Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao mẹ cần chú trọng 5 năm đầu của bé?

Nghiên cứu đã cho thấy những trải nghiệm sớm có thể tạo ảnh hưởng lớn đến sự phát triển não. Vì vậy, tất cả những hành động như ôm ấp, thủ thỉ, nói, đọc và dành thời gian bên con đều rất hữu ích cho não bộ đang phát triển của trẻ. Ngược lại, stress và bỏ bê trẻ có thể tác động tiêu cực đến sự phát triển này. Đó là lý do mẹ cần đặc biệt quan tâm đến con trong giai đoạn này.

1/ Sự phát triển của trẻ: Năm đầu tiên
Não bộ của trẻ sơ sinh nặng khoảng 300-350 gram. Các kết nối trong các bộ phận của não điều khiển chức năng cơ bản và phản xạ đều đang được phát triển tốt. Dần dần, não tiếp tục phát triển với một tốc độ đáng kinh ngạc. Tiểu não tăng gấp ba về kích thước, và các cơ quan thị giác cho phép tầm nhìn và thị lực phát triển hoàn chỉnh.

Vào khoảng tháng thứ 3, bé sẽ có sự phát triển đáng kể trong những vùng não liên quan đến bộ nhớ. Mạch ngôn ngữ trong các thùy trán và thái dương hợp nhất trong năm đầu tiên, và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi ngôn ngữ mà trẻ sơ sinh nghe mỗi ngày.

Trong năm đầu tiên, em bé của bạn sẽ biết thủ thỉ và cười, chơi với âm thanh và bắt đầu giao tiếp bằng cử chỉ. Nói bập bẹ là một giai đoạn phát triển quan trọng trong năm đầu tiên và, đối với nhiều trẻ em, các từ ngữ được bắt đầu hình thành ở tháng thứ 12.

[inline_article id=67871]

2/ Sự phát triển của trẻ: Năm thứ hai (1-2 tuổi)
Đây là thời gian quan trọng trong giai đoạn phát triển não bộ. Não sẽ liên tục phát triển các khớp thần kinh và liên kết chặt chẽ hơn.

Trong thời gian này, các bé biết nói từ đầu tiên. Khi 18 tháng, trẻ sơ sinh sử dụng khoảng 50 từ, nhưng bé có thể hiểu được nhiều hơn những gì mình nói và có thể làm theo hướng dẫn đơn giản. Khi gần đến ngày sinh nhật 2 tuổi, vốn từ vựng của bé của bạn sẽ chạm mốc 300 từ và bé sẽ bắt đầu ghép hai từ với nhau trong câu ngắn.

Thể chất bé sẽ phát triển hơn, lúc này bé cứ như người “bận rộn”. Bé sẽ thích chơi thử nghiệm bằng cách lắc, đập, ném và thả vật. Bé sẽ thử và làm sai để xem mọi vật khác nhau thế nào và bé có thể làm gì với chúng.

Sự phát triển của bé
90% bộ não được hoàn thiện trong 5 năm đầu đời

3/ Sự phát triển của trẻ: Năm thứ ba ( 2-3 tuổi)
Trong giai đoạn này não bộ của trẻ đang phát triển với một tốc độ rất lớn, và khả năng nhận thức phức tạp đang được cải thiện và củng cố. Bạn sẽ nhận thấy bé có thể gợi lại quá khứ để giải thích các sự kiện hiện tại và cũng sẽ phát triển một sự hiểu biết tốt hơn về quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả.

Ở độ tuổi này, bé trải qua rất nhiều cảm xúc quan trọng, và bắt đầu hiểu rằng những người khác cũng có cảm xúc. Trẻ sẽ tìm hiểu hành vi của mình ảnh hưởng đến bạn như thế nào và ngược lại.

Bé sẽ bắt đầu nắm bắt các khái niệm như thời gian và đối lập. Chẳng hạn như: lớn / nhỏ và ngày / đêm. Trẻ cũng bắt đầu biết đến các bộ phận cơ thể dựa trên những gì bạn chỉ, sắp xếp các đối tượng, theo hình dạng phù hợp và màu sắc.

Ngôn từ của bé sẽ “khôn ngoan” hơn khi được 2 tuổi rưỡi, và có lẽ bé sẽ nói được khoảng 500 từ. Trước ba tuổi, danh sách này sẽ kéo dài đến khoảng 1000 từ. Là một phần của sự phát triển ngôn ngữ, bé cưng sẽ bắt đầu sử dụng hai từ ghép lại trong câu, và sẽ hiểu các hướng dẫn đơn giản.

[inline_article id=78929]

4/ Sự phát triển của trẻ: Năm thứ tư ( 3-4 tuổi)
Các khu vực của não liên quan đến quy định, giải quyết vấn đề, ngôn ngữ, truyền thông và xã hội tiếp tục phát triển khi bé lên đến ba hoặc bốn tuổi.

Trong giai đoạn này, bạn sẽ nhận thấy cuộc đối thoại với bé ngày càng dài hơn và phức tạp hơn. Bé sẽ bắt đầu nói về một phạm vi rộng lớn hơn về nhiều chủ đề và phát triển vốn từ vựng phong phú hơn. Thậm chí, bé sẽ bắt đầu phát triển một sự hiểu biết về ngữ pháp cơ bản, và bạn có thể mong đợi để nghe bé kể những câu chuyện mang tính giải trí.

Bé sẽ tìm và sử dụng nhiều kết nối từ, bao gồm cả “vì” và “nếu”, và sẽ học về số lượng, tên đồ vật, con vật, và những cảm xúc giống như “hạnh phúc” và “buồn.“ Bé cũng bắt đầu lập luận, dự đoán và bày tỏ sự đồng cảm, và đó là sự khởi đầu của loạt câu hỏi “cái gì”, “tại sao”, “ở đâu”, “ai”và “làm thế nào”.

Sự hiểu biết của bé sẽ tăng lên, nên bé sẽ hiểu các hướng dẫn có hơn hai bước, miễn là nó đề cập đến những điều quen thuộc. Ở độ tuổi này, bé sẽ bắt đầu hiểu một chuỗi các nhiệm vụ như ”Tắt TV, đặt trên bộ đồ ngủ của mẹ và nhảy lên giường” hoặc “Khi mẹ mở cửa, con hãy nắm lấy tay mẹ, rồi sau đó chúng ta sẽ đi bộ xuống khu phố”

Đây cũng là một giai đoạn quan trọng trong phát triển cảm xúc cho trẻ. Bé thực sự bắt đầu hiểu về cơ thể của mình, tâm trí và cảm xúc của mình, và sẽ dễ dàng nhận biết cảm xúc của mình – như vui, buồn, sợ hãi hay giận dữ. Lòng tự trọng bắt đầu phát triển, và bé sẽ bắt đầu học cách để trấn an bản thân và tìm hiểu làm thế nào để xử lý tốt hơn những cảm xúc của mình. Vì vậy bạn sẽ ít phải đối mặt với những cơn giận vô cớ.

5/ Sự phát triển của trẻ: Năm thứ năm ( 4-5 tuổi)
Dù thời gian phát triển não bộ nhanh chóng sắp chấm dứt, nhưng não vẫn sẽ tiếp tục phát triển, nuôi dưỡng, và liên tục xây dựng bộ não hoàn chỉnh. Việc bỏ bê và suy dinh dưỡng vẫn có thể tác động tiêu cực đến sự phát triển của bé trong giai đoạn này.

Ngôn ngữ của con bạn sẽ “nổ tung” trong năm này, và bạn sẽ được nghe rất nhiều thảo luận về cảm xúc, ý tưởng và câu hỏi về thế giới rộng lớn hơn của bé. Bốn tuổi, bé sẽ sử dụng hàng trăm từ trong câu chứa 5-6 từ, hoặc thậm chí nhiều hơn, và bạn sẽ có thể hiểu những gì bé đang nói đến. Đến khi tròn năm tuổi, con bạn sẽ nói rõ ràng hơn và dùng nhiều từ hơn.

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Chăm chút cho giấc ngủ ngày của con

Chăm chút cho giấc ngủ của bé
Phần lớn thời gian trong ngày của bé sơ sinh đều dành để ngủ

1/ Bé cần ngủ bao nhiêu giấc ngắn trong ngày?

