Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Ăn gì để lợi sữa, nhiều sữa? Các thực phẩm lợi sữa cho mẹ sau sinh

Vậy phụ nữ sau sinh nên ăn gì để “gọi sữa về” nhanh chóng, đảm bảo nguồn sữa dồi dào cho bé yêu? Cùng khám phá ngay những thực phẩm lợi sữa đã được khoa học công nhận là tốt cho cả mẹ và con trong bài viết này nhé!

Lợi sữa là gì?

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời nhất cho trẻ sơ sinh vì có đầy đủ protein, chất béo, vitamin và tinh bột. Đặc biệt, sữa mẹ có các tế bào bạch cầu giúp bé chống lại vi khuẩn và nhiễm trùng. Ngoài ra, sữa mẹ còn chứa kháng thể, enzyme và hormone, những chất quý giá mà sữa công thức không thể có được.

Nếu bú mẹ hoàn toàn, bé tăng cân đều đặn (trung bình từ 20-30g mỗi ngày trong 3 tháng đầu) và đạt các mốc phát triển bình thường, đó là dấu hiệu cho thấy sữa mẹ vừa đủ về lượng và đảm bảo về chất lượng. 

[summary title=””]

Nhìn chung, lợi sữa là cách nói quen thuộc để chỉ việc mẹ có đủ sữa cho bé bú, và sữa đó giàu dinh dưỡng, giúp bé phát triển khỏe mạnh.

[/summary]

Ăn gì để lợi sữa? 10 thực phẩm lợi sữa cho mẹ sau sinh

1. Nước lọc

Uống đủ nước là điều vô cùng quan trọng đối với mẹ sau sinh. Sữa mẹ phần lớn là nước, vì vậy nếu cơ thể thiếu nước, mẹ sẽ khó tiết đủ lượng sữa cần thiết. Trước và sau mỗi lần cho bé bú, mẹ nên uống thêm một cốc nước. Để không quên, mẹ có thể chuẩn bị sẵn một bình nước bên cạnh và nên uống nước ấm để giúp kích thích sữa về nhanh hơn.

[summary title=””]

Mỗi ngày, bạn nên uống từ 2,5 – 3 lít nước, nhiều hơn so với người bình thường một chút. Điều này giúp cơ thể thanh lọc, phục hồi và quan trọng nhất là tạo ra nguồn sữa dồi dào cho bé. Ngoài nước lọc, có thể bổ sung thêm các loại đồ uống không chứa caffein và không đường như nước ép hoa quả, nước rau củ… để vừa giúp cơ thể khỏe mạnh vừa đảm bảo sữa nhiều và chất lượng.

[/summary]

2. Các loại thịt 

Các mẹ sau sinh cần bổ sung nhiều kẽm hơn để giúp cơ thể phục hồi và tạo sữa. Thịt bò là nguồn protein chất lượng cao, giàu kẽm, sắt và vitamin nhóm B.

3. Cá

, đặc biệt là cá hồi, là nguồn cung cấp protein dồi dào và giàu vitamin B12 cùng axit béo omega-3. Đây cũng là một trong số ít thực phẩm chứa vitamin D tự nhiên – loại vitamin mà nhiều phụ nữ sau sinh thường thiếu.  Đặc biệt, cá hồi còn chứa nhiều DHA, một loại chất béo quan trọng giúp bé phát triển trí não và hệ thần kinh. Cá mòi cũng là lựa chọn tốt vì vừa giàu dinh dưỡng vừa giúp mẹ có nhiều sữa hơn.

4. Trứng

Trứng chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, vitamin B12, vitamin D, choline và folate. Đây là món ăn dễ nấu, tiện lợi cho bữa chính hoặc bữa phụ. Mẹ nên ăn cả lòng đỏ và lòng trắng để nhận đủ dinh dưỡng. Nghiên cứu gần đây cho thấy ăn trứng không làm tăng cholesterol nên mẹ có thể yên tâm ăn mỗi ngày.

5. Các loại rau xanh

Rau xanh như cải bó xôi, bông cải xanh, cải cầu vồng rất giàu vitamin A, C, E, K cùng chất xơ, chất chống oxy hóa và khoáng chất như canxi. Những loại rau này ít calo nên có thể ăn thường xuyên mà không lo tăng cân. 

6. Các loại quả chín

Mẹ sau sinh nên ăn đa dạng các loại quả chín để cung cấp thêm nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể như vitamin A, C, E, acid folic, B6 và các khoáng chất như magie, kali, sắt, kẽm…Bên cạnh đó, ăn trái cây cũng giúp tăng cường sức đề kháng cho mẹ sau sinh.

Các loại trái cây bao gồm:

  • Bưởi: Bưởi giàu vitamin C, giúp ngăn ngừa tình trạng chảy máu kéo dài ở phụ nữ sau sinh.
  • Chuối: Chuối chứa hàm lượng cao xenlulozo và sắt, giúp cơ thể tái tạo hồng cầu để bù lại lượng máu đã mất sau sinh.
  • Vú sữa: Vú sữa chứa nhiều vitamin A, B1, B2, B3, C, cùng gluxit, canxi, sắt, chất xơ, protein và lipit, nhờ vậy mà hỗ trợ tăng lượng sữa cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Bơ: Bơ có đến 80% là chất béo lành mạnh, giúp cơ thể no lâu và duy trì năng lượng suốt cả ngày. Không chỉ vậy, bơ còn giàu vitamin B, K, C, E, folate và kali, đây là những dưỡng chất cần thiết giúp mẹ phục hồi sức khỏe và hỗ trợ chất lượng sữa.

7. Các loại hạt

Các loại hạt giàu chất dinh dưỡng, chứa nhiều đạm, chất xơ, omega 3, canxi, estrogen, vitamin A, B… bao gồm các loại hạt như: hạt chia, hạt gai dầu, hạnh nhân, hạt mè, hạt lanh, hạt bí ngô, hạt hướng dương,

Các loại hạt này lợi sữa, tốt cho mẹ sau sinh, nên mẹ có thể ăn xen kẽ hoặc trộn lẫn cùng các thực phẩm khác để bữa ăn đa dạng hơn. Lưu ý là cũng không nên ăn quá nhiều vì các loại hạt này nhiều chất béo, nhiều calo, có thể khiến mẹ tăng cân ngoài mong muốn.

8. Các loại đậu

Các loại đậu giàu dinh dưỡng, đặc biệt đạm thực vật, hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch, tốt cho hệ tiêu hóa và lợi sữa cho mẹ. Các loại đậu mà mẹ có thể đưa vào thực đơn bữa ăn bao gồm: đậu đỏ, đậu đen, đậu xanh, đậu xanh…

9. Ngũ cốc

Ngũ cốc là nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt là các loại ngũ cốc nguyên cám như gạo lứt và bánh mì nguyên hạt. Nếu nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ, bạn nên ăn khoảng 8 ounce (tương đương 226g) ngũ cốc mỗi ngày. Nếu kết hợp sữa công thức, lượng khuyến nghị là 6 ounce (170g).

Ngũ cốc bổ sung vi chất dinh dưỡng cũng là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nên ưu tiên các loại ngũ cốc nguyên hạt, ít hoặc không có đường bổ sung để đảm bảo lợi ích sức khỏe tối đa.

10. Khoai củ

Chỉ một củ khoai lang cỡ vừa là đủ để đáp ứng nhu cầu vitamin A hằng ngày cho những ai đang cho con bú. Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thị lực, phát triển xương, tăng cường hệ miễn dịch và giúp các tế bào hoạt động đúng chức năng. Em bé sẽ nhận vitamin A thông qua nguồn sữa mẹ, vì vậy chế độ ăn uống của người mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vitamin A bé hấp thụ. 

11. Dược liệu, thảo dược (theo Đông y)

  • Nước lá thì là, hạt thì là: Thì là có vị cay nhẹ, hơi đắng, tính ấm, thường được Đông y sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau, giúp ngủ ngon và đặc biệt giúp tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh. 
  • Nước lá mít: Lá mít từ lâu được dân gian truyền tai là phương pháp giúp khắc phục tình trạng tắc sữa, mất sữa hay sữa ít.
  • Nước lá đinh lăng: Lá đinh lăng nổi tiếng trong y học cổ truyền với khả năng bồi bổ cơ thể, giúp người mẹ sau sinh nhanh chóng hồi phục sức khỏe và hỗ trợ tuyến sữa hoạt động tốt hơn.

Uống thực phẩm bổ sung gì để lợi sữa?

Để hỗ trợ tăng cường nguồn sữa mẹ sau sinh, nhiều sản phẩm như viên uống và trà lợi sữa đã được phát triển dựa trên các thành phần thảo dược tự nhiên. Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

1. Các thuốc lợi sữa dành cho mẹ

Thuốc lợi sữa Fenugreek Natures Aid

Fenugreek Natures Aid 500mg là viên uống được chiết xuất từ hạt cỏ cà ri (Fenugreek Seed Extract), một loại thảo mộc lâu đời thường được sử dụng trong ẩm thực và y học cổ truyền. Hạt cỏ cà ri chứa Saponin, một hoạt chất được cho là có thể hỗ trợ nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là kích thích tiết sữa ở phụ nữ sau sinh.

Viên uống được bào chế dưới dạng viên nang từ cellulose thực vật, dễ uống và phù hợp cho người ăn chay.

Đặc điểm nổi bật:

  • Mỗi viên chứa 500mg chiết xuất cỏ cà ri nguyên chất, giúp kích thích tuyến sữa hoạt động hiệu quả hơn.
  • Được đóng gói trong lọ 90 viên, phù hợp sử dụng trong một tháng.
  • Không chỉ hỗ trợ tăng lượng sữa, sản phẩm còn giúp cải thiện hàm lượng dinh dưỡng trong sữa, đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho trẻ sơ sinh.
  • Bên cạnh công dụng lợi sữa, viên uống còn có lợi cho hệ tiêu hóa, giúp cân bằng đường huyết và tăng cường sức đề kháng cho phụ nữ sau sinh.

Giá thành: Giá tham khảo khoảng 215.000 – 295.000 đồng cho hộp 90 viên.

Thuốc dạng viên uống lợi sữa Fenugreek Natures Aid
Thuốc dạng viên uống lợi sữa Fenugreek Natures Aid

Thuốc lợi sữa Fenugreek Seed

Viên uống Fenugreek Seed được chiết xuất từ hạt cỏ cà ri, một loại thảo mộc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, Nam Âu và Tây Á. Cỏ cà ri từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền với mục đích hỗ trợ tiết sữa cho phụ nữ sau sinh. 

Đặc điểm nổi bật:

  • Viên uống hỗ trợ tăng lượng sữa và cải thiện chất lượng sữa ở những người đang cho con bú.
  • Chứa hoạt chất galactagogue trong cỏ cà ri, có tác dụng kích thích hoạt động của tuyến sữa.
  • Hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau sinh, giúp cải thiện hệ tiêu hóa và cân bằng đường huyết.
  • Giúp cân bằng nội tiết tố, hỗ trợ tuần hoàn máu và nâng cao sức khỏe tổng thể.
  • Không chứa thành phần gây dị ứng phổ biến, an toàn khi sử dụng đúng hướng dẫn.
  • Vỏ chai được làm từ 50% nhựa tái chế nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.

Giá thành: Khoảng 300.000 – 350.000 VNĐ cho hộp 100 viên.

Thuốc lợi sữa Herbs of Gold Breastfeeding Support

Herbs of Gold Breastfeeding Support là sản phẩm hỗ trợ tăng cường sản xuất sữa mẹ, chứa các thảo dược như cỏ cà ri (Fenugreek) và cây kế phúc (Blessed thistle). Hai thành phần này được biết đến như các chất kích thích tiết sữa, giúp hỗ trợ quá trình sản xuất và duy trì nguồn sữa cho phụ nữ đang cho con bú.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hỗ trợ kích thích tiết sữa và duy trì nguồn sữa ổn định.
  • Giúp cải thiện chất lượng sữa, cung cấp thêm dưỡng chất tự nhiên từ thảo dược.
  • Hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau sinh.
  • Không chứa trứng, sữa, đậu phộng, đậu nành, các loại hạt, sản phẩm từ động vật, gluten, lactose, chất tạo màu, hương liệu hay chất bảo quản nhân tạo.

Giá thành: Giá tham khảo khoảng 345.000 – 431.000 đồng cho hộp 60 viên.

Thuốc lợi sữa Herbs of Gold Breastfeeding Support
Thuốc lợi sữa Herbs of Gold Breastfeeding Support

Thuốc lợi sữa Mabio

Mabio là sản phẩm hỗ trợ lợi sữa, được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Santex. Sản phẩm chứa thành phần thảo dược thiên nhiên như chè vằng, ích mẫu, hương phụ, bạch biển súc và tàu bay. Những dược liệu này từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền, giúp cải thiện tiết sữa và hỗ trợ sức khỏe phụ nữ sau sinh. Sản phẩm đã được kiểm định an toàn bởi Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương và đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hỗ trợ gọi sữa về, cải thiện tình trạng ít sữa hoặc mất sữa sau sinh.
  • Giúp thông tuyến sữa, giảm nguy cơ tắc sữa.
  • Nâng cao chất lượng sữa, giúp cơ thể mẹ chuyển hóa dưỡng chất tốt hơn để bé hấp thụ hiệu quả.
  • Hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau sinh, giúp đẩy sản dịch, làm sạch và phục hồi tử cung, hỗ trợ giảm cân tự nhiên.
  • Thành phần hoàn toàn từ thảo dược thiên nhiên, an toàn và lành tính khi dùng đúng hướng dẫn.

Giá thành: Giá tham khảo khoảng 280.000 – 350.000 đồng cho hộp 60 viên.

Thuốc lợi sữa Mabio
Thuốc lợi sữa Mabio

2. Viên uống lợi sữa cho mẹ

Viên uống lợi sữa Ích mẫu lợi nhi

Ích Mẫu Lợi Nhi là sản phẩm của Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế (IMC), được chiết xuất hoàn toàn từ các dược liệu thiên nhiên quý hiếm như diệp hạ châu, hoài Sơn, hương phụ và asparagus racemosus (thiên môn chùm). Sản phẩm giúp bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe sinh sản cho phụ nữ sau sinh, hỗ trợ tăng bài tiết sữa, nâng cao chất lượng và số lượng sữa mẹ.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hỗ trợ tăng tiết sữa, giúp sữa mẹ về nhanh và nhiều hơn nhờ thành phần thiên môn chùm giúp tăng 3,5 lần hormone prolactin.
  • Bồi bổ khí huyết, giúp mẹ ăn ngon, hấp thu dinh dưỡng tốt hơn và nhanh chóng phục hồi sức khỏe sau sinh.
  • Hỗ trợ đào thải sản dịch, làm sạch tử cung và ổn định nội tiết tố.
  • Giúp mẹ thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ lấy lại vóc dáng sau sinh nhờ thành phần thảo dược tự nhiên lành tính.

Giá thành: Giá tham khảo cho hộp 60 viên là khoảng 695.000 VNĐ.

Viên uống lợi sữa Ích mẫu lợi nhi
Viên uống lợi sữa Ích mẫu lợi nhi

Viên uống lợi sữa Zentomilk

Zentomilk là thực phẩm chức năng hỗ trợ tăng tiết sữa, được chiết xuất từ các thành phần tự nhiên như cao thông thảo, hạt cỏ cà ri (fenugreek seed), tảo xoắn spirulina và cao ý dĩ. Sản phẩm giúp bổ sung dinh dưỡng cho sữa mẹ, hỗ trợ thông tia sữa và tăng lượng sữa ở phụ nữ trong thời kỳ cho con bú.

Đặc điểm nổi bật:

  • Chứa các thành phần tự nhiên như cao thông thảo, hạt cỏ cà ri (fenugreek seed), tảo xoắn spirulina và cao ý dĩ, giúp tăng tiết sữa, thông tia sữa và bổ sung dinh dưỡng cho sữa mẹ.
  • Hỗ trợ cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe cho mẹ sau sinh.

Giá thành: Giá tham khảo cho hộp 30 viên là khoảng 90.000 VNĐ. 

Viên uống lợi sữa Zentomilk
Viên uống lợi sữa Zentomilk

3. Trà uống lợi sữa

Để hỗ trợ tăng cường lượng sữa mẹ, có nhiều sản phẩm trà và ngũ cốc lợi sữa trên thị trường. Dưới đây là thông tin về một số sản phẩm phổ biến:

Trà lợi sữa Organic Mother’s Milk

Trà Organic Mother’s Milk được nhập khẩu từ Mỹ, chiết xuất hoàn toàn từ thảo dược tự nhiên như hạt cây thì là, hạt hồi, hạt rau mùi, lá bạc hà và cỏ linh lăng. Sản phẩm không chứa caffeine, giúp kích thích tiết sữa mà không ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thành phần hữu cơ, an toàn cho mẹ và bé.
  • Hương vị dễ uống với vị ngọt nhẹ và hương cam thảo đặc trưng.
  • Đã được chứng nhận bởi USDA Organic và Non-GMO. 

Giá thành: Giá tham khảo trên các sàn thương mại điện tử dao động từ 132.000đ đến 175.450đ cho hộp 16 túi lọc.

Trà lợi sữa Organic Mother's Milk
Trà lợi sữa Organic Mother’s Milk

Trà lợi sữa Bảo Long

Trà lợi sữa Bảo Long là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, được bào chế từ các thảo dược tự nhiên như tạo giác thích, bạch thược, đương quy, xuyên khung, hoàng kỳ, bồ công anh, mộc thông, thông thảo, vương bất lưu hành, sinh địa, cam thảo, mạch nha, mộc hương và lộc giác sương.

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng nguyên liệu thảo dược tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.
  • Hỗ trợ tăng cường sức khỏe và đề kháng cho mẹ sau sinh.
  • Dạng bột hòa tan tiện lợi, dễ dàng pha chế và sử dụng hàng ngày.

Giá thành: Giá sản phẩm dao động từ 66.240đ đến 165.000đ

Trà lợi sữa Bảo Long
Trà lợi sữa Bảo Long

Trà thảo mộc hỗ trợ sữa mẹ HiPP

Trà thảo mộc hỗ trợ sữa mẹ HiPP là thức uống bổ dưỡng dạng cốm, chiết xuất từ các loại thảo dược như mật hoa, cây tầm ma, cây hồi, thìa là, cây sơn dương đậu và hương cỏ chanh. 

Sản phẩm giúp bồi bổ cơ thể, giải khát, giảm viêm nhiễm, hỗ trợ hoạt động của các tuyến sữa, tăng cường lượng sữa mẹ và giúp mẹ cho con bú ăn ngon miệng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Dạng cốm hòa tan tiện lợi, dễ sử dụng.
  • Hỗ trợ tăng cường lượng sữa mẹ và cải thiện chất lượng sữa.

Giá thành: Trà thảo mộc hỗ trợ sữa mẹ HiPP có giá niêm yết là 195.000 đồng cho hộp 200g.

4. Ngũ cốc lợi sữa

Ngũ cốc lợi sữa Hena 500g

Ngũ cốc lợi sữa Hena được làm từ hơn 20 loại hạt hữu cơ giàu dinh dưỡng, cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu, hỗ trợ tăng tiết sữa và cải thiện chất lượng sữa mẹ.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cung cấp dưỡng chất, protein và năng lượng dồi dào cho mẹ đang cho con bú.
  • Giúp thay đổi khẩu vị và bổ sung dinh dưỡng cho mẹ bầu.

