Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Mẹ đã biết phân biệt triệu chứng Covid-19 ở trẻ em với bệnh cảm thông thường

Trẻ em nhiễm Covid-19 sẽ có những dấu hiệu gì? Triệu chứng Covid ở trẻ em giống và khác gì với bệnh cảm, dị ứng thông thường?

Do Covid-19 và các bệnh cảm sốt thông thường đều do virus gây ra. Vì vậy, trẻ nhiễm Covid-19 và cảm thường có một vài triệu chứng giống nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn. Mẹ cần phân biệt rõ để có hướng xử lý kịp thời.

Nguy cơ nhiễm Covid-19 ở trẻ em

Trước khi tìm hiểu về triệu chứng Covid ở trẻ em, mẹ hãy tham khảo một số thông tin dưới đây.

Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là Covid) là bệnh về đường hô hấp, gây ra bởi virus SARS-CoV-2. Covid-19 chủ yếu lây lan từ người này sang người khác khi tiếp xúc gần, cụ thể:

  • Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, virus Covid-19 sẽ theo các giọt bắn di chuyển trong không khí và xâm nhập vào người ở gần.
  • Virus cũng có thể lây lan thông qua các tiếp xúc thân mật như nói chuyện gần nhau, ôm nhau, ăn chung uống chung.
  • Một người bị nhiễm Covid-19 không có triệu chứng vẫn có khả năng lây cho người khác.

Trẻ em ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ bị nhiễm Covid-19. Tính đến tháng 2/2022, tỷ lệ mắc Covid-19 của trẻ em dưới 18 tuổi ở nước ta là 19.2%, trong đó 8% trẻ 6-12 tuổi, 2.8% trẻ từ 3-5 tuổi và 3.6% trẻ dưới 2 tuổi (theo cổng thông tin Bộ y tế).

triệu chứng covid ở trẻ em
Trẻ em là đối tượng dễ gặp nguy hiểm khi mắc Covid-19

Với biến chủng mới, việc lây nhiễm sẽ có nguy cơ nhiều hơn, đặc biệt ở nhóm trẻ chưa đủ độ tuổi tiêm phòng. Bên cạnh đó, trẻ nhỏ thường chưa tự giác trong việc đeo khẩu trang cũng như rửa tay, khử khuẩn nên dễ bị lây nhiễm.

Theo thống kê, tỷ lệ trẻ em nhiễm Covid-19 chuyển biến nặng ít hơn người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Mặc khác, các bằng chứng cho thấy trẻ em có thể có tải lượng vi rút trong đường hô hấp trên tương tự như người lớn, nên trẻ nhiễm bệnh có thể lây vi-rút cho người khác.

Vì vậy, cho dù triệu chứng Covid-19 ở trẻ em là thể nhẹ hoặc không có, thì mẹ cũng không nên chủ quan nhé.

Triệu chứng Covid ở trẻ em có gì khác so với các bệnh cảm và dị ứng

Virus Covid-19 là chủng virus mới, hiện vẫn đang được các nhà khoa học tìm hiểu, nghiên cứu. Vì là căn bệnh mới nên Covid-19 được đánh giá là tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe hơn bệnh cảm hay dị ứng thông thường.

Tuy nhiên, một số triệu chứng khi mắc Covid-19 lại khá giống với các bệnh truyền nhiễm thông thường, nên khiến nhiều người nhầm lẫn. Làm sao phân biệt được triệu chứng mắc Covid ở trẻ em với bệnh cảm lạnh và dị ứng?

1. Sự khác biệt giữa triệu chứng nhiễm covid ở trẻ em và cảm lạnh thông thường

  • Nguyên nhân gây bệnh: Covid-19 do virus SARS-CoV-2 (coronavirus) gây ra, cảm lạnh thông thường do chủng rhinovirus gây ra.
  • Thời gian ủ bệnh: Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày tiếp xúc với nguồn bệnh, còn bệnh cảm lạnh có thời gian ủ bệnh từ 1 – 3 ngày.
  • Triệu chứng sốt: Khi nhiễm Covid-19, trẻ thường sốt cao, trong khi cảm lạnh sẽ gây ra sốt nhẹ và ngắn ngày hơn.
  • Nhức mỏi: Một trong những triệu chứng phổ biến khi mắc Covid-19 đó là cảm giác nhức mỏi, đau đầu, đau cơ. Các triệu chứng này hiếm khi xuất hiện khi bị cảm lạnh.
  • Mất vị giác: Theo thống kê, tỷ lệ người nhiễm Covid-19 có giai đoạn mất vị giác là 23%. Trong khi đó, bệnh cảm lạnh hầu như không gây ra triệu chứng này.
  • Các triệu chứng khác: Cả Covid-19 và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt. Cảm lạnh có ho, sốt nhưng ít khi có biểu hiện tiêu chảy hay buồn nôn. Ngược lại, Covid-19 có thể kèm theo tiêu chảy, nôn, tức ngực, khó thở, đổ mồ hôi đêm. Tùy vào từng cơ địa mà mức độ các triệu chứng này nặng nhẹ khác nhau.
triệu chứng covid ở trẻ em
Cả covid và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi

2. Sự khác biệt giữa triệu chứng Covid ở trẻ em và bệnh cảm cúm

Covid-19 và bệnh cúm đều là những bệnh lây nhiễm ở đường hô hấp do virus gây ra. Covid-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra, bệnh cúm do virus cúm A và B.

Triệu chứng Covid-19 và cảm cúm có nhiều điểm tương đồng nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn.

Để phân biệt chính xác trẻ đang mắc Covid-19 hay cảm cúm, mẹ cần dựa vào kết quả xét nghiệm Covid-19. Vẫn có trường hợp, trẻ mắc cả 2 bệnh cùng một lúc. Một vài điểm khác biệt khi trẻ mắc Covid-19 và cảm cúm có thể kể đến như:

  • Các triệu chứng cúm thường xuất hiện sau 1 đến 4 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus cúm. Thời gian ủ bệnh của Covid-19 dài hơn, thường là 2 – 14 ngày.
  • Người bị cảm cúm thường hiếm khi thấy khó thở, tức ngực, mất vị giác hay khướu giác. Đây lại là những triệu chứng thường gặp khi nhiễm Covid-19.
  • Covid-19 có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn so với bệnh cảm cúm. Hội chứng viêm đa hệ và hiện tượng cục máu đông là hai biến chứng nguy hiểm của Covid-19. Trong khi bệnh cúm thường lành tính, hiếm khi để lại rủi ro, nhất là khi trẻ được tiêm phòng cúm hàng năm.

3. Phân biệt triệu chứng covid ở trẻ em và dị ứng theo mùa

Dị ứng theo mùa không do virus gây ra như bệnh Covid-19. Thông thường, trẻ bị dị ứng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như bụi, phấn hoa.

Các triệu chứng giống nhau giữa dị ứng theo mùa và nhiễm Covid-19 như hắt hơi, sổ mũi, ngứa họng, ho, nhức đầu. Dị ứng hiếm khi gây sốt, thở gấp hay khó thở như Covid-19.

Để điều trị dị ứng theo mùa, trẻ có thể dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Covid-19 hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị, các loại thuốc hiện hành chỉ giúp điều trị triệu chứng.

Triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em 

Không phải tất cả trẻ nhiễm Covid-19 đều có triệu chứng hậu Covid-19. Tuy nhiên, các triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Vì vậy, dù trẻ đã khỏi bệnh, mẹ vẫn cần theo dõi thêm để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.

  • Theo các bác sĩ, triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần đều liên quan đến đường hô hấp như ho nhiều, ho dai dẳng, tức ngực, hụt hơi, khó thở.
  • Một số ít trẻ gặp các vấn đề liên quan tim mạch, cụ thể là nhịp tim không đều, viêm cơ tim.
  • Triệu chứng mất khướu giác, vị giác có thể kéo dài, khiến trẻ ăn không ngon miệng, biếng ăn.
  • Sức chịu đựng giảm sút, trẻ dễ mệt hơn bình thường khi vận động.
  • Trẻ sau khi mắc Covid-19 có thể gặp tình trạng “não sương mù” làm trẻ suy nghĩ chậm, giảm trí nhớ và thiếu tập trung.
  • Nghiêm trọng hơn, trẻ có thể mắc hội chứng viêm đa hệ thống (MIS-C) sau khi nhiễm Covid-19. Hội chứng này thường xảy ra ở trẻ 6 – 15 tuổi, vào khoảng 2 đến 6 tuần sau khi mắc Covid-19. Nếu chẳng may gặp tình trạng này, các cơ quan như tim, phổi, thận, não, da, mắt, cơ quan tiêu hóa đều có thể bị tổn thương. Triệu chứng của hội chứng viêm đa hệ thống là trẻ sốt rất cao, sốt liên tục, nổi ban, rối loạn tiêu hóa
  • Để chẩn đoán hội chứng viêm đa hệ thống hậu Covid-19, trẻ cần có sự thăm khám rất kỹ của bác sĩ. Trẻ có thể làm thêm một số xét nghiệm, loại trừ các nguyên nhân khác cũng gây triệu chứng tương tự, từ đó chẩn đoán đúng bệnh và có phương án điều trị phù hợp.

Mẹ nên làm gì khi trẻ xuất hiện triệu chứng Covid-19

Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với mầm bệnh. Khi trẻ có triệu chứng và kết quả xác nghiệm dương tính Covid-19, mẹ cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm y tế theo dõi điều trị Covid-19 tại địa phương. Tùy theo tình hình sức khỏe, bác sĩ sẽ chỉ định trẻ nên nhập viện hay điều trị tại nhà.

triệu chứng covid ở trẻ em
Đau bụng dữ dội là triệu chứng trở nặng của Covid-19

Trong trường hợp trẻ được chăm sóc tại nhà, nếu trẻ đột nhiên trở nặng, mẹ cần cho trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Một số triệu chứng bất thường mẹ cần lưu ý như:

  • Trẻ khó thở, thở nhanh, nhịp thở > 60 lần/phút ở trẻ dưới 2 tháng, thở > 50 lần/ phút ở trẻ 2-12 tháng, hoặc > 40 lần/phút ở trẻ > 1 tuổi.
  • Đau, tức ngực.
  • Da xanh xao, môi tái nhợt.
  • Không tỉnh táo, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Bỏ bú, bỏ ăn.

Triệu chứng Covid ở trẻ em rất dễ nhầm lẫn với các bệnh cảm cúm, cảm lạnh thông thường hay dị ứng theo mùa. Mẹ cần lưu ý các cách phân biệt để biết được đúng bệnh và có cách xử lý phù hợp nhé.

Xem thêm:

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bà bầu bị Covid-19 nên ăn gì để khỏe mẹ khỏe con

Mẹ bầu nếu chẳng may nhiễm Covid-19 thì nên làm gì? Bà bầu bị covid nên ăn gì? Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là covid) đang là mối quan tâm của toàn cầu bởi tốc độ lây lan nhanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe.

