Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hỏi-đáp bác sĩ: Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Báo cáo cũng nhấn mạnh: “vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đều đang gia tăng ở Việt Nam; đặc biệt trong trẻ em và thanh thiếu niên.” Trước thực trạng này, cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Nhân tháng Khỏe vì gia đình, MarryBaby cùng với sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương sẽ giúp cha mẹ giải đáp câu hỏi này. Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu cách nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của con, và những phương pháp để đồng hành cùng con trẻ theo từng lứa tuổi.

1. Nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ

Theo lời Bác sĩ Đào Thị Thu Hương chia sẻ: “sức khỏe tâm thần bao gồm các vấn đề về điều hòa cảm xúc, hành vi, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với người khác”.

1.1 Biểu hiện của trẻ có sức khỏe tinh thần tốt

Để biết trẻ có sức khỏe tinh thần tốt hay không, cha mẹ chú ý đến những biểu hiện như:

  • Con có cảm thấy hạnh phúc và tích cực về bản thân thường xuyên không.
  • BIết chăm sóc bản thân kể cả trong thời gian khó khăn hoặc khi mọi thứ diễn ra không như bé mong đợi.
  • Yêu thích cuộc sống hiện tại.
  • Học và làm việc tốt.
  • Hòa thuận với gia đình và bạn bè.
  • Có thể quản lý cảm xúc buồn, lo lắng hoặc tức giận.
  • Có thể trở lại sau khoảng thời gian khó khăn để chuẩn bị thử những điều mới hoặc thử thách.

Ở mỗi giai đoạn và độ tuổi khác nhau, bé sẽ đối diện với những thác thức khác nhau. Đây là một điều kiện thuận lợi cho trẻ tập thích nghi, và xây dựng một sức khỏe tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, đối với một bé sở hữu tinh thần khỏe mạnh từ đầu, những thách thức này sẽ không quá khác nhau.

>>> Giúp bé ngủ ngon: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

1.2 Cách nhận biết dấu hiệu rối loạn tâm lý của trẻ

Theo dòng thời gian các rối loạn về sức khỏe tâm thần sẽ có những triệu chứng sau cần được cha mẹ lưu ý:

  • Trẻ ít tiếp xúc mắt, thờ ơ, ít phản hồi khi gọi tên.
  • Không thích chơi với người khác, thích chơi một mình. Các mốc phát triển về vận động và ngôn ngữ bị chậm.
  • Các kỹ năng có được trước đây bị mất, bé không thể nói hoặc thực hiện những kỹ năng đó.
  • Không biết chơi trò đóng vai, giả vờ. Giảm tập trung chú ý; hay mơ màng khi ngồi học.
  • Quá nhiều năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng rất ẩu và bất cẩn.
  • Bỏ hoặc mất sự hứng thú quan tâm với các sở thích.
  • Cảm xúc thay đổi quá mạnh: dễ khóc, dễ cáu gắt, thường xuyên buồn.
  • Rối loạn ăn uống, giấc ngủ.
  • Kết quả học tập bị sa sút trong thời gian ngắn.

Từ đây, cha mẹ có thể quan sát thấy là, khi bé nhà mình có bất kể một hành vi hay dấu hiệu nào khác thường so với các bé đồng trang lứa khác, thì đây có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe tinh thần không lành mạnh hoặc rối loạn. Nếu cha mẹ đã nhận diện được, hãy cho bé có cơ hội được thăm khám với các bác sĩ chuyên khoa, để sớm có được phương án tiếp cận và điều trị tốt nhất cho con. Nhớ là, càng sớm càng tốt.

2. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh?

Năm đầu tiên của bé có rất nhiều sự thay đổi về thể chất và tinh thần. Nếu cha mẹ đang không biết cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh, thì có rất nhiều điều quan trọng để làm cho bé hằng ngày, ví dụ:

Theo dõi các mốc phát triển về vận động của bé: thời điểm biết ngồi, biết bò và đi. Cách bé tương tác với bố mẹ, với đồ chơi.

Bé 6 tháng và 12 tháng là những thời điểm được Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ. Cha mẹ cần nhận biết những biểu hiện tâm lý bất ổn như đã nêu ở phần trên để đưa trẻ đến gặp các bác sĩ tâm thần trẻ em để thăm khám.

Dành nhiều thời gian chơi cùng với bé, bé cần được củng cố các hành vi tốt bằng cách ôm, hôn và tán dương em. Nếu em có những hành vi chưa đúng, hãy ngay lập tức nói với bé “không” thật dứt khoát, tránh quát lớn, đánh mắng hay giải thích nhiều lời với bé.

Cha mẹ cũng có thể sử dụng một hình thức phạt ngó lơ 30 giây – 1 phút khi trẻ được 1 tuổi, nhưng bố mẹ luôn nhớ hãy dành thời gian để khích lệ bé cho các hành vi tốt nhiều hơn rất nhiều (có thể gấp tới 4 lần) so với thời gian phạt bé vì các hành vi không tốt nhé.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 trò chơi dân gian cho trẻ vừa vui vừa bổ ích

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

3. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 1-3 tuổi?

Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, đây là độ tuổi trẻ bắt đầu biết đi, hay chạy nhảy nhiều. Vì thế, cha mẹ cần:

  • Quan tâm nhiều về việc tạo cho trẻ một không gian an toàn để vui chơi cả trong nhà và ngoài trời.
  • Khuyến khích trẻ chơi hòa thuận với các bạn khác.
  • Cha mẹ có thể tăng vốn từ của bé bằng cách chỉ cho bé các đồ vật xung quanh, rồi nhắc bé lặp lại.
  • Đọc truyện cho bé nghe, chơi trò ghép cặp, chơi đếm là những cách để bố mẹ vừa chơi vừa học với bé.
  • Đây là thời điểm tốt để cha mẹ có thể dạy trẻ nói ra cảm xúc của mình. Trẻ vẫn luôn cần sự khích lệ tích cực từ gia đình, nó có tác dụng nhiều hơn là hình phạt.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé 3 tuổi: Hiểu tâm lý và sự phát triển để dạy con tốt hơn

4. Giúp cho trẻ 4 – 12 tuổi rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả

Như các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 4-5 nêu trên; trẻ độ tuổi này có trí tưởng tượng phong phú, thích chơi trò giả vờ,… Nếu trẻ có xung đột với bạn khác, hãy để trẻ tự giải quyết, cha mẹ chỉ nên ở bên để giúp đỡ nếu cần.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 5 tuổi? Khi lên 5, các bé đã bắt đầu có sự phân biệt về giới; đây là lúc cha mẹ dạy cho trẻ về những đụng chạm vùng an toàn. Không ai được chạm vào “các bộ phận kín” trừ khi bác sĩ khám bệnh cho con; hoặc khi cha mẹ tắm rửa cho bé. Trẻ cũng có thể nhớ địa chỉ và số điện thoại cần liên lạc nếu được cha mẹ dạy.

Ngoài nhận thức về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 6-12; các vấn đề liên quan đến sự an toàn sông nước, an toàn khi tham gia giao thông và khi tiếp xúc với người khác luôn nhận được nhiều sự quan tâm khi trẻ bắt đầu tuổi đi học.

Cha mẹ cũng nên trao đổi một cách cởi mở, thẳng thắn với trẻ, nói với con những trải nghiệm và nỗi sợ của cha mẹ khi bằng tuổi con; để con biết rằng con không đơn độc, để con hiểu đây không phải là nỗi lo của riêng con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo con thành thiên tài

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

5. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 12-18 tuổi?

Tuổi dậy thì là cái tuổi ẩm ương và đầy thử thách cho cha mẹ. Nếu chưa biết cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ thì câu trả lời là trang bị tốt cho trẻ về kiến thức sinh sản, cách phòng ngừa tránh thai, quan hệ tình dục an toàn.

Đây là một vấn đề hết sức bình thường; cha mẹ cần nói với trẻ một cách tự nhiên, cởi mở và khoa học. Nếu thanh thiếu niên không muốn nói với cha mẹ; cha mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ những người khác trong gia đình, giáo viên hay bác sĩ chuyên khoa.

Một điều quan trọng cha mẹ cần hiểu rằng, các rối loạn tâm thần có thể điều trị được. Mắc rối loạn tâm thần hoàn toàn không phải lỗi của gia đình; hay do trẻ “yếu tâm lý”, “chịu áp lực kém”. Cha mẹ cần theo dõi hành vi cùng những sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của các em. Chúng có thể là những dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ, cách nhận biết và khắc phục

6. Cách cha mẹ tự chăm sóc tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất

Không chỉ biết “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; cha mẹ cũng cần biết cách tự chăm sóc tinh thần của mình để “đủ khả năng” nuôi dưỡng và giáo dục con một cách tối ưu.

Sau đây là một số gợi ý chung dành cho cha mẹ:

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình: Điều này có nghĩa là ăn uống đầy đủ, dành thời gian cho hoạt động thể chất, bỏ hút thuốc, ngủ đủ giấc.
  • Có những mối quan hệ hỗ trợ: Tìm những người mà phụ huynh có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
  • Có thói quen và sự ngăn nắp: Tuân thủ thời gian đều đặn về giờ ăn và giờ ngủ có thể giúp cha mẹ cảm thấy vững chãi hơn và giúp con yên tâm hơn.
  • Hỏi công ty về cách làm việc linh hoạt: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống tố có thể giúp cha mẹ quản lý công việc và nuôi dạy con cái theo cách lành mạnh hơn.
  • Cách cha mẹ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

Khi trải qua bất cứ một bất thường về cảm xúc như lo lắng quá mức, dễ cáu giận, dễ khóc hơn, cha mẹ nên tìm cho mình một chuyên gia về sức khỏe tâm thần để được tư vấn; hoặc nói chuyện với bác sĩ đa khoa về các lựa chọn điều trị khác nhau. Đây cũng là câu trả lời tốt đối với băn khoăn “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?”.

Nhìn chung, ở các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi khác nhau, trẻ sẽ có những hành vi, phản ứng cảm xúc và cách kết nối với người xung quanh riêng biệt. Cha mẹ cần phân biệt rõ đâu là những biểu hiện lành mạnh, phù hợp với sự phát triển của trẻ; và đâu là những biểu hiện cho thấy trẻ đang gặp các thách thức tâm lý cần sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.

Cuối cùng, cha mẹ cần biết cách tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để nuôi dưỡng, giáo dục con một cách hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết; bậc phụ huynh đã hiểu “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; và biết cách chăm sóc tinh thần con tốt hơn.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Cách phòng tránh và điều trị béo phì

Cha mẹ vì lo lắng mà cũng muốn tìm cách để tránh con bị nặng kí quá mức. Trước hết, hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì là vô cùng quan trọng để giúp cha mẹ xác định những phương pháp hỗ trợ trẻ có cân nặng và sức khỏe lành mạnh nhất.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu nguyên nhân béo phì ở trẻ em; những tác hại về sức khỏe của tình trạng này; và cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em.

Làm thế nào để biết trẻ em bị béo phì?

tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì
Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu “béo phì” là như thế nào

Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ cần biết con như thế nào sẽ được gọi là béo phì.

Để xác định trẻ em có béo phì hay không; các bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). BMI sử dụng các phép đo chiều cao và cân nặng để ước tính lượng mỡ cơ thể của một người.

Trên biểu đồ BMI tiêu chuẩn, trẻ em từ 2 tuổi đến 19 tuổi thuộc một trong bốn loại:

  • Nhẹ cân: BMI dưới phân vị thứ 5
  • Cân nặng bình thường: BMI ở phân vị thứ 5 và dưới 85
  • Thừa cân: BMI ở phần trăm 85 và dưới 95
  • Béo phì: BMI bằng hoặc trên phân vị thứ 95

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, các bác sĩ sử dụng biểu đồ cân nặng theo chiều dài thay vì chỉ số BMI. Bất kỳ trẻ em nào dưới 2 tuổi đạt hoặc cao hơn phân vị thứ 95 đều có thể bị coi là thừa cân.

BMI không phải là thước đo hoàn hảo về lượng mỡ trong cơ thể và có thể gây hiểu nhầm trong một số trường hợp. Ví dụ, một người cơ bắp có thể có chỉ số BMI cao mà không bị thừa cân. Ngoài ra, chỉ số BMI có thể không quá chính xác trong giai đoạn dậy thì. Hãy nhớ rằng, BMI thường là một chỉ số tốt về lượng mỡ trong cơ thể; nhưng nó không phải là một phép đo trực tiếp.

Nếu cha mẹ lo lắng, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về thói quen ăn uống, sinh hoạt và đưa ra những gợi ý về cách tạo ra những thay đổi tích cực. Bác sĩ cũng có thể phân tích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì để tìm một số vấn đề y tế liên quan đến béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

Khi được hỏi tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; có lẽ nhiều bậc phụ huynh suy nghĩ đến thói quen ăn uống của trẻ. Điều này đúng nhưng vẫn chưa đủ.

Một số nguyên nhân gây béo phì khác bao gồm: ít vận động, di truyền, do vấn đề nội tiết, hội chứng di truyền hoặc một số loại thuốc.

1. Chế độ ăn uống và lối sống

Cuộc sống hiện đại và ngày càng tiện lợi; thức ăn nhanh đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn không chỉ với những người trưởng thành bận rộn; mà còn với các bạn nhỏ. Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh là một trong những nguyên nhân tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Hơn nữa, những thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói sẵn cũng là thủ phạm cho tình trạng béo phì ở trẻ em. Cha mẹ do lịch trình bận rộn; và không thể chuyên tâm chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh; để con ăn những món chế biến sẵn đã góp phần khiến con trẻ bị thừa cân.

