Đây là nơi cung cấp các kiến thức chăm sóc cho sự phát triển của trẻ từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi dậy thì, từ sức khỏe thế chất đến tinh thần, đảm bảo con lớn lên khỏe mạnh, toàn diện.
Vậy vòng hổ phách có thật sự hiệu quả hay không? Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua các nội dung dưới đây.
Vòng hổ phách cho bé là gì?
Vòng hổ phách, thường được quảng cáo là có nguồn gốc từ vùng biển Baltic (châu Âu). Đây là những chuỗi hạt hổ phách tự nhiên, bản chất là nhựa cây đã hóa thạch qua hàng triệu năm. Khi chế tác thành vòng đeo cho bé, các hạt hổ phách thường được mài nhẵn để tránh trầy xước. Màu sắc của hổ phách rất đa dạng, từ vàng, nâu đến trắng đục hoặc ngà.
Nhiều nhà sản xuất cho rằng vòng hổ phách cho bé chứa axit succinic – chất được cho là có khả năng giảm đau tự nhiên, hỗ trợ kháng viêm. Tuy nhiên, tác dụng thực tế và cơ chế hấp thụ của chất này qua da vẫn còn nhiều tranh cãi khoa học.
Ngoài ra, do thiết kế bắt mắt, một số phụ huynh còn xem vòng hổ phách cho bé như món phụ kiện làm bé trông đáng yêu hơn.
Giúp bé bình tĩnh hơn, ít quấy khóc nhờ “năng lượng tự nhiên” của hổ phách.
Hạn chế việc phải sử dụng thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm.
Trên thực tế, giai đoạn mọc răng đi kèm nhiều vấn đề: bé có thể bứt rứt, khó ngủ, sốt nhẹ, tiết nhiều nước bọt… Vì mong muốn tìm giải pháp nhẹ nhàng, không dùng thuốc, nhiều phụ huynh tin rằng đeo vòng hổ phách giúp bé đỡ đau và bớt quấy khóc. Tuy nhiên, điều này chủ yếu dựa trên kinh nghiệm truyền miệng, chưa có cơ sở khoa học chắc chắn.
Vòng hổ phách cho bé có thực sự hiệu quả không?
Hiện nay, chưa có nghiên cứu y học quy mô lớn nào khẳng định hiệu quả giảm đau của vòng hổ phách cho bé. Dưới đây là một số phân tích cụ thể:
Axit succinic được tìm thấy trong hổ phách: Nhiều nghiên cứu cho thấy axit succinic có lợi trong một số quá trình chuyển hóa. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng khoa học xác nhận rằng axit succinic trong hổ phách có thể được hấp thụ qua da người, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
Tác dụng giảm đau khi mọc răng: Theo Johns Hopkins Medicine, trẻ mọc răng thường trải qua hiện tượng sưng nướu, khó chịu và đôi khi sốt nhẹ. Tuy nhiên, trang sức đeo tay hoặc cổ không được khuyến cáo trong điều trị đau khi mọc răng. Các biện pháp thay thế an toàn hơn gồm chườm lạnh, massage nướu hoặc dùng vòng ngậm đã được kiểm định chất lượng.
Nguy cơ gây hóc nghẹn và siết cổ: Vòng hổ phách rất dễ bị bé kéo giật, cắn hoặc vô tình nuốt phải hạt nhỏ, từ đó tiềm ẩn nguy cơ hóc nghẹn. Theo Cleveland Clinic, các trang sức đeo cổ hay đeo tay hổ phách tiềm ẩn rủi ro siết cổ hoặc nuốt phải hạt.
Bố mẹ có nên cho bé đeo vòng hổ phách không?
Dựa trên những thông tin hiện có, chưa có khuyến cáo chính thức từ các tổ chức y tế uy tín về việc cho bé đeo vòng hổ phách để giảm đau mọc răng. Ngược lại, một số chuyên gia khuyến cáo các bậc phụ huynh nên thận trọng. Nếu ba mẹ vẫn muốn đeo vòng cho bé, cần lưu ý các vấn đề sau:
Tính an toàn:
Cần chắc chắn vòng hổ phách có thiết kế an toàn, không có hạt sắc nhọn, dây vòng chắc chắn.
Tránh để bé đeo khi ngủ hoặc khi không có sự giám sát, nhằm giảm nguy cơ nghẹt thở do quấn cổ hoặc bé cắn, nuốt hạt.
Hiệu quả giảm đau chưa được chứng minh:
Các nghiên cứu về hiệu quả giảm đau của vòng hổ phách vẫn còn hạn chế.
Nếu bé đau nướu, hãy áp dụng trước các biện pháp như chườm lạnh, massage lợi hoặc dùng vòng ngậm an toàn.
Tham khảo ý kiến chuyên gia:
Nếu bạn muốn thử dùng vòng hổ phách cho bé, vẫn nên hỏi ý kiến bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia răng miệng.
Đôi khi, sự khó chịu của trẻ có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác, không chỉ do mọc răng. Do đó, hãy trao đổi, thăm khám để tìm ra hướng điều trị đúng đắn.
Tóm lại, “Có nên đeo vòng hổ phách cho bé không?” sẽ tùy thuộc vào cách ba mẹ đánh giá lợi ích – rủi ro khi sử dụng vật phẩm này cho bé yêu nhà mình. Chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng về khả năng giảm đau mọc răng của vòng hổ phách. Trong khi đó, các nguy cơ nuốt phải hạt hoặc quấn cổ vẫn hiện hữu. Nếu ba mẹ vẫn muốn dùng, hãy chọn vòng uy tín và luôn theo dõi bé sát sao. Đừng quên, trong trường hợp trẻ đau răng kéo dài, quấy khóc nhiều, hãy trao đổi với bác sĩ để có biện pháp hỗ trợ tốt nhất.
Bài viết này sẽ mang đến cho ba mẹ những thông tin thiết yếu về trẻ tự kỷ và những điều quan trọng cần biết khi tìm kiếm và phối hợp với giáo viên dạy trẻ tự kỷ. Hãy cùng đi sâu tìm hiểu ngay sau đây.
Thế nào là trẻ tự kỷ?
Trẻ tự kỷ, còn được gọi là rối loạn phổ tự kỷ (ASD), là một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi. Theo Mayo Clinic, tự kỷ thường biểu hiện trước 3 tuổi, mặc dù một số trẻ có thể được chẩn đoán muộn hơn.
Khó khăn trong việc giao tiếp, như chậm nói hoặc không có hứng thú trò chuyện.
Thường lặp lại một hành vi hoặc bị cuốn hút bởi một chủ đề nhất định.
Có xu hướng ngại tiếp xúc bằng mắt, hoặc ít biểu lộ cảm xúc bên ngoài.
Những biểu hiện này có thể khác biệt ở mỗi trẻ. Trong một số trường hợp hiếm gặp, trẻ tự kỷ có khả năng phát triển kỹ năng đặc biệt, chẳng hạn như ghi nhớ tốt hay giỏi toán. Tuy nhiên, đa số đều cần sự can thiệp sớm và hỗ trợ phù hợp để cải thiện giao tiếp cũng như khả năng hòa nhập xã hội.
Nên cho trẻ học với giáo viên dạy trẻ tự kỷ tại nhà hay trung tâm?
Cả hai hình thức học tại nhà và tại trung tâm đều có ưu điểm riêng. Ba mẹ nên cân nhắc dựa trên tính cách, mức độ tự kỷ của con và điều kiện của gia đình.
Học tại nhà:
Con có không gian quen thuộc, dễ tập trung vì ít bị xao lãng.
Phụ huynh dễ dàng quan sát, tương tác và phối hợp với giáo viên trong từng buổi học.
Tuy nhiên, trẻ ít cơ hội giao lưu với bạn bè, hạn chế phát triển kỹ năng xã hội nếu không sắp xếp những buổi học nhóm.
Học tại trung tâm:
Môi trường đa dạng, thường có nhiều giáo viên và bạn bè để trẻ thực hành kỹ năng giao tiếp.
Cơ sở vật chất chuyên biệt và có thể trang bị thêm trang thiết bị hỗ trợ trị liệu.
Tuy nhiên, nếu lớp quá đông, bé có thể bị phân tâm và không được hỗ trợ cá nhân hóa.
Tùy vào lịch trình gia đình và tình trạng của bé, bố mẹ sẽ có lựa chọn phù hợp. Nhiều gia đình thường kết hợp cả hai hình thức: giáo viên dạy kèm 1-1 tại nhà trong tuần và đến trung tâm vào cuối tuần. Điều này giúp trẻ vừa được bồi dưỡng kỹ năng cá nhân, vừa rèn luyện kỹ năng xã hội, làm việc nhóm.
Giáo viên dạy trẻ tự kỷ những gì?
Giáo viên dạy trẻ tự kỷ thường tập trung hỗ trợ các kỹ năng cốt lõi giúp trẻ hòa nhập và phát triển. Các kỹ năng điển hình bao gồm:
Kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ
Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ các bài tập phát âm, đánh vần, hình ảnh trực quan và trò chơi ngôn ngữ. Việc lặp lại câu nói mẫu và tập trả lời những câu hỏi đơn giản cũng rất quan trọng để trẻ làm quen với tương tác xã hội.
Kỹ năng xã hội
Thông qua hoạt động nhóm và trò chơi tương tác, giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ cách xếp hàng, chờ đợi, chia sẻ và hợp tác với bạn bè. Điều này giúp trẻ dần học cách thích nghi trong môi trường tập thể.
Hành vi và cảm xúc
Một số trẻ tự kỷ có hành vi lặp lại hoặc phản ứng quá mức khi gặp tình huống căng thẳng. Giáo viên sẽ dạy trẻ kỹ thuật thư giãn, cách nhận biết cảm xúc của bản thân và người khác để điều chỉnh hành vi tốt hơn.
Tự lập và kỹ năng sống
Những kỹ năng tự phục vụ như mặc quần áo, đánh răng, rửa tay… thường được lồng ghép vào buổi học. Mục tiêu là để trẻ ngày càng tự chủ, giảm phụ thuộc vào người lớn.
Tìm giáo viên dạy trẻ tự kỷ ở đâu?
Hiện nay, không khó để tìm giáo viên hoặc gia sư dạy trẻ tự kỷ tại Việt Nam. Bố mẹ có thể tham khảo các kênh sau:
Trường chuyên biệt hoặc trung tâm can thiệp sớm: Nhiều trung tâm có đội ngũ giáo viên chuyên môn về tâm lý giáo dục, ngôn ngữ trị liệu hay âm nhạc trị liệu. Các cơ sở này thường được cấp phép và có uy tín.
Mạng lưới gia sư: Bạn có thể tìm qua các hội nhóm cha mẹ có con tự kỷ hoặc trên mạng xã hội. Lưu ý kiểm tra kinh nghiệm và bằng cấp sư phạm chuyên ngành giáo dục đặc biệt.
Thông qua bệnh viện, trung tâm khám và điều trị tâm lý: Tại một số bệnh viện nhi hoặc trung tâm tâm lý, luôn có danh sách cộng tác viên là những giáo viên, chuyên viên trị liệu uy tín. Đây là nguồn tin cậy giúp bạn an tâm hơn trong việc chọn người đồng hành cùng con.
Khi gặp giáo viên, bố mẹ hãy quan sát cách họ tương tác với trẻ. Thành công không chỉ nằm ở trình độ chuyên môn mà còn phụ thuộc vào sự kiên nhẫn, tình yêu thương và khả năng linh hoạt trong phương pháp giảng dạy.
Vai trò của gia đình trong việc phối hợp với giáo viên dạy trẻ tự kỷ
Sự phối hợp giữa gia đình và giáo viên dạy trẻ tự kỷ sẽ quyết định hiệu quả can thiệp. Dưới đây là một số nguyên tắc:
Cùng thống nhất mục tiêu
Hãy trao đổi kỹ với giáo viên về những mục tiêu cụ thể cho con (ví dụ: học cách chào hỏi, diễn đạt mong muốn…). Khi gia đình và giáo viên hướng về cùng một đích đến, trẻ sẽ được nhất quán trong phương pháp.
Thực hành thường xuyên
Nếu giáo viên vừa dạy trẻ nhận biết cảm xúc (mặt cười, mặt buồn) trong buổi học, bố mẹ hãy nhắc lại bài học đó ở nhà, trong sinh hoạt hàng ngày. Ví dụ, khi bé cười, bạn nói: “Con đang vui à, ba mẹ cũng vui lắm!” và khuyến khích bé diễn tả cảm xúc.
Lắng nghe và tôn trọng
Mỗi trẻ tự kỷ đều có tiến trình học riêng. Ba mẹ nên kiên nhẫn, lắng nghe ý kiến của giáo viên và góp ý trên tinh thần xây dựng. Đồng thời, bạn đừng quên khen ngợi khi con tiến bộ dù chỉ là bước nhỏ.
Chia sẻ thông tin
Nếu bạn quan sát thấy con có thay đổi về hành vi hoặc tâm sinh lý, hãy trao đổi với giáo viên. Việc cung cấp thông tin này giúp giáo viên điều chỉnh kế hoạch giảng dạy, kịp thời ứng phó và hỗ trợ con tốt hơn.
Giáo viên dạy trẻ tự kỷ không chỉ là người truyền đạt kiến thức, mà còn là “bạn đồng hành” giúp trẻ phát triển từng bước. Với sự phối hợp chặt chẽ từ gia đình, trẻ sẽ có môi trường học tập nhất quán, hỗ trợ tốt nhất cho sự phát triển lâu dài. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho ba mẹ những thông tin hữu ích và thực tế trong hành trình nuôi dạy con.
Liệu đây chỉ là phản ứng thông thường hay là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe cần lưu tâm? Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nguyên nhân trẻ ho nhiều về đêm
Tại sao trẻ em dễ ho vào ban đêm?
Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em có xu hướng ho nhiều hơn vào ban đêm do sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và tư thế ngủ. Khi bé nằm xuống, dịch mũi họng dễ trào ngược lên, gây kích ứng họng và dẫn đến ho. Thêm vào đó, trẻ ho nhiều về đêm có thể là do:
Niêm mạc đường hô hấp của trẻ khá nhạy cảm, dễ bị tác động do môi trường trở lạnh vào ban đêm.
Không khí phòng ngủ ban đêm thường ít lưu thông hơn ban ngày, tạo điều kiện cho các tác nhân như bụi, phấn hoa hoặc vi khuẩn lơ lửng trong phòng kích thích đường hô hấp.
Với những trẻ có tiền sử viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn, khả năng ho vào ban đêm sẽ cao hơn.
Các bệnh lý phổ biến gây ho ở trẻ
Một số bệnh lý dưới đây có thể là nguyên nhân khiến trẻ ho nhiều về đêm:
Hen suyễn (hay còn gọi là suyễn): Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến làm trẻ hay ho, khó thở, đặc biệt vào ban đêm.
Ho gà: Tình trạng này có thể gây ra các cơn ho sặc sụa kéo dài kèm theo tiếng rít đặc trưng khi trẻ hít vào.
Viêm nhiễm đường hô hấp trên: Gây ho do cổ họng bị kích ứng bởi virus hoặc vi khuẩn.
Viêm amidan hoặc viêm phế quản: Khi đường dẫn khí bị viêm, bé có thể ho nhiều hơn khi trời tối.
Dị ứng: Phấn hoa, lông thú nuôi hay bụi nhà đều có thể kích hoạt cơn ho.
Triệu chứng khi trẻ ho về đêm
Phân loại và cấp độ ho ở trẻ em
Các cơn ho ở trẻ có thể được phân loại để giúp bố mẹ theo dõi sát sao tình trạng của bé:
Ho khan: Cơn ho khô, ít đờm; hay gặp khi bé bị dị ứng hoặc viêm họng giai đoạn đầu.
Ho có đờm: Trẻ ho kèm đờm nhầy, thường gặp trong viêm phổi, viêm phế quản hoặc cảm cúm.
Ho ngắn, đứt quãng: Có thể xuất hiện do bé chưa biết cách khạc nhổ đúng cách, ho không hiệu quả.
Ho gà: Thường là những tràng ho sặc sụa, sau đó trẻ hít vào có tiếng rít khá đặc trưng.
Mỗi kiểu ho có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ, vừa hoặc nặng. Nếu trẻ ho nhiều về đêm, kéo dài liên tục và ảnh hưởng đến giấc ngủ, ba mẹ nên đặc biệt lưu ý theo dõi.
Triệu chứng đặc biệt cần chú ý khi trẻ ho
Bên cạnh tiếng ho, bố mẹ cần lưu ý các dấu hiệu kèm theo như:
Trẻ sốt cao, trên 38,5°C.
Mặt tái xanh hoặc thở rít khi nằm xuống, có dấu hiệu khó thở.
Nôn ói liên tục sau cơn ho dữ dội (có thể liên quan ho gà hoặc viêm dạ dày kèm trào ngược).
Trẻ uể oải, ăn uống kém hẳn và không thể ngủ yên giấc.
Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, bạn nên sớm đưa trẻ đi khám sớm để tránh biến chứng.
Biện pháp xử lý trẻ ho nhiều về đêm
Cách chăm sóc trẻ ho tại nhà hiệu quả
Điều đầu tiên, ba mẹ cần giúp con giảm kích ứng và tạo điều kiện cho đường thở thông thoáng:
Nâng cao đầu trẻ khi ngủ: Sử dụng gối kê cao đầu vừa phải để giảm ứ đọng dịch nhầy ở cổ họng.
Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt vùng cổ, ngực, bàn chân. Vào mùa lạnh ở Việt Nam, nhiệt độ về đêm hạ thấp có thể khiến bé càng ho nhiều hơn.