Giá thành: dao động từ 179.000 đồng đến 329.000đ

Ngũ cốc lợi sữa Hena 500g
Ngũ cốc lợi sữa Hena 500g

Ngũ cốc lợi sữa Upspring Milk Flow Fenugreek

Ngũ cốc lợi sữa Upspring Milkflow Fenugreek giúp mẹ tăng tiết sữa tự nhiên. Sản phẩm có sự kết hợp từ cỏ cà ri (fenugreek), cây kế phúc (blessed thistle) và cây hồi (anise). Đây là những thảo mộc được các chuyên gia khuyên dùng để hỗ trợ mẹ sau sinh có nhiều sữa hơn.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hỗ trợ tăng tiết sữa nhanh nhờ thành phần thảo mộc thiên nhiên.
  • Dạng bột hòa tan dễ sử dụng, có thể pha với nước nóng hoặc lạnh.
  • Hương vị sô cô la và dâu tây thơm ngon, dễ uống.

Giá thành: dao động từ 240.000 đến 499.000 đồng cho hộp 16 gói.

Ngũ cốc lợi sữa Upspring Milk Flow Fenugreek
Ngũ cốc lợi sữa Upspring Milk Flow Fenugreek

Ngũ cốc Lợi sữa Anpaso 500g

Ngũ cốc lợi sữa Anpaso 500g là sản phẩm hỗ trợ tăng cường chất lượng và số lượng sữa mẹ sau sinh. Thành phần bao gồm các loại hạt dinh dưỡng như macca, óc chó, hạnh nhân, hạt điều sữa, hạt chia, hạt sen, đậu đen, đậu xanh, đậu đỏ, yến mạch, vừng đen, gạo lứt đỏ, ý dĩ nếp và tinh bột nghệ nguyên chất.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thành phần tự nhiên, không chất bảo quản.
  • Giảm nguy cơ tắc tia sữa và chống táo bón cho cả mẹ và bé.
  • Giúp bé bú no, ngủ ngon và tăng cân đều đặn.
  • Thanh nhiệt, làm mát sữa mẹ và hỗ trợ lưu thông khí huyết, làm đẹp da cho mẹ sau sinh.
  • Hỗ trợ kiểm soát cân nặng và giữ vóc dáng cho mẹ sau sinh.

Giá thành: Khoảng 298.000 VNĐ/gói 500g.

Ngũ cốc Lợi sữa Anpaso 500g
Ngũ cốc Lợi sữa Anpaso 500g

Bột ngũ cốc lợi sữa Navan

Bột ngũ cốc lợi sữa Navan là sản phẩm dinh dưỡng dành cho phụ nữ sau sinh, giúp tăng cường chất lượng và số lượng sữa mẹ. 

Sử dụng các thành phần tự nhiên như hạt sen, đậu đỏ, đậu đen, đậu trắng, đậu xanh, mè đen và đậu nành.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cải thiện giấc ngủ, hỗ trợ điều hòa đường huyết và ổn định huyết áp.
  • Giảm stress, căng thẳng, giúp tinh thần sảng khoái.
  • Thành phần hoàn toàn từ thiên nhiên, an toàn cho sức khỏe mẹ và bé.

Giá thành: dao động từ 135.000đ đến 255.000 VNĐ/gói 500g.

Bột ngũ cốc lợi sữa Navan
Bột ngũ cốc lợi sữa Navan

Lưu ý trong chế độ ăn để mẹ có thêm nhiều sữa

Bên cạnh việc chọn thực phẩm lợi sữa, thói quen ăn uống và sinh hoạt hàng ngày cũng đóng vai trò quan trọng giúp cơ thể tạo ra nhiều sữa hơn. Dưới đây là những lưu ý mẹ nên áp dụng:

  • Cho con bú càng nhiều càng tốt: Cơ thể mẹ sản xuất sữa theo nguyên tắc “cung bao nhiêu – cầu bấy nhiêu”. Bé bú càng nhiều, sữa tiết ra càng nhiều.
  • Đừng lo lắng về lượng sữa: Nhiều mẹ nghĩ mình ít sữa khi bé bú liên tục hoặc quấy khóc. Thực tế, nếu bé tỉnh táo, đi tiểu đều đặn và tăng cân ổn định thì sữa mẹ vẫn đủ. Sữa non tuy ít nhưng rất cô đặc, giàu kháng thể và dinh dưỡng. Sau vài ngày, lượng sữa sẽ tăng dần khi bé bú đều.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Thiếu ngủ làm cơ thể mẹ mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa. Mẹ nên tranh thủ nghỉ ngơi khi bé ngủ, đặc biệt trong thời gian đầu sau sinh.
  • Giữ tâm lý thoải mái: Căng thẳng không làm mất sữa, nhưng dễ làm chậm phản xạ “xuống sữa”, khiến bé bú khó hơn. Mẹ nên tìm cách thư giãn như nghe nhạc, đọc sách hoặc trò chuyện cùng người thân để tinh thần nhẹ nhàng hơn.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Mỗi bữa ăn nên đủ 4 nhóm chất: tinh bột, đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất để cơ thể khỏe mạnh và tiết sữa tốt. Nên ưu tiên thực phẩm lợi sữa như đu đủ, yến mạch, rau ngót, hạt dinh dưỡng, thịt bò, cá hồi…
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nuôi con bằng sữa mẹ có thể gặp nhiều khó khăn, nhất là với những ai lần đầu làm mẹ. Mẹ nên tìm đến người thân có kinh nghiệm hoặc các hội nhóm nuôi con bằng sữa mẹ để nhận sự hỗ trợ.
Chế độ ăn hợp lý giúp mẹ sau sinh có nhiều sữa non cho bé bú.
Chế độ ăn giàu dinh dưỡng, cân bằng và đủ nước giúp mẹ sau sinh tạo ra nhiều sữa non — nguồn sữa quý giá cho bé trong những ngày đầu đời.

Cách làm một số đồ ăn và thức uống lợi sữa đơn giản

Dưới đây là cách làm một số món ăn và thức uống lợi sữa, vừa dễ làm lại bổ dưỡng.

Cách làm sữa gạo lứt lợi sữa

Nguyên liệu:

  • 100g gạo lứt
  • 1 lít nước
  • 500ml sữa tươi không đường
  • 2 – 3 muỗng đường (tùy khẩu vị)

Cách làm:

  • Bước 1: Rang gạo lứt trên chảo đến khi dậy mùi thơm (lưu ý đảo đều tay để không bị cháy).
  • Bước 2: Đun sôi 1 lít nước, cho gạo lứt đã rang vào nấu nhỏ lửa khoảng 15 – 20 phút cho gạo chín mềm, nước ngả màu nâu đỏ.
  • Bước 3: Lọc lấy nước gạo lứt, bỏ bã.
  • Bước 4: Cho sữa tươi và đường vào phần nước gạo lứt, khuấy đều và đun thêm 5 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 5: Để nguội và thưởng thức. Có thể uống nóng hoặc lạnh tùy thích.

Cách nấu nước đậu đỏ lợi sữa

Nguyên liệu:

  • 200g đậu đỏ
  • 1,5 lít nước
  • 1 ít muối

Cách làm:

  • Bước 1: Rửa sạch đậu đỏ, loại bỏ hạt lép rồi để ráo.
  • Bước 2: Rang đậu đỏ đến khi dậy mùi thơm.
  • Bước 3: Đun sôi nước, cho đậu đỏ vào nấu với lửa nhỏ khoảng 20 phút cho ra hết chất dinh dưỡng.
  • Bước 4: Lọc lấy nước, thêm một chút muối cho đậm đà.

Cách nấu món chân giò hầm đậu phộng lợi sữa

Nguyên liệu:

  • 1 cái chân giò heo
  • 100g đậu phộng
  • 1 củ hành tím, gừng, hành lá
  • Gia vị: muối, hạt nêm, tiêu, nước mắm

Cách làm:

  • Bước 1: Chân giò rửa sạch, chần sơ qua nước sôi cùng vài lát gừng để khử mùi hôi, sau đó rửa lại với nước lạnh.
  • Bước 2: Đậu phộng rửa sạch, ngâm nước 30 phút cho mềm.
  • Bước 3: Phi thơm hành tím, cho chân giò vào đảo săn, nêm ít muối, nước mắm.
  • Bước 4: Thêm nước vừa đủ ngập chân giò, cho đậu phộng vào hầm nhỏ lửa khoảng 60 – 90 phút đến khi chân giò mềm nhừ.
  • Bước 5: Nêm nếm lại vừa ăn, rắc hành lá thái nhỏ lên trên rồi tắt bếp.

Canh rong biển nấu đậu hũ lợi sữa

Nguyên liệu:

  • 100g rong biển khô
  • 1 miếng đậu hũ non
  • 100g thịt bò hoặc tôm
  • Hành lá, gừng, tỏi
  • Gia vị: nước mắm, tiêu, hạt nêm

Cách làm:

  • Bước 1: Ngâm rong biển khô trong nước khoảng 10 phút cho mềm, rửa lại sạch rồi để ráo.
  • Bước 2: Thịt bò/tôm băm nhỏ, ướp cùng chút hạt nêm và tiêu.
  • Bước 3: Phi thơm tỏi, cho thịt vào xào săn, đổ nước vào nấu sôi.
  • Bước 4: Cho rong biển vào, đậu hũ cắt miếng vừa ăn thả vào sau cùng.
  • Bước 5: Nêm nếm lại vừa miệng, thêm hành lá cắt nhỏ rồi tắt bếp.

Chân giò hầm đu đủ xanh

Nguyên liệu:

  • 1 cái chân giò heo
  • 1 quả đu đủ xanh nhỏ
  • 1 củ hành tím, hành lá
  • Gia vị: muối, hạt nêm, tiêu, nước mắm

Cách làm:

  • Bước 1: Sơ chế chân giò giống món chân giò hầm đậu phộng.
  • Bước 2: Đu đủ xanh gọt vỏ, bỏ hạt, rửa sạch, cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 3: Phi thơm hành tím, cho chân giò vào đảo săn, nêm ít muối, nước mắm.
  • Bước 4: Cho nước vào, hầm chân giò khoảng 60 phút. Khi chân giò mềm, cho đu đủ vào nấu thêm 10 phút.
  • Bước 5: Nêm nếm lại, thêm hành lá rồi tắt bếp.
Món chân giò hầm đu đủ xanh giúp mẹ sau sinh lợi sữa và phục hồi sức khỏe.
Chân giò hầm đu đủ xanh là món ăn quen thuộc, giúp mẹ sau sinh lợi sữa, bổ dưỡng và hỗ trợ sữa về nhiều, đặc hơn.

[key-takeaways title=”Các món ăn lợi sữa cho mẹ sau sinh”]

  • Sữa gạo lứt.
  • Nước đậu đỏ.
  • Chân giò hầm đậu phộng.
  • Canh rong biển nấu đậu hũ.
  • Chân giò hầm đu đủ xanh.

[/key-takeaways]

Câu hỏi thường gặp

Những nguyên nhân nào làm cho mẹ bị ít sữa hoặc mất sữa?

Việc tạo sữa là một quá trình phức tạp dù nhìn bên ngoài có vẻ đơn giản. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lượng sữa mẹ tạo ra, bao gồm:

  • Bé bú không đủ hoặc không đúng cách: Khi bé không bú hết sữa trong bầu ngực, cơ thể mẹ sẽ hiểu là bé không cần nhiều sữa và sẽ dần giảm lượng sữa tiết ra.
  • Mẹ và bé bị tách rời quá lâu: Nếu mẹ và bé không ở gần nhau trong thời gian dài (ví dụ: mẹ đi làm sớm), việc bú sữa sẽ ít đi, khiến cơ thể mẹ giảm sản xuất sữa. 
  • Mẹ gặp vấn đề sức khỏe, một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ như: mang thai, tác dụng phụ của thuốc, tuyến sữa không phát triển, từng phẫu thuật ngực, suy giáp, rối loạn nội tiết tố…
  • Thói quen không lành mạnh: Mẹ sử dụng nhiều thuốc lá, cần sa hoặc rượu nặng cũng có thể làm giảm nguồn sữa.

Mẹ bỉm uống gì để nhiều sữa?

  • Nước ấm: Uống 2,5 – 3 lít nước mỗi ngày giúp cơ thể đủ nước và kích thích tiết sữa.
  • Sữa ấm: Một cốc sữa ấm trước khi cho bé bú giúp sữa về nhanh và đặc sữa hơn.
  • Nước gạo lứt rang: Giúp thanh lọc cơ thể, tăng sữa và giúp sữa thơm hơn.
  • Nước vừng đen: Vừa lợi sữa, vừa đẹp da, tốt cho tiêu hóa.
  • Nước rau má, rau ngót: Thanh mát, giải độc, giúp sữa về nhiều và nhanh hồi phục cơ thể.
  • Nước lá đinh lăng, lá mít: Theo kinh nghiệm dân gian, hai loại nước này rất hiệu quả để gọi sữa và thông tia sữa.
  • Sinh tố, nước ép trái cây: Bổ sung vitamin, dưỡng chất giúp sữa mẹ giàu dinh dưỡng hơn.

Ăn quả gì gây mất sữa?

Có thể bạn đã từng nghe rằng nên tránh một số thực phẩm khi cho con bú như các loại trái cây họ cam, chanh (cam, quýt, bưởi, chanh), nước cam, gia vị (quế, cà ri, ớt), đồ ăn cay… nhưng không có đủ bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào ủng hộ lời khuyên này.

Làm sao để nhiều sữa trở lại?

Để nhiều sữa trở lại, mẹ có thể áp dụng những cách sau:

  • Tránh rượu và thuốc lá
  • Đổi bên nhiều lần trong mỗi cữ bú
  • Giữ tinh thần thoải mái giúp cải thiện phản xạ xuống sữa. 
  • Khi cho bé bú hoàn toàn, mẹ cần thêm khoảng 300-500 calo mỗi ngày.
  • Thiếu ngủ ảnh hưởng đến nguồn sữa, vì vậy mẹ cần đảm bảo nghỉ ngơi nhiều nhất có thể.
  • Đảm bảo tần suất bú đủ, khoảng 8-12 lần trong 24 giờ, ít nhất 3 giờ một lần vào ban đêm.
  • Một số loại thuốc như thuốc kháng histamin, thuốc thông mũi, thuốc lợi tiểu, thuốc giảm cân hoặc thuốc tránh thai có chứa estrogen có thể làm giảm sữa. Do đó nếu không cần thiết, mẹ nên hạn chế sử dụng các loại thuốc nêu trên.

Ăn canh gì có nhiều sữa?

Dưới đây là một số món canh phổ biến, dễ nấu và giúp mẹ sau sinh gọi sữa về dồi dào:

  • Canh đu đủ xanh hầm giò heo
  • Canh rau ngót nấu thịt bằm
  • Canh bầu nấu tôm
  • Canh khoai tây, cà rốt hầm gà
  • Canh thì là nấu cá chép
  • Canh rong biển nấu thịt bò
  • Canh bí đỏ hầm sườn non
  • Canh mướp nấu thịt bằm.
Các món canh lợi sữa giúp mẹ sau sinh có nhiều sữa cho bé bú.
Những món canh giàu dinh dưỡng như canh đu đủ hầm giò heo, canh rau ngót thịt bằm, canh bầu nấu tôm… giúp mẹ sau sinh lợi sữa, sữa về dồi dào và thơm mát.

Uống bia với sữa ông thọ có giúp lợi sữa không?

Uống bia với sữa Ông Thọ để lợi sữa hay tăng cân thực chất chỉ là kinh nghiệm truyền miệng, chưa có cơ sở khoa học chứng minh. Mặc dù sữa Ông Thọ có thể giúp mẹ sau sinh bổ sung năng lượng và kích thích sữa về, còn bia có thể giúp thư giãn phần nào, tuy nhiên việc kết hợp chúng lại với nhau tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  • Bia chứa cồn có thể ảnh hưởng đến phản xạ xuống sữa và chất lượng sữa mẹ.
  • Sữa đặc giàu đường và calo — uống nhiều dễ gây đau bụng, rối loạn tiêu hóa, thậm chí tăng nguy cơ tiểu đường và máu nhiễm mỡ.
  • Kết hợp bia và sữa đặc có thể gây đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, và nguy cơ ngộ độc bia.

Kết luận

Một chế độ ăn uống khoa học, kết hợp với các thực phẩm lợi sữa sẽ giúp nhanh chóng về sữa, nhiều và chất lượng hơn. Bé yêu nhờ đó cũng bú no và phát triển khỏe mạnh. Ngoài việc ăn uống đủ chất, mẹ nhớ giữ tinh thần thoải mái, nghỉ ngơi đầy đủ để sữa về đều đặn nhé. Chúc mẹ luôn khỏe, sữa về dồi dào, con ngoan hay ăn chóng lớn!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Rối loạn hành vi và phát triển

Dấu hiệu trẻ tự kỷ là gì? Cách nhận biết trẻ tự kỷ ở từng nhóm tuổi

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm cụ thể hơn về các dấu hiệu trẻ tự kỷ và cách để nhận biết các dấu hiệu này. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu.

Tự kỷ ở trẻ em là gì?

Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA), rối loạn phổ tự kỷ (ASD – Autism Spectrum Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh liên quan đến các khiếm khuyết về giao tiếp xã hội và các hành vi hạn chế, lặp đi lặp lại.

Các khiếm khuyết kéo dài về giao tiếp và tương tác xã hội trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Tiếp cận xã hội một cách bất thường, khó trò chuyện xã giao, khó chia sẻ cảm xúc, không thể bắt đầu hoặc phản hồi các tương tác xã hội.
  • Khả năng giao tiếp bằng lời nói hoặc ngôn ngữ cơ thể kém; bất thường trong giao tiếp bằng mắt; khó hiểu và sử dụng cử chỉ; có thể hoàn toàn thiếu biểu cảm khuôn mặt và khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • Khó phát triển, duy trì và thấu hiểu các mối quan hệ; khó điều chỉnh hành vi cho phù hợp với các bối cảnh xã hội khác nhau; hành vi thường vụng về và không phù hợp trong giao tiếp xã hội; khó kết bạn; khó chia sẻ những điều tưởng tượng; không quan tâm đến bạn bè xung quanh.

Các hành vi và sở thích hạn chế, lặp đi lặp lại, chẳng hạn như:

  • Chuyển động cơ thể, sử dụng đồ vật hoặc lời nói theo khuôn mẫu, lặp đi lặp lại; hoặc sử dụng đồ vật, đồ chơi không theo cách thông thường.
  • Cố chấp, cứng nhắc và đơn điệu trong thói quen hoặc các kiểu hành vi bằng lời nói/ngôn ngữ cơ thể; chẳng hạn như phải có nghi thức chào hỏi cố định, đi cùng một tuyến đường hoặc ăn cùng một loại thức ăn mỗi ngày; suy nghĩ cứng nhắc; cảm thấy rất khó khăn và đau khổ khi phải thay đổi
  • Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường có những sở thích kỳ lạ, cứng nhắc và khó hiểu; chẳng hạn như thích quay, đập và xem vòi nước chảy.
  • Hạn chế về sở thích, có sự bất thường nhất định về cường độ hoặc mức độ tập trung như có sở thích quá mức bình thường với một điều gì đó, gắn bó mạnh mẽ với một đồ vật…
  • Phản ứng quá mức hoặc giảm phản ứng với những tác nhân tác động đến các giác quan hoặc có sở thích bất thường với một số cảm giác từ môi trường, chẳng hạn như phản ứng tiêu cực với âm thanh, mùi hương nào đó, cảm thấy mê hoặc bởi ánh sáng hoặc những chuyển động lạ, thờ ơ với cảm giác đau…

Tỷ lệ trẻ mắc tự kỷ

Theo thống kê của Mạng lưới Giám sát Tự kỷ và Khuyết tật Phát triển (ADDM), cứ 36 trẻ thì có 1 trẻ mắc tự kỷ. Đặc biệt, tỷ lệ bé trai bị tự kỷ cao gấp 4 lần so với bé gái.

Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê chính xác, nhưng theo thông tin từ Tổng cục Thống kê công bố vào tháng 1 năm 2019 cho thấy rằng, trong số 6,2 triệu người trẻ khuyết tật từ 2 tuổi trở lên sẽ có khoảng 1 triệu trẻ tự kỷ; bên cạnh đó, các chuyên gia cũng ước tính rằng, tỷ lệ trẻ em mắc chứng tỷ kỷ là khoảng 1% trên tống số trẻ sinh ra hàng năm.

Nguyên nhân gây ra tự kỷ ở trẻ em

Theo bác sĩ Phan Thiệu Xuân Giang, giảng viên Tâm lý học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, nguyên nhân gây ra tình trạng tự kỷ ở trẻ em chưa được xác định chính xác. Đến nay, các nghiên cứu giả định rằng nguyên nhân có thể do di truyền, các yếu tố liên quan đến gen, và một số yếu tố từ môi trường sống như gia đình và trường học.​

[recommendation title=””]

Các nghiên cứu từ Viện Y tế Môi trường Quốc gia Hoa Kỳ (NIEHS) cho biết, các yếu tố môi trường có thể bao gồm:​

  • Mẹ tiếp xúc với không khí ô nhiễm hoặc kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen).​
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu và các chất độc hại khác trong thai kỳ.​
  • Mẹ mắc các bệnh lý trong thai kỳ như tiểu đường, béo phì hoặc bị sốt.

[/recommendation]

Dấu hiệu trẻ bị tự kỷ theo nhóm tuổi

Ở mỗi giai đoạn phát triển, dấu hiệu tự kỷ ở trẻ có những điểm riêng biệt. Cha mẹ cần hiểu rõ các biểu hiện này để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp trẻ cải thiện chất lượng cuộc sống.​

Dấu hiệu tự kỷ của trẻ dưới 12 tháng tuổi

Theo các bác sĩ từ Bệnh viện Nhi Trung ương, trẻ dưới 12 tháng tuổi mắc tự kỷ thường có những biểu hiện như:​

  • Không giao tiếp bằng mắt, tránh ánh nhìn từ cha mẹ hoặc người khác.​
  • Không hứng thú với những trò chơi thông thường mà trẻ đồng trang lứa thích thú.​
  • Không thể hiện cảm xúc trên khuôn mặt, thiếu biểu hiện thích thú hoặc vui vẻ.​
  • Không sử dụng cử chỉ, chẳng hạn như giơ tay để muốn được bế hoặc thu hút sự chú ý của cha mẹ.
  • Không bập bẹ hay phát ra âm thanh như tiếng cười hoặc khóc để biểu lộ cảm xúc vui thích hoặc tức giận.​
  • Không phản ứng khi người khác gọi tên; không quay lại khi nghe âm thanh hoặc không tỏ ra giật mình trước tiếng động lớn.​

Dấu hiệu trẻ tự kỷ

Dấu hiệu tự kỷ của trẻ mới biết đi từ 12 đến 24 tháng tuổi

  • Mất các kỹ năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng xã hội đã đạt được trước đó.​
  • Phớt lờ hoặc không quan tâm đến những người xung quanh.​
  • Lặp lại liên tục một hành động hoặc cử động cơ thể nhất định.​
  • Đi nhón chân hoặc gặp khó khăn trong việc tập đi.​
  • Không bập bẹ khi 12 tháng, không nói từ đơn khi 16 tháng, hoặc không nói câu hai từ khi 24 tháng.​
  • Không thực hiện các cử chỉ giao tiếp ở 12 tháng tuổi, như chỉ tay, vẫy tay, bắt tay, cười đáp lại hay nhìn mắt người khác.

Dấu hiệu tự kỷ của trẻ từ 2 tuổi trở lên

Khi trẻ trên 2 tuổi, các biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ trở nên rõ ràng hơn. Cha mẹ có thể nhận thấy trẻ có các dấu hiệu sau:​

  • Thiếu trí tưởng tượng sáng tạo trong các hoạt động vui chơi hoặc học tập.​
  • Khó khăn trong giao tiếp xã hội, thường thu mình và ít tương tác với bạn bè cùng lứa.​
  • Có hành vi không hợp tác, hiếu động thái quá, hoặc biểu hiện hung hăng và bốc đồng.
  • Không thích nghi được với những thay đổi trong thói quen sinh hoạt hoặc môi trường sống; luôn yêu cầu mọi thứ theo một trật tự cố định.​
  • Chỉ quan tâm đến một số đồ vật nhất định; thích quan sát hình dạng hoặc màu sắc nhưng không chú ý đến công dụng của chúng.​

[key-takeaways title=”Dấu hiệu trẻ tự kỷ nặng là gì?”]

Tự kỷ nặng (hay tự kỷ cấp độ 3) là mức độ cao nhất trong thang đo tự kỷ. Trẻ ở mức độ này thường không nói được hoặc chỉ sử dụng một vài từ với khả năng diễn đạt hạn chế. Đồng thời, trẻ mắc tự kỷ cấp độ 3 thường không có khả năng sống tự lập và cần được trông chừng 24/7.​

Một số dấu hiệu trẻ tự kỷ cấp độ nặng bao gồm:​

  • Không nói được hoặc không thể sử dụng ngôn ngữ một cách hoàn chỉnh.​
  • Rối loạn cảm xúc, như dễ cáu giận hoặc phản ứng mạnh khi tiếp xúc nhẹ với người khác.​
  • Nhạy cảm với môi trường đông đúc, sáng sủa hoặc ồn ào.​
  • Có hành vi tự làm tổn thương bản thân, đi lang thang hoặc hay chạy trốn.

[/key-takeaways]

Các dấu hiệu khác ở trẻ tự kỷ

Hầu hết trẻ mắc hội chứng rối loạn phổ tự kỷ sẽ có những đặc điểm liên quan khác như:

  • Chậm phát triển ngôn ngữ.
  • Chậm phát triển kỹ năng vận động.
  • Chậm phát triển nhận thức hoặc kỹ năng học tập.
  • Hành vi hiếu động thái quá, bốc đồng hoặc mất tập trung.
  • Động kinh hoặc rối loạn co giật.
  • Thói quen ăn uống và ngủ nghỉ thất thường.
  • Các vấn đề đường tiêu hóa (như táo bón).
  • Tâm trạng hoặc phản ứng cảm xúc bất thường, không phù hợp hoặc quá mức.
  • Lo âu, căng thẳng hoặc cảm giác lo lắng quá mức.
  • Không cảm thấy sợ hãi hoặc sợ hãi hơn mức bình thường.

[summary title=””]

Dấu hiệu tự kỷ ở mỗi trẻ sẽ không giống nhau, trẻ có thể không có hết tất cả những biểu hiện kể trên hoặc có thêm những triệu chứng khác. Nếu nghi ngờ con mắc phải rối loạn phổ tự kỷ, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra, đánh giá và đưa ra chẩn đoán chính xác.

[/summary]

Cha mẹ cần làm gì khi xuất hiện dấu hiệu trẻ tự kỷ?

Khi trẻ có dấu hiệu tự kỷ, việc đầu tiên cha mẹ cần làm là tìm đến các bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn. Việc điều trị sớm sẽ giúp trẻ phát triển các kỹ năng cần thiết trong những năm tháng đầu. Tùy từng mức độ, tình trạng của bệnh mà mỗi bác sĩ sẽ đưa ra những phác đồ điều trị khác nhau; trong đó có cả điều trị bằng thuốc và tâm lý học.

Nhưng trên hết, phương pháp chữa trị tốt nhất để cải thiện tình trạng của trẻ là sự quan tâm, chăm sóc đặc biệt từ cha mẹ, gia đình và người thân. Khi gia đình đồng hành cùng trẻ vượt qua những thử thách, trẻ sẽ cảm nhận được tình yêu thương; và nhanh chóng hòa nhập được với đời sống xã hội.

Tham gia các hoạt động thú vị cùng trẻ giúp cải thiện kỹ năng vận động và kết nối gia đình
Tham gia các hoạt động thú vị cùng trẻ giúp cải thiện kỹ năng vận động và kết nối gia đình

[key-takeaways title=”Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ có cần thiết không?”]

Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo rằng cha mẹ nên thực hiện sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ định kỳ đối với trẻ 18 và 24 tháng tuổi. Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ là bước tiên quyết để chẩn đoán bệnh; cho dù tự kỷ chưa có cách chữa trị song việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp làm giảm các biểu hiện tự kỷ.

[/key-takeaways]

Phương pháp hỗ trợ can thiệp và sống chung với trẻ tự kỷ

  • Giúp trẻ khai phá điểm mạnh của bản thân: Nhiều trẻ tự kỷ có thế mạnh đặc biệt như âm nhạc, toán học hoặc năng khiếu bẩm sinh với một chủ đề. Vì vậy, cha mẹ cần tạo điều kiện để khuyến khích trẻ học tập, giao tiếp, và tham gia vào các hoạt động phát triển năng khiếu.
  • Cùng tham gia vào các sở thích của trẻ: Chơi cùng bé trong các hoạt động thú vị mà bé thích giúp xây dựng sự kết nối giữa cha mẹ và con; đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp cho bé. Thêm vào đó, cha mẹ nên tạo ra những thử thách hoặc thay đổi nhỏ trong trò chơi; kích thích sự sáng tạo và giúp trẻ làm quen với sự thay đổi.
  • Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ đơn giản: Cha mẹ chỉ nên sử dụng những từ đơn giản, ngắn gọn, kèm theo hình ảnh minh hoạ để bé tiếp thu được dễ dàng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
  • Giúp trẻ làm quen với sự thay đổi: Một trong những nỗi sợ lớn nhất đối với trẻ tự kỷ là sự thay đổi, nên để bé làm quen với điều này, cha mẹ hãy thông báo trước và trấn an bé để bé tiếp nhận thông tin một cách nhẹ nhàng.
  • Khuyến khích trẻ phát triển các kỹ năng vận động và xã hội: Cha mẹ có thể tham khảo các khóa học giúp phát triển các kỹ năng vận động thô và vận động tinh cho trẻ tại địa phương. Khi có cơ hội được tham gia các hoạt động xã hội, trẻ sẽ học được cách chơi và giao tiếp với người khác.

Biện pháp can thiệp cho trẻ tự kỷ

Phương pháp thường áp dụng để chữa tự kỷ ở trẻ là giáo dục can thiệp. Theo chia sẻ của bác sĩ Đinh Thạc – trưởng khoa Tâm Lý, Bệnh viện Nhi Đồng 1 cho biết chương trình can thiệp trẻ tự kỷ nên bắt đầu càng sớm càng tốt, bởi khi bỏ lỡ “giai đoạn vàng” để điều trị, trẻ có rất ít khả năng được phát triển lành mạnh sau này.

Hiện tại có rất nhiều phương pháp can thiệp cho trẻ tự kỷ và có thể chia làm các nhóm như sau:

  • Trị liệu ngôn ngữ: Có âm ngữ trị liệu, PECS
  • Trị liệu chức năng, hoạt động: có Phương pháp OT, điều hòa cảm giác…
  • Trị liệu xã hội: có phương pháp can thiệp trong việc phát triển các mối quan hệ RDI, các trò chơi tương tác, kỹ năng xã hội…
  • Trị liệu can thiệp hành vi: Gồm có phân tích hành vi ứng dụng (ABA), ESDM, Floortime, Teacch….

Câu hỏi thường gặp

Trẻ tự kỷ có đồng mắc các rối loạn tâm lý khác không?

Trẻ tự kỷ cũng cần điều trị các tình trạng, bệnh lý đồng mắc khác kèm theo như:

Các tình trạng, bệnh lý đi kèm chứng tự kỷ sẽ được điều trị bằng những phương pháp như:

Làm thế nào để dạy trẻ tự kỷ tập nói?

Trẻ tự kỷ chậm nói là hiện tượng thường xảy ra, cũng như trẻ sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp và có xu hướng muốn nói chuyện rất trễ. Các báo cáo cho thấy trẻ tự kỷ thường bắt đầu tập nói và học hỏi từ môi trường xung quanh từ 6 tuổi trở đi. Để dạy trẻ tự kỷ tập nói cha mẹ cần kiên nhẫn hỗ trợ con bằng cách:

  • Giúp trẻ tăng tương tác với thế giới bên ngoài
  • Để ý đến sở thích và những điều mà trẻ quan tâm để tạo sự kết nối, thúc đẩy bé nói chuyện
  • Sử dụng ngôn từ đơn giản để trẻ dễ làm quen và lặp lại
  • Tập giao tiếp phi ngôn ngữ bằng các cử chỉ, hành động để trẻ có thể nhận biết
  • Dạy trẻ về các đồ vật và cảm giác liên quan
  • Dùng các thiết bị công nghệ hỗ trợ, kích thích sự hứng thú của trẻ
  • Giao tiếp bằng ánh mắt với trẻ
  • Cho con không gian riêng và thời gian để học nói
  • Tham gia vào câu lạc bộ dành cho trẻ tự kỷ.

Kết luận

Nội dung trên là những thông tin hữu ích về dấu hiệu trẻ tự kỷ để ba mẹ nhận biết và có phương án can thiệp kịp thời cho con. Nếu cha mẹ nhận thấy con gặp khó khăn trong việc thực hiện các kỹ năng vận động hoặc các hành vi của con có biểu hiện tự kỷ, đừng chần chừ mà hãy trao đổi với bác sĩ nhi khoa để nhận được sự giúp đỡ kịp thời nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Hướng dẫn cách nấu cơm nát và 8 thực đơn cơm nát cho bé

Nội dung bài viết này, MarryBaby chia sẻ cho mẹ 5 cách nấu và 8 công thức cơm nát cho bé, để từ đó mẹ có được nhiều lựa chọn hơn trong khi nấu cơm nát cho bé. Cùng tìm hiểu ngay mẹ ơi.

Cơm nát là gì?

Cơm nát là cơm nấu với nhiều nước hơn bình thường, giúp hạt cơm mềm hơn nhưng vẫn tơi, không bị nhão như cháo. Điều này giúp bé làm quen với thức ăn đặc dần dần, tránh tình trạng nuốt nguyên miếng – thói quen không tốt có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa và nguy cơ hóc nghẹn.

Để biết được thời điểm thích hợp cho bé ăn cơm nát, cha mẹ cần xem xét các yếu tố sau:

  • Bé đã mọc đủ răng hàm chưa? Răng sữa chủ yếu có chức năng cắn xé thức ăn chứ không dùng để nghiền nát. Nếu bé ăn cơm nát khi chưa mọc đủ răng hàm, bé có thể nuốt trọn thức ăn, khiến hệ tiêu hóa phải làm việc vất vả hơn để xử lý tinh bột trong cơm. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu dinh dưỡng và tăng cân của bé.
  • Mức độ hoàn thiện của hệ tiêu hóa. Khi hệ tiêu hóa chưa phát triển đầy đủ, việc tiêu hóa thức ăn ở dạng thô hơn như cơm nát có thể ảnh hưởng đến sức khỏe đường ruột, làm giảm khả năng hấp thu dưỡng chất.

[summary title=””]

Theo các chuyên gia, thời điểm thích hợp để bé ăn cơm nát là khoảng 24 tháng tuổi (2 tuổi), khi bé đã có đủ 8 răng hàm và hệ tiêu hóa đã phát triển hoàn thiện hơn. Tuy nhiên, mỗi bé có sự phát triển khác nhau, vì vậy cha mẹ cần quan sát và điều chỉnh thời điểm phù hợp với con.

[/summary]

Tại sao mẹ nên học cách nấu cơm nát cho bé?

Cơm và những thực phẩm chứa tinh bột như khoai, mì, ngũ cốc là nguồn cung cấp năng lượng chính cho bé. Trong cơm có carbohydrate giúp bé hoạt động, giúp bé no lâu hơn, giúp duy trì năng lượng và cảm giác thoải mái. Mặt khác, một số loại cơm, ngũ cóc còn chứa hàm lượng chất xơ dồi dào (2g trong mỗi 1/4 cốc gạo lứt) có thể hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón ở trẻ nhỏ.

So với cháo, cơm nát dễ kết hợp với nhiều loại thức ăn khác như thịt, cá, rau củ, giúp bé làm quen với hương vị và kết cấu khác nhau của thực phẩm. Điều này giúp bé ăn ngon miệng hơn, tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng và phát triển toàn diện.

Hướng dẫn cách nấu cơm nát cho bé chi tiết

Cách 1: Nấu cơm nát bằng nồi cơm điện

Nấu cơm nát bằng nồi cơm điện là cách đơn giản, tiện lợi và giúp mẹ tiết kiệm thời gian vì có thể nấu chung với cơm của gia đình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để mẹ thực hiện đúng cách.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Gạo: Khoảng 3 muỗng canh (có thể điều chỉnh theo nhu cầu ăn của bé).
  • Nước: Lượng nước nhiều hơn so với nấu cơm thông thường để cơm có độ mềm phù hợp.
  • Một chén sứ nhỏ chịu nhiệt để đặt vào nồi cơm điện.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Lấy một lượng gạo đủ, đem vo nhẹ. Sau đó cho vào chén sứ và thêm nước với tỷ lệ 1 phần cơm với 2 – 2,5 phần nước, nhiều nước hơn so với nấu cơm nhưng ít hơn so với nấu cháo.
  • Bước 2: Đặt chén gạo đã đong nước vào nồi cơm điện để nấu chung với cơm của gia đình. Khi nồi cơm chín, cơm trong chén cũng đã đạt độ mềm thích hợp.
  • Bước 3: Kiểm tra độ mềm của cơm nát cho bé, nếu hạt cơm vẫn còn cứng mẹ hãy dằm nhẹ hoặc tán nhuyễn trước khi cho bé ăn.
Cách nấu cơm nát cho bé bằng nồi cơm điện
Cách nấu cơm nát cho bé bằng nồi cơm điện

Cách 2: Nấu cơm nát bằng nồi nấu chậm

Nồi nấu chậm là thiết bị tiện lợi được nhiều mẹ tin dùng để chế biến thức ăn dặm cho bé. Nấu cơm nát bằng nồi nấu chậm giúp cơm mềm, dễ tiêu hóa và giữ được nhiều chất dinh dưỡng. Đặc biệt, mẹ có thể dễ dàng điều chỉnh lượng nước và thời gian nấu để có được thành phẩm phù hợp với khả năng ăn của bé.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Gạo: Khoảng 3 muỗng canh (tùy vào lượng ăn của bé).
  • Nước: Lượng nước nhiều hơn so với nấu cơm thông thường, thường là gấp đôi lượng gạo.
  • Nồi nấu chậm: Mẹ có thể dùng các loại nồi nấu chậm phổ biến như Bear, BBcooker…
  • Thố sứ (đi kèm nồi nấu chậm) để đựng gạo khi nấu.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Lấy một lượng gạo đủ, đem vo nhẹ. Sau đó cho vào thố sứ của nồi nấu chậm và thêm nước với tỷ lệ 1 phần cơm với 2 – 2,5 phần nước, ít nước hơn so với nấu cháo.
  • Bước 2: Đổ nước vào nồi nấu chậm đến mức phù hợp và không vượt quá mực nước cao nhất. Đặt thố sứ chứa gạo và nước vào trong nồi, đậy nắp lại và chọn chế độ ‘nấu cháo’ nấu trong khoảng 1 giờ.
  • Bước 3: Sau khi nấu xong, mẹ kiểm tra độ mềm của hạt gạo, trường hợp chưa đạt được độ nhuyễn mong muốn, mẹ dùng muỗng để tán hoặc dằm nhẹ.