Thói quen ăn uống trong gia đình cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Nếu cha mẹ thường xuyên ăn khẩu phần lớn, con trẻ cũng có thể sẽ nạp quá nhiều năng lượng so với mức cần thiết; khiến trẻ bị béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi giúp con phát triển khỏe mạnh!

chế độ ăn uống và lối sống
Chế độ ăn uống và lối sống là lý do lớn giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

2. Tập thể dục và hoạt động thể chất giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Vận động là lý do lớn thứ hai giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Trẻ em ngày nay dường như ngồi nhiều hơn; ít vận động. Hơn nữa, đại dịch Covid vừa qua đã trở thành một rào cản lớn đối với hoạt động thể chất của trẻ.

Trẻ em đang ngày dần dành nhiều thời gian chơi với các thiết bị điện tử hơn là tích cực chơi bên ngoài. Một số nghiên cứu cho thấy:

3. Di truyền

Di truyền có thể đóng một vai trò nào đó trong lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Gen giúp xác định cách cơ thể lưu trữ và đốt cháy chất béo. Nhưng riêng gen không thể giải thích được cuộc khủng hoảng béo phì ở trẻ em hiện nay.

Vì cả gen và thói quen đều được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nên nhiều thành viên trong một gia đình có thể phải vật lộn với cân nặng. Những người trong cùng một gia đình có xu hướng ăn uống giống nhau, mức độ hoạt động thể chất và thái độ đối với tình trạng thừa cân.

Khả năng thừa cân của trẻ sẽ tăng lên nếu một hoặc cả cha và mẹ đều thừa cân hoặc béo phì.

4. Bệnh thể chất cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Béo phì ở trẻ em do bệnh thường gặp trong các bệnh lý nội tiết, bệnh lý di truyền, do dùng thuốc,… Có thể kể đến như:

  • Suy giáp trạng: Béo toàn thân, lùn, da khô và thiểu năng trí tuệ.
  • Cường năng tuyến thượng thận: Béo bụng, da đỏ có vết rạn, nhiều trứng cá, huyết áp cao.
  • Thiểu năng sinh dục: Thường gặp trong 1 số hội chứng: Prader-Willi béo bụng, lùn, thiểu năng trí tuệ và hay gặp tinh hoàn ẩn.
  • Các bệnh về não: Thường gặp do các tổn thương vùng dưới đồi, sau di chứng viêm não.
  • Do dùng thuốc: Uống Corticoid kéo dài trong điều trị bệnh hen, bệnh khớp, hội chứng thận hư hoặc vô tình uống thuốc đông y có trộn lẫn corticoid để điều trị chàm, dị ứng và hen.

Hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra

Những hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra
Ngoài biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu hậu quả để cha mẹ ý thức và chú ý đến cân nặng của con

Cha mẹ sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; để biết chăm sóc sức khỏe cho con tốt hơn; cha mẹ cũng cần biết những hậu quả khi con bị thừa cân:

  • Nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng: Tiểu đường tuýp 2; huyết áp cao, cholesterol cao.
  • Các vấn đề về xương khớp.
  • Khó thở khi vận động, hoạt động thể chất, tập thể dục.
  • Trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở trẻ em; hoặc thậm chí phát bệnh hen suyễn.
  • Vấn đề hô hấp vào ban đêm dẫn đến ngủ không yên giấc.
  • Nguy cơ mắc bệnh gan và túi mật.
  • Với các bé gái béo phì, nguy cơ cao bị kinh nguyệt không đều; ảnh hưởng khả năng sinh sản khi trưởng thành.

Trẻ béo phì cũng có thể gặp các vấn đề về tâm lý, cảm xúc (chẳng hạn như sự tự ti); và có thể bị bạn bè trêu chọc, bắt nạt hoặc cô lập. Trẻ em không hài lòng với cân nặng của mình có thể có nguy cơ:

  • Ăn kiêng không lành mạnh và rối loạn ăn uống.
  • Trầm cảm.
  • Lạm dụng chất kích thích.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiểu học và những điều bố mẹ cần quan tâm

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì và thiếu chất?

Ngoài băn khoăn về tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; nhiều cha mẹ còn lầm tưởng bé thừa cân có nghĩa là đang dư chất quá mức.

Bởi thừa cân béo phì là do bé chủ yếu tiêu thụ các chất đạm, đường, chất béo; còn các chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết khác có thể bị thiếu hụt mà cha mẹ không hề biết, chỉ đến khi đi thăm khám mới phát hiện ra.

Đặc biệt, trẻ thừa cân, béo phì rất hay thiếu vitamin D. Đây là một chất rất cần thiết cho quá trình tổng hợp xương vững chắc, giúp trẻ cao lớn hơn. Khi thiếu vitamin D trẻ cũng dễ mắc các bệnh về hô hấp như hen phế quản, bệnh nhiễm trùng,…

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì

Sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ xem thêm chế độ ăn uống để hỗ trợ con.

Bên cạnh việc tiêu thụ ít thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ có nhiều calo, chất béo, đường và muối; cha mẹ có thể cho con ăn uống lành mạnh hơn bằng cách cho trẻ thường xuyên ăn:

  • Trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt.
  • Thịt nạc, thịt gia cầm, hải sản, đậu và đậu Hà Lan; các sản phẩm từ đậu nành và trứng; thay vì thịt nhiều chất béo.
  • Sữa không béo hoặc ít béo và các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm thay thế sữa; chẳng hạn như đồ uống từ đậu nành có bổ sung canxi và vitamin D; thay vì sữa nguyên chất hoặc kem.
  • Sinh tố trái cây và rau làm từ sữa chua không béo hoặc ít béo, thay vì sữa lắc hoặc kem.
  • Nước, sữa không béo hoặc ít chất béo; thay vì soda và đồ uống khác có thêm đường.

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể tránh để trẻ ăn quá mức bằng cách:

  • Tránh phục vụ khẩu phần lớn. Cho trẻ ăn một ít nếu con vẫn còn đói.
  • Đặt loại thực phẩm và đồ uống lành mạnh ở nơi dễ nhìn thấy.
  • Tránh xa tầm nhìn, tầm với của con các loại thực phẩm và đồ uống có hàm lượng calo cao.
  • Ăn thức ăn nhanh ít hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì
Hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cha mẹ sẽ biết cách thiết kế chế độ ăn uống phù hợp.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em cũng vô cùng quan trọng như hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Để duy trì cân nặng hợp lý cho trẻ; cả gia đình cần phải tự xây dựng và phát triển những thói quen tốt. Cha mẹ hãy cùng con tập thể dục; đi mua sắm thực phẩm và chỉ con biết những thực phẩm lành mạnh.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần cố gắng tránh những lỗi như sau:

  • Khuyến khích trẻ chỉ nên ăn khi đói; và không ép con ăn khi con đã thấy no.
  • Đừng thưởng cho trẻ khi có hành vi ăn uống lành mạnh; hoặc nỗ lực để trẻ tránh đồ ngọt, đồ ăn vặt. Tìm những cách khác để thay đổi hành vi.
  • Đừng nói nhiều về “thực phẩm không lành mạnh”; hoặc cấm hoàn toàn tất cả đồ ngọt và đồ ăn nhẹ yêu thích. Trẻ em có thể nổi loạn và ăn quá nhiều các loại thực phẩm bị cấm; hoặc tự mình lén lút đưa chúng vào nhà.
  • Dành nhiều thời gian cho trẻ ăn món ăn lành mạnh và thỉnh thoảng mời các món ăn vặt.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em theo độ tuổi:

  • Sơ sinh đến 1 tuổi: Cho con bú sữa mẹ có thể giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức.
  • Từ 1 đến 5 tuổi: Bắt đầu sớm những thói quen tốt. Giúp hình thành sở thích ăn uống bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm lành mạnh. Khuyến khích xu hướng hoạt động tự nhiên; và giúp trẻ xây dựng các kỹ năng vận động.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất hàng ngày. Duy trì tính năng động của con ở nhà với các hoạt động hàng ngày như vui chơi hoặc đi dạo cùng gia đình. Hãy để trẻ được tham gia vào việc lựa chọn thực phẩm tốt.
  • Từ 13 đến 18 tuổi: Hướng dẫn thanh thiếu niên cách chuẩn bị các bữa ăn và đồ ăn nhẹ lành mạnh tại nhà. Khuyến khích họ đưa ra những lựa chọn lành mạnh khi ở ngoài nhà và vận động hàng ngày.

Ngoài ra, cha mẹ hãy cắt giảm thời gian xem TV, điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử và không khuyến khích ăn trước màn hình. Ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh thường xuyên nhất có thể. Khuyến khích trẻ ăn sáng hàng ngày; có ít nhất 5 phần trái cây và rau mỗi ngày; hạn chế đồ uống có đường.

[inline_article id=291394]

Đồng thời, cha mẹ hãy là một tấm gương bằng cách ăn uống điều độ, tập thể dục thường xuyên; và xây dựng những thói quen lành mạnh trong cuộc sống hàng ngày của chính mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

Nhưng phần lớn cha mẹ thường không để ý và nghĩ rằng nhịp tim trẻ em cũng sẽ có nhịp tương tự như người lớn. Trong bài viết này, cha mẹ sẽ biết nhịp tim bình thường của trẻ em từ 0-18 tuổi là bao nhiêu. Đồng thời biết cách nhận diện khi nhịp tim của trẻ khi nào là bình thường và bất thời, cũng như được hướng dẫn cách đo nhịp tim cho con.

1. Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi

Nhịp tim chính là số lần tim đập trong mỗi phút. Thông thường, nhịp tim (hay mạch) bình thường của trẻ em 0 – 18 tuổi nằm trong khoảng 47 đến 180 nhịp/phút. Nhịp tim (mạch) bình thường của trẻ theo từng độ tuổi cụ thể như sau:

  • Trẻ sơ sinh là khoảng 100 – 160 nhịp/phút.
  • Trẻ 1 – 3 tuổi là khoảng 88 – 136 nhịp/phút.
  • Trẻ 4 – 12 tuổi là khoảng 65 – 115 nhịp/phút.
  • Trẻ từ 12 – 18 tuổi là khoảng 47 – 104 nhịp/phút.

Khi trẻ càng lớn thì các chỉ số nhịp tim, nhịp thở, huyết áp sẽ càng giảm theo từng độ tuổi. Cha mẹ lưu ý, nhịp tim của trẻ em cần được đo khi con đang trong trạng thái nghỉ ngơi và không khóc, hoặc đang chạy hay chơi đùa.

Sau đây là danh sách nhịp tim bình thường của trẻ từ 0 đến 18 tuổi được công bố trong một nghiên cứu năm 2011, đăng tải trên Tạp chí y khoa The Lancet:

nhịp tim của trẻ từ 0 - 18 tuổi
Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi (2,3,4,5,8,10,12 tuổi) được công bố trong một phân tích tổng hợp 69 nghiên cứu khác nhau về nhịp tim trẻ em.

Tốt nhất là cha mẹ cần nói chuyện với bác sĩ nhi khoa nếu thấy lo lắng về nhịp tim của trẻ. Vì những thông tin được trích trong nghiên cứu chỉ nên dùng để tham khảo.  Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đưa ra một tỷ lệ chính xác hơn dành riêng cho từng trẻ theo từng độ tuổi.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể thấy rằng, trẻ càng lớn tuổi nhịp tim sẽ càng giảm. Do đó, cha mẹ nhớ là không nên lấy mức nhịp tim của người trưởng thành để tham chiếu với nhịp tim của trẻ.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

2. Chỉ số chuẩn về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp theo lứa tuổi

Ngoài chú ý đến nhịp tim của trẻ em theo tuổi, cha mẹ có thể tham khảo thêm nhịp thở của con theo từng độ tuổi khác nhau:

nhịp thở của trẻ em từ 0 - 18 tuổi
Ngoài nhịp tim trẻ em theo tuổi cha mẹ cũng cần hiểu nhịp thở bình thường của con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không?

3. Cách nhận biết nhịp tim bất thường ở trẻ em theo tuổi

Nhịp tim của trẻ em theo tuổi có thể bình thường, nhanh hoặc chậm. Trong một số dạng nhịp tim nhanh, như nhịp tim nhanh trên thất (SVT), nhịp tim của trẻ em có thể tăng trên 220 nhịp/phút. Ngược lại, một đứa trẻ có nhịp tim chậm có thể dưới 40 nhịp/phút.

Nhịp tim quá nhanh hoặc chậm có thể là một trường hợp khẩn cấp về y tế, đặc biệt nếu con có bất kỳ triệu chứng như:

Trong trường hợp nêu trên, cha mẹ cần tìm gặp bác sĩ ngay lập tức. Bên cạnh đó cha mẹ cũng cần trao đổi thêm với bác sĩ nhi khoa nếu trẻ có những biểu hiện sau:

  • Con thường có nhịp tim trên mức bình thường ngay cả khi đang ngủ.
  • Con thường có nhịp tim ở mức thấp ngay cả khi con đã chạy xung quanh và chơi đùa.

Nhịp tim trên giới hạn mức bình thường có thể là dấu hiệu của một bệnh tim tiềm ẩn. Nó cũng có thể là báo hiệu cho các vấn đề khác như nhiễm trùng hoặc liên quan đến trao đổi chất.

[key-takeaways title=””]

Mặc dù tình trạng rối loạn nhịp tim không hẳn là có liên quan đến bệnh lý, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ cần can thiệp điều trị y tế. Do đó cha mẹ cũng cần hết sức lưu ý.

