhiễm chéo trong các cơ sở điều trị, đặc biệt phòng việc lây nhiễm chéo giữa bệnh tay chân miệng với bệnh sởi, viêm phổi và viêm đường hô hấp khác; đồng thời tham mưu kịp thời cho Ủy ban nhân dân các cấp biện pháp phòng chống dịch hiệu quả, phù hợp với tình hình diễn biến dịch bệnh của địa phương.

Bệnh tay chân miệng là gì?

Bệnh xảy ra cả năm nhưng thường bùng phát vào mùa Hè, thời điểm từ tháng 4-6 và những tháng cuối năm, lúc giao mùa từ 10-12. Những nơi đông dân cư, điều kiện vệ sinh kém tạo điều kiện tốt nhất để mầm bệnh phát triển.

Bệnh có thể kéo dài một tuần hoặc lâu hơn tùy sức đề kháng và khả năng phục hồi của từng người.

Bệnh tay chân miệng có nguy hiểm không?

Bệnh tay chân miệng ở trẻ có 4 cấp độ. Nếu trẻ bị tay chân miệng cấp độ 1 hoặc 2 thì gia đình có thể yên tâm điều trị tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ. Cấp độ 3 là thể nặng và bắt buộc phải điều trị tại bệnh viện.

Bệnh tay chân miệng trẻ em là bệnh lý không quá nguy hiểm nếu như mẹ hiểu đúng, phát hiện sớm và điều trị ngay.

Bệnh chân tay miệng có lây không?

Đây là bệnh lây lan nhanh qua đường miệng khi trẻ lành vô tình nuốt phải các phân tử nước bọt hoặc nước mũi chứa virus của trẻ bệnh được phát tán trong không khí.

Ngoài ra, trẻ cũng sẽ mắc bệnh nếu chạm tay vào những đồ vật đã “dính” virus, sau đó đưa tay vào miệng. Như vậy, chỉ cần trong lớp học hoặc khu phố có một bé bị tay chân miệng và bé hắt hơi hoặc ho, khả năng các trẻ xung quanh bị lây bệnh là rất cao.

Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng

Tay chân miệng là bệnh do các virus thuộc nhóm Enterovirus mà chủ yếu là Coxsackie gây ra. Đặc biệt nếu trẻ nhiễm virus Enterovirus 71 thì nguy cơ gặp biến chứng như viêm màng não, viêm cơ tim, phù phổi,… dẫn đến tử vong là rất cao.

Dấu hiệu, triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Hầu hết trẻ đều bị mắc bệnh tay chân miệng trong những năm đầu đời. Bệnh ở trẻ nhỏ có đặc trưng ban đầu là sốt và nổi mụn nước ở lòng bàn tay, chân, mông, lở miệng sau khi sốt 1-2 ngày.

Tuy nhiên, trước khi sốt, có thể trẻ sẽ tự nhiên bỏ ăn, chảy nước miếng, khóc nói đau miệng hoặc thường dùng tay chỉ trỏ vào miệng… Ngay khi nhận thấy những dấu hiệu này, cha mẹ cần nhanh chóng đưa trẻ đi khám bác sĩ nhi gần nhà để xác định xem có đúng là bị tay chân miệng hay không.

bệnh tay chân miệng ở trẻ sơ sinh
Điều quan trọng nhất là mẹ cần xác định xem trẻ có bị bệnh tay chân miệng hay không

Nếu trẻ bị tay chân miệng thì trước hết cần chăm sóc và theo dõi tại nhà. Nếu ngay từ đầu đã nhận thấy các dấu hiệu như sốt hơn 2 ngày hoặc trẻ sốt cao từ 39 độ trở lên, uống thuốc khó và kèm theo các triệu chứng sau thì phải nhanh chóng đưa trẻ nhập viện ngay:

  • Tiếp tục sốt cao trên 39 độ
  • Giật mình chới với, lúc thiu thiu ngủ, nẫy người
  • Thở mệt, da nỗi bông, không sờ thấy mạch hay mạch đập quá nhanh

Đây đều là dấu hiệu cho thấy bệnh đã chuyển nặng, có thể gặp biến chứng nên cha mẹ không nên lơ là, chủ quan.

[inline_article id=3129]

Cách điều trị bệnh chân tay miệng ở trẻ em

Bệnh chân tay miệng uống thuốc gì?

Không có thuốc đặc trị bệnh tay chân miệng. Thông thường sau khi chuẩn đoán bác sĩ sẽ kê đơn sử dụng các loại thuốc như Paracetamol (với trẻ trên 3 tháng tuổi ) hoặc ibuprofen (với trẻ trên 6 tháng tuổi ).

Trẻ bị tay chân miệng bao lâu thì khỏi?

Bệnh tay chân miệng thường sẽ tự khỏi sau 7-10 ngày khởi phát (tỷ lệ khỏi bệnh là 90%) và bước sang ngày thứ 4, trẻ sẽ tươi tắn dần lên, nếu không giật mình hay sốt cao là bệnh sẽ ổn và khỏi dần.

Trẻ bị chân tay miệng nên bôi thuốc gì?

Thông thường, khi trẻ nổi mụn nước sẽ hết sốt. Tuy nhiên phụ huynh sẽ cảm thấy lo lắng khi thấy trẻ nổi nhiều mụn nước. Theo các bác sĩ nhi, nổi nhiều mụn nước là dấu hiệu bệnh của trẻ nhẹ hơn so với việc nổi ít mụn.

