Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Tinh trùng là gì? Những điều quan trọng nam giới cần biết ngay

Hãy cùng khám phá chi tiết tinh trùng là gì ngay dưới đây để hiểu rõ cách chúng hoạt động và làm thế nào để duy trì tinh trùng khỏe mạnh.

Định nghĩa và vai trò của tinh trùng

Tinh trùng là gì và tầm quan trọng của nó

Tinh trùng là tế bào sinh sản của nam giới, được sản xuất chủ yếu tại tinh hoàn. Tinh trùng chỉ có kích thước hiển vi, gồm ba phần chính: đầu, thân và đuôi. Tuy “nhỏ bé”, nhưng tinh trùng lại mang bộ gen di truyền quan trọng, giúp quyết định đặc điểm của thế hệ tiếp theo.

Tinh trùng khỏe mạnh thường có khả năng di chuyển tốt, mang thông tin di truyền đầy đủ cũng như có hình dạng đạt chuẩn. Nếu tinh trùng bị dị dạng hoặc yếu, khả năng thụ thai có thể suy giảm đáng kể [3]. Điều này cho thấy việc duy trì chất lượng tinh trùng tốt không chỉ giúp đảm bảo khả năng sinh sản, mà còn củng cố sức khỏe sinh lý và tâm lý cho nam giới.

Vai trò của tinh trùng trong quá trình thụ thai

Bạn có thể hình dung tinh trùng như những “vận động viên bơi lội” trong đường sinh dục nữ. Khi quan hệ bằng đường âm đạo không dùng biện pháp an toàn tinh trùng được giải phóng sẽ bơi qua âm đạo, cổ tử cung, tử cung và đến ống dẫn trứng để gặp trứng. Chỉ một “vận động viên” nhanh và khỏe nhất, mới có thể thụ tinh thành công.

Trong quá trình này, chất lượng tinh trùng quyết định liệu nó có thể xâm nhập vào lớp vỏ trứng và chia sẻ vật chất di truyền hay không. Đây là lý do vì sao nhiều nam giới quan tâm đến tinh trùng là gì và cách cải thiện sức khỏe tinh trùng thông qua ăn uống, luyện tập và lối sống lành mạnh.

Cấu trúc và quá trình sản xuất tinh trùng

Cấu trúc của tinh trùng khỏe mạnh

Một tinh trùng được xem là khỏe mạnh khi có hình thái bình thường: đầu hình bầu dục, cổ chắc và đuôi dài. Phần đầu chứa thông tin di truyền (ADN), phần cổ được ví như “trạm tiếp năng lượng” hỗ trợ quá trình di chuyển, còn đuôi đóng vai trò như “chân chèo” giúp tinh trùng di chuyển về phía trứng.

Nếu cấu trúc bị biến dạng, chẳng hạn đầu quá to, hay đuôi bị uốn cong, khả năng di chuyển và thụ tinh sẽ giảm. Kiểm tra hình thái tinh trùng có thể giúp dự đoán khả năng sinh sản và phát hiện các rối loạn về vô sinh nam.

Quá trình sản xuất tinh trùng trong cơ thể nam giới

Toàn bộ quá trình sinh tinh diễn ra tại tinh hoàn, kéo dài khoảng 64 – 72 ngày để tạo ra một tinh trùng trưởng thành. Các ống sinh tinh trong tinh hoàn liên tục sản sinh hàng triệu tinh trùng mỗi ngày. Sau khi hình thành, tinh trùng di chuyển đến mào tinh để hoàn thiện cấu trúc và khả năng di chuyển.

Tất cả quá trình được kiểm soát bởi hormone sinh dục nam (testosterone) và các hormone liên quan khác [9]. Một sự rối loạn nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng tinh trùng. Đây là lý do vì sao nam giới cần chú ý chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng và kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo quá trình sinh tinh diễn ra thuận lợi.

Chất lượng tinh trùng và các yếu tố ảnh hưởng

Các yếu tố tác động đến chất lượng tinh trùng

Một số yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt thường gặp có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng tinh trùng, bao gồm:

  • Nhiệt độ cao: Làm việc trong môi trường nóng bức hay tắm nước quá nóng có thể ức chế quá trình sản sinh tinh trùng.
  • Thuốc lá, rượu bia: Thói quen này làm giảm khả năng di chuyển và số lượng “chiến binh”.
  • Stress kéo dài: Căng thẳng mệt mỏi mãn tính sẽ làm rối loạn hormone và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình sản xuất tinh trùng.
  • Sử dụng thuốc hoặc chất kích thích khác: Một số loại thuốc steroid, điều trị nội tiết cũng ảnh hưởng đến hormone sinh sản.

Hút thuốc lá tác động xấu đến chất lượng tinh trùng

Cách cải thiện chất lượng tinh trùng tự nhiên

Bạn hoàn toàn có thể áp dụng một vài gợi ý sau để cải thiện chất lượng tinh trùng:

  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng, giúp quá trình trao đổi chất và sản sinh hormone hoạt động nhịp nhàng.
  • Tập thể dục vừa phải: Các bài tập nhẹ đến trung bình (chạy bộ, đi bộ nhanh, bơi lội) giúp tăng cường tuần hoàn máu và sản sinh testosterone.
  • Tránh áp lực: Hãy tìm cách giải tỏa stress qua thiền, yoga hoặc sở thích cá nhân.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề bất thường để xử trí kịp thời.

Tinh trùng là gì và sức khỏe sinh sản

Các loại tinh trùng và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản

Trong y học, sự phân loại tinh trùng thường dựa vào hình thái và khả năng di chuyển. Chẳng hạn, “tinh trùng bình thường” có tốc độ di chuyển nhanh và ổn định, trong khi “tinh trùng dị dạng” có hình thái bất thường, khả năng thụ tinh thấp.

Một số trường hợp không có tinh trùng (azoospermia) khi tinh hoàn không sản xuất hoặc đường dẫn tinh gặp vấn đề. Số lượng tinh trùng thấp (oligospermia) hoặc di động kém (asthenozoospermia) cũng gây khó khăn cho việc thụ thai. Những trường hợp này cần được can thiệp và hỗ trợ kịp thời để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản.

Phương pháp kiểm tra và điều trị vô sinh ở nam giới

Nam giới có thể thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ, đánh giá các chỉ số về số lượng, hình thái, khả năng di động của tinh trùng. Nếu kết quả không khả quan, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm sâu hơn như xét nghiệm hormone, siêu âm tinh hoàn hoặc sinh thiết.

Điều trị vô sinh nam có thể bao gồm thay đổi lối sống, hỗ trợ hormone hoặc can thiệp phẫu thuật tùy vào nguyên nhân. Một số trường hợp cần áp dụng kỹ thuật bơm tinh trùng vào tử cung (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để tăng cơ hội có con.

Lối sống và dinh dưỡng ảnh hưởng đến tinh trùng

Tác động của lối sống lên sản xuất tinh trùng

Một lối sống cân bằng là nền tảng cho quá trình sản xuất tinh trùng hiệu quả. Ví dụ, những người thường xuyên vận động, ít căng thẳng có xu hướng sở hữu tinh trùng khỏe mạnh.

tác động của lối sống lên việc sản xuất tinh trùng

Ngược lại, tập luyện quá sức, thiếu nghỉ ngơi có thể khiến nồng độ hormone sinh dục nam, kéo theo chất lượng tinh trùng suy giảm. Bên cạnh đó, việc lạm dụng cà phê, thực phẩm chế biến sẵn hay tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại cũng ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình sinh tinh.

Chế độ ăn uống phù hợp để tăng cường sức khỏe tinh trùng

Để duy trì chất lượng tinh trùng, bạn nên bổ sung nhóm thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất. Điển hình:

  • Cá béo (cá hồi, cá thu): chứa omega-3 hỗ trợ màng tế bào tinh trùng khỏe mạnh.
  • Rau xanh và trái cây: cung cấp vitamin C, E, K giúp bảo vệ tinh trùng khỏi gốc tự do.
  • Các loại hạt (hạt bí ngô, hạt dẻ): giàu kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hormone testosterone.

Ngoài ra, uống đủ nước và hạn chế thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa giúp duy trì cân nặng vừa phải, cải thiện sức khỏe tổng thể và hỗ trợ tinh trùng phát triển.

Tương lai và nghiên cứu về tinh trùng

Nhiều nghiên cứu hiện đại tiếp tục tìm hiểu cơ chế hoạt động của tinh trùng là gì cũng như cách ứng dụng công nghệ hỗ trợ sinh sản. Các kết quả đầy hứa hẹn này không chỉ nâng cao tỷ lệ thụ thai mà còn mở rộng cơ hội điều trị vô sinh.

Những nghiên cứu mới về tinh trùng và sức khỏe nam giới

Các nhà khoa học đang tập trung nghiên cứu về phân mảnh ADN tinh trùng (DNA fragmentation) nhằm tìm phương pháp sàng lọc chính xác hơn. Song song với đó, việc phân tích protein bề mặt tinh trùng cũng giúp dự đoán khả năng thụ thai.

