Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Cách nấu nước lá tía tô

Vậy uống nước lá tía tô có tác dụng gì ? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về những tác dụng của lá tía tô thông qua bài viết dưới đây.

1. Uống nước lá tía tô có tác dụng gì?

1.1 Chống lại tác nhân gây bệnh đường hô hấp

Chiết xuất từ lá tía tô có khả năng ngăn chặn sự tăng trưởng của virus SARS-CoV-2 bằng cách tác động đa dạng. Điều này giúp nâng tầm lá tía tô lên vị trí quan trọng trong danh sách các loại thảo dược tự nhiên hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus SARS-CoV-2 và cả các loại virus gây bệnh hô hấp khác.

Hơn nữa, chiết xuất từ lá tía tô không chỉ có tác dụng trong việc ức chế virus, mà còn có ứng dụng trong điều trị bệnh hen suyễn. Nó đã được chứng minh là có khả năng cải thiện chức năng của phổi và tăng khả năng lưu thông của khí.

1.2 Làm đẹp da

Hoạt chất Priseril trong lá tía tô cải thiện sắc tố da và loại bỏ tế bào chết, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn. Đồng thời, vitamin E trong lá tía tô cung cấp độ ẩm, làm mịn da và bảo vệ khỏi tác động của môi trường, duy trì làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.

Tóm lại, uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Lá tía tô là một nguồn tài nguyên tự nhiên có thể giúp da trở nên rạng ngời và khỏe mạnh.

Uóng nước lá tía tô có tác dụng gì? Giúp làm đẹp da
Uóng nước lá tía tô có tác dụng gì? Giúp làm đẹp da

1.3 Chống dị ứng, bảo vệ hệ tim mạch và thần kinh

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Chiết xuất từ lá tía tô không chỉ có khả năng ngăn chặn sự phát triển của phản ứng dị ứng trong cơ thể, mà còn có thành phần Omega-3 tương đối cao, mang lại nhiều lợi ích khá quan trọng. 

Omega-3 không chỉ giúp chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ, mà còn là một nguồn năng lượng quan trọng để cải thiện chức năng nhận thức của bộ não. Điều này giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ ở người cao tuổi. Đặc biệt, việc tiêu thụ Omega-3 hàng ngày còn có thể hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch, là một lợi ích quan trọng khác mà lá tía tô mang lại.

1.4 Điều trị gout và tốt cho tiêu hóa

Lá tía tô chứa đến 4 hoạt chất khác nhau, có khả năng giảm enzym xanthin oxidase – một tác nhân gây hình thành axit uric, gây ra bệnh gout. Ngoài ra, lý giải về lá tía tô có tác dụng gì thì việc tiêu thụ lá tía tô có thể cải thiện triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa, giúp kiểm soát bệnh trào ngược dạ dày, và giảm chứng táo bón nhẹ ở người mắc hội chứng ruột kích thích. Điều này làm cho lá tía tô trở thành một nguồn tài nguyên tự nhiên hữu ích trong việc quản lý sức khỏe tiêu hóa và giảm nguy cơ phát triển bệnh gout.

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Tốt cho tiêu hóa
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Tốt cho tiêu hóa

1.5 Phòng bệnh ung thư

Lá tía tô chứa một lượng đáng kể luteolin, axit rosmarinic và triterpene, các hợp chất này có khả năng chống lại các tế bào ung thư tiềm ẩn trong cơ thể. Điều này thể hiện sức mạnh của lá tía tô như một thực phẩm chức năng hữu ích trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.

1.6 Chữa bệnh về da

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Uống nước lá tía tô có khả năng cải thiện tình trạng mẩn ngứa và mề đay trên da. Sử dụng đều đặn loại nước này hàng ngày đặc biệt hiệu quả trong việc giảm triệu chứng khó chịu như ngứa ngáy và buồn bực ở những người bị mề đay.

1.7 Hỗ trợ giảm cân

Nước từ lá tía tô là một nguồn cung cấp protein thực vật, khoáng chất, chất xơ và vitamin. Điều này giúp tăng cường quá trình tiêu hóa trong dạ dày, từ đó giảm nguy cơ bị thừa cân và béo phì. Thực phẩm giàu chất xơ từ lá tía tô không chỉ tạo cảm giác no lâu hơn mà còn thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện quản lý cân nặng và duy trì sức khỏe tổng thể.

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Hỗ trợ giảm cân
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Hỗ trợ giảm cân 

1.8 Ổn định các bệnh lý tự miễn dịch

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Dầu hạt tía tô là một nguồn giàu axit omega-3 alpha-linolenic hơn nhiều so với nhiều loại dầu thực vật khác. Điều này có tác dụng quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng tự miễn dịch của cơ thể, như hen suyễn, lupus và viêm khớp dạng thấp.

Đặc biệt, bệnh nhân bị hen suyễn có thể hưởng lợi từ điều trị bằng dầu hạt tía tô, vì nó có khả năng ức chế co thắt đường thở và phản ứng với các chất kích thích gây tác động. Ngoài ra, dầu hạt tía tô còn có khả năng ngăn chặn di chuyển của tế bào bạch cầu đến phổi, từ đó ngăn chặn nguy cơ sốc phản vệ – một phản ứng miễn dịch bất thường có tính nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng khi không được cấp cứu kịp thời. Tất cả những đặc điểm này khiến cho dầu hạt tía tô trở thành một lựa chọn hữu ích trong quản lý và điều trị các bệnh tự miễn dịch và hen suyễn.

2. Cách nấu nước tía tô bồi bổ sức khỏe

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì bạn đã biết rồi. Nhưng bạn đã biết cách nấu nước lá tía tô chưa? Hãy xem cách nấu dưới đây nhé!

2.1 Nguyên liệu

  • Lá tía tô tươi: Cần khoảng 10-15 lá tía tô tươi (có thể điều chỉnh tùy theo khẩu vị và mục đích sử dụng).
  • Nước: Khoảng 4-5 cốc nước.
  • Mật ong hoặc đường (tuỳ chọn): Nếu bạn muốn thêm độ ngọt vào nước tía tô, bạn có thể sử dụng mật ong hoặc đường.

2.2 Các bước thực hiện

Rửa sạch lá tía tô: Đầu tiên, hãy rửa sạch lá tía tô dưới nước lạnh để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn hoặc tạp chất nào.

Sắc nước tía tô:

  • Đun sôi nước trong một nồi.
  • Khi nước sôi, thêm lá tía tô vào nồi.
  • Đậy nắp và đun nhỏ lửa. Đun trong khoảng 5-10 phút, tùy thuộc vào mức độ đậm đà bạn muốn cho nước tía tô.
  • Nếu muốn thêm đường hoặc mật ong, bạn có thể thêm vào và khuấy đều để tan hỗn hợp.

Lọc nước tía tô: Sau khi đã đun sắc, hãy sử dụng một cái rây hoặc lọc để lấy nước tía tô, tách riêng phần lá tía tô và lấy nước.

Dùng nước tía tô: Bạn có thể uống nước tía tô này ngay khi nó còn ấm hoặc để nguội và bảo quản trong tủ lạnh. Nước tía tô có thể uống hàng ngày để cung cấp các lợi ích cho sức khỏe.

Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Cách uống nước lá tía tô bồi bổ sức khỏe
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Cách uống nước lá tía tô bồi bổ sức khỏe 

3. Có nên uống nước lá tía tô hàng ngày?

Mặc dù bạn đã biết uống nước lá tía tô có tác dụng gì cho sức khỏe nhưng không nên tiêu thụ quá nhiều nước lá tía tô trong thời gian dài.

Việc uống nước lá tía tô quá nhiều và liên tục có thể dẫn đến các vấn đề như đầy hơi, chướng bụng, và cơ thể suy nhược. Vì vậy, bạn nên chia nhỏ lượng nước lá tía tô cho từng lần uống và không nên uống quá lâu mỗi lần.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng lá tía tô cũng chứa nhiều axit oxalic. Việc uống nước lá tía tô thường xuyên có thể dẫn đến tích tụ lượng lớn axit oxalic trong cơ thể, gây tổn thương cho hệ thần kinh và hệ tiêu hóa. Do đó, cần cân nhắc và không tiêu thụ nước lá tía tô quá mức để tránh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

4. Ai không nên uống nước lá tía tô?

Nước lá tía tô nên được tiêu thụ một cách cân nhắc. Tránh uống nếu bạn có biểu hiện nóng trong nhiều hoặc vấn đề tiêu hóa. Nếu có tiền sử về vấn đề sức khỏe hoặc lo ngại, nên thảo luận với bác sĩ. Hãy tránh kết hợp tía tô với cá chép để tránh hiện tượng nóng và mụn nhọt.

[inline_article id=]

Hy vọng vài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến Uống nước lá tía tô có tác dụng gì mà bạn đang cần tìm. Còn ngần ngại gì mà không làm ngay ly nước lá tía tô thanh mát nào.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn mì tôm có béo không? 7 cách ăn không tăng cân

Để giải đáp câu hỏi “Ăn mì tôm có béo không?”, chúng ta cần xem xét 1 gói mì bao nhiêu calo và cân nhắc về cách chế độ ăn hợp lý để không tăng cân. Ngoài ra, cách tiêu thụ mì tôm hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe tổng thể.

1. Bạn cần bổ sung bao nhiêu calo trong một ngày?

Trước khi trả lời cho thắc mắc “Ăn mì tôm có béo không?”, việc hiểu rõ lượng calo cơ thể cần nạp mỗi ngày và lượng calo có trong mì tôm, mì tôm sống sẽ giúp ích cho bạn. 

Lượng calo lý tưởng cần nạp vào hàng ngày của mỗi người phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, sự trao đổi chất, giới tính, cường độ vận động, tình trạng sức khỏe… 

Theo NHS, lượng calo nạp vào hàng ngày được khuyến nghị là 2.000 calo dành cho phụ nữ và 2.500 calo đối với nam giới.

>> Xem thêm: Ăn uống Healthy là gì? Nguyên tắc và thực đơn ăn healthy mỗi ngày

2. 1 gói mì tôm bao nhiêu calo?