Độ dài của các chu kỳ thức-ngủ của mỗi bé sẽ không giống nhau, nhưng những giấc ngủ ngắn vào ban ngày sẽ giúp trẻ để có đủ thời gian ngủ cần thiết. Tùy thuộc vào độ tuổi và thói quen, mỗi bé sẽ có quãng thời gian “ngủ ngày” khác nhau.

Trung bình bé sẽ ngủ từng giấc khoảng hai tiếng vào ban ngày, và một giấc từ bốn đến sáu tiếng vào ban đêm. Trong vài tháng đầu đời, bạn sẽ không nhận thấy chu kỳ ngủ rõ rệt. Vì vậy, mẹ nên để bé ngủ theo nhu cầu của mình trong thời gian này.

Khoảng 6 đến 8 tuần tuổi, một số bé có thể phân biệt được ngày và đêm. Bắt đầu từ lúc này, mẹ có thể nhận thấy trẻ ngủ ít lần hơn và mỗi giấc dài hơn. Khoảng ba hay bốn giấc ngủ ngắn mỗi ngày là đủ cho trẻ.

Khi được ba tháng đến một năm tuổi, trẻ sẽ dần dần ngủ nhiều hơn vào ban đêm và ít hơn vào ban ngày. Khi được ba tháng tuổi, trung bình trẻ sẽ ngủ vào ban đêm nhiều gấp đôi so với ban ngày.

Những giấc ngủ ban ngày sẽ dần dài hơn và kém thường xuyên hơn khi bé được sáu tháng tuổi. Ở giai đoạn này, bé có thể ngủ từ 10 tiếng đến 12 tiếng vào buổi tối, thỉnh thoảng có thể thức dậy một lúc vào thời gian không cố định. Ban ngày trẻ sẽ ngủ vài giấc, mỗi giấc kéo dài một đến hai tiếng. Khi được 12 tháng tuổi, nhiều bé vẫn ngủ tổng cộng từ 12 tiếng đến 14 tiếng, bao gồm một giấc vào ban ngày.

Đây là những trường hợp điển hình, nhưng không phải trẻ nào cũng như vậy. Luôn nhớ rằng mỗi trẻ đều có thói quen ngủ của riêng mình.

[inline_article id=53554]

2/ Làm thế nào để tập cho bé ngủ theo giờ cố định?

Khi được khoảng ba hay bốn tháng tuổi, mẹ có thể giúp bé tạo nên một chu kỳ ngủ phù hợp với thói quen ngủ tự nhiên của bé:

– Nhận biết dấu hiệu buồn ngủ

Bé có dụi mắt hoặc bực dọc vào giữa buổi sáng hoặc sau khi ăn trưa không? Bé có thường ngủ vào đầu giờ chiều không? Bạn có nhận thấy một sự khác biệt về sự tỉnh táo và tâm trạng khi bé ngủ nhiều hoặc ít hơn bình thường không?

Mẹ nên ghi lại những tín hiệu ngủ và thời gian ngủ của bé trong một hoặc hai tuần. Điều này sẽ giúp bạn biết được chu kỳ ngủ của bé và biết khi nào bé sắp ngủ.

Chẳng hạn như, nếu bé luôn tỏ ra cáu gắt và sẵn sàng đi ngủ lúc 10 giờ sáng, mẹ có thể dỗ cho trẻ ngủ trước khi trẻ quá mệt mỏi. Bắt đầu dỗ cho bé ngủ khoảng 15 phút trước các tín hiệu ngủ của trẻ xuất hiện. Cho trẻ ăn, thay tã, đung đưa nhẹ nhàng, và nói nhỏ giọng. Như vậy trẻ đã sẵn sàng ngủ khi cơn mệt mỏi ập đến.

– Duy trì thời gian biểu

Tính nhất quán chính là mục tiêu của bạn. Cố gắng cho trẻ đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu hôm qua bé ngủ trưa lúc 3 giờ chiều và hôm nay lại ngủ ngay sau khi ăn trưa, bé sẽ khó tạo thành chu kỳ ngủ ổn định.

Mẹ nên tránh những hoạt động gây ảnh hưởng thói quen ngủ trưa của bé. Nói cho mọi người biết khi nào bé sắp ngủ, và nên hạn chế mọi người đến thăm trong khoảng thời gian ngủ của bé. Đặc biệt, nếu bé thường xuyên ngủ trưa ở nhà trẻ, mẹ cũng nên duy trì thói quen ngủ trưa đúng giờ khi bé ở nhà vào cuối tuần.

[inline_article id=4282]

– Không quá căng thẳng khi bé “phá luật”

Bạn sẽ không thể thu xếp để cuộc sống cả gia đình xoay quanh chu kỳ ngủ của bé, đặc biệt khi bạn còn có những đứa con khác. Vì vậy, thỉnh thoảng nếu bé có ngủ trễ hoặc không ngủ, mẹ cũng đừng quá lo lắng. Nếu bé đã tập thành một thói quen ngủ cố định, bé sẽ có thể dễ dàng trở lại chu kỳ cũ nếu lỡ bị gián đoạn.

Để thiết lập một chu kỳ ngủ cho bé, mẹ phải thử rất nhiều lần, và chu kỳ này có thể thay đổi khi bé lớn lên. Mẹ nên thường xuyên đánh giá nhu cầu và thói quen ngủ của bé để điều chỉnh chu kỳ ngủ cho phù hợp.

-Dỗ ngủ bằng hành động cố định

Theo các chuyên gia, việc thực hiện một số hoạt động trước khi ngủ sẽ giúp bé đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Nó sẽ gửi một tín hiệu rằng thời điểm ngủ sắp tới, nên bé sẽ sẵn sàng nghỉ ngơi. Đối với giấc ngủ ngày, bạn chỉ cần cử chỉ âu yếm hoặc một bài hát ngắn là đủ. Vì thực tế, thời gian ngủ trưa của bé thường không nhiều bằng buổi tối.

Giấc ngủ của bé
Tập cho bé thói quen ngủ ngay từ khi còn nhỏ, bé sẽ ngủ ngon mà không cần lúc nào mẹ cũng kề bên

Ngoài ra, mẹ có thể tham khảo thêm những mẹo sau đây để giấc ngủ của bé diễn ra dễ dàng hơn:

– Vì là giấc ngủ trưa, nên mẹ không cần bắt con mặc đồ ngủ. Tuy nhiên, nên cho bé mặc quần áo thoải mái, không quá mỏng cũng không quá dày.

– Trước khi ngủ chỉ nên cho bé chơi những trò ít tiếng động. Tránh những trò có tiếng động lớn và gây kích thích vì có thể khiến cho trẻ khó dịu xuống và đi ngủ.

– Nên cho bé ngủ trưa ở chỗ thường ngủ vào buổi tối. Làm như vậy sẽ giúp bé liên kết vị trí đó với việc đi ngủ.

– Nếu biết bé sắp phải ngủ trưa ở nơi khác, mẹ nhớ đem theo đồ chơi hoặc bất cứ thứ gì có thể liên kết bé với việc đi ngủ. Điều này sẽ giúp cơ thể trẻ duy trì chu kỳ ngủ dù bạn có ở đâu đi nữa.

– Đừng đợi cho đến lúc bé quá mệt mỏi rồi mới bắt đầu dỗ cho bé ngủ. Làm vậy chỉ khiến khó ngủ hoặc thậm chí không ngủ được.

>>> Xem thêm thảo luận có chủ đề liên quan:

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Đừng chủ quan khi chọn gối cho bé

Gối ảnh hưởng sức khỏe bé
Mẹ có biết, gối cũng là nhân tố ảnh hưởng đến sức khỏe bé cưng?

1/ Các chuyên gia khuyến cáo không nên cho trẻ dùng gối cho đến khi bé đủ tuổi ngủ trên giường. Vì vậy, mẹ không cần quá vội vàng. 2 tuổi là độ tuổi thích hợp để khuyến khích con nằm gối.

2/ Khi một đứa trẻ lớn lên chúng có thể dồn gối xuống dưới cổ, vì cổ hơi mỏng hơn so với đầu và do đó bé sẽ cần thêm gối để cổ được nâng đỡ.

3/ Hơn 50 % chiếc gối đầu tiên của trẻ em đều được truyền từ một thành viên trong gia đình, và 1/3 trọng lượng của chiếc gối cũ đã dùng trong hai năm được tạo thành từ mạt bụi.

