Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

9 mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Tìn hiểu những nguyên nhân gắt ngủ ở trẻ, mẹ có thể áp dụng được những mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phù hợp. 

Triệu chứng và nguyên nhân gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Các triệu chứng thường gặp khi trẻ sơ sinh gắt ngủ:

Các nguyên nhân thông thường gây ra gắt ngủ ở trẻ sơ sinh:

Trẻ mấy tháng hết gắt ngủ? Không có thời điểm chính xác để trẻ hết gắt ngủ vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố và các nguyên nhân dưới đây:

  • Quá đói hoặc quá no: Trẻ sơ sinh cần bú thường xuyên, khoảng 2-3 tiếng một lần. Nếu không được bú đủ, bé có thể thức dậy và quấy khóc vì đói. Ngoài ra, trẻ ăn quá no cũng có thể khiến bé đầy hơi, khó chịu, gây cáu gắt, khó ngủ.

  • Mệt mỏi: Trẻ sơ sinh cần ngủ nhiều, nhưng thời gian ngủ của bé thường ngắn và không sâu giấc do các yếu tố sức khỏe, môi trường. Điều này khiến con mệt mỏi, khó chịu hơn, từ đó gây khó ngủ và dễ bị thức giấc.

  • Bị ốm: Một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh có thể gây gắt ngủ bao gồm khó tiêu, cảm lạnh, cúm, nhiễm trùng tai và nhiễm trùng đường tiết niệu…

  • Mọc răng: Trẻ mọc răng có thể có các dấu hiệu như sốt, nướu sưng và tấy đỏ khiến bé đau, gây trằn trọc khó ngủ. Ba mẹ nên biết cách chăm sóc khi trẻ mọc răng để con giảm bớt tình trạng khó chịu.

  • Môi trường ngủ không thoải mái: Nếu phòng ngủ của bé quá nóng, quá lạnh, quá sáng hoặc quá ồn ào, bé có thể khó ngủ và dễ bị thức giấc.

  • Thay đổi trong chu kỳ ngủ của trẻ, bao gồm sự phát triển thần kinh và điều chỉnh cơ thể: Khi trẻ phát triển, bé có thể học những điều mới và trải qua những cảm xúc mới. Điều này có thể khiến bé khó ngủ và dễ bị thức giấc.

Thay vì lo lắng hỏi trẻ mấy tháng hết gắt ngủ, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân để tìm ra cách khắc phục gắt ngủ ở bé
Thay vì lo lắng hỏi trẻ mấy tháng hết gắt ngủ, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân để biết cách khắc phục gắt ngủ ở bé

[key-takeaways title=””]

Trong trường hợp bé thường xuyên gắt ngủ, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề sức khỏe nào từ bé. Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn một số cách hiệu quả giúp bé ngủ ngon hơn.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: 20 mẹo dân gian chữa trẻ ngủ ngày thức đêm hiệu quả nhanh chóng

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Cha mẹ nên lưu ý các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh dưới đây đều chưa được kiểm chứng, tốt hơn hết là nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện. Một số liệu pháp về mùi hương như dùng tinh dầu hay sử dụng các loại thảo dược cũng có thể gây kích ứng cho da bé. Dù là mẹo dân gian nào, cha mẹ cũng cần thận trọng thực hiện. Khi thấy bé có biểu hiện bất thường, nên ngừng áp dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

1. Treo tỏi đầu giường

Theo quan niệm dân gian, tỏi có khả năng xua đuổi tà khí, mang lại bình an cho bé. Vì thế, nhiều mẹ thường ưu tiên treo tỏi đầu giường để giúp bé ngủ ngon.  

Lưu ý:

  • Tỏi có mùi nồng, chỉ nên dùng một ít để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé.
  • Cũng không nên để tỏi gần giường ngủ của bé nhằm hạn chế nguy cơ bé bị dị ứng với mùi hương, làm ảnh hưởng đến hệ hô hấp. 
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường

2. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt dao cùn ở đầu giường

Theo dân gian, trẻ quấy khóc là do vía yếu, nên dễ bị thế lực tâm linh trêu đùa. Một số người tin rằng đặt dao đầu giường có thể xua đuổi vía xấu, năng lượng tiêu cực và giúp bé ngủ yên giấc.

Lưu ý: Dao là vật dụng nguy hiểm, cần bao bọc dao cẩn thận và không để bé thấy.

3. Đặt cành dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé

Theo quan niệm tâm linh, cành dâu tằm giúp xua đuổi tà khí, ma quỷ, bảo vệ bé khỏi quấy khóc, cáu kỉnh và ngủ ngon hơn.

Lưu ý:

  • Cần chọn cành dâu tằm tươi, xanh.
  • Nếu cành dâu tằm bị héo, hãy thay mới để đảm bảo hiệu quả của mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh này. 

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt cây dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé

4. Lén đặt cành trúc đùi gà

Theo một số mẹo dân gian truyền miệng, việc lén đặt cây trúc (còn có tên gọi là trúc đùi gà, trúc quan âm hay trúc ống điếu) trong phòng ngủ của bé có thể giúp bé ngủ ngon hơn. Điều này thể hiện sự tôn trọng với thần linh và giúp bé nhận được sự che chở, bảo vệ. 

Cách thực hiện là mẹ chặt lấy 3 khúc của cành cây trúc rồi đặt trong phòng ngủ của bé và không để cho ai biết. 

Lời khuyên:

  • Nên chọn cành có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với diện tích phòng ngủ của bé.
  • Cẩn thận khi đặt cành trúc trong phòng để tránh bé vấp ngã hoặc nghẹn bởi các cành, lá cây.

5. Dùng gối đinh lăng là mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh hiệu quả

Đinh lăng có mùi hương dễ chịu với tác dụng an thần nên giúp bé thư giãn và ngủ sâu hơn. Bạn có thể mua sẵn gối đinh lăng hoặc tự làm bằng cách phơi khô lá đinh lăng, trộn với bông gòn rồi may thành gối.

Lưu ý:

  • Chọn gối có kích thước phù hợp với bé.
  • Giặt vỏ gối thường xuyên để đảm bảo vệ sinh.

6. Dùng trà tươi đắp rốn cho bé

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Dùng trà tươi đắp rốn cho bé
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Dùng trà tươi đắp rốn cho bé

Trà tươi có công dụng hạ nhiệt, giải độc, tạo cảm giác thư giãn, dễ ngủ cho bé. Trà tươi còn giúp bé giảm bớt tình trạng rôm sảy, hăm da.

Cách sử dụng:

  • Rửa sạch lá trà tươi, đun sôi lấy nước, để nguội bớt rồi nhúng khăn mềm vào nước trà và đắp lên rốn bé.
  • Đắp trong khoảng 10-15 phút, mỗi ngày 2-3 lần.

Lưu ý:

7. Dùng hạt bìm bìm bôi vào rốn của trẻ

Theo quan niệm dân gian, sử dụng hạt bìm bìm bôi vào rốn có thể giúp trẻ ngủ ngon hơn, giảm quấy khóc và cáu gắt khi ngủ.

Cách thực hiện:

  • Rang khô hạt bìm bìm, tán thành bột mịn.
  • Trộn bột hạt bìm bìm với dầu tràm hoặc dầu dừa.
  • Bôi hỗn hợp vào rốn của trẻ trước khi ngủ.

Lưu ý:

  • Hiện nay, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của mẹo dân gian này.
  • Sử dụng hạt bìm bìm có thể gây kích ứng da, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh có làn da nhạy cảm.
  • Bôi thành phần lạ nào vào rốn của trẻ cũng có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng.

8. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh bằng tinh dầu

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Có thể thử dùng tinh dầu trong phòng ngủ của trẻ
Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Có thể thử dùng tinh dầu trong phòng ngủ của trẻ

Cha mẹ có thể chọn một số tinh dầu như tinh dầu bồ kết, hoa oải hương hay cam thảo pha với dầu nền để giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn và thoải mái, từ đó hỗ trợ bé ngủ sâu giấc.

Lưu ý:

  • Chọn tinh dầu nguyên chất, an toàn cho trẻ sơ sinh.
  • Pha loãng tinh dầu trước khi sử dụng.
  • Tránh xông trực tiếp tinh dầu vào mặt bé.

9. Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé

Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé có thể giúp khử mùi hôi, tạo bầu không khí thơm mát. Mùi hương cam, chanh, quýt có tác dụng an thần, từ đó hỗ trợ bé thư giãn và dễ ngủ hơn.

Lưu ý:

  • Thay vỏ cam, chanh, quýt thường xuyên để giữ cho phòng ngủ thơm tho.
  • Tránh để vỏ cam, chanh, quýt gần giường ngủ của bé để hạn chế nguy cơ bé cho vỏ cam, chanh, quýt vào miệng và gây nghẹn.

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do đâu? Cách xử lý

Cách chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh khoa học

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Nếu không tin tưởng vào các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh, mẹ có thể thử áp dụng các cách khoa học hơn dưới đây:

1. Xây dựng lịch trình ngủ hợp lý cho bé

1.1. Quan sát và ghi chép

  • Ghi lại thời gian bé ngủ, thức, bú, chơi trong vài ngày để hiểu rõ chu kỳ ngủ của bé.
  • Quan sát các dấu hiệu buồn ngủ của bé như ngáp, dụi mắt, quấy khóc,…

1.2. Lên lịch ngủ phù hợp

  • Dựa vào chu kỳ ngủ của bé, thiết lập lịch ngủ với các cữ ngủ ngắn, xen kẽ là thời gian chơi và bú.
  • Thời gian ngủ ban ngày nên ngắn hơn ban đêm để giúp bé dễ ngủ hơn vào ban đêm.

