Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Đâu là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh?

Vậy vitamin D3 là gì? Nó có họ hàng gì với vitamin D? Liệu con đã được bổ sung vitamin D3 đầy đủ chưa? Đâu là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh? Hãy cùng MarryBaby khám phá ở bài viết này nhé!

1. Vitamin D3 là gì? Vitamin D3 có giống với vitamin D?

Trước khi biết dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh; mẹ cần hiểu Vitamin D3 là gì.

Vitamin D3 là vitamin tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ được nhiều canxi, photphat ở trong ruột và thận hơn. Từ đó quá trình chuyển hóa canxi và photphat diễn ra nhanh, nhiều hơn. Sau đó, canxi lắng đọng lại nhiều hơn để bồi đắp giúp xương chắc khỏe, dẻo dai.

Vitamin D có năm dạng:

  • Vitamin D1 (hỗn hợp của ergocalciferol và lumisterol).
  • Vitamin D2(ergocalciferol).
  • Vitamin D3 (cholecalciferol).
  • Vitamin D4 (22-dihydroergocalciferol).
  • Vitamin D5 (sito calciferol).

Vitamin D3 là 1 dạng chính phổ biến của Vitamin D.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Vì sao cần tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh giúp con khỏe mạnh?

2. Tác dụng của vitamin D3 với trẻ sơ sinh

dấu hiệu thiếu vitamin d3 ở trẻ sơ sinh

Vì sao mẹ cần lưu tâm đến dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh? Vì tác dụng của loại vitamin này vô cùng cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Hãy cùng xem loại vitamin thần thánh này mang lại lợi ích cho sức khỏe của bé.

2.1 Giúp xương bé chắc khỏe

Vitamin D3 kết hợp với canxi để hỗ trợ xương của bé và tăng cường mật độ xương. Tình trạng xương yếu hơn, gãy xương, loãng xương có thể là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh.

2.2 Xây dựng cơ bắp

Vitamin D3 giúp trẻ sơ sinh xây dựng cơ bắp khỏe mạnh hơn. Các nghiên cứu đã cho thấy sức mạnh cơ bắp có mối liên hệ với mức vitamin D3 cao.

Các nhà nghiên cứu cũng nhận thấy những người có nhiều vitamin hơn có:

  • Cơ thể săn chắc hơn.
  • Nhiều cơ hơn.
  • Chức năng cơ tốt hơn.

2.3 Khả năng miễn dịch

Vitamin D3 giúp củng cố hệ thống miễn dịch của bé chống lại vi rút và nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó giúp bé ngăn chặn các bệnh:

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Triệu chứng hậu COVID-19 ở trẻ em là gì, có nguy hiểm không và cách khắc phục

3. Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh

Vitamin D3 là 1 trong năm dạng của vitamin D. Như đã nói, vitamin D3 có vai trò rất quan trọng trong việc hình thành cấu trúc xương, cơ bắp, hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh. Do đó, việc trẻ thiếu vitamin D3 có thể dẫn đến một số dấu hiệu liên quan đến các yếu tố vừa kể như: sọ mềm, xương dị dạng, trẻ chậm phát triển,…

3.1 Sọ mềm là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh

Ngay khi chào đời, xương sọ của trẻ sơ sinh vẫn chưa nối liền với nhau mà giữa chúng có những khoảng trống gọi là khớp nối. Điểm trũng giữa những khớp nối gọi là thóp. Thóp giúp xương sọ mềm dẻo để bé đi qua ngả sinh dễ dàng. Thông thường, xương sọ của bé sẽ nối liền và cứng lại sau 19 tuần.

Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh chính là quá trình nối liền này bị cản trở. Mẹ vẫn sẽ cảm thấy hộp sọ của bé mềm ngay cả khi bé đã được 19 tuần. Đây là một tình trạng nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh. Nó có thể làm tăng nguy cơ bị chấn thương sọ não.

sọ mềm có thể là biểu hiện bé bị thiếu vitamin D3

3.2 Xương dị dạng

Vitamin D3 là vi chất truyền dẫn canxi trong cơ thể do đó nếu trẻ có dấu hiệu thiếu vitamin D3 sẽ ảnh hưởng nhiều đến quá trình phát triển của xương. Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh đó là bé bị bệnh còi xương, xương phát triển không bình thường, xương hay bị dị dạng như xương cột sống cong, chân bị cong.

3.3 Chậm phát triển

Với các bé thiếu dưỡng chất canxi thường chậm phát triển hơn so với bình thường rất nhiều. Các mẹ có thể theo dõi mốc phát triển của trẻ qua từng giai đoạn. Một vài dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh liên quan đến chậm phát triển là bé khó tự tập bò một mình, bé khó khăn khi tự ngồi dậy, tập đi…

Thậm chí mẹ có thể thấy chân tay của trẻ hay bị sưng. Nguyên nhân chính là xương phát triển không chuẩn. Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào cần đưa con em đến bác sĩ để được khám chữa kịp thời.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Cứt trâu ở trẻ sơ sinh: 5 mẹo trị cứt trâu cho trẻ đơn giản và hiệu quả

3.4 Dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh: Cơ và khớp bị yếu

Thiếu vitamin D3 sẽ làm cho trẻ cảm thấy khó chịu và đau nhức khắp người. Điều này thể hiện khi con thường quấy khóc hoặc tỏ ra không hài lòng khi được bế.

Ngoài ra, các cơ, tứ chi của con cũng yếu đi. Nếu mẹ thấy bé gặp nhiều khó khăn trong việc tự nhấc đầu lên thì cũng có thể nghĩ đến việc trẻ đang bị thiếu vitamin D3.

3.5 Các vấn đề về dạ dày, hô hấp là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh

Vitamin D3 có vai trò rất quan trọng trong hoạt động hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh. Trẻ hay ốm vặt, cảm lạnh, bệnh về đường hô hấp có thể là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, trẻ có thể bị đau bụng do gặp các vấn đề về dạ dày.

Nguyên nhân không phải tất cả do thiếu vitamin D3 gây ra nhưng phần lớn trẻ bị dạ dày hay ruột đều đa số do thiếu vitamin D3 trong cơ thể.

3.6 Đổ mồ hôi đầu

Đổ mồ hôi đầu cũng là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh. Nếu trời không oi bức nhưng trẻ đổ quá nhiều mồ hôi. Mẹ nên cho bé đi thăm khám bác sĩ để biết chính xác tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ.

Nếu bé thiếu vitamin D3 mẹ có thể bổ sung dễ dàng. Vì vậy cần phát hiện sớm tránh nhiều biến chứng không tốt sau này.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 6 cách giúp trẻ sơ sinh tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng

3. Giải pháp bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh

phòng ngừa thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh

Khi phát hiện con có các dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh như trên, các cha mẹ cần bổ sung vitamin D3 cho con ngay.

3.1 Vitamin D3 có ở đâu?

Trẻ sơ sinh có thể nhận được vitamin D3 thông qua sữa mẹ. Vitamin D3 cũng có thể được tạo ra trong da của trẻ sơ sinh khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Bú mẹ hoàn toàn được khuyến khích trong việc phòng ngừa các dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, mặc dù sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ đủ tháng. Hàm lượng vitamin D3 trong sữa mẹ có thể không đủ để đáp ứng lượng vitamin D3 khuyến nghị.

Mẹ có thể tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu vitamin D3 tự nhiên cho trẻ sơ sinh thông qua nguồn sữa mẹ. Vitamin D3 có trong các loại cá có dầu như cá hồi, cá thu và cá mòi,… Lưu ý rằng phương pháp nấu thực phẩm có thể ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng vitamin D3 có trong chúng. Ví dụ: chiên cá làm giảm khoảng 50% hàm lượng vitamin D3 hoạt động. Trong khi nướng không ảnh hưởng đến hàm lượng vitamin D3 của cá.

Ngay trong thời kỳ mang thai, mẹ cũng cần tìm hiểu và tăng cường dưỡng chất cho cơ thể. Như vậy, em bé sinh ra đã có hàm lượng vitamin D3 nhất định dự trữ trong cơ thể.

3.2 Có phải bổ sung vitamin D3 hàm lượng cao là tốt?

Vitamin D3 rất cần thiết đối với sức khỏe của con. Nhưng các cha mẹ cần lưu ý bổ sung với liều lượng cho phù hợp.

Theo khuyến nghị, mẹ có thể bổ sung 5 microgram Vitamin D3 cho trẻ sơ sinh mỗi ngày. Với điều kiện là bé vẫn đang dùng sữa mẹ; hoặc uống ít hơn 300ml sữa công thức hàng ngày.

Dùng quá nhiều chất bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh trong một thời gian dài có thể gây tích tụ quá nhiều canxi trong cơ thể (tăng canxi huyết). Điều này có thể làm suy yếu xương và gây hại cho thận và tim.

Một số vấn đề mà trẻ có thể gặp phải nếu vitamin D3 dư thừa trong cơ thể như: bỏ bú, chán ăn và có dấu hiệu trớ. Ngoài ra, trẻ cũng có dấu hiệu quấy khóc nhiều hơn bình thường, cơ thể mệt.

Cha mẹ cũng nên tìm hiểu thật cẩn thận trước khi bổ sung dưỡng chất cho các bé. Bởi vì bé chỉ có thể phát triển ổn định nếu như cơ thể được bổ sung hàm lượng vitamin D3 vừa đủ. Nếu lượng dưỡng chất quá nhiều hoặc quá ít, quá trình phát triển của con trẻ sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.

3.3 Bổ sung vitamin D3 ở trẻ sơ sinh có dấu hiệu thiếu vitamin D3

bổ sung vitamin d3 cho trẻ sơ sinh

Một số lưu ý khi bổ sung vitamin D3 dành cho trẻ sơ sinh:

  • Trẻ bú sữa mẹ từ 0-1 tuổi: Nên bổ sung hàng ngày từ 8,5µg đến 10µg vitamin D3 để đảm bảo trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.
  • Trẻ bú sữa công thức: Lượng sữa công thức mỗi ngày bé sử dụng chỉ cần 500ml là đủ.

Ngay từ khi mang thai, mẹ cần ăn uống đa dạng đủ chất kể cả trong quá trình cho con bú và cả chế độ ăn cho trẻ. Mẹ cũng có thể chú ý 1 số loại thực phẩm giàu vitamin D3 như cá, dầu cá, ngũ cốc, sò, nấm, đậu,… Tuy nhiên, mẹ cần bổ sung hài hòa và đầy đủ các loại dưỡng chất, không nên quá tập trung vào vitamin D3 để không bị thiếu hụt các chất khác.

Cách đơn giản và hiệu quả nhất để bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh đó là cho em bé đi tắm nắng. Bởi vì ánh nắng có tác dụng chuyển hóa vitamin D3 rất tốt, ngoài ra còn giúp xương khớp chắc khỏe hơn.

Tuy nhiên, để thu được hiệu quả tốt nhất và đảm bảo sức khỏe cho bé, cha mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Theo các bác sĩ nhi khoa Hoa Kỳ, không cho trẻ tắm nắng cho đến khi trẻ được ít nhất 6 tháng tuổi. Cần hạn chế cho đến khi được 12 tháng tuổi.
  • Thời điểm có tác dụng tạo vitamin D3 nhiều nhất khi tắm nắng đó là từ 9h-15 giờ chiều. Tuy nhiên lúc này, ánh nắng khá gay gắt, tốt nhất là mẹ chỉ nên cho trẻ tắm nắng trong vòng 3-10 phút.

Vitamin D3 là một trong các yếu tố có tác động không ít đến quá trình phát triển của trẻ. Mẹ cần để ý nếu con mình có một trong các dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh nêu trên. Đây cũng là lúc mẹ nên bổ sung vitamin D3 cho trẻ để bé phát triển toàn diện hơn.

[inline_article id=192753]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh: Cách điều trị và phòng ngừa cho bé

Nhưng một khi tỷ lệ của hai loại vi khuẩn này mất cân bằng trong đường tiêu hóa, nó có thể dẫn đến chứng loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh.

