Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm

Dưới đây là nguyên nhân khiến bé bị khàn tiếng và hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả để giảm tình trạng bệnh khó chịu cũng như ngăn chặn bệnh trở nặng hơn.

1. Nguyên nhân nào khiến bé bị khàn tiếng?

Khàn tiếng ở trẻ em là tình trạng giọng nói của trẻ thay đổi so với bình thường, trở nên rè, khàn, khó nghe. Nguyên nhân gây khàn tiếng ở trẻ em có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sử dụng giọng nói quá sức: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ em mầm non, mẫu giáo. Khi trẻ la hét, khóc, nói quá nhiều, dây thanh quản sẽ bị căng thẳng và tổn thương, dẫn đến khàn tiếng.
  • Bệnh lý đường hô hấp: Một số bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản, viêm VA, viêm phế quản,… cũng có thể gây khàn tiếng ở trẻ em.
  • Bệnh lý khác: Ngoài ra, khàn tiếng ở trẻ em cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản,…
  • Môi trường ô nhiễm: Môi trường xung quanh đầy khói bụi, khói thuốc lá cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị khàn tiếng.
  • Di truyền: Một số trường hợp trẻ bị khàn tiếng do di truyền từ cha mẹ.

>> Mẹ xem thêm: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì? Có gây khàn tiếng cho trẻ?

2. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹ có thể sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh cho bé. Nếu khàn tiếng do sử dụng giọng nói quá sức, cha mẹ có thể áp dụng các mẹo chữa tình trạng khàn tiếng cho bé dưới đây:

  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm để làm dịu cổ họng.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, tránh nói hay khóc, la hét quá nhiều.
  • Sử dụng máy lọc không khí trong phòng để lọc bụi bẩn, giúp giảm kích ứng cổ họng.
  • Trẻ cần súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng sau khi đánh răng xong.
  • Cho trẻ ngậm kẹo ngậm ho có chứa long đờm.

Nếu khàn tiếng do bệnh lý đường hô hấp, trẻ cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giảm ho,…

Trong trường hợp khàn tiếng kéo dài hơn 1 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường khác như sốt, đau đầu, ho ra máu,… cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Dưới đây là một số mẹo khác giúp chữa khàn tiếng cho bé:

  • Bổ sung đủ nước cho cơ thể bé: Bởi khi trẻ bị khàn tiếng cổ họng thường bị khô, đau rát dẫn đến tình trạng mất nước. Do đó, việc bổ sung nước cho bé lúc này chính là một trong những mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả.
  • Tạo môi trường trong lành cho trẻ: Trẻ nên được nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh, trong lành, không ô nhiễm để dây thanh quản có thời gian phục hồi.
  • Cho trẻ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, giúp trẻ nhanh chóng khỏi bệnh. Một số thực phẩm giúp trẻ mau hết khàn tiếng là trứng, súp gà, cam thảo, gừng, tỏi, cam chanh, nha đam,…

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

3. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược

Ngoài những mẹo bên trên, vẫn còn một số mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược khác được dân gian áp dụng. Tuy nhiên, vì chưa có nghiên cứu chứng minh, trước khi thực hiện những cách này cho bé, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. 

3.1 Dùng chanh mật ong

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé với chanh mật ong

Chanh chứa hàm lượng vitamin C dồi dào, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu cổ họng, giảm sưng viêm, đau rát. Ngoài ra, chanh cũng có tác dụng long đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.

Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát, đồng thời giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

Khi kết hợp chanh và mật ong, hai nguyên liệu này sẽ mang lại tác dụng hiệp đồng, giúp cải thiện tình trạng khàn tiếng ở trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng cách uống chanh mật ong:

  • Chuẩn bị 1 quả chanh tươi, 2 thìa mật ong nguyên chất và 1 cốc nước ấm.
  • Vắt lấy nước cốt chanh, hòa tan với mật ong và nước ấm.
  • Cho bé uống từng ngụm nhỏ, ngày 2-3 lần.

Mẹo chữa khàn tiếng bằng cách ngậm chanh mật ong:

  • Cắt lát chanh tươi, rưới mật ong lên trên.
  • Cho bé ngậm từng lát chanh, nuốt từ từ lấy nước cốt.

(*) Lưu ý: Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng chanh mật ong chỉ áp dụng cho bé trên 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

3.2 Dùng lá hẹ hấp đường phèn

Lá hẹ hấp đường phèn là mẹo chữa khàn tiếng cho bé

Lá hẹ có chứa Allicin, một chất kháng sinh tự nhiên có tác dụng ngăn ngừa sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, lá hẹ còn có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi hô hấp nhờ có chứa vitamin C. Có thể nói, hẹ hấp đường phèn là một mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lá hẹ hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-10 lá hẹ và 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch lá hẹ, thái nhỏ.
  • Cho lá hẹ và đường phèn, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống. Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa. Uống liên tục trong 3-5 ngày.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Hẹ hấp đường phèn chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.3 Dùng quất hấp đường phèn

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé: Dùng quất hấp đường phèn

Trẻ bị khàn tiếng uống gì? Trẻ có thể thử uống quất hấp đường phèn. Tinh dầu và vitamin C trong quả quất có tác dụng kháng khuẩn, tăng sức đề kháng tốt cho trẻ em. Chính vì thế, cha mẹ thường dùng quất hấp đường phèn như một mẹo chữa khàn tiếng, ho đờm, đau họng cho bé.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng quất hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-7 quả quất tươi, 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch quất, bỏ hạt.
  • Cho quất và đường phèn vào bát, trộn đều.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Chưa có bằng chứng chứng minh quất hấp đường phèn có tác dụng chữa bệnh khàn tiếng nên mẹ cần thận trọng khi cho bé sử dụng. 

3.4 Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Trà gừng là một mẹo chữa ho, khàn tiếng, đau họng, cảm, sốt cho bé hiệu quả. Gừng có tác dụng giảm viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ hệ hô hấp, hệ miễn dịch của bé trước sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ bằng trà gừng:

  • Chuẩn bị 1 củ gừng tươi, 1-2 thìa đường phèn, 100ml nước.
  • Gọt vỏ gừng, rửa sạch, thái lát mỏng.
  • Cho gừng và nước vào nồi, đun sôi.
  • Cho đường phèn vào, khuấy tan.
  • Đun thêm 5-7 phút, tắt bếp.
  • Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa.

(*) Lưu ý: 

  • Trẻ em dưới 2 tuổi không nên uống trà gừng, vì hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt.
  • Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong đợi sau khi uống trà gừng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài chữa khàn tiếng, ho, sốt , cảm lạnh ra, gừng còn có thể chữa bệnh khóc đêm cho trẻ. mẹ có thể xem thêm 14+ mẹo dân gian chữa khóc đêm cho trẻ sơ sinh.

3.5 Dùng lê chưng 

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lê chưng

Quả lê có tính mát, giải độc, bổ phế nên thường được dùng như một mẹo chữa khàn tiếng, trị ho, viêm họng vừa ngon vừa hiệu quả cho bé. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em bằng lê chưng:

  • Chuẩn bị 1 quả lê tươi, 10 quả kỷ tử, 2-3 quả táo đỏ, 1-2 thìa mật ong.
  • Rửa sạch lê, kỷ tử, táo đỏ.
  • Cho lê, kỷ tử, táo đỏ, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Cho mật ong vào, khuấy tan.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 1 tuổi tuổi sử dụng.
  • Lê chưng táo đỏ, kỷ tử chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.6 Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Giá đỗ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm dịu cổ họng, giảm khàn tiếng. Mẹ có thể thử mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ như sau.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ:

  • Dùng 1 nắm giá đỗ rửa sạch, để ráo nước.
  • Đem giá đỗ đi giã nát, lọc lấy nước cốt. 
  • Cho trẻ ngậm nước giá đỗ trong miệng, rồi nuốt từ từ. 
  • Mỗi ngày nên thực hiện 2-3 lần cho đến khi tình trạng khản tiếng giảm hẳn. 

(*) Lưu ý:

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ.

[inline_article id=216733]

Trên đây là hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé mẹ có thể thử áp dụng để giảm triệu chứng bệnh và giảm cảm giác khó chịu cho bé. Chúc bé sớm khỏi bệnh và có thật nhiều sức khỏe.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé tại nhà, an toàn và hiệu quả

Khi bé bị viêm tai giữa, điều quan trọng là mẹ cần điều trị bệnh cho con theo chỉ định từ bác sĩ. Những mẹo chữa viêm tai giữa cho bé chỉ để mẹ tham khảo vì chưa có cơ sở nghiên cứu khoa học. Trước khi áp dụng để hỗ trợ chữa bệnh cho con, mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

1. Biểu hiện viêm tai giữa ở trẻ

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ. Có đến hơn 80% trẻ nhỏ từng bị viêm tai giữa trong 3 năm đầu đời. Hầu hết trẻ viêm tai giữa đều có biểu hiện đau tai và nghe kém. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi có thể biểu hiện dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc. Ngoài ra, các triệu chứng khác cũng có thể gặp như sốt, sổ mũi, chán ăn, khó chịu…

Trẻ có thể khóc nhiều và kéo tai bị ảnh hưởng, đặc biệt là vào ban đêm khi nằm. Một số trẻ có thể bị đau tai dữ dội, tuy nhiên cũng có trường hợp viêm tai giữa không gây ra bất kỳ biểu hiện đặc biệt nào.

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.
Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.

2. Viêm tai giữa có cần thiết dùng kháng sinh không?

Hầu hết các trường hợp viêm tai giữa ở trẻ đều do virus gây ra và có thể tự khỏi sau 2-3 ngày. Do đó, các khuyến cáo cập nhật về điều trị viêm tai giữa ở trẻ là trì hoãn kháng sinh. Trong thời gian chờ đợi, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen với liều lượng khuyến nghị. 

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa xấu đi hoặc không cải thiện sau 48 – 72 giờ, trẻ cần sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị. Khi đó, cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, cho trẻ dùng đủ liều lượng và thời gian ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc tự ý bỏ thuốc giữa chừng có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm tai giữa trong tương lai.

Lưu ý, những trường hợp sau đây có thể cần dùng kháng sinh ngay từ đầu để trị viêm tai giữa:

– Trẻ dưới 6 tháng tuổi.

– Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi bị viêm tai giữa cấp cả hai bên tai.

