Làm sao để trẻ luôn khỏe mạnh là một phần quan trọng trong quá trình nuôi dạy con cái. Tại đây, mẹ sẽ tìm thấy các kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Với trẻ em, việc lựa chọn thuốc hạ sốt cần được cân nhắc cẩn thận. Hiểu rõ về công dụng, liều lượng và cách sử dụng sẽ giúp bố mẹ chăm sóc bé an toàn, hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên theo dõi sát sao các dấu hiệu đi kèm để có giải pháp kịp thời.
Các dạng thuốc hạ sốt trẻ em phổ biến
Hiện nay, trên thị trường có nhiều dạng bào chế khác nhau dành cho trẻ em. Mỗi dạng có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng độ tuổi và khả năng tiếp nhận của trẻ.
Dạng bột
Thuốc hạ sốt trẻ em dạng bột thường chứa paracetamol và một số thành phần khác, dễ hòa tan trong nước hoặc sữa. Ưu điểm là tiện lợi, phù hợp với trẻ nhỏ khó uống thuốc dạng viên. Điểm cần chú ý là bố mẹ cần pha đúng liều lượng được hướng dẫn để tránh quá liều.
Dạng siro
Siro hạ sốt được thiết kế với hương vị dễ uống hơn. Một số sản phẩm có thêm hương dâu, cam… để bé hợp tác dùng thuốc. Bố mẹ nên sử dụng dụng cụ đo liều bằng cốc đong hoặc ống bơm kèm theo, tránh việc ước lượng bằng thìa ăn thông thường để đảm bảo độ chính xác.
Dạng viên đạn (đặt hậu môn)
Dạng này thường được sử dụng khi bé bị nôn hoặc không thể uống. Thuốc được đặt vào hậu môn sau khi làm ẩm, tác dụng nhanh. Tuy nhiên, bố mẹ cần thực hiện nhẹ nhàng và vệ sinh sạch sẽ.
9 loại thuốc hạ sốt trẻ em phổ biến
Dưới đây là 9 sản phẩm thuốc hạ sốt phổ biến, kèm thông tin cơ bản về liều dùng, thành phần và độ tuổi áp dụng. Lưu ý, bố mẹ nên đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần.
Độ tuổi sử dụng: Có thể dùng cho bé trên 2 tháng tuổi. Bố mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bé dưới 2 tháng.
Ưu điểm: Hoạt chất Paracetamol được đánh giá an toàn và hiệu quả cao, ít tác dụng phụ nếu dùng đúng liều. Thuốc có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, dễ dàng lựa chọn phù hợp với cân nặng của trẻ.
Lưu ý: Bố mẹ cần cẩn trọng về liều lượng để tránh nguy cơ ngộ độc Paracetamol.
2. Efferalgan
Thành phần chính: Paracetamol.
Liều dùng gợi ý: Bố mẹ cần tuân theo hướng dẫn chi tiết trên bao bì sản phẩm (phân dạng sủi bọt hoặc viên đạn thường có hàm lượng rõ ràng hơn cho từng độ tuổi/cân nặng).
Đối tượng: Tùy hàm lượng (80mg, 150mg, 250mg…) mà độ tuổi trẻ em phù hợp sử dụng khác nhau.
Ưu điểm: Efferalgan dạng gói hoặc dạng sủi có ưu điểm hòa tan nhanh. Nếu bé hay nôn, có thể chọn dạng viên đạn để tiện sử dụng.
Lưu ý: Efferalgan là biệt dược phổ biến của Paracetamol, cần kiểm tra hàm lượng để tránh dùng quá liều khi kết hợp với các sản phẩm Paracetamol khác.
3. Thuốc hạ sốt trẻ em Panadol
Thành phần chính: Paracetamol.
Liều dùng: Tùy theo từng sản phẩm cụ thể, cần tuân theo hướng dẫn ghi trên bao bì hoặc chỉ định bác sĩ.
Độ tuổi: Thường từ 2 tháng tuổi trở lên, tùy thuộc vào hàm lượng cụ thể của sản phẩm.
Ưu điểm: Panadol là thương hiệu quen thuộc, dễ tìm mua và có nhiều dạng bào chế phù hợp cho trẻ em.
Lưu ý: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh.
4. Hapacol 150 Flu
Thành phần chính: Paracetamol, kết hợp một số hoạt chất giảm nghẹt mũi, sổ mũi.
Liều dùng: Dựa trên cân nặng và hướng dẫn chi tiết của nhà sản xuất [2].
Độ tuổi khuyến cáo: Thường dùng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Trẻ em dưới 6 tháng tuổi sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ.
Ưu điểm: Hapacol 150 Flu có dạng gói bột với hương cam, giúp trẻ dễ uống hơn, đặc biệt khi trẻ có kèm triệu chứng cảm cúm nhẹ.
Lưu ý: Cần phân biệt rõ Hapacol chỉ chứa Paracetamol và Hapacol Flu có thêm các hoạt chất khác để tránh trùng lặp thuốc hoặc dùng sai mục đích.
5. Thuốc hạ sốt Brufen
Thành phần chính: Ibuprofen.
Liều dùng: Theo bảng độ tuổi và cân nặng trong hướng dẫn sử dụng.
Độ tuổi sử dụng: Thường dùng cho bé từ 3 tháng tuổi (nếu bé nặng trên 5kg), nhưng phải tuân thủ chặt chẽ tư vấn của bác sĩ.
Ưu điểm: Brufen là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng hạ sốt mạnh, đồng thời giảm đau và kháng viêm..
Lưu ý: Nếu bé bị hen suyễn, viêm loét dạ dày, suy gan, suy thận hoặc dị ứng với NSAID, hãy trao đổi với bác sĩ trước khi dùng.
6. Falgankid
Thành phần chính: Paracetamol.
Liều dùng: Tương tự liều khuyến nghị cho Paracetamol.
Độ tuổi: Tùy theo hàm lượng, thường dùng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Một số dạng có thể dùng cho trẻ nhỏ hơn nếu có chỉ định.
Ưu điểm: Falgankid được bào chế dành riêng cho trẻ em với hàm lượng thấp, giúp hạn chế sai sót về liều khi sử dụng thuốc hạ sốt trẻ em.
Lưu ý: Cần kiểm tra kỹ hàm lượng trên bao bì để đảm bảo dùng đúng liều theo cân nặng của bé.
7. Thuốc hạ sốt SOTSTOP
Thành phần chính: Ibuprofen.
Liều dùng: Căn cứ vào bảng hướng dẫn chi tiết đi kèm.
Độ tuổi: Tùy thuộc vào cân nặng của trẻ, thường trên 6 tháng tuổi.
Lưu ý: Luôn đọc kỹ thông tin trên bao bì để xác định chính xác thành phần và liều lượng. Không dùng cho trẻ có tiền sử hen suyễn, loét dạ dày tá tràng, suy gan thận, hoặc dị ứng với NSAID.
8. Thuốc hạ sốt trẻ em Doliprane
Thành phần chính: Paracetamol.
Liều dùng: Tương tự liều khuyến nghị cho Paracetamol, sử dụng cách nhau tối thiểu 4 giờ.
Đối tượng: Quy định cụ thể tùy từng dạng bào chế và hàm lượng. Ví dụ: Siro Doliprane 2,4% dành cho trẻ từ 3-26kg.
Ưu điểm: Doliprane thường bán dạng siro và viên đạn. Viên đạn hữu dụng khi bé khó uống.
Lưu ý: Cần tính toán liều lượng chính xác theo cân nặng của bé.
9. Thuốc hạ sốt Nurofen
Thành phần chính: Ibuprofen.
Liều dùng: Căn cứ vào bảng hướng dẫn chi tiết đi kèm.
Độ tuổi: Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên, không khuyến cáo cho trẻ có cân nặng dưới 7kg.
Ưu điểm: Nurofen giúp giảm đau và hạ sốt nhanh.
Lưu ý: Bố mẹ cần cẩn trọng khi dùng cho bé bị viêm loét dạ dày hoặc có bệnh nền khác.
Những cách hạ sốt tự nhiên cho trẻ không cần thuốc
Ngoài việc sử dụng thuốc hạ sốt trẻ em, bố mẹ có thể áp dụng các phương pháp tự nhiên để hỗ trợ giảm sốt:
Chườm ấm: Dùng khăn ấm lau người, đặc biệt là trán, nách, bẹn. Nhiệt từ khăn ấm sẽ làm giãn mạch, giúp cơ thể giải nhiệt.
Uống đủ nước: Sốt khiến cơ thể mất nước. Vì vậy bố mẹ hãy khuyến khích bé uống nước, sữa hoặc súp. Với trẻ nhỏ còn bú, nên cho bú nhiều hơn.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Tạo không gian yên tĩnh, thoáng mát, giúp bé ngủ sâu, tái tạo năng lượng.
Ăn uống giàu dinh dưỡng: Bổ sung trái cây, rau củ, thức ăn lỏng, dễ tiêu để bé duy trì sức đề kháng.
[quotation title=””]
Lưu ý: Nếu bé sốt cao, kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường khác như không hạ sốt dù đã dùng thuốc, co giật, bỏ bú, li bì… hãy đưa bé đến cơ sở y tế để thăm khám càng sớm càng tốt.
[/quotation]
Việc trang bị kiến thức về thuốc hạ sốt trẻ em là vô cùng cần thiết đối với mỗi bậc phụ huynh. Sốt không chỉ khiến bé khó chịu, quấy khóc mà còn tiềm ẩn những nguy cơ nếu không được xử lý đúng cách. Hiểu rõ các dạng thuốc, thành phần, liều lượng và cách dùng sẽ giúp bố mẹ tự tin hơn trong việc chăm sóc con yêu.
Bài viết này sẽ mang đến cho ba mẹ những thông tin thiết yếu về trẻ tự kỷ và những điều quan trọng cần biết khi tìm kiếm và phối hợp với giáo viên dạy trẻ tự kỷ. Hãy cùng đi sâu tìm hiểu ngay sau đây.
Thế nào là trẻ tự kỷ?
Trẻ tự kỷ, còn được gọi là rối loạn phổ tự kỷ (ASD), là một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi. Theo Mayo Clinic, tự kỷ thường biểu hiện trước 3 tuổi, mặc dù một số trẻ có thể được chẩn đoán muộn hơn.
Khó khăn trong việc giao tiếp, như chậm nói hoặc không có hứng thú trò chuyện.
Thường lặp lại một hành vi hoặc bị cuốn hút bởi một chủ đề nhất định.
Có xu hướng ngại tiếp xúc bằng mắt, hoặc ít biểu lộ cảm xúc bên ngoài.
Những biểu hiện này có thể khác biệt ở mỗi trẻ. Trong một số trường hợp hiếm gặp, trẻ tự kỷ có khả năng phát triển kỹ năng đặc biệt, chẳng hạn như ghi nhớ tốt hay giỏi toán. Tuy nhiên, đa số đều cần sự can thiệp sớm và hỗ trợ phù hợp để cải thiện giao tiếp cũng như khả năng hòa nhập xã hội.
Nên cho trẻ học với giáo viên dạy trẻ tự kỷ tại nhà hay trung tâm?
Cả hai hình thức học tại nhà và tại trung tâm đều có ưu điểm riêng. Ba mẹ nên cân nhắc dựa trên tính cách, mức độ tự kỷ của con và điều kiện của gia đình.
Học tại nhà:
Con có không gian quen thuộc, dễ tập trung vì ít bị xao lãng.
Phụ huynh dễ dàng quan sát, tương tác và phối hợp với giáo viên trong từng buổi học.
Tuy nhiên, trẻ ít cơ hội giao lưu với bạn bè, hạn chế phát triển kỹ năng xã hội nếu không sắp xếp những buổi học nhóm.
Học tại trung tâm:
Môi trường đa dạng, thường có nhiều giáo viên và bạn bè để trẻ thực hành kỹ năng giao tiếp.
Cơ sở vật chất chuyên biệt và có thể trang bị thêm trang thiết bị hỗ trợ trị liệu.
Tuy nhiên, nếu lớp quá đông, bé có thể bị phân tâm và không được hỗ trợ cá nhân hóa.
Tùy vào lịch trình gia đình và tình trạng của bé, bố mẹ sẽ có lựa chọn phù hợp. Nhiều gia đình thường kết hợp cả hai hình thức: giáo viên dạy kèm 1-1 tại nhà trong tuần và đến trung tâm vào cuối tuần. Điều này giúp trẻ vừa được bồi dưỡng kỹ năng cá nhân, vừa rèn luyện kỹ năng xã hội, làm việc nhóm.
Giáo viên dạy trẻ tự kỷ những gì?
Giáo viên dạy trẻ tự kỷ thường tập trung hỗ trợ các kỹ năng cốt lõi giúp trẻ hòa nhập và phát triển. Các kỹ năng điển hình bao gồm:
Kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ
Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ các bài tập phát âm, đánh vần, hình ảnh trực quan và trò chơi ngôn ngữ. Việc lặp lại câu nói mẫu và tập trả lời những câu hỏi đơn giản cũng rất quan trọng để trẻ làm quen với tương tác xã hội.
Kỹ năng xã hội
Thông qua hoạt động nhóm và trò chơi tương tác, giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ cách xếp hàng, chờ đợi, chia sẻ và hợp tác với bạn bè. Điều này giúp trẻ dần học cách thích nghi trong môi trường tập thể.
Hành vi và cảm xúc
Một số trẻ tự kỷ có hành vi lặp lại hoặc phản ứng quá mức khi gặp tình huống căng thẳng. Giáo viên sẽ dạy trẻ kỹ thuật thư giãn, cách nhận biết cảm xúc của bản thân và người khác để điều chỉnh hành vi tốt hơn.
Tự lập và kỹ năng sống
Những kỹ năng tự phục vụ như mặc quần áo, đánh răng, rửa tay… thường được lồng ghép vào buổi học. Mục tiêu là để trẻ ngày càng tự chủ, giảm phụ thuộc vào người lớn.
Tìm giáo viên dạy trẻ tự kỷ ở đâu?
Hiện nay, không khó để tìm giáo viên hoặc gia sư dạy trẻ tự kỷ tại Việt Nam. Bố mẹ có thể tham khảo các kênh sau:
Trường chuyên biệt hoặc trung tâm can thiệp sớm: Nhiều trung tâm có đội ngũ giáo viên chuyên môn về tâm lý giáo dục, ngôn ngữ trị liệu hay âm nhạc trị liệu. Các cơ sở này thường được cấp phép và có uy tín.
Mạng lưới gia sư: Bạn có thể tìm qua các hội nhóm cha mẹ có con tự kỷ hoặc trên mạng xã hội. Lưu ý kiểm tra kinh nghiệm và bằng cấp sư phạm chuyên ngành giáo dục đặc biệt.
Thông qua bệnh viện, trung tâm khám và điều trị tâm lý: Tại một số bệnh viện nhi hoặc trung tâm tâm lý, luôn có danh sách cộng tác viên là những giáo viên, chuyên viên trị liệu uy tín. Đây là nguồn tin cậy giúp bạn an tâm hơn trong việc chọn người đồng hành cùng con.
Khi gặp giáo viên, bố mẹ hãy quan sát cách họ tương tác với trẻ. Thành công không chỉ nằm ở trình độ chuyên môn mà còn phụ thuộc vào sự kiên nhẫn, tình yêu thương và khả năng linh hoạt trong phương pháp giảng dạy.