Mỗi gói mì tôm sống thường chứa từ 300-400 calo. Tuy nhiên, lượng calo trong mì tôm sẽ dao động tùy theo thương hiệu, thành phần và khẩu phần của từng loại.

Vậy mì cay bao nhiêu calo? Một bát mì tôm cay có thể chứa 600-800 calo tùy theo những thành phần ăn kèm như: rau củ, kim chi, thịt lợn, hải sản, xúc xích,…

Có thể thấy, một gói mì tôm ăn sống hay là thêm thịt, rau chiểm khoảng 1/4 lượng calo cần nạp vào mỗi ngày tương đương với 1 bữa chính. Vậy ăn mì tôm có béo không? 

3. Ăn mì tôm có béo không?

Ăn mì tôm có béo không? Câu trả lời là KHÔNG
Ăn mì tôm có béo không? Câu trả lời là KHÔNG

Vì mì tôm chứa ít calo hơn so với lượng năng lượng cần thiết hàng ngày của chúng ta, nên câu hỏi “Ăn mì tôm có béo không” thì câu trả lời là KHÔNG, miễn là bạn tiêu thụ chúng một cách có kiểm soát và chỉ khi thực sự đói (khoảng 1-2 gói mỗi tuần) và đảm bảo tổng lượng calo bạn ăn không vượt quá nhu cầu năng lượng cho hoạt động hàng ngày. 

Tuy nhiên, thói quen thường xuyên ăn mì tôm thay vì chế độ ăn uống lành mạnh có thể dẫn đến tăng cân dần dần vì những lý do sau đây:

  • Mì ăn liền thường chứa nhiều tinh bột tinh chế, thiếu dinh dưỡng và ít chất xơ. Điều này có thể làm cho cơ thể bạn dễ đói, dẫn đến việc bạn cảm thấy thèm ăn và ăn nhiều hơn.
  • Mì tôm thường chứa nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe và muối. Cả hai thành phần này có thể góp phần vào việc bạn tăng cân và tích tụ mỡ theo thời gian.
  • Mì tôm không cung cấp đủ dưỡng chất để bạn thực hiện các hoạt động thể chất và tập thể dục một cách hiệu quả. Điều này có thể làm giảm hiệu suất của bạn trong việc tập luyện.

3.1 Ăn mì tôm đêm có béo không?

Nếu bạn tiêu thụ mì tôm vào buổi tối, đặc biệt là trước khi đi ngủ, thì năng lượng từ mì tôm có thể được tích trữ dưới dạng mỡ vì vào thời điểm này, cơ thể tiêu hao ít năng lượng và hoạt động ít vào ban đêm. Tuy nhiên, nếu lượng calo bạn tiêu thụ từ mì tôm thấp hơn lượng calo bạn tiêu hao hàng ngày, bạn sẽ không trực tiếp gây ra tăng cân.

Vì vậy, liệu ăn mì tôm đêm có béo không? Ước tính rằng ăn mì tôm vào thời gian này không gây tăng cân ngay lập tức, nhưng có thể tạo ra thói quen ăn vào thời gian khuya, và đây mới là nguyên nhân chính dẫn đến tăng cân.

3.2 Ăn mì tôm sống có béo không?

Câu trả lời là KHÔNG nếu bạn chỉ ăn một lượng vừa phải và không ăn thường xuyên. Ngược lại, ăn uống không kiểm soát, đặc biệt là ăn mì tôm hàng ngày, hoàn toàn có thể khiến bạn tăng cân và tích mỡ.

[inline_article id=315725]

4. Hướng dẫn cách ăn mì tôm không béo

Hướng dẫn cách ăn mì tôm không béo

Bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc: “Ăn mì tôm có béo không?” hay “Ăn mì ăn liền có mập, có tăng cân không?” Về bản chất, ăn mì ăn liền không khiến cho bạn béo lên, quan trọng là bạn biết cách ăn và kiểm lượng calo nạp vào mỗi ngày. Bạn chỉ bị tăng cân và thiếu chất nếu ăn mì sai cách. 

Để ăn mì tôm, mì gói một cách lành mạnh, bạn hãy lưu ý những điều sau:

  • Kiểm soát khẩu phần: Hãy lên kế hoạch ăn uống hợp lý và không ăn mì tôm quá thường xuyên, giới hạn không quá 2 gói mì trong một bữa ăn.
  • Hạn chế dầu mỡ: Tránh thêm dầu mỡ vào mì tôm. Nếu cần, dùng ít dầu ăn hoặc thay thế 1/2 muỗng cà phê dầu của bạn.
  • Chần sơ mì tôm: Chần sơ mì tôm trước khi nấu để giảm lượng chất béo.
  • Bổ sung thực phẩm tốt cho sức khỏe: Bổ sung rau xanh và protein vào bữa ăn của bạn để cung cấp chất đạm và chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và không thèm ăn vặt.
  • Điều chỉnh tần suất: Không nên ăn mì tôm hàng ngày. Hãy thay bằng carbohydrate nguyên cám trong chế độ ăn để giảm cân.
  • Tránh ăn mì tôm vào ban đêm: Nếu muốn giảm cân, tránh ăn mì tôm làm bữa ăn khuya. Thay vào đó, chọn món ăn vặt lành mạnh hoặc ăn mì tôm có rau xanh và đạm vào bữa sáng hoặc trưa.
  • Giảm muối: Bỏ 1/2 – 2/3 gói muối để giảm lượng muối, đặc biệt nếu bạn đang hạn chế muối trong chế độ ăn của mình.

[inline_article id=315725]

Với những thông tin trên, mì tôm không phải là nguyên nhân chính gây tăng cân. Vì thế nếu bạn hỏi: “Ăn mì tôm có béo không?”, câu trả lời là không. Tuy nhiên, sự tiện lợi và hương vị hấp dẫn của mì gói ăn liền có thể khiến bạn mất kiểm soát và ăn nhiều hơn. Vì thế, bí quyết ăn mì tôm không béo chính là: ăn uống cân bằng và dinh dưỡng kết hợp với lối sống lành mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột?

Vậy trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột? Mỗi loại sữa lại có ưu nhược điểm riêng. Hãy để MarryBaby phân tích cho mẹ ưu nhược điểm đó cũng như giúp mẹ chọn loại sữa phù hợp với  độ tuổi, nhu cầu dinh dưỡng của bé và tình hình tài chính của gia đình mình nhé! 

1. Sữa tươi và sữa bột công thức khác nhau như thế nào?

Sữa tươi hay sữa bột công thức đều chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu giúp bé phát triển toàn diện. Mỗi loại sữa có ưu nhược điểm khác nhau khiến mẹ băn khoăn không biết nên lựa chọn loại nào phù hợp. Mẹ hãy cùng theo dõi bảng so sánh chi tiết bên dưới để tìm hiểu rõ hơn nhé!

Tiêu chí Sữa tươi Sữa công thức
Nguyên liệu sản xuất Sử dụng sữa tươi từ nguồn động vật tươi sống như bò, dê, cừu Sữa tươi đã qua công nghệ xử lý
Hàm lượng dinh dưỡng
  • Chứa nhiều protein tự nhiên, các axit amin cần thiết và enzyme tiêu hóa.
  • Cung cấp canxi, vitamin D và vitamin B12 để hỗ trợ sự phát triển xương và hệ thần kinh.
  • Thường có ít chất béo hơn so với sữa bột công thức.
  • Được thiết kế để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ, bao gồm protein, carbohydrate, chất béo và các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • Có thể điều chỉnh hàm lượng dinh dưỡng để phù hợp với nhu cầu tuổi tác và sức khỏe của bé.
  • Có thể có sự bổ sung thêm các thành phần như DHA, ARA và probiotic để tăng cường phát triển não bộ hệ tiêu hóa của trẻ.
Cách sử dụng Dùng trực tiếp mà không cần pha trộn hoặc đun nấu Pha sữa bột với nước theo tỷ lệ đã quy định
Công dụng Phát triển chiều cao, ngăn ngừa loãng xương Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và toàn diện cho trẻ kể cả dưới 1 tuổi
Độ tuổi Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi Thích hợp cho trẻ em ở mọi độ tuổi
Hạn sử dụng
  • Sữa tươi thanh trùng: 7 – 10 ngày
  • Sữa tươi tiệt trùng: 6 tháng – 1 năm
Khoảng 2 – 3 năm
Tính tiện dụng Dạng hộp tiện lợi Dạng bột hộp để pha và dạng sữa bột pha sẵn

2. Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột?

Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như khả năng tiêu hóa, sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng của bé và tài chính gia đình.

2.1 Xét theo khả năng tiêu hóa

Trẻ trên 1 tuổi thường có khả năng tiêu hóa và chuyển hóa thức ăn tốt hơn so với trẻ nhỏ hơn. Sữa tươi có enzyme tiêu hóa tự nhiên, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa của trẻ. Tuy nhiên, sữa bột công thức có thể được thiết kế để tương thích tốt hơn với hệ tiêu hóa của trẻ.

2.2 Xét về nhu cầu dinh dưỡng

 Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột? Còn tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của bé
 Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột? Còn tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của bé

Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột xét theo yếu tố nhu cầu dinh dưỡng? Bé trên 1 tuổi có chiều cao, cân nặng và sức khỏe bình thường có thể sử dụng sữa tươi như một nguồn bổ sung dưỡng chất. Tuy nhiên, nếu bé đang gặp vấn đề như thừa cân, béo phì hoặc thấp còi, suy dinh dưỡng, thì sữa bột là một lựa chọn tuyệt vời.

Nhu cầu dinh dưỡng của bé sẽ khác nhau tùy theo từng độ tuổi. Sữa bột cung cấp đa dạng dòng sản phẩm phù hợp với sự phát triển của bé ở mỗi giai đoạn tuổi, do đó, mẹ có nhiều lựa chọn hơn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé.

2.3 Xét theo điều kiện kinh tế

Khi quyết định trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột, tình hình tài chính của gia đình cũng là một yếu tố quan trọng. Thường thì sữa tươi có mức giá rẻ hơn so với sữa bột, do đó, khi bé trên 1 tuổi, mẹ có thể sử dụng sữa tươi như một phương pháp tiết kiệm chi phí thay cho sữa bột.

