Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không?

Vậy trẻ cần uống bao nhiêu nước một ngày mới đủ? Trẻ em uống nhiều nước có tốt không? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.

1. Trẻ em cần uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Trước khi biết được trẻ em uống nhiều nước có tốt không, mẹ cần nắm rõ trẻ nhỏ cần uống bao nhiêu nước mỗi ngày để tốt cho sức khỏe.

Theo thông tin từ Bệnh viện Nhi đồng, lượng nước trẻ cần uống theo độ tuổi cụ thể là:

  • Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, trẻ không nên uống thêm nước. Lượng nước cần thiết cho trẻ được đến từ nguồn sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Trẻ từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi, lượng nước cần bổ sung cho trẻ có liên quan tới lượng sữa mẹ hoặc sữa công thức mà trẻ đã được cung cấp. Nguyên tắc chung của lượng nước uống trong độ tuổi này là từ nửa (1/2) ly đến một ly nước trong ngày (125ml đến 250ml).
  • Ở trẻ từ 1 tuổi đến 8 tuổi, lượng nước uống trong ngày được tính theo độ tuổi. Ví dụ trẻ một tuổi nên uống một ly nước trong suốt ngày, trẻ hai tuổi nên uống hai ly,…

Để kiểm tra xem trẻ em có uống nhiều nước hay không; cha mẹ tốt nhất nên để ý tới việc trẻ đi tiểu tiện. Nếu trẻ đi tiểu thường xuyên và nước tiểu có màu trắng trong; đó là dấu hiệu trẻ uống dư lượng nước cần thiết. Vậy liệu trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không? Câu trả lời ở ngay sau đây.

>> Mẹ có thể tham khảo: Đoán sức khỏe trẻ em qua màu nước tiểu, mẹ không được bỏ qua!

2. Trẻ em uống nhiều nước có tốt không?

trẻ em uống nhiều nước có tốt không

Trẻ em uống nước quá nhiều có tốt không thì câu trả lời đều là không. Tuy tình trạng ngộ độc nước (water intoxication) là rất hiếm gặp. Tuy vậy, trẻ uống quá nhiều nước vẫn có thể mắc phải. Các triệu chứng của ngộ độc nước bao gồm say, chóng mặt hoặc đau đầu. Điều này xảy ra khi có quá nhiều nước trong các tế bào não; khiến chúng bị sưng.

Nếu áp lực này tăng lên, nó có thể gây ra các tình trạng như tăng huyết áp và nhịp tim thấp. Thêm vào đó, các tế bào sưng lên khiến trẻ có nguy cơ bị co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.

Ngoài ra, khi trẻ em uống quá nhiều nước có thể gây ra nhiều hệ lụy không tốt khác. Chúng bao gồm:

  • Buồn nôn: Khi trẻ em có quá nhiều nước trong cơ thể, thận không thể loại bỏ chất lỏng dư thừa. Nó bắt đầu tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nôn mửa và tiêu chảy.
  • Trẻ em uống nhiều nước có tốt không – Nhức đầu: Thừa nước khiến lượng muối trong cơ thể giảm xuống và các tế bào sưng lên khiến não ép vào hộp sọ. Áp lực này gây ra đau đầu nhói và có thể dẫn đến suy giảm chức năng não và khó thở.
  • Đổi màu bàn tay, bàn chân và môi: Khi các tế bào sưng lên, da cũng sẽ sưng lên. Khi mất nước quá mức, bàn chân, bàn tay và môi trẻ bị sưng tấy hoặc đổi màu.
  • Yếu cơ dễ bị chuột rút: Khi nồng độ chất điện giải giảm xuống do uống quá nhiều nước. Mức điện giải thấp trong cơ thể có thể gây ra co thắt cơ và chuột rút.
  • Trẻ em uống nhiều nước có tốt không – Mệt mỏi: Uống quá nhiều nước khiến thận của trẻ phải làm việc quá sức để loại bỏ lượng dư thừa. Điều này tạo ra phản ứng hormone khiến trẻ cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi.

3. Uống nước như thế nào thì có lợi cho sức khỏe?

Uống một ly nước ấm vào lúc sáng sớm ngay khi vừa thức dậy sẽ giúp “làm sạch đường ruột” đồng thời kích thích hệ tiêu hóa làm việc tốt hơn. Các chuyên gia khuyên nên tập cho trẻ thói quen uống nước đã được đun sôi để nguội trong vòng từ 12 – 24 tiếng đồng hồ; không nên uống nước để qua đêm.

Khi trẻ đang khát nước, không nên cho trẻ uống nhiều nước cùng lúc mà nên uống từ từ từng ngụm một để cho nước có thời gian thấm qua thành ruột vào mạch máu và thỏa mãn nhu cầu khát của một cơ thể bị thiếu nước.

Cha mẹ hãy bỏ ngay tâm lý chỉ uống nước khi thấy khát vì khi đó lượng nước trong cơ thể đã bị mất cân bằng; trung khu thần kinh phát ra tín hiệu đòi hỏi cơ thể phải cung cấp nước. Cho trẻ uống nước ngay cả khi không khát dù mẹ có đang lo lắng trẻ em uống nhiều nước có tốt không. Mẹ không cần quá lo trẻ sẽ uống dư nước nếu tuân thủ theo thời gian uống nước hợp lý dưới đây.

4. Thời gian uống nước của trẻ như thế nào hợp lý?

uống giữa bữa ăn

Nguyên nhân trẻ đột ngột uống nhiều nước, trẻ đòi uống nước liên tục có thể là do trẻ bị mất nước. Việc nắm rõ thời gian uống nước cho trẻ vừa giúp bé bổ sung đủ nước vừa giúp mẹ không lo lắng về vấn đề trẻ em uống nhiều nước có tốt không.

  • Giữa các bữa ăn: Không nên cho trẻ uống nước trước hoặc ngay sau khi ăn. Bởi nếu uống nước trước bữa ăn thì sẽ tạo cảm giác no, khiến trẻ không muốn ăn. Còn uống nước ngay sau khi ăn sẽ ảnh hưởng tới quá trình tiêu hóa thức ăn, khiến trẻ khó tiêu, kém hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Sau khi tắm: Khi đi tắm, không gian kín gió và nhiệt độ cao sẽ đẩy nhanh tốc độ bay hơi ẩm trên da, khiến bé cảm thấy khát. Vì vậy, sau khi tắm khoảng 15 phút, cha mẹ nên cho bé uống nước để đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất thải trong cơ thể và góp phần làm dịu da khô.
  • Sau khi ngủ dậy: Cha mẹ nên hạn chế cho trẻ uống nước trước khi ngủ vì có thể khiến bé nhịn tiểu, gây ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ và làm tăng gánh nặng cho thận. Nên cho trẻ uống nước sau khi ngủ dậy để giảm khô miệng, tăng cường trao đổi chất và cải thiện chức năng thận của bé.
  • Sau khi khóc: Sau khi trẻ ổn định về cảm xúc, ngừng khóc thì cha mẹ nên cho trẻ uống nước. Bởi khóc làm tiêu hao lượng nước trong cơ thể, khiến cổ họng trẻ bị khô, đau rát nên cần được bù nước.

5. Trẻ em uống nhiều nước ép có tốt cho sức khỏe không?

Nước lọc được đun sôi để nguội và uống trong ngày là tốt nhất. Ngoài ra, để tăng thêm hứng thú uống nước cho trẻ, bạn có thể sử dụng các loại nước ép trái cây nguyên chất.

Không nên tạo thói quen uống nước trái cây có quá nhiều đường đó sẽ là nguyên nhân gây ra rất nhiều căn bệnh cho cơ thể. Một số loại nước ép tốt cho sức khỏe bạn có thể áp dụng:

  • Nước chanh tươi: Vitamin C và các vi chất có trong chanh tươi cần thiết cho cơ thể trẻ để nâng cao sức đề kháng, tăng cương hệ miễn dịch, thanh nhiệt, sát trùng, điều chỉnh chức năng tiêu hóa, trị ho, tan đàm.
  • Nước ép bí đao: Là loại nước ép giải nhiệt mùa hè đồng thời có tác dụng chống cảm nắng, cảm nóng, mụn nhọt… cho trẻ.
  • Nước ép quả lựu: Mỗi tuần cho trẻ uống 2 -3 ly sẽ phát huy tác dụng trong việc phòng và hỗ trợ các bệnh về tim mạch.

Hy vọng những thông tin trên có thể giải đáp thắc mắc của mẹ về việc trẻ em uống nhiều nước có tốt không. Mẹ nên lưu ý cho trẻ uống lượng nước phù hợp và uống đúng thời điểm nhé!

[inline_article id=278527]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Điều mẹ cần cân nhắc!

Hầu hết cha mẹ đều mong muốn con phát triển khoẻ mạnh, đồng đều với các bạn cùng trang lứa. Nhiều mẹ lo lắng khi thấy con thấp hơn so với chúng bạn. Mẹ băn khoăn có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Thuốc tăng chiều cao cho trẻ em có thực sự hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ đi tìm câu trả lời.

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Trước khi giải đáp thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mẹ hãy tìm hiểu các yếu tố tác động đến chiều cao của trẻ.

Yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao của một đứa trẻ bao gồm:

  • Cấu tạo gen hoặc DNA: Các nhà khoa học đã khẳng định DNA quyết định đến 80% chiều cao của đứa trẻ.
  • Các loại hormones tăng trưởng: Cơ thể sản xuất ra các hormone hướng dẫn các đĩa tăng trưởng (growth plates) tạo ra xương mới. Bao gồm:
    • Hormone tăng trưởng: Chúng được tạo ra trong tuyến yên và là hormone quan trọng nhất để tăng trưởng. Một số tình trạng sức khỏe có thể hạn chế lượng hormone tăng trưởng mà cơ thể tạo ra; và điều này có thể ảnh hưởng đến chiều cao. Ví dụ, trẻ em mắc một tình trạng di truyền hiếm gặp được gọi là thiếu hụt hormone tăng trưởng bẩm sinh; sẽ phát triển với tốc độ chậm hơn nhiều so với những đứa trẻ khác.
    • Hormone tuyến giáp: Tuyến giáp tạo ra các hormone ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
    • Hormone giới tính: Testosterone và estrogen rất quan trọng đối với sự phát triển ở tuổi dậy thì.
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng cao hơn nữ giới. Nam giới cũng có thể tiếp tục phát triển chiều cao lâu hơn con cái.
  • Dinh dưỡng: Chế độ ăn uống, dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định thể trạng và chiều cao của trẻ. Không được cung cấp đủ chất dinh dưỡng; trẻ có nguy cơ thấp bé, còi cọc.
  • Vận động: Vận động thể dục thể thao có tác dụng thúc đẩy chiều cao ở trẻ; nhất là giai đoạn trước khi dậy thì. Tùy từng độ tuổi, mẹ chọn cho con những môn vận động thích hợp để tăng chiều cao.
  • Lối sống và môi trường: Môi trường ô nhiễm, tiếng ồn, dịch bệnh, khiến trẻ mắc các bệnh nhiễm khuẩn. Để điều trị bệnh, trẻ có thể phải dùng thuốc kháng sinh liều cao trong thời gian dài. Một số thành phần thuốc có tác dụng không tốt cho quá trình phát triển thể chất và chiều cao của trẻ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Mẹ cần biết các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ trước khi quyết định có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao hay không

2. Thuốc tăng chiều cao cho trẻ em là gì?

Để biết có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao không; mẹ cần biết thuốc tăng chiều cao cho trẻ được hiểu là như thế nào.