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ nhiễm Covid-19, trong đó phụ nữ mang thai là một trong những đối tượng dễ lây nhiễm do sức đề kháng yếu. Mẹ tham khảo những thông tin dưới đây nhé.

Bà bầu bị Covid-19 có triệu chứng gì?

Thời gian ủ bệnh Covid-19 thường từ 2 – 14 ngày, trung bình 5 – 7 ngày. Người nhiễm Covid-19 thường sẽ có các triệu chứng như sau:

  • Sốt, ớn lạnh.
  • Đau họng, ho khan hoặc ho có đờm.
  • Mệt mỏi, đau nhức toàn thân.
  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Mất vị giác hoặc khứu giác.

Khi nhiễm Covid-19 ở thể nhẹ, người nhiễm thường tự hồi phục sau 7 – 10 ngày. Một số trường hợp nhiễm Covid-19 nhưng không có triệu chứng gì. Theo thống kê, gần 20% người nhiễm Covid-19 có diễn biến nặng, trong đó 5% cần điều trị hồi sức tích cực do khó thở, tím tái, suy hô hấp cấp.

Bà bầu bị covid nên ăn gì?

Một chế độ ăn uống hợp lý có thể tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện trao đổi chất, ngăn ngừa sự phát triển của các triệu chứng liên quan đến Covid-19. Bà bầu bị covid nên ăn gì để mau chóng khoẻ mẹ khoẻ con?

1. Cung cấp đủ protein

Protein là thành phần quan trọng giúp duy trì trao đổi chất và năng lượng cho cơ thể. Cơ thể thiếu hụt protein dễ dẫn đến suy nhược, mệt mỏi, suy giảm hệ miễn dịch. Các thực phẩm giàu protein như thịt nạc, trứng, gà, cá, đậu nành, sữa, các loại hạt.

Bà bầu bị covid nên ăn gì
Chế độ ăn uống hợp lý giúp mẹ chóng khoẻ

2. Tăng cường rau xanh và trái cây

Vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có trong trái cây, rau củ giúp cơ thể đào thải độc tố, nhanh chóng phục hồi. Để đảm bảo vệ sinh, mẹ bầu nên nấu chín các loại rau và rửa thật sạch trái cây trước khi ăn nhé.

3. Bà bầu bị covid nên ăn gì? Không thể thiếu vitamin C

Vitamin C là chất không thể thiếu để xây dựng nên hệ miễn dịch của cơ thể. Vitamin C có nhiều trong các loại trái cây như cam, quýt, bưởi, ổi, kiwi, ớt chuông, cà chua, bông cải xanh, dâu tây, đu đủ.

4. Đừng quên kẽm và selen

Kẽm có thể giúp vết thương mau lành, trong khi đó selen là chất chống oxy mạnh, có tác dụng khử độc và ngăn chặn quá trình lão hóa của tế bào.

Kẽm được tìm thấy trong các món ăn từ thịt gia cầm, đậu gà, trứng, đậu lăng, cải bó xôi, ngũ cốc nguyên hạt. Thực phẩm giàu selen như hạt bí ngô, ngũ cốc, các sản phẩm từ sữa.

5. Uống đủ nước

Mẹ bầu cần đảm bảo lượng nước đủ cho cơ thể mỗi ngày. Mẹ nên tập thói quen uống nước thường xuyên, ngay cả khi không thấy khát.

Trong thời gian nhiễm Covid-19, mẹ bầu nên uống nước đun sôi để nguội, hạn chế uống nước đá lạnh. Ngoài nước lọc, mẹ cũng có thể uống trà xanh, nước ép hoa quả, sinh tố, nước canh hay các món cháo loãng.

Bà bầu bị covid nên ăn gì
Chế độ dinh dưỡng rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi khi bị covid

6. Tăng cường hệ miễn dịch bằng thảo dược

Một số loại gia vị quen thuộc trong bếp cũng có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và kháng virus. Có thể kể đến như đinh hương, quế, gừng, sả, tỏi, chanh, tía tô.

Mẹ có thể bổ sung các loại gia vị này trong các món ăn hàng ngày, vừa kích thích vị giác vừa mau chóng khỏi bệnh.

Chế độ sinh hoạt lành mạnh cho bà bầu bị Covid-19

Bên cạnh việc lo lắng bà bầu bị covid nên ăn gì, mẹ cũng nên lưu ý đến chế độ sinh hoạt trong thời gian nhiễm Covid-19. Một chế độ nghỉ ngơi hợp lý, tinh thần thoải mái sẽ giúp quá trình hồi phục của mẹ diễn ra nhanh hơn.

  • Mẹ cần giữ tinh thần lạc quan, hạn chế lo lắng, hoảng sợ khi biết mình nhiễm Covid-19.
  • Thực hiện ăn chín uống sôi, vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý hàng ngày.
  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi nhiều nhất có thể.
  • Vận động nhẹ nhàng để cơ thể được thư giãn.
  • Mẹ không được tự ý uống thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu có dấu hiệu bất thường nào, mẹ nên thông báo ngay cho bác sĩ để kịp thời xử lý.
Bà bầu bị covid nên ăn gì
Tinh thần lạc quan là yếu tố quan trọng

Mẹ bầu bị Covid-19 hỏi, bác sĩ trả lời

1. Mẹ nhiễm Covid-19 trong thời kỳ mang thai thì có ảnh hưởng đến em bé không?

Theo các bác sĩ, hiện tại vẫn chưa có bằng chứng hay báo cáo nào về việc ảnh hưởng của Covid-19 lên thai nhi. Như vậy, nếu mẹ bầu chẳng may nhiễm Covid-19 thì hầu như không ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Sự lây truyền Covid-19 từ mẹ sang con trong thai kỳ rất hiếm gặp và em bé của bạn vẫn ổn.

2. Mẹ bầu bị Covid-19 thì có nguy cơ diễn biến nặng hơn những người khác không?

Không riêng gì Covid-19, mẹ bầu khi nhiễm virus thường dễ tổn thương hơn những người phụ nữ không mang thai. Có thể kể đến hai nguyên nhân chính sau:

  • Thứ nhất, khi mang thai, hệ thống miễn dịch của mẹ phải kiêm thêm chức năng bảo vệ sức khoẻ của em bé. Điều này khiến sức đề kháng của mẹ yếu hơn, dễ bị virus tấn công và gây ra tổn thương.
  • Thứ hai, Covid-19 thường tấn công vào phổi và tim mạch. Đây là hai bộ phận vốn dĩ chịu nhiều áp lực trong giai đoạn mang thai. Khi thai ngày càng lớn, tử cung mở rộng, dễ chèn ép lên phổi, khiến mẹ bầu hay thấy khó thở. Trong khi đó, hệ thống tim mạch cũng cần làm việc nhiều hơn để cung cấp đủ lượng máu và oxy cho bào thai. Vì vậy, nếu phụ nữ mang thai nhiễm virus thì sẽ có nguy cơ ảnh hưởng đến các bộ phận như tim mạch, phổi.

3. Mẹ bầu khi nhiễm Covid-19 sẽ có những dấu hiệu gì?

Theo thống kê, khoảng ⅔ phụ nữ mang thai nhiễm Covid-19 là có triệu chứng, còn lại không có dấu hiệu gì. Một số triệu chứng thường gặp như ớn lạnh, sốt, đau họng, đau nhức mình mẩy, nghẹt mũi, sổ mũi. Mẹ bầu ở những tháng cuối thai kỳ thường có triệu chứng bệnh nặng hơn những giai đoạn mang thai khác.

Chế độ ăn uống trong thai kỳ là cực kỳ quan trọng, nhất là khi mẹ bầu chẳng may nhiễm Covid-19. Mẹ bầu bị covid nên ăn gì để cơ thể nhanh phục hồi và không ảnh hưởng đến em bé? Hy vọng bài viết trên đã giúp mẹ có thêm nhiều thông tin bổ ích.

Xem thêm:

Categories
Sau khi sinh Các chủ đề sau sinh khác

Mẹ bị Covid-19 cho con bú được không và đây là câu trả lời

Sữa mẹ là thức ăn nhiều dinh dưỡng, là nguồn kháng thể quý giá cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nếu chẳng may mẹ cho con bú bị Covid-19 thì phải làm sao? Mẹ bị covid cho con bú được không?

Theo khuyến cáo từ các cơ quan y tế quốc gia và quốc tế, mẹ bị Covid-19 vẫn có thể cho con bú, thậm chí vẫn được thực hiện tiếp xúc da kề da với bé sau khi sinh.

Một số thông tin về việc mẹ bị Covid-19 cho con bú

Trước khi đi tìm câu trả lời mẹ bị covid cho con bú được không, mẹ hãy tham khảo một số thông tin xoay quanh vấn đề này nhé.

  • Nghiên cứu từ Viện Nông hóa và công nghệ thực phẩm Tây Ban Nha (thuộc Hội đồng cấp cao nghiên cứu khoa học) và Bệnh viện Đại học Valencia cho thấy, không có bất kỳ dấu vết nào của virus SARS-CoV-2 trong các mẫu sữa của những bà mẹ đã mắc Covid. Trái lại, các mẫu sữa này còn chứa kháng thể kháng SARS-Cov-2 với các nồng độ khác nhau.
  • Các chuyên gia của Mỹ và Trung Quốc đã tiến hành nghiên cứu mẫu sữa của 1.000 phụ nữ đang cho con bú, trong đó có 350 mẹ từng mắc Covid-19). Kết quả đã phát hiện có kháng thể SARS – CoV -2 trong sữa của mẹ cho con bú bị Covid-19. Số sữa này được thu thập trong vòng 14 – 30 ngày sau khi các triệu chứng nhiễm Covid-19 của mẹ đã suy giảm.
  • Một nghiên cứu được tiến hành trên 46 mẹ cho con bú bị Covid-19. Kết quả có 43 mẫu sữa âm tính với SARS-Cov-2, 3 mẫu còn lại dương tính với các phân tử RNA của virus, nhưng không phải là virus còn sống.

Mẹ bị covid cho con bú được không?

Hiện tại vẫn chưa đủ dữ liệu để kết luận sự lây truyền của Covid-19 thông qua sữa mẹ. Theo thống kê, trẻ sơ sinh có nguy cơ nhiễm Covid-19thấp và nếu có nhiễm thường chỉ có triệu chứng nhẹ hoặc không triệu chứng. Trong khi đó, việc không cho trẻ bú sữa mẹ và tách mẹ ngay sau khi chào đời có thể ảnh hưởng không tốt đến trẻ.

Nếu vẫn còn đang thắc mắc mẹ bị Covid-19 có cho con bú được không, mẹ hãy xem xét thêm quan điểm sau đây của một bác sĩ chuyên ngành.

