Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài. 

Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.

Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.

Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.

[/key-takeaways]

Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ có sao không?

Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

2. Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?

2.1 Canxi

Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.

Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.

Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:

  • Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,… 
  • Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,… 
  • Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi

2.2 Magie

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.

Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie 

2.3 Kẽm

Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ. 

Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.

Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.

[key-takeaways title=””]

Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như ​​thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.

[/key-takeaways]

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm

2.4 Sắt

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…

Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:

  • Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
  • Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
  • Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
  • Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
  • Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.

Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.

Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt 

2.5 Vitamin B12

Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.

[/key-takeaways]

 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12
 Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay, bong tróc da đầu ngón tay là thiếu chất gì?

3. Cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
  • Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
  • Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
  • Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
  • Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
  • Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
  • Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.

Ngoài hay giật mình khi ngủ, trẻ sơ sinh đôi khi cũng bắt mẹ bế mỗi khi chuẩn bị đi ngủ. Nếu mẹ đang gặp trường hợp này hãy đọc ngay Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

[inline_article id=32613]

Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

8 mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh mẹ cần biết

Trước khi áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh, mẹ nên tìm hiểu các nguyên nhân, dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa ở trẻ, đồng thời mẹ cũng đừng quên các lưu ý quan trọng trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh là một tình trạng phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn sơ sinh. Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh còn non yếu: Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện, các cơ quan tiêu hóa chưa hoạt động trơn tru. Điều này khiến trẻ dễ bị kích ứng và tổn thương khi tiếp xúc với các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
  • Nhiễm khuẩn đường ruột: Các tác nhân gây nhiễm khuẩn đường ruột có thể là virus, vi khuẩn, ký sinh trùng khiến trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa.
  • Dị ứng sữa: Dị ứng sữa hay dị ứng lactose cũng là một nguyên nhân khiến trẻ rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như tiêu chảy, nôn trớ, táo bón,…
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Thay đổi chế độ ăn uống đột ngột, đặc biệt là khi cho trẻ ăn dặm, có thể khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa.
  • Thực phẩm nhiễm khuẩn: Trẻ rối loạn tiêu hóa cũng có thể do nguồn nước hoặc thức ăn bị nhiễm khuẩn. Vì thế mẹ cần kỹ lưỡng hơn trong việc chọn thực phẩm cho bé.

Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa

2. Dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh

Dưới đây là một số dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh mẹ thường hay gặp:

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở trẻ rất điển hình. Trẻ bị tiêu chảy sẽ kèm theo các biểu hiện gồm đi ngoài nhiều lần trong ngày, phân lỏng, có thể có bọt hoặc lẫn máu.
  • Đi ngoài phân sống: Khi bị rối loạn tiêu hóa, do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột nên trẻ dễ mắc các triệu chứng các triệu chứng như đi ngoài phân sống, phân lẫn chất nhầy, đầy bụng.
  • Nôn trớ: Nôn trớ là tình trạng thức ăn hoặc sữa trào ngược lên miệng hoặc mũi sau khi trẻ bú hoặc ăn. Nôn trớ ở trẻ sơ sinh có thể là hiện tượng sinh lý bình thường, tuy nhiên nếu nôn trớ nhiều, kéo dài có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa.
  • Táo bón: Táo bón là tình trạng trẻ đi ngoài ít hơn 3 lần/tuần, phân khô cứng, khó đi. Táo bón cũng là một biểu hiện điển hình của rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh.
  • Đau bụng: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể bị đau bụng, quấy khóc, bỏ bú.
  • Sụt cân, chậm lớn: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể có biểu hiện kém ăn, sụt cân, còi xương, suy dinh dưỡng.

3. Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh

Bên cạnh điều trị bệnh cho con theo y khoa, nhiều mẹ còn áp dụng cách chữa rối loạn tiêu hóa nhanh nhất tại nhà cho bé từ mẹo dân gian. Lưu ý, không nên áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Ngoài ra, trước khi áp dụng các mẹo này cho trẻ trên 6 tháng, cũng cần hỏi ý kiến bác sĩ vì chưa có nghiên cứu chứng minh hiệu quả cũng như tính đúng đắn của từng phương pháp.  

3.1 Hồng xiêm xanh

Trong hồng xiêm xanh có chất tanin giúp hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy nên thường được dùng trong các bài thuốc mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh và người lớn. Mẹ thái hồng xiêm xanh thành lát mỏng, đem sao vàng hoặc phơi khô để dùng dần. Mỗi lần sử dụng lấy khoảng 10 lát hồng xiêm sắc với nước để uống dần. Ngày uống 2 lần và liên tục vài ngày để trị rối loạn tiêu hóa cho trẻ.   

Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh bằng hồng xiêm xanh

3.2 Súp cà rốt

Một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh khác chính là cho bé ăn súp cà rốt. Cà rốt chứa nhiều chất xơ hòa tan có lợi cho đường ruột và tiêu hóa. Cách thực hiện khá đơn giản. Mẹ chỉ cần rửa sạch và nấu chín cà rốt. Sau đó nghiền nhỏ và cho bé dùng trong các bữa phụ hàng ngày. 

Ngoài ra mẹ có thể cho bé ăn một số món cháo như cháo bắp, cháo vịt, cháo đậu cô ve, cháo gà… kết hợp với cà rốt để cải thiện tiêu hoá cho trẻ sơ sinh.

Mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa cho trẻ sơ sinh bằng súp cà rốt
Mẹo chữa rối loạn tiêu hóa cho bé từ súp cà rốt

3.3 Cháo chuối tiêu xanh

Tương tự hồng xiêm xanh, chuối xanh cũng có chứa tanin giúp làm phân khô nhanh hơn. Đồng thời nó cũng chứa muối để có thể bù đắp lượng muối của cơ thể bị mất trong quá trình trẻ bị mất nước do tiêu chảy. 

Mẹ dùng chuối tiêu xanh tước vỏ, xay nhuyễn rồi mang nấu chín cùng cháo. Cho bé ăn liên tục khoảng 3 ngày sẽ đỡ.

Trị rối loạn tiêu hóa cho bé bằng cháo chuối tiêu xanh

3.4 Gạo và cà rốt rang

Thêm một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh khác từ cà rốt nữa là nấu cháo từ gạo và cà rốt rang. Mẹ hãy chuẩn bị một nhúm gạo và cà rốt thái nhỏ rang. Sau đó cho nguyên liệu vào nồi nấu cùng với 1 bát nước con. Khi gạo chín nhừ nêm thêm chút muối là có thể cho bé ăn được.

[key-takeaways title=”Đừng quên”]

Bấm đăng ký MarryBaby bên góc phải màn hình để nhận thông báo về những bài viết về cách chăm sóc mẹ bầu và cách nuôi dưỡng trẻ sớm nhất nhé!

[/key-takeaways]

3.5 Gạo lứt rang

Gạo lứt rang chữa rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh
Mẹo chữa rối loạn tiêu hóa cho bé bằng gạo lứt rang

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ cùng hàm lượng dinh dưỡng dồi dào như vitamin B, natri, kali,… Chính vì thế, dùng gạo lứt rang có thể chữa được nhiều vấn đề về tiêu hóa như chướng bụng, táo bón, đầy hơi. 

Để sử dụng, mẹ hãy lấy khoảng 100g gạo lứt rang vàng, sau đó đem nấu cùng 2 lít nước. Cho bé uống nước gạo lứt rang 3 – 5 ngày là khỏi. 

3.6 Lá mơ lông

Lá mơ lông cũng có thể được sử dụng như một mẹo dân gian chữa trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Lá mơ lông chữa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa là nhờ chứa chất Sulfur dimethyl disulphide có tác dụng như một loại thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn đường tiêu hóa. Lá mơ lông có tính mát nên có tác dụng điều hòa khí huyết, cân bằng hệ tiêu hóa, giảm tình trạng đầy hơi, chướng bụng,…

Để chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh bằng lá mơ, mẹ cần chuẩn bị 100g lá mơ tía, rửa sạch, cắt nhỏ rồi đem chiên cùng với 1 quả trứng gà. Cho bé ăn 2 lần/ngày, chứng tiêu chảy sẽ nhanh chóng thuyên giảm.

Lá mơ lông hỗ trợ chữa rối loạn tiêu hóa cho trẻ
Mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh bằng lá mơ

3.7 Gừng tươi

Gừng tươi được xem là một thần dược chữa các bệnh đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi chướng bụng, buồn nôn. Vì thế, cha mẹ có thể áp dụng gừng là một mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Mẹ cần đun 100g gừng tươi và 5g chè với nước. Khi lượng nước còn khoảng 2/3 mẹ tắt bếp để nguội. Cho bé uống nước này 3 lần mỗi ngày, kiên trì trong 3 đến 5 ngày. 

(*) Lưu ý: Mẹ nên áp dụng mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa này ở trẻ trên 1 tuổi do gừng có tính cay nóng, không thích hợp với hệ tiêu hóa của trẻ dưới 1 tuổi.

3.8 Nước lá ổi

Trong lá ổi cũng có chứa nhiều tanin, giúp hỗ trợ chữa tiêu chảy cực kỳ tốt. Mẹ lấy vài búp lá ổi non đem sắc với nước rồi cho bé uống 1 – 2 ngày sẽ thấy tình trạng tiêu chảy và chứng rối loạn tiêu hóa thuyên giảm hẳn. 

Nước lá ổi trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ

4. Có nên áp dụng các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hoá ở trẻ không?

Mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian để trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào cho trẻ.
  • Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ sau khi áp dụng các mẹo dân gian. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

[inline_article id=315265]

Trên đây là các mẹo dân gian trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh. Mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ cũng như cân nhắc cách nào phù hợp với bé trước khi tiến hành chữa trị cho bé.

[key-takeaways title=””]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

[/key-takeaways]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung không?

Vậy quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không? MarryBaby sẽ giải đáp câu hỏi mà nhiều chị em phụ nữ quan tâm này.

1. Tìm hiểu về niêm mạc tử cung

Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không thì trước tiên bạn nên tìm hiểu niêm mạc tử cung là gì.

1.1 Niêm mạc tử cung là gì?

Niêm mạc tử cung là một lớp mô mỏng và mềm mại bên trong tử cung. Niêm mạc tử cung chịu ảnh hưởng của các hormone nữ, đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và quá trình mang thai.

Trong suốt chu kỳ kinh nguyệt, niêm mạc tử cung trải qua các thay đổi để chuẩn bị cho sự thụ tinh và sự gắn kết của phôi. Nếu không có sự thụ tinh xảy ra, niêm mạc tử cung sẽ bong ra trong quá trình hành kinh.

Niêm mạc tử cung có chức năng bảo vệ và cung cấp môi trường thuận lợi cho phôi nảy sinh và phát triển. Nó chứa các tuyến nhỏ tạo ra chất nhầy giúp bảo vệ và di chuyển tinh trùng lên cổ tử cung.

Niêm mạc tử cung cũng có khả năng tạo ra các prostaglandin, các chất tự nhiên có tác dụng làm co tử cung trong quá trình sinh đẻ.

>> Xem thêm: Niêm mạc mỏng nên ăn gì để chắc chắn sớm thụ thai?