[/key-takeaways]

>> Đọc : Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

Cách nhận biết mạch bất thường

4. Cách đo nhịp tim cho trẻ em theo tuổi

Muốn biết nhịp tim bình thường của trẻ em theo tuổi thì cha mẹ cần phải đo. Có hai cách để đo nhịp tim cho trẻ như sau:

4.1 Sử dụng máy đo nhịp tim

Cha hoặc mẹ lựa chọn một nơi yên tĩnh có không gian thoáng và để trẻ ngồi hoặc nằm trong tư thế thoải mái. Lưu ý, cha mẹ nên đo lúc trẻ đang bình tĩnh. Nếu trẻ mới vừa vận động hoặc cười, khóc, cha mẹ nên đợi khoảng 5 phút khi nhịp tim của trẻ đã ổn định thì mới đo.

4.2 Cách đếm nhịp tim của trẻ thủ công

Đối với cách này, cha mẹ sẽ đặt ngón trỏ và ngón giữa lên mạch ở cổ, cổ tay hoặc nách của trẻ và đếm số nhịp mạch đập trong một phút. Cha mẹ có thể sử dụng chức năng đồng hồ bấm giờ có trong điện thoại hoặc đồng hồ bấm giờ thông thường để đo mạch của trẻ.

Cách đo nhịp tim
Có 2 cách đo nhịp tim và mạch trẻ em theo tuổi: (1) Sử dụng máy đo và (2) đếm nhịp đập thủ công

5. Một số rối loạn nhịp tim thường gặp ở trẻ

Nhịp tim trẻ em thay đổi theo tuổi. Nhịp tim không đều hay nhịp tim biến đổi bất thường là khi trẻ bị rối loạn nhịp tim hoặc tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Lúc này cha mẹ cần phải thận trọng và chú ý theo dõi mạch của trẻ liên tục.

5.1 Rối loạn nhịp tim ở trẻ em

Rối loạn nhịp tim ở trẻ em có thể do:

  • Một tình trạng thể chất chẳng hạn như khuyết tật tim.
  • Khóc và chơi đùa cũng có thể làm thay đổi nhịp tim của trẻ trong một thời gian ngắn.
  • Do phản ứng với các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sốt, nhiễm trùng và một số loại thuốc nhất định.

[key-takeaways title=””]

Nếu tình trạng nhịp tim của trẻ đập quá nhanh, quá chậm hay thay đổi thất thường, điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến tim mà còn ảnh hưởng chéo đến các cơ quan khác như thận, tim,  gan và não.

[/key-takeaways]

5.2 Tim đập nhanh

Nhịp tim nhanh là tình trạng nhịp tim cao hơn bình thường. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhịp tim khi nghỉ ngơi hơn 160 nhịp/phút được coi là nhịp tim nhanh. Đối với thanh thiếu niên con số này là 90 nhịp/phút. (Không đề cập đến trường hợp khi trẻ đang vận động mạnh)

Những trường hợp khiến tim trẻ đập nhanh bao gồm:

  • Thân nhiệt tăng
  • Chảy máu
  • Thiếu máu
  • Viêm cơ tim
  • Trẻ đang vận động
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Tâm lý căng thẳng, gào khóc.

[key-takeaways title=””]

Một số tình huống nhịp tim đập nhanh không cần điều trị và tự trở lại bình thường sau đó. Tuy nhiên, một số dạng rối loạn nhịp tim nhanh khác lại nguy hiểm hơn và có thể gây ra vấn đề cho trẻ em. Vậy nên, cha mẹ vẫn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.

[/key-takeaways]

5.3 Tim đập quá chậm do mắc chứng tổng hợp Sick Sinus

Trẻ em mắc chứng tổng hợp Sick Sinus do các bệnh liên quan đến cơ tim hoặc bệnh tim bẩm sinh gây ra sẽ có biểu hiện là nhịp tim trẻ em theo tuổi quá chậm, trẻ có vận động nhưng nhịp tim không tăng theo.

>> Đọc thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

6. Cách chăm sóc trẻ có rối loạn nhịp tim

6.1 Học cách làm chậm nhịp tim của con

Nếu con bị tái phát các đợt nhịp tim nhanh, bác sĩ có thể hướng dẫn cha mẹ và trẻ các cách để làm chậm nhịp tim.

  • Đôi khi ho hoặc nôn khan là hữu ích.
  • Đôi khi, một túi nước đá chườm lên mặt cũng có tác dụng.
  • Phương pháp Valsalva – khép mũi và miệng và cố gắng thở ra – cũng có thể hiệu quả.

Luôn làm theo các khuyến nghị của bác sĩ một cách chính xác. Đừng ngại đặt câu hỏi nếu cha mẹ không hiểu đầy đủ các hướng dẫn của bác sĩ đối với rối loạn nhịp tim trẻ em theo tuổi.

Cách chăm sóc trẻ

6.2 Hiểu và quản lý thuốc

Khi trẻ cần sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, cha mẹ nên cho trẻ dùng thuốc đúng thời điểm. Một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim phải được tiêm vào các khoảng thời gian đều đặn trong ngày.

Cha mẹ lưu ý:

  • Bác sĩ sẽ giúp cha mẹ xác định cách cho thuốc mà ít gây bất tiện nhất. Đừng ngại đặt câu hỏi.
  • Luôn dùng thuốc đúng theo khuyến cáo của bác sĩ. Không bao giờ ngừng cho thuốc mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.

>> Đọc thêm: 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

6.3 Tìm hiểu CPR và các quy trình khẩn cấp

Bất kỳ cha mẹ nào cũng nên học quy trình hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary resuscitation – CPR). Cha mẹ có thể cứu mạng con kể cả trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hội chứng đột tử (SIDS).

Kỹ năng hô hấp nhân tạo bao gồm nhận biết các dấu hiệu khó thở và tim ngừng đập là rất quan trọng nếu con bị bệnh tim, hoặc có nguy cơ mắc chứng loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

[inline_article id=62537]

6.4 Hiểu và quản lý thiết bị cấy ghép của con

Nếu trẻ có máy chuyển nhịp – phá rung tự động (Implantable Cardioverter-Defibrillators – ICD); hoặc máy khử rung tim, bác sĩ hoặc y tá sẽ cung cấp cho cha mẹ thông tin chi tiết về thiết bị và cách kiểm tra.

Nếu con có máy tạo nhịp tim (pacemaker) – một thiết bị đặc biệt cho phép cha mẹ sử dụng điện thoại để truyền tín hiệu từ máy tạo nhịp tim đến bác sĩ. Điều này giúp cho bác sĩ thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của thiết bị. Nếu có vấn đề, bác sĩ sẽ liên hệ và cho cha mẹ biết phải làm gì.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhịp tim trẻ em rất nhanh hoặc rất hậm, là một trường hợp cần đưa trẻ đi cấp cứu y tế, đặc nếu có kèm theo các triệu chứng như: chóng mặt, cáu kỉnh, ngất xỉu… Điều quan trọng là cha mẹ cần cho bác sĩ Nhi khoa hoặc bác sĩ Tim mạch Nhi biết, nếu nhịp tim của trẻ tiệm cận giới hạn trên hoặc dưới mức bình thường.

Các trường hợp cụ thể bao gồm:

  • Nhịp tim của trẻ ở mức thấp so với lứa tuổi, và không tăng lên ngay cả khi chạy nhảy và chơi đùa.
  • Nhịp tim của trẻ luôn ở mức cao nhất so với mức bình thường, ngay cả khi đang ngủ.
  • Nhịp tim cao hơn giới hạn trên của mức bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn; hoặc là dấu hiệu cho các vấn đề khác trong cơ thể như nhiễm trùng, rối loạn trao đổi chất,…

Kết luận

Hiểu nhịp tim của trẻ em theo độ tuổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim giúp cha mẹ đưa ra quyết định sáng suốt hơn, và biết khi nào nên lo lắng về những bất thường trong nhịp tim của trẻ và khi nào không.

[key-takeaways title=””]

Hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về nhịp tim của con.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em nóng trong uống gì cho mát để giải nhiệt hiệu quả?

Đối với trẻ, nóng trong có thể do bị ảnh hưởng của thời tiết hoặc dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe. Nếu trẻ em nóng trong uống gì cho mát? Bài viết này, MarryBaby sẽ giới thiệu đến các mẹ một số thức uống giúp giải nhiệt cho trẻ siêu hiệu quả. Cùng tham khảo nhé!

Dấu hiệu trẻ bị nóng trong người

Trước khi tìm hiểu trẻ em nóng trong uống gì cho mát, mẹ cần nhận biết các dấu hiệu của tình trạng này. Theo Tổng hội Y học Việt Nam, nóng trong người không phải là một bệnh. Nhưng điều đó là lời cảnh báo về vấn đề sức khỏe sắp xảy ra cho cơ thể của trẻ. Nóng trong có các dấu hiệu dễ nhận biết như:

  • Hơi thở hôi, môi khô.
  • Mẩn ngứa, mụn nhọt.
  • Nóng da, thay đổi màu da.
  • Mỏi mắt, thâm quầng mắt.
  • Khó ngủ, ăn không ngon miệng.
  • Phân sậm màu, nước tiểu sậm màu.
  • Chảy máu chân răng, chảy máu cam, nhiệt miệng.

>> Bạn có thể xem thêm: Trẻ bị ho khàn tiếng phải làm sao? Cách chăm sóc bé ho khàn tiếng

Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát?

1. Bột sắn dây

Theo Đông Y, sắn dây có tác dụng trong việc giải nhiệt cơ thoái nhiệt; sinh tân chỉ khát; thấu phát ma chẩn; thăng dương chỉ tả. Bên cạnh đó, sắn dây dùng để chữa sốt; sởi không mọc được; làm ra mồ hôi; phiền táo khát nước; nhức đầu, kiết lỵ… Vì thế, trẻ em bị nóng trong nên uống sắn dây mỗi ngày để giải nhiệt hiệu quả.

2. Rau má

Rau má được biết là chứa vitamin B và C; protein; khoáng chất và một số chất dinh dưỡng khác như flavonoid; tannin và polyphenol, theo Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Hoa Kỳ (NCBI). Còn với quan niệm dân gian, rau giúp giải nhiệt, trị rôm sảy, mẩn ngứa, mát gan lợi tiểu.

Trẻ em nóng trong uống gì cho mát? Mẹ rửa sạch 30–100g rau má tươi, giã nát, vắt lấy nước uống hàng ngày; hoặc xay nhuyễn bằng máy rồi cho thêm đường vào uống.

trẻ em bị nóng trong phải làm sao
Trẻ em bị nóng trong uống gì cho mát? Uống rau má

3. Nước dừa

Hiệp hội Dinh dưỡng Mỹ (American Society for Nutrition) cho biết; nước dừa tươi rất giàu kali và các loại khoáng chất có thể giúp bổ sung và bù nước cho cơ thể. Vì sự cân bằng điện giải trong nước dừa giúp bổ sung năng lượng; giải nhiệt và bù nước tốt.

4. Nước chanh

Trong chanh rất giàu vitamin C và khoáng chất. Những chất này hỗ trợ tốt trong quá trình lọc gan, thải độc tố và bù nước cho cơ thể. Vậy trẻ em nóng trong nên uống gì cho mát? Mẹ hãy cho trẻ uống nước chanh hoặc cam để giải nhiệt hiệu quả nhé.

trẻ em nóng trong uống gì cho mát
Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát? Hãy uống nước chanh

5. Nước đậu đen

Theo bệnh viện Mayo Clinic Hoa Kỳ, đậu đen không những giàu chất xơ, protein và nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Thực phẩm này có nhiều công dụng giúp giải độc tố, hỗ trợ hệ tiêu hóa, tim mạch, giảm cân… Nếu mẹ đang băn khoăn, trẻ em nóng trong uống gì cho mát; thì hãy chọn ngay nước đậu đen nhé.

Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát
Trẻ em bị nóng trong người uống gì cho mát? Nước đậu đen

[inline_article id=]

6. Thực phẩm chứa nhiều vitamin C

Cam, bưởi, quýt… đều là những loại trái cây giàu vitamin C. Bên cạnh cho bé ăn như món tráng miệng, mẹ còn có thể biến tấu và kết hợp những loại trái cây này với nhau để tạo thành những món nước ép giải nhiệt mùa hè. Đặc biệt, vitamin C có trong cam, bưởi, quýt… còn giúp tăng cường đề kháng rất tốt cho bé trong ngày nắng nóng.

7. Đu đủ

Bên cạnh là loại trái cây thơm ngon, ăn đu đủ có tác dụng thanh tâm, nhuận phế, giải nhiệt, giải độc. Tại Việt Nam, loại trái cây này có quanh năm và mùa nào dùng cũng tốt cho sức khỏe. Vì thế, bố mẹ có thể linh hoạt biến tấu thành những món khác nhau cho bé.

Trong một số trường hợp, bố mẹ có thể thấy tay chân bé vàng sau một thời gian ăn đu đủ. Nguyên nhân là do một vài loại trong số 19 carotenoid trong đu đủ đào thải chậm. Tuy nhiên, bố mẹ không cần phải lo lắng bởi nếu ngưng ăn đu đủ vài tháng thì hiện tượng vàng da sẽ tự hết.

8. Rau ngót

Rau ngót (rau tuốt, bồ ngót, bù ngót) có lượng đạm cao, vitamin C, B1, B2… Theo Đông y, rau ngót tính mát lạnh, vị ngọt. Do đó, loại quả này có công năng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu… phù hợp để nấu canh giải nhiệt cho cả gia đình vào ngày hè.

9. Táo

Táo cung cấp lượng lớn chất xơ giúp cải thiện tình trạng nóng trong người hiệu quả. Hơn thế nữa, táo còn chứa nhiều vitamin C, kali, một số vitamin B… và nổi bật là Pectin, một loại chất xơ nuôi dưỡng vi khuẩn tốt trong ruột của và giúp cải thiện tiêu hóa và tăng cường trao đổi chất và cấp nước cho cơ thể.