4/ Để tìm một chiếc gối phù hợp cho bé, mẹ nên lưu ý những điều sau đây:

– Để bé nằm nghiêng: Chú ý khoảng cách giữa giường và cổ. Phần đầu chỉ đơn giản là cần được nâng đỡ bằng gối.

– Đảm bảo là phần trên gối sẽ không cong lên và cao hơn phần dưới gối. Việc này sẽ giảm thiểu việc bé nằm sấp lúc ngủ

– Nhìn vào vị trí của đôi mắt của bé. Mẹ có thể hình dung một đường thẳng chạy dài theo bề dày của gối, thông qua đôi mắt bé và đường thẳng này nên được vuông góc với sàn.

– Hình dung đường thẳng chạy dọc ở phần giữa của khuôn mặt, đường này cần phải song song với sàn nhà. Nếu một trong những dòng này sai lệch thì đó là dấu hiệu cho thấy các gối quá cao hoặc quá thấp. Nếu các đường vuông góc với nhau, mẹ đã lựa được một chiếc gối có chiều cao hoàn hảo.

[inline_article id=961]

5/ Nhiều nhà trị liệu cột sống tin rằng, nằm nghiêng là tư thế ngủ tốt nhất cho trẻ. Nó tốt cho cột sống và giảm ngáy. Đó cũng là lý do tại sao gối dạng gợn sóng dành cho trẻ em có thể có ích, nó giúp bé ngủ với tư thế tốt nhất.

6/ Khi một đứa trẻ nằm nghiêng, mặt trên gối nên đủ dày để hỗ trợ phần đầu và cổ ở vị trí vừa phải.

7/ Khi một đứa trẻ nằm ngửa, gối mỏng là phù hợp nhất. Ở vị trí này, công dụng của gối không phải là nâng cao đầu mà hỗ trợ phần cong ở cổ

8/ Gối không mang lại lợi ích nào khi trẻ nằm sấp. Ở vị trí này một cái gối chỉ làm phần đầu được kê lên cao hơn và khiến cột sống bị ảnh hưởng.

9/ Ngủ úp mặt xuống tốt cho phần giữa và cuối cơ thể vì nó làm giảm áp lực so với tư thế ngồi và dựa lưng thường thấy ở bé. Tuy nhiên, nếu ngủ ở tư thế này trong thời gian dài, bé sẽ khó cử động cổ cũng như gặp nhiều vấn đề về khớp cổ khác.

10/ Nếu một đứa trẻ không thể nằm ngửa khi đầu nghiêng sang một bên trong ít nhất 5 phút thì bạn nên nhờ bác sĩ trị liệu cột sống tư vấn.

11/ Có rất nhiều loại gối và mỗi loại có những ưu và nhược điểm khác nhau:

– Gối cao su (Latex): Nâng đỡ tốt cho cổ trong khi vẫn mang đến sự thoải mái cho đầu. Latex có thêm nhiều ưu điểm như kháng dị ứng và đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những bé bị bệnh hen suyễn và sốt vặt. Nghiên cứu đã cho rằng loại gối này khiến người dùng thoải mái nhất.

– Gối Fibre: Thường chưa sợi nhân tạo như polyester, hoặc cũng có thể là từ sợi tự nhiên, phổ biến nhất là len, để tạo sự mềm mại, nâng đỡ. Chất liệu này có xu hướng giảm công dụng hỗ trợ trong vòng một vài tháng sau khi sử dụng và bé không nên dùng nữa.

– Gối lông vũ: Với chất liệu từ phần lông dưới cánh thường mềm hơn và bền hơn nhiều, trong khi lông vũ có gọng thường cứng và bị dẹt một cách nhanh chóng.

– Gối Foam: Chứa thành phần giúp điều chỉnh nhiệt độ và áp lực phù hợp của từng cơ thể. Khuôn gối này phù hợp với mọi hình dạng của đầu và cổ của bạn để hỗ trợ và làm giảm áp lực vào những vùng nhạy cảm như hàm và tai. Tuy nhiên, loại gối này hạn chế sự chuyển động vào ban đêm và làm con bạn thức giấc do cứng và đau.

– Gối gợn sóng: Có thể được làm bằng xốp, bọt xốp hoặc cao su và được thiết kế cho những người ngủ với tư thế nằm ngửa. Nghiên cứu đã cho thấy nằm nghiêng trên chiếc gối này ít thấy thoải mái và dẫn đến chất lượng giấc ngủ kém hơn
.
12/ Kiểm tra với nhà sản xuất khi mua gối vì tuổi thọ sản phẩm dự kiến thực sự sẽ phụ thuộc vào những vật liệu bên trong và chất lượng của nó. Thông tin này thường in trên bao bì, nhưng các cửa hàng có thể tư vấn cho bạn.

13/ Một số nhà sản xuất gối thậm chí gắn mạc trên gối, do đó bạn có thể ghi lại ngày bạn mua nó, để xem nó xuống cấp như thế nào.

[inline_article id=745]

14/ Thông thường, bạn nên thay thế gối của bạn mỗi sáu tháng đến hai năm mặc dù việc này phụ thuộc vào chất lượng gối.

15/ Để sử dụng hiệu quả nhất, bạn hãy vỗ và lật gối qua lại mỗi ngày. Ngoài ra bạn có thể phơi gối dưới ánh nắng mặt trời một cách thường xuyên để diệt khuẩn và đầu tư lớp bọc gối giúp giữ cho gối khô và tránh ẩm hoặc dầu. Bạn cũng sẽ dễ dàng thay giặt một cách thường xuyên.

Nếu các hướng dẫn giặt trên gối của bạn (thường cho polyester và một số gối cao su) cho phép giặt bằng mày, bạn nên làm như vậy thường xuyên như lời khuyên của nhà sản xuất.

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

5 mùi trẻ cần tránh xa

1/ Khói thuốc lá

Mẹ nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc với môi trường có khói thuốc, bởi khi trẻ hít nhiều, tai hại là khôn lường. Khói thuốc đe dọa trực tiếp đến hệ hô hấp, khoang miệng, hệ thần kinh của bé.

Hơn nữa, bé trở nên khó thở, có nguy cơ mắc bệnh sâu răng, thính giác suy giảm, trí tuệ chậm phát triển. Mẹ nên khuyến khích người thân trong nhà cai thuốc lá để đảm bảo sự an toàn cho trẻ nhé!

[inline_article id = 32502]

2/ Mùi nước hoa

Khi chăm sóc bé, mẹ thường lấy nước hoa thoa vào chỗ da bị muỗi đốt để tránh sưng, mau lành. Tuy nhiên, cũng tùy loại, nhiều mùi quá nồng, chứa hóa chất gây kích ứng trong thành phần, có thể đe dọa đến sức khỏe bé.

Lúc này, phản ứng của cơ thể bé có thể là đau đầu, chóng mặt, dị ứng, viêm mũi, đau họng. Ngoài ra, thành phần hóa chất không an toàn không ít thì nhiều kích thích một phần nào đó lên não bé, gây tác động tiêu cực.

3/ Hương hoa

chăm sóc bé
Một số loại hoa có mùi dễ gây kích ứng, đồng thời phấn hoa cũng dễ gây dị ứng

Không riêng gì trẻ em, người lớn cũng có thể bị dị ứng khi ngửi một số hương thơm của các loại hoa. Theo đó, hệ quả thường là dị ứng, mất ngủ, rụng tóc, ho, đau đầu. Hoa lan, hoa xấu hổ, hoa dạ hương, bách hợp, đỗ quyên,… mẹ không nên cho bé ngửi, đặc biệt là với những trẻ nhạy cảm, dễ bị kích ứng, tác động với mùi, vị lạ.

4/ Long não

Đa số gia đình đều đặt một vài viên long não vào tủ quần áo để tránh gián, mối mọt. Nếu không cẩn thận để bé tiếp xúc quá nhiều với mùi này, rất nhiều tác động xấu sẽ diễn ra. Theo nghiên cứu gần đây, trẻ ngửi long não nhiều rất dễ mắc bệnh vàng da.

