Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Bé bị ho khan liên tục phải làm sao? Cách phòng ngừa ho khan cho bé

Vậy bé bị ho khan liên tục phải làm sao? Câu trả lời nằm ngay trong bài viết này.

1. Nguyên nhân trẻ bị ho khan liên tục không ngừng

Trước khi biết bé bị ho khan liên tục phải làm sao, mẹ cần hiểu rõ nguyên nhân trẻ bị ho khan liên tục là gì. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng trẻ bị ho liên tục kéo dài không ngủ được.

1.1 Hen suyễn

Hầu hết trẻ em bị hen suyễn đều có đường hô hấp bị viêm hoặc sưng tấy và thường gây ra thở khò khè. Nhưng đôi khi chỉ có một triệu chứng duy nhất là trẻ ho khan dai dẳng, kéo dài liên tục không ngừng.

1.2 Dị ứng mũi hoặc xoang

Chảy nước mũi do viêm mũi hoặc viêm xoang có thể là nguyên nhân khiến bé bị ho khan liên tục kéo dài. Thông thường sẽ có các triệu chứng khác, nhưng đôi khi triệu chứng duy nhất bạn nhận thấy là ho.

1.3 Trào ngược dạ dày thực quản

Ở một số trẻ, nguyên nhân gây ho khan kéo dài thậm chí uống thuốc không khỏi là do dịch dạ dày trào ngược lên cổ họng. Để xác định xem đây có phải là nguyên nhân hay không, mẹ có thể đưa bé đi khám để thực hiện các xét nghiệm. 

1.4 Nhiễm trùng hô hấp

Nhiễm trùng hô hấp, cảm lạnh, cảm cúm là nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ bị ho nhiều, thậm chí làm trẻ ho liên tục không ngủ được. Các loại virus khác, chẳng hạn như virus hợp bào hô hấp (RSV)adenovirus, cũng có thể gây ho khan.

1.5 Nuốt phải dị vật

Trẻ nhỏ dễ nuốt phải vật thể lạ. Đây có thể là nguyên nhân gây ho kéo dài nhiều tuần đến nhiều tháng ở trẻ nhỏ. Chính vì vậy, cha mẹ nên cẩn thận khi chăm sóc cũng như thường xuyên quan sát bé, đặc biệt là bé đang trong giai đoạn tập đi.

1.6 Do môi trường ô nhiễm

Việc cho bé tiếp xúc với khói thuốc lá và các chất ô nhiễm khác (khói và khí thải từ việc đốt củi, ô nhiễm không khí và khí thải từ xe cộ) có thể là nguyên nhân khiến bé bị ho khan liên tục không khỏi. Nếu bé cứ sống trong môi trường ô nhiễm liên tục, trẻ dễ bị dị ứng, hen suyễn khiến cơn ho trầm trọng hơn.

Để biết bé bị ho khan liên tục phải làm sao, mẹ cần tìm hiểu nguyên nhân gây ho khan ở trẻ
Để biết bé bị ho khan liên tục phải làm sao, mẹ cần tìm hiểu nguyên nhân gây ho khan ở trẻ

>> Xem thêm: Trẻ bị ho khàn tiếng phải làm sao? Cách chăm sóc bé ho khàn tiếng

2. Bé bị ho khan liên tục phải làm sao?

2.1 Chữa trị cho bé ho khan tùy vào nguyên nhân

Trẻ bị ho khan nhiều và liên tục phải làm sao còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây ho ở trẻ. Nếu thấy bé cứ bị ho liên tục mãi không hết, điều đầu tiên cha mẹ cần làm đó là cho bé đi khám bác sĩ vì có thể bé đang mắc bệnh nào đó. Khi đi khám, bác sĩ sẽ phát hiện bệnh tình của bé và có phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh.

Nếu do nguyên nhân khác như nuốt phải dị vật, ô nhiễm môi trường thì cha mẹ có thể làm như sau:

  • Nuốt phải dị vật: Bé bị ho khan liên tục do nuốt phải dị vật phải làm sao? Cần cho bé nôn để lấy dị vật ra hoặc đưa trẻ đến bệnh viện ngay.
  • Môi trường ô nhiễm: Cha mẹ nên dừng ngay việc hút thuốc hoặc tránh cho bé tiếp xúc với khói thuốc. Bạn cũng nên thường xuyên dọn dẹp nhà cửa, dùng máy lọc không khí để không khí trong lành sẽ giúp bé mau khỏi bệnh ho hơn.

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể cho bé uống thuốc để làm giảm cơn ho (lưu ý phải tuân theo hướng dẫn cũng như chỉ định của bác sĩ). Vậy trẻ ho khan liên tục uống thuốc gì? Các loại thuốc có thể dùng để điều trị bệnh ho khan kéo dài liên tục, ho mãn tính ở trẻ bao gồm:

  • Thuốc kháng histamine, corticosteroid và thuốc thông mũi: Những loại thuốc này là phương pháp điều trị bệnh dị ứng và chảy nước mũi.
  • Thuốc hen suyễn dạng hít: Thuốc điều trị hiệu quả nhất cho bệnh ho liên quan đến hen suyễn là corticosteroid và thuốc giãn phế quản, giúp giảm viêm và mở đường thở của trẻ.
  • Thuốc kháng sinh: Nếu bé bị ho khan liên tục do nhiễm trùng hô hấp, cha mẹ nên nhờ bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị.
  • Thuốc điều trị tăng axit dạ dày: Nếu trẻ ho liên tục không ngừng do chứng trào ngược axit, cha mẹ có thể điều trị bằng thuốc ngăn chặn axit dạ dày. Một số trẻ có thể phải cần phẫu thuật để chữa bệnh.

>> Xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi, cảm cúm nên tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh?

2.2 Cách chăm sóc bé bị ho khan liên tục tại nhà

Cách chăm sóc bé bị ho khan liên tục tại nhà
Bé ho nhiều phải làm sao? Cách chăm sóc bé bị ho khan liên tục tại nhà

Trẻ ho kéo dài uống thuốc không khỏi thì mẹ cần đưa con đi khám bác sĩ để tìm hiểu lại đúng nguyên nhân, từ đó việc điều trị mới hiệu quả. Bên cạnh việc điều trị theo chỉ định từ bác sĩ, mẹ cũng có thể kết hợp thêm các cách chữa trị tại nhà để bé mau khỏi bệnh. 

  • Cho bé uống nước ấm: Cha mẹ nên cho trẻ bị ho uống nước ấm để làm ấm và làm dịu cơn đau họng, làm loãng đờm.
  • Súc nước muối: Trẻ bị ho có thể do vi khuẩn tích tụ ở cổ họng. Nước muối có tác dụng sát khuẩn hiệu quả. Nếu bé đã biết súc miệng thì có thể cho bé sử dụng nước muối sau khi đánh răng xong.
  • Kê gối sao cho đầu cao hơn thân và vai: Áp dụng khi bé ngủ. Điều này sẽ giúp bé thở dễ dàng hơn và giảm lượng dịch chảy xuống họng.
  • Giữ ấm cơ thể bé: Cần chú ý giữ ấm nhất là ở vùng cổ, chân và tay. Những vị trí này thoáng và hở khi bé nằm ngủ nên dễ nhiễm lạnh.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tắm nước gừng cho bé trị được bách bệnh

3. Cách phòng ngừa trẻ bị ho khan 

Bé bị ho khan liên tục phải làm sao để phòng ngừa? Để phòng ngừa trẻ bị ho khan, cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

  • Giữ ẩm không khí trong nhà vào thời tiết lạnh: Mẹ nên sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc đặt bình nước trong phòng để giữ cho không khí ẩm để bé tránh bị khô họng dẫn đến ho khan.
  • Tránh tiếp xúc với chất kích thích: Bé bị ho khan liên tục phải làm sao để phòng ngừa? Để phòng tránh ho khan, cha mẹ nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc, hóa chất và bụi mịn. Đảm bảo rằng không khí trong nhà sạch và không có chất gây kích thích.
  • Đảm bảo cho trẻ uống đủ nước: Với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ hoặc sữa công thức để cung cấp đủ nước. Bé từ 6 tháng trở lên, cha mẹ nên khuyến khích trẻ uống đủ nước hoặc uống nước ép trái cây tươi để duy trì độ ẩm và giữ cho cổ họng không bị khô, ngăn ngừa bệnh ho khan, ho có đờm. 
  • Dạy bé cách vệ sinh cá nhân: Dạy trẻ cách rửa tay đúng cách để tránh nhiễm vi khuẩn và virus gây ho, cảm lạnh. Đảm bảo rằng trẻ luôn rửa tay trước và sau khi ăn, sau khi sờ vào các bề mặt bẩn, và trước khi chạm vào mắt, mũi hoặc miệng.
  • Tăng cường hệ miễn dịch cho bé: Bé có hệ miễn dịch tốt không những giúp ngăn ngừa bệnh ho mà còn nhiều bệnh khác. Vì thế, cha mẹ nên đảm bảo cho bé có một chế độ ăn lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Thực phẩm giàu vitamin C như cam, quýt, kiwi và các loại rau xanh tươi có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Tránh tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm: Tránh cho trẻ tiếp xúc với những người bị cảm lạnh hoặc cúm. Bạn cũng nên hạn chế việc đưa trẻ đến những nơi đông người trong mùa cảm lạnh hoặc dịch bệnh.
  • Đảm bảo giấc ngủ đủ và nghỉ ngơi: Bé bị ho khan liên tục phải làm sao để phòng ngừa? Ngủ đủ và nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp hệ miễn dịch của trẻ hoạt động tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Tuân thủ lịch tiêm phòng đầy đủ cho trẻ theo khuyến cáo của y tế để bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm có thể gây ho.