Loạn khuẩn đường ruột là tình trạng mất cân bằng hệ vi khuẩn trong ruột, gây ra rối loạn tiêu hóa. Khi tình trạng diễn ra lâu ngày; trẻ sơ sinh có thể bị suy dinh dưỡng và chậm phát triển trí tuệ. Để phòng ngừa chứng loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh; các mẹ cần điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp; pha sữa bột đúng hướng dẫn sử dụng; và tập cho trẻ thói quen giữ gìn vệ sinh.

1. Nguyên nhân loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh

Loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh thường do các yếu tố ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột của bé:

  • Lạm dụng kháng sinh: Cho trẻ dùng kháng sinh liều cao và kéo dài để điều trị các bệnh viêm họng, viêm amidan, viêm phổi… vô tình khiến cho các vi khuẩn có lợi chết đi; ảnh hưởng đến cân bằng lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh miễn dịch, viêm nhiễm. Ví dụ như viêm ruột, hen suyễn, dị ứng, tiểu đường tuýp 1 và 2, béo phì.
  • Ăn dặm quá sớm: Việc cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 6 tháng tuổi) hoặc chế độ ăn chưa hợp lý sẽ tạo điều gây nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh. Vì trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi chưa có đủ men tiêu hóa các thức ăn ngoài sữa mẹ; dẫn đến rối loạn tiêu hóa và tổn thương đường ruột non nớt của bé.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Điều này làm cho vi khuẩn phát triển mất cân bằng trong miệng bé. Tỷ lệ vi khuẩn có hại chiếm phần nhiều hơn vi khuẩn có lợi.
  • Thay đổi thời tiết: Thay đổi thời tiết thất thường cũng là nguyên nhân gây ra loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh do đề kháng còn yếu.
  • Pha sữa không đúng cách: Sữa công thức pha xong không bảo quản kỹ và để trong một thời gian dài sẽ làm gia tăng vi khuẩn có hại trong sữa.
  • Một số yếu tố khác: Các tác nhân như trẻ bị suy dinh dưỡng; nhiễm trùng đường ruột; thiếu men tiêu hoá di truyền cũng gây ra loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh từ sớm.

>> Mẹ có thể quan tâm: Rốn trẻ sơ sinh bị lồi có cần điều trị không? Điều mẹ nên biết!

2. Dấu hiệu bé bị loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh

loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh

Các triệu chứng loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh cụ thể là:

  • Mức độ nhẹ: đi ngoài phân lỏng, phân sống, có thể có lẫn chất nhầy; ít máu kèm theo mót rặn; đôi lúc bé cảm giác đầy bụng và có thể có sốt nhẹ.
  • Mức độ nặng: tiêu chảy kéo dài hoặc đi ngoài nhiều lần trong ngày. Nếu không được điều trị đúng cách sẽ dẫn đến rối loạn điện giải, mất nước trầm trọng, nguy hiểm đến sức khoẻ và tính mạng.
  • Triệu chứng dai dẳng, kéo dài: nếu bị loạn khuẩn kéo dài, trẻ sơ sinh có thể chậm phát triển thể chất, suy dinh dưỡng, còi xương, gầy yếu, giảm miễn dịch.

Trẻ sơ sinh bị loạn khuẩn vừa có nguy hiểm không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Nếu trẻ sơ sinh đã được can thiệp điều trị và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp; triệu chứng loạn khuẩn của bé sẽ không trầm trọng thêm theo thời gian. Dù trẻ sơ sinh bị triệu chứng nhẹ hay nặng; tốt nhất mẹ vẫn đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa để được can thiệp kịp thời.

Để ngăn chặn những triệu chứng trên xảy ra với con, các mẹ nên áp dụng những biện pháp phòng ngừa loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh bên dưới.

>> Mẹ có thể quan tâm: Bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ : Cha mẹ cần biết để bảo vệ sức khỏe con!

3. Phòng ngừa loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh

phòng ngừa ruột bị loạn khuẩn cho bé

Chế độ ăn uống là yếu tố liên quan mật thiết nhất tới hệ tiêu hóa non nớt của trẻ nhỏ. Vì vậy để phòng ngừa loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh; cha mẹ cần thực hiện các phương pháp như sau.

3.1 Bé bị loạn khuẩn đường ruột nên ăn gì?

  • Cho trẻ bú sớm ngay sau sinh; bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu; và chỉ cho trẻ ăn dặm khi trẻ được 6 tháng tuổi.
  • Khi trẻ được 6 tháng tuổi, cho trẻ ăn bổ sung hợp lý. Mỗi bữa ăn phải đủ 4 nhóm chất (bột đường, đạm, chất béo, vitamin và chất khoáng). Khi chế biến thức ăn cho trẻ cần đảm bảo nguyên liệu tươi sạch, đun chín kỹ và hợp vệ sinh.
  • Khi pha sữa bột cho trẻ, cha mẹ cần chú ý pha theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất ghi trên vỏ bao bì, không cho trẻ uống sữa đã pha để quá một giờ đồng hồ. Bên cạnh đó, bình dùng để pha sữa; núm vú giả cần được rửa, tiệt trùng sạch trước và sau khi sử dụng.

3.2 Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột uống thuốc gì?

Một số thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị loạn khuẩn đường ruột. Ví dụ như rifaximin, metronidazole, amoxicillin với acid clavulanic, clindamycin, ciprofloxacin và trimethoprim với sulfamethoxazole.

Theo một số tác giả, rifaximin có thể là một kháng sinh được lựa chọn tốt; vì nó được hấp thu nhẹ qua đường tiêu hóa, có tương đối ít tác dụng phụ, và so với các kháng sinh khác hiếm khi có hiện tượng kháng thuốc.

Mẹ tuyệt đối không được tự ý mua thuốc kháng sinh cho trẻ mà không có chỉ định của bác sĩ. Bất kể loại thuốc nào được kê đơn cho trẻ sơ sinh đều cần được sự tham vấn của các y bác sĩ mẹ nhé.

3.3 Kết hợp giữa probiotics và prebiotics

Ngày càng có nhiều bằng chứng chỉ ra rằng sự kết hợp của prebiotics và probiotics có thể có lợi cho những người bị loạn khuẩn đường ruột.

Nghiên cứu chứng minh rằng prebiotics và probiotics ngăn chặn vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột; sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên; ức chế sự di chuyển của vi khuẩn, tăng cường hệ thống miễn dịch, giảm viêm và tăng nhu động ruột.

Tuy chưa có các bằng chứng chính xác; việc điều trị bằng prebiotic và probiotic đối với loạn khuẩn đường ruột có thể hiệu quả nhất; khi được sử dụng sau một đợt kháng sinh đầu tiên. Mặc dù các nghiên cứu về prebiotic và probiotic điều trị loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh còn hạn chế; nhưng bằng chứng hiện có rất đáng khích lệ và cung cấp cơ sở đáng kể cho các nghiên cứu sâu hơn.

3.4 Các biện pháp phòng ngừa khác

  • Cần tập cho trẻ có thói quen rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Không cho trẻ mút tay hoặc đưa đồ chơi vào miệng.
  • Khi trẻ có dấu hiệu bị rối loạn tiêu hóa; cha mẹ cần cho trẻ đi khám và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ; không tự ý cho trẻ dùng thuốc vì có thể làm bệnh nặng lên; gây nhiều khó khăn cho quá trình chẩn đoán và điều trị.

Qua bài viết, hy vọng mẹ đã hiển hơn về tình trạng nhiễm khuẩn ở đường ruột của trẻ sơ sinh; đồng thời, biết các phương pháp chăm sóc và phòng ngừa cho bé phù hợp.

[inline_article id=256807]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Tất cả các mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình dứt điểm

Nắm rõ một số mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình sẽ giúp cha mẹ phần nào giảm bớt nỗi lo về những ảnh hưởng do vặn mình ở trẻ sơ sinh gây ra. Đồng thời những mẹo này giúp có một cơ thể khỏe mạnh hơn.

1.  Vì sao trẻ sơ sinh hay vặn mình nhiều? Có nguy hiểm không?

Trước khi nắm bắt mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình; mẹ cần hiểu nguyên nhân đằng sau những cú vặn mình của bé. Các nguyên nhân thường được phân loại làm hai nhóm: vặn mình sinh lý và vặn mình do bệnh lý.

1.1 Bé vặn mình để thích nghi với môi trường bên ngoài

Trẻ sơ sinh vặn mình là phản ứng bình thường do cơ thể bé chưa quen với môi trường xung quanh. Khi mới sinh các tế bào thần kinh và vỏ não chưa phát triển hoàn thiện; nên phần dưới vỏ não hoạt động chiếm ưu thế hơn.

Vì vậy trẻ sơ sinh vặn mình, vận động tay chân để tìm cách thích nghi với môi trường bên ngoài tử cung của mẹ.

1.2 Ngôn ngữ cơ thể báo hiệu bé không muốn bế hoặc bú thêm

Ngôn ngữ cơ thể
Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình – Hiểu ngôn ngữ cơ thể của bé

Đôi khi trẻ sơ sinh vặn mình là vì chúng không muốn được bế hoặc cho ăn. Hình thức này của cơ thể có thể là một báo hiệu để mẹ đặt bé xuống hoặc thay đổi vị trí. Bên cạnh việc bé khóc, đây là cách mà bé đang nói với mẹ những gì bé muốn.

1.3 Phản xạ giật mình (phản xạ Moro)

Hầu hết trẻ sơ sinh đều có phản xạ giật mình (còn gọi là phản xạ Moro) khi nghe thấy một tiếng động lớn hoặc đột ngột. Phản xạ này cũng có thể xảy ra nếu trẻ cảm thấy như mình đang rơi; hoặc bị di chuyển đột ngột. Lúc này, trẻ vặn mình để thể hiện hành động từ vệ.

Tuy nhiên, nếu trẻ vặn mình kèm theo các biểu hiện bất thường khác như gồng mình; hay giật mình, khó ngủ; đổ mồ hôi trộm, nôn ói,… thì cha mẹ nên lưu ý. Đây có thể là biểu hiện của bệnh lý thiếu canxi, vitamin; cũng như đường tiêu hóa, cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

1.4 Hiểu nguyên nhân bệnh lý cũng là mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình

Bên cạnh những biểu hiện về sinh lý như để thích nghi với môi trường bên ngoài, ngôn ngữ cơ thể, phản xạ giật mình; tình trạng trẻ sơ hay vặn mình; uốn éo; ngủ không sâu giấc; thậm chí có những trẻ sơ sinh hay bị giật mình khóc thét ban đêm; các mẹ cần phải lưu ý.

Vì điều này không chỉ làm ảnh hưởng đến giấc ngủ, vấn đề ăn uống,… mà còn có những tổn thương nghiêm trọng bên trong; thậm chí còn gây ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng thể chất của trẻ.

  • Hạ canxi máu: Trẻ sơ sinh là đối tượng rất dễ bị thiếu canxi nếu như không được chăm sóc hợp lý. Biểu hiện: Trẻ dễ kích thích, ngủ không ngon giấc; trẻ hay quấy khóc về đêm, vặn vẹo; gồng mình khi ngủ, thậm chí co giật, tím tái. Ngoài ra còn có thêm các biểu hiện khác của bệnh còi xương như: Hay ra mồ hôi trộm; rụng tóc, thóp chậm liền; bờ thóp mềm, hay nôn ói,…
  • Một số bệnh lý khác cũng khiến trẻ hay vặn mình khó chịu: Da bé bị tổn thương gây ngứa, bé bị côn trùng đốt, chui vào tai,…

Sau khi biết nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh vặn mình. Mẹ đọc tiếp để phân biệt những biểu hiện sinh lý và bệnh lý của bé khi vặn mình nhé.

