Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Làm sao để bé thay răng đẹp, đều, trắng sáng?

MarryBaby sẽ hướng dẫn cha mẹ một vài cách làm sao để bé thay răng đẹp. Nhưng đầu tiên, trước khi biết được làm sao để bé thay răng đẹp, cùng tìm hiểu độ tuổi thay răng sữa của bé.

1. Trẻ mấy tuổi thay răng sữa?

Trẻ lên mấy thì bắt đầu thay răng sữa? Khi bước sang giai đoạn từ 5 – 6 tuổi, trẻ bắt đầu thay răng sữa bằng những răng vĩnh viễn.

Quá trình trên cũng có thể xảy ra muộn hơn, ở những trẻ đã 7 – 8 tuổi. Ngoài ra, bé gái thường có xu hướng thay răng sớm hơn bé trai và thay chiếc răng sữa cửa hàm dưới trước.

Tất cả những chiếc răng đầu tiên của trẻ không mọc cùng một lúc. Thông thường, 2 chiếc răng cửa phía dưới sẽ nhú lên đầu tiên; cũng là chiếc đầu tiên sẽ thay. Theo sau đó là 2 răng cửa giữa ở hàm trên rồi đến các răng cửa bên ở cả hàm trên và dưới.

Đến năm trẻ 13 tuổi, hầu hết trẻ em đã có 28 chiếc răng vĩnh viễn. Đến 20 tuổi hoặc muộn hơn, trẻ bắt đầu mọc răng khôn và có đủ 32 chiếc răng.

Như vậy, cha mẹ đã biết sơ lược về quá trình mọc răng và khi nào trẻ thay răng sữa. Tiếp theo sẽ là phần cha mẹ mong chờ nhất “Làm sao để bé thay răng đẹp?”.

2. Làm sao để bé thay răng đẹp, đều và trắng sáng?

Muốn biết làm sao để bé thay răng đẹp; cha mẹ có thể áp dụng các cách dưới đây.

2.1 Chú ý lịch thay răng sữa của trẻ

Làm sao để bé thay răng đẹp thì đầu tiên, cha mẹ cần nắm rõ thứ tự mọc răng vĩnh viễn của bé là như thế nào; để giúp bé thay răng hợp lý và chuẩn bị kỹ lưỡng mọi thứ để đón những chiếc răng mới của bé mọc.

Quá trình thay răng của trẻ diễn ra theo trình tự như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 2 răng cửa giữa hàm dưới → 2 răng cửa giữa hàm trên.
  • 7 – 8 tuổi: 2 răng cửa bên hàm trên → 2 răng cửa bên hàm dưới.
  • 9 – 11 tuổi: 2 răng hàm trên thứ nhất → 2 răng hàm dưới thứ nhất.
  • 9 – 12 tuổi: 2 răng nanh hàm dưới.
  • 10 – 12 tuổi: 2 răng nanh hàm trên → 2 răng hàm dưới thứ hai → 2 răng hàm trên thứ hai.

Ghi nhớ lịch thay răng này và kết hợp các mẹo dưới đây; cha mẹ sẽ không còn băn khoăn làm sao để bé thay răng đẹp nữa.

>> Cha mẹ có thể tham khảo thêm: Thứ tự mọc răng của bé và lời khuyên chăm sóc từ bác sĩ

2.2 Theo dõi quá trình phát triển của răng sữa và răng vĩnh viễn

Làm sao để bé thay răng đẹp?
Làm sao để bé thay răng đẹp? Luôn theo dõi sự phát triển của răng bé

Việc thường xuyên quan sát răng trẻ sẽ giúp các bậc phụ huynh sớm phát hiện ra những vấn đề bất thường của răng miệng.

Những vấn đề thường gặp có thể là răng vĩnh viễn mọc chậm hoặc mọc sai vị trí; răng mọc không đều; răng bị thưa; răng hô hoặc móm. Đôi khi, một số trẻ gặp phải tình trạng có quá ít răng vĩnh viễn (răng bị mất bẩm sinh); và ngược lại, một vài bé cũng có thể có thêm răng (răng thừa)..

Vì thế, làm sao để bé thay răng đẹp? Câu trả lời chính là luôn theo dõi sự phát triển của răng bé. Việc theo dõi sát sao sự phát triển răng của trẻ sẽ giúp khắc phục vấn đề sớm hơn, hiệu quả hơn và dễ dàng hơn

2.3 Không nhổ khi răng sữa chưa sẵn sàng rụng

Một trong những cách làm sao để bé thay răng đều đẹp chính là không nhổ trước những chiếc răng chưa lung lay. Việc nhổ răng trước khi chúng lung lay có thể dẫn đến tình trạng răng vĩnh viễn mọc chen hàng với các răng sữa khác; dẫn đến tình trạng răng mọc lệch. 

Ngoài ra, nếu cha mẹ nhổ răng bé quá sớm có thể ảnh hưởng đến khả năng nhai của bé; hoặc là khiến nướu bị nhiễm trùng.

Nếu nhổ răng sữa cho bé quá muộn, thì răng vĩnh viễn không có chỗ để phát triển, khiến răng mọc lệch, chen chúc. Vì vậy, làm sao để để bé thay răng đẹp, không bị hô móm chính là nhổ răng sữa đúng thời điểm, lúc răng sữa lung lay.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 15 mẹo giúp bé mọc răng không đau, không sốt hiệu quả

2.4 Nhắc bé vệ sinh răng miệng mỗi ngày

Nhắc nhở bé vệ sinh răng miệng mỗi ngày
Làm sao để bé thay răng đẹp? Nhắc bé vệ sinh răng miệng mỗi ngày

Làm sao để bé thay răng đẹp? Một yếu tố quyết định hàm răng có đẹp hay không chính là độ sáng bóng và chắc khỏe của răng.

Vì thế, để có một hàm răng đẹp, cha mẹ nên nhắc nhở bé đánh răng mỗi ngày. Nếu không vệ sinh răng miệng đúng cách, sữa và các mảnh vụn thức ăn còn sót lại trong kẽ răng của bé sẽ gây ra mảng bám trên răng; khiến răng ố vàng.

Để răng miệng khỏe mạnh, cha mẹ nên cho bé đánh răng 2 lần/ngày – sau khi ăn sáng và trước khi đi ngủ. Đảm bảo trẻ đánh răng đủ 2 phút/lần, bao gồm:

  • Chải xung quanh các bề mặt răng bên trong, nơi răng tiếp xúc với nướu và cả bề mặt nhai trên cùng
  • Ở mặt trước của răng, chải xung quanh bề mặt bên ngoài răng, gần với nướu.

Sau khi ăn xong, cha mẹ có thể cho bé dùng chỉ nha khoa để lấy đi phần thức ăn thừa bám ở kẽ răng. Sau khi đánh răng xong, cha mẹ nên cho bé súc miệng với nước muối sinh lý hoặc nước miệng. 

2.5 Lựa chọn bàn chải và kem đánh răng phù hợp cho trẻ

Làm sao để bé thay răng đẹp? Cha mẹ nên cho bé sử dụng bàn chải đánh răng nhỏ có lông mềm, mịn nhưng vẫn phải đảm bảo chải được sạch mảng bám. Thay bàn chải thường xuyên sau 3 tháng để hạn chế vi khuẩn bám trên lông bàn chải gây ra các bệnh về nướu răng.

Cần mua cho bé loại kem đánh răng dành cho trẻ em có chứa flour để bảo vệ răng bé. Fluor là một khoáng chất hỗ trợ sự phát triển của xương và răng. Nó củng cố men răng (lớp bảo vệ bên ngoài răng) và giúp ngăn ngừa sâu răng.

Tuy nhiên, cha mẹ tuyệt đối không nên cho bé dùng kem đánh răng của người lớn; vì nồng độ fluor trong đó sẽ khá cao mà men răng của bé thì còn yếu; sẽ làm hỏng răng trẻ.

[inline_article id=60672]

2.6 Chú ý đến chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ

Dù cha mẹ có làm nhiều cách để giúp cho bé thay răng trắng đẹp nhưng không hiểu vì sao răng bé vẫn cứ bị sâu. Nguyên nhân có thể do bé đã ăn quá nhiều các loại thực ăn và đồ uống có đường và có tính axit. Ví dụ như kẹo, bánh ngọt, soda, nước hoa quả, đồ uống thể thao. 

Bé bị sâu răng là do đường trong các loại bánh kẹo giúp các vi khuẩn trong răng bé tiết ra nhiều axit hơn; làm mòn men răng và khiến răng bị đen.

Chính vì thế, làm sao để bé thay răng đều, đẹp, trắng sáng chính là cho bé hạn chế ăn các loại thực phẩm nhiều đường, tinh bột như bánh kẹo, nước uống đóng chai,… Thức uống tốt nhất cho răng của trẻ là nước và sữa. Khi có thể, cha mẹ hãy chọn các loại thực phẩm như sữa chua, trái cây, rau tươi; và các thực phẩm từ sữa khác như phô mai chẳng hạn. 

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Vì sao trẻ nhỏ hay ăn kẹo rất dễ bị sâu răng?

2.7 Loại bỏ những thói quen có hại cho răng miệng

Loại bỏ thói quen có hại cho răng miệng
Làm sao để bé thay răng đẹp? Loại bỏ những thói quen có hại cho răng miệng

Để bé thay răng đều đẹp, bé nên loại bỏ các thói quen xấu ảnh hưởng đến răng miệng. Một số thói quen xấu gây hại đến răng miệng có thể kể đến ăn thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh; dùng lưỡi, tay chạm vào răng sữa lung lay khiến răng bị nhiễm trùng; mút tay, ngậm núm vú giả… sẽ khiến răng vĩnh viễn của bé mọc lệch. 

Ngoài khiến răng mọc lệch, việc trẻ mút ngón tay hoặc ngậm núm vú giả có thể gây ra nhiều hệ luỵ như biến dạng ngón tay, lở loét da, mắc bệnh truyền nhiễm,…

Vậy làm sao để bé cai tật mút tay và thay răng đẹp? Cha mẹ có thể cái mút tay, ngậm núm vú giả cho bé bằng các cách sau:

  • Giải thích cho bé mút tay là xấu.
  • Dán băng cá nhân vào ngón tay bé.
  • Dùng phần thưởng để cai mút tay cho bé.
  • Bôi lên tay bé loại nước có vị bé không thích.
  • Dùng biện pháp “đảo ngược” để cai mút tay cho trẻ.

Để biết chi tiết hơn, cha mẹ có thể tham khảo: 12 cách cai tật mút tay dứt điểm cho bé cực kỳ hiệu quả

2.8 Đưa bé thăm khám răng định kỳ với bác sĩ

Ngoài việc đánh răng, làm sao để bé thay răng đẹp? Khám răng định kỳ 2 lần/năm và kiểm tra răng thường xuyên trong giai đoạn trẻ thay răng là điều cần thiết để có bé được hàm răng khỏe mạnh.

Việc kiểm tra răng miệng của trẻ thường xuyên cũng giúp tăng cơ hội phát hiện và điều trị sớm bất kỳ vết sâu răng nào. Hãy đưa trẻ đi khám răng bất cứ khi nào bé kêu đau răng. Cơn đau này có thể là dấu hiệu của một chiếc răng bị sâu hay một vấn đề răng miệng nào đó.

Trên đây là 8 cách làm sao để bé thay răng đều đẹp và trắng sáng. Hy vọng với những cách trên đây, bé sẽ có bộ răng đáng mơ ước. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ biếng ăn phải làm sao? 9 giải pháp hữu hiệu nhất!

Vậy trẻ biếng ăn phải làm sao? Nguyên nhân làm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng ăn là gì? Cùng Marrybaby tìm hiểu ngay!

1. Biếng ăn ở trẻ là gì?

Biếng ăn ở trẻ (Loss of appetite in child) là tình trạng thường gặp ở trẻ trong giai đoạn từ 1 – 6 tuổi. Tuy nhiên, khi bé tròn 1 tuổi, tốc độ tăng trưởng của trẻ sẽ giảm dần; và kéo theo lượng thức bé ăn cũng giảm theo.

Đây chỉ là tình trạng biếng ăn sinh lý ở trẻ; nhưng trẻ vẫn hoạt động và phát triển bình thường. Tuy vậy, biếng ăn ở trẻ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu tình trạng biếng ăn ở trẻ kéo dài, sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của con.

Để xác định trẻ có biếng ăn thật sự hay không, tránh việc nhầm tưởng do gia đình quá lo lắng nên nghĩ trẻ biếng ăn; cần dựa vào các yếu tố giúp đánh giá sau:

  1. Trẻ tăng cân chậm hoặc không tăng cân, hoặc có thể là sụt cân.
  2. Lượng thức ăn trẻ ăn vào trong một ngày ít hơn nhu cầu theo độ tuổi.
  3. Trẻ hay bị táo bón, lâu ngày mới đi tiêu hoặc lượng phân ít hơn bình thường.

Do đó, cha mẹ cần hiểu rõ nguyên nhân để biết phải làm sao khi trẻ biếng ăn.

2. Nguyên nhân biếng ăn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?

Nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn
Nguyên nhân biếng ăn và chán ăn ở trẻ là gì, và phải làm sao khi trẻ biếng ăn?

2.1 Tâm lý

  • Trẻ có áp lực về việc phải tăng cân.
  • Trẻ ham chơi, và không muốn dành thời gian để ăn.
  • Trẻ thường xuyên bị thúc ép ăn nhiều. Nên tạo ra cảm giác sợ ăn và chán ăn.
  • Trẻ có thể đang chịu đựng nhiều cảm xúc tức giận, sợ hãi, lo lắng,..dẫn đến trẻ chán ăn. Có thể trẻ đã trải qua một cú sốc tâm lý nào đó như bị lạm dụng tình dục ở trẻ, bạo lực gia đình, áp lực điểm số trong trường học,…

2.2 Bệnh lý

  • Con đang bị bệnh và cảm thấy mệt mỏi nên không muốn ăn.
  • Trẻ đang bị rối loạn tiêu hóa, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy hay táo bón.
  • Trẻ biếng ăn có thể do con đang mọc răng. Vì con sẽ thấy đau khi hoạt động hàm.
  • Trẻ đang gặp vấn đề bệnh lý về răng miệng như sâu răng, nấm miệng, viêm nướu,….
  • Trẻ bị nhiễm bệnh do virus hay vi khuẩn. Trẻ có thể bị viêm tai giữa, mũi, cổ họng, mắt, đường ruột gây ra ho, sốt, mệt mỏi… dẫn đến biếng ăn.
  • Trẻ thiếu hụt vitamin và khoáng chất: thường gặp nhất là thiếu hụt sắt và kẽm, là một trong những nguyên nhân quan trọng gây nên tình trạng biếng ăn chậm lớn ở trẻ.

Với trẻ biếng ăn do bệnh lý, cha mẹ không cần suy nghĩ quá nhiều phải làm sao; mà hãy đưa con đi bác sĩ ngay để được thăm khám nhé.

2.3 Yếu tố di truyền

  • Nhiều nghiên cứu cho rằng, biếng ăn ở trẻ có thể có xu hướng theo di truyền.
  • Trẻ được sinh ra trong những gia đình có tiền sử bị các bệnh mạn tính như: viêm khớp, viêm đại tràng, suy thận, xơ gan… có nguy cơ biếng ăn cao hơn những người khác.