Lưu ý khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị nóng trong

Bên cạnh việc trẻ em nóng trong uống gì cho mát, mẹ cũng cần lưu ý một số điều khi xây dựng chế độ ăn uống như:

  • Hạn chế dùng các món ăn cay, nóng, bánh ngọt, nước ngọt có ga, món ăn giàu đạm.
  • Nên uống đủ nước và bổ sung những thực phẩm thanh nhiệt, giải độc tốt cho trẻ.
  • Nên cho trẻ ăn nhiều trái cây, rau củ để bổ sung chất xơ.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nhiệt miệng nên ăn gì và kiêng gì để mau khỏi

Hy vọng với gợi ý trẻ em nóng trong uống gì cho mát sẽ giúp ích cho các phụ huynh. Nếu còn thắc mắc về trẻ em bị nóng trong phải làm sao hãy để lại bình luận ngay bài viết nhé. Chúc mẹ và bé luôn mạnh khỏe!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? 4 công thức nấu cháo đơn giản và hiệu quả

Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Sự kết hợp của các nguyên liệu, thành phần và gia vị trong món cháo sẽ giúp bé không chỉ đảm bảo ăn đúng bữa, đủ chất mà còn nhanh chóng phục hồi sau cơn sốt.

MarryBaby gợi ý 4 công thức vô cùng đơn giản mà hiệu quả. Mẹ đọc tham khảo để chăm sóc thật tốt sức khỏe cho con nha!

1. Cháo hạt sen

cháo hạt sen
Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Cháo hạt sen là lựa chọn tuyệt vời!

Cháo hạt sen chắc chắn là câu trả lời lý tưởng khi mẹ không biết trẻ bị sốt nên ăn cháo gì. Hạt sen nổi tiếng được sử dụng trong nhiều bài thuốc để điều trị các bệnh khác nhau. Một nghiên cứu năm 2019 đã khẳng định công dụng của hạt sen trong việc làm giảm sốt, tiêu chảy, nhiễm trùng, ho, cao huyết áp và các bệnh khác.

Vì vậy, khi trẻ bị sốt, mẹ hãy nằm lòng công thức chế biến món cháo hạt sen sau đây nhé.

Nguyên liệu:

  • 200g thịt gà.
  • 100g hạt sen.
  • 100g gạo tẻ.
  • 50g gạo nếp.
  • 30g đậu xanh cà vỏ.

Cách chế biến:

  • Gạo tẻ, gạo nếp vo sạch ngâm cùng đậu xanh, hạt sen đã làm sạch trong 1 – 2 tiếng để nở mềm. Nếu dùng hạt sen tươi thì cần bỏ hết tâm sen. Còn nếu dùng hạt sen khô thì mẹ cần ngâm qua đêm.
  • Thịt gà rửa sạch, cho vào nồi luộc hoặc hấp. Sau đó, vớt ra, để nguội và xé nhỏ.
  • Cho gạo, đậu xanh, hạt sen vào nồi nước luộc gà để nấu cháo. Ban đầu đun với lửa lớn, khi sôi thì hạ lửa, đun liu riu trong khoảng 1 tiếng.
  • Khi cháo nhừ thì đổ phần thịt gà vào, đảo đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn. Với bé mới ăn dặm, mẹ có thể đổ cháo vào máy, xay nhuyễn hoặc dùng rây tán mịn rồi đổ vào nồi, nấu sôi khoảng 5 phút rồi tắt bếp.
  • Múc ra chén và cho bé dùng khi còn ấm.

Vậy mẹ đã biết công thức đầu tiên cho câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn cháo gì rồi. Mẹ đọc tiếp công thức sau nhé.

>>> Mẹ có thể quan tâm 6 cách nấu cháo vịt cho bé ngon, bổ và lạ miệng

2. Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Không thể bỏ qua cháo thịt nạc với tía tô

trẻ bị sốt nên ăn cháo gì
Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Không thể bỏ qua cháo nịt nạc tía tô!

Chắc chắn mẹ sẽ nhận được rất nhiều khuyến nghị nấu cháo thịt nạc với tía tô khi đặt câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn gì. Lá tía tô được xem là một loại dược liệu tự nhiên giúp phục hồi các triệu chứng khác nhau. Ví dụ như các bệnh liên quan đến trầm cảm, sốt, hen suyễn, lo lắng, ho, dị ứng, v.v.

Trẻ bị sốt nên ăn cháo có những gì? Thịt heo là một loại thực phẩm có nhiều protein. Các chuyên gia cũng khuyến khích ăn thực phẩm có nhiều đạm để giúp phục hồi nhanh chóng sau cơn sốt. Do đó, sự kết hợp giữa tía tô và thịt heo là rất lý tưởng khi mẹ tìm công thức nấu cho trẻ bị sốt nên ăn cháo gì.

Sau đây là hướng dẫn nấu cháo

Nguyên liệu:

  • 100g gạo
  • 1 củ hành
  • 1 nắm tía tô
  • 250g thịt heo bằm

Cách chế biến:

  • Vo gạo và đun sôi cùng với khoảng nửa nồi nước. Nấu khoảng 15-20p, lâu lâu khuấy cháo để không bị dính nồi.
  • Hành tím bóc vỏ và thái nhỏ. Hành lá rửa sạch và thái nhỏ.
  • Rửa sạch và nhặt lá tía tô. Sau đó băm nhỏ.
  • Phi hành và cho thịt heo vào xào. Nêm gia vị vừa ăn.
  • Khi cháo chín và sánh, cho thịt heo đã xào vào.
  • Cho rau tía tô và hành lá vào tô và múc cháo nóng lên trên. Rắc tiêu. Nêm nếm lại cho vừa ăn.

Đến đây mẹ đã nằm lòng hai công thức đơn giản, hữu hiệu trả lời cho câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn cháo gì rồi. Nhưng mẹ kiên nhẫn đọc tiếp món cháo đậu xanh tiếp sau đây nhé!

>>> Súp cũng là món lý tưởng để chăm trẻ bị sốt, mẹ tham khảo ngay 3 cách nấu súp ngô cho bé thơm ngon hơn ngoài hàng

3. Cháo đậu xanh

trẻ bị sốt nên ăn cháo gì
Trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Mẹ cần thuộc ngay công thức cháo đậu xanh!

Đậu xanh được chứng minh là có thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và ngăn ngừa đột quỵ do nhiệt. Ngoài ra, đây là một loại đậu có chứa các chất dinh dưỡng cân bằng, bao gồm protein, chất xơ, khoáng chất, vitamin,…

Với lợi ích sức khỏe và khả năng giảm nhiệt độ cơ thể khi bị sốt, cháo đậu xanh chắc chắn sẽ là một công thức không thể thiếu khi tìm hiểu trẻ bị sốt nên ăn cháo gì. Sau đây là hướng dẫn giúp mẹ nấu cháo đậu xanh.

Nguyên liệu:

  • 200g gạo trắng
  • 30g đậu xanh
  • 20g hành lá

Cách chế biến:

  • Gạo trắng vo sạch.
  • Đậu xanh ngâm nước từ 45-60 phút để đậu mềm hơn và dễ nấu chín hơn. Sau khi ngâm xong đãi sạch đậu rồi để cho ráo nước.
  • Cho gạo trắng và đậu xanh vào nồi cùng với 1-1,5 lít nước và nấu đến khi gạo chín mềm. Trong quá trình nấu cháo lưu ý khuấy đều để cháo không bị cháy. Khi cháo chín, nêm nếm gia vị vừa ăn rồi tắt bếp.
  • Cho cháo ra bát. Mẹ nên cho trẻ bị sốt ăn cháo khi còn nóng để giải cảm hiệu quả!

Giờ đây, nếu có bất kỳ ai hỏi trẻ bị sốt nên ăn cháo gì, mẹ đã có thể rất tự tin với ba công thức nấu cháo tại nhà vô cùng đơn giản. MarryBaby gợi ý thêm cho mẹ một công thức cháo thịt bò hầm cà rốt trong nội dung sau nhé.

[inline_article id=276927]

4. Cháo thịt bò hầm cà rốt là câu trả lời tuyệt vời cho trẻ bị sốt nên ăn gì?

cháo thịt bò hầm cà rốt
Cháo thịt bò hầm cà rốt sẽ luôn được khuyến khích khi mẹ tìm hiểu trẻ bị sốt nên ăn cháo gì

Trẻ bị sốt nên ăn cháo chứa những gì? Cà rốt có chứa nhiều Vitamin A – một loại vitamin đóng vai trò quan trọng cho hệ miễn dịch khỏe mạnh. Ngoài ra, cà rốt còn chứa Vitamin B-6 giúp tăng sinh tế bào miễn dịch và sản xuất kháng thể.

Sau đây là cách nấu cháo thịt bò hầm cà rốt.

Nguyên liệu:

  • 100g thịt bò.
  • 200g khoai lang.
  • 200g cà rốt.
  • 50g gạo trắng.

Cách chế biến:

  • Khoai tây, cà rốt gọt vỏ, rửa sạch, thái thành từng miếng nhỏ. Mang tất cả hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
  • Băm nhuyễn thịt bò, cho vào trong tô.
  • Vo gạo sạch rồi cho vào nồi nấu cháo ninh gạo cho thật nhừ.
  • Đợi cháo chín nhừ, cho bí đỏ, thịt bò vào trong nồi, khuấy đều rồi nấu trong khoảng 10 phút để thịt bò chín mềm.
  • Múc ra chén và đút cho bé ăn.

>>> Mẹ tham khảo thêm Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm

Những lưu ý khi cho trẻ bị sốt ăn cháo

Khi đã có được câu trả lời cho câu hỏi, trẻ bị sốt ăn gì? Mẹ cũng cần chú ý thêm một số vấn đề sau khi cho bé ăn.

  • Chia nhỏ các bữa ăn thành nhiều phần nhỏ để mẹ có thể cho trẻ ăn thường xuyên và đều đặn.
  • Nếu trẻ vẫn còn bú, mẹ có thể vắt sữa mẹ và cho trẻ ăn bằng thìa, đặc biệt nếu trẻ bú quá yếu.
  • Rèn luyện tính kiên nhẫn khi đút ăn cho trẻ bị sốt.
  • Cố gắng tìm hiểu và nấu những món mà trẻ thích.
  • Đừng ép trẻ ăn.
  • Cho trẻ uống nước nếu trẻ bị nôn.

Sau khi biết trẻ bị sốt nên ăn cháo gì, các lưu ý khi cho bé ăn cháo. Mẹ đọc tiếp để có thông tin các thực phẩm, gia vị cần tránh khi nấu cháo cho bé.

Các loại thực phẩm và gia vị cần tránh

Ngoài việc tìm hiểu trẻ bị sốt nên ăn cháo gì, mẹ cũng cần biết một số thực phẩm và gia vị cần tránh khi nấu cháo cho trẻ:

  • Đồ uống có đường và cafein: Khi bị sốt, việc bé có đủ nước là rất quan trọng. Nhưng các nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ đường có thể gây hại cho cơ thể của trẻ bị nó ức chế hệ thống miễn dịch và thúc đẩy phản ứng viêm. Hơn nữa, đồ uống chứa cafein không hỗ trợ trong việc giảm nhiệt độ cơ thể, do đó, không phù hợp để giảm sốt cho trẻ.
  • Thực phẩm giàu chất béo: Khi trẻ bị sốt, con sẽ bị khó tiêu hóa hơn bình thường. Đây là lý do vì sao mẹ cần tránh nhóm thực phẩm có nhiều chất béo. Lúc này, cái cơ thể của bé cần đó là tập trung chống lại bệnh, không phải dành năng lượng để tiêu thụ các món ăn “nặng bụng”.
  • Gia vị và thực phẩm cay nóng: Cay nóng có thể gây kích ứng các cơ quan trong cơ thể và làm rối loạn hệ tiêu hóa; điều này không tốt cho những trẻ đang bị sốt.

>>> Mẹ đọc thêm Cách thêm gia vị cho trẻ ăn dặm an toàn theo từng độ tuổi

Hy vọng qua bài viết, mẹ đã tìm được câu trả lời cho trẻ bị sốt nên ăn cháo gì? Và biết công thức nấu cháo tại nhà cho con. Đồng thời, mẹ cũng biết những gì cần lưu ý và các nhóm thực phẩm, gia vị cần tránh khi nấu cháo cho trẻ bị sốt.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách chữa nói lắp cho trẻ em như thế nào bố mẹ đã biết chưa?

Vậy cách chữa nói lắp cho trẻ như thế nào để hiệu quả? Hầu như, các trường hợp nói lắp sẽ kéo dài trong một vài tháng. Nhưng nếu cha mẹ không để ý và sửa lại cho trẻ ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng giao tiếp.

Trẻ nói lắp là như thế nào?

Trẻ nói lắp là một loại tật do rối loạn ngôn ngữ gây ra. Biểu hiện của tật này là việc trẻ bị gián đoạn khi phát âm do các từ bị kéo dài hoặc được lặp đi lặp lại. Đôi khi, trong câu nói bị mất vài từ gây khó hiểu cho người nghe và sự giao tiếp của trẻ.

Theo nghiên cứu của Yairi & Ambrose vào năm 2013, có khoảng 95% trẻ em dưới 4 tuổi bị nói lắp. Vào khoảng 88% – 91% trẻ sẽ tự hồi ngay sau đó. Điều này là do khả năng nói và ngôn ngữ của trẻ chưa phát triển đủ để theo kịp những gì muốn nói.

Tuy nhiên, đôi khi nói lắp là một tình trạng mãn tính kéo dài đến tuổi trưởng thành. Loại nói lắp này có thể ảnh hưởng đến sự tự ti và giao tiếp với những người xung quanh.