[inline_article id=278527]

Bé bị ho khan liên tục kéo dài dẫn đến không ngủ được có thể là do bé đang mắc bệnh nào đấy. Để biết bé bị ho khan liên tục phải làm sao, cha mẹ nên đưa bé đi khám để tìm ra nguyên nhân bệnh tình. 

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp mẹ biết được Hình ảnh trực quan phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường để mẹ điều chỉnh chế độ ăn, bú sữa cho mẹ hợp lý hơn. Mẹ còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà mẹ đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay mẹ nhỉ!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

9 mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Tìn hiểu những nguyên nhân gắt ngủ ở trẻ, mẹ có thể áp dụng được những mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phù hợp. 

Triệu chứng và nguyên nhân gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Các triệu chứng thường gặp khi trẻ sơ sinh gắt ngủ:

Các nguyên nhân thông thường gây ra gắt ngủ ở trẻ sơ sinh:

Trẻ mấy tháng hết gắt ngủ? Không có thời điểm chính xác để trẻ hết gắt ngủ vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố và các nguyên nhân dưới đây:

  • Quá đói hoặc quá no: Trẻ sơ sinh cần bú thường xuyên, khoảng 2-3 tiếng một lần. Nếu không được bú đủ, bé có thể thức dậy và quấy khóc vì đói. Ngoài ra, trẻ ăn quá no cũng có thể khiến bé đầy hơi, khó chịu, gây cáu gắt, khó ngủ.

  • Mệt mỏi: Trẻ sơ sinh cần ngủ nhiều, nhưng thời gian ngủ của bé thường ngắn và không sâu giấc do các yếu tố sức khỏe, môi trường. Điều này khiến con mệt mỏi, khó chịu hơn, từ đó gây khó ngủ và dễ bị thức giấc.

  • Bị ốm: Một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh có thể gây gắt ngủ bao gồm khó tiêu, cảm lạnh, cúm, nhiễm trùng tai và nhiễm trùng đường tiết niệu…

  • Mọc răng: Trẻ mọc răng có thể có các dấu hiệu như sốt, nướu sưng và tấy đỏ khiến bé đau, gây trằn trọc khó ngủ. Ba mẹ nên biết cách chăm sóc khi trẻ mọc răng để con giảm bớt tình trạng khó chịu.

  • Môi trường ngủ không thoải mái: Nếu phòng ngủ của bé quá nóng, quá lạnh, quá sáng hoặc quá ồn ào, bé có thể khó ngủ và dễ bị thức giấc.

  • Thay đổi trong chu kỳ ngủ của trẻ, bao gồm sự phát triển thần kinh và điều chỉnh cơ thể: Khi trẻ phát triển, bé có thể học những điều mới và trải qua những cảm xúc mới. Điều này có thể khiến bé khó ngủ và dễ bị thức giấc.

Thay vì lo lắng hỏi trẻ mấy tháng hết gắt ngủ, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân để tìm ra cách khắc phục gắt ngủ ở bé
Thay vì lo lắng hỏi trẻ mấy tháng hết gắt ngủ, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân để biết cách khắc phục gắt ngủ ở bé

[key-takeaways title=””]

Trong trường hợp bé thường xuyên gắt ngủ, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề sức khỏe nào từ bé. Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn một số cách hiệu quả giúp bé ngủ ngon hơn.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: 20 mẹo dân gian chữa trẻ ngủ ngày thức đêm hiệu quả nhanh chóng

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Cha mẹ nên lưu ý các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh dưới đây đều chưa được kiểm chứng, tốt hơn hết là nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện. Một số liệu pháp về mùi hương như dùng tinh dầu hay sử dụng các loại thảo dược cũng có thể gây kích ứng cho da bé. Dù là mẹo dân gian nào, cha mẹ cũng cần thận trọng thực hiện. Khi thấy bé có biểu hiện bất thường, nên ngừng áp dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

1. Treo tỏi đầu giường

Theo quan niệm dân gian, tỏi có khả năng xua đuổi tà khí, mang lại bình an cho bé. Vì thế, nhiều mẹ thường ưu tiên treo tỏi đầu giường để giúp bé ngủ ngon.  

Lưu ý:

  • Tỏi có mùi nồng, chỉ nên dùng một ít để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé.
  • Cũng không nên để tỏi gần giường ngủ của bé nhằm hạn chế nguy cơ bé bị dị ứng với mùi hương, làm ảnh hưởng đến hệ hô hấp. 
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường

2. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt dao cùn ở đầu giường

Theo dân gian, trẻ quấy khóc là do vía yếu, nên dễ bị thế lực tâm linh trêu đùa. Một số người tin rằng đặt dao đầu giường có thể xua đuổi vía xấu, năng lượng tiêu cực và giúp bé ngủ yên giấc.

Lưu ý: Dao là vật dụng nguy hiểm, cần bao bọc dao cẩn thận và không để bé thấy.

3. Đặt cành dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé

Theo quan niệm tâm linh, cành dâu tằm giúp xua đuổi tà khí, ma quỷ, bảo vệ bé khỏi quấy khóc, cáu kỉnh và ngủ ngon hơn.

Lưu ý:

  • Cần chọn cành dâu tằm tươi, xanh.
  • Nếu cành dâu tằm bị héo, hãy thay mới để đảm bảo hiệu quả của mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh này. 

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt cây dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé

4. Lén đặt cành trúc đùi gà

Theo một số mẹo dân gian truyền miệng, việc lén đặt cây trúc (còn có tên gọi là trúc đùi gà, trúc quan âm hay trúc ống điếu) trong phòng ngủ của bé có thể giúp bé ngủ ngon hơn. Điều này thể hiện sự tôn trọng với thần linh và giúp bé nhận được sự che chở, bảo vệ. 

Cách thực hiện là mẹ chặt lấy 3 khúc của cành cây trúc rồi đặt trong phòng ngủ của bé và không để cho ai biết. 

Lời khuyên:

  • Nên chọn cành có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với diện tích phòng ngủ của bé.
  • Cẩn thận khi đặt cành trúc trong phòng để tránh bé vấp ngã hoặc nghẹn bởi các cành, lá cây.

5. Dùng gối đinh lăng là mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh hiệu quả

Đinh lăng có mùi hương dễ chịu với tác dụng an thần nên giúp bé thư giãn và ngủ sâu hơn. Bạn có thể mua sẵn gối đinh lăng hoặc tự làm bằng cách phơi khô lá đinh lăng, trộn với bông gòn rồi may thành gối.

Lưu ý:

  • Chọn gối có kích thước phù hợp với bé.
  • Giặt vỏ gối thường xuyên để đảm bảo vệ sinh.

6. Dùng trà tươi đắp rốn cho bé

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Dùng trà tươi đắp rốn cho bé
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Dùng trà tươi đắp rốn cho bé

Trà tươi có công dụng hạ nhiệt, giải độc, tạo cảm giác thư giãn, dễ ngủ cho bé. Trà tươi còn giúp bé giảm bớt tình trạng rôm sảy, hăm da.

Cách sử dụng:

  • Rửa sạch lá trà tươi, đun sôi lấy nước, để nguội bớt rồi nhúng khăn mềm vào nước trà và đắp lên rốn bé.
  • Đắp trong khoảng 10-15 phút, mỗi ngày 2-3 lần.

Lưu ý:

7. Dùng hạt bìm bìm bôi vào rốn của trẻ

Theo quan niệm dân gian, sử dụng hạt bìm bìm bôi vào rốn có thể giúp trẻ ngủ ngon hơn, giảm quấy khóc và cáu gắt khi ngủ.

Cách thực hiện:

  • Rang khô hạt bìm bìm, tán thành bột mịn.
  • Trộn bột hạt bìm bìm với dầu tràm hoặc dầu dừa.
  • Bôi hỗn hợp vào rốn của trẻ trước khi ngủ.

Lưu ý:

  • Hiện nay, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của mẹo dân gian này.
  • Sử dụng hạt bìm bìm có thể gây kích ứng da, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh có làn da nhạy cảm.
  • Bôi thành phần lạ nào vào rốn của trẻ cũng có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng.

8. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh bằng tinh dầu

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Có thể thử dùng tinh dầu trong phòng ngủ của trẻ
Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Có thể thử dùng tinh dầu trong phòng ngủ của trẻ

Cha mẹ có thể chọn một số tinh dầu như tinh dầu bồ kết, hoa oải hương hay cam thảo pha với dầu nền để giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn và thoải mái, từ đó hỗ trợ bé ngủ sâu giấc.

Lưu ý:

  • Chọn tinh dầu nguyên chất, an toàn cho trẻ sơ sinh.
  • Pha loãng tinh dầu trước khi sử dụng.
  • Tránh xông trực tiếp tinh dầu vào mặt bé.

9. Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé

Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé có thể giúp khử mùi hôi, tạo bầu không khí thơm mát. Mùi hương cam, chanh, quýt có tác dụng an thần, từ đó hỗ trợ bé thư giãn và dễ ngủ hơn.

Lưu ý:

  • Thay vỏ cam, chanh, quýt thường xuyên để giữ cho phòng ngủ thơm tho.
  • Tránh để vỏ cam, chanh, quýt gần giường ngủ của bé để hạn chế nguy cơ bé cho vỏ cam, chanh, quýt vào miệng và gây nghẹn.

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do đâu? Cách xử lý

Cách chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh khoa học

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Nếu không tin tưởng vào các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh, mẹ có thể thử áp dụng các cách khoa học hơn dưới đây:

1. Xây dựng lịch trình ngủ hợp lý cho bé

1.1. Quan sát và ghi chép

  • Ghi lại thời gian bé ngủ, thức, bú, chơi trong vài ngày để hiểu rõ chu kỳ ngủ của bé.
  • Quan sát các dấu hiệu buồn ngủ của bé như ngáp, dụi mắt, quấy khóc,…

1.2. Lên lịch ngủ phù hợp

  • Dựa vào chu kỳ ngủ của bé, thiết lập lịch ngủ với các cữ ngủ ngắn, xen kẽ là thời gian chơi và bú.
  • Thời gian ngủ ban ngày nên ngắn hơn ban đêm để giúp bé dễ ngủ hơn vào ban đêm.

1.3. Tạo thói quen ngủ đều đặn

  • Cho bé đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
  • Giúp bé thư giãn trước khi ngủ bằng massage nhẹ nhàng, kể truyện cho bé nghe,…
  • Tránh cho bé bú hoặc chơi với bé trước khi ngủ.

1.4. Kiên nhẫn và linh hoạt:

  • Việc điều chỉnh thói quen ngủ cần thời gian, hãy kiên nhẫn và linh hoạt để phù hợp với nhu cầu ngủ của trẻ.
  • Có thể điều chỉnh lịch ngủ của bé theo từng giai đoạn phát triển. Nếu bé gặp khó khăn trong việc ngủ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn.

Dưới đây là lịch trình ngủ cho trẻ sơ sinh mà cha mẹ có thể tham khảo để hỗ trợ giấc ngủ cho con.

Độ tuổi Tổng thời gian ngủ Cữ ngủ ban ngày Cữ ngủ ban đêm
0-3 tháng 15-16+ tiếng 4-5 cữ ngủ, bé thức giấc sau 2-3 tiếng ngủ, tổng cộng bé ngủ khoảng 7-8+ tiếng. 4-6 cữ ngủ, bé thức giấc sau 2-3 tiếng ngủ, mỗi đêm bé ngủ tổng cộng 8-9+ tiếng.
4-6 tháng 14-16 tiếng 3-4 cữ, mỗi lần ngủ với giấc ngủ ngắn, tổng cộng bé ngủ khoảng 4-6 tiếng 2-3 cữ, bé có thể ngủ suốt đêm (khoảng 6 tiếng) mà không dậy đòi bú.
7-9 tháng 12-14 tiếng 2-3 cữ, với tổng thời gian kéo dài khoảng 3-4 tiếng 1-2 cữ, hầu hết trẻ 6 tháng đều đã có thể ngủ suốt đêm (khoảng 6 – 8 tiếng), tuy nhiên bé vẫn có thể thức dậy khoảng 1-2 lần.
10-12 tháng 11-13 tiếng 2 cữ ngủ, với tổng thời gian kéo dài khoảng 2-3 tiếng Ở thời điểm này, bé có thể liên tục ngủ trong suốt 9-12 tiếng mỗi đêm.

2. Massage là cách dỗ trẻ sơ sinh gắt ngủ

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Mẹ hãy thử massage cho bé
Massage là một mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh
  • Massage nhẹ nhàng có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và giảm căng thẳng.
  • Chú ý tạo cảm giác êm ái, dễ chịu cho trẻ bằng cách sử dụng các động tác massage nhẹ nhàng.
  • Bạn cũng có thể vuốt ve hoặc xoa bóp nhẹ nhàng để tạo cảm giác an ủi và an toàn cho trẻ.

3. Thay đổi môi trường ngủ

3.1. Đảm bảo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm phù hợp

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng từ 20-22 độ C để tạo một môi trường thoải mái cho trẻ.
  • Độ ẩm trong phòng nên được duy trì ở mức khoảng 40-60% để tránh da khô và khó chịu cho trẻ.

3.2. Tạo âm thanh và ánh sáng thích hợp trong phòng ngủ

  • Tạo một môi trường yên tĩnh và yên bình trong phòng ngủ để giúp trẻ sơ sinh dễ dàng ngủ.
  • Giảm tiếng ồn từ bên ngoài bằng cách sử dụng máy phát âm thanh để phát nhạc ru hoặc âm thanh tự nhiên nhẹ nhàng.
  • Đảm bảo ánh sáng trong phòng ngủ được điều chỉnh, không quá sáng và không quá tối. Sử dụng rèm cửa hoặc bức bình phong để điều chỉnh ánh sáng nếu cần thiết.

4. Tạo thói quen ngủ cho bé

4.1. Tắm nước ấm trước khi đi ngủ

  • Tắm nước ấm có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và tạo cảm giác dễ chịu trước khi đi ngủ.
  • Sử dụng nước ấm (khoảng 37 độ C) và các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng, không gây kích ứng để tắm cho trẻ.
  • Thời gian tắm nên được đảm bảo nhanh, gọn để tránh làm mất đi sự thoải mái của trẻ.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tắm cho trẻ sơ sinh đơn giản, an toàn tại nhà

4.2. Đọc truyện hoặc hát ru cho trẻ

  • Hoạt động đọc truyện hoặc hát ru trước khi đi ngủ có thể tạo cảm giác an yên và thư thái cho trẻ.
  • Lưu ý tạo không gian yên tĩnh và tắt đèn sáng trong phòng ngủ để tạo điều kiện tốt nhất cho trẻ ngủ sau khi hoạt động này kết thúc.

5. Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh

Trên đây là các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phổ biến. Tuy nhiên, thay vì áp dụng các mẹo truyền miệng chưa được kiểm chứng, cha mẹ nên tập trung vào việc tạo môi trường ngủ thoải mái, xây dựng thói quen ngủ khoa học và chế độ dinh dưỡng hợp lý cho bé. Nếu các cách này vẫn không hiệu quả, tốt hơn hết bạn nên đưa con đến bệnh viện để bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không?

Vậy bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không? Câu trả lời sẽ được giải đáp ngay! 

1. Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không?

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Trẻ bú mẹ hoàn toàn dưới 6 tháng tuổi không cần bổ sung thêm nước. Vậy bé 5 tháng uống được nước gì? Bé chỉ được uống sữa mẹ hoặc sữa công thức. Trước 6 tháng, sữa mẹ hoặc sữa công thức vừa là thức ăn vừa là nước uống cho bé; ngay cả khi thời tiết nóng bức. Nguyên nhân là vì ngoài bổ sung lượng nước cần thiết, sữa mẹ chứa tất cả các chất dinh dưỡng lý tưởng, kháng thể cho bé phát triển toàn diện, ngăn ngừa các bệnh tật nguy hiểm, giúp bé thông minh, giảm béo phì ở độ tuổi này. 

Ngoài ra, trẻ nhỏ dưới 6 tháng, trẻ sơ sinh uống nước hoặc sữa pha loãng quá mức cũng có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của bé. Thứ nhất, bé có nguy cơ dễ bị nhiễm trùng do hệ miễn dịch của bé còn non yếu, nếu uống phải nước có nhiễm trùng dù là tỷ lệ vi khuẩn rất ít. Thứ hai, nếu bé đã bú đủ sữa mà còn uống thêm nước thì dễ dẫn đến tình trạng ngộ độc nước khiến nồng độ natri trong cơ thể bé bị loãng. Điều này là do lượng nước lớn có thể ảnh hưởng đến nồng độ của một số chất dinh dưỡng trong máu của bé, có thể gây nguy hiểm, thậm chí gây tử vong.