  • Thứ nhất, khi mẹ được phát hiện dương tính với Covid-19 thì nhiều khả năng mẹ đã nhiễm trước đó và đã lây cho con từ lúc ủ bệnh rồi. Việc trẻ dương tính hay không là tùy vào hệ miễn dịch của con.
  • Thứ hai, sữa mẹ cung cấp nguồn kháng thể dồi dào cho con. Kháng thể này chính là nhân tố quan trọng giúp bé hạn chế bị lây các bệnh viêm nhiễm, trong đó có cả Covid-19. Việc không cho con bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên sẽ rất thiệt thòi cho con.

Nhìn chung, các nghiên cứu đều ghi nhận lợi ích của sữa mẹ vẫn lớn hơn nguy cơ mẹ lây Covid-19 cho con. Vì vậy, mẹ bị Covid-19 hoàn toàn có thể cho con bú, ngay cả khi con dương tính, mẹ âm tính vẫn tiếp tục cho bú được.

Mẹ bị covid cho con bú được không
Lợi ích của sữa mẹ vẫn lớn hơn nguy cơ mẹ lây Covid-19 cho con

Mẹ cho con bú bị Covid-19 thì phải làm sao?

Mẹ bị covid cho con bú được không? Câu trả lời là được, tuy nhiên mà cần tuân thủ các biện pháp phòng tránh lây lan Covid-19 cho trẻ khi tiếp xúc gần.

  • Mẹ cần đeo khẩu trang khi tiếp xúc với trẻ, khi cho trẻ bú.
  • Không tái sử dụng khẩu trang y tế.
  • Không chạm tay vào mặt trước của khẩu trang.
  • Khi thấy khẩu trang bị ẩm, mẹ bỏ ngay vào thùng rác có nắp đậy.
  • Mẹ thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi chạm vào trẻ.
  • Luôn chú ý làm sạch và khử trùng bề mặt các vật dụng mà mẹ chạm tay vào.
  • Nếu mẹ nhiễm Covid-19 thể nhẹ, trẻ có thể được bố trí nằm cách mẹ 2m và có người hỗ trợ mẹ cho bé bú trực tiếp.
  • Nếu mẹ có các triệu chứng Covid-19 nặng, mẹ có thể vắt sữa cho bé. Mẹ nên tuân thủ giờ giấc vắt sữa, vắt đúng cũ, duy trì thường xuyên, không ngắt quãng để đảm bảo nguồn sữa mẹ dồi dào cho trẻ.

Mẹ cho con bú bị Covid-19, cần có chế độ ăn như thế nào?

Mẹ bị Covid-19 được khuyến cáo vẫn tiếp tục cho con bú. Để đảm bảo nguồn sữa cho trẻ, mẹ nên có chế độ ăn đủ chất và khoa học. Chế độ ăn uống lành mạnh vừa giúp mẹ tăng hệ miễn dịch để chiến đấu với virus, vừa cung cấp dưỡng chất cho trẻ thông qua sữa mẹ.

  • Mẹ nên bổ sung các chất giúp tăng cường sức đề kháng như kẽm, selen, vitamin C, vitamin D. Những nhóm chất này có thể tìm thấy trong các thực phẩm như cá, tôm, sò, sữa, trứng, thịt động vật.
  • Mẹ đừng quên lựa chọn các món ăn giàu omega 3 như cá hồi, đậu phụ, súp lơ, rau chân vịt, các loại hạt. Omega 3 giúp mẹ duy trì cơ thể khỏe mạnh, tạo sữa cho con bú và phòng ngừa các bệnh viêm nhiễm.
  • Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu rau củ quả và trái cây. Vitamin và khoáng chất có trong rau xanh, hoa quả sẽ được hấp thu vào cơ thể mẹ và truyền qua bé thông qua sữa mẹ.
  • Mẹ nên chia thực đơn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để dễ ăn hơn. Trong trường hợp mệt mỏi, chán ăn, mẹ có thể uống sữa nhiều hơn bình thường để đảm bảo dưỡng chất.

Một số câu hỏi thường gặp ở mẹ cho con bú bCovid-19

Bên cạnh thắc mắc mẹ bị covid cho con bú được không, nhiều mẹ chăm con nhỏ vẫn còn rất lo lắng nếu chẳng may bị nhiễm Covid-19. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.

1. Vừa sinh con đã bị nhiễm Covid-19, mẹ nên làm gì?

Đầu tiên, mẹ nên bình tĩnh, không nên quá lo lắng. Mẹ vẫn có thể ở cạnh trẻ, tiếp xúc da kề da và cho trẻ bú sữa mẹ. Trong quá trình tiếp xúc, mẹ cần tuân thủ nguyên tắc an toàn gồm đeo khẩu trang, giữ vệ sinh tay và thường xuyên xịt khuẩn bề mặt vật dụng mà mẹ chạm vào.

Mẹ bị covid cho con bú được không
Mẹ cần đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con

2. Mẹ bị nhiễm Covid-19, mẹ muốn tránh tiếp xúc với con bằng cách vắt sữa và nhờ người cho con bú được không?

Mẹ hoàn toàn có thể vắt sữa và nhờ người hỗ trợ cho con bú. Mẹ cần lưu ý hai điều sau:

  • Thứ nhất, mẹ cần đảm bảo người hỗ trợ không mắc Covid-19. Điều này giảm nguy cơ trẻ bị lây nhiễm trong quá trình được cho uống sữa.
  • Khi mẹ cho trẻ bú, ngoài việc được no bụng, trẻ còn có thể cảm nhận được sự ấm áp và tình yêu thương từ mẹ. Vì vậy, việc mẹ cho bé bú trực tiếp vẫn được khuyến khích hơn.

3. Mẹ nhiễm Covid-19 và không cho con bú, sau vài tuần, sữa mẹ gần như đã cạn. Liệu mẹ có thể cho con bú được nữa không?

Trong trường hợp này, mẹ vẫn được khuyến khích cho con bú. Mặc dù lúc này, việc tìm lại nguồn sữa có thể khó khăn nhưng không phải là không được.

Nếu có kế hoạch kích sữa phù hợp, mẹ kiên nhẫn và nỗ lực thì sữa mẹ vẫn có thể trở lại và dồi dào. Mẹ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ, các chuyên gia tư vấn hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này nhé.

Bé sẽ cảm nhận tình mẫu tử nhiều hơn khi bú mẹ

Mẹ bị covid cho con bú được không? Chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh Covid-19 lây qua đường sữa mẹ. Vì vậy, nếu chẳng may đang chăm con nhỏ mà bị Covid-19, mẹ cứ bình tĩnh và tiếp tục cho con bú nhé.

Mỗi giọt sữa mẹ, dù ít hay nhiều, đều là nguồn dinh dưỡng quý giá cho trẻ nhỏ. Chúc mẹ mau khỏe và luôn duy trì được nguồn sữa cho bé yêu nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không, có cần tiêm ngừa không

Rubella cùng với sởi, quai bị là những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ nhỏ. Nhiều mẹ không phân biệt được triệu chứng của bệnh sởi và rubella, từ đó có cách chăm sóc trẻ chưa đúng cách.

Vậy rubella là bệnh gì? Bệnh rubella ở trẻ em khác gì với bệnh sởi? Có nên tiêm vắc xin sởi quai bị rubella hay không? Mẹ đừng nên bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây nhé.

Rubella là bệnh gì?

Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức, bệnh ban đào) là một căn bệnh truyền nhiễm do virus cùng tên gây nên. Các triệu chứng của bệnh rubella thường xuất hiện sau 14 – 21 ngày kể từ ngày virus xâm nhập vào cơ thể.

Bệnh khởi đầu với biểu hiện sốt nhẹ, sưng các tuyến bạch huyết (chủ yếu ở các tuyến sau cổ) và phát ban trong 3 – 5 ngày.

Một số dấu hiệu khác thường gặp khi nhiễm virus rubella

  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Sốt nhẹ.
  • Mắt đỏ.
  • Đau khớp.

Tùy vào cơ địa, có nhiều trường hợp mắc bệnh rubella nhưng không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ.

bệnh rubella ở trẻ em
Rubella gây triệu chứng sốt ban 3 – 5 ngày

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo thống kê, bệnh rubella hiếm khi để lại biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu mắc rubella trong thai kỳ, em bé sinh ra sẽ dễ gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Đây gọi là hội chứng rubella bẩm sinh.

Trung bình mỗi năm có khoảng 100.000 ca hội chứng rubella bẩm sinh trên toàn thế giới. Phụ nữ mang thai nhiễm rubella có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu.

Bên cạnh đó, virus rubella sau khi xâm nhập vào cơ thể mẹ bầu sẽ tiếp tục tấn công thai nhi, khiến trẻ sinh ra có các nguy cơ như:

  • Khiếm thính
  • Đục thủy tinh thể
  • Bị các bệnh về tim mạch bẩm sinh
  • Thiếu máu
  • Viêm gan.
  • Chậm phát triển.
  • Tổn thương võng mạc.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tự kỷ
  • Tiểu đường
  • Tâm thần phân liệt.
  • Chậm phát triển trí tuệ.

Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang nhiên cứu ảnh hưởng của virus rubella lên thai nhi, nhằm tìm ra phương án hạn chế tình trạng này.

Điều trị bệnh rubella ở trẻ em

Thông thường, bệnh rubella ở trẻ em không để lại biến chứng nguy hiểm và có thể tự khỏi mà không cần thuốc đặc trị. Mẹ có thể tham khảo một số cách xoa dịu những triệu chứng khó chịu ở trẻ, ví dụ như:

  • Uống nhiều nước, nước lọc xen kẽ nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn thức ăn lỏng, mềm và có thể chia nhỏ khẩu phần ăn làm nhiều lần trong ngày giúp trẻ dễ tiêu hóa.
  • Xoa nhẹ nhàng những chỗ bị ngứa, hạn chế gãi hoặc ma sát mạnh vì dễ làm da tổn thương và để lại sẹo.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, không vận động nặng.
  • Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể dùng khăn nhúng nước ấm lau người. Không nên ủ kín hoặc kiêng tắm cho trẻ vì có thể làm bệnh trở nên trầm trọng.
  • Trong trường hợp trẻ sốt hoặc đau nhức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.

Cách phòng bệnh rubella ở trẻ em

  • Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh rubella phổ biến và hiệu quả nhất.
  • Mẹ nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, phòng ngủ và nơi vui chơi cho trẻ cần thông thoáng, hạn chế bụi bặm.
  • Thực hiện ăn sạch uống sạch.
  • Tránh cho trẻ đến những nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm có dịch bệnh rubella.

Một số câu hỏi về bệnh rubella ở trẻ em

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh rubella

1. Có nên tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella?

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự tấn công của virus rubella. Vắc xin ngừa rubella thường được tiêm tích hợp với sởi và quai bị. Thông thường, trẻ sẽ được tiêm sởi quai bị rubella mũi đầu tiên vào tháng thứ 12 – 15, mũi tiếp theo vào độ tuổi 4 – 6 tuổi.

