Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách cho bé bú bình mẹ cần nắm rõ để giúp con tăng cân đúng chuẩn

Cách cho bé bú bình như thế nào để bé vẫn ham ăn, tăng cân đều và phát triển khỏe mạnh. Các mẹ hãy tìm hiểu cùng Marry Baby trong bài viết này nhé!Cách cho bé bú bình

Việc cho bé bú bình có cả mặt lợi và mặt hạn chế. Vì vậy mẹ cần tập cho bé bú bình đúng cách để không làm ảnh hưởng đến sức ăn của bé.

Lợi ích của việc cho bé bú bình

  • Sữa công thức mất nhiều thời gian để tiêu hóa nên các bé bú bình ít cần cho bú thường xuyên hơn.
  • Bạn sẽ biết chính xác số lượng sữa mà bé đã bú.
  • Cả cha lẫn mẹ bé đều có thể chia sẻ “công tác” cho bé bú, chưa kể các thành viên khác trong gia đình cũng có thể tạo mối gắn kết với bé trong suốt thời gian bú.
  • Mẹ có thể quay trở lại với cuộc sống thường nhật do không cần phải có mặt để cho bé bú.
  • Mẹ có thể ăn và uống tùy ý theo thích.

Những tác hại không ngờ khi cho bé bú bình lúc ngủ

1. Nguy cơ sâu răng

Với những bé đã mọc răng, bạn không nên để bé ngậm bình sữa trong lúc ngủ. Lí do là các mảng bám sẽ làm cho bé sâu răng. Nếu bị sâu trầm trọng, răng bé có thể bị nhiễm trùng nặng cần phải nhổ bỏ. Bạn nên vệ sinh sạch sẽ răng miệng cho bé trước khi đi ngủ, nếu không vi khuẩn sẽ tấn công và phá hủy răng của bé.

2. Nguy cơ sặc

Bé bị sặc sữa rất nguy hiểm, thậm chí có thể tử vong, đặc biệt với trẻ sơ sinh. Vì khi bé ngủ, sữa có thể vẫn chảy vào họng bé cho dù bé không mút nữa.

3. Nguy cơ viêm phổi

Hệ hô hấp của con người có hai đường dẫn khí khác nhau, một đường cho không khí ra vào phổi, một đường khác cho thức ăn và dung dịch đi trực tiếp vào dạ dày. Vì vậy, nếu bé vừa nằm vừa bú bình, đường dẫn đến phổi hoàn toàn mở cho không khí đi vào. Lúc này, chỉ một lượng sữa nhỏ cũng có thể vào qua đường thở đến phổi, dẫn đến viêm phổi và các vấn đề về hô hấp khác cho bé.Cách cho bé bú bình

4. Nguy cơ nhiễm trùng tai

Khi bạn để bé vừa nằm ngủ vừa bú bình, sữa có thể chảy vào tai của bé. Nếu bạn không phát hiện kịp thời để vệ sinh, tai bé có thể bị nhiễm trùng nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe của bé nhất là việc phát triển thính giác sau này.

5. Nguy cơ ngứa da

Khi bé ngủ quên với bình sữa ngậm trong miệng, sữa có thể chảy xuống má của bé làm da bé ẩm ướt, gây kích ứng da khiến bé ngứa ngáy, khó chịu, cáu gắt, ảnh hưởng sức khỏe của bé. Tốt nhất, mẹ nên cho bé uống sữa xong trước khi ngủ.

12 vấn đề trong cách cho bé bú bình mẹ cần nắm rõ

1. Bình sữa thủy tinh hay nhựa?

Tốt nhất là bạn nên mua cả hai loại bình sữa bằng thủy tinh và nhựa. Trong lúc sử dụng, bé cưng sẽ có những biểu hiện cho bạn biết bé thích bình nào hơn. Tuy nhiên, bạn cũng nên nhớ là bình nhựa tuy nhẹ và tiện lợi hơn nhưng độ bền sẽ không bằng bình thủy tinh. 6 tháng bạn nên thay bình sữa (bằng nhựa) một lần và khi mua nhớ chọn loại nhựa không BPA để tránh độc hại  cho bé

2. Chọn núm vú giả như thế nào?

Hầu hết núm vú giả được làm từ silicon hoặc cao su latex và có nhiều kiểu dáng khác nhau. Kích thước núm và độ to nhỏ của lỗ núm vú cũng có ảnh hưởng đến lượng sữa chảy nhanh hay chậm khi bé bú. Bạn nên mua nhiều kiểu khác nhau để xem cái nào phù hợp cũng như bé thích nhất. Nên kiểm tra núm vú giả thường xuyên để tránh trường hợp bị mòn hay rạn nứt. Thay núm vú mới khi chúng bị ngả màu.

Cách cho bé bú bình
Chọn núm vú giả cho bé như thế nào?

3. Khử khùng bình sữa

Lần đầu tiên sử dụng, bạn cần khử trùng bằng cách luộc bình sữa và núm vú 5 phút trong nước sôi. Sau đó vớt ra rửa lại bằng nước sạch (hoặc có thể sử dụng chất tẩy rửa phù hợp). Tốt nhất nên rửa bình sữa bằng tay thay vì máy rửa chén để tránh va chạm và nhựa có thể bị rò rỉ khi ở nhiệt độ cao.

4. Pha chế sữa

Đối với sữa mẹ, bạn chỉ nên cho sữa mẹ vào bình và cho bé bú. Tuyệt đối không thêm nước hay nước ép trái cây vào bình sữa. Nếu sử dụng sữa công thức, các mẹ cần làm đúng chính xác như chỉ dẫn trên vỏ hộp. Tránh việc tự ý thêm nước, pha sai liều lượng bởi nếu sữa đặc sẽ có hại cho dạ dày của bé, còn nếu sữa loãng sẽ không đủ chất dinh dưỡng cần thiết.

5. Thử nhiệt độ bình sữa

Tốt nhất nên cho bé bú một bình sữa mát hoặc có nhiệt độ bằng với nhiệt độ căn phòng. Tuy nhiên, nếu bé cưng thích sữa ấm, bạn cũng có thể ngâm bình sữa trong chén hoặc dưới vòi nước nóng từ 1-2 phút. Đừng dùng lò vi sóng vì có thể làm bé bị phỏng. Lắc đều bình sữa và nhỏ một hoặc hai giọt lên mu bàn tay để thử độ nóng. Lưu ý không thử ở cổ tay vì cổ tay chịu nhiệt tốt hơn mu bàn tay.

6. Cách chọn sữa công thức

Hầu hết các cha mẹ thường chọn sữa công thức là sữa bò khi cho bé bú bình nhưng cũng có thể chọn thêm sữa đậu nành (loại không gây dị ứng). Hãy chắc chắn rằng sữa bạn chọn đã được tăng cường thêm chất sắt. Sữa cho bé có thể chọn loại sữa bột hay sữa đã pha chế sẵn chỉ cần cho bé uống ngay. Đến 6 tháng tuổi, bé có thể bú 175-237ml sữa mỗi lần.Cách cho bé bú bình

7. Khi nào bé no?

Lúc no, bé sẽ ngưng bú, nhả núm vú và quay mặt đi. Lớn hơn một chút, bé sẽ lấy tay đẩy bình sữa đi chỗ khác. Bạn có thể để một lúc xem bé có đổi ý và tiếp tục bú không. Tuy nhiên đừng ép bé phải bú cho hết bình nếu bé đã no.