– Trẻ bị viêm tai giữa nặng với biểu hiện đau nhức kéo dài hơn 48 giờ hoặc sốt trên 39 độ C.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

3. Cách điều trị viêm tai giữa cho bé tại nhà khoa học

Khi chăm sóc trẻ bị viêm tai giữa tại nhà, cha mẹ có thể thực hiện một số cách dưới đây: 

– Cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau không kê đơn: Đối với trẻ 6 tháng tuổi trở lên, cha mẹ có thể cho con uống acetaminophen để giảm đau hoặc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ C. Trường hợp trẻ dưới 6 tháng tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào.

– Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau do viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.

– Khuyến khích trẻ uống nhiều nước: Cha mẹ có thể cho con uống nước lọc hoặc các loại nước hoa quả. Với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, mẹ nên cho bé bú nhiều hơn bằng cách tăng số lần bú để bù nước cho con, đặc biệt là khi sốt cao.

Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt: Cha mẹ có thể chia nhỏ các bữa ăn và cho bé ăn từ từ, bởi bé có thể chán ăn, quấy khóc, dễ nôn mửa…

– Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên

4. Mẹo dân gian chữa viêm tai giữa cho bé

Một số mẹo dân gian có thể giúp giảm triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ. Tuy nhiên, các phương pháp không được kiểm chứng hay nghiên cứu, chỉ là lời truyền miệng lại từ ông bà, trước khi thực hiện cần tham khảo ý kiến của bác sĩ bởi nó không an toàn và dễ nhiễm khuẩn. 

4.1. Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé với lá mơ lông

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông
Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông

Lá mơ lông được tìm thấy ở nhiều địa phương tại nước ta với đặc điểm nhận dạng là dựa vào màu sắc của mặt lá, lớp lông nhỏ trên cả hai mặt và mùi đặc trưng. Theo Y học cổ truyền, lá mơ lông có đặc tính sát khuẩn, giải độc, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh. Nhờ đó, dân gian xưa đã dùng lá mơ lông để chữa viêm tai giữa.

Cách làm như sau:

– Rửa sạch lá bằng nước sạch hoặc nước muối pha loãng, sau đó để ráo nước.

– Hơ trên lửa cho lá mềm.

– Cuốn lá theo chiều dọc, rồi nhẹ nhàng đưa lá vào trong tai. Thực hiện trong 10 phút rồi lấy ra, có thể áp dụng mỗi ngày kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để rút ngắn quá trình điều trị.

Lá mơ lông có thể giúp chữa viêm tai giữa cho bé.

4.2. Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Mật ong có những đặc tính kháng khuẩn, có thể dùng để chữa viêm tai giữa cho trẻ. Cách thực hiện như sau:

– Để tai bé hướng lên phía trên.

– Chuẩn bị một tờ giấy dài, phết mật ong lên bề mặt giấy rồi cuộn lại. 

– Dùng lửa thật nhỏ nhỏ hơ một đầu giấy. Phần không đốt để vào trong ống tai, lưu ý phải đặt thẳng với lỗ tai để có thể xông hơi ra ngoài. Chú ý không được để mật ong rơi vào trong tai của bé, có thể gây bỏng.

– Thực hiện 1 – 2 lần trong ngày và liên tiếp trong vòng một tuần để đạt kết quả tốt nhất.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

4.3. Sử dụng rau diếp cá tươi

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé từ rau diếp cá

Rau diếp cá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, đặc biệt hiệu quả khi dùng chữa viêm tai giữa. Cha mẹ có thể:

– Lấy một lượng rau diếp cá tươi vừa đủ dùng rửa thật sạch và để ráo nước.

– Dùng cối giã nhuyễn hoặc dùng máy xay xay nát rau diếp cá. Cho phần rau đã giã vào một miếng khăn sạch sau đó vắt lấy nước.

– Để nước vừa chắt được vào bình thủy tinh sạch, đậy kín.

– Lấy 1 miếng bông thấm nước lá diếp cá rồi nhỏ 1 ít vào tai. Thực hiện đều đặn kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để giúp bé nhanh khỏi.

5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ khi bé bị viêm tai giữa?

Viêm tai giữa có thể tự khỏi sau 2-3 ngày, tuy nhiên cha mẹ không nên chủ quan trong trường hợp nhiễm trùng tai kéo dài hoặc nhiễm trùng tai giữa nghiêm trọng lặp đi lặp lại. Điều này có thể gây ra các biến chứng như giảm thính lực…

Ngoài ra, các triệu chứng nên cảnh giác bao gồm:

– Đau tai tăng lên hoặc cảm giác đầy tai.

– Chảy dịch từ tai, có thể kết hợp với sốt cao liên tục dù đã dùng thuốc hạ sốt.

Trẻ nôn nhiều lần trong ngày, nghe khó, quấy khóc… 

– Các dấu hiệu bệnh của trẻ không cải thiện sau 2 ngày điều trị.

Nếu gặp phải tình trạng nêu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám và điều trị chuyên khoa tai mũi họng…

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.

>> Xem thêm: Cách lấy ráy tai khô cứng cho bé an toàn, hiệu quả và không đau

6. Cách phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ

Một số biện pháp giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ mà ba mẹ nên áp dụng bao gồm:

– Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ chứa kháng thể cùng nhiều dưỡng chất quan trọng giúp bé tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật, bao gồm viêm tai giữa.

– Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá vì nguy cơ nhiễm trùng tai: Bởi trong gia đình có người hút thuốc lá, trẻ hít phải khói thuốc thường xuyên có thể khiến cho hệ thống đường hô hấp bị phù nề, làm tắc ống thông và dẫn đến viêm tai giữa.

– Giữ gìn vệ cho trẻ: Bằng cách rửa tay bé kỹ và thường xuyên, vệ sinh đồ chơi của trẻ nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa cũng như các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác…

– Đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Tiêm vaccine cúm mỗi năm một lần và vaccine ngừa phế cầu càng sớm càng tốt (từ 6 tuần tuổi) nhằm giảm nguy cơ viêm tai giữa.

>> Xem thêm: 6 cách phòng ngừa tai trẻ sơ sinh có mùi hôi mẹ cần biết

Viêm tai giữa rất phổ biến ở trẻ nhỏ. Mặc dù đây là bệnh lành tính, song cha mẹ không nên chủ quan và tự ý cho trẻ dùng thuốc tại nhà. Thay vào đó, cần theo dõi sát triệu chứng bệnh, thực hiện các biện pháp chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi cho bé dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp dân gian chữa viêm tai giữa.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ có nguy hiểm không?

Vậy ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ có nguy hiểm không? Cách xử lý thế nào? Mời bạn cùng tìm hiểu trong phần dưới đây. 

Ngoáy tai cho bé bị chảy máu có sao không?

Ngoáy tai cho bé bị chảy máu có sao không? Câu trả lời là có. Sử dụng tăm bông ngoáy tai cho trẻ có thể gây xước ống tai, nhiễm trùng và thậm chí dẫn đến thủng màng nhĩ. Tùy từng tình trạng và mức độ tổn thương, việc ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như:

– Ảnh hưởng tiêu cực đến thính lực, giảm một phần hoặc mất thính lực (tạm thời hoặc vĩnh viễn);

– Nhiễm trùng tai;

– Viêm xương tai chũm;

– Tổn thương não do nhiễm trùng lây lan qua tai đến não…

Việc ngoáy tai cho bé bằng tăm bông có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nguy hiểm.
Việc ngoáy tai cho bé bằng tăm bông có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nguy hiểm.

Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ, nguyên nhân vì sao?

Bên trong tai khá nhạy cảm, đặc biệt là tai trẻ. Do đó, dù tăm bông có đầu mềm nhưng vẫn có thể gây tổn thương tai của trẻ như xước, chảy máu… Một số nguyên nhân có thể dẫn đến chảy máu khi ngoáy tai cho trẻ bằng tăm bông gồm:

– Thủng màng nhĩ: Màng nhĩ là một lớp vách ngăn giữa tai ngoài và tai giữa. Việc cha mẹ đưa bông tăm hoặc vật dụng lấy ráy tai vào sâu bên trong cũng có thể khiến màng nhĩ của bé bị thủng, dẫn đến chảy máu. Bé bị thủng màng nhĩ có những biểu hiện như đau tai, quấy khóc, liên tục đưa tay lên tai, thính lực kém, tai có máu chảy ra… Khi đó, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.

– Xước ống tai: Đầu tăm bông có thể vô tình làm ống tai của bé bị trầy xước và chảy máu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, gây ra các triệu chứng như đau, sưng, khó chịu, quấy khóc…

– Nhiễm trùng tai nặng: Nhiễm trùng tai khiến màng nhĩ bị viêm, sưng đỏ và đau. Trường hợp nặng, chất lỏng tích tụ có thể gây áp lực lên màng nhĩ khiến màng nhĩ bị thủng và gây chảy máu. Tình trạng này cần được điều trị càng sớm càng tốt, tránh ảnh hưởng đến thính lực.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

Cách xử trí khi tai bé bị chảy máu sau ngoáy tai

Khi tai bé bị chảy máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị đúng cách.
Khi tai bé bị chảy máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị đúng cách.

Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ, trường hợp nhẹ thì chỉ chấn thương tai ngoài nhưng nặng thì có thể gây chấn thương màng nhĩ. 

Thủng màng nhĩ có thể không cần phải điều trị vì màng nhĩ thường tự lành trong vài tuần hoặc vài tháng trong điều kiện tai được giữ khô và không bị vi khuẩn tấn công. Dù vậy, khi trẻ bị thủng màng nhĩ, cha mẹ vẫn cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị đúng cách.

Màng nhĩ lành lại sau khi điều trị có thể để lại vết sẹo làm ảnh hưởng phần nào đến thính giác. Nếu ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ tổn thương sâu đến tai trong có thể gây giảm thính lực từ trung bình đến nặng, thậm chí điếc hoàn toàn và có thể gây chóng mặt, mất thăng bằng.

Khi trẻ bị chảy máu sau ngoáy tai, cha mẹ nên cho trẻ đi khám bác sĩ để xác định tổn thương đến đâu, vì tổn thương tai ngoài xử trí khác với tổn thương tai giữa và tai trong. 

Cách chăm sóc khi tai bé bị chảy máu 

Khi tai bé bị chảy máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị đúng cách, ngăn chặn biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc thuốc nhỏ tai để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng. 