Vắc xin phòng bệnh rubella được chứng minh an toàn cho hầu hết mọi người. Một tỷ lệ nhỏ có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt nhẹ, phát ban hay mỏi người. Để phòng ngừa bệnh rubella ở trẻ em, mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin theo đúng lộ trình của Bộ Y Tế nhé.

bệnh rubella ở trẻ em
Vaccine là biện pháp phòng ngừa rubella ở trẻ em

2. Virus rubella lây lan qua những con đường nào?

Bệnh rubella có thể lây qua hai đường phổ biến.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, các hạt chất lỏng có chứa virus sẽ bắn ra ngoài không khí, những người khác hít vào và lây bệnh.
  • Lây từ mẹ sang con: Mẹ bầu bị nhiễm rubella sẽ lây cho thai nhi thông qua đường máu.

3. Làm thế nào để phân biệt bệnh rubella và sởi

Mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để phân biệt hai loại bệnh này.

  • Đặc điểm nốt ban: Khi bị sởi, nốt ban sẽ có màu đỏ tươi và có thể xuất hiện cả bên trong miệng. Những nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi.
  • Thời gian ủ bệnh: Bệnh sởi thường mất 1 – 2 tuần để phát bệnh, trong khi thời gian ủ bệnh của virus rubella có thể kéo dài 2 – 3 tuần.
  • Mức độ lây lan: Theo nghiên cứu, khả năng lây nhiễm của virus rubella ít hơn so với virus sởi.
  • Triệu chứng xuất hiện: 90% người mắc bệnh sởi sẽ có dấu hiệu rõ rệt. Ngược lại, bệnh rubella chỉ xuất hiện triệu chứng ở 25 – 50% ca bệnh.
  • Thân nhiệt: Người bị bệnh sởi có thể sốt cao đến hơn 40oC, còn sốt do nhiễm rubella thường không vược quá 38.3oC.
bệnh rubella ở trẻ em
Nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi

4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh rubella

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh rubella. Một số trường hợp dưới đây có khả năng cao hơn những người khác.

  • Chưa được tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella.
  • Sống trong vùng đang bùng phát dịch rubella.
  • Chưa từng bị nhiễm rubella trước đây.

5. Làm thế nào để kiếm tra khả năng miễn dịch bệnh rubella của cơ thể?

Bằng phương pháp xét nghiệm máu, bạn có thể đo được lượng kháng thể virus rubella trong cơ thể.

Bệnh rubella ở trẻ em thường sẽ không để lại biến chứng nguy hiểm, nhưng mẹ không nên chủ quan. Mẹ nên lưu ý cách chăm sóc khi trẻ bị bệnh rubella, đồng thời quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

6 cách nấu cháo bào ngư cho bé phát triển vượt trội

Đây là món ăn không chỉ thơm ngon, lạ miệng mà còn cực kỳ bổ dưỡng. Mẹ hãy thử áp dụng cách nấu cháo bào ngư cho bé dưới đây, chắc chắn bé sẽ thích mê và ăn liền tù tì không ngán.

1. Cháo bào ngư có tác dụng gì cho bé?

Bào ngư là động vật thân mềm, sống ở vùng nước mặn. Bào ngư được xếp vào hàng thực phẩm xa xỉ, được mệnh danh là món ăn “nhà giàu”. Trong 100 gam bào ngư chứa: 17 gam chất đạm, 0,75 gam chất béo, protein, 19 loại axit amin cần thiết cho cơ thể, i ốt, canxi, omega-3 và rất nhiều khoáng chất, nguyên tố vi lượng khác.

Cách nấu cháo bào ngư cho bé không khó, mẹ hoàn toàn có thể tự thực hiện tại nhà. Một số công dụng của bào ngư đối với trẻ nhỏ có thể kể đến như:

  • Giúp xương chắc khỏe: Lượng canxi cho trong bào ngư giúp hệ xương, răng của bé phát triển chắc khỏe.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Bào ngư chứa nhiều axit béo omega-3, có tác dụng tăng cường hoạt động của các tế bào bạch cầu, từ đó tăng sức đề kháng của cơ thể.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim: Bào ngư chứa axit béo omega-3, axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). Các loại axit béo này có khả năng giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.
cách nấu cháo bào ngư cho bé
Bào ngư có nhiều giá trị dinh dưỡng cho trẻ nhỏ

2. Bé mấy tháng ăn được bào ngư?

Trẻ mấy tháng ăn được bào ngư? Hoặc trẻ 1 tuổi ăn bào ngư được không là những câu hỏi mẹ thắc mắc.

Thông thường, bé từ 8 tháng tuổi trở lên đã có thể làm quen với hải sản, trong đó có bào ngư. Cho nên bé 8 tháng tuổi là có thể ăn bào ngư. Mẹ nên bắt đầu bằng một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của cơ thể bé. Một số bé có cơ địa dị ứng với hải sản, vì vậy mẹ nên lưu ý khi cho bé ăn trong lần đầu tiên.

Nếu bé không bị dị ứng hải sản, mẹ có thể tiếp tục áp dụng cách nấu cháo bào ngư cho bé ăn dặm. Nếu bé có dấu hiệu dị ứng, mẹ nên ngưng cho bé ăn hải sản và có thể thử lại khi bé được 1 tuổi nhé.

>> Mẹ có thể tham khảo: 17 cách cai sữa cho bé an toàn, hiệu quả và mẹo cai sữa đêm cho bé

3. Cách nấu cháo bào ngư cho bé

Bào ngư có thể dễ dàng kết hợp cùng các loại rau củ như cà rốt, bắp cải, rau chân vịt, hành tây. Tùy vào khẩu vị của bé cũng như nguyên liệu sẵn có, mẹ hãy áp dụng cách nấu cháo bào ngư cho bé ăn dặm dưới đây nhé.

3.1 Cách nấu cháo bào ngư cơ bản cho bé

Nguyên liệu

  • Gạo vỡ
  • 2 con bào ngư
  • 2-3 củ hành tím
  • Dầu ăn cho bé
  • Các loại gia vị thường dùng

Cách nấu cháo bào ngư cơ bản cho bé

Các bước thực hiện sẽ gồm sơ chế nguyên liệu, xào nguyên liệu và hoàn thành món ăn.

Sơ chế bào ngư

  • Mẹ dùng bàn chải chà mạnh phần thịt bào ngư để loại bỏ hết chất bẩn. Sau đó, ngâm bào ngư trong dung dịch nước muối tỷ lệ 1:20 trong 15 phút.
  • Tiếp tục rửa bào ngư bằng nước muối rồi trụng vào nước sôi trong khoảng 20 – 30 giây.
  • Rửa lại bào ngư với nước thường rồi bỏ phần vỏ bên ngoài và nội tạng.
  • Cắt bào ngư thành các miếng vừa ăn cho bé.

Xào nguyên liệu

  • Hành tím thái mỏng rồi bỏ vào chảo phi thơm với dầu ăn.
  • Cho bào ngư vào xào cho đến khi chín.

Hoàn thành món cháo

  • Vo gạo rồi bỏ vào nồi nấu cho đến khi chín nhừ thành cháo.
  • Cho bào ngư đã xào vào trộn đều rồi nấu tiếp trong khoảng 10 phút cho tất cả nhừ.
  • Múc cháo ra chén rồi thêm 1 thìa dầu ăn cho bé ăn dặm vào trộn đều để bổ sung cholesterol tốt cho bé.

3.2 Cách nấu cháo bào ngư cho bé 1 tuổi, kết hợp cùng cà rốt

cách nấu cháo bào ngư cho bé
Cách nấu cháo bào ngư với cà rốt cho bé

 

Nguyên liệu

  • 100 gam gạo tẻ
  • 2 con bào ngư
  • ½ củ cà rốt
  • Gia vị: Gừng, muối, dầu ô liu

Cách thực hiện

  • Cách làm bào ngư nấu cháo cho bé: Đầu tiên, mẹ rửa bào ngư dưới vòi nước sạch, dùng bàn chải chà sạch phần đất, cát dính trên vỏ bào ngư. Mẹ có thể pha nước muối loãng hoặc dùng nước vo gạo để rửa bào ngư. Tiếp theo, mẹ dùng muỗng để tách thịt bào ngư ra khỏi vỏ. Phần thịt này đem đi thái nhỏ và bằm nhuyễn.
  • Sơ chế các nguyên liệu khác: Mẹ thái cà rốt hạt lựu và băm nhỏ gừng. Với gạo tẻ, sau khi vo gạo thật sạch, mẹ đem rang sơ gạo cùng với chút dầu ăn để gạo thơm hơn.
  • Cách nấu cháo bào ngư cho bé ăn dặm: Mẹ cho gạo đã rang cùng lượng nước vừa đủ bắt lên bếp. Đun trong khoảng 15 phút cho đến khi gạo nở, mẹ tiếp tục cho cà rốt vào và khuấy đều. Khi nồi cháo sôi lại, mẹ cho thịt bào ngư đã băm nhuyễn cùng với gừng, đun thêm khoảng 5 phút và tắt bếp. Mẹ cho thêm 1 muỗng nhỏ dầu ô liu và nêm nếm gia vị cho vừa miệng.

Thành phẩm: Cháo bào ngư cà rốt vừa thơm ngọt vừa có màu sắc vô cùng bắt mắt. Khi ăn, mẹ có thể rắc một ít hành lá và rau mùi thái nhỏ để món ăn thêm thơm ngon.

3.2 Cách nấu cháo bào ngư bắp cải cho bé

Bên cạnh bào ngư tươi, mẹ còn có thể dùng bào ngư sấy khô để nấu cháo cho bé. Bào ngư khô được chế biến từ bào ngư tươi tách vỏ, sau đó đem phơi nhiều lần dưới nắng cho đến khi khô hoàn toàn. Thông thường, 1.5 kg bào ngư tươi sau khi sơ chế sẽ thu được khoảng 250 gam thành phẩm dạng khô.

Cách nấu cháo bào ngư khô cho bé rất đơn giản. Mẹ chỉ cần ngâm bào ngư khô trong nước khoảng 15 phút cho nguyên liệu mềm ra. Sau đó, mẹ rửa sạch lại với nước, hấp sơ bào ngư rồi cắt thành hạt lựu.

Nguyên liệu 

  • Bào ngư khô : 2 con
  • Gạo ngon nấu cháo
  • Bắp cải 
  • Gia vị: muối, dầu ăn, hành củ.

Cách làm

  • Sau khi sơ chế bào ngư khô và cắt thành hạt lựu, mẹ ướp bào ngư với một chút muối và hành khô băm nhỏ. Tiếp theo, mẹ xào bào ngư với một ít dầu cho đến khi bào ngư săn lại và ngấm gia vị.
  • Với bắp cải, mẹ rửa sạch một lượng vừa đủ và thái nhỏ hoặc xay nhuyễn.
  • Cho gạo và nước vào nồi, nấu cho đến khi nước sôi thì hạ lửa liu riu. Sau khoảng 20 phút, khi gạo đã nở mềm, mẹ cho bào ngư đã xào chín vào cháo. Tiếp tục cho bắp cải vào nồi và khuấy đều.