Thành phần trong long não có tính độc mạnh, chỉ cơ thể người lớn mới có khả năng bài tiết những chất này ra ngoài. Do đó mẹ nên cẩn thận trong khâu chăm sóc bé, đặc biệt là quần áo, không nên đặt long não trong tủ đồ của con, và bớt lại số viên long não trong tủ quần áo của hai vợ chồng.

5/ Khói xe

Khi đưa bé ra ngoài đi chơi bằng xe máy, việc tiếp xúc với khói xe ô nhiễm là điều không thể tránh khỏi. Khói xe chứa nhiều khí CO, CO2 và nhiều chất độc hại khác, gây ảnh hưởng xấu đến hệ hô hấp. Vì vậy, mẹ đừng quên bịt khẩu trang, che khăn màn cho con khi ra ngoài để phòng chóng khói xe, bụi bẩn ô nhiễm.

MarryBaby

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Những điều cần biết về hội chứng Edwards

Khám sàn lọc trước khi sinh
Xét nghiệm triple test trong khoảng từ tuần thứ 14 đến tuần 18 của thai nhi có thể phát hiện những trường hợp bị hội chứng Edwards

1/ Hội chứng Edwards là gì?

Trẻ em bình thường được sinh ra với 46 nhiễm sắc thể, được sắp xếp thành 23 cặp. Trẻ bị hội chứng Edwards có đến ba nhiễm sắc thể số 18, thay vì hai như bình thường. Tình trạng này còn được gọi là Trisomy 18. Trẻ bị hội chứng Edwards không phát triển với tốc độ bình thường khi còn trong bụng mẹ nên sẽ bị nhẹ cân khi chào đời. Ngoài ra, những bé bị hội chứng Edward thường có tim và thận phát triển một cách không bình thường, bé sẽ gặp khó khăn khi ăn, thở và trong các hoạt động thường ngày.

80% trẻ em mắc phải hội chứng này tử vong ngay trong tuần đầu tiên sau khi sinh, và chỉ có 5-10% có thể sống sót trong 1 năm đầu đời. Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị hội chứng Edwards, tuy nhiên, bệnh có thể được phát hiện trong những buổi khám sàng lọc đầu thai kỳ.

[inline_article id=79849]

2/ Hội chứng Edwards phổ biến đến mức nào?

Hội chứng Edwards là một trường hợp rất hiếm gặp, trong 3000 ca mang thai thường chỉ có một trường hợp bị mắc bệnh này. Các xét nghiệm sàng lọc, như xét nghiệm sàng lọc kết hợp, hay NIPT, sẽ cho biết nguy cơ mắc hội chứng Edwards ở thai nhi. Các xét nghiệm chẩn đoán, chẳng hạn như phương pháp chọc ối hay lấy mẫu sinh thiết gai nhau (CVS), cũng có thể chẩn đoán hội chứng này.

Hầu hết phụ nữ mang thai trẻ bị hội chứng Edwards sẽ sảy thai. Sự bất thường trong nhiễm sắc thể khiến cho thai kì không thể diễn ra bình thường. Ngoài ra, vì mức độ nghiêm trọng của tình trạng này nên người mẹ có thể đành phải chấp nhận tiến hành phá thai. Chỉ có 1 trong 4000 đến 6000 trẻ sơ sinh thực sự ra đời với hội chứng Edwards.

[inline_article id=79618]

3/ Nguyên nhân gây hội chứng Edwards

Các chuyên gia vẫn chưa tìm được nguyên nhân chính xác gây nên hội chứng này. Tuy nhiên, theo thống kê, nguy cơ sinh con bị hội chứng Edwards tăng cao ở những phụ nữ mang thai lớn tuổi hoặc những gia đình có tiền sử sinh con bị hội chứng này.

Một số nguyên nhân có thể là do bất thường nhiễm sắc thể 18 ở cha hoặc mẹ, do sự phân chia và tái tổ hợp trong quá trình tạo trứng hoặc do sự bất thường ở tinh trùng.

>>> Xem thêm thảo luận có chủ đề liên quan:

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu?

Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu? Tất cả các mẹ đang cho con bú nên biết vấn đề này để đảm bảo chất lượng sữa cũng như an toàn đường ruột cho con nhỏ nhé.Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu

Trẻ bú trực tiếp sữa từ vú mẹ là đảm bảo dinh dưỡng và an toàn vệ sinh nhất, song trong nhiều trường hợp người mẹ phải cho con bú bằng sữa mẹ dự trữ. Ví dụ như mẹ đi làm trưa không về nhà, sữa mẹ tiết ra quá nhiều bé bú không kịp nên phải tích trữ để tránh lãng phí.

Nếu ở trong trường hợp này, mẹ nên tìm hiểu kỹ về cách bảo quản sữa mẹ để đảm bảo nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho con, nhất là vấn đề sữa mẹ vắt ra để ở ngoài được bao lâu nhé.

Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu ở nhiệt độ thường?

Thông thường, sữa không còn tươi ngon khi để quá vài giờ ở nhiệt độ thường song riêng sữa mẹ thì có thể để được lâu hơn, cụ thể:

1. Ở nhiệt độ phòng dưới 26ºC

Sữa mẹ vắt ra bình để được bao lâu? Sữa mẹ có thể giữ nguyên chất lượng và độ an toàn trong khoảng 6 giờ đồng hồ sau khi được vắt ra. Tuy nhiên, với nhiệt độ vùng nhiệt đới cao như Việt Nam thì sữa mẹ trung bình chỉ để được khoảng 4 giờ trong nhiệt độ này.

Khi đi du lịch, mẹ có thể trữ sữa trong một chiếc túi cách nhiệt và bỏ vào đó một chiếc túi chứa gel làm lạnh. Sữa mẹ có thể sử dụng tốt trong vòng 24 giờ nếu được bảo quản theo cách này.Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu

2. Ở nhiệt độ phòng trên 26ºC

Sữa mẹ có rất nhiều đường, đạm, các axit amin nên dễ bị vi khuẩn xâm nhập. Nếu ở nhiệt độ phòng bình thường (trên 26ºC) thì sữa mẹ chỉ để được 1 giờ đồng hồ. Sau thời gian này, mẹ không nên cho con bú sữa đó nữa. Nếu muốn bảo quản lâu hơn, mẹ nên cất sữa vào trong tủ lạnh, sau đó hâm nóng lại khi cho bé ăn.

Sữa mẹ vắt ra để tủ lạnh được bao lâu?

Sữa mẹ vắt ra để ngoài được bao lâu? Nếu bảo quản sữa mẹ trong tủ lạnh thì mẹ có thể giữ được lâu hơn, cụ thể:

  • Bảo quản sữa mẹ trong ngăn mát tủ lạnh: Sữa mẹ vắt ra để ngăn mát được bao lâu? Sữa có thể bảo quản tới 48 giờ đồng hồ (2 ngày).
  • Bảo quản sữa mẹ trong ngăn đá (ngăn đông) tủ lạnh: Sữa có thể bảo quản trong tủ lạnh mini (một cánh cửa) tối đa 2 tuần. Trong tủ lạnh 2 cửa có thể bảo quản sữa tối đa tới 4 tháng.
  • Bảo quản sữa mẹ trong tủ đông: Sữa mẹ có thể để được từ 6-12 tháng.

 

Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu? 2
Khi đã rã đông, sữa mẹ có thể dùng được trong vòng 24 giờ

Lưu ý khi bảo quản sữa mẹ

Để bảo quản sữa mẹ an toàn cho bé dùng trong t,hời gian dài, mẹ nên chú ý các vấn đề sau:

  • Rửa tay sạch trước khi vắt sữa
  • Sử dụng dụng cụ vắt sữa và bình chứa đã được tiệt trùng
  • Dự trữ sữa ngay khi vừa được vắt ra
  • Sữa đã rã đông không tiếp tục bảo quản lạnh trở lại
  • Đối với sữa bảo quản trong tủ lạnh, trước khi cho con ăn, mẹ nên rã đông để làm ấm sữa
  • Không rã đông sữa bằng lò vi sóng vì sữa ấm không đều có thể khiến bé bị bỏng hoặc đau bụng
  • Sữa đã rã đông nếu bé bú một lần không hết thì phải đổ đi, không được bảo quản để con bú tiếp lần sau
  • Sữa mẹ để ở nhiệt độ thường không được để trực tiếp dưới ánh nắng vì dễ làm hỏng sữa Phải đậy nắp bình, lọ cẩn thận tránh để côn trùng xâm nhập khiến bé bị đau bụng.