1.3. Tạo thói quen ngủ đều đặn

  • Cho bé đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
  • Giúp bé thư giãn trước khi ngủ bằng massage nhẹ nhàng, kể truyện cho bé nghe,…
  • Tránh cho bé bú hoặc chơi với bé trước khi ngủ.

1.4. Kiên nhẫn và linh hoạt:

  • Việc điều chỉnh thói quen ngủ cần thời gian, hãy kiên nhẫn và linh hoạt để phù hợp với nhu cầu ngủ của trẻ.
  • Có thể điều chỉnh lịch ngủ của bé theo từng giai đoạn phát triển. Nếu bé gặp khó khăn trong việc ngủ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn.

Dưới đây là lịch trình ngủ cho trẻ sơ sinh mà cha mẹ có thể tham khảo để hỗ trợ giấc ngủ cho con.

Độ tuổi Tổng thời gian ngủ Cữ ngủ ban ngày Cữ ngủ ban đêm
0-3 tháng 15-16+ tiếng 4-5 cữ ngủ, bé thức giấc sau 2-3 tiếng ngủ, tổng cộng bé ngủ khoảng 7-8+ tiếng. 4-6 cữ ngủ, bé thức giấc sau 2-3 tiếng ngủ, mỗi đêm bé ngủ tổng cộng 8-9+ tiếng.
4-6 tháng 14-16 tiếng 3-4 cữ, mỗi lần ngủ với giấc ngủ ngắn, tổng cộng bé ngủ khoảng 4-6 tiếng 2-3 cữ, bé có thể ngủ suốt đêm (khoảng 6 tiếng) mà không dậy đòi bú.
7-9 tháng 12-14 tiếng 2-3 cữ, với tổng thời gian kéo dài khoảng 3-4 tiếng 1-2 cữ, hầu hết trẻ 6 tháng đều đã có thể ngủ suốt đêm (khoảng 6 – 8 tiếng), tuy nhiên bé vẫn có thể thức dậy khoảng 1-2 lần.
10-12 tháng 11-13 tiếng 2 cữ ngủ, với tổng thời gian kéo dài khoảng 2-3 tiếng Ở thời điểm này, bé có thể liên tục ngủ trong suốt 9-12 tiếng mỗi đêm.

2. Massage là cách dỗ trẻ sơ sinh gắt ngủ

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Mẹ hãy thử massage cho bé
Massage là một mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh
  • Massage nhẹ nhàng có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và giảm căng thẳng.
  • Chú ý tạo cảm giác êm ái, dễ chịu cho trẻ bằng cách sử dụng các động tác massage nhẹ nhàng.
  • Bạn cũng có thể vuốt ve hoặc xoa bóp nhẹ nhàng để tạo cảm giác an ủi và an toàn cho trẻ.

3. Thay đổi môi trường ngủ

3.1. Đảm bảo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm phù hợp

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng từ 20-22 độ C để tạo một môi trường thoải mái cho trẻ.
  • Độ ẩm trong phòng nên được duy trì ở mức khoảng 40-60% để tránh da khô và khó chịu cho trẻ.

3.2. Tạo âm thanh và ánh sáng thích hợp trong phòng ngủ

  • Tạo một môi trường yên tĩnh và yên bình trong phòng ngủ để giúp trẻ sơ sinh dễ dàng ngủ.
  • Giảm tiếng ồn từ bên ngoài bằng cách sử dụng máy phát âm thanh để phát nhạc ru hoặc âm thanh tự nhiên nhẹ nhàng.
  • Đảm bảo ánh sáng trong phòng ngủ được điều chỉnh, không quá sáng và không quá tối. Sử dụng rèm cửa hoặc bức bình phong để điều chỉnh ánh sáng nếu cần thiết.

4. Tạo thói quen ngủ cho bé

4.1. Tắm nước ấm trước khi đi ngủ

  • Tắm nước ấm có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và tạo cảm giác dễ chịu trước khi đi ngủ.
  • Sử dụng nước ấm (khoảng 37 độ C) và các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng, không gây kích ứng để tắm cho trẻ.
  • Thời gian tắm nên được đảm bảo nhanh, gọn để tránh làm mất đi sự thoải mái của trẻ.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tắm cho trẻ sơ sinh đơn giản, an toàn tại nhà

4.2. Đọc truyện hoặc hát ru cho trẻ

  • Hoạt động đọc truyện hoặc hát ru trước khi đi ngủ có thể tạo cảm giác an yên và thư thái cho trẻ.
  • Lưu ý tạo không gian yên tĩnh và tắt đèn sáng trong phòng ngủ để tạo điều kiện tốt nhất cho trẻ ngủ sau khi hoạt động này kết thúc.

5. Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh

Trên đây là các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phổ biến. Tuy nhiên, thay vì áp dụng các mẹo truyền miệng chưa được kiểm chứng, cha mẹ nên tập trung vào việc tạo môi trường ngủ thoải mái, xây dựng thói quen ngủ khoa học và chế độ dinh dưỡng hợp lý cho bé. Nếu các cách này vẫn không hiệu quả, tốt hơn hết bạn nên đưa con đến bệnh viện để bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

11 mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hay và hiệu quả dưới đây sẽ giúp mẹ yên tâm hơn mỗi khi chuẩn bị đưa con đi tiêm phòng.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Tiêm phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh. Việc đảm bảo tiêm phòng đúng lịch trình giúp cơ thể bé xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ và chống lại các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B… Những bệnh này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, cụ thể:

  • Bạch hầu (diphtheria): Bạch hầu có thể gây ra biến chứng như nhiễm trùng hô hấp nặng, viêm màng não, tình trạng suy tim, và tổn thương trên da và niêm mạc. Bạch hầu có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời và hiệu quả.
  • Uốn ván (tetanus): Uốn ván gây ra sự co cứng và co giật của cơ, gây đau và khó thở. Biến chứng nghiêm trọng nhất của uốn ván là uốn ván cơ tim, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Uốn ván cũng có thể gây ra nhiễm trùng nặng và viêm màng não.
  • Ho gà (pertussis): Ho gà ở trẻ nhỏ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, viêm màng não, và gây tử vong. Trẻ sơ sinh có khả năng phát triển biến chứng nghiêm trọng nhất do ho gà, gọi là tình trạng ho gà cấp tính (Pertussis-induced encephalopathy), có thể gây tổn thương não và gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Viêm gan B (hepatitis B): Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B là viêm gan mạn tính, có thể gây tổn thương gan dẫn đến xơ gan, ung thư gan và suy gan. Nếu trẻ sơ sinh mắc viêm gan B từ mẹ nhiễm virus, có thể xảy ra nhiễm trùng mạn tính hoặc mang virus suốt đời, tăng nguy cơ biến chứng gan nghiêm trọng.

[key-takeaways title=””]

Áp dụng mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh có thể giúp tăng cường hiệu quả của quá trình tiêm phòng và làm giảm khó chịu cho trẻ, giúp tạo điều kiện thuận lợi để tiêm phòng thành công và giảm nguy cơ phản ứng phụ sau tiêm phòng.

[/key-takeaways]

Để tìm hiểu người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào để bảo vệ hệ miễn dịch của con tối ưu, mời bạn tham khảo bài viết trên MarryBaby đã được bác sĩ tham vấn tại đây.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh
Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

1. Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống nước lá tía tô

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được dùng nước lá tía tô trực tiếp bởi trong giai đoạn này bé chỉ hoàn toàn bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, mẹ có thể uống nước lá tía tô và sau đó cho con bú sữa mẹ. Qua sữa mẹ, bé có thể hấp thụ một phần dinh dưỡng từ tía tô.

[key-takeaways title=””]

Tuyệt đối không cho trẻ uống nước tía tô trực tiếp do có thể gây dị ứng và gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Lá tía tô đã được truyền miệng là một mẹo dân gian giúp giảm sự khó chịu sau tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Lá tía tô có chứa các chất chống vi khuẩn và kháng viêm tự nhiên, giúp làm dịu vùng tiêm và giảm việc sưng đau. Người ta thường lấy lá tía tô ngâm trong nước nóng, sau đó lọc và uống.

Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học để xác nhận rõ ràng về tác dụng của nước lá tía tô trong việc tăng cường miễn dịch hoặc giảm phản ứng sau tiêm phòng. Nếu mẹ không chắc chắn, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

>> Xem thêm: Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cập nhật mới nhất!

Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng
Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng

2. Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh: Mẹ ăn trứng gà rồi cho bé bú

Một mẹo dân gian phổ biến tiếp theo là cho trẻ ăn trứng gà trước khi tiêm phòng. Tuy nhiên, cũng tương tự như mẹo uống nước lá tía tô, trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được ăn hay uống gì ngoài sữa mẹ và sữa công thức.  Do đó, mẹ cũng có thể ăn trứng gà và cho bé bú.

Mẹ ăn trứng gà khi cho bé bú cũng cần kiểm tra xem con có dị ứng với trứng gà không vì đây là thực phẩm phổ biến dễ gây dị ứng ở trẻ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, mẹ hãy ngừng cho bé bú và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Theo quan niệm dân gian, trứng gà chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch trước quá trình tiêm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào chứng minh hiệu quả của việc này. Vì vậy, việc áp dụng mẹo ăn trứng gà cần được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh.

3. Thực phẩm mẹ nên bổ sung để cho bé bú trước khi tiêm phòng

Việc cho bé bú trước khi tiêm phòng có thể giúp tạo cảm giác an ủi và giảm sự khó chịu sau tiêm. Khi trẻ bú, cơ bắp và tinh thần của bé được thư giãn, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm sự khó chịu cho trẻ khi tiêm phòng.

Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Để đảm bảo nguồn sữa của mẹ có chất lượng và đầy đủ dinh dưỡng cho bé bú, mẹ nên bổ sung các nhóm thực phẩm sau đây trong chế độ ăn uống hàng ngày.