Nguyên nhân trẻ nói lắp

1. Di truyền

Trẻ nói lắp có thể là do yếu tố di truyền. Vào năm 2010, các nhà khoa học của Viện Nghiên Cứu Quốc Gia về Tật Điếc và Các Rối Loạn Giao Tiếp Khác (NIDCD) đã phân tách được ba loại gen di truyền gây ra tật nói lắp ở người. Theo thống kê, có khoảng 60% người nói lắp sống trong những gia đình cũng có người nói lắp như bố, mẹ hoặc người thân.

2. Thần kinh

cách chữa nói lắp

Đây là nguyên nhân khó hiểu nhất trong cả giới y khoa. Và hầu như chưa có bằng chứng khoa học nào cung cấp những lý giải thuyết phục nhất cho tình trạng này. Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng chức năng xử lý ngôn ngữ ở hệ thần kinh của những người nói lắp không giống với người nói chuyện bình thường.

3. Do quá trình phát triển ngôn ngữ

Nhiều trẻ em bắt đầu nói lắp khi bước vào giai đoạn từ 18 tháng – 5 tuổi. Bởi vì đây là giai đoạn phát triển ngôn ngữ mạnh mẽ ở trẻ em. Trong thời điểm này, do vốn từ vựng của trẻ chưa đủ để tìm được từ ngữ thích hợp diễn đạt trọn vẹn ý muốn của mình. Từ đó, dẫn đến tình trạng nói lắp và sau đó sẽ tự hết khi trẻ có nhiều vốn từ hơn.

[inline_article id=187278]

Biểu hiệu của tật nói lắp ở trẻ em

Các triệu chứng trẻ nói lắp có thể sẽ thay đổi theo từng điểm hoặc từng ngày. Nhưng nhìn chung biểu hiện của tật nói lắp như sau:

  • Lặp lại một phần từ như “con con con muốn uống nước.”
  • Lặp lại từ như “mẹ mẹ mẹ mẹ hát”.
  • Âm thanh kéo dài như “Con khônggggg thích ăn cơm”.
  • Tạm dừng khi đang nói.

Cách chữa nói lắp cho trẻ tại nhà 

Khi bố mẹ đã nhận thấy con trẻ có các biểu hiện của tật nói lắp. Hãy từ từ nắn chỉnh bé bằng các mẹo chữa nói lắp sau:

1. Cách chữa nói lắp cho trẻ là xem tranh và nói

Cho trẻ xem tranh có các hình ảnh con vật, đồ chơi đang hoạt động. Sau đó, bố mẹ hãy để trẻ kể chuyện lại ngay; không cần suy nghĩ, không đi sâu vào vòng xoáy bị lắp. Những chỗ trẻ không nói lắp, bố mẹ hãy khen ngợi để con tự tin hơn.

2. Cách chữa nói lắp cho trẻ là hãy thường xuyên trò chuyện

Bố mẹ và người thân trong gia đình hãy thường xuyên nói chuyện và tạo không khí thoải mái, vui vẻ khi nói. Điều này sẽ giúp trẻ bình tĩnh và nói chậm. Khi trẻ nói, người lớn cần kiên nhẫn lắng nghe và cố gắng hiểu trẻ muốn nói gì. Quan trọng nhất, bố mẹ nên để cho con hoàn thành câu nói, không làm con bị gián đoạn, không trả lời trước khi con nói xong.

3. Cách chữa nói lắp cho trẻ: Tập hát bài con thích

Đây là mẹo chữa nói lắp cho trẻ một cách tự nhiên. Bố mẹ nên để ý xem trẻ thích bài hát gì và cùng tập hát với con. Sau đó, bố mẹ cùng con đọc lời bài hát một cách chậm rãi. Cách làm này sẽ giúp con tăng vốn từ ngữ và khắc phục được tình trạng nói lắp.

4. Khuyến khích con nói những từ đơn giản 

Bố mẹ đừng đòi hỏi con phải tư duy ngôn ngữ mà hãy để trẻ nói những từ đơn giản nhất. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng không nên bắt trẻ nói nhiều tình huống phức tạp; không làm căng thẳng quá mức khi trẻ nói lắm. Khi trẻ nói những từ đơn giản sẽ hình thành phản xạ nói không bị lặp từ và tật nói lắp sẽ dần biến mất.

5. Không phê bình hãy kiên nhẫn là cách chữa nói lắp cho trẻ hiệu quả

Nếu trẻ nói lắp, bố mẹ đừng phê bình con. Vì điều này, sẽ khiến trẻ bị tự tin và không muốn giao tiếp nữa. Thay vào đó, bố mẹ hãy kiên nhẫn lắng nghe những điều con nói. Đồng thời, bố mẹ hãy kiên trì áp dụng những cách chữa nói lắp để cùng con khắc phục điều này.

Khi nào bé cần phải đi khám với chuyên gia?

chữa nói lắp

Nếu bố mẹ nhận biết các biểu hiện và đã áp dụng các cách chữa nói lắp cho trẻ trong thời gian dài nhưng không hết. Đồng thời trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Tình trạng nói lắp kéo dài quá 6 tháng.
  • Tình trạng nói lắp thường xuyên hơn.
  • Trẻ vẫn tiếp tục nói lắp kể cả khi vượt quá 5 tuổi.
  • Trẻ nói lắp làm ảnh hưởng đến học tập hay các giao tiếp xã hội.
  • Gia đình có tiền sử nói lắp.
  • Nói lắp kèm theo sự lo lắng, trầm cảm.
  • Trẻ sợ hãi hay né tránh các tình huống nói chuyện.

Khi thấy trẻ có các dấu hiệu trên, bố mẹ hãy đưa trẻ đến gặp các chuyên gia ngôn ngữ. Các chuyên gia sẽ đánh giá và đưa ra có phương pháp điều trị thích hợp cho trẻ. Các bước điều trị gồm:

  • Đánh giá tình trạng và mức độ nói lắp của trẻ.
  • Giúp trẻ tham gia các buổi tập nói để có thể làm giảm sự ảnh hưởng của nói lắp trong giao tiếp.
  • Hướng dẫn bố mẹ cùng trẻ tự luyện tập trong các tình huống đời thường.
  • Tư vấn giúp bố mẹ hiểu và thông cảm về bệnh này.

Nhưng lưu ý với bố mẹ về cách chữa nói lắp cho trẻ

Khi bố mẹ đã hiểu và biết phương pháp chữa nói lắp cho trẻ thì hãy lưu ý những điều sau:

  • Bố mẹ tuyệt đối không chê trách, quát nạt khi trẻ nói lắp.
  • Hãy kiên nhẫn lắng nghe và không cướp lời khi trẻ đang nói.
  • Đừng quá quan trọng việc câu nói của trẻ đúng hay sai mà hãy lắng nghe để hiểu trẻ muốn nói gì.
  • Việc nắn chỉnh ngôn ngữ ở trẻ rất dễ thất bại, cách chữa nói lắp cho trẻ là áp dụng các trò chơi, bài hát hoặc tạo môi trường giao tiếp thoải mái.
  • Nếu việc trẻ nói lắp là bệnh thì hãy đưa trẻ đi khám để xác định tình trạng và được tư vấn phương pháp trị liệu thích hợp.

Nói lắp là một tình trạng thường gặp ở trẻ tập nói. Nhưng nếu nói lắp là bệnh thì bố mẹ nên đưa trẻ đi khám sớm nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp cho bố mẹ trong cách chữa nói lắp cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào trong ngày?

Hiện nay, tỷ lệ trẻ em mắc phải các tình trạng như chậm lớn; giảm sức đề kháng; nhiễm trùng và bệnh liên quan đến thị giác ngày càng tăng cao; nguyên nhân chủ yếu là do không được bổ sung vitamin A hợp lý và khoa học. Vậy mẹ nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào? Lịch uống vitamin A cho trẻ ra sao? Mẹ cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào?

Dù chưa có khuyến nghị về việc nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào; sáng hay tối. Nhưng tốt nhất mẹ nên cho bé sử dụng vitamin A vào sau bữa ăn sáng khoảng 30 đến 60 phút.

Đây là thời điểm lý tưởng để cơ thể hấp thụ vitamin A hiệu quả và nhanh nhất; vì những lý do sau:

  • Hầu hết các bậc cha mẹ coi bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày; nên cha mẹ ít khi quên bổ sung vitamin A cho trẻ.
  • Vitamin hỗ trợ cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng khác mà trẻ nhận được từ thức ăn trong bữa sáng. Nghĩa là bé có thể hấp thụ dưỡng chất tối đa từ thực phẩm ăn vào bữa sáng.
  • Vitamin C chỉ tồn tại trong máu trong vài giờ; vì vậy tốt hơn là nên uống một lần vào buổi sáng để tăng cường hệ thống miễn dịch; và cung cấp đủ năng lượng cho trẻ.

Khi đã biết nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào; mẹ cũng cần lưu ý một số cách để bổ sung vitamin A cho trẻ đúng chuẩn.

Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào
Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào? Sau bữa sáng từ 30 đến 60 phút là tốt nhất mẹ nhé!

2. Cách cho trẻ uống vitamin A đúng chuẩn

2.1 Liều lượng vitamin A theo độ tuổi

Liều lượng vitamin A phù hợp cũng quan trọng như vấn đề nên cho trẻ uống vào lúc nào. Tùy theo từng độ tuổi, liều lượng vitamin A cho bé theo hướng dẫn từ WHO (*)  như sau: 

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Không nên bổ sung Vitamin A mà cần duy trì bú sữa mẹ.
  • Trẻ từ 6 – 11 tháng: 100.000 IU (đơn vị quốc tế), tương ứng với 30mg RE; chỉ 1 liều.
  • Trẻ từ 12 – 59 tháng: 200.000 IU (đơn vị quốc tế), tương ứng với 60mg RE; vào mỗi 6 tháng.

(*) LƯU Ý: Hướng dẫn này áp dụng đối với nơi có tỷ lệ mắc bệnh quáng gà là 1% hoặc cao hơn ở trẻ em 24–59 tháng tuổi; hoặc có tỷ lệ thiếu vitamin A (retinol huyết thanh 0,70 µmol/l hoặc thấp hơn) là 20% hoặc cao hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ em 6–59 tháng tuổi.

2.2 Cung cấp đủ vitamin A cho trẻ bằng thực phẩm hàng ngày

Bên cạnh uống vitamin A theo định kỳ hàng năm; mẹ có thể bổ sung vitamin A vào một số thực phẩm thông dụng hàng ngày như đường, sữa, dầu ăn,… Đây là giải pháp tự nhiên giúp đảm bảo trẻ có đầy đủ vitamin:

Thực phẩm giàu vitamin A để mẹ thêm vào thực đơn bé:

  • Thực phẩm có nguồn gốc động vật như gan, thịt, cá, trứng, sữa…
  • Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, các loại rau quả có màu xanh, vàng và đỏ đậm như rau muống, rau dền, mồng tơi, rau đay, rau ngót, bông cải xanh, cà rốt, bí đỏ, xoài, đu đủ, gấc…

Vì vitamin A tan trong dầu nên chế độ ăn đầy đủ chất béo sẽ giúp hấp thu tốt vitamin A. Bên cạnh đó cần bảo đảm sức khỏe cho trẻ; việc giữ  vệ sinh và tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch để phòng các viêm nhiễm và ký sinh trùng đường ruột.

>> Cùng chủ đề vitamin A cho bé: Nên bổ sung vitamin D vào lúc nào?

Bổ sung qua thực phẩm bé ăn hàng ngày
Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào? Vào những bữa ăn hàng ngày của con!

2.3 Lịch uống vitamin A cho trẻ mới nhất của Bộ Y Tế

Theo dõi lịch uống vitamin A từ Bộ Y tế sẽ giúp mẹ xác định cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào trong năm. Mỗi năm Bộ Y tế đều tổ chức 2 đợt uống vitamin A: Đợt 1 – Ngày 1 – 2 tháng 6; Đợt 2 – Ngày 1 – 2 tháng 12.

Lịch này nhằm bổ sung liều cao cho các trẻ dưới 6 tháng tuổi không được bú mẹ; và trẻ dưới 5 tuổi có nguy cơ thiếu vitamin A. Ngoài ra, nó giúp phòng chống tình trạng thiếu Vitamin A gây ra căn bệnh quáng gà, mù lòa ở trẻ dưới 5 tuổi.

Việc uống Vitamin A cho trẻ được thực hiện tại trạm y tế phường/xã. Trong một số điều kiện nhất định, trường học cũng phối hợp với ngành y tế địa phương để tổ chức cho trẻ uống Vitamin A. Phụ huynh cần lưu ý mỗi đợt chỉ uống 1 lần duy nhất. Vì vậy, cần báo cho nhân viên y tế biết nếu con đã được cho uống trong đợt chiến dịch bổ sung Vitamin A trước đó.

Thời gian vì lịch hằng năm sẽ có sự thay đổi xê xích thời gian; cha mẹ hãy theo dõi sát sao để đưa bé đi uống vitamin A đúng thời gian nhé!

>> Xem thêm: 5 lời khuyên đắt giá khi sử dụng vitamin tổng hợp cho bé

3. Điều mẹ cần lưu ý trước khi bổ sung vitamin A cho con

Một số lưu ý khác dành cho cha mẹ ngoài vấn đề nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào:

Không nên cho con uống vitamin A bổ sung nhiều hơn hàm lượng khuyến cáo mà bé cần. Theo Hội đồng Thực phẩm và dinh dưỡng của Viện Y học Hoa Kỳ; Trẻ em từ 1-3 tuổi không nên hấp thu nhiều hơn 2.000 IU mỗi ngày. Trẻ em trong độ tuổi từ 4-8 không nên hấp thu nhiều hơn 3.000 IU (900 mcg RAE).

