Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Ba mẹ không nên bỏ qua!

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì là điều mà các bậc phụ huynh quan tâm nhất hiện nay. Trước số ca F0 tại trường học tăng nhanh gần đây, MarryBaby sẽ chia sẻ với ba mẹ các cách nhận biết dấu hiệu nhiễm COVID-19 ở trẻ nhỏ. Cùng tham khảo nhé!

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì?

1. Sốt cao trên 38 độ C

Đây là một dấu hiệu thật khó để có thể phân biệt giữa sốt do cảm, cúm hay sốt do COVID-19. Tuy nhiên, đây cũng là dấu hiệu khởi phát để biết được trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, khi phụ huynh nhận thấy trẻ nhỏ bị sốt trên 38 độ C; và kèm theo các dấu hiệu COVID-19 khác thì hãy cho trẻ test nhanh kháng nguyên hoặc kỹ thuật Real-time RT-PCR.

2. Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Ho khan hoặc ho có đờm

Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (The American Lung Association) cho biết; phổi là cơ quan đầu tiên chịu ảnh hưởng khi virus SARS-CoV-2 xâm nhập. Chúng nhanh chóng xâm nhập vào các tế bào trong hệ hô hấp; tấn công các tế bào biểu mô; và làm ngập đường thở với các mảnh vụn và chất lỏng.

Vì thế, một trong những dấu hiệu COVID-19 ở trẻ em là bị ho, ho có đờm và khó thở do sự tấn công của virus. Triệu chứng ho này xuất phát từ vùng ức và các ống phế quản bị viêm; không phải là hiện tượng ngứa cổ họng khiến người bệnh hắng giọng.

>> Ba mẹ có thể quan tâm đến Biến chủng mới Omicron ảnh hưởng trẻ em như thế nào?

3. Nghẹt mũi

những dấu hiệu bị nhiễm covid

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 4,8% bệnh nhân nhiễm COVID-19 có triệu chứng nghẹt mũi. Con số này thấp hơn nhiều so với tỷ lệ phần trăm bệnh nhân có các triệu chứng phổ biến như sốt (87,9%); ho khan (67,7%) và mệt mỏi (38,1%). Vì thế, đây là dấu hiệu có thể gặp của COVID-19 và thường dễ gây nhầm lẫn với cảm lạnh hoặc cúm. Nhất là ở biến chủng mới Omicron, dấu hiệu nghẹt mũi ghi nhận là “thỉnh thoảng” ở các trẻ nhiễm bệnh.

4. Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Các triệu chứng khác

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Theo trang Kidshealth.org thuộc Tổ chức phi lợi nhuận Nemours ở Mỹ, ngoài các những dấu hiệu bị nhiễm COVID-19 trẻ còn có thể có thêm các dấu hiệu khác. Vậy trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì?

  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Mất vị giác/khứu giác
  • Mệt mỏi
  • Đau họng

[inline_article id=187232]

Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Bên cạnh đó, Bộ Y tế còn khuyến cáo thêm một số cách nhận biết nhiễm COVID-19 ở trẻ em như:

  • Tổn thương da (hồng ban các đầu ‎ngón chi, nổi ban da…)
  • Rối loạn nhịp tim
  • Tổn thương thận cấp
  • Viêm thanh mạc ‎(tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng bụng, tràn dịch màng tim)
  • Gan to, viêm gan
  • Bệnh não (co giật, hôn mê hoặc viêm não)

Tuy nhiên, các cách nhận biết bị nhiễm COVID-19 này không phải trẻ nào cũng bị. Đa số, các trẻ bị COVID-19 thường có các dấu hiệu sốt, ho, nghẹt mũi, khó thở, sổ mũi… Ba mẹ hãy chú ý theo dõi để có hướng chữa trị cho con kịp thời.

5. Trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì? Đôi khi trẻ không có triệu chứng

Ngoài vấn đề trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì thì ở một số trẻ nhỏ sẽ không xuất hiện hiện bất kỳ triệu chứng nghi nhiễm nào. Đối với các trẻ này, ba mẹ cần phải kiểm tra yếu tố dịch tễ của con mình theo khuyến cáo của Bộ Y tế. Đồng thời theo dõi sức khỏe của trẻ, cho trẻ test nhanh để nhận biết các dấu hiệu nhiễm COVID-19 ở con mình nhé.

Ba mẹ cần làm gì khi nghi ngờ hoặc nhận biết những dấu hiệu bị nhiễm COVID-19 ở trẻ?

dấu hiệu covi

Khi ba mẹ đã biết trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì; và nghi ngờ con mình bị nhiễm bệnh hãy làm theo các bước sau đây để khẳng định lại những phán đoán của mình. Từ đó, sớm cho trẻ những cách chăm sóc phù hợp. Cụ thể bao gồm:

  • Cho trẻ test nhanh kháng nguyên hoặc bằng kỹ thuật Real-time RT-PCR.
  • Báo ngay cho y tế địa phương.
  • Làm theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Nếu trẻ là F0 điều trị tại nhà, ba mẹ cần mua thuốc hạ sốt và chăm sóc trẻ theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Nếu trẻ phải vào viện, ba mẹ cần chuẩn bị vật dụng cần thiết trong 10-14 ngày.
  • Tuyệt đối không mua thuốc không rõ nguồn gốc, xuất xứ… và tự điều trị cho con bằng các loại thuốc ho, sổ mũi khác.

>>> Ba mẹ có thể quan tâm: Chăm sóc trẻ mắc Covid-19 tại nhà như thế nào?

Hy vọng với thông tin trẻ em nhiễm COVID-19 có triệu chứng gì sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh. Để bảo vệ cho trẻ trước sự lây lan của biến chủng Omicron, ba mẹ luôn nhớ xây dựng cho trẻ một chế độ dinh dưỡng hợp lý; luôn đeo khẩu trang khi đến nơi đông người và tuân thủ quy định 5K nhé.

Categories
Cột mốc phát triển Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có dấu hiệu gì? Cách chăm sóc bé

Khoảnh khắc khi bé yêu vừa chào đời, nhiều bố mẹ sẽ ngạc nhiên khi thấy bé có những chiếc răng sơ sinh đầu tiên. Vì hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng thường rất hiếm gặp nên cũng có rất nhiều “truyền thuyết” xoay quanh hiện tượng này. Tuy nhiên, việc trẻ mọc răng quá sớm có thể dẫn đến nhiều rắc rối mà mẹ cần chú ý và kịp thời xử lý. 

Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh không phổ biến nên các ông bố bà mẹ rất lo lắng và không biết phải làm gì khi bé yêu gặp tình huống này. Hãy cùng MarryBaby giải mã việc trẻ sơ sinh có răng ngay vừa khi chào đời mẹ nhé!

1. Trẻ mấy tháng tuổi bắt đầu mọc răng?

Tùy theo thể trạng và tốc độ phát triển của trẻ mà thời điểm trẻ sơ sinh mọc răng cũng sẽ khác nhau. Một số trẻ sơ sinh có thể có răng ngay khi vừa mới chào đời; nhưng cũng có bé bắt đầu mọc răng khi được 4 tháng tuổi; thậm chí có bé sau 12 tháng tuổi mới mọc răng.

Hầu hết, đa số trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên khi được 6 tháng tuổi. Cho đến khi lên 3, bé sẽ hoàn thiện toàn bộ răng sữa của mình.

Hiện tượng mọc răng ở trẻ sơ sinh ngay khi vừa chào đời hoặc trong vòng 30 ngày đầu tiên sau sinh gọi là răng sơ sinh (natal teeth).

Các thống kê cho thấy, tỷ lệ trẻ sơ sinh mọc răng khi vừa chào đời là khoảng 1/7.000 đến 1/30.000. Như vậy, có thể thấy đây là một hiện tượng hiếm gặp và không phổ biến. Với hiện tượng này, bé thường mọc tối đa là 3 chiếc răng và không phân biệt bé trai hoặc bé gái.

2. Dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng

Trẻ sơ sinh mọc răng đôi khi không có bị đau đớn hay khó chịu; nhưng các bé sẽ có thể có những dấu hiệu sau:

[key-takeaways title=”Biểu hiện cho thấy bé đang mọc răng:”]

  • Có phát ban nổi ở trên mặt.
  • Trẻ sơ sinh mọc răng hay xoa tai.
  • Má của bé ửng hồng do sưng nướu.
  • Nướu sưng đỏ ở khu vực răng sắp mọc.
  • Bé bị sốt mọc răng, nhiệt độ dưới 38 độ C.
  • Mẹ thấy bé nhai và gặm nhiều hơn bình thường.

[/key-takeaways]

Để có thông tin chi tiết hơn về dấu hiệu trẻ sơ sinh mọc răng và cách xử lý, mẹ tham khảo bài viết Các dấu hiệu và triệu chứng trẻ mọc răng chính xác

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian mọc răng của trẻ

Trên thực tế, răng của trẻ đã bắt đầu phát triển trong giai đoạn thai kỳ. Do đó, chế độ ăn uống của mẹ bầu đóng vai trò quan trọng đối với việc mọc răng của trẻ sơ sinh.

Ngoài ra, theo Nghiên cứu năm 2008 đăng tải trên PubMed, thời gian trẻ sơ sinh mọc răng còn phụ thuộc vào các chỉ số chiều cao, cân nặng của trẻ và thói quen cho con bú của mẹ.

Có một số nguyên nhân có thể khiến trẻ chậm mọc răng bao gồm: sinh non; nhẹ cân; dinh dưỡng kém hoặc do di truyền. Những hội chứng, rối loạn phát triển hoặc nội tiết cũng có thể làm chậm quá trình mọc răng.

