Tác giả Huỳnh Quế Trân đang phụ trách sản xuất các bài viết cho chuyên mục Mẹ và Bé cũng như Đời sống sức khỏe gia đình. Với sứ mệnh gián tiếp chăm sóc các thiên thần nhỏ và mẹ bầu, chị không ngừng cung cấp những chủ đề hữu ích và thiết thực dành cho các độc giả của MarryBaby.
Tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ cũng vô cùng phong phú. Hãy để MarryBaby mách chị em tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ là gì cũng như cách sử dụng lá ngải cứu đúng cách nhé!
1. Tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ là gì?
Lá ngải cứu chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe như Flavonoid (chống oxy hóa), Tanin (sát khuẩn, cầm máu,…), Acid amin (tăng cường sức khỏe), chất xơ (hỗ trợ tiêu hóa, đẹp da)… Do đó, tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ có thể bao gồm:
Điều hòa kinh nguyệt: Lá ngải cứu có tác dụng kích thích tử cung co bóp, giúp máu kinh lưu thông dễ dàng hơn. Vì vậy, lá ngải cứu thường được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn kinh nguyệt như kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, kinh nguyệt ra cục máu đông…
Ngăn ngừa ung thư: Lá ngải cứu có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó ngăn ngừa ung thư.
Kháng nấm và kháng khuẩn: Một số nghiên cứu cho thấy rằng tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ và cả đàn ông là giúp loại bỏ một số vi khuẩn Escherichia coli và nấm candida gây nhiễm trùng miệng, cổ họng và thực quản, cũng như âm đạo và máu. (6,7)
Tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ là điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh
Tuy nhiên, bạn nên uống loại thức uống này đúng cách. Bởi lẽ khi bạn uống quá nhiều cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Tác dụng phụ khi sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều lá ngải cứu có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chóng mặt,…
Tác dụng phụ đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng lá ngải cứu.
Dưới đây là một số bài thuốc để giúp phát huy mọi tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ:
Bài thuốc điều kinh: 8g ngải cứu khô đem sắc với 250ml nước còn 100ml, chia uống 2 lần trong ngày, uống trước khi ăn trưa và ăn tối. Hoặc ngải cứu, ích mẫu, hương phụ mỗi vị 8g. Tất cả đem sắc với 3 bát nước còn 1 bát. Uống khi thuốc còn ấm. Cả hai đơn thuốc trên nên uống trước kỳ kinh khoảng 1 tuần.
Ngải cứu dùng làm trà uống: Lấy 1 thìa lá ngải cứu khô băm nhỏ cho vào cốc nước mới sôi, đậy kín, sau 3-5 phút có thể uống. Phương pháp uống trà này giúp lưu thông mạch, hỗ trợ trị rôm sảy, giảm viêm sưng.
Ngải cứu trị mụn trứng cá: Lá ngải cứu tươi giã nát đắp lên mặt, để khoảng 20 phút rồi rửa lại mặt, làm liên tục sẽ cho làn da mịn màng và trắng hồng.
Dưới đây là một số lưu ý cụ thể về cách sử dụng ngải cứu để phát huy tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ và nam giới:
Liều lượng: Liều lượng ngải cứu an toàn cho người lớn là 3-5 gram mỗi ngày.
Thời gian sử dụng: Không nên sử dụng ngải cứu quá 4 tuần.
Chống chỉ định: Không dùng cho những người âm hư huyết nhiệt.
Cách sử dụng: Ngải cứu có thể được sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô. Lá ngải cứu tươi thường được sử dụng để ăn kèm với các món ăn, hoặc để nấu canh, làm nước ép. Lá ngải cứu khô thường được sử dụng để pha trà, hoặc để làm thuốc.
[inline_article id=313903]
Trên đây là những tác dụng của lá ngải cứu đối với phụ nữ cũng như tác dụng phụ của lá ngải cứu đối với phụ nữ nếu sử dụng quá liều. Hãy sử dụng lá ngải cứu đúng cách để tối ưu hóa công dụng của chúng nhé!
Việc kiêng cữ sau sinh là quá trình trong đó bà đẻ tuân thủ một số quy tắc về chế độ ăn uống và hoạt động sau khi sinh con. Mục đích chính của việc kiêng cữ sau sinh là để giúp phục hồi sức khỏe và tăng cường quá trình hồi phục sau quá trình mang thai và sinh nở.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng của việc kiêng cữ sau sinh:
Hồi phục cơ bản: Phụ nữ sau khi sinh con cần thời gian để phục hồi. Việc kiêng cữ giúp cơ thể hồi phục và trở lại trạng thái bình thường nhanh hơn.
Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Sau sinh, cơ thể phụ nữ có thể dễ bị nhiễm trùng do vết thương trong tử cung và khí hư tiết ra. Kiêng cữ giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng cường quá trình lành vết thương.
Hỗ trợ tiếp cận sữa mẹ: Nếu mẹ muốn cho con bú, việc kiêng cữ có thể giúp tăng sản lượng sữa mẹ và cung cấp dưỡng chất cần thiết cho em bé.
Điều chỉnh cân nặng: Việc kiêng cữ sau sinh có thể giúp mẹ giảm cân dư thừa tích lũy trong quá trình mang thai. Tuy nhiên, việc giảm cân sau sinh nên được thực hiện một cách chậm rãi và theo sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Chăm sóc tâm lý: Quá trình kiêng cữ sau sinh cũng mang lại tâm trạng tích cực cho phụ nữ giúp mẹ có thời gian nghỉ ngơi và tập trung vào việc chăm sóc bản thân và con cái mới sinh.
2. Hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh
Hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh là cơ thể phục hồi chậm, viêm nhiễm, sa tử cung,…
Dưới đây là một số hậu quả có thể xảy ra:
Sức khỏe hồi phục chậm: Hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh là làm chậm quá trình hồi phục của cơ thể của mẹ. Điều này có thể gây mệt mỏi, căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Viêm nhiễm: Không tuân thủ các biện pháp vệ sinh và chăm sóc sau sinh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm. Việc không giữ vệ sinh sạch sẽ có thể gây ra vấn đề như viêm nhiễm đường tiết niệu.
Sa tử cung: Hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh có thể là nguy cơ bị sa tử cung (dạ con) cùng với sa âm đạo và trực tràng. Một trong những biểu hiện ban đầu của các tình trạng này là khiến mẹ đi tiểu rắt hoặc tức ở vùng kín, gây khó khăn trong sinh hoạt vợ chồng và hoạt động vệ sinh.
Sự suy giảm sức khỏe và mệt mỏi: Quá trình mang thai và sinh nở đã tốn rất nhiều năng lượng và dưỡng chất từ cơ thể phụ nữ. Nếu không tuân thủ chế độ ăn uống và chăm sóc phù hợp sau sinh, cơ thể mẹ có thể thiếu hụt dưỡng chất và gây ra sự suy giảm sức khỏe và mệt mỏi.
Ảnh hưởng đến sữa mẹ: Việc không kiêng cữ sau sinh có thể ảnh hưởng đến sản lượng sữa mẹ và chất lượng sữa mẹ. Chế độ dinh dưỡng không phù hợp và căng thẳng có thể làm giảm lượng sữa mẹ, gây khó khăn trong việc cho con bú.
Tác động tâm lý: Quá trình kiêng cữ sau sinh cũng mang lại lợi ích tâm lý cho mẹ bầu, giúp mẹ có thời gian nghỉ ngơi và tập trung vào việc chăm sóc bản thân và con cái mới sinh. Một hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh là mẹ có thể trở nên căng thẳng, mệt mỏi và có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống sau sinh.
3. Làm gì để ngăn hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh
Để ngăn chặn hậu quả của việc không tuân thủ quy tắc kiêng cữ sau sinh, dưới đây là một số biện pháp mẹ có thể áp dụng:
Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy ăn các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng như rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất sắt và canxi. Tránh tiêu thụ thức ăn nhanh, thức uống có cồn và thực phẩm có chứa chất bảo quản hoặc hương liệu nhân tạo.
Chú ý vệ sinh cá nhân: Mẹ nên đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày, vệ sinh kỹ bộ phận sinh dục để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Rửa tay kỹ trước và sau khi tiếp xúc với vùng kín, duy trì vùng kín sạch sẽ và thay đồ lót thường xuyên.
Tránh khiêng vác đồ nặng: Mẹ nên tránh các hoạt động mạnh, như nâng vật nặng hoặc làm việc vất vả, để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe và quá trình hồi phục.
Chú ý đến giấc ngủ: Mẹ nên cố gắng thu xếp để đảm bảo ngủ đủ 8-9 tiếng mỗi ngày. Ngủ đủ giấc sẽ giúp phục hồi, củng cố sức khỏe cho người mẹ một cách hiệu quả.
Thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng: Sau sinh mẹ có thể tập một số bài yoga, kegel để tăng cường và cải thiện sức khỏe vùng kín sau sinh. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc tập luyện sau sinh nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Kiêng quan hệ tình dục trong 4- 6 tuần sau sinh: Sau sinh, cả âm đạo và tử cung không hoàn toàn bình phục. Việc quan hệ tình dục có thể tăng nguy cơ viêm nhiễm, sa tử cung và viêm âm đạo. Để ngăn hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh, tốt nhất là nên kiêng quan hệ tình dục trong khoảng 4-6 tuần sau sinh.
Hậu quả của việc không kiêng cữ sau sinh có thể nghiêm trọng tùy vào thể trạng của mẹ sau sinh. Vì thế, để đảm bảo cho sức khỏe của mình và em bé, mẹ đừng quên thực hiện việc kiêng cữ cho đến khi cơ thể phục hồi mẹ nhé.
[key-takeaways title=””]
Phòng khám Phụ Sản 315 thuộc hệ sinh thái Phòng khám 315, chuyên về lĩnh vực Sản – Phụ khoa với các hạng mục dịch vụ như: khám và theo dõi Sản khoa, khám phụ khoa, siêu âm sản – phụ khoa, khám hiếm muộn, tầm soát ung thư, tầm soát HPV,…Hệ thống Phụ Sản 315 hiện đang có hơn 20 chi nhánh trải đều khắp các quận, huyện tại khu vực TP.HCM.
Hãy để MarryBaby mách mẹ khi trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh nhé!
1. Bệnh ghẻ nước là gì?
Bệnh ghẻ nước là một bệnh da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Ký sinh trùng này làm tổ trong lớp ngoại biên của da và gây ra ngứa và kích ứng da.
Bệnh ghẻ nước thường lây từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp, chẳng hạn như quan hệ tình dục, tiếp xúc da với da trong gia đình, hoặc chia sẻ đồ dùng cá nhân như quần áo, khăn tắm. Khi ký sinh trùng Sarcoptes scabiei tiếp xúc với da, chúng đào hang trong da và đẻ trứng, gây nên các triệu chứng ghẻ nước.
Các triệu chứng điển hình khi trẻ mắc bệnh ghẻ nước bao gồm da ngứa ngáy, đặc biệt là vào ban đêm, nổi các vết mẩn đỏ nhỏ trên da. Vùng da bị nhiễm ký sinh trùng thường là khu vực giữa các ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, bụng, đùi và vùng kín. Nếu trẻ bị nhiễm ký sinh trùng trong vùng da nhạy cảm như mặt, cổ hoặc da đầu, ngứa có thể lan rộng khắp toàn bộ cơ thể.
Vậy trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi và giảm khó chịu? Mẹ cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo nhé.
Dưới đây là một số lá cây tắm trị ghẻ ngứa cho trẻ hiệu quả.
2.1 Trị ghẻ nước bằng lá bạch đàn
Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì? Lá bạch đàn
Tắm bằng lá bạch đàn là một phương pháp hiệu quả để điều trị ghẻ nước cho trẻ. Lá bạch đàn có tính kháng khuẩn cao và chứa flavonoid, một hoạt chất có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và ký sinh trùng. Ngoài ra, lá bạch đàn còn có tác dụng điều khí, giúp cơ thể giải nhiệt và giảm đau một cách hiệu quả.
Cách nấu nước lá bạch đàn:
Bước 1: Lấy 5 lá bạch đàn rửa sạch và phơi khô.
Bước 2: Vò nát lá bạch đàn và cho vào nồi đun khoảng 30 phút, khi thấy có mùi thơm nồng thì tắt bếp, để nguội.
Bước 3: Mẹ dùng nước trên để tắm, lau rửa tại vùng da trẻ bị ghẻ, kiên trì thực hiện khoảng 2 tuần sẽ thấy được những hiệu quả rõ rệt.
Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi? Câu trả lời là lá khế. Lá khế chứa một số hoạt chất chống viêm như saponosid, flavonoid, tanin và axit hữu cơ. Các hoạt chất này có tác dụng ức chế sự phát triển của vi trùng và vi khuẩn gây bệnh ghẻ. Cho trẻ tắm bằng nước lá khế có thể giúp giảm các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn đỏ và nổi sảy sau vài lần sử dụng.
Cách nấu nước lá khế:
Bước 1: Chuẩn bị một nắm lá khế và rửa sạch chúng. Sau đó, đun sôi khoảng 2 lít nước.
Bước 2: Khi nước bắt đầu sôi, thêm 1-2 thìa muối vào nước và tiếp tục đun cho đến khi nước sôi mạnh, sau đó tắt bếp.
Bước 3: Để nước nguội một chút và sử dụng nước này để rửa hoặc tắm cho vùng da bị ghẻ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Bước 4: Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng lá khế đã được rửa sạch, phơi khô và giả để lấy nước, sau đó áp dụng trực tiếp lên vùng da bị ghẻ.
2.3 Lá trầu
Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì? Lá trầu không
Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì hiệu quả thì chắc chắn là lá trầu không. Lá trầu không có vị cay và nồng, tính ấm, mùi thơm rất đặc trưng với nhiều công dụng quý, giúp chống viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng, trị mẩn đỏ, phát ban đỏ và kể cả ghẻ nước.
Lá trầu còn chứa một lượng lớn thành phần tanin giúp làm săn da và thúc đẩy quá trình lành tổn thương da do ghẻ nước gây ra. Do đó, việc sử dụng lá trầu để điều trị ghẻ ở dạng nhẹ không chỉ giúp kiểm soát bệnh mà còn giúp da nhanh chóng lành lại các tổn thương trên da.
Cách nấu nước lá trầu không:
Bước 1: Chuẩn bị khoảng 5 lá trầu, rửa sạch và phơi khô. Cắt nhỏ lá trầu và đun sôi.
Bước 2: Thêm một chút muối và đợi cho nước nguội.
Bước 3: Rửa sạch vùng da bị ghẻ của trẻ bằng nước ấm và lau khô.
Bước 4: Sử dụng nước lá trầu đã hãm để rửa sạch vùng da bị ghẻ, kết hợp với bã lá trầu để chà xát lên da bị ghẻ.
Bước 5: Cuối cùng, dùng một khăn mềm để lau khô và làm sạch vùng da bị ghẻ.
2.4 Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì? Lá đào
Lá đào chứa nhiều hoạt chất dược tính cao như axit tanic, amygdalin, cumarin… Các hoạt chất này có lợi cho sức khỏe và da, có tác dụng chống ngứa, giảm viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ, cũng như thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương do ghẻ phỏng gây ra. Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi thì tắm bằng nước lá đào là một phương pháp tự nhiên hiệu quả để điều trị ghẻ, được nhiều người sử dụng.
Cách nấu nước lá đào:
Bước 1: Lấy một nắm lá đào tươi, rửa sạch bằng nước muối loãng.
Bước 2: Vò nhẹ lá đào, sau đó đun sôi với 2 lít nước. Khi nước sôi, đun thêm trong khoảng 5-7 phút trên lửa nhỏ.
Bước 3: Để nước nguội một chút và sử dụng để tắm.
Bước 4: Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phần bã của lá đào nhẹ nhàng chà xát lên vùng da bị ghẻ để đạt hiệu quả tốt hơn.
(*) Lưu ý: Các loại lá trên đều là kinh nghiệm dân gian truyền miệng. Mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng và khi tắm, chỉ nên cho bé tắm thử để kiểm nghiệm hiệu quả đến đâu mới áp dụng.
Mẹ đã biết trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì rồi đấy. Ngoài tìm lá cây tắm trị ghẻ ngứa cho bé, bệnh ghẻ sẽ được điều trị bằng một số loại thuốc bôi chống ngứa theo chỉ định từ bác sĩ như D.E.P, Permethrin 5% , Benzoate de benzyle 25%, Gamma benzene hydrochloride 1% ,…
Thông thường, cách sử dụng thuốc bôi hiệu quả nhất là sau khi tắm. Tắm cho trẻ bằng nước ấm, lau nhẹ nhàng bằng khăn. Sau đó lau khô và thoa thuốc. Mẹ có thể thoa thuốc nhiều lần lên toàn bộ vùng cơ thể của bé.
[inline_article id=294392]
Hy vọng với thông tin của bài viết Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì trên đây có thể giúp mẹ và bé giảm đi nhiều muộn phiền do ghẻ nước gây ra. Chúc bé mau khỏi bệnh.
Hãy cùng tìm hiểu hà thủ ô có tác dụng gì để bạn không phải chần chừ khi sử dụng loại thuốc quý này nhé.
1. Đặc điểm của hà thủ ô
Muốn biết hà thủ ô có tác dụng gì, trước tiên bạn cần biết hà thủ ô có những loại nào nhé.
Hà thủ ô là một loại thảo dược quý, có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sử dụng trong y học cổ truyền từ hàng ngàn năm nay. Hiện nay, có hai loại hà thủ ô phổ biến là hà thủ ô đỏ và hà thủ ô trắng. Hai loại này có sự khác biệt về màu sắc, dược tính và cách sử dụng.