Tuy nhiên, mẹ cần cân nhắc kỹ càng và đảm bảo rằng bé vẫn đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cần thiết. Nếu bé không gặp vấn đề về cân nặng, chiều cao, và sức khỏe, sữa tươi có thể là một lựa chọn phù hợp để bổ sung dưỡng chất và đồng thời giúp tiết kiệm chi phí gia đình.

Có nên kết hợp sữa tươi và sữa công thức không?

Bên cạnh câu hỏi Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột thì mẹ cũng có thắc mắc có nên kết hợp sữa tươi và sữa công thức không.

Kết hợp sữa tươi và sữa công thức không gây hại cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu đời, mẹ nên ưu tiên cho con bú sữa mẹ để đảm bảo sự phát triển tốt nhất. Trường hợp mẹ không đủ sữa hoặc sữa loãng, có thể bổ sung bằng sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh. Ngoài việc cung cấp sữa, mẹ cũng cần xây dựng cho con một chế độ ăn hợp lý.

Khi bé đạt đến tháng thứ 6, bé đã có thể bắt đầu ăn dặm và tiếp nhận các loại thức ăn phù hợp. Mẹ có thể đa dạng nguồn dinh dưỡng cho bé. Khi bé đạt 1 tuổi, mẹ có thể kết hợp sữa tươi và sữa bột theo tỷ lệ phù hợp để đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho sự phát triển của bé.

>> Xem thêm: Trẻ 1-3 tuổi uống bao nhiêu sữa mỗi ngày thì tốt cho bé?

[inline_article id=2875]

Trên đây là toàn bộ thông tin về câu hỏi Trẻ trên 1 tuổi nên uống sữa tươi hay sữa bột. Hy vọng mẹ đã có sự lựa chọn phù hợp với bé nhà mình. Chúc bé mau lớn khỏe và thông minh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Lịch uống vitamin a cho trẻ 2023 chi tiết không nên bỏ qua

Trước khi đến phần lịch uống vitamin A cho trẻ 2023, mời mẹ điểm qua vai trò của vitamin A đối với trẻ.

1. Vai trò của vitamin A đối với sự phát triển của trẻ

Vitamin A là một vitamin quan trọng đối với sự phát triển và duy trì sức khỏe của trẻ em. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của vitamin A đối với sự phát triển của trẻ:

  • Phát triển thị lực: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động bình thường của mắt. Thiếu vitamin A có thể gây ra các vấn đề về thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa ở trẻ em.
  • Củng cố hệ miễn dịch: Vitamin A hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp trẻ phòng ngừa và đối phó với các bệnh nhiễm trùng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da và niêm mạc lành mạnh, tạo ra một “rào cản” để ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập cơ thể.
  • Phát triển xương và răng: Vitamin A cũng cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Vitamin A tham gia vào quá trình tạo ra và duy trì các tế bào xương và niêm mạc trong miệng.
  • Phát triển tế bào: Vitamin A có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và tạo ra các tế bào cơ thể, bao gồm cả tế bào da và tế bào tại niêm mạc.
  • Tăng cường sự phát triển tổng thể: Ngoài các vai trò cụ thể, vitamin A còn giúp cải thiện sự phát triển tổng thể của trẻ, bao gồm sự phát triển tinh thần và thể chất.

Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ở trẻ em, bao gồm các vấn đề thị lực, suy dinh dưỡng, và nhiễm trùng. Do đó, mẹ cần đảm bảo rằng trẻ nhận đủ lượng vitamin A cần thiết thông qua chế độ ăn uống, thực phẩm bổ sung.

>>Mẹ xem thêm: Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Có nên kết hợp cả 2 cho bé?

2. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ 2023

2.1. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ 2023

Theo lịch uống vitamin A cho trẻ hàng năm, nhà nước đều tổ chức 2 đợt uống vitamin A miễn phí cho trẻ 6 – 59 tháng. Lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ thường được triển khai vào 2 đợt:

  • Đợt 1: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 2 tháng 6.
  • Đợt 2: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 2 tháng 12.

Các đợt cung cấp vitamin A này được tiến hành tại các trạm y tế cấp xã/phường hoặc tại các địa điểm được chỉ định bởi tổ dân phố. Mỗi lần bổ sung vitamin A cho trẻ chỉ sử dụng một liều duy nhất, uống qua đường miệng.

Lịch trình cung cấp vitamin A có thể thay đổi hàng năm, vì vậy cha mẹ cần chú ý theo dõi thông báo từ cơ quan địa phương để không bỏ lỡ cơ hội cho con nhận vitamin A liều cao. Khi đưa trẻ đến nhận vitamin A bổ sung, cha mẹ cũng sẽ nhận được hướng dẫn về liều lượng thích hợp cho trẻ.

lịch uống vitamin a cho trẻ

2.2. Liều lượng bổ sung vitamin A cho trẻ

Dưới đây là liều lượng vitamin A thích hợp cho trẻ ở từng độ tuổi được WHO khuyến nghị:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi: 50,000 IU, uống vào tuần thứ 6, 10 và 14.
  • Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi: 100,000 IU trong 4 – 6 tháng.
  • Trẻ trên 12 tháng tuổi: 200,000 IU trong 4 – 6 tháng.

Ngoài trẻ nhỏ, phụ nữ sau sinh cũng nên bổ sung 200.000 IU trong 1 tháng sau sinh để phòng ngừa thiếu vitamin A. 

>> Mẹ xem thêm: Hướng dẫn bổ sung Vitamin C cho bé – Top 10 sản phẩm được tin dùng

3. Quên cho trẻ dùng vitamin A thì phải làm sao?

Hiện nay, có nhiều nơi quảng cáo bán vitamin A và nhiều cha mẹ đã sử dụng loại vitamin này như một cách bổ sung cho con khi đã bỏ lỡ chương trình miễn phí cung cấp vitamin A từ nhà nước theo lịch uống vitamin A cho trẻ 2023. Tuy nhiên, cha mẹ cần nhớ rằng, vitamin A liều cao được cung cấp trong chương trình miễn phí của nhà nước hoàn toàn không được phép bán trên thị trường.

Nếu bỏ lỡ lịch uống vitamin A cho trẻ lần này, cha mẹ có thể bổ sung vitamin A cho con trong quá trình tiêm chủng. Trong trường hợp trẻ bị sốt hoặc đang sử dụng các loại thuốc điều trị khác vào thời điểm cung cấp vitamin A từ nhà nước, cha mẹ có thể đến trạm y tế địa phương để yêu cầu bổ sung cho con sau đó hoặc đưa trẻ đến tiêm bổ sung càng sớm càng tốt.

Ngoài ra, trong chế độ ăn hàng ngày, cha mẹ cũng nên tăng cường việc bổ sung vitamin A cho con thông qua các thực phẩm như sữa, bơ, trứng, cá biển, rau và quả.

Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A nếu lỡ bỏ qua lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A bên cạnh quan tâm lịch uống vitamin A liều cao cho trẻ

4. Những lưu ý khi cho trẻ đi uống vitamin A

Trong quá trình tuân thủ lịch uống vitamin A cho trẻ, có một số vấn đề mà mẹ cần lưu ý:

  • Mỗi đợt, trẻ chỉ được uống một liều duy nhất. Cha mẹ không nên tự ý lạm dụng vitamin A, vì việc dùng quá liều có thể gây dư thừa và ngộ độc.
  • Khi cho trẻ uống vitamin A, mẹ nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc mà trẻ đang sử dụng. Vitamin A không nên được kết hợp với neomycin, cholestyramine, paraffin và Retinoid.
  • Sau khi uống vitamin A, trẻ có thể gặp một số tác dụng phụ như đi ngoài, đau bụng hoặc buồn nôn. Những triệu chứng này thường tự giảm sau vài ngày, vì vậy mẹ không cần quá lo lắng.
  • Nếu trẻ có các biến chứng nguy hiểm như suy giảm miễn dịch, đau xương, các vấn đề tim mạch hoặc tăng tổn thương gan, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ một cách nhanh chóng.

[inline_article id=283761]

Trên đây là chi tiết Lịch uống vitamin A cho trẻ 2023. Hy vọng những thông tin trên bổ ích cho các mẹ đang có con nhỏ có nhu cầu bổ sung vitamin A.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Hướng dẫn cách chườm hạ sốt cho trẻ đúng cách

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ chia sẻ cách chườm hạ sốt cho trẻ mà cha mẹ có thể áp dụng ngay tại nhà, giúp bé yêu cảm thấy thoải mái hơn và nhanh chóng hồi phục.

1. Dấu hiệu trẻ bị sốt

Trước khi tìm hiểu cách chườm hạ sốt cho trẻ, cha mẹ cần biết bé có đang bị sốt hay không. Khi trẻ bị sốt, cơ thể thường có những dấu hiệu và triệu chứng cho thấy nhiệt độ cơ thể đang tăng lên. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp khi trẻ bị sốt:

  • Nhiệt độ cơ thể tăng: Khi sốt, nhiệt độ cơ thể của trẻ sẽ cao hơn bình thường (trên 38°C).
  • Nhiều bộ phận nóng hơn bình thường: Khi trẻ sốt, da trên trán, cổ, ngực và lưng có thể nóng hơn so với các bộ phận khác của cơ thể.
  • Mệt mỏi: Trẻ sốt cao dễ lừ đừ, thiếu năng lượng hơn bình thường. 
  • Thay đổi tâm trạng: Trẻ sốt dễ cáu gắt hoặc khóc nhiều hơn bình thường. Bé khó ngủ và khó thức dậy.
  • Chảy nước mắt và mũi: Đây là cơ chế tự nhiên của cơ thể để giúp làm mát và giải tỏa nhiệt khi bị sốt.
  • Biếng ăn: Trẻ sốt có thể từ chối thức ăn hoặc ăn ít hơn so với bình thường.
  • Da ửng đỏ: Da của bé ửng đỏ trên khuôn mặt, cổ, ngực hoặc các bộ phận khác của cơ thể.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị sốt lúc nóng lúc lạnh là bệnh gì và cách chữa trị?

2. Cách xác định trẻ có bị sốt hay không

Để xác định bé có sốt hay không, mẹ cần tiến hành đo nhiệt độ cơ thể bé trước.