2. Biểu hiện sinh lý và bệnh lý ở trẻ sơ sinh hay vặn mình

mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình
Quan sát biểu hiện trước khi tìm hiểu mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình

2.1 Biểu hiện vặn mình do sinh lý

Là khi trẻ chỉ vặn mình, gồng đỏ mặt trong vài phút. Hiện tượng này sẽ kết thúc khi trẻ được 2-3 tháng tuổi. Trẻ vẫn tăng cân, ăn uống, sinh hoạt bình thường mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe. Việc trẻ vặn mình có thể do:

  • Trẻ sơ sinh đói thường quấy khóc, cựa quậy, uốn người, vặn mình.
  • Khi trẻ đi tiểu hoặc đi ngoài thường vặn mình và rặn kèm theo đỏ mặt.
  • Môi trường ngủ không thoải mái, tiếng ồn nhiều và ánh sáng mạnh sẽ khiến trẻ sơ sinh hay vặn mình, giật mình.
  • Môi trường xung quanh khiến bé không thoải mái: Do tã hoặc bỉm ướt, quấn khăn chặt,… làm bé cũng hay vặn mình.

>> Mẹ xem thêm: Có nên cho trẻ sơ sinh đi chơi buổi tối không?

2.2 Biểu hiện vặn mình do bệnh lý

Biểu hiện của việc vặn mình do bệnh lý thường đi kèm với các triệu chứng khác làm ảnh hưởng đến giấc ngủ, cân nặng, tình trạng da, tóc,… của bé. Các bệnh lý đó bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh hay vặn mình, nôn ói, nấc, đổ mồ hôi trộm, ngủ không yên giấc, giật mình, quấy khóc; chậm tăng cân dẫn đến còi xương, chậm mọc răng, rụng tóc,… thì có thể do trẻ thiếu canxi, hệ tiêu hóa kém.
  • Trẻ bị tổn thương thần kinh thường hay gồng mình, vặn mình, khó ngủ, hay co giật.
  • Ngoài ra, trẻ vặn mình có thể do tổn thương da khi bị côn trùng cắn, bị ngứa, nóng.

Những biểu hiện vặn mình do bệnh lý ở có thể sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe trẻ. Khi phát hiện, cha mẹ cần dẫn trẻ đi khám bác sĩ ngay.

3. Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình cực kỳ hiệu quả cha mẹ cần biết

Mẹ có thể áp dụng một vài mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình do sinh  lý để tạo ra môi trường thoải mái cho bé phát triển thể chất toàn diện.

3.1 Thay tã bỉm loại êm ái, mặc quần áo rộng rãi là mẹo cực tốt giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình

Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình đầu tiên chính liên quan đến việc cải thiện giấc ngủ cho trẻ chính là chọn tã, bỉm.

Để cái thiện giấc ngủ, giúp bé ngủ ngon hơn, cha mẹ nên chọn loại tã, bỉm thấm hút tốt, vừa vặn với mông, mặc quần áo rộng rãi, đủ ấm để tạo cảm giác thoải mái cho bé nhà mình.

Thay tả bỉm loại êm ái, mặc quần áo rộng rãi
Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình: Đảm bảo bé thoải mái

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Quy tắc mẹ cần nhớ!

3.2 Đảm bảo môi trường bé ngủ thoải mái

Nhiệt độ phòng quá nóng hoặc quá lạnh cũng khiến bé không thoải mái, vừa ngủ vừa vặn mình. Cha mẹ hãy cho bé ngủ ở phòng thoáng mát, nhiệt độ phù hợp, yên tĩnh, không ồn ào gây kích động cho bé.

Bên cạnh đó giặt giũ chăn, màn thường xuyên cho bé, vệ sinh phòng sạch sẽ tránh gây ngứa ngáy khó chịu.

3.3 Tắt đèn cho bé trước khi ngủ

Một mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình liên quan đến giấc ngủ khác liên quan đến ánh sáng.

Ánh sáng đèn quá chói có thể khiến trẻ khó đi vào giấc ngủ. Hãy tắt đèn hoặc chỉ bật đèn ngủ để con bạn ngủ ngon hơn.

3.4 Nhẹ nhàng vỗ về là mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình

Khi trẻ khó ngủ, vặn mình, quấy khóc, cha mẹ nên ôm bé vào lòng, âu yếm, hát ru cho bé để cho bé thoải mái. Thêm vào đó, hơi ấm từ cha mễ khiến bé có cảm giác an toàn, dễ chịu. Bé sẽ ngủ sâu hơn.

Nhẹ nhàng vỗ về
Nhẹ nhàng vỗ về là mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình

>> Mẹ có thể xem thêm: Tư thế ngủ an toàn của trẻ sơ sinh mẹ cần biết

3.5 Tắm nắng cho bé thường xuyên

Trẻ vặn mình do bệnh lý có thể là do thiếu vitamin D, canxi và phốt pho. Việc tắm nắng cho bé có thể giúp cơ thể bé tự tổng hợp vitamin D qua da, giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho tốt nhất. Thời điểm tốt nhất để tắm nắng là từ 6 – 9 giờ sáng hoặc sau 17 giờ chiều.

Tắm nắng cho trẻ sơ sinh đúng cách, thường xuyên cũng là một mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình hiệu quả.

3.6 Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình: Bổ sung chế độ dinh dưỡng cho bé và mẹ

Một trong những mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình tiếp theo liên quan đến dinh dưỡng.

Thông thường với trẻ sơ sinh bú mẹ, dinh dưỡng mà mẹ hấp thụ được sẽ truyền qua con. Vì vậy, các mẹ nên bổ sung đầy đủ dưỡng chất như canxi, kẽm, vitamin trong cá hồi, cá ngừ, rau củ quả,…

3.7 Quan tâm đến cảm xúc của trẻ

Quan tâm đến cảm xúc của trẻ là mẹo hay giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình. Trẻ sơ sinh hay vặn mình ngoài biểu hiện sinh lý bình thường ra trẻ còn đang biểu đạt cảm xúc của mình như trẻ khó chịu, ngứa ngáy, mệt, ốm hay đang đói, tã ướt,… Vì vậy cha mẹ nên quan tâm cảm xúc của con kỹ để có thể hiểu và giúp đỡ con.

[inline_article id=252529]

3.8 Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình: Kiểm tra da bé thường xuyên

Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình cuối cùng chính là để ý những vùng da nhạy cảm của bé.

Khi bé hay vặn mình, quấy khóc, khó chịu, hãy chú ý đến những vùng da ở bắp tay, khuỷu, bẹn, vùng kín,… xem trẻ có đang mắc các bệnh về da không. Nếu có hãy đưa trẻ đến bệnh viện để chữa trị kịp thời.

[key-takeaways title=”Mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình”]

  1. Thay tã bỉm loại êm ái, mặc quần áo rộng rãi
  2. Đảm bảo môi trường bé ngủ thoải mái
  3. Tắt đèn cho bé trước khi ngủ
  4. Nhẹ nhàng vỗ về
  5. Tắm nắng cho bé thường xuyên
  6. Bổ sung chế độ dinh dưỡng cho bé và mẹ
  7. Quan tâm đến cảm xúc của trẻ
  8. Kiểm tra da bé thường xuyên

[/key-takeaways]

Làm cha mẹ thật không dễ dàng. MarryBaby hiểu được điều đó. Hy vọng những mẹo giúp trẻ sơ sinh không bị vặn mình ở trên sẽ giúp ích các bậc phụ huynh. Bên cạnh đó giúp các thiên thần nhỏ phát triển toàn diện hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ : Cha mẹ cần biết để bảo vệ sức khỏe con!

Theo thông tin cập nhật từ Tổ chức Y tế thế giới, bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ xảy ra ở các em trong độ tuổi từ 1 tháng đến 16 tuổi; hầu hết bệnh nhi hồi phục hoàn toàn, tuy nhiên có một số trường hợp chuyển nặng, gần 10% các trường hợp phải ghép gan. Các trường hợp được xác định là bệnh viêm gan cấp tính nêu trên có biểu hiện đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa và men gan tăng cao rõ rệt.

Bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ là gì?

Bệnh viêm gan được hiểu là tình trạng trẻ bị tổn thương tế bào gan; có thể gây ra bởi một trong các loại vi rút viêm gan – viêm gan A, B, C, D và E. Nhưng các trường hợp bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ; các loại vi rút này không phải là nguyên nhân.

Trong khi đó, ở tất cả các ca bệnh viêm gan bí ẩn thường ở trẻ dưới 16 tuổi. Báo động nhiều nhất là nhiều trẻ dưới 5 tuổi; và các em không có bệnh nền.

Trước khi mắc bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ; các em khỏe mạnh, sinh hoạt bình thường. Viêm gan cấp tính bí ẩn này gây tổn thương gan, bùng phát trong thời gian gần đây và chưa tìm ra nguyên nhân.

bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ

Nguồn gốc bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ

Vào ngày 5 tháng 4 năm 2022, WHO đã được thông báo về 10 trường hợp viêm gan cấp tính nặng không rõ nguyên nhân ở trẻ em dưới 10 tuổi; trên khắp miền trung Scotland. Đến ngày 8 tháng 4, 74 trường hợp bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ đã được xác định ở Vương quốc Anh.

Các vi rút viêm gan (A, B, C, E và D nếu có) đã được loại trừ sau khi xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Các cuộc điều tra tiếp tục được tiến hành để tìm hiểu căn nguyên của căn bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ này.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh 24 giờ sau khi chào đời?

Tình hình lây lan bệnh

Theo WHO, trên toàn thế giới có ít nhất 228 trường hợp bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ đã được báo cáo ở 20 quốc gia. Đến nay Việt Nam chưa ghi nhận trường hợp bệnh viêm gan bí ẩn nào ở trẻ. Bộ Y tế cho biết đã đề nghị các đơn vị theo dõi chặt chẽ; phối hợp với địa phương phân tích các trường hợp nghi ngờ viêm gan cấp tính không rõ nguyên nhân và báo cáo ngay những trường hợp bất thường.

Trước diễn biến gia tăng của các trường hợp trẻ mắc bệnh viêm gan cấp tính ‘bí ẩn’, mặc dù đến nay Việt Nam chưa ghi nhận ca bệnh nào. Tuy nhiên chiều ngày 8/5, Bộ Y tế cho biết đã tăng cường công tác chỉ đạo, kiểm tra giám sát, đề nghị các đơn vị theo dõi chặt chẽ, tổng hợp tình hình, phân tích dịch tễ bệnh viêm gan cấp tính không rõ nguyên nhân trên thế giới.

Nguyên nhân gây bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ em

nguyên nhân
Dương tính với vi rút Adenovirus đang được các nhà nghiên cứu tìm thấy trong các trường hợp trẻ bị bệnh viêm gan bí ẩn. Tuy nhiên, vẫn chưa thể khẳng định nguyên nhân của bệnh

Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ vẫn đang tiếp tục được điều tra. Các chuyên gia sức khỏe cộng đồng toàn cầu đang bắt đầu tìm kiếm những điểm chung các em mắc bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ. Một điều họ tìm kiếm ngay lập tức là tình trạng nhiễm trùng.

Mặc dù những đứa trẻ có kết quả xét nghiệm dương tính với nhiều loại vi rút khác nhau; bao gồm vi rút Epstein-Barr, rhinovirus, vi rút hợp bào hô hấp; và COVID-19. Có một loại vi rút dường như phổ biến hơn so với những loại vi rút khác.

Ít nhất 74 trường hợp bị bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ đã có kết quả xét nghiệm dương tính với loại virus adenovirus thông thường.

Adenovirus là gì? Adenovirus là loại virus phổ biến gây ra các bệnh nhẹ; với các triệu chứng tương tự bệnh cúm; hoặc cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, đối với những người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý tiềm ẩn; vi rút có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng và phải nhập viện.

Các triệu chứng của nhiễm adenovirus thường bao gồm:

  • Sốt.
  • Viêm họng.
  • Ho.
  • Nôn mửa và tiêu chảy.
  • Viêm phế quản cấp tính (viêm phổi).
  • Nhiễm trùng phổi.
  • “Đau mắt đỏ” (viêm kết mạc do vi rút).