Hà thủ ô đỏ
Màu sắc: Củ hà thủ ô đỏ có màu nâu đen bên ngoài và màu đỏ sẫm bên trong.
Dược tính: Hà thủ ô đỏ có vị ngọt, chát, tính ôn, có tác dụng bổ can thận, ích tinh huyết, nhuận tràng.
Cách sử dụng: Hà thủ ô đỏ thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc viên hoặc trà.
Hà thủ ô đỏ có tác dụng gì?
Hà thủ ô trắng
Màu sắc: Củ hà thủ ô trắng có màu xám trắng bên ngoài và màu trắng ngà bên trong.
Dược tính: Hà thủ ô trắng có vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ huyết, nhuận tràng.
Cách sử dụng: Hà thủ ô trắng thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc trà.
Hà thủ ô trắng có tác dụng gì?
Vậy hà thủ ô có tác dụng gì? Hà thủ ô có vị ngọt, chát, tính ấm, có tác dụng bổ can thận, ích tinh huyết, nhuận tràng. Tác dụng chi tiết sẽ có trong mục bên dưới.
2. Hà thủ ô có tác dụng gì?
Hà thủ ô đỏ và trắng là một loại thảo dược quý, có nhiều tác dụng đối với sức khỏe. Theo y học hiện đại, hà thủ ô đỏ và trắng có nhiều tác dụng tương tự nhau như sau:
Nhuận tràng: Hà thủ ô có chứa các anthranoid, có tác dụng kích thích nhu động ruột, giúp nhuận tràng.
Bổ can thận: Hà thủ ô đỏ và trắng có chứa các hoạt chất như astragaloside IV, astragaloside V, có tác dụng bổ can thận, tăng cường chức năng thận, giúp cải thiện các triệu chứng suy nhược thần kinh, đau lưng, mỏi gối, tiểu đêm, di tinh, liệt dương,…
Nuôi dưỡng tóc, giúp tóc đen mượt: Loại thuốc này có chứa các chất như anthranoid, tanshinone, astragaloside IV, astragaloside V,… có tác dụng kích thích sản sinh melanin, giúp tóc đen mượt.
Chống oxy hóa: Hà thủ ô có chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid, polyphenol, có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó giúp phòng ngừa các bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch, tiểu đường,…
Kháng khuẩn: Thảo dược có chứa các hoạt chất như tanshinone IIA, tanshinone IIB, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
Giảm cholesterol máu: Hà thủ ô có tác dụng ức chế sự hấp thu cholesterol từ ruột, từ đó giúp giảm cholesterol máu.
Phòng chống bệnh xơ cứng động mạch: Thành phần Lecithin giúp phòng tránh triệu chứng của bệnh xơ vữa động mạch có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau.
Hà thủ ô có tác dụng gì? Có tắc dụng nhuận tràng, bổ can thận, giúp tóc đen mượt,…
3. Cách sử dụng hà thủ ô tốt cho sức khỏe
Hà thủ ô có tác dụng gì bạn đã biết rồi. Vậy cách sử dụng hà thủ ô để chữa bách bệnh bạn đã biết chưa? Hà thủ ô có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
Thuốc sắc: Đây là cách sử dụng hà thủ ô phổ biến nhất. Để sắc hà thủ ô, bạn cần chuẩn bị 10-15g hà thủ ô khô, rửa sạch, cho vào nồi cùng với 500ml nước, đun sôi trong khoảng 30 phút. Chắt lấy nước uống, ngày uống 2-3 lần.
Thuốc viên: Hà thủ ô được bào chế thành thuốc viên tiện lợi, dễ sử dụng. Bạn có thể dùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Trà hà thủ ô: Hà thủ ô có thể được pha thành trà uống hàng ngày. Để pha trà hà thủ ô, bạn cần chuẩn bị 5-10g hà thủ ô khô, rửa sạch, cho vào ấm trà, đổ nước sôi vào, hãm trong khoảng 10 phút.
Nếu sử dụng hà thủ ô sai cách, hà thủ ô có thể gây ra tác dụng phụ gì?
Tiêu chảy: Hà thủ ô có tác dụng nhuận tràng, do đó nếu sử dụng quá liều có thể gây ra tiêu chảy.
Nóng trong người: Hà thủ ô có tính ấm, do đó những người có cơ địa nóng không nên sử dụng quá nhiều.
Mất ngủ: Hà thủ ô có thể gây ra hiện tượng bồn chồn, khó ngủ ở một số người.
Hà thủ ô có tác dụng phụ là gì? Gây mất ngủ
[inline_article id=326211]
5. Một số bài thuốc từ hà thủ ô
Dưới đây là một số bài thuốc từ hà thủ ô:
Bổ huyết, an thần dùng cho người huyết hư, lo lắng, mất ngủ, râu tóc bạc sớm: Hà thủ ô chế 12 gram, bắc sa sâm 12 gram, quy bản 12 gram, long cốt 12 gram, bạch thược 12 gram. Sắc uống ngày 1 thang.
Thuốc ích thận, dùng khi gan thận đều yếu, lưng và đầu gối đau nhức buốt, phụ nữ khí hư, di tinh: Hà thủ ô chế 20 gram, bạch linh 12 gram, ngưu tất 12 gram, đương quy 12 gram, thỏ ty tử 12 gram, phá cố chỉ 12 gram, câu kỷ tử 12 gram. Tất cả tán thành bột mịn, luyện với mật làm hoàn. Ngày 2 lần, mỗi lần uống 12 gram, chiêu bằng nước muối loãng.
Chữa thiếu máu, tăng huyết áp, đầu váng, mắt hoa, chân tay tê cứng: Hà thủ ô chế 12 gram, sinh địa 12 gram, huyền sâm 12 gram, bạch thược 12 gram, hạn liên thảo 12 gram, sa uyển tật lê 12 gram, hy thiêm thảo 12 gram, tang ký sinh 12 gram, ngưu tất 12 gram. Sắc uống ngày 1 thang.
Việc sắc thuốc uống như trên không đơn giản và không phải ai cũng có thể hiểu hết được các loại thảo dược. Vì thế, bạn hãy đến thầy thuốc để được bốc thuốc chữa bệnh đúng cách.
>> Xem thêm một số loại nước tốt cho sức khỏe khác:
Trên đây là toàn bộ thông tin về việc uống hà thủ ô đỏ và trắng có tác dụng gì. Chúc bạn tìm được bài thuốc hà thủ ô phù hợp với tình trạng cơ thể mình nhé!
Trẻ bị thủy đậu tắm lá gì cho nhanh khỏi? Trẻ bị thủy đậu có nên tắm không? Mẹ cùng tìm hiểu thông tin này với MarryBaby nhé.
1. Trẻ bị thủy đậu có tắm được không?
Bệnh thủy đậu (Chicken pox) là bệnh lây truyền do virus Varicella – Zoster gây nên. Virus gây bệnh thủy đậu được lây lan cho nhiều người khác thông qua việc người bệnh hắt hơi, ho hoặc tiếp xúc. Trẻ mắc bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng như lừ đừ, sốt, biếng ăn và nổi nhiều đốm đỏ.
Nhiều cha mẹ cho rằng trẻ bị thủy đậu nên kiêng gió kiêng nước. Tuy nhiên, đây là quan điểm sai lầm. Nguyên nhân trẻ bị thủy đậu là do nấm và virus gây ra, khiến trẻ nổi những mụn nước chứa đầy vi khuẩn như phát ban. Việc không tắm rửa có thể khiến tình trạng nhiễm khuẩn trên da bé trở nên nghiêm trọng hơn. Chính vì thế, trẻ bị thủy đậu nên được tắm rửa sạch sẽ. Lưu ý là cha mẹ nên lau mình bé cẩn thận, tránh để các vết mụn vỡ ra.
Ngoài dùng làm món ăn, lá lốt nấu nước tắm cũng có thể chữa được nhiều bệnh. Khi trẻ bị thủy đậu, tắm nước lá khế giúp bé cảm thấy dễ chịu, đỡ ngứa ngáy, giảm viêm nhiễm và vết mụn nước mau lành.
Cách nấu nước tắm lá lốt cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy một nắm lá lốt, bao gồm cả lá và rễ của cây. Rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn.
Bước 2: Đun sôi 2 lít nước trong một nồi.
Bước 3: Cho lá lốt vào nước sôi và đun trong khoảng 5 phút để lá lốt giải phóng các chất có tác dụng chữa lành.
Bước 4: Vớt bã và loại bỏ khỏi nước.
Bước 5: Pha nước lá lốt đã đun với nước nguội. Sử dụng dung dịch nước lá lốt để tắm bé.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá lốt
2.2 Lá trầu không
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá trầu không chứa nhiều tinh dầu có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ, do đó thường được sử dụng trong các bài thuốc để chữa trị các bệnh như ghẻ lở và mụn nhọt. Khi trẻ bị bệnh thủy đậu, việc sử dụng lá trầu không có thể giúp giảm ngứa, có tác dụng sát khuẩn và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
Cách nấu nước lá trầu không tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy một nắm lá trầu không, rửa sạch và vò nát lá.