Làm ẩm không khí: Bạn có thể đặt máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ của bé, giúp niêm mạc bớt khô.
Khuyến khích trẻ uống nước ấm hoặc sữa ấm trước khi đi ngủ: Có thể pha thêm chút mật ong nếu bé trên 1 tuổi để giảm cảm giác ngứa họng. Tuy nhiên, tuyệt đối không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi vì nguy cơ ngộ độc Clostridium botulinum.
Nếu trẻ có đờm, bố mẹ có thể xoa nhẹ lưng, vỗ rung long đờm để đờm thoát ra ngoài.
Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?
Bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để thăm khám nếu:
Trẻ ho kéo dài hơn 7 ngày, không cải thiện dù đã chăm sóc tại nhà.
Trẻ bú hoặc ăn kém, có biểu hiện mất nước như khô môi, ít tiểu.
Cơn ho kèm theo đau tức ngực, khó thở nặng, xuất hiện cơn co giật.
Ho ra máu, hoặc có bất thường khác như thở khò khè thường xuyên vào đêm.
Trong trường hợp nghi ngờ bé bị hen suyễn, kiểm tra định kỳ theo chỉ định của bác sĩ là bước không thể thiếu. Việc này giúp điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, giúp con hô hấp tốt hơn và hạn chế những đêm mất ngủ vì cơn ho.
Các biện pháp phòng ngừa trẻ ho nhiều về đêm
Điều chỉnh môi trường sống
Môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng là “chìa khóa” giúp bé ít ho hẳn:
Dọn dẹp phòng ngủ: Hạn chế tối đa bụi bẩn, lông vật nuôi.
Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Đảm bảo màng lọc sạch, tránh vi khuẩn tích tụ.
Vệ sinh chăn gối thường xuyên: Nên phơi nắng, giặt giũ đều đặn để loại nấm mốc và vi khuẩn.
Tránh khói thuốc lá: Hít khói thuốc thụ động làm tăng nguy cơ kích ứng đường hô hấp, khiến bé ho nhiều hơn.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý để ngăn ngừa ho
Một chế độ ăn uống cân bằng có thể hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp bé hạn chế cơn ho và các bệnh hô hấp:
Tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C (cam, quýt, bưởi) để hỗ trợ tăng sức đề kháng.
Bổ sung đủ chất đạm (thịt, cá, trứng…) giúp cơ thể bé phát triển và phục hồi.
Uống đủ nước: Không chỉ giúp niêm mạc họng luôn ẩm mà còn hỗ trợ làm loãng chất nhầy.
Hạn chế thực phẩm ngọt, dầu mỡ hoặc thức uống có ga: Các loại thực phẩm này có thể tăng nguy cơ trào ngược, kích ho.
Theo dõi và xử lý tình trạng ho kéo dài ở trẻ
Dấu hiệu cảnh báo tình trạng sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ
Nếu bé ho suốt đêm, kéo dài, quấy khóc liên tục, sút cân hoặc có dấu hiệu tím tái, rất có thể bé đang mắc phải tình trạng nhiễm trùng nặng như viêm phổi hoặc hen suyễn khó kiểm soát. Bên cạnh đó, những cơn ho “bất thường” kèm khó thở đột ngột cũng có thể liên quan đến ho gà hoặc dị vật đường thở. Nếu nghi ngờ, bạn nên đưa bé đi thăm khám sớm để chẩn đoán đúng và can thiệp kịp thời.
Cách theo dõi hiệu quả điều trị ở trẻ
Việc theo dõi tình trạng ho của bé cần sự kiên nhẫn và quan tâm thường xuyên. Bố mẹ nên:
Ghi nhật ký cơn ho: Ghi lại số lần ho, thời điểm bùng phát (trước ngủ, nửa đêm hay gần sáng) và đặc điểm ho (khan hay đờm).
Kiểm tra nhiệt độ, nhịp thở định kỳ: Giúp sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường.
Theo dõi phản ứng khi sử dụng thuốc (nếu có): Ghi nhận xem bé có bớt ho hơn không, có gặp tác dụng phụ gì không.
Trao đổi với bác sĩ: Trao đổi với bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện sau vài ngày điều trị.
Việc theo dõi sát sao sẽ giúp bác sĩ có đủ dữ liệu để điều chỉnh phương pháp chăm sóc hoặc kê toa phù hợp hơn.
Trẻ ho nhiều về đêmlà tình trạng khá phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đa số trường hợp có thể cải thiện bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, nếu trẻ xuất hiện dấu hiệu bất thường như khó thở, sốt cao, nôn ói nhiều hoặc ho kéo dài không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần đưa bé đến bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời.
Những chiếc răng sữa đầu tiên của bé không chỉ đánh dấu một cột mốc phát triển quan trọng mà còn ảnh hưởng đến việc tập nhai, phát âm và sức khỏe tổng thể của con. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin rõ ràng, gần gũi và chính xác về quá trình mọc răng ở trẻ.
Bé mấy tháng mọc răng?
Mầm răng (tooth germ) đã bắt đầu hình thành ngay từ khi bé còn trong bụng mẹ. Tuy nhiên, thời điểm răng sữa nhú lên nướu phổ biến nhất là từ 4–7 tháng tuổi. Một số bé có thể mọc răng sớm hơn, khoảng 3–4 tháng, hoặc muộn hơn, từ 8–12 tháng. Sự khác biệt này vẫn được xem là bình thường, miễn răng sữa mọc đều và không kèm các dấu hiệu bất thường khác.
Để dễ hình dung, bạn có thể tham khảo mốc thời gian tương đối như sau:
Răng cửa giữa: mọc vào khoảng 4–7 tháng tuổi
Răng cửa bên: mọc khoảng 8–12 tháng tuổi
Răng hàm: thường xuất hiện từ tháng thứ 12 trở đi.
Mỗi bé có tốc độ phát triển khác nhau. Vì vậy, bố mẹ nên quan sát bé thường xuyên để kịp thời phát hiện các triệu chứng mọc răng và hỗ trợ bé trong quá trình này.
Dấu hiệu mọc răng ở trẻ
Không phải bé nào cũng biểu hiện khó chịu khi mọc răng. Tuy nhiên, nhiều bé vẫn gặp một số dấu hiệu đặc trưng như:
Chảy nước dãi nhiều: Bé bắt đầu chảy nước dãi liên tục do phản xạ tiết nước bọt để làm dịu vùng nướu.
Thích gặm, cắn: Bé hay cho tay hoặc đồ chơi vào miệng để cắn hoặc gặm.
Quấy khóc, khó chịu: Vùng nướu có thể bị sưng đỏ, bé khó chịu và hay khóc hơn bình thường.
Biếng ăn: Bé có thể bỏ bú hoặc bỏ ăn do nướu nhức.
Giấc ngủ xáo trộn: Cảm giác khó chịu về đêm khiến bé ngủ không sâu.
Các triệu chứng trên thường ở mức độ nhẹ và tự thuyên giảm khi răng chính thức trồi lên. Tuy nhiên, nếu bé sốt cao (trên 38,5°C), tiêu chảy kéo dài hay mệt lả người, bố mẹ nên đưa bé đi khám để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý khác.
Cách giúp trẻ bớt đau khi mọc răng
Quá trình răng đâm xuyên qua lợi có thể khiến bé khó chịu. Để giúp bé bớt đau và dễ chịu hơn, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Massage nướu nhẹ nhàng: Dùng ngón tay sạch hoặc miếng gạc quấn quanh ngón tay, xoa nhẹ lên vùng nướu sưng. Hành động này có thể giúp bé cảm thấy dịu hơn.
Dùng đồ gặm nướu: Bạn nên chọn đồ gặm nướu chuyên dụng, làm từ chất liệu an toàn. Một số loại có thể làm mát trước khi cho bé sử dụng để tăng hiệu quả giảm đau.
Chườm lạnh: Nếu bé quá khó chịu, hãy dùng khăn sạch thấm nước lạnh, vắt khô rồi nhẹ nhàng đặt lên vùng nướu, giúp làm dịu cơn đau.
Điều chỉnh chế độ ăn: Có thể cho bé ăn thức ăn mềm, dễ nuốt để giảm lực nhai lên vùng nướu. Ví dụ, súp, cháo xay hoặc sữa chua (nếu bé đủ tuổi ăn dặm).
Tương tác và đánh lạc hướng: Bế ẵm, chơi trò chơi hoặc nghe âm thanh vui nhộn để bé quên cảm giác khó chịu.
Ưu tiên các phương pháp an toàn và tự nhiên là lựa chọn phù hợp cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Bố mẹ cần tránh lạm dụng thuốc giảm đau mà không có chỉ định từ bác sĩ. Trong trường hợp bé đau quá mức hoặc khóc liên tục, hãy trao đổi với bác sĩ về các biện pháp giảm đau an toàn hơn.
Kết luận
Hiểu được bé mấy tháng mọc răng sẽ giúp bố mẹ theo dõi quá trình phát triển của con một cách chủ động hơn. Bạn hãy nhớ:
Theo dõi mốc thời gian mọc răng của bé, thường từ 4–7 tháng tuổi.
Nhận biết kịp thời những dấu hiệu điển hình như chảy nước dãi nhiều, biếng ăn, quấy khóc…
Dùng các biện pháp nhẹ nhàng để giảm khó chịu cho bé, ví dụ dùng đồ gặm nướu, chườm lạnh…
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu thấy bé có dấu hiệu bất thường như sốt cao, tiêu chảy kéo dài.
Khi chiếc răng sữa đầu tiên xuất hiện, đó cũng là lúc bé bước vào một hành trình phát triển mới – dần hoàn thiện khả năng ăn, nhai và khám phá thế giới. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và an tâm hơn trong giai đoạn quan trọng này.
Theo Johns Hopkins Medicine, trung bình, răng sữa sẽ bắt đầu nhú khi trẻ khoảng 6-10 tháng tuổi. Tuy nhiên, mỗi bé sẽ có tiến trình mọc răng khác nhau. Vì vậy, bố mẹ cần nhận biết những dấu hiệu trẻ mọc răng để kịp thời hỗ trợ bé.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những biểu hiện thường gặp, các triệu chứng bất thường cần lưu ý và cách chăm sóc bé để quá trình mọc răng diễn ra nhẹ nhàng hơn.
4 dấu hiệu trẻ mọc răng thường gặp
1. Nướu sưng đỏ
Một trong những dấu hiệu trẻ mọc răng sớm nhất là vùng nướu nơi răng chuẩn bị trồi lên trở nên đỏ, hơi sưng hoặc căng. Theo Cleveland Clinic, khi răng chuẩn bị nhú lên, áp lực từ chân răng có thể gây viêm nướu nhẹ. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt đầu ngón tay sạch lên khu vực nghi ngờ, thường bé sẽ phản ứng nhạy hơn hoặc rụt lại.
2. Thường xuyên chảy dãi
Nhiều bé bắt đầu chảy dãi nhiều hơn khi mọc răng, do tuyến nước bọt hoạt động tích cực nhằm làm dịu cảm giác khó chịu ở nướu. Bạn có thể thấy áo con thường xuyên ướt vùng cổ và ngực. Để bé thoải mái, bố mẹ nên dùng yếm thấm hút tốt, thay thường xuyên để tránh ẩm da, nổi mẩn và kích ứng.
3. Thích “gặm nhấm” đồ vật
Trong thời kỳ mọc răng, trẻ có xu hướng đưa tay, đồ chơi hoặc bất kỳ vật gì vào miệng để “gặm”. Hành vi này giúp trẻ xoa dịu cơn khó chịu ở vùng nướu. Bạn có thể chuẩn bị các loại gặm nướu chuyên dụng, an toàn, chẳng hạn như vòng gặm bằng silicon hoặc nhựa không chứa BPA, được vệ sinh sạch sẽ để bé tha hồ “gặm” mà không làm tổn thương nướu.
4. Quấy khóc, khó ngủ
Cơn đau, nhức nướu thường khiến trẻ bứt rứt, giảm hứng thú với việc ăn uống, thậm chí khó ngủ về đêm. Một số bé còn quấy nhiều hơn, đòi bế liên tục vì mệt mỏi. Đây là một dấu hiệu trẻ mọc răng phổ biến. Để hỗ trợ con, bạn có thể áp dụng các biện pháp như nhẹ nhàng xoa nướu cho bé bằng khăn lạnh hoặc dùng vòng gặm lạnh.
Các triệu chứng bất thường không phải do mọc răng
Không phải tất cả triệu chứng xảy ra trong thời kỳ mọc răng đều là bình thường. Theo Cleveland Clinic, trẻ mọc răng có thể bị sốt nhẹ (dưới 38°C) hoặc rối loạn tiêu hóa mức độ nhẹ. Tuy nhiên, nếu bé sốt cao trên 38°C kèm theo nôn mửa, tiêu chảy kéo dài, đó thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh lý khác. Thêm vào đó, nếu con bỏ bú hoàn toàn, hốc hác, có dấu hiệu mất nước hoặc co giật, hãy đưa bé đi khám ngay để tìm nguyên nhân chính xác.
Ngoài ra, trường hợp răng mọc quá sớm (neonatal teeth) hoặc bé vừa sinh ra đã có sẵn răng là hiện tượng rất hiếm gặp. Các răng “sơ sinh” này thường cần được bác sĩ nha khoa đánh giá để đảm bảo không ảnh hưởng đến khả năng bú mẹ và sức khỏe nướu. Bố mẹ đừng chủ quan mà hãy sớm tham vấn chuyên gia khi phát hiện bất thường.
Kết luận
Việc theo dõi và nhận biết dấu hiệu trẻ mọc răng không chỉ giúp bạn chăm sóc con tốt hơn mà còn giảm bớt lo lắng trong những giai đoạn bé quấy khóc.
Các biểu hiện phổ biến như chảy dãi nhiều, thích cắn gặm đồ vật, quấy khóc, nướu sưng đều là phản ứng bình thường. Để giảm bớt sự khó chịu, mẹ hãy thử các biện pháp như massage nướu, cho bé dùng gặm nướu an toàn hoặc chườm lạnh nhẹ nhàng.
Nếu thấy các triệu chứng bất thường như sốt cao, nôn hoặc tiêu chảy kéo dài, hãy đưa bé đi khám càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Khi được chăm sóc đúng cách, bé sẽ vượt qua giai đoạn mọc răng êm ái, tiếp tục phát triển kỹ năng nhai, cắn và nở nụ cười rạng rỡ với những chiếc răng sữa đầu tiên. Chúc bé nhà bạn luôn khỏe mạnh và vui vẻ trong suốt hành trình phát triển.
Bạn có biết loại bánh nào phù hợp với lứa tuổi 6 tháng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bánh ăn dặm cho bé, thời điểm nên cho bé bắt đầu và top 5 loại bánh phổ biến được nhiều ba mẹ Việt tin dùng.
Bánh ăn dặm cho bé là gì?
Bánh ăn dặm cho bé được thiết kế riêng cho trẻ trong giai đoạn tập ăn, thường từ 6 tháng tuổi trở lên. Những loại bánh này có kết cấu xốp, dễ tan, cung cấp một số dưỡng chất thiết yếu như vitamin, khoáng chất và đôi khi bổ sung men vi sinh hỗ trợ tiêu hóa.
Quan trọng nhất, bánh ăn dặm giúp bé dần làm quen với việc nhai nuốt, đồng thời kích thích vị giác. Một số bánh còn được bổ sung canxi hoặc sắt, hai dưỡng chất quan trọng trong quá trình phát triển xương và sản sinh hồng cầu.
Khi nào nên cho bé ăn bánh ăn dặm?
Theo khuyến nghị từ Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), trẻ có thể bắt đầu ăn dặm khi được khoảng 6 tháng tuổi. Giai đoạn này, bé thường có khả năng:
Ngồi vững mà không cần hoặc chỉ cần ít hỗ trợ
Kiểm soát tốt chuyển động đầu và cổ
Bộc lộ sự hào hứng hoặc tò mò với thức ăn xung quanh.
Ba mẹ nên theo dõi tín hiệu sẵn sàng của bé. Nếu bé chóp chép miệng, với tay lấy đồ ăn, đó là lúc bạn có thể thử giới thiệu bánh ăn dặm cho bé. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng nếu bạn lo lắng về khả năng nuốt và tiêu hóa của bé.
Top 5 loại bánh ăn dặm cho bé được nhiều ba mẹ tin dùng
1. Bánh ăn dặm cho bé Ivenet
Giá tham khảo: 60.000 – 80.000 đồng/hộp.
Nguồn gốc: Hàn Quốc.
Ưu điểm:
Thành phần từ các loại ngũ cốc hữu cơ và rau củ, hỗ trợ cung cấp chất xơ.
Bánh dễ tan trong miệng, giúp hạn chế nguy cơ hóc nghẹn ở trẻ mới tập nhai.
Thiết kế gói nhỏ, thuận tiện cho việc mang theo khi di chuyển.
Lưu ý khi sử dụng: Kiểm tra kỹ hạn dùng. Đối với bé mới ăn dặm, mẹ nên bẻ nhỏ bánh và quan sát con trong suốt bữa ăn.
2. Bánh ăn dặm cho bé 6 tháng Happy Baby
Giá bán: 100.000 – 130.000 đồng/hộp.
Nguồn gốc: Mỹ.
Ưu điểm:
Một số dòng sản phẩm chứa probiotics (men vi sinh) hỗ trợ tiêu hóa cho bé.
Lưu ý khi sử dụng: Bắt đầu với lượng nhỏ nếu bé chưa quen với hương vị hoa quả. Đọc kỹ bảng thành phần để bảo đảm không có chất bảo quản hay vị ngọt nhân tạo.