Vai trò của gia đình trong việc phối hợp với giáo viên dạy trẻ tự kỷ
Sự phối hợp giữa gia đình và giáo viên dạy trẻ tự kỷ sẽ quyết định hiệu quả can thiệp. Dưới đây là một số nguyên tắc:
Cùng thống nhất mục tiêu
Hãy trao đổi kỹ với giáo viên về những mục tiêu cụ thể cho con (ví dụ: học cách chào hỏi, diễn đạt mong muốn…). Khi gia đình và giáo viên hướng về cùng một đích đến, trẻ sẽ được nhất quán trong phương pháp.
Thực hành thường xuyên
Nếu giáo viên vừa dạy trẻ nhận biết cảm xúc (mặt cười, mặt buồn) trong buổi học, bố mẹ hãy nhắc lại bài học đó ở nhà, trong sinh hoạt hàng ngày. Ví dụ, khi bé cười, bạn nói: “Con đang vui à, ba mẹ cũng vui lắm!” và khuyến khích bé diễn tả cảm xúc.
Lắng nghe và tôn trọng
Mỗi trẻ tự kỷ đều có tiến trình học riêng. Ba mẹ nên kiên nhẫn, lắng nghe ý kiến của giáo viên và góp ý trên tinh thần xây dựng. Đồng thời, bạn đừng quên khen ngợi khi con tiến bộ dù chỉ là bước nhỏ.
Chia sẻ thông tin
Nếu bạn quan sát thấy con có thay đổi về hành vi hoặc tâm sinh lý, hãy trao đổi với giáo viên. Việc cung cấp thông tin này giúp giáo viên điều chỉnh kế hoạch giảng dạy, kịp thời ứng phó và hỗ trợ con tốt hơn.
Giáo viên dạy trẻ tự kỷ không chỉ là người truyền đạt kiến thức, mà còn là “bạn đồng hành” giúp trẻ phát triển từng bước. Với sự phối hợp chặt chẽ từ gia đình, trẻ sẽ có môi trường học tập nhất quán, hỗ trợ tốt nhất cho sự phát triển lâu dài. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho ba mẹ những thông tin hữu ích và thực tế trong hành trình nuôi dạy con.
Liệu đây chỉ là phản ứng thông thường hay là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe cần lưu tâm? Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nguyên nhân trẻ ho nhiều về đêm
Tại sao trẻ em dễ ho vào ban đêm?
Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em có xu hướng ho nhiều hơn vào ban đêm do sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và tư thế ngủ. Khi bé nằm xuống, dịch mũi họng dễ trào ngược lên, gây kích ứng họng và dẫn đến ho. Thêm vào đó, trẻ ho nhiều về đêm có thể là do:
Niêm mạc đường hô hấp của trẻ khá nhạy cảm, dễ bị tác động do môi trường trở lạnh vào ban đêm.
Không khí phòng ngủ ban đêm thường ít lưu thông hơn ban ngày, tạo điều kiện cho các tác nhân như bụi, phấn hoa hoặc vi khuẩn lơ lửng trong phòng kích thích đường hô hấp.
Với những trẻ có tiền sử viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn, khả năng ho vào ban đêm sẽ cao hơn.
Các bệnh lý phổ biến gây ho ở trẻ
Một số bệnh lý dưới đây có thể là nguyên nhân khiến trẻ ho nhiều về đêm:
Hen suyễn (hay còn gọi là suyễn): Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến làm trẻ hay ho, khó thở, đặc biệt vào ban đêm.
Ho gà: Tình trạng này có thể gây ra các cơn ho sặc sụa kéo dài kèm theo tiếng rít đặc trưng khi trẻ hít vào.
Viêm nhiễm đường hô hấp trên: Gây ho do cổ họng bị kích ứng bởi virus hoặc vi khuẩn.
Viêm amidan hoặc viêm phế quản: Khi đường dẫn khí bị viêm, bé có thể ho nhiều hơn khi trời tối.
Dị ứng: Phấn hoa, lông thú nuôi hay bụi nhà đều có thể kích hoạt cơn ho.
Triệu chứng khi trẻ ho về đêm
Phân loại và cấp độ ho ở trẻ em
Các cơn ho ở trẻ có thể được phân loại để giúp bố mẹ theo dõi sát sao tình trạng của bé:
Ho khan: Cơn ho khô, ít đờm; hay gặp khi bé bị dị ứng hoặc viêm họng giai đoạn đầu.
Ho có đờm: Trẻ ho kèm đờm nhầy, thường gặp trong viêm phổi, viêm phế quản hoặc cảm cúm.
Ho ngắn, đứt quãng: Có thể xuất hiện do bé chưa biết cách khạc nhổ đúng cách, ho không hiệu quả.
Ho gà: Thường là những tràng ho sặc sụa, sau đó trẻ hít vào có tiếng rít khá đặc trưng.
Mỗi kiểu ho có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ, vừa hoặc nặng. Nếu trẻ ho nhiều về đêm, kéo dài liên tục và ảnh hưởng đến giấc ngủ, ba mẹ nên đặc biệt lưu ý theo dõi.
Triệu chứng đặc biệt cần chú ý khi trẻ ho
Bên cạnh tiếng ho, bố mẹ cần lưu ý các dấu hiệu kèm theo như:
Trẻ sốt cao, trên 38,5°C.
Mặt tái xanh hoặc thở rít khi nằm xuống, có dấu hiệu khó thở.
Nôn ói liên tục sau cơn ho dữ dội (có thể liên quan ho gà hoặc viêm dạ dày kèm trào ngược).
Trẻ uể oải, ăn uống kém hẳn và không thể ngủ yên giấc.
Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, bạn nên sớm đưa trẻ đi khám sớm để tránh biến chứng.
Biện pháp xử lý trẻ ho nhiều về đêm
Cách chăm sóc trẻ ho tại nhà hiệu quả
Điều đầu tiên, ba mẹ cần giúp con giảm kích ứng và tạo điều kiện cho đường thở thông thoáng:
Nâng cao đầu trẻ khi ngủ: Sử dụng gối kê cao đầu vừa phải để giảm ứ đọng dịch nhầy ở cổ họng.
Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt vùng cổ, ngực, bàn chân. Vào mùa lạnh ở Việt Nam, nhiệt độ về đêm hạ thấp có thể khiến bé càng ho nhiều hơn.
Làm ẩm không khí: Bạn có thể đặt máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ của bé, giúp niêm mạc bớt khô.
Khuyến khích trẻ uống nước ấm hoặc sữa ấm trước khi đi ngủ: Có thể pha thêm chút mật ong nếu bé trên 1 tuổi để giảm cảm giác ngứa họng. Tuy nhiên, tuyệt đối không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi vì nguy cơ ngộ độc Clostridium botulinum.
Nếu trẻ có đờm, bố mẹ có thể xoa nhẹ lưng, vỗ rung long đờm để đờm thoát ra ngoài.
Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?
Bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để thăm khám nếu:
Trẻ ho kéo dài hơn 7 ngày, không cải thiện dù đã chăm sóc tại nhà.
Trẻ bú hoặc ăn kém, có biểu hiện mất nước như khô môi, ít tiểu.
Cơn ho kèm theo đau tức ngực, khó thở nặng, xuất hiện cơn co giật.
Ho ra máu, hoặc có bất thường khác như thở khò khè thường xuyên vào đêm.
Trong trường hợp nghi ngờ bé bị hen suyễn, kiểm tra định kỳ theo chỉ định của bác sĩ là bước không thể thiếu. Việc này giúp điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, giúp con hô hấp tốt hơn và hạn chế những đêm mất ngủ vì cơn ho.
Các biện pháp phòng ngừa trẻ ho nhiều về đêm
Điều chỉnh môi trường sống
Môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng là “chìa khóa” giúp bé ít ho hẳn:
Dọn dẹp phòng ngủ: Hạn chế tối đa bụi bẩn, lông vật nuôi.
Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Đảm bảo màng lọc sạch, tránh vi khuẩn tích tụ.
Vệ sinh chăn gối thường xuyên: Nên phơi nắng, giặt giũ đều đặn để loại nấm mốc và vi khuẩn.
Tránh khói thuốc lá: Hít khói thuốc thụ động làm tăng nguy cơ kích ứng đường hô hấp, khiến bé ho nhiều hơn.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý để ngăn ngừa ho
Một chế độ ăn uống cân bằng có thể hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp bé hạn chế cơn ho và các bệnh hô hấp:
Tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C (cam, quýt, bưởi) để hỗ trợ tăng sức đề kháng.
Bổ sung đủ chất đạm (thịt, cá, trứng…) giúp cơ thể bé phát triển và phục hồi.
Uống đủ nước: Không chỉ giúp niêm mạc họng luôn ẩm mà còn hỗ trợ làm loãng chất nhầy.
Hạn chế thực phẩm ngọt, dầu mỡ hoặc thức uống có ga: Các loại thực phẩm này có thể tăng nguy cơ trào ngược, kích ho.
Theo dõi và xử lý tình trạng ho kéo dài ở trẻ
Dấu hiệu cảnh báo tình trạng sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ
Nếu bé ho suốt đêm, kéo dài, quấy khóc liên tục, sút cân hoặc có dấu hiệu tím tái, rất có thể bé đang mắc phải tình trạng nhiễm trùng nặng như viêm phổi hoặc hen suyễn khó kiểm soát. Bên cạnh đó, những cơn ho “bất thường” kèm khó thở đột ngột cũng có thể liên quan đến ho gà hoặc dị vật đường thở. Nếu nghi ngờ, bạn nên đưa bé đi thăm khám sớm để chẩn đoán đúng và can thiệp kịp thời.
Cách theo dõi hiệu quả điều trị ở trẻ
Việc theo dõi tình trạng ho của bé cần sự kiên nhẫn và quan tâm thường xuyên. Bố mẹ nên:
Ghi nhật ký cơn ho: Ghi lại số lần ho, thời điểm bùng phát (trước ngủ, nửa đêm hay gần sáng) và đặc điểm ho (khan hay đờm).
Kiểm tra nhiệt độ, nhịp thở định kỳ: Giúp sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường.
Theo dõi phản ứng khi sử dụng thuốc (nếu có): Ghi nhận xem bé có bớt ho hơn không, có gặp tác dụng phụ gì không.
Trao đổi với bác sĩ: Trao đổi với bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện sau vài ngày điều trị.
Việc theo dõi sát sao sẽ giúp bác sĩ có đủ dữ liệu để điều chỉnh phương pháp chăm sóc hoặc kê toa phù hợp hơn.
Trẻ ho nhiều về đêmlà tình trạng khá phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đa số trường hợp có thể cải thiện bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, nếu trẻ xuất hiện dấu hiệu bất thường như khó thở, sốt cao, nôn ói nhiều hoặc ho kéo dài không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần đưa bé đến bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời.
Khi thời tiết thay đổi, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các vấn đề về hô hấp, trong đó có tình trạng sổ mũi. Việc lựa chọn thuốc sổ mũi cho bé không chỉ cần chú ý đến hiệu quả mà còn phải đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.
Với nhiều loại thuốc trên thị trường hiện nay, bố mẹ có thể cảm thấy bối rối trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Trong bài viết này, hãy cùng với MarryBaby khám phá các loại thuốc sổ mũi cho bé, cách sử dụng đúng cách và những lưu ý quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ.
Tình trạng sổ mũi ở trẻ là gì?
Sổ mũi, hay còn gọi là viêm mũi, là tình trạng mà trẻ em thường gặp phải, đặc biệt là trong những tháng lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi, không khí bị ô nhiễm. Đây là hiện tượng khi niêm mạc mũi bị viêm, dẫn đến việc sản xuất dịch nhầy nhiều hơn bình thường. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cảm lạnh, dị ứng, hoặc nhiễm trùng.
Khi trẻ bị sổ mũi, các bậc phụ huynh có thể nhận thấy một số triệu chứng đi kèm như:
Chảy nước mũi: Dịch nhầy có thể trong suốt hoặc có màu vàng, xanh tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
Ngạt mũi: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, đặc biệt là khi ngủ.
Hắt hơi: Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây kích thích trong mũi.
Ho: Thường xảy ra khi dịch nhầy chảy xuống họng, gây kích thích.
Việc nhận biết tình trạng sổ mũi ở trẻ rất quan trọng, vì đây có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng hơn. Do đó, bố mẹ cần theo dõi các triệu chứng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ nếu tình trạng kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp cần thiết, thuốc sổ mũi cho bé có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc cần phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc sổ mũi cho bé
Dù thuốc sổ mũi cho bé có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi hay khó thở, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những điều cha mẹ nhất định phải lưu ý:
1. Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ
Cơ thể trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 2 tuổi, rất nhạy cảm với thuốc. Một số loại thuốc sổ mũi trên thị trường có thể chứa thành phần không phù hợp hoặc liều lượng quá mạnh đối với bé. Bố mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả là thuốc thảo dược hay siro.
2. Ưu tiên thuốc phù hợp với độ tuổi và thể trạng của bé
Mỗi độ tuổi có những giới hạn riêng về loại thuốc có thể sử dụng. Ví dụ như thuốc xịt mũi chứa oxymetazoline không được khuyến khích cho trẻ dưới 6 tuổi. Bố mẹ hãy đọc kỹ nhãn thuốc và chỉ chọn sản phẩm được ghi rõ dùng được cho trẻ nhỏ hoặc có liều lượng dành riêng cho bé.
3. Tránh lạm dụng thuốc nhỏ/xịt mũi
Nhiều bố mẹ nghĩ rằng dùng thuốc nhỏ mũi thường xuyên sẽ giúp bé dễ thở hơn. Nhưng việc lạm dụng thuốc xịt hoặc nhỏ mũi trong thời gian dài có thể khiến niêm mạc mũi bị kích ứng, dẫn đến lệ thuộc thuốc hoặc viêm mũi kéo dài.
4. Theo dõi phản ứng của bé sau khi dùng thuốc
Ngay sau khi cho bé dùng thuốc sổ mũi, hãy quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường như: nổi mẩn đỏ, buồn ngủ quá mức, nôn ói, tiêu chảy… Nếu thấy có bất kỳ phản ứng lạ nào, mẹ cần ngưng thuốc và đưa bé đến cơ sở y tế ngay.
5. Kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà để hỗ trợ hiệu quả
Ngoài việc dùng thuốc, cha mẹ nên chú ý giữ ấm cơ thể bé, nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên để làm sạch mũi và tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng. Đây là những cách hỗ trợ giúp thuốc phát huy tác dụng tốt hơn và rút ngắn thời gian bệnh.
Các loại thuốc sổ mũi cho bé phổ biến và an toàn
Trên thị trường hiện nay có khá nhiều thuốc sổ mũi cho bé, từ dạng siro, viên nén, đến thuốc nhỏ mũi. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng phù hợp với trẻ nhỏ. Dưới đây là một số sản phẩm phổ biến, được các bác sĩ và phụ huynh tin dùng. Lưu ý là để đảm bảo an toàn cho trẻ khi dùng thuốc, mẹ vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng:
1. Hapacol Child
Hapacol là thuốc giảm đau hạ sốt, thường được dùng khi bé bị cảm lạnh kèm theo sổ mũi, đau đầu hoặc sốt nhẹ. Thành phần chính là paracetamol, an toàn cho trẻ nếu dùng đúng liều lượng theo độ tuổi.
Dạng bào chế: Siro hoặc gói bột pha nước
Ưu điểm: Hương vị dễ uống, giúp bé dễ chịu khi cảm lạnh gây nghẹt mũi
Lưu ý: Không dùng chung với các thuốc khác có chứa paracetamol.