4. Trẻ sơ sinh mọc răng sớm có sao không?

Câu trả lời ngắn gọn là KHÔNG. Mỗi trẻ sơ sinh sẽ có những cột mốc phát triển riêng; theo đó, thời gian mọc răng của trẻ sơ sinh có thể khác nhau. Có những bé vừa chào đời đã có răng; nhưng cũng có bé phải qua một năm đầu đời.

Nếu sau khi được 1 tuổi mà trẻ sơ sinh không mọc bất kỳ chiếc răng nào; mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.

5. Thứ tự mọc răng của trẻ sơ sinh là gì?

trẻ sơ sinh mọc răng

Sau đây là thứ tự mọc răng của bé, nhưng không phải bé nào cũng sẽ mọc răng lần lượt như vậy:

  • Răng cửa dưới: Khi bé được 5 đến 7 tháng.
  • Răng cửa trên cùng: Khi bé khoảng 6 đến 8 tháng.
    Răng cửa bên trên: Khi trẻ bước vào khoảng 9 đến 11 tháng.
  • Răng cửa bên dưới: Những chiếc răng này mọc vào khoảng 10 đến 12 tháng.
  • Răng hàm đầu tiên (răng sau): Dấu hiệu trẻ mọc răng này vào khoảng 12 đến 16 tháng.
  • Răng nanh (giữa răng cửa bên và răng hàm đầu tiên): Khi trẻ vào khoảng 16 đến 20 tháng.
  • Răng hàm thứ hai: Trẻ sẽ có dấu hiệu mọc răng này vào khoảng 20 đến 30 tháng.

Hầu hết trẻ em sẽ mọc hết răng sữa khi được 2 đến 3 tuổi.

>> Mẹ xem thêm: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

6. Cách giúp bé dễ chịu hơn trong giai đoạn mọc răng

Mọc răng có thể đi kèm với những triệu chứng khó chịu cho bé; do đó, mẹ bỏ túi ngay những mẹo sau đây để chăm sóc con tốt hơn:

  • Chườm lạnh: Giữ một chiếc khăn sạch, ẩm hoặc khăn ẩm nhỏ trong tủ lạnh. Khi nguội, hãy chườm cho bé; hoặc đưa cho bé cầm và gặm. Đây là cách rất dễ giúp làm dịu cơn đau nướu.
  • Mát-xa cho bé: Mọc răng khiến nướu bị sưng và mềm; do đó, mẹ hãy dùng một ngón tay sạch nhẹ nhàng chà xát hoặc xoa bóp nướu của bé trong một hoặc hai phút; để giảm bớt sự khó chịu.
  • Dùng thuốc giảm đau: Sự lựa chọn an toàn nhất là acetaminophen (Tylenol) cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên. Ibuprofen không được khuyên dùng cho trẻ em cho đến khi chúng được ít nhất 6 tháng tuổi.
  • Âu yếm và đung đưa bé: Khi cảm nhận được tình cảm ấm áp của mẹ; trẻ sơ sinh cũng sẽ quên đi cơn đau mọc răng của mình.

>> Mẹ xem thêm: Cách chăm sóc khi bé mọc răng hàm không chịu ăn

Trẻ sơ sinh có thể bắt đầu mọc răng vào bất kỳ thời điểm nào; thường là khi bé được 6 tháng tuổi. Nếu bé mọc răng trễ (sau 1 tuổi), mẹ cần lưu ý để đưa bé thăm khám bác sĩ nha khoa để kiểm tra nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Bệnh đường hô hấp

Bé bị đau họng có cần uống thuốc không và uống thuốc gì được?

Ba mẹ nào cũng biết rằng trẻ em thường xuyên bị viêm họng – và khi bé bị viêm họng, con có thể chán ăn và không còn được vui vẻ, năng động như bình thường. Vậy phải làm sao để trị đau họng cho bé? Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Làm thế nào để nhận biết em bé sơ sinh bị đau họng?

Chỉ cần nhìn con là bạn có thể biết được liệu bé có bị nghẹt mũi hay thậm chí là sốt hay không. Nhưng cơn đau họng thì khó có thể phát hiện được dễ dàng như thế, đặc biệt là với những em bé sơ sinh.

Một số “manh mối” có thể cho thấy con yêu của bạn đang bị đau họng bao gồm:

  • Từ chối ăn hoặc uống, ngay cả những thức ăn bé thường yêu thích
  • Khóc hoặc có vẻ đau khi nuốt
  • Cổ họng của bé trông đỏ hoặc sưng lên
  • Bé có những đốm trắng trên cổ họng
  • Hơi thở của bé có mùi hôi
  • Ho nhẹ
Bé bị đau họng
Thật khó để nhận biết bé sơ sinh bị đau họng khi con chưa thể nói được

Nguyên nhân khiến bé bị đau họng

Có nhiều nguyên nhân khiến bé bị đau họng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

1. Cảm lạnh

Cho đến nay, cảm lạnh vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau, ngứa cổ họng ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.

Bệnh này cũng gây ra triệu chứng sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ho và sốt. Bé thường sẽ tự hết bệnh sau 10 – 14 ngày mà không cần uống thuốc.

2. Cảm cúm

Giống như cảm lạnh thông thường, cảm cúm là một bệnh hô hấp có thể gây ra đau họng. Bệnh do một loại virus khác gây ra và triệu chứng thường có xu hướng dữ dội hơn cảm lạnh như sốt, ớn lạnh, ho khan, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, mệt mỏi và thỉnh thoảng buồn nôn hoặc nôn.

3. Bệnh tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng cũng là một bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Một trong những dấu hiệu nhận biết là đau miệng và cổ họng, nguyên nhân là do hình thành các mụn nước nhỏ li ti hoặc vết loét khiến người bệnh khó nuốt.

4. Viêm họng hạt

Bệnh viêm họng hạt xảy ra khi tình trạng niêm mạc họng bị viêm nhiễm kéo dài. Biểu hiện phổ biến của bệnh là đau họng và khó nuốt, amidan có màu đỏ và bao phủ bởi các chấm trắng hoặc mủ.

Một số trẻ cũng phát ban đỏ trên cơ thể. Các triệu chứng như ho và sổ mũi cũng có xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn.

4. Dị ứng thời tiết

Trẻ có thể bị đau họng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như lông thú cưng, nấm mốc, bụi, cỏ, phấn hoa hoặc khói thuốc và các chất kích ứng hóa học xung quanh môi trường sống. Dị ứng có thể gây chảy nước mũi, ngứa mắt, hắt hơi, nghẹt mũi và đau họng.

5. Covid-19

Số trường hợp nhiễm coronavirus (COVID-19) ở trẻ em ít hơn nhiều so với người lớn và thông thường, các triệu chứng cũng xuất hiện ở mức độ nhẹ hơn. Dấu hiệu nhận biết bé bị Covid-19 bao gồm sốt, ho, khó thở và các vấn đề về đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Bé bị đau họng
Covid-19 là một trong những nguyên nhân phổ biến gần đây khiến trẻ bị đau họng

Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Một trong những điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm là bé bị đau họng có cần uống thuốc không và bé bị đau họng uống thuốc gì được.

Tùy theo độ tuổi và các triệu chứng mà ba mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc để làm giảm cơn đau họng. Thông thường, trẻ sơ sinh trên 3 tháng có thể dùng Acetaminophen, trẻ sơ sinh trên 6 tháng có thể dùng Ibuprofen.

Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, ba mẹ tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi cho trẻ sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Cách làm giảm cơn đau khi bé bị đau họng

Nếu cơn đau họng khiến bé khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ của con, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây để làm dịu cơn đau họng cho bé:

1. Cho con bú

Ở trẻ bú mẹ, việc cho bú có thể giúp giảm cơn đau họng cho con. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng giảm đau của việc cho con bú. Nó cũng có thể ngăn trẻ khóc và khó chịu ở cổ họng.

Trẻ đang bú mẹ có thể muốn bú nhiều hơn khi bị ốm. Vì thế nếu có thể, hãy cho con bú mẹ thường xuyên hơn khi bé bị đau họng.

2. Tăng độ ẩm trong phòng

Bé bị viêm họng thường hay bị nghẹt mũi kèm theo. Ba mẹ có thể đặt một máy tạo độ ẩm phun sương mát mẻ trong phòng nơi em bé ngủ để làm tan đi sự tắc nghẽn ở mũi và từ đó làm dịu cơn đau họng cho bé.

Ngoài ra có một mẹo khác là bạn có thể mở vòi sen nước nóng trong phòng tắm và đóng cửa để làm đầy hơi nước sau đó ngồi trong phòng với em bé. Phòng phải ấm và có hơi nước, nhưng không được quá nóng để tránh khiến em bé bị khó chịu.

3. Hút mũi

Chảy dịch mũi xuống cổ họng có thể khiến cổ họng em bé cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu, từ đó khiến bé bị đau họng và ho nhiều hơn.

Vì thế hãy dùng bóng hút để thông mũi cho bé. Để việc hút hiệu quả hơn, bạn có thể xịt hoặc nhỏ dung dịch nước muối sinh lý vào mũi trẻ trước. Bạn có thể tự pha nước muối sinh lý tại nhà bằng cách pha 1/4 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm.

Bé bị đau họng
Hút mũi bằng bóng hút có thể giúp trẻ giảm cơn nghẹt mũi và đau họng

Khi nào nên đưa con đến gặp bác sĩ?