Bước 2: Đun khoảng 2 lít nước. Khi nước sôi, cho lá trầu vào và đun thêm 3 phút nữa. Sau đó, tắt bếp.
Bước 3: Vớt bỏ bã và loại bỏ khỏi nước.
Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào dung dịch lá trầu để nhiệt độ phù hợp cho bé.
Bước 5: Sử dụng dung dịch nước lá trầu để tắm cho bé.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Lá trầu không
2.3 Lá khế
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Tắm lá khế có giúp chữa thủy đậu không? Câu trả lời là được. Lá khế là một loại lá phổ biến trong y học dân gian, được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng, nổi mẩn và thủy đậu. Với vị chát và tính mát, lá khế có khả năng làm dịu và làm se miệng các nốt mụn, lở loét. Ngoài ra, nhờ tính chất diệt khuẩn và kháng viêm hiệu quả, lá khế còn giúp giảm tình trạng ngứa và kích ứng trên da.
Cách tắm lá khế cho bé thủy đậu:
Bước 1: Chuẩn bị một nắm lá khế (khoảng 200g) rửa sạch, cùng 3 lít nước và một ít muối.
Bước 2: Vo lá bỏ vào nồi, đun sôi khoảng 15 phút rồi cho muối vào và để nguội.
Bước 3: Pha loãng hỗn hợp với nước và tắm như bình thường.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng. Mướp đắng, bao gồm lá và quả, có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Theo Đông y, mướp đắng có tính mát và vị đắng, được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để trị mụn nhọt, đau mắt đỏ và tình trạng nóng trong cơ thể. Ngoài ra, mướp đắng còn có tính kháng viêm và giảm mụn, giúp điều trị bệnh thủy đậu hiệu quả.
Cách tắm lá mướp đắng cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy một nắm lá mướp đắng và rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn. Xay hoặc giã nhuyễn lá mướp đắng.
Bước 2: Vắt lấy nước từ lá mướp đắng đã xay hoặc giã. Pha nước từ lá mướp đắng với nước ấm.
Bước 3: Thêm một vài hạt muối vào nước pha để tạo ra dung dịch tắm cho bé.
Bước 4: Sử dụng nước lá mướp đắng đã pha để tắm cho bé.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời là lá mướp đắng
2.5 Lá chè xanh
Lá chè xanh đã được biết đến từ lâu với khả năng làm lành vết thương, kháng vi khuẩn và chống viêm nhờ các chất oxy hóa và kháng khuẩn. Vì vậy, mẹ có thể sử dụng lá chè xanh để nấu nước tắm cho bé, giúp điều trị thủy đậu.
Cách nấu nước lá chè xanh tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Mẹ lấy lá chè xanh, rửa sạch và vò nát. Sau đó, nấu lá chè xanh với 2 lít nước và thêm một ít muối.
Bước 2: Nước sôi, đun thêm vài phút rồi chắt lấy nước và pha thêm nước lạnh để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì thì câu trả lời lá lá tre. Lá tre có tính chất lành tính và có tác dụng làm mát, hạ sốt và tăng cường tiểu tiết. Ngoài ra, nước từ lá tre còn có khả năng giảm viêm, giới hạn viêm loét và hạ sốt trong trường hợp mắc thủy đậu.
Cách nấu nước lá tre tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Mẹ lấy một nắm lá trẻ rửa sạch rồi vò nát.
Bước 2: Cho lá tre vào nấu cùng 1-2 lít nước và đun sôi với lửa nhỏ khoảng 15 phút.
Bước 3: Sau cùng, chắt nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá tre
2.7 Lá xoan
Lá xoan được sử dụng trong dân gian để điều trị các bệnh da và giảm sự xâm nhập của sâu bọ nhờ thành phần chứa alkaloid độc. Khi trẻ bị thủy đậu, cha mẹ có thể sử dụng lá xoan để nấu nước tắm cho bé, giúp kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ làm lành các mụn nước một cách nhanh chóng.
Cách nấu nước lá xoan tắm cho bé thủy đậu:
Bước 1: Mẹ lấy khoảng 300g lá xoan, rửa sạch rồi đun sôi với khoảng 2 lít nước trong 30 phút.
Bước 2: Sau đó, chắt lấy nước rồi pha thêm nước nguội để tắm cho trẻ.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Lá xoan
2.8 Cỏ chân vịt
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Cha mẹ nên nấu nước cỏ chân vịt để tắm cho bé thủy đậu. Theo y học cổ truyền, cỏ chân vịt có tính mát, không độc, vị chát nhạt và có tác dụng giảm triệu chứng phát ban, bỏng nước và thủy đậu.
Cây này cũng có khả năng kháng khuẩn và chống viêm nhiễm, giúp ngăn chặn sự lây lan của thủy đậu và thúc đẩy quá trình phục hồi của tổn thương trên da.
Cách nấu nước tắm cỏ chân vịt:
Lấy một nắm cỏ chân vịt và cỏ nhọ nồi, rau má, rửa sạch để làm sạch.
Đặt các nguyên liệu vào cối và giã nát chúng. Thêm một ít nước để tạo thành một hỗn hợp.
Lọc hỗn hợp để lấy được nước cốt.
Sau khi trẻ đã tắm xong, lấy nước cốt từ bước trước và lau lên vùng da của trẻ đang bị thủy đậu.
Thực hiện quy trình này hai lần mỗi ngày, liên tục trong vài ngày để tình trạng thủy đậu giảm đi rõ rệt.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì? Cỏ chân vịt
2.9 Lá kinh giới
Lá kinh giới có vị cay và tính ấm theo quan niệm Đông y, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị mụn nhọt và kháng viêm. Do đó, nhiều người đã sử dụng lá kinh giới để tắm cho trẻ khi trẻ bị thủy đậu. Tắm bằng lá kinh giới giúp kháng khuẩn, giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của các nốt thủy đậu mới và thúc đẩy quá trình phục hồi của các nốt mụn đã xuất hiện.
Cách tắm lá kinh giới cho bé thủy đậu:
Bước 1: Lấy khoảng 50g lá kinh giới và rửa sạch cho sạch bụi bẩn.
Bước 2: Đun sôi 1,5 lít nước trong một nồi. Cho lá kinh giới vào nồi nước sôi và đun trong vài phút.
Bước 3: Tắt bếp và chắt nước lá kinh giới ra một chậu.
Bước 4: Pha thêm nước lạnh vào nước lá kinh giới để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho trẻ.
Bước 5: Sử dụng nước lá kinh giới đã pha để tắm cho trẻ.
(*) Lưu ý: Các loại lá trên đều là kinh nghiệm dân gian truyền miệng. Mẹ có thể cho bé tắm thử để kiểm nghiệm hiệu quả hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.
Trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì cho nhanh khỏi? Lá kinh giới
3. Lưu ý khi sử dụng cây tắm thủy đậu cho trẻ
Tuy việc tắm lá chữa thủy đậu cho trẻ hiệu quả nhưng cha mẹ cũng cần lưu ý:
Kiên nhẫn thực hiện tắm lá hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nếu thấy da bé có biểu hiện bất thường như đỏ, sưng, nổi mẩn thì không được tiếp tục sử dụng cho bé.
Sử dụng lá đảm bảo vệ sinh và không chứa hóa chất có thể gây hại cho da bé.
Đảm bảo nhiệt độ nước ấm vừa phải khi tắm cho trẻ.
[inline_article id=183956]
Trên đây là 9 loại lá giúp giải đáp thắc mắc trẻ bị thủy đậu nên tắm lá gì nhanh khỏi của cha mẹ. Hy vọng bé nhà mình sẽ sớm khỏi bệnh và có làn da khỏe mạnh.
Hôm nay, MarryBaby sẽ mách mẹ các cách hấp, ngâm hoa đu đủ đực để chữa ho trẻ em.
Công dụng của hoa đu đủ đực chữa ho cho bé
Việc sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ được xem là đem đến hiệu quả tích cực vì các lợi ích sau:
Hoa đu đủ đực là nguồn giàu vitamin, bao gồm vitamin A, B1, C, carbohydrate, protein, tannin, khoáng chất và nhiều dưỡng chất khác. Đặc biệt, vitamin C trong hoa đu đủ đực giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và cung cấp sức đề kháng cho trẻ.
Hoa đu đủ đực chứa nhiều hoạt chất có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp hỗ trợ trong quá trình điều trị và ngăn ngừa ho cũng như viêm họng ở trẻ.
Tuyệt đối không nên chữa ho cho trẻ sơ sinh, trẻ em dưới 2 tuổi bằng hoa đu đủ đực vì trẻ có thể bị ngộ độc, trúng thực nghiêm trọng. Thêm vào đó, vẫn chưa có bất kỳ khuyến cáo về việc dùng hoa đu đủ đực trị ho cho bé sơ sinh. Tất cả chỉ là kinh nghiệm truyền miệng dân gian, thế nên mẹ không nên cho trẻ sơ sinh uống hoa đu đủ đực. Đối với trẻ trên 2 tuổi, mẹ có thể cho trẻ uống thử để xem hiệu quả như thế nào.