  • Rau xanh và hoa quả: Bổ sung rau xanh và hoa quả tươi vào chế độ ăn hàng ngày vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe của mẹ và trẻ.
  • Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc: Bổ sung ngũ cốc như gạo, lúa mạch, yến mạch, bánh mì nguyên hạt, và các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt vào chế độ ăn. Chúng cung cấp năng lượng và các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.
  • Thực phẩm giàu chất đạm: Bổ sung thực phẩm giàu chất đạm như thịt, cá, gia cầm, trứng, đậu và các sản phẩm từ đậu (như đậu nành, đậu phụ), sữa và sản phẩm từ sữa (như sữa tươi, sữa chua, sữa bột). Chất đạm là thành phần quan trọng để xây dựng cơ bắp và phát triển não bộ của trẻ.
  • Chất béo lành mạnh: Bổ sung chất béo lành mạnh như dầu olive, dầu hạt lanh, dầu hướng dương, dầu cỏ linh, các loại hạt, và cá chứa nhiều axit béo omega-3. Chất béo lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng khác.
  • Uống đủ lượng nước: Đảm bảo mẹ uống đủ nước trong ngày để duy trì sự cân bằng nước cần thiết cho sữa mẹ.
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì?
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Mẹ nên ăn đa dạng các thực phẩm lành mạnh

4. Chuẩn bị quần áo cho con

Để chuẩn bị cho quá trình tiêm phòng của trẻ, mẹ nên biết cách chọn lựa quần áo cho con để đảm bảo sự thoải mái và dễ dàng tiếp cận vùng tiêm phòng trên cơ thể của trẻ.

Bạn nên tránh cho bé mặc quần áo quá chật, khó di chuyển hoặc có nút cài phức tạp. Thay vào đó, hãy chọn quần áo mỏng nhẹ, dễ co dãn và không gây khó chịu cho trẻ sau khi tiêm. Quần áo dễ dàng tiếp cận chỗ tiêm hoặc dễ cởi sẽ giúp quá trình tiêm diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Sau khi tiêm phòng, bác sĩ có thể giữ trẻ lại trong một khoảng thời gian để xem thử các phản ứng của trẻ. Do đó, khi chuẩn bị cho trẻ đi tiêm phòng, hãy đảm bảo mang theo một chiếc áo khoác hoặc khăn để trẻ cảm thấy ấm áp trong phòng chờ hoặc sau khi tiêm.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Quy tắc mẹ cần nhớ!

5. Giúp trẻ bình tĩnh là mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh dễ khóc khi đến bệnh viện nơi lạ và đông người, việc dỗ dành và âu yếm nhẹ nhàng cũng là một mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số cách nên làm trước và sau tiêm giúp trẻ cảm thấy yên tâm hơn:

  • Dỗ dành trẻ: Dùng giọng nói êm dịu và lời nói an ủi để dỗ dành trẻ. Hãy truyền cảm giác yên tĩnh và an toàn cho trẻ bằng cách nói chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.
  • Âu yếm nhẹ nhàng: Vỗ nhẹ lưng trẻ hoặc vuốt ve nhẹ nhàng trên cơ thể trẻ để tạo cảm giác an ủi, giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
  • Mang theo đồ chơi yêu thích: Nếu bé có đồ chơi yêu thích, hãy mang theo khi đến bệnh viện. Đồ chơi quen thuộc và yêu thích của trẻ có thể giúp con cảm thấy an toàn hơn và giảm căng thẳng.
  • Bên cạnh trẻ trong quá trình tiêm phòng: Sự hiện diện và sự chăm sóc của cha mẹ rất quan trọng để trẻ cảm thấy an toàn và yên tâm. Hãy ở gần trẻ, ôm trẻ hoặc nắm tay trẻ trong quá trình tiêm phòng để tạo sự an ủi và sự ổn định.

Lời khuyên từ tổ chức y tế và bệnh viện

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện
Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện

Tổ chức y tế và bệnh viện đều có những lời khuyên quan trọng để đảm bảo tiêm phòng an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh khoa học từ tổ chức y tế, bệnh viện:

1. Tìm hiểu về hiệu quả và an toàn của vắc-xin

Nghiên cứu y tế luôn công bố thông tin chính xác về hiệu quả và an toàn của các loại vắc-xin. Điều này giúp bạn có kiến thức đầy đủ về các loại vắc-xin và yên tâm hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ.

2. Chọn bệnh viện hoặc cơ sở y tế đáng tin cậy

Lựa chọn một bệnh viện hoặc cơ sở y tế tin cậy và có đủ các loại vắc-xin cần thiết để đảm bảo trẻ được tiêm phòng trong một môi trường an toàn và chất lượng dịch vụ.

3. Tuân thủ lịch trình tiêm phòng

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và yếu đối với các bệnh truyền nhiễm. Do đó, việc tiêm phòng đúng lịch trình và đạt đủ số liều vắc-xin được khuyến nghị là quan trọng để xây dựng hệ miễn dịch và đạt được bảo vệ tối ưu.

4. Thảo luận về tác dụng phụ và cách xử lý

Mẹ nên thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và cách xử lý khi gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi, hoặc hiếm hơn là phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thông thường, các biện pháp xử lý khi trẻ gặp các tác dụng phụ sau tiêm phòng sẽ là nghỉ ngơi, áp dụng chườm lạnh hoặc nóng, cho bé bú đủ và theo dõi các triệu chứng…

Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng sau tiêm phòng, bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để được can thiệp y tế.

5. Cho bác sĩ biết nếu trẻ có bất kỳ vấn đề sức khỏe hay dị ứng nào trước khi tiêm phòng 

Bác sĩ cần biết về tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ như bé có đang bị sốt, mắc bệnh nhiễm trùng nặng, hệ miễn dịch suy yếu hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác để tránh nguy cơ phản ứng bất lợi sau tiêm phòng. Thường trong những trường hợp này, bé cần điều trị dứt bệnh thì mới được tiêm phòng.

Ngoài ra, ba mẹ cũng cần thông báo cho bác sĩ biết về các dị ứng mà trẻ đã gặp phải với những mũi tiêm phòng trước đó hay các loại dị ứng khác để đưa ra quyết định an toàn về việc tiêm phòng. Một số vắc-xin có thể gây ra phản ứng dị ứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

6. Vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng

Cả cha mẹ và trẻ đều cần vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe.

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
  • Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh bao gồm mẹ uống nước lá tía tô hay ăn trứng gà rồi cho bé bú chưa được kiểm chứng y khoa, nên không đảm bảo tính chính xác. Mẹ cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng.
  • Luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước hoặc sau khi tiêm. Nếu có thắc mắc, không nên ngại hỏi ý kiến bác sĩ. 
  • Lưu giữ các thông tin và giấy tờ quan trọng liên quan đến quá trình tiêm chủng của trẻ như ngày, loại vắc-xin và tên bác sĩ tiêm để theo dõi và cập nhật thông tin tiêm chủng với bác sĩ.
  • Không tự ý điều chỉnh lịch trình tiêm phòng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Hạn chế để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh nhiễm trùng nguy hiểm sau khi tiêm phòng.
  • Đọc và hiểu thông tin về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và biện pháp xử lý khi cần thiết. Nếu có những dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đi bệnh viện. 

>> Xem thêm: Trẻ em sau tiêm vacxin giảm đau như thế nào mẹ đã biết chưa?

Quan trọng nhất là tuân thủ lịch trình tiêm phòng đúng hẹn và theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay quan ngại nào về mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh, nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn thích hợp cho từng trường hợp cụ thể của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả khi trẻ đau bụng về đêm là gì? Tất cả các thông tin sẽ có trong bài viết dưới đây.

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Một số bệnh dưới đây là nguyên nhân phổ biến nhất với tình trạng trẻ đau bụng về đêm.

  • Các vấn đề về đường tiêu hóa/đường ruột: Các vấn đề đường ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng ở trẻ em, bao gồm bệnh trào ngược dạ dày, hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột và bệnh celiac (bệnh không dung nạp gluten).
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là một tình trạng mà axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây nên cảm giác cháy rát và đau bụng. Tình trạng này thường gặp ở trẻ có cơ thắt thực quản (esophageal sphincter) yếu và chưa hoàn chỉnh.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng của đường ruột, có đặc điểm là đau bụng, đầy hơi và thay đổi trong thói quen đi ngoài. Nguyên nhân chính của IBS chưa được xác định chính xác, nhưng sự co bóp bất thường của cơ ruột được cho là có liên quan đến tình trạng này.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Bệnh viêm ruột (IBD) là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Hai loại chính của IBD là bệnh Crohn (viêm ruột mãn tính, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa) và viêm ruột nặng. Trẻ em mắc IBD thường đau bụng, tiêu chảy và chảy máu từ hậu môn.
  • Bệnh Celiac (bệnh không dung nạp gluten): Bệnh celiac là một rối loạn miễn dịch gen, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với gluten, một loại protein có trong lúa, yến mạch và lúa mạch. Phản ứng này làm tổn thương niêm mạc ruột non, gây đau bụng, tiêu chảy và giảm cân.
  • Không dung nạp thức ăn: Không dung nạp thức ăn xảy ra khi cơ thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số thực phẩm. Những rối loạn thường gặp bao gồm không dung nạp lactose và không dung nạp gluten.
  • Viêm ruột thừa: Viêm ruột thừa là tình trạng mà ruột thừa trở nên sưng nhiễm và nhiễm trùng, gây đau bụng nặng. Trẻ đau bụng quanh rốn về đêm và di chuyển xuống bên phải dưới của bụng là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị viêm ruột thừa.
  • Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm trùng đường tiểu (UTI) là nhiễm trùng khuẩn ảnh hưởng đến bàng quang, niệu đạo hoặc thận. UTI ở trẻ em có thể gây đau bụng, sốt và đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.