8. Trị ọc sữa cho bé

Nếu bé của bạn thường xuyên bị ọc sữa, bạn cần giúp bé ợ hơi cả trong lúc cho bú. Bú một chút, ngưng và cho bé ợ hơi, sau đó tiếp tục. Không đặt bé nằm liền hoặc chơi đùa với bé sau khi bú no. Chứng ọc sữa sẽ giảm hẳn khi bé biết ngồi. Nếu bé ọc sữa quá thường xuyên, hãy đưa bé đi khám bác sĩ nhi khoa các mẹ nhé!

9. Giúp bé ợ hơi

Sau khi bú xong, bạn giúp bé ợ hơi bằng cách bế bé áp vào lòng, cho đầu bé tựa lên vai bạn rồi nhẹ nhàng xoa lưng hoặc vỗ nhẹ vào lưng. Cũng có thể đặt bé nửa ngồi nửa nằm sấp trên đùi bạn và vỗ nhẹ lưng. Bé có thể ọc một chút sữa nên bạn cần chuẩn bị trước khăn lau. Tuy nhiên không phải bé nào cũng ợ hơi sau khi bú nên bé vẫn ổn nếu không có những biểu hiện này.

10. Khi nào nên đổi nhãn sữa?

Nếu bé không chịu bú hoặc phun, ói thì đó là lúc bạn nên đổi nhãn sữa công thức cho bé. Nhiều bé còn bị dị ứng với sữa như bị tiêu chảy, da khô và ửng đỏ, ói mửa. Khi đổi sữa công thức, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ cũng như tư vấn về cách giúp bé làm quen với sữa mới. Tránh việc tự ý đổi sữa hoặc đổi đột ngột sẽ gây hại vì bé chưa kịp thích ứng.

11. Tư thế cho bé bú

Đeo cho bé chiếc yếm nhỏ bằng vải mềm để thấm sữa bị rơi ra ngoài. Sau đó, một tay bạn nâng đầu bé cao hơn thân, tay còn lại giữa bình sữa và cho bé bú. Theo dõi bé bú sẽ giúp bạn biết khi nào bé đã no. Nếu bé nuốt chậm, ngưng bú, hãy cố gắng giúp bé ợ hơi rồi cho bú tiếp.Cách cho bé bú binh

12. Thời gian bảo quản sữa

Bạn nên bỏ đi phần sữa bé bú dư còn trong bình. Nếu sữa công thức là sữa đã pha sẵn, bạn cần cho bé bú ngay sau khi lấy ra từ tủ lạnh và mở hộp. Sữa pha từ sữa bột có thể bảo quản trong vòng 24 giờ trong tủ lạnh và không để bên ngoài quá 2 giờ. Tốt nhất nên pha sữa bột theo liều lượng từng lần cho bé bú.

Sữa mẹ có thể bảo quản 7 ngày trong tủ lạnh. Nếu đông lạnh ngăn đá tủ lạnh có thể dùng được trong 3 tháng và trong 6 tháng nếu đông lạnh ở 0°F.

Tập cho bé bú bình đúng cách

1. Chuẩn bị bình sữa

Trước khi chuẩn bị bình sữa cho bé, bạn cần rửa tay bằng xà phòng và bảo đảm là khu vực chuẩn bị sữa phải sạch sẽ.

  • Đổ nước sôi vào bình trước và để cho nước nguội bớt, nhưng không được để quá nửa tiếng đồng hồ. Các loại sữa bột công thức đều không được tiệt trùng nên điều quan trọng là nước pha sữa cho bé phải là nước sôi ít nhất 70ºC để khử trùng.
  • Bảo đảm là bạn pha sữa theo đúng chỉ dẫn của nhà sản xuất vì cho quá nhiều hoặc quá ít sữa bột có thể khiến bé bị bệnh. Không bao giờ được thêm ngũ cốc hay thực phẩm gì khác vào bình sữa.
  • Dùng tay sạch cầm ở cạnh núm vú, nhẹ nhàng đặt lên trên miệng bình sữa rồi gắn vào bình sữa.
  • Nếu bạn cần cho bé bú khi phải đi ra ngoài thì lý tưởng nhất là dùng các hộp sữa đóng góp sẵn. Bằng không, hãy dùng một bình nước nóng và thêm sữa đã được “cân đong đo đếm” vào như bạn vẫn thường làm.

2. Rửa và khử trùng bình sữa

Tất cả các dụng cụ và bình dùng cho bé bù phải được rửa sạch và khử trùng trước.

  • Rửa bằng nước xà phòng ấm, lý tưởng là ngay sau khi cho bé bú xong. Dùng bàn chải để vệ sinh những chỗ khó rửa sau đó rửa sạch nước xà phòng dưới vòi nước.
  • Khử trùng bình sữa theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Trước khi “bắt tay làm việc”, cần bảo đảm tay bạn và khu vực nơi bạn dùng để chuẩn bị bình sửa đều sạch sẽ.Cách cho bé bú bình

3. Dùng nước máy hay nước đóng chai?

Bạn không nên nghe theo những lời đồn đoán vô căn cứ, chỉ cần dùng nước máy để pha sữa cho bé là được rồi. Tuy nhiên bạn cũng cần kiểm tra chất lượng nước và áp dụng các quy tắc sau:

  • Để vòi nước chảy từ 2-3 phút rồi mới sử dụng
  • Chỉ dùng nước lạnh
  • Tránh dùng các bình lọc nước vì vi trùng có thể sinh sôi nảy nở trong đó
  • Nếu vòi nước có nắp khuếch tán thì cần phải tẩy cặn thường xuyên

Nếu bạn muốn dùng nước đóng chai cho bé, hãy kiểm tra nước có phù hợp cho bé không và luôn bảo đảm nước phải được đun sôi. Lưu ý sau khi mở chai nước mà chưa dùng hết thì bảo quản phần còn lại đậy kín nắp trong tủ lạnh và sử dụng hết trong vòng 24 tiếng.

4.  Nhiệt độ phù hợp

  • Cần đảm bảo sữa đã nguội trước khi cho bé bú. Luôn kiểm tra nhiệt độ có an toàn cho bé không bằng cách nhỏ vài giọt vào lưng bàn tay.
  • Nhiệt độ hợp lý là bình sữa có nhiệt độ phòng. Nếu bạn thích làm nóng bình sữa thì hãy dùng thiết bị hâm sữa chuyên dụng. Cẩn thận không nên làm nóng bình bằng lò vi sóng vì sữa trong bình có thể không được làm nóng đồng đều và có thể có vị trí trong bình sữa lại quá nóng.
  • Nếu sữa đã được hâm nóng, phải tiêu thụ hết trong nửa tiếng đồng hồ. Nếu là ở nhiệt độ phòng thì cũng cần phải cho bé sử dụng hết trong vòng một tiếng đồng hồ.

[inline_article id=4802]

Cách cho bé bú bình như thế nào ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng ăn cũng như sức khỏe đường ruột của con, vì vậy mẹ nên chú ý cho bé bú bình đúng cách nhé.

PN.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé bú bình bao nhiêu là đủ: Dựa trên cân nặng và độ tuổi

Bé bú bình bao nhiêu là đủ? Mẹ cần nắm rõ lượng sữa bé bú theo từng tháng tuổi để chăm con đúng cách không vô tình gây hại cho đường tiêu hóa của bé nhé.Bé bú bình

Dấu hiệu bé đói bụng

Nhìn chung, bé ăn khi đói và dừng lại khi đủ no, vì vậy thông qua các dấu hiệu bé đang đói, bạn sẽ biết cần cho bé bú bình khi nào và bao nhiêu là tốt nhất.