2. Siro Decolgen Kids
Siro Decolgen là một lựa chọn quen thuộc của nhiều bố mẹ trong điều trị các triệu chứng cảm cúm như sổ mũi, nghẹt mũi, ho và sốt. Dành riêng cho trẻ em, sản phẩm này thường chứa các thành phần như chlorpheniramine (chống dị ứng), paracetamol và phenylephrine (giảm nghẹt mũi).
Dạng bào chế: Siro ngọt dịu
Ưu điểm: Tác động toàn diện trên nhiều triệu chứng cảm lạnh
Lưu ý: Tránh dùng nếu bé đang có bệnh nền liên quan đến gan hoặc huyết áp.
3. Deslotid (Desloratadine)
Đây là thuốc kháng histamin thế hệ mới, được chỉ định khi bé bị sổ mũi do dị ứng (viêm mũi dị ứng). Deslotid không gây buồn ngủ như các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, thích hợp với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.
Dạng bào chế: Siro uống
Ưu điểm: Giảm sổ mũi do dị ứng, không gây buồn ngủ
Lưu ý: Dùng theo đơn bác sĩ, không lạm dụng kéo dài.
4. Tiffy Syrup (Tiffy siro)
Tiffy là loại thuốc phổ biến trong điều trị cảm cúm, với tác dụng giảm sổ mũi, hắt hơi, sốt và đau đầu. Dành cho trẻ nhỏ, Tiffy dạng siro có liều lượng được điều chỉnh phù hợp, thường chứa các hoạt chất như paracetamol và chlorpheniramine.
Dạng bào chế: Siro dùng đường uống
Ưu điểm: Hiệu quả trong giảm nhanh các triệu chứng cảm cúm
Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ nhẹ, nên cho bé uống vào buổi tối.
MarryBaby hi vọng rằng với các thông tin được chia sẻ trong bài, các bố mẹ đã hiểu hơn về nhóm thuốc sổ mũi cho bé. Từ đó cho con dùng thuốc đúng cách, giúp giảm nhanh triệu chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý là nếu triệu chứng sổ mũi của bé kéo dài trên 10 ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy đưa bé đi khám để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và tư vấn chăm sóc kịp thời.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do vì sao trẻ sinh mổ bị khò khè, cách nhận biết cũng như những biện pháp khắc phục hiệu quả và an toàn.
Nguyên nhân và dấu hiệu trẻ sinh mổ bị khò khè
Hiện tượng khò khè ở trẻ sơ sinh là gì?
Khò khè là âm thanh bất thường xuất hiện khi luồng khí đi qua đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn một phần, thường nghe như tiếng rít hoặc khụt khịt. Tình trạng này thường rõ rệt hơn khi trẻ nằm ngủ, bú hoặc khóc. Ở trẻ sơ sinh, khò khè thường báo hiệu đường hô hấp trên hoặc dưới đang gặp cản trở. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng này chỉ xuất hiện thoáng qua, nhưng một số trẻ có thể bị kéo dài, ảnh hưởng đến giấc ngủ và việc bú sữa.
Nguyên nhân dẫn đến khò khè ở trẻ sinh mổ
Trẻ sinh mổ bị khò khè thường liên quan đến một số nguyên nhân sau:
Quá trình đẩy dịch trong phổi chưa hoàn thiện: Khi sinh thường, lồng ngực em bé được ép qua ống sinh, giúp đẩy bớt dịch ối ra ngoài, hỗ trợ phổi thích nghi dần với không khí. Trẻ sinh mổ không trải qua quá trình này, khiến dịch ứ đọng trong đường thở nhiều hơn, có thể làm trẻ dễ khò khè.
Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ sinh mổ ít tiếp xúc với vi khuẩn có lợi từ mẹ. Việc này dễ khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp hơn, từ đó gia tăng nguy cơ khò khè.
Yếu tố di truyền hoặc cấu trúc đường thở: Một số trẻ có đường thở bẩm sinh hẹp hơn, hoặc gặp các bất thường trong giải phẫu lồng ngực (chẳng hạn như nang phổi bẩm sinh), cũng có thể dẫn đến hiện tượng khò khè kéo dài.
Dấu hiệu nhận biết trẻ sinh mổ bị khò khè
Cha mẹ nên lưu ý một số biểu hiện sau để kịp thời xử lý:
Trẻ thở nghe tiếng rít, khụt khịt, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi bé nằm ngửa.
Bé bú khó khăn, hay ngừng bú để thở.
Trẻ biểu hiện khó chịu hoặc quấy khóc bất thường.
Thở nhịp nhanh, lõm ngực hoặc cánh mũi phập phồng.
Nếu các biểu hiện này kéo dài hoặc kèm theo tím tái, thở nhanh hơn 60 lần mỗi phút, bạn cần đưa con đi khám ngay. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về hô hấp.
Tác động của sinh mổ đến sức khỏe hô hấp của trẻ
Sự khác biệt về hô hấp giữa trẻ sinh thường và sinh mổ
Trẻ sinh thường được “nén ép” lồng ngực khi đi qua ống sinh, nhờ đó lượng dịch còn tồn đọng trong phổi được tống ra ngoài tốt hơn. Nhờ vậy, phổi và hệ hô hấp của trẻ thường sẵn sàng hơn để hít thở không khí ngay sau khi sinh. Trong khi đó, trẻ sinh mổ được đưa ra ngoài qua đường phẫu thuật, không trải qua quá trình ép lồng ngực, nên dễ ứ đọng nhiều dịch trong đường thở hơn.
Các yếu tố nguy cơ khi trẻ sinh mổ
Ngoài lượng dịch tồn đọng, còn một số yếu tố nguy cơ khác khiến trẻ sinh mổ bị khò khè như:
Khả năng sinh non: Một số ca sinh mổ được chỉ định sớm do biến chứng thai kỳ, khiến thai nhi phải chào đời trước tuần 37, làm tăng nguy cơ bệnh lý hô hấp.
Ảnh hưởng của thuốc gây tê/ gây mê trong phẫu thuật: Thuốc có thể tác động đến nhịp thở của bé, nhưng thường chỉ là tạm thời. Tuy nhiên, tình trạng này thường được theo dõi sát sao và hiếm khi là nguyên nhân trực tiếp gây khò khè kéo dài.
Môi trường phòng sinh: Nếu phòng mổ không đảm bảo yếu tố vô trùng, trẻ cũng dễ nhiễm khuẩn đường hô hấp hơn.
Việc hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này sẽ giúp cha mẹ có kế hoạch theo dõi và chăm sóc bé an toàn, đúng cách hơn.
Phương pháp điều trị và chăm sóc trẻ sinh mổ bị khò khè
Khò khè ở trẻ sơ sinh, nhất là trẻ sinh mổ, có thể được cải thiện bằng nhiều phương pháp. Dưới đây là cách khắc phục hiệu quả mà bác sĩ thường khuyến nghị:
Các biện pháp y tế hỗ trợ cho trẻ sinh mổ bị khò khè
Kiểm tra và hút dịch đờm: Nếu bác sĩ nghi trẻ có dịch ứ trong mũi họng hoặc phế quản, họ có thể tiến hành hút bớt dịch, thông thoáng đường thở. Điều này thường được chỉ định khi khò khè đi kèm khó thở, bú kém hoặc có dấu hiệu thở co lõm ngực.
Cung cấp oxy:Trong trường hợp trẻ có hiện tượng tím tái hay nồng độ oxy trong máu thấp, bác sĩ sẽ chỉ định thở oxy để trẻ ổn định hô hấp nhanh hơn.
Sử dụng thuốc theo chỉ định:Một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản hoặc thuốc kháng viêm nếu trẻ được chẩn đoán viêm nhiễm. Tất cả các loại thuốc cần được sử dụng đúng liều lượng, tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ.
Cách chăm sóc trẻ khò khè tại nhà
Bên cạnh can thiệp y tế, bố mẹ có thể chăm sóc trẻ bằng những bước hỗ trợ đơn giản nhưng hiệu quả:
Vệ sinh mũi: Dùng dung dịch nước muối sinh lý để rửa mũi, giúp đường thở của bé thông thoáng; tránh lạm dụng dụng cụ hút mũi quá nhiều lần.
Điều chỉnh tư thế ngủ: Luôn đặt trẻ sơ sinh nằm ngửa khi ngủ, trên bề mặt phẳng, chắc, không có vật cản xung quanh (gối, mền…). Với những trẻ có nhiều đờm nhớt, một số trường hợp có thể được chỉ định nâng nhẹ đầu giường để tạo độ dốc nhẹ (khoảng 15 độ), nhưng cần đảm bảo trẻ nằm an toàn, không bị trượt hoặc gập cổ. Việc thay đổi tư thế nằm cần có chỉ định và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bé.
Duy trì độ ẩm trong phòng: Không khí khô có thể làm đường thở của bé thêm khó chịu. Đặt máy phun sương hoặc chậu nước ấm trong phòng để duy trì độ ẩm không khí ở mức lý tưởng. Lưu ý vệ sinh máy phun sương thường xuyên để tránh nấm mốc và vi khuẩn phát triển, gây hại cho hô hấp của trẻ.
Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm phần ngực và cổ, không để bé nằm điều hòa quá lạnh, tránh gió lùa. Tuy nhiên, cũng đừng ủ bé quá kín, dễ khiến trẻ toát mồ hôi, dẫn đến mất nước và tăng rủi ro nhiễm khuẩn.
Sự kết hợp giữa điều trị y tế kịp thời và chăm sóc tại nhà thường xuyên sẽ giúp trẻ sinh mổ bị khò khè nhanh chóng phục hồi và hạn chế biến chứng. Khi nào cần phải đưa trẻ đi khám bác sĩ
Các dấu hiệu cần lưu ý ở trẻ khò khè
Không phải trường hợp khò khè nào cũng cần đi khám ngay, nhưng bạn nên lưu ý một số dấu hiệu sau ở trẻ:
Khò khè kéo dài hơn một tuần, có xu hướng nặng dần.
Bé bỏ bú, khó bú hoặc nôn trớ nhiều.
Xuất hiện cơn tím tái, mất ý thức hoặc phản xạ chậm.
Thở khò khè kèm theo sốt cao trên 38,5°C.
Nếu bé có bất kỳ biểu hiện nào trong số này, hãy cho bé đi khám để được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra và can thiệp sớm.
Quy trình kiểm tra và đánh giá sức khỏe hô hấp của trẻ
Khi đến bệnh viện, trẻ thường được khám tổng quát, nghe phổi, đo độ bão hòa oxy. Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và nhận định của bác sĩ, trẻ có thể được chỉ định thêm các xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán như chụp X-quang ngực, siêu âm phổi…
Trong một số trường hợp hiếm, bé có thể cần nội soi phế quản để phát hiện các dị tật bẩm sinh như u nang phế quản, viêm khí quản hoặc hẹp thanh quản.
Các phương pháp này giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây khò khè và đưa ra phác đồ điều trị hợp lý nhất.
Phòng ngừa tình trạng khò khè ở trẻ sinh mổ
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả
Ngăn ngừa trẻ sinh mổ bị khò khè có thể bắt đầu ngay từ khi mang thai:
Chọn thời điểm mổ phù hợp: Bác sĩ thường cân nhắc để ca mổ diễn ra ở lịch gần nhất với ngày dự sinh, tránh mổ quá sớm. Điều này giúp bé có thời gian hoàn thiện phổi.
Đảm bảo dinh dưỡng tốt cho mẹ: Mẹ bầu cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là sắt, canxi, vitamin D và protein nhằm tăng cường sức đề kháng cho cả mẹ và bé.
Theo dõi thai kỳ và tiêm vắc xin đầy đủ: Tiêm vắc xin phòng cúm, uốn ván giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm cho cả mẹ và con.
Tầm quan trọng của dinh dưỡng và môi trường sống đối với trẻ
Sau khi trẻ chào đời, dinh dưỡng và môi trường sống là hai yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến hệ hô hấp của bé.
Dinh dưỡng: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ sơ sinh, hỗ trợ hệ miễn dịch và hạn chế các vấn đề hô hấp.Trường hợp mẹ thiếu sữa, hãy tìm đến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hỗ trợ lựa chọn sữa công thức phù hợp.
Môi trường sống: Giữ nhà cửa thông thoáng, hạn chế khói thuốc lá, lông thú cưng hay bụi bẩn. Nơi bé sinh hoạt cần đủ ánh sáng mặt trời và sạch sẽ. Những tác nhân ô nhiễm có thể kích thích niêm mạc hô hấp, khiến trẻ dễ khò khè hơn.
Lời khuyên từ các chuyên gia hô hấp về chăm sóc trẻ khò khè
Theo các chuyên gia, bố mẹ nên duy trì các thói quen chăm sóc chủ động nhằm ngăn ngừa và cải thiện khò khè ở trẻ sinh mổ:
Theo dõi nhịp thở, mức độ khò khè, màu da và phản ứng của trẻ hàng ngày.
Giữ vệ sinh mũi họng cho trẻ bằng nước muối sinh lý, đặc biệt khi thời tiết khô lạnh hoặc có dấu hiệu nghẹt mũi.
Hạn chế cho bé tiếp xúc với môi trường có nhiều khói bụi, hoá chất hoặc người đang mắc bệnh lây nhiễm.
Đưa con đi khám ngay khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, tránh tự ý dùng thuốc tại nhà.
Việc hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận biết và các biện pháp khắc phục hiệu quả tình trạng trẻ sinh mổ bị khò khè sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc chăm sóc con. Luôn theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe hô hấp tốt nhất cho bé yêu.
Xem và phân biệt hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường hoặc bất thường, sẽ có lợi cho cha mẹ trong việc kiểm tra và chăm sóc con. Thế nhưng, điều này không phải cha mẹ nào cũng hiểu được. Chính vì thế, Marrybaby chia sẻ cho cha mẹ hình ảnh bộ phận sinh của bé trai như thế nào là bình thường ngay sau đây.
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bình thường
Về mặt y khoa, bộ phận sinh dục của các bé trai nói riêng và thanh niên nam giới nói chung bao gồm hai phần. Một phần nằm ở bên ngoài và một phần nằm bên trong cơ thể.
Phần bên ngoài cơ thể bao gồm (external part): dương vật, bao gồm gốc dương vật, thân dương vật và quy đầu có dây hãm bao quy đầu (frenulum), ở quy đầu có thể thấy được lỗ niệu đạo hay miệng sáo, bìu (chứa tinh hoàn và mào tinh hoàn).
Phần bộ phận sinh dục bên trong cơ thể bao gồm (internal part): ống dẫn tinh (vas deferens), ống xuất tinh (ejaculatory duct), túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến hành niệu đạo (cowper), ống niệu đạo.
Kích thước dương vật: Khi mới sinh, kích thước bộ phận sinh dục bé trai khoảng từ 2 – 3cm là bình thường mẹ nhé. Bộ phận sinh dục của mỗi bé trai sơ sinh sẽ có hình dạng và kích cỡ khác nhau. Và chúng sẽ lớn hơn và cân đối hơn theo thời gian.
Tình trạng dương vật cương cứng: Bé trai sẽ thỉnh thoảng cương cứng dương vật. Đây là phản ứng hoàn toàn bình thường của bộ phận này khi nó bị chạm vào hoặc khi bé muốn đi vệ sinh.
Tinh hoàn: Thông thường, trong tam cá nguyệt thứ ba, tinh hoàn của bé trai sẽ di chuyển từ bụng; đi xuống bẹn và vào bìu (bao da bên dưới dương vật). Nếu khi bé chào đời, kiểm tra thấy tinh hoàn đã vào bìu thì là điều bình thường.