2.4 Lý do liên quan đến bữa ăn

  • Bữa ăn gia đình thường xuyên có không khí căng thẳng.
  • Trên bàn ăn không có món trẻ thích, khiến con không có hứng thú ăn uống.
  • Trẻ bị phân tâm do xem tivi hoặc mải mê với thiết bị di động, con ăn rất chậm hoặc chỉ ngậm thức ăn.
  • Chế độ ăn uống không phù hợp: Con ăn vặt quá nhiều lần trong ngày, nên con không muốn tham gia ăn những bữa chính cùng gia đình.
  • Thực đơn các món ăn nhàm chán, ăn liên tục một món trong thời gian dài: Chưa có sự cân bằng và điều tiết giữa sữa và bữa ăn dặm, mẹ cho bé uống sữa quá nhiều hoặc sữa cao năng lượng nên trẻ không có cảm giác đói

Ngoài ra, còn có nguyên nhân khác là biếng ăn sinh lý – đã đề cập phía trên; đây là dạng biếng ăn do sự ảnh hưởng của những thay đổi trong cơ thể, sự phát triển mới như biết ăn, biết lẫy, biết bò, mọc răng, v.v. Giai đoạn này không kéo dài, mà diễn ra rất nhanh chỉ khoảng tầm từ 7-15 ngày.

Vậy trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng ăn thì phải làm sao? Dưới đây là những cách cha mẹ có thể áp dụng.

>> Mẹ xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0 đến 10 tuổi chuẩn WHO (2023)

3. Trẻ biếng ăn và chậm tăng cân phải làm sao?

Trẻ biếng ăn phải làm sao?
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng ăn, chậm tăng cân phải làm sao?

3.1 Hãy để bữa cơm trở nên vui vẻ

Trong bài viết 7 hoạt động giúp gắn kết tình cảm gia đình, trong đó hoạt động cả nhà ăn cơm cùng nhau là hoạt động giúp gắn kết gia đình rất hiệu quả.

Không những thế, đối với trẻ biếng ăn và cha mẹ không biết phải làm sao, cha mẹ có thể bắt đầu bằng việc khuyến khích con tự ăn, hướng dẫn con dùng muỗng, nĩa,… cho con cảm thích thú để ăn ngon miệng hơn.

Mẹ cũng có thể cho con ngồi ăn cùng bàn thay vì cho con ăn riêng trước hoặc sau bữa ăn gia đình; việc ngồi ăn cùng gia đình với không khí vui vẻ sẽ giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.

3.2 Không nên làm bé bị căng thẳng

Nhiều cha mẹ không biết phải làm sao khi thấy trẻ biếng ăn. Và cách mà nhiều cha mẹ làm đó chính là dọa nạt, la mắng, trừng phạt để ép bé phải ăn. Lúc này, cha mẹ vô tình đẩy con vào tình trạng sợ hãi và căng thẳng tột độ mỗi khi tới giờ ăn.

Thay vào đó, cha mẹ có thể chia những cữ ăn của con ra thành nhiều cữ nhỏ. Khi con ăn hết một phần, cha mẹ mới cho thêm phần tiếp theo. Dần dần cha mẹ kết hợp thêm nhiều món ăn vào thực đơn buổi sáng; buổi trưa; buổi tối cho con. Thực đơn bắt đầu da dạng, đồng thời trẻ cũng ăn khỏe và hào hứng hơn.

3.3 Chú ý thời gian cho mỗi bữa ăn

Trẻ biếng ăn phải làm sao? Mẹ hãy cân đối khoảng thời gian giữa các bữa ăn sao cho phù hợp.

Thời gian tối đa mỗi bữa ăn của trẻ, cho dù là nhanh hay chậm chỉ nên trong khoảng 30 phút. 

Nếu cha mẹ thấy con ăn lâu hơn hoặc chậm hơn khoảng thời gian này, hãy thêm hoặc bớt lượng thức ăn sao phù hợp. Ngoài ra, cách này cũng giúp bé tránh được áp lực tâm lý phải ăn nhiều, ăn nhanh; mà còn giúp con thấy thoải mái vì ăn vừa đủ.

3.4 Khoảng cách giữa các bữa ăn

Dựa theo bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày tiêu chuẩn, mẹ sẽ biết rằng khoảng cách thời gian giữa các bữa ăn chính là từ 4 -5 giờ; và giữa các bữa phụ là khoảng 2 giờ.

Bởi vì, nếu khoảng cách giữa các bữa ăn quá gần thì con sẽ chưa đói. Ngược lại nếu khoảng cách quá xa sẽ vô tình làm cho tình trạng biếng ăn ở trẻ trượt dài thêm. Cha mẹ cũng lưu ý thêm là không nên cho con ăn vặt trong khoảng thời gian chuyển sang cữ ăn tiếp theo.

3.5 Không dùng đồ ăn làm phần thưởng

Nhiều bậc phụ huynh khi đối diện với tình trạng trẻ biếng ăn, chán ăn lâu ngày không biết phải làm sao; và cha mẹ đã dùng các phần thưởng để dụ con ăn.

Mặc dù cách này có thể hiệu quả, nhưng chỉ đáp ứng tức thời. Thành thử trẻ chỉ ăn đối phó để nhận phần thưởng, chứ không giúp ích cho việc cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ. Thế nên, mặc dù là đang không biết phải làm sao khi thấy trẻ biếng ăn, cha mẹ TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng phần thưởng để dụ con ăn.

>> Trẻ biếng ăn phải làm sao? Không vừa ăn vừa xem tivi vì những tác hại khôn lường!

3.6 Luôn kiên nhẫn với bé khi thử đồ ăn mới

Kiên nhẫn và cho con ăn thêm những món ăn mới
Khi thấy trẻ biếng ăn và mẹ không biết phải làm sao. Mẹ có thể thử chế biến nhiều món mới với cách trang trí lạ mắt

Khi thấy trẻ biếng ăn, nhiều mẹ bế tắc, không biết phải làm sao; nhưng mẹ cần chút kiên nhẫn và cho con thử những món ăn mới. Để hiệu quả hơn, cha mẹ hãy làm gương cho con bằng cách tự nấu và tự ăn món của mình nấu. Khi thấy cha mẹ ăn ngon, con sẽ tò mò và muốn ăn cùng.

Cách giúp bé ăn được nhiều hơn:

  • Tạo thực đơn đa dạng và trình bày đẹp mắt. Đảm bảo Sắc – Hương – Vị.
  • Hãy khuyến khích con ăn tất cả các món ăn có trên bàn, dù chỉ ăn mỗi thứ một ít.
  • Để con tự lựa chọn món con thích ăn miễn sao món ăn không gây hại cho trẻ là được.
  • Trong mỗi bữa ăn nên có ít nhất một món ăn mà bé thích, điều này có thể kích thích sự thèm ăn của trẻ.

>> Trẻ sơ sinh biếng ăn phải làm sao: Lên thực đơn “chuẩn” cho trẻ từ 0-12 tháng tuổi

3.7 Xây dựng thói quen ăn đúng giờ

Thói quen ăn đúng giờ là cách cải thiện tình trạng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng ăn nếu cha mẹ đang không biết phải làm sao. Để bắt đầu, cha mẹ hãy đặt ra quy tắc là không cho phép con ăn bất cứ món gì khi chưa đến cữ ăn chính trong ngày.

Song song đó, cha mẹ cũng nên có thói quen thông báo trước 10 – 15 phút trước bữa ăn. Để con bắt đầu suy nghĩ và tưởng tượng về bữa ăn. Tuy nhiên, cách này sẽ hiệu quả khi và chỉ khi cha mẹ cũng có thói quen ăn đúng giờ.

Cụ thể hơn:

  • Không cho trẻ uống hoặc ăn đồ ngọt trước bữa ăn vì các thức ăn này tạo cảm giác “no giả” làm trẻ chán bữa ăn chính.
  • Không cho trẻ ăn thức ăn vặt vì các món này chứa nhiều dầu mỡ là lý do chính khiến dạ dày của bé luôn được lấp đầy mỗi khi đến bữa. Vì vậy trẻ sẽ bị mất cảm giác đói và lười ăn hơn.
  • Không cho trẻ uống quá nhiều nước trong các bữa ăn sẽ khiến con có cảm giác no bụng và không còn thấy hứng thú để ăn, ngoài ra nước còn làm loãng dịch vị ảnh hưởng đến sự tiêu hoá của dạ dày con.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ nên ngủ tối lúc mấy giờ để phát triển chiều cao vượt trội?

3.8 Trẻ cần tăng cường vận động thể chất

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ biếng ăn phải làm sao
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ 1 tuổi biếng ăn phải làm sao? Cha mẹ hãy tăng cường hoạt động thể chất cho con

Trẻ ít vận động cũng có thể khiến trẻ biếng ăn. Cha mẹ nên khuyến khích con vận động hàng ngày. Nếu có thể, hãy dành thời gian vận động cùng con. Cha mẹ có thể cho con đi bộ, nhảy dây, đá banh,…

Việc vận động khiến con bị tiêu hao năng lượng và cơn đói đến nhanh hơn. Nếu con còn nhỏ dưới 6 tháng tuổi chưa thể vận động nhiều. Cha mẹ hãy thực hiện massage cho trẻ sơ sinh. Điều này giúp kích thích hệ tiêu hóa của con hoạt động tốt hơn.

>> Trẻ biếng ăn phải làm sao? Cách tăng sức đề kháng cho bé khỏe mạnh vượt trội

3.9 Đảm bảo bữa ăn đủ chất và sổ giun định kỳ

Một trong những điều mẹ phải đảm bảo là thức ăn mà con ăn phải đầy đủ dưỡng chất. Các vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống cũng có thể kích thích sự thèm ăn của trẻ.

Những thực phẩm mẹ nên tăng cường trong bữa ăn cho trẻ như: thịt bò, gà, cá, đa dạng các loại rau với nhiều màu sắc, đặc biệt là màu xanh đậm. Bên cạnh đó, mẹ cũng cần tẩy giun định kỳ cho trẻ 6 tháng/lần để tránh nhiễm giun, sán,… là một trong những nguyên nhân khiến bé suy nhược, và biếng ăn.

Tất cả nội dung trên là những gì mẹ cần biết về trẻ biếng ăn phải làm sao. Tóm lại, nếu cha mẹ nhận thấy tình trạng biếng ăn ở trẻ kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bé; tốt nhất là nên cho con đi khám với bác sĩ chuyên khoa Nhi để con được kiểm tra chính xác.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Viêm màng não ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết rõ viêm màng não ở trẻ em là gì, nguyên nhân gây ra viêm màng não ở trẻ em, viêm màng não ở trẻ em có chữa được không; cùng nhiều vấn đề về viêm màng não khác nữa.

1. Phân biệt viêm não và viêm màng não ở trẻ em

Viêm màng não (Meningitis) là tình trạng viêm màng mềm (màng mỏng bao phủ não và tủy sống). Nguyên nhân do nhiều nguyên nhân như vi khuẩn, virus, nấm, bệnh,… Viêm màng não trở nặng có thể gây ảnh hưởng đến não.

Viêm màng não có thể bị nhầm lẫn với viêm não; tuy đây là 2 bệnh lý hoàn toàn khác biệt. Viêm não là tình trạng các tác nhân gây bệnh tấn công trực tiếp vào não; không phải màng não.

Hai nguyên nhân phổ biến gây viêm não bao gồm: Viêm não do virus Viêm não Nhật Bản, virus Herpes Simplex; và viêm màng não do vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Hib.

Trẻ nào có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não?

Trẻ có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cao hơn nếu trẻ bị nhiễm trùng do một số loại virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não rất cao.

Theo CDC Hoa Kỳ, trẻ em dưới 1 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh viêm màng não cao nhất; tiếp đến là thanh thiếu niên ở độ tuổi 16-23. Tuy nhiên, bệnh viêm màng não có thể xảy ra ở bất kỳ nhóm đối tượng nào, từ trẻ em đến người lớn.

2. Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não trẻ em

Hầu hết các trường hợp viêm màng não ở trẻ em là do vi khuẩn hoặc virus gây ra; nhưng một số trường hợp có thể là do một số loại thuốc hoặc bệnh tật.

Cả hai loại viêm màng não đều lây lan giống như hầu hết các bệnh nhiễm trùng thông thường khác. Chỉ cần người bị nhiễm bệnh chạm, hôn, ho hoặc hắt hơi vào người không bị nhiễm bệnh; người đó sẽ có nguy cơ mắc bệnh rất cao.

2.1 Viêm màng não do vi khuẩn

viêm màng não do vi khuẩn
Một số vi khuẩn gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm liên cầu khuẩn nhóm B, E. coli, Streptococcus pneumoniae,…

Viêm màng não do vi khuẩn gây ra hiếm gặp nhưng thường nghiêm trọng; và có thể đe dọa tính mạng của trẻ nếu không được điều trị kịp thời.

Vi khuẩn gây ra viêm màng não ở trẻ em có nhiều loại. Ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân phổ biến nhất là liên cầu khuẩn nhóm B, E. coli và ít phổ biến hơn là Listeria monocytogenes. Ở trẻ lớn hơn, vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu); và Neisseria meningitidis (não mô cầu) thường là nguyên nhân gây bệnh.

Trong một số trường hợp viêm màng não do vi khuẩn, trẻ bị nhiễm khuẩn vì vi khuẩn lây lan đến màng não do chấn thương đầu nghiêm trọng hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Trong đó gồm có nhiễm trùng tai nghiêm trọng (viêm tai giữa) hoặc nhiễm trùng xoang mũi (viêm xoang).

2.2 Viêm màng não do virus

nguyên nhân do virus
Một số virus gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm virus cảm lạnh, tiêu chảy, lở loét và cúm

Viêm màng não do virus (còn gọi là viêm màng não vô trùng) phổ biến hơn viêm màng não do vi khuẩn và thường ít nghiêm trọng hơn.

Có nhiều loại virus gây viêm màng não phổ biến, trong đó có virus cảm lạnh, tiêu chảy, lở loét và cúm.

3. Dấu hiệu, triệu chứng và biến chứng viêm màng não trẻ em

3.1 Dấu hiệu, triệu chứng và biến chứng viêm màng não trẻ em

Các triệu chứng viêm màng não ở trẻ em sẽ khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi và nguyên nhân gây bệnh của trẻ. Các triệu chứng có thể bắt đầu vài ngày, sau khi trẻ bị cảm lạnh và sổ mũi, hoặc tiêu chảy và nôn mửa. Tuy nhiên, các triệu chứng cũng có thể xuất hiện đột ngột tuỳ từng trẻ.                                                                                                                                        

Ở trẻ em sơ sinh, các triệu chứng viêm màng não bao gồm:

  • Sốt.
  • Co giật.
  • Bú kém.
  • Cáu gắt.
  • Nôn mửa.
  • Cong lưng. 
  • Tính cách thay đổi.
  • Sẩn hồng ban rải rác.
  • Khóc liên tục không ngừng.
  • Ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Thóp phồng ở trẻ dưới 1 tuổi, cổ cứng ở trẻ trên 1 tuổi

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt phải làm sao?

Dấu hiệu viêm màng não ở trẻ em
Dấu hiệu, triệu chứng viêm màng não phổ biến là sốt, co giật, đau đầu,…

Ở trẻ em từ 1 tuổi trở lên, các triệu chứng của viêm màng não bao gồm:

  • Sốt.
  • Co giật.
  • Đau cổ.
  • Cứng cổ.
  • Đau đầu.
  • Đau lưng.
  • Hay cáu gắt.
  • Dễ buồn ngủ.
  • Không chịu ăn.
  • Ý thức suy giảm.
  • Buồn nôn và ói mửa.
  • Phát ban lốm đốm đỏ tím.
  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng.

Trẻ bị sốt lúc nóng lúc lạnh là một trong những dấu hiệu của bệnh viêm màng não. Vậy cách chữa trị là gì?

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm màng não có thể giống như triệu chứng của nhiều loại bệnh khác. Vì vậy khi thấy trẻ có các triệu chứng trên, hãy đưa trẻ đi khám để chắc chắn trẻ mắc bệnh gì và có cách chữa trị phù hợp. 