Bạn nghĩ rằng các bé sơ sinh sẽ khóc khi đói? Không. Bé khóc có nghĩa là con đã đói được một lúc lâu rồi! Bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sớm như bé chép miệng, mút môi, có vẻ như đang tìm kiếm thứ gì đó hoặc bé đưa tay lên miệng.

♦ Thay đổi khẩu vị: Bé có thể háu ăn hơn bình thường trong một số thời kỳ nhất định, cụ thể là giai đoạn 10-14 ngày sau khi sinh và ở giai đoạn bé được 3 tuần, 6 tuần, 3 tháng và 6 tháng. Ngoài ra, bé bú bình có thể lâu đói hơn bình thường nếu cảm thấy không khỏe.

♦ Bú chưa đủ: Bạn sẽ nhận ra bé muốn bú nữa khi kết thúc cữ bú một cách nhanh chóng và bé nhìn xung quanh để tìm thêm thức ăn. Nếu bé có vẻ đói sau lần bú bình đầu tiên, chuẩn bị thêm một bình nữa cho bé ngay lúc đó. Chỉ nên pha thêm một ít sữa để bé có thể uống vừa hết.

♦ Bú quá nhiều: Các dấu hiệu nhận biết bé đã bú quá no: Nôn mửa sau khi bú, đau bụng sau khi bú. Khi bé co chân lên hoặc vùng cơ bụng có vẻ căng, có thể bé đang đau bụng.

♦ Không phải lúc nào bé cũng đói: Bạn không nên vội vàng cho bé bú ngay khi bé khóc nếu bé vừa được cho bú trước đó. Lý do có thể vì bị ướt tã, bé muốn ợ hơi hay đơn giản muốn được bạn vỗ về.Bé bú bình

Dấu hiệu cho thấy bé bú bình đủ cho sự phát triển và tăng trưởng

♦ Bé tiếp tục tăng cân sau hai tuần đầu tiên sau sinh và duy trì tốc độ tăng trưởng trong năm đầu tiên. Hầu hết các bé có thể bị sụt cân khoảng 10% trọng lượng sơ sinh nhưng sau đó sẽ nhanh chóng tăng cân như cũ trước khi bé khoảng 2 tuần tuổi.

♦ Bé tỏ ra thoải mái và hài lòng sau khi ăn.

♦ Bé làm ướt 5-6 tã mỗi ngày nếu bạn đang sử dụng cho bé loại tã dùng một lần hoặc 6-8 lần nếu bạn đang cho bé sử dụng tã vải.

Làm gì nếu bạn nghi ngờ bé bú ít hơn bình thường hoặc bú quá nhiều?

Các bác sĩ có thể kiểm tra trọng lượng cũng như tốc độ tăng trưởng của bé nhằm giúp ba mẹ xác định các chỉ số đó có phù hợp với trọng lượng và độ tuổi của bé hay không, đồng thời tư vấn xem ba mẹ nên làm gì cho bé.

Cách cho bé bú bình

1. Nên cho bé bú bình bao nhiêu mỗi ngày?

Sau đây là hướng dẫn của Marry Baby dành cho những bé bú bình trong 4-6 tháng đầu tiên, sau đó kết hợp uống sữa bột và ăn dặm cho đến khi bé được 1 tuổi.

Về cơ bản, bạn không nên cho bé uống nhiều hơn 900 gram sữa bột trong một ngày. Khi bé bắt đầu ăn thức ăn đặc, bạn cần giảm lượng sữa dành cho bé. Các bác sĩ có thể cho bạn biết bé đang ở đâu trên biểu đồ tăng trưởng nhằm đảm bảo rằng bé đang phát triển đúng tiến độ và được cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng vừa đủ.

*Lưu ý: Nếu bé được cho bú sữa mẹ kết hợp sữa bột, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn về liều lượng cần thiết.Bé bú bình

2. Cho bé bú bình theo trọng lượng cơ thể

Trong 4-6 tháng đầu tiên khi bé không ăn bất kỳ thức ăn đặc nào, cách đơn giản để xác định lượng sữa bột bé cần là 150g sữa trên 1kg cân nặng của bé mỗi ngày. Ví dụ, nếu bé nặng 2,7kg, bạn sẽ phải cung cấp cho bé 400g sữa bột trong khoảng thời gian 24 giờ.

Tuy nhiên, cách quy đổi trên không phải là một quy tắc “bất di bất dịch” mà bạn áp đặt cứng nhắc đến bé. Đó chỉ là lượng sữa trung bình mà một đứa bé cần được nhận trong một ngày. Thức ăn hàng ngày sẽ thay đổi theo nhu cầu của từng bé. Bé có thể sẽ cần ít hoặc nhiều sữa hơn vào những ngày khác nhau.

3. Cho bé bú bình theo độ tuổi

Trong tuần đầu tiên sau sinh, bạn không nên cho bé bú bình quá nhiều để giữ cho bé có trọng lượng khỏe mạnh. Hầu hết bé mới sinh sẽ cần bú sau mỗi vài giờ. Bạn có thể bắt đầu với 40-60ml sữa bột mỗi lần cho bú trong tuần đầu tiên, và sau đó lên đến 60-90ml sau mỗi 3-4 giờ.

Khi bé lớn hơn, đồng nghĩa với việc bao tử của bé sẽ chứa được nhiều hơn, bé có thể bú ít lần hơn nhưng bú nhiều hơn cho mỗi lần. Khi được 1 tháng tuổi, bé có thể sẽ giảm số lần ăn xuống còn 5-6 lần với khoảng 120ml sữa/lần. Đến khi được 6 tháng tuổi, bé có thể bú 4 hoặc 5 lần với 180-240ml sữa/lần.

Bé có thể sẽ duy trì thói quen bú kể trên cho đến được 1 tuổi. Sau đó, bé có thể chuyển sang chế độ ăn với sữa tươi nguyên chất cùng ba bữa ăn dặm và hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày.Bé bú bình

Làm gì nếu bạn nghi ngờ bé bú bình quá nhiều hoặc quá ít?

Các bác sĩ có thể kiểm tra trọng lượng cũng như tốc độ tăng trưởng của bé nhằm giúp ba mẹ xác định các chỉ số đó có phù hợp với trọng lượng và độ tuổi của bé hay không, đồng thời tư vấn xem ba mẹ nên làm gì cho bé.

Các bé có cùng cân nặng và độ tuổi vẫn có thể có nhu cầu về lượng sữa khác nhau, vì thế ba mẹ cũng cần quan sát các dấu hiệu khi đói, khi no của bé để biết nên cho bé bú bình bao nhiêu là tốt nhất nhé.

Marry Baby

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé bú bình bao nhiêu là đủ: Dựa trên dấu hiệu đói của bé

Những dấu hiệu đói của bé
Nhìn chung, bé ăn khi đói và dừng lại khi đủ no, vì vậy thông qua các dấu hiệu bé đang đói, bạn sẽ biết cần cho bé bú bình khi nào và bao nhiêu là tốt nhất.

Bạn nghĩ rằng các bé sơ sinh sẽ khóc khi đói? Không. Bé khóc có nghĩa là bé đã đói được một lúc lâu rồi! Bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sớm như bé chép miệng, mút môi, có vẻ như đang tìm kiếm thứ gì đó hoặc bé đưa tay lên miệng.