Theo dõi phản ứng khi con bị bổ sung quá liều cũng quan trọng. Vì nếu bổ sung vitamin A quá đà có thể dẫn đến buồn nôn, ói mửa; nhức đầu, chóng mặt; nhìn mờ và thiếu sự phối hợp vận động. Về lâu dài sẽ gây ảnh hưởng đến tình trạng loãng xương; bệnh về gan và các rối loạn của hệ thần kinh trung ương.

Vitamin A là một trong những vi chất vô cùng quan trọng nhưng lại thường bị thiếu hụt ở trẻ em sinh sống tại các nước đang phát triển. Vì vậy, cha mẹ chú ý nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào là phù hợp; liều lượng hợp lý nhằm tránh những tác hại nghiêm trọng.

>> Xem thêm: Hướng dẫn bổ sung Vitamin C cho bé

Tóm lại về vấn đề nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào?

Cha mẹ nên cho bé uống sau khi đã ăn bữa sáng từ 30 đến 60 phút (tham khảo thêm công thức món ăn sáng cho bé). Ngoài ra, cha mẹ cũng cần chú ý liều lượng thích hợp và ưu tiên bổ sung vitamin tự nhiên qua thực phẩm hàng ngày.

Qua bài viết này, hy vọng cha mẹ có thể hiểu rõ hơn về cân hỏi nên cho trẻ uống vitamin A khi nào cũng như lợi ích của vitamin A cho trẻ. Mẹ đừng quên lịch uống vitamin A cho trẻ định kỳ hàng năm; cũng như bổ sung thực phẩm lành mạnh để bé yêu phát triển toàn diện theo hướng tốt nhất. Mẹ vui hơn khi thấy con khỏe mạnh phải không nè.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh ung thư máu ở trẻ em: Mẹ lạc quan, con vững vàng điều trị

Theo các tổ chức ung thư thế giới, ung thư máu ở trẻ em là hiếm gặp. Dù vậy, mỗi năm trên toàn cầu vẫn có 400,000 trẻ được chẩn đoán mắc các bệnh ung thư và phải học cách chung sống với khó khăn mà căn bệnh mang lại trong quá trình điều trị. Đồng hành với các em trên hành trình đó là những người mẹ luôn mạnh mẽ, lạc quan để con vững vàng trị bệnh và phục hồi.  

Hãy cùng MarryBaby gặp gỡ người mẹ Nguyễn Thị Phương Huyền, 36 tuổi, hiện sống tại Q.12, TP.HCM. Chị là một người mẹ lạc quan, nghị lực và luôn cố gắng mỗi ngày cùng con bước qua những cột mốc trong quá trình điều trị bệnh ung thư máu ở trẻ em.

Đồng thời, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về kiến thức bệnh ung thư máu ở trẻ em qua phần tư vấn chi tiết của BS. Trần Kiến Bình – BS Nội trú tại Bệnh viện Ung Bướu TP Cần Thơ – trong bài viết này.

Ung thư máu ở trẻ em (hay còn gọi là ung thư hệ huyết học) được chia làm hai nhóm bao gồm:

  • Ung thư của các tế bào tạo máu (bệnh bạch cầu – Leukemia) và;
  • Ung thư của hạch bạch huyết (Lymphoma). 

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL) và bệnh ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin (NHL) là 2 trong số các loại bệnh ung thư máu xảy ra ở trẻ em dưới 14 tuổi.

Con của chị Huyền, bé tên Tuệ Mẫn, 10 tuổi, đã được chẩn đoán mắc ung thư máu thể ALL?, tuýp B1. Dưới đây là câu chuyện của chị trong hành trình lạc quan trị bệnh cùng con. 

Đợt đầu khi mới phát hiện bệnh

“Lúc đầu mình nhìn kết quả mình chưa có tin”

Khi được hỏi về tình huống phát hiện bé mắc bệnh ung thư máu ở trẻ em, chị Huyền chia sẻ: “Từ nhỏ đến giờ bé nhà mình cũng không có đau vặt, nói chung chỉ có triệu chứng thông thường như ho, sổ mũi này kia thôi, chứ không có đến nỗi gì. Nhưng có một khoảng thời gian bé kêu đau chân liên miên, nhức nhiều đến mức phải khóc. Mình tưởng bé chỉ bị đau tăng trưởng thôi. Mình cũng cho bé khám ở nhiều bệnh viện nhưng không phát hiện ra bệnh. Bắt đầu khám từ 11/5 kéo dài đến 9/6 qua 7 lần tái khám – khi bệnh đã phát triển, tiểu cầu đã giảm thì kết quả xét nghiệm máu mới tìm ra. Đó là bé nhà mình bị lympho – ung thư máu.

Nhưng lúc đầu mình nhìn kết quả thì mình chưa có tin, cho nên là chiều hôm đó, mình cho con nhập viện ở BV Nhi Đồng II để bác sĩ khám lần nữa thì bác sĩ tiếp tục đưa ra chẩn đoán tương tự. Sau khi nghe bác sĩ kết luận thì mình cũng coi là cần chữa trị như thế nào, chữa trị ở đâu là tốt nhất. Thì vào ngày 11/6, mình xin cho con xuất viện. Đến ngày 14/6 mình cho con nhập viện điều trị ung thư máu tại BV Truyền máu Huyết học TP.HCM. Tại bệnh viện, con phải làm các kết quả xét nghiệm chuyên sâu, làm phân tích tủy đồ thì bệnh viện xác định con mình bị ung thư máu. Và từ đó đến nay, bé vẫn đang tiếp tục quá trình điều trị, hiện đang ở cuối đợt điều trị 3.”

Bất cứ người mẹ nào khi biết con mình bị ung thư máu ở trẻ em đều có thể trải qua những cảm xúc khác nhau. Các mẹ có thể cảm thấy sốc, tức giận, lo lắng, sợ hãi, đau buồn hoặc quá tải. Một số mẹ sẽ cảm thấy không thể tin hay chấp nhận sự thật này. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, không có phản ứng cảm xúc nào ở các bậc phụ huynh khi đón nhận tin con mắc bệnh ung thư máu ở trẻ em là đúng hay sai; là nên hay không nên cả. Tất cả những gì xảy ra đều là lẽ tự nhiên nhất của con người. 

Phát hiện sớm dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em 

Về dấu hiệu của bệnh, theo BS. Trần Kiến Bình, chuyên khoa Ung thư – Ung bướu, các dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em bao gồm: Xuất hiện hạch ngoại vi (thường là hạch ở cổ, nách và bẹn), những hạch này to nhanh và chắc – cứng, di động hạn chế; tuy nhiên không gây đau. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể có hạch trong lồng ngực (hạch trung thất) và hạch ổ bụng và chỉ phát hiện được khi chụp cắt lớp vi tính. 

Khi bị ung thư hạch, dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em sẽ là sốt, vã mồ hôi về đêm, sụt cân. Nếu trẻ có thâm nhiễm thần kinh trung ương, bệnh nhân sẽ bị đau đầu, liệt dây thần kinh sọ não, liệt nửa người, rối loạn cơ tròn, v.v. 

Bên cạnh đó, để chẩn đoán bệnh, theo Stanford Medicine, không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán chính xác bệnh ung thư máu ở trẻ em. Việc đánh giá toàn bộ thường đòi hỏi tiền sử và quy trình khám sức khỏe kỹ lưỡng cùng với một loạt xét nghiệm và chẩn đoán. Thực hiện nhiều xét nghiệm là cần thiết để xác định xem một người có dấu hiệu ung thư ở trẻ em hay không.

Xét nghiệm ung thư máu ở trẻ em và chẩn đoán hiệu quả được sử dụng để xác nhận hoặc loại trừ sự hiện diện của bệnh ung thư, theo dõi quá trình bệnh, lập kế hoạch và đánh giá hiệu quả của việc điều trị.

Để có thể chẩn đoán và phát hiện dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em, BS Kiến Bình gợi ý một số xét nghiệm các gia đình có thể thực hiện nếu nghi ngờ con mắc bệnh ung thư máu như:

  • Xét nghiệm huyết tủy đồ: Để đánh giá số lượng các tế bào máu ngoại vi, tìm tế bào ác tính trong máu ngoại vi (huyết đồ); và đánh giá tình trạng tủy xương, tìm tế bào ung thư trong tủy (tủy đồ).
  • Xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch: Các xét nghiệm (XN) gồm sử dụng chất chỉ điểm LDH (Lactate Dehydrogenase); XN chức năng gan, thận; định lượng acid uric huyết thanh nhằm phát hiện và phòng ngừa hội chứng ly giải u; chọc dò tủy sống…
  • Hình ảnh học: Chụp X-quang ngực; chụp cắt lớp vi tính lồng ngực; siêu âm cổ, bụng, phần mềm (nách, bẹn); chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung; chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • Y học hạt nhân: Xạ hình xương; xạ hình thận; chụp PET/CT.
  • Chẩn đoán mô bệnh học: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh bằng cách sinh thiết u, hạch; tìm tế bào ác tính trong bệnh phẩm như dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch não tủy,…

Hành trình điều trị ung thư máu ở trẻ em: Dai dẳng nhưng vẫn cần lạc quan

“Giờ mình cùng con chiến đấu”

Giai đoạn đầu khi mới phát hiện ung thư máu ở trẻ em

Khi bắt đầu quá trình điều trị bệnh cùng con, chị Phương Huyền cũng không khỏi những lúc cảm thấy băn khoăn. Mình cũng mất phương hướng một thời gian, nhưng mà giờ mình xác định mình phải chuẩn bị thôi, chuyện gì đến rồi sẽ đến. Mình cũng phải phải cố gắng lạc quan, suy nghĩ nhiều cũng không cải thiện được chuyện gì hết. Mình xuống tinh thần thì không có đủ sức khỏe để chiến đấu được với con. Đó là lý do mình phải cố gắng!

Bé của mình mắc lympho dòng B1 được bác sĩ tiên lượng tốt với 60-70% khỏi bệnh. Dù vậy thì mình cũng không chắc chắn được vì phải sau 1 năm hóa trị với 5 đợt vào thuốc thì sau đó bác sĩ khám lại mới có thể kết luận. Nếu bệnh không tái phát thì tốt. Nhưng nếu tái phát thì tiếp tục cố gắng điều trị thôi.”

Phương pháp điều trị ung thư máu ở trẻ em 

Trẻ em bị ung thư máu còn sống và không mắc bệnh sau 5 năm thường được xem như là đã khỏi bệnh vì hiếm khi lympho thời thơ ấu quay trở lại. Đặc biệt, trẻ từ 3 – 7 tuổi mắc ung thư máu ở trẻ em có khả năng tiếp nhận điều trị sẽ phục hồi sức khỏe nhanh hơn so với người lớn. 

Ung thư máu ở trẻ em có chữa được không? Nói về việc điều trị, theo BS Trần Kiến Bình, trẻ em mắc bệnh ung thư máu thể lympho cần được điều trị càng sớm tốt để tránh tình trạng bệnh tiến triển nhanh và lan tràn rộng. 

Ngoài ra, quá trình điều trị ung thư máu ở trẻ em sẽ cần kết hợp các “vũ khí” chính (đa mô thức) trong ung thư như: Phẫu thuật; xạ trị; hóa trị; miễn dịch; điều trị dự phòng hệ thần kinh trung ương; điều trị dự phòng hội chứng ly giải khối u; điều trị các rối loạn chuyển hóa trong quá trình điều trị; hóa trị liều cao kết hợp với tế bào gốc. Cụ thể:

  • Đối với phẫu thuật: Đóng vai trò hạn chế trong điều trị bệnh Lymphoma, với mục đích chính là sinh thiết chẩn đoán. Mặt khác, những tổn thương tại đường tiêu hóa mà nguy cơ đáp ứng có thể dẫn đến biến chứng thủng ruột, tổn thương còn sót lại sau điều trị đặc hiệu, nhất là ở vị trí tinh hoàn.
  • Đối với xạ trị: Được áp dụng trong những trường hợp u chèn ép trung thất, tủy sống trong tình trạng cấp cứu. Cân nhắc với những tổn thương còn sót lại sau điều trị hóa chất, những khối u, hạch ban đầu có kích thước lớn (> 3cm). Có thể áp dụng xạ trị chiếu ngoài hoặc xạ phẫu (bằng dao gamma cổ điển, dao gamma quay, dao Cyber X,…).
  • Đối với các liệu pháp toàn thân: Dựa trên cơ sở sử dụng kết hợp, chống tái phát bệnh, ít độc tính và có khả năng xảy ra hoạt tính cộng lực đồng vận. Được áp dụng theo các thể mô bệnh học, giai đoạn bệnh. Tùy thuộc các thể tế bào u mà có các nhóm phác đồ đặc hiệu mang lại hiệu quả cao cho từng nhóm.
  • Đối với điều trị đích: Rituximab đang được nghiên cứu ở trẻ em, có thể đơn thuần hay kết hợp với hóa chất chuẩn. Hiện nay có một số thuốc kháng thể đơn dòng, thuốc điều trị đích phân tử nhỏ đang được nghiên cứu trong điều trị Lymphoma trẻ em cho kết quả hứa hẹn như Epratuzumab, Alemtuzumab, Brentuximab vedotin, Ibritumomab,…

BS Bình cũng lưu ý thêm rằng, đối với ung thư máu ở trẻ em, đa hóa trị liệu tốt hơn đơn hóa trị liệu. Xu hướng ngày nay là ưu tiên lựa chọn phác đồ nhiều thuốc, kết hợp với ghép tế bào gốc để có hiệu quả cao cho bệnh nhân.

Về phác đồ điều trị ung thư máu ở trẻ em, tùy thuộc vào loại mô bệnh học của Lymphoma mà sẽ có những phác đồ điều trị cụ thể tương ứng.