Hình ảnh bộ phận sinh dục của bé trai sơ sinh bình thường là khi tinh hoàn ở đúng vị trí, dương vật nguyên vẹn, không bị thụt hay lún vào trong, dương vật và tinh hoàn nằm tách biệt và không dính vào nhau.
Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai
Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai tương đối đa dạng. Tuy nhiên, có những vấn đề phổ biến bao gồm: tinh hoàn ẩn; tình trạng thoát vị bẹn; xoắn tinh hoàn; nhiễm trùng đường tiết niệu; dính dương vật; vùi dương vật; hẹp bao quy đầu; lỗ tiểu thấp.
Sau đây mẹ sẽ biết thông tin chi tiết của từng tình trạng bất thường ở bộ phận sinh dục bé trai.
Hẹp bao quy đầu
Hẹp bao quy đầu (phimosis) là tình trạng thắt hẹp đoạn cuối bao da quy đầu. Điều này khiến bé không thể kéo tuột hoàn toàn dương vật khỏi quy đầu. Có 2 dạng hẹp bao quy đầu là:
Hẹp bao quy đầu sinh lý: Từ lúc sinh ra bao quy đầu đã che phủ và dính chặt vào quy đầu. Hiện tượng này là hoàn toàn bình thường ở trẻ sơ sinh nam. Hẹp bao quy đầu sẽ tự khỏi trong vài năm đầu đời của trẻ (bao da tuột xuống, lộ phần đầu dương vật).
Hẹp bao quy đầu bệnh lý: Tình trạng hẹp này gây nên do sẹo xơ làm dính bao quy đầu. Nó có thể là bẩm sinh hoặc do viêm nhiễm gây ra. Tình trạng này ít gặp hơn hẹp bao quy đầu sinh lý.
Tình trạng hẹp bao quy đầu ở trẻ nhỏ thường không phải là vấn đề nghiêm trọng, trừ khi vùng kín của bé xuất hiện kèm theo các triệu chứng như:
Sưng và đau nhức bộ phận sinh dục.
Có máu lẫn trong nước tiểu và thấy đau khi đi tiểu.
Có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
Chảy máu hoặc dịch đặc chảy ra từ dưới bao quy đầu, có mùi khó chịu, đây là dấu hiệu của viêm quy đầu.
[key-takeaways title=”Làm thế nào để mẹ biết bé bị hẹp bao quy đầu?”]
Mẹ hãy quan sát khi bé đi tiểu. Nếu bé đi tiểu khó khăn, phải rặn, mặt đỏ, thậm chí bao quy đầu có thể bị sưng lên, viêm nhiễm… tức là bé bị hẹp bao quy đầu.
[/key-takeaways]
[summary title=””]
Nếu có những dấu hiệu trên, cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị cắt bao quy đầu cho trẻ, trong trường hợp bao quy đầu của trẻ quá dài, quá hẹp và có ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của con.
[/summary]
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai có bình thường hay không mẹ có thể quan sát lớp da bao quy đầu để đánh giá tạm thời.
Tình trạng thoát vị bẹn
Thoát vị bẹn (Inguinal hernia) là tình trạng bất thường bẩm sinh của trẻ. Do sự tồn tại của ống phúc tinh mạc khiến tạng trong ổ bụng như mạc nối lớn, ruột chạy xuống bìu, tạo nên các khối phồng to ở bẹn.
Thông thường, ống phúc tinh mạc của trẻ sẽ tự động đóng lại ở những tháng cuối thai kỳ hoặc 3 tháng đầu sau sinh. Càng lớn khả năng tự đóng của các ống này càng thấp, và vì vậy sẽ dễ gây ra tình trạng thoát vị bẹn ở trẻ.
[key-takeaways title=”Mẹ có thể nhận thấy bé bị thoát vị bẹn như thế nào?”]
Ở trẻ sơ sinh, bé có thể cáu kỉnh và chán ăn hơn bình thường. Ở trẻ lớn hơn, thoát vị bẹn có thể khiến trẻ cảm thấy đau vùng kín khi ho, khi nâng vật nặng, khi đi tiểu hoặc khi đứng trong thời gian dài.
[/key-takeaways]
[summary title=””]
Thoát vị bẹn không thể tự khỏi, thậm chí có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của con. Thông thường, để điều trị thoát vị bẹn, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phẫu thuật để đóng ống phúc tinh mạc để tránh tình trạng thoát vị phát triển nặng thêm.
[/summary]
Dính dương vật
Dính dương vật (penile adhesions) ở trẻ em xảy ra khi da trên trục dương vật dính vào đầu của dương vật. Đây là một biến chứng thường xảy ra khi cắt bao quy đầu. Bởi bất cứ khi nào mô cơ thể bị cắt, các cạnh có thể dính vào các vùng xung quanh.
Thông thường dính dương vật sẽ không có triệu chứng nào ngoại trừ phần da bị dính lại. Bên cạnh đó, bé cũng có thể cảm thấy: đau nhẹ hoặc khó chịu; đôi khi gây đỏ hoặc kích ứng da; cảm giác bị kéo căng khi cương cứng.
[summary title=””]
Dính dương vật thường không đau và tự khỏi theo thời gian. Tuy vậy nếu vết dính lan rộng, bác sĩ có thể kê đơn một loại kem steroid nhẹ để điều trị cho bé.
[/summary]
Tinh hoàn ẩn
Ở tuần thai kỳ thứ 26 tinh hoàn của bé bắt đầu hạ xuống. Tiếp theo đó, tinh hoàn sẽ phát triển trong bụng và đi xuống bìu của bé trong vài tuần cuối của thai kỳ, trước khi sinh hoặc ngay sau khi sinh. Tuy nhiên, đôi khi, một hoặc cả hai tinh hoàn không xuống đúng vị trí; tình trạng này được gọi là “tinh hoàn ẩn”.
Tinh hoàn ẩn xảy ra ở gần 1/100 trẻ trai khi mới sinh và phổ biến hơn ở trẻ sinh non. Tinh hoàn sẽ di chuyển vào đúng vị trí khi bé từ 6 đến 12 tháng tuổi.
[summary title=””]
Nếu tinh hoàn không hạ xuống sau 6 tháng thì bé sẽ cần phải điều trị. Điều này là bởi các bé trai khi lớn lên có thể gặp vấn đề về khả năng sinh sản (vô sinh) và có nguy cơ mắc ung thư tinh hoàn cao hơn. Việc điều trị thường bao gồm một cuộc phẫu thuật nhằm cố định tinh hoàn, đưa tinh hoàn vào đúng vị trí bên trong bìu. Trẻ bị tinh hoàn ẩn cần được khám và điều trị kịp thời, nhằm hạn chế các biến chứng có thể xảy ra như ung thư tinh hoàn, vô sinh…
[/summary]
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai bất bình thường, tinh hoàn đang nằm sai vị trí.
Xoắn tinh hoàn
Xoắn tinh hoàn ở trẻ (neonatal testicular torsion) là triệu chứng khá nguy hiểm, bé bị dấu hiệu bất thường này có triệu chứng sau:
Quấy khóc.
Bìu sưng to.
Tinh hoàn đau, rát.
Khó khăn trong đi tiểu, đi tiểu bị buốt.
[summary title=””]
Tình trạngxoắn tinh hoàn phải được các bác sĩ xử lý kịp thời . Nếu để lâu dài, tinh hoàn của trẻ sẽ bị tổn thương nặng hơn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc thậm chí có thể phải cắt bỏ (Bé có thể mất 1 bên tinh hoàn, thậm chí 2 bên nếu để lâu tình trạng xoắn tinh hoàn).
[/summary]
Hình ảnh bộ phận sinh dục bé trai như thế nào là không bình thường? Tinh hoàn bị xoắn là hiện tượng bộ phận sinh dục bé trai không bình thường (bất thường)
Lỗ tiểu của bé lệch thấp
Một số trẻ khi sinh ra có lỗ tiểu không nằm ở đúng vị trí nơi đầu dương vật. Thay vào đó, nó có thể xuất hiện dọc trên thân dương vật, trong bìu hoặc thậm chí là gần lỗ hậu môn. Đó là dấu hiệu của tình trạng lỗ tiểu bị lệch, tình trạng này gây ra nhiều vấn đề cho trẻ khi đi tiểu, nước tiểu phun không theo dòng chảy mà phun ra sang hai bên hoặc xuống phía dưới.
[summary title=””]
Tình trạng này có thể biến chứng từ nhẹ đến nặng. Nếu không được điều trị, nó có thể cản trở cuộc sống sau này của con, như chứng khó đi tiểu và khó quan hệ tình dục.
[/summary]
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
Nhiễm trùng đường tiết niệu còn gọi là viêm đường tiết niệu. Là hiện tượng có thể xảy ra nhiều ở bé trai, đặc biệt là các bé chưa cắt bao quy đầu (bao quy đầu có thể chứa vi khuẩn). Viêm đường tiết niệu là do sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong đường tiết niệu.
Một số triệu chứng của viêm đường tiết niệu như sau:
Nước tiểu có mùi lạ, màu lạ như màu đục, có lẫn máu…
[summary title=””]
Hãy báo với bác sĩ nhi khoa nếu bé có hiện tượng như vậy. Bởi nếu không được điều trị, nhiễm trùng tiểu có thể gây tổn thương thận (xơ teo thận, hoại tử ống thận, trào ngược bàng quang…). Bác sĩ có thể phải cho bé sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
[/summary]
[inline_article id=309442]
Vùi dương vật
Nếu dương vật của bé trai có vẻ rất nhỏ hoặc thậm chí không có; đây được gọi là bệnh vùi (lún) dương vật hoặc giấu dương vật do dương vật bị lún sâu vào vùng mu, thân dương vật bị thụt ra phía sau và chỉ còn ống da bọc dương vật.
[key-takeaways title=”Làm thế nào để nhận biết bé bị lún (vùi) dương vật?”]
Mẹ có thể quan sát bằng mắt, hoặc sẽ gặp khó khăn trong việc vệ sinh cho bé. Bé cũng sẽ khó điều chỉnh dòng nước tiểu khi đi vệ sinh (thường khi bệnh bao quy đầu phồng lên hoặc giãn ra khi bé đi vệ sinh khiến nước tiểu không ngừng bị rỉ ra ngoài).
[/key-takeaways]
[summary title=””]
Ở trẻ nhỏ, các trường hợp nhẹ của bệnh vùi, lún dương vật có thể tự khỏi mà không cần can thiệp gì. Tuy nhiên, bác sĩ có thể cho trẻ dùng thuốc kháng viêm hoặc phẫu thuật nếu tình trạng không tự khỏi. Do đó, mẹ cũng nên quan sát và dùng tay kéo nhẹ dương vật của con khi tắm cho con, để xem tình trạng có cải thiện theo thời gian không.
[/summary]
Đa số các trẻ gặp hiện tượng này đều có thể tự phục hồi và có thể điều trị được.
[inline_article id=187278]
Bao quy đầu bị sưng mọng nước ở trẻ nhỏ
Sưng bao quy đầu là tình trạng vùng bao quy đầu bị sưng phồng đỏ gây đau rát, khó chịu ở vùng đầu dương vật. Sưng bao quy đầu nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể khiến vi khuẩn xâm nhập và gây ra nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng như: viêm bao quy đầu, mủ có thể tích tụ dưới bao quy đầu dẫn đến áp xe, hoại tử bao quy đầu, nguy cơ vô sinh…
Nguyên nhân bao quy đầu bị sưng mọng nước ở trẻ nhỏ hay bé trai bị sưng đỏ bộ phận sinh dục có thể đến từ việc ba mẹ vệ sinh vùng kín cho con sai cách khiến vi khuẩn tích tụ, hay do những chấn thương, va chạm mạnh vào vùng kín gây hiện tượng tụ máu, trầy xước. Trẻ cũng có thể gặp tình trạng này nếu bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, xà phòng hoặc chất tẩy rửa dẫn đến viêm bao quy đầu.
[summary title=””]
Nếu mẹ thấy con có dấu hiệu bao quy đầu bị sưng mọng nước thì nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác.
Các bước vệ sinh vùng kín bé trai sơ sinh (rửa tay thật sạch trước khi thực hiện):
Bước 1: Lót miếng tã dưới mông bé và tháo tã bẩn ra.
Bước 2: Dùng bông gòn thấm nước ấm lau phần mông từ trên xuống dưới.
Bước 3: Dùng 2 miếng bông gòn thấm nước khác lau phần bẹn (kẽ 2 bên bẹn) của bé.
Bước 4: Vệ sinh bộ phận sinh dục của bé.
Bước 5: Dùng khăn giấy mềm lau khô và thay tã mới.
Cách vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé trai từ 2 đến 3 tuổi
Khi bé trai từ 2 tuổi trở lên, cha mẹ có thể quan sát xem phần bao quy đầu của con đã có thể tách ra khỏi dương vật hay chưa. Trường hợp bao quy đầu đã có thể kéo xuống (lưu ý là không cố kéo xuống), cha mẹ hãy vệ sinh cho con theo các bước sau:
Bước 1: Nhẹ nhàng kéo phần bao quy đầu xuống. Nếu việc kéo có vẻ gây đau hoặc khiến trẻ khóc thì nên dừng lại.
Bước 2: Rửa sạch bên dưới bao quy đầu bằng nước ấm. Không sử dụng xà phòng để vệ sinh, tránh gây kích ứng cho trẻ.
Bước 3: Dùng nước và khăn để lau sạch các chất trắng hoặc vàng dưới bao quy đầu của bé. Chất này được gọi là smegma, do dầu, tế bào chết và chất bài tiết tích tụ một cách vô hại.
Bươc 4: Lau khô đầu dương vật của bé.
Bước 5: Nhẹ nhàng kéo bao quy đầu về phía đầu dương vật.
Cách vệ sinh vùng kín của bé trai chưa cắt bao quy đầu
Một số bác sĩ nhi khoa khuyên rằng khi tắm cho bé trai, mẹ không cần phải làm sạch phần trong bao quy đầu vì phần da này rất mềm và có thể làm bé đau.
Tuy nhiên vùng da bao phủ bên ngoài đầu dương vật vẫn phải được làm sạch cẩn thận, và mẹ có thể dùng tay làm sạch đầu dương vật nhẹ nhàng bằng xà bông và nước ấm. Phải mất một khoảng thời gian để lớp da này tuột ra tự nhiên, do đó cha mẹ tránh kéo mạnh vì điều này là không cần thiết, có thể dẫn đến chảy máu và làm đau con.
[summary title=””]
Quá trình da quy đầu dần nới lỏng khỏi dương vật có thể diễn ra từ 5 – 10 năm. Do đó, phụ thuộc vào cơ địa và thể trạng của con mà bao da quy đầu sẽ từ từ lộn xuống. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý kéo mạnh vùng da này của con mà hãy đợi nó tuột ra tự nhiên.
[/summary]
Các nguyên nhân khiến bé trai bị sưng bìu
Sưng bìu, là sự phình lên bất thường của túi bìu. Tình trạng bé trai bị sưng bìu thường được chia thành 2 trường hợp là: sưng bìu không đau và sưng bìu đau.
Các tác nhân khiến bé trai bị sưng bìu (không đau)
Thoát vị hoặc tràn dịch tinh mạc (hydrocele): hiện tượng có nhiều dịch ở khoang giữa hai lá của màng tinh hoàn.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele): hiện tượng tĩnh mạch nằm phía trên tinh hoàn bị giãn hơn một cách bất thường.
Các tác nhân khiến bé trai bị sưng bìu (có gây đau)
Xoắn tinh hoàn.
Viêm mào tinh.