3.2 Biến chứng của viêm màng não ở trẻ em

Các biến chứng của viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em và người lớn có thể nghiêm trọng. Chúng bao gồm các vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như mất thính giác; các vấn đề về thị lực; co giật và khuyết tật học tập. Vì mất thính giác là một biến chứng phổ biến, những trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được kiểm tra thính giác sau khi khỏi bệnh.

Một số trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn có thể cần được truyền dung dịch qua đường tĩnh mạch và thuốc để tăng huyết áp. Một số trẻ có thể cần thêm oxy hoặc thở máy nếu khó thở.

Tim, thận và tuyến thượng thận cũng có thể bị ảnh hưởng nếu trẻ bị viêm màng não; tùy thuộc vào nguyên nhân gây nhiễm trùng. Mặc dù một số trẻ mắc các biến chứng về thần kinh khi bị viêm màng não; nhưng hầu hết những trẻ được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng đều hồi phục hoàn toàn.

3.3 Khi nào cần đưa trẻ bị viêm màng não đến bác sĩ?

Đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi trẻ:

  • Chưa tiêm vắc xin.
  • Tiếp xúc với người bị viêm màng não.
  • Các triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.

4. Chẩn đoán và liệu pháp đặc trị viêm màng não ở trẻ em

4.1 Viêm màng não ở trẻ em có chữa được không?

Nếu được phát hiện sớm và điều trị thích hợp, viêm màng não ở trẻ em hoàn toàn có thể chữa khỏi; tránh được những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe như nguy cơ biến chứng và di chứng về sau như điếc, mù lòa, co giật, yếu liệt tay chân,…

Thời điểm phát hiện bệnh rất quan trọng, và ảnh hưởng đến thời gian điều trị trong bao lâu.

4.2 Cách chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em

Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ hỏi cha mẹ về các triệu chứng và tiền sử sức khỏe của bé. Sau đó, bác sĩ sẽ khám sức khỏe cho trẻ. Đôi khi bác sĩ sẽ thực hiện một vào xét nghiệm để chẩn đoán bệnh viêm màng não ở trẻ em, chẳng hạn như:

  • Chọc dò thắt lưng (vòi cột sống): Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách đặt một cây kim vào lưng dưới, cụ thể là ống tuỷ sống của trẻ. Đây là khu vực xung quanh tủy sống. Sau đó bác sĩ sẽ đo áp lực trong ống sống và não. Một lượng nhỏ dịch não tủy (CSF) được lấy ra và gửi đi xét nghiệm để xem có não và tuỷ sống của trẻ có bị nhiễm trùng hay gặp các vấn đề khác hay không.
  • Xét nghiệm máu: Loại xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán cơ thể bé có vi khuẩn, virus gây viêm màng não hay không. 
  • CT scan hoặc MRI:  Đây là những bài kiểm tra cho thấy hình ảnh của não. Chụp CT đôi khi được thực hiện để tìm các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như viêm màng não. MRI có thể cho thấy những thay đổi viêm trong màng não. Hai phương thức xét nghiệm này chỉ cung cấp thêm thông tin; nưng không thể chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em.
  • Gạc mũi, họng hoặc trực tràng: Những xét nghiệm này giúp chẩn đoán loại virus gây viêm màng não.

4.3 Liệu pháp đặc trị viêm màng não ở trẻ em

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, tuổi tác và tình hình sức khỏe chung của trẻ. Nó cũng sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh của trẻ nghiêm trọng như thế nào.                                         

Việc điều trị sẽ khác nhau tùy theo loại viêm màng não. Các liệu pháp điều trị viêm màng não ở trẻ em theo loại bao gồm:

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Điều trị viêm màng não do vi khuẩn cần được bắt đầu càng nhanh càng tốt. Bác sĩ sẽ cho trẻ dùng thuốc kháng sinh IV (tiêm tĩnh mạch) để tiêu diệt vi khuẩn. Trẻ cũng sẽ được uống thuốc corticosteroid. Thuốc steroid sẽ giúp bé giảm sưng, viêm và giảm áp lực tích tụ trong não. Steroid cũng làm giảm nguy cơ mất thính giác và tổn thương não. 
  • Viêm màng não do virus: Hầu hết trẻ bị viêm màng não do virus đều tự khỏi mà không cần điều trị. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị một số phương pháp giúp trẻ giảm bớt các triệu chứng. Không có thuốc điều trị virus gây viêm màng não, ngoại trừ virus Herpes simplex. Virus này được điều trị bằng thuốc kháng virus đường tĩnh mạch. Trẻ sơ sinh và trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu có thể cần phải ở lại bệnh viện.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ có thể được tiêm thuốc kháng nấm đường tĩnh mạch.
  • Viêm màng não lao: Trẻ sẽ được điều trị bằng một đợt thuốc kéo dài hơn 1 năm. Điều trị được thực hiện với một số loại thuốc trong vài tháng đầu tiên. Tiếp theo là các loại thuốc khác trong thời gian còn lại.

4.4 Chăm sóc tại nhà cho trẻ em bị viêm màng não

Khi trẻ đang trong quá trình phục hồi sau khi áp dụng liệu pháp chữa trị bệnh viêm màng não, trẻ cũng cần:

  • Nghỉ ngơi tại giường.
  • Bổ sung oxy hoặc máy thở nếu trẻ khó thở.
  • Tăng lượng nước nạp vào cơ thể hoặc dung dịch IV trong bệnh viện.
  • Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và nhức đầu. Không cho trẻ dưới 19 tuổi uống aspirin hoặc thuốc có chứa aspirin trừ khi có chỉ định của bác sĩ; vì trẻ có nguy cơ mắc hội chứng Reye – một loại bệnh ảnh hưởng đến não và gan.

Hãy nói chuyện với bệnh viên, bác sĩ của trẻ về những rủi ro, lợi ích và tác dụng phụ có thể xảy ra của tất cả các phương pháp điều trị trước khi tiến hành chữa trị cho bé.

5. Cách phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em

5.1 Tiêm chủng

Tiêm chủng ngừa định kỳ có thể ngăn ngừa đường dài bệnh viêm màng não ở trẻ em. Cho trẻ tiêm vắc-xin Hib, sởi, quai bị, bại liệtphế cầu khuẩn có thể bảo vệ chống lại bệnh viêm màng não do những vi khuẩn này gây ra.

Trẻ em cũng nên chủng ngừa vắc-xin liên hợp viêm màng não mô cầu (MenACWY) khi được 11 hoặc 12 tuổi, tiêm nhắc lại ở tuổi 16. Trẻ em trên 11 tuổi chưa được tiêm chủng ngừa cũng nên được chủng ngừa. Đặc biệt nếu trẻ sắp đến trường đại học, trường nội trú hoặc những nơi khác mà trẻ sẽ sống gần với những người khác.

Trẻ em từ 2 tháng đến 11 tuổi cũng nên tiêm MenACWY khi trẻ nằm trong những trường hợp dưới đây:

  • Mắc một số loại rối loạn miễn dịch
  • Sống trong một thời điểm, nơi bùng phát bệnh.
  • Sống hoặc đi du lịch đến các quốc gia nơi nhiễm trùng phổ biến.

Một loại vắc-xin não mô cầu mới hơn có tên là MenB cũng bảo vệ trẻ em chống lại một loại vi khuẩn não mô cầu mà các loại vắc-xin cũ chưa có. Trẻ em từ 10 tuổi trở lên có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn nên tiêm vắc xin này; tốt nhất là từ 16 đến 18 tuổi, thời điểm trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Quyết định tiêm vắc-xin MenB nên có sự đồng thuận từ cả cha mẹ và bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em cần tiêm phòng những chủng nào?

5.2 Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ

Trẻ em và người lớn nên rửa tay kỹ và thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, và khi làm việc, tiếp xúc gần với trẻ em (chẳng hạn như ở nhà trẻ). Tránh tiếp xúc gần với bạn bè, người thân có dấu hiệu mắc viêm màng não và không dùng chung đồ ăn, thức uống hoặc dụng cụ ăn uống.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh cho trẻ em tiếp xúc gần với người bị viêm màng não do vi khuẩn để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

[inline_article id=]

Trên đây là tất tần tật những điều cha mẹ cần biết về viêm màng não ở trẻ em. Viêm màng não có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc một số loại bệnh gây ra. Viêm màng não do virus gây ra có thể tự khỏi nhưng do vi khuẩn gây ra thì khá nguy hiểm. Cha mẹ cần để ý trẻ có những dấu hiệu của viêm màng não ở trẻ em hay không để chữa trị kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách tính chỉ số BMI ở trẻ em đơn giản cho từng độ tuổi

Vậy chỉ số bmi là gì, cách tính bmi cho trẻ em như thế nào; phải làm sao để giúp bé duy trì được chỉ số BMI khỏe mạnh? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.

1. Ý nghĩa của chỉ số BMI ở trẻ em

BMI (Body mass index) hay còn gọi là chỉ số khối cơ thể, là một phép tính. Chỉ số BMI sẽ dựa vào số cân nặng (kg) và chiều cao (m) của trẻ.

Chỉ số BMI giúp xác định xem bé có cân nặng chuẩn, nhẹ cân, thừa cân hay béo phì.

Chỉ số BMI sẽ cho biết một số tình trạng sức khỏe ở trẻ em như:

  • Trẻ có đang bị béo phì hay thiếu cân hay không.
  • Cân nặng của trẻ có phù với chiều cao của mình hay không.
  • Trẻ em có nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng của mình hay không dựa trên chỉ số BMI.

Khác với người lớn, chỉ số BMI của trẻ em được đánh giá tùy vào độ tuổi và giới tính của bé. Vì vậy, để biết chỉ số BMI của trẻ có nằm ở mức tốt hay không; cha mẹ cũng cần so sánh kết quả chỉ số BMI với 1 biểu đồ tăng trưởng BMI theo tuổi cho trẻ em. BMI có chia theo tuổi và giới tính cụ thể và thường được gọi tắt là BMI theo tuổi.

Chi tiết biểu đồ sẽ được giới thiệu ở phần dưới đây.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

2. Cách tính chỉ số BMI ở trẻ em

Bước 1: Tính chỉ số BMI ở trẻ em bằng công thức

Công thức tính chỉ số BMI = Cân nặng(kg) / Chiều cao(m)^2

Sau khi chỉ số BMI được tính, chỉ số này có thể được đối chiếu từ một biểu đồ. Cha mẹ cần làm thêm một bước đối chiếu nữa (sẽ được hướng dẫn chi tiết ở phần ví dụ) để biết được trẻ có đang khỏe mạnh hay không. 

Bước 2: Đánh giá tình trạng sức khỏe, dinh dưỡng của trẻ dựa vào biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ phần trăm BMI theo tuổi cho trẻ em

Biểu đồ tăng trưởng của trẻ thường được sử dụng nhất để đo lường kích thước; và quan sát mô hình tăng trưởng của trẻ em và thanh thiếu niên. Bách phân vị là chỉ số đo thể hiện vị trí của một đứa trẻ so với những đứa trẻ khác. Trên biểu đồ tăng trưởng, các bách phân vị được hiển thị dưới dạng các đường vẽ đồ thị.

  • Nếu chỉ số bách phân vị nằm ở mức “Sức khỏe dinh dưỡng tốt”; bé nhà mình khỏe mạnh. 
  • Số bách phân vị càng cao; trẻ càng lớn khi so sánh với những đứa trẻ khác cùng độ tuổi và giới tính, về chiều cao và cân nặng.
  • Số phần trăm càng thấp; trẻ càng nhỏ khi so sánh với những đứa trẻ khác cùng độ tuổi và giới tính.

Ví dụ: Một bé ở bách phân vị thứ 5 được xem là nhẹ cân hơn 95% những trẻ khác ở cùng độ tuổi. Mặt khác, một bé ở phân vị thứ 90 được xem là nặng hơn 90% những trẻ khác cùng độ tuổi.

Biểu đồ tăng trưởng BPV (từ 2 tuổi tới 20 tuổi) được thể hiện như sau:

chỉ số bmi trẻ em
Biểu đồ tăng trưởng thể hiện BPV theo tuổi (tính dựa trên chỉ số BMI của trẻ em)

Ví dụ: Giả sử bé nhà mình 10 tuổi có cân nặng 40 kg, chiều cao là 1.5 m;

BMI của trẻ = Cân nặng(kg)/(Chiều cao(m)*Chiều cao(m) = 40/(1,5*1,5)= 17,78

Tra biểu đồ BMI cho trẻ em 10 tuổi như sau:

Ta kẻ 1 cột (màu xanh) ở vị trí số 10 theo trục tuổi (nằm ngang dưới cùng). Tiếp đến ta kẻ 1 cột màu tím ở vị trí số 17,78 theo trục BMI (nằm dọc 2 bên). Điểm giao nhau của 2 đường thẳng (chấm tròn màu đỏ) sẽ cho cha mẹ biết tình hình sinh dưỡng của bé thế nào.  

BMI có bách phân vị 17,78 sẽ nằm ở vùng màu xanh nên trẻ 10 tuổi BMI 17,78 có dinh dưỡng phù hợp. 

chỉ số bmi trẻ em
Cách xem chỉ số BMI ở trẻ em có đang ở mức khỏe mạnh hay không

[inline_article id=66754]

3. Kết quả chỉ số BMI như thế nào là tốt?

Kết quả chỉ số BMI như thế nào là tốt
Chỉ số BMI của trẻ em có thể giúp xác định bé đang có cân nặng khỏe mạnh hay không

Để biết chỉ số BMI của trẻ tốt hay không, ta sẽ dựa vào chỉ số phần trăm ở trên biểu đồ:

  • Chỉ số BMI tốt nằm trong BPV từ 5th tới 85th: Đây là khoảng tốt nhất và lý tưởng nhất. Trẻ có chỉ số BMI nằm ở khoảng này có cân nặng và chiều cao cân đối, trẻ khỏe mạnh,  cơ thể ít nguy cơ bệnh tật và năng động hơn.
  • Trẻ bị thiếu cân khi BPV dưới 5th: Trẻ thuộc dạng còi xương và suy dinh dưỡng. Trẻ em có chỉ số BMI ở khoảng này dễ bị mắc nhiều chứng bệnh như hạ huyết áp, loãng xương… do cơ thể không đủ dưỡng chất, hệ miễn dịch suy yếu nên dễ mắc bệnh, nhất là những bệnh nhiễm trùng, khô tóc và khô da.
  • Trẻ bị thừa cân khi BPV từ 85th – 95th: Chỉ số BMI này cho biết trẻ em đang thừa cân. Trẻ thừa cân sẽ khó vận động, dễ mắc các bệnh tim mạch và có nguy cơ béo phì nếu không điều chỉnh lại chế độ ăn uống.
  • Bé bị béo phì khi BPV trên 95th: Trẻ thuộc dạng béo phì. Những trẻ béo phì dễ bị rối loạn lipid máu, bệnh lý mạch vành, tiểu đường hoặc huyết áp cao. Nếu mỡ tích tụ ở cơ hoành, trẻ sẽ bị giảm chức năng hô hấp, khó thở. Trẻ cũng dễ mắc các bệnh về tiêu hóa như: sỏi mật, ung thư đường mật, gan nhiễm mỡ, nhu động ruột giảm gây đầy hơi, táo bón, các bệnh về đại trực tràng, ung thư đại trực tràng…

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 7 cách giảm cân cho trẻ em béo phì an toàn, hiệu quả bố mẹ nên biết

4. Cách để chỉ số BMI của trẻ ở mức khỏe mạnh

Để duy trì chỉ số BMI khỏe mạnh ở trẻ em, cha mẹ nên:

  • Cho bé vận động, tập thể dục ít nhất từ 15-30 phút mỗi ngày.
  • Hạn chế cho bé ăn các thực phẩm dầu mỡ, chiên xào, thức ăn chế biến sẵn, nước ngọt có gas, cà phê, trà.
  • Cho bé học thêm vài môn thể thao đơn giản như bơi lội, đạp xe, tennis, cầu lông, bóng chuyền, đá bóng, bóng bàn,…
  • Cung cấp một chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, đủ 4 nhóm chất và nhiều rau xanh. Nhưng lưu ý rằng lượng calo bé nạp vào phải ít hơn lượng calo mà bé đốt mỗi ngày.
  • Cho bé đi khám sức khỏe 6 tháng/ lần, cân ký và đo chiều cao để biết được chỉ số BMI của trẻ ở mức độ nào mà điều chỉnh.