Mẹ và con – 2 người chiến binh sát cánh bên nhau

Mẹ: “Nhìn con đau đớn nhưng không thể nào chịu thay con”

“Lần điều trị đầu tiên mình ở bệnh viện tới 40 ngày mới được về nhà. Có những lần mình đi vô có 2 ngày thôi rồi về. Có lúc ở lại 3 đến 4 tuần. Đợt đầu khá vất vả nhưng sau mình cũng quen dần.

Chỉ có việc mình mãi vẫn chưa thể quen được, đó là cảm giác đau và xót khi nhìn con làm những thủ thuật điều trị vô cùng đau đớn mà mình không thể chịu thay cho con. 

Mình nhớ nhất ký ức lúc trước khi truyền hóa chất, con phải làm thủ thuật tạo buồng tiêm dưới da – hệ thống bao gồm ống thông và buồng tiêm trong đó ống thông được đặt vào tĩnh mạch lớn trung tâm (theo phóng viên) – để sau này dễ vô kim tiêm nhiều lần. Khi bác sĩ làm xong, bé được đẩy ra ngoài mà vẫn còn bị gây mê, mình nhìn thấy con thì không cầm được nước mắt. Bây giờ mình cũng đối diện với chuyện đó nhiều để thấy nó bình thường. Còn đợt đầu tiên là khóc hoài, khóc rất nhiều. Không ai nhắc tới thì thôi, ai nhắc tới hóa trị là nước mắt mình nó đâu ra mà tự nhiên nó rơi.”

Con – người chiến binh nhỏ quả cảm

Mẹ và con - 2 người chiến binh sát cánh bên nhau

“Trong quá trình điều trị, bé sẽ có những đợt rất đau. Đợt mình thấy bé đi lấy tủy sống thì rất là lo. Quá trình làm tủy thì ai chứng kiến rồi mới thấy. Bác sĩ phải dùng lực rất là mạnh thì mới lấy được tủy ra. Và phải có một ekip nhiều bác sĩ cùng làm việc này. Đến bây giờ mình vẫn không dám nhìn mỗi khi bác sĩ thực hiện vì sợ. Mà bé rất mạnh mẽ, bé không có khóc. 

Còn nhiều đợt làm khác cũng rất đau. Chẳng hạn như là tiêm dịch não tủy. Đối với các bé còn nhỏ thì khi làm việc này, bé sẽ được gây mê, bé lớn thì sẽ gây tê. Bé nhà mình ban đầu cũng gây mê, nhưng vì mình muốn tốt cho con nên khuyên con nên làm sống, nghĩa là không tê hay gây mê gì hết. Rất là thương khi con nghe theo lời mình và mỗi lần tiêm xong, dù đau con vẫn vui vẻ, lạc quan. Đó là lý do khiến mình càng thấy thương và khâm phục sự mạnh mẽ của con hơn.” 

Tuổi thơ của những trẻ bị ung thư máu ở trẻ em chắc chắn sẽ có đôi phần thiệt thòi, các em dành phần lớn thời gian trong bệnh viện, trải qua nhiều đợt hóa trị cùng những đau đớn về mặt thể chất. Ngoài ra, việc nói với con về căn bệnh cũng cần sự khéo léo, tinh tế từ người mẹ.

Với chị Huyền, chị chia sẻ: “Bé nhà mình cũng vô tư, bé chỉ biết là bị Lympho nên gây ra tình trạng nhức chân. Mình cứ nói với con là con đang chữa cho hết nhức chân và bé tin như vậy. Khi vào bệnh viện, thấy nhiều bạn cũng mắc bệnh như mình thì thấy bệnh này hết sức bình thường. Bé vẫn vui vẻ đón nhận, không có gì quá nặng nề.

Chỉ là, bé phải tạm dừng việc học một năm. Tạm thời bây giờ tới đâu hay tới đó”.

Tiên lượng cho bệnh nhi ung thư máu ở trẻ em

BS. Trần Kiến Bình chia sẻ, các em nhỏ khi mắc bệnh hiểm nghèo, trong đó có ung thư máu ở trẻ em; thì sẽ có xu hướng cảm thấy sợ hãi nhân viên y tế và môi trường bệnh viện. Đặc biệt là hoàn cảnh dịch bệnh COVID – 19 như hiện nay sẽ làm gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Các em đáng lẽ là phải trong lứa tuổi ăn uống, ngủ nghỉ, vui đùa cùng gia đình và bạn bè; thì phải dành phần lớn thời gian cho việc điều trị ung thư máu ở trẻ em, gây ảnh hưởng rất lớn về mặt tâm lý, cũng như sự phát triển về tâm thần, vận động của bé. 

Ngoài việc chịu ảnh hưởng của các triệu chứng do bệnh gây ra, các bé cũng sẽ chịu tác động của quá trình chẩn đoán ung thư máu ở trẻ em (lấy máu xét nghiệm, chọc tủy, đặt buồng tiêm dưới da, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, tiếp xúc với tia X trong một số cận lâm sàng chẩn đoán hình ảnh.) Khi được chẩn đoán xác định là mắc bệnh ung thư thì cũng đồng nghĩa với việc làm chậm trễ quá trình học hỏi và tuổi thọ của bé sẽ giảm sút rất nhiều so với các bé không mắc bệnh ung thư máu ở trẻ em.

Tiên lượng bệnh Lymphoma ở trẻ em, đặc biệt là giai đoạn muộn đã cải thiện đáng kể trong suốt những năm gần đây. Tỉ lệ sống còn 5 năm của Lymphoma trẻ em đạt gần 90% với giai đoạn sớm và 70% với giai đoạn muộn.

Các yếu tố tiên lượng ung thư máu ở trẻ em bao gồm:

  • Giai đoạn bệnh: Giai đoạn càng trễ thì tiên lượng càng xấu.
  • Nồng độ LDH: Nồng độ càng cao thì tiên lượng càng xấu.
  • Tình trạng xâm nhập tủy xương: Nếu có xâm nhập sẽ tiên lượng xấu hơn.
  • Tình trạng xâm nhập hệ thần kinh trung ương: Nếu có xâm nhập sẽ tiên lượng xấu hơn.

Giai đoạn bệnh và mô bệnh học độ ác tính cao là 2 yếu tố tiên lượng không thuận lợi quan trọng trong Lymphoma ở trẻ em.

Vai trò của ba mẹ trong hành trình điều trị cùng con

“Khuyến khích để con được làm điều con thích”

Vai trò của ba mẹ trong hành trình điều trị cùng con

Với một tuổi thơ mắc ung thư máu ở trẻ em, việc các con được ba mẹ động viên, khuyến khích để làm những điều các con yêu thích và có những khoảnh khắc vui vẻ sẽ là một động lực to lớn thúc đẩy tinh thần; cũng như giúp con quên đi những khó khăn mệt nhọc của mình. 

“Mình cũng có nhiều cách để khích lệ con, chẳng hạn như là: Con thích chơi game thì mình cũng cho chứ cũng không cấm nữa. Mình khuyến khích việc tạo cơ hội để con được làm điều con thích. Mỗi đợt làm tủy đồ hay tiêm dịch não tủy xong, mình khích lệ con bằng cách tặng kim cương cho con chơi game.

Khi có cơ hội, mình vẫn dẫn con mình đi chơi, để con có thêm trải nghiệm và kết nối sâu sắc hơn với thiên nhiên. Cả gia đình đã tổ chức một chuyến Tây Ninh cùng nhau, bé nhà mình đã có khoảng thời gian gần gũi với rừng cây, sông núi và ở bên cạnh gia đình. 

Đối với mình, khoảnh khắc hạnh phúc nhất là được nhìn thấy các con vui chơi, các con làm những điều mình thích, gia đình quây quần bên nhau, vậy là đủ rồi!

Ba mẹ hãy luôn giữ một tinh thần “thép” khi con bị ung thư máu ở trẻ em

Theo BS. Trần Kiến Bình, việc điều trị ung thư máu ở trẻ em nói riêng, các bệnh ung thư khác ở trẻ nói chung, thời gian và sự kiên trì là yếu tố quyết định. Sẽ không tính thành tháng, mà được tính thành năm. Do đó, để quá trình điều trị của con được nhẹ nhàng và thành công, vai trò hỗ trợ của người phụ huynh rất quan trọng.

Cũng là một người ba, một người mẹ như bao gia đình, các bác sĩ luôn thấu hiểu sự quan trọng của sức khỏe bé là rất lớn đối với chúng ta. Chỉ cần con mắc những bệnh đơn giản như sổ mũi, cảm mạo phong hàn, sốt,… thì bản thân ba mẹ đã cảm thấy rất xót xa, huống chi là trong tình huống “ngàn cân treo sợi tóc” như bệnh lý ung thư, đặc biệt là ung thư máu ở trẻ em có tốc độ tiến triển rất nhanh và tiên lượng rất xấu. 

Đôi khi, chúng ta nguyện giảm sức khỏe hay thậm chí là tuổi thọ một vài năm để đổi lấy những năm tháng tốt đẹp nhất cho bé. Nhưng quay trở lại với thực tại, chỉ có tâm lý vững vàng và tình yêu thương vô bờ bến mới là “phương thuốc” tốt nhất để bé làm chỗ dựa đương đầu với bệnh tật và quá trình điều trị ung thư máu ở trẻ em.

Theo BS, mẹ hãy luôn giữ cho mình một tinh thần thép để có thể động viên bé can đảm, dũng cảm trong suốt thời gian này. Quan điểm hiện nay của bác sĩ ung thư sẽ không giấu diếm bệnh nhân về căn bệnh ác tính này như trước đây, thay vào đó, bác sĩ sẽ chia sẻ và cùng đồng hành với bệnh nhân đương đầu với sự thật và cố gắng đối diện với nó. 

Tuy nhiên, đối với trẻ em, một lứa tuổi mà sự phát triển tâm lý, tinh thần, tâm thần, vận động còn chưa đủ chững chạc; do đó, bác sĩ vẫn luôn ủng hộ gia đình không nên cho bé biết về căn bệnh quái ác này. 

Mà thay vào đó, hãy chăm sóc bé thật tốt. Ba mẹ cũng cần chú ý về vấn đề vệ sinh, dinh dưỡng, vui chơi, học tập, yêu thương, động viên con và tuân thủ theo y lệnh của bác sĩ. Đừng để bé thấy những giọt nước mắt và gương mặt buồn rầu của mình, vì đó sẽ là các tác nhân tiêu cực gây ảnh hưởng rất lớn cho bé.

Cố gắng trò chuyện, tâm sự cùng bé, lắng nghe những than phiền, mệt mỏi do căn bệnh và quá trình điều trị gây nên, vì đôi khi lắng nghe cũng là một liệu pháp tâm lý tốt để con có thể trải lòng. Hãy cho con làm những gì con thích và không nên la rầy hay trách móc con vì những lỗi lầm nhỏ nhặt hoặc những lúc con khóc nhè do cảm thấy khó chịu trong người. Dẫu biết rằng ba mẹ rất kiệt sức trong khoảng thời gian này nhưng chúng ta nên hiểu con mắc bệnh ung thư máu ở trẻ em sẽ chịu sự thiệt thòi hơn chúng ta gấp trăm vạn lần.

Bác sĩ Bình tin rằng và luôn cầu mong cho những ba mẹ có con mắc bệnh ung thư máu ở trẻ em sẽ luôn mạnh mẽ; và cùng con vượt qua được chặng đường chông gai này.

Chi phí điều trị ung thư máu ở trẻ em

“Không ngại chi phí. Muốn cho con những điều tốt nhất”

Chi phí điều trị luôn là một yếu tố gây nhiều căng thẳng cho bất cứ gia đình nào có người bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư. Nhưng vì người mẹ nào cũng mong muốn con nhận được những gì tốt nhất, chị Huyền cũng như vậy. Chị không ngần ngại để con điều trị ở cơ sở y tế uy tín nhất với mức phí cao. 

“Ban đầu dự kiến khoảng 750 triệu tiền chữa trị. Lên xuống thì tùy sức khỏe của các bé. Và càng lớn, cân nặng bé lên thì chi phí hóa trị cũng sẽ tăng theo. Từ lúc biết bệnh đến nay thì bé nhà mình đã tăng khá nhiều kg (cười). Nhưng mình không ngại chuyện chi phí. Mình là một người mẹ thì mình cũng muốn cho con những cái điều tốt nhất, còn những chuyện sau này tính sau. Hiện tại thì mình cũng đang cố gắng xoay sở được, chưa gọi là quá mức với mình.

Về điều trị, hiện bé đang ở cuối đợt 3, nghĩa là bé còn 2 đợt hóa trị nữa. Dự kiến đến tháng 6 năm sau mới xong. Tới thời điểm hiện tại thì việc điều trị tạm thời hai mẹ con chưa có gặp nhiều khó khăn. Chỉ có Covid-19 vừa rồi hơi vất vả thôi, mỗi lần mình nhập viện điều trị thì cứ phải test Covid thì cũng tốn một ít chi phí phát sinh. Lúc cao điểm dịch vừa rồi, hai mẹ con cũng bị nhiễm bệnh từ bệnh viện. Con có bệnh nền nên mình cũng rất lo lắng, rất may là hai mẹ con chỉ sốt mấy ngày rồi sau đó cũng vượt qua”.

Chia sẻ từ bác sĩ…

Theo BS. Trần Kiến Bình, chi phí điều trị ung thư máu ở trẻ em tại Việt Nam rất khó định giá một cách chính xác. Vì chi phí này còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như phác đồ hóa trị nào, có sử dụng kèm các thuốc của liệu pháp nhắm trúng đích hay không, thuốc có được thanh toán bảo hiểm y tế hay không, đáp ứng bệnh như thế nào, có cần điều trị tiếp tục hay không, có cần ghép tủy hay không, v.v.