Lúc này, cha mẹ không nên bôi thuốc xanh lên mụn nước vì trên thực tế bôi vào cũng chẳng có tác dụng gì. Hơn nữa việc này càng làm bác sĩ khó chẩn đoán bệnh hơn. Việc cha mẹ cần làm là tắm rửa cho trẻ như thường ngày và chờ cho đến khi mụn tự khô (thường là sau 5-7 ngày sau đó).

Cách chăm sóc trẻ bị tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng ở trẻ sơ sinh có thể tự khỏi sau 7-10 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Càng nắm bắt đầy đủ các thông tin về bệnh mẹ càng sớm có cách điều trị hiệu quả cho trẻ ngay tại nhà.

Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng và được chỉ định chăm sóc tại nhà, các mẹ cần chú ý:

Trẻ bị bệnh chân tay miệng kiêng gì?

  • Không lạm dụng kháng sinh, vitamin

Nhiều phụ huynh cho rằng trẻ thiếu vi chất do ăn uống kém vì bệnh tay chân miệng nên cần bổ sung vitamin. Thật ra việc này không cần thiết bởi bệnh thường làm trẻ bị loét miệng nên trở nên kén ăn, việc cố ép trẻ uống vitamin chỉ làm đau miệng thêm và tăng tình trạng biếng ăn, khiến trẻ càng thiếu vi chất hơn.

Với kháng sinh, nếu trẻ không bị bội nhiễm do loét miệng nhiều thì không nên dùng bởi lạm dụng kháng sinh dễ gây nên tình trạng kháng kháng sinh sau này, rất nguy hiểm cho trẻ.

  • Chú ý vấn đề ăn uống

Về vấn đề ăn uống của trẻ bị tay chân miệng, phụ huynh nên đảm bảo cho trẻ uống thật nhiều nước và ăn thức ăn mềm, không cần phải nhai nhiều. Tránh thức ăn nóng, nhiều gia vị, nhất là thức ăn mặn, chua hoặc quá cay vì có thể gây kích ứng khiến trẻ đau miệng hơn.

Mẹ nên để thức ăn nguội hoàn toàn, làm mát sữa hoặc nước uống để làm dịu miệng, giúp trẻ uống nhiều hơn. Ngoài ra, với trẻ nhỏ, bạn nên hạn chế dùng núm vú mà nên cho trẻ uống bằng cốc, muỗng hoặc xylanh để không làm trẻ đau miệng hơn.

  • Giảm đau miệng để trẻ ăn ngon hơn

Trẻ bị bệnh thường đau miệng nên ăn uống kém và khó ngủ, khóc thút thít suốt. Mẹ có thể áp dụng cách sau để rơ miệng làm giảm đau rát miệng cho con: Mua vài gói thuốc Grangel (thuốc dạ dày), Varogel, Phosphalugel bỏ vào ngăn mát tủ lạnh rồi chấm vào vết loét miệng của trẻ hoặc dùng rơ miệng, cho trẻ ngậm.

 

bệnh tay chân miệng ở trẻ sơ sinh 2
Không vội cho trẻ uống thêm vitamin hay bôi thuốc kháng sinh

Trẻ bị tay chân miệng có tắm được không?

Cần tránh không đụng vào các nốt mụn để hạn chế tình trạng vỡ mụn lây lan là điều đúng đắn nhưng kiêng tắm cho trẻ lại là một quan điểm sai lầm bởi nếu không tắm cho trẻ sẽ tạo điều kiện cho các loại vi khuẩn phát triển dẫn đến những căn bệnh hoặc biến chứng khác nguy hiểm hơn.

Điều quan trọng nhất khi trẻ bị tay chân miệng là mẹ cần tăng cường sức đề kháng cho trẻ và giữ vệ sinh sạch sẽ.

Biện pháp phòng bệnh tay chân miệng cho trẻ em

Các biện pháp phòng ngừa là:

  • Người lành, đặc biệt là trẻ em nên hạn chế tiếp xúc với người mang bệnh nếu không thật sự cần thiết.
  • Sau khi chăm sóc bệnh nhân, cần rửa tay kỹ với xà phòng.
  • Không được chọc vỡ các mụn nước bọng nước trên da bệnh nhân.
  • Giặt các đồ dùng của bệnh nhân và lau phòng ở của bệnh nhân bằng các dung dịch sát khuẩn có chlor.
  • Cần theo dõi chặt chẽ những trẻ có biểu hiện sốt trong vùng dịch.
  • Đeo khẩu trang mũi miệng khi hắt hơi hoặc ho.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, hạn chế vận động
  •  Cho trẻ nghỉ học cho đến khi khỏi bệnh.
  • Khi thấy trẻ có dấu hiệu: trẻ khó ngủ, quấy khóc liên tục, hay giật mình, lúc thức hay nói nhảm, hoảng hốt lúc thiu thiu ngủ, sốt cao các chi, run và co giật, nôn ói nhiều thì nên đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay.

[inline_article id=104279]

Bệnh tay chân miệng ở trẻ sơ sinh tuy có biến chứng nhưng rất hiếm gặp. Vì vậy chỉ cần chăm sóc đúng cách và chú ý quan tâm đến phản ứng của trẻ để nhập viện đúng lúc, trẻ sẽ nhanh chóng khỏi bệnh và phát hiện biến chứng kịp thời nếu có.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Sóng điện thoại có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh không?

