Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Bé bị rôm sảy tắm lá gì? 12 loại lá tắm an toàn hiệu quả cho trẻ

Vậy bé bị rôm sảy tắm lá gì? Dưới đây là 12 cách hỗ trợ chữa rôm sảy cho bé bằng lá tắm và cách nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ.

1. Nguyên nhân khiến trẻ bị rôm sảy?

Rôm sảy là một bệnh lý da liễu thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện ở những vùng da dễ đổ mồ hôi như cổ, nách, lưng, bụng, mông. Rôm sảy gây ngứa ngáy, khó chịu cho trẻ, ảnh hưởng đến giấc ngủ và ăn uống của trẻ. Nguyên nhân khiến trẻ bị rôm sảy thường gặp là do:

  • Thời tiết nóng bức: Khi thời tiết nóng bức, cơ thể trẻ tiết ra nhiều mồ hôi để làm mát cơ thể. Tuy nhiên, do tuyến mồ hôi của trẻ chưa phát triển hoàn thiện nên mồ hôi không thoát ra ngoài được, gây tắc nghẽn lỗ chân lông và hình thành rôm sảy.
  • Mặc quần áo quá dày, quá chật: Quần áo quá dày, quá chật sẽ khiến cơ thể trẻ khó thoát nhiệt, làm tăng tiết mồ hôi và gây rôm sảy.
  • Trẻ vận động nhiều: Khi trẻ vận động nhiều, cơ thể sẽ tiết ra nhiều mồ hôi. Nếu trẻ không được vệ sinh sạch sẽ sau khi vận động thì cũng dễ bị rôm sảy.
  • Trẻ bị sốt cao: Khi trẻ bị sốt cao, thân nhiệt tăng cao khiến cơ thể tiết ra nhiều mồ hôi. Nếu không được hạ sốt kịp thời thì cũng có thể dẫn đến rôm sảy.
  • Trẻ bị dị ứng với sữa tắm, bột giặt: Một số trẻ có thể bị dị ứng với thành phần hóa học có trong sữa tắm, bột giặt. Khi sử dụng các sản phẩm này, trẻ có thể bị nổi rôm sảy.

2. Bé bị rôm sảy tắm lá gì?

Dưới đây là một số loại lá thường được dùng để tắm cho trẻ bị rôm sảy.

2.1 Tắm nước lá chè xanh

Lá chè xanh là một lựa chọn hữu ích cho mẹ nào chưa biết bé bị rôm sảy nên tắm lá gì. Chè xanh giúp hỗ trợ trị rôm sảy do chúng chứa nhiều phenol, một chất có đặc tính chống viêm, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi trùng có hại trên da. Ngoài ra, hoạt chất EGCG trong trà xanh còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, hỗ trợ kích thích tái tạo tế bào và tăng cường khả năng tự vệ của da.

Cách sử dụng lá chè xanh trị rôm sảy cho bé:

  • Chuẩn bị 100g lá chè xanh tươi, 1 muỗng cà phê muối.
  • Rửa sạch lá chè xanh.
  • Đun sôi 2 lít nước, cho lá chè xanh vào nấu thêm 10 phút.
  • Thêm muối vào, khuấy đều, sau đó tắt bếp.
  • Lọc lấy nước, pha loãng với nước sạch tắm cho bé.

Lá chè xanh cũng có tác dụng trị sởi hiệu quả. Mẹ có thể tham khảo Cách chữa sởi ở trẻ bằng lá chè xanh và các loại thảo dược khác.

Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá chè xanh
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá chè xanh

2.2 Lá sài đất

Lá sài đất là một loại thảo dược tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có khả năng trị rôm sảy. Trong Đông y, sài đất có tính mát, vị ngọt, có tác dụng làm mát da, giải độc, chống rôm sảy, mụn nhọt, ho, viêm họng. Các thành phần như tannin, saponin, flavonoid, chất béo và tinh dầu hòa tan trong lá sài đất có tác dụng giảm nhiễm trùng, cải thiện tình trạng viêm da.

Cách sử dụng:

  • Chuẩn bị 200 gam lá sài đất tươi hoặc 100 gam lá khô.
  • Rửa sạch lá sài đất với nước nhiều lần và vò nát.
  • Đun sôi lá sài đất đã vò nát với 2 lít nước.
  • Vớt bỏ lá sài đất, pha loãng nước sài đất với nước sạch để được nước tắm hơi ấm ấm.
  • Tắm cho bé bằng nước này 3 lần/tuần.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì?
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá sài đất

2.3 Tắm lá kinh giới

Lá kinh giới chứa nhiều thành phần kháng sinh tự nhiên, có công dụng trị một số bệnh về da như mụn nhọt, rôm sảy, mẩn ngứa. Chính vì thế, nếu mẹ nào còn băn khoăn bé bị rôm sảy tắm lá gì thì tắm nước lá kinh giới là một lựa chọn tuyệt vời. 

Cách sử dụng:

  • Dùng 1 nắm lá kinh giới tươi cả thân và lá.
  • Rửa sạch các nguyên liệu đã sơ chế cho hết cát, bẩn rồi ngâm với nước muối pha loãng 15 phút.
  • Đun sôi lá kinh giới với lượng nước vừa đủ để tắm.
  • Khi nước nguội bớt và còn âm ấm, dùng khăn mềm nhúng vào nước lau người và tắm cho bé.
  • Tắm cho bé bằng nước này 3 lần/tuần.
Bé bị rôm sảy tắm lá gì?
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá kinh giới

2.4 Tắm nước lá khế

Lá khế là một loại thảo dược tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có khả năng trị rôm sảy. Lá khế có vị chua, tính mát, có tác dụng kháng khuẩn, thanh nhiệt, chống dị ứng.

Cách sử dụng lá khế trị rôm sảy:

  • Chuẩn bị 1 nắm lá khế tươi (khoảng 20-30 lá) và rửa sạch
  • Cho lá khế vào cối giã nát, thêm một chút muối.
  • Vắt lấy nước cốt.
  • Pha loãng nước cốt lá khế với nước ấm để được nước tắm.
  • Tắm cho bé bằng nước này hàng ngày.
lá khế
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá khế

2.5 Tắm lá trầu không

Lá trầu không chứa nhiều vitamin C, riboflavin, niacin và các khoáng chất giúp cân bằng độ ẩm, làm dịu da và giảm cảm giác ngứa ngáy khó chịu khi bị rôm. Ngoài ra, thành phần lá trầu không còn có tác dụng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn nhiễm trùng do rôm sảy gây ra. Hãy sử dụng lá trầu không nếu mẹ chưa biết bé bị rôm sảy tắm lá gì. 

Cách sử dụng:

  • Chuẩn bị 1 nắm lá trầu không tươi (khoảng 20-30 lá) và rửa sạch.
  • Cắt lá trầu không thành từng miếng nhỏ.
  • Cho lá trầu không vào nồi đun sôi với 2 lít nước.
  • Vớt lá trầu không ra, pha loãng nước lá trầu không với nước ấm để được nước tắm.
  • Tắm cho bé bằng nước này 3-4 lần/tuần.

Ngoài ra, lá trầu không cũng là thần dược cho trẻ sơ sinh. Mẹ có thể xem thêm Tác dụng của lá trầu không với trẻ sơ sinh? Có nên hơ lá trầu cho bé?

Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá trầu
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá trầu

2.6 Tắm lá cây bôm bốp

Cây bôm bốp hay tầm bóp, thù lù là một loại cây mọc dại ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Theo kinh nghiệm dân gian, cây bôm bốp có tác dụng làm mát và làm sạch da, giúp cải thiện tình trạng rôm sảy ở trẻ nhỏ.

Cách nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ sơ sinh khá đơn giản. Mẹ cắt cả thân cả lá, rửa sạch nấu nước tắm cho con trong vài ngày thì tình trạng rôm sảy của bé sẽ được cải thiện đáng kể.

 Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá và cây bôm bốp (thù lù)
 Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá cây bôm bốp (thù lù)

2.7 Tắm nước lá diếp cá

Lá diếp cá nấu nước là một phương thuốc quý chữa rôm sảy ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Với tính mát, vị cay, khả năng giải độc, thanh nhiệt và tiêu sưng nên rau diếp cá được sử dụng trong các bài thuốc trị rôm sảy, mụn nhọt.

Cách nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ sơ sinh tương tự như các loại lá trên.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị lột da tay, bong tróc da đầu ngón tay là thiếu chất gì?

Bé bị rôm sảy tắm lá gì
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá diếp cá

2.8 Tắm lá dâu tằm

Lá dâu tằm chứa nhiều vitamin C, B1, D, axit amin tự do, axit hữu cơ, tanin… Những thành phần này có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, làm sạch và nuôi dưỡng làn da. Với những tác dụng như vậy, các mẹ thường tắm lá dâu tằm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để hỗ trợ điều trị rôm sảy, mẩn ngứa, phát ban…

Để điều trị rôm sảy được hiệu quả hơn, mẹ có thể lấy đậu xanh còn nguyên hạt đem tán mịn rồi thoa lên vùng da bị nổi rôm của bé sau khi con tắm nước lá dâu tằm.

Lá dâu tằm
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá dâu tằm

2.9 Tắm nước lá ngải cứu

Trong lá ngải cứu có chứa các thành phần như glucose, axit malic, chlorophyll, vitamin B và vitamin C có tác dụng loại bỏ vi khuẩn còn bám trên bề mặt da, giúp ngăn ngừa các bệnh về da như phát ban, rôm sảy,…

Đối với mẹ nào chưa biết bé bị rôm sảy tắm lá gì thì chỉ cần lấy một nắm lá ngải cứu, rửa sạch, đun sôi với nước rồi pha nước tắm cho bé. 