Một số tình trạng khác cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ bị đau bụng bao gồm táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, căng thẳng hoặc lo lắng…

Trẻ rối loạn tiêu hóa dễ bị đau bụng và gặp rắc rối với vấn đề ăn uống. Bạn có thể tìm hiểu thêm trẻ bị rối loạn tiêu hóa là thế nào để xem bé có gặp tình trạng này không nhé.

Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm
Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Triệu chứng khi trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm thường gặp các triệu chứng dưới đây.

Đau bụng:

  • Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Trẻ có thể kêu đau ở nhiều vị trí khác nhau trên bụng, bao gồm: quanh rốn, hố chậu trái, hố chậu phải, hoặc thượng vị.
  • Mức độ đau có thể khác nhau, từ nhẹ đến dữ dội.
  • Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, mẹ có thể thấy trẻ đau bụng từng cơn về đêm hoặc kéo dài liên tục.

Các triệu chứng đi kèm:

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Khó ngủ
  • Khóc thét
  • Co ro chân tay

Trẻ sơ sinh đau bụng về đêm mẹ có thể khó nhận biết hơn, song biểu hiện rõ ràng nhất là khóc. Tiếng khóc có thể to, dữ dội và mẹ khó dỗ dành. Ngoài ra, mẹ cũng có thể để ý một số dấu hiệu của con dưới đây:

Lưu ý:

  • Không phải tất cả trẻ đau bụng đều có các triệu chứng giống nhau
  • Các triệu chứng trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ do đau bụng.
  • Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau bụng cho trẻ.

Trẻ sơ sinh khóc khi đau bụng về đêm. Vậy còn nguyên nhân nào khiến bé khóc đêm nữa không và khi nào là bất thường? Mời mẹ đón đọc thêm bài viết: Trẻ sơ sinh khóc đêm khi nào là bất thường? Cách giúp bé ngủ ngon

Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn
Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm không?

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm hay không còn tùy thuộc vào nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm là gì.

Nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc viêm phổi có thể gây ra tình trạng mất nước và điện giải, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
  • Bệnh lý khác: Viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày, sỏi mật, bệnh Crohn, hoặc viêm đại tràng co thắt có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Không nguy hiểm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng do tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khó tiêu thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau vài ngày.
  • Dị ứng thức ăn: Đau bụng do dị ứng thức ăn thường không nguy hiểm, nhưng có thể khiến trẻ đau bụng tái phát nếu lại tiếp xúc với thức ăn dị ứng.
  • Nguyên nhân tâm lý: Đau bụng do căng thẳng hoặc trầm cảm thường không nguy hiểm và có thể cải thiện sau khi được điều trị tâm lý.

Cách xử lý khi trẻ bị đau bụng về đêm

1. Xác định nguyên nhân 

  • Hỏi trẻ về vị trí, mức độ và thời gian đau.
  • Quan sát các triệu chứng đi kèm như nôn mửa, tiêu chảy, sốt, hoặc phát ban.
  • Kiểm tra nhiệt độ cơ thể của trẻ.
  • Nhớ lại chế độ ăn uống và hoạt động của trẻ trong ngày.

2. Biện pháp xử lý tại nhà

Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
  • Giữ ấm cho trẻ: Trẻ có thể bị lạnh bụng và khiến cơn đau thêm trầm trọng.
  • Cho trẻ uống nhiều nước: Trẻ có thể bị mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Massage bụng nhẹ nhàng: Giúp giảm bớt sự khó chịu cho trẻ.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Paracetamol có thể giúp giảm đau cho trẻ.
  • Đắp khăn ấm lên bụng trẻ: Để giảm đau bụng ở trẻ, bạn có thể chườm khăn ấm lên bụng trẻ trong khoảng 10-15 phút, song cần kiểm tra nhiệt độ nước trên khăn để tránh làm bé bị phỏng.
  • Cho trẻ ngủ ở tư thế thoải mái: Ngủ ở tư thế thoải mái có thể giúp trẻ giảm đau bụng, đặc biệt là khi sử dụng gối để nâng đầu hoặc chân để giảm áp lực lên dạ dày và khu vực bụng.
  • Tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu: Trẻ hơn 6 tháng nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa chua.
  • Cho trẻ bú sữa mẹ: Sữa mẹ có thể giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch và chống lại các tác nhân gây bệnh.

Một số lưu ý:

  • Không tự ý cho trẻ uống thuốc: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào.
  • Theo dõi tình trạng của trẻ: Ghi chép lại các triệu chứng và thời gian xuất hiện để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết.

[key-takeaways title=””]

Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức. Các cách xử lý tại nhà chỉ phù hợp khi trẻ đau bụng nhẹ, có thể tự chơi hoặc ngủ lại sau khi được dỗ dành, cơn đau thường không kéo dài quá 30 phút, đồng thời trẻ không có các triệu chứng khác như nôn mửa, tiêu chảy, sốt hoặc mất nước…

[/key-takeaways]

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ khi trẻ bị đau bụng về đêm?

Cha mẹ cần đưa trẻ đau bụng về đêm đến gặp bác sĩ sớm nếu trẻ có các triệu chứng nguy hiểm dưới đây:

  • Đau bụng dữ dội: Trẻ khóc thét, ôm bụng, đau không thể chịu đựng được. Đối với trẻ dưới 1 tuổi, trẻ đau bụng dữ dội có triệu chứng quấy khóc từng cơn. Nghĩa là có lúc trẻ khóc dữ dội sau đó có khoảng ngưng không khóc, thường gặp ở trẻ lồng ruột.
  • Nôn mửa liên tục: Trẻ nôn nhiều lần, nôn ra thức ăn, dịch xanh, vàng, hoặc máu.
  • Sốt cao: Trẻ sốt trên 38,5 độ C.
  • Tiêu chảy nhiều lần: Trẻ tiêu chảy nhiều hơn 3 lần/ngày, phân lỏng, có thể lẫn máu hoặc nhầy.
  • Mất nước: Trẻ có dấu hiệu mất nước như mắt trũng, miệng khô, tiểu ít.
  • Trẻ có các triệu chứng khác như: lờ đờ, tím tái, co giật.

Trẻ đau bụng về đêm là vấn đề phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân. Khi trẻ gặp tình trạng này, mẹ hãy cho trẻ uống nhiều nước, massage bụng chườm khăn ấm, tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu… Tuy nhiên, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi thấy con có các dấu hiệu nguy hiểm như đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, sốt cao, tiêu chảy nhiều lần, mất nước…

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân: Cha mẹ nên làm gì?

Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì, nguyên nhân, và cách xử lý khi trẻ gặp phải tình trạng này để mẹ có thể chăm sóc con yêu tốt hơn. 

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì?

Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị sốt mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Thường khi trẻ bị sốt, các dấu hiệu khác thường xuất hiện đồng thời, giúp gia đình và bác sĩ dễ dàng đưa ra đánh giá chính xác về nguyên nhân gây sốt như ho, nghẹt mũi, đau người, mất khả năng ăn uống, tăng tiết nước miếng, xuất hiện ban đỏ trên da… Tuy nhiên, có những trường hợp khi trẻ bị sốt mà không kèm theo các dấu hiệu rõ ràng, thậm chí còn có trường hợp không có bất kỳ dấu hiệu nào khác đi kèm (gọi là trẻ sốt không rõ nguyên nhân) khiến nhiều mẹ lo lắng.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

Các nguyên nhân khiến trẻ bị sốt

Có hai loại nguyên nhân chính gây ra các dấu hiệu sốt ở trẻ nhỏ:

Sốt do nhiễm trùng: Sốt thường xuất phát từ các yếu tố như cách chăm sóc của cha mẹ hoặc tình trạng cơ thể của trẻ. Sốt do nhiễm trùng có thể đến từ những căn bệnh phổ biến như viêm tai, sởi, cảm cúm, sốt phát ban… Đôi khi, tình trạng này cũng là do những bệnh lý nặng như sốt xuất huyết, viêm phổi, viêm màng não, lao…

Sốt do các nguyên nhân khác: Sốt có thể xuất hiện sau khi tiêm chủng, trong quá trình mọc răng, do tác động của ánh nắng mặt trời hoặc do thời tiết lạnh, cũng như có thể là kết quả của việc trẻ mặc quá nhiều quần áo.

Lưu ý:

[key-takeaways title=””]

Nếu đang là lần đầu làm mẹ và bạn muốn có thêm kinh nghiệm từ các mẹ đi trước về cách xử lý khi trẻ sốt không rõ nguyên nhân, hãy tham gia cộng đồng mẹ và bé của chúng tôi để có giải đáp về vấn đề này tại đây.

[/key-takeaways]

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt
Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì? Nguyên nhân nào khiến trẻ bị sốt

Cha mẹ cần nên làm gì khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Sốt là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ có thể thực hiện một số biện pháp sau

1. Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ

  • Sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên.
  • Ghi chép lại kết quả đo để theo dõi sự thay đổi của nhiệt độ cơ thể.

Để biết trẻ có bị sốt không, bạn nên tìm hiểu thêm về nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là bao nhiêu nữa nhé.

2. Giúp trẻ hạ sốt

  • Cho trẻ mặc quần áo mỏng nhẹ, thoáng mát.
  • Lau người cho trẻ bằng nước ấm.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ.

3. Cho trẻ uống nhiều nước

Sốt có thể khiến trẻ mất nước. Với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ, trẻ lớn hơn thì có thể cho uống nhiều nước để bù nước cho cơ thể.

4. Theo dõi tình trạng của trẻ

Lưu ý các triệu chứng khác của trẻ như ho, sổ mũi, tiêu chảy, co giật,… Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay.

5. Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ

Với trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi, nên cho trẻ ăn thức ăn mềm dễ tiêu hóa như cháo, súp canh… Cha mẹ cũng cần tránh cho trẻ ăn các thức ăn khó tiêu hóa như thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn cay nóng…

Trẻ có thể làm biếng ăn khi bị sốt. Vì thế, cha mẹ nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để trẻ dễ ăn hơn và cho trẻ ăn mỗi bữa một lượng vừa đủ, không nên ép trẻ ăn quá nhiều.

Mẹ có thể hạ sốt cho trẻ khi để ý đến chế độ dinh dưỡng của bé. Để tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề này, mời mẹ tìm hiểu bài viết: Trẻ bị sốt nên và không nên ăn uống những gì?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?
Khi nào cần đưa trẻ đi bệnh viện khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân?

Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần theo dõi và đưa trẻ đi bệnh viện trong các trường hợp sau:

1. Trẻ có các dấu hiệu nguy hiểm

  • Trẻ sốt cao không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ sốt nhẹ kéo dài hơn 72 giờ.
  • Trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên n
  • Trẻ co giật.
  • Trẻ khó thở.
  • Trẻ tím tái.
  • Trẻ lờ đờ, li bì.
  • Trẻ nôn mửa và tiêu chảy nhiều lần.

Trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân cũng có thể sốt đi sốt lại nhiều lần. Nếu gặp tình trạng trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân mà chưa biết phải giải quyết thế nào, mẹ có thể xem thêm về vấn đề này tại đây.

2. Trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ có bệnh lý nền như tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch,…
  • Trẻ có tiền sử co giật do sốt.

3. Trẻ sốt có các triệu chứng khác đi kèm:

  • Ho nhiều.
  • Sổ mũi.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Phát ban.

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân
Cách phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân

Để tránh trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân, mẹ cần nên biết cách phòng ngừa cho con. Dưới đây là một số biện pháp giúp phòng ngừa trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân:

  • Dạy trẻ rửa tay đúng cách bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi và vứt bỏ khăn giấy đã sử dụng vào thùng rác có nắp đậy.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bị sốt hoặc có các triệu chứng bệnh khác. Nếu phải tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang y tế.
  • Ba mẹ nên tiêm chủng đầy đủ cho trẻ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế. Tiêm chủng giúp trẻ phòng ngừa được nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây sốt.
  • Đối với trẻ còn đang bú, hãy cho bé bú đầy đủ. Sữa mẹ cung cấp cho trẻ nhiều dưỡng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch. Trẻ bú sữa mẹ ít bị ốm hơn trẻ bú sữa công thức.
  • Với trẻ lớn hơn, hãy cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm, đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.
  • Giữ cho môi trường sống của trẻ thông thoáng, sạch sẽ.
  • Luôn cho trẻ ngủ đủ giấc, mỗi ngày nên ngủ từ 10 – 12 tiếng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Dạy trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch.

Trẻ sốt không rõ nguyên nhân thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi trong vài ngày. Tuy nhiên, cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu trẻ có các triệu chứng bất thường.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng đơn giản

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn biết nước ối là gì, nước ối có màu gì, mùi gì cũng như huyết trắng trông như thế nào.

Nước ối là gì?

Nước ối là một chất lỏng bao quanh thai nhi trong buồng ối, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ. Trong những tuần đầu mang thai, nước ối chủ yếu là nước được lấy từ cơ thể mẹ bầu. Sau khoảng 20 tuần, hệ tiết niệu của thai sẽ đảm nhận vai trò chính trong việc tạo ra nước ối. Nước ối cũng chứa chất dinh dưỡng, hormone (chất hóa học do cơ thể tạo ra) và kháng thể (là chất giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại và bảo vệ cơ thể). 

Nước ối có vai trò quan trọng trong việc:

  • Bảo vệ thai nhi khỏi va đập và chấn thương
  • Giúp thai nhi điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, phát triển hệ hô hấp, hệ tiêu hóa
  • Hỗ trợ thai nhi di chuyển trong buồng ối

Vỡ ối tự nhiên là dấu hiệu cho thấy chuyển dạ sắp bắt đầu. Khi vỡ ối, bạn sẽ cảm thấy một lượng nước ối chảy ra âm đạo, có thể nhiều hoặc ít. Rỉ ối là tình trạng nước ối rỉ ra từ từ, thường không nhiều như vỡ ối. Rỉ ối có thể xảy ra trước khi chuyển dạ vài ngày hoặc vài tuần. Không phải trường hợp rỉ ối nào cũng dẫn đến chuyển dạ ngay lập tức. Trong một số trường hợp, rỉ ối có thể xảy ra sớm hơn trong thai kỳ, và có thể cần được theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ.

Khi có dấu hiệu rỉ ối, mẹ sẽ thường cảm thấy:

  • Có cảm giác ẩm ướt ở âm đạo.
  • Nước chảy qua âm đạo ra nhiều hơn bình thường, có thể rỉ ra liên tục, không thể kiểm soát.
  • Dịch lỏng, không mùi, hoặc hơi tanh.
  • Về màu sắc, có thể có màu vàng nhạt, trắng trong
  • RỈ ối có thể lẫn máu hoặc chất nhầy.
Cách nhận biết nước ối và huyết trắng sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn biết nước ối là gì, nước ối có màu gì, mùi gì
Cách nhận biết nước ối và huyết trắng sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn biết nước ối là gì, nước ối có màu gì, mùi gì

Huyết trắng là gì? Cách nhận biết huyết trắng

Khi đã tìm hiểu huyết trắng là gì rồi, bạn sẽ không còn phải lăn tăn về cách nhận biết nước ối và huyết trắng nữa.

Huyết trắng (hay còn gọi là khí hư) là dịch tiết âm đạo sinh lý ở phụ nữ, có vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm, bôi trơn và bảo vệ âm đạo khỏi vi khuẩn. Huyết trắng được tạo thành từ:

  • Dịch tiết từ các tuyến ở cổ tử cung và âm đạo
  • Tế bào bong ra từ niêm mạc âm đạo
  • Vi khuẩn có lợi

Huyết trắng bình thường được nhận biết qua các dấu hiệu dưới đây:

  • Có màu trắng trong, trắng đục
  • Ra lượng ít
  • Không gây ngứa rát hoặc kích ứng âm đạo
  • Không có mùi hôi
  • Về kết cấu, huyết trắng là chất dịch có thể dính, sệt như lòng trắng trứng

Huyết trắng bất thường thường có màu sắc lạ như xanh lá cây, vàng đậm hoặc nâu, ra nhiều, gây ngứa rát, kích ứng hoặc sưng tấy âm đạo và có mùi hôi. Có bầu ra huyết trắng bất thường có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, trong đó viêm nhiễm phụ khoa là phổ biến. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của huyết trắng bất thường, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hình ảnh huyết trắng khi mang thai
Hình ảnh huyết trắng khi mang thai

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng

Nước ối và huyết trắng rất khó phân biệt và dễ nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh hai loại dịch tiết âm đạo này để bạn có cách nhận biết nước ối và huyết trắng đơn giản hơn.

Đặc điểm Nước ối Huyết Trắng
Màu sắc Vàng nhạt, trong suốt Trắng trong, trắng đục, hoặc hơi ngả vàng
Mùi Không mùi hoặc hơi tanh Không mùi hoặc hơi tanh
Lượng Nước ối có thể ra nhiều hoặc ra ít không kiểm soát, có thể rò rỉ liên tục hoặc ra ồ ạt Ra nhiều hoặc ít nhưng chỉ ra một lúc
Cảm giác Lỏng như nước Dính như keo, sệt như lòng trắng trứng
Dấu hiệu đi kèm Đau bụng, co thắt tử cung Nếu huyết trắng bình thường, không ngứa, không đau rát, mùi và màu sắc bình thường

Nếu huyết trắng bất thường, có thể có màu sắc bất thường, có mùi hôi, ngứa rát và sưng tấy âm đạo

Đối tượng Chỉ có ở phụ nữ mang thai Có thể xảy ra ở phụ nữ:

  • Trong độ tuổi sinh sản, từ khi dậy thì đến mãn kinh.
  • Bất kể đang trong giai đoạn kinh nguyệt hay không.
  • Mang thai.

Một số mẹ bầu khi mang thai có thể bị rỉ ối ở giai đoạn 3 tháng giữa, một tình trạng nước ối bị rò rỉ ra ngoài âm đạo do vỡ ối sớm. Rỉ ối trong giai đoạn này rất nguy hiểm vì có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho mẹ và thai nhi. Do đó, bạn không nên bỏ qua bài viết dấu hiệu rỉ ối 3 tháng giữa khi đang muốn phân biệt rỉ ối và khí hư.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mẹ bầu nên đến bác sĩ khi thấy các trường hợp dưới đây:

  • Ra nhiều nước ối hoặc huyết trắng bất thường.
  • Có các dấu hiệu bất thường của rỉ ối như đau bụng, co thắt tử cung và dấu hiệu bất thường của huyết trắng như ngứa rát và sưng tấy âm đạo hoặc huyết trắng có mùi hôi, có màu sắc bất thường.
  • Rỉ ối rất nguy hiểm. Khi nghi ngờ mình bị rỉ ối, bạn cần nhanh chóng đến bệnh viện.

Cách nhận biết nước ối và huyết trắng là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe thai nhi và sức khỏe của mẹ. Nếu bạn nghi ngờ mình đang bị rò rỉ nước ối hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Đo độ mờ da gáy ở tuần thứ mấy của thai kỳ và kết quả thế nào là bình thường?