3. Bánh ăn dặm cho bé Gerber
Giá tham khảo: 60.000 – 90.000 đồng/hộp.
Nguồn gốc: Mỹ.
Ưu điểm:
Gerber nổi tiếng với các sản phẩm dành cho trẻ nhỏ, có uy tín lâu năm.
Bánh thiết kế dễ cầm, kích cỡ vừa với tay bé, công thức không chứa màu và hương liệu nhân tạo.
Đa dạng lựa chọn về mùi vị như rau củ, trái cây, phô mai…
Lưu ý khi sử dụng: Kiểm tra thành phần dị ứng (như lactose, gluten) trong mỗi sản phẩm. Khi mới tập, bố mẹ nên giới thiệu cho bé từng hương vị để đánh giá phản ứng.
4. Bánh ăn dặm cho bé 6 tháng Pigeon
Giá tham khảo: 70.000 – 110.000 đồng/hộp.
Nguồn gốc: Nhật Bản.
Ưu điểm:
Chuyên biệt cho trẻ từ 6 tháng, bánh có vị ngọt nhẹ, ít đường.
Kết hợp nhiều loại bột ngũ cốc, đảm bảo cung cấp năng lượng và dưỡng chất.
Thường đóng gói thành từng cặp bánh nhỏ, giúp mẹ dễ dàng quản lý khẩu phần cho bé.
Lưu ý khi sử dụng: Không nên để bé ăn một lúc quá nhiều, tránh tình trạng quá tải dạ dày. Hãy luôn bảo quản ở nơi khô thoáng để bánh giữ được độ xốp.
5. Bánh ăn dặm cho bé Grinny
Giá tham khảo: 30.000 – 50.000 đồng/hộp.
Nguồn gốc: Thái Lan.
Ưu điểm:
Giá thành phải chăng.
Thành phần khá đơn giản, chủ yếu là bột gạo, bột sắn, không chứa chất bảo quản.
Dễ dàng tìm mua ở siêu thị và cửa hàng mẹ bé.
Lưu ý khi sử dụng: Vì thương hiệu tập trung vào các hương vị cơ bản, mẹ có thể kết hợp thêm trái cây nghiền để bé hứng thú hơn. Đồng thời, hãy đảm bảo bé đã quen kỹ năng nhai nuốt trước khi cho ăn.
Kết luận
Bánh ăn dặm cho bé là giải pháp lý tưởng giúp bổ sung dưỡng chất, đồng thời tạo điều kiện cho bé rèn luyện kỹ năng nhai và làm quen với nhiều khẩu vị mới. Dù chọn loại bánh nào, ba mẹ cũng nên lưu ý kiểm tra nguồn gốc, hạn sử dụng và thành phần dinh dưỡng để đảm bảo an toàn.
Quan trọng hơn cả, hãy luôn theo dõi bé trong suốt quá trình ăn để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, hỗ trợ bé yêu phát triển khỏe mạnh ngay từ những ngày đầu đời.
Trẻ 1 tuổi biết làm gì? Những cột mốc và cách chăm sóc trẻ 1 tuổi
Tuy nhiên, trong quá trình chăm sóc trẻ 1 tuổi nhiều cha mẹ cũng cảm thấy bối rối, nhất là cặp vợ chồng lần đầu làm cha mẹ. Chính vì vậy mà trong nội dung bài viết này, MarryBaby cung cấp cho cha mẹ những nội dung hữu ích mà cha mẹ cần biết để chăm sóc trẻ 1 tuổi. Mời cha mẹ đọc đến cuối bài viết nhé.
Trẻ 1 tuổi – Cân nặng và chiều cao tiêu chuẩn
Giai đoạn 1 tuổi, bé có sự phát triển đáng kể về thể chất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, cân nặng trung bình của trẻ 1 tuổi dao động tùy theo giới tính.
Bé trai 1 tuổi (12 tháng):
Cân nặng: 7.7 – 12kg (trung bình 9.6kg).
Chiều cao: 71 – 80.5cm (trung bình 75.7cm).
Bé gái 1 tuổi (12 tháng):
Cân nặng: 7.0 – 11.5kg (trung bình 8.9kg).
Chiều cao: 68.9 – 79.2cm (trung bình 74cm).
[summary title=””]
Mỗi bé sẽ có tốc độ phát triển riêng, do đó, nếu trẻ có chỉ số khác biệt đôi chút so với mức trung bình nhưng vẫn khỏe mạnh, lanh lợi thì bố mẹ không cần quá lo lắng.
Trẻ 1 tuổi biết làm gì? Các cột mốc phát triển quan trọng của trẻ 1 tuổi
Về mặt nhận thức
Khi tròn 1 tuổi, khả năng nhận thức của bé trở nên rõ ràng và cụ thể hơn. Lúc này, con có thể ghi nhớ các sự vật, biết tên gọi của đồ vật và dễ dàng tìm thấy chúng ngay cả khi chúng bị giấu đi.
Thêm nữa là, bé cũng bắt đầu hiểu các mối liên hệ đơn giản giữa đồ vật và công dụng của chúng; chẳng hạn như chổi dùng để quét nhà hay muỗng dùng để ăn. Bên cạnh đó, khả năng học hỏi và bắt chước của bé cũng nhanh nhạy hơn, bé yêu sẽ thường xuyên vẫy tay chào, vỗ tay, quét nhà, cầm nắm những đồ vật như cha mẹ.
Đó chính là dấu hiệu cho thấy bé đang trong giai đoạn học hỏi thông qua việc bắt chước và khám phá thế giới xung quanh bằng trí tò mò vô tận.
Về mặt giao tiếp và ngôn ngữ
Trong giai đoạn này, trẻ 1 tuổi bắt đầu thể hiện khả năng giao tiếp rõ ràng hơn, con nói được những từ đơn như ‘ba’, ‘mẹ’, ‘ăn’…và dần dần con cũng sẽ hiểu được ý nghĩa của chúng và kết hợp với các từ đơn khác để tạo thành cụm từ ngắn.
Một số trẻ ở giai đoạn này đã hiểu và nói được ‘mẹ bế’, ăn nữa’, ba ơi’…để thể hiện mong muốn và sở thích của con. Trong giai đoạn từ 12 – 18 tháng tuổi, trẻ sẽ học được khoảng 10 – 15 từ vựng.
[recommendation title=”Trẻ 1 tuổi chưa biết nói có sao không?”]
Nếu trẻ 1 tuổi chưa nói được từ nào, cha mẹ nên khuyến khích con nói bằng cách thường xuyên trò chuyện, đọc sách và hát cùng con. Tuy nhiên, nếu bé vẫn không phản ứng với âm thanh hoặc không có dấu hiệu bập bẹ nói theo thì cha mẹ nên đưa con đi khám, để bác sĩ kiểm tra và đánh giá khả năng phát triển ngôn ngữ của con.
[/recommendation]
Về cảm xúc và kỹ năng xã hội
Về mặt cảm xúc và kỹ năng xã hội, trẻ 1 tuổi dần biết thể hiện cảm xúc phù hợp với tình huống, con sẽ vui vẻ với người thân và thường tỏ ra ngại ngùng và e dè với người lạ, cũng như con sẽ khóc khi cha mẹ rời đi.
Bên cạnh đó, bé cũng bắt đầu học cách thể hiện nhu cầu cá nhân, chẳng hạn như giơ tay hoặc đưa chân ra khi muốn được mặc quần áo. Một số bé còn có đồ chơi yêu thích và lặp lại âm thanh để thu hút sự chú ý từ người lớn. Đây là bước phát triển quan trọng giúp bé hình thành kỹ năng giao tiếp và gắn kết với những người xung quanh.
Mặc dù mỗi bé sẽ có cột mốc phát triển khác nhau, tuy nhiên về mặt kỹ năng xã hội và cảm xúc, trẻ 1 tuổi đã có một số đặc điểm sau đây:
Bé chơi cạnh bạn cùng trang lứa nhưng chưa tương tác nhiều.
Bắt đầu nói “không” thường xuyên hơn khi phản ứng với yêu cầu của người lớn.
Dễ cáu gắt, ăn vạ khi không được đáp ứng mong muốn.
Gắn bó với một món đồ quen thuộc như chăn hoặc thú nhồi bông để tạo cảm giác an toàn khi không có bố mẹ bên cạnh.
Về mặt kỹ năng vận động
Kỹ năng vận động phát triển vượt bậc hơn so với các tháng trước, điển hình là các động tác của bé đã khéo léo hơn. Dù phát triển bình thường hay vượt trội thì về mặt kỹ năng vận động, trẻ 1 tuổi đã đạt được một số cột mốc sau:
Bé có thể dừng lại, ngồi xổm rồi đứng lên mà không cần hỗ trợ.
Leo cầu thang khi có điểm tựa.
Ngồi xuống ghế nhỏ một cách chủ động.
Nhảy múa theo nhạc với những động tác đơn giản.
Tập cầm bút màu để vẽ nguệch ngoạc hoặc bắt chước vẽ đường thẳng, hình tròn.
Uống tốt bằng cốc mà không bị sặc.
Mọc răng hàm đầu tiên để hỗ trợ nhai thức ăn tốt hơn.
Ngủ ổn định hơn, thường ngủ trưa một giấc và ngủ đêm khoảng 10-12 tiếng.
[recommendation title=”Trẻ 1 tuổi chưa biết đi có sao không?”]
Mỗi bé có tốc độ phát triển khác nhau, một số trẻ có thể chưa biết đi vào đúng 12 tháng mà cần thêm thời gian để luyện tập. Nếu bé chưa đi nhưng vẫn bò, trườn linh hoạt, cha mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, nếu bé không có dấu hiệu muốn đứng hay di chuyển, mẹ nên đưa bé đến gặp bác sĩ để được đánh giá.
[/recommendation]
[recommendation title=”Trẻ 1 tuổi chưa mọc răng có sao không?”]
Thông thường, bé sẽ mọc răng hàm đầu tiên trong giai đoạn này. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bé chưa mọc răng khi tròn 1 tuổi. Nếu bé phát triển bình thường, ăn uống tốt thì đây không phải vấn đề nghiêm trọng. Trường hợp đến 18 tháng bé vẫn chưa có răng nào thì khả năng cao là có vấn đề bất thường trong quá trình phát triển của bé và mẹ cần bé đến gặp bác sĩ.
[/recommendation]
Nhu cầu hàng ngày của trẻ 1 tuổi
Mẹ biết được nhu cầu hàng ngày của trẻ 1 tuổi sẽ dễ dàng lên được lịch sinh hoạt cho bé.
Lượng sữa
Sau khi trẻ tròn 1 tuổi, bé không chỉ cần uống sữa mà còn cần một chế độ ăn uống đa dạng các thực phẩm khác, nên lượng sữa có thể sẽ giảm đi so với khi trẻ từ 0-6 tháng tuổi. Lúc này, nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng chính của trẻ là từ thức ăn.
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng sữa cho trẻ từ 1 tuổi trở đi là trẻ cần uống khoảng 470 – 710ml sữa mẹ và chia làm 2 – 3 lần uống trong ngày. Nếu con uống sữa công thức, sữa tươi hay sữa bột thì lượng sữa nằm trong khoảng từ 350 – 400ml sữa/ngày.
Tuy nhiên, đây chỉ là lượng sữa tham khảo và không hoàn toàn phù hợp với tất cả các bé. Tùy theo lượng thức ăn mà trẻ ăn trong ngày; mẹ có thể gia giảm lượng sữa cho bé 1 tuổi. Do đó, nếu có lo ngại về lượng sữa cần cung cấp cho con trong ngày, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
[key-takeaways title=”Dinh dưỡng để bé phát triển cân nặng và chiều cao”]
Để bé phát triển tốt, ba mẹ cần đảm bảo thực đơn hằng ngày có đủ 4 nhóm dưỡng chất: chất đạm (thịt, cá, trứng, đậu hũ), tinh bột (gạo, khoai, ngũ cốc), chất béo (dầu thực vật) và vitamin, khoáng chất (rau củ, trái cây). Bé cũng cần 3 bữa chính, 2-3 bữa phụ và khoảng 350-450ml sữa mỗi ngày. Việc duy trì chế độ ăn uống khoa học sẽ giúp bé đạt chiều cao và cân nặng tối ưu.
[/key-takeaways]
[key-takeaways title=”Dinh dưỡng để bé phát triển trí não”]
Trong những năm đầu đời, não bộ của bé phát triển rất nhanh, đặc biệt là quá trình myelin hóa – yếu tố quan trọng giúp tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh. Để hỗ trợ quá trình này, ba mẹ cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu như DHA, ARA, sphingomyelin, sắt, axit folic, vitamin B12… Có thể tìm thấy các dưỡng chất này trong sữa mẹ, sữa công thức giàu DHA, các loại cá béo, trứng, hạt và rau xanh. Nếu có bất kỳ thắc mắc về các loại thực phẩm trẻ có thể ăn hay nghi gây dị ứng, ba mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ Nhi khoa.
[/key-takeaways]
Giấc ngủ
Trẻ 1 tuổi ngủ bao nhiêu là đủ? Trẻ 1 tuổi cần ngủ khoảng 10-13 tiếng mỗi ngày, trong đó có 1-2 giấc ngủ trưa. Tuy nhiên, nhiều bé có thể giảm xuống chỉ còn một giấc ngủ trưa. Vào buổi tối, bé sẽ bắt đầu ngủ từ 19h00 – 21h00 và thức dậy từ khoảng 6h00 – 8h00 hôm sau.
Vận động
Vận động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ 1 tuổi, đặc biệt là sự phát triển vận động thô và vận động tinh.
Vận động thô giúp bé phát triển các kỹ năng như đi, đứng, chạy, nhảy, leo trèo, ném bóng…
Vận động tinh giúp bé phát triển các kỹ năng như cầm nắm, bốc nhặt, vẽ tranh, xây tháp, nặn đất sét, lắp ráp, chơi đồ hàng…
Cho bé chơi với đồ vật có thể bỏ vào hộp rồi lấy ra: Bé sẽ cố gắng tự lấy ra và đặt lại, giúp rèn luyện kỹ năng phối hợp tay và mắt.
Cho bé xếp chồng đồ vật: Bé có thể thử xếp cao hơn, làm đổ chúng hoặc tiếp tục xếp lại từ đầu.
Trò chuyện với bé về thế giới xung quanh: Từ hình ảnh, thiên nhiên đến những sự vật trong nhà, bé sẽ dần tò mò và muốn khám phá nhiều hơn.
Miêu tả hành động của bé: Ví dụ, khi bé đang bỏ đồ vào hộp, cha mẹ có thể nói: “Con đang xếp đồ vào hộp đấy à!” để giúp bé tự tin và nhận thức rõ hơn về hành động của mình.
Lịch sinh hoạt cho bé 1 tuổi
Sự tiếp thu của trẻ 1 tuổi được tăng cường. Bé bắt đầu hiểu lời người lớn nói, cũng như làm một vài động tác theo sự chỉ dẫn của cha mẹ.
Lúc này, thính giác của bé cũng nhạy hơn, do đó cha mẹ sẽ thấy con mình trở nên biết lắng nghe kỹ càng. Vậy nên đây là thời điểm hợp lý mà bố mẹ nên lập lịch sinh hoạt bé 1 tuổi để trẻ “vào nếp”.
Lịch sinh hoạt tham khảo dành cho bé 1 tuổi bú sữa mẹ
7g00: Bé thức dậy, thay tã và được bú mẹ trong 10 – 15 phút.
7g30: Đọc sách cho bé nghe.
8g00: Bé tự chơi các đồ chơi trên ghế ăn dặm và chờ mẹ chuẩn bị bữa sáng.
8g15: Cho bé ăn sáng với các món như mì, cháo, súp,… Mẹ cần chú ý cho bé ngồi ăn nghiêm túc, ăn tối đa trong 30 phút.
8g45: Sau khi ăn no, mẹ có thể cho bé nghe nhạc, chơi xếp hình, xem tranh.
9g30: Nếu bé cảm thấy mệt mỏi không muốn chơi nữa, mẹ có thể cho bé ngủ giấc ngắn vào buổi sáng. Nếu bé không muốn ngủ, mẹ có thể bỏ qua phần này trong lịch sinh hoạt bé 1 tuổi.
11g00: Thay tã cho bé.
11g15: Cho bé ăn bữa trưa. Bữa trưa cần đảm bảo có đầy đủ dưỡng chất để bé mau tăng cân.
11g45: Đọc sách hoặc tập vẽ cùng bé.
12g30: Cho bé bú mẹ, sau khi bú xong bé sẽ chợp mắt.
14g30: Bé thức dậy và được ăn bữa phụ chiều. Mẹ có thể cho bé ăn sữa chua, bánh, trái cây hoặc ngũ cốc.
15g00: Mẹ cho bé ra ngoài chơi.
17g00: Mẹ tắm rửa sạch sẽ cho bé, có thể kết hợp massage nhẹ nhàng để bé có giấc ngủ sâu vào buổi tối.
18g00: Bé ăn tối.
19g00: Trước khi đi ngủ, mẹ nên chơi đùa cùng bé bằng những đồ chơi xếp hình trí tuệ hoặc kể chuyện, hát ru cho bé nghe.
20g00: Giờ ngủ của bé. Bé có thể ngủ suốt đêm hoặc thức dậy vài lần. Vì vậy mẹ phải cho bé bú để bé ngủ lại.
Lịch sinh hoạt bé 1 tuổi bú sữa mẹ
Lịch sinh hoạt dành tham khảo cho bé 1 tuổi bú sữa công thức
6g45: Bé thức dậy và nằm chơi trên nôi hoặc giường.
