Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến là do đâu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đang thu hút sự quan tâm và tranh luận trong xã hội. Hãy để MarryBaby giải đáp mọi thắc mắc của cha mẹ liên quan đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay nhé!

1. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể được ảnh hưởng bởi một số nguyên nhân sau đây:

  • Tiếp cận thông tin dễ dàng: Sự phổ biến của internet và các công nghệ thông tin đã khiến thông tin về tình yêu, quan hệ tình dục và quan hệ giữa nam và nữ dễ dàng tiếp cận hơn bao giờ hết. Điều này có thể làm cho giới trẻ hiểu về tình yêu và quan hệ tình dục từ khá sớm.
  • Phương tiện truyền thông và xã hội: Phương tiện truyền thông và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về tình yêu và quan hệ tình dục của giới trẻ. Các bộ phim, chương trình truyền hình, âm nhạc và các nội dung trên mạng xã hội thường tạo ra hình ảnh về tình yêu và quan hệ tình dục mà các bạn trẻ có thể học hỏi và mô phỏng. Từ đó dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến.
  • Áp lực từ bạn bè và xã hội: Giới trẻ thường đối mặt với áp lực từ bạn bè và xã hội để có một mối quan hệ tình yêu. Sự cạnh tranh và áp lực nhóm có thể thúc đẩy việc yêu sớm hơn để phù hợp với nhóm bạn và không bị cảm thấy cô đơn hoặc lạc hậu.
  • Sự phát triển tâm lý: Trong giai đoạn dậy thì, sự biến đổi nhanh chóng về cơ thể và tâm lý khiến trẻ có sự tò mò và khám phá về tình yêu và quan hệ tình dục. Trẻ có nhu cầu tìm hiểu và thử nghiệm lĩnh vực này để hiểu về bản thân và xác định vai trò của mình trong mối quan hệ. Cha mẹ có thể tham khảo thêm Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết.
  • Dậy thì quá sớm: Hiện tượng trẻ dậy thì sớm đã không còn hiếm gặp trong thời gian gần đây. Rất nhiều trẻ có kinh nguyệt sớm, xuất tinh khi còn rất nhỏ tuổi. Việc dậy thì sớm khiến hormone sinh dục của bé tăng lên, dẫn đến nhiều tò mò về chuyện tình yêu, quan hệ tình dục rồi dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay.
  • Thiếu giáo dục giới tính toàn diện: Trong một số trường hợp, thiếu giáo dục giới tính toàn diện có thể dẫn đến việc giới trẻ không có đủ kiến thức và nhận thức để đánh giá rủi ro và hậu quả của việc yêu sớm. 

>> Mẹ xem thêm: Phương pháp giáo dục giới tính cho con để hạn chế tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

2. Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay – Tốt hay xấu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay không thể được đánh giá một cách tuyệt đối là tốt hay xấu mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số quan điểm để đánh giá khía cạnh tích cực và tiêu cực của tình trạng này:

Mặt tích cực:

  • Tình yêu có thể giúp trẻ phát triển tâm sinh lý lành mạnh, trưởng thành hơn về mặt nhận thức và cảm xúc.
  • Trẻ học hỏi về cuộc sống, cách đối nhân xử thế, cách yêu thương và sẻ chia.
  • Yêu sớm có thể cung cấp cho giới trẻ cơ hội khám phá, học hỏi và hiểu rõ hơn về bản thân, tình yêu và quan hệ tình dục. Điều này có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy độc lập và khả năng xây dựng mối quan hệ.

Mặt tiêu cực: 

  • Tình yêu sớm có thể khiến trẻ xao nhãng học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • Yêu sớm có thể khiến trẻ rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ.
  • Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể đưa giới trẻ vào rủi ro về sức khỏe tình dục, như phá thai không an toàn, lây nhiễm bệnh tình dục và hậu quả tâm lý như căng thẳng, lo lắng và đau khổ tình cảm khi mối quan hệ kết thúc.
Yêu sớm của giới trẻ hiện nay - Tốt hay xấu?
Tác hại của việc yêu sớm ở tuổi học sinh là xao nhãng học tập, rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ,..

>> Cha mẹ xem thêm: Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

3. Có nên cấm trẻ yêu sớm không?

Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Có nên cấm trẻ yêu sớm không?” bởi nó còn phụ thuộc vào từng tình huống, hoàn cảnh. Tuy nhiên, khi bị cấm yêu sớm, trẻ sẽ càng muốn tìm cách để yêu, và khi yêu, trẻ sẽ không được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết, từ đó dễ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Thay vì cấm trẻ yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần hiểu rõ tâm lý của trẻ, giúp trẻ hiểu rõ về tình yêu, về những tác hại của tình yêu sớm và có những kỹ năng cần thiết để phòng tránh những hậu quả do tình trạng yêu sớm.

Dưới đây là một số cách mà cha mẹ và nhà trường có thể giúp ngăn chặn hậu quả tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay:

  • Quan tâm, chăm sóc, dành thời gian cho con cái, tạo cho trẻ một môi trường sống lành mạnh, tích cực.
  • Giáo dục giới tính cho con một cách sớm và đúng đắn, giúp các em hiểu biết và có kiến thức để phòng tránh những hậu quả của tình yêu sớm.
  • Tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa, vui chơi giải trí lành mạnh, giúp các em phát triển toàn diện.

Nếu phát hiện con có dấu hiệu yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần trò chuyện, chia sẻ với con một cách cởi mở, thấu hiểu, giúp con hiểu rõ về tình cảm của mình và đưa ra những quyết định đúng đắn.

[key-takeaways title=””]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề phức tạp, cần có sự quan tâm, giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội để giúp trẻ tránh những hậu quả nghiêm trọng như mang thai ngoài ý muốn, mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục…

[/key-takeaways]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ nghiêm trọng khi cha mẹ cố gắng cấm cản
Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ càng nghiêm trọng nếu cha mẹ cố gắng cấm cản

Để nắm bắt tâm lý của con nhằm dễ dàng hơn trong việc thấu hiểu và chia sẻ với con, cha mẹ có thể tham khảo:

[inline_article id=265058]

Trong tình hình ngày càng phát triển và thay đổi của xã hội, tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đáng quan ngại nhưng cũng có đầy đủ các khía cạnh tích cực và tiêu cực. Để đánh giá một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Quan trọng nhất, chúng ta cần tạo ra một môi trường an toàn, hỗ trợ và cung cấp giáo dục giới tính toàn diện để giới trẻ có thể đưa ra quyết định có ý thức và lành mạnh về tình yêu và quan hệ tình dục. Bằng cách này, chúng ta có thể giúp trẻ phát triển một cách toàn diện và xây dựng những mối quan hệ lành mạnh trong tương lai.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách chữa trị

Vậy có cách nào để chữa trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ không? Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thoái hóa khớp háng là gì nhé!

1. Thoái hóa khớp háng là gì?

Thoái hóa khớp háng là một tình trạng mà lớp sụn khớp ở hai đầu xương của khớp háng bị bào mòn theo thời gian. Sụn khớp là một mô mềm bao phủ các đầu xương, giúp khớp di chuyển trơn tru và giảm ma sát. Khi sụn khớp bị bào mòn, hai đầu xương sẽ cọ xát vào nhau, gây đau đớn và cứng khớp. 

Có hai loại thoái hóa khớp háng chính:

  • Thoái hóa khớp háng nguyên phát: Đây là loại thoái hóa khớp háng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Nguyên nhân chính của bệnh là do tuổi tác, lão hóa.
  • Thoái hóa khớp háng thứ phát: Loại thoái hóa khớp háng này là do các yếu tố khác gây ra, chẳng hạn như chấn thương khớp háng, béo phì, di truyền, bệnh Gaucher,…

Thoái hóa khớp háng nguyên phát thường tiến triển chậm trong nhiều năm. Ngược lại, thoái hóa khớp háng thứ phát thường tiến triển nhanh hơn, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Thoái hóa khớp háng thường gặp ở người cao tuổi, tuy nhiên trong những năm gần đây, tình trạng này đang có xu hướng trẻ hóa, xuất hiện nhiều ở giới trẻ.

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể do một số yếu tố sau:

  • Lối sống ít vận động: Ít vận động khiến các cơ quanh khớp háng yếu đi, không thể hỗ trợ khớp háng tốt, dẫn đến tăng áp lực lên khớp háng và thúc đẩy quá trình thoái hóa. Việc người trẻ, trẻ vị thành niên ù lì, ít vận động có thể là do sự thu hút của mạng xã hội khiến trẻ chỉ ngồi một chỗ và bấm điện thoại. Cha mẹ cần biết 10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ để giúp trẻ không rơi vào con đường “nghiện ngập”. Ngoài ra, những tư thế mang yếu tố nghề nghiệp như nhân viên máy tính văn phòng, công nhân xí nghiệp may, thủy hải sản, dây chuyền; các vận động viên thể dục thể thao hằng ngày phải tập luyện các động tác mang tính lặp đi lặp lại nhiều, gây áp lực lên lớp sụn gây bào mòn..
  • Thừa cân béo phì: Thừa cân béo phì khiến trọng lượng cơ thể dồn lên và gây áp lực lên khớp háng; từ đó khiến khớp háng bị tổn thương gây ra tình trạng  thoái hóa khớp háng ở người trẻ.
  • Chấn thương khớp háng: Chấn thương khớp háng do tai nạn, lao động nặng nhọc, chơi thể thao có thể làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến thoái hóa khớp háng.
  • Bệnh lý khớp: Một số bệnh lý khớp có thể gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Ví dụ, viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), viêm khớp tự miễn (autoimmune arthritis), hoặc bệnh lupus có thể gây tổn thương và viêm nhiễm trong khớp háng, dẫn đến thoái hóa.
  • Dị tật bẩm sinh khớp háng: Dị tật bẩm sinh khớp háng có thể khiến khớp háng không phát triển bình thường, dễ bị tổn thương và thoái hóa.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp háng thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn, chủ yếu là do các bệnh lý di truyền  gây viêm khớp gối.

Ngoài ra, một số bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, gout, đái tháo đường,… cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng ở người trẻ.

Áp lực đồng trang lứa (Peer pressure) là tình trạng phổ biến ở người trẻ hiện nay. Người gặp phải áp lực đồng trang lứa thì tâm lý và thể chất cũng bị ảnh hưởng. Vậy có sự liên kết giữa Áp lực đồng trang lứa và Thoái hóa khớp ở giới trẻ không? Làm sao để vượt qua áp lực đồng trang lứa?

3. Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể cũng gần giống với triệu chứng thoái hóa khớp ở người lớn tuổi. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp háng ở giới trẻ nói riêng và mọi người nói chung. Triệu chứng đau do thoái hóa khớp háng ở người trẻ thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông hoặc lan xuống chân. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội. Khi vận động, đi lại, đứng lâu hoặc ngồi xổm người bệnh sẽ càng đau hơn.
  • Cứng khớp: Cứng khớp cũng là một triệu chứng thường gặp của thoái hóa khớp háng. Cứng khớp thường xuất hiện vào buổi sáng, khi mới ngủ dậy hoặc sau một thời gian ngồi lâu. Cứng khớp thường kéo dài từ 15-30 phút và giảm dần khi vận động.
  • Khó vận động: Thoái hóa khớp háng có thể gây hạn chế vận động khớp háng. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, lên xuống cầu thang, xoay người, dạng háng,…
  • Sưng khớp: Sưng khớp là một triệu chứng thường gặp ở giai đoạn nặng của thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Sưng khớp thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông.
  • Khớp kêu lạo xạo: Người trẻ mắc bệnh thoái hóa khớp có thể nghe thấy tiếng lạo xạo khi vận động khớp háng.
  • Thay đổi dáng đi: Dáng đi của người trẻ mắc bệnh có thể thay đổi do hạn chế vận động khớp háng.

>> Xem thêm: Thoái hóa khớp háng có phải là dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ không? Giải pháp điều trị

4. Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là một số cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, hỗ trợ khớp háng tốt hơn và giảm áp lực lên khớp háng. Các bài tập thể dục phù hợp cho người trẻ tuổi bị thoái hóa khớp háng là các bài tập nhẹ nhàng, cường độ thấp như đi bộ, bơi lội, yoga,…
  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Do đó, cần kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp như vitamin D, canxi, magie,… giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ thoái hóa khớp háng ở cả người trẻ và người lớn tuổi.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng; từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính, trong đó có thoái hóa khớp háng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về khớp háng và có biện pháp điều trị kịp thời.

Ngoài ra, người trẻ tuổi cũng cần lưu ý một số vấn đề sau để phòng ngừa thoái hóa khớp háng:

  • Không nên ngồi quá lâu một chỗ, cần đứng dậy và vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút ngồi hoặc nằm.
  • Không nên vận động mạnh để tránh các chấn thương khớp háng như mang vác đồ nặng, tập luyện sai cách, quá sức,…

>> Mẹ xem thêm: Gãy tay kiêng ăn gì? Lời khuyên cho mẹ đang chăm sóc trẻ bị gãy xương tay

5. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Một số phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử bệnh, các triệu chứng và khám sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng háng của bệnh nhân để tìm các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như đau, cứng khớp, giảm biên độ vận động,…
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như hẹp khe khớp, mọc gai xương, đặc xương dưới sụn,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho hình ảnh chi tiết hơn của khớp háng. Chụp MRI có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể. Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Các xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, gout,…

6. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

6.1 Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs giúp giảm đau và viêm ở khớp háng. Các NSAIDs phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm ibuprofen, naproxen, diclofenac,…; các bệnh nhân có tình trạng hoặc tiền sử viêm loét dạ dày hoặc đau dạ dày, bệnh lý tim mạch nên lưu ý phối hợp thuốc dạ dày khi sử dụng
  • Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid được sử dụng cho các trường hợp đau nặng không đáp ứng với NSAIDs. Các thuốc giảm đau opioid phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm oxycodone, hydrocodone, morphine,…
  • Thuốc tiêm khớp: Thuốc tiêm khớp giúp giảm đau, viêm ở khớp háng và thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Các loại thuốc tiêm khớp thường được sử dụng bao gồm corticosteroid, hyaluronic acid,…; nên lưu ý các chỉ định và chống chỉ định của corticoid trước khi điều trị.
  • Thuốc bổ sung (thực phẩm chức năng): Một số loại thuốc bổ sung có thể giúp giảm đau và viêm ở khớp háng, chẳng hạn như glucosamine, chondroitin sulfate, omega-3,…

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

6.2 Điều trị vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau ở khớp háng. Các bài tập vật lý trị liệu thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ bao gồm các bài tập kéo giãn, co duỗi, tăng cường cơ,…

6.3 Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Phẫu thuật thay khớp háng: Phẫu thuật thay khớp háng là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ, người lớn tuổi. Trong phẫu thuật này, khớp háng bị tổn thương sẽ được thay thế bằng khớp háng nhân tạo.
  • Phẫu thuật nội soi khớp háng: Phẫu thuật nội soi khớp háng là phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng nhẹ đến trung bình. Trong phẫu thuật này, các dụng cụ phẫu thuật sẽ được đưa vào khớp háng qua các đường rạch nhỏ.

6.4 Các biện pháp hỗ trợ

Một số biện pháp hỗ trợ khác có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp háng ở người trẻ bị thoái hóa khớp háng bao gồm:

  • Giảm cân: Giảm cân giúp giảm áp lực lên khớp háng.
  • Chọn giày dép phù hợp: Giày dép phù hợp giúp hỗ trợ khớp háng và giảm áp lực lên khớp háng.
  • Tránh các hoạt động gây đau: Tránh các hoạt động gây đau ở khớp háng: ngồi xổm, ngồi bắt chéo chân, ngồi xếp bằng, tập squat….

Tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể ở người bị thoái hóa khớp háng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Cha mẹ có thể xem một số chủ đề liên quan:

[inline_article id=225296]

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đang dần trở nên phổ biến. Nếu có bất cứ triệu chứng nào của thoái hóa khớp háng ở người trẻ như trên, cha mẹ cần khuyên và đưa bạn trẻ ấy đến bệnh viện thăm khám và chữa trị ngay. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

15 cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ

Dưới đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ vô cùng công hiệu, an toàn.

1. Nguyên nhân khiến trẻ hắt hơi sổ mũi?

Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây hắt hơi sổ mũi ở trẻ em:

  • Cảm lạnh: Các vi khuẩn hoặc virus gây cảm lạnh thường xâm nhập vào niêm mạc mũi và họng của trẻ, gây viêm nhiễm và tạo ra dịch nhầy. Điều này dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi.
  • Dị ứng: Trẻ em có thể bị dị ứng mũi, gọi là viêm mũi dị ứng. Dị ứng có thể do các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, một số thức ăn, thú nuôi hoặc một số chất gây dị ứng khác. Khi trẻ tiếp xúc với chất gây dị ứng, mũi của họ có thể bị kích thích, gây ra sổ mũi, ngứa và chảy nước mắt.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm của các túi xoang xung quanh mũi. Trẻ em cũng có thể bị viêm xoang, dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi. Viêm xoang thường xảy ra sau khi trẻ đã trải qua một cảm lạnh hoặc viêm mũi kéo dài.
  • Môi trường khô: Môi trường khô có thể làm khô niêm mạc mũi của trẻ, gây ra sổ mũi và khó thở. Điều này thường xảy ra trong mùa đông khi hệ thống sưởi được sử dụng và độ ẩm trong không khí giảm.

Ngoài ra, sổ mũi cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh khác, như cúm, hen suyễn, polyp mũi, hoặc tác động của một số chất kích thích. Bên cạnh đưa trẻ đi bệnh viện, mẹ có thể áp dụng ngay các cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ. 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

2. Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ

Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến của cảm lạnh, cúm, hoặc dị ứng ở trẻ em. Trong hầu hết các trường hợp, sổ mũi sẽ tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, có một số cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà có thể giúp giảm bớt các triệu chứng và làm cho trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

Dưới đây là 12 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ.

2.1 Cho trẻ uống nhiều nước ấm

Nước ấm sẽ giúp làm loãng chất nhầy trong mũi và cổ họng, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước trái cây, sữa, hoặc các loại đồ uống lỏng khác.

Cho trẻ uống nhiều nước ấm là một cách chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ

2.2 Tắm bằng nước ấm cho trẻ

Một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn là dùng nước ấm. Nước ấm sẽ giúp làm ẩm không khí và làm dịu niêm mạc mũi, giúp giảm sổ mũi. Cha mẹ nên tắm cho trẻ bằng nước ấm khoảng 37-38 độ C trong khoảng 10-15 phút.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi, cảm cúm nên tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh?

2.3 Trị sổ mũi bằng cách massage mũi cho trẻ

Massage mũi có thể giúp làm giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hữu hiệu. Cha mẹ có thể dùng ngón cái và ngón trỏ hoặc dùng hai ngón trỏ vuốt dọc nhẹ nhàng hai bên cánh mũi của bé trong khoảng 2 – 5 phút. Việc thực hiện massage mũi nhiều lần như vậy có thể giúp bé thở dễ dàng hơn.

2.4 Chú ý chườm ấm tai và mũi cho trẻ

Chườm ấm tai và mũi có thể giúp giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, tai. Cha mẹ có thể dùng miếng gạc hoặc khăn mặt nhúng vào nước ấm rồi vắt khô, gấp đôi và nhẹ nhàng đặt lên tai và mũi của trẻ, đến khi khăn nguội thì lặp lại quy trình.

2.5 Xông mũi cho trẻ

Xông mũi là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ được nhiều mẹ áp dụng. Xông mũi có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ xông mũi bằng nước ấm, tinh dầu tràm trà hoặc thuốc xông mũi theo chỉ dẫn của bác sĩ.

2.6 Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ

Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ

Nước muối sinh lý có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Nước muối còn có thể làm sạch và giảm tắc nghẽn mũi, hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng sổ mũi. Cha mẹ nên nhỏ mũi cho trẻ 2-3 lần/ngày.

2.7 Dùng máy hút mũi cho trẻ

Dùng máy hút mũi cũng là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn. Máy hút mũi có thể giúp lấy chất nhầy ra khỏi mũi của trẻ, để trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng máy hút mũi để chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ.

Vậy mẹ đã biết Dụng cụ hút mũi cho bé nên chọn loại nào? Cách sử dụng mẹ cần biết!

2.8 Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ

Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp cơ thể của trẻ có thời gian hồi phục. Cha mẹ nên cho trẻ ngủ đủ giấc để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn trong việc chống lại cảm lạnh và dị ứng.

2.9 Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng

Nếu trẻ bị dị ứng mũi, cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ là hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, như phấn hoa, bụi trong nhà, thú nuôi hoặc một số thực phẩm.

