Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé tại nhà, an toàn và hiệu quả

Khi bé bị viêm tai giữa, điều quan trọng là mẹ cần điều trị bệnh cho con theo chỉ định từ bác sĩ. Những mẹo chữa viêm tai giữa cho bé chỉ để mẹ tham khảo vì chưa có cơ sở nghiên cứu khoa học. Trước khi áp dụng để hỗ trợ chữa bệnh cho con, mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

1. Biểu hiện viêm tai giữa ở trẻ

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ. Có đến hơn 80% trẻ nhỏ từng bị viêm tai giữa trong 3 năm đầu đời. Hầu hết trẻ viêm tai giữa đều có biểu hiện đau tai và nghe kém. Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi có thể biểu hiện dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc. Ngoài ra, các triệu chứng khác cũng có thể gặp như sốt, sổ mũi, chán ăn, khó chịu…

Trẻ có thể khóc nhiều và kéo tai bị ảnh hưởng, đặc biệt là vào ban đêm khi nằm. Một số trẻ có thể bị đau tai dữ dội, tuy nhiên cũng có trường hợp viêm tai giữa không gây ra bất kỳ biểu hiện đặc biệt nào.

Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.
Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ.

2. Viêm tai giữa có cần thiết dùng kháng sinh không?

Hầu hết các trường hợp viêm tai giữa ở trẻ đều do virus gây ra và có thể tự khỏi sau 2-3 ngày. Do đó, các khuyến cáo cập nhật về điều trị viêm tai giữa ở trẻ là trì hoãn kháng sinh. Trong thời gian chờ đợi, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen với liều lượng khuyến nghị. 

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa xấu đi hoặc không cải thiện sau 48 – 72 giờ, trẻ cần sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị. Khi đó, cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, cho trẻ dùng đủ liều lượng và thời gian ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc tự ý bỏ thuốc giữa chừng có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm tai giữa trong tương lai.

Lưu ý, những trường hợp sau đây có thể cần dùng kháng sinh ngay từ đầu để trị viêm tai giữa:

– Trẻ dưới 6 tháng tuổi.

– Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi bị viêm tai giữa cấp cả hai bên tai.

– Trẻ bị viêm tai giữa nặng với biểu hiện đau nhức kéo dài hơn 48 giờ hoặc sốt trên 39 độ C.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

3. Cách điều trị viêm tai giữa cho bé tại nhà khoa học

Khi chăm sóc trẻ bị viêm tai giữa tại nhà, cha mẹ có thể thực hiện một số cách dưới đây: 

– Cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau không kê đơn: Đối với trẻ 6 tháng tuổi trở lên, cha mẹ có thể cho con uống acetaminophen để giảm đau hoặc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ C. Trường hợp trẻ dưới 6 tháng tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào.

– Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau do viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.

– Khuyến khích trẻ uống nhiều nước: Cha mẹ có thể cho con uống nước lọc hoặc các loại nước hoa quả. Với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, mẹ nên cho bé bú nhiều hơn bằng cách tăng số lần bú để bù nước cho con, đặc biệt là khi sốt cao.

Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt: Cha mẹ có thể chia nhỏ các bữa ăn và cho bé ăn từ từ, bởi bé có thể chán ăn, quấy khóc, dễ nôn mửa…

– Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên

4. Mẹo dân gian chữa viêm tai giữa cho bé

Một số mẹo dân gian có thể giúp giảm triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ. Tuy nhiên, các phương pháp không được kiểm chứng hay nghiên cứu, chỉ là lời truyền miệng lại từ ông bà, trước khi thực hiện cần tham khảo ý kiến của bác sĩ bởi nó không an toàn và dễ nhiễm khuẩn. 

4.1. Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé với lá mơ lông

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông
Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé bằng lá mơ lông

Lá mơ lông được tìm thấy ở nhiều địa phương tại nước ta với đặc điểm nhận dạng là dựa vào màu sắc của mặt lá, lớp lông nhỏ trên cả hai mặt và mùi đặc trưng. Theo Y học cổ truyền, lá mơ lông có đặc tính sát khuẩn, giải độc, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh. Nhờ đó, dân gian xưa đã dùng lá mơ lông để chữa viêm tai giữa.

Cách làm như sau:

– Rửa sạch lá bằng nước sạch hoặc nước muối pha loãng, sau đó để ráo nước.

– Hơ trên lửa cho lá mềm.

– Cuốn lá theo chiều dọc, rồi nhẹ nhàng đưa lá vào trong tai. Thực hiện trong 10 phút rồi lấy ra, có thể áp dụng mỗi ngày kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để rút ngắn quá trình điều trị.

Lá mơ lông có thể giúp chữa viêm tai giữa cho bé.

4.2. Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Dùng mật ong chữa viêm tai giữa cho bé

Mật ong có những đặc tính kháng khuẩn, có thể dùng để chữa viêm tai giữa cho trẻ. Cách thực hiện như sau:

– Để tai bé hướng lên phía trên.

– Chuẩn bị một tờ giấy dài, phết mật ong lên bề mặt giấy rồi cuộn lại. 

– Dùng lửa thật nhỏ nhỏ hơ một đầu giấy. Phần không đốt để vào trong ống tai, lưu ý phải đặt thẳng với lỗ tai để có thể xông hơi ra ngoài. Chú ý không được để mật ong rơi vào trong tai của bé, có thể gây bỏng.

– Thực hiện 1 – 2 lần trong ngày và liên tiếp trong vòng một tuần để đạt kết quả tốt nhất.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

4.3. Sử dụng rau diếp cá tươi

Mẹo chữa viêm tai giữa cho bé từ rau diếp cá

Rau diếp cá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, đặc biệt hiệu quả khi dùng chữa viêm tai giữa. Cha mẹ có thể:

– Lấy một lượng rau diếp cá tươi vừa đủ dùng rửa thật sạch và để ráo nước.

– Dùng cối giã nhuyễn hoặc dùng máy xay xay nát rau diếp cá. Cho phần rau đã giã vào một miếng khăn sạch sau đó vắt lấy nước.

– Để nước vừa chắt được vào bình thủy tinh sạch, đậy kín.

– Lấy 1 miếng bông thấm nước lá diếp cá rồi nhỏ 1 ít vào tai. Thực hiện đều đặn kết hợp với vệ sinh tai đúng cách để giúp bé nhanh khỏi.

5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ khi bé bị viêm tai giữa?

Viêm tai giữa có thể tự khỏi sau 2-3 ngày, tuy nhiên cha mẹ không nên chủ quan trong trường hợp nhiễm trùng tai kéo dài hoặc nhiễm trùng tai giữa nghiêm trọng lặp đi lặp lại. Điều này có thể gây ra các biến chứng như giảm thính lực…

Ngoài ra, các triệu chứng nên cảnh giác bao gồm:

– Đau tai tăng lên hoặc cảm giác đầy tai.

– Chảy dịch từ tai, có thể kết hợp với sốt cao liên tục dù đã dùng thuốc hạ sốt.

Trẻ nôn nhiều lần trong ngày, nghe khó, quấy khóc… 

– Các dấu hiệu bệnh của trẻ không cải thiện sau 2 ngày điều trị.

Nếu gặp phải tình trạng nêu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám và điều trị chuyên khoa tai mũi họng…

Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Nếu các triệu chứng viêm tai giữa không cải thiện sau 2 ngày, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.

>> Xem thêm: Cách lấy ráy tai khô cứng cho bé an toàn, hiệu quả và không đau

6. Cách phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ

Một số biện pháp giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ mà ba mẹ nên áp dụng bao gồm:

– Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ chứa kháng thể cùng nhiều dưỡng chất quan trọng giúp bé tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật, bao gồm viêm tai giữa.

– Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá vì nguy cơ nhiễm trùng tai: Bởi trong gia đình có người hút thuốc lá, trẻ hít phải khói thuốc thường xuyên có thể khiến cho hệ thống đường hô hấp bị phù nề, làm tắc ống thông và dẫn đến viêm tai giữa.

– Giữ gìn vệ cho trẻ: Bằng cách rửa tay bé kỹ và thường xuyên, vệ sinh đồ chơi của trẻ nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa cũng như các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác…

– Đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Tiêm vaccine cúm mỗi năm một lần và vaccine ngừa phế cầu càng sớm càng tốt (từ 6 tuần tuổi) nhằm giảm nguy cơ viêm tai giữa.

>> Xem thêm: 6 cách phòng ngừa tai trẻ sơ sinh có mùi hôi mẹ cần biết

Viêm tai giữa rất phổ biến ở trẻ nhỏ. Mặc dù đây là bệnh lành tính, song cha mẹ không nên chủ quan và tự ý cho trẻ dùng thuốc tại nhà. Thay vào đó, cần theo dõi sát triệu chứng bệnh, thực hiện các biện pháp chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi cho bé dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp dân gian chữa viêm tai giữa.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ có nguy hiểm không?

Vậy ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ có nguy hiểm không? Cách xử lý thế nào? Mời bạn cùng tìm hiểu trong phần dưới đây. 

Ngoáy tai cho bé bị chảy máu có sao không?

Ngoáy tai cho bé bị chảy máu có sao không? Câu trả lời là có. Sử dụng tăm bông ngoáy tai cho trẻ có thể gây xước ống tai, nhiễm trùng và thậm chí dẫn đến thủng màng nhĩ. Tùy từng tình trạng và mức độ tổn thương, việc ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như:

– Ảnh hưởng tiêu cực đến thính lực, giảm một phần hoặc mất thính lực (tạm thời hoặc vĩnh viễn);

– Nhiễm trùng tai;

– Viêm xương tai chũm;

– Tổn thương não do nhiễm trùng lây lan qua tai đến não…

Việc ngoáy tai cho bé bằng tăm bông có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nguy hiểm.
Việc ngoáy tai cho bé bằng tăm bông có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nguy hiểm.

Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ, nguyên nhân vì sao?

Bên trong tai khá nhạy cảm, đặc biệt là tai trẻ. Do đó, dù tăm bông có đầu mềm nhưng vẫn có thể gây tổn thương tai của trẻ như xước, chảy máu… Một số nguyên nhân có thể dẫn đến chảy máu khi ngoáy tai cho trẻ bằng tăm bông gồm:

– Thủng màng nhĩ: Màng nhĩ là một lớp vách ngăn giữa tai ngoài và tai giữa. Việc cha mẹ đưa bông tăm hoặc vật dụng lấy ráy tai vào sâu bên trong cũng có thể khiến màng nhĩ của bé bị thủng, dẫn đến chảy máu. Bé bị thủng màng nhĩ có những biểu hiện như đau tai, quấy khóc, liên tục đưa tay lên tai, thính lực kém, tai có máu chảy ra… Khi đó, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.