Ngoài ra, công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR đang được nghiên cứu để điều chỉnh các bất thường di truyền, mở ra tiềm năng ứng dụng trong sinh sản và phòng tránh bệnh lý di truyền. Tất cả những tiến bộ này cho thấy y học ngày càng tiến gần hơn đến việc tối ưu hóa và bảo vệ sức khỏe sinh sản nam giới.

Công nghệ hỗ trợ sinh sản hiện đại và vai trò của tinh trùng trong y học tiên tiến

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hay tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) đã trở nên phổ biến với tỷ lệ thành công ngày một cao. Thậm chí, một số trường hợp không có tinh trùng trong tinh dịch cũng có thể lấy tinh trùng trực tiếp từ mào tinh hoặc tinh hoàn để thụ tinh.

Trong y học tiên tiến, tinh trùng không chỉ đóng vai trò trong sinh sản mà còn được nghiên cứu như nguồn tế bào có tiềm năng ứng dụng trong y học tái tạo. Đây là lĩnh vực tương lai với hy vọng mở ra nhiều cơ hội điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Hiểu rõ tinh trùng là gì và những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng sẽ giúp nam giới chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản. Việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý và kiểm tra định kỳ không chỉ nâng cao khả năng thụ thai mà còn góp phần gìn giữ sức khỏe toàn diện cho phái mạnh.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Mẹ bầu ăn rau diếp cá được không? Tác dụng và cách dùng an toàn

Khi mang thai, nhiều mẹ bầu băn khoăn bà bầu ăn rau diếp cá được không vì lo ngại món rau này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe thai kỳ.

Vậy câu trả lời là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé.

Mẹ bầu ăn rau diếp cá được không?

Nếu được chế biến đúng cách và dùng với liều lượng hợp lý, rau diếp cá hoàn toàn có thể sử dụng được trong chế độ ăn của phụ nữ mang thai. 

Rau diếp cá chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất quan trọng. Cụ thể, loại rau này có thể giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón – một vấn đề khá phổ biến khi mang thai. Chất xơ dồi dào trong rau cũng giúp duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, từ đó giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa. 

Ngoài ra, rau diếp cá còn cung cấp vitamin A, vitamin C cùng khoáng chất như kali, sắt và canxi. Đây đều là những dưỡng chất cần thiết cho quá trình phát triển của thai nhi cũng như hỗ trợ sức khỏe của mẹ bầu.

Tuy nhiên, mẹ bầu cần lưu ý: rau diếp cá có nguy cơ nhiễm bẩn vì mọc ở khu vực ẩm ướt, gần mặt đất. Do đó, hãy rửa thật sạch và ngâm nước muối trước khi chế biến nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh. Trong trường hợp đang có triệu chứng tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm rau diếp cá vào chế độ ăn. 

Nhìn chung, nếu tuân thủ nguyên tắc vệ sinh và không lạm dụng, rau diếp cá được xem là lựa chọn an toàn và hữu ích cho bữa ăn của phụ nữ mang thai.

Một số công dụng của rau diếp cá đối với mẹ bầu

Rau diếp cá không chỉ làm tăng hương vị món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích dành riêng cho mẹ bầu:

  • Giảm táo bón: Nhờ hàm lượng nước và chất xơ dồi dào, rau diếp cá có thể góp phần làm mềm phân, hỗ trợ nhu động ruột và giảm táo bón – một trong những phiền toái thường gặp khi mang thai. Việc kiểm soát chứng táo bón cũng giúp giảm nguy cơ trĩ, chứng bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn cuối thai kỳ.
  • Hỗ trợ tăng cường miễn dịch: Vitamin A và vitamin C trong rau diếp cá có vai trò hỗ trợ hệ miễn dịch. Đối với mẹ bầu, việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, cảm cúm, vốn có thể gây khó chịu và ảnh hưởng xấu đến thai nhi. 
  • Chống viêm và bảo vệ tế bào: Nhờ thành phần chống oxy hóa, rau diếp cá có thể hỗ trợ chống viêm, bảo vệ tế bào và hạn chế các tác động do gốc tự do gây ra. 
  • Ổn định huyết áp: Tương tự các loại rau lá xanh khác, rau diếp cá chứa một lượng kali nhất định, có thể góp phần hỗ trợ huyết áp nếu dùng trong chế độ ăn uống lành mạnh. 

bầu ăn rau diếp cá được không

Ngoài ra, mẹ bầu có thể tận dụng rau diếp cá như một nguyên liệu thanh mát, giúp giải nhiệt cho ngày hè. Đơn giản nhất là ép lấy nước rau diếp cá, thêm vài lát chanh, chút đường hoặc mật ong rồi uống. Lưu ý, mẹ cần rửa rau thật kỹ hoặc trụng qua nước sôi trước khi xay để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn. Nếu thích thay đổi hương vị, bạn có thể dùng rau diếp cá ăn kèm các món cuốn hay trộn salad xanh, miễn là đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

Bà bầu có nên ăn rau diếp cá hàng ngày không?

Bên cạnh câu hỏi bà bầu ăn diếp cá được không, cũng có các câu hỏi liên quan khác khá phổ biến như bà bầu ăn rau diếp cá mỗi ngày được không, nên ăn với lượng bao nhiêu.

Dù có nhiều lợi ích quý giá, nhưng việc ăn rau diếp cá hàng ngày với số lượng lớn không được khuyến khích. Như nhiều loại rau gia vị khác, rau diếp cá tốt nhất nên được sử dụng với tần suất vừa phải để đảm bảo cơ thể vẫn nhận đủ dưỡng chất từ đa dạng nguồn thực phẩm khác nhau. Theo các chuyên gia, phụ nữ mang thai nên có chế độ ăn cân đối giữa các loại rau xanh, thịt cá, đậu hạt và ngũ cốc nguyên hạt. Việc lạm dụng chỉ một loại rau sẽ không đem lại chế độ ăn cân bằng và có thể gây rối loạn tiêu hóa nếu đường ruột nhạy cảm.

Bên cạnh đó, một số mẹ bầu có cơ địa dị ứng hoặc dạ dày yếu có thể cảm thấy khó chịu nếu ăn quá nhiều rau diếp cá. Dấu hiệu dễ gặp là đau bụng, buồn nôn hoặc thậm chí tiêu chảy. Trong trường hợp muốn thưởng thức rau diếp cá thường xuyên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hướng dẫn cụ thể về liều lượng phù hợp. Một gợi ý hữu ích là mẹ bầu có thể sử dụng khoảng 2–3 lần mỗi tuần, mỗi lần một nắm nhỏ (khoảng từ 50–70g rau diếp cá), đồng thời kết hợp nhiều loại rau khác để đa dạng nguồn vitamin và khoáng chất.

Bạn cũng có thể luân phiên chế biến rau diếp cá: ăn sống cùng các món gỏi, xay sinh tố, hoặc nấu canh chung với các loại rau khác. Các phương pháp này giúp đổi vị, đảm bảo mẹ bầu không bị ngán. Ngoài ra, khi ăn rau diếp cá, mẹ bầu nên hạn chế sử dụng gia vị cay, mặn vì có thể gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng xấu đến huyết áp.

Lưu ý cho bà bầu khi ăn rau diếp cá

Để tối ưu lợi ích và hạn chế rủi ro khi dùng rau diếp cá trong thai kỳ, mẹ bầu nên lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Chọn rau sạch: Ưu tiên chọn mua rau diếp cá tươi, không dập úa, đến từ nguồn cung uy tín. Sau khi mua về, bạn nên cắt bỏ phần rễ, lá héo, rửa sạch nhiều lần và ngâm nước muối ấm trong khoảng 10–15 phút để loại bỏ bùn đất, vi khuẩn. Đây là bước quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ tiêu chảy hoặc nhiễm ký sinh trùng, vốn dễ khiến sức khỏe mẹ và bé bị ảnh hưởng.
  • Chế biến phù hợp: Nếu chưa quen ăn sống, mẹ hãy thử xay chung với trái cây như dứa hoặc táo để trung hòa hương vị, hoặc nấu canh với một ít nước xương hầm. Một mẹo nhỏ khác: luộc rau diếp cá trước khi chế biến để đảm bảo an toàn, nhất là khi bạn lo lắng về tình trạng đau bụng hay tiêu chảy.
  • Thận trọng nếu có bệnh lý nền: Những mẹ bầu bị viêm loét dạ dày hoặc dị ứng rau diếp cá nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba, mẹ bầu cần theo dõi chặt chẽ phản ứng của cơ thể khi ăn các loại rau lạ. 
  • Nếu xuất hiện dấu hiệu buồn nôn, chóng mặt hoặc triệu chứng bất thường khác khi ăn rau diếp cá, bạn nên ngừng dùng ngay và đi khám để được tư vấn. 

Bà bầu ăn rau diếp cá được không? Câu trả lời là hoàn toàn có thể. Mẹ hãy kết hợp rau diếp cá trong chế độ ăn cân bằng và tuân thủ các khuyến nghị y tế để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu: Nên hay không?