  • Dụng cụ đo: Nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế điện tử.
  • Đo nhiệt độ cho trẻ tại các vị trí: tai, trán, miệng, nách, hậu môn.

Dựa theo nhiệt độ có thể xác định bé thuộc loại sốt nào:

Trẻ đang sốt cao vậy đâu là cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ
Trẻ đang sốt cao vậy đâu là cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ?

3. Hướng dẫn cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ 

[key-takeaways title=”Bị sốt nên chườm nóng hay lạnh?”]

Việc chườm hạ sốt cho trẻ đúng cách bằng nước ấm có tác dụng làm lỗ chân lông trên cơ thể giãn nở, giãn các mạch máu ngoại vi, tăng khả năng tản nhiệt, từ đó hạ sốt. Ngược lại, khi trẻ bị sốt mà chườm lạnh sẽ chỉ khiến trẻ khó chịu hơn. Một số mẹ còn lấy nước đá cho vào khăn khô chườm lên người trẻ, việc này có thể gây bỏng lạnh, suy hô hấp, rất nguy hiểm cho trẻ.

[/key-takeaways]

MarryBaby sẽ hướng dẫn mẹ cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ.

Chuẩn bị

  • Nhiệt kế.
  • 5 khăn nhỏ có khả năng thấm hút nước tốt.
  • Pha chậu nước ấm, có thể kiểm tra độ ấm của nước bằng cách dùng nhiệt kế hoặc nhúng khuỷu tay vào thau nước và cảm giác ấm như khi tắm em bé là được.
  • Nới bớt quần áo cho trẻ.

Cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ

  • Bước 1: Mẹ cần vệ sinh tay sạch sẽ. Tạo một không gian yên tĩnh và thoáng đãng để trẻ có thể nằm thoải mái và thư giãn trong quá trình chườm.
  • Bước 2: Mẹ ngâm khăn bông vào nước ấm và vắt nhẹ để loại bỏ nước thừa. Khăn nên được làm ướt đủ để có thể chườm được cả trán và cơ thể của trẻ.
  • Bước 3: Đặt khăn ướt lên trán của trẻ và nhẹ nhàng vỗ nhẹ để làm mát da và giúp hạ sốt. Mẹ có thể lặp lại quá trình này mỗi khi khăn trở nên ấm.
  • Bước 4: Nếu trẻ có thân nhiệt cao, mẹ có thể chườm khăn ướt lên cơ thể của trẻ, đặc biệt là cần chườm vùng nách và bẹn để giúp làm mát cho bé. 

Lưu ý:

  • Kiểm tra nhiệt độ nước và khăn trước khi áp lên da trẻ. Khăn nên ấm, không quá nóng, để trẻ cảm thấy thoải mái.
  • Không để trẻ ở một mình trong quá trình chườm ấm và luôn giám sát trẻ một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
  • Nếu trẻ không thoải mái hoặc có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy ngừng chườm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ
Cách chườm ấm hạ sốt cho trẻ

4. Các cách khác xử trí khi trẻ bị sốt

Bên cạnh cách chườm hạ sốt cho trẻ trên, cha mẹ cũng nên thử một số cách hạ cơn sốt cho trẻ như sau:

  • Mặc quần áo thoải mái cho trẻ. 
  • Dùng paracetamol, ibuprofen để giảm sốt nếu sốt làm cho con bị nóng.
  • Bổ sung đầy đủ nước cho bé. Đối với bé dưới 1 tuổi thì cho bé bú đủ sữa.
  • Tránh tắm lạnh và dùng quạt thường xuyên. Những điều này có thể làm cho con cảm thấy không thoải mái hơn.
  • Bổ sung các thực phẩm giúp tăng hệ miễn dịch vào chế độ ăn của bé như thịt gà, cam, bưởi, sữa chua,…

[inline_article id=267247]

Trên đây là cách chườm hạ sốt cho trẻ nhanh khỏi bệnh. Sau khi chườm mà nhiệt độ cơ thể bé vẫn cao, tốt nhất nên cho bé đi khám để được bác sĩ tư vấn và đưa ra hướng điều trị.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Top 6 thực phẩm thúc đẩy tiêu hóa

Vậy trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Bé ăn nhưng không hấp thu phải làm sao? Hãy đọc bài viết này ngay nhé!

1. Tìm hiểu về tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ

Kém hấp thu (Malabsorption) là tình trạng mất khả năng hoặc giảm khả năng trong việc hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có nghĩa là dù trẻ có tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng từ thức ăn, nhưng cơ thể không thể hấp thu và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Dấu hiệu của trẻ em kém hấp thu có thể bao gồm:

  • Tăng cân chậm: Trẻ em kém hấp thu thường có tăng cân chậm so với trẻ em cùng độ tuổi và cùng giới tính.
  • Thiếu dinh dưỡng: Trẻ em kém hấp thu có thể thể hiện các dấu hiệu của thiếu dinh dưỡng, bao gồm thiếu cân, kém phát triển về chiều cao, da mờ nhạt, tóc khô và gãy rụng dễ dàng.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy kéo dài và thường xuyên có thể là một dấu hiệu của kém hấp thu. Trẻ đau bụng đi ngoài có thể không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • Bệnh lý tiêu hóa: Các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón có thể liên quan đến kém hấp thu.
  • Lừ đừ và thiếu năng lượng: Khi cơ thể không nhận được đủ chất dinh dưỡng, trẻ em có thể trở nên mệt mỏi, suy yếu và thiếu năng lượng.

>> Mẹ xem thêm:

Tìm hiểu về tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ

2. Nguyên nhân trẻ kém hấp thu dinh dưỡng

Để biết trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì, mẹ cần biết nguyên nhân khiến trẻ kém hấp thu. Nguyên nhân khiến trẻ em hấp thu kém có thể bao gồm các yếu tố sau đây:

  • Không tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu chất đạm, vitamin, khoáng chất và chất xơ, có thể dẫn đến hấp thu kém ở trẻ em. Đây thường là kết quả của chế độ ăn không cân đối hoặc thiếu dinh dưỡng, cả ở mức độ cơ bản và thiếu chất bổ sung cần thiết.
  • Mắc bệnh lý tiêu hóa: Các vấn đề về tiêu hóa như viêm ruột, viêm đại tràng, viêm dạ dày hoặc cảm giác mệt mỏi, có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng ở trẻ em. Các bệnh lý này có thể gây ra việc mất chất xơ, giảm khả năng hấp thu chất béo và khó tiêu hóa chất bột.
  • Rối loạn hấp thu: Một số trẻ em có thể gặp các rối loạn hấp thu như bệnh celiac, dị ứng thức ăn, hoặc các vấn đề về tiêu hóa và hấp thu chất béo. Những rối loạn này làm giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • Nhiễm khuẩn và nhiễm trùng: Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, như tiêu chảy cấp tính hoặc tiêu chảy kéo dài, có thể gây ra mất chất lỏng và chất dinh dưỡng, dẫn đến hấp thu kém ở trẻ em.
  • Thiếu enzym tiêu hóa: Enzym tiêu hóa (Amylase, Protease, Lipase) có nhiệm vụ phân cắt thức ăn, biến chất dinh dưỡng thành các chất dễ hấp thu vào ruột. Nếu thiếu hụt các enzym này, thức ăn không được tiêu hóa và hấp thu hết khiến trẻ bị đầy bụng, chướng hơi,…
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Nguyên nhân là gì?
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Nguyên nhân là gì?

3. Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì?

Khi trẻ em gặp tình trạng hấp thu kém, việc bổ sung các chất dinh dưỡng quan trọng là cần thiết để cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể của trẻ. Dưới đây là một số chất dinh dưỡng cần được bổ sung:

  • Cho bé bú đủ sữa: Đối với trẻ nhũ nhi hấp thu kém, tốt nhất là cho trẻ bú đủ sữa mẹ. Trong trường hợp không có sữa mẹ, sữa công thức có hàm lượng năng lượng cao có thể được sử dụng để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng cho trẻ.
  • Các loại thực phẩm giàu đạm: Protein là thành phần cơ bản của cơ bắp, mô tế bào và hệ miễn dịch. Bổ sung đạm qua các nguồn như thịt, cá, trứng, đậu và các sản phẩm sữa có thể giúp xây dựng và phục hồi cơ thể.
  • Thực phẩm nhiều vitamin và khoáng chất: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Trẻ em cần được cung cấp đủ vitamin và khoáng chất để hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển. Mẹ hãy đảm bảo trẻ có một chế độ ăn đa dạng và giàu vitamin và khoáng chất từ rau quả, hạt, ngũ cốc và các nguồn thực phẩm khác.
  • Các loại thực phẩm giàu chất béo: Chất béo là nguồn năng lượng quan trọng và cần thiết cho sự phát triển não bộ và hệ thần kinh. Chọn những nguồn chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt lanh, dầu hạnh nhân, cá hồi, hạt hướng dương và hạt chia.
  • Thực phẩm chất xơ: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Chất xơ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự cân bằng đường huyết. Cung cấp chất xơ từ các nguồn như rau xanh, hoa quả tươi, hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Bổ sung đủ nước mỗi ngày: Để trẻ hấp thu tốt hơn, hãy đảm bảo trẻ em được uống đủ nước suốt cả ngày. Nguyên nhân là vì nước giúp duy trì sự cân bằng điện giải và chức năng tiêu hóa.
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Bổ sung cho trẻ chất đạm, xơ, chất béo, vitamin
Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Bổ sung cho trẻ chất đạm, xơ, chất béo, vitamin

4. Các giải pháp khác cho trẻ kém hấp thu

Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì thì mẹ đã có câu trả lời rồi. Nhưng để giải quyết vấn đề về hấp thu dinh dưỡng yếu của trẻ, ngoài việc đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ, các phụ huynh cần thực hiện các biện pháp bổ sung và tạo môi trường thích hợp cho sức khỏe của trẻ:

  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân và thân thể sạch sẽ.
  • Cân nhắc việc sử dụng probiotics hoặc enzym tiêu hóa.
  • Nâng cao sức đề kháng bằng sữa non và immune alpha.
  • Kích thích vận động cho bé để tăng khả năng tiêu hóa.
  • Thực hiện tẩy giun định kỳ cho trẻ trên 24 tháng tuổi.