Trước khi sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em, tốt nhất mẹ cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ vì đây chỉ là những phương pháp từ dân gian chưa được kiểm chứng.
Cách sử dụng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em
1. Cách dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em với lá tía tô
Nguyên liệu
10g hoa đu đủ đực.
10g lá tía tô.
10g hoa khế.
5g đường phèn (gia giảm dựa trên khẩu vị và sở thích của trẻ).
Cách dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em với lá tía tô
Bước 1: Rửa sạch hoa đu đủ đực, lá tía tô, và hoa khế. Sau đó ngâm những nguyên liệu này trong nước muối loãng khoảng 10 phút. Tiếp theo, vớt chúng ra để ráo.
Bước 2: Đặt những nguyên liệu đã ráo vào một chén. Sau đó thêm đường phèn và đặt chén này lên trên nồi hấp cách thủy. Hấp cho đến khi đường tan hoàn toàn và hoa chín mềm.
Bước 3: Hãy đợi cho nước hoa đu đủ đực tía tô nguội bớt, còn ấm khoảng 40 độ C thì chắt ra cho bé uống.
2. Cách hấp hoa đu đủ đực với mật ong chữa ho cho bé
Nguyên liệu
10g hoa đu đủ đực mới nở.
2 thìa cà phê mật ong (gia giảm dựa trên khẩu vị và sở thích của trẻ).
Cách hấp hoa đu đủ đực với mật ong chữa ho cho bé
Bước 1: Bắt đầu bằng việc rửa sạch hoa đu đủ đực và ngâm trong nước muối loãng trong khoảng 10 phút. Sau đó, vớt hoa ra để ráo. Lưu ý, vì hoa dễ bị nát, hãy xử lý nhẹ nhàng khi rửa.
Bước 2: Thái nhỏ hoa đu đủ đực.
Bước 3: Đặt hoa vào một chén và trộn kỹ với mật ong để đảm bảo mật ong thấm đều từng bông hoa.
Bước 4: Đặt chén hoa đu đủ đực và mật ong lên trên nồi hấp với lửa nhỏ, và hấp trong khoảng 15 phút.
Bước 5: Khi hoa đu đủ đực đã chín và mềm, dùng một muỗng để dầm nát. Sau đó lọc lấy nước hấp cho bé uống khi nước còn ấm.
3. Bài thuốc từ hoa đu đủ đực chữa ho gà ở trẻ em
Bài thuốc 1: Nguyên liệu bao gồm: Hoa đu đủ đực sao vàng, trần bì, vỏ rễ dâu (mỗi loại 20g) và bách bộ (12g). Sau khi đã sơ chế và rửa sạch tất cả các nguyên liệu, hong khô chúng. Tiếp theo, xay nhuyễn thành bột mịn và cho bé dùng dần. Để đạt hiệu quả tốt nhất, trẻ cần uống thuốc này 3 lần/ngày.
Trẻ từ 1-5 tuổi: Hòa tan 1-4g bột mịn trong nước ấm để cho bé uống.
Trẻ từ 6-10 tuổi: Hòa tan 5-8g bột mịn trong nước ấm để cho bé uống.
Bài thuốc 2: Để chuẩn bị bài thuốc này, cha mẹ cần có hoa đu đủ đực, vỏ quýt khô, vỏ rễ dâu (mỗi loại 20g) và một ít nước cốt chanh. Sau khi đã sơ chế và rửa sạch tất cả các thành phần, đặt chúng vào nồi và đun sôi trong 15 phút. Sau khi nước đã nguội, cho bé uống. Nếu muốn, bạn cũng có thể thêm mật ong hoặc đường để giúp bé dễ uống hơn.
4. Cách ngâm hoa đu đủ đực và đường phèn chữa ho cho trẻ em
Nguyên liệu
10g hoa đu đủ đực tươi mới nở.
Một ít đường phèn.
Cách hấp hoa đu đủ đực với đường phèn chữa ho cho trẻ em
Bước 1: Rửa sạch hoa đu đủ đực và ngâm trong nước muối loãng khoảng 10 phút, sau đó vớt ra để ráo.
Bước 2: Giã nát hoa đu đủ đực và đặt chúng vào một chén.
Bước 3: Thêm một lượng đường phèn nhỏ vào chén, tùy theo khẩu vị của bé.
Bước 4: Đặt chén lên trên nồi hấp cách thủy và hấp trong vòng 20 phút với lửa vừa, để đường phèn tan hoàn toàn và hoa đu đủ đực chín mềm. Sau khi tắt bếp, lấy nước cốt ra và loại bỏ phần bã.
Bước 5: Mỗi lần uống, chỉ nên cho bé dùng 2-3 muỗng cà phê và uống 2 lần/ngày.
Lưu ý khi dùng hoa đu đủ đực chữa ho cho trẻ em
Khi sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ em, mẹ cần tuân theo các lưu ý sau:
[summary title=”Nên”]
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng cách chữa ho bằng hoa đu đủ đực và các thảo dược dân gian khác cho bé.
Ngừng cho bé uống hoa đu đủ đực chữa ho ngay khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi bé uống thuốc.
[/summary]
[recommendation title=”Không nên”]
Sử dụng hoa đu đủ đực hoặc kết hợp với mật ong để chữa ho cho trẻ dưới 2 tuổi.
Phụ thuộc hoặc lạm dụng cách hấp hoa đu đủ đực để chữa ho cho bé, vì hiệu quả chữa bệnh có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và cơ địa riêng của trẻ.
Sử dụng hoa đu đủ đực để chữa ho cho trẻ em nếu thấy rằng triệu chứng ho không giảm hoặc kéo dài.
Trẻ co giật liên tục ở tay và chân, mất sự tự chủ.
Răng cắn chặt lại và có thể xuất hiện sùi bọt ở mép miệng.
Trẻ có thể nôn ói hoặc tiểu tiện, và có thể xảy ra đại tiện mà không kiểm soát được.
Sốt co giật thường được chia làm 2 loại:
Co giật sốt cao đơn thuần: Đây là loại phổ biến nhất, thường kéo dài từ vài giây đến 15 phút, không tái diễn trong vòng 24 giờ. Cơn co giật xuất hiện toàn thân.
Co giật do sốt phức tạp: Kéo dài hơn 15 phút, xảy ra nhiều lần trong vòng 24 giờ. Cơn co giật giới hạn ở một bên của cơ thể của trẻ hoặc chỉ co giật một vùng nào đó của cơ thể (khu trú).
Dấu hiệu nào cho biết bé bị sốt co giật? Làm gì khi trẻ bị sốt trên 38 độ C co giật tại nhà?
2. Làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà?
Khi trẻ có các dấu hiệu của sốt co giật, cha mẹ cần bình tĩnh để xử trí khi trẻ bị sốt co giật. Dưới đây là hướng dẫn cha mẹ cần phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà:
Đặt con trẻ lên một bề mặt mềm, cho trẻ nằm nghiêng hoặc nằm sấp.
Nới lỏng hoặc cởi bỏ bớt quần áo, không đắp mền cho trẻ.
Đặt viên hạ sốt vào hậu môn do trẻ đang co giật uống rất khó và dễ gây sặc. Dùng hàm lượng ibuprofen, paracetamol thông thường mà bé hay dùng hoặc với liều lượng là 10 – 15mg/kg/lần.
Cố gắng quan sát chính xác những biểu hiện lúc co giật của bé, để sau đó mô tả lại cho bác sĩ.
Đo thời gian cơn co giật kéo dài dài bao lâu (nếu có thể).
Đặt khăn mềm hoặc gạc sạch giữa 2 hàm răng để trẻ không cắn vào lưỡi của mình.
Nhanh chóng đưa trẻ đi cấp cứu để được điều trị sớm phòng tránh cơn co giật tái phát.
Làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà? Cho bé nằm nghiêng sang một bên
[inline_article id=310811]
3. Những điều không nên làm khi trẻ nhỏ co giật do sốt
Không nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà? Khi trẻ nhỏ trải qua cơn co giật do sốt, cha mẹ cần duy trì sự bình tĩnh và tuân theo các hướng dẫn sau đây:
Không đưa bất kỳ thứ gì (bao gồm cả thuốc) vào miệng trẻ, để tránh nguy cơ sặc và khó thở.
Không nên thử cậy răng của trẻ.
Tránh kiểm soát hoặc kìm lại cơn co giật của trẻ bằng cách sử dụng lực mạnh, nhằm tránh gây chấn thương cho trẻ như đứt dây chằng, trật khớp hoặc gãy xương.
Không đưa ngón tay vào miệng của trẻ để tránh chảy máu và đảm bảo vệ sinh.
Tránh sử dụng nước đá hoặc cồn để lau cho trẻ.