2.10 Tạo môi trường sạch sẽ, thoáng mát

Cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé là để bé ngủ trong môi trường sạch sẽ

Đảm bảo rửa tay sạch sẽ và vệ sinh môi trường xung quanh trẻ, bao gồm cả đồ chơi và đồ dùng hàng ngày, để giảm nguy cơ lây nhiễm và tăng cường sức khỏe cho trẻ.

2.11 Dùng lá hẹ chữa sổ mũi cho bé

Lá hẹ cũng được cho là có khả năng giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi. Lá hẹ chứa các chất chống viêm, chống dị ứng và kháng vi khuẩn, có thể giúp làm giảm viêm nhiễm và tắc nghẽn mũi. Dưới đây là chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ tươi.

Nguyên liệu

  • 10-15 lá hẹ tươi.
  • 1 ít đường phèn.

Cách làm

  • Lá hẹ rửa sạch, thái nhỏ. 
  • Cho lá hẹ vào đun với nước sôi trong khoảng 5-10 phút. 
  • Để nguội, lọc lấy nước cho trẻ uống. Có thể cho thêm một chút đường để trẻ dễ uống hơn.

Lá hẹ hấp đường phèn còn có thể chữa khàn tiếng cho trẻ. Mẹ có thể tham khảo 14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm sau 2 ngày

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ hấp đường phèn
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ hấp đường phèn

2.12 Chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ bằng lá húng chanh

Húng chanh là một loại thảo mộc có tính ấm, có tác dụng tiêu đờm, sát khuẩn, chữa ho, sổ mũi, viêm họng, viêm mũi dị ứng. Lá húng chanh còn được điều chế thành tinh dầu chứa chất kháng sinh mạnh, giúp ức chế sự hình thành và phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây viêm đường hô hấp. Dùng lá húng chanh có thể chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ. 

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh như sau:

Nguyên liệu

  • 1 chùm lá húng chanh tươi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh

  • Rửa sạch lá húng chanh bằng nước để loại bỏ bụi và các tạp chất.
  • Cho lá húng chanh vào một nồi nước sôi.
  • Đậy nắp và hấp lá húng chanh trong khoảng 5-10 phút.
  • Sau khi hấp, lấy lá húng chanh ra và để nguội chút.
  • Rồi nghiền lá húng chanh thành một hỗn hợp nhuyễn.
  • Lấy một muỗng canh của hỗn hợp lá húng chanh nghiền và trộn với một chút nước ấm.
  • Dùng hỗn hợp này để rửa mũi của trẻ bằng cách dùng ống hút nhỏ hoặc bơm xịt mũi.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước hẹ tươi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh

2.13 Dùng gừng trị sổ mũi cho trẻ

Gừng tác dụng giữ ấm cơ thể, kích thích lưu thông máu, giảm viêm mũi xoang, làm giảm triệu chứng hắt hơi sổ mũi cho bé. Dưới đây là cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng.

Nguyên liệu:

  • 1 củ gừng tươi.
  • 1-2 muỗng canh mật ong.
  • Nước sôi.

Hướng dẫn:

  • Lột vỏ gừng và cắt thành lát mỏng hoặc nghiền nhuyễn.
  • Đun nước sôi trong một nồi.
  • Thêm gừng vào nước sôi và đun trong khoảng 10-15 phút.
  • Nếu muốn, bạn có thể thêm mật ong vào nồi để tăng hương vị và các lợi ích khác.
  • Lọc bỏ gừng và để nước gừng nguội một chút.
  • Cho trẻ uống nước gừng nguội từ từ.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 2 tuổi uống nước gừng mật ong.

Ngoài uống nước gừng, cho trẻ tắm nước gừng cũng có thể trị bách bệnh đấy mẹ tin không? Đây là Hướng dẫn cách tắm gừng trị bách bệnh cho bé.

cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng

2.14 Dùng chanh tươi và mật ong chữa sổ mũi cho trẻ

Chanh kết hợp mật ong có thể giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi, nhưng hiệu quả có thể khác nhau đối với từng người. Chanh chứa nhiều vitamin C và các chất chống viêm, trong khi mật ong có tính kháng vi khuẩn và kháng viêm. Kết hợp chúng có thể tạo ra một phương pháp tự nhiên giúp làm giảm tình trạng sổ mũi và hắt hơi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong như sau:

Nguyên liệu

  • 1 quả chanh.
  • 1-2 muỗng canh mật ong.

Cách làm

  • Cắt quả chanh và vắt lấy nước chanh vào một tô nhỏ.
  • Thêm mật ong vào nước chanh và khuấy đều cho đến khi hỗn hợp tan chảy.
  • Uống hỗn hợp này từ từ khi bạn cảm thấy có triệu chứng hắt hơi hoặc sổ mũi.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 1 tuổi uống nước chanh mật ong.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong

2.15 Lá húng quế trị sổ mũi cho trẻ

Lá húng quế được coi là một phương pháp an toàn để trị sổ mũi ở trẻ em. Nó cũng là một loại thảo dược phổ biến được sử dụng trong điều trị ho, viêm họng và các triệu chứng liên quan như hắt hơi, tắc nghẽn mũi và sổ mũi. Lá húng quế chứa các thành phần có tác dụng giảm đau, giảm viêm và bảo vệ niêm mạc mũi, đồng thời cải thiện sức đề kháng của cơ thể.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước lá húng quế.

Khi bị sổ mũi, trẻ dễ bị nghẹt mũi. Mẹ có thể tham khảo Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Cách giúp con dễ chịu tức thì.

3. Cách phòng ngừa sổ mũi ở trẻ

Để phòng ngừa sổ mũi ở trẻ, cha mẹ có thể thực hiện một số cách sau:

  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả sổ mũi.
  • Rửa tay thường xuyên: Cha mẹ và bé rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch giúp loại bỏ vi khuẩn và virus bám trên tay, từ đó ngăn ngừa lây lan bệnh.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang bị sổ mũi: Nếu trẻ bị sổ mũi, cha mẹ cần cho trẻ nghỉ học hoặc nghỉ ở nhà để tránh lây lan bệnh cho những trẻ khác.
  • Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ: Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp ngăn ngừa vi khuẩn và virus gây bệnh phát triển.
  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh bao gồm hắt hơi sổ mũi.

[inline_article id=296002]

4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Cha mẹ cần đưa trẻ hắt hơi sổ mũi liên tục đi khám bác sĩ ngay lập tức khi trẻ:

  • Khó thở.
  • Sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ bỏ bú hoặc ăn uống kém.
  • Nước mũi có màu vàng hoặc xanh.
  • Trẻ quấy khóc hoặc lừ đừ, thiếu năng lượng bất thường.
  • Trẻ có các dấu hiệu của bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm tai giữa, viêm họng, viêm mũi dị ứng.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng sổ mũi của trẻ kéo dài hơn 1 tuần.

Trên đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé tại nhà. Nếu trẻ có bất cứ triệu chứng lạ được liệt kê ở trên, cha mẹ đừng ngần ngại đưa trẻ đến bệnh viện nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm

Dưới đây là nguyên nhân khiến bé bị khàn tiếng và hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả để giảm tình trạng bệnh khó chịu cũng như ngăn chặn bệnh trở nặng hơn.

1. Nguyên nhân nào khiến bé bị khàn tiếng?

Khàn tiếng ở trẻ em là tình trạng giọng nói của trẻ thay đổi so với bình thường, trở nên rè, khàn, khó nghe. Nguyên nhân gây khàn tiếng ở trẻ em có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sử dụng giọng nói quá sức: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ em mầm non, mẫu giáo. Khi trẻ la hét, khóc, nói quá nhiều, dây thanh quản sẽ bị căng thẳng và tổn thương, dẫn đến khàn tiếng.
  • Bệnh lý đường hô hấp: Một số bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản, viêm VA, viêm phế quản,… cũng có thể gây khàn tiếng ở trẻ em.
  • Bệnh lý khác: Ngoài ra, khàn tiếng ở trẻ em cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản,…
  • Môi trường ô nhiễm: Môi trường xung quanh đầy khói bụi, khói thuốc lá cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị khàn tiếng.
  • Di truyền: Một số trường hợp trẻ bị khàn tiếng do di truyền từ cha mẹ.

>> Mẹ xem thêm: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì? Có gây khàn tiếng cho trẻ?

2. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹ có thể sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh cho bé. Nếu khàn tiếng do sử dụng giọng nói quá sức, cha mẹ có thể áp dụng các mẹo chữa tình trạng khàn tiếng cho bé dưới đây:

  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm để làm dịu cổ họng.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, tránh nói hay khóc, la hét quá nhiều.
  • Sử dụng máy lọc không khí trong phòng để lọc bụi bẩn, giúp giảm kích ứng cổ họng.
  • Trẻ cần súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng sau khi đánh răng xong.
  • Cho trẻ ngậm kẹo ngậm ho có chứa long đờm.

Nếu khàn tiếng do bệnh lý đường hô hấp, trẻ cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giảm ho,…

Trong trường hợp khàn tiếng kéo dài hơn 1 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường khác như sốt, đau đầu, ho ra máu,… cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Dưới đây là một số mẹo khác giúp chữa khàn tiếng cho bé:

  • Bổ sung đủ nước cho cơ thể bé: Bởi khi trẻ bị khàn tiếng cổ họng thường bị khô, đau rát dẫn đến tình trạng mất nước. Do đó, việc bổ sung nước cho bé lúc này chính là một trong những mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả.
  • Tạo môi trường trong lành cho trẻ: Trẻ nên được nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh, trong lành, không ô nhiễm để dây thanh quản có thời gian phục hồi.
  • Cho trẻ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, giúp trẻ nhanh chóng khỏi bệnh. Một số thực phẩm giúp trẻ mau hết khàn tiếng là trứng, súp gà, cam thảo, gừng, tỏi, cam chanh, nha đam,…

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

3. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược

Ngoài những mẹo bên trên, vẫn còn một số mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược khác được dân gian áp dụng. Tuy nhiên, vì chưa có nghiên cứu chứng minh, trước khi thực hiện những cách này cho bé, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. 

3.1 Dùng chanh mật ong

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé với chanh mật ong

Chanh chứa hàm lượng vitamin C dồi dào, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu cổ họng, giảm sưng viêm, đau rát. Ngoài ra, chanh cũng có tác dụng long đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.

Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát, đồng thời giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

Khi kết hợp chanh và mật ong, hai nguyên liệu này sẽ mang lại tác dụng hiệp đồng, giúp cải thiện tình trạng khàn tiếng ở trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng cách uống chanh mật ong:

  • Chuẩn bị 1 quả chanh tươi, 2 thìa mật ong nguyên chất và 1 cốc nước ấm.
  • Vắt lấy nước cốt chanh, hòa tan với mật ong và nước ấm.
  • Cho bé uống từng ngụm nhỏ, ngày 2-3 lần.

Mẹo chữa khàn tiếng bằng cách ngậm chanh mật ong:

  • Cắt lát chanh tươi, rưới mật ong lên trên.
  • Cho bé ngậm từng lát chanh, nuốt từ từ lấy nước cốt.

(*) Lưu ý: Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng chanh mật ong chỉ áp dụng cho bé trên 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

3.2 Dùng lá hẹ hấp đường phèn

Lá hẹ hấp đường phèn là mẹo chữa khàn tiếng cho bé

Lá hẹ có chứa Allicin, một chất kháng sinh tự nhiên có tác dụng ngăn ngừa sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, lá hẹ còn có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi hô hấp nhờ có chứa vitamin C. Có thể nói, hẹ hấp đường phèn là một mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lá hẹ hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-10 lá hẹ và 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch lá hẹ, thái nhỏ.
  • Cho lá hẹ và đường phèn, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống. Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa. Uống liên tục trong 3-5 ngày.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Hẹ hấp đường phèn chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.3 Dùng quất hấp đường phèn

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé: Dùng quất hấp đường phèn

Trẻ bị khàn tiếng uống gì? Trẻ có thể thử uống quất hấp đường phèn. Tinh dầu và vitamin C trong quả quất có tác dụng kháng khuẩn, tăng sức đề kháng tốt cho trẻ em. Chính vì thế, cha mẹ thường dùng quất hấp đường phèn như một mẹo chữa khàn tiếng, ho đờm, đau họng cho bé.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng quất hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-7 quả quất tươi, 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch quất, bỏ hạt.
  • Cho quất và đường phèn vào bát, trộn đều.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Chưa có bằng chứng chứng minh quất hấp đường phèn có tác dụng chữa bệnh khàn tiếng nên mẹ cần thận trọng khi cho bé sử dụng. 

3.4 Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Trà gừng là một mẹo chữa ho, khàn tiếng, đau họng, cảm, sốt cho bé hiệu quả. Gừng có tác dụng giảm viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ hệ hô hấp, hệ miễn dịch của bé trước sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ bằng trà gừng:

  • Chuẩn bị 1 củ gừng tươi, 1-2 thìa đường phèn, 100ml nước.
  • Gọt vỏ gừng, rửa sạch, thái lát mỏng.
  • Cho gừng và nước vào nồi, đun sôi.
  • Cho đường phèn vào, khuấy tan.
  • Đun thêm 5-7 phút, tắt bếp.
  • Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa.

(*) Lưu ý: 

  • Trẻ em dưới 2 tuổi không nên uống trà gừng, vì hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt.
  • Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong đợi sau khi uống trà gừng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài chữa khàn tiếng, ho, sốt , cảm lạnh ra, gừng còn có thể chữa bệnh khóc đêm cho trẻ. mẹ có thể xem thêm 14+ mẹo dân gian chữa khóc đêm cho trẻ sơ sinh.

3.5 Dùng lê chưng 

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lê chưng

Quả lê có tính mát, giải độc, bổ phế nên thường được dùng như một mẹo chữa khàn tiếng, trị ho, viêm họng vừa ngon vừa hiệu quả cho bé. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em bằng lê chưng:

  • Chuẩn bị 1 quả lê tươi, 10 quả kỷ tử, 2-3 quả táo đỏ, 1-2 thìa mật ong.
  • Rửa sạch lê, kỷ tử, táo đỏ.
  • Cho lê, kỷ tử, táo đỏ, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Cho mật ong vào, khuấy tan.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 1 tuổi tuổi sử dụng.
  • Lê chưng táo đỏ, kỷ tử chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.6 Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Giá đỗ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm dịu cổ họng, giảm khàn tiếng. Mẹ có thể thử mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ như sau.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ:

  • Dùng 1 nắm giá đỗ rửa sạch, để ráo nước.
  • Đem giá đỗ đi giã nát, lọc lấy nước cốt. 
  • Cho trẻ ngậm nước giá đỗ trong miệng, rồi nuốt từ từ. 
  • Mỗi ngày nên thực hiện 2-3 lần cho đến khi tình trạng khản tiếng giảm hẳn. 

(*) Lưu ý:

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ.

[inline_article id=216733]

Trên đây là hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé mẹ có thể thử áp dụng để giảm triệu chứng bệnh và giảm cảm giác khó chịu cho bé. Chúc bé sớm khỏi bệnh và có thật nhiều sức khỏe.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là 10 tác hại của mạng xã hội rất dễ xảy ra đối với giới trẻ nếu dành quá nhiều thời gian cho chúng.

1. Mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội (Social Media) là một hình thức truyền thông và giao tiếp trực tuyến giữa các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng dựa trên nền tảng internet. Mạng xã hội cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, chia sẻ thông tin, ý kiến, hình ảnh, video và tương tác với nhau thông qua các công cụ và ứng dụng trực tuyến. Đây cũng là một phương tiện để kết nối và giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và người khác trên khắp thế giới. Bởi vậy mà mới có rất nhiều các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter, Instagram, Tiktok, LinkedIn và YouTube ra đời. 

Tuy nhiên, mạng xã hội như một con dao hai lưỡi khiến người dùng, đặc biệt là trẻ vị thành niên “nghiện ngập” đến mức quên luôn chuyện học hành, làm việc. Tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ có thể vô cùng đáng sợ nếu không biết cách kiểm soát. Để biết tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là gì, cha mẹ hãy đọc phần dưới đây.

2. Những tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ

Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ
Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ

2.1 Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý

Sử dụng mạng xã hội một cách quá mức có thể gây ra sự căng thẳng, tự ti, lo lắng và áp lực cho giới trẻ. Ngoài ra, trẻ sử dụng mạng xã hội có xu hướng so sánh bản thân với những người khác. Cũng chính vì sự so sánh, trẻ sẽ luôn cảm thấy bản thân chưa đủ hạnh phúc, cảm thấy bản thân luôn thua thiệt, bất hạnh hơn so với người khác.

>> Mẹ xem thêm: Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

2.2 Rủi ro về quyền riêng tư 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài như thông tin cá nhân. Nếu không biết kiểm soát hoặc không hiểu rõ về cách bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, mọi thông tin về tài khoản mạng xã hội, thông tin cá nhân, vị trí, tài khoản ngân hàng sẽ bị kẻ xấu chiếm dụng với mục đích xấu. 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài
Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài

2.3 Lãng phí thời gian và giảm hiệu suất học tập, công việc

Tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đối với hiệu suất học tập, làm việc của giới trẻ. Trẻ nghiện mạng xã hội thường dành nhiều nhiều thời gian để lướt Facebook, Tiktok,… mà bỏ quên việc học hành dẫn đến kết quả học tập kém, giảm khả năng tập trung.

>> Xem thêm: Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay đáng lo đến mức nào?

2.4 Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ 

Một tác hại đáng chú ý của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ. Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại có thể làm chậm quá trình sản xuất melatonin, một loại hormone giúp điều chỉnh nhịp sinh học. Điều này có thể khiến trẻ khó ngủ và thức dậy mệt mỏi, lừ đừ.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ 

2.5 Dễ bị bắt nạt qua mạng

Dạo gần đây cha mẹ có thể dễ dàng bắt gặp nhiều bình luận tiêu cực trên mọi loại hình mạng xã hội cho dù đấy chỉ là một bài viết, video đời sống thường thức vô cùng bình thường.

Sở dĩ có nhiều bình luận tiêu cực như vậy là do có quá nhiều người sử dụng mạng xã hội, 9 người 10 ý. Thêm vào đó, mọi người có xu hướng dùng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng, buồn bực bằng cách để lại nhiều bình luận tiêu cực, bắt nạt, hạ bệ người khác làm niềm vui. 

Trẻ vị thành niên sử dụng mạng xã hội do chưa có nhiều kỹ năng sống nên dễ chịu nhiều bình luận ác ý, khiến trẻ bị bạo lực mạng xã hội, tự làm đau bản thân và thậm chí tự tử. 

Ngoài ra mạng xã hội còn có thể dẫn đến bạo lực học đường. Mẹ có thể tham khảo Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa.

2.6 Thích được chú ý, sống “ảo”

Sau một thời gian dài sử dụng mạng xã hội, trẻ dễ rơi vào trạng thái thích được đăng tải nhiều điều trong cuộc sống hơn và nhận lại lượt thích. Đôi khi trẻ có thể cảm thấy những cái like “ảo” trên mạng là điều cần thiết mỗi khi đăng bất cứ điều gì.

Mạng xã hội góp phần tăng sự ganh đua, sự cạnh tranh không ngừng nghỉ để tìm kiếm những cái like ảo. Người dùng có thể rơi vào trạng thái tự ti chỉ vì bài đăng ít like. Đây chính là một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ. 

Con gái tuổi dậy thì có nhiều sự thay đổi về sở thích, mẹ cần nắm để giúp trẻ sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý 

2.7 Tình cảm gia đình xa cách

Mạng xã hội là nguyên nhân khiến nhiều mối quan hệ tan vỡ chỉ vì các thành viên trong gia đình dành quá nhiều thời gian cho nó. Thay vì trò chuyện, chia sẻ, tâm sự về học tập, cuộc sống, công việc…, các thành viên có xu hướng ai làm việc của người ấy trên mạng.

2.8 Hạn chế khả năng sáng tạo

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm tê liệt và giết chết quá trình sáng tạo. Quá trình lướt các trang mạng xã hội, đặc biệt là Tiktok, có tác động suy giảm hoạt động não bộ tương tự như khi xem tivi trong vô thức. Ngoài ra chúng còn làm khả năng tập trung của trẻ suy giảm. Nếu hôm nay trẻ có kế hoạch làm việc thì hãy hạn chế thời gian sử dụng. 