Nang mào tinh
Da bìu, bao quy đầu hoặc dương vật kẹt trong khóa kéo quần.
Viêm mào tinh hoàn, tình trạng nhiễm trùng các ống dẫn gần tinh hoàn lưu trữ tinh trùng.
Cha mẹ nên lưu tâm các nguyên nhân có thể khiến cho bộ phận sinh dục của bé trai bị sưng và bị đau.
Bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục là do đâu? Có đáng lo không?
Vì sao bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục? Tình trạng bé trai hay nghịch bộ phận sinh dục có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, đây là một hành vi tương đối bình thường và không ảnh hưởng gì đến sức khỏe thể chất cũng như tâm lý của con.
Thậm chí, hành động này có thể được xem là hành vi mà trẻ đang khám phá bản thân, bé không chỉ sờ vùng kín, mà còn sờ tai, sờ chân và toàn thân của con.
Bên cạnh đó, để cha mẹ đỡ lo hơn khi thấy trẻ thường xuyên nghịch bộ phận sinh dục, cha mẹ cần quan sát xem vùng kín của con có đang bị đỏ, bị sưng, bị ngứa hoặc có gì đó khiến con khó chịu nơi vùng kín hay không. Nếu trẻ thường xuyên chạm vào vùng kín thì khả năng cao là con cảm thấy khó chịu và ngứa ngáy.
Bé trai bị nổi mụn ở bộ phận sinh dục là do đâu?
Để xác định được tình trạng, loại mụn trên bộ phận sinh dục và nguyên nhân gây nổi mụn (hoặc nổi mục) là gì, tốt hơn hết cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ Nhi khoa để được khám và chẩn đoán.
Bên cạnh đó, có trường hợp, nếu cục mụn được chẩn đoán là mục cóc sinh dục thì nguyên nhân chính gây ra là do virus HPV. Những mụn cóc này có nhiều kích thước từ lớn đến nhỏ, đôi khi chúng có thể gây ngứa và kích ứng. Ở các bé trai, mụn cóc sinh dục thường nằm ở dương vật, bìu hoặc hậu môn.
Ở thanh thiếu niên và người lớn, mụn cóc sinh dục thường lây lan qua tiếp xúc tình dục. Còn ở trẻ nhỏ, bệnh thường xảy ra vì những nguyên do như:
Người mẹ bị nhiễm vi-rút và lây sang thai nhi.
Lây từ tay của người bị nhiễm vi-rút.
Dùng khăn tắm mà người bị nhiễm vi-rút đã sử dụng.
Kết luận
Tóm lại, nội dung bài viết này đã giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về bộ phận sinh dục của bé trai. Qua những hình ảnh minh họa trên, ít nhiều cha mẹ cũng đã hiểu được bộ phận sinh dục của bé trai như thế nào là bình thường và như thế nào bất thường.
Cuối cùng, điều cha mẹ cần nhớ đó chính là các bước vệ sinh vùng kín cho con. Đối với bé trai, cha mẹ nhớ là chỉ cần vệ sinh vùng kín cho con nhẹ nhàng ở bên ngoài, không cần phải vệ sinh quá sạch ở bên trong vì rất có thể làm đau con.
Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường?
Cha mẹ sớm nhận ra những biểu hiện bệnh lý, và biết cách chăm sóc sóc khi vùng kín của con có bất kỳ vấn đề nào khác thường khi biết được bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường.
Bộ phận sinh dục của bé gái
Bộ phận sinh dục của bé gái bao gồm hai phần, bên ngoài và bên trong. Âm hộ là bộ phận sinh dục ở bên ngoài cơ thể. Nó bao gồm môi lớn, môi bé, âm vật, lỗ âm đạo và lỗ niệu đạo (lỗ tiểu). Phần thịt phía trên âm hộ gọi là gò mu, còn bên dưới âm hộ là đáy chậu và lỗ hậu môn.
Ngoài ra, các bộ phận sinh dục bên trong vùng kín còn có: âm đạo, cổ tử cung, tử cung, ống dẫn trứng,… Đây là các bộ phận mà sẽ dần hoàn thiện cả về hình dạng, kích thước và chức năng khi bé gái trưởng thành.
Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường?
Môi lớn và môi bé ở âm đạo tách ra (không bị dính)
Điều này giúp bé thuận tiện trong việc đi tiểu. Trẻ bị dính môi bé là bất thường; mẹ cần đưa con đi khám để được chẩn đoán và phẫu thuật sớm. Dính môi bé là tình trạng hai môi bé (môi âm đạo nhỏ) ở bé gái dính vào nhau, thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Trẻ bị dính môi bé dễ gặp khó khăn khi đi tiểu, hoặc gặp một rủi ro như nhiễm trùng, viêm vì nước tiểu bị ứ đọng, không thoát ra hết được.
Bé không bị bệnh ở vùng kín
Bé gái thường dễ bị viêm đường tiết niệu, viêm âm đạo do cấu tạo vùng kín phức tạp. Nếu con gãi ngứa vùng âm đạo; đi tiểu khó, đau rát, buốt; mẹ cần đưa trẻ đi khám và điều trị tận gốc để tránh những biến chứng về sau như viêm buồng trứng, tắc vòi trứng, viêm tử cung, vô sinh…
Âm đạo không có dị tật
Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bất bình thường? Một số dị tật âm đạo như âm bất sản âm đạo, thiểu sản âm đạo, các trường hợp này có thể kèm theo có hoặc không có cổ tử cung, tử cung; âm đạo có màng ngăn, vách ngăn đọc hoàn toàn hay không hoàn toàn. Những dị tật này có thể được phát hiện từ sớm sau sinh hoặc biểu hiện kín đáo, sau đó được phát hiện trong quá trình phát triển thậm chí đến tuổi trưởng thành.
Các phần bên trong âm đạo bé lành lặn
Tử cung, buồng trứng, vòi trứng không bị dị tật. Nếu bé bị dị tật, có thể sẽ gặp các trường hợp như: không có tử cung, tử cung đôi, tử cung một sừng; không có buồng trứng, có một buồng trứng, vòi trứng bị hẹp… Mẹ chỉ biết những trường hợp này khi đưa bé đi khám phụ khoa.
Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Mẹ biết sớm sẽ tránh được nhiều rủi ro cho con
Những hiểu lầm phổ biến về bộ phận sinh dục bé gái
Không chỉ lăn tăn bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường; nhiều mẹ còn có những hiểu lầm tai hại khiến bộ phận sinh dục các bé gái đứng trước nguy cơ viêm nhiễm.
Trẻ nhỏ khó có nguy cơ mắc viêm phụ khoa
Thực tế, không chỉ người lớn, vùng kín trẻ nhỏ; đặc biệt là bé gái cũng rất dễ bị kích ứng và là đối tượng nguy cơ của viêm âm hộ, âm đạo do thiếu các “rào chắn” sinh lý giúp ngăn cản nhiễm trùng. Ngoài ra, âm đạo của bé gái còn có độ pH trung tính và thiếu các kháng thể bảo vệ, nên vi trùng càng có điều kiện để phát triển.
[summary title=””]
Kể cả là bé gái hay phụ nữ trưởng thành thì đều có nguy cơ bị viêm âm hộ và viêm âm đạo. Theo thống kê của Cleveland Clinic Hoa Kỳ cho biết, tình trạng viêm âm hộ và viêm âm đạo đã xuất hiện ở bé gái trong độ tuổi mới biết đi đến 62%, nên nó được xem một trong các vấn đề phụ khoa phổ biến mà bác sĩ chuyên khoa Nhi thường gặp.
[/summary]
[quotation title=”Theo TS. BS Lê Thị Thu Hà – Trưởng khoa Sản N1, Bệnh viện Từ Dũ TPHCM“]
Vùng kín bé gái rất dễ viêm nhiễm do cấu trúc phức tạp; cộng thêm việc thường xuyên đóng bỉm che kín hậu môn và đường tiểu.
[/quotation]
Bé gái sẽ bị đau nếu mẹ vệ sinh vùng kín?
Bộ phận sinh dục bé gái khi vệ sinh như thế nào là bình thường? Có bị đau không? Nhiều cha mẹ sợ rằng khi vệ sinh vùng kín đúng cách cho con có thể sẽ làm con bị đau, nhưng không phải vậy, việc vệ sinh vùng kín cho con là hoàn toàn cần thiết. Bố mẹ có thể sử dụng nước ấm sạch rửa bên ngoài âm hộ cho con và thấm khô.
Đặc biệt, trẻ từ 0-3 tuổi sẽ thường đi tiểu nhiều lần trong ngày, và đa phần ở thế thụ động. Tình trạng này khiến cho vùng kín và vùng mông của trẻ thường xuyên bị ẩm và dễ nhiễm khuẩn hơn. Do đó, cha mẹ cần quan sát tã bỉm của trẻ và thay mới khi cần, để tránh tình trạng nước tiểu làm kích ứng da của bé.
Những bất thường ở bộ phận sinh dục bé gái
Có một số trường hợp khi bộ phận sinh dục của các bé gái có những triệu chứng không giống như bình thường. Một số tình trạng bất thường ở vùng kín mà các bé gái có thể gặp phải là:
Màng trinh không có lỗ
Màng trinh là lớp màng mỏng bao phủ lỗ mở của âm đạo. Thông thường, màng trinh chỉ che một phần lỗ mở. Tuy nhiên, có một số bé gái sinh ra đã có màng trinh đóng kín hoàn toàn và che lấp lỗ mở âm đạo.
Tình trạng này khiến dịch tiết âm đạo và thậm chí là máu kinh nguyệt không thể thoát ra ngoài. Điều này có thể gây đau bụng cho các bé trong thời kỳ hành kinh vì máu vẫn còn kẹt trong âm đạo. Các bé gái gặp phải tình trạng màng trinh không có lỗ sẽ cần thực hiện thủ thuật trích rạch màng trinh.
Dính môi âm hộ là khi các môi âm hộ dính vào nhau. Tình trạng này thường xảy ra ở trẻ em, thường là ở các bé gái khoảng 2 tuổi. Dính môi âm hộ thường sẽ tự khỏi mà không cần thực hiện thủ thuật. Triệu chứng mà bé có thể gặp là nước tiểu tích tụ trong âm đạo, dẫn đến kích ứng, nhiễm trùng hoặc tiểu nhỏ giọt.
Không có âm đạo hoặc âm đạo ngắn
Trong một vài trường hợp hiếm gặp, bé gái khi sinh ra mà không cóâm đạo, hoặc một phần âm đạo chưa hoàn thiện, hoặc cổ tử cung và tử cung chưa phát triển xong. Trường hợp còn được gọi là dị tật bẩm sinh ở bộ phận sinh dục (female genital birth defects).
Vì các bộ phận này thuộc cấu tạo bên trong của vùng kín nên đôi khi cha mẹ sẽ hơi khó để phát hiện. Do đó, khi bé gái trưởng thành sẽ dần xuất hiện các vấn đề lên quan đến vùng kín như không có kinh nguyệt (vô kinh), bên trong âm đạo có vách ngăn và gây đau.
Nguyên nhân khiến bé gái bị ngứa vùng kín
Các dấu hiệu cho thấy bé gái đang bị ngứa vùng kín như: bé cảm thấy khó chịu khi đi tiểu, thường xuyên dùng tay chà xát vùng kín, cọ quậy, bấu víu quần áo. Và dưới đây là các nguyên nhân có thể đã khiến cho bé gái bị ngứa vùng kín:
Xà phòng. Trước tuổi dậy thì, da của các bé vẫn còn rất mỏng. Vì vậy các hóa chất có trong xà phòng sẽ làm khô và gây ngứa bộ phận sinh dục của bé gái.
Nấm âm đạo. Nhiễm trùng nấm men ở vùng sinh dục nữ cũng có thể xảy ra ở những bé gái vẫn mặc tã.
Phát ban da. Hầu hết phát ban da là do tiếp xúc với một số chất gây kích ứng hoặc bị hăm tã, dẫn đến việc bé bị ngứa ngáy, khó chịu.
Vệ sinh chưa kỹ. Bộ phận sinh dục dễ bị dính cát, bụi bẩn…nên cần vệ sinh kỹ càng. Ngoài ra, bé có thể truyền vi khuẩn từ hậu môn đến vùng sinh dục nếu lau từ sau ra trước hoặc không rửa tay sau khi đi đại tiện.
Giun kim (pinworms). Đây là một bệnh nhiễm ký sinh trùng thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chất tiết của giun kim rất khó chịu và gây ngứa dữ dội ở bộ phận sinh dục.
Vật lạ trong âm đạo. Các bé có thể vô tình đặt các vật thể lạ vào âm đạo và gây viêm nhiễm. Ngoài ra, giấy vệ sinh còn mắc trong âm đạo cũng dễ dẫn đến tình trạng ngứa ngáy cho bé.
Nhiễm trùng bàng quang. Đây là tình trạng phổ biến ở các bé nói chung vì niệu đạo lúc này còn rất ngắn.
Hướng dẫn vệ sinh vùng kín cho bé gái đúng cách
Các bước vệ sinh vùng kín cho các bé gái
Nguyên tắc đầu tiên và cũng là nguyên tắc quan trọng khi vệ sinh bộ phận sinh dục cho bé gái là bắt đầu vệ sinh từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài.
Dưới đây là hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín cho bé gái:
Với trẻ sơ sinh: mẹ có thể vệ sinh cho bé bằng cách giữ 2 chân của bé dang rộng và sử dụng một miếng vải mềm, sạch để lau chung quanh vùng kín, mông, hai bên bẹn cho bé. Khi muốn lau và vệ sinh vùng kín; mẹ nên dùng khăn vải mềm thấm nước chấm nhẹ thay vì chà xát mạnh, sẽ gây nên những tổn thương cho vùng da nhạy cảm.
Với các bé còn mặc bỉm: sau khi rửa cho bé, bạn nên để thoáng 20 phút rồi mới đóng bỉm để giúp bé luôn sạch sẽ và không bị hăm. Mẹ cũng không nên lạm dụng bỉm cả ngày cho bé mà chỉ nên mặc bỉm vào một số thời điểm nhất định để da có những khoảng thời gian thoải mái trong ngày cũng như tránh tạo môi trường nhiều vi khuẩn tấn công vùng kín của bé.
Trẻ từ 1 tuổi đến 10 tuổi: trẻ đã có thể đứng, ngồi xổm, mẹ có thể dễ dàng làm sạch vùng kín cho con bằng nước sạch. Tiếp đến dùng khăn vải mềm lau khô và chấm nhẹ “môi lớn” và “môi nhỏ” cho sạch.
[summary title=”Lưu ý”]
Vệ sinh tối thiểu 2 lần/ngày: trong buổi sáng và tối để giữ cho bộ phận sinh dục trẻ luôn sạch sẽ, khỏe mạnh.
Không để bé ngồi lê la dưới nền đất: đặc biệt là khi bé mặc váy hoặc chỉ mặc quần lót. Không giặt chung đồ lót của con với bố mẹ.
Không dùng các dung dịch có chất tẩy mạnh: Tuyệt đối không dùng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh vùng kín của bé, cũng không dùng nước muối loãng, dung dịch vệ sinh phụ nữ (trừ khi có chỉ định của bác sĩ) vì có thể tiêu diệt các vi khuẩn có lợi làm nhiệm vụ bảo vệ. Nên cho trẻ mặc đồ lót vừa đúng kích thước; chất liệu cotton thoáng và dễ hút mồ hôi.