Không nên làm gì khi trẻ bị sốt co giật ngay tại nhà? Không nên dùng lực kiềm bé lại
4. Cách phòng tránh cơn co giật khi trẻ bị sốt
Cơn co giật do sốt cao ở trẻ thường không thể hoàn toàn ngăn ngừa, nhưng có một số cách cha mẹ có thể thực hiện để giảm nguy cơ khiến bé sốt cao dẫn đến co giật:
Theo dõi và đo nhiệt độ cơ thể bé thường xuyên.
Cho trẻ uống nhiều nước
Với trẻ nhỏ hơn thì cần bú nhiều sữa hơn để bù nước bị thất thoát.
Cho bé uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ để giảm nhiệt độ cơ thể của trẻ.
Cho trẻ mặc quần áo thoải mái, mỏng nhẹ và không nên quá ấm.
Khi sốt cao lên cơn co giật, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất cấp cứu kịp thời
Sau khi bị co giật, đưa trẻ đến bác sĩ để kiểm tra và xác định nguyên nhân gây sốt. Bác sĩ có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể và loại trừ bất kỳ vấn đề nào liên quan.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp cha mẹ biết mình cần phải làm gì khi trẻ bị sốt co giật tại nhà. Nếu tình trạng bệnh của bé trở nên nghiêm trọng, hãy đưa trẻ đến bệnh viện càng sớm càng tốt mà đừng chần chừ cha mẹ nhé!
Vậy hoa đu đủ đực tươi, khô và ngâm mật ong có tác dụng gì? Mời bạn tham khảo ngay nhé!
1. Giá trị dinh dưỡng của hoa đu đủ đực
Hoa đu đủ đực có tác dụng gì sẽ phụ thuộc vào thành phần dinh dưỡng của hoa. Loại hoa này có thể hỗ trợ chữa nhiều bệnh nhờ sự dồi dào chất chống oxy hóa và giá trị dinh dưỡng.
Trong 100g hoa đu đủ chứa protein (2.6g), chất béo (0.3g), và carbohydrate (8.1g). Ngoài ra, hoa đu đủ cũng giàu chất xơ và khoáng chất như canxi, phốt pho, sắt, cùng với nhiều hoạt chất có hoạt tính sinh học cao như beta-carotene, phenol, axit gallic, phosphorus, vitamin A, vitamin B1, vitamin C, và tannin.
Tất cả những thành phần này đóng góp vào khả năng hỗ trợ sức đề kháng và sức khỏe của hoa đu đủ đực, biến chúng thành món quà dinh dưỡng quý báu.
2. Ăn hoa đu đủ đực có tác dụng gì?
2.1 Hỗ trợ cải thiện các bệnh đường tiêu hóa
Hàm lượng vitamin A, C, E và folate cao trong hoa đu đủ đực có khả năng thúc đẩy sự trao đổi chất trong cơ thể và bảo vệ niêm mạc đường ruột. Điều này giúp cải thiện sức đề kháng của cơ thể và bảo vệ niêm mạc ruột khỏi tổn thương.
Ngoài ra, hoa đu đủ đực cũng chứa enzym papain, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa bằng cách phân giải protein trong thức ăn, làm tăng khả năng kích thích nhu động của ruột và ngăn ngừa tình trạng táo bón.
2.2 Hỗ trợ trị ho hiệu quả
Nhiều người thường thắc mắc uống nước hoa đu đủ đực có tác dụng gì? Theo kinh nghiệm dân gian, hoa đu đủ đực có tác dụng hỗ trợ giảm ho, long đờm, cải thiện triệu chứng đau rát cổ họng cho người lớn và trẻ nhỏ. Đây là lựa chọn an toàn và lành tính thay vì sử dụng thuốc Tây hay kháng sinh dễ gây tác dụng phụ.
Uống nước hoa đu đủ đực có tác dụng gì? Hỗ trợ trị ho hiệu quả
2.3 Hỗ trợ điều trị bệnh ung thư
Hoa đu đủ đực là một nguồn dồi dào của các hoạt chất chống oxy hóa như beta-carotene, phenol, axit gallic và thành phần isothiocyanates. Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư trong cơ thể người bệnh. Chúng hoạt động như một lớp vật lý bảo vệ, chống lại tác động có hại của các gốc tự do và tác nhân gây hại khác, giúp duy trì sức kháng của cơ thể và giảm nguy cơ phát triển bệnh ung thư. Điều này giúp cho hoa đu đủ đực trở thành một thành phần cần thiết có tác dụng đẩy lùi bệnh ung thư.
2.4 Ngăn ngừa đau tim và đột quỵ
Hoa đu đủ đực chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như folate, sắt, và beta-carotene, và chúng có vai trò quan trọng trong việc bổ máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Các hoạt chất chống oxy hóa khác trong hoa đu đủ đực cũng giúp điều hòa chức năng tim mạch.
Tất cả những thành phần này kết hợp lại giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch; làm cho hoa đu đủ đực trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống có lợi cho sức khỏe tim mạch và hỗ trợ phòng tránh các vấn đề về tim.
Hoa đu đủ đực có tác dụng gì? Hỗ trợ ngăn ngừa đau tim và đột quỵ
2.5 Tăng cường hệ miễn dịch
Hoa đu đủ đực ngâm mật ong cung cấp nhiều loại vitamin như vitamin A, vitamin B1, vitamin C và các khoáng chất cần thiết cho cơ thể, từ đó có tác dụng giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng.
2.6 Hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở người bệnh tiểu đường
Hoa đu đủ đực tươi và khô có tác dụng gì? Loài hoa này có chứa hoạt chất giúp cải thiện nồng độ insulin trong cơ thể. Từ đó, nồng độ đường trong máu được kiểm soát và cải thiện, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của căn bệnh này phát triển thêm.
2.7 Hỗ trợ giảm cân hiệu quả
Hoa đu đủ đực có tác dụng gì với việc giảm cân? Hoa đu đủ đực chứa nhiều chất xơ, vitamin A, vitamin B, và vitamin C, đóng một vai trò vô cùng to lớn trong việc giảm cân.
Chất xơ giúp cảm giác no lâu hơn và kiểm soát cảm giác đói, giúp ngăn ngừa việc ăn quá mức. Các vitamin trong hoa đu đủ đực có tác dụng hỗ trợ quá trình trao đổi chất và cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp tối ưu hóa quá trình giảm cân.
Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất trong việc giảm cân, hoa đu đủ đực cần được kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối, luyện tập định kỳ và khoa học. Kết hợp này sẽ giúp chị em phụ nữ có một bí quyết giữ eo tuyệt vời trong hành trình giảm cân của họ.
2.8 Cải thiện tiểu rắt, tiểu buốt cho người bị sỏi thận
Bông đu đủ đực trị bệnh gì ngoài các công dụng trên? Hoa đu đủ cũng có tác dụng làm mát và chứa một số enzym có khả năng kháng viêm. Những enzym này có khả năng làm tăng lưu lượng nước tiểu, giúp giảm tình trạng tiểu buốt và tiểu rát; cũng như ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận. Điều này có nghĩa là sỏi thận có thể dễ dàng được đào thải qua đường tiết niệu, làm giảm tình trạng rối loạn đường tiết niệu.
Hoa đu đủ đực có tác dụng gì? Giúp cải thiện tiểu rắt, tiểu buốt
3. Cách chế biến hoa đu đủ đực để phát huy hết tác dụng
Hoa đu đủ đực có tác dụng gì bạn đã biết rồi, vậy cách dùng hoa đu đủ đực đúng cách bạn đã biết chưa? Dưới đây là một số cách chế biến hoa đu đủ đực hỗ trợ cải thiện và ngừa nhiều bệnh.
3.1 Hoa đu đủ đực ngâm mật ong
Nguyên liệu
500g hoa đu đủ đực tươi.
500ml mật ong nguyên chất.
Bình thủy tinh sạch.
Cách chế biến
Bước 1: Hoa đu đủ đực rửa sạch, để cho thật ráo nước. Bạn có thể lấy giấy ăn thấm khô nước còn đọng lại trên cánh hoa để phần hoa đu đủ khô ráo hoàn toàn.
Bước 2: Lần lượt xếp hoa đu đủ vào lọ thủy tinh sạch, đổ mật ong lên trên sao cho ngập hoa.
Bước 3: Dùng nắp lưới nén hoa đu đủ chìm trong mật ong.
Bước 4: Bảo quản lọ hoa đu đủ ngâm mật ong ở nơi mát mẻ, không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Sau 1 tháng bạn có thể dùng hoa đu đủ đực ngâm mật ong để pha nước uống.
Hoa đu đủ đực ngâm mật ong có tác dụng gì?
3.2 Trà hoa đu đủ khô
Nguyên liệu
40g hoa đu đủ đực.
Cách chế biến
Bước 1: Rửa hoa hoa đu đủ đực tươi bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn.
Bước 2: Phơi hoa đu đủ đực dưới bóng râm, tránh phơi nắng quá to. Phơi trong 3-4 ngày.