Cách 3: Nấu cơm nát bằng chảo chống dính

Nếu mẹ không có nhiều thời gian hoặc muốn tận dụng cơm đã nấu sẵn của gia đình, cách nấu cơm nát bằng chảo chống dính là một phương pháp nhanh chóng và tiện lợi. Cách này giúp cơm mềm hơn mà không mất quá nhiều công đoạn chuẩn bị.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Cơm trắng: Lấy lượng cơm vừa đủ cho bé ăn.
  • Nước nóng: Khoảng 3 – 5 muỗng canh (tùy vào độ mềm mong muốn).
  • Chảo chống dính.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Tận dụng cơm ăn của gia đình để nấu cơm nát cho bé.
  • Bước 2: Đổ từ từ 3 – 5 muỗng canh nước nóng vào cơm, tùy vào độ mềm mong muốn. Dùng thìa hoặc đũa trộn đều để nước ngấm vào cơm, sau đó cho lên chảo chống dính để nấu.
  • Bước 3: Nấu trong khoảng 5 – 7 phút, lâu hơn hoặc nhanh hơn tùy vào độ mềm và độ nát của cơm mà mẹ mong muốn.

Cách 4: Nấu cơm nát bằng lò vi sóng

Nếu mẹ không có nhiều thời gian hoặc cần chuẩn bị cơm nát cho bé một cách nhanh chóng, thì lò vi sóng là một lựa chọn tiện lợi. Tuy không giữ được hoàn toàn chất dinh dưỡng như các phương pháp nấu truyền thống, nhưng đây vẫn là một giải pháp “cứu cánh” khi mẹ cần một bữa ăn dặm đơn giản mà vẫn đảm bảo bé có thể ăn dễ dàng.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Cơm chín: Một lượng vừa đủ với khẩu phần ăn của bé.
  • Nước ấm: Khoảng 3 – 5 muỗng canh (tùy vào độ nhuyễn mong muốn).
  • Chén sứ hoặc bát thủy tinh chịu nhiệt.
  • Màng bọc thực phẩm (nếu cần)

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Lấy một lượng cơm vừa đủ cho vào chén sứ hoặc bát thủy tinh chịu nhiệt, sau đó bóp nhẹ để cơm hơi nát và tơi ra. Đổ thêm 3 – 5 muỗng canh nước ấm vào cơm, tùy vào độ mềm mong muốn.
  • Bước 2: Đặt chén cơm vào lò vi sóng, chọn mức nhiệt cao nhất và hâm trong khoảng 2 – 3 phút. Nếu muốn cơm mềm hơn thì tiếp tục hâm cho đến khi đạt đến độ mềm mong muốn.
  • Bước 3: Kiểm tra độ mềm của cơm, nếu cơm vẫn còn cứng mẹ hãy cho thêm một ít nước vào chén và hâm thêm 30 giây là được.

Cách 5: Nấu cơm nát từ cơm đã nấu chín

Nếu mẹ đã nấu sẵn cơm cho cả nhà nhưng muốn làm cơm nát cho bé mà không cần dùng lò vi sóng, thì cách nấu cơm nát từ cơm chín bằng nồi nhỏ sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Phương pháp này giúp cơm mềm, dẻo, giữ được hương vị tự nhiên và không làm mất chất dinh dưỡng nhiều như khi dùng lò vi sóng.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Cơm chín: Một lượng vừa đủ với khẩu phần ăn của bé.
  • Nước ấm: Khoảng ½ – ¾ bát con (tùy vào độ mềm mong muốn).
  • Nồi nhỏ có nắp.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Tận dụng cơm ăn của gia đình để nấu cơm nát cho bé, mẹ bóp nhẹ cơm để cơm tơi ra và có đột nát, sau đó cho vào một cái chảo hoặc nồi tùy ý.
  • Bước 2: Đổ nước ấm vào nồi sao cho nước xâm xấp mặt cơm, dùng đũa đảo đều, bật lửa nấu đến khi sôi rồi cho nhỏ lửa liu riu, nấu trong 5 – 7 phút là cơm bắt đầu mềm. 
  • Bước 3: Khi nước gần cạn hết, mẹ kiểm tra độ mềm của cơm. Nếu cơm chưa đủ nhuyễn, có thể thêm chút nước và tiếp tục nấu thêm 2 – 3 phút nữa.
Cách nấu cơm nát cho bé bằng cơm đã nấu chín của gia đình
Cách nấu cơm nát cho bé bằng cơm đã nấu chín của gia đình

Gợi ý 8 công thức cơm nát với thịt, rau củ cho bé ăn ngon và đủ dinh dưỡng

1. Cơm nát thịt bò xào thơm

Nguyên liệu:

  • Thịt bò 30 – 50g (nên chọn phần thịt mềm như thăn bò)
  • Dứa (thơm) 1 – 2 miếng nhỏ (cắt lát mỏng)
  • Cơm nát: 1 bát nhỏ
  • Hành tím: 1 củ (băm nhỏ)
  • Hành lá: 1 nhánh nhỏ (cắt nhỏ)
  • Dầu ăn: 2 muỗng cà phê (dùng dầu oliu hoặc dầu ăn dặm cho bé)
  • Gia vị (chỉ dùng cho bé trên 1 tuổi): Một ít muối, hạt nêm (nếu cần)

Cách chế biến:

  • Bước 1: Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ hoặc thái sợi, ướp với dầu ăn (bé trên 1 tuổi có thể thêm hạt nêm). Dứa gọt vỏ, cắt lát mỏng hoặc băm nhuyễn
  • Bước 2: Phi thơm hành tím, xào thịt bò trên lửa vừa đến khi chín tái, cho ra chén riêng.
  • Bước 3: Dùng lại chảo, phi thơm hành tím, xào dứa 1 phút rồi cho thịt bò vào đảo đều. Nêm một lượng nhỏ gia vị nếu bé trên 1 tuổi.
  • Bước 4: Băm nhỏ hỗn hợp nếu cần, trộn với cơm nát cho bé ăn.

2. Cơm nát trứng hấp tôm

Nguyên liệu:

  • Cơm nát: 1 chén
  • Tôm tươi: 1 – 2 con (nên chọn tôm sú hoặc tôm thẻ)
  • Trứng gà: 1 quả
  • Nếu bé dưới 1 tuổi, chỉ dùng lòng đỏ để tránh dị ứng.
  • Cà rốt: 1 khúc nhỏ (khoảng 30g)
  • Hành tím băm nhuyễn: 1 củ
  • Mỡ heo, mỡ gà hoặc mỡ cá: 1 muỗng cà phê (giúp bé hấp thu vitamin tốt hơn)
  • Nước ấm: 50ml
  • Gia vị (chỉ dùng cho bé trên 1 tuổi): Một ít hạt nêm hoặc nước mắm

Cách chế biến:

  • Bước 1: Tôm bóc vỏ, rút chỉ, băm nhuyễn. Cà rốt cắt nhỏ hoặc hấp chín rồi nghiền.
  • Bước 2: Trứng khuấy đều với nước ấm, rây mịn.
  • Bước 3: Phi hành tím, xào tôm với cà rốt khoảng 1 phút. Trộn hỗn hợp vào trứng.
  • Bước 4: Hấp khoảng 20 – 30 phút đến khi chín. Kiểm tra bằng tăm, nếu không còn trứng sống là đạt.
  • Bước 5: Dằm nhỏ hoặc để nguyên miếng, trộn với cơm nát.

3. Cơm nát tôm xào mướp hương

Nguyên liệu:

  • Cơm nát: 1 chén
  • Tôm tươi: 1 – 2 con (nên chọn tôm sú hoặc tôm thẻ)
  • Mướp hương: 1 khúc nhỏ (khoảng 30g)
  • Hành tím băm nhuyễn: 1 củ
  • Dầu ăn dặm (dầu oliu, dầu gấc, dầu cá hồi…): 1 muỗng cà phê
  • Nước lọc: 1 – 2 muỗng canh

Cách chế biến:

  • Bước 1: Tôm lột vỏ, rửa sạch, băm nhuyễn, trộn ít nước để không bị vón khi xào.
  • Bước 2: Mướp gọt vỏ, cắt nhỏ. Bé chưa ăn thô tốt có thể hấp mềm rồi nghiền.
  • Bước 3: Phi thơm hành tím, xào tôm đến khi săn lại, thêm mướp hương, đảo đều 3 – 5 phút.
  • Bước 4: Khi nguyên liệu chín mềm, trộn với cơm nát, dằm nhỏ nếu cần.

4. Cơm nát cá diêu hồng hấp

Nguyên liệu:

  • Cơm nát: 1 chén
  • Cá diêu hồng phi lê: 100g
  • Cà rốt: 1 khúc nhỏ (30g)
  • Hành tây: 1/4 củ
  • Hành lá: 2 – 3 cọng
  • Hạt nêm ăn dặm: 2 muỗng cà phê

Cách chế biến:

  • Bước 1: Cá rửa nước muối loãng, cắt nhỏ, ướp với ít hạt nêm (bé trên 1 tuổi).
  • Bước 2: Cà rốt, hành tây cắt sợi, xếp cùng hành lá lên đĩa, đặt cá lên trên.
  • Bước 3: Hấp 20 – 30 phút đến khi cá chín, dễ tách bằng đũa.
  • Bước 4: Dằm nhỏ cá, trộn cá hấp cùng với cơm nát để bé thưởng thức, với lại, mẹ cũng có thể nghiền nhuyễn cá với một chút nước canh rau củ để tạo độ mềm hơn.

5. Cơm nát thịt bò củ cải

Nguyên liệu

  • Cơm nát: 1 chén
  • Thịt bò xay: 50g
  • Củ cải trắng: 1 khúc nhỏ (30g)
  • Tỏi băm nhuyễn: 2 – 3 tép
  • Mỡ heo (hoặc dầu ăn dặm): 1 muỗng cà phê
  • Hành lá: 1 nhánh nhỏ
  • Mè trắng (vừng trắng) rang chín: 1/2 muỗng cà phê
  • Nước tương (dành cho bé trên 1 tuổi): 1 muỗng cà phê

Cách chế biến

  • Bước 1: Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ hoặc cắt sợi dài khoảng 3cm, ướp trong 15 – 30 phút với tỏi băm nhuyễn, 1 muỗng cà phê nước tương và dầu mè nếu bé trên 1 tuổi.
  • Bước 2: Củ cải gọt vỏ, rửa sạch, cắt miếng nhỏ. Hành lá rửa sạch, cắt nhỏ, cho vào lò vi sóng quay khoảng 30 giây hoặc phi thơm.
  • Bước 3: Nấu cơm nát bằng nồi cơm điện, xếp củ cải và thịt bò lên trên rồi nấu như bình thường. Khi cơm chín, đảo đều để hòa quyện. Có thể rưới thêm nước tương pha loãng cho bé trên 1 tuổi.

6. Cơm nát cá hồi

Nguyên liệu

  • Cá hồi phi lê: 200g
  • Cơm nát: 1 chén
  • Bơ lạt: 30g
  • Tỏi: 3 tép
  • Cam ngọt: 2 quả
  • Muối: 2/3 thìa cà phê
  • Tiêu xay (dành cho bé trên 1 tuổi): 1/3 thìa cà phê
  • Bột năng: 1 thìa cà phê
  • Măng tây (tùy chọn): 2 – 3 cọng

Cách chế biến

  • Bước 1: Cá hồi rửa sạch, khử mùi bằng cách ngâm trong nước muối loãng khoảng 5 phút, sau đó rửa sạch rồi ướp với một ít muối tiêu (bé trên 1 tuổi) trong khoảng 15 phút.
  • Bước 2: Tỏi thái lát mỏng, vắt nước cam, pha bột năng với nước.
  • Bước 3: Bắc chảo lên bếp, cho 20g bơ lạt vào đun chảy ở lửa nhỏ, sau đó cho cá hồi vào áp chảo, chiên mỗi mặt khoảng 3 phút, chín đều rối lấy ra để riêng.
  • Bước 4: Làm sốt cam, phi thơm tỏi với một ít bơ, khi tỏi vàng thì cho nước cam vào, thêm bột năng khuấy đều và để lửa liu riu đến khi hơi sốt cam dần sánh lại là được.
  • Bước 5: Rưới nước sốt cam lên cá hồi đã áp chảo, có thể trang trí thêm với vài lát cam tươi. Múc cơm nát ra bát nhỏ, đặt cá hồi sốt cam lên trên và dằm nhỏ cá để bé dễ ăn hơn.
  • Cho 10g bơ còn lại vào nồi nhỏ, đun lửa vừa để bơ tan chảy, sau đó cho tỏi vào phi thơm. Khi tỏi dậy mùi, đổ nước cam đã vắt vào nồi, khuấy đều và đun sôi. Hạ nhỏ lửa, từ từ cho hỗn hợp bột năng đã pha vào khuấy nhẹ nhàng để tạo độ sánh. Tiếp tục đun đến khi nước sốt có màu vàng sậm, sệt lại thì nêm thêm 1/3 thìa cà phê muối và 1/3 thìa cà phê tiêu xay (tùy chọn).

7. Cơm nát đậu hũ rán

Nguyên liệu

  • Cơm nát: 1 chén
  • Đậu hũ non hoặc đậu hũ trắng: 1 miếng (khoảng 80g)
  • Bột bắp hoặc bột mì: 1 muỗng canh
  • Dầu ăn dặm (hoặc dầu oliu, dầu mè): 1 muỗng cà phê
  • Hành lá (tùy chọn, dành cho bé trên 1 tuổi): 2 – 3 cọng
  • Nước tương cho bé (hoặc hạt nêm ăn dặm): ½ muỗng cà phê

Cách chế biến

  • Bước 1: Rửa đậu hũ và để ráo. Nếu dùng đậu hũ non thì cắt thành từng miếng nhỏ vừa ăn để tránh bị nát. Nếu dùng đậu hũ trắng, cắt thành lát mỏng hoặc miếng vuông nhỏ khoảng 2 – 3cm.
  • Bước 2: Cho bột bắp hoặc bột mì ra đĩa, lăn từng miếng đậu hũ qua lớp bột để tạo lớp vỏ giòn nhẹ khi rán.
  • Bước 3: Chiên đậu hũ với một ít dầu ăn dặm cho đến khi vàng đều thì vớt ra để ráo dầu. Hoặc mẹ cũng có thể chiên với nầu chiên không dầu.
  • Bước 4: Pha nước tương cho bé với một ít nước ấm, thêm hành lá cắt nhỏ nếu bé đã trên 1 tuổi để tăng hương vị. Nếu không dùng nước tương, mẹ có thể rắc một ít hạt nêm ăn dặm lên cơm.
  • Bước 5: Múc cơm nát ra bát, đặt đậu hũ rán lên trên và rưới một ít sốt lên để bé dễ ăn hơn. Nếu bé còn nhỏ, mẹ có thể dùng nĩa dằm nhuyễn đậu hũ và trộn đều với cơm.

8. Cơm nát thịt gà xào nấm

Nguyên liệu

  • Cơm nát: 1 chén
  • Ức gà: 1 cái (khoảng 50g)
  • Nấm đùi gà: ½ cây nhỏ (hoặc có thể thay bằng nấm hương, nấm rơm)
  • Hành lá: 2 cây
  • Dầu ăn dặm (dầu oliu, dầu mè, dầu tía tô): 1 muỗng cà phê

Cách chế biến

  • Bước 1: Thịt gà rửa sạch, để ráo, cắt hạt lựu nhỏ, cho vào bát và ướp với nước tương, dầu tía tô, nước khử mùi, đường, tỏi băm và muối trong 5 phút. Tương tự, nấm đùi gà rửa sạch, lau khô rồi cắt hạt lựu; hành lá rửa sạch, cắt nhỏ.
  • Bước 2: Bắc chảo lên bếp, cho ½ muỗng cà phê dầu ăn vào đun nóng. Cho nấm vào xào sơ khoảng 1 – 2 phút đến khi nấm hơi mềm thì trút ra đĩa.
  • Bước 3: Dùng lại chảo đó, thêm chút dầu ăn nếu cần, cho thịt gà vào xào với lửa vừa. Đảo đều tay đến khi gà săn lại và chuyển màu trắng đục.
  • Bước 4: Cho nấm đã xào vào chảo thịt gà, đảo đều thêm 1 – 2 phút cho nguyên liệu hòa quyện. Nếu thấy quá khô, có thể cho thêm 1 – 2 muỗng canh nước ấm để món ăn mềm hơn.
  • Bước 5: Khi thịt gà và nấm đã chín đều, cho hành lá vào đảo sơ rồi tắt bếp. Múc cơm nát ra bát, xếp thịt gà xào nấm lên trên hoặc trộn đều để bé dễ ăn hơn.

Những lưu ý khi thực hiện cách nấu cơm nát cho bé

Cơm nát là bước chuyển tiếp quan trọng từ cháo sang cơm, giúp bé làm quen với thức ăn có độ thô cao hơn. Để bé ăn ngon miệng và phát triển tốt, mẹ cần lưu ý một số điểm sau:

  • Chọn loại gạo dẻo, mềm như gạo ST25, gạo tám thơm hoặc gạo Japonica để cơm sau khi nấu có độ mềm vừa phải, dễ nhai và tiêu hóa hơn.
  • Vệ sinh sạch sẽ dụng cụ nấu ăn trước và sau khi nấu để đảm bảo an toàn thực phẩm cho bé. Nếu có thể, mẹ nên nấu riêng một phần cơm để tránh lẫn gia vị hoặc thực phẩm cứng khó nhai.
  • Điều chỉnh lượng nước phù hợp với khả năng nhai của bé. Nếu bé mới tập ăn cơm nát, nên nấu cơm mềm hơn với lượng nước nhiều hơn bình thường. Khi bé đã nhai tốt hơn, có thể giảm lượng nước để cơm tơi nhưng vẫn đủ mềm.
  • Kết hợp cơm nát với thực phẩm dinh dưỡng, đảm bảo đầy đủ chất đạm, tinh bột, chất béo và vitamin từ rau củ. Sự cân bằng này giúp bé phát triển toàn diện và có một chế độ ăn uống hợp lý.

Nếu bé chưa quen với cơm nát và biếng ăn, mẹ có thể quay lại cho bé ăn cháo trong một thời gian ngắn rồi thử lại. Điều chỉnh độ mềm của cơm, thay đổi cách chế biến món ăn để tăng sự hấp dẫn cũng giúp bé hào hứng hơn với bữa ăn.

[summary title=””]

Một mẹo nhỏ là có thể nghiền nhẹ cơm hoặc trộn cơm với nước canh để bé dễ ăn hơn. Việc chuyển từ cháo sang cơm nát cần sự kiên nhẫn và linh hoạt, mẹ hãy theo dõi phản ứng của bé và điều chỉnh dần để bé thích nghi dễ dàng hơn.

[/summary]

Những lưu ý cha mẹ cần nhớ khi nấu cơm nát cho bé
Những lưu ý cha mẹ cần nhớ khi nấu cơm nát cho bé

Kết luận

Tập cho bé ăn cơm nát là bước quan trọng giúp bé làm quen với thức ăn thô, hỗ trợ tiêu hóa và phát triển kỹ năng nhai. Mỗi bé có tốc độ thích nghi khác nhau, vì vậy mẹ cần kiên nhẫn, linh hoạt điều chỉnh độ mềm của cơm và thực đơn phù hợp. Quan trọng là tạo cho bé cảm giác thoải mái, vui vẻ trong mỗi bữa ăn. Chúc mẹ và bé có những bữa ăn ngon miệng và đầy đủ dinh dưỡng!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cận thị ở trẻ em và những điều cần biết

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em. Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát cận thị giúp bảo vệ thị lực và hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị cũng như cách chăm sóc mắt của trẻ bị cận để giúp bé duy trì đôi mắt khỏe mạnh.