Trên các diễn đàn, khi được hỏi bé 5 tháng uống được nước gì, nhiều mẹ cũng trả lời bắt đầu cho con thử dùng sữa động vật (bò, dê), nước ép trái cây… Tuy nhiên, mẹ cần nhớ ngoài sữa mẹ và sữa công thức, không nên cho bé 5 tháng tuổi ăn dặm uống các loại nước khác như sữa động vật (bò, dê,…), nước cơm, sữa đậu nành, nước ép trái cây, cà phê, trà vì không cần thiết cũng như chúng có thể khiến bé 5 tháng tuổi khó tiêu, ngộ độc, dị ứng. 

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Bé từ 6 tháng tuổi trở đi mới được uống nước
Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Bé từ 6 tháng tuổi trở đi mới được uống nước 

>> Xem thêm: Làm sao để bé hết bú lắt nhắt? Bé bú mẹ lắt nhắt có đáng lo?

2. Bổ sung nước cho trẻ ăn dặm như thế nào?

Có nên cho trẻ sơ sinh uống nước hay bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì mẹ đã có câu trả lời rồi. Vậy khi nào cho bé uống nước? Cha mẹ chỉ nên cho bé ăn dặm bắt đầu uống nước từ thời điểm 6 tháng tuổi trở đi. Đối với trẻ ăn dặm 5 tháng tuổi, mẹ không cần phải lo bé bị thiếu nước nếu bé được bổ sung sữa mẹ và sữa công thức đúng và đủ cữ. Lượng sữa và cữ bú cho bé 5 tháng tuổi bú từ 90-120ml sữa và 5-6 cữ bú cho một ngày. Ngoài ra không cần cho bé uống thêm bất kỳ loại nước nào hoặc ăn bất cứ món ăn nào.

Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, mẹ cần lưu ý một số điểm sau khi bổ sung nước cho bé:

  • Khi bé mới bắt đầu tập uống nước, mẹ nên cho bé uống một vài ngụm sau đó tăng dần lên. 
  • Trong thời gian mới ăn dặm, mẹ chỉ nên cho bé uống nước đun sôi để nguội. Sau khi đã quen dần với việc uống nước, mẹ có thể cho bé uống một số loại nước khác như nước luộc rau củ, nước luộc thịt, nước ép trái cây tươi. Tuyệt đối không được cho bé ăn dặm uống sữa động vật và nước ngọt, nước đóng chai vì ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe bé.
  • Thời gian lý tưởng để bé ăn dặm uống nước là sau khi ăn xong được 5-10 phút.
  • Trong quá trình cho bé uống nước, mẹ nên quan sát vì bé có thể bị sặc. 

[inline_article id=174641]

>> Xem thêm: Top 15+ đồ chơi cho trẻ 5-6 tháng tuổi chơi cả ngày không chán

Bé 5 tháng ăn dặm có được uống nước không thì câu trả lời là KHÔNG. Mẹ chỉ nên cho bé uống nước khi đã bắt đầu ăn dặm, cụ thể là từ 6 tháng tuổi trở về sau. Để đảm bảo bé 5 tháng tuổi ăn dặm không thiếu nước, mẹ nên cho bé bú đủ 90-120ml sữa chia ra làm 5-6 cữ bú cho một ngày. Tuyệt đối không nên cho bé 5 tháng tuổi ăn dặm uống các loại nước khác như sữa động vật (bò, dê,…), nước cơm, sữa đậu nành, nước ép trái cây, cà phê, trà vì không cần thiết cũng như chúng có thể khiến bé 5 tháng tuổi khó tiêu, ngộ độc, dị ứng.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?

Tuy nhiên, đừng chỉ nghĩ tới sự tiện dụng của chiếc khăn ướt này mà mẹ bỏ qua tìm hiểu “có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?” bởi có thể sẽ để lại nhiều hậu quả đáng tiếc.

1. Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không?

Việc sử dụng các loại khăn giấy khô có thể khiến da bé bị cọ xát mạnh dẫn đến trầy xước, bỏng rát, kích ứng da và đặc biệt là không làm sạch hoàn toàn bụi bẩn trên da bé. Chính vì thế, có nhiều lý do mà mẹ nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh. 

Thứ nhất, công dụng của khăn ướt giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da bé sạch hơn khăn giấy khô nhờ có lượng nước thấm hút tốt hơn. Thứ hai, một công dụng khác của khăn giấy ướt là cấp ẩm, giúp da bé mềm mượt nhờ lượng nước cất bên trong khăn giấy. 

Ngoài ra, theo một số nghiên cứu (1,2,5) cho biết các thành phần trong khăn ướt dành cho trẻ sơ sinh phải được các chuyên gia trong ngành lựa chọn cẩn thận dựa trên hồ sơ an toàn, khả năng gây dị ứng và khả năng dung nạp của trẻ. Hơn nữa, quy trình sản xuất khăn giấy ướt phải tuân thủ các nguyên tắc chất lượng do các tổ chức khoa học được công nhận thiết lập để đảm bảo khăn lau hoàn toàn sạch sẽ trước hoặc sau khi sử dụng. Ngoài ra, việc kiểm tra độ an toàn phải được thực hiện dựa trên các đặc điểm riêng biệt của da trẻ sơ sinh để đảm bảo khả năng dung nạp, khả năng gây kích ứng thấp và độ nhạy cảm của da với sản phẩm. Vì vậy mẹ có thể an tâm khi sử sụng khăn giấy ướt cho trẻ sơ sinh.

Tuy nhiên, có một số loại khăn giấy ướt chứa hóa chất có thể gây kích ứng da bé và gây ra các vấn đề về da ở bé. Nhiều mẹ không để ý đến các thành phần có trong sản phẩm sử dụng để chăm sóc da của bé mà gây ra các hậu quả đáng tiếc như trẻ sơ sinh bị nổi mẩn đỏ khắp mặt, bé nổi mẩn đỏ khắp người nhưng không sốt… Vì vậy mẹ chỉ nên chọn những loại khăn giấy ướt chuyên dụng cho bé sơ sinh thôi nhé!

Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không thì câu trả lời là có nhưng phải đảm bảo sử dụng khăn giấy an toàn, dành riêng cho trẻ sơ sinh
Có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không thì câu trả lời là có. Tuy nhiên, mẹ phải đảm bảo sử dụng khăn giấy an toàn, dành riêng cho trẻ sơ sinh

>> Xem thêm: Có nên cho trẻ sơ sinh đi chơi buổi tối không?

2. Tiêu chí chọn khăn giấy ướt đúng cách cho trẻ sơ sinh

Khi chọn khăn giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh, có một số tiêu chí quan trọng mà cha mẹ nên xem xét để đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho bé. Cha mẹ nên chọn khăn giấy ướt cho trẻ sơ sinh theo các tiêu chí như:

  • Không chứa hóa chất gây kích ứng: Chọn các loại khăn giấy ướt không mùi cho trẻ sơ sinh, đồng thời cũng không chứa hóa chất như cồn, paraben, phthalate, và màu nhuộm gây kích ứng da. Hóa chất này có thể làm da trẻ nhạy cảm và gây kích ứng.
  • Sản phẩm dành riêng cho trẻ sơ sinh: Nên chọn dùng các loại khăn giấy ướt có thiết kế đặc biệt cho trẻ sơ sinh. Sản phẩm dành riêng cho trẻ em thường được làm mềm và nhẹ nhàng, phù hợp với da nhạy cảm của bé.
  • Không mùi: Nên chọn khăn giấy ướt không mùi cho trẻ sơ sinh. Tránh chọn khăn giấy ướt có mùi hương mạnh. Một số mùi hương có thể gây kích ứng da của bé.
  • Độ ẩm và độ mềm: Mẹ nên dùng khăn giấy ướt có độ ẩm phù hợp và đủ mềm để làm sạch da cho trẻ sơ sinh mà không gây tổn thương hay kích ứng. Độ ẩm phù hợp giúp làm sạch hiệu quả mà không để lại cảm giác ướt quá lâu trên da bé.
  • Kích thước và độ dày: Chọn khăn giấy ướt có kích thước phù hợp và độ dày đủ để dễ dàng lau sạch vùng cần làm sạch trên cơ thể bé.
  • Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và an toàn: Mẹ nên chọn dùng khăn giấy ướt từ các nhà sản xuất có uy tín và đã được kiểm nghiệm an toàn cho trẻ sơ sinh và thuộc các công ty/tổ chức có uy tín.
Chọn dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinhh nên có các tiêu chí về thương hiệu, thành phần, độ an toàn
Chọn dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh nên có các tiêu chí về thương hiệu, thành phần, độ an toàn

Da trẻ rất dễ bị kích ứng bởi khá nhạy cảm. Mẹ có thể lưu lại bài viết này để khi cần thì sử dụng cho trẻ sơ sinh giúp con tránh được những mẩn ngứa khó chịu nhé: Trẻ bị mẩn ngứa tắm lá gì trong hiệu quả “trong nháy mắt”?