Bước 3: Bảo quản hoa đu đủ phơi khô trong túi nilon hoặc hũ thủy tinh đậy kín.
Bước 4: Cho hoa đu đủ đực khô vào ấm pha trà, rồi đổ nước sôi khoảng.
Bước 5: Sau 15 phút bạn có thể thưởng thức trà uống, ngăn ngừa các bệnh tật cho cơ thể.
Ngoài trà hoa đu đủ đực, trà táo đỏ cũng nhiều công dụng không kém cạnh.
3.3 Bài thuốc trị ho từ đu đủ đực
Bài thuốc 1: Chưng cách thủy 15g hoa đu đủ đực tươi với 2 thìa mật ong trong vòng 20 phút. Sau đó cho vào một miếng vải, chắt lấy nước và sử dụng hàng ngày.
Bài thuốc 2: Giã nát hoa đu đủ đực trộn cùng đường phèn cho đều. Hấp cách thủy đến khi hoa chín, đường tan chảy. Chắt lấy nước cốt rồi dùng 2-3 thìa cà phê để uống, ngày 2 lần.
Bài thuốc 3: Giã nát 15g hoa đu đủ đực, 15g lá hẹ xanh, 20g hạt chanh tươi. Thêm đường phèn, trộn đều rồi đem chưng cách thủy 15-20 phút. Chắt nước cốt, mỗi lần dùng từ 2-3 thìa cà phê, ngày 3-4 lần.
Bạn cũng đã biết hoa đu đủ đực có tác dụng gì rồi đấy. Hoa đu đủ đực mang nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần lưu ý những điểm sau:
Không nên sử dụng hoa đu đủ đực cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ dưới 3 tuổi, người có cơ thể hàn, bị lạnh bụng và tiêu chảy, hoặc có tiền sử dị ứng phấn hoa.
Nếu sử dụng hoa đu đủ đực để hỗ trợ điều trị bệnh, hãy uống nước sắc hoa đu đủ sau bữa ăn để có hiệu quả tốt nhất.
Tránh kết hợp với đậu xanh, rau muống, cà pháo, măng chua, bia, rượu, và thuốc lá.
Hạn chế việc sử dụng quá nhiều hoa đu đủ đực để tránh các tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, và tiêu chảy không mong muốn.
Qua đây, hẳn là bạn đã biết hoa đu đủ đực có tác dụng gì rồi. Hoa đu đủ đực không chỉ được sử dụng như một bài thuốc Đông y mà còn có hương vị vừa miệng trong món ăn hằng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thể biết cách dùng để phát huy tác dụng hoa đu đủ đực nhằm nâng cao sức khỏe của bản thân và người thân trong gia đình.
Vậy ăn nấm linh chi có tác dụng gì? Nấm linh chi có tác dụng phụ không? Ăn nấm linh chi thế nào mới đúng cách? Hãy đọc bài viết này để có câu trả lời nhé!
1. Nấm linh chi có tác dụng gì?
Dưới đây là 6 tác dụng của nấm linh chi:
Tăng cường hệ miễn dịch: Nấm linh chi có khả năng tăng cường chức năng của hệ miễn dịch bằng cách ảnh hưởng đến các gen trong tế bào bạch cầu. Nó cũng có thể thay đổi quá trình viêm nhiễm trong các tế bào bạch cầu, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và chống lại một số loại ung thư.
Chống ung thư: Nấm linh chi có đặc tính chống ung thư và có thể giúp tiêu diệt các tế bào ung thư trong một số loại ung thư như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đại trực tràng và ung thư ruột già. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng như một phần của phương pháp điều trị kết hợp và không nên thay thế phương pháp điều trị truyền thống.
Giảm mệt mỏi và trầm cảm: Nấm linh chi có tác dụng gì? Nấm linh chi có thể giúp giảm mệt mỏi, trầm cảm và suy nhược thần kinh, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tăng cường sức khỏe tim mạch: Sử dụng nấm linh chi có thể giúp tăng cholesterol HDL (cholesterol “tốt”) và giảm chất béo trung tính trong máu, có thể liên quan đến sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để khẳng định lợi ích này.
Kiểm soát đường huyết: Uống nước nấm linh chi có tác dụng gì? Các phân tử trong nấm linh chi có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, nhưng cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về tác động này.
Tăng cường chống oxy hóa: Nấm linh chi có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa của cơ thể thông qua bổ sung các chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác nhận lợi ích này.
Nấm linh chi có tác dụng gì bạn đã biết. Nhưng bạn có biết liều dùng nấm linh chi đúng cách chưa? Không giống như một số sản phẩm hoặc thực phẩm bổ sung khác, liều lượng của nấm linh chi có thể biến đổi dựa trên loại hình sử dụng là nấm hay chiết xuất của nấm. Tùy thuộc vào kích thước của nấm, liều dùng có thể thay đổi từ 25-100g.
Thường thì nấm linh chi được sử dụng dưới dạng chiết xuất khô. Trong trường hợp này, liều lượng thường thấp hơn khoảng 10 lần so với khi tiêu thụ nấm tự nhiên. Ví dụ, 5g chiết xuất nấm có thể tương đương với 50g nấm linh chi tự nhiên. Liều lượng của chiết xuất nấm linh chi có thể thay đổi, dao động từ 1,5-9g mỗi ngày.
Bên cạnh đó, liều dùng của nấm linh chi có thể thấp hơn khi sử dụng một số sản phẩm bổ sung nấm vào thành phần, bởi vì chúng chỉ sử dụng một số phần cụ thể của chiết xuất từ nấm. Vì vậy, để xác định liều dùng được khuyến nghị, trước hết cần xác định dạng sử dụng của nấm, có phải là nấm tự nhiên, chiết xuất từ nấm, hay sản phẩm bổ sung chứa nấm.
Nấm linh chi có tác dụng gì? Dùng bao nhiêu 1 ngày?
Mặc dù nhiều người đều biết dùng nấm linh chi nấm linh chi có tác dụng gì. Tuy nhiên, vẫn còn một số bộ phận người quan ngại về tính an toàn của nó. Vì vậy, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm tìm kiếm rủi ro nào có thể xảy ra khi sử dụng nấm linh chi.
Một nghiên cứu đã tìm thấy rằng những người sử dụng nấm linh chi trong vòng 4 tháng có khả năng gặp các tác dụng phụ nhỏ gấp đôi so với những người sử dụng giả dược (1).
Nhưng một nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng việc sử dụng chiết xuất nấm linh chi trong vòng 4 tuần không gây ra các tác động có hại đối với gan hoặc thận ở người trưởng thành khỏe mạnh (2).
Tuy nhiên, trong một số nghiên cứu, đã có báo cáo về vấn đề về gan đáng kể khi sử dụng nấm linh chi (3,4,5). Tuy nhiên, vì liên quan đến nhiều yếu tố khác, việc xác định liệu nấm linh chi chính là nguyên nhân gây tổn thương gan còn khá phức tạp.
[inline_article id=326702]
4. Cách sử dụng nấm linh chi tốt cho sức khỏe
Khi đã biết sử dụng nấm linh chi có tác dụng gì, bạn cần biết cách sử dụng nấm linh chi khô để phát huy hiệu quả tối đa. Để sử dụng nấm linh chi tốt cho sức khỏe, bạn có thể thực hiện:
Sắc nước uống hằng ngày: Cho khoảng 10g nấm linh chi lát mỏng vào 1 lít nước, sau đó đun nhỏ lửa khoảng 15 phút hoặc đến khi nước chuyển từ màu hổ phách sang màu trắng, hết vị đắng.
Ngâm rượu: Cho khoảng 240g nấm linh chi vào bình có dung tích 5 lít, sau đó đổ đầy rượu 40 độ vào rồi đậy kín, ngâm khoảng 30 ngày là có thể sử dụng.
Pha với mật ong: Cho khoảng 10g nấm linh chi đã lát mỏng vào 1 lít nước rồi đun nhỏ lửa trong vòng khoảng 15 phút. Sau đó chắt lấy nước, để nguội rồi cho khoảng 3 – 4 muỗng cafe mật ong vào khuấy đều là có thể sử dụng.
Kết hợp với nhân sâm: Xếp nấm linh chi đã lát mỏng (250g) cùng với với nhân sâm (150g) vào bình thủy tinh dung tích khoảng 5 lít, sau đó đổ vào rượu 40 độ, đậy kín nắp và ngâm trong vòng 30 ngày là có thể sử dụng được.
Sau khi đã nắm được Nấm linh chi có tác dụng gì và Cách sử dụng nấm linh chi tốt cho sức khỏe, hy vọng bạn sẽ cân nhắc để sử dụng sao cho hợp lý và phát huy tối đa tác dụng của nấm linh chi nhé!