Chúng ta thường xuyên bắt gặp hình ảnh nhiều mẹ bỉm sữa vừa giữ con vừa bấm điện thoại. Hoặc cũng có khi để điện thoại sạc pin ở ngay chỗ con nằm. Có lẽ nếu biết sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh từ thể chất đến trí não; chắc các mẹ sẽ từ bỏ thói quen này ngay.

1. Sóng điện thoại có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh như thế nào?

1.1 Cơ chế hoạt động của sóng điện thoại

Điện thoại di động là một nguồn phát sóng điện từ nhằm truyền tải thông tin (giọng nói, tin nhắn…) từ máy cầm tay đến trạm thu phát sóng. Bức xạ điện thoại di động là những tần số sóng phát ra từ điện thoại.

[key-takeaways title=””]

Khi hoạt động, điện thoại di động sẽ gửi những đoạn mã bằng dây xung vi ba ngắn liên tiếp nhau với cường độ cao. Chính vì vậy, nếu chúng ta nói chuyện điện thoại càng lâu sẽ thấy máy càng lúc càng nóng lên; điều này là do các bức xạ không ngừng được phát ra.

[/key-takeaways]

sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh
Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh như thế nào mẹ đã biết chưa?

1.2 Ảnh hưởng của sóng điện thoại có đến trẻ sơ sinh

Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh một cách âm thầm. Do chưa thấy những tác hại rõ rệt ngay trước mắt nên nhiều mẹ chủ quan; vẫn cho con tiếp xúc với điện thoại một cách gián tiếp hoặc trực tiếp.

[key-takeaways title=”Để điện thoại gần trẻ sơ sinh có sao không?”]

[/key-takeaways]

Vì vậy, tác hại của sóng điện thoại đến trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là điều không thể tránh khỏi. Nếu cha mẹ, người thân thường xuyên nghe gọi điện thoại khi chăm sóc bé. Dùng điện thoại gần trẻ sơ sinh là gián tiếp hại con mình. Bức xạ sẽ cao gấp 1000 lần nếu mẹ sạc điện thoại nơi gần bé nằm. Nếu bạn có những hành động trên thì đừng hỏi lý do tại sao trẻ thường quấy khóc và chậm lớn nhé!

>> Mẹ xem thêm: Tác hại của điện thoại với trẻ em và biện pháp “giải cứu” con khỏi cơn nghiện

2. Tác hại của sóng điện thoại lên trẻ sơ sinh cũng như trẻ nhỏ

2.1 Quấy khóc và chậm phát triển

Sóng điện thoại có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh ra sao? Khi mới sinh, bộ não của trẻ có kích thước chỉ bằng 1/4 bộ não của người trưởng thành. Đây cũng là giai đoạn các tế bào não phát triển rất nhanh. Các chuyên gia nhi khoa cảnh báo việc trẻ phải thường xuyên tiếp xúc với bức xạ điện thoại sẽ làm trẻ chậm phát triển và hay quấy khóc.

2.2 Suy giảm thị lực

Mắt trẻ sơ sinh còn rất yếu, không thể chịu đựng cường độ ánh sáng mạnh. Việc để trẻ nhìn màn hình điện thoại từ sớm có thể làm trẻ suy giảm thị lực; và mắc các bệnh về mắt. Bên cạnh đó, nhiều mẹ muốn lưu lại những khoảnh khắc đáng yêu của con mà không biết rằng ánh đèn flash rất dễ làm tổn thương giác mạc mỏng manh của trẻ.

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Mới sinh có nên dùng điện thoại? 6 tác hại ảnh hưởng đến con mẹ nên biết

2.3 Nguy cơ mắc bệnh ung thư

Một nghiên cứu trên chuột cho thấy những con chuột tiếp xúc với với bức xạ điện thoại 9 tiếng mỗi ngày trong suốt 2 năm thì trên não của chúng xuất hiện khối u. Điều đó nhắc nhở chúng ta không nên quá lạm dụng điện thoại; cũng như tránh cho trẻ tiếp xúc thường xuyên với thiết bị cầm tay này. Vì rõ ràng sóng điện thoại ảnh hưởng đến não trẻ. Nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ tiềm ẩn giữa việc hấp thu sóng điện thoại và nguy cơ ung thư não.

Thực ra, sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh không chỉ như đã nói ở trên mà còn hơn thế nữa. Nhiều nghiên cứu khác cũng đã chứng minh bức xạ điện thoại gây tổn thương ADN, tinh trùng, gây sảy thai, tổn thương thai nhi; gây ung thư không chỉ não mà cả tuyến nước bọt, tuyến giáp, vú, xương, tai…

sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh

>> Mẹ xem thêm: Sau sinh có được dùng điện thoại không? 5 tác hại ảnh hưởng đến con mẹ nên biết

3. Sóng wifi có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ không?

Bên cạnh bức xạ điện thoại thì bức xạ từ sóng wifi cũng gây hại cho trẻ nhỏ. Vậy sóng wifi có hại như thế nào?

Một nghiên cứu cách đây hàng chục năm cho thấy sóng wifi gây cản trở sự phát triển ở trẻ vì làm gián đoạn sự tổng hợp protein ở các mô sinh trưởng của trẻ. Mặt khác, sóng wifi còn làm suy giảm chức năng của não bộ và làm tăng nguy cơ phát triển khối u.

