Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Viêm phổi ở trẻ em: Làm thế nào để nhận biết nếu con bạn bị viêm phổi?

Trong bài viết này, Marry Baby sẽ cung cấp cho cha mẹ tất cả thông tin về bệnh viêm phổi ở trẻ em, cha mẹ cùng đọc bài viết này nhé.

Bệnh viêm phổi ở trẻ em là gì?

Viêm phổi ở trẻ em (Pneumonia in children) là tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp cấp nặng, gây tổn thương nhu mô phổi dẫn đến suy hô hấp do rối loạn trao đổi khí.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), hàng năm, viêm phổi cướp đi sinh mạng của hơn 725.000 trẻ em dưới 5 tuổi, trong đó hơn 190.000 ca tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=”Viêm phổi ở trẻ em có nguy hiểm không?”]

Câu trả lời là có, đây là một bệnh nguy hiểm. Vì nếu không được phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời, tình trạng bệnh có thể trở năng và dẫn đến tử vong; đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi. Theo Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, cứ 43 giây lại có ít nhất một trẻ em tử vong vì viêm phổi. Điều đáng buồn là hầu hết những ca tử vong này đều có thể phòng ngừa được.

[/key-takeaways]

Triệu chứng viêm phổi ở trẻ em

Nhận biết triệu chứng sớm là chìa khóa giảm nguy cơ biến chứng và tử vong ở trẻ. Dưới đây là các triệu chứng dễ quan sát theo từng giai đoạn:

Triệu chứng ở giai đoạn phát hiện sớm (nhẹ)

Nhận biết trẻ có bị viêm phổi không, phụ huynh có thể quan sát hơi thở, nhịp thở của trẻ. Triệu chứng viêm phổi ở trẻ em như thở nhanh – xuất hiện sớm nhất, có thể phát hiện dễ dàng tại nhà bằng cách đếm nhịp thở khi trẻ nằm im, không sốt:

Triệu chứng ban đầu của bệnh viêm phổi ở trẻ là thở nhanh, thở gấp. Để biết trẻ có đang thở nhanh hay không, cha mẹ có thể quan sát và đếm nhịp thở của con, khi con nằm im:

  • Trẻ dưới 2 tháng: ≥ 60 lần/phút.
  • Trẻ 2–11 tháng: ≥ 50 lần/phút.
  • Trẻ 12 tháng – 5 tuổi: ≥ 40 lần/phút.

Ngoài ra, trẻ bị viêm phổi còn xuất hiện kèm theo các triệu chứng như: sốt cao trên 39 độ, mệt mỏi, ngủ li bì, ngủ nhiều, khó thở, ho khan, có lúc có đờm (xanh hoặc vàng), môi khô, tức ngực, tiêu chảy và kiệt sức.

Giai đoạn phát hiện muộn (nặng)

Nếu bệnh không được can thiệp điều trị ở giai đoạn nhẹ, có thể bệnh sẽ tiến triển đến giai đoạn nặng với các triệu chứng nguy hiểm như:

  • Trông da trẻ xanh xao, nhợt nhạt
  • Sốt cao kéo dài, kể cả khi đã uống thuốc hạ sốt
  • Một số triệu chứng khác: hơi thở nặng nề, thở khò khè, đau ngực, dấu hiệu mất nước, tiêu chảy, biếng ăn.

[recommendation title=””]

Quan trọng: Nếu thấy lồng ngực của trẻ bị rút lõm lồng ngực khi hít thở (thường xuất hiện ở trẻ 2 tuổi), cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện, vì khả năng cao là bệnh đã tiến triển nguy hiểm.

[/recommendation]

Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em là gì?

Viêm phổi ở trẻ em thường do tác nhân truyền nhiễm gây ra, như vi-rút, vi khuẩn và nấm. Dưới đây là các tác nhân phổ biến nhất:

  • Virus cúm hoặc virus hợp bào hô hấp (RSV): là nguyên nhân chính của hầu hết các ca viêm phổi ở trẻ em. Triệu chứng của viêm phổi do virus xảy ra thường có xu hướng nhẹ.
  • Vi khuẩn: Đây là những trường hợp mắc viêm phổi ít gặp hơn. Vi khuẩn gây bệnh chủ yếu là vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus.
  • Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi ở trẻ: Môi trường sống ô nhiễm, trẻ có hệ miễn dịch kém, có bệnh nền hen suyễn, xơ nang, bệnh tim, trẻ có vấn đề về hô hấp, trẻ sinh non…

[key-takeaways title=””]

Những trẻ có hệ miễn dịch yếu (do suy dinh dưỡng, sinh non, bệnh mãn tính) hay mắc các bệnh hô hấp như hen suyễn, xơ nang thường có nguy cơ mắc viêm phổi cao hơn các trẻ khác.

[/key-takeaways]

Viêm phổi ở trẻ em có lây không?

Viêm phổi ở trẻ em là bệnh truyền nhiễm và có thể lây lan trong không khí (khi người khác ho hoặc hắt hơi). Ngoài ra, viêm phổi còn có thể lây lan qua chất lỏng, như máu trong khi sinh nở hoặc từ các bề mặt bị ô nhiễm.

Chẩn đoán bệnh viêm phổi ở trẻ em

Bác sĩ thăm khám lâm sàng trước bằng cách nghe phổi và kiểm tra nhịp thở xem có bất thường không. Sau đó, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu thực hiện một số tiếp cận lâm sàng để chẩn đoán bệnh chính xác hơn:

  • Chụp X-quang phổi
  • Chụp CT ngực
  • Nội soi phế quản
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp
  • Xét nghiệm máu
  • Đo oxy xung
  • Nuôi cấy dịch màng phổi

Bên cạnh đó, còn có các trường hợp cần làm thêm các xét nghiệm khác như:

  • Khí máu động mạch nếu có suy hô hấp.
  • Cấy máu nếu nghi ngờ có nhiễm khuẩn huyết.
  • Huyết thanh chẩn đoán trong các trường hợp viêm phổi kéo dài cần xác định rõ nguyên nhân.

Trong trường hợp bệnh nặng sẽ xuất hiện các dấu hiệu như: không uống được, tím tái, li bì, co giật, suy dinh dưỡng nặng, trẻ cần được điều trị và theo dõi nội trú tại bệnh viện.

Chẩn đoán sớm cho trẻ ở bệnh viện giúp ngăn ngừa các biến chứng sau này.
Chẩn đoán sớm cho trẻ ở bệnh viện giúp ngăn ngừa các biến chứng sau này.

Điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em

Viêm phổi ở trẻ em thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Đối với viêm phổi do virus, thông thường bác sĩ sẽ hướng dẫn chăm sóc và theo dõi tại nhà để hệ miễn dịch tự sinh kháng thể chống lại chủng virus gây bệnh này.

Nếu có bằng chứng cho thấy trẻ bội nhiễm do vi khuẩn, thì mới chỉ định cho dùng thuốc kháng sinh. Ngoài sử dụng kháng sinh, các bác sĩ còn kết hợp điều trị hỗ trợ dinh dưỡng, hạ sốt, giảm ho, dãn phế quản,… điều trị biến chứng nếu có.

[key-takeaways title=”Viêm phổi ở trẻ em điều trị trong bao lâu?”]

Đối với viêm phổi ở trẻ em dạng nhẹ được điều trị tại nhà thường khỏi bệnh sau khoảng 1 – 2 tuần. Còn với viêm phổi nặng cần điều trị tại bệnh viện, trẻ có thể mất 4 – 6 tuần để hồi phục hoàn toàn.

[/key-takeaways]

Cách phòng ngừa bệnh viêm phổi ở trẻ em

Tiêm vắc xin

Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết là cách hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất để phòng bệnh cho trẻ, theo khuyến cáo của các chuyên gia. Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến nghị trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên nên tiêm vắc xin liên hợp phế cầu khuẩn, với lịch tiêm gồm các mũi vào lúc 2, 4, 6 và 12-15 tháng tuổi, đồng thời với các loại vắc xin khác dành cho trẻ em. Hiện có ba loại vắc-xin phế cầu khuẩn để chống lại các loại nhiễm trùng khác nhau, gồm:

  • Prevenar13: Ngăn ngừa 13 loại vi khuẩn nguy hiểm nhất gây viêm phổi.
  • Synflorix: Được chỉ định cho trẻ từ 6 tuần đến 5 tuổi, phòng ngừa các bệnh do phế cầu Streptococcus pneumoniae thuộc các tuýp huyết thanh 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F và 23F.
  • Pneumo2: Polysaccharide của phế cầu khuẩn, phòng các tuýp huyết thanh như 1, 2, 3, 4, 5, 6B, 7F, 8, 9N, 9V, 10A, 11A, 12F, 14, 15B, 17F, 18C, 19A, 19F, 20, 22F, 23F, 33F, với liều lượng 25mcg mỗi tuýp.
Vắc xin là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm phổi
Vắc xin là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm phổi.

Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống

Trẻ em thường có thói quen đưa tay lên mặt hoặc vào miệng hoặc chạm vào các vật dụng, tạo điều kiện để tác nhân gây bệnh xâm nhập đường hô hấp, gây viêm phổi. Vì vậy, mẹ cần tập cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên với xà phòng khử khuẩn, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, ho, hắt hơi.

Bên cạnh đó, mẹ cần đảm bảo trẻ có một lối sống lành mạnh. Điều này sẽ giúp sức đề kháng được tăng cường, chống lại các tác nhân gây bệnh:

  • Chế độ ăn uống đủ chất, đủ lượng.
  • Khuyến khích trẻ vận động thường xuyên
  • Giữ không gian sống thông thoáng, sạch sẽ.
  • Trong gia đình có người hút thuốc lá thì nên hút ở nơi không có trẻ em.
  • Vệ sinh răng miệng, súc nước muối sinh lý hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp

1. Làm thế nào để phân biệt viêm phổi với cảm lạnh thông thường?

Viêm phổi và cảm lạnh đều là các bệnh lý đường hô hấp. Cảm lạnh thường có triệu chứng nhẹ hơn, như sổ mũi, đau họng, ít khi sốt cao và không gây khó thở. Trong khi đó, viêm phổi khiến người bệnh ho dai dẳng, có đờm màu vàng hoặc xanh, sốt cao, khó thở và đau ngực.

2. Viêm phổi ở trẻ em có thể gây ra biến chứng gì?

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng huyết, tràn dịch màng phổi, áp xe phổi, suy hô hấp, hội chứng nguy kịch hô hấp cấp (ARDS)…

Kết luận

Bệnh viêm phổi ở trẻ em là bệnh có thể được điều trị nhưng cũng có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời. Do đó, cha mẹ cần hết sức lưu ý đến con và liên tục trau dồi, cập nhật kiến thức mới về các bệnh lý ở trẻ.

Để đọc thêm bài viết về các bệnh lý ở trẻ, cha mẹ có thể xem thêm các bài viết trên Chuyên mục – Sức khỏe trẻ em cha mẹ nhé.