1.2 Vai trò của niêm mạc tử cung

Bạn sẽ thấy vấn đề quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không cần được quan tâm nếu biết được vai trò của niêm mạc tử cung. Niêm mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Dưới đây là một số vai trò chính của niêm mạc tử cung:

  • Chu kỳ kinh nguyệt: Niêm mạc tử cung trải qua các thay đổi chu kỳ trong suốt quá trình kinh nguyệt, nếu không có sự thụ tinh xảy ra, niêm mạc tử cung sẽ bong ra trong quá trình kinh nguyệt.
  • Bảo vệ và hỗ trợ phôi: Niêm mạc tử cung chứa các tuyến nhỏ tạo ra chất nhầy giúp bảo vệ và di chuyển tinh trùng lên cổ tử cung. Nó cũng tạo ra môi trường thuận lợi để phôi nảy sinh và phát triển trong trường hợp xảy ra sự thụ tinh.
  • Hỗ trợ quá trình sinh đẻ: Niêm mạc tử cung sản xuất prostaglandin, các chất tự nhiên có tác dụng làm co tử cung. Trong quá trình sinh đẻ, prostaglandin giúp tử cung co lại và đẩy thai ra ngoài.
  • Đáp ứng hormone: Niêm mạc tử cung chịu ảnh hưởng của hormone nữ như estrogen và progesterone. Hormone này điều chỉnh sự phát triển và chu kỳ của niêm mạc tử cung trong suốt quá trình kinh nguyệt.
  • Hỗ trợ quá trình gắn kết phôi: Sau khi phôi được thụ tinh, niêm mạc tử cung cung cấp môi trường phù hợp cho quá trình gắn kết của phôi vào tử cung. Nó cung cấp dưỡng chất và chỗ dựa cho phôi, giúp phôi phát triển.

>> Xem thêm: Ăn gì tốt cho trứng và niêm mạc để nhanh thụ thai hơn?

Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung không?
Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung không?

2. Lạc nội mạc tử cung có quan hệ được không?

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Mô này có thể phát triển ở bất kỳ nơi nào trong cơ thể, bao gồm âm đạo, buồng trứng, ống dẫn trứng, trực tràng, bàng quang, hoặc các cơ quan khác.

Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau khi quan hệ tình dục. Sự thâm nhập vào âm đạo có thể làm kích thích các mô lạc nội mạc và gây đau đớn. Mức độ đau có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của các mô lạc nội mạc, mức độ nghiêm trọng của bệnh, và thời điểm trong chu kỳ kinh nguyệt.

3. Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung không?

Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không thì câu trả lời là . Cụ thể, quan hệ mạnh có thể gây ra tổn thương và viêm nhiễm niêm mạc tử cung, đặc biệt là khi không sử dụng các phương pháp hỗ trợ. Những tổn thương và viêm nhiễm này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau rát âm đạo, xuất huyết, viêm nhiễm niệu đạo nghiêm trọng, và trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn đó là nhiễm trùng tử cung.

Không chỉ ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung, quan hệ mạnh còn có thể gây ra một số hậu quả nghiêm trọng khác cho chị em phụ nữ như:

  • Đau đớn: Quan hệ tình dục mạnh có thể gây đau đớn ở vùng kín, đặc biệt là âm đạo, cổ tử cung, và vùng chậu. Cơn đau có thể xuất hiện ngay trong lúc quan hệ, hoặc sau đó vài giờ hoặc vài ngày.
  • Khô âm đạo: Lực quan hệ quá mạnh có thể gây khô âm đạo, khiến âm đạo bị tổn thương và dễ bị nhiễm trùng.
  • Rách âm đạo: Quan hệ tình dục mạnh có thể dẫn đến rách âm đạo, đặc biệt là ở những phụ nữ có âm đạo khô, hoặc mắc các bệnh lý phụ khoa như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung.
  • Tổn thương các cơ quan sinh sản: Các cơ quan sinh sản khác có thể bị tổn thương nếu quan hệ mạnh là tử cung, buồng trứng, ống dẫn trứng.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Quan hệ tình dục mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh STDs, do âm đạo bị tổn thương và dễ bị vi khuẩn xâm nhập.
  • Ảnh hưởng đến mối quan hệ: Việc thâm nhập quá mạnh bạo có thể khiến phụ nữ cảm thấy không hài lòng, thậm chí là bị tổn thương, khiến phụ nữ ngại quan hệ và làm ảnh hưởng đến mối quan hệ của cả hai. 
Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không thì câu trả lời là CÓ
Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không thì câu trả lời là CÓ

4. Hậu quả khi phụ nữ quan hệ với nhiều người đàn ông 

Phụ nữ quan hệ nhiều có tốt không? Quan hệ mạnh và quan hệ với nhiều người không chỉ làm ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung mà còn gây ra rất nhiều hệ lụy. Dưới đây là một số hậu quả tiềm tàng có thể xảy ra:

  • Rủi ro về sức khỏe tình dục: Quan hệ tình dục không an toàn với nhiều người đối tác khác nhau có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như HIV, giang mai, bệnh lậu và sùi mào gà. Việc sử dụng bảo vệ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tình dục.
  • Vấn đề tâm lý: Quan hệ tình dục không ổn định và liên tục với nhiều người có thể gây ra căng thẳng tâm lý và xung đột trong quan hệ. Điều này có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, không an toàn, thiếu sự ổn định và ảnh hưởng đến sự tự tin cũng như hạnh phúc tâm lý. Chỉ mỗi vấn đề này thôi, bạn cũng đã có được cho mình câu trả lời cho câu hỏi “phụ nữ quan hệ nhiều có tốt không?”.
  • Vấn đề xã hội và đánh đồng: Trong một số xã hội, phụ nữ được đánh giá khác biệt và gặp phản đối từ xã hội khi có quan hệ tình dục với nhiều người đàn ông. Điều này có thể gây ra sự kỳ thị, đánh đồng, hoặc bị xem là không đúng đắn.
  • Mất kiểm soát về vấn đề tình dục: Quan hệ tình dục với nhiều người đối tác có thể khiến bạn bị nghiện cảm giác này dẫn đến quan hệ với nhiều người lạ không quen, gây ra rất nhiều rủi ro về sức khỏe tình dục, thể chất cũng như tâm lý.

[key-takeaways title=”Phụ nữ quan hệ nhiều có bị thâm không?”]

Quan hệ tình dục không gây thâm vùng kín ở phụ nữ. Thâm vùng kín có thể là do nhiều yếu tố khác nhau, như sự thay đổi hormone, tuổi tác, sự căng thẳng, viêm nhiễm hoặc chấn thương. Điều này không phụ thuộc vào việc phụ nữ quan hệ nhiều lần hay ít lần.

Tuy nhiên, quan hệ tình dục không an toàn hoặc không đúng cách có thể gây ra tổn thương hoặc viêm nhiễm vùng kín. Việc sử dụng bảo vệ và thực hiện quan hệ tình dục an toàn là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tình dục và tránh các vấn đề liên quan đến nhiễm trùng hoặc tổn thương.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Quan hệ nhiều có bị rộng cô bé không?

5. Làm sao để tránh quan hệ tình dục mạnh?

Làm sao để tránh quan hệ tình dục mạnh?

Quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không bạn đã biết câu trả lời. Vậy làm sao để tránh quan hệ tình dục mạnh? Dưới đây là một số bí quyết cho bạn: 

  • Chia sẻ với bạn đời nếu cảm thấy đau khi quan hệ: Phụ nữ cần nhận thức được khả năng chịu đựng của cơ thể, không nên ép buộc bản thân quan hệ tình dục quá mạnh. Nếu cảm thấy đau đớn, khó chịu, hãy dừng lại và nói chuyện với bạn đời. Hãy nói cho chồng biết những gì bạn thích, không thích, và những gì bạn cảm thấy thoải mái.
  • Sử dụng các biện pháp hỗ trợ: Có thể sử dụng các biện pháp hỗ trợ như gel bôi trơn, dụng cụ hỗ trợ quan hệ tình dục để giúp giảm ma sát và đau đớn. Dụng cụ hỗ trợ quan hệ tình dục có thể giúp kiểm soát tốc độ và nhịp độ của cuộc yêu.

[key-takeaways title=”Quan hệ bao lâu là đủ?”]

Thời lượng lý tưởng cho quan hệ tình dục kéo dài từ 3 – 7 phút là “đủ”, kéo dài từ 7 – 13 phút là “đáng mơ ước” và kéo dài từ 10 – 30 phút là “quá lâu”.

[/key-takeaways]

[inline_article id=]

Tóm lại, quan hệ mạnh có ảnh hưởng đến tử cung không thì câu trả lời là có, đặc biệt là những chị em có sức khỏe yếu, mắc các bệnh phụ khoa hoặc đang mang thai. Để đảm bảo sức khỏe, chị em nên quan hệ tình dục một cách nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe của bản thân. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi quan hệ, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn khoai lang có giảm cân không? Cách ăn khoai lang giảm cân

Vậy, ăn khoai lang có thật sự giúp giảm cân không? Hãy để MarryBaby giải đáp thắc mắc này nhé!

1. Tác dụng của khoai lang là gì?

Khoai lang là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Nhờ vậy, ăn khoai lang đúng cách sẽ mang đến 1 số lợi ích như:

  • Tăng cường sức khỏe đường tiêu hóa: Khoai lang giàu chất xơ nên giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Chất xơ giúp làm chậm quá trình hấp thụ thức ăn qua đường tiêu hóa, từ đó hỗ trợ bạn no lâu, giúp kiểm soát lượng đường huyết và cholesterol trong máu. Ngoài ra, chế độ ăn giàu chất xơ giúp duy trì nhu động ruột khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc một số bệnh như ung thư, bệnh tim, tiểu đường.
  • Cải thiện thị lực: Khoai lang rất giàu vitamin A có liên quan mật thiết đến sức khỏe của mắt. Chế độ ăn giàu vitamin A cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD).
  • Đặc tính chống viêm của khoai lang: Chất dinh dưỡng thực vật trong khoai lang có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh có liên quan đến  quá trình viêm mãn tính như ung thư, bệnh tim, tiểu đường, viêm khớp, bệnh Crohn và bệnh Alzheimer… 
  • Chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của các tế bào trong cơ thể con người, từ đó làm giảm tác động của lão hóa, giảm nguy cơ ung thư, bệnh tim và các bệnh về thần kinh. Khoai lang đặc biệt giàu vitamin A và beta-carotene được biết là làm giảm đáng kể nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Ngoài ra, người ta cũng biết rằng những người ăn thực phẩm chứa nhiều beta-carotene sẽ ít mắc bệnh tim hơn. 
  • Hỗ trợ phổi khỏe mạnh: Vitamin A rất quan trọng để duy trì sức khỏe của mô lót phổi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người hút thuốc có chế độ ăn giàu vitamin A sẽ ít có nguy cơ mắc các bệnh về phổi liên quan đến hút thuốc. Ăn khoai lang như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh hỗ trợ duy trì mức vitamin A tối ưu và giữ cho phổi hoạt động bình thường. Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu vitamin A quan trọng gấp đôi đối với những người hút thuốc thường xuyên.

>> Xem thêm: Uống nước lá dứa có giảm cân không? Cách nấu nước lá dứa để uống giảm cân

2. Ăn khoai lang có giảm cân không?

Câu trả lời là CÓ, ăn khoai lang có thể giúp giảm cân. Như đã đề cập ở trên, khoai lang là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Do đó, loại củ này không chỉ hỗ trợ tốt cho hệ tiêu hóa mà còn phù hợp để bạn duy trì vóc dáng khỏe mạnh. 

Lý giải rõ hơn ăn khoai lang có giảm cân không, bạn cần biết khoai lang bao nhiêu calo. Trong 100g khoai lang chứa khoảng  90 -100 Kcal , một lượng calo khá thấp. Ngoài ra, chất xơ trong khoai lang có khả năng hấp thụ nước, giúp bạn no lâu, kiểm soát cảm giác đói và giảm nguy cơ cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, khoai lang còn có chỉ số đường huyết thấp, giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức ổn định, hạn chế tích tụ mỡ thừa.