4. Cách hạn chế tác hại và ảnh hưởng của sóng điện thoại, sóng wifi đến trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ

Vì những lý do trên, cha mẹ nên để điện thoại cách xa não bộ khoảng 15cm bằng cách mở loa ngoài hoặc dùng tai nghe có dây để trò chuyện thay vì áp sát điện thoại vào tai. Ngoài ra, để tránh sóng không có điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, mẹ hãy lưu ý:

  • Đặt chậu cây xương rồng trong nhà vì chúng có khả năng hấp thụ bức xạ từ trường.
  • Để điện thoại ở chế độ máy bay khi ngủ hoặc khi gần trẻ để giảm lượng bức xạ được phát ra.
  • Tắt đèn flash khi chụp hình cho bé cũng như không cho bé nhìn màn hình điện thoại quá sớm.
  • Nên để điện thoại cách xa trẻ khoảng 1 mét và chỉ tiếp nhận các cuộc gọi ngắn hoặc khi cần thiết. Hoặc sử dụng loa ngoài hoặc tai nghe để thực hiện cuộc gọi.
  • Không nên sử dụng điện thoại hay sạc pin điện thoại gần nơi trẻ nằm. Nhiều mẹ bỉm sữa cũng nên chấm dứt thói quen vừa nghe điện thoại vừa cho con bú vì đây là một trong những thời điểm điện thoại phát ra các bức xạ nhiều nhất.

[inline_article id=176496]

Tuy sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh nhưng nếu biết cách, mẹ vẫn có thể bảo vệ trẻ an toàn trước các bức xạ điện thoại, bức xạ wifi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh tiêu tiểu thế nào là bình thường?

Những ngày đầu sau sinh, vấn đề trẻ sơ sinh đi tiêu đi tiểu như thế nào, bao nhiêu lần một ngày là bình thường rất quan trọng. Thời điểm này trẻ chỉ ăn, ngủ và đi vệ sinh nên quan sát càng kỹ mẹ càng dễ nhận biết dấu hiệu trẻ có đang bị bệnh hay không.

Trẻ sơ sinh đi ngoài bao nhiêu lần một ngày

Trẻ sơ sinh đi tiểu bao nhiêu lần một ngày?

Mỗi 1 đến 3 giờ, bé yêu của bạn lại làm ướt tã. Trung bình, mỗi ngày bé sẽ tiểu khoảng 6 lần hoặc nhiều hơn. Nếu bé đang bệnh hay đang sốt, hay khi trời quá nóng, bé đi tiểu ít hơn, có thể chỉ còn 1 nửa so với thường lệ.

Đây là một quá trình hết sức bình thường và không bao giờ gây đau đớn cho bé. Nếu bé có dấu hiệu đau khi tiểu, mẹ nên đưa con đi khám bệnh ngay vì đó có thể là dấu hiệu của bệnh trẻ em thường gặp được gọi là nhiễm trùng đường tiết niệu.

Bảng màu nước tiểu của trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường?

  • Ở một trẻ sơ sinh khỏe mạnh, nước tiểu có màu trong suốt cho đến vàng, vàng sẫm. Nước tiểu càng đặc càng có màu sẫm và nó cho thấy bé không uống đủ chất lỏng.
  • Đôi khi bạn thấy một vệt màu hồng trong tã và đó không phải là máu, mà là nước tiểu cô đặc. Nếu tình trạng này kéo dài, bé cần được kiểm tra, dù vẫn đều đặn “xả nước” từ 4 lần mỗi ngày trở lên.
  • Nếu trong tã có vệt màu hồng hay một chút máu thì đó cũng có thể là biểu hiện của hăm tã. Nhưng thông thường, nó cho thấy một vấn đề nghiêm trọng hơn. Nếu bạn thấy bé bị chảy máu kèm theo đau bụng hoặc chảy máu ở cả những vùng khác thì nên đưa con đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn biết trẻ sơ sinh đi ngoài bao nhiêu lần một ngày chưa?

Mẹ biết đấy, mỗi trẻ là một cá thể hoàn toàn khác nhau. Vì vậy, việc trả lời cho câu hỏi trẻ sơ sinh đi ngoài bao nhiêu lần một ngày sẽ hơi phức tạp một chút. Điều hiển nhiên là số lần đi ngoài của mỗi trẻ sẽ có khác biệt. Điều này còn phụ thuộc rất nhiều vào việc bé bú sữa mẹ hay ăn sữa công thức. Đồng thời, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng cũng ảnh hưởng một phần không nhỏ đến số lần đại tiện của bé.

Khoảng 6-12 tiếng đồng hồ sau sinh, các bé đều đại tiện phân su có màu xanh đậm, dạng lỏng mà người ta vẫn hay so sánh nó giống như “nhựa đường”. Sau khoảng 2-3 ngày, lượng phân su sẽ hết. Bắt đầu từ đây, màu phân sẽ thay đổi khi bé bú sữa mẹ hay sữa công thức. Phân của trẻ sơ sinh có thể có màu nâu nhạt, vàng hoặc vàng lục. Bạn có thể xem chi tiết cụ thể hơn ở phần sau đây.

♦ Trẻ bú sữa mẹ

Thông thường, với những bé bú hoàn toàn bằng sữa mẹ, số lần đại tiện trong một ngày là khoảng 5-10 lần. Số ít các bé có thể 2-3 ngày mới đi cầu 1 lần. Trẻ 1 tháng tuổi đi ngoài sẽ có kết cấu phân hơi sệt, đặc mịn như kem nhưng có lúc sẽ lỏng, có lợn cợn li ti giống hoa cà hoa cải. Nhưng mẹ chớ lo, bởi đây là điều bình thường chứ không phải bệnh lý.