Bé bú bình bao nhiêu là đủ: Dựa trên dấu hiệu đói của bé
Quan sát dấu hiệu đói của bé để biết lượng sữa cần khi cho bé bú bình

Thay đổi khẩu vị: Bé có thể háu ăn hơn bình thường trong một số thời kỳ nhất định, cụ thể là giai đoạn 10-14 ngày sau khi sinh và ở giai đoạn bé được 3 tuần, 6 tuần, 3 tháng và 6 tháng. Ngoài ra, bé bú bình có thể lâu đói hơn bình thường nếu cảm thấy không khỏe.

Bú chưa đủ: Bạn sẽ nhận ra bé muốn bú nữa khi kết thúc cữ bú một cách nhanh chóng và bé nhìn xung quanh để tìm thêm thức ăn. Nếu bé có vẻ đói sau lần bú bình đầu tiên, chuẩn bị thêm một bình nữa cho bé ngay lúc đó. Chỉ nên pha thêm một ít sữa để bé có thể uống vừa hết.

Bú quá nhiều: Các dấu hiệu nhận biết bé đã bú quá no: nôn mửa sau khi bú, đau bụng sau khi bú. Khi bé co chân lên hoặc vùng cơ bụng có vẻ căng, có thể bé đang đau bụng.

Không phải lúc nào bé cũng đói: Bạn không nên vội vàng cho bé bú ngay khi bé khóc nếu bé vừa được cho bú trước đó. Lý do có thể vì bị ướt tã, bé muốn ợ hơi hay đơn giản muốn được bạn vỗ về.

Dấu hiệu cho thấy bé bú bình đủ cho sự phát triển và tăng trưởng:

  • Bé tiếp tục tăng cân sau hai tuần đầu tiên sau sinh và duy trì tốc độ tăng trưởng trong năm đầu tiên. Hầu hết các bé có thể bị sụt cân khoảng 10% trọng lượng sơ sinh nhưng sau đó sẽ nhanh chóng tăng cân như cũ trước khi bé khoảng 2 tuần tuổi.
  • Bé tỏ ra thoải mái và hài lòng sau khi ăn.
  • Bé làm ướt 5-6 tã mỗi ngày nếu bạn đang sử dụng cho bé loại tã dùng một lần, hoặc sáu đến tám lần nếu bạn đang cho bé sử dụng tã vải.

Làm gì nếu bạn nghi ngờ bé bú bình quá nhiều hoặc quá ít?
Các bác sĩ có thể kiểm tra trọng lượng cũng như tốc độ tăng trưởng của bé nhằm giúp ba mẹ xác định các chỉ số đó có phù hợp với trọng lượng và độ tuổi của bé hay không, đồng thời tư vấn xem ba mẹ nên làm gì cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em: Triệu chứng và cách chữa trị

Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em là một hội chứng rất nguy hiểm, có thể dẫn đến chứng đột tử ở trẻ sơ sinh. Mẹ nên tìm hiểu kỹ về hội chứng này để biết cách phòng ngừa cho con nhé.

1. Tổng quan về Hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em (OSA) là hiện tượng rối loạn giấc ngủ, trẻ ngừng thở trong thời gian ngắn khi đang ngủ. Hiện này xảy ra khi bé bị tắc nghẽn đường hô hấp. Việc ngừng thở có thể xảy ra nhiều lần trong một đêm, làm gián đoạn giấc ngủ của trẻ. Tỷ lệ xảy ra ngừng thở khi ngủ ở trẻ em có tỷ lệ từ 2-5%. Trong đó trẻ từ 2-6 tuổi dễ mắc bệnh nhất.

1.1 Nguyên nhân gây hiện tượng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Các cơ ở đầu và cổ giúp giữ cho đường hô hấp của trẻ luôn mở. Khi trẻ chìm vào giấc ngủ, các cơ này có xu hướng giãn ra. Điều đó cho phép các mô gấp lại gần nhau hơn. Nếu đường thở bị tắc nghẽn do một nguyên nhân nào đó trong khi thức, khi trẻ ngủ có thể khiến đường hô hấp đóng lại hoàn toàn. Từ đó gây ra khiến trẻ khó thở thậm chí ngừng thở khi ngủ.

Nguyên nhân cơ bản của ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn ở trẻ em phổ biến nhất là viêm amidan và u tuyến phì đại. Các tuyến này nằm ở phía sau và hai bên cổ họng. Chúng có thể phát triển quá lớn. Hoặc nhiễm trùng có thể khiến chúng sưng lên. Sau đó, chúng có thể làm tắc nghẽn đường thở trong thời gian ngắn khi ngủ.

trẻ béo phì
Trẻ béo phì là nguyên nhân gây ra hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Ngoài ra, ngưng thở khi ngủ ở trẻ em cũng có thể do:

  • Béo phì.
  • Có khối u phát triển ở đường thở.
  • Tiền sử gia đình từng có người bị ngưng thở khi ngủ.
  • Một số hội chứng hoặc dị tật bẩm sinh, chẳng hạn như hội chứng Down và hội chứng Pierre-Robin.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả

1.2 Triệu chứng khi trẻ em ngưng thở khi ngủ

ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Một số triệu chứng của hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em bao gồm:

  • Tè dầm
  • Thở bằng miệng
  • Trằn trọc khi ngủ
  • Mộng du vào ban đêm
  • Nhức đầu vào buổi sáng
  • Tăng động vào ban ngày
  • Ngủ nhiều hoặc hay nổi cáu vào ban ngày
  • Ngừng thở, thường kéo dài vài giây đến một phút
  • Tiếng ngáy to, thở hổn hển hoặc khịt mũi trong khi ngủ
  • Việc học tập xảy ra nhiều vấn đề như điểm kém đột xuất, không tập trung

Nếu bé chỉ ngáy mà không kèm các triệu chứng khác, cha mẹ không cần lo lắng vì bản thân ngáy là hiện tượng bình thường.

2. Ảnh hưởng của hiện tượng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em khi không được điều trị

Đôi khi tình trạng ngưng thở khi ngủ có thể khiến trẻ có ít oxy trong máu hơn bình thường. Điều này là do bệnh có thể khiến không khí và oxy khó lưu thông vào và ra khỏi phổi. Nếu trẻ bị ngưng thở khi ngủ không được điều trị kịp thời, phổi và tim của trẻ có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Chứng ngưng thở khi ngủ mãn tính cũng có thể dẫn đến không thể tăng trưởng và phát triển kém.

Ngoài ra, trẻ ngưng thở không được diều trị đúng cách có thể bị:

  • Giấc ngủ bị xáo trộn trong thời gian dài khiến tình trạng mệt mỏi kinh niên vào ban ngày.
  • Khó tập trung ở trường học ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • Dẫn đến các vấn đề về hành vi bắt chước rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), điển hình như hiếu động thái quá, nổi loạn, bốc đồng.
  • Tâm trạng khó chịu.
  • Khó kiểm soát cảm xúc, thường xuyên cáu gắt.
  • Có thể gây cao huyết áp, làm tăng nguy cơ đột quỵ (hiếm gặp).

3. Chẩn đoán ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Để chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử sức khỏe và cách ngủ của trẻ. Bác sĩ sẽ cho trẻ khám sức khỏe. Trẻ cũng có thể được thực hiện một nghiên cứu về giấc ngủ.