Kém hấp thu dinh dưỡng ở trẻ không phải là một bệnh lý nguy hiểm, nhưng cần được điều trị đúng cách và kịp thời để tránh những ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì Bé ăn nhưng không hấp thu phải làm sao cho mẹ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

10 mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Đối với trường hợp bé bị nghẹt mũi nhẹ, che mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh dưới đây.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi an toàn cho trẻ sơ sinh

1. Sử dụng nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý là một mẹo dân gian cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn bị nghẹt mũi ở mọi độ tuổi. Loại dung dịch này có khả năng làm sạch hiệu quả, với nồng độ muối thấp, nó ít gây cảm giác xót nên hoàn toàn an toàn để nhỏ mũi cho bé. Đặc biệt, nước muối sinh lý còn giúp làm loãng các dịch nhầy trong mũi, từ đó giúp bé thoát khỏi tình trạng nghẹt mũi và khó thở.

Mẹ có thể sử dụng nước muối sinh lý để xịt rửa mũi, xông hơi hoặc hút dịch nhầy trong mũi của bé. Nước muối sinh lý có thể được dùng để nhỏ mũi hoặc bơm rửa mũi tuỳ chế phẩm. 

>> Mẹ xem thêm: Cách dùng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh và Top 5 sản phẩm an toàn

2. Kháng khuẩn bằng tinh dầu tràm

Dầu tràm có khả năng ức chế virus cúm, làm giảm triệu chứng chảy nước mũi và nghẹt mũi một cách hiệu quả. Đặc biệt, dầu tràm còn giúp giãn nở các mạch máu trong xoang mũi, giúp bé dễ thở hơn. Ngoài ra, tính dầu này còn giúp làm ấm cơ thể, hỗ trợ phòng ngừa và điều trị cảm lạnh.

Để sử dụng mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh bằng dầu tràm, mẹ có thể nhỏ 1-2 giọt tinh dầu lên gối của bé hoặc chấm một ít tinh dầu lên khăn và quàng quanh cổ bé. Điều này giúp giữ ấm cơ thể bé và làm giảm tình trạng nghẹt mũi, đặc biệt là vào ban đêm. Tuy nhiên, hãy luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể và đảm bảo rằng dầu tràm được sử dụng một cách an toàn cho trẻ nhỏ.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh bằng dầu tràm

3. Massage mũi cho bé

Việc massage là một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi an toàn cho trẻ sơ sinh an toàn và hiệu quả, không chỉ giúp giảm đờm tắc nghẽn ở mũi và họng của bé mà còn mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho bé. Mẹ có thể sử dụng ngón cái và ngón trỏ để massage nhẹ từ hai bên vùng trán của bé và sau đó thực hiện các đường vuốt xuống theo dọc sống mũi. Hãy lặp lại động tác này nhiều lần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

4. Trị nghẹt mũi bằng cách chườm nước ấm cho bé

Trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi phải làm sao? Một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn khác là chườm nước ấm. Cách làm vô cùng đơn giản, bạn dùng khăn ngâm nước ấm rồi vắt khô, sau đó đắp lên sống mũi bé. Lặp lại thao tác 3-4 lần để giảm nghẹt mũi ở trẻ.

Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn bằng cách chườm nước ấm
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh an toàn bằng cách chườm nước ấm 

5. Điều chỉnh tư thế ngủ

Một mẹo dân gian hữu ích để chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là điều chỉnh tư thế ngủ. Thông thường, biện pháp này thích hợp cho các bé trên 6 tháng tuổi và không còn nằm trong nôi. Cụ thể, mẹ có thể sử dụng một chiếc gối để nâng đầu của bé lên 30 độ. Mẹ lưu ý nên nâng cả phần vai, cổ và đầu của bé.

Điều này giúp cho dịch nhầy trong mũi dễ dàng chảy xuống họng mà không bị tắc nghẽn, tạo điều kiện cho bé có một giấc ngủ ngon và thoải mái.

>> Mẹ xem thêm: 1001 tư thế ngủ “bá đạo” của bé khiến mẹ cười không ngớt

6. Chườm nước nóng lên tai

Hai bên của đôi tai chứa các dây thần kinh nhỏ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết sự giãn nở của mạch máu trong mũi. Khi chúng ta tiếp xúc với nhiệt độ cao, các huyết quản trong khu vực này có thể mở rộng, giúp thông thoát lỗ mũi. Do đó, một biện pháp hữu ích là trước khi bé đi ngủ, bạn có thể sử dụng một khăn đã thấm nước nóng và đặt nó ở hai bên tai của bé trong khoảng 10 – 15 phút. Điều này có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm nghẹt mũi.

Chườm nước nóng lên tai bé để hỗ trợ chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh

7. Vỗ nhẹ lên lưng trẻ

Làm thế nào để giúp trẻ sơ sinh khi bị nghẹt mũi? Vỗ lưng có tính chất cơ học giúp kích thích tiết dịch và long đờm. Do đó, nếu được thực hiện đúng cách, phương pháp mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh này có thể làm cho đường hô hấp của bé thông thoáng hơn, giảm khò khè và nguy cơ nôn ói. Cách thực hiện đơn giản, mẹ có thể đặt bé nằm trên đùi và vỗ nhẹ lưng của bé.

8. Máy lọc không khí

Ô nhiễm không khí có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng hô hấp như khó thở, ho và tắc nghẽn đường hô hấp trên. 

Ngoài ra, ô nhiễm không khí trong nhà còn dẫn đến những thay đổi về thành phần hóa học trong máu của bạn, từ đó gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Thói quen sử dụng máy lọc không khí có tiềm năng liên quan đến phổi, đặc biệt đối với các tình trạng như hen suyễn. Máy lọc giúp làm sạch không khí bạn hít thở và giảm bớt những tác động tiêu cực tiềm ẩn của ô nhiễm. 

Chiếc máy này có thể mang lại lợi ích cao hơn cho trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có vấn đề về tim hoặc phổi.

>> Xem thêm: Độ ẩm phòng cho trẻ sơ sinh bao nhiêu là tốt và phù hợp?

9. Thoa dầu lòng bàn chân

Khi trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi, mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân bé và giữ cho chúng ấm. Mỗi bên chân nên được massage khoảng 1 phút, sau đó đeo tất cho bé. Lòng bàn chân của trẻ sơ sinh thường dễ bị lạnh, đây có thể là nguyên nhân gây ra cảm lạnh. Do đó, việc thực hiện các biện pháp giữ ấm là quan trọng, đặc biệt là trong mùa đông để phòng tránh các vấn đề về sức kháng của bé.

 Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dùng dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân
Mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh là dùng dầu khuynh diệp để massage lòng bàn chân

10. Tắm nước ấm cho bé

Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi do hệ hô hấp chưa phát triển, có một mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh khá hữu ích mà mẹ có thể áp dụng là tắm nước ấm cho bé. Tắm nước ấm có tác dụng làm giãn các mao mạch ở đường hô hấp, từ đó giúp tạo điều kiện thông thoáng cho đường thở của bé và mang lại cảm giác thoải mái cho bé.

Hơi nước trong nước ấm cũng giúp làm cho đờm dễ dàng loãng ra, giúp bé cảm thấy thoải mái hơn. Điều quan trọng là đảm bảo rằng nhiệt độ nước tắm phải ấm nhẹ và an toàn cho bé để không gây kích ứng cho làn da mỏng manh của bé.

[inline_article id=293693]

Có nên áp dụng mẹo dân gian cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi không?

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề về nghẹt mũi, nhiều bậc cha mẹ thường tìm kiếm mẹo dân gian để giúp cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi nhanh chóng thoát khỏi tình trạng khó chịu. Tuy nhiên, trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào, hãy cân nhắc và lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Thận trọng với mẹo không chứng minh: Mẹo dân gian thường không có bằng chứng khoa học về hiệu quả và an toàn, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thử các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh.
  • Tuân thủ nguyên tắc an toàn: Nếu cha mẹ quyết định sử dụng mẹo dân gian, hãy đảm bảo rằng chúng an toàn cho trẻ sơ sinh. Tránh sử dụng các phương pháp có thể gây tổn thương hoặc gây nguy hiểm cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi nên tắm lá gì? Các loại lá an toàn

Cách phòng ngừa nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh các mẹo dân gian chữa nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh ở trên, mẹ có thể tham khảo một số cách phòng ngừa nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh dưới đây:

  • Thường xuyên làm sạch và thông thoáng phòng: Đảm bảo rằng phòng bé luôn sạch sẽ và thoáng đãng. Loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng có thể làm tăng nguy cơ nghẹt mũi.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc: Đừng cho phép ai hút thuốc trong nhà hoặc gần bé. Thuốc lá và khói thuốc có thể gây nghẹt mũi và gây hại cho sức khỏe tổng thể của bé.
  • Ăn uống đảm bảo đủ dinh dưỡng: Đảm bảo bé được bú đủ sữa mẹ hoặc bú đủ sữa công thức mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Tiêm phòng đúng lịch: Theo dõi và đảm bảo bé được tiêm phòng đúng lịch đối với các bệnh như cảm cúm, viêm phổi, và ho gà.
  • Tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh: Nếu có thể, hạn chế tiếp xúc của bé với những người bị cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đặt bé nằm nghiêng: Đôi khi, đặt bé nằm nghiêng bằng cách đặt một gối nhẹ dưới đầu bé có thể giúp bé dễ thở hơn.

Trên đây là những mẹo dân gian để giúp giảm nghẹt mũi cho trẻ sơ sinh. Trong quá trình điều trị, nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở bé, hãy ngưng ngay và đưa bé đến bệnh viện để có sự can thiệp và xử lý phù hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Có nên kết hợp cả 2 cho bé?

Để giải đáp nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3k2, mẹ cần biết rõ trẻ sơ sinh chỉ ở trong giai đoạn bé 1 tháng tuổi. Tuy nhiên, nhiều mẹ dùng thuật ngữ “sơ sinh” đối với trẻ bắt đầu chào đời – 1 tuổi, vì vậy bài viết này giải đáp nên cho trẻ sơ sinh đến 1 tuổi uống D3 hay D3K2 không.