>> Liên quan đến chỉ số BMI của trẻ em: 10 cách tăng chiều cao tối đa cho con

5. Lưu ý về chỉ số BMI của trẻ

BMI không phải là thước đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể. Trẻ em có thể có chỉ số BMI cao có thể do bé có khung người lớn hoặc nhiều cơ bắp; không dư thừa mỡ. Và một đứa trẻ có khung xương nhỏ có thể có chỉ số BMI bình thường; nhưng vẫn có thể có quá nhiều mỡ trong cơ thể.

BMI kém chính xác hơn ở tuổi dậy thì. Trẻ em thường tăng cân nhanh chóng; và thấy chỉ số BMI của chúng tăng lên ở tuổi dậy thì. Bác sĩ có thể giúp cha mẹ tìm hiểu xem việc tăng cân này có phải là một phần bình thường của quá trình phát triển hay không; hay đó là điều đáng lo ngại.

Trên đây là cách tính chỉ số BMI ở trẻ em chuẩn nhất cũng như hướng dẫn chi tiết cách dựa vào Biểu đồ tăng trưởng của trẻ em để xem tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe của bé có đang tốt hay không. Sau khi đã có kết quả, cha mẹ hãy xây dựng một chế độ ăn và tập luyện hợp lý để bé luôn khỏe mạnh nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ nhỏ cha mẹ nên lưu ý

Cách nhận diện các dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ là gì? Khi trẻ bị thủng màng nhĩ, cha mẹ phải làm sao; cùng giải quyết những vấn đề này qua thông tin trong bài viết dưới đây của MarryBaby nhé.

1. Thủng màng nhĩ ở trẻ em là gì?

Thủng màng nhĩ ở trẻ là dấu hiệu màng nhĩ bị thủng hoặc bị rách, gây ảnh hưởng đến chức năng của màng nhĩ; và khiến cho bé bị ù tai, nghe nhỏ hoặc không thể nghe.

Màng nhĩ là lớp mô mỏng phân chia tai giữa và ống tai ngoài. Màng nhĩ có hình bầu dục, hơi lồi và nằm nghiêng một góc 30 độ so với ống tai. Màng nhĩ của trẻ em thường mỏng hơn người lớn. Nhưng theo thời gian, màng nhĩ của trẻ sẽ bắt đầu dày và đàn hồi tốt hơn.

Chức năng của màng nhĩ là tiếp nhận sóng âm của âm thanh. Từ đó tạo ra những tần số rung truyền đến các tế bào cảm nhận âm thanh ở tai; giúp cho chúng ta có thể nghe được.

Vậy ở trẻ, khi bị thủng màng nhĩ thì có những dấu hiệu gì? Làm sao để cha mẹ nhận biết ở trẻ có dấu hiệu bị thủng màng nhĩ?

2. Dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ em

dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ
Dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ nhỏ

Dấu hiệu trẻ bị thủng màng nhĩ là tình trạng chức năng nghe của trẻ bị suy giảm; hoặc thậm chí là không thể nghe. Ngoài ra còn có một số dấu hiệu khác như:

  • Tai trẻ có dịch mủ hoặc có máu chảy ra.
  • Trẻ đột ngột bị đau tai, nhưng sau đó cơn đau lại giảm dần.
  • Bé quấy khóc, mệt mỏi, hay đưa tay móc bên tai bị thủng màng nhĩ.
  • Mẹ nghe thấy trẻ than có tiếng chuông, tiếng ong vo ve trong tai của trẻ.
  • Trẻ bị mất thính lực, khả năng nghe kém đi, phản ứng chậm với âm thanh, tiếng ồn,…
  • Thủng màng nhĩ ở trẻ em có thể có dấu hiệu chóng mặt, choáng váng, cảm thấy xung quanh xoay vòng vòng.
  • Nếu nguyên nhân gây thủng màng nhĩ là do viêm tai giữa, trẻ sẽ có các triệu chứng như sốt nóng, đau nhức trong tai, ù tai, nghe kém.

Trường hợp, khi cha mẹ lấy ráy tai cho bé và dẫn đến chảy máu ở tai, rất có thể tai của trẻ đã bị trầy xước; viêm nhiễm; hoặc nguy hiểm hơn nữa là trẻ đã bị thủng màng nhĩ.

[key-takeaways title=””]

Chính vì màng nhĩ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ còn rất mỏng, nếu cha mẹ thấy tai của trẻ bị chảy mủ hoặc chảy máu, cách tốt nhất là cha mẹ hãy đưa con đi khám để được chẩn đoán và có hướng điều trị phù hợp.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: 7 dấu hiệu viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh cần đặc biệt chú ý

3. Nguyên nhân thủng màng nhĩ ở trẻ em

Nguyên nhân khiến trẻ bị thủng màng nhĩ
Dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ em là do đâu? Nguyên nhân trẻ bị thủng màng nhĩ rất có thể do ráy tai quá sâu và làm rách màng nhĩ

Lý do phổ biến nhất gây thủng màng nhĩ ở trẻ em là nhiễm trùng tai. Tình trạng này khiến mủ tích tụ phía sau màng nhĩ, làm tăng áp lực lên màng nhĩ khiến tấm màng này bị kéo căng ra, dẫn đến rách.

  • Chấn thương trực tiếp: Trẻ bị chấn thương đầu, côn trùng chui vào tai, bất cẩn trong khi lấy ráy tai để dụng cụ đâm vào màng nhĩ.
  • Chấn thương gián tiếp: Do áp lực quá mạnh tác động lên màng nhĩ như âm thanh có cường độ quá lớn, xảy ra khi bị người khác tát (bạt) tai; hoặc do đi máy bay; đi núi; lặn biển sâu.

Thông thường, để chẩn đoán nguyên nhân, và chỉ ra các dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ, bác sĩ có thể sẽ cần lấy mẫu chất lỏng chảy ra từ tai của trẻ để kiểm tra. Và cũng có thể trẻ sẽ cần thực hiện một số xét nghiệm liên quan, để kiểm tra chức năng thính giác.

>> Cùng chủ đề thủng màng nhĩ ở trẻ: Dấu hiệu cảnh báo bệnh viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh

4. Dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ nhỏ có tự lành được không?

Thủng màng nhĩ ở trẻ có lành được không? Câu trả lời là CÓ. Và thông thường, thủng màng nhĩ ở trẻ cũng không cần điều trị và có thể tự lành sau từ vài tuần đến khoảng 3 tháng.

Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây thủng màng nhĩ ở trẻ là do viêm nhiễm, bác sĩ sẽ cho trẻ dùng thuốc kháng sinh để điều trị. Và nếu tình trạng vẫn không thuyên giảm, bác sĩ có thể sẽ chỉ định thực hiện phẫu thuật vá màng nhĩ cho trẻ.

Để giúp trẻ nhanh hồi phục, cha mẹ cần lưu ý:

  • Đảm bảo tai trẻ luôn khô ráo trong quá trình điều trị. Hạn chế cho trẻ đi bơi.
  • Tránh để trẻ xì mũi mạnh cho đến khi vết rách màng nhĩ lành lại.

>> Cùng chủ đề thủng màng nhĩ ở trẻ: Dấu hiệu trẻ bị sốt cao 40 độ. Cha mẹ cần làm gì?

5. Thủng màng nhĩ ở trẻ có gây biến chứng không?

Các dấu hiệu thủng mành nhĩ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có gây biến chứng không?
Các dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có gây biến chứng không?

Trong một số ít trường hợp, dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn (điếc). Và việc điều trị không đúng cách có thể gây biến chứng viêm tai giữa mạn tính có tên là Cholesteatoma. Đây là tình trạng một khối u phát triển và xâm lấn có thể làm hỏng chứng năng của tai.

Hoặc một số tình trạng biến chứng có liên quan khác như viêm màng não, áp xe não, viêm xoang tĩnh mạch bên, gây liệt mặt,.. Vì vậy, đưa trẻ đi khám với bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi – Họng là điều cần thiết.

>> Dấu hiệu trẻ bị thủng màng nhĩ do chấn thương đầu: Cách lấy ráy tai khô cứng cho bé an toàn, hiệu quả và không đau

6. Cách bảo vệ và phòng ngừa thủng màng nhĩ ở trẻ

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế về sức khỏe trẻ em KidsHealth, để bảo vệ và ngăn ngừa thủng màng nhĩ ở trẻ, cha mẹ KHÔNG NÊN thường xuyên lấy ráy tai cho trẻ, kể cả để làm sạch tai của con.

Nếu bên trong tai của con đã bắt đầu đóng nhiều ráy tai và bụi bẩn; cha mẹ có thể thực hiện bằng những cách an toàn như sau:

  • Mẹ chỉ nên vệ sinh bên ngoài vành tai, và không cần vệ sinh quá sâu.
  • Mẹ có thể mua thuốc nhỏ giọt theo chỉ định của bác sĩ để làm sạch tai cho con.
  • Cha mẹ dùng khăn mềm hoặc tăm bông thấm nước ấm; nhẹ nhàng lau vùng vành tai, và những vùng có nếp gấp.
  • Trường hợp ráy tai của trẻ bị khô và cứng, cha mẹ chỉ cần nhỏ vài giọt nước muối sinh lý để làm mềm chất bẩn và sau đó lấy ra ngoài.
  • Cha mẹ TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng các vật nhọn để lấy ráy tai cho con; vì nếu bất cẩn sẽ làm trầy xước; hoặc thủng màng nhĩ của con ngay.

Khi cha mẹ nhận thấy con mình có dấu hiệu thủng màng nhĩ ở trẻ như đã đề cập ở trên, mẹ hãy thực hiện kiểm tra sơ bộ tai của con; và sau đó cho con đi khám bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt nhé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Top 16+ thực phẩm bổ sung kẽm cho bé mau ăn chóng lớn

Dưới đây là top 16 loại thực phẩm giàu kẽm để bổ sung cho bé. Nhưng trước tiên mẹ cũng nên biết kẽm có vai trò gì cho sự phát triển của bé.

1. Vai trò của kẽm đối với sự phát triển của bé

Trẻ em cần kẽm để tăng trưởng và phát triển. Vai trò của kẽm đối với trẻ em gồm có:

  • Kẽm hỗ trợ sự phát triển trí não và nhận thức ở trẻ.
  • Kẽm giúp duy trì và bảo vệ các tế bào vị giác và khứu giác.
  • Kẽm giúp hỗ trợ và duy trì hoạt động của hệ thống miễn dịch, chữa lành vết thương. 
  • Kẽm giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, tăng hấp thu, tăng tổng hợp chất đạm và phân chia tế bào. 

Nếu cơ thể thiếu kẽm thì sự phân chia tế bào khó xảy ra làm chậm phát triển chiều cao ở trẻ, rối loạn phát triển xương, dậy thì chậm và giảm chức năng sinh dục.

Vậy mẹ nên bổ sung thực phẩm chứa kẽm cho bé như thế nào mới hợp lý?

2. Liều lượng bổ sung kẽm cho trẻ theo độ tuổi

Dưới đây là lượng kẽm mẹ nên bổ sung kẽm cho bé theo từng tháng tuổi:

  • Trẻ từ 0-6 tháng tuổi: 2mg.
  • Trẻ từ 7-12 tháng tuổi: 3mg.
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: 3mg.
  • Trẻ từ 4-8 tuổi: 5mg.
  • Trẻ từ 9-13 tuổi: 8mg.
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: 11mg.

Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ chính là nguồn cung cấp kẽm tốt nhất và dễ hấp thu nhất. CDC Hoa Kỳ cũng khuyến khích trẻ dưới 6 tháng tuổi chỉ nên bổ sung dưỡng chất và bú hoàn toàn sữa mẹ.

Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên đã có thể ăn dặm cũng như lượng sữa bú mẹ giảm dần; do đó, mẹ có thể bổ sung kẽm cho trẻ bằng các loại thực phẩm giàu kẽm hoặc là thực phẩm chức năng theo hướng dẫn bác sĩ.

Vậy những thực phẩm giàu kẽm cho bé ăn dặm bao gồm gì? 

3. Top 16 thực phẩm bổ sung kẽm cho bé ăn dặm

Bé bị thiếu chất kẽm nên ăn gì? Dưới đây là 16 loại thực phẩm tốt nhất có hàm lượng kẽm cao mẹ nên bổ sung cho bé.

3.1 Hàu

hàu
Hàu đứng đầu danh sách thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho bé

Hàu là loại hải sản đứng đầu danh sách thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho bé. Trong 100g thịt hàu có chứa đến 20,25mg kẽm. Ngoài ra, hàu cũng rất giàu protein, ít calorie, giàu các loại chất khoáng và vitamin như vitamin C, B12 và sắt.

Do hàu chứa nhiều chất dinh dưỡng nên bé đã đủ 7 tháng tuổi trở lên cha mẹ hẳn nên cho bé ăn hàu. Cháo hàu có lẽ là món ăn dễ nấu và được nhiều bé thích.

3.2 Thịt bò

Thịt bò nằm ở vị trí thứ 2 trong danh sách các thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho trẻ. Trong 100g thịt bò có chứa đến 8mg kẽm.

Ngoài ra, thịt bò là thực phẩm giàu protein chất lượng cao có tác dụng duy trì và phát triển khối lượng cơ bắp. Thịt bò còn là nguồn cung cấp vitamin và chất khoáng đa dạng như vitamin B12, kẽm, sắt… 

Thông thường, trẻ có thể bắt đầu ăn thịt bò ở khoảng 7 tháng tuổi. Mẹ nên bắt đầu với thịt bò xay nhuyễn vì trẻ không có răng hàm để nhai.

>> Mẹ xem thêm: Cách nấu, chế biến thịt bò mềm cho bé ăn dặm từ 7-9 tháng tuổi

3.3 Ngũ cốc

Trẻ thiếu kẽm nên bổ sung gì? Không còn nghi ngờ gì nữa, ngũ cốc nguyên hạt chính là nhân tố thứ 3 trong danh sách thực phẩm bổ sung kẽm cho bé biếng ăn. 62g yến mạch có chứa khoảng 0,9mg kẽm. Tương tự, 62g gạo nâu có chứa khoảng 0,6mg kẽm. Một lát bánh mì nguyên hạt có chứa 0,5mg kẽm.

Từ tháng thứ 6 trở đi, mẹ có thể cho bé tập làm quen với bột ngũ cốc vì từ giai đoạn này, hệ tiêu hóa của bé đã dần phát triển và tiêu hóa được tinh bột.

3.4 Cua biển

cua biển
Cua biển là thực phẩm giàu chứa nhiều kẽm mẹ nên bổ sung cho bé

Trong 100g thịt cua biển chứa đến 6,4mg kẽm. Ngoài ra cua còn giàu protein, vitamin, magie, giúp tim mạch và cơ bắp của bé hoạt động tốt.

Bé từ 7 tháng tuổi trở đi có thể ăn thịt cua biển. Mẹ có thể nấu cháo cua hoặc súp cua hoặc đơn giản là cua luộc để bé ăn. 