Bé bị rôm sảy tắm lá gì
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá ngải cứu

2.10 Tắm nước lá rau sam

Rau sam là 1 loại rau dại mọc nhiều ở các vùng quê Việt, nó lành tính, nhưng lại có tính sát trùng, diệt khuẩn, thanh nhiệt giải độc nên cũng giúp trị rôm sảy tốt.

Để dùng rau sam trị rôm sảy, mẹ hái rau về, rửa sạch, giã nát rồi ép lấy nước cốt pha với nước ấm để tắm cho trẻ đến khi hết rôm sảy thì ngừng.

Rau sam
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá rau sam

2.11 Tắm nước cỏ mần trầu

Cỏ mần trầu rất lành tính, có công dụng hiệu quả trong trị vàng da, rôm sảy, nổi ban đỏ ngứa, ghẻ lở ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn.

Nếu mẹ chưa biết bé bị rôm sảy tắm lá gì thì chỉ cần nấu cỏ mần trầu kết hợp với hương nhu, lá sả, hay sài đất đun với nước để tắm cho trẻ, sẽ giúp mát da, hết rôm sảy.

Bé bị rôm sảy tắm lá gì
Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá cỏ mần trầu

2.12 Tắm nước lá tía tô

Lá tía tô chứa hàm lượng tinh dầu có tính sát khuẩn mạnh, giảm cảm giác ngứa do rôm sảy. Mẹ có thể đem lá tía tô đi rửa sạch, giã nhuyễn rồi lấy nước ép thấm lên người bé. 

 Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá tía tô
 Bé bị rôm sảy tắm lá gì? Tắm lá tía tô

3. Lưu ý khi sử dụng nước các loại lá để trị rôm sảy:

  • Chỉ nên dùng lá tươi, không dùng lá khô.
  • Lá rửa sạch, loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Vớt lá ra, pha loãng nước lá với nước ấm sau khi nấu xong để tắm cho trẻ.
  • Tắm cho trẻ bằng nước lá ấm, không quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Không nên tắm nước lá cho trẻ quá lâu, chỉ nên tắm khoảng 10-15 phút.
  • Đun sôi lá với nước trong khoảng 15 phút để các hoạt chất trong lá tiết ra hết.
  • Nước lá chỉ là phương pháp dân gian không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, mẹ cần đưa đến bác sĩ ngay.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị mẩn ngứa tắm lá gì trong hiệu quả “trong nháy mắt”?

4. Cách phòng ngừa rôm sảy ở trẻ

Để phòng ngừa rôm sảy ở trẻ, cần lưu ý những điều sau:

  • Giữ cho trẻ ở nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời gay gắt.
  • Mặc quần áo cho trẻ vừa vặn, chất liệu thấm hút mồ hôi tốt.
  • Tắm cho trẻ bằng nước ấm, không nên tắm quá lâu.
  • Vệ sinh sạch sẽ cho trẻ sau khi vận động.
  • Cân nhắc sử dụng các sản phẩm sữa tắm, bột giặt an toàn dành riêng cho trẻ em.
  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.

[inline_article id=294392]

Với những thông tin trên, hy vọng mẹ đã biết bé bị rôm sảy tắm lá gì và có thể lựa chọn được phương pháp tắm lá phù hợp cho bé bị rôm sảy. Tắm lá có tác dụng làm mát da, giảm ngứa, sưng đỏ và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Một số loại lá có tác dụng trị rôm sảy hiệu quả như lá khế, lá sài đất, lá chè xanh, lá trầu không, lá cây bôm bốp,…

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ em bị nôn liên tục không sốt phải làm sao?

Vậy, trẻ em bị nôn liên tục là do đâu? Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên nhân nào khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt?

Để biết trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao, cha mẹ cần biết đâu là nguyên nhân khiến trẻ nôn. Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Viêm dạ dày ruột: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ bị nôn liên tục nhưng không sốt. Viêm dạ dày ruột là tình trạng viêm nhiễm ở đường tiêu hóa, thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng khác của viêm dạ dày ruột bao gồm tiêu chảy, đau bụng, sốt, mệt mỏi.
  • Ngộ độc thực phẩm: Ngộ độc thực phẩm là tình trạng nhiễm độc do ăn phải thực phẩm bị nhiễm khuẩn. Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm bao gồm nôn ói liên tục, tiêu chảy, đau bụng, sốt, nhức đầu.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa, có thể do thức ăn, dị vật, u bướu,… gây ra. Các triệu chứng của tắc ruột bao gồm nôn ói, đau bụng dữ dội, không đi ngoài được.
  • Bệnh lý về não bộ: Một số bệnh lý về não bộ có thể khiến trẻ nôn ói liên tục là viêm não, viêm màng não, u não,… 

>> Xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

Một số nguyên nhân khác có thể khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt bao gồm:

  • Uống quá nhiều nước có ga.
  • Ăn quá nhiều đồ ngọt hoặc đồ béo.
  • Quấy khóc, căng thẳng, sợ hãi quá độ.

Để xác định nguyên nhân khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của trẻ, tiền sử bệnh tật của trẻ và gia đình, khám lâm sàng,… Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ làm các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, siêu âm,…

Nguyên nhân nào khiến trẻ bị nôn liên tục không sốt?

Vậy trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao? Hãy đọc phần dưới đây ngay nhé!

2. Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao?

Nếu trẻ em bị nôn liên tục, có một số biện pháp cha mẹ có thể thử để giúp giảm triệu chứng và đảm bảo sức khỏe của trẻ tại nhà như:

  • Giữ trẻ được thỏa mái: Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi và thoải mái trong một môi trường yên tĩnh. Hãy đặt trẻ ở một nơi thoáng khí và tiếp xúc với ánh sáng nhẹ.
  • Cho trẻ uống đủ nước: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ lượng nước để tránh mất nước do nôn mửa. Cha mẹ có thể tăng cường việc cho trẻ uống nước nhỏ giọt hoặc dung dịch giải khát chứa các chất điện giải.
  • Đồ ăn dễ tiêu: Khi trẻ bị nôn, hãy cung cấp cho trẻ những thức ăn dễ tiêu và nhẹ nhàng như bánh mì nướng, gạo trắng, hoặc súp lọc. Tránh cho trẻ ăn những thức ăn nhiều dầu mỡ, hay khó tiêu hóa.
  • Chia chế độ ăn thành những phần nhỏ: Thay vì cho trẻ ăn một bữa lớn, hãy chia chế độ ăn thành các bữa nhỏ và cho trẻ ăn thành nhiều bữa. Điều này có thể giúp giảm áp lực lên dạ dày và giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn.
  • Tránh thực phẩm gây kích ứng: Nếu bạn nghi ngờ rằng trẻ có thể bị dị ứng thực phẩm, hãy xác định và loại bỏ các loại thực phẩm tiềm ẩn gây dị ứng khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Tìm hiểu nguyên nhân: Nếu tình trạng nôn mửa liên tục tiếp tục kéo dài hoặc trẻ có các triệu chứng khác, hãy đưa trẻ đến bác sĩ để được kiểm tra và xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề để có cách chữa trị phù hợp.
Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao?
Trẻ em bị nôn liên tục phải làm sao? 

3. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?

Nếu phát hiện trẻ nôn liên tục kèm theo các triệu chứng dưới đây, mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay:

  • Da xanh tái, nhợt nhạt.
  • Trẻ sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ bị đau đầu, sốt phát ban.
  • Trẻ nôn ra máu hoặc dịch xanh, dịch vàng.
  • Trẻ bị đau bụng dữ dội hoặc khó đi ngoài.

4. Để phòng ngừa trẻ em bị nôn liên tục, cha mẹ phải làm sao?

Để phòng ngừa trẻ em bị nôn liên tục, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là trước khi cho trẻ ăn hoặc bế trẻ. Điều này giúp ngăn ngừa lây nhiễm vi khuẩn và virus gây nôn ói.
  • Cho trẻ ăn chín uống sôi, không cho trẻ ăn đồ tái, sống.
  • Không cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt hoặc đồ béo.
  • Không cho trẻ uống quá nhiều nước có ga.
  • Tránh cho trẻ ăn quá nhanh, quá no.
  • Giúp trẻ thư giãn, giải tỏa căng thẳng, sợ hãi.

Ngoài ra, cha mẹ cũng nên cho trẻ tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo của bác sĩ. Một số loại vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng gây nôn ói ở trẻ, chẳng hạn như viêm não, viêm màng não, viêm dạ dày ruột,…

[inline_article id=296002]

Hy vọng thông qua bài viết này, khi thấy trẻ em bị nôn liên tục cha mẹ sẽ biết phải làm sao. Chúc bé mau khỏi bệnh và có sức khỏe thật tốt nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng mẹ nên ăn gì và kiêng gì?

Vậy nếu trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì để trẻ mau hết bệnh? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây. 

1. Chế độ ăn của mẹ ảnh hưởng đến tiêu hóa của trẻ như thế nào?

Chất dinh dưỡng và chất béo trong thực phẩm mẹ ăn sẽ được truyền qua sữa mẹ và cung cấp cho trẻ. Chính vì thế, chế độ ăn uống của mẹ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ. Hệ vi sinh vật đường ruột có vai trò quan trọng trong tiêu hóa, miễn dịch và sức khỏe tổng thể của trẻ. Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong đường ruột của trẻ, giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn và giảm nguy cơ mắc các vấn đề tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, đầy hơi,…

Ngược lại, chế độ ăn uống không lành mạnh của mẹ có thể khiến hệ tiêu hóa của bé bị ảnh hưởng xấu. Một trong những ảnh hưởng phổ biến từ chế độ ăn uống thiếu lành mạnh của mẹ chính là bé bị đầy hơi, chướng bụng. Vì thế, mẹ cần biết nên ăn uống những gì để trẻ sơ sinh bị đầy hơi nhanh khỏi bệnh.

2. Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì?

2.1 Sữa chua

Sữa chua là một thực phẩm bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe của cả mẹ và bé. Sữa chua chứa nhiều lợi khuẩn, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, thúc đẩy tiêu hóa, ngăn ngừa tình trạng đầy hơi, chướng bụng. Ngoài ra, sữa chua cũng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, bao gồm protein, canxi, vitamin và khoáng chất.

Mẹ đang cho con bú nên ăn 1 – 2 hũ sữa chua mỗi ngày để giúp củng cố hệ đường ruột. Mẹ nên ăn sữa chua sau bữa ăn chính để cơ thể hấp thụ tốt các chất dinh dưỡng.

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn sữa chua
Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn sữa chua 

>> Xem thêm: Có nên cho bé ăn sữa chua hàng ngày không?

2.2 Chuối

Chuối là một lựa chọn tuyệt vời nếu mẹ chưa biết trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì. Chuối chứa kali và chất xơ hòa tan, giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón, đầy bụng. Tuy nhiên, vì chuối có hàm lượng đường khá cao, việc ăn quá nhiều chuối có thể gây tăng cân và tác động đến sức khỏe đường ruột. Do đó, mẹ hãy ăn chuối một cách vừa phải, mỗi ngày nên ăn từ 1,5-2 quả chuối.

2.3 Đu đủ

Đu đủ chứa enzyme papain, có khả năng tăng cường hoạt động tiêu hóa và giúp giải phóng khí tích tụ trong dạ dày. Thêm vào đó, mẹ bỉm ăn đu đủ có lợi cho sự sản xuất lượng sữa của mẹ. Có thể nói, đu đủ là 1 thần dược cho mẹ đang có bé bị đầy hơi, chướng bụng và mẹ bị mất sữa.

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn đu đủ
Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn đu đủ 

2.4 Bơ

Nếu mẹ chưa biết trẻ sơ sinh bị đầy hơi nên ăn gì thì quả bơ chính là câu trả lời cho mẹ. Quả bơ chứa nhiều chất xơ, chất béo tốt giúp cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, góp phần cải thiện hoạt động hệ tiêu hóa của cả mẹ và bé. Đọc ngay bài này để biết thêm nhiều món bơ ngon bổ dưỡng cho mẹ và bé.

>> Xem thêm: 17 tác dụng thần thánh của quả bơ đối với phụ nữ 

2.5 Cà rốt

Trong cà rốt có chứa chất xơ hỗ trợ kích thích nhu động ruột, tăng cường sự khỏe mạnh cho tiêu hóa của mẹ và bé. Đây cũng là thực phẩm gợi ý cho những mẹ bỉm tìm hiểu trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì.

2.6 Cần tây

Nếu chưa biết trẻ sơ sinh bị đầy hơi nên ăn gì thì mẹ hãy làm ngay một đĩa cần tây xào thịt bò hoặc bất cứ món nào có cần tây trong đấy. Trong cần tây có chứa chất xơ, Kali có tác dụng hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động bình thường, giảm tình trạng khó tiêu, đầy hơi cho cả mẹ và bé.

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn các món có cần tây
Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn các món có cần tây

2.7 Rau chân vịt

Việc bổ sung rau chân vịt hay rau bó xôi vào chế độ ăn uống của mẹ cũng giúp ích rất nhiều cho tình trạng đầy hơi, chướng bụng ở trẻ sơ sinh. Rau chân vịt giàu chất xơ, magie chính là một giải pháp tuyệt vời cho mẹ bỉm nào đang có con bị đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu mà không biết nên ăn gì.

Trẻ sơ sinh bị đầy bụng mẹ nên ăn gì
Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì? Ăn cải bó xôi (rau chân vịt)

2.8 Gừng

Mẹ thêm củ gừng vào thực đơn là một lựa chọn tốt để giảm tình trạng đầy hơi và khó tiêu ở trẻ sơ sinh. Gừng chứa hoạt chất gingerol có tác dụng kháng viêm và kích thích hoạt động ruột, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa. Đối với mẹ bỉm sau sinh, uống trà gừng kết hợp với mật ong hoặc chanh tươi còn có thể giúp cải thiện chất lượng sữa mẹ, giảm chứng khó tiêu và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh.

2.9 Khoai lang

Khoai lang có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp giảm viêm đường ruột, từ đó cải thiện tình trạng đầy bụng ở cả mẹ và trẻ sơ sinh bú mẹ. 

2.10 Các loại ngũ cốc nguyên hạt

Ngũ cốc nguyên hạt cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, đồng thời chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của hệ tiêu hóa, ngăn ngừa chướng bụng, đầy hơi ở mẹ và bé. Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì thì chính là nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch, lúa mạch,… 

Trẻ sơ sinh bị đầy bụng mẹ nên ăn gì? Nên ăn các loại hạt
Trẻ sơ sinh bị đầy bụng mẹ nên ăn gì? Nên ăn các loại hạt

2.11 Các loại thực phẩm giàu đạm

Đạm từ thịt nạc giúp xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể, bao gồm cả hệ tiêu hóa. Mẹ nên ăn các loại thực phẩm giàu đạm như thịt gà, thịt bò, thịt lợn nạc, cá,… để chữa tình trạng đầy hơi, chướng bụng ở trẻ sơ sinh.

2.12 Các loại thực phẩm giàu chất béo lành mạnh

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì thì câu trả lời là thực phẩm chứa chất béo tốt hay chất béo hòa tan. Chất béo lành mạnh giúp thúc đẩy sự hấp thụ các vitamin tan trong dầu và hỗ trợ chức năng của hệ tiêu hóa của mẹ và bé. Mẹ nên ăn các loại thực phẩm giàu chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải, các loại hạt,… 

[inline_article id=263800]

3. Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ không nên ăn gì?

Chế độ ăn uống của mẹ có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sữa mẹ, do đó, việc mẹ ăn gì cũng có thể ảnh hưởng đến tình trạng đầy hơi của trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số thực phẩm mẹ nên hạn chế hoặc tránh ăn khi trẻ sơ sinh bị đầy hơi:

  • Các loại thực phẩm giàu chất béo xấu: Các loại thực phẩm giàu chất béo xấu, chẳng hạn như đồ ăn chiên rán, đồ ăn nhiều dầu mỡ,… có thể gây khó tiêu cho trẻ sơ sinh, dẫn đến tình trạng đầy hơi.
  • Các loại thực phẩm có chứa nhiều đường: Các loại thực phẩm có chứa nhiều đường, chẳng hạn như bánh ngọt, kẹo,… có thể gây rối loạn tiêu hóa cho trẻ sơ sinh, dẫn đến tình trạng đầy hơi.
  • Các loại thực phẩm gây dị ứng: Nếu trẻ sơ sinh bị dị ứng với một số loại thực phẩm, mẹ nên tránh ăn các loại thực phẩm đó để tránh làm cho tình trạng dị ứng của trẻ trở nên nghiêm trọng hơn.

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ không nên ăn gì?

Ngoài ra, mẹ cũng nên tránh ăn quá nhiều thức ăn trong một bữa ăn, vì có thể khiến trẻ bị đầy hơi. Mẹ nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, cho trẻ ăn nhiều lần, mỗi lần một ít.

Nếu trẻ sơ sinh bị đầy hơi kéo dài hoặc có các biểu hiện khác như nôn trớ, đi ngoài phân xanh, sốt,… mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

>> Xem thêm: Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng

4. Một số cách chữa đầy bụng ở trẻ sơ sinh

Ngoài việc thay đổi sang chế độ ăn uống lành mạnh, để chữa trị bệnh đầy bụng ở trẻ sơ sinh, mẹ có thể thử các cách sau:

  • Massage bụng cho trẻ: Mẹ có thể massage bụng cho trẻ đầy bụng theo hướng từ dưới lên trên, theo chiều kim đồng hồ. Có thể sử dụng một ít dầu tràm, dầu dừa hoặc dầu ô liu để massage dễ dàng hơn.
  • Nâng cao đầu của trẻ khi bú hoặc ăn: Việc giữ cho trẻ ngẩng cao đầu bằng gối khi ăn hoặc bú sẽ giúp thức ăn dễ xuống bao tử hơn và giảm tình trạng đầy bụng sau khi ăn.
  • Cho trẻ ăn men vi sinh: Men vi sinh có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giúp giảm đầy hơi, khó tiêu ở trẻ sơ sinh. Mẹ có thể cho trẻ uống men vi sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cho trẻ đi khám bác sĩ định kỳ: Việc khám sức khỏe định kỳ cho bé cũng vô cùng cần thiết vì bác sĩ có thể phát hiện một số bệnh tiềm ẩn ở trẻ.

[inline_article id=327955]

Hy vọng bài viết này đã giúp mẹ giải đáp thắc mắc trẻ sơ sinh bị đầy hơi mẹ nên ăn gì cũng như giúp mẹ không còn lúng túng, lo lắng khi khi trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng nữa.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì? Có an toàn không?

Để tìm hiểu rõ hơn lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì, lấy máu gót chân xét nghiệm những bệnh gì, lấy máu gót chân có an toàn không, bạn hãy cùng MarryBaby tìm hiểu dưới đây nhé. 

1. Lấy máu gót chân là gì?

Lấy máu gót chân là một thủ thuật y khoa được thực hiện để lấy một lượng nhỏ máu từ gót chân của trẻ sơ sinh. Thủ thuật lấy máu gót chân thường được thực hiện khi trẻ sơ sinh được 24-72 giờ tuổi. Bác sĩ sẽ sử dụng một kim tiêm nhỏ để chích vào gót chân của trẻ, lấy một lượng máu nhỏ khoảng 2-3 giọt. Máu sau đó sẽ được thấm vào giấy chuyên dụng và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.