[/summary]
Cách vệ sinh vùng kín cho các thiếu nữ ở tuổi dậy thì (từ 10 tuổi trở lên)
Tuổi dậy thì cũng là lúc các bé gái bắt đầu có kỳ kinh đầu tiên. Bên cạnh việc trang bị đồ dùng cá nhân và kiến thức về kinh nguyệt, việc vệ sinh vùng kín trong giai đoạn này cũng là một điều đáng được lưu ý.
Theo khuyến nghị của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), bé nên vệ sinh âm hộ và hậu môn mỗi ngày trong kỳ kinh nguyệt. Sau khi đi vệ sinh, lau từ phía trước cơ thể ra phía sau, không được lau theo chiều ngược lại. Ngoài ra bé chỉ nên vệ sinh bằng nước thay vì dung dịch vệ sinh, để tránh mất đi độ pH tự nhiên của âm đạo.
Các bé gái ở tuổi dậy thì nên rửa bộ phận sinh dục bằng nước ấm vào buổi sáng và buổi tối hàng ngày. Ngoài ra, cũng nên sử dụng băng vệ sinh và tampon làm bằng cotton.
Những sai lầm khi vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh
Dùng sữa tắm và dung dịch vệ sinh để vệ sinh vùng kín cho bé
Làn da của trẻ sơ sinh rất mỏng manh và nhạy cảm, do đó các hóa chất trong sữa tắm có thể dễ gây kích ứng, khô da và viêm da cho bé. Cũng như sữa tắm, dung dịch vệ sinh cũng không không phù hợp với tình trạng âm đạo của bé gái sơ sinh.
Thêm vào đó, cặn xà phòng và dung dịch vệ sinh sót lại trong các nếp gấp âm hộ cũng dễ gây viêm nhiễm cho bé.
Dùng nước muối để vệ sinh vùng kín cho bé gái
Nước muối sinh lý có tính acid nhẹ, mà độ pH âm đạo của bé lúc này thường nghiêng về trung tính. Vì thế việc dùng nước muối để vệ sinh bộ phận sinh dục của bé gái cũng có thể gây tích tụ muối và làm môi trường pH âm đạo bị mất cân bằng.
[recommendation title=”Lưu ý khi chọn dung dịch vệ sinh vùng kín cho bé gái:”]
Theo lời khuyên của ThS.BS Đinh Thị Ngọc Hoa, bác sĩ chuyên khoa Nhi BV Xanhpon Hà Nội; 5 tiêu chí lựa chọn sản phẩm vệ sinh vùng kín cho bé gái như sau:
Sản phẩm phải được sản xuất chủ đích dành riêng cho bé gái, để đảm bảo môi trường pH phù hợp với vùng kín của bé.
Chứa các thành phần thiên nhiên được trồng theo phương pháp hữu cơ, đã được kiểm nghiệm lâm sàng trên những người bị dị ứng.
Chăm sóc vùng kín trẻ nhỏ theo cơ chế: Cân bằng pH âm đạo, bảo vệ hệ vi khuẩn có lợi, chống lại các nhiễm trùng và điều kiện gây viêm, ngăn ngừa và khắc phục viêm ngứa hiệu quả.
Sản phẩm đó chỉ cần dùng 1 lần/ngày nhưng vẫn giúp vùng kín của bé được làm sạch nhẹ nhàng, mang lại cảm giác khô thoáng kéo dài.
Dung dịch vệ sinh vùng kín cho bé gái phải chứng minh được nguồn gốc, xuất xứ, đã được Bộ Y Tế cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
[/recommendation]
Câu hỏi thường gặp
Bé gái bị ngứa bộ phận sinh dục phải làm sao?
Nếu các bé gái có dấu hiệu bị ngứa bộ phận sinh dục, các mẹ hãy thử các biện pháp sau đây để chăm sóc và giúp con giảm thiểu triệu chứng này:
Nên để con “thả rông” vài giờ mỗi ngày.
Khuyến khích con không nên gãi vùng da bị ngứa.
Cho con mặc quần lót làm bằng chất liệu 100% cotton.
Vệ sinh vùng kín cho con sau khi tiểu tiện hoặc đại tiện.
Thay bỉm/tã thường xuyên cho con, tránh để nước tiểu thấm ngược trở lại.
Không tự ý sử dụng thuốc cho vùng sinh dục nếu không được kê đơn từ bác sĩ.
Không dùng khăn giấy ướt để vệ sinh vùng kín của con; nhất là các loại có mùi thơm.
Vì sao vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh quan trọng?
Như đã đề cập ở trên, vùng xung quanh bộ phận sinh dục của các bé gái sơ sinh còn rất mỏng manh và nhạy cảm vì cơ thể chưa sản xuất estrogen. Các tác nhân nhỏ nhất như bụi bẩn, cát, cặn xà phòng, gãi ngứa…cũng có thể khiến bé bị viêm nhiễm âm đạo, gây ngứa ngáy.
Vì thế, mẹ nên chủ động vệ sinh vùng kín cho các bé mỗi ngày. Việc làm này giúp bảo vệ vùng kín, tránh tình trạng viêm nhiễm không đáng có. Đồng thời, vệ sinh vùng kín cũng tránh ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản sau này của bé.
Bộ phận sinh dục của bé gái
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin tổng quan về bộ phận sinh dục của các bé gái, nguyên nhân gây ngứa âm đạo, cũng như phương pháp vệ sinh vùng kín đúng cách cho bé. Các mẹ hãy thực hiện theo các khuyến nghị trên để giữ cho vùng kín của con được khỏe mạnh và sạch sẽ nhé!
Cuối cùng, thêm một điều mà mẹ cần lưu ý nữa là, TUYỆT ĐỐI KHÔNG tự ý chẩn đoán bệnh lý của con, nhất là các vấn đề liên quan đến vùng kín của con. Trong những trường hợp này để đảm bảo an toàn, mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán và đưa ra cách điều trị phù hợp.
Dưới đây là những thông tin hữu ích về nguyên nhân, dấu hiệu, cách chăm sóc, cũng như thời điểm nên đưa bé đến bác sĩ để xử lý kịp thời.
Nguyên nhân khiến trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày
Trẻ 2 tuổi thường hiếu động, thích khám phá và ăn uống đa dạng hơn, nên đôi khi bé đi ngoài nhiều lần trong ngày khiến bố mẹ lo lắng.
Nguyên nhân phổ biến nhất là bé bị nhiễm trùng đường ruột do virus hoặc vi khuẩn, gây rối loạn tiêu hóa. Nếu bé thử một món ăn mới – chẳng hạn như hải sản hoặc thực phẩm chế biến sẵn – ruột non có thể phản ứng mạnh, làm bé đi ngoài nhiều. Thêm vào đó, việc dùng kháng sinh không đúng chỉ định hoặc lạm dụng đồ ăn ngọt cũng dễ kích thích đường ruột.
Ở tuổi này, trẻ thường cầm nắm các vật xung quanh và cho vào miệng. Điều này tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nhất là khi bé chơi ngoài sân, khu vực ẩm ướt mà không được rửa tay sạch sẽ. Do đó, vệ sinh cá nhân và môi trường sinh hoạt sạch sẽ là chìa khóa giảm thiểu nguy cơ đi ngoài nhiều.
Dấu hiệu nhận biết khi nào cần lo lắng
Không phải tất cả trường hợp trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày đều đáng báo động. Tuy nhiên, nếu bé đi tiêu nhiều lần kèm theo các dấu hiệu sau, phụ huynh cần đặc biệt chú ý:
Mất nước: Khô miệng, khóc không có nước mắt, tiểu ít.
Quấy khóc kéo dài
Phân có máu.
Bé bị sốt cao, nôn mửa, chán ăn trong nhiều giờ là dấu hiệu có thể nghiêm trọng hơn rối loạn tiêu hóa thông thường.
Bé cũng có nguy cơ bị hạ đường huyết và điện giải nếu không được bù nước kịp thời.
Khi thấy con xanh xao, lừ đừ hay sụt cân nhanh chóng, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám sớm.
Cách chăm sóc trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày
Bố mẹ có thể áp dụng các biện pháp chăm sóc trẻ tại nhà như sau:
Bù nước cho bé: Luôn bù nước cho bé bằng dung dịch điện giải (oresol), nước trái cây hoặc nước lọc đun sôi để nguội.
Duy trì chế độ ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu: Cho bé ăn cháo, súp, thịt nạc, rau củ hấp để bé không bị quá tải hệ tiêu hóa.
Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ép con ăn một lần quá nhiều, hãy chia nhỏ bữa ăn để giảm áp lực lên dạ dày và đường ruột, đồng thời tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo bé nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể nhanh hồi phục.
Massage bụng nhẹ nhàng: Trong giai đoạn trẻ đi tiêu chảy nhiều, bố mẹ có thể massage bụng bé nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ để giảm khó chịu.
Đó là những cách đơn giản và thực tế mà cha mẹ có thể áp dụng ngay tại nhà.
Những thực phẩm nên và không nên cho trẻ ăn
Nên cho bé ăn: Cháo, súp nấu với thịt gà hoặc thịt lợn nạc, bánh mì, chuối chín, khoai tây, cà rốt hấp mềm. Đây đều là những thực phẩm giàu nước, vitamin và khoáng chất dễ tiêu hóa.
Không nên cho bé ăn: Đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, nước ngọt có ga, thức ăn quá ngọt hoặc thức ăn đường phố chưa được đảm bảo vệ sinh. Những thực phẩm này có thể làm cho tình trạng tiêu chảy kéo dài và làm bé mất nước nhanh hơn.
Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ
Bố mẹ cần đưa bé đi khám ngay lập tức khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng sau:
Bé đi ngoài quá 24 giờ kèm theo dấu hiệu mất nước nặng
Sốt cao, mắt trũng sâu, thở nhanh hoặc không chịu uống nước.
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm phân hoặc truyền dịch khi cần. Nhận hỗ trợ y tế kịp thời đảm bảo bé không bị rối loạn điện giải, suy dinh dưỡng hoặc tổn thương niêm mạc ruột lâu dài.
Biện pháp phòng ngừa tình trạng đi ngoài nhiều lần ở trẻ
Để ngăn tình trạng trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày, bố mẹ có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:
Vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm: Duy trì thói quen vệ sinh an toàn thực phẩm và tập cho bé thói quen rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng sau khi chơi, trước và sau bữa ăn.
Giới thiệu thức ăn mới từ từ: Nếu bé có dấu hiệu đường ruột nhạy cảm, phụ huynh nên giới thiệu thức ăn mới một cách từ từ. Điều này giúp cơ thể con thích nghi dần mà không gây tải quá mức cho hệ tiêu hóa.
Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Việc theo dõi cân nặng, số lần đi tiêu và biểu hiện khác (như quấy khóc, mệt lả) cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các bất thường.
Vai trò của chế độ dinh dưỡng lành mạnh
Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh và cân bằng giúp đường ruột của bé hoạt động ổn định.
Hãy kết hợp đa dạng rau xanh, trái cây, đạm động vật, đạm thực vật để bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
Không nên lạm dụng thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng chứa nhiều chất bảo quản và thường thiếu chất xơ. Trái lại, cung cấp trái cây tươi và các thực phẩm lên men tự nhiên (như sữa chua) sẽ hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột.
Tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm
Ưu tiên chọn thực phẩm tươi sống, rõ nguồn gốc và bảo quản đúng cách. Ví dụ: thịt, cá nên để trong ngăn đông nếu chưa dùng ngay, rau xanh để nơi khô thoáng.
Dao thớt chế biến đồ sống luôn tách riêng với đồ chín, nhằm ngăn chặn lây nhiễm chéo.
Khi nấu nướng, đảm bảo thức ăn chín kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh.
Cách theo dõi sức khỏe và biểu hiện của trẻ
Bố mẹ nên ghi lại thời gian bé đi tiêu, tính chất phân (lỏng, có nhầy, mùi hôi, màu sắc) và tình trạng ăn uống.
Kiểm tra cân nặng của trẻ định kỳ giúp phát hiện việc sụt cân bất thường.
Bất cứ khi nào trẻ có dấu hiệu bất ổn, nên trao đổi ngay với bác sĩ nhi khoa để được hướng dẫn tiếp theo.
Không tự ý mua thuốc cầm tiêu chảy khi chưa có chỉ định chuyên môn.
Khuyến nghị từ chuyên gia về sức khỏe cho trẻ 2 tuổi
Cách tốt nhất để bảo vệ hệ tiêu hóa của bé chính là giáo dục sớm về vệ sinh cá nhân, xây dựng khẩu phần ăn hợp lý và duy trì môi trường sống sạch sẽ. Đồng thời, việc định kỳ kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường. Nếu bố mẹ còn băn khoăn, hãy liên hệ với chuyên gia nhi khoa để được tư vấn kỹ lưỡng.
Lời khuyên từ bác sĩ nhi khoa
Bổ sung sữa chua để cân bằng lợi khuẩn đường ruột
Hạn chế thức ăn có quá nhiều đường hoặc gia vị cay nóng.
Giữ khoảng cách giữa các bữa ăn để bé không bị quá tải.
Luôn theo dõi nhiệt độ cơ thể, biểu hiện nôn trớ hoặc quấy khóc bất thường của trẻ.
Hướng dẫn cho phụ huynh trong việc chăm sóc trẻ tại nhà
Hãy tạo cho bé một không gian ăn uống thoải mái, tránh ép con và đồng thời khuyến khích bé vận động nhẹ nhàng hằng ngày.
Trẻ vui chơi trong môi trường sạch sẽ, có sự giám sát của người lớn sẽ giảm nguy cơ bị nhiễm khuẩn. Bạn cũng nên chú ý đeo khẩu trang khi cần, nhất là trong giai đoạn truyền nhiễm.
Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, đừng chần chừ đưa bé đến gặp bác sĩ để được can thiệp kịp thời.
Tóm lại, khi trẻ 2 tuổi đi ngoài nhiều lần trong ngày, bố mẹ cần theo dõi, chú ý các biểu hiện của con để nhận biết các dấu hiệu và có cách chăm sóc phù hợp. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu đáng ngại nào như mất nước nặng, sốt cao kéo dài, người lừ đừ, mệt lả, bố mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nhi khoa kịp thời để thăm khám.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm cụ thể hơn về các dấu hiệu trẻ tự kỷ và cách để nhận biết các dấu hiệu này. Mời cha mẹ cùng tìm hiểu.
Tự kỷ ở trẻ em là gì?
Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA), rối loạn phổ tự kỷ (ASD – Autism Spectrum Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh liên quan đến các khiếm khuyết về giao tiếp xã hội và các hành vi hạn chế, lặp đi lặp lại.
Các khiếm khuyết kéo dài về giao tiếp và tương tác xã hội trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm:
Tiếp cận xã hội một cách bất thường, khó trò chuyện xã giao, khó chia sẻ cảm xúc, không thể bắt đầu hoặc phản hồi các tương tác xã hội.
Khả năng giao tiếp bằng lời nói hoặc ngôn ngữ cơ thể kém; bất thường trong giao tiếp bằng mắt; khó hiểu và sử dụng cử chỉ; có thể hoàn toàn thiếu biểu cảm khuôn mặt và khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
Khó phát triển, duy trì và thấu hiểu các mối quan hệ; khó điều chỉnh hành vi cho phù hợp với các bối cảnh xã hội khác nhau; hành vi thường vụng về và không phù hợp trong giao tiếp xã hội; khó kết bạn; khó chia sẻ những điều tưởng tượng; không quan tâm đến bạn bè xung quanh.
Các hành vi và sở thích hạn chế, lặp đi lặp lại, chẳng hạn như:
Chuyển động cơ thể, sử dụng đồ vật hoặc lời nói theo khuôn mẫu, lặp đi lặp lại; hoặc sử dụng đồ vật, đồ chơi không theo cách thông thường.