Thực tế, nếu thai kỳ của bạn đang diễn ra bình thường, việc quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu có thể an toàn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý điều chỉnh tần suất và cách thực hiện phù hợp với sức khỏe của cả mẹ lẫn bé.

Mỗi phụ nữ mang thai đều có những đặc điểm cơ thể và tình trạng thai kỳ khác nhau, do đó việc trao đổi trực tiếp với bác sĩ sản khoa để được tư vấn là bước quan trọng trước khi quyết định. Hãy lắng nghe cơ thể, chia sẻ với bạn đời để tạo sự thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.

Ảnh hưởng của việc quan hệ trong thời gian mang thai

Việc quan hệ tình dục không chỉ dừng ở khía cạnh sinh lý mà còn mang tính gắn kết tinh thần quan trọng giữa hai vợ chồng. Hầu hết các nghiên cứu cho thấy khi thai kỳ ổn định, hoạt động tình dục có lợi cho sức khỏe tâm lý lẫn cảm xúc của cặp đôi. Tuy nhiên, mẹ bầu cần thận trọng với hoạt động này trong một số trường hợp đặc biệt như nhau thai bám thấp hoặc thai kỳ có dấu hiệu dọa sảy…

Lợi ích của quan hệ tình dục khi mang thai

Quan hệ khi mang thai có thể giúp nâng cao tình cảm, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ cho mẹ bầu. Một số phụ nữ còn cho biết việc “gần gũi” giúp họ cảm thấy tự tin và gắn kết hơn với bạn đời, đặc biệt trong thời gian nhạy cảm như khi mang thai.

  • Hormone endorphin tiết ra trong quá trình quan hệ và đạt cực khoái có khả năng giảm stress.
  • Sự trao đổi về cảm xúc và gắn kết cơ thể còn hỗ trợ duy trì sự dẻo dai, giúp duy trì tâm trạng tích cực.

Quan hệ khi mang thai

Những lưu ý cần biết khi quan hệ trong thời kỳ thai kỳ

Khi mang thai, đặc biệt 3 tháng đầu, bạn nên chú ý:

  • Trao đổi với bác sĩ nếu có tiền sử sảy thai, chảy máu âm đạo hoặc tử cung yếu.
  • Không nên quan hệ quá mạnh hay quá sâu để tránh gây áp lực đến tử cung.
  • Chú trọng việc vệ sinh sạch sẽ, phòng tránh nguy cơ viêm nhiễm.
  • Dừng ngay việc quan hệ nếu xuất hiện biểu hiện bất thường như đau bụng dữ dội hoặc ra máu.

Tư thế quan hệ phù hợp cho bà bầu

Ở giai đoạn đầu thai kỳ, cơ thể mẹ chưa quá nặng nề nên có thể duy trì nhiều tư thế linh hoạt, nhưng vẫn cần cẩn trọng. Một số phụ nữ thích tư thế nằm nghiêng để giảm áp lực lên vùng bụng. Bạn cũng có thể sử dụng gối mềm kê đỡ hông hoặc lưng để thấy thoải mái hơn.

Mỗi người sẽ có sự thoải mái khác nhau. Vì vậy, mẹ bầu hãy trao đổi trước với nửa kia. Luôn lắng nghe cơ thể để tìm tư thế phù hợp, không gây ảnh hưởng đến vùng bụng và thai nhi.

Khi nào cần tránh quan hệ trong thai kỳ

Dù quan hệ khi mang thai nhìn chung là an toàn, vẫn có những trường hợp cần “kiêng” quan hệ:

  • Khi bác sĩ khuyến cáo mẹ bầu có nguy cơ sinh non, dọa sảy hoặc nhau thai tiền đạo.
  • Khi có dịch âm đạo bất thường, ngứa, hoặc xuất huyết. Nếu rơi vào trường hợp này, mẹ hãy ưu tiên an toàn thai nhi và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.

Thay đổi của cơ thể và cảm xúc trong thời gian mang thai

Trong thai kỳ, hormone estrogen và progesterone tăng cao có thể khiến cảm xúc của mẹ bầu thay đổi thất thường. Nhiều chị em băn khoăn liệu sự thay đổi này có ảnh hưởng đến mong muốn “gần gũi” hay không. 

Thực tế, bạn có thể thấy lúc thì ham muốn nhiều hơn, có lúc lại không quan tâm đến “chuyện ấy”. Điều này hết sức bình thường.

Ảnh hưởng của thay đổi hormone đến nhu cầu tình dục

Trong ba tháng đầu, hormone hCG (human chorionic gonadotropin) tăng mạnh đôi khi làm mẹ bầu mệt mỏi hoặc buồn nôn, khiến ham muốn tình dục giảm. Tuy nhiên, bước sang giai đoạn sau, lượng estrogen cao có thể tăng cường lưu lượng máu đến cơ quan sinh dục, làm tăng ham muốn và cảm giác khi “yêu”. Vì vậy:

  • Nếu bạn đang khó chịu vì ốm nghén, hãy nghỉ ngơi thay vì cố gắng “gần gũi”. 
  • Nếu cảm thấy hứng thú, bạn hoàn toàn có thể tận hưởng khoảnh khắc bên nhau, miễn là không có chống chỉ định y khoa.

Tâm lý của mẹ bầu trong việc duy trì quan hệ tình dục

Những lo âu về việc liệu em bé có bị ảnh hưởng hay không là rất phổ biến. Bên cạnh đó, mẹ bầu cũng có thể tự ti về ngoại hình khi tăng cân. Đôi khi, căng thẳng có thể làm suy giảm hứng thú.

Để giải tỏa, bạn nên:

  • Chia sẻ với chồng về cảm xúc và nhu cầu của bản thân.
  • Nhận hỗ trợ tâm lý từ bác sĩ hoặc chuyên gia nếu bạn gặp stress nặng.
  • Tập trung vào cảm giác kết nối và yêu thương, thay vì áp lực “phải quan hệ”.

Sự thay đổi thể chất và cách điều chỉnh

Trong ba tháng đầu, mẹ bầu dễ mệt mỏi, có thể bị ốm nghén, ợ nóng hay thay đổi vị giác. Những điều chỉnh sau có thể giúp mẹ bầu giữ năng lượng và thoải mái hơn khi “yêu”: 

  • Lựa chọn thời điểm quan hệ khi cơ thể có năng lượng tốt nhất trong ngày
  • Không nên ép buộc bản thân nếu đang cảm thấy không khỏe hoặc khó chịu.
  • Luôn uống đủ nước, duy trì chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất và ngủ đủ giấc để hỗ trợ phục hồi cơ thể.

Ý kiến của chuyên gia về quan hệ tình dục trong thai kỳ

Ý kiến của chuyên gia về quan hệ tình dục trong thai kỳ

Các chuyên gia từ National Health Service – NHS (Anh) cho rằng: Quan hệ tình dục trong thai kỳ (khi không có vấn đề y khoa) là an toàn và có lợi cho sức khỏe tâm lý cũng như hạnh phúc của cặp đôi.

Quan hệ tình dục khi mang thai

Các chuyên gia sức khỏe sinh sản cũng khẳng định quan hệ tình dục khi mang thai không gây sảy thai khi các cặp đôi tuân thủ các nguyên tắc an toàn.

Phần lớn bác sĩ sản khoa sẽ khuyến khích quan hệ nhẹ nhàng, có kiểm soát. Bác sĩ cũng đề xuất lựa chọn tư thế và thời điểm phù hợp dựa trên sức khỏe thai nhi và tình trạng của mẹ. Nếu gặp triệu chứng ra máu, đau quặn hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, mẹ bầu nên đến cơ sở y tế kiểm tra ngay.

Những điều cần lưu ý để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé

  • Khám thai định kỳ, theo dõi sát sao những thay đổi bất thường.
  • Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh, tránh stress quá độ.
  • Vệ sinh sạch sẽ trước và sau quan hệ để tránh viêm nhiễm.
  • Liên hệ bác sĩ để được tư vấn nếu có bất cứ băn khoăn nào.

Khi nào nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ

Khi mẹ cảm thấy lo âu quá mức hoặc có dấu hiệu chảy máu âm đạo, đau bất thường, hãy chủ động tham khảo ý kiến bác sĩ. Các chuyên gia sẽ xác định xem có nên tạm ngừng quan hệ hay cần theo dõi gì đặc biệt.

Kết nối và giao tiếp giữa các cặp đôi trong thai kỳ

Không chỉ là vấn đề thể chất, đời sống tình dục còn là cách để gìn giữ sự thân mật và kết nối cảm xúc giữa vợ chồng. Trong thai kỳ, giao tiếp chân thành và thường xuyên càng quan trọng hơn bao giờ hết.

Tầm quan trọng của sự giao tiếp trong quan hệ

Sự giao tiếp cởi mở giúp hai bạn hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của nhau. Mẹ bầu thường trải qua giai đoạn nhạy cảm về tâm lý nên việc lắng nghe và chia sẻ đóng vai trò “chìa khóa”. Hãy trao đổi với đối phương các vấn đề sau:

  • Bạn có cảm thấy mệt hay sợ đau không?
  • Bạn muốn hỗ trợ như thế nào khi ốm nghén hoặc lo lắng?