[inline_article id=13593]

Sữa mẹ vắt ra để được bao lâu? MarryBaby hy vọng những chia sẻ trong bài viết này có thể giúp mẹ bảo quản sữa mẹ đúng cách, an toàn cho con bú sau khi đã vắt ra ngoài.

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Xương của trẻ sơ sinh và những sự thật thú vị

Sự phát triển của trẻ sơ sinh
Xương của trẻ sơ sinh và những sự thật thú vị

Bạn có biết xương của trẻ sơ sinh thường nhiều hơn xương người lớn? Không chỉ vậy, bé mới sinh ra cũng không có xương bánh chè như người lớn. Trẻ sơ sinh còn có điều gì thú vị mà bạn chưa biết không? Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1/ Không giống với người lớn, trẻ mới sinh ra không có xương bánh chè mà chỉ có một phần sụn nhỏ, và sẽ bắt đầu phát triển thành xương khi bé được 6 tháng tuổi. Cũng nhờ vậy, bé sẽ ít cảm thấy đau hơn nếu lỡ va đập đầu gối xuống sàn, do lực va đập đã được phần sụn mềm giảm bớt đi rất nhiều.

2/ Xương của trẻ sơ sinh nhiều hơn hẳn so với xương người lớn. Khi chào đời, trẻ sơ sinh có khoảng 300 cái xương, trong khi người lớn chỉ có khoảng 206 cái. Nguyên nhân là do trong quá trình phát triển, xương ở một số chỗ có xu hướng nối lại với nhau.

3/ Bạn có biết, cân nặng của trẻ em có liên quan nhiều đến thời điểm bé chào đời? Theo thống kê, những đứa trẻ sinh tháng 5 thường có cân nặng trung bình lớn hơn những đứa trẻ sinh vào thời điểm khác khoảng 200 gram.

4/ Khi 1 tuổi, chân bé có kích thước bằng 1/2 kích thước sau khi trưởng thành, và cân nặng gấp 3 lần so với lúc mới sinh.

[inline_article id=66754]

5/ Nếu con bạn sinh ra với một chiếc bớt nhỏ trên cơ thể, đừng vội nghĩ đây là một điều bất thường. 80% trẻ em sinh ra đều có một vết bớt hoặc một đặc điểm nhận dạng nào đó. Phổ biến nhất là vết cò mổ hoặc vết rượu lan.

6/ Theo các chuyên gia, trẻ sơ sinh có khả năng thị giác tương đương với người lớn. Tuy nhiên, bộ não của bé lại chưa có khả năng xử lý thông tin tốt như chúng ta. Đó là nguyên nhân, tầm nhìn của bé chỉ giới hạn trong khoảng 30-40 cm.

7/ Trẻ sơ sinh không hề có nước mắt trong 3-6 tuần đầu tiên sau khi chào đời. Thậm chí, cho đến 4-5 tháng tuổi, nhiều bé vẫn không có nước mắt, và điều này không có gì bất thường.

xương của trẻ sơ sinh và những sự thật thú vị

8/ Trẻ sơ sinh dễ bị giật mình bởi âm thanh xung quanh. Không hẳn bởi vì cường độ âm thanh, mà phần lớn bởi vì… lạ.

9/ Mất vài tuần để bé có thể phân biệt rõ giọng nói của bố và những người khác. Tuy nhiên, ngay từ khi sinh ra, bé cưng đã có thể nhận biết được giọng nói và mùi của mẹ. Các ông bố có cảm thấy ghen tỵ khi biết điều này không nhỉ?

[inline_article id=76697]

10/ Vào 6 tháng tuổi, bé cưng có thể đạt trọng lượng gấp đôi trọng lượng lúc mới sinh. Một điều gần như không thể ở bất kỳ độ tuổi nào khác.

>>> Xem thêm thảo luận có chủ đề liên quan:

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Trẻ chậm phát triển: Nhận biết thế nào?

Đối với bé dưới 6 tháng

Mẹ nhớ cẩn thận theo dõi và cho con đi đến phòng khám hay bệnh viện để kiểm tra nếu bé có những dấu hiệu dưới đây nhé:

-Mắt chuyển động không tốt, hoặc tụ về một điểm hầu hết thời gian trong ngày

-Không giật mình hay tỏ ra chú ý khi có tiếng ồn hoặc âm thanh xung quanh

-Bé hơn 2 tháng không chú ý đến đôi bàn tay của mình

Bé 3 tháng không nhìn theo đồ vật chuyển động

-Bé 3 tháng không đưa tay lấy đồ vật

-Bé 3 tháng mà chưa tự nâng đầu lên được

-Bé 3 tháng chưa biết cười khi người xung quanh hỏi han

-Bé 4 tháng chưa ê a hay cố gắng bắt chước âm thanh xung quanh

-Bé 4 tháng chưa biết đưa đồ vật vào miệng

-Bé 4 tháng mà không biết giẫm, chống chân mạnh khi đứng trên bề mặt cứng như bàn gỗ, sàn nhà…

-Bé 5 tháng mà chưa biết lật

[inline_article id=140]

 

Khi bé hơn 6 tháng

-Chân tay quá cứng nhắc hoặc cơ thể quá mềm

-Đầu vẫn ngả về sau khi được kéo ngồi dậy

-Với đồ vật chỉ bằng một tay

-Không biết ôm

-Bé chảy nước mắt liên tục hay mắt luôn bị đóng ghèn, hoặc quá nhạy cảm với ánh sáng

-Bé 6 tháng mà chưa thể ngồi khi được người lớn trợ giúp

-Không cười lớn hay hò hét

Khi bé 1 tuổi

-Không biết bò hay giữ thăng bằng trên 1 bên cơ thể khi đang bò

-Không thể đứng khi được trợ giúp bởi người lớn

-Không tìm kiếm đồ vật khi bé thấy chúng bị giấu đi

Trẻ bị chậm nói, không biết nói một từ đơn lẻ nào

-Không biết diễn đạt bằng cử chỉ như lắc đầu, gật đầu

-Không biết chỉ vào vật thể

-Không thể đi khi đã được 18 tháng

-Chưa thể bước tuần tự 2 chân khi bé đã biết đi được vài tháng

[inline_article id=882]

 

Đối với bé 2 tuổi

-Không nói tối thiểu 15 từ

-Không dùng những câu ngắn

-Không bắt chước hành động hay từ ngữ

-Không làm theo những chỉ dẫn đơn giản

-Không biết đẩy những món đồ chơi có bánh xe

 

Đối với bé trên 3 tuổi

-Thường xuyên té ngã hay gặp khó khăn khi leo bậc thang

-Liên tục chảy nước miếng

-Phát âm khó khăn

-Không thao tác được khi sử dụng những đồ vật nhỏ

-Bé không tham gia những trò chơi giả vờ làm người khác như làm ca sĩ, nhà buôn…

-Tỏ ra không quan tâm đến những em bé khác xung quanh

-Không giao tiếp bằng mắt

-Không quan tâm đến đồ chơi

Khi nghi ngờ bé có dấu hiệu chậm phát triển, mẹ nên đưa con đến các cơ sở có chuyên môn để kiểm tra, đưa ra kết luận chính xác và có biện pháp xử lý kịp thời. Mặt khác, bạn không nên lo lắng, mất bình tĩnh bởi đôi khi bé chỉ lỗi nhịp ở một vài kỹ năng nhưng vẫn phát triển bình thường. Mẹ cần lắng nghe các bác sĩ chuyên khoa để chắc chắn về tình trạng của bé nhé!

MarryBaby

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

9 dấu hiệu mách mẹ biết khi nào nên cai sữa cho bé

Khi bé bước qua 1 tuổi, bên cạnh sữa mẹ, bé cần nhiều dinh dưỡng hơn để phát triển thông qua việc ăn uống. Để bé ăn dặm tốt và ngon miệng, nhiều mẹ bắt đầu quan tâm rằng, khi nào nên cai sữa cho bé? Để bé không lỡ mất đà tăng trưởng và kém hấp thu dinh dưỡng từ thực phẩm bên ngoài, có các mẹo cai sữa nào để bé không khóc mà vẫn cai thành công? Mời mẹ cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.