♦ Trẻ bú sữa công thức

Ngược lại, với những bé bú sữa công thức, số lần đại tiện sẽ ít hơn so với những bé bú sữa mẹ khoảng 1-3 lần. Đặc biệt, phân của những bé này sẽ có màu vàng xanh hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào loại sữa mà bé uống. Khác với trẻ bú sữa mẹ, phân của bé bú sữa công thức sẽ hơi nhão, giống bơ đậu phộng và có mùi nặng hơn. Tuy nhiên, bé bú sữa công thức thường dễ bị táo bón.

[inline_article id=67871]

Trẻ sơ sinh đi ngoài phân rắn, khô có sao không?

Dù bé uống sữa công thức hay sữa mẹ, tình trạng phân rắn, khô đều chỉ ra rằng con không uống đủ chất lỏng và đã mất nước nhiều do bệnh, sốt hay nhiệt độ môi trường.

Một khi bé đã chuyển sang ăn dặm, phân cứng còn cho thấy bé đã ăn quá nhiều thức ăn gây táo bón như ngũ cốc, sữa bò trước khi hệ tiêu hóa đủ cứng cáp để xử lý chúng. Sữa nguyên kem không hề được khuyến nghị dùng cho trẻ dưới 12 tháng đầu, mẹ nhé!

Trẻ sơ sinh 3 ngày không đi ngoài có sao không?

Số lần đi ngoài trong ngày ở mỗi trẻ sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Nếu trẻ 3 ngày không đi ngoài nhưng sau đó vẫn đi ị được, phân mềm và bé vẫn ăn uống khỏe mạnh thì mẹ hoàn toàn có thể yên tâm. Đơn giản vì bé chưa muốn ị thôi mà!

Nếu lo lắng, mẹ có thể kích thích bé đi ngoài bằng cách: Dùng bông tăm nhúng một ít dầu ăn hoặc vaseline cho trơn rồi đưa vào hậu môn của bé khoảng chừng 1cm, đưa ra đưa vô nhẹ nhàng. Thực hiện 2 ngày một lần và trẻ sẽ tự đi ngoài dễ dàng hơn.

Nếu 3 ngày trẻ không đi ngoài kèm theo các dấu hiệu như: Đau bụng, chướng bụng, rặn đỏ mặt tía tai, phân cứng vo tròn, có lẫn máu mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ. Có thể bé bị táo bón hoặc mắc bệnh lý nào đó.

Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị đi ngoài

Để dễ dàng nhận biết sớm tiêu chảy mẹ hãy để ý, đột nhiên bé đi ngoài nhiều hơn so với những ngày khác, phân lỏng hơn cho đến rất lỏng, loãng hoặc chỉ toàn nước và màu sắc thay đổi, mùi tanh hoặc nhợn hơn.

Trẻ sơ sinh bị tiêu chảy nặng do nhiễm trùng đường tiêu hóa thì phân còn có thể lẫn cả máu. Kèm theo đó trẻ có biểu hiện khó chịu, hay quấy khóc, bú kém, có thể sốt hoặc không, nôn ói nhiều hơn.

Màu phân của trẻ sơ sinh nói lên điều gì?

Sự biến đổi của phân cũng là chuyện hết sức bình thường. Nếu bé ăn nhiều ngũ cốc, phân có thể có màu xanh. Nếu bé được uống bổ sung sắt, bé sẽ thải ra phân màu nâu sẫm.

Nếu có một kích thích nào đó ở hậu môn, như phân cứng chẳng hạn, thì bạn sẽ thấy trong phân có thể lẫn các vệt máu. Tuy nhiên, nếu mẹ thấy có lượng lớn máu, chất nhầy, hay nước thì nên đưa con đi khám bệnh nhé.

[inline_article id=67820]

Phân của bé có thể hơi chảy nên mẹ cũng rất khó phân biệt liệu bé có bị tiêu chảy hay không. Nhưng thường thì tiêu chảy sẽ làm cho con đi tiêu thường xuyên hơn. Điều này có thể xảy ra do bé bị nhiễm trùng hoặc người mẹ có sự thay đổi trong chế độ ăn. Tiêu chảy thường làm bé mất nước nên mẹ cần cho con bú thường xuyên hơn.

Việc bé đi tiêu ít và thưa hơn các bé cùng tháng tuổi cũng không đáng lo ngại. Mẹ biết không, có những bé bú mẹ chỉ đi tiêu đúng 1 lần mỗi tuần. Đó là vì, sữa mẹ để lại rất ít chất thải dạng đặc trong đường tiêu hóa của bé. Chỉ cần phân bé vẫn mềm, không cứng hơn bơ đậu phộng thì bạn hoàn toàn có thể yên tâm.

Tuy nhiên, các bé bú sữa công thức thường đi tiêu 1 lần mỗi ngày. Nếu nhịp độ này bị trì hoãn, mẹ nên chú ý xem bé có bị táo bón hay không và tìm biện pháp khắc phục.