Vì sao phải lấy máu ở gót chân mà không phải vị trí khác?

Việc xét nghiệm nên lấy máu ở gót chân của trẻ sơ sinh là do một số nguyên nhân như:

  • Gót chân của trẻ sơ sinh có một mạch máu lớn, được gọi là tĩnh mạch gót chân. Mạch máu này nằm gần bề mặt da, giúp việc lấy máu dễ dàng và ít xâm lấn hơn.
  • Máu ở gót chân có hàm lượng cao hơn so với máu ở các bộ phận khác của cơ thể. Điều này giúp các chất cần được xét nghiệm hòa tan dễ dàng hơn trong máu, giúp kết quả xét nghiệm chính xác hơn.
  • Gót chân của trẻ sơ sinh ít nhạy cảm với đau hơn so với các bộ phận khác của cơ thể. Điều này giúp giảm đau và khó chịu cho trẻ trong quá trình lấy máu.

Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì?

>> Mẹ xem thêm: Cách nhận biết trẻ sơ sinh da trắng đẹp như Bạch Tuyết

2. Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì?

Lấy máu gót chân xét nghiệm những bệnh gì? Việc lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh để làm xét nghiệm có thể giúp phát hiện ra một số bệnh nguy hiểm trẻ sơ sinh đang mắc phải và tiến hành ngăn ngừa, chữa trị kịp thời. Lấy máu gót chân có thể phát hiện ra các bệnh như:

  • Suy giáp bẩm sinh (Congenital hypothyroidism): Suy giáp bẩm sinh xảy ra khi cơ thể trẻ không thể sản xuất đủ số lượng hormone tuyến giáp (thyroxine hay T4), để duy trì các hoạt động chuyển hóa, phát triển thể chất và thần kinh một cách bình thường.
  • Thiếu hụt men G6PD: là một bệnh lý di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn tới giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD. Khi cơ thể không sản xuất đủ men G6PD hồng cầu dễ bị phá vỡ hàng loạt khi gặp phải các tác nhân có tính oxy hóa mạnh từ thức ăn hoặc thuốc, thiếu máu gây ra các bệnh vàng da, bệnh lý về não, có thể gây tử vong cao,…
  • Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (CAH): là bệnh di truyền do rối loạn tổng hợp hormone vỏ thượng thận, gây ảnh hưởng tới sự phát triển cơ quan sinh dục hoặc quá trình dậy thì của trẻ.
  • Xơ cứng củ (Tuberous sclerosis): là một rối loạn di truyền hiếm gặp, thường xuất hiện ngay sau sinh. Bệnh khiến não và tủy sống trẻ sơ sinh phát triển không bình thường, có thể dẫn đến các vấn đề về vận động, trí tuệ và hành vi.
  • Phenylketonuria (PKU): là một rối loạn chuyển hóa axit amin. Tình trạng này xảy ra khi cơ thể không thể phân hủy một axit amin có tên là phenylalanine, dẫn đến các vấn đề về phát triển trí tuệ và hành vi.
  • Thiếu hụt biotinidase: là một loại rối loạn di truyền ảnh hưởng đến việc tái sử dụng và tái sản xuất vitamin biotin. Thiếu men Biotinidase có thể dẫn đến các vấn đề về da, tóc và móng. Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì thì chính là để chữa trị bệnh kịp thời và không làm ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Bệnh hồng cầu hình liềm (SCD): một bệnh di truyền do rối loạn lặn Mendel, khiến các tế bào hồng cầu có hình dạng bất thường. Bệnh hồng cầu hình liềm có thể dẫn đến các cơn đau cấp tính và các biến chứng khác.
  • Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (AAT): thiếu bẩm sinh hệ thống antiproteinase của phổi, alpha-1 antitrypsin, dẫn đến sự gia tăng sự hủy hoại của mô, có thể tiến triển thành bệnh gan, thường gây ra các triệu chứng gây vàng da và vàng mắt.
  • Dư axit hữu cơ máu: Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì thì là để phát hiện ra lượng axit hữu cơ trong máu bé có dư thừa không. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit hữu cơ, có thể dẫn đến các vấn đề về thần kinh và phát triển.
 Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì?
Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì?

Bổ sung thêm cho ý lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì thì xét nghiệm lấy máu gót chân còn mang đến 1 số lợi ích như:

  • Phát hiện sớm các bệnh lý bẩm sinh, giúp trẻ được điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
  • Giảm tỷ lệ tử vong và khuyết tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
  • Tăng chất lượng cuộc sống cho trẻ sơ sinh và gia đình.

Ngoài lấy máu gót chân, có một cách để nhận biết tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh khá chuẩn xác đó là nhìn màu sắc và mùi phân của trẻ để chẩn đoán bệnh.

[inline_article id=188553]

3. Lấy máu gót chân có nguy hiểm không?

Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì thì mẹ đã biết rồi. Nhưng liệu nó có an toàn? Câu trả lời là AN TOÀN. Lấy máu gót chân là một thủ thuật y tế an toàn và hiệu quả để sàng lọc các bệnh lý bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Các rủi ro tiềm ẩn của thủ thuật này là rất thấp và có thể được giảm thiểu bằng cách chọn bác sĩ hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm và theo dõi gót chân của trẻ sau khi lấy máu.Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị chảy máu nhẹ hoặc bị bầm tím ở gót chân.

Cắt tóc máu liệu có liên quan gì đến lấy máu gót chân không? Mẹ có thể đọc Tóc máu là gì? Có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh?

4. Quy trình lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh

Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì mẹ đã biết rồi. Vậy quy trình lấy máu gót chân diễn ra như thế nào? Quy trình này được thực hiện bởi một bác sĩ hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm.

Các bước thực hiện bao gồm:

  • Chuẩn bị: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ rửa tay sạch sẽ và chuẩn bị dụng cụ lấy máu, bao gồm kim tiêm, ống tiêm và giấy thấm máu.
  • Gây tê: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ sử dụng một tăm bông thấm cồn để sát trùng gót chân của trẻ. Sau đó, họ sẽ nhỏ một giọt thuốc tê vào gót chân của trẻ. Thuốc tê sẽ bắt đầu có tác dụng trong vòng vài phút.
  • Lấy máu: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ dùng kim tiêm nhỏ chích vào gót chân của trẻ để lấy một lượng máu nhỏ khoảng 2-3 giọt. Máu sau đó sẽ được thấm vào giấy thấm máu.
  • Băng bó: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ băng bó gót chân của trẻ để ngăn chảy máu.

Lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì?

Sau khi lấy máu gót chân cho trẻ sơ sinh xong, trẻ có thể bị chảy máu nhẹ hoặc bị bầm tím ở gót chân. Vậy cha mẹ cần làm gì để ngăn ngừa tình trạng này? Cha mẹ có thể làm theo các hướng dẫn sau để chăm sóc trẻ:

  • Dùng gạc sạch ấn nhẹ vào gót chân của trẻ trong vài phút.
  • Nếu trẻ bị chảy máu nhiều, hãy băng bó gót chân của trẻ bằng gạc sạch và băng dính.
  • Theo dõi gót chân của trẻ trong vài giờ để đảm bảo không bị chảy máu nhiều.

5. Bao lâu nhận được kết quả lấy máu gót chân?

Thời gian nhận được kết quả lấy máu gót chân phụ thuộc vào cơ sở y tế thực hiện xét nghiệm. Thông thường, kết quả xét nghiệm sẽ được trả trong vòng 7-10 ngày. Tuy nhiên, một số cơ sở y tế có thể trả kết quả sớm hơn hoặc muộn hơn.

Tại Việt Nam, xét nghiệm lấy máu gót chân được thực hiện miễn phí cho tất cả trẻ sơ sinh sinh ra tại các cơ sở y tế công lập. Kết quả xét nghiệm sẽ được gửi đến gia đình qua đường bưu điện hoặc được thông báo trực tiếp tại bệnh viện.

Nếu trẻ có kết quả xét nghiệm dương tính, tức là trẻ có thể mắc một hoặc nhiều bệnh lý bẩm sinh được xét nghiệm. Trong trường hợp này, trẻ cần được kiểm tra thêm để xác định chính xác tình trạng bệnh.

Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của mẹ về vấn đề lấy máu gót chân trẻ sơ sinh để làm gì cũng như độ an toàn, quy trình lấy máu để mẹ an tâm hơn. Việc chăm sóc sức khỏe bé sơ sinh đòi hỏi nhiều công sức, nhẫn nại. Cha mẹ hãy cố gắng lên nhé!

[inline_article id=683]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Lý giải nguyên nhân trẻ sơ sinh biếng bú và cách xử lý

“Lật tẩy” nguyên nhân trẻ biếng bú hoặc đột ngột từ chối bú sữa

Để “đọc vị” được nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đột ngột biếng bú, không chịu bú là một việc không hề dễ dàng. Nếu mẹ cũng đang gặp phải tình huống này và đau đầu không biết lý do tại sao, vậy hãy thử quan sát để xem có phải là do những nguyên nhân sau đây không nhé!

Trẻ bị ốm hoặc đang cảm thấy không khỏe [1]

Khi thấy trẻ biếng bú, bỏ bú, không chịu bú, mẹ hãy xem thử trẻ có đang bị đau ở miệng hay không. Một số trẻ đang trong quá trình mọc răng, bị tưa lưỡi hoặc bị nổi mụn rộp ở miệng… có thể biếng bú. Bên cạnh đó, việc đau nhức do tiêm chủng đôi khi cũng có thể khiến bé khó chịu, gây ra tình trạng tương tự. Ngoài ra, trẻ biếng bú cũng có thể là do trẻ đang bị cảm, nghẹt mũi nên thấy khó thở khi bú hoặc trẻ đang bị nhiễm trùng tai gây đau khi bú hoặc nằm nghiêng.