– Xước ống tai: Đầu tăm bông có thể vô tình làm ống tai của bé bị trầy xước và chảy máu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, gây ra các triệu chứng như đau, sưng, khó chịu, quấy khóc…

– Nhiễm trùng tai nặng: Nhiễm trùng tai khiến màng nhĩ bị viêm, sưng đỏ và đau. Trường hợp nặng, chất lỏng tích tụ có thể gây áp lực lên màng nhĩ khiến màng nhĩ bị thủng và gây chảy máu. Tình trạng này cần được điều trị càng sớm càng tốt, tránh ảnh hưởng đến thính lực.

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

Cách xử trí khi tai bé bị chảy máu sau ngoáy tai

Khi tai bé bị chảy máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị đúng cách.
Khi tai bé bị chảy máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị đúng cách.

Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ, trường hợp nhẹ thì chỉ chấn thương tai ngoài nhưng nặng thì có thể gây chấn thương màng nhĩ. 

Thủng màng nhĩ có thể không cần phải điều trị vì màng nhĩ thường tự lành trong vài tuần hoặc vài tháng trong điều kiện tai được giữ khô và không bị vi khuẩn tấn công. Dù vậy, khi trẻ bị thủng màng nhĩ, cha mẹ vẫn cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị đúng cách.

Màng nhĩ lành lại sau khi điều trị có thể để lại vết sẹo làm ảnh hưởng phần nào đến thính giác. Nếu ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ tổn thương sâu đến tai trong có thể gây giảm thính lực từ trung bình đến nặng, thậm chí điếc hoàn toàn và có thể gây chóng mặt, mất thăng bằng.

Khi trẻ bị chảy máu sau ngoáy tai, cha mẹ nên cho trẻ đi khám bác sĩ để xác định tổn thương đến đâu, vì tổn thương tai ngoài xử trí khác với tổn thương tai giữa và tai trong. 

Cách chăm sóc khi tai bé bị chảy máu 

Khi tai bé bị chảy máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được điều trị đúng cách, ngăn chặn biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc thuốc nhỏ tai để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng. 

Khi chăm sóc bé bị chảy máu tai tại nhà, cha mẹ cần:

– Tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc giữa chừng ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm.

– Chườm ấm cho bé cũng có thể giúp giảm đau tai.

– Theo dõi sát sao, nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng bất thường cần báo ngay cho bác sĩ.

Đối với trẻ nhỏ, cha mẹ có thể dùng khăn ấm lau bên ngoài để vệ sinh tai cho bé.
Ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ, cha mẹ có thể dùng khăn ấm lau bên ngoài để vệ sinh tai cho bé.

Cách vệ sinh tai an toàn cho bé

Ráy tai chủ yếu gồm bụi trong không khí và dịch tiết của tuyến da trong ống tai. Ráy tai chủ yếu có màu vàng, khô hoặc ẩm, có nhiệm vụ bảo vệ ống tai, ngăn cản vi khuẩn xâm nhập vào bề mặt ống tai. Do đó, không cần thiết phải vệ sinh hay lấy ráy tai quá thường xuyên.

Ráy tai chỉ thực sự phải lấy khi chúng nhiều quá mức, gây ngứa, khó chịu hoặc làm ảnh hưởng đến chức năng nghe. Đối với hầu hết trẻ nhỏ, cha mẹ chỉ cần dùng khăn ấm lau nhẹ phần bên ngoài của tai là đủ. Không nên sử dụng tăm bông hoặc các vật dụng khác để ngoáy tai cho bé tại nhà. 

Cùng với đó, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau đây khi vệ sinh tai cho bé:

– Không nên tự ý rửa tai cho bé, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

– Không nên xông tai, chẳng hạn như xông tai bằng sáp ong bằng cách dùng sáp ong cuốn trong tờ giấy, đốt và thổi khói vào tai trẻ. Phương pháp này được nhiều người truyền miệng có thể chữa viêm tai giữa ở trẻ, tuy nhiên hiệu quả chưa được kiểm chứng, đồng thời có nguy cơ gây bỏng cho bé.

– Không nên dùng bất cứ vật dụng gì để gãi bên trong tai. Nếu bé kêu ngứa tai, cha mẹ có thể xoa nhẹ vành tai và day day vào nắp tai để giúp giảm ngứa. 

– Nếu cần phải lấy ráy, cha mẹ nên đưa bé đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được vệ sinh tai an toàn.

>> Xem thêm: Bấm lỗ tai cho bé và những điều quan trọng mẹ cần biết!

Nói tóm lại, ngoáy tai bằng tăm bông bị chảy máu ở trẻ là tình trạng không phổ biến nhưng cũng không hiếm gặp. Để đảm bảo an toàn khi vệ sinh tai cho bé, tốt nhất cha mẹ không nên sử dụng tăm bông hay bất kỳ vật dụng nào khác. Thay vào đó, chỉ cần sử dụng khăn ấm để lau nhẹ bên ngoài tai cho con. Nếu có vấn đề bất thường xảy ra, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

 

Categories
Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không? Thực phẩm nào gây dậy thì sớm?

Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn lo lắng rằng trẻ em ăn yến sẽ bị dậy thì sớm. Vậy thì hãy cùng MarryBaby tìm hiểu vấn đề này bạn nhé!

1. Tác dụng của tổ yến đối với trẻ em

Hãy cùng xem tác dụng của tổ yến đối với trẻ là gì trước khi tìm hiểu trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không nhé! Tổ yến chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quý giá, bao gồm:

  • Protein: 49,43 – 51,17%. 
  • Axit amin: 18 loại, trong đó có 8 loại axit amin thiết yếu.
  • Vitamin: A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E.
  • Khoáng chất: Ca, Fe, Zn, Mn, Cu, Se, I.

Những thành phần dinh dưỡng này mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em, bao gồm:

>> Mẹ xem thêm: Trẻ mấy tuổi ăn được yến sào? Công dụng yến sào cho bé

Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?
Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không? Tác dụng của tổ yến đối với trẻ em là gì?

2. Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?

Tổ yến được coi là có nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ em. Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn còn lo ngại vấn đề trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không. 

Tổ yến được thu hoạch nhiều nhất là từ yến trắng (Aerodramus fuciphagus) và yến đen (Aerodramus maximus). Trong hai loại tổ yến này có chứa 6 loại hormone, bao gồm testosterone, estradiol (một dạng estrogen), progesterone, hormone luteinizing, hormone kích thích nang trứng (FSH) và prolactin.

Chính vì có chứa hormone gây dậy thì sớm là estrogen và testosterone, nên mức độ an toàn của hormone trong tổ yến ngày càng nhận được sự chú ý. Vậy, trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?

Trên thực tế, mức độ hormone trong tổ yến rất nhỏ và không đáng kể. So với các thực phẩm thông thường như trứng, sữa, thịt gà thì tổ yến có hàm lượng hormone thấp hơn nhiều. Một số nghiên cứu cũng cho thấy chỉ khi cơ thể tiếp nhận một lượng lớn estrogen hoặc các chất tương tự estrogen mới có thể gây rối loạn chuyển hóa hormone. Mức tiêu thụ nhỏ như vài gram tổ yến mỗi lần sử dụng không đủ để gây tác hại này.

Chưa có bằng chứng cụ thể cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm hay không. Vì vậy, nếu được sử dụng đúng cách và với liều lượng phù hợp, cha mẹ có thể cho trẻ em ăn yến sào mà không cần lo lắng về nguy cơ dậy thì sớm mà còn giúp trẻ dậy thì thành công nữa đấy!

 Vẫn chưa có nhiều bằng chứng cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không
 Vẫn chưa có nhiều bằng chứng cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?

3. Một số lưu ý khi cho trẻ ăn yến sào

Như vậy là bạn đã biết được lời giải đáp cho thắc mắc “Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?”. Yến sào không chỉ tốt cho trẻ nhỏ mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho người lớn. Tuy nhiên, khi cho trẻ dùng tổ yến, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau:

  • Liều lượng: Trẻ dưới 10 tuổi chỉ nên tiêu thụ 2g yến mỗi ngày. Còn đối với trẻ trên 10 tuổi, có thể tiêu thụ 5g yến mỗi ngày.
  • Thời điểm ăn: Nên cho trẻ ăn yến sào vào buổi sáng hoặc tối, trước khi đi ngủ.
  • Cách chế biến: Nên chọn yến sào nguyên chất, không nên mua yến sào đã qua chế biến sẵn. Khi chế biến yến sào, cần chưng cách thủy với nước trong khoảng 30 phút để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của yến.
  • Kết hợp với các thực phẩm khác: Nên cho trẻ ăn yến sào kết hợp với các thực phẩm khác như sữa, trái cây,… để đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

>> Xem thêm: Trẻ uống nhiều sữa có gây dậy thì sớm không?

4. Những thực phẩm gây dậy thì sớm ở trẻ

Một số thực phẩm có thể gây dậy thì sớm ở trẻ, bao gồm:

  • Thực phẩm chứa nhiều hormone sinh dục: Thực phẩm chứa nhiều hormone sinh dục như thịt đỏ, trứng, sữa,… 
  • Thực phẩm chứa chất kích thích: Chất kích thích như cà phê, rượu bia có thể làm rối loạn nội tiết tố trong cơ thể, từ đó dẫn đến dậy thì sớm.
  • Thực phẩm chứa chất gây ô nhiễm: Chất gây ô nhiễm như thuốc trừ sâu, hóa chất bảo quản có thể gây rối loạn nội tiết tố, dẫn đến dậy thì sớm.

[inline_article id=178650]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu được “Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?” và “nhận diện ” được các thực phẩm có nguy cơ gây dậy thì sớm cho trẻ. Điều này giúp bạn có kế hoạch xây dựng chế độ ăn phù hợp cho sự phát triển của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ em nên ăn mấy quả trứng mỗi tuần?

Nhưng đó là đối với người lớn. Liệu trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ mỗi ngày ăn 1 quả trứng vịt có tốt không? Hãy để MarryBaby giải đáp cho mẹ và bé nhé!

1. Thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt 

Trứng chứa một nguồn protein dồi dào. Trong tất cả các loại trứng cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần để tạo ra protein. Lòng đỏ trứng gà, trứng vịt rất giàu chất béo và cholesterol, cũng như nhiều vitamin và khoáng chất (1).

Do có kích thước lớn hơn trứng gà, trứng vịt được đánh giá là giàu dưỡng chất hơn. Trứng vịt có nhiều loại vitamin và khoáng chất. Đáng chú ý nhất là chúng chứa gần như đủ lượng vitamin B12 cho nhu cầu cả ngày, cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu, tổng hợp DNA và chức năng thần kinh khỏe mạnh.

Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trong 100g trứng vịt (2):

  • Calo: 185.
  • Protein: 13g.
  • Chất béo: 14g.
  • Carbs: 1g.
  • Canxi: 64g.
  • Sắt: 3,85g.
  • Kali: 222g.
  • Kẽm: 1,41g.

Khi xem qua thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt rồi thì mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi Trẻ ăn trứng vịt có tốt không chưa? Nếu chưa thì mẹ hãy đọc tiếp phần dưới nhé!

2. Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Tác dụng của trứng vịt đối với trẻ

Để biết trẻ ăn trứng vịt có tốt không, mẹ có thể xem qua một số tác dụng sức khỏe của trứng vịt đối với trẻ nhỏ:

  • Phát triển cơ bắp: Chất đạm giúp trẻ phát triển cơ bắp.
  • Tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch: Chất đạm, vitamin A, vitamin D và kẽm trong trứng giúp tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Phát triển trí não: Vitamin B12, sắt và kẽm cần thiết cho sự phát triển trí não, giúp trẻ tăng cường khả năng học hỏi và ghi nhớ.
  • Tăng trưởng chiều cao: Chất đạm và canxi trong trứng có thể hỗ trợ trẻ tăng trưởng chiều cao.
  • Duy trì sức khỏe xương: Canxi và vitamin D trong trứng giúp duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ trẻ phòng ngừa loãng xương.
  • Chống oxy hóa: Vitamin A, vitamin E và selen trong trứng vịt giúp chống oxy hóa, do đó bảo vệ tế bào trẻ khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.

[key-takeaways title=”Trẻ ăn trứng vịt có tốt không?”]

Trứng gà hay trứng vịt nhìn chung đều là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng như phốt pho, kali, kẽm, vitamin A, D, E, đặc biệt cũng không chứa quá nhiều calo và cholesterol, nên cha mẹ có thể cho trẻ ăn bình thường. Do đó, cho trẻ ăn trứng gà tốt cho sức khỏe, trừ những trường hợp đặc biệt do bác sĩ chỉ định là trẻ phải kiêng ăn.

[/key-takeaways]

 Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Câu trả lời là tốt
 Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Câu trả lời là tốt cho sức khỏe của bé, nên mẹ hãy cho bé ăn bình thường trừ khi bác sĩ chỉ định là phải kiêng ăn.

3. Trẻ mấy tháng ăn được trứng vịt?

Với những tác dụng trên, thì chắc chắn trẻ ăn trứng vịt vô cùng tốt và mang đang đến nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn trứng vịt vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, có thể cho trẻ ăn trứng vịt nhưng nên bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần theo thời gian.

  • Từ 6 tháng – 1 tuổi: trẻ chỉ ăn lòng đỏ.
  • Trên 1 tuổi: có thể ăn cả quả.

4. Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Nên cho trẻ ăn bao nhiêu quả trứng 1 tuần?

Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Vì trứng vịt là thực phẩm giàu dưỡng chất nên cha mẹ cũng nên cân nhắc số lượng trứng bé ăn mỗi tuần; không quá nhiều cũng không quá ít, quan trọng là phù hợp với độ tuổi của bé. Nếu bé còn quá nhỏ, mỗi tuần chỉ nên ăn 1-3 quả là nhiều. 

Dưới đây là số lượng trứng vịt cụ thể trẻ em nên ăn mỗi tuần:

  • Trẻ từ 6-12 tháng tuổi: 1-2 quả/tuần.
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: 2-3 quả/tuần.
  • Trẻ từ 4-6 tuổi: 3-4 quả/tuần.
  • Trẻ từ 7-10 tuổi: 4-5 quả/tuần.
  • Trẻ từ 11-18 tuổi: 5-6 quả/tuần.

>> Cha mẹ xem thêm: Trẻ mấy tuổi ăn được yến, ăn yến như thế nào mới phù hợp?

 Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không
Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Tốt hơn hết là cha mẹ không nên cho trẻ ăn trứng mỗi ngày, thay vào đó trẻ cần được ăn đa dạng thực phẩm, đặc biệt là rau củ, trái cây các loại.

5. Cách chế biến trứng vịt bổ dưỡng cho bé

Dưới đây là một số món ăn bổ dưỡng từ trứng vịt tốt cho sức khỏe bé:

  • Trứng vịt luộc: Cách chế biến đơn giản nhất là luộc trứng vịt cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt luộc có thể được cắt thành từng lát hoặc trộn vào các món ăn khác.
  • Cháo trứng vịt: Làm cháo từ trứng vịt có thể là một cách ngon và bổ dưỡng để nuôi dưỡng trẻ. Hãy nấu cháo với gạo và trứng vịt, sau đó thêm gia vị như muối và hành lá. Cháo trứng vịt cung cấp nhiều protein và dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ.
  • Trứng vịt chiên: Bạn có thể chiên trứng vịt nhẹ nhàng trong ít dầu và cho trẻ ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Đây là một cách phổ biến để chế biến trứng vịt và tạo ra một món ăn hấp dẫn cho trẻ.
  • Trứng vịt hấp: Hấp trứng vịt là một phương pháp chế biến khá đơn giản. Đặt trứng vịt vào nồi hấp và hấp trong khoảng 10 đến 15 phút cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt hấp có thể được dùng để ăn kèm với cơm hoặc trộn vào các món ăn khác.
  • Trứng vịt kho tộ: Trứng vịt có thể được kho cùng với thịt hoặc các loại gia vị khác để tạo ra một món ăn hương vị đậm đà. Hãy kho trứng vịt cùng với nước mắm, đường, tỏi, hành và các loại gia vị khác theo sở thích của gia đình.

>> Mẹ xem thêm: Cháo trứng gà nấu với rau gì cho bé ăn dặm? 8 cách nấu ngon và bổ dưỡng

Cách chế biến trứng vịt bổ dưỡng cho bé
Với trứng, mẹ có thể chế biến đa dạng các thể loại từ hấp, luộc, chiên, rán…trẻ đều có thể ăn được.

[inline_article id=318661]

6. Lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt

Dưới đây là một số lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt:

  • Trứng vịt phải được nấu chín kỹ, tránh ăn trứng vịt sống hoặc lòng đào.
  • Không cho trẻ ăn trứng vịt lộn, vì trứng vịt lộn có hàm lượng cholesterol cao.
  • Nếu trẻ có tiền sử dị ứng với trứng, cần thận trọng khi cho trẻ ăn trứng vịt.

Kết luận

Trẻ ăn trứng vịt có tốt không thì câu trả lời là tốt nếu bé ăn với số lượng phù hợp. Món ăn bổ dưỡng nào cũng vậy, nếu ăn đúng ăn đủ thì sẽ mang lại nhiều lợi ích. Còn nếu ăn quá nhiều sẽ dẫn đến nhiều tác dụng phụ.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘, tại đây mẹ sẽ tìm thấy các kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.

[/summary]

[key-takeaways title=”Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health”]

  • Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
  • Địa chỉ: 120 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
  • Hotline: 0908 710 710
  • Website: www.ivyhealthvn.com

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

Vì thế, có nhiều người mẹ thắc mắc không biết trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về vấn đề này, mẹ nhé.

Trẻ em bao nhiêu tuổi thì dùng được mật ong?

Mặc dù mật ong rất bổ dưỡng nhưng mẹ chỉ nên cho trẻ sau 12 tháng tuổi dùng dưỡng chất này. Bởi vì, mật ong chứa vi khuẩn hình thành bào tử với tên gọi là Clostridium botulinum, có thể nhân lên trong ruột (1).

Các vi khuẩn này sẽ giải phóng độc tố gây kích ứng đường ruột của trẻ và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Điều này xảy ra vì trẻ sơ sinh có hệ tiêu hóa kém phát triển và dẫn tới không đủ axit để tiêu diệt bào tử Clostridium.

Tuy nhiên, mật ong sẽ an toàn và tốt hơn cho trẻ trên 1 tuổi. Vì hệ tiêu hóa của các con đã đủ trưởng thành để chống lại vi khuẩn có hại (2). Tuy nhiên, bạn nên sử dụng mật ong để thay thế cho đường tinh luyện khi pha chế thức uống cho trẻ ví dụ như nước cam.

>> Bạn có thể xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không?

Khi đủ 1 tuổi, thì trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nếu trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, bạn có thể cho trẻ từ 1 tuổi trở lên sử dụng mật ong hàng ngày như một chất làm ngọt tự nhiên, thuốc giảm ho tự nhiên hoặc là sản phẩm bôi ngoài da cho các vết loét và vết thương nhỏ.

Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ bị nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong mật ong, nhất là phấn hoa ong thì không nên sử dụng. Dù tình trạng này hiếm gặp nhưng dị ứng phấn hoa ong có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Các dấu hiệu và triệu chứng dị ứng mật ong bao gồm:

Trẻ em uống mật ong hàng ngày có tốt không?
Trẻ em uống mật ong hàng ngày có tốt không?

Những lợi ích khi cho trẻ dùng mật ong

Nếu mẹ cho trẻ từ 1 tuổi trở lên sử dụng mật ong đúng cách thì trẻ có thể nhận được những lợi ích sau:
  • Cung cấp năng lượng: Một thìa cà phê mật ong cung cấp khoảng 20-30 calo. Khi bạn thêm mật ong vào bữa ăn của trẻ sẽ đáp ứng đủ tổng lượng calo cần cung cấp. Còn nếu bạn cho trẻ uống mật ong, hãy chọn mật ong có GI thấp để hỗ trợ sức khỏe tổng thể của trẻ nhé (3).

GI là tên viết tắt của cụm từ Glycemic Index (Chỉ số đường huyết) – một chỉ số đo mức tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm chứa carbohydrate. Chỉ số này giúp đánh giá cách thức thực phẩm ảnh hưởng đến đường huyết. Với các thực phẩm có GI thấp thường gây ra tăng đường huyết chậm hơn so với các thực phẩm có GI cao.

Để chọn mật ong có GI thấp, bạn nên cân nhắc chọn loại mật ong nguyên chất, tự nhiên (ví dụ như mật ong hoa rừng) hơn là mật ong đã được xử lý hoặc có chứa phụ gia. Tuy nhiên, giá trị cụ thể của GI có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả cách cơ thể của mỗi người xử lý đường huyết. Do đó, nếu bạn quan tâm đến chỉ số đường huyết khi sử dụng mật ong, hãy thảo luận với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có sự tư vấn cụ thể.