Để lửa nhỏ trong vòng 5 phút cho đến khi bắp cải chín hoàn toàn thì tắt bếp. Lúc này, mẹ nêm nếm lại cháo cho vừa ăn rồi múc ra, chờ nguội là đã có thể cho bé thưởng thức.

3.4 Cách nấu cháo bào ngư nấm đông cô cho bé

cách nấu cháo bào ngư cho bé
Cách nấu cháo bào ngư cho bé với nấm đông cô cho bé

 

Nguyên liệu

  • 300g bào ngư
  • 20g nấm đông cô
  • Gạo
  • Hành lá
  • Hành phi
  • Ngò rí
  • Tỏi băm
  • Các loại gia vị thường dùng như muối, hạt nêm, tiêu…

Cách nấu cháo bào ngư nấm đông cô cho bé

Bạn có thể tham khảo các bước nấu cháo bào ngư với nấm đông cô như sau:

Sơ chế

  • Sơ chế bào ngư như đã hướng dẫn ở trên
  • Nấm đông cô ngâm nở, cắt bỏ cuống, rửa sạch rồi cắt nhỏ sao cho bé dễ ăn
  • Rửa sạch hành lá và ngò.

Xào nguyên liệu

  • Cho dầu vào chảo để phi thơm tỏi băm. Sau đó, bạn cho nấm đông cô và bào ngư đã sơ chế vào xào cùng đến khi chín.
  • Mẹ có thể nêm thêm ít muối hay chút xíu hạt nêm tùy khẩu vị của bé.

Hoàn thành món cháo

  • Bạn vo gạo rồi bỏ vào nồi nấu cho đến khi chín nhừ thành cháo.
  • Cho phần bào ngư, nấm đông cô đã xào chín vào cháo và nấu thêm khoảng 10 phút để các nguyên liệu được mềm.
  • Nêm nếm lại rồi bỏ thêm hành lá, hành phi và ngò để tăng hương vị.

3.5 Cách nấu cháo bào ngư đậu xanh

Nguyên liệu

  • 3g gạo tẻ
  • 50g đậu xanh nguyên vỏ
  • 200g bào ngư
  • 50g nấm bạch tuyết
  • Hành lá
  • Cà rốt
  • Các loại gia vị thường dùng như hạt nêm, muối, dầu ăn, tiêu…

Cách chế biến

Để nấu cháo bào ngư đậu xanh, ba mẹ có thể tham khảo các bước sau.

Sơ chế

  • Cắt bỏ phần gốc của nấm bạch tuyết rồi rửa sạch.
  • Bào ngư sơ chế như đã hướng dẫn ở trên.
  • Ngâm đậu xanh trong khoảng 45 – 60 phút rồi rửa sạch và để ráo.
  • Rửa sạch và cắt nhỏ cà rốt, hành lá.

Xào nguyên liệu

  • Cho dầu vào chảo rồi bỏ bào ngư và nấm bạch tuyết vào xào ở lửa vừa khoảng 2 phút.
  • Nêm nước mắm hay hạt nêm tùy khẩu vị của bé rồi tiếp tục xào thêm 2 phút nữa cho nấm thấm gia vị.

Hoàn thành món cháo

  • Cho gạo và đậu xanh vào nồi cùng 1 – 2 lít nước và ít muối rồi nấu cho đến khi cháo mềm.
  • Cho cà rốt vào nồi nấu cùng cho đến khi tất cả nguyên liệu chín mềm.
  • Cho phần nấm và bào ngư vào, khuấy đều rồi nêm nếm lại cho hợp với khẩu vị của bé.
  • Cho ra tô và thêm hành lá để thưởng thức.

3.6 Cách nấu cháo bào ngư hạt sen cho bé

Nguyên liệu

  • Gạo tấm thơm
  • Bào ngư
  • Hạt sen
  • Hành tím
  • Tỏi
  • Dầu ăn
  • Các loại gia vị thường dùng như muối, hạt nêm, tiêu…

Cách nấu cháo bào ngư hạt sen cho bé

Các bước nấu cháo cho bào ngư hạt sen khá đơn giản nhưng có thể cho bạn thành phẩm rất ấn tượng đấy.

Sơ chế

  • Bào ngư sơ chế như đã hướng dẫn ở trên.
  • Hạt sen lột vỏ, lấy tâm rồi rửa sạch.
  • Rửa sạch và băm nhỏ tỏi và hành tím.

Xào nguyên liệu

  • Bỏ dầu vào chảo rồi phi hành tỏi cho thơm. Sau đó, cho bào ngư đã sơ chế vào xào cùng.
  • Nêm nếm thêm xíu hạt nêm hay muối tùy khẩu vị của bé.

Hoàn thành món cháo

  • Vo sạch gạo tấm thơm rồi bỏ vào nồi nấu với lượng nước theo tỷ lệ 1:7 hoặc 1:10.
  • Cho hạt sen vào nồi cháo nấu cùng để các nguyên liệu chín mềm.
  • Sau khi cháo và hạt sen đã nhừ, cho bào ngư đã xào chín vào nấu chung.
  • Nêm nếm lại rồi múc ra tô thưởng thức.

Cách chọn mua bào ngư để nấu cháo cho bé

Để áp dụng cách nấu cháo bào ngư cho bé thành công, mẹ nên lưu ý đến khâu chọn mua bào ngư.

  • Bào ngư còn tươi ngon khi cầm lên sẽ có cảm giác chắc tay, phần thịt tròn đều, có đường màu đỏ ở chính giữa.
  • Mẹ nên chọn những con bào ngư có kích thước vừa phải, không quá to cũng không quá nhỏ.
  • Mẹ không nên mua những con bào ngư có vết nhớt, mùi hôi tanh khó chịu.

Lưu ý khi nấu cháo ăn dặm cho bé

  • Khi nấu cháo hay các món ăn dặm cho bé, mẹ nên hạn chế nêm nếm gia vị, nhất là những bé dưới 1 tuổi. Việc nêm quá nhiều gia vị sẽ ảnh hưởng đến thận của trẻ nhỏ. 
  • Để bảo quản thức ăn cho bé, mẹ nên trữ đông là tốt nhất. Sau khi nấu chín, mẹ chia nhỏ thành các phần vừa ăn rồi mang đi trữ đông. Tuy nhiên, mẹ lưu ý không nên trữ lâu quá 1 tuần vì sẽ ảnh hưởng đến lượng dinh dưỡng trong thức ăn.

Cách nấu cháo bào ngư cho bé rất đơn giản và không mất quá nhiều thời gian. Món ăn này khi kết hợp nấu với các loại rau củ quả sẽ tăng thêm hương vị và màu sắc bắt mắt, giúp bé ăn hoài không ngán.

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

Hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai? Đừng vội nhầm tưởng nhé mẹ

Liệu hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai? Bên cạnh phương pháp dùng que thử thai hay siêu âm để phát hiện mang thai, nhiều mẹ dựa vào những sự thay đổi của cơ thể để phán đoán.

Dựa theo kinh nghiệm dân gian từ xưa truyền lại, nhiều mẹ cho rằng cảm giác thường xuyên đói bụng là dấu hiệu đã mang thai. Vậy thực hư quan niệm này như thế nào?  Mẹ hãy cùng khám phá câu trả lời ngay sau đây nhé.

Vì sao mẹ bầu lại nhanh đói khi mang thai?

Thông thường, khi qua giai đoạn ốm nghén, hầu hết mẹ bầu sẽ tăng sức ăn và cảm thấy đói bụng thường xuyên. Có thể kể đến một số nguyên nhân như: 

  • Thay đổi nội tiết tố: Sau khi trứng thụ tinh thành công và làm tổ trong tử cung, cơ thể mẹ bầu sẽ sản sinh một số hormone cần thiết để nuôi dưỡng thai nhi. Các hormone này đã kích thích mẹ bầu thèm ăn, ăn nhiều hơn và luôn thấy đói bụng.
  • Thai nhi phát triển: Thai nhi ngày càng lớn dần, đòi hỏi lượng dinh dưỡng cung cấp từ cơ thể mẹ phải nhiều hơn. Lượng thức ăn được mẹ ăn vào sẽ chuyển hóa thành chất dinh dưỡng nuôi mẹ và cả em bé, vì vậy mẹ sẽ cảm thấy nhanh đói hơn trước đây.
  • Do tâm lý: Do có tâm lý phải ăn thật nhiều để em bé mau lớn nên nhiều mẹ bầu đã cố gắng ăn hết mức có thể. Việc ăn nhiều sẽ khiến cơ thể mẹ dần quen với lượng thức ăn lớn, từ đó mẹ sẽ cảm thấy nhanh đói bụng và thèm ăn.
  • Do căng thẳng: Stress, lo lắng quá mức khi mang thai cũng là một trong những nguyên nhân khiến mẹ bầu hay đói bụng và thèm ăn.
  • Ngoài ra, mẹ bầu nhanh đói có thể do tác dụng phụ của các loại thuốc mà mẹ đang uống.
Hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai
Hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai là thắc mắc của nhiều chị em

Hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai?

Mẹ bầu thường thèm ăn và hay đói bụng, tuy nhiên hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai không? Sự thật là hiện tượng hay đói bụng là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, có thể là dấu hiệu mang thai hoặc có thể không. 

Tùy theo cơ địa, có mẹ bầu thèm ăn ngay trong những tuần đầu tiên, nhưng cũng có mẹ chỉ ăn nhiều trong kỳ tam cá nguyệt thứ hai trở đi. Như vậy, hay đói bụng không phải là dấu hiệu mang thai áp dụng cho tất cả mẹ bầu.

Ngoài ra, nếu trước đây, bạn vốn dĩ không thèm ăn nhưng nay lại luôn thấy đói và muốn ăn liên tục thì có thể cơ thể bạn đang cần cung cấp thêm năng lượng. 

Vì vậy, để trả lời câu hỏi hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai, bạn cần xét thêm hoàn cảnh cụ thể. Nếu bạn rơi vào các trường hợp dưới đây, kết hợp với triệu chứng hay đói bụng và thèm ăn, thì nhiều khả năng bạn có thể đã mang thai.

  • Bạn đang trong thời kỳ quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn.
  • Bạn bị trễ kinh.
  • Bạn có cảm giác đau, tức vùng ngực, núm vú nhô ra và có vẻ sẫm màu hơn trước.
  • Người mệt mỏi, nhiệt độ cơ thể tăng và luôn thấy nóng trong người.
  • Âm đạo ẩm ướt, dịch nhầy tiết ra nhiều hơn bình thường.
  • Khoang miệng tiết nhiều nước bọt.
  • Thường có cảm giác đầy bụng, khó tiêu, ợ chua.