Trẻ đang gặp các vấn đề về tiêu hóa

Các vấn đề về tiêu hoá như đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, trào ngược dạ dày, táo bón… có thể khiến bụng bé thấy khó chịu và không muốn bú [1], [2]. Nếu bé đang dùng sữa ngoài, một nguyên nhân mẹ nên lưu ý là có thể bé biếng bú do hệ tiêu hóa đang gặp “rắc rối” với đạm biến tính có trong công thức sữa bé đang dùng [3].

trẻ sơ sinh biếng bú

Vấn đề về dòng sữa

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng bú, không chịu bú cũng có thể đến từ các yếu tố bên ngoài như việc dòng sữa chảy quá mạnh hay quá yếu. Nếu dòng sữa chảy yếu, chậm, bé sẽ “lười” bú vì tốn nhiều sức mà sữa chảy vào miệng lại khá ít. Tuy nhiên, nếu tốc độ dòng sữa xuống quá nhanh, bé có thể sẽ bị nghẹt thở, ọc, trớ sữa hoặc nuốt nhiều không khí trong lúc bú. Việc này cũng có thể gây khó chịu ở bụng bé, từ đó khiến bé không muốn bú [4], [5].

Mùi hương cơ thể hoặc vị sữa bất thường

Những tiếp xúc gần gũi hàng ngày giữa mẹ và bé trong lúc bú mẹ lâu dần đã khiến bé quen thuộc với mùi hương trên người mẹ và hình thành cảm giác an toàn. Chính vì thế, những thay đổi về mùi hương do xà phòng, nước hoa hoặc kem dưỡng da trên cơ thể mẹ có thể khiến bé cảm thấy lạ lẫm, chưa kịp thích ứng với mùi hương mới, và có thể khiến bé tạm thời “mất hứng thú” đối với việc bú sữa. Ngoài ra, việc mẹ dùng thuốc hay thay đổi chế độ ăn cũng có thể khiến sữa mẹ tiết ra có mùi vị lạ, gây cho bé sự hoang mang, lạ lẫm dẫn đến tình trạng biếng bú, bỏ bú [1], [2].

Trẻ bị phân tâm khi bú sữa

Bé khoảng từ 4 đến 6 tháng tuổi thường bắt đầu nhận thức rõ hơn về môi trường xung quanh, do đó những tiếng ồn từ tivi, điện thoại hoặc cuộc đối thoại của những người bên cạnh rất dễ khiến bé bị phân tâm và khó tập trung bú trọn vẹn một cữ sữa. So với những vấn đề trên, bé biếng bú do nguyên nhân này thường không khiến ba mẹ quá lo lắng. Thay vào đó, mẹ có thể áp dụng một số biện pháp để điều chỉnh thói quen và hành vi của bé tốt hơn [6].

Mách mẹ bí quyết “hữu dụng” để xử lý tình trạng trẻ biếng bú

Điều đầu tiên mẹ cần nhớ là việc bé biếng bú, bỏ bú xảy ra vì rất nhiều nguyên do, đó không phải là lỗi của mẹ và mẹ cũng không cần quá lo lắng, áp lực, dẫn đến căng thẳng, gây ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ [1]. Dựa vào những quan sát cá nhân, sau khi phỏng đoán được nguyên do, mẹ có thể tùy từng trường hợp mà áp dụng các biện pháp dưới đây:

Duy trì việc cho bú mẹ

Nếu trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đột ngột biếng bú, không chịu bú, mẹ hãy thử kiểm tra lại chế độ ăn uống gần đây của mình xem liệu có sự thay đổi về thực phẩm hay loại thuốc không, do chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến mùi vị và chất lượng sữa của mẹ. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên chú ý sử dụng nước hoa hay xà phòng tắm dịu nhẹ để bé cảm thấy thoải mái hơn khi bú [1].

Những trường hợp bé biếng bú do mọc răng hay tiêm chủng chỉ là tạm thời, mẹ không cần quá lo lắng. Trong thời gian này dù bé có khó chịu, không chịu bú, mẹ vẫn nên tiếp tục duy trì việc cho bú, vì đây cũng là một trong những liệu pháp giúp bé giảm đau nhức sau khi tiêm vaccine [7], [8].

Nếu bé đang gặp một số các vấn đề về sức khỏe, ngoài việc tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, hầu hết các trường hợp mẹ thường được khuyến khích duy trì việc cho bé bú vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ trong thời điểm này. Trong sữa mẹ có chứa đạm mềm tự nhiên đặc biệt tốt cho việc tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Ngoài ra, sữa mẹ còn cung cấp một nguồn kháng thể giúp bảo vệ bé tốt hơn trước các bệnh truyền nhiễm [9].

Tiếp cận các phương pháp cho bú khác nhau

Theo từng giai đoạn phát triển, hầu hết các bé sơ sinh sẽ dần dần hình thành thói quen bú sữa nhưng tần suất bú thường sẽ khác nhau tùy vào thời điểm. Do đó, các chuyên gia y tế khuyến nghị mẹ chỉ nên cho trẻ bú theo nhu cầu, mỗi khi bé có dấu hiệu đói, không nên ép bé bú [10].

Mẹ có thể thay đổi thời điểm cho bú hoặc tư thế cho bú để tìm ra tư thế khiến bé thoải mái nhất [1]. Nếu bé tiếp tục từ chối ti, mẹ có thể vắt hay pha sữa ra ly rồi đút từng muỗng cho bé hoặc hỏi ý kiến chuyên gia y tế biện pháp để điều chỉnh dòng sữa nhằm giúp bé bú được thoải mái hơn [11], [12].

Tạo không gian tiếp xúc thoải mái

Đôi khi việc tiếp xúc da kề da sẽ làm bé cảm thấy hứng thú hơn với việc bú sữa. Mẹ có thể xem xét xem liệu trẻ có cảm thấy thoải mái và chịu bú hơn khi cùng mẹ ngâm nước ấm hoặc khi nằm sấp áp lên ngực mẹ hay không [1]. Đồng thời, mẹ hãy cố gắng tạo ra một không gian phù hợp để bé có thể tập trung hơn vào việc bú sữa, chẳng hạn như cho bé bú trong phòng riêng, tránh xa sự làm phiền của tiếng ồn [6].

Tóm lại, bố mẹ không nên quá lo lắng với việc bé biếng bú, bỏ bú mà nên bình tĩnh xem xét các trường hợp để nhanh chóng phát hiện và đáp ứng nhu cầu của bé. Nếu việc bé biếng bú kéo dài hơn một vài ngày và mẹ nhận thấy tã bé ít ướt hơn bình thường hoặc mẹ cảm thấy bất an vì một lý do nào đó, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để biết cách xử trí cho phù hợp [1].

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Hiểu rõ nguyên nhân để bớt lo lắng khi lần đầu thấy bé ọc, trớ sữa

Bạn đọc hỏi:

Chào bác sĩ,

Bé nhà em hiện đã gần 3 tháng tuổi. Mỗi lần cho bé bú no, em thấy bé trào một ít sữa ra miệng. Tình trạng này diễn ra khá nhiều lần trong ngày nên em rất lo lắng. Em có hỏi mẹ thì bà nói đây là tình trạng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ọc sữa, trớ sữa nhiều lần trong ngày rất thường gặp nên không cần lo. 

Xin bác sĩ giải đáp giúp em là mẹ em nói như vậy có đúng không? Vì sao trẻ sơ sinh trớ sữa thường xuyên như vậy? Ọc, trớ một lượng sữa ra ngoài sau khi bú có ảnh hưởng gì đến sự phát triển của bé không và làm sao để bé bớt gặp phải tình trạng này sau khi bú? Cám ơn bác sĩ nhiều!

Trần Minh Thư, 31 tuổi, Quận 9, TP.HCM

Bác sĩ trả lời:

Chào bạn Minh Thư,

Với câu hỏi vì sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ọc, trớ sữa nhiều lần trong ngày cũng như cách khắc phục để trẻ bớt ọc, trớ sữa, bác sĩ Nguyễn Thường Hanh, chuyên ngành Nội tổng quát – Hồi sức cấp cứu giải đáp như sau: 

Nguyên nhân trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ọc, trớ sữa nhiều lần trong ngày

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị trào một ít sữa ra miệng sau khi bú là tình trạng khá phổ biến. Tuy nhiên, với những ai mới lần đầu làm cha mẹ, lần đầu thấy tình trạng này, đặc biệt là khi tình trạng này diễn ra nhiều lần trong ngày thì không khỏi hoảng hốt, lo lắng, không biết bé có bị gì không và tại sao bé lại bị như vậy. Với thắc mắc này, bác sĩ xin giải đáp như sau: 

Đầu tiên, nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hay bị ọc, trớ sữa là do hệ tiêu hóa của bé còn non nớt, chưa phát triển hoàn thiện. Cụ thể, trong giai đoạn đầu đời, dạ dày của bé còn nhỏ, nằm ngang, cơ vòng thực quản nằm tiếp giáp đoạn trên dạ dày có tác dụng ngăn ngừa sự trào ngược thức ăn vẫn còn yếu. Do đó, việc trẻ bú no có thể gây áp lực lên bụng cũng như cơ vòng thực quản khiến cơ này mở ra và khiến bé bị trớ, ọc sữa. [1], [2]

Ngoài ra, bé bị trớ, ọc sữa nhiều lần trong ngày cũng có thể là do: [2]

  • Bé bú không đúng tư thế, bú sai khớp ngậm khiến bé nuốt nhiều không khí khi bú
  • Bé bú quá nhiều, thời gian giữa các cữ bú quá ngắn
  • Mẹ cho bé nằm ngay hoặc cho bé chơi các trò chơi vận động mạnh sau khi bú xong
  • Mẹ không vỗ ợ hơi cho bé
  • Bé quấy khóc thường xuyên.