7g30: Mẹ chuẩn bị một bình sữa và cho bé bú.
8g00: Đọc sách cho bé nghe và chơi cùng bé.
10g00: Cho bé ăn nhẹ buổi sáng.
10g30: Sau khi ăn xong, mẹ cho bé tự chơi các trò chơi như xếp hình, vẽ tranh.
12g00: Cho bé ăn trưa, sau khi bé ăn xong thì vệ sinh và thay tã.
12g30: Giờ ngủ trưa của bé.
14g30: Bé thức dậy và ăn nhẹ buổi chiều.
15g00: Cho bé tự chơi hoặc cùng ba mẹ đi dạo ngoài trời.
17g00: Sau ngày dài hoạt động, mẹ tắm cho bé để loại bỏ hết bụi bẩn.
18g00: Cho bé ăn tối.
19g00: Kể chuyện, hát ru cho bé nghe giúp bé dễ đi vào giấc ngủ.
20g15: Giờ đi ngủ của bé.
[key-takeaways title=””]
Trên thực tế, không nhất thiết phải tách riêng giữa bé bú mẹ và bé bú sữa công thức. Vì sự phát triển của hai nhóm trẻ là như nhau. Thế cho nên, thực phẩm và lịch sinh hoạt của hai nhóm trẻ gần như là giống nhau.
[/key-takeaways]
Nguyên tắc khi áp dụng lịch sinh hoạt cho trẻ 1 tuổi
Không thỏa hiệp khi bé cáu khóc: Trẻ 1 tuổi dễ học theo thói quen xấu. Nếu bố mẹ nhượng bộ mỗi khi bé khóc, bé có thể hình thành thói quen mè nheo khi không được đáp ứng mong muốn.
Luôn nhẹ nhàng, kiên nhẫn: Nếu bé không hợp tác, hãy vỗ về, dỗ dành thay vì la mắng hay dùng bạo lực.
Linh hoạt điều chỉnh thời gian: Không phải lúc nào cũng có thể tuân thủ lịch sinh hoạt 100%, bố mẹ có thể thay đổi một chút tùy theo tình hình thực tế.
Hạn chế cho bé sử dụng thiết bị điện tử: Điện thoại, tivi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mắt, nhận thức và thói quen sinh hoạt của bé.
Giữ an toàn cho bé: Trẻ 1 tuổi rất tò mò, thích cầm nắm, cho mọi thứ vào miệng. Bố mẹ cần quan sát bé kỹ để tránh những nguy hiểm tiềm ẩn.
[recommendation title=”Vì sao lên lịch sinh hoạt cho bé 1 tuổi là quan trọng?”]
Lên lịch sinh hoạt cho bé 1 tuổi để mang đến những lợi ích cho con sau đây:
Giúp trẻ ngủ đủ, đúng giờ, đúng thời điểm. Từ đó bé 1 tuổi sẽ ngủ ngon hơn, có sức khỏe tốt và phát triển một cách hợp lý.
Giúp trẻ ăn ngon hơn, không còn biếng ăn hay chán ăn. Việc thiết lập giờ giấc hoạt động rõ ràng, giúp đồng hồ sinh học của trẻ ổn định, hạn chế việc đòi chơi, đòi ngủ trong giờ ăn.
Cha mẹ cân bằng được thời gian chăm con và dành cho bản thân. Nhờ vậy ở cả hai phía mẹ và con đều được thoải mái tâm lý. Mẹ sẽ bớt cáu gắt, nạt nộ… còn bé sẽ bớt quấy khóc.
Tạo cho trẻ thói quen kỷ luật, sau này lớn lên dễ dàng tự lập. Bởi từ nhỏ đã quen sống theo lịch sinh hoạt, lớn bé sẽ tự biết thiết lập thời gian biểu cho mình mà không chờ bố mẹ phải nhắc.
[/recommendation]
Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo từng phương pháp
Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW – Baby led weaning)
Áp dụng phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW) giúp bé tập làm quen với đa dạng thực phẩm và tự kiểm soát lượng ăn theo nhu cầu.
Dưới đây là 9 thực đơn ăn dặm khoa học theo phương pháp tự chỉ huy.
1. Bánh mì, thịt bò, dưa leo, táo
Nguyên liệu:
2-3 lát bánh mì mềm
5-6 miếng thịt bò bắp luộc/hấp mềm
Dưa leo, táo
5ml dầu oliu
Cách làm:
Hấp thịt bò với một ít nước trong nồi cơm điện.
Dưa leo rửa sạch, bỏ ruột, cắt thanh dài.
Bánh mì cắt miếng dài vừa tay bé.
Trộn 30ml nước hấp thịt bò với dầu oliu, để ấm rồi cho bé uống.
Thêm vài lát táo tráng miệng.
2. Cơm nắm, tôm hấp, bông cải xanh, chuối
Nguyên liệu:
Cơm dẻo
5 con tôm tươi
30g bông cải xanh
5ml dầu oliu
Cách làm:
Cơm nắm chặt bằng khuôn sushi.
Tôm rửa sạch, hấp nguyên con, bóc vỏ, bỏ đầu.
Bông cải xanh luộc/hấp, để từng bông nhỏ cho bé dễ cầm.
Bé có thể ăn thêm nửa quả chuối.
3. Khoai tây, thịt lợn, đậu cove, bơ
Nguyên liệu:
15 que khoai tây
30g thịt lợn nạc
6 que đậu cove
50ml bơ xay nhuyễn trộn sữa
Cách làm:
Luộc khoai tây mềm, cắt que dài.
Thịt lợn luộc/hấp mềm, xé nhỏ.
Đậu cove hấp vừa chín tới.
Thêm bơ tươi hoặc bơ xay nhuyễn trộn sữa.
4. Mì sợi, cá viên, bí đỏ, lê
Nguyên liệu:
100g mì sợi
2 miếng cá rút xương
30g bí đỏ
5ml dầu oliu
Cách làm:
Luộc mì mềm.
Cá băm nhuyễn, trộn rau thì là, nặn viên nhỏ, áp chảo với dầu ăn.
Bí đỏ hấp/luộc miếng vừa tay.
Tráng miệng với lê thái dài.
5. Xôi gấc, thịt gà, măng tây
Nguyên liệu:
100g xôi gấc
1 phần lườn gà
6 nhánh măng tây
30ml nước gà luộc + 5ml dầu oliu
Cách làm:
Xôi gấc nắm chặt thành viên nhỏ.
Luộc gà, xé sợi.
Măng tây luộc chín.
Trộn nước gà luộc với dầu oliu, để ấm rồi cho bé uống.
6. Khoai lang, cua/gẹ, đậu hũ hấp
Nguyên liệu:
6 miếng khoai lang dài
1 con cua/gẹ
3-4 miếng đậu hũ
Cách làm:
Khoai lang luộc, cắt miếng dài vừa tay bé.
Cua/ghẹ hấp chín, lấy phần thịt nhiều, cắt miếng lớn.
Đậu hũ luộc/hấp mềm.
7. Bánh gạo, hàu, ngô bao tử, nho
Nguyên liệu:
3 cái bánh gạo hoặc bánh ngũ cốc
4 con hàu cỡ vừa
4 bắp ngô bao tử
30ml nước hàu hấp + 5ml dầu oliu
Nho lớn không hạt
Cách làm:
Hấp hàu, lấy phần thịt.
Luộc ngô bao tử.
Trộn nước hàu hấp với dầu oliu, để ấm rồi cho bé uống.
Nho cắt đôi/bỏ hạt, tuyệt đối không để nguyên quả tròn.
8. Cơm nắm, cá quả rán, ngọn su su, đu đủ
Nguyên liệu:
Cơm dẻo
3 miếng cá quả phi lê
10 ngọn su su
5ml dầu oliu
Cách làm:
Cơm nắm hoặc dùng khuôn sushi ép thành miếng nhỏ.
Cá quả cắt miếng vuông hoặc chữ nhật, rán với chút dầu.
Ngọn su su luộc mềm.
Thêm đu đủ cắt miếng vừa tay.
9. Phở bò, rau cải, thanh long
Nguyên liệu:
100g phở tươi
30g thịt bò bắp
30g rau cải xanh
½ quả thanh long
Cách làm:
Luộc thịt bò, thái lát mỏng.
Trụng phở qua nước ấm, không dùng nước hầm xương để tránh dư muối.
Luộc/hấp rau cải xanh, cắt dài.
Tráng miệng với thanh long cắt miếng.
Trên đây là thực đơn cho bé 1 tuổi ăn dặm theo phương pháp tự chỉ huy (BLW)
Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo phương pháp ăn dặm truyền thống
Dưới đây là 10 thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi ăn dặm theo phương pháp truyền thống.
1. Bột đậu xanh
Nguyên liệu:
15g hạt đậu xanh bỏ vỏ
20g bột gạo
200ml nước
2-3 thìa sữa
Cách làm:
Ngâm đậu xanh trong nước 2-3 tiếng, vo sạch.
Hấp đậu trong 15-20 phút đến khi chín mềm.
Xay nhuyễn đậu với sữa và một ít nước.
Đun sôi 200ml nước, thêm bột gạo khuấy đều tay.
Khi bột chín, cho hỗn hợp đậu xanh vào khuấy đều, đun sôi thêm 5 phút rồi tắt bếp.
2. Bột cà rốt
Nguyên liệu:
20g bột gạo
½ củ cà rốt
200ml nước
Cách làm:
Cà rốt rửa sạch, gọt vỏ, hấp chín rồi xay nhuyễn.
Đun sôi nước, thêm bột gạo khuấy đều đến khi chín.
Đun sôi nước dùng gà, thêm ngô ngọt và khoai tây vào khuấy đều.
Để súp sôi nhẹ, thêm dầu oliu rồi tắt bếp.
4. Bột hạt sen
Nguyên liệu:
15g hạt sen tươi
20g bột gạo
200ml nước
Cách làm:
Hạt sen rửa sạch, hấp chín, nghiền mịn.
Đun sôi nước, thêm bột gạo khuấy đều.
Khi bột chín, thêm hạt sen nghiền vào khuấy đều, đun sôi nhẹ.
Để nguội bớt rồi cho bé ăn.
5. Cháo lòng đỏ trứng gà
Nguyên liệu:
20g gạo tẻ
1 lòng đỏ trứng gà
200ml nước dùng gà
5ml dầu oliu
Cách làm:
Nấu cháo trắng loãng bằng nước dùng gà.
Đánh tan lòng đỏ trứng, thêm vào cháo khi cháo sôi, khuấy đều.
Đun nhỏ lửa thêm 5 phút rồi tắt bếp.
Thêm dầu oliu trước khi cho bé ăn.
6. Cháo thịt bò rau củ
Nguyên liệu:
20g gạo tẻ
30g thịt bò băm nhỏ
1 miếng cà rốt nhỏ
200ml nước dùng xương
5ml dầu oliu
Cách làm:
Nấu cháo trắng bằng nước dùng xương.
Cà rốt hấp chín, nghiền nhuyễn.
Phi thơm thịt bò rồi cho vào cháo đang sôi, khuấy đều.
Thêm cà rốt nghiền vào cháo, đun nhỏ lửa 5 phút.
Tắt bếp, thêm dầu oliu.
7. Cháo cá hồi bí đỏ
Nguyên liệu:
20g gạo tẻ
30g cá hồi
1 miếng bí đỏ nhỏ
200ml nước
5ml dầu oliu
Cách làm:
Bí đỏ hấp chín, nghiền nhuyễn.
Nấu cháo trắng bằng nước sôi.
Cá hồi hấp chín, dằm nhỏ rồi cho vào cháo.
Thêm bí đỏ nghiền, đun nhỏ lửa 5 phút.
Thêm dầu oliu trước khi tắt bếp.
8. Cháo gà hạt sen
Nguyên liệu:
20g gạo tẻ
30g thịt gà
15g hạt sen
200ml nước dùng gà
Cách làm:
Hạt sen hấp chín, nghiền nhuyễn.
Nấu cháo trắng bằng nước dùng gà.
Thịt gà luộc chín, xé nhỏ, cho vào cháo.
Thêm hạt sen nghiền, đun nhỏ lửa 5 phút.
9. Cháo tim heo ngải cứu
Nguyên liệu:
20g gạo tẻ
30g tim heo băm nhỏ
3-4 lá ngải cứu
200ml nước dùng xương
Cách làm:
Ngải cứu rửa sạch, thái nhỏ.
Nấu cháo trắng bằng nước dùng xương.
Phi thơm tim heo, cho vào cháo.
Thêm ngải cứu vào cháo khi sắp chín.
10. Cháo cá ngừ rau cải thìa
Nguyên liệu:
20g gạo tẻ
30g cá ngừ
1 nhánh cải thìa nhỏ
200ml nước
5ml dầu oliu
Cách làm:
Cải thìa rửa sạch, hấp chín, xay nhuyễn.
Nấu cháo trắng bằng nước sôi.
Cá ngừ hấp chín, dằm nhỏ, cho vào cháo.
Thêm cải thìa xay nhuyễn, đun nhỏ lửa 5 phút.
Thêm dầu oliu trước khi tắt bếp.
Nuôi con theo phương pháp ăn dặm truyền thống.
Thực đơn ăn dặm cho trẻ 1 tuổi theo phương pháp ăn dặm kiểu Nhật
Tương tự, 10 thực đơn ăn dặm theo phương pháp ặn dặm kiểu Nhật cho bé 1 tuổi, cha mẹ cùng tham khảo nhé.
1. Cháo cá hồi, bông cải xanh, đậu hũ
Nguyên liệu:
30g cá hồi
30g bông cải xanh
20g đậu hũ non
40g cháo trắng
200ml nước dùng dashi
Cách làm:
Cá hồi hấp chín, dằm nhỏ.
Bông cải xanh hấp chín, băm nhuyễn.
Đậu hũ cắt nhỏ, hấp mềm.
Nấu cháo với nước dashi, thêm cá hồi, bông cải và đậu hũ, khuấy đều.
2. Cơm nắm cá ngừ, rau bina, canh miso
Nguyên liệu:
50g cơm dẻo
30g cá ngừ
30g rau bina
1 chén nhỏ canh miso (loãng, không muối)
Cách làm:
Cá ngừ hấp chín, dằm nhuyễn.
Rau bina luộc, cắt nhỏ.
Trộn cá ngừ và rau bina vào cơm, nắm thành viên nhỏ.
Canh miso nấu loãng, lọc lấy nước cho bé uống.
3. Mì udon nấu thịt bò, nấm hương
Nguyên liệu:
30g mỳ udon
30g thịt bò băm nhỏ
20g nấm hương
200ml nước dashi
Cách làm:
Mỳ udon luộc chín, cắt nhỏ vừa ăn.
Thịt bò xào chín với chút nước dashi.
Nấm hương thái nhỏ, hấp chín.
Trộn tất cả vào nước dashi, nấu sôi nhẹ.
4. Cơm nắm trứng, cà rốt, súp lơ xanh
Nguyên liệu:
50g cơm dẻo
1/2 lòng đỏ trứng gà
20g cà rốt
20g súp lơ xanh
Cách làm:
Trứng hấp chín, dằm nhỏ.
Cà rốt và súp lơ hấp, băm nhuyễn.
Trộn trứng, cà rốt vào cơm, nắm thành viên nhỏ.
5. Cháo gà nấm, khoai lang hấp
Nguyên liệu:
30g thịt gà băm
20g nấm rơm
40g cháo trắng
30g khoai lang hấp
Cách làm:
Nấm rơm rửa sạch, hấp chín, thái nhỏ.
Thịt gà xào với chút nước dashi, sau đó cho vào cháo.
Cháo nấu loãng, thêm gà, nấm, khuấy đều.
Khoai lang hấp cho bé bốc ăn.
6. Súp rau củ, cá basa hấp, cơm trắng
Nguyên liệu:
30g cá basa
40g cơm trắng
30g hỗn hợp rau củ (khoai tây, cà rốt, bí đỏ)
200ml nước dashi
Cách làm:
Cá basa hấp chín, dằm nhỏ.
Rau củ luộc, nghiền thô.
Súp rau củ nấu loãng, trộn với cơm.
Ăn kèm cá basa hấp.
7. Bánh khoai tây cá thu, rau luộc
Nguyên liệu:
30g cá thu
1 củ khoai tây nhỏ
20g rau củ luộc (cà rốt, đậu que)
Cách làm:
Khoai tây hấp chín, nghiền nhuyễn.
Cá thu hấp chín, dằm nhỏ, trộn với khoai tây, vo viên, áp chảo nhẹ.
Cho bé ăn kèm rau củ luộc.
8. Cơm trắng, canh rong biển, thịt viên gà
Nguyên liệu:
40g cơm trắng
1 chén nhỏ canh rong biển loãng
30g thịt gà băm nhỏ
1 ít hành lá
Cách làm:
Thịt gà viên nhỏ, hấp chín.
Canh rong biển nấu loãng.
Ăn kèm cơm trắng.
9. Cháo lươn, bí đỏ, rau cải thìa
Nguyên liệu:
30g lươn
30g bí đỏ
20g cải thìa
40g cháo trắng
Cách làm:
Lươn hấp chín, dằm nhỏ.
Bí đỏ và cải thìa hấp chín, băm nhuyễn.
Nấu cháo loãng, cho lươn, bí đỏ và cải thìa vào khuấy đều.
10. Bánh gạo, trứng hấp, chuối cắt miếng
Nguyên liệu:
3 cái bánh gạo Nhật
1 lòng đỏ trứng gà
½ quả chuối
Cách làm:
Trứng hấp chín, thái nhỏ.