Cố chấp, cứng nhắc và đơn điệu trong thói quen hoặc các kiểu hành vi bằng lời nói/ngôn ngữ cơ thể; chẳng hạn như phải có nghi thức chào hỏi cố định, đi cùng một tuyến đường hoặc ăn cùng một loại thức ăn mỗi ngày; suy nghĩ cứng nhắc; cảm thấy rất khó khăn và đau khổ khi phải thay đổi
Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường có những sở thích kỳ lạ, cứng nhắc và khó hiểu; chẳng hạn như thích quay, đập và xem vòi nước chảy.
Hạn chế về sở thích, có sự bất thường nhất định về cường độ hoặc mức độ tập trung như có sở thích quá mức bình thường với một điều gì đó, gắn bó mạnh mẽ với một đồ vật…
Phản ứng quá mức hoặc giảm phản ứng với những tác nhân tác động đến các giác quan hoặc có sở thích bất thường với một số cảm giác từ môi trường, chẳng hạn như phản ứng tiêu cực với âm thanh, mùi hương nào đó, cảm thấy mê hoặc bởi ánh sáng hoặc những chuyển động lạ, thờ ơ với cảm giác đau…
Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê chính xác, nhưng theo thông tin từ Tổng cục Thống kê công bố vào tháng 1 năm 2019 cho thấy rằng, trong số 6,2 triệu người trẻ khuyết tật từ 2 tuổi trở lên sẽ có khoảng 1 triệu trẻ tự kỷ; bên cạnh đó, các chuyên gia cũng ước tính rằng, tỷ lệ trẻ em mắc chứng tỷ kỷ là khoảng 1% trên tống số trẻ sinh ra hàng năm.
Nguyên nhân gây ra tự kỷ ở trẻ em
Theo bác sĩ Phan Thiệu Xuân Giang, giảng viên Tâm lý học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, nguyên nhân gây ra tình trạng tự kỷ ở trẻ em chưa được xác định chính xác. Đến nay, các nghiên cứu giả định rằng nguyên nhân có thể do di truyền, các yếu tố liên quan đến gen, và một số yếu tố từ môi trường sống như gia đình và trường học.
Mẹ tiếp xúc với không khí ô nhiễm hoặc kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen).
Tiếp xúc với thuốc trừ sâu và các chất độc hại khác trong thai kỳ.
Mẹ mắc các bệnh lý trong thai kỳ như tiểu đường, béo phì hoặc bị sốt.
[/recommendation]
Dấu hiệu trẻ bị tự kỷ theo nhóm tuổi
Ở mỗi giai đoạn phát triển, dấu hiệu tự kỷ ở trẻ có những điểm riêng biệt. Cha mẹ cần hiểu rõ các biểu hiện này để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp trẻ cải thiện chất lượng cuộc sống.
Dấu hiệu tự kỷ của trẻ dưới 12 tháng tuổi
Theo các bác sĩ từ Bệnh viện Nhi Trung ương, trẻ dưới 12 tháng tuổi mắc tự kỷ thường có những biểu hiện như:
Không giao tiếp bằng mắt, tránh ánh nhìn từ cha mẹ hoặc người khác.
Không hứng thú với những trò chơi thông thường mà trẻ đồng trang lứa thích thú.
Không thể hiện cảm xúc trên khuôn mặt, thiếu biểu hiện thích thú hoặc vui vẻ.
Không sử dụng cử chỉ, chẳng hạn như giơ tay để muốn được bế hoặc thu hút sự chú ý của cha mẹ.
Không bập bẹ hay phát ra âm thanh như tiếng cười hoặc khóc để biểu lộ cảm xúc vui thích hoặc tức giận.
Không phản ứng khi người khác gọi tên; không quay lại khi nghe âm thanh hoặc không tỏ ra giật mình trước tiếng động lớn.
Dấu hiệu tự kỷ của trẻ mới biết đi từ 12 đến 24 tháng tuổi
Mất các kỹ năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng xã hội đã đạt được trước đó.
Phớt lờ hoặc không quan tâm đến những người xung quanh.
Lặp lại liên tục một hành động hoặc cử động cơ thể nhất định.
Đi nhón chân hoặc gặp khó khăn trong việc tập đi.
Không bập bẹ khi 12 tháng, không nói từ đơn khi 16 tháng, hoặc không nói câu hai từ khi 24 tháng.
Không thực hiện các cử chỉ giao tiếp ở 12 tháng tuổi, như chỉ tay, vẫy tay, bắt tay, cười đáp lại hay nhìn mắt người khác.
Dấu hiệu tự kỷ của trẻ từ 2 tuổi trở lên
Khi trẻ trên 2 tuổi, các biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ trở nên rõ ràng hơn. Cha mẹ có thể nhận thấy trẻ có các dấu hiệu sau:
Thiếu trí tưởng tượng sáng tạo trong các hoạt động vui chơi hoặc học tập.
Khó khăn trong giao tiếp xã hội, thường thu mình và ít tương tác với bạn bè cùng lứa.
Có hành vi không hợp tác, hiếu động thái quá, hoặc biểu hiện hung hăng và bốc đồng.
Không thích nghi được với những thay đổi trong thói quen sinh hoạt hoặc môi trường sống; luôn yêu cầu mọi thứ theo một trật tự cố định.
Chỉ quan tâm đến một số đồ vật nhất định; thích quan sát hình dạng hoặc màu sắc nhưng không chú ý đến công dụng của chúng.
[key-takeaways title=”Dấu hiệu trẻ tự kỷ nặng là gì?”]
Tự kỷ nặng (hay tự kỷ cấp độ 3) là mức độ cao nhất trong thang đo tự kỷ. Trẻ ở mức độ này thường không nói được hoặc chỉ sử dụng một vài từ với khả năng diễn đạt hạn chế. Đồng thời, trẻ mắc tự kỷ cấp độ 3 thường không có khả năng sống tự lập và cần được trông chừng 24/7.
Một số dấu hiệu trẻ tự kỷ cấp độ nặng bao gồm:
Không nói được hoặc không thể sử dụng ngôn ngữ một cách hoàn chỉnh.
Rối loạn cảm xúc, như dễ cáu giận hoặc phản ứng mạnh khi tiếp xúc nhẹ với người khác.
Nhạy cảm với môi trường đông đúc, sáng sủa hoặc ồn ào.
Có hành vi tự làm tổn thương bản thân, đi lang thang hoặc hay chạy trốn.
[/key-takeaways]
Các dấu hiệu khác ở trẻ tự kỷ
Hầu hết trẻ mắc hội chứng rối loạn phổ tự kỷ sẽ có những đặc điểm liên quan khác như:
Không cảm thấy sợ hãi hoặc sợ hãi hơn mức bình thường.
[summary title=””]
Dấu hiệu tự kỷ ở mỗi trẻ sẽ không giống nhau, trẻ có thể không có hết tất cả những biểu hiện kể trên hoặc có thêm những triệu chứng khác. Nếu nghi ngờ con mắc phải rối loạn phổ tự kỷ, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra, đánh giá và đưa ra chẩn đoán chính xác.
[/summary]
Cha mẹ cần làm gì khi xuất hiện dấu hiệu trẻ tự kỷ?
Khi trẻ có dấu hiệu tự kỷ, việc đầu tiên cha mẹ cần làm là tìm đến các bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn. Việc điều trị sớm sẽ giúp trẻ phát triển các kỹ năng cần thiết trong những năm tháng đầu. Tùy từng mức độ, tình trạng của bệnh mà mỗi bác sĩ sẽ đưa ra những phác đồ điều trị khác nhau; trong đó có cả điều trị bằng thuốc và tâm lý học.
Nhưng trên hết, phương pháp chữa trị tốt nhất để cải thiện tình trạng của trẻ là sự quan tâm, chăm sóc đặc biệt từ cha mẹ, gia đình và người thân. Khi gia đình đồng hành cùng trẻ vượt qua những thử thách, trẻ sẽ cảm nhận được tình yêu thương; và nhanh chóng hòa nhập được với đời sống xã hội.
Tham gia các hoạt động thú vị cùng trẻ giúp cải thiện kỹ năng vận động và kết nối gia đình
[key-takeaways title=”Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ có cần thiết không?”]
Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo rằng cha mẹ nên thực hiện sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ định kỳ đối với trẻ 18 và 24 tháng tuổi. Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ là bước tiên quyết để chẩn đoán bệnh; cho dù tự kỷ chưa có cách chữa trị song việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp làm giảm các biểu hiện tự kỷ.
[/key-takeaways]
Phương pháp hỗ trợ can thiệp và sống chung với trẻ tự kỷ
Giúp trẻ khai phá điểm mạnh của bản thân: Nhiều trẻ tự kỷ có thế mạnh đặc biệt như âm nhạc, toán học hoặc năng khiếu bẩm sinh với một chủ đề. Vì vậy, cha mẹ cần tạo điều kiện để khuyến khích trẻ học tập, giao tiếp, và tham gia vào các hoạt động phát triển năng khiếu.
Cùng tham gia vào các sở thích của trẻ: Chơi cùng bé trong các hoạt động thú vị mà bé thích giúp xây dựng sự kết nối giữa cha mẹ và con; đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp cho bé. Thêm vào đó, cha mẹ nên tạo ra những thử thách hoặc thay đổi nhỏ trong trò chơi; kích thích sự sáng tạo và giúp trẻ làm quen với sự thay đổi.
Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ đơn giản: Cha mẹ chỉ nên sử dụng những từ đơn giản, ngắn gọn, kèm theo hình ảnh minh hoạ để bé tiếp thu được dễ dàng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Giúp trẻ làm quen với sự thay đổi: Một trong những nỗi sợ lớn nhất đối với trẻ tự kỷ là sự thay đổi, nên để bé làm quen với điều này, cha mẹ hãy thông báo trước và trấn an bé để bé tiếp nhận thông tin một cách nhẹ nhàng.
Khuyến khích trẻ phát triển các kỹ năng vận động và xã hội: Cha mẹ có thể tham khảo các khóa học giúp phát triển các kỹ năng vận động thô và vận động tinh cho trẻ tại địa phương. Khi có cơ hội được tham gia các hoạt động xã hội, trẻ sẽ học được cách chơi và giao tiếp với người khác.
Biện pháp can thiệp cho trẻ tự kỷ
Phương pháp thường áp dụng để chữa tự kỷ ở trẻ là giáo dục can thiệp. Theo chia sẻ của bác sĩ Đinh Thạc – trưởng khoa Tâm Lý, Bệnh viện Nhi Đồng 1 cho biết chương trình can thiệp trẻ tự kỷ nên bắt đầu càng sớm càng tốt, bởi khi bỏ lỡ “giai đoạn vàng” để điều trị, trẻ có rất ít khả năng được phát triển lành mạnh sau này.
Hiện tại có rất nhiều phương pháp can thiệp cho trẻ tự kỷ và có thể chia làm các nhóm như sau:
Trị liệu ngôn ngữ: Có âm ngữ trị liệu, PECS
Trị liệu chức năng, hoạt động: có Phương pháp OT, điều hòa cảm giác…
Trị liệu xã hội: có phương pháp can thiệp trong việc phát triển các mối quan hệ RDI, các trò chơi tương tác, kỹ năng xã hội…
Trị liệu can thiệp hành vi: Gồm có phân tích hành vi ứng dụng (ABA), ESDM, Floortime, Teacch….
Câu hỏi thường gặp
Trẻ tự kỷ có đồng mắc các rối loạn tâm lý khác không?
Trẻ tự kỷ cũng cần điều trị các tình trạng, bệnh lý đồng mắc khác kèm theo như:
Trẻ tự kỷ chậm nói là hiện tượng thường xảy ra, cũng như trẻ sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp và có xu hướng muốn nói chuyện rất trễ. Các báo cáo cho thấy trẻ tự kỷ thường bắt đầu tập nói và học hỏi từ môi trường xung quanh từ 6 tuổi trở đi. Để dạy trẻ tự kỷ tập nói cha mẹ cần kiên nhẫn hỗ trợ con bằng cách:
Giúp trẻ tăng tương tác với thế giới bên ngoài
Để ý đến sở thích và những điều mà trẻ quan tâm để tạo sự kết nối, thúc đẩy bé nói chuyện
Sử dụng ngôn từ đơn giản để trẻ dễ làm quen và lặp lại
Tập giao tiếp phi ngôn ngữ bằng các cử chỉ, hành động để trẻ có thể nhận biết
Dạy trẻ về các đồ vật và cảm giác liên quan
Dùng các thiết bị công nghệ hỗ trợ, kích thích sự hứng thú của trẻ
Giao tiếp bằng ánh mắt với trẻ
Cho con không gian riêng và thời gian để học nói
Tham gia vào câu lạc bộ dành cho trẻ tự kỷ.
Kết luận
Nội dung trên là những thông tin hữu ích về dấu hiệu trẻ tự kỷ để ba mẹ nhận biết và có phương án can thiệp kịp thời cho con. Nếu cha mẹ nhận thấy con gặp khó khăn trong việc thực hiện các kỹ năng vận động hoặc các hành vi của con có biểu hiện tự kỷ, đừng chần chừ mà hãy trao đổi với bác sĩ nhi khoa để nhận được sự giúp đỡ kịp thời nhé!
Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em. Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát cận thị giúp bảo vệ thị lực và hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị cũng như cách chăm sóc mắt của trẻ bị cận để giúp bé duy trì đôi mắt khỏe mạnh.
1. Cận thị là gì?
Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến mắt không thể nhìn rõ những vật ở xa. Tình trạng này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác lên võng mạc mà bị tập trung ở phía trước, dẫn đến hình ảnh bị mờ.
Cận thị ở trẻ em thường xuất hiện trong độ tuổi từ 6 đến 14 và có xu hướng tiến triển nặng hơn trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, sau đó ổn định vào đầu độ tuổi 20. Chứng rối loạn tiêu điểm của mắt này thường được điều chỉnh bằng kính đeo mắt, kính áp tròng…
Các chuyên gia về mắt phân loại cận thị thành hai dạng chính:
Cận thị đơn giản: Có thể điều chỉnh dễ dàng bằng kính cận hoặc kính áp tròng.
Cận thị bệnh lý (cận thị thoái hóa): Có thể không nhìn rõ ngay cả khi đeo kính điều chỉnh.
2. Nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em
Trẻ bị cận do tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử.
Cận thị xảy ra khi nhãn cầu phát triển quá dài theo hướng từ trước ra sau, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng vị trí trên võng mạc. Ngoài ra, tật khúc xạ này cũng có thể xảy ra khi giác mạc cong quá dốc, làm thay đổi cách ánh sáng khúc xạ khi đi vào mắt. Những bất thường này khiến trẻ gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, trong khi vẫn có thể nhìn rõ các vật ở gần.
Bên cạnh đó, trẻ có nguy cơ cao bị cận do nhiều yếu tố khác như:
Di truyền: Nghiên cứu cho thấy, trẻ có nguy cơ cao bị cận nếu cha hoặc mẹ mắc tật khúc xạ này.
Ít hoạt động ngoài trời: Thời gian tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hạn chế có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Một số nghiên cứu cho thấy ánh sáng ngoài trời giúp điều tiết sự phát triển của nhãn cầu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.
Tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử: Trẻ dành nhiều thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc xem tivi có nguy cơ bị cận cao hơn do mắt phải điều tiết liên tục ở khoảng cách gần.