[related-articles title=”” articles=”324386,319605,313446,296134,295992,295474″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Phấn rôm cho trẻ: Lợi ích và những lưu ý quan trọng mẹ nên biết

Phấn rôm là một vật dụng quen thuộc, tuy nhiên tác dụng và mức độ an toàn của phấn rôm vẫn còn là một vấn đề gây canh tranh cãi, cụ thể là tranh cãi về mức độ an toàn của phấn rôm. Mời mẹ đọc đến cuối bài viết để hiểu được lý do vì sao mẹ nhé.

Phấn rôm cho trẻ là gì?

Phấn rôm là một loại bột mịn có khả năng hút ẩm, thường được đóng vào một hộp với nắp vặn là các lỗ nhỏ. Không riêng mẹ bỉm sử dụng cho con nhỏ mà ngay cả người lớn vẫn sử dụng phấn rôm để giữ ẩm, thấm mồ hôi, kiểm soát dầu nhờn và giảm nguy cơ bị rôm sảyhăm tả, đặc biệt là dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=”Thành phần của phấn rôm”]

  • Bột Talc: Được tinh chế từ khoáng chất tự nhiên, bột talc có khả năng chống thấm nước và thường được dùng trong mỹ phẩm sau khi đã qua xử lý để đảm bảo an toàn.
  • Tinh bột ngô: Thành phần tự nhiên giúp làm mềm da, giữ da khô thoáng và hạn chế viêm nhiễm.
  • Thành phần khác: muối kẽm, muối canxi và chất tạo mùi…

[/key-takeaways]

Phấn rôm cho trẻ
Phấn rôm cho trẻ là một sản phẩm hữu ích trong việc ngăn ngừa rôm sảy ở trẻ

Phấn rôm có an toàn cho trẻ không?

Mức độ an toàn của phấn rôm là một vấn đề gây tranh cãi. Lý do là vì một số chuyên gia cho rằng, việc sử dụng phấn rôm có thể gây bí lỗ chân lông, ảnh hưởng đến da và đặc biệt là gây ảnh hưởng đến vùng kín của trẻ sơ sinh là bé gái.

[recommendation title=””]

Một nghiên cứu được công bố trên Pubmed năm 2020 cho thấy, công ty dược phẩm Johnson & Johnson (J&J) đã ngừng cung cấp sản phẩm phấn rôm chứa bột talc. Lý do là một số nghiên cứu khác nghi ngờ rằng việc sử dụng phấn rôm chứa bột talc có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng.

[/recommendation]

Lợi ích và tác dụng phụ của phấn rôm cho trẻ

Lợi ích của phấn rôm

  • Dưỡng ẩm và bảo vệ da của bé: Phấn rôm có khả năng hấp thụ nhanh mồ hôi và dầu thừa, giúp da bé luôn khô thoáng và hạn chế tình trạng viêm nhiễm do vi khuẩn. Đặc biệt, phấn rôm có thể làm dịu làn da nhạy cảm của trẻ, giảm kích ứng hiệu quả.
  • Giảm mùi hôi: Phấn rôm giúp làn da bé thơm tho, dễ chịu hơn và kiểm soát mùi “thum thủm” nhờ khả năng hút mồ hôi vượt trội.
  • Làm dịu da do côn trùng đốt: Phấn rôm có chứa muối kẽm và muối canxi – những thành phần có khả năng kháng viêm và làm dịu vết thương nhẹ. Do đó, sản phẩm này hỗ trợ rất tốt trong việc giảm vết ngứa và sưng do côn trùng cắn.

Tác dụng phụ của phấn rôm (rủi ro)

  • Ảnh hưởng tới cơ quan sinh dục: Khi sử dụng phấn rôm, nếu sử dụng quá nhiều hoặc để phấn rôm tiếp xúc quá sâu với cơ quan sinh dục thì có thể làm cho da ở khu vực vùng kín bị bí, dẫn đến tình trạng kích ứng da, ngứa, viêm da…
  • Ảnh hưởng đường hô hấp: Phấn rôm thường rất mịn nên khả năng bay lơ lửng là rất cao, chính vì vậy mà sẽ có một phần nhỏ bị trẻ hít phải. Nếu sử dụng quá nhiều với tần suất dày thì khả năng cao sẽ gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp trẻ, bao gồm cả nguy cơ ung thư phổi do bột talc.
  • Có thể gây ung thư buồng trứng ở bé gái: Việc sử dụng phấn rôm chứa bột talc quá thường xuyên và kéo dài có thể khiến các phân tử bột xâm nhập làm tăng nguy cơ ung thư.

[recommendation title=”Cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro”]

Thành phần bột talc, silica và amian trong phấn rôm có thể tích tụ dần trong phổi, dẫn đến tình trạng xơ hóa mô kẽ và hình thành các u hạt. Đây là một trong những rủi ro nghiêm trọng cần được các mẹ lưu ý khi sử dụng cho trẻ.

Kết quả nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia (Hoa Kỳ) đã cho thấy có sự xuất hiện của bột talc trong các khối u buồng trứng khi thường xuyên dùng phấn rôm tại vùng kín.

[/recommendation]

Tác dụng phụ của phấn rôm
Phấn rôm dù tốt nhưng cũng có một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách

Cách sử dụng phấn rôm an toàn cho bé

Như đã đề cập, phấn rôm có cả những lợi ích và cả những tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, để hạn chế xảy ra các tác dụng phụ cha mẹ nên lưu ý các điều sau khi sử dụng phấn rôm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:

  • Hạn chế để phấn tiếp xúc sâu bên trong vùng kín của trẻ.
  • Khi dùng phấn rôm thì nên tắt quạt và tìm nơi ít gió, , nhưng cũng rất khó để tránh việc trẻ hít phải phấn rôm do các hạt phấn rôm rất nhỏ.
  • Đối với bé gái, cha mẹ nên thoa sơ sơ bên ngoài đùi chứ không nên thoa trực tiếp lên vùng kín của trẻ.
  • Trường hợp sau khi sử dụng phấn rôm mà da của trẻ bị kích ứng thì cha mẹ cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được khám và chẩn đoán.

[recommendation title=””]

Trường hợp trẻ bị hăm tã, thay vì dùng phấn rôm thì mẹ cũng có thể cân nhắc sử dụng các loại kem điều trị hăm tã cho trẻ. Khi mua, mẹ cần tìm mua ở bệnh viện hoặc các phòng khám chuyên khoa Nhi để mua được đúng sản phẩm phù hợp với da của em bé.

[/recommendation]

Kết luận

Tóm lại, để biết là có nên sử dụng phấn rôm cho trẻ hay không, tốt hơn hết cha mẹ nên hỏi ý kiến của bác sĩ, đồng thời quan sát da của bé nếu có sử dụng. Bên cạnh đó, để đảm bảo an toàn thì cha mẹ cũng nên tránh sử dụng trực tiếp lên vùng kín của trẻ. Hy vọng nội dung bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách dùng phấn rôm sao cho an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Sốt phát ban ở trẻ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị sốt phát ban ở trẻ.

Sốt phát ban ở trẻ là gì?

Sốt phát ban ở trẻ em là một bệnh lý gây ra bởi virus, phổ biến ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi. Lý do là vì trẻ ở độ tuổi này sức đề kháng còn yếu nên dễ bị virus tấn công.

Triệu chứng chính của bệnh là sốt cao đột ngột trong khoảng 3-4 ngày và sau đó bắt đầu phát ban trong 2-4 ngày tiếp theo. Tuy bệnh có thể dễ dàng được kiểm soát và điều trị, tuy nhiên chúng cũng có khả năng lây lan nhanh chóng nhất là khi trẻ tiếp xúc gần với nguồn bệnh.

[recommendation title=””]

Các tình huống lây bệnh phổ biến là khi trẻ đi học, sống trong môi trường đông người, sử dụng chung đồ cá nhân với những cá nhân đang bị bệnh…

[/recommendation]

Nguyên nhân gây sốt phát ban ở trẻ

Những loại virus phổ biến gây sốt phát ban ở trẻ:

  • Virus Herpes 6 & 7 (HHV-6 và HHV-7): Đây là 2 chủng virus phổ biến nhất gây sốt phát ban ở trẻ, lây lan qua tiếp xúc trực tiếp. Trẻ thường nhiễm virus này ở trường học hoặc nhà trẻ. Khi virus xâm nhập, nó sẽ gây sốt cao đột ngột, sau đó xuất hiện ban đỏ khi sốt giảm.
  • Virus sởi: Đặc điểm của virus này chính là gây sốt cao, sau đó xuất hiện ban đỏ dạng sần, bắt đầu từ sau tai lan ra mặt và toàn thân. Trẻ có thể kèm theo các triệu chứng như ho, sổ mũi, chảy nước mắt. Vết ban khi lặn để lại vết thâm trên da.
  • Virus Rubella (sốt ban đào): Khi virus này xâm nhập vào cơ thể, trẻ sẽ bị sốt nhẹ kéo dài khoảng 3 ngày. Ban xuất hiện từ mặt lan xuống chân, màu nhạt và dày đặc. Triệu chứng kèm theo là sưng hạch, đau khớp, và đau cơ.

[recommendation title=””]

Theo thông tin y tế từ bệnh viện Cleveland cung cấp, nguyên nhân gây sốt phát ban ở trẻ em chủ yếu là do virus HHV-6 và một số ít trường hợp là do HHV-7. Cả hai loại virus này đều thuộc họ herpes virus nhưng không giống với virus herpes gây mụn rộp sinh dục hoặc loét lạnh. Ngoài ra, các tác nhân khác gây sốt phát ban ở trẻ còn từ vết cắn của bọ chét, chấy rận. Khi bị đốt, vết cắn sẽ gây ngứa dẫn đến việc trẻ gãi nhiều tạo vết thương hở, tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập gây sốt phát ban.

[/recommendation]

Sốt phát ban ở trẻ có nguy hiểm không?

Sốt phát ban thường không gây nguy hiểm và hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, co giật do sốt cao là tình trạng hoàn toàn có thể xảy ra. Mặc dù co giật thường nhẹ và không để lại hậu quả lâu dài, nhưng đây vẫn là mối lo đặc biệt của cha mẹ.

Sau giai đoạn sốt, một số trẻ sẽ nổi ban kéo dài từ 2-4 ngày. Phần lớn trẻ có thể hồi phục hoàn toàn tại nhà mà không cần đến sự can thiệp y tế.

Dấu hiệu và triệu chứng sốt phát ban ở trẻ

Dấu hiệu thường gặp khi trẻ bị sốt phát ban bao gồm sốt cao đột ngột từ 39,5 – 40,5°C, kèm theo các triệu chứng sau:

  • Nôn mửa: Do cơ thể khó chịu khi sốt cao.
  • Tiêu chảy: Phân lỏng, đi ngoài nhiều hơn bình thường.
  • Chán ăn: Trẻ không muốn ăn do mệt mỏi.
  • Ho: Ho khan hoặc ho có đờm.
  • Đau họng: Cổ họng sưng đỏ, gây cảm giác khó chịu.
  • Sổ mũi: Mũi chảy nước, có thể trong hoặc màu vàng xanh.
  • Viêm kết mạc: Mắt đỏ, có ghèn.
  • Sưng mí mắt hoặc vùng quanh mắt: Da sưng đỏ, có thể gây ngứa.
  • Sưng hạch bạch huyết: Thường gặp ở cổ hoặc sau đầu.