Một nghiên cứu về giấc ngủ là cách tốt nhất để chẩn đoán hiện tượng ngưng thở khi ngủ ở trẻ. Nhưng bài kiểm tra có thể khó thực hiện với trẻ nhỏ hơn. Đối với nghiên cứu, trẻ có thể phải ngủ trong một phòng thí nghiệm đặc biệt. Trong khi ngủ, bác sĩ sẽ được kết nối với màn hình kiểm tra:

  • Hoạt động trí não
  • Hoạt động cơ bắp
  • Hoạt động điện của tim
  • Lượng không khí đi qua mũi và miệng
  • Chuyển động của ngực và thành bụng
  • Hàm lượng oxy và thường là carbon dioxide trong máu

Bác sĩ cũng có thể giới thiệu cho trẻ đến một chuyên gia về giấc ngủ để đánh giá thêm. Đôi khi, kiểm tra chứng ngưng thở khi ngủ có thể được thực hiện bằng một thiết bị được đặt tại nhà.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

5. Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ

ngưng thở khi ngủ ở trẻ em
Vận động để cải thiện hiện tượng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

 

Chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em được điều trị theo một trong bốn cách chung, tùy thuộc vào nguyên nhân gây tắc nghẽn. Các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Phẫu thuật: Cắt bỏ amidan phì đại và adenoit (amidan và u tuyến phì đại là nguyên nhân phổ biến nhất của OSA ở trẻ em). Các loại phẫu thuật khác có thể cần thiết ở những trẻ có bất thường về cấu trúc của vùng đầu và cổ. Ví dụ, một bác sĩ nha khoa hoặc phẫu thuật hàm mặt có thể điều chỉnh vị trí của các răng không thẳng hàng hoặc xương hàm nhỏ để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong đường thở.
  • Thay đổi lối sống: Giảm cân (thông qua chế độ ăn kiêng và tập thể dục) có thể hữu ích trong việc điều trị ngưng thở khi ngủ ở trẻ em thừa cân.
  • Thuốc: Thuốc đôi khi có thể hữu ích trong việc giữ cho đường thở thông thoáng hoặc mở đường thở. Ví dụ như fluticasone (Flonase®) và montelukast (Singulair®).
  • Áp lực đường thở dương liên tục (CPAP): CPAP bao gồm việc đeo mặt nạ qua mũi khi ngủ. Mặt nạ được gắn với một máy nhỏ cầm tay để thổi không khí qua đường mũi và vào đường thở. Áp suất không khí do máy tạo ra sẽ giữ cho đường thở của con bạn được mở và cho phép trẻ thở bình thường trong khi ngủ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Cách giúp con dễ chịu tức thì

Tình trạng ngưng thở khi ngủ dễ xảy ra ở trẻ em từ 2-6 tuổi và dễ xảy ra biến chứng. Vì vậy cha mẹ nên chú ý đến giấc ngủ của con và biết cách chữa trị kịp thời để tránh xảy ra điều đáng tiếc.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao bé bị mồ hôi trộm, ngáy và khịt mũi khi ngủ

Thói quen ngáy và khịt mũi khi ngủ của trẻ sơ sinh
Nếu bé của bạn thỉnh thoảng ngáy hoặc khịt mũi trong khi ngủ, bạn không cần phải lo lắng, nhất là khi tiếng ngáy của bé đều đặn. Nhiều em bé cũng sẽ ngáy khi chúng bị nghẹt mũi. Nếu bé đang bị cảm lạnh, bạn có thể thử đặt máy phun sương tạo độ ẩm trong phòng để giúp bé dễ thở hơn.

Nếu bé ngủ ngáy dai dẳng, đây có thể là dấu hiệu đáng lo ngại. Trong trường hợp bé lúc ngáy lúc không và sau đó là thở hổn hển, có thể đường hô hấp của bé đang bị tắc nghẽn. Triệu chứng này được gọi là “chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn”. Đây là một tình trạng mãn tính, không giống như giai đoạn ngưng thở trong chu kỳ thở của bé đã được nói ở trên. Lúc này, bạn nên đưa bé đến khám bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc chuyên khoa tai – mũi – họng để kiểm tra.

Còn một lý do khác gây ra hiện tượng ngáy khi ngủ ở trẻ sơ sinh là dị ứng. Đối với những trường hợp này, máy lọc không khí trong phòng ngủ hoặc một vài loại thuốc do bác sĩ kê toa có thể giúp bé cảm thấy khỏe hơn. Bạn nên đưa bé đi khám để xác định xem liệu bé có bị dị ứng hay không và bạn cần làm gì cho bé lúc này.

Giấc ngủ của trẻ sơ sinh: Đổ mồ hôi trộm, ngáy và khịt mũi khi ngủ
Tiếng ngáy của trẻ sơ sinh có thể mách cho mẹ biết bé có gặp vấn đề gì về đường hô hấp hay không

Trẻ sơ sinh hay đổ mồ hôi trộm ban đêm
Một số trẻ sơ sinh đổ mồ hôi đầm đìa khi giấc ngủ của bé ở giai đoạn sâu nhất vào ban đêm. Đổ mồ hôi ở trẻ nhỏ rất phổ biến nhưng nếu mồ hôi ra quá nhiều, có thể có điều gì đó không ổn. Đó có thể là dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh cũng như các bệnh nhiễm trùng khác hay do tình trạng ngưng thở khi ngủ, bởi bé rất khó khăn để có thể thở được cho nên bé sẽ đổ mồ hôi nhiều.

Một trong những nguy cơ dẫn đến hội chứng đột tử ở bé sơ sinh (SIDS) là do quá nóng, vì vậy, phòng ngủ của bé cần được thoáng mát. Ngoài ra, quần áo cũng cần đủ ấm, thoải mái để bé có thể ngủ mà không cần phải đắp chăn. Để tránh nguy hiểm cho bé, ba mẹ không nên quấn bé quá nhiều lớp, cũng không nên để vật dụng giường ngủ hay trong cũi của bé.

Nguyên tắc cơ bản là nếu bạn thấy nóng, em bé của bạn cũng sẽ thấy nóng. Nếu nhiệt độ trong nhà mát mẻ, bé mặc đồ thoáng mát nhưng vẫn ra mồ hôi, tốt nhất là bạn nên nói chuyện với bác sĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi như thế nào? Mẹ đã biết hết chưa?

Khi 10 tháng tuổi, trẻ sơ sinh thường ngủ khoảng 14 tiếng một ngày bao gồm cả những giấc ngủ ngắn trong ngày (khoảng từ một đến hai tiếng mỗi lần). Vậy giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi là như thế nào? Trẻ 10 tháng tuổi ngủ bao nhiêu là đủ? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.

Trẻ 10 tháng ngủ bao nhiêu là đủ?

Không riêng gì trẻ 10 tháng tuổi, thời gian chính xác cho giờ đi ngủ và giấc ngủ trưa ở mỗi em bé khác nhau. Nhưng khi nói giờ giấc đi ngủ của trẻ 10 tháng tuổi có thể có một mô hình khá dễ đoán.

Trẻ ở độ tuổi này thường thức dậy sớm, ngủ trưa vào buổi sáng và buổi chiều, và đi ngủ từ 7 giờ tối đến 8 giờ tối, ngủ từ 10 đến 12 giờ trong đêm. Khi 11 và 12 tháng, trẻ có thể sẽ tuân theo lịch trình tương tự.