Đọc sách hoặc học tập trong điều kiện thiếu sáng hoặc quá gần: Ngồi học hoặc đọc sách với tư thế không đúng, khoảng cách quá gần, quá lâu hoặc ánh sáng không đủ có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, dễ dẫn đến cận thị.
Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân: Những trẻ sinh thiếu tháng hoặc nhẹ cân khi chào đời có nguy cơ bị cận cao hơn.
[key-takeaways title=”Cận thị bẩm sinh: Trẻ có thể “thừa hưởng” từ cha mẹ”]
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cận thị có yếu tố di truyền.
Nếu một trong hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con mắc cận thị sẽ cao hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ này tăng lên hơn 50%.
Điều này có nghĩa là ngay từ khi chào đời, trẻ đã có nguy cơ cao gặp vấn đề về thị lực do yếu tố di truyền. Vì vậy, cha mẹ có tiền sử cận thị nên theo dõi thị lực của con từ sớm và có biện pháp kiểm soát kịp thời.
[/key-takeaways]
3. Triệu chứng và dấu hiệu cận thị ở trẻ
Trẻ nhìn mở có thể do bị cận.
Cận thị ở trẻ em thường phát triển dần theo thời gian, với những dấu hiệu nhận biết phổ biến sau:
Nhìn mờ khi quan sát vật ở xa: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nhìn bảng ở lớp học hoặc không nhận ra người quen từ xa.
Nheo mắt khi nhìn: Trẻ thường xuyên nheo mắt để cố nhìn rõ hơn các vật ở xa.
Dụi mắt thường xuyên: Một số trẻ có thói quen dụi mắt nhiều do mắt bị mỏi hoặc nhức khi cố gắng tập trung nhìn.
Đau đầu: Cận thị có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức, gây ra tình trạng đau đầu thường xuyên.
Ngồi gần màn hình hoặc giữ đồ vật sát mặt: Trẻ có xu hướng ngồi gần TV, màn hình điện thoại, hoặc cầm sách, đồ chơi sát mắt hơn bình thường.
Giảm khả năng tập trung: Trẻ bị cận thị có thể dễ mất tập trung, đặc biệt là trong các hoạt động yêu cầu nhìn xa.
Thành tích học tập giảm sút: Do không nhìn rõ chữ viết trên bảng, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng, dẫn đến kết quả học tập kém hơn.
Mỏi mắt: Trẻ có thể than phiền về cảm giác nhức mỏi mắt, đặc biệt sau khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.
Nếu nhận thấy con có các dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra mắt sớm để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời.
4. Hệ lụy và biến chứng của tật cận thị ở trẻ em
Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển nặng. Trẻ bị cận nặng có nguy cơ cao gặp các vấn đề về võng mạc như lỗ hoàng điểm, rách và bong võng mạc, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
Một số hệ lụy và biến chứng khác bao gồm:
Mắt lười (nhược thị) – một mắt không phát triển thị lực bình thường.
Tân mạch hắc mạc – phát triển các mạch máu bất thường tại hắc mạc.
Thoái hóa, teo hắc võng mạc.
5. Chẩn đoán cận thị ở trẻ em
Bác sĩ sẽ đo thị lực của trẻ để chẩn đoán cận thị.
Cận thị ở trẻ em thường được phát hiện thông qua kiểm tra thị lực tại trường học hoặc phòng khám nhi khoa. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên gia đo mắt sẽ tiến hành đo thị lực cho trẻ.
Các bước kiểm tra thị lực bao gồm:
Hỏi về các triệu chứng thị giác của trẻ.
Kiểm tra thị lực bằng cách đọc bảng chữ cái hoặc nhận diện hình ảnh.
Đo phản xạ ánh sáng của mắt.
Nhỏ thuốc giãn đồng tử để kiểm tra khúc xạ và đánh giá sức khỏe mắt.
Việc kiểm tra thị lực định kỳ cho trẻ là cần thiết, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử cận thị.
6. Điều trị cận thị ở trẻ em
Cận thị không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và điều trị để cải thiện thị lực, giúp trẻ nhìn rõ hơn và ngăn tình trạng tiến triển nặng. Việc điều trị sớm rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài của trẻ, ngay cả khi trẻ vẫn cần đeo kính hoặc kính áp tròng.
6.1. Đeo kính gọng
Kính gọng là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị ở trẻ em. Tùy vào mức độ cận, trẻ có thể đeo kính cả ngày hoặc chỉ khi cần nhìn xa, chẳng hạn như khi học bài, xem bảng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
Các loại kính dành cho trẻ bị cận:
Kính đơn tròng: Loại kính phổ biến nhất, giúp cải thiện tầm nhìn xa.
Kính hai tròng: Chia thành hai phần bằng nhau, phần trên dùng để nhìn xa, phần dưới thêm độ viễn thị giúp giảm điều tiết khi nhìn gần.
Kính đa tiêu Defocus (DIMS): Giúp làm chậm tiến triển độ cận nhưng chi phí cao và chưa phổ biến tại Việt Nam.
6.2. Sử dụng kính tiếp xúc mềm đa tiêu cự
Kính tiếp xúc (kính áp tròng) mềm đa tiêu cự là một lựa chọn khác giúp điều chỉnh cận thị và làm chậm tiến triển của tật khúc xạ này ở trẻ em. Loại kính này thường được chỉ định cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ tăng độ cận nhanh.
Kính áp tròng đa tiêu cự có thiết kế đặc biệt với nhiều vùng hội tụ khác nhau, giống như một tấm bia phi tiêu với nhiều vòng tròn đồng tâm. Phần giữa kính giúp điều chỉnh tầm nhìn xa bị mờ, trong khi các phần bên ngoài của kính “làm mất nét” hoặc làm mờ tầm nhìn ngoại vi để hạn chế sự phát triển của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm tiến triển cận thị.
Nhiều nghiên cứu cho thấy kính áp tròng mềm đa tiêu cự có thể giảm tốc độ tiến triển cận thị trung bình khoảng 36,4% và giảm mức độ kéo dài trục nhãn cầu khoảng 37,9%. Mặc dù đây là một lựa chọn tốt cho trẻ em bị cận, nhưng cần có sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ nhãn khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
6.3. Dùng kính tiếp xúc cứng Orthokeratology
Kính áp tròng cứng hỗ trợ điều trị cận thị ở trẻ em.
Kính tiếp xúc cứng chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology hay Ortho-K) là một phương pháp điều chỉnh tật cận thị bằng cách đeo kính áp tròng đặc biệt vào ban đêm. Khi trẻ ngủ, kính Ortho-K nhẹ nhàng làm phẳng giác mạc, giúp ánh sáng đi qua mắt được hội tụ chính xác lên võng mạc. Nhờ đó, trẻ có thể nhìn rõ những vật ở xa vào ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng mềm thường xuyên.
Phương pháp này không mang lại hiệu quả vĩnh viễn mà chỉ cải thiện thị lực trong một thời gian ngắn. Nếu trẻ ngừng đeo kính, giác mạc sẽ dần trở lại hình dạng ban đầu và cận thị quay trở lại. Tuy nhiên, Ortho-K có thể làm chậm sự tiến triển cận vĩnh viễn, kiểm soát tăng độ cận và hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu, với hiệu quả từ 32% đến 63%.
Ưu điểm của Orthokeratology là trẻ không cần đeo kính vào ban ngày nên ít ảnh hưởng hoạt động ban ngày cũng như ít tiếp xúc với bụi bẩn ô nhiễm. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng khi đeo kính áp tròng Ortho-K. Loại kính này cũng khó đeo hơn kính áp tròng bình thường và cần thăm khám bác sĩ định kỳ.
6.4. Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp
Thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp được sử dụng như một phương pháp giúp làm chậm quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em từ 5 đến 18 tuổi. Khi được nhỏ vào mắt mỗi tối trước khi đi ngủ, thuốc có thể giúp giảm tốc độ tăng độ cận bằng cách hạn chế sự kéo dài của nhãn cầu.
Cơ chế tác động của Atropine trong kiểm soát cận thị vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy liều thấp (thường là 0.01%) có thể mang lại hiệu quả kiểm soát mà không gây ra quá nhiều tác dụng phụ như khi dùng liều cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm lóa mắt, giãn đồng tử nhẹ gây khó khăn khi nhìn gần, mắt bị dị ứng, kích thích, đỏ hoặc ngứa quanh mắt…
Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc cần được sử dụng liên tục trong ít nhất 6 tháng và có sự theo dõi của bác sĩ nhãn khoa nhằm kiểm soát tác dụng phụ và đánh giá tiến triển của cận thị.
6.5. Tăng thời gian hoạt động ngoài trời
Việc dành nhiều thời gian ngoài trời đã được chứng minh là một trong những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp kiểm soát cận thị ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên có ít nhất 80-120 phút hoạt động ngoài trời mỗi ngày để giảm nguy cơ tăng độ cận.
Việc tham gia các hoạt động ngoài trời giúp giảm thời gian tiếp xúc với màn hình điện tử, từ đó hạn chế mỏi mắt và các tác động tiêu cực khác đến thị lực. Đây là giải pháp an toàn, không gây tác dụng phụ và còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác như giảm nguy cơ béo phì, tăng cường thể chất và cải thiện tinh thần cho trẻ em.
Hoạt động ngoài trời hạn chế nguy cơ trẻ bị cận.
7. Phòng tránh cận thị học đường
Cận thị ở trẻ em đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe của bé. Để giúp con có đôi mắt khỏe mạnh, cha mẹ và giáo viên cần hướng dẫn trẻ duy trì thói quen tốt trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:
Cần cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý: Sau mỗi 20 phút học tập, trẻ nên cho mắt nghỉ bằng cách nhìn xa hoặc nhắm mắt thư giãn trong 20 giây.
Chú ý đến ánh sáng: Đảm bảo nơi học tập có đủ ánh sáng, ưu tiên ánh sáng tự nhiên hoặc đèn học có độ sáng phù hợp.
Cần giữ khoảng cách hợp lý: Trẻ nên giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở từ 25-45 cm và từ mắt đến màn hình máy tính ít nhất 60 cm để tránh làm mắt phải điều tiết quá mức.
Chú ý đến tư thế: Trẻ nên ngồi thẳng lưng, không cúi sát bàn khi học, không nằm đọc sách hay đọc khi di chuyển. Tư thế đúng không chỉ giúp bảo vệ mắt mà còn ngăn ngừa cong vẹo cột sống.
Cần có chế độ dinh dưỡng khoa học và tham gia các hoạt động ngoài trời: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E từ rau củ quả, cá, trứng… giúp mắt khỏe mạnh. Đứng quên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời mỗi ngày.
Cần khám mắt định kỳ: Kiểm tra thị lực 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về mắt. Nếu trẻ có dấu hiệu như nheo mắt, nhìn mờ, than phiền nhức mắt, cần đưa đi khám sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời.
8. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp
8.1. Trẻ em có nên phẫu thuật khúc xạ không?
Trẻ em không nên phẫu thuật khúc xạ mắt. Phẫu thuật khúc xạ là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ bằng cách định hình lại giác mạc, giúp ánh sáng tập trung chính xác vào võng mạc. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với trẻ em vì mắt trẻ vẫn đang trong quá trình phát triển. Nếu thực hiện phẫu thuật quá sớm, sự thay đổi của mắt theo thời gian có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến nguy cơ tái cận hoặc các vấn đề khác về thị lực.
8.2. Uống gì tốt cho mắt cận thị?
Trẻ bị cận nên uống vitamin A.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, đặc biệt đối với trẻ bị cận. Bên cạnh việc hạn chế đồ uống có gas và caffeine, cha mẹ nên bổ sung các loại thức uống giàu dưỡng chất hỗ trợ mắt sáng khỏe, bao gồm:
Thức uống giàu vitamin A: Nước ép cà rốt, sinh tố khoai lang và nước ép các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn…
Vitamin C: Nước ép cam, bưởi, dâu tây hoặc sinh tố bông cải xanh…
Lutein: Các loại sinh tố từ rau lá xanh…
Thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị: Nếu bạn cho rằng trẻ bị cận không nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của mắt thông qua chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bổ mắt cho trẻ em bị cận thị, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C…
8.3. Cha mẹ bị cận thị có di truyền cho con không?
Nhiều phụ huynh lo lắng khi phát hiện bé 2 tuổi bị cận thị, thậm chí có trường hợp bé 2 tuổi bị cận thị nặng dù chưa biết đọc hay viết. Vì sao trẻ nhỏ lại mắc tật khúc xạ sớm như vậy?
Thực tế, cận thị có yếu tố di truyền. Như đã đề cập, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con. Đặc biệt, những người làm công việc đòi hỏi quan sát kỹ và làm việc nhiều với mắt, như nhân viên văn phòng, lập trình viên, nhân viên thiết kế đồ họa, giáo viên, nhà nghiên cứu, thợ may… dễ bị cận thị hơn.
Nếu một trong hai cha mẹ bị cận, nguy cơ con mắc cận thị tăng hơn 33% so với trẻ có cha mẹ không bị cận.
Nếu cả cha lẫn mẹ đều bị cận, nguy cơ này vượt quá 50%.
8.4. Trẻ em bị cận thị có chữa được không?
Hiện nay, chưa có phương pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn cận thị ở trẻ em. Tuy nhiên, cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp để kiểm soát độ cận và làm chậm quá trình tăng độ, bao gồm:
Sử dụng kính gọng
Dùng kính áp tròng mềm
Đeo kính Ortho-K (Orthokeratology)
Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp
Thay đổi thói quen sinh hoạt, hạn chế dùng thiết bị điện tử và tăng cường hoạt động ngoài trời.
8.5. Thuốc nhỏ mắt chữa cận thị cho trẻ em có hiệu quả không?
Mặc dù chưa rõ hoàn toàn cơ chế hoạt động nhưng thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp (0,01%) được đánh giá là có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình phát triển cận thị ở trẻ em. Đây là một phương pháp tiềm năng giúp kiểm soát độ cận, đặc biệt đối với những trẻ có nguy cơ tăng độ nhanh.
Trẻ bị cận nên nhỏ mắt.
8.6. Trẻ bị cận thị có nên đeo kính thường xuyên không?
Tùy vào mức độ cận thị, trẻ có thể đeo kính thường xuyên hoặc chỉ đeo khi cần nhìn xa. Nếu độ cận cao, bé nên đeo kính liên tục để tránh mỏi mắt. Với trẻ cận nhẹ, có thể chỉ đeo khi xem bảng, đọc sách, xem tivi… Quan trọng là cần chọn kính phù hợp với độ tuổi và hoạt động của trẻ, chẳng hạn như kính có dây đeo cho trẻ nhỏ hoặc kính bảo hộ cho trẻ chơi thể thao.
8.7. Vì sao có nguy cơ gia tăng trẻ cận thị sau kỳ nghỉ hè?
Sau kỳ nghỉ hè, tỷ lệ trẻ bị cận tăng do bé dành nhiều thời gian xem tivi, dùng điện thoại, chơi game và đọc sách, thậm chí là trong điều kiện ánh sáng kém. Việc ít ra ngoài tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng khiến mắt trẻ phải điều tiết nhiều hơn, làm tăng nguy cơ cận thị hoặc tăng độ cận nhanh hơn.
Kết luận
Cận thị ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các biến chứng về mắt trong tương lai. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp kiểm soát cận thị sẽ giúp cha mẹ bảo vệ đôi mắt cho con một cách hiệu quả. Hãy đưa trẻ đi kiểm tra mắt định kỳ, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học và bổ sung dinh dưỡng hợp lý để duy trì thị lực tốt nhất.