[recommendation title=””]

Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng có đầy đủ các triệu chứng trên. Một số trẻ chỉ sốt và phát ban, trong khi số khác có thêm nhiều biểu hiện khác nhau. Khi xuất hiện những triệu chứng bất thường, mẹ nên tham vấn bác sĩ để được hướng dẫn chăm sóc cho con đúng cách. 

[/recommendation]

Triệu chứng sốt phát ban ở trẻ em
Các triệu chứng của sốt phát ban có thể kéo dài đến 1 tuần.

Cách chăm sóc trẻ bị sốt phát ban tại nhà

Sốt phát ban ở trẻ có thể được điều trị tại nhà mà chỉ cần thuốc hạ sốt. Nói chung, sốt phát ban có thể được điều trị như bệnh sốt thông thường:

  • Cách ly: Cha mẹ nên giữ trẻ ở nhà, để tránh lây lan cho trẻ khác hoặc làm cho việc nhiễm virus trở nên trầm trọng hơn.
  • Theo dõi nhiệt độ và hạ sốt: Dùng khăn ấm lau người, nới lỏng quần áo và sử dụng thuốc hạ sốt như Paracetamol. Trong trường hợp cha mẹ có ý định sử dụng thuốc cho trẻ thì tốt hơn hết là hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng thuốc, dù đó là thuốc không cần kê đơn.
  • Bù nước và điện giải: Hãy cho trẻ uống nhiều nước, nước hoa quả, hoặc dung dịch oresol. Sốt cao, nôn mửa, tiêu chảy, và toát mồ hôi là những triệu chứng phổ biến khi trẻ bị sốt phát ban, dễ dẫn đến mất nước nghiêm trọng.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Ưu tiên các món lỏng, dễ tiêu hoá và cấp nước. Để giảm triệu chứng ho, mẹ có thể cho bé uống các loại thuốc ho có nguồn gốc thảo dược như tắc chưng đường phèn, gừng hấp mật ong.

[recommendation title=””]

Lưu ý không được sử dụng kháng sinh cho trẻ, vì có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm dẫn đến nguy cơ hệ miễn dịch của trẻ chống lại kháng sinh sau này. Nếu tình trạng của bé không thuyên giảm, mẹ cần đưa bé đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.

[/recommendation]

Trẻ bị sốt phát ban cần được cho bổ sung nước liên tục để tránh mất nước.
Trẻ bị sốt phát ban cần được cho bổ sung nước liên tục để tránh mất nước.

Khi nào trẻ em bị sốt phát ban cần được chăm sóc tại bệnh viện?

Dù sốt phát ban có thể dễ dàng tự điều trị tại nhà, nhưng nếu trẻ có các triệu chứng dưới đây mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay:

  • Sốt cao trên 39°C kéo dài hơn 24 giờ.
  • Trẻ không khỏe hoặc hoạt động bất thường sau khi hết sốt.
  • Co giật do sốt, đặc biệt nếu đã từng bị trước đây.
  • Ban đỏ gây ngứa hoặc đau.
  • Các dấu hiệu mất nước như lưỡi khô, không chảy nước mắt khi khóc.
  • Trẻ có tiền sử bệnh lý nền như suy giảm miễn dịch hoặc bệnh tim.

Mẹ cần theo dõi sát sao các triệu chứng của sốt phát ban ở trẻ và liên hệ với bác sĩ nhi khoa nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Điều này đảm bảo trẻ được chăm sóc và điều trị kịp thời và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Trẻ có thể gặp các biến chứng nguy hiểm nếu sốt cao kéo dài.

Phòng ngừa sốt phát ban ở trẻ

Mặc dù hiện tại vẫn chưa có vắc-xin đặc trị sốt phát ban, nhưng mẹ cũng có thể chủ động phòng ngừa cho bé. Giữ vệ sinh cho trẻ là mấu chốt quan trọng trong việc phòng ngừa căn bệnh lây lây lan từ virus này.

Rửa tay là một trong những cách hữu hiệu để ngăn ngừa nhiễm trùng do virus và ngăn chặn sự lây lan khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, mẹ nên lưu ý những điểm sau để phòng ngừa sốt phát ban cho bé hiệu quả:

  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường dễ gây bệnh, cách ly với trẻ bệnh sốt phát ban, người lớn mắc bệnh sởi
  • Tiêm vắc xin phòng ngừa theo lịch tiêm chủng quốc gia: mũi 1 vắc xin sởi lúc 9 tháng tuổi, mũi 2 nhắc lại vắc xin sởi – rubella lúc trẻ 18 tháng tuổi
  • Nâng cao sức đề kháng cơ thể cho trẻ thông qua ăn uống đủ chất dinh dưỡng, bổ sung các vitamin, khoáng chất…
  • Vệ sinh sạch sẽ cho trẻ, các vật dụng xung quanh trẻ cũng nên được giữ gìn sạch sẽ
  • Vệ sinh đường mũi, họng, mắt hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.

[recommendation title=””]

Để phòng ngừa sốt phát ban ở trẻ em, cha mẹ cần chú ý đến vệ sinh cá nhân nhé!

[/recommendation]

Câu hỏi thường gặp

1. Sốt phát ban có tắm được không?

Câu trả lời là có. Tắm nước ấm giúp làm sạch da, giữ vệ sinh và giảm khó chịu cho trẻ. Bởi đây là căn bệnh cần được giữ vệ sinh liên tục để giúp hạn chế lây lan cho những người ở gần.

2. Trẻ có thể bị nhiễm sốt phát ban trở lại sau khi đã từng bị không?

Theo chuyên gia từ Bệnh viện Cleveland Clinic, trẻ có thể bị sốt phát ban nhiều hơn một lần trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, sau khi mắc bệnh lần đầu tiên cơ thể của trẻ sẽ bắt đầu có hệ miễn dịch, nên khả năng mắc bệnh trở lại cũng tương đối ít; trừ trường hợp trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch.

Kết luận

Sốt phát ban ở trẻ là căn bệnh do virus phổ biến và dễ chăm sóc tại nhà. Việc theo dõi, chăm sóc đúng cách và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp trẻ nhanh chóng hồi phục.

Quan trọng là mẹ phải đảm bảo giữ vệ sinh cho bé và cả nhà cửa, để hạn chế tối đa việc lây bệnh cho người khác. Đừng quên liên hệ bác sĩ khi bé có triệu chứng bất thường để đảm bảo an toàn sức khỏe cho bé nhé!

[related-articles title=”” articles=”225368,195757,276351,300797,285505″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bạn biết gì về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em?

Lupus ban đỏ ở trẻ em thường biểu hiện qua phát ban trên mặt, mũi, và toàn thân, tình trạng này khiến ba mẹ không khỏi lo lắng cho con. Vậy lupus ban đỏ là gì? Bệnh này có nguy hiểm không? Điều trị như thế nào? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em là gì?

Lupus ban đỏ ở trẻ em (Pediatric lupus) là một loại bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tự sản xuất kháng thể để tấn công vào các cơ quan trong cơ thể con trẻ. Bệnh này đặc trưng bởi tình trạng viêm và tổn thương các cơ quan nội tạng, não, da và khớpLupus xuất hiện ở đa dạng đối tượng và có thể có nhiều ảnh hưởng khác nhau. Tuy nhiên, theo công bố của Đại học Liverpool (Anh), bệnh lupus ở trẻ em có xu hướng gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn so với ở người lớn.

[recommendation title=””]

Theo một nghiên cứu được công bố trên PubMed, lupus ban đỏ ở trẻ em thường phát triển ở độ tuổi 12 đến 14 tuổi.

[/recommendation]

Mức độ nghiêm trọng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thậm chí có thể gây ra tử vong. Ngoài ra, các biến chứng nguy hiểm bệnh còn bao gồm:

  • Co giật.
  • Viêm thận.
  • Viêm khớp.
  • Vấn đề về thị lực.
  • Các vấn đề về máu.
  • Các vấn đề về hô hấp (viêm màng phổi, viêm màng phổi…)
  • Các vấn đề về hệ thần kinh trung ương (viêm não, viêm mô não…)
  • Các vấn đề về tim (viêm màng ngoài tim, viêm màng bao quanh tim…).

Ngoài ra, tất cả trẻ em mắc bệnh lupus ban đỏ đều có nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cao hơn. Điều này là do hệ thống miễn dịch của trẻ không hoạt động bình thường, nhưng cũng vì nhiều loại thuốc điều trị lupus hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng phòng vệ của con trẻ.

Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Lupus là tình trạng mà hệ thống miễn dịch sẽ tự động tấn công những tế bào và các mô khỏe mạnh. Đến nay, nhiều chuyên gia tin rằng các yếu tố di truyền, hormone và môi trường kết hợp với nhau có thển là nguyên nhân tác động gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em.

Yếu tố di truyền 

Các loại bệnh tự miễn có xu hướng di truyền, vì thế lupus ban đỏ ở trẻ cũng được cho là xuất phát từ yếu tố di truyền. Trẻ có thể có nguy cơ mắc bệnh lupus ban đỏ cao hơn nếu một thành viên trong gia đình đã từng mắc bệnh lupus hoặc một loại bệnh tự miễn khác. Tuy nhiên, không phải cứ khi ở trong tình huống này thì trẻ sẽ mắc bệnh, vì còn có tỷ lệ mắc bệnh, hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe của trẻ tại mỗi thời điểm.

Yếu tố hormone

Theo công bố của Viện Quốc gia về Viêm khớp, Cơ xương và Bệnh ngoài da Hoa Kỳ, bệnh này phổ biến ở phụ nữ hơn gấp 9 lần so với đàn ông. Vì thế các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về mối liên hệ giữa hormone và bệnh lupus ban đỏ. Nghiên cứu này khảo sát trên nhóm đối tượng là người trưởng thành, nên sẽ chỉ được xem là mang tính tham khảo so với đối tượng là trẻ em.

Yếu tố môi trường

Ngoài ra, một số yếu tố môi trường cũng được cho là có tác động, có góp phần và có liên quan đến bệnh lupus ban đỏ ở trẻ như:

  • Nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi cực độ.
  • Tiếp xúc với kim loại nặng như chì.
  • Tiếp xúc với sự ô nhiễm không khí.
  • Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời.
  • Hút thuốc hoặc hít khói thuốc lá thụ động.
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong môi trường nông nghiệp.
  • Một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như thuốc điều trị huyết áp, mặc dù không phải ai dùng những loại thuốc này cũng bị lupus.

[recommendation title=””]

Ngoài các yếu tố di truyền, lupus ban đỏ còn có thể liên quan đến một số tình trạng bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh tuyến giáp tự miễn.

[/recommendation]

Có nhiều yếu tố môi trường gây nên bệnh lupus ở trẻ em, bao gồm cả căng thẳng.