Về cơ bản, thuốc tăng nhiều cao là các sản phẩm thuốc được quảng cáo là chứa nhiều dưỡng chất giúp trẻ phát triển chiều cao như canxi, vitamin D, collagen, glucosamine, chondroitin. Đây đều là những dưỡng chất tốt; và cần thiết cho sự phát triển của xương khớp.

Nhưng thị trường thuốc tăng chiều cao cho trẻ em rất sôi động với nhiều mẫu mã và công dụng. Mỗi loại thuốc đều đi kèm những dòng quảng cáo hấp dẫn, thu hút. Không ít loại thuốc còn cam kết “tăng chiều cao cấp tốc”; “tăng chiều cao ngay sau tháng đầu tiên”. Nhiều sản phẩm được quảng cáo là có xuất xứ từ nước ngoài. 

Nhìn chung, thuốc tăng chiều cao cho trẻ em sẽ cung cấp một lượng dưỡng chất cần thiết và phù hợp ở từng giai đoạn phát triển. Nhưng để quyết định có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao hay không; mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin và trao đổi với bác sĩ kỹ lưỡng.

3. Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao?

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao?

Có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Mẹ cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định

Mẹ mong muốn cải thiện chiều cao của trẻ nhưng băn khoăn có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao? Dưới đây là một số thông tin giúp mẹ cân nhắc đưa ra quyết định.

  • Không phải cứ bổ sung nhiều dưỡng chất là tốt: Bất cứ chất dinh dưỡng nào dù tốt đến đâu cũng cần được hấp thụ với liều lượng hợp lý. Canxi hay vitamin D là những chất hỗ trợ phát triển chiều cao. Tuy nhiên, trẻ cần được dùng đúng liều đúng cách thì mới phát huy tác dụng. 
  • Thận trọng với quảng cáo: Nhiều mẹ thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao vì những quảng cáo đầy tính thuyết phục. Có rất nhiều quảng cáo về thuốc tăng chiều cao ở trẻ được thổi phồng về hiệu quả. Mẹ nên thận trọng với những cam kết sẽ giúp trẻ cao lên trong thời gian ngắn. 
  • Cẩn thận với những thuốc chưa được kiểm chứng: Nhiều thuốc tăng chiều cao hiện nay dựa trên cơ chế kích thích nội tiết tố. Việc tác động nội tiết tố luôn là con dao hai lưỡi. Trẻ có nguy cơ gặp vấn đề về dậy thì sớm, xáo trộn tâm sinh lý. Ngoài ra, một số thuốc còn quảng cáo là chứa hormone tăng trưởng GH. Đây là hormone kích thích chiều cao; cần được đưa sử dụng qua đường tiêm trực tiếp. Vì vậy, mẹ nên cẩn trọng với những loại thuốc tăng chiều cao chưa được kiểm chứng về cơ chế hoạt động.
  • Còn nhiều nguy cơ tiềm ẩn: Sử dụng thuốc tăng chiều cao tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sự phát triển của trẻ. Trẻ có thể bị dị ứng thuốc, dậy thì sớm, rối loạn tăng trưởng. Nếu dùng nhiều thuốc nhưng vẫn không hiệu quả, trẻ dễ cảm thấy áp lực, thậm chí tự ti khi so sánh với bạn bè. 

Như vậy, việc bổ sung thuốc hay thực phẩm giúp trẻ tăng chiều cao là nhu cầu hoàn toàn chính đáng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi lựa chọn thuốc tăng chiều cao cho trẻ.

4. Cách giúp trẻ phát triển chiều cao không dùng thuốc

Nếu vẫn còn hoang mang về việc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao, mẹ hãy tham khảo một số cách giúp trẻ phát triển chiều cao không cần dùng thuốc dưới đây.

4.1 Chế độ ăn uống đủ chất

Trẻ có thể bổ sung canxi và các hoạt chất tốt cho xương khớp thông qua thực phẩm. Thực đơn ăn uống đầy đủ và cân bằng các nhóm chất sẽ giúp trẻ khỏe mạnh, tăng trưởng đều đặn.

Các nhà dinh dưỡng khuyến cáo rằng trẻ em và thanh niên nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng với nhiều trái cây và rau quả. Điều này sẽ đảm bảo rằng trẻ nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển.

Protein và canxi đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của xương. Một số thực phẩm giàu protein bao gồm:

  • Thịt.
  • Gia cầm.
  • Hải sản.
  • Trứng.
  • Cây họ đậu.
  • Các loại hạt và hạt giống.

Một số thực phẩm giàu canxi bao gồm:

  • Sữa chua.
  • Sữa.
  • Phô mai.
  • Bông cải xanh.
  • Cải xoăn.
  • Đậu nành.
  • Quả cam.
  • Cá mòi.
  • Cá hồi.

Đảm bảo dinh dưỡng tốt trong thai kỳ cũng rất quan trọng đối với sức khỏe xương và sự phát triển của thai nhi. WHO khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tiêu thụ nhiều loại thực phẩm, bao gồm “rau xanh và cam, thịt, cá, đậu, các loại hạt, các sản phẩm sữa tiệt trùng và trái cây.

Chế độ ăn uống đủ chất

Thay vì thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mẹ hãy tự hỏi trẻ ăn gì để hỗ trợ phát triển chiều cao

4.2 Tập luyện thể dục thể thao

Để cao hơn, trẻ không thể bỏ qua việc tập thể dục. Các bài tập kéo giãn cơ, hít đất, đu mình, bơi lội, bóng rổ rất thích hợp để trẻ phát triển chiều cao. 

4.3 Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ là tác nhân quan trọng trong việc phát triển thể chất, bao gồm chiều cao của trẻ. Trẻ cần đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm.

Khi ngủ sâu, não của trẻ sẽ bài tiết ra nhiều hormone tăng trưởng GH. Hormone này thúc đẩy quá trình tăng sinh, lớn lên và phân chia tế bào mới. Từ đây, các mô cơ quan tái tạo, xây dựng các cấu trúc cơ thể quan trọng như cơ, xương. 

4.4 Giúp trẻ thực hành tư thế tốt

Mẹ không nhất thiết phải hỏi có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao; mà có thể nhìn vấn đề thành trẻ có tư thế lưng tốt hay chưa?

Tư thế xấu có thể khiến trẻ trông thấp hơn thực tế. Và theo thời gian, tình trạng còng lưng cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao thực tế của trẻ.

Chú ý đến cách trẻ đứng, ngồi và ngủ là chìa khóa. Nói chuyện với bác sĩ nhi khoa về cách trẻ có thể kết hợp các bài tập tư thế tốt vào thói quen hàng ngày. Tùy thuộc vào nhu cầu của trẻ.

Trẻ cũng có thể thực hành các bài tập được thiết kế để cải thiện tư thế theo thời gian. Nếu mẹ không chắc chắn cần bắt đầu từ đâu, hãy nói chuyện với bác sĩ. Họ có thể giúp con phát triển một thói quen tập thể dục phù hợp.

4.5 Liệu pháp tiêm hormone tăng trưởng GH

Nếu mẹ quyết định “không” với băn khoăn “có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao”; mẹ có thể cân nhắc liệu pháp tiêm hormone tăng trưởng GH.

Hormone tăng trưởng GH kích thích tăng trưởng bằng cách nâng cao nồng độ glucose; axit béo tự do và IGF-1 (một loại protein trung tâm cho sự phát triển của trẻ nhỏ). Điều này cho phép các tế bào tái tạo và xây dựng cơ, xương và các mô quan trọng khác.

Các hormone khác được sản xuất bởi tuyến yên góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển bình thường bao gồm hormone kích thích tuyến giáp; hormone vỏ thượng thận và hormone kích thích nang trứng.

Nhưng đây là một liệu pháp cần cân nhắc cẩn thận vì nó đòi hỏi cam kết dài hạn; chi phí cao và không thực sự tạo ra sự khác biệt lớn (khoảng 2,54 đến 7,65 cm).

Hy vọng thông tin trong bài viết trên đã giúp mẹ giải đáp thắc mắc có nên cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao. Mẹ nên cân nhắc lợi hại trước khi quyết định dùng thuốc tăng chiều cao cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Khi nào đưa trẻ đến bệnh viện

Cảm lạnh là một trong những bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, do virus gây ra. Bệnh có nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ. Nếu không được chăm sóc đúng cách, cảm lạnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng khó lường. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh là gì? Mẹ cùng tìm hiểu nhé.

1. Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh

Dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh

Cảm lạnh thường xuất hiện nhiều triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt xì

Cảm lạnh là tên gọi của bệnh nhiễm trùng miệng, mũi và họng. Các bác sĩ gọi đây là đường hô hấp trên. Cảm lạnh là do một trong nhiều loại virus khác nhau gây ra. Trẻ sơ sinh có xu hướng bị cảm lạnh, vì hệ miễn dịch của trẻ vẫn đang phát triển và hoàn thiện.

Mẹ cần nhận biết dấu hiệu khi trẻ bị cảm lạnh, từ đó mẹ sẽ biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao. Triệu chứng cảm lạnh thường xuất hiện sau 1 – 2 ngày nhiễm virus. Khi bị cảm lạnh, trẻ thường có một số triệu chứng dưới đây:

  • Người mệt mỏi, lờ đờ, hay quấy khóc, khó chịu.
  • Chảy nước mũi, nghẹt mũi.
  • Ho.
  • Hắt xì.
  • Đau họng.
  • Mắt đỏ.
  • Sốt.
  • Chán ăn.
  • Có thể xuất hiện các hạch bạch huyết sưng lên ở dưới nách, trên cổ hay phía sau đầu.
  • Tiêu chảy hoặc nôn mửa (ít gặp).

Các triệu chứng trên sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt cũng như tâm trạng của trẻ. Ho, đau họng khiến trẻ ăn uống khó khăn hoặc không muốn ăn. Nghẹt mũi khiến bé khó ngủ, dễ thức giấc vào ban đêm. Sau khi biết dấu hiệu, mẹ đọc thêm một số biến chứng của tình trạng này để biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao.

2. Trẻ bị cảm lạnh có để lại biến chứng gì không?

Mẹ thắc mắc “trẻ bị cảm lạnh phải làm sao” cần biết những biến chứng của tình trạng này. Vì nếu không được chăm sóc đúng cách, trẻ bị cảm lạnh có thể dẫn đến một số biến chứng sau:

  • Viêm tai cấp tính: Đây là một biến chứng thường gặp. Khoảng 5-19% trẻ cảm lạnh tiến triển đến viêm tai (theo số liệu từ bệnh viện Nhi đồng thành phố). Như vậy, cảm lạnh chuyển biến nặng có nguy cơ dẫn đến viêm, nhiễm trùng tai.
  • Hen suyễn: Nghẹt mũi, thở khò khè, thậm chí tức ngực là một trong số triệu chứng của cảm lạnh. Đối với những bé có dị ứng hen suyễn, tình trạng này dễ làm khởi phát cơn hen.
  • Viêm xoang: Tình trạng nghẹt mũi không cải thiện sau 10 ngày có thể có dấu hiệu nhiễm trùng xoang.
  • Viêm họng: Tình trạng ho, đau họng kéo dài có khả năng dẫn đến viêm họng. Khi bị viêm, cổ họng bé sẽ sưng đỏ, gây đau đớn.
  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nặng của bệnh cảm lạnh. Bé chuyển qua viêm phổi thường kèm các dấu hiệu như sốt cao, đổ mồ hôi, ớn lạnh, người mệt mỏi, hô hấp khó khăn, ngủ li bì khó đánh thức.