Bạn nên đưa bé bị đau họng đi khám bác sĩ nếu con có những triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Dưới 3 tháng tuổi và bị sốt
  • Ngừng ăn hoặc ngừng bú
  • Có một vết sưng tấy có thể nhìn thấy ở phía sau cổ họng
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phát ban
  • Tình trạng ho, đau họng không thuyên giảm khi điều trị tại nhà
  • Suy hô hấp, lỗ mũi phập phồng, thở hổn hển, thở nhanh
  • Môi, ngón tay hoặc da xanh xao
  • Rất lờ đờ, khó cử động hoặc có những thay đổi đáng kể về tâm trạng hoặc tính cách.

Ngoài ra, nếu bạn nghi ngờ con có các triệu chứng của Covid-19 thì nên gọi cho bác sĩ trước để được tư vấn. Trường hợp bé bị triệu chứng nặng thì nên đưa con đi cấp cứu ngay.

Vừa rồi là những nguyên nhân phổ biến khiến bé bị đau họng và một số loại thuốc cũng như mẹo giúp làm giảm cơn đau họng cho bé. Nếu trẻ vẫn không thuyên giảm và có các dấu hiệu chán ăn, ngừng bú, ba mẹ nên đưa con đến khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và có cách chữa trị phù hợp.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tiểu học (6-10 tuổi) Chăm sóc trẻ

Lưu ý khi tiêm hormone tăng trưởng chiều cao cho trẻ nhỏ con

Tiêm hormone tăng trưởng chiều cao là chủ đề được bàn tán rất sôi nổi hiện nay! Vì ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe về sau của trẻ có chiều cao khiêm tốn nên đây cũng là một quyết định khó đối với nhiều bố mẹ.

Để hiểu rõ hơn về công dụng cũng như các lưu ý trước khi tiêm, bạn đừng bỏ qua bài viết sau đây nhé! Một số thông tin trong bài viết này sẽ giúp đỡ bạn rất nhiều đấy nhé!

Hormone tăng trưởng là gì?

Trước khi biết tiêm hormone tăng trưởng chiều cao có tốt không bạn cần tìm hiểu về loại hormone này. Hormone tăng trưởng là một loại protein được sản xuất bởi tuyến yên, nằm gần đáy não và gắn vào vùng dưới đồi (một phần của não giúp điều chỉnh tuyến yên). 

Nếu tuyến yên hoặc vùng dưới đồi bị dị dạng hoặc bị tổn thương, tuyến yên sẽ không thể sản xuất hormone tăng trưởng. Khi tuyến yên thiếu quá nhiều nội tiết tố, tình trạng này được gọi là suy tuyến yên.

Hiện tượng thiếu hụt hormone tăng trưởng chiều cao ở trẻ nhỏ

Thiếu hormone tăng trưởng là một vấn đề phức tạp có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào từng người. Bên cạnh dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là sự tăng trưởng chậm bất thường và chiều cao thấp với tỷ lệ bình thường thì tiêm hormone tăng trưởng chiều cao còn ảnh hưởng đến hầu như toàn bộ các mô bào trong cơ thể người như:

  •  Kích thích tăng trưởng của tế bào cả về kích thước và quá trình phân bào
  • Ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình trao đổi chất như: Tăng tổng hợp protein tế bào, tăng phân giải mô mỡ để giải phóng năng lượng, giảm sử dụng glucose
  • Tác động gián tiếp đến mô sụn và xương.

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách tăng chiều cao cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

tiêm hormone tăng trưởng chiều cao
Tiêm hormone tăng chiều cao cho trẻ em và điều cần biết

Tiêm hormone tăng trưởng chiều cao cho trẻ có sao không?

Nếu trẻ không gặp vấn đề tuyến giáp, chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ thì có thể được chỉ định tiêm hormon tăng trưởng.

Hormon này sẽ giúp trẻ phát triển xương, tăng cơ, giảm mô mỡ, đáp ứng miễn dịch và cải thiện vóc dáng. Trước khi tìm câu trả lời cho câu hỏi tiêm hormone tăng trưởng chiều cao cho trẻ có sao không, cha mẹ nên tìm hiểu khái quát về loại hormon này như sau:

1. Thế nào là tiêm hormone tăng trưởng chiều cao cho trẻ?

Phương pháp giúp tăng hormone tăng trưởng phổ biến nhất ở cả trẻ em lẫn người lớn là tiêm hormone. Hormone này được tạo ra dựa trên cơ chế bắt chước hormone tăng trưởng tự nhiên trong cơ thể.

Việc tăng cường hormone sinh trưởng có thể tự tiến hành hoặc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.Tùy vào từng thể trạng mà liều lượng tiêm là vài lần một tuần hoặc hàng ngày. Quá trình này sẽ kéo dài vài năm, bệnh nhân cần gặp bác sĩ hàng tháng để kiểm tra định kỳ. 

Muốn biết cơ thể có cần tăng, giảm hoặc ngừng điều trị hay không thì bệnh nhân cần làm một số xét nghiệm máu. Ngoài ra còn cần theo dõi lượng đường huyết, mật độ xương, đồng thời hàm lượng cholesterol trong cơ thể.

>> Mẹ có thể tham khảo: Các cách đơn giản giúp bé tăng chiều cao khi bố mẹ lùn

tiêm hormone tăng trưởng chiều cao
Tiêm hormone tăng trưởng chiều cao sẽ giúp bé cao hơn

2. Quá trình tiêm hormone cho bé

Hormone tăng trưởng rất cần thiết cho quá trình phát triển của con người, đặc biệt là trẻ nhỏ. Khi được sản sinh với hàm lượng thích hợp, các quá trình phát triển bên trong cơ thể sẽ diễn ra suôn sẻ hơn rất nhiều.

Chính vì thế, nếu không may con của bạn sở hữu chiều cao khá khiêm tốn thì biện pháp cải thiện duy nhất chúng ta có thể thực hiện được đó là tiêm hormone tăng trưởng chiều cao.

Quá trình tiêm hormone tăng chiều cao sẽ được thực hiện định kỳ mỗi ngày. Thời gian điều trị thường kéo dài vài năm dù kết quả thường được nhận ra sau 3 – 4 tháng bắt đầu tiêm hormone tăng trưởng.

Việc tiêm hormone sẽ giúp cung cấp lượng hormone cần thiết cho cơ thể. Từ đó đảm bảo quá trình phát triển của các mô, xây dựng cơ bắp, phát triển chiều cao toàn diện.

Chữa bệnh càng sớm, con yêu càng có cơ hội đạt được chiều cao trưởng thành như người bình thường hoặc gần với số liệu tiêu chuẩn. Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ em đều đáp ứng tốt với điều trị bằng thuốc tăng chiều cao.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bật mí thực đơn tăng chiều cao cho tuổi dậy thì giúp trẻ cao lớn vượt trội

Liệu cao hơn thì có thật sự tốt cho trẻ?

Tiêm hormone tăng trưởng chiều cao liệu có thật sự cần thiết. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng vóc dáng cao lớn có những lợi thế xã hội nhất định. Nam giới và phụ nữ cao lớn có mức lương cao hơn.

Chiều cao cũng trở thành yếu tố ưu tiên của nam giới và phụ nữ khi họ chọn bạn đời. Một điều thú vị nữa là nhiều người dường như thích các nhà lãnh đạo cao hơn người có vóc dáng nhỏ bé hoặc khiêm tốn.

Với tất cả lợi thế trên, bạn có thể nghĩ rằng những bé có chiều cao thua hẳn so với các bạn sẽ cảm thấy buồn bã và bị cô lập.

Nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, không phải trường hợp nào cũng thế. Cụ thể, các bác sĩ cũng đưa ra ý kiến rằng những trẻ có chiều cao thua kém bạn bè vẫn có thể hòa đồng với những bé phát triển bình thường.

Bác sĩ nội tiết nhi khoa David Allen tại Đại học Y Wisconsin, Mỹ, cho biết hầu hết trẻ em có chiều cao thấp vẫn có thể học tập và hoạt động bình thường cũng như không bị khuyết tật về tâm lý. Thế nhưng, nhiều bố mẹ thường lo lắng quá mức về vấn đề này hơn là bản thân con.

Ông cũng chia sẻ một số bệnh nhân tỏ ra rất lo lắng vì chiều cao không phát triển quá nhiều dù đã đến tuổi trưởng thành. Tuy vậy, việc kê đơn thuốc hormone để điều trị không gặp quá nhiều khó khăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Top 6 thực phẩm cần có trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 13

Bố mẹ cần lưu ý khi tiêm hormone tăng trưởng chiều cao

Việc tiêm hormone tăng trưởng chiều cao cho trẻ nhỏ con cần phải có sự chỉ định của bác sĩ chuyên môn, thế nên bố mẹ không nên tự ý quyết định.

Mong rằng những thông tin có trong bài viết này của MarryBaby sẽ đem lại cho bạn đọc nguồn kiến thức hữu ích nhất trong việc chăm sóc con cái nhé!

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Mẹ đã biết phân biệt triệu chứng Covid-19 ở trẻ em với bệnh cảm thông thường

Trẻ em nhiễm Covid-19 sẽ có những dấu hiệu gì? Triệu chứng Covid ở trẻ em giống và khác gì với bệnh cảm, dị ứng thông thường?

Do Covid-19 và các bệnh cảm sốt thông thường đều do virus gây ra. Vì vậy, trẻ nhiễm Covid-19 và cảm thường có một vài triệu chứng giống nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn. Mẹ cần phân biệt rõ để có hướng xử lý kịp thời.

Nguy cơ nhiễm Covid-19 ở trẻ em

Trước khi tìm hiểu về triệu chứng Covid ở trẻ em, mẹ hãy tham khảo một số thông tin dưới đây.

Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là Covid) là bệnh về đường hô hấp, gây ra bởi virus SARS-CoV-2. Covid-19 chủ yếu lây lan từ người này sang người khác khi tiếp xúc gần, cụ thể:

  • Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, virus Covid-19 sẽ theo các giọt bắn di chuyển trong không khí và xâm nhập vào người ở gần.
  • Virus cũng có thể lây lan thông qua các tiếp xúc thân mật như nói chuyện gần nhau, ôm nhau, ăn chung uống chung.
  • Một người bị nhiễm Covid-19 không có triệu chứng vẫn có khả năng lây cho người khác.

Trẻ em ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ bị nhiễm Covid-19. Tính đến tháng 2/2022, tỷ lệ mắc Covid-19 của trẻ em dưới 18 tuổi ở nước ta là 19.2%, trong đó 8% trẻ 6-12 tuổi, 2.8% trẻ từ 3-5 tuổi và 3.6% trẻ dưới 2 tuổi (theo cổng thông tin Bộ y tế).

triệu chứng covid ở trẻ em
Trẻ em là đối tượng dễ gặp nguy hiểm khi mắc Covid-19

Với biến chủng mới, việc lây nhiễm sẽ có nguy cơ nhiều hơn, đặc biệt ở nhóm trẻ chưa đủ độ tuổi tiêm phòng. Bên cạnh đó, trẻ nhỏ thường chưa tự giác trong việc đeo khẩu trang cũng như rửa tay, khử khuẩn nên dễ bị lây nhiễm.

Theo thống kê, tỷ lệ trẻ em nhiễm Covid-19 chuyển biến nặng ít hơn người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Mặc khác, các bằng chứng cho thấy trẻ em có thể có tải lượng vi rút trong đường hô hấp trên tương tự như người lớn, nên trẻ nhiễm bệnh có thể lây vi-rút cho người khác.

Vì vậy, cho dù triệu chứng Covid-19 ở trẻ em là thể nhẹ hoặc không có, thì mẹ cũng không nên chủ quan nhé.

Triệu chứng Covid ở trẻ em có gì khác so với các bệnh cảm và dị ứng

Virus Covid-19 là chủng virus mới, hiện vẫn đang được các nhà khoa học tìm hiểu, nghiên cứu. Vì là căn bệnh mới nên Covid-19 được đánh giá là tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe hơn bệnh cảm hay dị ứng thông thường.

Tuy nhiên, một số triệu chứng khi mắc Covid-19 lại khá giống với các bệnh truyền nhiễm thông thường, nên khiến nhiều người nhầm lẫn. Làm sao phân biệt được triệu chứng mắc Covid ở trẻ em với bệnh cảm lạnh và dị ứng?

1. Sự khác biệt giữa triệu chứng nhiễm covid ở trẻ em và cảm lạnh thông thường

  • Nguyên nhân gây bệnh: Covid-19 do virus SARS-CoV-2 (coronavirus) gây ra, cảm lạnh thông thường do chủng rhinovirus gây ra.
  • Thời gian ủ bệnh: Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày tiếp xúc với nguồn bệnh, còn bệnh cảm lạnh có thời gian ủ bệnh từ 1 – 3 ngày.
  • Triệu chứng sốt: Khi nhiễm Covid-19, trẻ thường sốt cao, trong khi cảm lạnh sẽ gây ra sốt nhẹ và ngắn ngày hơn.
  • Nhức mỏi: Một trong những triệu chứng phổ biến khi mắc Covid-19 đó là cảm giác nhức mỏi, đau đầu, đau cơ. Các triệu chứng này hiếm khi xuất hiện khi bị cảm lạnh.
  • Mất vị giác: Theo thống kê, tỷ lệ người nhiễm Covid-19 có giai đoạn mất vị giác là 23%. Trong khi đó, bệnh cảm lạnh hầu như không gây ra triệu chứng này.
  • Các triệu chứng khác: Cả Covid-19 và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt. Cảm lạnh có ho, sốt nhưng ít khi có biểu hiện tiêu chảy hay buồn nôn. Ngược lại, Covid-19 có thể kèm theo tiêu chảy, nôn, tức ngực, khó thở, đổ mồ hôi đêm. Tùy vào từng cơ địa mà mức độ các triệu chứng này nặng nhẹ khác nhau.
triệu chứng covid ở trẻ em
Cả covid và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi

2. Sự khác biệt giữa triệu chứng Covid ở trẻ em và bệnh cảm cúm

Covid-19 và bệnh cúm đều là những bệnh lây nhiễm ở đường hô hấp do virus gây ra. Covid-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra, bệnh cúm do virus cúm A và B.

Triệu chứng Covid-19 và cảm cúm có nhiều điểm tương đồng nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn.

Để phân biệt chính xác trẻ đang mắc Covid-19 hay cảm cúm, mẹ cần dựa vào kết quả xét nghiệm Covid-19. Vẫn có trường hợp, trẻ mắc cả 2 bệnh cùng một lúc. Một vài điểm khác biệt khi trẻ mắc Covid-19 và cảm cúm có thể kể đến như:

  • Các triệu chứng cúm thường xuất hiện sau 1 đến 4 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus cúm. Thời gian ủ bệnh của Covid-19 dài hơn, thường là 2 – 14 ngày.
  • Người bị cảm cúm thường hiếm khi thấy khó thở, tức ngực, mất vị giác hay khướu giác. Đây lại là những triệu chứng thường gặp khi nhiễm Covid-19.
  • Covid-19 có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn so với bệnh cảm cúm. Hội chứng viêm đa hệ và hiện tượng cục máu đông là hai biến chứng nguy hiểm của Covid-19. Trong khi bệnh cúm thường lành tính, hiếm khi để lại rủi ro, nhất là khi trẻ được tiêm phòng cúm hàng năm.

3. Phân biệt triệu chứng covid ở trẻ em và dị ứng theo mùa

Dị ứng theo mùa không do virus gây ra như bệnh Covid-19. Thông thường, trẻ bị dị ứng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như bụi, phấn hoa.

Các triệu chứng giống nhau giữa dị ứng theo mùa và nhiễm Covid-19 như hắt hơi, sổ mũi, ngứa họng, ho, nhức đầu. Dị ứng hiếm khi gây sốt, thở gấp hay khó thở như Covid-19.

Để điều trị dị ứng theo mùa, trẻ có thể dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Covid-19 hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị, các loại thuốc hiện hành chỉ giúp điều trị triệu chứng.

Triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em 

Không phải tất cả trẻ nhiễm Covid-19 đều có triệu chứng hậu Covid-19. Tuy nhiên, các triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Vì vậy, dù trẻ đã khỏi bệnh, mẹ vẫn cần theo dõi thêm để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.

  • Theo các bác sĩ, triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần đều liên quan đến đường hô hấp như ho nhiều, ho dai dẳng, tức ngực, hụt hơi, khó thở.
  • Một số ít trẻ gặp các vấn đề liên quan tim mạch, cụ thể là nhịp tim không đều, viêm cơ tim.
  • Triệu chứng mất khướu giác, vị giác có thể kéo dài, khiến trẻ ăn không ngon miệng, biếng ăn.
  • Sức chịu đựng giảm sút, trẻ dễ mệt hơn bình thường khi vận động.
  • Trẻ sau khi mắc Covid-19 có thể gặp tình trạng “não sương mù” làm trẻ suy nghĩ chậm, giảm trí nhớ và thiếu tập trung.
  • Nghiêm trọng hơn, trẻ có thể mắc hội chứng viêm đa hệ thống (MIS-C) sau khi nhiễm Covid-19. Hội chứng này thường xảy ra ở trẻ 6 – 15 tuổi, vào khoảng 2 đến 6 tuần sau khi mắc Covid-19. Nếu chẳng may gặp tình trạng này, các cơ quan như tim, phổi, thận, não, da, mắt, cơ quan tiêu hóa đều có thể bị tổn thương. Triệu chứng của hội chứng viêm đa hệ thống là trẻ sốt rất cao, sốt liên tục, nổi ban, rối loạn tiêu hóa
  • Để chẩn đoán hội chứng viêm đa hệ thống hậu Covid-19, trẻ cần có sự thăm khám rất kỹ của bác sĩ. Trẻ có thể làm thêm một số xét nghiệm, loại trừ các nguyên nhân khác cũng gây triệu chứng tương tự, từ đó chẩn đoán đúng bệnh và có phương án điều trị phù hợp.

Mẹ nên làm gì khi trẻ xuất hiện triệu chứng Covid-19

Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với mầm bệnh. Khi trẻ có triệu chứng và kết quả xác nghiệm dương tính Covid-19, mẹ cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm y tế theo dõi điều trị Covid-19 tại địa phương. Tùy theo tình hình sức khỏe, bác sĩ sẽ chỉ định trẻ nên nhập viện hay điều trị tại nhà.

triệu chứng covid ở trẻ em
Đau bụng dữ dội là triệu chứng trở nặng của Covid-19

Trong trường hợp trẻ được chăm sóc tại nhà, nếu trẻ đột nhiên trở nặng, mẹ cần cho trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Một số triệu chứng bất thường mẹ cần lưu ý như:

  • Trẻ khó thở, thở nhanh, nhịp thở > 60 lần/phút ở trẻ dưới 2 tháng, thở > 50 lần/ phút ở trẻ 2-12 tháng, hoặc > 40 lần/phút ở trẻ > 1 tuổi.
  • Đau, tức ngực.
  • Da xanh xao, môi tái nhợt.
  • Không tỉnh táo, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Bỏ bú, bỏ ăn.