[key-takeaways title=”Ăn nhiều khoai lang có béo không?”]

Câu trả lời là CÓ. Mặc dù ăn khoai lang có thể giúp giảm cân, nhưng bất cứ loại thực phẩm nào cũng vậy. Nếu ăn quá nhiều hoặc được chế biến trong dầu mỡ có thể dẫn đến dư thừa calo, dư năng lượng dẫn đến tình trạng thừa cân, béo phì. 

[/key-takeaways]

Ăn khoai lang có giảm cân không? Câu trả lời là CÓ, ăn khoai lang có thể giúp giảm cân.
Ăn khoai lang có giảm cân không? Câu trả lời là CÓ, ăn khoai lang có thể giúp giảm cân. 

3. Nên ăn khoai lang vào lúc nào để giảm cân hiệu quả?

Ngoài ăn khoai lang có giảm cân không, nhiều chị em cũng có thắc mắc sáng ăn khoai lang có giảm cân không hoặc bữa tối ăn khoai lang có giảm cân không. Vậy nên ăn khoai lang vào lúc nào để giảm cân hiệu quả? 

Thời điểm tốt nhất để ăn khoai lang giúp giảm cân là vào bữa sáng và bữa trưa.

Vào buổi sáng, khoai lang sẽ cung cấp cho bạn năng lượng cần thiết để hoạt động cả ngày. Ngoài ra, chất xơ trong khoai lang cũng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, từ đó hạn chế ăn quá nhiều vào các bữa ăn sau. Mỗi buổi sáng thay vì ăn bún, mì, phở… thì bạn có thể bổ sung năng lượng bằng một củ khoai lang. Bạn cũng có thể giảm cân bằng khoai lang khi ăn kèm với sữa chua hoặc thêm một chút rau xanh vào bữa sáng. Điều này sẽ đảm bảo có thể có đủ năng lượng để làm việc.

Vào bữa trưa, khoai lang có thể thay thế cho cơm, giúp bạn giảm lượng tinh bột nạp vào cơ thể. Ngoài ra, khoai lang cũng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, từ đó hạn chế ăn quá nhiều vào bữa tối.

Nên ăn khoai lang vào lúc nào để giảm cân hiệu quả?

4. Cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả

Ăn khoai lang có giảm cân không thì câu trả lời là có. Tuy nhiên, để ăn khoai lang giảm cân hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn loại khoai lang phù hợp: Nên chọn khoai lang có màu vàng cam, vì loại này chứa nhiều beta-carotene.
  • Chế biến khoai lang đúng cách: Khoai lang có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, như luộc, hấp, nướng,… Tuy nhiên, bạn nên hạn chế chiên khoai lang vì có thể làm tăng hàm lượng calo và chất béo của món ăn.
  • Ăn khoai với liều lượng hợp lý: Liều lượng ăn khoai lang giảm cân hiệu quả phụ thuộc vào nhu cầu năng lượng và mục tiêu giảm cân của mỗi người. Tuy nhiên, bạn nên ăn khoảng 1-2 củ khoai lang mỗi ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bạn có thể tham khảo Thực đơn theo chế độ ăn eat clean giảm cân 30 ngày.
  • Kết hợp khoai lang với chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên kết hợp ăn khoai lang với chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có đường,… và tập thể dục thường xuyên.
Ăn khoai lang có giảm cân không? Cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả
Ăn khoai lang có giảm cân không? Cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả

Dưới đây là một số gợi ý cách ăn khoai lang để giảm cân:

  • Bữa sáng: Bạn có thể ăn 1 củ khoai lang luộc hoặc hấp, kết hợp với một ít sữa chua hoặc trái cây.
  • Bữa trưa: Bạn có thể ăn 1 – 2 củ khoai lang luộc, hấp hoặc nướng, kết hợp với một ít thịt, cá, rau củ luộc, canh.

Bạn có thể xem thêm một số thực đơn ăn Healthy, ăn thô để giảm cân hiệu quả hơn.

[inline_article id=283872]

Tóm lại, ăn khoai lang có giảm cân không thì câu trả lời là có. Khoai lang có thể là một phần trong chế độ ăn giảm cân, nhờ lượng calo thấp, chất xơ cao và các chất dinh dưỡng có lợi. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy kết hợp việc ăn khoai lang với một chế độ ăn cân bằng và lối sống lành mạnh. Hãy tìm sự cân bằng và đa dạng trong chế độ ăn của bạn và tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng nếu cần để có kế hoạch giảm cân phù hợp và an toàn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

6 món ăn giàu dinh dưỡng, mới lạ từ đậu gà cho bé ăn dặm

Sau đây, MarryBaby sẽ bất mí một số công thức nấu các món đậu gà ngon cho bé ăn dặm để mẹ không còn băn khoăn đậu gà nấu món gì nữa.

1. Tác dụng của đậu gà với trẻ em

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Dưới đây là một số tác dụng của đậu gà với trẻ:

  • Tăng cường sức khỏe trí não: Đậu gà là một nguồn cung cấp choline dồi dào, một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của não bộ. Choline giúp hỗ trợ chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, học hỏi và khả năng tập trung.
  • Bổ sung sắt: Thiếu sắt là một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mẹ bổ sung đậu gà cho trẻ sẽ giúp cung cấp nguồn sắt dồi dào, ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
  • Hỗ trợ hệ xương khớp chắc khỏe: Đậu gà là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp hỗ trợ sự phát triển của xương và răng ở trẻ em. Canxi cũng giúp ngăn ngừa loãng xương ở trẻ sau này.
  • Nâng cao hệ thống miễn dịch: Trẻ có hễ miễn dịch kém dễ mắc bệnh. Vì vậy, mẹ nên bổ sung vitamin C cho trẻ để giúp nâng cao hệ miễn dịch. Đậu gà chính là một trong số những thực phẩm giàu vitamin C. 
  • Nâng cao sức khỏe đường ruột: Đậu gà là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ, ngăn ngừa táo bón.

2. Bé mấy tháng ăn được đậu gà?

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được đậu gà. Tuy nhiên, để đảm bảo cho đường ruột của bé, mẹ nên cho bé ăn sau 2 tháng tập ăn dặm, tức là khoảng 8 tháng tuổi. Nguyên nhân là do hệ tiêu hóa của trẻ khi mới 6 tháng tuổi vẫn chưa hoàn thiện, việc tiêu hóa đậu gà sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể gây ra các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, táo bón,…

Khi cho bé ăn đậu gà, mẹ nên bắt đầu với một lượng nhỏ, khoảng 1 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày. Mẹ cũng nên nấu đậu gà thật nhuyễn để bé dễ ăn và hấp thụ tốt.

Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà
Bé 6 tháng tuổi đã có thể ăn được các món ăn dặm từ đậu gà 

>> Mẹ xem thêm: Bảng thời gian ăn dặm cho bé 6-7 tháng tuổi mẹ cần biết

3. Đậu gà nấu món gì ngon cho bé ăn dặm?

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Đậu gà chứa nhiều protein, sắt, canxi, vitamin C, chất xơ,… giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

Vậy đậu gà nấu món gì ngon? Đậu gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn dặm ngon và hấp dẫn cho bé. Dưới đây là một số gợi ý các món cháo, món ăn dặm từ đậu gà cho bé 7, 8 tháng tuổi trở lên.

3.1 Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Nước lọc: 500ml.
  • 1 muỗng sữa bột hoặc sữa mẹ.
  • 1 nhúm lá dứa.
sữa hạt đậu gà
Sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu sữa hạt đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Cho đậu gà đã ngâm vào máy xay sinh tố cùng với sữa. Xay nhuyễn. 
  • Bước 3: Lọc hỗn hợp đậu gà đã xay qua rây để loại bỏ bã.
  • Bước 4: Đun sữa đậu gà trên bếp với lửa nhỏ, khuấy đều tay. Sau đó cho lá dứa vào.
  • Bước 5: Khi sữa đậu gà sôi lăn tăn, cho thêm sữa vào và tắt bếp. 

3.2 Cách nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm với nấm và thịt bò

Đây là món cháo đậu gà phù hợp cho bé 7 tháng tuổi trở lên ăn dặm. Mẹ có thể bắt đầu tập cho bé ăn thử trước với món này nhé.

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ: 50g.
  • Đậu gà: 30g.
  • Thịt bò: 20g.
  • Nấm rơm: 20g.
  • 1 củ hành tím.
  • Gia vị ăn dặm.
cháo đậu gà bò nấm cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo đậu gà cho bé 7 tháng ăn dặm đơn giản với nấm, thịt bò, đậu gà

Cách nấu cháo đậu gà nấm với thịt bò cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. 
  • Bước 2: Nhặt bỏ phần gốc nấm rơm, rửa sạch và cắt nhỏ. Thịt bò rửa sạch, băm nhỏ. Hành tím bóc vỏ, băm nhỏ.
  • Bước 3: Cho gạo tẻ vào nồi, thêm nước và nấu thành cháo.
  • Bước 4: Trong lúc chờ cháo chín, cho đậu gà vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 5: Khi đậu gà chín, cho nấm rơm và thịt bò vào nồi, nấu chín. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Khi cháo chín, cho hành tím băm vào và tắt bếp. Múc cháo ra bát, cho bé thưởng thức.

3.3 Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Cháo trắng: 1,5 bát.
  • Hạt đậu gà: 1 muỗng canh.
  • Bí đỏ: 2 miếng.
  • Phô mai.
  • Nước lọc.
cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu cháo đậu gà cho bé ăn dặm từ đậu gà, bí đỏ, phô mai

Cách nấu cháo đậu gà bí đỏ phô mai cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, loại bỏ tạp chất. Cho đậu gà vào bát, đổ ngập nước và ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm.
  • Bước 2: Đậu gà sau khi ngâm, vớt ra rửa sạch lại. Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín trong khoảng từ 20 đến 30 phút.
  • Bước 3: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành từng miếng nhỏ. Cho bí đỏ vào nồi, thêm nước và luộc chín. Sau khi bí đỏ chín, vớt ra và xay nhuyễn cùng với đậu gà.
  • Bước 4: Cho cháo trắng vào nồi, thêm nước và nấu sôi. Khi cháo sôi lăn tăn, cho hỗn hợp bí đỏ và đậu gà xay nhuyễn vào đảo đều.
  • Bước 5: Cho cháo ra bát, rắc lên một ít phô mai để tăng thêm hương vị.

3.4 Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Thịt heo: 50g.
  • Hành lá: 1 nhánh.
  • Gia vị ăn dặm.
chả đậu gà
Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

Cách nấu chả đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Thịt heo rửa sạch, băm nhỏ. Hành lá rửa sạch, băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà và thịt heo vào máy xay, xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho hỗn hợp đậu gà và thịt heo vào bát, thêm hành lá vào trộn đều. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 4: Viên hỗn hợp đậu gà thành từng viên nhỏ, kích thước vừa ăn.
  • Bước 5: Đun nóng dầu ăn trong chảo, cho chả đậu gà vào chiên vàng đều hai mặt.
  • Bước 6: Cho chả đậu gà ra đĩa, ăn kèm với cơm hoặc cháo.

Ngoài chả đậu gà, mẹ có thể học cách nấu món chả mựcchả tôm dai giòn sần sật cho bé.