Vì sao mẹ cần cai sữa cho bé?

Về cuối năm đầu đời, sữa mẹ không còn cung cấp đủ protein cho trẻ. Vì vậy mẹ cần phải cung cấp thêm nguồn bổ sung như thịt, cá, lòng đỏ trứng, đậu phụ, đậu lăng và pho mát. Việc trì hoãn cho trẻ ăn thức ăn thô sau 6 tháng tuổi cũng có thể khiến trẻ có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt và các bệnh thiếu vi chất dinh dưỡng khác. Khi có nhiều chất rắn và chất lỏng hơn được đưa vào chế độ ăn của trẻ sơ sinh là thời điểm mẹ biết khi nào nên cai sữa cho bé.

Khi nào nên cai sữa cho bé?

Mỗi bé có một sự trưởng thành và sẵn sàng rời xa “giọt sữa mẹ” khác nhau. Dù vậy, hầu hết các bé khi bước qua vào giai đoạn ăn dặm đều giảm nhu cầu dinh dưỡng từ sữa mẹ. Do đó mẹ có thể cai sữa cho bé ngay sau mốc này.

Tuy nhiên, một số mẹ muốn duy trì sự gắn kết với con qua dòng sữa nên có thể trì hoãn thời gian cai sữa, nhưng khuyến cáo là không nên trễ hơn thời điểm bé 2 tuổi.

Nói chung, việc lựa chọn cai sữa vào thời điểm nào là tùy vào nhu cầu của bé, và mong muốn của mẹ. Nếu mẹ cần tham khảo, một số gợi ý khi nào nên cai sữa cho bé có thể dựa vào những dấu hiệu sau:

  • Đối với bé dưới 1 tuổi:
    • Có thể tự kiểm soát được những hoạt động của đầu. Khi bế trẻ đầu đã cứng cáp, không cần dùng tay đỡ sau gáy.
    • Có sự vận động cơ hàm (nhai).
  • Đối với bé trên 1 tuổi:
    • Có những biểu hiện không hài lòng như quấy khóc mặc dù đã được bú no sữa mẹ.
    • Bú mẹ lâu hơn so với bình thường.
    • Giấc ngủ ban đêm bị gián đoạn, bé thức giấc và quấy khóc do đói.
    • Bé ăn dặm kém, chậm lên cân.
    • Bé luôn rúc tìm vú mẹ mọi lúc.

Một khi xác định được dấu hiệu cho thấy khi nào nên cai sữa cho bé là mẹ đã đạt được 50% thành công. Để thành công hoàn toàn với công cuộc cai sữa không nước mắt và rạn nứt tình mẹ con, mẹ sẽ cần tham khảo các kinh nghiệm cai sữa hiệu quả bên dưới.

bé từ 12 tháng tuổi trở lên là lúc mẹ biết khi nào nên cai sữa cho bé
Bé từ 12 tháng tuổi trở lên là lúc mẹ biết khi nào nên cai sữa cho bé.

Mẹo cai sữa cho bé không khóc

Cách cai sữa thành công được nhiều mẹ áp dụng đầu tiên là dựa trên sự thấu hiểu về con. Nghĩa là mẹ quan sát xem cần cai sữa đêm cho bé hay ngày? con thích gì/ không thích gì khi bú mẹ?… để có kế hoạch cai sữa phù hợp. Đồng thời, khi cai sữa, mẹ nên bắt đầu từ từ thay vì quá đột ngột ngưng hẳn không cho trẻ bú vì như vậy sẽ là một sự xáo trộn lớn với tâm lý của bé. Cụ thể:

6 cách cai sữa cho bé hiệu quả

  • Trang bị đủ kiến thức và kinh nghiệm: Một khi đã xác định được thời điểm khi nào nên cai sữa cho bé, bé cần đọc kỹ các tài liệu, trao đổi kinh nghiệm với các bà mẹ thân thiết trước khi cai sữa cho bé để đạt kết quả tốt nhất.
  • Cai sữa từ từ thay vì cắt đột ngột: Điều này có nghĩa là các bà mẹ cần lên kế hoạch dần rút ngắn thời gian và cường độ cho trẻ bú. Việc này giúp tránh những sang chấn bất lợi đối với tâm lý của trẻ sau này. Ví dụ trước đây mỗi ngày bạn cho bé bú khoảng từ 7 – 8 lần/ngày mỗi lần khoảng 5 phút thì nay hãy rút xuống còn 3 – 4 lần/ngày mỗi lần khoảng 3 phút, rồi từ từ cắt hẳn.
  • Bổ sung lượng sữa ngoài: Nếu đã bắt đầu ngưng không cho trẻ bú sữa, thì cần đồng thời kết hợp cho trẻ ăn ngoài bằng các loại sữa thay thế thông thường như sữa bột, sữa hộp, sữa đặc hay sữa bò (chỉ nên áp dụng phương pháp này sau khi trẻ đã lớn trên 1 tuổi).
  • Tăng lượng ăn dặm: Nếu được ăn đầy đủ và no bụng, bé sẽ không có nhu cầu bú mẹ. Nhờ vậy việc cai sữa cũng sẽ “nhẹ nhàng hơn”. Mẹ lưu ý khi cho bé ăn dặm cần chế biến thực phẩm theo độ tuổi của bé để vừa tạo cho con niềm vui trong ăn uống, vừa hạn chế nguy cơ hóc nghẹn.
  • Cho trẻ ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày: Trong trường hợp lượng ăn của bé chưa thể tăng ngay lập tức sau khi cai sữa, mẹ có thể chia nhỏ cữ ăn thành các bữa phụ và cho bé ăn nhiều lần trong ngày. Tuy nhiên, việc này chỉ nên diễn ra trong thời gian ngắn tầm 1-2 tuần để tránh tạo thành thói quen ăn vặt không tốt cho trẻ.
  • Đa dạng các loại thực phẩm cho bé ăn: Để tạo cảm giác hứng thú khi ăn cho bé, tránh việc bé bỏ bữa và lại tìm đến sữa mẹ.

>>> Mẹ có thể quan tâm: Cai sữa bằng thuốc tiêu sữa, hiệu quả nhưng dễ gây tác dụng phụ

Thực phẩm bổ dưỡng cho bé sau khi cai sữa

Sau thời điểm xác định được khi nào nên cai sữa cho bé, mẹ cũng nên tăng cường các chất dinh dưỡng cho con thông qua các nguồn thực phẩm bổ dưỡng như:

  • Rau xanh và các loại trái cây dễ tiêu hóa như táo, chuối, khoai lang, cà rốt, súp lơ…
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo kê, lúa mạch, yến mạch…
  • Thực phẩm giàu đạm như thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu. Đặc biệt, mẹ nên ưu tiên những thực phẩm giàu omega 3, axit béo hỗ trợ quá trình phát triển trí não của trẻ.

Nên tăng cường đạm sau khi cai sữa cho bé

Cho bé bú trộm khi cai sữa được không?

Vì thương con khi thấy những lần khóc vật vã trong giai đoạn cai sữa, nhất là khi mẹ cai sữa đêm cho bé. Hoặc đơn giản là nhiều mẹ quyến luyến những lúc được cuộn con trong vòng tay khi con bú mẹ. Nhiều mẹ có thắc mắc cho bé bú trộm khi cai sữa được không? Thì câu trả lời là không nên, vì như vậy sẽ càng kéo dài giai đoạn cai sữa này. Khi mẹ không dứt khoát, bé sẽ không nhận được tín hiệu rõ ràng cho việc khi nào nên cai sữa cho bé, và dần dần, sự kháng cự khi không được bú mẹ lại càng tăng lên.

Do vậy, mẹ nên cân nhắc giữa lợi ích và hạn chế khi cho bé bú trộm trong khi cai sữa, và mặt khác, quyết tâm và tin tưởng, rằng sau khi cai sữa, cả bé và mẹ đều đón nhận được nhiều lợi ích to lớn hơn.