1. Vitamin D3, K2 là gì? Tác dụng ra sao?

1.1 Vitamin D3 là gì? Có nên uống D3 cho trẻ sơ sinh?

Vitamin D3, còn được gọi là cholecalciferol, là một loại vitamin thuộc nhóm vitamin D. Vitamin D3 có nguồn gốc chủ yếu từ ánh nắng mặt trời. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nó tổng hợp thành vitamin D3 trong cơ thể. Ngoài ra, vitamin này cũng có thể được cung cấp qua thức ăn hoặc thực phẩm bổ sung.

Vitamin D3 có nhiều tác dụng quan trọng đối với trẻ em:

  • Hỗ trợ sự phát triển xương và răng: Vitamin D3 giúp cải thiện hấp thụ của canxi và photpho từ thức ăn, giúp xương và răng phát triển mạnh mẽ. Thiếu vitamin D3 có thể gây ra tình trạng chậm phát triển xương và răng ở trẻ em, gây ra tình trạng còi xương hoặc biến dạng xương.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Vitamin D3 có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động của hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật.
  • Hỗ trợ hệ thần kinh của bé: Vitamin D3 có vai trò trong sự phát triển tâm thần của trẻ, vì thiếu hụt vitamin D có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần của trẻ.
  • Điều tiết sự phát triển tế bào và chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể, bao gồm cả tim, cơ bắp và tuyến tạo dầu da.

>> Mẹ xem thêm: Đâu là dấu hiệu thiếu vitamin D3 ở trẻ sơ sinh?

1.2 Vitamin K2 là gì? Có nên uống K2 cho trẻ sơ sinh?

Vitamin K2 là một loại vitamin K, một nhóm các chất dinh dưỡng quan trọng có vai trò trong quá trình đông máu và sức khỏe xương. Có hai dạng chính của vitamin K: K1 (phylloquinone) và K2 (menaquinone). Vitamin K1 thường được tìm thấy trong các thực phẩm như rau xanh lá và dầu cây cỏ, trong khi vitamin K2 thường có nguồn gốc từ vi khuẩn trong ruột và cũng có trong một số thực phẩm như phô mai và lòng đỏ trứng.

Vitamin K2 có nhiều tác dụng quan trọng đối với trẻ và sức khỏe tổng thể:

  • Hỗ trợ sức khỏe xương: Vitamin K2 có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn canxi tích tụ trong mạch máu và các mô mềm khác.
  • Hỗ trợ quá trình đông máu: Vitamin K2 cần thiết cho quá trình đông máu. Nó giúp ngăn chặn các vết thương từ việc chảy máu quá mức.
  • Tăng hệ miễn dịch: Vitamin K2 có thể có tác dụng trong việc củng cố hệ miễn dịch, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng.
  • Bảo vệ sức khỏe nướu răng: Vitamin K2 có thể giúp duy trì sức khỏe nướu răng và chống lại việc hình thành mảng bám và vi khuẩn trên răng.
Nên uống d3 hay d3k2 cho trẻ sơ sinh?
Nên uống D3 hay D3K2 cho trẻ sơ sinh?

>> Mẹ xem thêm: Vì sao cần tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh giúp con khỏe mạnh?

1.3 Vitamin D3 và D3K2 khác nhau như thế nào?

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? Sự khác nhau giữa D3 và D3K2 là gì? Vitamin D3 (cholecalciferol) và vitamin D3K2 (kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2) là hai dạng khác nhau của vitamin D, và chúng có một số sự khác biệt quan trọng:

Vitamin D3 (cholecalciferol)

Vitamin D3 là một dạng tự nhiên của vitamin D, có thể được tổng hợp từ da dưới tác động của ánh nắng mặt trời hoặc được cung cấp từ thực phẩm và bổ sung.

Chức năng chính của vitamin D3 là giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho từ thức ăn, đặc biệt trong việc hình thành và duy trì sức khỏe xương và răng. Vitamin D3 cũng có tác dụng trong nhiều quá trình metabolic khác.

Vitamin D3K2 (kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2)

Vitamin D3K2 là một sự kết hợp giữa vitamin D3 và vitamin K2, thường kết hợp theo một tỷ lệ cụ thể để cải thiện quá trình tổng hợp canxi trong cơ thể.

Vitamin K2 có vai trò quan trọng đối với cơ xương và ngăn chặn canxi tích tụ trong mạch máu và các mô mềm khác. Điều này có thể giúp củng cố sức khỏe xương và hạn chế các vấn đề liên quan đến canxi tích tụ không mong muốn, như xơ vữa động mạch.

Những sự kết hợp giữa vitamin D3 và K2 thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung vitamin để tối ưu hóa quá trình hấp thụ canxi và cải thiện sức khỏe xương. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần phải được thảo luận và được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế hoặc bác sĩ, đặc biệt là khi áp dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

2. Khi nào nên cho trẻ uống vitamin D3?

Khi nào nên cho trẻ uống vitamin D3?

Theo nghiên cứu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ (National Institutes of Health – NIH), việc bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh thường được khuyến nghị trong các tình huống sau đây:

Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ: Nếu nguồn sữa mẹ không chứa đủ lượng vitamin D3 đối với trẻ thì mẹ có thể được khuyến nghị bổ sung vitamin D3 cho trẻ từ ngày thứ 7 sau khi trẻ ra đời. Liều lượng thường là khoảng 400 UI (đơn vị quốc tế) mỗi ngày. Bạn nên sử dụng dạng vitamin D3 chứ không phải D2 vì D3 hấp thụ tốt hơn.

Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa công thức: Nếu trẻ của bạn được nuôi bằng sữa công thức, thì hầu hết các loại sữa công thức thương hiệu đều đã được bổ sung vitamin D3 theo mức đủ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra thành phần trên bao bì sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm bạn sử dụng có chứa vitamin D3 đúng liều lượng cần thiết.

Trẻ sơ sinh không tiếp xúc đủ ánh nắng mặt trời: Nếu trẻ sơ sinh ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc bạn sống ở các khu vực ít nắng hoặc trong điều kiện thời tiết mùa đông lạnh, bác sĩ có thể đề xuất mẹ bổ sung vitamin D3 cho trẻ.

Trẻ sơ sinh có các yếu tố nguy cơ thiếu hụt vitamin D3: Các yếu tố nguy cơ bao gồm gia đình có tiền sử thiếu vitamin D3, mắc chứng tiêu hóa hoặc hấp thụ kém, hoặc trẻ sinh non.

[key-takeaways title=””]

Lưu ý rằng việc bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không nên tự ý tự mua sản phẩm vitamin D3 mà không hỏi ý kiến ​​chuyên gia. Việc tiêu quá liều vitamin D3 có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Liều lượng vitamin D3 phù hợp cho trẻ sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và nhu cầu của mỗi trẻ:

  • Trẻ sơ sinh (từ 0 – 1 tuổi): khoảng 400 IU mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 đến 18 tuổi: 600-1000 IU mỗi ngày. 
  • Trường hợp đặc biệt: Trẻ có nguy cơ thiếu hụt vitamin D, như trẻ sống ở những khu vực ít ánh nắng mặt trời hoặc có vấn đề sức khỏe đặc biệt, có thể cần liều lượng vitamin D3 cao hơn và được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

3. Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 

Vậy nên cho trẻ sơ sinh uống d3 hay d3k2? Mẹ có thể bổ sung D3 hoặc D3K2 cho con đều được. Việc kết hợp bổ sung cả hai loại vitamin D3 và K2 sẽ tăng thêm nhiều lợi ích cho trẻ sơ sinh như đã được liệt kê ở trên.

Vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng hỗ trợ quá trình tổng hợp và hấp thụ canxi từ thực phẩm trong cơ thể, giúp xây dựng khung xương vững chắc và ngăn chặn tình trạng không đông máu cho cả người lớn, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Theo nghiên cứu của Thư viện y học Quốc gia Hoa Kỳ NCBI (Pubmed), sử dụng vitamin D3 K2 MK7 (Menaquinones) cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đã cho thấy sự hỗ trợ toàn diện cho sức khỏe của trẻ, bao gồm răng, xương, tim mạch và chức năng não.

Thêm vào đó, các chuyên gia tin rằng việc sử dụng vitamin K2 kết hợp với vitamin D3 là cần thiết. Bởi việc kết hợp cả hai loại vitamin này tăng cường khả năng tổng hợp và vận chuyển canxi, đồng thời giúp hạn chế sự xơ vữa động mạch và ngăn chặn tình trạng vôi hóa động mạch.

Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 
Nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2? 

4. Cách bổ sung D3K2 cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Sau khi đã biết nên cho trẻ sơ sinh uống D3 hay D3K2 rồi thì mẹ cần biết cách bổ sung D3K2 cho trẻ sơ sinh hiệu quả.

4.1 Nhỏ trực tiếp vào miệng của bé

Một cách đơn giản và hiệu quả để cho trẻ uống vitamin D3 K2 là đường uống trực tiếp. Bạn có thể chọn sản phẩm có dạng giọt nhỏ và áp dụng dễ dàng cho bé. Để đảm bảo vi chất đều và đồng nhất, bạn chỉ cần lắc đều sản phẩm trước khi mở nắp và đưa cho bé theo liều hướng dẫn.

4.2 Nhỏ ra thìa cho bé uống

Cách này cũng tiện lợi và an toàn. Nó giúp bạn kiểm soát chính xác liều lượng và đồng thời giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho bé do tiếp xúc trực tiếp với nắp. Hãy chọn thìa nhựa có lớp đệm và đầu không nhọn để đảm bảo an toàn cho bé.

4.3 Trộn với cháo hoặc sữa

Đối với những bé nhạy cảm, bạn có thể trộn vitamin D3 K2 vào cháo hoặc sữa. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối ưu, hãy tránh trộn khi cháo hoặc sữa còn nóng để không làm mất tác dụng của vitamin.

[inline_article id=188409]

Hy vọng bài viết trên đã giúp mẹ biết được nên uống D3 hay D3K2 cho trẻ sơ sinh. Mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để an tâm hơn nhé.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

10 cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà an toàn và hiệu quả

Hãy tham khảo ngay bài viết sau đây để tìm hiểu 10 cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà!