Các triệu chứng trên chính là một trong nhiều dấu hiệu mang thai trong những tuần đầu tiên. Tuy nhiên, để có câu trả lời chính xác, bạn nên sử dụng que thử thai hoặc đến thăm khám tại các bệnh viện để được siêu âm và chẩn đoán nhé.

Cách đơn giản nhất là dùng que thử thai để biết kết quả

Một số nguyên nhân khiến bạn hay đói bụng

Ngoài thắc mắc, hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai, bạn cần lưu ý đến một số nguyên nhân sau đây.

1. Đói bụng do không ăn đủ chất trong ngày

Cụ thể là nếu không ăn đủ lượng protein trong ngày, bạn sẽ dễ cảm thấy thèm ăn. Protein có vai trò kiểm soát sự thèm ăn, tăng sản xuất hormone báo hiệu cảm giác no. Bạn nên cung cấp đủ 1,25 gam protein/kg/ngày để cơ thể có đủ năng lượng. Các thực phẩm giàu protein có thể kể đến như thịt, cá, trứng, sữa, đậu phụ, ngũ cốc. 

Khi có đủ lượng protein cần thiết, bạn sẽ có cảm giác no lâu hơn. Ngược lại, nếu ăn rất nhiều nhưng thức ăn không chứa đủ protein, bạn sẽ luôn trong tình trạng đói bụng.

2. Hay đói bụng cho thiếu ngủ

Ngủ đủ giấc giúp cơ thể điều hòa nồng độ hormone ghrelin. Đây là hormone kích thích sự thèm ăn và đói bụng. Ngoài ra, việc ngủ đủ từ 7 – 9 tiếng mỗi đêm còn giúp duy trì nồng độ leptin (hoocmon thúc đẩy cảm giác no), từ đó kiểm soát được sự thèm ăn.

3. Đói liên tục là do ăn quá nhanh

Thói quen ăn nhanh, ăn không tập trung cũng khiến bạn nhanh thấy đói bụng. Việc ăn chậm, nhai kỹ, tập trung khi ăn sẽ giúp cơ thể nhận đủ lượng thức ăn cần thiết và lâu đói hơn.

4. Hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai? Nhiều trường hợp chỉ là do thiếu nước

Nếu bạn ăn nhiều nhưng vẫn luôn thấy đói bụng, khả năng là bạn chỉ đang khát nước. Nước có tác dụng giảm sự thèm ăn và đem đến cảm giác no giả.

Nếu luôn đói bụng, bạn hãy thử uống một ly nước để xem đó có phải do cảm giác khát gây ra không. Bạn lưu ý nên cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể, xen kẽ nước lọc và các loại nước từ trái cây, rau quả.

5. Do tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc điều trị như thuốc chống loạn thần, thuốc trị trầm cảm, thuốc trị tiểu đường cũng có khả năng gây cảm giác đói bụng.

6. Hay đói bụng cho stress

Căng thẳng thường xuyên có thể gia tăng nồng độ cortisol, một loại hormone được cho là có khả năng thúc đẩy cơn đói và cảm giác thèm ăn. Những người liên tục stress có xu hướng ăn nhiều hơn những người có mức độ căng thẳng thấp.

Đặc biệt, khi bị căng thẳng, bạn không chỉ ăn nhiều hơn mà còn ăn những món không lành mạnh như thức ăn nhanh hay thực phẩm chứa nhiều đường.

Hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai
Stress cũng là nguyên nhân khiến bạn thèm ăn

7. Ăn nhiều vẫn đói, có thể do thiếu chất xơ

Nếu chế độ ăn hàng ngày thiếu chất xơ, bạn sẽ hay thấy đói bụng. Chất xơ có tác dụng làm chậm quá trình tiêu hoá của dạ dày, từ đó kiểm soát được cơn đói.

Chất xơ còn giải phóng các hormone làm giảm cảm giác thèm ăn và sản xuất các axit béo chuỗi ngắn có công dụng thúc đẩy cảm giác no. Một số thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, trái cây, yến mạch, khoai lang.

Như vậy, hay đói bụng có phải dấu hiệu mang thai? Đây là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khoẻ khác nhau, trong đó có bao gồm cả dấu hiệu mang thai. Tuy nhiên, để có câu trả lời chính xác, bạn cần sử dụng những phương pháp chắc chắn hơn như que thử thai, siêu âm, xét nghiệm. 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Màu nước tiểu khi mang thai phản ánh tình trạng sức khỏe của mẹ bầu

Nhiều mẹ bầu lo lắng khi nhận thấy có sự thay đổi về màu nước tiểu khi mang thai. Việc quan sát nước tiểu khi mang thai có thể tiết lộ cho bạn nhiều điều về tình trạng sức khỏe. Màu nước tiểu lúc này có gì khác biệt?

Sự thay đổi màu nước tiểu vừa là dấu hiệu mang thai vừa là dấu hiệu các vấn đề sức khỏe của mẹ. MarryBaby sẽ chia sẻ đến mẹ các thông tin chi tiết về màu nước tiểu khi mang thai.

Dấu hiệu mang thai qua sự thay đổi của nước tiểu

Khi mang thai nước tiểu có màu gì? Sự thay đổi của nước tiểu có thể là dấu hiệu giúp mẹ nhận biết sự xuất hiện của thai nhi trong những tuần đầu của thai kỳ. Một trong những cách giúp chị em phát hiện ra mình đang mang thai đó là dùng que thử thai tại nhà thông qua nước tiểu.

1. Nồng độ hCG trong nước tiểu

Thử thai bằng que test nhúng nước tiểu là cách kiểm tra xác định sự có mặt của  hormone human chorionic gonadotropin (hCG) trong nước tiểu.

HCG là một hormone được tạo ra trong quá trình mang thai và do nhau thai bài tiết. Khi thai làm tổ trong buồng tử cung, bánh rau bắt đầu sản xuất beta- hCG do đó mẹ bầu dễ dàng nhận biết tin vui khi thử thai bằng nước tiểu.

Theo Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ,  phương pháp xác định sự có thai bằng que test nhanh ( quick test) có khả năng phát hiện được khi nồng độ beta-hCG trong máu  ở ngưỡng trên 25 mUI/ ml chính vì vậy nhiều trường hợp mặc dù mẹ mang thai nhưng test que thử thai chỉ lên 1 vạch, đó có thể là do mẹ test quá sớm nhé.  

Thông thường, để có kết quả chắc chắn, sau khi dùng que thử thai tại nhà, mẹ nên đến bệnh viện để được siêu âm và thăm khám.

màu nước tiểu khi mang thai
Que thử thai hiển thị 2 vạch có thể thông báo kết quả mang thai

2. Màu nước tiểu khi mang thai

Nước tiểu khi mang thai có màu gì? Theo kinh nghiệm được truyền lại từ các bà các mẹ, thì nước tiểu của phụ nữ mang thai thường sẽ đục hơn so với bình thường. Ngoài ra, so sự thay đổi hormone trong thai kỳ, nước tiểu của mẹ bầu cũng có mùi nồng hơn trước.

Nếu phụ nữ đang trong thời kỳ sinh hoạt tình dục đều đặn và không dùng biện pháp tránh thai, thì việc nước tiểu có sự thay đổi về màu sắc và mùi được xem là một trong những dấu hiệu mang thai.

Tuy nhiên, đây chỉ là kinh nghiệm dân gian, mẹ chỉ nên tham khảo chứ không sử dụng như một cách nhận biết dấu hiệu mang thai chính xác. Ngoài việc phát hiện mang thai qua sự thay đổi của nước tiểu, còn nhiều phương pháp mang tính khoa học khác sẽ giúp mẹ có câu trả lời nhanh chóng và đúng nhất.

Nước tiểu thay đổi như thế nào khi mang thai?

 Khi mang thai nước tiểu màu gì? Thực tế là nước tiểu khi mang thai sẽ có nhiều sự thay đổi, cụ thể như sau:

  • Lượng nước tiểu tăng: Nhiều mẹ bầu cảm thấy mình đi vệ sinh nhiều hơn trước, thậm chí luôn trong tình trạng buồn đi vệ sinh. Điều này xảy ra bởi cơ thể bắt đầu sản xuất hormone hCG sau khi phôi làm tổ vào buồng tử cung  thành công và thông qua các tác động trung gian khác hormone này có thể khiến mẹ bầu đi tiểu thường xuyên.
  • Màu nước tiểu khi mang thai: Trong thời gian mang thai, lưu lượng máu sẽ tăng cao và khoảng 25% lượng máu đó được dẫn trực tiếp đến thận, khiến cơ quan này phải làm việc nhiều hơn. Việc đi vệ sinh liên tục dễ khiến mẹ bầu bị thiếu nước, từ đó dẫn đến sự thay đổi màu sắc của nước tiểu khi mang thai. Bên cạnh đó, chứng ốm nghén có thể gây ói mửa và mất nước. Nước tiểu khi mang thai màu gì? Nếu cơ thể mẹ bị mất nước, nước tiểu sẽ có màu đậm và đặc hơn bình thường. Do vậy, mẹ bầu cần uống nhiều nước khi mang thai để đảm bảo đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể.
  • Mùi của nước tiểu: Khi mang thai, nội tiết tố thai kỳ có thể làm thay đổi mùi nước tiểu. Mùi nước tiểu có mùi nồng, màu nước tiểu hồng đỏ hay tiểu buốt rắt đôi lúc báo hiệu rằng bạn đang mắc phải chứng nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Một số dấu hiệu bất thường của nước tiểu: Nếu nhận thấy có máu trong nước tiểu hay nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu bất cứ lúc nào trong thời gian bầu bí, hãy đến bác sĩ khám để được kiểm tra. Một số mẹ bầu có thể xuất huyết nhẹ ( ra máu âm đạo 3 tháng đầu thai kỳ ) và điều này có thể khiến cho nước tiểu lẫn chút máu vào đầu thai kỳ nhưng tình trạng này không phải là dấu hiệu nguy hiểm.

Màu nước tiểu khi mang thai thay đổi do những nguyên nhân nào?

Nước tiểu màu gì khi mang thai? Điều này có thể phụ thuộc vào một số yếu tố như:

1. Chế độ ăn uống

Màu nước tiểu khi mang thai có thể ảnh hưởng từ chế độ ăn uống của mẹ bầu. Nếu mẹ bầu uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây mọng nước như cam, dưa hấu thì nước tiểu sẽ có màu trong hơn những mẹ bị thiếu nước. Một số loại rau củ quả sậm màu cũng mang lại sự thay đổi về màu sắc của nước tiểu.