Khi chăm sóc bé bị chảy máu tai tại nhà, cha mẹ cần:

– Tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc giữa chừng ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm.

– Chườm ấm cho bé cũng có thể giúp giảm đau tai.

– Theo dõi sát sao, nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng bất thường cần báo ngay cho bác sĩ.

Đối với trẻ nhỏ, cha mẹ có thể dùng khăn ấm lau bên ngoài để vệ sinh tai cho bé.
Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ, cha mẹ có thể dùng khăn ấm lau bên ngoài để vệ sinh tai cho bé.

Cách vệ sinh tai an toàn cho bé

Ráy tai chủ yếu gồm bụi trong không khí và dịch tiết của tuyến da trong ống tai. Ráy tai chủ yếu có màu vàng, khô hoặc ẩm, có nhiệm vụ bảo vệ ống tai, ngăn cản vi khuẩn xâm nhập vào bề mặt ống tai. Do đó, không cần thiết phải vệ sinh hay lấy ráy tai quá thường xuyên.

Ráy tai chỉ thực sự phải lấy khi chúng nhiều quá mức, gây ngứa, khó chịu hoặc làm ảnh hưởng đến chức năng nghe. Đối với hầu hết trẻ nhỏ, cha mẹ chỉ cần dùng khăn ấm lau nhẹ phần bên ngoài của tai là đủ. Không nên sử dụng tăm bông hoặc các vật dụng khác để ngoáy tai cho bé tại nhà. 

Cùng với đó, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau đây khi vệ sinh tai cho bé:

– Không nên tự ý rửa tai cho bé, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

– Không nên xông tai, chẳng hạn như xông tai bằng sáp ong bằng cách dùng sáp ong cuốn trong tờ giấy, đốt và thổi khói vào tai trẻ. Phương pháp này được nhiều người truyền miệng có thể chữa viêm tai giữa ở trẻ, tuy nhiên hiệu quả chưa được kiểm chứng, đồng thời có nguy cơ gây bỏng cho bé.

– Không nên dùng bất cứ vật dụng gì để gãi bên trong tai. Nếu bé kêu ngứa tai, cha mẹ có thể xoa nhẹ vành tai và day day vào nắp tai để giúp giảm ngứa. 

– Nếu cần phải lấy ráy, cha mẹ nên đưa bé đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được vệ sinh tai an toàn.

>> Xem thêm: Bấm lỗ tai cho bé và những điều quan trọng mẹ cần biết!

Nói tóm lại, ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ là tình trạng không phổ biến nhưng cũng không hiếm gặp. Để đảm bảo an toàn khi vệ sinh tai cho bé, tốt nhất cha mẹ không nên sử dụng tăm bông hay bất kỳ vật dụng nào khác. Thay vào đó, chỉ cần sử dụng khăn ấm để lau nhẹ bên ngoài tai cho con. Nếu có vấn đề bất thường xảy ra, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Mày đay do dị ứng thời tiết: Làm thế nào để trẻ bớt khó chịu?

Nổi mày đay do dị ứng thời tiết: Những điều bố mẹ cần biết

Nổi mày đay (mề đay) là một phản ứng thông thường của da với chất gây dị ứng (gọi là dị nguyên) mà chúng ta đã gặp do tiếp xúc hoặc nuốt phải. Khi có phản ứng dị ứng, cơ thể sẽ bắt đầu giải phóng histamine vào máu. Histamine là chất hóa học mà cơ thể tạo ra nhằm cố gắng tự vệ trước nhiễm trùng và những kẻ xâm nhập bên ngoài khác mà cơ thể xem như là chất gây hại [2].

Tuy nhiên, chất này lại tạo ra các sẩn da (mày đay) có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trên cơ thể và những sẩn tròn nhỏ, sẩn rời hoặc sẩn lớn có thể liên kết với nhau. Các sẩn riêng lẻ có thể kéo dài từ vài giờ đến một tuần (đôi khi lâu hơn) và những sẩn mới có thể thay thế những sẩn đã mờ dần. Mày đay tồn tại từ 6 tuần trở xuống được gọi là mày đay cấp tính; những trường hợp kéo dài hơn 6 tuần là mày đay mạn tính [2].

Trẻ nhỏ bị nổi mày đay, phát ban có thể do rất nhiều nguyên nhân, từ việc bị nhiễm trùng, bị côn trùng đốt, do mặc quần áo bó sát cho đến việc trẻ bị dị ứng với thức ăn, phấn hoa, bụi… Ngoài những nguyên nhân này, tình trạng nổi mày đay đôi khi là do những thay đổi về nhiệt độ. Cụ thể, phát ban, nổi sẩn da do lạnh có thể xảy ra do tiếp xúc với nước lạnh hoặc không khí lạnh. Trong khi, nhiệt độ cơ thể tăng cao do hoạt động thể chất có thể gây ra phát ban nổi sẩn do tập thể dục. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc giường tắm nắng cũng có thể gây phát ban ở một số người [2], [3], [4]. Sẩn ngứa còn là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị dị ứng thời tiết. Đây là tình trạng xảy ra khi cơ thể xuất hiện các phản ứng dị ứng vào thời điểm giao mùa [5].

Tại sao vào thời điểm giao mùa lại thường xảy ra tình trạng nổi mày đay do dị ứng thời tiết?

Sự thay đổi thời tiết đột ngột nóng-lạnh được xác định là nguyên nhân chính gây dị ứng thời tiết, điều này làm cơ thể không kịp thay đổi để thích nghi, đặc biệt vào những khoảng thời gian giao mùa. Ngoài ra, sự thay đổi thời tiết này cũng làm ảnh hưởng đến sự phát triển của chất gây dị ứng như dị nguyên nấm mốc hoặc phấn hoa trong không khí và qua đó khiến nguy cơ xuất hiện các phản ứng dị ứng tăng cao [5].

Làn da là nơi xuất hiện những dấu hiệu đầu tiên khi thời tiết thay đổi đột ngột. Do tiết nhiều mồ hôi nên da trở nên ẩm ướt vào những ngày nắng nóng hoặc do chất sừng bị mất nước nên da trở nên thô ráp vào những ngày trời lạnh. Đây đều là những biến đối khiến protein trong cơ thể bị kích ứng, làm xuất hiện tình trạng phù, ngứa, nổi mẩn, mề đay, xung huyết [6].

Triệu chứng nổi mề đay dễ nhận thấy nhất là các mẩn sẩn xuất hiện trên da, có thể gồ lên mặt da. Các sẩn có thể có màu đỏ nhưng cũng có thể cùng màu với da của trẻ. Các sẩn này có thể nhỏ và tròn, hình vòng hoặc lớn và có hình dạng ngẫu nhiên. Sần gây ngứa và có xu hướng xuất hiện thành từng đợt trên vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Sẩn có thể phát triển lớn hơn, thay đổi hình dạng và lan rộng [2], [7].

Sẩn có thể biến mất hoặc xuất hiện trở lại trong đợt cấp. Các sẩn riêng lẻ có thể kéo dài ở bất cứ đâu từ nửa giờ đến một ngày. Phát ban có thể chuyển sang màu trắng khi ấn vào. Đôi khi các mày đay có thể thay đổi hình dạng hoặc hình thành cùng nhau và tạo thành một vùng lớn hơn [8].

Mày đay, phát ban có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể nhưng phổ biến là ở ngực, bụng hoặc lưng. Dù không để lại sẹo sau khi biến mất nhưng các nốt mày đay, phát ban sẽ làm trẻ cảm thấy ngứa ngáy, bỏng rát và thậm chí bé có thể bị ngứa ở cả những cả vùng da không phát ban [7]. Không những vậy, cảm giác ngứa ngáy do mày đay gây ra còn có thể khiến trẻ quấy khóc, khó chịu, biếng ăn.

Mày đay do dị ứng thời tiết có nguy hiểm không? [7]

Mặc dù mày đay có thể gây ngứa và khó chịu nhưng thông thường không nghiêm trọng và sẽ biến mất sau một thời gian. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng khi một số nốt ban biến mất thì những nốt ban mới có thể xuất hiện.

Mày đay thường không lây nhiễm. Tuy nhiên, khi chăm sóc bé bị nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, mẹ cũng cần chú ý theo dõi và tư vấn thêm với bác sĩ nếu các triệu chứng chỉ ở mức độ nhẹ và bệnh chỉ mới khởi phát. Những trường hợp mẹ cần đưa bé đi bệnh viện như mày đay không thuyên giảm, kéo dài hơn 6 tuần, bé ngứa đến nỗi không ngủ được; nổi mày đay nặng, xuất hiện khắp cơ thể hoặc đi kèm với các biểu hiện như khó thở, sưng ở lưỡi hoặc cổ họng… vì có thể liên quan đến phản vệ nguy hiểm tính mạng.

Cách trị mày đay: Vài mẹo nhỏ mẹ nên bỏ túi!

mày đay do dị ứng thời tiết

Phương pháp không dùng thuốc

Khi thấy trẻ có các biểu hiện nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, bố mẹ có thể thực hiện các biện pháp sau để giúp trẻ giảm bớt ngứa ngáy, bỏng rát: [3], [4], [9]

  • Chườm lạnh bằng vải ướt, túi nước đá lên khu vực bé nổi mày đay khoảng 5 – 10 phút nhằm làm giảm kích ứng cũng như cơn ngứa.
  • Dưỡng ẩm da bằng cách cho trẻ sử dụng kem dưỡng da an toàn, không mùi, không hương liệu, phù hợp với làn da non nớt của bé.
  • Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát bằng cotton. Tránh các loại quần áo làm bằng vải len hoặc các loại vải có cảm giác thô ráp khác có thể gây kích ứng da, gây ngứa dữ dội.
  • Tìm cách giữ ấm cơ thể trẻ và tránh tiếp xúc với không khí lạnh. Có thể cho trẻ mặc quần áo phủ kín người nhưng nên rộng rãi, thoải mái.
  • Cho trẻ tắm bằng nước ấm (đối với thời tiết lạnh) và nước mát (đối với thời tiết nóng). Khi tắm, nên để chân trẻ tiếp xúc với nước trước rồi mới chuyển lên trên nhằm giúp cơ thể trẻ thích ứng dần với nhiệt độ.