1. Cận thị là gì?

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến mắt không thể nhìn rõ những vật ở xa. Tình trạng này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác lên võng mạc mà bị tập trung ở phía trước, dẫn đến hình ảnh bị mờ.

Cận thị ở trẻ em thường xuất hiện trong độ tuổi từ 6 đến 14 và có xu hướng tiến triển nặng hơn trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, sau đó ổn định vào đầu độ tuổi 20. Chứng rối loạn tiêu điểm của mắt này thường được điều chỉnh bằng kính đeo mắt, kính áp tròng

Các chuyên gia về mắt phân loại cận thị thành hai dạng chính:

  • Cận thị đơn giản: Có thể điều chỉnh dễ dàng bằng kính cận hoặc kính áp tròng.
  • Cận thị bệnh lý (cận thị thoái hóa): Có thể không nhìn rõ ngay cả khi đeo kính điều chỉnh.

2. Nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em

Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.
Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.

Cận thị xảy ra khi nhãn cầu phát triển quá dài theo hướng từ trước ra sau, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng vị trí trên võng mạc. Ngoài ra, tật khúc xạ này cũng có thể xảy ra khi giác mạc cong quá dốc, làm thay đổi cách ánh sáng khúc xạ khi đi vào mắt. Những bất thường này khiến trẻ gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, trong khi vẫn có thể nhìn rõ các vật ở gần.

Bên cạnh đó, trẻ có nguy cơ cao bị cận do nhiều yếu tố khác như:

  • Di truyền: Nghiên cứu cho thấy, trẻ có nguy cơ cao bị cận nếu cha hoặc mẹ mắc tật khúc xạ này.
  • Ít hoạt động ngoài trời: Thời gian tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hạn chế có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Một số nghiên cứu cho thấy ánh sáng ngoài trời giúp điều tiết sự phát triển của nhãn cầu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử: Trẻ dành nhiều thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc xem tivi có nguy cơ bị cận cao hơn do mắt phải điều tiết liên tục ở khoảng cách gần.
  • Đọc sách hoặc học tập trong điều kiện thiếu sáng hoặc quá gần: Ngồi học hoặc đọc sách với tư thế không đúng, khoảng cách quá gần, quá lâu hoặc ánh sáng không đủ có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, dễ dẫn đến cận thị.
  • Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc: Theo nghiên cứu từ Khoa Khoa học Nhãn khoa và Thị giác của Đại học New South Wales (Úc), thời gian ngủ ít hơn 7 giờ/ngày là một yếu tố nguy cơ gây ra tật khúc xạ này.
  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân: Những trẻ sinh thiếu tháng hoặc nhẹ cân khi chào đời có nguy cơ bị cận cao hơn.

[key-takeaways title=”Cận thị bẩm sinh: Trẻ có thể “thừa hưởng” từ cha mẹ”]

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cận thị có yếu tố di truyền.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con mắc cận thị sẽ cao hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ này tăng lên hơn 50%.

Điều này có nghĩa là ngay từ khi chào đời, trẻ đã có nguy cơ cao gặp vấn đề về thị lực do yếu tố di truyền. Vì vậy, cha mẹ có tiền sử cận thị nên theo dõi thị lực của con từ sớm và có biện pháp kiểm soát kịp thời.

[/key-takeaways]

3. Triệu chứng và dấu hiệu cận thị ở trẻ

Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.
Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.

Cận thị ở trẻ em thường phát triển dần theo thời gian, với những dấu hiệu nhận biết phổ biến sau:

  • Nhìn mờ khi quan sát vật ở xa: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nhìn bảng ở lớp học hoặc không nhận ra người quen từ xa.
  • Nheo mắt khi nhìn: Trẻ thường xuyên nheo mắt để cố nhìn rõ hơn các vật ở xa.
  • Dụi mắt thường xuyên: Một số trẻ có thói quen dụi mắt nhiều do mắt bị mỏi hoặc nhức khi cố gắng tập trung nhìn.
  • Đau đầu: Cận thị có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, gây ra tình trạng đau đầu thường xuyên.
  • Ngồi gần màn hình hoặc giữ đồ vật sát mặt: Trẻ có xu hướng ngồi gần TV, màn hình điện thoại, hoặc cầm sách, đồ chơi sát mắt hơn bình thường.
  • Giảm khả năng tập trung: Trẻ bị cận thị có thể dễ mất tập trung, đặc biệt là trong các hoạt động yêu cầu nhìn xa.
  • Thành tích học tập giảm sút: Do không nhìn rõ chữ viết trên bảng, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng, dẫn đến kết quả học tập kém hơn.
  • Mỏi mắt: Trẻ có thể than phiền về cảm giác nhức mỏi mắt, đặc biệt sau khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.

Nếu nhận thấy con có các dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra mắt sớm để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời.

4. Hệ lụy và biến chứng của tật cận thị ở trẻ em

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển nặng. Trẻ bị cận nặng có nguy cơ cao gặp các vấn đề về võng mạc như lỗ hoàng điểm, rách và bong võng mạc, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

Một số hệ lụy và biến chứng khác bao gồm:

  • Mắt lười (nhược thị) – một mắt không phát triển thị lực bình thường.
  • Lác mắt.
  • Đục thủy tinh thể.
  • Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Tân mạch hắc mạc – phát triển các mạch máu bất thường tại hắc mạc.
  • Thoái hóa, teo hắc võng mạc.

5. Chẩn đoán cận thị ở trẻ em

Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.
Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.

Cận thị ở trẻ em thường được phát hiện thông qua kiểm tra thị lực tại trường học hoặc phòng khám nhi khoa. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên gia đo mắt sẽ tiến hành đo thị lực cho trẻ.

Các bước kiểm tra thị lực bao gồm:

  • Hỏi về các triệu chứng thị giác của trẻ.
  • Kiểm tra thị lực bằng cách đọc bảng chữ cái hoặc nhận diện hình ảnh.
  • Đo phản xạ ánh sáng của mắt.
  • Nhỏ thuốc giãn đồng tử để kiểm tra khúc xạ và đánh giá sức khỏe mắt.

Việc kiểm tra thị lực định kỳ cho trẻ là cần thiết, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử cận thị.

6. Điều trị cận thị ở trẻ em

Cận thị không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và điều trị để cải thiện thị lực, giúp trẻ nhìn rõ hơn và ngăn tình trạng tiến triển nặng. Việc điều trị sớm rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài của trẻ, ngay cả khi trẻ vẫn cần đeo kính hoặc kính áp tròng.

6.1. Đeo kính gọng

Kính gọng là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị ở trẻ em. Tùy vào mức độ cận, trẻ có thể đeo kính cả ngày hoặc chỉ khi cần nhìn xa, chẳng hạn như khi học bài, xem bảng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

Các loại kính dành cho trẻ bị cận:

  • Kính đơn tròng: Loại kính phổ biến nhất, giúp cải thiện tầm nhìn xa.
  • Kính hai tròng: Chia thành hai phần bằng nhau, phần trên dùng để nhìn xa, phần dưới thêm độ viễn thị giúp giảm điều tiết khi nhìn gần.
  • Kính đa tiêu Defocus (DIMS): Giúp làm chậm tiến triển độ cận nhưng chi phí cao và chưa phổ biến tại Việt Nam.

6.2. Sử dụng kính tiếp xúc mềm đa tiêu cự

Kính tiếp xúc (kính áp tròng) mềm đa tiêu cự là một lựa chọn khác giúp điều chỉnh cận thị và làm chậm tiến triển của tật khúc xạ này ở trẻ em. Loại kính này thường được chỉ định cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ tăng độ cận nhanh.

Kính áp tròng đa tiêu cự có thiết kế đặc biệt với nhiều vùng hội tụ khác nhau, giống như một tấm bia phi tiêu với nhiều vòng tròn đồng tâm. Phần giữa kính giúp điều chỉnh tầm nhìn xa bị mờ, trong khi các phần bên ngoài của kính “làm mất nét” hoặc làm mờ tầm nhìn ngoại vi để hạn chế sự phát triển của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm tiến triển cận thị.

Nhiều nghiên cứu cho thấy kính áp tròng mềm đa tiêu cự có thể giảm tốc độ tiến triển cận thị trung bình khoảng 36,4% và giảm mức độ kéo dài trục nhãn cầu khoảng 37,9%. Mặc dù đây là một lựa chọn tốt cho trẻ em bị cận, nhưng cần có sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ nhãn khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

6.3. Dùng kính tiếp xúc cứng Orthokeratology

Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.
Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.

Kính tiếp xúc cứng chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology hay Ortho-K) là một phương pháp điều chỉnh tật cận thị bằng cách đeo kính áp tròng đặc biệt vào ban đêm. Khi trẻ ngủ, kính Ortho-K nhẹ nhàng làm phẳng giác mạc, giúp ánh sáng đi qua mắt được hội tụ chính xác lên võng mạc. Nhờ đó, trẻ có thể nhìn rõ những vật ở xa vào ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng mềm thường xuyên.

Phương pháp này không mang lại hiệu quả vĩnh viễn mà chỉ cải thiện thị lực trong một thời gian ngắn. Nếu trẻ ngừng đeo kính, giác mạc sẽ dần trở lại hình dạng ban đầu và cận thị quay trở lại. Tuy nhiên, Ortho-K có thể làm chậm sự tiến triển cận vĩnh viễn, kiểm soát tăng độ cận và hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu, với hiệu quả từ 32% đến 63%.

Ưu điểm của Orthokeratology là trẻ không cần đeo kính vào ban ngày nên ít ảnh hưởng hoạt động ban ngày cũng như ít tiếp xúc với bụi bẩn ô nhiễm. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng khi đeo kính áp tròng Ortho-K. Loại kính này cũng khó đeo hơn kính áp tròng bình thường và cần thăm khám bác sĩ định kỳ.

6.4. Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp

Thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp được sử dụng như một phương pháp giúp làm chậm quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em từ 5 đến 18 tuổi. Khi được nhỏ vào mắt mỗi tối trước khi đi ngủ, thuốc có thể giúp giảm tốc độ tăng độ cận bằng cách hạn chế sự kéo dài của nhãn cầu.

Cơ chế tác động của Atropine trong kiểm soát cận thị vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy liều thấp (thường là 0.01%) có thể mang lại hiệu quả kiểm soát mà không gây ra quá nhiều tác dụng phụ như khi dùng liều cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm lóa mắt, giãn đồng tử nhẹ gây khó khăn khi nhìn gần, mắt bị dị ứng, kích thích, đỏ hoặc ngứa quanh mắt…

Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc cần được sử dụng liên tục trong ít nhất 6 tháng và có sự theo dõi của bác sĩ nhãn khoa nhằm kiểm soát tác dụng phụ và đánh giá tiến triển của cận thị.

6.5. Tăng thời gian hoạt động ngoài trời

Việc dành nhiều thời gian ngoài trời đã được chứng minh là một trong những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp kiểm soát cận thị ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên có ít nhất 80-120 phút hoạt động ngoài trời mỗi ngày để giảm nguy cơ tăng độ cận.

Việc tham gia các hoạt động ngoài trời giúp giảm thời gian tiếp xúc với màn hình điện tử, từ đó hạn chế mỏi mắt và các tác động tiêu cực khác đến thị lực. Đây là giải pháp an toàn, không gây tác dụng phụ và còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác như giảm nguy cơ béo phì, tăng cường thể chất và cải thiện tinh thần cho trẻ em.

Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.
Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.

7. Phòng tránh cận thị học đường

Cận thị ở trẻ em đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe của bé. Để giúp con có đôi mắt khỏe mạnh, cha mẹ và giáo viên cần hướng dẫn trẻ duy trì thói quen tốt trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:

  • Cần cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý: Sau mỗi 20 phút học tập, trẻ nên cho mắt nghỉ bằng cách nhìn xa hoặc nhắm mắt thư giãn trong 20 giây.
  • Chú ý đến ánh sáng: Đảm bảo nơi học tập có đủ ánh sáng, ưu tiên ánh sáng tự nhiên hoặc đèn học có độ sáng phù hợp.
  • Cần giữ khoảng cách hợp lý: Trẻ nên giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở từ 25-45 cm và từ mắt đến màn hình máy tính ít nhất 60 cm để tránh làm mắt phải điều tiết quá mức.
  • Chú ý đến tư thế: Trẻ nên ngồi thẳng lưng, không cúi sát bàn khi học, không nằm đọc sách hay đọc khi di chuyển. Tư thế đúng không chỉ giúp bảo vệ mắt mà còn ngăn ngừa cong vẹo cột sống.
  • Cần có chế độ dinh dưỡng khoa học và tham gia các hoạt động ngoài trời: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E từ rau củ quả, cá, trứng… giúp mắt khỏe mạnh. Đứng quên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời mỗi ngày.
  • Cần khám mắt định kỳ: Kiểm tra thị lực 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về mắt. Nếu trẻ có dấu hiệu như nheo mắt, nhìn mờ, than phiền nhức mắt, cần đưa đi khám sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời.

8. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

8.1. Trẻ em có nên phẫu thuật khúc xạ không?

Trẻ em không nên phẫu thuật khúc xạ mắt. Phẫu thuật khúc xạ là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ bằng cách định hình lại giác mạc, giúp ánh sáng tập trung chính xác vào võng mạc. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với trẻ em vì mắt trẻ vẫn đang trong quá trình phát triển. Nếu thực hiện phẫu thuật quá sớm, sự thay đổi của mắt theo thời gian có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến nguy cơ tái cận hoặc các vấn đề khác về thị lực.

8.2. Uống gì tốt cho mắt cận thị?

Trẻ bị cận nên uống vitamin A.
Trẻ bị cận nên uống vitamin A.

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, đặc biệt đối với trẻ bị cận. Bên cạnh việc hạn chế đồ uống có gas và caffeine, cha mẹ nên bổ sung các loại thức uống giàu dưỡng chất hỗ trợ mắt sáng khỏe, bao gồm:

  • Thức uống giàu vitamin A: Nước ép cà rốt, sinh tố khoai lang và nước ép các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn…
  • Vitamin C: Nước ép cam, bưởi, dâu tây hoặc sinh tố bông cải xanh…
  • Lutein: Các loại sinh tố từ rau lá xanh…
  • Thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị: Nếu bạn cho rằng trẻ bị cận không nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của mắt thông qua chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C

8.3. Cha mẹ bị cận thị có di truyền cho con không?

Nhiều phụ huynh lo lắng khi phát hiện bé 2 tuổi bị cận thị, thậm chí có trường hợp bé 2 tuổi bị cận thị nặng dù chưa biết đọc hay viết. Vì sao trẻ nhỏ lại mắc tật khúc xạ sớm như vậy?

Thực tế, cận thị có yếu tố di truyền. Như đã đề cập, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con. Đặc biệt, những người làm công việc đòi hỏi quan sát kỹ và làm việc nhiều với mắt, như nhân viên văn phòng, lập trình viên, nhân viên thiết kế đồ họa, giáo viên, nhà nghiên cứu, thợ may… dễ bị cận thị hơn.

  • Nếu một trong hai cha mẹ bị cận, nguy cơ con mắc cận thị tăng hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
  • Nếu cả cha lẫn mẹ đều bị cận, nguy cơ này vượt quá 50%.

8.4. Trẻ em bị cận thị có chữa được không?

Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn cận thị ở trẻ em. Tuy nhiên, cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp để kiểm soát độ cận và làm chậm quá trình tăng độ, bao gồm:

  • Sử dụng kính gọng
  • Dùng kính áp tròng mềm
  • Đeo kính Ortho-K (Orthokeratology)
  • Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt, hạn chế dùng thiết bị điện tử và tăng cường hoạt động ngoài trời.

8.5. Thuốc nhỏ mắt chữa cận thị cho trẻ em có hiệu quả không?

Mặc dù chưa rõ hoàn toàn cơ chế hoạt động nhưng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp (0,01%) được đánh giá là có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình phát triển cận thị ở trẻ em. Đây là một phương pháp tiềm năng giúp kiểm soát độ cận, đặc biệt đối với những trẻ có nguy cơ tăng độ nhanh.

Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.
Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.

8.6. Trẻ bị cận thị có nên đeo kính thường xuyên không?

Tùy vào mức độ cận thị, trẻ có thể đeo kính thường xuyên hoặc chỉ đeo khi cần nhìn xa. Nếu độ cận cao, bé nên đeo kính liên tục để tránh mỏi mắt. Với trẻ cận nhẹ, có thể chỉ đeo khi xem bảng, đọc sách, xem tivi… Quan trọng là cần chọn kính phù hợp với độ tuổi và hoạt động của trẻ, chẳng hạn như kính có dây đeo cho trẻ nhỏ hoặc kính bảo hộ cho trẻ chơi thể thao.

8.7. Vì sao có nguy cơ gia tăng trẻ cận thị sau kỳ nghỉ hè?

Sau kỳ nghỉ hè, tỷ lệ trẻ bị cận tăng do bé dành nhiều thời gian xem tivi, dùng điện thoại, chơi game và đọc sách, thậm chí là trong điều kiện ánh sáng kém. Việc ít ra ngoài tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng khiến mắt trẻ phải điều tiết nhiều hơn, làm tăng nguy cơ cận thị hoặc tăng độ cận nhanh hơn.

Kết luận

Cận thị ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các biến chứng về mắt trong tương lai. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp kiểm soát cận thị sẽ giúp cha mẹ bảo vệ đôi mắt cho con một cách hiệu quả. Hãy đưa trẻ đi kiểm tra mắt định kỳ, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học và bổ sung dinh dưỡng hợp lý để duy trì thị lực tốt nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Vacxin viêm não Nhật Bản là gì? Những lưu ý cần biết khi tiêm vacxin

Để cha mẹ hiểu rõ hơn về bệnh Viêm não Nhật Bản là gì và cách thức tiêm vacxin Viêm não Nhật Bản như thế nào để phòng bệnh, MarryBaby mời cha mẹ tìm hiểu qua nội dung bài viết.

Bệnh viêm não Nhật Bản là gì?

​​Viêm não Nhật Bản là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương của cả trẻ nhỏ và người lớn. Đây là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, để lại nhiều di chứng nặng nề về thần kinh, thậm chí có thể dẫn đến tàn phế hoặc tử vong.

Không những thế, bệnh viêm não Nhật Bản còn trở nên khó nhận biết hơn khi phần lớn các ca nhiễm virus đều không xuất hiện triệu chứng, hoặc nếu có cũng chỉ xuất hiện ở mức độ rất nhẹ. Điều này khiến cho việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn hơn và người bệnh cũng dễ phớt lờ các triệu chứng ban đầu hơn.

[key-takeaways title=””]

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC, một số ít bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, sốt cao, co giật, suy nhược và hôn mê. Trong số các ca viêm não nặng, khoảng 1 trong 4 người (20–30%) không qua khỏi. Vì vậy, CDC khuyến nghị, để bảo vệ và phòng ngừa bệnh cho trẻ, cha mẹ nên tránh để con ở gần những nơi có nhiều muỗi, đồng thời tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản cho con.

[/key-takeaways]

Nguồn gốc và đường lây truyền bệnh viêm não Nhật Bản

Những loài động vật mang mầm bệnh viêm não Nhật Bản thường là gia súc như lợn, trâu bò, ngựa và chim hoang dã… Khi muỗi hút máu những con vật này nó sẽ mang mầm bệnh viêm não Nhật Bản và lây truyền sang người thông qua vết muỗi đốt. Chính vì vậy mà bệnh sẽ không lây trực tiếp từ người sang người, hay từ động vật sang người mà là lây truyền từ những con muỗi có chứa virus (muỗi Culex tritaeniorhynchus).