2. Các loại thuốc

Một số các loại vitamin và thuốc bổ mà mẹ bầu dùng trong thai kỳ có thể tác động đến màu sắc của nước tiểu, khiến nước tiểu có màu sẫm hơn.

màu nước tiểu khi mang thai
Tình trạng nước tiểu khi mang thai phản ánh sức khỏe mẹ bầu

3. Màu nước tiểu khi mang thai cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu

Phụ nữ mang thai có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao. Nhiễm trùng đường tiết niệu xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào bất kì bộ phận nào của hệ thống tiết niệu bao gồm niệu đạo bàng quang, niệu quản hoặc thận.

Dấu hiệu dễ nhận biết của bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu là nước tiểu có máu hoặc đục hay màu như nước trà đặc, tần suất đi tiểu tăng, tiểu buốt, tiểu dắt, nước tiểu nặng mùi đau buốt vùng  bụng dưới.

Khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu, bạn nên điều trị cẩn thận vì tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ lẫn con, thậm chí dẫn đến nguy cơ sinh non.

Bạn có thể ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tăng tốc độ hồi phục bằng cách uống nhiều nước, đi tiểu trước và sau khi quan hệ tình dục, giữ vùng âm đạo sạch sẽ. Nên mặc đồ lót bằng vải cotton, tránh quần bó sát, ngâm mình trong nước quá lâu.

4. Bệnh sỏi thận

Thận được coi như bộ máy lọc máu của cơ thể , theo đó các chất thải sau khi được lọc sẽ được dẫn xuống bàng quang, qua niệu đạo thải ra bên ngoài. Bất cứ vấn đề nào ở thận cũng có thể dẫn đến sự thay đổi màu sắc của nước tiểu.

Tầm quan trọng của kiểm tra nước tiểu khi mang thai

Xét nghiệm nước tiểu không chỉ là phương pháp dự đoán việc mang thai mà còn là yếu tố phản ánh sức khỏe của mẹ bầu. Trong suốt giai đoạn thai kỳ, mẹ bầu sẽ có những lần xét nghiệm nước tiểu định kỳ để theo dõi và phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu,  bàng quang, nhiễm trùng thận, tiền sản giật,  đái tháo đường.

màu nước tiểu khi mang thai
Xét nghiệm nước tiểu khi mang thai là vấn đề khá quan trọng trong thai kỳ

Vì vậy, kiểm tra tình trạng nước tiểu khi mang thai là việc rất quan trọng đối với sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi.

Như vậy, màu nước tiểu khi mang thai sẽ thay đổi như thế nào so với bình thường? Hy vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết trên đã giúp mẹ bầu giải đáp được thắc mắc của mình. Chúc mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh và vượt cạn suôn sẻ. 

 

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Độ trưởng thành của nhau thai là gì mẹ biết chưa?

Mẹ đang thắc mắc về một số thuật ngữ như độ trưởng thành của nhau thai hay canxi hóa bánh nhau sớm? Thực chất, đây là từ dùng để chỉ sự phát triển của nhau thai, một bộ phận cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi.

Vậy độ trưởng thành của nhau thai là gì? Nhau thai có những cấp độ trưởng thành nào? Tình trạng canxi hóa bánh nhau có ảnh hưởng gì đến em bé trong bụng mẹ không? MarryBaby sẽ cùng mẹ tìm hiểu nhé.

Nhau thai là gì?

Sau khi trứng được thụ tinh, một phần của tổ hợp thụ tinh sẽ phát triển thành em bé, phần còn lại chính là nhau thai. Đây là cầu nối  liên kết giữa thai và mẹ. 

Nhau thai là cơ quan  thực hiện trao đổi chất dinh dưỡng, vận chuyển Oxy và đào thải CO2 giữa mẹ và thai nhi , ngoài ra nhau thai còn bài tiết hormone giúp duy trì thai kỳ. Sau khi em bé chào đời, nhau thai hết nhiệm vụ và chúng sẽ được đẩy ra khỏi cơ thể mẹ.

Độ trưởng thành của nhau thai
Nhau thai đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con

Độ trưởng thành của nhau thai là gì?

Độ trưởng thành của nhau thai là thuật ngữ dùng để chỉ sự thay đổi của nhau thai trong quá trình phát triển của thai kỳ. Đây cũng chính là quá trình canxi hóa của nhau thai. Độ trưởng thành của nhau thai là hiện tượng lão hoá bình thường và hầu như không ảnh hưởng đến sức khoẻ của mẹ bầu. 

Độ trưởng thành của nhau thai bao gồm 4 cấp độ như sau:

  • Độ 0: Xuất hiện ở  quý I- II thai kỳ ( trước 18 tuần ). Biểu hiện trên siêu âm : bản đệm nhẵn, phẳng; mô nhau  đồng nhất và không có điểm vôi hóa. 
  • Độ I: Xuất hiện xung quanh khoảng 18-29 tuần. Biểu hiện trên siêu âm : Bản đệm lượn sóng, nhấp nhô. Mô nhau phản âm rải rác các điểm sáng vôi hóa. 
  • Độ II: Xuất hiện xung quanh khoảng 30-38 tuần. Biểu hiện trên siêu âm : Bản đáy có phản âm canxi hóa, xuất hiện dấu tăng âm hình dấu phẩy từ bản đệm bánh nhau đi vào mô nhau , tương  ứng với sự vôi hóa của những vách ngăn múi rau. 
  • Độ III: Xuất hiện những tuần cuối thai kỳ, xung quanh tuần 39.  Biểu hiện trên siêu âm : mô nhau có xuất hiện những vòng tròn cianx hóa, xuất hiện các  đường tăng âm đi từ bản đệm tới bản đáy.

Độ trưởng thành của nhau thai ở các mẹ bầu là khác nhau, thậm chí cùng một mẹ nhưng trong các lần mang thai khác nhau cũng sẽ có mức độ lão hoá nhau thai khác nhau.

Các cấp độ trưởng thành của nhau thai có thể được đẩy nhanh hoặc chậm lại tuỳ vào cơ địa, sức khoẻ của mẹ và tình trạng thai nhi.

Tình trạng canxi hóa bánh nhau sớm ảnh hưởng như thế nào đến mẹ và bé

Các cấp độ trưởng thành của nhau thai phải tương ứng với từng giai đoạn phát triển của thai kỳ. Nếu nhau thai lão hoá sớm, hay còn gọi là tình trạng canxi hóa bánh nhau sớm sẽ ảnh hưởng không tốt đến thai kỳ.  

1. Thai nhi từ tuần 28 đến tuần 36

Một nghiên cứu chỉ ra rằng, việc xuất hiện tình trạng canxi hóa bánh nhau sớm trong khoảng 28- 34 tuần ở những thai kỳ nguy cơ cao như rau tiền đạo, đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, thiếu máu nặng thì cần được theo dõi chặt chẽ. 

Thông thường, hiện tượng canxi hóa nhau thai diễn ra trước tuần thứ 32 của thai kỳ thì được gọi là canxi hóa bánh nhau sớm. Tình trạng này  liên quan tới tăng nguy cơ  gặp phải các biến chứng thai kỳ cũng như sơ sinh như:

2. Thai nhi từ tuần 36 trở đi

Khi thai nhi ở tuần thứ 36, nếu độ trưởng thành của nhau thai đã đạt đến cấp độ 3, mẹ bầu có nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ. Ngoài ra, nhau thai lão hoá sớm sẽ khiến thai nhi không được nuôi dưỡng tốt trong những tháng cuối thai kỳ.

Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng trẻ sinh ra bị suy dinh dưỡng, thậm chí thai có thể chết lưu cho thiếu oxy.

Độ trưởng thành của nhau thai
Mẹ cần khám thai đều đặn để theo dõi tình trạng thai nhi

Nguyên nhân canxi hóa bánh nhau

Độ trưởng thành của nhau thai diễn ra nhanh và không tương thích với sự phát triển của thai nhi sẽ dẫn đến nhiều rủi ro cho mẹ bầu và em bé.

Nguyên nhân của tình trạng canxi hóa bánh nhau sớm hiện vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, theo một số thống kê cho thấy, các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng sự xuất hiện của tình trạng canxi hóa bánh nhau sớm như : 

  • Phụ nữ mang thai ở độ tuổi quá trẻ
  • Mang thai con so 
  • Mẹ hút thuốc, sử dụng nhiều chất kích thích khi đang mang thai.

Ngoài ra, theo bài nghiên cứu vào năm 2018, mẹ bầu bị stress trong thời gian mang thai cũng là một lý do tiềm ẩn thúc đẩy nhanh quá trình canxi hóa bánh nhau.

Dấu hiệu canxi hóa bánh nhau

Nếu phát hiện cơ thể có những dấu hiệu sau đây, mẹ bầu cần thông báo ngay với bác sĩ để được chẩn đoán tình trạng canxi hóa bánh nhau sớm.

  • Mẹ có cảm giác khát nước, khô miệng thường xuyên.
  • Mẹ thấy đau đầu, các cơ bị co cứng.
  • Mẹ thường xuyên táo bón và buồn đi vệ sinh liên tục trong ngày.
Độ trưởng thành của nhau thai
Thường xuyên đi tiểu là dấu hiệu canxi hóa nhau thai

Làm sao để hạn chế tình trạng canxi hóa bánh nhau thai sớm?

Để phần nào có thể hạn chế nguy cơ bị canxi hóa bánh nhau sớm, mẹ nên:

  • Chăm sóc, bồi bổ cơ thể thật tốt giai đoạn trước và trong thai kỳ.
  • Tránh xa các chất kích thích, thuốc lá, có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và khoa học.
  • Tuân thủ lịch khám thai định kỳ.

Ngoài ra, canxi hóa bánh nhau thường xảy ra vào 3 tháng cuối thai kỳ. Vì vậy, mẹ bầu ở kỳ tam cá nguyệt thứ 3 theo dõi thật chặt chẽ những thay đổi của cơ thể.

  • Mẹ cần nắm rõ các dấu hiệu chuyển dạ để kịp thời đến bệnh viện, tránh ảnh hưởng đến sức khoẻ của thai nhi.
  • Theo dõi cân nặng, sự phát triển của thai nhi cũng như lượng nước ối thường xuyên trong ba tháng cuối thai kỳ.
  • Nếu mẹ có tiền sử nhau tiền đạo, thai nhi chậm phát triển, mẹ cần thông báo ngay cho bác sĩ để có sự chăm sóc và theo dõi đặc biệt hơn.

Độ trưởng thành của nhau thai là một trong những yếu tố quan trọng mà mẹ bầu cần theo dõi trong thai kỳ. Mẹ nhớ đừng bỏ lỡ các lịch khám thai định kỳ để biết được sự phát triển của bé yêu cũng như kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường nhé.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Thủ dâm ở nam giới là gì? Cách thủ dâm vừa sướng vừa lâu ra

Có rất nhiều thắc mắc xoay quanh hành vi thủ dâm này. Đàn ông thủ dâm có ảnh hưởng đến khả năng sinh lý không? Đàn ông thủ dâm tần suất bao nhiêu là vừa đủ? Cùng MarryBaby đọc qua bài viết nhé.