Bánh gạo nướng sơ.
Chuối cắt lát, cho bé tập bốc ăn.
5 loại bánh ăn dặm cho trẻ 1 tuổi
1. Bánh ăn dặm cho trẻ 1 tuổi Ginbis
Ginbis là thương hiệu bánh ăn dặm nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được làm từ bột ngũ cốc kết hợp với rau củ, cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho bé. Bánh có hình thú ngộ nghĩnh, giúp bé hứng thú hơn khi ăn.
Ưu điểm:
Bổ sung canxi, DHA hỗ trợ phát triển xương và trí não.
Hương vị thơm ngon, kích thích vị giác của bé.
Kết cấu giòn xốp, dễ tan trong miệng, an toàn cho bé tập nhai.
Nhược điểm:
Hàm lượng đường có thể cao, cần kiểm soát lượng ăn mỗi ngày.
Không thay thế bữa chính, chỉ dùng như bữa phụ.
Lưu ý sử dụng: Cho bé ăn trực tiếp dưới sự giám sát của người lớn, bảo quản nơi khô ráo để tránh bánh bị ỉu.
Giá thành: Khoảng 90.000 – 120.000 VNĐ/gói.
Bánh ăn dặm Ginbis.
2. Bánh ăn dặm Pigeon vị rau củ
Bánh ăn dặm Pigeon là sản phẩm đến từ Nhật Bản, được làm từ bột ngũ cốc kết hợp với rau củ tự nhiên. Bánh có kết cấu giòn xốp, dễ tan, phù hợp cho bé từ 6 tháng trở lên.
Ưu điểm:
Thành phần tự nhiên, không chứa chất bảo quản, an toàn cho bé.
Cung cấp canxi và DHA hỗ trợ phát triển xương và trí não.
Kích thước bánh nhỏ, phù hợp cho bé tập nhai.
Nhược điểm:
Ít hương vị lựa chọn so với các loại bánh khác.
Kích thước nhỏ có thể khiến bé ăn nhiều hơn nếu không kiểm soát.
Lưu ý sử dụng: Dùng như bữa phụ, không thay thế bữa chính. Nên bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Giá thành: Khoảng 55.000 – 65.000 VNĐ/hộp.
Bánh ăn dặm Pigeon vị rau củ.
3. Bánh ăn dặm Ildong
Bánh xốp Ildong đến từ Hàn Quốc, được làm từ ngũ cốc hữu cơ, an toàn cho bé. Sản phẩm bổ sung DHA, canxi giúp bé phát triển toàn diện.
Ưu điểm:
Thành phần hữu cơ, không chất bảo quản, an toàn cho bé.
Kết cấu xốp, dễ tan, phù hợp cho bé tập nhai.
Bổ sung DHA và canxi hỗ trợ phát triển trí não và hệ xương.
Nhược điểm:
Hương vị ít đa dạng hơn so với một số loại bánh khác.
Giá thành có thể cao hơn bánh nội địa Việt Nam.
Giá thành: Khoảng 80.000 – 110.000 VNĐ/gói.
Bánh ăn dặm Ildong.
4. Bánh ăn dặm Morinaga vị phô mai
Morinaga là thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng, bánh ăn dặm Morinaga vị phô mai có kết cấu mềm mịn, phù hợp với trẻ nhỏ.
Ưu điểm:
Cung cấp protein và canxi từ phô mai, hỗ trợ phát triển xương.
Gerber Puffs là sản phẩm của thương hiệu Gerber, thuộc tập đoàn Nestlé nổi tiếng. Bánh được làm từ ngũ cốc nguyên cám kết hợp với trái cây tự nhiên, không chứa chất bảo quản hay hương liệu nhân tạo, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm Mỹ.
Ưu điểm:
Kết cấu giòn xốp, dễ tan, an toàn cho bé tập nhai.
Chứa sắt, vitamin E và B6 hỗ trợ phát triển trí não.
Có nhiều vị như chuối, dâu, táo quế giúp bé dễ làm quen với đa dạng thực phẩm.
Nhược điểm:
Hàm lượng đường vẫn có, mẹ nên kiểm soát lượng ăn mỗi ngày.
Không thay thế bữa chính, chỉ dùng như bữa phụ.
Giá thành: Khoảng 90.000 – 120.000 VNĐ/hộp 42g.
Bánh ăn dặm Baby Gerber Puffs.
Lưu ý khi chăm sóc trẻ 1 tuổi
Đảm bảo dinh dưỡng cho con: Đây là cột mốc phát triển quan trọng của trẻ, cha mẹ cần dành nhiều sự đầu tư vào chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi của con, để hỗ trợ con phát triển tốt nhất.
Đảm bảo an toàn cho con khi vui chơi: Trẻ 1 tuổi có xu hướng khám phá thế giới bằng cách đưa mọi thứ vào miệng, ngay cả khi chúng có mùi vị khó chịu. Vì vậy, cha mẹ cần giữ các sản phẩm này ngoài tầm với của bé và luôn bảo quản trong bao bì gốc để tránh nhầm lẫn.
Tiêm phòng đầy đủ cho con: Trẻ 1 tuổi cần được tiêm chủng đúng lịch để bảo vệ khỏi các bệnh nguy hiểm. Một số vắc-xin quan trọng gồm sởi – quai bị – rubella (MMR), thủy đậu, viêm gan A, cúm, phế cầu và não mô cầu. Cha mẹ nên theo dõi lịch tiêm phòng và đưa bé đi tiêm đúng hạn.
Câu hỏi thường gặp
Đâu là dấu hiệu bất thường ở trẻ 1 tuổi mà cha mẹ nên đưa con đi khám?
Nếu trẻ có những dấu hiệu chậm phát triển dưới đây, cha mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ để được đánh giá và can thiệp kịp thời.
Không biết bò, không thể tự đứng mà không cần hỗ trợ.
Không nói được các từ đơn giản như “ba”, “mẹ” khi tròn 1 tuổi.
Không thực hiện được các cử chỉ như vẫy tay, lắc đầu, chỉ vào đồ vật.
Không bắt chước âm thanh, không chơi cùng trẻ khác.
Nhanh chóng quên các kỹ năng đã học trước đó.
Trẻ 1 tuổi biếng ăn phải làm sao?
Nếu con ăn ít, ngậm thức ăn hoặc từ chối ăn, mẹ có thể áp dụng một số giải pháp như đa dạng thực đơn, tạo không khí vui vẻ khi ăn, chia nhỏ khẩu phần và băm nhỏ thức ăn để bé dễ nhai. Ngoài ra, tránh ép bé ăn, không cho uống quá nhiều trước bữa ăn, đảm bảo đủ dinh dưỡng, duy trì giờ ăn cố định và hạn chế ăn vặt. Nếu tình trạng biếng ăn kéo dài, mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ.
Trẻ 1 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày mẹ cần làm gì?
Nếu trẻ 1 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày, mẹ nên điều chỉnh chế độ ăn uống của bé. Tránh thực phẩm có chất làm ngọt nhân tạo, nước ép nhiều đường như táo, lê, mận và hạn chế nước trái cây dưới 113ml/ngày. Bổ sung chất béo lành mạnh từ các loại hạt, bơ, trứng và dầu thực vật.
Nếu bé bị kích ứng da do tiêu chảy, mẹ nên vệ sinh bằng nước ấm, dùng kem chống hăm chứa oxit kẽm và để da bé thoáng khí khi có thể.
Trẻ 1 tuổi uống bao nhiêu sữa mỗi ngày thì tốt cho bé?
Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, trẻ 1 tuổi nên uống khoảng 470 – 710ml sữa mỗi ngày (tương đương 2 – 3 cốc) để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho sự phát triển.
Các loại bánh kẹo không phù hợp cho trẻ 1 tuổi?
Trẻ 1 tuổi có hệ tiêu hóa còn non nớt và chưa thể xử lý tốt các loại thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa hay phụ gia thực phẩm.
Một số loại bánh kẹo phổ biến nhưng không phù cho trẻ 1 tuổi gồm:
Bánh ChocoPie có lớp vỏ xốp nhưng phần nhân dẻo và chứa nhiều đường, chất béo bão hòa, dễ khiến bé bị đầy bụng và khó tiêu.
Kẹo chocolate tuy hấp dẫn nhưng lại chứa một lượng nhỏ caffeine, có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé.
Kẹo cứng, kẹo dẻo là nhóm thực phẩm có nguy cơ hóc nghẹn cao. Kẹo dẻo còn bám dính vào răng, làm tăng nguy cơ sâu răng.
Kẹo mút không chỉ chứa nhiều phẩm màu mà còn có nguy cơ hóc nếu bé cắn vỡ hoặc nuốt phải.
Bánh quy bơ, bánh kem chứa nhiều đường và chất béo bão hòa, dễ gây đầy bụng.
Kết luận
Chăm sóc trẻ 1 tuổi là hành trình đầy thử thách nhưng cũng nhiều niềm vui. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, lịch sinh hoạt khoa học và sự quan tâm đúng cách không chỉ giúp con khỏe mạnh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong những năm đầu đời.
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cha mẹ tự tin hơn trong quá trình đồng hành cùng con.
Vậy khi mua phô mai cho bé ăn dặm thì loại nào tốt? Khi nấu thì nên nấu như thế nào cho ngon, ăn không bị ngấy? Mời mẹ cùng đọc đến cuối bài viết để biết cách nấu và cách chọn phô mai cho bé ăn dặm, dựa trên những tiêu chí và sản phẩm mà MarryBaby gợi ý bên dưới nhé.
Lợi ích khi cho bé ăn dặm với phô mai
Khi cho trẻ nhỏ ăn dặm phô mai, mẹ không chỉ bổ sung chất béo tốt cho con mà còn bổ sung cho con các chất dinh dưỡng khác bao gồm:
Canxi: Phô mai thuộc danh sách các thực phẩm hữu ích trong việc bổ sung canxi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Việc bổ sung đầy đủ canxi giúp bé hình thành khung xương khỏe mạnh và chất dày dặn trong những năm đầu đời.
Protein: Bên cạnh canxi, phô mai còn là một thực phẩm giàu protein. Protein là một trong 6 chất dinh dưỡng thiết yếu đối với cơ thể người, và đặc biệt quan trọng đối với bé trong quá trình xây dựng cơ bắp.
Chất béo: Chất béo giàu năng lượng nhất trong tất cả các chất dinh dưỡng, nên khi cho bé ăn phô mai cũng sẽ giúp bé nạp được nhiều năng lượng cho cơ thể, cho bé hoạt động suốt ngày dài.
Các vitamin và khoáng chất khác: Phô mai cũng chứa các vitamin và khoáng chất như vitamin A, B12, K2, kẽm, phốt pho…quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé.
Nhìn chung, cho bé ăn dặm với phô mai sẽ giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp con cao lớn, xương chắc khỏe và phát triển não bộ.
Phô mai là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng cho bé.
Bé mấy tháng tuổi ăn được phô mai?
Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), bé có thể bắt đầu ăn phô mai từ 6 tháng tuổi. Khẩu phần ăn dặm cho bé lúc này có thể bao gồm các loại phô mai như: phô mai cheddar, phô mai tươi hoặc phô mai kem.
Mặc dù vậy, thời điểm thật sự thích hợp với mỗi bé lại khác nhau, vì còn phụ thuộc vào một số yếu tố như khả năng hấp thụ protein, chất béo của hệ tiêu hóa và khả năng nhai nuốt của bé. Bên cạnh đó, nếu bé có dấu hiệu dị ứng với đạm sữa bò (thành phần có trong phô mai) thì phô mai là một lựa chọn không phù hợp với con.
[summary title=””]
Thông thường, để biết bé có dị ứng với sữa bò, cần theo dõi phản ứng của bé khi cho con ăn phô mai lần đầu tiên.
[/summary]
Lượng phô mai bé có thể ăn theo độ tuổi
Sau cột mốc 6 tháng tuổi, thời điểm mà trẻ đã bắt đầu ăn dặm nói chung và ăn phô mai nói riêng, dưới đây là hàm lượng mà mẹ có thể sẽ cần biết để điều chỉnh hàm lượng phù hợp khi cho con ăn dặm với phô mai:
Trẻ từ 6-8 tháng tuổi: Khoảng 28-56g phô mai/ngày. Mẹ nên cắt thành miếng nhỏ để bé dễ ăn hơn.
Trẻ từ 8-10 tháng tuổi: 56-113g phô mai/ngày. Đồng thời mẹ vẫn nên cắt thành kích thước nhỏ để bé có thể nhai, nuốt dễ dàng.
Trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên: Khẩu phần được các chuyên gia khuyến khích vẫn là 56-113g phô mai/ngày. Tuy nhiên, mẹ đã có thể cho bé ăn các loại phô mai to hơn và kết hợp cùng nhiều loại thức ăn khác để đảm bảo đa dạng chất dinh dưỡng.
Mẹ lưu ý điều chỉnh hàm lượng phô mai cho phù hợp theo độ tuổi của bé khi cho con ăn dặm nhé.
Top 12 loại phô mai cho bé ăn dặm
Khi chọn phô mai cho bé ăn dặm, cha mẹ nên chọn loại phô mai tách muối cho con. Vì trẻ trong độ tuổi từ 6 – 12 tháng tuổi là độ tuổi mà con không nên ăn thức ăn nhiều gia vị, đặc biệt là muối, vì có thể làm tổn hại đến sức khỏe và đường tiêu hóa của con.
Dưới đây là 12 loại phô mai tách muối (ít muối) cho bé ăn dặm, mời cha mẹ tham khảo:
1. Phô mai con bò cười Belcube
Phô mai Belcube (phô mai con bò cười) là loại phô mai mềm, dễ ăn, phù hợp cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên. Đây là loại phô mai giàu kẽm, canxi, vitamin A, vitamin D…lại có hàm lượng muối thấp, an toàn cho sức khỏe của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam.
Giá thành: 50.000 VNĐ/gói 15 viên.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Lưu ý khi sử dụng: Trẻ em từ 2 – 6 tuổi không sử dụng quá 100g/ngày.
Thành phần: Sữa bột hoàn nguyên, phô mai kem tươi, siro đường, bơ, tinh bột gạo, hương vani giống tự nhiên, chất bảo quản…
2. Phô mai hữu cơ tách muối Maeil
Phô mai hữu cơ tách muối Maeil chứa đến 97,2% nguyên liệu hữu cơ, là một món ăn dặm dồi dào dinh dưỡng dành cho bé. Sản phẩm này bổ sung canxi, hỗ trợ phát triển xương chắc khỏe; cũng như bổ sung DHA tốt cho thị lực và trí não của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Hàn Quốc.
Giá thành: 149.000/10 gói
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Thành phần: Sữa, muối, vi khuẩn acid lactic, enzyme đông sữa, nước tinh khiết, chất điều chỉnh độ acid, dầu DHA…
3. Phô mai Cheddar Chesdale
Phô mai lát vị sữa Chesdale giàu canxi, không chứa chất phụ gia nên có thể dùng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé đang tập ăn dặm. Sản phẩm được chế biến ở dạng lát mềm, giúp các bé dễ nhai, đồng thời mẹ cũng dễ dàng khuấy vào cháo hay bột ăn dặm.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: New Zealand.
Giá thành: 82.000/gói 12 lát.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai, nước, bột sữa, phụ gia thực phẩm, khoáng chất, bột sữa tách béo, muối, chất điều độ axit…
Lưu ý: Trẻ em 7-8 tháng nên sử dụng 12-14g phô mai/lần; 9-11 tháng: 14g/lần; 12-18 tháng: 14-17g/lần.
Phô mai Chesdale dành cho bé ăn dặm từ 6 tháng.
4. Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk Step số 1
Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk là thực phẩm phù hợp cho các bé từ 6 tháng tuổi ăn dặm. Với hàm lượng thành phần hữu cơ lên tới 96,8% cùng công nghệ tách muối tiên tiến, Seoul Milk cung cấp nguồn dinh dưỡng tự nhiên, đảm bảo an toàn cho sự phát triển của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Hàn Quốc.
Giá thành: 159.000/gói 10 lát.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai hữu cơ, nước tinh khiết, chất điều chỉnh độ axit, canxi sữa, bột protein sữa non 0,2%…
5. Phô mai Kiri
Phô mai Kiri là phô mai ăn dặm ở dạng kem, dễ nuốt nên phù hợp với các bé đang bắt đầu ăn dặm. Ngoài ra, phô mai còn chứa men vi sinh kích thích hệ tiêu hóa, cùng vitamin A và vitamin D nhằm tăng cường sức đề kháng cho bé.
Phô mai sò tròn P’tit Louis là chế phẩm từ sữa, là một trong những nguồn cung cấp chất đạm sữa dễ hấp thu, thúc đẩy quá trình tăng trưởng và phát triển của bé. Phô mai P’tit Louis còn được chế biến thành dạng vỏ sò lạ mắt và thơm ngon, kích thích vị giác giúp bé ăn ngon miệng hơn.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Pháp.
Giá thành: 12.000/viên 20g.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Sữa thanh trùng, kem, nước, muối, hương liệu, chất làm đặc, chất điều chỉnh độ axit, vitamin D…
7. Phô mai QBB
Phô mai QBB được chế biến theo kiểu “cô đặc” nên có hàm lượng đạm, chất béo và canxi rất cao, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho các bé tập ăn dặm. Phô mai còn có nhiều hương vị trái cây thơm ngon, giúp bé dễ tập ăn và không bị ngấy.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Nhật Bản.
Giá thành: 75.000/hộp 6 miếng.