3.5 Cách nấu súp kem đậu gà cho bé 

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 50g.
  • Cà rốt: 1/2 củ.
  • Hành tây: 1/2 củ.
  • Sữa bột hoặc sữa mẹ: 100ml.
  • Gia vị: hạt nêm, muối, đường.
súp kem đậu gà cho bé ăn dặm
Nguyên liệu nấu súp kem đậu gà

Cách nấu súp kem đậu gà cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Đậu gà rửa sạch, ngâm qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng để đậu mềm. Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và cắt hạt lựu. Hành tây bóc vỏ, rửa sạch và băm nhỏ.
  • Bước 2: Cho đậu gà vào nồi, thêm nước và luộc chín. Vớt đậu gà ra, cho vào máy xay và xay nhuyễn.
  • Bước 3: Cho cà rốt, hành tây vào nồi, thêm nước và nấu chín.
  • Bước 4: Khi cà rốt và hành tây chín, cho đậu gà xay nhuyễn vào, khuấy đều.
  • Bước 5: Thêm sữa vào, khuấy đều và đun sôi. Nêm nếm gia vị vừa ăn.
  • Bước 6: Cho súp kem đậu gà ra bát, cho bé thưởng thức.

3.6 Cách nấu bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Đậu gà: 100gr.
  • Bột gạo: 100gr.
  • Lòng đỏ trứng: 1 quả.
  • Phô mai: 1 miếng.
  • Khoai lang tím: 1 củ.
bánh đậu gà khoai lang tím
Nguyên liệu nấu món bánh đậu gà khoai lang tím cho bé ăn dặm

Cách nấu

  • Bước 1: Đậu gà ngâm qua đêm rồi nấu chín. Khoai tím gọt vỏ, rửa sạch, hấp chín và nghiền nhuyễn khi còn nóng.
  • Bước 2: Trộn đều đậu gà, khoai tím với lòng đỏ trứng với nhau. Thêm bột gạo vào và nhào thành bột mịn và không còn dính tay.
  • Bước 3: Lần lượt nặn bột thành hình tròn dẹt và cho phomai vào vo viên.
  • Bước 4: Quét ít dầu lên bề mặt bánh rồi đem đi hấp cách thủy.
  • Bước 5: Dùng tăm xuyên qua bánh, nếu bánh không dính tăm thì hoàn thành.

4. Lưu ý khi cho bé ăn đậu gà

Đậu gà là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, khi cho bé ăn đậu gà, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Ngâm đậu gà qua đêm hoặc ít nhất 6 tiếng trước khi nấu để đậu mềm và dễ tiêu hóa hơn.
  • Không nên cho bé ăn đậu gà quá sớm, trước 6 tháng tuổi.
  • Bắt đầu cho bé ăn đậu gà với một lượng nhỏ, khoảng 2-3 muỗng cà phê và tăng dần lượng ăn theo từng ngày.
  • Nên kết hợp đậu gà với các loại rau củ khác để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng.

[inline_article id=259743]

Trên đây là gợi ý và cách nấu một số món ăn ngon, bổ từ đậu gà cho bé ăn dặm 7, 8 tháng tuổi trở lên. Chúc bé khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bí quyết nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm bổ, không tanh

Vì lý do đó, để bé luôn “mê” món cháo cá chép mẹ làm, MarryBaby sẽ đem đến cho mẹ 5 công thức nấu cháo cá chép siêu thơm ngon và giàu dưỡng chất cho bé ăn dặm. Đặc biệt các bé biếng ăn cũng sẽ thích mê vô cùng.

1. Bé ăn cháo cá chép có tác dụng gì?

Trong cá chép chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ và thể chất của bé. Có thể kể đến như protein, omega-3, vitamin A, D, B12 và sắt, kẽm. 

Với những dưỡng chất trên, cháo cá chép có thể mang lại những tác dụng sau cho bé:

  • Giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí não: Protein, omega-3, vitamin và khoáng chất có trong cá chép đều là những dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé.
  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bé.
  • Chống viêm: Omega-3 cũng có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm đường hô hấp,…
  • Giúp chắc xương và răng: Canxi và vitamin D có trong cá chép giúp tăng cường sự hấp thụ canxi, từ đó giúp xương và răng của bé chắc khỏe.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Sắt, kẽm và các vitamin có trong cá chép giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp bé chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Giúp bé ngủ ngon: Cá chép có chứa tryptophan, một loại axit amin giúp thư giãn và tạo cảm giác buồn ngủ.
 Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?
 Cho bé ăn dặm cháo cá chép có tác dụng gì?

2. Bé mấy tháng ăn được cá chép?

Cá chép là một loại cá nước ngọt, có thịt mềm, thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng. Thế nên trẻ có thể bắt đầu ăn cá chép lúc 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khi cho bé ăn cá chép lần đầu tiên, mẹ nên cho bé ăn thử một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của bé. Nếu bé không có biểu hiện dị ứng hoặc bất thường nào, mẹ có thể cho bé ăn thêm.

Để nấu cháo cá chép đúng cách cho bé, mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn cá chép tươi ngon: Cá chép tươi ngon có thân mình săn chắc, mắt sáng, mang đỏ và không có mùi hôi.
  • Loại bỏ xương cá: Xương cá chép khá nhỏ và cứng, có thể gây hóc cho bé. Vì vậy, mẹ cần loại bỏ xương cá trước khi nấu.
  • Chế biến cá chép chín kỹ: Cá chép cần được nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Ngoài cháo cá chép, mẹ có thể học cách nấu cháo cá diêu hồng cho bé ăn dặmcháo cá chẽm giúp bé bổ sung kẽm, canxi.

3. Cháo cá chép nấu với rau gì ngon?

Cháo cá chép nấu với rau gì ngon là câu hỏi được nhiều mẹ quan tâm khi cho bé ăn dặm. Thịt cá chép tuy mềm, ngọt nhưng lại có mùi tanh. Vì vậy việc kết hợp với rau củ thích hợp sẽ giúp món cháo thơm ngon và dễ ăn hơn.

[key-takeaways title=””]

Cháo cá chép nấu với rau ngót, rau mồng tơi, cà rốt, bí đỏ, đậu xanh, rau dền, rau cải, khoai lang,… Ngoài ra, mẹ có thể tùy theo sở thích của bé mà chọn loại rau thích hợp để nấu cháo cá chép cho bé ăn dặm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ xem thêm: Cháo trứng gà nấu với rau gì cho bé ăn dặm? 16+ món cháo trứng

4. Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép

Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép
Cách sơ chế loại bỏ mùi tanh từ cá chép

Để nấu được món cháo cá chép cho bé ăn dặm thơm ngon, điều đầu tiên mẹ cần làm là loại bỏ mùi tanh của cá. Làm sạch cá bằng cách đánh vảy, cắt bỏ mang, bỏ ruột rồi dùng dao cạo sạch lớp màng đen bên trong bụng cá và rửa cá thật sạch. Mẹ có thể áp dụng một số cách sau để khử mùi tanh của cá chép: 

  • Dùng gừng hoặc nước cốt chanh kèm với muối hột thoa đều lên mình cá khoảng 3-5 phút rồi rửa sạch lại với nước và để ráo.
  • Ngâm thịt cá chép trong hỗn hợp nước muối pha loãng từ 10-15 phút rồi rửa lại với nước và để ráo.
  • Ngâm thịt cá chép trong nước vo gạo khoảng 15 phút, rồi vớt ra, rửa lại với nước và để ráo.

Sau khi sơ chế với một trong ba cách trên, mẹ cho cá vào luộc cùng vài lát gừng. Cá chín, vớt cá ra nhẹ nhàng, để nguội, sau đó tách xương lấy thịt, xé hay dùng muỗng đè nhẹ để thịt cá tơi ra thành từng miếng nhỏ vừa ăn. Tiếp đến, cho một ít dầu vào chảo. Dầu nóng, cho hành tím thái mỏng vào phi thơm rồi cho thịt cá vào đảo đều khoảng 3 – 5 phút thì tắt bếp.

5. Cách nấu cháo cá chép ngon cho bé ăn dặm

5.1 Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm tăng cân

Nguyên liệu

  • 100g gạo tẻ.
  • 100g cá chép.
  • 100g bí đỏ.
  • Hành lá, gừng, gia vị.
cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép bí đỏ cho bé ăn dặm tăng cân

Cách nấu cháo cá chép bí đỏ ngon cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
  • Bước 2: Bí đỏ gọt vỏ, rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu nhừ.
  • Bước 4: Cho bí đỏ vào, nấu chín.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho cá chép vào nồi cháo.
  • Bước 6: Nêm gia vị cho bé ăn dặm vừa ăn.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát, cho hành lá, gừng thái nhỏ lên trên.

5.2 Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm hết táo bón

Nguyên liệu

  • 100g gạo tẻ.
  • 100g cá chép.
  • 100g rau ngót.
  • Hành lá, gừng, gia vị.
cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm hết táo bón

Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt rồi tán nhuyễn thịt cá chép.
  • Bước 2: Rau ngót tuốt lấy lá, rửa sạch rồi thái nhuyễn.
  • Bước 3: Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu nhừ.
  • Bước 4: Cho rau ngót vào, nấu chín.
  • Bước 5: Khi cháo gần chín, cho cá chép vào nồi cháo.
  • Bước 6: Nêm gia vị vừa ăn.
  • Bước 7: Múc cháo ra bát, cho hành lá, gừng thái nhỏ lên trên.

5.3 Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm mắt sáng

Nguyên liệu

  • 25g gạo nếp.
  • 25g gạo tẻ.
  • 50g phi lê cá chép.
  • ½ củ cà rốt nhỏ.
  • 1 muỗng rong biển tươi hoặc ½ muỗng rong biển khô.
  • Dầu ô liu.
cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm sáng mắt

Cách nấu cháo cá chép cà rốt cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt rồi tán nhuyễn thịt cá chép.
  • Bước 2: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch, cắt hạt lựu, hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
  • Bước 3: Rửa sạch rong biển rồi luộc.
  • Bước 4: Vo gạo. Cho nước luộc cá vào nấu cùng gạo thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo 4 nước.
  • Bước 5: Khi cháo chín, cho thịt cá, cà rốt, rong biển vào nồi cháo, đảo đều trong 3 – 5 phút rồi tắt bếp. 
  • Bước 6: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm dầu ô liu và cho bé thưởng thức khi cháo còn ấm. 

5.4 Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm cứng cáp

Nguyên liệu

  • 25g gạo nếp.
  • 25g gạo tẻ.
  • 50g phi lê cá chép.
  • 10g đậu xanh đã cà vỏ.
  • ½ củ cà rốt.
  • 10 – 20g nấm rơm.
  • Hành lá, hành tím.
  • Dầu ô liu.
cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm
Cách nấu cháo cá chép đậu xanh cho bé ăn dặm

Cách nấu cháo cá chép rau ngót cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách xương, lấy thịt.
  • Bước 2: Vo gạo và đậu xanh rồi cho vào nồi nước luộc cá để nấu đến khi gạo thành cháo và đậu xanh chín mềm.
  • Bước 3: Gọt vỏ cà rốt, rửa sạch, cắt nhỏ rồi xay nhuyễn.
  • Bước 4: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ.
  • Bước 5: Hành tím bỏ vỏ, cắt lát nhỏ.
  • Bước 6: Cho dầu vào chảo, thêm hành tím vào phi thơm. Sau đó cho cà rốt, nấm rơm vào xào. Đến khi gần chín thì cho thịt cá vào xào sơ cho thịt vừa săn lại rồi tắt bếp.
  • Bước 7: Khi cháo chín, cho hỗn hợp vừa xào vào nồi, đảo nhẹ tay trong 5 phút rồi tắt bếp.
  • Bước 8: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.