1. Nguyên nhân gây ra đau rát vùng kín cho nữ giới

Để biết cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà, bạn cần biết nguyên nhân gây đau rát vùng kín là gì. Vùng kín ngứa rát, thậm chí là đau có thể là biểu hiện của một số bệnh lý liên quan với vùng kín như:

  • Bệnh lậu.
  • Mụn rộp sinh dục.
  • Nhiễm nấm âm đạo.
  • Nhiễm Trichomonas.
  • Nhiễm khuẩn âm đạo.
  • Bệnh chlamydia ở nữ.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Thời kỳ mãn kinh.

Các nguyên nhân gây ngứa vùng kín sau khi quan hệ cũng tương tự như tình trạng đau rát vùng kín. Vậy các chị em khi bị đau rát vùng kín phải làm sao? Dưới đây là 10 cách chữa đau rát vùng kín tại nhà hiệu quả.

2. Cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà

2.1 Chườm lạnh

Cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà bằng chườm đá lạnh như sau:

  • Bước 1: Bạn sẽ cần một túi vải sạch và một viên đá lạnh. Đặt viên đá lạnh vào túi vải và sau đó chườm nhẹ vùng kín. Lưu ý không nên chườm đá lạnh trực tiếp lên da.
  • Bước 2: Chườm vùng kín bằng đá lạnh trong tối đa 20 phút mỗi lần. Đá lạnh sẽ giúp giảm cơn đau và khó chịu.
  • Bước 3: Sau khi chườm xong, lấy một tờ giấy sạch và nhẹ nhàng lau khô vùng kín.

2.2 Rửa bằng nước muối

Một cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà chính là rửa bằng nước muối. Muối có khả năng sát khuẩn mạnh mẽ và là một phương pháp điều trị đau rát ở vùng kín tại nhà đơn giản và hiệu quả.

  • Bước 1: Hãy pha loãng nước muối hoặc sử dụng nước muối sinh lý (nước muối có độ mặn giống với nước trong cơ thể) để rửa vùng kín. Đảm bảo rửa sạch và nhẹ nhàng.
  • Bước 2: Rửa lại vùng kín bằng nước sạch. Lưu ý rằng chỉ nên rửa bên ngoài vùng kín và không nên thụt rửa vào âm đạo.
Rửa bằng nước muối sinh lý
Cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà bằng nước muối

2.3 Tránh các chất gây kích ứng

Để điều trị đau rát vùng kín tại nhà một cách đơn giản, bạn nên tuân thủ các quy tắc sau:

  • Tránh tiếp xúc với các chất kích thích vùng kín như xà phòng thơm, sữa tắm hoặc sản phẩm chất khử mùi xung quanh vùng kín, bởi vì các sản phẩm này có thể gây kích ứng thêm.
  • Giữ cho vùng kín luôn khô ráo để ngăn ngừa vấn đề nấm và viêm nhiễm.
  • Hãy chọn giấy vệ sinh mềm, không màu và lau từ phía trước về phía sau sau khi đi tiểu.

Tuân thủ những quy tắc này có thể giúp làm giảm cơn đau, khó chịu cũng như cô bé có mùi khó chịu tại nhà.

2.4 Vệ sinh vùng kín bằng nước ấm

Dưới đây là một số bước giúp vùng kín được làm sạch và giảm ngứa:

  • Bước 1: Rửa tay trước và sau khi vệ sinh: Điều này giúp ngăn ngừa vi khuẩn lây lan và ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. Hãy luôn sử dụng khăn riêng và không nên chia sẻ chúng với người khác.
  • Bước 2: Rửa sạch vùng kín bằng nước ấm (không nóng) ít nhất hai lần mỗi ngày: Rửa nhẹ và sau đó lau khô. Sau đó, bạn có thể sử dụng loại thuốc bôi mà bác sĩ hoặc dược sĩ đã kê đơn.

Ngoài ra, ngâm mình trong bồn tắm có nước ấm cũng có thể là một cách chữa đau rát vùng kín tại nhà giúp giảm ngứa hiệu quả. Hãy ngâm trong khoảng thời gian từ 5-10 phút để có hiệu quả tốt nhất.

Các chất như mồ hôi, dịch tiết âm đạo, nước tiểu và tinh dịch có thể dễ dàng gây viêm nhiễm và kích ứng ở vùng âm hộ. Vệ sinh hàng ngày có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và ngăn ngừa viêm nhiễm âm đạo; cũng như là một cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà.

>> Xem thêm: Massage âm đạo, mát xa vùng kín phụ nữ đúng cách để cô bé giảm đau rát

2.5 Quần áo thoáng mát

Hãy tránh sử dụng quần bó sát và đồ lót làm từ nylon, bởi vì những loại đồ này có thể hạn chế luồng không khí đến vùng kín, gây tăng nhiệt độ và độ ẩm, từ đó gây ra kích ứng.

Thay vào đó, lựa chọn đồ lót làm từ cotton thoáng khí, và hãy giặt chúng bằng xà phòng không mùi, sau đó xả sạch.

Một gợi ý khác về cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà là thử ngủ mà không mặc đồ lót vào ban đêm.

2.6 Sử dụng băng vệ sinh 

Hãy sử dụng miếng bông hoặc băng vệ sinh làm từ 100% cotton, bởi vì máu kinh nguyệt có thể tạo ra kích ứng cho vùng kín. Đừng quên thay đổi băng vệ sinh thường xuyên trong suốt những ngày kinh nguyệt!

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng cốc nguyệt san không lo bị lệch, tràn hay rò rỉ

2.7 Cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà bằng thuốc

Trong trường hợp tình trạng đau rát vùng kín ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày, bạn nên đi thăm khám để được bác sĩ kê đơn thuốc và điều trị đúng bệnh, bao gồm thuốc bôi và thuốc uống:

  • Thuốc steroid giúp giảm đau mãn tính.
  • Thuốc kháng histamine có thể làm giảm ngứa.
  • Một số loại thuốc bôi và thuốc mỡ nhẹ dùng tại chỗ.
Bôi thuốc
Cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà bằng thuốc

2.8 Bài tập cơ sàn chậu

Một số trường hợp đau âm hộ có thể là do căng cơ sàn chậu, và một cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà là thực hiện một số bài tập để giãn các cơ sàn chậu, như bài tập Kegel dành cho nữ giới. Điều này có thể giúp giảm triệu chứng đau vùng kín.

Hãy nhớ rằng bạn chỉ nên thực hiện các bài tập này một cách nhẹ nhàng để tránh gây cọ xát và gây tổn thương cho vùng kín. Ngoài ra, hạn chế các hoạt động tạo áp lực lên âm hộ như đạp xe hoặc cưỡi ngựa.

2.9 Sử dụng gel bôi trơn khi quan hệ tình dục

Khi quan hệ tình dục, bạn không cần sử dụng chất bôi trơn nếu cơ thể của bạn đủ khoẻ mạnh. Tuy nhiên, trong trường hợp vùng kín của bạn cảm thấy khô rát, bạn có thể xem xét việc sử dụng gel bôi trơn trước khi bắt đầu để tránh ma sát và làm giảm nguy cơ đau rát.

Nhớ là luôn lựa chọn bôi trơn không chứa cồn, hương liệu hoặc các chất làm nóng hoặc làm lạnh, để đảm bảo an toàn cho vùng kín của bạn.

2.10 Khám phụ khoa định kỳ

Nếu cách điều trị đau rát vùng kín tại nhà không hiệu quả, tốt nhất bạn nên đi khám phụ khoa tại phòng khám uy tín.

Việc khám phụ khoa định kỳ 6 tháng sẽ giúp bạn có thể kiểm tra và theo dõi tình trạng sức khỏe vùng kín của mình. Từ đó, giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm phụ khoa cũng như được bác sĩ phát hiện, điều trị kịp thời nếu có bất kỳ vấn đề nào.

Hy vọng rằng thông qua 10 phương pháp tự trị đau rát vùng kín tại nhà, bạn sẽ có những cách hiệu quả để quản lý và duy trì sức khỏe vùng kín của mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm chả mực dai ngon sần sật cho bé ăn dặm

Hôm nay MarryBaby sẽ hướng dẫn mẹ 7 cách làm chả mực dai ngon sần sật và giàu dinh dưỡng cho bé nhé!

1. Bé ăn chả mực nhiều có tốt không?

Câu trả lời là CÓ. Mực không chỉ là một nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng cho sự phát triển của trẻ, mà còn là kho tàng của các dưỡng chất quan trọng như vitamin B3, canxi, phốt pho, và đạm.

Đặc biệt, khi kết hợp với các thành phần khác như tôm, cà rốt, và củ sen trong món chả mực, mẹ đã có một bữa ăn dặm tuyệt vời, đem lại cho bé những lợi ích dinh dưỡng không giống ai.

Tuy nhiên khi làm chả mực cho bé ăn dặm mẹ cần lưu ý xem bé có bị dị ứng không rồi mới tiếp tục cho bé ăn nhé. Việc bảo quản và chế biến mực cũng ảnh hưởng đến chất lượng món ăn. Nên mẹ nhớ bảo quản và làm chả mực cho bé đúng cách nhé!

2. Bé có thể ăn mực khi được mấy tháng tuổi?

Bé có thể ăn dặm mực khi được 6 tháng tuổi. Đây là thời điểm bé đã sẵn sàng ăn dặm. Tuy nhiên, mực là một loại thực phẩm phổ biến có thể gây dị ứng và có nguy cơ gây nghẹt thở.

Vì vậy, mẹ hãy tìm cách cho bé ăn đúng liều lượng, mua mực tươi và lưu ý chế biến một cách an toàn. Hơn hết, mẹ không bao giờ cho trẻ ăn mực sống.

3. Cách làm chả mực siêu ngon, bổ dưỡng cho bé ăn dặm

3.1 Cách làm chả mực rau củ cho bé

Nguyên liệu:

  • 1/2 con mực to hoặc 1 con mực nhỏ.
  • 2 lát khoai tây nhỏ.
  • 2 lát cà rốt nhỏ.
  • 1 củ hành tây.
  • 1/2 thìa cà phê bột mì hữu cơ.