Dưới đây là một ví dụ về lịch trình giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi:

  • 7:00 sáng: Thức dậy
  • 9:30 sáng: Ngủ trưa
  • 11:00 sáng: Thức dậy
  • 2:30 chiều: Ngủ trưa
  • 4:00 chiều: Thức dậy
  • 7:00 tối: Thói quen trước khi đi ngủ
  • 7:30 tối: Giờ đi ngủ

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Có nên quấn trẻ sơ sinh khi ngủ không? Mẹ nên lưu ý điều gì?

Các vấn đề thường gặp ở giấc ngủ của bé 10 tháng tuổi

1. Trẻ ngủ ngày thức đêm 

Giấc ngủ của trẻ sơ sinh: Từ 9 đến 12 tháng tuổi

Ngủ ngày thức đêm là hiện tượng thường gặp ở giấc ngủ của trẻ sơ sinh không riêng gì trẻ 10 tháng tuổi. Trẻ ngủ ngày thức đêm có thể là do:

  • Trẻ ngủ ngày thức đêm là do đói bụng
  • Do nhầm lẫn giữ ngày và đêm
  • Do vấn đề về sức khỏe như mọc răngcảm sốt
  • Do trẻ còn quen mùi cha mẹ muốn ngủ chung
  • Trẻ ngủ ngày thức đêm do các yếu tố kích thích hệ thần kinh

Cha mẹ có thể tham khảo thêm Mẹo chữa trẻ ngủ ngày thức đêm hiệu quả để mẹ và con cùng có giấc ngủ ngon

2. Vấn đề thường gặp ở giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi: Tỉnh giấc giữa đêm

Đừng ngạc nhiên nếu bé con đang ngủ ngoan của bạn bỗng nhiên trở thành cú đêm và phải mất khá lâu bé mới ngủ lại được. Những vấn đề này thường xuất hiện khi trẻ sơ sinh đạt được bước phát triển quan trọng với khả năng nhận thức và khả năng vận động của mình, đi kèm một chút cảm giác lo lắng về sự xa cách.

Ở giai đoạn 10 tháng tuổi, bé bắt đầu tập đi, tập dừng và học cách đi đứng. Bé đang hoàn thiện và phát triển các kỹ năng này, bé tỉnh dậy vào ban đêm để tập luyện hoặc quá vui mừng nên khó ngủ. Bé sẽ khóc nếu không thể tự ngủ lại.

Cảm giác sợ xa cách cũng là lý do khiến bé thức dậy. Bé thức dậy sẽ đi tìm bạn để cảm thấy an tâm hơn và chỉ bình tĩnh lại khi bạn bước vào phòng và vỗ về bé.

3. Vấn đề thường gặp ở giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi: Khóc thét giữa đêm

bé khóc thét

Giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi thường dễ bị gián đoạn khi bé rơi vào tuần khủng hoảng. Bé có tình trạng đang ngủ thì bật dậy khóc lớn thường xuất phát từ việc bộ não của trẻ nhớ lại những hoạt động khiến con sợ hãi, đôi khi là bé vừa gặp ác mộng.

Hiện tượng này còn được coi là dấu hiệu của khủng hoảng giấc ngủ ở trẻ sơ sinh. Bởi vậy, có thể bé sẽ khó ngủ lại ngay và cách tốt nhất là ba mẹ nên ôm ấp, vỗ về để trẻ ngủ trở lại.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: ‘Bắt mạch’ tình trạng trẻ ngủ không ngon giấc hay quấy khóc

Làm thế nào để giúp giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi sâu hơn?

giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi

Đây là khoảng thời gian thích hợp để cải thiện giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi, bao gồm:

1. Duy trì lịch trình đi ngủ đều đặn

Cả cha mẹ của bé và bé 10 tháng tuổi đều cần ngủ đủ giấc vào ban đêm. Hãy thử lặp lại các hoạt động từng làm trước đây cho con như tắm, đọc truyện, chúc ngủ ngon hoặc có thể thêm vào một hoạt động mới.

Cha mẹ cần giúp bé cảm thấy thoải mái với việc đi ngủ. Chỉ cần giúp bé duy trì lịch trình này thường xuyên mỗi tối là ổn. Bé đang phát triển mạnh về tính nhất quán và bé sẽ cảm thấy an toàn hơn khi biết trước những gì sẽ diễn ra.

Cha mẹ cũng cần chú ý tập giờ giấc đi ngủ cho bé vào khung thời gian hợp lý để bé không bị quá mệt. Điều này làm cho bé khó chìm vào giấc ngủ.

2. Cách cải thiện giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi: Đi ngủ đúng giờ

Bé sẽ ngủ đúng giờ nếu bạn giữ cố định mỗi ngày. Một khi quen giấc, việc đi ngủ sẽ dễ hơn rất nhiều.

[inline_article id=32613]

3. Tạo cho bé nhiều cơ hội để bé tự ngủ

Nếu muốn bé ngủ độc lập, bạn cần tạo thật nhiều cơ hội để bé rèn luyện kỹ năng cần thiết này. Thay vì vỗ về hay đung đưa ru bé ngủ, hãy để bé tự dỗ mình ngủ bằng cách đặt bé lên giường. Nếu không, mỗi khi thức dậy giữa đêm, bé sẽ khóc đòi mẹ.

Hy vọng với những thông tin về giấc ngủ của trẻ 10 tháng tuổi như trên các con có thể có được giấc ngủ ngon hơn, cha mẹ cũng bớt lo lắng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bổ sung canxi cho trẻ: Bao nhiêu là đủ?

Ngày nay, trẻ tiêu thụ nhiều nước ngọt hơn sữa, trong khi sữa là nguồn cung cấp canxi tốt nhất. Chưa kể đến trẻ hít phải khói thuốc lá, uống các loại nước giải khát có chứa caffein, cồn, khiến cho việc hấp thu canxi càng ít hơn, do các chất có trong những sản phẩm này gây cản trở cơ thể hấp thu và sử dụng canxi. Mặc dù vậy, ở mọi lứa tuổi từ trẻ sơ sinh đến thanh thiếu niên, canxi là nguồn dinh dưỡng không thể bỏ qua. Nhưng bổ sung canxi cho trẻ như thế nào là điều rất đáng quan tâm 

Công dụng của canxi

Trong suốt thời niên thiếu và thanh niên, cơ thể sử dụng canxi để tạo xương cứng cáp – một quá trình dài hơi đến 10 năm. Canxi xương bắt đầu suy giảm ở người đã trưởng thành và quá trình mất xương diễn ra khi chúng ta già đi, đặc biệt là ở nữ giới.

Giới trẻ, đặc biệt là các bạn nữ ăn kiêng, có khẩu phần ăn không cung cấp đủ dưỡng chất để tạo xương cứng cáp, có nguy cơ bị bệnh loãng xương, làm tăng nguy cơ bị gãy xương do xương yếu.

Trẻ nhỏ và em bé ít hấp thụ canxi và vitamin D (giúp hỗ trợ hấp thụ canxi) dễ tăng nguy cơ bị bệnh còi xương. Còi xương là bệnh xương mềm gây cong chân hình chữ X hay chữ O, kém phát triển và thỉnh thoảng còn gây đau và yếu cơ. Tuy nhiên các bà mẹ cũng cần phân biệt giữa trẻ còi xương và trẻ còi cọc. Trẻ còi cọc là trẻ bị suy dinh dưỡng, có số đo về cân nặng và chiều cao đều thấp hơn trẻ bình thường, nhưng cũng có thể kèm còi xương hoặc không. Còn bệnh còi xương lại có thể gặp ở cả những đứa trẻ rất bụ bẫm, do nhu cầu về can xi, phốt pho cao hơn trẻ bình thường.