Tại Việt Nam, loài muỗi Culex tritaeniorhynchus xuất hiện nhiều ở miền Bắc và xuất hiện nhiều nhất là vào mùa hè. Ban ngày, muỗi trú ngụ trong các bụi cây và ban đêm thường bay vào nhà để hút máu gia súc và con người. Chúng thích đẻ trứng ở các khu vực như ruộng lúa và mương nước.

Culex tritaeniorhynchus là muỗi truyền bệnh viêm não Nhật Bản phổ biến nhất ở việt nam
Viêm não Nhật Bản lây qua đường máu và cần có vật trung gian truyền bệnh là muỗi. Culex tritaeniorhynchus là muỗi truyền bệnh viêm não Nhật Bản phổ biến nhất ở Việt Nam.

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm não Nhật Bản

Theo thông tin từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh viêm não Nhật Bản có thể lây nhiễm cho bất kỳ độ tuổi nào nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em dưới 15 tuổi; trường hợp mắc bệnh nhỏ tuổi nhất được ghi nhận là 5 tháng tuổi. Theo thống kê, trẻ từ 0 đến 14 tuổi chiếm đến 75% các trường hợp tử vong và có khoảng 10.000 – 20.000 người tử vong hàng năm do bệnh này.

Vì sao cần tiêm vacxin viêm não Nhật Bản?

Phòng ngừa biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm não Nhật Bản

Bệnh viêm não Nhật Bản có thể để lại nhiều di chứng rất nặng nề cho trẻ nhỏ, bởi tỷ lệ trẻ mắc di chứng thần kinh – tâm thần của căn bệnh này lên tới 50%. Theo thông tin từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm não Nhật Bản có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Rối loạn thần kinh: như bệnh động kinh, co giật, mất khả năng thính lực hoặc thị lực, bệnh Parkinson…
  • Rối loạn ngôn ngữ: mất khả năng truyền đạt, phát âm, nói lắp, suy giảm trí nhớ,…
  • Suy giảm chức năng vận động hoặc liệt chi.
  • Tử vong.

Hiện tại, bệnh viêm não Nhật Bản không có phương pháp điều trị đặc hiệu; điều trị chỉ tập trung vào giảm nhẹ các triệu chứng và hỗ trợ người bệnh vượt qua giai đoạn nguy kịch. Vì vậy, tiêm vacxin viêm não Nhật Bản từ sớm là cách bảo vệ tốt nhất cho trẻ nhỏ khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

Thời điểm tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản cho bé

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên có thể bắt đầu tiêm vacxin viêm não Nhật Bản. 

Tiêm vacxin viêm não Nhật Bản cần được thực hiện càng sớm càng tốt
Việc tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản cho bé, cha mẹ thực hiện càng sớm càng tốt cho con.

Các loại vacxin viêm não Nhật Bản đang lưu hành tại Việt Nam

Hiện nay, các trung tâm tiêm chủng tại Việt Nam đang có 2 loại vacxin phòng viêm não Nhật Bản an toàn, hiệu quả phòng bệnh cao cho trẻ là Imojev và Jevax.

Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev:

  • Do hãng dược phẩm Sanofi Pasteur (Pháp) nghiên cứu và sản xuất.
  • Vacxin Imojev nổi bật với khả năng tạo miễn dịch nhanh và miễn dịch lâu dài phòng bệnh viêm não Nhật Bản.
  • Chỉ định tiêm cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.

[summary title=”Lịch tiêm chủng vacxin viêm não Nhật Bản Imojev”]

Vacxin viêm não Nhật Bản Imojev tiêm mấy mũi? Tại Việt Nam, lịch tiêm chủng vacxin Imojev được khuyến nghị cho trẻ từ 9 tháng tuổi đến người lớn 18 tuổi. Vắc xin Imojev có phác đồ tiêm chủng như sau:

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: Cách 1 năm sau mũi 1.

Người trên 18 tuổi: Tiêm 1 liều duy nhất.

[/summary]

Vacxin viêm não Nhật Bản Jevax:

  • Do hãng dược phẩm Vabiotech (Việt Nam) nghiên cứu và sản xuất
  • Vacxin Jevax  làm giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh bằng cách xây dựng hệ miễn dịch “tự nhiên”.
  • Dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.

[summary title=”Lịch tiêm chủng vacxic viêm não Nhật Bản Jevax”]

Vacxin viêm não Nhật Bản Jevax tiêm mấy mũi? Tại Việt Nam, lịch tiêm chủng vacxin Jevax được khuyến nghị cho trẻ từ 12 tháng tuổi như sau:

  • Mũi 1: Khi trẻ được 12 tháng tuổi trở lên.
  • Mũi 2: Sau mũi đầu tiên 1–2 tuần.
  • Mũi 3: Nhắc lại sau mũi thứ hai 1 năm.
  • Mũi nhắc lại: Cứ 3 năm tiêm nhắc lại một liều cho đến khi trẻ 15 tuổi để duy trì miễn dịch.

[/summary]

Nên tiêm loại vắc xin viêm não Nhật Bản nào cho bé?

Để lựa chọn vacxin viêm não Nhật Bản phù hợp, mẹ nên căn cứ vào độ tuổi của bé:

  • Đối với vacxin viêm não Nhật Bản Imojev sẽ bắt đầu tiêm từ 9 tháng tuổi, tiêm 2 mũi cách nhau từ 1 đến 2 năm và kết thúc (tiêm 2 mũi xong không phải nhắc lại).
  • Đối với vacxin viêm não Nhật Bản Jevax sẽ bắt đầu tiêm từ 1 tuổi, tiêm 2 mũi cách nhau 1-2 tuần, mũi thứ 3 nhắc lại sau 1 năm. Sau đó 3 năm nhắc lại 1 lần đến khi 15 tuổi.

Các loại ​​vacxin viêm não Nhật Bản trên đều được Bộ Y tế cấp phép sử dụng; đã trải qua quá trình nghiên cứu và thử nghiệm nghiêm ngặt nên mẹ không cần phải quá lo lắng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất, mẹ nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ trước khi cho bé tiêm chủng mẹ nhé! 

Những điều cần lưu ý khi ba mẹ cho trẻ tiêm vacxin viêm não Nhật Bản

Vị trí tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản

Vacxin viêm não Nhật Bản thường được tiêm dưới da và không tiêm qua đường tĩnh mạch. Đối với các bé, vị trí tiêm thường là ở bắp tay hoặc mặt trước bên đùi. Việc chọn vị trí tiêm sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên thể trạng của bé và sự thuận tiện khi thực hiện; để đảm bảo bé luôn cảm thấy an toàn và thoải mái nhất.

Tác dụng phụ có thể gặp khi tiêm vacxin viêm não Nhật Bản

Các tác dụng phụ khi tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản rất hiếm khi xảy ra, ước tính tỷ lệ chưa đến 1/1 triệu liều. Sau tiêm, trẻ có thể gặp các phản ứng nhẹ như sưng đỏ, đau tại vị trí tiêm tiêm, sốt nhẹ, hoặc đau đầu. Đây đều là những biểu hiện bình thường và sẽ tự khỏi; tuy nhiên, mẹ vẫn cần theo dõi bé trong vòng 48 giờ và đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất kịp thời nếu có bất kỳ phản ứng nặng nào xảy ra.

Câu hỏi thường gặp

1. Bé bị ho, sổ mũi có tiêm phòng viêm não Nhật Bản được không?

Câu trả lời là có thể được nếu bé không sốt hoặc có triệu chứng nặng thì vẫn có thể tiêm vacxin viêm não Nhật Bản bình thường. Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ khám sàng lọc để kiểm tra xem sức khoẻ của bé có đủ điều kiện được tiêm hay không; nếu không sẽ được chỉ định tạm ngừng tiêm để đảm bảo an toàn cho bé.

2. Trẻ tiêm vacxin viêm não Nhật Bản rồi có bị mắc lại nữa không?

Theo các chuyên gia y tế, nếu chỉ tiêm mũi 1 vắc-xin viêm não Nhật Bản thì trẻ chưa có khả năng chống lại vi rút gây bệnh. Sau khi tiêm vắc-xin viêm não Nhật Bản mũi 2 thì trẻ đã có thể sản sinh ra sức đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi vắc-xin gây bệnh với hiệu quả khoảng 80%.

Mặc dù, phần lớn các ca hoàn thành tiêm chủng đã được đáp ứng miễn dịch sau khoảng 28 ngày kể từ sau khi hoàn thành lịch tiêm chủng. Tuy nhiên, ngay cả khi đã hoàn thành, mẹ vẫn nên duy trì thực hiện các biện pháp phòng tránh muỗi đốt để bảo vệ sức khỏe của bé.

Kết luận

Hy vọng nội dung trên đã giải đáp cho mẹ phần nào về vacxin viêm não Nhật Bản. Và để đảm bảo vacxin hoạt động tốt nhất, mẹ cần ghi nhớ lịch tiêm chủng của bé kỹ lưỡng và tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện tiêm chủng; bảo vệ bé khỏi những biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm não Nhật Bản mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cháo cà rốt: Lợi ích, cách nấu và khẩu phần ăn phù hợp cho bé ăn dặm

Đây là băn khoăn của không ít các bậc phụ huynh, đặc biệt là những mẹ có con nhỏ mới tập ăn dặm. Cùng MarryBaby tìm hiểu và khám phá công thức nấu cháo cà rốt ăn dặm cho bé nhé!

Trẻ ăn nhiều cà rốt liệu có tốt không?

Lợi ích của cà rốt

Cà rốt được xem là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, vì chúng có thể cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển thị lực và trí nhớ. Cà rốt chứa hàm lượng lớn vitamin và khoáng chất như biotin, kali, vitamin A, K1 và B6, mang đến nhiều lợi ích cho trẻ nhỏ:

  • Vitamin A: Hàm lượng beta-carotene trong cà rốt được cơ thể chuyển hóa thành vitamin A, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực, hỗ trợ hệ miễn dịch, và thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
  • Vitamin K1: Đóng vai trò thiết yếu trong việc đông máu và tăng cường sức khỏe xương.
  • Biotin: Một dạng vitamin B tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và protein, hỗ trợ sự phát triển của cơ thể.
  • Kali: Là khoáng chất không thể thiếu trong việc duy trì huyết áp ổn định và hỗ trợ các chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Vitamin B6: Giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng, hỗ trợ quá trình tăng trưởng toàn diện.

Trẻ ăn nhiều cà rốt có sao không?

Mặc dù cà rốt giàu dinh dưỡng và là thực phẩm lành tính đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng không vì vậy mà cha mẹ cho bé ăn quá nhiều cà rốt. Thay vào đó, cha mẹ nên cho trẻ ăn đa dạng thực phẩm, vì nếu ăn quá nhiều cà rốt có thể dẫn đến bị dư beta-carotene, tích tụ lâu ngày gây vàng da (carotenemia).

[key-takeaways title=””]

Theo Health ClevelandClinic, carotenemia không gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng nếu ăn nhiều có thể gây vàng da. Do đó, cha mẹ nên cho con ăn đa dạng thực phẩm thay vì chỉ ăn mỗi cà rốt.

[/key-takeaways]

Khẩu phần cà rốt hợp lý cho trẻ

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Nếu trẻ vừa bắt đầu ăn dặm, cha mẹ có thể cho trẻ tập làm quen dần với một lượng rất ít cà rốt xay nhuyễn, rồi từ từ tăng dần theo từng tuần, từng tháng.
  • Trẻ từ 6-8 tháng tuổi: Trẻ có thể ăn từ 2 – 3 thìa cà rốt xay nhuyễn hoặc các loại rau củ khác mỗi ngày.
  • Khi bé đã quen ăn dặm: Mẹ có thể tăng khẩu phần, và không quá 3 khẩu phần mỗi tuần.

Công thức cháo cà rốt bổ dưỡng cho bé

Cháo cà rốt là một cách đơn giản để bổ sung dinh dưỡng từ cà rốt cho bé, giúp con ăn dặm tự nhiên mà không sợ bị dư thừa bero-catene. Dưới đây là những công thức cháo cà rốt thơm ngon và dễ thực hiện mà mẹ có thể áp dụng.

Công thức nấu cháo cà rốt cho bé
Công thức nấu cháo cà rốt cho bé

1. Cháo trứng cà rốt

Với hai nguyên liệu cơ bản là trứng gà và cà rốt, đây là một công thức cháo cà rốt đơn giản mà nhanh chóng cho mẹ không có thời gian vào bếp:

Nguyên liệu

  • Nửa bát gạo nhỏ (khoảng 35gr)
  • 30g cà rốt
  • 1 quả trứng gà
  • 3ml dầu oliu ăn dặm cho bé
  • 450ml nước lọc.

Cách thực hiện

  • Bước 1: Gạo đem đi vo với 450ml nước. Sau đó bắc lên bếp ninh trong 15-20 phút cho chín nhừ.
  • Bước 2: Trong khi nấu cháo, đem cà rốt đi rửa sạch. Cắt thành miếng nhỏ rồi đem luộc sơ qua. Sau khi luộc, cho cà rốt vào máy xay cùng với 10ml nước.
  • Bước 3: Đập trứng gà vào bát, tách lấy lòng đỏ và đánh tan.
  • Bước 4: Khi cháo chín và sôi liu riu, cho trứng gà vào khuấy đều. Thêm một chút gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 5: Nấu thêm 2 phút rồi cho cà rốt đã xay vào nấu cùng.
  • Bước 6: Đợi đến khi cháo sôi trở lại, tắt bếp và múc ra bát cho bớt nóng.

2. Cháo thịt bằm cà rốt

Nguyên liệu

  • 40g gạo tẻ
  • 30g thịt heo bằm
  • 20g cà rốt
  • Hành ngò
  • Dầu oliu cho bé.

Cách thực hiện

  • Bước 1: Cà rốt đem gọt vỏ và rửa sạch. Cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 2: Rửa sạch thịt heo rồi đem xay nhuyễn.
  • Bước 3: Vo 40g gạo với nước vài lần, đem nấu nhừ thành cháo.
  • Bước 4: Hành tím phi thơm, cho thịt heo vào xào cho săn lại thì thêm cà rốt vào.
  • Bước 5: Khi cả hai nguyên liệu đã chín, nêm chút gia vị và tắt bếp. Bỏ ra bát riêng cho bớt nóng rồi đem xay nhừ để con dễ ăn.
  • Bước 6: Khi cháo đã chín nhừ, cho hỗn hợp thịt và cà rốt vào khuấy đều. Nấu đến khi sôi lại, nêm vừa ăn rồi tắt bếp.
  • Bước 7: Cho cháo ra bát, cho bé dùng khi cháo còn ấm để cảm nhận được nguyên vẹn hương vị món ăn.

3. Cháo thịt bò cà rốt

Nguyên liệu:

  • 50g gạo tẻ
  • 30g thịt bò 
  • 20g cà rốt
  • Dầu oliu cho bé.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Cà rốt đem rửa sạch rồi gọt vỏ. Sau đó cắt thành từng miếng hạt lựu.
  • Bước 2: Sơ chế thịt bò rồi xay nhuyễn. 
  • Bước 3: Trộn cà rốt vào cùng thịt bò. Sau đó, thêm 1/2 bát nước vào và tiếp tục trộn đều.
  • Bước 4: Vo gạo với nước, đem nấu nhừ thành cháo.
  • Bước 5: Cho dầu oliu vào chảo, rồi bỏ hỗn hợp thịt bò cà rốt trên vào xào trong 10 phút.
  • Bước 6: Khi cháo đã chín, thêm hỗn hợp thịt bò cà rốt đã chín vào đảo đều. Nấu thêm 3 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát để nguội một chút cho đỡ nóng rồi cho bé sử dụng.

4. Cháo cà rốt khoai tây

Nguyên liệu

  • 1 bát gạo trắng
  • 100g nạc heo
  • 1/2 củ khoai tây
  • 1/2 củ cà rốt
  • Hành ngò
  • Muối, hạt nêm.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Vo gạo và ngâm trong khoảng 30 phút.
  • Bước 2: Cà rốt và khoai tây đem gọt vỏ và rửa sạch. Cắt thành những miếng vừa với máy xay rồi đem xay nhuyễn.
  • Bước 3: Xay nhuyễn thịt nạc rồi ướp với gia vị, trộn đều và để khoảng 15 phút.
  • Bước 4: Đổ nước ngâm gạo đi thay thành nước mới, rồi cho vào nồi nấu thành cháo.
  • Bước 5: Cho hỗn hợp cà rốt, khoai tây đã xay vào nấu cùng, lưu ý khuấy đều tay để cháo không dính dưới đáy nồi.
  • Bước 6: Tiếp theo cho thịt vào nồi và đun tới khi nhừ thì tắt bếp, múc cháo ra bát để nguội. 
  • Bước 7: Cho thêm 5ml dầu oliu vào bát để dậy mùi thơm cho món cháo.

Kết luận

Cà rốt giàu dinh dưỡng, lành tính và tương đối lành tính với sức khỏe của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trong quá trình cho trẻ ăn dặm, ngoài cháo cà rốt, cha mẹ cũng có thể tham khảo thêm cháo cá ngừ, cháo cá chẽm, cháo bắp hoặc các món cháo ăn dặm khác.

Để biết thêm nhiều công thức nấu cháo ăn dặm và cách cung cấp dinh dưỡng cho bé, cha mẹ đọc thêm các bài viết trên Chuyên mục – Dinh dưỡng cho trẻ.

[related-articles title=”” articles=”320538,257758,213960,319276,261028,261105,194804″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Massage cho bé ngủ ngon và kết nối tình mẹ con

Vậy massage cho bé nên được thực hiện như thế nào? Trong bài viết này, MarryBaby sẽ hướng dẫn mẹ chi tiết từng bước massage đúng cách, giúp bé ngủ ngon hơn và phát triển khỏe mạnh nhé.

Massage cho bé có lợi ích gì?

Từ khi mới chào đời, bé yêu luôn thích được bế ẵm, ôm ấp và vuốt ve. Những cử chỉ yêu thương này không chỉ thể hiện tình cảm của ba mẹ mà còn ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển toàn diện của bé.

Theo nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia (Hoa Kỳ), tiếp xúc da kề da giữa ba mẹ và bé không chỉ hỗ trợ phát triển thể chất mà còn giúp trẻ hình thành cảm xúc tích cực. Việc massage đều đặn mỗi ngày còn mang lại những lợi ích sau:

  • Giảm căng thẳng và thư giãn cho bé: Massage giúp kích thích giải phóng oxytocin – hormone mang lại cảm giác thoải mái, đồng thời giảm cortisol – hormone gây căng thẳng, giúp bé thư giãn và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
  • Cải thiện hệ tiêu hóa và giảm táo bón: Massage vùng bụng kích thích nhu động ruột, giúp bé tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn, giảm đầy bụng, táo bón,và khó tiêu
  • Gắn kết tình cảm gia đình: Thông qua massage, bé sẽ cảm nhận được tình yêu thương từ ba mẹ, đồng thời tạo dựng mối liên kết sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình.
  • Kích thích hệ thần kinh: Massage kích thích hệ thần kinh, hỗ trợ bé phát triển kỹ năng vận động và tăng cường kết nối giữa các tế bào thần kinh.
  • Cải thiện giấc ngủ: Massage trước giờ ngủ giúp bé thư giãn, kích thích sản xuất melatonin – hormone điều hòa giấc ngủ, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.