3.5 Nấm

Nấm cũng là thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung cho bé. Cứ 100g nấm sẽ cho khoảng 1,4mg kẽm và nhiều vitamin có lợi. Do đó mẹ nên tận dụng thực phẩm này để nấu cháo, xào cùng rau,…

Tuy nhiên, nấm thuộc thực phẩm dễ gây ngộ độc. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, cha mẹ có thể bắt đầu cho con ăn nấm khi bé được 10 – 12 tháng tuổi trở đi.

3.6 Tôm hùm

tôm là một trong những thực phẩm bổ sung kẽm cho bé
Tôm hùm – hải sản là thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung cho bé

Tôm hùm cũng là một thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung cho bé. Trong 100g thịt tôm hùm chứa 2mg kém. Ngoài ra tôm hùm còn chứa vitamin B12, protein và canxi. Do đó, mẹ có thể sử dụng thịt tôm để làm cháo tôm, salad tôm đều rất hấp dẫn.

Mẹ có thể cho bé bắt đầu làm quen với tôm hùm khoảng 9 tháng tuổi với 1 lượng nhỏ. Đến 12 tháng tuổi, cơ thể bé đã có thể tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ tôm hùm một cách hiệu quả.

3.7 Yến mạch

Yến mạch cũng nằm trong danh sách những thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho bé. Bởi vì, 100g yến mạch chứa đến 2,35mg kẽm. Ngoài ra, yến mạch còn chứa nhiều chất xơ, protein, sắt, selen, kẽm, vitamin B1.

Yến mạch là loại thực phẩm khá lành tính và ít gây dị ứng nên mẹ hoàn toàn có thể nấu cháo yến mạch cho bé khi bé được 6 – 7 tháng tuổi. Mẹ có thể nấu cháo yến mạch cho bé, cũng như nấu yến mạch với sữa, rắc yến mạch lên sữa chua đều vô cùng ngon. 

3.8 Mầm lúa mì

mầm lúa mì
Mầm lúa mì cũng là thực phẩm bổ sung kẽm cho bé

Mầm lúa mì cũng thuộc danh sách thực phẩm dồi dào kẽm thích hợp cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên. Trung bình 100g mầm lúa mì sẽ có khoảng 17mg kẽm, tương đương với hơn 100% nhu cầu thực tế của các bé.

Ngoài ra, mầm lúa mì còn chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như natri, kali, acid Folic, vitamin A, C..

3.9 Các loại trái cây

Các loại trái cây chứa nhiều kem gồm có lựu, mận, quýt, chuối, bơ, dâu tây… Trong 100g các loại quả này có thể chứa đến 1mg kẽm, tương đối nhiều so với nhiều loại trái cây khác. Ngoài ra trong các loại quả trên còn chứa nhiều loại vitamin, chất chống oxy hóa giúp bé tăng cường hệ miễn dịch và chống lại nhiều bệnh. 

Mẹ có thể cho bé bắt đầu ăn trái cây cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên.

>> Mẹ có thể tham khảo: Tại sao kẽm quan trọng đối với cơ thể và top các loại trái cây chứa nhiều kẽm nhất

3.10 Rau củ quả

Một số loại rau củ quả như nấm, cải bó xôi, bông cải xanh và tỏi là nguồn thức ăn bổ sung kẽm cho bé rất tuyệt vời; đồng thời cũng rất giàu vitamin và khoáng chất. Trong 125g rau củ các loại như nấm, bông cải… có chứa khoảng 0,4mg kẽm (tương đương 2%) nhu cầu sắt mỗi ngày. 

Đây sẽ là những nguồn thực phẩm quan trọng để bổ sung kẽm cho bé biếng ăn từ 6 tháng tuổi trở lên mà lại không chứa quá nhiều calories.

3.11 Chocolate đen

Chocolate đen giúp cung cấp kẽm cho bé
Chocolate đen là một trong những thực phẩm giúp cung cấp, bổ sung kẽm cho bé

Chocolate đen, một nguồn thực phẩm bổ sung kẽm cho trẻ vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, mẹ nên giới hạn khối lượng chocolate đen trẻ ăn không quá một thanh (khoảng 28g) trong 1 ngày nhé.

Mẹ lưu ý rằng, chocolate đen chỉ thích hợp cho bé từ 2 tuổi trở lên thôi nhé!

3.12 Thịt ức gà

Nói đến thực phẩm giàu kẽm thì không thể không nhắc đến ức gà. Trong 100g thịt ức gà chứa đến 0,8mg kẽm. Ngoài ra ức gà còn chứa đến 28,04gr protein, các vitamin như B6, B12, A, E,…

Với ức gà mẹ có thể chế biến thành nhiều món cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên như cháo gà, súp gà, salad gà, gà kho gừng, tiệu,…

3.13 Các loại hạt

Các loại hạt - Thực phẩm bổ sung kẽm cho bé
Các loại hạt cũng là thực phẩm bổ sung một lượng kẽm thiết yếu hằng ngày cho bé.

Các loại hạt như hạt hạnh nhân, hạt bí, hạt điều, đậu phộng, hạt chia cũng bổ sung một lượng kẽm thiết yếu hằng ngày cho bé trên 6 tháng tuổi. Mẹ có thể làm gỏi và rắc đậu phộng lên cho bé thưởng thức hay cho bé ăn kèm hạt điều với salad, sữa chua…

3.14 Trứng gà

Ngoài được biết đến là thực phẩm giàu protein, trứng gà cũng là một thực phẩm dồi dào kẽm mẹ nên bổ sung cho bé. Trung bình cứ 100mg lòng đỏ trứng sẽ cho khoảng 2.5mg kẽm. 

Trứng gà nấu được nhiều món như cháo trứng gà, trứng gà nướng, trứng chiên, canh trứng cà chua,… Bé từ 6 tháng tuổi trở lên có thể ăn trứng gà và bắt đầu từ 1/2 quả trứng. 

3.15 Sữa và sản phẩm từ sữa

Sữa và các sản phẩm từ sữa
Sữa và sản phẩm từ sữa

Sữa động vật nói chung và sữa chua, phô mai nói riêng là nguồn cung cấp canxi cần thiết cho trẻ. Đặc biệt sữa và các chế phẩm từ sữa cũng là thực phẩm giàu kẽm cho bé. Các mẹ nhớ cho con uống sữa để bổ sung kẽm cho bé.

Do sữa động vật có thể khiến bé khó tiêu nên mẹ lưu ý chỉ nên cho trẻ trên 2 tuổi uống sữa thôi nhé!

3.16 Sườn lợn

Trong 100g sườn lợn sẽ cho khoảng 2,9mg kẽm. Vì vậy, sườn lợn cũng là một thực phẩm giàu kẽm mẹ nên bổ sung vào bữa ăn cho bé. 

Tương tự như nhiều loại thịt khác, bé từ 6 tháng trở lên có thể ăn được sườn lợn. Với sườn lợn, mẹ có thể nấu nước dùng, rim, xào hoặc nấu canh cho bé đều vô cùng thơm ngon.

[inline_article id=290986]

Trên đây là top 16 thực phẩm giúp bổ sung kẽm cho bé yêu nhà mình. Kẽm có vai trò vô cùng quan trọng cho sự phát triển trí não, thể chất và trao đổi chất của bé. Vì vậy mẹ nên bổ sung kẽm cho bé đầy đủ.

Lưu ý rằng một số thực phẩm bên trên có thể khiến bé dị ứng. Nếu thấy bé có bất cứ dấu hiệu dị ứng như nổi mẩn đỏ, ngứa, khó thở,… hãy cho bé dừng ăn ngay mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách tăng sức đề kháng cho bé khỏe mạnh vượt trội

Đầu tiên, chúng ta nên tìm hiểu nguyên nhân tại sao cần tăng cường sức đề kháng cho bé nhé!

1. Tại sao cần tăng đề kháng cho bé?

Trong những năm đầu đời, cơ thể bé đang trong quá trình phát triển. Sức đề kháng hay rộng hơn là hệ miễn dịch của bé cũng chưa hoàn chỉnh. Nếu không đủ sức đề kháng, cơ thể bé dễ mắc nhiều bệnh liên quan đến vi khuẩn, virus, hệ thống tiêu hóa, hô hấp,…

Sức đề kháng của trẻ là hàng rào bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân xâm nhập có hại; giúp trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt và tránh tình trạng trẻ thường xuyên ốm vặt. Vì vậy, việc tăng sức đề kháng cho bé sẽ giúp trẻ ăn ngon và hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn; luôn khỏe mạnh và lớn nhanh mỗi ngày.

2. Dấu hiệu bé đang có đề kháng yếu

dấu hiệu cho thấy bé có đề kháng yếu

Bé có đề kháng, hệ miễn dịch yếu sẽ có các dấu hiệu sau:

  • Dễ mắc bệnh: Hệ miễn dịch của bé càng kém thì bé càng dễ ốm hơn. Trẻ dễ mắc các loại bệnh về đường hô hấp như ho, sốt, sổ mũi, viêm họng… Thậm chí có những trẻ còn mắc các loại bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm hơn như bạch hầu, ho gà, uốn ván, sốt xuất huyết…
  • Vết thương lâu lành: Các vết thương nhẹ, các vết bầm mất quá nhiều thời gian để lành lại cũng là dấu hiệu đề kháng yếu.
  • Trẻ bị mất nước: Những biểu hiện mất nước dễ thấy ở bé như da khô, môi lưỡi khô; trẻ khát nước nhiều hơn; tiểu tiện ít hơn và khi khóc ít có nước mắt.
  • Trẻ chậm tăng cân: Hệ miễn dịch và đề kháng yếu cũng khiến bị chậm tăng cân và phát triển chậm hơn bình thường.
  • Trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng: Hệ miễn dịch kém dẫn đến tình trạng biếng ăn và suy dinh dưỡng ở trẻ. Các dấu hiệu khi bé thiếu dinh dưỡng chính là da và tóc thay đổi; móng tay giòn, dễ bị bầm tím; và khả năng tập trung kém.

Những dấu hiệu này cho thấy bé có sức đề kháng kém, cha mẹ cần lưu tâm để tăng sức đề kháng cho bé ngay.

3. Tăng đề kháng cho bé theo độ tuổi như thế nào?

Cách tăng đề kháng cho bé như thế nào còn phụ thuộc vào độ tuổi của bé. Trẻ sơ sinh sẽ có cách tăng cường sức đề kháng không giống với cách tăng cường sức đề kháng cho bé trên 1 tuổi.

  • Cách tăng sức đề kháng cho trẻ sơ sinh: Trong giai đoạn 6 tháng đầu, sữa mẹ chính là một nguồn dưỡng chất tuyệt vời của trẻ. Sữa mẹ chứa yếu tố chống nhiễm khuẩn, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp bé chống lại các bệnh về tiêu chảy, viêm phổi,… 
  • Cách tăng sức đề kháng cho bé trên 1 tuổi: Hệ thống miễn dịch của bé 1 tuổi cũng chưa phát triển hoàn chỉnh. Vì vậy, bé cũng dễ bị mắc nhiều bệnh. Để tăng cường sức đề kháng cho bé đúng cách và hiệu quả, cha mẹ nên cho bé ăn một chế độ đầy đủ dinh dưỡng; bổ sung vitamin, khoáng chất cho bé; đảm bảo cho bé tiêm phòng đầy đủ; ngủ đủ giấc; vận động thường xuyên;…

Chi tiết các cách tăng cường đề kháng cho bé sẽ nằm ở phần tiếp theo. Những cách này có thể áp dụng cho trẻ sơ sinh cũng như trẻ trên 1 tuổi.

4. Cách tăng cường đề kháng cho trẻ hiệu quả

4.1 Cho bé ăn theo chế độ đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường rau xanh và trái cây

bổ sung rau củ quả trái cây

Một cách để tăng đề kháng cho bé khỏe mạnh chính là bổ sung một chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng. Vậy nên cho bé ăn gì để tăng cường sức đề kháng?

Một bữa ăn của bé cần đảm bảo đầy đủ và cân đối 4 nhóm chất gồm: Chất đạm, đường bột, chất béo, vitamin và khoáng chất. Chất đạm có trong các loại thịt, hải sản, trứng sữa, đậu,… Chất béo có trong quả bơ, phô mai, cá có chất béo, các loại hạt , dầu,… Tinh bột thì có trong các loại ngũ cốc, khoai, bắp,…

Và đặc biệt, mẹ nên tăng cường rau xanh và trái cây trong mỗi bữa ăn cho bé. Trong rau xanh và các loại trái cây đều chứa nhiều vitamin. Nhất là vitamin C và chất chống oxy hóa. Đây là những chất cần thiết cho một hệ miễn dịch và sức đề kháng khỏe mạnh.    

Vậy cần bổ sung vitamin và khoáng chất gì cho bé? Mẹ hãy đọc phần tiếp theo nhé!

4.2 Bổ sung vitamin, khoáng chất cho bé

Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất chính là một cách tăng đề kháng cho bé khỏe mạnh. Vậy trẻ sơ sinh cũng như trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung vitamin gì?

Trẻ sơ sinh và trẻ từ 1-3 tuổi cần bổ sung đầy đủ các vi chất cần thiết như: Vitamin A, B, C, D, K, Kali, Kẽm, Sắt, Canxi, Selen, Crom,… để cải thiện vị giác, ăn ngon, dễ tiêu, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn, kháng virus và tăng cường đề kháng để bé ít ốm vặt.

Các vitamin và chất khoáng này sẽ có nhiều trong thịt nạc, thịt cá, gan động vật, hải sản, sữa, các loại rau củ màu đỏ, cam và xanh đậm. 

Nếu bé không chịu ăn hoặc biếng ăn, cha mẹ có thể cân nhắc cho bé sử dụng vitamin tổng hợp

4.3 Đảm bảo cho bé tiêm phòng đầy đủ

tăng đề kháng cho bé bằng cách tiêm phòng đầy đủ

Vắc-xin bảo vệ bé khỏi tất cả các loại bệnh tật; cũng là một cách tăng đề kháng cho bé hiệu quả. Cha mẹ có thể hỏi bác sĩ hoặc dựa vào Danh sách các loại tiêm phòng bé cần tiêm để biết bé đã được tiêm chủng đầy đủ hay chưa. 

Một trong những bệnh bé dễ mắc ở các độ tuổi chính là bệnh cúm. CDC khuyến cáo tất cả mọi trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên cần được chích vắc-xin cúm hàng năm. 

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Tiêm phòng cúm cho trẻ vào thời điểm nào là an toàn? Những lưu ý quan trọng

4.4 Đảm bảo cho bé ngủ đủ giấc

đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc

Một cách để tăng cường sức đề kháng của bé tiếp theo chính là cho bé ngủ đủ giấc. Tất cả chúng ta, kể cả trẻ em đều cần ngủ nạp lại năng lượng cho cơ thể, giúp cơ thể, não bộ phát triển cũng như tăng sức đề kháng. 

Thời lượng giấc ngủ mà một đứa trẻ cần thay đổi theo độ tuổi:

  • Trẻ sơ sinh từ 0-3 tháng tuổi cần ngủ từ 14-17 giờ. Trẻ từ 4-12 tháng cần ngủ từ 12-16 giờ.
  • Trẻ em trong độ tuổi từ 1-2 cần từ 11-14 giờ.
  • Trẻ em từ 3-5 tuổi nên ngủ từ 10-13 giờ.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi nên ngủ từ 9-12 giờ.
  • Trẻ trong độ tuổi từ 13-18 cần 8-10 giờ. 

Mẹ cũng có thể dựa vào Bảng thời gian đi ngủ của trẻ ở từng độ tuổi này để cho bé ngủ hợp lý. 