Cách làm chả mực rau củ cho bé:

  • Bước 1: Đầu tiên, sơ chế mực để loại bỏ mùi tanh. Sau đó, cắt mực thành những miếng nhỏ và loại bỏ cối.
  • Bước 2: Thái lát cà rốt, khoai tây và hành tây.
  • Bước 3: Khi đã sơ chế xong, đặt mực, cà rốt, khoai tây, hành tây và bột mì vào một bát và trộn đều. Tiếp theo, mẹ nên xay nhuyễn hỗn hợp này cho đến khi nó trở thành một hỗn hợp mịn.
  • Bước 4: Thoa một ít dầu lên bàn tay để hỗn hợp xay nhuyễn không bám vào tay, sau đó tạo hình bánh xe từ hỗn hợp này.
  • Bước 5: Đặt một chảo lên bếp và đổ dầu. Khi dầu đã nóng, mẹ có thể đặt chả mực vào chiên. Hãy đảm bảo duy trì lửa nhỏ để chả mực chín đều và có màu vàng đẹp. Chiên đến khi chả mực chín hoàn toàn.

>> Mẹ xem thêm: 8 công thức cháo măng tây cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng

Cách làm chả mực rau củ cho bé
Cách làm chả mực rau củ thơm ngon cho bé

3.2 Chả mực chiên ăn dặm cho bé

Nguyên liệu:

  • 100 gram tôm tươi.
  • 100 gram mực tươi.
  • Một ít tiêu xay nhỏ.
  • Một ít hạt nêm.
  • Hành lá và dầu ăn dặm cho bé.

Cách làm chả mực cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Bóc vỏ tôm và lấy chỉ lưng. Lột da của mực, lấy năng, loại bỏ mắt mực và rửa sạch để ráo cả tôm và mực.
  • Bước 2: Cắt tôm và mực thành những miếng nhỏ, sau đó đặt cả hai vào máy xay. Trước khi xay, hãy thêm một ít bột tiêu và bột nêm, cùng với đầu hành.
  • Bước 3: Thoa một ít dầu ăn lên dĩa, sau đó đặt hỗn hợp đã xay lên dĩa. Nhồi hỗn hợp này kỹ lưỡng để tạo thành hình dáng chả mong muốn.
  • Bước 4: Tùy theo sở thích, mẹ có thể tạo hình cho chả theo mong muốn của mình.
  • Bước 5: Đặt một chảo lên bếp và đổ dầu ăn. Khi dầu đã nóng, đặt chả mực vào và đậy nắp kín.
  • Bước 6: Chiên cho đến khi vàng đều: Đợi đến khi chả mực có màu vàng đẹp và chín đều thì vớt chả ra đĩa.

Bằng cách này, mẹ đã hoàn thành món chả mực ăn dặm cho bé thơm ngon đúng cách. Đảm bảo rằng chả đã nguội đủ để bé ăn mà không gây bỏng miệng cho bé.

Chả mực cho bé

3.3 Cách làm chả mực cốm xanh cho bé

Nguyên liệu:

  • 2 con mực tươi.
  • 3 chén cốm tươi.
  • Hành tỏi.
  • Gia vị bao gồm muối và hạt nêm.

Cách làm chả mực cốm xanh cho bé:

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc sơ chế mực, đảm bảo mực sạch sẽ. Cắt đầu mực, loại bỏ râu và lấy phần thân mực, sau đó cắt nhỏ.
  • Bước 2: Cắt nhỏ hành tỏi và đặt vào cối.
  • Bước 3: Đặt mực đã cắt nhỏ vào cối cùng với hành tỏi và xay nhuyễn hỗn hợp này.
  • Bước 4: Cho hỗn hợp đã xay nhuyễn ra tô đựng và thêm gia vị theo khẩu vị của bé, bao gồm một chút muối và hạt nêm. 
  • Bước 5: Trộn đều hỗn hợp nguyên liệu và gia vị để chúng quyện vào nhau.
  • Bước 6: Nặn chả mực thành hình dạng mà mẹ mong muốn. Sau đó, cuốn chả mực qua cốm tươi đã chuẩn bị. Sử dụng tay để nặn chả và cốm sao cho cốm bám chặt và phủ đều trên bề mặt viên chả mực.
  • Bước 7: Đặt một chảo với dầu lên bếp và đun nóng. Khi dầu đã đủ nóng, đặt chả mực cốm xanh vào chiên cho đến khi chả mực có màu vàng đều hai mặt. Sau đó, vớt ra và đặt lên lớp giấy thấm dầu để hấp thụ dầu thừa.

Cháo bắp cũng vô cùng có lợi cho tiêu hóa bé ăn dặm. Mẹ có thể tham khảo thêm cách nấu cháo bắp cho bé ăn dặm ngừa táo bón.

chả mực cốm
Cách làm chả mực cốm xanh cho bé

3.4 Cách làm chả mực giò sống cho bé

Nguyên liệu:

  • 1 kg mực tươi.
  • 100 gram mỡ lợn.
  • 500 gram giò sống.
  • Bột năng.
  • Gia vị bao gồm hành, tỏi, hạt tiêu, nước mắm.

Cách làm chả mực giò sống cho bé

  • Bước 1: Đầu tiên, làm sạch phần mực và thái nhỏ. Các nguyên liệu còn lại cũng được sơ chế sạch và thái nhỏ.
  • Bước 2: Cho mực thái nhỏ vào máy xay hoặc giã tay, sau đó thêm mỡ lợn và giò sống vào và xay hoặc giã cho đến khi hỗn hợp mịn.
  • Bước 3: Thêm gia vị và bột năng: Đặt tất cả các gia vị và bột năng vào hỗn hợp đã xay hoặc giã, sau đó đảo đều để hỗn hợp hấp thụ đủ gia vị.
  • Bước 4: Nặn hỗn hợp thành miếng chả, sau đó đặt chả vào chảo với dầu nóng và rán cho đến khi chả mực giò có màu vàng đẹp.
  • Bước 5: Sau khi rán vàng, bạn có thể thưởng thức món chả mực giò ngon lành.

Cá hồi cũng có giá trị dinh dưỡng nhiều như mực. Mẹ có thể tham khảo 9 cách nấu cháo cá hồi cho bé ăn dặm tăng cân vù vù.

Cách làm chả mực cho bé ăn dặm thơm ngon bổ dưỡng

3.5 Cách làm chả mực giã đối cho bé

Nguyên liệu

  • Mực tươi cỡ lớn (trên 1 kg).
  • 1 thìa bột nếp.
  • Gia vị bao gồm hạt tiêu, tỏi, hành.

Cách làm chả mực giã đối cho bé

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc làm sạch mực, phi lê mực và loại bỏ hết màng và ống mực để thân mực và râu mực trở nên trắng sáng.
  • Bước 2: Cho mực vào tủ đông và ướp trong vòng 10 – 15 ngày. Sau đó, rửa mực sạch. Sử dụng khăn khô để lau sạch mực và chia thành hai phần, bao gồm phần thân mực và râu.
  • Bước 3: Trộn phần râu mực với gia vị như hạt tiêu, mì chính, bột nếp, hành và tỏi. Sau đó, mang hỗn hợp này đi xay nhuyễn cùng với đầu mực.
  • Bước 4: Trộn hỗn hợp này đều cho đến khi thấy nó dính lại và đủ đặc.
  • Bước 5: Nặn hỗn hợp thành hình quả trứng và khi nặn, hãy quết một chút dầu ăn lên tay để tránh mực bám chặt vào găng tay.
  • Bước 6: Mang chả đi chiên cho đến khi chả mực giã dối có màu vàng giòn. Đây là bước hoàn thành món ăn rồi.

Chả mực giã đối cho bé

3.6 Cách làm chả mực với tôm cho bé

Nguyên liệu

  • 2 con mực ống nhỏ.
  • 2 con tôm.
  • 100 gram thịt thăn heo.
  • Gia vị bao gồm bột hành, bột tỏi, đường, nước mắm và hạt nêm.

Cách làm chả mực với tôm cho bé

  • Bước 1: Sơ chế mực và tôm bằng cách làm sạch và cắt thành miếng nhỏ. Cắt lát thịt thăn heo, sau đó đặt tất cả vào máy xay để xay nhuyễn.
  • Bước 2: Trộn đều hỗn hợp đã xay nhuyễn với bột hành, bột tỏi, đường, nước mắm và hạt nêm.
  • Bước 3: Phết dầu lên bàn tay và tạo thành viên chả hình tròn vừa ăn.
  • Bước 4: Đặt một chảo lên bếp và đổ dầu. Đợi đến khi dầu sôi, sau đó cho viên chả vừa nặn vào chảo. Đun chả đến khi chín vàng giòn.
  • Bước 5: Vớt ra đĩa và thưởng thức món chả mực cho bé ăn dặm. Mẹ có thể cho bé ăn kèm súp cua để đỡ ngấy.

Bí quyết làm chả mực tôm cho bé thích mê

3.7 Cách làm chả mực rim tương cho bé ăn dặm

Nguyên liệu:

  • 2 con mực ống nhỏ.
  • 2 con tôm.
  • 100 gram thịt thăn heo.
  • Gia vị bao gồm bột hành, bột tỏi, đường, nước mắm và hạt nêm.

Cách làm chả mực rim tương cho bé ăn dặm:

  • Bước 1: Mực ống cắt nhỏ vừa ăn.
  • Bước 2: Cho khoai tây, cà rốt cắt lát vừa ăn cho tất cả vào máy xay cùng với mực và một ít bột năng
  • Bước 3: Cho dầu vào chảo đợi dầu nóng thì cho chả đã nặn vào đợi đến khi chúng chín đều 2 mặt
  • Bước 4: Tiếp theo làm sốt nước tương bằng cách cho tỏi băm, nước lọc, nước tương tách muối và ½ thìa cà phê đường thốt nốt rồi đánh tan
  • Bước 5: Tỏi băm phi vàng thơm rồi cho phần nước tương vừa pha vào. Khi nước sốt vừa sệt cho chả đã chiên qua vào đến ngấm với nước sốt. Lấy phần chả mực rim ra đĩa và cho bé ăn.

chả mực rim nước tương

[inline_article id=176974]

Trên đây là 7 cách làm chả mực cho bé ăn dặm vô cùng lạ miệng. Chúc mẹ thành công với những cách làm chả mực cho bé ăn dặm trên nhé!