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Các triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể nghiêm trọng hơn với mức độ tổn thương nặng hơn so với người lớn, một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Rụng tóc.
  • Lở, loét miệng.
  • Sưng và đau ở các khớp.
  • Giảm sự thèm ăn, giảm cân.
  • Mệt mỏi hoặc kiệt sức cực độ.
  • Thấy đau ngực khi hít thở sâu.
  • Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
  • Tê hoặc đổi màu ngón tay, ngón chân.
  • Rối loạn chức năng thần kinh hoặc não.
  • Thiếu máu hoặc gặp các vấn đề về đông máu.
  • Phát ban hình cánh bướm trên má, sống mũi hoặc khắp người.

[recommendation title=””]

Một số trẻ mắc lupus ban đỏ có thể gặp tình trạng đau bụng hoặc buồn nôn, do tổn thương nội tạng như gan hoặc thận bị ảnh hưởng.

[/recommendation]

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Phát ban đỏ là triệu chứng thường thấy nhất của bệnh lupus

Chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Bệnh lupus ban đỏ dù ở trẻ em hay ở người lớn thì đến nay vẫn khó chẩn đoán và khó xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, vì mức độ nghiêm trọng ở mỗi ca là khác nhau. Chính vì vậy mà bác sĩ thường đề xuất tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát cho trẻ, đồng thời cũng hỏi thêm về bệnh sử của các thành viên trong gia đình.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như:

  • Sinh thiết để xác định các tổn thương ở da và/hoặc ở thận.
  • Chụp X-quang để kiểm tra các cơ quan nội tạng, xương và các mô.
  • Xét nghiệm nước tiểu để tìm máu hoặc protein trong nước tiểu, đồng thời đánh giá chức năng của thận.
  • Xét nghiệm máu: Nhiều người bị lupus có một kháng thể gọi là kháng thể kháng nhân (ANA) trong máu. Xét nghiệm ANA dương tính không phải lúc nào cũng có nghĩa là một người bị lupus, nhưng nó giúp bác sĩ dễ dàng chẩn đoán hơn.
  • Tốc độ lắng hồng cầu: Khi có hiện tượng sưng và viêm, các protein trong máu kết tụ lại với nhau, trở nên nặng hơn và rơi xuống đáy ống nghiệm nhanh hơn. Nhìn chung, các tế bào máu rơi càng nhanh thì tình trạng viêm càng nghiêm trọng.

Cách điều trị bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Hiện tại vẫn chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Do đó, việc điều trị sẽ tập trung chủ yếu vào việc giảm nhẹ các triệu chứng, ngăn hệ thống miễn dịch tấn công các cơ quan quan trọng và quản lý sức khỏe tổng thể.

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để điều trị bệnh lupus ban đỏ cho con, các khả năng bao gồm:

  • Thuốc giảm đau.
  • Kem chống nắng. 
  • Thuốc ức chế miễn dịch.
  • Corticosteroid để kiểm soát tình trạng viêm.
  • Thuốc bổ sung canxi và vitamin D để ngăn ngừa tình trạng loãng xương.
  • Hydroxychloroquine, một loại thuốc chống sốt rét được sử dụng để kiểm soát các đợt bùng phát của bệnh.

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Vì chưa rõ về nguyên nhân gây nên bệnh lupus ở trẻ em nên không có cách nào để phòng tránh. Dù vậy, bạn có thể giúp con mình kiểm soát sức khỏe bằng cách:

  • Ngủ đủ giấc.
  • Có chế độ ăn lành mạnh.
  • Giảm thiểu căng thẳng về mặt cảm xúc và thể lực.
  • Mặc quần áo bảo hộ và bôi kem chống nắng khi ra ngoài.
  • Tránh xa ánh nắng mặt trời từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
  • Trao đổi với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc thay đổi nào.

[recommendation title=””]

Đảm bảo trẻ luôn được kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm các triệu chứng bất thường. Việc giáo dục trẻ tự chăm sóc sức khỏe cũng rất quan trọng, đặc biệt khi trẻ lớn dần và dần tự lập hơn.

[/recommendation]

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Chế độ ăn đủ dinh dưỡng giúp trẻ có nền tảng sức khỏe tốt hơn trong việc đối phó với các căn bệnh như lupus.

Các câu hỏi thường gặp

Lupus ban đỏ có lây không?

Lupus ban đỏ là bệnh không lây nhiễm, ngay cả qua đường tình dục. Bạn không thể lây hoặc bị lây lupus từ người khác. Bởi lupus ban đỏ là bệnh tự miễn, bắt nguồn từ sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài cơ thể, bao gồm hormone, yếu tố di truyền và môi trường.

Độ tuổi trẻ nhất có thể mắc bệnh lupus là bao nhiêu?

Độ tuổi mắc lupus ban đỏ thường không thể xác định chính xác, vì trẻ ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, theo nghiên cứu của Đại học Y khoa Kerman (Iran) bổ sung thêm rằng, trẻ dưới 5 tuổi thì ít mắc bệnh hơn.

Anh chị em của trẻ em mắc lupus ban đỏ thì trẻ có thể mắc bệnh không?

Theo nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng Colorado (Hoa Kỳ) ước tính, nguy cơ mắc lupus ban đỏ ở những trẻ có anh chị em ruột từng mắc bệnh thì trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 29 lần. Ngoài ra, những mối quan hệ cấp độ một với trẻ mắc lupus như ba mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái cũng có nguy cơ mắc lupus cao gấp 17 lần.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp kiến thức tổng quan về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Hy vọng bạn và con sẽ chú ý những thông tin như trên để đảm bảo sức khỏe trước căn bệnh này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Nên nằm quạt hay điều hòa?

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc ‘trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Mời cha mẹ cùng tìm hiểu ngay nội dung sau đây.

Tác động việc nằm máy lạnh tới sức khỏe của trẻ

Trước tiên để biết chính xác trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) không, cha mẹ cần biết thêm về lợi ích và tác hại của việc cho trẻ nằm máy lạnh.

Tác động tích cực

Trẻ bị sốt nằm máy lạnh có thể nhận được những lợi ích như:

  • Mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn: Khi trẻ bị sốt, khả năng tự điều chỉnh cân bằng thân nhiệt giảm sút, nên khiến bé cảm thấy nóng nực và khó chịu. Do đó trẻ được nằm trong phòng máy lạnh sẽ có cảm giác thoải mái hơn.
  • Nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe: Cảm giác hiu hiu mát trong phòng máy lạnh khiến con thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn. Nhờ vậy mà sức khỏe của con nhanh chóng phục hồi hơn.
  • Làm mát cơ thể trẻ: Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Có quan điểm cho rằng trẻ bị sốt không nên nằm điều hòa vì có thể khiến thân nhiệt tăng cao. Thực tế, không khí mát mẻ của phòng máy lạnh không chỉ giúp bé thư giãn mà còn giúp con ngủ ngon hơn, cơ thể của con cũng được khô thoáng và hạ nhiệt tốt hơn.
  • Hạn chế mất nước do sốt: Khi bị sốt, trẻ dễ bị mất nước do đổ nhiều mồ hôi. Nếu môi trường xung quanh mát mẻ, tình trạng chảy nhiều mồ hôi do sốt có thể được hạn chế, nhờ đó mà phòng ngừa nguy cơ mất nước cho trẻ.

Tác động tiêu cực

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Bên cạnh những tác động tích cực kể trên, trẻ bị sốt nằm phòng máy lạnh cũng tồn tại một số số rủi ro nhất định. Do đó để đảm bảo an toàn sức khỏe của con cha mẹ cần phải trang bị kiến thức để thực hiện đúng cách. 

Dưới đây là một số rủi ro có thể xảy ra khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh:

  • Làm khô niêm mạc và da: Không khí lạnh trong phòng điều hòa có thể khiến niêm mạc mũi, họng, da, mắt của bé bị khô. Điều này dễ gây kích ứng cổ họng, khô mũi, khô mắt…
  • Khiến bệnh lâu khỏi: Phòng máy lạnh cần phải đóng kín để duy trì độ mát. Nếu trẻ bị sốt do virus hoặc vi khuẩn, không gian kín có thể tích tụ nhiều vi trùng, khiến bệnh của bé cứ kéo dài không dứt.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng và dị ứng: Nếu phòng và máy lạnh không được vệ sinh sạch sẽ, bụi bẩn, vi trùng ẩn náu trong phòng có thể làm tăng nguy cơ dị ứng hoặc nhiễm trùng ở trẻ em.

[recommendation title=””]

Đây là những rủi ro ít khi xảy ra, tuy nhiên việc nắm vững kiến thức và hiểu rõ vấn đề sẽ giúp cha mẹ chăm sóc bé đúng cách và an toàn hơn.

[/recommendation]

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Nên nằm máy quạt hay điều hòa?
Nằm máy lạnh khiến trẻ cảm thấy dễ chịu nhưng cũng có khiến trẻ bị khô họng và niêm mạc

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không?

Vậy trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Câu trả lời là cha mẹ cứ yên tâm cho con nằm máy lạnh bình thường, trừ một số trường hợp như trẻ bị sốt do virus, vi khuẩn, cụ thể là trẻ bị sốt siêu vi thì cha mẹ cần vệ sinh máy lạnh và không gian phòng kỹ, tránh để vi khuẩn tích tụ, khiến cho tình trạng sốt kéo dài.

[key-takeaways title=””]

Theo Thông tin Y tế Quốc gia Mỹ – Health Direct, một trong những điều cha mẹ nên làm cho trẻ khi con bị sốt đó là làm mát cơ thể trẻ, giữ cơ thể trẻ được khô thoáng và để trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn.

[/key-takeaways]

Trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) không?
Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh hay không? Trẻ sốt có thể nằm máy lạnh bình thường. Nhưng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ, cha mẹ nên dọn dẹp giữ vệ sinh không gian phòng và vệ sinh máy lạnh định kỳ.

Nguyên tắc cần nhớ khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh

Sau khi đã giải đáp thắc mắc ‘trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không’, tiếp theo là một số nguyên tắc cần nhớ khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh:

  1. Đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp: Nhiệt độ phòng phù hợp với trẻ bị sốt là trong khoảng 24-26 độ C, không chênh lệch quá 7 độ so với nhiệt độ bên ngoài. Không để nhiệt độ phòng quá thấp vì có thể khiến bé cảm thấy lạnh, dễ bị ho, khô da, mắt, mũi họng. Bên cạnh đó, bạn cũng không nên để nhiệt độ quá cao khiến trẻ nóng nực. Nếu trẻ có biểu hiện lạnh, run rẩy, hãy tăng nhiệt độ hoặc tắt máy lạnh tạm thời.
  2. Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Bạn nên để ý vệ sinh máy lạnh định kỳ cũng như lau dọn phòng ốc hàng ngày để hạn chế bụi bẩn, vi khuẩn, virus, nấm mốc…
  3. Sử dụng máy tạo độ ẩm không khí: Việc sử dụng máy tạo độ ẩm không khí có thể giúp khắc phục tình trạng khô da, mắt, mũi, miệng khi trẻ nằm trong phòng điều hòa.
  4. Không để luồng khí lạnh tỏa trực tiếp vào người bé: Việc để luồng gió từ điều hòa thổi thẳng vào mặt, đầu, lưng, chân của trẻ là không nên. Vì điều này làm tăng nguy cơ trẻ mắc các bệnh như khô da, đau họng, viêm mũi sổ mũi, viêm phế quản, viêm phổi…
  5. Không cho trẻ nằm máy lạnh 24/24: Việc để trẻ bị sốt nằm máy lạnh cả ngày hoặc liên tiếp nhiều giờ có thể làm ảnh hưởng đến hô hấp của trẻ. Vì vậy, mỗi ngày, cha mẹ nên tắt máy lạnh khoảng 2 lần, mở cửa và dùng quạt để làm thoáng không khí trong phòng, giúp bé con mau khỏe mạnh trở lại.
  6. Không đột ngột đưa bé ra khỏi phòng máy lạnh: Sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột có thể khiến trẻ bị sốc nhiệt, dễ sốt trở lại. Do đó, bạn nên tắt máy lạnh vài phút trước khi đưa trẻ ra ngoài. Đến khi nhiệt độ phòng gần bằng với nhiệt độ bên ngoài thì mới đưa bé ra khỏi phòng.
  7. Đắp chăn mỏng ngang người trẻ: Để tránh tình trạng trẻ bị cảm lạnh, cha mẹ có thể đắp một tấm chăn mỏng ngang người bé, che kín vùng ngực và vùng bụng.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bị sốt có nên nằm quạt không?