Cha mẹ có thể giúp bé dễ dễ ngủ và ngủ ngon bằng cách ru, hát, kể chuyện, massage,… và tuân theo một lịch trình ngủ đều đặn.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 6 câu thần chú giúp trẻ ngủ ngon thẳng giấc xuyên đêm

4.5 Đảm bảo cho bé vận động thường xuyên

Vận động sẽ giúp cơ thể bé khỏe mạnh và hạn chế bệnh tật. Chính vì thế, cho bé vận động thường xuyên chính là một cách tăng đề kháng cho bé hữu hiệu. 

Cha mẹ không cần bắt bé phải tập những bài tập thể dục quá nặng. Tùy theo độ tuổi, cha mẹ có thể cho bé đi dạo công viên, đạp xe, bơi lội, chơi thể thao,…  

4.6 Bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng sức đề kháng

Lượng kháng thể trẻ nhận từ mẹ sẽ ngày càng giảm từ khi bắt đầu cai sữa. Phải đợi thêm 3-4 nữa thì hệ thống miễn dịch của bé mới dần hoàn thiện. Trong thời gian này, bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng sức đề kháng chính là một cách tăng cường đề kháng cho bé hiệu quả.

Vậy cần bổ sung sản phẩm hỗ trợ tăng đề kháng cho bé trong bao lâu? Hầu hết trẻ bắt đầu cải thiện hệ miễn dịch khi sử dụng thuốc tăng đề kháng ít nhất sau 1 tháng sử dụng. Biểu hiện rõ ràng nhất là trẻ ăn ngon miệng hơn, da dẻ hồng hào khoẻ mạnh, phổng phao lên, ít xảy ra tình trạng ốm vặt ho cảm của trẻ nhỏ.  

[inline_article id=311651

4.7 Áp dụng những biện pháp phòng bệnh cho bé

Phòng bệnh cho bé

Mục đích của việc tăng đề kháng chính là để phòng tránh bệnh cho bé. Như vậy để có thể phòng bệnh, cha mẹ nên có một số biện pháp thích hợp như:

  • Cho bé đeo khẩu trang nơi đông người.
  • Hạn chế cho bé tiếp xúc với những bệnh nhân khác.
  • Nên mua sẵn thuốc chữa bệnh không cần kê toa để sẵn ở nhà.
  • Rửa tay sạch cho bé bằng xà phòng trước và sau khi ăn; sau khi đi chơi về, sau khi đi vệ sinh.

5. Lưu ý gì khi tăng đề kháng cho bé?

Trên đây là toàn bộ những cách bổ sung sức đề kháng cho bé. Đối với các bé sơ sinh thì sữa mẹ chính là nguồn tăng cường đề kháng tốt nhất cho bé; đặc biệt là trong 6 tháng đầu. Đối với trẻ lớn hơn, cha mẹ cũng nên duy trì một chế độ dinh dưỡng đủ chất, nhiều rau xanh và trái cây. Cho bé tiêm đủ mũi vắc-xin, ngủ đủ giấc, vận động thường xuyên, bổ sung thực phẩm chức năng và có biện pháp phòng bệnh cũng là những cách tăng đề kháng hiệu quả cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hướng dẫn bổ sung Vitamin C cho bé – Top 10 sản phẩm được tin dùng

Vậy khi nào cần bổ sung Vitamin C cho bé, và bổ sung Vitamin C cho trẻ như thế nào là đúng và đủ? Nếu chưa biết cha mẹ nên xem ngay, để tránh trường hợp trẻ bị bổ sung quá liều.

1. Vai trò của việc bổ sung vitamin C cho trẻ

Vitamin C là một vi chất rất có lợi cho sức đề kháng của trẻ. Lợi ích của vitamin C bao gồm:

  • Giúp cơ thể của bé hấp thụ tốt các chất như sắt; canxi và axit folic.
  • Chất chống oxy hóa quan trọng giúp cơ thể của bé thoát khỏi nguy cơ bị bệnh tim mạch; ung thư; hoặc viêm khớp.
  • Tham gia vào quá trình cơ thể làm lành vết thương, sản xuất tế bào mô ở da và bảo vệ trẻ khỏi những cơn cảm lạnh thông thường.
  • Tăng cường sức đề kháng cho trẻ, chống lại các tác nhân gây bệnh và phòng tránh một số tình trạng như chảy máu chân răng; xuất huyết dưới da; răng dễ rụng; thiếu máu và một số bệnh do nhiễm khuẩn;…

[key-takeaways title=”Trẻ bị thiếu vitamin C có sao không?”]

Việc trẻ bị thiếu Vitamin C sẽ kéo theo tình trạng sức đề kháng của bé bị giảm, cơ thể chậm tái tạo Collagen. Và nếu tình trạng này kéo dài trên 3 tháng, trẻ sẽ có nguy cơ bị còi cọc ở trẻ em.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Nhóm thực phẩm thiết yếu

2. Dấu hiệu ở trẻ cần được bổ sung vitamin C

Khi mẹ thấy trẻ có những dấu hiệu sau đây, thì hãy bổ sung thêm vitamin C cho bé thường xuyên hơn nhé.

  • Trẻ ít ăn hoặc lười ăn các loại rau xanh, củ quả.
  • Trẻ dễ bị nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, và dễ bị bệnh.
  • Trẻ có dấu hiệu bị còi; bị suy dinh dưỡng; trẻ bị thiếu sắt; thiếu canxi,..
  • Trẻ ở trong môi trường có nhiều khói thuốc lá, sẽ cần bổ sung vitamin C để cơ thể tái tạo các tế bào bị tổn thương.

Với trẻ ít ăn rau xanh, củ quả, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bổ sung vitamin C cho trẻ để cơ thể hấp thụ kịp thời.

>> Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung

3. Bổ sung vitamin C đúng cách cho bé theo độ tuổi

hướng dẫn bổ sung vitamin C cho bé theo từng độ tuổi
Hướng dẫn bổ sung vitamin C cho bé theo từng độ tuổi

Vitamin C có tính dễ tan trong nước, giúp cơ thể của trẻ hỗ trợ hấp thu các chất như sắt, canxi,… Tuy nhiên, việc bổ sung Vitamin C cho bé, cha mẹ cần phải bổ sung đúng và theo liều lượng dựa trên độ tuổi của con:

  • Trẻ từ 1 – 3 tuổi cần được cung cấp 15 mg.
  • Trẻ từ 4 – 8 tuổi cần 25 mg mỗi ngày.
  • Trẻ từ 9 – 13 tuổi cần 45mg.

Bên cạnh đó, khi bổ sung vitamin C cho bé, cha mẹ cần ưu tiên bổ sung vitamin C cho trẻ vào buổi sáng sẽ tốt hơn là buổi tối. Đồng thời cũng không nên bổ sung vitamin C cho trẻ ngay trước, hoặc ngay sau khi con vừa ăn no.

LƯU Ý: Cha mẹ KHÔNG NÊN bổ sung vitamin C cho trẻ quá mức. Vì một số cha mẹ thường nghĩ rằng, khi con bị bệnh, bị ốm mới cần bổ sung vitamin C; hoặc vitamin C là một chất tốt cho trẻ nên bổ sung càng nhiều sẽ càng tốt. Tuy nhiên, đây là một cách nghĩ thiếu chính xác.

>> Mẹ nên xem thêm: Cách chăm sóc răng miệng cho trẻ theo từng độ tuổi!

4. Vitamin C bổ sung cho trẻ có những loại nào?

Hiện nay, sản phẩm bổ sung Vitamin C cho bé là rất đa dạng. Trong đó, những dạng sản phẩm bổ sung vitamin C cho trẻ bao gồm:

  • Vitamin C dạng kẹo ngậm: Dạng này rất phổ biến và được nhiều trẻ em yêu thích. Kẹo ngậm Vitamin C cho bé có vị thơm ngon, dễ sử dụng, tiện lợi và dễ tìm mua.
  • Vitamin C dạng viên sủi: Đây là dạng viên nén, thường được đặt trong ống dài. Viên sủi Vitamin C cho bé sẽ tan trong nước, và uống ngay sau đó.
  • Vitamin C dạng kẹo dẻo: Hiện nay một số hãng thực phẩm chức năng cũng đã cho ra đời vitamin C dạng kẹo dẻo để kích thích trẻ thèm và muốn ăn nhiều hơn.
  • Vitamin C dạng nước, dạng ống: Đây là vitamin C dạng ống cho bé, hoặc là dạng nước uống giống như Siro có hương vị cam.

[key-takeaways title=”Có nên bổ sung vitamin C cho trẻ mỗi ngày không?”]

Câu trả lời còn tùy độ tuổi và nhu cầu của bé. Vì phần lớn trẻ dưới 6 tháng tuổi sẽ  không cần bổ sung vitamin C. Và trẻ từ 6 tháng trở lên cũng đã có thể tự hấp thụ vitamin C từ các nguồn thực phẩm hàng như ổi, cam, quýt, kiwi, bông cải xanh, dưa hấu, cà chua,…

[/key-takeaways]

>> Bổ sung vitamin C cho trẻ: Có nên cho trẻ uống nước cam mỗi ngày không?

5. Review TOP 10 sản phẩm bổ sung Vitamin C cho bé – Hướng dẫn sử dụng

5.1 Viên ngậm Vita C Glucose Mekophar

Viên ngậm Vita C Glucose Mekophar
Viên ngậm Vita C Glucose Mekophar

Giới thiệu

Kẹo ngậm bổ sung vitamin C cho bé – Vita C Glucose, một sản phẩm của hãng Mekophar, Việt Nam. Một dạng thực phẩm chức năng được nhiều mẹ Việt cho bé ngậm để bổ sung vitamin C. Viên nén hình vuông màu hồng nhạt, hai mặt có khắc ký hiệu MP, vị ngọt hơi chua, thơm mùi cam.

Công dụng

  • Bổ sung vitamin C cho cơ thể.
  • Tăng sức đề kháng, hỗ trợ ngăn chặn các bệnh cảm cúm thông thường.
  • Phòng ngừa các triệu chứng do thiếu vitamin C như scorbut, chảy máu chân răng.

Cách dùng

Trẻ em: 2–6 viên/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Giá tham khảo: 4.000 – 5.000 VNĐ / gói.

5.2 Kẹo ngậm Vitamin C cho bé Animal Parade

Kẹo ngậm Vitamin C cho bé Animal Parade
Kẹo ngậm Vitamin C Animal Parade dành cho bé và cho trẻ nhỏ

Giới thiệu

Nature’s Plus Animal Parade Vitamin C là kẹo ngậm bổ sung vitamin C bé được chiết xuất cô đặc từ những loại trái cây như: cam, quýt, chiết xuất hạt nho, quả việt quất, xoài và đu đủ. Vitamin C Children’s Chewable giúp cung cấp lượng vitamin C dồi dào cùng các hợp chất chống oxy hóa giúp cơ thể trẻ khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng mỗi ngày.

Công dụng

  • Bổ sung Vitamin C cần thiết cho trẻ mỗi ngày một cách an toàn (250mg).
  • Giúp bé ăn ngon, phát triển khỏe mạnh, ngừa còi xương, suy dinh dưỡng.
  • Tăng khả năng tự miễn dịch của cơ thể và phòng tránh sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.

Cách dùng

Trẻ từ 2 tuổi trở lên có thể ngậm, nhai, hoặc uống 1-2 viên mỗi ngày vào buổi sáng.

Giá tham khảo: 310.000 – 400.000 VNĐ / lọ 90 viên.

5.3 Kẹo dẻo Vitamin C Blackmores Super Kid Immune cho bé

Kẹo ngậm Vitamin C Blackmores Super Kid Immune
Kẹo dẻo Vitamin C Blackmores Super Kid Immune

Giới thiệu

Blackmores Superkids Immune Chewables là một dạng kẹo ngậm (kẹo dẻo) bổ sung vitamin C cho trẻ. Kẹo có vị cam, quýt tự nhiên, rất phù hợp cho trẻ nhỏ để ăn mỗi ngày. Kẹo ngậm có chứa chuỗi Vitamin C, D & E, kẽm; đặc biệt không thêm đường; và không chứa các chất tạo màu.

Công dụng

  • Nâng cao hệ miễn dịch, ngăn nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp cho trẻ.
  • Giúp các bé ăn uống ngon miệng, hấp thu tốt các chất dinh dưỡng và khỏe mạnh hơn.

Cách dùng

Trẻ em từ 2-12 tuổi: Nhai 1 viên/ngày trong bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Không thích hợp cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Giá tham khảo: 289.000 – 300.000 VNĐ / lọ 60 viên.

5.4 Kẹo dẻo Vita Gummies Vitamin C + Zinc Nature’s Way

Vita Gummies Vitamin C + Zinc Nature’s Way
Kẹo dẻo Vita Gummies Vitamin C + Zinc Nature’s Way

Giới thiệu

Vita Gummies Vitamin C + Zinc là kẹo dẻo bổ sung vitamin C và kẽm cho trẻ được sản xuất bởi Nature’s Way. Hãng thực phẩm chức năng uy tín của Úc. Viên kẹo có hương vị cam thơm ngon, chua ngọt bé thích thú khi sử dụng.

Công dụng

  • Tăng cường sự hấp thu canxi, hỗ trợ phát triển chiều cao cho trẻ.
  • Ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và tác nhân gây bệnh từ môi trường.
  • Bổ sung vitamin C và kẽm tăng cường sức đề kháng, hệ miễn dịch khỏe mạnh cho bé.

Cách dùng

Trẻ em trên 2 tuổi: Nhai 1 – 2 viên mỗi ngày. Chỉ sử dụng cho bé đã mọc răng và có phản xạ nhai nuốt tốt, tránh bị nghẹn.

Giá tham khảo: 205.000 – 220.000 VNĐ / lọ 60 viên.

5.5 Vitamin C dạn viên nén cho bé Nat C 1000

Vitamin C Nat C 1000
Vitamin C Nat C 1000 dạng viên nén, nhai và uống với nước

Giới thiệu

Vitamin C Nat C 1000 là sản phẩm bổ sung vitamin C cho bé, dạng viên nén, dùng để nhai và uống trực tiếp với nước. Đây là sản phẩm của hãng Delicup Company Limited, Thái Lan. 

Công dụng

  • Tăng cường hệ miễn dịch và giúp trẻ phát triển toàn diện, khỏe mạnh hơn.
  • Giúp cơ thể bé hấp thụ canxi tốt hơn để xương chắc khỏe, tránh bị còi cọc ở trẻ.
  • Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp khi giao mùa như cảm lạnh, cảm cúm và các bệnh khác như chảy máu chân răng, viêm nướu…

Cách dùng

Sản phẩm dùng cho trẻ từ 2 tuổi với liều dùng từ 1-3 viên mỗi ngày, nhai kỹ trước khi nuốt.

Giá tham khảo: 100.000 – 120.000 VNĐ / lọ 30 viên.

>> Xem thêm: TOP 10+ siro trị ho cho bé có nguồn gốc thảo dược nhiều mẹ tin dùng

5.6 Vitamin C cho bé Zinc + Vitamin C Healthy Care

Vitamin C cho bé Zinc + Vitamin C Healthy Care
Vitamin C cho bé Zinc + Vitamin C Healthy Care

Giới thiệu

Viên nhai Healthy Care Zinc + Vitamin C bổ sung hàm lượng vitamin C cho bé. Viên nhai có vị dâu tây tự nhiên, giúp tăng sức đề kháng, phòng ngừa bệnh cảm cúm, giúp bé ăn ngon, hấp thụ tốt. Đặc biệt, sản phẩm không chứa chất tạo màu, tạo mùi, không đường và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bé.

Công dụng

  • Hạn chế nguy cơ còi xương, ốm vặt, dễ mệt mỏi ở trẻ em.
  • Giúp tăng cường sức khỏe cho các bé, trẻ ăn ngon, hấp thu tốt dinh dưỡng.
  • Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại và mầm bệnh từ môi trường sống.

Cách dùng

Trẻ từ 2 tuổi mỗi ngày nhai kỹ và nuốt 1 viên kẹo cùng với bữa ăn và nên sử dụng vào buổi sáng.