Ọc, trớ sữa thường xuyên có nguy hiểm không? Có ảnh hưởng đến sự phát triển của bé không?

Ọc, trớ sữa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là tình trạng thường gặp [1], [3]. Theo thống kê, có đến ⅔ trẻ nhỏ gặp phải tình trạng ọc, trớ sữa trong những tháng đầu đời. Tuy nhiên, tình trạng này sẽ “thoái lui” khi trẻ lớn lên nhờ cấu trúc của đường tiêu hóa dần hoàn chỉnh và chế độ ăn cũng đặc dần.  Do đó, nếu bé dưới 6 tháng tuổi, 1 ngày bị trớ sữa vài lần nhưng vẫn vui vẻ, lên cân tốt, không bị khò khè tái đi tái lại… thì nhiều khả năng đây chỉ là hiện tượng trào ngược sinh lý nên mẹ không cần quá lo. [4]

Tuy nhiên, dù vậy, mẹ cũng cần chú ý theo dõi, xác định nguyên nhân trẻ bị trớ, ọc sữa và tìm cách khắc phục. Bởi nếu tình trạng trớ, ọc sữa diễn ra quá thường xuyên có thể khiến bé khó chịu, lâu ngày dẫn đến biếng ăn, biếng bú, ảnh hưởng đến việc hấp thu dinh dưỡng và về lâu dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển.

Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, mẹ cũng sẽ cần phân biệt giữa tình trạng trớ, ọc sữa và tình trạng nôn ói ở trẻ. Ọc, trớ sữa là tình trạng bé chỉ trào một ít sữa ra miệng, có thể kèm theo ợ hơi còn nôn ói xảy ra khi trẻ phun mạnh dòng sữa ra ngoài kèm theo co thắt mạnh ở bụng, khiến bé khó chịu, quấy khóc. Ngoài ra, trong chất nôn của bé cũng có thể lẫn máu. Đây là tình trạng nghiêm trọng, nếu thấy bé có các biểu hiện này thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám ngay. [2]

Giải pháp giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bớt ọc, trớ sữa thường xuyên trong ngày

Để giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bớt trớ, ọc trớ sữa thường xuyên trong ngày, bác sĩ khuyên mẹ nên cung cấp cho bé nguồn dinh dưỡng tốt nhất trong những ngày tháng đầu đời để giúp hệ tiêu hóa của con “làm việc” trơn tru, ít “áp lực”. Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa mẹ là thức ăn tốt nhất bởi sữa mẹ giàu đạm mềm, nhỏ tự nhiên, giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu và do đó bé sẽ ít gặp các vấn đề về tiêu hóa như trớ, ọc sữa. 

Ngoài việc quan tâm đến dinh dưỡng, mẹ cũng có thể thử một số lời khuyên khi chăm sóc bé từ bác sĩ để giúp con bớt ọc, trớ sữa: [1], [2]

  • Điều chỉnh tư thế cho bé bú. Khi cho bé bú, mẹ cần lưu ý các điểm “then chốt” như đầu và thân trẻ nằm trên 1 đường thẳng; toàn thân trẻ sát vào người mẹ, bụng trẻ áp sát vào bụng mẹ; mặt trẻ quay vào vú mẹ, mũi trẻ đối diện với núm vú; đối với trẻ sơ sinh, mẹ không những đỡ đầu, vai mà còn phải đỡ phần mông trẻ. [5]
  • Tránh cho bé bú quá nhiều trong một lần. Thay vào đó nên chia nhỏ các cữ bú để bé hấp thu dễ dàng hơn.
  • Không để bé nằm ngay sau khi bú hoặc cho bé chơi các trò chơi vận động nhiều ngay sau cữ bú.
  • Vỗ ợ hơi cho bé trước mỗi lần chuyển sang cho bú bên ngực còn lại và sau khi cho bé bú xong bằng cách bế em bé ở tư thế thẳng đứng với phần lưng của bé hướng ra ngoài. Lúc này, cằm của bé sẽ đặt trên vai mẹ. Sau đó, mẹ dùng một tay để bế con và tay còn lại vỗ nhẹ vào lưng trẻ. 

Tóm lại, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị trớ, ọc sữa là tình trạng thường gặp và nguyên nhân chủ yếu đến từ việc hệ tiêu hóa bé chưa hoàn thiện cũng như cách chăm sóc, chọn công thức sữa cho bé chưa phù hợp. Khi con gặp tình trạng này, mẹ cũng đừng quá hoảng hốt hay lo lắng. Thay vào đó, hãy bình tĩnh, theo dõi các biểu hiện của bé và thử một số biện pháp kể trên mà bác sĩ chia sẻ nhé!

Trân trọng!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi?

Vậy thông thường, trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Cách chữa rối loạn tiêu hóa cho trẻ nhanh khỏi là gì? Hãy đọc bài viết này ngay nhé!

1. Tổng quan về rối loạn tiêu hóa ở trẻ

Rối loạn tiêu hóa ở trẻ là tình trạng bất thường trong chức năng tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đầy bụng, ợ hơi,… Tình trạng này có thể xảy ra với trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Rối loạn tiêu hóa có thể gây ra nhiều triệu chứng, dấu hiệu khác nhau, bao gồm:

  • Nôn: Nôn là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tiêu hóa ở trẻ. Trẻ có thể nôn nhiều lần trong ngày, kèm theo ói mửa, mệt mỏi, sốt,…
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là tình trạng phân lỏng, số lần đi ngoài nhiều hơn bình thường. Trẻ có thể đi ngoài từ 3-4 lần/ngày trở lên.
  • Táo bón: Táo bón là tình trạng đi ngoài ít hơn bình thường, phân cứng, khô, khó đi. Trẻ có thể đi ngoài 2-3 lần/tuần trở xuống.
  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị rối loạn tiêu hóa. Trẻ có thể đau bụng âm ỉ, đau quặn, đau dữ dội,…
  • Đầy bụng, ợ hơi: Trẻ có thể cảm thấy đầy bụng, cứng bụng, khó tiêu, ợ hơi nhiều.

2. Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi?

Thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa: Nếu rối loạn tiêu hóa do nhiễm trùng, thời gian khỏi bệnh thường ngắn hơn, từ 3-7 ngày. Nếu rối loạn tiêu hóa do chế độ ăn uống, thời gian khỏi bệnh có thể kéo dài hơn, từ 1-2 tuần.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Nếu rối loạn tiêu hóa nhẹ, các triệu chứng sẽ thuyên giảm nhanh chóng. Nếu tình trạng nặng, các triệu chứng có thể kéo dài hơn, thậm chí gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Thể trạng của trẻ: Trẻ có thể trạng khỏe mạnh sẽ dễ khỏi bệnh hơn trẻ có thể trạng yếu.
  • Điều trị của bác sĩ: Nếu trẻ được điều trị đúng cách và kịp thời, thời gian khỏi bệnh sẽ được rút ngắn.

Nhìn chung, đối với câu hỏi trẻ bị rối loạn tiêu hóa trong bao lâu thì câu trả lời là thường khỏi bệnh trong vòng 1-2 tuần. Tuy nhiên, nếu trẻ có các triệu chứng nặng, kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Khoảng từ 1-2 tuần

3. Trẻ bị rối loạn tiêu hoá do nguyên nhân nào gây ra? 

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ em:

  • Viêm nhiễm đường tiêu hóa: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ, do nhiễm vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng. Các loại vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng thường gặp gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ bao gồm vi khuẩn E. coli, Salmonella, Rotavirus, Norovirus, Adenovirus, nấm Candida,…
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Ăn quá nhiều, ăn quá nhanh, ăn các thực phẩm khó tiêu, dị ứng thực phẩm,… đều có thể gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ.
  • Thay đổi chế độ ăn uống đột ngột: Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, hoặc khi thay đổi sữa hoặc thức ăn, trẻ có thể gặp phải tình trạng rối loạn tiêu hóa.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Việc cha mẹ cho bé uống kháng sinh cũng có thể tiêu diệt đi một số vi khuẩn có lợi cho đường ruột làm mất cân bằng hệ vi khuẩn khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa. Uống nhiều kháng sinh còn có thể khiến trẻ bị tiêu chảy vô cùng đáng lưu ý.
  • Các bệnh lý khác: Rối loạn tiêu hóa cũng có thể là biểu hiện của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như trào ngược dạ dày thực quản, viêm ruột thừa, hội chứng ruột kích thích,…
Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Do nguyên nhân nào gây ra?
Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi? Do nguyên nhân nào gây ra? 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

4. Cách điều trị, chăm sóc khi trẻ bị rối loạn tiêu hoá 

Tùy thuộc vào nguyên nhân, thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Điều trị bằng thuốc: Tùy thuộc vào triệu chứng của bệnh, bác sĩ sẽ cung cấp loại thuộc phù hợp để chữa triệu chứng đó; bao gồm thuốc chống nôn, thuốc cầm tiêu chảy, thuốc giảm đau,… 
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Thay đổi chế độ ăn uống là biện pháp quan trọng giúp cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa ở trẻ. Cha mẹ nên cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu chất xơ, và tránh các thực phẩm khó tiêu, dị ứng thực phẩm.