[recommendation title=””]

Massage giúp kích thích dây thần kinh phế vị, làm tăng kích thích nhu động ruột. Điều này có nghĩa là hệ tiêu hóa của bé sẽ tiêu hóa thức ăn tốt hơn. Từ đó khiến bé muốn bú nhiều hơn và lợi ích thứ cấp là giúp bé phát triển và tăng cân đều đặn.

[/recommendation]

Massage là cơ hội để ba mẹ tạo dựng mối liên kết sâu sắc hơn với bé.
Massage chính là cơ hội để ba mẹ gắn kết và tạo dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với bé.

Khi nào nên massage cho bé?

Khuyến cáo từ Hiệp hội Massage Trẻ sơ sinh Quốc tế (IAIM) cho biết mẹ nên thực hiện vuốt ve da nhẹ nhàng với bé ngay từ khi bé vừa chào đời. Nhiều người còn hay gọi là chăm sóc da kề da hoặc phương pháp Kangaroo. Mẹ có thể bắt đầu vuốt ve nhẹ nhàng từ chân, lưng rồi dần chuyển sang các vùng khác của cơ thể bé.

Khi bé đã quen với việc vuốt ve, mẹ có thể thực hiện massage cho bé vài tuần sau đó. Tuy nhiên, mẹ phải đảm bảo bé ở trạng thái bình tĩnh, tỉnh táo và thoải mái trước khi tiến hành massage. Tuyệt đối không thực hiện bất kỳ kỹ thuật massage nào khiến bé cảm thấy khó chịu.

Tần suất thực hiện massage cho bé hợp lý

Để giúp bé phát triển tốt nhất, các chuyên gia khuyến cáo mẹ nên thực hiện massage ít nhất một lần mỗi ngày. Thực hiện massage cho bé vào buổi sáng khi bắt đầu ngày mới hoặc vào ban đêm trước khi đi ngủ sẽ giúp bé thư giãn và dễ đi vào giấc ngủ.

Hãy chú ý đến những dấu hiệu của bé để xác định thời điểm massage phù hợp. Tuyệt đối không massage ngay trước hoặc sau bữa ăn, vì dễ gây khó chịu cho bé dẫn đến nôn mửa.

Massage giúp bé ngủ ngon hơn
Massage cho bé giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ của trẻ.

Các bước thực hiện massage cho bé

Chuẩn bị vật dụng

  • Tinh dầu dừa massage hoặc dầu tự nhiên dịu nhẹ.
  • Phòng kín, nhiệt độ phòng khoảng 27–28°C.
  • Chèn khăn xô to ở dưới để bé nằm thoải mái.

Bước 1: Vuốt ve bé nhẹ nhàng

  • Trước khi bắt đầu, bạn đặt tay lên vùng cơ thể sắp massage và nói chuyện với bé để kết nối và ra hiệu cho bé là đã sắp đến giờ massage.
  • Sau đó, xoa hai tay đã thoa dầu vào nhau và bắt đầu tiến hành massage nhẹ nhàng.
  • Ban đầu, bé có thể chưa quen và tỏ ra không thoải mái khi được massage, nên đó là lý do cần có bước vuốt ve nhẹ nhàng để bé làm quen với việc này.

Bước 2: Massage chân và bàn chân (mỗi bên một lần)

  • Xoa vài giọt dầu lên lòng bàn tay rồi bắt đầu massage bàn chân bé. Nhẹ nhàng miết từ gót chân đến các ngón chân rồi tạo thành hình chữ C bằng ngón tay cái.
  • Sau đó, nâng một chân của bé và nhẹ nhàng vuốt dọc từ mắt cá chân lên đùi.
  • Kết thúc massage chân bằng cách nhẹ nhàng nắm đùi bằng cả hai tay rồi vuốt chậm từ đùi trở xuống.
Massage chân giúp kích thích các dây thần kinh dưới chân của bé hiệu quả.

[key-takeaways title=””]

Tránh kéo ngón chân như massage cho người lớn. Thay vào đó, massage nhẹ nhàng từ gót đến đầu ngón chân để kích thích các đầu dây thần kinh dưới chân bé.

[/key-takeaways]

Bước 3: Massage bụng

  • Bạn hãy bắt đầu từ phần dưới ngực vuốt dần xuống dưới xương sườn.
  • Sau đó, nhẹ nhàng di chuyển tay theo chiều kim đồng hồ xung quanh rốn.
  • Đối với những bé mới rụng rốn, bạn nên tránh chạm vào rốn để không làm đau bé. 

Lưu ý không dùng lực quá mạnh lên bụng vì đây là phần khá nhạy cảm.

Bước 4: Massage ngực và vai

  • Di chuyển tay từ ngực lên vai bé, thực hiện các chuyển động gõ nhẹ từ vai về giữa ngực.
  • Sau đó, nhẹ nhàng miết tay từ giữa ngực về hai bên phía cánh tay.
  • Thực hiện các cử động nhẹ nhàng từ phía dưới xương ức, xương ngực, qua ngực, tạo thành hình trái tim.

Bước 5: Massage tay và bàn tay

  • Cầm bàn tay bé, rồi miết ngón cái của bạn theo các chuyển động tròn nhỏ trong lòng bàn tay. Nhẹ nhàng massage các ngón tay từ gốc đến đầu ngón.
  • Lật tay bé lại, massage mặt sau bàn tay bằng các chuyển động thẳng. Xoa nhẹ nhàng cổ tay theo hình tròn rồi tiến dần lên phần cánh tay.
  • Massage toàn bộ cánh tay như thể đang vắt khăn chậm chậm.

Bước 6: Massage đầu và mặt

  • Đặt các ngón tay duỗi thẳng lên trán bé (lưu ý không che mắt hoặc mũi) rồi nhẹ nhàng vuốt từ trán xuống hai bên mặt vài lần.
  • Dùng ngón cái vuốt nhẹ lông mày của bé, sau đó vuốt nhẹ từ hai bên mũi lên sống mũi, gò má, và dùng đầu ngón tay xoay tròn quanh hàm.
  • Cuối cùng, vuốt qua sau tai rồi xuống dưới cằm bé. Lặp lại các động tác.

Bước 7: Massage lưng

  • Bạn đặt bé nằm sấp xuống nhẹ nhàng sau đó đặt tay lên lưng bé ở vị trí gần cổ. Uốn tay theo cơ thể bé và massage nhẹ nhàng qua lại, xuống hai bên cột sống
  • Tiếp tục massage xuống mông và trở lại. Xoay tròn bằng đầu ngón tay trên lưng bé, nhưng nhớ là tránh vị trí cột sống.
  • Cuối cùng, dùng đầu ngón tay “chải” nhẹ nhàng từ vai xuống lưng dưới.
Massage là cơ hội để ba mẹ tạo dựng mối liên kết sâu sắc hơn với bé.
Massage là cơ hội để ba mẹ tạo dựng mối liên kết sâu sắc hơn với bé.

Những lưu ý khi massage cho bé

Những lưu ý ba mẹ cần biết khi massage cho bé để tránh gây nguy hiểm:

  • Massage nhẹ nhàng, chậm rãi và đúng kỹ thuật. Sử dụng phần thịt ở ngón tay để massage cho bé thay vì dùng toàn bộ bàn tay. Lực tác động quá mạnh sẽ không phù hợp với làn da mỏng manh của bé.
  • Vệ sinh tay thật sạch sẽ. Trước khi bắt đầu, bạn cần rửa sạch tay để tránh lây vi khuẩn cho bé. Đồng thời, tháo hết trang sức để tránh làm trầy xước làn da nhạy cảm của trẻ.
  • Đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp. Nhiệt độ lý tưởng để massage cho bé thường nằm trong khoảng 28–29°C. Đồng thời cửa phòng và cửa sổ cũng cần đóng kín gió.
  • Không massage khi da bé bị tổn thương. Nếu da bé có vết xước hoặc tổn thương hở, hãy tránh massage vào những vùng này để không làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
  • Không cần thiết phải sử dụng dầu massage cho bé. Thay vào đó, bạn có thể dùng loại dầu có tính chất dịu nhẹ an toàn như dầu dừa để massage cho trẻ.
  • Nên massage cho trẻ sau khi tắm cho bé bằng nước ấm. Nước ấm sẽ làm bé cảm thấy dễ chịu. Bạn có thể trò chuyện âu yếm cùng bé trong khi thực hiện massage, giúp con thư giãn và ngủ ngon hơn.
  • Quan sát các dấu hiệu khó chịu của bé. Trong quá trình massage, nếu thấy bé có dấu hiệu như nhíu mày, nhăn nhó, giật mình, tiểu tiện hay xòe bàn tay đột ngột, bạn nên dừng lại ngay. Điều này cho thấy bé không cảm thấy thoải mái.

[key-takeaways title=”Dùng dầu massage cho bé có an toàn không?”]

Sử dụng các loại dầu tự nhiên, dịu nhẹ như dầu dừa hoặc các loại kem dưỡng da không chứa hóa chất giúp bạn dễ dàng xoa lên da bé. Tuyệt đối không sử dụng dầu massage của người lớn, kem dưỡng da tay hay dầu chiết xuất từ các loại hạt, vì những sản phẩm này có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho bé.

[/key-takeaways]

Kết luận

Massage không chỉ giúp bé thư giãn, ngủ ngon mà còn tăng cường mối liên kết giữa bé và ba mẹ. Thông qua bài viết này, MarryBaby hy vọng mẹ đã nắm được những lợi ích và cách thực hiện massage đúng kỹ thuật để mang lại điều tốt đẹp nhất cho bé yêu.

[related-articles title=”” articles=”333319,330249,329446,329148,327181,326451,326141″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bạn biết gì về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em?

Lupus ban đỏ ở trẻ em thường biểu hiện qua phát ban trên mặt, mũi, và toàn thân, tình trạng này khiến ba mẹ không khỏi lo lắng cho con. Vậy lupus ban đỏ là gì? Bệnh này có nguy hiểm không? Điều trị như thế nào? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em là gì?

Lupus ban đỏ ở trẻ em (Pediatric lupus) là một loại bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tự sản xuất kháng thể để tấn công vào các cơ quan trong cơ thể con trẻ. Bệnh này đặc trưng bởi tình trạng viêm và tổn thương các cơ quan nội tạng, não, da và khớpLupus xuất hiện ở đa dạng đối tượng và có thể có nhiều ảnh hưởng khác nhau. Tuy nhiên, theo công bố của Đại học Liverpool (Anh), bệnh lupus ở trẻ em có xu hướng gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn so với ở người lớn.

[recommendation title=””]

Theo một nghiên cứu được công bố trên PubMed, lupus ban đỏ ở trẻ em thường phát triển ở độ tuổi 12 đến 14 tuổi.

[/recommendation]

Mức độ nghiêm trọng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thậm chí có thể gây ra tử vong. Ngoài ra, các biến chứng nguy hiểm bệnh còn bao gồm:

  • Co giật.
  • Viêm thận.
  • Viêm khớp.
  • Vấn đề về thị lực.
  • Các vấn đề về máu.
  • Các vấn đề về hô hấp (viêm màng phổi, viêm màng phổi…)
  • Các vấn đề về hệ thần kinh trung ương (viêm não, viêm mô não…)
  • Các vấn đề về tim (viêm màng ngoài tim, viêm màng bao quanh tim…).

Ngoài ra, tất cả trẻ em mắc bệnh lupus ban đỏ đều có nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cao hơn. Điều này là do hệ thống miễn dịch của trẻ không hoạt động bình thường, nhưng cũng vì nhiều loại thuốc điều trị lupus hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng phòng vệ của con trẻ.

Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Lupus là tình trạng mà hệ thống miễn dịch sẽ tự động tấn công những tế bào và các mô khỏe mạnh. Đến nay, nhiều chuyên gia tin rằng các yếu tố di truyền, hormone và môi trường kết hợp với nhau có thển là nguyên nhân tác động gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em.

Yếu tố di truyền 

Các loại bệnh tự miễn có xu hướng di truyền, vì thế lupus ban đỏ ở trẻ cũng được cho là xuất phát từ yếu tố di truyền. Trẻ có thể có nguy cơ mắc bệnh lupus ban đỏ cao hơn nếu một thành viên trong gia đình đã từng mắc bệnh lupus hoặc một loại bệnh tự miễn khác. Tuy nhiên, không phải cứ khi ở trong tình huống này thì trẻ sẽ mắc bệnh, vì còn có tỷ lệ mắc bệnh, hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe của trẻ tại mỗi thời điểm.

Yếu tố hormone

Theo công bố của Viện Quốc gia về Viêm khớp, Cơ xương và Bệnh ngoài da Hoa Kỳ, bệnh này phổ biến ở phụ nữ hơn gấp 9 lần so với đàn ông. Vì thế các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về mối liên hệ giữa hormone và bệnh lupus ban đỏ. Nghiên cứu này khảo sát trên nhóm đối tượng là người trưởng thành, nên sẽ chỉ được xem là mang tính tham khảo so với đối tượng là trẻ em.

Yếu tố môi trường

Ngoài ra, một số yếu tố môi trường cũng được cho là có tác động, có góp phần và có liên quan đến bệnh lupus ban đỏ ở trẻ như:

  • Nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi cực độ.
  • Tiếp xúc với kim loại nặng như chì.
  • Tiếp xúc với sự ô nhiễm không khí.
  • Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời.
  • Hút thuốc hoặc hít khói thuốc lá thụ động.
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong môi trường nông nghiệp.
  • Một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như thuốc điều trị huyết áp, mặc dù không phải ai dùng những loại thuốc này cũng bị lupus.

[recommendation title=””]

Ngoài các yếu tố di truyền, lupus ban đỏ còn có thể liên quan đến một số tình trạng bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh tuyến giáp tự miễn.

[/recommendation]

Có nhiều yếu tố môi trường gây nên bệnh lupus ở trẻ em, bao gồm cả căng thẳng.

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Các triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể nghiêm trọng hơn với mức độ tổn thương nặng hơn so với người lớn, một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Rụng tóc.
  • Lở, loét miệng.
  • Sưng và đau ở các khớp.
  • Giảm sự thèm ăn, giảm cân.
  • Mệt mỏi hoặc kiệt sức cực độ.
  • Thấy đau ngực khi hít thở sâu.
  • Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
  • Tê hoặc đổi màu ngón tay, ngón chân.
  • Rối loạn chức năng thần kinh hoặc não.
  • Thiếu máu hoặc gặp các vấn đề về đông máu.
  • Phát ban hình cánh bướm trên má, sống mũi hoặc khắp người.

[recommendation title=””]

Một số trẻ mắc lupus ban đỏ có thể gặp tình trạng đau bụng hoặc buồn nôn, do tổn thương nội tạng như gan hoặc thận bị ảnh hưởng.

[/recommendation]

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Phát ban đỏ là triệu chứng thường thấy nhất của bệnh lupus

Chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Bệnh lupus ban đỏ dù ở trẻ em hay ở người lớn thì đến nay vẫn khó chẩn đoán và khó xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, vì mức độ nghiêm trọng ở mỗi ca là khác nhau. Chính vì vậy mà bác sĩ thường đề xuất tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát cho trẻ, đồng thời cũng hỏi thêm về bệnh sử của các thành viên trong gia đình.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như:

  • Sinh thiết để xác định các tổn thương ở da và/hoặc ở thận.
  • Chụp X-quang để kiểm tra các cơ quan nội tạng, xương và các mô.
  • Xét nghiệm nước tiểu để tìm máu hoặc protein trong nước tiểu, đồng thời đánh giá chức năng của thận.
  • Xét nghiệm máu: Nhiều người bị lupus có một kháng thể gọi là kháng thể kháng nhân (ANA) trong máu. Xét nghiệm ANA dương tính không phải lúc nào cũng có nghĩa là một người bị lupus, nhưng nó giúp bác sĩ dễ dàng chẩn đoán hơn.
  • Tốc độ lắng hồng cầu: Khi có hiện tượng sưng và viêm, các protein trong máu kết tụ lại với nhau, trở nên nặng hơn và rơi xuống đáy ống nghiệm nhanh hơn. Nhìn chung, các tế bào máu rơi càng nhanh thì tình trạng viêm càng nghiêm trọng.

Cách điều trị bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Hiện tại vẫn chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Do đó, việc điều trị sẽ tập trung chủ yếu vào việc giảm nhẹ các triệu chứng, ngăn hệ thống miễn dịch tấn công các cơ quan quan trọng và quản lý sức khỏe tổng thể.

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để điều trị bệnh lupus ban đỏ cho con, các khả năng bao gồm:

  • Thuốc giảm đau.
  • Kem chống nắng. 
  • Thuốc ức chế miễn dịch.
  • Corticosteroid để kiểm soát tình trạng viêm.
  • Thuốc bổ sung canxi và vitamin D để ngăn ngừa tình trạng loãng xương.
  • Hydroxychloroquine, một loại thuốc chống sốt rét được sử dụng để kiểm soát các đợt bùng phát của bệnh.

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Vì chưa rõ về nguyên nhân gây nên bệnh lupus ở trẻ em nên không có cách nào để phòng tránh. Dù vậy, bạn có thể giúp con mình kiểm soát sức khỏe bằng cách:

  • Ngủ đủ giấc.
  • Có chế độ ăn lành mạnh.
  • Giảm thiểu căng thẳng về mặt cảm xúc và thể lực.
  • Mặc quần áo bảo hộ và bôi kem chống nắng khi ra ngoài.
  • Tránh xa ánh nắng mặt trời từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
  • Trao đổi với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc thay đổi nào.

[recommendation title=””]

Đảm bảo trẻ luôn được kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm các triệu chứng bất thường. Việc giáo dục trẻ tự chăm sóc sức khỏe cũng rất quan trọng, đặc biệt khi trẻ lớn dần và dần tự lập hơn.

[/recommendation]

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Chế độ ăn đủ dinh dưỡng giúp trẻ có nền tảng sức khỏe tốt hơn trong việc đối phó với các căn bệnh như lupus.

Các câu hỏi thường gặp

Lupus ban đỏ có lây không?

Lupus ban đỏ là bệnh không lây nhiễm, ngay cả qua đường tình dục. Bạn không thể lây hoặc bị lây lupus từ người khác. Bởi lupus ban đỏ là bệnh tự miễn, bắt nguồn từ sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài cơ thể, bao gồm hormone, yếu tố di truyền và môi trường.

Độ tuổi trẻ nhất có thể mắc bệnh lupus là bao nhiêu?

Độ tuổi mắc lupus ban đỏ thường không thể xác định chính xác, vì trẻ ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, theo nghiên cứu của Đại học Y khoa Kerman (Iran) bổ sung thêm rằng, trẻ dưới 5 tuổi thì ít mắc bệnh hơn.

Anh chị em của trẻ em mắc lupus ban đỏ thì trẻ có thể mắc bệnh không?

Theo nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng Colorado (Hoa Kỳ) ước tính, nguy cơ mắc lupus ban đỏ ở những trẻ có anh chị em ruột từng mắc bệnh thì trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 29 lần. Ngoài ra, những mối quan hệ cấp độ một với trẻ mắc lupus như ba mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái cũng có nguy cơ mắc lupus cao gấp 17 lần.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp kiến thức tổng quan về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Hy vọng bạn và con sẽ chú ý những thông tin như trên để đảm bảo sức khỏe trước căn bệnh này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc trẻ

Trẻ sinh mổ có nguy cơ tiêu hóa kém: Đâu là cách để tăng cường tiêu hóa cho con?