3. Trẻ có thể bị cảm lạnh vào thời điểm nào nhiều nhất?

Mẹ thắc mắc trẻ bị cảm lạnh phải làm sao và bệnh cảm lạnh thường xuất hiện khi nào? Sau đây sẽ là giải đáp cho mẹ!

Thống kê từ bệnh viện Nhi đồng thành phố, trẻ em dưới 6 tuổi trung bình cảm lạnh từ 6-8 lần trong năm. Các triệu chứng bệnh sẽ kéo dài khoảng 14 ngày.

Những trẻ đi nhà trẻ thường có tần suất cảm lạnh nhiều hơn trẻ chăm sóc tại nhà. Nguyên nhân là khi đi học, trẻ tiếp xúc nhiều môi trường hơn, gặp nhiều người nên dễ lây virus. Tuy nhiên, những trẻ này khi học tiểu học lại ít cảm lạnh. Lý do là trẻ đã có hệ miễn dịch tốt.

Cảm lạnh có thể xuất hiện vào bất cứ thời điểm nào trong năm. Trong đó, mùa thu và mùa đông thường có tỷ lệ người mắc bệnh cao hơn mùa hè. 

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

4. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao?

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao?

Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Uống nhiều nước giúp loãng dịch nhầy, giảm ho và hạ sốt cho trẻ

Thông thường, tình trạng cảm lạnh của bé sẽ tự biến mất trong vòng 10 – 14 ngày. Trẻ em bị cảm lạnh phải làm sao? Cách chăm sóc trẻ bị cảm lạnh mục đích để giảm bớt sự khó chịu cho con.

  • Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, có thể ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm. Uống đủ nước sẽ giúp trẻ không bị mất nước và hạ sốt.
  • Nếu bé có nhiều nước mũi gây khó thở, mẹ hãy hướng dẫn con hỉ mũi. Trường hợp bé còn quá nhỏ, mẹ có thể giúp bé làm sạch mũi bằng dụng cụ. Mẹ có thể nhỏ nước muối sinh lý để làm loãng chất nhầy, sau đó hút mũi. Để đảm bảo an toàn, mẹ nên tham khảo bác sĩ để có cách làm sạch mũi đúng và không gây tổn thương cho bé.
  • Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Cho bé hít thở hơi nước ấm sẽ giúp đường thở thông thoáng và giảm ho. 
  • Giữ ấm ngực, lưng và lòng bàn chân cho trẻ. Mẹ có thể xoa một chút dầu em bé vào các khu vực này để làm ấm.
  • Dùng paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp làm giảm cơn sốt. Tuy nhiên, trước khi dùng bất cứ loại thuốc nào cho trẻ, mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Khuyến khích cho trẻ hít thở nhiều hơn. Nếu trẻ bú sữa công thức hoặc ăn dặm, hãy cho bé uống nhiều nước. Điều này sẽ giúp cơ thể bé giữ được nước
  • Dầu gió có thể giúp bé thở dễ dàng hơn. Các mẹ có thể mua nó từ các hiệu thuốc rồi bôi vào ngực và lưng trẻ. Tuyệt đối không bôi vào lỗ mũi của trẻ vì nó có thể làm hạn chế hơi thở của trẻ.
  • Trẻ bị cảm lạnh phải thở làm sao? Thở bằng hơi nước có thể giúp thông thoáng đường dẫn khí bị chặn và làm giảm ho. Hãy thử cho bé ngồi trong phòng tắm một vài phút với vòi sen đang xả nước nóng. Đừng đặt bé quá gần nước nóng, vì bé có thể bị chảy nước mắt, sau đó lau khô và thay đồ cho bé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Tham khảo top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả hiện nay

5. Trẻ bị cảm lạnh phải có dấu hiệu làm sao mới đưa đi gặp bác sĩ?

Nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi, mẹ hãy đưa con đến bác sĩ ngay khi xuất hiện những triệu chứng cảm lạnh đầu tiên. 

Với những trẻ lớn hơn, mẹ theo dõi kỹ chuyển biến của bệnh. Trẻ bị cảm lạnh phải có dấu hiệu làm sao mới đưa đi bác sĩ? Mẹ hãy cho bé đến bệnh viện ngay khi thấy những biểu hiện sau:

  • Bỏ ăn uống trong thời gian dài (vài ngày đến 1 tuần).
  • Tình trạng cảm lạnh không cải thiện sau 5 ngày.
  • Khó thở hoặc thở nhanh.
  • Sốt cao từ 38.5 độ C và sốt liên tục trên 3 ngày.
  • Nghẹt mũi ngày càng nặng, không cải thiện sau 10 ngày.
  • Mắt đỏ hoặc vàng hơn.
  • Đau tai, tai chảy dịch, ù tai (triệu chứng viêm tai)
  • Bé ho dai dẳng nhiều ngày không dứt, ho ra nhiều đàm xanh, vàng.
  • Người lừ đừ, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Trẻ quấy khóc, người đau đớn bất thường.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài do đâu? Cách xử trí thông minh dành cho mẹ!

Khi nào đưa trẻ đi gặp bác sĩ?

Mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ khi con sốt cao trong nhiều ngày, ngủ li bì

6. Mẹ nên làm gì để phòng ngừa cảm lạnh cho trẻ?

Để không phải hoang mang trẻ bị cảm lạnh phải làm sao, mẹ có thể chủ động phòng ngừa bệnh cho bé bằng một số cách dưới đây.

  • Nuôi con bằng sữa mẹ là một trong những cách tốt để tạo đề kháng cho các bé sơ sinh. 
  • Với trẻ lớn, mẹ xây dựng chế độ ăn uống đủ dưỡng chất để đảm bảo sức khỏe và hệ miễn dịch tốt cho bé.
  • Khuyến khích bé chạy nhảy, vận động cơ thể nhiều hơn.
  • Ngủ đủ giấc và uống nhiều nước.
  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm virus.
  • Hướng dẫn hoặc giúp trẻ rửa tay bằng xà phòng, nhất là sau khi tiếp xúc với nguy cơ lây bệnh.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người bệnh.
  • Hạn chế cho trẻ đến khu vực có người đang hút thuốc lá.
  • Dạy trẻ che tay khi ho, hắt hơi.
  • Nhắc trẻ không chạm tay vào mắt, mũi, miệng. Với những trẻ nhỏ hơn, mẹ để ý quan sát khi trẻ chơi.
  • Giữ vệ sinh nơi ở, nhà cửa nên thông thoáng, sạch sẽ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

[inline_article id=267247]

Cảm lạnh tuy ít gây nguy hiểm nhưng đem đến nhiều triệu chứng khó chịu cho bé. Đây là bệnh có thể tự chăm sóc tại nhà. Vì vậy, mẹ cần bình tĩnh theo dõi, chăm sóc đúng cách để giúp trẻ mau khỏi bệnh. Hy vọng bài viết đã giúp mẹ nhận biết dấu hiệu trẻ bị cảm lạnh; đồng thời, mẹ cũng đã biết trẻ bị cảm lạnh phải làm sao rồi. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hỏi-đáp bác sĩ: Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Báo cáo cũng nhấn mạnh: “vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đều đang gia tăng ở Việt Nam; đặc biệt trong trẻ em và thanh thiếu niên.” Trước thực trạng này, cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Nhân tháng Khỏe vì gia đình, MarryBaby cùng với sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương sẽ giúp cha mẹ giải đáp câu hỏi này. Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu cách nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của con, và những phương pháp để đồng hành cùng con trẻ theo từng lứa tuổi.

1. Nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ

Theo lời Bác sĩ Đào Thị Thu Hương chia sẻ: “sức khỏe tâm thần bao gồm các vấn đề về điều hòa cảm xúc, hành vi, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với người khác”.

1.1 Biểu hiện của trẻ có sức khỏe tinh thần tốt

Để biết trẻ có sức khỏe tinh thần tốt hay không, cha mẹ chú ý đến những biểu hiện như:

  • Con có cảm thấy hạnh phúc và tích cực về bản thân thường xuyên không.
  • BIết chăm sóc bản thân kể cả trong thời gian khó khăn hoặc khi mọi thứ diễn ra không như bé mong đợi.
  • Yêu thích cuộc sống hiện tại.
  • Học và làm việc tốt.
  • Hòa thuận với gia đình và bạn bè.
  • Có thể quản lý cảm xúc buồn, lo lắng hoặc tức giận.
  • Có thể trở lại sau khoảng thời gian khó khăn để chuẩn bị thử những điều mới hoặc thử thách.

Ở mỗi giai đoạn và độ tuổi khác nhau, bé sẽ đối diện với những thác thức khác nhau. Đây là một điều kiện thuận lợi cho trẻ tập thích nghi, và xây dựng một sức khỏe tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, đối với một bé sở hữu tinh thần khỏe mạnh từ đầu, những thách thức này sẽ không quá khác nhau.

>>> Giúp bé ngủ ngon: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

1.2 Cách nhận biết dấu hiệu rối loạn tâm lý của trẻ

Theo dòng thời gian các rối loạn về sức khỏe tâm thần sẽ có những triệu chứng sau cần được cha mẹ lưu ý:

  • Trẻ ít tiếp xúc mắt, thờ ơ, ít phản hồi khi gọi tên.
  • Không thích chơi với người khác, thích chơi một mình. Các mốc phát triển về vận động và ngôn ngữ bị chậm.
  • Các kỹ năng có được trước đây bị mất, bé không thể nói hoặc thực hiện những kỹ năng đó.
  • Không biết chơi trò đóng vai, giả vờ. Giảm tập trung chú ý; hay mơ màng khi ngồi học.
  • Quá nhiều năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng rất ẩu và bất cẩn.
  • Bỏ hoặc mất sự hứng thú quan tâm với các sở thích.
  • Cảm xúc thay đổi quá mạnh: dễ khóc, dễ cáu gắt, thường xuyên buồn.
  • Rối loạn ăn uống, giấc ngủ.
  • Kết quả học tập bị sa sút trong thời gian ngắn.

Từ đây, cha mẹ có thể quan sát thấy là, khi bé nhà mình có bất kể một hành vi hay dấu hiệu nào khác thường so với các bé đồng trang lứa khác, thì đây có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe tinh thần không lành mạnh hoặc rối loạn. Nếu cha mẹ đã nhận diện được, hãy cho bé có cơ hội được thăm khám với các bác sĩ chuyên khoa, để sớm có được phương án tiếp cận và điều trị tốt nhất cho con. Nhớ là, càng sớm càng tốt.

2. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh?

Năm đầu tiên của bé có rất nhiều sự thay đổi về thể chất và tinh thần. Nếu cha mẹ đang không biết cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh, thì có rất nhiều điều quan trọng để làm cho bé hằng ngày, ví dụ:

Theo dõi các mốc phát triển về vận động của bé: thời điểm biết ngồi, biết bò và đi. Cách bé tương tác với bố mẹ, với đồ chơi.

Bé 6 tháng và 12 tháng là những thời điểm được Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ. Cha mẹ cần nhận biết những biểu hiện tâm lý bất ổn như đã nêu ở phần trên để đưa trẻ đến gặp các bác sĩ tâm thần trẻ em để thăm khám.

Dành nhiều thời gian chơi cùng với bé, bé cần được củng cố các hành vi tốt bằng cách ôm, hôn và tán dương em. Nếu em có những hành vi chưa đúng, hãy ngay lập tức nói với bé “không” thật dứt khoát, tránh quát lớn, đánh mắng hay giải thích nhiều lời với bé.