3. Nguyên tắc và lưu ý khi sử dụng khăn ướt cho trẻ sơ sinh

Mặc dù mẹ nên dùng khăn giấy ướt để làm sạch da cho trẻ sơ sinh nhưng có một số nguyên tắc mẹ nên nhớ để đảm bảo an toàn cho da bé:

  • Sử dụng khi cần thiết: Sử dụng khăn giấy ướt khi cần làm sạch vùng da nhạy cảm như vùng mông, mặt và tay bé. Khăn giấy ướt có thể được sử dụng khi thay tã, lau mồ hôi hoặc lau sạch các vết bẩn nhẹ trên da. Không nên sử dụng khăn ướt để lau toàn thân bé mỗi ngày hoặc sử dụng quá thường xuyên vì có thể làm da bé bị kích ứng.
  • Không nên lau khăn ướt lên các vết thương: Một số thành phần trong khăn giấy ướt có thể ảnh hưởng xấu đến vết thương và gây ra nguy hiểm cho bé. Mẹ nên lưu ý tránh dùng khăn giấy ướt để lau vết thương, vết trầy cho trẻ sơ sinh. 
  • Đảm bảo tay cha mẹ và khăn ướt sạch sẽ: Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng tay của cha mẹ đã được rửa sạch và khô ráo. Hạn chế tiếp xúc khăn giấy ướt với bất kỳ bụi bẩn hoặc môi trường không hợp vệ sinh.
  • Lau nhẹ nhàng: Khi lau sạch da bé, hãy nhẹ nhàng lau vị trí cần lau trên da bé. Tránh dùng lực lau quá mạnh sẽ khiến da bé bị tổn thương.
  • Kiểm tra da bé: Theo dõi da bé sau khi sử dụng khăn giấy ướt. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng, đỏ, hoặc mẩn ngứa trên da, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

[inline_article id=324954]

Hy vọng qua bài viết này mẹ sẽ không còn băn khoăn với câu hỏi có nên dùng khăn ướt cho trẻ sơ sinh không nữa và đã biết cách lựa chọn cũng như sử dụng khăn ướt cho bé hiệu quả hơn. 

Ngoài ra, trên MarryBaby có công cụ giúp mẹ biết được chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ ở mỗi tháng tuổi để mẹ điều chỉnh chế độ ăn, bú sữa cho mẹ hợp lý hơn. Mẹ còn có thể tham gia cộng đồng và đặt câu hỏi để các chuyên gia, bác sĩ trả lời về mọi vấn đề mà mẹ đang thắc mắc. Còn chần chừ gì nữa mà không bấm đăng ký trở thành thành viên MarryBaby tại góc bên phải trên màn hình để được hưởng quyền lợi độc quyền ngay mẹ nhỉ!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả khi trẻ đau bụng về đêm là gì? Tất cả các thông tin sẽ có trong bài viết dưới đây.

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Một số bệnh dưới đây là nguyên nhân phổ biến nhất với tình trạng trẻ đau bụng về đêm.

  • Các vấn đề về đường tiêu hóa/đường ruột: Các vấn đề đường ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng ở trẻ em, bao gồm bệnh trào ngược dạ dày, hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột và bệnh celiac (bệnh không dung nạp gluten).
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là một tình trạng mà axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây nên cảm giác cháy rát và đau bụng. Tình trạng này thường gặp ở trẻ có cơ thắt thực quản (esophageal sphincter) yếu và chưa hoàn chỉnh.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng của đường ruột, có đặc điểm là đau bụng, đầy hơi và thay đổi trong thói quen đi ngoài. Nguyên nhân chính của IBS chưa được xác định chính xác, nhưng sự co bóp bất thường của cơ ruột được cho là có liên quan đến tình trạng này.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Bệnh viêm ruột (IBD) là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Hai loại chính của IBD là bệnh Crohn (viêm ruột mãn tính, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa) và viêm ruột nặng. Trẻ em mắc IBD thường đau bụng, tiêu chảy và chảy máu từ hậu môn.
  • Bệnh Celiac (bệnh không dung nạp gluten): Bệnh celiac là một rối loạn miễn dịch gen, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với gluten, một loại protein có trong lúa, yến mạch và lúa mạch. Phản ứng này làm tổn thương niêm mạc ruột non, gây đau bụng, tiêu chảy và giảm cân.
  • Không dung nạp thức ăn: Không dung nạp thức ăn xảy ra khi cơ thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số thực phẩm. Những rối loạn thường gặp bao gồm không dung nạp lactose và không dung nạp gluten.
  • Viêm ruột thừa: Viêm ruột thừa là tình trạng mà ruột thừa trở nên sưng nhiễm và nhiễm trùng, gây đau bụng nặng. Trẻ đau bụng quanh rốn về đêm và di chuyển xuống bên phải dưới của bụng là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị viêm ruột thừa.
  • Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm trùng đường tiểu (UTI) là nhiễm trùng khuẩn ảnh hưởng đến bàng quang, niệu đạo hoặc thận. UTI ở trẻ em có thể gây đau bụng, sốt và đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.

Một số tình trạng khác cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ bị đau bụng bao gồm táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, căng thẳng hoặc lo lắng…

Trẻ rối loạn tiêu hóa dễ bị đau bụng và gặp rắc rối với vấn đề ăn uống. Bạn có thể tìm hiểu thêm trẻ bị rối loạn tiêu hóa là thế nào để xem bé có gặp tình trạng này không nhé.

Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm
Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Triệu chứng khi trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm thường gặp các triệu chứng dưới đây.

Đau bụng:

  • Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Trẻ có thể kêu đau ở nhiều vị trí khác nhau trên bụng, bao gồm: quanh rốn, hố chậu trái, hố chậu phải, hoặc thượng vị.
  • Mức độ đau có thể khác nhau, từ nhẹ đến dữ dội.
  • Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, mẹ có thể thấy trẻ đau bụng từng cơn về đêm hoặc kéo dài liên tục.

Các triệu chứng đi kèm:

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Khó ngủ
  • Khóc thét
  • Co ro chân tay

Trẻ sơ sinh đau bụng về đêm mẹ có thể khó nhận biết hơn, song biểu hiện rõ ràng nhất là khóc. Tiếng khóc có thể to, dữ dội và mẹ khó dỗ dành. Ngoài ra, mẹ cũng có thể để ý một số dấu hiệu của con dưới đây:

Lưu ý:

  • Không phải tất cả trẻ đau bụng đều có các triệu chứng giống nhau
  • Các triệu chứng trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ do đau bụng.
  • Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau bụng cho trẻ.

Trẻ sơ sinh khóc khi đau bụng về đêm. Vậy còn nguyên nhân nào khiến bé khóc đêm nữa không và khi nào là bất thường? Mời mẹ đón đọc thêm bài viết: Trẻ sơ sinh khóc đêm khi nào là bất thường? Cách giúp bé ngủ ngon

Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn
Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm không?

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm hay không còn tùy thuộc vào nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm là gì.

Nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc viêm phổi có thể gây ra tình trạng mất nước và điện giải, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
  • Bệnh lý khác: Viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày, sỏi mật, bệnh Crohn, hoặc viêm đại tràng co thắt có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Không nguy hiểm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng do tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khó tiêu thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau vài ngày.
  • Dị ứng thức ăn: Đau bụng do dị ứng thức ăn thường không nguy hiểm, nhưng có thể khiến trẻ đau bụng tái phát nếu lại tiếp xúc với thức ăn dị ứng.
  • Nguyên nhân tâm lý: Đau bụng do căng thẳng hoặc trầm cảm thường không nguy hiểm và có thể cải thiện sau khi được điều trị tâm lý.

Cách xử lý khi trẻ bị đau bụng về đêm

1. Xác định nguyên nhân 

  • Hỏi trẻ về vị trí, mức độ và thời gian đau.
  • Quan sát các triệu chứng đi kèm như nôn mửa, tiêu chảy, sốt, hoặc phát ban.
  • Kiểm tra nhiệt độ cơ thể của trẻ.
  • Nhớ lại chế độ ăn uống và hoạt động của trẻ trong ngày.

2. Biện pháp xử lý tại nhà

Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
  • Giữ ấm cho trẻ: Trẻ có thể bị lạnh bụng và khiến cơn đau thêm trầm trọng.
  • Cho trẻ uống nhiều nước: Trẻ có thể bị mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Massage bụng nhẹ nhàng: Giúp giảm bớt sự khó chịu cho trẻ.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Paracetamol có thể giúp giảm đau cho trẻ.
  • Đắp khăn ấm lên bụng trẻ: Để giảm đau bụng ở trẻ, bạn có thể chườm khăn ấm lên bụng trẻ trong khoảng 10-15 phút, song cần kiểm tra nhiệt độ nước trên khăn để tránh làm bé bị phỏng.
  • Cho trẻ ngủ ở tư thế thoải mái: Ngủ ở tư thế thoải mái có thể giúp trẻ giảm đau bụng, đặc biệt là khi sử dụng gối để nâng đầu hoặc chân để giảm áp lực lên dạ dày và khu vực bụng.
  • Tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu: Trẻ hơn 6 tháng nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa chua.
  • Cho trẻ bú sữa mẹ: Sữa mẹ có thể giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch và chống lại các tác nhân gây bệnh.