[inline_article id=184087]

Khi nào nên cai sữa cho bé vừa là câu hỏi về thời điểm, vừa là sự đánh giá quyết tâm của người mẹ liệu đã sẵn sàng cùng con đi qua một chương mới trong sự phát triển, tính độc lập và trưởng thành hơn của con. Hi vọng các mẹ càng thêm tin tưởng vào quyết định này của mình và có sự chuẩn bị, đồng hành tốt nhất cùng con cai sữa thành công.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ bị tiêu chảy: Nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Trẻ bị tiêu chảy ở độ tuổi nào cũng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời; hoặc dùng mẹo dân gian không đúng [3], [4]. Vì vậy, mẹ nên chú ý quan sát phân của bé hàng ngày để phát hiện và can thiệp sớm nhé.

Khi nào trẻ được xem là bị tiêu chảy?

Trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi thường có tần suất đi tiêu phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cơ địa của trẻ. Thông thường, trẻ sơ sinh có thể đi tiêu từ 2 – 5 lần/ngày. Tuy nhiên, quan trọng nhất là mẹ cần theo dõi và sớm phát hiện các biểu hiện bất thường.

Tiêu chảy ở trẻ thường được xác định khi phân của trẻ chứa nhiều nước hơn so với bình thường. Đây là cách cơ thể tự loại bỏ mầm bệnh, có thể xảy ra kèm theo sốt, buồn nôn và nôn, chuột rút, thậm chí phát ban [7], [8]. Để dễ dàng nhận biết sớm các dấu hiệu bé bị tiêu chảy, mẹ có thể quan sát một số triệu chứng sau [3], [6]:

  • Đột nhiên bé đi ngoài nhiều hơn so với những ngày khác
  • Phân lỏng hoặc như loãng như nước; hoặc chỉ toàn nước và màu sắc thay đổi
  • Phân của trẻ có mùi tanh khó chịu hoặc lợn cợn hơn
  • Trẻ sơ sinh bị tiêu chảy nặng do nhiễm trùng đường tiêu hóa thì phân còn có thể lẫn cả máu
  • Sốt
  • Đau bụng dữ dội
  • Đầy hơi
  • Buồn nôn
  • Ăn không ngon

Ngoài ra, trẻ bị tiêu chảy sẽ kèm theo các dấu hiệu bị mất nước. WHO đưa ra một hệ thống phân loại mức độ mất nước do tiêu chảy, gồm 3 mức [9]:

  • Tiêu chảy không mất nước (No Dehydration): Trẻ không mất nước hoặc mất nước rất ít
  • Tiêu chảy mất nước trung bình (Some Dehydration): Trẻ mất một lượng nước trung bình
  • Tiêu chảy mất nước nặng (Severe Dehydration): Trẻ mất nước nặng, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng

Phân loại tiêu chảy ở trẻ nhỏ

Có 2 loại: Tiêu chảy cấp và tiêu chảy mãn tính. Chúng khác nhau dựa trên thời gian kéo dài và tính chất của triệu chứng [10].

Tiêu chảy cấp (Acute diarrhea) [3], [10]:

  • Thời gian kéo dài: Tiêu chảy cấp xuất hiện và kéo dài trong một thời gian ngắn, thường ít hơn 14 ngày
  • Tính chất: Triệu chứng của tiêu chảy cấp thường là phân lỏng (trên 3 lần/1 ngày) có thể đi kèm với buồn nôn, và nôn mửa
  • Nguyên nhân: Tiêu chảy cấp thường do nhiễm virus hoặc nhiễm độc thực phẩm gây ra

Tiêu chảy mãn tính (Chronic diarrhea) [11], [12]:

  • Thời gian kéo dài: Tiêu chảy mãn tính là khi triệu chứng tiêu chảy kéo dài, xảy ra 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ và kéo dài từ 4 tuần trở lên
  • Tính chất: Tiêu chảy mãn tính thường bao gồm phân lỏng, trẻ tăng tần suất đi tiêu, và có thể kèm theo các triệu chứng khác như sụt cân, tiêu chảy đêm, và mất nước
  • Nguyên nhân: Tiêu chảy mãn tính có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như bệnh lý tiêu hóa, tác động của thuốc, dị ứng thức ăn, hoặc các vấn đề khác về sức khỏe

Việc xác định xem trẻ đang mắc tiêu chảy hay không rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ, vậy nên, mẹ cần thường xuyên theo dõi tình trạng phân của bé để có hướng xử lý kịp thời. Nếu vẫn chưa hiểu rõ màu sắc và kết cấu của phân nói lên điều gì về tình hình sức khỏe của bé, mẹ có thể tìm hiểu thêm thông tin tại đây.

Nếu kết quả phân tích phân của bé nhận được không khả quan, mẹ cũng đừng nên quá lo lắng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra kỹ hơn về tình trạng sức khỏe của bé.

Nguyên nhân khiến trẻ bị tiêu chảy

nguyên nhân

Trẻ bị tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân nhưng thường gặp nhất là do đường ruột của bé bị nhiễm trùng virus, vi trùng; hoặc ký sinh trùng. Trong số đó Rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nặng ở trẻ nhỏ [13], [14].

Ngoài ra, bé bị tiêu chảy kéo dài có thể do dị ứng với các loại thức ăn lạ; chế độ ăn không phù hợp với lứa tuổi; hoặc do sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài. Với trẻ nhỏ, việc sử dụng những thức ăn, nước uống nhiễm khuẩn, không hợp vệ sinh là tác nhân hàng đầu khiến trẻ bị nhiễm khuẩn [13].

Với bé bú mẹ, tình trạng tiêu chảy có khả năng xuất phát từ chế độ ăn uống của mẹ hoặc việc mẹ sử dụng kháng sinh, làm ảnh hưởng đến đường ruột của bé [16], [17]. Với các bé bú sữa ngoài, việc bảo quản sai cách hoặc pha sữa sai tỷ lệ cũng có thể khiến con bị tiêu chảy [17], [18]. Bên cạnh đó, cũng có trường hợp bé bị tiêu chảy do không tiêu hóa được đạm sữa. Hiện một số công thức sữa trên thị trường có quy trình sản xuất qua nhiều lần gia nhiệt nên khiến đạm sữa bị biến tính. Đây là “thủ phạm” khiến con hay bị tiêu chảy do khi đi vào hệ tiêu hóa của bé, đạm biến tính sẽ bị đông vón, làm con khó tiêu và khó hấp thu.

Do đó khi lựa chọn sữa cho bé, mẹ nên chú ý tìm hiểu quy trình sản xuất để đảm bảo trẻ có thể nhận được nguồn đạm sữa chất lượng nhất. Những loại sữa chỉ trải qua 1 lần gia nhiệt thường tốt hơn cho hệ tiêu hóa trẻ vì sẽ giúp hạn chế tình trạng đạm bị biến tính, bảo toàn 90% phân tử đạm mềm nhỏ, tự nhiên để đường ruột dễ dàng hấp thu từ đó giảm thiểu tình trạng tiêu chảy ở trẻ.

Bé bị tiêu chảy kéo dài có nguy hiểm không?

dấu hiệu

Nếu tiêu chảy không được điều trị hoặc điều trị không đúng; trẻ sẽ bị mất nước khiến cơ thể yếu dần, thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu kéo dài [3], [19]. Những biểu hiện cho thấy trẻ bị mất nước nghiêm trọng là [8], [20]:

  • Da khô
  • Miệng khô
  • Nước tiểu vàng sẫm
  • Mắt sâu hơn bình thường
  • Chóng mặt và choáng váng
  • Ít hoặc không có nước mắt khi khóc
  • Ít đi tiểu hơn bình thường

Một trong những biến chứng nguy hiểm của trẻ mắc tiêu chảy nặng là suy dinh dưỡng. Ngoài ra một số trường hợp tiêu chảy do vi trùng có thể dẫn đến nhiễm trùng; điều trị rất khó khăn và gây tử vong cao [21], [22].

Điều trị tiêu chảy cho bé như thế nào?

Trẻ bị tiêu chảy

Cách chăm sóc trẻ bị tiêu chảy

  • Cho trẻ uống nước nhiều hơn so với bình thường. Cần cho trẻ uống thêm dung dịch Oresol để bù lại lượng nước đã mất [23].
  • Nếu trẻ đang bú mẹ thì tiếp tục cho bú thường xuyên hơn và bú lâu hơn. Ở trẻ lớn hơn thì khẩu phần ăn hàng ngày nên được tiếp tục và tăng dần lên. Với trẻ bị ói mửa thì khẩu phần ăn nên được chia ra làm nhiều bữa nhỏ trong ngày. Sau khi hết tiêu chảy nên cho bé ăn nhiều hơn để hồi phục lại dinh dưỡng cho bé [8].
  • Trường hợp nặng cần đưa đến bệnh viện để kịp thời chữa trị [8].