Bác sĩ Leina Alrabadi chuyên khoa nhi và gan mật của Stanford Children’s Health chia sẻ: “Adenovirus có thể gây ra bệnh viêm gan trong thời gian ngắn; nhưng nó thường không tiến triển thành suy gan. Đó là lý do tại sao các bác sĩ đang theo dõi chặt chẽ bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ trên toàn thế giới. ”

Một trong những loại virus đó – adenovirus 41; được biết là có liên quan đến tình trạng viêm dạ dày ruột cấp. Nó cũng được biết là gây ra bệnh viêm gan ở trẻ em có hệ miễn dịch kém. Tuy nhiên, hầu hết trường hợp bị mắc bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ đều khỏe mạnh.

Tóm lại, các chuyên gia đang cố gắng tìm hiểu virus adenovirus của mùa này; và tại sao những đứa trẻ khỏe mạnh lại bị bệnh viêm gan bí ẩn.

Các dấu hiệu viêm gan bí ẩn ở trẻ nhỏ

Viêm gan nặng ở trẻ em không phổ biến và các chuyên gia nói rằng những người chăm sóc không cần phải lo lắng trước sự gia tăng đột biến gần đây về số ca bệnh. Nếu con bị cảm lạnh hoặc cúm và bắt đầu có các triệu chứng của bệnh viêm gan cấp tính; hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa ngay lập tức.

Các triệu chứng của bệnh viêm gan cấp tính cần theo dõi bao gồm:

  • Buồn nôn.
  • Nôn mửa.
  • Đau bụng.
  • Vàng mắt / da (vàng da).
  • Nước tiểu sẫm màu.
  • Phân màu bạc.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em – Tuyệt đối không được bỏ qua!

Bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ: cha mẹ cần làm gì?

Bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ: cha mẹ cần làm gì?

Cha mẹ nếu đang lo lắng về bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ; hãy thực hiện những bước sau để bảo vệ sức khỏe của gia đình mình.

  • Rửa tay đúng cách và thường xuyên.
  • Ho và hắt hơi vào khuỷu tay.
  • Khử trùng các bề mặt thường sử dụng trong nhà.
  • Tránh tiếp xúc gần với những người bị bệnh.
  • Đeo khẩu trang ở các khu vực công cộng.

Những người chăm sóc cần phải lo lắng về sự gia tăng đột biến các trường hợp viêm gan ở trẻ em. Tuy nhiên, hãy cho bác sĩ nhi khoa biết nếu con đang có dấu hiệu của bệnh viêm gan cấp tính; chẳng hạn như vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu và phân màu sáng.

Vì vắc-xin viêm gan được khuyến nghị không bảo vệ trẻ khỏi adenovirus; nên cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút là rửa tay; ho và hắt hơi vào khuỷu tay và tránh xa những người bị bệnh.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị sốt có nên bật quạt? 5 nguyên tắc cần nhớ khi cho bé nằm máy quạt

Cách giúp gan của trẻ khỏe mạnh, phòng bệnh viêm gan

Biết những cách giúp chăm sóc gan của trẻ khỏe mạnh cũng hỗ trợ trong việc phòng ngừa bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ.

Tiêm chủng ngừa viêm gan đầy đủ

  • Tiêm phòng: Viêm gan A và B là những bệnh viêm gan do virus viêm gan siêu vi A và B. Trong khi nhiều trẻ em hiện đã được chủng ngừa; nhiều người lớn thì chưa. Hỏi bác sĩ nếu cha mẹ có nguy cơ mắc bệnh.
  • Rửa tay: Viêm gan A lây lan khi tiếp xúc với thức ăn hoặc nước bị ô nhiễm.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Lịch tiêm chủng gia đình 2022

Ăn đầy đủ rau củ và trái cây

Đảm bảo trẻ có rau hoặc trái cây trong tất cả các bữa ăn chính và bữa phụ. Nhóm thực phẩm này sẽ cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất giúp gan hoạt động hiệu quả. Rau có thể được ăn sống, nấu chín, nấu súp, đóng hộp, đông lạnh, trong món salad.

Đồ uống tốt nhất cho trẻ nên là nước và một lượng nhỏ nước trái cây (tối đa 125 ml/ngày) cũng như sữa. Lượng sữa phải phụ thuộc vào tổng lượng canxi của trẻ.

Sử dụng các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt

Các sản phẩm từ ngũ cốc nên có mặt trong tất cả các bữa ăn; nhưng với số lượng vừa phải. Cha mẹ có thể lựa chọn quinoa, gạo nguyên hạt, lúa mạch tách vỏ, bánh mì nguyên hạt, bột yến mạch hoặc mì ống làm từ lúa mì nguyên hạt.

Các sản phẩm này cung cấp chất xơ và vitamin B phức hợp, cần thiết cho sức khỏe của gan.

Thực phẩm giàu protein

Cuối cùng, trẻ cần những thực phẩm giàu protein, đó là thịt, gia cầm, cá và sắt, trứng, sữa chua, sữa và pho mát. Cha mẹ nên chọn các loại protein có nguồn gốc thực vật như các loại đậu, đậu phụ, quả hạch và hạt thường xuyên hơn. Trong nhiều nghiên cứu khoa học, protein thực vật đã chứng minh lợi ích trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

Thực phẩm nên hạn chế

Hạn chế tiêu thụ đường tinh luyện có trong ngũ cốc ăn sáng ngọt, bánh quy, bánh ngọt, bánh rán, bánh nướng xốp, mứt, caramen, bánh ngọt, thanh ngũ cốc, kem, kẹo, cocktail trái cây, sô cô la, nước ngọt, v.v. Chúng không bổ dưỡng và góp phần gây sâu răng.

[inline_article id=224999]

Tóm lại, bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ vẫn đang được các nhà điều tra sức khỏe toàn cầu tìm kiếm nguyên nhân; và những phương pháp điều trị, hoặc các loại vắc xin phù hợp. Để giúp con phòng ngừa bệnh viêm gan bí ẩn ở trẻ; cha mẹ cần chú trọng việc vệ sinh nhà cửa, ăn uống các thực phẩm lành mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Giải pháp cho trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè đơn giản mẹ cần biết!

Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè được xem là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất hiện nay. Tình trạng này nếu xảy ra đột ngột và quá thường xuyên vừa ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, vừa làm các mẹ phải đau đầu tìm cách chữa trị. Và để các mẹ không phải chờ lâu, hôm nay MarryBaby sẽ đưa ra các nguyên nhân cụ thể cũng như giải pháp khắc phục thông qua bài chia sẻ dưới đây.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

1. Trẻ sơ sinh hay bị ọc sữa có ảnh hưởng gì đến sự phát triển?

Trẻ sơ sinh hay bị ọc sữa hay còn gọi là nôn trớ là do dạ dày trẻ đang dần làm quen với việc bú, tiêu hóa và tống xuất sữa thừa ra ngoài. Trung bình, dạ dày của trẻ sơ sinh có thể chứa khoảng 20ml sữa vậy nên không cần nhiều sữa để trẻ no và nôn ra phần thừa. Khi còn nhỏ, hệ tiêu hóa vẫn chưa được hoàn thiện và đồng bộ nên dễ gây nên sự rối loạn nhu động, dễ gây ra hiện tượng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Vì vậy, các mẹ nên chú ý chia đều thời gian cho con bú và lượng sữa phải phù hợp để đảm bảo sức khỏe cho hệ tiêu hóa của trẻ.

trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

2. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hay sữa công thức bị ọc sữa nhiều hơn?

Trẻ sơ sinh dù bú sữa mẹ hay sữa công thức cũng sẽ bị ọc sữa như nhau. Sự khác biệt duy nhất chính là khi bú sữa công thức làm cho chất nôn của trẻ có mùi hơn so với bú sữa mẹ. Và các mẹ hoàn toàn có thể khắc phục tình trạng trên bằng nhiều giải pháp phù hợp.

>>> Bạn có thể tham khảo: 6 tuyệt chiêu giải quyết tình trạng ọc sữa ở trẻ sơ sinh

3. Vì sao trẻ sơ sinh hay bị thở khò khè?

Tình trang trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè vẫn luôn là vấn đề khiến nhiều mẹ lo lắng bởi nó gây ảnh hưởng ít nhiều đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè cùng lúc khi chúng bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp, dị ứng và một số dấu hiệu khác kèm theo như ho, chảy mũi, sốt hoặc tiêu phân bất thường… 

Trẻ nhỏ có đường thở rất nhỏ, khi bệnh thì những đường thở sẽ bị viêm và sưng lên, dễ chứa nhiều chất nhầy và gây ra tình trạng thở khò khè ở trẻ. Trẻ sơ sinh thường gặp tình trạng này nhiều hơn người lớn vì có ít mô đàn hồi hơn, ít đường thở phụ nên sẽ dễ bị tắc nghẽn và xẹp phổi, cơ hoành chèn ngang thay vì xiên và điều này làm tăng khả năng thở khò khè và suy hô hấp. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên thì các mẹ nên theo dõi cẩn thận, kịp thời đưa bé đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán chính xác nhất.

Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè có nguy hiểm không?

Ước tính rằng có từ 25% đến 30% trẻ sơ sinh phát triển chứng thở khò khè trong năm đầu đời của chúng. Vậy nên việc trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè là những vấn đề hoàn toàn bình thường và có thể hồi phục nhanh chỉ sau vài tuần. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè và cân nặng vẫn ổn định thì không phải là vấn đề đáng lo, tuy nhiên nếu xảy ra trong thời gian ngắn nhưng thường xuyên mỗi ngày thì bạn có thể tham khảo một vài biện pháp an toàn tại nhà được nêu dưới đây.

trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Cách chữa trị cho trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

1. Điều chỉnh tư thế bú đúng đắn

Việc điều chỉnh tư thế cho con bú đúng đắn là một trong những cách giúp giảm thiểu nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Hãy giữ cho trẻ tư thế thẳng đứng với phần trên cao hơn 1 chút trong vòng 30 phút. Điều này giúp bé tống không khí thừa ra ngoài khi bú dễ dàng và tiêu hóa tốt hơn. Khi bú sữa mẹ thì các mẹ nên chú ý dùng tay kẹp đầu ti để điều tiết lượng sữa vừa phải với trẻ.

Nếu dùng bình sữa thì mẹ lưu ý không nên nghiêng bình quá nhiều sẽ làm bé nuốt vào nhiều không khí. Đặc biệt sau khi lắc sữa xong thì không nên cho bé bú ngay mà phải đợi bọt khí tan hết để tránh tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè.

>>> Bạn có thể tham khảo: Tư thế cho con bú đúng cách để bé không bị sặc sữa và các vấn đề khi cho con bú

2. Vỗ ợ cho bé sau khi bú

Các mẹ nên chú ý dành thời gian cho bé ợ hơi sau bú sẽ có tác dụng ngăn không khí tích tụ trong dạ dày của trẻ, hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn và ngăn ngừa tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. 

Đầu tiên, các mẹ nhẹ nhàng nâng bé lên theo tư thế đặt cằm bé vào vai. Một tay giữ bé, tay còn lại sẽ vỗ lưng nhẹ đến khi tiếng ợ phát ra, thực hiện việc này trong vòng 20 phút cho đến khi nghe được tiếng ợ của bé. Mẹ thực hiện động tác này thường xuyên cho đến khi bé trên 6 tháng tuổi để hệ tiêu hóa được thích nghi dần và khỏe mạnh hơn.

trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

3. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ

Không chỉ điều chỉnh tư thế bú mà tư thế ngủ cũng ảnh hưởng rất nhiều đến vấn đề trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Để giảm nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh, các mẹ nên đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ, đây cũng là tư thế hiệu quả ngăn trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Ngoài ra, việc chia nhỏ các cử bú cũng là cách giúp hệ tiêu hóa của trẻ được dần thích nghi và hoạt động tốt hơn.

4. Nhỏ nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý từ lâu được rất nhiều bác sĩ khuyên dùng bởi độ lành tính và tác dụng hiệu cho việc vệ sinh tai mũi họng. Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè cũng có thể sử dụng nước muối sinh lý. Các mẹ có thể dùng nước muối sinh lý để vệ sinh tai, mũi, họng cho trẻ từ 3-5 lần mỗi ngày để làm sạch và hạn chế tình trạng đờm nhớt và nước mũi vón thành cục, làm thông thoáng đường hô hấp của trẻ. 