5.5 Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm dễ ngủ

Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon
Cháo cá chép hạt sen cho bé ngủ ngon

Nguyên liệu

  • ¼ chén gạo.
  • 50g phi lê cá chép.
  • 30g hạt sen.
  • 25g nấm rơm.
  • Hành lá, hành tím.
  • Dầu ô liu.

Cách nấu cháo cá chép hạt sen cho bé ăn dặm

  • Bước 1: Sơ chế và luộc cá như đã hướng dẫn ở trên để khử mùi tanh của cá, sau đó tách bỏ xương và da, lấy thịt.
  • Bước 2: Đối với hạt sen khô, mẹ rửa sạch rồi ngâm 30 phút trước khi nấu. Nếu dùng hạt sen tươi thì bóc lớp vỏ ngoài, tách hạt sen và loại bỏ tâm sen để tránh bị đắng.
  • Bước 3: Rửa sạch nấm rơm, cắt nhỏ. Bóc vỏ hành tím, thái lát.
  • Bước 4: Vo gạo rồi cho vào nước luộc cá nấu thành cháo theo tỷ lệ 1 gạo : 4 nước. Cho hạt sen vào nấu cùng để hạt sen chín mềm.
  • Bước 5: Cho dầu ăn vào chảo. Dầu nóng thì cho hành vào phi thơm, sau đó xào nấm. Khi nấm gần chín thì cho thịt cá vào xào cho săn lại.
  • Bước 6: Cháo chín thì cho những nguyên liệu đã xào vào nồi, đảo đều đến khi cháo sôi thì tắt bếp.
  • Bước 7: Múc cháo cá chép cho bé ra tô, thêm hành lá rồi cho bé thưởng thức lúc cháo còn ấm.

[inline_article id=309623]

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết cách nấu cháo cá chép cho bé không bị tanh, thơm ngon, bổ dưỡng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị đau bụng từng cơn là do đâu? Cách chữa trị cơn đau bụng

Đau bụng từng cơn có thể gây khó chịu, đau đớn cho trẻ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của trẻ. Do đó, cha mẹ cần lưu ý theo dõi sát sao tình trạng của trẻ, nếu trẻ có các triệu chứng bất thường hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. Trẻ đau bụng từng cơn là biểu hiện của bệnh gì?

Tình trạng đau bụng ở trẻ em có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như:

1.1 Viêm ruột thừa

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ đau bụng từng cơn. Trẻ bị viêm ruột thừa thường đau bụng từng cơn ở vùng bụng dưới bên phải, có thể kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, chán ăn.

1.2 Lồng ruột

Lồng ruột là tình trạng một phần của ruột bị mắc kẹt vào một phần ruột khác. Tình trạng này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trẻ bị lồng ruột thường đau bụng đột ngột và dữ dội từng cơn ở vùng bụng trên hoặc bụng dưới, có thể kèm theo nôn, sốt, táo bón, nặng hơn có thể có máu tươi.

1.3 Ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm là tình trạng nhiễm trùng do ăn phải thức ăn bị nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Trẻ bị ngộ độc thực phẩm thường đau bụng từng cơn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt.

>> Mẹ xem thêm: Khi trẻ bị trúng thực nên làm gì trước hết?

1.4 Táo bón

Táo bón là tình trạng đi ngoài phân cứng, khô, khó đi. Trẻ bị táo bón thường đau bụng từng cơn, có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng. Để chữa trị tình trạng táo bón, mẹ có thể học cách nấu cháo bắp cho bé tăng cân, ngừa táo bón, và cho bé ăn thêm nhiều rau quả, sữa chua…

1.5 Nhiễm trùng đường tiểu

Trẻ hay đau bụng từng cơn có thể là biểu hiện nhiễm trùng đường tiểu. Khi bị nhiễm trùng tiểu, trẻ hay đau bụng ở vùng trên xương mu kèm theo sốt, đi tiểu đau, tiểu lắt nhắt đa dạng lần, mỗi lần đi một ít hoặc bị đau ở vùng hông. Bé gái thường bị phổ biến hơn bé trai.

1.6 Rối loạn tiêu hóa

Trẻ đau bụng từng cơn có thể do rối loạn tiêu hóa
Trẻ đau bụng từng cơn có thể do rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa cũng là một nguyên nhân chính khiến trẻ liên tục đau bụng từng cơn. Nguyên nhân phổ biến của rối loạn tiêu hóa ở trẻ em là sử dụng kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh không đúng liều lượng hoặc sử dụng liên tiếp trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy nặng ở trẻ em. Do đó, rất quan trọng để sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Ngoài ra, chế độ ăn uống không hợp vệ sinh và sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc cũng có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa ở trẻ em. Việc ăn uống thực phẩm không đảm bảo vệ sinh có thể gây nhiễm khuẩn đường ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và nhiễm khuẩn đường ruột.

1.7 Trẻ đau bụng từng cơn do giun sán

Bị giun sán cũng có thể khiến trẻ đau bụng từng cơn, dữ dội. Trẻ bị giun sán thường có các biểu hiện như lăn lộn, khóc lớn, ngứa mông và đổ nhiều mồ hôi. Lúc này, cha mẹ nên cho bé đi xét nghiệm để chữa trị kịp thời. Nếu trẻ bị giun kin, mẹ có thể áp dụng 9 cách bắt giun kim ở hậu môn cho trẻ tại nhà và cách phòng tránh.

1.8 Trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây bỏng rát ở cổ họng và ngực. Trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn. 

1.9 Sỏi thận

Sỏi thận là những khối rắn hình thành trong thận do sự lắng đọng của các chất khoáng. Sỏi thận có thể gây đau bụng dữ dội ở vùng thắt lưng và lan xuống vùng bụng dưới, kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu. 

1.10 Viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày là tình trạng viêm của niêm mạc dạ dày, có thể do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc các yếu tố khác như sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs),… Trẻ bị viêm loét dạ dày thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo buồn nôn, nôn, ợ chua. 

2. Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ

Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ
Phân biệt từng cơn đau bụng ở trẻ

Tùy vào vị trí cơn đau bụng ở trẻ có thể giúp xác định loại bệnh gây ra đau bụng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của đau bụng ở trẻ theo vị trí đau:

2.1 Đau bụng quanh rốn hoặc toàn bộ vùng bụng

  • Viêm ruột thừa: Trẻ đau bụng quanh rốn từng cơn là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa. Cơn đau thường bắt đầu ở vùng thượng vị, sau đó lan dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Ngộ độc thực phẩm: Đau bụng quanh rốn thường kèm theo buồn nôn, tiêu chảy, sốt.
  • Táo bón: Đau bụng quanh rốn có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng.
  • Hội chứng ruột kích thích: Đau bụng quanh rốn có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng.

2.2 Đau bụng bên trái

  • Táo bón: Đau bụng bên trái có thể kèm theo đầy hơi, chướng bụng.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Đau bụng bên trái có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, nôn, sốt,…
  • Bệnh lý hệ tiết niệu: Đau bụng bên trái hoặc phải có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiểu buốt, tiểu ra máu,…

2.3 Đau bụng bên phải

  • Viêm ruột thừa: Đau bụng bên phải là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa. Đau thường bắt đầu ở vùng thượng vị, sau đó lan dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Sỏi thận: Đau bụng bên phải có thể kèm theo sốt, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu.

2.4 Đau bụng vùng thượng vị

  • Viêm loét dạ dày: Đau bụng vùng thượng vị thường kèm theo buồn nôn, nôn, ợ chua.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Đau bụng vùng thượng vị thường kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Đau bụng vùng thượng vị có thể kèm theo các triệu chứng khác như tiêu chảy, nôn, sốt,…
  • Bệnh lý hệ hô hấp: Đau bụng vùng thượng vị có thể kèm theo các triệu chứng khác như ho, khó thở,…

3. Trẻ bị đau bụng từng cơn phải làm sao?

3.1 Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tại nhà

Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tại nhà

Trong hầu hết các trường hợp, khi trẻ bị đau bụng từng cơn, cha mẹ nên chăm sóc tại bé nhà gồm các bước như sau:

  • Cho trẻ nghỉ ngơi thật nhiều.
  • Đừng ép trẻ ăn nếu trẻ cảm thấy không khỏe.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm hoặc nước ép trái cây tươi.
  • Đặt một chai nước ấm hoặc túi chườm ấm lên bụng trẻ để trẻ thoải mái hơn.
  • Không nên cho trẻ ăn thức ăn quá đặc. Hãy cho trẻ ăn những thức ăn nhạt như cháo, cơm, chuối, táo…
  • Không cho trẻ ăn các loại thực phẩm hoặc đồ uống gây kích ứng dạ dày như đồ uống có ga, cam quýt, các sản phẩm từ sữa, đồ chiên rán hoặc nhiều dầu mỡ, thực phẩm nhiều chất béo hoặc các sản phẩm từ cà chua.

>> Xem thêm: Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

3.2 Cách chữa trị tình trạng đau bụng từng cơn ở trẻ em tùy nguyên nhân 

Dưới đây là cách chữa trị đau bụng từng cơn ở trẻ em theo từng loại bệnh:

  • Viêm ruột thừa: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn ở vùng bụng dưới bên phải do viêm ruột thừa cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay. Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu y tế, cần được phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa càng sớm càng tốt.
  • Ngộ độc thực phẩm: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn do ngộ độc thực phẩm, cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải. Có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau, thuốc chống nôn theo chỉ định từ bác sĩ. Nếu trẻ bị tiêu chảy nặng, cần cho trẻ uống oresol để bù nước và điện giải.
  • Táo bón: Trẻ đau bụng từng cơn do táo bón cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tăng cường vận động. Có thể cho trẻ sử dụng thuốc nhuận tràng theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Hội chứng ruột kích thích: Nếu trẻ bị đau bụng từng cơn, có thể kèm theo tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng, cần thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống co thắt, thuốc nhuận tràng,… theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Viêm loét dạ dày: Trẻ bị viêm loét dạ dày thường đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị. Cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc kháng sinh theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Nếu trẻ bị đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở vùng thượng vị, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc giảm tiết axit theo chỉ định từ bác sĩ.
  • Sỏi thận: Nếu phát hiện trẻ bị đau bụng dữ dội ở vùng thắt lưng và bụng dưới thì cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay vì đó có thể là do sỏi thận. 
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nếu trẻ nhiễm trùng đường tiết niệu, cha mẹ cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây. Có thể sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định từ bác sĩ. 

4. Khi nào nên đưa trẻ đến bác sĩ?

Khi nào nên đưa trẻ đau bụng từng cơn đến gặp bác sĩ?

Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ khi trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Đau bụng dữ dội hoặc đau đột ngột: Đau bụng dữ dội có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm ruột thừa. Đau bụng đột ngột cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý cấp tính, chẳng hạn như sỏi thận.
  • Đau bụng kéo dài hơn 24 giờ: Đau bụng kéo dài có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý mãn tính, như viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích.
  • Đau bụng kèm theo các triệu chứng khác như sốt cao, nôn nhiều, tiêu chảy nặng,…: Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng, như viêm ruột thừa, ngộ độc thực phẩm,…
  • Đau bụng ở vị trí bất thường như vùng thắt lưng, vùng thượng vị,…: Đau bụng ở vị trí bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý ở các cơ quan khác như thận, gan,…
  • Trẻ có tiền sử bệnh lý có thể gây đau bụng, như viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày,…: Nếu trẻ có tiền sử bệnh lý gây đau bụng, nguy cơ trẻ bị đau bụng do bệnh lý đó tái phát là rất cao.