Bé bị tiêu chảy nên uống thuốc gì?

Mẹ không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc mà chưa thông qua lời khuyên và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ. Việc cho bé uống thuốc cần nên nghiêm chỉnh thực hiện theo chỉ định từ bác sĩ [24].

Bổ sung kẽm

Các mẹ có thể cho trẻ uống bổ sung viên kẽm trong khoảng 10-14 ngày để giúp giảm thiểu tình trạng tiêu chảy. Kẽm có tác dụng trong việc hồi phục biểu mô ruột, giúp cơ quan tiêu hóa của trẻ hoạt động tốt; góp phần lập lại quá trình hấp thu bình thường của đường ruột vốn đang bị rối loạn trong thời gian bé bị tiêu chảy. Từ đó, sẽ rút ngắn thời gian trẻ bị tiêu chảy, giảm lượng phân, qua đó bệnh nhanh chóng thuyên giảm [25].

Thực phẩm trẻ bị tiêu chảy nên ăn và không nên ăn

Trẻ bị tiêu chảy nên ăn gì? Mẹ có thể bổ sung các thực phẩm sau cho bé [26]:

  • Chuối
  • Thịt gà
  • Bánh quy giòn
  • Mì ống
  • Ngũ cốc gạo

Khi bé bị tiêu chảy, mẹ không nên cho con ăn/uống các thực phẩm sau [26]:

  • Nước ép trái cây
  • Sữa
  • Đồ chiên

Cách chống mất nước cho trẻ bị tiêu chảy

Ngay khi trẻ bị tiêu chảy, cần cho trẻ uống bù nước tốt nhất là uống oresol (nhớ pha theo đúng chỉ định trên bao bì [23]. Cách cho trẻ tiêu chảy uống nước: [23]

  • Trẻ từ 0 – 6 tháng chỉ nên bú sữa mẹ hoàn toàn
  • Trẻ nhỏ từ 6 tháng – dưới 2 tuổi uống 50-100ml, sau mỗi lần đi tiêu. Cho trẻ uống ít một và cho uống từng thìa
  • Trẻ lớn trên 2 tuổi cho uống 100-120ml sau mỗi lần đi ngoài. Cho trẻ uống từng ngụm bằng cốc cho tới khi trẻ hết khát
  • Nếu trẻ bị nôn, mẹ hãy đợi 10 phút sau mới tiếp tục cho uống nhưng chậm hơn cho tới khi ngừng tiêu chảy

Đổi sữa khi nghi ngờ con tiêu chảy do sữa ngoài

Nếu bé bú ngoài hay bị tiêu chảy, mẹ nên xem lại cách bảo quản sữa cũng như cách pha sữa cho bé đã đúng hay chưa. Trường hợp nghi ngờ con tiêu chảy là do công thức sữa con đang dùng chứa đạm biến tính, vậy mẹ hãy cân nhắc đổi sữa cho con.

Để tránh tình trạng tiêu chảy tái diễn, mẹ hãy chọn sữa cẩn thận, xem xét kỹ quy trình sản xuất của từng sản phẩm. Ưu tiên hàng đầu là những công thức sữa có quy trình sản xuất chỉ qua 1 lần gia nhiệt để bảo toàn hơn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa, giúp con dễ hấp thu, hạn chế tình trạng rối loạn tiêu hóa dẫn đến tiêu chảy.

Bên cạnh đó, khi bị tiêu chảy, hệ vi sinh đường ruột của con đã trở nên mất cân bằng, hại khuẩn bắt đầu chiếm ưu thế. Lúc này, việc bổ sung lợi khuẩn và cân bằng hệ vi sinh đường ruột cho bé rất quan trọng. Do đó, khi chọn sữa, mẹ nên ưu tiên sản phẩm có thành phần giúp tăng cường và nuôi dưỡng lợi khuẩn cho bé, điển hình là chất xơ prebiotic chất lượng cao để cân bằng lại vi sinh vật đường ruột, qua đó giúp bé hồi phục tốt hơn khi bị tiêu chảy. Ngoài ra, sữa nên có vị thanh nhạt, để bé dễ làm quen, bú khỏe và nhận đầy đủ dưỡng chất.

Cách phòng bệnh tiêu chảy ở trẻ em

Để phòng bệnh tiêu chảy, cha mẹ cần quan tâm đến một số vấn đề sau [8], [27]:

  • Vệ sinh ăn uống (ăn chín, uống nước đun sôi, sử dụng nguồn nước sạch)
  • Vệ sinh dụng cụ ăn uống của trẻ (bình sữa, núm vú, bát, đĩa, cốc, thìa ăn)
  • Vệ sinh môi trường: Diệt ruồi, nhặng…
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay bằng xà phòng trước khi cho trẻ ăn, khi pha chế thức ăn cho trẻ, sau khi đi vệ sinh và sau khi thay tã lót cho trẻ
  • Xử lý đúng cách phân của trẻ tiêu chảy
  • Thực hiện nuôi con bằng sữa mẹ và cho trẻ ăn bổ sung hợp lý
  • Tiêm chủng đầy đủ cho trẻ, đặc biệt là tiêm phòng sởi vì khi trẻ mắc bệnh sởi hoặc sau khi khỏi bệnh dễ mắc tiêu chảy

Các thắc mắc thường gặp về chứng tiêu chảy ở trẻ em

Trẻ bị tiêu chảy

Bé đi ngoài nhiều lần trong ngày có sao không?

Tùy theo sự phát triển của bé và việc bú sữa mẹ hay sữa ngoài mà số lần đi ngoài nhiều ít khác nhau. Trẻ bị tiêu chảy khi đi tiêu trên 3 lần trong 24 giờ và phân tiêu ra phải lỏng (loại phân có “nước nhiều hơn cái” và khác với ngày thường) [28].

Nếu bé đi ngoài nhiều lần trong ngày nhưng mỗi lần là phân tròn, dạng viên nhỏ, cứng thì trẻ bị táo bón. Ngược lại, bé bú mẹ có thể tiêu phân sệt, có lúc tóe nước nhưng 2-4 ngày mới tiêu một lần thì hoàn toàn bình thường [5], [6].

Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy phải làm sao?

Nếu bé chỉ bị tiêu chảy nhẹ thì mẹ vẫn tiếp tục cho bé uống thuốc theo chỉ định từ bác sĩ kết hợp với chế độ chăm sóc bé bị tiêu chảy kéo dài như ở trên. Tuy nhiên, nếu bé bị tiêu chảy nặng thì mẹ cần hỏi ý kiến bác sĩ về việc cho dùng thuốc kháng sinh và đưa con đến bệnh viện để điều trị [8].

Trẻ bị sốt và tiêu chảy khi mọc răng phải làm sao?

Nếu bé bị tiêu chảy do mọc răng thì mẹ không cần lo lắng, vì tính trạng này sẽ kết thúc sau khi quá trình con mọc răng hoàn thành. Mẹ chỉ cần áp dụng các cách chăm sóc bé mọc răng như cho con bú nhiều hoặc uống nhiều nước hơn [29].

Trẻ bị tiêu chảy có nên ăn trứng gà?

Trứng gà rất giàu chất béo khiến bé khó tiêu lúc bị tiêu chảy, vì vậy mẹ không nên cho con ăn nhé. Lý do là khi bé bị tiêu chảy, dịch tiêu hóa tiết ra ít làm giảm hoạt tính men tiêu hóa. Vì vậy việc chuyển hóa chất béo và đường bị rối loạn. Điều này khiến chức năng tái hấp thu nước và dinh dưỡng của ruột non kém. Từ đó dẫn đến việc dinh dưỡng sẽ bị thải ra ngoài qua đường tiêu hóa. Vì thế nếu mẹ cho con ăn trứng gà lúc này sẽ càng khiến con đi ngoài nhiều hơn.

Qua bài viết trên, hy vọng mẹ đã có thể cập nhật nhiều thông tin hữu ích về việc phòng ngừa tiêu chảy cho bé yêu. Chúc mẹ chăm bé khỏe và tận hưởng hành trình làm mẹ thật suôn sẻ!