Ngoài ra để chữa trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ, cha mẹ có thể tự chăm sóc bé tại nhà bằng các cách sau:

  • Cho trẻ uống nhiều nước: Điều quan trọng nhất khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa là phải đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh mất nước. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước điện giải hoặc nước trái cây pha loãng.
  • Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa: Các loại thực phẩm dễ tiêu hóa bao gồm cháo loãng, súp, sữa chua, trái cây chín, rau củ luộc,… Cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm khó tiêu như đồ ăn chiên xào, thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng,…
  • Bổ sung men vi sinh: Rối loạn tiêu hóa khiến trẻ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Bổ sung men vi sinh có thể giúp tăng thêm lợi khuẩn bảo vệ đường ruột trẻ. Mẹ có thể tham khảo Top 6 loại men vi sinh cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ được tin dùng.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa thường mệt mỏi, vì vậy cha mẹ cần cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ để giúp trẻ hồi phục sức khỏe.
Tùy thuộc vào thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi sẽ có cách chữa khác nhau
Tùy thuộc vào thời gian trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi sẽ có cách chữa khác nhau

Lưu ý: Nếu trẻ có các dấu hiệu sau, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Trẻ sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ có dấu hiệu mất nước như khô miệng, khát nước, tiểu ít,…
  • Trẻ có các triệu chứng nặng, kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác như nôn ra máu, đi ngoài phân có máu,…

5. Cách phòng ngừa rối loạn tiêu hóa ở trẻ

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi là vấn đề được nhiều mẹ quan tâm. Tuy nhiên, mẹ cũng muốn biết cách phòng ngừa trẻ bị rối loạn tiêu hóa phải không? Để phòng ngừa rối loạn tiêu hóa ở trẻ, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
  • Cho trẻ ăn dặm đúng cách.
  • Chỉ uống thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ cho trẻ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Rửa sạch rau củ quả trước khi chế biến.
  • Không cho trẻ ăn các thực phẩm ôi thiu, không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

[inline_article id=294392]

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa trong bao lâu thì câu trả lời là thường khỏi bệnh trong vòng 1-2 tuần. Tuy nhiên, nếu trẻ có các triệu chứng nặng hoặc dấu hiệu bất thường khác, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chúc bé luôn khỏe mạnh!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ nhiều mẹ không ngờ đến!

Các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ dễ thấy và bình thường đến nỗi khiến nhiều mẹ không ngờ đến. Vậy trẻ thiếu kẽm sẽ như thế nào? Cách bổ sung kẽm để bé không bị thiếu kẽm là gì?

1. Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em

Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng cần thiết cho sự phát triển của não bộ, hệ miễn dịch, hệ tiêu hóa và các cơ quan khác. Một số biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em thường thấy bao gồm:

1.1 Chán ăn, biếng ăn

Biểu hiện thường thấy ở trẻ bị thiếu kẽm là biếng ăn. Thiếu kẽm ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác, khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Trẻ có thể giảm lượng ăn, ăn không ngon miệng, thậm chí bỏ bữa. Tình trạng này thường kéo dài, khiến trẻ chậm tăng cân, chiều cao và chậm phát triển.

1.2 Tiêu chảy kéo dài

Một biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ chính là dễ bị tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột. Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước, suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiêu hóa khác.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ uống thuốc kháng sinh bị tiêu chảy mẹ cần làm gì?

1.2 Rụng tóc

Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em là rụng tóc
Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em là rụng tóc

Thiếu kẽm có thể gây rụng tóc, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tóc trẻ thiếu kẽm thường thưa thớt, dễ gãy rụng, có thể rụng thành mảng lớn.

1.3 Viêm da

Thiếu kẽm có thể gây viêm da, đặc biệt là ở vùng mặt, cổ và mông. Da của trẻ khô ráp, dễ bong tróc, nổi mụn trứng cá.

1.4 Chậm tăng trưởng

Một biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em nguy hiểm là khiến bé chậm tăng cân, chiều cao. Tình trạng này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, gây ảnh hưởng đến chiều cao và thể chất của trẻ.

Để biết trẻ có đang thiếu cân, chậm phát triển chiều cao hay không mẹ có thể xem Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất. Nếu bé đang bị chững hoặc thiếu cân thì đây là Một số cách giúp trẻ tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng.

1.5 Chậm phát triển trí tuệ

Thiếu kẽm ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, khiến trẻ chậm nói, chậm biết đi, chậm học hỏi. Trẻ thiếu kẽm trầm trọng thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, tập trung và giải quyết vấn đề.

Ngoài ra, một số biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em còn có thể bao gồm:

  • Khó ngủ.
  • Thiếu tỉnh táo, suy nhược cơ thể.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu.

Nếu trẻ có một hoặc nhiều biểu hiện trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

>> Mẹ xem thêm: 9 các loại hình trí thông minh là gì? Trẻ đang sở hữu loại trí tuệ nào?

2. Nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em

Nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em

Trẻ em thiếu kẽm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Chế độ ăn uống thiếu kẽm: Trẻ không được cung cấp đủ kẽm qua chế độ ăn uống là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu kẽm ở trẻ em. Đối với trẻ dưới 6 tháng, không được bủ đủ sữa mẹ là nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu kẽm. 
  • Mắc các bệnh nhiễm trùng kéo dài: Trẻ bị nhiễm trùng kéo dài, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu có thể dẫn đến thiếu kẽm do cơ thể tăng nhu cầu sử dụng kẽm để chống lại nhiễm trùng.
  • Các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến hấp thu và chuyển hóa kẽm: Một số bệnh lý bẩm sinh như viêm ruột, hội chứng ruột kém hấp thu, hội chứng Acrodermatitis enteropathica có thể gây thiếu kẽm do cơ thể không hấp thu hoặc chuyển hóa kẽm hiệu quả.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài: Trẻ dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể.
  • Mất kẽm do tiêu chảy, nôn mửa: Trẻ bị tiêu chảy, nôn mửa có thể mất kẽm qua phân và nước tiểu. Đây vừa là nguyên nhân cũng như biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ nên mẹ cần đặc biệt lưu ý.
  • Chế độ ăn uống thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác: Trẻ bị thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác như sắt, vitamin C, vitamin A cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu kẽm.

3. Cách chẩn đoán tình trạng thiếu kẽm ở trẻ

Cách chẩn đoán thiếu kẽm ở trẻ thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm. Về chẩn đoán biểu hiện lâm sàng, bác sĩ sẽ hỏi chế độ ăn uống hàng ngày hoặc tình trạng bệnh lý gần đây của bé. 

Thứ hai, bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán thiếu kẽm chính xác nhất vì đây là phương pháp đo nồng độ kẽm trong huyết thanh. Nồng độ kẽm huyết thanh dưới 60 mcg/dL ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ và dưới 70 mcg/dL ở trẻ em lớn hơn được coi là thiếu kẽm.

Ngoài xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác để chẩn đoán thiếu kẽm, bao gồm đo nồng độ kẽm trong nước tiểu hoặc trong tóc của bé.

4. Bé thiếu kẽm nên bổ sung như thế nào là hợp lý?

Khi phát hiện các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em, cha mẹ nên được bổ sung kẽm kịp thời cho bé để tránh những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Có hai cách bổ sung kẽm cho bé là qua thức ăn hoặc thuốc bổ sung.

4.1 Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn

Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn là phương pháp bổ sung kẽm tự nhiên và an toàn nhất đối với các trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em. Cha mẹ cần cho bé ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu kẽm, bao gồm:

  • Thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu.
  • Hải sản như tôm, cua, cá.
  • Đậu nành, đậu đen, đậu xanh.
  • Hạt ngũ cốc như hạt điều, hạt bí, hạt óc chó.
  • Trứng.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa.

Cha mẹ nên cho bé ăn các loại thực phẩm này thường xuyên và kết hợp với nhau để bé có thể hấp thụ kẽm tốt hơn.

Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn cho trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ
Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn cho trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ

>> Mẹ xem thêm: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Top 6 thực phẩm thúc đẩy tiêu hóa

4.2 Bổ sung kẽm qua thực phẩm chức năng

Nếu biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ đáng báo động hoặc không thể bổ sung kẽm qua chế độ ăn uống, bác sĩ có thể kê đơn thuốc bổ sung kẽm cho bé.

Liều lượng bổ sung kẽm cho bé sẽ tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ thiếu kẽm của bé. Thông thường, liều lượng bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh là 1-2 mg/kg/ngày, còn cho trẻ em lớn hơn là 3-5 mg/kg/ngày.

Khi bổ sung kẽm cho bé qua đường uống, cha mẹ cần lưu ý:

  • Nên cho bé uống thuốc bổ sung kẽm sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Không nên cho bé uống kẽm cùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, vì sữa có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể.
  • Nếu bé đang dùng các loại thuốc khác, cha mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung kẽm cho bé.

Trẻ bị thiếu kẽm cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá hiệu quả của việc bổ sung kẽm. Nếu sau một thời gian bổ sung kẽm mà các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ không thuyên giảm, cha mẹ cần đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn thêm.

5. Cách phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ

Thiếu kẽm là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ em, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ. Để phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Cho trẻ bú đủ sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời vì sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm dồi dào và dễ hấp thu cho trẻ.
  • Cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu kẽm.
  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ, vệ sinh an toàn thực phẩm để tránh bị nhiễm trùng, từ đó giúp trẻ hấp thu kẽm tốt hơn.
  • Kiểm soát các bệnh lý có thể gây thiếu kẽm như tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu,…
  • Nếu trẻ có một hoặc nhiều biểu hiện thiếu kẽm như chậm tăng trưởng, chậm phát triển, chán ăn, biếng ăn, tiêu chảy, rụng tóc, viêm da,… cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Việc phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ cần được thực hiện ngay từ khi trẻ còn nhỏ. Cha mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn uống đầy đủ, đa dạng và cân bằng để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.