Bên cạnh đó, chi phí dành cho các khoản khác như xét nghiệm, ngày giường nằm lại bệnh viện, ăn uống, đi lại, test COVID – 19,… cũng sẽ làm cho ba mẹ đau đầu.

Nhưng để nói một cách công tâm thì chi phí điều trị là rất lớn, sẽ dao động ít nhất cũng vài trăm triệu đồng, đôi khi lên đến đơn vị tỷ đồng do thời gian điều trị bệnh là tháng dài năm rộng. Chưa kể sau điều trị cần phải được theo dõi nhằm phát hiện sớm những bất thường mà có phương hướng điều trị tiếp tục. Do đó, đây sẽ là một gánh nặng rất lớn cho các gia đình mà có bé mắc bệnh ung thư hệ huyết học, nhất là các gia đình kinh tế khó khăn.

Hầu hết các thuốc hóa trị đều được bảo hiểm y tế thanh từ toàn phần cho đến một phần. Còn các thuốc thuộc nhóm nhắm trúng đích sẽ có chi phí khá đắt đỏ do là các thuốc mới được du nhập vào Việt Nam. 

Hơn thế nữa, các chu kỳ điều trị cũng cách nhau khoảng 3–4 tuần, một mốc thời gian khá ngắn để tìm ra một khoản tiền lớn chi trả cho các gia đình. Cũng chính vì lẽ đó, đa phần các Ba Mẹ nên cố gắng tiết kiệm đến mức tối đa, cắt giảm các nhu cầu không cần thiết để đầu tư vào mục đích điều trị bệnh cho con trẻ. 

Bác sĩ cũng sẽ dựa trên hoàn cảnh kinh tế của từng gia đình mà lựa chọn phác đồ tối ưu nhất, do đó các ba mẹ cũng đừng nên lo lắng quá nhiều, hãy luôn nhìn về phía trước với tâm lý tích cực.

Bác sĩ hi vọng rằng trong tương lai, bệnh nhân ung thư máu ở trẻ em sẽ bớt khổ sở hơn khi bảo hiểm y tế sẽ hỗ trợ để thanh toán tiền thuốc trong điều trị, đặc biệt là các thuốc mới hiệu quả cao.

Kết: Còn thời gian là còn hy vọng!

“Cứ làm hết khả năng của mình thôi. Được chăm sóc con là một niềm hạnh phúc của mình rồi”

Kết: Còn thời gian là còn hy vọng!

Khi chăm sóc trẻ em mắc bệnh ung thư, trong đó có ung thư máu ở trẻ em, ba mẹ dường như liên tục phải đối diện với những câu hỏi “ngày mai biết sẽ ra sao?”. Khi tâm trí ngập tràn những viễn cảnh tệ nhất có thể xảy ra, các mẹ có thể sẽ cảm thấy kiệt sức, đau buồn. Nhưng rất may, người mẹ Phương Huyền không như vậy, chị luôn tự nhủ với lòng sự lạc quan và tin tưởng sẽ dẫn dắt hai mẹ con đến với những thành công trong việc điều trị lâu dài sắp tới.

“Khả năng bé sống cũng vô chừng lắm. Có những bạn sau khi điều trị xong, bạn lớn lên sinh hoạt bình thường, thậm chí có những bạn có vợ có chồng. Mình cũng không biết như thế nào cả, mình cứ làm hết khả năng của mình thôi.

Không may con mình mắc bệnh thì mình phải làm chỗ dựa cho con mình, chuyện gì đến nó sẽ đến, mình muốn tránh cũng không được. Đón nhận với tâm thế vui vẻ thôi. Suốt ngày u sầu, âu sầu thì không giải quyết được vấn đề gì hết.”

Rất may mắn khi bé nhà mình nó dù cá tính nhưng là con gái nên cũng đôi lúc rất thương mẹ. Tối đi ngủ cũng hôn hít, nói chuyện tình cảm với mẹ. Mình có 2 bé, bé Tuệ Mẫn là chị và còn 1 bé em là trai. Đến sinh nhật, bạn nào biết vẽ tranh thì sẽ tặng mẹ tranh, bạn nào chưa biết vẽ thì chúc mừng mẹ.

Nói chung, đối với mình, được chăm sóc con là một niềm hạnh phúc của mình rồi. Không cần cái gì cao siêu. Cứ trông vào điều trị thôi.” 

Thật khó để không cảm thấy buồn bã khi con bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu ở trẻ em. Điều quan trọng là cần học cách chấp nhận và đón nhận những cảm xúc của mình. Việc này không thể làm một sớm một chiều, do đó, hãy cho chính mình thời gian, tình yêu thương của mẹ dành cho con sẽ chuyển hóa nỗi đau buồn thành nghị lực, sự cố gắng để cùng con đương đầu với khó khăn.

>>>> Mẹ có thể đọc thêm những câu chuyện đầy cảm hứng về Những người mẹ “bé nhỏ” nhưng “lớn lao” của gia đình mùa dịch

MarryBaby và BS. Trần Kiến Bình xin dành lời chúc tốt nhất đến với tất cả gia đình có con không may mắc bệnh hiểm nghèo, trong đó có bệnh ung thư máu ở trẻ em. Chúng tôi tin rằng, việc sớm phát hiện và nhanh chóng theo đuổi lộ trình điều trị một cách nghiêm túc, cùng niềm tin và hy vọng, sẽ mang đến những tia hy vọng cho gia đình cùng sự hồi phục tốt cho trẻ em.

Categories
Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Biến chủng mới Omicron ảnh hưởng trẻ em như thế nào?

Biến chủng mới omicron làm gia tăng nguy cơ trẻ em bị nhiễm và phải nhập viện; làm dấy lên lo ngại từ các chuyên gia y tế trên khắp cả nước. Bài viết này dành cho các bậc cha mẹ đang lo lắng cho con nhỏ; và mong muốn tìm ra những biện pháp để bảo vệ con mình tốt nhất!

Hiểu về biến chủng mới Omicron

Biến chủng mới Omicron lần đầu tiên được phát hiện tại Botswana và Nam Phi vào tháng 11. Biến thể Omicron đã gia tăng khắp thế giới trong vài tuần qua, nhanh hơn bất kỳ dạng coronavirus nào được biết đến trước đây.

Các nhà khoa học lần đầu tiên công nhận Omicron nhờ sự kết hợp đặc biệt của hơn 50 đột biến. Các thí nghiệm trước đó đã chứng minh rằng một số đột biến có thể cho phép Omicron lây lan nhanh chóng; một số đột biến khác giúp Omicron tránh được các kháng thể do vắc-xin tạo ra.

Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ định Omicron là “biến thể đáng lo ngại” vào ngày 26 tháng 11; cảnh báo rằng những rủi ro toàn cầu do nó gây ra là “rất cao”. Kể từ đó, biến thể đã được xác định tại hơn 90 quốc gia. Omicron đang nhanh chóng vươn lên thống trị ở nhiều nơi trên thế giới.

>>>> Đọc thêm về Biến thể Omicron nguy hiểm đến mức nào bạn biết chưa?

hiểu về biến chủng mới omicron
Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ định Omicron là “biến thể đáng lo ngại” vì những rủi ro sức khỏe của nó là rất cao.

Trẻ em có nguy cơ mắc biến chủng mới Omicron cao hơn không?

Biến chủng mới Omicron đang lây lan nhanh hơn các biến thể khác. Dựa trên thông tin có được; WHO tin rằng có khả năng Omicron sẽ vượt xa biến thể Delta khi có sự lây truyền COVID-19 trong cộng đồng.

Tuy nhiên, việc tiêm vắc xin và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tránh không gian đông người; giữ khoảng cách với người khác; và đeo khẩu trang là rất quan trọng trong việc giúp ngăn chặn sự lây lan của COVID-19. Chúng ta hiểu rằng những hành động này đã có hiệu quả đối với các biến thể khác.

Nghiên cứu đang được tiến hành về khả năng truyền của Omicron; và sẽ được cập nhật khi có thêm thông tin. Tuy nhiên, những người thường xuyên tương tác xã hội và những người chưa được tiêm vắc xin dễ bị nhiễm COVID-19 hơn.

Triệu chứng của biến chủng mới Omicron ở trẻ em

Không có thông tin nào cho thấy Omicron gây ra các triệu chứng khác với các biến thể COVID-19 khác. Theo Trung tâm phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt.
  • Ớn lạnh.
  • Ho.
  • Hụt hơi.
  • Mệt mỏi.
  • Mất vị giác hoặc khứu giác mới.
  • Đau nhức cơ hoặc cơ thể.
  • Đau đầu.
  • Viêm họng.
  • Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.
  • Buồn nôn.
  • Bệnh tiêu chảy.

William Schaffner, chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại Trung tâm Y tế tại Tennessee chia sẻ: “Nhìn chung, bố mẹ có thể quan sát các triệu chứng của biến thể Omicron rất giống với biến thể Delta.”

Một nghiên cứu về triệu chứng COVID đang diễn ra ở Vương quốc Anh không tìm thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các triệu chứng ban đầu của các biến thể Delta và Omicron. Tuy nhiên, những người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 ở một khu vực có số ca nhiễm biến chủng mới Omicron cao hơn đã báo cáo 5 triệu chứng này thường xuyên nhất:

  • Sổ mũi.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi (nhẹ hoặc nặng).
  • Hắt xì.
  • Viêm họng.

Vì những triệu chứng này giống với những triệu chứng của cảm lạnh thông thường; nếu con bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số nêu trên; bạn nên đưa chúng đi xét nghiệm COVID-19 và cách ly chúng cho đến khi có kết quả; Tiến sĩ McGregor khuyên.

>>>> Bố mẹ lưu ý thêm về Những căn bệnh thường gặp ở trẻ em để chăm sóc con tốt hơn!

Triệu chứng của biến thể Omicron
Nhìn chung, các triệu chứng của Omicron không có sự khác biệt với các triệu chứng Covid-19 thông thường.

Hiệu quả của vaccines đối với biến chủng mới Omicron?

Vắc xin vẫn là biện pháp y tế công cộng tốt nhất để bảo vệ mọi người khỏi COVID-19. Nó làm chậm tốc độ lây truyền và giảm khả năng xuất hiện các biến thể mới.

  • Vắc xin COVID-19 có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh nặng, nhập viện và tử vong vì Covid ở trẻ em.
  • Chuyên gia khuyến cáo trẻ em từ 5 tuổi trở lên nên tự bảo vệ mình khỏi COVID-19 bằng cách tiêm chủng đầy đủ.
  • Chuyên gia khuyến cáo rằng tất cả mọi người từ 18 tuổi trở lên nên tiêm nhắc lại ít nhất hai tháng sau khi tiêm vắc xin ban đầu; hoặc sáu tháng sau khi hoàn thành loạt vắc xin COVID-19 chính.

Làm thế nào để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi biến thể của Covid?

Điều quan trọng nhất bố mẹ có thể làm là giảm nguy cơ tiếp xúc của trẻ đối với vi rút. Để bảo vệ bản thân và những người thân yêu, hãy đảm bảo:

  • Đeo khẩu trang che mũi và miệng.
  • Đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ khi tháo khẩu trang.
  • Giữ khoảng cách ít nhất 1 mét với những người khác.
  • Tránh không gian kém thông thoáng hoặc đông đúc.
  • Mở cửa sổ để cải thiện thông gió trong nhà.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Khi đến lượt tiêm vắc xin, hãy thực hiện. Vắc xin COVID-19 được WHO công nhận là an toàn và hiệu quả.
biến chủng mới omicron
Những biện pháp phòng ngừa Covid-19 nói chung vẫn hiệu quả để tránh con trẻ bị lây nhiễm Omicron

>>>> Bố mẹ cũng có thể tìm hiểu thêm Chăm sóc trẻ mắc Covid-19 tại nhà như thế nào?

Làm thế nào để chia sẻ với trẻ em về những biến thể của Covid?

Tin tức về COVID-19 và bây giờ là biến thể Omicron đang tràn ngập cuộc sống hàng ngày của chúng ta; và việc trẻ em tò mò là điều tự nhiên. Các em sẽ đặt rất nhiều câu hỏi. Dưới đây là một số gợi ý cần ghi nhớ để giúp giải thích về biến chủng mới Omicron cho các em cảm thấy dễ hiểu và an tâm:

  • Trẻ em có quyền được biết những gì đang xảy ra; nhưng bố mẹ chỉ cần giải thích theo cách phù hợp với lứa tuổi.
  • Nói con bạn chia sẻ những gì chúng đã nghe và lắng nghe phản hồi của chúng. Điều quan trọng là phải lắng nghe, tham gia và xem xét nghiêm túc bất kỳ nỗi sợ hãi nào mà con có. Hãy kiên nhẫn, đại dịch và thông tin sai lệch đã gây ra rất nhiều lo lắng và không chắc chắn cho mọi người.
  • Bố mẹ cần đảm bảo luôn tự cập nhật thông tin mới nhất và uy tín nhất. Các trang web của các tổ chức quốc tế như Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc và Tổ chức Y tế Thế giới là nguồn thông tin tuyệt vời về đại dịch.
  • Nếu bố mẹ không biết câu trả lời, đừng phỏng đoán. Hãy tận dụng cơ hội để khám phá câu trả lời cùng nhau.
  • Hãy nhớ rằng trẻ em tiếp thu những tín hiệu cảm xúc từ người lớn, vì vậy, ngay cả khi bạn lo lắng cho đứa trẻ của mình khi biết rằng chúng có thể không thoải mái, hãy cố gắng không chia sẻ quá mức nỗi sợ hãi của bạn với con bạn.

Mong rằng, những thông tin trong bài viết đã giúp bố mẹ giải tỏa bớt lo âu, căng thẳng về biến chủng mới Omicron. Đồng thời, biết cách bảo vệ con trẻ trước diễn biến phức tạp của đại dịch.