Đối tượng sử dụng: Bé từ 6 tháng tuổi (riêng vị quả óc chó chỉ dành cho bé từ 8 tháng tuổi).
Lưu ý: Mỗi ngày chỉ nên sử dụng từ 1 – 2 miếng (chia làm 2 lần trong ngày).
Thành phần: Kem, đường, kem, bơ sữa, hương liệu, lòng trắng trứng, các sản phẩm sữa chế biến…
8. Phô mai tươi trái cây Helio
Phô mai tươi trái cây Helio có hương vị thơm ngon tự nhiên, kích thích bé ăn ngon hơn. Sản phẩm này bổ sung các dưỡng chất quan trọng, nhất là đạm và canxi, một cách cân đối, giúp trẻ phát triển toàn diện.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Đức.
Giá thành: 65.000/vỉ 4 hũ.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Sữa chua tách kem, đường, tinh bột, hương thực phẩm, gelatin, vitamin B2, vitamin D3, vitamin B12…
9. Phô mai tách muối Mămmy dạng bột
Sản phẩm phô mai dạng bột của Mămmy là loại phô mai tách muối, không đường, không chất bảo quản và các phụ gia khác. Sản phẩm được thiết kế thành gói nhỏ chỉ 3 gram nên vô cùng tiện dụng. Phô mai Mămmy bổ sung canxi, protein với hàm lượng cao, có thể được rắc vào cháo, cơm trắng, mì hoặc bánh mì cho bé ăn dặm.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam.
Giá thành: 103.000/hộp 10 gói.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai dạng bột, bột kem không sữa, bột kem sữa.
10. Phô mai hoa quả khô sấy lạnh YOMIT Hàn Quốc
Phô mai sấy lạnh YOMIT là một món ăn dặm bổ dưỡng được nhiều mẹ lựa chọn cho con sử dụng. Hoa quả và phô mai được sấy lạnh nên vẫn giữ nguyên được hương vị thơm ngon và dưỡng chất dồi dào, tạo thành sản phẩm ăn dặm ngon miệng và bổ dưỡng dành cho bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam
Giá thành: 82.000/gói 16 gram.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: Phô mai tự nhiên, kem sữa, muối, chất làm đặc, chất điều chỉnh độ axit, bơ gia công, bột hoa quả sấy lạnh …
11. Phô mai tách muối hữu cơ cho bé ăn dặm DONGWON-DENMARK
Phô mai tách muối hữu cơ cho bé Denmark là phô mai không muối, không đường, phù hợp cho trẻ từ 6 tháng tuổi có hệ miễn dịch còn yếu. Phô mai chứa chiết xuất từ gạo lên men, giúp kích hoạt vi khuẩn axit lactic đường ruột, có lợi cho hệ tiêu hóa của bé. Sản phẩm còn được thiết kế dạng miếng dẹt, không bị bết dính, hạn chế nguy cơ mắc nghẹn.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam
Giá thành: 129.000/gói 170 gram.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thành phần: phô mai hữu cơ, sữa non, canxi, vitamin D3, vitamin A…
Lưu ý: Các bé dưới 1 tuổi nên ăn 1/2 – 1 miếng/lần và 3 – 4 lần/tuần. Các bé trên 1 tuổi có thể ăn mỗi ngày 1 miếng.
12. Phô mai tách muối cho bé ăn dặm Vinamilk
Phô mai Vinamilk là loại phô mai ăn dặm quen thuộc với trẻ em Việt. Sản phẩm có hương vị thơm ngon, béo ngậy, lại bổ sung vitamin A, D3 và Selen nhằm hỗ trợ miễn dịch và tăng sức đề kháng cho bé. Mẹ lưu ý rằng phô mai Vinamilk ở dạng miếng, cần nhai trước khi nuốt nên chỉ thích hợp với các bé từ 1 tuổi nhé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Việt Nam.
Giá thành: 33.000/hộp 8 miếng.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 1 tuổi và người trưởng thành.
Thành phần: Sữa tươi, đường, chất ổn định, vitamin A, vitamin D3, khoáng chất…
13. Phô mai Teama
Phô mai Teama
Phô mai Teama có chứa nhiều dưỡng chất cần thiết như canxi, chất béo, đạm,… bổ sung dinh dưỡng cần thiết để bé phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngoài ra, phô mai chủ yếu là sữa bò không béo, không chứa chất bảo quản và không có phẩm màu nên vô cùng an toàn cho sức khỏe của bé.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Xuất xứ: Ai Cập.
Giá thành: 28.000/hộp 8 miếng.
Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 1 tuổi trở lên.
Thành phần: Sữa bò, pho mát, muối, chất béo, canxi, vitamin A, B12, K2, axit béo, omega 3, khoáng chất…
Cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm ngon và đủ dinh dưỡng
Bên cạnh việc cho bé phô mai trực tiếp, mẹ có thể khuấy phô mai trong cháo để tạo thành một món ăn hoàn chỉnh cho bé. Sau đây là một số cách nấu cháo phô mai cho bé ăn dặm, mẹ ơi tham khảo nhé.
1. Cách nấu cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50g bí đỏ.
Nước xương hầm 100ml.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu phô mai tách muối với bí đỏ cho bé ăn dặm
Bước 1: Bí đỏ gọt vỏ, luộc chín và xay nhuyễn.
Bước 2: Cho nước xương, bí đỏ vào đun sôi.
Bước 3: Khi bí chín mềm thì cho phô mai vào, đảo nhanh đến khi phô mai tan rồi tắt bếp. Vậy là mẹ đã biết cách nấu phô mai tách muối cho bé ăn dặm với bí đỏ siêu thơm ngon rồi.
Cháo bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
2. Cách nấu cháo phô mai trứng gà
Nguyên liệu
2-3 thìa canh gạo hoặc gạo nếp.
2-3 cup nước hoặc nước dùng.
1/4 cup phô mai tách muối, bào nhuyễn hoặc cắt thành những miếng nhỏ.
1 quả trứng gà.
1/4 thìa cà phê muối (tuỳ chọn).
Cách thực hiện
Bước 1: Vo gạo, để ráo nước.
Bước 2: Cho nước và nước dùng vào nồi, đun sôi.
Bước 3: Khi nước sôi, thêm gạo vào nồi và đun nấu ở lửa nhỏ. Nấu gạo trong khoảng 15-20 phút, hoặc cho đến khi gạo chín mềm và nhão.
Bước 4: Đập trứng gà vào tô, đánh trứng gà với muối (nếu sử dụng) cho đến khi hỗn hợp trở nên mịn.
Bước 5: Khi gạo đã chín, hòa tan từ từ trứng gà vào nồi cháo. Khi trứng đã đông lại, khuấy nhẹ để trứng chín đều.
Bước 6: Thêm phô mai tách muối vào nồi cháo. Khi phô mai tan chảy, khuấy đều để phô mai hoà quyện vào cháo. Nấu cháo trong thời gian thêm 5-10 phút, để phô mai tan chảy hoàn toàn và hương vị hòa quyện.
Bước 7: Tắt bếp và để cháo nguội một chút trước khi cho bé ăn.
Cách nấu phô mai tách muối giúp bé ăn dặm: Cháo phô mai trứng gà
3. Cách nấu cháo phô mai tách muối với khoai lang cho bé
Nguyên liệu
1/2 cup khoai lang tươi, băm nhuyễn.
2-3 thìa canh gạo hoặc gạo nếp.
2-3 cup nước hoặc nước dùng.
1/4 cup phô mai tách muối, bào nhuyễn hoặc cắt thành những miếng nhỏ.
1/4 thìa cà phê muối (tuỳ chọn).
Cách thực hiện
Bước 1: Rửa sạch khoai lang và vo gạo.
Bước 2: Lột vỏ khoai lang và băm nhuyễn thành hỗn hợp mịn.
Bước 3: Đổ nước hoặc nước dùng vào nồi và đun sôi.
Bước 4: Khi nước sôi, thêm gạo và khoai lang đã băm vào nồi và đun nấu ở lửa nhỏ.
Bước 5: Nấu cháo trong khoảng 15-20 phút, hoặc cho đến khi gạo và khoai lang chín mềm và nhão. Nếu cháo quá đặc, bạn có thể thêm nước vào nồi.
Bước 6: Bào hoặc cắt nhỏ phô mai tách muối rồi cho vào tô.
Bước 7: Khi cháo đã chín, thêm phô mai vào nồi cháo và khuấy đều để phô mai tan chảy và hoà quyện vào cháo.
Bước 8: Nấu cháo thêm 5-10 phút nữa để phô mai hoàn toàn tan chảy và hương vị hòa quyện.
Bước 9: Tắt bếp và để cháo nguội một chút trước khi cho bé ăn.
Cháo phô mai khoai lang cho bé ăn dặm
4. Cách nấu cháo tôm, bông cải xanh với phô mai tách muối cho bé
Phô mai tách muối nấu với gì cho bé? Mẹ có thể nấu cháo phô mai với tôm và bông cải xanh.
Nguyên liệu
Gạo tẻ.
1 củ hành tây.
Nước hầm gà.
100g tôm tươi.
50g bông cải xanh.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu cháo tôm, bông cải xanh với phô mai tách muối cho bé ăn dặm
Bước 1: Bông cải xanh cắt miếng, hành tây và tôm băm nhỏ, để riêng.
Bước 2: Phi thơm hành tây rồi cho tôm vào xào chín.
Bước 3: Cho bột gạo vào cùng đảo đều rồi cho nước hầm gà vào nấu với lửa nhỏ.
Bước 4: Khi cháo đã chín, cho bông cải vào nấu sôi trở lại.
Bước 5: Cuối cùng là cho phô mai vào nồi cháo và nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
Nấu cháo phô mai với rau gì? Bạn có thể nấu cháo phô mai với bông cải xanh kết hợp cùng với tôm
5. Cách nấu cháo thịt bò, cà rốt với phô mai tách muối
Phô mai tách muối kết hợp với gì? Bạn có thể nấu cháo kết hợp phô mai với thịt bò và cà rốt.
Nguyên liệu
Gạo tẻ.
40gr thịt bò.
⅓ củ cà rốt.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu cháo thịt bò, cà rốt với phô mai tách muối cho bé ăn dặm
Bước 1: Cà rốt luộc chín và xay nhuyễn cùng thịt bò.
Bước 2: Bắt đầu cho gạo vào nấu cháo trắng.
Bước 3: Khi cháo sôi thì cho hỗn hợp thịt bò, cà rốt vừa xay nhuyễn vào lửa liu riu khoảng 20 phút.
Bước 4: Cuối cùng, cho phô mai hữu cơ vào và khuấy đều tay. Vậy là mẹ đã biết cách nấu cháo thịt bò, cà rốt và phô mai tách muối cho bé ăn dặm siêu bổ dưỡng rồi.
Phô mai tách muối kết hợp với gì? Kết hợp thịt bò cùng cà rốt
6. Cách nấu cháo phô mai tách muối và khoai tây cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50gr thịt heo.
1 củ khoai tây.
Nước dùng 200ml.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu cháo phô mai tách muối và khoai tây
Bước 1: Hấp chín khoai tây và đem xay cho nhuyễn. Thịt heo đem xay nhuyễn.
Bước 2: Cho khoai tây và thịt vào nước dùng và đun sôi. Khi nồi súp chín, thả phô mai vào và đảo đều cho phô mai tan.
Bước 3: Vậy là mẹ đã biết cách nấu cháo khoai tây và phô mai tách muối cho bé ăn dặm siêu lạ miệng rồi.
7. Cách nấu sinh tố chuối và phô mai tách muối cho bé
Nguyên liệu
2-3 quả chuối chín.
Sữa công thức.
1 miếng phô mai tách muối.
Cách nấu sinh tố chuối và phô mai tách muối cho bé ăn dặm
Bước 1: Cắt nhỏ chuối rồi xay nhuyễn với sữa.
Bước 2: Sau đó, trộn đều hỗn hợp chuối sữa với phô mai và cho bé ăn dặm.
8. Cách nấu cháo phô mai tách muối với yến mạch cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50g yến mạch cán mỏng.
500ml nước.
50g phô mai.
1/2 quả táo.
Cách nấu cháo phô mai tách muối với yến mạch cho bé ăn dặm
Bước 1: Ngâm yến mạch trong nước trong 30 phút.
Bước 2: Nghiền táo cho thật nhuyễn hoặc dùng máy xay để xay mịn.
Bước 3: Cho yến mạch và nước vào nồi, đun sôi.
Bước 4: Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa, đun liu riu trong khoảng 10-15 phút cho yến mạch chín mềm.
Bước 5: Thêm táo và phô mai vào nồi, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy.
Bước 6: Đun thêm 1-2 phút nữa thì tắt bếp.
Bước 7: Cho cháo ra bát, để nguội bớt rồi cho bé ăn.
9. Cách nấu cháo phô mai tách muối cá hồi cho bé ăn dặm
Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai dinh dưỡng cho bé. Trong cá hồi có chứa những thành phần thiết yếu giúp trẻ thông minh như omega-3, vitamin B, protein, DHA.
Nguyên liệu
50g gạo tẻ.
200g cá hồi phi lê.
20g phô mai tách muối.
1/2 củ hành tím.
1/2 thìa cà phê dầu ăn.
Cách nấu cháo phô mai tách muối cá hồi cho bé ăn dặm
Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với lượng nước gấp 3 lần gạo. Đun sôi, hạ nhỏ lửa, nấu liu riu cho cháo chín nhừ.
Bước 2: Cá hồi rửa sạch, cắt miếng nhỏ, cho vào nồi hấp chín. Sau khi cá chín, gỡ bỏ xương, lấy thịt cá.
Bước 3: Hành tím băm nhỏ.
Bước 4: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào phi thơm.
Bước 5: Cho cá hồi vào xào chín.
Bước 6: Cho cá hồi vào cháo, khuấy đều.
Bước 7: Cho phô mai vào, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy. Nêm gia vị cho vừa ăn.
Bước 8: Tắt bếp, múc cháo ra bát, cho bé ăn khi còn ấm.
Phô mai tách muối làm món gì ngon cho bé? Bạn có thể làm món cháo cá hồi phô mai cho bé
10. Cách nấu cháo phô mai tách muối thịt bò cho bé ăn dặm
Nguyên liệu
50g gạo tẻ.
100g thịt bò nạc.
20g phô mai tách muối.
1/2 củ hành tím.
1/2 thìa cà phê dầu ăn.
Cách nấu cháo phô mai tách muối thịt bò cho bé ăn dặm
Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi nấu với lượng nước gấp 3 lần gạo. Đun sôi, hạ nhỏ lửa, nấu liu riu cho cháo chín nhừ.
Bước 2: Thịt bò rửa sạch, cắt miếng nhỏ, cho vào máy xay nhuyễn. Hành tím băm nhỏ.
Bước 3: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào phi thơm. Cho thịt bò xay vào xào chín.
Bước 4: Cho thịt bò vào cháo, khuấy đều.
Bước 5: Cho phô mai vào, khuấy đều cho đến khi phô mai tan chảy.
Bước 6: Nêm gia vị cho vừa ăn.
Bước 7: Tắt bếp, múc cháo ra bát, cho bé ăn khi còn ấm.
Lưu ý để cho bé ăn phô mai đúng cách
[recommendation title=””]
Trong quá trình nấu phô mai cho bé ăn dặm, mẹ lưu ý không nên nấu phô mai chung với rau dền, rau mồng tơi, cua hay lươn để tránh bé bị đau bụng. Ngoài ra, phô mai chứa lượng dầu béo khá nhiều, vì vậy khi chế biến mẹ nên điều chỉnh lượng dầu ăn để tránh xảy ra hiện tượng dư thừa chất.
[/recommendation]
Đặc biệt, phô mai là loại thức ăn thích hợp cho các bé mới bắt đầu tập ăn dặm, trừ trường hợp bé bị dị ứng với sữa (thành phần chính tạo nên phô mai). Trên thực tế, dị ứng sữa là một phản ứng phổ biến ở đa số trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể xuất hiện là:
Dị ứng sữa cũng có thể gây ra phản vệ, đây là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng của bé. Nếu mẹ thấy bé có một trong các phản ứng dưới đây sau khi ăn phô mai thì cần đưa bé đến bệnh viện ngay lập tức:
Khó thở.
Ngứa ngáy.
Mặt đỏ bừng.
Huyết áp giảm đột ngột.
Ngoài ra, nếu cơ thể bé không dung nạp sữa hoặc lactose thì cũng sẽ gặp khó khăn trong khi ăn dặm bằng phô mai. Mặc dù đa số các phản ứng không dung nạp là vô hại, nhưng nó có thể gây ra đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy, gây khó chịu cho bé. Thay vào đó, mẹ có thể cho bé ăn những loại phô mai có hàm lượng lactose thấp: cheddar, mozzarella, parmesan.
Kết luận
Tóm lại, cho bé ăn dặm với phô mai là một lựa chọn phù hợp, thêm vào đó, bên cạnh việc cho con ăn phô mai trực tiếp mẹ cũng có thể kết hợp thêm với các thực phẩm để nấu thành một món ăn hoàn chỉnh cho con. Hy vọng nội dung bài viết đã mang đến cho mẹ nhiều thông tin hữu ích.
Để cha mẹ có thêm nhiều lựa chọn cho thực đơn ăn dặm của bé, bài viết này sẽ hướng dẫn cách nấu cháo cua biển và gợi ý 15 món cháo cua siêu ngon giúp bé ăn ngon chóng lớn mẹ nhé. Cùng tìm hiểu ngay mẹ ơi.
Bé mấy tháng ăn được cua?