Tuy nhiên, hệ vi sinh vật giai đoạn đầu đời sẽ phụ thuộc vào phương thức sinh nở [3]. Nghiên cứu cho thấy các chủng vi khuẩn có trong hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sinh mổ sẽ có sự khác biệt so với trẻ sinh thường [2]. Cụ thể, hệ vi sinh đường ruột của trẻ sinh mổ có thể thiếu đi các chủng vi khuẩn có ở đường ruột của trẻ khỏe mạnh, đồng thời tỷ lệ hại khuẩn cũng cao hơn [4], [5]. Khi sự cân bằng bị phá vỡ, các hại khuẩn có thể gây ra các bệnh tiêu hóa [6]. Vậy mẹ nên làm gì để tăng lợi khuẩn cho trẻ sinh mổ tiêu hóa kém?

Trẻ sinh mổ nguy cơ tiêu hóa kém do khác biệt về hệ vi sinh đường ruột so với bé sinh thường
Hệ vi sinh vật đường ruột là quần thể vi sinh vật sống trong hệ tiêu hóa con người, bao gồm cả lợi khuẩn và hại khuẩn. Ước tính có khoảng 100 nghìn tỷ vi sinh vật, bao gồm khoảng 1.000 loài vi khuẩn khác nhau [6]. Để có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hệ vi sinh đường ruột phải đạt tỷ lệ cân bằng với khoảng 85% vi khuẩn có lợi và 15% vi khuẩn có hại. Việc được giữ ở mức cân bằng này sẽ [6]:

  • Đảm bảo hoạt động chức năng tiêu hóa và nhu động ruột
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể
  • Tổng hợp, sản xuất một số vitamin như vitamin B12 và vitamin K
  • Phá vỡ các hợp chất có hại trong thực phẩm hoặc ngăn thành phần gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.
Bệnh tiêu hóa ở trẻ sinh mổ
Bệnh tiêu hóa ở trẻ sinh mổ, cách phòng bệnh cho bé

Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh thì không phải lúc nào sự cân bằng giữa lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột cũng được đảm bảo. Khi nghiên cứu về việc phương thức sinh có ảnh hưởng đến sức khỏe của bé không, các báo cáo cho thấy hệ vi sinh vật của trẻ sinh mổ có sự thay đổi và khác biệt so với trẻ sinh thường [4]. Bởi khi sinh thường, em bé được tiếp xúc với các lợi khuẩn có trong âm đạo của mẹ, giúp trẻ có được hệ vi khuẩn tương tự như hệ vi khuẩn của mẹ nhằm phát triển miễn dịch và cân bằng đường ruột [7], [8]. 

So với sự “giàu có” về lợi khuẩn đường ruột như trẻ sinh thường, hệ vi sinh đường ruột trẻ sinh mổ được xác định là kém đa dạng và “nghèo” hơn và đặc điểm này kéo dài đến khoảng 6 tháng đầu đời [7]. Thêm vào đó, trẻ sinh mổ cũng thiếu đi các chủng vi khuẩn có ở đường ruột của trẻ khỏe mạnh, chẳng hạn như Bacteroides [4]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [5]. Điều này làm cho hệ vi sinh đường ruột phát triển theo hướng bất lợi và khiến trẻ sinh mổ có nguy cơ gặp nhiều vấn đề tiêu hóa cũng như dễ mắc bệnh tiêu hóa hơn.

Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ sinh mổ – Các vấn đề bệnh tiêu hóa nào có thể xảy ra?

Bệnh tiêu hóa ở trẻ
Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ sinh mổ – Các vấn đề bệnh tiêu hóa nào có thể xảy ra?

Trẻ sinh mổ có nhiều nguy cơ mắc hầu hết các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng tiêu hóa [7], rối loạn chức năng tiêu hóa [13]. Trong đó, một số vấn đề điển hình là:

  • Viêm dạ dày ruột [9]: Bệnh do virus gây ra khiến trẻ đau bụng, có thể gây tiêu chảy và nôn mửa [10]
  • Tiêu chảy [11]: Tình trạng mà trẻ đi tiêu thường xuyên, có thể trên 3 lần/ ngày với phân lỏng hơn so với bình thường[12].
  • Táo bón [13]: Tình trạng này khiến trẻ đi tiêu ít hơn, phân chuyển từ mềm lỏng sang dạng viên sỏi cứng, khô. Trẻ phải rặn nhiều hơn khi đi tiêu, có thể bị sưng cứng bụng. [14].
  • Trào ngược dạ dày thực quản [13]: Đây là hiện tượng thức ăn từ dạ dày trào ngược trở lại dạ dày khiến trẻ nôn trớ, ọc sữa, có thể kèm theo cáu kỉnh chán ăn [15]

Cách giúp bé sơ sinh tiêu hóa tốt: Làm sao để tăng lợi khuẩn, giảm lượng hại khuẩn?

Mặc dù hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% bé sinh thường nhưng mẹ cũng đừng quá lo [5]. Bởi nếu chăm sóc bé đúng cách thì mẹ vẫn có thể “đảo ngược” tình thế bất lợi, giúp tăng lợi khuẩn, giảm hại khuẩn cho đường ruột của bé:

Nuôi con bằng sữa mẹ

Các vấn đề bệnh tiêu hóa nào có thể xảy ra ở trẻ sinh mổ?

Sữa mẹ là “nguồn dinh dưỡng vàng” giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tăng trưởng, phát triển tối ưu trong giai đoạn đầu đời. Đối với nhu cầu tăng lợi khuẩn cho trẻ sinh mổ, sữa mẹ không chỉ chứa các vi sinh vật có lợi mà còn cung cấp cho con dưỡng chất định hình hệ vi sinh đường ruột, điển hình như HMOs (Human milk oligosaccharides) [16]. Cụ thể:

  • Về lợi khuẩn: Sữa mẹ chứa nhiều chủng vi khuẩn như Corynebacteria, vi khuẩn lactic acid, Propionibacteria, Bifidobacteria [16]. Trong đó, Bifidobacteria là nhóm lợi khuẩn quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng [17]. Do đó, nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu đời có thể giúp hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ sinh mổ biến chuyển theo hướng giống với trẻ sinh thường [4].
  • HMOs (Human milk oligosaccharides): Đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ chỉ sau lactose và chất béo. Đây là dưỡng chất rất quan trọng đối với sức khỏe của hệ tiêu hóa, không chỉ là “thức ăn” giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn mà còn giúp cải thiện chức năng hàng rào ruột, điều chỉnh phản ứng của tế bào ruột, giảm nguy cơ mắc bệnh viêm ruột [18]. Đặc biệt, 2’- FL HMO là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ [19], ngăn ngừa mầm bệnh [20]. Sự kết hợp của 2’-FL HMO và 3-FL HMO còn giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ và nhu động ruột. [21], [22]
  • Nucleotides: Dưỡng chất được chứng minh giúp tăng cường miễn dịch, giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy và hỗ trợ tăng sản xuất kháng thể sau 6 tháng tiêm vaccine (HIB) [23], [24], [25].

Mặc dù sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hỗ trợ bé tăng lợi khuẩn tối ưu nhưng nếu gặp khó khăn khi nuôi con bằng sữa mẹ thì các mẹ cũng đừng quá lo. Trong trường hợp này, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé. 

Bổ sung lợi khuẩn thông qua thực phẩm

Đối với trẻ đến tuổi ăn dặm hoặc trẻ lớn hơn, mẹ không chỉ có thể giúp con tăng lợi khuẩn qua nguồn sữa mà còn qua các loại thực phẩm giàu chất xơ như rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt… Bởi lợi khuẩn thường “ăn” chất xơ có trong chế độ ăn uống của bé để phát triển. [1]

Bên cạnh các thực phẩm nên bổ sung cho con, mẹ cần lưu ý thêm là nên hạn chế đồ ăn vặt chứa nhiều đường, thực phẩm chế biến sẵn (khoai tây chiên, thức ăn nhanh…) trong chế độ ăn của con để đảm bảo lợi khuẩn trong đường ruột “làm việc” hiệu quả hơn.

Tránh lạm dụng kháng sinh

Thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhưng khi dùng không chỉ tiêu diệt hại khuẩn mà còn diệt luôn cả lợi khuẩn. Từ đó, kháng sinh cũng có thể phá vỡ cân bằng hệ vi sinh đường ruột dẫn đến dễ mắc bệnh tiêu hóa cũng như các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi, đi tiêu phân lỏng… Vì vậy, mẹ chỉ nên cho trẻ dùng kháng sinh khi thật sự cần thiết [1].

Khi các ca sinh mổ đang có xu hướng tăng lên hiện nay, việc chăm sóc đường ruột cho trẻ nhỏ bằng cách tăng lợi khuẩn giảm hại khuẩn cũng ngày càng được quan tâm hơn. Điểm “mấu chốt” trong vấn đề này là mẹ cần chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sinh mổ đúng cách. Trong giai đoạn đầu đời của bé yêu, nếu gặp khó khăn khi cho con bú thì mẹ đừng ngần ngại nhờ sự hỗ trợ của nhân viên y tế nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ để xây nền tảng miễn dịch vững chắc cho con

Mẹ sinh mổ cho con bú đôi khi lại khá khó khăn vì sinh mổ có thể khiến sữa mẹ về chậm và ít. Vậy, làm sao để khắc phục tình trạng này? Đâu là cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ?

Sữa mẹ – Nguồn dinh dưỡng vàng giúp bé sinh mổ xây dựng nền tảng miễn dịch

So với bé sinh thường, bé sinh mổ sẽ có nguy cơ gặp nhiều bất lợi về sức khỏe. Khi chào đời, bé sinh thường sẽ đi qua đường sinh tự nhiên của mẹ và tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn tại âm đạo. Việc tiếp xúc trực tiếp với các loài vi khuẩn này sẽ tạo nền tảng để thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, đồng thời giúp con phát triển hệ miễn dịch [2].

Thế nhưng, bé sinh mổ lại “bỏ lỡ” cơ hội này nên hệ vi sinh đường ruột của con sẽ có các chủng vi khuẩn khác với bé sinh thường. Các nghiên cứu phát hiện, trẻ sinh mổ thiếu một số chủng vi khuẩn có ở trẻ em và người trưởng thành khỏe mạnh, thay vào đó, đường ruột của bé lại có nhiều hại khuẩn hơn [2]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [3]. Điều này khiến bé sinh mổ có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, trong đó điển hình là các bệnh như viêm dạ dày ruột, nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm virus [2].

Bên cạnh đó, bé sinh mổ cũng có nguy cơ bị thở khò khè, khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn bé sinh thường. Nguyên nhân lý giải cho điều này là vì khi sinh thường qua ngả âm đạo, bé sẽ phải trải qua các cơn co thắt trong tử cung. Việc này vừa giúp đẩy bé qua ống sinh vừa giúp đẩy chất lỏng ra khỏi phổi. Tuy nhiên, bé sinh mổ lại không trải qua quá trình này nên phổi vẫn còn tồn dịch và khiến con dễ gặp các vấn đề hô hấp [2], [4]. Nghiên cứu cho thấy bé sinh mổ không chỉ có nguy cơ bị hen suyễn mà nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp của bé cũng cao hơn 1,3 lần so với bé sinh thường [2], [5].

Cách kích sữa
Bé sinh mổ cũng có nguy cơ bị thở khò khè, khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn bé sinh thường

Dù có nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe cao hơn bé sinh thường nhưng nếu được bú mẹ từ sớm, bé sinh mổ vẫn có cơ hội có một hệ miễn dịch vững vàng và một nền tảng sức khỏe vững chắc. Bởi, sữa mẹ không chỉ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng bé cần, mà còn có các thành phần tốt cho hệ tiêu hóa và miễn dịch của con như: [6]

  • HMO: Đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ, chỉ sau chất béo và lactose [7]. 5 HMOs chiếm hàm lượng nhiều nhất gồm 2’-FL, 3-FL, LNT, 3-SL, 6’SL. Đặc biệt, 2’-FL HMO trong sữa mẹ là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66% [8]. Nghiên cứu còn cho thấy 2’-FL HMO và 3-FL HMO với các cơ chế kháng khuẩn, giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ và nhu động ruột [9], [16].
  • Lợi khuẩn: Sữa mẹ là nguồn cung cấp lợi khuẩn dồi dào, ổn định cho đường ruột của bé. Trong đó, Bifidobacterium là chủng lợi khuẩn quan trọng trong sữa mẹ, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng [13].

Sinh mổ có cho con bú ngay được không?

Trong thời gian mang thai, nếu được chỉ định sinh mổ, chắc hẳn nhiều mẹ sẽ lo lắng không biết sinh mổ bao lâu cho con bú được, sinh mổ có cho con bú ngay được không.

Sau sinh mổ, mẹ hoàn toàn có thể cho bé bú ngay sau khi mẹ hồi tỉnh hoàn toàn và bé khỏe mạnh nằm bên cạnh [1]. Tuy nhiên, với nhiều mẹ sinh mổ, việc cho con bú có thể bị trì hoãn do sữa mẹ chậm về vì các nguyên nhân như: [14]

  • Cơn đau từ vết mổ khiến mẹ khó ôm bé để cho bú đúng tư thế. Điều này khiến bé ngậm bắt vú chưa tốt, mẹ khó cho bé bú thường xuyên, trong thời gian dài nên sữa mẹ chậm về hoặc về ít.
  • Mẹ sinh mổ không trải qua giai đoạn chuyển dạ nên không sản xuất đủ hormone cần cho giai đoạn này. Điều này có thể dẫn đến việc nồng độ hormone cần cho việc nuôi con bằng sữa mẹ ít hơn.
  • Việc sử dụng thuốc khi sinh cùng với sự căng thẳng, mệt mỏi sau ca sinh có thể khiến mẹ không thể cho bé bú sớm, ngoài ra mẹ cũng có thể bỏ lỡ cơ hội da kề da sớm với bé nên tuyến sữa không được kích thích hoạt động. Bên cạnh đó, việc căng thẳng quá mức cũng khiến lượng hormone cho con bú trở nên thấp hơn.

Để dự phòng các trường hợp mẹ không có sữa sau sinh mổ, trong giai đoạn mang thai, mẹ nên tìm hiểu và chuẩn bị sẵn các giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp. Trong giai đoạn đầu đời, hệ tiêu hóa là yếu tố then chốt giúp bé hấp thu và phát triển tốt. 

Thế nhưng, lúc này hệ tiêu hóa lại rất non nớt nên mẹ sẽ cần cung cấp cho bé nguồn dinh dưỡng dễ tiêu, dễ hấp thu. Ưu tiên hàng đầu là những công thức sữa có đạm mềm tự nhiên, không bị biến tính bởi đạm biến tính khi vào hệ tiêu hóa của bé sẽ dễ bị vón cục, khiến bé khó hấp thu và dễ gặp phải các tình trạng như tiêu chảy, táo bón, rối loạn tiêu hóa… 

Do đạm sữa công thức rất dễ bị biến đổi cấu trúc khi bị gia nhiệt nhiều lần nên để chọn được sữa có đạm mềm tự nhiên, mẹ nên tìm hiểu về quy trình sản xuất, ưu tiên những công thức sữa có quy trình sản xuất chỉ qua 1 lần xử lý nhiệt nhẹ vì quy trình này sẽ giúp bảo toàn đến hơn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa.

Ngoài ra, do bé sinh mổ sẽ có nguy cơ “thiệt thòi” về hệ miễn dịch nên công thức sữa mẹ chọn cũng cần có các thành phần giúp bé tăng đề kháng tự nhiên, điển hình là hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO: Dưỡng chất đa lượng có hàm lượng cao thứ 3 trong sữa mẹ. HMO không chỉ giúp nuôi dưỡng và thúc đẩy lợi khuẩn phát triển mà còn có khả năng kháng khuẩn, kháng virus, ức chế sự phát triển của mầm bệnh. Qua đó, giúp bé tăng đề kháng và bảo vệ bé khỏi nhiều bệnh lý nguy hiểm.
  • Chất xơ GOS: Chất xơ prebiotic chất lượng cao là thức ăn cho các chủng vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Việc bổ sung chất xơ GOS sẽ giúp lợi khuẩn phát triển, qua đó ức chế sự phát triển của hại khuẩn để hệ vi sinh được ruột của bé luôn được cân đối.

Probiotics: Các lợi khuẩn có lợi cho đường ruột. Việc bổ sung probiotic sẽ giúp số lượng lợi khuẩn trong đường ruột tăng nhanh và luôn được giữ ở mức ổn định. Khi kết hợp với các prebiotic là HMO và GOS sẽ giúp cộng đồng lợi khuẩn phát triển để giữ cho hệ tiêu hóa của bé luôn ở trạng thái tốt  nhất.

Cách kích sữa khi sữa mẹ chậm về an toàn, hiệu quả

Cách kích sữa khi sữa mẹ chậm về
Cách kích sữa khi sữa mẹ chậm về an toàn, hiệu quả

Sau sinh mổ, việc cho con bú có thể gặp nhiều khó khăn nhưng mẹ cũng không cần quá lo lắng. Song song với việc nhờ đến “trợ thủ” sữa công thức, mẹ cũng có thể khắc phục bằng cách thực hiện các cách kích sữa an toàn, hiệu quả như: [13], [15]

  • Ôm con, âu yếm con và cho con bú ngay khi 2 mẹ con gặp nhau sau sinh. Nếu mẹ bị đau khi cho bé bú, mẹ có thể thử cho bé bú ở tư thế nằm (mẹ nằm nghiêng 1 bên và đặt bé ngay bên cạnh) hoặc tư thế ngồi (mẹ ngồi trên giường, đặt một chiếc gối lên đùi, sau đó đặt bé lên gối để tránh bé cử động chạm đến vết mổ).
  • Cho bé bú thường xuyên, mỗi 3 tiếng, cả ngày lẫn đêm. Khi bé bú, mẹ cần đảm bảo bé ngậm bắt vú đúng cách. Mẹ có thể nhận biết thông qua các dấu hiệu như toàn thân bé hướng sát về phía mẹ, cằm bé chạm vào vú mẹ, miệng bé há rộng, môi dưới cong ra ngoài, có thể nghe tiếng bé nuốt.
  • Duy trì chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Nhiều mẹ khá băn khoăn không biết mẹ sinh mổ ăn gì để nhiều sữa. Thực tế, mẹ chỉ cần ăn đa dạng các thực phẩm, tránh kiêng khem, ăn khoảng 5 -6 lần trong ngày trước khi cho con bú để kích thích sinh sữa. Bên cạnh đó, mẹ cần chú ý uống nhiều nước.
  • Làm các động tác xoa bóp ngực theo chiều từ trên xuống dưới, vừa xoa tròn quanh ngực vừa hơi ép xuống, sau đó dùng ngón trỏ và ngón cái giữ bầu vú, nhẹ kéo núm vú ra một chút để sữa chảy ra dễ dàng hơn.
  • Giữ tinh thần thoải mái. Dù việc sữa về chậm, về ít sau sinh có thể khiến mẹ lo lắng cho sức khỏe của bé nhưng hãy bình tĩnh, kiên nhẫn.

Cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ

Bên cạnh việc thực hiện các cách kích sữa kể trên, trong trường hợp mẹ không thể cho bé bú, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé. Mẹ nên ưu tiên nguồn dinh dưỡng đảm bảo các dưỡng chất như HMO, Nucleotides và lợi khuẩn Bifidobacterium để giúp con xây dựng và củng cố hệ miễn dịch vững vàng.

Tóm lại, với bé sinh mổ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng rất quan trọng. Do đó, mẹ nên cho con bú càng sớm càng tốt ngay sau khi sinh. Nếu sữa mẹ chậm về hoặc về ít thì mẹ cũng đừng quá lo lắng, hãy thử các cách kích sữa kể trên. Đồng thời, có thể hỏi thêm nhân viên y tế để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Chúc mẹ nhiều sức khỏe và nuôi con thuận lợi.