5. Cách phòng tránh đau bụng từng cơn ở trẻ

Để phòng tránh đau bụng từng cơn ở trẻ, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, ngăn ngừa táo bón, đầy hơi, chướng bụng.
  • Cho trẻ ăn nhiều sữa chua: Sữa chua chứa các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy.
  • Cho trẻ uống đủ nước: Nước giúp cơ thể hoạt động bình thường, bao gồm cả hệ tiêu hóa. Trẻ nên uống đủ 2 – 2,5 lít nước mỗi ngày.
  • Hướng dẫn trẻ vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi chơi đùa ở ngoài giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn, từ đó phòng ngừa đau bụng.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát: Nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát sẽ giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ theo lịch tiêm chủng của Bộ Y tế giúp phòng ngừa các bệnh lý có thể gây đau bụng, chẳng hạn như viêm ruột thừa, viêm gan,…

Cha mẹ cần nhớ rằng, đau bụng từng cơn ở trẻ có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, nếu trẻ có các triệu chứng bất thường hoặc đau bụng dữ dội, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Hãy bấm đăng ký MarryBaby bên góc phải màn hình để nhận thông báo về những bài viết về cách chăm sóc mẹ bầu và cách nuôi dưỡng trẻ sớm nhất nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh có thể mẹ chưa biết

Bên cạnh các phương pháp điều trị theo y khoa, cha mẹ có thể áp dụng một số mẹo dân gian để hỗ trợ điều trị tình trạng bé ngủ hay giật mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh với thành phần từ tự nhiên.

1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?

Giật mình là một phản xạ tự nhiên của trẻ sơ sinh, giúp trẻ phát triển các cơ quan cảm giác, vận động và phối hợp vận động. Trong hầu hết các trường hợp, giật mình sẽ tự khỏi khi trẻ lớn lên.

Tuy nhiên, trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình có thể do một số nguyên nhân sinh lý và bệnh lý mẹ cần lưu tâm.

Nguyên nhân sinh lý:

  • Phản xạ Moro: Đây là một phản xạ tự nhiên của trẻ sơ sinh, thường xuất hiện trong giai đoạn từ 2-6 tháng tuổi. Khi trẻ giật mình, cánh tay và chân sẽ duỗi ra, đầu ngửa ra sau, miệng há ra. Phản xạ Moro giúp trẻ phát triển các cơ quan cảm giác, vận động và phối hợp vận động.
  • Sự thay đổi môi trường: Khi mới chào đời, trẻ sơ sinh phải thích nghi với một môi trường mới hoàn toàn, khác xa với môi trường trong bụng mẹ. Điều này khiến trẻ dễ bị giật mình, đặc biệt là khi trẻ cảm thấy lạnh, đói, hoặc bị kích thích bởi âm thanh, ánh sáng, mùi vị,…
  • Sự phát triển của não bộ: Não bộ của trẻ sơ sinh vẫn đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện nên khiến trẻ dễ bị kích thích và giật mình.

Nguyên nhân bệnh lý:

  • Thiếu canxi: Theo “Nelson Textbook of Pediatrics (Sách giáo khoa nhi khoa Nelson)” của tác giả Doyle và quyển “Zitelli and Davis’ Atlas of Pediatric Physical Diagnosis (Atlas chẩn đoán thể chất nhi khoa của Zitelli và Davis)” của tác giả Escobar, tình trạng thiếu canxi khiến trẻ dễ bị co giật, trong đó có hiện tượng giật mình. (1)
  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến trẻ mệt mỏi, khó ngủ, hoặc ngủ chập chờn làm giật mình thức giấc
  • Các bệnh lý về thần kinh: Tình trạng giật mình của trẻ cũng có thể đến từ các bệnh lý về thần kinh như viêm não, viêm màng não, động kinh,… 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

2. Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh

Dưới đây là các mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh đã được nhiều mẹ áp dụng. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý các mẹo dân gian này chưa được kiểm chứng y khoa và không có cơ sở mang ý nghĩa đúng đắn. Cha mẹ chỉ nên tham khảo, trước khi áp dụng các mẹo nào đều cần hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho con.

2.1 Sử dụng vỏ cam hoặc quýt 

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh bằng vỏ cam quýt
Mẹ hãy thử sử dụng tinh dầu từ vỏ cam quýt để hỗ trợ chữa trẻ sơ sinh ngủ không sâu giấc hay giật mình

Vỏ của các loại quả họ cam và quýt chứa nhiều tinh dầu tự nhiên có khả năng làm dịu tinh thần và giúp bé ngủ ngon hơn. Vì vậy, để giúp bé ngủ ngon hơn, không giật mình và hạn chế tình trạng cày ngày thức đêm, cha mẹ hãy đặt một phần vỏ cam hoặc quýt trong phòng ngủ của bé. Đây là một mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh giúp tạo môi trường thư giãn cho bé.

2.2 Làm gối đinh lăng giúp bé ngủ ngon

Sử dụng gối từ đinh lăng cũng là mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh và giúp trẻ ngủ sâu giấc. Mẹ có thể mua gối đinh lăng làm sẵn hoặc tự làm tại nhà. Cách làm gối đinh lăng đơn giản là mẹ phơi lá đinh lăng ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Sau đó trộn bông gòn với lá đinh lăng theo tỷ lệ 1:1 rồi bỏ vào vỏ gối cho bé nằm.

Tùy vào tháng tuổi sẽ cần có kích thước gối và lưu ý khác nhau. Mẹ có thể xem chi tiết Cách làm gối đinh lăng cho bé ngủ ngon tại MarryBaby.

2.3 Để cành dâu trong phòng

Cành dâu tằm được cho là có khả năng xua đuổi tà khí và giúp trẻ ngủ sâu giấc hơn. Vì vậy, việc đặt một cành dâu tằm trong phòng ngủ của bé là một mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh.

2.4 Treo tỏi ở đầu giường

Trong dân gian hay truyền tay nhau rằng rẻ bị giật mình trong đêm có thể là do ma quỷ trêu đùa. Tỏi chính là khắc tinh của ma quỷ, khiến ma quỷ khiếp sợ mà bỏ đi. Vì vậy, một mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường để xua tà khí, giúp con an tâm ngủ ngon. Mẹ lấy 5-6 củ tỏi khô, buộc chặt, rồi treo đầu giường của bé.

Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh bằng cách treo tỏi ở đầu giường
Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Mẹ có thể tham khảo treo tỏi ở đầu giường của bé

2.5 Xông phòng bằng tinh dầu hoặc bồ kết

Sử dụng tinh dầu hoặc bồ kết để xông phòng có thể giúp bé giảm giật mình và quấy khóc vào ban đêm. Để dầu hoặc bồ kết trong một bình phun hoặc nồi nước sôi ở gần giường bé. Mẹ lưu ý tránh để bình xông ở tầm tay với của trẻ vì sẽ làm đổ bình xông vào người trẻ gây bỏng. 

2.6 Dùng gừng tươi

Gừng tươi có tác dụng an thần, giúp trẻ ngủ ngon hơn. Cha mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh để giúp trẻ ngủ sâu giấc bằng cách dùng gừng tươi đập dập, cho vào chậu nước ấm, sau đó cho trẻ ngâm chân trước khi đi ngủ.

[key-takeaways title=”Mẹo dân gian trị giật mình cho trẻ sơ sinh”]

  1. Sử dụng vỏ cam hoặc quýt
  2. Làm gối đinh lăng giúp bé ngủ ngon
  3. Để cành dâu trong phòng
  4. Treo tỏi ở đầu giường
  5. Xông phòng bằng tinh dầu hoặc bồ kết
  6. Dùng gừng tươi

[/key-takeaways]

3. Cách trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học

Mẹo trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học
Mẹo trị giật mình cho trẻ sơ sinh theo khoa học

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Ngoài những mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh ở trên, mẹ cũng có thể áp dụng các mẹo giúp giúp trẻ ngủ sâu giấc theo khoa học dưới đây:

  • Tạo môi trường ngủ thoải mái, yên tĩnh cho trẻ: Trẻ sơ sinh cần được ngủ trong môi trường yên tĩnh, tối, mát mẻ để tránh bị kích thích và giật mình. 
  • Cho trẻ bú đủ no trước khi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói, nên cho trẻ bú đủ no trước khi ngủ để tránh tình trạng này.
  • Cho trẻ tắm nước ấm trước khi ngủ: Cha mẹ tắm nước ấm trước giờ đi ngủ của trẻ 30 phút giúp trẻ thư giãn và dễ ngủ hơn. 
  • Massage nhẹ nhàng cho trẻ trước khi ngủ: Massage nhẹ nhàng giúp trẻ thư giãn và ngủ ngon hơn. Cha mẹ có thể massage cho trẻ bằng dầu dừa hoặc dầu olive.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoải mái, không quá chật: Cha mẹ nên cho trẻ mặc quần áo thoải mái, rộng rãi để tránh tình trạng trẻ ngủ khó chịu, giật mình.
  • Không cho trẻ xem tivi, điện thoại trước khi ngủ: Ánh sáng từ tivi, điện thoại có thể khiến trẻ khó ngủ và dễ giật mình. Vì vậy, ba mẹ nên hạn chế để các thiết bị điện tử ở trong phòng ngủ. 
  • Dùng gối chống giật mình cho trẻ sơ sinh: Gối chống giật mình là một dụng cụ được thiết kế để giúp giảm thiểu tình trạng giật mình ở trẻ sơ sinh. Gối thường có hình chữ U, được làm từ vải mềm mại và có chứa các vật liệu nhẹ bên trong, chẳng hạn như bông hoặc lông vũ. Khi trẻ giật mình, gối sẽ giúp giữ cho trẻ ở tư thế ổn định, tránh bị giật mình quá mạnh.

Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý chỉ sử dụng gối phù hợp cho con và có được bác sĩ tham vấn vì không phải loại gối nào trẻ cũng nằm được. Mẹ có thể tìm hiểu thêm bài viết trẻ sơ sinh có nên nằm gối không để rõ hơn về vấn đề này.

4. Lưu ý khi áp dụng mẹo dân gian chữa trị giật mình cho trẻ sơ sinh

Dưới đây là một số lưu ý khi áp dụng mẹo dân gian chữa giật mình cho trẻ sơ sinh:

  • Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào cho trẻ. Một số mẹo dân gian có thể có tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc mà trẻ đang dùng.
  • Cẩn thận khi sử dụng các loại thảo dược. Một số loại thảo dược có thể gây ra dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác cho trẻ.

[inline_article id=306753]

[key-takeaways title=””]

Mẹ cần lưu ý rằng mẹo dân gian chỉ là những gợi ý và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Khi trẻ có bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe, trước hết cha mẹ cần nghe theo chỉ định của bác sĩ trong việc điều trị cho trẻ. Nếu muốn kết hợp thêm các mẹo dân gian, hãy luôn luôn tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

[/key-takeaways]

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn hấp dẫn, đủ chất có khoa học

Hãy cùng tìm hiểu thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn để giúp bé phát triển khỏe mạnh dưới đây cha mẹ nhé!