Một số lưu ý:

  • Không tự ý cho trẻ uống thuốc: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào.
  • Theo dõi tình trạng của trẻ: Ghi chép lại các triệu chứng và thời gian xuất hiện để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết.

[key-takeaways title=””]

Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức. Các cách xử lý tại nhà chỉ phù hợp khi trẻ đau bụng nhẹ, có thể tự chơi hoặc ngủ lại sau khi được dỗ dành, cơn đau thường không kéo dài quá 30 phút, đồng thời trẻ không có các triệu chứng khác như nôn mửa, tiêu chảy, sốt hoặc mất nước…

[/key-takeaways]

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ khi trẻ bị đau bụng về đêm?

Cha mẹ cần đưa trẻ đau bụng về đêm đến gặp bác sĩ sớm nếu trẻ có các triệu chứng nguy hiểm dưới đây:

  • Đau bụng dữ dội: Trẻ khóc thét, ôm bụng, đau không thể chịu đựng được. Đối với trẻ dưới 1 tuổi, trẻ đau bụng dữ dội có triệu chứng quấy khóc từng cơn. Nghĩa là có lúc trẻ khóc dữ dội sau đó có khoảng ngưng không khóc, thường gặp ở trẻ lồng ruột.
  • Nôn mửa liên tục: Trẻ nôn nhiều lần, nôn ra thức ăn, dịch xanh, vàng, hoặc máu.
  • Sốt cao: Trẻ sốt trên 38,5 độ C.
  • Tiêu chảy nhiều lần: Trẻ tiêu chảy nhiều hơn 3 lần/ngày, phân lỏng, có thể lẫn máu hoặc nhầy.
  • Mất nước: Trẻ có dấu hiệu mất nước như mắt trũng, miệng khô, tiểu ít.
  • Trẻ có các triệu chứng khác như: lờ đờ, tím tái, co giật.

Trẻ đau bụng về đêm là vấn đề phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân. Khi trẻ gặp tình trạng này, mẹ hãy cho trẻ uống nhiều nước, massage bụng chườm khăn ấm, tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu… Tuy nhiên, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi thấy con có các dấu hiệu nguy hiểm như đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, sốt cao, tiêu chảy nhiều lần, mất nước…

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?

Vậy cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không? Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về vấn đề này ngay nhé!

1. Trẻ như thế nào là bị gù lưng?

Trẻ bị gù lưng là tình trạng cột sống ở phần ngực cong bất thường về phía trước. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, thể trạng và quá trình phát triển chiều cao của trẻ.

Một số dấu hiệu trẻ sơ sinh bị gù lưng bao gồm: lưng trên có vẻ cao hơn bình thường khi cúi về phía trước, ngoại hình tròn trịa và khối vai lớn. Một số trường hợp gù lưng nặng có thể bị đau và cứng lưng, khó thở hoặc căng cơ đùi khi vận động chân.

Gù lưng ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Dị tật bẩm sinh.
  • Bệnh gù lưng Scheuermann.
  • Nhiễm trùng cột sống.
  • Rối loạn dinh dưỡng, thiếu chất.
  • Chấn thương nhiều ảnh hưởng đến xương.

Ngoài ra, cũng không ít mẹ có thắc mắc rằng liệu cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không. Vậy thì mẹ hãy đọc ngay phần dưới đây để có câu trả lời nhé!

Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?
Trẻ sơ sinh ngồi bị cong lưng là như thế nào? Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?

2. Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không?

Thật ra, vẫn chưa có nghiên cứu chứng minh cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng hay không. Tuy nhiên, có một số nghiên cứu khác (1,2) chỉ ra rằng sự phát triển của các vận động đầu đời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hình dáng của cột sống bé sau này. Vì vậy, để nói cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Chính vì thế, mẹ chỉ nên cho bé tập ngồi đúng với độ tuổi phát triển của bé. 

Thời điểm cho trẻ tập ngồi sớm là lúc trẻ 1-4 tháng tuổi. Ở giai đoạn này, mẹ chỉ nên cho bé nằm sấp, lật, cầm nắm đồ đạc chứ chưa nên cho bé ngồi. Khi nào cột sống bé thật sự cứng cáp, đó mới là thời điểm thích hợp cho bé tập ngồi. 

Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể
Cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể

>> Mẹ xem thêm: Các mốc phát triển của trẻ sơ sinh – Trườn, bò, cầm nắm, ngồi

3. Trẻ mấy tháng biết ngồi? Khi nào nên cho trẻ tập ngồi?

Thời điểm tập ngồi sẽ phụ thuộc vào thời điểm trẻ mấy tháng biết ngồi. Thông thường, trẻ 6 tháng tuổi đã có thể biết ngồi do đã đủ cứng cáp ở cơ cổ và cơ lưng. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn về độ cứng cáp của bé, mẹ nên cho trẻ tập ngồi từ giai đoạn 8 tháng. Đây cũng là thời điểm thích hợp để cho trẻ tập ngồi.

Ngoài ra, mẹ còn có thể dựa vào một số dấu hiệu bé đã sẵn sàng để tập ngồi như:

  • Chống tay lên khi nằm sấp.
  • Có thể xoay đầu sang hai bên khi nằm sấp.
  • Có khả năng tự ngẩng đầu lên hoặc chống tay khi nằm sấp.
  • Giữ tư thế ngồi lâu nếu cha mẹ đặt cho bé ngồi.
  • Trẻ biết lẫy, trườn, bò cũng đã sẵn sàng tập ngồi
  • Bé có thể tự ngồi dậy từ tư thế nằm.

4. Cách tập ngồi cho bé 

Cách tập ngồi cho bé 

Vậy là cha mẹ đã biết cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không và khi nào nên cho trẻ tập ngồi rồi, bước cuối cùng để khung xương bé phát triển bình thường, cha mẹ hãy tập ngồi cho bé đúng cách nhé.

Các cách tập bé ngồi bao gồm:

  • Khuyến khích bé nằm sấp: Bước đầu tiên để có một tư thế ngồi hoàn hảo là phải tập giữ đầu ổn định. Và nằm sấp chính là tư thế hoàn hảo để giúp bé tập cơ cổ và giữ đầu. Việc tập cho bé ngẩng đầu lên khi nằm sấp sẽ giúp bé cân bằng trọng lượng của bản thân khi ngồi. 
  • Hỗ trợ bé ngồi: Khi bé còn nhỏ và chưa có đủ sức mạnh để ngồi đứng một mình, cha mẹ có thể ngồi sau bé để hỗ trợ con khi con ngồi chưa vững. 
  • Cho bé ngồi trên sàn: Đặt bé trên sàn hoặc một chiếc thảm mềm để bé có không gian tự do vận động và tập ngồi. Cha mẹ có thể sử dụng gối lót hoặc tựa lưng nhẹ để hỗ trợ bé trong giai đoạn đầu.
  • Tập ngồi bằng gối: Đặt một gối lớn hoặc một gối hình tròn sau lưng bé để tạo sự ổn định và hỗ trợ cho bé khi ngồi. Điều này giúp bé cảm thấy an toàn hơn và dễ dàng duy trì tư thế ngồi.
  • Luyện tập cơ cho bé: Cơ chắc khỏe sẽ có vai trò vô cùng to lớn trong việc giúp bé ngồi nhanh hơn. Chính vì thế, mẹ có thể cho bé tập một số bài tập giúp hỗ trợ cơ cũng như giúp bé ngồi nhanh như bài tập gập bụng, xoay người, tập yoga với bóng…

[inline_article id=290844]

>> Xem thêm: Giai đoạn bám mẹ – Khám phá tâm lý của bé 6-12 tháng tuổi

Tóm lại, cho trẻ tập ngồi sớm có bị gù lưng không thì câu trả lời là cũng có thể. Nếu cho trẻ tập ngồi quá sớm, xương bé chưa đủ cứng cáp để nâng cơ thể lên nên dễ xảy ra tình trạng gù lưng. Chính vì thế, cha mẹ nên tập cho bé ngồi vào thời điểm bé sẵn sàng tập ngồi; cụ thể là tháng thứ 6. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên tập cho bé ngồi đúng cách để bé có thể ngồi vững vàng mà không ảnh hưởng đến sức khỏe nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân: Cha mẹ nên làm gì?

Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì, nguyên nhân, và cách xử lý khi trẻ gặp phải tình trạng này để mẹ có thể chăm sóc con yêu tốt hơn. 

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì?

Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị sốt mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Thường khi trẻ bị sốt, các dấu hiệu khác thường xuất hiện đồng thời, giúp gia đình và bác sĩ dễ dàng đưa ra đánh giá chính xác về nguyên nhân gây sốt như ho, nghẹt mũi, đau người, mất khả năng ăn uống, tăng tiết nước miếng, xuất hiện ban đỏ trên da… Tuy nhiên, có những trường hợp khi trẻ bị sốt mà không kèm theo các dấu hiệu rõ ràng, thậm chí còn có trường hợp không có bất kỳ dấu hiệu nào khác đi kèm (gọi là trẻ sốt không rõ nguyên nhân) khiến nhiều mẹ lo lắng.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

Các nguyên nhân khiến trẻ bị sốt

Có hai loại nguyên nhân chính gây ra các dấu hiệu sốt ở trẻ nhỏ:

Sốt do nhiễm trùng: Sốt thường xuất phát từ các yếu tố như cách chăm sóc của cha mẹ hoặc tình trạng cơ thể của trẻ. Sốt do nhiễm trùng có thể đến từ những căn bệnh phổ biến như viêm tai, sởi, cảm cúm, sốt phát ban… Đôi khi, tình trạng này cũng là do những bệnh lý nặng như sốt xuất huyết, viêm phổi, viêm màng não, lao…

Sốt do các nguyên nhân khác: Sốt có thể xuất hiện sau khi tiêm chủng, trong quá trình mọc răng, do tác động của ánh nắng mặt trời hoặc do thời tiết lạnh, cũng như có thể là kết quả của việc trẻ mặc quá nhiều quần áo.

Lưu ý:

[key-takeaways title=””]

Nếu đang là lần đầu làm mẹ và bạn muốn có thêm kinh nghiệm từ các mẹ đi trước về cách xử lý khi trẻ sốt không rõ nguyên nhân, hãy tham gia cộng đồng mẹ và bé của chúng tôi để có giải đáp về vấn đề này tại đây.

[/key-takeaways]

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt
Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt

Cha mẹ cần nên làm gì khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Sốt là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ có thể thực hiện một số biện pháp sau

1. Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ

  • Sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên.
  • Ghi chép lại kết quả đo để theo dõi sự thay đổi của nhiệt độ cơ thể.

Để biết trẻ có bị sốt không, bạn nên tìm hiểu thêm về nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là bao nhiêu nữa nhé.

2. Giúp trẻ hạ sốt

  • Cho trẻ mặc quần áo mỏng nhẹ, thoáng mát.
  • Lau người cho trẻ bằng nước ấm.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ.

3. Cho trẻ uống nhiều nước

Sốt có thể khiến trẻ mất nước. Với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ, trẻ lớn hơn thì có thể cho uống nhiều nước để bù nước cho cơ thể.

4. Theo dõi tình trạng của trẻ

Lưu ý các triệu chứng khác của trẻ như ho, sổ mũi, tiêu chảy, co giật,… Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay.

5. Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ

Với trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi, nên cho trẻ ăn thức ăn mềm dễ tiêu hóa như cháo, súp canh… Cha mẹ cũng cần tránh cho trẻ ăn các thức ăn khó tiêu hóa như thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn cay nóng…

Trẻ có thể làm biếng ăn khi bị sốt. Vì thế, cha mẹ nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để trẻ dễ ăn hơn và cho trẻ ăn mỗi bữa một lượng vừa đủ, không nên ép trẻ ăn quá nhiều.

Mẹ có thể hạ sốt cho trẻ khi để ý đến chế độ dinh dưỡng của bé. Để tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề này, mời mẹ tìm hiểu bài viết: Trẻ bị sốt nên và không nên ăn uống những gì?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?
Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần theo dõi và đưa trẻ đi bệnh viện trong các trường hợp sau:

1. Trẻ có các dấu hiệu nguy hiểm

  • Trẻ sốt cao không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ sốt nhẹ kéo dài hơn 72 giờ.
  • Trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên n
  • Trẻ co giật.
  • Trẻ khó thở.
  • Trẻ tím tái.
  • Trẻ lờ đờ, li bì.
  • Trẻ nôn mửa và tiêu chảy nhiều lần.

Trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân cũng có thể sốt đi sốt lại nhiều lần. Nếu gặp tình trạng trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân mà chưa biết phải giải quyết thế nào, mẹ có thể xem thêm về vấn đề này tại đây.

2. Trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ có bệnh lý nền như tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch,…
  • Trẻ có tiền sử co giật do sốt.

3. Trẻ sốt có các triệu chứng khác đi kèm:

  • Ho nhiều.
  • Sổ mũi.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Phát ban.

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân
Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Để tránh trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân, mẹ cần nên biết cách phòng ngừa cho con. Dưới đây là một số biện pháp giúp phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân:

  • Dạy trẻ rửa tay đúng cách bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi và vứt bỏ khăn giấy đã sử dụng vào thùng rác có nắp đậy.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bị sốt hoặc có các triệu chứng bệnh khác. Nếu phải tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang y tế.
  • Ba mẹ nên tiêm chủng đầy đủ cho trẻ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế. Tiêm chủng giúp trẻ phòng ngừa được nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây sốt.
  • Đối với trẻ còn đang bú, hãy cho bé bú đầy đủ. Sữa mẹ cung cấp cho trẻ nhiều dưỡng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch. Trẻ bú sữa mẹ ít bị ốm hơn trẻ bú sữa công thức.
  • Với trẻ lớn hơn, hãy cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm, đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.
  • Giữ cho môi trường sống của trẻ thông thoáng, sạch sẽ.
  • Luôn cho trẻ ngủ đủ giấc, mỗi ngày nên ngủ từ 10 – 12 tiếng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Dạy trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch.

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi trong vài ngày. Tuy nhiên, cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu trẻ có các triệu chứng bất thường.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì?

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.

1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?

Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.

1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh

Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.

Tuổi Cân nặng của bé trai Cân nặng của bé gái
Mới sinh 3,5 kg 3,4 kg
0,5 tháng 4,0 kg 3,8 kg
1,5 tháng 4,9 kg 4,5 kg
2,5 tháng 5,7 kg 5,2 kg
3,5 tháng 6,4 kg 5,9 kg
4,5 tháng 7,0 kg 6,4 kg
5,5 tháng 7,6 kg 7,0 kg
6,5 tháng 8,2 kg 7,5 kg
7,5 tháng 8,6 kg 7,9 kg
8,5 tháng 9,1 kg 8,3 kg
9,5 tháng 9,5 kg 8,7 kg
10,5 tháng 9,8 kg 9,0 kg
11,5 tháng 10,2 kg 9,4 kg
12,5. tháng 10,5 kg 9,7 kg

Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!

>> Mẹ xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:

  • Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
  • Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
  • Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân

2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?

Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:

2.1 Nguyên nhân bệnh lý

Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:

  • Sinh non.
  • Bệnh Down.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Trẻ kén ăn, kén bú sữa.
  • Dị ứng với thức ăn và sữa.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
  • Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.

2.2 Do cách chăm sóc của cha mẹ

  • Mẹ cho bé bú không đúng cữ, bú không đủ sữa. 
  • Mẹ ít sữa không đủ đáp ứng nhu cầu sữa cho bé.
  • Chế độ dinh dưỡng cho bé ăn dặm thiếu chất.
  • Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.

3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:

3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?

Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.

Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.

Đối với mẹ có ít sữa hoặc sữa thiếu chất, mẹ cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất từ 4 nhóm là đạm, tinh bột, chất béo tốt và chất xơ. Mẹ cũng có thể ăn 12 đồ ăn vặt cho bà đẻ lợi sữa trong tháng đầu sau sinh hoặc áp dụng phương pháp kích sữa power pumping giúp gọi sữa mẹ về dồi dào.

Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ 

3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì? 

Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…

  • Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
  • Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
  • Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
  • Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
  • Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
  • Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
  • Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?

>> Mẹ xem thêm: Cách nấu cháo bắp cho bé ăn dặm tăng cân, ngừa táo bón

4. Giải pháp giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh

Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:

  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
  • Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
  • Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
  • Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.

Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

[inline_article id=174146]

Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài. 

Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.

Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.

Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.

[/key-takeaways]

Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ có sao không?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

2. Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

2.1 Canxi

Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.

Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.

Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:

  • Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,… 
  • Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,… 
  • Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi

2.2 Magie

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.

Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie 

2.3 Kẽm

Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ. 

Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.

Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.

[key-takeaways title=””]

Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như ​​thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm

2.4 Sắt

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…

Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:

  • Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
  • Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
  • Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
  • Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
  • Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.

Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt 

2.5 Vitamin B12

Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.

[/key-takeaways]

 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12
 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay, bong tróc da đầu ngón tay là thiếu chất gì?

3. Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
  • Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
  • Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
  • Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
  • Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
  • Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
  • Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.