Triệu chứng Covid ở trẻ em rất dễ nhầm lẫn với các bệnh cảm cúm, cảm lạnh thông thường hay dị ứng theo mùa. Mẹ cần lưu ý các cách phân biệt để biết được đúng bệnh và có cách xử lý phù hợp nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Cách lấy dằm cho bé đơn giản, hiệu quả bố mẹ cần biết

Không bị dằm đâm vào tay như người lớn thường bị, bé bị dằm đâm vào chân. Lúc ấy, bạn hãy làm theo hướng dẫn cách lấy dằm cho bé đơn giản, hiệu quả của MarryBaby dưới đây né!

Trẻ bị dằm, gai đâm có nguy hiểm không?

Thông thường, những chiếc dằm gai không quá gây nguy hiểm cho trẻ nhưng vẫn có ngoại lệ. Nếu liều vắc xin uốn ván đã tiêm trước đó của trẻ không còn tác dụng, một chiếc dằm gai có thể khiến trẻ mắc bệnh uốn ván.

Đây là một bệnh lây nhiễm nghiêm trọng gây ra bởi vi trùng uốn ván xâm nhập vào máu qua vết thương hở.

 cách lấy dằm cho bé
Bị dằm đâm là tình trạng phổ biến của bé khi tập đi

Cha mẹ nên cho con tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh uốn ván. Thông thường trẻ sẽ được tiêm vắc xin uốn ván vào bốn thời điểm quan trọng: khi con được 2, 4 và 6 tháng tuổi, khoảng từ 15 đến 18 tháng tuổi, từ 4-6 tuổi và từ 11-13 tuổi.

Sau đó, trẻ vẫn nên được tiêm phòng vắc xin này sau mỗi 10 năm trong suốt cuộc đời. Nếu không chắc con bạn có được miễn dịch uốn ván kịp thời hay không thì hãy liên hệ bác sĩ để tham vấn.

Cách lấy dằm cho bé đơn giản, hiệu quả

1. Dùng nhíp và kim để lấy dằm

  • Bước 1: Cả người lớn lẫn trẻ đều phải bình tĩnh. Trẻ nhỏ thường hay sợ hãi và điều đó không hề có lợi cho việc sơ cứu.
  • Bước 2: Rửa tay và chân của trẻ (hoặc bất cứ chỗ nào mà mảnh vỡ găm vào) bằng xà phòng. Điều này sẽ giúp hạn chế sự nhiễm trùng.
  • Bước 3: Dù bạn cố gắng giải thích với trẻ thế nào, bé vẫn sẽ cựa quậy khi bạn lấy dằm ra. Do đó, hãy nhờ thêm một người nữa giúp đỡ.
  • Bước 4: Khử trùng nhíp, sau đó, kẹp chặt phần chân dằm mà bạn nhìn thấy và kéo nó ra.
  • Bước 5: Nếu bạn không tìm thấy mảnh vỡ hoặc khi nó găm quá sâu, hãy dùng đến kim. Trước khi sử dụng, bạn nhớ khử trùng kim và đâm một lỗ nhỏ trên da ngay vị trí dằm đâm vào, rồi nhẹ nhàng gắp dằm bằng nhíp.
  • Bước 6: Thoa thuốc và dán băng keo cá nhân để tránh nhiễm trùng.
Cách lấy dằm cho bé
Cách lấy dằm cho bé bằng nhíp và kim và đơn giản hiệu quả

2. Sử dụng các phương pháp thay thế

Nếu dùng nhíp và kim không hiệu quả, bạn có thể sử dụng một số phương pháp thay thế sau để loại bỏ dằm ra khỏi chân của trẻ:

 Cách lấy dằm cho bé bằng baking soda:

Nếu dằm đâm sâu vào da trẻ và bạn không nhìn thấy dằm, baking soda sẽ giúp ích cho bạn. Trộn baking soda với nước để hỗn hợp sệt rồi thoa lên vùng bị thương và để trong 24 giờ.

Khi bóc ra, mảnh dằm sẽ xuất hiện và bạn có thể dễ dàng lấy nó ra bằng nhíp. Nếu vẫn không thấy, hãy lặp lại quá trình này trong 24 giờ nữa.

Đa số dằm, gai đều ít gây nguy hiểm và dễ dàng lấy ra song nếu bạn không cẩn thận thì chúng vẫn có thể khiến bé yêu bị nhiễm trùng.

Cách lấy dằm cho bé  bằng băng dính:

Dán một miếng băng dính lên vùng da bị dằm đâm. Sau đó, tháo miếng băng dính ra, dằm sẽ dính vào băng keo. Đây được xem là giải pháp “không nước mắt” để lấy dằm ra khỏi chân của con yêu.

Keo dán cũng là cách lấy dằm cho bé hữu hiệu:

Bạn cũng có thể sử dụng keo để lấy dằm. Hãy thoa keo vào vùng bị thương, sau đó để khô và bóc ra, miếng dằm cũng có thể theo đó mà ra.

Thoa keo dán có thể giúp mẹ lấy dằm cho bé

Khi nào đưa bé bị dằm đâm gặp bác sĩ?

Nếu trẻ được tiêm ngừa đầy đủ thì bạn không cần phải lo. Còn nếu tiêm không đủ, trẻ sẽ có nguy cơ bị bệnh uốn ván, đây là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, có thể gây tử vong. Vì vậy, hãy xem lại lịch tiêm ngừa của trẻ để có cách xử trí đúng.

Nếu bạn chỗ bị dằm đâm của bé sưng đỏ và có mủ, hãy đưa con đến bác sĩ nhi khoa để kiểm tra ngay. Đây chính là dấu hiệu cho biết vết thương của bé đã bị nhiễm trùng.

Đề phòng trẻ bị dằm đâm bằng cách nào?

Đây là câu nói không bao giờ sai. Tại sao lại để con yêu phải trải qua cảm giác khó chịu nếu chẳng may mắc bệnh khi bạn hoàn toàn có thể ngăn chặn bằng những cách sau:

  • Khuyến khích con luôn đi giày, dép khi ra ngoài. Điều này không phải dễ thực hiện với trẻ nhỏ nhưng đây là cách đơn giản nhất để ngăn chặn tình trạng trẻ đạp phải các mảnh vỡ nhỏ, gai, dằm.
  • Hãy đảm bảo rằng bé luôn mang giày dép khi ra ngoài hoặc đi ở những nơi có sàn gỗ
  • Nếu có sơ ý làm vỡ đồ thủy tinh, hãy dùng máy hút bụi hoặc quét dọn vệ sinh sạch sẽ các mảnh vỡ
  • Không cho trẻ dùng đũa tre loại sử dụng một lần. Loại đũa này thường được chuốt rất cẩu thả dễ khiến trẻ bị dằm đâm
  • Hãy đảm bảo rằng mọi rào chắn bằng gỗ trong nhà, ngoài vườn hoặc đồ chơi bằng gỗ của con phải trơn láng và không có dằm gai
  • Kiểm tra toàn bộ khu vực vui chơi của trẻ để loại bỏ những vật không trơn nhẵn có thể có các mảnh vụn và sửa chữa chúng
  • Giữ trẻ tránh xa những bụi rậm hoặc cây có gai, những nguy cơ tiềm ẩn của vụn gai.

Việc bị mảnh vỡ nhỏ, gai, dằm đâm có thể khiến trẻ đau và đôi khi gây ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng đây không phải là lý do để bạn bắt trẻ ở trong nhà và cách ly với thế giới bên ngoài. Hãy để trẻ tự do vui chơi và khám phá thế giới xung quanh vì tuổi thơ của con sẽ trôi qua rất nhanh.

Hy vọng rằng bài viết hướng dẫn cách lấy dằm cho bé sẽ giúp các bậc phụ huynh chăm sóc và bảo vệ con tốt hơn.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em: Liều lượng và lưu ý khi sử dụng

Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đủ mẹ đã biết chưa? Cùng tìm hiểu ngay những thông tin hữu ích đến từ nhà MarryBaby sau đây để có cách chăm con khi bệnh tốt nhất nhé!

Thuốc hạ sốt Ibuprofen thường được sử dụng để hạ sốt và giảm đau cho trẻ em trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen; cha mẹ cần cẩn thận để tránh những tác dụng phụ không mong muốn ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

1. Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là gì?

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID); được dùng để điều trị nhiều kiểu đau, chẳng hạn như đau do viêm và đau do chấn thương. Ngoài ra, thuốc Ibuprofen cũng giúp hạ sốt cho trẻ em nhỏ.

Loại thuốc này hiện đang có các dạng bào chế như: (1) Viên nén; (2) Viên bao phim, bao đường; (3) Viên nang.

Tuy thuốc có công dụng rất tốt trong việc trị cảm sốt; nhưng cha mẹ cũng cần tham khảo thêm ý kiến bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Đối với trẻ em, việc sử dụng thuốc đúng liều là rất quan trọng. Nếu dùng quá liều có thể gây ra những tác hại cho trẻ. Ngoài ra, không phải bất cứ trẻ nào cũng có thể sử dụng Ibuprofen.

Một số đối tượng có thể không nên sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen như:

  • Trẻ dưới 2 tuổi.
  • Trẻ bị hen suyễn.
  • Trẻ có vấn đề về dạ dày.
  • Trẻ có vấn đề về tim mạch.
  • Trẻ có vấn đề về gan và thận.
  • Có bất kỳ dấu hiệu cho thấy bé bị mất nước.
  • Mắc bệnh viêm ruột, chẳng hạn như bệnh Crohn; viêm loét đại tràng.
  • Trẻ bị dị ứng với các thành phần của thuốc Ibuprofen hoặc các thuốc khác.