>>> Bạn có thể tham khảo: Rửa mặt bằng nước muối sinh lý: 4 điều mẹ cần lưu ý

5. Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại không?

Việc trẻ sơ sinh bị ọc sữa lên mũi hoặc ở miệng cũng sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến hệ tiêu hóa của trẻ. Nhiều mẹ vẫn luôn nghĩ khi trẻ nôn thì sẽ khó ngủ và khóc quấy vì bụng đói nhưng hoàn toàn không. Sau khi nôn trớ thì bụng của trẻ cần được nghỉ ngơi từ 30 phút đến 1 giờ và nên dùng nước làm sạch miệng bé. Việc tiếp tục cho bú sẽ làm dạ dày của bé hoạt động quá sức và vô tình làm cho tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè nghiêm trọng hơn, dẫn đến tâm lý sợ bú sữa.

[inline_article id=286558]

Trên đây là những giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất mà MarryBaby liệt kê. Hi vọng có thể giúp bạn sớm khắc phục tình trạng trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Đây là giai đoạn thực sự rất quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ nên các mẹ cần lưu ý đặc biệt quan tâm đến bé. Ngoài ra, các mẹ cũng có thể tìm đến các cơ sở y tế hoặc bệnh viện uy tín để được tư vấn cụ thể hơn về vấn đề hiện tại của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Rốn trẻ sơ sinh bị lồi sẽ tự khỏi hay cần điều trị?

Rốn trẻ sơ sinh bị lồi (Umbilical hernia) hay còn gọi là do thoát vị rốn gây ra. Đây là một khối u phình bất thường do một phần niêm mạc hoặc chất lỏng tích tụ, đi qua cơ của thành bụng và lồi ra lỗ rốn trẻ sơ sinh. Thoát vị rốn thường xảy ra ở những trẻ nhẹ cân và trẻ sinh non.

1. Nguyên nhân rốn trẻ sơ sinh bị lồi?

rốn trẻ sơ sinh bị lồi

Trong suốt quá trình mang thai, dây rốn đi qua một lỗ nhỏ ở cơ bụng của thai nhi để dẫn truyền chất dinh dưỡng từ mẹ đến thai nhi. Sau khi sinh, lỗ nhỏ này sẽ đóng lại. Tuy nhiên, trường hợp các cơ thành bụng không đóng kín lỗ rốn, khiến rốn trẻ bị hở nên xảy ra hiện tượng thoát vị rốn sau sinh; hoặc sau khi trẻ lớn lên.

Dựa theo thông tin của trang thông tin sức khỏe trẻ em KidsHealth, tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi thường xảy ra ở trẻ dưới 6 tháng tuổi. Ngoài ra, một nghiên cứu khác của Thư viện y học Quốc gia NCBI (Hoa Kỳ) đã kết luận rằng, rốn trẻ sơ sinh bị lồi xảy ra nhiều ở những trẻ sinh non.

2. Triệu chứng thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh

Cha mẹ có thể quan sát thấy khối thoát vị rốn hay rốn lồi ở trẻ sơ sinh rõ nhất khi trẻ khóc, ho, trẻ đang rặn và cả khi ưỡn mình. Do các hoạt động này làm tăng áp lực ổ bụng nên đẩy khối thoát vị rốn ra bên ngoài. Nhưng cha mẹ có thể yên tâm, trẻ sẽ không cảm thấy đau do thoát vị rốn gây ra.

Trường hợp trẻ có các dấu hiệu nghiêm trọng của thoát vị rốn dưới đây, cha mẹ nên ưu tiên đưa con đi khám bác sĩ:

  • Bé sốt.
  • Táo bón.
  • Bé đau quanh vùng rốn.
  • Bé đột nhiên bắt đầu nôn mửa.
  • Sưng tấy trong khu vực quanh bụng.
  • Khối phồng gần rốn khi con ho, khóc hoặc căng thẳng.
  • Đổi màu vùng rốn: khối thoát vị sưng đỏ hoặc bầm tím.

>> Cùng chủ đề: Rốn trẻ sơ sinh bị ướt sau khi rụng là vì sao, làm sao để hết?

3. Rốn trẻ sơ sinh bị lồi có nguy hiểm không?

Rốn bé bị lồi có nguy hiểm không?
Vậy rốn trẻ sơ sinh bị lồi rồi phải làm sao? Rốn trẻ sơ sinh bị lồi có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp rốn trẻ sơ sinh bị lồi sẽ tự hồi phục sau khi trẻ ở khoảng 1 – 2 tuổi. Trừ khi có những biến chứng của thoát vị rốn nghiêm trọng thì sẽ làm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Mặc dù biến chứng rất hiếm khi xảy ra. Nếu có xảy ra biến chứng, thì sẽ như sau:

  • Rốn bị kẹt lỗ thoát vị: Đây là tình trạng một phần ruột bị mắc kẹt ở lỗ thoát vị. Khi bị kẹt, lượng máu nuôi mô sẽ bị giảm và lâu dần sẽ làm tổn thương mô. Nếu phần ruột bị kẹt hoàn toàn không thể nhận được nguồn cung cấp máu, thì sẽ dẫn đến hoại tử. Rốn hoại tử này có thể dẫn đến nhiễm trùng; thậm chí là lan rộng ra các mô xung quanh.

>> Cùng chủ đề: Sau khi trẻ rụng rốn cần làm gì? Cách chăm sóc rốn sau khi rụng

4. Cách điều trị thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh

Thông thường, trong quá trình thăm khác, bác sĩ sẽ đẩy khối thoát vị trở lại vào bụng trẻ sơ sinh. Nhưng theo quan niệm dân gian, một số cha mẹ sẽ dùng đồng tiền đặt lên khối thoát vị để trẻ tự khỏi. Về mặt y khoa, cách này là hoàn toàn không hiệu quả. Thậm chí, những cách điều trị thiếu khoa học có thể khiến trẻ bị nhiễm trùng rốn.

Trong những trường họp sau đây trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật khối thoái vị rốn:

  • Khối thoát vị có đường kính > 1,5 cm.
  • Khối thoát vị không giảm trong 2 năm đầu đời.
  • Khối thoát vị không biến mất khi trẻ được 4 – 5 tuổi.
  • Ruột của trẻ bị mắc kẹt trong khối thoát vị, và khiến trẻ bị đau.

Sau khi phẫu thuật, trẻ có thể được xuất viện và chăm sóc tại nhà. Nên cha mẹ có thể yên tâm.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh

5. Có nên dùng đồng xu chữa thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không?

Có nên dùng đồng xu chữa thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không
Có nên dùng đồng xu chữa thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không?

Như đã đề cập, nhiều cha mẹ vẫn còn tin vào cách dân gian để điều trị rốn lồi ở trẻ sơ sinh bằng đồng xu. Câu trả lời dành cho cha mẹ là KHÔNG NÊN dùng đồng xu và băng gạc y tế để điều trị thoát vị rốn cho trẻ sơ sinh. Nguy cơ cao sẽ làm cho bé bị nhiễm trùng rốn.

>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

6. Cách phòng tránh thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh

Để ngăn chặn những biến chứng xấu do tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi gây ra, các mẹ nên: 

  • Massage nhẹ nhàng thành bụng cho bé mỗi ngày.
  • Cho trẻ trên 6 tháng tuổi dùng súp đu đủ, súp khoai lang giúp trẻ dễ tiêu hơn.
  • Hạn chế để bé khóc liên tục trong thời gian dài. Cha mẹ nên tìm hiểu về tình trạng khóc Colic ở trẻ.

Nhìn chung, thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh không phải là một tình trạng quá nguy hiểm. Các trường hợp gặp biến chứng nghiêm trọng là tương đối ít. Nhưng mẹ vẫn cần lưu ý để ý về tình trạng này và chăm sóc con thật tốt. Nội dung trên là tất cả những gì cha mẹ cần biết về tình trạng rốn trẻ sơ sinh bị lồi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Điều trị như thế nào?

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không là thắc mắc của nhiều bậc phụ huynh. Nhưng để trả lời được câu hỏi đó, cha mẹ sẽ cần hiểu thủng màng nhĩ là gì; dấu hiệu nhận biết con bị tình trạng này và một số cách cha mẹ có thể làm để giúp con.

Thủng màng nhĩ ở trẻ em là gì?

Trước khi biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không, cha mẹ hãy hiểu về vấn đề này trước tiên.

Màng nhĩ là lớp màng mỏng phân chia giữa tai ngoài và tai giữa. Màng nhĩ có hình bầu dục, hơi lồi và nằm nghiêng một góc 30 độ so với ống tai. Ở trẻ em; màng nhĩ thường mỏng hơn người lớn nhưng theo thời gian; màng nhĩ sẽ trở nên dày và có độ đàn hồi tốt hơn.

Chức năng của màng nhĩ là tiếp nhận sóng âm thanh từ bên ngoài để tạo nên rung động rồi dẫn truyền nó đến tế bào cảm nhận ở tai trong giúp chúng ta có thể nghe được.

Nguyên nhân gây ra thủng màng nhĩ bao gồm:

  • Sử dụng tăm bông ngoáy tai: Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng; hoặc tổn thương ống tai, màng nhĩ.
  • Thay đổi áp suất đột ngột: Ví dụ như đi máy bay, lái xe trên đường núi, lặn biển.
  • Tiếng ồn lớn: Chẳng hạn như tiếng nổ có thể tạo sóng âm thanh đủ mạnh làm tổn thương màng nhĩ.
  • Chấn thương đầu: Trong các trường hợp như tai nạn; bị vật gì đó va vào đầu.
  • Chấn thương trực tiếp với loa tai và ống tai ngoài: Trẻ bị tát mạnh bằng tay; hoặc một vật khác gây áp lực lớn lên tai trẻ.
  • Nhiễm trùng tai: Viêm tai giữa hoặc tai trong có thể gây mủ và chất lỏng tích tụ sau màng nhĩ; làm trẻ bị thủng màng nhĩ.

Do đó, nếu màng nhĩ bị thủng, khả năng rung của màng nhĩ sẽ suy giảm, dẫn đến tình trạng mất thính giác tạm thời. Nếu không được chữa trị, tình trạng này sẽ trở nên nghiêm trọng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Vậy trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không, biến chứng có thể gặp là gì? Cha mẹ xem xét một số biểu hiện khi trẻ bị thủng màng nhĩ trước khi tìm đến cách điều trị nhé.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không
Trước khi biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không, cha mẹ cần hiểu về tình trạng này và nhận diện một số dấu hiệu điển hình.

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không?

Dấu hiệu đầu tiên điển hình của thủng màng nhĩ là đau. Ngoài ra, trẻ có thể trải qua:

  • Cơn đau từ nhẹ đến nặng; có thể trở nên nghiêm trọng trong một thời gian trước khi giảm đau đột ngột.
  • Dịch chảy ra từ tai có thể trong suốt, có mủ hoặc có máu.
  • Khả năng nghe bị giảm sút; hoặc không nghe thấy gì.
  • Ù tai (nghe thấy tiếng chuông, tiếng vo ve trong tai).
  • Chóng mặt hoặc cảm giác căn phòng quay vòng vòng.
  • Cơ mặt yếu (trường hợp hiếm).

Với những biểu hiện này, liệu trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Cha mẹ luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có chẩn đoán chính xác về tình trạng thủng màng nhĩ. Cũng như cách điều trị phù hợp cho trẻ.

Hãy đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu con bị:

  • Chảy máu từ tai.
  • Đau đớn tột cùng.
  • Mất hoàn toàn khả năng nghe ở một bên tai.
  • Chóng mặt gây nôn mửa.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ sốt cao 40 độ: Bố mẹ cần làm gì?

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không?

trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không
Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Có, tuy nhiên, cần một số điều kiện nhất định trong quá trình chăm sóc tai.

Trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Thông thường, màng nhĩ bị rách sẽ lành lại trong vài tuần. Vì vậy, trẻ bị thủng màng nhĩ sẽ có thể không cần phương pháp can thiệp điều trị y tế.

Thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp xoa dịu triệu chứng thủng màng nhĩ; nhưng cha mẹ luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Để giúp ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng; bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Trẻ có thể uống thuốc hoặc được sử dụng thuốc nhỏ tai. Nếu màng nhĩ không tự lành trong một vài tuần; bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng có thể đề nghị vá màng nhĩ.

Nếu các phương pháp vá màng nhĩ không hiệu quả; bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng có thể đề nghị phẫu thuật tạo hình vành tai. Trong phẫu thuật này, bác sĩ phẫu thuật sẽ dán một miếng nhỏ mô của trẻ bị thủng màng nhĩ; hoặc vật liệu nhân tạo để đóng vết rách màng nhĩ.

Vậy trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không? Câu trả lời là có, tuy nhiên, cha mẹ vẫn cần theo dõi các triệu chứng của trẻ. Và quan trọng hơn hết là làm việc với bác sĩ chặt chẽ để có biện pháp can thiệp kịp thời cho con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

Cần làm gì để chăm sóc đôi tai của trẻ

Sau khi biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không rồi; cha mẹ sẽ cần biết cách chăm sóc đôi tai của con. Dưới đây là một vài gợi ý hữu ích:

  • Kết hợp vệ sinh tai cho trẻ trong quá trình tắm bởi lúc này tai bé đã ướt sẵn. Khi vệ sinh, cha mẹ dùng khăn mềm hoặc tăm bông thấm nước ấm; và nhẹ nhàng lau vùng vành tai; tập trung vào những vùng có nếp gấp.
  • Để lấy ráy tai cho trẻ, cha mẹ có thể mua thuốc nhỏ từ hiệu thuốc; nhỏ vài giọt vào tai và đặt trẻ nằm nghiêng để ráy tai chảy ra ngoài.
  • Nếu ráy tai đóng quá cứng, cha mẹ không nên dùng vật cứng để lấy. Hãy làm mềm ráy tai bằng cách nhỏ vài giọt nước muối sinh lý vào tai trẻ; đợi ráy tai mềm ra rồi mới lấy. Trong trường hợp ráy tai nằm quá sâu; cha mẹ hãy đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa.
  • Tránh ngoáy tai cho bé bằng tăm bông vì điều này có thể đẩy ráy tai vào sâu hơn. Ngoài ra, nên tránh dùng các đồ vật như kẹp tóc, những vật sắc nhọn để lấy ráy tai cho bé bởi rất dễ gây trầy xước, nhiễm trùng và gây thủng màn nhĩ ở trẻ em
  • Khi vệ sinh tai cho trẻ, cha mẹ cần tập trung, không vừa làm vừa chơi đùa; không để tự bé cầm tăm bông hay dụng cụ lấy ráy tai. Ngoài ra, cha mẹ chỉ nên lấy phần ráy ướt ở bên ngoài, tuyệt đối không cho dụng cụ vào sâu trong tai của trẻ.

Đến đây thì cha mẹ đã biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không; đồng thời nắm trong tay bí kíp chăm sóc tai cho con cưng của mình rồi. Nội dung tiếp đến, MarryBaby gợi ý thêm cách ngăn ngừa trẻ bị thủng màng nhĩ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Xử trí nhanh khi trẻ bị trúng gió không rõ nguyên nhân

Cách ngăn ngừa thủng màng nhĩ ở trẻ em

cách ngăn ngừa thủng màng nhĩ
Biết cách ngăn ngừa tổn thương tai cũng quan trọng như hiểu trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không

Ngoài việc biết trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không; cách ngăn ngừa tình trạng này cũng là vấn đề được nhiều cha mẹ quan tâm.

Cha mẹ khó có thể ngăn ngừa hoàn toàn tình trạng trẻ bị thủng màng nhĩ; điển hình như trường hợp bé bị nhiễm trùng. Nhưng một số điều cha mẹ có thể làm để giúp ngăn ngừa rách màng nhĩ:

  • Gọi cho bác sĩ ngay nếu con có dấu hiệu của nhiễm trùng tai.
  • Tránh chọc vào tai trẻ; ngay cả khi với mục tiêu làm sạch. Nếu có vật gì mắc kẹt trong tai của con; hãy nhờ bác sĩ lấy ra.
  • Tránh đi máy bay nếu con bị cảm lạnh hoặc viêm xoang. Nếu phải bay, hãy cho trẻ nhai kẹo cao su trong quá trình cất cánh và hạ cánh. Trẻ cũng có thể cố gắng cân bằng áp suất trong tai bằng cách ngáp hoặc nuốt.
  • Học lặn trước khi lặn biển. Điều này dạy trẻ cách cân bằng áp suất trong tai. Con không nên lặn biển nếu bị nhiễm trùng tai, viêm xoang hoặc cảm lạnh.

[inline_article id=62537]

Nhìn chung, trẻ em bị thủng màng nhĩ có lành được không; thì cha mẹ yên tâm là trẻ có thể tự lành được. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi cha mẹ biết nhận diện tình trạng trẻ bị thủng màng nhĩ; đồng thời, chú ý đến cách chăm sóc tai cho con; và trao đổi với bác sĩ để theo dõi tình trạng của trẻ thật sát sao.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Hiện tượng thở dài ở trẻ em là bệnh gì? Có nghiêm trọng không?

Hiện tượng thở dài ở trẻ em là gì? Đây có phải là vấn đề cha mẹ cần phải lo lắng? Trong bài viết, MarryBaby sẽ giúp cha mẹ hiểu hơn về tình trạng này. Đồng thời, cha mẹ cũng sẽ biết cách hỗ trợ cho những trẻ hay thở dài.

Hiện tượng thở dài ở trẻ em có tốt hay không?

Thở dài là một hơi thở sâu hơn bình thường. Hiện tượng thở dài ở trẻ em có thể giúp duy trì chức năng của phổi.

Phổi của trẻ chứa hàng triệu các túi nhỏ gọi là phế nang. Vai trò của phế nang đó là cho phép các khí di chuyển theo đúng hướng (oxy vào máu; và carbon dioxin từ máu ra ngoài cơ thể). Khi trẻ ngồi yên một chỗ lâu; trẻ có thể có đủ không khí di chuyển chỉ bằng cách sử dụng một cơ số phế nang nhất định trong phổi.

Những phế nang không được sử dụng có xu hướng tự xẹp xuống. Khi phế nang lấp đầy phổi xẹp xuống; chúng sẽ không thể được sử dụng để chuyển khí vào hoặc ra khỏi máu nữa, điều này có tác động xấu tới hệ hô hấp.

Hiện tượng thở dài ở trẻ em có khả năng ngăn chặn việc phế nang bị xẹp. Một hơi thở dài có tác dụng tái tạo các phế nang; giúp trẻ cảm thấy nhẹ nhõm hơn ngay tức thì trước một sự kiện hoặc tình huống gây lo lắng, căng thẳng.

Tuy nhiên, hiện tượng thở dài của trẻ em còn phát sinh bởi những nguyên nhân khác. Tùy thuộc vào yếu tố gây ra tình trạng này mà cha mẹ sẽ cần phải lưu tâm và biết cách hỗ trợ con kịp thời.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

Khi nào cần lo lắng về hiện tượng thở dài ở trẻ em?

hiện tượng thở dài ở trẻ em
Hiện tượng thở dài ở trẻ em chỉ đáng lo khi con không có nhịp thở bình thường của trẻ và những điều kiện khác.

Để biết hiện tượng thở dài ở trẻ em có đáng lo hay không, cha mẹ cần biết nhịp thở bình thường của trẻ theo độ tuổi:

  • Lúc mới sinh đến 1 tuổi: 30 đến 60 nhịp/phút.
  • Từ 1 đến 3 tuổi: 24 đến 40 nhịp/phút.
  • Từ 3 đến 6 tuổi: 22 đến 34 nhịp/phút.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: 18 đến 30 nhịp/phút.
  • Từ 12 đến 18 tuổi: 12 đến 16 nhịp/phút.

Ngoài nhịp thở bình thường, cha mẹ cũng chú ý đến những biểu hiện sau để đưa trẻ đi khám bác sĩ:

  • Nhịp thở giảm ngoài phạm vi bình thường ở trẻ em.
  • Các triệu chứng của bệnh hen suyễn hoặc nhiễm trùng phổi, chẳng hạn như ho, thở khò khè và tăng chất nhầy.
  • Các triệu chứng của rối loạn tuyến giáp, chẳng hạn như da khô, tóc thay đổi và mệt mỏi.

Nếu trẻ hay thở hơi dài nhưng vẫn duy trì nhịp điệu hô hấp ổn định; sắc mặt hồng hào; bú khỏe (đối với trẻ sơ sinh); ngủ tốt thì cha me không cần lo lắng. Ngược lại, trẻ hay có những tiếng thở có độ dài hơn hơi thở bình thường kèm dấu hiệu bú kém, thần sắc nhợt nhạt, quấy khóc, nhịp thở khó khăn; cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra tình trạng sức khỏe.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ em bị COVID-19 bao lâu thì khỏi? Điều ba mẹ nên biết!

Điều gì gây ra hiện tượng thở dài ở trẻ em

Về yếu tố sinh lý, kiểu thở này là cách cơ thể điều chỉnh nhịp thở, cải thiện chức năng phổi. Tuy nhiên, khi tiếng thở sâu và dài xảy ra quá thường xuyên, bạn cần đến bệnh viện để được kiểm tra và chẩn đoán và loại trừ 3 bệnh lý tiềm ẩn sau đây.

1. Căng thẳng

Có rất nhiều yếu tố gây căng thẳng về thể chất và tâm lý xung quanh cuộc sống thường ngày của trẻ. Đó có thể là lần đầu tiên xa mẹ; hoặc đi học buổi đầu trên trường lớp; hay cự cãi với bạn bè.

Khi đối mặt với tình huống gây căng thẳng, cơ thể trẻ sẽ có nhiều thay đổi tức thời như đổ mồ hôi, tim đâp nhanh, thở nhanh, thở gấp… Những điều kiện này làm giảm lượng không khí lưu thông trong phổi nên khiến trẻ cảm thấy khó thở; từ đó, hiện tượng thở dài ở trẻ em gia tăng.

2. Lo âu

Hiện tượng thở dài ở trẻ em cũng có liên quan đến một số chứng rối loạn lo âu như: rối loạn hoảng sợ; rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD); ám ảnh sợ hãi.

Một nghiên cứu nhỏ năm 2008 đã điều tra xem liệu thở dài dai dẳng có liên quan đến tình trạng sức khỏe thể chất hay không. Mặc dù không có mối liên hệ nào được xác định, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng 32,5% người tham gia trước đó đã trải qua một sự kiện đau buồn, trong khi 25% mắc chứng rối loạn lo âu; hoặc rối loạn tâm thần khác.

3. Trầm cảm

Ngoài cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng, trẻ em cũng có thể tạo ra tiếng thở dài để báo hiệu những cảm xúc tiêu cực khác; bao gồm buồn bã hoặc tuyệt vọng. Do đó, những trẻ bị trầm cảm có thể thở dài thường xuyên hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả ngay tại nhà

4. Bệnh ở đường hô hấp

Người mắc bệnh ở đường hô hấp thường có triệu chứng khó thở. Khi đó, họ phải hít thở thật sâu để cảm thấy dễ chịu hơn.

Như vậy, tiếng thở dài có chức năng quan trọng trong việc tái tạo phế nang và duy trì chức năng phổi của một người. Tuy nhiên, khi kiểu thở này kèm với tình trạng khó thở hoặc triệu chứng của lo lắng, trầm cảm, bạn cần gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cách chăm sóc hệ hô hấp ở trẻ em

cách chăm sóc sức khỏe hô hấp của trẻ

Sau khi hiểu rõ hiện tượng thở dài ở trẻ em; cha mẹ lưu ý một số cách để bảo vệ sức khỏe hô hấp của con.

Tránh ô nhiễm không khí và khói thuốc lá:

  • Ngừng hút thuốc và tránh môi trường nhiều khói thuốc.
  • Tránh những con đường đông đúc và giao lộ.
  • Đi bộ thay vì đi ô tô.