Cha mẹ cũng có thể sử dụng một hình thức phạt ngó lơ 30 giây – 1 phút khi trẻ được 1 tuổi, nhưng bố mẹ luôn nhớ hãy dành thời gian để khích lệ bé cho các hành vi tốt nhiều hơn rất nhiều (có thể gấp tới 4 lần) so với thời gian phạt bé vì các hành vi không tốt nhé.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 trò chơi dân gian cho trẻ vừa vui vừa bổ ích

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

3. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 1-3 tuổi?

Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, đây là độ tuổi trẻ bắt đầu biết đi, hay chạy nhảy nhiều. Vì thế, cha mẹ cần:

  • Quan tâm nhiều về việc tạo cho trẻ một không gian an toàn để vui chơi cả trong nhà và ngoài trời.
  • Khuyến khích trẻ chơi hòa thuận với các bạn khác.
  • Cha mẹ có thể tăng vốn từ của bé bằng cách chỉ cho bé các đồ vật xung quanh, rồi nhắc bé lặp lại.
  • Đọc truyện cho bé nghe, chơi trò ghép cặp, chơi đếm là những cách để bố mẹ vừa chơi vừa học với bé.
  • Đây là thời điểm tốt để cha mẹ có thể dạy trẻ nói ra cảm xúc của mình. Trẻ vẫn luôn cần sự khích lệ tích cực từ gia đình, nó có tác dụng nhiều hơn là hình phạt.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé 3 tuổi: Hiểu tâm lý và sự phát triển để dạy con tốt hơn

4. Giúp cho trẻ 4 – 12 tuổi rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả

Như các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 4-5 nêu trên; trẻ độ tuổi này có trí tưởng tượng phong phú, thích chơi trò giả vờ,… Nếu trẻ có xung đột với bạn khác, hãy để trẻ tự giải quyết, cha mẹ chỉ nên ở bên để giúp đỡ nếu cần.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 5 tuổi? Khi lên 5, các bé đã bắt đầu có sự phân biệt về giới; đây là lúc cha mẹ dạy cho trẻ về những đụng chạm vùng an toàn. Không ai được chạm vào “các bộ phận kín” trừ khi bác sĩ khám bệnh cho con; hoặc khi cha mẹ tắm rửa cho bé. Trẻ cũng có thể nhớ địa chỉ và số điện thoại cần liên lạc nếu được cha mẹ dạy.

Ngoài nhận thức về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 6-12; các vấn đề liên quan đến sự an toàn sông nước, an toàn khi tham gia giao thông và khi tiếp xúc với người khác luôn nhận được nhiều sự quan tâm khi trẻ bắt đầu tuổi đi học.

Cha mẹ cũng nên trao đổi một cách cởi mở, thẳng thắn với trẻ, nói với con những trải nghiệm và nỗi sợ của cha mẹ khi bằng tuổi con; để con biết rằng con không đơn độc, để con hiểu đây không phải là nỗi lo của riêng con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo con thành thiên tài

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

5. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 12-18 tuổi?

Tuổi dậy thì là cái tuổi ẩm ương và đầy thử thách cho cha mẹ. Nếu chưa biết cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ thì câu trả lời là trang bị tốt cho trẻ về kiến thức sinh sản, cách phòng ngừa tránh thai, quan hệ tình dục an toàn.

Đây là một vấn đề hết sức bình thường; cha mẹ cần nói với trẻ một cách tự nhiên, cởi mở và khoa học. Nếu thanh thiếu niên không muốn nói với cha mẹ; cha mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ những người khác trong gia đình, giáo viên hay bác sĩ chuyên khoa.

Một điều quan trọng cha mẹ cần hiểu rằng, các rối loạn tâm thần có thể điều trị được. Mắc rối loạn tâm thần hoàn toàn không phải lỗi của gia đình; hay do trẻ “yếu tâm lý”, “chịu áp lực kém”. Cha mẹ cần theo dõi hành vi cùng những sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của các em. Chúng có thể là những dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ, cách nhận biết và khắc phục

6. Cách cha mẹ tự chăm sóc tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất

Không chỉ biết “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; cha mẹ cũng cần biết cách tự chăm sóc tinh thần của mình để “đủ khả năng” nuôi dưỡng và giáo dục con một cách tối ưu.

Sau đây là một số gợi ý chung dành cho cha mẹ:

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình: Điều này có nghĩa là ăn uống đầy đủ, dành thời gian cho hoạt động thể chất, bỏ hút thuốc, ngủ đủ giấc.
  • Có những mối quan hệ hỗ trợ: Tìm những người mà phụ huynh có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
  • Có thói quen và sự ngăn nắp: Tuân thủ thời gian đều đặn về giờ ăn và giờ ngủ có thể giúp cha mẹ cảm thấy vững chãi hơn và giúp con yên tâm hơn.
  • Hỏi công ty về cách làm việc linh hoạt: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống tố có thể giúp cha mẹ quản lý công việc và nuôi dạy con cái theo cách lành mạnh hơn.
  • Cách cha mẹ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

Khi trải qua bất cứ một bất thường về cảm xúc như lo lắng quá mức, dễ cáu giận, dễ khóc hơn, cha mẹ nên tìm cho mình một chuyên gia về sức khỏe tâm thần để được tư vấn; hoặc nói chuyện với bác sĩ đa khoa về các lựa chọn điều trị khác nhau. Đây cũng là câu trả lời tốt đối với băn khoăn “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?”.

Nhìn chung, ở các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi khác nhau, trẻ sẽ có những hành vi, phản ứng cảm xúc và cách kết nối với người xung quanh riêng biệt. Cha mẹ cần phân biệt rõ đâu là những biểu hiện lành mạnh, phù hợp với sự phát triển của trẻ; và đâu là những biểu hiện cho thấy trẻ đang gặp các thách thức tâm lý cần sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.

Cuối cùng, cha mẹ cần biết cách tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để nuôi dưỡng, giáo dục con một cách hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết; bậc phụ huynh đã hiểu “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; và biết cách chăm sóc tinh thần con tốt hơn.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Cách phòng tránh và điều trị béo phì

Cha mẹ vì lo lắng mà cũng muốn tìm cách để tránh con bị nặng kí quá mức. Trước hết, hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì là vô cùng quan trọng để giúp cha mẹ xác định những phương pháp hỗ trợ trẻ có cân nặng và sức khỏe lành mạnh nhất.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu nguyên nhân béo phì ở trẻ em; những tác hại về sức khỏe của tình trạng này; và cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em.

Làm thế nào để biết trẻ em bị béo phì?

tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì
Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu “béo phì” là như thế nào

Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ cần biết con như thế nào sẽ được gọi là béo phì.

Để xác định trẻ em có béo phì hay không; các bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). BMI sử dụng các phép đo chiều cao và cân nặng để ước tính lượng mỡ cơ thể của một người.

Trên biểu đồ BMI tiêu chuẩn, trẻ em từ 2 tuổi đến 19 tuổi thuộc một trong bốn loại:

  • Nhẹ cân: BMI dưới phân vị thứ 5
  • Cân nặng bình thường: BMI ở phân vị thứ 5 và dưới 85
  • Thừa cân: BMI ở phần trăm 85 và dưới 95
  • Béo phì: BMI bằng hoặc trên phân vị thứ 95

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, các bác sĩ sử dụng biểu đồ cân nặng theo chiều dài thay vì chỉ số BMI. Bất kỳ trẻ em nào dưới 2 tuổi đạt hoặc cao hơn phân vị thứ 95 đều có thể bị coi là thừa cân.

BMI không phải là thước đo hoàn hảo về lượng mỡ trong cơ thể và có thể gây hiểu nhầm trong một số trường hợp. Ví dụ, một người cơ bắp có thể có chỉ số BMI cao mà không bị thừa cân. Ngoài ra, chỉ số BMI có thể không quá chính xác trong giai đoạn dậy thì. Hãy nhớ rằng, BMI thường là một chỉ số tốt về lượng mỡ trong cơ thể; nhưng nó không phải là một phép đo trực tiếp.

Nếu cha mẹ lo lắng, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về thói quen ăn uống, sinh hoạt và đưa ra những gợi ý về cách tạo ra những thay đổi tích cực. Bác sĩ cũng có thể phân tích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì để tìm một số vấn đề y tế liên quan đến béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

Khi được hỏi tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; có lẽ nhiều bậc phụ huynh suy nghĩ đến thói quen ăn uống của trẻ. Điều này đúng nhưng vẫn chưa đủ.

Một số nguyên nhân gây béo phì khác bao gồm: ít vận động, di truyền, do vấn đề nội tiết, hội chứng di truyền hoặc một số loại thuốc.

1. Chế độ ăn uống và lối sống

Cuộc sống hiện đại và ngày càng tiện lợi; thức ăn nhanh đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn không chỉ với những người trưởng thành bận rộn; mà còn với các bạn nhỏ. Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh là một trong những nguyên nhân tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Hơn nữa, những thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói sẵn cũng là thủ phạm cho tình trạng béo phì ở trẻ em. Cha mẹ do lịch trình bận rộn; và không thể chuyên tâm chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh; để con ăn những món chế biến sẵn đã góp phần khiến con trẻ bị thừa cân.

Thói quen ăn uống trong gia đình cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Nếu cha mẹ thường xuyên ăn khẩu phần lớn, con trẻ cũng có thể sẽ nạp quá nhiều năng lượng so với mức cần thiết; khiến trẻ bị béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi giúp con phát triển khỏe mạnh!

chế độ ăn uống và lối sống
Chế độ ăn uống và lối sống là lý do lớn giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

2. Tập thể dục và hoạt động thể chất giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Vận động là lý do lớn thứ hai giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Trẻ em ngày nay dường như ngồi nhiều hơn; ít vận động. Hơn nữa, đại dịch Covid vừa qua đã trở thành một rào cản lớn đối với hoạt động thể chất của trẻ.

Trẻ em đang ngày dần dành nhiều thời gian chơi với các thiết bị điện tử hơn là tích cực chơi bên ngoài. Một số nghiên cứu cho thấy:

3. Di truyền

Di truyền có thể đóng một vai trò nào đó trong lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Gen giúp xác định cách cơ thể lưu trữ và đốt cháy chất béo. Nhưng riêng gen không thể giải thích được cuộc khủng hoảng béo phì ở trẻ em hiện nay.

Vì cả gen và thói quen đều được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nên nhiều thành viên trong một gia đình có thể phải vật lộn với cân nặng. Những người trong cùng một gia đình có xu hướng ăn uống giống nhau, mức độ hoạt động thể chất và thái độ đối với tình trạng thừa cân.

Khả năng thừa cân của trẻ sẽ tăng lên nếu một hoặc cả cha và mẹ đều thừa cân hoặc béo phì.

4. Bệnh thể chất cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Béo phì ở trẻ em do bệnh thường gặp trong các bệnh lý nội tiết, bệnh lý di truyền, do dùng thuốc,… Có thể kể đến như:

  • Suy giáp trạng: Béo toàn thân, lùn, da khô và thiểu năng trí tuệ.
  • Cường năng tuyến thượng thận: Béo bụng, da đỏ có vết rạn, nhiều trứng cá, huyết áp cao.
  • Thiểu năng sinh dục: Thường gặp trong 1 số hội chứng: Prader-Willi béo bụng, lùn, thiểu năng trí tuệ và hay gặp tinh hoàn ẩn.
  • Các bệnh về não: Thường gặp do các tổn thương vùng dưới đồi, sau di chứng viêm não.
  • Do dùng thuốc: Uống Corticoid kéo dài trong điều trị bệnh hen, bệnh khớp, hội chứng thận hư hoặc vô tình uống thuốc đông y có trộn lẫn corticoid để điều trị chàm, dị ứng và hen.

Hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra

Những hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra
Ngoài biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu hậu quả để cha mẹ ý thức và chú ý đến cân nặng của con

Cha mẹ sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; để biết chăm sóc sức khỏe cho con tốt hơn; cha mẹ cũng cần biết những hậu quả khi con bị thừa cân:

  • Nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng: Tiểu đường tuýp 2; huyết áp cao, cholesterol cao.
  • Các vấn đề về xương khớp.
  • Khó thở khi vận động, hoạt động thể chất, tập thể dục.
  • Trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở trẻ em; hoặc thậm chí phát bệnh hen suyễn.
  • Vấn đề hô hấp vào ban đêm dẫn đến ngủ không yên giấc.
  • Nguy cơ mắc bệnh gan và túi mật.
  • Với các bé gái béo phì, nguy cơ cao bị kinh nguyệt không đều; ảnh hưởng khả năng sinh sản khi trưởng thành.

Trẻ béo phì cũng có thể gặp các vấn đề về tâm lý, cảm xúc (chẳng hạn như sự tự ti); và có thể bị bạn bè trêu chọc, bắt nạt hoặc cô lập. Trẻ em không hài lòng với cân nặng của mình có thể có nguy cơ:

  • Ăn kiêng không lành mạnh và rối loạn ăn uống.
  • Trầm cảm.
  • Lạm dụng chất kích thích.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiểu học và những điều bố mẹ cần quan tâm

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì và thiếu chất?

Ngoài băn khoăn về tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; nhiều cha mẹ còn lầm tưởng bé thừa cân có nghĩa là đang dư chất quá mức.

Bởi thừa cân béo phì là do bé chủ yếu tiêu thụ các chất đạm, đường, chất béo; còn các chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết khác có thể bị thiếu hụt mà cha mẹ không hề biết, chỉ đến khi đi thăm khám mới phát hiện ra.

Đặc biệt, trẻ thừa cân, béo phì rất hay thiếu vitamin D. Đây là một chất rất cần thiết cho quá trình tổng hợp xương vững chắc, giúp trẻ cao lớn hơn. Khi thiếu vitamin D trẻ cũng dễ mắc các bệnh về hô hấp như hen phế quản, bệnh nhiễm trùng,…

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì

Sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ xem thêm chế độ ăn uống để hỗ trợ con.

Bên cạnh việc tiêu thụ ít thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ có nhiều calo, chất béo, đường và muối; cha mẹ có thể cho con ăn uống lành mạnh hơn bằng cách cho trẻ thường xuyên ăn:

  • Trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt.
  • Thịt nạc, thịt gia cầm, hải sản, đậu và đậu Hà Lan; các sản phẩm từ đậu nành và trứng; thay vì thịt nhiều chất béo.
  • Sữa không béo hoặc ít béo và các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm thay thế sữa; chẳng hạn như đồ uống từ đậu nành có bổ sung canxi và vitamin D; thay vì sữa nguyên chất hoặc kem.
  • Sinh tố trái cây và rau làm từ sữa chua không béo hoặc ít béo, thay vì sữa lắc hoặc kem.
  • Nước, sữa không béo hoặc ít chất béo; thay vì soda và đồ uống khác có thêm đường.

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể tránh để trẻ ăn quá mức bằng cách:

  • Tránh phục vụ khẩu phần lớn. Cho trẻ ăn một ít nếu con vẫn còn đói.
  • Đặt loại thực phẩm và đồ uống lành mạnh ở nơi dễ nhìn thấy.
  • Tránh xa tầm nhìn, tầm với của con các loại thực phẩm và đồ uống có hàm lượng calo cao.
  • Ăn thức ăn nhanh ít hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì
Hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cha mẹ sẽ biết cách thiết kế chế độ ăn uống phù hợp.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em cũng vô cùng quan trọng như hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Để duy trì cân nặng hợp lý cho trẻ; cả gia đình cần phải tự xây dựng và phát triển những thói quen tốt. Cha mẹ hãy cùng con tập thể dục; đi mua sắm thực phẩm và chỉ con biết những thực phẩm lành mạnh.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần cố gắng tránh những lỗi như sau:

  • Khuyến khích trẻ chỉ nên ăn khi đói; và không ép con ăn khi con đã thấy no.
  • Đừng thưởng cho trẻ khi có hành vi ăn uống lành mạnh; hoặc nỗ lực để trẻ tránh đồ ngọt, đồ ăn vặt. Tìm những cách khác để thay đổi hành vi.
  • Đừng nói nhiều về “thực phẩm không lành mạnh”; hoặc cấm hoàn toàn tất cả đồ ngọt và đồ ăn nhẹ yêu thích. Trẻ em có thể nổi loạn và ăn quá nhiều các loại thực phẩm bị cấm; hoặc tự mình lén lút đưa chúng vào nhà.
  • Dành nhiều thời gian cho trẻ ăn món ăn lành mạnh và thỉnh thoảng mời các món ăn vặt.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em theo độ tuổi:

  • Sơ sinh đến 1 tuổi: Cho con bú sữa mẹ có thể giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức.
  • Từ 1 đến 5 tuổi: Bắt đầu sớm những thói quen tốt. Giúp hình thành sở thích ăn uống bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm lành mạnh. Khuyến khích xu hướng hoạt động tự nhiên; và giúp trẻ xây dựng các kỹ năng vận động.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất hàng ngày. Duy trì tính năng động của con ở nhà với các hoạt động hàng ngày như vui chơi hoặc đi dạo cùng gia đình. Hãy để trẻ được tham gia vào việc lựa chọn thực phẩm tốt.
  • Từ 13 đến 18 tuổi: Hướng dẫn thanh thiếu niên cách chuẩn bị các bữa ăn và đồ ăn nhẹ lành mạnh tại nhà. Khuyến khích họ đưa ra những lựa chọn lành mạnh khi ở ngoài nhà và vận động hàng ngày.

Ngoài ra, cha mẹ hãy cắt giảm thời gian xem TV, điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử và không khuyến khích ăn trước màn hình. Ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh thường xuyên nhất có thể. Khuyến khích trẻ ăn sáng hàng ngày; có ít nhất 5 phần trái cây và rau mỗi ngày; hạn chế đồ uống có đường.

[inline_article id=291394]

Đồng thời, cha mẹ hãy là một tấm gương bằng cách ăn uống điều độ, tập thể dục thường xuyên; và xây dựng những thói quen lành mạnh trong cuộc sống hàng ngày của chính mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

Nhưng phần lớn cha mẹ thường không để ý và nghĩ rằng nhịp tim trẻ em cũng sẽ có nhịp tương tự như người lớn. Trong bài viết này, cha mẹ sẽ biết nhịp tim bình thường của trẻ em từ 0-18 tuổi là bao nhiêu. Đồng thời biết cách nhận diện khi nhịp tim của trẻ khi nào là bình thường và bất thời, cũng như được hướng dẫn cách đo nhịp tim cho con.

1. Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi

Nhịp tim chính là số lần tim đập trong mỗi phút. Thông thường, nhịp tim (hay mạch) bình thường của trẻ em 0 – 18 tuổi nằm trong khoảng 47 đến 180 nhịp/phút. Nhịp tim (mạch) bình thường của trẻ theo từng độ tuổi cụ thể như sau:

  • Trẻ sơ sinh là khoảng 100 – 160 nhịp/phút.
  • Trẻ 1 – 3 tuổi là khoảng 88 – 136 nhịp/phút.
  • Trẻ 4 – 12 tuổi là khoảng 65 – 115 nhịp/phút.
  • Trẻ từ 12 – 18 tuổi là khoảng 47 – 104 nhịp/phút.

Khi trẻ càng lớn thì các chỉ số nhịp tim, nhịp thở, huyết áp sẽ càng giảm theo từng độ tuổi. Cha mẹ lưu ý, nhịp tim của trẻ em cần được đo khi con đang trong trạng thái nghỉ ngơi và không khóc, hoặc đang chạy hay chơi đùa.

Sau đây là danh sách nhịp tim bình thường của trẻ từ 0 đến 18 tuổi được công bố trong một nghiên cứu năm 2011, đăng tải trên Tạp chí y khoa The Lancet:

nhịp tim của trẻ từ 0 - 18 tuổi
Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi (2,3,4,5,8,10,12 tuổi) được công bố trong một phân tích tổng hợp 69 nghiên cứu khác nhau về nhịp tim trẻ em.

Tốt nhất là cha mẹ cần nói chuyện với bác sĩ nhi khoa nếu thấy lo lắng về nhịp tim của trẻ. Vì những thông tin được trích trong nghiên cứu chỉ nên dùng để tham khảo.  Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đưa ra một tỷ lệ chính xác hơn dành riêng cho từng trẻ theo từng độ tuổi.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể thấy rằng, trẻ càng lớn tuổi nhịp tim sẽ càng giảm. Do đó, cha mẹ nhớ là không nên lấy mức nhịp tim của người trưởng thành để tham chiếu với nhịp tim của trẻ.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

2. Chỉ số chuẩn về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp theo lứa tuổi

Ngoài chú ý đến nhịp tim của trẻ em theo tuổi, cha mẹ có thể tham khảo thêm nhịp thở của con theo từng độ tuổi khác nhau:

nhịp thở của trẻ em từ 0 - 18 tuổi
Ngoài nhịp tim trẻ em theo tuổi cha mẹ cũng cần hiểu nhịp thở bình thường của con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không?

3. Cách nhận biết nhịp tim bất thường ở trẻ em theo tuổi

Nhịp tim của trẻ em theo tuổi có thể bình thường, nhanh hoặc chậm. Trong một số dạng nhịp tim nhanh, như nhịp tim nhanh trên thất (SVT), nhịp tim của trẻ em có thể tăng trên 220 nhịp/phút. Ngược lại, một đứa trẻ có nhịp tim chậm có thể dưới 40 nhịp/phút.

Nhịp tim quá nhanh hoặc chậm có thể là một trường hợp khẩn cấp về y tế, đặc biệt nếu con có bất kỳ triệu chứng như:

Trong trường hợp nêu trên, cha mẹ cần tìm gặp bác sĩ ngay lập tức. Bên cạnh đó cha mẹ cũng cần trao đổi thêm với bác sĩ nhi khoa nếu trẻ có những biểu hiện sau:

  • Con thường có nhịp tim trên mức bình thường ngay cả khi đang ngủ.
  • Con thường có nhịp tim ở mức thấp ngay cả khi con đã chạy xung quanh và chơi đùa.

Nhịp tim trên giới hạn mức bình thường có thể là dấu hiệu của một bệnh tim tiềm ẩn. Nó cũng có thể là báo hiệu cho các vấn đề khác như nhiễm trùng hoặc liên quan đến trao đổi chất.

[key-takeaways title=””]

Mặc dù tình trạng rối loạn nhịp tim không hẳn là có liên quan đến bệnh lý, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ cần can thiệp điều trị y tế. Do đó cha mẹ cũng cần hết sức lưu ý.

[/key-takeaways]

>> Đọc : Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

Cách nhận biết mạch bất thường

4. Cách đo nhịp tim cho trẻ em theo tuổi

Muốn biết nhịp tim bình thường của trẻ em theo tuổi thì cha mẹ cần phải đo. Có hai cách để đo nhịp tim cho trẻ như sau:

4.1 Sử dụng máy đo nhịp tim

Cha hoặc mẹ lựa chọn một nơi yên tĩnh có không gian thoáng và để trẻ ngồi hoặc nằm trong tư thế thoải mái. Lưu ý, cha mẹ nên đo lúc trẻ đang bình tĩnh. Nếu trẻ mới vừa vận động hoặc cười, khóc, cha mẹ nên đợi khoảng 5 phút khi nhịp tim của trẻ đã ổn định thì mới đo.