  • Hỗ trợ chữa bệnh: Mật ong được biết đến với đặc tính chữa bệnh, kháng khuẩn và điều trị các vết thương, vết côn trùng cắn, vết bỏng, mụn nhọt và vết loét. Bạn có thể sử dụng hỗn hợp mật ong với sáp ong + dầu ô liu để điều trị làn da trẻ bị tổn thương hoặc gặp các tình trạng như bệnh vẩy nến hoặc viêm da dị ứng ở trẻ em (4).
  • Kháng vi-rút: Mật ong nguyên chất có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút chống lại vi khuẩn gây bệnh và mầm bệnh đường ruột. Do đó, những đặc tính này có thể là lý do khiến mật ong được các chuyên gia sử dụng trong y học Ayurvedic, nhất là để hỗ trợ điều trị ho và cảm lạnh. Ngoài ra, nếu bạn cho trẻ tiêu thụ mật ong có kiểm soát cũng có khả năng ngăn ngừa các vấn đề về răng như sâu răng (3).
  • Chống viêm: Nhờ hoạt tính chống oxy hóa, mật ong được coi là một loại thuốc tự nhiên hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm như đau họng, hen suyễn, viêm niêm mạc, viêm dạ dày ruột,… (5) (6).
  • Đặc tính chống oxy hóa và kháng sinh: Mật ong tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa và kháng sinh. Đặc tính nhặt gốc tự do được truyền bởi phenol trong khi đặc tính kháng sinh được truyền bởi chất ức chế. Những đặc tính tăng cường sức khỏe này đã giúp mật ong trở thành loại thực phẩm phổ biến nhất đối với trẻ nhỏ (7).
  • Đặc tính prebiotic: Mật ong hoạt động như một prebiotic giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn lành mạnh trong ruột. Mật ong khi được thêm vào bơ sữa hoặc sữa chua sẽ tạo thành sự kết hợp tiền probiotic tốt giúp duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh ở trẻ em (8).
  • Giảm trào ngược dạ dày: Nếu trẻ bị trào ngược dạ dày, mật ong có thể được sử dụng để giảm triệu chứng bằng cách bao phủ niêm mạc thực quản và dạ dày. Điều này ngăn chặn dòng thức ăn và dịch dạ dày trào lên. Bên cạnh đó, mật ong còn kích thích các mô trên cơ thắt để hỗ trợ tái phát triển làm giảm nguy cơ trào ngược axit.
  • Giảm táo bón và tiêu chảy: Táo bón và tiêu chảy không phải là hiếm gặp ở trẻ em. Vì vậy, nếu trẻ mắc phải một trong hai bệnh này, bạn nên cho trẻ uống mật ong khi bụng đói để cải thiện nhu động ruột bằng cách tăng hàm lượng nước trong phân.
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Lợi ích khi cho trẻ uống mật ong
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Lợi ích khi cho trẻ uống mật ong

Hướng dẫn cách pha mật ong cho trẻ em khoa học

Sau khi tìm hiểu trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không; bạn cũng cần biết thêm cách pha mật ong cho trẻ em đúng và khoa học dưới đây:

  • Trộn sữa chua và mật ong để trẻ ăn xế.
  • Phết mật ong lên bánh kếp, bánh quế, bánh mì nướng.
  • Thay vì thêm đường, hãy thêm mật ong để làm ngọt sữa.
  • Thêm mật ong vào bột yến mạch để tăng hương vị cho món ăn.
  • Nếu con bạn thích sinh tố có vị ngọt có thể thêm mật ong vào thay thế cho đường.
  • Sử dụng mật ong như chất phủ trên, chất tạo hương vị hoặc chất thay thế đường trong thực phẩm nướng.

[key-takeaways title=””]

Bạn nên đưa mật ong vào chế độ ăn của trẻ từ từ để kiểm tra các phản ứng dị ứng ở trẻ. Điều này cũng sẽ giúp trẻ có đủ thời gian để thích nghi với hương vị thơm ngon và kết cấu dính của mật ong khi tiêu thụ. Trong quá trình cho con dùng mật ong, cần cho con ăn ít một để thử phản ứng dị ứng ở trẻ. Bạn nên cho trẻ ngừng dùng mật ong nếu nhận thấy các tác dụng phụ như khó thở, yếu cơ và táo bón.

[/key-takeaways]

Ngoài vấn đề trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không; bạn có thể thao khảo thêm cách nấu cháo gà cho trẻ ăn dặm với rau trên MarryBaby nhé.

Bạn nên cho trẻ dùng mật ong vào buổi sáng hay tối?

Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không và cách pha mật ong cho trẻ em như thế nào?
Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không và cách pha mật ong cho trẻ em như thế nào?

Mặc dù trẻ có thể dùng mật ong bất cứ thời điểm nào trong ngày, nhưng nếu bạn cho trẻ dùng mật ong vào các thời điểm sau sẽ phát huy tối ưu công dụng:

  • Sáng sớm: Uống mật ong vào sáng sớm có thể giúp cung cấp năng lượng, giảm mệt mỏi và đói bụng. Nhờ đó, tinh thần của trẻ sẽ cảm thấy hưng phấn hơn.
  • Buổi chiều: Nếu trẻ dùng mật ong khi thời điểm giao thoa giữa buổi trưa và buổi tối sẽ giúp giảm sự hỗn loạn của não bộ và tỉnh táo hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: 12 bữa sáng cho bé 2-3 tuổi nhanh gọn và đủ dinh dưỡng

Những lưu ý khi cho trẻ dùng mật ong mỗi ngày

Bên cạnh việc bạn tìm hiểu vấn đề, trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không. Nếu cho trẻ uống mật ong, bạn cũng nên lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra hạn sử dụng khi mua: Bạn cần kiểm tra ngày sản xuất và nội dung ghi trên nhãn để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ.
  • Khi lấy mật ong xong phải đậy nắp lại: Bạn không nên mở nắp hũ mật ong sau khi sử dụng. Vì điều này có thể khiến cho côn trùng và bụi rơi vào mật ong.
  • Lưu ý cách bảo quản và sử dụng: Bạn nên nhớ luôn bảo quản mật ong nơi thoáng mát. Bên cạnh đó, bạn nên sử dụng mật ong trong vòng 1-2 tháng sau khi mở nắp sẽ tốt cho sức khoẻ hơn.
  • Không cho trẻ ăn quá nhiều mật ong: Mật ong chứa nhiều calo và các loại đường tự do như fructose. Nếu trẻ tiêu thụ mật ong quá mức có thể dẫn đến tăng cân, sâu răng và các vấn đề về dạ dày.
  • Theo dõi phản ứng của trẻ: Quan sát sự phản ứng của trẻ sau khi ăn mật ong. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc vấn đề về sức kháng, ngưng sử dụng mật ong và đến gặp bác sĩ.
  • Chọn mật ong chất lượng: Đảm bảo rằng bạn mua mật ong tươi, nguyên chất, không bị nhiễm khuẩn hoặc đã qua xử lý nhiệt để loại bỏ khuẩn botulinum.

[inline_article id=261028]

Tóm lại, trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Bạn có thể cho trẻ dùng mật ong mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn chỉ nên cho trẻ dùng mật ong khi đã tròn 1 tuổi trở lên thôi nhé. Vì nếu trẻ sơ sinh dùng mật ong có thể bị ngộ độc không tốt cho sức khoẻ. Những thông tin trên của MarryBaby chỉ mang tính chất tham khảo. Để an toàn cho sức khoẻ của trẻ, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước cho trẻ dùng mật ong nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Lịch uống vitamin a cho trẻ 2023 chi tiết không nên bỏ qua

Trước khi đến phần lịch uống vitamin A cho trẻ 2023, mời mẹ điểm qua vai trò của vitamin A đối với trẻ.

1. Vai trò của vitamin A đối với sự phát triển của trẻ

Vitamin A là một vitamin quan trọng đối với sự phát triển và duy trì sức khỏe của trẻ em. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của vitamin A đối với sự phát triển của trẻ:

  • Phát triển thị lực: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động bình thường của mắt. Thiếu vitamin A có thể gây ra các vấn đề về thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa ở trẻ em.
  • Củng cố hệ miễn dịch: Vitamin A hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp trẻ phòng ngừa và đối phó với các bệnh nhiễm trùng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da và niêm mạc lành mạnh, tạo ra một “rào cản” để ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập cơ thể.
  • Phát triển xương và răng: Vitamin A cũng cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Vitamin A tham gia vào quá trình tạo ra và duy trì các tế bào xương và niêm mạc trong miệng.
  • Phát triển tế bào: Vitamin A có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và tạo ra các tế bào cơ thể, bao gồm cả tế bào da và tế bào tại niêm mạc.
  • Tăng cường sự phát triển tổng thể: Ngoài các vai trò cụ thể, vitamin A còn giúp cải thiện sự phát triển tổng thể của trẻ, bao gồm sự phát triển tinh thần và thể chất.

Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ở trẻ em, bao gồm các vấn đề thị lực, suy dinh dưỡng, và nhiễm trùng. Do đó, mẹ cần đảm bảo rằng trẻ nhận đủ lượng vitamin A cần thiết thông qua chế độ ăn uống, thực phẩm bổ sung.

>>Mẹ xem thêm: Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Có nên kết hợp cả 2 cho bé?

2. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ 2023

2.1. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ 2023

Theo lịch uống vitamin A cho trẻ hàng năm, nhà nước đều tổ chức 2 đợt uống vitamin A miễn phí cho trẻ 6 – 59 tháng. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ thường được triển khai vào 2 đợt:

  • Đợt 1: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 2 tháng 6.
  • Đợt 2: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 2 tháng 12.

Các đợt cung cấp vitamin A này được tiến hành tại các trạm y tế cấp xã/phường hoặc tại các địa điểm được chỉ định bởi tổ dân phố. Mỗi lần bổ sung vitamin A cho trẻ chỉ sử dụng một liều duy nhất, uống qua đường miệng.

Lịch trình cung cấp vitamin A có thể thay đổi hàng năm, vì vậy cha mẹ cần chú ý theo dõi thông báo từ cơ quan địa phương để không bỏ lỡ cơ hội cho con nhận vitamin A liều cao. Khi đưa trẻ đến nhận vitamin A bổ sung, cha mẹ cũng sẽ nhận được hướng dẫn về liều lượng thích hợp cho trẻ.

lịch uống vitamin a cho trẻ

2.2. Liều lượng bổ sung vitamin A cho trẻ

Dưới đây là liều lượng vitamin A thích hợp cho trẻ ở từng độ tuổi được WHO khuyến nghị:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi: 50,000 IU, uống vào tuần thứ 6, 10 và 14.
  • Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi: 100,000 IU trong 4 – 6 tháng.
  • Trẻ trên 12 tháng tuổi: 200,000 IU trong 4 – 6 tháng.