Đối với nhóm đối tượng trên; cha mẹ cần phải kiểm tra kỹ hoặc theo hướng dẫn, chỉ định từ bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Ibuprofen.

Làm sao để biết liều dùng Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đúng? Nên dùng những biệt dược thuốc hạ sốt ibuprofen nào cho trẻ? Cha mẹ đọc tiếp để biết nhé.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh sốt bao nhiêu độ thì uống thuốc và gọi bác sĩ?

2. Cho trẻ dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen như thế nào là an toàn?

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em cần sử dụng đúng cách

Việc xác định liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em chính xác nhất đó là dựa vào cân nặng chứ không phải dựa vào độ tuổi.

Nếu cha mẹ không biết cân nặng của trẻ và trẻ còn quá nhỏ để đứng lên cân; hãy tự cân khi bế trẻ và sau đó cân lại bản thân. Lấy tổng trọng lượng trừ đi trọng lượng của cha mẹ để được cân nặng của trẻ.

Để đảm bảo an toàn cho trẻ em, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen cha mẹ cần chú ý những điều sau đây:

  • Lắc kỹ trước khi đo liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em.
  • Cha mẹ có thể lặp lại liều sau mỗi 6 – 8 giờ. Không dùng nhiều hơn 4 lần trong 24 giờ.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi không được cho dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen mà không được sự cho phép của bác sĩ.
  • Đừng nhầm lẫn thuốc Ibuprofen dạng giọt và siro. Dạng giọt cô đặc hơn nhiều. Thuốc giọt sử dụng ống xilanh để đo lường trong khi siro sử dụng cốc để đo lường.
  • Không bao giờ cho trẻ uống Ibuprofen khi đang dùng các loại thuốc khác cũng có chứa thành phần của Ibuprofen; trừ khi bác sĩ khuyên dùng và không được phép cho trẻ uống nhiều hơn liều khuyến cáo.
  • Sử dụng thiết bị đo lường đi kèm với thuốc. Nếu cha mẹ làm mất thiết bị; hãy mua thiết bị thay thế từ hiệu thuốc; hoặc sử dụng thìa đo tiêu chuẩn (loại dùng để nướng), không phải thìa thông thường dùng để ăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Làm gì khi trẻ bị sốt? Khi nào thì cho bé đi khám?

2.1 Số lần cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen

Đa số các thuốc Ibuprofen dùng cho trẻ em sẽ có dạng lỏng để dễ uống cũng như dễ phân chia liều lượng theo trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, thuốc ở dạng lỏng cũng có nhiều kiểu bào chế khác nhau; thế nên liều dùng Ibuprofen cũng sẽ có nhiều thay đổi; đặc biệt là dựa trên chiều cao và cân nặng.

Nhìn chung, cha mẹ có thể cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen 3 hoặc 4 lần một ngày. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ.

Nếu cha mẹ cho trẻ dùng:

  • 3 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 6 giờ giữa các liều.
  • 4 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 4 giờ giữa các liều.

2.2 Thận trọng khi sử dụng Ibuprofen với các loại thuốc khác

Ibuprofen không kết hợp tốt với một số loại thuốc theo toa. Do đó, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ dùng ibuprofen nếu trẻ đang dùng một trong số những loại thuốc sau:

  • Thuốc điều trị cao huyết áp.
  • Thuốc giúp ngăn ngừa đông máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid như aspirin, diclofenac,…
  • Thuốc steroid, thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị rối loạn khí sắc.

Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho trẻ sử dụng đồng thời ibuprofen và paracetamol. Trừ khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

3. Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch và dạng siro

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Liều dùng Ibuprofen cho trẻ dạng hỗn dịch

3.1 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch

Thuốc dạng hỗn dịch có chứa dược chất rắn không hòa tan ở dạng hạt thật nhỏ được phân tán trong một dẫn chất lỏng (thường là nước). Trước khi dùng dạng thuốc này; cha mẹ cần nhớ lắc kỹ trước khi uống.

  • Đối với trẻ từ 3 tháng tuổi: Ibuprofen dạng hỗn dịch chỉ chứa 100mg ibuprofen trong 5ml.
  • Đối với trẻ 7 tuổi trở lên: Ibuprofen dạng hỗn dịch chứa 200ml ibuprofen trong 5ml.

Cha mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn. Sau đây là liều lượng khuyến nghị:

Tuổi Liều lượng Số lần sử dụng
3 đến 5 tháng tuổi

(nặng hơn 5 kg) 

2,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
6 đến 11 tháng tuổi 2,5ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ
1 đến 3 tuổi 5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
4 đến 6 tuổi 7,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
7 đến 9 tuổi 10ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
10 đến 11 tuổi 15ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
12 đến 17 tuổi 15ml đến 20ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ

3.2 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu điểm của thuốc dạng siro là dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc. Ngoài ra, thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.

Liều dùng tương tự với dạng hỗn dịch. Tuy nhiên, cha mẹ cần tham chiếu thêm hướng dẫn sử dụng đối với từng loại thuốc khác nhau.

4. Tác dụng phụ của thuốc Ibuprofen ở trẻ em

Đa số trường hợp cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen sẽ không gây ra tác dụng phụ; nhưng một số tác dụng phụ ít xảy ra có thể là:

Dị ứng với thuốc hạ sốt Ibuprofen. Cha mẹ cần đưa trẻ đi bác sĩ ngay khi:

  • Trẻ bị đau dạ dày dữ dội.
  • Nôn ra máu hoặc phân có màu rất sẫm, đen.
  • Trẻ ngừng đi tiểu hoặc trong nước tiểu có lẫn máu.
  • Bé bị ù tai; triệu chứng hen suyễn trở nên trầm trọng hơn.

Các dấu hiệu cần cho trẻ em đi cấp cứu sau khi dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen:

  • Miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng trẻ bắt đầu sưng tấy.
  • Thở khò khè; trẻ bị tức ở ngực hoặc cổ họng; và cảm thấy khó nói.
  • Bị phát ban trên da có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da.

5. TOP các loại thuốc hạ sốt Ibuprofen phổ biến: liều lượng và hướng dẫn sử dụng

Một số loại hỗn dịch được dùng nhiều như sau:

5.1 Profen 100mg/10ml (dạng hỗn dịch)

thuốc profen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Profen được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội. Do đó giá thành của sản phẩm khá rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình. Đồng thời, thuốc cũng dễ tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Liều dùng: 

  • Trẻ từ 1-2 tuổi: 5ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 3-7 tuổi: 10ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 8-12 tuổi: 20ml, dùng 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Profen 100mg/10ml:

  • Ưu điểm: Làm từ ống nhựa, mẹ không lo vỡ khi rơi rớt; giá thành tốt, không quá đắt.
  • Nhược điểm: Ống nhựa nên mẹ hơi khó bẻ; chỉ phù hợp với trẻ từ 3 tháng tuổi – 5 tuổi; tác dụng phụ gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.

5.2 Thuốc Sotstop (Ibuprofen hỗn dịch)

Ibuprofen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em Sotstop

Thuốc Sotstop thuộc Công ty Dược Hàn Quốc Daewoong Pharm. Co., Ltd có chứa hoạt chất Ibuprofen với hàm lượng 20mg/ml.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày 1 ml – 1,5ml (20mg – 30mg)/kg thể trọng/ngày chia làm nhiều liều nhỏ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Sotstop:

  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, vừa tay; có nắp đong giúp mẹ canh liều lượng chính xác cho trẻ.
  • Nhược điểm: Giá thành khá cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp: gây cảm giác nóng rát quanh họng và miệng; ảnh hưởng dạ dày.

5.3 Polebufen – Thuốc hạ sốt Ibuprofen dạng hỗn dịch cho trẻ em

polebrufen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Thuốc Polebufen là một thương hiệu đến từ Ba Lan, có chứa hoạt chất chính là Ibuprofen 100mg/5ml, giúp điều trị sốt liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc tác dụng phụ của vắc xin.

Liều dùng: Trẻ em dưới 12 tuổi, ngày dùng không quá 4 lần:

  • Trẻ 3-6 tháng nặng hơn 5kg: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 6-11 tháng tuổi: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 1-4 tuổi: 5ml/lần.
  • Trẻ từ 4-7 tuổi: 7,5ml/lần.
  • Trẻ từ 7-12 tuổi: 10ml/lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Polebufen:

  • Ưu điểm: Làm bằng nhựa, do đó, mẹ không lo rơi vỡ. Thành phần không chứa đường.
  • Nhược điểm:

5.4 Siro Brufen 100mg/5ml

Thuốc hạ sốt Brufen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Siro Brufen 100mg/5ml là một sản phẩm của công ty Dược nổi tiếng Abbott. Thuốc được chỉ định để điều trị hạ sốt cho trẻ em và giảm đau trong các trường hợp như đau răng hoặc đau do nhổ răng, đau đầu, đau bụng kinh, đau xương và khớp do thấp, đau do bong gân.

Liều dùng:

  • Liều hàng ngày là 20 – 30mg/kg thể trọng, chia làm nhiều lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Siro Brufen 100mg/5ml:

  • Ưu điểm: Siro có vị ngọt, hương cam dễ uống; và thuốc hấp thụ nhanh.
  • Nhược điểm: Có thành phần đường, không thích hợp cho trẻ đang kiêng đường hoặc không dung nạp với glucose; có thể gây ra cảm giác nóng rát thoáng qua ở vùng miệng hoặc cổ họng.