Theo thông tin y tế từ trang thông tin Medlineplus, các chuyên gia khuyến nghị, khi trẻ bị sốt cha mẹ không nên mặc nhiều quần áo, quấn trẻ hoặc đắp chăn cho trẻ. Thay vào đó, cha mẹ nên cho trẻ nằm phòng mát mẻ có điều hòa hoặc có máy quạt, đồng thời chọn những bộ quần áo thoáng mát và mỏng cho trẻ.

Như vậy, trẻ bị sốt có thể nằm máy quạt để mát mẻ, dễ chịu hơn. Tuy nhiên cha mẹ cần lưu ý không nên để luồng gió máy quạt thổi trực tiếp vào mặt hoặc vào đầu của trẻ.

Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị sốt nóng lạnh?

Khi phát hiện trẻ bị sốt, cha mẹ hãy làm những điều sau đây cho con:

  • Lau cơ thể của con bằng nước ấm, chọn quần áo thoáng mát mỏng nhẹ cho con.
  • Để trẻ nằm ở nơi thông thoáng, mát mẻ, không quá nóng nực cũng không quá lạnh.
  • Cho con uống nhiều nước, nhưng không nên lạm dụng các loại nước trái cây.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ, thường là Effaragan, Hapacol, Acetaminophen, Panadol, Paracetamol, Falgankid và các loại thuốc hạ sốt có thành phần Ibuprofen; hoặc thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ. Tuy nhiên, tốt nhất là nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong mọi trường hợp, nhất là với trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Trẻ bị sốt trong các trường hợp sau đây cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ hoặc đưa đi bệnh viện ngay:

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không
Trẻ sốt không nên nằm máy lạnh xuyên ngày đêm vì như vậy có thể khiến cho cổ họng và niêm mạc của trẻ bị khô, ảnh hưởng đến sức khỏe của con

Kết luận

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) hay nằm máy quạt được không thì câu trả lời là hoàn toàn có thể. Cho trẻ nằm máy lạnh sẽ giúp con cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn. Thêm vào đó, để trẻ bị sốt nhanh hồi phục, cha mẹ cũng có thể nấu cháo cho con như cháo thịt nạc, cháo hạt sen, cháo thịt bò hầm… để con ăn cho lại sức.

Với những nội dung trên, cha mẹ đã biết khi trẻ bị sốt thì có nên nằm máy lạnh hay không để biết cách chăm sóc con phù hợp. Hy vọng nội dung bài viết đã giải đáp được thắc mắc và cung cấp được một số nội dung hữu ích dành cho cha mẹ.

[key-takeaways title=”Bài viết cùng chủ đề trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không:”]

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ thường xuyên đăng tải các bài viết về về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cha mẹ đọc thêm nội dung chuyên mục để biết cách chăm sóc trẻ thật an toàn và khỏe mạnh nhé.

[/summary]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mùa mưa bé hay ốm: Bí quyết tăng đề kháng cho con

Vì sao con hay ốm vặt trong mùa mưa?

Mùa mưa là khoảng thời gian độ ẩm trong không khí tăng cao, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có hại như nấm mốc, vi khuẩn, virus phát triển và lây lan [3]. Đối với trẻ nhỏ, con sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người lớn, do:

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, con sẽ được bảo vệ nhờ vào kháng thể nhận từ mẹ thông qua nhau thai trong 3 tháng cuối thai kỳ và qua sữa mẹ. Tuy nhiên, lượng kháng thể này sẽ giảm dần khi con được khoảng 6 tháng, đến 3 – 4 tuổi, hệ miễn dịch của con mới dần hoàn thiện. Điều này tạo ra “khoảng trống” về miễn dịch và đường hô hấp trên của trẻ cũng chưa phát triển hoàn toàn nên con trở nên nhạy cảm với các mầm bệnh như vi khuẩn, virus. Hơn nữa, các bé nhỏ còn hay có thói quen đưa tay lên miệng nên dễ tạo cơ hội cho mầm bệnh đi vào cơ thể [4].
  • Sức khỏe đường ruột chưa ổn định. Có khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch trú ngụ ở đường ruột và tại đây có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ miễn dịch tại chỗ. Thế nên, hệ vi sinh đường ruột cũng ảnh hưởng mật thiết đến khả năng miễn dịch toàn thân [5]. Trường hợp trẻ có sức khỏe đường ruột kém sẽ rất dễ bị mầm bệnh tấn công và gây bệnh [6].
  • Sử dụng thuốc kháng sinh. Khi bị nhiễm trùng, trẻ có thể được bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh. Việc sử dụng loại thuốc này có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và làm suy yếu khả năng miễn dịch tự nhiên của trẻ. Do đó, nếu con bị ốm trong mùa mưa và phải dùng thuốc thì đôi lúc tình trạng mắc bệnh ở trẻ sẽ lặp lại thường xuyên [7].

Những chứng ốm vặt trẻ thường gặp trong mùa mưa

cách tăng đề kháng cho bé

Cảm cúm [8]

Cúm là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra và có khả năng lây lan nhanh qua đường hô hấp. Triệu chứng cúm thường thấy là:

  • Sốt cao kéo dài khoảng 3 – 7 ngày, có thể sốt 3 – 5 ngày rồi hạ sốt trong 1 – 2 ngày xong sốt cao trở lại (sốt kiểu “V” cúm)
  • Chảy mũi, hắt hơi, ho hay đau họng, ho khan, khàn tiếng.

Sốt phát ban [12]

Sốt phát ban là bệnh do virus HHV-6A, HHV-6B hoặc HHV-7 gây ra. Triệu chứng chính của bệnh là sốt cao đột ngột và nổi ban sau khi hết sốt. Ngoài ra, trước khi nổi ban, bé có thể có các biểu hiện như nôn ói, tiêu chảy, bỏ bú

Viêm đường hô hấp trên [2], [10]

Viêm đường hô hấp trên là những bệnh thường gặp khi thời tiết giao mùa, phổ biến là viêm họng, viêm xoang, viêm mũi dị ứng. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu do nhiễm vi khuẩn, virus lây lan qua đường hô hấp. Biểu hiện thường gặp khi con bị viêm đường hô hấp trên là sốt, ho, hắt hơi, quấy khóc, khó ngủ…

Tiêu chảy cấp [8]

Trẻ nhỏ rất dễ bị tiêu chảy, 80% mắc phải ở trẻ dưới 2 tuổi, đa số từ 6-18 tháng. Nguyên nhân chính gây tiêu chảy là do virus rota, ngoài ra còn có các nguyên nhân như nhiễm khuẩn, tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Trẻ tiêu chảy sẽ có các biểu hiện như:

  • Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ
  • Đau bụng, buồn nôn và quấy khóc.

Tay chân miệng [8]

Bệnh tay chân miệng do virus Coxsakie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71) gây ra, truyền nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là ở nhóm tuổi dưới 3 tuổi. Biểu hiện chính của bệnh là các tổn thương ở da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước xuất hiện tại vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, đầu gối. Giai đoạn ủ bệnh kéo dài 3 – 7 ngày trước khi khởi phát triệu chứng.

Nhìn chung, các bệnh lý kể trên rất thường gặp và không quá nguy hiểm nếu con được chăm sóc, điều trị phù hợp. Tuy nhiên khi bước vào mùa mưa, mẹ cần chú ý phòng ngừa để hạn chế việc con mắc bệnh bởi nếu con ốm quá thường xuyên sẽ: [8], [11]

  • Ảnh hưởng phát triển thể chất: Khi bị ốm, con sẽ biếng bú, bỏ bú. Điều này có thể dẫn đến việc con chậm tăng cân, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Sụt giảm về đề kháng: Nếu mẹ không chăm sóc đúng cách, đề kháng của con có thể trở nên kém đi và dễ bị bệnh hơn trong tương lai.
  • Ảnh hưởng đến cơ thể: Ốm sẽ khiến bé mệt mỏi, khó chịu, thường xuyên quấy khóc và ảnh hưởng đến chế độ sinh hoạt thường ngày của con.

Giải pháp tăng cường đề kháng tự nhiên cho con

Để hạn chế nguy cơ con hay ốm vào mùa mưa, mẹ có thể tập trung tăng sức đề kháng cho bé để cơ thể tự chống lại tác nhân gây bệnh:

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng

Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng, không chỉ giàu protein (các globulin miễn dịch, cytokine…), lipid (axit béo tự do, phospholipid…) mà còn chứa hàm lượng kháng thể dồi dào giúp củng cố hệ miễn dịch cho con [12]. Mẹ nên cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, đặc biệt khi con bước vào giai đoạn “khoảng trống miễn dịch”, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé bú để duy trì việc cung cấp các dưỡng chất quan trọng [13].

Tuy nhiên, việc duy trì bú mẹ có thể gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân. Khi đó, giải pháp dinh dưỡng thay thế sẽ là lựa chọn mà mẹ có thể cân nhắc. Khi chọn lựa, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có thành phần giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, củng cố nền tảng đề kháng tự nhiên của con như hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO 2’-FL: Các nghiên cứu cho thấy HMO 2’-FL có khả năng điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, gia tăng số lượng vi khuẩn Bifidobacteria có lợi và giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh. HMO còn có tác dụng điều hòa miễn dịch, đặc biệt 2’-FL còn ức chế trực tiếp tình trạng viêm [15].
  • GOS: Chất xơ prebiotic giúp kích thích sự phát triển của các chủng vi khuẩn Bifidobacteria và Lactobacilli có lợi trong đường ruột, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn E. coli gây hại [16].
  • Probiotics: Thành phần giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại có khả năng gây viêm, nhiễm trùng [17].

Ngoài ra, mẹ nên ưu tiên chọn sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần. Bởi công nghệ này sẽ giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa, phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của con, giúp dễ hấp thu, tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa.

Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo khuyến cáo

Mẹ cần chủ động theo dõi lịch tiêm phòng cho bé đầy đủ theo chương trình Tiêm chủng mở rộng. Tiêm phòng từ lúc sơ sinh đến tuổi trưởng thành giúp ngăn ngừa được phần lớn các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như sởi, quai bị, thủy đậu, nhiễm rotavirus… [2], [14].

Điều chỉnh lịch sinh hoạt và chú ý giữ vệ sinh

Xây dựng thời gian biểu hợp lý, đảm bảo thời gian ngủ đủ cho trẻ cũng như chú ý giữ vệ sinh cũng là những cách giúp con ít bị ốm trong mùa mưa [2]:

  • Ngủ đủ 9 – 12 tiếng mỗi ngày tùy theo lứa tuổi.
  • Vận động thể chất hợp lý nhưng hạn chế tiếp xúc với các nguồn lây bệnh cao.
  • Đeo khẩu trang khi cho bé đến nơi công cộng hoặc khi tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Đảm bảo môi trường sống xung quanh sạch sẽ, thoáng mát, thường xuyên lau sạch sàn nhà, đồ chơi bằng các chất khử khuẩn để tránh lây nhiễm gián tiếp.
  • Không cho trẻ dùng chung dụng cụ ăn uống, bình đựng nước, khăn trải giường với người khác, vứt khăn giấy vào thùng rác ngay sau khi sử dụng.

Tóm lại, vào mùa mưa, trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ bị ốm, do đó mẹ sẽ cần chú ý chăm sóc bằng cách tăng đề kháng cho con thông qua việc cho bé bú mẹ hoặc chọn con nguồn dinh dưỡng thay thế giúp con tiêu hóa tốt, củng cố đề kháng. Song song với đó, mẹ cũng cần chú ý giữ vệ sinh và tiêm phòng cho bé đúng lịch theo khuyến cáo.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh: Tác dụng, liều dùng và lưu ý

Nội dung bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng và cách sử dụng thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh là thuốc gì?

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh hay thuốc đạn hạ sốt (Acetaminophen Rectal) thuộc nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như: đau cơ, đau đầu, đau lưng, viêm khớp, cảm lạnh, đau răngsốt.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc hạ sốt cho trẻ khác nhau như miếng dán hạ sốt cho trẻ, thuốc hạ sốt dạng gói, dạng siro, viên uống và viên đặt hậu môn… Trong những loại này, không có loại nào được cho là tốt nhất mà bác sĩ sẽ thường chỉ định sử dụng dựa trên triệu chứng, thể trạng và tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ.

[quotation title=”Theo thông tin từ Bộ Y tế”]

Trên thị trường có rất nhiều loại thuốc hạ sốt khác nhau khiến bạn khó lựa chọn khi cần thiết. Bộ Y tế khuyến khích bạn nên chọn paracetamol (còn gọi là acetaminophen). Vì paracetamol có tác dụng nhanh, an toàn, hiệu lực hạ sốt mạnh và dễ sử dụng.

[/quotation]

Ngoài paracetamol, thị trường còn có một số sản phẩm thương mại khác tùy theo nhãn hàng sản xuất, ví dụ như: Hapacol, Tylenol, Efferalgan, Panadol…

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh là thuốc gì
Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường được dùng khi trẻ không hoặc khó tiếp nhận thuốc bằng đường uống

Liều dùng thuốc hạ sốt nhét (đặt) hậu môn cho trẻ sơ sinh

Để biết chính xác liều dùng, đặc biệt là khi dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo, có thể không phù hợp trong nhiều trường hợp. Vì thế, bạn cần xác nhận với bác sĩ để biết liều lượng thích hợp với trẻ.

Đối với thuốc hạ sốt đặt hậu môn cho trẻ sơ sinh, tùy từng thể trạng và cân nặng của bé mà bác sĩ sẽ chọn loại thuốc phù hợp cùng với liều dùng cụ thể. Dưới đây là các loại thuốc hạ sốt đặt hậu môn cho trẻ:

Hướng dẫn cách đặt thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ

Thuốc đặt hậu môn là một dạng thuốc sẽ tan chảy sau khi được đặt vào trực tràng. Dược chất sẽ đi theo đường trực tràng từ dưới, hấp thu vào tĩnh mạch và sau đó được đưa đến gan để tuần hoàn vào máu và phát huy tác dụng.

Hướng dẫn cách nhét (đặt) thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ từng bước chi tiết:

  • Bước 1: Cha mẹ rửa tay bằng xà phòng và rửa lại bằng nước ấm thật sạch và vệ sinh sạch sẽ vùng hậu môn của trẻ.
  • Bước 2: Đặt trẻ nằm nghiêng, quay lưng về phía người đặt thuốc. Đặt chân dưới của trẻ duỗi thẳng, chân trên co về phía trước bụng.
  • Bước 3: Nâng nhẹ phần mông trên để bộc lộ vùng trực tràng.
  • Bước 4: Tháo vỏ thuốc và đặt đầu nhọn của viên thuốc hướng về phía trực tràng.
  • Bước 5: Dùng 1 ngón tay đẩy nhẹ thuốc sâu vào trực tràng khoảng 2cm (khoảng 1/2 đốt ngón tay). Ấn giữ nhẹ 2 phần mông trong vài giây.
  • Bước 6: Giữ trẻ nằm nghiêng, thẳng chân trong vòng 15 phút để viên thuốc không bị rơi ra ngoài, đồng thời đảm bảo dược chất được giải phóng dần trong vùng trực tràng.
  • Bước 7: Rửa sạch lại tay bằng xà phòng và nước ấm.

Trường hợp, nếu sau khi đặt thuốc 15 phút mà trẻ đi đại tiện, cha mẹ sẽ cần đặt lại một viên khác. Vì khả năng cao là thuốc chưa kịp hoàn tan hoàn toàn.

Hướng dẫn cách đặt thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ (Tham khảo từ Bệnh viện Nhi Đồng Trung Ương)
Hướng dẫn cách nhét (đặt) thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ – Tham khảo từ Bệnh viện Nhi Đồng Trung ương

Lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc đặt hậu môn thường hơi mềm và dễ chảy nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng. Do vậy, cha mẹ hãy đặt thuốc vào ngăn mát tủ lạnh để bảo quản thuốc.
  • Không tự ý kết hợp thêm các loại thuốc khác, kể cả thuốc tây y, đông y hay bất kỳ loại thuốc truyền miệng dân gian
  • Sau khi sử dụng thuốc đặt hậu môn nhưng tình trạng sốt vẫn không thuyên giảm, cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được thăm khác kỹ hơn.
  • Không bẻ viên thuốc làm đôi để dễ nhét vào hậu môn cũng như không nhét một lần nhiều hơn 1 viên vào hậu môn.

[key-takeaways title=””]

Quan trọng: Không phải trường hợp trẻ bị sốt nào cũng cần được điều trị. Theo thông tin khuyến nghị từ Stanford Medicine Children’s Health, bản chất của mọi cơn sốt ở trẻ không hẳn là có vấn đề sức khỏe. Vì sốt là biểu hiện của cơ thể đang chống lại sự nhiễm trùng của cơ thể. 

[/key-takeaways]

Do đó, bạn không cần điều trị khi trẻ bị sốt, trừ những trường hợp sau đây thì sẽ bắt đầu can thiệp:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi sốt kéo dài hơn 3 ngày.
  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi sốt trên 38 độ.
  • Trẻ từ 2 tuổi sốt kéo dài trên 72 giờ (3 ngày) không đáp ứng thuốc hạ sốt.
  • Sốt kèm theo các triệu chứng khác như co giật, đau họng, phát ban, nôn ói, tiêu chảy, ngủ li bì, khóc dai…
Lưu ý khi sử dụng thuốc nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh
Lưu ý khi sử dụng thuốc nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh: Nên đưa bé đến gặp bác sĩ đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc khi trẻ đã sốt kéo dài trên 3 ngày

[key-takeaways title=”Nội dung liên quan đến trẻ bị sốt cha mẹ nên đọc thêm:”]

[/key-takeaways]

Thắc mắc liên quan đến thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh

Sử dụng thuốc hạ sốt nhét hậu môn cách nhau bao lâu?

Trong bài viết hỏi đáp bác sĩ: Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cách nhau bao lâu, dược sĩ Lê Thị Mai trả lời thắc mắc như sau:

  • Đối với trẻ em, liều dùng Efferalgan dạng viên đặt hậu môn được khuyến cáo trong khoảng 10-20 mg/kg cân nặng/liều. Chính vì vậy, tùy theo cân nặng của bé mà sẽ kê đơn thuốc cho phù hợp.
  • Cách nhau mỗi 4-6 giờ, cha mẹ có thể đặt 1 lần cho bé và không quá 5 lần trong vòng 24h. 
  • Nếu dùng kết hợp cả thuốc hạ sốt đường uống, cha mẹ cũng cần lưu ý việc uống thuốc hạ sốt bao lâu thì nhét hậu môn. Trong trường hợp này, khoảng cách dùng thuốc đúng sẽ là 4-6 giờ. Vì hiệu quả ở hai đường dùng là như nhau.

Kết luận

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh là một dạng thuốc thường được sử dụng khi trẻ còn nhỏ hoặc trẻ không thể sử dụng thuốc qua đường uống. Thuốc cũng mang lại tác dụng tương tự như đường uống, có hiệu quả hạ sốt nhanh và tương đối an toàn, dễ sử dụng.

Hy vọng, qua bài viết này cha mẹ đã hiểu được tác dụng của thuốc và cách sử dụng loại thuốc này khi trẻ bị sốt.

Cha mẹ xem thêm các bài viết về sốt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ thường xuyên đăng tải các bài viết về về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.

[/summary]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Phải làm sao khi trẻ bị dị ứng mẩn ngứa khắp người?

Nếu trẻ bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Để trị cho trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người dứt điểm; hãy cùng tìm hiểu các tình trạng trẻ em bị dị ứng thường gặp trước nhé.

Tình trạng trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người thường gặp

Dị ứng là tình trạng phản ứng của hệ miễn dịch chống lại những chất lạ có thể gây hại cho cơ thể. Tình trạng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Cụ thể: 

  • Dị ứng thực phẩm: Trẻ có thể bị dị ứng đạm sữa bò, trứng, cá, hải sản có vỏ, đậu phộng, ngũ cốc nguyên hạt, đậu nành, lúa mì, mè,…
  • Dị ứng với môi trường sống: Môi trường sống thường là tác nhân chủ yếu khiến trẻ bị dị ứng. Nếu có trẻ nhỏ, cha mẹ hãy luôn làm sạch bụi bẩn, phấn hoa, nấm mốc, lông thú cưng, gián,… Những tác nhân khiến trẻ ngứa ngáy, khó chịu, nổi mẩn đỏ…
  • Các loại dị ứng khác: Trẻ có thể bị dị ứng do côn trùng đốt, dị ứng với thuốc (chẳng hạn như thuốc kháng sinh và một số loại thuốc không kê đơn). Trẻ cũng có thể bị dị ứng với các hóa chất trong một số sản phẩm như mỹ phẩm, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu,…

>> Bạn có thể xem thêm: Trẻ bị dị ứng sữa có nguy hiểm không? Dấu hiệu dị ứng ở trẻ mẹ cần biết

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao?

Khi trẻ em bị ngứa nổi cục hay còn gọi là trẻ bị dị ứng nổi mề đay sẽ khiến cho bạn cảm thấy lo lắng. Trước tiên, nếu bạn không rõ nguyên nhân của tình trạng này thì nên sắp xếp thời gian đưa trẻ đến bệnh viện để bác sĩ khám sức khỏe và chẩn đoán nguyên nhân. Không nên tự ý chữa bệnh cho con tại nhà.

trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người
Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao?

1. Xét nghiệm chẩn đoán nguyên nhân

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao?  Nếu con bạn có các triệu chứng dị ứng kèm các triệu chứng giống cảm lạnh kéo dài hơn 1-2 tuần hoặc bị cảm lạnh vào cùng một thời điểm trong năm; bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để thực hiện một số xét nghiệm nhằm giúp tìm ra nguyên nhân.   

Phương pháp bác sĩ có thể áp dụng là xét nghiệm da để tìm nguyên nhân trẻ bị dị ứng do thực phẩm và môi trường. Ngoài ra, trẻ còn có thể thực hiện thêm xét nghiệm máu nếu đang bị bệnh về da hoặc đang sử dụng một số loại thuốc điều trị.

2. Các cách điều trị cho trẻ em bị ngứa nổi cục mề đay

Sau khi đã được chẩn đoán nguyên nhân, trẻ bị ứng ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bạn phải tuân thủ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Dưới đây là một số cách điều trị bác sĩ có thể áp dụng cho con bạn.

2.1 Uống thuốc kháng histamin 

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bác sĩ có thể chỉ định cho con uống thuốc kháng histamin để trị bệnh
Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bác sĩ có thể chỉ định cho con uống thuốc kháng histamin để trị bệnh

Bác sĩ có thể kê đơn cho con bạn uống thuốc kháng histamin giúp giảm ngứa mắt, chảy nước mũi, hắt hơi, cũng như dấu hiệu ngứa da và nổi mề đay. 

Tuy nhiên, có một số loại thuốc kháng histamin có thể gây buồn ngủ. Do đó, nếu con bạn phải đi học thì cần lưu ý với bác sĩ để được kê đơn thuốc phù hợp.

2.2 Dùng corticosteroid xịt mũi

Phải làm sao khi trẻ bị dị ứng mẩn ngứa có kèm sổ mũi? Bạn có thể dùng chai xịt mũi corticosteroid để kiểm soát các triệu chứng dị ứng mãn tính. Khi dùng thuốc này, bạn nên sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tối ưu nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng yên tâm vì loại thuốc này an toàn khi sử dụng cho trẻ em trong thời gian dài.

>> Bạn có thể xem thêm: Trẻ bị mẩn ngứa tắm lá gì trong hiệu quả “trong nháy mắt”?

2.3 Tránh những tác nhân gây dị ứng 

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Cho trẻ tránh xa các tác nhân gây dị ứng
Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Cho trẻ tránh xa các tác nhân gây dị ứng

Liệu pháp để giúp trẻ giảm bị dị ứng là tránh các tác nhân gây dị ứng. Bạn có thể áp dụng các mẹo dưới đây:

  • Trẻ dị ứng thức ăn: Khi bạn đã biết trẻ bị dị ứng những loại thực phẩm nào thì hãy loại bỏ chúng ra khỏi thực đơn hàng ngày của trẻ.
  • Trẻ dị ứng với lông thú cưng/vật nuôi: Bạn nên tìm cho thú cưng một người chủ mới nếu trẻ bị dị ứng với chúng. Hoặc khi đi ra ngoài đường, bạn cũng nên chú ý tránh để trẻ tiếp xúc gần với thú cưng nhé.
  • Trẻ dị ứng với sâu bọ trong nhà: Trong trường hợp này, bạn nên tiêu diệt tận gốc các ổ sâu bọ trong nhà, bảo quản thực phẩm trong hộp kín và xử lý thức ăn thừa cẩn thận tránh kích thích sâu bọ xuất hiện.
  • Trẻ dị ứng mạt bụi: Những mạt bụi thường xuất hiện ở nơi ẩm ướt hoặc có nhiều vảy da người, nhất là nơi giường nằm, drap giường, mền và bao gối. Do đó, bạn nên thường xuyên giặt drap giường, mền và bao gối khoảng 1-2 tuần/lần nhé.
  • Trẻ em bị dị ứng với nấm mốc: Bạn nên tránh cho trẻ chơi ở những nơi có nhiều lá úa hoặc khu vực ẩm mốc ít dọn dẹp. Ngoài ra, việc bạn cho thú cưng đi dạo ngoài trời cũng có thể là tác nhân mang phấn hoa và nấm mốc vào nhà gây dị ứng cho trẻ đấy nhé.
  • Trẻ dị ứng với các chất gây dị ứng ngoài trời: Bạn có thể sử dụng máy lọc không khí trong nhà. Khi về đến nhà, bạn nên cho trẻ tắm ngay để loại bỏ các chất gây dị ứng khỏi bề mặt da và tóc. Đối với trẻ bị dị ứng phấn hoa thì tránh để trẻ chơi ở những cánh đồng cỏ cao hoặc vườn hoa. 

>> Bạn có thể xem thêm: Mày đay do dị ứng thời tiết: Làm thế nào để trẻ bớt khó chịu?

2.4 Tiêm phòng dị ứng

Nếu việc áp dụng các cách điều trị trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người ở trên không hiệu quả thì bạn nên cho trẻ tiêm phòng. Bạn có thể xin tư vấn từ bác sĩ để thực hiện phương pháp này giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng ở trẻ.

[inline_article id=299375]

Tóm lại, trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bạn nên cho trẻ đi khám sức khoẻ, thực hiện xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân và tuân thủ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Song, bạn cũng có thể tham khảo 10+ cách chữa mề đay cho trẻ tại nhà để áp dụng cùng với các cách trên nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

4 biểu hiện dễ nhận thấy “thông báo” con bạn đang gặp tình trạng mẫn cảm cần can thiệp ngay

Vậy đâu là biểu hiện dễ nhận thấy nếu con có cơ địa mẫn cảm? Mẹ hãy tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau để phần nào nhận diện được bé nhà mình có mẫn cảm không để hướng can thiệp và chăm sóc phù hợp!

Hiểu về mẫn cảm: Tình trạng thường thấy ở trẻ mà nhiều mẹ chưa nhận biết

Theo Viện Dị ứng và Miễn dịch Lâm sàng Châu Âu, mẫn cảm gây ra các triệu chứng hoặc dấu hiệu lặp lại, bắt đầu bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được [2]. Nghiên cứu cho thấy mẫn cảm thường có tính gia đình. Nếu tiền sử gia đình có người bị dị ứng thì trẻ có nguy cơ mẫn cảm cao hơn. Cụ thể, trẻ không có ba mẹ bị dị ứng thì nguy cơ mẫn cảm là khoảng 15% nhưng nếu ba mẹ mắc dị ứng thì nguy cơ này ở trẻ có thể lên đến 60 – 80% [4], [5]. Ngoài ra, còn có các yếu tố tác nhân khác làm tăng nguy cơ mẫn cảm ở trẻ như [6], [7]:

  • Mẹ hút thuốc lá khi mang thai
  • Dị nguyên từ môi trường, nhất là các chất có trong sữa, chẳng hạn như đạm sữa bò nguyên vẹn
  • Chất gây ô nhiễm
  • Hệ thống miễn dịch yếu chưa hoàn thiện
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa hay nhiễm trùng nói chung

4 biểu hiện dễ nhận thấy “thông báo” con đang gặp tình trạng mẫn cảm

Tre-bi-cham-da

Mọi đứa trẻ sinh ra đều có nguy cơ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm. Do đó, trong quá trình chăm sóc bé, bạn sẽ cần “nằm lòng” triệu chứng mẫn cảm ở bé để kịp thời nhận diện và can thiệp phù hợp. Các triệu chứng mẫn cảm có thể được thể hiện qua [8], [9]:

  • Da & niêm mạc: Trẻ bị mẫn cảm khi tiếp xúc với đạm sữa bò nguyên vẹn sẽ có các phản ứng trên da như viêm da cơ địa, chàm, mề đay, phù mạch, mẩn đỏ, ngứa, hăm tã
  • Tiêu hóa: Các biểu hiện bao gồm nôn mửa, đau bụng, sôi bụng, tiêu chảy, táo bón, khó nuốt, đau dạ dày, biếng ăn, đi ngoài ra máu, phân nhầy bọt
  • Hô hấp: Các biểu hiện gồm hắt hơi, sổ mũi, ho, thở khò khè hoặc khó thở. Đây có thể là triệu chứng của viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn ở trẻ
  • Các biểu hiện toàn thân: Chẳng hạn như quấy khóc, khó chịu, bỏ bú, mệt mỏi, thờ ơ, bồn chồn, ngủ kém…

Phần lớn bé có biểu hiện mẫn cảm thường có biểu hiện da, niêm mạc nên dễ nhận biết và dễ chẩn đoán. Còn với trường hợp bé quấy khóc trong hoặc sau khi bú, tiêu chảy… thì những triệu chứng này sẽ khiến mẹ dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác nên mẹ cần lưu ý [10]. 

Mẹ nên làm gì khi nhận thấy con có cơ địa mẫn cảm, khó hấp thu với đạm sữa nguyên vẹn?

Giai đoạn đầu đời là thời điểm quan trọng để hỗ trợ và can thiệp trẻ có cơ địa mẫn cảm. Do đó, khi nhận thấy con có các biểu hiện kể trên, mẹ nên tìm đến sự tư vấn của bác sĩ để con được thăm khám và có lời khuyên chính xác.

Khi chăm sóc trẻ có cơ địa mẫn cảm, việc chọn đúng chế độ dinh dưỡng có vai trò rất quan trọng vì đây là biện pháp trực tiếp hỗ trợ, can thiệp và phòng ngừa sớm cho trẻ. Đối với việc lựa chọn chế độ dinh dưỡng cho trẻ mẫn cảm, mẹ nên:

Nuôi con bằng sữa mẹ

Theo khuyến cáo, bạn nên nuôi con bằng sữa mẹ trong ít nhất 4 đến 6 tháng đầu đời [11], [12]. Sữa mẹ không chỉ cung cấp nguồn dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé mà còn là nguồn thức ăn giúp bé dễ tiêu hóa và hấp thu tốt hơn [1]. Bên cạnh đó, nuôi con bằng sữa mẹ còn là biện pháp quan trọng giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm với những lợi ích đã được chứng minh như [13], [14], [15]:

  • Giảm tần suất viêm da dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi
  • Giảm khởi phát sớm những cơn khò khè ở trẻ dưới 4 tuổi
  • Giảm tần suất dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời (nhưng không giảm dị ứng thức ăn nói chung)

Lựa chọn nguồn sữa với đạm whey thủy phân một phần trong trường hợp không đủ điều kiện cho bé bú

dau-hieu-tre-man-cam

Với các bé có cơ địa mẫn cảm, nếu không đủ điều kiện cho bé bú do các vấn đề sức khỏe hoặc vì một lý do bất khả kháng nào khác, mẹ sẽ cần chú ý nhiều hơn đến việc chọn giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp cho bé, trong đó ưu tiên hàng đầu là những công thức sữa có thành phần: [16], [17], [18]. 