Việc trao đổi giúp cả hai cùng tìm tiếng nói chung, giảm hiểu lầm và xung đột.

Cách tạo ra sự kết nối tình cảm trong thời kỳ mang thai

Ngoài quan hệ tình dục, có nhiều cách để hai bạn gắn kết: cùng nhau đi dạo, mát xa nhẹ nhàng, hay đơn giản là nắm tay và tâm sự. Các chuyên gia cho rằng, việc duy trì những cử chỉ âu yếm giúp người mẹ cảm thấy an tâm và giảm căng thẳng.

Chọn khoảng thời gian mẹ bầu ít mệt mỏi nhất hoặc đỡ ốm nghén để cùng nhau tâm sự, thường là sau khi đã nghỉ ngơi đủ. Nếu bạn quá lo lắng, hãy tâm sự với chồng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ để được trấn an.

Đôi khi, chỉ cần một cử chỉ gần gũi cũng có thể khiến mẹ bầu cảm thấy an toàn. Giữ tinh thần lạc quan, và đừng quên rằng mang thai là hành trình đầy ý nghĩa của cả hai người.

Kết luận

Quan hệ khi mang thai trong trường hợp thai kỳ bình thường là hoàn toàn an toàn, đồng thời mang lại nhiều lợi ích về tinh thần, cảm xúc cho cả hai vợ chồng. Quan trọng là bạn cần lắng nghe cơ thể, duy trì giao tiếp và tuân theo lời khuyên từ bác sĩ để hành trình mang thai suôn sẻ và đầy yêu thương.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc trẻ

Mẹo dân gian giúp trẻ ngủ sâu giấc

Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với trẻ em

Trẻ em cần ngủ ngon để củng cố trí nhớ, học tập và tăng cường hệ miễn dịch. Khi đi vào giấc ngủ sâu, hormone tăng trưởng được kích hoạt, thúc đẩy sự phát triển xương và cơ. 

Ngoài ra, khoảng thời gian nghỉ ngơi này còn giúp não bộ gặp ít áp lực, trẻ tỉnh táo, tự tin hơn khi thức dậy và ham học hỏi hơn.

Ảnh hưởng của thiếu ngủ đến sức khỏe và tâm lý trẻ

Việc thiếu ngủ có thể khiến trẻ biểu hiện cáu kỉnh, mệt mỏi, chậm tăng cân và hạn chế khả năng ghi nhớ. Thậm chí, trẻ dễ rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài. 

Nếu tình trạng này diễn ra liên tục, bố mẹ nên tìm giải pháp để mang lại giấc ngủ chất lượng hơn cho con.

Những nguyên nhân khiến trẻ khó ngủ

Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ khó ngủ sâu giấc như vấn đề như môi trường xung quanh, thói quen sinh hoạt chưa khoa học hoặc do trẻ đang trong giai đoạn phát triển mạnh về thể chất. 

Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp bạn áp dụng biện pháp hỗ trợ giấc ngủ phù hợp và kịp thời.

Yếu tố môi trường

Tiếng ồn lớn, phòng quá nóng hoặc quá lạnh, ánh sáng mạnh đều tác động trực tiếp đến quá trình đi vào giấc ngủ của trẻ. Chẳng hạn, ánh sáng xanh từ tivi hoặc đèn điện có thể ức chế hormone melatonin. Do đó, bố mẹ có thể điều chỉnh nhiệt độ và đảm bảo không gian yên tĩnh để cải thiện.

Tác động từ thói quen sinh hoạt không lành mạnh

Một số thói quen như ăn sát giờ đi ngủ, sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều làm não bé bị kích thích liên tục. 

Ngoài ra, việc cho bé ăn nhiều đồ ngọt vào buổi tối cũng khiến trẻ dư năng lượng, khó đi vào giấc ngủ.

Mẹo dân gian giúp trẻ ngủ sâu giấc

Mẹo dân gian giúp trẻ ngủ sâu giấc

Các bà mẹ Việt tin dùng nhiều mẹo dân gian để giúp con ngủ sâu hơn từ các loại thảo dược. Nhờ ưu điểm lành tính, thảo dược tự nhiên vừa hỗ trợ thư giãn vừa đem lại cảm giác dễ chịu cho bé. Tuy nhiên, bạn luôn cần tham khảo ý kiến chuyên gia nếu trẻ có bất kỳ phản ứng bất thường nào.

Sử dụng gối đinh lăng

Gối đinh lăng được làm từ lá đinh lăng phơi khô, có mùi hương nhẹ giúp bé thoải mái khi ngủ. Nhiều phụ huynh cho biết gối đinh lăng có khả năng hút ẩm tốt, đồng thời giữ cho đầu con luôn khô thoáng. Để an toàn, hãy chọn lá đinh lăng chất lượng và nghiền nhỏ để tránh kích ứng da.

Công dụng của tỏi trong hỗ trợ giấc ngủ

Theo kinh nghiệm dân gian, mùi tỏi có thể xua muỗi và đuổi côn trùng, giữ không gian an toàn cho con. Bố mẹ thường cất vài tép tỏi dưới gối bé (bọc trong túi vải mỏng) để hạn chế muỗi đốt và hỗ trợ giấc ngủ ngon. Đây là phương thức đơn giản nhưng khá hiệu quả.

Cách tạo môi trường ngủ thoải mái cho trẻ

Một không gian sạch sẽ, thoáng mát tác động rất lớn đến chất lượng giấc ngủ. Khi trẻ được nghỉ ngơi trong phòng gọn gàng, yên tĩnh, bé sẽ chìm vào giấc ngủ sâu hơn và ít bị tỉnh giấc nửa đêm. Bạn cũng nên lưu ý tùy chỉnh không gian sao cho phù hợp lứa tuổi.

Thiết kế không gian ngủ

Hãy sử dụng ga, gối, chăn chất liệu mềm mại để trẻ cảm thấy êm ái. Bạn cũng nên thường xuyên giặt giũ chăn, gối để bụi bẩn không tích tụ. 

Nếu phòng ngủ của bé sáng quá, bạn hãy dùng rèm che hoặc đèn ngủ dịu nhẹ. Mọi chi tiết nên được sắp xếp đơn giản để trẻ không bị rối mắt.

Kiểm soát tiếng ồn trong phòng ngủ

Tiếng ồn xuất phát từ đường phố hay âm thanh sinh hoạt gia đình dễ làm con giật mình. Bạn có thể dùng tường cách âm hoặc thiết bị âm thanh trắng (white noise) ở mức vừa phải để trẻ ngủ sâu giấc.

Cách thiết lập thói quen ngủ lành mạnh cho trẻ

Việc tập cho bé đi ngủ và thức dậy đúng giờ sẽ giúp đồng hồ sinh học của con ổn định. Trẻ có xu hướng dễ chịu hơn vào buổi sáng và bớt khóc đêm. 

Ngoài ra, việc tuân thủ những thói quen khoa học cũng giúp bé hình thành lối sống lành mạnh từ sớm.

mẹo dân gian giúp trẻ ngủ sâu giấc

Quy định khung giờ ngủ và thức dậy hợp lý

Bạn nên chọn giờ cố định, chẳng hạn đi ngủ vào lúc 20 giờ tối và thức dậy vào lúc 6 giờ sáng hôm sau. Bé sẽ quen dần và sẵn sàng “khép mí” đúng thời điểm. 

Tạo dựng thói quen trước giờ đi ngủ

Bạn có thể đọc sách, nghe nhạc hay kể chuyện ngắn cho bé nghe. Thiết kế hoạt động này sao cho bé cảm thấy an tâm. Ví dụ, bạn nhẹ nhàng mát xa lưng vài phút để bé thả lỏng cơ bắp. Khi trẻ cảm nhận sự ấm áp và yêu thương, giấc ngủ sẽ đến nhanh hơn.

Vai trò của dinh dưỡng trong giấc ngủ của trẻ

Dinh dưỡng ảnh hưởng đáng kể tới trạng thái thần kinh và khả năng thư giãn. Nếu trẻ ăn uống đầy đủ, bé khỏe mạnh và ngủ sâu hơn. Ngược lại, thiếu chất có thể dẫn tới tình trạng mệt mỏi, quấy khóc hay khó ngủ.

Chế độ ăn uống hỗ trợ giấc ngủ

Bố mẹ nên bổ sung thực phẩm giàu vitamin B, canxi và magie (sữa, chuối, các loại hạt). Những vi chất này tốt cho chức năng thần kinh, giúp bé dễ thư giãn. Hạn chế ưu tiên các món nhiều chất béo hoặc quá ngọt trước giờ đi ngủ để tránh khó tiêu.

Thực phẩm cần tránh trước giờ đi ngủ

Hạn chế các loại nước ngọt có gas, trà hay socola vì chúng chứa caffeine, kích thích hệ thần kinh. Ngoài ra, đồ ăn nhiều gia vị hoặc quá cay nồng cũng gây khó chịu dạ dày, làm bé chậm đi vào giấc ngủ.