4.2 Cách đếm nhịp tim của trẻ thủ công

Đối với cách này, cha mẹ sẽ đặt ngón trỏ và ngón giữa lên mạch ở cổ, cổ tay hoặc nách của trẻ và đếm số nhịp mạch đập trong một phút. Cha mẹ có thể sử dụng chức năng đồng hồ bấm giờ có trong điện thoại hoặc đồng hồ bấm giờ thông thường để đo mạch của trẻ.

Cách đo nhịp tim
Có 2 cách đo nhịp tim và mạch trẻ em theo tuổi: (1) Sử dụng máy đo và (2) đếm nhịp đập thủ công

5. Một số rối loạn nhịp tim thường gặp ở trẻ

Nhịp tim trẻ em thay đổi theo tuổi. Nhịp tim không đều hay nhịp tim biến đổi bất thường là khi trẻ bị rối loạn nhịp tim hoặc tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Lúc này cha mẹ cần phải thận trọng và chú ý theo dõi mạch của trẻ liên tục.

5.1 Rối loạn nhịp tim ở trẻ em

Rối loạn nhịp tim ở trẻ em có thể do:

  • Một tình trạng thể chất chẳng hạn như khuyết tật tim.
  • Khóc và chơi đùa cũng có thể làm thay đổi nhịp tim của trẻ trong một thời gian ngắn.
  • Do phản ứng với các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sốt, nhiễm trùng và một số loại thuốc nhất định.

[key-takeaways title=””]

Nếu tình trạng nhịp tim của trẻ đập quá nhanh, quá chậm hay thay đổi thất thường, điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến tim mà còn ảnh hưởng chéo đến các cơ quan khác như thận, tim,  gan và não.

[/key-takeaways]

5.2 Tim đập nhanh

Nhịp tim nhanh là tình trạng nhịp tim cao hơn bình thường. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhịp tim khi nghỉ ngơi hơn 160 nhịp/phút được coi là nhịp tim nhanh. Đối với thanh thiếu niên con số này là 90 nhịp/phút. (Không đề cập đến trường hợp khi trẻ đang vận động mạnh)

Những trường hợp khiến tim trẻ đập nhanh bao gồm:

  • Thân nhiệt tăng
  • Chảy máu
  • Thiếu máu
  • Viêm cơ tim
  • Trẻ đang vận động
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Tâm lý căng thẳng, gào khóc.

[key-takeaways title=””]

Một số tình huống nhịp tim đập nhanh không cần điều trị và tự trở lại bình thường sau đó. Tuy nhiên, một số dạng rối loạn nhịp tim nhanh khác lại nguy hiểm hơn và có thể gây ra vấn đề cho trẻ em. Vậy nên, cha mẹ vẫn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.

[/key-takeaways]

5.3 Tim đập quá chậm do mắc chứng tổng hợp Sick Sinus

Trẻ em mắc chứng tổng hợp Sick Sinus do các bệnh liên quan đến cơ tim hoặc bệnh tim bẩm sinh gây ra sẽ có biểu hiện là nhịp tim trẻ em theo tuổi quá chậm, trẻ có vận động nhưng nhịp tim không tăng theo.

>> Đọc thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

6. Cách chăm sóc trẻ có rối loạn nhịp tim

6.1 Học cách làm chậm nhịp tim của con

Nếu con bị tái phát các đợt nhịp tim nhanh, bác sĩ có thể hướng dẫn cha mẹ và trẻ các cách để làm chậm nhịp tim.

  • Đôi khi ho hoặc nôn khan là hữu ích.
  • Đôi khi, một túi nước đá chườm lên mặt cũng có tác dụng.
  • Phương pháp Valsalva – khép mũi và miệng và cố gắng thở ra – cũng có thể hiệu quả.

Luôn làm theo các khuyến nghị của bác sĩ một cách chính xác. Đừng ngại đặt câu hỏi nếu cha mẹ không hiểu đầy đủ các hướng dẫn của bác sĩ đối với rối loạn nhịp tim trẻ em theo tuổi.

Cách chăm sóc trẻ

6.2 Hiểu và quản lý thuốc

Khi trẻ cần sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, cha mẹ nên cho trẻ dùng thuốc đúng thời điểm. Một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim phải được tiêm vào các khoảng thời gian đều đặn trong ngày.

Cha mẹ lưu ý:

  • Bác sĩ sẽ giúp cha mẹ xác định cách cho thuốc mà ít gây bất tiện nhất. Đừng ngại đặt câu hỏi.
  • Luôn dùng thuốc đúng theo khuyến cáo của bác sĩ. Không bao giờ ngừng cho thuốc mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.

>> Đọc thêm: 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

6.3 Tìm hiểu CPR và các quy trình khẩn cấp

Bất kỳ cha mẹ nào cũng nên học quy trình hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary resuscitation – CPR). Cha mẹ có thể cứu mạng con kể cả trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hội chứng đột tử (SIDS).

Kỹ năng hô hấp nhân tạo bao gồm nhận biết các dấu hiệu khó thở và tim ngừng đập là rất quan trọng nếu con bị bệnh tim, hoặc có nguy cơ mắc chứng loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

[inline_article id=62537]

6.4 Hiểu và quản lý thiết bị cấy ghép của con

Nếu trẻ có máy chuyển nhịp – phá rung tự động (Implantable Cardioverter-Defibrillators – ICD); hoặc máy khử rung tim, bác sĩ hoặc y tá sẽ cung cấp cho cha mẹ thông tin chi tiết về thiết bị và cách kiểm tra.

Nếu con có máy tạo nhịp tim (pacemaker) – một thiết bị đặc biệt cho phép cha mẹ sử dụng điện thoại để truyền tín hiệu từ máy tạo nhịp tim đến bác sĩ. Điều này giúp cho bác sĩ thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của thiết bị. Nếu có vấn đề, bác sĩ sẽ liên hệ và cho cha mẹ biết phải làm gì.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhịp tim trẻ em rất nhanh hoặc rất hậm, là một trường hợp cần đưa trẻ đi cấp cứu y tế, đặc nếu có kèm theo các triệu chứng như: chóng mặt, cáu kỉnh, ngất xỉu… Điều quan trọng là cha mẹ cần cho bác sĩ Nhi khoa hoặc bác sĩ Tim mạch Nhi biết, nếu nhịp tim của trẻ tiệm cận giới hạn trên hoặc dưới mức bình thường.

Các trường hợp cụ thể bao gồm:

  • Nhịp tim của trẻ ở mức thấp so với lứa tuổi, và không tăng lên ngay cả khi chạy nhảy và chơi đùa.
  • Nhịp tim của trẻ luôn ở mức cao nhất so với mức bình thường, ngay cả khi đang ngủ.
  • Nhịp tim cao hơn giới hạn trên của mức bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn; hoặc là dấu hiệu cho các vấn đề khác trong cơ thể như nhiễm trùng, rối loạn trao đổi chất,…

Kết luận

Hiểu nhịp tim của trẻ em theo độ tuổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim giúp cha mẹ đưa ra quyết định sáng suốt hơn, và biết khi nào nên lo lắng về những bất thường trong nhịp tim của trẻ và khi nào không.

[key-takeaways title=””]

Hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về nhịp tim của con.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em nóng trong uống gì cho mát để giải nhiệt hiệu quả?

Đối với trẻ, nóng trong có thể do bị ảnh hưởng của thời tiết hoặc dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe. Nếu trẻ em nóng trong uống gì cho mát? Bài viết này, MarryBaby sẽ giới thiệu đến các mẹ một số thức uống giúp giải nhiệt cho trẻ siêu hiệu quả. Cùng tham khảo nhé!

Dấu hiệu trẻ bị nóng trong người

Trước khi tìm hiểu trẻ em nóng trong uống gì cho mát, mẹ cần nhận biết các dấu hiệu của tình trạng này. Theo Tổng hội Y học Việt Nam, nóng trong người không phải là một bệnh. Nhưng điều đó là lời cảnh báo về vấn đề sức khỏe sắp xảy ra cho cơ thể của trẻ. Nóng trong có các dấu hiệu dễ nhận biết như:

  • Hơi thở hôi, môi khô.
  • Mẩn ngứa, mụn nhọt.
  • Nóng da, thay đổi màu da.
  • Mỏi mắt, thâm quầng mắt.
  • Khó ngủ, ăn không ngon miệng.
  • Phân sậm màu, nước tiểu sậm màu.
  • Chảy máu chân răng, chảy máu cam, nhiệt miệng.

>> Bạn có thể xem thêm: Trẻ bị ho khàn tiếng phải làm sao? Cách chăm sóc bé ho khàn tiếng

Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát?

1. Bột sắn dây

Theo Đông Y, sắn dây có tác dụng trong việc giải nhiệt cơ thoái nhiệt; sinh tân chỉ khát; thấu phát ma chẩn; thăng dương chỉ tả. Bên cạnh đó, sắn dây dùng để chữa sốt; sởi không mọc được; làm ra mồ hôi; phiền táo khát nước; nhức đầu, kiết lỵ… Vì thế, trẻ em bị nóng trong nên uống sắn dây mỗi ngày để giải nhiệt hiệu quả.

2. Rau má

Rau má được biết là chứa vitamin B và C; protein; khoáng chất và một số chất dinh dưỡng khác như flavonoid; tannin và polyphenol, theo Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Hoa Kỳ (NCBI). Còn với quan niệm dân gian, rau giúp giải nhiệt, trị rôm sảy, mẩn ngứa, mát gan lợi tiểu.

Trẻ em nóng trong uống gì cho mát? Mẹ rửa sạch 30–100g rau má tươi, giã nát, vắt lấy nước uống hàng ngày; hoặc xay nhuyễn bằng máy rồi cho thêm đường vào uống.

trẻ em bị nóng trong phải làm sao
Trẻ em bị nóng trong uống gì cho mát? Uống rau má

3. Nước dừa

Hiệp hội Dinh dưỡng Mỹ (American Society for Nutrition) cho biết; nước dừa tươi rất giàu kali và các loại khoáng chất có thể giúp bổ sung và bù nước cho cơ thể. Vì sự cân bằng điện giải trong nước dừa giúp bổ sung năng lượng; giải nhiệt và bù nước tốt.

4. Nước chanh

Trong chanh rất giàu vitamin C và khoáng chất. Những chất này hỗ trợ tốt trong quá trình lọc gan, thải độc tố và bù nước cho cơ thể. Vậy trẻ em nóng trong nên uống gì cho mát? Mẹ hãy cho trẻ uống nước chanh hoặc cam để giải nhiệt hiệu quả nhé.

trẻ em nóng trong uống gì cho mát
Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát? Hãy uống nước chanh

5. Nước đậu đen

Theo bệnh viện Mayo Clinic Hoa Kỳ, đậu đen không những giàu chất xơ, protein và nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Thực phẩm này có nhiều công dụng giúp giải độc tố, hỗ trợ hệ tiêu hóa, tim mạch, giảm cân… Nếu mẹ đang băn khoăn, trẻ em nóng trong uống gì cho mát; thì hãy chọn ngay nước đậu đen nhé.

Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát
Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát? Nước đậu đen

[inline_article id=]

6. Thực phẩm chứa nhiều vitamin C

Cam, bưởi, quýt… đều là những loại trái cây giàu vitamin C. Bên cạnh cho bé ăn như món tráng miệng, mẹ còn có thể biến tấu và kết hợp những loại trái cây này với nhau để tạo thành những món nước ép giải nhiệt mùa hè. Đặc biệt, vitamin C có trong cam, bưởi, quýt… còn giúp tăng cường đề kháng rất tốt cho bé trong ngày nắng nóng.

7. Đu đủ

Bên cạnh là loại trái cây thơm ngon, ăn đu đủ có tác dụng thanh tâm, nhuận phế, giải nhiệt, giải độc. Tại Việt Nam, loại trái cây này có quanh năm và mùa nào dùng cũng tốt cho sức khỏe. Vì thế, bố mẹ có thể linh hoạt biến tấu thành những món khác nhau cho bé.

Trong một số trường hợp, bố mẹ có thể thấy tay chân bé vàng sau một thời gian ăn đu đủ. Nguyên nhân là do một vài loại trong số 19 carotenoid trong đu đủ đào thải chậm. Tuy nhiên, bố mẹ không cần phải lo lắng bởi nếu ngưng ăn đu đủ vài tháng thì hiện tượng vàng da sẽ tự hết.

8. Rau ngót

Rau ngót (rau tuốt, bồ ngót, bù ngót) có lượng đạm cao, vitamin C, B1, B2… Theo Đông y, rau ngót tính mát lạnh, vị ngọt. Do đó, loại quả này có công năng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu… phù hợp để nấu canh giải nhiệt cho cả gia đình vào ngày hè.

9. Táo

Táo cung cấp lượng lớn chất xơ giúp cải thiện tình trạng nóng trong người hiệu quả. Hơn thế nữa, táo còn chứa nhiều vitamin C, kali, một số vitamin B… và nổi bật là Pectin, một loại chất xơ nuôi dưỡng vi khuẩn tốt trong ruột của và giúp cải thiện tiêu hóa và tăng cường trao đổi chất và cấp nước cho cơ thể.

Lưu ý khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị nóng trong

Bên cạnh việc trẻ em nóng trong uống gì cho mát, mẹ cũng cần lưu ý một số điều khi xây dựng chế độ ăn uống như:

  • Hạn chế dùng các món ăn cay, nóng, bánh ngọt, nước ngọt có ga, món ăn giàu đạm.
  • Nên uống đủ nước và bổ sung những thực phẩm thanh nhiệt, giải độc tốt cho trẻ.
  • Nên cho trẻ ăn nhiều trái cây, rau củ để bổ sung chất xơ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì và kiêng gì để mau khỏi

Hy vọng với gợi ý trẻ em nóng trong uống gì cho mát sẽ giúp ích cho các phụ huynh. Nếu còn thắc mắc về trẻ em bị nóng trong phải làm sao hãy để lại bình luận ngay bài viết nhé. Chúc mẹ và bé luôn mạnh khỏe!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? 4 công thức nấu cháo đơn giản và hiệu quả

Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Sự kết hợp của các nguyên liệu, thành phần và gia vị trong món cháo sẽ giúp bé không chỉ đảm bảo ăn đúng bữa, đủ chất mà còn nhanh chóng phục hồi sau cơn sốt.

MarryBaby gợi ý 4 công thức vô cùng đơn giản mà hiệu quả. Mẹ đọc tham khảo để chăm sóc thật tốt sức khỏe cho con nha!

1. Cháo hạt sen

cháo hạt sen
Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Cháo hạt sen là lựa chọn tuyệt vời!

Cháo hạt sen chắc chắn là câu trả lời lý tưởng khi mẹ không biết trẻ bị sốt nên ăn cháo gì. Hạt sen nổi tiếng được sử dụng trong nhiều bài thuốc để điều trị các bệnh khác nhau. Một nghiên cứu năm 2019 đã khẳng định công dụng của hạt sen trong việc làm giảm sốt, tiêu chảy, nhiễm trùng, ho, cao huyết áp và các bệnh khác.

Vì vậy, khi trẻ bị sốt, mẹ hãy nằm lòng công thức chế biến món cháo hạt sen sau đây nhé.

Nguyên liệu:

  • 200g thịt gà.
  • 100g hạt sen.
  • 100g gạo tẻ.
  • 50g gạo nếp.
  • 30g đậu xanh cà vỏ.

Cách chế biến:

  • Gạo tẻ, gạo nếp vo sạch ngâm cùng đậu xanh, hạt sen đã làm sạch trong 1 – 2 tiếng để nở mềm. Nếu dùng hạt sen tươi thì cần bỏ hết tâm sen. Còn nếu dùng hạt sen khô thì mẹ cần ngâm qua đêm.
  • Thịt gà rửa sạch, cho vào nồi luộc hoặc hấp. Sau đó, vớt ra, để nguội và xé nhỏ.
  • Cho gạo, đậu xanh, hạt sen vào nồi nước luộc gà để nấu cháo. Ban đầu đun với lửa lớn, khi sôi thì hạ lửa, đun liu riu trong khoảng 1 tiếng.
  • Khi cháo nhừ thì đổ phần thịt gà vào, đảo đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn. Với bé mới ăn dặm, mẹ có thể đổ cháo vào máy, xay nhuyễn hoặc dùng rây tán mịn rồi đổ vào nồi, nấu sôi khoảng 5 phút rồi tắt bếp.
  • Múc ra chén và cho bé dùng khi còn ấm.

Vậy mẹ đã biết công thức đầu tiên cho câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn cháo gì rồi. Mẹ đọc tiếp công thức sau nhé.

>>> Mẹ có thể quan tâm 6 cách nấu cháo vịt cho bé ngon, bổ và lạ miệng

2. Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Không thể bỏ qua cháo thịt nạc với tía tô

trẻ bị sốt nên ăn cháo gì
Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Không thể bỏ qua cháo nịt nạc tía tô!

Chắc chắn mẹ sẽ nhận được rất nhiều khuyến nghị nấu cháo thịt nạc với tía tô khi đặt câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn gì. Lá tía tô được xem là một loại dược liệu tự nhiên giúp phục hồi các triệu chứng khác nhau. Ví dụ như các bệnh liên quan đến trầm cảm, sốt, hen suyễn, lo lắng, ho, dị ứng, v.v.

Trẻ bị sốt nên ăn cháo có những gì? Thịt heo là một loại thực phẩm có nhiều protein. Các chuyên gia cũng khuyến khích ăn thực phẩm có nhiều đạm để giúp phục hồi nhanh chóng sau cơn sốt. Do đó, sự kết hợp giữa tía tô và thịt heo là rất lý tưởng khi mẹ tìm công thức nấu cho trẻ bị sốt nên ăn cháo gì.

Sau đây là hướng dẫn nấu cháo

Nguyên liệu:

  • 100g gạo
  • 1 củ hành
  • 1 nắm tía tô
  • 250g thịt heo bằm

Cách chế biến:

  • Vo gạo và đun sôi cùng với khoảng nửa nồi nước. Nấu khoảng 15-20p, lâu lâu khuấy cháo để không bị dính nồi.
  • Hành tím bóc vỏ và thái nhỏ. Hành lá rửa sạch và thái nhỏ.
  • Rửa sạch và nhặt lá tía tô. Sau đó băm nhỏ.
  • Phi hành và cho thịt heo vào xào. Nêm gia vị vừa ăn.
  • Khi cháo chín và sánh, cho thịt heo đã xào vào.
  • Cho rau tía tô và hành lá vào tô và múc cháo nóng lên trên. Rắc tiêu. Nêm nếm lại cho vừa ăn.

Đến đây mẹ đã nằm lòng hai công thức đơn giản, hữu hiệu trả lời cho câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn cháo gì rồi. Nhưng mẹ kiên nhẫn đọc tiếp món cháo đậu xanh tiếp sau đây nhé!

>>> Súp cũng là món lý tưởng để chăm trẻ bị sốt, mẹ tham khảo ngay 3 cách nấu súp ngô cho bé thơm ngon hơn ngoài hàng

3. Cháo đậu xanh

trẻ bị sốt nên ăn cháo gì
Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Mẹ cần thuộc ngay công thức cháo đậu xanh!

Đậu xanh được chứng minh là có thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và ngăn ngừa đột quỵ do nhiệt. Ngoài ra, đây là một loại đậu có chứa các chất dinh dưỡng cân bằng, bao gồm protein, chất xơ, khoáng chất, vitamin,…

Với lợi ích sức khỏe và khả năng giảm nhiệt độ cơ thể khi bị sốt, cháo đậu xanh chắc chắn sẽ là một công thức không thể thiếu khi tìm hiểu trẻ bị sốt nên ăn cháo gì. Sau đây là hướng dẫn giúp mẹ nấu cháo đậu xanh.

Nguyên liệu:

  • 200g gạo trắng
  • 30g đậu xanh
  • 20g hành lá

Cách chế biến:

  • Gạo trắng vo sạch.
  • Đậu xanh ngâm nước từ 45-60 phút để đậu mềm hơn và dễ nấu chín hơn. Sau khi ngâm xong đãi sạch đậu rồi để cho ráo nước.
  • Cho gạo trắng và đậu xanh vào nồi cùng với 1-1,5 lít nước và nấu đến khi gạo chín mềm. Trong quá trình nấu cháo lưu ý khuấy đều để cháo không bị cháy. Khi cháo chín, nêm nếm gia vị vừa ăn rồi tắt bếp.
  • Cho cháo ra bát. Mẹ nên cho trẻ bị sốt ăn cháo khi còn nóng để giải cảm hiệu quả!

Giờ đây, nếu có bất kỳ ai hỏi trẻ bị sốt nên ăn cháo gì, mẹ đã có thể rất tự tin với ba công thức nấu cháo tại nhà vô cùng đơn giản. MarryBaby gợi ý thêm cho mẹ một công thức cháo thịt bò hầm cà rốt trong nội dung sau nhé.

[inline_article id=276927]

4. Cháo thịt bò hầm cà rốt là câu trả lời tuyệt vời cho trẻ bị sốt nên ăn gì?

cháo thịt bò hầm cà rốt
Cháo thịt bò hầm cà rốt sẽ luôn được khuyến khích khi mẹ tìm hiểu trẻ bị sốt nên ăn cháo gì

Trẻ bị sốt nên ăn cháo chứa những gì? Cà rốt có chứa nhiều Vitamin A – một loại vitamin đóng vai trò quan trọng cho hệ miễn dịch khỏe mạnh. Ngoài ra, cà rốt còn chứa Vitamin B-6 giúp tăng sinh tế bào miễn dịch và sản xuất kháng thể.

Sau đây là cách nấu cháo thịt bò hầm cà rốt.

Nguyên liệu:

  • 100g thịt bò.
  • 200g khoai lang.
  • 200g cà rốt.
  • 50g gạo trắng.

Cách chế biến:

  • Khoai tây, cà rốt gọt vỏ, rửa sạch, thái thành từng miếng nhỏ. Mang tất cả hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
  • Băm nhuyễn thịt bò, cho vào trong tô.
  • Vo gạo sạch rồi cho vào nồi nấu cháo ninh gạo cho thật nhừ.
  • Đợi cháo chín nhừ, cho bí đỏ, thịt bò vào trong nồi, khuấy đều rồi nấu trong khoảng 10 phút để thịt bò chín mềm.
  • Múc ra chén và đút cho bé ăn.