Ngoài trẻ nhỏ, phụ nữ sau sinh cũng nên bổ sung 200.000 IU trong 1 tháng sau sinh để phòng ngừa thiếu vitamin A. 

>> Mẹ xem thêm: Hướng dẫn bổ sung Vitamin C cho bé – Top 10 sản phẩm được tin dùng

3. Quên cho trẻ dùng vitamin A thì phải làm sao?

Hiện nay, có nhiều nơi quảng cáo bán vitamin A và nhiều cha mẹ đã sử dụng loại vitamin này như một cách bổ sung cho con khi đã bỏ lỡ chương trình miễn phí cung cấp vitamin A từ nhà nước theo lịch uống vitamin A cho trẻ 2023. Tuy nhiên, cha mẹ cần nhớ rằng, vitamin A liều cao được cung cấp trong chương trình miễn phí của nhà nước hoàn toàn không được phép bán trên thị trường.

Nếu bỏ lỡ lịch uống vitamin A cho trẻ lần này, cha mẹ có thể bổ sung vitamin A cho con trong quá trình tiêm chủng. Trong trường hợp trẻ bị sốt hoặc đang sử dụng các loại thuốc điều trị khác vào thời điểm cung cấp vitamin A từ nhà nước, cha mẹ có thể đến trạm y tế địa phương để yêu cầu bổ sung cho con sau đó hoặc đưa trẻ đến tiêm bổ sung càng sớm càng tốt.

Ngoài ra, trong chế độ ăn hàng ngày, cha mẹ cũng nên tăng cường việc bổ sung vitamin A cho con thông qua các thực phẩm như sữa, bơ, trứng, cá biển, rau và quả.

Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A nếu lỡ bỏ qua lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A bên cạnh quan tâm lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ

4. Những lưu ý khi cho trẻ đi uống vitamin A

Trong quá trình tuân thủ lịch uống vitamin A cho trẻ, có một số vấn đề mà mẹ cần lưu ý:

  • Mỗi đợt, trẻ chỉ được uống một liều duy nhất. Cha mẹ không nên tự ý lạm dụng vitamin A, vì việc dùng quá liều có thể gây dư thừa và ngộ độc.
  • Khi cho trẻ uống vitamin A, mẹ nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc mà trẻ đang sử dụng. Vitamin A không nên được kết hợp với neomycin, cholestyramine, paraffin và Retinoid.
  • Sau khi uống vitamin A, trẻ có thể gặp một số tác dụng phụ như đi ngoài, đau bụng hoặc buồn nôn. Những triệu chứng này thường tự giảm sau vài ngày, vì vậy mẹ không cần quá lo lắng.
  • Nếu trẻ có các biến chứng nguy hiểm như suy giảm miễn dịch, đau xương, các vấn đề tim mạch hoặc tăng tổn thương gan, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ một cách nhanh chóng.

[inline_article id=283761]

Trên đây là chi tiết Lịch uống vitamin A cho trẻ 2023. Hy vọng những thông tin trên bổ ích cho các mẹ đang có con nhỏ có nhu cầu bổ sung vitamin A.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần?

Vậy 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Cách bổ sung canxi cho bé chuẩn là như thế nào? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây

1. Trong 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần?

Hiểu được tầm quan trọng của việc bổ sung canxi cho bé nhưng 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần vẫn đang là thắc mắc của nhiều cha mẹ.

1 năm bổ sung canxi mấy lần phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ, cụ thể:

  • Đối với trẻ sơ sinh, sữa mẹ là nguồn canxi tốt nhất cho sơ sinh. Việc bổ sung canxi bên ngoài thường không cần thiết nếu bé được cho bú mẹ hoặc uống sữa công thức chứa canxi.
  • Đối với trẻ từ 1 tuổi trở lên, trẻ nên bổ sung canxi theo đợt khoảng 2-3 lần/năm tùy theo nhu cầu canxi từng giai đoạn phát triển của trẻ. Giữa những lần bổ sung canxi cần có khoảng nghỉ, mỗi đợt bổ sung canxi kéo dài trong 4 – 5 tuần..
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần thì tốt? Với trẻ từ 1 tuổi trở lên, từ 2-3 lần/năm

2. Các giai đoạn bé cần được bổ sung canxi

1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần sẽ phụ thuộc vào độ tuổi của bé. Vì ở mỗi độ tuổi khác nhau sẽ có nhu cầu canxi khác nhau.

2.1 Giai đoạn sơ sinh

Trong giai đoạn sơ sinh, canxi là yếu tố quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của xương và hệ thần kinh. Sữa mẹ hoặc sữa công thức là nguồn cung cấp chính của canxi cho sơ sinh.

Sữa mẹ chứa canxi tự nhiên và tốt hơn cho sự hấp thụ so với sữa công thức. Một số trường hợp đặc biệt có thể cần bổ sung canxi bằng cách tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị rụng tóc vành khăn có phải thiếu canxi không?

2.2 Giai đoạn mẫu giáo, tiểu học

Trong giai đoạn mẫu giáo, tiểu học, xương và hệ thần kinh của bé tiếp tục phát triển. Các nguồn thực phẩm giàu canxi, như sữa, sản phẩm từ sữa, cá, rau xanh (như rau cải, cải xoong), đậu hũ và hạt, nên được bao gồm trong chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ.

Việc kết hợp canxi với các nguồn vitamin D (qua thức ăn hoặc ánh nắng mặt trời) giúp cải thiện quá trình hấp thụ canxi.

2.3 Giai đoạn dậy thì

Trong giai đoạn này, cơ thể đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng và xương cần được hỗ trợ để phát triển mạnh mẽ, chắc khỏe cũng như dậy thì thành công.

Bổ sung canxi qua thực phẩm vẫn rất quan trọng. Đảm bảo rằng chế độ ăn uống của trẻ bao gồm đủ thực phẩm giàu canxi như sữa và sản phẩm từ sữa, cá, rau xanh và thực phẩm chứa canxi. 

>> Xem thêm: 8 cách làm mũi cao và nhỏ ở tuổi dậy thì không đụng dao kéo

3. Bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng?

Việc 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần cần dựa vào nhu cầu cụ thể của từng trẻ, độ tuổi, tình trạng sức khỏe, chế độ ăn uống hàng ngày và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Không có quy tắc nào về việc bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng. Mẹ có thể bổ sung canxi cho bé theo các nguyên tắc dưới đây:

  • Theo dõi nhu cầu của bé: Mỗi trẻ có nhu cầu canxi khác nhau dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và giai đoạn phát triển. Việc theo dõi tình hình phát triển của bé và tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp xác định xem 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần, đến khi nào và ở mức độ nào.
  • Đảm bảo chế độ ăn uống của bé đủ canxi: Trước khi quyết định bổ sung canxi, hãy đảm bảo rằng chế độ ăn uống hàng ngày của bé đủ đa dạng và cung cấp đủ canxi từ các nguồn thực phẩm giàu canxi như sữa và sản phẩm từ sữa, cá, rau xanh, hạt chia và đậu hũ.
  • Hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng: Nếu mẹ cảm thấy cần bổ sung canxi cho bé, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể dựa vào tình trạng sức khỏe và cân nhắc nhu cầu cụ thể của bé để đưa ra lời khuyên về việc bổ sung canxi trong thời gian bao lâu.
  • Tùy vào tình hình sức khỏe của bé: Khi bổ sung canxi cho bé, hãy theo dõi cẩn thận tình hình sức khỏe và phản ứng của bé. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc vấn đề liên quan đến sức khỏe, hãy tham khảo ngay với bác sĩ.
Bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng?
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần thì tốt? Bổ sung canxi cho bé bao lâu thì dừng?

4. Hướng dẫn cách bổ sung canxi cho bé chuẩn chuyên gia

Nên bổ sung canxi cho trẻ như thế nào thì mới đúng chuẩn? Sau khi đã có được lời giải đáp cho thắc mắc 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần, cha mẹ nên trang bị kiến thức về cách bổ sung canxi cho trẻ.

4.1 Bổ sung canxi đúng lượng bé cần

Tuỳ vào giai đoạn phát triển, lượng canxi mà bé cần là không giống nhau. Và nhu cầu canxi là cũng là yếu tố quyết định xem 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần.

Theo nghiên cứu, nhu cầu canxi ở các lứa tuổi là:

  • 0 – 6 tháng tuổi: 200mg
  • 7 – 12 tháng tuổi: 260mg.
  • 1 – 3 tuổi: 700mg.
  • 4 – 8 tuổi: 1000mg.
  • 9 – 13 tuổi: 1300mg.
  • 14 – 18 tuổi: 1300 mg.

>> Xem thêm: Trẻ 2 tuổi cần bổ sung vitamin gì?

4.2 Bổ sung canxi cho trẻ vào đúng thời điểm trong ngày

Tùy thuộc vào các thời điểm uống canxi trong ngày (sáng, trưa, chiều, tối) mà quá trình hấp thụ canxi của cơ thể trẻ cũng có sự khác nhau. Tuy nhiên, buổi sáng, cách bữa ăn sáng từ 30 – 60 phút, được xem là thời điểm “vàng” để bổ sung canxi.

Bởi quá trình chuyển hóa canxi trong cơ thể trẻ diễn ra khá mạnh mẽ vào buổi sáng, chưa kể, đây cũng thời điểm bắt đầu một ngày mới trẻ thường vận động nhiều sẽ hạn chế được sự tích lũy canxi.

Hơn nữa, bổ sung canxi kết hợp với việc cho trẻ vận động bên ngoài để cơ thể tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhận nguồn vitamin D dồi dào tăng hiệu quả hấp thu đáng kể.

4.3 Chọn loại canxi phù hợp với bé

Trên thị trường có rất nhiều loại canxi cho bé được sản xuất bởi nhiều công ty khác nhau. Không phải loại nào cũng phù hợp với bé.

Chính vì thế, khi cho bé bổ sung canxi bằng thực phẩm chức năng, cha mẹ cần lưu ý xem bé có phản ứng phụ (nôn mửa, chóng mặt,…) hay không để đổi loại canxi khác cho bé.

Tốt nhất, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng những thực phẩm bổ sung này.

Chọn canxi phù hợp với bé
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Chọn canxi như thế nào phù hợp cho bé?