1. Trẻ 3-4 tuổi biếng ăn là do đâu?

Trẻ 3-4 tuổi biếng ăn là một tình trạng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Tăng trưởng chậm lại: Khi bước sang giai đoạn 3-4 tuổi, tốc độ tăng trưởng của trẻ chậm lại so với giai đoạn trước. Do đó, nhu cầu về năng lượng và chất dinh dưỡng của trẻ cũng giảm xuống. Điều này khiến trẻ có thể ăn ít hơn mà vẫn đảm bảo đủ dinh dưỡng. Để biết trẻ có chậm tăng trưởng không, mẹ có thể xem Trẻ 2-5 tuổi nặng bao nhiêu kg là phát triển bình thường?
  • Thay đổi tâm sinh lý: Ở giai đoạn này, trẻ bắt đầu nhận thức được thế giới xung quanh và có những thay đổi về tâm sinh lý. Trẻ có thể trở nên bướng bỉnh, độc lập và muốn tự mình khám phá mọi thứ. Điều này có thể khiến trẻ trở nên biếng ăn hơn.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Chế độ ăn uống không hợp lý, thiếu dinh dưỡng hoặc quá nhiều đồ ăn vặt cũng có thể khiến trẻ biếng ăn.
  • Các vấn đề sức khỏe: Một số vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, trào ngược dạ dày thực quản, rối loạn tiêu hóa,… cũng có thể gây biếng ăn ở trẻ.
  • Yếu tố tâm lý: Việc cha mẹ quá lo lắng về việc ăn uống của trẻ, ép trẻ ăn quá mức hoặc thậm chí quát mắng trẻ cũng có thể khiến trẻ trở nên biếng ăn.

Trẻ 3-4 tuổi biếng ăn có thể là do ba mẹ bắt ép con cái ăn uống

Cha mẹ có thể áp dụng một số biện pháp sau để giúp trẻ ăn ngon miệng hơn:

  • Xây dựng thói quen ăn uống khoa học: Cho trẻ ăn đúng giờ, đúng bữa, không ăn vặt trước bữa ăn chính.
  • Chế biến món ăn đa dạng, hấp dẫn: Tạo sự hứng thú cho trẻ khi ăn bằng cách thay đổi hình thức, màu sắc, hương vị của món ăn.
  • Cho trẻ tự xúc ăn: Trẻ sẽ cảm thấy thích thú và ăn ngon miệng hơn khi được tự xúc ăn.
  • Không ép trẻ ăn quá mức: Nếu trẻ không muốn ăn, cha mẹ không nên ép buộc, thay vào đó hãy đợi đến bữa ăn sau.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ 4 tuổi phát triển thể chất và tâm lý như thế nào?

2. Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn cần đảm bảo điều gì?

Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, bao gồm:

  • Tinh bột: Tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 200-250g tinh bột mỗi ngày, tương đương với 3 bát cơm.
  • Chất đạm: Chất đạm là thành phần cấu tạo nên các tế bào, mô và cơ của cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 50-200g chất đạm mỗi ngày. Nguồn cung cấp chất đạm cho trẻ bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu,…
  • Rau xanh: Rau xanh cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 200-250g rau xanh mỗi ngày.
  • Trái cây: Trái cây cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 200g trái cây mỗi ngày.
  • Chất béo tốt: Chất béo tốt giúp cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể. Trẻ 3-4 tuổi cần khoảng 40g chất béo tốt mỗi ngày.

3. Những món ăn cho trẻ 3-4 tuổi lười ăn phù hợp với mỗi buổi trong ngày

Cho trẻ 3-4 tuổi biếng ăn, cha mẹ có thể cung cấp những món ăn hấp dẫn và dinh dưỡng như sau:

3.1 Bữa sáng trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa sáng của bé 3-4 tuổi biếng ăn nên chọn các loại thức ăn dễ nhai, dễ tiêu hóa, chế biến theo khẩu vị của bé, nêm nếm vừa ăn, tránh quá nhạt hoặc quá mặn.

Một số gợi ý cho bữa sáng trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Bữa sáng với trứng: bánh xốp nướng trứng, bánh mì trứng nướng, trứng luộc,…
  • Bữa sáng với thực phẩm nguyên cám: bánh yến mạch nướng, cháo bí ngô với yến mạch, bánh quy kèm chuối và bơ đậu phộng, bánh mì nướng dâu tây,…
  • Bữa sáng với bún: bún thịt bò băm, bún riêu cá, bún cá,…
  • Bữa sáng với phở: phở thịt heo băm, phở bò, phở gà,…
  • Bữa sáng với cháo: cháo khoai tây và tôm biển, cháo cá hồi rau củ, cháo chim bồ câu cùng hạt sen, cháo lươn,…
  • Bữa sáng với nui: nui bò băm, nui gà,…

3.2 Bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa trưa là bữa ăn chính, cung cấp nhiều năng lượng cho bé hoạt động.

Một số gợi ý cho bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Cơm, mực nhồi thịt, rau bắp cải xào thịt bò, ổi.
  • Mì Ý, canh cua rau mồng tơi, chuối.
  • Cơm, tôm rim, canh cá rô với rau cải ngọt, mãng cầu.
  • Cơm, cá hồi áp chảo, canh rau ngót thịt băm, xoài.
  • Bún riêu cua, trứng rán, bí xào tỏi, thanh long.
  • Cơm, cá diêu hồng sốt cà, canh cải nấu tôm thịt, nho.
Bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn
Bữa trưa trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

3.3 Bữa tối trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa tối đầy đủ chất như bữa trưa, giúp bé no bụng và ngủ ngon.

Một số gợi ý cho bữa tối trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Cơm, canh tôm nấu rau dền đỏ, thịt gà hầm củ quả.
  • Cơm, canh cá lóc nấu chua, thịt bò xào nấm.
  • Cơm, canh xương hầm với đu đủ, thịt rim với tôm.

3.4 Bữa phụ trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Bữa phụ giúp hỗ trợ năng lượng trong ngày cho bé. Mỗi ngày bé sẽ có 2 bữa phụ là bữa phụ sáng và bữa phụ chiều.

Một số gợi ý cho bữa phụ trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn:

  • Sữa hạt.
  • Bánh flan.
  • Bánh ngọt.
  • Sinh tố hoa quả.
  • Sữa chua dẻo với trái cây tươi.

Lưu ý rằng những món ăn này chỉ là gợi ý và tùy thuộc vào khẩu vị và sở thích của trẻ. Luôn đảm bảo rằng món ăn cung cấp đủ dinh dưỡng và an toàn. Nếu trẻ vẫn không có sự thay đổi trong chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

>> Mẹ cần xem: Trẻ em từ 0-14 tuổi cần bao nhiêu calo mỗi ngày?

4. Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn hấp dẫn theo ngày

Dưới đây là thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn hấp dẫn theo ngày trong 1 tuần.

4.1 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 1

  • Bữa sáng: Bánh mì sandwich bơ đậu phộng, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau ngót thịt bằm, cá kho tộ, cam.
  • Bữa phụ chiều: Trái cây, bánh flan.
  • Bữa tối: Cơm, canh cải nấu tôm, thịt xào su su.
Bánh mì sandwich bơ đậu phộng
Bánh mì sandwich bơ đậu phộng

4.2 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 2

  • Bữa sáng: Cháo yến mạch sữa chua, trái cây.
  • Bữa phụ sáng: Bánh quy, sữa.
  • Bữa trưa: Bún bò Huế, trứng rán, sapoche.
  • Bữa phụ chiều: Bánh trứng, sữa chua.
  • Bữa tối: Mì xào hải sản, canh gà nấu nấm.

4.3 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 3

  • Bữa sáng: Súp ngô khoai tây, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Bánh mì, trái cây.
  • Bữa trưa: Cơm, canh rau dền nấu thịt, cá viên chiên, nho.
  • Bữa phụ chiều: Trái cây, sữa hạnh nhân.
  • Bữa tối: Cháo gà hạt sen, canh sườn nấu khoai tây.
Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 3
Cháo gà hạt sen

4.4 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 4

  • Bữa sáng: Bánh mì sandwich trứng ốp la, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm, canh cá rô nấu rau cải ngọt, thịt bò sốt đậu hũ, xoài.
  • Bữa phụ chiều: Bánh quy, sữa chua.
  • Bữa tối: Mì xào thập cẩm, canh cua rau đay.

4.5 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 5

  • Bữa sáng: Phở gà, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm, canh bí đỏ nấu thịt băm, thịt kho trứng cút, quýt.
  • Bữa phụ chiều: Bánh flan, nước ép thơm.
  • Bữa tối: Cháo lươn khoai môn, canh cà chua nấu thịt.

4.6 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 6

  • Bữa sáng: Cháo yến mạch sữa chua, trái cây.
  • Bữa phụ sáng: Bánh mì, sữa.
  • Bữa trưa: Bún riêu cua, trứng rán, chuối.
  • Bữa phụ chiều: Bánh trứng, sữa chua.
  • Bữa tối: Cơm, canh mồng tơi nấu tôm, thịt bò viên sốt cà chua.
Canh Mồng Tơi Tôm Bắp Ngọt
Canh mồng tơi nấu tôm

4.7 Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn ngày 7

  • Bữa sáng: Bánh mì sandwich bơ đậu phộng, sữa chua.
  • Bữa phụ sáng: Trái cây, sữa.
  • Bữa trưa: Cơm viên chiên xù, canh rau ngót thịt băm, cá hồi áp chảo, dâu tây.
  • Bữa phụ chiều: Bánh flan, sữa chua.
  • Bữa tối: Cháo gà hạt sen, canh cua rau mồng tơi.

5. Cách nấu 1 số món ăn trong thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

5.1 Cách nấu cơm viên chiên xù cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 1 chén cơm.
  • 1 quả trứng gà.
  • 10g phô mai mozzarella bào.
  • 1 chén bột chiên xù.
  • 1 muỗng cà phê bột nêm.
  • 1 chút tiêu bột.

Cách làm

  • Bước 1: Trộn đều cơm, trứng gà, bột nêm, tiêu bột, phô mai mozzarella trong một tô lớn.
  • Bước 2: Vo hỗn hợp cơm thành từng viên tròn nhỏ.
  • Bước 3: Lăn viên cơm qua bột chiên xù.
  • Bước 4: Làm nóng dầu ăn, cho viên cơm vào chiên vàng giòn thì vớt ra đĩa có lót giấy thấm dầu.

5.2 Cách nấu thịt bò sốt đậu hũ cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 200g thịt bò bằm.
  • 100g đậu hũ non.
  • 1 củ hành tây.
  • 2 tép tỏi.
  • 1 muỗng cà phê hạt nêm.
  • ½ muỗng cà phê tiêu bột.
  • ½ muỗng cà phê dầu hào.
  • ½ muỗng cà phê nước mắm.

Cách làm

  • Bước 1: Cắt thịt bò bằm thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 2: Hành tây, tỏi bóc vỏ, băm nhuyễn.
  • Bước 3: Đậu hũ non cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Bước 4: Phi thơm hành tỏi, cho thịt bò bằm vào xào chín.
  • Bước 5: Cho đậu hũ non vào xào cùng.
  • Bước 6: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 7: Tắt bếp, rắc thêm tiêu bột cho thơm.
Thực đơn cho bé 3-4 tuổi biếng ăn
Thịt bò sốt đậu hũ

5.3 Cách nấu cá chép hấp gừng cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 1 con cá chép.
  • 1 củ gừng.
  • 1 muỗng canh dầu ăn.
  • 1 muỗng cà phê hạt nêm.
  • ½ muỗng cà phê tiêu bột.

Cách làm

  • Bước 1: Cá chép làm sạch, bỏ ruột, cắt khúc vừa ăn.
  • Bước 2: Gừng cạo vỏ, thái lát mỏng.
  • Bước 3: Cho cá chép vào tô, ướp với dầu ăn, hạt nêm, tiêu bột, gừng thái lát trong khoảng 15 phút.
  • Bước 4: Cho cá chép vào nồi hấp, hấp chín.

5.4 Cách nấu canh gà nấu nấm cho bé 3-4 tuổi biếng ăn

Nguyên liệu

  • 100g nấm rơm.
  • 200g thịt gà.
  • 1 củ hành tây.
  • 2 tép tỏi.
  • 1 muỗng cà phê hạt nêm.
  • ½ muỗng cà phê tiêu bột.