2.9 Có nguy cơ trầm cảm cao

Mạng xã hội gây nguy cơ trầm cảm cao

Nếu sử dụng mạng xã hội quá nhiều, trẻ sẽ dành ít thời gian để tiếp xúc, tương tác với bạn bè, người thân. Một khi ưu tiên tương tác trên mạng xã hội hơn các mối quan hệ trực tiếp, trẻ càng có nhiều nguy cơ phát triển hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm thần như lo lắng và trầm cảm.

2.10 Suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp 

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp và kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống thực. Giới trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ trực tiếp với người khác.

3. Cách khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là một số cách để khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ, giúp trẻ sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả:

  • Giáo dục trẻ về cách sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh: Cha mẹ và người lớn cần dạy giới trẻ về những rủi ro của mạng xã hội, chẳng hạn như sự nguy hiểm khi nghiện mạng xã hội, những rủi ro bắt nạt qua mạng, tiếp xúc với thông tin độc hại, và so sánh bản thân. Cha mẹ cũng cần dạy giới trẻ cách sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, chẳng hạn như đặt giới hạn thời gian sử dụng, bảo vệ thông tin cá nhân, và tránh chia sẻ thông tin nhạy cảm.
  • Thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho giới trẻ: Cha mẹ cần thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho trẻ; chẳng hạn như thời gian sử dụng, các trang web và ứng dụng được phép truy cập, và nội dung được phép chia sẻ. Việc giám sát hoạt động của giới trẻ trên mạng xã hội để đảm bảo rằng trẻ sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh cũng vô cùng quan trọng.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè: Cha mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt thời gian sử dụng mạng xã hội và tăng cường các mối quan hệ xã hội.
  • Cung cấp cho giới trẻ sự hỗ trợ và giúp đỡ khi cần thiết: Nếu giới trẻ gặp phải các vấn đề liên quan đến mạng xã hội, chẳng hạn như nghiện mạng xã hội, bắt nạt qua mạng, hoặc tiếp xúc với thông tin độc hại, cha mẹ cần ở bên cạnh, giúp đỡ trẻ giải quyết các vấn đề này.

>> Mẹ xem thêm: Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

[inline_article id=263558]

Với sự nỗ lực của cha mẹ, người lớn, giới trẻ và các nhà phát triển mạng xã hội, chúng ta có thể giảm thiểu tác hại của mạng xã hội và biến mạng xã hội trở thành một công cụ hữu ích đối với sự phát triển của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé tại nhà, an toàn và hiệu quả

Khi bé bị viêm tai giữa, điều quan trọng là mẹ cần điều trị bệnh cho con theo chỉ định từ bác sĩ. Những mẹo chữa viêm tai giữa cho bé chỉ để mẹ tham khảo vì chưa có cơ sở nghiên cứu khoa học. Trước khi áp dụng để hỗ trợ chữa bệnh cho con, mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

1. Biểu hiện viêm tai giữa ở trẻ

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ. Có đến hơn 80% trẻ nhỏ từng bị viêm tai giữa trong 3 năm đầu đời. Hầu hết trẻ viêm tai giữa đều có biểu hiện đau tai và nghe kém. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi có thể biểu hiện dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc. Ngoài ra, các triệu chứng khác cũng có thể gặp như sốt, sổ mũi, chán ăn, khó chịu…

Trẻ có thể khóc nhiều và kéo tai bị ảnh hưởng, đặc biệt là vào ban đêm khi nằm. Một số trẻ có thể bị đau tai dữ dội, tuy nhiên cũng có trường hợp viêm tai giữa không gây ra bất kỳ biểu hiện đặc biệt nào.

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.
Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.

2. Viêm tai giữa có cần thiết dùng kháng sinh không?

Hầu hết các trường hợp viêm tai giữa ở trẻ đều do virus gây ra và có thể tự khỏi sau 2-3 ngày. Do đó, các khuyến cáo cập nhật về điều trị viêm tai giữa ở trẻ là trì hoãn kháng sinh. Trong thời gian chờ đợi, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen với liều lượng khuyến nghị. 

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa xấu đi hoặc không cải thiện sau 48 – 72 giờ, trẻ cần sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị. Khi đó, cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, cho trẻ dùng đủ liều lượng và thời gian ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc tự ý bỏ thuốc giữa chừng có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm tai giữa trong tương lai.

Lưu ý, những trường hợp sau đây có thể cần dùng kháng sinh ngay từ đầu để trị viêm tai giữa:

– Trẻ dưới 6 tháng tuổi.

– Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi bị viêm tai giữa cấp cả hai bên tai.

– Trẻ bị viêm tai giữa nặng với biểu hiện đau nhức kéo dài hơn 48 giờ hoặc sốt trên 39 độ C.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

3. Cách điều trị viêm tai giữa cho bé tại nhà khoa học

Khi chăm sóc trẻ bị viêm tai giữa tại nhà, cha mẹ có thể thực hiện một số cách dưới đây: 

– Cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau không kê đơn: Đối với trẻ 6 tháng tuổi trở lên, cha mẹ có thể cho con uống acetaminophen để giảm đau hoặc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ C. Trường hợp trẻ dưới 6 tháng tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào.

– Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau do viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.

– Khuyến khích trẻ uống nhiều nước: Cha mẹ có thể cho con uống nước lọc hoặc các loại nước hoa quả. Với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, mẹ nên cho bé bú nhiều hơn bằng cách tăng số lần bú để bù nước cho con, đặc biệt là khi sốt cao.

Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt: Cha mẹ có thể chia nhỏ các bữa ăn và cho bé ăn từ từ, bởi bé có thể chán ăn, quấy khóc, dễ nôn mửa…

– Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên

4. Mẹo dân gian chữa viêm tai giữa cho bé

Một số mẹo dân gian có thể giúp giảm triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ. Tuy nhiên, các phương pháp không được kiểm chứng hay nghiên cứu, chỉ là lời truyền miệng lại từ ông bà, trước khi thực hiện cần tham khảo ý kiến của bác sĩ bởi nó không an toàn và dễ nhiễm khuẩn. 

4.1. Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé với lá mơ lông

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông
Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông

Lá mơ lông được tìm thấy ở nhiều địa phương tại nước ta với đặc điểm nhận dạng là dựa vào màu sắc của mặt lá, lớp lông nhỏ trên cả hai mặt và mùi đặc trưng. Theo Y học cổ truyền, lá mơ lông có đặc tính sát khuẩn, giải độc, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh. Nhờ đó, dân gian xưa đã dùng lá mơ lông để chữa viêm tai giữa.

Cách làm như sau:

– Rửa sạch lá bằng nước sạch hoặc nước muối pha loãng, sau đó để ráo nước.

– Hơ trên lửa cho lá mềm.

– Cuốn lá theo chiều dọc, rồi nhẹ nhàng đưa lá vào trong tai. Thực hiện trong 10 phút rồi lấy ra, có thể áp dụng mỗi ngày kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để rút ngắn quá trình điều trị.

Lá mơ lông có thể giúp chữa viêm tai giữa cho bé.

4.2. Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Mật ong có những đặc tính kháng khuẩn, có thể dùng để chữa viêm tai giữa cho trẻ. Cách thực hiện như sau:

– Để tai bé hướng lên phía trên.

– Chuẩn bị một tờ giấy dài, phết mật ong lên bề mặt giấy rồi cuộn lại. 

– Dùng lửa thật nhỏ nhỏ hơ một đầu giấy. Phần không đốt để vào trong ống tai, lưu ý phải đặt thẳng với lỗ tai để có thể xông hơi ra ngoài. Chú ý không được để mật ong rơi vào trong tai của bé, có thể gây bỏng.

– Thực hiện 1 – 2 lần trong ngày và liên tiếp trong vòng một tuần để đạt kết quả tốt nhất.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

4.3. Sử dụng rau diếp cá tươi

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé từ rau diếp cá

Rau diếp cá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, đặc biệt hiệu quả khi dùng chữa viêm tai giữa. Cha mẹ có thể:

– Lấy một lượng rau diếp cá tươi vừa đủ dùng rửa thật sạch và để ráo nước.

– Dùng cối giã nhuyễn hoặc dùng máy xay xay nát rau diếp cá. Cho phần rau đã giã vào một miếng khăn sạch sau đó vắt lấy nước.

– Để nước vừa chắt được vào bình thủy tinh sạch, đậy kín.

– Lấy 1 miếng bông thấm nước lá diếp cá rồi nhỏ 1 ít vào tai. Thực hiện đều đặn kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để giúp bé nhanh khỏi.

5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ khi bé bị viêm tai giữa?

Viêm tai giữa có thể tự khỏi sau 2-3 ngày, tuy nhiên cha mẹ không nên chủ quan trong trường hợp nhiễm trùng tai kéo dài hoặc nhiễm trùng tai giữa nghiêm trọng lặp đi lặp lại. Điều này có thể gây ra các biến chứng như giảm thính lực…

Ngoài ra, các triệu chứng nên cảnh giác bao gồm:

– Đau tai tăng lên hoặc cảm giác đầy tai.

– Chảy dịch từ tai, có thể kết hợp với sốt cao liên tục dù đã dùng thuốc hạ sốt.

Trẻ nôn nhiều lần trong ngày, nghe khó, quấy khóc… 

– Các dấu hiệu bệnh của trẻ không cải thiện sau 2 ngày điều trị.

Nếu gặp phải tình trạng nêu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám và điều trị chuyên khoa tai mũi họng…

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.

>> Xem thêm: Cách lấy ráy tai khô cứng cho bé an toàn, hiệu quả và không đau

6. Cách phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ

Một số biện pháp giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ mà ba mẹ nên áp dụng bao gồm:

– Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ chứa kháng thể cùng nhiều dưỡng chất quan trọng giúp bé tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật, bao gồm viêm tai giữa.

– Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá vì nguy cơ nhiễm trùng tai: Bởi trong gia đình có người hút thuốc lá, trẻ hít phải khói thuốc thường xuyên có thể khiến cho hệ thống đường hô hấp bị phù nề, làm tắc ống thông và dẫn đến viêm tai giữa.

– Giữ gìn vệ cho trẻ: Bằng cách rửa tay bé kỹ và thường xuyên, vệ sinh đồ chơi của trẻ nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa cũng như các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác…

– Đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Tiêm vaccine cúm mỗi năm một lần và vaccine ngừa phế cầu càng sớm càng tốt (từ 6 tuần tuổi) nhằm giảm nguy cơ viêm tai giữa.