4.4 Bổ sung vitamin D3, vitamin K2 MK7 cùng với canxi

Nếu chỉ bổ sung các chế phẩm canxi mà không cho bé uống kèm các loại vitamin D3, vitamin K2MK7 cơ thể chỉ  hấp thu được khoảng 10% vào máu. Có đến 90% canxi còn lại tích tụ ở ruột và thận, thành sỏi thận hoặc bị đào thải ra khỏi cơ thể.

Để canxi đạt được mục đích cuối cùng là canxi được gắn chính xác vào xương và răng thì phải bổ sung vitamin D3 và MK7. Vitamin D3 sẽ vận chuyển tối đa lượng canxi từ ruột vào máu. Và tiếp theo Vitamin K2 Mk7 sẽ đưa lượng canxi trong máu đến răng và xương. 

>> Mẹ xem thêm: TOP 10 Vitamin D3 K2 MK7 cho trẻ sơ sinh tốt và hiệu quả

4.5 Bổ sung canxi vào chế độ ăn cho bé

Trẻ đã bước vào giai đoạn ăn dặm, bên cạnh việc bú sữa mẹ, sữa công thức mẹ có thể chế biến món ăn hàng ngày cho trẻ bằng các thực phẩm giàu canxi phù hợp với độ tuổi như:

  • Sữa và các chế phẩm từ sữa.
  • Thủy hải sản (tôm cua, nghêu sò…).
  • Các loại rau lá xanh đậm (rau chân vịt, cải bó xôi, cải xoăn…).
  • Các loại đậu và hạt (hạt mè, hạnh nhân, hạt điều, hạt óc chó…).
  • Lòng đỏ trứng, nước cam… để bổ sung canxi cho bé.
Thực phẩm giàu canxi
1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Bằng thức ăn nào?

2.6 Tránh cho con ăn thực phẩm giàu axit phytic và axit oxalic

Axit phytic và axit oxalic khi kết hợp với canxi sẽ tạo thành muối canxi không hòa tan. Lượng muối này sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể theo đường phân và nước tiểu.

Những thực phẩm được xem là giàu axit phytic và axit oxalic cha mẹ không nên cho con ăn khi bổ sung canxi là: ngũ cốc, rau dền, đậu nành…

[key-takeaways title=””]

Tóm tại, 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần? Cha mẹ nên cho bé uống canxi 2 – 3 lần trong năm, mỗi lần uống khoảng 4 – 5 tuần, khoảng cách giữa các đợt bổ sung là là 1 – 2 tháng. Ngoài ra, thực đơn hằng ngày của bé khi đang bổ sung canxi hay trong khoảng nghỉ phải luôn đầy đủ 4 nhóm chất.

[/key-takeaways]

Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc 1 năm bổ sung canxi cho bé mấy lần thì tốt của cha mẹ cũng như hướng dẫn chi tiết cách bổ sung canxi cho bé đúng cách an toàn và hiệu quả; từ đó giúp trẻ luôn khỏe mạnh và phát triển thể chất toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Vùng kín của bé gái có chất màu trắng có nguy hiểm không?

Tuy nhiên nếu sau 10 ngày, vùng kín của bé gái vẫn có chất màu trắng kèm theo một số dấu hiệu giống như viêm nhiễm thì có thể, bé đã mắc một số vấn đề về phụ khoa. Để biết vùng kín của bé gái nhà mình tiết ra chất màu trắng có phải là hiện tượng bất thường hay không; cha mẹ hãy đọc bài viết này ngay nhé!

1. Dấu hiệu vùng kín bé gái có chất màu trắng do viêm nhiễm

Mặc dù vùng kín bé gái bình thường có thể có chất màu trắng vài ngày sau sinh; nhưng nếu vùng kín của bé gái có chất màu trắng kèm một số triệu chứng dưới đây thì cha mẹ cần chú ý để đưa bé đi thăm khám bác sĩ:

  • Vùng kín đỏ, dịch tiết âm đạo có mùi và chảy máu bất thường.
  • Ngứa vùng kín: Bé có thể biểu hiện bằng quấy khóc, khó đi tiểu, dùng tay gãi vùng da bị kích ứng. Bé gái lớn hơn có thể nói về cảm giác nóng rát hoặc châm chích khi bé đang đi tiểu.
  • Đau, nhức hoặc sưng: Nếu bé bị sưng vùng kín dưới 10 ngày, không có biểu hiện quấy khóc, vẫn bú đủ; thì vẫn không cần quá lo lắng mẹ nhé. Trường hợp ngược lại, bé sưng đau và quấy khóc, bỏ bú mẹ cần chú ý để tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ.

2. Vùng kín của trẻ sơ sinh có chất màu trắng, có cần đi khám?

Nếu vùng kín của bé gái không còn chất màu trắng 10 ngày sau khi sinh; mẹ không cần đưa bé đi khám. Vì đây là hiện tượng sinh lý bình thường do trẻ sơ sinh bị mất đi nguồn cung cấp hormone ổn định so với giai đoạn ở trong bụng mẹ.

Sự thiếu hụt đột ngột nồng độ estrogen và progesterone cao mà bé đã quen thuộc trong thời kỳ mang thai sẽ kích hoạt phản ứng trong cơ thể gây ra dịch tiết màu trắng và đôi khi có máu.

Cách giải quyết: Mẹ chỉ cần vệ sinh vùng kín của bé bằng bông gòn sạch và nước ấm, chùi từ trên xuống dưới; không lau ngược từ hậu môn lên vì có thể sẽ làm những chất dơ ở hậu môn nhiễm vào vùng kín của bé. Thông thường hiện tượng này sẽ tự hết sau một vài ngày.

[key-takeaways title=””]

Vệ sinh vùng kín thường xuyên sẽ giúp bảo vệ da của bé, ngăn ngừa tình trạng vùng kín của bé gái có chất màu trắng bất thường bởi trong phân và nước tiểu có chứa axit và các vi khuẩn gây hại cho bé. 

[/key-takeaways]

vùng kín của bé gái có chất màu trắng

3. Nguyên nhân phổ biến gây vùng kín của bé gái có chất màu trắng

3.1 Nhạy cảm trước tác nhân gây kích ứng

Trước giai đoạn dậy thì, các bé gái dễ bị thiếu hụt estrogen. Không có estrogen, vùng da xung quanh âm hộ của bé mỏng và nhạy cảm hơn. Bé gái cũng chưa có lông mu và lớp âm hộ dày để che chắn âm hộ khỏi bụi bẩn, vi khuẩn.

Da dày hơn, lông mu và môi âm hộ dày trong giai đoạn phát triển sau này sẽ có khả năng bảo vệ vùng kín bé gái khỏi kích ứng. Do đó, trước khi dậy thì, vùng kín bé gái có chất màu trắng có thể bị kích ứng do các tác nhân sau:

  • Nước hoa.
  • Bột giặt và nước xả vải.
  • Quần áo, đồ lót bó sát.
  • Sữa tắm có chất tẩy rửa mạnh.

3.2 Chưa vệ sinh vùng kín sạch sẽ và đúng cách

Vệ sinh chưa sạch và nhiễm trùng do vi khuẩn cũng có thể gây ra vùng kín có chất màu trắng dẫn đến viêm âm hộ của bé gái. Ngoài ra, khoảng cách quá ngắn giữa âm đạo và hậu môn của bé gái có thể khiến vi khuẩn dễ dàng lây lan hơn.

Thêm vào đó, trẻ cũng chưa biết cách vệ sinh vùng kín đúng chuẩn. Nếu trẻ không lau kỹ, nước tiểu có thể đọng lại trong âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Nếu trẻ lau vùng kín từ sau ra trước; vi khuẩn trong phân cũng có thể truyền từ hậu môn sang âm đạo của trẻ. Vi khuẩn cũng có thể lây lan khi trẻ không rửa tay, ngoáy mũi hoặc mút ngón tay cái, sau đó chạm vào bộ phận sinh dục.

Chưa vệ sinh sạch sẽ, đúng cách
Nguyên nhân khiến vùng kín của bé gái có chất màu trắng có thể do sữa tắm có chất tẩy rửa mạnh

3.3 Các nguyên nhân phổ biến khác

Các nguyên nhân khác khiến vùng kín bé gái có chất màu trắng gây viêm âm hộ có thể bao gồm:

  • Giun kim: Giun kim là loại giun ký sinh sống trong ruột và trực tràng của trẻ. Chúng đẻ trứng quanh hậu môn của trẻ khi chúng đang ngủ.
  • Dính môi: Dính môi xảy ra khi môi bé của âm hộ trẻ dính vào nhau. Điều này có thể xảy ra do lượng estrogen trong cơ thể trẻ thấp.
  • Lichen sclerosus: Là tình trạng viêm da ảnh hưởng đến vùng sinh dục và hậu môn. Tình trạng này có thể tự khỏi nếu miễn dịch trong cơ thể bé cao.
  • Dị vật mắc trong âm đạo: Giấy vệ sinh, bông gòn là dị vật phổ biến nhất được tìm thấy trong âm đạo trẻ. Chúng có thể bị bỏ lại do cha mẹ vệ sinh vùng kín cho trẻ chưa kỹ.
  • Nhiễm nấm Candida (nấm men): Nhiễm trùng nấm men âm đạo ở các bé gái rất hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra.
  • Lạm dụng tình dục: Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) có thể gây viêm âm hộ. Nếu bé gái bị STI hoặc bị viêm âm hộ nhiều lần, việc chính quyền can thiệp đến vấn đề lạm dụng tình dục sẽ được thực hiện.

>> Mẹ có thể tham khảo: 9 cách bắt giun kim cho trẻ và cách phòng ngừa tại nhà hiệu quả

4. Cách chẩn đoán tình trạng vùng kín của bé gái có chất màu trắng

Các bác sĩ thường có thể chẩn đoán viêm âm đạo ở trẻ em bằng cách:

  1. Kiểm tra tình trạng sức khỏe của cha mẹ xem có tác nhân lây truyền cho bé không.
  2. Hỏi về các triệu chứng của trẻ, môi trường sống hoặc cách sinh hoạt hằng ngày của bé.
  3. Lấy mẫu khí hư màu trắng của bé để xét nghiệm xem viêm âm đạo có thể là do nhiễm trùng không; hay do nguyên nhân khác gây ra.