Giá tham khảo: 165.000 – 195.000 VNĐ / lọ 60 viên.

5.7 Siro uống Vitamin C Brauer Liquid

Brauer Liquid
Siro uống Vitamin C Brauer Liquid cho trẻ em

Giới thiệu

Brauer Baby Kids Liquid Vitamin C là sản phẩm siro bổ sung vitamin C cho bé, đến từ thương hiệu Brauer nhập khẩu nguyên hộp từ Úc. Siro bổ sung vitamin C cho bé Brauer là giải pháp cho trẻ nhỏ có thể sử dụng mỗi ngày.

Công dụng

  • Cung cấp hàm lượng sắt cho trẻ để ngừa thiếu máu.
  • Tăng cường hệ miễn dịch và giúp trẻ khỏe mạnh, giúp trẻ ít bị bệnh hơn.
  • Kích thích vị giác giúp bé ăn ngon, ngăn ngừa các vấn đề về tiêu hóa của trẻ.

Cách dùng

  • Trẻ từ 1 – 3 tuổi: 1,5 ml/ngày.
  • Trẻ từ 4 – 8 tuổi: 3 ml/ngày.
  • Trẻ từ 9 – 13 tuổi: 6 ml/ngày.

Lưu ý: Sản phẩm có kèm theo ống đo thể tích. Lắc kỹ trước khi sử dụng.

Giá tham khảo: 388.000 VNĐ / chai 100ml 

5.8 Siro Special Kid Vitamin C 100% Naturelle

Siro Special Kid Vitamin C 100% Naturelle
Siro dạng uống Special Kid Vitamin C 100% Naturelle cho bé và cho trẻ em

Giới thiệu

Nếu bố mẹ đang lo lắng việc bổ sung vitamin C cho bé qua thực phẩm chức năng sẽ gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ, thì với vitamin C của Special Kid, bố mẹ không cần lo lắng. Nhờ vào chiết xuất từ cây tầm xuân, lý chua và sơ ri, siro vitamin C Special Kid sẽ bổ sung đầy đủ dưỡng chất này cho trẻ biếng ăn.

Siro Special Kid Vitamin C 100% Naturelle là một sản phẩm chức năng dạng siro bổ sung vitamin C cho bé. Sản phẩm an toàn tuyệt đối cho sức khỏe của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Với thành phần an toàn như cây tầm xuân; lý chua và sơ ri; giúp bổ sung đầy đủ hàm lượng vitamin C và các chất dinh dưỡng cần thiết trường hợp trẻ biếng ăn; hoặc ít ăn rau.

Công dụng

  • Bổ sung Vitamin C cho cơ thể.
  • Hỗ trợ bảo vệ thành mạch máu.
  • Giúp tăng cường sức đề kháng.

Cách dùng

  • Trẻ em dưới 24 tháng tuổi: Sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Trẻ dưới 5 tuổi: Uống 10ml (1 thìa canh) mỗi ngày vào buổi sáng.
  • Trẻ trên 5 tuổi: Uống 20ml (2 thìa canh) mỗi ngày vào buổi sáng.

Giá tham khảo: 239.000 – 259.000 VNĐ / chai 125ml

5.9 Siro Vitamin C cho bé Siro Ferro C Bimbi

Siro Ferro C Bimbi
Siro dạng uống bổ sung Vitamin C cho trẻ em Ferro C Bimbi

Giới thiệu

Siro Vitamin C cho bé Siro Ferro C Bimbi được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Ý. Một sản phẩm dạng nước, giúp bổ sung vitamin C và chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ biếng ăn; trẻ bị thiếu máu; thiếu sắt. 

Sản phẩm chứa nhiều vitamin quan trọng như:  dịch chiết hoa cúc Đức (Matricaria recutita), sắt gluconat, kẽm gluconat, dịch chiết quả sơ-ri (Malpighia glabra), vitamin C, đồng gluconat, vitamin B12,…

Công dụng

  • Cung cấp hàm lượng sắt cho trẻ để ngừa thiếu máu.
  • Tăng cường hệ miễn dịch và giúp trẻ khỏe mạnh, giúp trẻ ít bị bệnh hơn.
  • Chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe của trẻ, đặc biệt là trẻ suy dinh dưỡng.

Cách dùng

  • Trẻ dưới 5kg: 5ml/lần/ngày.
  • Trẻ từ 5kg – 10kg: 10ml/lần, 1 – 2 lần/ngày.
  • Trẻ từ 10kg – 20kg: 15ml/lần, 1 – 2 lần/ngày.
  • Trẻ từ 20kg – 30kg: 20ml/lần, 1 – 2 lần/ngày.
  • Trẻ trên 30kg: 20 – 30ml/lần, 1 – 2 lần/ngày.

Giá tham khảo: 329.000 – 335.000 VNĐ / chai 200 ml.

5.10 Siro dạng uống bổ sung Vitamin C cho bé – Ceelin

Ceelin
Siro dạng uống bổ sung Vitamin C cho bé, cho trẻ em – Ceelin

Giới thiệu

Siro bổ sung vitamin C cho bé Ceelin là sản phẩm chuyên dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Siro giúp tăng cường sức đề kháng, kích thích vị giác để bé ăn ngon hơn. Hạn chế tình trạng bé bị suy dinh dưỡng; và bị còi do biếng ăn; hoặc ít ăn các loại rau; củ quả.

Công dụng

  • Hỗ trợ đề kháng và hạn chế tình trạng nhiễm khuẩn, nhiễm trùng..
  • Cải thiện sức khỏe tổng thể cho trẻ, giúp bé ăn ngon, phát triển toàn diện hơn.
  • Phòng và điều trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em. Hỗ trợ đề kháng với nhiễm khuẩn và chức năng miễn dịch.

Cách dùng

Trẻ từ 1-2 tuổi trở lên: 2.5ml (1/2 muỗng cà phê)/lần; 1 lần/ngày.

Giá tham khảo: 40.000 VNĐ / chai 60ml.

Lưu ý khi mua các sản phẩm chức năng vitamin C cho bé

Như cha mẹ cũng biết, hiện nay việc tìm mua các sản phẩm chức năng, dù là dành cho người lớn; hoặc trẻ em đều rất dễ tìm mua. Đặc biệt là mua từ các sàn thương mại điện tử. 

Chính vì thế, cha mẹ hãy lưu ý nguồn gốc, thương hiệu, và các đại lý bán phải uy tín và được đánh giá tốt từ nhiều người dùng trước đó. Tốt nhất là mua từ các nhà thuốc và bệnh viện; và nhờ các bác sĩ, nhân viên y tế tư vấn cho yên tâm.

>> Xem thêm: Trẻ bị đau đầu buồn nôn, mẹ cần làm gì?

6. Bổ sung vitamin C cho bé quá liều phải làm sao?

Bé bị quá liều vitamin C phải làm sao?

Việc bổ sung vitamin cho bé nhiều hơn hàm lượng cần thiết mỗi ngày, có thể khiến trẻ bị buồn nôn, tiêu chảy, nguy cơ bị sỏi thận; và viêm dạ dày.

Khi cha mẹ nghi ngờ con đang sử dụng quá liều lượng Vitamin C cần thiết, cha mẹ hãy cho uống thêm nhiều nước lọc; đồng thời tạm dừng sử dụng các sản phẩm; thực phẩm chứa nhiều Vitamin C.

Nhìn chung, nếu cha mẹ muốn bổ sung vitamin C cho bé, điều đầu tiên cha mẹ cần làm là theo dõi tình trạng sức khỏe của con. Bên cạnh đó, cha mẹ nên ưu tiên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định bổ sung thêm vitamin C cho bé, ngoài những bữa ăn trong ngày.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị đau mắt đỏ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

Chính vì thế, cha mẹ nên biết trẻ bị đau mắt đỏ (viêm kết mạc) là gì, biểu hiện của đau mắt đỏ ra sao. Trẻ bị đau mắt đỏ thì cha mẹ phải làm sao?

1. Đau mắt đỏ (viêm kết mạc) là gì?

Đau mắt đỏ (viêm kết mạc) có tên y khoa là Pink Eye (Conjunctivitis). Trẻ bị đau mắt đỏ sẽ có dấu hiệu đặc trưng như kết mạc mắt có màu đỏ, hồng, khó chịu, khô rát ở mắt. 

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào? Viêm kết mạc có thể lây lan nhanh và dễ khi:

  • Trẻ tiếp xúc trực tiếp với dịch mắt hoặc dịch cơ thể của người bệnh như chất nhầy do hắt hơi hoặc sổ mũi.
  • Trẻ cũng có thể bị đau mắt đỏ gián tiếp nếu tiếp xúc với ghèn, nước mắt của người bị bệnh trên các vật dụng như khăn tắm; áo gối hoặc ga trải giường.
đau mắt đỏ là gì?
Hình ảnh đau mắt đỏ (viêm kết mạc) ở trẻ em

2. Dấu hiệu và triệu chứng khi trẻ bị đau mắt đỏ

Các trẻ nhỏ khi bị đau mắt đỏ sẽ có các triệu chứng, dấu hiệu như sau:

  • Kết mạc mắt có màu đỏ hồng (thường là một mắt đối với viêm kết mạc do vi khuẩn; và cả hai mắt đối với viêm kết mạc do virus hoặc dị ứng).
  • Thường xuyên tiết nước mắt.
  • Nhạy cảm với ánh sáng chói.
  • Ngứa, kích ứng hoặc bỏng rát.
  • Cảm giác cộm mắt hoặc muốn dụi mắt.
  • Sưng đường viền mắt và bên trong mí mắt.
  • Đôi khi xảy ra hiện tượng sụp mí mắt; đặc biệt là vào buổi sáng. 
  • Nổi hạch bạch huyết (hạch cổ trước , hạch cổ sau) làm sưng và đau.
  • Có các triệu chứng của cảm lạnh, cúm hoặc nhiễm trùng đường hô hấp khác.
  • Đồ ghèn mắt, đặc biệt ghèn màu vàng xanh (thường gặp ở viêm kết mạc do vi khuẩn).
  • Các triệu chứng dị ứng, chẳng hạn như ngứa mũi, hắt hơi, ngứa cổ họng; hoặc hen suyễn có thể xuất hiện trong các trường hợp dị ứng mắt đỏ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé 2-3 tuổi mắt bị đổ ghèn: Mẹ phải xử sao?

3. Nguyên nhân khiến trẻ bị đau mắt đỏ là gì?

Có 4 nguyên nhân chính khiến trẻ bị đau mắt đỏ:

  • Đau mắt đỏ do nhiễm vi khuẩn.
  • Đau mắt đỏ do dị ứng, kích ứng.
  • Đau mắt đỏ do virus gây bệnh cảm lạnh, Adenovirus và các bệnh nhiễm trùng khác (nhiễm trùng tai, nhiễm trùng xoang và viêm họng.
  • Đau mắt đỏ do nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục từ mẹ (như bệnh chlamydia, bệnh lậu).

Ngoài ra, có một số nguyên nhân ít phổ biến hơn gây viêm kết mạc đó là: bệnh viêm khớp phản ứng; chứng đỏ mặt (rosacea); hoặc bị viêm mi, viêm bờ mi.

Một Đánh giá khối hệ thống của Bác sĩ Amir A. Azari và Amir Arabi vào năm 2020 cho thấy; nhiễm virus là nguyên nhân phổ biến gây đau mắt đỏ (viêm kết mạc) ở trẻ.

4. Những trẻ nào có nguy cơ bị đau mắt đỏ?

Bất kỳ trẻ nào cũng đều có khả năng mắc phải bệnh đau mắt đỏ, nhưng nguy cơ tăng cao nếu trẻ có các yếu tố sau đây:

  • Tiếp xúc với người mắc bệnh đau mắt đỏ.
  • Trẻ có hệ miễn dịch suy giảm
  • Thói quen vệ sinh mắt không đúng cách, thường xuyên đụng vào mắt.
  • Sống trong khu vực có dịch bệnh.

5. Chẩn đoán đau mắt đỏ ở trẻ em

Bệnh đau mắt đỏ thường được chẩn đoán thông qua kiểm tra lâm sàng, đánh giá triệu chứng và lịch sử bệnh của trẻ. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm liên quan, như xét nghiệm nước mắt, để xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

6. Bệnh viêm kết mạc có lây không?

Trẻ bị đau mắt đỏ bao lâu thì hết?

Nếu trẻ bị viêm kết mạc do nhiễm vi khuẩn, virus thì có thể lây lan cho những người xung quanh nếu họ tiếp xúc với nước mắt, ghèn của trẻ. 

Vậy loại viêm kết mạc nào không gây lây lan? Chỉ khi trẻ bị đau mắt đỏ do dị ứng phấn hoa, cỏ hoặc bị kích ứng do khói bụi, ô nhiễm môi trường thì mới không lây nhiễm cho người khác.  

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Mắt bé bị đổ ghèn xanh là do đâu? Cách chữa trị ra sao?

7. Viêm kết mạc ở trẻ bao lâu thì khỏi?

Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc do virus là bệnh nhẹ. Nên viêm kết mạc do virus thường sẽ khỏi sau 7 đến 14 ngày mà không cần điều trị và không có bất kỳ hậu quả lâu dài nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, viêm kết mạc do virus có thể mất từ ​​2 đến 3 tuần hoặc hơn để khỏi hẳn.

Viêm kết mạc do vi khuẩn nhẹ có thể thuyên giảm mà không cần điều trị kháng sinh và không gây ra bất kỳ biến chứng nào. Viêm kết mạc thường phục hồi từ sau 2 đến 5 ngày mà không cần điều trị nhưng có thể mất 2 tuần để biến mất hoàn toàn. 

8. Cách chữa trị và chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ

8.1 Cách chữa trị trẻ bị viêm kết mạc

Cách chăm sóc trẻ bị viêm kết mạc
Nhỏ mắt cho bé vị viêm kết mạc do vi khuẩn, kích ứng

Trẻ bị đau mắt đỏ nên làm gì? Tùy vào nguyên nhân gây bệnh sẽ có cách chữa trị khác nhau:

  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh, thường được dùng tại chỗ dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ, để điều trị viêm kết mạc do vi khuẩn. Thuốc kháng sinh có thể giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và giảm lây lan sang người khác. 
  • Viêm kết mạc do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng hơn. Ví dụ, viêm kết mạc do vi rút herpes simplex hoặc vi rút varicella-zoster. Thuốc kháng sinh sẽ không cải thiện tình trạng viêm kết mạc do virus. Thuốc kháng sinh không có hiệu quả chống lại virus.
  • Viêm kết mạc do kích ứng, dị ứng: Trẻ bị đau mắt đỏ do dị ứng thường được chữa trị bằng cách loại bỏ tác nhân gây dị ứng ra khỏi môi trường sống của bé. Ví dụ như bông, cỏ, lông thú, bụi ô nhiễm. Ngoài ra, bác sĩ có thể kê thêm thuốc nhỏ mắt, thuốc dị ứng để giảm nhẹ các triệu chứng của đau mắt đỏ ở trẻ.
  • Viêm kết mạc do bệnh lây truyền qua đường tình dục: Điều này thường xảy ra nhất ở trẻ sơ sinh; thường do vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Trẻ có thể bị đau mắt đỏ nếu người mẹ lúc sinh bé bị nhiễm bệnh về đường tình dục. Loại viêm kết mạc này sẽ được điều trị bằng thuốc mỡ hoặc thuốc nhỏ kháng sinh.

Bên cạnh đó cha mẹ cũng nên vệ sinh mắt thường xuyên cho bé để loại sạch vi khuẩn, virus và nhỏ mắt bằng nước muối sinh lý cho bé 3-5 lần/ngày. Đồng thời tăng cường sức đề kháng cho mắt bé, biết nên cho bé ăn thực phẩm gì và kiêng gì.