Bài viết được tham vấn y khoa bởi BS. Hoàng Công Tuấn. Bác sĩ có hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội tim mạch, được đào tạo từ Đại học Y Dược Huế, đạt các chứng chỉ chuyên khoa tim mạch tại Bệnh viện Chợ Rẫy và Viện tim TP.HCM. Bác sĩ Tuấn chuyên khám và điều trị các bệnh lý Nội tim mạch theo hình thức tư vấn từ xa (Telemedicine).
Vậy uống nước lá tía tô có tác dụng gì ? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về những tác dụng của lá tía tô thông qua bài viết dưới đây.
1. Uống nước lá tía tô có tác dụng gì?
1.1 Chống lại tác nhân gây bệnh đường hô hấp
Chiết xuất từ lá tía tô có khả năng ngăn chặn sự tăng trưởng của virus SARS-CoV-2 bằng cách tác động đa dạng. Điều này giúp nâng tầm lá tía tô lên vị trí quan trọng trong danh sách các loại thảo dược tự nhiên hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus SARS-CoV-2 và cả các loại virus gây bệnh hô hấp khác.
Hơn nữa, chiết xuất từ lá tía tô không chỉ có tác dụng trong việc ức chế virus, mà còn có ứng dụng trong điều trị bệnh hen suyễn. Nó đã được chứng minh là có khả năng cải thiện chức năng của phổi và tăng khả năng lưu thông của khí.
1.2 Làm đẹp da
Hoạt chất Priseril trong lá tía tô cải thiện sắc tố da và loại bỏ tế bào chết, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn. Đồng thời, vitamin E trong lá tía tô cung cấp độ ẩm, làm mịn da và bảo vệ khỏi tác động của môi trường, duy trì làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.
Tóm lại, uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Lá tía tô là một nguồn tài nguyên tự nhiên có thể giúp da trở nên rạng ngời và khỏe mạnh.
Uóng nước lá tía tô có tác dụng gì? Giúp làm đẹp da
1.3 Chống dị ứng, bảo vệ hệ tim mạch và thần kinh
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Chiết xuất từ lá tía tô không chỉ có khả năng ngăn chặn sự phát triển của phản ứng dị ứng trong cơ thể, mà còn có thành phần Omega-3 tương đối cao, mang lại nhiều lợi ích khá quan trọng.
Omega-3 không chỉ giúp chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ, mà còn là một nguồn năng lượng quan trọng để cải thiện chức năng nhận thức của bộ não. Điều này giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ ở người cao tuổi. Đặc biệt, việc tiêu thụ Omega-3 hàng ngày còn có thể hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch, là một lợi ích quan trọng khác mà lá tía tô mang lại.
1.4 Điều trị gout và tốt cho tiêu hóa
Lá tía tô chứa đến 4 hoạt chất khác nhau, có khả năng giảm enzym xanthin oxidase – một tác nhân gây hình thành axit uric, gây ra bệnh gout. Ngoài ra, lý giải về lá tía tô có tác dụng gì thì việc tiêu thụ lá tía tô có thể cải thiện triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa, giúp kiểm soát bệnh trào ngược dạ dày, và giảm chứng táo bón nhẹ ở người mắc hội chứng ruột kích thích. Điều này làm cho lá tía tô trở thành một nguồn tài nguyên tự nhiên hữu ích trong việc quản lý sức khỏe tiêu hóa và giảm nguy cơ phát triển bệnh gout.
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Tốt cho tiêu hóa
1.5 Phòng bệnh ung thư
Lá tía tô chứa một lượng đáng kể luteolin, axit rosmarinic và triterpene, các hợp chất này có khả năng chống lại các tế bào ung thư tiềm ẩn trong cơ thể. Điều này thể hiện sức mạnh của lá tía tô như một thực phẩm chức năng hữu ích trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.
1.6 Chữa bệnh về da
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Uống nước lá tía tô có khả năng cải thiện tình trạng mẩn ngứa và mề đay trên da. Sử dụng đều đặn loại nước này hàng ngày đặc biệt hiệu quả trong việc giảm triệu chứng khó chịu như ngứa ngáy và buồn bực ở những người bị mề đay.
1.7 Hỗ trợ giảm cân
Nước từ lá tía tô là một nguồn cung cấp protein thực vật, khoáng chất, chất xơ và vitamin. Điều này giúp tăng cường quá trình tiêu hóa trong dạ dày, từ đó giảm nguy cơ bị thừa cân và béo phì. Thực phẩm giàu chất xơ từ lá tía tô không chỉ tạo cảm giác no lâu hơn mà còn thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện quản lý cân nặng và duy trì sức khỏe tổng thể.
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Hỗ trợ giảm cân
1.8 Ổn định các bệnh lý tự miễn dịch
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Dầu hạt tía tô là một nguồn giàu axit omega-3 alpha-linolenic hơn nhiều so với nhiều loại dầu thực vật khác. Điều này có tác dụng quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng tự miễn dịch của cơ thể, như hen suyễn, lupus và viêm khớp dạng thấp.
Đặc biệt, bệnh nhân bị hen suyễn có thể hưởng lợi từ điều trị bằng dầu hạt tía tô, vì nó có khả năng ức chế co thắt đường thở và phản ứng với các chất kích thích gây tác động. Ngoài ra, dầu hạt tía tô còn có khả năng ngăn chặn di chuyển của tế bào bạch cầu đến phổi, từ đó ngăn chặn nguy cơ sốc phản vệ – một phản ứng miễn dịch bất thường có tính nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng khi không được cấp cứu kịp thời. Tất cả những đặc điểm này khiến cho dầu hạt tía tô trở thành một lựa chọn hữu ích trong quản lý và điều trị các bệnh tự miễn dịch và hen suyễn.
2. Cách nấu nước tía tô bồi bổ sức khỏe
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì bạn đã biết rồi. Nhưng bạn đã biết cách nấu nước lá tía tô chưa? Hãy xem cách nấu dưới đây nhé!
2.1 Nguyên liệu
Lá tía tô tươi: Cần khoảng 10-15 lá tía tô tươi (có thể điều chỉnh tùy theo khẩu vị và mục đích sử dụng).
Nước: Khoảng 4-5 cốc nước.
Mật ong hoặc đường (tuỳ chọn): Nếu bạn muốn thêm độ ngọt vào nước tía tô, bạn có thể sử dụng mật ong hoặc đường.
2.2 Các bước thực hiện
Rửa sạch lá tía tô: Đầu tiên, hãy rửa sạch lá tía tô dưới nước lạnh để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn hoặc tạp chất nào.
Sắc nước tía tô:
Đun sôi nước trong một nồi.
Khi nước sôi, thêm lá tía tô vào nồi.
Đậy nắp và đun nhỏ lửa. Đun trong khoảng 5-10 phút, tùy thuộc vào mức độ đậm đà bạn muốn cho nước tía tô.
Nếu muốn thêm đường hoặc mật ong, bạn có thể thêm vào và khuấy đều để tan hỗn hợp.
Lọc nước tía tô: Sau khi đã đun sắc, hãy sử dụng một cái rây hoặc lọc để lấy nước tía tô, tách riêng phần lá tía tô và lấy nước.
Dùng nước tía tô: Bạn có thể uống nước tía tô này ngay khi nó còn ấm hoặc để nguội và bảo quản trong tủ lạnh. Nước tía tô có thể uống hàng ngày để cung cấp các lợi ích cho sức khỏe.
Uống nước lá tía tô có tác dụng gì? Cách uống nước lá tía tô bồi bổ sức khỏe
3. Có nên uống nước lá tía tô hàng ngày?
Mặc dù bạn đã biết uống nước lá tía tô có tác dụng gì cho sức khỏe nhưng không nên tiêu thụ quá nhiều nước lá tía tô trong thời gian dài.
Việc uống nước lá tía tô quá nhiều và liên tục có thể dẫn đến các vấn đề như đầy hơi, chướng bụng, và cơ thể suy nhược. Vì vậy, bạn nên chia nhỏ lượng nước lá tía tô cho từng lần uống và không nên uống quá lâu mỗi lần.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng lá tía tô cũng chứa nhiều axit oxalic. Việc uống nước lá tía tô thường xuyên có thể dẫn đến tích tụ lượng lớn axit oxalic trong cơ thể, gây tổn thương cho hệ thần kinh và hệ tiêu hóa. Do đó, cần cân nhắc và không tiêu thụ nước lá tía tô quá mức để tránh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
4. Ai không nên uống nước lá tía tô?
Nước lá tía tô nên được tiêu thụ một cách cân nhắc. Tránh uống nếu bạn có biểu hiện nóng trong nhiều hoặc vấn đề tiêu hóa. Nếu có tiền sử về vấn đề sức khỏe hoặc lo ngại, nên thảo luận với bác sĩ. Hãy tránh kết hợp tía tô với cá chép để tránh hiện tượng nóng và mụn nhọt.
[inline_article id=]
Hy vọng vài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến Uống nước lá tía tô có tác dụng gì mà bạn đang cần tìm. Còn ngần ngại gì mà không làm ngay ly nước lá tía tô thanh mát nào.