>> Xem thêm: 6 cách phòng ngừa tai trẻ sơ sinh có mùi hôi mẹ cần biết

Viêm tai giữa rất phổ biến ở trẻ nhỏ. Mặc dù đây là bệnh lành tính, song cha mẹ không nên chủ quan và tự ý cho trẻ dùng thuốc tại nhà. Thay vào đó, cần theo dõi sát triệu chứng bệnh, thực hiện các biện pháp chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi cho bé dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp dân gian chữa viêm tai giữa.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Mày đay do dị ứng thời tiết: Làm thế nào để trẻ bớt khó chịu?

Nổi mày đay do dị ứng thời tiết: Những điều bố mẹ cần biết

Nổi mày đay (mề đay) là một phản ứng thông thường của da với chất gây dị ứng (gọi là dị nguyên) mà chúng ta đã gặp do tiếp xúc hoặc nuốt phải. Khi có phản ứng dị ứng, cơ thể sẽ bắt đầu giải phóng histamine vào máu. Histamine là chất hóa học mà cơ thể tạo ra nhằm cố gắng tự vệ trước nhiễm trùng và những kẻ xâm nhập bên ngoài khác mà cơ thể xem như là chất gây hại [2].

Tuy nhiên, chất này lại tạo ra các sẩn da (mày đay) có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trên cơ thể và những sẩn tròn nhỏ, sẩn rời hoặc sẩn lớn có thể liên kết với nhau. Các sẩn riêng lẻ có thể kéo dài từ vài giờ đến một tuần (đôi khi lâu hơn) và những sẩn mới có thể thay thế những sẩn đã mờ dần. Mày đay tồn tại từ 6 tuần trở xuống được gọi là mày đay cấp tính; những trường hợp kéo dài hơn 6 tuần là mày đay mạn tính [2].

Trẻ nhỏ bị nổi mày đay, phát ban có thể do rất nhiều nguyên nhân, từ việc bị nhiễm trùng, bị côn trùng đốt, do mặc quần áo bó sát cho đến việc trẻ bị dị ứng với thức ăn, phấn hoa, bụi… Ngoài những nguyên nhân này, tình trạng nổi mày đay đôi khi là do những thay đổi về nhiệt độ. Cụ thể, phát ban, nổi sẩn da do lạnh có thể xảy ra do tiếp xúc với nước lạnh hoặc không khí lạnh. Trong khi, nhiệt độ cơ thể tăng cao do hoạt động thể chất có thể gây ra phát ban nổi sẩn do tập thể dục. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc giường tắm nắng cũng có thể gây phát ban ở một số người [2], [3], [4]. Sẩn ngứa còn là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị dị ứng thời tiết. Đây là tình trạng xảy ra khi cơ thể xuất hiện các phản ứng dị ứng vào thời điểm giao mùa [5].

Tại sao vào thời điểm giao mùa lại thường xảy ra tình trạng nổi mày đay do dị ứng thời tiết?

Sự thay đổi thời tiết đột ngột nóng-lạnh được xác định là nguyên nhân chính gây dị ứng thời tiết, điều này làm cơ thể không kịp thay đổi để thích nghi, đặc biệt vào những khoảng thời gian giao mùa. Ngoài ra, sự thay đổi thời tiết này cũng làm ảnh hưởng đến sự phát triển của chất gây dị ứng như dị nguyên nấm mốc hoặc phấn hoa trong không khí và qua đó khiến nguy cơ xuất hiện các phản ứng dị ứng tăng cao [5].

Làn da là nơi xuất hiện những dấu hiệu đầu tiên khi thời tiết thay đổi đột ngột. Do tiết nhiều mồ hôi nên da trở nên ẩm ướt vào những ngày nắng nóng hoặc do chất sừng bị mất nước nên da trở nên thô ráp vào những ngày trời lạnh. Đây đều là những biến đối khiến protein trong cơ thể bị kích ứng, làm xuất hiện tình trạng phù, ngứa, nổi mẩn, mề đay, xung huyết [6].

Triệu chứng nổi mề đay dễ nhận thấy nhất là các mẩn sẩn xuất hiện trên da, có thể gồ lên mặt da. Các sẩn có thể có màu đỏ nhưng cũng có thể cùng màu với da của trẻ. Các sẩn này có thể nhỏ và tròn, hình vòng hoặc lớn và có hình dạng ngẫu nhiên. Sần gây ngứa và có xu hướng xuất hiện thành từng đợt trên vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Sẩn có thể phát triển lớn hơn, thay đổi hình dạng và lan rộng [2], [7].

Sẩn có thể biến mất hoặc xuất hiện trở lại trong đợt cấp. Các sẩn riêng lẻ có thể kéo dài ở bất cứ đâu từ nửa giờ đến một ngày. Phát ban có thể chuyển sang màu trắng khi ấn vào. Đôi khi các mày đay có thể thay đổi hình dạng hoặc hình thành cùng nhau và tạo thành một vùng lớn hơn [8].

Mày đay, phát ban có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể nhưng phổ biến là ở ngực, bụng hoặc lưng. Dù không để lại sẹo sau khi biến mất nhưng các nốt mày đay, phát ban sẽ làm trẻ cảm thấy ngứa ngáy, bỏng rát và thậm chí bé có thể bị ngứa ở cả những cả vùng da không phát ban [7]. Không những vậy, cảm giác ngứa ngáy do mày đay gây ra còn có thể khiến trẻ quấy khóc, khó chịu, biếng ăn.

Mày đay do dị ứng thời tiết có nguy hiểm không? [7]

Mặc dù mày đay có thể gây ngứa và khó chịu nhưng thông thường không nghiêm trọng và sẽ biến mất sau một thời gian. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng khi một số nốt ban biến mất thì những nốt ban mới có thể xuất hiện.

Mày đay thường không lây nhiễm. Tuy nhiên, khi chăm sóc bé bị nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, mẹ cũng cần chú ý theo dõi và tư vấn thêm với bác sĩ nếu các triệu chứng chỉ ở mức độ nhẹ và bệnh chỉ mới khởi phát. Những trường hợp mẹ cần đưa bé đi bệnh viện như mày đay không thuyên giảm, kéo dài hơn 6 tuần, bé ngứa đến nỗi không ngủ được; nổi mày đay nặng, xuất hiện khắp cơ thể hoặc đi kèm với các biểu hiện như khó thở, sưng ở lưỡi hoặc cổ họng… vì có thể liên quan đến phản vệ nguy hiểm tính mạng.

Cách trị mày đay: Vài mẹo nhỏ mẹ nên bỏ túi!

mày đay do dị ứng thời tiết

Phương pháp không dùng thuốc

Khi thấy trẻ có các biểu hiện nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, bố mẹ có thể thực hiện các biện pháp sau để giúp trẻ giảm bớt ngứa ngáy, bỏng rát: [3], [4], [9]

  • Chườm lạnh bằng vải ướt, túi nước đá lên khu vực bé nổi mày đay khoảng 5 – 10 phút nhằm làm giảm kích ứng cũng như cơn ngứa.
  • Dưỡng ẩm da bằng cách cho trẻ sử dụng kem dưỡng da an toàn, không mùi, không hương liệu, phù hợp với làn da non nớt của bé.
  • Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát bằng cotton. Tránh các loại quần áo làm bằng vải len hoặc các loại vải có cảm giác thô ráp khác có thể gây kích ứng da, gây ngứa dữ dội.
  • Tìm cách giữ ấm cơ thể trẻ và tránh tiếp xúc với không khí lạnh. Có thể cho trẻ mặc quần áo phủ kín người nhưng nên rộng rãi, thoải mái.
  • Cho trẻ tắm bằng nước ấm (đối với thời tiết lạnh) và nước mát (đối với thời tiết nóng). Khi tắm, nên để chân trẻ tiếp xúc với nước trước rồi mới chuyển lên trên nhằm giúp cơ thể trẻ thích ứng dần với nhiệt độ.

Bên cạnh đó, nên tránh để bé gãi, cào hoặc chà xát vùng da bị ngứa vì điều này có thể khiến tình trạng nổi mày đay, phát ban trở nên nghiêm trọng hơn [7]. Ngoài ra, cũng nên tránh để trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa, khói thuốc… để tránh kích thích tình trạng dị ứng trầm trọng hơn hoặc tái đi tái lại [5].

Phương pháp dùng thuốc

Những trường hợp nổi mày đay cấp nhẹ, việc điều trị y tế đôi khi không cần thiết [2]. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng khiến bé quá khó chịu, có thể cân nhắc đến việc điều trị bằng thuốc để giúp trẻ “cắt” cơn ngứa tốt hơn.

Nếu có ý định cho trẻ dùng thuốc, tốt nhất mẹ nên đưa trẻ đi khám và hỏi ý kiến bác sĩ về những loại thuốc phù hợp giúp điều trị nổi mề đay, mẩn ngứa do dị ứng thời tiết cho trẻ nhỏ. Với trẻ trên 6 tháng tuổi, các loại thuốc kháng histamin có thể được bác sĩ kê toa để giúp giảm ngứa và hạn chế tình trạng mày đay lan rộng [7].

Thuốc kháng histamin là loại thuốc có tác dụng ngăn phóng thích chất histamin (chất tạo ra lúc cơ thể bị dị ứng) do đó, làm giảm các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, ngứa da. Thuốc kháng histamin thế hệ 2 thường được ưu tiên sử dụng hơn vì ít gây ngủ, tác dụng phụ thấp và độ an toàn cũng cao hơn [10]. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cho trẻ nhỏ rất cần được lưu ý, đặc biệt với các bé từ 6 tháng tuổi, chỉ có ít loại thuốc có thể sử dụng để điều trị tình trạng nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, chẳng hạn như thuốc chứa desloratadine. Desloratadine không gây buồn ngủ do thuốc không đi qua được hàng rào máu não và không tác động lên thần kinh, an toàn với hệ tim mạch; mặt khác thuốc có hiệu quả kéo dài 24 giờ nên tiện lợi chỉ dùng một lần mỗi ngày [11], [12].

Trong một số trường hợp, nếu trẻ bị nổi mề đay nghiêm trọng, mẹ nên đưa bé đến bác sĩ kịp thời. Bác sĩ có thể cho bé sử dụng các loại thuốc corticosteroid [2]. Tuy nhiên, dù là loại thuốc nào thì bố mẹ cũng không nên tự ý sử dụng mà cần dùng đúng theo chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo điều trị hiệu quả và quan trọng là an toàn cho trẻ.