5. Cách điều trị tình trạng vùng kín của bé gái có chất màu trắng

5.1 Cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh hằng ngày

Vệ sinh mông, vùng kín luôn phải đi kèm với việc thay đồ cho bé. Dưới đây là cách vệ sinh vùng kín bé đúng cách:

  • Bước 1: Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái người mẹ lưu ý cần rửa tay thật sạch.
  • Bước 2: Một tay mở tã bẩn ra, tay còn lại cầm nhấc nâng 2 chân bé lên nhẹ nhàng để lấy tã bẩn ra ngoài.
  • Bước 3: Chuẩn bị một chậu nước ấm (khoảng 35-38 độ C). Nhúng khăn mềm vào nước ấm, rồi lau dọc xung quanh vùng kín của bé.
  • Bước 4: Lưu ý nguyên tắc vệ sinh vùng kín cho bé gái: Lau từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài, lau theo thứ tự bụng, lưng, đùi, vùng kín, mông.
  • Bước 5: Nhẹ nhàng chùi dọc theo các nếp gấp vùng kín. Không cần thiết phải tách môi âm đạo, lau theo hướng từ âm đạo ra hậu môn và không lau rửa sâu bên trong, cũng đừng dùng xà phòng vì sẽ làm cho bé bị rát.
  • Bước 6: Sau khi vệ sinh vùng kín cho bé, mẹ hãy sử dụng khăn mềm sạch để thấm khô vùng kín rồi mới đóng bỉm và mặc quần áo vào. Như vậy sẽ hạn chế tình trạng vùng kín của bé gái có chất màu trắng. 

>> Mẹ có thể tham khảo: Vệ sinh vùng kín bé gái đúng cách và an toàn cha mẹ nên biết

Vệ sinh đúng cách cho bé
Vệ sinh vùng kín của bé gái có chất màu trắng đúng cách là lau từ âm đạo xuống hậu môn

5.2 Cách điều trị vùng kín của bé gái tập đi và mẫu giáo có chất màu trắng

Tương tự như trẻ sơ sinh, cha mẹ có thể điều trị tình trạng vùng kín của bé gái tập đi và mẫu giáo có chất màu trắng tại nhà. Các phương pháp tự nhiên cho bệnh viêm âm hộ ở trẻ mới biết đi do các chất kích thích gây ra bao gồm:

  • Tránh cho trẻ tiếp xúc các sản phẩm gây kích ứng như sữa tắm tạo bọt và xà phòng.
  • Ngâm vùng kín trẻ trong bồn nước ấm không có xà phòng.
  • Lau từ âm đạo ra mông sau khi đi tiểu hoặc ị xong.
  • Mặc đồ lót và quần áo rộng rãi, thoải mái.

Để giúp làm dịu các triệu chứng viêm âm đạo, cha mẹ có thể bôi kem làm mềm da như oxit kẽm (Aquaphor®) hoặc kem steroid. Nhưng cha mẹ nên sử dụng kem steroid với liều lượng vừa phải. Tốt nhất là nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

5.3 Điều trị nguyên nhân bệnh lý dẫn đến vùng kín bé gái có chất màu trắng

Nếu vùng kín của bé gái có chất màu trắng bị nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh cho bé như penicillin. 

Nếu trẻ bị viêm âm đạo do nguyên nhân khác, cách chữa trị có thể bao gồm:

  • Giun kim: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống giun như mebendazole (Vermox®). Cha mẹ cũng nên giặt tất cả giường và quần áo để phòng ngừa bệnh lây lan cho các thành viên khác trong gia đình.
  • Dị vật trong âm đạo: Bác sĩ sẽ rửa sạch dị vật chẳng hạn như giấy vệ sinh, bông gòn từ âm đạo của trẻ bằng nước muối vô trùng. Nếu không, họ có thể giới thiệu cha mẹ đến bác sĩ phụ khoa nhi khoa để chữa trị.
  • Dính môi: Có tới 80% trường hợp vùng kín của bé gái có chất màu trắng do dính môi tự khỏi. Nếu cần, bác sĩ có thể đưa bé một một loại kem thoa estrogen.
  • Lichen sclerosus: Mục tiêu điều trị cho lichen sclerosus là giảm triệu chứng mà bệnh gây ra. Bác sĩ có thể đề nghị dùng steroid loại mạnh hoặc các loại thuốc khác.
  • Nhiễm nấm Candida (nấm men): Bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc kháng nấm tại chỗ để điều trị nhiễm trùng nấm men.
  • Lạm dụng tình dục: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục. Nếu STI là nguyên nhân gây viêm âm hộ, bác sĩ sẽ báo cáo các trường hợp nghi ngờ lạm dụng tình dục cho chính quyền.

>> Mẹ xem thêm: Bộ phận sinh dục bé gái như thế nào là bình thường? Điều mẹ cần biết

6. Cách phòng ngừa vùng kín của bé gái có chất màu trắng do viêm nhiễm

Viêm nhiễm âm đạo là trường hợp khá phổ biến ở trẻ tập đi và mẫu giáo không kém gì ở người lớn. Dưới đây là một số phương pháp ngăn ngừa vùng kín của bé gái có chất màu trắng do viêm nhiễm:

  • Cho trẻ mặc đồ lót cotton và quần áo rộng rãi.
  • Lau thật khô vùng âm đạo của trẻ mới biết đi.
  • Không nên quấn chặt tã hoặc cho bé mặc đồ lót quá chật.
  • Đừng để trẻ mặc quần áo đồ ướt và chật trong một thời gian dài.
  • Sử dụng xà phòng không mùi hoặc chỉ dùng nước để làm sạch âm hộ của trẻ.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm có thể gây kích ứng vùng âm đạo của trẻ; bao gồm các sản phẩm như sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, chất tẩy rửa và chất làm mềm vải.

Dạy trẻ nhỏ về vệ sinh đúng cách sẽ giúp điều trị và ngăn ngừa những vấn đề vùng kín. Nếu trẻ đã dạy cách đi vệ sinh, hãy đảm bảo rằng trẻ:

  1. Dang rộng chân khi đi tiểu.
  2. Nghiêng về phía trước trong khi đi tiểu. 
  3. Lau từ âm đạo ra mông sau khi đi tiểu hoặc ị xong.
  4. Rửa tay trước và sau khi đi tiểu và đại tiện.

[inline_article id=312211]

Trên đây là những thông tin cần thiết về vấn đề vùng kín của bé gái có chất màu trắng khiến nhiều cha mẹ lo lắng. Hy vọng qua bài viết này, khi gặp vấn đề vùng kín của bé gái có chất màu trắng cha mẹ đã biết cách chữa trị để giúp bé có được sức khỏe lành mạnh hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ? Khi nào cần đến nha sĩ?

Khi răng vĩnh viễn bắt đầu mọc, chúng sẽ nhô dần lên trên và đẩy ngã răng sữa. Trẻ bắt đầu thay những chiếc răng sữa đầu tiên vào năm thứ 6-7 tuổi. Do đó, nhiều cha mẹ thắc mắc về vấn đề “răng sữa của bé lung lay bao lâu thì nhổ”.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết răng sữa của bé lung lay bao lâu thì nhổ; lưu ý khi nhổ răng sữa cho bé.

1. Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ?

Theo khuyến cáo chung, các răng cửa sữa lung lay trong vài ngày; răng hàm sữa lung lay khoảng 1 tuần là có thể tiến hành nhổ được. Nếu răng bé lung lay quá lâu nhưng không được nhổ, tốt nhất cha mẹ nên đưa bé đến gặp nha sĩ.

Tuy nhiên, vẫn chưa có câu trả lời cụ thể về thời gian chính xác cho việc bao lâu thì nhổ răng sữa khi nó lung lay. Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ sẽ tùy thuộc vào từng tình trạng, vị trí của răng nhất định.

Cha mẹ nên chọn lúc răng bé lung lay nhiều, chân răng bị đứt gần hết mới nhổ để trẻ ít cảm thấy đau răng và ít chảy máu hơn. Vẫn còn nhiều vấn đề khác cha mẹ cũng nên lưu tâm xoay quanh chuyện răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ.

Ví dụ như răng sữa vừa lung lay thì nhổ có được không? Đọc tiếp để khám phá nhé!

2. Răng sữa mới lung lay có nên nhổ không?

Nếu nhổ răng sữa quá sớm, cụ thể là lúc chúng chưa lung lay hoặc mới lung lay thì có thể dẫn đến nhiều vấn đề răng miệng như:

  • Răng vĩnh viễn của bé mọc lệch, sai vị trí, mất định hướng và sai khớp cắn.
  • Răng sữa mất trước khi răng vĩnh viễn chưa mọc lên có thể ảnh hưởng đến phát âm của bé. Bé dễ bị ngọng.

Vì răng sữa có vai trò quan trọng không kém răng vĩnh viễn, giúp trẻ cắn, nhai, nghiền nát thức ăn; giúp việc tiêu hóa thức ăn của trẻ được dễ dàng hơn. Răng sữa giúp giữ cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí, lại còn giúp em bé phát âm chuẩn hơn.

Với những tác hại nguy hiểm kể trên, khi răng sữa của trẻ có dấu hiệu lung lay. Tốt hơn hết cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp nha sĩ để xác định xem có nhổ răng được hay chưa.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Làm sao để bé thay răng đẹp, đều, trắng sáng?

răng sữa mới lung lay thì có nên nhổ không?
Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ? Không nên nhổ răng sữa quá sớm vì có thể dẫn đến răng vĩnh viễn mọc lệch

3. Nhổ răng sữa cho bé như thế nào là đúng cách?

Trước khi bắt đầu nhổ răng, cha mẹ nên rửa tay thật sạch. Cha mẹ cũng có thể đeo bao tay y tế để hạn chế lượng vi khuẩn tiếp xúc răng bé.

Tiếp theo, cha mẹ có thể áp dụng một trong những cách nhổ răng sữa cho bé bên dưới để giảm tỷ lệ chảy máu răng và đau nướu cho bé:

  1. Cho bé tự dùng lưỡi lung lay răng sữa của mình.
  2. Làm tê nướu răng của bé trước khi nhổ bằng việc chườm đá lạnh, thuốc tê..
  3. Cho bé ăn thức ăn giòn/cứng như cà rốt, bánh quy giúp răng bé nhanh rụng.
  4. Thao tác dứt khoát khi nhổ răng sữa nhằm hạn chế đau đớn và chảy máu răng cho bé.
  5. Tránh nhổ răng bằng phương pháp “tay nắm cửa” vì phương pháp này sẽ khiến nướu răng bé chảy máu nhiều hơn.