[inline_article id=]

Biểu hiện thường thấy ở trẻ bị thiếu kẽm là ăn không ngon, vị giác bất thường, rụng tóc, tiêu chảy kéo dài, viêm da, chậm phát triển. Thiếu kẽm ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Về lâu dài, trẻ sẽ biếng ăn, gây nên tình trạng suy dinh dưỡng, chậm lớn. Do đó, việc bổ sung đầy đủ kẽm cho bé là vô cùng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Răng bé bị đen là do đâu? Cách khắc phục tình trạng răng đen

Vậy răng bé bị đen là do đâu? Bài viết này sẽ giải đáp cũng như giúp cha mẹ biết cách khắc phục tình trạng răng đen ở trẻ nhỏ.

1. Vì sao răng bé bị đen?

Có nhiều nguyên nhân khiến cho răng bé bị đen. Các nguyên nhân bao gồm:

  • Các yếu tố di truyền: Một số trường hợp, răng bé bị đen có thể do yếu tố di truyền. Nếu có ai trong gia đình có răng bị đen, có khả năng cao trẻ sẽ thừa hưởng điều này.
  • Sâu răng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến răng bé bị đen. Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn trong miệng ăn đường và tinh bột trên răng, tạo thành axit. Axit này sẽ phá hủy men răng, khiến răng bị đen, sâu và thậm chí rụng.
  • Mảng bám và cao răng: Mảng bám là một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt răng. Nếu không được loại bỏ thường xuyên, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng. Cao răng có thể bám chặt vào răng, khiến răng trẻ bị đen và ố vàng.
  • Thiếu canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Nếu thiếu hai khoáng chất này, răng bé sẽ dễ bị ố vàng và chuyển đen. Thiếu chất còn khiến trẻ bị lột da tay, chảy máu cam. Nên mẹ cần bổ sung đủ chất cho trẻ nhé!
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể gây ố vàng răng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Uống kháng sinh không đúng cách còn có thể khiến bé bị tiêu chảy. Mẹ nên lưu ý nhé!
  • Tổn thương răng: Răng bé có thể bị đen do chấn thương, chẳng hạn như ngã hoặc va đập mạnh.
  • Bệnh lý răng miệng: Một số bệnh lý răng miệng khác, chẳng hạn như nhiễm trùng nướu, bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), cũng có thể khiến răng bé bị đen.

Ngoài ra, tình trạng sưng môi trên cũng thường gặp ở nhiều bé. Vậy bé bị sưng môi trên có liên quan gì đến bệnh lý về răng không?

2. Cách điều trị tình trạng răng bé bị đen

Nếu răng của bé bị đen là răng sữa thì cha mẹ không cần quá lo lắng vì bé sẽ còn một đợt thay răng vĩnh viễn nữa. Cha mẹ chỉ cần tìm hiểu nguyên nhân khiến răng bé đen là gì rồi khắc phục, không để tái diễn trên răng vĩnh viễn.

Tuy nhiên, nếu đó là răng vĩnh viễn của bé, cha mẹ chỉ có thể đưa bé đến bệnh viện và được chữa trị theo các phương pháp sau:

  • Trám răng: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng vật liệu trám răng để lấp đầy lỗ sâu, bảo vệ răng khỏi bị hư hại thêm.
  • Bọc răng sứ: Phương pháp này giúp điều trị, khôi phục hình dạng và màu sắc của răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ loại bỏ phần răng bị hư hại và thay thế bằng mão răng sứ.
  • Làm sạch răng: Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng máy siêu âm hoặc lấy cao răng thủ công để loại bỏ mảng bám và cao răng bám trên răng.
  • Bổ sung canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Cha mẹ có thể bổ sung hai dưỡng chất này cho bé bằng các thực phẩm giàu canxi và fluor như sữa, phô mai, cá, rau xanh đậm. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride cho con.
  • Điều trị bệnh lý răng miệng: Nếu răng trẻ bị đen do bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), bác sĩ nha khoa sẽ điều trị bệnh lý này trước khi tiến hành các phương pháp điều trị khác.

Cách điều trị tình trạng răng bé bị đen

[inline_article id=239420]

3. Cách khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen

Dưới đây là một số biện pháp giúp ngăn ngừa răng bé bị đen:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Ngoài ra, cần chải lưỡi để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
  • Hạn chế ăn đồ ngọt và thực phẩm có màu nhiều đường, phẩm màu: Đồ ngọt chứa phẩm màu có thể bám vào răng và gây ố vàng cho bé.
  • Đi khám nha khoa định kỳ: Nên đưa bé đi khám nha khoa định kỳ 6 tháng một lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.

>> Mẹ xem thêm: Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em đơn giản, hiệu quả mẹ cần biết

Nguyên nhân khiến răng bé bị đen có thể là do sâu răng, mảng bám, thiếu canxi và fluor hoặc cũng có thể do di truyền. Để khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen, cha mẹ nên đưa bé đến nha sĩ để tìm ra nguyên nhân khiến răng bé bị đen, ố vàng cũng như có cách chăm sóc răng miệng cho bé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Ăn gì để khỏi bệnh?

Vậy trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa trẻ bị ho và việc ăn trứng gà có hại hay lợi ích cho trẻ.

1. Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không?

Tình trạng ho có thể khiến trẻ khó chịu, bực bội dẫn đến biếng ăn, thiếu chất. Việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé ngay lúc này là vô cùng quan trọng. Chế độ ăn giàu dưỡng chất vừa ngăn chặn tình trạng thiếu chất vừa tăng sức khỏe, sức đề kháng để bé mau khỏe bệnh.

Trứng gà là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp, đồng thời hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho.

Chính vì thế, trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC. Thêm vào đó, vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh ăn trứng gà khiến ho nặng hơn. Vì vậy, mẹ hoàn toàn có thể cho trẻ ăn trứng gà để bổ sung chất dinh dưỡng.

Tuy nhiên, khi cho trẻ bị ho ăn trứng gà, mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Nên cho trẻ ăn trứng luộc, trứng hấp, thay vì trứng chiên rán vì trứng chiên rán chứa nhiều dầu mỡ, dễ gây kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Tránh cho trẻ ăn trứng sống, trứng lòng đào vì có thể gây ngộ độc thực phẩm.
  • Nếu trẻ bị ho kèm theo sốt cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Dưới đây là một số món ăn từ trứng gà có thể giúp trẻ bị ho dễ chịu hơn:

  • Trứng gà luộc, hấp,…
  • Cháo trứng gà, súp trứng gà.
  • Trứng gà xào rau củ.
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC 

2. Những trường hợp trẻ không nên ăn trứng

Trứng là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một số trường hợp trẻ không nên ăn trứng, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Lòng trắng trứng chứa protein avidin, có thể liên kết với biotin (vitamin B7) trong ruột, làm giảm khả năng hấp thụ biotin của cơ thể. Do đó, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn lòng trắng trứng.
  • Trẻ bị dị ứng trứng: Các biểu hiện dị ứng trứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, sưng môi trên, lưỡi,… Nếu trẻ có các biểu hiện dị ứng sau khi ăn trứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
  • Trẻ bị sốt cao: Trẻ ở từng độ tuổi sẽ có mức tiêu thụ calo khác nhau. Trứng chứa hàm lượng calo cao. Sau khi ăn trứng, cơ thể sẽ sản xuất nhiệt và làm thân nhiệt trẻ tăng cao hơn. Do đó, trẻ bị sốt quá cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, không nên ăn trứng.
  • Trẻ bị rối loạn tiêu hóa: Trứng chứa nhiều protein, chất béo, có thể gây khó tiêu, đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị rối loạn tiêu hóa.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng có phải là dấu hiệu dị ứng trứng gà hay là bệnh nguy hiểm khác?

3. Trẻ bị ho nên ăn gì, kiêng gì khi?

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì mẹ đã biết rồi. Ngoài trứng gà ra, trẻ bị ho còn có thể ăn được và không ăn được những món nào khác nữa không?

3.1 Trẻ nên ăn gì khi bị ho?

Trẻ bị ho nên ăn những thực phẩm gì?

Chế độ ăn uống của trẻ bị ho nên tập trung vào các thực phẩm sau:

  • Rau củ quả tươi, nhiều vitamin và khoáng chất: Rau củ quả tươi cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho như súp lơ, cải xoăn, rau ngót, rau dền, mồng tơi, dưa hấu…
  • Nước ép trái cây, rau củ: Nước ép trái cây, rau củ giúp cung cấp vitamin và khoáng chất cho trẻ bị ho. Tuy nhiên, cần lưu ý không cho trẻ uống nước ép trái cây, rau củ quá chua hoặc quá ngọt.
  • Thịt, cá, tôm, cua,…: Các loại thịt cung cấp nhiều protein, chất sắt, vitamin B12,… Những thực phẩm này giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.
  • Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt: Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.

Ngoài ra, trẻ bị ho cũng nên uống đủ nước để giúp cơ thể thanh lọc, đào thải độc tố, đồng thời giúp làm loãng đờm để trẻ dễ ho hơn.

3.2 Trẻ kiêng ăn gì khi bị ho? 

Một số thực phẩm cần tránh khi trẻ bị ho bao gồm:

  • Thực phẩm cay nóng: Thức ăn cay nóng có thể kích thích cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Dầu mỡ khó tiêu, có thể gây đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị ho.
  • Thực phẩm có tính axit cao: Thực phẩm có tính axit cao như cam, chanh, bưởi,… có thể làm kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Thực phẩm nhiều đường: Thực phẩm nhiều đường có thể làm tăng lượng đờm trong cổ của trẻ.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ho kiêng ăn gì và nên ăn gì để mau chóng khỏi bệnh?

[inline_article id=296002]

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời ĐƯỢC. Trẻ bị ho vẫn có thể ăn trứng vì trứng chứa dinh dưỡng lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và khỏi ho nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu trẻ có phản ứng dị ứng đối với trứng gà hoặc có các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tiêu hóa, sốt hoặc bị gan, thì nên hạn chế hoặc không cho trẻ ăn trứng gà.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]