Bên cạnh đó, nên tránh để bé gãi, cào hoặc chà xát vùng da bị ngứa vì điều này có thể khiến tình trạng nổi mày đay, phát ban trở nên nghiêm trọng hơn [7]. Ngoài ra, cũng nên tránh để trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa, khói thuốc… để tránh kích thích tình trạng dị ứng trầm trọng hơn hoặc tái đi tái lại [5].

Phương pháp dùng thuốc

Những trường hợp nổi mày đay cấp nhẹ, việc điều trị y tế đôi khi không cần thiết [2]. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng khiến bé quá khó chịu, có thể cân nhắc đến việc điều trị bằng thuốc để giúp trẻ “cắt” cơn ngứa tốt hơn.

Nếu có ý định cho trẻ dùng thuốc, tốt nhất mẹ nên đưa trẻ đi khám và hỏi ý kiến bác sĩ về những loại thuốc phù hợp giúp điều trị nổi mề đay, mẩn ngứa do dị ứng thời tiết cho trẻ nhỏ. Với trẻ trên 6 tháng tuổi, các loại thuốc kháng histamin có thể được bác sĩ kê toa để giúp giảm ngứa và hạn chế tình trạng mày đay lan rộng [7].

Thuốc kháng histamin là loại thuốc có tác dụng ngăn phóng thích chất histamin (chất tạo ra lúc cơ thể bị dị ứng) do đó, làm giảm các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, ngứa da. Thuốc kháng histamin thế hệ 2 thường được ưu tiên sử dụng hơn vì ít gây ngủ, tác dụng phụ thấp và độ an toàn cũng cao hơn [10]. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cho trẻ nhỏ rất cần được lưu ý, đặc biệt với các bé từ 6 tháng tuổi, chỉ có ít loại thuốc có thể sử dụng để điều trị tình trạng nổi mày đay, phát ban do dị ứng thời tiết, chẳng hạn như thuốc chứa desloratadine. Desloratadine không gây buồn ngủ do thuốc không đi qua được hàng rào máu não và không tác động lên thần kinh, an toàn với hệ tim mạch; mặt khác thuốc có hiệu quả kéo dài 24 giờ nên tiện lợi chỉ dùng một lần mỗi ngày [11], [12].

Trong một số trường hợp, nếu trẻ bị nổi mề đay nghiêm trọng, mẹ nên đưa bé đến bác sĩ kịp thời. Bác sĩ có thể cho bé sử dụng các loại thuốc corticosteroid [2]. Tuy nhiên, dù là loại thuốc nào thì bố mẹ cũng không nên tự ý sử dụng mà cần dùng đúng theo chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo điều trị hiệu quả và quan trọng là an toàn cho trẻ.

Mong rằng một vài phương pháp giúp cải thiện tình trạng nổi mày đay ở trẻ vào thời điểm giao mùa sẽ giúp mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho trẻ. Bên cạnh đó, trong quá trình chăm sóc, nếu phát hiện thấy trẻ có những dấu hiệu bất thường như nổi mày đay kéo dài hoặc không thuyên giảm, mẹ cần nhanh chóng đưa bé đi khám để được điều trị kịp thời [2].

*Nội dung này do LCH Hen, Dị Ứng, Miễn Dịch Lâm Sàng TP.HCM thực hiện với sự tài trợ của Gigamed cho mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Lưu ý gì khi ăn tôm, gà?

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Hãy đọc ngay bài viết này để có câu trả lời nhé bạn. 

1. Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?

Trẻ ho là một triệu chứng thường gặp ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm họng, viêm phế quản, cảm lạnh,… Theo quan niệm dân gian, trẻ bị ho không nên ăn tôm, thịt gà vì đây là những thực phẩm tanh, dễ gây kích ứng đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là lời truyền miệng, chưa có bất kỳ cơ sở khoa học nào chứng minh điều này. Vậy trẻ ho có ăn được thịt gà, tôm không?

Thực tế, tôm, thịt gà không chứa bất kỳ thành phần nào gây kích thích đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn trừ trường hợp trẻ mắc các bệnh dị ứng với thức ăn đó, có thể gây khò khè, khó thở, ho. Tôm, thịt gà là những thực phẩm giàu dinh dưỡng, rất cần thiết cho việc hỗ trợ chữa trị bệnh ho của trẻ.

Tôm là thực phẩm giàu chất đạm, canxi, sắt, vitamin B12 rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Chất đạm giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng của trẻ. Canxi giúp xương chắc khỏe, phòng ngừa còi xương, suy dinh dưỡng. Sắt giúp vận chuyển oxy trong máu, phòng ngừa thiếu máu. Vitamin B12 giúp sản sinh hồng cầu, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh.

Thịt gà cũng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin A, vitamin B1, vitamin B6,… Protein giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng,… Vitamin A giúp bảo vệ thị lực, tăng cường sức đề kháng. Vitamin B1 giúp chuyển hóa năng lượng, vitamin B6 giúp sản xuất hồng cầu.

Trẻ bị ho thường có cảm giác mệt mỏi, chán ăn, dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng. Việc bổ sung tôm, thịt gà vào chế độ ăn của trẻ trong giai đoạn ho này sẽ giúp trẻ có thêm năng lượng để chống lại bệnh ho, đồng thời giúp trẻ mau khỏi bệnh, nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Câu trả lời là được
Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Câu trả lời là được

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

2. Những lưu ý khi cho trẻ ho ăn tôm, thịt gà

Mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không rồi. Dưới đây là một số lưu ý khi cha mẹ cho bé bị ho ăn thịt gà:

  • Chọn tôm, thịt gà tươi, sạch, không bị ươn, hỏng.
  • Bóc vỏ, bỏ đầu, đuôi tôm, xương gà để tránh trẻ bị hóc.
  • Chế biến tôm, thịt gà chín kỹ trước khi cho trẻ ăn.
  • Cho trẻ ăn tôm, thịt gà với lượng vừa phải, không nên lạm dụng.
  • Đối với thịt tôm, một số trẻ có thể bị dị ứng. Vì thế, mẹ nên cho trẻ ăn với một lượng ít trước, nếu trẻ không có dấu hiệu dị ứng hay không có biểu hiện ngộ độc có thể cho trẻ tiếp tục ăn.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ ho có phải là triệu chứng của sốt xuất huyết không?

3. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ khi bị ho

Trẻ bị ho cần được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng như chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất như đã đề cập ở trên. 

Trẻ bị ho cần ăn uống đầy đủ các bữa chính, bữa phụ. Nên cho trẻ ăn nhiều món ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, canh,… Ngoài ra, mẹ có thể cho bé cưng nhà mình uống nước hoa đu đủ đực. Có nhiều cách nấu nước hoa đu đủ đực chữa ho hiệu quả.

 Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?
 Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?

4. Thực đơn ăn uống cho trẻ bị ho

Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không thì câu trả lời là được. Dưới đây là thực đơn các món ăn mẹ có thể cho trẻ bị ho ăn từ thịt gà, tôm và một số thực phẩm khác.

4.1 Thực đơn 1

  • Bữa sáng: Cháo gà nấu lá chanh, sữa chua.
  • Bữa phụ 1: Nước ép cam.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau cải nấu thịt bò, tôm hấp.
  • Bữa phụ 2: Trái cây (bưởi, cam, xoài,…).
  • Bữa tối: Cơm, canh gà nấu nấm, trứng luộc.
  • Bữa phụ 3: Sữa tươi.

4.2 Thực đơn 2

  • Bữa sáng: Cháo thịt bằm nấu rau củ, sinh tố dâu chuối.
  • Bữa phụ 1: Nước ép bưởi.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau ngót nấu thịt gà, cá hấp.
  • Bữa phụ 2: Trái cây (đu đủ, táo, nho,…).
  • Bữa tối: Cơm, canh bí đỏ nấu thịt bò, sữa chua.
  • Bữa phụ 3: Sữa hạt.

>> Xem thêm: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?

[inline_article id=293693]

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không. Chúc bé nhà mình mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi lại mọi bệnh tật.

Categories
Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không? Thực phẩm nào gây dậy thì sớm?

Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn lo lắng rằng trẻ em ăn yến sẽ bị dậy thì sớm. Vậy thì hãy cùng MarryBaby tìm hiểu vấn đề này bạn nhé!

1. Tác dụng của tổ yến đối với trẻ em

Hãy cùng xem tác dụng của tổ yến đối với trẻ là gì trước khi tìm hiểu trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không nhé! Tổ yến chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quý giá, bao gồm:

  • Protein: 49,43 – 51,17%. 
  • Axit amin: 18 loại, trong đó có 8 loại axit amin thiết yếu.
  • Vitamin: A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E.
  • Khoáng chất: Ca, Fe, Zn, Mn, Cu, Se, I.

Những thành phần dinh dưỡng này mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em, bao gồm:

>> Mẹ xem thêm: Trẻ mấy tuổi ăn được yến sào? Công dụng yến sào cho bé

Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?
Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không? Tác dụng của tổ yến đối với trẻ em là gì?

2. Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?

Tổ yến được coi là có nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ em. Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn còn lo ngại vấn đề trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không. 

Tổ yến được thu hoạch nhiều nhất là từ yến trắng (Aerodramus fuciphagus) và yến đen (Aerodramus maximus). Trong hai loại tổ yến này có chứa 6 loại hormone, bao gồm testosterone, estradiol (một dạng estrogen), progesterone, hormone luteinizing, hormone kích thích nang trứng (FSH) và prolactin.

Chính vì có chứa hormone gây dậy thì sớm là estrogen và testosterone, nên mức độ an toàn của hormone trong tổ yến ngày càng nhận được sự chú ý. Vậy, trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?

Trên thực tế, mức độ hormone trong tổ yến rất nhỏ và không đáng kể. So với các thực phẩm thông thường như trứng, sữa, thịt gà thì tổ yến có hàm lượng hormone thấp hơn nhiều. Một số nghiên cứu cũng cho thấy chỉ khi cơ thể tiếp nhận một lượng lớn estrogen hoặc các chất tương tự estrogen mới có thể gây rối loạn chuyển hóa hormone. Mức tiêu thụ nhỏ như vài gram tổ yến mỗi lần sử dụng không đủ để gây tác hại này.

Chưa có bằng chứng cụ thể cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm hay không. Vì vậy, nếu được sử dụng đúng cách và với liều lượng phù hợp, cha mẹ có thể cho trẻ em ăn yến sào mà không cần lo lắng về nguy cơ dậy thì sớm mà còn giúp trẻ dậy thì thành công nữa đấy!

 Vẫn chưa có nhiều bằng chứng cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không
 Vẫn chưa có nhiều bằng chứng cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?

3. Một số lưu ý khi cho trẻ ăn yến sào

Như vậy là bạn đã biết được lời giải đáp cho thắc mắc “Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?”. Yến sào không chỉ tốt cho trẻ nhỏ mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho người lớn. Tuy nhiên, khi cho trẻ dùng tổ yến, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau:

  • Liều lượng: Trẻ dưới 10 tuổi chỉ nên tiêu thụ 2g yến mỗi ngày. Còn đối với trẻ trên 10 tuổi, có thể tiêu thụ 5g yến mỗi ngày.
  • Thời điểm ăn: Nên cho trẻ ăn yến sào vào buổi sáng hoặc tối, trước khi đi ngủ.
  • Cách chế biến: Nên chọn yến sào nguyên chất, không nên mua yến sào đã qua chế biến sẵn. Khi chế biến yến sào, cần chưng cách thủy với nước trong khoảng 30 phút để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của yến.
  • Kết hợp với các thực phẩm khác: Nên cho trẻ ăn yến sào kết hợp với các thực phẩm khác như sữa, trái cây,… để đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

>> Xem thêm: Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?

4. Những thực phẩm gây dậy thì sớm ở trẻ

Một số thực phẩm có thể gây dậy thì sớm ở trẻ, bao gồm:

  • Thực phẩm chứa nhiều hormone sinh dục: Thực phẩm chứa nhiều hormone sinh dục như thịt đỏ, trứng, sữa,… 
  • Thực phẩm chứa chất kích thích: Chất kích thích như cà phê, rượu bia có thể làm rối loạn nội tiết tố trong cơ thể, từ đó dẫn đến dậy thì sớm.
  • Thực phẩm chứa chất gây ô nhiễm: Chất gây ô nhiễm như thuốc trừ sâu, hóa chất bảo quản có thể gây rối loạn nội tiết tố, dẫn đến dậy thì sớm.

[inline_article id=178650]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu được “Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?” và “nhận diện ” được các thực phẩm có nguy cơ gây dậy thì sớm cho trẻ. Điều này giúp bạn có kế hoạch xây dựng chế độ ăn phù hợp cho sự phát triển của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ uống thuốc kháng sinh bị tiêu chảy mẹ cần làm gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách xử lý và phòng tránh tình trạng trẻ bị tiêu chảy do uống kháng sinh.

1. Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần

Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần là do kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại trong đường ruột. Vi khuẩn có lợi giúp tiêu hóa thức ăn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại. Khi vi khuẩn có lợi bị tiêu diệt, vi khuẩn có hại sẽ phát triển mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng tiêu chảy. 

Khi thuốc kháng sinh làm mất cân bằng vi khuẩn trong hệ tiêu hóa của bé, vi khuẩn Clostridium Difficile (C. difficile) có thể nhanh chóng phát triển ngoài tầm kiểm soát. Vi khuẩn này tạo ra độc tố tấn công niêm mạc ruột gây ra các bệnh đường ruột từ tiêu chảy nhẹ đến viêm ruột (bệnh viêm đại tràng giả mạc), thậm chí gây tử vong. Các loại kháng sinh thường liên quan nhất đến nhiễm trùng C. difficile bao gồm clindamycin, fluoroquinolones, cephalosporin và penicillin.

Ngoài ra, kháng sinh cũng có thể làm thay đổi môi trường đường ruột, khiến cho vi khuẩn có hại dễ dàng xâm nhập và gây bệnh.

Các loại kháng sinh khiến trẻ dễ bị tiêu chảy bao gồm:

  • Kháng sinh phổ rộng, tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn.
  • Kháng sinh có tác dụng trên vi khuẩn đường ruột.
  • Kháng sinh đường uống.
  • Kháng sinh sử dụng trong thời gian dài.

Có thể thấy, hầu như loại kháng sinh nào cũng có thể khiến trẻ bị tiêu chảy. Vì thế, mẹ nên cân nhắc việc cho trẻ dùng kháng sinh để phòng bệnh nhé! Còn nhiều nguyên nhân khác dẫn đến tiêu chảy ở trẻ, mẹ có thể xem thêm trên website MarryBaby.

Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần là di kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi khuẩn trong ruột bé
Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần là di kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi khuẩn trong ruột bé 

2. Dấu hiệu trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy

Dấu hiệu trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy bao gồm:

Tiêu chảy do uống kháng sinh thường bắt đầu từ 2-3 ngày sau khi bắt đầu dùng thuốc và có thể kéo dài trong vài ngày sau khi ngưng dùng thuốc.

>> Mẹ xem thêm: Theo dõi bảng màu phân của trẻ để chẩn bệnh

2. Cách phân biệt trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh với do ngộ độc thực phẩm

Trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh dễ bị nhầm lẫn với ngộ độc thực phẩm do có một số biểu hiện giống nhau. Tuy nhiên, giữa chúng có nhiều điểm khác biệt rõ rệt:

Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy:

  • Trẻ bắt đầu bị tiêu chảy trong vòng 2-3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.
  • Trẻ tiêu chảy do uống kháng sinh có thể bị đau bụng nhưng không sốt.
  • Tiêu chảy thường tự hết trong vòng 1-2 tuần sau khi ngừng dùng kháng sinh.

Trẻ bị ngộ độc thực phẩm:

  • Trẻ bị tiêu chảy ngay sau khi ăn thức ăn bị nhiễm độc.
  • Trẻ có thể bị nôn, đau bụng, đổ nhiều mồ hôi hoặc sốt.
  • Trong một số trường hợp, ngộ độc thực phẩm có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như co giật, tiêu chảy ra máu, hoặc suy thận.

>> Mẹ xem thêm: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

4. Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có nguy hiểm không?

 Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có thể gặp một số biến chứng
 Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có thể gặp một số biến chứng

Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có thể gặp một số biến chứng, bao gồm:

  • Mất nước, điện giải: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trẻ bị mất nước có các các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, tiểu ít, co giật, hôn mê.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy khiến hệ tiêu hóa của trẻ bị tổn thương, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, khó hấp thu chất dinh dưỡng. Trẻ cũng thường ăn ít, chán ăn, dẫn đến suy nhược cơ thể, chậm phát triển.
  • Viêm ruột già: Đây là biến chứng hiếm gặp. Viêm ruột già có thể khiến trẻ bị đau bụng, sốt, phân có máu hoặc chất nhầy.

5. Trẻ uống kháng sinh bị đi ngoài phải làm sao?

Dưới đây là các bước xử lý khi trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy.

5.1 Tiếp tục cho trẻ uống thuốc kháng sinh

Nếu trẻ sơ sinh chỉ bị tiêu chảy nhẹ và không có dấu hiệu mất nước, cha mẹ nên tiếp tục cho trẻ sử dụng kháng sinh theo liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Việc ngừng sử dụng kháng sinh một cách tự ý có thể tạo ra sự kháng kháng sinh và gây khó khăn cho quá trình điều trị bệnh sau này. Ngoài ra, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng các men tiêu hóa phù hợp để hỗ trợ trẻ.

Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh có tiêu chảy nặng và mất nước, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện khẩn cấp và ngừng sử dụng kháng sinh cho đến khi có hướng dẫn từ bác sĩ. Trong trường hợp này, trẻ cần được bù nước, bù điện giải và cân bằng kiềm toan để khắc phục tình trạng mất nước và điều trị tiêu chảy một cách hiệu quả.

5.2 Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải 

Bị tiêu chảy do uống kháng sinh có thể khiến trẻ bị mất nước và điện giải, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, tiểu ít. Để bù nước cho trẻ, cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước oresol, hoặc nước ép trái cây pha loãng.

>> Mẹ xem thêm: Bù nước điện giải cho bé: bổ sung đúng cách để tránh tác dụng phụ

5.3 Cho trẻ ăn những thức ăn dễ tiêu hóa

 Nên cho trẻ tiêu chảy do uống kháng sinh ăn những thức ăn dễ tiêu hóa
 Nên cho trẻ tiêu chảy do uống kháng sinh ăn những thức ăn dễ tiêu hóa

Tiêu chảy khiến hệ tiêu hóa của trẻ bị tổn thương, vì vậy cha mẹ nên cho trẻ ăn những thức ăn dễ tiêu hóa, chẳng hạn như cháo, súp, hoặc trái cây mềm. Tránh cho trẻ ăn những thức ăn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy, chẳng hạn như đồ ăn cay, đồ uống có ga, hoặc sữa.

5.4 Đưa trẻ đi khám nếu có biểu hiện nặng hơn

Trong trường hợp cha mẹ đã thử tất cả các biện pháp trên nhưng tình trạng của trẻ vẫn không đỡ, hãy đưa trẻ đi khám nếu có các biểu hiện sau:

  • Trẻ bị tiêu chảy nặng hơn.
  • Trẻ bị sốt.
  • Có máu trong phân.
  • Trẻ mệt mỏi 
  • Trẻ có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như ít đi tiểu, cáu kỉnh, mệt mỏi và khô miệng.

6. Cách phòng tránh trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy

Cách phòng tránh trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy

Để phòng tránh tình trạng trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bệnh và chỉ định loại kháng sinh phù hợp và liều lượng phù hợp với bé.
  • Sử dụng kháng sinh đúng liều, đúng cách: Cha mẹ cần cho trẻ uống kháng sinh đúng liều lượng và đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên bao bì thuốc.
  • Không tự ý kéo dài thời gian sử dụng kháng sinh: Kháng sinh chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Bổ sung men vi sinh cho trẻ: Men vi sinh giúp bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm thiểu tình trạng tiêu chảy. 

Ngoài ra, cha mẹ có thể phòng bệnh tiêu chảy ở trẻ em bằng cách cho trẻ sử dụng vaccine ngừa virus Rota – virus gây bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 5 tuổi. Vaccine ngừa virus Rota là một trong những loại vacxin được khuyến cáo tiêm cho trẻ.

Lưu ý: Chủng ngừa Rota virus phòng ngừa tiêu chảy do Rota không thể phòng ngừa tiêu chảy do các nguyên nhân như kháng sinh hay vi khuẩn.

Hiện nay, vaccine ngừa Rota được chia làm 3 loại, sử dụng theo đường uống, gồm:

  • Vaccine Rotarix (Bỉ): Thuốc được chia làm 2 liều uống, 1.5ml/liều. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 1,5 tháng tuổi và liều thứ 2 được uống sau đó ít nhất 4 tuần. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.
  • Vaccine Rotateq (Mỹ): Thuốc được chia làm 3 liều uống, 2ml/liều. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 7,5 – 12 tuần tuổi và liều thứ 2 và thứ 3 được uống lần lượt sau đó, cách nhau tối thiểu 1 tháng. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 32 tuần tuổi.
  • Vaccine Rotavin-M1 (Việt Nam): Thuốc được chia làm 2 liều uống. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 6 tuần tuổi và liều thứ 2 được uống sau đó 1-2 tháng. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.

>> Mẹ xem thêm: 7 mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ giúp nâng cao sức khỏe đường ruột

Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy là một vấn đề cần được quan tâm. Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của trẻ khi trẻ sử dụng kháng sinh để có thể xử lý kịp thời nếu trẻ bị tiêu chảy.

[key-takeaways title=””]

Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health
Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
Địa chỉ: 120 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
Hotline: 0908 710 710
Website: www.ivyhealthvn.com

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ em nên ăn mấy quả trứng mỗi tuần?

Nhưng đó là đối với người lớn. Liệu trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ mỗi ngày ăn 1 quả trứng vịt có tốt không? Hãy để MarryBaby giải đáp cho mẹ và bé nhé!

1. Thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt 

Trứng chứa một nguồn protein dồi dào. Trong tất cả các loại trứng cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần để tạo ra protein. Lòng đỏ trứng gà, trứng vịt rất giàu chất béo và cholesterol, cũng như nhiều vitamin và khoáng chất (1).

Do có kích thước lớn hơn trứng gà, trứng vịt được đánh giá là giàu dưỡng chất hơn. Trứng vịt có nhiều loại vitamin và khoáng chất. Đáng chú ý nhất là chúng chứa gần như đủ lượng vitamin B12 cho nhu cầu cả ngày, cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu, tổng hợp DNA và chức năng thần kinh khỏe mạnh.

Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trong 100g trứng vịt (2):

  • Calo: 185.
  • Protein: 13g.
  • Chất béo: 14g.
  • Carbs: 1g.
  • Canxi: 64g.
  • Sắt: 3,85g.
  • Kali: 222g.
  • Kẽm: 1,41g.

Khi xem qua thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt rồi thì mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi Trẻ ăn trứng vịt có tốt không chưa? Nếu chưa thì mẹ hãy đọc tiếp phần dưới nhé!

2. Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Tác dụng của trứng vịt đối với trẻ

Để biết trẻ ăn trứng vịt có tốt không, mẹ có thể xem qua một số tác dụng sức khỏe của trứng vịt đối với trẻ nhỏ:

  • Phát triển cơ bắp: Chất đạm giúp trẻ phát triển cơ bắp.
  • Tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch: Chất đạm, vitamin A, vitamin D và kẽm trong trứng giúp tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Phát triển trí não: Vitamin B12, sắt và kẽm cần thiết cho sự phát triển trí não, giúp trẻ tăng cường khả năng học hỏi và ghi nhớ.
  • Tăng trưởng chiều cao: Chất đạm và canxi trong trứng có thể hỗ trợ trẻ tăng trưởng chiều cao.
  • Duy trì sức khỏe xương: Canxi và vitamin D trong trứng giúp duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ trẻ phòng ngừa loãng xương.
  • Chống oxy hóa: Vitamin A, vitamin E và selen trong trứng vịt giúp chống oxy hóa, do đó bảo vệ tế bào trẻ khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.

[key-takeaways title=”Trẻ ăn trứng vịt có tốt không?”]

Trứng gà hay trứng vịt nhìn chung đều là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng như phốt pho, kali, kẽm, vitamin A, D, E, đặc biệt cũng không chứa quá nhiều calo và cholesterol, nên cha mẹ có thể cho trẻ ăn bình thường. Do đó, cho trẻ ăn trứng gà tốt cho sức khỏe, trừ những trường hợp đặc biệt do bác sĩ chỉ định là trẻ phải kiêng ăn.

[/key-takeaways]

 Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Câu trả lời là tốt
 Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Câu trả lời là tốt cho sức khỏe của bé, nên mẹ hãy cho bé ăn bình thường trừ khi bác sĩ chỉ định là phải kiêng ăn.

3. Trẻ mấy tháng ăn được trứng vịt?

Với những tác dụng trên, thì chắc chắn trẻ ăn trứng vịt vô cùng tốt và mang đang đến nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn trứng vịt vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, có thể cho trẻ ăn trứng vịt nhưng nên bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần theo thời gian.

  • Từ 6 tháng – 1 tuổi: trẻ chỉ ăn lòng đỏ.
  • Trên 1 tuổi: có thể ăn cả quả.

4. Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Nên cho trẻ ăn bao nhiêu quả trứng 1 tuần?

Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Vì trứng vịt là thực phẩm giàu dưỡng chất nên cha mẹ cũng nên cân nhắc số lượng trứng bé ăn mỗi tuần; không quá nhiều cũng không quá ít, quan trọng là phù hợp với độ tuổi của bé. Nếu bé còn quá nhỏ, mỗi tuần chỉ nên ăn 1-3 quả là nhiều. 

Dưới đây là số lượng trứng vịt cụ thể trẻ em nên ăn mỗi tuần:

  • Trẻ từ 6-12 tháng tuổi: 1-2 quả/tuần.
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: 2-3 quả/tuần.
  • Trẻ từ 4-6 tuổi: 3-4 quả/tuần.
  • Trẻ từ 7-10 tuổi: 4-5 quả/tuần.
  • Trẻ từ 11-18 tuổi: 5-6 quả/tuần.

>> Cha mẹ xem thêm: Trẻ mấy tuổi ăn được yến, ăn yến như thế nào mới phù hợp?

 Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không
Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Tốt hơn hết là cha mẹ không nên cho trẻ ăn trứng mỗi ngày, thay vào đó trẻ cần được ăn đa dạng thực phẩm, đặc biệt là rau củ, trái cây các loại.

5. Cách chế biến trứng vịt bổ dưỡng cho bé

Dưới đây là một số món ăn bổ dưỡng từ trứng vịt tốt cho sức khỏe bé:

  • Trứng vịt luộc: Cách chế biến đơn giản nhất là luộc trứng vịt cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt luộc có thể được cắt thành từng lát hoặc trộn vào các món ăn khác.
  • Cháo trứng vịt: Làm cháo từ trứng vịt có thể là một cách ngon và bổ dưỡng để nuôi dưỡng trẻ. Hãy nấu cháo với gạo và trứng vịt, sau đó thêm gia vị như muối và hành lá. Cháo trứng vịt cung cấp nhiều protein và dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ.
  • Trứng vịt chiên: Bạn có thể chiên trứng vịt nhẹ nhàng trong ít dầu và cho trẻ ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Đây là một cách phổ biến để chế biến trứng vịt và tạo ra một món ăn hấp dẫn cho trẻ.
  • Trứng vịt hấp: Hấp trứng vịt là một phương pháp chế biến khá đơn giản. Đặt trứng vịt vào nồi hấp và hấp trong khoảng 10 đến 15 phút cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt hấp có thể được dùng để ăn kèm với cơm hoặc trộn vào các món ăn khác.
  • Trứng vịt kho tộ: Trứng vịt có thể được kho cùng với thịt hoặc các loại gia vị khác để tạo ra một món ăn hương vị đậm đà. Hãy kho trứng vịt cùng với nước mắm, đường, tỏi, hành và các loại gia vị khác theo sở thích của gia đình.

>> Mẹ xem thêm: Cháo trứng gà nấu với rau gì cho bé ăn dặm? 8 cách nấu ngon và bổ dưỡng

Cách chế biến trứng vịt bổ dưỡng cho bé
Với trứng, mẹ có thể chế biến đa dạng các thể loại từ hấp, luộc, chiên, rán…trẻ đều có thể ăn được.

[inline_article id=318661]

6. Lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt

Dưới đây là một số lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt:

  • Trứng vịt phải được nấu chín kỹ, tránh ăn trứng vịt sống hoặc lòng đào.
  • Không cho trẻ ăn trứng vịt lộn, vì trứng vịt lộn có hàm lượng cholesterol cao.
  • Nếu trẻ có tiền sử dị ứng với trứng, cần thận trọng khi cho trẻ ăn trứng vịt.

Kết luận

Trẻ ăn trứng vịt có tốt không thì câu trả lời là tốt nếu bé ăn với số lượng phù hợp. Món ăn bổ dưỡng nào cũng vậy, nếu ăn đúng ăn đủ thì sẽ mang lại nhiều lợi ích. Còn nếu ăn quá nhiều sẽ dẫn đến nhiều tác dụng phụ.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘, tại đây mẹ sẽ tìm thấy các kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.

[/summary]

[key-takeaways title=”Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health”]

  • Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
  • Địa chỉ: 120 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
  • Hotline: 0908 710 710
  • Website: www.ivyhealthvn.com

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? 9 loại lá tắm cho bé ít ai biết

Trẻ bị thủy đậu tắm lá gì cho nhanh khỏi? Trẻ bị thủy đậu có nên tắm không? Mẹ cùng tìm hiểu thông tin này với MarryBaby nhé.

1. Trẻ bị thủy đậu có tắm được không?

Bệnh thủy đậu (Chicken pox) là bệnh lây truyền do virus Varicella – Zoster gây nên. Virus gây bệnh thủy đậu được lây lan cho nhiều người khác thông qua việc người bệnh hắt hơi, ho hoặc tiếp xúc. Trẻ mắc bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng như lừ đừ, sốt, biếng ăn và nổi nhiều đốm đỏ.

Nhiều cha mẹ cho rằng trẻ bị thủy đậu nên kiêng gió kiêng nước. Tuy nhiên, đây là quan điểm sai lầm. Nguyên nhân trẻ bị thủy đậu là do nấm và virus gây ra, khiến trẻ nổi những mụn nước chứa đầy vi khuẩn như phát ban. Việc không tắm rửa có thể khiến tình trạng nhiễm khuẩn trên da bé trở nên nghiêm trọng hơn. Chính vì thế, trẻ bị thủy đậu nên được tắm rửa sạch sẽ. Lưu ý là cha mẹ nên lau mình bé cẩn thận, tránh để các vết mụn vỡ ra. 

>> Mẹ xem thêm: Vắc xin tiêm ngừa thủy đậu ở trẻ em – Lịch tiêm, giá tiền, địa điểm tiêm

2. Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì?

2.1 Lá lốt

Ngoài dùng làm món ăn, lá lốt nấu nước tắm cũng có thể chữa được nhiều bệnh. Khi trẻ bị thủy đậu, tắm nước lá khế giúp bé cảm thấy dễ chịu, đỡ ngứa ngáy, giảm viêm nhiễm và vết mụn nước mau lành.

Cách nấu nước tắm lá lốt cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy một nắm lá lốt, bao gồm cả lá và rễ của cây. Rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn.
  • Bước 2: Đun sôi 2 lít nước trong một nồi.
  • Bước 3: Cho lá lốt vào nước sôi và đun trong khoảng 5 phút để lá lốt giải phóng các chất có tác dụng chữa lành.
  • Bước 4: Vớt bã và loại bỏ khỏi nước.
  • Bước 5: Pha nước lá lốt đã đun với nước nguội. Sử dụng dung dịch nước lá lốt để tắm bé.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá lốt

2.2 Lá trầu không

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá trầu không chứa nhiều tinh dầu có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ, do đó thường được sử dụng trong các bài thuốc để chữa trị các bệnh như ghẻ lở và mụn nhọt. Khi trẻ bị bệnh thủy đậu, việc sử dụng lá trầu không có thể giúp giảm ngứa, có tác dụng sát khuẩn và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Cách nấu nước lá trầu không tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy một nắm lá trầu không, rửa sạch và vò nát lá.
  • Bước 2: Đun khoảng 2 lít nước. Khi nước sôi, cho lá trầu vào và đun thêm 3 phút nữa. Sau đó, tắt bếp.
  • Bước 3: Vớt bỏ bã và loại bỏ khỏi nước.
  • Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào dung dịch lá trầu để nhiệt độ phù hợp cho bé.
  • Bước 5: Sử dụng dung dịch nước lá trầu để tắm cho bé.
Lá trầu không
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Lá trầu không

2.3 Lá khế

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Tắm lá khế có giúp chữa thủy đậu không? Câu trả lời là được. Lá khế là một loại lá phổ biến trong y học dân gian, được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng, nổi mẩn và thủy đậu. Với vị chát và tính mát, lá khế có khả năng làm dịu và làm se miệng các nốt mụn, lở loét. Ngoài ra, nhờ tính chất diệt khuẩn và kháng viêm hiệu quả, lá khế còn giúp giảm tình trạng ngứa và kích ứng trên da.

Cách tắm lá khế cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Chuẩn bị một nắm lá khế (khoảng 200g) rửa sạch, cùng 3 lít nước và một ít muối.
  • Bước 2: Vo lá bỏ vào nồi, đun sôi khoảng 15 phút rồi cho muối vào và để nguội.
  • Bước 3: Pha loãng hỗn hợp với nước và tắm như bình thường.

Nếu trẻ bị mẩn ngứa thông thường, tắm nước lá khế cũng giúp chữa mẩn ngứa hiệu quả.

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá khế

2.4 Lá mướp đắng

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng. Mướp đắng, bao gồm lá và quả, có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Theo Đông y, mướp đắng có tính mát và vị đắng, được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để trị mụn nhọt, đau mắt đỏ và tình trạng nóng trong cơ thể. Ngoài ra, mướp đắng còn có tính kháng viêm và giảm mụn, giúp điều trị bệnh thủy đậu hiệu quả.

Cách tắm lá mướp đắng cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy một nắm lá mướp đắng và rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn. Xay hoặc giã nhuyễn lá mướp đắng.
  • Bước 2: Vắt lấy nước từ lá mướp đắng đã xay hoặc giã. Pha nước từ lá mướp đắng với nước ấm.
  • Bước 3: Thêm một vài hạt muối vào nước pha để tạo ra dung dịch tắm cho bé.
  • Bước 4: Sử dụng nước lá mướp đắng đã pha để tắm cho bé.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng

2.5 Lá chè xanh

Lá chè xanh đã được biết đến từ lâu với khả năng làm lành vết thương, kháng vi khuẩn và chống viêm nhờ các chất oxy hóa và kháng khuẩn. Vì vậy, mẹ có thể sử dụng lá chè xanh để nấu nước tắm cho bé, giúp điều trị thủy đậu.

Cách nấu nước lá chè xanh tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Mẹ lấy lá chè xanh, rửa sạch và vò nát. Sau đó, nấu lá chè xanh với 2 lít nước và thêm một ít muối. 
  • Bước 2: Nước sôi, đun thêm vài phút rồi chắt lấy nước và pha thêm nước lạnh để tắm cho trẻ.

Lá chè xanh nấu nước tắm chữa bệnh sởi cho trẻ rất hiệu quả. Mẽ đã thử chưa?

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá chè xanh
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá chè xanh

2.6 Lá tre

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời lá lá tre. Lá tre có tính chất lành tính và có tác dụng làm mát, hạ sốt và tăng cường tiểu tiết. Ngoài ra, nước từ lá tre còn có khả năng giảm viêm, giới hạn viêm loét và hạ sốt trong trường hợp mắc thủy đậu.

Cách nấu nước lá tre tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Mẹ lấy một nắm lá trẻ rửa sạch rồi vò nát.
  • Bước 2: Cho lá tre vào nấu cùng 1-2 lít nước và đun sôi với lửa nhỏ khoảng 15 phút.
  • Bước 3: Sau cùng, chắt nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá tre
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá tre

2.7 Lá xoan

Lá xoan được sử dụng trong dân gian để điều trị các bệnh da và giảm sự xâm nhập của sâu bọ nhờ thành phần chứa alkaloid độc. Khi trẻ bị thủy đậu, cha mẹ có thể sử dụng lá xoan để nấu nước tắm cho bé, giúp kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ làm lành các mụn nước một cách nhanh chóng.

Cách nấu nước lá xoan tắm cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Mẹ lấy khoảng 300g lá xoan, rửa sạch rồi đun sôi với khoảng 2 lít nước trong 30 phút.
  • Bước 2: Sau đó, chắt lấy nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì?
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá xoan

2.8 Cỏ chân vịt

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Cha mẹ nên nấu nước cỏ chân vịt để tắm cho bé thủy đậu. Theo y học cổ truyền, cỏ chân vịt có tính mát, không độc, vị chát nhạt và có tác dụng giảm triệu chứng phát ban, bỏng nước và thủy đậu.

Cây này cũng có khả năng kháng khuẩn và chống viêm nhiễm, giúp ngăn chặn sự lây lan của thủy đậu và thúc đẩy quá trình phục hồi của tổn thương trên da.

Cách nấu nước tắm cỏ chân vịt:

  • Lấy một nắm cỏ chân vịt và cỏ nhọ nồi, rau má, rửa sạch để làm sạch.
  • Đặt các nguyên liệu vào cối và giã nát chúng. Thêm một ít nước để tạo thành một hỗn hợp.
  • Lọc hỗn hợp để lấy được nước cốt.
  • Sau khi trẻ đã tắm xong, lấy nước cốt từ bước trước và lau lên vùng da của trẻ đang bị thủy đậu.
  • Thực hiện quy trình này hai lần mỗi ngày, liên tục trong vài ngày để tình trạng thủy đậu giảm đi rõ rệt.
Cỏ chân vịt
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Cỏ chân vịt

2.9 Lá kinh giới

Lá kinh giới có vị cay và tính ấm theo quan niệm Đông y, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị mụn nhọt và kháng viêm. Do đó, nhiều người đã sử dụng lá kinh giới để tắm cho trẻ khi trẻ bị thủy đậu. Tắm bằng lá kinh giới giúp kháng khuẩn, giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của các nốt thủy đậu mới và thúc đẩy quá trình phục hồi của các nốt mụn đã xuất hiện.

Cách tắm lá kinh giới cho bé thủy đậu:

  • Bước 1: Lấy khoảng 50g lá kinh giới và rửa sạch cho sạch bụi bẩn.
  • Bước 2: Đun sôi 1,5 lít nước trong một nồi. Cho lá kinh giới vào nồi nước sôi và đun trong vài phút.
  • Bước 3: Tắt bếp và chắt nước lá kinh giới ra một chậu.
  • Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào nước lá kinh giới để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho trẻ.
  • Bước 5: Sử dụng nước lá kinh giới đã pha để tắm cho trẻ.

Nếu trẻ ho, cảm cúm và sổ mũi, mẹ cũng có thể cho bé tắm lá kinh giới để nhanh hết bệnh.

(*) Lưu ý: Các loại lá trên đều là kinh nghiệm dân gian truyền miệng. Mẹ có thể cho bé tắm thử để kiểm nghiệm hiệu quả hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Lá kinh giới

3. Lưu ý khi sử dụng cây tắm thủy đậu cho trẻ

Tuy việc tắm lá chữa thủy đậu cho trẻ hiệu quả nhưng cha mẹ cũng cần lưu ý:

  • Kiên nhẫn thực hiện tắm lá hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. 
  • Nếu thấy da bé có biểu hiện bất thường như đỏ, sưng, nổi mẩn thì không được tiếp tục sử dụng cho bé. 
  • Sử dụng lá đảm bảo vệ sinh và không chứa hóa chất có thể gây hại cho da bé. 
  • Đảm bảo nhiệt độ nước ấm vừa phải khi tắm cho trẻ.

[inline_article id=183956]

Trên đây là 9 loại lá giúp giải đáp thắc mắc trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì nhanh khỏi của cha mẹ. Hy vọng bé nhà mình sẽ sớm khỏi bệnh và có làn da khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

Vì thế, có nhiều người mẹ thắc mắc không biết trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về vấn đề này, mẹ nhé.

Trẻ em bao nhiêu tuổi thì dùng được mật ong?

Mặc dù mật ong rất bổ dưỡng nhưng mẹ chỉ nên cho trẻ sau 12 tháng tuổi dùng dưỡng chất này. Bởi vì, mật ong chứa vi khuẩn hình thành bào tử với tên gọi là Clostridium botulinum, có thể nhân lên trong ruột (1).

Các vi khuẩn này sẽ giải phóng độc tố gây kích ứng đường ruột của trẻ và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Điều này xảy ra vì trẻ sơ sinh có hệ tiêu hóa kém phát triển và dẫn tới không đủ axit để tiêu diệt bào tử Clostridium.

Tuy nhiên, mật ong sẽ an toàn và tốt hơn cho trẻ trên 1 tuổi. Vì hệ tiêu hóa của các con đã đủ trưởng thành để chống lại vi khuẩn có hại (2). Tuy nhiên, bạn nên sử dụng mật ong để thay thế cho đường tinh luyện khi pha chế thức uống cho trẻ ví dụ như nước cam.

>> Bạn có thể xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không?

Khi đủ 1 tuổi, thì trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nếu trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, bạn có thể cho trẻ từ 1 tuổi trở lên sử dụng mật ong hàng ngày như một chất làm ngọt tự nhiên, thuốc giảm ho tự nhiên hoặc là sản phẩm bôi ngoài da cho các vết loét và vết thương nhỏ.

Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ bị nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong mật ong, nhất là phấn hoa ong thì không nên sử dụng. Dù tình trạng này hiếm gặp nhưng dị ứng phấn hoa ong có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Các dấu hiệu và triệu chứng dị ứng mật ong bao gồm:

Trẻ em uống mật ong hàng ngày có tốt không?
Trẻ em uống mật ong hàng ngày có tốt không?

Những lợi ích khi cho trẻ dùng mật ong

Nếu mẹ cho trẻ từ 1 tuổi trở lên sử dụng mật ong đúng cách thì trẻ có thể nhận được những lợi ích sau:
  • Cung cấp năng lượng: Một thìa cà phê mật ong cung cấp khoảng 20-30 calo. Khi bạn thêm mật ong vào bữa ăn của trẻ sẽ đáp ứng đủ tổng lượng calo cần cung cấp. Còn nếu bạn cho trẻ uống mật ong, hãy chọn mật ong có GI thấp để hỗ trợ sức khỏe tổng thể của trẻ nhé (3).

GI là tên viết tắt của cụm từ Glycemic Index (Chỉ số đường huyết) – một chỉ số đo mức tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm chứa carbohydrate. Chỉ số này giúp đánh giá cách thức thực phẩm ảnh hưởng đến đường huyết. Với các thực phẩm có GI thấp thường gây ra tăng đường huyết chậm hơn so với các thực phẩm có GI cao.

Để chọn mật ong có GI thấp, bạn nên cân nhắc chọn loại mật ong nguyên chất, tự nhiên (ví dụ như mật ong hoa rừng) hơn là mật ong đã được xử lý hoặc có chứa phụ gia. Tuy nhiên, giá trị cụ thể của GI có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả cách cơ thể của mỗi người xử lý đường huyết. Do đó, nếu bạn quan tâm đến chỉ số đường huyết khi sử dụng mật ong, hãy thảo luận với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có sự tư vấn cụ thể.

  • Hỗ trợ chữa bệnh: Mật ong được biết đến với đặc tính chữa bệnh, kháng khuẩn và điều trị các vết thương, vết côn trùng cắn, vết bỏng, mụn nhọt và vết loét. Bạn có thể sử dụng hỗn hợp mật ong với sáp ong + dầu ô liu để điều trị làn da trẻ bị tổn thương hoặc gặp các tình trạng như bệnh vẩy nến hoặc viêm da dị ứng ở trẻ em (4).
  • Kháng vi-rút: Mật ong nguyên chất có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút chống lại vi khuẩn gây bệnh và mầm bệnh đường ruột. Do đó, những đặc tính này có thể là lý do khiến mật ong được các chuyên gia sử dụng trong y học Ayurvedic, nhất là để hỗ trợ điều trị ho và cảm lạnh. Ngoài ra, nếu bạn cho trẻ tiêu thụ mật ong có kiểm soát cũng có khả năng ngăn ngừa các vấn đề về răng như sâu răng (3).
  • Chống viêm: Nhờ hoạt tính chống oxy hóa, mật ong được coi là một loại thuốc tự nhiên hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm như đau họng, hen suyễn, viêm niêm mạc, viêm dạ dày ruột,… (5) (6).
  • Đặc tính chống oxy hóa và kháng sinh: Mật ong tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa và kháng sinh. Đặc tính nhặt gốc tự do được truyền bởi phenol trong khi đặc tính kháng sinh được truyền bởi chất ức chế. Những đặc tính tăng cường sức khỏe này đã giúp mật ong trở thành loại thực phẩm phổ biến nhất đối với trẻ nhỏ (7).
  • Đặc tính prebiotic: Mật ong hoạt động như một prebiotic giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn lành mạnh trong ruột. Mật ong khi được thêm vào bơ sữa hoặc sữa chua sẽ tạo thành sự kết hợp tiền probiotic tốt giúp duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh ở trẻ em (8).
  • Giảm trào ngược dạ dày: Nếu trẻ bị trào ngược dạ dày, mật ong có thể được sử dụng để giảm triệu chứng bằng cách bao phủ niêm mạc thực quản và dạ dày. Điều này ngăn chặn dòng thức ăn và dịch dạ dày trào lên. Bên cạnh đó, mật ong còn kích thích các mô trên cơ thắt để hỗ trợ tái phát triển làm giảm nguy cơ trào ngược axit.
  • Giảm táo bón và tiêu chảy: Táo bón và tiêu chảy không phải là hiếm gặp ở trẻ em. Vì vậy, nếu trẻ mắc phải một trong hai bệnh này, bạn nên cho trẻ uống mật ong khi bụng đói để cải thiện nhu động ruột bằng cách tăng hàm lượng nước trong phân.
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Lợi ích khi cho trẻ uống mật ong
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Lợi ích khi cho trẻ uống mật ong

Hướng dẫn cách pha mật ong cho trẻ em khoa học

Sau khi tìm hiểu trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không; bạn cũng cần biết thêm cách pha mật ong cho trẻ em đúng và khoa học dưới đây:

  • Trộn sữa chua và mật ong để trẻ ăn xế.
  • Phết mật ong lên bánh kếp, bánh quế, bánh mì nướng.
  • Thay vì thêm đường, hãy thêm mật ong để làm ngọt sữa.
  • Thêm mật ong vào bột yến mạch để tăng hương vị cho món ăn.
  • Nếu con bạn thích sinh tố có vị ngọt có thể thêm mật ong vào thay thế cho đường.
  • Sử dụng mật ong như chất phủ trên, chất tạo hương vị hoặc chất thay thế đường trong thực phẩm nướng.

[key-takeaways title=””]

Bạn nên đưa mật ong vào chế độ ăn của trẻ từ từ để kiểm tra các phản ứng dị ứng ở trẻ. Điều này cũng sẽ giúp trẻ có đủ thời gian để thích nghi với hương vị thơm ngon và kết cấu dính của mật ong khi tiêu thụ. Trong quá trình cho con dùng mật ong, cần cho con ăn ít một để thử phản ứng dị ứng ở trẻ. Bạn nên cho trẻ ngừng dùng mật ong nếu nhận thấy các tác dụng phụ như khó thở, yếu cơ và táo bón.

[/key-takeaways]

Ngoài vấn đề trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không; bạn có thể thao khảo thêm cách nấu cháo gà cho trẻ ăn dặm với rau trên MarryBaby nhé.

Bạn nên cho trẻ dùng mật ong vào buổi sáng hay tối?

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không và cách pha mật ong cho trẻ em như thế nào?
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không và cách pha mật ong cho trẻ em như thế nào?

Mặc dù trẻ có thể dùng mật ong bất cứ thời điểm nào trong ngày, nhưng nếu bạn cho trẻ dùng mật ong vào các thời điểm sau sẽ phát huy tối ưu công dụng:

  • Sáng sớm: Uống mật ong vào sáng sớm có thể giúp cung cấp năng lượng, giảm mệt mỏi và đói bụng. Nhờ đó, tinh thần của trẻ sẽ cảm thấy hưng phấn hơn.
  • Buổi chiều: Nếu trẻ dùng mật ong khi thời điểm giao thoa giữa buổi trưa và buổi tối sẽ giúp giảm sự hỗn loạn của não bộ và tỉnh táo hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: 12 bữa sáng cho bé 2-3 tuổi nhanh gọn và đủ dinh dưỡng

Những lưu ý khi cho trẻ dùng mật ong mỗi ngày

Bên cạnh việc bạn tìm hiểu vấn đề, trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không. Nếu cho trẻ uống mật ong, bạn cũng nên lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra hạn sử dụng khi mua: Bạn cần kiểm tra ngày sản xuất và nội dung ghi trên nhãn để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ.
  • Khi lấy mật ong xong phải đậy nắp lại: Bạn không nên mở nắp hũ mật ong sau khi sử dụng. Vì điều này có thể khiến cho côn trùng và bụi rơi vào mật ong.
  • Lưu ý cách bảo quản và sử dụng: Bạn nên nhớ luôn bảo quản mật ong nơi thoáng mát. Bên cạnh đó, bạn nên sử dụng mật ong trong vòng 1-2 tháng sau khi mở nắp sẽ tốt cho sức khoẻ hơn.
  • Không cho trẻ ăn quá nhiều mật ong: Mật ong chứa nhiều calo và các loại đường tự do như fructose. Nếu trẻ tiêu thụ mật ong quá mức có thể dẫn đến tăng cân, sâu răng và các vấn đề về dạ dày.
  • Theo dõi phản ứng của trẻ: Quan sát sự phản ứng của trẻ sau khi ăn mật ong. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc vấn đề về sức kháng, ngưng sử dụng mật ong và đến gặp bác sĩ.
  • Chọn mật ong chất lượng: Đảm bảo rằng bạn mua mật ong tươi, nguyên chất, không bị nhiễm khuẩn hoặc đã qua xử lý nhiệt để loại bỏ khuẩn botulinum.

[inline_article id=261028]

Tóm lại, trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Bạn có thể cho trẻ dùng mật ong mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn chỉ nên cho trẻ dùng mật ong khi đã tròn 1 tuổi trở lên thôi nhé. Vì nếu trẻ sơ sinh dùng mật ong có thể bị ngộ độc không tốt cho sức khoẻ. Những thông tin trên của MarryBaby chỉ mang tính chất tham khảo. Để an toàn cho sức khoẻ của trẻ, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước cho trẻ dùng mật ong nhé!