Nếu mẹ vẫn chưa hiểu rõ về xét nghiệm đo độ mờ da gáy là gì, hãy cùng tìm hiểu “tất tần tật” những thông tin liên quan đến đo độ mờ da gáy dưới đây.

Đo độ mờ da gáy là gì?

Đo độ mờ da gáy (nuchal translucency, NT) thường là một phần của xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng trong 3 tháng đầu, giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down và một số vấn đề bất thường khác hay không.

Độ mờ da gáy chính là lượng dịch tích tụ ở vùng sau gáy thai nhi, kết quả NT càng dày thì nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down càng cao.

Mặc dù tất cả thai nhi đều có một lượng nhỏ dịch đo được ở vùng da gáy, nhưng thai nhi gặp hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác có kích thước NT lớn hơn gấp 2-3 lần so với thai nhi bình thường. Do đó, độ mờ da gáy dày trở thành một dấu hiệu quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh di truyền của thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Đo độ mờ da gáy để làm gì? Ngoài vai trò trong sàng lọc các bệnh di truyền, độ mờ da gáy tăng cũng được phát hiện trong nhiều bệnh về gen đơn và dị tật cấu trúc (ví dụ như dị tật tim bẩm sinh, dị tật thận, bất thường thần kinh cơ). Do đó, bất kỳ thai nhi nào có NT ≥3–3.5mm cần được siêu âm chuyên sâu để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc cơ thể của thai nhi.

[/key-takeaways]

Trong mọi trường hợp, việc thảo luận và tìm hiểu thông tin cụ thể với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình đo độ mờ da gáy và ý nghĩa của nó trong chăm sóc thai sản.

>> Xem thêm: Tổng hợp các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi quan trọng khi mang thai

Đo độ mờ da gáy tuần bao nhiêu?

Đo độ mờ da gáy được chỉ định từ 11 tuần 3 ngày đến 13 tuần 6 ngày khi CRL nằm trong khoảng từ 36 – 84mm.

Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Độ chính xác của việc thực hiện đo độ mờ da gáy
Đo độ mờ da gáy để làm gì? Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy được tính bằng đơn vị milimét (mm). Độ mờ da gáy bình thường hay tăng tuỳ thuộc vào tuổi thai, nhìn chung, nếu độ mờ da gáy từ 3-3,5 mm trở lên gọi là tăng.

[key-takeaways title=””]

Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy bất thường cho thấy nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down cao hơn. Mẹ bầu cần được tư vấn bởi bác sĩ để có biện pháp sàng lọc tiếp theo, như xét nghiệm NIPT hoặc xét nghiệm xâm lấn.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Chiều dài xương mũi thai nhi, lơ là theo dõi, nguy cơ dị tật cao

Độ chính xác của việc thực hiện đo độ mờ da gáy

Đo độ mờ da gáy là một phương pháp sàng lọc, không mang tính chất chẩn đoán. Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy chỉ có thể cho biết thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down cao hay thấp, chứ không thể khẳng định chắc chắn thai nhi có mắc hội chứng Down hay không. Nhiều khi kết quả đo độ mờ da gáy ở mức bình thường (NT < 2.5mm) nhưng thai nhi lại có bất thường. Đó là lý giải cho tại sao đo độ mờ da gáy thấp con vẫn bị down.

Phương pháp đo độ mờ da gáy có thể phát hiện 63-77% trường hợp, nhưng cũng có một số kết quả dương tính giả (5%). Để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác như NIPT, double test, chọc ối, hoặc sinh thiếu gai nhau và cần thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ để có hướng xử trí đúng cho từng trường hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mờ da gáy

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mờ da gáy

Bên cạnh thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down, đo độ mờ da gáy còn có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác, bao gồm:

  • Cân nặng của mẹ: Những phụ nữ mang thai thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.
  • Tuổi mẹ: Độ mờ da gáy thường dày hơn ở những phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao.
  • Tiền sử gia đình mắc hội chứng Down: Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc hội chứng Down có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.
  • Mắc bệnh nhiễm trùng thai kỳ: Những phụ nữ mắc bệnh nhiễm trùng thai kỳ như rubella, có nguy cơ có thai nhi bị độ mờ da gáy dày hơn.

Chi phí xét nghiệm đo độ mờ da gáy

Đo độ mờ da gáy bao nhiêu tiền? Chi phí xét nghiệm đo độ mờ da gáy tại các phòng khám, bệnh viện có thể dao động từ 150.000 đến 500.000 đồng. Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ sở y tế thực hiện, mức độ trang thiết bị hiện đại và tay nghề của bác sĩ.

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm đo độ mờ da gáy cho mẹ bầu

Dưới đây là một số lưu ý cho mẹ bầu khi xét nghiệm đo độ mờ da gáy:

  • Chuẩn bị trước khi xét nghiệm: Mẹ bầu không cần nhịn ăn, uống. Nếu có thắc mắc nào về việc có nên ăn hoặc uống trước khi đo độ mờ da gáy, bạn nên cần hỏi bác sĩ trước để kết quả xét nghiệm được chính xác.
  • Xét nghiệm chỉ mang tính tham khảo: Xét nghiệm đo độ mờ da gáy chỉ mang tính chất tham khảo. Kết quả xét nghiệm không thể khẳng định chắc chắn thai nhi có mắc hội chứng Down hay không. Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, mẹ bầu cần được tư vấn bởi bác sĩ để có biện pháp sàng lọc tiếp theo.

>> Xem thêm: Lịch khám thai định kỳ chuẩn cho mẹ bầu trong suốt thai kỳ

Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc quan trọng, giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay không. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo và cần được kết hợp với các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Nhận biết dấu hiệu vỡ ối để bảo vệ thai nhi

Việc nhận biết được dấu hiệu vỡ ối sẽ giúp mẹ bầu có thể xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Nước ối là gì? Vai trò của nước ối đối với thai nhi

Nước ối là một chất lỏng trong suốt, hơi vàng bao bọc thai nhi và được chứa trong túi ối. Trong những tuần đầu tiên của thai kỳ, nước ối chủ yếu là nước có trong cơ thể của mẹ. Khoảng sau 20 tuần mang thai, phần lớn chất lỏng này sẽ là nước tiểu của thai nhi. Nước ối cũng bao gồm chất dinh dưỡng, hormone (chất hóa học do cơ thể tạo ra), và kháng thể (tế bào trong cơ thể chống lại nhiễm trùng).

Nước ối đóng vai trò quan trọng trong thai kỳ bởi:

  • Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động bên ngoài: Nước ối giúp bảo vệ thai nhi khỏi các tác động vật lý, chẳng hạn như va đập, sang chấn. Nước ối cũng giúp bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân gây nhiễm trùng.
  • Ngăn chặn áp lực lên dây rốn, bảo vệ dây rốn: Nước ối chảy xung quanh dây rốn và thai nhi, tạo nên một lớp bảo vệ chống lại áp lực và va chạm, giữ cho dây rốn được bảo vệ.
  • Chứa đựng các chất dinh dưỡng quan trọng cho thai nhi: Bao gồm protein, điện giải, immunoglobulins, và các loại vitamin hỗ trợ trong quá trình phát triển của thai nhi.
  • Tạo điều kiện cho thai nhi di chuyển: Nước ối cũng cho phép thai nhi trong quá trình phát triển có thể di chuyển xung quanh tử cung, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển và tăng trưởng đúng đắn của hệ cơ xương, hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
  • Giữ nhiệt độ ổn định: Nước ối hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định xung quanh thai nhi, giữ cho môi trường trong tử cung luôn ấm áp và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thai nhi.

Nước ối được sản xuất với tốc độ khoảng 1 lít mỗi ngày trong suốt thai kỳ. Lượng nước ối đạt đỉnh vào khoảng tuần 36-38 của thai kỳ, sau đó giảm dần cho đến khi sinh.

Nước ối là gì? Dấu hiệu vỡ ối như thế nào?
Nước ối là gì? Dấu hiệu vỡ ối như thế nào?

>> Xem thêm: Bảng chỉ số nước ối theo tuần: Mẹ bầu phải theo dõi để thai nhi luôn khỏe mạnh!

Thế nào là vỡ ối?

Vỡ ối là tình trạng màng ối bị vỡ và nước ối chảy ra âm đạo. Đây là một dấu hiệu của chuyển dạ. Nếu vỡ ối xảy ra trước 37 tuần tuổi thai, được gọi là vỡ ối non. Vỡ ối non có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Nếu bạn nghi ngờ mình có dấu hiệu vỡ ối, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Vỡ ối bao lâu thì sinh? Hầu hết phụ nữ sẽ bắt đầu quá trình chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ sau khi vỡ ối.

[/key-takeaways]

Dấu hiệu vỡ ối

Dấu hiệu vỡ ối thường là nước ối chảy ra khỏi âm đạo. Nước ối có thể chảy ồ ạt một cách đột ngột hoặc rò rỉ từ từ. Nếu bạn thắc mắc vỡ ối có màu gì thì câu trả lời là có màu trong suốt hoặc hơi đục, không mùi hoặc mùi tanh nhẹ. Không giống như đi tiểu, khi vỡ ối bạn sẽ không thể nhịn được. 

Ngoài ra, vỡ ối cũng có một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Cơn co tử cung: Co tử cung là một dấu hiệu bình thường của thai kỳ, nhưng nếu cơn co tử cung xuất hiện thường xuyên hơn và có xu hướng mạnh dần, có thể là dấu hiệu của vỡ ối.
  • Dịch âm đạo có màu sắc, mùi bất thường: Nếu nước ối chỉ ra rò rỉ, có thể khó cho bạn để xác định được đâu là dịch tiết âm đạo, đâu là rò rỉ nước ối. Dịch âm đạo bình thường có màu trắng trong hoặc hơi đục, không mùi. Nếu dịch âm đạo có màu sắc bất thường (màu vàng, xanh, nâu, đỏ), ra nhiều hoặc có mùi hôi, có thể là dấu hiệu vỡ ối.
  • Ra máu âm đạo: Ra máu âm đạo là một dấu hiệu bất thường trong thai kỳ, có thể là dấu hiệu của vỡ ối hoặc các vấn đề khác.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Sốt hoặc ớn lạnh có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, một biến chứng thường gặp của vỡ ối sớm.