Canxi đóng vai trò quan trọng trong trương lực cơ, truyền dẫn thông tin qua các dây thần kinh và giải phóng hormone. Nếu canxi trong máu quá thấp (do hấp thụ ít canxi), cơ thể sẽ phải lấy canxi từ xương để đảm bảo hoạt động các tế bào bình thường.

Khi trẻ hấp thụ canxi và hoạt động thể chất đầy đủ trong suốt thời niên thiếu và 10 năm tuổi thanh thiếu niên, trẻ có thể bắt đầu cuộc sống “người lớn” của mình với xương chắc khỏe. Theo khuyến cáo của viện y tế của Mỹ (IOM), để có xương chắc khỏe, nhu cầu bổ sung canxi hàng ngày là:

  • Từ 1 đến 3 tuổi – 700 mg canxi mỗi ngày
  • Từ 4 đến 8 tuổi – 1000 mg canxi mỗi ngày
  • Từ 9 đến 18 tuổi – 1300 mg canxi mỗi ngày

Bổ sung đầy đủ canxi là cần thiết nhưng vẫn chưa đủ. Trẻ từ 1 đến 18 tuổi cũng cần bổ sung thêm 15 mcg vitamin D mỗi ngày. Nếu bạn nghĩ con mình không được bổ sung đủ dưỡng chất cần thiết, hãy thảo luận cùng bác sĩ để có bước điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp, hoặc cho trẻ dùng thêm thuốc bổ sung vitamin theo chỉ định của bác sĩ.

bo-sung-canxi_2
Sữa là nguồn bổ sung canxi tốt nhất.

Nguồn bổ sung canxi

Sữa và các sản phẩm làm từ sữa khác chính là nguồn canxi tốt nhất, hầu hết các sản phẩm này đều được bổ sung vitamin D, một vitamin hết sức quan trọng đóng vai trò giúp xương chắc khỏe. Nhưng cũng không nên bỏ qua các loại thực phẩm bổ sung canxi tốt cho sức khỏe khác như nước cam ép, các sản phẩm làm từ đậu nành và bánh mì. Dưới đây là thông tin về một số các loại thực phẩm hoặc thức uống cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu này:

Khẩu phần

Thực phẩm hoặc thức uống

Canxi

237 ml

Sữa

300 mg

237 ml

Nước cam ép bổ sung canxi

300 mg

57 g

Phô mai Mỹ

300 mg

43 g

Phô mai Cheddar

300 mg

113 g

Tàu hũ (đậu hũ) bổ sung canxi

260 mg

177 ml

Yogurt

225 mg

118 ml

Cải bắp xanh (đã nấu chín)

178 mg

113 g

Kem

120 mg

118 ml

Đậu trắng

110 mg

28 g

Hạnh nhân

80 mg

118 ml

Cải thảo

80 mg

113 g

Phô mai tươi

70 mg

118 ml

Đậu đỏ

40 mg

118 ml

Bông cải xanh (đã nấu chín)

35 mg

Sữa cho từng độ tuổi

Sữa và các loại sản phẩm làm từ sữa khác là một trong những nguồn canxi tốt nhất và tiện dụng nhất mà bạn có thể dễ dàng tìm mua. Thế nhưng bạn cũng cần lưu ý sau:

Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi không nên uống sữa bò thông thường vì nó không chứa các loại dưỡng chất cần thiết cho bé phát triển. Hãy để bé uống sữa mẹ hoặc sữa công thức vì đây là nguồn thực phẩm chính, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của bé trong năm đầu đời.

Trẻ từ 1 đến 2 tuổi nên uống sữa nguyên kem để giúp cung cấp chế độ ăn đầy đủ chất béo cần thiết cho sự phát triển bình thường của não và cơ thể trẻ.

Sau 2 tuổi, hầu hết trẻ đều có thể chuyển sang uống sữa ít béo hoặc không béo.

Tuy nhiên, mọi loại sữa, từ tách béo cho đến nguyên kem đều có chứa cùng lượng canxi cho mỗi khẩu phần. Theo khuyến cáo của các bác sĩ, trẻ 2-3 tuổi nên tiêu thụ 473 ml sữa mỗi ngày, 354 ml sữa mỗi ngày cho trẻ 4 đến 8 tuổi và 710 ml sữa mỗi ngày cho trẻ từ 9 tuổi trở lên.

Lời kết

Mặc dù cách tốt nhất để cung cấp đầy đủ canxi cho trẻ là thông qua các khẩu phần ăn giàu canxi, thế nhưng đôi lúc điều này là không thể. Nếu bạn lo ngại trẻ nhà bạn không hấp thụ đủ canxi cần thiết, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm biện pháp điều chỉnh kịp thời.

Vitamin D là thiết yếu cho sự hấp thụ canxi, vì thế trẻ cũng cần được cung cấp đủ dưỡng chất này. Vitamin D có nhiều trong cá, lòng đỏ trứng và các loại thực phẩm tăng cường canxi khác. Vitamin D cũng được cơ thể sản xuất khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Ngoài ra, bạn cũng đừng quên khuyến khích trẻ tham gia thường xuyên các hoạt động thể chất và tập thể dục. Những hoạt động này rất cần thiết cho xương chắc khỏe. Những bài tập dựa vào cân nặng như nhảy dây, chạy bộ, đi bộ cũng có thể giúp phát triển và duy trì xương chắc khỏe. Và trên hết, với vai trò người mẹ, trên cương vị một người phụ nữ, bạn cũng cần bổ sung đầy đủ canxi đấy nhé!

Linh Lan

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Vì sao bé bỏ bú sớm?

Sữa mẹ chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cho các bé, như: đạm, đường, muối khoáng,… giúp bé khỏe mạnh, chóng lớn và phát triển trí thông minh. Tuy nhiên, có nhiều bé bỏ bú mẹ từ sớm, khiến các bậc cha mẹ vô cùng lo lắng. Vậy những nguyên nhân nào dẫn đến việc bé không chịu bú mẹ và cách khắc phục hiện tượng này như thế nào? Marry Baby xin được chia sẻ với các bạn những thông tin bổ ích dưới đây.

Có rất nhiều nguyên nhân, nhưng chủ yếu là các nguyên nhân sau:

  • Do bé bị đau hoặc bệnh: kiểm tra kĩ xem bé bị đau ở đâu, hoặc có đang trong thời gian bị các bệnh như: tưa lưỡi, nghẹt mũi, hoặc là mọc răng hay không. Vì nếu đang bị đau ốm, bé sẽ khó chịu trong người và không chịu bú mẹ.
  • Do sai tư thế khi cho bé bú khiến các bé ngậm bắt núm vú không tốt, hoặc sữa mẹ quá nhiều làm các bé bị sặc và sợ hãi.
  • Do sữa mẹ có mùi lạ: khi các bạn sử dựng nước hoa và  ăn các gia vị nặng mùi như: hành, tỏi, tiêu,…thì sữa cũng sẽ có mùi khó chịu, khiến các bé không thích và bỏ bú mẹ.
  • Do sữa mẹ không đủ cho bé: nếu bạn ít sữa, không đủ cho bé mỗi lần bú, lâu ngày bé sẽ không còn thích bú mẹ nữa.
  • Do người mẹ không có nhiều thời gian chăm sóc, gần gũi với bé, khiến các bé “lạ” với mùi của mẹ và không thích thú với việc bú mẹ nữa.
Vì sao bé bỏ bú sớm?
Mẹ nên tìm hiểu vì sao bé lại bỏ bú sớm.