Ngoài hay giật mình khi ngủ, trẻ sơ sinh đôi khi cũng bắt mẹ bế mỗi khi chuẩn bị đi ngủ. Nếu mẹ đang gặp trường hợp này hãy đọc ngay Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

[inline_article id=32613]

Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

6 món ăn giàu dinh dưỡng, mới lạ từ đậu gà cho bé ăn dặm

Sau đây, MarryBaby sẽ bất mí một số công thức nấu các món đậu gà ngon cho bé ăn dặm để mẹ không còn băn khoăn đậu gà nấu món gì nữa.

1. Tác dụng của đậu gà với trẻ em

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Dưới đây là một số tác dụng của đậu gà với trẻ:

  • Tăng cường sức khỏe trí não: Đậu gà là một nguồn cung cấp choline dồi dào, một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của não bộ. Choline giúp hỗ trợ chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, học hỏi và khả năng tập trung.
  • Bổ sung sắt: Thiếu sắt là một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mẹ bổ sung đậu gà cho trẻ sẽ giúp cung cấp nguồn sắt dồi dào, ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
  • Hỗ trợ hệ xương khớp chắc khỏe: Đậu gà là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp hỗ trợ sự phát triển của xương và răng ở trẻ em. Canxi cũng giúp ngăn ngừa loãng xương ở trẻ sau này.
  • Nâng cao hệ thống miễn dịch: Trẻ có hễ miễn dịch kém dễ mắc bệnh. Vì vậy, mẹ nên bổ sung vitamin C cho trẻ để giúp nâng cao hệ miễn dịch. Đậu gà chính là một trong số những thực phẩm giàu vitamin C. 
  • Nâng cao sức khỏe đường ruột: Đậu gà là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ, ngăn ngừa táo bón.

2. Bé mấy tháng ăn được đậu gà?

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được đậu gà. Tuy nhiên, để đảm bảo cho đường ruột của bé, mẹ nên cho bé ăn sau 2 tháng tập ăn dặm, tức là khoảng 8 tháng tuổi. Nguyên nhân là do hệ tiêu hóa của trẻ khi mới 6 tháng tuổi vẫn chưa hoàn thiện, việc tiêu hóa đậu gà sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể gây ra các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, táo bón,…

Khi cho bé ăn đậu gà, mẹ nên bắt đầu với một lượng nhỏ, khoảng 1 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày. Mẹ cũng nên nấu đậu gà thật nhuyễn để bé dễ ăn và hấp thụ tốt.

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà
Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà 

>> Mẹ xem thêm: Bảng thời gian ăn dặm cho bé 6-7 tháng tuổi mẹ cần biết

3. Đậu gà nấu món gì ngon cho bé ăn dặm?

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Đậu gà chứa nhiều protein, sắt, canxi, vitamin C, chất xơ,… giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

Vậy đậu gà nấu món gì ngon? Đậu gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn dặm ngon và hấp dẫn cho bé. Dưới đây là một số gợi ý các món cháo, món ăn dặm từ đậu gà cho bé 7, 8 tháng tuổi trở lên.

3.1 Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Nước lọc: 500ml.
  • 1 muỗng sữa bột hoặc sữa mẹ.
  • 1 nhúm lá dứa.
sữa hạt đậu gà
Sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Cho đậu gà đã ngâm vào máy xay sinh tố cùng với sữa. Xay nhuyễn. 
  • Bước 3: Lọc hỗn hợp đậu gà đã xay qua rây để loại bỏ bã.
  • Bước 4: Đun sữa đậu gà trên bếp với lửa nhỏ, khuấy đều tay. Sau đó cho lá dứa vào.
  • Bước 5: Khi sữa đậu gà sôi lăn tăn, cho thêm sữa vào và tắt bếp. 

3.2 Cách nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm với nấm và thịt bò

Đây là món cháo đậu gà phù hợp cho bé 7 tháng tuổi trở lên ăn dặm. Mẹ có thể bắt đầu tập cho bé ăn thử trước với món này nhé.

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ: 50g.
  • Đậu gà: 30g.
  • Thịt bò: 20g.
  • Nấm rơm: 20g.
  • 1 củ hành tím.
  • Gia vị ăn dặm.
cháo đậu gà bò nấm cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo đậu gà cho bé 7 tháng ăn dặm đơn giản với nấm, thịt bò, đậu gà

Cách nấu cháo đậu gà nấm với thịt bò cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Nhặt bỏ phần gốc nấm rơm, rửa sạch và cắt nhỏ. Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ. Hành tím bóc vỏ, băm nhỏ.
  • Bước 3: Cho gạo tẻ vào nồi, thêm nước và nấu thành cháo.
  • Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, cho đậu gà vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 5: Khi đậu gà chín, cho nấm rơm và thịt bò vào nồi, nấu chín. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào và tắt bếp. Múc cháo ra bát, cho bé thưởng thức.

3.3 Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Cháo trắng: 1,5 bát.
  • Hạt đậu gà: 1 muỗng canh.
  • Bí đỏ: 2 miếng.
  • Phô mai.
  • Nước lọc.
cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm từ đậu gà, bí đỏ, phô mai

Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, loại bỏ tạp chất. Cho đậu gà vào bát, đổ ngập nước và ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
  • Bước 2: Đậu gà sau khi ngâm, vớt ra rửa sạch lại. Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín trong khoảng từ 20 đến 30 phút.
  • Bước 3: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ. Cho bí đỏ vào nồi, thêm nước và luộc chín. Sau khi bí đỏ chín, vớt ra và xay nhuyễn cùng với đậu gà.
  • Bước 4: Cho cháo trắng vào nồi, thêm nước và nấu sôi. Khi cháo sôi lăn tăn, cho hỗn hợp bí đỏ và đậu gà xay nhuyễn vào đảo đều.
  • Bước 5: Cho cháo ra bát, rắc lên một ít phô mai để tăng thêm hương vị.

3.4 Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Thịt heo: 50g.
  • Hành lá: 1 nhánh.
  • Gia vị ăn dặm.
chả đậu gà
Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Thịt heo rửa sạch, băm nhỏ. Hành lá rửa sạch, băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà và thịt heo vào máy xay, xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho hỗn hợp đậu gà và thịt heo vào bát, thêm hành lá vào trộn đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 4: Viên hỗn hợp đậu gà thành từng viên nhỏ, kích thước vừa ăn.
  • Bước 5: Đun nóng dầu ăn trong chảo, cho chả đậu gà vào chiên vàng đều hai mặt.
  • Bước 6: Cho chả đậu gà ra đĩa, ăn kèm với cơm hoặc cháo.

Ngoài chả đậu gà, mẹ có thể học cách nấu món chả mựcchả tôm dai giòn sần sật cho bé.

3.5 Cách nấu súp kem đậu gà cho bé 

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Cà rốt: 1/2 củ.
  • Hành tây: 1/2 củ.
  • Sữa bột hoặc sữa mẹ: 100ml.
  • Gia vị: hạt nêm, muối, đường.
súp kem đậu gà cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu súp kem đậu gà

Cách nấu súp kem đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và cắt hạt lựu. Hành tây bóc vỏ, rửa sạch và băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín. Vớt đậu gà ra, cho vào máy xay và xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho cà rốt, hành tây vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 4: Khi cà rốt và hành tây chín, cho đậu gà xay nhuyễn vào, khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm sữa vào, khuấy đều và đun sôi. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Cho súp kem đậu gà ra bát, cho bé thưởng thức.

3.6 Cách nấu bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 100gr.
  • Bột gạo: 100gr.
  • Lòng đỏ trứng: 1 quả.
  • Phô mai: 1 miếng.
  • Khoai lang tím: 1 củ.
bánh đậu gà khoai lang tím
Nguyên liệu nấu món bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Đậu gà ngâm qua đêm rồi nấu chín. Khoai tím gọt vỏ, rửa sạch, hấp chín và nghiền nhuyễn khi còn nóng.
  • Bước 2: Trộn đều đậu gà, khoai tím với lòng đỏ trứng với nhau. Thêm bột gạo vào và nhào thành bột mịn và không còn dính tay.
  • Bước 3: Lần lượt nặn bột thành hình tròn dẹt và cho phomai vào vo viên.
  • Bước 4: Quét ít dầu lên bề mặt bánh rồi đem đi hấp cách thủy.
  • Bước 5: Dùng tăm xuyên qua bánh, nếu bánh không dính tăm thì hoàn thành.

4. Lưu ý khi cho bé ăn đậu gà

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, khi cho bé ăn đậu gà, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng trước khi nấu để đậu mềm và dễ tiêu hóa hơn.
  • Không nên cho bé ăn đậu gà quá sớm, trước 6 tháng tuổi.
  • Bắt đầu cho bé ăn đậu gà với một lượng nhỏ, khoảng 2-3 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày.
  • Nên kết hợp đậu gà với các loại rau củ khác để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng.

[inline_article id=259743]

Trên đây là gợi ý và cách nấu một số món ăn ngon, bổ từ đậu gà cho bé ăn dặm 7, 8 tháng tuổi trở lên. Chúc bé khỏe mạnh và phát triển toàn diện.