[key-takeaways title=””]

Nếu bạn vẫn không chắc chắn liệu mình có dấu hiệu vỡ ối hay không, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và yên tâm hơn.

[/key-takeaways]

Dấu hiệu vỡ ối
Những điều mẹ cần biết về dấu hiệu vỡ ối

Hiểu thêm về vỡ ối sớm

Khi tìm hiểu dấu hiệu vỡ ối, bạn không nên bỏ qua dấu hiệu vỡ ối sớm bởi lẽ đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm, cần phải được can thiệp kịp thời.

Vỡ ối sớm là tình trạng màng ối bị vỡ và nước ối chảy ra âm đạo trước khi chuyển dạ bắt đầu. Vỡ ối non xảy ra ở phụ nữ mang thai dưới 37 tuần tuổi.

1. Nguyên nhân của vỡ ối sớm

Nguyên nhân của vỡ ối sớm vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, vỡ ối sớm gần cuối thai kỳ (đủ tháng) có thể do màng ối bị suy yếu tự nhiên hoặc do lực co bóp. Trước khi đến thời điểm đủ tháng chuyển dạ, tình trạng này thường do nhiễm trùng trong tử cung. Các yếu tố khác có thể là nguy cơ gây vỡ ối sớm gồm:

2. Biến chứng của vỡ ối sớm

Thông thường, ở các trường hợp thai đủ tháng, chuyển dạ sẽ xuất hiện trong vòng 24 giờ sau khi ối vỡ. Tuy nhiên, vì nguy cơ có thể nhiễm trùng cho thai nhi nếu ối vỡ quá lâu nên bác sĩ có thể cần cân nhắc nhiều yếu tố liên quan để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. 

Bên cạnh tìm hiểu dấu hiệu vỡ ối, mẹ cần biết thêm về vỡ ối sớm vì đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm
Bên cạnh tìm hiểu dấu hiệu vỡ ối, mẹ cần biết thêm về vỡ ối sớm vì đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm

3. Cách phòng ngừa vỡ ối sớm

Không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa vỡ ối sớm, nhưng bạn có thể thực hiện một số cách sau để giảm nguy cơ, bao gồm:

  • Khám thai thường xuyên: Khám thai thường xuyên theo lịch sẽ giúp bác sĩ phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn có thể dẫn đến vỡ ối.
  • Tránh các hoạt động nguy hiểm: Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương vùng bụng, chẳng hạn như tai nạn giao thông hoặc ngã.
  • Có thói quen lành mạnh trong suốt thai kỳ: Để ý chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái…
  • Tránh các thói quen xấu: Hút thuốc, hay sinh hoạt tình dục với nhiều người hoặc với chồng đang mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng làm tăng nguy cơ.

Vỡ ối có cần nhập viện ngay không?

Có dấu hiệu vỡ ối có cần nhập viện ngay không?
Có dấu hiệu vỡ ối có cần nhập viện ngay không? Có nguy hiểm không?

Dấu hiệu vỡ ối có nguy hiểm không? Có cần nhập viện ngay không? Câu trả lời là có. Vỡ ối cần nhập viện ngay, bất kể bạn đang mang thai bao nhiêu tuần và cần được xử lý kịp thời để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.

Khi nhập viện, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra cần thiết để đánh giá tình trạng của mẹ bầu và thai nhi. Nếu thai nhi khỏe mạnh và chưa có dấu hiệu chuyển dạ, mẹ bầu có thể được điều trị theo dõi. Mẹ bầu cũng cần báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như:

[key-takeaways title=””]

Vỡ ối có cần nhập viện ngay không? Đây là một tình huống khẩn cấp, do đó mẹ bầu cần bình tĩnh và đến bệnh viện ngay để được chăm sóc kịp thời.

[/key-takeaways]

Cách xử lý và điều trị khi bị vỡ ối

1. Cách xử lý khi có dấu hiệu vỡ ối

Khi nghi ngờ bị vỡ ối, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Thay quần lót và băng vệ sinh.
  • Gọi cho bác sĩ hoặc đi khám ngay lập tức.

2. Cách điều trị khi bị vỡ ối

Cách điều trị khi bị vỡ ối
Cách điều trị khi bị vỡ ối

Với bất kỳ trường hợp ối vỡ nào, cũng cần cân nhắc 2 yếu tố để đưa ra quyết định: có hay không có nhiễm trùng ối và tuổi thai hiện tại là bao nhiêu?

Đối với trường hợp vỡ ối sau 37 tuần: Khoảng 90% thai phụ sẽ bắt đầu quá trình chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ nếu ở giữa 37 và 40 tuần. Bác sĩ có thể kích thích chuyển dạ bằng các loại thuốc hoặc để quá trình chuyển dạ diễn ra tự nhiên.

Đối với trường hợp vỡ ối non (tức trước 37 tuần): Phương pháp điều trị phụ thuộc vào tuổi thai, sức khỏe của thai nhi và mức độ nghiêm trọng của tình trạng ở mẹ bầu.

[key-takeaways title=””]

Nói chung, có hai phương án chính điều trị chính: sanh non hoặc điều trị theo dõi. Điều trị theo dõi là một phương pháp trì hoãn quá trình chuyển dạ. Điều này bao gồm các biện pháp phòng tránh như nằm nghỉ ngơi, sử dụng thuốc và theo dõi thường xuyên để phát hiện nhiễm trùng hoặc thai nhi có dấu hiệu nguy cơ.

[/key-takeaways]

Đối với trường hợp vỡ ối sớm từ 34 đến 37 tuần: Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa nguy cơ sinh non và nguy cơ nhiễm trùng cùng với các vấn đề khác liên quan nếu tiếp tục thai kỳ. Nếu bác sĩ chỉ định bạn sinh non, họ có thể sắp xếp chăm sóc đặc biệt cho trẻ sau khi sinh non.

Đối với trường hợp vỡ ối sớm trước 34 tuần: Nguy cơ từ sự sinh non sớm là cao khi thai nhi chưa đầy 34 tuần. Bác sĩ sẽ giữ bạn ở viện nằm nghỉ, theo dõi và cố gắng giúp bạn kéo dài thai kỳ.

Các điều trị quan trọng trong giai đoạn này:

  • Corticosteroid để hỗ trợ phát triển phổi của thai nhi.
  • Kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng và kéo dài thai kỳ.
  • Thuốc chống cơn co thắt tử cung (tocolytics) để ngừng quá trình chuyển dạ.
  • Magiê sulfat để bảo vệ não của thai nhi.

Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ để phát hiện dấu hiệu của nhiễm trùng. Họ cũng sẽ theo dõi nhịp tim và sự chuyển động của thai nhi để đảm bảo trẻ được an toàn. Lý tưởng nhất, những phương pháp điều trị này giúp thai kỳ tiến triển ít nhất đến tuần thứ 34.

Quan trọng rằng nếu bạn đã mắc nhiễm trùng tại thời điểm vỡ ối hoặc phát triển nhiễm trùng sau đó, việc sinh non là cần thiết.

>> Xem thêm: Các phương pháp khởi phát chuyển dạ và những điều cần biết

Mẹ bầu cần theo dõi các dấu hiệu vỡ ối để có thể xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Nếu có nghi ngờ bất kỳ dấu hiệu vỡ ối nào, mẹ bầu cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn.

Categories
Mang thai 3 tháng giữa

Xét nghiệm NIPT là gì? 8 điều mẹ bầu cần nên biết

Để giúp mẹ hiểu rõ hơn về xét nghiệm NIPT là gì, dưới đây là các thông tin giúp giải đáp mọi thắc mắc của mẹ. 

1. Xét nghiệm NIPT là gì?

NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, không gây ảnh hưởng đến thai nhi (được thực hiện bằng cách phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu của thai phụ). 

Qua xét nghiệm NIPT này, bác sĩ có thể giúp mẹ phát hiện các rối loạn nhiễm sắc thể và xác định nguy cơ thai nhi sinh ra với một số bất thường di truyền nhất định (hay nói cách khác là tầm soát dị tật thai nhi). Từ đó, bác sĩ có những phương pháp chỉ định phù hợp tiếp theo. 

Xét nghiệm NIPT tuần thứ mấy là tốt nhất? Tùy thuộc vào các gói xét nghiệm NIPT mẹ lựa chọn, bác sĩ có thể chỉ định mẹ bầu xét nghiệm NIPT từ tuần thứ 10 của thai kỳ. Tại một số phòng xét nghiệm hiện nay cũng đã cho phép mẹ xét nghiệm NIPT sớm hơn, từ tuần thứ 9  của thai kỳ.

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm NIPT là một công cụ sàng lọc trước sinh quan trọng, có thể giúp mẹ hiểu rõ hơn về nguy cơ mắc các bất thường di truyền ở thai nhi. Tuy nhiên, xét nghiệm NIPT cũng có những hạn chế nhất định, như có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả (*). 

[/key-takeaways]

(*) Kết quả dương tính giả là kết quả xét nghiệm cho thấy thai nhi có nguy cơ mắc bất thường di truyền, nhưng thực tế thai nhi khỏe mạnh. Kết quả âm tính giả là kết quả xét nghiệm cho thấy thai nhi không có nguy cơ mắc bất thường di truyền, nhưng thực tế thai nhi có bất thường.