Khi bé bắt đầu ăn dặm, nhiều bố mẹ thắc mắc liệu bé có thể ăn cua từ mấy tháng tuổi. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trẻ có thể ăn hải sản nói chung và cua biển nói riêng là từ khoảng 7 tháng tuổi.
Cua biển là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, khoáng chất và vitamin quan trọng cho cơ thể.
[key-takeaways title=”Chất dinh dưỡn có trong 100g thịt cua biển”]
Trong 100g cua biển có 77,6g nước, 97 kcal năng lượng, 19,4g protein và 1,54g chất béo. Về khoáng chất, cua biển chứa 59mg canxi giúp xương và răng chắc khỏe, 0,76mg sắt hỗ trợ phòng chống thiếu máu, 63mg magie quan trọng cho hoạt động của cơ và thần kinh, 280mg phốt pho hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Đặc biệt, cua cung cấp omega-3 quan trọng như EPA (0,295g) giúp chống viêm, tốt cho tim mạch và DHA (0,118g) hỗ trợ phát triển trí não.
[/key-takeaways]
Mặc dù của biển là một loại thực phẩm ăn ngon và nhiều chất dinh dưỡng, tuy nhiên để nấu ăn sao cho vừa ngon, cho phù hợp với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thì cha mẹ cần lưu ý điều chỉnh hàm lượng sao cho thích hợp với độ tuổi của con, điển hình như:
Từ 7 – 12 tháng tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 20 – 30g thịt cua/bữa.
Từ 1 – 3 tuổi: Mẹ có thể cho bé ăn 30 – 40g thịt cua/bữa.
Từ 4 tuổi trở lên: Mẹ có thể cho trẻ ăn 50 – 60g thịt cua/bữa.
Lợi ích khi biết cách nấu cháo cua biển cho bé
Cua biển được đánh giá là một loại hải sản bổ dưỡng, rất tốt cho sức khỏe của mọi lứa tuổi từ trẻ em đến người già. Với hàm lượng dinh dưỡng khá cao; cua biển là nguồn bổ sung dưỡng chất tự nhiên quý giá giúp phòng chống các bệnh phổ biến hiện nay.
Thịt cua là một sự bổ sung tuyệt vời cho một kế hoạch ăn uống lành mạnh. Nấu cháo cua biển cho bé như một nguồn tự nhiên của axit béo omega-3; có thể giúp cải thiện trí nhớ, làm giảm nguy cơ đau tim, ung thư; và có thể giúp cải thiện chứng trầm cảm, lo âu.
Cua biển rất giàu chất khoáng: Một con cua biển có thể cung cấp khoảng 3-8% lượng sắt và kali mỗi ngày. Trong thịt cua có nhiều kẽm và đồng cần thiết cho các phản ứng hóa học trong cơ thể; cung cấp năng lượng, hình thành những mô liên kết; đồng thời tổng hợp protein và các chất dẫn truyền thần kinh.
Cua biển giàu protein: Hàm lượng Protein trong thịt cua cao hơn hẳn các loại thịt, cá khác. Cua biển còn dễ tiêu hóa; phù hợp với trẻ nhỏ, người già, người có thể trạng suy nhược. Để phục hồi sức khỏe cho trẻ biếng ăn; người mới ốm dậy và trẻ suy dinh dưỡng thì cua biển là lựa chọn tốt.
Giàu Axit béo Omega-3: Cua biển rất giàu axit béo omega-3 giúp làm giảm độ dính của tiểu cầu trong máu; do đó làm cho các tế bào máu đỏ linh hoạt và đảm bảo dòng chảy mượt mà hơn.
Vitamin B12: Trong cua cũng có nhiều vitamin B12, chúng ta cần 2,4 microgram mỗi ngày. Một phần ăn 75g thịt cua cung cấp 9,78 microgram Vitamin B12.
Cua biển là nguyên liệu bổ dưỡng cho bé ăn dặm
Cháo cua biển nấu với rau gì tốt cho sức khỏe của bé?
Cháo cua biển nấu với rau gì cho bé? Nấu cháo cua biển cho bé với rau gì? Đây là băn khoăn phổ biến của nhiều mẹ bỉm khi có ý định nấu cháo cua biển cho bé ăn dặm. Cua biển là thực phẩm giàu dinh dưỡng và có thể kết hợp với rất nhiều loại rau củ để tạo thành món cháo thơm ngon.
Một số loại rau củ thích hợp để nấu cháo cua biển cho bé gồm:
Cháo cua biển khoai lang: Khoai lang giàu chất xơ, giúp bé tiêu hóa tốt hơn và ngăn ngừa táo bón. Vị ngọt tự nhiên của khoai lang cũng giúp cân bằng hương vị của cua, khiến món cháo trở nên dễ ăn hơn.
Cháo cua biển bí đỏ: Bí đỏ chứa nhiều vitamin A, C, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ phát triển thị lực cho bé. Cháo cua bí đỏ có vị ngọt nhẹ, mềm mịn, thích hợp cho bé trong giai đoạn ăn dặm.
Cháo cua biển hạt sen: Hạt sen giúp bé ngủ ngon, hỗ trợ hệ thần kinh phát triển và cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng như canxi, phốt pho và protein. Món cháo này đặc biệt phù hợp với bé biếng ăn hoặc hay quấy khóc.
Cháo cua biển rau dền: Rau dền giàu sắt, canxi và chất xơ, giúp bé phát triển xương và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Đây là một lựa chọn tốt để tăng cường dinh dưỡng cho bé khi kết hợp với cháo cua biển.
Cháo cua biển rau ngót: Rau ngót cung cấp nhiều vitamin nhóm B, hỗ trợ hấp thu canxi tốt hơn. Cháo cua rau ngót có vị thanh mát, dễ tiêu hóa và rất thích hợp với bé mới tập ăn dặm.
Cháo cua biển cà rốt: Cà rốt giàu beta-caroten, giúp sáng mắt và tăng cường hệ miễn dịch. Cháo cua cà rốt có màu sắc bắt mắt, giúp kích thích vị giác của bé.
Cách chọn cua và sơ chế cua đúng cách
Trước khi đến với thực đơn và cách nấu cháo cua, mẹ cần biết cách chọn cua và sơ chế cua biển đúng cách.
Chọn những con cua có thịt chắc, nặng, khỏe mạnh, nhanh nhẹn để đảm bảo độ tươi ngon sau khi chế biến. Mẹ nên mua cua sống về chế biến ngay, tránh mua cua “ngộp” hoặc bị ướp đá; vì thịt của những loại cua này thường không ngon.
Chú ý chọn cua còn đủ càng và chân. Càng, chân cũng phải gắn chặt vào thân, chuyển động linh hoạt, mai cua phải còn nguyên vẹn. Nếu mẹ muốn ăn cua nhiều thịt thì nên chọn cua đực; cua cái thường nhiều gạch và ít thịt hơn.
Sau khi mua về, mẹ cần phải làm sạch cua thật kỹ, bỏ hết vỏ và phần yếm, chỉ giữ lại phần thịt cua. Trong quá trình tách vỏ, cần phải đảm bảo không còn vỏ cua lẫn trong thịt, nếu không bé rất dễ bị hóc hoặc bị xước miệng.
15 cách nấu cháo cua biển với các loại rau tốt cho bé
1. Cháo cua biển với cà rốt
Nguyên liệu
Cà rốt: 30g
Bắp ngọt: 30g
Cua biển: 1 con
Gạo tẻ: lượng vừa đủ
Đường, muối, dầu ăn
Cách nấu
Bước 1: Cua biển rửa sạch, đem hấp chín rồi tách lấy phần thịt. Cà rốt gọt vỏ, bắp tách hạt, sau đó cả hai đem băm hoặc xay nhuyễn.
Bước 2: Đặt chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn vào, đợi nóng rồi cho thịt cua vào xào với một ít muối và đường để thịt thấm gia vị. Khi cua săn lại và dậy mùi thơm thì tắt bếp.
Bước 3: Vo gạo sạch, cho vào nồi cùng nước và đun sôi, ninh đến khi cháo nhừ. Nếu có cháo trắng đã nấu sẵn, chỉ cần hâm nóng lại.
Bước 4: Khi cháo chín mềm, cho cà rốt và bắp đã xay nhuyễn vào khuấy đều, tiếp tục nấu thêm vài phút để các nguyên liệu hòa quyện. Nếu cần, có thể nêm thêm một ít muối hoặc đường để cháo vừa miệng bé.
Bước 5: Khi các nguyên liệu đã chín, cho thịt cua vào nồi cháo hoặc rắc lên trên khi ăn. Khuấy đều rồi múc cháo ra bát, để nguội bớt trước khi cho bé ăn.
2. Cháo cua biển với bí đỏ
Nguyên liệu
Thịt cua: 100g
Bí đỏ: 50g
Gạo tẻ: 30g
Hành khô: 1 củ
Dầu ăn cho bé
Cách nấu
Bước 1: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch rồi cắt nhỏ. Hành khô bóc vỏ, băm nhuyễn.
Bước 2: Luộc cua với một ít sả và gừng để khử mùi tanh. Khi cua chín, gỡ lấy phần thịt, loại bỏ hết vỏ để bé không bị hóc.
Bước 3: Gạo vo sạch, ngâm khoảng 30 phút cho mềm. Sau đó, cho vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, khuấy đều để cháo không bị khê.
Bước 4: Khi cháo bắt đầu nhừ, cho bí đỏ vào nấu chung. Tiếp tục đun đến khi bí đỏ chín mềm. Dùng thìa tán nhuyễn bí đỏ hoặc rây qua để cháo mịn hơn.
Bước 5: Làm nóng chảo với một chút dầu ăn, phi thơm hành khô rồi cho thịt cua vào đảo nhanh tay để dậy mùi thơm. Cho thịt cua vào cháo, đảo đều, đun thêm 3 – 5 phút rồi tắt bếp. Múc cháo ra bát, thêm dầu ăn phù hợp, để cháo đạt nhiệt độ thích hợp rồi cho bé ăn.
Cháo cua bí đỏ cho bé ăn dặm.
3. Cháo cua biển với hạt sen
Nguyên liệu:
1 chén cháo trắng nấu sẵn
1 con cua biển khoảng 200g
20g hạt sen tươi
1 muỗng canh dầu ăn dặm cho bé, hành tím băm
Cách nấu:
Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, ninh nhừ thành cháo.
Bước 2: Hạt sen rửa sạch, nhặt bỏ hạt sâu, tách tim sen để tránh vị đắng. Sau đó, luộc hoặc hấp hạt sen cho chín mềm, có thể nghiền hơi nhuyễn để bé dễ ăn.
Bước 3: Hấp hoặc luộc cua với gừng, gỡ thịt cẩn thận để bé dễ ăn.
Bước 4: Phi thơm hành khô với một ít dầu ăn, sau đó cho thịt cua vào xào nhanh tay để giữ độ ngọt.
Bước 5: Khi cháo đã nhừ, cho hạt sen và thịt cua vào nồi, khuấy đều và đun sôi thêm khoảng 5 phút. Trong quá trình nấu, khuấy đều để cháo không bị dính đáy nồi. Tắt bếp, để nguội bớt rồi múc cháo ra bát, thêm 1 thìa dầu ăn dành cho bé.
4. Cháo cua với khoai lang
Nguyên liệu
20g gạo tẻ
1 con cua biển khoảng 200g
1/2 củ khoai lang
Dầu ăn dặm cho bé, hành tím băm
Cách nấu
Bước 1: Khoai lang gọt vỏ, rửa sạch rồi cắt nhỏ hoặc băm nhuyễn. Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ.
Bước 2: Cua sau khi luộc với sả và gừng để khử mùi tanh, gỡ lấy thịt, loại bỏ vỏ để đảm bảo an toàn cho bé.
Bước 3: Gạo vo sạch, ngâm khoảng 30 phút để cháo nhanh nhừ. Sau đó, cho gạo vào nồi cùng khoảng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, khuấy đều để cháo không bị dính đáy nồi. Khi cháo bắt đầu nhừ, cho khoai lang vào nấu chung, tiếp tục đun đến khi khoai chín mềm.
Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, làm nóng chảo với một chút dầu ăn, phi thơm hành băm rồi cho thịt cua vào xào sơ để dậy mùi thơm.
Bước 5: Khi khoai lang đã mềm, dùng thìa tán nhuyễn hoặc rây qua để cháo mịn hơn. Thêm thịt cua vào cháo, đảo đều rồi đun thêm 3 – 5 phút.
Bước 6: Sau khi nấu xong, cho cháo vào bát, trộn dầu ăn và để cháo hơi ấm trước khi bé ăn.
5. Cháo cua đồng với rau ngót
Nguyên liệu
50g gạo
30g thịt cua đồng
20g đậu đỏ
10g rau ngót
Cách nấu cháo cua đồng rau ngót cho bé ăn dặm
Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, đun nhỏ lửa để cháo chín nhừ. Trong quá trình nấu, thỉnh thoảng khuấy đều để cháo không bị khê hay dính đáy nồi.
Bước 2: Rau ngót nhặt sạch, rửa kỹ nhiều lần với nước. Vò nhẹ để rau mềm hơn rồi băm nhuyễn để bé dễ ăn.
Bước 3: Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ. Đặt chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn vào, phi hành thơm rồi cho thịt cua vào đảo đều. Xào nhanh tay trên lửa nhỏ để cua không bị khô mà vẫn giữ được vị ngọt tự nhiên.
Bước 4: Khi cháo đã nhừ, cho rau ngót băm nhuyễn vào nồi. Khuấy đều và đun tiếp khoảng 3 – 5 phút để rau chín hoàn toàn, tránh để rau còn sống làm bé khó tiêu.
Bước 5: Thêm thịt cua đã xào vào cháo, đảo đều để các nguyên liệu hòa quyện. Tiếp tục đun thêm 1 – 2 phút cho cháo sánh mịn rồi tắt bếp.
Bước 6: Để cháo nguội bớt ở nhiệt độ vừa phải, sau đó múc ra bát, khuấy nhẹ tay để cháo nguội đều. Khi cháo còn ấm, thêm một chút dầu ăn dành cho bé và trộn đều.
Cháo cua đồng rau ngót cho bé ăn dặm
6. Cháo cua biển với khoai mỡ
Nguyên liệu
Thịt cua làm sẵn: 30g
Mỡ heo: 10g
Thịt heo nạc: 10g
Khoai mỡ: 100g
Hành, ngò gai
Dầu ăn dành cho bé ăn dặm
Cách nấu
Bước 1: Mỡ heo cắt nhỏ, thịt heo nạc thái mỏng rồi cho vào máy xay cùng với thịt cua. Xay nhuyễn hỗn hợp, nêm một chút gia vị cho vừa miệng bé, sau đó dùng muỗng quết lại cho thật mịn để tạo độ dai. Để khoảng 15 phút cho thấm.
Bước 2: Khoai mỡ gọt vỏ, rửa sạch rồi nạo nhuyễn. Có thể dùng muỗng dằm khoai để khoai tiết ra chất nhầy giúp cháo sánh hơn.
Bước 3: Đun sôi 200ml nước trong nồi, vo hỗn hợp thịt cua và thịt heo thành từng viên nhỏ rồi thả vào nồi. Đun lửa vừa cho đến khi các viên chả cua nổi lên mặt nước, vớt ra để riêng.
Bước 4: Cho khoai mỡ đã nạo vào nồi nước vừa luộc chả cua, khuấy đều tay để khoai không bị vón cục. Tiếp tục nấu đến khi cháo sệt lại và khoai chín mềm hoàn toàn.
Bước 5: Thả các viên chả cua vào nồi cháo, đảo nhẹ để các nguyên liệu hòa quyện. Đun thêm khoảng 2 – 3 phút rồi tắt bếp.
Bước 6: Múc cháo ra bát, để nguội bớt, sau đó rắc hành lá, ngò gai thái nhuyễn lên trên. Cuối cùng, thêm một chút dầu ăn cho bé, trộn đều và cho bé dùng khi cháo còn ấm.
Cháo cua khoai mỡ cho bé ăn dặm.
7. Cháo cua biển với rau dền
Nguyên liệu
1 chén cháo trắng
1 con cua
20g rau dền, tỏi
Một muỗng canh dầu oliu ăn dặm
Gia vị ăn dặm cho bé: hạt nêm, nước mắm (dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên)
Cách nấu
Bước 1: Vo sạch gạo, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, nấu thành cháo nhừ. Để cháo có độ sánh mịn, mẹ có thể ninh cháo trước rồi rây qua lưới nếu bé còn nhỏ.
Bước 2: Rau dền nhặt sạch, rửa kỹ với nước muối loãng, để ráo, sau đó băm nhỏ hoặc xay nhuyễn tùy vào độ tuổi của bé.
Bước 3: Luộc thịt cua với một ít gừng để khử mùi tanh, sau đó vớt ra, gỡ lấy phần thịt. Bắc chảo lên bếp, cho một ít dầu ăn, phi hành khô cho thơm rồi cho thịt cua vào xào nhanh để thịt săn lại.
Bước 4: Khi cháo đã nhừ, cho thịt cua vào khuấy đều. Tiếp tục cho rau dền băm nhuyễn vào nấu thêm 3 – 5 phút, đảo nhẹ để rau chín đều và không bị vón cục.
Bước 5: Khi rau chín mềm, tắt bếp. Múc cháo ra bát, để nguội bớt, sau đó thêm một thìa dầu ăn dành cho bé, trộn đều và cho bé ăn khi cháo còn ấm.
8. Cháo cua với mướp hương
Nguyên liệu
200g cua đồng
01 khúc mướp hương
01 tô cháo trắng nấu sẵn
01 ít hành tím băm
01 muỗng dầu ăn dặm cho bé
Cách nấu
Bước 1: Gạo vo sạch, cho vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, nấu đến khi cháo nhừ.