Mong rằng một vài phương pháp giúp cải thiện tình trạng nổi mày đay ở trẻ vào thời điểm giao mùa sẽ giúp mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho trẻ. Bên cạnh đó, trong quá trình chăm sóc, nếu phát hiện thấy trẻ có những dấu hiệu bất thường như nổi mày đay kéo dài hoặc không thuyên giảm, mẹ cần nhanh chóng đưa bé đi khám để được điều trị kịp thời [2].

*Nội dung này do LCH Hen, Dị Ứng, Miễn Dịch Lâm Sàng TP.HCM thực hiện với sự tài trợ của Gigamed cho mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Lưu ý gì khi ăn tôm, gà?

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Hãy đọc ngay bài viết này để có câu trả lời nhé bạn. 

1. Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?

Trẻ ho là một triệu chứng thường gặp ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm họng, viêm phế quản, cảm lạnh,… Theo quan niệm dân gian, trẻ bị ho không nên ăn tôm, thịt gà vì đây là những thực phẩm tanh, dễ gây kích ứng đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là lời truyền miệng, chưa có bất kỳ cơ sở khoa học nào chứng minh điều này. Vậy trẻ ho có ăn được thịt gà, tôm không?

Thực tế, tôm, thịt gà không chứa bất kỳ thành phần nào gây kích thích đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn trừ trường hợp trẻ mắc các bệnh dị ứng với thức ăn đó, có thể gây khò khè, khó thở, ho. Tôm, thịt gà là những thực phẩm giàu dinh dưỡng, rất cần thiết cho việc hỗ trợ chữa trị bệnh ho của trẻ.

Tôm là thực phẩm giàu chất đạm, canxi, sắt, vitamin B12 rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Chất đạm giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng của trẻ. Canxi giúp xương chắc khỏe, phòng ngừa còi xương, suy dinh dưỡng. Sắt giúp vận chuyển oxy trong máu, phòng ngừa thiếu máu. Vitamin B12 giúp sản sinh hồng cầu, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh.

Thịt gà cũng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin A, vitamin B1, vitamin B6,… Protein giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng,… Vitamin A giúp bảo vệ thị lực, tăng cường sức đề kháng. Vitamin B1 giúp chuyển hóa năng lượng, vitamin B6 giúp sản xuất hồng cầu.

Trẻ bị ho thường có cảm giác mệt mỏi, chán ăn, dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng. Việc bổ sung tôm, thịt gà vào chế độ ăn của trẻ trong giai đoạn ho này sẽ giúp trẻ có thêm năng lượng để chống lại bệnh ho, đồng thời giúp trẻ mau khỏi bệnh, nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Câu trả lời là được
Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Câu trả lời là được

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

2. Những lưu ý khi cho trẻ ho ăn tôm, thịt gà

Mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không rồi. Dưới đây là một số lưu ý khi cha mẹ cho bé bị ho ăn thịt gà:

  • Chọn tôm, thịt gà tươi, sạch, không bị ươn, hỏng.
  • Bóc vỏ, bỏ đầu, đuôi tôm, xương gà để tránh trẻ bị hóc.
  • Chế biến tôm, thịt gà chín kỹ trước khi cho trẻ ăn.
  • Cho trẻ ăn tôm, thịt gà với lượng vừa phải, không nên lạm dụng.
  • Đối với thịt tôm, một số trẻ có thể bị dị ứng. Vì thế, mẹ nên cho trẻ ăn với một lượng ít trước, nếu trẻ không có dấu hiệu dị ứng hay không có biểu hiện ngộ độc có thể cho trẻ tiếp tục ăn.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ ho có phải là triệu chứng của sốt xuất huyết không?

3. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ khi bị ho

Trẻ bị ho cần được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng như chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất như đã đề cập ở trên. 

Trẻ bị ho cần ăn uống đầy đủ các bữa chính, bữa phụ. Nên cho trẻ ăn nhiều món ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, canh,… Ngoài ra, mẹ có thể cho bé cưng nhà mình uống nước hoa đu đủ đực. Có nhiều cách nấu nước hoa đu đủ đực chữa ho hiệu quả.

 Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?
 Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?

4. Thực đơn ăn uống cho trẻ bị ho

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không thì câu trả lời là được. Dưới đây là thực đơn các món ăn mẹ có thể cho trẻ bị ho ăn từ thịt gà, tôm và một số thực phẩm khác.

4.1 Thực đơn 1

  • Bữa sáng: Cháo gà nấu lá chanh, sữa chua.
  • Bữa phụ 1: Nước ép cam.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau cải nấu thịt bò, tôm hấp.
  • Bữa phụ 2: Trái cây (bưởi, cam, xoài,…).
  • Bữa tối: Cơm, canh gà nấu nấm, trứng luộc.
  • Bữa phụ 3: Sữa tươi.

4.2 Thực đơn 2

  • Bữa sáng: Cháo thịt bằm nấu rau củ, sinh tố dâu chuối.
  • Bữa phụ 1: Nước ép bưởi.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau ngót nấu thịt gà, cá hấp.
  • Bữa phụ 2: Trái cây (đu đủ, táo, nho,…).
  • Bữa tối: Cơm, canh bí đỏ nấu thịt bò, sữa chua.
  • Bữa phụ 3: Sữa hạt.

>> Xem thêm: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?

[inline_article id=293693]

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không. Chúc bé nhà mình mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi lại mọi bệnh tật.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cẩm nang chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ sơ sinh đến 12 tháng

Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 0 – 6 tháng

Khi chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 6 tháng, mẹ sẽ cần lưu ý một số điều sau:

Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu

Theo khuyến nghị, trẻ nên được bú mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu và có thể kéo dài đến khoảng 1 năm [1]. Bởi sữa mẹ là nguồn thức ăn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

  • Các thành phần trong sữa mẹ như đường sữa, protein (đạm tự nhiên), chất béo… được “thiết kế” phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh. Vì vậy, đối với em bé thì sữa mẹ là nguồn thức ăn dễ tiêu hóa và giúp bé hấp thu nhanh [2].
  • Sữa mẹ giúp xây dựng nền tảng đề kháng cho bé từ những ngày đầu đời nhờ chứa kháng thể, GOS, HMO, lợi khuẩn… [3], [4] Vì vậy, trẻ bú mẹ ít có nguy cơ mắc các bệnh như hen suyễn, béo phì, tiểu đường, viêm tai, tiêu chảy, táo bón… [1].
  • Thành phần sữa mẹ có đủ lượng chất béo, đường, nước, protein, vitamin… cần thiết cho sự phát triển của bé, thúc đẩy trẻ tăng cân lành mạnh. Hơn nữa, thành phần sữa mẹ luôn có sự thay đổi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé theo thời gian [5].

Trẻ sơ sinh bú mẹ bao nhiêu là đủ?

tần suất cho bé bú

Vì kích thước dạ dày trẻ sơ sinh rất nhỏ và còn đang phát triển nên em bé thường xuyên cảm thấy đói nhưng mỗi lần chỉ bú được một ít sữa. Vì vậy, mẹ cần lưu ý [6]:

  • Trong vòng 2 tháng đầu, bạn cần cho bé bú với tần suất từ 2 đến 3 giờ một lần. Như vậy, trong một ngày sẽ có khoảng 8 đến 12 lần cho con bú.
  • Khi lớn thêm, bé sẽ bú mẹ ít thường xuyên hơn nhưng mỗi lần sẽ bú nhiều sữa hơn. Lượng sữa bé cần bú mỗi ngày có thể giống nhau đối với trẻ từ 4 tuần tuổi đến 6 tháng tuổi.
  • Ngoài ra, đối với trẻ sinh đủ tháng khỏe mạnh, mẹ cũng có thể dựa trên các dấu hiệu bé đói bụng để cho bú theo nhu cầu. Nếu trẻ sơ sinh bị đói thì thường có những biểu hiện như khóc, bàn tay nắm chặt, mút tay, đưa lưỡi ra, dụi đầu vào ngực mẹ để tìm kiếm núm vú.

Cho bé bú đúng cách – Bí quyết giúp bé tránh đầy hơi, chướng bụng

Trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng là do nuốt phải khí dư thừa trong khi bú. Hơn nữa, sự phân hủy, tiêu hóa sữa trong ruột của em bé cũng tạo ra khí dư thừa gây đầy hơi, khó chịu [7]. Do đó, mẹ cần cho con bú đúng cách để hạn chế tình trạng này:

  • Đảm bảo trẻ bú đúng khớp ngậm, môi của bé phải ngậm hết quầng vú của mẹ chứ không chỉ núm vú [8].
  • Vỗ ợ hơi cho bé trong hoặc sau khi cho bú để ngăn khí đi vào ruột của bé quá nhiều gây khó chịu. Nếu đang cho bé bú, mẹ có thể “tranh thủ” lúc đổi sang vú còn lại để vỗ ợ hơi cho con [8], [9].
  • Cố gắng đừng để bé bú quá nhiều hoặc quá nhanh [9].
  • Theo dõi thời điểm bé đầy hơi và xem lại chế độ ăn uống của mình [9]. Mẹ đang cho con bú có thể ăn phải những thực phẩm là “thủ phạm” khiến bé đầy hơi như bông cải xanh, bông cải trắng, các loại đậu… Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ thực phẩm nào đó đang ảnh hưởng đến em bé thì nên cắt giảm một cách hợp lý trong chế độ ăn uống của mình [7].
  • Nếu có bất kỳ lo ngại nào về vấn đề trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng… khi bú mẹ, bạn có thể hỏi xin lời khuyên của bác sĩ về việc cho con bú đúng cách [9].

Nếu không thể nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên làm gì?

mẹ không thể cho bé bú

Dù sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nhưng một số trường hợp mẹ có thể gặp khó khăn hoặc không thể cho con bú do các nguyên nhân như nguồn sữa mẹ không đủ hoặc không có sữa mẹ; mẹ gặp các vấn đề sức khỏe như vừa phẫu thuật, bị bệnh hoặc dùng thuốc điều trị… [10], [11]. Trong trường hợp này, mẹ có thể cân nhắc một số giải pháp như [5]:

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn cách cải thiện nguồn sữa mẹ.
  • Tìm kiếm ngân hàng sữa mẹ uy tín, chất lượng. Bạn có thể xin giới thiệu từ bác sĩ, chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
  • Tìm hiểu và cân nhắc lựa chọn những công thức sữa phù hợp với chiếc bụng non nớt của bé. Ở giai đoạn đầu đời, hệ tiêu hóa của bé vẫn chưa hoàn thiện nên bé sẽ dễ gặp các vấn đề tiêu hóa. Trong khi đó, sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất với bé. Do đó, khi chọn sữa cho con, mẹ cần ưu tiên những công thức sữa “êm dịu” tiêu hóa nhằm giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu.

Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 12 tháng

lưu ý khi cho bé ăn dặm

Trẻ mấy tháng ăn dặm? [6]

Mẹ có thể cho bé bắt đầu tập ăn dặm vào khoảng tháng thứ 6. Ngoài ra, nếu bé có một số dấu hiệu sau thì cũng cho thấy, bé đã sẵn sàng tập ăn dặm:

  • Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc với sự hỗ trợ
  • Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
  • Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
  • Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
  • Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
  • Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ, chẳng hạn như đồ chơi hoặc thức ăn
  • Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn.

Lưu ý về chế độ ăn dặm cho bé

Ở giai đoạn bắt đầu ăn dặm, mẹ cần lưu ý những điều sau đây để đảm bảo bạn đang cho con ăn dặm đúng cách:

  • Khi được 6 tháng tuổi, em bé bắt đầu tập nhai nên chưa thể nhai tốt như người lớn. Do đó, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo mềm và dễ nuốt chẳng hạn như cháo hoặc rau củ quả nghiền nhuyễn [13].
  • Khi trẻ được 9 – 11 tháng tuổi, bạn có thể cắt nhỏ thức ăn thành từng lát mềm thay vì nghiền nát để trẻ học cách dùng các ngón tay cầm nắm thức ăn [13].
  • Trong thời gian đầu, bạn có thể trộn sữa mẹ với thức ăn đặc để giúp trẻ dễ dàng làm quen với việc ăn dặm hơn [14]. Việc trộn sữa mẹ không chỉ giúp bé dễ làm quen với kết cấu, mùi vị mà đạm mềm trong sữa mẹ còn giúp bé dễ tiêu hóa. Qua đó, “thích nghi” tốt hơn với việc ăn dặm và giảm nguy cơ táo bón.
  • Không thêm các gia vị như muối, đường… vào thức ăn của bé [12].
  • Giới thiệu từng loại thực phẩm riêng lẻ cho bé và đợi khoảng 1 ngày trước khi cho trẻ thử một món ăn mới để xem trẻ có dị ứng hay không.
  • Kiên nhẫn cho bé thời gian làm quen với thức ăn. Nếu trẻ từ chối một món nào đó trong lần đầu tiên, hãy kiên nhẫn thử lại những lần sau thay vì ép trẻ ăn.

Cách chọn thực phẩm cho bé ăn dặm

Nhìn chung, mẹ cần cho bé ăn các thực phẩm giàu năng lượng và chất dinh dưỡng như rau củ, trái cây, các loại hạt, thịt, cá, trứng, sữa… Việc ăn uống đa dạng mỗi ngày sẽ giúp bé có cơ hội để nhận được đủ các chất dinh dưỡng và vi khoáng chất cần thiết [13].

Ngoài ra, mẹ cần lưu ý đến các loại thực phẩm và nước uống cần tránh cho bé dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, các loại hạt, nước ngọt, cà phê, đồ ăn chứa gia vị… [12], [13]

Nhìn chung, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vì vậy, từ sau khi sinh đến giai đoạn tập ăn dặm, mẹ vẫn nên duy trì việc cho con bú ít nhất một năm. Với những bé dùng sữa ngoài, mẹ cần chọn công thức sữa giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu, ít táo bón, êm bụng, êm giấc với đạm mềm nhỏ, tự nhiên. Nhờ đó giúp quá trình tập ăn dặm của bé suôn sẻ hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Ăn dặm cùng con: Làm sao để thật “suôn sẻ”?

Nếu bạn làm mẹ lần đầu, làm sao để ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”? Bài viết sau sẽ gợi ý một số bí quyết để mẹ nuôi con ăn dặm đúng cách, nhẹ nhàng và giúp bé phát triển tối ưu.

Dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên được làm quen với các thức ăn khác ngoài sữa mẹ hoặc công thức sữa khi bé được khoảng 6 tháng tuổi [1]. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của mỗi trẻ em là khác nhau. Vì vậy, để chọn được thời điểm ăn dặm phù hợp, bạn nên lưu ý thêm một số dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm như [1], [2]:

  • Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc ngồi với sự hỗ trợ
  • Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
  • Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
  • Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
  • Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
  • Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ như đồ chơi hoặc thức ăn
  • Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn

Ăn dặm cùng con: Làm sao để thật “suôn sẻ”?

Nhiều mẹ lần đầu nuôi con sẽ khó tránh khỏi cảm giác bỡ ngỡ khi em bé đến tuổi ăn dặm. Chắc hẳn mẹ sẽ có những băn khoăn về việc bắt đầu cho con ăn như thế nào? Làm sao để con thích bữa ăn hoặc không gặp các vấn đề tiêu hóa khi ăn dặm? Dưới đây là tổng hợp một số lời khuyên giúp mẹ ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”:

Chọn thời điểm cho bé ăn thật phù hợp

thời điểm cho bé ăn

Khi em bé đã đến tuổi ăn dặm, điều đầu tiên là bạn hãy cân nhắc việc chọn thời điểm trong ngày để cho con ăn. Thực tế sẽ không có một thời điểm cố định mà sẽ tùy thuộc vào mỗi em bé. Bạn nên chọn thời điểm cho con ăn khi bé không mệt mỏi hoặc quấy khóc, không quá đói hoặc quá no. Nếu bạn muốn chắc rằng bé không cáu gắt vì quá đói thì có thể thử cho con bú một ít sữa mẹ hoặc công thức sữa trước khi cho bé ăn thức ăn khác [2].

Lựa chọn thực phẩm và cách chế biến phù hợp

Đối với việc lựa chọn thực phẩm, bạn có thể cho trẻ ăn đa dạng từ ngũ cốc, thịt, rau củ, trái cây… đặc biệt là các thực phẩm giàu chất sắt và kẽm [2], [3]. Dù bạn không cần cho bé làm quen với các thực phẩm theo một thứ tự nhất định nhưng hãy ưu tiên các thực phẩm ít gây dị ứng. Theo đó, các thực phẩm dễ gây dị ứng mà bạn cần lưu ý bao gồm trứng, cá, hải sản, đậu phộng… [1]. Trong thời gian đầu, cách tốt nhất là bạn nên cho trẻ ăn từng thực phẩm riêng lẻ trước và quan sát 3 – 5 ngày để xác định có dị ứng không trước khi giới thiệu món ăn khác cho con [3].

Đối với việc chế biến món ăn cho trẻ ăn dặm, điều quan trọng nhất là kết cấu thức ăn cần phù hợp với khả năng nhai nuốt của trẻ [1]. Vì vậy, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo được nấu chín, xay nhuyễn, mềm mịn [1], [3]. Ở giai đoạn đầu khi bé mới chuyển từ bú sữa mẹ hoặc công thức sữa sang thức ăn đặc thì bé dễ bị táo bón [4] do hệ tiêu hóa chưa kịp thích nghi. Hơn nữa, một số thực phẩm có thể tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹn. Khi con mới ăn dặm, mẹ nên cho trẻ bắt đầu ăn với lượng nhỏ, chậm rãi [1]. Đồng thời, cố gắng cho trẻ ăn nhiều các thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu hóa, bổ sung nước và vẫn tiếp tục cho bé bú mẹ.

Duy trì nguồn sữa mẹ cho bé trong giai đoạn tập ăn dặm

duy trì cho bé bú mẹ

Trong giai đoạn tập ăn dặm, sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho đến khi trẻ 12 tháng tuổi hoặc lâu hơn [5]. Do đó, bạn vẫn nên duy trì việc cho bé bú sữa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé [6].

Không những vậy, bạn cũng có thể “tận dụng” sữa để giúp bé làm quen với việc ăn dặm tốt hơn bằng cách dùng sữa mẹ hoặc công thức sữa trộn với thức ăn dặm. Điều này sẽ giúp bé làm quen với mùi vị và kết cấu của thức ăn mới dễ dàng. Hơn nữa, trong sữa mẹ còn chứa đạm mềm tự nhiên, dễ tiêu nên có thể giúp hệ tiêu hóa của bé dễ “thích nghi” với việc ăn dặm. Qua đó, giúp giảm nguy cơ táo bón – tình trạng thường gặp khi bé tập ăn dặm.

Một số lưu ý khi cho trẻ ăn dặm mẹ cần biết

đồ ăn dặm cho bé

Khi chuẩn bị thức ăn cho trẻ tập ăn dặm, đặc biệt là khi bạn tự nấu hoặc chế biến tại nhà, bạn sẽ cần lưu ý một số điều sau:

  • Mẹ cần chú ý đến an toàn thực phẩm, bao gồm rửa tay kỹ và thường xuyên khi chuẩn bị đồ ăn dặm cho bé [2]
  • Lựa chọn cách nấu giúp bảo toàn được nhiều chất dinh dưỡng trong thức ăn của bé, chẳng hạn như hấp rau củ thay vì luộc [2]
  • Tránh cho gia vị vào thức ăn của bé. Đồng thời, mẹ cần lưu ý các thực phẩm cần tránh đối với trẻ dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, đồ tươi sống, sữa chưa tiệt trùng, nước trái cây, nước ngọt, cà phê… [3], [5]
  • Bạn nên quan sát khi trẻ ăn để đảm bảo bé không gặp các sự cố, chẳng hạn như xóc, nghẹn thức ăn… [1]
  • Quan sát phân của bé trong giai đoạn ăn dặm. Phân của bé có thể chứa những mẩu thức ăn nhỏ do hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, chưa đủ khả năng tiêu hóa toàn bộ thức ăn. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên đảm bảo thức ăn của bé được nấu mềm hơn, cho bé ăn chậm rãi để phù hợp với khả năng nhai nuốt và tiêu hóa của bé [3].

Trong hành trình bé tập ăn dặm, bạn cũng nên giúp con xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ những bữa ăn đầu tiên. Ba mẹ nên cung cấp các thực phẩm lành mạnh và giàu chất dinh dưỡng nhưng cần đảm bảo kết cấu thức ăn phù hợp với khả năng nhai nuốt của bé theo từng giai đoạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nỗi lo nào về dinh dưỡng cho bé, hãy hỏi thêm ý kiến từ bác sĩ hoặc chuyên gia nhé!