Những điều cần tránh để không làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ

Tránh cho trẻ tiếp xúc với thiết bị điện tử trước khi ngủ

Mẹo dân gian giúp trẻ ngủ sâu giấc

Điện thoại, máy tính bảng hay tivi đều phát ra ánh sáng xanh. Ánh sáng này làm giảm sản xuất melatonin, dẫn đến khó ngủ hoặc ngủ không sâu giấc. Bạn có thể chuyển sang các hoạt động tĩnh như đọc sách, tô màu để bé thư giãn.

Tránh cho trẻ ăn quá nhiều trước giờ ngủ

Ăn quá no làm dạ dày của bé phải hoạt động nhiều, khiến trẻ thấy khó chịu trước khi ngủ. Bố mẹ hãy kết thúc bữa ăn tối trước giờ ngủ ít nhất 2 tiếng. Nếu bé đói, hãy cho bé uống một cốc sữa ấm thay vì dùng thức ăn.

Khi nào cần tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ chuyên khoa?

Đôi khi, các biện pháp dân gian và thay đổi thói quen chưa giải quyết được vấn đề. Nếu bé thường xuyên trằn trọc, mệt mỏi, đó có thể là dấu hiệu của rối loạn giấc ngủ. Lúc này, bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc chuyên gia giấc ngủ sẽ có hướng điều trị chuyên sâu.

Một số trung tâm y khoa và bệnh viện có dịch vụ tư vấn giấc ngủ chuyên sâu. Các chuyên gia có thể hướng dẫn cha mẹ cách điều chỉnh môi trường, dinh dưỡng cũng như lên lịch ngủ khoa học. Hãy tham khảo để tìm ra phương pháp phù hợp với bé nhà mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Công thức nấu cháo thịt heo cho bé ăn ngon miệng, bổ dưỡng

Cháo thịt heo từ lâu đã trở thành món ăn quen thuộc của rất nhiều gia đình Việt Nam. Đặc biệt, cháo thịt heo không chỉ dễ ăn mà còn giàu chất đạm, vitamin và khoáng chất hữu ích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách nấu cháo thịt heo ngon, các biến tấu hấp dẫn, cũng như những lưu ý quan trọng về dinh dưỡng để bạn tự tin chuẩn bị bữa ăn tràn đầy yêu thương cho bé.

Cháo thịt heo: Món ăn đơn giản nhưng dinh dưỡng

Cháo thịt heo thường được nấu từ gạo, kèm theo thịt heo xay mịn hoặc băm nhuyễn. Trong ẩm thực Việt Nam, cháo luôn là lựa chọn an toàn cho trẻ nhỏ và người lớn, nhất là khi cần bổ sung dinh dưỡng nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa.

Ngoài ra, cách nấu cháo này cũng vô cùng linh hoạt, bạn có thể gia giảm độ đặc, loãng theo độ tuổi và sở thích ăn uống của bé.

Điểm đặc biệt của món cháo nằm ở sự cân bằng giữa protein từ thịt heo và tinh bột từ gạo. Hàm lượng protein cao giúp hỗ trợ phát triển cơ bắp và cung cấp năng lượng.  Thêm vào đó, gạo và thịt heo đều chứa các vitamin B, sắt và kẽm giúp duy trì thể lực và hỗ trợ đề kháng.

Mỗi bát cháo thịt heo có thể cung cấp khoảng 150-200 kcal tùy lượng thịt, gạo và rau củ.

Hơn nữa, thịt heo được xem là nguồn thực phẩm an toàn, với tỷ lệ bị nhiễm khuẩn có thể kiểm soát được nếu biết lựa chọn thịt tươi và nấu chín kỹ.

Chuẩn bị nguyên liệu nấu cháo thịt heo

Bước đầu tiên trong quá trình nấu cháo thịt heo chính là chuẩn bị nguyên liệu tươi, sạch, đúng định lượng. Để đảm bảo an toàn, bạn nên mua thịt ở nơi uy tín hội đủ điều kiện vệ sinh thực phẩm.

Nguyên liệu cần chuẩn bị

  • Thịt heo xay hoặc băm (khoảng 50-100g mỗi khẩu phần).
  • Gạo tẻ, có thể trộn thêm gạo nếp (khoảng 30-40g).
  • Nước hoặc nước dùng xương heo (1-2 cốc).
  • Gia vị cơ bản: mắm, muối, hành tỏi, dầu ăn.

Lưu ý: Định lượng gạo và thịt có thể linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu năng lượng của bé.

Chọn thịt heo tươi ngon

Hãy chọn miếng thịt có màu hồng nhạt, không có mùi lạ, thớ thịt khô ráo. Kiểm tra tem và nhãn mác đầy đủ để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng. Đối với bé, phần thịt nạc vai hoặc mông thường dễ chế biến và ít mỡ, giúp cháo mềm mà không quá béo.

cháo thịt heo

Lựa chọn gia vị cho món cháo

Nên dùng nước mắm hoặc muối với hàm lượng vừa phải để tránh gây hại cho thận của trẻ. Có thể thêm ít hành tím hay tỏi băm để tạo hương thơm. Chỉ khi cháo chín, bạn mới nêm nếm và cho gia vị nhẹ để không làm mất chất dinh dưỡng.

Quy trình nấu cháo thịt heo ngon miệng

Sau khi đã có sẵn nguyên liệu, bạn chỉ cần chú trọng thời gian và nhiệt độ hầm cháo để đạt được độ mềm mịn như ý.

Cách nấu cháo thịt heo

Trước tiên, bạn vo sạch gạo rồi để ráo. Xào sơ thịt heo với một chút dầu ăn để thịt săn lại, sau đó cho gạo và nước vào nấu. Khi nước sôi, hãy hạ lửa nhỏ, đậy nắp và nấu đến khi hạt gạo bung nở. Khuấy thường xuyên để cháo không bị khê đáy nồi.

Thời gian nấu cháo tối ưu

Với bếp gas hoặc bếp từ thông thường, khoảng 20-30 phút là đủ để gạo và thịt chín kỹ. Nếu bạn dùng nồi áp suất, thời gian có thể rút ngắn. Khi cháo đạt độ đặc mong muốn, tắt bếp và giữ ấm khoảng 5 phút để hương vị thấm đều.

Những lưu ý khi nấu cháo thịt heo

  • Không nên nêm quá đậm vì vị mặn sẽ ảnh hưởng vị giác và gây gánh nặng cho thận.
  • Hãy chú ý đến nhiệt độ: nấu cháo quá lâu sẽ làm mất vitamin và khoáng chất tự nhiên của thịt.

Cách tăng hương vị khi cho bé ăn cháo thịt heo

Một bữa ăn bài bản sẽ giúp bé vừa ngon miệng, vừa tiếp nhận đủ dưỡng chất.

Cách tăng hương vị cho món cháo thịt heo

  • Thêm dầu ô-liu hoặc dầu mè trước khi tắt bếp để cháo dậy mùi thơm.
  • Rắc một ít hành ngò, tiêu xay (nếu bé đã lớn) để tăng hương vị.
  • Có thể trang trí cháo bằng cà rốt thái hình hoa hoặc xanh bằng cải bó xôi, biến bát cháo thành “tác phẩm” đầy màu sắc.

Cách giúp bé ngon miệng hơn khi ăn cháo thịt heo

  • Bạn nên sắp xếp thời gian ăn phù hợp, tránh để bé quá đói hoặc quá no. 
  • Thường xuyên thay đổi thành phần (nấm, rau củ, hải sản) để bé làm quen nhiều mùi vị . 
  • Khi bé có dấu hiệu no, dừng lại để tránh gây áp lực ăn uống. 
  • Hãy luôn kèm theo nước hoặc nước trái cây sau bữa ăn, bảo đảm bé đủ nước.

Biến tấu thú vị khi nấu cháo thịt heo

Nếu luôn nấu cháo theo một công thức, bé sẽ dễ cảm thấy nhàm chán. Dưới đây là một vài gợi ý để bạn đa dạng hương vị nhưng vẫn cân đối dinh dưỡng.

Cháo thịt heo với nấm hương

cháo thịt heo

Nấm hương có vị ngọt thanh, chứa nhiều chất xơ hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Bạn cắt nhỏ nấm, xào chín cùng thịt rồi mới nấu chung với gạo. Thêm hành lá cắt nhuyễn là đã có nồi cháo thơm nức, đậm đà.

Cháo thịt heo bổ dưỡng với hải sản

Bạn có thể kết hợp thịt heo với tôm hoặc mực xắt nhỏ để cung cấp thêm protein và các vi chất như i-ốt, kẽm. 

Lưu ý, cần xào hải sản thật kỹ để loại bỏ mùi tanh. Sau khi cháo gần chín, thêm hải sản và thịt heo đã chế biến vào, tiếp tục nấu thêm 5-10 phút.

Kết hợp với rau củ và các thành phần khác

Rau củ như cà rốt, bí đỏ, cải bó xôi giàu vitamin A, C, khoáng chất. 

Bạn thái hạt lựu rau củ, nấu cùng gạo hoặc xay nhuyễn để bé dễ ăn. Kết hợp này không chỉ giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng mà còn tạo màu sắc đẹp mắt, kích thích bé ăn ngon.