5.5 Thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Ibuprofen dạng siro)

Liều dùng Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc A.T Ibuprofen Syrup:

  • Ưu điểm: dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc; thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.
  • Nhược điểm: Có chứa nhiều đường dễ gây sâu răng; và gây ảnh hưởng đến dạ dày.

5.6 Siro Nurofen

Siro nurofen - thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Nurofen là một thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đến từ Đức, giúp giảm đau và hạ sốt do viêm họng, mọc răng, đau răng.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày là 20-30mg/kg thể trọng chia làm nhiều liều nhỏ.
  • Loại siro nurofen này thường không khuyến cáo dùng cho trẻ em cân nặng dưới 7kg.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng siro nurofen:

  • Ưu điểm: Chiết xuất từ thành phần thảo dược; dễ hấp thụ giúp giảm sốt nhanh; không chứa các thành phần hóa học, chất bảo quản, tạo màu hay tạo mùi nên không gây tác dụng phụ cho trẻ; có vị hoa quả nên rất dễ uống, phù hợp với độ tuổi trẻ nhỏ.
  • Nhược điểm: Dạng chai thủy tinh dễ vỡ.

Để liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đạt được hiệu quả cao và an toàn, trước hết bạn cần phải thăm hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên môn hoặc nắm rõ tình trạng về chiều cao và cân nặng của trẻ nhỏ. Tuy là loại thuốc có thể sử dụng tại nhà nhưng việc hiểu về cách thức sử dụng phù hợp thật sự rất cần thiết.

Mong rằng thông qua bài viết này của MarryBaby bạn sẽ có cách chăm sóc con khi sốt một cách khoa học và đạt kết quả tốt nhất nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không, có cần tiêm ngừa không

Rubella cùng với sởi, quai bị là những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ nhỏ. Nhiều mẹ không phân biệt được triệu chứng của bệnh sởi và rubella, từ đó có cách chăm sóc trẻ chưa đúng cách.

Vậy rubella là bệnh gì? Bệnh rubella ở trẻ em khác gì với bệnh sởi? Có nên tiêm vắc xin sởi quai bị rubella hay không? Mẹ đừng nên bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây nhé.

Rubella là bệnh gì?

Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức, bệnh ban đào) là một căn bệnh truyền nhiễm do virus cùng tên gây nên. Các triệu chứng của bệnh rubella thường xuất hiện sau 14 – 21 ngày kể từ ngày virus xâm nhập vào cơ thể.

Bệnh khởi đầu với biểu hiện sốt nhẹ, sưng các tuyến bạch huyết (chủ yếu ở các tuyến sau cổ) và phát ban trong 3 – 5 ngày.

Một số dấu hiệu khác thường gặp khi nhiễm virus rubella

  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Sốt nhẹ.
  • Mắt đỏ.
  • Đau khớp.

Tùy vào cơ địa, có nhiều trường hợp mắc bệnh rubella nhưng không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ.

bệnh rubella ở trẻ em
Rubella gây triệu chứng sốt ban 3 – 5 ngày

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo thống kê, bệnh rubella hiếm khi để lại biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu mắc rubella trong thai kỳ, em bé sinh ra sẽ dễ gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Đây gọi là hội chứng rubella bẩm sinh.

Trung bình mỗi năm có khoảng 100.000 ca hội chứng rubella bẩm sinh trên toàn thế giới. Phụ nữ mang thai nhiễm rubella có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu.

Bên cạnh đó, virus rubella sau khi xâm nhập vào cơ thể mẹ bầu sẽ tiếp tục tấn công thai nhi, khiến trẻ sinh ra có các nguy cơ như:

  • Khiếm thính
  • Đục thủy tinh thể
  • Bị các bệnh về tim mạch bẩm sinh
  • Thiếu máu
  • Viêm gan.
  • Chậm phát triển.
  • Tổn thương võng mạc.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tự kỷ
  • Tiểu đường
  • Tâm thần phân liệt.
  • Chậm phát triển trí tuệ.

Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang nhiên cứu ảnh hưởng của virus rubella lên thai nhi, nhằm tìm ra phương án hạn chế tình trạng này.

Điều trị bệnh rubella ở trẻ em

Thông thường, bệnh rubella ở trẻ em không để lại biến chứng nguy hiểm và có thể tự khỏi mà không cần thuốc đặc trị. Mẹ có thể tham khảo một số cách xoa dịu những triệu chứng khó chịu ở trẻ, ví dụ như:

  • Uống nhiều nước, nước lọc xen kẽ nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn thức ăn lỏng, mềm và có thể chia nhỏ khẩu phần ăn làm nhiều lần trong ngày giúp trẻ dễ tiêu hóa.
  • Xoa nhẹ nhàng những chỗ bị ngứa, hạn chế gãi hoặc ma sát mạnh vì dễ làm da tổn thương và để lại sẹo.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, không vận động nặng.
  • Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể dùng khăn nhúng nước ấm lau người. Không nên ủ kín hoặc kiêng tắm cho trẻ vì có thể làm bệnh trở nên trầm trọng.
  • Trong trường hợp trẻ sốt hoặc đau nhức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.

Cách phòng bệnh rubella ở trẻ em

  • Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh rubella phổ biến và hiệu quả nhất.
  • Mẹ nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, phòng ngủ và nơi vui chơi cho trẻ cần thông thoáng, hạn chế bụi bặm.
  • Thực hiện ăn sạch uống sạch.
  • Tránh cho trẻ đến những nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm có dịch bệnh rubella.

Một số câu hỏi về bệnh rubella ở trẻ em

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh rubella

1. Có nên tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella?

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự tấn công của virus rubella. Vắc xin ngừa rubella thường được tiêm tích hợp với sởi và quai bị. Thông thường, trẻ sẽ được tiêm sởi quai bị rubella mũi đầu tiên vào tháng thứ 12 – 15, mũi tiếp theo vào độ tuổi 4 – 6 tuổi.

Vắc xin phòng bệnh rubella được chứng minh an toàn cho hầu hết mọi người. Một tỷ lệ nhỏ có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt nhẹ, phát ban hay mỏi người. Để phòng ngừa bệnh rubella ở trẻ em, mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin theo đúng lộ trình của Bộ Y Tế nhé.

bệnh rubella ở trẻ em
Vaccine là biện pháp phòng ngừa rubella ở trẻ em

2. Virus rubella lây lan qua những con đường nào?

Bệnh rubella có thể lây qua hai đường phổ biến.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, các hạt chất lỏng có chứa virus sẽ bắn ra ngoài không khí, những người khác hít vào và lây bệnh.
  • Lây từ mẹ sang con: Mẹ bầu bị nhiễm rubella sẽ lây cho thai nhi thông qua đường máu.

3. Làm thế nào để phân biệt bệnh rubella và sởi

Mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để phân biệt hai loại bệnh này.

  • Đặc điểm nốt ban: Khi bị sởi, nốt ban sẽ có màu đỏ tươi và có thể xuất hiện cả bên trong miệng. Những nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi.
  • Thời gian ủ bệnh: Bệnh sởi thường mất 1 – 2 tuần để phát bệnh, trong khi thời gian ủ bệnh của virus rubella có thể kéo dài 2 – 3 tuần.
  • Mức độ lây lan: Theo nghiên cứu, khả năng lây nhiễm của virus rubella ít hơn so với virus sởi.
  • Triệu chứng xuất hiện: 90% người mắc bệnh sởi sẽ có dấu hiệu rõ rệt. Ngược lại, bệnh rubella chỉ xuất hiện triệu chứng ở 25 – 50% ca bệnh.
  • Thân nhiệt: Người bị bệnh sởi có thể sốt cao đến hơn 40oC, còn sốt do nhiễm rubella thường không vược quá 38.3oC.
bệnh rubella ở trẻ em
Nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi

4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh rubella

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh rubella. Một số trường hợp dưới đây có khả năng cao hơn những người khác.

  • Chưa được tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella.
  • Sống trong vùng đang bùng phát dịch rubella.
  • Chưa từng bị nhiễm rubella trước đây.

5. Làm thế nào để kiếm tra khả năng miễn dịch bệnh rubella của cơ thể?

Bằng phương pháp xét nghiệm máu, bạn có thể đo được lượng kháng thể virus rubella trong cơ thể.

Bệnh rubella ở trẻ em thường sẽ không để lại biến chứng nguy hiểm, nhưng mẹ không nên chủ quan. Mẹ nên lưu ý cách chăm sóc khi trẻ bị bệnh rubella, đồng thời quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Giảm cân tuổi dậy thì, hành trình khó khăn cần bố mẹ đồng hành

Do đó, việc giảm cân tuổi dậy thì không hề đơn giản bởi nếu vừa muốn giảm cân vừa muốn phát triển mọi mặt, đặc biệt là chiều cao thì việc giảm cân cần được thực hiện khoa học và tránh tự ý thực hiện các chế độ ăn kiêng.

Hãy cùng MarryBaby xem ngay cách giảm cân ở tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh giúp con bạn phát triển toàn diện.

Tìm hiểu về cân nặng và chỉ số BMI

Trước khi lên kế hoạch cho hành trình giảm cân của con bạn, hãy kiểm tra cân nặng và xác định chỉ số BMI của chúng. Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một con số được tính bằng cân nặng chia cho đơn vị kg với chiều cao tính bằng mét vuông (kg/m2 ). BMI là một ước tính của chất béo cơ thể và sức khỏe tổng thể.

  • Thiếu cân = <18,5
  • Cân nặng bình thường = 18,5–24,9
  • Thừa cân = 25–29,9
  • Béo phì = BMI từ 30 trở lên

Bố mẹ có thể căn cứ những chỉ số này để xác định mức độ thừa cân, béo phì của con để có kế hoạch giảm cân tuổi dậy thì hợp lý.