Mẹ hãy luôn luôn quan sát phân của trẻ khi thay tã cho bé và đừng chủ quan nếu thấy một trong những dấu hiệu sau:

  • Phân có lẫn một chút máu.
  • Phân có màu đen, mặc dù bé đã qua giai đoạn phân su.
  • Phân có một lượng lớn chất nhầy và nước.
  • Phân màu xanh lá, có thể là do bé bú không đủ lượng sữa cần thiết.
  • Phân nhạt màu. Đây cũng có thể là dấu hiệu bé bị vàng da.
  • Phân bé khô, cứng hoặc 5 ngày chưa đại tiện, có thể bé bị táo bón. Lúc này, mẹ cần xem lại chế độ ăn uống, tăng cường bổ sung chất xơ. Hoặc đối với bé bú sữa công thức, mẹ có thể đổi sữa cho con.

Với các chia sẻ như trên, hẳn mẹ đã biết được trẻ sơ sinh đi vệ sinh như thế nào một ngày là bình thường với các chế độ dinh dưỡng của mẹ và sữa dành cho bé hiện nay.

Tâm Thúy

Tham vấn y khoa: Thạc sĩ – Bác sĩ Huỳnh Kim Dung

Thạc sĩ bác sĩ Huỳnh Kim Dung

Bằng cấp: Thạc sĩ Sản phụ khoa tại Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh

Kinh nghiệm: 12: Năm

Thạc sĩ – bác sĩ Huỳnh Kim Dung hiện đang công tác tại Bệnh viện Phụ sản Cần Thơ, là người yêu thích học hỏi, luôn muốn nâng cao kiến thức y khoa. Vì vậy, sau khi tốt nghiệp Y đa khoa chính quy 2012, bác sĩ tiếp tục học Định hướng chuyên khoa Sản phụ khoa tại Bệnh viện Từ Dũ. Không dừng lại ở đó, bác sĩ tiếp tục tham dự các lớp học:

  • Siêu âm bụng tổng quát, siêu âm sản phụ khoa (Y khoa Phạm Ngọc Thạch)
  • Phẫu thuật nội soi sản phụ khoa (Bệnh viện Từ Dũ)
  • Bệnh lý sàn chậu (Bệnh viện Từ Dũ)

Hiện nay, bác sĩ Huỳnh Kim Dung đã tốt nghiệp chương trình Thạc sĩ Sản phụ khoa tại Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh (khóa 2017-2019). Thạc sĩ – bác sĩ Huỳnh Kim Dung là tham vấn y khoa cho MarryBaby các bài viết về chuyên đề sản phụ khoa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không, hãy đọc bài này trước khi cho bé chụp, bạn nhé!

Trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không là câu hỏi của nhiều mẹ đang có con nhỏ. Khi gặp các vấn đề về sức khỏe cần hình ảnh để chẩn đoán thì các xét nghiệm, bao gồm cả chụp X quang, là an toàn cho trẻ em. Tuy nhiên có nhiều vấn đề về chụp X quang cho trẻ nhỏ không giống như chụp X quang cho người lớn mà bạn cần phải biết!

Trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không

Điều khiến các mẹ băn khăn về việc trẻ sơ sinh chụp X quang có hại hay không là vì trẻ em càng nhỏ, càng nhạy cảm hơn với bức xạ tia X. Vì thế, chỉ nên chụp X quang nếu trẻ sơ sinh gặp những vấn đề khó thấy khi khám sức khỏe.

Chụp X quang cho trẻ sơ sinh có cần thiết không?

Tia X là năng lượng bức xạ, tương tự như ánh sáng mặt trời hoặc sóng vô tuyến. Tuy nhiên, năng lượng bức xạ ở tia X cao hơn để xuyên qua cơ thể. Sau đó. hình ảnh của các cấu trúc bên trong của bộ phận cần chụp sẽ được in trên tấm phim ảnh hoặc trên màn hình máy tính để các bác sĩ nhìn thấy mà không cần phẫu thuật hoặc dùng các phương pháp xâm lấn khác. Hình ảnh y tế này sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp cho con của bạn.

Chọn X quang giữa các phương pháp sử dụng hình ảnh y tế

Có nhiều loại hình ảnh y tế khác nhau và mỗi loại cung cấp một cái nhìn khác nhau bên trong cơ thể. Một số loại hình ảnh y tế sử dụng bức xạ gồm chụp X-quang, soi huỳnh quang, chụp CT và kiểm tra y học hạt nhân. Siêu âm và MRI không sử dụng bức xạ. Phương pháp hình ảnh không cần sử dụng bức xạ sẽ được sử dụng cho tất cả bệnh nhân, kể cả người lớn và trẻ em.

  • X-quang là phương pháp tốt nhất để chuẩn đoán hình ảnh xương và các mô dày đặc.
  • Nội soi huỳnh quang cung cấp một “phim” về các bộ phận cơ thể chuyển động hoặc quá trình hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.
  • Chụp CT cung cấp hình ảnh mặt cắt ngang chi tiết, bao gồm hình ảnh 3D, của các cơ quan nội tạng, xương, mô mềm và mạch máu.
  • Y học hạt nhân được sử dụng để xem cấu trúc và chức năng của các cơ quan, mô, xương hoặc hệ thống của cơ thể ở cấp độ phân tử.
  • Siêu âm được sử dụng tốt nhất để xem các mô mềm như cơ, cơ quan nội tạng và lưu lượng máu trong thời gian thực.
  • MRI cung cấp chi tiết của các mô mềm trong cơ thể.

Trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không

Điều gì xảy ra trong quá trình chụp X quang?

Trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không còn liên quan tới quá trình chụp. Khi chụp, con yêu sẽ được đặt trên bàn và không có bất kỳ kim loại nào trên người. Vị trí chụp tùy thuộc vào vùng cơ thể cần chụp X quang. Phần còn lại của cơ thể bé sẽ được bao phủ để bảo vệ bé khỏi tia X. Đặc biệt, nếu vùng chụp X quang gần các bộ phận dễ ảnh hưởng bởi bức xạ là tuyến giáp, tinh hoàn ở bé trai và buồng trứng ở vùng bụng dưới của bé gái… sẽ được che chắn rất kỹ.

Trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không?

Trả lời cho câu hỏi trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không là một vấn đề khá cân nhắc. Việc chụp X quang là có hại, tuy nhiên bạn phải xét tới lợi ích mà nó mang lại còn lớn hơn nhiều.

Về rủi ro, việc tiếp xúc với bức xạ của quá trình chụp X quang cũng khiến các tế bào cơ thể bị gây hại, làm tổn thương cấu trúc vật liệu di truyền trong nhân tế bào là ADN. Đây cũng là một trong những  nguy cơ có thể dẫn tới bệnh ung thư về sau. Tuy vậy, phương pháp chụp X quang cho bé đã được thiết kế để tiếp xúc với một lượng bức xạ thấp nhất có thể, chỉ tương đương với một lượng bức xạ trong môi trường bình thường trong 2 – 3 ngày. Những người thường xuyên làm việc bên ngoài trời, sinh sống ở những vùng cao sẽ có nguy cơ tiếp xúc với lượng bức xạ nhiều hơn.

Thực tế, phương pháp chụp X quang có lợi ích giúp bác sỹ chẩn đoán bệnh chính xác. Đây là một lợi ích vượt xa những rủi ro mà phương pháp này gây ra. Các bác sỹ cũng luôn cân nhắc để đảm bảo em bé chỉ nhận liều bức xạ nhỏ nhất mà vẫn có được hình ảnh chất lượng và quá trình này luôn được giám sát cẩn thận. Vì vậy, đừng quá lo lắng về vấn đề trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không, mẹ hãy yên tâm trước các trường hợp bắt buộc phải cho con chụp X quang nhé!

[inline_article id=158391]

Tuy nhiên ngoài việc thắc mắc trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không, bạn cũng nên lưu ý:

  • Tuyệt đối không cho con đi chụp X quang hoặc chụp X quang lặp lại mà không có sự chỉ định của các bác sĩ.
  • Nếu con đã được chụp X quang nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn ngủi, bạn phải thông báo cho bạn sĩ biết điều này.
  • Bạn có thể yêu cầu bác sĩ thông tin về việc vì sao con cần phải chụp X quang để được giải thích rõ ràng, tránh lo lắng thái quá về việc trẻ sơ sinh chụp X quang có hại không.
  • Bạn thông tin chính xác cho bác sĩ hoặc kỹ thuật viên biết về chiều cao, cân nặng của trẻ để người chụp điều chỉnh lượng phóng xạ sử dụng ở mức thấp nhất mà hình ảnh vẫn đạt yêu cầu.
  • Quan sát các ử dụng các dụng cụ che chắn khi có thể, đặc biệt đối với các khu vực rất nhạy cảm như tuyến giáp và bộ phận sinh dục.

Uyên Hồ

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi: Điều mẹ cần lưu ý để con ngủ một mạch tới sáng

Giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi đã có những đặc trưng khác biệt so với trước đó. Vì vậy bố mẹ nên lưu ý những điều này để chăm sóc bé hiệu quả và kịp thời xử lý kịp thời các tình huống.

giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi

Bước ngoặt trong giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi

1. Xây dựng quy luật của ngày và đêm

Quy luật ngày và đêm trong một ngày thực tế cũng tương tự như những chiếc đồng hồ sinh học mà chúng ta thường nói đến. Nó khống chế cơ thể con người theo cách trong những khoảng thời gian khác nhau sẽ có những chức năng và quá trình hoạt động khác nhau. Khi trẻ sơ sinh được khoảng 4 tháng tuổi thì cũng có nghĩa là 4 quy luật sinh học đã hình thành. Những quy luật này tác dụng qua lại để tạo nên quy luật sinh hoạt trong một ngày.

Ngoài ra, giấc ngủ còn chịu sự điều tiết của các tín hiệu mà bên ngoài tác động đến, chẳng hạn như âm thanh, ánh sáng. Vì vậy, nếu để ý bạn sẽ phát hiện những trẻ 4 – 5 tháng tuổi sẽ có một số vấn đề khi ngủ, điển hình như thay vì một thời gian nào đó vốn dĩ đồng hồ sinh học của trẻ rơi vào trạng thái ngủ thì do ảnh hưởng môi trường bên ngoài làm trẻ giật mình tỉnh giấc hoặc là ngược lại. Tiết tấu ngủ – thức này phá vỡ nhiều quy luật sinh học nên chất lượng giấc của trẻ kém đi.

Vì vậy, việc xây dựng quy luật ngày và đêm có tác dụng vô cùng quan trọng đối với việc hình thành quy luật giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi. Giai đoạn này, cơ bản thì ban ngày trẻ nên có đủ khoảng 3 giấc ngủ, nghĩa là sáng 1 giấc, trưa 1 giấc và chiều muộn 1 giấc ngắn nữa. Thời gian ngủ vào ban đêm bắt đầu cố định trong giới hạn từ 7 đến 9 tiếng.