Kết luận

Cháo thịt heo là lựa chọn lý tưởng cho bữa ăn giàu đạm, dễ tiêu. Qua quá trình chuẩn bị nguyên liệu, nấu và biến tấu đúng cách, bạn không chỉ mang đến cho bé bữa ăn bổ dưỡng mà còn khơi gợi cho con niềm yêu thích ẩm thực. 

Món cháo này giàu protein, vitamin và khoáng chất, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và tạo năng lượng mỗi ngày. Không những thế, cháo thịt heo còn dễ biến tấu để phù hợp khẩu vị từng bé, từ cháo thịt heo – nấm, đến cháo thịt heo – hải sản. 

Đó là lý do vì sao món cháo này được ưa chuộng ở khắp Việt Nam. Hãy tận dụng sự tiện lợi cũng như giá trị dinh dưỡng của cháo thịt heo để mang đến những bữa ăn ngon lành và bổ dưỡng cho gia đình.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

4 tác hại của ánh sáng xanh và 3 cách hiệu quả để khắc phục

Nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh của các thiết bị điện tử không chỉ gây hại cho mắt, da mà còn ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần của người sử dụng. Vậy cụ thể tác hại của ánh sáng xanh tác động đến sức khỏe thế nào? Mời bạn tìm hiểu chi tiết ở phần nội dung dưới đây.

Ánh sáng xanh là gì?

Ánh sáng xanh là một phần của quang phổ ánh sáng khả kiến – có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nó có bước sóng ngắn nhất: từ 380 – 500 nanomet (nm) và năng lượng cao nhất. 

Ánh sáng xanh được chia thành hai loại chính:

  • Ánh sáng xanh lam (blue-violet): Có bước sóng từ 380-450 nm.
  • Ánh sáng xanh lục (blue-turquoise): Có bước sóng từ 450-500 nm.

Ánh sáng xanh là gì

Ánh sáng xanh có ở đâu?

Khoảng một phần ba tổng số ánh sáng nhìn thấy được coi là ánh sáng xanh. Trong đó:

  • Ánh sáng mặt trời là nguồn ánh sáng xanh lớn nhất. 
  • Các nguồn ánh sáng xanh nhân tạo bao gồm: Đèn huỳnh quang, TV LED, màn hình máy tính, điện thoại thông minh, màn hình máy tính bảng và một số thiết bị điện tử khác…

Ánh sáng xanh có lợi ích gì không?

[key-takeaways title=””]

Có! Những lợi ích nổi bật của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Tăng cường sự tỉnh táo, hỗ trợ trí nhớ, chức năng não và cải thiện tâm trạng. 
  • Điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể (chu kỳ thức – ngủ tự nhiên)
  • Ánh sáng mặt trời cũng rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển thị giác ở trẻ em.

[/key-takeaways]

Mặc dù ánh sáng xanh có một số lợi ích nhất định nhưng việc tiếp xúc quá mức với ánh sáng xanh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là đối với mắt, da, giấc ngủ và sức khỏe tinh thần. Mời bạn đọc tiếp phần dưới đây để hiểu rõ những tác hại của ánh sáng xanh đối với sức khỏe.

[inline_article id = 334034]

4 tác hại của ánh sáng xanh

1. Tác hại của ánh sáng xanh đối với mắt

Mặc dù mức độ tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình của các thiết bị điện tử nhỏ hơn so với lượng tiếp xúc từ ánh sáng mặt trời. Song các tác hại của ánh sáng xanh từ màn hình của thiết bị điện tử có khả năng tác động lâu dài đến sức khỏe đôi mắt, đặc biệt là khi chúng ta sử dụng thiết bị điện tử nhiều và đặt màn hình gần mắt. Những tác động cụ thể bao gồm:

  • Mỏi mắt, khô mắt, đau mắt

Ánh sáng xanh từ màn hình máy tính và thiết bị điện tử có thể làm giảm độ tương phản, khiến mắt mỏi mệt, đau, khó chịu hoặc khó tập trung. 

  • Tác hại của ánh sáng xanh gây tổn thương võng mạc

Các nghiên cứu cho thấy việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh có thể khiến các tế bào võng mạc bị tổn thương. Từ đó gây ra các vấn đề về thị lực như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể…

Tác hại của ánh sáng xanh
Việc tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh làm tăng nguy cơ tổn thương cho mắt

[summary title=””]

Tại Mỹ, theo Vision Council, có 80% người Mỹ trưởng thành sử dụng thiết bị điện tử hơn hai giờ mỗi ngày. Gần 67% người sử dụng hai thiết bị trở lên cùng một lúc. 59% người trong số đó có triệu chứng mỏi mắt, đau mắt. 

[/summary]

2. Tác hại của ánh sáng xanh đối với làn da

Tác hại của ánh sáng xanh đối với da có thể nghiêm trọng hơn cả tia UVA và UVB từ ánh nắng mặt trời. Lý do là vì nó có thể xuyên qua da, vượt qua cả lớp biểu bì và kéo dài sâu vào lớp mô hạ bì bên trong da. Việc tiếp xúc với ánh sáng xanh từ mặt trời và thiết bị điện tử khiến da có nguy cơ tổn thương rất cao. Một số tác hại của ánh sáng xanh đối với da nổi bật như:

  • Da mất độ đàn hồi và kém săn chắc: Ánh sáng xanh đẩy nhanh quá trình phân hủy elastin (protein chịu trách nhiệm cho làn da săn chắc) và collagen khiến da kém săn chắc, đàn hồi.
  • Tăng sắc tố da: Thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh sẽ làm tăng sắc tố da. Thậm chí, các sắc tố hình thành bởi ánh sáng xanh sẽ bền và khó điều trị hơn so với sắc tố được hình thành bởi tia UVA và UVB. 
  • Viêm, đỏ và sưng da: Mặc dù liệu pháp ánh sáng xanh được áp dụng trong da liễu để điều trị mụn trứng cá viêm đỏ, nhưng nếu lạm dụng sẽ khiến da mất khả năng giữ ẩm, làm giảm khả năng miễn dịch của da khiến da dễ viêm, đỏ và sưng hơn. 
Tác hại của ánh sáng xanh
Các tổn thương da do tác hại của ánh sáng xanh có thể trầm trọng hơn tổn thương từ tia UV

3. Tác hại của ánh sáng xanh đối với chất lượng giấc ngủ

Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến nhịp sinh học – chu kỳ thức, ngủ tự nhiên của cơ thể. Vào ban ngày, ánh sáng xanh từ mặt trời đánh thức và kích thích chúng ta tỉnh táo. 

Việc tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử vào buổi tối khiến bạn khó ngủ hơn hoặc ngủ không sâu giấc. Đó cũng là là lý do tại sao các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khuyến cáo chúng ta không nên sử dụng thiết bị trong vòng 1-2 giờ trước khi đi ngủ.

Tác hại của ánh sáng xanh
Bạn không nên sử dụng thiết bị điện tử trong 1-2 giờ trước khi đi ngủ

4. Tác hại của ánh sáng xanh đến sức khỏe tinh thần

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã công bố nghiên cứu về “Tỷ lệ mắc và điều trị trầm cảm ở thanh thiếu niên và thanh niên”. Kết quả nghiên cứu cho biết các triệu chứng rối loạn tâm trạng ở những người trẻ tuổi tăng 37% trong khoảng thời gian 9 năm. 

Nguyên nhân gây ra nó rất phức tạp. Trong đó, tác động của ánh sáng từ màn hình của các thiết bị điện tử cũng góp phần vào nguyên nhân gia tăng các rối loạn tâm thần ở người trẻ. 

Theo đó, việc thường xuyên tiếp xúc quá lâu với ánh sáng xanh vào ban đên làm ảnh hưởng đến nhịp sinh học của cơ thể. Điều này gây ức chế quá trình sản xuất hormone melatonin. Trong khi đó, melatonin đạt đỉnh điểm vào ban đêm giúp chúng ta có được giấc ngủ ngon và điều hòa giai đoạn ngủ sinh học. 

Nhịp sinh học của cơ thể bị rối loạn gây ra các vấn đề về giấc ngủ. Giấc ngủ bị gián đoạn cũng là triệu chứng điển hình của các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu lan tỏa…

Tác hại của ánh sáng xanh
Tác hại của ánh sáng xanh là yếu tố góp phần tăng cao các rối loạn tâm thần

[summary title=””]

Tại Việt Nam, nghiên cứu về thực trạng sử dụng điện thoại di động và mối liên hệ đến rối loạn giấc ngủ, tâm lý, kết quả học tập ở sinh viên trường Đại học Y dược Huế (năm 2015) cũng cho biết: Lạm đụng điện thoại thông minh có thể gây ra một vài vấn đề tâm thần hoặc rối loạn hành vi. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu đã thực hiện trên thế giới.

[/summary]

3 cách bảo vệ sức khỏe trước tác hại của ánh sáng xanh

Để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh, bạn có thể áp dụng những cách làm sau:

1. Kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Hạn chế sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác khi không cần thiết hoặc trước khi đi ngủ từ 1-2 tiếng.