Khi đã xác định rõ nguyên nhân, các bạn sẽ tìm được hướng xử trí thích hợp:

  • Nếu bé lười bú do bệnh tật… thì tốt nhất nên đưa bé đi khám và điều trị bệnh, phải kiên trì dỗ dành cho bé ăn ít một, chia thành nhiều bữa trong ngày, khi khỏi bệnh bé sẽ bú trở lại. Nếu bé bị tưa lưỡi thì bạn có thể đánh tưa lưỡi cho bé bằng mật ong, nước rau ngót. Còn nếu bé bị tắc mũi, cần nhỏ thuốc muối sinh lý, vệ sinh mũi sạch sẽ cho bé trước khi bú.
  • Tư thế bú mẹ cần chỉnh lại cho đúng: đây là việc tưởng như đơn giản, nhưng không phải bà mẹ nào cũng biết cho bé bú đúng cách. Tư thế bú mẹ đúng là mặt trẻ đối diện với vú mẹ, môi trẻ vừa tầm với núm vú. Mẹ ngồi ở tư thế thoải mái và thư giãn, bế trẻ bằng hai tay sao cho đầu và thân trẻ thẳng hàng, đầu không bị gập hoặc xoay nghiêng. Trẻ nằm sát vào lòng mẹ, bụng trẻ áp sát vào bụng mẹ. Đỡ tay dưới mông trẻ hay kê gối để nâng bé vừa tầm với vú mẹ. Mẹ chạm môi trẻ vào vú, đợi đến khi trẻ há miệng rộng thì đưa trẻ tới vú sao cho môi dưới của trẻ ở dưới núm vú. Khi bú, cằm trẻ phải chạm vào vú mẹ, tránh việc để vú mẹ làm bít hai lỗ mũi của trẻ làm trẻ khó thở.
  • Khi nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên tránh ăn uống kiêng cữ quá mức sẽ làm sữa ít đi và thiếu chất dinh dưỡng, tránh sử dụng những chất kích thích như rượu, cà phê, thuốc lá.. Ngoài ra, sữa mẹ tạo ra còn chịu ảnh hưởng của vấn đề tâm lý, bạn cần giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng buồn phiền. Ngoài ra, bạn cũng không nên sử dụng quá nhiều gia vị như hành, tiêu, tỏi, ớt.
  • Cần tạo điều kiện để mẹ và bé nằm cạnh nhau để thuận tiện cho bé bú, cho bé bú nhiều lần bất cứ khi nào bé muốn, càng cho bé bú nhiều sữa càng nhiều. Các bà mẹ dù bận rộn cố gắng dành thời gian gần gũi, ẵm bồng và nói chuyện với bé thường xuyên.

Thủy Chính

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Làm sao nếu quên tiêm phòng cho bé?

Nếu bỏ lỡ lịch tiêm phòng cho bé thì sao?

Nếu bé bị lỡ lịch tiêm phòng do bị bệnh hay lý do khác, bạn cũng đừng quá lo lắng. Bạn nên đến để bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi từ lần bạn bỏ lỡ và cho bé tiêm phòng bổ sung.

tiem phong cho be
Hãy nắm rõ lịch tiêm phòng để đảm bảo bé được tiêm đầy đủ nhé

Có lúc nào bé không nên tiêm phòng?
Có. Mặc dù những lúc bé sốt nhẹ hoặc cảm lạnh thường vẫn an toàn và có hiệu quả khi tiêm phòng, nhưng trong những trường hợp sau thì bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước  khi tiêm phòng:

•    Sốt cao hay có triệu chứng bắt đầu bệnh
•    Rối loạn hoặc thiếu hụt miễn dịch hoặc đang dùng thuốc có tác động đến hệ miễn dịch
•    Động kinh
•    Co giật nhưng không sốt
•    Đang uống steroids liều cao hơn hai tuần trong ba tháng gần đây
•    Có phản ứng mạnh trong lần tiêm ngừa trước, như thân nhiệt hơn 40 độ, co giật, khóc không nguôi, hoặc suy sụp sức khỏe.

Nếu bé của bạn sinh thiếu tháng?
Bé sinh thiếu tháng hoặc thiếu cân (nhẹ hơn 2.5kg) nên theo đúng lịch tiêm phòng như trẻ đủ tháng, nếu bác sỹ không có lời khuyên nào khác.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Cột mốc phát triển của trẻ tập đi và mẫu giáo

Bé 33 tháng tuổi: Vượt qua nỗi sợ hãi

Với trí tưởng tượng phong phú, bé 2 tuổi rưỡi có thể nghĩ ra trong đầu những con quái vật, rồng, ma quỷ và nhiều sinh vật bóng đêm kì bí khác nữa. Không những thế, bé còn có thể tự tạo ra những câu chuyện với những nhân vật tưởng tượng đó. Vì thế, thật dễ hiểu khi các bé ở độ tuổi này thường sợ bóng đêm.

Dưới đây là một số lời khuyên dành cho ba mẹ để giúp bé 2 tuổi rưỡi vượt qua nỗi sợ hãi của chính bé:

  • Tôn trọng nỗi sợ của bé: Không nên tỏ ra hời hợt hoặc cười nhạo trí tưởng tượng của con bạn.
  • Đừng cố gắng giải thích theo logic: Bé sẽ không dễ dàng bị thuyết phục bởi lý lẽ của bạn rằng không có con quái vật nào trong tủ áo cả.
  • Xem xét phòng ngủ theo góc nhìn của bé: Bạn có thể phát hiện ra có một cái bóng của vật nào đó nhìn như mạng nhện mà bé từng nhắc tới.
  • Đặt thêm đèn trong phòng: và trấn an bé rằng ánh sáng của ngọn đèn ngủ hay đèn hành lang sẽ đuổi được những con quái vật đáng sợ kia.
  • Quan tâm bé nhiều hơn: Nếu bé thường hay sợ hãi một điều gì đó, có thể bé đang có những lo lắng và muốn được ôm hôn nhiều hơn. Làm cho bé vui vẻ và cảm thấy an toàn khi dỗ bé ngủ cũng là một gợi ý để đẩy lùi những cơn ác mộng xấu xí.
Bé 33 tháng tuổi: Vượt qua nỗi sợ hãi
Đối với bé 2 tuổi rưỡi, những con quái vật trong tưởng tượng vô cùng đáng sợ nên ba mẹ cần hiểu và chia sẻ cùng bé

Thay đổi thực đơn cho bé 2 tuổi rưỡi
Bạn đã chán với những bữa xế giống nhau của bé? Thử thay đổi cách bày biện một chút với rau củ được tỉa hình xinh xắn nhé.

Ở giai đoạn này, mẹ có thể cho bé ăn những món ăn của người lớn với lượng nhỏ như sinh tố trái cây với sữa chua hay kem trái cây tự làm, sau đó có thể bỏ vào tủ lạnh để đông lại thành kem, đây sẽ là món mà bé rất yêu thích.