Bí quyết giảm cân tuổi dậy thì lành mạnh, khoa học

Để giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả thì việc xây dựng chế độ ăn uống, tập luyện, sinh hoạt phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để không ảnh hưởng tới sự phát triển:

1. Cách giảm cân trong tuổi dậy thì: Rèn luyện thói quen ăn uống tốt

Trẻ tuổi teen thường có xu hướng vừa ăn vừa làm nhiều việc khác, chẳng hạn như xem ti vi, chơi game, tán gẫu với bạn bè… và hậu quả là “ăn quá nhiều”, gây tăng cân nhanh.

Vậy làm thế nào để giảm cân ở tuổi dậy thì? Để giảm cân, việc điều chỉnh thói quen ăn uống là điều cần thiết, bạn cần nhắc nhở trẻ ăn chậm, nhai kỹ và chú ý lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe.

2. Uống nhiều nước cũng giúp giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

Cơ thể con người chiếm tới 70% là nước. Việc uống đủ lượng nước mà cơ thể cần mỗi ngày sẽ tăng cường trao đổi chất, giúp chuyển hóa mỡ thừa thành năng lượng nuôi cơ thể.

Mỗi ngày, trẻ tuổi teen nên uống khoảng 1.5 – 2 lít nước. Tuy nhiên, cần lưu ý là chỉ nên uống nước lọc, nước hoa quả, tránh uống nước ngọt, đồ uống có cồn như rượu bia.

Giảm cân tuổi dậy thì
Uống nước cũng là một cách giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

3. Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ có ảnh hưởng rất lớn đến cân nặng. Các nghiên cứu cho thấy những người không ngủ đủ giấc sẽ có nguy cơ thừa cân cao hơn những người ngủ đủ 7 đến 8 giờ mỗi đêm.

Trẻ trong giai đoạn dậy thì cần ngủ nhiều hơn, khoảng từ 9–10 giờ mỗi ngày để cơ thể tăng trưởng tốt nhất và hạn chế nguy cơ tăng cân.

4. Tập thể dục thể thao: Cách giảm cân tuổi dậy thì khoa học

Tăng cường vận động mỗi ngày là cách giảm cân tuổi dậy thì tốt nhất. Tập luyện thường xuyên sẽ giúp tăng khối lượng cơ và giúp cơ thể đốt cháy calo hiệu quả. Không những vậy, việc này còn được chứng minh là có tác dụng làm giảm căng thẳng và trầm cảm ở trẻ tuổi teen.

Để có thể duy trì việc tập luyện mỗi ngày, trẻ cần tìm một môn thể thao yêu thích hoặc thử một môn thể thao mỗi tuần cho đến khi tìm được bộ môn phù hợp.

Đi bộ, đạp xe, đá bóng, yoga, bơi lội, thể dục thẩm mỹ, dance sport… là những sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn có thể khuyến khích trẻ thử.

Giảm cân tuổi dậy thì
Tập luyện thể thao giúp giảm cân nhanh và hiệu quả hơn

5. Chế độ ăn khoa học để giảm cân và phát triển chiều cao

Thực đơn giảm cân cho tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh như thế nào? Chế độ dinh dưỡng tuổi dậy thì phải cung cấp đủ dưỡng chất và hàm lượng vitamin tốt cho sự phát triển toàn diện cơ thể.

Do đó, thực đơn mỗi ngày cần đáp ứng đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng:

  • Chất béo tốt
  • Chất đạm
  • Tinh bột
  • Vitamin và khoáng chất

Các nhóm chất này sẽ có nhiều trong các thực phẩm như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, trứng, sữa và đậu nành…

Ngoài ra, nên tránh ăn các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao nhưng chứa ít chất dinh dưỡng như kẹo, bánh quy, nước ngọt, trà sữa, thức ăn nhanh và các loại thực phẩm chế biến sẵn, những món ăn vốn là “món ruột” của nhiều bạn tuổi teen.

5 sai lầm cần tránh khi thực hiện giảm cân tuổi dậy thì

Khi giảm cân tuổi dậy thì, không nên cố gắng giảm nhanh nhất có thể hoặc áp dụng các biện pháp giảm cân tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, chẳng hạn như:

1. Nhịn ăn

Đây là cách giảm cân ở tuổi dậy thì thường được nghĩ đến nhiều nhất. Tuy nhiên, bạn cần giải thích cho trẻ hiểu cách này không những không hiệu quả mà còn có thể phản tác dụng.

Bởi nhịn ăn, bỏ bữa có thể khiến cơ thể cảm thấy đói mức và có thể khiến trẻ ăn nhiều hơn. Nếu chưa đến bữa chính, trẻ sẽ muốn ăn các món ăn vặt không tốt, hậu quả là dễ dẫn tăng cân thay vì giảm cân.

Ngoài ra, bỏ bữa cũng dễ gây mệt mỏi, uể oải, hay cáu gắt, ảnh hưởng đến việc học tập, sinh hoạt do thiếu năng lượng, kém tập trung.

>>> Bạn có thể quan tâm: Tại sao tuổi dậy thì lại dễ béo phì?

2. Áp dụng chế độ ăn kiêng “hà khắc”

Một số chế độ ăn yêu cầu phải loại bỏ hoàn toàn một nhóm thực phẩm ra khỏi thực đơn mỗi ngày và điều này sẽ không tốt cho sức khỏe của trẻ ở tuổi dậy thì.

Bên cạnh đó, việc áp dụng chế độ ăn kiêng để giảm cân tuổi dậy thì còn có thể khiến cơ thể bị thiếu chất và không thể phát triển chiều cao tốt nhất.

3. Sử dụng thuốc giảm cân hoặc các thực phẩm ăn kiêng

Thuốc giảm cân có thể mang lại kết quả nhanh nhưng đa phần những sản phẩm này không hề được kiểm định về chất lượng cũng như độ an toàn. Thậm chí, một số loại thuốc còn có thể gây ra tác dụng phụ.

Ngoài thuốc thì việc sử dụng các thực phẩm ăn kiêng cũng cần hết sức thận trọng. Bởi đa phần những sản phẩm này đều chứa nhiều chất làm ngọt nhân tạo, chất béo không lành mạnh và các thành phần khác không tốt cho sức khỏe.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì cần có chế độ ăn hợp lý và khoa học

4. Cắt giảm toàn bộ các thực phẩm có chứa chất béo

Khi có ý định giảm cân, việc cắt giảm các thực phẩm giàu chất béo ra khỏi chế độ ăn là điều thường thấy. Tuy nhiên, với trẻ ở tuổi dậy thì điều này không nên bởi có thể tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển.

Nếu trẻ muốn giảm cân, bạn nên khuyến khích con ăn nhiều thực phẩm chứa chất béo tốt như các loại hạt, dầu ô liu, cá béo và hạn chế các thực phẩm chứa chất béo không lành mạnh như đồ chiên, đồ nướng…

5. Tập thể dục quá sức

Tập thể dục là cách giảm cân tuổi dậy thì được khuyến khích nhưng để đạt hiệu quả, trẻ phải duy trì chế độ tập luyện hợp lý.

Nếu vì muốn giảm cân nhanh mà tập quá sức sẽ có thể dẫn đến những vấn đề về thể chất và tinh thần, thậm chí còn có thể gây rối loạn ăn uống.

Giảm cân tuổi dậy thì có cần thiết không?

Trẻ tuổi teen thường hay “ám ảnh” về một thân hình lý tưởng, đặc biệt nếu hình mẫu mà trẻ hướng đến là người mẫu, người nổi tiếng. Điều này có thể khiến trẻ chú trọng quá nhiều đến việc giảm cân và đôi khi thực hiện các phương pháp giảm cân không tốt cho sức khỏe.

Tuy nhiên, đôi lúc cân nặng thay đổi không phải là dấu hiệu cho thấy trẻ cần giảm cân bởi khi bước lên cân, chiếc cân sẽ cân tất cả từ xương, mỡ, cơ, các cơ quan nội tạng cho đến những gì đã ăn hoặc uống trước khi cân. Con số này không cho biết chính xác cơ thể đã nhận và mất những gì.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì quan trọng hơn nhiều người nghĩ

Ngoài ra, ở tuổi dậy thì cơ thể có sự thay đổi rất lớn và điều này có thể ảnh hưởng lớn đến cân nặng và chiều cao. Cụ thể, các hormone được giải phóng trong thời gian này sẽ khiến các bé trai tăng cơ và các bé gái bị tăng mỡ.

Ở các bạn nữ, cơ thể sẽ tạo ra nhiều chất béo hơn để đùi, bụng và ngực đầy đặn và hông rộng hơn. Những thay đổi này là bình thường nhưng đôi lúc có thể khiến trẻ cảm thấy như mình đang béo lên, bị thừa cân.

Do đó, khi trẻ có ý định giảm cân, bạn cần dành một chút thời gian để tìm hiểu xem liệu trẻ có thật sự bị thừa cân không hay đó chỉ nỗi ám ảnh về cân nặng do tâm lý. Bạn cũng có thể hỏi ý kiến bác sĩ về những lo lắng của bạn và trẻ về vấn đề cân nặng tuổi dậy thì.

>>> Bạn có thể quan tâm: Thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì đơn giản mà hiệu quả

Trên đây là những chia sẻ của MarryBaby về cách giảm cân ở tuổi dậy thì an toàn, hiệu quả cho trẻ. Đồng thời, cung cấp cho bạn cái nhìn đa chiều về những quan niệm giảm cân sai lầm cần phải tránh, để đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.

Xem thêm: