Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Lịch uống vitamin a cho trẻ 2023 chi tiết không nên bỏ qua

Trước khi đến phần lịch uống vitamin A cho trẻ 2023, mời mẹ điểm qua vai trò của vitamin A đối với trẻ.

1. Vai trò của vitamin A đối với sự phát triển của trẻ

Vitamin A là một vitamin quan trọng đối với sự phát triển và duy trì sức khỏe của trẻ em. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của vitamin A đối với sự phát triển của trẻ:

  • Phát triển thị lực: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động bình thường của mắt. Thiếu vitamin A có thể gây ra các vấn đề về thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa ở trẻ em.
  • Củng cố hệ miễn dịch: Vitamin A hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp trẻ phòng ngừa và đối phó với các bệnh nhiễm trùng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da và niêm mạc lành mạnh, tạo ra một “rào cản” để ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập cơ thể.
  • Phát triển xương và răng: Vitamin A cũng cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Vitamin A tham gia vào quá trình tạo ra và duy trì các tế bào xương và niêm mạc trong miệng.
  • Phát triển tế bào: Vitamin A có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và tạo ra các tế bào cơ thể, bao gồm cả tế bào da và tế bào tại niêm mạc.
  • Tăng cường sự phát triển tổng thể: Ngoài các vai trò cụ thể, vitamin A còn giúp cải thiện sự phát triển tổng thể của trẻ, bao gồm sự phát triển tinh thần và thể chất.

Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ở trẻ em, bao gồm các vấn đề thị lực, suy dinh dưỡng, và nhiễm trùng. Do đó, mẹ cần đảm bảo rằng trẻ nhận đủ lượng vitamin A cần thiết thông qua chế độ ăn uống, thực phẩm bổ sung.

>>Mẹ xem thêm: Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Có nên kết hợp cả 2 cho bé?

2. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ 2023

2.1. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ 2023

Theo lịch uống vitamin A cho trẻ hàng năm, nhà nước đều tổ chức 2 đợt uống vitamin A miễn phí cho trẻ 6 – 59 tháng. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ thường được triển khai vào 2 đợt:

  • Đợt 1: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 2 tháng 6.
  • Đợt 2: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 2 tháng 12.

Các đợt cung cấp vitamin A này được tiến hành tại các trạm y tế cấp xã/phường hoặc tại các địa điểm được chỉ định bởi tổ dân phố. Mỗi lần bổ sung vitamin A cho trẻ chỉ sử dụng một liều duy nhất, uống qua đường miệng.

Lịch trình cung cấp vitamin A có thể thay đổi hàng năm, vì vậy cha mẹ cần chú ý theo dõi thông báo từ cơ quan địa phương để không bỏ lỡ cơ hội cho con nhận vitamin A liều cao. Khi đưa trẻ đến nhận vitamin A bổ sung, cha mẹ cũng sẽ nhận được hướng dẫn về liều lượng thích hợp cho trẻ.

lịch uống vitamin a cho trẻ

2.2. Liều lượng bổ sung vitamin A cho trẻ

Dưới đây là liều lượng vitamin A thích hợp cho trẻ ở từng độ tuổi được WHO khuyến nghị:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi: 50,000 IU, uống vào tuần thứ 6, 10 và 14.
  • Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi: 100,000 IU trong 4 – 6 tháng.
  • Trẻ trên 12 tháng tuổi: 200,000 IU trong 4 – 6 tháng.

Ngoài trẻ nhỏ, phụ nữ sau sinh cũng nên bổ sung 200.000 IU trong 1 tháng sau sinh để phòng ngừa thiếu vitamin A. 

>> Mẹ xem thêm: Hướng dẫn bổ sung Vitamin C cho bé – Top 10 sản phẩm được tin dùng

3. Quên cho trẻ dùng vitamin A thì phải làm sao?

Hiện nay, có nhiều nơi quảng cáo bán vitamin A và nhiều cha mẹ đã sử dụng loại vitamin này như một cách bổ sung cho con khi đã bỏ lỡ chương trình miễn phí cung cấp vitamin A từ nhà nước theo lịch uống vitamin A cho trẻ 2023. Tuy nhiên, cha mẹ cần nhớ rằng, vitamin A liều cao được cung cấp trong chương trình miễn phí của nhà nước hoàn toàn không được phép bán trên thị trường.

Nếu bỏ lỡ lịch uống vitamin A cho trẻ lần này, cha mẹ có thể bổ sung vitamin A cho con trong quá trình tiêm chủng. Trong trường hợp trẻ bị sốt hoặc đang sử dụng các loại thuốc điều trị khác vào thời điểm cung cấp vitamin A từ nhà nước, cha mẹ có thể đến trạm y tế địa phương để yêu cầu bổ sung cho con sau đó hoặc đưa trẻ đến tiêm bổ sung càng sớm càng tốt.

Ngoài ra, trong chế độ ăn hàng ngày, cha mẹ cũng nên tăng cường việc bổ sung vitamin A cho con thông qua các thực phẩm như sữa, bơ, trứng, cá biển, rau và quả.

Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A nếu lỡ bỏ qua lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A bên cạnh quan tâm lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ

4. Những lưu ý khi cho trẻ đi uống vitamin A

Trong quá trình tuân thủ lịch uống vitamin A cho trẻ, có một số vấn đề mà mẹ cần lưu ý:

  • Mỗi đợt, trẻ chỉ được uống một liều duy nhất. Cha mẹ không nên tự ý lạm dụng vitamin A, vì việc dùng quá liều có thể gây dư thừa và ngộ độc.
  • Khi cho trẻ uống vitamin A, mẹ nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc mà trẻ đang sử dụng. Vitamin A không nên được kết hợp với neomycin, cholestyramine, paraffin và Retinoid.
  • Sau khi uống vitamin A, trẻ có thể gặp một số tác dụng phụ như đi ngoài, đau bụng hoặc buồn nôn. Những triệu chứng này thường tự giảm sau vài ngày, vì vậy mẹ không cần quá lo lắng.
  • Nếu trẻ có các biến chứng nguy hiểm như suy giảm miễn dịch, đau xương, các vấn đề tim mạch hoặc tăng tổn thương gan, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ một cách nhanh chóng.

[inline_article id=283761]

Trên đây là chi tiết Lịch uống vitamin A cho trẻ 2023. Hy vọng những thông tin trên bổ ích cho các mẹ đang có con nhỏ có nhu cầu bổ sung vitamin A.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ? Khi nào cần đến nha sĩ?

Khi răng vĩnh viễn bắt đầu mọc, chúng sẽ nhô dần lên trên và đẩy ngã răng sữa. Trẻ bắt đầu thay những chiếc răng sữa đầu tiên vào năm thứ 6-7 tuổi. Do đó, nhiều cha mẹ thắc mắc về vấn đề “răng sữa của bé lung lay bao lâu thì nhổ”.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết răng sữa của bé lung lay bao lâu thì nhổ; lưu ý khi nhổ răng sữa cho bé.

1. Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ?

Theo khuyến cáo chung, các răng cửa sữa lung lay trong vài ngày; răng hàm sữa lung lay khoảng 1 tuần là có thể tiến hành nhổ được. Nếu răng bé lung lay quá lâu nhưng không được nhổ, tốt nhất cha mẹ nên đưa bé đến gặp nha sĩ.

Tuy nhiên, vẫn chưa có câu trả lời cụ thể về thời gian chính xác cho việc bao lâu thì nhổ răng sữa khi nó lung lay. Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ sẽ tùy thuộc vào từng tình trạng, vị trí của răng nhất định.

Cha mẹ nên chọn lúc răng bé lung lay nhiều, chân răng bị đứt gần hết mới nhổ để trẻ ít cảm thấy đau răng và ít chảy máu hơn. Vẫn còn nhiều vấn đề khác cha mẹ cũng nên lưu tâm xoay quanh chuyện răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ.

Ví dụ như răng sữa vừa lung lay thì nhổ có được không? Đọc tiếp để khám phá nhé!

2. Răng sữa mới lung lay có nên nhổ không?

Nếu nhổ răng sữa quá sớm, cụ thể là lúc chúng chưa lung lay hoặc mới lung lay thì có thể dẫn đến nhiều vấn đề răng miệng như:

  • Răng vĩnh viễn của bé mọc lệch, sai vị trí, mất định hướng và sai khớp cắn.
  • Răng sữa mất trước khi răng vĩnh viễn chưa mọc lên có thể ảnh hưởng đến phát âm của bé. Bé dễ bị ngọng.

Vì răng sữa có vai trò quan trọng không kém răng vĩnh viễn, giúp trẻ cắn, nhai, nghiền nát thức ăn; giúp việc tiêu hóa thức ăn của trẻ được dễ dàng hơn. Răng sữa giúp giữ cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí, lại còn giúp em bé phát âm chuẩn hơn.

Với những tác hại nguy hiểm kể trên, khi răng sữa của trẻ có dấu hiệu lung lay. Tốt hơn hết cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp nha sĩ để xác định xem có nhổ răng được hay chưa.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Làm sao để bé thay răng đẹp, đều, trắng sáng?

răng sữa mới lung lay thì có nên nhổ không?
Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ? Không nên nhổ răng sữa quá sớm vì có thể dẫn đến răng vĩnh viễn mọc lệch

3. Nhổ răng sữa cho bé như thế nào là đúng cách?

Trước khi bắt đầu nhổ răng, cha mẹ nên rửa tay thật sạch. Cha mẹ cũng có thể đeo bao tay y tế để hạn chế lượng vi khuẩn tiếp xúc răng bé.

Tiếp theo, cha mẹ có thể áp dụng một trong những cách nhổ răng sữa cho bé bên dưới để giảm tỷ lệ chảy máu răng và đau nướu cho bé:

  1. Cho bé tự dùng lưỡi lung lay răng sữa của mình.
  2. Làm tê nướu răng của bé trước khi nhổ bằng việc chườm đá lạnh, thuốc tê..
  3. Cho bé ăn thức ăn giòn/cứng như cà rốt, bánh quy giúp răng bé nhanh rụng.
  4. Thao tác dứt khoát khi nhổ răng sữa nhằm hạn chế đau đớn và chảy máu răng cho bé.
  5. Tránh nhổ răng bằng phương pháp “tay nắm cửa” vì phương pháp này sẽ khiến nướu răng bé chảy máu nhiều hơn.

Cha mẹ có thể tham khảo hướng dẫn từng cách nhổ răng cho bé chi tiết: Hướng dẫn cách nhổ răng sữa cho bé tại nhà an toàn và không đau

4. Những lưu ý khi nhổ răng sữa cho trẻ 

Nếu đã biết răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ; cha mẹ cũng nên lưu ý một số vấn đề khi nhổ răng cho bé như:

  • Cha mẹ nên chọn đúng thời điểm nhổ răng, chọn nơi nhổ răng uy tín cho bé.
  • Cha mẹ nên giải thích cho trẻ biết về tầm quan trọng của việc thay răng trước khi nhổ răng cho bé. Có như vậy bé sẽ bớt quấy khóc khi nhổ răng.
  • Trước và trong khi nhổ răng, hãy tạo một tâm thế thoải mái cho bé. Trấn an bé bằng những hành động nhẹ nhàng, hứa sẽ mua kẹo, đồ chơi cho bé nếu bé ngoan ngoãn nhổ răng.
  • Sau khi nhổ răng xong chỗ răng bị nhổ dễ bị nhiễm khuẩn. Cha mẹ nên chuẩn bị sẵn thuốc chống viêm và vệ sinh khoang miệng cho bé thật sạch sẽ. Nên cho bé súc miệng bằng nước muối sinh lý thường xuyên.
Hướng dẫn nhổ răng cho bé
Bên cạnh vấn đề răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ, cha mẹ nên chọn nơi nhổ răng uy tín cho bé

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nha khoa?

Nếu bất kỳ trường hợp nha khoa nào sau đây xảy ra, hãy đưa trẻ đi khám răng sớm để được can thiệp đúng đắn từ đầu:

  • Răng sữa rụng sớm.
  • Răng sữa bị sâu hỏng.
  • Răng sữa lung lay do chấn thương
  • Răng vĩnh viễn không mọc đúng vị trí.
  • Răng vĩnh viễn đã mọc lên nhưng răng sữa chưa rụng đi.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bật mí 7 cách trị đau răng cho trẻ tại nhà

Với một số trường hợp, cha mẹ không nên tự ý nhổ răng cho bé tại nhà:

  • Trẻ bệnh tim mạch.
  • Trẻ đang sốt cao hoặc đang gặp vấn đề răng miệng : sưng nướu, chảy máu, đau nhức hay viêm lợi cấp.
  • Trẻ có bệnh toàn thân (bệnh tiểu đường): trẻ có thể gặp vấn đề chảy máu hoặc nhiễm trùng nặng hơn so với trẻ bình thường.

[inline_article id=60672]

Trên đây là toàn bộ thông tin về vấn đề Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ. Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Làm sao để bé thay răng đẹp, đều, trắng sáng?

MarryBaby sẽ hướng dẫn cha mẹ một vài cách làm sao để bé thay răng đẹp. Nhưng đầu tiên, trước khi biết được làm sao để bé thay răng đẹp, cùng tìm hiểu độ tuổi thay răng sữa của bé.

1. Trẻ mấy tuổi thay răng sữa?

Trẻ lên mấy thì bắt đầu thay răng sữa? Khi bước sang giai đoạn từ 5 – 6 tuổi, trẻ bắt đầu thay răng sữa bằng những răng vĩnh viễn.

Quá trình trên cũng có thể xảy ra muộn hơn, ở những trẻ đã 7 – 8 tuổi. Ngoài ra, bé gái thường có xu hướng thay răng sớm hơn bé trai và thay chiếc răng sữa cửa hàm dưới trước.

Tất cả những chiếc răng đầu tiên của trẻ không mọc cùng một lúc. Thông thường, 2 chiếc răng cửa phía dưới sẽ nhú lên đầu tiên; cũng là chiếc đầu tiên sẽ thay. Theo sau đó là 2 răng cửa giữa ở hàm trên rồi đến các răng cửa bên ở cả hàm trên và dưới.

Đến năm trẻ 13 tuổi, hầu hết trẻ em đã có 28 chiếc răng vĩnh viễn. Đến 20 tuổi hoặc muộn hơn, trẻ bắt đầu mọc răng khôn và có đủ 32 chiếc răng.

Như vậy, cha mẹ đã biết sơ lược về quá trình mọc răng và khi nào trẻ thay răng sữa. Tiếp theo sẽ là phần cha mẹ mong chờ nhất “Làm sao để bé thay răng đẹp?”.

2. Làm sao để bé thay răng đẹp, đều và trắng sáng?

Muốn biết làm sao để bé thay răng đẹp; cha mẹ có thể áp dụng các cách dưới đây.

2.1 Chú ý lịch thay răng sữa của trẻ

Làm sao để bé thay răng đẹp thì đầu tiên, cha mẹ cần nắm rõ thứ tự mọc răng vĩnh viễn của bé là như thế nào; để giúp bé thay răng hợp lý và chuẩn bị kỹ lưỡng mọi thứ để đón những chiếc răng mới của bé mọc.

Quá trình thay răng của trẻ diễn ra theo trình tự như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 2 răng cửa giữa hàm dưới → 2 răng cửa giữa hàm trên.
  • 7 – 8 tuổi: 2 răng cửa bên hàm trên → 2 răng cửa bên hàm dưới.
  • 9 – 11 tuổi: 2 răng hàm trên thứ nhất → 2 răng hàm dưới thứ nhất.
  • 9 – 12 tuổi: 2 răng nanh hàm dưới.
  • 10 – 12 tuổi: 2 răng nanh hàm trên → 2 răng hàm dưới thứ hai → 2 răng hàm trên thứ hai.

Ghi nhớ lịch thay răng này và kết hợp các mẹo dưới đây; cha mẹ sẽ không còn băn khoăn làm sao để bé thay răng đẹp nữa.

>> Cha mẹ có thể tham khảo thêm: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

2.2 Theo dõi quá trình phát triển của răng sữa và răng vĩnh viễn

Làm sao để bé thay răng đẹp?
Làm sao để bé thay răng đẹp? Luôn theo dõi sự phát triển của răng bé

Việc thường xuyên quan sát răng trẻ sẽ giúp các bậc phụ huynh sớm phát hiện ra những vấn đề bất thường của răng miệng.

Những vấn đề thường gặp có thể là răng vĩnh viễn mọc chậm hoặc mọc sai vị trí; răng mọc không đều; răng bị thưa; răng hô hoặc móm. Đôi khi, một số trẻ gặp phải tình trạng có quá ít răng vĩnh viễn (răng bị mất bẩm sinh); và ngược lại, một vài bé cũng có thể có thêm răng (răng thừa)..

Vì thế, làm sao để bé thay răng đẹp? Câu trả lời chính là luôn theo dõi sự phát triển của răng bé. Việc theo dõi sát sao sự phát triển răng của trẻ sẽ giúp khắc phục vấn đề sớm hơn, hiệu quả hơn và dễ dàng hơn

2.3 Không nhổ khi răng sữa chưa sẵn sàng rụng

Một trong những cách làm sao để bé thay răng đều đẹp chính là không nhổ trước những chiếc răng chưa lung lay. Việc nhổ răng trước khi chúng lung lay có thể dẫn đến tình trạng răng vĩnh viễn mọc chen hàng với các răng sữa khác; dẫn đến tình trạng răng mọc lệch. 

Ngoài ra, nếu cha mẹ nhổ răng bé quá sớm có thể ảnh hưởng đến khả năng nhai của bé; hoặc là khiến nướu bị nhiễm trùng.

Nếu nhổ răng sữa cho bé quá muộn, thì răng vĩnh viễn không có chỗ để phát triển, khiến răng mọc lệch, chen chúc. Vì vậy, làm sao để để bé thay răng đẹp, không bị hô móm chính là nhổ răng sữa đúng thời điểm, lúc răng sữa lung lay.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 15 mẹo giúp bé mọc răng không đau, không sốt hiệu quả

2.4 Nhắc bé vệ sinh răng miệng mỗi ngày

Nhắc nhở bé vệ sinh răng miệng mỗi ngày
Làm sao để bé thay răng đẹp? Nhắc bé vệ sinh răng miệng mỗi ngày

Làm sao để bé thay răng đẹp? Một yếu tố quyết định hàm răng có đẹp hay không chính là độ sáng bóng và chắc khỏe của răng.

Vì thế, để có một hàm răng đẹp, cha mẹ nên nhắc nhở bé đánh răng mỗi ngày. Nếu không vệ sinh răng miệng đúng cách, sữa và các mảnh vụn thức ăn còn sót lại trong kẽ răng của bé sẽ gây ra mảng bám trên răng; khiến răng ố vàng.

Để răng miệng khỏe mạnh, cha mẹ nên cho bé đánh răng 2 lần/ngày – sau khi ăn sáng và trước khi đi ngủ. Đảm bảo trẻ đánh răng đủ 2 phút/lần, bao gồm:

  • Chải xung quanh các bề mặt răng bên trong, nơi răng tiếp xúc với nướu và cả bề mặt nhai trên cùng
  • Ở mặt trước của răng, chải xung quanh bề mặt bên ngoài răng, gần với nướu.

Sau khi ăn xong, cha mẹ có thể cho bé dùng chỉ nha khoa để lấy đi phần thức ăn thừa bám ở kẽ răng. Sau khi đánh răng xong, cha mẹ nên cho bé súc miệng với nước muối sinh lý hoặc nước miệng. 

2.5 Lựa chọn bàn chải và kem đánh răng phù hợp cho trẻ

Làm sao để bé thay răng đẹp? Cha mẹ nên cho bé sử dụng bàn chải đánh răng nhỏ có lông mềm, mịn nhưng vẫn phải đảm bảo chải được sạch mảng bám. Thay bàn chải thường xuyên sau 3 tháng để hạn chế vi khuẩn bám trên lông bàn chải gây ra các bệnh về nướu răng.

Cần mua cho bé loại kem đánh răng dành cho trẻ em có chứa flour để bảo vệ răng bé. Fluor là một khoáng chất hỗ trợ sự phát triển của xương và răng. Nó củng cố men răng (lớp bảo vệ bên ngoài răng) và giúp ngăn ngừa sâu răng.

Tuy nhiên, cha mẹ tuyệt đối không nên cho bé dùng kem đánh răng của người lớn; vì nồng độ fluor trong đó sẽ khá cao mà men răng của bé thì còn yếu; sẽ làm hỏng răng trẻ.

[inline_article id=60672]

2.6 Chú ý đến chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ

Dù cha mẹ có làm nhiều cách để giúp cho bé thay răng trắng đẹp nhưng không hiểu vì sao răng bé vẫn cứ bị sâu. Nguyên nhân có thể do bé đã ăn quá nhiều các loại thực ăn và đồ uống có đường và có tính axit. Ví dụ như kẹo, bánh ngọt, soda, nước hoa quả, đồ uống thể thao. 

Bé bị sâu răng là do đường trong các loại bánh kẹo giúp các vi khuẩn trong răng bé tiết ra nhiều axit hơn; làm mòn men răng và khiến răng bị đen.

Chính vì thế, làm sao để bé thay răng đều, đẹp, trắng sáng chính là cho bé hạn chế ăn các loại thực phẩm nhiều đường, tinh bột như bánh kẹo, nước uống đóng chai,… Thức uống tốt nhất cho răng của trẻ là nước và sữa. Khi có thể, cha mẹ hãy chọn các loại thực phẩm như sữa chua, trái cây, rau tươi; và các thực phẩm từ sữa khác như phô mai chẳng hạn. 

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Vì sao trẻ nhỏ hay ăn kẹo rất dễ bị sâu răng?

2.7 Loại bỏ những thói quen có hại cho răng miệng

Loại bỏ thói quen có hại cho răng miệng
Làm sao để bé thay răng đẹp? Loại bỏ những thói quen có hại cho răng miệng

Để bé thay răng đều đẹp, bé nên loại bỏ các thói quen xấu ảnh hưởng đến răng miệng. Một số thói quen xấu gây hại đến răng miệng có thể kể đến ăn thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh; dùng lưỡi, tay chạm vào răng sữa lung lay khiến răng bị nhiễm trùng; mút tay, ngậm núm vú giả… sẽ khiến răng vĩnh viễn của bé mọc lệch. 

Ngoài khiến răng mọc lệch, việc trẻ mút ngón tay hoặc ngậm núm vú giả có thể gây ra nhiều hệ luỵ như biến dạng ngón tay, lở loét da, mắc bệnh truyền nhiễm,…

Vậy làm sao để bé cai tật mút tay và thay răng đẹp? Cha mẹ có thể cái mút tay, ngậm núm vú giả cho bé bằng các cách sau:

  • Giải thích cho bé mút tay là xấu.
  • Dán băng cá nhân vào ngón tay bé.
  • Dùng phần thưởng để cai mút tay cho bé.
  • Bôi lên tay bé loại nước có vị bé không thích.
  • Dùng biện pháp “đảo ngược” để cai mút tay cho trẻ.

Để biết chi tiết hơn, cha mẹ có thể tham khảo: 12 cách cai tật mút tay dứt điểm cho bé cực kỳ hiệu quả

2.8 Đưa bé thăm khám răng định kỳ với bác sĩ

Ngoài việc đánh răng, làm sao để bé thay răng đẹp? Khám răng định kỳ 2 lần/năm và kiểm tra răng thường xuyên trong giai đoạn trẻ thay răng là điều cần thiết để có bé được hàm răng khỏe mạnh.

Việc kiểm tra răng miệng của trẻ thường xuyên cũng giúp tăng cơ hội phát hiện và điều trị sớm bất kỳ vết sâu răng nào. Hãy đưa trẻ đi khám răng bất cứ khi nào bé kêu đau răng. Cơn đau này có thể là dấu hiệu của một chiếc răng bị sâu hay một vấn đề răng miệng nào đó.

Trên đây là 8 cách làm sao để bé thay răng đều đẹp và trắng sáng. Hy vọng với những cách trên đây, bé sẽ có bộ răng đáng mơ ước. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Viêm màng não ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết rõ viêm màng não ở trẻ em là gì, nguyên nhân gây ra viêm màng não ở trẻ em, viêm màng não ở trẻ em có chữa được không; cùng nhiều vấn đề về viêm màng não khác nữa.

1. Phân biệt viêm não và viêm màng não ở trẻ em

Viêm màng não (Meningitis) là tình trạng viêm màng mềm (màng mỏng bao phủ não và tủy sống). Nguyên nhân do nhiều nguyên nhân như vi khuẩn, virus, nấm, bệnh,… Viêm màng não trở nặng có thể gây ảnh hưởng đến não.

Viêm màng não có thể bị nhầm lẫn với viêm não; tuy đây là 2 bệnh lý hoàn toàn khác biệt. Viêm não là tình trạng các tác nhân gây bệnh tấn công trực tiếp vào não; không phải màng não.

Hai nguyên nhân phổ biến gây viêm não bao gồm: Viêm não do virus Viêm não Nhật Bản, virus Herpes Simplex; và viêm màng não do vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Hib.

Trẻ nào có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não?

Trẻ có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cao hơn nếu trẻ bị nhiễm trùng do một số loại virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não rất cao.

Theo CDC Hoa Kỳ, trẻ em dưới 1 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh viêm màng não cao nhất; tiếp đến là thanh thiếu niên ở độ tuổi 16-23. Tuy nhiên, bệnh viêm màng não có thể xảy ra ở bất kỳ nhóm đối tượng nào, từ trẻ em đến người lớn.

2. Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não trẻ em

Hầu hết các trường hợp viêm màng não ở trẻ em là do vi khuẩn hoặc virus gây ra; nhưng một số trường hợp có thể là do một số loại thuốc hoặc bệnh tật.

Cả hai loại viêm màng não đều lây lan giống như hầu hết các bệnh nhiễm trùng thông thường khác. Chỉ cần người bị nhiễm bệnh chạm, hôn, ho hoặc hắt hơi vào người không bị nhiễm bệnh; người đó sẽ có nguy cơ mắc bệnh rất cao.

2.1 Viêm màng não do vi khuẩn

viêm màng não do vi khuẩn
Một số vi khuẩn gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm liên cầu khuẩn nhóm B, E. coli, Streptococcus pneumoniae,…

Viêm màng não do vi khuẩn gây ra hiếm gặp nhưng thường nghiêm trọng; và có thể đe dọa tính mạng của trẻ nếu không được điều trị kịp thời.

Vi khuẩn gây ra viêm màng não ở trẻ em có nhiều loại. Ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân phổ biến nhất là liên cầu khuẩn nhóm B, E. coli và ít phổ biến hơn là Listeria monocytogenes. Ở trẻ lớn hơn, vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu); và Neisseria meningitidis (não mô cầu) thường là nguyên nhân gây bệnh.

Trong một số trường hợp viêm màng não do vi khuẩn, trẻ bị nhiễm khuẩn vì vi khuẩn lây lan đến màng não do chấn thương đầu nghiêm trọng hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Trong đó gồm có nhiễm trùng tai nghiêm trọng (viêm tai giữa) hoặc nhiễm trùng xoang mũi (viêm xoang).

2.2 Viêm màng não do virus

nguyên nhân do virus
Một số virus gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm virus cảm lạnh, tiêu chảy, lở loét và cúm

Viêm màng não do virus (còn gọi là viêm màng não vô trùng) phổ biến hơn viêm màng não do vi khuẩn và thường ít nghiêm trọng hơn.

Có nhiều loại virus gây viêm màng não phổ biến, trong đó có virus cảm lạnh, tiêu chảy, lở loét và cúm.

3. Dấu hiệu, triệu chứng và biến chứng viêm màng não trẻ em

3.1 Dấu hiệu, triệu chứng và biến chứng viêm màng não trẻ em

Các triệu chứng viêm màng não ở trẻ em sẽ khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi và nguyên nhân gây bệnh của trẻ. Các triệu chứng có thể bắt đầu vài ngày, sau khi trẻ bị cảm lạnh và sổ mũi, hoặc tiêu chảy và nôn mửa. Tuy nhiên, các triệu chứng cũng có thể xuất hiện đột ngột tuỳ từng trẻ.                                                                                                                                        

Ở trẻ em sơ sinh, các triệu chứng viêm màng não bao gồm:

  • Sốt.
  • Co giật.
  • Bú kém.
  • Cáu gắt.
  • Nôn mửa.
  • Cong lưng. 
  • Tính cách thay đổi.
  • Sẩn hồng ban rải rác.
  • Khóc liên tục không ngừng.
  • Ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Thóp phồng ở trẻ dưới 1 tuổi, cổ cứng ở trẻ trên 1 tuổi

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt phải làm sao?

Dấu hiệu viêm màng não ở trẻ em
Dấu hiệu, triệu chứng viêm màng não phổ biến là sốt, co giật, đau đầu,…

Ở trẻ em từ 1 tuổi trở lên, các triệu chứng của viêm màng não bao gồm:

  • Sốt.
  • Co giật.
  • Đau cổ.
  • Cứng cổ.
  • Đau đầu.
  • Đau lưng.
  • Hay cáu gắt.
  • Dễ buồn ngủ.
  • Không chịu ăn.
  • Ý thức suy giảm.
  • Buồn nôn và ói mửa.
  • Phát ban lốm đốm đỏ tím.
  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng.

Trẻ bị sốt lúc nóng lúc lạnh là một trong những dấu hiệu của bệnh viêm màng não. Vậy cách chữa trị là gì?

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm màng não có thể giống như triệu chứng của nhiều loại bệnh khác. Vì vậy khi thấy trẻ có các triệu chứng trên, hãy đưa trẻ đi khám để chắc chắn trẻ mắc bệnh gì và có cách chữa trị phù hợp. 

3.2 Biến chứng của viêm màng não ở trẻ em

Các biến chứng của viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em và người lớn có thể nghiêm trọng. Chúng bao gồm các vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như mất thính giác; các vấn đề về thị lực; co giật và khuyết tật học tập. Vì mất thính giác là một biến chứng phổ biến, những trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được kiểm tra thính giác sau khi khỏi bệnh.

Một số trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn có thể cần được truyền dung dịch qua đường tĩnh mạch và thuốc để tăng huyết áp. Một số trẻ có thể cần thêm oxy hoặc thở máy nếu khó thở.

Tim, thận và tuyến thượng thận cũng có thể bị ảnh hưởng nếu trẻ bị viêm màng não; tùy thuộc vào nguyên nhân gây nhiễm trùng. Mặc dù một số trẻ mắc các biến chứng về thần kinh khi bị viêm màng não; nhưng hầu hết những trẻ được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng đều hồi phục hoàn toàn.

3.3 Khi nào cần đưa trẻ bị viêm màng não đến bác sĩ?

Đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi trẻ:

  • Chưa tiêm vắc xin.
  • Tiếp xúc với người bị viêm màng não.
  • Các triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.

4. Chẩn đoán và liệu pháp đặc trị viêm màng não ở trẻ em

4.1 Viêm màng não ở trẻ em có chữa được không?

Nếu được phát hiện sớm và điều trị thích hợp, viêm màng não ở trẻ em hoàn toàn có thể chữa khỏi; tránh được những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe như nguy cơ biến chứng và di chứng về sau như điếc, mù lòa, co giật, yếu liệt tay chân,…

Thời điểm phát hiện bệnh rất quan trọng, và ảnh hưởng đến thời gian điều trị trong bao lâu.

4.2 Cách chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em

Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ hỏi cha mẹ về các triệu chứng và tiền sử sức khỏe của bé. Sau đó, bác sĩ sẽ khám sức khỏe cho trẻ. Đôi khi bác sĩ sẽ thực hiện một vào xét nghiệm để chẩn đoán bệnh viêm màng não ở trẻ em, chẳng hạn như:

  • Chọc dò thắt lưng (vòi cột sống): Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách đặt một cây kim vào lưng dưới, cụ thể là ống tuỷ sống của trẻ. Đây là khu vực xung quanh tủy sống. Sau đó bác sĩ sẽ đo áp lực trong ống sống và não. Một lượng nhỏ dịch não tủy (CSF) được lấy ra và gửi đi xét nghiệm để xem có não và tuỷ sống của trẻ có bị nhiễm trùng hay gặp các vấn đề khác hay không.
  • Xét nghiệm máu: Loại xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán cơ thể bé có vi khuẩn, virus gây viêm màng não hay không. 
  • CT scan hoặc MRI:  Đây là những bài kiểm tra cho thấy hình ảnh của não. Chụp CT đôi khi được thực hiện để tìm các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như viêm màng não. MRI có thể cho thấy những thay đổi viêm trong màng não. Hai phương thức xét nghiệm này chỉ cung cấp thêm thông tin; nưng không thể chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em.
  • Gạc mũi, họng hoặc trực tràng: Những xét nghiệm này giúp chẩn đoán loại virus gây viêm màng não.

4.3 Liệu pháp đặc trị viêm màng não ở trẻ em

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, tuổi tác và tình hình sức khỏe chung của trẻ. Nó cũng sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh của trẻ nghiêm trọng như thế nào.                                         

Việc điều trị sẽ khác nhau tùy theo loại viêm màng não. Các liệu pháp điều trị viêm màng não ở trẻ em theo loại bao gồm:

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Điều trị viêm màng não do vi khuẩn cần được bắt đầu càng nhanh càng tốt. Bác sĩ sẽ cho trẻ dùng thuốc kháng sinh IV (tiêm tĩnh mạch) để tiêu diệt vi khuẩn. Trẻ cũng sẽ được uống thuốc corticosteroid. Thuốc steroid sẽ giúp bé giảm sưng, viêm và giảm áp lực tích tụ trong não. Steroid cũng làm giảm nguy cơ mất thính giác và tổn thương não. 
  • Viêm màng não do virus: Hầu hết trẻ bị viêm màng não do virus đều tự khỏi mà không cần điều trị. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị một số phương pháp giúp trẻ giảm bớt các triệu chứng. Không có thuốc điều trị virus gây viêm màng não, ngoại trừ virus Herpes simplex. Virus này được điều trị bằng thuốc kháng virus đường tĩnh mạch. Trẻ sơ sinh và trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu có thể cần phải ở lại bệnh viện.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ có thể được tiêm thuốc kháng nấm đường tĩnh mạch.
  • Viêm màng não lao: Trẻ sẽ được điều trị bằng một đợt thuốc kéo dài hơn 1 năm. Điều trị được thực hiện với một số loại thuốc trong vài tháng đầu tiên. Tiếp theo là các loại thuốc khác trong thời gian còn lại.

4.4 Chăm sóc tại nhà cho trẻ em bị viêm màng não

Khi trẻ đang trong quá trình phục hồi sau khi áp dụng liệu pháp chữa trị bệnh viêm màng não, trẻ cũng cần:

  • Nghỉ ngơi tại giường.
  • Bổ sung oxy hoặc máy thở nếu trẻ khó thở.
  • Tăng lượng nước nạp vào cơ thể hoặc dung dịch IV trong bệnh viện.
  • Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và nhức đầu. Không cho trẻ dưới 19 tuổi uống aspirin hoặc thuốc có chứa aspirin trừ khi có chỉ định của bác sĩ; vì trẻ có nguy cơ mắc hội chứng Reye – một loại bệnh ảnh hưởng đến não và gan.

Hãy nói chuyện với bệnh viên, bác sĩ của trẻ về những rủi ro, lợi ích và tác dụng phụ có thể xảy ra của tất cả các phương pháp điều trị trước khi tiến hành chữa trị cho bé.

5. Cách phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em

5.1 Tiêm chủng

Tiêm chủng ngừa định kỳ có thể ngăn ngừa đường dài bệnh viêm màng não ở trẻ em. Cho trẻ tiêm vắc-xin Hib, sởi, quai bị, bại liệtphế cầu khuẩn có thể bảo vệ chống lại bệnh viêm màng não do những vi khuẩn này gây ra.

Trẻ em cũng nên chủng ngừa vắc-xin liên hợp viêm màng não mô cầu (MenACWY) khi được 11 hoặc 12 tuổi, tiêm nhắc lại ở tuổi 16. Trẻ em trên 11 tuổi chưa được tiêm chủng ngừa cũng nên được chủng ngừa. Đặc biệt nếu trẻ sắp đến trường đại học, trường nội trú hoặc những nơi khác mà trẻ sẽ sống gần với những người khác.

Trẻ em từ 2 tháng đến 11 tuổi cũng nên tiêm MenACWY khi trẻ nằm trong những trường hợp dưới đây:

  • Mắc một số loại rối loạn miễn dịch
  • Sống trong một thời điểm, nơi bùng phát bệnh.
  • Sống hoặc đi du lịch đến các quốc gia nơi nhiễm trùng phổ biến.

Một loại vắc-xin não mô cầu mới hơn có tên là MenB cũng bảo vệ trẻ em chống lại một loại vi khuẩn não mô cầu mà các loại vắc-xin cũ chưa có. Trẻ em từ 10 tuổi trở lên có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn nên tiêm vắc xin này; tốt nhất là từ 16 đến 18 tuổi, thời điểm trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Quyết định tiêm vắc-xin MenB nên có sự đồng thuận từ cả cha mẹ và bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em cần tiêm phòng những chủng nào?

5.2 Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ

Trẻ em và người lớn nên rửa tay kỹ và thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, và khi làm việc, tiếp xúc gần với trẻ em (chẳng hạn như ở nhà trẻ). Tránh tiếp xúc gần với bạn bè, người thân có dấu hiệu mắc viêm màng não và không dùng chung đồ ăn, thức uống hoặc dụng cụ ăn uống.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh cho trẻ em tiếp xúc gần với người bị viêm màng não do vi khuẩn để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

[inline_article id=]

Trên đây là tất tần tật những điều cha mẹ cần biết về viêm màng não ở trẻ em. Viêm màng não có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc một số loại bệnh gây ra. Viêm màng não do virus gây ra có thể tự khỏi nhưng do vi khuẩn gây ra thì khá nguy hiểm. Cha mẹ cần để ý trẻ có những dấu hiệu của viêm màng não ở trẻ em hay không để chữa trị kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách tính chỉ số BMI ở trẻ em đơn giản cho từng độ tuổi

Vậy chỉ số bmi là gì, cách tính bmi cho trẻ em như thế nào; phải làm sao để giúp bé duy trì được chỉ số BMI khỏe mạnh? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.

1. Ý nghĩa của chỉ số BMI ở trẻ em

BMI (Body mass index) hay còn gọi là chỉ số khối cơ thể, là một phép tính. Chỉ số BMI sẽ dựa vào số cân nặng (kg) và chiều cao (m) của trẻ.

Chỉ số BMI giúp xác định xem bé có cân nặng chuẩn, nhẹ cân, thừa cân hay béo phì.

Chỉ số BMI sẽ cho biết một số tình trạng sức khỏe ở trẻ em như:

  • Trẻ có đang bị béo phì hay thiếu cân hay không.
  • Cân nặng của trẻ có phù với chiều cao của mình hay không.
  • Trẻ em có nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng của mình hay không dựa trên chỉ số BMI.

Khác với người lớn, chỉ số BMI của trẻ em được đánh giá tùy vào độ tuổi và giới tính của bé. Vì vậy, để biết chỉ số BMI của trẻ có nằm ở mức tốt hay không; cha mẹ cũng cần so sánh kết quả chỉ số BMI với 1 biểu đồ tăng trưởng BMI theo tuổi cho trẻ em. BMI có chia theo tuổi và giới tính cụ thể và thường được gọi tắt là BMI theo tuổi.

Chi tiết biểu đồ sẽ được giới thiệu ở phần dưới đây.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

2. Cách tính chỉ số BMI ở trẻ em

Bước 1: Tính chỉ số BMI ở trẻ em bằng công thức

Công thức tính chỉ số BMI = Cân nặng(kg) / Chiều cao(m)^2

Sau khi chỉ số BMI được tính, chỉ số này có thể được đối chiếu từ một biểu đồ. Cha mẹ cần làm thêm một bước đối chiếu nữa (sẽ được hướng dẫn chi tiết ở phần ví dụ) để biết được trẻ có đang khỏe mạnh hay không. 

Bước 2: Đánh giá tình trạng sức khỏe, dinh dưỡng của trẻ dựa vào biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ phần trăm BMI theo tuổi cho trẻ em

Biểu đồ tăng trưởng của trẻ thường được sử dụng nhất để đo lường kích thước; và quan sát mô hình tăng trưởng của trẻ em và thanh thiếu niên. Bách phân vị là chỉ số đo thể hiện vị trí của một đứa trẻ so với những đứa trẻ khác. Trên biểu đồ tăng trưởng, các bách phân vị được hiển thị dưới dạng các đường vẽ đồ thị.

  • Nếu chỉ số bách phân vị nằm ở mức “Sức khỏe dinh dưỡng tốt”; bé nhà mình khỏe mạnh. 
  • Số bách phân vị càng cao; trẻ càng lớn khi so sánh với những đứa trẻ khác cùng độ tuổi và giới tính, về chiều cao và cân nặng.
  • Số phần trăm càng thấp; trẻ càng nhỏ khi so sánh với những đứa trẻ khác cùng độ tuổi và giới tính.

Ví dụ: Một bé ở bách phân vị thứ 5 được xem là nhẹ cân hơn 95% những trẻ khác ở cùng độ tuổi. Mặt khác, một bé ở phân vị thứ 90 được xem là nặng hơn 90% những trẻ khác cùng độ tuổi.

Biểu đồ tăng trưởng BPV (từ 2 tuổi tới 20 tuổi) được thể hiện như sau:

Chỉ số bmi trẻ em
Biểu đồ tăng trưởng thể hiện BPV theo tuổi (tính dựa trên chỉ số BMI của trẻ em)

Ví dụ: Giả sử bé nhà mình 10 tuổi có cân nặng 40 kg, chiều cao là 1.5 m;

BMI của trẻ = Cân nặng(kg)/(Chiều cao(m)*Chiều cao(m) = 40/(1,5*1,5)= 17,78

Tra biểu đồ BMI cho trẻ em 10 tuổi như sau:

Ta kẻ 1 cột (màu xanh) ở vị trí số 10 theo trục tuổi (nằm ngang dưới cùng). Tiếp đến ta kẻ 1 cột màu tím ở vị trí số 17,78 theo trục BMI (nằm dọc 2 bên). Điểm giao nhau của 2 đường thẳng (chấm tròn màu đỏ) sẽ cho cha mẹ biết tình hình sinh dưỡng của bé thế nào.  

BMI có bách phân vị 17,78 sẽ nằm ở vùng màu xanh nên trẻ 10 tuổi BMI 17,78 có dinh dưỡng phù hợp. 

Cách xem chỉ số BMI ở trẻ em
Cách xem chỉ số BMI ở trẻ em có đang ở mức khỏe mạnh hay không

[inline_article id=66754]

3. Kết quả chỉ số BMI như thế nào là tốt?

Kết quả chỉ số BMI như thế nào là tốt
Chỉ số BMI của trẻ em có thể giúp xác định bé đang có cân nặng khỏe mạnh hay không

Để biết chỉ số BMI của trẻ tốt hay không, ta sẽ dựa vào chỉ số phần trăm ở trên biểu đồ:

  • Chỉ số BMI tốt nằm trong BPV từ 5th tới 85th: Đây là khoảng tốt nhất và lý tưởng nhất. Trẻ có chỉ số BMI nằm ở khoảng này có cân nặng và chiều cao cân đối, trẻ khỏe mạnh,  cơ thể ít nguy cơ bệnh tật và năng động hơn.
  • Trẻ bị thiếu cân khi BPV dưới 5th: Trẻ thuộc dạng còi xương và suy dinh dưỡng. Trẻ em có chỉ số BMI ở khoảng này dễ bị mắc nhiều chứng bệnh như hạ huyết áp, loãng xương… do cơ thể không đủ dưỡng chất, hệ miễn dịch suy yếu nên dễ mắc bệnh, nhất là những bệnh nhiễm trùng, khô tóc và khô da.
  • Trẻ bị thừa cân khi BPV từ 85th – 95th: Chỉ số BMI này cho biết trẻ em đang thừa cân. Trẻ thừa cân sẽ khó vận động, dễ mắc các bệnh tim mạch và có nguy cơ béo phì nếu không điều chỉnh lại chế độ ăn uống.
  • Bé bị béo phì khi BPV trên 95th: Trẻ thuộc dạng béo phì. Những trẻ béo phì dễ bị rối loạn lipid máu, bệnh lý mạch vành, tiểu đường hoặc huyết áp cao. Nếu mỡ tích tụ ở cơ hoành, trẻ sẽ bị giảm chức năng hô hấp, khó thở. Trẻ cũng dễ mắc các bệnh về tiêu hóa như: sỏi mật, ung thư đường mật, gan nhiễm mỡ, nhu động ruột giảm gây đầy hơi, táo bón, các bệnh về đại trực tràng, ung thư đại trực tràng…

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 7 cách giảm cân cho trẻ em béo phì an toàn, hiệu quả bố mẹ nên biết

4. Cách để chỉ số BMI của trẻ ở mức khỏe mạnh

Để duy trì chỉ số BMI khỏe mạnh ở trẻ em, cha mẹ nên:

  • Cho bé vận động, tập thể dục ít nhất từ 15-30 phút mỗi ngày.
  • Hạn chế cho bé ăn các thực phẩm dầu mỡ, chiên xào, thức ăn chế biến sẵn, nước ngọt có gas, cà phê, trà.
  • Cho bé học thêm vài môn thể thao đơn giản như bơi lội, đạp xe, tennis, cầu lông, bóng chuyền, đá bóng, bóng bàn,…
  • Cung cấp một chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, đủ 4 nhóm chất và nhiều rau xanh. Nhưng lưu ý rằng lượng calo bé nạp vào phải ít hơn lượng calo mà bé đốt mỗi ngày.
  • Cho bé đi khám sức khỏe 6 tháng/ lần, cân ký và đo chiều cao để biết được chỉ số BMI của trẻ ở mức độ nào mà điều chỉnh.

>> Liên quan đến chỉ số BMI của trẻ em: 10 cách tăng chiều cao tối đa cho con

5. Lưu ý về chỉ số BMI của trẻ

BMI không phải là thước đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể. Trẻ em có thể có chỉ số BMI cao có thể do bé có khung người lớn hoặc nhiều cơ bắp; không dư thừa mỡ. Và một đứa trẻ có khung xương nhỏ có thể có chỉ số BMI bình thường; nhưng vẫn có thể có quá nhiều mỡ trong cơ thể.

BMI kém chính xác hơn ở tuổi dậy thì. Trẻ em thường tăng cân nhanh chóng; và thấy chỉ số BMI của chúng tăng lên ở tuổi dậy thì. Bác sĩ có thể giúp cha mẹ tìm hiểu xem việc tăng cân này có phải là một phần bình thường của quá trình phát triển hay không; hay đó là điều đáng lo ngại.

Trên đây là cách tính chỉ số BMI ở trẻ em chuẩn nhất cũng như hướng dẫn chi tiết cách dựa vào Biểu đồ tăng trưởng của trẻ em để xem tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe của bé có đang tốt hay không. Sau khi đã có kết quả, cha mẹ hãy xây dựng một chế độ ăn và tập luyện hợp lý để bé luôn khỏe mạnh nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Top 16+ thực phẩm bổ sung kẽm cho bé mau ăn chóng lớn

Dưới đây là top 16 loại thực phẩm giàu kẽm để bổ sung cho bé. Nhưng trước tiên mẹ cũng nên biết kẽm có vai trò gì cho sự phát triển của bé.

1. Vai trò của kẽm đối với sự phát triển của bé

Trẻ em cần kẽm để tăng trưởng và phát triển. Vai trò của kẽm đối với trẻ em gồm có:

  • Kẽm hỗ trợ sự phát triển trí não và nhận thức ở trẻ.
  • Kẽm giúp duy trì và bảo vệ các tế bào vị giác và khứu giác.
  • Kẽm giúp hỗ trợ và duy trì hoạt động của hệ thống miễn dịch, chữa lành vết thương. 
  • Kẽm giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, tăng hấp thu, tăng tổng hợp chất đạm và phân chia tế bào. 

Nếu cơ thể thiếu kẽm thì sự phân chia tế bào khó xảy ra làm chậm phát triển chiều cao ở trẻ, rối loạn phát triển xương, dậy thì chậm và giảm chức năng sinh dục.

Vậy mẹ nên bổ sung thực phẩm chứa kẽm cho bé như thế nào mới hợp lý?

2. Liều lượng bổ sung kẽm cho trẻ theo độ tuổi

Dưới đây là lượng kẽm mẹ nên bổ sung kẽm cho bé theo từng tháng tuổi:

  • Trẻ từ 0-6 tháng tuổi: 2mg.
  • Trẻ từ 7-12 tháng tuổi: 3mg.
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: 3mg.
  • Trẻ từ 4-8 tuổi: 5mg.
  • Trẻ từ 9-13 tuổi: 8mg.
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: 11mg.

Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ chính là nguồn cung cấp kẽm tốt nhất và dễ hấp thu nhất. CDC Hoa Kỳ cũng khuyến khích trẻ dưới 6 tháng tuổi chỉ nên bổ sung dưỡng chất và bú hoàn toàn sữa mẹ.

Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên đã có thể ăn dặm cũng như lượng sữa bú mẹ giảm dần; do đó, mẹ có thể bổ sung kẽm cho trẻ bằng các loại thực phẩm giàu kẽm hoặc là thực phẩm chức năng theo hướng dẫn bác sĩ.

Vậy những thực phẩm giàu kẽm cho bé ăn dặm bao gồm gì? 

3. Top 16 thực phẩm bổ sung kẽm cho bé ăn dặm

Bé bị thiếu chất kẽm nên ăn gì? Dưới đây là 16 loại thực phẩm tốt nhất có hàm lượng kẽm cao mẹ nên bổ sung cho bé.

3.1 Hàu

hàu
Hàu đứng đầu danh sách thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho bé

Hàu là loại hải sản đứng đầu danh sách thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho bé. Trong 100g thịt hàu có chứa đến 20,25mg kẽm. Ngoài ra, hàu cũng rất giàu protein, ít calorie, giàu các loại chất khoáng và vitamin như vitamin C, B12 và sắt.

Do hàu chứa nhiều chất dinh dưỡng nên bé đã đủ 7 tháng tuổi trở lên cha mẹ hẳn nên cho bé ăn hàu. Cháo hàu có lẽ là món ăn dễ nấu và được nhiều bé thích.

3.2 Thịt bò

Thịt bò nằm ở vị trí thứ 2 trong danh sách các thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho trẻ. Trong 100g thịt bò có chứa đến 8mg kẽm.

Ngoài ra, thịt bò là thực phẩm giàu protein chất lượng cao có tác dụng duy trì và phát triển khối lượng cơ bắp. Thịt bò còn là nguồn cung cấp vitamin và chất khoáng đa dạng như vitamin B12, kẽm, sắt… 

Thông thường, trẻ có thể bắt đầu ăn thịt bò ở khoảng 7 tháng tuổi. Mẹ nên bắt đầu với thịt bò xay nhuyễn vì trẻ không có răng hàm để nhai.

>> Mẹ xem thêm: Cách nấu, chế biến thịt bò mềm cho bé ăn dặm từ 7-9 tháng tuổi

3.3 Ngũ cốc

Trẻ thiếu kẽm nên bổ sung gì? Không còn nghi ngờ gì nữa, ngũ cốc nguyên hạt chính là nhân tố thứ 3 trong danh sách thực phẩm bổ sung kẽm cho bé biếng ăn. 62g yến mạch có chứa khoảng 0,9mg kẽm. Tương tự, 62g gạo nâu có chứa khoảng 0,6mg kẽm. Một lát bánh mì nguyên hạt có chứa 0,5mg kẽm.

Từ tháng thứ 6 trở đi, mẹ có thể cho bé tập làm quen với bột ngũ cốc vì từ giai đoạn này, hệ tiêu hóa của bé đã dần phát triển và tiêu hóa được tinh bột.

3.4 Cua biển

cua biển
Cua biển là thực phẩm giàu chứa nhiều kẽm mẹ nên bổ sung cho bé

Trong 100g thịt cua biển chứa đến 6,4mg kẽm. Ngoài ra cua còn giàu protein, vitamin, magie, giúp tim mạch và cơ bắp của bé hoạt động tốt.

Bé từ 7 tháng tuổi trở đi có thể ăn thịt cua biển. Mẹ có thể nấu cháo cua hoặc súp cua hoặc đơn giản là cua luộc để bé ăn. 

3.5 Nấm

Nấm cũng là thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung cho bé. Cứ 100g nấm sẽ cho khoảng 1,4mg kẽm và nhiều vitamin có lợi. Do đó mẹ nên tận dụng thực phẩm này để nấu cháo, xào cùng rau,…

Tuy nhiên, nấm thuộc thực phẩm dễ gây ngộ độc. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, cha mẹ có thể bắt đầu cho con ăn nấm khi bé được 10 – 12 tháng tuổi trở đi.

3.6 Tôm hùm

tôm là một trong những thực phẩm bổ sung kẽm cho bé
Tôm hùm – hải sản là thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung cho bé

Tôm hùm cũng là một thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung cho bé. Trong 100g thịt tôm hùm chứa 2mg kém. Ngoài ra tôm hùm còn chứa vitamin B12, protein và canxi. Do đó, mẹ có thể sử dụng thịt tôm để làm cháo tôm, salad tôm đều rất hấp dẫn.

Mẹ có thể cho bé bắt đầu làm quen với tôm hùm khoảng 9 tháng tuổi với 1 lượng nhỏ. Đến 12 tháng tuổi, cơ thể bé đã có thể tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ tôm hùm một cách hiệu quả.

3.7 Yến mạch

Yến mạch cũng nằm trong danh sách những thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho bé. Bởi vì, 100g yến mạch chứa đến 2,35mg kẽm. Ngoài ra, yến mạch còn chứa nhiều chất xơ, protein, sắt, selen, kẽm, vitamin B1.

Yến mạch là loại thực phẩm khá lành tính và ít gây dị ứng nên mẹ hoàn toàn có thể nấu cháo yến mạch cho bé khi bé được 6 – 7 tháng tuổi. Mẹ có thể nấu cháo yến mạch cho bé, cũng như nấu yến mạch với sữa, rắc yến mạch lên sữa chua đều vô cùng ngon. 

3.8 Mầm lúa mì

mầm lúa mì
Mầm lúa mì cũng là thực phẩm bổ sung kẽm cho bé

Mầm lúa mì cũng thuộc danh sách thực phẩm dồi dào kẽm thích hợp cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên. Trung bình 100g mầm lúa mì sẽ có khoảng 17mg kẽm, tương đương với hơn 100% nhu cầu thực tế của các bé.

Ngoài ra, mầm lúa mì còn chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như natri, kali, acid Folic, vitamin A, C..

3.9 Các loại trái cây

Các loại trái cây chứa nhiều kem gồm có lựu, mận, quýt, chuối, bơ, dâu tây… Trong 100g các loại quả này có thể chứa đến 1mg kẽm, tương đối nhiều so với nhiều loại trái cây khác. Ngoài ra trong các loại quả trên còn chứa nhiều loại vitamin, chất chống oxy hóa giúp bé tăng cường hệ miễn dịch và chống lại nhiều bệnh. 

Mẹ có thể cho bé bắt đầu ăn trái cây cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên.

>> Mẹ có thể tham khảo: Tại sao kẽm quan trọng đối với cơ thể và top các loại trái cây chứa nhiều kẽm nhất

3.10 Rau củ quả

Một số loại rau củ quả như nấm, cải bó xôi, bông cải xanh và tỏi là nguồn thức ăn bổ sung kẽm cho bé rất tuyệt vời; đồng thời cũng rất giàu vitamin và khoáng chất. Trong 125g rau củ các loại như nấm, bông cải… có chứa khoảng 0,4mg kẽm (tương đương 2%) nhu cầu sắt mỗi ngày. 

Đây sẽ là những nguồn thực phẩm quan trọng để bổ sung kẽm cho bé biếng ăn từ 6 tháng tuổi trở lên mà lại không chứa quá nhiều calories.

3.11 Chocolate đen

Chocolate đen giúp cung cấp kẽm cho bé
Chocolate đen là một trong những thực phẩm giúp cung cấp, bổ sung kẽm cho bé

Chocolate đen, một nguồn thực phẩm bổ sung kẽm cho trẻ vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, mẹ nên giới hạn khối lượng chocolate đen trẻ ăn không quá một thanh (khoảng 28g) trong 1 ngày nhé.

Mẹ lưu ý rằng, chocolate đen chỉ thích hợp cho bé từ 2 tuổi trở lên thôi nhé!

3.12 Thịt ức gà

Nói đến thực phẩm giàu kẽm thì không thể không nhắc đến ức gà. Trong 100g thịt ức gà chứa đến 0,8mg kẽm. Ngoài ra ức gà còn chứa đến 28,04gr protein, các vitamin như B6, B12, A, E,…

Với ức gà mẹ có thể chế biến thành nhiều món cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên như cháo gà, súp gà, salad gà, gà kho gừng, tiệu,…

3.13 Các loại hạt

Các loại hạt - Thực phẩm bổ sung kẽm cho bé
Các loại hạt cũng là thực phẩm bổ sung một lượng kẽm thiết yếu hằng ngày cho bé.

Các loại hạt như hạt hạnh nhân, hạt bí, hạt điều, đậu phộng, hạt chia cũng bổ sung một lượng kẽm thiết yếu hằng ngày cho bé trên 6 tháng tuổi. Mẹ có thể làm gỏi và rắc đậu phộng lên cho bé thưởng thức hay cho bé ăn kèm hạt điều với salad, sữa chua…

3.14 Trứng gà

Ngoài được biết đến là thực phẩm giàu protein, trứng gà cũng là một thực phẩm dồi dào kẽm mẹ nên bổ sung cho bé. Trung bình cứ 100mg lòng đỏ trứng sẽ cho khoảng 2.5mg kẽm. 

Trứng gà nấu được nhiều món như cháo trứng gà, trứng gà nướng, trứng chiên, canh trứng cà chua,… Bé từ 6 tháng tuổi trở lên có thể ăn trứng gà và bắt đầu từ 1/2 quả trứng. 

3.15 Sữa và sản phẩm từ sữa

Sữa và các sản phẩm từ sữa
Sữa và sản phẩm từ sữa

Sữa động vật nói chung và sữa chua, phô mai nói riêng là nguồn cung cấp canxi cần thiết cho trẻ. Đặc biệt sữa và các chế phẩm từ sữa cũng là thực phẩm giàu kẽm cho bé. Các mẹ nhớ cho con uống sữa để bổ sung kẽm cho bé.

Do sữa động vật có thể khiến bé khó tiêu nên mẹ lưu ý chỉ nên cho trẻ trên 2 tuổi uống sữa thôi nhé!

3.16 Sườn lợn

Trong 100g sườn lợn sẽ cho khoảng 2,9mg kẽm. Vì vậy, sườn lợn cũng là một thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung vào bữa ăn cho bé. 

Tương tự như nhiều loại thịt khác, bé từ 6 tháng trở lên có thể ăn được sườn lợn. Với sườn lợn, mẹ có thể nấu nước dùng, rim, xào hoặc nấu canh cho bé đều vô cùng thơm ngon.

[inline_article id=290986]

Trên đây là top 16 thực phẩm giúp bổ sung kẽm cho bé yêu nhà mình. Kẽm có vai trò vô cùng quan trọng cho sự phát triển trí não, thể chất và trao đổi chất của bé. Vì vậy mẹ nên bổ sung kẽm cho bé đầy đủ.

Lưu ý rằng một số thực phẩm bên trên có thể khiến bé dị ứng. Nếu thấy bé có bất cứ dấu hiệu dị ứng như nổi mẩn đỏ, ngứa, khó thở,… hãy cho bé dừng ăn ngay mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì và nên ăn gì để nhanh khỏi?

Nếu phát hiện bé nhà mình có các dấu hiệu mắc tay chân miệng thì cha mẹ cũng đừng lo lắng. Sau vài tuần bệnh của bé sẽ tự khỏi. Cha mẹ chỉ cần quan tâm đến việc nên chăm sóc trẻ bị tay chân miệng như thế nào, bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì, ăn gì để bé mau khỏi không.

Nếu muốn biết bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì, trước tiên cha mẹ cần biết bệnh tay chân miệng là như thế nào đã.

1. Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em (HFMD) là bệnh truyền nhiễm do nhiều loại virus gây ra. Trong đó virus Coxsackievirus A16 chiếm tỷ lệ cao nhất và gây ra bệnh nhẹ. Còn lại một phần nhỏ, trong đó có virus Enterovirus 71 gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh lây lan qua tiếp xúc giữa người bình thường với người bị nhiễm bệnh qua:

  • Dịch tiết ra ở mũi hoặc dịch tiết họng khi trò chuyện.
  • Nước bọt, dịch tiết nước bọt.
  • Chất lỏng từ mụn nước khi vỡ ra.
  • Ô nhiễm không khí.

2. Triệu chứng, dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ em

 

Trẻ bị tay chân miệng sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng như sau:

  • Vào 3-6 ngày đầu trẻ sẽ có các triệu chứng như sốt, viêm họng, cảm thấy mệt mỏi, lừ đừ. Trẻ sơ sinh có thể quấy khóc thường xuyên
  • 1-2 ngày sau khi bắt đầu sốt, các vết loét có thể phát triển ở phía trước miệng hoặc cổ họng của trẻ. Phát ban trên bàn tay và bàn chân và đôi khi ở mông cũng có thể xuất hiện.

Dựa vào các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tay chân miệng; cha mẹ cũng đã phần nào biết được bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì rồi phải không nào. Còn nếu chưa, cha mẹ hãy đọc tiếp phần tiếp theo.

2. Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì?

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần kiêng gì

2.1 Trẻ bị tay chân miệng cần kiêng đến nơi đông người

Như đã nói ở trên, bệnh tay chân miệng vô cùng dễ lây lan. Chỉ cần trẻ bị chân tay miệng ho, hắt hơi khiến trẻ khác hít phải nước bọt thì dễ để lây truyền bệnh. Vì vậy, trẻ em bị tay chân miệng cần kiêng gì thì câu trả lời là kiêng đến nơi đông người, tốt nhất là cho bé ở nhà. 

Bên cạnh hạn chế khả năng lây bệnh cho người khác, cho bé ở nhà cũng giúp cha mẹ dễ chăm sóc hơn.  

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé bị viêm phế quản thở khò khè nguy hiểm như thế nào, mẹ cần làm gì?

2.2 Trẻ nên kiêng gãi hoặc chạm vào vết ban

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Bên trong các vết ban, vết phồng rộp của trẻ bị tay chân miệng chứa nhiều vi khuẩn và virus. Nếu không may trẻ làm vỡ các vết ban ấy ra sẽ vô tình gây nhiễm trùng da, khiến vết loét trở nặng hơn. 

Thêm vào đó nếu cha mẹ lỡ chạm vào vết thương bị vỡ cũng có thể bị lây bệnh. Vì vậy, hãy luôn cắt móng cho bé và vệ sinh các vết ban thật cẩn thận.

2.3 Không sử dụng thìa, nĩa sắc nhọn

Lý do ở trẻ em, bệnh chân tay miệng cần kiêng sử dụng thìa, nĩa sắc nhọn là gì? Các vết loét, ban đỏ thường xuất hiện xung quanh miệng và trong khoang miệng của trẻ mắc tay chân miệng. Nếu để các vật sắc nhọn như nĩa, thìa đâm phải có thể khiến trẻ đau đớn khi ăn và còn có thể làm vỡ vết loét.

Kiêng dùng dao nĩa sắc nhọn

2.4 Không cho trẻ uống aspirin

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Vì sao không nên cho trẻ uống aspirin? Aspirin được biết đến là thuốc dùng để hạ sốt. Thế nhưng nếu trẻ nhỏ uống phải Aspirin thì dễ mắc hội chứng Reye, ảnh hưởng đến thần kinh, tim, gan,… 

Khi trẻ bị tay chân miệng có triệu chứng sốt, hãy cho trẻ uống paracetamol hoặc Ibuprofen để hạ sốt. 

2.5 Tuyệt đối không dùng muối để rửa vết thương trẻ

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Nhiều cha mẹ sử dụng muối để tắm cho bé bị tay chân miệng với quan niệm rằng muối sẽ giúp diệt vi khuẩn. Nhiều cha mẹ còn sử dụng đến chanh để tắm cho bé. Đây đều là những cách sai và chưa được khoa học chứng minh. Axit từ chanh còn có thể khiến bé bị bỏng da. 

2.6 Không nên kiêng tắm, gió và nước cho trẻ bị tay chân miệng

Lý do bệnh chân tay miệng ở trẻ em không cần kiêng tắm, kiêng gió và nước là gì? Trẻ bị tay chân miệng cần được vệ sinh vùng da sạch sẽ để loại bỏ bớt vi khuẩn trên da bé. Đó là lý do vì sao không nên kiêng nước và tắm cho bé bị tay chân miệng.

Các nốt ban cần được thoáng khí để mau lành hơn và không để lại sẹo trên da bé. Đây là lý do vì sao không nên cho bé bị bệnh kiêng gió. 

3. Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì?

Ngoài việc kiêng làm gì thì bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì cũng được nhiều cha mẹ quan tâm.

3.1 Trẻ bị tay chân miệng nên kiêng thực phẩm giàu axit

Thực phẩm giàu axit

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Các thực phẩm giàu vị chua như cam, chanh, quýt hoặc soda, nước có gas thường chứa nhiều axit. Miệng của trẻ bị tay chân miệng bị lở loét. Nếu ăn các thực phẩm này có thể khiến vết loét bị ăn mòn, khiến trẻ đau đớn dẫn đến biếng ăn. 

[key-takeaways title=””]

Trẻ bị tay chân miệng có nên uống nước cam? Câu trả lời là KHÔNG. Vì trong cam có axit là vết loét của trẻ bị ăn mòn, khiến bé đau đớn. 

[/key-takeaways]

3.2 Thực phẩm giàu arginine

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Arginine là một amino axit giúp cơ thể tổng hợp protein. Nó đồng thời cũng giúp virus sinh sôi nhiều hơn. Thực phẩm giàu arginine mà trẻ bị tay chân miệng nên kiêng gồm thịt đỏ, thịt gia cầm; đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt; và sản phẩm từ sữa. 

3.3 Trẻ cần kiêng thức ăn cứng, cay nóng và quá mặn

Thức ăn cứng sẽ khiến trẻ bị lở miệng khó nhai. Thay vào đó hãy cho bé ăn các thức ăn lỏng như súp, cháo.

Thực phẩm cay nóng và chứa nhiều muối sẽ làm loét và vết ban trầm trọng, rát hơn. Vậy, bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Đó là kiêng thức ăn cứng, cay nóng và quá mặn.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng, nguyên nhân và cách điều trị

3.4 Thực phẩm giàu chất béo

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì?

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Các loại thực phẩm giàu chất béo như dầu, mỡ, bơ tinh luyện sẽ khiến da của bé tiết dầu nhiều hơn, vô tình làm cho tình trạng các nốt ban sẽ trở nên trầm trọng hơn. 

[inline_article id=294392]

4. Trẻ bị tay chân miệng nên ăn gì? Cách chăm sóc bé bị tay chân miệng

Bên cạnh quan tâm bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì, việc chăm sóc trẻ, cho trẻ ăn gì cũng không kém phần quan trọng:

  • Đối với trẻ bị tay chân miệng, việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng là vô cùng cần thiết. Vì vậy, hãy cho trẻ ăn đầy đủ 4 nhóm chất đạm, chất béo không bão hòa, tinh bột và chất xơ.
  • Đồng thời nên cho trẻ bị tay chân miệng ăn rau củ có màu vàng, đỏ như đu đủ, dưa hấu, cà rốt, cà chua… và các loại rau xanh sẫm như cải bó xôi, súp lơ… để tăng cường hệ miễn dịch cho bé.
  • Trẻ bị lở miệng và phát ban nên ăn các thực phẩm lạnh như kem, đá tuyết,… để giúp giảm đau.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để không bị mất nước.

Trên đây là toàn bộ thông tin về bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì, nên ăn gì. Hy vọng bé sẽ mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi với tất cả các loại bệnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ và cách điều trị

Các triệu chứng và dấu hiệu dễ thấy nhất của bệnh tay chân miệng ở trẻ là các vết loét trong miệng, phát ban trên bàn tay và bàn chân. Ngoài ra, trẻ bị mắc tay chân miệng còn có nhiều biểu hiện khác khá giống cúm.

Hầu hết trẻ em bị mắc bệnh tay chân miệng (Hand, Foot, and Mouth Disease) có các triệu chứng nhẹ trong 7 đến 10 ngày. Trong khoảng thời gian này; các dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ như sau.

1. Dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ em

1.1 Sốt và các triệu chứng giống cúm

Trẻ em thường bị sốt và các triệu chứng giống cúm khác từ 3 đến 5 ngày sau khi bị nhiễm virus tay, chân, miệng.

Các triệu chứng có thể bao gồm:

1.2 Lở miệng

Một trong những dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ em chính là bị đau và lở miệng. Những vết loét này ban đầu chỉ là những chấm đỏ nhỏ, thường nằm ở trên lưỡi và bên trong miệng. Sau đó, chúng trở nên phồng rộp và có thể khiến trẻ đau đớn.

Chưa dừng lại ở đó; trẻ bị lở miệng do chân tay miệng còn có các dấu hiệu và triệu chứng khác đi kèm như:

  • Không muốn ăn uống.
  • Chỉ muốn uống nước lạnh.
  • Chảy nước dãi nhiều hơn bình thường.

>> Xem thêm: Trẻ bị nổi mụn nước trong miệng là bệnh gì? Chữa trị ra sao

1.3 Phát ban đỏ ở trên da

Trẻ bị phát ban trên da ở lòng bàn tay và lòng bàn chân cũng là một dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ. Vết ban cũng có thể xuất hiện ở mông, chân và cánh tay.

Các vết ban của bệnh tay chân miệng thường không gây ngứa. Chúng trông giống như những nốt đỏ phẳng hoặc hơi nhô lên. Đôi khi có những mụn nước ở đỉnh đầu. Chất lỏng chứa trong các vết ban có thể chứa virus gây bệnh tay chân miệng.

Vì vậy, khi các vết ban vỡ ra, cha mẹ nên vệ sinh cho trẻ thật kỹ. Tránh chạm vào chúng để không bị lây bệnh.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phát ban tắm lá gì? 4 loại lá thảo dược tự nhiên an toàn

Phát ban đỏ ở trên da
Hình ảnh dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em

2. Biến chứng thường gặp khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

Biến chứng thường gặp nhất của bệnh tay chân miệng là mất nước. Vì vậy hãy cho bé uống nước trong thời gian bị bệnh; hoặc khi bé có dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ em. 

Đó là khi dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tay chân miệng ở trẻ nằm ở mức độ nhẹ. Trường hợp nặng hơn, virus gây bệnh tay chân miệng có thể xâm nhập vào não và gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Ví dụ như viêm não, viêm màng não; hoặc các bệnh có khả năng đe dọa tính mạng trẻ.

Theo CDC và Bộ Y tế về dấu hiệu bệnh tay chân miệng độ IIA trở lên; triệu chứng và biểu hiện bệnh tay chân miệng nghiêm trọng ở trẻ em bao gồm:

  • Đi loạng choạng.
  • Bé co giật, hôn mê.
  • Da nổi vân tím, vã mồ hôi, tay chân lạnh.
  • Trẻ bị sốt cao > 39 độ C và kéo dài hơn 3 ngày.
  • Trẻ bị giật mình, lừ đừ, run chi, quấy khóc, bứt rứt khó ngủ, nôn nhiều.
  • Các triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ không cải thiện sau 10 ngày.
  • Trẻ không thể uống bình thường được; và cha mẹ lo lắng bé có thể bị mất nước.
  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi có dấu hiệu bệnh tay chân miệng cần được thăm khám với bác sĩ gấp.

Vì sao bệnh tay chân miệng ở trẻ em có thể tái đi tái lại? Có nhiều chủng virus có thể gây ra bệnh tay chân miệng; do đó, bệnh này có thể tái phát. Các chủng virus gây dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em bao gồm: Coxsackievirus A từ 2 đến 8, 10, 12, 14, 16; Coxsackievirus B 1, 2, 3, 5; Enterovirus 71.

Biến chứng khi trẻ bị bệnh tay chân miệng

3. Cách điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

Để ngăn ngừa các biến chứng xảy ra ở trẻ, khi phát hiện bé có các triệu chứng hay dấu hiệu mắc bệnh tay chân miệng ở trẻ; cha mẹ cần đưa bé đến gặp bác sĩ ngay. Dù bệnh tay chân miệng có thể tự khỏi, nhưng trong thời gian mắc bệnh, trẻ cũng cần được chăm sóc:

  • Vệ sinh cơ thể bé thường xuyên. Hạn chế chà rửa mạnh vùng ban đỏ.
  • Để các vết phồng rộp khô tự nhiên, đừng cố gắng chọc thủng vì có thể làm lây lan.
  • Thường xuyên cho trẻ uống nước hoặc dung dịch điện giải để trẻ không bị mất nước.
  • Cho bé ăn các thực phẩm lạnh như kem, sữa chua, sinh tố; vì những món này giúp bé có dấu hiệu bị lở miệng đỡ đau.
  • Tránh cho trẻ đồ uống nóng, nước có gas và thức ăn có tính axit (nước cam, nước khóm, v.v.); vì chúng có thể làm cơn đau tồi tệ hơn.
  • Nếu trẻ bị đau hoặc khó chịu; hãy cho trẻ uống thuốc giảm đau, như paracetamol hoặc ibuprofen. Tuyệt đối không cho trẻ uống aspirin. Cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé sử dụng bất kỳ loại thuốc nào!

Cách điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

4. Cách phòng ngừa dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Để không phải lo lắng bé có các triệu chứng hay dấu hiệu của tay chân miệng ở trẻ, cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng, cha mẹ nên thực hiện các cách dưới đây:

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay trong ít nhất 20 giây. Đảm bảo rửa tay sau khi đi vệ sinh hoặc thay tã. Ngoài ra, hãy rửa tay trước khi chế biến hoặc ăn thức ăn và sau khi hắt hơi hoặc ho bằng xà phòng.
  • Dạy trẻ cách vệ sinh: Chỉ cho trẻ cách rửa tay với xà phòng mỗi ngày để tạo thành thói quen. Giải thích cho trẻ lý do tại sao tốt nhất không nên cho ngón tay hoặc bất kỳ đồ vật nào khác vào miệng.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Vì bệnh tay chân miệng rất dễ lây lan nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người có dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ và người lớn.
  • Khử trùng các khu vực xung quanh, nơi công cộng: Trước tiên, hãy làm sạch các đồ vật ở trong nhà bằng xà phòng và nước. Tiếp theo, hãy khử khuẩn ngôi nhà, trường học, khu vui chơi của bé vì đây là khu vực vi khuẩn dễ trú ngụ nhất.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cách nhận biết hạch lành tính

Cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng
Dạy trẻ rửa tay để phòng ngừa tay dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ

Trên đây là cách nhận biết dấu hiệu, triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ em và các biến chứng, cách trị, cách phòng ngừa. Hy vọng rằng khi thấy bé nhà mình có các dấu hiệu giống như bệnh tay chân miệng ở trẻ em, cha mẹ sẽ biết mình nên làm những gì tiếp theo để giúp bé nhanh khỏi bệnh.  

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em: nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em (hay còn gọi là nhiễm trùng đường tiểu) là một căn bệnh cấp tính tương đối phổ biến. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào bên trong bàng quang; hoặc thậm chí là thận của trẻ.

Bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ không thể tự thuyên giảm mà cần sử dụng các loại thuốc điều trị. Do đó, mẹ không nên chủ quan khi thấy con bị nhiễm trùng đường tiểu mẹ nhé!

1. Các dấu hiệu của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

1.1 Dấu hiệu ở trẻ dưới 3 tuổi

Trẻ dưới 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiểu thường có những triệu chứng không điển hình, “thầm lặng”, và khó phát hiện. Đặc biệt, trẻ sơ sinh (bé dưới 1 tuổi) cũng gặp khó khăn; và không thể nói lên sự khó chịu liên quan đến đường tiểu. Hơn nữa, do trẻ sơ sinh thường xuyên mặc tã; và số lần đi tiểu của trẻ cũng nhiều; nên mẹ khó có thể theo dõi được tình trạng trẻ đi tiểu lắt nhắt nhiều hơn bình thường.

Để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em dưới 3 tuổi; mẹ có thể dựa theo các biểu hiện gián tiếp của con như:

Đối với trẻ càng nhỏ; việc phát hiện khó khăn có thể dẫn đến các biểu hiện nặng hơn do bệnh kéo dài. Chưa kể sức đề kháng của trẻ yếu hơn khiến vi trùng xâm nhập vào máu; lan nhanh khắp cơ thể và gây nên tình trạng nhiễm trùng huyết.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên biết cách vệ sinh vùng kín bé gái và bé trai sau khi đi tiểu, đại tiện, giữ vùng kín của con khô thoáng, đồng thời thay tã, bỉm, quần cho con thường xuyên để tránh vi khuẩn. Bên cạnh đó, mẹ cần nhớ không nên sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh, có hóa chất để rửa vùng kín của con sẽ rất nguy hiểm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể xem thêm:

1.2 Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Các biểu hiện của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên thường thấy bao gồm:

  • Bé gái, bé trai đi tiểu bị đau.
  • Thường đi tiểu lắt nhắt, đi tiểu nhiều hơn bình thường mặc dù mỗi lần chỉ có thể đi tiểu một lượng rất nhỏ.
  • Tiểu són trong quần.
  • Tiểu dầm không kiểm soát vào ban đêm.
  • Sốt.
  • Chán ăn, không có cảm giác ngon miệng.
  • Có biểu hiện mệt mỏi, không khỏe, lừ đừ uể oải.
  • Nước tiểu có mùi hôi, có thể đục hoặc lẫn với máu.
  • Đau bụng ở vùng bàng quang; vùng bụng dưới hoặc vùng hông và lưng.

Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em còn có thể dẫn đến biểu hiện nôn mửa. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng gặp triệu chứng này. 

[key-takeaways title=””]

Ba mẹ nên dạy trẻ biết về các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu hoặc nếu con thấy có những bất thường nào trong sinh hoạt dù nặng hay nhẹ cũng cần báo cho ba mẹ biết để có hướng xử trí phù hợp. Một số trẻ thường ngại về những tình trạng của mình mà dấu đi những vấn đề mình gặp phải, ba mẹ cần quan tâm và theo dõi con để giúp con đúng lúc.

[/key-takeaways]

2. Yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Nhiễm trùng tiểu là một căn bệnh phổ biến ở trẻ em; đặc biệt là các bé gái bởi niệu đạo (đường tiểu) của bé gái thường ngắn hơn và gần hậu môn hơn nên cũng dễ nhiễm trùng hơn. Không chỉ vậy, các bé trai dưới 1 tuổi; chưa cắt bao quy đầu cũng có nguy cơ gặp tình trạng nhiễm trùng đường tiểu cao hơn.

Ngoài ra, một số các yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em có thể kể đến như:

  • Trẻ gặp các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu (chẳng hạn như thận bị dị dạng, tắc nghẽn đường tiểu,…).
  • Gặp vấn đề trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản và lên thận (trào ngược túi niệu quản).
  • Có thói quen vệ sinh chưa phù hợp.
  • Tiền sử gia đình có người từng bị nhiễm trùng đường tiểu.

[key-takeaways title=””]

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em rất dễ điều trị nếu được phát hiện sớm. Ngược lại, nếu không được chẩn đoán hoặc không được điều trị kịp thời thì tình trạng bệnh này có thể dẫn đến tổn thương thận. Do đó, khi thấy bé trai, bé gái bị đau vùng kín khi đi tiểu; mẹ nên chủ động đưa con đến các cơ sở y tế mẹ nhé!

[/key-takeaways]

3. Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu

chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu
Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em

Để chẩn đoán nhiễm trùng tiểu, bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến thói quen sinh hoạt; vệ sinh của bé gái và bé trai; tiền sử gia đình,… sau đó thực hiện khám và lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm.

Việc lấy mẫu như thế nào phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ. Trẻ lớn hơn có thể chỉ cần đi tiểu vào cốc vô trùng. Đối với trẻ nhỏ mặc tã; bác sĩ sẽ cân nhắc đến việc sử dụng ống thông tiểu; một ống mỏng được đưa vào niệu đạo lên đến bàng quang để lấy mẫu nước tiểu “sạch”.

Sau khi có được mẫu nước tiểu, các bác sĩ sẽ thực hiện quan sát bằng kính hiển vi hoặc nuôi cấy nước tiểu trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn nào đang gây ra tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em; từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất.

4. Cách điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

Tình trạng nhiễm trùng tiểu sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Việc uống thuốc kháng sinh trong bao nhiêu ngày còn tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Hầu hết các triệu chứng của việc nhiễm trùng đường tiểu như tiểu buốt, đau rát sẽ cải thiện trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.

Sau vài ngày dùng kháng sinh, bác sĩ có thể yêu cầu mẹ đưa bé đến bệnh viện làm lại xét nghiệm nước tiểu để chắc chắn rằng tình trạng nhiễm trùng đã được điều trị khỏi hoàn toàn, tránh việc bệnh tái phát nhiều lần. 

Nếu trẻ bị đau dữ dội khi đi tiểu, bác sĩ cũng có thể kê thuốc tê niêm mạc đường tiết niệu liều mạnh để giảm sự khó chịu của trẻ. Khi cho bé sử dụng thuốc này, mẹ có thể thấy nước tiểu của con chuyển sang màu cam. Và trong quá trình điều trị bệnh, mẹ nên khuyến khích trẻ uống nhiều nước, hạn chế thức uống có chứa caffeine (có thể gây kích thích bàng quang). 

[key-takeaways title=””]

Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ được chữa khỏi trong vòng một tuần điều trị nên mẹ không cần phải quá lo lắng mẹ nhé!

[/key-takeaways]

Điều trị các trường hợp nhiễm trùng tiểu nặng hơn

Nếu trẻ bị nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể yêu cầu trẻ nhập viện để theo dõi và điều trị bằng cách tiêm kháng sinh vào tĩnh mạch. Thông thường, trẻ sẽ được yêu cầu nhập viện nếu:

  • Sốt cao.
  • Trông ốm yếu.
  • Có nguy cơ nhiễm trùng thận.
  • Dưới 6 tháng tuổi.
  • Vi khuẩn từ đường tiết niệu bị nhiễm trùng có thể đã lây lan vào máu.
  • Trẻ bị mất nước, nôn mửa; không thể uống thuốc và các loại đồ uống bằng đường miệng.

5. Phương pháp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Để hạn chế tình trạng trẻ em bị nhiễm trùng đường tiểu; mẹ nên lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, nên chú ý thay tã thường xuyên để giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn gây nhiễm trùng tiểu. 
  • Khi trẻ bắt đầu ngồi bô, nên hướng dẫn trẻ cách vệ sinh vùng kín đúng cách. Đặc biệt, nên hướng dẫn các bé gái vệ sinh từ trước ra sau; thay vì từ sau ra trước để tránh vi trùng lây lan từ hậu môn sang niệu đạo.
  • Khi bé bắt đầu đi học, mẹ nên lưu ý bé không nên sử dụng các loại dung dịch vệ sinh hoặc xà phòng có nhiều chất hóa học; để tránh kích ứng vùng nhạy cảm.
  • Nên cho bé mặc đồ lót bằng vải cotton thay vì nylon để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Nên cho trẻ uống nhiều nước.

6. Khi nào nên cho trẻ đến gặp bác sĩ?

Nếu mẹ nghi ngờ con đang gặp tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em, mẹ có thể dựa theo một số dấu hiệu sau đây của trẻ để cân nhắc việc đưa con đến các cơ sở y tế khám và điều trị:

  • Trẻ sốt trên 38,3°C (đối với trẻ em) và 38°C (đối với trẻ sơ sinh) mà không rõ nguyên nhân, có kèm theo ớn lạnh.
  • Đau lưng hoặc cảm thấy đau đớn khi đi tiểu.
  • Đi tiểu có mùi hôi, nước tiểu có máu hoặc đổi màu.
  • Đau thắt lưng hoặc đau bụng (đặc biệt là dưới rốn).

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách giúp bé dễ đi tiểu khi bị bí tiểu, tiểu rắt

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em là một căn bệnh phổ biến; thường gặp ở trẻ. Vì vậy, đừng nên chủ quan khi thấy con có những dấu hiệu bất thường mẹ nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị sưng mắt là do đâu? Cha mẹ có nên lo lắng?

Tình trạng mắt trẻ bị sưng thường không nguy hiểm nhưng mẹ vẫn cần theo dõi để có cách xử lý phù hợp. Bài viết dưới đây MarryBaby ѕẽ chia ѕẻ kiến thức bổ ích về hiện tượng trẻ bị sưng mắt để mẹ kịp thời chữa trị cho con yêu. Trước tiên, ba mẹ cần quan sát vết sưng của bé để xác định đúng nguyên nhân

Trẻ bị sưng mắt là do đâu?

Thông thường, tình trạng trẻ bị sưng mí mắt có thể tự biến mất, nên mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ba mẹ cần xử lý kịp thời để giúp mắt bé nhanh hồi phục tránh hậu quả về sau. Vậy các nguyên nhân khiến trẻ sưng mắt là gì, ba mẹ cần làm gì trong việc hỗ trợ con mau lành bệnh?

1. Dị ứng mắt

Trường hợp trẻ bị dị ứng sưng mắt không phải là hiếm gặp. Các tác nhân gây dị ứng thường là bụi bẩn, phấn hoa hoặc lông động ᴠật,… lọt vào trong hốc mắt con gây nên hiện tượng dị ứng. Lúc này, bên cạnh triệu chứng sưng viêm; mắt có thể bị ngứa đỏ đi kèm với chảy nước mắt.

Đâу là phản ứng rất bình thường của hệ miễn dịch trong cơ thể để chống lại những tác động từ môi trường. Đôi khi, trẻ có thể có dấu hiệu ngay lập tức khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng; do đó mẹ nên để ý xem con vừa tiếp xúc với những gì nhé.

2. Mắt trẻ bị sưng do muỗi chích, côn trùng đốt

Muỗi, kiến hay các loại bọ là tác nhân chính gây ra sưng mí mắt trên do côn trùng. Nguyên nhân này thường gặp ở các gia đình sống gần ao hồ, cống rãnh hoặc những nơi bị ô nhiễm. 

Khi bị muỗi đốt, mắt bé sẽ bị sưng nhưng không đau mà chỉ ngứa và có thể kéo dài đến 10 ngày ở trẻ sơ sinh. Vết sưng thường có màu hơi hồng hoặc hơi đỏ.

Trường hợp bé bị côn trùng như ong đốt, vết đốt có thể sưng to và gây đau nhức. Lúc này mẹ cần đưa con tới bệnh viện để không nguy hiểm tới tính mạng bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ nháy mắt liên tục, thái quá là do đâu? Có cần đi khám?

trẻ bị sưng mắt

3. Mụn lẹo và chắp khiến mắt trẻ bị sưng mắt

Lẹo mắt: Là vết sưng đỏ, mềm có thể xuất hiện ở gần mép hoặc dưới mí mắt và khiến trẻ bị sưng mí mắt. Theo các nghiên cứu, lẹo mắt là do nang lông mi mắt bị viêm. Tình trạng này có thể gây đau nhưng sẽ tự biến mất sau vài ngày. 

Bệnh chắp: Tuy nhìn giống nổi lẹo nhưng bệnh không phải là một dạng nhiễm trùng. Nguyên nhân gây sưng viêm đối với trường hợp này là do tuyến bã nhờn hoạt động quá mức kết hợp với tình trạng lỗ chân lông bị bít tắc.

Bệnh chắp thường tái đi tái lại nhiều lần và các vết sưng cũng lớn hơn bệnh lẹo. Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì bệnh thường không gây hại cho sức khỏe bé. Các dấu hiệu của bệnh chỉ kéo dài trong vài ngày và sẽ tự biến mất trong thời gian sau đó.

4. Sưng mắt do viêm bờ mi

Viêm bờ mi là tình trạng viêm mí mắt đặc biệt ở ngay chân lông mi của trẻ. Viêm bờ mi có thể xảy ra ở phần bờ mi phía ngoài đằng trước của mi mắt (nơi đính lông mi) hoặc mi mắt bên trong (phần niêm mạc ẩm tiếp xúc với mắt).

Khi trẻ bị viêm bờ mi, mí mắt sẽ sưng, đỏ, rát, nổi hạt li ti. Nếu bị nặng, trẻ có thể bị rụng lông mi, mí mắt sưng, nóng rát, ngứa ngáy và chảy nhiều nước mắt.

Viêm bờ mi tuy không ảnh hưởng đến thị lực nhưng gây khó chịu cho bé. Ngoài ra, nếu để lâu, bệnh này có thể dẫn đến các bệnh khác về mắt như lẹo, chắp và viêm kết mạc và rất khó khăn hơn cho việc điều trị.

5. Trẻ bị viêm kết mạc

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là bệnh mắt phổ biến, thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Bệnh xảy ra có thể do mắt bị nhiễm trùng, kích ứng, hoặc tắc tuyến lệ, bệnh gây cho mắt bị sưng, trẻ dụi mắt do ngứa, rát và hay gặp nhất là dấu hiệu đỏ mắt.

[key-takeaways title=”Mẹ lưu ý”]

Đối với trẻ sơ sinh, do hệ miễn dịch non yếu nên nhiều khi viêm kết mạc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng, nguy cơ có thể bị viêm giác mạc gây mù. Vì vậy, khi phát hiện mắt trẻ có bất thường, cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám ngay lập tức.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ bị đau mắt đỏ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

bệnh viêm kết mạc ở trẻ em

6. Trẻ bị sưng mắt do va chạm

Một nguyên nhân có thể gây mắt trẻ bị sưng là do chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày của bé. Những chấn thương thường xảy ra khi con biết cầm, nắm đồ vật hoặc trong thời gian con tập đi. Lúc này, trẻ bắt đầu hoạt động nhiều hơn, tuy nhiên trẻ lại chưa ý thức đầy đủ được những việc mình làm, vô tình gây ra nhiều tổn thương tại mắt.

Chấn thương mắt có thể gây sưng, đau, tím, đỏ tại những tổ chức xung quanh mắt. Trong trường hợp con bị nặng khiến chảy máu hoặc rách giác mạc, mẹ hãy đưa con tới bác sĩ để kê đơn thuốc chống viêm tại chỗ và làm giảm cơn đau khi lành mắt.

Trẻ bị sưng mắt – Mẹ làm gì để con không cảm thấy khó chịu?

Hầu như tất cả các bệnh lý liên quan đến mí mắt dù nhẹ hay nặng đều cần được điều trị đúng cách và kịp thời để tránh những biến chứng xấu nhất. Với trường hợp bé bị sưng mí mắt trên và dưới cũng vậy.

  • Vệ sinh mắt:
    • Khi vệ sinh mắt cho bé, mẹ hãy dùng bông gòn sạch và nước ấm, lau thật nhẹ nhàng theo chiều từ đầu mắt ra đuôi mắt. Ngày vệ sinh mắt cho bé 2 – 3 lần hoặc lau khi thấy mắt bé có ghèn nhiều.
    • Có thể massage vùng mắt tiết ghèn là cách giúp mắt bé ngừng rỉ ghèn. Cách làm như sau: Dùng đầu ngón tay út day nhẹ vùng phía dưới đầu mắt bé. Mỗi ngày day khoảng 3 lần, mỗi lần khoảng 1 – 2 phút.

    Ngoài ra, để tránh các bệnh về mắt cho trẻ sơ sinh, mẹ nên rửa sạch khăn mặt của bé phơi ngoài trời và không dùng khăn mặt của bé để vệ sinh các vùng cơ thể khác.

  • Chườm lạnh: Mẹ có thể chườm lạnh lên mắt trẻ vài phút mỗi lần để giảm sưng và đỏ.
  • Giặt mền, gối thường xuyên: Để giảm nguy cơ sưng mắt do dị ứng, mẹ cần giặt khăn trải giường, mền, gối của bé bằng nước nóng hàng tuần. Mẹ lưu ý nên dùng chất tẩy rửa nhẹ và ít gây dị ứng khi giặt nhé.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng: Việc giữ cho nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp giảm nguy cơ trẻ bị dị ứng do tình trạng không khí trong nhà bị ô nhiễm.

trẻ bị sưng mắt

Cách phòng tránh trẻ bị sưng mắt?

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, câu nói này luôn đúng ở tất cả các loại bệnh và mọi lứa tuổi khác nhau, đặc biệt là ở trẻ em. Những điều cần lưu ý dưới đây mà các bậc cha mẹ cần ghi nhớ để phòng tránh tình trạng sưng mí mắt cho trẻ:

  • Ở những gia đình sống trong môi trường ẩm thấp, gần sông ngòi, nên giữ cho khoảng không gian xung quanh trẻ được trong lành bằng cách trồng nhiều cây xanh. Ngoài ra, bậc phụ huynh cần phải phun khử trùng thường xuyên xung quanh nhà hay thả màn cẩn thận khi trẻ đi ngủ.
  • Cách ly trẻ với những người đang mắc các bệnh truyền nhiễm ở mắt, giặt sạch khăn mặt cho trẻ, thay khăn mặt thường xuyên và không dùng chung đồ cá nhân với các thành viên khác trong gia đình.
  • Cha mẹ cần chăm sóc kỹ cho trẻ trong giai đoạn tập đi để tránh những chấn thương không đáng dẫn đến trẻ bị sưng mắt.
  • Vào khoảng thời gian giao mùa, nên hạn chế cho trẻ ra ngoài, ra ngoài cần giữ ấm, che kín cổ họng, vùng mắt cho trẻ, tránh sự phát sinh vi khuẩn không đáng có.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại mỹ phẩm từ nhỏ khi không thực sự cần thiết đề phòng những phản ứng xấu cho bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, 3 tác hại lớn mẹ cần phải biết

Khi nào mẹ nên cho con đi khám?

khi nào cần cho trẻ đi khám

Với các trường hợp dù mẹ đã thử hết cách tại nhà mà con vẫn không có dấu hiệu khỏi bệnh hoặc trường hợp bé bị nặng hơn thì mẹ nên cho bé đi khám như sau:

  • Mắt trẻ bị sưng nặng: Nếu mắt trẻ bị sưng nặng ở một hoặc cả hai mắt và tình trạng không giảm nhẹ thì bạn cần đưa bé đi khám ngay. Đặc biệt là khi mắt trẻ bị sưng nặng đến nỗi không mở lên được.
  • Trẻ bị sưng mắt kèm sốt: Sưng mắt kèm sốt là dấu hiệu của các chứng nhiễm trùng cần được điều trị ngay.
  • Không xác định được nguyên nhân: Nếu tình trạng này dài mà không rõ nguyên nhân, bạn cần đưa bé đi khám để xác định nguyên nhân và chữa trị đúng cách.
  • Mắt đỏ quá mức: Nếu tình trạng đỏ và sưng mí mắt ở trẻ không giảm dù bạn đã áp dụng các cách khắc phục, hãy đưa trẻ đi khám.
  • Đau và kích ứng: Nếu chỗ sưng gây đau và kích ứng cho con, mẹ hãy đưa con đi khám để được tư vấn cách giảm đau và điều trị thích hợp

[inline_article id=313726]

Đôi mắt được ví như “của số tâm hồn” chính vì thế mà mẹ không nên lơ là một phút giây nào hết. Hy vọng bài viết trên đây như một giải pháp hữu ích giúp mẹ có cái nhìn rõ hơn trong trường hợp trẻ bị sưng mắt mà không biết phải làm sao, từ đó bảo vệ con tránh khỏi mọi tác nhân gây bệnh xung quanh. Chúc mẹ thành công trong việc chăm sóc con từ khi con còn bé xíu nhé.