2. Sử dụng bộ lọc ánh sáng xanh cho điện thoại, tivi, máy tính bảng

Các ứng dụng lọc ánh sáng xanh phổ biến hiện nay bao gồm:

  • F.lux: Đây là ứng dụng miễn phí giúp điều chỉnh ánh sáng màn hình theo giờ trong ngày. Vào buổi tối, F.lux làm giảm lượng ánh sáng xanh và thay đổi màu sắc màn hình sang tông màu ấm hơn để giảm căng thẳng cho mắt và giúp dễ ngủ hơn.
  • Night Shift (iOS): Tính năng tương thích với các thiết bị có hệ điều hành iOS như iPhone và iPad. Night Shift tự động điều chỉnh màu sắc màn hình sang tông màu ấm vào buổi tối để giảm lượng ánh sáng xanh.
  • Blue Light Filter (Android): Có nhiều ứng dụng lọc ánh sáng xanh trên Google Play Store, như Twilight và Blue Light Filter. Các ứng dụng này làm giảm ánh sáng xanh và điều chỉnh màu sắc màn hình theo thời gian trong ngày để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh đến mắt và da. 

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các loại kính lọc ánh sáng xanh khi dùng máy tính, điện thoại, hoặc xem TV.

Cách giảm tác hại của ánh sáng xanh

3. Áp dụng nguyên tắc 20-20-20 để giảm tác hại của ánh sáng xanh với mắt

Nguyên tắc 20-20-20 có nghĩa là: Cứ sau 20 phút sử dụng thiết bị điện tử, bạn hãy để mắt nghỉ ngơi khoảng 20 giây bằng cách nhìn vào một thứ gì đó cách xa mắt khoảng 610 cm (20 feet).

Kết luận

Tóm lại, những tác hại của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Gây tổn thương mắt
  • Gây khó ngủ, giảm chất lượng giấc ngủ
  • Có liên quan đến yếu tố gây ra các rối loạn tâm thần
  • Gây hại cho sức khỏe làn da.

Trong thời đại công nghệ có tác động trực tiếp đến nhiều mặt của đời sống, việc tiếp xúc với các thiết bị điện tử là cần thiết. MarryBaby hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn nhận thức rõ hơn về tác hại của ánh sáng xanh và chọn được cách phù hợp để giảm thiểu tác hại từ chúng để bảo vệ sức khỏe bản thân và các thành viên trong gia đình!

[inline_article id = 334161]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Vắc xin cúm: 10 lưu ý quan trọng cần nắm trước khi tiêm

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về vắc xin cúm, bao gồm cơ chế hoạt động, lợi ích của vắc xin, ai nên và không nên tiêm phòng, các loại vắc xin phổ biến cũng như các lưu ý khác khi tiêm phòng cúm.

1. Vắc xin cúm là gì?

Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra. Bệnh thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày và đa phần người bệnh đều bình phục hoàn toàn. Tuy nhiên, trong những trường hợp trở nặng, cúm mùa có thể gây ra các biến chứng nặng, thậm chí là tử vong.

[quotation title=””]

Theo ước tính mới của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (US-CDC), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các đối tác y tế toàn cầu, có từ 290.000 đến 650.000 ca tử vong hàng năm liên quan đến cúm mùa.

[/quotation]

Vắc xin cúm (hay vaccine cúm) là loại vắc xin giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập và tấn công của các chủng virus cúm. Vắc xin cúm hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu. Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, các kháng thể này sẽ nhận diện và tiêu diệt virus, giúp ngăn ngừa bạn mắc bệnh cúm hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

vắc xin cúm

2. Tại sao cần tiêm phòng cúm?

Tiêm vắc xin cúm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng. Dưới đây là các lợi ích cụ thể của việc tiêm vắc xin cúm:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh cúm: Theo CDC, tiêm vắc xin cúm là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bản thân khỏi bị bệnh cúm.
  • Giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh: Nếu bạn vẫn bị nhiễm cúm sau khi tiêm phòng, các triệu chứng sẽ nhẹ hơn và thời gian mắc bệnh sẽ ngắn hơn.
  • Giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng do cúm: Tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng ở các đối tượng dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai và trẻ em. CDC cho biết, trong giai đoạn 2019-2020, việc tiêm phòng cúm đã ngăn ngừa được khoảng 100.000 ca nhập viện liên quan đến cúm.
  • Bảo vệ cộng đồng: Khi bạn bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm thông qua tiêm chủng, bạn cũng đang bảo vệ những người không thể tiêm phòng cúm do dị ứng hoặc do các vấn đề khác.
Vắc xin cúm
Tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm biến chứng khi mắc bệnh

3. Mức độ hiệu quả của vắc xin cúm

Vắc xin cúm được thiết kế nhằm mục đích bảo vệ bạn chống lại các loại virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới. Hiệu quả hoạt động của vắc xin cúm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như loại virus cúm lưu hành trong mùa, loại vắc xin được sử dụng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người được tiêm chủng, thời điểm tiêm phòng cúm…

[key-takeaways title=””]

Theo CDC, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cúm từ 40% đến 60% trên toàn bộ dân số trong các mùa khi hầu hết các virus cúm lưu hành đều “tương đồng” với virus được sử dụng để sản xuất vắc xin cúm.

Mặc dù không đem lại hiệu quả phòng bệnh tuyệt đối, nhưng tiêm vắc xin cúm vẫn là biện pháp phòng ngừa cúm tốt nhất. Tiêm phòng cúm hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh cúm, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh cúm nặng.

[/key-takeaways]

4. Tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm?

Vắc xin cúm được khuyên nên tiêm ngừa hàng năm vì hai lý do chính:

  • Thứ nhất, khả năng bảo vệ miễn dịch của cơ thể giảm dần theo thời gian. Vì vậy việc tiêm vắc xin cúm hàng năm là cần thiết để có được sự bảo vệ tối ưu.
  • Thứ hai, virus cúm liên tục thay đổi. Vì vậy thành phần của vắc xin cúm cũng được cập nhật hàng năm dựa trên nghiên cứu dự đoán về các chủng virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới.

Đó là lý do tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm. Thời điểm tốt để chủng ngừa cúm là tháng 9 và tháng 10 hàng năm. Vắc xin cúm sau khi tiêm phải mất đến khoảng 2 tuần mới phát huy tác dụng và khả năng bảo vệ chống lại virus.

Vắc xin cúm
Mỗi người cần tiêm phòng cúm đều đặn hằng năm

5. Đối tượng nào nên tiêm vắc xin cúm?

Tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên, trừ một số trường hợp đặc biệt, đều được khuyến khích nên tiêm phòng cúm hàng năm. Vắc xin cúm làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng do virus cúm, nhất là ở các đối tượng có nguy cơ cao bị biến chứng như:

  • Người lớn trên 65 tuổi.
  • Người đang sống tại các viện dưỡng lão hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn
  • Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ em dưới 12 tháng tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai, dự định mang thai hoặc mới sinh con trong mùa cúm.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên.
  • Người mắc các rối loạn hoặc tình trạng về hệ thần kinh ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin.
  • Người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan và tiểu đường; người đã từng bị đột quỵ; người dưới 20 tuổi đang được điều trị bằng aspirin dài hạn.

6. Đối tượng không nên tiêm phòng cúm

Tiêm vắc xin cúm là phương pháp an toàn và hiệu quả để phòng ngừa bệnh cúm. Dù vậy, vẫn có các trường hợp không nên tiêm vắc xin, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi
  • Người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm hoặc bất kỳ thành phần nào của vắc xin, có thể bao gồm gelatin, thuốc kháng sinh hoặc các thành phần khác.

Những người đã bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một liều vắc xin cúm không nên tiêm lại vắc xin cúm đó và có thể không được tiêm các loại vắc xin cúm khác. Nếu bạn từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm, hãy báo cho bác sĩ trước khi tiêm phòng cúm lần tiếp theo.

Ngoài ra, những đối tượng sau cũng nên trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi tiêm phòng:

  • Người từng mắc hội chứng Guillain-Barré
  • Người đang có sức khỏe không tốt, vừa bị sốt hoặc đang sốt cao.

Bắt đầu từ mùa cúm 2023 – 2024, người dị ứng với trứng có thể tiêm bất kỳ loại vắc xin cúm nào, ở bất kỳ cơ sở nào có cung cấp vắc xin.

Ai không nên tiêm phòng cúm
Hiện nay, người dị ứng với trứng đã có thể tiêm vắc xin cúm như người bình thường

7. Các loại vắc xin cúm mùa phổ biến tại Việt Nam

Hiện nay, tại Việt Nam có 4 loại vắc xin cúm mùa phổ biến được cấp phép lưu hành, bao gồm:

  • Vaxigrip Tetra được sản xuất bởi hãng Sanofi Pasteur (Pháp).
  • Influvac Tetra được sản xuất bởi hãng Abbott (Hà Lan).
  • GCFlu Quadrivalent được sản xuất bởi hãng Green Cross (Hàn Quốc) (Hàn Quốc).
  • Ivacflu-S được sản xuất bởi Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế IVAC – Việt Nam (Việt Nam).