Bước 2: Mướp hương gọt vỏ, rửa sạch, băm nhỏ hoặc xay nhuyễn tùy vào khả năng ăn thô của bé.
Bước 3: Luộc thịt cua với một ít gừng để khử mùi tanh, sau đó gỡ lấy phần thịt. Phi hành khô với một ít dầu ăn rồi cho thịt cua vào xào sơ.
Bước 4: Khi cháo đã chín nhừ, cho thịt cua vào khuấy đều. Tiếp theo, cho mướp hương vào, nấu thêm 3 – 5 phút đến khi mướp mềm và quyện vào cháo.
Bước 5: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi thêm một thìa dầu ăn dành cho bé. Khuấy đều trước khi cho bé ăn.
9. Cháo cua biển với phô mai
Nguyên liệu
1 con cua biển
1 chén cháo trắng
1 lá phô mai ăn
1 muỗng dầu mè, dầu ăn dặm cho bé
Cách nấu
Bước 1: Vo sạch gạo rồi nấu thành cháo nhừ với lượng nước phù hợp.
Bước 2: Luộc cua với một ít gừng để khử mùi tanh, sau đó gỡ lấy phần thịt và xé nhỏ.
Bước 3: Phi hành khô với một chút dầu ăn rồi cho thịt cua vào xào sơ để dậy mùi thơm.
Bước 4: Khi cháo đã chín nhừ, cho thịt cua vào khuấy đều. Đun thêm vài phút để thịt cua hòa quyện vào cháo.
Bước 5: Tắt bếp, bẻ nhỏ viên phô mai và thả vào cháo khi còn nóng, khuấy đều đến khi phô mai tan hết.
Bước 6: Múc cháo ra bát, thêm dầu ăn rồi cho bé ăn.
Cháo cua phô mai.
10. Cháo cua với cải bó xôi
Nguyên liệu
1 chén cháo trắng
30g thịt cua đã chế biến, xé tơi
30g cải bó xôi
01 muỗng canh dầu oliu cho bé ăn dặm
Cách nấu
Bước 1: Nhặt bỏ lá úa của cải bó xôi, rửa sạch dưới vòi nước rồi ngâm với nước muối loãng. Sau đó, rửa lại một lần nữa và xắt nhỏ.
Bước 2: Nếu chưa có sẵn cháo, vo gạo sạch rồi nấu cùng nước cho đến khi cháo nhừ. Nếu muốn cháo loãng hơn, có thể cho thêm nước hầm gà vào rồi đun sôi.
Bước 3: Cho thịt cua đã sơ chế vào cháo, khuấy đều và tiếp tục nấu trong khoảng 3 phút.
Bước 4: Thêm cải bó xôi xắt nhỏ vào nấu cùng cháo, khuấy đều tay để rau chín mềm. Đun thêm 5 phút rồi tắt bếp.
Bước 5: Múc cháo ra bát, để nguội bớt, sau đó thêm dầu ăn dành cho bé rồi trộn đều.
11. Cháo cua biển với khoai tây
Nguyên liệu
1 con cua biển
Khoai tây: 50g
Gạo tẻ: 50g
Hành khô: 1 củ
Dầu ăn cho bé
Cách nấu
Bước 1: Khoai tây gọt vỏ, rửa sạch, cắt nhỏ rồi hấp hoặc luộc chín. Khi khoai chín mềm, nghiền nhuyễn để bé dễ ăn.
Bước 2: Vo gạo sạch, cho vào nồi cùng nước và ninh nhừ thành cháo. Trong quá trình nấu, khuấy đều để cháo không bị dính đáy nồi.
Bước 3: Phi hành khô băm nhỏ với một ít dầu ăn, sau đó cho thịt cua vào xào nhanh tay để cua dậy mùi thơm.
Bước 4: Khi cháo đã nhừ, thêm khoai tây đã nghiền vào, khuấy đều và nấu thêm khoảng 5 phút để các nguyên liệu hòa quyện.
Bước 5: Cho thịt cua đã xào vào nồi, khuấy đều, đun thêm 2 phút rồi tắt bếp.
Bước 6: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi thêm dầu ăn dành cho bé, trộn đều trước khi cho bé ăn.
12. Cháo cua biển với nấm rơm
Nguyên liệu
01 con cua biển
100g nấm rơm
100g cháo trắng
01 muỗng cà phê dầu ăn dặm
Cách nấu
Bước 1: Nấm rơm rửa sạch, ngâm nước muối loãng khoảng 10 phút, sau đó rửa lại với nước và băm nhuyễn. Hành khô bóc vỏ, băm nhỏ. Gạo tẻ vo sạch, ngâm nước 30 phút để khi nấu cháo nhanh nhừ hơn.
Bước 2: Cho gạo vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ lửa nhỏ, nấu đến khi cháo nhừ (khoảng 30-40 phút). Nếu thấy cháo đặc, có thể thêm nước để đạt độ sánh mong muốn.
Bước 3: Phi thơm hành khô với một chút dầu ăn. Cho thịt cua vào đảo đều trên lửa vừa, nêm nhạt một chút để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên của cua. Khi thịt cua săn lại và dậy mùi thơm, tắt bếp.
Bước 4: Khi cháo đã nhừ, cho nấm rơm băm nhuyễn vào, khuấy đều. Tiếp tục đun thêm khoảng 5 phút để nấm chín và hòa quyện với cháo. Thêm thịt cua đã xào vào nồi cháo, khuấy đều và đun thêm 3 phút.
Bước 5: Múc cháo ra bát, thêm một chút dầu ăn cho bé, trộn đều. Để cháo nguội bớt rồi cho bé dùng.
13. Cháo cua biển với bông cải xanh (súp lơ xanh)
Nguyên liệu
Bột gạo: 20g.
Bông cải bào nhuyễn: 20g.
Thịt cua băm nhuyễn: 20g.
Dầu ăn: 1 thìa cà phê.
Cách nấu
Bước 1: Bông cải xanh rửa sạch, ngâm nước muối loãng khoảng 5 phút rồi rửa lại với nước. Cắt nhỏ phần bông cải, sau đó băm nhuyễn hoặc xay nhuyễn tùy theo độ tuổi của bé.
Bước 2: Cho gạo vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, nấu đến khi cháo nhừ (khoảng 30-40 phút). Khuấy đều để tránh cháo bị khê ở đáy nồi.
Bước 3: Phi thơm hành băm với một ít dầu ăn. Cho thịt cua vào đảo nhanh tay trên lửa vừa, nêm nhạt để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên. Khi thịt cua săn lại, tắt bếp.
Bước 4: Khi cháo chín mềm, cho bông cải xanh băm nhuyễn vào nồi, khuấy đều. Tiếp tục nấu khoảng 5 phút để bông cải chín hoàn toàn. Thêm thịt cua đã xào vào nồi cháo, trộn đều, đun thêm 3 phút.
14. Cháo cua biển với rau chùm ngây
Nguyên liệu
40g thịt cua
100g cháo trắng
3 thìa canh rau chùm ngây xay nhuyễn
Cách nấu
Bước 1: Rau chùm ngây nhặt lá, rửa sạch, để ráo nước rồi băm nhuyễn.
Bước 2: Cho gạo vào nồi cùng 500ml nước, đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, nấu đến khi cháo nhừ.
Bước 3: Phi thơm hành với dầu ăn, cho thịt cua vào đảo đều trên lửa nhỏ.
Bước 4: Khi cháo chín mềm, cho rau chùm ngây vào, khuấy đều và nấu thêm 3 phút. Thêm thịt cua vào nấu chung 2 phút rồi tắt bếp.
Bước 5: Múc cháo ra bát, thêm dầu ăn cho bé, trộn đều rồi cho bé thưởng thức.
15. Cháo cua biển với rau cải bó xôi
Nguyên liệu
50g gạo
30g thịt cua đã chế biến, xé tơi
30g cải bó xôi
1 muỗng canh dầu oliu cho bé ăn dặm
Cách nấu
Bước 1: Xay hoặc băm nhỏ thịt cua. Bắc nồi cháo trắng lên bếp, đun sôi rồi cho thịt cua vào khuấy liên tục để thịt cua không bị vón cục.
Bước 2: Khi cháo sôi trở lại, thêm phô mai vào và tiếp tục khuấy đều để phô mai tan hết, giúp cháo có độ béo mịn.
Bước 3: Khi cháo đã chín tới, cho rau chùm ngây xay nhuyễn vào, khuấy đều và đun thêm 2 phút để rau chín. Nêm một chút nước mắm dành cho bé rồi tắt bếp.
Bước 4: Múc cháo ra bát, để nguội bớt rồi thêm dầu ăn dành riêng cho trẻ nhỏ, khuấy đều trước khi cho bé ăn. Không để cháo nguội lạnh vì có thể làm mất đi hương vị và dưỡng chất quan trọng.
Lưu ý khi cho bé ăn dặm với cháo cua biển
Cua biển là thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng cũng có nguy cơ gây dị ứng. Để đảm bảo an toàn cho bé khi ăn dặm, mẹ cần tuân theo những nguyên tắc sau:
Chọn thời điểm thích hợp: Thời điểm thích hợp để bắt đầu ăn dặm là từ khoảng 6 tháng tuổi, sau khi bé đã ăn dặm một thời gian và không có dấu hiệu dị ứng với các thực phẩm.
Bắt đầu với lượng nhỏ và theo dõi phản ứng: Lần đầu tiên cho bé ăn cua, mẹ chỉ nên dùng một lượng nhỏ khoảng 1-2 thìa cà phê thịt cua nhuyễn. Sau khi ăn, mẹ theo dõi bé trong 2-3 ngày để xem có dấu hiệu dị ứng hay không.
Chọn cua tươi và chế biến đúng cách: Khi mua cua mẹ chọn cua còn tươi sống, chế biến kỹ và tách thịt cua hoàn toàn cho bé. Lưu ý nấu cua chín kỹ, chín hoàn toàn khi cho bé ăn.
Tránh cho bé ăn gạch cua: Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hệ tiêu hóa của con còn non nớt nên cha mẹ chỉ nên cho con ăn thịt cua chứ không nên cho con thêm gạch cua hoặc các phần khác của cua.
Mẹ lưu ý một số điều sau khi nấu cháo cua cho bé nhé!
Kết luận
Cháo cua là một món cháo ngon mà cha mẹ có thể cân nhắc nấu cho bé ăn để bổ sung canxi và làm mới thực đơn ăn dặm của con. Hy vọng qua bài viết này, mẹ đã biết được nhiều công thức nấu cháo cua hơn, đồng thời cũng lưu ý một số nguyên tắc cơ bản khi nấu cháo cua cho bé.
Khi thời tiết thay đổi, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các vấn đề về hô hấp, trong đó có tình trạng sổ mũi. Việc lựa chọn thuốc sổ mũi cho bé không chỉ cần chú ý đến hiệu quả mà còn phải đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.
Với nhiều loại thuốc trên thị trường hiện nay, bố mẹ có thể cảm thấy bối rối trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Trong bài viết này, hãy cùng với MarryBaby khám phá các loại thuốc sổ mũi cho bé, cách sử dụng đúng cách và những lưu ý quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ.
Tình trạng sổ mũi ở trẻ là gì?
Sổ mũi, hay còn gọi là viêm mũi, là tình trạng mà trẻ em thường gặp phải, đặc biệt là trong những tháng lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi, không khí bị ô nhiễm. Đây là hiện tượng khi niêm mạc mũi bị viêm, dẫn đến việc sản xuất dịch nhầy nhiều hơn bình thường. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cảm lạnh, dị ứng, hoặc nhiễm trùng.
Khi trẻ bị sổ mũi, các bậc phụ huynh có thể nhận thấy một số triệu chứng đi kèm như:
Chảy nước mũi: Dịch nhầy có thể trong suốt hoặc có màu vàng, xanh tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
Ngạt mũi: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, đặc biệt là khi ngủ.
Hắt hơi: Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây kích thích trong mũi.
Ho: Thường xảy ra khi dịch nhầy chảy xuống họng, gây kích thích.
Việc nhận biết tình trạng sổ mũi ở trẻ rất quan trọng, vì đây có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng hơn. Do đó, bố mẹ cần theo dõi các triệu chứng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ nếu tình trạng kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp cần thiết, thuốc sổ mũi cho bé có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc cần phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc sổ mũi cho bé
Dù thuốc sổ mũi cho bé có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi hay khó thở, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những điều cha mẹ nhất định phải lưu ý:
1. Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ
Cơ thể trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 2 tuổi, rất nhạy cảm với thuốc. Một số loại thuốc sổ mũi trên thị trường có thể chứa thành phần không phù hợp hoặc liều lượng quá mạnh đối với bé. Bố mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả là thuốc thảo dược hay siro.
2. Ưu tiên thuốc phù hợp với độ tuổi và thể trạng của bé
Mỗi độ tuổi có những giới hạn riêng về loại thuốc có thể sử dụng. Ví dụ như thuốc xịt mũi chứa oxymetazoline không được khuyến khích cho trẻ dưới 6 tuổi. Bố mẹ hãy đọc kỹ nhãn thuốc và chỉ chọn sản phẩm được ghi rõ dùng được cho trẻ nhỏ hoặc có liều lượng dành riêng cho bé.
3. Tránh lạm dụng thuốc nhỏ/xịt mũi
Nhiều bố mẹ nghĩ rằng dùng thuốc nhỏ mũi thường xuyên sẽ giúp bé dễ thở hơn. Nhưng việc lạm dụng thuốc xịt hoặc nhỏ mũi trong thời gian dài có thể khiến niêm mạc mũi bị kích ứng, dẫn đến lệ thuộc thuốc hoặc viêm mũi kéo dài.
4. Theo dõi phản ứng của bé sau khi dùng thuốc
Ngay sau khi cho bé dùng thuốc sổ mũi, hãy quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường như: nổi mẩn đỏ, buồn ngủ quá mức, nôn ói, tiêu chảy… Nếu thấy có bất kỳ phản ứng lạ nào, mẹ cần ngưng thuốc và đưa bé đến cơ sở y tế ngay.
5. Kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà để hỗ trợ hiệu quả
Ngoài việc dùng thuốc, cha mẹ nên chú ý giữ ấm cơ thể bé, nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên để làm sạch mũi và tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng. Đây là những cách hỗ trợ giúp thuốc phát huy tác dụng tốt hơn và rút ngắn thời gian bệnh.
Các loại thuốc sổ mũi cho bé phổ biến và an toàn
Trên thị trường hiện nay có khá nhiều thuốc sổ mũi cho bé, từ dạng siro, viên nén, đến thuốc nhỏ mũi. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng phù hợp với trẻ nhỏ. Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến, được các bác sĩ và phụ huynh tin dùng. Lưu ý là để đảm bảo an toàn cho trẻ khi dùng thuốc, mẹ vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng:
1. Hapacol Child
Hapacol là thuốc giảm đau hạ sốt, thường được dùng khi bé bị cảm lạnh kèm theo sổ mũi, đau đầu hoặc sốt nhẹ. Thành phần chính là paracetamol, an toàn cho trẻ nếu dùng đúng liều lượng theo độ tuổi.
Dạng bào chế: Siro hoặc gói bột pha nước
Ưu điểm: Hương vị dễ uống, giúp bé dễ chịu khi cảm lạnh gây nghẹt mũi
Lưu ý: Không dùng chung với các thuốc khác có chứa paracetamol.
2. Siro Decolgen Kids
Siro Decolgen là một lựa chọn quen thuộc của nhiều bố mẹ trong điều trị các triệu chứng cảm cúm như sổ mũi, nghẹt mũi, ho và sốt. Dành riêng cho trẻ em, sản phẩm này thường chứa các thành phần như chlorpheniramine (chống dị ứng), paracetamol và phenylephrine (giảm nghẹt mũi).
Dạng bào chế: Siro ngọt dịu
Ưu điểm: Tác động toàn diện trên nhiều triệu chứng cảm lạnh
Lưu ý: Tránh dùng nếu bé đang có bệnh nền liên quan đến gan hoặc huyết áp.
3. Deslotid (Desloratadine)
Đây là thuốc kháng histamin thế hệ mới, được chỉ định khi bé bị sổ mũi do dị ứng (viêm mũi dị ứng). Deslotid không gây buồn ngủ như các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, thích hợp với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.
Dạng bào chế: Siro uống
Ưu điểm: Giảm sổ mũi do dị ứng, không gây buồn ngủ
Lưu ý: Dùng theo đơn bác sĩ, không lạm dụng kéo dài.
4. Tiffy Syrup (Tiffy siro)
Tiffy là loại thuốc phổ biến trong điều trị cảm cúm, với tác dụng giảm sổ mũi, hắt hơi, sốt và đau đầu. Dành cho trẻ nhỏ, Tiffy dạng siro có liều lượng được điều chỉnh phù hợp, thường chứa các hoạt chất như paracetamol và chlorpheniramine.
Dạng bào chế: Siro dùng đường uống
Ưu điểm: Hiệu quả trong giảm nhanh các triệu chứng cảm cúm
Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ nhẹ, nên cho bé uống vào buổi tối.
MarryBaby hi vọng rằng với các thông tin được chia sẻ trong bài, các bố mẹ đã hiểu hơn về nhóm thuốc sổ mũi cho bé. Từ đó cho con dùng thuốc đúng cách, giúp giảm nhanh triệu chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý là nếu triệu chứng sổ mũi của bé kéo dài trên 10 ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy đưa bé đi khám để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và tư vấn chăm sóc kịp thời.