– 100% đạm whey thủy phân một phần với kích thước nhỏ hơn đạm sữa bò nguyên vẹn sẽ giúp giảm thời gian làm trống dạ dày. Từ đó, giúp bé dễ hấp thu, hạn chế các phản ứng và hỗ trợ bé có cơ địa mẫn cảm [19], [20], [21], [22]. Công thức 100% đạm whey thủy phân một phần được chứng minh hiệu quả giúp hỗ trợ cơ địa mẫn cảm đối với da, hệ tiêu hóa, hệ hô hấp. Trong đó:

  • Giúp giảm 41% nguy cơ mẫn cảm da, viêm da cơ địa đến 20 tuổi. Công thức này cũng chứng minh được khả năng phòng ngừa lâu dài đối với triệu chứng mẫn cảm trên da. [23], [24], [25], [26], [27], [28]
  • Giảm 53% tỷ lệ mắc các triệu chứng mẫn cảm tiêu hóa [33], dễ tiêu hóa, giảm thời gian làm rỗng dạ dày [29], [30], cải thiện tần suất đại tiện và tính đồng nhất của phân, phân mềm và ít cứng hơn [31], [32]
  • Giảm 55% nguy cơ mắc bệnh hen với lứa tuổi sau dậy thì (16-20 tuổi) [28]

– 5 HMO giúp thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, thiết lập miễn dịch tiêu hóa [35]. Trong đó, 2’FL và 6’FL cho thấy hiệu quả phòng ngừa các triệu chứng mẫn cảm đường hô hấp, hen dị ứng [34]. Bổ sung HMO giúp trẻ tăng cường đề kháng, phát triển phù hợp với lứa tuổi [35].

– Lợi khuẩn Bifidus BL giúp hỗ trợ cơ địa mẫn cảm khi khu trú thành công hệ vi sinh có lợi tại đường ruột, tăng tiết IgA tốt hơn đến 3 lần đáp ứng miễn dịch và giảm 49% nguy cơ tiêu chảy đến khi trẻ được 3 tuổi [36], [37], [38], [39].

Nhìn chung, trẻ có cơ địa mẫn cảm thường có nhiều biểu hiện qua các vấn đề ở da, tiêu hóa và hô hấp. Vì vậy, mẹ cần nhận biết đúng và lựa chọn nguồn dinh dưỡng hỗ trợ trẻ bị mẫn cảm đã được chứng minh rõ ràng, đầy đủ về độ hiệu quả. Ưu tiên hàng đầu là sữa mẹ nhưng nếu không đủ điều kiện cho bé bú, bạn hãy ưu tiên nguồn sữa chứa 100% đạm whey thủy phân một phần để giúp bé dễ tiêu hóa và phát triển thuận lợi hơn, mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mách mẹ 3 “dưỡng chất vàng” cần có khi chọn sữa cho trẻ có cơ địa mẫn cảm

Đặc biệt, nếu bé có cơ địa mẫn cảm thì bố mẹ càng phải cần lưu ý nhiều hơn đến chế độ dinh dưỡng, bởi đây là biện pháp trực tiếp hỗ trợ và phòng ngừa tình trạng này để bé phát triển tốt nhất.

Trẻ có cơ địa mẫn cảm cần chế độ dinh dưỡng như thế nào?

Tình trạng mẫn cảm đang có xu hướng tăng dần trong những năm gần đây [2]. Theo ước tính đến năm 2050, khoảng 50% dân số thế giới sẽ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm [3]. 

Theo Viện dị ứng và Miễn dịch lâm sàng châu Âu, mẫn cảm là tình trạng xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng xảy ra lặp đi lặp lại bắt nguồn bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được. Các triệu chứng mẫn cảm thường gặp là da nổi mẩn đỏ, ngứa, chàm; các biểu hiện về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, ọc ói…; các biểu hiện về hô hấp như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mũi… [4].

Dù mẫn cảm có khuynh hướng di truyền nhưng thực tế, bất cứ đứa trẻ nào cũng có nguy cơ mẫn cảm. Ngoài ra, các yếu tố môi trường như tiếp xúc với chất ô nhiễm, dị nguyên cũng sẽ làm tăng nguy cơ bé gặp phải tình trạng này [4], [5], [6]. Do đó, trong quá trình chăm sóc, mẹ cần sẽ để ý xem con có biểu hiện mẫn cảm không. Nếu nghi ngờ con mẫn cảm, mẹ cần tư vấn với bác sĩ để được thăm khám cũng như nhận được lời khuyên tốt nhất. Ngoài ra, mẹ cũng cần áp dụng sớm các biện pháp phòng ngừa để giúp bé giảm thiểu nguy cơ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm.

Dinh dưỡng là một trong những biện pháp quan trọng trong việc hỗ trợ và phòng ngừa mẫn cảm cho bé. Do đó, nếu bé có cơ địa mẫn cảm, mẹ cần lưu ý lựa chọn cho bé cho một chế độ dinh dưỡng phù hợp. Cụ thể:

  • Đối với trẻ với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hãy cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục cho đến khi bé 2 tuổi nếu có thể. Sữa mẹ rất giàu các thành phần kích thích hệ miễn dịch phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sức khoẻ tương lai của bé [7]. Bên cạnh đó, nuôi con bằng sữa mẹ còn là biện pháp quan trọng giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm. Sữa mẹ đã được chứng minh giúp giảm tần suất viêm da dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi, giảm khởi phát sớm những cơn khò khè ở trẻ dưới 4 tuổi và giúp giảm tần suất dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời. Trường hợp mẹ không đủ điều kiện để cho bú, cần tham khảo ý kiến nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp cho có trẻ có cơ địa mẫn cảm. [8], [9], [10].
  • Đối với trẻ trên 2 tuổi: Cần cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bé mẫn cảm, nhất là đối với sữa mà bé dùng. Mẹ cần tham khảo ý kiến nhân viên y tế để lựa chọn những thực phẩm có các thành phần phù hợp với trẻ mẫn cảm. Với sự phát triển của khoa học công nghệ, hiện có rất nhiều xét nghiệm giúp kiểm tra nhiều loại dị nguyên đường hô hấp và tiêu hóa. Vì vậy, với những bé có cơ địa mẫn cảm, bác sĩ có thể làm xét nghiệm này trước khi tư vấn việc lựa chọn thực phẩm giúp tránh được các nguy cơ gây dị ứng cho bé.

Sữa dành cho trẻ dị ứng đạm bò

Khi lựa chọn sữa cho bé mẫn cảm, mẹ nên ưu tiên chọn các sản phẩm có các thành phần sau như:

1. Đạm whey thủy phân 1 phần

Đạm thuỷ phân 1 phần là các protein được phân tách thành các peptide có trọng lượng phân tử từ 3-10 kDa bằng các phương pháp gia nhiệt, siêu lọc hay phân tách bằng enzyme giúp tăng cường khả năng tiêu hoá của đạm [11], [12].

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, công thức 100% đạm whey thủy phân một phần được chứng minh có hiệu quả cải thiện tình trạng chàm sữa ở trẻ [12]. Ngoài ra, chúng còn giúp kiểm soát một số triệu chứng mẫn cảm ở đường tiêu hoá như đau bụng, nôn trớ và táo bón ở trẻ sơ sinh [8]. Không những vậy, nghiên cứu còn cho thấy, công thức 100% đạm whey thủy phân một phần còn giúp: 

  • Giúp giảm 41% nguy cơ mẫn cảm da, viêm da cơ địa đến 20 tuổi. Công thức này cũng chứng minh được khả năng phòng ngừa lâu dài đối với triệu chứng mẫn cảm trên da. [13], [14], [16], [17], [18].
  • Giảm 53% tỷ lệ mắc các triệu chứng mẫn cảm tiêu hóa, dễ tiêu hóa, giảm thời gian làm rỗng dạ dày, cải thiện tần suất đại tiện và tính đồng nhất của phân, phân mềm và ít cứng hơn. [19], [20], [21], [22].
  • Giảm 55% nguy cơ mắc bệnh hen với lứa tuổi sau dậy thì (16-20 tuổi) [18].

Điều này có được là do kích thước đạm thuỷ phân nhỏ hơn đạm sữa bò nguyên vẹn, giúp giảm thời gian làm trống dạ dày, giúp bé dễ hấp thu qua đường tiêu hoá, hạn chế các phản ứng quá mức và hỗ trợ bé có cơ địa mẫn cảm [11], [12]. 

2. HMO

Human milk oligosaccharides hay gọi tắt là HMO có hàm lượng nhiều xếp thứ 3 trong sữa mẹ, chỉ sau lactose và chất béo. 5 HMO nhiều nhất trong sữa mẹ là 2’-FL, 3-FL, LNT, 3’-SL và 6’-SL [23], [24]. HMO là một thành phần quan trọng, có chức năng giúp [23]:

  • Triệt tiêu sự bám dính của nhiều loại vi khuẩn lên bề mặt tế bào, ngăn chặn khả năng sinh sôi nảy và đào thải mầm bệnh ra khỏi cơ thể. 
  • Thúc đẩy sự hoàn thiện của hệ miễn dịch và sự trưởng thành của các tế bào biểu mô chống lại sự xâm nhập của virus và vi khuẩn.
  • Ảnh hưởng đến sự đa dạng và mật độ của hệ vi sinh vật đường ruột cũng như kích thích sự phát triển của vi khuẩn hội sinh.

3. Lợi khuẩn

Hệ vi sinh vật đường ruột đóng một vai trò rất quan trọng, đây không chỉ là yếu tố then chốt giúp cải thiện sức khoẻ của trẻ sơ sinh mà còn ảnh hưởng đến quá trình trưởng thành của bé sau này [25]. 

Trong đó Bifidobacteria (Bifidus) là một trong những nhóm lợi khuẩn quan trọng đối với hệ tiêu hóa và cũng là một trong những nhóm lợi khuẩn đầu tiên xâm nhập vào đường ruột khi trẻ mới sinh thông qua việc bú mẹ tự nhiên [26], [27]. Song song với đó, một số nghiên cứu còn chứng minh được tác dụng tích cực của lợi khuẩn Bifidobacterium có trong các sản phẩm sữa công thức đối với việc cải thiện các triệu chứng mẫn cảm đường tiêu hoá như tiêu chảy, táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ [28].

Đối với những bé có cơ địa mẫn cảm, dinh dưỡng chính là yếu tố dễ can thiệp nhất giúp trẻ giảm thiểu các triệu chứng và phản ứng quá mức lên cơ thể. Ngoài ra nếu có các phản ứng mẫn cảm quá mức và liên tục trong thời gian dài không khỏi, bố mẹ nên hỏi ý kiến chuyên gia để nhận được lời khuyên và phương pháp điều trị đúng đắn nhất.