Cách làm

  • Bước 1: Thịt gà rửa sạch, cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 2: Nấm rơm cắt bỏ chân, rửa sạch.
  • Bước 3: Hành tây, tỏi bóc vỏ, băm nhuyễn.
  • Bước 4: Phi thơm hành tỏi, cho thịt gà vào xào chín.
  • Bước 5: Cho nước vào đun sôi, cho nấm rơm vào nấu cùng.
  • Bước 6: Nêm nếm gia vị cho vừa ăn.
  • Bước 7: Tắt bếp, múc canh ra tô.
canh gà nấu nấm
Canh gà nấu nấm

[inline_article id=265616]

Với thực đơn phù hợp và cách tiếp cận đúng, cha mẹ có thể giúp bé 3-4 tuổi vượt qua giai đoạn biếng ăn. Hãy nhớ rằng mỗi trẻ em là một cá nhân riêng biệt và có những sở thích và khẩu vị khác nhau. Điều quan trọng là cung cấp cho bé những lựa chọn đa dạng và làm cho bữa ăn trở thành một trải nghiệm tích cực và thú vị.

Ngoài việc tạo ra một thực đơn đa dạng, hãy tạo môi trường ăn uống tích cực và lạc quan bằng cách tạo ra một không gian ăn ở gia đình yêu thương và hỗ trợ bé trong quá trình hình thành thói quen ăn uống lành mạnh. Luôn lắng nghe và quan tâm đến sự phát triển và nhu cầu dinh dưỡng của bé, và nếu cha mẹ có bất kỳ lo lắng nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Categories
Dạy con Nuôi dạy con

Bật mí 5 cách dạy tiếng anh cho trẻ lớp 1 tại nhà của giáo viên bản xứ

Vậy, làm thế nào để dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà một cách hiệu quả? Hãy để MarryBaby chia sẻ cho cha mẹ một số tip dưới đây nhé!

1. Trẻ cần chuẩn bị những gì để học tiếng Anh tại nhà?

Trước khi áp dụng các cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà, trẻ cần chuẩn bị những điều sau:

  • Tâm lý sẵn sàng: Trẻ cần có hứng thú và mong muốn học tiếng Anh. Nếu trẻ không có hứng thú, việc học sẽ trở nên khó khăn và không hiệu quả.
  • Kiến thức nền tảng: Trẻ cần có một số kiến thức nền tảng về tiếng Anh, chẳng hạn như cách phát âm, nhận biết chữ cái, v.v. Nếu trẻ chưa có kiến thức nền tảng, phụ huynh cần giúp trẻ trang bị trước khi bắt đầu học.
  • Môi trường học tập thuận lợi: Môi trường học tập thuận lợi sẽ giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ dàng tiếp thu kiến thức. Phụ huynh cần tạo cho trẻ một không gian học tập yên tĩnh, thoải mái, có đầy đủ các dụng cụ học tập cần thiết.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần chuẩn bị những điều sau để giúp trẻ học tiếng Anh tại nhà hiệu quả:

  • Lập kế hoạch học tập: Cha mẹ nên lập kế hoạch học tập cụ thể cho trẻ, bao gồm thời gian học, nội dung học, phương pháp học, v.v. Kế hoạch học tập sẽ giúp trẻ học tập có hệ thống và hiệu quả hơn.
  • Chuẩn bị tài liệu học tập: Phụ huynh nên chuẩn bị tài liệu học tập phù hợp với trình độ của trẻ. Tài liệu học tập cần đa dạng, phong phú, hấp dẫn trẻ, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức.
  • Giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết: Trong bốn kỹ năng, kỹ năng nghe và nói là hai kỹ năng quan trọng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Cha mẹ nên tạo cơ hội cho trẻ nghe và nói tiếng Anh thường xuyên.
  • Khuyến khích và động viên trẻ: Trẻ cần được khuyến khích và động viên học tiếng Anh. Khi trẻ đạt được thành tích, cha mẹ nên khen ngợi và thưởng cho trẻ để trẻ có động lực tiếp tục học tập.

>> Xem thêm: 11 cách dạy con của người Mỹ giúp trẻ độc lập, tự chủ

2. Cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà

Dưới đây là một số cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà:

2.1 Tạo môi trường tiếng Anh xung quanh trẻ

 Một cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà là cha mẹ cần tạo môi trường tiếng Anh
 Một cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà là cha mẹ cần tạo môi trường tiếng Anh

Trẻ em thường học hỏi qua các giác quan của mình. Vì vậy, một cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà là cha mẹ cần tạo môi trường tiếng Anh xung quanh trẻ để trẻ có thể tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên. Cách thực hiện: 

  • Treo tranh ảnh, thẻ từ, flashcard tiếng Anh xung quanh nhà.
  • Nghe nhạc, xem phim, đọc sách tiếng Anh cùng trẻ.
  • Sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày với trẻ.

2.2 Dạy tiếng Anh thông qua trò chơi

Trẻ em thường thích học qua các trò chơi. Phụ huynh có thể sử dụng các trò chơi để giúp trẻ học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả. Một số trò chơi tiếng Anh cho trẻ lớp 1 mà phụ huynh có thể tham khảo bao gồm:

  • Trò chơi thẻ từ: Phụ huynh có thể cho trẻ chơi trò chơi thẻ từ bằng cách lật thẻ và hỏi trẻ tên của đồ vật, động vật, màu sắc, v.v.
  • Trò chơi đoán ý: Cha mẹ mô tả một đồ vật hoặc hành động bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ đoán.
  • Trò chơi xếp hình: Bé dán các hình ảnh lên các chữ tương ứng hoặc xếp các chữ cái tiếng Anh lên các miếng ghép.

2.3 Dạy tiếng Anh qua bài hát và video

Trẻ em thường dễ nhớ các bài hát và video. Cha mẹ có thể áp dụng cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà bằng các bài hát và video tiếng Anh để giúp trẻ học từ vựng, phát âm, ngữ pháp, v.v. Một số bài hát và video tiếng Anh cho trẻ lớp 1 cha mẹ có thể tham khảo bao gồm:

  • Bài hát “The Alphabet Song”: Bài hát này giúp trẻ học bảng chữ cái tiếng Anh.
  • Bài hát “Twinkle, Twinkle, Little Star”: Bài hát này giúp trẻ học các từ vựng về thiên nhiên.
  • Video hoạt hình “Peppa Pig”: Video này giúp trẻ học tiếng Anh qua các câu chuyện về cuộc sống của một chú lợn con.
Cho trẻ nghe nhạc tiếng Anh cũng là một cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà hiệu quả
Cho trẻ nghe nhạc tiếng Anh cũng là một cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà hiệu quả

2.4 Dạy tiếng Anh qua các hoạt động thực tế

Phụ huynh có thể tạo cơ hội cho trẻ tham gia các hoạt động thực tế bằng tiếng Anh, chẳng hạn như:

  • Đọc sách, truyện tiếng Anh: Cha mẹ có thể tham khảo TOP 100+ truyện tiếng Anh cho bé dễ đọc, dễ hiểu và ý nghĩa nhất để đọc truyện cùng bé.
  • Trò chuyện với người bản xứ: Hãy tạo cơ hội để trẻ trò chuyện với người bản xứ, từ đó trẻ có cơ hội thực hành tiếng Anh.
  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh: Tại các câu lạc bô tiếng Anh, các thành viên sẽ được tạo nhiều cơ hội để nghe và nói chuyện bằng tiếng Anh cũng như trao đổi về cách học tiếng Anh hiệu quả. Đối với cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 này, cha mẹ có thể không cần phải tự dạy tại nhà mà để bé tự học với bạn bè mới.

Khi học tiếng Anh với người bản xứ hoặc trong câu lạc bộ trẻ có thể dễ nhút nhát, tự ti nếu con chưa dạn dĩ nói chuyện. Mẹ hãy bỏ túi 9 cách giúp con nhút nhát trở nên tự tin hơn.

2.5 Khuyến khích và động viên trẻ

Một cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà là cha mẹ cần luôn khuyến khích và động viên trẻ học tiếng Anh. Khi trẻ đạt được thành tích, phụ huynh nên khen ngợi và thưởng cho trẻ để con có động lực tiếp tục học tập.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, trẻ sẽ có thể học tiếng Anh tại nhà một cách hiệu quả và thành công.

Nếu đã áp dụng những cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà nhưng trẻ lại lười học thì cha mẹ đừng lo. Hãy áp dụng 7 phương pháp dạy trẻ lì lợm vô cùng hiệu quả.

Khuyến khích và động viên trẻ khi trẻ học tốt tiếng Anh

3. Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ lớp 1 học tại nhà

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cha mẹ có thể dạy cho trẻ lớp 1 tại nhà.

3.1 Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà chủ đề gia đình

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
father /ˈfɑːðə/ Cha
mother /ˈmʌðə/ Mẹ
brother /ˈbrʌðə/ Anh trai
sister /ˈsɪstər/ Chị gái
son /sʌn/ Con trai
daughter /ˈdɑːtə/ Con gái
grandmother /ˈɡrænˈmʌðə/ Bà nội, bà ngoại
grandfather /ˈɡrænˈfɑːðə/ Ông nội, bà ngoại
cousin /ˈkʌzn/ Anh/chị/em họ
aunt /ɑːnt/
uncle /ˈʌŋkəl/ Chú

3.2 Cách dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà chủ đề động vật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
cat /kæt/ Mèo
dog /dɒɡ/ Chó
horse /hɔːs/ Ngựa
cow /kaʊ/
pig /pɪɡ/ Lợn
sheep /ʃiːp/ Cừu
chicken /ˈtʃɪkɪn/
duck /dʌk/ Vịt
fish /fɪʃ/
bird /bɜːd/ Chim
monkey /ˈmʌŋki/ Khỉ
lion /ˈlaɪən/ Sư tử
tiger /ˈtaɪɡə/ Hổ
elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
bear /beə/ Gấu

3.3 Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà chủ đề trái cây

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
apple /ˈæpl/ Táo
banana /bəˈnænə/ Chuối
orange /ˈɒrɪnʤ/ Cam
grape /ɡreɪp/ Nho
watermelon /ˈwɔːtəmelən/ Dưa hấu
strawberry /ˈstrɒbəri/ Dâu tây
pineapple /ˈpaɪnæpl/ Dứa
mango /ˈmæŋɡəʊ/ Xoài
peach /piːtʃ/ Đào
lemon /ˈlemən/ Chanh

>> Mẹ xem thêm: Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh cho bé đầy đủ và đa dạng nhất

4. Lưu ý về cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà

Trong cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà, cha mẹ nên lưu ý: 

  • Nên dạy từ vựng theo chủ đề, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
  • Trong quá trình dạy, hãy sử dụng hình ảnh, đồ vật minh họa để trẻ dễ hình dung từ vựng.
  • Nên lặp lại từ vựng thường xuyên để trẻ ghi nhớ lâu.
  • Tạo cơ hội cho trẻ thực hành sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.

[inline_article id=226904]

Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà là một quá trình cần sự kiên trì và nỗ lực của cả phụ huynh và trẻ. Với những cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà hiệu quả trên đây, phụ huynh có thể giúp trẻ học tiếng Anh một cách thú vị và đạt được kết quả tốt. Việc học một ngôn ngữ mới cần nhiều thời gian, cha mẹ cần kiên nhẫn dạy trẻ. Lưu ý rằng không được quá áp đặt, ép buộc trẻ học. Nếu không sẽ để lại nhiều hậu quả không lường được.