>>> Mẹ tham khảo thêm Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm

Những lưu ý khi cho trẻ bị sốt ăn cháo

Khi đã có được câu trả lời cho câu hỏi, trẻ bị sốt ăn gì? Mẹ cũng cần chú ý thêm một số vấn đề sau khi cho bé ăn.

  • Chia nhỏ các bữa ăn thành nhiều phần nhỏ để mẹ có thể cho trẻ ăn thường xuyên và đều đặn.
  • Nếu trẻ vẫn còn bú, mẹ có thể vắt sữa mẹ và cho trẻ ăn bằng thìa, đặc biệt nếu trẻ bú quá yếu.
  • Rèn luyện tính kiên nhẫn khi đút ăn cho trẻ bị sốt.
  • Cố gắng tìm hiểu và nấu những món mà trẻ thích.
  • Đừng ép trẻ ăn.
  • Cho trẻ uống nước nếu trẻ bị nôn.

Sau khi biết trẻ bị sốt nên ăn cháo gì, các lưu ý khi cho bé ăn cháo. Mẹ đọc tiếp để có thông tin các thực phẩm, gia vị cần tránh khi nấu cháo cho bé.

Các loại thực phẩm và gia vị cần tránh

Ngoài việc tìm hiểu trẻ bị sốt nên ăn cháo gì, mẹ cũng cần biết một số thực phẩm và gia vị cần tránh khi nấu cháo cho trẻ:

  • Đồ uống có đường và cafein: Khi bị sốt, việc bé có đủ nước là rất quan trọng. Nhưng các nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ đường có thể gây hại cho cơ thể của trẻ bị nó ức chế hệ thống miễn dịch và thúc đẩy phản ứng viêm. Hơn nữa, đồ uống chứa cafein không hỗ trợ trong việc giảm nhiệt độ cơ thể, do đó, không phù hợp để giảm sốt cho trẻ.
  • Thực phẩm giàu chất béo: Khi trẻ bị sốt, con sẽ bị khó tiêu hóa hơn bình thường. Đây là lý do vì sao mẹ cần tránh nhóm thực phẩm có nhiều chất béo. Lúc này, cái cơ thể của bé cần đó là tập trung chống lại bệnh, không phải dành năng lượng để tiêu thụ các món ăn “nặng bụng”.
  • Gia vị và thực phẩm cay nóng: Cay nóng có thể gây kích ứng các cơ quan trong cơ thể và làm rối loạn hệ tiêu hóa; điều này không tốt cho những trẻ đang bị sốt.

>>> Mẹ đọc thêm Cách thêm gia vị cho trẻ ăn dặm an toàn theo từng độ tuổi

Hy vọng qua bài viết, mẹ đã tìm được câu trả lời cho trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Và biết công thức nấu cháo tại nhà cho con. Đồng thời, mẹ cũng biết những gì cần lưu ý và các nhóm thực phẩm, gia vị cần tránh khi nấu cháo cho trẻ bị sốt.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách chữa nói lắp cho trẻ em như thế nào bố mẹ đã biết chưa?

Vậy cách chữa nói lắp cho trẻ như thế nào để hiệu quả? Hầu như, các trường hợp nói lắp sẽ kéo dài trong một vài tháng. Nhưng nếu cha mẹ không để ý và sửa lại cho trẻ ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng giao tiếp.

Trẻ nói lắp là như thế nào?

Trẻ nói lắp là một loại tật do rối loạn ngôn ngữ gây ra. Biểu hiện của tật này là việc trẻ bị gián đoạn khi phát âm do các từ bị kéo dài hoặc được lặp đi lặp lại. Đôi khi, trong câu nói bị mất vài từ gây khó hiểu cho người nghe và sự giao tiếp của trẻ.

Theo nghiên cứu của Yairi & Ambrose vào năm 2013, có khoảng 95% trẻ em dưới 4 tuổi bị nói lắp. Vào khoảng 88% – 91% trẻ sẽ tự hồi ngay sau đó. Điều này là do khả năng nói và ngôn ngữ của trẻ chưa phát triển đủ để theo kịp những gì muốn nói.

Tuy nhiên, đôi khi nói lắp là một tình trạng mãn tính kéo dài đến tuổi trưởng thành. Loại nói lắp này có thể ảnh hưởng đến sự tự ti và giao tiếp với những người xung quanh.

Nguyên nhân trẻ nói lắp

1. Di truyền

Trẻ nói lắp có thể là do yếu tố di truyền. Vào năm 2010, các nhà khoa học của Viện Nghiên Cứu Quốc Gia về Tật Điếc và Các Rối Loạn Giao Tiếp Khác (NIDCD) đã phân tách được ba loại gen di truyền gây ra tật nói lắp ở người. Theo thống kê, có khoảng 60% người nói lắp sống trong những gia đình cũng có người nói lắp như bố, mẹ hoặc người thân.

2. Thần kinh

cách chữa nói lắp

Đây là nguyên nhân khó hiểu nhất trong cả giới y khoa. Và hầu như chưa có bằng chứng khoa học nào cung cấp những lý giải thuyết phục nhất cho tình trạng này. Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng chức năng xử lý ngôn ngữ ở hệ thần kinh của những người nói lắp không giống với người nói chuyện bình thường.

3. Do quá trình phát triển ngôn ngữ

Nhiều trẻ em bắt đầu nói lắp khi bước vào giai đoạn từ 18 tháng – 5 tuổi. Bởi vì đây là giai đoạn phát triển ngôn ngữ mạnh mẽ ở trẻ em. Trong thời điểm này, do vốn từ vựng của trẻ chưa đủ để tìm được từ ngữ thích hợp diễn đạt trọn vẹn ý muốn của mình. Từ đó, dẫn đến tình trạng nói lắp và sau đó sẽ tự hết khi trẻ có nhiều vốn từ hơn.

[inline_article id=187278]

Biểu hiệu của tật nói lắp ở trẻ em

Các triệu chứng trẻ nói lắp có thể sẽ thay đổi theo từng điểm hoặc từng ngày. Nhưng nhìn chung biểu hiện của tật nói lắp như sau:

  • Lặp lại một phần từ như “con con con muốn uống nước.”
  • Lặp lại từ như “mẹ mẹ mẹ mẹ hát”.
  • Âm thanh kéo dài như “Con khônggggg thích ăn cơm”.
  • Tạm dừng khi đang nói.

Cách chữa nói lắp cho trẻ tại nhà 

Khi bố mẹ đã nhận thấy con trẻ có các biểu hiện của tật nói lắp. Hãy từ từ nắn chỉnh bé bằng các mẹo chữa nói lắp sau:

1. Cách chữa nói lắp cho trẻ là xem tranh và nói

Cho trẻ xem tranh có các hình ảnh con vật, đồ chơi đang hoạt động. Sau đó, bố mẹ hãy để trẻ kể chuyện lại ngay; không cần suy nghĩ, không đi sâu vào vòng xoáy bị lắp. Những chỗ trẻ không nói lắp, bố mẹ hãy khen ngợi để con tự tin hơn.

2. Cách chữa nói lắp cho trẻ là hãy thường xuyên trò chuyện

Bố mẹ và người thân trong gia đình hãy thường xuyên nói chuyện và tạo không khí thoải mái, vui vẻ khi nói. Điều này sẽ giúp trẻ bình tĩnh và nói chậm. Khi trẻ nói, người lớn cần kiên nhẫn lắng nghe và cố gắng hiểu trẻ muốn nói gì. Quan trọng nhất, bố mẹ nên để cho con hoàn thành câu nói, không làm con bị gián đoạn, không trả lời trước khi con nói xong.

3. Cách chữa nói lắp cho trẻ: Tập hát bài con thích

Đây là mẹo chữa nói lắp cho trẻ một cách tự nhiên. Bố mẹ nên để ý xem trẻ thích bài hát gì và cùng tập hát với con. Sau đó, bố mẹ cùng con đọc lời bài hát một cách chậm rãi. Cách làm này sẽ giúp con tăng vốn từ ngữ và khắc phục được tình trạng nói lắp.

4. Khuyến khích con nói những từ đơn giản 

Bố mẹ đừng đòi hỏi con phải tư duy ngôn ngữ mà hãy để trẻ nói những từ đơn giản nhất. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng không nên bắt trẻ nói nhiều tình huống phức tạp; không làm căng thẳng quá mức khi trẻ nói lắm. Khi trẻ nói những từ đơn giản sẽ hình thành phản xạ nói không bị lặp từ và tật nói lắp sẽ dần biến mất.

5. Không phê bình hãy kiên nhẫn là cách chữa nói lắp cho trẻ hiệu quả

Nếu trẻ nói lắp, bố mẹ đừng phê bình con. Vì điều này, sẽ khiến trẻ bị tự tin và không muốn giao tiếp nữa. Thay vào đó, bố mẹ hãy kiên nhẫn lắng nghe những điều con nói. Đồng thời, bố mẹ hãy kiên trì áp dụng những cách chữa nói lắp để cùng con khắc phục điều này.

Khi nào bé cần phải đi khám với chuyên gia?

chữa nói lắp

Nếu bố mẹ nhận biết các biểu hiện và đã áp dụng các cách chữa nói lắp cho trẻ trong thời gian dài nhưng không hết. Đồng thời trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Tình trạng nói lắp kéo dài quá 6 tháng.
  • Tình trạng nói lắp thường xuyên hơn.
  • Trẻ vẫn tiếp tục nói lắp kể cả khi vượt quá 5 tuổi.
  • Trẻ nói lắp làm ảnh hưởng đến học tập hay các giao tiếp xã hội.
  • Gia đình có tiền sử nói lắp.
  • Nói lắp kèm theo sự lo lắng, trầm cảm.
  • Trẻ sợ hãi hay né tránh các tình huống nói chuyện.

Khi thấy trẻ có các dấu hiệu trên, bố mẹ hãy đưa trẻ đến gặp các chuyên gia ngôn ngữ. Các chuyên gia sẽ đánh giá và đưa ra có phương pháp điều trị thích hợp cho trẻ. Các bước điều trị gồm:

  • Đánh giá tình trạng và mức độ nói lắp của trẻ.
  • Giúp trẻ tham gia các buổi tập nói để có thể làm giảm sự ảnh hưởng của nói lắp trong giao tiếp.
  • Hướng dẫn bố mẹ cùng trẻ tự luyện tập trong các tình huống đời thường.
  • Tư vấn giúp bố mẹ hiểu và thông cảm về bệnh này.

Nhưng lưu ý với bố mẹ về cách chữa nói lắp cho trẻ

Khi bố mẹ đã hiểu và biết phương pháp chữa nói lắp cho trẻ thì hãy lưu ý những điều sau:

  • Bố mẹ tuyệt đối không chê trách, quát nạt khi trẻ nói lắp.
  • Hãy kiên nhẫn lắng nghe và không cướp lời khi trẻ đang nói.
  • Đừng quá quan trọng việc câu nói của trẻ đúng hay sai mà hãy lắng nghe để hiểu trẻ muốn nói gì.
  • Việc nắn chỉnh ngôn ngữ ở trẻ rất dễ thất bại, cách chữa nói lắp cho trẻ là áp dụng các trò chơi, bài hát hoặc tạo môi trường giao tiếp thoải mái.
  • Nếu việc trẻ nói lắp là bệnh thì hãy đưa trẻ đi khám để xác định tình trạng và được tư vấn phương pháp trị liệu thích hợp.

Nói lắp là một tình trạng thường gặp ở trẻ tập nói. Nhưng nếu nói lắp là bệnh thì bố mẹ nên đưa trẻ đi khám sớm nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp cho bố mẹ trong cách chữa nói lắp cho trẻ.