Cha mẹ có thể tham khảo hướng dẫn từng cách nhổ răng cho bé chi tiết: Hướng dẫn cách nhổ răng sữa cho bé tại nhà an toàn và không đau

4. Những lưu ý khi nhổ răng sữa cho trẻ 

Nếu đã biết răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ; cha mẹ cũng nên lưu ý một số vấn đề khi nhổ răng cho bé như:

  • Cha mẹ nên chọn đúng thời điểm nhổ răng, chọn nơi nhổ răng uy tín cho bé.
  • Cha mẹ nên giải thích cho trẻ biết về tầm quan trọng của việc thay răng trước khi nhổ răng cho bé. Có như vậy bé sẽ bớt quấy khóc khi nhổ răng.
  • Trước và trong khi nhổ răng, hãy tạo một tâm thế thoải mái cho bé. Trấn an bé bằng những hành động nhẹ nhàng, hứa sẽ mua kẹo, đồ chơi cho bé nếu bé ngoan ngoãn nhổ răng.
  • Sau khi nhổ răng xong chỗ răng bị nhổ dễ bị nhiễm khuẩn. Cha mẹ nên chuẩn bị sẵn thuốc chống viêm và vệ sinh khoang miệng cho bé thật sạch sẽ. Nên cho bé súc miệng bằng nước muối sinh lý thường xuyên.
Hướng dẫn nhổ răng cho bé
Bên cạnh vấn đề răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ, cha mẹ nên chọn nơi nhổ răng uy tín cho bé

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ nha khoa?

Nếu bất kỳ trường hợp nha khoa nào sau đây xảy ra, hãy đưa trẻ đi khám răng sớm để được can thiệp đúng đắn từ đầu:

  • Răng sữa rụng sớm.
  • Răng sữa bị sâu hỏng.
  • Răng sữa lung lay do chấn thương
  • Răng vĩnh viễn không mọc đúng vị trí.
  • Răng vĩnh viễn đã mọc lên nhưng răng sữa chưa rụng đi.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bật mí 7 cách trị đau răng cho trẻ tại nhà

Với một số trường hợp, cha mẹ không nên tự ý nhổ răng cho bé tại nhà:

  • Trẻ bệnh tim mạch.
  • Trẻ đang sốt cao hoặc đang gặp vấn đề răng miệng : sưng nướu, chảy máu, đau nhức hay viêm lợi cấp.
  • Trẻ có bệnh toàn thân (bệnh tiểu đường): trẻ có thể gặp vấn đề chảy máu hoặc nhiễm trùng nặng hơn so với trẻ bình thường.

[inline_article id=60672]

Trên đây là toàn bộ thông tin về vấn đề Răng sữa lung lay bao lâu thì nhổ. Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hướng dẫn cách nhổ răng sữa cho bé tại nhà an toàn và không đau

Hôm nay MarryBaby sẽ hướng dẫn cha mẹ cách nhổ răng sữa cho bé đúng cách và không đau tại nhà. Đồng thời, cha mẹ sẽ biết thêm cách chăm sóc khoang miệng cho bé sau khi nhổ răng nhé!

1. Thời điểm nhổ răng sữa cho bé

Theo trình tự mọc răng chuẩn của bé, trẻ sẽ bắt đầu mọc những chiếc răng đầu tiên vào tháng thứ 6 và bắt đầu thay chiếc răng sữa đầu tiên vào khi được 6-7 tuổi. Trẻ có tổng cộng 20 chiếc răng sữa cần phải thay.

Trình tự thay những chiếc răng sữa như sau:

  • Răng cửa giữa: 6 – 7 tuổi.
  • Răng cửa bên: 7 – 8 tuổi.
  • Răng nanh: 9 – 12 tuổi.
  • Răng hàm thứ nhất: 9 – 11 tuổi.
  • Răng hàm thứ hai: 10 – 12 tuổi.

Cách nhổ răng sữa của bé tốt nhất là không nên nhổ bỏ răng sữa trước thời kỳ bé thay răng. Thời điểm thay răng sữa cũng là lúc răng bé bị lung lay. Nếu nhổ răng trước thời điểm này; răng bé có nguy cơ bị mọc lệch. 

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể nhổ răng sữa cho bé khi răng sữa của bé bị sâu; hoặc răng sữa bị hư tủy; hoặc bị đau răng nhiều lần nhưng chữa hoài không dứt.

>> Cha mẹ xem thêm: Tuổi mọc răng vĩnh viễn và những lưu ý

[key-takeaways title=”Khi nào KHÔNG nên nhổ răng sữa?”]

Nếu trẻ dưới 5 tuổi, chiếc răng sữa bị lung lay do chấn thương hoặc tai nạn thì đừng nên tự nhổ. Cha mẹ hãy đưa trẻ đến gặp nha sĩ. Nhổ răng trước tuổi có thể tạo ra vết thương hở, chảy nhiều máu và gây hại cho răng vĩnh viễn. Nó có thể làm vỡ chân răng; tạo ra khoảng trống dễ gây nhiễm trùng và tích tụ mảng bám.

[/key-takeaways]

Dưới đây sẽ là cách nhổ răng sữa cho bé không đau tại nhà – phần mà cha mẹ mong chờ nhất.

2. Cách nhổ răng sữa cho bé không đau và an toàn

Việc nhổ răng sữa khá đơn giản nên cha mẹ có thể thực hiện chúng hoàn toàn tại nhà. Có nhiều mẹo nhổ răng sữa không đau cho bé tại nhà, cha mẹ có thể chọn cách nào mà phù hợp và tiện lợi nhất với bé.

2.1 Dùng lưỡi lung lay răng sữa

Một cách giúp cho bé có thể tự nhổ chiếc răng sữa của mình chính là dùng chiếc lưỡi của mình để “đung đưa” chiếc răng sữa đang bị lung lay. Nếu trẻ lung lay chiếc răng sữa của mình càng nhiều, khi chiếc răng được nhổ ra sẽ càng ít đau.

Ngoài ra, trẻ cũng có thể dùng tay để lung lay, đùa nghịch với chiếc răng sữa sắp được thay của mình. Tuy nhiên cha mẹ nên lưu ý cho trẻ rửa tay sạch sẽ trước khi trẻ chạm vào răng sữa. Tốt nhất là hạn chế chạm bằng tay hết sức có thể.

dùng lưỡi tự lung lay răng
Dùng lưỡi lung lay răng sữa là một cách cho bé tự nhổ răng sữa của mình

2.2 Làm tê nướu răng

Một cách để giảm đau cho bé khi nhổ răng sữa chính là làm tê nướu răng trước khi nhổ. Và cách gây tê thông dụng chính là chườm nước đá tại vị trí nướu răng cần nhổ. Ngoài ra, cha mẹ có thể sử dụng thuốc mỡ gây tê nướu nhưng cần có sự kê đơn của bác sĩ.

2.3 Cho bé ăn thức ăn giòn/cứng

Một mẹo giúp bé nhổ răng sữa không đau tại nhà khác chính là cho bé ăn thức ăn giòn cứng như cà rốt, táo, bánh quy,… Khi áp dụng cách này, thức ăn sẽ khiến chiếc răng sữa “xấu số” tự động rơi ra lúc nào mà bé cũng không hay. 

Tuy cách này giúp bé nhổ răng không đau; nhưng cha mẹ cũng nên lưu ý nhắc nhở trẻ nhổ thức ăn ra vì trẻ có nguy cơ nuốt phải răng của mình.

2.4 Thao tác dứt khoát khi nhổ răng sữa

Khi trẻ đến thời điểm nhổ răng, cha mẹ hãy tiến hành nhổ răng cửa cho bé theo các bước sau:

  • Bước 1: Đeo găng tay y tế vào.
  • Bước 2: Cho bé há miệng. Dùng gạc y tế hoặc bông gòn lau chiếc răng cần nhổ vài lần.
  • Bước 3: Dùng miếng gạc khác để nắm chặt răng.
  • Bước 4: Lung lay chiếc răng sữa cần nhổ vài lần rồi giật chiếc răng lên. Lưu ý phải thao tác nhanh chóng để không gây đau cho bé.
  • Bước 5: Dùng gạc cầm máu chân răng bé.
Thao tác phải dứt khoát
Thao tác dứt khoát là một cách nhổ răng sữa cho bé bớt đau

2.5 KHÔNG nhổ răng bằng phương pháp “tay nắm cửa”

Tuy cách nhổ răng sữa cho bé bằng “tay nắm cửa” được nhiều cha mẹ áp dụng nhưng đây không phải là phương pháp hữu ích. Phương pháp này có thể gây ra nhiều đau đớn và chảy máu nhiều cho bé.

Vì vậy, cho dù phương pháp này có thú vị đến đâu; cha mẹ vẫn nên thực hiện cách nhổ răng sữa cho bé đúng cách như cách nêu ở trên.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em đơn giản và hiệu quả

Phương pháp nắm tay cửa
Dùng cửa để nhổ răng là cách nhổ răng sữa gây ra nhiều đau đớn và chảy máu cho bé

3. Hướng dẫn chăm sóc răng miệng của bé sau khi nhổ răng

Sau khi nhổ răng xong thì tình trạng đau đớn là khó có thể tránh khỏi. Để bé bớt đau, khó chịu, cha mẹ có thể làm theo các cách dưới đây:

  • Cầm máu ngay cho bé: Sau khi nhổ răng cho bé xong, cha mẹ nên cầm máu bằng cách đặt một miếng băng gạc vô trùng vào vị trí vừa nhổ và hướng dẫn bé cắn chặt vào miếng băng gạc đó.
  • Kiểm tra những mảnh răng vỡ xung quanh nướu: Cha mẹ nên kiểm tra xem có mảnh răng vỡ nào xung quanh nướu bé không. Nếu phát hiện thấy mảnh răng vỡ, hãy đưa bé đến phòng khám ngay.
  • Uống thuốc chống viêm: Sau khi nhổ răng xong nướu bé dễ nhiễm khuẩn. Cha mẹ có thể hỏi bác sĩ về việc cho bé uống thuốc chống viêm; tuyệt đối không tự ý cho bé uống thuốc khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ mẹ nhé.
  • Hạn chế thực phẩm lạnh, nóng, cứng hoặc quá ngọt: Thay vào đó, hãy cho bé ăn các thực phẩm mềm, lỏng như cháo, súp,… và uống nhiều nước.
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Dùng bàn chải mềm để chải răng bé; tránh chải lên vết thương. Cho bé súc miệng bằng nước muối sinh lý sau 12 giớ sau khi nhổ răng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Mẹo mọc răng không sốt: 4 cách từ dân gian mẹ đã biết chưa?

[inline_article id=174563]

Trên đây mẹo nhổ răng sữa đúng cách cho bé tại nhà không đau đớn. Hãy áp dụng những cách nhổ răng sữa an toàn cho bé để những chiếc răng vĩnh viễn của bé mọc đẹp, thẳng hàng cha mẹ nhé!

Đừng quên bấm đăng ký Marrybaby tại đây để đọc được thêm nhiều bài viết hay về sức khỏe gia đình và cách nuôi dạy con nhé!