Ăn uống lành mạnh:

  • Sức khỏe thể chất và tinh thần phụ thuộc vào lối sống bao gồm một chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh.
  • Ăn nhiều trái cây, rau và cá có thể giúp mọi người trong gia đình khỏe mạnh.

Hoạt động thể chất:

  • Biến việc tập thể dục trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày bằng cách đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.
  • Biết mức vận động phù hợp cho trẻ:
    • Trẻ em dưới 5 tuổi có thể đi bộ nên vận động ít nhất 3 giờ mỗi ngày.
    • Trẻ em từ 5-18 tuổi nên tập 60 phút hoạt động vừa phải đến hoạt động mạnh hàng ngày.
  • Làm gương cho con: Hãy để con thấy cha mẹ thích hoạt động.

[inline_article id=278527]

Nhìn chung, hiện tượng thở dài ở trẻ em không phải vấn đề quá đáng lo ngại. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn cần kiểm tra với con về những bất ổn tinh thần như căng thẳng, lo âu hay trầm cảm. Đồng thời, cho bé cưng đi thăm khám bác sĩ để theo dõi sức khỏe hô hấp của con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em tương đối phổ biến; nhưng không dễ để nhận diện và phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.

Để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt cho con; trong bài viết, cha mẹ sẽ được hiểu hơn về vai trò của sắt & nhu cầu bổ sung sắt theo lứa tuổi của con; những nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị, chăm sóc cho trẻ bị thiếu máu thiếu sắt.

Vai trò của sắt đối với trẻ em & nhu cầu bổ sung sắt theo độ tuổi

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể là một tình trạng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con. Sắt giúp di chuyển oxy từ phổi đến phần còn lại của cơ thể; và giúp cơ bắp lưu trữ, sử dụng oxy.

Nếu chế độ ăn uống của con thiếu chất sắt, con có thể mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Bệnh thiếu sắt không được điều trị có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.

Trẻ sinh ra với lượng sắt dự trữ trong cơ thể; nhưng một lượng sắt bổ sung ổn định là cần thiết để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển nhanh chóng của con.

Dưới đây là hướng dẫn về nhu cầu sắt ở các độ tuổi khác nhau:

thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

**Cha mẹ cần lưu ý, thông tin nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thể trạng của mỗi trẻ mà lượng sắt có thể thay đổi. Để biết chính xác con cần bổ sung bao nhiêu sắt mỗi ngày, cha mẹ hãy kiểm tra với bác sĩ.

Nguyên nhân thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Nguyên nhân trẻ bị thiếu máu
Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường do chế độ ăn uống, sự thay đổi trong cơ thể, vấn đề của đường tiêu hóa và chấn thương dẫn đến mất máu

1. Chế độ ăn ít chất sắt

Trẻ em nhận chất sắt từ thực phẩm trong chế độ ăn uống của mình. Tuy nhiên, chỉ một lượng nhỏ sắt trong thực phẩm được cơ thể hấp thụ; do đó, thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường do thực phẩm ít chất sắt.

  • Trẻ sơ sinh đủ tháng, được sinh ra từ những bà mẹ khỏe mạnh, có đủ chất sắt mà trẻ nhận được trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
  • Trẻ sơ sinh của mẹ bị thiếu máu hoặc các vấn đề sức khỏe khác có thể không có đủ lượng sắt dự trữ. Và trẻ sinh non có thể không được cung cấp đủ chất sắt.
  • Khi trẻ được 4 đến 6 tháng tuổi, lượng sắt dự trữ trong thời kỳ mang thai ở mức thấp. Và nhiều chất sắt được sử dụng hơn khi trẻ lớn lên.
  • Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyên chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu. Nhưng sữa mẹ không có nhiều chất sắt nên trẻ chỉ bú mẹ có thể không đủ chất sắt.
  • Trẻ sơ sinh lớn hơn và trẻ mới biết đi có thể không nhận đủ sắt từ chế độ ăn uống của chúng.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trẻ thiếu máu uống thuốc gì để điều trị dứt điểm?

2. Cơ thể có sự thay đổi

Khi cơ thể trải qua giai đoạn tăng trưởng; cơ thể cần nhiều sắt hơn để tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn. Từ đó, trẻ có thể bị thiếu hụt chất sắt vì chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ nhu cầu sắt của cơ thể.

3. Các vấn đề về đường tiêu hóa

Tình trạng kém hấp thu sắt thường gặp sau một số dạng phẫu thuật đường tiêu hóa. Khi trẻ em ăn thực phẩm có chứa sắt; hầu hết sắt sẽ được hấp thụ ở phần trên của ruột non. Bất kỳ bất thường nào trong đường tiêu hóa (GI) có thể làm thay đổi sự hấp thụ sắt và gây ra bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

4. Bị mất máu

Mất máu có thể làm giảm lượng sắt. Các lý do mất máu có thể bao gồm chảy máu đường tiêu hóa; chảy máu kinh nguyệt hoặc chấn thương. Trẻ trải qua chấn thương làm mất máu có thể bị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

>>> Bạn có thể tham khảo: Có nên bổ sung sắt sideral gocce cho con ko?

Dấu hiệu, triệu chứng nhận biết thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể làm giảm khả năng vận động và sinh hoạt của trẻ. Tuy nhiên, các triệu chứng của tình trạng này sẽ chỉ xuất hiện khi trẻ đã bị hao hụt sắt trong máu. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến những trẻ có nguy cơ cao như:

  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân.
  • Trẻ uống sữa bò hoặc sữa dê trước 1 tuổi.
  • Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ không được cung cấp thực phẩm bổ sung có chứa sắt sau 6 tháng tuổi.
  • Trẻ uống sữa công thức không được bổ sung sắt.
  • Trẻ em từ 1 đến 5 tuổi uống hơn 710ml sữa bò, sữa dê hoặc sữa đậu nành mỗi ngày.
  • Trẻ em có một số tình trạng sức khỏe nhất định, chẳng hạn như nhiễm trùng mãn tính hoặc chế độ ăn kiêng hạn chế.
  • Trẻ em đã tiếp xúc với chì.
  • Trẻ em không ăn đủ thực phẩm giàu chất sắt.
  • Trẻ em thừa cân hoặc béo phì.

Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Da nhợt nhạt.
  • Mệt mỏi.
  • Tay chân lạnh.
  • Tăng trưởng và phát triển chậm.
  • Kém ăn.
  • Thở nhanh bất thường.
  • Các vấn đề về hành vi.
  • Nhiễm trùng thường xuyên.
  • Cảm giác thèm ăn bất thường đối với các chất không có dinh dưỡng; chẳng hạn như nước đá, chất bẩn, sơn hoặc tinh bột.

Điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

điều trị
Điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em sẽ thường bằng cách bổ sung sắt qua thuốc hoặc thực phẩm

Việc điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, độ tuổi và sức khỏe chung của trẻ. Hơn nữa, nó còn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Nhìn chung, trẻ bị thiếu máu thiếu sắt sẽ cần được bổ sung bằng thuốc hoặc qua chế độ dinh dưỡng.

1. Sử dụng thuốc bổ sung sắt

Thuốc nhỏ hoặc thuốc viên sắt được thực hiện trong vài tháng để tăng nồng độ sắt trong máu.

Việc bổ sung sắt bằng cách này có thể gây kích thích dạ dày và làm đổi màu nhu động ruột. Để tăng khả năng hấp thụ sắt, các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên uống khi đói và dùng với nước cam. Phương pháp này cũng hiệu quả hơn so với việc thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

Nếu đứa trẻ không thể uống thuốc nhỏ hoặc thuốc viên, con có thể cần bổ sung sắt qua đường tĩnh mạch, nhưng trường hợp này không nhiều.

**Việc sử dụng thuốc luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho con sử dụng mà chưa tham khảo tư vấn của bác sĩ nhi khoa nhé.

>>> Bạn có thể tham khảo: Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi giúp con phát triển chiều cao vượt trội!

2. Chế độ ăn uống giàu chất sắt

Thực hiện một chế độ ăn uống với thực phẩm giàu chất sắt có thể giúp điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Các nguồn chất sắt tốt bao gồm:

  • Ngũ cốc, bánh mì, mì ống và gạo giàu chất sắt.
  • Các loại thịt, chẳng hạn như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, gan và các loại thịt nội tạng khác.
  • Gia cầm, chẳng hạn như gà, vịt, gà tây, (đặc biệt là thịt sẫm màu) và gan.
  • Cá, chẳng hạn như động vật có vỏ, bao gồm trai, trai và sò, cá mòi và cá cơm.
  • Các loại rau xanh thuộc họ bắp cải, chẳng hạn như bông cải xanh, cải xoăn, củ cải xanh và cải rổ.
  • Các loại đậu, chẳng hạn như đậu lima và đậu xanh; đậu khô và đậu Hà Lan, chẳng hạn như đậu pinto, đậu mắt đen và đậu nướng đóng hộp.
  • Bánh mì và cuộn làm từ lúa mì nguyên chất có men.

Cách ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

cách ngăn ngừa

Nếu mẹ đang cho trẻ bú sữa công thức có bổ sung chất sắt; trẻ có khả năng nhận được lượng sắt khuyến nghị. Nếu gia đình đang cho con bú sữa mẹ; hãy nói chuyện với bác sĩ của con về việc bổ sung sắt.

Dưới đây là một số khuyến nghị để ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em:

1. Đối với trẻ sơ sinh đủ tháng

  • Bắt đầu cho trẻ uống bổ sung sắt khi trẻ được 4 tháng tuổi.
  • Tiếp tục cho trẻ uống bổ sung sắt cho đến khi trẻ ăn từ hai khẩu phần trở lên với thực phẩm giàu chất sắt; chẳng hạn như ngũ cốc tăng cường chất sắt hoặc thịt xay nhuyễn.
  • Nếu cho con bú sữa mẹ cùng với uống sữa công thức có bổ sung chất sắt; và phần lớn các bữa ăn của con là từ sữa công thức; hãy ngừng cho con uống bổ sung sắt.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay là do đâu?

2. Đối với trẻ sinh non

  • Bắt đầu cho trẻ uống bổ sung sắt khi trẻ được 2 tuần tuổi.
  • Tiếp tục cho trẻ dùng chất bổ sung cho đến khi trẻ được 1 tuổi.
  • Nếu cho trẻ bú sữa mẹ cùng với sữa công thức tăng cường sắt và phần lớn các lần bú của trẻ là từ sữa công thức; hãy ngừng cho trẻ uống bổ sung sắt.

3. Ăn thực phẩm giàu chất sắt để ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Khi bắt đầu cho trẻ ăn dặm; thường trong độ tuổi từ 6 tháng; cha mẹ hãy cho con ăn thực phẩm có bổ sung chất sắt; chẳng hạn như ngũ cốc tăng cường chất sắt cho trẻ em, thịt xay nhuyễn và đậu xay nhuyễn.

Đối với trẻ lớn hơn, các nguồn cung cấp chất sắt tốt bao gồm thịt đỏ, thịt gà, cá, đậu và rau bina.

4. Đừng lạm dụng sữa để phòng tránh thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Trong độ tuổi từ 1 đến 5, không cho phép con uống quá 710 ml sữa mỗi ngày.

5. Tăng cường khả năng hấp thụ với Vitamin C

Vitamin C giúp thúc đẩy sự hấp thụ sắt trong chế độ ăn uống. Cha mẹ có thể giúp con mình hấp thụ chất sắt bằng cách cho trẻ ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C; chẳng hạn như trái cây họ cam quýt, dưa đỏ, dâu tây, ớt chuông, cà chua và các loại rau có màu xanh đậm.

[inline_article id=293775]

Nhìn chung, thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em phổ biến nhưng vẫn có thể điều trị và ngăn ngừa được. Cha mẹ cần lưu tâm thiết kế chế độ dinh dưỡng hợp lý cho con để đảm bảo sự cân bằng những nhóm chất thiết yếu; tránh tình trạng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Cách phòng tránh và điều trị béo phì

Cha mẹ vì lo lắng mà cũng muốn tìm cách để tránh con bị nặng kí quá mức. Trước hết, hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì là vô cùng quan trọng để giúp cha mẹ xác định những phương pháp hỗ trợ trẻ có cân nặng và sức khỏe lành mạnh nhất.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu nguyên nhân béo phì ở trẻ em; những tác hại về sức khỏe của tình trạng này; và cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em.