8.2 Cách vệ sinh mắt cho bé

  • Bước 1: Rửa sạch tay bằng xà phòng trước khi vệ sinh mắt cho trẻ.
  • Bước 2: Chuẩn bị nước muối sinh lý; và 2 miếng gạc vô khuẩn sử dụng cho 2 mắt.
  • Bước 3: Dùng nước muối sinh lý thấm ướt gạc vô trùng, lau nhẹ nhàng theo chiều từ đầu đến đuôi mắt.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Mắt trẻ sơ sinh bị ghèn phải làm sao để khắc phục?

8.3 Trẻ bị đau mắt đỏ nên ăn gì? Kiêng gì?

Trẻ đau mắt đỏ nên bổ sung Vitamin A và Vitamin C

Khi trẻ bị đau mắt đỏ, mẹ bổ sung cho bé các loại thực phẩm có chứa các chất sau:

  • Vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, xoa dịu cảm giác nóng rát khi trẻ bị đau mắt đỏ. Vitamin C có nhiều trong quả cam, chanh, dâu tây và ổi. 
  • Vitamin A, B12, D: Vitamin A, B12, D chứa beta-carotene tốt cho mắt bé bị đau mắt đỏ như rau cải xanh, rau bina, bí đỏ, đu đủ,… Các chất này giúp bé sáng mắt, tăng cường sức đề kháng ngăn ngừa bệnh phát triển.
  • Ngoài ra, thịt nạc, lòng đỏ trứng gà, gan cũng là những chất bổ sung vitamin cho mắt.

Trẻ bị đau mắt đỏ kiêng ăn gì? Cha mẹ không nên cho bé ăn các thực phẩm sau để không làm mắt bé nóng và gây khó chịu hơn: Thực phẩm cay, nóng; nhiều dầu mỡ, thực phẩm có mùi tanh, rau muống.

8.4 Khi nào đưa trẻ đi khám bác sĩ? 

Hãy đưa trẻ đến bệnh viện nếu trẻ có các dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Trẻ bị đau mắt
  • Mắt trẻ đỏ dữ dội.
  • Nếu bé bị đồ ghèn mắt nhiều và dưới 3 tháng tuổi.
  • Nhạy cảm với ánh sáng hoặc nhìn mờ không cải thiện khi lau dịch tiết ra khỏi mắt.
  • Các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc không cải thiện, bao gồm đau mắt đỏ do do vi khuẩn gây ra, không cải thiện sau 24 giờ sử dụng kháng sinh.
  • Hệ thống miễn dịch của bé suy yếu. Ví dụ như do nhiễm HIV, điều trị ung thư hoặc các tình trạng đang điều trị y tế khác.
  • Nếu trẻ có vẻ không khỏe và bị sốt, phát ban hoặc đau mắt, hoặc nếu bệnh đau mắt đỏ tiếp tục tái phát. Một số bệnh khác nghiêm trọng hơn thoạt đầu có thể trông giống như đau mắt đỏ. Chính vì thế, cha mẹ cần đưa bé đi khám để xác định là bệnh gì.

9. Những biến chứng đau mắt đỏ ở trẻ em là gì?

Bệnh đau mắt đỏ ở trẻ thường tự khỏi sau khoảng 7 ngày với sự chăm sóc và điều trị thích hợp. Tuy nhiên, đôi khi, trẻ có thể phát triển những biến chứng nhẹ như nhiễm trùng kết mạc.

Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các biến chứng nặng như viêm kết mạc, loét kết mạc, hoặc tạo sẹo ở kết mạc. Đau mắt đỏ cũng có thể khiến trẻ nhiễm trùng đường mắt khi trẻ tự dụi mắt và đưa vi khuẩn từ tay vào mắt. Nếu trẻ có hệ miễn dịch yếu, nguy cơ mắc các biến chứng nặng sẽ cao hơn.

Nếu triệu chứng kéo dài hơn 10 ngày, bố mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để được kiểm tra lại.

10. Cách phòng ngừa đau mắt đỏ ở trẻ em

phòng ngừa viêm kết mạc
Thường xuyên rửa tay để phòng ngừa trẻ bị đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ tuy lành tính nhưng sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình học tập và sinh hoạt của bé. Ngoài ra nếu bệnh lâu không khỏi có thể gây biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến thị lực. Vì thế việc phòng ngừa đau mắt đỏ là vô cùng quan trọng.

Nếu cho rằng trẻ nhà mình bị đau mắt đỏ, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa này ngay cả trước khi bác sĩ nhi khoa hoặc bác sĩ nhãn khoa nhi khoa chẩn đoán bé mắc bệnh:

  • Thường xuyên rửa tay cho trẻ.
  • Nhắc trẻ không chạm vào mắt mình.
  • Không cho trẻ dùng chung gối, khăn tắm với người khác. Giặt chúng bằng nước nóng hàng ngày.
  • Viêm kết mạc dễ lây lan. Vì vậy hãy dạy trẻ rửa tay sạch sẽ và thường xuyên bằng nước ấm và xà phòng.
  • Nếu trẻ ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc thiếu niên, hãy đảm bảo rằng trẻ không dùng chung mascara hoặc bất kỳ đồ trang điểm mắt nào với người khác. Để tẩy trang mắt và đồ trang điểm ngoài tầm với của trẻ; đặc biệt là khi bác sĩ chẩn đoán bé bị đau mắt đỏ.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ nếu cha mẹ cần cho con nghỉ học cho đến khi bệnh đau mắt đỏ được điều trị.

Một số trẻ sơ sinh bị đau mắt đỏ do lây bệnh chlamydia, bệnh lậu từ mẹ lúc sinh bé. Để ngăn chạn việc này xảy ra, mẹ cần biết cách phòng chống bệnh lây nhiễm đường tinh dục gồm:

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ: Sử dụng bao cao su latex cho nam hoặc bao cao su polyurethane cho nữ trong mỗi lần quan hệ tình dục. Bao cao su nếu được sử dụng đúng cách trong mỗi lần quan hệ tình dục sẽ làm giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh.
  • Kiểm tra sức khỏe trước khi quan hệ: Nếu chưa biết rõ chồng có mắc các bệnh tình dục hay không. Tốt nhất là cả hai nên đi khám và điều trị kịp thời trước khi quan hệ, đặc biệt là quan hệ trần. Vì biết đâu cha của bé có nguy cơ cao nhiễm chlamydia và các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục khác.
  • Đi sàng lọc kết quả thường xuyên: Tốt nhất mẹ nên đi khám phụ khoa từ 3-6 tháng một lần để biết mình có mắc các bệnh về lây truyền qua tình dục hay không.
  • Tránh thụt rửa mạnh: Thụt rửa làm giảm số lượng vi khuẩn tốt trong âm đạo, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Chính vì thế, mẹ chỉ nên vệ sinh vùng bên ngoài sạch sẽ bằng dung dịch vệ sinh.

Trên đây là toàn bộ thông tin về đau mắt đỏ ở trẻ em. Hy vọng qua bài viết này, khi trẻ bị đau mắt đỏ hay còn gọi là viêm kết mạc, cha mẹ đã biết được dựa vào các nguyên nhân, dấu hiệu gây bệnh mà tìm ra cách chữa trị phù hợp cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì và nên ăn gì để nhanh khỏi?

Nếu phát hiện bé nhà mình có các dấu hiệu mắc tay chân miệng thì cha mẹ cũng đừng lo lắng. Sau vài tuần bệnh của bé sẽ tự khỏi. Cha mẹ chỉ cần quan tâm đến việc nên chăm sóc trẻ bị tay chân miệng như thế nào, bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì, ăn gì để bé mau khỏi không.

Nếu muốn biết bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì, trước tiên cha mẹ cần biết bệnh tay chân miệng là như thế nào đã.

1. Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em (HFMD) là bệnh truyền nhiễm do nhiều loại virus gây ra. Trong đó virus Coxsackievirus A16 chiếm tỷ lệ cao nhất và gây ra bệnh nhẹ. Còn lại một phần nhỏ, trong đó có virus Enterovirus 71 gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh lây lan qua tiếp xúc giữa người bình thường với người bị nhiễm bệnh qua:

  • Dịch tiết ra ở mũi hoặc dịch tiết họng khi trò chuyện.
  • Nước bọt, dịch tiết nước bọt.
  • Chất lỏng từ mụn nước khi vỡ ra.
  • Ô nhiễm không khí.

2. Triệu chứng, dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ em

 

Trẻ bị tay chân miệng sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng như sau:

  • Vào 3-6 ngày đầu trẻ sẽ có các triệu chứng như sốt, viêm họng, cảm thấy mệt mỏi, lừ đừ. Trẻ sơ sinh có thể quấy khóc thường xuyên
  • 1-2 ngày sau khi bắt đầu sốt, các vết loét có thể phát triển ở phía trước miệng hoặc cổ họng của trẻ. Phát ban trên bàn tay và bàn chân và đôi khi ở mông cũng có thể xuất hiện.

Dựa vào các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tay chân miệng; cha mẹ cũng đã phần nào biết được bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì rồi phải không nào. Còn nếu chưa, cha mẹ hãy đọc tiếp phần tiếp theo.

2. Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì?

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần kiêng gì

2.1 Trẻ bị tay chân miệng cần kiêng đến nơi đông người

Như đã nói ở trên, bệnh tay chân miệng vô cùng dễ lây lan. Chỉ cần trẻ bị chân tay miệng ho, hắt hơi khiến trẻ khác hít phải nước bọt thì dễ để lây truyền bệnh. Vì vậy, trẻ em bị tay chân miệng cần kiêng gì thì câu trả lời là kiêng đến nơi đông người, tốt nhất là cho bé ở nhà. 

Bên cạnh hạn chế khả năng lây bệnh cho người khác, cho bé ở nhà cũng giúp cha mẹ dễ chăm sóc hơn.  

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé bị viêm phế quản thở khò khè nguy hiểm như thế nào, mẹ cần làm gì?

2.2 Trẻ nên kiêng gãi hoặc chạm vào vết ban

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Bên trong các vết ban, vết phồng rộp của trẻ bị tay chân miệng chứa nhiều vi khuẩn và virus. Nếu không may trẻ làm vỡ các vết ban ấy ra sẽ vô tình gây nhiễm trùng da, khiến vết loét trở nặng hơn. 

Thêm vào đó nếu cha mẹ lỡ chạm vào vết thương bị vỡ cũng có thể bị lây bệnh. Vì vậy, hãy luôn cắt móng cho bé và vệ sinh các vết ban thật cẩn thận.

2.3 Không sử dụng thìa, nĩa sắc nhọn

Lý do ở trẻ em, bệnh chân tay miệng cần kiêng sử dụng thìa, nĩa sắc nhọn là gì? Các vết loét, ban đỏ thường xuất hiện xung quanh miệng và trong khoang miệng của trẻ mắc tay chân miệng. Nếu để các vật sắc nhọn như nĩa, thìa đâm phải có thể khiến trẻ đau đớn khi ăn và còn có thể làm vỡ vết loét.

Kiêng dùng dao nĩa sắc nhọn

2.4 Không cho trẻ uống aspirin

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Vì sao không nên cho trẻ uống aspirin? Aspirin được biết đến là thuốc dùng để hạ sốt. Thế nhưng nếu trẻ nhỏ uống phải Aspirin thì dễ mắc hội chứng Reye, ảnh hưởng đến thần kinh, tim, gan,… 

Khi trẻ bị tay chân miệng có triệu chứng sốt, hãy cho trẻ uống paracetamol hoặc Ibuprofen để hạ sốt. 

2.5 Tuyệt đối không dùng muối để rửa vết thương trẻ

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Nhiều cha mẹ sử dụng muối để tắm cho bé bị tay chân miệng với quan niệm rằng muối sẽ giúp diệt vi khuẩn. Nhiều cha mẹ còn sử dụng đến chanh để tắm cho bé. Đây đều là những cách sai và chưa được khoa học chứng minh. Axit từ chanh còn có thể khiến bé bị bỏng da. 

2.6 Không nên kiêng tắm, gió và nước cho trẻ bị tay chân miệng

Lý do bệnh chân tay miệng ở trẻ em không cần kiêng tắm, kiêng gió và nước là gì? Trẻ bị tay chân miệng cần được vệ sinh vùng da sạch sẽ để loại bỏ bớt vi khuẩn trên da bé. Đó là lý do vì sao không nên kiêng nước và tắm cho bé bị tay chân miệng.

Các nốt ban cần được thoáng khí để mau lành hơn và không để lại sẹo trên da bé. Đây là lý do vì sao không nên cho bé bị bệnh kiêng gió. 

3. Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì?

Ngoài việc kiêng làm gì thì bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì cũng được nhiều cha mẹ quan tâm.

3.1 Trẻ bị tay chân miệng nên kiêng thực phẩm giàu axit

Thực phẩm giàu axit

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Các thực phẩm giàu vị chua như cam, chanh, quýt hoặc soda, nước có gas thường chứa nhiều axit. Miệng của trẻ bị tay chân miệng bị lở loét. Nếu ăn các thực phẩm này có thể khiến vết loét bị ăn mòn, khiến trẻ đau đớn dẫn đến biếng ăn. 

[key-takeaways title=””]

Trẻ bị tay chân miệng có nên uống nước cam? Câu trả lời là KHÔNG. Vì trong cam có axit là vết loét của trẻ bị ăn mòn, khiến bé đau đớn. 

[/key-takeaways]

3.2 Thực phẩm giàu arginine

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Arginine là một amino axit giúp cơ thể tổng hợp protein. Nó đồng thời cũng giúp virus sinh sôi nhiều hơn. Thực phẩm giàu arginine mà trẻ bị tay chân miệng nên kiêng gồm thịt đỏ, thịt gia cầm; đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt; và sản phẩm từ sữa. 

3.3 Trẻ cần kiêng thức ăn cứng, cay nóng và quá mặn

Thức ăn cứng sẽ khiến trẻ bị lở miệng khó nhai. Thay vào đó hãy cho bé ăn các thức ăn lỏng như súp, cháo.

Thực phẩm cay nóng và chứa nhiều muối sẽ làm loét và vết ban trầm trọng, rát hơn. Vậy, bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Đó là kiêng thức ăn cứng, cay nóng và quá mặn.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng, nguyên nhân và cách điều trị

3.4 Thực phẩm giàu chất béo

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì?

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Các loại thực phẩm giàu chất béo như dầu, mỡ, bơ tinh luyện sẽ khiến da của bé tiết dầu nhiều hơn, vô tình làm cho tình trạng các nốt ban sẽ trở nên trầm trọng hơn. 

[inline_article id=294392]

4. Trẻ bị tay chân miệng nên ăn gì? Cách chăm sóc bé bị tay chân miệng

Bên cạnh quan tâm bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì, việc chăm sóc trẻ, cho trẻ ăn gì cũng không kém phần quan trọng:

  • Đối với trẻ bị tay chân miệng, việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng là vô cùng cần thiết. Vì vậy, hãy cho trẻ ăn đầy đủ 4 nhóm chất đạm, chất béo không bão hòa, tinh bột và chất xơ.
  • Đồng thời nên cho trẻ bị tay chân miệng ăn rau củ có màu vàng, đỏ như đu đủ, dưa hấu, cà rốt, cà chua… và các loại rau xanh sẫm như cải bó xôi, súp lơ… để tăng cường hệ miễn dịch cho bé.
  • Trẻ bị lở miệng và phát ban nên ăn các thực phẩm lạnh như kem, đá tuyết,… để giúp giảm đau.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để không bị mất nước.

Trên đây là toàn bộ thông tin về bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì, nên ăn gì. Hy vọng bé sẽ mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi với tất cả các loại bệnh.