[inline_article id=333895]

[key-takeaways title=””]

Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra và Influvac Tetra là vắc xin tứ giá. Loại tứ giá giúp phòng ngừa bốn chủng virus cúm mùa gồm 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). Các vaccine này được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn với lịch tiêm như sau:

  • Trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi: tiêm 2 mũi, mũi 2 cách mũi đầu tiên một tháng, sau đó tiêm nhắc một mũi hàng năm.
  • Trẻ từ 9 tuổi và người lớn: chỉ cần tiêm 1 mũi, duy trì chủng ngừa một lần mỗi năm.

Vắc xin Ivacflu-S được sản xuất tại Việt Nam là vắc xin tam giá, giúp phòng 3 chủng A/H3N2 và A/H1N1, B/Victoria (hoặc B/Yamagata) tùy theo từng mùa. Loại vắc xin này chỉ được chỉ định cho người lớn từ 18 tuổi đến dưới 60 tuổi, gồm một liều tiêm cơ bản và nhắc lại một mũi hàng năm.

[/key-takeaways]

vắc xin cúm
Có 4 loại vaccine cúm lưu hành phổ biến tại Việt Nam là: Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, Influvac Tetra và Ivacflu-S

Các loại vắc xin trên đều được sản xuất theo quy trình tiên tiến, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Mỗi loại có nguồn gốc, phạm vi phòng bệnh, đối tượng, lịch tiêm và giá tiền khác nhau. Lựa chọn loại vắc xin cúm nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và nhu cầu của mỗi người. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

8. Các tác dụng phụ sau tiêm phòng cúm

Giống như bất kỳ sản phẩm y tế nào, vắc xin cúm có thể gây ra tác dụng phụ. Tác dụng phụ của vắc xin cúm thường nhẹ và tự hết trong vòng vài ngày.

Một số tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau nhức, tấy đỏ hoặc sưng tấy tại vị trí tiêm
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Buồn nôn
  • Đau cơ
  • Mệt mỏi.

Một số người có thể gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi tiêm, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra. Các phản ứng tiêu cực này có thể xuất hiện trong vài phút đến vài giờ sau tiêm. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Thở khò khè
  • Tim đập loạn nhịp
  • Phát ban hoặc nổi mề đay
  • Sưng quanh mắt và miệng
  • Cảm thấy yếu hoặc chóng mặt.

Nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức.

9. Vắc xin cúm giá bao nhiêu?

Giá tiêm vắc xin cúm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cơ sở y tế. Bạn có thể tìm hiểu trước các chương trình khuyến mãi và so sánh giá cả tại một số cơ sở y tế khác nhau trước khi quyết định lựa chọn cơ sở tiêm.

Dưới đây là mức giá tham khảo đối với các loại vắc xin phổ biến tại Việt Nam:

  • Vắc xin cúm Vaxigrip Tetra (Pháp): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Influvac Tetra (Hà Lan): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm GCFlu Quadrivalent (Hàn Quốc): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Ivacflu-S (Việt Nam): dao động 150.000 – 200.000 đồng.

10. Tiêm phòng cúm ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thông tin tiêm phòng cúm tại các trạm và trung tâm y tế địa phương, các bệnh viện, phòng khám, trung tâm tiêm chủng hoặc tại các chương trình tiêm chủng miễn phí. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn đơn vị tiêm chủng an toàn, hiệu quả:

  • Lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, được cấp phép hoạt động đầy đủ
  • Có đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong việc tiêm chủng
  • Chọn cơ sở y tế sử dụng vắc xin có nguồn gốc rõ ràng, được Bộ Y tế cấp phép lưu hành và bảo quản đúng quy định
  • Chọn cơ sở y tế có vị trí thuận tiện cho việc di chuyển và có giờ giấc hoạt động phù hợp với lịch trình của bạn.
tiêm phòng cúm
Bạn có thể tiêm phòng cúm tại các cơ sở y tế uy tín

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề khác khi đi tiêm phòng cúm:

  • Một số cơ sở y tế có thể yêu cầu bạn đặt lịch hẹn trước khi đến tiêm phòng.
  • Bạn nên mang theo sổ khám bệnh hoặc thẻ bảo hiểm y tế khi đi tiêm phòng cúm.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vắc xin cúm và đưa ra quyết định tiêm phòng đúng đắn cho bản thân và gia đình. Tiêm vắc xin cúm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm. Nếu có bất cứ gì thắc mắc trước và sau tiêm, bạn hãy liên hệ các nhân viên y tế để được tư vấn và hỗ trợ.

[inline_article id=334034]

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào? Xử lý thế nào để cứu con?

Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?

Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:

  • Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
  • Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.

Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh

Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện). 

Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.

Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
  • Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân
Trẻ có thể nhiễm độc thủy ngân khi nguồn sữa mẹ nhị nhiễm hoặc do phơi nhiễm với mô trường xung quanh

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?

Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:

[key-takeaways title=””]

Thủy ngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:

  • Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
  • Methylmercury cũng có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi. 

Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:

  • Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu. 
  • Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiệm trọng đến sự phát triển của trẻ

Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…

Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?

Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?

[quotation title=””]

Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải. 

[/quotation]

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân

Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives). 

Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:

  • Đeo găng tay cao su và khẩu trang y tế để dọn thủy ngân
  • Thao tác xử lý cần dứt khoát để tránh các giọt thủy ngân phân ly
  • Mở cửa xung quanh cho thoáng khí và loại bỏ các dụng cụ (kể cả quần áo) sau khi đã dọn thủy ngân để tránh làm trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. 

Hướng xử lý và cách phòng ngừa trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân 

Khi phát hiện con bị nhiễm thủy ngân, phụ huynh cần làm theo những điều sau:

  • Nhanh chóng đưa trẻ khỏi khu vực có độc tố
  • Cởi bỏ quần áo trẻ đang mặc để thay bằng bộ quần áo sạch khác
  • Rửa da và mắt bé bằng nước sạch 
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để bác sĩ kịp thời tiên lượng và xử lý.
Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nếu có thể, ba mẹ hãy ưu tiên sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân

Các biện pháp phòng ngừa tình trạng trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân bao gồm: 

  • Mẹ đang cho con bú không nên ăn hải sản sống
  • Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
  • Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
  • Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.

[inline_article id=333121]

Kết luận

Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. 

Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!

[inline_article id=334034]

Categories
Gia đình Giải trí

Đoàn Di Băng làm IVF và công bố cái kết viên mãn về giới tính thai nhi

Mới đây, cô mở tiệc hoành tráng để công bố giới tính em bé thứ 4 đang thành hình trong bụng. Buổi tiệc diễn ra ở một địa điểm sang trọng ven sông Sài Gòn, với sự tham dự của đông đảo người thân, bạn bè và bác sĩ Cao Hữu Thịnh – người hỗ trợ vợ chồng Đoàn Di Băng làm IVF thành công.

Trước sự chứng kiến của người thân, bạn bè, vợ chồng Đoàn Di Băng hạnh phúc công bố: “Ba mẹ ơi, con có con trai rồi”. Có thể xem đây là kết quả viên mãn sau khi Đoàn Di Băng làm IVF vì gia đình cô đã có “đủ nếp đủ tẻ” với 3 ái nữ xinh xắn và 1 bé trai đang chờ ngày chào đời.

[inline_article id=332689]

Đoàn Di Băng làm IVF
Vợ chồng Đoàn Di Băng hạnh phúc công bố đang mang thai đứa con thứ 4 là bé trai

[key-takeaways title=””]

IVF là phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm với tỷ lệ thành công cao. Trước khi tiến hành IVF, phụ nữ được tiêm hormone liều cao để kích thích buồng trứng tạo ra nhiều nang trứng có trứng. Khi lượng trứng này trưởng thành, bác sĩ tiến hành hút trứng ra ngoài, chuyển đến phòng thí nghiệm để kết hợp với tinh trùng của người chồng (hoặc người hiến tặng) để tạo phôi thai.

Sau khi các phôi thai hình thành trong điều kiện môi trường nhân tạo thích hợp, bác sĩ sẽ chọn ra phôi tốt nhất để cấy lại vào tử cung của người nữ. Từ đó, người nữ mang thai bình thường nhưng cần theo dõi, thăm khám thường xuyên để đảm bảo sức khỏe thai kỳ.

Trường hợp phôi đã thụ tinh trong ống nghiệm thành công nhưng vì lý do nào đó chưa thể cấy vào tử cung của người nữ thì phôi sẽ được đông lạnh để thụ tinh trong tương lai.

[/key-takeaways]

Trước Đoàn Di Băng làm IVF cũng có nhiều sao nữ lựa chọn phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm và đang hạnh phúc với vai trò làm mẹ của mình như Hồ Ngọc Hà, Minh Hằng, Sam, Phương Oanh…

doan-di-bang-lam-ivf
Đoàn Di Băng làm ivf để mang thai bé trai

Chuyên mục Mang thai của Marrybaby thường xuyên cập nhật những nội dung hữu ích liên quan đến kiến thức chăm sóc sức khỏe mẹ bầu và thai nhi được các chuyên gia sức khỏe tham vấn thông tin chuyên khoa. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích của chúng tôi.