Làm thế nào để biết trẻ em bị béo phì?

tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì
Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu “béo phì” là như thế nào

Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ cần biết con như thế nào sẽ được gọi là béo phì.

Để xác định trẻ em có béo phì hay không; các bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). BMI sử dụng các phép đo chiều cao và cân nặng để ước tính lượng mỡ cơ thể của một người.

Trên biểu đồ BMI tiêu chuẩn, trẻ em từ 2 tuổi đến 19 tuổi thuộc một trong bốn loại:

  • Nhẹ cân: BMI dưới phân vị thứ 5
  • Cân nặng bình thường: BMI ở phân vị thứ 5 và dưới 85
  • Thừa cân: BMI ở phần trăm 85 và dưới 95
  • Béo phì: BMI bằng hoặc trên phân vị thứ 95

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, các bác sĩ sử dụng biểu đồ cân nặng theo chiều dài thay vì chỉ số BMI. Bất kỳ trẻ em nào dưới 2 tuổi đạt hoặc cao hơn phân vị thứ 95 đều có thể bị coi là thừa cân.

BMI không phải là thước đo hoàn hảo về lượng mỡ trong cơ thể và có thể gây hiểu nhầm trong một số trường hợp. Ví dụ, một người cơ bắp có thể có chỉ số BMI cao mà không bị thừa cân. Ngoài ra, chỉ số BMI có thể không quá chính xác trong giai đoạn dậy thì. Hãy nhớ rằng, BMI thường là một chỉ số tốt về lượng mỡ trong cơ thể; nhưng nó không phải là một phép đo trực tiếp.

Nếu cha mẹ lo lắng, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về thói quen ăn uống, sinh hoạt và đưa ra những gợi ý về cách tạo ra những thay đổi tích cực. Bác sĩ cũng có thể phân tích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì để tìm một số vấn đề y tế liên quan đến béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

Khi được hỏi tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; có lẽ nhiều bậc phụ huynh suy nghĩ đến thói quen ăn uống của trẻ. Điều này đúng nhưng vẫn chưa đủ.

Một số nguyên nhân gây béo phì khác bao gồm: ít vận động, di truyền, do vấn đề nội tiết, hội chứng di truyền hoặc một số loại thuốc.

1. Chế độ ăn uống và lối sống

Cuộc sống hiện đại và ngày càng tiện lợi; thức ăn nhanh đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn không chỉ với những người trưởng thành bận rộn; mà còn với các bạn nhỏ. Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh là một trong những nguyên nhân tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Hơn nữa, những thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói sẵn cũng là thủ phạm cho tình trạng béo phì ở trẻ em. Cha mẹ do lịch trình bận rộn; và không thể chuyên tâm chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh; để con ăn những món chế biến sẵn đã góp phần khiến con trẻ bị thừa cân.

Thói quen ăn uống trong gia đình cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Nếu cha mẹ thường xuyên ăn khẩu phần lớn, con trẻ cũng có thể sẽ nạp quá nhiều năng lượng so với mức cần thiết; khiến trẻ bị béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi giúp con phát triển khỏe mạnh!

chế độ ăn uống và lối sống
Chế độ ăn uống và lối sống là lý do lớn giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

2. Tập thể dục và hoạt động thể chất giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Vận động là lý do lớn thứ hai giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Trẻ em ngày nay dường như ngồi nhiều hơn; ít vận động. Hơn nữa, đại dịch Covid vừa qua đã trở thành một rào cản lớn đối với hoạt động thể chất của trẻ.

Trẻ em đang ngày dần dành nhiều thời gian chơi với các thiết bị điện tử hơn là tích cực chơi bên ngoài. Một số nghiên cứu cho thấy:

3. Di truyền

Di truyền có thể đóng một vai trò nào đó trong lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Gen giúp xác định cách cơ thể lưu trữ và đốt cháy chất béo. Nhưng riêng gen không thể giải thích được cuộc khủng hoảng béo phì ở trẻ em hiện nay.

Vì cả gen và thói quen đều được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nên nhiều thành viên trong một gia đình có thể phải vật lộn với cân nặng. Những người trong cùng một gia đình có xu hướng ăn uống giống nhau, mức độ hoạt động thể chất và thái độ đối với tình trạng thừa cân.

Khả năng thừa cân của trẻ sẽ tăng lên nếu một hoặc cả cha và mẹ đều thừa cân hoặc béo phì.

4. Bệnh thể chất cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Béo phì ở trẻ em do bệnh thường gặp trong các bệnh lý nội tiết, bệnh lý di truyền, do dùng thuốc,… Có thể kể đến như:

  • Suy giáp trạng: Béo toàn thân, lùn, da khô và thiểu năng trí tuệ.
  • Cường năng tuyến thượng thận: Béo bụng, da đỏ có vết rạn, nhiều trứng cá, huyết áp cao.
  • Thiểu năng sinh dục: Thường gặp trong 1 số hội chứng: Prader-Willi béo bụng, lùn, thiểu năng trí tuệ và hay gặp tinh hoàn ẩn.
  • Các bệnh về não: Thường gặp do các tổn thương vùng dưới đồi, sau di chứng viêm não.
  • Do dùng thuốc: Uống Corticoid kéo dài trong điều trị bệnh hen, bệnh khớp, hội chứng thận hư hoặc vô tình uống thuốc đông y có trộn lẫn corticoid để điều trị chàm, dị ứng và hen.

Hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra

Những hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra
Ngoài biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu hậu quả để cha mẹ ý thức và chú ý đến cân nặng của con

Cha mẹ sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; để biết chăm sóc sức khỏe cho con tốt hơn; cha mẹ cũng cần biết những hậu quả khi con bị thừa cân:

  • Nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng: Tiểu đường tuýp 2; huyết áp cao, cholesterol cao.
  • Các vấn đề về xương khớp.
  • Khó thở khi vận động, hoạt động thể chất, tập thể dục.
  • Trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở trẻ em; hoặc thậm chí phát bệnh hen suyễn.
  • Vấn đề hô hấp vào ban đêm dẫn đến ngủ không yên giấc.
  • Nguy cơ mắc bệnh gan và túi mật.
  • Với các bé gái béo phì, nguy cơ cao bị kinh nguyệt không đều; ảnh hưởng khả năng sinh sản khi trưởng thành.

Trẻ béo phì cũng có thể gặp các vấn đề về tâm lý, cảm xúc (chẳng hạn như sự tự ti); và có thể bị bạn bè trêu chọc, bắt nạt hoặc cô lập. Trẻ em không hài lòng với cân nặng của mình có thể có nguy cơ:

  • Ăn kiêng không lành mạnh và rối loạn ăn uống.
  • Trầm cảm.
  • Lạm dụng chất kích thích.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiểu học và những điều bố mẹ cần quan tâm

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì và thiếu chất?

Ngoài băn khoăn về tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; nhiều cha mẹ còn lầm tưởng bé thừa cân có nghĩa là đang dư chất quá mức.

Bởi thừa cân béo phì là do bé chủ yếu tiêu thụ các chất đạm, đường, chất béo; còn các chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết khác có thể bị thiếu hụt mà cha mẹ không hề biết, chỉ đến khi đi thăm khám mới phát hiện ra.

Đặc biệt, trẻ thừa cân, béo phì rất hay thiếu vitamin D. Đây là một chất rất cần thiết cho quá trình tổng hợp xương vững chắc, giúp trẻ cao lớn hơn. Khi thiếu vitamin D trẻ cũng dễ mắc các bệnh về hô hấp như hen phế quản, bệnh nhiễm trùng,…

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì

Sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ xem thêm chế độ ăn uống để hỗ trợ con.

Bên cạnh việc tiêu thụ ít thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ có nhiều calo, chất béo, đường và muối; cha mẹ có thể cho con ăn uống lành mạnh hơn bằng cách cho trẻ thường xuyên ăn:

  • Trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt.
  • Thịt nạc, thịt gia cầm, hải sản, đậu và đậu Hà Lan; các sản phẩm từ đậu nành và trứng; thay vì thịt nhiều chất béo.
  • Sữa không béo hoặc ít béo và các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm thay thế sữa; chẳng hạn như đồ uống từ đậu nành có bổ sung canxi và vitamin D; thay vì sữa nguyên chất hoặc kem.
  • Sinh tố trái cây và rau làm từ sữa chua không béo hoặc ít béo, thay vì sữa lắc hoặc kem.
  • Nước, sữa không béo hoặc ít chất béo; thay vì soda và đồ uống khác có thêm đường.

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể tránh để trẻ ăn quá mức bằng cách:

  • Tránh phục vụ khẩu phần lớn. Cho trẻ ăn một ít nếu con vẫn còn đói.
  • Đặt loại thực phẩm và đồ uống lành mạnh ở nơi dễ nhìn thấy.
  • Tránh xa tầm nhìn, tầm với của con các loại thực phẩm và đồ uống có hàm lượng calo cao.
  • Ăn thức ăn nhanh ít hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì
Hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cha mẹ sẽ biết cách thiết kế chế độ ăn uống phù hợp.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em cũng vô cùng quan trọng như hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Để duy trì cân nặng hợp lý cho trẻ; cả gia đình cần phải tự xây dựng và phát triển những thói quen tốt. Cha mẹ hãy cùng con tập thể dục; đi mua sắm thực phẩm và chỉ con biết những thực phẩm lành mạnh.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần cố gắng tránh những lỗi như sau:

  • Khuyến khích trẻ chỉ nên ăn khi đói; và không ép con ăn khi con đã thấy no.
  • Đừng thưởng cho trẻ khi có hành vi ăn uống lành mạnh; hoặc nỗ lực để trẻ tránh đồ ngọt, đồ ăn vặt. Tìm những cách khác để thay đổi hành vi.
  • Đừng nói nhiều về “thực phẩm không lành mạnh”; hoặc cấm hoàn toàn tất cả đồ ngọt và đồ ăn nhẹ yêu thích. Trẻ em có thể nổi loạn và ăn quá nhiều các loại thực phẩm bị cấm; hoặc tự mình lén lút đưa chúng vào nhà.
  • Dành nhiều thời gian cho trẻ ăn món ăn lành mạnh và thỉnh thoảng mời các món ăn vặt.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em theo độ tuổi:

  • Sơ sinh đến 1 tuổi: Cho con bú sữa mẹ có thể giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức.
  • Từ 1 đến 5 tuổi: Bắt đầu sớm những thói quen tốt. Giúp hình thành sở thích ăn uống bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm lành mạnh. Khuyến khích xu hướng hoạt động tự nhiên; và giúp trẻ xây dựng các kỹ năng vận động.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất hàng ngày. Duy trì tính năng động của con ở nhà với các hoạt động hàng ngày như vui chơi hoặc đi dạo cùng gia đình. Hãy để trẻ được tham gia vào việc lựa chọn thực phẩm tốt.
  • Từ 13 đến 18 tuổi: Hướng dẫn thanh thiếu niên cách chuẩn bị các bữa ăn và đồ ăn nhẹ lành mạnh tại nhà. Khuyến khích họ đưa ra những lựa chọn lành mạnh khi ở ngoài nhà và vận động hàng ngày.

Ngoài ra, cha mẹ hãy cắt giảm thời gian xem TV, điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử và không khuyến khích ăn trước màn hình. Ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh thường xuyên nhất có thể. Khuyến khích trẻ ăn sáng hàng ngày; có ít nhất 5 phần trái cây và rau mỗi ngày; hạn chế đồ uống có đường.

[inline_article id=291394]

Đồng thời, cha mẹ hãy là một tấm gương bằng cách ăn uống điều độ, tập thể dục thường xuyên; và xây dựng những thói quen lành mạnh trong cuộc sống hàng ngày của chính mình.