>> Xem thêm: Tổng hợp các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi quan trọng khi mang thai

2. Ưu và nhược điểm của xét nghiệm NIPT

Khi tìm hiểu xét nghiệm NIPT là gì, mẹ chắc chắn sẽ cân nhắc đến ưu cũng như nhược điểm của xét nghiệm NIPT nhằm quyết định có nên thực hiện xét nghiệm này không.

Ưu điểm:

  • Xét nghiệm NIPT là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, không gây đau đớn cho thai phụ, chỉ 1 lần thu máu của mẹ
  • Xét nghiệm NIPT có độ chính xác cao, lên đến 99%.
  • Xét nghiệm NIPT có thể phát hiện các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Can thiệp kịp thời và điều trị hiệu quả cho trẻ sau sinh, hoặc có phương án quản lý thai kỳ tốt hơn

Nhược điểm:

  • Xét nghiệm NIPT có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả.
  • Xét nghiệm NIPT có chi phí cao hơn so với các xét nghiệm sàng lọc trước sinh khác.

3. Xét nghiệm NIPT như thế nào?

Mẹ biết quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT để hiểu hơn về xét nghiệm NIPT là gì
Mẹ biết quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT sẽ hiểu hơn về xét nghiệm NIPT là gì

Với các quy trình xét nghiệm NIPT đơn giản dưới đây, mẹ sẽ có câu trả lời xét nghiệm NIPT như thế nào.

  • Bước 1: Bác sĩ chuyên khoa sản khám và tư vấn gói xét nghiệm phù hợp tùy theo tình trạng sức khỏe của thai phụ và thai nhi hoặc cũng có thể bác sĩ đưa ra những tư vấn phù hợp với nhu cầu của thai phụ.
  • Bước 2: Bác sĩ tiến hành lấy máu của mẹ và gửi về trung tâm xét nghiệm.
  • Bước 3: Các chuyên gia xét nghiệm thực hiện phân tích và giải trình tự ADN ngoại bào.
  • Bước 4: Trả kết quả sau khoảng tầm 5 – 14 ngày (thông thường là 7 ngày).
  • Bước 5: Tùy thuộc theo kết quả trên phiếu xét nghiệm, bác sĩ sẽ tư vấn cho mẹ các bước nên làm tiếp theo.

Một số lưu ý cho mẹ bầu khi thực hiện xét nghiệm NIPT:

  • Mẹ có thể đến các bệnh viện, phòng khám tư nhân hoặc các trung tâm xét nghiệm uy tín để được tư vấn về các gói xét nghiệm NIPT.
  • Trước khi quyết định thực hiện xét nghiệm NIPT, mẹ nên trao đổi với bác sĩ về các lợi ích, rủi ro và chi phí của xét nghiệm.
  • Nếu có kết quả xét nghiệm NIPT trả lời thai nhi có nguy cơ cao với một bất thường nào đó, mẹ nên giữ bình tĩnh và tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.

>> Xem thêm: Chi phí xét nghiệm sàng lọc trước sinh hết bao nhiêu tiền?

4. Xét nghiệm NIPT biết được những gì?

Mẹ sẽ khó mà hiểu xét nghiệm NIPT là gì nếu bỏ qua thông tin xét nghiệm NIPT biết được những gì. Đây là xét nghiệm được sử dụng để phát hiện các rối loạn nhiễm sắc thể của thai nhi, tầm soát dị tật thai nhi sớm. 

Thông thường nhất, xét nghiệm NIPT có thể giúp xác định các nguy cơ mắc các rối loạn ở thai nhi như:

  • Tam nhiễm sắc thể 21 (Hội chứng Down): Thai nhi có thêm một nhiễm sắc thể 21 
  • Tam nhiễm sắc thể 18 (Hội chứng Edwards): Thai nhi có thêm một nhiễm sắc thể 18 
  • Tam nhiễm sắc thể 13 (Hội chứng Patau): Thai nhi có thêm một nhiễm sắc thể 13 
  • Lệch bội nhiễm sắc thể giới tính (monoX, XXY, XXX, XYY, XXXY): Có thừa hoặc thiếu nhiễm sắc thể X hoặc Y

Độ nhạy của xét nghiệm NIPT cho tam nhiễm sắc thể 21, 18 và 13 lên đến 99%, nghĩa là trong 100 ca bệnh sẽ có 1 ca bị bỏ sót.

Xét nghiệm NIPT là gì? Xét nghiệm NIPT biết được những gì?
Xét nghiệm NIPT là gì? Xét nghiệm NIPT biết được những gì?

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm NIPT biết được những gì nữa? Phương pháp xét nghiệm NIPT còn cho biết giới tính của thai nhi. Tuy nhiên, việc xác định giới tính thai nhi không được bộ Y Tế cho phép tại Việt Nam. Để biết thêm về cách đọc kết quả NIPT biết con trai hay con gái, bạn hãy đăng ký làm thành viên của website MarryBaby và đón đọc lời giải đáp tại đây.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Đoán giới tính thai nhi qua nhịp tim, lời đồn có “linh ứng”

5. Xét nghiệm NIPT là gì? Có các gói xét nghiệm NIPT nào? 

Hiện nay, có nhiều gói xét nghiệm NIPT khác nhau, tùy thuộc vào mức độ chi tiết mà mẹ bầu mong muốn. Một số gói xét nghiệm NIPT phổ biến bao gồm:

Gói xét nghiệm NIPT cơ bản: Phát hiện các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể của thai nhi, bao gồm:

  • Hội chứng Down (trisomy 21)
  • Hội chứng Edwards (trisomy 18)
  • Hội chứng Patau (trisomy 13)

Gói xét nghiệm NIPT chuyên sâu: Phát hiện các bất thường về số lượng, cấu trúc nhiễm sắc thể và các bệnh di truyền hiếm gặp của thai nhi, bao gồm:

  • Các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể nêu trên
  • Các bệnh di truyền hiếm gặp, chẳng hạn như: Thiếu máu hồng cầu hình liềm, Hội chứng Turner, Hội chứng Klinefelter…
Có lẽ bạn sẽ rất thắc mắc các gói xét nghiệm NIPT khi tìm hiểu xét nghiệm NIPT là gì
Có lẽ bạn sẽ rất thắc mắc các gói xét nghiệm NIPT khi tìm hiểu xét nghiệm NIPT là gì

Tại Việt Nam, các gói xét nghiệm NIPT của công ty Gene Solutions được nhiều bác sĩ ưu tiên lựa chọn. Dưới đây là các gói xét nghiệm NIPT của công ty Gene Solutions để mẹ có thể tham khảo lựa chọn:

Tên các gói xét nghiệm NIPT triSure Procare triSure triSure9.5 triSure3 triSure
Hội chứng Down – Edwards – Patau (T21 – T18 – T13)
Hội chứng Turner (Đơn nhiễm sắc thể XO) Không
Hội chứng Triple X (XXX) và hội chứng Klinefelter (XXY) Không Không
Bất thường về số lượng NST khác 1-12, 14-17, 19-20, 22 Không Không Không
9 bệnh di truyền lặn phổ biến ở người Việt (thực hiện trên DNA của thai phụ hoàn toàn miễn phí) Không Không
25 bệnh di truyền trội đơn gen Không Không Không Không

[key-takeaways title=””]

Mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về gói xét nghiệm NIPT phù hợp với nhu cầu của mình. Thông thường, bác sĩ có thể tư vấn mẹ thực hiện gói triSure9.5 vì vừa kinh tế, vừa phát hiện được những bệnh phổ biến ở thai nhi. 

[/key-takeaways]

6. Những ai nên thực hiện xét nghiệm NIPT?

Xét nghiệm NIPT là gì? Những ai nên thực hiện xét nghiệm NIPT?
Xét nghiệm NIPT là gì? Những ai nên thực hiện xét nghiệm NIPT?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), xét nghiệm NIPT có thể được xem xét cho tất cả phụ nữ mang thai, đặc biệt là các trường hợp sau:

>> Xem thêm: Thử máu biết trai hay gái liệu có chính xác không?

7. Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu?

Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu?
Xét nghiệm NIPT là gì giá bao nhiêu?

Giá xét nghiệm NIPT phụ thuộc vào gói xét nghiệm mà thai phụ lựa chọn. Giá xét nghiệm NIPT có thể dao động từ 3-15 triệu đồng tùy thuộc vào các gói NIPT hay cơ sở thực hiện xét nghiệm mẹ chọn. Vậy xét nghiệm NIPT bao lâu có kết quả? Mẹ theo dõi phần tiếp theo nhé. 

>> Xem thêm: Giá xét nghiệm NIPT cho mẹ bầu thắc mắc

8. Xét nghiệm NIPT bao lâu có kết quả?

Thông thường, kết quả xét nghiệm NIPT sẽ được trả trong vòng 5-14 ngày làm việc, kể từ ngày lấy mẫu máu. Tuy nhiên, thời gian trả kết quả xét nghiệm NIPT có thể thay đổi tùy thuộc vào phòng xét nghiệm thực hiện. Một số phòng xét nghiệm có thể trả kết quả xét nghiệm sớm hơn, trong vòng 5-7 ngày làm việc.

Xét nghiệm NIPT là một công cụ sàng lọc trước sinh quan trọng, có thể giúp mẹ hiểu rõ hơn về nguy cơ mắc các bất thường di truyền ở thai nhi. Xét nghiệm NIPT có độ chính xác cao, không xâm lấn và có thể được thực hiện từ tuần thứ 10 của thai kỳ.

Tuy nhiên, xét nghiệm NIPT cũng có những hạn chế nhất định, như có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả. Do đó, nếu kết quả xét nghiệm NIPT bất thường, thai phụ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.