1. Thủ dâm ở nam giới là gì?

Thủ dâm ở nam giới (Male Masturbation) được hiểu là hành động tự kích thích những điểm nhạy cảm trên cơ thể cho chính bản thân bằng tay hoặc bằng các dụng cụ sextoy để tạo ra cảm giác cực khoái và thỏa mãn tình dục. Thủ dâm ở nam giới thường gặp ở hầu hết từ 15 tuổi hay tuổi dậy thì trở lên, do lượng hormone testosterone đang trong giai đoạn tiết ra mạnh mẽ.

Thủ dâm ở nam giới không những giúp đàn ông khám phá bản năng tình dục, mà còn giúp đàn ông giải tỏa căng thẳng lo lắng; hoặc đơn giản chỉ là để thỏa mãn khoái cảm tình dục hiện tại.

2. 6 sự thật về thủ dâm ở nam giới

Thủ dâm ở nam giới
6 sự thật về thủ dâm ở nam giới

2.1 Thủ dâm ở nam giới không phải là bệnh

Thủ dâm ở đàn ông hay thủ dâm ở nam giới không phải là bệnh. Đã từng có nhiều tranh cãi xung quanh vấn đề này; thậm chí còn có một số ý kiến cho rằng đây là hành vi suy đồi, bệnh hoạn, lệch lạc về tình dục.

Điều này ít nhiều làm cho các bạn nam ở tuổi dậy thì cảm thấy hoang mang, lo lắng và đôi chút xấu hổ nếu có thói quen thủ dâm. Thủ dâm đơn thuần là một hành động tự mình giải tỏa nhu cầu sinh lý và hoàn toàn không phải là một căn bệnh.

Thủ dâm ở nam giới có thể được dùng như một biện pháp tình dục vô cùng an toàn và lành mạnh, để tránh nhiễm các bệnh lây qua đường quan hệ tình dục.

2.2 Thủ dâm ở nam giới sẽ không có nhiều lợi ích như quan hệ tình dục?

Nhìn về kết quả, bạn có thể thấy việc thủ dâm hay quan hệ tình dục ở nam giới; cuối cùng vẫn là xuất tinh. Tuy nhiên những lợi ích khi quan hệ tình dục không hẳn bạn sẽ nhận được khi thủ dâm.

Nếu quan sát kỹ, bạn cũng có thể thấy lưu lượng tinh dịch và mức độ khoái cảm khi quan hệ tình dục và thủ dâm ở nam giới cũng sẽ khác nhau.

Hơn nữa, theo nghiên cứu của Đại học Harvard năm 2022; kết luận rằng nếu quan hệ tình dục (xuất tinh ở nam giới) 20 lần mỗi tháng, sẽ làm giảm 20% bệnh ung thư tuyến tiền liệt.

2.3 Thủ dâm ở nam giới cũng có rủi ro tiềm ẩn

Thủ dâm quá nhiều hay mạnh bạo có thể gây tổn thương vùng kín và dương vật của bạn. Khi thủ dâm, nếu bạn có hành động bẻ cong “cậu bé” bằng một lực tác mạnh; có thể dẫn đến nguy cơ gãy dương vật.

Ngoài ra, nếu bạn không vệ sinh tay hoặc các dụng cụ hỗ trợ trước khi thủ dâm, thì nguy cơ viêm nhiễm vùng kín là có thể xảy ra.

2.4 Thủ dâm không ảnh hưởng đến khả năng sinh lý ở nam giới

Nhiều người lo lắng việc thủ dâm sẽ ảnh hưởng đến chất lượng tinh binh cũng như khả năng sinh lý. Sự thật là tinh dịch của bạn đạt chất lượng tốt nhất khi được sản sinh ra 2-3 ngày sau khi xuất tinh.

Các nghiên cứu khác cũng cho thấy đối với những người đàn ông có tinh trùng chất lượng bình thường; dù họ có xuất tinh mỗi ngày thì nồng độ và tốc độ di chuyển của tinh trùng cũng không suy giảm.

Biết rằng thủ dâm ở nam giới không ảnh hưởng đến đời sống tình dục của bạn. Nhưng nếu bạn nghiện thủ dâm hoặc nhận thấy những dấu hiệu bất thường như đau dương vật, chảy máu,..bạn nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.

>> Bạn có thể đọc thêm: Vợ chồng quan hệ mấy lần 1 tuần là tốt cho sức khỏe và sinh lý?

2.5 Thủ dâm làm phong phú đời sống tình dục cho nam giới

Đàn ông thủ dâm làm phong phú đời sống tình dục
Đàn ông thủ dâm làm phong phú đời sống tình dục

Một điều khá mâu thuẫn đó là việc thủ dâm ở nam giới có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ của chàng, nhưng bên cạnh đó, thủ dâm cũng có thể làm phong phú đời sống tình dục. 

Nếu nam giới không quá lạm dụng việc thủ dâm thì việc này thật sự có ích cho chuyện chăn gối bởi vì người đàn ông sẽ nhận ra mình muốn gì trong “cuộc yêu”. Thủ dâm giúp chàng tự khám phá những bản năng của mình, những điểm nhạy cảm; những mong muốn tình dục, từ đó giúp chàng tự tin hơn khi quan hệ tình dục thật sự.

>> Xem ngay: Hình ảnh 36+ tư thế quan hệ tình dục sướng nhất

2.6 Nghiện thủ dâm ở nam giới có thể làm ảnh hưởng mối quan hệ

Trong một số trường hợp, thủ dâm ở nam giới có thể dẫn đến một vài cảm xúc tiêu cực, hay thậm chí làm ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày. Ví dụ như; bạn nghiện thủ dâm đến mức không còn hứng thú quan hệ tình dục với bạn tình, lúc này, bạn nên cân nhắc tần suất cũng như hành vi thủ dâm của bản thân.

>> Chị em nên đọc thêm: Cách làm đàn ông lên đỉnh bằng tay, tuyệt chiêu phòng the dành cho chị em

3. Cách kiểm soát thủ dâm ở nam giới

Thủ dâm không phải là thói quen xấu, tuy nhiên là đàn ông; bạn cần biết cách tiết chế và kiểm soát tần suất hợp lý. Nếu cảm thấy mình dành quá nhiều thời gian cho việc thủ dâm, ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như suy giảm ham muốn tình dục, bạn cần áp dụng ngay các biện pháp sau:

  • Hạn chế ở một mình: Việc ở một mình sẽ tạo điều kiện thèm muốn thủ dâm. Bạn nên tìm cách sinh hoạt trong những khu vực có nhiều người như công viên; rạp phim; siêu thị hoặc đơn giản là đi dạo mát ngoài trời. Không gian đông người sẽ nhanh chóng giúp bạn quên đi cơn nghiện và từ đó giảm dần tần suất thủ dâm.
  • Hạn chế xem phim sex: Phim tình dục là một trong những tác nhân kích thích mạnh mẽ ham muốn được tự giải tỏa nhu cầu. Bạn hãy thử thay thế loại phim này bằng các thể loại khác như: Hành động, trinh thám, hài, các chương trình tạp kỹ.
  • Tập luyện thể dục thể thao: Vận động nhiều là một trong những cách làm khoa học để hạn chế thói quen thủ dâm. Chăm chỉ luyện tập thể dục sẽ giúp bạn khỏe mạnh, hưng phấn và yêu đời hơn. Từ đó cơ thể sẽ ít bị lôi kéo vào các hành động tự sướng.
  • Xây dựng một cuộc sống bận rộn: Hãy lập cho mình một lịch trình với các hoạt động vui chơi, làm việc, gặp gỡ bạn bè; nấu ăn để kéo bản thân vào thế giới bận rộn. Các hoạt động này sẽ giúp bạn tiêu hao năng lượng đáng kể; đồng thời tâm trí bạn cũng sẽ không rảnh rỗi để nghĩ đến việc thủ dâm.
  • Trường hợp bạn không thể tự cai nghiện thủ dâm: hãy mạnh dạn đến gặp các chuyên gia tâm lý để được giúp đỡ.
Tập thể thao giúp quý ông hạn chế thủ dâm

4. Làm sao để đàn ông thủ dâm vừa an toàn vừa sướng?

Như đã đề cập ở trên, đàn ông thủ dâm là một việc vô cùng lành mạnh và an toàn. Và dưới đây sẽ là những cách để đàn ông thủ dâm được sướng hơn; cũng như an toàn hơn khi xuất tinh.

[key-takeaways title=”Cách thủ dâm ở nam giới vừa an toàn vừa lâu ra”]

  • Thủ dâm với nhịp độ chậm, vừa phải.
  • Lắng nghe và quan sát cơ thể chứ không hoàn toàn chỉ nghĩ đến bộ phận sinh dục.
  • Đụng chạm những vị trí khác trên cơ thể như đùi trong; ngực, cổ, bụng,…
  • Quan sát sự ham muốn bên trong suy nghĩ.
  • Thủ dâm không chỉ là xuất tinh.
  • Tin rằng bạn có thể dừng việc thủ dâm bất cứ lúc nào. Chỉ cần bạn muốn.
  • Bạn có thể sử dụng thêm chất bôi trơn.

[/key-takeaways]

Cuối cùng, trước khi kết thúc nội dung thủ dâm ở nam giới; MarryBaby cũng muốn gửi thêm những lời khuyên cho cánh mày râu khi thủ dâm. Để hướng đến một đời sống tình dục an toàn về lâu về dài.

[key-takeaways title=”Lời khuyên”]

  • Thủ dâm với tần suất ở trong ngưỡng cho phép khoảng 2 – 3 lần/ tuần.
  • Vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục và bàn tay của mình.
  • Thực hiện thao tác nhẹ nhàng và cẩn thận để tránh gây ra những tổn thương cho cơ quan sinh dục.
  • Tự sướng khi tâm lý thoải mái và thư giãn nhất; tránh thủ dâm khi đang lo lắng hay sợ bị phát hiện.
  • Lựa chọn tư thế và những hình thức “tự sướng” mà bản thân cảm thấy thoải mái và phù hợp nhất.
  • Lựa chọn những địa điểm kín đáo để thủ dâm.
  • Không hoặc hạn chế xem phim nóng khi thủ dâm.
  • Kết hợp việc thủ dâm với chế độ sinh hoạt; ăn uống và nghỉ ngơi khoa học, hợp lý.
  • Khi thấy có những dấu hiệu bất thường trong quá trình thủ dâm thì cần đến ngay những cơ sở y tế uy tín hoặc phòng khám Nam học để được thăm khám và điều trị.

[/key-takeaways]

Hy vọng nội dung trên đã giúp cánh đàn ông biết được thủ dâm ở nam giới là gì; và đồng thời biết thêm những cách thủ dâm vừa an toàn vừa sướng dành riêng cho nam giới nhé.