2. Phát triển khả năng tự đi vào giấc ngủ

Nếu như giai đoạn 0 – 3 tháng tuổi, trẻ thường gặp khó khăn trong việc tự ngủ thì bắt đầu từ tháng thứ 4, khi mà sinh lý cơ thể thành thục hơn nên khả năng này cũng được nâng cao. Đặc biệt khi trẻ đủ 5 tháng tuổi thì gần như có thể dễ dàng tự mình chìm vào giấc ngủ mà không cần quá nhiều tác động từ người lớn.

Chính vì vậy, bố mẹ nên tranh thủ thời kỳ này hỗ trợ và rèn luyện thêm cho trẻ. Bạn có thể trì hoãn thời gian trong việc dỗ dành nếu trẻ thức giấc khi ngủ. Cách này giúp trẻ phát triển năng lực tự quay trở lại giấc ngủ bị gián đoạn. Tuy nhiên, khả năng tự lực của trẻ vẫn ở giai đoạn đang hoàn thiện nên sau khi bạn dành cho con một “thời gian rèn luyện” nhất định mà trẻ không tự ngủ lại được thì bạn vẫn phải vỗ về ru bé ngủ lại.

3. Ngủ một giấc hoàn chỉnh vào ban đêm

cham soc cap sinh doi 2

Sau khi trẻ đã xây dựng được quy luật sinh học ngày và đêm thì 2/3 giấc ngủ sẽ diễn ra vào ban đêm. Nếu như trước đó bé sơ sinh rất dễ giật mình nhiều lần thì tới giai đoạn này, trẻ đã có thể ngủ một mạch khoảng 5 tiếng đồng hồ, sau đó có thể ngủ lại một giấc ngắn khoảng 3,5 – 4 tiếng nữa thì thức dậy đã là buổi sáng hôm sau.

Hiệp hội Quốc tế Nuôi con bằng sữa mẹ cho rằng nếu như em bé bú mẹ mà có thể ngủ liên tục 5 tiếng không giật mình đòi bú thì có nghĩa là đã đạt được “giấc ngủ hoàn chỉnh” vào ban đêm. Khi trẻ 6 tháng tuổi thì thời gian ngủ sẽ càng dài hơn, thậm chí đạt đến 7 tiếng. Do đó giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi thông thường cũng chỉ cần một cữ bú đêm là có thể ngủ ngon đến sáng.

Những vấn đề thường gặp đối với giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi

1. Bản năng lật người ảnh hưởng đến giấc ngủ

Giai đoạn 4 – 5 tháng tuổi đa số trẻ đã bắt đầu biết lật. Trẻ nhỏ khi mới học được một kỹ năng mới thì luôn cảm thấy mới mẻ và hiếu kỳ, vì vậy bất kể ngày hay đêm đều muốn thử và luyện tập kỹ năng này. Cũng vì lý do này nên mặc dù đã hình thành quy luật giấc ngủ tương đối ổn định nhưng rất có thể vì tác động của bản năng lật người mà trẻ vẫn dễ bị thức giấc nửa đêm.

Đối với tình trạng này, bố mẹ có thể giúp bé khắc phục bằng nhiều phương pháp khác nhau. Đầu tiên, bạn nên cho trẻ tập lật nhiều hơn vào ban ngày. Một mặt giúp cơ thể trẻ phát triển tốt hơn, đặc biệt là hệ xương, cơ bắp và cả sức đề kháng, mặt khác cũng có thể khiến trẻ mệt ở một mức độ nhất định và sẽ ngủ tốt hơn vào ban đêm.

Bên cạnh đó, mẹ có thể dùng công cụ hỗ trợ như đặt gối cố định hai bên người khi trẻ ngủ, tạo ra một không gian ngủ nhỏ hẹp hơn khiến trẻ khó lật trở mình. Tuy nhiên, bạn cũng phải đảm bảo sự thoải mái cho bé cử động cơ thể, nếu không thì cảm giác khó chịu vì gò bó có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ.

2. Tỉnh giấc nửa đêm chỉ để “nằm chơi”

Bé giật mình trong đêm “nằm chơi” không có nghĩa là trẻ muốn chơi đồ chơi mà là chỉ một hiện tượng gọi là “đêm bị phân cách”. Hiện tượng này xảy ra kéo dài trong một khoảng thời gian và trẻ thường thức giấc ở một mốc giờ tương đối cố định. Sau khi thức, trẻ không khóc quấy, thậm chí nếu mẹ đến bồng bế dỗ dành còn khiến trẻ kháng cự lại. Bé “nằm chơi” tầm 60 – 90 phút thì sẽ tự ngủ trở lại hoặc lúc này mới bắt đầu khóc quấy đòi được ru ngủ.

Các chuyên gia sức khỏe trẻ em cho biết: Hiện tượng “đêm bị phân cách” thường xảy ra cao điểm trong giấc ngủ của trẻ 5 tháng tuổi. Nguyên nhân chủ yếu có thể do bạn cho trẻ đi ngủ quá sớm vào ban đêm hoặc trong quá trình ngủ bị quấy nhiễu bởi các yếu tố bên ngoài.

[inline_article id=174641]

Tình trạng này chỉ thỉnh thoảng mới xảy ra thì không sao nhưng nếu trở thành một thói quen thì bạn cần giúp trẻ điều chỉnh. Cách tốt nhất chính là tạo môi trường ngủ lý tưởng cho bé, đồng thời đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc cần thiết của độ tuổi, nghĩa là không phải ép trẻ đi ngủ quá sớm.

Lê Phương